You are on page 1of 18

Unit 1 HOME LIFE

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Attempt n/v /əˈtempt/ nỗ lực
Base n /beɪs/ cơ sở, nền, nền tảng, chỗ dựa, điểm tựa
Basement v /ˈbeɪsmənt/ dựa vào, căn cứ vào
2
n nền móng, móng (của một bức tường...)
Basic a /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
Caring a /ˈkeərɪŋ/ chu đáo
Careless a /ˈkeələs/ bất cẩn
3 Careful a /ˈkeəfl/ cẩn thận
Care n /keə(r)/ sự chăm sóc
v chăm sóc, quan tâm
Child-rearing n /ˈtʃaɪldrɪərɪŋ/ sự nuôi dưỡng con cái
4
Child-bearing n /ˈtʃaɪldbeərɪŋ/ sự sinh con
Confide v /kənˈfaɪd/ chia sẻ
Confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin
5 Confident a /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Confiding a /kənˈfaɪdɪŋ/ nhẹ dạ, dễ tin
Confidential a /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ bí mật
Emotional a /ɪˈməʊʃənl/ (thuộc) tình cảm
6
Emotion n /ɪˈməʊʃn/ tình cảm
Extended np /ɪkˌstendɪd
7 đại gia đình (gồm nhiều thế hệ)
family ˈfæməli/
Financial a /faɪˈnænʃl/ (thuộc) tài chính
8 Finance n /ˈfaɪnæns/ tài chính
Financier n /fɪˈnæn.si.ər/ chuyên gia tài chính
Mischievous a /ˈmɪstʃɪvəs/ nghịch ngợm
9
Mischief n /ˈmɪstʃɪf/ trò tinh nghịch
10 Night shift np /naɪt ʃɪft / ca đêm
gia đình hạt nhân (gồm có 2 thế hệ: bố
11 Nuclear family np /ˌnjuːkliə ˈfæməli/
mẹ và con cái)

1
 Unit 1. HOME LIFE Moon.vn
Học để khẳng định mình

Obey v /əˈbeɪ/ vâng lời


12 Obedience n /əˈbiːdiəns/ sự vâng lời
Obedient a /əˈbiːdiənt/ biết vâng lời
Personal a /ˈpɜːsənl/ cá nhân
13 Personalize v /ˈpɜːsənəlaɪz/ nhân cách hóa
Personality n /ˌpɜːsəˈnæləti/ tính cách
14 Pressure n /ˈpreʃə(r)/ áp lực
Privacy n /ˈprɪvəsi/ sự riêng tư
15
Private a /ˈpraɪvət/ riêng tư
Responsible a /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm
Responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm
16
Responsibly adv /rɪˈspɒnsəbli/ một cách có trách nhiệm
Irresponsible a /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ vô trách nhiệm
Security n /sɪˈkjʊərəti/ an ninh
17
Secure a /sɪˈkjʊə(r)/ an toàn
Solve v /sɒlv/ giải quyết
Solvable a /ˈsɒlvəbl/ có thể giải quyết
18
Solution n /səˈluːʃn/ giải pháp
Solvability n /sɒlvə’biləti/ tính có thể giải quyết được
Willing a /ˈwɪlɪŋ/ sẵn lòng
19
Willingness n /ˈwɪlɪŋnəs/ sự sẵn lòng

