You are on page 1of 25

1.. Truyền thông số là gì?

a) Gửi thông tin dưới dạng số

b) Gửi thông tin dưới dạng chữ cái

c) Gửi thông tin dưới dạng âm thanh

d) Gửi thông tin dưới dạng hình ảnh

2. Đơn vị đo thông tin trong truyền thông số là gì?

a) Hertz (Hz)

b) Watt (W)

c) Bit (b)

d) Volt (V)

3. Dải tần số của sóng âm thanh nhìn thấy là từ khoảng bao nhiêu Hz đến bao nhiêu Hz?

a) 20 Hz đến 20,000 Hz

b) 1 Hz đến 1,000 Hz

c) 50 Hz đến 10,000 Hz

d) 100 Hz đến 50,000 Hz

4. Modulasi AM (Amplitude Modulation) sử dụng thông tin âm thanh để thay đổi:

a) Biên độ sóng mang

b) Tần số sóng mang

c) Giai đoạn sóng mang

d) Độ lệch tần số sóng mang

5. Modulasi FM (Frequency Modulation) sử dụng thông tin âm thanh để thay đổi:

a) Biên độ sóng mang

b) Tần số sóng mang

c) Giai đoạn sóng mang

d) Độ lệch tần số sóng mang


6. Modulasi PM (Phase Modulation) sử dụng thông tin âm thanh để thay đổi:

a) Biên độ sóng mang

b) Tần số sóng mang

c) Giai đoạn sóng mang

d) Độ lệch tần số sóng mang

7. Tín hiệu analog là tín hiệu:

a) Dạng sóng liên tục

b) Dạng sóng rời rạc

c) Dạng sóng xung

d) Dạng sóng hình vuông

8. Tín hiệu số là tín hiệu:

a) Dạng sóng liên tục

b) Dạng sóng rời rạc

c) Dạng sóng xung

d) Dạng sóng hình vuông

9. Mã hóa là quá trình:

a) Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu analog

b) Chuyển đổi tín hiệu analog sang tín hiệu số

c) Chuyển đổi tín hiệu xung sang tín hiệu analog

d) Chuyển đổi tín hiệu xung sang tín hiệu số

10. Giải mã là quá trình:

a) Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu analog

b) Chuyển đ
ổi tín hiệu analog sang tín hiệu số

c) Chuyển đổi tín hiệu xung sang tín hiệu analog

d) Chuyển đổi tín hiệu xung sang tín hiệu số

11. Mạng GSM (Global System for Mobile Communications) được sử dụng trong:

a) Điện thoại di động

b) Máy tính cá nhân

c) Điện thoại bàn

d) Điện thoại cố định

12. Công nghệ Wi-Fi sử dụng công nghệ truyền thông số nào?

a) 4G

b) Bluetooth

c) Ethernet

d) 5G

13. Tín hiệu âm thanh được biểu diễn dưới dạng số thông qua:

a) Biên độ sóng

b) Tần số sóng

c) Thời gian

d) Giai đoạn sóng

14. Chuẩn kết nối mạng Ethernet phổ biến nhất hiện nay là:

a) Ethernet 2.0

b) Ethernet 3.0

c) Ethernet 4.0

d) Ethernet 5.0

15. Độ phân giải của một hình ảnh số là gì?


a) Số lượng pixel trên chiều rộng của hình ảnh

b) Số lượng pixel trên chiều cao của hình ảnh

c) Tổng số lượng pixel trên chiều rộng và chiều cao của hình ảnh

d) Tốc độ khung hình của hình ảnh

16. Độ phân giải màn hình Full HD là bao nhiêu?

a) 1280x720 pixel

b) 1920x1080 pixel

c) 2560x1440 pixel

d) 3840x2160 pixel

17. Độ phân giải màn hình 4K UHD là bao nhiêu?

a) 1280x720 pixel

b) 1920x1080 pixel

c) 2560x1440 pixel

d) 3840x2160 pixel

18. Bluetooth là một giao thức truyền thông số được sử dụng chủ yếu trong:

a) Mạng di động

b) Mạng cáp quang

c) Mạng không dây

d) Mạng xDSL

19. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

a) Thanh toán không dây

b) Truyền dữ liệu tốc độ cao

c) Truyền tín hiệu truyền hình

d) Kết nối mạng máy tính


20. Tần số lấy mẫu (sampling frequency) cao hơn có tác động như thế nào đến chất lượng âm thanh số?

a) Cải thiện chất lượng âm thanh

b) Giảm chất lượng âm thanh

c) Không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh

d) Tăng dung lượng tệp âm thanh

21. Hệ thống số nhị phân (binary) sử dụng bao nhiêu ký hiệu?

a) 1

b) 2

c) 10

d) 16

22. Hệ thống số thập phân (decimal) sử dụng bao nhiêu ký hiệu?

a) 1

b) 2

c) 10

d) 16

23. Hệ thống số hexa (hexadecimal) sử dụng bao nhiêu ký hiệu?

a) 1

b) 2

c) 10

d) 16

24. Đơn vị đo dung lượng bộ nhớ thường được sử dụng là:

a) Byte (B)

b) Hertz (Hz)

c) Bit (b)

d) Volt (V)
25. Một byte có bao nhiêu bit?

