You are on page 1of 59

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHỨC DANH-HỌC VỊ
STT HỌ TÊN GIẢNG VIÊN MÔN HỌC ĐẢM NHIỆM
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH
1 Đặng Thị Kim Anh ThS Bộ môn CLC
2 Nguyễn Thu Lệ Hằng ThS Bộ môn CLC
3 Phạm Thị Hạnh ThS Bộ môn CLC
4 Nguyễn Minh Huệ ThS Bộ môn CLC
5 Nguyễn Thị Minh Trâm ThS Bộ môn CLC
6 Đỗ Minh Hoàng ThS Bộ môn DỊCH
7 Nguyễn Thị Cẩm Linh ThS Bộ môn DỊCH
8 Trần Thị Thanh Phúc ThS Bộ môn DỊCH
9 Nguyễn Quỳnh Trang ThS Tiếng Anh Kinh tế
10 Trần Thị Lan Anh ThS Bộ môn PPGDTA
11 Nguyễn Chí Đức ThS Bộ môn PPGDTA
12 Nguyễn Thu Hiền ThS Bộ môn PPGDTA
13 Cao Thuý Hồng ThS Bộ môn PPGDTA
14 Vũ Mai Trang ThS Bộ môn PPGDTA
15 Lê Thùy Anh ĐH Bộ môn TA1
16 Phan Ngọc Quỳnh Anh ĐH Bộ môn TA2
17 Mai Ngọc Khôi ThS Bộ môn TA2
18 Đỗ Thị Trà Mi ThS Bộ môn TA2
19 Nguyễn Thị Bích Ngọc ThS Bộ môn TA2
20 Phùng Hà Thanh ThS Bộ môn TA2
21 Vũ Thị Phương Thảo ThS Bộ môn TA2
22 Đỗ Thị Minh Ngọc ThS Bộ môn TA2
23 Nguyễn Nhuệ Giang ĐH Bộ môn CLC
24 Phạm Ngọc Khánh Ly ThS Bộ môn TA 1
25 Đỗ Hạnh Chi ĐH Bộ môn CLC
26 Hoàng Linh Chi ĐH Bộ môn CLC
27 Nguyễn Thanh Giang ThS Bộ môn CLC
28 Vũ Hải Hà TS Bộ môn CLC
29 Lê Phương Hoa ThS Bộ môn CLC
30 Đỗ Thị Thu Hương ThS Bộ môn CLC
31 Phạm Thị Thuỳ Linh ĐH Bộ môn CLC
32 Trần Thị Ngân ĐH Bộ môn CLC
33 Nguyễn Thị Nhung ĐH Bộ môn CLC
34 Nguyễn Mai Phương ThS Bộ môn CLC
35 Phạm Thanh Thuỷ ĐH Bộ môn CLC
36 Phạm Ngọc Trang ĐH Bộ môn CLC
37 Trần Quốc Trung ĐH Bộ môn CLC
38 Vũ Thị Thanh Vân ThS Bộ môn CLC
39 Vũ Tường Vi ThS Bộ môn CLC
40 Đinh Hải Yến ThS Bộ môn CLC
41 Nguyễn Ninh Bắc ThS Bộ môn DỊCH
42 Nguyễn Thị Hải Hà ThS Bộ môn DỊCH
43 Triệu Thu Hằng ĐH Bộ môn DỊCH
44 Nguyễn Thị Thu Hằng (B) ThS Bộ môn DỊCH
45 Nguyễn Việt Kỳ ThS Bộ môn DỊCH
46 Tống Thị Mỹ Liên ThS Bộ môn DỊCH
47 Trần Thị Minh ĐH Bộ môn DỊCH
48 Vương Thị Thanh Nhàn ThS Bộ môn DỊCH
49 Nguyễn Ngọc Ninh ThS Bộ môn DỊCH
50 Ngô Hà Thu ThS Bộ môn DỊCH
51 Nguyễn Thị Diệu Thuý ThS Bộ môn DỊCH
52 Nguyễn Thành Vân ThS Bộ môn DỊCH
53 Cấn Thị Chang Duyên ThS Tiếng Anh Kinh tế
54 Trần Thu Hà ThS Tiếng Anh Kinh tế
55 Nguyễn Thuỵ Phương Lan ThS Tiếng Anh Kinh tế
56 Hoàng Thị Mỵ ThS Tiếng Anh Kinh tế
57 Nguyễn Xuân Thơm PGS Tiếng Anh Kinh tế
58 Nguyễn Thị Thanh Vân ThS Tiếng Anh Kinh tế
59 Phạm Thị Thu Hà ThS PPGDTA
60 Nguyễn Hoàng Lan ThS Bộ môn PPGDTA
61 Trần Hoài Phương ThS Bộ môn PPGDTA
62 Lục Đình Quang ThS Bộ môn PPGDTA
63 Phạm Thị Thanh Thuỷ ThS Bộ môn PPGDTA
64 Trần Thị Hiếu Thuỷ ThS Bộ môn PPGDTA
65 Lương Quỳnh Trang ThS Bộ môn PPGDTA
66 Nguyễn Tuấn Anh ThS Bộ môn TA 1
67 Nguyễn Lan Anh ĐH Bộ môn TA 1
68 Trần Đức Phương Anh ĐH Bộ môn TA 1
69 Phạm Thị Diệu Ánh ThS Bộ môn TA 1
70 Phạm Hoàng Long Biên ThS Bộ môn TA 1
71 Đỗ Thị Thanh Dung ĐH Bộ môn TA 1
72 Trần Mỹ Dung ĐH Bộ môn TA 1
73 Bùi Thị Ánh Dương ThS Bộ môn TA 1
74 Vũ Văn Duy ĐH Bộ môn TA 1
75 Nguyễn Hồng Giang ThS Bộ môn TA 1
76 Nguyễn Thị Diệu Hà ThS Bộ môn TA 1
77 Nguyễn Thị Thu Hằng (A) ThS Bộ môn TA 1
78 Nguyễn Minh Hạnh ThS Bộ môn TA 1
79 Đỗ Thị Xuân Hoa ĐH Bộ môn TA 1
80 Đỗ Thị Thu Hoàn ĐH Bộ môn TA 1
81 Nguyễn Huy Hoàng ĐH Bộ môn TA 1
82 Nguyễn Thị Kim Huệ ĐH Bộ môn TA 1
83 Phạm Văn Khoa ĐH Bộ môn TA 1
84 Nguyễn Thuý Lan ThS Bộ môn TA 1
85 Trần Thị Quỳnh Lê ThS Bộ môn TA 1
86 Vũ Thị Kim Liên ĐH Bộ môn TA 1
87 Phạm Thu Liên ThS Bộ môn TA 1
88 Cấn Thuỳ Linh ThS Bộ môn TA 1
89 Lưu Ngọc Ly ThS Bộ môn TA 1
90 Nguyễn Thị Kim Phượng ĐH Bộ môn TA 1
91 Đinh Thị Vinh Quy ĐH Bộ môn TA 1
92 Nguyễn Thị Ngọc Thảo ĐH Bộ môn TA 1
93 Nguyễn Phương Thảo ĐH Bộ môn TA 1
94 Lê Hương Thảo ThS Bộ môn TA 1
95 Nguyễn Thị Thơm Thơm ThS Bộ môn TA 1
96 Đặng Anh Thư ThS Bộ môn TA 1
97 Nguyễn Thị Thương ĐH Bộ môn TA 1
98 Nguyễn Thị Thuý ThS Bộ môn TA 1
99 Lê Thị Phương Anh ĐH Bộ môn TA2
100 Trần Hoàng Anh ĐH Bộ môn TA2
101 Phạm Đăng Bình TS Bộ môn TA2
102 Vũ Thị Kim Chi ĐH Bộ môn TA2
103 Nguyễn Thị Chi ThS Bộ môn TA2
104 Nguyễn Thị Bích Diệp (B) ĐH Bộ môn TA2
105 Nguyễn Thị Dung ĐH Bộ môn TA2
106 Phùng Thị Kim Dung ThS Bộ môn TA2
107 Trần Thị Vân Dung ThS Bộ môn TA2
108 Trần Hoài Giang ĐH Bộ môn TA2
109 Nguyễn Hoàng Giang ĐH Bộ môn TA2
110 Hoàng Hương Giang ThS Bộ môn TA2
111 Hoàng Thị Hồng Hải ThS Bộ môn TA2
112 Vương Thu Hằng ĐH Bộ môn TA2
113 Phạm Thị Hoa ĐH Bộ môn TA2
114 Nguyễn Thị Hòa ĐH Bộ môn TA2
115 Đỗ Thu Hoài ĐH Bộ môn TA2
116 Nguyễn Thị Thanh Hương ThS Bộ môn TA2
117 Vũ Thị Việt Hương ThS Bộ môn TA2
118 Phạm Thị Thu Huyền ĐH Bộ môn TA2
119 Hoàng Thị Thanh Huyền ĐH Bộ môn TA2
120 Hứa Phương Linh ĐH Bộ môn TA2
121 Nguyễn Trần Hà Linh ĐH Bộ môn TA2
122 Dương Thu Mai TS Bộ môn TA2
123 Ngô Xuân Minh ĐH Bộ môn TA2
124 Trần Thị Thanh Nhã ThS Bộ môn TA2
125 Nguyễn Phương Nhung ĐH Bộ môn TA2
126 Lê Diễm Phúc ThS Bộ môn TA2
127 Trần Văn Phương ThS Bộ môn TA2
128 Đoàn Thị Thu Phương ThS Bộ môn TA2
129 Mai Như Quỳnh ĐH Bộ môn TA2
130 Dương Thị Thanh Tâm ĐH Bộ môn TA2
131 Lương Thị Hương Thảo ThS Bộ môn TA2
132 Nguyễn Thị Thịnh Bộ môn TA2
133 Nguyễn Thanh Thuỷ ĐH Bộ môn TA2
134 Thái Hà Lam Thuỷ ThS Bộ môn TA2
135 Nguyễn Thị Phương Trà ThS Bộ môn TA2
136 Đặng Thu Trang ThS Bộ môn TA2
137 Đoàn Thị Thu Trang ThS Bộ môn TA2
138 Hoàng Hồng Trang ThS Bộ môn TA2
139 Hoàng Vân Trang ThS Bộ môn TA2
KHOA TIẾNG ANH Tiếng Anh trong ĐHQG
1 Vũ Thị Bích Đào Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
2 Nguyễn Thị Vân Anh ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
3 Lâm Thị Hoà Bình Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
4 Đặng Đức Cường ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
5 Nguyễn thị Hồng Châu Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
6 Lê Thị Chinh Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
7 Vũ Quang Chiến ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
8 Bùi Thị Diên Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
9 Nghiêm Thị Bích Diệp Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
10 Đỗ Thị Thanh Dung ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
11 Nguyễn Thị Thu Hằng Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
12 Phạm Thị Hằng ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
13 Trần Mai Hương Ths2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
14 Nguyễn Đặng Nguyệt Hương Ths2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
15 Nguyễn Minh Hà Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
16 Phạm Thu Hà Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
17 Nguyễn Thị Hà ThS Tiếng Anh trong ĐHQG
18 Phạm Thu Hà Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
19 Bùi Thị Minh Hồng TS10 Tiếng Anh trong ĐHQG
20 Trần Thị Thu Hiền TS 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
21 Nguyễn Thị Hợp Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
22 Lê Thị Hoàn Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
23 Nguyễn Quỳnh Hoa Ths10 Tiếng Anh trong ĐHQG
24 Nguyễn Minh Huệ Th.S 2008 Tiếng Anh trong ĐHQG
25 Vũ Thị Ngọc Huyền Th.S 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
26 Ngô Thị Phương Lê ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
27 Vũ Phương Lan ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
28 Phí Thị Thu Lan ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
29 Đỗ Hà Lan Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
30 Lương Tố Lan Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
31 Khương Hà Linh ThS2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
32 Nguyễn Thị Thuỳ Linh ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
33 Mai Thị Loan TS2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
34 Hoàng Thị Phương Loan Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
35 Nguyễn Thị Thu Minh ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
36 Bùi Thị Kim Ngân Ths 2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
37 Nguyễn Thị Hằng Nga Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
38 Bùi Thị ánh Ngọc Th.S/6.2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
39 Lương Hạnh Nguyên Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
40 Hoàng Minh Nguyệt Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
41 Trần Thanh Nhàn Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
42 Vũ Thị Thanh Nhã Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
43 Phạm Thị Ngọc Phượng Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
44 Đoàn Thuý Quỳnh Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
45 Nguyễn Thị Như Quỳnh Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
46 Đặng Thị Toàn Thư Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
47 Lại Thị Phương Thảo Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
48 Nguyễn Thị Thanh Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
49 Nguyễn Thị Cẩm Thanh Ths 2010 Tiếng Anh trong ĐHQG
50 Nguyễn Phong Thu Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
51 Phan Thị Minh Thu Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
52 Lê Thị Diễm Thuỳ Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
53 Vũ Thị Thu Thuỷ Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
54 Lê Thị Thuỷ Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
55 Từ Thị Minh Thuý Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
56 Nguyễn Thanh Tùng ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
57 Nguyễn Anh Tú Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
58 Hoàng Nguyễn Thu Trang Ths 2010 Tiếng Anh trong ĐHQG
59 Nguyễn Thị Huyền Trang Th.S-5/2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
60 Nguyễn Thị Thu Trang Ths09 Tiếng Anh trong ĐHQG
61 Chu Thị Phương Vân Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
62 Chu Thanh Vân Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
63 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Th.S Tiếng Anh trong ĐHQG
64 Đặng Thị Ngọc Yến Ths2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
65 Nguyễn Hải Hà Ths2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
66 Nguyễn Ngân Hà ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
67 Hoàng Thị Diễm Hằng Ths Tiếng Anh trong ĐHQG
68 Bùi Thị Hằng ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
69 Hoàng Thị Thanh Hoà Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
70 Lê Thị Thu Huyền Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
71 Lê Thị Lý ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
72 Chu Thị Huyền Mi ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
73 Trần Thị Bích Ngọc ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
74 Lê Thị Phương Ths 2013 Tiếng Anh trong ĐHQG
75 Nguyễn Thị Phương Thảo Ths 2012 Tiếng Anh trong ĐHQG
76 Nguyễn Thị Thu Trang ĐH Tiếng Anh trong ĐHQG
77 Nguyễn Minh Nga Ths 10 Tiếng Anh trong ĐHQG
KHOA NN&VH CÁC NƯỚC NÓI TIẾNG ANH
1 Hoàng Hải Anh ĐH,, GV Phó trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
2 Văn Thị Thanh Bình Th.S, Phó trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
3 Nguyễn Hương Giang Th.S, GVC Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
4 Đỗ Thu Hương Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
5 Nguyễn Thị Thanh Hương Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
6 Đỗ Thị Thanh Hà TS, GV, Trưởng khoa Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
7 Nguyễn Thị Thu Hà TS, Trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
8 Nguyễn Thị Thu Hà Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
9 Nguyễn Thị Hồng Hoa Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
10 Nguyễn Như Mai Th.S Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
11 Nguyễn Thị Huyền Minh ThS, Phó trưởng BM Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
12 Phan Thị Vân Quyên Th.S, GVC Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
13 Nguyễn Thị Minh Tâm TS, Phó trưởng khoa Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
14 Phạm Xuân Thọ MA, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
15 Đỗ Thị Mai Thanh Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
16 Phạm Thị Thanh Thuỷ ThS, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
17 Đào Thị Thu Trang Th.S, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
18 Trần Thị Thanh Vân ThS, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
19 Nguyễn Thị Linh Yên TS Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
20 Hoàng Thị Hạnh TS 2013, Trưởng BM, Phó trưởng kh Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
21 Võ Đại Quang TS, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
22 Đoàn Thị Nương ĐH, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
23 Vũ Đoàn Thị Phương Thảo Ths, GV Ngôn ngữ học Anh & VH. Anh
KHOA NN&VH NGA
1 Nguyễn Thị Thanh Hà TS Bộ môn tiếng Nga 1
2 Dương Thị Trọng ThS., GVC Bộ môn tiếng Nga 1
3 Nguyễn Mạnh Hải ThS Bộ môn tiếng Nga 1
4 Nguyễn Ngọc Anh ThS Bộ môn tiếng Nga 1
5 Hoàng Thị Hằng CN Bộ môn tiếng Nga 1
6 Lê An Na ThS., GV Bộ môn tiếng Nga 2
7 Vũ Thị Chín TS., GVC Bộ môn tiếng Nga 2
8 Nguyễn Quý Mão PGS.TS Bộ môn tiếng Nga 2
9 Ngô Thị Quyên CN Bộ môn tiếng Nga 2
10 Nguyễn Thị Hương Lan CN, GV Bộ môn tiếng Nga 2
11 Nguyễn Văn Hòa TS., GVC Bộ môn tiếng Nga 3,4
12 Lê Sỹ Sen ThS., GVC Bộ môn tiếng Nga 3,4
13 Trịnh T. Phan Anh TS., GV Bộ môn Dịch
14 Nguyễn Thị Thanh Nga ThS Bộ môn Dịch
15 Lưu Thị Nam Hà ThS Bộ môn Dịch
16 Đinh T. Thu Huyền TS, GV Ngôn ngữ Nga
17 Nguyễn Huy Thịnh ThS, GVC Ngôn ngữ Nga
18 Ngô Thị Minh Thu ThS Phương pháp giảng dạy tiếng Nga
19 Tô Thị Ngân Anh TS, GVC Văn học -Đất nước học
20 Nguyễn Thị Cơ TS, GVC Văn học -Đất nước học
21 Mai Vân Anh ThS,GV Văn học -Đất nước học
22 Lê Đức Thụ TSKH, GVC Văn học -Đất nước học
KHOA NN&VH PHÁP
1 ĐỖ THỊ BÍCH THUỶ Giảng viên-Tiến sĩ.Trưởng BM Bộ môn Tiếng Pháp 1
2 NGUYỄN HƯƠNG LIÊN Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn Tiếng Pháp 1
3 ĐÀO ĐỨC NHÂN Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
4 NGHIÊM HOÀNG OANH Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
5 HOÀNG MINH THUÝ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
6 ĐỖ QUANG VIỆT Giảng viên chính-Tiến sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
7 NGUYỄN HẢI LY Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Tiếng Pháp 1
8 ĐANG THUỲ DƯƠNG Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Tiếng Pháp 1
9 LƯU THỊ KIM ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
10 BÙI THỊ HOÀNG ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
11 NGUYỄN NHẬT QUANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
12 ĐÀM MINH THUỶ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Pháp 1
13 NGUYỄN VIỆT QUANG Giảng viên-Tiến sĩ.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp 2
