Professional Documents
Culture Documents
5 - Dieu Kien DBCL Giao Duc
5 - Dieu Kien DBCL Giao Duc
CHỨC DANH-HỌC VỊ
STT HỌ TÊN GIẢNG VIÊN MÔN HỌC ĐẢM NHIỆM
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH
1 Đặng Thị Kim Anh ThS Bộ môn CLC
2 Nguyễn Thu Lệ Hằng ThS Bộ môn CLC
3 Phạm Thị Hạnh ThS Bộ môn CLC
4 Nguyễn Minh Huệ ThS Bộ môn CLC
5 Nguyễn Thị Minh Trâm ThS Bộ môn CLC
6 Đỗ Minh Hoàng ThS Bộ môn DỊCH
7 Nguyễn Thị Cẩm Linh ThS Bộ môn DỊCH
8 Trần Thị Thanh Phúc ThS Bộ môn DỊCH
9 Nguyễn Quỳnh Trang ThS Tiếng Anh Kinh tế
10 Trần Thị Lan Anh ThS Bộ môn PPGDTA
11 Nguyễn Chí Đức ThS Bộ môn PPGDTA
12 Nguyễn Thu Hiền ThS Bộ môn PPGDTA
13 Cao Thuý Hồng ThS Bộ môn PPGDTA
14 Vũ Mai Trang ThS Bộ môn PPGDTA
15 Lê Thùy Anh ĐH Bộ môn TA1
16 Phan Ngọc Quỳnh Anh ĐH Bộ môn TA2
17 Mai Ngọc Khôi ThS Bộ môn TA2
18 Đỗ Thị Trà Mi ThS Bộ môn TA2
19 Nguyễn Thị Bích Ngọc ThS Bộ môn TA2
20 Phùng Hà Thanh ThS Bộ môn TA2
21 Vũ Thị Phương Thảo ThS Bộ môn TA2
22 Đỗ Thị Minh Ngọc ThS Bộ môn TA2
23 Nguyễn Nhuệ Giang ĐH Bộ môn CLC
24 Phạm Ngọc Khánh Ly ThS Bộ môn TA 1
25 Đỗ Hạnh Chi ĐH Bộ môn CLC
26 Hoàng Linh Chi ĐH Bộ môn CLC
27 Nguyễn Thanh Giang ThS Bộ môn CLC
28 Vũ Hải Hà TS Bộ môn CLC
29 Lê Phương Hoa ThS Bộ môn CLC
30 Đỗ Thị Thu Hương ThS Bộ môn CLC
31 Phạm Thị Thuỳ Linh ĐH Bộ môn CLC
32 Trần Thị Ngân ĐH Bộ môn CLC
33 Nguyễn Thị Nhung ĐH Bộ môn CLC
34 Nguyễn Mai Phương ThS Bộ môn CLC
35 Phạm Thanh Thuỷ ĐH Bộ môn CLC
36 Phạm Ngọc Trang ĐH Bộ môn CLC
37 Trần Quốc Trung ĐH Bộ môn CLC
38 Vũ Thị Thanh Vân ThS Bộ môn CLC
39 Vũ Tường Vi ThS Bộ môn CLC
40 Đinh Hải Yến ThS Bộ môn CLC
41 Nguyễn Ninh Bắc ThS Bộ môn DỊCH
42 Nguyễn Thị Hải Hà ThS Bộ môn DỊCH
43 Triệu Thu Hằng ĐH Bộ môn DỊCH
44 Nguyễn Thị Thu Hằng (B) ThS Bộ môn DỊCH
45 Nguyễn Việt Kỳ ThS Bộ môn DỊCH
46 Tống Thị Mỹ Liên ThS Bộ môn DỊCH
47 Trần Thị Minh ĐH Bộ môn DỊCH
48 Vương Thị Thanh Nhàn ThS Bộ môn DỊCH
49 Nguyễn Ngọc Ninh ThS Bộ môn DỊCH
50 Ngô Hà Thu ThS Bộ môn DỊCH
51 Nguyễn Thị Diệu Thuý ThS Bộ môn DỊCH
52 Nguyễn Thành Vân ThS Bộ môn DỊCH
53 Cấn Thị Chang Duyên ThS Tiếng Anh Kinh tế
54 Trần Thu Hà ThS Tiếng Anh Kinh tế
55 Nguyễn Thuỵ Phương Lan ThS Tiếng Anh Kinh tế
56 Hoàng Thị Mỵ ThS Tiếng Anh Kinh tế
57 Nguyễn Xuân Thơm PGS Tiếng Anh Kinh tế
58 Nguyễn Thị Thanh Vân ThS Tiếng Anh Kinh tế
59 Phạm Thị Thu Hà ThS PPGDTA
60 Nguyễn Hoàng Lan ThS Bộ môn PPGDTA
61 Trần Hoài Phương ThS Bộ môn PPGDTA
62 Lục Đình Quang ThS Bộ môn PPGDTA
63 Phạm Thị Thanh Thuỷ ThS Bộ môn PPGDTA
64 Trần Thị Hiếu Thuỷ ThS Bộ môn PPGDTA
65 Lương Quỳnh Trang ThS Bộ môn PPGDTA
66 Nguyễn Tuấn Anh ThS Bộ môn TA 1
67 Nguyễn Lan Anh ĐH Bộ môn TA 1
68 Trần Đức Phương Anh ĐH Bộ môn TA 1
69 Phạm Thị Diệu Ánh ThS Bộ môn TA 1
70 Phạm Hoàng Long Biên ThS Bộ môn TA 1
71 Đỗ Thị Thanh Dung ĐH Bộ môn TA 1
72 Trần Mỹ Dung ĐH Bộ môn TA 1
73 Bùi Thị Ánh Dương ThS Bộ môn TA 1
74 Vũ Văn Duy ĐH Bộ môn TA 1
75 Nguyễn Hồng Giang ThS Bộ môn TA 1
76 Nguyễn Thị Diệu Hà ThS Bộ môn TA 1
77 Nguyễn Thị Thu Hằng (A) ThS Bộ môn TA 1
78 Nguyễn Minh Hạnh ThS Bộ môn TA 1
79 Đỗ Thị Xuân Hoa ĐH Bộ môn TA 1
80 Đỗ Thị Thu Hoàn ĐH Bộ môn TA 1
81 Nguyễn Huy Hoàng ĐH Bộ môn TA 1
82 Nguyễn Thị Kim Huệ ĐH Bộ môn TA 1
83 Phạm Văn Khoa ĐH Bộ môn TA 1
84 Nguyễn Thuý Lan ThS Bộ môn TA 1
85 Trần Thị Quỳnh Lê ThS Bộ môn TA 1
86 Vũ Thị Kim Liên ĐH Bộ môn TA 1
87 Phạm Thu Liên ThS Bộ môn TA 1
88 Cấn Thuỳ Linh ThS Bộ môn TA 1
89 Lưu Ngọc Ly ThS Bộ môn TA 1
90 Nguyễn Thị Kim Phượng ĐH Bộ môn TA 1
91 Đinh Thị Vinh Quy ĐH Bộ môn TA 1
92 Nguyễn Thị Ngọc Thảo ĐH Bộ môn TA 1
93 Nguyễn Phương Thảo ĐH Bộ môn TA 1
94 Lê Hương Thảo ThS Bộ môn TA 1
95 Nguyễn Thị Thơm Thơm ThS Bộ môn TA 1
96 Đặng Anh Thư ThS Bộ môn TA 1
97 Nguyễn Thị Thương ĐH Bộ môn TA 1
98 Nguyễn Thị Thuý ThS Bộ môn TA 1
99 Lê Thị Phương Anh ĐH Bộ môn TA2
100 Trần Hoàng Anh ĐH Bộ môn TA2
101 Phạm Đăng Bình TS Bộ môn TA2
102 Vũ Thị Kim Chi ĐH Bộ môn TA2
103 Nguyễn Thị Chi ThS Bộ môn TA2
104 Nguyễn Thị Bích Diệp (B) ĐH Bộ môn TA2
105 Nguyễn Thị Dung ĐH Bộ môn TA2
106 Phùng Thị Kim Dung ThS Bộ môn TA2
107 Trần Thị Vân Dung ThS Bộ môn TA2
108 Trần Hoài Giang ĐH Bộ môn TA2
109 Nguyễn Hoàng Giang ĐH Bộ môn TA2
110 Hoàng Hương Giang ThS Bộ môn TA2
111 Hoàng Thị Hồng Hải ThS Bộ môn TA2
112 Vương Thu Hằng ĐH Bộ môn TA2
113 Phạm Thị Hoa ĐH Bộ môn TA2
114 Nguyễn Thị Hòa ĐH Bộ môn TA2
115 Đỗ Thu Hoài ĐH Bộ môn TA2
116 Nguyễn Thị Thanh Hương ThS Bộ môn TA2
117 Vũ Thị Việt Hương ThS Bộ môn TA2
118 Phạm Thị Thu Huyền ĐH Bộ môn TA2
119 Hoàng Thị Thanh Huyền ĐH Bộ môn TA2
120 Hứa Phương Linh ĐH Bộ môn TA2
121 Nguyễn Trần Hà Linh ĐH Bộ môn TA2
122 Dương Thu Mai TS Bộ môn TA2
123 Ngô Xuân Minh ĐH Bộ môn TA2
124 Trần Thị Thanh Nhã ThS Bộ môn TA2
125 Nguyễn Phương Nhung ĐH Bộ môn TA2
126 Lê Diễm Phúc ThS Bộ môn TA2
127 Trần Văn Phương ThS Bộ môn TA2
128 Đoàn Thị Thu Phương ThS Bộ môn TA2
129 Mai Như Quỳnh ĐH Bộ môn TA2
130 Dương Thị Thanh Tâm ĐH Bộ môn TA2
131 Lương Thị Hương Thảo ThS Bộ môn TA2
132 Nguyễn Thị Thịnh Bộ môn TA2
133 Nguyễn Thanh Thuỷ ĐH Bộ môn TA2
134 Thái Hà Lam Thuỷ ThS Bộ môn TA2
135 Nguyễn Thị Phương Trà ThS Bộ môn TA2
136 Đặng Thu Trang ThS Bộ môn TA2
137 Đoàn Thị Thu Trang ThS Bộ môn TA2
138 Hoàng Hồng Trang ThS Bộ môn TA2
139 Hoàng Vân Trang ThS Bộ môn TA2
KHOA TIẾNG ANH Tiếng Anh trong ĐHQG
1 Vũ Thị Bích Đào Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
2 Nguyễn Thị Vân Anh ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
3 Lâm Thị Hoà Bình Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
4 Đặng Đức Cường ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
5 Nguyễn thị Hồng Châu Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
6 Lê Thị Chinh Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
7 Vũ Quang Chiến ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
8 Bùi Thị Diên Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
9 Nghiêm Thị Bích Diệp Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
10 Đỗ Thị Thanh Dung ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
11 Nguyễn Thị Thu Hằng Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
12 Phạm Thị Hằng ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
13 Trần Mai Hương Ths2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
14 Nguyễn Đặng Nguyệt Hương Ths2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
15 Nguyễn Minh Hà Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
16 Phạm Thu Hà Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
17 Nguyễn Thị Hà ThS Tiếng Anh trong ĐHQG
18 Phạm Thu Hà Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
19 Bùi Thị Minh Hồng TS10 Tiếng Anh trong ĐHQG
20 Trần Thị Thu Hiền TS 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
21 Nguyễn Thị Hợp Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
22 Lê Thị Hoàn Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
23 Nguyễn Quỳnh Hoa Ths10 Tiếng Anh trong ĐHQG
24 Nguyễn Minh Huệ Th.S 2008 Tiếng Anh trong ĐHQG
25 Vũ Thị Ngọc Huyền Th.S 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
26 Ngô Thị Phương Lê ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
27 Vũ Phương Lan ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
28 Phí Thị Thu Lan ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
29 Đỗ Hà Lan Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
30 Lương Tố Lan Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
31 Khương Hà Linh ThS2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
32 Nguyễn Thị Thuỳ Linh ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
33 Mai Thị Loan TS2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
34 Hoàng Thị Phương Loan Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
35 Nguyễn Thị Thu Minh ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
36 Bùi Thị Kim Ngân Ths 2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
37 Nguyễn Thị Hằng Nga Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
38 Bùi Thị ánh Ngọc Th.S/6.2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
39 Lương Hạnh Nguyên Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
40 Hoàng Minh Nguyệt Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
41 Trần Thanh Nhàn Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
42 Vũ Thị Thanh Nhã Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
43 Phạm Thị Ngọc Phượng Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
