Professional Documents
Culture Documents
Truyền thông số
Truyền thông số
a) Hertz (Hz)
b) Watt (W)
c) Bit (b)
d) Volt (V)
3. Dải tần số của sóng âm thanh nhìn thấy là từ khoảng bao nhiêu Hz đến bao nhiêu Hz?
a) 20 Hz đến 20,000 Hz
b) 1 Hz đến 1,000 Hz
c) 50 Hz đến 10,000 Hz
b) Chuyển đ
ổi tín hiệu analog sang tín hiệu số
11. Mạng GSM (Global System for Mobile Communications) được sử dụng trong:
12. Công nghệ Wi-Fi sử dụng công nghệ truyền thông số nào?
a) 4G
b) Bluetooth
c) Ethernet
d) 5G
13. Tín hiệu âm thanh được biểu diễn dưới dạng số thông qua:
a) Biên độ sóng
b) Tần số sóng
c) Thời gian
14. Chuẩn kết nối mạng Ethernet phổ biến nhất hiện nay là:
a) Ethernet 2.0
b) Ethernet 3.0
c) Ethernet 4.0
d) Ethernet 5.0
c) Tổng số lượng pixel trên chiều rộng và chiều cao của hình ảnh
a) 1280x720 pixel
b) 1920x1080 pixel
c) 2560x1440 pixel
d) 3840x2160 pixel
a) 1280x720 pixel
b) 1920x1080 pixel
c) 2560x1440 pixel
d) 3840x2160 pixel
18. Bluetooth là một giao thức truyền thông số được sử dụng chủ yếu trong:
a) Mạng di động
d) Mạng xDSL
19. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
a) 1
b) 2
c) 10
d) 16
a) 1
b) 2
c) 10
d) 16
a) 1
b) 2
c) 10
d) 16
a) Byte (B)
b) Hertz (Hz)
c) Bit (b)
d) Volt (V)
25. Một byte có bao nhiêu bit?
a) 4 bit
b) 8 bit
c) 16 bit
d) 32 bit
26. Tốc độ truyền dữ liệu của một kết nối mạng được đo bằng đơn vị nào?
a) Hertz (Hz)
b) Watt (W)
d) Volt (V)
27. Mạng 3G (Third Generation) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?
a) 1 Mbps
b) 10 Mbps
c) 100 Mbps
d) 1000 Mbps
28. Mạng 4G (Fourth Generation) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?
a) 1 Mbps
b) 10 Mbps
c) 100 Mbps
d) 1000 Mbps
29. Mạng 5G (Fifth Generation) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?
a) 1 Gbps
b) 10 Gbps
c) 100 Gbps
d) 1000 Gbps
30. Một đường truyền có băng thông là 10 MHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây?
a) 10 Mbps
b) 100 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
31. Một đường truyền có băng thông là 20 MHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây?
a) 10 Mbps
b) 100 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
32. Một đường truyền có băng thông là 100 MHz có thể truyền
a) 10 Mbps
b) 100 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
33. Một đường truyền có băng thông là 1 GHz có thể truyền được tối đa bao nhiêu bit mỗi giây?
a) 10 Mbps
b) 100 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
a) Sóng vô tuyến
b) Sóng điện từ
d) Sóng âm thanh
a) Hertz (Hz)
b) Watt (W)
c) Meter (m)
d) Bit (b)
a) Hertz (Hz)
b) Watt (W)
38. Công nghệ ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line) sử dụng đường dây điện thoại để truyền dữ
liệu với tốc độ nhanh hơn trong hướng nào?
40. Công nghệ DOCSIS (Data Over Cable Service Interface Specification) được sử dụng trong:
41. Mã hóa SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được sử dụng để:
a) 4 bit
b) 8 bit
c) 32 bit
d) 64 bit
a) 4 bit
b) 8 bit
c) 32 bit
d) 128 bit
45. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng để:
46. Chuẩn kết nối mạng Ethernet phổ biến nhất hiện nay là:
a) Ethernet 2.0
b) Ethernet 3.0
c) Ethernet 4.0
d) Ethernet 5.0
a) Wi-Fi 4
b) Wi-Fi 5
c) Wi-Fi 6
d) Wi-Fi 7
a) Bluetooth 4.0
b) Bluetooth 5.0
c) Bluetooth 6.0
d) Bluetooth 7.0
49. Loại cáp mạng phổ biến nhất được sử dụng trong mạng Ethernet là:
50. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 5e có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu?
a) 10 Mbps
b) 100 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
51. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 6 có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu?
a) 10 Mbps
b) 100 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
52. Loại cáp mạng xoắn đôi Cat 7 có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là bao nhiêu?
a) 10 Mbps
b) 100 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
53. Độ phân giải màn hình 720p tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?
a) 720 pixel
b) 1280 pixel
c) 1920 pixel
d) 3840 pixel
54. Độ phân giải màn hình 1080p tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?
a) 720 pixel
b) 1280 pixel
c) 1920 pixel
d) 3840 pixel
55. Độ phân giải màn hình 1440p (2K) tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?
a) 720 pixel
b) 1280 pixel
c) 1920 pixel
d) 2560 pixel
56. Độ phân giải màn hình 4K UHD tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?
a) 1280 pixel
b) 1920 pixel
c) 2560 pixel
d) 3840 pixel
57. Độ phân giải màn hình 8K UHD tương ứng với bao nhiêu pixel trên chiều rộng?
