Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Chủ Đề Phần 2
Từ Vựng Chủ Đề Phần 2
I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Attempt n/v /əˈtempt/ nỗ lực
Base n /beɪs/ cơ sở, nền, nền tảng, chỗ dựa, điểm tựa
Basement v /ˈbeɪsmənt/ dựa vào, căn cứ vào
2
n nền móng, móng (của một bức tường...)
Basic a /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
Caring a /ˈkeərɪŋ/ chu đáo
Careless a /ˈkeələs/ bất cẩn
3 Careful a /ˈkeəfl/ cẩn thận
Care n /keə(r)/ sự chăm sóc
v chăm sóc, quan tâm
Child-rearing n /ˈtʃaɪldrɪərɪŋ/ sự nuôi dưỡng con cái
4
Child-bearing n /ˈtʃaɪldbeərɪŋ/ sự sinh con
Confide v /kənˈfaɪd/ chia sẻ
Confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin
5 Confident a /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Confiding a /kənˈfaɪdɪŋ/ nhẹ dạ, dễ tin
Confidential a /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ bí mật
Emotional a /ɪˈməʊʃənl/ (thuộc) tình cảm
6
Emotion n /ɪˈməʊʃn/ tình cảm
Extended np /ɪkˌstendɪd
7 đại gia đình (gồm nhiều thế hệ)
family ˈfæməli/
Financial a /faɪˈnænʃl/ (thuộc) tài chính
8 Finance n /ˈfaɪnæns/ tài chính
Financier n /fɪˈnæn.si.ər/ chuyên gia tài chính
Mischievous a /ˈmɪstʃɪvəs/ nghịch ngợm
9
Mischief n /ˈmɪstʃɪf/ trò tinh nghịch
10 Night shift np /naɪt ʃɪft / ca đêm
gia đình hạt nhân (gồm có 2 thế hệ: bố
11 Nuclear family np /ˌnjuːkliə ˈfæməli/
mẹ và con cái)
1
Unit 1. HOME LIFE Moon.vn
Học để khẳng định mình
2
Unit 2 CULTURAL DIVERSITY
I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Affect v /ə'fekt/ ảnh hưởng, tác động lên
1
Affection n /ə'fek∫n/ sự yêu mến
Agree v /ə'gri:/ đồng ý
2 Agreement n /ə'gri:mənt/ sự đồng tình
Agreeable a /ə'gri:əbl/ dễ chịu, dễ thương, sẵn sàng
3 Antagonism n /æn'tægənizəm/ sự đối kháng
4 Approximately adv /ə'prɒksimətli/ xấp xỉ, khoảng chừng
Argue v /'ɑ:gju:/ tranh cãi, bàn luận
5
Argument n /'ɑ:gjʊmənt/ cuộc tranh cãi, bàn luận
Arrange v /ə'reindʒ/ sắp xếp, sắp đặt
6
Arrangement n /ə'reindʒmənt/ sự sắp đặt
7 Attitude n /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
Attraction n /ə'træk∫n/ sự chú ý, lôi cuốn
8
Attractiveness n /ə'træktivnis/ sự thu hút
Contract n /'kɒntrækt/ hợp đồng
9
Contractual a /kən'trækt∫ʊəl/ theo hợp đồng
10 Costume n /'kɒstju:m/ quần áo, trang phục
Culture n /'kʌlt∫ə[r]/ văn hóa
11
Cultural a /'kʌlt∫ərəl/ thuộc văn hóa
Decide v /di'said/ quyết định
Decision n /di’siʒən/ sự quyết định
12
Decisive a /di'saisiv/ quyết đoán
Indecisive a /,indi'saisiv/ không dứt khoát
Diverse a /dai'vɜ:s/ đa dạng
Diversity n /dai'vɜ:səti/ sự đa dạng
13
Diversify v /dai'vɜ:sifai/ đa dạng hóa
Diversification n /dai,vɜ:sifi'kei∫n/ sự đa dạng hóa