14 HOÀNG THỊ BÍCH Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp 2
15 NGUYỄN HỒNG HẢI Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
16 BÙI ANH NGỌC Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
17 NGÔ THANH THƯỜNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
18 NGUYỄN THỊ THU LAN Giảng viên chính-Thạc sĩ.Chủ tịch C Bộ môn tiếng Pháp 2
19 NGUYỄN ANH TÚ Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn tiếng Pháp 2
20 LÊ MINH PHƯỢNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
21 TRẦN PHÙNG KIM Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
22 ĐẶNG THỊ THANH THUÝ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp 2
23 NGUYỄN CẢNH LINH Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
24 NGUYỄN THU HÀ Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
25 NGÔ HOÀNG VĨNH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
26 NGUYỄN THỊ BÌNH Giảng viên chính-Phó giáo sư - Tiến sBộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
27 BÙI THU GIANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
28 NGUYỄN THỊ TÚ LINH Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
29 TRẦN ĐÌNH BÌNH GVC-PGS- Tiến sĩ.Trưởng BM Bộ môn Giáo học Pháp
30 TRỊNH ĐỨC THÁI GVC-PGS -TS.Trưởng Khoa-Trưởn Bộ môn Ngôn ngữ pháp
31 NGUYỄN NGỌC LƯU LY Giảng viên-Phó giáo sư - Tiến sĩ.Ph Bộ môn Ngôn ngữ pháp
32 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngôn ngữ pháp
33 BÙI THỊ BÍCH THUỶ Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn Ngôn ngữ pháp
34 TRẦN QUỲNH HƯƠNG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngôn ngữ pháp
35 ĐINH HỒNG VÂN GVC-PGS - TS.Phó Trưởng Khoa - Bộ môn Dịch
36 ĐỖ LAN ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
37 NGUYỄN CHÍ DÂN Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Dịch
38 DƯƠNG THỊ GIANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
39 NGUYỄN THANH HOA Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
40 HỒ TÙNG SƠN Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
41 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN Giảng viên-Thạc sĩ.Trưởng BM Bộ môn văn minh Pháp
42 TRẦN HOÀI ANH Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn văn minh Pháp
43 ĐẶNG KIM HOA Giảng viên chính-Thạc sĩ. Bộ môn văn minh Pháp
44 BÙI THỊ NGỌC LAN Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn văn minh Pháp
45 LÊ XUÂN THẮNG Giảng viên-Thạc sĩ.Trưởng BM Bộ môn Ngoại ngữ 2
46 ĐƯỜNG THU MINH Giảng viên-Thạc sĩ.P.Trưởng BM Bộ môn Ngoại ngữ 2
47 CAO SỸ VIỆT Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngoại ngữ 2
48 NGUYỄN THU HÀ Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Ngoại ngữ 2
49 BÙI THỊ THU HƯƠNG Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Ngoại ngữ 2
50 LÊ HẢI YẾN Giảng viên-Cử nhân. Bộ môn Ngoại ngữ 2
51 ĐỖ THANH THUỶ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngoại ngữ 2
52 ĐỖ THỊ THU TRANG Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Ngoại ngữ 2
KHOA NN&VH TRUNG QUỐC
1 Nguyễn Hoàng Anh GV.PGS.TS, Trưởng khoa BM Ngôn ngữ học TQ
2 Đỗ Thị Thanh GV.TS., Phó Trưởng khoa BM Dịch
3 Phạm Minh GVC.TS, Phó Trưởng Khoa BM Dịch
4 Nguyễn Thị Thảo GVC.ThS. Trưởng Bộ môn BM Tiếng TQ1
5 Độ Thu Lan GV.TS. Trưởng BM BM Tiếng TQ1
6 Phạm Ngọc Hàm GV.PGS.TS, Trưởng BM BM Tiếng TQ 2
7 Phạm Đức Trung GV.TS.Trưởng BM BM Dịch
8 Nguyễn Thị Thu GV.TS.Trưởng BM BM Ngôn ngữ TQ
9 Lê Xuân GVC.ThS. Trưởng BM BM LL&PPGD Tiếng TQ
10 Nguyễn Lan Chi Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
11 Dương Thuỳ Dương Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
12 Trần Linh Hương Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
13 Lê Thị Kim Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
14 Võ Thị Minh Giảng viên-Tiến sĩ. BM Tiếng TQ 1
15 Hoàng Thị Thu Giảng viên-Thạc sĩ. Trưởng Bộ môn BM Tiếng TQ 1
16 Nguyễn Quỳnh Trang Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
17 Nguyễn Thị Luyện Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 1
18 Hoàng Thị Băng Giảng viên-Tiến sĩ. BM Tiếng TQ 1
19 Vũ Phương Thảo Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
20 Trần Phương Thu Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
21 Nguyễn Hà Thu Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
22 Nguyễn Đỗ Mai Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
23 Nguyễn Thị Bảo Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
24 Ngô Minh Nguyệt Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
25 Nguyễn Thị Hảo Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
26 Nguyễn Ngọc Hiền Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
27 Trần Thị Bích Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
28 Phạm Thuý Hồng Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2,
29 Nguyễn Thị Phượng Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
30 Lê Hoàng Anh Giảng viên-Thạc sĩ. BM Tiếng TQ 2
31 Nguyễn Thị Hương Giảng viên-Thạc sĩ. BM Dịch
32 Nguyễn Thị Minh Giảng viên-Tiến sĩ. BM Dịch
33 Vũ Thanh Xuân Giảng viên-Tiến sĩ. BM Dịch
34 Nguyễn Hồng Nhân Giảng viên-Thạc sĩ. BM Dịch
35 Vũ Thị Hà Giảng viên-Tiến sĩ. BM Dịch
36 Nguyễn Thị Lệ Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
37 Nguyễn Đình Hiền Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
38 Nguyễn Đại Cồ Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
39 Trịnh Thanh Hà Giảng viên-Tiến sĩ. BM Ngôn ngữ TQ
40 Trần Thị Kim Giảng viên-Tiến sĩ. BM LL&PPGD Tiếng TQ
41 GVC Giang Thị Giảng viên-Thạc sĩ. BM LL&PPGD Tiếng TQ
42 Đinh Hồng Thu Giảng viên-Tiến sĩ. BM LL&PPGD Tiếng TQ
43 Nguyễn Thu Hà Giảng viên-Thạc sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
44 Đào Thu Huệ Giảng viên-Thạc sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
45 Nguyễn Anh Thục Giảng viên-Tiến sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
46 Bùi Thị Thuý Giảng viên-Tiến sĩ. BM Văn học, Văn minh TQ
47 Đinh Văn Hậu Giảng viên-Tiến sĩ..Trưởng BM BM Văn học, Văn minh TQ
48 Bùi Thị Thanh Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
49 Nguyễn Thanh Liêm Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
50 Phạm Văn Minh Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
51 Cao Như Nguyệt Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
52 Bùi Thị Nga Giảng viên-Nghiên cứu sinh Đang học tại nước ngoài
53 Phạm Thị Minh Giảng viên-Thạc sĩ. Đi công tác theo chồng
54 Phạm Thu Hường Giảng viên-Thạc sĩ. Đang học tại nước ngoài
55 Nguyễn Thu Hằng Giảng viên-Thạc sĩ. Đang học tại nước ngoài
56 Nguyễn Thị Lê Giảng viên-Thạc sĩ. Đang học tại nước ngoài
KHOA NN&VH PHƯƠNG TÂY
1 Lê Thị Bích Hằng Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức1, Trưởng BM
2 Bùi Linh Hà Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
3 Nguyễn Lan Anh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
4 Bùi Minh Trang Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
5 Vũ Thị Thu An Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
6 Lương T. Huyền Trang Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
7 Nguyễn Thị Anh Thư Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
8 Hồ Thị Bảo Vân Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức1
9 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
10 Trần Thị Thu Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
11 Nguyễn Quốc Việt Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
12 Nguyễn Minh Phương Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức2
13 Đào Hương Thủy Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Đức2
14 Trần Thị Hạnh Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Đức2
15 Lê Tuyết Nga Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn NN&VH Đức
Tạ Thị Hồng Hạnh Giảng viên-Thạc sĩ./PhóTrưởng
16 Khoa Bộ môn NN&VH Đức
17 Hoàng Thị Thanh Bình Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN&VH Đức
18 Gerhard Jaiser Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn NN&VH Đức
19 Lê Thị Bích Thủy Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
20 Nguyễn Huy Đức Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch
21 Lê Hoài Ân Giảng viên - Tiến sĩ /Trưởng khoa Bộ môn Dịch
KHOA NN&VH HÀN QUỐC
1 Lã Thị Thanh Mai Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn tiếng Hàn
2 Hoàng Thị Hải Anh Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn tiếng Hàn
3 Trần Thị Bích Phượng Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn tiếng Hàn
4 Trần Hải Dương Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
5 Nguyễn Thị Vân Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
6 Trần Thị Thu Phượng Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
7 Lê Hải Yến Giảng viên-Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
8 Phạm Thị Tuyết Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Hàn
9 Nguyễn Thị Thanh Huyền Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
10 Vũ Thị Mai Loan Cử nhân Bộ môn tiếng Hàn
11 Bùi Thị Thu Hiền Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn tiếng Hàn
12 Hoàng Thị Yến Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
13 Trần Thị Hường Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
14 Trần Thị Lan Anh Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
15 Nguyễn Thị Nguyệt Minh Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
16 Đỗ Phương Thùy Giảng viên - Nghiên cứu sinh Bộ môn NN Hàn Quốc
17 Nguyễn Thùy Dương Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
18 Phạm Hồng Phương Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
19 Đỗ Thúy Hằng Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn NN Hàn Quốc
KHOA NN&VH PHƯƠNG ĐÔNG
1 Trần Kiều Huế Giảng viên-Tiến sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
2 Ngô Minh Thủy PGS.TS, GVC Trưởng khoa Ngôn ngữ học Nhật Bản
3 Vương Đình Hòa Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
4 Trịnh Thị Ngọc Lan Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
5 Thân Thị Kim Tuyến Giảng viên chính - Thạc sỹ/Phó Tr Ngôn ngữ học Nhật Bản
6 Lê Thị Minh Nguyệt Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
7 Hoàng Thu Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Ngôn ngữ học Nhật Bản
8 Trần Thị Minh Phương Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
9 Phạm Văn Nha Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Dịch Nhật Bản
10 Đào Thị Nga My Th.S, Phó trưởng khoa Bộ môn Dịch Nhật Bản
11 Vũ Tiến Thịnh Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
12 Lê Minh Hiếu Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Dịch Nhật Bản
13 Hoàng Phương Liên Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
14 Trần Thị Ngọc Mỹ Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
15 Bùi Đình Thắng Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
16 Nguyễn Thị Thanh Thủy Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
17 Nguyễn Thị Minh Vân Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Dịch Nhật Bản
18 Vũ Thị Phương Châm Giảng viên - Thạc sỹ/Trưởng Bộ mô Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
19 Đỗ Hoàng Ngân Giảng viên-Tiến sĩ. Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
20 Lê Mai Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
21 Nguyễn Hải Vân Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn PPGD Tiếng Nhật
22 Phạm Thị Thu Hà Giảng viên- Thạc sỹ/ Trưởng Bộ mô Bộ môn Tiếng Nhật
23 Hoàng Mai Hồng Giảng viên- Thạc sỹ/ Phó Trưởng Bô Bộ môn Tiếng Nhật
24 Đinh Thị Hương Hai Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
25 Trần Thị Minh Hảo Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
26 Nguyễn Thúy Ngọc Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
27 Lưu Bích Thảo Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
28 Nguyễn Thị Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
29 Phạm Nha Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
30 Giang ThịThanh Nhã Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
31 Lê Hồng Vân Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
32 Lê Thị Ngọc Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
33 Trần Thị Tố Nga Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
34 Trình Thị Phương Thảo Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
35 Lê Thị Tình Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
36 Lại Thanh Hoa Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
37 Nguyễn Hải Hà Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
38 Nguyễn Huyền Trang Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
39 Lê Tú Anh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
40 Phan Phương Nam Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Nhật
41 Vũ Thị Tâm Đan Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
42 Thân Thùy Linh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Nhật
43 Đặng Diệu Thuý Giảng viên-Cử nhân/ Trưởng Bộ mô Bộ môn Tiếng Ả Rập
44 Hoàng Thu Minh Giảng viên-Thạc sĩ. Bộ môn Tiếng Ả Rập
45 Lê Thị Khuyên Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
46 Phạm Thu Trang Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
47 Phạm Thị Thuỳ Vân Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
48 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
49 Nguyễn Thị Thu Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
50 Nguyễn Linh Chi Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
51 Phan Thị Thu Phương Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
52 Trịnh Thu Thủy Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
53 Hoàng Thu Minh Giảng viên-Cử nhân Bộ môn Tiếng Ả Rập
BỘ MÔN NN&VH VIỆT NAM
1 Chử Thị Bích Giảng viên -Tiến sĩ/Trưởng Bộ môn BM. NN&VH VN
2 Nguyễn Thị Thu Hương Giảng viên-Thạc sĩ. BM. NN&VH VN
3 Phan Thị Nguyệt Hoa Giảng viên-Tiến sĩ. BM. NN&VH VN
4 Chu Thị Thanh Tâm Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. NN&VH VN
5 Nguyễn Việt Hoà Giảng viên-Thạc sĩ. BM. NN&VHVN
6 Ngô Thanh Mai Giảng viên-Thạc sĩ. BM. NN&VHVN
BỘ MÔN TÂM LÍ GIÁO DỤC
1 Tạ Nhật ánh Giảng viên-Thạc sĩ. BM. TLGD
2 Đặng Văn Cúc Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. TLGD
3 Nguyễn Thị Phương Hoa Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. TLGD
4 Đặng Thị Lan Giảng viên chính-Tiến sĩ/ Phó Trưở BM. TLGD
5 Đào Thị Diệu Linh Giảng viên-Thạc sĩ. BM. TLGD
6 Phan Bích Ngọc Giảng viên chính-Tiến sĩ. BM. TLGD
7 Đào Thị Cẩm Nhung Giảng viên chính-Thạc sĩ. BM. TLGD
8 Nguyễn Thị Thắng Giảng viên chính-Tiến sĩ/ Trưởng Bô BM. TLGD
BỘ MÔN TIN HỌC
1 Nguyễn Văn Chăm Giảng viên Tin học
2 Trịnh Văn Tiệp Giảng viên Tin học
Giảng viên-Thạc sỹ/ Giám đốc
3 Khoa Anh Việt Trung tâm Tiếng Anh
Phương pháp giảng dạy tiếng Nga

Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành


Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành
Biểu: 28A Đơn vị báo cáo: Trường Đại học Ngoại ngữ
Cơ quan quản lý: Đại học Quốc gia Hà Nội

BÁO CÁO DANH SÁCH CÁN BỘ NƯỚC NGOÀI ĐẾN GIẢNG DẠY, NGHIÊN CỨU TẠI ĐƠN VỊ
Thời điểm báo cáo: Ngày 31/10/2014
STT Họ và tên Mã cán bộ Quốc tịch Mục đích tại đơn vị Thời gian Ghi chú
Nghề nghiệp/học
hàm, học vị Bắt đầu Kết thúc

A 1 2 3 4 5 6 7 8
1 Susan Marie Lucasse Thạc sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 01/9/2014 01/9/2015
2 Douglas Lee Snyder Thạc sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 01/11/2014 01/11/2015
3 Uchino Hiderharu Cử nhân Nhật Bản Giảng dạy tiếng Nhật Bản 01/9/2014 01/9/2015
4 Kamiya Eri Thạc sỹ Nhật Bản Giảng dạy tiếng Nhật Bản 01/9/2014 01/9/2015
5 Jaiser Gerhard Walter Tiến sỹ Đức Giảng dạy tiếng Đức 01/9/2014 01/9/2015
6 Lim Hyun Gyu Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
7 Yang Jae Sik Tiến sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
8 Lee Min Seok Cử nhân Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 28/02/2015
9 Lee Min Jeong Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 28/02/2015
10 Kwon Ki Hyon Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
11 Choi Hwa Jeong Thạc sỹ Hàn Quốc Giảng dạy tiếng Hàn Quốc 01/9/2014 01/9/2015
12 Hu Jing Yu Cử nhân Trung Quốc Giảng dạy tiếng Trung Quốc 01/9/2014 01/9/2015
13 Yong Wen Jing Thạc sỹ Trung Quốc Giảng dạy tiếng Trung Quốc 01/11/2014 01/11/2015
14 Regine Hausermann Tiến sỹ Pháp Giảng dạy tiếng Pháp 15/9/2014 15/9/2015
15 Towler Katherine Kellogg Thạc sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 15/09/2014 15/10/2014
16 Deppe Alain Eugene Bernard Thạc sỹ Pháp Giảng dạy tiếng Pháp 01/10/2014 31/10/2014
17 Steinmann Siegfried Thạc sỹ Đức Giảng dạy tiếng Đức 01/11/2014 31/11/2014
18 Susan Donnelly Renaud Tiến sỹ Ca-na-đa Giảng dạy tiếng Anh 15/09/2014 30/09/2014
19 John James Dopkin Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 01/9/2014 31/12/2014
STT Họ và tên Mã cán bộ Quốc tịch Mục đích tại đơn vị Thời gian Ghi chú
Nghề nghiệp/học
hàm, học vị Bắt đầu Kết thúc

20 Lange Daisy Cử nhân Đức Giảng dạy tiếng Đức 15/09/2014 15/10/2014
21 Spence Silvia Rodriguez Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 15/09/2014 15/10/2014
22 Arami Akiko Cử nhân Nhật Bản Giảng dạy tiếng Nhật 02/07/2014 30/10/2014
23 Schneiderman Paul Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 02/07/2014 02/09/2014
24 Baker William Michael Leonard Cử nhân Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 02/07/2014 02/09/2014
25 Carkin Gary Bryden Tiến sỹ Mỹ Giảng dạy tiếng Anh 02/07/2014 02/09/2014

Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2014


Người lập biểu HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hải Yến GS. Nguyễn Hòa


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên p
của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015

Hình thức tuyển dụng Chức

Tuyển dụng trước


Tổng số NĐ 116 và tuyển Các hợp đồng
dụng theo NĐ khác (HĐ làm
(3+4+5+6+7 116(Biên chế, HĐ
TT Nội dung việc, HĐ vụ việc,
+8+9+10+11 làm việc ban đầu,
ngắn hạn, thỉnh Giáo sư
) HĐ làm việc có
thời thời hạn, HĐ giảng, HĐ theo
làm việc không NĐ68)
thời hạn)

1 2 3 4 5

Tổng số giảng viên, cán bộ


quản lý và nhân viên
I Giảng viên, giáo viên 634
1 Khoa Sư phạm tiếng Anh 140 70 70 0
1.1 Bộ môn TA Chất lượng cao 22 11 11
1.2 Bộ môn Dịch 16 8 8
1.3 Bộ môn TA chuyên ngành 7 7
1.4 Bộ môn PPGD 12 11 1
1.5 Bộ môn TA1 35 17 18
1.6 Bộ môn TA2 48 16 32

2 Khoa Tiếng Anh 129 74 55


2.1 Bộ môn Ngoại ngữ 2 10 6 4
2.2 Bộ môn TA Công nghệ 16 13 3
2.3 Bộ môn TA Kinh tế 7 6 1
2.4 Bộ môn TA Luật 12 7 5
2.5 Bộ môn TA Khoa học TN 27 15 12
2.6 Bộ môn TA KHXH&NV 28 15 13
2.7 Bộ môn TA Nhiệm vụ Chiến lược 29 12 17

3 Khoa NN&VH CNN tiếng Anh 37 23 14


3.1 Bộ môn Ngôn ngữ học Anh 15 10 5
3.2 Bộ môn Đất nước học 10 4 6
3.3 Bộ môn Văn học giao thoa văn hóa 12 9 3

4 Khoa NN&VH Nga 22 15 7


4.1 Bộ môn tiếng Nga 1 5 2 3
4.2 Bộ môn tiếng Nga 2 7 5 2
4.4 Bộ môn Dịch 3 1 2
4.5 Bộ môn Ngôn ngữ Nga 2 2
4.6 Bộ môn PPGD tiếng Nga 1 1
4.7 Bộ môn Văn học-Đất nước học 4 4

5 Khoa NN&VH Pháp 51 41 10


5.1 Bộ môn tiếng Pháp 1 11 9 2
5.2 Bộ môn tiếng Pháp 2 10 9 1
5.3 Bộ môn tiếng Pháp Chuyên ngành 6 5 1
5.4 Bộ môn NNH Pháp 5 5
5.5 Bộ môn Dịch 6 5 1
5.6 Bộ môn PPGD tiếng Pháp 1 1
5.7 Bộ môn Văn học –văn minh 4 4
5.8 Bộ môn Ngoại ngữ 2 8 3 5

6 Khoa NN&VH Trung Quốc 56 45 11 0


6.1 Bộ môn tiêng TQ 1 16 9 7
6.2 Bộ môn tiếng TQ 2 16 13 3
6.4 Bộ môn NN học TQ 6 6
6.5 Bộ môn Văn học văn minh 6 6
6.6 Bộ môn Dịch 8 7 1
6.7 Bộ môn PPGD 4 4

7 Khoa NN&VH Phương Đông 43 30 13


7.1 Bộ môn Tiếng Nhật Bản 16 10 6
7.2 Bộ môn NN Học Nhật Bản 7 5 2
7.3 Bộ môn Dịch tiếng Nhật 10 8 2
7.4 Bộ môn PPGD tiếng Nhật Bản 4 4 0
7.5 Bộ môn tiếng Ả Rập 6 3 3

8 Khoa NN&VH Phương Tây 17 6 11


8.1 Bộ môn tiếng Đức 1 5 5
8.2 Bộ môn tiếng Đức 2 6 2 4
8.3 Bộ môn Ngôn ngữ và VH Đức 3 3
8.4 Bộ môn Dịch và PPGD tiếng Đức 3 1 2

9 Khoa NN&VH Hàn Quốc 22 13 9


9.1 Bộ mônTiếng Hàn Quốc 8 4 4
9.2 Bộ môn Ngôn ngữ học Hàn Quốc 6 4 2
9.3 Bộ môn Hàn Quốc học 8 5 3

10 Khoa Sau đại học 2 2


11 Khoa Tại chức 3 3
10 Bộ môn NN&VH Việt Nam 7 6 1
11 Bộ môn Tâm lý Giáo dục 8 8
12 Trường THPT CNN 68 58 10
13 Các đơn vị khác 29 28 1 2
II Cán bộ quản lý và nhân viên phục vụ
1 Hiệu trưởng 1 1 1
2 Phó Hiệu trưởng 3 3
3 Khoa, Phòng, Trung tâm... 129 120 9
4 Nhân viên phục vụ 128 79 49

Lưu ý: Các TSKH và Tiến sỹ nếu đã tính trong mục Giáo sư (3), Phó giáo sư (4) thì không tính trong mục TSKH

Người lập biểu


(Ký, ghi rõ họ tên)
Biểu mẫu 4-ĐHQGHN

ÁO
bộ quản lý và nhân viên phục vụ
m học 2014-2015
Đơn vị tính: Người
Chức danh, trình độ đào tạo

Phó Giáo TSKH, Trình độ


Thạc sĩ Đại học Cao đẳng Ghi chú
sư Tiến sỹ khác

6 7 8 9 10 11 12

1 5 79 55
1 10 11
1 11 4
1 6
1 10 1
18 17
2 24 22

3 66 60
7 3
1 12 3
6 1
1 3 8
14 13
1 15 12
9 20

1 6 24 6
1 4 7 3
8 2
2 9 1

2 7 13 0
1 4
2 1 4
1 2
1 1
0 1
3 1

5 2 35 9
2 6 3
9 1
1 4 1
2 3
1 4 1
1
4
5 3

2 20 30 4
3 11 2
1 1 12 2
1 5
3 3
6 2
2 2

1 2 22 18
7 9
1 1 5
6 4
1 3
1 5

2 9 6
1 4
4 2
1 2
1 2

1 16 5
3 5
6
1 7

1 1
3
3 4
1 4 3
1 5 44 21
5 10 10 2

1 2
10 37 76 6
37 55 36

không tính trong mục TSKH, Tiến sỹ (5) nữa.

