Professional Documents
Culture Documents
DANH
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 291 Đoàn Thị Điểm, Xã Lộc Thanh
CÔNG TY TNHH TRẦN TÂM
5 5801353408 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
NÔNG LÂM
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT
Khu công nghiệp Phú Hội, Xã Phú Hội
THIẾT BỊ NÔNG NGHIỆP
11 5801353366 Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
CÔNG NGHỆ CAO VIỄN
Nam
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT Lô F1, Khu công nghiệp Phú Hội, Xã P
13 5801339918 VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỨC Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồn
ĐẠT Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT Số 96 đường Phan Đình Phùng, Thị Trấ
17 5801339481 THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh L
THANH LONG Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT Thửa 71, Quốc Lộ 20, thôn Phú Tân, X
18 5801353782 GẠCH KHÔNG NUNG TUẤN Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồn
TÚ Nam
Số 49B đường Nguyễn Trường Tộ, Phư
CÔNG TY TNHH HƯNG GIA
19 5801340984 Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâ
PHÁT LÂM ĐỒNG
Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT
Thôn Cát Lâm 2, Xã Phước Cát 1, Huy
20 5801352115 GẠCH CAO CẤP KHÔNG
Tiên, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
NUNG DUY NAM
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP Thôn Tân Lập, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơ
27 5801354987
ĐƠN DƯƠNG Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 307 lô E chung cư Yersin, Phường 9
36 5801336748 CÔNG TY TNHH BF ĐÀ LẠT Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
Nam
P1/6 đường Nguyễn Trung Trực, Phườn
37 5801337318 CÔNG TY TNHH JAN'S Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
Nam
Số 86 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phườ
CÔNG TY TNHH KHẢI THƯ
38 5801339650 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
NGUYÊN
Nam
Số 27C đường Lê Hồng Phong, Phường
CÔNG TY TNHH ROKA
39 5801340286 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
VIỆT NAM
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH HOA TƯƠI Tổ 2, Thôn Lộc Quý, Xã Xuân Thọ, Th
46 5801345157
HÀN QUỐC phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH Số 43 Yết Kiêu, Phường 5, Thành phố
55 5801356624
HUY ĐÀ LẠT Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Tổ dân phố 20 đường Lê Hồng Phong,
CÔNG TY TNHH TM - DV
65 5801341522 Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, T
PHẠM MINH TÙNG
Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
BL 84 khu quy hoạch Yersin, Phường 9
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH
75 5801336949 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
HỌC QUỐC TẾ SURIO
Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Số 27/2 đường Phù Đổng Thiên Vương
76 5801342212 NÔNG NGHIỆP HOKKAIDO Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm
LOTUS Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Thôn 3, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương
77 5801338791 MẠI DỊCH VỤ DÂU TÂY
Lâm Đồng, Việt Nam
THU HÀ
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DƯỢC Thôn Buôn Chuối, Xã Mê Linh, Huyện
84 5801350862
LIỆU ÁNH ĐẠT Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẶNG 32/37 Trần Thái Tông, Phường 10, Thà
86 5801332359
THIÊN AN phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 112/1 đường Nguyễn Công Trứ, Phư
CÔNG TY TNHH XUÂN
95 5801343696 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng
PHÚC LÂM ĐỒNG
Nam
CÔNG TY TNHH F & M BẢO Tổ 8B, Phường Lộc Tiến, Thành phố B
96 5801355853
LỘC Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Số 45 Quang Trung, Thị Trấn Liên Ngh
CÔNG TY TNHH ĐỒI CỎ
97 5801334388 Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
XANH ĐA QUYN
Nam
Số 515 quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩ
98 5801338135 CÔNG TY TNHH ĐA HOA Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT Số 5 - 6 đường Trần Phú, Thị Trấn Liên
103 5801339354 - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
KIM HOÀNG PHÁT Việt Nam
Số nhà 133, Thôn Đà Thọ, Xã Đà Loan
CÔNG TY TNHH VƯỜN
104 5801337004 Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
ƯƠM XANH VƯỢNG
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH PHÁT
Thôn Tân Đức, Xã Tân Hà, Huyện Lâm
105 5801339844 TRIỂN NÔNG NGHIỆP LÂM
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
VIÊN XANH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT
47 Ngô Quyền, Thị Trấn Di Linh, Huyệ
106 5801340800 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
HOA THIÊN
DOANH NGÂN
NGHIỆP TƯ NHÂN
Số 46 thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Hu
107 5801333472 HOÀNG LONG PHƯƠNG
Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
LAN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
Thôn 6, Xã Liên Đầm, Huyện Di Linh,
108 5801354218 VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
Lâm Đồng, Việt Nam
TRẠI XANH DI LINH
CÔNG TY TNHH CÂY XANH Tổ dân phố Gia Thạnh, Thị Trấn Đinh V
109 5801338505
NGỌC ÁNH Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
CÔNG TY TNHH HỒNG Tổ 21, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo
111 5801343544
MINH ĐỨC ANH Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH BỒNG LAI Số 9 Bis/1 đường Lữ Gia, Phường 9, Th
115 5801340977
LÂM ĐỒNG phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MINH PHÚ Thôn Păng Tiên, Xã Lát, Huyện Lạc Dư
121 5801361624
BẢO GIA Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Thôn Thống Nhất, Xã Đan Phượng, Hu
125 5801343431
HOÀNG ANH LÂM HÀ Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ Số 5/3A Khe Sanh, Phường 10, Thành
135 5801344227
XANH LÂM ĐỒNG Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Số 30 đường Đinh Công Tráng, Phường
MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT
136 5801332091 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
NHẬP KHẨU VIỆT TIỆP ĐÀ
Nam
LẠT
CÔNG TY TNHH THỰC Số 34 Hoàng Diệu, Phường 5, Thành p
137 5801343209
PHẨM SẠCH HOÀNG CÁ Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM Số 427, quốc lộ 20, tổ 7, Thị Trấn Liên
144 5801356078 HỮU HẠN BÒ SỮA VIỆT ÚC Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
QUỐC TẾ Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 16A đường Yết Kiêu, Phường Lộc S
CÔNG TY TNHH CHÈ BẮC
155 5801339770 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
THÁI NAM
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM TDP 4D, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ T
165 5801349793
HỮU HẠN BÁT PHÚC SƠN Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 129 đường Nguyễn Thái Học, Phườ
173 5801333095 CÔNG TY TNHH TOÀN SILK Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
Nam
CÔNG TY TNHH TƠ TẰM Khu phố Bạch Đằng, Thị Trấn Nam Ba
176 5801336018
BA MINH Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 33G đường Cao Bá Quát , Phường 7
CÔNG TY TNHH KHÁNH
183 5801358653 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
DUNG ĐÀ LẠT
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TRỒNG
RỪNG & CHẾ BIẾN GỖ Tổ dân phố 9, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện
187 5801335913
RỪNG TRỒNG XUẤT KHẨU Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
ĐẠ TẺH
CÔNG TY TNHH HOÀNG Tổ dân phố 6B, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyệ
188 5801355081
HOÀNG TRỊNH Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH ĐÀ LẠT Số 34 đường Hải Thượng, Phường 6, T
191 5801337420
LACASA phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Số 148/48 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộ
CÔNG TY TNHH PHÚ GIA
192 5801351400 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
HƯNG BẢO LỘC
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 01 đường An Dương Vương, Phườn
CÔNG TY TNHH DALAT IN
202 5801356712 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
LOVE HOTEL
Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Số 45 đường Hoàng Diệu, Phường 5, T
203 5801360268 MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH
phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
HOÀN NHI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM
Số 24A, đường 3 Tháng 4, Phường 3, T
204 5801357674 HỮU HẠN THƯƠNG MẠI
phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
DỊCH VỤ K.H.T
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Lô B14, Tổ 4 đường Nguyễn Thái Bình
205 5801348454 MẠI VÀ DỊCH VỤ AN TÍN Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh L
EXPRESS Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 18 đường Ngô Gia Tự, Thị Trấn Liê
206 5801332327 MẠI VÀ DỊCH VU DU LỊCH Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
HÀ LỘC PHÁT Việt Nam
Số 342, Quốc lộ 20, Tổ 8, Thị Trấn Liê
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
207 5801332158 Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
MẠI DỊCH VỤ THU VIỆT
Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM
Số 28 đường Trần Phú, Phường 3, Thàn
213 5801333514 HỮU HẠN PHÚC TÂM
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
NGUYÊN ĐÀ LẠT
CÔNG TY TNHH ĐỨC Số 5 đường Lý Tự Trọng, Phường 1, Th
214 5801335247
PHẠM GIA phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Lô H56 Khu công viên Văn hóa và Đô
225 5801333070 CÔNG TY TNHH ĐÌNH RỐT đường Bùi thị Xuân, Phường 2, Thành
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 258 đường Nguyễn Trung Trực, Phư
CÔNG TY TNHH MAI MINH
233 5801336032 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng,
ĐÀ LẠT
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ Số 1/1 đường Thủ Khoa Huân, Phường
244 5801347637 HÀNG KHÁCH SẠN LAN Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
ANH ĐÀ LẠT Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 231 đường Phù Đổng Thiên Vương,
CÔNG TY TNHH VILLA
254 5801343921 Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm
HOTEL T89
Đồng, Việt Nam
R02 03-04 Khu Công viên Văn hóa và
CÔNG TY TNHH VŨ TRẦN
255 5801344851 Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm
DƯƠNG - ĐÀ LẠT WIND
Đồng, Việt Nam
Số 36 đường Tô Hiến Thành, Phường 3
CÔNG TY TNHH LUCKY
256 5801345012 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
STAR ĐÀ LẠT
Nam
CÔNG TY TNHH MTV Số 70B đường 3 tháng 2, Phường 1, Th
257 5801345541
THANH THANH phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Số 12B1 La Sơn Phu Tử, Phường 2, Th
265 5801352387
THƯƠNG MẠI ANH NHIÊN phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Lô C16 KQH Hoàng Văn Thụ, Phường
CÔNG TY TNHH KEN'S
274 5801354088 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
HOUSE
Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN 7A Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành ph
275 5801356776
HOA CÁT VIOLET Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 14 đường Huỳnh Thúc Kháng, Phườ
CÔNG TY CỔ PHẦN PNP
283 5801361173 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
HOÀN VŨ
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH VẠN KIẾP Số 4 đường Vạn Kiếp, Phường 8, Thàn
291 5801342004
CÁT TƯỜNG Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Tổ dân phố Đan Kia, Thị Trấn Lạc Dươ
CÔNG TY TNHH HOÀNG
302 5801356286 Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, V
VĂN TAM
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH BẢO ĐĂNG Thôn 6, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh, T
313 5801362297
- TL Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
Khu phố Đồng Tâm, Thị Trấn Đinh Vă
324 5801351908 KIM NGỌC QUÝ LÂM
Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
ĐỒNG
CÔNG TY TNHH KINH
Số 206A1 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn D
325 5801334821 DOANH THƯƠNG MẠI SẮT
Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
THÉP PHÚ KHANG
CÔNG TY TNHH HOÀNG 163 Nguyên Tử Lực, Phường 8, Thành
326 5801341794
DUY ANH Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SƠN PHÚ 61/1 Ngô Quyền, Phường 6, Thành phố
327 5801347193
HẢI LÂM ĐỒNG Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH XỨ SỞ Số 33 đường Bà Triệu, Phường 3, Thàn
334 5801357755
SƯƠNG MÙ FROSTY LAND Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH KHÁNH Thôn 2, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo
341 5801350975
THỦY BẢO LỘC Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT Số 839 Thôn Ánh Mai 2, Xã Lộc Châu,
342 5801355162 THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ ĐẠI Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
PHÁT Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT
Tổ 22 thôn Phú Thọ, Xã Hiệp Thạnh, H
350 5801332856 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CAO NGUYÊN XANH
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Thôn 6, Xã Lộc Nam, Huyện Bảo Lâm
357 5801336466 MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ
Lâm Đồng, Việt Nam
VẬN TẢI KIM THỊNH
CÔNG TY TNHH ÁNH Tổ 20, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo
358 5801345894
DƯƠNG HD Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH BẢO KHOA Tổ 6, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo
359 5801350982
LỘC PHÁT Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ
Tổ 2, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo
365 5801337075 THƯƠNG MẠI ĐỨC THỊNH
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
PHÚ
CÔNG TY TNHH MTV VIỄN 71B Bùi Thị Xuân, Phường 8, Thành p
366 5801347595
THÔNG TÍN TRUNG Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Số 68 Sào Nam, Phường 11, Thành phố
367 5801353253
SÀO NAM LÂM ĐỒNG Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH LÂM VIÊN Số 38/17 đường Trần Phú, Phường 4, T
374 5801353359
GREEN phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN
THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Số 203 đường Ngô Quyền, Phường 6, T
375 5801353535
NÔNG NGHIỆP NGUYÊN phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
NGỌC
CÔNG TY CỔ PHẦN
Số 48, Tổ 2, Thôn Phát Chi, Xã Trạm H
THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT
378 5801355250 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
PHÂN BÓN HỮU CƠ THẦN
Nam
NÔNG
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 114 đường Phan Đình Phùng, Phườn
CÔNG TY TNHH TM ƯỚC
381 5801337413 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
MƠ XANH
Nam
CÔNG TY TNHH MTV TÂN 976 Trần Phú, Xã Lộc Châu, Thành phố
385 5801347700
HOÀNG MOBILE Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 174 đường Lý Thường Kiệt, Phường
390 5801354465 MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
NAM ANH Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 402 đường 2 tháng 4, Thôn Nghĩa L
CÔNG TY TNHH LỐP PHÚ
404 5801352468 Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dươn
CƯỜNG
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN Số 2 đường Phạm Ngọc Thạch, Thị Trấ
405 5801354200 XANH ĐÀ LẠT THANH Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương, Tỉnh L
TRẦN Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 1 tổ 5, Thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạ
CÔNG TY TNHH CÔNG
409 5801341434 Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
THÀNH ANH
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TM - DV Thôn 2, Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm
418 5801343449
NGỌC THÚY Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Xóm 5, Thôn 1, Xã Lộc An, Huyện Bảo
419 5801359992 MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
NGUYỄN ĐÌNH BẢO NAM
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Thôn 1, Xã Lộc Quảng, Huyện Bảo Lâm
420 5801358847
ĐỖ TRƯỜNG AN Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH VIỄN
Thôn 6, Xã Hòa Bắc, Huyện Di Linh, T
421 5801348038 THÔNG HỒNG PHÚC LÂM
Lâm Đồng, Việt Nam
ĐỒNG
CÔNG TY TNHH MỘT Ki ốt K5, Tổ 18, Chợ Di Linh, Thị Trấn
422 5801348461 THÀNH VIÊN PHẠM VIỆT Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng,
TRUNG Nam
CÔNG TY TNHH THÁI BÌNH Thôn 2, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh,
423 5801348013
DƯƠNG LÂM ĐỒNG Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH LỘC LÂM Kiot 37 Chợ Đinh Lạc, Xã Đinh Lạc, H
424 5801347972
ĐỒNG Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
89 Đường 3/2 Tổ Dân Phố 2A, Thị Trấ
CÔNG TY TNHH MTV ĐTDĐ
432 5801348119 Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, V
CÔNG KHÁNH
Nam
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM
HỮU HẠN XUẤT NHẬP Tổ dân phố 1C, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyệ
433 5801354095
KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
VỤ QUỐC TẾ THÁI LAN
CÔNG TY TNHH MTV Cát Lâm 3, Xã Phước Cát 1, Huyện Cá
434 5801347891
QUANG BẢY LDG Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV HỮU Cát Lâm 2, Xã Phước Cát 1, Huyện Cá
435 5801347940
PHÚC LÂM ĐỒNG Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV SIM Thôn Phi Có, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam
436 5801347771
SỐ PHƯƠNG DŨNG Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MỘT
Thôn Đạ Xế, Xã Đạ M Rong, Huyện Đ
437 5801347725 THÀNH VIÊN MINH
Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
MOBILE
CÔNG TY TNHH MỘT THÔN ĐẠ SƠN, Xã Đạ K Nàng, Huyệ
438 5801347718
THÀNH VIÊN NHẬT BẰNG Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG Liêng Trang 2, Xã Đạ Tông, Huyện Đa
439 5801347605
PHÁT ĐẠ TÔNG Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MỘT
Thôn Phi Có, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam
440 5801347789 THÀNH VIÊN PHÙNG HỮU
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
TOÀN TY TNHH MỘT
CÔNG
Thôn 1, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông
441 5801348373 THÀNH VIÊN QUANG DINH
Lâm Đồng, Việt Nam
LÂM
CÔNGĐỒNG
TY TNHH MỘT
Thôn Trung Tâm, Xã Phi Liêng, Huyện
442 5801347690 THÀNH VIÊN MINH DƯƠNG
Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH MỘT
Thôn Phi Có, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam
443 5801347669 THÀNH VIÊN TRƯỜNG
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
GIANG LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Số 68 đường Hoàng Văn Thụ, Phường
444 5801351295 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
NÔNG NGHIỆP LAGRI Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Số 78 Cổ Loa, Phường 2, Thành phố Đ
447 5801336635 MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ
Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
KỲ AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 18B đường Triệu Việt Vương, Phườ
448 5801341498 MẠI VÀ DỊCH VỤ YTY ĐÀ Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
LẠT Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Thôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyệ
456 5801353334 MẠI & DỊCH VỤ SAO VÀNG
Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
MACCA
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Số 30 thôn Đồng Lạc, Xã Tân Nghĩa, H
457 5801337406
DŨNG DUNG DI LINH Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Số 8-3Đ Phan Chu Trinh, Phường 9, Th
465 5801334677 MẠI DỊCH VỤ TRỊNH
phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
HOÀNG PHÁT
CÔNG TY TNHH KHÁNH Thôn Tân Đức, Xã Tân Hà, Huyện Lâm
468 5801332172
MINH LH Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Tổ 5, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo
472 5801347348
MẠI DỊCH VỤ LALISA Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Lô 34 khu quy hoạch đường Phan Đình
CÔNG TY TNHH TM&DV
483 5801341459 Phùng - Nguyễn Công Trứ, Phường 2,
SAKURA ĐÀ LẠT
phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TM DV Số 25 Huỳnh Thúc Kháng, Phường 4, T
484 5801341610
NHÀ HÀNG MAY phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH KIM BẢO Số 3E Hoàng Hoa Thám, Phường 10, T
492 5801350559
CHÂU ĐÀ LẠT phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH 103 Chu Văn An, Phường 1, Thành phố
501 5801336184
REDESIGNER Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 44/3 đường Mạc Đĩnh Chi, Phường
CÔNG TY TNHH CÔNG
513 5801347436 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
NGHỆ HOÀNG NINH
Nam
CÔNG TY TNHH TIÊN Tổ dân phố 2D, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyệ
520 5801343914
HÙNG TÂM Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Số 47, Krăng Gọ 2, Xã Ka Đơn, Huyện
522 5801344499
TIỆM VÀNG NGỌC LOAN Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ
Số 01 Thủ Khoa Huân, Phường 1, Thàn
524 5801358692 NĂNG LƯỢNG TÂY
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
NGUYÊN
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 174/5 Nguyễn Công Trứ, Phường 2,
CÔNG TY TNHH CẤP NƯỚC
529 5801332863 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
LỘC AN
Nam
Số nhà 418, quốc lộ 20, Thị Trấn Liên
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ
530 5801334885 Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
NƯỚC GIA HƯNG PHÁT
Nam
CÔNG TY TNHH MINH Khu phố Chi Lăng 2, Thị Trấn Nam Ba
531 5801353119
PHÚC LÂM ĐỒNG Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
1/18/2018 10:02:07 AM
A13 Khu quy hoạch Trần Lê, Phường 4
CÔNG TY TNHH NHÀ KÍNH
540 5801346104 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
VIỆT
Nam
Nhà Văn hóa Lao động, đường Trần Qu
CÔNG TY TNHH MTV VIỆT
541 5801346513 Toản, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, T
BẢO TÍN
Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Số 27D đường Đào Duy Từ, Phường 4,
542 5801343939 THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
KIẾN XÂY TỔ Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Số 1/2 đường Mạc Đỉnh Chi, Phường 4
543 5801345767 XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
QUANG PHONG Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 18B Khu quy hoạch Ngô Quyền, Ph
CÔNG TY TNHH XD - TM -
551 5801356247 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng,
DV LƯƠNG GIA HƯNG
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH AN QUỐC Số 268/2B Bùi Thị Xuân, Phường 1, Th
561 5801351577
HƯNG phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Na
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH XÂY Khu phố 3, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện
570 5801337773
DỰNG ĐẠI LỘC LÂM HÀ Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HÙNG TDP Sơn Hà, Thị Trấn Đinh Văn, Huyệ
574 5801351954
CƯỜNG 927 Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XD & TM Thôn Pót Pe, Thị Trấn Đinh Văn, Huyệ
575 5801353849
LĐCT Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU Đường Thống Nhất, Khu phố Đồng Tiế
576 5801354835 TƯ XÂY DỰNG BẰNG Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh L
LĂNG Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XÂY
DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH Tổ dân phố Đạ Rơ Măng, Thị Trấn Đin
577 5801354585
VỤ TỔNG HỢP CƯỜNG Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
THỊNH
CÔNG TY TNHH DIỄM Khu phố Quảng Đức, Thị Trấn Đinh Vă
578 5801357868
PHÚC TƯỜNG LAI Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH XÂY Khu phố 1, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện
579 5801333874
DỰNG PHÚ QUÝ BẢO LÂM Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TẤN LỘC Số 305, Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh
584 5801362346
ĐỨC HÙNG Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
CÔNG TY TNHH MTV TRI Tổ dân phố 3A, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyệ
587 5801353126
PHONG Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Đường Trần Lê, Tổ dân phố 13, Thị Tr
588 5801360187 ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Tiên, Huyện Cát Tiên, Tỉnh Lâm Đồng
HOÀNG LINH Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 93 đường Nguyễn Đình Chiểu, Tổ d
CÔNG TY TNHH PHAN CAO
597 5801332510 5C, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, T
KỲ DUYÊN
Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ Số 316 đường Phan Đình Phùng, Phườn
598 5801354810 XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
MẠI TỔNG HỢP Nam
Lô K6 khu quy hoạch Nguyên Tử Lực,
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY
599 5801340832 Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm
ĐIỆN VIỆT HƯNG
Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 94 đường Hùng Vương, Phường 11,
CÔNG TY TNHH XD - DV
606 5801354056 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
TIẾN THÀNH PHÁT
Nam
CÔNG TY TNHH MTV XÂY Tổ dân phố Đường Mới, đường Lý Thư
611 5801337759 DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH Kiệt, Thị Trấn D'Ran, Huyện Đơn Dươ
VỤ NGỌC ANH Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TAM Tổ 8 thôn An Hiệp, Xã Liên Hiệp, Huy
613 5801340462
NGUYÊN THỊNH Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THIÊN Số 112, Thôn Định An, Xã Hiệp An, H
618 5801354433
MỘC KHANG Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 11/13 thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạn
628 5801354592 CÔNG TY TNHH ÂN THỦY Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
Nam
CÔNG TY TNHH HOÀNG Thôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyệ
629 5801357025
DŨNG LÂM HÀ Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 9A đường Hồ Tùng Mậu, Phường 3
637 5801344844 MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
VẠN TÍN Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 179 đường 3/2, Khu phố 6A, Thị Tr
641 5801333521 MẠI XÂY DỰNG VIỄN Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, V
THÔNG THUẬN THIÊN PHÚ Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 769 đường Hùng Vương, Thị Trấn D
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
645 5801336314 Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng,
XD & TM THÀNH NHÂN
Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
Tổ dân phố Tiên Phong, Thị Trấn Đinh
646 5801353528 KHOAN GIẾNG TRUNG
Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
HOÀNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM
46C Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Th
647 5801336963 HỮU HẠN BẢO KHANG
phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
VIỆT
1/18/2018 10:02:07 AM
Tổ dân phố 17, Thị Trấn Di Linh, Huyệ
654 5801338872 CÔNG TY TNHH TÀI TRỊ
Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DƯỠNG Số 01 Mai Anh Đào, Phường 8, Thành
665 5801334613
THANH Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DV-TM-
Số 02 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thàn
673 5801354680 CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
HÀ THỊNH
1/18/2018 10:02:07 AM
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Số 124/3 đường Vạn Hạnh, Phường 8,
682 5801337082
NÔNG SẢN NGA TUYỆT phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 30 đường Đinh Công Tráng , Phườn
CÔNG TY TNHH HOA QUỐC
690 5801348729 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
TẾ ĐÀ LẠT
Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Tổ 4 thôn Đa Thọ, Xã Xuân Thọ, Thàn
691 5801353976
ÁNH TRÂM ĐÀ LẠT Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THỰC Số 20/18 Tố Hữu, Phường Lộc Sơn, Th
700 5801352644
PHẨM THỊNH HƯNG phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Na
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Số 01 tổ 13 Thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Th
711 5801334500 NÔNG NGHIỆP TỔNG HỢP Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
CAO NGUYÊN Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH CÔNG Thôn 3, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, T
719 5801343294
NGHỆ MỚI LÂM ĐỒNG Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HOA CHÂU Thôn Lâm Bô, Xã Phúc Thọ, Huyện Lâ
721 5801341762
SƠN Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SONG THƯ 529 Khu phố Văn Minh, Thị Trấn Đinh
725 5801352299
LÂM ĐỒNG Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY CỔ PHẦN TBK Thôn Tân Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâ
727 5801356783
FUNDING Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DUYÊN Tổ 24, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo
735 5801349169
TRUYỀN Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Số 116, Thôn 1A, Xã Đinh Trang Hòa,
736 5801337981
TRUNG THỦY DI LINH Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 3 đường Trúc Lâm Yên Tử, Phường
CÔNG TY TNHH ĐẶC SẢN
746 5801335568 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
MỨT THIÊN PHÚ
Nam
Tổ 4, thôn Trường Vinh, Xã Xuân Trườ
CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN
747 5801340991 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
THỰC PHẨM ĐÀ LẠT FOOD
Nam
Căn 1, dãy 2 đưuờng Đặng Thái Thân,
CÔNG TY TNHH LỘC KIM
748 5801332373 Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm
LONG
Đồng, Việt Nam
F31 - Khu quy hoạch An Sơn, Phường
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM
749 5801334980 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
PHÁT ĐÀ LẠT
Nam
Số 2 đường Trần Hưng Đạo, Phường 3,
CÔNG TY TNHH PL LÂM
750 5801339530 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
ĐỒNG
Nam
CÔNG TY TNHH TM&DV Tổ Thái An, Phường 12, Thành phố Đà
751 5801338216
ĐỨC NHÂN TÂM ĐÀ LẠT Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Số 54/7 đường Huyền Trân Công Chúa
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
752 5801338008 Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm
HOÀNG DƯƠNG ĐÀ LẠT
Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XNK DAYE Số 7A/2 Mai Anh Đào, Phường 8, Thàn
754 5801338181
ZENITH Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 11B đường Nguyễn Văn Cừ, Phườn
CÔNG TY TNHH AUTOBAY
757 5801341120 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
ĐÀ LẠT
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 222 đường Mai Anh Đào, Phường 8
CÔNG TY TNHH BEE
767 5801353006 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
HAPPY
Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT Số 9B/10 đường Hoàng Văn Thụ, Phườ
768 5801357138 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
THỰC PHẨM ĐÀ LẠT Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TRÀ - CÀ Số 30 Lữ Gia, Xã Lộc Châu, Thành phố
774 5801341593
PHÊ ĐỖ UYÊN Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH AN 84 Xóm 1 Nghĩa Hiệp 1, Xã Ka Đô, Hu
781 5801337290
KHANG PHARMA Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 55 Quốc lộ 20, Tổ 20, Thị Trấn Liê
CÔNG TY TNHH TN TUẤN
791 5801359216 Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
NGHĨA
Việt Nam
Số 223H đường Hùng Vương, Tổ dân p
CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ
792 5801337565 Gia Thạnh, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện
PHÚC NGHI
Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH BONJOUR Thôn 4, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, T
793 5801344410
ĐÀ LẠT Lâm Đồng, Việt Nam
Số 704 đường Hùng Vương, Thị Trấn Đ
CÔNG TY TNHH MỘT
794 5801348870 Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng,
THÀNH VIÊN THÁNG 3-LH
Nam
CÔNG TY TNHH HẢI Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện L
795 5801351432
HOÀNG YẾN Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TOÀN Xóm 5 thôn 6, Xã Lộc An, Huyện Bảo
796 5801338738
LONG HẢI Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TRƯƠNG Số 78, Thôn Phú Hiệp 1, Xã Gia Hiệp,
803 5801351055
THÀNH DI LINH Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 242/1 đường Phan Đình Phùng, Phư
CÔNG TY TNHH MẠNH
813 5801350414 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
VÂN
Nam
CÔNG TY TNHH TM DV Số 64 đường Lý Tự Trọng, Phường 2, T
814 5801339227
HẠNH NGUYỄN phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Na
CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI Thôn Tân Lập, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơ
815 5801340053
KHÁT HẬU HUY HOÀNG Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 111 đường Phan Đình Phùng, Tổ 31
816 5801354232 MẠI DỊCH VỤ BÌNH TIẾN Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, T
ĐỨC TRỌNG Lâm Đồng, Việt Nam
Số 739 đường Hùng Vương, tổ dân phố
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
817 5801358702 Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh
NHẬT KHANG MINH
Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 108, Lý Nam Đế, Phường 8, Thành
823 5801336794 CÔNG TY TNHH CHIP.VN
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM Số 1C đường Quang Trung, Phường 9,
830 5801357441
HỮU CƠ THE GOONG phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Số 885 đường Trần Phú, Phường B'Lao
CÔNG TY TNHH HOÀNG
831 5801338368 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
THIỆN KHÁNH
Nam
CÔNG TY TNHH NHƯ Ý 125 Tăng Bạt Hổ, Phường Lộc Phát, Th
833 5801350735
NATURAL phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Na
CÔNG TY TNHH TRẦN Số 1475 Trần Phú, Xã Lộc Châu, Thàn
834 5801356021
HOÀNG KHẢ Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HƯNG Thôn Liên Kết, Xã Liên Hà, Huyện Lâm
836 5801345291
PHÁT LÂM ĐỒNG Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH HOSANA Số 01 Xóm Mới, Xã Bảo Thuận, Huyện
838 5801355645
LÂM ĐỒNG Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DƯƠNG Tổ dân phố 2A, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyệ
839 5801338417
LÂM PHONG Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 22 đường Đồng Tâm, Thị Trấn Lạc
CÔNG TY TNHH ĐỖ THANH
845 5801349546 Dương, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đ
PHÁT
Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Số 64/5/22 Tố Hữu, Tổ 20, Phường Lộc
855 5801351062 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
TUẤN KHANG Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Số 118 Cát Quế, Tổ 21, Thị Trấn Lộc T
860 5801356261
CÔNG NGHIỆP HÀ MINH Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH KHÍ HÓA Số 56 thôn Hải Dương, Xã Lạc Lâm, H
862 5801341480
LỎNG AN TOÀN Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 77, Thống Nhất, Thị Trấn Liên Ngh
CÔNG TY TNHH DALAT
871 5801334395 Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
JEEP ADVENTURES
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DŨNG Số 139 đường Chu Văn An, Phường 1,
880 5801345799
PHƯƠNG QUỲNH phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Na
CÔNG TY TNHH TÀI PHÁT Khu 3, Phường Lộc Phát, Thành phố B
883 5801361455
LỘC Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN
THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Số 139A Tổ 5, Thôn Liên Trung, Xã Tâ
889 5801344509
VẬN TẢI HOÀNG ĐỨC Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
MINH
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 959 đường Hùng Vương, Thị Trấn D
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
890 5801339033 Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng,
NGỌC PHƯƠNG NHÂN
Nam
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI Tổ dân phố 6, Thị Trấn Đạ M'Ri, Huyệ
891 5801336699
HÀ XUÂN ANH Huoai, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Số 22 đường Trần Hưng Đạo, Tổ dân p
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI
892 5801335529 Thị Trấn Ma Đa Guôi, Huyện Đạ Huoa
HÀNG HÓA PHẠM TUÂN
Lâm Đồng, Việt Nam
Số 27 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phườ
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY
893 5801345693 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
VĨNH LỘC
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TỔ CHỨC
Tổ dân phố 15, Thị Trấn Cát Tiên, Huy
897 5801349296 SỰ KIỆN & THƯƠNG MẠI
Tiên, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
VĂN QUYẾN
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN Thôn Liên Hồ, Xã Liên Hà, Huyện Lâm
904 5801336177
HẢI HÀ FASOLLA Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 28 đường Trần Hưng Đạo, Phường 1
CÔNG TY TNHH NGHỆ
907 5801356014 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
THUẬT SEN VÀNG
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU Số 7 đường Thủ Khoa Huân, Phường 1
914 5801353327 TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
DỤC SKILLS Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC Thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh, Huyện
918 5801354994
PHƯƠNG NGUYỄN Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV TRÍ Khu phố Sê Nhắc, Thị Trấn Đinh Văn,
919 5801343713
TUỆ VIỆT Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Số 784 đường Hùng vương, Tổ 6, Thị T
920 5801338343 DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồ
LAO ĐỘNG HOSHI Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV VIỆT Số 8/13, Nhà Chung, Phường 3, Thành
921 5801334765
HƯƠNG Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Lô BL 96 Khu quy hoạch Yersin, Phườ
CÔNG TY TNHH OMEGA
922 5801355109 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
ENGLISH
Nam
CÔNG TY TNHH THD Số 15 Thiện Ý, Phường 4, Thành phố Đ
923 5801359209
ACADEMY Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 64/17 đường Lê Thánh Tông, tổ 25,
CÔNG TY TNHH NHÂN
928 5801338086 Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, T
TOÀN NĂNG
Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PHÒNG Số 8 đường Ngô Gia Tự, Thị Trấn Liên
930 5801352436 KHÁM ĐA KHOA HIẾU Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
THẢO Việt Nam
CÔNG TY TNHH KẾT NỐI Tổ 85, Khu phố 8, Phường 3, Thành ph
931 5801352411
NGHỆ THUẬT Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TUỆ LINH Số 40, Thống Nhất, Tổ 17, Thị Trấn Li
933 5801333433 XỔ SỐ TỰ CHỌN - SỐ ĐIỆN Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
TOÁN Việt Nam
CÔNG TY TNHH THỂ THAO Số 235 đường Hùng Vương, Thị Trấn L
934 5801340430 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồ
HOÀNG VI Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH PHÁT Thôn Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường
935 5801349521 TRIỂN THỂ DỤC THỂ THAO Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
VIỆT NAM Nam
CÔNG TY TNHH THIÊN Số 65 đường Ngô Quyền, Phường 6, Th
936 5801338093
LUÂN ĐÀ LẠT phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DIVA LÂM Số 250 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành
946 5801358357
ĐỒNG Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 389 Thống Nhất, Thị Trấn Liên Ngh
951 5801345703 MẠI DỊCH VỤ HUY THANH Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
HOÀNG Nam
CÔNG TY TNHH HỒNG Lô C8 đường Lý Nam Đế, Phường 8, T
952 5801360123
QUỐC NAM phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Số 56 đường Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Sơ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
953 5801345358 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
KINH DOANH F49
Nam
Số 10, đường Hàm Nghi, Thị Trấn Liên
CÔNG TY TNHH CƯỜNG
954 5801348140 Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đ
PHÁT ĐẠI AN
Việt Nam
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM Số 21 đường Âu Cơ, Tổ 16, Lô Thanh T
955 5801345679 HỮU HẠN HÙNG ANH TÍN Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọn
PHÁT Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 88 đường Nguyễn Hữu Cầu, Phường
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ
956 5801342491 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
279
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 04/A1-12A, Triệu Việt Vương, Phư
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG
964 5801338720 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
SẢN NÚI XANH
Nam
Số 281P đường Phan Đình Phùng, Phườ
CÔNG TY TNHH HƯNG
965 5801343745 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
THÀNH PHÁT - HP
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
133 đường 2 tháng 4, Thị Trấn Thạnh M
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG
971 5801344428 Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, V
SẢN AN GIA ĐỨC
Nam
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG Thôn 11, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm,
979 5801352838
SẢN THIÊN PHÚ CƯỜNG Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT
Số 211 thôn Đồng Lạc 3, Xã Đinh Lạc,
980 5801355395 ĐỘNG SẢN TRIỆU GIA
Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
KHÁNH
CÔNG TY TNHH ĐẤT MỚI Số 318 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành
986 5801345372
ĐÀ LẠT Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Số 150 Tô Hiến Thành, Phường 3, Thà
989 5801353655 MẠI DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
SẢN ĐÀ LẠT LAND
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Số 106 đường Nguyễn Công Trứ, Phườ
990 5801353694 TƯ VẤN BẤT ĐỘNG SẢN Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
ĐÀ LẠT Nam
Lô E31 Khu quy hoạch Hoàng Diệu, Ph
CÔNG TY TNHH ĐẤT LÀNH
991 5801353165 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng,
ĐÀ LẠT
Nam
Số 316 đường Phan Đình Phùng, Phườn
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG
992 5801361180 Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
SẢN ĐẤT VÀNG ĐÀ LẠT
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 26B6 đường Trần Phú, Phường 3, T
998 5801357850 CÔNG TY TNHH MTV NAVI
phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐINH GIA Số 17/2 Mai Hắc Đế, Phường 6, Thành
1004 5801336829
HÂN Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XÂY Số 8B đường Mê Linh, Phường 9, Thàn
1005 5801339763
DỰNG THIÊN PHÚC TIẾN Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 280/4 đường Phù Đổng Thiên Vươn
CÔNG TY TNHH TƯ VÂN
1006 5801340335 Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm
THIẾT KẾ XÂY DỰNG VMH
Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH KIẾN Số 27B đường Hoàng Diệu, Phường 5,
1013 5801344724
TRÚC NGỌC HIỀN phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN
Số 9/6H đường Lữ Gia, Phường 9, Thà
1020 5801356141 ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
DŨNG TIẾN
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH XÂY
Số 79 đường Lý Thường Kiệt, Phường
DỰNG - THIẾT KẾ NỘI
1028 5801335254 Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, V
THẤT - THƯƠNG MẠI PHÚ
Nam
CẢNH THỊNH
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Khu phố Hợp Thành, Thị Trấn Lạc Dươ
1033 5801335776 THIẾT KẾ XÂY DỰNG T&T Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, V
LÂM ĐỒNG Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN
Số 51 thôn Tân Lập, Xã Tân Văn, Huyệ
1038 5801336353 THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG
Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
NAM ĐẠI VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐỨC VIỆT Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện L
1039 5801343047
THẮNG Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PHÚC Khu phố Văn Tâm, Thị Trấn Đinh Văn
1040 5801342893
NGUYÊN PHÚC Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
CÔNG TY TNHH QUÝ HỢP Số 35, Thôn Nam Trang, Xã Đinh Tran
1042 5801332895
PHÁT Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt N
CÔNG TY TNHH HIỆP PHÁT Tổ dân phố 5C, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyệ
1046 5801340952
ĐẠ TẺH Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 23 Nguyễn Đình Chiểu, Tổ dân phố
CÔNG TY TNHH XD THÁI
1047 5801355613 Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh
SƠN
Đồng, Việt Nam
Số nhà 196 khu phố Bolieng 2, Thị Trấ
CÔNG TY TNHH XÂY
1048 5801333056 Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng,
DỰNG ĐINH PHÁT
Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG Số 61 Quang Trung, Thị Trấn Liên Ngh
1058 5801335328 MẠI VÀ DỊCH VỤ QUẢNG Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
CÁO LED THỜI ĐẠI Nam
Số 690 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩ
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ
1059 5801355116 Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Vi
THÁI VẠN PHÁT
Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT Số 367 Hùng Vương, tổ dân phố 7, Thị
1065 5801334204 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Ma Đa Guôi, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâ
TRỊNH ANH Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH QUANG 81B/32 Vạn Hạnh, Phường 8, Thành ph
1066 5801336674
NGUYÊN ĐÀ LẠT Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 15B đường Nguyễn Văn Cừ, Phườn
CÔNG TY TNHH NHẬT
1072 5801344795 Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồ
VIỆT Á
Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG
Số 15 Trần Khánh Dư, Phường 8, Thàn
1081 5801345781 MẠI DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
NGỌC LINH ĐÀ LẠT
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY CỔ PHẦN DU
38/7A đường 3 tháng 2, Phường 4, Thà
1090 5801344964 LỊCH & DỊCH VỤ CHÀO ĐÀ
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
LẠT
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Số 29B/3 đường Pasteur, Phường 4, Th
1099 5801337533
DU LỊCH GIANG NGỌC phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Tổ dân phố 4C, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyệ
1106 5801338103
PHÁT TRIỂN GIA PHÚ AN Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Số 1197/18/12 đường Trần Phú, Phườn
CÔNG TY TNHH ĐT TM DV
1107 5801355860 Tiến, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đ
MẠNH PHONG
Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
NH LÂM ĐỒNG
Địa chỉ trụ sở chính Quận / Huyện Phường/xã Vốn điều lệ Trạng thái Điện thoại
1/18/2018 10:02:07 AM
291 Đoàn Thị Điểm, Xã Lộc Thanh,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Xã Lộc Thanh 5,000,000,000 Đang hoạt động 0984800628
Lộc
m
1/18/2018 10:02:07 AM
hu công nghiệp Phú Hội, Xã Phú Hội,
Huyện Đức
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Xã Phú Hội 8,000,000,000 Đang hoạt động 0966 917 878
Trọng
m
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Cát Lâm 2, Xã Phước Cát 1, Huyện Cát
Huyện Cát Tiên Xã Phước Cát 1 2,000,000,000 Đang hoạt động 0987 239 660
ên, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Tân Lập, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơn Huyện Đơn
Xã Lạc Lâm 2,000,000,000 Đang hoạt động 0945 354 146
ương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương
1/18/2018 10:02:07 AM
307 lô E chung cư Yersin, Phường 9,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 9 2,000,000,000 Đang hoạt động 063.6273396
