You are on page 1of 11

BỘ Y TẾ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Năm học 2021 - 2022 6 tuần

THÁNG 8/2021 9 10 11 12 01/2022 02 3 4 5 6 7 8


Từ ngày 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 31 7 14 21 28 7 14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1
đến ngày 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 6 13 20 27 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52

S N
I G
N học kỳ 1 H
H Ỉ học kỳ 2 + 1 tuần dự trữ

H T

Nghỉ thứ 2 (Bù Giỗ tổ Hùng Vương 10/03)


O Ế

Nghỉ thứ 2 (bù Tết dương lịch)


Ạ T

Nghỉ thứ 2+3 (bù 30/4+01/5)


T
N
Đ G
Ầ U
U Y
Ê
N N
Ă
M Đ
Á
H N

C 01/02

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
8
8 15 22
14 21 28
53 54 55

53
BỘ Y TẾ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Năm học 2021 - 2022
KHỐI Y5 (BSĐK Tổ 1+2+3+4+5+6+7
lịch chạy, tkb Y5- BSĐK
THÁNG 8/2021 9 10 11 12 01/2022 02 3
Từ ngày 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 31 7 14 21 28 7
đến ngày 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 6 13 20 27 6 13
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Da liễu

YHCT
Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn) Lâm sàn
S S N

Tâm thần
I Y pháp G
T2 C N (Tổ 1-6) H

TT cộng đồng 2 (N1+2+3)/ RHM (N4+5+6)

TT cộng đồng 2 (N4+5+6)/ RHM (N1+2+3)


Mắt

Dị ứng

PHCN
H Ỉ
Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn) Lâm sàn
GMHS

S
Thần kinh

H T
TMH

Y pháp
T3 C O (Tổ 7-8;17-20) Ế

ôn tập và thi
Ạ T
Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn) Lâm sàn
Truyền nhiễm

S T
Lao

N
TN

T4 C Đ G
YHCT

Ầ U
Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn) Lâm sàn
Dị ứngGMHS Nghỉ 2/9
Ung thư

S U Y
Tâm thần
Da liễu

Ê
T5 C N N
PHCN

Ă
Mắt

Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn) Lâm sàn


S M Đ
Á
TK

T6 C H LT RHM N

C 01/02

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1 2 3 4 5 6 7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Ghi chú : Nhóm 1 (tổ 1+2); Nhóm 2 (tổ 3+4); Nhóm 3 (tổ 5+6); Nhóm 4 (tổ 7+8); Nhóm 5 (tổ 17+18); Nhóm 6 (tổ 19+20)
* Từ 18/10/2021 đến 09/01/2022 * Từ 07/3/2022 đến 10/7/2
Từng nhóm sẽ đi LSCK mỗi môn 2 tuần theo sơ đồ sau: Từng nhóm sẽ đi LSCK m
GMHS (N1) TMH(N2) Mắt(N3) Truyền nhiễm(N1)

Dị ứng(N6) Ung thư(N5) Da liễu (N4) Lao &BP (N6)

* Lịch học thực tế CĐ 2: Tổ: 1+3+5+7+17+19 đi Thực tế cộng đồng tại Bệnh viện Bộ Nông Nghiệp
Tổ: 2+4+6+8+18+20 đi Thực tế cộng đồng tại Bệnh viện Đức Giang
* 6 nhóm YHGĐ: Nhóm 1 (tổ 1+2); Nhóm 2 (tổ 3+4); Nhóm 3 (tổ 5+6); Nhóm 4 (tổ 7+8); Nhóm 5 (tổ 17;18); Nhóm 6 (tổ 19;20)
Tổ 19,20 là lớp AUF

BỘ Y TẾ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Năm học 2021 - 2022
KHỐI Y5 (BSĐK Tổ 9+10+11+12+13+14+15+16) Lớp C,D =

THÁNG 8/2021 9 10 11 12 01/2022 02 3


Từ ngày 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 31 7 14 21 28 7
đến ngày 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 6 13 20 27 6 13
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Lâm sàng chuyên khoa (3 tuần/môn) LSCK (3 ôn&


S S N tuần/môn) thi

YHCT
I G
YHGĐ (4

truyền
nhiễm
YHGĐ (4 nhóm)
Tâm thần
nhóm)

Dị ứng
PHCN

T2 C N H

Mắt
H Ỉ LSCK (3 ôn&
Thần kinh

Lâm sàng chuyên khoa (3 tuần/môn)