2
Unit 2 CULTURAL DIVERSITY

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Affect v /ə'fekt/ ảnh hưởng, tác động lên
1
Affection n /ə'fek∫n/ sự yêu mến
Agree v /ə'gri:/ đồng ý
2 Agreement n /ə'gri:mənt/ sự đồng tình
Agreeable a /ə'gri:əbl/ dễ chịu, dễ thương, sẵn sàng
3 Antagonism n /æn'tægənizəm/ sự đối kháng
4 Approximately adv /ə'prɒksimətli/ xấp xỉ, khoảng chừng
Argue v /'ɑ:gju:/ tranh cãi, bàn luận
5
Argument n /'ɑ:gjʊmənt/ cuộc tranh cãi, bàn luận
Arrange v /ə'reindʒ/ sắp xếp, sắp đặt
6
Arrangement n /ə'reindʒmənt/ sự sắp đặt
7 Attitude n /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
Attraction n /ə'træk∫n/ sự chú ý, lôi cuốn
8
Attractiveness n /ə'træktivnis/ sự thu hút
Contract n /'kɒntrækt/ hợp đồng
9
Contractual a /kən'trækt∫ʊəl/ theo hợp đồng
10 Costume n /'kɒstju:m/ quần áo, trang phục
Culture n /'kʌlt∫ə[r]/ văn hóa
11
Cultural a /'kʌlt∫ərəl/ thuộc văn hóa
Decide v /di'said/ quyết định
Decision n /di’siʒən/ sự quyết định
12
Decisive a /di'saisiv/ quyết đoán
Indecisive a /,indi'saisiv/ không dứt khoát
Diverse a /dai'vɜ:s/ đa dạng
Diversity n /dai'vɜ:səti/ sự đa dạng
13
Diversify v /dai'vɜ:sifai/ đa dạng hóa
Diversification n /dai,vɜ:sifi'kei∫n/ sự đa dạng hóa
Drama n /'drɑ:mə/ kịch, sự việc kịch tính
14 Dramatic a /drə'mætik/ gây xúc động, ấn tượng mạnh
Dramatically adv /drə'mætikli/ đột ngột, đáng kể

3
 Unit 2. CULTURAL DIVERSITY Moon.vn
Học để khẳng định mình

Equal a /'i:kwəl/ bình đẳng


15 Equalize v /'i:kwəlaiz/ làm cho ngang bằng
Equality n /i'kwɒləti/ sự bình đẳng
Generate v /'dʒenəreit/ tạo ra, phát ra
Generation n /dʒenə'rei∫n/ sự tạo ra, thế hệ
16
Generator n /'dʒenəreitə[r]/ người tạo ra, máy phát điện
Generous a /'dʒenərəs/ rộng rãi, hào phóng
Maintain v /mein’tein/ duy trì, giữ gìn
17
Maintenance n /'meintənəns/ sự duy trì
Major a /'meidʒə[r]/ chủ yếu
18
Majority n /mə'dʒɒrəti/ đa số
Marry v /'mæri/ kết hôn
Marriage n /'mæridʒ/ hôn nhân
19 Married a /'mærid/ đã kết hôn
Marriageable a /'mæridʒəbl/ đến tuổi kết hôn
Marital a /'mæritl/ thuộc hôn nhân
Measure v /'meʒə[r]/ đo lường, đánh giá
20
Measurement n /'məʒəmənt/ sự đo lường
Oblige v /ə'blaidʒ/ bắt buộc
21 Obligation n /,ɒbli'gei∫n/ sự bắt buộc
Obligatory a /ə'bligətri/ có tính bắt buộc
Partner n /'pɑ:tnə[r]/ vợ chồng, đối tác
22
Partnership n /'pɑ:tnə[r]∫ip/ sự cộng tác
23 Precede v /pri:'si:d đi trước
Race n /reis/ chủng tộc, dòng giống
24
Racial a /'rei∫l/ thuộc chủng tộc
Reject v /ri'dʒekt/ loại ra
25
Rejection n /ri'dʒek∫n/ sự bác bỏ
Respond v /ri'spɒnd/ trả lời, phản hồi
26 Response n /rɪˈspɒnd/ sự đáp lại
Responsive a /ri'spɒnsiv/ đáp lại
Revolution n /revə'lu:∫n/ cuộc cách mạng
27 Revolutionary a /,revə'lu:∫ənəri/ cách mạng
Revolutionize v /revə'lu:ʃnaiz/ cách mạng hóa
Romance n /rəʊ'mæns/ sự lãng mạn
Romantic a /rəʊ'mæntik/ thơ mộng, lãng mạn
28 Romantically adv /rəʊ'mæntikli/ một cách lãng mạn
Romanticize v /rə'mæntisaiz/ tiểu thuyết hóa
Romanticism n /rəʊ'mæntisizəm/ khuynh hướng lãng mạn
4
Sách ID Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 12 - Tập 1
Một cuộc cách mạng sách