…, ngày … tháng … năm 2014


Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
DANH SÁCH CÁN BỘ CỦA ĐƠN VỊ ĐANG HỌC TẬP TẠI NƯỚC NGOÀI
Thời điểm báo cáo: Ngày 31/10/2014
Thời gian
STT Họ và tên Nước đến Mục đích Kinh phí Ghi chú
Bắt đầu Kết thúc
1 Phan Phương Nam Nhật Bản Học thạc sĩ Phía mời tài trợ 01/04/2011 31/03/2013 Gia hạn 4/2014
2 Trần Thị Mỹ Nhật Bản Học thạc sĩ Chính Phủ Nhật Bản 01/10/2012 31/03/2014 gia hạn 31/3/2016
3 Lê Tú Anh Nhật Bản Học thạc sĩ Chính Phủ Nhật Bản 02/04/2012 31/03/2014 gia hạn 01/4/2015
4 Nguyễn Thanh Hà Mỹ Học thạc sĩ Phía mời tài trợ 17/9/2012 17/6/2014
5 Nguyễn Thị Thanh Bỉ Học thạc sĩ Phía mời tài trợ 15/9/2012 15/9/2013 gia hạn 14/9/2014
6 Nguyễn Thùy Trang New Zealand Học thạc sĩ Phía mời tài trợ 28/01/2013 14/03/2015
7 Phan Ngọc Quỳnh Anh Đan Mạch, Anh, TBN Học thạc sĩ Phía mời tài trợ 25/08/2014 30/09/2016
8 Nguyễn Thị Hồng Hoa Mỹ Học tiến sỹ Phía mời tài trợ 01/09/2008 31/05/2012 Gia hạn 31/5/2013
9 Trần Thị Thanh Vân Australia Học tiến sỹ Phía mời tài trợ 15/07/2009 15/07/2013 Gia hạn 03/5/2014
10 Nguyễn Thị Thanh Hương Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 31/03/2010 30/03/2014
11 Đặng Thị Kim Anh Australia Học tiến sỹ Phía mời tài trợ 24/04/2008 23/04/2013 Gia hạn 06/05/2014
12 Vũ Mai Trang Thụy Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/09/2012 31/8/2016
13 Trần Hữu Trí Hàn Quốc Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/09/2008 31/8/2011. Gia hạn 28/2/2016
14 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Nhật Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/04/2010 31/03/2013 Gia han 31/3/2016
15 Nguyễn Thị Minh Vân Nhật Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/04/2010 31/03/2013 Gia han 31/3/2016
16 Nguyễn Thanh Liêm Đài Loan Học tiến sỹ Phía mời tài trợ 01/09/2006 31/08/2013 Gia hạn học TS đến 31/8/2015
17 Cao Như Nguyệt Trung Quốc Học tiến sĩ Phía mời + cá nhân 01/09/2010 31/07/2013 gian hạn 15/6/2014lần 2 01/12/14
18 Nguyễn Thị Thu Hà Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 15/11/2010 14/11/2014
19 Nguyễn Thanh Hà Hoa kỳ Học tiến sĩ Đề án 322 21/08/2011 21/08/2013 học tiến sĩ đến 5/2016
20 Hoàng Thị Hải Anh Hàn Quốc Học tiến sĩ Phía mời + cá nhân 13/08/2013 22/08/2016
21 Đỗ Thị Khánh Vân Hàn Quốc Học tiến sĩ Phía mời + cá nhân 13/08/2013 22/08/2016
22 Bùi Thị Hoàng Anh Pháp Học tiến sĩ Đề án 322 01/10/2010 31/10/2013 gia hạn 30/9/2015
23 Lưu Thị Kim Anh Pháp Học tiến sĩ Phía mời 25/10/2010 25/10/2014
24 Đỗ Thanh Thủy Pháp Học tiến sĩ Phía mời 05/11/2010 05/11/2014 gia hạn 5/12/2015
25 Trần Quỳnh Hương Pháp Học tiến sĩ Đề án 322 01/02/2011 31/01/2015
26 Đàm Minh Thủy Pháp Học tiến sĩ Đề án 322 01/02/2011 31/01/2015
27 Đặng Thị Thanh Thúy Pháp Học tiến sĩ Đề án 322 01/02/2011 01/02/2015
28 Nguyễn Nhật Quang Pháp Học tiến sĩ Đề án 322 01/03/2011 01/03/2015
29 Đỗ Thị Thu Trang Pháp Học tiến sĩ Đề án 322 31/10/2011 31/10/2014 gia han 6/12/2015
30 Trần Phùng Kim Pháp Học tiến sĩ Đề án 322 01/11/2011 31/10/2015
31 Bùi Đình Thắng Nhật Bản Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/10/2010 31/03/2013 gia hạn 31/3/2016
Thời gian
STT Họ và tên Nước đến Mục đích Kinh phí Ghi chú
Bắt đầu Kết thúc
32 Phạm Văn Minh Trung Quốc Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/09/2011 31/07/2014 gia hạn 31/7/2015
33 Bùi Thị Hằng Nga Trung Quốc Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/09/2012 15/7/2015
34 Nguyễn Thu Hằng Trung Quốc Học tiến sĩ Diện Hiệp định 03/09/2014 31/07/2017
35 Nguyễn Thị Lê Dung Trung Quốc Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 15/09/2014 14/07/2018
36 Bùi Thị Thanh Hương Trung Quốc Học tiến sĩ Hiệp định 01/09/2013 30/07/2016
37 Phạm Thị Thu Hường Trung Quốc Học tiến sĩ Hiệp định 06/09/2013 30/07/2016
38 Nguyễn Hồng Hạnh Hoa Kì Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 27/08/2012 31/05/2018
39 Đặng Ngọc Sinh Hoa Kì Học tiến sĩ Đề án 322 01/07/2011 01/07/2016
40 Đỗ Minh Hoàng Australia Học Tiến sỹ Phía mời tài trợ 31/05/2010 26/07/2014 gia hạn lần 2 19/12/2014
41 Cao Thúy Hồng Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 02/01/2014 31/12/2017
42 Phamj Thị Hạnh Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 25/12/2013 09/02/2018
43 Tran Thị Lan Anh Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 02/01/2014 31/12/2017
44 Lê Thùy Anh Vương Quốc Anh Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 20/01/2014 20/01/2018
45 Đỗ Thị Trà Mi Anh Học tiến sĩ Phía mời + cá nhân 01/10/2013 30/09/2016
46 Nguyễn Chí Đức NewZeland Học tiến sĩ Bộ + Phía mời 01/05/2014 30/04/2018
47 Nguyễn Thị Cẩm Linh Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 07/04/2014 06/04/2018
48 Nguyễn Minh Huệ Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/02/2011 28/02/2015
49 Mai Ngọc Khôi Australia Học tiến sĩ Đề án 322 28/07/2011 31/03/2015
50 Phùng Hà Thanh Hoa Kì Học tiến sĩ Đề án 322 21/08/2011 21/08/2016
51 Nguyễn Thu Hiền Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 03/01/2012 31/12/2015
52 Trần Thị Thanh Phúc Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 03/01/2012 31/12/2015
53 Vũ Thị Phương Thảo Australia Học tiến sĩ Phía mời + cá nhân 15/05/2012 15/05/2016
54 Nguyễn Thu Lệ Hằng Australia Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 11/06/2012 31/07/2016
55 Phạm Thị Ngọc Phượng Hoa Kì Học tiến sĩ Đề án 322 17/08/2011 31/08/2016
56 Trần Thanh Nhàn Anh Học tiến sĩ Đề án 322 26/09/2011 26/09/2015
57 Vũ Thị Ngọc Huyền Bỉ Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 15/11/2011 15/05/2016
58 Lê Thị Thủy Australia Học tiến sĩ Đề án 322 20/02/2012 20/02/2016
59 Ngô Thị Phương Lê Bỉ Học tiến sĩ Phía mời tài trợ 01/10/2010 30/09/2011 gia hạn 10/2017
60 Lương Tố Lan Australia Học tiến sĩ Phía mời + cá nhân 01/06/2013 22/07/2017
61 Đặng Thị Ngọc Yến NewZealand Học tiến sĩ Phía mời + cá nhân 01/09/2013 01/09/2016
62 Nguyễn Thị Hồng Nhung NewZeland Học tiến sĩ Đề án 165 01/10/2014 31/10/2018
63 Nguyễn Thị Bích Ngọc Cộng hòa Pháp Học tiến sĩ Đề án 911 01/11/2014 31/10/2018
Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2014
Người lập biểu HIỆU TRƯỞNG
Thời gian
STT Họ và tên Nước đến Mục đích Kinh phí Ghi chú
Bắt đầu Kết thúc
Nguyễn Thị Hải Yến GS. Nguyễn Hòa
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CÓ TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ


Học hàm
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ Năm phong
học vị
1 Nguyễn Hòa Ban Giám hiệu Hiệu trưởng GS 2007
2 Nguyễn Lân Trung Ban Giám hiệu PGS 2003
3 Đỗ Tuấn Minh Ban Giám hiệu Phó Hiệu Trưởng 2007
4 Chử Thị Bích Bộ môn NN&VH VN Trưởng BM 2009
5 Chu Thị Thanh Tâm Bộ môn NN&VH VN 1996
6 Phan Thị Nguyệt Hoa Bộ môn NN&VH VN 2011
7 Đặng Thị Lan Bộ môn TLGD Phó Trưởng BM 2010
8 Nguyễn Thị Phương Hoa Bộ môn TLGD PGS 2008
9 Nguyễn Thị Thắng Bộ môn TLGD Trưởng BM 2007
10 Phan Bích Ngọc Bộ môn TLGD 2001
11 Đỗ Thị Thanh Hà Khoa NN&VH CNNTA Trưởng Khoa 2013
12 Hoàng Thị Hạnh Khoa NN&VH CNNTA Phó Trưởng Khoa 2013
13 Ngô Hữu Hoàng Khoa NN&VH CNNTA 2010
14 Nguyễn Thị Linh Yên Khoa NN&VH CNNTA 2000
15 Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa NN&VH CNNTA Phó Trưởng Khoa 2013
16 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&VH CNNTA Trưởng BM 2013
17 Võ Đại Quang Khoa NN&VH CNNTA PGS 2006
18 Trần Hoài Phương Khoa Sư phạm tiếng Anh Trưởng Khoa 2014
19 Đỗ Minh Hoàng Khoa Sư phạm tiếng Anh 2011
20 Dương Thu Mai Khoa Sư phạm tiếng Anh Trưởng BM 2011
21 Nguyễn Xuân Thơm Khoa Sư phạm tiếng Anh PGS 2008
22 Phạm Đăng Bình Khoa Sư phạm tiếng Anh 2001
23 Vũ Hải Hà Khoa Sư phạm tiếng Anh Phó Trưởng Khoa 2014
24 Vũ Thị Thanh Nhã Khoa Tiếng Anh Trưởng Khoa 2014
25 Mai Thị Loan Khoa Tiếng Anh Trưởng BM 2012
26 Trần Thị Thu Hiền Khoa Tiếng Anh 2013
27 Đinh Thị Thu Huyền Khoa NN&VH Nga Trưởng Khoa 2002
28 Lê Đức Thụ Khoa NN&VH Nga 2003
29 Nguyễn Quý Mão Khoa NN&VH Nga PGS 2003
30 Nguyễn Thị Cơ Khoa NN&VH Nga 2007
31 Nguyễn Thị Thanh Hà Khoa NN&VH Nga 2013
32 Nguyễn Văn Hòa Khoa NN&VH Nga 2009
33 Tô Thị Ngân Anh Khoa NN&VH Nga 2006
34 Trịnh Thị Phan Anh Khoa NN&VH Nga Phó Trưởng Khoa 2004
35 Vũ Thị Chín Khoa NN&VH Nga PGS 2013
36 Trịnh Đức Thái Khoa NN&VH Pháp Trưởng Khoa PGS 2003
37 Đinh Hồng Vân Khoa NN&VH Pháp Phó Trưởng Khoa PGS 2011
38 Đỗ Quang Việt Khoa NN&VH Pháp 2006
39 Đỗ Thị Bích Thủy Khoa NN&VH Pháp Trưởng BM 2011
40 Nguyễn Ngọc Lưu Ly Khoa NN&VH Pháp Phó Trưởng Khoa PGS 2009
41 Nguyễn Thị Bình Khoa NN&VH Pháp PGS 2010
42 Trần Đình Bình Khoa NN&VH Pháp Trưởng BM PGS 2013
43 Bùi Thị Thúy Phương Khoa NN&VH Trung Quốc 2012
44 Ngô Minh Nguyệt Khoa NN&VH Trung Quốc 2014
45 Đinh Thị Hồng Thu Khoa NN&VH Trung Quốc 2013
Học hàm
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ Năm phong
học vị
46 Đinh Văn Hậu Khoa NN&VH Trung Quốc Trưởng BM 2013
47 Đỗ Thị Thanh Huyền Khoa NN&VH Trung Quốc Phó Trưởng Khoa 2009
48 Đỗ Thu Lan Khoa NN&VH Trung Quốc Phó Trưởng BM 2013
49 Hoàng Thị Băng Tâm Khoa NN&VH Trung Quốc 2014
50 Nguyễn Anh Thục Khoa NN&VH Trung Quốc 2012
51 Nguyễn Đại Cồ Việt Khoa NN&VH Trung Quốc 2011
52 Nguyễn Đình Hiền Khoa NN&VH Trung Quốc 2012
53 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&VH Trung Quốc Trưởng Khoa PGS 2010
54 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa NN&VH Trung Quốc 2011
55 Nguyễn Thị Minh Khoa NN&VH Trung Quốc 2014
56 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&VH Trung Quốc Trưởng Bm 2009
57 Phạm Đức Trung Khoa NN&VH Trung Quốc Trưởng BM 2009
58 Phạm Minh Tiến Khoa NN&VH Trung Quốc Phó Trưởng Khoa 2009
59 Phạm Ngọc Hàm Khoa NN&VH Trung Quốc Trưởng BM PGS 2009
60 Trần Thị Kim Loan Khoa NN&VH Trung Quốc 2013
61 Trịnh Thanh Hà Khoa NN&VH Trung Quốc 2012
62 Võ Thị Minh Hà Khoa NN&VH Trung Quốc 2012
63 Vũ Thanh Xuân Khoa NN&VH Trung Quốc 2014
64 Vũ Thị Hà Khoa NN&VH Trung Quốc 2008
65 Ngô Minh Thủy Khoa NN&VH Phương Đông Trưởng Khoa PGS 2013
66 Trần Kiều Huế Khoa NN&VH Phương Đông Trưởng BM 2013
67 Nguyễn Lệ Thu Khoa NN&VH Hàn Quốc Phó Trưởng Khoa 2012
68 Lê Hoài Ân Khoa NN&VH Phương Tây Trưởng Khoa 2011
69 Lê Tuyết Nga Khoa NN&VH Phương Tây Trưởng BM 1989
70 Huỳnh Anh Tuấn Khoa Sau đại học Trưởng Khoa 2011
71 Cầm Tú Tài Khoa Sau đại học Phó Trưởng Khoa PGS 2009
72 Hà Lê Kim Anh Phòng Đào tạo Trưởng Phòng 2008
73 Lê Văn Canh Phòng Hợp tác Quốc tế Trưởng Phòng 2011
74 Lâm Quang Đông Phòng Khoa học Công nghệ Trưởng Phòng PGS 2003
75 Đỗ Hoàng Ngân Phòng Khoa học Công nghệ Phó Trưởng Phòng 2009
76 Nguyễn Thị Hương Phòng Khoa học Công nghệ Phó Trưởng Phòng 2009
77 Nguyễn Xuân Long Phòng Quản trị Trưởng Phòng 2013
78 Đặng Ngọc Đức Phòng Thanh tra & PC 2002
79 Hoa Ngọc Sơn Trung tâm GDQT Giám đốc Trung tâm 2005
80 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Trung tâm Khảo thí Giám đốc Trung tâm 2013
81 Nguyễn Ngọc Anh Trung tâm NN&QT học PGĐ, Phụ trách Trung tâm 2012
82 Lê Hùng Tiến Trung tâm NN&QT học PGS 2004
83 Nguyễn Văn Quang Trung tâm NN&QT học GS 2009
84 Nguyễn Quang Thuấn Trung tâm NN&QT học PGS 2005
85 Nguyễn Thành Văn Trường THPT CNN Hiệu Trưởng PGS 2011
86 Trần Thị Tuyết Trung tâm NCGDNN&ĐBCL Giám đốc Trung tâm 2013
87 Lê Thị Huyền Trang Trung tâm NCGDNN&ĐBCL 2014
88 Lưu Bá Minh Trung tâm NCGDNN&ĐBCL PGS 2009
Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2014
Người lập biểu HIỆU TRƯỞNG
Học hàm
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ Năm phong
học vị
Nguyễn Thị Hải Yến GS. Nguyễn Hòa
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2014-2015

Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

1 Nguyễn Hoà BGH GS. Giảng viên CC, Hiệu trưởng Giáo sư
2 Đỗ Tuấn Minh BGH GVC, Phó Hiệu trưởng Tiến sĩ
3 Nguyễn Lân Trung BGH GVC, Phó Hiệu trưởng PGS
4 Lê Thị Phương Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
5 Phan Ngọc Quỳnh Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
6 Trần Đức Phương Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
7 Nguyễn Lan Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
8 Lê Thùy Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
9 Trần Hoàng Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
10 Nguyễn Tuấn Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
11 Đặng Thị Kim Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
12 Trần Thị Lan Anh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
13 Phạm Thị Diệu ánh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
14 Nguyễn Ninh Bắc Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
15 Phạm Hoàng Long Biên Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
16 Phạm Đăng Bình Khoa Sư phạm TA GVC Tiến sĩ
17 Đỗ Hạnh Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
18 Vũ Thị Kim Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
19 Hoàng Linh Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
20 Nguyễn Thị Chi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
21 Nguyễn Thị Bích Diệp Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
22 Nguyễn Chí Đức Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
23 Trần Mỹ Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
24 Đỗ Thị Thanh Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
25 Phùng Thị Kim Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó trưởng Khoa Thạc sĩ
26 Trần Thị Vân Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
27 Nguyễn Thị Dung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
28 Bùi Thị ánh Dương Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
29 Vũ Văn Duy Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
30 Cấn Thị Chang Duyên Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
31 Nguyễn Nhuệ Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
32 Nguyễn Hoàng Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
33 Nguyễn Hồng Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
34 Trần Hoài Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
35 Nguyễn Thanh Giang Khoa Sư phạm TA GVC Thạc sĩ
36 Hoàng Hương Giang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
37 Trần Thu Hà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
38 Vũ Hải Hà Khoa Sư phạm TA Phó Trưởng khoa,Giảng viên Tiến sĩ
39 Nguyễn Thanh Hà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

40 Nguyễn Thị Hải Hà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ


41 Phạm Thị Thu Hà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
42 Nguyễn Thị Diệu Hà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
43 Hoàng Thị Hồng Hải Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
44 Nguyễn Thu Lệ Hằng Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
45 Nguyễn Thị Thu Hằng Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
46 Nguyễn Thị Thu Hằng Khoa Sư phạm TA Giảng viên.Phó Trưởng BM Thạc sĩ
47 Nguyễn Minh Hạnh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
48 Phạm Thị Hạnh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
49 Nguyễn Thu Hiền Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
50 Đỗ Thị Xuân Hoa Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
51 Phạm Thị Hoa Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
52 Lê Phương Hoa Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
53 Đỗ Thị Thu Hoàn Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
54 Đỗ Minh Hoàng Khoa Sư phạm TA GVC Tiến sĩ
55 Cao Thuý Hồng Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
56 Nguyễn Thị Kim Huệ Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
57 Nguyễn Minh Huệ Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
58 Nguyễn Thị Thanh Hương Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
59 Đỗ Thị Thu Hương Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
60 Vũ Thị Việt Hương Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
61 Hoàng Thị Thanh Huyền Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
62 Phạm Thị Thu Huyền Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
63 Phạm Văn Khoa Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
64 Mai Ngọc Khôi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
65 Nguyễn Việt Kỳ Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
66 Nguyễn Hoàng Lan Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
67 Nguyễn Thuý Lan Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Trưởng BM Đại học
68 Nguyễn Thuỵ Phương Lan Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
69 Trần Thị Quỳnh Lê Khoa Sư phạm TA Giảng viên , Phó Trưởng Khoa Thạc sĩ
70 Tống Thị Mỹ Liên Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
71 Vũ Thị Kim Liên Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
72 Phạm Thu Liên Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
73 Phạm Thị Thùy Linh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
74 Hứa Phương Linh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
75 Nguyễn Trần Hà Linh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
76 Nguyễn Thị Cẩm Linh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
77 Cấn Thuỳ Linh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
78 Lưu Ngọc Ly Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
79 Phạm Ngọc Khánh Ly Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
80 Dương Thu Mai Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
81 Đỗ Thị Trà Mi Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
82 Trần Thị Minh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
83 Ngô Xuân Minh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

84 Hoàng Thị Mỵ Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ


85 Trần Thị Ngân Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
86 Đỗ Thị Minh Ngọc Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
87 Nguyễn Thị Bích Ngọc Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
88 Trần Thị Thanh Nhã Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
89 Vương Thị Thanh Nhàn Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
90 Nguyễn Phương Nhung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
91 Nguyễn Thị Nhung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
92 Nguyễn Ngọc Ninh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
93 Trần Thị Thanh Phúc Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
94 Lê Diễm Phúc Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
95 Nguyễn Mai Phương Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
96 Đoàn Thị Thu Phương Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
97 Trần Văn Phương Khoa Sư phạm TA GVC Thạc sĩ
98 Trần Hoài Phương Khoa Sư phạm TA Giảng viên.PTkhoa Tiến sĩ
99 Nguyễn Thị Kim Phượng Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
100 Lục Đình Quang Khoa Sư phạm TA GVC Thạc sĩ
101 Đinh Thị Vinh Quy Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
102 Mai Như Quỳnh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
103 Dương Thị Thanh Tâm Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
104 Phùng Hà Thanh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
105 Nguyễn Phương Thảo Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
106 Lương Thị Hương Thảo Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
107 Lê Hương Thảo Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
108 Vũ Thị Phương Thảo Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
109 Nguyễn Thị Thịnh Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
110 Nguyễn Thị Thơm Thơm Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
111 Nguyễn Xuân Thơm Khoa Sư phạm TA PGS. GVC PGS
112 Ngô Hà Thu Khoa Sư phạm TA Giảng viên. TBM Thạc sĩ
113 Đặng Anh Thư Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
114 Thái Hà Lam Thuỷ Khoa Sư phạm TA Giảng viên.PTBM Thạc sĩ
115 Nguyễn Thị Diệu Thuý Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
116 Nguyễn Thị Thuý Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
117 Phạm Thanh Thuỷ Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
118 Phạm Thị Thanh Thuỷ Khoa Sư phạm TA GVC Thạc sĩ
119 Trần Thị Hiếu Thuỷ Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
120 Nguyễn Thanh Thủy Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
121 Nguyễn Thị Phương Trà Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
122 Nguyễn Thị Minh Trâm Khoa Sư phạm TA GV Thạc sĩ
123 Đặng Thu Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó Trưởng BM Đại học
124 Phạm Ngọc Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
125 Đoàn Thị Thu Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
126 Hoàng Vân Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
127 Lương Quỳnh Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

128 Vũ Mai Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ


129 Hoàng Hồng Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
130 Nguyễn Quỳnh Trang Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
131 Trần Quốc Trung Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
132 Nguyễn Thị Thanh Vân Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
133 Nguyễn Thành Vân Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
134 Vũ Thị Thanh Vân Khoa Sư phạm TA Giảng viên Thạc sĩ
135 Vũ Tường Vi Khoa Sư phạm TA Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
136 Đinh Hải Yến Khoa Sư phạm TA GVC Thạc sĩ
137 Đỗ Thu Hoài Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
138 Nguyễn Huy Hoàng Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
139 Nguyễn Thị Thương Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
140 Triệu Thu Hằng Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
141 Vương Thu Hằng Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
142 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
143 Nguyễn Thị Hòa Khoa Sư phạm TA Giảng viên Đại học
144 Nguyễn Thị Vân Anh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
145 Dương Hồng Anh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
146 Nguyễn Thị Vân Anh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
147 Lâm Thị Hoà Bình Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
148 Nguyễn thị Hồng Châu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
149 Nguyễn Thị Kim Chi Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
150 Nguyễn Thị Vân Chi Khoa Tiếng Anh (Thái) Giảng viên Thạc sĩ
151 Vũ Quang Chiến Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
152 Lê Thị Chinh Khoa Tiếng Anh Phó Trưởng BM Thạc sĩ
153 Đặng Đức Cường Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
154 Vũ Thị Bích Đào Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
155 Bùi Thị Diên Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
156 Nghiêm Thị Bích Diệp Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
157 Nghiêm Thị Dịu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
158 Đỗ Thị Thanh Dung Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
159 Bùi Đình Dũng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
160 Phạm Thùy Dương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
161 Nguyễn Ngân Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
162 Phạm Thu Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
163 Nguyễn Minh Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
164 Phạm Thu Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
165 Nguyễn Thị Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
166 Nguyễn HảI Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
167 Phạm Thu Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
168 Nguyễn Hải Hà Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
169 Cao Thị Hải Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
170 Phạm Thị Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
171 Bùi Thị Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

172 Nguyễn Thị Thu Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
173 Hoàng Thị Diễm Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
174 Nguyễn Thị Bích Hạnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
175 Trần Kiều Hạnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
176 Nguyễn Thuý Hạnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
177 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
178 Trần Thị Thu Hiền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Tiến sĩ
179 Nguyễn Mai Hoa Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
180 Hoàng Thị Thanh Hoà Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
181 Nguyễn Quỳnh Hoa Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
182 Nguyễn Thanh Hoà Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
183 Lê Thị Hoàn Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
184 Bùi Thị Minh Hồng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Tiến sĩ
185 Nguyễn Thị Hợp Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
186 Nguyễn Minh Huệ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
187 Nguyễn Đặng Nguyệt Hươ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
188 Vũ Thị Ngọc Huyền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
189 Lê Thị Thu Huyền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
190 Hoàng Thị Khánh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
191 Vũ Phương Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
192 Phí Thị Thu Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
193 Nguyễn Vũ Xuân Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
194 Lưu Ngọc Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
195 Lương Tố Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
196 Đỗ Hà Lan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
197 Ngô Thị Phương Lê Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
198 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
199 Vũ Thuỳ Linh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
200 Khương Hà Linh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
201 Hoàng Thị Phương Loan Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
202 Mai Thị Loan Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
203 Lê Hương Ly Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
204 Lê Thị Lý Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
205 Bồ Thị Lý Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
206 Vũ Thị Hoàng Mai Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
207 Tô Thị Mai Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
208 Chu Thị Huyền Mi Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
209 Nguyễn Thị Hằng Nga Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
210 Nguyễn Linh Nga Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
211 Bùi Thị Ngân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
212 Bùi Thị Kim Ngân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
213 Trần Thị Bích Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
214 Ngô Thị Khánh Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
215 Nguyễn Hồng Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