Drama n /'drɑ:mə/ kịch, sự việc kịch tính
14 Dramatic a /drə'mætik/ gây xúc động, ấn tượng mạnh
Dramatically adv /drə'mætikli/ đột ngột, đáng kể
3
Unit 2. CULTURAL DIVERSITY Moon.vn
Học để khẳng định mình
II
Revision WAYS OF SOCIALISING
Ôn tập
I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Accept v /əkˈsept/ chấp nhận
1 Acceptable a /əkˈseptəbl/ có thể chấp nhận được
Acceptance n /əkˈseptəns/ sự chấp nhận
2 Approach n/v /əˈprəʊtʃ/ sự đến gần, tiếp cận
Appropriate a /ə'prəʊpriət/ thích hợp
3
Appropriation n /əprəʊpri'ei∫n/ sự chiếm hữu, chiếm đoạt
4 Aspect n /ˈæspekt/ lĩnh vực, khía cạnh
Assistance n /ə'sistəns/ sự giúp đỡ, hỗ trợ
5 Assist v /ə'sist/ giúp đỡ
Assistant n /əˈsɪs.tənt/ trợ lý
Attention n /ə'ten∫n/ sự chú ý
6 Attentive a /ə'tentiv/ thu hút, chú ý
Attentiveness n /ə'tentivnis/ sự chăm chú, ân cần
Clap n/v /klæp/ vỗ tay
Shake v /ʃeɪk/ lắc, rung, bắt (tay)
Raise v /reɪz/ giơ lên
Hold v /həʊld/ giữ, cầm
7 Wave v/n /weɪv/ vẫy
Wink v /wɪŋk/ nháy mắt
Nod n/v /nɒd/ gật đầu
Whistle n/v /ˈwɪsl/ huýt sáo
Whisper v /ˈwɪspə(r)/ thì thầm
Communicate v /kə'mju:nikeit/ giao tiếp
8 Communication n /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
Communicative a /kə'mju:nikətiv/ dễ truyền đi, hay lan truyền, cởi mở
Disturb v /dɪˈstɜːb/ làm phiền
9
Disturbance n /dɪˈstɜːbəns/ sự làm phiền
Employee n /im'plɔi'i:/ người làm công
10
Employer n /im'plɔiə[r]/ ông chủ
6
Formal a /'fɔ:ml/ theo nghi thức, hình thức
Formality n /fɔ:'mæləti/ sự đúng quy cách, sự trang trọng,
nghi thức
11
Informal a /in'fɔ:ml/ không chính thức, thân mật
Formalize v /'fɔ:məlaiz/ nghi thức hóa, chính thức hóa
Informality n /,infɔ:'mæləti/ sự không chính thức
Gathering n /'gæðəriη/ sự tụ tập, cuộc họp mặt
12
Gather v /'gæðə/ tụ họp, tập hợp
13 Gesture n /'dʒest∫ə[r]/ cử chỉ
14 Instance n /'instəns/ trường hợp, thí dụ, tình huống
15 Interpersonal a /ˌɪntəˈpɜːsənl/ giữa cá nhân với nhau
Interrupt v /ˌɪntəˈrʌpt/ ngắt lời, làm gián đoạn
16
Interruption n /ˌɪntəˈrʌpʃn/ sự ngắt lời
Linguist n /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học
17 Language n /ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
Linguistic a /lɪŋˈɡwɪstɪk/ (thuộc) ngôn ngữ
18 Approach n/v /əˈprəʊtʃ/ sự đến gần, tiếp cận
Recognize v /ˈrekəɡnaɪz/ công nhận, nhận ra
19 Recognition n /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận
Recognizable a /ˈrekəɡnaɪzəbl/ có thể nhận ra
Reveal v /rɪˈviːl/ biểu lộ, phơi bày
20
Conceal v /kənˈsiːl/ giấu giếm, che đậy
Rude a /ru:d/ khiếm nhã, vô lễ, bất lịch sự
21
Rudeness n /'ru:dnəs/ sự khiếm nhã
Sign n /sain/ biển hiệu, ký hiệu
22
Signal n /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu
Signify v /'signifai/ có nghĩa là, cho biết, biểu hiện, báo
23 hiệu
Situation n /,sit∫ʊ'ei∫n/ tình thế, tình huống
Slight a /slait/ nhẹ nhàng, yếu ớt
24
Slightness n /'slaɪtnəs/ sự nhẹ nhàng yếu ớt
Socialize v /'səʊ∫əlaiz/ hòa nhập, xã hội hóa
Socialization n /,səʊ∫əlai'zei∫n/ sự xã hội hóa
Socialism n /'səʊ∫əlizəm/ xã hội chủ nghĩa
25
Society n /sə'saiəti/ xã hội
Social a /'səʊ∫l/ thuộc xã hội
Sociable a /'səʊ∫əbl/ hòa đồng, dễ gần, thích giao tiếp
REVISION FOR UNIT 1-2-3 Moon.vn
Học để khẳng định mình
II
8
Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM
I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Academic a /,ækə'demik/ có tính chất học thuật
1 Academy n /ə'kædəmi/ học viện, viện hàn lâm
Academically adv /ˌæk.əˈdem.ɪ.kəl.i/ về mặt lý thuyết
Applicant n /'æplikənt/ người xin việc, thí sinh thi đại học
Application n /,æpli'kei∫n/ đơn xin việc, sự ứng dụng
2
Apply v /ə'plai/ xin, thỉnh cầu, áp dụng
Applicable a /'æplikə'bl/ có thể ứng dụng được, thích hợp
3 Certificate n /sə'tifikət/ văn bằng, chứng chỉ
Compulsory a /kəm'pʌlsəri/ bắt buộc
4
Compel v /kəm'pel/ buộc, ép
Depend v /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc
Dependence n /di'pendəns/ sự tin cậy, sự phụ thuộc
5
Dependent a /di'pendənt/ dựa vào, ỷ vào
Dependable a /di'pendəbl/ có thể tin cậy
Educate v /ˈedʒ.u.keɪt/ giáo dục, dạy dỗ
Educator n /ˈedʒ.u.keɪ.tər/ nhà sư phạm
Education n /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ sự giáo dục, ngành giáo dục
6
Educated a /ˈedʒ.u.keɪ.tɪd/ có giáo dục, có học
Educative a /ˈedʒ.u.kə.tɪv/ có tác dụng giáo dục
Educational a /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ thuộc giáo dục
Entrance n /'entrəns/ sự gia nhập, quyền được vào
7
Enter v /'entə[r]/ vào, gia nhập
8 Fee-paying a /fi: peiŋ/ phải trả học phí
Free a/v /fri:/ tự do, miễn phí/ trả tự do, giải phóng
9
Freedom n /'fri:dəm/ sự tự do
Graduate v /'grædʒuət/ tốt nghiệp đại học
Undergraduate n /,ʌndə'grædʒʊət/ sinh viên chưa tốt nghiệp
10
Postgraduate n/a /pəʊst 'grædʒʊət/ nghiên cứu sinh/ sau khi tốt nghiệp
Graduation n /grædʒu'ei∫n/ sự tốt nghiệp đại học
9
Unit 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM Moon.vn
Học để khẳng định mình
II
10
Revision HIGHER EDUCATION
Ôn tập
I STRUCTURES
STT Cấu trúc Nghĩa
1 A birth certificate Giấy khai sinh
2 A reference letter Thư giới thiệu
3 An application form Đơn xin việc
4 An identity card Chứng minh thư
5 Apply for Nộp đơn, đăng kí
6 Ask sb for st Xin ai đó cái gì
7 Be available for Có sẵn cho
Be busy doing st Bận làm gì
8
Be busy with st Bận việc gì
9 Deal with Giải quyết
10 Explain to sb about st Giải thích với ai về cái gì