44 Đoàn Thuý Quỳnh Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
45 Nguyễn Thị Như Quỳnh Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
46 Đặng Thị Toàn Thư Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
47 Lại Thị Phương Thảo Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
48 Nguyễn Thị Thanh Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
49 Nguyễn Thị Cẩm Thanh Ths 2010 Tiếng Anh trong ĐHQG
50 Nguyễn Phong Thu Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
51 Phan Thị Minh Thu Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
52 Lê Thị Diễm Thuỳ Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
53 Vũ Thị Thu Thuỷ Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
54 Lê Thị Thuỷ Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
55 Từ Thị Minh Thuý Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
56 Nguyễn Thanh Tùng ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
57 Nguyễn Anh Tú Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
58 Hoàng Nguyễn Thu Trang Ths 2010 Tiếng Anh trong ĐHQG
59 Nguyễn Thị Huyền Trang Th.S-5/2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
60 Nguyễn Thị Thu Trang Ths09 Tiếng Anh trong ĐHQG
61 Chu Thị Phương Vân Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
62 Chu Thanh Vân Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
63 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
64 Đặng Thị Ngọc Yến Ths2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
65 Nguyễn Hải Hà Ths2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
66 Nguyễn Ngân Hà ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
67 Hoàng Thị Diễm Hằng Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
68 Bùi Thị Hằng ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
69 Hoàng Thị Thanh Hoà Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
70 Lê Thị Thu Huyền Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
71 Lê Thị Lý ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
72 Chu Thị Huyền Mi ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
73 Trần Thị Bích Ngọc ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
74 Lê Thị Phương Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
75 Nguyễn Thị Phương Thảo Ths 2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
76 Nguyễn Thị Thu Trang ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
77 Nguyễn Minh Nga Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
KHOA NN&VH CÁC NƯỚC NÓI TIẾNG ANH
1 Hoàng Hải Anh ĐH,, GV Phó trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
2 Văn Thị Thanh Bình Th.S, Phó trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
3 Nguyễn Hương Giang Th.S, GVC Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
4 Đỗ Thu Hương Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
5 Nguyễn Thị Thanh Hương Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
6 Đỗ Thị Thanh Hà TS, GV, Trưởng khoa Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
7 Nguyễn Thị Thu Hà TS, Trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
8 Nguyễn Thị Thu Hà Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
9 Nguyễn Thị Hồng Hoa Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
10 Nguyễn Như Mai Th.S Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
11 Nguyễn Thị Huyền Minh ThS, Phó trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
12 Phan Thị Vân Quyên Th.S, GVC Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
13 Nguyễn Thị Minh Tâm TS, Phó trưởng khoa Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
14 Phạm Xuân Thọ MA, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
15 Đỗ Thị Mai Thanh Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
16 Phạm Thị Thanh Thuỷ ThS, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
17 Đào Thị Thu Trang Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
18 Trần Thị Thanh Vân ThS, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
19 Nguyễn Thị Linh Yên TS Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
20 Hoàng Thị Hạnh TS 2013, Trưởng BM, Phó trưởng kh Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
21 Võ Đại Quang TS, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
22 Đoàn Thị Nương ĐH, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
23 Vũ Đoàn Thị Phương Thảo Ths, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
KHOA NN&VH NGA
1 Nguyễn Thị Thanh Hà TS Bộ môn tiếng Nga 1
2 Dương Thị Trọng ThS., GVC Bộ môn tiếng Nga 1
3 Nguyễn Mạnh Hải ThS Bộ môn tiếng Nga 1
4 Nguyễn Ngọc Anh ThS Bộ môn tiếng Nga 1
5 Hoàng Thị Hằng CN Bộ môn tiếng Nga 1
6 Lê An Na ThS., GV Bộ môn tiếng Nga 2
7 Vũ Thị Chín TS., GVC Bộ môn tiếng Nga 2
8 Nguyễn Quý Mão PGS.TS Bộ môn tiếng Nga 2
9 Ngô Thị Quyên CN Bộ môn tiếng Nga 2
10 Nguyễn Thị Hương Lan CN, GV Bộ môn tiếng Nga 2
11 Nguyễn Văn Hòa TS., GVC Bộ môn tiếng Nga 3,4
12 Lê Sỹ Sen ThS., GVC Bộ môn tiếng Nga 3,4
13 Trịnh T. Phan Anh TS., GV Bộ môn Dịch
14 Nguyễn Thị Thanh Nga ThS Bộ môn Dịch
15 Lưu Thị Nam Hà ThS Bộ môn Dịch
16 Đinh T. Thu Huyền TS, GV Ngôn ngữ Nga
17 Nguyễn Huy Thịnh ThS, GVC Ngôn ngữ Nga
18 Ngô Thị Minh Thu ThS Phương pháp giảng dạy tiếng Nga
19 Tô Thị Ngân Anh TS, GVC Văn học -Đất nước học
20 Nguyễn Thị Cơ TS, GVC Văn học -Đất nước học
21 Mai Vân Anh ThS,GV Văn học -Đất nước học
22 Lê Đức Thụ TSKH, GVC Văn học -Đất nước học
KHOA NN&VH PHÁP
1 ĐỖ THỊ BÍCH THUỶ Giảng viên-Tiến sĩ.Trưởng BM Bộ môn Tiếng Pháp 1
2 NGUYỄN HƯƠNG LIÊN Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn Tiếng Pháp 1
3 ĐÀO ĐỨC NHÂN Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
4 NGHIÊM HOÀNG OANH Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
5 HOÀNG MINH THUÝ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
6 ĐỖ QUANG VIỆT Giảng viên chính-Tiến sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
7 NGUYỄN HẢI LY Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Tiếng Pháp 1
8 ĐANG THUỲ DƯƠNG Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Tiếng Pháp 1
9 LƯU THỊ KIM ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
10 BÙI THỊ HOÀNG ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
11 NGUYỄN NHẬT QUANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
12 ĐÀM MINH THUỶ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
13 NGUYỄN VIỆT QUANG Giảng viên-Tiến sĩ.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp 2
14 HOÀNG THỊ BÍCH Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp 2
15 NGUYỄN HỒNG HẢI Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
16 BÙI ANH NGỌC Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
17 NGÔ THANH THƯỜNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
18 NGUYỄN THỊ THU LAN Giảng viên chính-Thạc sĩ.Chủ tịch C Bộ môn tiếng Pháp 2
19 NGUYỄN ANH TÚ Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn tiếng Pháp 2
20 LÊ MINH PHƯỢNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
21 TRẦN PHÙNG KIM Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
22 ĐẶNG THỊ THANH THUÝ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
23 NGUYỄN CẢNH LINH Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
24 NGUYỄN THU HÀ Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
25 NGÔ HOÀNG VĨNH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
26 NGUYỄN THỊ BÌNH Giảng viên chính-Phó giáo sư - Tiến sBộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
27 BÙI THU GIANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
28 NGUYỄN THỊ TÚ LINH Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
29 TRẦN ĐÌNH BÌNH GVC-PGS- Tiến sĩ.Trưởng BM Bộ môn Giáo học Pháp
30 TRỊNH ĐỨC THÁI GVC-PGS -TS.Trưởng Khoa-Trưởn Bộ môn Ngôn ngữ pháp
31 NGUYỄN NGỌC LƯU LY Giảng viên-Phó giáo sư - Tiến sĩ.Ph Bộ môn Ngôn ngữ pháp
32 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngôn ngữ pháp
33 BÙI THỊ BÍCH THUỶ Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn Ngôn ngữ pháp
34 TRẦN QUỲNH HƯƠNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngôn ngữ pháp
35 ĐINH HỒNG VÂN GVC-PGS - TS.Phó Trưởng Khoa - Bộ môn Dịch
36 ĐỖ LAN ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
37 NGUYỄN CHÍ DÂN Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Dịch
38 DƯƠNG THỊ GIANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
39 NGUYỄN THANH HOA Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
40 HỒ TÙNG SƠN Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