Sacrifice v /'sækrifais/ hi sinh


Sacrifice n /'sækrifais/ vật hi sinh, sự hi sinh
29
Sacrificial a /,sækri'fi∫əl/ hi sinh
Sacrificially adv /,sækri'fi∫əli/ một cách hi sinh
Think v /'θiŋk/ suy nghĩ
Thought n /θɔ:t/ sự suy nghĩ
30 Thoughtful a /θɔ:t/ chín chắn, ân cần, trầm tư
Thoughtless a /'θɔ:tlis/ vô tư, nhẹ dạ, không thận trọng
Thinker n /'θiŋkə[r]/ nhà tư tưởng
Transaction n /træn'zæk∫n/ sự giao dịch
31
Transact v /træn'zækt/ giao dịch kinh doanh
Wise a /waiz/ khôn ngoan
32 Wisdom n /'wizdəm/ sự sáng suốt, trí khôn
Wisely adv /'waizli/ một cách sáng suốt

II
Revision WAYS OF SOCIALISING
Ôn tập

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Accept v /əkˈsept/ chấp nhận
1 Acceptable a /əkˈseptəbl/ có thể chấp nhận được
Acceptance n /əkˈseptəns/ sự chấp nhận
2 Approach n/v /əˈprəʊtʃ/ sự đến gần, tiếp cận
Appropriate a /ə'prəʊpriət/ thích hợp
3
Appropriation n /əprəʊpri'ei∫n/ sự chiếm hữu, chiếm đoạt
4 Aspect n /ˈæspekt/ lĩnh vực, khía cạnh
Assistance n /ə'sistəns/ sự giúp đỡ, hỗ trợ
5 Assist v /ə'sist/ giúp đỡ
Assistant n /əˈsɪs.tənt/ trợ lý
Attention n /ə'ten∫n/ sự chú ý
6 Attentive a /ə'tentiv/ thu hút, chú ý
Attentiveness n /ə'tentivnis/ sự chăm chú, ân cần
Clap n/v /klæp/ vỗ tay
Shake v /ʃeɪk/ lắc, rung, bắt (tay)
Raise v /reɪz/ giơ lên
Hold v /həʊld/ giữ, cầm
7 Wave v/n /weɪv/ vẫy
Wink v /wɪŋk/ nháy mắt
Nod n/v /nɒd/ gật đầu
Whistle n/v /ˈwɪsl/ huýt sáo
Whisper v /ˈwɪspə(r)/ thì thầm
Communicate v /kə'mju:nikeit/ giao tiếp
8 Communication n /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
Communicative a /kə'mju:nikətiv/ dễ truyền đi, hay lan truyền, cởi mở
Disturb v /dɪˈstɜːb/ làm phiền
9
Disturbance n /dɪˈstɜːbəns/ sự làm phiền
Employee n /im'plɔi'i:/ người làm công
10
Employer n /im'plɔiə[r]/ ông chủ

6
Formal a /'fɔ:ml/ theo nghi thức, hình thức
Formality n /fɔ:'mæləti/ sự đúng quy cách, sự trang trọng,
nghi thức
11
Informal a /in'fɔ:ml/ không chính thức, thân mật
Formalize v /'fɔ:məlaiz/ nghi thức hóa, chính thức hóa
Informality n /,infɔ:'mæləti/ sự không chính thức
Gathering n /'gæðəriη/ sự tụ tập, cuộc họp mặt
12
Gather v /'gæðə/ tụ họp, tập hợp
13 Gesture n /'dʒest∫ə[r]/ cử chỉ
14 Instance n /'instəns/ trường hợp, thí dụ, tình huống
15 Interpersonal a /ˌɪntəˈpɜːsənl/ giữa cá nhân với nhau
Interrupt v /ˌɪntəˈrʌpt/ ngắt lời, làm gián đoạn
16
Interruption n /ˌɪntəˈrʌpʃn/ sự ngắt lời
Linguist n /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học
17 Language n /ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
Linguistic a /lɪŋˈɡwɪstɪk/ (thuộc) ngôn ngữ
18 Approach n/v /əˈprəʊtʃ/ sự đến gần, tiếp cận
Recognize v /ˈrekəɡnaɪz/ công nhận, nhận ra
19 Recognition n /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận
Recognizable a /ˈrekəɡnaɪzəbl/ có thể nhận ra
Reveal v /rɪˈviːl/ biểu lộ, phơi bày
20
Conceal v /kənˈsiːl/ giấu giếm, che đậy
Rude a /ru:d/ khiếm nhã, vô lễ, bất lịch sự
21
Rudeness n /'ru:dnəs/ sự khiếm nhã
Sign n /sain/ biển hiệu, ký hiệu
22
Signal n /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu
Signify v /'signifai/ có nghĩa là, cho biết, biểu hiện, báo
23 hiệu
Situation n /,sit∫ʊ'ei∫n/ tình thế, tình huống
Slight a /slait/ nhẹ nhàng, yếu ớt
24
Slightness n /'slaɪtnəs/ sự nhẹ nhàng yếu ớt
Socialize v /'səʊ∫əlaiz/ hòa nhập, xã hội hóa
Socialization n /,səʊ∫əlai'zei∫n/ sự xã hội hóa
Socialism n /'səʊ∫əlizəm/ xã hội chủ nghĩa
25
Society n /sə'saiəti/ xã hội
Social a /'səʊ∫l/ thuộc xã hội
Sociable a /'səʊ∫əbl/ hòa đồng, dễ gần, thích giao tiếp
 REVISION FOR UNIT 1-2-3 Moon.vn
Học để khẳng định mình