S tuần/môn) thi
H GMHS T
TMH

YHGĐ (4
truyền
nhiễm
YHGĐ (4 nhóm)
nhóm)
Lao

T3 C O Ế
Ạ T LSCK (3 ôn&
Lâm sàng chuyên khoa (3 tuần/môn)
Tâm thần

S T tuần/môn) thi
Truyền nhiễm

Y pháp YHGĐ (4 N
YHGĐ (4 nhóm)
T4 C Đ (Tổ 9-16) nhóm) G
Ầ U LSCK (3 ôn&
Lâm sàng chuyên khoa (3 tuần/môn)
Nghỉ 2/9

Ung thư
Da liễu
YHCT

S U Y tuần/môn) thi
YHGĐ (4 Ê
YHGĐ (4 nhóm)
nhóm)
PHCN

T5 C N N
Dị ứng

Ă LSCK (3 ôn&
Mắt
Thần kinh

Lâm sàng chuyên khoa (3 tuần/môn)


Tâm thần

S M Đ tuần/môn) thi
YHGĐ (4 Á
YHGĐ (4 nhóm)
T6 C H nhóm) N

C 01/02

Ghi chú: Nhóm 7 (tổ 9+10); Nhóm 8 (tổ 11+12); nhóm 9 (tổ 13+14); nhóm 10 (tổ 15+16); nhóm 11(tổ 27+28); nhóm 12 (tổ 29+30)
* Từ 18/10/2021 đến 06/03/2022: * Từ 14/3/2022 đến 05/6/2022
Từng nhóm sẽ đi LSCK mỗi môn 3 tuần theo sơ đồ sau: Từng nhóm sẽ đi LSCK mỗi m
(BS YHDP học theo lịch riêng) (BS YHDP học theo lịch riêng
Truyền nhiễm(N7) Thần kinh(N8) Tâm thần(N9) GMHS (N10)

Lao &BP (N12) PHCN(N11) YHCT(N10) Dị ứng(N9)

* Lịch học thực tế CĐ 2: Tổ: 9+11; 13+15 đi Thực tế cộng đồng tại Bệnh viện Bộ Nông Nghiệp
Tổ: 10+12; 14+16 đi Thực tế cộng đồng tại Bệnh viện Đức Giang
Lớp YHDP do viện ĐTYHDP&YTCC xếp lịch học riêng
* 4 nhóm đi Y học gia đình: Nhóm 7(tổ 9+10); Nhóm 8(tổ 11+12); nhóm 9 (tổ 13+14); nhóm 10(tổ 15+16)
* Lớp YHDP không học Gây mê hồi sức
Nhóm 11 và 12 là lớp BSYHDP
G DẠY VÀ HỌC TẬP
2021 - 2022 6 tuần
BSĐK Tổ 1+2+3+4+5+6+7+8+17+18+19+20) Lớp A,B,E = 292 sv

3 4 5 6 7 8
14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28
32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55

Lâm sàng chuyên khoa (03 tuần/môn)

Y học gia đình (6 nhóm)

Lâm sàng chuyên khoa (03 tuần/môn)

Y học gia đình (6 nhóm)

Lâm sàng chuyên khoa (03 tuần/môn)

Y học gia đình (6 nhóm)

Lâm sàng chuyên khoa (03 tuần/môn)

Y học gia đình (6 nhóm)

Lâm sàng chuyên khoa (03 tuần/môn)

Y học gia đình (6 nhóm)

Nghỉ thứ 2 (Bù Giỗ tổ Hùng Vương 10/03)


Nghỉ thứ 2+3 (bù 30/4+01/5)

8 9 10 11 13 14 16 17 18 19 20 21 22
32 33 34 35 37 38 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53

* Từ 07/3/2022 đến 10/7/2022:


Từng nhóm sẽ đi LSCK mỗi môn 3 tuần theo sơ đồ sau:
Truyền nhiễm(N1) Tâm thần(N3)

Lao &BP (N6) PHCN(N5) YHCT(N4)

G DẠY VÀ HỌC TẬP


ọc 2021 - 2022 6 tuần
13+14+15+16) Lớp C,D = 199 sv + Lớp I Tổ 27+28+29+30 BSYHDP = 84 sv

Nghỉ thứ 2 (Bù Giỗ tổ Hùng Vương 10/03)


3 4 5 6 7 8
14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28
32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55

Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn) Nghỉ thứ 2+3 (bù 30/4+01/5)

HGĐ (4 nhóm)