Lạt
m
/6 đường Nguyễn Trung Trực, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 5,000,000,000 Đang hoạt động 0943 669 686
Lạt
m
86 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 8,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 8 2,000,000,000 Đang hoạt động 0963 863 968
Lạt
m
27C đường Lê Hồng Phong, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 1,200,000,000 Đang hoạt động 0633 989 009
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
2, Thôn Lộc Quý, Xã Xuân Thọ, Thành Thành phố Đà
Xã Xuân Thọ 400,000,000 Đang hoạt động 0938 200 303
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
43 Yết Kiêu, Phường 5, Thành phố Đà Thành phố Đà
Phường 5 10,000,000,000 Đang hoạt động 0913841617
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
dân phố 20 đường Lê Hồng Phong, Thị
Huyện Đức Thị Trấn Liên
ấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0978225215
Trọng Nghĩa
m Đồng, Việt Nam
dân phố Quảng Đức, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 1,900,000,000 Đang hoạt động 0968 495 689
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
1/18/2018 10:02:07 AM
L 84 khu quy hoạch Yersin, Phường 9,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 9 3,000,000,000 Đang hoạt động 0949889846
Lạt
m
27/2 đường Phù Đổng Thiên Vương,
Thành phố Đà
ường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Phường 8 1,000,000,000 Đang hoạt động 0903 006 199
Lạt
ồng, Việt Nam
ôn 3, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Huyện Đơn
Xã Đạ Ròn 450,000,000 Đang hoạt động 01685 520 659
m Đồng, Việt Nam Dương
36 Ngô Tất Tố, Phường 8, Thành phố Đà Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 8 86,000,000,000 0944681616
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Buôn Chuối, Xã Mê Linh, Huyện Lâm
Huyện Lâm Hà Xã Mê Linh 10,000,000,000 Đang hoạt động 01646711458
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
ôn 1, Xã Lộc Phú, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Huyện Bảo 0909 476 989 -
Xã Lộc Phú 28,000,000,000 Đang hoạt động
m Đồng, Việt Nam Lâm 0968 904 271
1/18/2018 10:02:07 AM
112/1 đường Nguyễn Công Trứ, Phường
Thành phố Bảo
Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 1,000,000,000 Đang hoạt động 0633 864 306
Lộc
m
8B, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Thành phố Bảo Phường Lộc
2,000,000,000 Đang hoạt động 0915 807 780
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Tiến
45 Quang Trung, Thị Trấn Liên Nghĩa,
Huyện Đức Thị Trấn Liên
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 7,000,000,000 Đang hoạt động 0978246979
Trọng Nghĩa
m
515 quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa,
Huyện Đức Thị Trấn Liên
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 9,000,000,000 Đang hoạt động 0913934972
Trọng Nghĩa
m
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Tân Đức, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà,
Huyện Lâm Hà Xã Tân Hà 500,000,000 Đang hoạt động 0932 159 890
nh Lâm Đồng, Việt Nam
Ngô Quyền, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Thị Trấn Di
Huyện Di Linh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0979097972
nh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Linh
46 thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện
Huyện Lâm Hà Xã Tân Hà 3,000,000,000 Đang hoạt động 0937 278 968
m Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
ôn 6, Xã Liên Đầm, Huyện Di Linh, Tỉnh
Huyện Di Linh Xã Liên Đầm 15,000,000,000 Đang hoạt động 0961 960 001
m Đồng, Việt Nam
dân phố Gia Thạnh, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 1,000,000,000 Đang hoạt động 0941672427
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
21, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
17,000,000,000 Đang hoạt động 0933 963 666
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
1/18/2018 10:02:07 AM
9 Bis/1 đường Lữ Gia, Phường 9, Thành Thành phố Đà
Phường 9 1,500,000,000 Đang hoạt động 0868 211 119
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
4+5, Tiểu khu 427, Xã Lộc Châu, Thành Thành phố Bảo
Xã Lộc Châu 30,000,000,000 Đang hoạt động 0854062811
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Thống Nhất, Xã Đan Phượng, Huyện Tạm ngừng hoạt
Huyện Lâm Hà Xã Đan Phượng 2,000,000,000 0971557678
m Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam động
1/18/2018 10:02:07 AM
5/3A Khe Sanh, Phường 10, Thành phố Thành phố Đà
Phường 10 20,000,000,000 Đang hoạt động 01284120212
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
427, quốc lộ 20, tổ 7, Thị Trấn Liên
Huyện Đức Thị Trấn Liên 0263.3504736
ghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, 5,000,000,000 Đang hoạt động
Trọng Nghĩa - 0978199579
ệt Nam
25/1 đường Thi Sách, Phường 6, Thành Thành phố Đà 0918 220 622 -
Phường 6 500,000,000 Đang hoạt động
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 0902 452 977
ường số 12, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Thành phố Bảo 063.3861486 -
Phường 1 1,500,000,000 Đang hoạt động
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc 0909206866
1 Lý Thái Tổ, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Thành phố Bảo
Xã Đam Bri 100,000,000 Đang hoạt động 0969025031
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
16A đường Yết Kiêu, Phường Lộc Sơn,
Thành phố Bảo Phường Lộc
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 2,000,000,000 Đang hoạt động 0937 927 252
Lộc Sơn
m
1/18/2018 10:02:07 AM
DP 4D, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, Thị Trấn Đạ
Huyện Đạ Tẻh 500,000,000 Đang hoạt động 0913934248
nh Lâm Đồng, Việt Nam Tẻh
6, Khu phố Đông Anh II, Thị Trấn Nam 02633 699 988
Thị Trấn Nam
n, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Lâm Hà 6,635,000,000 Đang hoạt động - 01685 129
Ban
m 988
262 thôn Nam Hiệp 1, Xã Ka Đô, Huyện Huyện Đơn 02636 544 533
Xã Ka Đô 3,000,000,000 Đang hoạt động
ơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương - 0902 858 090
1/18/2018 10:02:07 AM
129 đường Nguyễn Thái Học, Phường 2,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 2,000,000,000 Đang hoạt động 0908049850
Lộc
m
ường Thi Sách, Thôn 2, Xã Đại Lào, Thành Thành phố Bảo
Xã Đại Lào 10,000,000,000 Đang hoạt động 01647 551 818
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
672, Quốc lộ 20, Xã Đại Lào, Thành phố Thành phố Bảo
Xã Đại Lào 4,000,000,000 Đang hoạt động 0918 525 282
o Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
hu phố Bạch Đằng, Thị Trấn Nam Ban, Thị Trấn Nam
Huyện Lâm Hà 10,000,000,000 Đang hoạt động 0633 852 562
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Ban
1/18/2018 10:02:07 AM
33G đường Cao Bá Quát , Phường 7,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 7 5,000,000,000 Đang hoạt động 0915 471 247
Lạt
m
18, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Thành phố Bảo Phường Lộc
12,000,000,000 Đang hoạt động 01634 444 047
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Sơn
1/18/2018 10:02:07 AM
dân phố 9, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Thị Trấn Đạ
Huyện Đạ Tẻh 10,000,000,000 Đang hoạt động 02636 524883
h, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Tẻh
1/18/2018 10:02:07 AM
34 đường Hải Thượng, Phường 6, Thành Thành phố Đà
Phường 6 9,000,000,000 Đang hoạt động 0972 728 205
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
148/48 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Sơn,
Thành phố Bảo Phường Lộc
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 500,000,000 Đang hoạt động 0969304646
Lộc Sơn
m
1C đường Quang Trung, Phường 9, Thành Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 9 200,000,000 0908 864 325
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
1/18/2018 10:02:07 AM
01 đường An Dương Vương, Phường 2,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 1,500,000,000 Đang hoạt động 0908166668
Lạt
m
45 đường Hoàng Diệu, Phường 5, Thành Thành phố Đà
Phường 5 1,000,000,000 Đang hoạt động 0944 749 975
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
28 đường Trần Phú, Phường 3, Thành phố Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 3 100,000,000,000 0913 158 644
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
5 đường Lý Tự Trọng, Phường 1, Thành Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 1 15,000,000,000 0913 356 004
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
21B đường Khe Sanh, Phường 10, Thành Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 10 3,000,000,000 0903656666
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
B7-6 Golf Valley, Phường 2, Thành phố Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 2 500,000,000 0933730201
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
4/5 đường Chu Văn An, Phường 3, Thành Thành phố Đà
Phường 3 5,000,000,000 Đang hoạt động 0977777555
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
53 - 55 đường Phan Như Thạch, Phường
Thành phố Đà
Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 1 5,000,000,000 Đang hoạt động 0633 572 789
Lạt
m12/1 đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường
Thành phố Đà
Thành
H23 Khuphốquy
Đà Lạt,
hoạchTỉnh Lâm
Công Đồng,
viên VănViệt
hóa Phường 9 300,000,000 Đang hoạt động 01652 482 486
Lạt
ômthị, đường Nguyễn Thị Nghĩa, Phường 2, Thành phố Đà
Phường 2 300,000,000 Đang hoạt động 0633 586 769
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Lạt
m07, Nguyễn Thái Học, Phường 1, Thành Thành phố Đà 0633837950 -
Phường 1 1,500,000,000 Đang hoạt động
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 0918350001
1/18/2018 10:02:07 AM
H56 Khu công viên Văn hóa và Đô thị,
Thành phố Đà 0913 953 300 -
ờng Bùi thị Xuân, Phường 2, Thành phố Phường 2 2,000,000,000 Đang hoạt động
Lạt 0909 405 557
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
258 đường Nguyễn Trung Trực, Phường
Thành phố Đà
Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 2,000,000,000 Đang hoạt động 0916 003 675
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
1/1 đường Thủ Khoa Huân, Phường 1,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 1 68,000,000,000 Đang hoạt động 0995 188 881
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
231 đường Phù Đổng Thiên Vương,
Thành phố Đà
ường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Phường 8 200,000,000 Đang hoạt động 0903 638 228
Lạt
ồng, Việt Nam
2 03-04 Khu Công viên Văn hóa và Đô thị,
Thành phố Đà
ường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Phường 2 10,000,000,000 Đang hoạt động 0902 654 599
Lạt
ồng, Việt Nam
36 đường Tô Hiến Thành, Phường 3,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 3 9,000,000,000 Đang hoạt động 0888 222 224
Lạt
m
70B đường 3 tháng 2, Phường 1, Thành Thành phố Đà
Phường 1 7,000,000,000 Đang hoạt động 0973 357 659
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
12B1 La Sơn Phu Tử, Phường 2, Thành Thành phố Đà 0909099063 -
Phường 2 200,000,000 Đang hoạt động
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 0918825818
1/18/2018 10:02:07 AM
C16 KQH Hoàng Văn Thụ, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 3,000,000,000 Đang hoạt động 0967599797
Lạt
m
A Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Thành phố Đà
Phường 2 100,000,000 Đang hoạt động 0901 548 585
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
14 đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 10,000,000,000 Đang hoạt động 0931 535 168
Lạt
m
21B đường Khe Sanh, Phường 10, Thành Thành phố Đà 02633 895 895
Phường 10 3,000,000,000 Đang hoạt động
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt - 0979 315 478
508B Trần Phú, Phường 2, Thành phố Bảo Thành phố Bảo
Phường 2 2,000,000,000 Đang hoạt động 0913865342
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
4 đường Vạn Kiếp, Phường 8, Thành phố Thành phố Đà
Phường 8 2,000,000,000 Đang hoạt động 0903 688 585
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
dân phố Đan Kia, Thị Trấn Lạc Dương,
Huyện Lạc Thị Trấn Lạc
uyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 2,000,000,000 Đang hoạt động 0868528199
Dương Dương
m
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn 6, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh, Tỉnh
Huyện Di Linh Xã Tân Lâm 1,000,000,000 Đang hoạt động 0945440445
m Đồng, Việt Nam
dân phố 4, Thị Trấn Đạ M'Ri, Huyện Đạ Huyện Đạ Thị Trấn Đạ 02633948999 -
1,000,000,000 Đang hoạt động
uoai, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Huoai M'Ri 0934147148
ôn Hương Bình 2, Xã Đạ Lây, Huyện Đạ
Huyện Đạ Tẻh Xã Đạ Lây 3,000,000,000 Đang hoạt động 0907 722 033
h, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
63 đường 3/2, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Thị Trấn Đạ
Huyện Đạ Tẻh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0633883879
h, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Tẻh
ôn 4, Xã Liêng Srônh, Huyện Đam Rông, Huyện Đam
Xã Liêng Srônh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0917 017 338
nh Lâm Đồng, Việt Nam Rông
ôn Păng Dung, Xã Đạ K Nàng, Huyện Huyện Đam
Xã Đạ K Nàng 2,000,000,000 Đang hoạt động 01635 486 319
m Rông, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Rông
ôn Thanh Bình, Xã Phi Liêng, Huyện Đam Huyện Đam
Xã Phi Liêng 5,000,000,000 Đang hoạt động 01639 663 333
ng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Rông
1/18/2018 10:02:07 AM
hu phố Đồng Tâm, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 10,000,000,000 Đang hoạt động 01234 789 446
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
206A1 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Di Linh, Thị Trấn Di
Huyện Di Linh 5,000,000,000 Đang hoạt động 0918836641
uyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Linh
3 Nguyên Tử Lực, Phường 8, Thành phố Thành phố Đà
Phường 8 1,000,000,000 Đang hoạt động 0973155868
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
33 đường Bà Triệu, Phường 3, Thành phố Thành phố Đà
Phường 3 20,000,000,000 Đang hoạt động 0888 453 888
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
145/10 Đội Cấn, Phường Lộc Sơn, Thành Thành phố Bảo Phường Lộc
30,000,000,000 Đang hoạt động 0975428824
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Sơn
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn 2, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Lộc, Thành phố Bảo
Xã Lộc Châu 4,800,000,000 Đang hoạt động 0984098493
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
22 thôn Phú Thọ, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Huyện Đức
Xã Hiệp Thạnh 1,000,000,000 Đang hoạt động 0909990268
ức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Trọng
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn 6, Xã Lộc Nam, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Huyện Bảo
Xã Lộc Nam 1,000,000,000 Đang hoạt động 0988 881 312
m Đồng, Việt Nam Lâm
20, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
2,000,000,000 Đang hoạt động 0904224253
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
6, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
3,000,000,000 Đang hoạt động 01676970194
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
1/18/2018 10:02:07 AM
2, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
3,500,000,000 Đang hoạt động 0917890279
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
B Bùi Thị Xuân, Phường 8, Thành phố Đà Thành phố Đà
Phường 8 50,000,000 Đã giải thể 0962116611
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
68 Sào Nam, Phường 11, Thành phố Đà Thành phố Đà
Phường 11 50,000,000 Đã giải thể 0966418048
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
72A Bùi Thị Xuân, Phường 8, Thành phố Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 8 1,000,000,000 0946882579
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
1/18/2018 10:02:07 AM
38/17 đường Trần Phú, Phường 4, Thành Thành phố Đà
Phường 4 1,000,000,000 Đang hoạt động 0911 299 111
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
114 đường Phan Đình Phùng, Phường 2,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 7,000,000,000 Đang hoạt động 0939 440 362
Lộc
m
6 Trần Phú, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Thành phố Bảo
Xã Lộc Châu 50,000,000 Đang hoạt động 0985398925
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
174 đường Lý Thường Kiệt, Phường 1,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 1 1,000,000,000 Đang hoạt động 02633861862
Lộc
m
1/18/2018 10:02:07 AM
402 đường 2 tháng 4, Thôn Nghĩa Lập 1,
Huyện Đơn Thị Trấn Thạnh
ị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương, 5,000,000,000 Đang hoạt động 02633 585959
Dương Mỹ
nh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
1 tổ 5, Thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh,
Huyện Đức
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Xã Hiệp Thạnh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0909 940 185
Trọng
m
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn 2, Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Huyện Bảo Tạm ngừng hoạt
Xã Lộc Ngãi 9,000,000,000 01297007663
m Đồng, Việt Nam Lâm động
óm 5, Thôn 1, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo 02636 299993
Xã Lộc An 5,000,000,000 Đang hoạt động
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm - 0913 625 639
ôn 1, Xã Lộc Quảng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo
Xã Lộc Quảng 500,000,000 Đang hoạt động 0962 411 078
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm
ôn 6, Xã Hòa Bắc, Huyện Di Linh, Tỉnh
Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc 100,000,000 Đang hoạt động 0963966898
m Đồng, Việt Nam
ốt K5, Tổ 18, Chợ Di Linh, Thị Trấn Di
Thị Trấn Di
nh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Di Linh 300,000,000 Đang hoạt động 0907499678
Linh
m
ôn 2, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh
Huyện Di Linh Xã Hòa Nam 100,000,000 Đang hoạt động 0979436260
m Đồng, Việt Nam
ot 37 Chợ Đinh Lạc, Xã Đinh Lạc, Huyện
Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 100,000,000 Đang hoạt động 02632222223
Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
Đường 3/2 Tổ Dân Phố 2A, Thị Trấn Đạ
Thị Trấn Đạ
h, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Đạ Tẻh 50,000,000 Đang hoạt động 0908765999
Tẻh
m
dân phố 1C, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Thị Trấn Đạ
Huyện Đạ Tẻh 1,500,000,000 Đang hoạt động 0918803239
h, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Tẻh
1/18/2018 10:02:07 AM
78 Cổ Loa, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Thành phố Đà
Phường 2 10,000,000,000 Đang hoạt động 0983060806
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
Đào Duy Từ, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Huyện Đức Thị Trấn Liên
5,000,000,000 Đang hoạt động 0971110119
ức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Trọng Nghĩa
517 Hùng Vương, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 5,000,000,000 Đang hoạt động 0919443366
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm
Huyện Lâm Hà Xã Hoài Đức 1,000,000,000 Đang hoạt động 0942 366 779
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
30 thôn Đồng Lạc, Xã Tân Nghĩa, Huyện
Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa 2,000,000,000 Đang hoạt động 0918 465 151
Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
ôn Phát Chi, Xã Trạm Hành, Thành phố Thành phố Đà 0633 838 244 -
Xã Trạm Hành 2,000,000,000 Đang hoạt động
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 0931 210 008
1/18/2018 10:02:07 AM
8-3Đ Phan Chu Trinh, Phường 9, Thành Thành phố Đà
Phường 9 500,000,000 Đang hoạt động 0918120258
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
585 Trần Phú, Phường B'Lao, Thành phố Thành phố Bảo
Phường B'Lao 10,000,000,000 Đang hoạt động 0967658668
o Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
5, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
9,000,000,000 Đang hoạt động 0903804968
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
1/18/2018 10:02:07 AM
34 khu quy hoạch đường Phan Đình
Thành phố Đà
ùng - Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Thành Phường 2 1,000,000,000 Đang hoạt động 0903504142
Lạt
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
25 Huỳnh Thúc Kháng, Phường 4, Thành Thành phố Đà 0633511076-
Phường 4 600,000,000 Đang hoạt động
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 552276
2 đường Đống Đa, Phường 3, Thành phố Thành phố Đà 0903 050 307 -
Phường 3 5,000,000,000 Đang hoạt động
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 0938 050 307
1/18/2018 10:02:07 AM
3E Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Thành Thành phố Đà
Phường 10 1,000,000,000 Đang hoạt động 0916854063
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
7B đường Trần Phú, Phường 3, Thành phố Thành phố Đà 0911 057 100 -
Phường 3 16,000,000,000 Đang hoạt động
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 0946 023 350
1/18/2018 10:02:07 AM
3 Chu Văn An, Phường 1, Thành phố Bảo Thành phố Bảo
Phường 1 1,200,000,000 Đang hoạt động 0911667689
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
44/3 đường Mạc Đĩnh Chi, Phường 2,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 500,000,000 Đang hoạt động 086 870 0907
Lộc
m
415B Trần Phú, Phường Lộc Sơn, Thành Thành phố Bảo Phường Lộc
20,000,000,000 Đang hoạt động 0917419168
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Sơn
1/18/2018 10:02:07 AM
47, Krăng Gọ 2, Xã Ka Đơn, Huyện Đơn Huyện Đơn
Xã Ka Đơn 400,000,000 Đang hoạt động 0633 505 739
ương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương
1/18/2018 10:02:07 AM
174/5 Nguyễn Công Trứ, Phường 2,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 10,000,000,000 Đang hoạt động 0909556588
Lộc
m
nhà 418, quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa,
Huyện Đức Thị Trấn Liên
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 1,000,000,000 Đang hoạt động 063.3666670
Trọng Nghĩa
m
hu phố Chi Lăng 2, Thị Trấn Nam Ban, Thị Trấn Nam
Huyện Lâm Hà 1,000,000,000 Đang hoạt động 0985459113
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Ban
1/18/2018 10:02:07 AM
13 Khu quy hoạch Trần Lê, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 10,000,000,000 Đang hoạt động 02633747899
Lạt
m
hà Văn hóa Lao động, đường Trần Quốc
Thành phố Đà
ản, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Phường 10 6,000,000,000 Đang hoạt động 0914 667 681
Lạt
m Đồng, Việt Nam
27D đường Đào Duy Từ, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 1,000,000,000 Đang hoạt động 0913 116 866
Lạt
m
1/2 đường Mạc Đỉnh Chi, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 500,000,000 Đang hoạt động 0964 232 164
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
18B Khu quy hoạch Ngô Quyền, Phường
Thành phố Đà
Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 6 1,000,000,000 Đang hoạt động 02636 296 868
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
268/2B Bùi Thị Xuân, Phường 1, Thành Thành phố Bảo
Phường 1 2,000,000,000 Đang hoạt động 0909139039
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
Lát, Thị Trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Huyện Lạc Thị Trấn Lạc
95,000,000,000 Đang hoạt động 02633 996 592
ương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương Dương
ôn R'Lơm, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Huyện Đơn 0915 900 964 -
Xã Tu Tra 1,000,000,000 Đang hoạt động
nh Lâm Đồng, Việt Nam Dương 02633 505964
ường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Huyện Đơn Thị Trấn Thạnh
1,000,000,000 Đang hoạt động 0945002755
ương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương Mỹ
99 Trần Phú, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Huyện Đức Thị Trấn Liên
4,800,000,000 Đang hoạt động 0943978268
ức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Trọng Nghĩa
1/18/2018 10:02:07 AM
hu phố 3, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 2,000,000,000 Đang hoạt động 0975 232 468
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
dân phố Ba Đình 2, Thị Trấn Nam Ban, Thị Trấn Nam
Huyện Lâm Hà 5,000,000,000 Đang hoạt động 0912 897 056
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Ban
Tân Tiến, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 3,000,000,000 Đang hoạt động 0982851854
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
DP Sơn Hà, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 5,000,000,000 Đang hoạt động 01259 375 460
m Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
ôn Pót Pe, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 1,000,000,000 Đang hoạt động 0913 179 791
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
dân phố Đạ Rơ Măng, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 3,000,000,000 Đang hoạt động 0941 947 668
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
hu phố Quảng Đức, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 9,800,000,000 Đang hoạt động 01646 597 775
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
1/18/2018 10:02:07 AM
hu phố 1, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
500,000,000 Đang hoạt động 0915509283
m, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
9, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
1,000,000,000 Đang hoạt động 0965 750 011
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
1/18/2018 10:02:07 AM
ường Trần Lê, Tổ dân phố 13, Thị Trấn Cát
Thị Trấn Cát
ên, Huyện Cát Tiên, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Cát Tiên 500,000,000 Đang hoạt động 0913 541 975
Tiên
m
hu phố Hòa Lạc, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 6,000,000,000 Đang hoạt động 0979 552 789
m Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
ôn Tân Tiến, Xã Đạ Đờn, Huyện Lâm Hà,
Huyện Lâm Hà Xã Đạ Đờn 3,000,000,000 Đang hoạt động 0974 807 336
nh Lâm Đồng, Việt Nam
281/6 đường Phan Đình Phùng, Phường 2,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 3,000,000,000 Đang hoạt động 0983 300 302
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
93 đường Nguyễn Đình Chiểu, Tổ dân phố
Thị Trấn Đạ
, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Huyện Đạ Tẻh 2,000,000,000 Đang hoạt động 01644 059 666
Tẻh
m Đồng, Việt Nam
316 đường Phan Đình Phùng, Phường 2,
Thành phố Đà 0923 054 054 -
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 100,000,000 Đang hoạt động
Lạt 0933 783 054
m
K6 khu quy hoạch Nguyên Tử Lực,
Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
ường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Phường 8 18,000,000,000 0904958568
Lạt động
ồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
94 đường Hùng Vương, Phường 11,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 11 5,000,000,000 Đang hoạt động 0913 762 590
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
8 thôn An Hiệp, Xã Liên Hiệp, Huyện Huyện Đức
Xã Liên Hiệp 3,000,000,000 Đang hoạt động 0888 154 486
ức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Trọng
1/18/2018 10:02:07 AM
112, Thôn Định An, Xã Hiệp An, Huyện Huyện Đức
Xã Hiệp An 50,000,000,000 Đang hoạt động 0913 753 236
ức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Trọng
8, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
1,000,000,000 Đang hoạt động 0911 087 626
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
nhà 92/2, Tổ dân phố 4D, Thị Trấn Đạ
Thị Trấn Đạ
h, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Đạ Tẻh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0909 829 996
Tẻh
m
1/18/2018 10:02:07 AM
11/13 thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh,
Huyện Đức
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Xã Hiệp Thạnh 9,000,000,000 Đang hoạt động 0905 734 078
Trọng
m
ôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm
Huyện Lâm Hà Xã Hoài Đức 10,000,000,000 Đang hoạt động 0986 252 879
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
9A đường Hồ Tùng Mậu, Phường 3,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 3 1,000,000,000 Đang hoạt động 0918 204 430
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
769 đường Hùng Vương, Thị Trấn Di
Thị Trấn Di
nh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Di Linh 10,000,000,000 Đang hoạt động 0986640376
Linh
m
dân phố Tiên Phong, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 700,000,000 Đang hoạt động 0977959633
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
1/18/2018 10:02:07 AM
dân phố 17, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Thị Trấn Di
Huyện Di Linh 1,500,000,000 Đang hoạt động 0908068734
nh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Linh
3 Trần Phú, Phường B'Lao, Thành phố Bảo Thành phố Bảo
Phường B'Lao 1,000,000,000 Đã giải thể 02633765575
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
02633 847762
278, Thôn Nam Hiệp 1, Xã Ka Đô, Huyện Huyện Đơn
Xã Ka Đô 5,000,000,000 Đang hoạt động - 0908 657 730
ơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương
1/18/2018 10:02:07 AM
01 Mai Anh Đào, Phường 8, Thành phố Thành phố Đà
Phường 8 500,000,000 Đang hoạt động 0913953333
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
02 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Thành phố Đà
Phường 3 1,000,000,000 Đang hoạt động 0948655777
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
124/3 đường Vạn Hạnh, Phường 8, Thành Thành phố Đà
Phường 8 200,000,000 Đang hoạt động 0919 286 653
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1 đường Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Thành phố Đà 02633 601 186
Phường 4 1,000,000,000 Đang hoạt động
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt - 0965 588 166
1/18/2018 10:02:07 AM
30 đường Đinh Công Tráng , Phường 7,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 7 3,200,000,000 Đang hoạt động 0981 671 552
Lạt
m
4 thôn Đa Thọ, Xã Xuân Thọ, Thành phố Thành phố Đà
Xã Xuân Thọ 1,000,000,000 Đang hoạt động 0909 540 066
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
8/98 Bùi Thị Xuân, Phường 1, Thành phố Thành phố Bảo
Phường 1 100,000,000 Đang hoạt động 0967841849
o Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
20/18 Tố Hữu, Phường Lộc Sơn, Thành Thành phố Bảo Phường Lộc
1,000,000,000 Đang hoạt động 0909500255
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Sơn
1/18/2018 10:02:07 AM
01 tổ 13 Thôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh,
Huyện Đức 0633840901-
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Xã Hiệp Thạnh 300,000,000 Đang hoạt động
Trọng 0984858868
m
0946844545 -
4/11 An Hiệp, Xã Liên Hiệp, Huyện Đức Huyện Đức
Xã Liên Hiệp 2,000,000,000 Đang hoạt động 0966499549 -
ọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Trọng
0943828412
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn 3, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Tạm ngừng hoạt
Huyện Lâm Hà Xã Gia Lâm 10,000,000,000 0918 852 503
m Đồng, Việt Nam động
5, Khu Thăng Long, Thị Trấn Nam Ban, Thị Trấn Nam
Huyện Lâm Hà 9,900,000,000 Đang hoạt động 0971 234 402
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Ban
9 Khu phố Văn Minh, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 1,000,000,000 Đang hoạt động 0985 441 884
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Tân Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà,
Huyện Lâm Hà Xã Tân Hà 4,500,000,000 Đang hoạt động 02633 854 066
nh Lâm Đồng, Việt Nam
5 khu Thăng Long, Thị Trấn Nam Ban, Thị Trấn Nam
Huyện Lâm Hà 9,900,000,000 Đang hoạt động 0971234402
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Ban
24, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
1,000,000,000 Đang hoạt động 0163 866 9654
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
1/18/2018 10:02:07 AM
116, Thôn 1A, Xã Đinh Trang Hòa, Huyện Xã Đinh Trang
Huyện Di Linh 500,000,000 Đang hoạt động 0977777952
Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Hòa
81 đường Trần Phú, Thị Trấn Di Linh, Thị Trấn Di 0908 454 300 -
Huyện Di Linh 1,000,000,000 Đang hoạt động
uyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Linh 02633 871 059
5, Khu Thăng Long, Thị Trấn Nam Ban, Thị Trấn Nam
Huyện Lâm Hà 9,900,000,000 Đang hoạt động 01259 525 977
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Ban
1/18/2018 10:02:07 AM
3 đường Trúc Lâm Yên Tử, Phường 3,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 3 200,000,000 Đã giải thể 01695 954 117
Lạt
m4, thôn Trường Vinh, Xã Xuân Trường,
Thành phố Đà Xã Xuân
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 2,000,000,000 Đã giải thể 0916545148
Lạt Trường
m
n 1, dãy 2 đưuờng Đặng Thái Thân,
Thành phố Đà
ường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Phường 3 3,000,000,000 Đang hoạt động 0972 022 033
Lạt
ồng, Việt Nam
1 - Khu quy hoạch An Sơn, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 16,000,000,000 Đang hoạt động 0948746768
Lạt
m
2 đường Trần Hưng Đạo, Phường 3,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 3 9,000,000,000 Đang hoạt động 0908 738 804
Lạt
m
Thái An, Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Thành phố Đà
Phường 12 1,000,000,000 Đang hoạt động 0937024268
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
54/7 đường Huyền Trân Công Chúa,
Thành phố Đà
ường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Phường 4 1,000,000,000 Đang hoạt động 0978 025 290
Lạt
ồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
11B đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 1,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 1 9,000,000,000 Đang hoạt động 01225 767 657
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
222 đường Mai Anh Đào, Phường 8,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 8 1,000,000,000 Đang hoạt động 02636 522 644
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
30 Lữ Gia, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Thành phố Bảo
Xã Lộc Châu 1,000,000,000 Đang hoạt động 0263862236
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
1/18/2018 10:02:07 AM
Xóm 1 Nghĩa Hiệp 1, Xã Ka Đô, Huyện Huyện Đơn
Xã Ka Đô 1,000,000,000 Đang hoạt động 0986856949
ơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương
1/18/2018 10:02:07 AM
55 Quốc lộ 20, Tổ 20, Thị Trấn Liên
Huyện Đức Thị Trấn Liên
ghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, 10,000,000,000 Đang hoạt động 09633 504 317
Trọng Nghĩa
ệt Nam
223H đường Hùng Vương, Tổ dân phố
Thị Trấn Đinh
a Thạnh, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Huyện Lâm Hà 1,000,000,000 Đang hoạt động 0974 829 323
Văn
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
ôn 4, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà, Tỉnh
Huyện Lâm Hà Xã Gia Lâm 3,000,000,000 Đang hoạt động 0888811602
m Đồng, Việt Nam
704 đường Hùng Vương, Thị Trấn Đinh
Thị Trấn Đinh
n, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Lâm Hà 1,000,000,000 Đang hoạt động 0937 674 268
Văn
m
ôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm
Huyện Lâm Hà Xã Tân Hà 1,500,000,000 Đang hoạt động 0982 214 523
, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
óm 5 thôn 6, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo
Xã Lộc An 2,000,000,000 Đang hoạt động 063.3677668
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm
6, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
1,000,000,000 Đang hoạt động 0978 467 004
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
hôn 13, Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo
Xã Lộc Ngãi 5,000,000,000 Đang hoạt động 0987 017 380
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm
ôn 3, Xã Lộc Quảng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo
Xã Lộc Quảng 1,000,000,000 Đang hoạt động 01207914817
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm
ôn 3, Xã Lộc Quảng, Huyện Bảo Lâm, Huyện Bảo
Xã Lộc Quảng 2,000,000,000 Đang hoạt động 0903735862
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm
1/18/2018 10:02:07 AM
78, Thôn Phú Hiệp 1, Xã Gia Hiệp, Huyện
Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp 2,000,000,000 Đang hoạt động 0984077180
Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
8A, Yersin, Phường 10, Thành phố Đà Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 10 300,000,000 0908427840
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
1/18/2018 10:02:07 AM
242/1 đường Phan Đình Phùng, Phường 2,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 500,000,000 Đang hoạt động 0908 880 140
Lạt
m
64 đường Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành Thành phố Bảo
Phường 2 2,000,000,000 Đang hoạt động 0633 863 060
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
ôn Tân Lập, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơn Huyện Đơn
Xã Lạc Lâm 2,000,000,000 Đang hoạt động 0868 568 159
ương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương
111 đường Phan Đình Phùng, Tổ 31, Thị
Huyện Đức Thị Trấn Liên
ấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0919 177 159
Trọng Nghĩa
m Đồng, Việt Nam
739 đường Hùng Vương, tổ dân phố 14,
Thị Trấn Di
ị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Huyện Di Linh 150,000,000 Đang hoạt động 0985 521 162
Linh
ồng, Việt Nam
dân phố Đồng Tâm, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 2,688,000,000 Đang hoạt động 0963 518 866
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
112 đường Thi Sách, Phường 6, Thành Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 6 1,000,000,000 0968 062 109
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
1/18/2018 10:02:07 AM
108, Lý Nam Đế, Phường 8, Thành phố Thành phố Đà
Phường 8 500,000,000 Đang hoạt động 0979228873
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
1C đường Quang Trung, Phường 9, Thành Thành phố Đà
Phường 9 50,000,000 Đang hoạt động 0868 028 086
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
885 đường Trần Phú, Phường B'Lao,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường B'Lao 1,000,000,000 Đang hoạt động 0937 281 091
Lộc
m
5 Tăng Bạt Hổ, Phường Lộc Phát, Thành Thành phố Bảo Phường Lộc
1,000,000,000 Đang hoạt động 01669258050
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Phát
1475 Trần Phú, Xã Lộc Châu, Thành phố Thành phố Bảo
Xã Lộc Châu 500,000,000 Đang hoạt động 0909794346
o Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
98 Tố Hữu, Phường Lộc Sơn, Thành phố Thành phố Bảo Phường Lộc
300,000,000 Đang hoạt động 0933890558
o Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Sơn
1/18/2018 10:02:07 AM
01 Xóm Mới, Xã Bảo Thuận, Huyện Di
Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận 1,000,000,000 Đang hoạt động 0917260106
nh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
22 đường Đồng Tâm, Thị Trấn Lạc
Huyện Lạc Thị Trấn Lạc
ương, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, 100,000,000 Đang hoạt động 0912 150 350
Dương Dương
ệt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
64/5/22 Tố Hữu, Tổ 20, Phường Lộc Sơn,
Thành phố Bảo Phường Lộc
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 100,000,000 Đang hoạt động 0986885918
Lộc Sơn
m
118 Cát Quế, Tổ 21, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
5,000,000,000 Đang hoạt động 0965 986 856
uyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
1/18/2018 10:02:07 AM
56 thôn Hải Dương, Xã Lạc Lâm, Huyện Huyện Đơn
Xã Lạc Lâm 1,000,000,000 Đang hoạt động 0945 318 328
ơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Dương
1/18/2018 10:02:07 AM
77, Thống Nhất, Thị Trấn Liên Nghĩa,
Huyện Đức Thị Trấn Liên
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 100,000,000 Đang hoạt động 0909077432
Trọng Nghĩa
m
0263 627628 -
ôn Xuân Thành, Xã Xuân Thọ, Thành phố Thành phố Đà
Xã Xuân Thọ 1,000,000,000 Đang hoạt động 0976 199 769 -
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
0911 669 711
1/18/2018 10:02:07 AM
139 đường Chu Văn An, Phường 1, Thành Thành phố Bảo
Phường 1 2,000,000,000 Đang hoạt động 02633 863 396
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc
hu 3, Phường Lộc Phát, Thành phố Bảo Thành phố Bảo Phường Lộc
1,500,000,000 Đang hoạt động 01686 603 980
c, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Phát
1/18/2018 10:02:07 AM
959 đường Hùng Vương, Thị Trấn Di
Thị Trấn Di
nh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Di Linh 3,000,000,000 Đang hoạt động 0916 748 367
Linh
m
1/18/2018 10:02:07 AM
dân phố 15, Thị Trấn Cát Tiên, Huyện Cát Thị Trấn Cát
Huyện Cát Tiên 10,000,000,000 Đang hoạt động 0907740651
ên, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Tiên
ôn Liên Hồ, Xã Liên Hà, Huyện Lâm Hà, Tạm ngừng hoạt
Huyện Lâm Hà Xã Liên Hà 5,000,000,000 0975030158
nh Lâm Đồng, Việt Nam động
43 Lê Duẩn, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Huyện Bảo Thị Trấn Lộc
200,000,000 Đang hoạt động 0982990560
o Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lâm Thắng
91 Hùng Vương, Phường 10, Thành phố Thành phố Đà
Phường 10 7,000,000,000 Đang hoạt động 0263602789
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
28 đường Trần Hưng Đạo, Phường 10,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 10 2,000,000,000 Đang hoạt động 0966 699 218
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
7 đường Thủ Khoa Huân, Phường 1,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 1 1,000,000,000 Đang hoạt động 02633 822 096
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Huyện Đức
Xã Hiệp Thạnh 200,000,000 Đang hoạt động 0982 215 134
ọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Trọng
hu phố Sê Nhắc, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 100,000,000 Đang hoạt động 01689533231
m Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
784 đường Hùng vương, Tổ 6, Thị Trấn
Thị Trấn Di
Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Huyện Di Linh 2,000,000,000 Đang hoạt động 0947 862 840
Linh
ệt Nam
8/13, Nhà Chung, Phường 3, Thành phố Thành phố Đà
Phường 3 500,000,000 Đang hoạt động 0916111429
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
BL 96 Khu quy hoạch Yersin, Phường 9,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 9 5,000,000,000 Đang hoạt động 0986 987 049
Lạt
m
15 Thiện Ý, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Thành phố Đà
Phường 4 500,000,000 Đang hoạt động 0983337947
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
36 đường Trần Lê, Phường 4, Thành phố Thành phố Đà 09333 983 852
Phường 4 2,000,000,000 Đang hoạt động
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt - 0912 933 852
892 Quốc lộ 20, Xã Lộc Châu, Thành phố Thành phố Bảo Tạm ngừng hoạt
Xã Lộc Châu 1,000,000,000 0915 707 170
o Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc động
1/18/2018 10:02:07 AM
64/17 đường Lê Thánh Tông, tổ 25, Thị
Huyện Đức Thị Trấn Liên
ấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh 1,500,000,000 Đang hoạt động 0913 743 006
Trọng Nghĩa
m Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
ôn Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường,
Thành phố Đà Xã Xuân 0912 644 219 -
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 200,000,000 Đang hoạt động
Lạt Trường 0915 382 922
m
65 đường Ngô Quyền, Phường 6, Thành Thành phố Đà
Phường 6 500,000,000 Đang hoạt động 0919 971 767
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
250 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Thành phố Đà
Phường 6 1,000,000,000 Đang hoạt động 0986790892
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
88 đường Nguyễn Hữu Cầu, Phường 12,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 12 1,500,000,000 Đang hoạt động 0933 685 868
Lạt
m
1/18/2018 10:02:07 AM
04/A1-12A, Triệu Việt Vương, Phường 4,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 4 860,000,000 Đang hoạt động 0939666587
Lạt
m
281P đường Phan Đình Phùng, Phường 2,
Thành phố Đà
ành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 2 1,000,000,000 Đang hoạt động 0904 006 666
Lạt
m
13 đường D3, Phường Lộc Sơn, Thành Thành phố Bảo Phường Lộc
130,000,000,000 Đang hoạt động 0909 206 888
ố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lộc Sơn
1/18/2018 10:02:07 AM
3 đường 2 tháng 4, Thị Trấn Thạnh Mỹ,
Huyện Đơn Thị Trấn Thạnh
uyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 20,000,000,000 Đang hoạt động 0986324279
Dương Mỹ
m
1/18/2018 10:02:07 AM
211 thôn Đồng Lạc 3, Xã Đinh Lạc,
Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 20,000,000,000 Đang hoạt động 0917775950
uyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
150 Tô Hiến Thành, Phường 3, Thành phố Thành phố Đà
Phường 3 3,000,000,000 Đang hoạt động 0973382309
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
26B6 đường Trần Phú, Phường 3, Thành Thành phố Đà
Phường 3 40,000,000 Đang hoạt động 0942 221 873
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
02 Pasteur, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Thành phố Đà Tạm ngừng hoạt
Phường 4 5,000,000,000 0907809999
nh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt động
m 6/12 đường 3 tháng 4, Phường 3, Thành Thành phố Đà 0975 179 792 -
Phường 3 1,500,000,000 Đang hoạt động
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt 0912 979 498
1/18/2018 10:02:07 AM
280/4 đường Phù Đổng Thiên Vương,
Thành phố Đà
ường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Phường 8 500,000,000 Đang hoạt động 0972 022 787
Lạt
ồng, Việt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
27B đường Hoàng Diệu, Phường 5, Thành Thành phố Đà
Phường 5 1,000,000,000 Đang hoạt động 0633 540 840
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
9/6H đường Lữ Gia, Phường 9, Thành phố Thành phố Đà
Phường 9 1,000,000,000 Đang hoạt động 0989 993 732
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
79 đường Lý Thường Kiệt, Phường 1,
Thành phố Bảo
ành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Phường 1 2,200,000,000 Đang hoạt động 0989 485 968
Lộc
m
1/18/2018 10:02:07 AM
hu phố Hợp Thành, Thị Trấn Lạc Dương,
Huyện Lạc Thị Trấn Lạc
uyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 1,800,000,000 Đang hoạt động 063.3521745
Dương Dương
m
1/18/2018 10:02:07 AM
51 thôn Tân Lập, Xã Tân Văn, Huyện
Huyện Lâm Hà Xã Tân Văn 3,000,000,000 Đang hoạt động 0888 223 579
m Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
hu phố Văn Tâm, Thị Trấn Đinh Văn, Thị Trấn Đinh