41 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN Giảng viên-Thạc sĩ.Trưởng BM Bộ môn văn minh Pháp
42 TRẦN HOÀI ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn văn minh Pháp
43 ĐẶNG KIM HOA Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn văn minh Pháp
44 BÙI THỊ NGỌC LAN Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn văn minh Pháp
45 LÊ XUÂN THẮNG Giảng viên-Thạc sĩ.Trưởng BM Bộ môn Ngoại ngữ 2
46 ĐƯỜNG THU MINH Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn Ngoại ngữ 2
47 CAO SỸ VIỆT Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngoại ngữ 2
48 NGUYỄN THU HÀ Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Ngoại ngữ 2
49 BÙI THỊ THU HƯƠNG Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Ngoại ngữ 2
50 LÊ HẢI YẾN Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Ngoại ngữ 2
51 ĐỖ THANH THUỶ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngoại ngữ 2
52 ĐỖ THỊ THU TRANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngoại ngữ 2
KHOA NN&VH TRUNG QUỐC
1 Nguyễn Hoàng Anh GV.PGS.TS, Trưởng khoa BM Ngôn ngữ học TQ
2 Đỗ Thị Thanh GV.TS., Phó Trưởng khoa BM Dịch
3 Phạm Minh GVC.TS, Phó Trưởng Khoa BM Dịch
4 Nguyễn Thị Thảo GVC.ThS. Trưởng Bộ môn BM Tiếng TQ1
5 Độ Thu Lan GV.TS. Trưởng BM BM Tiếng TQ1
6 Phạm Ngọc Hàm GV.PGS.TS, Trưởng BM BM Tiếng TQ 2
7 Phạm Đức Trung GV.TS.Trưởng BM BM Dịch
8 Nguyễn Thị Thu GV.TS.Trưởng BM BM Ngôn ngữ TQ
9 Lê Xuân GVC.ThS. Trưởng BM BM LL&PPGD Tiếng TQ
10 Nguyễn Lan Chi Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
11 Dương Thuỳ Dương Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
12 Trần Linh Hương Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
13 Lê Thị Kim Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
14 Võ Thị Minh Giảng viên-Tiến sĩ. BM Tiếng TQ 1
15 Hoàng Thị Thu Giảng viên-Thạc sĩ. Trưởng Bộ môn BM Tiếng TQ 1
16 Nguyễn Quỳnh Trang Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
17 Nguyễn Thị Luyện Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
18 Hoàng Thị Băng Giảng viên-Tiến sĩ. BM Tiếng TQ 1
19 Vũ Phương Thảo Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
20 Trần Phương Thu Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
21 Nguyễn Hà Thu Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
22 Nguyễn Đỗ Mai Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
23 Nguyễn Thị Bảo Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
24 Ngô Minh Nguyệt Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
25 Nguyễn Thị Hảo Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
26 Nguyễn Ngọc Hiền Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
27 Trần Thị Bích Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
28 Phạm Thuý Hồng Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2,
29 Nguyễn Thị Phượng Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
30 Lê Hoàng Anh Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
31 Nguyễn Thị Hương Giảng viên-Thạc sĩ. BM Dịch
32 Nguyễn Thị Minh Giảng viên-Tiến sĩ. BM Dịch
33 Vũ Thanh Xuân Giảng viên-Tiến sĩ. BM Dịch
34 Nguyễn Hồng Nhân Giảng viên-Thạc sĩ. BM Dịch
35 Vũ Thị Hà Giảng viên-Tiến sĩ. BM Dịch
36 Nguyễn Thị Lệ Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
37 Nguyễn Đình Hiền Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
38 Nguyễn Đại Cồ Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
39 Trịnh Thanh Hà Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
40 Trần Thị Kim Giảng viên-Tiến sĩ. BM LL&PPGD Tiếng TQ
41 GVC Giang Thị Giảng viên-Thạc sĩ. BM LL&PPGD Tiếng TQ
42 Đinh Hồng Thu Giảng viên-Tiến sĩ. BM LL&PPGD Tiếng TQ
43 Nguyễn Thu Hà Giảng viên-Thạc sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
44 Đào Thu Huệ Giảng viên-Thạc sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
45 Nguyễn Anh Thục Giảng viên-Tiến sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
46 Bùi Thị Thuý Giảng viên-Tiến sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
47 Đinh Văn Hậu Giảng viên-Tiến sĩ..Trưởng BM BM Văn học, Văn minh TQ
48 Bùi Thị Thanh Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
49 Nguyễn Thanh Liêm Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
50 Phạm Văn Minh Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
51 Cao Như Nguyệt Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
52 Bùi Thị Nga Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
53 Phạm Thị Minh Giảng viên-Thạc sĩ. Đi công tác theo chồng
54 Phạm Thu Hường Giảng viên-Thạc sĩ. Đang học tại nước ngoài
55 Nguyễn Thu Hằng Giảng viên-Thạc sĩ. Đang học tại nước ngoài
56 Nguyễn Thị Lê Giảng viên-Thạc sĩ. Đang học tại nước ngoài
KHOA NN&VH PHƯƠNG TÂY
1 Lê Thị Bích Hằng Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức1, Trưởng BM
2 Bùi Linh Hà Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
3 Nguyễn Lan Anh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
4 Bùi Minh Trang Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
5 Vũ Thị Thu An Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
6 Lương T. Huyền Trang Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
7 Nguyễn Thị Anh Thư Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
8 Hồ Thị Bảo Vân Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
9 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
10 Trần Thị Thu Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
11 Nguyễn Quốc Việt Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
12 Nguyễn Minh Phương Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức2
13 Đào Hương Thủy Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức2
14 Trần Thị Hạnh Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
15 Lê Tuyết Nga Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn NN&VH Đức
Tạ Thị Hồng Hạnh Giảng viên-Thạc sĩ./PhóTrưởng
16 Khoa Bộ môn NN&VH Đức
17 Hoàng Thị Thanh Bình Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN&VH Đức
18 Gerhard Jaiser Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn NN&VH Đức
19 Lê Thị Bích Thủy Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
20 Nguyễn Huy Đức Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
21 Lê Hoài Ân Giảng viên - Tiến sĩ /Trưởng khoa Bộ môn Dịch
KHOA NN&VH HÀN QUỐC
1 Lã Thị Thanh Mai Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn tiếng Hàn
2 Hoàng Thị Hải Anh Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn tiếng Hàn
3 Trần Thị Bích Phượng Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn tiếng Hàn
4 Trần Hải Dương Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
5 Nguyễn Thị Vân Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
6 Trần Thị Thu Phượng Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
7 Lê Hải Yến Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
8 Phạm Thị Tuyết Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Thanh Huyền Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
10 Vũ Thị Mai Loan Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
11 Bùi Thị Thu Hiền Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Hàn
12 Hoàng Thị Yến Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
13 Trần Thị Hường Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
14 Trần Thị Lan Anh Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
15 Nguyễn Thị Nguyệt Minh Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
16 Đỗ Phương Thùy Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
17 Nguyễn Thùy Dương Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
18 Phạm Hồng Phương Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
19 Đỗ Thúy Hằng Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
KHOA NN&VH PHƯƠNG ĐÔNG
1 Trần Kiều Huế Giảng viên-Tiến sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
2 Ngô Minh Thủy PGS.TS, GVC Trưởng khoa Ngôn ngữ học Nhật Bản
3 Vương Đình Hòa Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
4 Trịnh Thị Ngọc Lan Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
5 Thân Thị Kim Tuyến Giảng viên chính - Thạc sỹ/Phó Tr Ngôn ngữ học Nhật Bản
6 Lê Thị Minh Nguyệt Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
7 Hoàng Thu Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
8 Trần Thị Minh Phương Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
9 Phạm Văn Nha Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Dịch Nhật Bản