26 Suppose n /sə'pəʊz/ nghĩ rằng, cho là


27 Tempt v /tempt/ cám dỗ, nhử, xúi giục
28 Tremble v/n /trembl/ run, rung, run sợ
Verbal a /v'ɜ:bl/ bằng lời nói, ngôn ngữ
29
Non-verbal a /,nɒn'vɜːbəl/ không bằng lời nói, phi ngôn ngữ
30 Well-qualified a /wel - kwɒlifaid/ đủ khả năng, điều kiện, tư cách

II

8
Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM

I VOCABULARY

Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Academic a /,ækə'demik/ có tính chất học thuật
1 Academy n /ə'kædəmi/ học viện, viện hàn lâm
Academically adv /ˌæk.əˈdem.ɪ.kəl.i/ về mặt lý thuyết
Applicant n /'æplikənt/ người xin việc, thí sinh thi đại học
Application n /,æpli'kei∫n/ đơn xin việc, sự ứng dụng
2
Apply v /ə'plai/ xin, thỉnh cầu, áp dụng
Applicable a /'æplikə'bl/ có thể ứng dụng được, thích hợp
3 Certificate n /sə'tifikət/ văn bằng, chứng chỉ
Compulsory a /kəm'pʌlsəri/ bắt buộc
4
Compel v /kəm'pel/ buộc, ép
Depend v /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc
Dependence n /di'pendəns/ sự tin cậy, sự phụ thuộc
5
Dependent a /di'pendənt/ dựa vào, ỷ vào
Dependable a /di'pendəbl/ có thể tin cậy
Educate v /ˈedʒ.u.keɪt/ giáo dục, dạy dỗ
Educator n /ˈedʒ.u.keɪ.tər/ nhà sư phạm
Education n /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ sự giáo dục, ngành giáo dục
6
Educated a /ˈedʒ.u.keɪ.tɪd/ có giáo dục, có học
Educative a /ˈedʒ.u.kə.tɪv/ có tác dụng giáo dục
Educational a /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ thuộc giáo dục
Entrance n /'entrəns/ sự gia nhập, quyền được vào
7
Enter v /'entə[r]/ vào, gia nhập
8 Fee-paying a /fi: peiŋ/ phải trả học phí
Free a/v /fri:/ tự do, miễn phí/ trả tự do, giải phóng
9
Freedom n /'fri:dəm/ sự tự do
Graduate v /'grædʒuət/ tốt nghiệp đại học
Undergraduate n /,ʌndə'grædʒʊət/ sinh viên chưa tốt nghiệp
10
Postgraduate n/a /pəʊst 'grædʒʊət/ nghiên cứu sinh/ sau khi tốt nghiệp
Graduation n /grædʒu'ei∫n/ sự tốt nghiệp đại học