Huyện Lâm Hà 8,000,000,000 Đang hoạt động 0918 393 007
uyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Văn
1/18/2018 10:02:07 AM
23 Nguyễn Đình Chiểu, Tổ dân phố 5B,
Thị Trấn Đạ
ị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Huyện Đạ Tẻh 3,000,000,000 Đang hoạt động 0901676272
Tẻh
ồng, Việt Nam
nhà 196 khu phố Bolieng 2, Thị Trấn Đinh
Thị Trấn Đinh
n, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Huyện Lâm Hà 1,000,000,000 Đang hoạt động 0974594238
Văn
m
1/18/2018 10:02:07 AM
61 Quang Trung, Thị Trấn Liên Nghĩa,
Huyện Đức Thị Trấn Liên
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 1,000,000,000 Đang hoạt động 0937288319
Trọng Nghĩa
m
690 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa,
Huyện Đức Thị Trấn Liên
uyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt 2,000,000,000 Đang hoạt động 0948 645 464
Trọng Nghĩa
m
1/18/2018 10:02:07 AM
B/32 Vạn Hạnh, Phường 8, Thành phố Đà Thành phố Đà
Phường 8 1,000,000,000 Đang hoạt động 0633900488
t, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
15B đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc
Thành phố Bảo Phường Lộc
n, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, 500,000,000 Đang hoạt động 01672200581
Lộc Sơn
ệt Nam
1/18/2018 10:02:07 AM
15 Trần Khánh Dư, Phường 8, Thành phố Thành phố Đà
Phường 8 1,000,000,000 Đang hoạt động 0914108180
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
/7A đường 3 tháng 2, Phường 4, Thành phố Thành phố Đà
Phường 4 1,383,000,000 Đang hoạt động 0974050617
Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
29B/3 đường Pasteur, Phường 4, Thành Thành phố Đà
Phường 4 600,000,000 Đang hoạt động
ố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Lạt
1/18/2018 10:02:07 AM
1197/18/12 đường Trần Phú, Phường Lộc
Thành phố Bảo Phường Lộc
ến, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, 5,000,000,000 Đang hoạt động 0919 001 349
Lộc Tiến
ệt Nam
7,337,353,000,000
1/18/2018 10:02:07 AM
ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p - Tự do - Hạnh phúc
NGUYỄN
0972527962 16-08-1991 250825740 18/08/2016
THÀNH TÂM
LÊ VĂN MINH
0933 307 622 10-07-1984 250622711 19/10/2016
HUY
TRẦN THỊ
0967 339 001 20-02-1992 250894118 28/03/2017
DIỄM KIỀU
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN CÔNG
0984800628 12-07-1987 250611617 18/04/2013
TÂM
ĐỖ BÁ
0898 921 868 17-11-1990 173531256 16/01/2009
DƯƠNG
ĐINH NHƯ
0965 674 690 10-11-1988 250730742 31/03/2005
HẢO
NGUYỄN VĂN
02633693002 01-01-1969 250516745 17/03/2014
HẢI
PHAN NGỌC
0633502131 18-01-1989 250753208 23/08/2010
THIỆN
PHAN VĂN
02633 550 051 04-03-1975 250903202 04/06/2009
TOÁN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0966 917 878 04-01-1979 212086737 18/12/2007
NGỌC TƯỚNG
NGUYỄN
0975 204 425 25-05-1981 250793315 10/08/2015
MINH HẰNG
TRẦN TIẾN
0915 914 026 29-10-1995 251046162 08/11/2016
ĐẠT
PHAN ĐỨC
0935923333 28-12-1975 030075003137 11/05/2017
MINH
NGUYỄN
0985856244 THANH 20-01-1983 250652670 27/07/2013
QUANG
TRẦN THỊ
0918 221 039 13-07-1968 270793044 13/07/2005
THU HÀ
ĐẶNG THANH
0916 336 373 19-05-1987 250742061 12/09/2011
TUẤN
TRẦN MINH
0913 788 785 26-06-1982 250490297 12/08/2014
TUẤN
NGUYỄN HỮU
0933 196 808 18-04-1988 331596760 18/07/2005
ÁNH SÁNG
1/18/2018 10:02:07 AM
ĐỖ TIẾN
0987 239 660 10-10-1960 250665383 23/10/2003
BANG
NGUYỄN
0633 818 186 24-10-1981 251014494 22/04/2017
QUANG
VÕ THANH
0908835886 20-07-1977 250592284 08/09/2011
LAI
NGUYỄN
0918 752 708 10-12-1982 250850932 10/04/2008
MẠNH DŨNG
ĐẶNG VĂN
0988053626 05-05-1985 034085003726 26/02/2016
KHÓA
1/18/2018 10:02:07 AM
NGÔ THÀNH
0945 354 146 10-09-1990 221215269 28/07/2010
NHỰT
NGÔ TIẾN
0964935196 20-11-1989 250768480 22/02/2006
LONG
HỒ QUANG
0633 826 666 26-11-1969 250572177 26/11/2015
HUỆ
NGUYỄN ANH
0919 480 816 02-03-1981 023129544 18/07/2011
HÙNG
NGUYỄN LÊ
0935606606 26-10-1983 B4801565 25/11/2010
PHƯƠNG HOA
NGUYỄN
0918955279 18-11-1985 201501184 01/09/2005
VINH PHÚ
TRẦN HỮU
0989035782 30-03-1974 250378522 12/07/2014
ĐẠI
HỒ MINH
0913 167 111 20-01-1979 250427610 03/07/2014
CHÂU
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
063.6273396 10-01-1972 334174397 05/02/2009
NGỌC THANH
MẠC HÙNG
0943 669 686 31-10-1983 012235478 29/03/2014
VŨ
VÕ QUANG
0963 863 968 16-09-1982 250478238 22/06/2010
ANH THI
NGUYỄN HUY
0633 989 009 22-08-1981 250486245 08/05/2012
VŨ
TRẦN
0984100190 NGUYỄN 10-01-1990 250724969 13/02/2017
QUỲNH NHƯ
LÊ HÙNG
02633 500 011 10-09-1972 250930452 10/12/2011
DƯƠNG
TẠ THÙY
0166 316 5238 21-03-1973 025248729 27/01/2010
CHÂU
NGUYỄN VĂN
0972 502 555 20-05-1976 231088677 01/02/2016
DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
KIM
0938 200 303 01-06-1970 M42535917 30/10/2014
TAEKSOO
PARK
0933 112 220 10-04-1952 M73818428 26/05/2017
JAIWON
NGUYỄN RI
0888 326 455 27-04-1986 221165872 11/11/2009
MI PHONG
ĐỖ THANH
0989 468 779 23-06-1982 250549012 09/12/2015
TÙNG
NGUYỄN
0918 814 777 26-09-1982 250490442 08/10/2012
TRỌNG AN
TRẦN TRỌNG
0916177566 01-08-1973 250672601 23/12/2003
NHÀN
NGUYỄN VĂN
0913677628 29-06-1956 022606345 17/04/2010
THỌ
ĐỖ KHÁNH
02633 901 171 08-08-1997 251157155 07/03/2015
LINH
1/18/2018 10:02:07 AM
CAO CHU
0913841617 15-11-1969 250297138 21/04/2012
MINH
HUỲNH
0913 865 188 01-05-1946 250432018 11/11/2009
XUÂN PHONG
TRƯƠNG CAO
05-05-1963 023189564 09/08/2010
HỒI
NGUYỄN THỊ
0948324233 01-08-1981 250470427 04/03/2015
THU HÀ
CHÂU NGỌC
11-10-1974 022911817 11/05/2012
BÌNH
NGUYỄN THỊ
0962505050 24-10-1990 301353721 11/11/2014
KIM NGÂN
TRƯƠNG THỊ
0918 249 526 14-02-1988 250719842 27/04/2005
TUYỀN
NGUYỄN THỊ
0937569663 11-09-1964 250204284 18/09/2009
DUNG
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM THỊ
0978225215 08-05-1970 251151023 10/03/2015
MINH
NGUYỄN VÕ
0915388667 13-08-1984 225279140 27/11/2002
MINH CHÁNH
LÊ THANH
0943 236 333 11-03-1978 320960827 14/09/2015
TUYỀN
ĐỖ THỊ XUÂN
0913 621 458 01-01-1953 251098809 22/10/2013
LANG
CHEN, CHIA -
0966 744 738 11-12-1980 301629812 15/06/2010
HUI
ĐẶNG
01653 684 553 HOÀNG BẢO 10-03-1993 250914560 20/06/2015
NGỌC
NGUYỄN THỊ
0968 495 689 06-06-1989 186688735 23/10/2005
VÂN
0633501101
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0949889846 07-12-1990 321348660 19/02/2010
QUỐC THÀNH
NGUYỄN THỊ
01685 520 659 12-02-1977 251003731 22/10/2011
HÀ
LÊ VƯƠNG
0944681616 01-06-1989 230704579 17/05/2004
TRÂM
NGUYỄN
0931 207 772 PHƯƠNG 03-03-1992 250884488 12/01/2009
THẢO
TRẦN THỊ
0913983713 01-01-1962 365933006 22/08/2015
THÚY LIỄU
NGUYỄN
0913 153 085 15-07-1950 250358106 21/03/2015
MINH TIẾN
1/18/2018 10:02:07 AM
01646711458 NINH THỊ SEN 01-01-1979 036179002219 26/07/2016
ĐẶNG NGỌC
0633505258 30-12-1987 186585065 05/02/2010
TẠO
TRẦN QUỐC
0925666625 07-01-1982 250511487 12/06/2002
TIẾN
0944817418; TRƯƠNG
04-07-1968 024822065 13/05/2010
01663827510 ĐÌNH HÙNG
ĐINH MINH
0908 374 986 08-03-1986 250589239 31/05/2017
THANH TÙNG
TRẦN ĐỨC
02633 505 155 13-04-1982 251185272 26/12/2015
KHOA
CHEN,YI -
01685 233 714 20-01-1959 302108836 15/10/2010
CHIH
NGUYỄN BẢO
0985 660 935 15-07-1980 251120998 23/03/2014
SƠN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGÀN MINH
0633 864 306 10-08-1996 251001601 16/04/2015
QUYỀN
PHẠM VĂN
0915 807 780 29-12-1969 001069001886 06/10/2014
DŨNG
PHAN QUỐC
0913934972 02-05-1986 250637365 03/08/2007
ĐỊNH
VÕ MINH
0903 664 494 27-12-1971 022760777 14/02/2008
THÀNH
PHẠM QUỐC
0909355386 17-02-1982 250878068 16/01/2017
HUY
LÊ VĂN
0941 968 579 10-02-1984 250802376 12/03/2007
HOÀNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0932 159 890 15-10-1981 250512415 08/12/2011
XUÂN THAO
KHUẤT THỊ
0979097972 26-12-1969 023507125 22/08/2013
HẠNH
0937 278 968
NGUYỄN
0961 960 001 07-04-1984 026051672 27/08/2015
THÁI ANH
PHẠM THỊ
0941672427 01-01-1996 251041742 08/09/2015
NGỌC ÁNH
BÙI NGỌC
0918603737 20-01-1957 083157000102 01/08/2017
THẢO
PHẠM VĂN
0933 963 666 01-01-1974 250447862 24/03/2008
SÂM
PHẠM XUÂN
0989 936 080 18-09-1961 250098379 29/08/2013
CHIỂU
VŨ THỊ
0983 888 171 18-02-1988 250309167 05/02/2009
NGUYỆT
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ ĐÌNH
0868 211 119 06-01-1969 251216741 08/09/2016
THANH
TRẦN THỊ
0913800051 THANH 25-03-1959 250004255 01/10/2007
HƯƠNG
HỒ THANH
0978136848 04-05-1964 250229232 05/03/2013
TÂM
NGUYỄN VĂN
0982 037 172 15-04-1970 250835733 22/10/2007
ĐỐC
TRƯƠNG
0854062811 15-04-1980 B3515245 02/10/2009
XUÂN LÂM
NGUYỄN
0899 967 007 30-09-1996 077096001140 22/09/2017
QUANG MINH
LÊ VĂN
0988 470 999 10-05-1965 250725171 16/08/2017
HUYỀN
NGUYỄN HỮU
0918361975 05-05-1975 250852820 12/01/2008
HÒA
NGUYỄN
0986003188 30-04-1972 250324005 05/05/2012
TƯỜNG VÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
0971557678
NGUYỄN VĂN
0986 633 506 19-08-1984 250637428 22/11/2012
THẮNG
ĐINH THỊ
0968 676 919 THÚY 20-10-1966 250647613 13/01/2003
PHƯỢNG
TRƯƠNG NHƯ
0978670968 25-09-1977 025833833 05/09/2014
PHONG
ĐỖ TUẤN
0976 005 707 17-05-1978 250692172 28/03/2013
ANH
NGUYỄN VĂN
0944565089 20-03-1966 361052940 29/06/2004
KHUYÊN
HUỲNH VĂN
0918 816 035 20-03-1969 250265873 05/12/2013
PHONG
PHAN XUÂN
0989 052 006 10-05-1960 183857038 14/04/2008
HẠNH
NGUYỄN
0989 985 151 09-03-1985 250639426 23/03/2006
THANH TÙNG
NGUYỄN THỊ
01223606768 30-01-1968 273541179 09/10/2010
HẰNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN
01284120212 02-05-1961 250272982 18/04/2013
TỚI
HOÀNG
0912 119 988 -
THANH 15-09-1944 001044000548 07/04/2015
0911 226 131
CHƯƠNG
026.3824528 - NGUYỄN VĂN
15-11-1964 022748581 20/09/2005
026.3833644 HOÀNG
NGUYỄN
0633 909 777 QUANG MINH 05-01-1993 250882405 12/09/2012
THỨC
NGUYỄN
0938836318 12-07-1973 025556530 16/12/2011
QUỐC NHÂN
NGUYỄN THỊ
0907000333 05-10-1971 075171000109 21/12/2016
HỒNG
LÊ QUỐC
01664 530 235 26-08-1981 250489450 28/02/2007
THANH
HOÀNG LIÊN
0948 674 579 26-08-1977 C2504882 09/11/2016
SƠN
NGUYỄN LAN
0937 244 848 17-12-1982 250507605 09/01/2016
PHƯƠNG
1/18/2018 10:02:07 AM
0263.3504736 NGUYỄN THỊ
14-08-1979 250441304 03/07/2007
- 0978199579 THU HUYỀN
HUỲNH QUỐC
063.3872008 18-04-1979 250446647 02/08/2004
CƯỜNG
0919108040
0918810143
TRƯƠNG HUY
0909222399 12-06-1982 250483226 24/01/2007
ĐẠT
NGUYỄN THỊ
0932 138 879 17-10-1980 250499428 11/04/2013
HỒNG ĐIỆP
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0937 927 252 10-10-1983 250995905 19/09/2011
XUÂN THÀNH
TRẦN THỊ
0968 596 936 05-07-1987 205380662 21/05/2011
KHUY
ĐỖ XUÂN
0919 027 739 06-03-1986 250605103 20/03/2008
BÍNH
VÕ THỊ ÁNH
0984051137 07-11-1986 250616262 24/10/2008
TUYẾT
PHẠM THỊ
0903 034 884 18-02-1990 250842479 15/03/2016
HẢI ANH
NGUYỄN TẤN
0908914185 19-04-1969 250473176 30/08/2012
DŨNG
KHỔNG THỊ
0914466448 05-09-1989 250746690 12/07/2005
HỒNG ÁNH
VÒNG THU
0988 448 745 15-03-1985 250569177 06/11/2003
CÚC
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN ANH
0913934248 16-10-1956 250725112 12/01/2005
BẰNG
NGUYỄN
0903834987 29-12-1970 020163789 04/08/2006
THÀNH NAM
PHẠM ĐOÀN
02633 762 323 22-11-1981 250565558 16/11/2016
QUANG LÂM
CAO THANH
0122 880 0654 01-01-1979 365361850 04/11/2014
VIỆT
NGUYỄN
02636 544 533
THÀNH 07-04-1989 B8131978 27/09/2013
- 0902 858 090
CHƯƠNG
NGUYỄN THỊ
02633630007 MINH 02-01-1975 250399868 20/01/2013
PHƯỢNG
MANFRED
0888930028 GEORG 12-08-1966 C4JHM16GW 05/06/2015
HEINRICH
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0908049850 12-01-1967 250455870 15/11/2008
THẢO
NGUYỄN THỊ
01647 551 818 01-10-1988 063138810 27/05/2015
NGÂN TRANG
ĐẶNG TUẤN
0918 525 282 24-07-1970 250439595 15/11/2008
MINH
LÊ THỊ
0633 852 562 15-11-1961 251008419 11/10/2011
THANH MINH
VÕ HỒNG
0868 336 082 THANH 14-02-1985 250559415 26/05/2015
PHƯƠNG
CAO VĂN
0898659889 23-05-1969 250434599 04/08/2010
HIỂN
NGUYỄN VĂN
01688 899 398 06-09-1988 183623461 21/02/2005
HIẾU
CHEN,
0988 129 155 20-11-1962 E52248379 31/08/2015
GUOLIANG
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ ĐÌNH
0915 471 247 04-07-1972 250316790 22/08/2007
THANH DUNG
NGUYỄN THỊ
01634 444 047 08-01-1984 250554159 12/08/2014
VINH
NGUYỄN
0933088868 12-06-1983 036083005175 16/12/2016
XUÂN VẺ
LÊ THANH
0911 133 525 20-06-1978 250393568 06/03/2012
PHONG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN
02636 524883 12-07-1958 230451360 30/03/2006
SỰ
TRỊNH THỊ
0933336755 26-09-1979 250423910 12/04/2014
HUỆ
CAO THANH
0985108276 09-10-1976 250592154 16/02/2016
CA
NGUYỄN THỊ
0973 788 557 05-10-1974 250439890 12/09/2013
MAI
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0972 728 205 NGỌC THANH 26-07-1987 250687067 25/08/2016
TRÚC
PHẠM NGỌC
0969304646 HUYỀN 01-01-1990 C1528792 12/04/2016
TRINH
NGUYỄN
0263884833 01-01-1950 250243804 18/10/2007
ĐĂNG NGHI
NGUYỄN ĐỨC
11-01-1993 250926407 03/09/2009
ANH
ĐINH LÝ
0908 864 325 25-02-1981 250470836 18/04/2007
ĐOAN THỤC
TRẦN LÊ
01222204205 NGUYÊN HUY 22-02-1992 250838164 17/11/2007
HOÀNG
VI VŨ VIỆT
0946768675 07-02-1990 250782034 17/11/2015
ANH
PHẠM
063.3646877 -
QUANG 22-07-1961 250638769 01/04/2017
01253890879
TRIỂN
TRẦN MINH
0975036287 26-06-1977 250388210 26/11/2013
TÚ
HUỲNH
0989800928 KHÁNH 31-01-1990 250737488 30/05/2005
HOÀNG
1/18/2018 10:02:07 AM
TRỊNH THỦY
0908166668 02-12-1977 023219219 06/08/2009
TIÊN
NGUYỄN
0944 749 975 KHÁNH 09-06-1982 225143880 27/02/2015
NGUYÊN
NGUYỄN
02633574199 15-10-1984 240731656 16/02/2011
QUANG HUY
ĐẶNG VĂN
0934 274 533 24-08-1991 250867114 24/04/2015
PHONG
TRẦN THỊ
02633 900 700 24-06-1990 201602526 02/06/2016
THU HÀ
TRẦN THỊ
0968015468 11-10-1987 250670586 12/12/2003
HOA
HUỲNH HẢI
0918220690 11-04-1970 250316977 28/02/2013
ĐĂNG
02633 822985
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0913 158 644 11-11-1964 021569796 13/01/2010
PHƯƠNG ĐÀI
PHẠM ĐÌNH
0913 356 004 24-04-1960 140245627 05/05/2011
TIẾN
NGUYỄN VĂN
0903656666 09-03-1952 024379091 08/02/2006
SÁU
ĐỖ THỊ NGỌC
0933730201 29-11-1992 250825504 26/07/2007
THI
HOÀNG THỊ
0977777555 05-05-1952 245014566 07/07/2004
CÔNG
NGUYỄN
0913 950 360 -
MINH NHẬT 15-09-1995 281067699 25/09/2009
0907 092 279
KHÁNH
PHAN THANH
0913684686 16-11-1970 250291809 12/07/2006
HUY
ĐINH THỊ
0633 501745 27-05-1958 250204048 10/08/2004
THU HẰNG
1/18/2018 10:02:07 AM
0913 953 300 - NGUYỄN
20-08-1977 250413725 13/11/2010
0909 405 557 ĐÌNH TỐ
ĐÀO THỊ
0633533164 20-09-1953 250772994 31/05/2006
HỒNG KIỂM
NGUYỄN
0888 629 699 20-03-1971 251194999 03/08/2016
ĐĂNG KHOA
VŨ THÚY
0976 355 504 02-04-1965 250253310 03/01/2007
HẠNH
TRẦN THỊ
0966133777 14-09-1971 250905076 09/10/2013
THANH THỦY
NGUYỄN VĂN
0936 231 239 13-02-1970 079070001915 07/06/2016
NGOÃN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0916 003 675 15-11-1965 250207615 19/10/2004
PHƯƠNG MAI
PHAN TẤN
0633995889 17-05-1991 250882561 12/03/2014
THÀNH
TRANG VĂN
14-10-1973 022607415 25/11/2015
MINH
01279132812
BÙI TƯỜNG
0633565888 12-08-1975 022850926 26/05/2015
HIẾU
NGUYỄN
0913 300 248 19-04-1976 B6986880 27/07/2012
THANH HẢI
TRẦN MINH
0633578555 12-10-1965 250212149 18/03/2010
HẢI
NGUYỄN
0918447550 THÀNH 11-06-1982 271451500 14/01/2014
TRUNG
TRẦN VĂN
0939155282 01-01-1983 334143232 06/11/2003
NGHIỆP
IMATOMI
0913 617 067 15-01-1956 TH5634045 25/03/2008
MITSUHIRO
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN
0995 188 881 NGUYỄN DUY 15-01-1981 023522469 30/10/2014
THANH
TRƯƠNG
0913710786 04-02-1962 023414886 13/12/2007
CÔNG PHIỆT
NGUYỄN THỊ
0967 164 586 17-01-1978 250535147 10/03/2004
THANH XUÂN
PHẠM THỊ
0961 092 130 12-04-1964 250561249 05/05/2015
KIM NGÂN
NGUYỄN NHƯ
0931 863 377 23-01-1979 019179000218 05/12/2016
NGUYỆT
TẠ HOÀNG
0633 822 379 28-04-1977 250424318 15/07/2005
GIANG
TÔ HOÀNG
0914 312 121 21-04-1991 250825719 10/11/2014
BẢO NGUYÊN
CAO HOÀNG
0989 871 136 19-01-1992 250861361 03/07/2008
MAI
ĐẶNG THỊ
0903918568 14-01-1977 079177000025 27/11/2015
MINH NHẬT
1/18/2018 10:02:07 AM
0903 638 228 VÕ TẤN THÁI 20-11-1972 023813468 10/10/2011
DƯƠNG THỊ
0902 654 599 05-02-1972 023337773 14/11/2013
LINH TRANG
NGUYỄN
0888 222 224 10-08-1985 251038079 11/07/2012
TIẾN DŨNG
NGUYỄN THỊ
0973 357 659 04-07-1971 270996343 03/08/2009
THÙY LINH
NGUYỄN THỊ
0918 816 969 16-02-1984 B3234825 28/07/2009
XUÂN HỒNG
HUỲNH THỊ
0908 613 643 02-01-1975 250387940 10/09/2007
THU HƯƠNG
0908 394 889
PHẠM THỊ
0986 168 779 27-06-1981 251227796 17/12/2016
HƯỜNG
TRẦN THỊ
0989 574 224 07-04-1979 250428098 27/04/2017
HUYỀN TRÂM
1/18/2018 10:02:07 AM
0909099063 - NGUYỄN DUY
27-07-1985 250638110 16/10/2013
0918825818 ÂN
NGUYỄN HỮU
0974662718 06-07-1986 186508759 29/12/2004
GIÁP
LÊ THỊ MINH
0983766222 26-07-1964 021400070 30/10/2014
TRANG
NGUYỄN
0948561982 06-06-1983 079083007396 03/07/2017
MINH DUY
BÙI NGUYỄN
06969586337 08-07-1995 251009538 29/03/2012
HUY HOÀNG
MAI HOÀNG
02838 233 533 26-03-1979 023587010 22/04/2013
VIỆT
BÙI THỊ
0938 888 868 01-01-1974 250540597 23/10/2010
MỪNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0967599797 PHƯƠNG 19-02-1979 250431161 17/06/2015
THANH
0901 548 585
TRẦN THỊ
0918 438 643 14-12-1979 250484878 05/09/2013
TÚY HỒNG
NGUYỄN THỊ
0913 179 579 08-10-1972 273246325 18/12/2003
PHƯƠNG HÀ
LÊ THỊ UYÊN
0899 974 075 13-10-1989 250689720 20/10/2016
PHƯƠNG
HỒ THỊ LAM
0916.666.309 26-07-1972 022317408 01/11/2004
SƠN
NGUYỄN THỊ
02633 995 759 20-09-1983 250568423 06/03/2017
THU THẢO
NGUYỄN BẢO
0906 935 860 24-02-1990 024562598 09/06/2007
CHÂU
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0931 535 168 TRẦN KIM 15-10-1987 024276382 11/03/2009
HOÀN
HỒ THỊ KIM
0971 053 979 21-09-1987 024579267 07/09/2006
CHI
NINH TRUNG
0913865342 20-10-1978 025164468 25/07/2009
TÂN
VÕ NGỌC
0946 373 539 20-09-1987 212246161 27/03/2004
MINH PHÚC
NGUYỄN THỊ
0902393524 04-02-1983 250515316 28/11/2009
NGỌC LIÊN
0947928879
1/18/2018 10:02:07 AM
DANH THANH
0903 688 585 23-03-1975 250361758 20/04/2016
HẢI
HOÀNG VĂN
02633 531 568 18-03-1989 251137551 04/09/2014
TRỰC
NGUYỄN THỊ
0909 675 283 04-12-1968 023182542 25/07/2013
ÁI TRINH
HUỲNH ANH
02633 822747 11-12-1975 250467385 30/01/2012
TUẤN
NGÔ VĂN
063.3900934 26-12-1968 270846798 29/12/2007
QUỐC
HUỲNH MINH
0989 680 333 16-07-1982 334144420 26/04/2016
TÂM
NGUYỄN THỊ
0968741555 22-01-1998 251075264 02/07/2013
MỸ LINH
PHẠM THỊ
0916700975 02-09-1967 250403373 09/04/2010
HIỀN
NGUYỄN THỊ
0918 741 189 19-09-1982 271578060 16/02/2009
THU THỦY
1/18/2018 10:02:07 AM
HOÀNG VĂN
0868528199 30-05-1971 251005978 31/07/2012
TAM
HUỲNH NGỌC
0913 181 305 03-06-1956 250279321 10/05/2007
THỂ
NGUYỄN
0868 202 597 TRUNG 29-11-1974 250353016 31/03/2008
PHƯƠNG
LƯƠNG DUY
02633 842985 20-02-1981 250464818 12/01/2009
KHÁNH
MÔNG LAN
0941 776 368 14-09-1981 250458760 01/06/2013
THÙY
TRẦN VĂN
0906999799 24-08-1981 250465203 17/04/2008
LƯỢNG
ĐỖ VĂN
01688 474 788 10-02-1982 250584316 02/06/2016
NGHĨA
1/18/2018 10:02:07 AM
HUỲNH THỊ
0945440445 11-05-1990 250721022 22/05/2010
THU THỦY
NGUYỄN THỊ
0633876585 12-04-1978 250403086 01/04/2009
NGHI DUNG
HOÀNG VĂN
0913 932 695 03-09-1969 272324426 06/10/2017
KHANG
NGUYỄN HỮU
0633883879 23-11-1993 250917921 12/01/2012
SÁNG
NGUYỄN LÊ
063.3865939 01-02-1994 250889399 18/03/2009
ANH ĐÀO
1/18/2018 10:02:07 AM
01234 789 446
NGUYỄN
0918836641 15-05-1970 250511746 26/08/2011
THANH LỊCH
NGUYỄN THỊ
0973155868 11-08-1968 250251914 07/04/2010
KIM ANH
ĐOÀN VĂN
0938363019 01-01-1969 320720690 21/04/2009
VIỆT
NGUYỄN THẾ
02633 696789 29-06-1977 250661077 10/09/2003
VIỆT
NGUYỄN
0938259916 20-09-1982 240694654 07/09/2017
TIẾN QUANG
ĐINH THÁI
0918 313 221 01-01-1982 250483918 01/06/2011
VŨ
LÊ TRỌNG
0868023749 06-07-1986 250616136 03/04/2013
DŨNG
VÕ ĐĂNG
0942888247 26-01-1987 079087004228 21/10/2016
KHOA
NGUYỄN
0901676677 06-03-1985 250548429 23/05/2017
PHƯƠNG VŨ
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM VĂN
0888 453 888 10-01-1958 025315970 08/11/2010
ĐỒNG
TRẦN THỊ MỸ
0931 207 774 06-06-1988 B9893741 18/11/2014
DUYÊN
LÊ TRUNG
0909825843 03-12-1975 250710380 19/11/2014
HIẾU
NGUYỄN
0963 732 727 HƯƠNG 18-01-1991 245160024 11/10/2007
XUÂN
PHAN THỊ
0976 162 762 HUYỀN 15-11-1988 250701251 20/07/2016
TRANG
BÙI THỊ
0911 480 408 15-06-1986 250684203 07/10/2014
NGỌC
HÀ VIỆT
0975428824 18-11-1981 162376563 26/05/2008
TRUNG
1/18/2018 10:02:07 AM
VŨ DUY
0984098493 13-05-1960 250454851 01/12/2015
KHÁNH
02633867886 - PHẠM
02-06-1992 250856220 09/11/2017
0933551758 QUANG SANG
NGUYỄN LỘC
0888788404 12-02-1985 250653585 27/09/2005
TÀI
NGÔ VÕ
02633849265 25-06-1977 250440335 27/11/2012
HOÀNG LONG
NGUYỄN THỊ
0925419118 15-09-1991 225755490 16/06/2012
CẨM TIÊN
TRẦN CẮM
0986 716 585 20-11-1961 250264544 17/09/2004
PHÚC
LÊ THỤY KIM
0924948995 03-06-1991 024393880 19/07/2005
HUỲNH
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THẾ
0909990268 23-05-1985 B8796426 06/03/2014
HUYNH
NGUYỄN VĂN
0901808248 19-11-1983 245061459 01/09/2011
TUYÊN
ĐỖ HỮU
0918 816 028 15-04-1962 330037620 12/07/2007
HOÀNG
0933 850 649 LÊ THỊ TÌNH 18-08-1982 251067647 11/05/2013
PHẠM VĂN
0976599638 01-01-1993 341678814 18/09/2014
LÍP
NGUYỄN
0987349960 TRỌNG 25-12-1973 250676381 26/03/2012
NGUYÊN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0988 881 312 01-01-1992 241205725 08/04/2011
THỦY
TRẦN THỊ
0904224253 11-04-1992 250817693 27/06/2015
THU HƯỜNG
BÙI NGỌC
01676970194 16-07-1983 172010139 15/07/2015
HIẾU
NGÔ MINH
0969251309 20-08-1981 351883700 19/09/2007
TRUNG
LÊ HỒNG
0633603698 16-02-1979 250448508 24/11/2012
HẠNH
NGUYỄN THỊ
0905371968 20-10-1989 250754379 13/10/2005
THÚY
TẠ THỊ KIM
0169 738 1379 05-01-1977 250380545 07/04/2004
HỒNG
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN VĂN
0917890279 01-01-1987 250610789 05/04/2014
ĐỨC
NGUYỄN PHI
0962116611 08-12-1983 251113767 17/04/2017
KHANH
0966418048
TÔN THIỆN
0946882579 20-11-1973 250333910 13/12/2006
NAM
NGUYỄN
0919372989 05-05-1991 273689629 25/04/2015
HOÀI NAM
NGUYỄN
0902359550 06-01-1990 250794569 25/08/2008
MINH QUÂN
CAO VƯƠNG
0901 261 860 20-12-1984 C2809157 24/03/2017
QUỐC
NGUYỄN HỮU
0977752716 25-04-1974 251009820 19/04/2012
PHÚ
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN NAM
0911 299 111 10-02-1988 250686109 28/05/2004
DUY
NGUYỄN
02633500059 03-02-1968 220689564 28/04/2016
HOÀI NAM
NGUYỄN THỊ
02633 552 826 PHƯƠNG 06-06-1980 250452078 08/02/2012
TRANG
HỒ THỊ HẢI
0911311100 22-05-1993 187250532 15/06/2010
HẬU
NGUYỄN
0981675533 NGỌC DUY 09-05-1984 023534260 22/02/2010
MINH
ĐỖ TRUNG
0943 807 009 23-01-1980 251053388 13/05/2014
NGÂN
ĐOÀN HỒ
0976352438 01-08-1988 250759303 23/09/2005
NGỌC TRANG
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ DUY
0939 440 362 01-01-1978 340987865 23/05/2014
KHÁNH
0918438207
NGUYỄN BẢO
0963955558 10-08-1987 250610139 15/04/2015
LÂM
NGUYỄN TẤN
0967 160 099 18-10-1986 250583966 14/11/2015
ĐẠT
HOÀNG MINH
0985398925 24-01-1993 250902096 28/07/2015
TÂN
TRẦN THỊ
0917681879 30-11-1989 250781396 20/06/2006
THÙY NHIÊN
NGUYỄN VĂN
0975826680 10-02-1974 250407067 09/04/2011
THẢO
NGUYỄN
0977161634 27-06-1990 250715385 13/11/2009
NGỌC HƠN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
02633861862 18-10-1986 250571242 15/03/2016
HỒNG PHÚC
NGUYỄN ANH
0967 727 592 27-09-1993 285354195 23/04/2008
TUẤN
BÙI TRỌNG
0963681828 01-05-1984 250550089 23/12/2014
NGHĨA
0963 056 056 LÊ VĂN VIÊN 01-02-1978 251051051 28/08/2012
1/18/2018 10:02:07 AM
DOÃN HẢI
02633 585959 21-12-1979 250858723 14/06/2008
NAM
TRẦN THỊ
0982 146 868 20-04-1962 250206065 14/01/2010
THANH
HỒ CHÁNH
0633749849 22-05-1983 250512986 21/03/2013
BỬU TÂM
0938770244 - HÀ PHƯƠNG
14-10-1990 245127727 20/03/2007
0982741361 KHÁNH
VÕ NGỌC
0935009035 25-08-1988 225345763 20/12/2004
DUYÊN
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM THỊ
0909 940 185 24-03-1984 250552402 14/12/2013
KIM CHI
VY HOÀI DUY
0166 731 5968 01-11-1984 250574539 23/08/2013
QUANG
PHẠM TRỌNG
0969335279 08-10-1991 250785631 24/07/2013
MINH
TRƯƠNG THỊ
0169 506 3898 04-10-1973 250330465 25/10/2010
HƯƠNG
NGUYỄN VĂN
01626 401 385 10-10-1970 250985855 09/05/2011
ĐÔNG
NGÔ VĂN
0962766789 22-06-1987 250793249 12/10/2006
TRỌNG
NGUYỄN VĂN
0975556979 04-01-1986 250670199 26/06/2014
NAM
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
01297007663 06-06-1976 251138228 23/09/2014
THANH THÚY
LÊ VĂN
02633 588 779 08-08-1973 225199221 02/12/2014
HÙNG
02633 870879
LÊ HUY NAM 16-02-1981 250530329 28/08/2014
- 0912 272 465
NGUYỄN THỊ
0987668644 11-10-1987 251236619 21/03/2017
MỸ LỆ
PHẠM THỊ
0917 008 739 10-12-1961 250704070 15/09/2004
KIM LAN
TRẦN THỊ
02633988893 20-10-1980 250448782 03/12/2016
YẾN LINH
LÊ QUANG
0977565779 02-02-1976 250390257 17/02/2011
TUẤN
TRẦN QUỐC
0904959079 03-01-1962 250598165 01/10/2015
SỸ
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ CÔNG
0908765999 28-09-1964 250406021 16/08/2012
KHÁNH
TRẦN VĂN
0918803239 29-01-1977 250424374 08/03/2012
HÀ
NGUYỄN VĂN
0977033979 20-09-1982 250496244 01/04/2010
BẢY
HUỲNH
0974446772 NGUYỄN 20-09-1983 250585216 30/03/2016
PHÚC
PHÙNG ANH
0943055055 28-10-1980 251078746 05/09/2013
TÙNG
NGUYỄN
0961580999 16-06-1994 013611558 21/02/2013
TIẾN DŨNG
ĐẶNG
0979279368 01-01-1989 250859084 01/07/2008
QUANG BẰNG
ĐINH VĂN
0971552255 15-10-1984 251201818 30/08/2016
LỰC
PHÙNG HỮU
0945890990 16-01-1988 241063232 08/02/2006
TOÀN
PHẠM
0975102468 03-07-1985 172705456 26/03/2003
QUANG DINH
ĐINH MINH
0868202468 12-09-1991 250882831 25/03/2010
DƯƠNG
DƯƠNG
0978574574 TRƯỜNG 14-08-1974 251002886 22/03/2012
GIANG
MAI XUÂN
0935 706 377 28-06-1988 251237574 18/05/2017
LỘC
TRẦN THỊ
0633 820 261 24-03-1961 250060150 13/05/2010
HOA THU
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0983060806 16-07-1982 250514199 26/09/2016
HUỲNH LOAN
HOÀNG ĐỨC
0949 926 257 19-01-1992 250861459 07/07/2008
THUẬN
0886556677 - VŨ MẠNH
15-06-1988 251144227 09/12/2014
0935850123 LINH
ĐOÀN THỊ
0906 933 003 24-04-1986 250610550 06/09/2004
THANH THÚY
HALLETT
0971110119 JOHN 09-06-1942 N8982761 19/11/2013
HAROLD
PHẠM THỊ
0919443366 15-09-1969 250408957 20/07/2009
CHÂU
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN QUỐC
0942 366 779 20-06-1985 250657308 09/06/2015
CHÍNH
NGUYỄN THỊ
0901788639 25-01-1986 250682895 10/10/2011
HẰNG
NGUYỄN ĐỨC
01692 094 656 11-01-1993 250926407 03/09/2009
ANH
ĐẶNG THỊ MỸ
0908944800 04-02-1983 250503131 25/09/2014
KIỀU
BÙI QUANG
0169 484 2227 20-07-1964 250096429 15/07/2017
MINH
PHẠM TRẦN
0947816841 11-12-1989 250738037 24/05/2005
MAI VY
PHẠM NGỌC
0636 258578 04-11-1996 251038133 11/07/2012
PHỤNG
1/18/2018 10:02:07 AM
HOÀNG THỊ
0918120258 13-04-1961 250606426 16/01/2017
BÌNH
NGUYỄN VĂN
02636 500 555 08-03-1981 034081005308 06/10/2016
PHƯỚC
LÊ THỊ HỒNG
0978487779 15-12-1983 250535234 13/01/2015
HẠNH
NGUYỄN VĂN
0977767579 18-09-1991 250911666 05/08/2009
MINH
TRƯƠNG
0967658668 26-07-1987 250671471 11/12/2003
THANH BÌNH
PHẠM VĂN
0987223513 28-07-1994 261352046 05/10/2010
HOÀNG
TRẦN VĂN
0433534791 01-01-1983 001083016432 25/05/2016
ĐÔNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0903804968 15-07-1994 250968622 17/03/2016
THU NGA
ĐỖ DUY
0918675523 13-10-1984 250536217 07/12/2013
PHÁT
LORELLE
01267574814 JEAN 25-10-1950 E4116557 12/11/2013
CHAMPION
PHAN THỊ
0914154536 10-05-1992 250867871 23/07/2008
NGỌC HOA
NGUYỄN THỊ
0914821039 12-12-1971 273514978 04/04/2013
TRANG
TRẦN THỊ
0907 466 137 HOÀI 28-07-1980 250486699 23/08/2010
PHƯƠNG
TRẦN THỊ ÁI
0933 152 649 03-10-1971 250302171 18/09/2006
HOA
0978431252
NGUYỄN
0971179114 04-03-1996 187620026 11/03/2014
DOÃN KIÊN
TRƯƠNG
0163 412 1204 ĐINH MINH 20-12-1995 251008906 06/11/2011
DŨNG
TRẦN CAO
0968951617 06-02-1975 250894822 13/08/2011
VINH
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM VĂN
0903504142 08-06-1983 225900319 13/05/2014
ĐỊNH
ĐOÀN BẢO
01868 637 440 01-06-1993 250820702 11/07/2007
TÍN
NGUYỄN
01656646668 HUỲNH 10-03-1985 250602443 25/04/2007
KHÁNH VÂN
HONG SEUNG
0931 207 772 10-12-1982 M82953245 20/02/2013
IL
TRẦN NGỌC
02633 570666 28-05-1974 250350433 10/05/2014
BƯU
NGUYỄN VĂN
02633 57888 17-11-1995 205888964 04/03/2017
CHÂU
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN VŨ
0916854063 01-01-1988 250733535 08/07/2010
LINH
LÊ VIẾT
0908 831 028 26-11-1988 250736160 25/04/2005
THANH HUY
HOÀNG CAO
0949448420 12-10-1984 250568662 01/12/2006
NGUYÊN BẢO
NGUYỄN THỊ
02633 777 879 12-07-1981 250522681 30/08/2014
HỒNG THỦY
VÕ TẤN VIỆT
0899981145 27-11-1983 233057122 06/05/2017
CƯỜNG
LÊ VĂN
0905339478 10-08-1981 225161072 28/12/2016
HƯNG
HOÀNG LONG
02633511739 10-06-1988 250748281 08/07/2005
NHẬT YÊN
ĐINH VIẾT
02633 542 525 01-03-1978 225440357 08/05/2007
THUẬN
1/18/2018 10:02:07 AM
CHU DƯƠNG
0911667689 18-02-1999 251123200 11/05/2014
KIÊN
0886606379
0919364679
TĂNG VĂN
0982860258 20-05-1968 250537325 20/08/2013
TRUNG
ĐOÀN HIỆP
0908888886 20-08-1985 250562223 07/03/2017
KHANH
PHẠM
0981345567 17-04-1984 251247777 15/06/2017
QUANG
NGUYỄN THỊ
0902033044 29-04-1985 250563967 07/04/2016
LAN PHƯƠNG
NGUYỄN
0868 272 222 30-07-1997 251104678 26/07/2017
PHƯƠNG ANH
NGUYỄN VĂN
0979949777 04-04-1984 250587813 12/11/2014
THỊNH
0963781236 LÊ ĐỨC THỌ 21-08-1986 183405430 19/06/2008
1/18/2018 10:02:07 AM
HOÀNG NỮ
086 870 0907 02-02-1988 251043292 28/07/2012
TÚ NHI
PHẠM VĨNH
0967284777 31-08-1987 250689815 16/07/2004
YÊN
TRƯƠNG
01689229421 18-06-1989 250705397 04/03/2013
THANH HẬU
NGUYỄN
0986785533 01-01-1980 B2345262 23/02/2009
QUANG HUY
KANG DAE
0968 674 964 21-11-1971 M89480639 14/10/2015
CHUL
PHẠM ĐÌNH
0911 379 339 04-01-1988 250753579 30/08/2006
QUÝ
ĐINH TRỌNG
0981161477 24-08-1976 036076001244 18/02/2016
TÂM
1/18/2018 10:02:07 AM
0633 505 739
HOÀNG NGỌC
02437 509 075 30-03-1977 026077000003 19/10/2012
TÚ
NGUYỄN LÂM
0912743446 22-02-1966 181381518 29/08/2009
HUẤN
CHU VĂN
02633 711340 24-10-1967 034067001627 02/02/2016
QUYỀN
TRẦN VĨNH
0917141719 29-05-1973 012407082 02/06/2008
HOÀ
TẠ BÌNH
0908814117 12-01-1984 026084003665 24/03/2017
NGUYÊN
NGÔ XUÂN
0906090708 20-11-1983 205109198 10/05/2013
THÀNH
1/18/2018 10:02:07 AM
0909556588 VÕ ĐỨC HIỆP 09-02-1963 250010378 19/09/2015
CẤN VĂN
063.3666670 20-12-1986 250691406 13/05/2014
DẦN
NGUYỄN VĂN
0985459113 27-09-1981 250584983 14/08/2009
TUÂN
NGUYỄN THỊ
0909 789 515 15-03-1980 250441632 12/05/2012
KIM THÙY
PHẠM VĂN
0914 696 149 21-06-1987 172817867 18/08/2009
HIÊN
NGUYỄN VĂN
0985986558 10-03-1991 250857091 09/06/2008
THÂN
HỒ HỮU
0971061761 15-08-1981 285125339 13/05/2009
QUANG
TRẦN LÊ HẢI
0909 176 661 10-08-1984 251074965 22/06/2013
LONG
PHẠM XUÂN
0901234456 12-02-1975 250399067 18/10/2016
THẮNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
02633747899 02-02-1980 250451648 03/04/2013
THƯƠNG
TRƯƠNG THỊ
0914 667 681 15-05-1981 250452328 28/03/2013
BÍCH HẰNG
TRẦN BẢO
0913 116 866 28-11-1981 250483076 26/03/2015
CHÂU
TRẦN THỊ
0964 232 164 28-12-1963 024631722 29/09/2006
THANH HẰNG
TRẦN VĂN
0933 498 672 10-01-1974 251074597 05/06/2013
KỀN
NGUYỄN
0988110800 27-05-1983 250970065 20/12/2010
ĐÌNH HẢI
NGUYỄN THẾ
02633 531 527 29-12-1971 250567306 12/03/2016
SƠN
0901234898 - TRẦN THỊ
20-10-1968 250810127 06/06/2007
0933708819 TIẾN
NGUYỄN
0962 610 245 10-10-1983 250500360 02/05/2013
THÁI CÔNG
PHẠM TƯỜNG
0989 867 789 20-01-1976 025562668 15/06/2015
LINH
1/18/2018 10:02:07 AM
VÕ THỊ KIM
02636 296 868 06-06-1972 250342853 04/05/2009
CHI
NGUYỄN ĐỨC
0966 013 737 25-11-1979 250734474 18/01/2017
THÀNH
NGUYỄN HỮU
0907 308 679 01-12-1980 205886807 10/10/2011
ĐỜN
TRẦN VĂN
0908953958 20-10-1957 250553951 20/10/2015
HIẾN
TẠ CÔNG
0942 844 609 07-10-1977 250404381 14/03/2012
TRƯỜNG
NGUYỄN VĂN
0903004131 01-01-1985 363839365 01/12/2011
NHƯ
02633 868077 NGUYỄN GIA
12-06-1971 250592414 05/04/2012
- 0913 303 807 DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0909139039 10-08-1971 250549230 07/04/2015
LIỄU
NGUYỄN
02633 996 592 NGỌC DZUY 27-06-1961 021794349 22/12/2004
DZŨNG
ĐINH VĂN
0913953550 02-02-1966 250870679 16/08/2008
CHÍNH
ĐỖ MẠNH
0913 133 328 13-07-1972 250954199 29/11/2011
HÙNG
NGUYỄN TÚ
0945002755 08-03-1994 187423975 08/02/2012
HOÀI
TRẦN NHÂN
0943978268 30-04-1993 250959859 22/07/2013
ĐẠI NGHĨA
PHAN THÁI
0966 871 152 06-02-1986 240969750 10/10/2011
BÍCH ĐÁO
PHẠM XUÂN
0949 009 944 21-08-1987 250713062 10/11/2004
THẾ
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM DUY
0975 232 468 20-10-1982 250490322 29/02/2016
TÂN
ĐẶNG THỊ
0912 897 056 02-01-1964 250552442 01/10/2014
LIÊN
HOÀNG THỊ
0966 990 369 08-08-1988 250740552 21/06/2005
HÀ
NGUYỄN
01259 375 460 HÙNG 27-09-1983 250686841 19/04/2017
CƯỜNG
NGUYỄN
02636 253 679 THÀNH 10-01-1979 250714921 24/12/2013
TRUNG
VÕ CÔNG
01646 597 775 20-09-1983 186133948 06/08/2008
TÁM
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0915509283 08-08-1973 250399975 07/06/2005
XUÂN TOAN
PHẠM VĂN
0965 750 011 16-11-1985 251178497 19/09/2015
HÙNG
0968472357
NGUYỄN
0906 250 878 XUÂN 25-08-1978 024849357 03/06/2014
QUANG
NGUYỄN ĐỨC
02633765630 23-03-1987 250618360 22/10/2009
HÙNG
ĐẶNG NGỌC
0904297977 08-09-1968 070168000006 04/02/2016
THỦY
NGUYỄN VĂN
0966 454 889 24-04-1974 162836680 01/07/2004
DŨNG
NGUYỄN
0918 051 187 10-04-1976 250669492 03/10/2013
QUỐC VIỆT
1/18/2018 10:02:07 AM
CHÂU MINH
0913 541 975 29-09-1975 250362512 25/02/2016
HOÀNG
TRẦN VĂN
0979 142 246 01-01-1978 250981379 12/05/2011
HÒA
NGUYỄN BÁ
09393 606 446 29-10-1991 250876860 15/11/2008
TUẤN ĐẠT
NGUYỄN
0915295379 01-11-1993 191779094 06/03/2008
TIẾN HUY
HOÀNG
0974 852 525 XUÂN 01-01-1979 250469368 04/03/2014
TRƯỜNG
LÊ HỒNG
0974 807 336 20-10-1971 250300823 02/03/2017
PHONG
0983 300 302 LÊ VĂN ĐỨC 10-04-1984 250550421 22/09/2012
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN XUÂN
01644 059 666 25-05-1992 250945210 22/10/2015
LÂM
PHẠM NGỌC
0931218968 11-03-1984 251131740 02/08/2014
PHƯƠNG
TRẦN VĂN
0903905545 23-02-1959 020355502 06/07/2012
DŨNG
TỪ HỮU
02633 986 279 01-06-1989 215141214 11/07/2006
QUANG
NGUYỄN VĂN
01664 098 828 11-10-1960 250259003 09/08/2011
QUÝ
PHẠM XUÂN
02633 553302 26-09-1976 250699382 17/09/2012
HIẾU
LÊ ĐĂNG
02633 823866 03-04-1987 250658975 28/03/2007
KHOA
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN
0913 762 590 06-09-1981 251095848 30/08/2013
MINH
NGUYỄN THỊ
0916588499 10-02-1970 250607277 22/05/2017
LIỄU
HỒ HUY
0911 661 699 12-02-1974 184192550 08/02/2017
HOÀNG
NGUYỄN THỊ
0916 588 499 10-02-1970 250607277 22/05/2017
LIỄU
CÙ MINH
0908 100 139 08-09-1979 250439820 29/03/2008
TUẤN
NGUYỄN ĐỨC
0912440811 20-09-1979 250421268 27/10/2015
NGỌC
TRẦN ANH
02633 900 958 06-02-1988 250726508 22/02/2005
TUẤN KIỆT
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN VĂN
0888 154 486 02-11-1980 250653100 04/03/2017
TOẢN
DƯƠNG VIẾT
0946 056 514 08-12-1982 025612173 11/04/2012
CƯỜNG
THÁI QUANG
0982 658 899 01-01-1976 250802134 24/10/2011
BÌNH
0973581784 -
HÀ VĂN HIỆU 15-08-1984 162459084 05/09/2014
0919544386
1/18/2018 10:02:07 AM
BÙI VĂN
0913 753 236 01-01-1976 250540598 03/01/2013
KHOA
TRẦN QUANG
09-09-1993 250931991 05/03/2010
TIẾN
TRẦN ĐÌNH
0909 829 996 28-04-1988 250733415 16/07/2009
HUY
PHAN THÀNH
01-01-1971 02/11/2009
PHONG
5801338142
TRẦN THỊ
0944 063 073 25-03-1977 251113180 15/03/2014
KIM NHUNG
LÊ TIẾN
0919169377 07-08-1980 250516663 23/12/2010
DŨNG
NGUYỄN
0636260777 19-08-1975 250641192 12/10/2011
LONG DŨNG
HỒ MINH
0973 789 377 25-03-1983 250543602 22/02/2017
HOÀNG
1/18/2018 10:02:07 AM
VŨ THỊ
0905 734 078 12-12-1960 250599243 11/08/2012
NGUYỆT
NGUYỄN VĂN
0986 252 879 26-10-1976 250580166 21/03/2006
DŨNG
NGUYỄN VĂN
0978 636 676 01-01-1980 162202801 16/03/2005
THANH
PHAN MINH
01239 141 439 23-12-1995 251004522 28/05/2013
TÂN
PHAN VIỆT
0914321289 01-05-1981 211696886 27/01/2014
HÙNG
PHẠM THỊ
0963557679 15-09-1984 250527737 07/03/2017
BÍCH NGÂN
NGUYỄN
02633637212 07-02-1986 290808038 16/04/2012
THANH THẢO
ĐẶNG QUỐC
01654009475 18-05-1997 206016674 10/10/2014
TÂY
NGUYỄN ANH
0932 709 754 15-06-1980 250450365 31/03/2011
VŨ
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM NGỌC
0918 204 430 26-10-1987 250655443 20/10/2012
DIỄN
NGUYỄN
0972525266 20-10-1977 031077001470 08/01/2016
TIẾN KHÁNH
NGUYỄN TẤN
0986820222 13-03-1983 212140481 21/03/2006
HOANH
BÙI QUỐC
0963812233 18-01-1988 250733834 25/04/2005
TÙNG
BÙI QUANG
063.3500229 20-07-1947 250877974 27/10/2008
HÙNG
NGUYỄN THỊ
0974 902 904 13-10-1987 250668036 29/10/2003
ÁNH TUYẾT
ĐOÀN DUY
0164 692 9525 14-07-1983 212141069 22/03/2010
MẪN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN
0986640376 22-05-1967 B3027572 01/07/2009
THÚC
0977959633
NGUYỄN ĐỨC
0909424779 05-08-1982 250582994 26/11/2013
VIỆT
NGUYỄN
0986 826 969 22-05-1995 001095011707 17/02/2017
TIẾN SỸ
NGUYỄN BÁ
02633 565959 21-04-1986 250652150 11/04/2013
LUẬN
LÊ THỊ
0946766138 03-02-1972 250344916 27/03/2012
THANH THỦY
LÊ THẾ
0907 926 066 08-06-1988 250688249 20/11/2006
MẠNH
1/18/2018 10:02:07 AM
0908068734 LÊ TÀI TRỊ 24-06-1988 250894238 26/01/2016
NGUYỄN THỊ
0633 979 838 23-06-1982 250975420 25/07/2013
THÚY HUỆ
NGUYỄN
02633765575 04-07-1996 250998600 05/08/2011
THANH LỘC
LÊ TRUNG
0909710530 07-11-1991 250870138 13/10/2009
HIẾU
TRƯƠNG
0909 291 296 11-01-1988 250683810 06/09/2004
THÚY VÂN
02633 847762
VŨ HOÀNG
- 0908 657 730 12-05-1995 250909483 26/10/2015
PHÚ
BÙI QUỐC
0987 722 919 23-03-1984 250883062 28/10/2014
TIẾN
1/18/2018 10:02:07 AM
MAI NGỌC
0913953333 08-12-1966 250479726 19/10/2013
DƯỠNG
PHAN PHẠM
01633645645 PHÚ NAM 20-09-1979 251095348 01/08/2013
HOÀNG
0972 537 479
NGUYỄN
0917 646 868 14-11-1974 060074000019 13/06/2016
QUỐC ĐẠI
DƯƠNG THỊ
0919587373 19-09-1981 251113640 17/04/2014
BÍCH
NGUYỄN THỊ
0919795363 27-10-1963 250651461 03/04/2012
KHANH
PHẠM THỊ
0912084579 06-11-1982 250478075 15/03/2008
HUYỀN CHÂU
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ VĂN
0948655777 04-09-1984 251157048 21/03/2015
THẮNG
HOÀNG THỊ
0986 799 393 13-01-1965 250249051 12/07/2014
THANH NGA
NGUYỄN
0633 768 339 30-04-1996 251082262 10/07/2016
THÀNH PHÚ
ĐINH THỊ
0983 557 140 24-03-1984 250538781 23/08/2010
TRÂM
TẠ TƯỜNG
01653 657 198 01-10-1965 250279318 06/09/2006
TRƯỜNG
HUỲNH VĂN
0903043079 01-01-1979 385157625 09/10/2006
KHÁI
NGUYỄN THỊ
0916 830 089 05-06-1949 B9754470 20/10/2014
MINH CHÍNH
PHẠM VĂN
0919066039 09-06-1972 250333977 05/03/2012
ĐỆ
HONG DONG
0965 182 796 25-08-1960 M67649477 24/01/2014
SHIK
1/18/2018 10:02:07 AM
0919 286 653
TRẦN CHINH
0899151505 15-05-1974 N1815751 09/03/2017
NƯƠNG
ĐẶNG HOÀI
0985 839 829 02-12-1991 250833304 27/09/2011
NAM
NGUYỄN VĂN
0945717168 01-01-1979 250451490 18/08/2012
THỊNH
TRẦN CHINH
0908578080 15-05-1974 N1815751 09/03/2017
NƯƠNG
LỤC BÍCH
02633 991 863 04-06-1985 250639903 05/04/2017
NGUYÊN ANH
TRẦN VĂN
0906810778 02-12-1980 025748359 21/11/2014
THẮNG
1/18/2018 10:02:07 AM
TAN KOK
0981 671 552 16-07-1955 E4743058C 24/07/2014
CHYE
TRẦN THỊ
0978 112 914 01-11-1988 290867353 17/06/2003
ÁNH TUYẾT
TRẦN VĂN
0908 748 495 02-11-1983 250626080 06/10/2014
TIỀN
NGUYỄN THỊ
0967841849 19-05-1992 250901608 17/06/2009
THU PHƯƠNG
TRẦN ĐỨC
0908536200 24-10-1954 250435818 20/10/2010
DUY
1/18/2018 10:02:07 AM
BÙI VĂN
0909500255 20-02-1993 250863281 09/07/2008
HƯNG
CAO QUANG
0937408096 12-10-1993 250939693 03/08/2015
ĐĂNG KHOA
VÕ VĂN
02633847888 08-05-1987 312403143 31/03/2015
ĐÔNG
TRỊNH THỊ
0909706244 10-07-1987 250734132 31/03/2005
VÂN
TẠ TRƯỜNG
01664 534 465 24-02-1994 250908867 17/11/2009
LUẬT
02633.764297
ĐỖ VINH SƠN 10-07-1974 250350268 11/11/2004
- 0962152828
NGUYỄN VĂN
0948 733 839 03-10-1981 250464295 20/07/2010
DUY LINH
NGUYỄN
0633 843 827 10-04-1963 250209633 07/02/2007
HIỆU
1/18/2018 10:02:07 AM
0633840901- NGUYỄN THỊ
20-08-1984 250552034 05/07/2016
0984858868 QUỲNH NGA
0946844545 -
LÊ THỊ
0966499549 - 17-02-1986 250983455 09/05/2011
THOAN
0943828412
LÊ THỊ MỸ
0938 563 428 04-11-1972 381308971 19/08/2011
UYÊN
VÒNG DIN
0989 628 319 10-10-1978 250411390 26/02/2011
CHUẤN
NGUYỄN
0977828208 TRUNG 14-10-1986 250682372 01/11/2016
NGHĨA
VŨ THỊ THÙY
0912789266 18-07-1984 250570862 18/07/2017
DƯƠNG
1/18/2018 10:02:07 AM
0918 852 503 BÙI ĐỨC LƯU 13-05-1974 250637864 26/05/2009
ĐINH VĂN
0902 388 577 02-05-1988 250648816 22/10/2015
HẢI
NGUYỄN THỊ
01679 568 197 01-01-1974 250910499 15/06/2009
HOA
NGUYỄN HỮU
0975 515 155 18-09-1995 251035047 10/06/2014
TUẤN
NGUYỄN
0978 057 422 HỒNG 02-10-1982 250685439 10/03/2016
PHƯƠNG
VŨ THANH
0985 441 884 08-06-1988 250720321 03/02/2005
NHÀN
1/18/2018 10:02:07 AM
BÙI QUỐC
02633 854 066 20-12-1990 250844309 02/07/2013
HOÀN
TRẦN VĂN
0123 4548 789 26-10-1956 121065999 18/03/2008
ĐỒNG
ĐỖ THỊ
0973 887 069 09-09-1960 250323159 23/03/2013
HƯƠNG
TRẦN THỊ
01632 362 711 06-10-1993 250865168 16/07/2008
THANH TÂM
NGUYỄN ĐỨC
0909474775 16-09-1976 250373942 21/10/2015
THẠO
PHẠM NGỌC
0988237242 12-10-1971 250557988 16/10/2015
QUÍ
01218543564;
VÒNG A MÚI 01-01-1961 250405511 15/09/2012
01202665515
MÔNG THỊ
0163 866 9654 02-10-1971 250609044 12/09/2009
DUYÊN
1/18/2018 10:02:07 AM
0977777952
LƯƠNG SƠN
0913 270 511 19-03-1980 024904415 25/12/2012
ĐỈNH
TRƯƠNG THỊ
0987 665 229 10-10-1988 250770460 03/03/2006
BÍCH SƯƠNG
HOÀNG THỊ
02633766977 04-03-1975 250354443 21/03/2006
CẨM TÚ
TRẦN VĂN
0918406211 01-01-1983 001083016432 25/05/2016
ĐÔNG
TRẦN PHÚC
0986191871 07-03-1973 250343383 31/10/2014
CHÁNH
0633555357 -
0984566445
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ THỊ
01695 954 117 17-04-1965 220619258 25/06/2010
NGUYỆT
NGUYỄN VĂN
0916545148 11-02-1993 250906490 19/12/2009
LÂM
CAO XUÂN
0972 022 033 11-11-1978 250589875 07/01/2010
LỘC
TRẦN PHƯỚC
0908 738 804 01-01-1979 290709055 13/06/2008
LƯU
PHAN HOÀNG
0937024268 19-04-1976 250378773 16/03/2015
VŨ
NGUYỄN
0912300023 06-07-1983 250545694 08/03/2008
THÁI QUỲNH
CHUNG
02633991567 MYUNG 07-03-1957 M11926196 05/03/2013
GYUN
VÕ HỮU
0901 669 567 10-11-1966 250453563 31/03/2011
HÙNG
NGUYỄN
0908 950 589 28-07-1968 250966161 18/10/2010
CHÂU SƠN
1/18/2018 10:02:07 AM
HUỲNH THỊ
01225 767 657 24-10-1978 250606599 27/03/2017
TUYẾT VÂN
ĐẶNG THỊ
0914 464 028 05-12-1963 010560028 03/08/2013
HẠNH
NGUYỄN
0919600839 02-09-1981 025061716 26/02/2009
THANH HOA
MELHUISH
02633 633 093 NICHOLAS 28-02-1991 538710211 06/04/2017
GEORGE
XUÂN THỊ
0975 078 887 13-05-1960 250148714 25/12/2005
HỒNG
TƯỞNG VĂN
0966 299 468 12-02-1990 194398842 19/04/2006
TƯ
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN THỊ
02636 522 644 09-04-1987 251234376 25/02/2017
MAO
PHAN KHẮC
0913 865 464 20-11-1961 250582020 07/06/2012
CỬ
PHẠM TẤN
0263.3829837 30-05-1977 025063551 19/06/2009
ANH
NGUYỄN
0917949435 05-12-1988 225356007 13/07/2005
NGỌC THỊNH
PHẠM THỊ
0914 749 156 23-03-1987 250695080 22/09/2004
KIM QUYÊN
NGUYỄN THỊ
0938339239 15-10-1990 250845696 11/10/2016
HỒNG HẠNH
1/18/2018 10:02:07 AM
ĐỖ BẢO
0263862236 25-02-1981 025508210 09/07/2011
QUỐC DŨNG
ĐỖ TRẦN
01269 365 498 06-04-1988 250695652 21/08/2004
ANH
NGUYỄN THỊ
63.3864466 21-01-1964 250278315 04/10/2013
HƯƠNG
TRẦN QUANG
0919 361 677 13-10-1993 250950727 28/07/2010
MINH
VÕ THÀNH
02633799199 20-02-1985 250618952 06/07/2010
TRUYỀN
NGUYỄN THỊ
02633862622 15-09-1982 250750816 18/10/2005
HƯNG
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN TUẤN
0986856949 02-10-1989 183591998 22/09/2004
ANH
PHAN NGỌC
0913 066 761 29-12-1990 250843926 22/03/2008
DƯƠNG
01688363070
HALLETT
JOHN 09-06-1942 N8982761 19/11/2013
HAROLD
LÊ THỊ THU
0633646656 24-01-1982 250541255 10/08/2015
GIANG
NGUYỄN THỊ
0931 249 968 12-11-1988 250736274 04/07/2012
THU HOÀI
TĂNG THỊ
0988 301 018 20-09-1988 250771471 29/05/2017
HỒNG
02633 846608
VŨ THỊ NHÀI 23-03-1971 250319863 16/11/2005
- 0962 202 627
PHAN ANH
0888 552 567 05-06-1972 250332262 23/04/2007
TUẤN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
09633 504 317 26-03-1973 250332228 27/12/2006
THU NGHĨA
TRẦN HẠ
0974 829 323 25-04-1989 250707321 14/10/2004
BÍCH NGỌC
NGUYỄN THỊ
0888811602 02-01-1960 250254030 03/12/2009
LIÊN
ĐINH TIẾN
0937 674 268 25-07-1984 250538984 08/03/2016
MẠNH
ĐỖ KHẮC
0982 214 523 20-10-1976 250910490 15/06/2009
LỊCH
ĐỖ ĐỨC
063.3677668 05-05-1976 250823047 26/11/2016
LONG
NGUYỄN VĂN
0868 217 039 01-12-1981 250871896 23/08/2008
HÒA
HUỲNH THỊ
0978 467 004 15-10-1997 251083168 02/11/2015
THU VÂN
TRẦN THỊ
0987 017 380 19-10-1982 251006560 13/08/2011
LỤA
NGÔ MINH
01207914817 07-03-1976 024637842 25/10/2012
HIẾU
NGÔ MINH
0903735862 07-03-1976 024637842 25/10/2012
HIẾU
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN
0984077180 10-04-1972 250312977 03/05/2012
DŨNG
PHẠM TRIỀU
0977774477 29-08-1979 250422404 12/12/2012
DƯƠNG
PHẠM THỊ TÚ
0988 095 354 08-08-1963 024579244 07/09/2006
ANH
PHẠM
0973 155 799 19-12-1987 025839879 03/04/2014
QUANG TOÀN
NGUYỄN THỊ
0908427840 HUYỀN 25-04-1989 162910152 09/05/2005
TRANG
PHAN VĂN
0916835758 19-03-1972 211373896 12/10/2015
HÙNG
ĐẬU THỊ
0633 825 803 02-09-1957 250173531 15/02/2012
ĐÔNG
LÂM VĂN
0919 393 986 07-06-1991 212660581 28/06/2012
TIÊN
HOÀNG THẾ
01234 548 789 20-11-1978 250889991 12/12/2013
NHIÊN
NGUYỄN THỊ
0913686097 26-07-1971 001171007496 20/04/2016
XOA
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0908 880 140 08-05-1957 250467082 24/03/2012
VÂN
NGUYỄN
0633 863 060 02-04-1964 250226222 15/03/2012
MINH HẠNH
LÊ THỊ MINH
0868 568 159 16-08-1963 250086093 14/12/2010
NGỮ
0919 177 159 VÕ THỊ TÌNH 01-01-1967 250638884 14/05/2015
NGUYỄN THỊ
0933084855 29-06-1987 250621211 01/06/2017
NGỌC BÍCH
SÚ THỊ
0988 617 766 21-09-1986 250657987 08/05/2012
QUỲNH MAI
NGUYỄN
0963 518 866 16-11-1979 251218965 29/09/2016
ĐĂNG KHOA
BÙI THỊ
0948592906 04-02-1988 250695780 10/12/2008
HƯƠNG
TỐNG HỒ THỊ
0968 062 109 02-04-1972 250307718 28/09/2016
KIM NGÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN HÀ
0979228873 06-03-1987 250736436 13/02/2008
LÂM
VŨ THỊ MỸ
0909361617 26-10-1990 212781612 14/08/2007
VÂN
NGUYỄN HẢI
0908213475 19-05-1982 027082000407 11/04/2017
LINH
TRẦN LÂM
02633 970 238 THỤY TIỂU 22-05-1986 251200000 14/04/2016
MY
TRỊNH THỊ
0933 906 888 HUYỀN 05-03-1988 250720384 11/02/2017
TRANG
NGUYỄN THỊ
0968386279 01-07-1967 250572290 17/12/2016
XUÂN TIÊN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0868 028 086 03-06-1995 201718573 06/06/2012
TỊNH TÂM
NGUYỄN THỊ
0937 281 091 17-06-1979 250431506 16/10/2009
THU HOA
NGUYỄN THỊ
0978400700 13-04-1973 245183698 04/06/2008
NGỌC NHUNG
PHẠM THỊ MỸ
01669258050 22-08-1990 250738983 26/07/2016
LỆ
TRƯƠNG TẤN
0933890558 08-11-1980 250429706 08/03/2016
THỊNH
TRẦN VĂN
0975460299 09-10-1981 250512369 18/07/2011
TRIỆU
LÊ XUÂN
0969018019 20-02-1989 250741221 23/05/2005
TRƯỜNG
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN VĂN
0917260106 09-09-1980 250934088 04/02/2010
THƯƠNG
02633 520454
NGUYỄN ANH
02633 523479 23-03-1989 250736657 01/06/2005
VŨ
LÊ VĂN
0919910510 10-10-1987 250692670 17/07/2006
DŨNG
LÊ VĂN
0944507507 14-04-1983 164170584 22/01/2015
CẢNH
1/18/2018 10:02:07 AM
CÁP THỊ KIM
0912 150 350 25-04-1990 250813913 09/07/2012
THOA
LÊ QUANG
0633 914 579 01-09-1973 250396426 12/04/2008
TRẤN
PHẠM
0983805886 QUANG 05-03-1969 001069007114 27/05/2016
DŨNG
LÊ THỊ THU