10 Đào Thị Nga My Th.S, Phó trưởng khoa Bộ môn Dịch Nhật Bản
11 Vũ Tiến Thịnh Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
12 Lê Minh Hiếu Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Dịch Nhật Bản
13 Hoàng Phương Liên Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
14 Trần Thị Ngọc Mỹ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
15 Bùi Đình Thắng Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
16 Nguyễn Thị Thanh Thủy Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
17 Nguyễn Thị Minh Vân Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
18 Vũ Thị Phương Châm Giảng viên - Thạc sỹ/Trưởng Bộ mô Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
19 Đỗ Hoàng Ngân Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
20 Lê Mai Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
21 Nguyễn Hải Vân Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
22 Phạm Thị Thu Hà Giảng viên- Thạc sỹ/ Trưởng Bộ mô Bộ môn Tiếng Nhật
23 Hoàng Mai Hồng Giảng viên- Thạc sỹ/ Phó Trưởng Bô Bộ môn Tiếng Nhật
24 Đinh Thị Hương Hai Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
25 Trần Thị Minh Hảo Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
26 Nguyễn Thúy Ngọc Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
27 Lưu Bích Thảo Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
28 Nguyễn Thị Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
29 Phạm Nha Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
30 Giang ThịThanh Nhã Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
31 Lê Hồng Vân Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
32 Lê Thị Ngọc Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
33 Trần Thị Tố Nga Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
34 Trình Thị Phương Thảo Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
35 Lê Thị Tình Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
36 Lại Thanh Hoa Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
37 Nguyễn Hải Hà Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
38 Nguyễn Huyền Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
39 Lê Tú Anh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
40 Phan Phương Nam Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
41 Vũ Thị Tâm Đan Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
42 Thân Thùy Linh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
43 Đặng Diệu Thuý Giảng viên-Cử nhân/ Trưởng Bộ mô Bộ môn Tiếng Ả Rập
44 Hoàng Thu Minh Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Ả Rập
45 Lê Thị Khuyên Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
46 Phạm Thu Trang Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
47 Phạm Thị Thuỳ Vân Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
48 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
49 Nguyễn Thị Thu Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
50 Nguyễn Linh Chi Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
51 Phan Thị Thu Phương Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
52 Trịnh Thu Thủy Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
53 Hoàng Thu Minh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
BỘ MÔN NN&VH VIỆT NAM
1 Chử Thị Bích Giảng viên -Tiến sĩ/Trưởng Bộ môn BM. NN&VH VN
2 Nguyễn Thị Thu Hương Giảng viên-Thạc sĩ. BM. NN&VH VN
3 Phan Thị Nguyệt Hoa Giảng viên-Tiến sĩ. BM. NN&VH VN
4 Chu Thị Thanh Tâm Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. NN&VH VN
5 Nguyễn Việt Hoà Giảng viên-Thạc sĩ. BM. NN&VHVN
6 Ngô Thanh Mai Giảng viên-Thạc sĩ. BM. NN&VHVN
BỘ MÔN TÂM LÍ GIÁO DỤC
1 Tạ Nhật ánh Giảng viên-Thạc sĩ. BM. TLGD
2 Đặng Văn Cúc Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. TLGD
3 Nguyễn Thị Phương Hoa Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. TLGD
4 Đặng Thị Lan Giảng viên chính-Tiến sĩ/ Phó Trưở BM. TLGD
5 Đào Thị Diệu Linh Giảng viên-Thạc sĩ. BM. TLGD
6 Phan Bích Ngọc Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. TLGD
7 Đào Thị Cẩm Nhung Giảng viên chính-Thạc sĩ. BM. TLGD
8 Nguyễn Thị Thắng Giảng viên chính-Tiến sĩ/ Trưởng Bô BM. TLGD
BỘ MÔN TIN HỌC
1 Nguyễn Văn Chăm Giảng viên Tin học
2 Trịnh Văn Tiệp Giảng viên Tin học
Giảng viên-Thạc sỹ/ Giám đốc
3 Khoa Anh Việt Trung tâm Tiếng Anh
Phương pháp giảng dạy tiếng Nga
BÁO CÁO DANH SÁCH CÁN BỘ NƯỚC NGOÀI ĐẾN GIẢNG DẠY, NGHIÊN CỨU TẠI ĐƠN VỊ
Thời điểm báo cáo: Ngày 31/10/2014
STT Họ và tên Mã cán bộ Quốc tịch Mục đích tại đơn vị Thời gian Ghi chú
Nghề nghiệp/học
hàm, học vị Bắt đầu Kết thúc
A 1 2 3 4 5 6 7 8
1 Susan Marie Lucasse Thạc sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 01/9/2014 01/9/2015
2 Douglas Lee Snyder Thạc sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 01/11/2014 01/11/2015
3 Uchino Hiderharu Cử nhân Nhật Bản Giảng dạy tiếng Nhật Bản 01/9/2014 01/9/2015
4 Kamiya Eri Thạc sỹ Nhật Bản Giảng dạy tiếng Nhật Bản 01/9/2014 01/9/2015
5 Jaiser Gerhard Walter Tiến sỹ Đức Giảng dạy tiếng Đức 01/9/2014 01/9/2015
6 Lim Hyun Gyu Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
7 Yang Jae Sik Tiến sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
8 Lee Min Seok Cử nhân Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 28/02/2015
9 Lee Min Jeong Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 28/02/2015
10 Kwon Ki Hyon Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
11 Choi Hwa Jeong Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
12 Hu Jing Yu Cử nhân Trung Quốc Giảng dạy tiếng Trung Quốc 01/9/2014 01/9/2015
13 Yong Wen Jing Thạc sỹ Trung Quốc Giảng dạy tiếng Trung Quốc 01/11/2014 01/11/2015
14 Regine Hausermann Tiến sỹ Pháp Giảng dạy tiếng Pháp 15/9/2014 15/9/2015
15 Towler Katherine Kellogg Thạc sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 15/09/2014 15/10/2014
16 Deppe Alain Eugene Bernard Thạc sỹ Pháp Giảng dạy tiếng Pháp 01/10/2014 31/10/2014
17 Steinmann Siegfried Thạc sỹ Đức Giảng dạy tiếng Đức 01/11/2014 31/11/2014
18 Susan Donnelly Renaud Tiến sỹ Ca-na-đa Giảng dạy tiếng Anh 15/09/2014 30/09/2014
19 John James Dopkin Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 01/9/2014 31/12/2014
STT Họ và tên Mã cán bộ Quốc tịch Mục đích tại đơn vị Thời gian Ghi chú
Nghề nghiệp/học
hàm, học vị Bắt đầu Kết thúc
20 Lange Daisy Cử nhân Đức Giảng dạy tiếng Đức 15/09/2014 15/10/2014
21 Spence Silvia Rodriguez Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 15/09/2014 15/10/2014
22 Arami Akiko Cử nhân Nhật Bản Giảng dạy tiếng Nhật 02/07/2014 30/10/2014
23 Schneiderman Paul Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 02/07/2014 02/09/2014
24 Baker William Michael Leonard Cử nhân Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 02/07/2014 02/09/2014
25 Carkin Gary Bryden Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 02/07/2014 02/09/2014
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên p
của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015
1 2 3 4 5
Lưu ý: Các TSKH và Tiến sỹ nếu đã tính trong mục Giáo sư (3), Phó giáo sư (4) thì không tính trong mục TSKH
ÁO
bộ quản lý và nhân viên phục vụ
m học 2014-2015
Đơn vị tính: Người
Chức danh, trình độ đào tạo
6 7 8 9 10 11 12
1 5 79 55
1 10 11
1 11 4
1 6
1 10 1
18 17
2 24 22
3 66 60
7 3
1 12 3
6 1
1 3 8
14 13
1 15 12
9 20
1 6 24 6
1 4 7 3
8 2
2 9 1
2 7 13 0
1 4
2 1 4
1 2
1 1
0 1
3 1
5 2 35 9
2 6 3
9 1
1 4 1
2 3
1 4 1
1
4
5 3
2 20 30 4
3 11 2
1 1 12 2
1 5
3 3
6 2
2 2
1 2 22 18
7 9
1 1 5
6 4
1 3
1 5
2 9 6
1 4
4 2
1 2
1 2
1 16 5
3 5
6
1 7
1 1
3
3 4
1 4 3
1 5 44 21
5 10 10 2
1 2
10 37 76 6
37 55 36
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2014-2015
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
1 Nguyễn Hoà BGH GS. Giảng viên CC, Hiệu trưởng Giáo sư
2 Đỗ Tuấn Minh BGH GVC, Phó Hiệu trưởng Tiến sĩ
3 Nguyễn Lân Trung BGH GVC, Phó Hiệu trưởng PGS
4 Lê Thị Phương Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
5 Phan Ngọc Quỳnh Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
6 Trần Đức Phương Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
7 Nguyễn Lan Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
8 Lê Thùy Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
9 Trần Hoàng Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
10 Nguyễn Tuấn Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
11 Đặng Thị Kim Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
