You are on page 1of 3

ÔN THI GIỮA KÌ TOÁN CAO CẤP 2 – ĐỀ 1

 x  my  z  m

Câu 1: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính  x  2 y  2z  1 vô

2x  (m  2) y   m  2  z  2m
2

nghiệm.
A. m  1  m  2 B. m  4 C. m  3 D. m  0
1 m 1 2 
 
2 3m  1 2 m4 
Câu 2: Giá trị của m để hạng của ma trận A   bằng 3 là
 4 5m  1 m  4 2m  7 
 
2 2m 2 m4 
A. m  2  m  1 B. m  2  m  0 C. m tùy ý D. m  0  m  1
 1 2 1 1 2 
 
 2 4 1 0 2 
Câu 3: Hạng r(A) của ma trận A  là
 4 8 1 2 2 
 
 7 15 9 8 18 
A. r(A) = 2 B. r(A) = 3 C. r(A) = 4 D. r(A) = 1
 m 1 m  2 0 
Câu 4: Cho ma trận A   2 m  2 0  . Tìm m để A khả nghịch

m4 3 m  2 

A. m  1  m  2 B. m  2 C. m  1 D. m  0  m  1

1 1 0
1 2 3   
Câu 5: Cho hai ma trận A    , B   2 0 0  . Khẳng định nào sau đây
 2 0 1  3 2 0
 
đúng?
14 7 0   14 7 
A. AB    B. AB   
 1 0 1   1 0 

 14 7 0 
C. AB    D. BA xác định nhưng AB không xác định
 1 0 0 

2 m 4
Câu 6: Cho   m 0 0 . Tìm m để   0.
3 m 1 m  4

A. m  2  m  0  m  2 B. m  2  m  0

C. m  2  m  0 D. m  2  m  2
 3 5 3
Câu 7: Cho ma trận A   2 4 6  . Khẳng định nào sau đây đúng?
 9 15 9 
 
A. A có định thức khác 0 B. A có hạng bằng 3
C. A khả nghịch D. A không khả nghịch
1 0  20
Câu 8: Cho ma trận A    . Ma trận  I 2  A là
1 1 
 0 0  20 1   1 20   1 0
A.  B.  C.  D. 
 0 0  1 20  0 1   20 1 
1 1 1 2
2 0 3 2
Câu 9: Giá trị của định thức   là
1 1 2 4
2 4 4 8
A.   0 B.   8 C.   2 D.   4

5x  12 y  12z  2
Câu 10: Giải hệ phương trình  2x  5 y  5z  1
 3x  7 y  7z  1

A. x  2   , y  1   , z   ;    B. x  2, y  1, z  0;   

C. x  2  2 , y   , z  1   ;    A. x  2, y  1   , z   ;   

 3x  y  2z  3
Câu 11: Giải hệ phương trình 
2x  y  2z  7
A. x  1   , y   , z   ;    B. x  2, y  3  2 , z   ;   

C. x  1   , y  0, z   ;    D. x  4, y  3  2 , z   ;   

 3 7
Câu 12: Ma trận nghịch đảo của ma trận A    là
 2 5 

 5 7  5 7 5 7  5 7
A. A1    B. A1    C. A1    A. A1   
 2 3   2 3   2 3  2 3 

1 2 3 4 2 5 4 7
2 5 4 7 1 2 3 4
Câu 13: Xét hai định thức 1  , 2  . Khẳng định nào
3 6 8 4 4 8 12 17
4 8 12 17 3 6 8 4
sau đây đúng?
A.  2  21 B.  2  1 C.  2  41 D.  2  1
 1 m m
Câu 14: Định thức của ma trận 10   m m 2 
m3  là
 m2 m3 m 4 

A. 0 B. m3 C. m D. m2
1 1 3
Câu 15: Cho   1 2 m . Tìm m để   0.
1 1 m

A. m > 1 B. m > 3 C. m > -1 D. m > 0


0 1
 , B    1 1
Câu 16: Cho hai ma trận A    . Khẳng định nào sau đây đúng?
1 0 2 3 
A. AB  A B. AB  BA C. AB  B D. AB  BA
 1 1 1 2 2 
 
2 1 0 4 2
Câu 17: Hạng r( A) của ma trận A    là:

4 1 2 8 2 
 
7 9 8 14 18 

A. r( A)  2 B. r( A)  1 C. r( A)  3 D. r( A)  4
1 2 m
Câu 18: Cho   2 5 m  1 . Tìm m để   0.
3 7 m2

A. m  1 B. m  1 C. m  0 D. m  0
Câu 19: Tìm m để hệ phương trình tuyến tính

 x  my  z  m



x  2 y  2 z  1 vô nghiệm.


2 x  ( m  2) y  z  m  2


A. m  8 B. m  8 C. m  2 D. m  2

 x yz 2



Câu 20: Giải hệ phương trình y  3z  1


y  4 z  3


A. x  5, y  5, z  2
B. x  1  2 , y  1   , z   ;   
C. x  2  2 , y  3   , z   ;   
D. x  1, y  1  2 , z  0,   

You might also like