216 Bùi Thị ánh Ngọc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
217 Lương Hạnh Nguyên Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
218 Hoàng Minh Nguyệt Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
219 Vũ Thị Thanh Nhã Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phụ trách Khoa Thạc sĩ
220 Trần Thanh Nhàn Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
221 Nguyễn Kiều Oanh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
222 Nguyễn Thị Phúc Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
223 Đào Thị Phương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
224 Lê Thị Phương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
225 Trương Thị Phượng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
226 Phạm Thị Ngọc Phượng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
227 Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
228 Đoàn Thuý Quỳnh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
229 Phùng Ngọc Tân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
230 Nguyễn Thị Thanh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
231 Nguyễn Thị Cẩm Thanh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
232 Lại Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó Trưởng khoa Thạc sĩ
233 Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
234 Phạm Hoài Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
235 Nguyễn Phong Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
236 Phan Thị Minh Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
237 Nguyễn Thị Hải Thu Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
238 Trần Thanh Thư Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
239 Đặng Thị Toàn Thư Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
240 Vi Diệu Thuần Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
241 Lê Thị Ngọc Thương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
242 Từ Thị Minh Thuý Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
243 Lê Thị Diễm Thuỳ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
244 Vũ Thị Thu Thuỷ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
245 Lê Thị Thuỷ Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
246 Phạm Thị Phương Thúy Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
247 Võ Thanh Thủy Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
248 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
249 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
250 Bùi Thị Quỳnh Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
251 Đinh Thị Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
252 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
253 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
254 Hoàng Nguyễn Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
255 Vũ Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
256 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
257 Trần Thị Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
258 Nguyễn Anh Tú Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
259 Nguyễn Thanh Tùng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

260 Nguyễn Thanh Vân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
261 Chu Thị Phương Vân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
262 Chu Thanh Vân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
263 Nguyễn Thị Thanh Xuân Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
264 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Khoa Tiếng Anh Giảng viên, Phó Trưởng khoa Thạc sĩ
265 Đặng Thị Ngọc Yến Khoa Tiếng Anh Giảng viên Thạc sĩ
266 Trần Thị ánh Tuyết Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
267 Trương Thị ánh Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
268 Hoàng Thùy Hương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
269 Đường Thị Minh Phương Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
270 Đỗ Tuấn Long Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
271 Trần Ngọc Hằng Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
272 Ngô Thị Huyền Khoa Tiếng Anh Giảng viên Đại học
273 Hoàng Hải Anh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Phó trưởng BM Đại học
274 Văn Thị Thanh Bình Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
275 Nguyễn Thị Hồng Diệu Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
276 Nguyễn Hương Giang Khoa NN&VH CNNTA GVC Thạc sĩ
277 Nguyễn Thanh Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
278 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
279 Đỗ Thị Thanh Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Trưởng khoa Tiến sĩ
280 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
281 Nguyễn Hồng Hạnh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
282 Hoàng Thị Hạnh Khoa NN&VH CNNTAGiảng viên, Trưởng BM, Phó Trưởng KhoaTiến sĩ
283 Hoàng Thị Mai Hoa Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
284 Nguyễn Thị Hồng Hoa Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
285 Ngô Hữu Hoàng Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Tiến sĩ
286 Nguyễn Diệu Hồng Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
287 Đỗ Thu Hương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
288 Nguyễn Thị Thanh Hương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
289 Nguyễn Lê Hường Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
290 Vũ Minh Huyền Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
291 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
292 Nguyễn Như Mai Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
293 Nguyễn Thị Huyền Minh Khoa NN&VH CNNTA GV, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
294 Đoàn Thị Nương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
295 Hoàng Thu Phương Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
296 Võ Đại Quang Khoa NN&VH CNNTA PGS. GVC PGS
297 Phan Thị Vân Quyên Khoa NN&VH CNNTA GVC Thạc sĩ
298 Đặng Ngọc Sinh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
299 Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên, Phó Trưởng Khoa Tiến sĩ
300 Đỗ Thị Mai Thanh Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
301 Vũ Đoàn Thị Phương Thả Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
302 Phạm Xuân Thọ Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
303 Phạm Thị Thanh Thuỷ Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

304 Nguyễn Thuỳ Trang Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Đại học
305 Đào Thị Thu Trang Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
306 Trần Thị Thanh Vân Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
307 Lại Thị Thanh Vân Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Thạc sĩ
308 Nguyễn Thị Linh Yên Khoa NN&VH CNNTA Giảng viên Tiến sĩ
309 Lê Thành Trung Khoa NN&VH CNNTA Thạc sĩ
310 Mai Thị Vân Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
311 Tô Thị Ngân Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viênchính Tiến sĩ
312 Trịnh Thị Phan Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Phó Trưởng khoa Tiến sĩ
313 Nguyễn Ngọc Anh Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
314 Vũ Thị Chín Khoa NN&VH Nga GVC,PGS PGS
315 Nguyễn Thị Cơ Khoa NN&VH Nga GVC Tiến sĩ
316 Nguyễn Thị Thanh Hà Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
317 Nguyễn Văn Hoà Khoa NN&VH Nga GVC Tiến sĩ
318 Đinh Thị Thu Huyền Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Trưởng khoa Tiến sĩ
319 Nguyễn Quý Mão Khoa NN&VH Nga PGS. GVC PGS
320 Lê An Na Khoa NN&VH Nga Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
321 Ngô Thị Quyên Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
322 Lê Sỹ Sen Khoa NN&VH Nga GVC Thạc sĩ
323 Nguyễn Huy Thịnh Khoa NN&VH Nga GVC Thạc sĩ
324 Ngô Thị Minh Thu Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
325 Lê Đức Thụ Khoa NN&VH Nga GVC TSKH
326 Dương Thị Trọng Khoa NN&VH Nga GVC Thạc sĩ
327 Nguyễn Thị Thanh Nga Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
328 Ngô Mạnh Hải Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
329 Hoàng Thị Hằng Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
330 Nguyễn Thị Hương Lan Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
331 Lưu Thị Nam Hà Khoa NN&VH Nga Giảng viên Thạc sĩ
332 Lưu Thị Kim Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
333 Đỗ Lan Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
334 Bùi Thị Hoàng Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
335 Trần Hoài Anh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
336 Hoàng Thị Bích Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
337 Trần Đình Bình Khoa NN&NH Pháp GVC, Trưởng BM, PGS PGS
338 Nguyễn Thị Bình Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, PGS PGS
339 Nguyễn Chí Dân Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
340 Bùi Thu Giang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
341 Nguyễn Thu Hà Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
342 Nguyễn Hồng Hải Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
343 Đặng Kim Hoa Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
344 Nguyễn Thanh Hoa Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
345 Trần Quỳnh Hương Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
346 Trần Phùng Kim Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
347 Nguyễn Thị Thu Lan Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

348 Bùi Thị Ngọc Lan Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
349 Lê Thị Phương Lan Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
350 Nguyễn Hương Liên Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó trưởng BM Thạc sĩ
351 Nguyễn Cảnh Linh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
352 Nguyễn Ngọc Lưu Ly Khoa NN&NH Pháp Phó Trưởng khoa,Giảng viên PGS
353 Đường Thu Minh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
354 Bùi Anh Ngọc Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
355 Đào Đức Nhân Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
356 Nghiêm Thị Hoàng Oanh Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
357 Nguyễn Lan Phương Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
358 Lê Thị Minh Phượng Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
359 Nguyễn Việt Quang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
360 Nguyễn Nhật Quang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
361 Hồ Tùng Sơn Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
362 Trịnh Đức Thái Khoa NN&NH Pháp GVC, Trưởng khoa PGS
363 Lê Xuân Thắng Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
364 Ngô Thanh Thường Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
365 Hoàng Minh Thuý Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
366 Đặng Thị Thanh Thuý Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
367 Bùi Thị Bích Thuỷ Khoa NN&NH Pháp GVC Thạc sĩ
368 Đàm Minh Thuỷ Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
369 Đỗ Thị Bích Thuỷ Khoa NN&NH Pháp Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
370 Đỗ Thanh Thuỷ Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
371 Đỗ Thị Thu Trang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
372 Đinh Hồng Vân Khoa NN&NH Pháp PGS, Phó Trưởng khoa PGS
373 Cao Sỹ Việt Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
374 Đỗ Quang Việt Khoa NN&NH Pháp GVC Tiến sĩ
375 Ngô Hoàng Vĩnh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
376 Nguyễn Anh Tú Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
377 Nguyễn Hải Ly Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
378 Bùi Thị Thu Hương Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
379 Lê Hải Yến Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
380 Nguyễn Thu Hà Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Đại học
381 Nguyễn Thị Tú Linh Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
382 Dương Thị Giang Khoa NN&NH Pháp Giảng viên Thạc sĩ
383 Lê Thị Hoàng Anh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
384 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&NH Trung Quốc PGS, GVC, Trưởng khoa PGS
385 Nguyễn Ngọc Anh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, PGĐ PT TT Tiến sĩ
386 Hoàng Lan Chi Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
387 Lê Thị Kim Dung Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
388 Nguyễn Thị Lê Dung Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
389 Dương Thuỳ Dương Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
390 Trần Linh Hương Giang Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
391 Nguyễn Thị Hương GiangKhoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

392 Nguyễn Thu Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
393 Vũ Thị Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
394 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
395 Võ Thị Minh Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
396 Phạm Ngọc Hàm Khoa NN&NH Trung Quốc PGS.GVC, Trưởng BM PGS
397 Nguyễn Thu Hằng Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
398 Nguyễn Thị Hảo Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
399 Đinh Văn Hậu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
400 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
401 Nguyễn Đình Hiền Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
402 Phạm Thuý Hồng Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
403 Đào Thu Huệ Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
404 Trần Thị Bích Hường Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
405 Bùi Thị Thanh Hương Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
406 Phạm Thị Thu Hường Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
407 Đỗ Thị Thanh Huyền Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Phó Trưởng khoa Tiến sĩ
408 Đỗ Thu Lan Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Phó Trưởng BM Tiến sĩ
409 Nguyễn Thanh Liêm Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
410 Trần Thị Kim Loan Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
411 Nguyễn Thị Luyện Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
412 Nguyễn Thị Đỗ Mai Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
413 Phạm Văn Minh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
414 Nguyễn Thị Minh Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
415 Bùi Thị Hằng Nga Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
416 Nguyễn Thị Bảo Ngân Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
417 Cao Như Nguyệt Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
418 Ngô Minh Nguyệt Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
419 Nguyễn Thị Hồng Nhân Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
420 Bùi Thị Thuý Phương Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
421 Nguyễn Thị Phượng Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
422 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
423 Giang Thị Tám Khoa NN&NH Trung Quốc GVC Thạc sĩ
424 Hoàng Thị Băng Tâm Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
425 Lê Xuân Thảo Khoa NN&NH Trung Quốc GVC.Trưởng BM Thạc sĩ
426 Nguyễn Thị Thanh Thảo Khoa NN&NH Trung Quốc GVC, Trưởng BM Thạc sĩ
427 Vũ Phương Thảo Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
428 Trần Thị Phương Thu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
429 Nguyễn Hà Thu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
430 Đinh Thị Hồng Thu Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
431 Nguyễn Anh Thục Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
432 Phạm Minh Tiến Khoa NN&NH Trung Quốc GVC, Phó Trưởng khoa Tiến sĩ
433 Hoàng Thị Thu Trang Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Đại học
434 Nguyễn Quỳnh Trang Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
435 Phạm Đức Trung Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

436 Phạm Thị Minh Tường Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Thạc sĩ
437 Nguyễn Đại Cồ Việt Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
438 Vũ Thanh Xuân Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
439 Trịnh Thanh Hà Khoa NN&NH Trung Quốc Giảng viên Tiến sĩ
440 Lê Tú Anh Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
441 Vũ Thị Phương Châm Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
442 Phạm Thị Thu Hà Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
443 Đinh Thị Hương Hai Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
444 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
445 Trần Thị Minh Hảo Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
446 Lê Minh Hiếu Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
447 Vương Đình Hoà Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
448 Hoàng Thị Mai Hồng Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Phó Trưởng BM Thạc sĩ
449 Trần Kiều Huế Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
450 Lê Thị Khuyên Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
451 Trịnh Thị Ngọc Lan Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
452 Hoàng Phương Liên Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
453 Lê Mai Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
454 Hoàng Thu Minh Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
455 Đào Thị Nga My Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Phó trưởng Khoa Thạc sĩ
456 Trần Thị Mỹ Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
457 Phan Phương Nam Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
458 Nguyễn Thúy Ngọc Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
459 Lê Thị Minh Nguyệt Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
460 Phạm Văn Nha Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
461 Trần Thị Minh Phương Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
462 Bùi Đình Thắng Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
463 Trình Thị Phương Thảo Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
464 Lưu Bích Thảo Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên, PBT ĐTN Thạc sĩ
465 Vũ Tiến Thịnh Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
466 Đặng Thị Diệu Thuý Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên, Trưởng BM Đại học
467 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
468 Ngô Minh Thuỷ Khoa NN&VH P.Đông GVC, Trưởng khoa,PGS PGS
469 Nguyễn Thị Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
470 Nguyễn Huyền Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
471 Hoàng Thu Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
472 Phạm Nha Trang Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
473 Phạm Thu Trang Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
474 Thân Thị Kim Tuyến Khoa NN&VH P.Đông GVC, Phó trưởng khoa Thạc sĩ
475 Nguyễn Hải Vân Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
476 Lê Hồng Vân Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
477 Nguyễn Thị Minh Vân Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
478 Phạm Thị Thùy Vân Khoa NN&VH PĐ (ả rập) Giảng viên Đại học
479 Nguyễn Hải Hà Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