11 Fighting back tears Cố dấu nước mắt
Get on well with sb Có mối quan hệ tốt với ai
= get along with sb
12
= have a good relationship with sb
= be/keep on good terms with sb
13 Give sb a chance to do st Cho ai đó cơ hội để làm gì
14 Graduate from Tốt nghiệp từ đâu
15 Have a light on Để điện sáng
16 Make an appointment with sb Hẹn với ai
17 Make friends Kết bạn
18 Make full of Tận dụng
Prefer to do st = would rather do st Muốn làm gì hơn
Prefer st/doing st to st/doing st Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì
19
Prefer sb to do st = would rather sb Muốn ai đó làm gì hơn
did st
20 Provide sb with st = provide st for sb Cung cấp cho ai cái gì
21 School certificate Bằng cấp 3
22 Seem to do st = appear to do st Dường như làm gì
23 Take part in = participate in Tham gia vào
24 Take/do a course Tham gia một khóa học
11
REVISION FOR UNIT 4 - 5 Moon.vn
Học để khẳng định mình
12
Unit 6 FUTURE JOBS
I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Amazement n /ə'meizmənt sự kinh ngạc, sự sửng sốt
Amaze v /ə'meiz/ làm kinh ngạc
1
Amazing a /ə'meiziη/ (làm cho) hết sức kinh ngạc
Amazed a /ə'meizd/ hết sức ngạc nhiên
2 Aptitude n /'æptitju:d/ năng khiếu, khả năng
Concentration n /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung
3
Concentrate v /'kɒnsntreit/ tập trung
4 Crisis n /'kraisis/ sự khủng hoảng
5 Curriculum vitae n /kə,rikjʊləm'vi:tai/ bản lý lịch
6 Demanding a /di'mɑ:ndiη/ đòi hỏi cao
Desire n /di'zaiə[r]/ sự khao khát, hoài bão
7
Desirable a /di'zaiərəbl/ đáng thèm muốn, khao khát
Honest a /'ɒnist/ trung thực, chân thật
8 Honesty n /'ɒnisti/ sự trung thực
Dishonest a /dis'ɒnisti/ bất chính, không trung thực
Impress v /im'pres/ gây ấn tượng
9 Impression n /im'preʃn/ ấn tượng, cảm xúc mạnh mẽ
Impressive a /im'presiv/ gây ấn tượng mạnh mẽ
Indicate v /'indikeit/ chỉ, ra hiệu
10 Indication n /,indi'keiʃn/ sự biểu thị, dấu hiệu
Indicative a /in'dikətiv/ tỏ ra, biểu thị
Interview n /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn
11 Interviewer n /'intəvju:ə/ người phỏng vấn
Interviewee n /,intəvju:'i:/ người được phỏng vấn
12 Jot v /dʒɒt/ ghi nhanh
Keenness n /'ki:nnəs/ sự nhiệt tình, sự say mê
13
Keen a /ki:n/ mãnh liệt, ham mê
13
Unit 6. FUTURE JOBS Moon.vn
Học để khẳng định mình
I VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Access n/v /ˈækses/ tiếp cận
1 Accessible a /əkˈsesəbl/ có thể tới được, sử dụng được
Accessibility n /əkˌsesəˈbɪləti/ tính có thể tới được
Ambition n /æmˈbɪʃn/ tham vọng
2
Ambitious a /æmˈbɪʃəs/ có nhiều tham vọng
Anxiety n /æŋˈzaɪəti/ sự lo lắng
3
Anxious a /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
Breath n /breθ/ hơi thở, thở
4