12 Trần Thị Lan Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
13 Phạm Thị Diệu ánh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
14 Nguyễn Ninh Bắc Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
15 Phạm Hoàng Long Biên Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
16 Phạm Đăng Bình Khoa Sư phạm TA GVC Tiến sĩ
17 Đỗ Hạnh Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
18 Vũ Thị Kim Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
19 Hoàng Linh Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
20 Nguyễn Thị Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
21 Nguyễn Thị Bích Diệp Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
22 Nguyễn Chí Đức Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
23 Trần Mỹ Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
24 Đỗ Thị Thanh Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
25 Phùng Thị Kim Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó trưởng Khoa Thạc sĩ
26 Trần Thị Vân Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
27 Nguyễn Thị Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
28 Bùi Thị ánh Dương Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
29 Vũ Văn Duy Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
30 Cấn Thị Chang Duyên Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
31 Nguyễn Nhuệ Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
32 Nguyễn Hoàng Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
33 Nguyễn Hồng Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
34 Trần Hoài Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
35 Nguyễn Thanh Giang Khoa Sư phạm TA GVC Thạc sĩ
36 Hoàng Hương Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
37 Trần Thu Hà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
38 Vũ Hải Hà Khoa Sư phạm TA Phó Trưởng khoa,Giảng viên Tiến sĩ
39 Nguyễn Thanh Hà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
172 Nguyễn Thị Thu Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
173 Hoàng Thị Diễm Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
174 Nguyễn Thị Bích Hạnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
175 Trần Kiều Hạnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
176 Nguyễn Thuý Hạnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
177 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
178 Trần Thị Thu Hiền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Tiến sĩ
179 Nguyễn Mai Hoa Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
180 Hoàng Thị Thanh Hoà Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
181 Nguyễn Quỳnh Hoa Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
182 Nguyễn Thanh Hoà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
183 Lê Thị Hoàn Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
184 Bùi Thị Minh Hồng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Tiến sĩ
185 Nguyễn Thị Hợp Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
186 Nguyễn Minh Huệ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
187 Nguyễn Đặng Nguyệt Hươ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
188 Vũ Thị Ngọc Huyền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
189 Lê Thị Thu Huyền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
190 Hoàng Thị Khánh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
191 Vũ Phương Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
192 Phí Thị Thu Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
193 Nguyễn Vũ Xuân Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
194 Lưu Ngọc Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
195 Lương Tố Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
196 Đỗ Hà Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
197 Ngô Thị Phương Lê Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
198 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
199 Vũ Thuỳ Linh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
200 Khương Hà Linh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
201 Hoàng Thị Phương Loan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
202 Mai Thị Loan Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
203 Lê Hương Ly Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
204 Lê Thị Lý Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
205 Bồ Thị Lý Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
206 Vũ Thị Hoàng Mai Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
207 Tô Thị Mai Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
208 Chu Thị Huyền Mi Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
209 Nguyễn Thị Hằng Nga Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
210 Nguyễn Linh Nga Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
211 Bùi Thị Ngân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
212 Bùi Thị Kim Ngân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
213 Trần Thị Bích Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
214 Ngô Thị Khánh Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
215 Nguyễn Hồng Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
216 Bùi Thị ánh Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
217 Lương Hạnh Nguyên Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
218 Hoàng Minh Nguyệt Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
219 Vũ Thị Thanh Nhã Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phụ trách Khoa Thạc sĩ
220 Trần Thanh Nhàn Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
221 Nguyễn Kiều Oanh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
222 Nguyễn Thị Phúc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
223 Đào Thị Phương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
224 Lê Thị Phương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
225 Trương Thị Phượng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
226 Phạm Thị Ngọc Phượng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
227 Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
228 Đoàn Thuý Quỳnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
229 Phùng Ngọc Tân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
230 Nguyễn Thị Thanh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
231 Nguyễn Thị Cẩm Thanh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
232 Lại Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó Trưởng khoa Thạc sĩ
233 Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
234 Phạm Hoài Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
235 Nguyễn Phong Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
236 Phan Thị Minh Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
237 Nguyễn Thị Hải Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
238 Trần Thanh Thư Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
239 Đặng Thị Toàn Thư Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
240 Vi Diệu Thuần Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
241 Lê Thị Ngọc Thương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
242 Từ Thị Minh Thuý Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
243 Lê Thị Diễm Thuỳ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
244 Vũ Thị Thu Thuỷ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
245 Lê Thị Thuỷ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
246 Phạm Thị Phương Thúy Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
247 Võ Thanh Thủy Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
248 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
249 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
250 Bùi Thị Quỳnh Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
251 Đinh Thị Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
252 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
253 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
254 Hoàng Nguyễn Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
255 Vũ Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
256 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
257 Trần Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
258 Nguyễn Anh Tú Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
259 Nguyễn Thanh Tùng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
260 Nguyễn Thanh Vân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
261 Chu Thị Phương Vân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