0939 250 535 15-07-1969 250270303 30/10/2013
ANH
NGUYỄN THỊ
0633704576 19-09-1986 023902088 29/05/2013
TRÀ MY
NGUYỄN THỊ
0167 969 0302 21-05-1971 250292011 13/02/2012
THANH UYÊN
NGUYỄN THỊ
02633 919 383 16-12-1981 250483449 23/09/2013
HIỀN
NGUYỄN
0888 140 141 03-09-1992 250930616 10/02/2010
HỒNG ĐỨC
NGUYỄN
02633864456 03-02-1968 250323634 14/10/2015
DƯƠNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0986885918 17-06-1985 250559616 11/04/2013
CÔNG TUẤN
NGUYỄN THỊ
0976941446 02-08-1989 250709622 20/07/2017
TRANG
DƯƠNG TRẦN
02633 736 969 28-08-1983 250500180 15/11/2016
LÂM NGUYÊN
TRẦN DOÃN
0633840233 28-09-1985 250570306 23/08/2006
SƠN
NGUYỄN KIM
0916 847 798 15-01-1976 250374187 11/04/2017
PHƯỢNG
NGUYỄN DUY
01666 071 053 16-01-1993 250901713 04/06/2010
KHƯƠNG
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN VĂN
0945 318 328 15-04-1989 241807683 03/03/2016
BÌNH
LÊ THỊ
0908 059 809 02-12-1973 B5402981 24/05/2011
THANH TRÂM
PHẠM CHÍ
0903 058 889 25-12-1967 022015234 09/01/2013
HIỂN
VÕ THỊ
0975 625 835 28-01-1967 250262499 30/01/2013
THANH THỦY
02633 702 288
- 0916 383 992
NGUYỄN
02633 575579 THANH 02-01-1981 250452319 05/07/2006
TRUNG
NGUYỄN
0977 877 877 11-02-1984 250532293 20/03/2017
THẢO CHI
NGUYỄN
0938 306 679 08-03-1976 250432510 14/07/2011
TRUNG HẢI
HÀ ANH
02633 850 666 22-12-1969 250319771 01/08/2017
TUYÊN
1/18/2018 10:02:07 AM
VÕ MINH
0909077432 16-02-1988 250696189 23/10/2006
NHẬT
LƯƠNG XUÂN
0633994998 05-07-1988 251171962 11/07/2015
PHƯƠNG
VÕ HỒNG
0902 404 999 12-01-1967 250227996 06/01/2003
SƠN
LƯƠNG NGỌC
0974 402 797 01-01-1974 250399411 22/08/2013
THẠCH
NGUYỄN VĂN
01212 760 001 12-05-1965 190986494 22/05/2011
AN
PHAN THỊ
0964 401 442 25-06-1996 273576481 03/04/2012
NGỌC DIỄM
LÊ TRỌNG
01695 679 997 29-12-1982 251227855 21/12/2016
NGHĨA
0263 627628 -
HOÀNG
0976 199 769 - 12-04-1982 250511933 30/07/2008
TRUNG DŨNG
0911 669 711
0908211759
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
02633 863 396 HỒNG 01-01-1978 250416921 05/03/2012
PHƯƠNG
NGUYỄN
02633 860 608 12-05-1984 250537650 14/06/2014
TƯỜNG VI
ĐOÀN NGỌC
02663 728 729 22-03-1984 250562945 13/02/2015
HIỂN
0989938774
TRẦN VĂN
0942332832 05-06-1973 250568565 06/08/2014
NGŨ
NGUYỄN VĂN
0972 699 859 15-08-1985 173529557 10/10/2014
BẮC
HUỲNH THỊ
0984 909 496 -
MINH 24-08-1981 250517890 01/07/2014
0166 956 9899
PHƯỢNG
PHẠM ĐỨC
01654 670 789 03-09-1989 031636472 26/02/2010
QUÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
0916 748 367
NGUYỄN ĐỨC
0937 632 908 22-10-1968 251099816 31/12/2013
BÌNH
HUỲNH HOA
0633 874 496 29-10-1988 250731949 10/05/2005
DIỄM THÙY
NGUYỄN THỊ
01237 478 600 20-02-1979 250415462 11/04/2009
TUYẾT
LÂM LƯƠNG
0918 220 306 06-08-1969 250264710 25/09/2007
CHÂN
LÊ XUÂN
0912 183 139 11-10-1983 250588464 29/03/2012
DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN
0907740651 08-03-1980 250453968 13/01/2016
QUYẾN
TÔN THẤT
0904 808 168 06-07-1968 024467368 23/05/2006
ỨNG
NGUYỄN HỮU
02632460640 21-09-1991 272219150 13/10/2011
QUỐC LẬP
NGUYỄN THỊ
063.3747940 08-01-1985 250622657 12/04/2017
VINH HẠNH
YOON
0981 166 075 17-11-1986 M69801808 17/01/2017
JUNGHOO
NGUYỄN VĂN
0946766138 25-04-1990 164316470 24/03/2010
PHƯƠNG
0975030158
NGUYỄN THỊ
0982990560 10-10-1959 250484606 01/08/2012
TUYẾT
CAO ĐĂNG
0263602789 20-04-1959 250454246 20/05/2010
TUẤN
1/18/2018 10:02:07 AM
PHÙNG THỊ
0966 699 218 12-02-1982 111772793 08/11/2011
HẢO
TRẦN
0633 677 190 PHƯƠNG 23-10-1980 023113679 22/03/2007
NAM
NGUYỄN
0909 172 772 21-07-1968 250252581 06/03/2010
THANH TÙNG
NGUYỄN ANH
01687 661 202 25-12-1994 250920127 17/09/2009
KHOA
0931 546 668 PHAN THỊ TÝ 10-07-1987 250721545 07/01/2010
0937941839 - NGUYỄN THỊ
17-07-1972 250432206 29/08/2016
0913915909 THỦY
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN VĂN
02633 822 096 02-11-1978 250936518 28/11/2012
VỮNG
PHẠM HỒNG
0934 107 548 16-09-1983 250540025 03/08/2015
QUÝ
NGUYỄN THỊ
0937261478 20-12-1983 250503868 30/11/2013
HOÀNG MAI
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
0982 215 134 CẨM 13-09-1985 211862628 21/04/2015
PHƯƠNG
LÊ VĂN
01689533231 20-02-1991 241099614 25/05/2006
TRUNG
PHẠM THỊ
0947 862 840 04-03-1960 250272476 18/05/2006
XUÂN
NGUYỄN THỊ
0916111429 THIÊN 06-03-1978 250396606 11/11/2014
HƯƠNG
TRỊNH THỊ
0986 987 049 18-07-1987 250706876 13/10/2004
KIM THOA
PHÙ DƯƠNG
0983337947 07-03-1989 250759352 23/09/2005
BẢO ÂN
NGUYỄN THỊ
0915 707 170 02-10-1958 250066012 29/07/2004
LAN
PHẠM NGỌC
0987 027 611 12-01-1958 250409609 29/07/2009
THANH
ISLAM MD
0989 665 405 01-01-1988 BC0735055 23/11/2014
JAHEDUL
1/18/2018 10:02:07 AM
0913 743 006 LÊ TẤN TOÀN 23-09-1974 251257419 15/07/2017
NGÔ QUỐC
0903715041 13-07-1972 024616122 21/09/2009
TRỌNG
NGUYỄN THỊ
02633 844 115 19-10-1973 250333592 30/09/2004
THANH HIẾU
LƯƠNG ĐÌNH
0911 223 330 16-12-1988 250393446 11/08/2011
PHONG
NGUYỄN THỊ
0916653839 20-03-1973 250516490 03/10/2003
THU LIÊN
PHAN THỤY
01213 842 595 07-10-1983 250525949 27/08/2005
BÍCH HUYỀN
1/18/2018 10:02:07 AM
0912 644 219 - LÊ MINH
03-07-1979 251124900 12/08/2014
0915 382 922 KHÔI
ĐỖ BÁ
0919 971 767 23-09-1968 250253233 27/02/2017
THẠNH
NGUYỄN
0963503741 17-11-1969 025126351 27/04/2009
MINH TRÍ
ĐẶNG TIẾN
0899971040 25-02-1990 031560203 08/06/2005
QUÂN
NGUYỄN
0972 654 200 03-03-1985 250620419 31/01/2002
ĐÌNH SƠN
LÊ THỊ
02633.848888 07-05-1977 250381007 11/12/2013
HOÀNG HÓA
NGUYỄN THẾ
0973 036 725 28-06-1991 273416015 06/08/2007
HÙNG
VÕ THÀNH
0926 485 772 20-07-1997 251138218 30/08/2014
NHÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
0986790892 LÊ THẾ HAI 03-10-1991 038091001730 22/07/2016
0903663428
HUỲNH VĂN
0986 966 078 15-05-1983 251239437 10/05/2017
ĐẤM
MỘNG LAN
0935888788 01-11-1985 250565709 04/10/2014
THANH
0933 616 303 - LÊ HỒNG
13-07-1990 250806717 17/05/2007
01239 001 616 BÔNG
NGUYỄN BẢO
0977 039 049 26-07-1989 250709409 08/06/2017
LONG
NGUYỄN VĂN
0901 286 555 20-08-1993 031869833 09/03/2011
HẬU
PHAN NGỌC
0934 168 888 02-05-1964 250884865 19/01/2009
HÙNG
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM THỊ
0933 685 868 17-06-1990 250709286 15/10/2013
DUNG
TRẦN VĂN
0986033333 18-08-1981 341157507 13/03/2009
HẬU
TRẦN THANH
02633 543999 03-07-1958 250846525 16/12/2013
HÙNG
LÊ THỊ
0963 984 566 10-06-1969 250690362 28/01/2016
HƯỜNG
NGUYỄN THỊ
02633 766 005 26-06-1982 250556385 25/05/2016
THANH TÚ
TRẦN THỊ
0908284949 05-10-1966 023281667 18/11/2009
KIM SA
NGUYỄN
0914124623 20-10-1960 251144834 25/02/2015
NGỌC QUẾ
NGÔ XUÂN
0937692534 05-10-1992 250979587 26/02/2015
MINH
1/18/2018 10:02:07 AM
TRƯƠNG
0939666587 HOÀNG 08-07-1989 250780564 23/08/2010
THẠCH
ĐINH NGỌC
0904 006 666 05-06-1986 250637625 23/08/2002
SƠN
TRẦN BẢO
02633 522 041 12-12-1976 211663055 09/07/2012
TRỊ
HÀ THANH
0941857373 30-12-1955 082055000130 19/09/2017
HÙNG
HÀ THANH
0941 857 373 30-12-1955 020127461 24/08/2006
HÙNG
ĐÀO ĐAN
0981 067 936 08-05-1969 250589143 24/10/2015
THANH
1/18/2018 10:02:07 AM
DƯƠNG HIỂN
0986324279 29-10-1989 250790109 17/08/2006
ĐỨC NHÃ
LÊ THỊ
0946 766 138 03-02-1972 250344916 27/03/2012
THANH THỦY
VŨ XUÂN
0985 113 001 26-02-1982 250555307 07/07/2017
THÀNH
MAI MINH
0903833486 08-11-1958 023132171 24/10/2006
TUẤN
HOÀNG VĂN
0984 427 478 18-06-1969 250264986 13/06/2011
TÚ
PHẠM VĂN
0969 160 541 03-02-1962 250294805 11/12/2009
HOAN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRIỆU VĂN
0917775950 01-05-1986 250630950 06/12/2016
BÍNH
VÕ VĂN
0633 681 111 16-09-1984 250815400 30/07/2007
TOÀN
LƯU NGUYỄN
0975 288 563 23-01-1988 250688991 07/07/2004
BẢO NGỌC
HỒ TRỊNH
0942306372 19-05-1981 264225779 22/03/2010
TRUNG HẢI
DƯƠNG ANH
0909456595 14-09-1972 250316241 06/07/2016
VŨ
NGUYỄN
0979060697 15-08-1986 C2591664 21/12/2016
ĐĂNG TRÍ
HUỲNH NGỌC
0263834789 02-12-1996 251074844 17/05/2017
LAN VY
DƯƠNG MẠC
0938 701 789 25-09-1992 250891868 27/02/2010
THIỆN TÂM
TRẦN THANH
02633 914 799 01-05-1981 250649419 11/04/2005
LONG
1/18/2018 10:02:07 AM
BÙI VĂN
0973382309 18-02-1987 251147979 01/07/2015
TUẤN
NGUYỄN LÊ
0965 689 614 02-01-1976 271468034 06/12/2013
VŨ HUY
TRẦN THỊ
01684624202 PHƯƠNG 01-06-1993 191798373 26/07/2008
THẢO
TRẦN THANH
0901 071 212 05-10-1993 264420946 27/12/2016
TUẤN
PHẠM VĂN
0908178139 05-10-1972 250632149 17/05/2007
HUYÊN
LÊ QUANG
0633708844 14-03-1967 250229872 16/06/2010
MẾN
LÊ THỊ BÍCH
0918312916 20-12-1961 250117162 07/05/2007
NGỌC
LÊ THÀNH
02633 825 444 01-01-1991 024740148 27/07/2009
NHÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN NHÃ
0942 221 873 07-02-1994 250970667 19/02/2011
THANH
NGUYỄN VĂN
0633 600707 24-10-1984 250554551 03/07/2014
KHÔI
PHAN THÙY
0907809999 14-09-1985 023864080 16/07/2007
TRANG
NGUYỄN DUY
0979 872 569 17-07-1981 017081000018 29/05/2014
HIỂN
NGUYỄN
0903781323 14-11-1976 250436371 15/09/2016
NGỌC HÙNG
ĐINH VĂN
0915194434 16-10-1990 250801526 30/01/2017
HƯỚNG
HỒ QUANG
0982 555 636 15-11-1978 250975563 07/05/2011
TIẾN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VŨ
0972 022 787 20-01-1985 250632461 15/12/2016
MINH HOÀNG
NGUYỄN
0918525558 23-05-1987 250725205 22/08/2016
THÁI VŨ
NGUYỄN THỊ
0905626809 26-03-1987 201553904 02/02/2010
LOAN
NGUYỄN
0167.4419565 12-09-1991 221298459 15/10/2008
THUYẾT VĂN
NGUYỄN VĂN
0939800008 10-07-1977 250451722 13/12/2006
NGUYỆN
TRẦN DUY
02633 552 626 12-04-1982 250488213 15/01/2013
THANH
1/18/2018 10:02:07 AM
LÂM THỊ
0633 540 840 14-12-1977 250388471 03/12/2014
HUYỀN TÂN
TRẦN
TRƯƠNG THỊ
02633 512 979 16-02-1981 250483232 18/09/2013
THIÊN
THANH
LÊ NGỌC
0908571769 25-02-1985 250639022 26/05/2008
NHÂN
CAO ĐĂNG
02633 836146 20-04-1959 250454246 20/05/2010
TUẤN
TRẦN DUY
0976 358 565 06-04-1975 251144920 04/03/2015
ĐẢNH
NGUYỄN MAI
01208 889 794 21-12-1990 250780679 15/06/2016
QUANG TÚ
NGUYỄN
0972622485 15-09-1983 250636941 31/08/2017
QUANG MINH
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN HỬU
0989 993 732 04-11-1959 260375966 26/09/2003
TIẾN
NGUYỄN DUY
02633 500122 10-12-1986 250644074 23/01/2017
VĂN
NGUYỄN
0933 304 395 THÀNH 20-02-1991 261208023 10/01/2007
THIỆN
HỒ HOÀNG
0924 383 868 01-11-1992 250883458 11/03/2010
ANH KHOA
LƯU VÕ
02633900027 26-10-1978 250442953 20/05/2010
HOÀN VŨ
TRẦN XUÂN
0937 862 319 19-03-1989 250775794 12/08/2017
DIỆN
TRẦN THỊ
0984 406 477 30-11-1992 187195017 14/12/2009
NGA
LÊ MINH
0934039295 22-01-1986 250671286 17/01/2005
DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN QUỐC
0989 485 968 12-01-1986 250681973 22/03/2004
CẢNH
NGUYỄN
0987918959 TRỌNG 18-05-1986 186310647 13/02/2014
CHUNG
PHẠM VĂN
0906 867 676 20-10-1980 250935502 26/03/2010
QUẾ
NGUYỄN HỮU
0902 200 791 05-11-1983 250506073 14/06/2014
LINH
NGUYỄN
0913920192 17-01-1984 251209744 27/07/2016
VIỆT QUỐC
1/18/2018 10:02:07 AM
ĐỖ VĂN
063.3521745 10-02-1974 251157674 06/05/2015
TRUNG
NGUYỄN
0918 564 964 15-02-1967 250246282 18/06/2008
ĐỒNG
HOÀNG HỮU
0905359123 29-04-1978 251100946 09/12/2013
LÂN
NGÔ VĂN
0915 255 95 08-04-1984 250541403 04/04/2017
QUÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
ĐOÀN TRUNG
0888 223 579 17-12-1983 250779714 28/07/2006
NAM
NGUYỄN
0981 271 864 08-12-1966 251022157 20/08/2015
KHẮC THU
CHU ĐẠI
0918 393 007 31-08-1972 250436456 27/09/2005
DŨNG
NGUYỄN
0918049968 30-05-1992 250824539 29/09/2015
QUỐC TRIỆU
TRẦN XUÂN
0633778177 18-10-1979 251223257 27/10/2016
QUÝ
LƯƠNG ĐÌNH
0633 765 237 20-12-1981 250505998 18/02/2003
CHIẾN
NGÔ TRUNG
0976 998 999 15-02-1946 250327753 22/08/2006
KIÊN
NGUYỄN
0988 973 737 18-01-1992 291013872 03/04/2015
THÀNH LỘC
VÕ NGỌC
0636 550 660 24-03-1981 250491422 03/12/2009
CHUNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0901676272 19-04-1984 250523590 09/06/2016
THÁI SƠN
ĐINH QUỐC
0974594238 15-02-1989 183477452 10/02/2014
HOẠT
VŨ ĐÌNH
0978467080 28-06-1965 250199524 30/09/2015
THỦY
THIỀU ANH
0633 501 976 08-08-1974 201275034 18/09/2008
DŨNG
ĐẶNG VÕ
02633 559 991 01-11-1982 250478065 16/03/2016
LONG BÌNH
HỒ TRUNG
02633 702 668 22-10-1981 250567892 20/10/2010
THÀNH
NGUYỄN
0986 203 437 THÀNH 10-05-1977 251014560 23/02/2012
QUANG
NGUYỄN
0931 232 309 HOÀNG ANH 01-10-1994 250936489 25/03/2010
TUẤN
TRẦN HOÀNG
0966 586 425 25-02-1996 385696691 13/02/2017
ĐẠI
NGUYỄN
0633 742 678 23-12-1970 250290215 04/07/2016
HOÀNG BẢO
NGUYỄN HỮU
0978 789 790 29-10-1989 250702380 03/06/2010
PHONG
1/18/2018 10:02:07 AM
0937288319 LÂM MỸ MAI 09-10-1981 250358615 26/04/2006
ĐỖ MINH
0948 645 464 20-12-1991 250814075 29/09/2014
THÁI
NGÔ DUY
0908030575 20-04-1966 250323312 24/07/2010
TRỤ
PHẠM
0986 338 656 HOÀNG 30-10-1987 250753094 27/03/2017
KHÁNH VŨ
MAI THANH
0974 456 879 06-06-1986 250630544 26/02/2006
TÚ
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM PHONG
0633900488 09-07-1977 250436807 05/03/2014
HẢI
PHAN CẨM
01224 676 816 02-01-1983 024812448 03/12/2015
HÀ
PHAN NHƯ
0933 869 898 20-11-1991 250832501 18/11/2013
QUỲNH
TRƯƠNG SỸ
0913967601 12-04-1990 173534828 25/06/2007
TUẤN
NGUYỄN THỊ
0121 9374906 02-04-1989 250804685 28/03/2007
BÍCH THỦY
063.3839889 - ĐỖ VĂN
28-12-1960 250261857 28/06/2007
0913865189 MINH
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN ĐỨC
01672200581 20-11-1985 250689232 23/11/2006
ĐIỆP
NGUYỄN THỊ
0907755559 PHƯƠNG 20-08-1984 250615547 02/03/2017
THẢO
NGUYỄN
0935570589 12-12-1985 225298724 07/04/2009
NGỌC HUY
MAI THỊ
0633798679 06-01-1989 024754680 28/05/2007
HỒNG TRÂM
ĐINH ÂU
0986 890 089 08-07-1989 250724643 26/10/2011
BẰNG
PHAN VĂN
01689 211 222 19-05-1993 233158501 07/07/2012
CƯƠNG
NGUYỄN HÀ
0989 029 738 14-07-1987 225305050 27/04/2010
NHẬT TRÂN
THÁI BÌNH
0947490079 05-11-1984 250599371 15/02/2011
QUANG HUY
TRẦN XUÂN
0916 676 726 21-03-1987 251148290 24/12/2014
ĐOÀN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0914108180 29-07-1988 131248592 13/05/2009
PHƯƠNG DUY
0263.3997673
LÊ KIM PHÚC 17-04-1985 250653138 10/04/2017
- 01694171819
LÊ THANH
0916653456 18-04-1988 250708941 08/11/2004
HÙNG
NGUYỄN
0933 789 925 30-10-1986 250570809 19/12/2014
THÚY HÀ
NGUYỄN DUY
01688 811 158 16-03-1991 250857165 09/05/2016
THÀNH HOAN
HUỲNH THỊ
0908439952 07-02-1980 250437301 03/12/2012
XUÂN CHINH
ĐẶNG THỊ
0633 508 989 09-09-1990 250830016 22/08/2007
MAI PHƯƠNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN
0974050617 02-04-1981 001081001993 02/06/2014
PHÚ
ĐỖ THỊ THU
0908 114 177 11-08-1989 250903993 06/07/2009
TRANG
ĐẶNG THỊ
0912824224 13-10-1974 250390517 24/06/2013
HẢI YẾN
NGUYỄN ĐỨC
0979 419 193 24-06-1993 250910721 29/06/2009
TIẾN
NGUYỄN DỤC
0937491566 01-10-1990 205552786 29/12/2007
THỰ
NGUYỄN VĂN
0974 827 477 08-06-1975 090688315 13/03/2016
TRUNG
NGUYỄN
0166 749 0252 27-11-1991 250818343 08/08/2017
NHẤT HUY
NGUYỄN
02633909666 PHAN ĐỨC 27-05-1987 250691319 27/04/2011
NGUYÊN
1/18/2018 10:02:07 AM
BÙI NGỌC
06-08-1985 251139204 20/08/2014
GIANG
NGUYỄN TRÍ
0633 586 886 16-06-1990 251216692 08/09/2016
SỸ
NGUYỄN THỊ
0987302828 18-07-1980 024640976 11/11/2011
HẢI LÝ
NGUYỄN
0945760083 QUỲNH THU 13-03-1986 250604954 20/03/2014
LOAN
NGUYỄN TẤN
0909 206 800 23-06-1963 250433457 20/08/2011
HÙNG
NGUYỄN
0983 331 609 17-09-1958 011805339 27/07/2006
TRUNG HẢI
LẠI THỊ
0903 428 352 28-02-1982 250555774 18/04/2015
HOÀNG UYÊN
TRẦN MINH
0934 862 024 07-06-1983 250523771 25/03/2010
HÙNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN
0919 001 349 02-03-1986 250617647 12/09/2015
MẠNH DẦN
BÙI ĐÌNH
0988 681 050 06-03-1983 151368133 01/02/2013
BẢO
NGUYỄN VĂN
0911338179 28-08-1981 250571696 07/11/2016
QUỐC
LÊ CẢNH
0975886156 20-03-1985 251108904 24/02/2014
TÌNH
0973721551- NGUYỄN
01-01-1961 250720051 18/01/2005
0919066155 MINH QUỐC
1/18/2018 10:02:07 AM
Nơi cấp CMND Chủ sở hữu Ngành nghề KD chính
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THÀNH 2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng
Đồng TÂM kim loại chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm TRẦN THỊ DIỄM 2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng
Đồng KIỀU kim loại chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 2821:Sản xuất máy nông nghiệp và
TRẦN CÔNG TÂM
Đồng lâm nghiệp
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Quảng
2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic
Ngãi
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN MINH 2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ
Đồng HẰNG đất sét
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN THANH 2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ
Đồng QUANG đất sét
Công an tỉnh Đồng 2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ
Nai đất sét
Công an tỉnh Lâm ĐẶNG THANH 2395:Sản xuất bê tông và các sản
Đồng TUẤN phẩm từ xi măng và thạch cao
1/18/2018 10:02:07 AM
2399:Sản xuất sản phẩm từ chất
Công an tỉnh Lâm
ĐỖ TIẾN BANG khoáng phi kim loại khác chưa được
Đồng
phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Phú 2592:Gia công cơ khí; xử lý và
Yên tráng phủ kim loại
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Trà 0118:Trồng rau, đậu các loại và
Vinh trồng hoa, cây cảnh
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và
Hàn Quốc KIM TAEKSOO
trồng hoa, cây cảnh
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN TRỌNG 0118:Trồng rau, đậu các loại và
Đồng AN trồng hoa, cây cảnh
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 0118:Trồng rau, đậu các loại và
Đồng trồng hoa, cây cảnh
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 0118:Trồng rau, đậu các loại và
PHẠM THỊ MINH
Đồng trồng hoa, cây cảnh
Công an tỉnh Khánh NGUYỄN VÕ MINH 0118:Trồng rau, đậu các loại và
Hòa CHÁNH trồng hoa, cây cảnh
Công an tỉnh Lâm ĐẶNG HOÀNG BẢO 0118:Trồng rau, đậu các loại và
Đồng NGỌC trồng hoa, cây cảnh
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Bến
0119:Trồng cây hàng năm khác
Tre
Công an tỉnh Gia Lai 0122:Trồng cây lấy quả chứa dầu
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN MINH 0128:Trồng cây gia vị, cây dược
Đồng TIẾN liệu
1/18/2018 10:02:07 AM
Cục cảnh sát ĐKQL
0128:Trồng cây gia vị, cây dược
cư trú và DLQG về
liệu
dân cư
Công an tỉnh Lâm ĐINH MINH THANH 0130:Nhân và chăm sóc cây giống
Đồng TÙNG nông nghiệp
Công an tỉnh Lâm 0130:Nhân và chăm sóc cây giống
NGÔ THỊ SÁU
Đồng nông nghiệp
Công an Tỉnh Lâm 0130:Nhân và chăm sóc cây giống
HỒ THỊ HẰNG
Đồng nông nghiệp
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGÀN MINH
0149:Chăn nuôi khác
Đồng QUYỀN
CA Lâm Đồng PHẠM QUỐC HUY 0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Công an Lâm Đồng LÊ QUỐC BẢO 0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN XUÂN
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Đồng THAO
Công an thành phố
KHUẤT THỊ HẠNH 0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Hồ Chí Minh
HOÀNG VĂN TUẤN 0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
LÊ ĐÌNH THANH 0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
HOÀNG QUỐC
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
HƯNG
Công an tỉnh Hà
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Tĩnh
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 1050:Chế biến sữa và các sản phẩm
Đồng từ sữa
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ HỒNG 1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa
Đồng ĐIỆP được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ KIM 1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa
Đồng PHƯỢNG được phân vào đâu
NGUYỄN ANH 1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa
Tỉnh Lâm Đồng
TUẤN được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa
Đồng được phân vào đâu
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN TẤN 1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa
Đồng DŨNG được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa
Đồng được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm PHẠM ĐOÀN 1104:Sản xuất đồ uống không cồn,
Đồng QUANG LÂM nước khoáng
Cục Quản lý xuất NGUYỄN THÀNH 1104:Sản xuất đồ uống không cồn,
nhập cảnh CHƯƠNG nước khoáng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
NGUYỄN THỊ THẢO 1311:Sản xuất sợi
Đồng
Công an tỉnh Lâm VÕ HỒNG THANH 1410:May trang phục (trừ trang
Đồng PHƯƠNG phục từ da lông thú)
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm LÊ ĐÌNH THANH 1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản
Đồng DUNG gỗ
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN QUANG 1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản
Đồng TRUNG gỗ
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Gia 1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản
NGUYỄN VĂN SỰ
Lai gỗ
1/18/2018 10:02:07 AM
1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ;
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN NGỌC
sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm,
Đồng THANH TRÚC
rạ và vật liệu tết bện
1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ;
Cục Quản lý xuất PHẠM NGỌC
sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm,
nhập cảnh HUYỀN TRINH
rạ và vật liệu tết bện
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố 5110:Vận tải hành khách hàng
TRỊNH THỦY TIÊN
Hồ Chí Minh không
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
Công an tỉnh Khánh
tiếp cho vận tải đường sắt và đường
Hòa
bộ
Công an tỉnh Đắk NGUYỄN QUANG 5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác
Lắk HUY liên quan đến vận tải
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố NGUYỄN THỊ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Hồ Chí Minh. PHƯƠNG ĐÀI
Công an tỉnh Hải
PHẠM ĐÌNH TIẾN 5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Dương
Công an Lâm Đồng ĐỖ THỊ NGỌC THI 5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Công an Lâm Đồng TRẦN TIẾN SĨ 5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
NGUYỄN ĐÌNH TỐ 5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Đồng PHƯƠNG MAI
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Hồ Chí Minh
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố
VÕ TẤN THÁI 5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Hồ Chí Minh
1/18/2018 10:02:07 AM
CA tỉnh Lâm Đồng NGUYỄN DUY ÂN 5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN PHƯƠNG
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Đồng THANH
NGUYỄN THỊ NGỌC
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
THẢO
NGUYỄN THỊ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
THANH HOA
Công an thành phố NGUYỄN BẢO
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Hồ Chí Minh CHÂU
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Hồ Chí Minh
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
DANH THANH HẢI 5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Đồng
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ MỸ 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
Đồng LINH khí và các sản phẩm liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
HOÀNG VĂN TAM
Đồng khí và các sản phẩm liên quan
Công an tỉnh Lâm LƯƠNG DUY 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
Đồng KHÁNH khí và các sản phẩm liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm HUỲNH THỊ THU 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
Đồng THỦY khí và các sản phẩm liên quan
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ NGHI 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
Đồng DUNG khí và các sản phẩm liên quan
Công an tỉnh Đồng HOÀNG VĂN 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
Nai KHANG khí và các sản phẩm liên quan
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ NGHI 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
Đồng DUNG khí và các sản phẩm liên quan
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
ĐÀO VĂN THẠO
khí và các sản phẩm liên quan
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN HỮU 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
Đồng SÁNG khí và các sản phẩm liên quan
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
TÔ HIẾN TIẾN
khí và các sản phẩm liên quan
PHẠM THANH 4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
HOÀN khí và các sản phẩm liên quan
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
BÙI THỊ ĐAN HÀ
khí và các sản phẩm liên quan
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN LÊ ANH 4662:Bán buôn kim loại và quặng
Đồng ĐÀO kim loại
1/18/2018 10:02:07 AM
4662:Bán buôn kim loại và quặng
QUÁCH THỊ QUÝ
kim loại
NGUYỄN THANH 4662:Bán buôn kim loại và quặng
Công an Lâm Đồng
LỊCH kim loại
Công an Tỉnh Lâm 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Đồng đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Hồ Chí Minh đặt khác trong xây dựng
Công an tỉnh Đắk NGUYỄN HƯƠNG 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Nông XUÂN đặt khác trong xây dựng
Công an tỉnh Lâm PHAN THỊ HUYỀN 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Đồng TRANG đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
VŨ DUY KHÁNH
Đồng đặt khác trong xây dựng
Công an tỉnh Lâm PHẠM QUANG 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Đồng SANG đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
Cục Quản lý xuất 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
nhập cảnh đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Đăk 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Lăk đặt khác trong xây dựng
Công an tỉnh Lâm TRẦN THỊ THU 4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Đồng HƯỜNG đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
Công an Lâm Đồng TRẦN VĂN ĐỨC
đặt khác trong xây dựng
CÔNG AN TỈNH NGUYỄN PHI 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
LÂM ĐỒNG KHANH chưa được phân vào đâu
4669:Bán buôn chuyên doanh khác
TRẦN ĐỨC LINH
chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
TRẦN NAM DUY
Đồng chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng PHƯƠNG TRANG chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Nghệ NGUYỄN HOÀI 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
An NAM chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm ĐOÀN HỒ NGỌC 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng TRANG chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Đồng 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
LÊ DUY KHÁNH
Tháp chưa được phân vào đâu
CÔNG AN LÂM TRẦN THỊ THÙY 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
ĐỒNG NHIÊN chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ HỒNG 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng PHÚC chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Lâm 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
DOÃN HẢI NAM
Đồng chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
PHẠM THỊ KIM CHI
Đồng chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm VY HOÀI DUY 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng QUANG chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm TRƯƠNG THỊ 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng HƯƠNG chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VĂN 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng ĐÔNG chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THANH 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng THÚY chưa được phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN ĐÌNH 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
Đồng THÀNH chưa được phân vào đâu
4669:Bán buôn chuyên doanh khác
ĐỖ VĂN NAM
chưa được phân vào đâu
CÔNG AN TỈNH 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
LÊ THANH SANG
LÂM ĐỒNG chưa được phân vào đâu
CÔNG AN TỈNH 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
PHẠM ĐÌNH TRUNG
LÂM ĐỒNG chưa được phân vào đâu
CÔNG AN TỈNH ĐÀO QUANG 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
LÂM ĐỒNG DƯƠNG chưa được phân vào đâu
CÔNG AN TỈNH 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
NGUYỄN THẾ LỘC
LÂM ĐỒNG chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
CÔNG AN LÂM 4669:Bán buôn chuyên doanh khác
LÊ CÔNG KHÁNH
ĐỒNG chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ
4690:Bán buôn tổng hợp
Đồng HUỲNH LOAN
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
TRẦN QUỐC CHÍNH 4690:Bán buôn tổng hợp
Đồng
NGUYỄN TIẾN
4690:Bán buôn tổng hợp
DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị
Công an Tỉnh Lâm ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn
HOÀNG THỊ BÌNH
Đồng thông trong các cửa hàng chuyên
doanh
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị
Cục Cảnh sát ĐKQL
NGUYỄN VĂN ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn
cư trú và DLQG về
PHƯỚC thông trong các cửa hàng chuyên
dân cư
doanh
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị
Công an tỉnh Lâm ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn
LÊ THỊ HỒNG HẠNH
Đồng thông trong các cửa hàng chuyên
doanh
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VĂN ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn
Đồng MINH thông trong các cửa hàng chuyên
doanh
1/18/2018 10:02:07 AM
4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ THU
phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các
Đồng NGA
cửa hàng chuyên doanh
Công an tỉnh Lâm TRẦN THỊ HOÀI 5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn
Đồng PHƯƠNG uống phục vụ lưu động
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Khánh 5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn
Hòa uống phục vụ lưu động
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Lâm 5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn
Đồng uống phục vụ lưu động
1/18/2018 10:02:07 AM
CA LÂM ĐỒNG CHU DƯƠNG KIÊN 5820:Xuất bản phần mềm
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ NGỌC 6120:Hoạt động viễn thông không
Đồng MAI dây
CÔNG AN LÂM
ĐOÀN HIỆP KHANH 6190:Hoạt động viễn thông khác
ĐỒNG
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
HOÀNG NỮ TÚ NHI 6201:Lập trình máy vi tính
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN CÔNG 3211:Sản xuất đồ kim hoàn và chi
HUY tiết liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
3600:Khai thác, xử lý và cung cấp
Công an Lâm Đồng VÕ ĐỨC HIỆP
nước
Công an Tỉnh Lâm 3600:Khai thác, xử lý và cung cấp
CẤN VĂN DẦN
Đồng nước
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ KIM 3811:Thu gom rác thải không độc
Đồng THÙY hại
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
4100:Xây dựng nhà các loại
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
VÕ THỊ KIM CHI 4100:Xây dựng nhà các loại
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
4100:Xây dựng nhà các loại
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
PHẠM DUY TÂN 4100:Xây dựng nhà các loại
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN XUÂN
4100:Xây dựng nhà các loại
Đồng TOAN
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm CHÂU MINH
4100:Xây dựng nhà các loại
Đồng HOÀNG
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
PHAN XUÂN LÂM 4220:Xây dựng công trình công ích
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VĂN 4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
Đồng MINH dân dụng khác
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN ĐỨC 4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
Đồng NGỌC dân dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
PHAN VĂN TOẢN
Đồng dân dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
BÙI VĂN KHOA
Đồng dân dụng khác
Công an tỉnh Lâm TRẦN THỊ KIM 4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
Đồng NHUNG dân dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
VŨ THỊ NGUYỆT 4312:Chuẩn bị mặt bằng
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng
Đồng khác
Công an tỉnh Quảng NGUYỄN TẤN 4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng
Ngãi HOANH khác
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ ÁNH 4390:Hoạt động xây dựng chuyên
Đồng TUYẾT dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Cục quản lý xuất NGUYỄN VĂN 4390:Hoạt động xây dựng chuyên
nhập cảnh THÚC dụng khác
PHAN TRUNG 4390:Hoạt động xây dựng chuyên
HOÀNG dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và
LÊ TÀI TRỊ
Đồng xe có động cơ khác
1/18/2018 10:02:07 AM
4543:Bán phụ tùng và các bộ phận
Công an Lâm Đồng
phụ trợ của mô tô, xe máy
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
LÊ VĂN THẮNG 4610:Đại lý, môi giới, đấu giá
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản
PHẠM THỊ KIM NGA nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
động vật sống
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản
NGUYỄN THỊ
Singapore nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
NHUNG
động vật sống
4620:Bán buôn nông, lâm sản
NGUYỄN THỊ ÁNH
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
TRÂM
động vật sống
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an tỉnh Tây TRẦN THỊ ÁNH
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Ninh TUYẾT
động vật sống
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an tỉnh Lâm
BÙI VĂN HƯNG nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Đồng
động vật sống
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an tỉnh Lâm CAO QUANG ĐĂNG
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Đồng KHOA
động vật sống
Cục cảnh sát ĐKQL 4620:Bán buôn nông, lâm sản
cư trú và DLQG về nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
dân cư động vật sống
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Đồng QUỲNH NGA
động vật sống
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an tỉnh Lâm
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Đồng
động vật sống
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an tỉnh Lâm
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Đồng
động vật sống
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an thành phố
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Hồ Chí Minh
động vật sống
4620:Bán buôn nông, lâm sản
Công an tỉnh Bắc
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
Giang
động vật sống
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản
LÊ THỊ THỦY nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
động vật sống
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Phú
LÊ THỊ NGUYỆT 4632:Bán buôn thực phẩm
Yên
Công an Tỉnh Lâm
NGUYỄN VĂN LÂM 4632:Bán buôn thực phẩm
Đồng
Công an tỉnh Lâm
CAO XUÂN LỘC 4632:Bán buôn thực phẩm
Đồng
NGUYỄN THỊ
4632:Bán buôn thực phẩm
THANH THỦY
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm HUỲNH THỊ TUYẾT
4632:Bán buôn thực phẩm
Đồng VÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
TRẦN THỊ MAO 4632:Bán buôn thực phẩm
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Thành Phố ĐỖ BẢO QUỐC
4632:Bán buôn thực phẩm
Hồ Chí Minh DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Hà
PHAN TUẤN ANH 4632:Bán buôn thực phẩm
Tĩnh
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
4632:Bán buôn thực phẩm
Đồng
Công an tỉnh Lâm TRẦN HẠ BÍCH
4632:Bán buôn thực phẩm
Đồng NGỌC
TP. HỒ CHÍ MINH NGÔ MINH HIẾU 4632:Bán buôn thực phẩm
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VĂN
4632:Bán buôn thực phẩm
Đồng DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
NGUYỄN THỊ VÂN 4633:Bán buôn đồ uống
Đồng
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN MINH
4633:Bán buôn đồ uống
Đồng HẠNH
Công an tỉnh Lâm
LÊ THỊ MINH NGỮ 4633:Bán buôn đồ uống
Đồng
Công an tỉnh Lâm
VÕ THỊ TÌNH 4633:Bán buôn đồ uống
Đồng
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ NGỌC 4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn,
Đồng BÍCH giày dép
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN ĐĂNG 4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn,
Đồng KHOA giày dép
Công an tỉnh Lâm TỐNG HỒ THỊ KIM 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
Đồng NGÂN gia đình
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
NGUYỄN HÀ LÂM
Đồng gia đình
Công an tỉnh Lâm TRẦN LÂM THỤY 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
Đồng TIỂU MY gia đình
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ XUÂN 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
Đồng TIÊN gia đình
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
NGUYỄN TỊNH TÂM
Đà Nẵng gia đình
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ THU 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
Đồng HOA gia đình
Công an Tỉnh Đắk NGUYỄN THỊ NGỌC 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
Nông NHUNG gia đình
Công an tỉnh Lâm TRƯƠNG TẤN 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
Đồng THỊNH gia đình
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm TRẦN VĂN 4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
Đồng THƯƠNG gia đình
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện
CÁP THỊ KIM THOA
Đồng điện tử, viễn thông
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ HỒNG 4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện
Đồng GẤM điện tử, viễn thông
Công an thành phố NGUYỄN THỊ TRÀ 4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và
Hồ Chí Minh MY phụ tùng máy khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN CÔNG 4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và
Đồng TUẤN phụ tùng máy khác
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ 4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và
Đồng TRANG phụ tùng máy khác
Công an tỉnh Lâm DƯƠNG TRẦN LÂM 4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và
Đồng NGUYÊN phụ tùng máy khác
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN KIM 4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và
Đồng PHƯỢNG phụ tùng máy khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Đăk 4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới
Lăk trong các cửa hàng chuyên doanh
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN TRUNG 4932:Vận tải hành khách đường bộ
Đồng HẢI khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 4932:Vận tải hành khách đường bộ
VÕ MINH NHẬT
Đồng khác
Công an tỉnh Lâm LƯƠNG XUÂN 4932:Vận tải hành khách đường bộ
Đồng PHƯƠNG khác
Công an tỉnh Bà Rịa PHAN THỊ NGỌC 4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
Vũng Tàu DIỄM bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ HỒNG 4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
Đồng PHƯƠNG bộ
Công an tỉnh Lâm HUỲNH THỊ MINH 4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
Đồng PHƯỢNG bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
TRẦN CÔNG ĐỨC
bộ
Công an tỉnh Lâm TRẦN THỊ HỒNG 4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
Đồng TƯƠI bộ
Công an tỉnh Lâm HUỲNH HOA DIỄM 4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
Đồng THÙY bộ
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ 8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến
Đồng TUYẾT thương mại
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến
Đồng thương mại
NGUYỄN THÀNH
8510:Giáo dục mầm non
TRUNG
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an thành phố
PHÙNG THỊ HẢO 8532:Giáo dục nghề nghiệp
Hà Nội
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 8559:Giáo dục khác chưa được
Đồng phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Bình NGUYỄN THỊ CẨM 8559:Giáo dục khác chưa được
Định PHƯƠNG phân vào đâu
Công an Tỉnh Đắk 8559:Giáo dục khác chưa được
LÊ VĂN TRUNG
Lắk phân vào đâu
Công an tỉnh Lâm 8559:Giáo dục khác chưa được
PHẠM THỊ XUÂN
Đồng phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
LÊ TẤN TOÀN 8560:Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 9312:Hoạt động của các câu lạc bộ
Đồng thể thao
Công an tỉnh Lâm 9329:Hoạt động vui chơi giải trí
ĐỖ BÁ THẠNH
Đồng khác chưa được phân vào đâu
Công an TP. Hồ Chí NGUYỄN ĐỨC 9329:Hoạt động vui chơi giải trí
Minh THẮNG khác chưa được phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
Cục cảnh sát ĐKQL
cư trú và DLQG về 9631:Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
dân cư
Công an Hải Phòng NGUYỄN VĂN HẬU 6492:Hoạt động cấp tín dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
6499:Hoạt động dịch vụ tài chính
Công an tỉnh Lâm
PHẠM THỊ DUNG khác chưa được phân vào đâu (trừ
Đồng
bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Công an Tỉnh Lâm TRẦN THANH 6622:Hoạt động của đại lý và môi
Đồng HÙNG giới bảo hiểm
Công an Tỉnh Lâm 6622:Hoạt động của đại lý và môi
LÊ THỊ HƯỜNG
Đồng giới bảo hiểm
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN THỊ 6622:Hoạt động của đại lý và môi
Đồng THANH TÚ giới bảo hiểm
1/18/2018 10:02:07 AM
6810:Kinh doanh bất động sản,
Công an tỉnh Lâm
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
Đồng
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6810:Kinh doanh bất động sản,
Công an tỉnh Lâm
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
Đồng
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
1/18/2018 10:02:07 AM
6810:Kinh doanh bất động sản,
Công an Tỉnh Lâm DƯƠNG HIỂN ĐỨC
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
Đồng NHÃ
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
1/18/2018 10:02:07 AM
6810:Kinh doanh bất động sản,
Công an tỉnh Lâm
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
Đồng
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Công an Tỉnh Lâm 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
DƯƠNG ANH VŨ
Đồng động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Cục Quản lý xuất 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
nhập cảnh động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an Tỉnh Lâm HUỲNH NGỌC LAN 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
Đồng VY động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Lâm DƯƠNG MẠC THIỆN 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
Đồng TÂM động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Lâm 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
TRẦN THANH LONG
Đồng động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Lâm 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
BÙI VĂN TUẤN
Đồng động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Đồng 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
Nai động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Thừa TRẦN THỊ PHƯƠNG 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
Thiên Huế THẢO động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Ninh 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
Thuận động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Lâm 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
PHẠM VĂN HUYÊN
Đồng động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Lâm 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
LÊ QUANG MẾN
Đồng động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Công an tỉnh Lâm 6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
Đồng động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
TRẦN NHÃ THANH 7020:Hoạt động tư vấn quản lý
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VŨ MINH 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng HOÀNG kỹ thuật có liên quan
Công an tỉnh Phú NGUYỄN THUYẾT 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Yên VĂN kỹ thuật có liên quan
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VĂN 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng NGUYỆN kỹ thuật có liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm LÂM THỊ HUYỀN 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng TÂN kỹ thuật có liên quan
Công an tỉnh Lâm TRẦN TRƯƠNG THỊ 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng THIÊN THANH kỹ thuật có liên quan
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN MAI 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng QUANG TÚ kỹ thuật có liên quan
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN QUANG 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng MINH kỹ thuật có liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Bình 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
PHAN HỬU TIẾN
Thuận kỹ thuật có liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng kỹ thuật có liên quan
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VIỆT 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng QUỐC kỹ thuật có liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đòng kỹ thuật có liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
ĐOÀN TRUNG NAM
Đồng kỹ thuật có liên quan
Công an Tỉnh Lâm NGUYỄN KHẮC 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng THU kỹ thuật có liên quan
Công an tỉnh Lâm LƯƠNG ĐÌNH 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Đồng CHIẾN kỹ thuật có liên quan
Công an tỉnh Tây NGUYỄN THÀNH 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
Ninh LỘC kỹ thuật có liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn
NGUYỄN THÁI SƠN
Đồng kỹ thuật có liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an Tỉnh Lâm
7310:Quảng cáo
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
7490:Hoạt động chuyên môn, khoa
Công an tỉnh Lâm
PHẠM PHONG HẢI học và công nghệ khác chưa được
Đồng
phân vào đâu
1/18/2018 10:02:07 AM
7810:Hoạt động của các trung tâm,
Công an tỉnh Lâm
đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới
Đồng
lao động, việc làm
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Phú
7911:Đại lý du lịch
Thọ
1/18/2018 10:02:07 AM
Cục cảnh sát ĐKQL
Cư trú và DLQG về 7912:Điều hành tua du lịch
dân cư
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm
BÙI NGỌC GIANG 7912:Điều hành tua du lịch
Đồng
1/18/2018 10:02:07 AM
Công an tỉnh Lâm 8129:Vệ sinh nhà cửa và các công
Đồng trình khác
Công an tỉnh Lâm NGUYỄN VĂN 8129:Vệ sinh nhà cửa và các công
Đồng QUỐC trình khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Ngành nghề KD
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xản xuất các sản phẩm nhôm,
kính.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4329:Lắp đặt
hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, cửa kính và các vật dụng tương tự trong các công trình
xây dựng,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội
thất tương tự.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các mặt hàng bằng sắt,
nhôm, kính.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh hàng trang trí nội thất.
,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi.
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công nhôm, kính, đá hoa
cương, cửa nhựa lõi thép.,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược
liệu ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi thỏ và động vật khác,1030:Chế biến
và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sơ chế thảo được.
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cửa cuốn.,2012:Sản
xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,1080:Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản ,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép).,4632:Bán buôn thực phẩm
1/18/2018 10:02:07 AM
2821:Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ,2822:Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim
loại ,2511:Sản xuất các cấu kiện kim loại ,2512:Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim
loại ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp
2011:Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trong danh mục Nhà nước cho phép); sản xuất chế
phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp, thủy sản và môi trường.,2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Bán buôn hóa chất (trong danh mục Nhà nước cho phép); kinh doanh các loại phân bón, vật tư nông nghiệp)
- Bán buôn chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp, thủy sản và môi trường; bán buôn thiết bị vật tư, sản
phẩm phục vụ nghiên cứu sinh học, ứng dụng trong nông nghiêp, thủy sản và môi trường.,4653:Bán buôn máy
móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ,8299:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được
phân vào đâu ,7490:Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Xuất nhập khẩu các sản phấm, hàng hóa công ty kinh doanh.
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón.,2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản
phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: sản xuất thuốc bảo vệ thực vật.,0161:Hoạt động dịch vụ
trồng trọt Chi tiết: sản xuất, kinh doanh giống cây trồng các loại.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật (trong danh mục Nhà nước
cho phép).,3290:Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, kinh doanh giá thể, than yếm khí
Biochar.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: sản xuất, chế biến cây dược liệu.,0128:Trồng cây gia vị,
cây dược liệu ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: thu mua cây dược liệu, cung cấp hạt giống, cây con.
2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất cửa nhựa, lõi thép,2310:Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm
từ thuỷ tinh Chi tiết: sản xuất cửa kính, vách ngăn phòng bằng kính, cầu thang, lan can bằng kính,2511:Sản
xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất cửa nhôm, cửa sổ và khung cửa, của chớp, cổng, cầu thang, lan
can bằng kim loại, vách ngăn phòng bằng kim loại,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán
buôn cửa kính, cầu thang, lan can bằng kính,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC -
141b).,2310:Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh ,2410:Sản xuất sắt, thép, gang ,2420:Sản xuất kim
loại màu và kim loại quý (trong danh mục Nhà nước cho phép).,2511:Sản xuất các cấu kiện kim
loại ,2512:Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ,2513:Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi
trung tâm)
1/18/2018 10:02:07 AM
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,2013:Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không
sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC - 141b).,2212:Sản xuất sản phẩm khác từ cao
su ,2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất sản phẩm nhựa hoàn thiện: ống, vòi nhựa, thiết bị lắp
đặt bằng nhựa.
(không sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC - 141b).,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại Chi tiết: xi mạ trên nền kim loại và trên nhựa.,0111:Trồng lúa ,0112:Trồng ngô và cây lương
thực có hạt khác
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ
trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn,
lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2393:Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ,2394:Sản xuất xi măng, vôi
và thạch cao ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn
hàng thủ công, mỹ nghệ.
,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ,2395:Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,2399:Sản xuất sản phẩm từ chất
khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột đá, đà mài, đá đánh bóng. Sản xuất
vật liệu cách âm. Sản xuất mica, các mặt hàng từ mica, than bùn, than chì.,2410:Sản xuất sắt, thép,
gang ,2420:Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất các loại gạch không nung (gạch xây, gạch block)
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất gạch lót nền nhà, gạch xây dựng không nung từ
đất đồi.,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây
ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa dầu ,0126:Trồng cây cà phê ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn vật tư nông
nghiệp.,3290:Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất khuôn mẫu nhựa Composite.,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: sản xuất gạch không nung.
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2393:Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ,2399:Sản xuất sản phẩm từ
chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, kinh doanh chế biến khoáng sản từ
cao lanh.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
2399:Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất gạch
không nung.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn gạch không
nung.,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: bán lẻ gạch không nung.
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ,2511:Sản xuất các cấu kiện kim
loại ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật
liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây
dựng nhà các loại
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp chỉ
được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm vụ cụ thể của Kế
hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm
Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến đổi khí
hậu”),3830:Tái chế phế liệu (trong danh mục Nhà nước cho phép),4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
2591:Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi
tiết: sản xuất, gia công cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính.,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán
buôn sắt thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn cửa nhôm,
kính.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn hàng gia dụng.
2591:Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim
loại ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ,2821:Sản xuất máy nông nghiệp và lâm
nghiệp ,2822:Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ,2511:Sản xuất các cấu kiện kim loại ,2512:Sản
xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ,2591:Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim
loại ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4753:Bán lẻ thảm, đệm, chăn,
màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường,
tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong
các cửa hàng chuyên doanh ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ,3290:Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa UPVC lõi thép.
1/18/2018 10:02:07 AM
2591:Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: sản xuất xà gồ thép, xà gồ mạ kẽm; ống thép
đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác; lưới thép mạ; dây thép mạ kẽm và dây thép các
loại.,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: sản xuất tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim
nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại hợp kim khác.,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết:
bán buôn các sản phẩm sắt, thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác; ống thép inox, ống thép hợp kim,
ống kim loại màu; khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu; các sản phẩm nhôm dùng làm vật
liệu cho xây dụng và hàng tiêu dùng: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng
nhôm.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn các vật liệu xây dựng
bằng nhựa (hạt nhựa, PVC, PE, PP, PRP, PET); ống nhựa (PVC, PE, PP, PRP, PET); cửa nhựa, khung nhựa,
tấm trần nhựa.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
0117:Trồng cây có hạt chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng
năm khác ,0122:Trồng cây lấy quả chứa dầu ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0150:Trồng trọt,
chăn nuôi hỗn hợp
2651:Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng
hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa
dầu ,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ tiêu
0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0117:Trồng cây có hạt
chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa, cây cảnh.,0119:Trồng cây
hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0125:Trồng cây cao su
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong
nông nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho phép),0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt
khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0117:Trồng cây có hạt chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và
trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0126:Trồng cây cà
phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0141:Chăn
nuôi trâu, bò
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng rau các loại.,0129:Trồng cây lâu năm
khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động
dịch vụ chăn nuôi ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng
rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh, nấm.,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0141:Chăn
nuôi trâu, bò ,0142:Chăn nuôi ngựa, lừa, la ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,4312:Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết:
- Làm sạch mặt bằng xây dựng;
- Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá...
,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn rau, củ, quả và các loại nông sản.,4933:Vận tải hàng hóa bằng
đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động
dịch vụ trồng trọt ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông, lâm sản.,4632:Bán buôn thực phẩm
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch
vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1075:Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ,1079:Sản
xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0130:Nhân và chăm sóc cây
giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0163:Hoạt động
dịch vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch
vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4632:Bán buôn thực phẩm ,8292:Dịch vụ đóng gói
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa, cây cảnh.,0129:Trồng cây lâu năm
khác Chi tiết: trồng cây mắc ca, ca cao, dâu tằm, cau, trầu không và các loại cây công nghiệp.,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi
tiết: kinh doanh cây giống nông nghiệp.,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm
nghiệp Chi tiết: nhân, chăm sóc và kinh doanh cây giống lâm nghiệp.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0144:Chăn nuôi dê,
cừu ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,4632:Bán buôn thực
phẩm ,7911:Đại lý du lịch
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng rau,
hoa, cây cảnh.,0119:Trồng cây hàng năm khác ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn; biệt thự
hoặc căn hộ cho thuê.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân
bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng
khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0122:Trồng cây lấy quả
chứa dầu ,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0125:Trồng cây cao su ,0126:Trồng cây cà phê
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa
dầu ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt,
chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,
nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.,4773:Bán lẻ hàng hóa
khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ,4789:Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng nấm, rau, hoa, quả và nông sản các
loại.,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến, bảo quản và đóng hộp nấm, rau, hoa, quả, kim chi
và nông sản các loại.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:
bán buôn rau, hoa, quả và nông sản các loại.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: kinh doanh nấm, rau, hoa, quả, kim chi và nông sản các loại.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả
Chi tiết: trồng cam, quýt và các loại quả có múi; táo, mận và các loại quả có hạt; cây ăn quả khác.,0122:Trồng
cây lấy quả chứa dầu ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu ,0118:Trồng rau, đậu
các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng rau, củ, quả, hoa, cây cảnh và nông sản các loại bằng công nghệ
cao.,0146:Chăn nuôi gia cầm ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến, bảo quản, đóng hộp rau,
củ, quả và nông sản các loại.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trong danh mục Nhà nước cho phép).
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0810:Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,4620:Bán buôn nông, lâm
sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây. Xuất nhập khẩu hoa tươi, củ
giống hoa.
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các
loại hoa, cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa,0121:Trồng
cây ăn quả Chi tiết: Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; trồng cam, quýt và các loại quả có
múi khác,0122:Trồng cây lấy quả chứa dầu ,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0125:Trồng cây
cao su
2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,2392:Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,2399:Sản xuất sản phẩm từ
chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: sản xuất theo mô hình nông nghiệp công nghệ cao.,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0128:Trồng cây
gia vị, cây dược liệu
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
thuộc sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động
dịch vụ trồng trọt ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán
buôn nông sản.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại rau, củ, quả, hoa, cây cảnh bằng
công nghệ cao.,0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây
giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Hướng dẫn, chuyển giao kỹ thuật trồng trọt
các loại cây nông nghiệp bằng công nghệ cao.,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản các loại rau, củ, quả.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0146:Chăn nuôi gia cầm
,0149:Chăn nuôi khác ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,
nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,1061:Xay xát và sản xuất bột thô ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết:
Khách sạn, biệt thự du lịch,căn hộ du lịch,nhà nghỉ du lịch,nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê,5610:Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn
quả ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ
uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4722:Bán lẻ thực phẩm
trong các cửa hàng chuyên doanh
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc
cây giống nông nghiệp ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân
bón, thuốc trừ sâu, vật tư nông nghiệp.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các
loại và trồng hoa, cây cảnh ,0126:Trồng cây cà phê
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán
buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.,4632:Bán buôn thực phẩm
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng rau các loại theo công nghệ cao,6810:Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại.,0119:Trồng cây hàng năm
khác Chi tiết: Trồng cây lấy củ có chất bột.,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản
rau, củ, quả.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc
trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trong dnah mục Nhà nước cho phép),4100:Xây dựng nhà
các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ
gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ nông, lâm, thủy hải sản và động vật sống (trong danh
mục Nhà nước cho phép);
Thu mua và kinh doanh rau, củ, quả các loại.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0150:Trồng trọt, chăn
nuôi hỗn hợp ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
và động vật sống (Bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng
cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc
cây giống nông nghiệp ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa, cây cảnh, rau, đậu, nấm các
loại.,0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu
hoạch ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để
nhân giống ,8299:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch
vụ sau thu hoạch ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ
thịt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1061:Xay xát và sản xuất bột thô
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,4663:Bán buôn vật
liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:
- Sản xuất, mua bán hàng trang trí nội thất;
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công
trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả Chi tiết: Chế biên nông sản, chế biến thức ăn gia súc.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thức
ăn gia súc.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
0111:Trồng lúa ,0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất
bột ,0114:Trồng cây mía ,0115:Trồng cây thuốc lá, thuốc lào ,0116:Trồng cây lấy sợi ,0117:Trồng cây có hạt
chứa dầu
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại.,4620:Bán buôn nông, lâm
sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản.
1/18/2018 10:02:07 AM
2821:Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ,2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất
phân bón vi sinh từ xác thực vật, nấm,2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong
nông nghiệp ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác Chi tiết:
trồng nấm đông trùng hạ thảo,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,1811:In ấn
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn
quả ,7020:Hoạt động tư vấn quản lý
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,4690:Bán buôn tổng
hợp ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: thu mua nông
sản.,4632:Bán buôn thực phẩm
2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ,0117:Trồng cây có hạt chứa
dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả
chứa dầu ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu
2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ,0117:Trồng cây có hạt chứa
dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả
chứa dầu ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0128:Trồng
cây gia vị, cây dược liệu ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống
2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất các loại dược phẩm (đông, tây dược), thực
phẩm chức năng.,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết : Sản xuất muối I - ốt.,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất các lạoi
nước uống không cồn và nước uống các loại, nước khoáng, nước cất.,1701:Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi
tiết: Sản xuất bao bì các loại.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu đồ uống các loại có
cồn và không có cồn.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu dược
phẩm (đông, tây dược), thực phẩm chức năng, dụng cụ y tế, vật tư y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm
vệ sinh, mua bán muối I - ốt.
2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (trong danh mục Nhà nước cho phép),0128:Trồng cây gia vị, cây
dược liệu ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại dược phẩm
như thuốc nam, thuốc bắc.
2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: sản xuất các loại dược liệu trong danh mục Nhà nước
cho phép.,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,1079:Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến rượu Linh chi, trà Linh chi.,4620:Bán buôn nông,
lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn các loại lâm sản phụ.,4649:Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn các loại cây thảo dược, rượu Linh chi, trà Linh
chi.,7912:Điều hành tua du lịch Chi tiết: kinh doanh du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng.
1/18/2018 10:02:07 AM
2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất cây dược liệu,0118:Trồng rau, đậu các loại và
trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0126:Trồng cây cà phê ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược
liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0145:Chăn nuôi lợn
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón vi sinh và phân bón hữu cơ.,0128:Trồng
cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: trồng cây dược liệu.,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác
gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0990:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ
khai thác mỏ và quặng khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
sản xuất, chế biến các loại thực phẩm từ thảo dược, thực phẩm chức năng, trà thảo dược, tinh dầu, nông sản
sấy khô, nước ép trái cây,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4669:Bán buôn chuyên
doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh vật tư nông nghiệp
0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng
năm khác ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,4669:Bán buôn chuyên
doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh cây giống, vật tư nông nghiệp.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0124:Trồng cây hồ
tiêu ,0126:Trồng cây cà phê ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn
hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng các loại rau, quả,0130:Nhân và chăm sóc
cây giống nông nghiệp Chi tiết: sản xuất và lai tạo các loại hạt giống rau, quả,4669:Bán buôn chuyên doanh
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh các loại hạt giống, rau, quả,4632:Bán buôn thực phẩm Chi
tiết: kinh doanh các loại rau, quả
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0130:Nhân và chăm sóc cây
giống nông nghiệp ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0124:Trồng cây hồ
tiêu ,0126:Trồng cây cà phê ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn
hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
1/18/2018 10:02:07 AM
0129:Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng cây dâu tằm.,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: chăn nuôi tằm và sản xuất giống tằm.,0161:Hoạt động dịch vụ trồng
trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1311:Sản xuất sợi Chi tiết:
sản xuất tơ tằm.
2821:Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây
cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0141:Chăn nuôi trâu,
bò ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng hoa, rau sạch theo mô hình công nghệ
cao,0121:Trồng cây ăn quả ,0126:Trồng cây cà phê ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ,2395:Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Sản xuất nông nghiệp
bằng công nghệ cao.,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4661:Bán buôn
nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
2391:Sản xuất sản phẩm chịu lửa ,2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2393:Sản xuất sản phẩm gốm sứ
khác ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không
nung.,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0126:Trồng cây cà phê
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân
bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho
phép).,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4321:Lắp đặt hệ thống
điện
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ,0118:Trồng rau,
đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng
cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt
động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Tư vấn chuyển giao quy trình trồng rau nông nghiệp công nghệ cao. Thiết kế
lắp đặt hệ thống trồng cây Hydroponic.,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: cung cấp và
lắp đặt thiết bị nhà kính, hệ thống tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
(trong danh mục Nhà nước cho phép).,4632:Bán buôn thực phẩm
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0126:Trồng cây cà
phê ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0141:Chăn nuôi trâu,
bò ,0144:Chăn nuôi dê, cừu
1/18/2018 10:02:07 AM
0111:Trồng lúa ,0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất
bột ,0114:Trồng cây mía ,0115:Trồng cây thuốc lá, thuốc lào ,0116:Trồng cây lấy sợi ,0117:Trồng cây có hạt
chứa dầu
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược
liệu ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: trồng hoa theo quy trình công nghệ cao
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,9329:Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: karaoke.
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0141:Chăn nuôi
trâu, bò ,0145:Chăn nuôi lợn
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (chỉ bán buôn hóa chất
trong danh mục Nhà nước cho phép),4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
sống (Chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép),4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đình ,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, hạt
giống hoa, rau, củ.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,5210:Kho bãi và
lưu giữ hàng hóa Kho bãi và lưu giữ hàng hoá- Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá ( Trừ kinh doanh kho bãi)
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,4663:Bán buôn vật
liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng rau, hoa công nghệ cao.,0126:Trồng cây cà
phê Chi tiết: trồng cà phê công nghệ cao.,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: chăn nuôi gia súc, gia
cầm.,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh
phân bón.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0128:Trồng cây gia vị,
cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: chăn nuôi gia
súc, gia cầm.,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch
cao ,2399:Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ,0118:Trồng rau, đậu
các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuất theo mô hình nông nghiệp công nghệ cao (nhà kính, nhà lưới
và phương pháp thủy canh),0119:Trồng cây hàng năm khác ,0221:Khai thác gỗ ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo
quản gỗ
1/18/2018 10:02:07 AM
0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,5590:Cơ sở lưu trú
khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi,
phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các
cửa hàng chuyên doanh
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá
và tổ chức tua du lịch
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0722:Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt trong danh mục Nhà nước cho phép.,0810:Khai thác đá,
cát, sỏi, đất sét ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4662:Bán buôn kim loại
và quặng kim loại trong danh mục Nhà nước cho phép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng Chi tiết: bán buôn đá, vật liệu xây dựng.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
0510:Khai thác và thu gom than cứng ,0520:Khai thác và thu gom than non ,0710:Khai thác quặng sắt (trong
danh mục Nhà nước cho phép),0722:Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (trong danh mục Nhà
nước cho phép),0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5011:Vận tải hành khách ven biển và viễn
dương ,5012:Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất, khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét, cao
lanh.,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, phụ gia sản xuất xi măng, đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh.,4669:Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đá các loại.,4290:Xây
dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông,
thủy lợi.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc
rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,0810:Khai
thác đá, cát, sỏi, đất sét
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0892:Khai thác và thu gom than
bùn ,0899:Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (trong danh mục Nhà nước cho phép).,5224:Bốc xếp
hàng hóa ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trong danh mục Nhà nước cho phép).,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0125:Trồng cây cao su ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược
liệu
1/18/2018 10:02:07 AM
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, tận thu đá.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4933:Vận tải hàng hóa
bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải vật liệu xây dựng.
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất,
chế biến cà phê.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh cà phê.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
bộ
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2410:Sản xuất sắt, thép, gang ,0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác
lâm sản khác trừ gỗ ,0710:Khai thác quặng sắt Chi tiết: khai thác quặng sắt, quặng kim loại (trong danh mục
Nhà nước cho phép).,0722:Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (trong danh mục Nhà nước cho
phép).,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
2391:Sản xuất sản phẩm chịu lửa ,2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2393:Sản xuất sản phẩm gốm sứ
khác ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch
cao ,2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,2399:Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được
phân vào đâu
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống
trong danh mục Nhà nước cho phép),4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2610:Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở),2620:Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của
máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở),2640:Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ
sở),2812:Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không hoạt động tại trụ sở),2813:Sản xuất máy bơm,
máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở),2817:Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy
vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở),2511:Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4100:Xây dựng nhà các loại
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác
liên quan đến vận tải ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng
hợp ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0892:Khai thác và thu gom than bùn ,4662:Bán buôn kim loại và quặng
kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn nhôm kính.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công
trình đường sắt và đường bộ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0142:Chăn nuôi ngựa, lừa,
la ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn
hợp
1/18/2018 10:02:07 AM
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm,
cá.,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, trồng cây công nghiệp.,0221:Khai thác
gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, vật liệu
xây dựng.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn
1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong
khoản thời gian cụ thể.
1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ,1410:May trang phục (trừ trang phục từ da
lông thú) ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,4632:Bán buôn thực phẩm
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu
hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1102:Sản xuất rượu vang ,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng ,1811:In ấn
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,1030:Chế biến và
bảo quản rau quả ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,
nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép).,4632:Bán buôn thực
phẩm ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống
nông nghiệp
1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến nông sản sấy khô.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông sản.,4632:Bán buôn thực phẩm ,8292:Dịch vụ
đóng gói
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động
dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,1030:Chế biến
và bảo quản rau quả ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán
buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho
phép).,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống
trong danh mục Nhà nước cho phép.,4631:Bán buôn gạo ,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành,
ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng
đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và kinh doanh rau, củ, quả công nghệ
cao.,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia
cầm ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1061:Xay xát và sản xuất bột thô ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường sữa và các sản phẩm
sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản
xuất, chế biến cà phê.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân
bón các loại, bao bì các loại, bảo hộ lao động,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4631:Bán buôn gạo ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn tiêu,
chè, cà phê, hạt điều, trà.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất rau, củ, quả an toàn.,4632:Bán
buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh rau, củ, quả an toàn.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến rau, củ, quả và hàng nông
sản khác,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả và hàng nông sản khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược
liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản
xuất, chế biến trà trái cây, trà hoa, trà thảo mộc và các loại thảo mộc thiên nhiên.,4722:Bán lẻ thực phẩm trong
các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trà trái cây, trà hoa, trà thảo mộc và các loại thảo mộc thiên
nhiên.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trà trái cây, trà hoa, trà thảo mộc và các loại thảo mộc
thiên nhiên.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa khô trang
trí.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, rang xay cà phê.,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng
chuyên doanh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động
vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón vi sinh.,2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà
phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi
tiết: trồng rau, nấm.,0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0163:Hoạt động dịch vụ
sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0130:Nhân
và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu
hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sản xuất
cà phê,4690:Bán buôn tổng hợp ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
2825:Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây
chè ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân
giống ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
1061:Xay xát và sản xuất bột thô ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: rang, xay
cà phê các loại; sơ chế chè.,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống
trong danh mục Nhà nước cho phép.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn cà phê, nước ngọt, nước giải
khát.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy rang, xay cà phê; máy
móc chế biến trong ngành cà phê, chè.
0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: nuôi ong mật.,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
sản xuất, chế biến các sản phẩm từ ong.,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại
lý bán vé máy bay.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4632:Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn rau, quả, cà phê, chè.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2511:Sản xuất các cấu kiện kim loại ,2512:Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim
loại ,0126:Trồng cây cà phê ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0163:Hoạt động
dịch vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi ong.,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản
xuất mật ong.,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát
,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến các loại trà, cà
phê.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn các sản phẩm trà, cà phê.
2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước chấm, nước gia
vị: chao, tương ớt, tương đen, nước tương, dấm ăn, nước màu.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, qua và thực
phẩm khác.
0126:Trồng cây cà phê ,1062:Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ,1079:Sản xuất thực phẩm khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến cà phê sạch nguyên chất.,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho
phép.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê sạch nguyên chất
0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1061:Xay xát và sản xuất bột thô ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến cà phê.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,
nứa) và động vật sống (Bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực
phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến, rang, xay cà phê, hạt
điều.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: buôn bán các loại cà phê, hạt điều.
1/18/2018 10:02:07 AM
1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến cà phê, trà,1061:Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết:
Xay xát cà phê,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang xay cà phê.,1629:Sản
xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,4722:Bán lẻ thực phẩm
trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê bột và các sản phẩm cà phê,4632:Bán buôn thực
phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê bột, cà phê hạt.
Trà và các sản phẩm từ trà,8292:Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bao bì cà phê, trà
2393:Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ,2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,2399:Sản xuất sản phẩm từ chất
khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,1040:Sản xuất dầu,
mỡ động, thực vật ,1101:Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh ,1104:Sản xuất đồ uống không cồn,
nước khoáng
1101:Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu.,1103:Sản xuất bia và mạch nha ủ
men bia Chi tiết: Sản xuất bia.,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải
khát.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất kinh doanh ngành bia, rượu,
nước giải khát.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà
hàng.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng phục vụ sản xuất
kinh doanh ngành bia, rượu, nước giải khát.
1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản, rau, hoa, quả các loại.,1104:Sản xuất đồ uống
không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước đá, nước khoáng, nước uống tinh khiết đóng chai.,1709:Sản
xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn ăn, giấy ăn, khăn lau,
khăn lạnh.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh
nông sản, rau, hoa, quả các loại.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước giải khát có gaz, nước đá,
nước khoáng, nước uống tinh khiết đóng chai.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh
khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, khăn lạnh.
1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước tinh khiết đóng chai.,4632:Bán buôn
thực phẩm ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không bao gồm bán buôn dược phẩm)
2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất,
rang, xay, chế biến cà phê.,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng
chái, bình,1329:Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu ,1709:Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất khăn giấy,1920:Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi
tiết: Sản xuất cồn khô, cồn thạch.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán
buôn cồn khô, cồn thạch, sản phẩm ngành nhựa.
1311:Sản xuất sợi ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4751:Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ
khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh ,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
1/18/2018 10:02:07 AM
1311:Sản xuất sợi ,1312:Sản xuất vải dệt thoi ,1313:Hoàn thiện sản phẩm dệt ,1321:Sản xuất vải dệt kim, vải
đan móc và vải không dệt khác ,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ,1329:Sản xuất các loại hàng dệt
khác chưa được phân vào đâu ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: nuôi tạo tằm giống, nuôi tằm, sản xuất kén tằm.,1311:Sản xuất sợi Chi tiết: sản
xuất sợi tơ tằm.,1313:Hoàn thiện sản phẩm dệt ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu tơ, xơ, sợi dệt.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
và động vật sống Chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu kén tằm, giống tằm.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và
phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may.
2030:Sản xuất sợi nhân tạo ,1311:Sản xuất sợi ,1312:Sản xuất vải dệt thoi ,1313:Hoàn thiện sản phẩm
dệt ,1321:Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác ,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
phục) ,1323:Sản xuất thảm, chăn đệm
0129:Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng cây dâu tằm.,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi
tiết: nhân và chăm sóc cây giống dâu tằm.,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: nuôi tằm.,1079:Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất và chế biến nhộng tằm.,1311:Sản xuất sợi Chi tiết: sản xuất tơ
tằm, tơ lụa (không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đã qua sử dụng).,1323:Sản xuất thảm, chăn đệm Chi
tiết: sản xuất thảm, chăn đệm từ sản phẩm tơ tằm.,1329:Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm khác có liên quan đến tơ lụa, tơ tằm (không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công
hàng đã qua sử dụng).
1313:Hoàn thiện sản phẩm dệt ,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ,1410:May trang phục (trừ trang
phục từ da lông thú) ,1430:Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1329:Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất sản phẩm tơ và dệt lụa tơ tằm
1313:Hoàn thiện sản phẩm dệt ,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ,1410:May trang phục (trừ trang
phục từ da lông thú) ,1420:Sản xuất sản phẩm từ da lông thú ,1430:Sản xuất trang phục dệt kim, đan
móc ,1811:In ấn ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phụ liệu may
mặc và giày dép.
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả ,1311:Sản xuất sợi ,1312:Sản xuất vải dệt thoi ,1313:Hoàn thiện sản phẩm dệt ,1321:Sản xuất vải
dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1410:May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: sản xuất và gia công các sản phẩm quần áo,
đồng phục xuất nhập khẩu.,1811:In ấn Chi tiết: in và thêu nhãn, hiệu, logo trên các sản phẩm may mặc.
1410:May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ,1430:Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc ,4641:Bán
buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và
chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,0230:Thu nhặt sản phẩm từ rừng
không phải gỗ và lâm sản khác ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón vi sinh.,2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện
đá ,0129:Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng cây nguyên liệu giấy, cây cao su.,0210:Trồng rừng và chăm
sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác tận thu lâm sản.,0899:Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: khai thác tận thu khoáng sản (trong danh mục Nhà nước cho phép).,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo
quản gỗ
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ,1622:Sản
xuất đồ gỗ xây dựng ,1623:Sản xuất bao bì bằng gỗ ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm
từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên
liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng.),1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
và đồ nội thất.,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
1/18/2018 10:02:07 AM
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ từ rừng trồng.,1610:Cưa, xẻ, bào
gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ bảo quản gỗ từ rừng trồng
(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm
vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến
đổi khí hậu”.),1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván
ép và ván mỏng từ rừng trồng.
(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm
vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến
đổi khí hậu”.),1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng từ rừng trồng.
(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm
vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến
đổi khí hậu”.),1623:Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng gỗ từ rừng trồng.
(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm
vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến
đổi khí hậu”.),1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện từ rừng
trồng.
(Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm
vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến
đổi khí hậu”.)
