You are on page 1of 2

1.

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN


Cách dùng: Diễn tả một sự việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại như 1 thói quen lặp đi lặp
lại liên tục, diễn tả một sự thật hiển nhiên

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”

S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
Khẳng định
He plays soccer She is a singer

S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O


Phủ định
He doesn’t play soccer He isn’t a doctor

Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?


Nghi vấn
Does he play soccer? Are you a chef?
Đối với chủ ngữ số nhiều: They, we, I, You, 2 người trở lên: V nguyên mẫu, mượn Do
Đối với chủ ngữ số ít: he, she, it, 1 người: V (s/es), mượn Does

Do not= don’t
Does not= doesn’t

Dấu hiệu nhận biết:


Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:

 Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng


 Often, usually, frequently: thường
 Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
 Always, constantly: luôn luôn
 Seldom, rarely: hiếm khi

2. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN


Cách dùng: diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ
Công thức:

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”

S + V2/ed + O S + was/were + O
Khẳng định
He swam yesterday I was a student last year

S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O


Phủ định
He didn’t swim yesterday I wasn’t a student last year
Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?
Nghi vấn
Did he swim yesterday? Was you a student last year?

DẤU HIỆU
Các từ thường xuất hiện:

 Ago: cách đây…


 In…
 Yesterday: ngày hôm qua
 Last night/month…: tối qua, tháng trước

You might also like