262 Chu Thanh Vân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
263 Nguyễn Thị Thanh Xuân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
264 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó Trưởng khoa Thạc sĩ
265 Đặng Thị Ngọc Yến Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
266 Trần Thị ánh Tuyết Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
267 Trương Thị ánh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
268 Hoàng Thùy Hương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
269 Đường Thị Minh Phương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
270 Đỗ Tuấn Long Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
271 Trần Ngọc Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
272 Ngô Thị Huyền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
273 Hoàng Hải Anh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Phó trưởng BM Đại học
274 Văn Thị Thanh Bình Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
275 Nguyễn Thị Hồng Diệu Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
276 Nguyễn Hương Giang Khoa NN&VH CNNTA GVC Thạc sĩ
277 Nguyễn Thanh Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
278 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
279 Đỗ Thị Thanh Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Trưởng khoa Tiến sĩ
280 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
281 Nguyễn Hồng Hạnh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
282 Hoàng Thị Hạnh Khoa NN&VH CNNTAGiảng viên, Trưởng BM, Phó Trưởng KhoaTiến sĩ
283 Hoàng Thị Mai Hoa Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
284 Nguyễn Thị Hồng Hoa Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
285 Ngô Hữu Hoàng Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Tiến sĩ
286 Nguyễn Diệu Hồng Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
287 Đỗ Thu Hương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
288 Nguyễn Thị Thanh Hương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
289 Nguyễn Lê Hường Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
290 Vũ Minh Huyền Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
291 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
292 Nguyễn Như Mai Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
293 Nguyễn Thị Huyền Minh Khoa NN&VH CNNTA GV, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
294 Đoàn Thị Nương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
295 Hoàng Thu Phương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
296 Võ Đại Quang Khoa NN&VH CNNTA PGS. GVC PGS
297 Phan Thị Vân Quyên Khoa NN&VH CNNTA GVC Thạc sĩ
298 Đặng Ngọc Sinh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
299 Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Phó Trưởng Khoa Tiến sĩ
300 Đỗ Thị Mai Thanh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
301 Vũ Đoàn Thị Phương Thả Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
302 Phạm Xuân Thọ Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
303 Phạm Thị Thanh Thuỷ Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
304 Nguyễn Thuỳ Trang Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
305 Đào Thị Thu Trang Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
306 Trần Thị Thanh Vân Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
307 Lại Thị Thanh Vân Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
308 Nguyễn Thị Linh Yên Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Tiến sĩ
309 Lê Thành Trung Khoa NN&VH CNNTA Thạc sĩ
310 Mai Thị Vân Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
311 Tô Thị Ngân Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viênchính Tiến sĩ
312 Trịnh Thị Phan Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Phó Trưởng khoa Tiến sĩ
313 Nguyễn Ngọc Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
314 Vũ Thị Chín Khoa NN&VH Nga GVC,PGS PGS
315 Nguyễn Thị Cơ Khoa NN&VH Nga GVC Tiến sĩ
316 Nguyễn Thị Thanh Hà Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
317 Nguyễn Văn Hoà Khoa NN&VH Nga GVC Tiến sĩ
318 Đinh Thị Thu Huyền Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Trưởng khoa Tiến sĩ
319 Nguyễn Quý Mão Khoa NN&VH Nga PGS. GVC PGS
320 Lê An Na Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
321 Ngô Thị Quyên Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
322 Lê Sỹ Sen Khoa NN&VH Nga GVC Thạc sĩ
323 Nguyễn Huy Thịnh Khoa NN&VH Nga GVC Thạc sĩ
324 Ngô Thị Minh Thu Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
325 Lê Đức Thụ Khoa NN&VH Nga GVC TSKH
326 Dương Thị Trọng Khoa NN&VH Nga GVC Thạc sĩ
327 Nguyễn Thị Thanh Nga Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
328 Ngô Mạnh Hải Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
329 Hoàng Thị Hằng Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
330 Nguyễn Thị Hương Lan Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
331 Lưu Thị Nam Hà Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
332 Lưu Thị Kim Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
333 Đỗ Lan Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
334 Bùi Thị Hoàng Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
335 Trần Hoài Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
336 Hoàng Thị Bích Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
337 Trần Đình Bình Khoa NN&NH Pháp GVC, Trưởng BM, PGS PGS
338 Nguyễn Thị Bình Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, PGS PGS
339 Nguyễn Chí Dân Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
340 Bùi Thu Giang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
341 Nguyễn Thu Hà Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
342 Nguyễn Hồng Hải Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
343 Đặng Kim Hoa Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
344 Nguyễn Thanh Hoa Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
345 Trần Quỳnh Hương Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
346 Trần Phùng Kim Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
347 Nguyễn Thị Thu Lan Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
348 Bùi Thị Ngọc Lan Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
349 Lê Thị Phương Lan Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
350 Nguyễn Hương Liên Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
351 Nguyễn Cảnh Linh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
352 Nguyễn Ngọc Lưu Ly Khoa NN&NH Pháp Phó Trưởng khoa,Giảng viên PGS
353 Đường Thu Minh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
354 Bùi Anh Ngọc Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
355 Đào Đức Nhân Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
356 Nghiêm Thị Hoàng Oanh Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
357 Nguyễn Lan Phương Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
358 Lê Thị Minh Phượng Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
359 Nguyễn Việt Quang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
360 Nguyễn Nhật Quang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
361 Hồ Tùng Sơn Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
362 Trịnh Đức Thái Khoa NN&NH Pháp GVC, Trưởng khoa PGS
363 Lê Xuân Thắng Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
364 Ngô Thanh Thường Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
365 Hoàng Minh Thuý Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
366 Đặng Thị Thanh Thuý Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
367 Bùi Thị Bích Thuỷ Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
368 Đàm Minh Thuỷ Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
369 Đỗ Thị Bích Thuỷ Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
370 Đỗ Thanh Thuỷ Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
371 Đỗ Thị Thu Trang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
372 Đinh Hồng Vân Khoa NN&NH Pháp PGS, Phó Trưởng khoa PGS
373 Cao Sỹ Việt Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
374 Đỗ Quang Việt Khoa NN&NH Pháp GVC Tiến sĩ
375 Ngô Hoàng Vĩnh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
376 Nguyễn Anh Tú Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
377 Nguyễn Hải Ly Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
378 Bùi Thị Thu Hương Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