480 Trần Thị Tố Nga Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
481 Lê Thị Ngọc Khoa NN&VH P.Đông Giảng viên Đại học
482 Vũ Thị Thu An Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
483 Lê Hoài Ân Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng Khoa Tiến sĩ
484 Nguyễn Lan Anh Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
485 Hoàng Thị Thanh Bình Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
486 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
487 Nguyễn Huy Đức Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
488 Bùi Linh Hà Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
489 Lê Thị Bích Hằng Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
490 Tạ Thị Hồng Hạnh Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Phó Trưởng khoa Thạc sĩ
491 Trần Thị Hạnh Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
492 Lê Tuyết Nga Khoa NN&VH P.Tây GVC, Trưởng BM Tiến sĩ
493 Nguyễn Minh Phương Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
494 Đào Hương Thuỷ Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
495 Lê Thị Bích Thuỷ Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
496 Bùi Minh Trang Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Đại học
497 Trần Thị Thu Trang Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
498 Nguyễn Quốc Việt Khoa NN&VH P.Tây Giảng viên Thạc sĩ
499 Trần Thị Lan Anh Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
500 Hoàng Thị Hải Anh Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
501 Cao Thị Hải Bắc Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
502 Trần Hải Dương Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
503 Đặng Nguyễn Thuỳ Dươn Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
504 Nguyễn Thuỳ Dương Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
505 Đỗ Thúy Hằng Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
506 Trần Thị Hường Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Phụ trách Khoa Thạc sĩ
507 Lã Thị Thanh Mai Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Phú trưởng khoa Thạc sĩ
508 Nguyễn Thị Nguyệt Minh Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
509 Phạm Hồng Phương Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
510 Trần Thị Thu Phượng Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
511 Trần Thị Bích Phượng Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
512 Nguyễn Lệ Thu Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Phó trưởng Khoa Tiến sĩ
513 Trần Hữu Trí Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
514 Nguyễn Thị Thu Vân Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
515 Đỗ Thị Khánh Vân Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
516 Lê HảI Yến Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
517 Hoàng Thị Yến Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên, Trưởng BM Thạc sĩ
518 Nguyễn Thị Vân Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Đại học
519 Đỗ Phương Thùy Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
520 Phạm Thị Tuyết Khoa NN&VH Hàn Quốc Giảng viên Thạc sĩ
521 Cầm Tú Tài Khoa Sau đại học Giảng viên, Phó Trưởng khoa PGS
522 Huỳnh Anh Tuấn Khoa Sau đại học Giảng viên, Trưởng Khoa Tiến sĩ
523 Hà Văn Lợi Khoa Tại Chức GVC Thạc sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

524 Nguyễn Thị Bích Ngọc Khoa Tại Chức GVC, Phó trưởng Khoa Thạc sĩ
525 Vũ Thuý Quỳnh Khoa Tại Chức GVC, Trưởng khoa Thạc sĩ
526 Chử Thị Bích Bộ môn NN&VH VN Giảng viên, Trưởng BM Tiến sĩ
527 Phan Thị Nguyệt Hoa Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Tiến sĩ
528 Nguyễn Việt Hoà Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
529 Nguyễn Thị Thu Hương Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
530 Chu Thị Phong Lan Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
531 Chu Thị Thanh Tâm Bộ môn NN&VH VN GVC Tiến sĩ
532 Ngô Thanh Mai Bộ môn NN&VH VN Giảng viên Thạc sĩ
533 Tạ Nhật ánh Bộ môn TLGD Giảng viên Thạc sĩ
534 Đặng Văn Cúc Bộ môn TLGD GVC Tiến sĩ
535 Nguyễn Thị Phương Hoa Bộ môn TLGD PGS. GVC PGS
536 Đặng Thị Lan Bộ môn TLGD GVC, Phó Trưởng BM Tiến sĩ
537 Đào Thị Diệu Linh Bộ môn TLGD Giảng viên Thạc sĩ
538 Phan Bích Ngọc Bộ môn TLGD GVC Tiến sĩ
539 Đào Thị Cẩm Nhung Bộ môn TLGD GVC Thạc sĩ
540 Nguyễn Thị Thắng Bộ môn TLGD Trưởng BM, GVC Tiến sĩ
541 Đặng Ngọc Đức Phòng Thanh tra & PC GVC, Trưởng Ban TT Tiến sĩ
542 Phạm Văn Kim P. CT&CTHS-SV Giảng viên, Trưởng phòng Thạc sĩ
543 Nguyễn Đoàn Phượng P. Đào tạo Giảng viên Thạc sĩ
544 Hà Lê Kim Anh P. Đào tạo Giảng viên, Trưởng phòng Tiến sĩ
545 Nguyễn Bảo Lập P. HCTH GVC, Trưởng phòng Thạc sĩ
546 Lê Văn Canh P. HTQT GVC, Trưởng phòng Tiến sĩ
547 Trần Thị Hoàng Anh P. KH Công nghệ GVC Thạc sĩ
548 Lâm Quang Đông P. KH Công nghệ GVC, Trưởng phòng PGS
549 Nguyễn Thị Hương P. KH Công nghệ Giảng viên, Phó Trưởng phòng Tiến sĩ
550 Nguyễn Xuân Long P. Quản trị Giảng viên, Trưởng phòng Tiến sĩ
551 Nguyễn Xuân Chư P. TCCB GVC, Trưởng phòng Thạc sĩ
552 Dương Quỳnh Hoa P. TCCB Phó Trưởng phòng Thạc sĩ
553 Nguyễn Thành Văn PTTH CNN Hiệu trưởng PGS
554 Nguyễn Thành Công PTTH CNN(GDCD) Giảng viên.PHTPTCNN Thạc sĩ
555 Nguyễn Thị Hồng Nhung Trung tâm GDQT giảng viên Thạc sĩ
556 Hoa Ngọc Sơn Trung tâm GDQT GV, Giám đốc Tiến sĩ
557 Đỗ Hoàng Ngân Khoa NN&VH PĐ GVC, Phó Trưởng Phòng Tiến sĩ
558 Nguyễn Văn Quang TT NN& QTH GS. GVC Giáo sư
559 Nguyễn Quang Thuấn TT NN& QTH PGS. GVC PGS
560 Lê Hùng Tiến TT NN& QTH PGS, GVC PGS
561 Nguyễn Văn Chăm TT. CNTT Giảng viên Đại học
562 Trịnh Văn Tiệp TT. CNTT Giảng viên Đại học
563 Khoa Anh Việt TT. CNTT Giảng viên, GĐTT Thạc sĩ
564 Nguyễn Thị Mai Hữu TT Khảo thí Giảng viên Thạc sĩ
565 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh TT Khảo thí Giảng viên, Giám đốc TT Tiến sĩ
566 Lưu Bá Minh TT. NCGDNN&ĐBCL PGS. GVC PGS
567 Lê Thị Huyền Trang TT. NCGDNN&ĐBCL Giảng viên Tiến sĩ
Học hàm,
STT Họ và tên Đơn vị Chức vụ
học vị

568 Trần Thị Tuyết TT. NCGDNN&ĐBCL Giảng viên, Giám đốc TT Tiến sĩ
569 Đào Thị Tuyết Nhung TT.GDQT Giảng viên Thạc sĩ

Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2014


Người lập biểu HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hải Yến GS. Nguyễn Hòa