Breathe v /briːð/ thở
Corporation n /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ tập đoàn
5
Corporate a /ˈkɔːpərət/ thuộc tập đoàn, đoàn thể
Depress v /dɪˈpres/ chán nản, trì trệ
6 Depression n /dɪˈpreʃn/ sự chán nản, sự trì trệ
Depressed a /dɪˈprest/ chán nản, thất vọng, buồn phiền
Efficiency n /ɪˈfɪʃnsi/ hiệu lực, hiệu quả
7 Efficient a /ɪˈfɪʃnt/ có hiệu quả
Efficiently adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách có hiệu quả
Equip v /ɪˈkwɪp/ trang bị
8
Equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị
Explode v /ɪkˈspləʊd/ nổ tung
9 Explosion n /ɪkˈspləʊʒn/ vụ nổ
Explosive a/n /ɪkˈspləʊsɪv/ gây nổ, thuốc nổ
Improve v /ɪmˈpruːv/ cải thiện, tiến bộ
10
Improvement n /ɪmˈpruːvmənt/ sự cải thiên, sự tiến bộ
Inflation n /ɪnˈfleɪʃn/ sự lạm phát
11
Deflation n /ˌdiːˈfleɪʃn/ sự giảm phát
12 Labor-saving a /ˈleɪbə seɪvɪŋ/ tiết kiệm sức lao động
Machinery n /məˈʃiːnəri/ máy móc, cấu tạo, công cụ
Machine n /məˈʃiːn/ máy móc
13 Mechanism n /ˈmekənɪzəm/ kỹ thuật, kĩ xảo, cơ cấu, cơ chế,
thể chế
Mechanic n /məˈkæn.ɪk/ thợ máy
16
Optimistic a /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
Optimist n /ˈɒptɪmɪst/ người lạc quan
14
Optimism n /ˈɒptɪmɪzəm/ chủ nghĩa lạc quan, tính lạc
quan
Pessimistic a /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan
Pessimist n /ˈpesɪmɪst/ người bi quan
15
Pessimism n /ˈpesɪmɪzəm/ chủ nghĩa bi quan, tính bi
quan
Predict v /prɪˈdɪkt/ dự đoán
16 Prediction n /prɪˈdɪkʃn/ sự dự đoán
Predictable a /prɪˈdɪktəbl/ có thể dự đoán được
Resident n /ˈrezɪdənt/ cư dân, người dân
17 Residence n /ˈrezɪdəns/ sự cư trú
Residential a /ˌrezɪˈdenʃl/ thuộc dân cư
Security n /sɪˈkjʊərəti/ sự an ninh, sự an toàn
18
Secure a /sɪˈkjʊə(r)/ đảm bảo, chắc chắn
Seriousness n /ˈsɪəriəsnəs/ sự nghiêm trọng
19
Serious a /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng, nguy hiểm
Stagnant a /ˈstæɡnənt/ trì trệ, ứ đọng
20
Stagnancy n /ˈstæɡnənsi/ sự trì trệ, ứ đọng
Technique n /tekˈniːk/ kỹ thuật
21 Technician n /tekˈnɪʃn/ kĩ thuật viên
Technical a /ˈteknɪkl/ (thuộc) kĩ thuật
22 Telecommunication (n) /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ viễn thông
Terrorist n /ˈterərɪst/ quân/kẻ khủng bố
Terrorism n /ˈterərɪzəm/ chủ nghĩa khủng bố
23
Terrorize v /ˈterəraɪz/ khủng bố
Terror n /ˈterə(r)/ sự khiếp sợ, sự kinh hoàng
Threat n /θret/ sự đe dọa
24 Threaten v /ˈθretn/ đe dọa
Threatening a /ˈθretnɪŋ/ đe dọa, hăm dọa
Treat v /triːt/ đối xử, chữa
Untreatable a /ʌnˈtriːtəbl/ không thể chữa được
25
Treatment n /ˈtriːtmənt sự chữa bệnh, đối xử
Treatable a /ˈtriːtəbl/ có thể chữa được
REVISION FOR THE FIRST TERM Moon.vn
Học để khẳng định mình
18