379 Lê Hải Yến Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
380 Nguyễn Thu Hà Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
381 Nguyễn Thị Tú Linh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
382 Dương Thị Giang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
383 Lê Thị Hoàng Anh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
384 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&NH Trung Quốc PGS, GVC, Trưởng khoa PGS
385 Nguyễn Ngọc Anh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, PGĐ PT TT Tiến sĩ
386 Hoàng Lan Chi Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
387 Lê Thị Kim Dung Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
388 Nguyễn Thị Lê Dung Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
389 Dương Thuỳ Dương Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
390 Trần Linh Hương Giang Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
391 Nguyễn Thị Hương GiangKhoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
392 Nguyễn Thu Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
393 Vũ Thị Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
394 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
395 Võ Thị Minh Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
396 Phạm Ngọc Hàm Khoa NN&NH Trung Quốc PGS.GVC, Trưởng BM PGS
397 Nguyễn Thu Hằng Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
398 Nguyễn Thị Hảo Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
399 Đinh Văn Hậu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
400 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
401 Nguyễn Đình Hiền Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
402 Phạm Thuý Hồng Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
403 Đào Thu Huệ Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
404 Trần Thị Bích Hường Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
405 Bùi Thị Thanh Hương Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
406 Phạm Thị Thu Hường Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
407 Đỗ Thị Thanh Huyền Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Phó Trưởng khoa Tiến sĩ
408 Đỗ Thu Lan Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Phó Trưởng BM Tiến sĩ
409 Nguyễn Thanh Liêm Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
410 Trần Thị Kim Loan Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
411 Nguyễn Thị Luyện Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
412 Nguyễn Thị Đỗ Mai Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
413 Phạm Văn Minh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
414 Nguyễn Thị Minh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
415 Bùi Thị Hằng Nga Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
416 Nguyễn Thị Bảo Ngân Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
417 Cao Như Nguyệt Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
418 Ngô Minh Nguyệt Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
419 Nguyễn Thị Hồng Nhân Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
420 Bùi Thị Thuý Phương Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
421 Nguyễn Thị Phượng Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
422 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
423 Giang Thị Tám Khoa NN&NH Trung Quốc GVC Thạc sĩ
424 Hoàng Thị Băng Tâm Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
425 Lê Xuân Thảo Khoa NN&NH Trung Quốc GVC.Trưởng BM Thạc sĩ
426 Nguyễn Thị Thanh Thảo Khoa NN&NH Trung Quốc GVC, Trưởng BM Thạc sĩ
427 Vũ Phương Thảo Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
428 Trần Thị Phương Thu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
429 Nguyễn Hà Thu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
430 Đinh Thị Hồng Thu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
431 Nguyễn Anh Thục Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
432 Phạm Minh Tiến Khoa NN&NH Trung Quốc GVC, Phó Trưởng khoa Tiến sĩ
433 Hoàng Thị Thu Trang Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
434 Nguyễn Quỳnh Trang Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
435 Phạm Đức Trung Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
436 Phạm Thị Minh Tường Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
437 Nguyễn Đại Cồ Việt Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
438 Vũ Thanh Xuân Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
439 Trịnh Thanh Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
440 Lê Tú Anh Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
441 Vũ Thị Phương Châm Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
442 Phạm Thị Thu Hà Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
443 Đinh Thị Hương Hai Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
444 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
445 Trần Thị Minh Hảo Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
446 Lê Minh Hiếu Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
447 Vương Đình Hoà Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
448 Hoàng Thị Mai Hồng Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
449 Trần Kiều Huế Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
450 Lê Thị Khuyên Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
451 Trịnh Thị Ngọc Lan Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
452 Hoàng Phương Liên Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
453 Lê Mai Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
454 Hoàng Thu Minh Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
455 Đào Thị Nga My Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Phó trưởng Khoa Thạc sĩ
456 Trần Thị Mỹ Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
457 Phan Phương Nam Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
458 Nguyễn Thúy Ngọc Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
459 Lê Thị Minh Nguyệt Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
460 Phạm Văn Nha Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
461 Trần Thị Minh Phương Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
462 Bùi Đình Thắng Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
463 Trình Thị Phương Thảo Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
464 Lưu Bích Thảo Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, PBT ĐTN Thạc sĩ
465 Vũ Tiến Thịnh Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
466 Đặng Thị Diệu Thuý Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên, Trưởng BM Đại học
467 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
468 Ngô Minh Thuỷ Khoa NN&VH P.Đông GVC, Trưởng khoa,PGS PGS
469 Nguyễn Thị Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
470 Nguyễn Huyền Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
471 Hoàng Thu Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
472 Phạm Nha Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
473 Phạm Thu Trang Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
474 Thân Thị Kim Tuyến Khoa NN&VH P.Đông GVC, Phó trưởng khoa Thạc sĩ
475 Nguyễn Hải Vân Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
476 Lê Hồng Vân Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
477 Nguyễn Thị Minh Vân Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
478 Phạm Thị Thùy Vân Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
479 Nguyễn Hải Hà Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
480 Trần Thị Tố Nga Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
481 Lê Thị Ngọc Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
482 Vũ Thị Thu An Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
483 Lê Hoài Ân Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng Khoa Tiến sĩ
484 Nguyễn Lan Anh Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
485 Hoàng Thị Thanh Bình Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
486 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
487 Nguyễn Huy Đức Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
488 Bùi Linh Hà Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
489 Lê Thị Bích Hằng Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
490 Tạ Thị Hồng Hạnh Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Phó Trưởng khoa Thạc sĩ
491 Trần Thị Hạnh Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