a) 3840 pixel
b) 5120 pixel
c) 7680 pixel
d) 10240 pixel
58. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu trên đường truyền không dây (wireless) là:
a) Hertz (Hz)
b) Watt (W)
59. Loại kết nối mạng không dây phổ biến nhất hiện nay là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) 5G
60. Độ trễ (latency) trong mạng không dây thường cao hơn so với mạng có dây vì:
61. Loại kết nối mạng không dây cho phép truyền dữ liệu qua khoảng cách xa nhất là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) 5G
62. Chuẩn Wi-Fi nào hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
a) Wi-Fi 4
b) Wi-Fi 5
c) Wi-Fi 6
d) Wi-Fi 7
63. Chuẩn Bluetooth nào hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
a) Bluetooth 4.0
b) Bluetooth 5.0
c) Bluetooth 6.0
d) Bluetooth 7.0
66. Chuẩn mạng Gigabit Ethernet (1000BASE-T) sử dụng loại cáp mạng nào?
67. Chuẩn mạng 10 Gigabit Ethernet (10GBASE-T) sử dụng loại cáp mạng nào?
68. Loại cáp mạng nào có khả năng truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách xa nhất?
69. Công nghệ WiMAX (Worldwide Interoperability for Microwave Access) sử dụng phạm vi tần số nào?
a) 2.4 GHz
b) 5 GHz
c) 2.6 GHz
d) 3.5 GHz
a) 2.4 GHz
b) 5 GHz
c) 2.6 GHz
d) 3.5 GHz
71. Mạng di động 4G LTE (Long-Term Evolution) có tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?
a) 100 Mbps
b) 300 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
b) 300 Mbps
c) 1 Gbps
d) 10 Gbps
73. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng radio là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) 5G
74. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng hồng ngoại là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) IRDA
75. Loại phương pháp truyền dẫn dữ liệu không dây sử dụng sóng siêu âm là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) Ultrasonic
76. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị nhỏ gần nhau là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) Zigbee
77. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc thanh toán không tiếp xúc là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) Zigbee
78. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc định vị vị trí là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) GPS
79. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị gia đình là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) Z-Wave
80. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc điều khiển từ xa là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) IR (Infrared)
81. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối xe hơi là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) CAN (
Controller Area Network)
82. Giao thức truyền dẫn dữ liệu không dây phổ biến trong việc kết nối các thiết bị y tế là:
a) Wi-Fi
b) Bluetooth
c) NFC
d) ANT+
83. Chuẩn kết nối HDMI (High-Definition Multimedia Interface) được sử dụng chủ yếu để:
84. Chuẩn kết nối USB (Universal Serial Bus) được sử dụng chủ yếu để:
85. Chuẩn kết nối VGA (Video Graphics Array) được sử dụng chủ yếu để:
86. Chuẩn kết nối DVI (Digital Visual Interface) được sử dụng chủ yếu để:
87. Chuẩn kết nối DisplayPort được sử dụng chủ yếu để:
88. Chuẩn kết nối Thunderbolt được sử dụng chủ yếu để:
89. Chuẩn kết nối Ethernet (RJ-45) được sử dụng chủ yếu để:
90. Chuẩn kết nối RCA (Composite Video) được sử dụng chủ yếu để:
92. Chuẩn kết nối MIDI (Musical Instrument Digital Interface) được sử dụng chủ yếu để:
93. Chuẩn kết nối FireWire (IEEE 1394) được sử dụng chủ yếu để:
94. Chuẩn kết nối eSATA (External Serial ATA) được sử dụng chủ yếu để:
95. Chuẩn kết nối PS/2 được sử dụng chủ yếu để:
96. Chuẩn kết nối RS-232 được sử dụng chủ yếu để:
97. Chuẩn kết nối Parallel (LPT) được sử dụng chủ yếu để:
98. Chuẩn kết nối SCSI (Small Computer System Interface) được sử dụng chủ yếu để:
b) Kết n
99. Chuẩn kết nối MHL (Mobile High-Definition Link) được sử dụng chủ yếu để:
100. Chuẩn kết nối PDMI (Portable Digital Media Interface) được sử dụng chủ yếu để:
a) Kết nối màn hình và điện thoại di động
1. b) 1969
2. c) ARPANET
3. d) Ethernet
5. a) Packet-switching
6. c) Router
7. a) 4
8. b) 256
9. d) 8
10. c) 1,073,741,824
11. b) 8 bits
12. a) Digital
13. c) Analog
14. b) Modulation
15. d) Frequency
16. a) Noise
17. c) Bandwidth
18. b) Amplitude
19. a) Attenuation
20. d) Multiplexing
21. c) Demodulation
22. a) Baseband
23. b) Broadband
24. d) Protocol
25. c) TCP/IP
26. b) HTTP
27. a) FTP
28. d) SMTP
29. c) POP3
30. a) IP address
31. b) DNS
32. c) Firewall
33. d) VPN
34. a) Router
35. b) Bridge
36. c) Hub
37. a) Switch
38. d) Gateway
41. d) WEP
42. a) WPA
43. c) WPA2
44. b) SSID
45. d) Bluetooth
46. a) NFC
47. c) RFID
48. b) Infrared
49. a) TCP
50. c) UDP
51. b) HTTP
52. d) HTML
53. a) CSS
54. c) JavaScript
55. b) XML
56. a) API
57. d) URL
58. c) HTML5
59. b) SQL
60. a) Firewall
61. c) Malware
62. d) Phishing
63. a) Encryption
64. b) Authentication
65. c) Authorization
67. a) Virus
68. b) Worm
71. c) 1 Gbps
72. d) 10 Gbps
73. a) Wi-Fi
74. d) IRDA
75. d) Ultrasonic
76. b) Bluetooth
77. c) NFC
78. d) GPS
79. d) Z-Wave
80. a) Wi-Fi
82. b) Bluetooth
83. c) Kết nối TV và máy chơi game