9
 Unit 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM Moon.vn
Học để khẳng định mình

Independence n /,indi'pendəns/ sự độc lập


11
Independent a /,indi'pendənt/ độc lập, tự chủ
Individual a /,indi'vidʒʊəl/ cá nhân
12 Individualize v /indi'vidjuəlaiz/ cá tính hóa, chỉ rõ, định rõ
Individuality n /,individʒʊ'æləti/ cá tính
Institution n /,insti'tju:∫n/ sự thành lập, cơ quan, thể chế
13
Institute n/v /'institju:t/ học viện/thành lập
14 Mandatory a /'mændətəri/ bắt buộc
Option n /'ɒp∫n/ sự lựa chọn
15
Optional a /'ɒp∫ənl/ tùy ý, không bắt buộc
Professor n /prə'fesə[r]/ giáo sư
16 Profession n /prə'fe∫n/ nghề nghiệp
Professional a /prə'fe∫ənl/ chuyên nghiệp, thuộc nghề nghiệp
Requirement n /ri'kwaiəmənt/ sự yêu cầu, đòi hỏi
17 Require v /ri'kwaiə[r]/ yêu cầu, đòi hỏi
Requisite a/n /'rekwizit/ điều kiện cần thiết/ vật cần thiết
18 State n /steit/ quốc gia, bang, chính phủ
19 Tertiary a /'tɜ:∫əri/ thứ ba, đại học
Vocation n /vəʊ'kei∫n/ thiên hướng, năng khiếu, nghề nghiệp
20
Vocational a /vəʊ'kei∫nl/ thuộc nghề nghiệp

II

10
Revision HIGHER EDUCATION
Ôn tập

I STRUCTURES
STT Cấu trúc Nghĩa
1 A birth certificate Giấy khai sinh
2 A reference letter Thư giới thiệu
3 An application form Đơn xin việc
4 An identity card Chứng minh thư
5 Apply for Nộp đơn, đăng kí
6 Ask sb for st Xin ai đó cái gì
7 Be available for Có sẵn cho
Be busy doing st Bận làm gì
8
Be busy with st Bận việc gì
9 Deal with Giải quyết
10 Explain to sb about st Giải thích với ai về cái gì
11 Fighting back tears Cố dấu nước mắt
Get on well with sb Có mối quan hệ tốt với ai
= get along with sb
12
= have a good relationship with sb
= be/keep on good terms with sb
13 Give sb a chance to do st Cho ai đó cơ hội để làm gì
14 Graduate from Tốt nghiệp từ đâu
15 Have a light on Để điện sáng
16 Make an appointment with sb Hẹn với ai
17 Make friends Kết bạn
18 Make full of Tận dụng
Prefer to do st = would rather do st Muốn làm gì hơn
Prefer st/doing st to st/doing st Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì
19
Prefer sb to do st = would rather sb Muốn ai đó làm gì hơn
did st
20 Provide sb with st = provide st for sb Cung cấp cho ai cái gì
21 School certificate Bằng cấp 3
22 Seem to do st = appear to do st Dường như làm gì
23 Take part in = participate in Tham gia vào
24 Take/do a course Tham gia một khóa học
11
 REVISION FOR UNIT 4 - 5 Moon.vn
Học để khẳng định mình

12
Unit 6 FUTURE JOBS

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Amazement n /ə'meizmənt sự kinh ngạc, sự sửng sốt
Amaze v /ə'meiz/ làm kinh ngạc
1
Amazing a /ə'meiziη/ (làm cho) hết sức kinh ngạc
Amazed a /ə'meizd/ hết sức ngạc nhiên
2 Aptitude n /'æptitju:d/ năng khiếu, khả năng
Concentration n /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung
3
Concentrate v /'kɒnsntreit/ tập trung
4 Crisis n /'kraisis/ sự khủng hoảng
5 Curriculum vitae n /kə,rikjʊləm'vi:tai/ bản lý lịch
6 Demanding a /di'mɑ:ndiη/ đòi hỏi cao
Desire n /di'zaiə[r]/ sự khao khát, hoài bão
7
Desirable a /di'zaiərəbl/ đáng thèm muốn, khao khát
Honest a /'ɒnist/ trung thực, chân thật
8 Honesty n /'ɒnisti/ sự trung thực
Dishonest a /dis'ɒnisti/ bất chính, không trung thực
Impress v /im'pres/ gây ấn tượng
9 Impression n /im'preʃn/ ấn tượng, cảm xúc mạnh mẽ
Impressive a /im'presiv/ gây ấn tượng mạnh mẽ
Indicate v /'indikeit/ chỉ, ra hiệu
10 Indication n /,indi'keiʃn/ sự biểu thị, dấu hiệu
Indicative a /in'dikətiv/ tỏ ra, biểu thị
Interview n /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn
11 Interviewer n /'intəvju:ə/ người phỏng vấn
Interviewee n /,intəvju:'i:/ người được phỏng vấn
12 Jot v /dʒɒt/ ghi nhanh
Keenness n /'ki:nnəs/ sự nhiệt tình, sự say mê
13
Keen a /ki:n/ mãnh liệt, ham mê