492 Lê Tuyết Nga Khoa NN&VH P.Tây GVC, Trưởng BM Tiến sĩ
493 Nguyễn Minh Phương Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
494 Đào Hương Thuỷ Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
495 Lê Thị Bích Thuỷ Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
496 Bùi Minh Trang Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
497 Trần Thị Thu Trang Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
498 Nguyễn Quốc Việt Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
499 Trần Thị Lan Anh Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
500 Hoàng Thị Hải Anh Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
501 Cao Thị Hải Bắc Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
502 Trần Hải Dương Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
503 Đặng Nguyễn Thuỳ Dươn Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
504 Nguyễn Thuỳ Dương Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
505 Đỗ Thúy Hằng Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
506 Trần Thị Hường Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Phụ trách Khoa Thạc sĩ
507 Lã Thị Thanh Mai Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Phú trưởng khoa Thạc sĩ
508 Nguyễn Thị Nguyệt Minh Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
509 Phạm Hồng Phương Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
510 Trần Thị Thu Phượng Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
511 Trần Thị Bích Phượng Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
512 Nguyễn Lệ Thu Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Phó trưởng Khoa Tiến sĩ
513 Trần Hữu Trí Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
514 Nguyễn Thị Thu Vân Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
515 Đỗ Thị Khánh Vân Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
516 Lê HảI Yến Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
517 Hoàng Thị Yến Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
518 Nguyễn Thị Vân Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
519 Đỗ Phương Thùy Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
520 Phạm Thị Tuyết Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
521 Cầm Tú Tài Khoa Sau đại học Giảng viên, Phó Trưởng khoa PGS
522 Huỳnh Anh Tuấn Khoa Sau đại học Giảng viên, Trưởng Khoa Tiến sĩ
523 Hà Văn Lợi Khoa Tại Chức GVC Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
524 Nguyễn Thị Bích Ngọc Khoa Tại Chức GVC, Phó trưởng Khoa Thạc sĩ
525 Vũ Thuý Quỳnh Khoa Tại Chức GVC, Trưởng khoa Thạc sĩ
526 Chử Thị Bích Bộ môn NN&VH VN Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
527 Phan Thị Nguyệt Hoa Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Tiến sĩ
528 Nguyễn Việt Hoà Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
529 Nguyễn Thị Thu Hương Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
530 Chu Thị Phong Lan Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
531 Chu Thị Thanh Tâm Bộ môn NN&VH VN GVC Tiến sĩ
532 Ngô Thanh Mai Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
533 Tạ Nhật ánh Bộ môn TLGD Giảng viên Thạc sĩ
534 Đặng Văn Cúc Bộ môn TLGD GVC Tiến sĩ
535 Nguyễn Thị Phương Hoa Bộ môn TLGD PGS. GVC PGS
536 Đặng Thị Lan Bộ môn TLGD GVC, Phó Trưởng BM Tiến sĩ
537 Đào Thị Diệu Linh Bộ môn TLGD Giảng viên Thạc sĩ
538 Phan Bích Ngọc Bộ môn TLGD GVC Tiến sĩ
539 Đào Thị Cẩm Nhung Bộ môn TLGD GVC Thạc sĩ
540 Nguyễn Thị Thắng Bộ môn TLGD Trưởng BM, GVC Tiến sĩ
541 Đặng Ngọc Đức Phòng Thanh tra & PC GVC, Trưởng Ban TT Tiến sĩ
542 Phạm Văn Kim P. CT&CTHS-SV Giảng viên, Trưởng phòng Thạc sĩ
543 Nguyễn Đoàn Phượng P. Đào tạo Giảng viên Thạc sĩ
544 Hà Lê Kim Anh P. Đào tạo Giảng viên, Trưởng phòng Tiến sĩ
545 Nguyễn Bảo Lập P. HCTH GVC, Trưởng phòng Thạc sĩ
546 Lê Văn Canh P. HTQT GVC, Trưởng phòng Tiến sĩ
547 Trần Thị Hoàng Anh P. KH Công nghệ GVC Thạc sĩ
548 Lâm Quang Đông P. KH Công nghệ GVC, Trưởng phòng PGS
549 Nguyễn Thị Hương P. KH Công nghệ Giảng viên, Phó Trưởng phòng Tiến sĩ
550 Nguyễn Xuân Long P. Quản trị Giảng viên, Trưởng phòng Tiến sĩ
551 Nguyễn Xuân Chư P. TCCB GVC, Trưởng phòng Thạc sĩ
552 Dương Quỳnh Hoa P. TCCB Phó Trưởng phòng Thạc sĩ
553 Nguyễn Thành Văn PTTH CNN Hiệu trưởng PGS
554 Nguyễn Thành Công PTTH CNN(GDCD) Giảng viên.PHTPTCNN Thạc sĩ
555 Nguyễn Thị Hồng Nhung Trung tâm GDQT giảng viên Thạc sĩ
556 Hoa Ngọc Sơn Trung tâm GDQT GV, Giám đốc Tiến sĩ
557 Đỗ Hoàng Ngân Khoa NN&VH PĐ GVC, Phó Trưởng Phòng Tiến sĩ
558 Nguyễn Văn Quang TT NN& QTH GS. GVC Giáo sư
559 Nguyễn Quang Thuấn TT NN& QTH PGS. GVC PGS
560 Lê Hùng Tiến TT NN& QTH PGS, GVC PGS
561 Nguyễn Văn Chăm TT. CNTT Giảng viên Đại học
562 Trịnh Văn Tiệp TT. CNTT Giảng viên Đại học
563 Khoa Anh Việt TT. CNTT Giảng viên, GĐTT Thạc sĩ
564 Nguyễn Thị Mai Hữu TT Khảo thí Giảng viên Thạc sĩ
565 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh TT Khảo thí Giảng viên, Giám đốc TT Tiến sĩ
566 Lưu Bá Minh TT. NCGDNN&ĐBCL PGS. GVC PGS
567 Lê Thị Huyền Trang TT. NCGDNN&ĐBCL Giảng viên Tiến sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị
568 Trần Thị Tuyết TT. NCGDNN&ĐBCL Giảng viên, Giám đốc TT Tiến sĩ
569 Đào Thị Tuyết Nhung TT.GDQT Giảng viên Thạc sĩ
Lab 5 (710-A2)
1 §iÒu khiÓn trung t©m gi¸o viªn 2010 HQ
2 §iÒu khiÓn trung t©m cho h/s 2010 HQ
3 §Çu ®äc ghi b¨ng bµn gi¸o viªn 2010 HQ
4 §Çu ghi m¸y chñ 2010 HQ
5 Tai nghe 2010 HQ
6 Audio 2010 HQ
7 C¸p VGA 2010 HQ
8 M¸y tÝnh gi¸o viªn 2010 SGP
9 M¸y tÝnh häc sinh 2010 SGP
10 Switch Hub 24 Port 2010 China
11 Tñ m¹ng 2010 VN
12 Loa ngoµi 2010 Ido
13 Amly toa 2010 Ido
14 M¸y chiÕu HL 650U 2010 Japan
15 M¸y chiÕu vËt thÓ 2010 Japan
16 B¶ng ®iÖn tö 2010 China
17 Mµn chiÕu 2010 China
Lab 7 (811-A2)
HP150-Tower 2008
1 Server HP150-Tower 50U 50U §NA
2 MTgiáo viên FPT ELEAD T06i FPT ELEAD T06i 2008 §NA
3 MT học viên FPT ELEAD T06i FPT ELEAD T06i 2008 §NA
4 Switch 24 port 24 port 2008 §NA
5 Switch 16 port 16 port 2008 §NA
Rack 19''cabinet 2008
6 Tủ Rack 19'' cabinet 9U 9U §NA
7 UPS Santak 1000VA 1000VA 2008 §NA
HP Laser Jet 2008
8 Máy in HP Laser Jet P2015 P2015 §NA
Bàn điều khiển giáo viên IK-590 và Hộp mở rộng cho GV IK-590, IK 180 2008
9 IK 180 §NA
10 Hộp điều khiển mở rộng 2 cổng IK 220 IK 220 2008 §NA
Bộ khuyếch đại đường truyền Hiclass IK-288 Hi IK-288 Hi 2008
11 Converter Converter §NA
IK 3000 Hi 2008
12 Bộ chuyển đổi tính hiệu IK 3000 Hi Converter Converter §NA
13 Tai nghe LH 790 LH 790 2008 §NA
14 Bàn giáo viên hình chữ L 2008 VN
15 Bàn Lab học sinh 2 chỗ 2008 VN
16 Ghế xoay có tay 2008 §NA
17 Ghế tựa chân sắt cho học viên 2008 VN
18 Ổn áp LIOA 30KVA 30KVA 2008 VN
120W TOA-A- 2008
19 Amply 120W TOA-A-1121 1121 §NA
20W TOA 2008
20 Loa hộp 20W TOA BS1020W BS1020W §NA
TOA WM-5810, 2008
bộ thu TOA WT-
21 Micro không dây TOA WM-5810, bộ thu TOA WT-5220 5220 §NA
22 Đầu DVD Sony DVP-NS51P 2008 §NA
23 Cassette Sony 2008 §NA
24 Điều hòa Carrier 2008 §NA
25 Cable và phụ kiện đi kèm 2008 §NA
Lab 8 (CNTT-T2-C2)
1 Máy tính để bàn học viên DellOptiPlex 360 2010 Malaysia
2 Bộ tai nghe/micro học viên COMWEB CD-820 2010 Tawan
3 Máy tính GV Dell OptiPlex 760 2010 Malaysia
4 Máy chiếu 3Mdigital X64 2010 China
5 Màn chiếu treo tường 70inch 2010 China
6 Đầu đĩa DVD Sony 2010 Asia
7 Cassette Sony chuyên dụng chuyên dụng 2010 Asia
8 Camera chiếu vật thể sam Sung SDP 950 DXA 2010 Asia
9 Bộ Tai nghe/micro giáo viên COMWEB CD-820 2010 Tawan
10 Bộ điều khiển trung tâm kết nối MDL-390 2010 Tawan
11 Bé ®iÒu khiÓn hÖ thèng cho gi¸o viªn MCC-392KC 2010 Tawan
12 Bộ điều khiển kết nối học viên COMWEB MCC-295 2010 Taiwan
13 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA dµi 1,5m 1,5m 2010 Taiwan
14 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 8m 8m (15 Pin) 2010 Taiwan
15 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 6,5m 6,5m (15 Pin) 2010 Taiwan
16 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 3,5m 3,5m (15 Pin) 2010 Taiwan
17 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 8m 8m 2010 Taiwan
18 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 6,5m 6,5m 2010 Taiwan
19 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 3,5m 3,5m Đầu cắm RJ11 2010 Taiwan
20 Switch Dell PowerConnect 3424-24 port 2010 Malaysia
21 Máy chủ (không màn hình) Dell PowerEdge T100 2010 Malaysia
22 Máy chiếu LCD Sony VPL FX 52 2007
23 Webcam Logitech Logitech 2009 China
24 Điều hòa LG 2005
25 Ổn áp Lioa 15KVA 2010