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất
gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,1623:Sản xuất bao bì bằng
gỗ ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,0230:Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và
lâm sản khác ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng
khác ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,1623:Sản xuất bao bì bằng gỗ
1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp
pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh
Lâm Đồng.),5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây
dựng ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết
bện ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ,1629:Sản
xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,4100:Xây dựng nhà các
loại
1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản
xuất, chế biến các sản phẩm từ gỗ cây keo, củi điều (Chỉ hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ
điều kiện theo quy định tại Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 06/10/2016 của UBND tỉnh Lâm
Đồng),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1709:Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất bưu thiếp, thiệp
giấy, tranh chữ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,1820:Sao chép bản ghi các loại ,4761:Bán lẻ sách,
báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da
và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiêt: bán lẻ len, sợi, chỉ khâu, hàng dệt khác,4649:Bán buôn đồ
dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
,9000:Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí ,7310:Quảng cáo
1811:In ấn ,3320:Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ,4100:Xây dựng nhà các loại
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4761:Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng
chuyên doanh
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim
loại ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng polyol trộn sẵn HCFC -
141b).,5012:Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương ,5021:Vận tải hành khách đường thuỷ nội
địa ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận
tải ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trong danh mục Nhà nước cho phép).,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
5110:Vận tải hành khách hàng không ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ
phục vụ đồ uống
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động của dịch vụ hỗ trợ trưc tiếp cho vận tải đường bộ. Đại lý bán vé xe khách.,5224:Bốc xếp
hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng đường bộ.,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải
hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,7911:Đại lý du lịch
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy
bay.,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức
tua du lịch
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục
Nhà nước cho phép),4631:Bán buôn gạo
5110:Vận tải hành khách hàng không ,5120:Vận tải hàng hóa hàng không ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng
hóa ,5223:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên
quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4771:Bán lẻ hàng may mặc,
giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay.,4690:Bán buôn
tổng hợp ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,4633:Bán buôn đồ uống
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, xe, tàu hỏa.,4669:Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa
hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa tổng hợp,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,4649:Bán buôn
đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng bách hóa tổng hợp dùng cho gia đình,4652:Bán buôn thiết
bị và linh kiện điện tử, viễn thông
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4610:Đại lý,
môi giới, đấu giá ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán buôn
động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép)
0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ
phục vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay,
vé tàu, vé xe.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,7912:Điều hành tua du lịch
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán rượu, bia; quầy
bar.,7911:Đại lý du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vé máy
bay.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4633:Bán buôn đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,7710:Cho thuê xe có động cơ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều
hành tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5011:Vận tải hành khách ven biển và viễn dương ,5021:Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa ,5022:Vận tải
hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn.,5590:Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: cho thuê nhà trọ, ký túc xá.,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép,
đồng, nhôm, inox, kẽm, chì.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với
khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4330:Hoàn thiện công trình xây
dựng ,9610:Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể
thao) ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan ,7911:Đại lý du lịch
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ
chức tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch.,4662:Bán buôn kim loại và quặng
kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:
Bán buôn vật liệu xây dựng.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn uống
khác ,3510:Sản xuất, truyền tải và phân phối điện ,3700:Thoát nước và xử lý nước thải
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ
uống có cồn và không có cồn.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4649:Bán buôn đồ
dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.,4932:Vận tải hành
khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng.,9319:Hoạt động thể thao khác Chi
tiết: phòng tập thể hình, thể dục thẩm mỹ.,9610:Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ
tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: tắm hơi, massage, spa, chăm sóc thẩm mỹ.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp
dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều
hành tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực
trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4724:Bán lẻ sản
phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa,
cây cảnh ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Nhà khách, nhà nghỉ và dịch vụ lưu trú ngắn ngày.,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp
dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ
khác ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
1/18/2018 10:02:07 AM
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay.,5510:Dịch vụ lưu
trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống
phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục
vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4633:Bán buôn đồ uống
0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng
trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác
chưa được phân vào đâu
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục
vụ đồ uống ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành
tua du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất, kinh doanh các loại vật liệu xây dựng,0221:Khai
thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý vé máy bay, đại lý làm thủ tục
hải quan, dịch vụ giao nhận hàng hóa,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa
bằng đường bộ ,7911:Đại lý du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt
và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh
doanh vật liệu môi trường.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4931:Vận tải hành khách
đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
bộ ,9102:Hoạt động bảo tồn, bảo tàng ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu,
chủ sử dụng hoặc đi thuê
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi
tiết: đại lý bán vé máy bay.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên
doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4530:Bán
phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
1/18/2018 10:02:07 AM
1075:Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ,1101:Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh ,1104:Sản
xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường
xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi
tiết: kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,6810:Kinh doanh bất
động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,6190:Hoạt động viễn thông khác ,4932:Vận tải hành khách
đường bộ khác
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa,
cây cảnh ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu
chính ,5320:Chuyển phát ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp
dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,4634:Bán buôn sản
phẩm thuốc lá, thuốc lào
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với
khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,7912:Điều hành tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn
ngày.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm mứt, dâu tây, dâu tằm, atiso.,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương
mại Chi tiết: Tổ chức hội thảo, hội nghị.,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7912:Điều hành tua du lịch ,7920:Dịch
vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: nhà khách, nhà nghỉ.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: kinh doanh các sản phẩm mứt, dâu tây, dâu tằm, atiso.,8230:Tổ
chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo.,7710:Cho thuê xe có động
cơ ,7912:Điều hành tua du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,7911:Đại lý du lịch
0119:Trồng cây hàng năm khác ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0210:Trồng rừng và
chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và
các sản phẩm từ thuỷ sản
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục
vụ đồ uống ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và
tổ chức tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,5621:Cung
cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống (kinh doanh động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép),7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến
quảng bá và tổ chức tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục
vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn bánh, kẹo, mứt và các mặt hàng
đặc sản.,4633:Bán buôn đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4724:Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong
các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thuốc lá nội.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ,4542:Bảo
dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ,4543:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4764:Bán
lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh ,4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm
vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ, căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn
ngày.,7810:Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt
động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong
nông nghiệp ,2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,0112:Trồng ngô
và cây lương thực có hạt khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0114:Trồng cây mía ,0116:Trồng cây lấy
sợi
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn
ngày; nhà khác, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương
tự.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; Hoạt động nhượng
quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; Hoạt động chuyển nhượng cung cấp đồ ăn uống
trong các hoạt động thể thao và sự kiện tương tự; Hoạt động của các căn tin và hàng ăn tự phục vụ.,7020:Hoạt
động tư vấn quản lý ,7310:Quảng cáo ,7911:Đại lý du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội
thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,7710:Cho thuê xe có
động cơ ,7911:Đại lý du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,7710:Cho thuê xe
có động cơ
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý vé máy bay.,5510:Dịch vụ lưu trú
ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh dịch vụ khách sạn.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.,5621:Cung cấp dịch vụ
ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch
vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4634:Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,2392:Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,2399:Sản xuất sản phẩm từ
chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: sản xuất theo mô hình nông nghiệp công nghệ cao.,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0128:Trồng cây
gia vị, cây dược liệu
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,7310:Quảng
cáo ,7911:Đại lý du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào
đâu Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi, dịch vụ minibar,7710:Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô, xe máy,
xe mô tô
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến rau, củ, quả; sản xuất giò chả các
loại, thực phẩm thông thường; bánh, kẹo, mứt, nước ép hoa quả.,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng Chi tiết: sản xuất nước đá, nước khoáng.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch
vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán bar, cà phê, giải khát.,4632:Bán
buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng
công trình dân dụng, công nghiệp.,9610:Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương
tự (trừ hoạt động thể thao) ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4633:Bán buôn đồ uống ,9620:Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy
bay,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà
ở có phòng cho khách du lịch thuê ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà
hàng, quán ăn, hàng ăn uống,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, khiêu vũ),4511:Bán
buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4633:Bán buôn đồ uống ,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (trừ hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa
chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh…)
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp
dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ
khác ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,7920:Dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch ,8110:Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4100:Xây dựng nhà các loại
1/18/2018 10:02:07 AM
2740:Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: sản xuất, gia công thiết bị chiếu sáng.,2392:Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: sản xuất hàng cơ khí tiêu
dùng.,1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến thủy sản xuất
khẩu.,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết:
sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ và điêu khắc.,1811:In ấn ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay.
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ
uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung
cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4633:Bán buôn đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, nhà trọ.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động Chi tiết: nhà hàng.,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp
dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4633:Bán buôn đồ uống Bán buôn rượu,
bia, nước giải khát,4634:Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Bán buôn thuốc lá nội
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, gửi hàng, thu, phát
các chứng từ vận tải và vận đơn, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ
nông sản, lương thực, thực phẩm chức năng, nhân sâm, nấm linh chi, trà, cà phê.,4721:Bán lẻ lương thực
trong các cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ
nông sản, lương thực, thực phẩm chức năng, nhân sâm, nấm linh hci, trà, cà phê.,4723:Bán lẻ đồ uống trong
các cửa hàng chuyên doanh
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4730:Bán lẻ nhiên liệu
động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
,1062:Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào
đâu ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4931:Vận tải hành khách
đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác
,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, hàng điện máy,
hạt giống.,4690:Bán buôn tổng hợp ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với
khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử
dụng đất ,7020:Hoạt động tư vấn quản lý ,7710:Cho thuê xe có động cơ
2620:Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính ,2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy
rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2420:Sản xuất kim loại màu
và kim loại quý trong danh mục Nhà nước cho phép.,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi
tiết: trồng rau các loại.,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày
dép ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,7710:Cho thuê xe có động cơ
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa,
cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội
địa ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2212:Sản xuất sản phẩm khác từ cao su ,2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất xốp cách nhiệt sử
dụng polyol trộn sẵn HCFC - 141b).,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0125:Trồng cây cao
su ,0126:Trồng cây cà phê ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng; ươm
giống cây lâm nghiệp.
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0117:Trồng cây có hạt chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng
hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa
dầu ,0123:Trồng cây điều
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm
liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, mỡ.,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán
buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa,
cây cảnh ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: nhà
khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày.,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản
phẩm liên quan
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt và các
sản phẩm liên quan.,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4633:Bán buôn đồ uống ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,7911:Đại lý du lịch
1/18/2018 10:02:07 AM
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt,
gas,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và vật tư nông nghiệp.,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công
ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4661:Bán buôn nhiên
liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt, mỡ, gas.,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: Kinh doanh phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và vật tư nông nghiệp.,3600:Khai thác, xử lý và cung cấp
nước ,4100:Xây dựng nhà các loại
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (kinh doanh
động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép)
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt,
mỡ.,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt,
mỡ.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn nguyên liệu, củi, chất
đốt, tre.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho
phép).,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:
- Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan;
- Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan.
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4933:Vận tải hàng hóa
bằng đường bộ
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh xăng, dầu, nhớt, mỡ
và các sản phẩm liên quan.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh
vật tư nông nghiệp, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật (trong danh mục Nhà nước cho phép).
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên
quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn lưới sắt
B40.,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt
các loại.,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn, sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng.
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng
chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,3312:Sửa chữa máy móc, thiết
bị ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng, dầu, nhớt, mỡ,
gas.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các
cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ xăng, dầu, nhớt, mỡ, gas.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục
vụ lưu động ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng
chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,3312:Sửa chữa máy móc, thiết
bị ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh xăng, dầu, nhớt, gas.
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh ,4752:Bán lẻ đồ ngũ
kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, khí hóa
lỏng và các sản phẩm liên quan.
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh xăng, dầu, khí hóa
lỏng và các sản phẩm liên quan.
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : kinh doanh xăng dầu, nhớt các
loại.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh các loại phân
bón.,4632:Bán buôn thực phẩm
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng, bạc, trang sức và mỹ nghệ.,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý dùng gắn vào hàng trang sức.,3211:Sản
xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ gia công cơ
khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở).,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý, đồ trang sức, hàng lưu niệm.,6492:Hoạt động cấp tín dụng khác Chi
tiết: Hoạt động dịch vụ cầm đồ.
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: kinh doanh vàng trang sức,4669:Bán buôn chuyên doanh
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh đá để gắn vào đồ trang sức,3211:Sản xuất đồ kim hoàn và
chi tiết liên quan Chi tiết: gia công vàng trang sức 24K, đánh bóng, làm mới các loại vàng trang sức.
1/18/2018 10:02:07 AM
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác.,6419:Hoạt
động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Mua bán, trao đổi các loại ngoại tệ.,6492:Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép và kim loại khác.,4663:Bán buôn vật
liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh kính, nhôm, Ván ép, mica,
alu, vật tư xây dựng
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn gỗ cây, gỗ xẻ, ván ép, ván lạng,4669:Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn mùn cưa, gỗ vụn, nhựa từ gỗ, xơ dừa, lá
chuối,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh
doanh vật liệu xây dựng, sắt, thép.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh
doanh phân bón.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường
bộ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0129:Trồng cây lâu năm
khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0240:Hoạt động
dịch vụ lâm nghiệp ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu
hoạch ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1061:Xay xát và sản xuất bột
thô ,1811:In ấn
1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau, củ quả.,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo
quản gỗ ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ tre, nứa, gỗ cây
và gỗ chế biến.,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây dựng, ngói,
đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni; Bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng
khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,7410:Hoạt động thiết kế chuyên dụng
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi),4662:Bán buôn kim
loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động,
bán buôn thiết bị chống thấm,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ xẻ, ván ép, ván lạng.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh gỗ, hàng trang trí nội, ngoại thất. Kinh doanh đồ mộc gia dụng,
bàn, ghế.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây
dựng công trình đường sắt và đường bộ
2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ,0128:Trồng cây gia vị, cây
dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt
động dịch vụ chăn nuôi ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy điện, thủy lợi, đường
bộ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng, dầu và các sản
phẩm liên quan.,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép, quặng kim loại (trong
danh mục Nhà nước cho phép).,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán
buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ
kim, phụ liệu kính và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón.,4751:Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các
cửa hàng chuyên doanh ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí, gia công chế tạo.,0210:Trồng
rừng và chăm sóc rừng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản
phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn dầu nhớt.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn
uống phục vụ lưu động
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan
đến in ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4662:Bán buôn kim loại và quặng
kim loại (trong danh mục Nhà nước cho phép),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, ván ép; Bán buôn xi măng; gạch xây,
ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni, bột trét; cửa nhựa, cửa lõi nhôm, cửa lõi thép; trần thạch cao;
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4100:Xây dựng nhà
các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây
dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Rang và lọc cà phê. Sản xuất các sản phẩm cà phê.
Sản xuất gia vị, nước chấm. Sản xuất giấm. Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo. Sản xuất thực phẩm chế biến
sẵn, bánh sandwich, bánh Pizza. Sản xuất các loại trà dược thảo, bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã. Sản xuất men
bia. Sản xuất các sản phẩm trứng. Sản xuất muối, muối trộn iốt.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình công nghiệp, thủy điện, thủy lợi,
cầu đường.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
2410:Sản xuất sắt, thép, gang ,2591:Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ,2592:Gia công cơ khí;
xử lý và tráng phủ kim loại ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi
tiết: Bán buôn sắt, thép,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim,
sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nhôm, kính, inox, phụ kiện
nhôm, kính, inox các loại; Bán buôn tấm Alu, ván công nghiệp, tấm nhựa, thanh nhựa, decal các
loại.,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng
trọt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
0121:Trồng cây ăn quả ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0899:Khai khoáng khác
chưa được phân vào đâu ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4210:Xây dựng công
trình đường sắt và đường bộ ,4311:Phá dỡ
0221:Khai thác gỗ ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng Chi tiết: bán buôn gỗ cây, gỗ xẻ, ván ép, ván lạng.,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ
của ô tô và xe có động cơ khác ,4543:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cao su, mủ cao su, cây gia vị,
cây dược liệu.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh gạo, chè, cà phê, hạt điều.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn xi măng; Bán
buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn khung cửa nhôm,4649:Bán buôn đồ
dùng khác cho gia đình Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia
dụng, đèn và bộ đèn điện
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ xẻ, ván ép, ván
lạng.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có
động cơ khác
1/18/2018 10:02:07 AM
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chỉ hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo
quy định tại Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 06/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng
,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chỉ hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng
đủ điều kiện theo quy định tại Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 06/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng
,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chỉ hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định
tại Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 06/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng
,1623:Sản xuất bao bì bằng gỗ Chỉ hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định
tại Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 06/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng
,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ hoạt động
ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại Văn bản số 6122/KH-UBND ngày
06/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng
,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế
biến.,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
Chỉ hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại Văn bản số 6122/KH-
UBND ngày 06/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ống nhựa và các phụ kiện
ngành nước cho công trình xây dựng và nông nghiệp.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vật tư khoan giếng, khoan thăm dò địa chất.,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính
và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: ống nhựa và các phụ kiện
ngành nước cho công trình xây dựng và nông nghiệp.,3290:Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Sản xuất thiết bị vật tư khoan giếng, khoan thăm dò địa chất.,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi
và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới công nghệ cao.,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng
khác Chi tiết: Xây dựng, thi công lắp đặt nhà kính.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ (từ rừng trồng).,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá,
cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, đồ ngũ kim.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi,
đất sét ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn
phân bón.,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ
dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các
sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, kinh doanh vôi, xút, hóa
chất công nghiệp khác (chỉ kinh doanh hóa chất trong danh mục Nhà nước cho phép),4690:Bán buôn tổng hợp
,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình
kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, công trình công cộng,4311:Phá dỡ
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Rang và lọc cà phê. Sản xuất các sản phẩm cà phê.
Sản xuất gia vị, nước chấm. Sản xuất giấm. Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo. Sản xuất thực phẩm chế biến
sẵn, bánh sandwich, bánh Pizza. Sản xuất các loại trà dược thảo, bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã. Sản xuất men
bia. Sản xuất các sản phẩm trứng. Sản xuất muối, muối trộn iốt.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình công nghiệp, thủy điện, thủy lợi,
cầu đường.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
1511:Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi,
đất sét ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi triết: bán buôn
phân bón.,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ
dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế
và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường
bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất
gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ
gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,5011:Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,7410:Hoạt động
thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội - ngoại thất.
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, phân
bón.
1050:Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ,1062:Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ,1071:Sản xuất
các loại bánh từ bột ,1073:Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân
vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, phụ liệu sản xuất cà phê và các loại thực phẩm khác; Trang thiết bị ngành giải
khát,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (chỉ bán buôn hóa chất trong danh mục Nhà nước cho phép),4719:Bán
lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ phân bón, vật tư trong nông
nghiệp.,6312:Cổng thông tin Chi tiết: Thương mại điện tử.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ,
tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán buôn động vật sống trong Danh mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn
thực phẩm ,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ,7490:Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn nông nghiệp.
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,5011:Vận tải hành khách ven biển và viễn dương ,5012:Vận tải
hàng hóa ven biển và viễn dương ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ
khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay.,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản
phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4632:Bán buôn thực
phẩm ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế.,8121:Vệ sinh chung nhà cửa ,8129:Vệ sinh nhà cửa và các công
trình khác
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay.,5510:Dịch vụ lưu
trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn quần áo cũ, xe cũ,
container cũ, đồ nội thất (đồ gia dụng, đồ điện tử, điện lạnh, đồ dùng quán cà phê, nhà hàng, khách sạn).
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất,
chế biến bảo quản rau, hoa, củ, quả, atisô và nông sản khác.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và vật tư
nông nghiệp.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo
hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống
khác
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán
buôn bạt nhà kính, các loại ống tưới phục vụ nông nghiệp. Bán buôn vật tư điện, nước chuyên dụng. Bán buôn
bao bì phục vụ nông nghiệp.,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống
cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ,8121:Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà
kính.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống
nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, gia công phân bón,1030:Chế biến và bảo quản
rau quả Chi tiết: Chế biến tràm atisô, khoai, hồng,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: Rang và lọc cà phê, sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà
phê cô đặc; trộn chè và chất phụ gia. Sản xuất các loại trà dược thảo,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, vật tư nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trong danh mục nhà nước cho phép),4632:Bán
buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn trà, cà phê,8299:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa
được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: sản xuất,
chế biến, bảo quản rau, hoa, củ, quả, atisô và nông sản khác.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và vật tư nông nghiệp.,4530:Bán phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,
nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông sản.,4632:Bán buôn thực phẩm
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân
giống ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0891:Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (trong danh
mục nhà nước cho phép),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên
doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng
trong nông nghiệp.
1/18/2018 10:02:07 AM
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón hữu cơ, phân bón
sinh học; phân phối các loại dược liệu.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, bán buôn các sản phẩm trà.,4631:Bán buôn gạo ,4633:Bán buôn đồ
uống ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng tiêu dùng, mỹ phẩm chăm
sóc da chiết xuất từ thiên nhiên, bán buôn gối đinh lăng.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy chăm sóc sức khỏe.,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá
quyền sử dụng đất
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất khác sử dụng trong nông nghiệp.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (Chỉ bán buôn hóa chất trong danh mục Nhà nước cho phép).,4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá phong thủy, đá granite, đá
cac loại.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ phong
thủy.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, phân phối: các loại nông sản, thực phẩm khác, cà phê hạt
đã hoặc chưa rang, cà phê bột, các loại chè đã hoặc chưa chế biến, chè đóng gói.,4649:Bán buôn đồ dùng khác
cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm.,4651:Bán buôn
máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết:
Bán buôn, phân phối chè, cà phê và các loại nông sản, thực phẩm khác.,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá
nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phong thủy.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,6190:Hoạt động viễn thông khác Đại lý bưu
chính thu cước dịch vụ viễn thông,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Bán buôn thiết bị và
linh kiện điện tử, viễn thông, tin học,7820:Cung ứng lao động tạm thời ,7830:Cung ứng và quản lý nguồn lao
động
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0117:Trồng cây có hạt chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng
hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa
dầu ,0123:Trồng cây điều
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
1/18/2018 10:02:07 AM
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ
gia thực phẩm. Bán buôn nguyên liệu sản xuất thực phẩm, thực phẩm chức năng,4632:Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không
cồn,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc,4649:Bán buôn đồ dùng
khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn máy vắt sữa mẹ,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng
chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. Bán lẻ nguyên liệu sản xuất thực
phẩm, thực phẩm chức năng
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thức trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông
nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho phép),4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phân
bón.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (kinh doanh động vật sống
trong danh mục Nhà nước cho phép)
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
1/18/2018 10:02:07 AM
2824:Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành xây dựng.,5210:Kho
bãi và lưu giữ hàng hóa ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Bán buôn háo chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế)
- Bán buôn các sản phẩm săm, lốp, băng tải cao su kỹ thuật và các sản phẩm từ cao su.,4730:Bán lẻ nhiên liệu
động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh ,2910:Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ô tô, xe máy và
linh kiện phụ tùng thay thế; Lắp ráp ô tô, xe máy.,3092:Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản
xuất xe đạp và linh kiện phụ tùng thay thế.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến
nông sản.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh hàng tiêu
dùng.,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng
chuyên doanh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh
doanh hàng nông sản.,4632:Bán buôn thực phẩm
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, hóa
chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất gây cháy nổ),4659:Bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng trong nông nghiệp.,4773:Bán lẻ hàng
hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý, cải
tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ máy
móc, thiết bị xử lý môi trường; máy móc, thiết bị phục vụ ngành thủy sản. Bán lẻ giống thủy hải sản, giống
cây trồng và vật nuôi, sản phẩm xử lý nước và môi trường, phân bón, hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong
nông nghiệp),7490:Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Hoạt động môi giới thương mại. Tư vấn về nông học, tư vấn về môi trường, tư vấn về chuyển giao công nghệ.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính
độc hại mạnh), nguyên liệu công nghiệp, vật tư nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón (doanh nghiệp
có trách nhiệm thực hiện theo quy định tại Nghị định số 23/2007/NĐ-CP ngày 12/02/2007 của Chính phủ và
Thông tư số 08/2013/TT-BCT ngày 22/4/2013 của Bộ Công thương),4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:
Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
thuốc bảo vệ thực vật, phân bón
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (chỉ bán buôn hóa chất trong danh mục Nhà nước cho phép),4719:Bán
lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,6312:Cổng thông tin Chi tiết: Thương mại điện tử.,4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán buôn động vật sống trong dnah
mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm ,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông
nghiệp ,7490:Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn
nông nghiệp.
1/18/2018 10:02:07 AM
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự hoặc
căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự.,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, chất điều
hòa sinh trưởng, hóa chất phục vụ nông nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho phép).,5610:Nhà hàng và các
dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh hạt giống, con giống, cây trồng phục vụ
nông nghiệp.,4631:Bán buôn gạo ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn rau, quả, chè, cà phê.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ bình oxy, khí oxy công
nghiệp; máy hàn, thiết bị hàn công nghiệp; Chiết nạp khí oxy công nghiệp dùng trong y tế.,4933:Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ ,9522:Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình ,9529:Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
khác
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: Bán buôn máy lọc nước, máy nước nóng năng lượng mặt trời,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính
và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng,
giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch
cao ,0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: nhà trọ,
phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0150:Trồng
trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,4669:Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón; thức ăn gia súc, gia
cầm.,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê.,4661:Bán buôn nhiên
liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp, thức ăn chăn nuôi, giống cây trồng.,4722:Bán lẻ
thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên
doanh gồm: cà phê bột, cà phê hòa tan, chè.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê hạt đã rang
hoặc chưa rang; cà phê bột.
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ
tiêu ,0126:Trồng cây cà phê ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt,
chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,0210:Trồng rừng
và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng, đấu thầu khai thác gỗ.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
2822:Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại ,2220:Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất bê
tông nhựa (không bao gồm luyện cán cao su, tái chế phế thải, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga
R141b),2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ,2395:Sản xuất
bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5022:Vận tải hàng hóa
đường thuỷ nội địa
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt,
gas.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, các sản phẩm sinh học, vật tư nông
nghiệp.,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất khác sử dụng trong nông nghiệp
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn nguyên liệu sản xuất phân bón
các loại.,3900:Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (trong danh mục Nhà nước cho
phép).,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
1/18/2018 10:02:07 AM
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất sử dụng trong nông nghiệp. Mua bán thuốc bảo vệ thưc vật.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
(trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, tiêu, điêù, bắp, lúa, mì và hàng nông sản các
loại,4631:Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
0111:Trồng lúa ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0114:Trồng cây mía ,0118:Trồng rau, đậu các loại và
trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa
dầu
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng
hợp ,3290:Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động.,4210:Xây
dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ.
4690:Bán buôn tổng hợp ,4634:Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn,
giày dép ,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
1/18/2018 10:02:07 AM
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,4690:Bán buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán buôn động vật sống trong dnah mục
Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,1104:Sản xuất
đồ uống không cồn, nước khoáng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh
tổng hợp ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm
4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn
trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4722:Bán
lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân phối điện gia dụng, hàng tiêu
dùng.,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ
trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng
hợp ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4724:Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,0230:Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản
khác ,4690:Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bán buôn các mặt hàng gỗ, đá, thủ công mỹ nghệ, đồ trang
sức.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ
thịt ,1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm mật
ong,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng
lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4620:Bán buôn nông,
lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (kinh doanh động vật sống trong danh mục Nhà nước
cho phép)
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh
tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4763:Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể
dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
1/18/2018 10:02:07 AM
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,0230:Thu nhặt
sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả ,1040:Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
4690:Bán buôn tổng hợp ,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn và không có
cồn.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết:
- Khách sạn;
- Biệt thự, căn hộ kinh doanh lưu trú ngắn ngày;
- Nhà khách, nhà nghỉ;
- Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú.,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ
uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các
dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết:
- Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống;
- Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác.,4781:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào
lưu động hoặc tại chợ ,4789:Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hóa mỹ
phẩm, vật phẩm vệ sinh.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp
1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho
vận tải đường sắt và đường bộ ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc
lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng
kinh doanh tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong
các cửa hàng chuyên doanh
2511:Sản xuất các cấu kiện kim loại ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4662:Bán buôn kim
loại và quặng kim loại (trong danh mục Nhà nước cho phép),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,3320:Lắp đặt máy móc và thiết bị
công nghiệp ,4100:Xây dựng nhà các loại
4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh
doanh tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các
cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến trà, cà phê.,5229:Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ các loại trà, các sản phẩm liên
quan đến trà (bánh trà, kẹo trà, bột trà xanh, thạch trà) và các loại cà phê.,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa
hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
1/18/2018 10:02:07 AM
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng,
giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,3313:Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ,4321:Lắp đặt hệ thống
điện
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ điện thoại di động và phụ kiện điện thoại di động, bán sim, card điện thoại.,6190:Hoạt động
viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet, dịch vụ truyền hình kỹ thuật số.
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4690:Bán buôn tổng hợp ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4751:Bán lẻ
vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh ,4753:Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn,
rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ,
bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các
cửa hàng chuyên doanh ,4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên
doanh
4751:Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ vải, len, chỉ
khâu. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa
cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với
ngành nghề kinh doanh có điều kiện.,4753:Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong
các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ chăn, đệm, màn, rèm, thảm, giấy dán tường. Doanh nghiệp phải thực hiện
đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định
khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
2593:Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng ,2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu ,2640:Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng ,2821:Sản xuất máy nông nghiệp và
lâm nghiệp ,2824:Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng ,2100:Sản xuất thuốc, hoá dược và dược
liệu ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
1/18/2018 10:02:07 AM
2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,1410:May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú) ,1420:Sản xuất sản phẩm từ da lông thú ,1430:Sản xuất trang phục dệt kim, đan
móc ,4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh ,4772:Bán lẻ
thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước
hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán
buôn thực phẩm chức năng
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống
khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,5510:Dịch vụ lưu
trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo
hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,9000:Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5021:Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: vận tải hành khách lữ hành bằng đường thuỷ nội
địa.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ
phục vụ đồ uống ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7721:Cho thuê thiết
bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: cho thuê thuyền phao dã ngoại.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4633:Bán buôn đồ uống
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống
khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2399:Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ,0210:Trồng rừng và chăm
sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0990:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng khác ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
1/18/2018 10:02:07 AM
4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4633:Bán buôn đồ uống
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn
uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng
chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần, áo thời trang.,4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ
sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa
hàng chuyên doanh.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống
theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống
khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4781:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ
uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4641:Bán
buôn vải, hàng may sẵn, giày dép ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4791:Bán lẻ theo yêu cầu đặt
hàng qua bưu điện hoặc internet ,9610:Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự
(trừ hoạt động thể thao) ,9631:Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe
buýt) ,9312:Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao ,9321:Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên
theo chủ đề
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe
buýt) ,9312:Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao ,9321:Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên
theo chủ đề
0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0230:Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản
khác ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn
uống phục vụ lưu động
1/18/2018 10:02:07 AM
0230:Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi
tiết: Bán buôn cà phê.,4633:Bán buôn đồ uống
4690:Bán buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn
uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ
ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4633:Bán buôn đồ uống ,9329:Hoạt động vui chơi giải trí khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke.
1075:Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi
tiết: nhà hàng ăn uống, quán cà phê.,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với
khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn chè, cà phê, bánh, mứt, nước ép hoa quả.,8230:Tổ chức
giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tiếp thị, tổ chức sự kiện.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng đặc sản Đà Lạt,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất và chế biến cà phê.,5510:Dịch vụ
lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4724:Bán lẻ sản phẩm thuốc lá,
thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống
trong danh mục Nhà nước cho phép).,4799:Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán bánh
ngọt, các loại rượu bia.
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống
khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,5811:Xuất bản sách
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,1010:Chế biến, bảo
quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ,1030:Chế
biến và bảo quản rau quả ,1062:Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ,1702:Sản xuất giấy nhăn, bìa
nhăn, bao bì từ giấy và bìa
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc
cây giống nông nghiệp ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ,1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản
phẩm từ thuỷ sản ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: dịch vụ khách
sạn, làng du lịch.
1/18/2018 10:02:07 AM
5820:Xuất bản phần mềm ,6201:Lập trình máy vi tính ,6311:Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên
quan ,4791:Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
6120:Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: cung cấp dịch vụ viễn thông, đăng ký thông tin, thu
cước.,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý vé số.,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông Chi tiết: mua bán, trao đổi điện thoại di động, linh kiện, phụ kiện điện thoại, sim, card, máy vi tính và
linh kiện, phụ kiện máy vi tính,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn
thiết bị điện, nước.,9511:Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi ,9512:Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa
chữa điện thoại di động.,6492:Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm đồ.
6120:Hoạt động viễn thông không dây ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan
đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin.
6120:Hoạt động viễn thông không dây ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan
đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin.
6190:Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh các loại sim điện thoại.
6110:Hoạt động viễn thông có dây ,6120:Hoạt động viễn thông không dây ,6190:Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Hoạt động của các điểm truy cập Internet
- Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiên có như VOIP ( điện thoại Internet)
- Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu,6311:Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
,6312:Cổng thông tin chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đình ( không kinh doanh dược phẩm),4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
6190:Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:
- Kinh doanh sim, kit, viễn thông.
6190:Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:
- Kinh doanh sim, kit, viễn thông.
6022:Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác ,6190:Hoạt động viễn thông
khác ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,6312:Cổng
thông tin ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
6190:Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:
- Kinh doanh sim, kit, viễn thông.
6190:Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:
- Kinh doanh sim, kit, viễn thông.
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,1820:Sao chép bản ghi các loại ,5820:Xuất bản phần
mềm ,6201:Lập trình máy vi tính ,6202:Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính ,6209:Hoạt động
dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,6201:Lập trình máy vi tính ,6202:Tư vấn máy vi
tính và quản trị hệ thống máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan
đến máy vi tính ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình
kỹ thuật dân dụng khác
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại
vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn
và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4761:Bán lẻ
sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị
ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,6201:Lập trình máy vi
tính ,6202:Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin
và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,6311:Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
5320:Chuyển phát ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết
bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng,
giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4761:Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng
chuyên doanh ,4763:Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh ,4764:Bán lẻ
trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
6312:Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử.
2829:Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư, lắp ráp, sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời và máy
biến tần cao cấp.,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công
nghiệp, dân dụng. Thi công các công trình năng lượng tái tạo.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng
máy khác Chi tiết: Kinh doanh, nhập khẩu, phân phối các trang thiết bị năng lượng tái tạo cao cấp.,7110:Hoạt
động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình công nghiệp, dân dụng.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ,4330:Hoàn
thiện công trình xây dựng ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ,1622:Sản
xuất đồ gỗ xây dựng ,1623:Sản xuất bao bì bằng gỗ ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm
từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
3211:Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh vàng trang sức, bạc, vàng
bạc có gắn đá quý.,6419:Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ. Đại lý chi trả
ngoại tệ.,6492:Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.
1/18/2018 10:02:07 AM
3211:Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: gia công vàng trang sức, mỹ nghệ; làm mới, sửa
chữa vàng bạc.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh vàng
bạc trang sức.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3510:Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi
tiết: Sản xuất và kinh doanh điện năng.,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng
công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, thủy điện; xây dựng công trình điện trung áp, hạ áp và trạm biến thế
35KV.,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp;
- Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình ngầm thuộc công tình thủy điện;
- Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng;
- Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng.
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim
loại.,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0126:Trồng cây cà
phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
3510:Sản xuất, truyền tải và phân phối điện ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4321:Lắp đặt
hệ thống điện ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng
máy khác ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
2651:Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng
hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5320:Chuyển phát ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành cấp thoát nước,
vật tư ngành điện.,3510:Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện, phân phối truyền tải
điện,4220:Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công công trình thủy điện, thủy lợi.,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy điện.,4659:Bán buôn máy
móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện,
dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc thiết bị dụng cụ thi công xây dựng.
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua
bán vật liệu xây dựng.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư
ngành cấp thoát nước, vật tư ngành điện.,3510:Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Đầu tư kinh
doanh thủy điện, phong điện, nhiệt điện.,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công
công trình giao thông, cầu đường.,4220:Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công công trình thủy điện,
thủy lợi.,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công
nghiệp.
1/18/2018 10:02:07 AM
3600:Khai thác, xử lý và cung cấp nước ,3700:Thoát nước và xử lý nước thải ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
Hoạt động thăm dò nguồn nước.
3600:Khai thác, xử lý và cung cấp nước ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
Kinh doanh thiết bị lọc nước, máy năng lượng mặt trời, thiết bị nhà xưởng...
3600:Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, khai thác nước ngầm.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị
mặt bằng ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trong danh mục Nhà
nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,7110:Hoạt động kiến trúc
và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước.
5224:Bốc xếp hàng hóa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên
doanh khác chưa được phân vào đâu ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương
tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh ,3320:Lắp
đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ,3811:Thu gom rác thải không độc hại
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2395:Sản xuất bê tông
và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc
rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi,
thủy điện và công trình công ích khác.,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp
đặt hệ thống điện
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ
2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván
ép và ván mỏng khác ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm
từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây
dựng nhà các loại
1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng
công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, vật tư nông nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho
phép),4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc
cây giống nông nghiệp ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp
,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên
doanh
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng,
công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá dỡ
4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình
dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,7410:Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công
trình.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,8532:Giáo dục nghề
nghiệp ,7020:Hoạt động tư vấn quản lý
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường
bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất
(trong danh mục Nhà nước cho phép).,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng
công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
,4321:Lắp đặt hệ thống điện
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn,
ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết:
xây dựng công trình đường bộ.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác cát, đất, đá, cao lanh.,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ
gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: xử lý, chế biến các sản phẩm từ gỗ, lâm
sản.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:
kinh doanh vật liệu xây dựng, thiết bị nội thất và các vật dụng khác.,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo
hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,3600:Khai thác, xử lý và
cung cấp nước
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,3700:Thoát nước và
xử lý nước thải ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây
dựng công trình công ích ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công
ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ
4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4100:Xây dựng nhà các loại ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây
dựng ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1811:In ấn ,1820:Sao
chép bản ghi các loại Chi tiết: Dịch vụ photocoppy.,5224:Bốc xếp hàng hóa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh
hóa chất, dụng cụ trong phòng thí nghiệm.
0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0899:Khai khoáng khác chưa được phân
vào đâu (trong danh mục Nhà nước cho phép).,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ,5510:Dịch vụ
lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: sản xuất và kinh
doanh vật liệu xây dựng, bê tông thương phẩm.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng,
công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá dỡ
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây
cảnh ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4662:Bán buôn kim loại và
quặng kim loại (trong danh mục Nhà nước cho phép).,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường
bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng
công trình công nghiệp.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công
trình thủy lợi.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình đường bộ.,4220:Xây dựng công trình công ích
,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3290:Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công
trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình
dân dụng, công nghiệp.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán
buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.),4632:Bán buôn thực phẩm
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây
dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
kinh doanh thiết bị văn phòng, thiết bị giáo dục.,8510:Giáo dục mầm non Chi tiết: trường mẫu giáo tư thục.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết; kinh doanh thiết bị điện,
nước.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công
trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi; thi công lưới điện dưới 35KV,4321:Lắp
đặt hệ thống điện ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim
loại (trong danh mục Nhà nước cho phép),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên
dụng khác ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh
hàng nông sản, cà phê.
5224:Bốc xếp hàng hóa ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4330:Hoàn thiện
công trình xây dựng ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:
kinh doanh hàng nông sản, cà phê.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4311:Phá dỡ
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công
trình dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị
mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng
khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4330:Hoàn thiện công
trình xây dựng ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc
gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan,7410:Hoạt động
thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ. Thiết kế kết cấu công trinh
dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật.
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0722:Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt trong danh mục Nhà
nước cho phép.,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0990:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3811:Thu gom rác thải không độc
hại ,3812:Thu gom rác thải độc hại trong danh mục Nhà nước cho phép.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4632:Bán buôn thực phẩm
,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng
công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép).
0117:Trồng cây có hạt chứa dầu ,0122:Trồng cây lấy quả chứa dầu ,0125:Trồng cây cao su ,0126:Trồng cây
cà phê ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác
đá, cát, sỏi, đất sét
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0210:Trồng rừng và chăm sóc
rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ,5210:Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép, kim loại khác (trong danh
mục Nhà nước cho phép).,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
1/18/2018 10:02:07 AM
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim
loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4759:Bán lẻ đồ
điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa
được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,4100:Xây dựng nhà các loại
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát,
sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch gốp lát và thiết bị vệ sinh, trần nhựa, trần thạch cao, tôn mạ màu, hàng
kim khí.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhôm,
kính.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp,
công trình hạ tầng, đường dây cao áp, hạ áp, trạm biến áp.
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt
thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất gạch không
nung.,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế
biến nông sản.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn,
kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,3290:Sản xuất khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.,4100:Xây dựng nhà các loại
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0891:Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (trong danh mục Nhà
nước cho phép),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện.
0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn
nuôi gia cầm ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,0210:Trồng rừng và
chăm sóc rừng
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4210:Xây
dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị
mặt bằng ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0124:Trồng cây hồ
tiêu ,0125:Trồng cây cao su ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0141:Chăn nuôi trâu, bò
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng công trình giao
thông, thủy lợi và công trình công ích khác.,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công
trình kỹ thuật dân dụng khác
3510:Sản xuất, truyền tải và phân phối điện ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: đầu
tư công trình thủy điện. Xây dựng công trình thủy lợi. Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, trang trí nội
thất.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát
nước, lò sưởi và điều hoà không khí
2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống
2750:Sản xuất đồ điện dân dụng ,2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch
(theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.)),1629:Sản xuất
sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng
hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác
lâm sản khác trừ gỗ ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0891:Khai thác
khoáng hoá chất và khoáng phân bón (trong danh mục Nhà nước cho phép).
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn
điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các
dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng nhà các loại
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ,1622:Sản
xuất đồ gỗ xây dựng ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu
tết bện ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn,
ghế ,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị
1/18/2018 10:02:07 AM
0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: trồng cây dược liệu.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết:
kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh
doanh vật tư, thiết bị phòng cháy chữa cháy.
,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: nạp, sửa
chữa, bảo dưỡng các thiết bị phòng cháy, chữa cháy.,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường
bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện dân dụng, thi công trong trình điện
năng: nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế, trạm biến áp có quy mô cấp điện đến 110KV.
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng trạm
biến áp, lưới điện đến 35KV, hệ thống chống sét, chống trộm và báo cháy, các công trình điện dân dụng và
công nghiệp, công trình giao thông, cầu đường, hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công trình công nghiệp và
phòng cháy chữa cháy.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt
hệ thống điện, bảo trì điện, hệ thống phòng cháy, chữa cháy.
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật
liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt
và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng công
nghiệp; Công trình giao thông thủy lợi; Xây dựng thủy điện,4311:Phá dỡ
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công xây dựng trạm
biến áp, lưới điện đến 35KV; hệ thống chống sét, chống trộm và báo cháy; các công trình điện dân dụng và
công nghiệp; công trình giao thông, cầu đường; hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp; hệ thống
phòng cháy và chữa cháy.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt,
bảo trì hệ thống điện, hệ thống phòng cháy, chữa cháy.
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế tạo, lắp đặt cơ khí chuyên
ngành thủy lợi, giao thông.,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước.,4933:Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn, thiết kế
và giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây
dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị
mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng.,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4632:Bán buôn thực
phẩm ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, vòi sen, bồn tắm, chậu rửa,
bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác;
- Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường.
,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao
thông, thủy lợi.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống
cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và xử lý nước thải.
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,3510:Sản xuất, truyền tải và phân phối điện ,4290:Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác Chi tiết: đầu tư công trình thủy điện, xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình
công nghiệp, dân dụng,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,7110:Hoạt động
kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
2013:Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến, xuất khẩu mủ cao su.,2511:Sản
xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công, lắp đặt cơ khí,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây
cảnh ,0125:Trồng cây cao su ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, gieo ươm cây nông nghiệp, cây dược liệu, rau củ quả an toàn, cây cảnh. Xuất nhập khẩu
cây cảnh.,0146:Chăn nuôi gia cầm
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Khai thác, kinh doanh vật liệu xây dựng.,4690:Bán buôn tổng hợp Chi tiết:
Kinh doanh bách hóa tổng hợp, lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng.,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường,
tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong
các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4290:Xây dựng công
trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Thi
công đường dây điện dưới 35KV, hệ thống phòng chống sét. chống cháy; Thi công công trình thủy điện.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh : ống, ống
dẫn nước, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, vòi sen, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ
sinh khác. Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường.,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây
dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi
tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải.
1/18/2018 10:02:07 AM
2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,2392:Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,2399:Sản xuất sản phẩm từ
chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Sản xuất rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh theo mô hình nông nghiệp công nghệ cao (nhà kính,
nhà lưới và phương pháp thủy canh),0119:Trồng cây hàng năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến cà phê.,1610:Cưa, xẻ, bào
gỗ và bảo quản gỗ ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ
tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3100:Sản
xuất giường, tủ, bàn, ghế ,4100:Xây dựng nhà các loại
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác
trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất
tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4761:Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4763:Bán lẻ thiết bị,
dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4933:Vận tải hàng hóa bằng
đường bộ ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường
sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ.
0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4662:Bán buôn kim loại và quặng
kim loại trong danh mục Nhà nước cho phép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn
bị mặt bằng
4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác ,4511:Bán buôn ô tô
và xe có động cơ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0128:Trồng cây gia vị,
cây dược liệu ,0149:Chăn nuôi khác ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng
trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0128:Trồng cây gia vị,
cây dược liệu ,0149:Chăn nuôi khác ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng
trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, đồ kim khí,
dụng cụ dao, kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi
tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát
nước,4312:Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng, san lấp mặt bằng,4329:Lắp đặt hệ
thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống chiếu sáng công cộng, trụ đèn, cột điện, dây điện, cáp quang,
hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: xây dựng và kinh doanh chợ; kinh doanh bất
động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.,7730:Cho thuê máy móc, thiết bị và
đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
4100:Xây dựng nhà các loại Chi tiết: sửa chữa nhà.,4321:Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt, bảo trì, sửa
chữa hệ thống điện dân dụng.,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết:
lắp đặt, bảo trì, sửa chữa hệ thống nước dân dụng.,9620:Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông
thú ,8121:Vệ sinh chung nhà cửa ,8129:Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dọn dẹp vệ sinh sau
xây dựng, tổng vệ sinh nhà xưởng, kho bãi; hút bụi các công trình; lau chùi các vật dụng trong cơ quan, xí
nghiệp.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0141:Chăn nuôi trâu, bò
,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1811:In ấn
4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: hoạt động xây dựng
chuyên dụng.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Gia công lắp đặt
biển báo.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4329:Lắp đặt hệ
thống xây dựng khác ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,7710:Cho thuê xe có động cơ
3314:Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị điện dân dụng.,4100:Xây dựng nhà các loại Chi
tiết: Xây dựng, sửa chữa nhà.,4321:Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống điện dân
dụng,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì, sửa chữa
hệ thống nước, lò sưởi, điều hòa không khí.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
Kinh doanh máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện.
0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu
hoạch ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thi công lắp đặt nhà kính và hệ thống tưới tự động.
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại trong danh mục Nhà nước cho
phép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4753:Bán lẻ
thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện
gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được
phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4762:Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa
trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu nhà kính.,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết:
Thi công lắp ráp nhà kính, hệ thống nước, lưới, màng kính, ...),4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng
máy nông nghiệp
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Thu mua,
kinh doanh, chế biến, bảo quản và xuất khẩu các mặt hàng nông sản.,1080:Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,3290:Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các phương tiện, trang thiết bị, nguyên
liệu, vật tư phục vụ công việc sản xuất, xây dựng, lắp ráp nhà kính (nhà màng), nhà thép tiền chế. Sản xuất
linh kiện, phụ kiện, phần mềm phục vụ cho sản xuất nông nghiệp.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4321:Lắp đặt
hệ thống điện
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4753:Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ
tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội
thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4762:Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây
dựng ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông
tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,3700:Thoát nước và xử lý nước thải ,3830:Tái chế phế liệu
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,6110:Hoạt động viễn thông có dây ,6120:Hoạt động viễn thông không
dây ,6130:Hoạt động viễn thông vệ tinh
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ,0810:Khai thác
đá, cát, sỏi, đất sét ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,1629:Sản xuất sản
phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1/18/2018 10:02:07 AM
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ,2395:Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây
ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác
4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động dịch
vụ khoan giếng. Thi công cơ giới.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,5820:Xuất bản phần
mềm ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,6311:Xử lý dữ
liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: mua, bán xe ô tô cũ, mới.,4541:Bán mô tô, xe máy Chi
tiết: mua, bán xe máy cũ, mới.,6492:Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ ký gửi, cầm đồ.,6619:Hoạt
động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư tài chính.,6810:Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: mua, bán, trao
đổi, cho thuê nhà đất.,7710:Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe máy, xe ô tô (có người lái hoặc tự
lái).
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ
khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô cũ,4512:Bán lẻ ô tô
con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ,4513:Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và
xe có động cơ khác
4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ,4513:Đại lý ô
tô và xe có động cơ khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi xe ô
tô,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ
trông, giữ xe ô tô
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần
mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ
khác
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ
khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
1/18/2018 10:02:07 AM
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường
sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, cứu hộ giao
thông.,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị điện, điện
lạnh.,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, xe có động
cơ.,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và
xe có động cơ khác ,4542:Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ,4543:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ
của mô tô, xe máy ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ,9521:Sửa chữa thiết bị nghe nhìn
điện tử gia dụng
4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ,4513:Đại lý ô
tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
khác ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô cũ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và
xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ,7310:Quảng
cáo ,7710:Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
4541:Bán mô tô, xe máy ,4542:Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ,4543:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ
trợ của mô tô, xe máy ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư
vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn thiết kế công trình.
4541:Bán mô tô, xe máy ,4542:Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ,4543:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ
trợ của mô tô, xe máy ,4633:Bán buôn đồ uống
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4541:Bán mô tô, xe máy ,4542:Bảo dưỡng
và sửa chữa mô tô, xe máy ,4543:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541:Bán mô tô, xe máy
4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ,4541:Bán mô tô, xe máy ,6619:Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài
chính chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động dịch vụ đòi nợ và mua bán nợ),7710:Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe máy.