a) 4 bit

b) 8 bit

c) 16 bit

d) 32 bit

26. Tốc độ truyền dữ liệu của một kết nối mạng được đo bằng đơn vị nào?

a) Hertz (Hz)

b) Watt (W)

c) Bit per second (bps)

d) Volt (V)

27. Mạng 3G (Third Generation) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?

a) 1 Mbps

b) 10 Mbps

c) 100 Mbps

d) 1000 Mbps

28. Mạng 4G (Fourth Generation) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?

a) 1 Mbps

b) 10 Mbps

c) 100 Mbps

d) 1000 Mbps

29. Mạng 5G (Fifth Generation) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?

a) 1 Gbps

b) 10 Gbps

c) 100 Gbps
d) 1000 Gbps

30. Một đường truyền có băng thông là 10 MHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây?

a) 10 Mbps

b) 100 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

31. Một đường truyền có băng thông là 20 MHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây?

a) 10 Mbps

b) 100 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

32. Một đường truyền có băng thông là 100 MHz có thể truyền

được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây?

a) 10 Mbps

b) 100 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

33. Một đường truyền có băng thông là 1 GHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây?

a) 10 Mbps

b) 100 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

34. Độ trễ (latency) trong mạng là gì?


a) Thời gian mất để truyền dữ liệu từ nguồn đến đích

b) Số lượng bit truyền được trong một khoảng thời gian

c) Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng

d) Số lượng máy tính kết nối trong mạng

35. Công nghệ fiber optic sử dụng để truyền dữ liệu bằng:

a) Sóng vô tuyến

b) Sóng điện từ

c) Sóng ánh sáng

d) Sóng âm thanh

36. Đơn vị đo khoảng cách trong mạng là:

a) Hertz (Hz)

b) Watt (W)

c) Meter (m)

d) Bit (b)

37. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu trong mạng là:

a) Hertz (Hz)

b) Watt (W)

c) Meter per second (m/s)

d) Bit per second (bps)

38. Công nghệ ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) sử dụng đường dây điện thoại để truyền dữ
liệu với tốc độ nhanh hơn trong hướng nào?

a) Hướng xuống (downstream)

b) Hướng lên (upstream)

c) Hướng ngang (horizontal)

d) Hướng chéo (diagonal)


39. Công nghệ VDSL (Very-high-bit-rate Digital Subscriber Line) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh
hơn so với ADSL ở hướng nào?

a) Hướng xuống (downstream)

b) Hướng lên (upstream)

c) Hướng ngang (horizontal)

d) Hướng chéo (diagonal)

40. Công nghệ DOCSIS (Data Over Cable Service Interface Specification) được sử dụng trong:

a) Mạng điện lưới

b) Mạng cáp quang

c) Mạng không dây

d) Mạng cáp truyền hình

41. Mã hóa SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được sử dụng để:

a) Bảo mật truyền dữ liệu trên Internet

b) Nén dữ liệu trên Internet

c) Định tuyến dữ liệu trên Internet

d) Kiểm tra lỗi dữ liệu trên Internet

42. Địa chỉ IP (Internet Protocol) được sử dụng để:

a) Định danh một máy tính trên mạng Internet

b) Mã hóa dữ liệu trên mạng Internet

c) Nén dữ liệu trên mạng Internet

d) Kiểm tra lỗi dữ liệu trên mạng Internet

43. Địa chỉ IP v4 sử dụng bao nhiêu bit?

a) 4 bit

b) 8 bit
c) 32 bit

d) 64 bit

44. Địa chỉ IP v6 sử dụng bao nhiêu bit?

a) 4 bit

b) 8 bit

c) 32 bit

d) 128 bit

45. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng để:

a) Định danh một máy tính trong một mạng cục bộ

b) Định danh một máy tính trên mạng Internet

c) Mã hóa dữ liệu trên mạng Internet

d) Kiểm tra lỗi dữ liệu trên mạng Internet

46. Chuẩn kết nối mạng Ethernet phổ biến nhất hiện nay là:

a) Ethernet 2.0

b) Ethernet 3.0

c) Ethernet 4.0

d) Ethernet 5.0

47. Chuẩn Wi-Fi phổ biến nhất hiện nay là:

a) Wi-Fi 4

b) Wi-Fi 5

c) Wi-Fi 6

d) Wi-Fi 7

48. Chuẩn Bluetooth phổ biến nhất hiện nay là:

a) Bluetooth 4.0
b) Bluetooth 5.0

c) Bluetooth 6.0

d) Bluetooth 7.0

49. Loại cáp mạng phổ biến nhất được sử dụng trong mạng Ethernet là:

a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)

b) Cáp quang (fiber optic)

c) Cáp đồng trục (coaxial cable)

d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)

50. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 5e có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu?

a) 10 Mbps

b) 100 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

51. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 6 có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu?

a) 10 Mbps

b) 100 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

52. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 7 có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu?

a) 10 Mbps

b) 100 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

53. Độ phân giải màn hình 720p tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?
a) 720 pixel

b) 1280 pixel

c) 1920 pixel

d) 3840 pixel

54. Độ phân giải màn hình 1080p tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?

a) 720 pixel

b) 1280 pixel

c) 1920 pixel

d) 3840 pixel

55. Độ phân giải màn hình 1440p (2K) tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?

a) 720 pixel

b) 1280 pixel

c) 1920 pixel

d) 2560 pixel

56. Độ phân giải màn hình 4K UHD tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?

a) 1280 pixel

b) 1920 pixel

c) 2560 pixel

d) 3840 pixel

57. Độ phân giải màn hình 8K UHD tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?

a) 3840 pixel

b) 5120 pixel

c) 7680 pixel

d) 10240 pixel
58. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu trên đường truyền không dây (wireless) là:

a) Hertz (Hz)

b) Watt (W)

c) Meter per second (m/s)

d) Bit per second (bps)

59. Loại kết nối mạng không dây phổ biến nhất hiện nay là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) 5G

60. Độ trễ (latency) trong mạng không dây thường cao hơn so với mạng có dây vì:

a) Tín hiệu truyền đi qua không gian

b) Tín hiệu bị nhiễu từ các thiết bị khác

c) Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn

d) Tín hiệu bị suy giảm

61. Loại kết nối mạng không dây cho phép truyền dữ liệu qua khoảng cách xa nhất là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) 5G

62. Chuẩn Wi-Fi nào hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?

a) Wi-Fi 4

b) Wi-Fi 5

c) Wi-Fi 6

d) Wi-Fi 7
63. Chuẩn Bluetooth nào hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?

a) Bluetooth 4.0

b) Bluetooth 5.0

c) Bluetooth 6.0

d) Bluetooth 7.0

64. Chuẩn mạng 10BASE-T sử dụng loại cáp mạng nào?

a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)

b) Cáp quang (fiber optic)

c) Cáp đồng trục (coaxial cable)

d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)

65. Chuẩn mạng 100BASE-TX sử dụng loại cáp mạng nào?

a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)

b) Cáp quang (fiber optic)

c) Cáp đồng trục (coaxial cable)

d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)

66. Chuẩn mạng Gigabit Ethernet (1000BASE-T) sử dụng loại cáp mạng nào?

a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)

b) Cáp quang (fiber optic)

c) Cáp đồng trục (coaxial cable)

d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)

67. Chuẩn mạng 10 Gigabit Ethernet (10GBASE-T) sử dụng loại cáp mạng nào?

a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)

b) Cáp quang (fiber optic)

c) Cáp đồng trục (coaxial cable)


d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)

68. Loại cáp mạng nào có khả năng truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa nhất?

a) Cáp xoắn đôi (twisted pair)

b) Cáp quang (fiber optic)

c) Cáp đồng trục (coaxial cable)

d) Cáp mạng không dây (wireless network cable)

69. Công nghệ WiMAX (Worldwide Interoperability for Microwave Access) sử dụng phạm vi tần số nào?

a) 2.4 GHz

b) 5 GHz

c) 2.6 GHz

d) 3.5 GHz

70. Công nghệ 5G sử dụng phạm vi tần số nào?

a) 2.4 GHz

b) 5 GHz

c) 2.6 GHz

d) 3.5 GHz

71. Mạng di động 4G LTE (Long-Term Evolution) có tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?

a) 100 Mbps

b) 300 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

72. Mạng di động 5G có tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?


a) 100 Mbps

b) 300 Mbps

c) 1 Gbps

d) 10 Gbps

73. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng radio là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) 5G

74. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng hồng ngoại là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) IRDA

75. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng siêu âm là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) Ultrasonic

76. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị nhỏ gần nhau là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) Zigbee
77. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc thanh toán không tiếp xúc là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) Zigbee

78. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc định vị vị trí là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) GPS

79. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị gia đình là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) Z-Wave

80. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc điều khiển từ xa là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) IR (Infrared)

81. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối xe hơi là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) CAN (
Controller Area Network)

82. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị y tế là:

a) Wi-Fi

b) Bluetooth

c) NFC

d) ANT+

83. Chuẩn kết nối HDMI (High-Definition Multimedia Interface) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

84. Chuẩn kết nối USB (Universal Serial Bus) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

85. Chuẩn kết nối VGA (Video Graphics Array) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

86. Chuẩn kết nối DVI (Digital Visual Interface) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính


b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

87. Chuẩn kết nối DisplayPort được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

88. Chuẩn kết nối Thunderbolt được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

89. Chuẩn kết nối Ethernet (RJ-45) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối máy tính và mạng

90. Chuẩn kết nối RCA (Composite Video) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc


91. Chuẩn kết nối S/PDIF (Sony/Philips Digital Interface) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

92. Chuẩn kết nối MIDI (Musical Instrument Digital Interface) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối các thiết bị âm nhạc

93. Chuẩn kết nối FireWire (IEEE 1394) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối các thiết bị ngoại vi

94. Chuẩn kết nối eSATA (External Serial ATA) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối ổ cứng và máy tính

95. Chuẩn kết nối PS/2 được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối bàn phím và máy tính

b) Kết nối chuột và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game


d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

96. Chuẩn kết nối RS-232 được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối các thiết bị ngoại vi

97. Chuẩn kết nối Parallel (LPT) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối máy in và máy tính

b) Kết nối điện thoại và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối máy ảnh và máy tính

98. Chuẩn kết nối SCSI (Small Computer System Interface) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và máy tính

b) Kết n

ối ổ cứng và máy tính

c) Kết nối TV và máy chơi game

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

99. Chuẩn kết nối MHL (Mobile High-Definition Link) được sử dụng chủ yếu để:

a) Kết nối màn hình và điện thoại di động

b) Kết nối máy tính và TV

c) Kết nối máy chơi game và TV

d) Kết nối loa và máy nghe nhạc

100. Chuẩn kết nối PDMI (Portable Digital Media Interface) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và điện thoại di động

b) Kết nối máy tính và TV

c) Kết nối máy chơi game và TV

d) Kết nối máy ảnh và máy tính

1. b) 1969

2. c) ARPANET

3. d) Ethernet

4. b) World Wide Web

5. a) Packet-switching

6. c) Router

7. a) 4

8. b) 256

9. d) 8

10. c) 1,073,741,824

11. b) 8 bits

12. a) Digital

13. c) Analog

14. b) Modulation

15. d) Frequency

16. a) Noise

17. c) Bandwidth

18. b) Amplitude

19. a) Attenuation

20. d) Multiplexing

21. c) Demodulation

22. a) Baseband

23. b) Broadband

24. d) Protocol
25. c) TCP/IP

26. b) HTTP

27. a) FTP

28. d) SMTP

29. c) POP3

30. a) IP address

31. b) DNS

32. c) Firewall

33. d) VPN

34. a) Router

35. b) Bridge

36. c) Hub

37. a) Switch

38. d) Gateway

39. b) MAC address

40. c) IEEE 802.11

41. d) WEP

42. a) WPA

43. c) WPA2

44. b) SSID

45. d) Bluetooth

46. a) NFC

47. c) RFID

48. b) Infrared

49. a) TCP

50. c) UDP

51. b) HTTP

52. d) HTML

53. a) CSS
54. c) JavaScript

55. b) XML

56. a) API

57. d) URL

58. c) HTML5

59. b) SQL

60. a) Firewall

61. c) Malware

62. d) Phishing

63. a) Encryption

64. b) Authentication

65. c) Authorization

66. d) Digital signature

67. a) Virus

68. b) Worm

69. c) Trojan horse

70. d) 3.5 GHz

71. c) 1 Gbps

72. d) 10 Gbps

73. a) Wi-Fi

74. d) IRDA

75. d) Ultrasonic

76. b) Bluetooth

77. c) NFC

78. d) GPS

79. d) Z-Wave

80. a) Wi-Fi

81. d) CAN (Controller Area Network)

82. b) Bluetooth
83. c) Kết nối TV và máy chơi game

84. b) Kết nối điện thoại và máy tính

85. a) Kết nối màn hình và máy tính

86. a) Kết nối màn hình và máy tính

87. a) Kết nối màn hình và máy tính

88. a) Kết nối màn hình và máy tính

89. d) Kết nối máy tính và mạng

90. c) Kết nối TV và máy chơi game

91. d) Kết nối các thiết bị âm nhạc

92. d) Kết nối các thiết bị âm nhạc

93. d) Kết nối các thiết bị ngoại vi

94. d) Kết nối ổ cứng và máy tính

95. a) Kết nối bàn phím và máy tính

96. c) Kết nối TV và máy chơi game

97. a) Kết nối máy in và máy tính

98. d) Kết nối các thiết bị ngoại vi

99. a) Kết nối màn hình và điện thoại di động

100. b) Kết nối máy tính và TV

You might also like