13
 Unit 6. FUTURE JOBS Moon.vn
Học để khẳng định mình

Nerve n /nɜ:v/ trạng thái dễ bị kích động


14 Nervous a /'nɜ:vəs/ căng thẳng, lo sợ
Nervousness n /'nə:vəsnis/ sự bồn chồn, trạng thái bối rối
15 Occupation n /,ɒkju'pei∫n/ nghề nghiệp, công việc làm
Persistent a /pə'sistənt/ kiên trì, bền bỉ
16
Persistence n /pə'sistəns/ sự kiên trì, bền bỉ
Prepare v /pri'peə[r]/ chuẩn bị, sửa soạn
17 Preparation n /prepə'rei∫n/ sự chuẩn bị, sửa soạn
Preparatory a /pri'pærətri/ sửa soạn cho cái gì
18 Process n /'prəʊses/ quá trình, tiến trình
Profession n /prə'fe∫n/ nghề nghiệp
Profess v /prə'fes/ làm nghề, tự xưng là
19
Professional a /prə'fe∫ənl/ chuyên nghiệp, nhà nghề
Professor n /prə'fesə[r]/ giáo sư
Punctual a /'pʌŋkt∫ʊəl/ đúng giờ
20
Punctuality n /,pʌŋkt∫ʊ'æləti/ sự đúng giờ
Receptionist n /ri'sep∫ənist/ tiếp tân
21
Reception n /ri'sep∫n/ sự tiếp nhận, tiếp đón
Recommend v /rekə'mend/ giới thiệu
22
Recommendation n /rekəmen'dei∫n/ sự giới thiệu, sự đề xuất
Reduce v /ri'dju:s/ giảm, hạ xuống
23
Reduction n /ri'dʌk∫n/ sự giảm bớt, hạ bớt
Reference n /'refərəns/ sự tham khảo, sự giới thiệu,
24
sự chứng nhận
25 Requirement n /ri'kwaiəmənt/ yêu cầu, đòi hỏi
26 Résumé n /'rezju:mei;/ lý lịch
Satisfy v /'sætisfai/ vừa ý, thỏa mãn, hài lòng
Satisfactory a /,sætis'fæktəri/ vừa ý, thỏa đáng
27
Satisfaction n /sætis'fæk∫n/ sự vừa ý, thỏa mãn
Satisfied a /'sætisfaid/ hài lòng
28 Shortcoming n /'∫ɔ:tkʌmiŋ/ thiếu sót, nhược điểm
Strong a /strɒη/ mạnh mẽ, vững chắc
29 Strength n /streηθ/ sức mạnh
Strengthen v /'streηθn/ làm cho mạnh mẽ, củng cố
Vacant a /'veikənt/ trống, bỏ không
30
Vacancy n /'veikənsi/ chỗ trống, vị trí còn khuyết
14
Revision LIFE IN THE FUTURE
Ôn tập