4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia
đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép,
hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh ,4541:Bán mô tô, xe máy ,4542:Bảo dưỡng và sửa chữa
mô tô, xe máy ,4543:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ,4649:Bán buôn đồ dùng khác
cho gia đình Chi tiết: Bán dụng cụ thể thao, thể dục, vali, cặp túi, ví, dược phẩm, mỹ phẩm, gốm, sứ, thủy
tinh.
4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ,4513:Đại lý ô
tô và xe có động cơ khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ,4541:Bán mô tô, xe máy ,4542:Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô,
xe máy
1/18/2018 10:02:07 AM
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ,4542:Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ,4543:Bán phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có
động cơ khác.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,4791:Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu
điện hoặc internet ,4799:Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý vé số.
4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý bán vé số tự chọn, vé số điện toán.
0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0142:Chăn nuôi ngựa, lừa, la ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi
lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé
tàu.,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,6201:Lập trình máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến
máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính, cài đặt phần mềm.,3320:Lắp đặt máy móc và thiết bị công
nghiệp ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Đại lý
dịch vụ viễn thông, môi giới thương mại (không bao gồm kinh doanh có điều kiện)
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, vé
tàu, vé xe.,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng
chuyên doanh ,6201:Lập trình máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên
quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm.,3320:Lắp đặt máy móc và thiết
bị công nghiệp ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa;
Đại lý dịch vụ viễn thông, môi giới thương mại (không bao gồm ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý vé máy bay, vé
tàu, vé xe,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng
chuyên doanh ,6201:Lập trình máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên
quan đến máy vi tính Chi tiết: khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm,3320:Lắp đặt máy móc và thiết
bị công nghiệp ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa,
đại lý dịch vụ viễn thông, môi giới thương mại ( không bao gồm ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý vé máy bay, vé
tàu, vé xe,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng
chuyên doanh ,6201:Lập trình máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên
quan đến máy vi tính Chi tiết: khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm,3320:Lắp đặt máy móc và thiết
bị công nghiệp ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa,
đại lý dịch vụ viễn thông, môi giới thương mại ( không bao gồm ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
1/18/2018 10:02:07 AM
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, vé
táu, vé xe.,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng
chuyên doanh ,6201:Lập trình máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên
quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm.,3320:Lắp đặt máy móc và thiết
bị công nghiệp ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa;
Đại lý dịch vụ viễn thông, môi giới thương mại (không bao gồm ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:
- Đại lý xổ số;
- Đại lý bán hàng (theo cơ chế bán đúng giá hưởng hoa hồng).,6492:Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết:
dịch vụ cầm đồ.,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê ,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới, đấu giá bất
động sản.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cà phê các loại.,4722:Bán lẻ thực
phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ cà phê.,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý
phân bón, cà phê.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn cà phê.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0126:Trồng cây cà phê ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0142:Chăn nuôi ngựa, lừa, la ,0144:Chăn nuôi dê,
cừu ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động
dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống,
thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,1075:Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ,5510:Dịch vụ lưu trú
ngắn ngày ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống
phục vụ lưu động
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,
nứa) và động vật sống (chỉ kinh doanh động vật sống trong danh mục nhà nước cho phép)
0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ
trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả Chi tiết: sản xuất, chế biến và bảo quản rau, hoa, củ, quả và hàng nông sản các loại.,5012:Vận tải
hàng hóa ven biển và viễn dương
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong
danh mục Nhà nước cho phép.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: bán buôn dụng cụ làm vườn, chậu sành sứ, vật trang trí sân vườn.,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng,
giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ bàn ghế sân vườn.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hoa và cây.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đình Chi tiết: bán buôn bàn ghế sân vườn.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ hoa và cây, dụng cụ làm vườn, chậu sành sứ, vật trang trí sân vườn.,7110:Hoạt động kiến trúc
và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế cảnh quan sân vườn.
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không
nung.,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5120:Vận tải hàng hóa hàng không ,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nông
nghiệp.,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ vật tư nông
nghiệp.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hoa
kiểng.,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong
các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn hoa và cây.,4632:Bán buôn thực phẩm ,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành,
ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua
du lịch
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0125:Trồng cây cao su ,0126:Trồng cây cà phê
0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả Chi tiết: chế biến chè, cà phê và hàng nông sản.,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân
vào đâu Chi tiết: sản xuất dược liệu.,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ,1322:Sản xuất hàng
may sẵn (trừ trang phục) ,1410:May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0146:Chăn nuôi gia
cầm ,0149:Chăn nuôi khác
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh cà phê tươi,
khô.
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,2021:Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong
nông nghiệp ,2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau,
đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống
nông nghiệp
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: bán buôn sắn, ngô giống và hạt giống các loại.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn rau, củ, ngô và các mặt hàng nông sản.,4632:Bán
buôn thực phẩm ,4799:Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: thu mua các mặt hàng
nông sản: cà phê tươi, cà phê khô, rau, củ, ngô, sắn, ngô giống và hạt giống các loại.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0125:Trồng cây cao su ,0126:Trồng cây cà phê
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1071:Sản xuất các loại bánh từ bột ,5223:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực
tiếp cho vận tải hàng không ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật
liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: gia công rang, xay cà phê hạt; sản xuất
cà phê bột, cà phê hòa tan.,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,4620:Bán buôn nông,
lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: thu mua nông sản, cà phê (tươi, khô), rau, củ,
quả.
4690:Bán buôn tổng hợp Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, bán các bao bì, kệ sắt,4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn rau, quả, Bán buôn cà phê,
chuối. ,4632:Bán buôn thực phẩm Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế
biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thức uống bổ dưỡng sức khỏe, vitamin...,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện
điện tử, viễn thông
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến trà, cà phê.,4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi biết: Kinh doanh trà, cà phê.
1/18/2018 10:02:07 AM
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,4711:Bán lẻ
lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng
hợp ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông
sản,4632:Bán buôn thực phẩm
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,4620:Bán buôn nông,
lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh rau, hoa, củ, quả, giống cây trồng
và nông sản.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0123:Trồng cây điều ,0124:Trồng cây hồ tiêu ,0125:Trồng cây cao su ,0126:Trồng cây cà phê
2811:Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) ,2812:Sản xuất thiết bị sử dụng
năng lượng chiết lưu ,2813:Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác ,2814:Sản xuất bi, bánh răng, hộp
số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động ,2815:Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung ,2816:Sản
xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp ,2817:Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính)
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,1030:Chế biến và
bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn
hợp ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0118:Trồng rau, đậu các
loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị,
cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và
các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hàng nông sản, cà phê, rau, củ, quả.,4631:Bán buôn gạo ,4632:Bán buôn
thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả, cà phê, chè.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0164:Xử lý hạt giống để nhân
giống ,1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong
danh mục Nhà nước cho phép.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong
danh mục Nhà nước cho phép.,4632:Bán buôn thực phẩm ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, củ, quả, nấm, hạt, hoa các
loại,1709:Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các loại bao bì
từ giấy, sản xuất các loại thùng giấy. Sản xuất các loại bao bì từ nilong, các loại thùng nilong,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh rau, củ, quả, nấm, hạt, hoa
các loại,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0112:Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ,0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0117:Trồng cây có hạt
chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng
cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124:Trồng cây hồ tiêu ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: trồng cây quế, hồi, thảo quả...,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: sản xuất và chế biến rau
quả, cà phê, tiêu, quế, hồi, cây gia vị.,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán
lẻ thủy sản, rau, quả, thịt và các sản phẩm từ thịt.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,4620:Bán buôn nông, lâm
sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước
cho phép),4789:Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh,0130:Nhân và chăm sóc cây
giống nông nghiệp Chi tiết: Nhân giống và chăm sóc các loại hoa, cây cảnh,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh,4773:Bán lẻ hàng hóa khác
mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên
doanh,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế hoa viên, sân
vườn,8130:Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả,
hoa, cây giống, hạt giống, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ
gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép).,4789:Bán lẻ
hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các mặt hàng
cà phê, hàng nông sản.,4632:Bán buôn thực phẩm
1/18/2018 10:02:07 AM
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán
buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho
phép).,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng nông sản.,4723:Bán lẻ
đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị
viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Rang và lọc cà phê;
- Sản xuất các sản phẩm cà phê: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc;
- Sản xuất các chất thay thế cà phê.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
sống Chi tiết: kinh doanh cà phê.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và các
hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho phép).,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn cà phê (quả, hạt), rau, củ, quả.,4933:Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ
0141:Chăn nuôi trâu, bò ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1061:Xay xát và sản xuất bột thô ,1062:Sản
xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0210:Trồng rừng và
chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn nguyên liệu dệt may.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ,
tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất
sét ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa,
rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: chế biến, gia công hàng mộc dân dụng.,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng,
giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh hàng mộc gia dụng.,4311:Phá dỡ
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0117:Trồng cây có hạt chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng
hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0122:Trồng cây lấy quả chứa
dầu ,0123:Trồng cây điều
0126:Trồng cây cà phê ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến,
gia công cà phê.,4690:Bán buôn tổng hợp ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản: rau, củ, quả, cà phê.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn
cà phê.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
0117:Trồng cây có hạt chứa dầu ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả ,1040:Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: sản xuất dầu chiết xuất từ hạt khô.,1050:Chế
biến sữa và các sản phẩm từ sữa ,1071:Sản xuất các loại bánh từ bột ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa
hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hạt các loại, hàng nông sản và các loại hạt ngũ cốc.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0210:Trồng rừng và
chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép)
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0146:Chăn
nuôi gia cầm ,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc.,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,1030:Chế
biến và bảo quản rau quả
0146:Chăn nuôi gia cầm ,0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: chăn nuôi gia súc.,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: trồng rừng, chăm sóc rừng, quản lý và bảo vệ rừng.,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: nuôi cá
nước ngọt, cá nước lạnh các loại.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh
doanh phân bón, thuốc trừ sâu.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: kinh doanh, thu mua trà, cà phê và nông sản các loại.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: dịch vụ
làm sạch, phân loại, sơ chế nông sản sau thu hoạch.,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến
nông sản.
,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong
danh mục Nhà nước cho phép.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn rau quả, cà phê, chè và các sản
phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.,8292:Dịch vụ đóng gói
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất khác sử dụng trong nông nghiệp (chỉ bán buôn hóa chất trong danh mục Nhà nước cho phép),4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bán buôn động vật sống trong danh mục
Nhà nước cho phép),4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe
buýt) ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và vật
tư nông nghiệp,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán
buôn nông sản, cà phê, chè,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4741:Bán lẻ
máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4764:Bán lẻ
trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh ,6311:Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên
quan ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ,4632:Bán buôn thực
phẩm
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón.,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản.
1/18/2018 10:02:07 AM
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (chỉ bán buôn động vật sống
trong danh mục Nhà nước cho phép),4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại trà, cà phê bột, cà phê rang
xay và cà phê hòa tan,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì,
bao đay dùng trong ngành cà phê,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trà
và cà phê các loại,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bán buôn
động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trà và cà
phê các loại,4633:Bán buôn đồ uống ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh các loại phân bón và thuốc
bảo vệ thực vật (trong danh mục Nhà nước cho phép).,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre,
nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh trà, cà phê và các mặt hàng nông sản.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa
chất khác sử dụng trong nông nghiệp,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán buôn động vật sống trong danh
mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm
0119:Trồng cây hàng năm khác ,0125:Trồng cây cao su ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0210:Trồng rừng và
chăm sóc rừng ,0222:Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sơ chế nhân điều, nông sản, chế biến thực phẩm, chế biến nông sản, hạt điều, mè, cà phê, mì lát,
khoai lang, chiết ép hạt điều, vỏ hạt điều.,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất nón.
0121:Trồng cây ăn quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: trồng cây dược liệu.,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,
khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0210:Trồng rừng và
chăm sóc rừng ,0221:Khai thác gỗ ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên
liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm, chế phẩm
từ Atiso, nấm Linh chi và các mặt hàng nông sản.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh và bán
buôn, bán lẻ các sản phẩm, chế phẩm từ Atiso, nấm Linh chi và các mặt hàng nông sản.
1/18/2018 10:02:07 AM
4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn bánh kẹo, mứt các loại; trái cây tươi, khô và các mặt hàng đặc
sản Đà Lạt.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu vang và nước cốt trái cây các loại.
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản
xuất, chế biến các loại trà, cà phê, mật ong, maca...,4690:Bán buôn tổng hợp ,4632:Bán buôn thực phẩm
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát ,5510:Dịch
vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4711:Bán lẻ lương thực,
thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
0113:Trồng cây lấy củ có chất bột ,0114:Trồng cây mía ,0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây
cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn quả ,0126:Trồng cây cà phê ,0150:Trồng trọt, chăn
nuôi hỗn hợp
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0126:Trồng cây cà phê ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát
4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia
đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4649:Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,7710:Cho thuê xe có động cơ
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn trà, cà
phê, dầu ăn và các loại thực phẩm khác.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn và không
có cồn.
4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế
biến từ bột, tinh bột, ngủ cốc (không bán buôn tại trụ sở); Bán buôn trứng gia cầm (không hoạt động tại trụ
sở),4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;
Bán buôn bàn chải đánh răng, kem, khăn.,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự
kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ. Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất...làm đạo cụ, dụng
cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: đóng gói hoa quả tươi.,5012:Vận tải hàng hóa ven biển và viễn
dương ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5120:Vận tải hàng hóa hàng không ,5210:Kho bãi và lưu
giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5229:Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến cà phê các loại.,5630:Dịch
vụ phục vụ đồ uống ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn cà phê rang xay, cà phê bột, cà phê
nhân.,4633:Bán buôn đồ uống
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng,
giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
1/18/2018 10:02:07 AM
2640:Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng ,2011:Sản xuất hoá chất cơ bản ,1079:Sản xuất thực phẩm khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cà phê.,1811:In ấn ,1820:Sao chép bản ghi các loại ,5229:Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,5320:Chuyển phát
4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật
phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm
chức năng, sữa bột, sữa nước,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng
mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1061:Xay xát và
sản xuất bột thô ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,1104:Sản xuất đồ uống không cồn,
nước khoáng ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa
0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản
xuất thực phẩm chức năng; sản phẩm thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng; sản xuất các loại trà dược
thảo.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Hoạt
động đại lý bán hàng, hưởng hoa hồng, thực hiện theo ủy quyền.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn
thực phẩm chức năng.,4633:Bán buôn đồ uống ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thịt heo và rau, củ, quả các loại.
0149:Chăn nuôi khác ,1075:Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu ,4632:Bán buôn thực phẩm
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt,
chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến cà phê.,5510:Dịch vụ lưu
trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán
lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau
thu hoạch ,1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hoa và cây,
hoa chậu và hoa cắt cành.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn rau và quả tươi, rau củ sấy; mật ong,
phấn hoa, sữa ong chúa; kẹo dâu tây, keo dâu tằm, kẹo me cay; trà atiso, cao atiso; mứt dâu tây.,4633:Bán
buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn nước cốt: chanh dây, dâu tây, dâu tằm.,4791:Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng
qua bưu điện hoặc internet
1/18/2018 10:02:07 AM
4690:Bán buôn tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại và các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo
và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán
buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh.,8890:Hoạt động trợ giúp xã hội
không tập trung khác
0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1020:Chế biến,
bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ,1050:Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: sản xuất
sữa chua, phô mai tươi.,1073:Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: chế biến nông sản; sản xuất, gia công các sản phẩm cà phê; sản xuất gia vị, nước chấm,
nước sốt; sản xuất nước yến; sản xuất nguyên liệu, phụ gia thực phẩm.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; phụ gia thực phẩm; nguyên
liệu, phụ gia dùng trong ngành thực phẩm, ngành công nghiệp; bao bì và các sản phẩm plastic.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán buôn động vật
sống trong danh mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm ,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và
phụ tùng máy nông nghiệp
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1050:Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ,1062:Sản xuất tinh bột và các
sản phẩm từ tinh bột ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,1104:Sản xuất đồ uống không
cồn, nước khoáng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến chè.,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn chè, cà phê.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi
tiết: bán buôn chè.
4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh
doanh tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực trong các
cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4632:Bán buôn thực
phẩm ,4789:Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2393:Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ,0119:Trồng cây hàng năm
khác ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0221:Khai thác gỗ ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0892:Khai
thác và thu gom than bùn
1/18/2018 10:02:07 AM
0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Sản xuất, chế biến các loại trà, cà phê,2829:Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy
chế biến trà, cà phê,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ,4632:Bán
buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm trà, cà phê, rau, quả, các loại bánh kẹo, mứt,4933:Vận tải
hàng hóa bằng đường bộ
4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn thóc, ngô và
các loại hạt ngũ cốc khác; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm sản
nguyên liệu khác.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn rau, quả; cà phê, chè; đường, sữa và các sản
phẩm sữa; bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm khác.,4641:Bán
buôn vải, hàng may sẵn, giày dép ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi,
ví, hàng da và giả da khác; buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh;
giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể
thao; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.
1050:Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: sản xuất kem, sữa chua, si rô; chế biến sữa và các sản
phẩm từ sữa.,1071:Sản xuất các loại bánh từ bột ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: sản xuất bánh ngọt, kem, cà phê, bánh flan, yaourt, rau câu, chè đậu, nước ép trái cây; thực phẩm chức
năng; thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng.,4690:Bán buôn tổng hợp ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa
hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ bánh ngọt, kem, sữa chua, si rô, cà phê, bánh flan, yaourt, rau câu, chè
đậu, nước ép trái cây; sữa và các sản phẩm từ sữa; rau quả.,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên
doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè, cà phê và thực phẩm khác.
1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống,
thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
0126:Trồng cây cà phê ,0127:Trồng cây chè ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Sản xuất trà và cà phê các loại,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,5629:Dịch vụ ăn
uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn
mật ong và các sản phẩm làm từ mật ong.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (không bao
gồm dược phẩm),4690:Bán buôn tổng hợp ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
Bán lẻ thực phẩm chức năng (không bao gồm dược phẩm),4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ,
tre, nứa) và động vật sống (trong danh mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn
thực phẩm chức năng (không bao gồm dược phẩm),4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không bao
gồm dược phẩm)
1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng
chai.,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ
trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4631:Bán buôn gạo ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán
buôn đồ uống ,4634:Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,1010:Chế biến,
bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan
giếng.,4632:Bán buôn thực phẩm
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh
tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4763:Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể
dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm ,8292:Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói thực phẩm
1050:Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ,1075:Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn ,4690:Bán buôn tổng
hợp ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng
chuyên doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,4620:Bán buôn nông, lâm sản
nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho
phép).,4632:Bán buôn thực phẩm
1061:Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: xay xát và sản xuất bột thô cà phê.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ
chế biến, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: kinh doanh thức ăn gia súc, thức ăn gia cầm, thức ăn thủy sản, thức ăn hải sản, thức ăn cho vật nuôi trong
nhà (chó, mèo). Kinh doanh phân bón. ,4690:Bán buôn tổng hợp Chi tiết: kinh doanh hàng tiêu dùng, kinh
doanh tạp hóa.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi.
0122:Trồng cây lấy quả chứa dầu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn
nuôi ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
1/18/2018 10:02:07 AM
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4632:Bán
buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4933:Vận tải hàng hóa
bằng đường bộ
4632:Bán buôn thực phẩm ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4764:Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng
chuyên doanh ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4632:Bán buôn thực phẩm ,7911:Đại lý du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: nuôi ong.,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản
xuất, chế biến sữa ong chúa, mật ong.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn sữa ong chúa, mật ong.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ
gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thu mua hàng nông sản.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn
cà phê.
4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thu mua, chế biến, xuất khẩu cà phê.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê; các loại trà thảo dược, bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc La Mã...;
- Sản xuất muối, muối trộn i ốt, gia vị, nước chấm, giấm, men bia, mật ong nhân tạo và kẹo;
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, bánh sandwich, bánh pizza, các sản phẩm từ trứng.,4663:Bán buôn vật
liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công
trình công nghiệp, thủy điện, thủy lợi, cầu đường.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
động vật sống Chi tiết: kinh doanh cà phê nhân.,4632:Bán buôn thực phẩm
0126:Trồng cây cà phê ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1030:Chế
biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,5210:Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ,4632:Bán buôn thực phẩm
0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng
trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ,1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1030:Chế biến
và bảo quản rau quả
4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thực phẩm chức năng.,4632:Bán
buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư y tế.
1/18/2018 10:02:07 AM
1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, rang xay, chế biến cà phê.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản
phẩm từ thịt. Bán buôn cà phê.
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm
liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4753:Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn,
rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ,
bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các
cửa hàng chuyên doanh ,2829:Sản xuất máy chuyên dụng khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0126:Trồng cây cà
phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến chè các loại.,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn chè, cà
phê, rau quả.
0121:Trồng cây ăn quả ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng
trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất chế biến các loại nước cốt trái cây, chanh dây và các loại thực
phẩm.,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hàng
nông sản.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ
uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch
vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và
các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng
chuyên doanh.
4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4633:Bán buôn đồ uống
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu
trú khác ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4690:Bán buôn tổng
hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán
buôn xà phòng, bột giặt và một số mặt hàng tiêu dùng khác.,4932:Vận tải hành khách đường bộ
khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn nước cốt trái cây, đồ uống có
cồn và rượu các loại.,8292:Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng chai nước cốt trái cây và rượu các loại.
0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Nuôi trồng Đông trùng hạ thảo,1101:Chưng, tinh cất và pha chế
các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu Đông trùng hạ thảo,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng
chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu Đông trùng hạ thảo,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu Đông
trùng hạ thảo
1/18/2018 10:02:07 AM
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4632:Bán buôn
thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống
4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý mua bán
ký gửi hàng hóa.,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước khoáng.
4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa,
bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh.,4723:Bán
lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn đường, sữa và các
sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết:
bán buôn đồ uống không có cồn.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch
vụ sau thu hoạch ,1410:May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan
đến in ,4690:Bán buôn tổng hợp
0146:Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4662:Bán buôn kim loại và
quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi
tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên
liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng.),1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng
4751:Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh ,4771:Bán lẻ hàng may
mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh ,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày
dép ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác,4782:Bán lẻ
hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn
ngày.,4690:Bán buôn tổng hợp ,4761:Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn sách, báo,
tạp chí, văn phòng phẩm.,4791:Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ,8299:Hoạt động dịch
vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa.
1/18/2018 10:02:07 AM
4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh ,4641:Bán buôn
vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn, vali bằng vải, da và giả da. Mua bán vải, hàng
may sẵn, mành treo cửa, ga trải giường.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ trang
sức, đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ dệt thêu, tranh ảnh trang trí, gương soi, đồ giải trí gia đình, đồ điện gia
dụng, đồ trang trí nội thất, đồ gốm thủy tinh, đồ sành sứ. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ
sinh (trừ dược phẩm),4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng
lưu niệm, hàng đan lat, hàng thủ công mỹ nghệ.,4782:Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại
chợ
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bán buôn tạp
hóa.,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải
khát các loại.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn dược phẩm, hóa mỹ phẩm, nhựa
gia dụng, hàng may mặc.
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất, nhập
khẩu,5320:Chuyển phát ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên
doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trong danh mục Nhà nước cho
phép),4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng
2750:Sản xuất đồ điện dân dụng ,2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất
sét ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm
vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến
đổi khí hậu”.,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng
miếng)
4690:Bán buôn tổng hợp ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán
buôn mỹ phẩm, đồ gia dụng.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ
trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên
doanh ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,4649:Bán buôn đồ
dùng khác cho gia đình Chi tiết: kinh doanh thực phẩm chức năng.
2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ
phẩm,4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi
tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh,4649:Bán buôn đồ
dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh,9639:Hoạt động
dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe, làm đẹp
1/18/2018 10:02:07 AM
2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y
tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật
phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn
nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp chỉ được hoạt
động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm vụ cụ thể của Kế hoạch hành
động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực
hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu”.),4649:Bán buôn đồ
dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.,4651:Bán buôn
máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán
lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán
buôn, phân phối, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm).
4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán
buôn thực phẩm công nghệ, hóa mỹ phẩm.
4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm
chế biến từ ngũ cốc, tinh bột.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không
cồn.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ
sinh, bán buôn sách báo, tạp chí và văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón,4759:Bán lẻ đồ điện
gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được
phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản; hoa và cây,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng
chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh,4933:Vận tải hàng hóa bằng
đường bộ
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
trong các cửa hàng chuyên doanh ,4753:Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn
và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4649:Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn rèm cửa, màn cửa, giấy dán tường
1/18/2018 10:02:07 AM
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến cà phê rang xay.,4661:Bán buôn
nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, gas.,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và vật tư
nông nghiệp.,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ,4543:Bán phụ tùng
và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đình Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng tổng hợp.
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép,
kim loại khác (trong danh mục Nhà nước cho phép).,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4772:Bán lẻ
thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nước hoa,
mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh ,6202:Tư vấn máy vi tính và quản trị
hệ thống máy vi tính ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và
linh kiện điện tử, viễn thông ,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ,4659:Bán buôn
máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
1811:In ấn ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô
tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
khác ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,6201:Lập trình máy vi tính ,6202:Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính ,6209:Hoạt động
dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị
ngoại vi và phần mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ,4659:Bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy khác
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,1820:Sao chép bản ghi các loại ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi,
phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các
cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn, lắp đặt camera quan sát, thiết bị ghi âm, máy chụp hình.,6201:Lập
trình máy vi tính ,6202:Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công
nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,4321:Lắp đặt
hệ thống điện Chi tiết: hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát.,4651:Bán buôn
máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
1/18/2018 10:02:07 AM
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ các loại sim, card điện thoại.,6190:Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: hoạt động cung cấp
dịch vụ viễn thông.,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn các loại sim,
card điện thoại.,7830:Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong
nước.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hàng nông sản, cà
phê,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn áo quần, giày dép,4649:Bán buôn đồ dùng
khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn các loại mỹ phẩm,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn các loại sim, card điện thoại
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ,2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng
phủ kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4321:Lắp đặt hệ thống
điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng
khác ,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4513:Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa
chữa ô tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
khác ,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0141:Chăn nuôi trâu,
bò ,0142:Chăn nuôi ngựa, lừa, la ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm
2651:Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển ,2220:Sản xuất sản phẩm từ
plastic ,2512:Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu
hoạch ,1430:Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất hàng đan móc.,3320:Lắp đặt máy móc
và thiết bị công nghiệp ,3700:Thoát nước và xử lý nước thải
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát ,5510:Dịch
vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất thí nghiệm, hóa chất
khác sử dụng trong nông nghiệp và thực phẩm (trong danh mục Nhà nước cho phép).,4659:Bán buôn máy
móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ y tế.,8292:Dịch vụ
đóng gói Chi tiết: đóng gói bao bì các loại hóa chất.
4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán
lẻ dụng cụ y tế.,3250:Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng ,4649:Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mặt hàng điện nước.,4659:Bán buôn máy
móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện,
động cơ điện, dây diện và thiết bị dùng trong mạch điện).
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,3092:Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: sản xuất, lắp ráp xe đạp các
loại.,3311:Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị ,3315:Sửa chữa và bảo
dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) ,3319:Sửa chữa thiết bị khác
4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Kinh doanh, trao đổi thiết bị âm thanh, ánh sáng sân
khấu.,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Tổ chức sự kiện.,9000:Hoạt động sáng tác, nghệ thuật
và giải trí Tổ chức sự kiện, biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở).,9633:Hoạt động
dịch vụ phục vụ hôn lễ (Không bao gồm dịch vụ môi giới kết hôn có yếu tố người nước ngoài).,7729:Cho thuê
đồ dùng cá nhân và gia đình khác Cho thuê trang phục, dụng cụ, thiết bị âm thanh, ánh sáng.,7911:Đại lý du
lịch Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa.,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Hoạt động bán vé xem tại các nhà hát, xem các sự kiện thể thao, tham quan bảo tàng, dịch vụ giải trí.
3314:Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống trộm, chống
sét, camera quan sát.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thi công lắp
đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống trộm, chống sét, camera quan sát, mạng điện thoại và tổng đài nội
bộ.,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần
mềm ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, dụng cụ
phòng cháy, chữa cháy, bảo hộ lao động, chống trộm, chống sét, camera quan sát.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần
mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ,4653:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng
máy nông nghiệp ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết
bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện,
động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
2821:Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp ,2824:Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng ,2592:Gia công
cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,0221:Khai thác gỗ ,0510:Khai thác và thu gom than cứng ,0520:Khai thác
và thu gom than non ,0710:Khai thác quặng sắt
4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn nông sản, rau, hoa, củ, quả, nấm các loại.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa
hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh các mặt hàng công nghệ thực phẩm.,4932:Vận tải hành khách đường
bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,6492:Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm
đồ.,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
1/18/2018 10:02:07 AM
2512:Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: sản xuất bồn, bình chứa
gas.,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn gas, khí dầu mỏ hóa
lỏng.,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng
gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ bếp gas, van và dây
gas.,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa các thiết bị điện, điện tử, viễn thông, máy văn
phòng.,3320:Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: tư vấn, lắp đặt, bảo trì hệ thống máy móc
ngành công nghiệp.,3520:Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: chiết nạp gas,
khí dầu mỏ hóa lỏng.,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thiết bị, hệ thống phòng cháy,
chữa cháy, chống sét.
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ
khác liên quan đến vận tải ,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng
xe buýt) ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở
xuống) ,4513:Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
và động vật sống Chi tiết: bán buôn hoa và cây.,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành
khách đường bộ khác chưa phân vào đâu.,9321:Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ
đề ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,4932:Vận tải hành
khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5629:Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: cà phê, giải khát, điểm tâm.,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác Chi
tiết: chở khách đi tham quan, du lịch; đưa đón sân bay.,7710:Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô
4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4932:Vận tải hành khách đường bộ
khác ,7912:Điều hành tua du lịch
0126:Trồng cây cà phê ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0164:Xử lý hạt giống để nhân giống ,1010:Chế
biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu ,1101:Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm,
đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4721:Bán lẻ lương
thực trong các cửa hàng chuyên doanh
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải ,5320:Chuyển phát ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng
chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4632:Bán
buôn thực phẩm ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết
bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn
các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu.,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải
hành khách bằng đường bộ.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,7310:Quảng cáo
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1079:Sản xuất thực
phẩm khác chưa được phân vào đâu ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan
đến vận tải ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,7710:Cho thuê xe có
động cơ
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: dịch vụ ký gửi hàng
hóa.,5224:Bốc xếp hàng hóa ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận
tải hàng hóa bằng đường bộ
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại rau, củ, quả theo tiêu chuẩn
VietGap. Trồng hoa, cây cảnh các loại.,1030:Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau,
quả. Chế biên, đóng hộp rau, quả (trừ chế biến thực phẩm tươi sống),5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường sắt và đường bộ ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán
buôn phân bó, thuốc bảo vệ thực vật.,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4620:Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây.,4632:Bán
buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả.
4690:Bán buôn tổng hợp ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4659:Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây
dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác
dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị
ngoại vi),4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Kinh doanh đất sét, đất
cao lanh và khoáng sản thông thường.,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng
khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0510:Khai thác và thu gom than cứng ,0520:Khai thác và thu gom than non ,0610:Khai thác dầu
thô ,0620:Khai thác khí đốt tự nhiên ,0710:Khai thác quặng sắt ,0722:Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt (trong danh mục Nhà nước cho phép).,0730:Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trong danh mục Nhà
nước cho phép).
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: bán buôn cao lanh, đất sét.,4312:Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng, thi công
cơ giới.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phân bón,.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4653:Bán buôn máy
móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng.,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4633:Bán buôn đồ uống ,4634:Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4730:Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa
hàng chuyên doanh ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ,2395:Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn,
lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5012:Vận tải hàng hóa ven biển và
viễn dương ,5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động
dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giữ xe (trừ các hoạt động bến bãi,
ô tô),5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
1010:Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ
thuỷ sản ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và
đường bộ Chi tiết: hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.,3312:Sửa chữa máy móc, thiết
bị ,3315:Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: đại lý phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón.,4690:Bán buôn tổng hợp ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây
dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động
vật sống bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong
các cửa hàng chuyên doanh
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1811:In ấn ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và vật tư nông
nghiệp (trong danh mục Nhà nước cho phép).
4633:Bán buôn đồ uống ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh ,5912:Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: lắp
đặt âm thanh, ánh sáng.,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và
linh kiện điện tử, viễn thông ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ,8230:Tổ chức giới
thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức sự kiện.
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản
xuất nệm, gối.,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết
bện ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải
quan, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển, giao nhận hàng hóa, dịch vụ đại lý tàu biển.
,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gạch, ngói,
đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, chất dẻo dạng nguyên sinh, hàng thủ công mỹ
nghệ, vật tư ngành nhựa, bao bì gỗ - giấy - nhựa, bìa, bạt phơi,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử âm thanh, ánh sáng,
nhạc cụ.,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện.,9000:Hoạt động sáng tác,
nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động tổ chức biểu diễn ca múa, nhạc, kịch sân khấu nghê thuật.,7730:Cho
thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu,
trang phục biểu diễn và các thiết bị phục vụ cho ngành sân khấu trong và ngoài trời.
4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán thiết bị điện tử âm thanh, ánh sáng,
nhạc cụ.,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức sự kiện.,9000:Hoạt động sáng tác,
nghệ thuật và giải trí Chi tiết: hoạt động tổ chức biểu diễn ca múa, nhạc, kịch sân khấu nghệ thuật.,7730:Cho
thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu,
trang phục biểu diễn và các thiết bị phục vụ cho ngành sân khấu trong và ngoài trời.
1/18/2018 10:02:07 AM
8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội chợ thương
mại,7410:Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và dàn dựng gian hàng hội chợ thương
mại,7730:Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị âm thanh
ánh sáng, thiết bị hỗ trợ sân khấu
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1811:In ấn ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4690:Bán
buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý phân phối các sản phẩm bánh kẹo,4632:Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn các sản phẩm bánh kẹo, mứt các loại, trái cây sấy, nước cốt trái cây các loại, trà, cà phê, các
sản phẩm từ atiso.,4633:Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước ngọt, các loại nước cốt trái
cây,8292:Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói bao bì, các sản phẩm bánh kẹo, mứt các loại, trái cây sấy, nước
cốt trái cây các loại, trà, cà phê, các sản phẩm từ atiso.
4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm.,8299:Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ khắc dấu.
1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất rau, củ, quả; sản xuất các loại giò
chả, thực phẩm thông thường; bánh, kẹo, mứt, nước ép hoa quả.,1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng Chi tiết: sản xuất nước đá, nước khoáng.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4690:Bán buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán bar, cà phê, giải khát.
8299:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ đòi nợ
thuê.
8299:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đòi nợ.
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ,
tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản các loại.,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong
nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ xe du lịch 7 chỗ đến 12
chỗ.,8510:Giáo dục mầm non ,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke, cà phê, giải khát.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,8520:Giáo dục tiểu học ,8532:Giáo dục nghề
nghiệp
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0121:Trồng cây ăn
quả ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0141:Chăn nuôi
trâu, bò ,0145:Chăn nuôi lợn
1/18/2018 10:02:07 AM
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại tranh, ảnh nghệ
thuật và đồ cổ (trong danh mục Nhà nước cho phép),8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết:
Triển lãm các loại tranh, ảnh nghệ thuật và đồ cổ.,8532:Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết:
- Dạy các nghề liên quan đến nghệ thuật: điêu khắc, hội họa, thời trang, tranh sơn mài, tranh lụa.
- Dạy các kỹ năng mềm trong giao tiếp và trong kinh doanh.,9000:Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải
trí ,9102:Hoạt động bảo tồn, bảo tàng ,9411:Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ ,9412:Hoạt
động của các hội nghề nghiệp
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,3811:Thu gom
rác thải không độc hại ,3812:Thu gom rác thải độc hại (Trong danh mục Nhà nước cho phép),3821:Xử lý và
tiêu huỷ rác thải không độc hại
8551:Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: dạy võ thuật.
,8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: đào tạo tự vệ (không kinh doanh dịch vụ bảo vệ).
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa
8552:Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: dạy nhảy múa, aerobic.
8510:Giáo dục mầm non ,8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Đào tạo kỹ năng mềm; Đào
tạo kỹ năng tư duy; Dịch vụ dạy kèm tại nhà.,8560:Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm Đà Lạt,4632:Bán
buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm đặc sản Đà Lạt,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương
mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện,8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nhân sự cho
khách sạn, nhà hàng,7020:Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, set up khách sạn, nhà hàng,7820:Cung
ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung cấp nhân sự cho khách sạn, nhà hàng,7911:Đại lý du lịch
1/18/2018 10:02:07 AM
4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia
đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và
đồ dùng nội thât tương tự (bằng các loại vật liệu).,4761:Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các
cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán lẻ sách, truyện các loại;
- Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác;
- Bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ... ,4762:Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh
(kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh ,4763:Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong
các cửa hàng chuyên doanh ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác;
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm;
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao.
,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông
8531:Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông ,8532:Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: giáo dục hướng
nghiệp.,8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dạy ngoại ngữ.,8560:Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: tư vấn du học.
8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy vẽ 3D, giải mã mạch điện, lego, rôbot...
8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động; phòng tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; nâng cao sức khỏe nghề
nghiệp cho doanh nghiệp;
- Huấn luyện sơ cấp cứu cho người lao động và an toàn vệ sinh viên;,8699:Hoạt động y tế khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: cung ứng các giải pháp và trang thiết bị đơn giản cho cứu hộ và sơ cấp cứu cho doanh
nghiệp và các tổ chức.,8890:Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết:
- Hỗ trợ truyền thông giáo dục sức khỏe, phòng chống tai nạn thương tích, phòng chống đuối nước, tai nạn
giao thông cho cộng đồng;
- Hỗ trợ truyền thông phòng xâm hại tình dục trẻ em cho cộng đồng.,7490:Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Tư vấn nhận diện mối nguy và các giải pháp phòng tai nạn, thương tích hàng loạt trong các hoạt động du
lịch, lễ hội cho các nhà tổ chức.
- Tư vấn về an toàn, vệ sinh lao động.
1/18/2018 10:02:07 AM
8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: giảng dạy ngoại ngữ.
8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, phát triển tư duy bằng bàn tính số học.
8532:Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: dạy nghề.,8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dạy
ngoại ngữ.,8560:Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: tư vấn du học.,7830:Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: cung ứng và quản lý lao động đi làm việc ở nước ngoài.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón các loại.,8560:Dịch
vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn, đào tạo du học.,7810:Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới
thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn xuất khẩu lao động.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động
dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến
in ,1820:Sao chép bản ghi các loại
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0141:Chăn nuôi trâu, bò ,0142:Chăn nuôi ngựa, lừa,
la ,0144:Chăn nuôi dê, cừu ,0145:Chăn nuôi lợn ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng
chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch
vụ ăn uống phục vụ lưu động ,6201:Lập trình máy vi tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và
dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6312:Cổng thông tin ,4632:Bán buôn thực phẩm ,8292:Dịch vụ đóng gói ,8299:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh
doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu ,8551:Giáo dục thể thao và giải trí ,8552:Giáo dục văn hoá nghệ
thuật ,8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
2399:Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu trong danh mục Nhà nước
cho phép.,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0810:Khai thác
đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên
doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.,4741:Bán lẻ máy vi
tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy
bay.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại văn phòng
phẩm.,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh thiết bị văn phòng, máy
tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi, đĩa vi tính.,8560:Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết:
Giảng dạy tiếng nước ngoài, hoạt động giới thiệu nguồn nhân lực.,7020:Hoạt động tư vấn quản lý ,7490:Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, biên
dịch và dịch thuật.,8219:Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
1/18/2018 10:02:07 AM
2012:Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt,
chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0240:Hoạt động
dịch vụ lâm nghiệp ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ,4649:Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ,8559:Giáo dục
khác chưa được phân vào đâu ,8620:Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha
khoa ,8692:Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng ,8699:Hoạt động y tế khác chưa
được phân vào đâu
8620:Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
5819:Hoạt động xuất bản khác ,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh ,9000:Hoạt
động sáng tác, nghệ thuật và giải trí ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan ,7410:Hoạt
động thiết kế chuyên dụng
9101:Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết:
- Chỉnh lý tài liệu lưu trữ;
- Nghiên cứu, chuyển giao công nghệ lưu trữ;
- Tư vấn, đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ lưu trữ;
- Liên doanh sản xuất, cung ứng các trang thiết bị, vật tư phục vụ cho hoạt động lưu trữ;
- Tra tìm, cung cấp thông tin và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ.,7490:Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động lưu trữ (gồm: phần mềm quản lý và khai thác tài liệu lưu trữ;
phần mềm quản lý công văn đến, công văn đi);
- Bảo quản, tu bổ, phục chế, khử trùng, khử axit, số hóa tài liệu lưu trữ.,8211:Dịch vụ hành chính văn phòng
tổng hợp ,8219:Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1410:May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ,1811:In
ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,1820:Sao chép bản ghi các loại ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ,
bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các
cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh,4620:Bán buôn nông, lâm
sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4633:Bán buôn đồ uống ,9311:Hoạt động của các
cơ sở thể thao Chi tiết: cho thuê bể bơi, sân bóng đá mini.
1/18/2018 10:02:07 AM
4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao;
thiết bị phục vụ giáo dục và nâng cao thể chất.,8551:Giáo dục thể thao và giải trí ,9311:Hoạt động của các cơ
sở thể thao ,9312:Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao ,9319:Hoạt động thể thao khác
4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý vé số truyền thống và điện toán.,9329:Hoạt động vui chơi giải trí
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: trò chơi điện từ, game.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,4724:Bán lẻ sản
phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc,
hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
9329:Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trò chơi điện
tử,6619:Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
9329:Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ trò chơi điện tử, game giải trí.
0149:Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm.,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1079:Sản xuất
thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, cà phê, rau, củ,
quả.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên
quan ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, nhà nghỉ.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng Chi tiết: bán buôn sơn nước, vật liệu xây dựng và các phụ kiện.,6190:Hoạt động viễn thông
khác Chi tiết: dịch vụ internet.,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải sợi, áo quần,
thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác ,9329:Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ game.
5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,9610:Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng
cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) ,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa
được phân vào đâu
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác ,9610:Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương
tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: dịch vụ tắm hơi.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,4772:Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật
phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho
gia đình ,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ,8532:Giáo dục nghề nghiệp ,8560:Dịch vụ
hỗ trợ giáo dục
4690:Bán buôn tổng hợp ,4641:Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép ,9620:Giặt là, làm sạch các sản phẩm
dệt và lông thú
1/18/2018 10:02:07 AM
9311:Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Thể dục thẩm mỹ, gym, yoga.,9312:Hoạt động của các câu lạc
bộ thể thao ,9319:Hoạt động thể thao khác ,9610:Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức
khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) ,9631:Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt; làm móng chân,
tay; trang điểm; cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác; chăm
sóc da mặt, chắm sóc sức khỏe.
9632:Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng khác ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây
dựng ,4390:Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào
đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phim trường, tham quan chụp hình cưới.
8532:Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết:
- Đào tạo nghề chăm sóc móng tay, móng chân; sơn móng, trang trí móng, làm móng giả;
- Đào tạo nghề chăm sóc tóc; tạo kiểu tóc, nhuộm, duỗi, uốn;
- Đào tạo nghề chăm sóc mi, nối mi giả.,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được
phân vào đâu Chi tiết:
- Chăm sóc móng tay, móng chân; sơn, cắt da, trang trí móng, làm móng giả;
- Chăm sóc tóc và da đầu; tạo kiểu tóc, gội đầu;
- Chăm sóc mi, nối mi giả.
6420:Hoạt động công ty nắm giữ tài sản Chi tiết: dịch vụ cầm đồ
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,4541:Bán mô tô, xe máy ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,4649:Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12
chỗ ngồi trở xuống) ,4513:Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ,4541:Bán mô tô, xe máy ,4610:Đại lý, môi giới,
đấu giá ,4774:Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4512:Bán lẻ ô tô
con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ,4541:Bán mô tô, xe máy ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ,
tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép).,4632:Bán buôn thực
phẩm ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,6492:Hoạt động cấp tín
dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm đồ.,7710:Cho thuê xe có động cơ ,7911:Đại lý du lịch
1/18/2018 10:02:07 AM
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn các vật phẩm quảng cáo.,5610:Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất
nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim
ảnh),8560:Dịch vụ hỗ trợ giáo dục ,6619:Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật),7020:Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn
tài chính, kế toàn, pháp luật),7210:Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ
thuật ,7310:Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo.
6622:Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết : Đại lý bảo hiểm.
6622:Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý kinh doanh bảo hiểm.
6622:Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: đại lý bảo hiểm.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây sựng,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội
thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin
và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và phát triển phần
mềm.,4100:Xây dựng nhà các loại
0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0240:Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: quản lý bảo vệ
rừng.,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4661:Bán buôn nhiên liệu rắn,
lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,3290:Sản xuất
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Khai thác, chế biến, kinh doanh lâm sản (chỉ hoạt động ngành nghế chế biến gỗ trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND
ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.)
- Khai thác và kinh doanh vật liệu xây dựng.
- Sản xuất và kinh doanh trang thiết bị an toàn giao thông.
- Khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản (trong danh mục Nhà nước cho phép).
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,6810:Kinh doanh bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ,7911:Đại lý du lịch
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc
chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ,4512:Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ,4513:Đại lý ô
tô và xe có động cơ khác ,4530:Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
khác ,4541:Bán mô tô, xe máy ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
2022:Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít ,2391:Sản xuất sản phẩm
chịu lửa ,2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2393:Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ,2394:Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao ,2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,2399:Sản xuất sản
phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất gạch không nung.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu
trú ngắn ngày. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục
vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống.,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không
thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết:
Quán rượu, bia, quầy bar.,4100:Xây dựng nhà các loại ,8699:Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: Y học cổ truyền : cơ sở điều trị, điều dưỡng, phục hồi chức năng bằng phương pháp châm cứu, xoa bóp
day ấn huyệt, dưỡng sinh, khí công, xông hơi thuốc của y học cổ truyền.,9312:Hoạt động của các câu lạc bộ
thể thao
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu
trú ngắn ngày.
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi
tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với
khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán rượu, bia, quầy
bar.,4100:Xây dựng nhà các loại ,8699:Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: y học cổ
truyền: cở sở điều trị, điều dưỡng, phục hồi chức năng bằng phương pháp châm cứu, xoa bóp day ấn huyệt,
dưỡng sinh, khí công, xông hơi thuốc của y học cổ truyền.,9312:Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công
ích
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0127:Trồng cây chè ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội
địa ,1079:Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến chè.,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích
1/18/2018 10:02:07 AM
0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng
đất ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: hoạt động đo đạc bản đồ
0990:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ
khác ,4520:Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ
gỗ, tre, nứa) và động vật sống (bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép.,4931:Vận tải
hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ,6820:Tư vấn,
môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, nguyên liệu bảo
quản thực phẩm, nông sản.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (kinh doanh động vật sống
trong danh mục Nhà nước cho phép),6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, vécni.,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công ích ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ
sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ,7020:Hoạt động tư vấn quản lý ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ
thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, giám sát và thi công các công trình xây dựng
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nhà kho, nhà xưởng.,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác
liên quan đến vận tải ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công ích
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,5510:Dịch vụ lưu
trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thư du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, căn hộ, nhà ở có phòng
cho khách du lịch thuê.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,6810:Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua
du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa.