TT cộng đồng 2 (N7+8)/ RHM (N9+10)

TT cộng đồng 2 (N9+10)/ RHM (N7+8)


Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn)

HGĐ (4 nhóm)

Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn)

HGĐ (4 nhóm)

Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn)

HGĐ (4 nhóm)

Lâm sàng chuyên khoa(02 tuần/môn)

HGĐ (4 nhóm)
LT RHM

* Từ 14/3/2022 đến 05/6/2022


Từng nhóm sẽ đi LSCK mỗi môn 2 tuần theo sơ đồ sau:
(BS YHDP học theo lịch riêng)
GMHS (N10) TMH(N11) Mắt(N12)

Ung thư(N8) Da liễu (N7)


BỘ Y TẾ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Năm học 2021 - 2022
Y5 bác sĩ YHCT Tổ 21,22 có 50 sv Lớp Y5 G
THÁNG 8/2021 9 10 11 12 01/2022 02 3 4 5 6
Từ ngày 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 31 7 14 21 28 7 14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20
đến ngày 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 6 13 20 27 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19 26
Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
Thuốc YHCT (3/3)
S
S N
T2
I TLS 2 G
C

Chế biến dược liệu và thực vật dược (1/1)


N (0/1) H

PP điều trị không dùng thuốc (2/2)


H Thuốc YHCT Ỉ

Bệnh học lão khoa YHCT (2/1)


S

Bệnh học ngũ quan (1,6/0,4)


Tác phẩm kinh điển YHCT
Nội bệnh lý YHCT 1 (3/2)
T3

Da liễu YHCT (1/1)


Châm cứu học (3/3)

H TLS 2 T

TỰ HỌC VÀ THI
C
O (0/1) Ế

Ôn bệnh
Phương tễ

Phương tễ
Ạ Thuốc YHCT T
S
T
T4
TLS 2 N
C
Đ (0/1) G
Ầ Thuốc YHCT U
S
U Y
T5
TLS 2 Ê
C
N (0/1) N
Ă Thuốc YHCT
S
M Đ
T6
Á
C TỰ HỌC VÀ THI TỰ HỌC VÀ THI
H N

C 01/02

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
6 tuần

6 7 8
27 4 11 18 25 1 8 15 22
3 10 17 24 31 7 14 21 28
47 48 49 50 51 52 53 54 55
TỰ HỌC VÀ THI

47 48 49 50 51 52 53
BỘ Y TẾ KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Năm học 2021 - 2022
Y5 cử nhân điều dưỡng CTTT Tổ 41,42 có 44 sv Lớp Y5 P
THÁNG 8 8/2021 9 10 11 12 01/2022 02 3 4 5 6

lại và trả nợ 1 số môn


Từ ngày 3 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 10 17 24 31 7 14 21 28 7 14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13
đến ngày 9 15 22 29 5 12 19 26 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16 23 30 6 13 20 27 6 13 20 27 3 10 17 24 1 8 15 22 29 5 12 19
Tuần thứ 54 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45

CSĐ D tích cực (Nhóm 2)/ BV quốc tế (Nhóm 1)


CSĐ D Tích cực nâng cao (Nhóm 1)/BV quốc tế
S N
T2
CSĐ D tích cực nc (nhóm 1)/BV quốc tế (nhóm 2)

I G
C

Xét phân loại và công nhận tốt nghiệp


N H
H Ỉ học kỳ 2 + 1 tuần dự trữ
S

ôn và thi Thực tế tốt nghiệp


T3
H T

Nghỉ thứ 2 (Bù Giỗ tổ Hùng Vương 10/03)


C
O Ế

Nghỉ thứ 2 (bù Tết dương lịch)


Bảo vệ KLTN
Ạ T
(Nhóm 2)

Nghỉ thứ 2+3 (bù 30/4+01/5)


S
T
T4
N
C
Đ G
Ầ U
S
U Y
T5
Ê
C
N N
Ă
S
M Đ
T6
Á
C
H N

C 01/02

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45
Ghi chú: ôn và thi thực tế tốt nghiệp chia 4 nhóm đi 4 phân môn: 1. Nội khoa
2 lâm sàng ngoại khoa
3. Nhi khoa
4. HSCC
6 tuần

6 7 8
20 27 4 11 18 25 1 8 15 22
26 3 10 17 24 31 7 14 21 28
46 47 48 49 50 51 52 53 54 55

22
46 47 48 49 50 51 52 53

You might also like