I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Access n/v /ˈækses/ tiếp cận
1 Accessible a /əkˈsesəbl/ có thể tới được, sử dụng được
Accessibility n /əkˌsesəˈbɪləti/ tính có thể tới được
Ambition n /æmˈbɪʃn/ tham vọng
2
Ambitious a /æmˈbɪʃəs/ có nhiều tham vọng
Anxiety n /æŋˈzaɪəti/ sự lo lắng
3
Anxious a /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
Breath n /breθ/ hơi thở, thở
4
Breathe v /briːð/ thở
Corporation n /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ tập đoàn
5
Corporate a /ˈkɔːpərət/ thuộc tập đoàn, đoàn thể
Depress v /dɪˈpres/ chán nản, trì trệ
6 Depression n /dɪˈpreʃn/ sự chán nản, sự trì trệ
Depressed a /dɪˈprest/ chán nản, thất vọng, buồn phiền
Efficiency n /ɪˈfɪʃnsi/ hiệu lực, hiệu quả
7 Efficient a /ɪˈfɪʃnt/ có hiệu quả
Efficiently adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách có hiệu quả
Equip v /ɪˈkwɪp/ trang bị
8
Equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị
Explode v /ɪkˈspləʊd/ nổ tung
9 Explosion n /ɪkˈspləʊʒn/ vụ nổ
Explosive a/n /ɪkˈspləʊsɪv/ gây nổ, thuốc nổ
Improve v /ɪmˈpruːv/ cải thiện, tiến bộ
10
Improvement n /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải thiên, sự tiến bộ
Inflation n /ɪnˈfleɪʃn/ sự lạm phát
11
Deflation n /ˌdiːˈfleɪʃn/ sự giảm phát
12 Labor-saving a /ˈleɪbə seɪvɪŋ/ tiết kiệm sức lao động
Machinery n /məˈʃiːnəri/ máy móc, cấu tạo, công cụ
Machine n /məˈʃiːn/ máy móc
13 Mechanism n /ˈmekənɪzəm/ kỹ thuật, kĩ xảo, cơ cấu, cơ chế,
thể chế
Mechanic n /məˈkæn.ɪk/ thợ máy
16
Optimistic a /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
Optimist n /ˈɒptɪmɪst/ người lạc quan
14
Optimism n /ˈɒptɪmɪzəm/ chủ nghĩa lạc quan, tính lạc
quan
Pessimistic a /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan
Pessimist n /ˈpesɪmɪst/ người bi quan
15
Pessimism n /ˈpesɪmɪzəm/ chủ nghĩa bi quan, tính bi
quan
Predict v /prɪˈdɪkt/ dự đoán
16 Prediction n /prɪˈdɪkʃn/ sự dự đoán
Predictable a /prɪˈdɪktəbl/ có thể dự đoán được
Resident n /ˈrezɪdənt/ cư dân, người dân
17 Residence n /ˈrezɪdəns/ sự cư trú
Residential a /ˌrezɪˈdenʃl/ thuộc dân cư
Security n /sɪˈkjʊərəti/ sự an ninh, sự an toàn
18
Secure a /sɪˈkjʊə(r)/ đảm bảo, chắc chắn
Seriousness n /ˈsɪəriəsnəs/ sự nghiêm trọng
19
Serious a /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng, nguy hiểm
Stagnant a /ˈstæɡnənt/ trì trệ, ứ đọng
20
Stagnancy n /ˈstæɡnənsi/ sự trì trệ, ứ đọng
Technique n /tekˈniːk/ kỹ thuật
21 Technician n /tekˈnɪʃn/ kĩ thuật viên
Technical a /ˈteknɪkl/ (thuộc) kĩ thuật
22 Telecommunication (n) /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ viễn thông
Terrorist n /ˈterərɪst/ quân/kẻ khủng bố
Terrorism n /ˈterərɪzəm/ chủ nghĩa khủng bố
23
Terrorize v /ˈterəraɪz/ khủng bố
Terror n /ˈterə(r)/ sự khiếp sợ, sự kinh hoàng
Threat n /θret/ sự đe dọa
24 Threaten v /ˈθretn/ đe dọa
Threatening a /ˈθretnɪŋ/ đe dọa, hăm dọa
Treat v /triːt/ đối xử, chữa
Untreatable a /ʌnˈtriːtəbl/ không thể chữa được
25
Treatment n /ˈtriːtmənt sự chữa bệnh, đối xử
Treatable a /ˈtriːtəbl/ có thể chữa được
 REVISION FOR THE FIRST TERM Moon.vn
Học để khẳng định mình

18

You might also like