4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh, nhập khẩu thiết bị, nguyên
liệu bảo quản nông sản.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng nhà các loại
,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: thu mua, sơ chế, xuất
khẩu nông sản.,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn
nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0322:Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ,1030:Chế biến và bảo
quản rau quả ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
1/18/2018 10:02:07 AM
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công
ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên
liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng.)),5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng Chi tiết: bán buôn gỗ cây, gỗ xẻ, ván ép, ván lạng.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng
công trình công ích
5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn
vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào
đâu ,4690:Bán buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,4511:Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và
điều hoà không khí ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4330:Hoàn thiện công trình
xây dựng ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê ,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư
vấn kỹ thuật có liên quan
6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ,6820:Tư vấn,
môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
1/18/2018 10:02:07 AM
6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động
sản.
4100:Xây dựng nhà các loại ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi
tiết: Mua bán nông lâm sản, rau, quả.,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng
đất ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát công trình
dân dụng.,8211:Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị
mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không
khí ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4661:Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu.,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng,4100:Xây dựng nhà
các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình : Dân dụng,
công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện, nước.,6810:Kinh doanh bất động sản,
quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.,6820:Tư
vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được
phân vào đâu Chi tiết: bán buôn máy móc thiết bị, vật tư, phụ kiện phòng cháy, báo cháy, chữa cháy các công
trình xây dựng,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng
chuyên doanh ,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán
buôn hàng nông sản,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
5223:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Bán vé máy bay.,4652:Bán buôn
thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại di động, linh kiện điện tử.,9512:Sửa chữa
thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại di động.,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại
chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền
sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản.,7710:Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ
trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng
hợp ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,4723:Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng
chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh dịch vụ ăn
uống .,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: môi giới thương mại; đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá.
4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,6820:Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá
quyền sử dụng đất ,7020:Hoạt động tư vấn quản lý ,7320:Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư
luận ,7710:Cho thuê xe có động cơ
1/18/2018 10:02:07 AM
8532:Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: dạy nấu ăn.,9639:Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa
được phân vào đâu Chi tiết: dịch thuật, thông dịch Việt - Nhật - Anh.,7020:Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết:
tư vấn, đại diện quản lý cho các doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam.
3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện dân dụng và công nghiệp; sửa
chữa, bảo dưỡng thiết bị năng lượng mặt trời.,3319:Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng động
cơ gió, pin mặt trời, thủy điện nhỏ.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và
đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá
dỡ
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp
đặt hệ thống điện
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống
điện ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng
2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn
nuôi ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,1629:Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,1811:In ấn
4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình
dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,7020:Hoạt động tư vấn quản lý Chi
tiết:
- Tư vấn quản lý và điều hành dự án;
- Tư vấn đấu thầu và xây lắp.
4100:Xây dựng nhà các loại ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết
kế nhà kính, hệ thống tưới một số vật tư liên quan tới phục vụ sản xuất nông nghiệp.
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp
đặt hệ thống điện
1/18/2018 10:02:07 AM
4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công xây
dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn
bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Tư vấn thiết kế các công trình: dân dụng, thủy lợi;
- Giám sát các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường), thủy lợi;
- Tư vấn mời thầu, lập hồ sơ mời thầu;
- Thẩm tra dự án đầu tư các công trình dân dụng, thủy lợi;
- Thẩm tra kết quả đấu thầu;
- Điều hành, quản lý dự án.
4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia
đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gai dụng, đèn và
bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong
các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên
doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ
nội thất tương tự , đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đau trong các cửa
hàng chuyên doanh.,4764:Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4100:Xây dựng nhà các loại
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ
thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0130:Nhân và chăm sóc
cây giống nông nghiệp ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0161:Hoạt động dịch
vụ trồng trọt ,0162:Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh
doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công
ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công xây dựng các công trình dân dụng,
công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước.,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp và chuẩn bị mặt bằng.
1/18/2018 10:02:07 AM
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện và công trình kỹ thuật dân dụng
khác.,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp
đặt hệ thống điện
2733:Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại ,2740:Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng ,2750:Sản xuất đồ điện
dân dụng ,2790:Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: sản xuất thiết bị đo đếm điện năng,2812:Sản xuất thiết bị
sử dụng năng lượng chiết lưu ,3320:Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ,4220:Xây dựng công trình công
ích Chi tiết: Xây dựng các đường ống nối với khoảng cách dài các mạng lưới truyền năng lượng, nhà máy
năng lượng gió, nhà máy thủy điện, nhà máy điện năng lượng mặt trời.
2395:Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình
đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình
công nghiệp, dịch vụ; công trình viễn thông ngầm và nổi.,8532:Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: dạy
nghề.,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Hoạt động đo đạt và vẽ bản đồ;
- Thiết kế kiến trúc công trình;
- Thiết kế cấp thoát nước, thiết kế điện dân dụng;
- Tư vấn lập quy hoạch, lập dự án đầu tư các công trình xây dựng: dân dụng, giao thông;
- Tư vấn thiết kế công trình xây dựng: dân dụng, giao thông;
- Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán các công trình xây dựng: dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp,
nông nghiệp;
- Quản lý đầu tư xây dựng công trình xây dựng: dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp;
- Tư vấn đầu thầu xây dựng công trình;
- Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng: dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp.
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công
trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1/18/2018 10:02:07 AM
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường
bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp,
giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình bưu điện, viễn thông.,7020:Hoạt động tư vấn quản lý Chi
tiết:
- Tư vấn quản lý dự án;
- Tư vấn lựa chọn nhà thầu.,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Thiết kế, thẩm định công trình giao thông đường bộ, thủy lợi;
- Khảo sát địa hình công trình;
- Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, dân dụng, công nghiệp;
- Giám sát công trình thủy lợi;
- Lập hồ sơ mời thầu; đánh giá hồ sơ dự thầu.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
4100:Xây dựng nhà các loại ,9000:Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư
vấn kỹ thuật có liên quan ,7410:Hoạt động thiết kế chuyên dụng
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng Chi tiết:
- Bán buôn vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch men, ngói, tôn, xi măng và các vật liệu xây dựng khác;
- Bán buôn thiết bị nước: van, ống dẫn nước.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi
tiết: bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa thiết bị
điện gia dụng, nông nghiệp, công nghiệp.,4100:Xây dựng nhà các loại ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp
đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước.
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng
công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường
bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt
hệ thống điện
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi,
đất sét ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn
nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016
của UBND tỉnh Lâm Đồng.),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu sử dụng trong nông
nghiệp.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0990:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác ,1020:Chế
biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1101:Chưng, tinh
cất và pha chế các loại rượu mạnh ,1103:Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia ,1104:Sản xuất đồ uống không
cồn, nước khoáng
1/18/2018 10:02:07 AM
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên
liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của
UBND tỉnh Lâm Đồng.),1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chỉ hoạt động trên địa bàn
tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số
6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.),1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chỉ hoạt động
trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định
tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.),1629:Sản xuất sản phẩm khác từ
gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi
đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND
ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.),1811:In ấn ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật
dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ
uống ,4100:Xây dựng nhà các loại
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng
công trình công ích ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ
thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy, chữa cháy.,4330:Hoàn thiện công trình xây
dựng ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Tư vấn lập dự án đầu tư, hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu;
- Quàn lý dự án đầu tư xây dựng;
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng;
- Thiết kế kiến trúc công trình;
- Thiết kế nội, ngoại thất công trình.
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công
trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân
dụng khác ,4311:Phá dỡ
1/18/2018 10:02:07 AM
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, cầu, công trình cấp thoát nước, công
trình điện.,7020:Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn điều hành dự án công trình dân dụng, công nghiệp.
Thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán, tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy,
chống sét.,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân
dụng và công nghiệp; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện
công trình thủy lợi, công trình giao thông, cầu đường bộ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc
công trình.
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn
uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ
ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020:Hoạt động tư vấn quản lý - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, kiểm kê đất đai và xây dựng
bản đồ hiện trạng sử dụng đất; điều tra đánh giá tiềm năng đất đai;
-Tư vấn lập quy hoạch sản xuất nông nghiệp;
- Tư vấn và hỗ trợ thực hiện các thủ tục: mua, bán, chuyển nhượng, cho tặng, thừa kế nhà đất; chuyển đổi mục
đích sử dụng đất nông nghiệp; tách, nhập thửa đất; chuyển đổi nhà đất; sang tên Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất.,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Đo vẽ hiện trạng nhà đất, đo vẽ phân lô,
đo cắm mốc ranh quy hoạch, đo vẽ đền bù giải tỏa;
- Xác định ranh giới, diện tích thửa đất;
- Đo đạt bản đồ địa chính các tỷ lệ;
- Đo vẽ lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất, hiện trạng nhà;
- Thiết kế, xây dựng và đo đạt lưới tọa độ, độ cao chuyên dùng để phục vụ cho trắc địa công trình;
- Xác định khối lượng đào, đắp, diện tích cho các công trình xây dựng, khảo sát thiết kế;
- Khảo sát địa hình các loại tỷ lệ;
- Đo đạt phục vụ thi công xây dựng công trình thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, cầu, đường giao thông.
- Đo đạt bản đồ địa hình các tỷ lệ;
- Lập bình đồ tính khối lượng san lấp, đào đắp;
- Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp;
- Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp.
2511:Sản xuất các cấu kiện kim loại ,1040:Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật ,1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo
quản gỗ ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,4662:Bán buôn kim loại và quặng kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3100:Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
2392:Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ,2394:Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ,0810:Khai thác đá, cát,
sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3510:Sản xuất, truyền tải và phân
phối điện ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình đường
bộ.,4220:Xây dựng công trình công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0892:Khai thác và thu gom
than bùn ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,0892:Khai thác và thu gom
than bùn ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1322:Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình
công ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4390:Hoạt
động xây dựng chuyên dụng khác ,6810:Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
0510:Khai thác và thu gom than cứng ,0520:Khai thác và thu gom than non ,0710:Khai thác quặng
sắt ,0722:Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4662:Bán buôn
kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng, bạc và kim loại quý khác),4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4620:Bán buôn
nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà
nước cho phép.,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ
thuật và công trình khác.
- Khảo sát, thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, công trình công
nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật và công trình khác.
1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,1811:In ấn ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng
công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá
dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
5022:Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4220:Xây dựng công trình công ích ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt
bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện
1/18/2018 10:02:07 AM
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4100:Xây
dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công
ích ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ
2396:Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ,1622:Sản xuất đồ gỗ xây dựng ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng
hóa ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3700:Thoát nước và xử lý nước
thải ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất
tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ
dùng gia đình.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến
thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện,7310:Quảng cáo ,7410:Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế
website, thiết kế đồ họa, thiết kế xây dựng.
5920:Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: phòng thu âm.,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đình Chi tiết: kinh doanh thiết bị âm thanh, nhạc cụ và đồ dùng khác cho gia đình.,8230:Tổ chức giới thiệu và
xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức sự kiện.,9000:Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: tổ chức
biểu diễn.,7310:Quảng cáo
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,3320:Lắp đặt máy móc và thiết bị công
nghiệp ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò
sưởi và điều hoà không khí ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ,7310:Quảng cáo Chi tiết: thiết kế, thi công
bảng quảng cáo.
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát
3320:Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4290:Xây dựng công trình kỹ
thuật dân dụng khác ,4311:Phá dỡ ,4312:Chuẩn bị mặt bằng ,4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ
thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác ,4311:Phá dỡ
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4651:Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và
phần mềm ,4652:Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ,4773:Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các
cửa hàng chuyên doanh ,7310:Quảng cáo
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,1820:Sao chép bản ghi các loại ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ
khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay.,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: thi công trang
trí nội thất, ngoại thất.
1410:May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,7310:Quảng
cáo ,7420:Hoạt động nhiếp ảnh
1/18/2018 10:02:07 AM
1610:Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ,1621:Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ,1622:Sản
xuất đồ gỗ xây dựng ,1623:Sản xuất bao bì bằng gỗ ,1629:Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm
từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ,1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4100:Xây dựng
nhà các loại ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ,8230:Tổ chức giới
thiệu và xúc tiến thương mại ,8510:Giáo dục mầm non
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội
họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác
1811:In ấn ,7310:Quảng cáo ,7320:Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận ,7410:Hoạt động thiết kế
chuyên dụng ,7420:Hoạt động nhiếp ảnh
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công thùng xe tải và thiết bị thùng xe tải (chỉ
hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành).,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường sắt và đường bộ ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,2910:Sản
xuất xe có động cơ Chi tiết: gia công thùng xe tải và thiết bị chuyên dùng trên nền xe có động cơ (chỉ hoạt
động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành).,2920:Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc
và bán rơ moóc (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành).,2930:Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của
pháp luật hiện hành).,4312:Chuẩn bị mặt bằng
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,4761:Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: kinh doanh bì thư, phôi thiệp, mẫu thiết kế.,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và
dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,7410:Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế website, quảng
cáo, logo, cataloge, thiệp cưới, album.
2813:Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành
nước, thiết bị phòng cháy chữa cháy, vật liệu lọc nước, thiết bị xử lý nước, vật tư cấp nước.,4690:Bán buôn
tổng hợp ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng
chuyên doanh ,4771:Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi
tiết: Cung cấp trang phục bảo hộ lao động.,3600:Khai thác, xử lý và cung cấp nước
1104:Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ,4711:Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc
lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ,4719:Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh
doanh tổng hợp ,6201:Lập trình máy vi tính ,6202:Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi
tính ,6209:Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính ,6311:Xử lý dữ
liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
1/18/2018 10:02:07 AM
0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0164:Xử lý hạt giống để
nhân giống ,7490:Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt
động nuôi cấy mô, giá thể
2599:Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật tư, thiết bị ngành
nước; thiết bị công nghiệp.,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Bán buôn vật tư, hóa chất trong lĩnh vực xử lý nước cấp, nước thải, vệ sinh công nghiệp;
- Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, pin mặt trời; tấm hấp thụ năng lượng mặt
trời; máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện.
- Bán buôn thiết bị, máy móc chuyển đổi điện năng.,3312:Sửa chữa máy móc, thiết bị ,4321:Lắp đặt hệ thống
điện ,4322:Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước.,4659:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị, dụng cụ nông
nghiệp; thiết bị tưới cảnh quan, tưới nông nghiệp, ống nước, phụ kiện ngành nước; vật tư, thiết bị phòng thí
nghiệm; thiết bị công nghiệp.,7120:Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết:
- Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, ô nhiễm không khí và nước;
- Kiểm tra âm thanh và chấn động;
- Kiểm tra và đo lường các thông số trong nước ăn uống, nước cấp, nước sinh hoạt.
1812:Dịch vụ liên quan đến in ,5310:Bưu chính Chi tiết: dịch vụ bưu chính.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,4669:Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn
các vật phẩm quảng cáo.,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn
uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
2592:Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây
dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4753:Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4759:Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ
dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
8559:Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tiếng Ả rập,7020:Hoạt động tư vấn
quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật),7810:Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu
và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn cho người lao động và người sử dụng lao động; giới thiệu việc
làm cho người lao động ( Doanh nghiệp chỉ được triển khai kể từ khi có đủ điều kiện thực hiện các hoạt động
theo Giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm ),7911:Đại lý du lịch
5224:Bốc xếp hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần
mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa
hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống
theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,3700:Thoát nước và
xử lý nước thải
1/18/2018 10:02:07 AM
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay,4663:Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4741:Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn
thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh ,4761:Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
1811:In ấn ,1812:Dịch vụ liên quan đến in ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ
sở lưu trú khác ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn chuyên doanh
khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật phẩm quảng cáo.
4610:Đại lý, môi giới, đấu giá ,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ,8532:Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: dạy nghề,8551:Giáo dục thể thao và giải trí ,8552:Giáo dục văn hoá nghệ thuật ,8559:Giáo dục khác
chưa được phân vào đâu Chi tiết: đào tạo về kinh doanh và đầu tư,9633:Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,4649:Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang trí nội thất.,9321:Hoạt động của
các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề ,9329:Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào
đâu
5629:Dịch vụ ăn uống khác ,4632:Bán buôn thực phẩm ,4633:Bán buôn đồ uống ,7911:Đại lý du
lịch ,7912:Điều hành tua du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ
khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay, ô tô, xe lửa.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác Chi
tiết: kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng.,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến
thương mại ,9522:Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
2310:Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5229:Hoạt động dịch vụ
hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay.,5320:Chuyển phát ,5510:Dịch vụ lưu trú
ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp
dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám
cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong
nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng
và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên
với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4932:Vận tải hành khách
đường bộ khác
1/18/2018 10:02:07 AM
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: bán lẻ thực phẩm chức năng,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và
động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi
tiết: bán buôn thực phẩm chức năng,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận
tải bằng xe buýt) ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,4933:Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0128:Trồng cây gia vị,
cây dược liệu ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ,0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,1010:Chế
biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ,1020:Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
7911:Đại lý du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, cho thuê xe ô tô, xe
máy.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4632:Bán
buôn thực phẩm Chi tiết: Thu mua các mặt hàng nông sản cà phê tươi, cà phê khô, rau, củ, ngô, sắn, ngô
giống và hạt giống các loại...,4633:Bán buôn đồ uống ,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi
tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, hội chợ, triển lãm thương mại, tham quan du lịch, học tập
teanbuilding, huấn luyện dã ngoại.,8551:Giáo dục thể thao và giải trí
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0146:Chăn nuôi gia cầm ,1030:Chế biến và bảo quản rau
quả ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng hóa ,5310:Bưu chính ,5320:Chuyển phát
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,7911:Đại lý du
lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5629:Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: quán ăn, nhà hàng.,5630:Dịch vụ phục
vụ đồ uống ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch Chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và
quốc tế.,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4932:Vận tải hành khách đường bộ
khác ,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ,9522:Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình ,7710:Cho
thuê xe có động cơ
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô
tô.,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,4932:Vận tải
hành khách đường bộ khác Chi tiết: dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng;
dịch vụ vận tải khách du lịch bằng ô tô.,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ,8299:Hoạt động dịch
vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ làm thủ tục visa, hộ
chiếu.,7310:Quảng cáo
1/18/2018 10:02:07 AM
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay,
tàu lửa, ô tô,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống
phục vụ lưu động ,5621:Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục
vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ,5629:Dịch vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5590:Cơ sở lưu trú khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống ,4931:Vận tải hành
khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,4932:Vận tải hành khách đường bộ
khác ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch
5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5630:Dịch vụ phục
vụ đồ uống ,4632:Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chế biến các loại.,4633:Bán buôn đồ
uống Chi tiết: Kinh doanh cà phê, nước giải khát các loại.,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,9620:Giặt
là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi.
7710:Cho thuê xe có động cơ ,7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch Chi tiết: du lịch lữ hành nội
địa.,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5223:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không ,5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên
quan đến vận tải ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu
động ,4932:Vận tải hành khách đường bộ khác ,8230:Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ,8559:Giáo
dục khác chưa được phân vào đâu
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, tàu lửa.,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại vật tư ngành quảng cáo. Bán buôn mặt
hàng bảo hộ lao đọng. Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành mỏ.,4690:Bán buôn tổng hợp ,5610:Nhà hàng và các
dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm quán bar),4321:Lắp đặt hệ thống điện ,4322:Lắp đặt hệ
thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ,4329:Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt
hệ thống khung kèo nhà xưởng, nhà tạm, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa.,7920:Dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, tàu hỏa,5510:Dịch vụ
lưu trú ngắn ngày ,4722:Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ
ăn uống phục vụ lưu động ,4610:Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng
hóa,4620:Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chỉ bán động vật sống
trong Danh mục Nhà nước cho phép),4632:Bán buôn thực phẩm
0710:Khai thác quặng sắt ,0722:Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt ,0990:Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khai thác mỏ và quặng khác ,5012:Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương ,5022:Vận tải hàng hóa đường
thuỷ nội địa ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5221:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
và đường bộ
1/18/2018 10:02:07 AM
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay. ,5510:Dịch vụ lưu
trú ngắn ngày Chi tiết: nhà khách, nhà nghỉ.,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quầy rượu, quán
bar.,4931:Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ,7911:Đại lý
du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch Chi tiết: du lịch lữ hành.,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ
chức tua du lịch
7911:Đại lý du lịch ,7912:Điều hành tua du lịch ,7920:Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua
du lịch
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0121:Trồng cây ăn quả ,0210:Trồng rừng và chăm sóc
rừng ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ,5610:Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ,5629:Dịch
vụ ăn uống khác ,5630:Dịch vụ phục vụ đồ uống
8010:Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: hoạt động dịch vụ bảo vệ tài sản, bảo vệ con người
0150:Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ,0210:Trồng rừng và chăm sóc rừng ,0810:Khai thác đá, cát, sỏi, đất
sét ,1030:Chế biến và bảo quản rau quả ,5210:Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5510:Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0126:Trồng cây cà
phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0119:Trồng cây hàng năm khác ,0126:Trồng cây cà
phê ,0127:Trồng cây chè ,0128:Trồng cây gia vị, cây dược liệu ,0129:Trồng cây lâu năm khác ,0130:Nhân và
chăm sóc cây giống nông nghiệp
4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ,4100:Xây dựng nhà các loại ,4210:Xây dựng công
trình đường sắt và đường bộ ,4290:Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:
- Xây dựng công trình: công nghiệp, thủy lợi, cảng biển, công trình thủy nội địa, đường dây và trạm biến áp
đến 35KV; cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị;
- Thi công hệ mặt dựng nhôm kính, sàn gỗ.,4330:Hoàn thiện công trình xây dựng ,4649:Bán buôn đồ dùng
khác cho gia đình Chi tiết:
- Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (trừ kinh doanh dược phẩm);
- Bán buôn trang thiết bị nội thất, thiết bị văn phòng; văn phòng phẩm.
1/18/2018 10:02:07 AM
2023:Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ,5224:Bốc xếp hàng
hóa ,5320:Chuyển phát ,4663:Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ,4741:Bán lẻ máy vi
tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ,4742:Bán lẻ thiết bị
nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh ,4752:Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong
xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
5629:Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: nấu ăn phục vụ cho học sinh.,8559:Giáo dục khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa; tìm kiếm, đào tạo và phát
triển tài năng.,9700:Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình ,7810:Hoạt động của các
trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm ,7820:Cung ứng lao động tạm
thời ,7830:Cung ứng và quản lý nguồn lao động ,8121:Vệ sinh chung nhà cửa
5229:Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay.,4669:Bán buôn
chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ các loại hóa chất sử dụng trong
nông nghiệp),4690:Bán buôn tổng hợp ,3700:Thoát nước và xử lý nước thải ,3811:Thu gom rác thải không
độc hại ,3812:Thu gom rác thải độc hại (trong danh mục Nhà nước cho phép),3900:Xử lý ô nhiễm và hoạt
động quản lý chất thải khác
0118:Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ,0130:Nhân và chăm sóc cây giống nông
nghiệp ,0161:Hoạt động dịch vụ trồng trọt ,0163:Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ,4100:Xây dựng nhà các
loại ,4210:Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ ,4220:Xây dựng công trình công ích
8292:Dịch vụ đóng gói ,7110:Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc
bản đồ.,8130:Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan ,8211:Dịch vụ hành chính văn phòng tổng
hợp ,8219:Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
1/18/2018 10:02:07 AM
Ngày đăng ký Số lượng lao
Ngày cấp Loại hình DN
thay đổi động
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
02/10/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
29/09/2017 21/12/2017 30
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/09/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
24/10/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
03/03/2017 6
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
20/06/2017 20/07/2017 4
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
09/11/2017 Công ty cổ phần 6
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
28/04/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
07/03/2017 Công ty cổ phần 10
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
28/08/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
30/05/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
12/04/2017 5
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
21/04/2017 2
thành viên
12/01/2017 Doanh nghiệp tư nhân 2
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
21/04/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
29/05/2017 Doanh nghiệp tư nhân 9
1/18/2018 10:02:07 AM
07/06/2017 Công ty cổ phần 5
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
03/11/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
10/04/2017 26/10/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
17/08/2017 15
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
11/01/2017 15
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
01/12/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
23/02/2017 11/10/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
10/03/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
10/11/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/01/2017 30
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
14/02/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
11/01/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
23/02/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
21/07/2017 06/12/2017 Công ty cổ phần 10
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
02/06/2017 10
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
15/09/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
10/10/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
20/12/2017 Công ty cổ phần 9
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
10/05/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/11/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
26/12/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
11/09/2017 Doanh nghiệp tư nhân 5
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
21/11/2017 10
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
05/09/2017 4
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
10/01/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
02/03/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
08/03/2017 10
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
25/07/2017 19/09/2017 5
thành viên
28/09/2017 30/11/2017 Doanh nghiệp tư nhân 3
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
29/09/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
10/03/2017 05/04/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
16/10/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
18/09/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
28/04/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
29/05/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
01/08/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
02/03/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
28/09/2017 4
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
03/02/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
19/07/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
28/04/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
23/08/2017 10
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
28/02/2017 1
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
19/07/2017 6
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
13/06/2017 Doanh nghiệp tư nhân 3
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
10/01/2017 10
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
08/02/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
05/07/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
07/11/2017 6
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
06/09/2017 7
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
14/03/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
17/01/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
14/12/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
09/01/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
10/10/2017 4
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
18/04/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
16/10/2017 15
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
18/10/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
16/06/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
28/02/2017 13/03/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
27/03/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
24/01/2017 17/03/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
19/10/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
08/03/2017 Doanh nghiệp tư nhân 5
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
03/08/2017 01/11/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
20/09/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
23/01/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
24/05/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
10/11/2017 Công ty cổ phần 5
1/18/2018 10:02:07 AM
15/03/2017 Doanh nghiệp tư nhân 2
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
16/02/2017 20/02/2017 5
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
21/04/2017 06/07/2017 4
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
06/01/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
25/04/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
22/09/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
04/05/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/03/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
06/12/2017 6
thành viên trở lên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/03/2017 14/04/2017 5
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
30/06/2017 1
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
08/08/2017 10
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
01/09/2017 7
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
24/03/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
29/08/2017 20
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
23/08/2017 5
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
30/03/2017 3
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/04/2017 10
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
11/10/2017 8
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
06/03/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
17/11/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
31/10/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
16/08/2017 7
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
29/08/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
28/04/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
20/01/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
28/06/2017 28/12/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
29/03/2017 Doanh nghiệp tư nhân 3
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
14/08/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
03/11/2017 20
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
28/09/2017 Công ty cổ phần 20
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
24/10/2017 3
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
30/05/2017 2
thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
20/03/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
16/03/2017 07/08/2017 5
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
16/08/2017 3
thành viên trở lên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
17/03/2017 2
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
28/11/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
16/05/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
24/03/2017 9
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/06/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
27/10/2017 Công ty cổ phần 5
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
05/10/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
23/11/2017 1
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
17/04/2017 7
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
15/06/2017 5
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
06/11/2017 10
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
14/02/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
22/02/2017 10
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
28/02/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
31/10/2017 3
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
14/02/2017 8
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
03/03/2017 17/03/2017 15
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
19/06/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
28/06/2017 06/07/2017 3
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
19/06/2017 Công ty cổ phần 11
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
13/03/2017 6
thành viên
1/18/2018 10:02:07 AM
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai
02/11/2017 4
thành viên trở lên
1/18/2018 10:02:07 AM
Loại DN (TN:
DSThành viên góp vốn DS cổ đông
Trong nước)
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
HỒ VĂN TÙNG,PHAN
NGỌC THIỆN,HỒ VĂN TN
DŨNG,HỒ LÊ HOÀNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN NGỌC
TƯỚNG ,HOÀNG THU
TN
THỦY,NGUYỄN QUANG
TRUNG
TN
TN
TN
TRẦN THỊ THU HÀ,ĐẶNG
VĂN NGUYÊN,ĐẶNG MINH TN
HẢI
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
VÕ MINH DƯƠNG,NGÔ
THÀNH NHỰT,NGÔ QUANG TN
LÊN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM ANH KHOA,NGUYỄN
TN
NGỌC THANH
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
PARK JAIWON,KIM
TN
KWANGSOO
TN
ĐỖ THANH TÙNG,NGUYỄN
THỊ BÍCH NGỌC,ĐỖ VĂN TN
PHÚ
TN
TN
NGUYỄN VĂN
THỌ,NGUYỄN THẢO TN
NHU,NGUYỄN ĐAN VŨ
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
CAO THỊ HOA,CAO CHU
TN
MINH,CAO CHU TOÀN
NGUYỄN XUAN
TN
HIẾU,HUỲNH XUÂN PHONG
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRỊNH THỊ XUÂN,LÊ
TUẤN ANH,NGUYỄN
TN
QUỐC THÀNH,MAI XUÂN
TIẾN
TN
TN
TRỊNH TIẾN
HỮU,NGUYỄN THỊ LAN
TN
HƯƠNG,LÊ VƯƠNG
TRÂM
TRỊNH THỤY MỸ
NGÂN,TRẦN THỊ MỸ
TN
DUYÊN,TRỊNH NGỌC
TUYỀN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NINH THỊ SEN,TRẦN VĂN
TN
TIẾN
ĐỒNG HOA
ĐĂNG,NGUYỄN VĂN
BẢY,PHẠM THÀNH TN
NAM,NGUYỄN THỊ
THANH HIỀN
TN
TN
NGUYỄN ĐỨC
TN
TÂM,TRƯƠNG ĐÌNH HÙNG
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
NI KÔ LA,TRẦN TẤN
TN
QUỐC,TRẦN VĂN NGẠN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
NGUYỄN VĂN ĐỐC,LÊ
HOÀNG TUẤN,NGUYỄN
TN
HOÀNG PHI LONG,NGUYỄN
ĐỨC HIỆP
TN
LÊ VĂN HUYỀN,NGUYỄN
TN
THỊ HẰNG
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
NGUYỄN LÊ ANH
TUẤN,HUỲNH NGỌC TN
ĐÔNG,TRẦN ĐÌNH QUÝ
TN
TN
HUỲNH VĂN
PHONG,NGUYỄN VĂN TN
CÔNG
PHAN CÔNG HÀ TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN VĂN TỚI,TRẦN
THỊ TÂM,NGUYỄN VÕ MĨ
TN
ANH,LƯU VĂN BÌNH,CAO
ĐĂNG TUẤN
TN
TN
TN
TRẦN QUANG,CHIÊM MỸ
TN
HẰNG
NGUYỄN LAN
PHƯƠNG,HOÀNG KHẮC TN
BÌNH
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ THU
HUYỀN,BÙI MẠNH
TUẤN,TRẦN TRUNG TN
CHÁNH,PHẠM TRỌNG
MINH
TN
TN
TN
TN
TN
LÊ TỒN,TRƯƠNG QUỐC
TN
THỊNH
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THÁI
TÀI,NGUYỄN XUÂN TN
THÀNH,BÙI QUỐC DUY
TN
TN
TN
TN
HỒ NGHĨA,HỒ THUẬT TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN ANH BẰNG,LÊ THỊ
TN
HƯỜNG,LÊ CƯỜNG
TN
TN
TN
TN
FDI
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
FDI
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TRẦN THANH
HIỀN,NGUYỄN THỊ THANH
TN
NỮ,NGUYỄN ĐỨC ANH,BÙI
THỊ KIỀU MI
TN
TN
VI VŨ VIỆT ANH,PHẠM
TN
VĂN ĐÔNG
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
NGUYỄN KHÁNH
NGUYÊN,NGUYỄN THỊ TN
HỒNG MƠ
TN
ĐẶNG VĂN
PHONG,NGUYỄN VĂN TN
MINH,HÀ VĂN THIÊN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN MINH
HIẾU,NGUYỄN MINH
NHẬT KHÁNH,NGUYỄN
TN
MINH SƠN,NGUYỄN THỊ
TUYẾT HẠNH,DƯƠNG
VIẾT TÂM
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
LÊ NHƯ PHƯỚC
AN,TRẦN VĂN
CƯỜNG,HUỲNH NHẬT
PHONG,NGUYỄN THỊ
TN
HOÀI THƯƠNG,ĐÀO THỊ
HỒNG KIỂM,ĐẶNG THỊ
HỌA MY,TRẦN QUANG
HÀ
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
BÙI TƯỜNG
HIẾU,NGUYỄN TRUNG TN
HẢI
TN
TN
NGUYỄN NGÂN
GIANG,NGUYỄN THÀNH TN
TRUNG
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN NGUYỄN DUY
THANH,TRẦN THỊ
TN
NGOAN,TRẦN THẾ
QUANG
TRƯƠNG CÔNG
PHIỆT,TRƯƠNG CÔNG YẾN
TN
NHƯ,NGUYỄN THỊ YẾN
ĐÀO
TN
TN
TN
NGUYỄN THIÊN
TƯỜNG,TẠ HOÀNG TN
GIANG
NGUYỄN THỊ KIM PHÚC,TÔ
TN
HOÀNG BẢO NGUYÊN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN THỊ KIM
NHUNG,TRẦN THỊ
TN
PHÊ,NGUYỄN TRẦN KIM
HOÀN
QUAN BÁ BẢO
TN
TRANG,CHÌNH CHÁU MŨ
TN
VÕ NGỌC MINH
PHÚC,ĐẶNG VĂN TN
HẬU,ĐẶNG THỊ HOÀI XUÂN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
NGUYỄN THỊ KIM
TN
ANH,NGUYỄN LY DUY
NGUYỄN TIẾN
QUANG,NGUYỄN CHÍ TN
THÀNH
TN
TN
NGUYỄN PHƯƠNG
TN
BÌNH,NGUYỄN PHƯƠNG VŨ
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ KIM
TN
LOAN,PHẠM VĂN ĐỒNG
TRẦN THỊ MỸ
TN
DUYÊN,ĐOÀN BÁ TUYẾN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THẾ HUYNH,LÊ
TN
KHẮC LÂM
TN
NGUYỄN VĂN
TUYÊN,ĐÀO THỊ TN
HUỆ,ĐÀO THỊ LOAN
TN
LÊ THỊ TÌNH,PHẠM NGỌC
TN
KHOA
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
TN
THỦY,NGUYỄN VĂN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
NGUYỄN HOÀI
NAM,HOÀNG BẢO
CHÂU,NGUYỄN KIM
LOAN,BÙI LÊ NAM,LÊ TN
THỊ TÔ ÁNH
NGUYỆT,NGUYỄN THỊ
MAI
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN CÔNG
LÃM,NGUYỄN THỊ TRÀ
TN
MY,TRẦN LINH DUY,LẠI
THẾ BẢO
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN ANH
TUẤN ,NGUYỄN THÀNH TN
TÂM
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
VÕ NGỌC DUYÊN,TRẦN
NGUYÊN HÃN,ĐẶNG
TN
QUANG TRUNG,VÕ VĂN
CẨM,HUỲNH THUẤN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TRẦN MINH
NGỌC,HALLETT JOHN TN
HAROLD
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TRƯƠNG THANH
BÌNH,PHẠM QUANG TN
TIẾN,ĐỖ NGỌC QUÂN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN THỊ
NGHỆ,NGUYỄN DOÃN TN
KIÊN,NGUYỄN PHI HÀ
TRƯƠNG ĐINH MINH
DŨNG,TRƯƠNG ĐINH MINH TN
TÂN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM VĂN ĐỊNH,NGUYỄN
TN
VĂN HIẾU
HUỲNH TRẦN BẢO
CHÂU ,PHẠM THỊ THANH TN
HUYỀN
ĐỖ VŨ HÀ,GWAK KWANG
TN
JUN
NGUYỄN DUY
TUẤN,ĐOÀN BẢO TÍN,LÊ TN
XUÂN QUỐC KHÁNH
PHẠM VĂN
LONG,NGUYỄN VĂN TN
CHÂU,LÊ THỊ NỞ
1/18/2018 10:02:07 AM
PHAN VŨ LINH,NGUYỄN
TN
HOÀNG THIÊN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
LÊ ĐỨC BẢO,TRƯƠNG
THANH HẬU,ĐÀO QUANG TN
TRUNG
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
NGUYỄN PHƯỚC
LONG,VŨ THỊ TN
LỘC ,HOÀNG NGỌC TÚ
NGUYỄN LÂM
HUẤN,NGUYỄN LÂM
TN
TRƯỜNG,THÁI THỊ THU
HÀ
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
LÊ SỸ HÀ,LÊ SỸ QUÂN TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ
THƯƠNG,PHẠM GIA VŨ TN
QUỐC,HOÀNG PHI HẢI
TN
TN
TN
TN
TN
TRẦN THỊ TIẾN,VÒNG SAU
TN
SÈNG
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TẠ CÔNG TRƯỜNG,DOÃN
THẾ QUYỀN,ĐINH QUỐC TN
HÙNG
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ LIỄU,NGUYỄN
TN
THỊ LIỄU
LÝ VĂN DŨNG,NGUYỄN
NGỌC DZUY
TN
DZŨNG,TRƯƠNG HOÀNG
LONG,NGÔ THIỆN HÙNG
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN THÀNH
TRUNG,NGUYỄN MẠNH
TN
CƯỜNG,NGUYỄN ĐỨC
TRỌNG,BẠCH VĂN TÂM
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
LÊ ĐĂNG KHOA,HOÀNG
TN
NHƯ VĂN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
HỒ HUY HOÀNG,PHẠM
CÔNG CỬ,HỒ PHƯƠNG TN
MAI
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
NGUYỄN VĂN
MẰN,NGUYỄN VĂN TN
MẾN,TRẦN NGỌC THẠCH
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM NGỌC DIỄN,LÊ
DUY,NGUYỄN DUY
TN
KHÁNH,NGUYỄN MẠNH
TẤN
TN
HAYAKAWA
MUNEHARU,HAYAKAWA
MUNEHARU,UEDA
SHIRO,UEDA FDI
SHIRO,NGUYỄN TIẾN
KHÁNH,HSIEH, WEN -
HAO
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
LÊ THẾ MẠNH,NGUYỄN BÁ
TN
LUẬN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
NGUYỄN THANH
LỘC,NGUYỄN THANH
TN
MỘNG ĐIỆP,NGUYỄN
THANH TÂM
TN
TRƯƠNG THÚY
VÂN,NGUYỄN THỊ HẠNH TN
LAM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ THIÊN
TN
THANH,MAI NGỌC DƯỠNG
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
HUỲNH VĂN
TN
KHÁI,TRƯƠNG ĐÌNH SĨ
TN
HUỲNH VƯƠNG
TN
CHÁNH,PHẠM VĂN ĐỆ
LÊ HỒ THỊ KIM
TN
DUNG,HONG DONG SHIK
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TRẦN CHINH
NƯƠNG,TRƯƠNG THỊ TN
BẢO YẾN,ĐỖ VĂN NINH
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THỊ NHUNG,TAN
KOK CHYE,LIM BENG TN
HOOI,YUEN YING LAU
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TẠ TRƯỜNG LUẬT,NGUYỄN
TN
HỒNG TOẢN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
LÊ THỊ THOAN,NGUYỄN
TN
THỊ MAI TRÂM
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN ĐỨC THANH,BÙI
ĐỨC LƯU,NGUYỄN KIM TN
ÁNH
TN
TN
TN
NGUYỄN HỒNG
PHƯƠNG,NGUYỄN HỒNG TN
HOÀNG,LÊ CÔNG NGHĨA
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
BÙI THỊ THẢO,NGUYỄN
THỊ VÂN ANH,BÙI THỊ TN
HOA,BÙI QUỐC HOÀN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
LIÊU ET TY,NGUYỄN LÊ TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
LÊ VĂN CHƯỜNG,BÙI
ĐỨC TÂM,VŨ THỊ KIM TN
ANH
TN
HỒ THÀNH CÔNG,PHAN
HOÀNG VŨ,HỒ THỊ NGỌC TN
MỸ
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
MAI THỊ CHÚC,ĐINH
VĂN THẢO,NGUYỄN TN
THANH HOA
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
HUỲNH THÁI
TÂM,NGUYỄN NGỌC
TRUNG,NGUYỄN NGỌC
THỊNH,HỒ QUỐC
TN
THẮNG,HỒ THANH
TRÚC,LƯ NGUYỄN XUÂN
VŨ,PHAN NGỌC ANH
TUẤN
TN
TN
NGUYỄN CAO
THẠCH,NGUYỄN THỊ HỒNG TN
HẠNH
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN THỊ
TN
HƯNG,NGUYỄN THỊ SÁU
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TRẦN MINH
NGỌC,HALLETT JOHN TN
HAROLD
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN THANH
TUẤN,NGUYỄN THỊ THU TN
NGHĨA
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN XUÂN
NUÔI,NGUYỄN THỊ
TN
XOA,NGUYỄN THỊ THANH
HUYỀN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
LÊ VĂN DŨNG,NGUYỄN LỆ
TN
THU
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
NGUYỄN MINH
PHƯƠNG,PHẠM QUANG TN
DŨNG
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN HỒNG
ĐỨC,NGUYỄN THỊ THÙY TN
TRANG
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
VŨ THỦY TIÊN,NGUYỄN
DUY KHƯƠNG,HOÀNG ĐỨC TN
DŨNG
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN BÌNH
TN
NGUYÊN,TRẦN VĂN BÌNH
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN TỨ
PHƯƠNG,NGUYỄN THẢO
TN
CHI,NGUYỄN THỊ THANH
HOA
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
LƯƠNG NGỌC
THẠCH,NGUYỄN THỊ KIM TN
PHỤNG
NGUYỄN VĂN AN,PHẠM
TN
HỮU TRINH
TN
TN
HOÀNG TRUNG
DŨNG,NGUYỄN HÙNG TN
CƯỜNG
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TRẦN VĂN NGŨ,TRẦN
TN
XUÂN TUẤN
NGUYỄN VĂN BẮC,LÊ THỊ
TN
HOA
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRƯƠNG THỊ THANH
THỦY,NGUYỄN VĂN TN
QUYẾN
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
LAN,TÔN THẤT
TN
ỨNG ,TRƯƠNG CÔNG
THÀNH
TN
TN
TN
TN
CAO ĐĂNG TUẤN,TRẦN
VĂN THANH,NGUYỄN THỊ TN
BÍCH VÂN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TRẦN PHƯƠNG
NAM,HOÀNG CÔNG
TN
DŨNG,NGUYỄN LONG
DŨNG,HOÀNG THỊ CHUYÊN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN VĂN
VỮNG,NGUYỄN THỊ TN
NHƯ,BÙI THỊ TUYỀN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ TẤN TOÀN,NGUYỄN THỊ
THU HƯƠNG,NGUYỄN THỊ TN
LÂM HIẾU
TRƯƠNG THANH
TÚ,PHẠM HỒNG
ĐỨC,PHẠM THỊ HỒNG TN
NGA,PHAN THỊ PHƯƠNG
CHÂU,NGÔ QUỐC TRỌNG
LÊ KHẮC THẢO,NGUYỄN
TN
THỊ THANH HIẾU
TN
HOÀNG VĂN
ĐƯỜNG,NGUYỄN TƯỜNG TN
VI
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ MINH KHÔI,PHẠM THẾ
TN
BẢO
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
LÊ THẾ HAI,LÊ THỊ HƯƠNG TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
HUỲNH TẤN
TIẾN,NGUYỄN THỊ
LỆ,HUỲNH THỊ THANH TN
THÚY,HUỲNH VĂN
TÀI ,HUỲNH TẤN MƯỜI
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRƯƠNG HOÀNG
THẠCH,TRƯƠNG THÀNH TN
NHÂN
TN
HÀ THANH HÙNG,VÕ
TN
HIẾU DÂN,HÀ XUÂN HÀ
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
LIỄU THỊ THANH
NHUNG,NGUYỄN VĂN
HẢI,ĐOÀN HỒ THÙY
DƯƠNG,NGUYỄN TRUNG TN
TÍN,TRIỆU VĂN
BÍNH,ĐOÀN THĂNG
LONG
TN
TN
TN
TN
LÊ CÔNG BẰNG,NGUYỄN
TN
ĐĂNG TRÍ
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
NGUYỄN LÊ VŨ HUY,THÁI
NGỌC QUỐC,NGUYỄN THỊ TN
BẢO NGÂN,VÕ MINH TUẤN
TN
TRẦN THANH
TN
TUẤN,TRƯƠNG VĂN KIÊN
TN
TN
TN
LÊ THÀNH NHÂN,NGUYỄN
TN
VĂN DỦ
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN ANH
TN
HÙNG,TRƯƠNG THỊ DUNG
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
HỒ HOÀNG ANH
KHOA,HUỲNH THỊ KIM TN
XUYẾN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TRẦN QUỐC CẢNH,TRẦN
TN
THỊ THÙY NHI
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
ĐỖ THỊ HƯƠNG,ĐỖ VĂN
TN
TRUNG,ĐỖ VĂN TRƯỜNG
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
VÕ NGỌC CHUNG,VƯƠNG
THỊ THƯƠNG,NGUYỄN THỊ
HỒNG THỦY,NGUYỄN VĂN TN
KHƯƠNG,PHÙNG QUANG
TIẾN,HOÀNG VĂN MINH
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
HOÀNG PHƯƠNG
THẢO,NGUYỄN ĐÌNH TN
NGHĨA,THIỀU ANH DŨNG
ĐẶNG VÕ LONG
TN
BÌNH,TRẦN THỊ THƯƠNG
TN
NGUYỄN THÀNH
QUANG,NGUYỄN THỊ THU TN
HỢP
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
LÂM MỸ MAI,LÊ ANH SƠN TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TRƯƠNG SỸ TUẤN,PHẠM
TUẤN ANH,NGUYỄN THẾ TN
ANH,NGUYỄN CHÍ DANH
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN ĐỨC
TN
ĐIỆP,NGUYỄN VĂN NHẬT
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
PHẠM HOÀNG
DUY,NGUYỄN PHƯƠNG TN
DUY
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
NGUYỄN DƯƠNG
NHÂN,PHAN THỊ MỸ
LINH,NGUYỄN QUỐC
TN
HUY,CAO THỊ TƯỜNG
VY,HOÀNG TUẤN
ANH,NGUYỄN VĂN PHÚ
TN
TN
TN
TN
NGUYỄN VĂN
TRUNG,NGUYỄN THỊ HOÀI TN
THU
TN
TN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
TN
TN
TN
TN
VƯƠNG KHẢ
HỆ,NGUYỄN TẤN TN
HÙNG,TRẦN VĨNH HÒA
LÊ THẮNG ANH
THU,TRẦN THỊ MINH
THU,LÊ BẢO
CHẤN,NGUYỄN TRUNG
TN
HẢI,HỒ TRUNG
THĂNG,PHẠM LONG
VƯƠNG,PHẠM NGUYỄN
NGỌC DUY
PHAN THÙY MỸ,LẠI THỊ
TN
HOÀNG UYÊN
TN
1/18/2018 10:02:07 AM
ĐOÀN THANH
PHONG,NGUYỄN MẠNH TN
DẦN
TN
TN
LÊ CẢNH TÌNH,NGUYỄN
TN
THỊ THU
TN
1/18/2018 10:02:07 AM