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN, CÁC NHÀ KHOA HỌC ĐI GIẢNG DẠY, NGHIÊN CỨU
THAM GIA HỘI THẢO, HỘI NGHỊ KHOA HỌC NƯỚC NGOÀI
NĂM HỌC 2013-2014
Thời điểm báo cáo: Ngày 31/10/2014
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
24/10/2013
1 Nguyễn Thị Thịnh Khoa Tiếng Anh Philipin Baáo cáo KH 31/10/2013 Cá nhân tự túc
16/01/2014
2 Nguyễn Hải Hà Khoa Tiếng Anh Thái Lan Baáo cáo KH 21/01/2014 Cá nhân tự túc
16/01/2014
3 Nguyễn Mai Phương Khoa SPTA Thái Lan Baáo cáo KH 21/01/2015 Cá nhân tự túc
06/7/2014
4 Nguyễn Đại Cồ Việt Khoa NN&VH Trung Quốc Nhật Bản Baáo cáo KH 13/7/2014 Phía mời tài trợ
08/9/2014
5 Nguyễn Thị Minh Tâm Khoa NN&VH CNNTA Vương Quốc Anh Baáo cáo KH 10/9/2014 Phía mời tài trợ
26/10/2013
6 Dương Thu Mai Khoa SPTA Philipin Baos cáo hội thảo 29/10/2013 Cá nhân tự túc
20/8/2013
7 Nguyễn Hồng Ngọc Khoa Tiếng Anh Hoa Kỳ Bồi dưỡng 14/12/2013 Phía mơif + Cá nhân
31/5/2014
8 Nguyễn Anh Tú Khoa NN&VH Pháp Pháp Bồi dưỡng 10/8/2014 Phía mời tài trợ
10/8/2014
9 Lê Hoài Ân Khoa NN&VH PT Cộng hòa Áo Bồi dưỡng 23/8/2014 Phía mời tài trợ
19/8/2014
10 Trần Thị Ngân Khoa SPTA Hoa Kỳ Bồi dưỡng 16/12/2014 Cá nhân tự túc
19/8/2014
11 Vũ Văn Duy Khoa SPTA Hoa Kỳ Bồi dưỡng 16/12/2014 Cá nhân tự túc
13/11/2014
12 Đinh Hồng Vân Khoa NN&VH Pháp Vương quốc Bỉ Bồi dưỡng GV 10/12/2014 Dự án
18/02/2014
13 Ngô Hữu Hoàng Khoa NN&VH CNNTA Campuchia Công tác 24/02/2014 Cá nhân tự túc
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
23/4/2014
14 Đỗ Tuấn Minh Ban Giám hiệu Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
15 Huỳnh Anh Tuấn Phòng Khoa học Công nghệ Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
16 Trần Hoài Phương Khoa SPTA Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
17 Đặng Thu Trang Khoa SPTA Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
18 Nguyễn Thúy Lan Khoa SPTA Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
19 Lại Thị Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
20 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Khoa Tiếng Anh Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
21 Trần Thị Thu Hiền Khoa Tiếng Anh Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
22 Nguyễn T Huyền Minh Khoa NN&VHCNNTA Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
23/4/2014
23 Nguyễn T Mai Hữu TT KT&BD GV Đài Loan Công tác 27/4/2014 Phía Dự án
24/10/2014
24 Khoa Anh Việt TT CNTT Australia Công tác 02/11/2014 BQL đề án NN2020
9/3/2014
25 Đỗ Tuấn Minh Ban Giám hiệu Vương Quốc Anh đào tạo BD GV 15/3/2014 Phía mời + Trường ĐHNN
22/9/2013
26 Lê Hoài Ân Khoa NN&VH Phương Tây Indonexia Giảng dạy 28/9/2013 Phía mời tài trợ
15/9/2013
27 Nguyễn Thanh Hoa Khoa NN&VH Pháp Vương Quốc Bỉ Học tập 14/12/2013 Phía mời tài trợ
7/10/2013
28 Lê Mai Khoa NN&VH Phương Đông Nhật Bản Học tập 30/12/2013 Phía mời + Cá nhân
01/01/2014
29 Lê Thị Ngọc Khoa NN&VH Phương Đông Nhật Bản Học tập 31/3/2014
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
3/9/2014
30 Phạm Thị Thùy Vân Khoa NN&VH Phương Đông Ôman học tập 04/11/2014 Phía mời + Cá nhân
Học tập kinh 19/10/2013
31 Dương Thu Mai Khoa SPTA Isảeal nghiệm 25/10/2013 Phía mời tài trợ
19/8/2013
32 Hoàng Thu Phương Khoa NN&VH CNNTA Hoa Kỳ Học tập ngắn hạn 15/12/2013 Phía mời + Cá nhân
8/4/2014
33 Trình Thị Phương Thảo Khoa NN&VH Phương Đông Nhật Bản Học tập ngắn hạn 30/6/2014 Phía mời tài trợ
15/10/2014
34 Nguyễn Thanh Hoa Khoa NN&VH Pháp Vương Quốc Bỉ Học tập nghiên cứu 15/01/2015 Cá nhân tự túc
01/7/2014
35 Nguyễn Hải Hà Khoa NN&VH Phương Đông Nhật Bản Học về PPGD 30/9/2014 Phía mời tài trợ
01/12/2013
36 Bùi Linh Hà Khoa NN&VH Phương Tây CHLB Đức Nghiên cứu 02/01/2014 Phía mời tài trợ
17/02/2014
37 Nguyễn Ngọc Lưu Ly Khoa NN&VH Pháp Rumani Nghiên cứu 16/5/2014 Phía mời tài trợ
29/6/2014
38 Lê Thị Bích Thủy Khoa NN&VH Phương Tây CHLB Đức Nghiên cứu 28/7/2014 Phía mời tài trợ
29/6/2014
39 Nguyễn Minh Phương Khoa NN&VH Phương Tây CHLB Đức Nghiên cứu 28/7/2014 Phía mời tài trợ
28/6/2014
40 Lê Tuyết Nga Khoa NN&VH Phương Tây CHLB Đức Nghiên cứu 13/8/2014 Phía mời tài trợ
29/6/2014
41 Lê Thị Bích Hằng Khoa NN&VH Phương Tây CHLB Đức Nghiên cứu 12/8/2014 Phía mời tài trợ
27/6/2014
42 Nguyễn Xuân Long Phòng Quản trị Ba Lan Nghiên cứu 07/7/2014 Đề án
28/8/2014
43 Nguyễn Ngọc Ninh Khoa SPTA Anh Nghiên cứu 04/9/2014 Phía mời tài trợ
Nghiên cứu khoa 07/4/2014
44 Trần Hoài Phương Khoa SPTA Australia học 18/4/2014 Chương trình học bổng
21/10/2014
45 Trịnh Thị Phan Anh Khoa NN&VH Nga Liên Bang Nga Tham dự cuộc thị 25/10/2014 Phía mời tài trợ
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
08/6/2014
46 Nguyễn Ngọc Lan Trường THPT CNN Liên Bang Nga Tham dự diễn đàn 15/6/2014 Phía mời tài trợ
07/10/2013
47 Đinh Thị Thu Huyền Khoa NN&VH Nga Liên Bang Nga Tham dự Hội nghị 11/10/2013 Phía mời + Cá nhân
24/12/2013
48 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&VH Trung Quốc Đài Loan Tham dự Hội nghị 25/12/2013 Phía mời tài trợ
24/8/2013
49 Đỗ Thị Thanh Huyền Khoa NN&VH Trung Quốc Australia Tham dự Hội thảo 25/8/2013 Trường ĐHNN
24/8/2013
50 Bùi Thị Thúy Phương Khoa NN&VH Trung Quốc Australia Tham dự Hội thảo 25/8/2013 Trường ĐHNN
24/8/2013
51 Đinh Thị Hồng Thu Khoa NN&VH Trung Quốc Australia Tham dự Hội thảo 25/8/2013 Trường ĐHNN
24/8/2013
52 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa NN&VH Trung Quốc Australia Tham dự Hội thảo 25/8/2013 Trường ĐHNN
24/8/2013
53 Nguyễn Đại Cồ Việt Khoa NN&VH Trung Quốc Australia Tham dự Hội thảo 25/8/2013 Trường ĐHNN
24/8/2013
54 Lê Thị Huyền Trang TT NCGDNN&ĐBCL Australia Tham dự Hội thảo 25/8/2013 Trường ĐHNN
10/9/2013
55 Lê Văn Canh Phòng Hợp tác Quốc tế Đài Loan Tham dự Hội thảo 15/9/2013 Phía mời + Trường ĐHNN
10/9/2013
56 Đỗ Thị Thanh Hà Khoa NN&VH CNNTA Đài Loan Tham dự Hội thảo 15/9/2013 Phía mời + Trường ĐHNN
10/9/2013
57 Nguyễn Thị Ngọc Quỳn TT KT&BD GV Đài Loan Tham dự Hội thảo 15/9/2013 Phía mời + Trường ĐHNN
15/9/2013
58 Nguyễn Mai Phương Khoa Sư phạm tiếng Anh Thái Lan Tham dự Hội thảo 21/9/2013 Phía mời tài trợ
15/9/2013
59 Nguyễn Hoàng Lan Khoa Sư phạm tiếng Anh Thái Lan Tham dự Hội thảo 21/9/2013 Phía mời tài trợ
16/10/2013
60 Trần Hoài Anh Khoa NN&VH Pháp Hàn Quốc Tham dự Hội thảo 21/10/2013 Cá nhân tự túc
16/10/2013
61 Nguyễn Ngọc Lưu Ly Khoa NN&VH Pháp Hàn Quốc Tham dự Hội thảo 21/10/2013 Cá nhân tự túc
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
13/10/2013
62 Vũ Thị Thu An Khoa NN&VH Phương Tây CHLB Đức Tham dự Hội thảo 02/11/2013 Phía mời + Cá nhân
13/11/2013
63 Ngô Minh Thủy Khoa NN&VH PĐ Nhật Bản Tham dự Hội thảo 30/11/2013 Phía mời tài trợ
4/12/2013
64 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&VH Trung Quốc Hồng Kong Tham dự Hội thảo 6/12/2013 Phía mời + Cá nhân
25/10/2013
65 Phan Thị Vân Quyên Khoa NN&VH CNNTA Philipin Tham dự Hội thảo 29/10/2013 Cá nhân tự túc
25/10/2013
66 Đỗ Thị Mai Thanh Khoa NN&VH CNNTA Philipin Tham dự Hội thảo 29/10/2013 Cá nhân tự túc
04/12/2013
67 Đỗ Thị Thanh Huyền Khoa NN&VH Trung Quốc Hàn Quốc Tham dự Hội thảo 07/12/2013 Phía mời + ĐHNN
29/11/2013
68 Lê Hoài Ân Khoa NN&VH PT Thái Lan Tham dự Hội thảo 01/12/2013 Cá nhân tự túc
03/12/2013
69 Nguyễn Lệ Thu Khoa NN&VH Hàn Quốc Hàn Quốc Tham dự Hội thảo 05/12/2013 Phía mời tài trợ
07/12/2013
70 Trần Thị Ngân Khoa SPTA Nhật Bản Tham dự Hội thảo 16/12/2013 Phía mời tài trợ
28/11/2013
71 Nguyễn Quốc Việt Khoa NN&VH Phương Tây Thái Lan Tham dự Hội thảo 03/12/2013 Cá nhân tự túc
27/12/2013
72 Phan Thị Nguyệt Hoa Bộ môn NN&VH VN Australia Tham dự Hội thảo 02/01/2014 Cá nhân tự túc
18/01/2014
73 Cao Thị Hải Bắc Khoa NN&VH Hàn Quốc Thái Lan Tham dự Hội thảo 20/01/2014 Cá nhân tự túc
10/01/2014
74 Phạm Thị Thu Hà Khoa NN&VH Phương Đông Nhật Bản Tham dự Hội thảo 18/01/2014 Phía mời tài trợ
21/02/2014
75 Tống Thị Mỹ Liên Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 25/02/2014 Cá nhân tự túc
14/4/2014
76 Nguyễn Thị Minh Trâm Khoa SPTA Singapore Tham dự Hội thảo 16/4/2014 Cá nhân tự túc
20/02/2014
77 Nguyễn Thị Phương Thả Khoa Tiếng Anh Campuchia Tham dự Hội thảo 24/02/2014 Cá nhân tự túc
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
21/02/2014
78 Phạm Ngọc Trang Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 23/02/2014 Cá nhân tự túc
21/02/2014
79 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 23/02/2014 Cá nhân tự túc
21/02/2014
80 Trần Quốc Trung Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 23/02/2014 Cá nhân tự túc
21/02/2014
81 Nguyễn Huy Hoàng Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 24/02/2014 Cá nhân tự túc
21/02/2014
82 Nguyễn Thị Thu Hằng Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 24/02/2014 Cá nhân tự túc
83 Nguyễn Thị Hồng Diệu Khoa NN&VHCNNTA Nhật Bản Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
21/2/2014
84 Nguyễn Thanh Thủy Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 26/2/2014 Cá nhân tự túc
22/5/2014
85 Nguyễn Thị Lệ Quyên Khoa NN&VH Trung Quốc Hoa Kỳ Tham dự Hội thảo 24/5/2014 Cá nhân tự túc
29/4/2014
06/5/2014
86 Trịnh Đức Thái Khoa NN&VH Pháp Canada Tham dự Hội thảo Phía mời tài trợ
29/4/2014
06/5/2014
87 Nguyễn Quang Thuấn Trung tâm NN&QTH Canada Tham dự Hội thảo Phía mời tài trợ
9/7/2014
11/7/2014
88 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&VH Trung Quốc Vương Quốc Anh Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
07/7/2014
25/7/2014
89 Phạm Thị Thu Trang Trường THPT CNN Vương Quốc Anh Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
02/6/2014
04/6/2014
90 Nguyễ Mai Phương Khoa SPTA Thái Lan Tham dự Hội thảo Phía mời tài trợ
27/8/2014
31/8/2014
91 Nguyễn Thị Thịnh Khoa Tiếng Anh Malaixia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
11/7/2014
31/7/2014
92 Trần Hải Dung Trường THPT CNN Hoa Kỳ Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
04/8/2014
13/8/2014
93 Nguyễn Thị Phương Ho Bộ môn TLGD CHLB Đức Tham dự Hội thảo Phía mời tài trợ
19/6/2014
22/6/2014
94 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Khoa SPTA Thái Lan Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
14/7/2014
18/7/2014
95 Nguyễn Thùy Dương Khoa NN&VH Hàn Quốc Hàn Quốc Tham dự Hội thảo Phía mời tài trợ
15/8/2014
18/8/2014
96 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&VH Trung Quốc Trung quốc Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
31/7/2014
06/8/2014
97 Hà Lê Kim Anh Phòng Đào tạo Trung quốc Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
27/8/2014
30/8/2014
98 Bùi Thị Thúy Nga Phòng HTQT Trung quốc Tham dự Hội thảo Phía mời + Trường ĐHNN
28/8/2014
29/8/2014
99 Nguyễn Tuấn Anh Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
27/8/2014
02/9/2014
100 Nguyễn Thụy Phương L Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
27/8/2014
02/9/2014
101 Hoàng Thị Hồng Hải Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
27/8/2014
02/9/2014
102 Phùng Thị Kim Dung Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
27/8/2014
02/9/2014
103 Hoàng Thị Thanh Huyền Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
04/11/2014
07/11/2014
104 Ngô Hà Thu Khoa SPTA Australia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
22/10/2014
24/10/2014
105 Ngô Hà Thu Khoa SPTA Đan Mạch Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
24/10/2014
26/10/2014
106 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&VH Trung Quốc Hoa Kỳ Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
08/9/2014
11/9/2014
107 Lâm Quang Đông Khoa Tiếng Anh Thái Lan Tham dự Hội thảo Phía mời tài trợ
19/10/2014
26/10/2014
108 Nguyễn Lê Hường Khoa NN&VH CNNTA Đan Mạch Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
17/10/2014
18/10/2014
109 Nguyễn Hoàng Anh Khoa NN&VH Trung Quốc Đài Loan Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
26/10/2013
110 Phan Ngọc Quỳnh Anh Khoa SPTA Philipin Tham dự Hội thảo 28/10/2013 Cá nhân tự túc
26/10/2013
111 Vũ Thị Kim Chi Khoa SPTA Philipin Tham dự Hội thảo 28/10/2013 Cá nhân tự túc
26/10/2013
112 Nguyễn Thanh Thủy Khoa SPTA Philipin Tham dự Hội thảo 28/10/2013 Cá nhân tự túc
15/10/2013
113 Nguyễn Hoàng Lan Khoa SPTA Thái Lan Tham dự Hội thảo 20/10/2013 Phía mời tài trợ
15/10/2013
114 Nguyễn Mai Phương Khoa SPTA Thái Lan Tham dự Hội thảo 20/10/2013 Phía mời tài trợ
25/10/2013
115 Lê Văn Canh Phòng HTQT Indonexia&Philipin Tham dự Hội thảo 01/11/2013 Phía mời tài trợ
25/10/2013
116 Đỗ Bá Quý Khoa Sau đại học Philipin Tham dự Hội thảo 29/10/2013 Cá nhân + Trường ĐHNN
04/12/2013
117 Trịnh Thanh Hà Khoa NN&VH Trung Quốc Hồng Kong Tham dự Hội thảo 06/12/2013 Cá nhân + Trường ĐHNN
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
17/11/2013
118 Hoàng Lan Chi Khoa SPTA Ấn Độ Tham dự Hội thảo 26/11/2013 Phía mời tài trợ
19/02/2014
119 Đoàn Thị Thu Phương Khoa SPTA Campuchia Tham dự Hội thảo 24/02/2014 Cá nhân tự túc
18/3/2014
120 Nguyễn Mai Phương Khoa SPTA Thái Lan Tham dự Hội thảo 21/3/2014 Phía mời tài trợ
18/8/2014
26/8/2014
121 Thân Thị Kim Tuyến Khoa NN&VH Phương Đông Nhật Bản Tham dự Hội thảo Phía mời tài trợ
26/8/2014
02/9/2014
122 Trần Quốc Trung Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
26/8/2014
02/9/2014
123 Lưu Ngọc Lan Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
26/8/2014
02/9/2014
124 Nguyễn Thị Nhung Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
26/8/2014
02/9/2014
125 Trần Hoàng Anh Khoa SPTA Malayxia Tham dự Hội thảo Cá nhân tự túc
07/7/2014
Tham dự khóa đào 18/7/2014
126 Trần Hải Dương Khoa NN&VH Hàn Quốc Hàn Quốc tạo giáo viên Phía mời tài trợ
03/7/2014
Tham dự khóa đào 30/9/2014
127 Nguyễn Thị Vân Khoa NN&VH Hàn Quốc Hàn Quốc tạo giáo viên Phía mời tài trợ
25/3/2014 4/4/201
128 Thân Thị Kim Tuyến Khoa NN&VH Phương Đông Nhật Bản Tham gia Hội nghị Phía mời tài trợ
04/12/2013
129 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Khoa NN&VH Trung Quốc Hồng Kong Tham dự Hội thảo 06/12/2013 Cá nhân +Trường ĐHNN
17/3/2014
130 Bùi Hiền Thục Ban TT&PC Australia Tham dự Hội thảo 31/3/2014 Cá nhân tự túc
07/7/2014
Tham gia huấn 20/7/2014
131 Đinh Văn Hậu Khoa NN&VH Trung Quốc Đài Loan luyện GD Phía mời + Cá nhân
Thời gian(ở nước
STT Họ và tên Đơn vị Nước đến Mục đích Kinh phí
ngoài)
07/7/2014
Tham gia huấn 20/7/2014
132 Hoàng Thị Thu Trang Khoa NN&VH Trung Quốc Đài Loan luyện GD Phía mời + Cá nhân
Tham gia khóa học 05/12/2013
133 Trần Thị Thu Nga Trường THPT CNN Ả rập ngắn hạn 08/12/2013 Phía mời tài trợ

Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2014


Người lập biểu HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hải Yến GS. Nguyễn Hòa


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI Biểu mẫu 3-ĐHQGHN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của
cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015

TT Nội dung Đơn vị tính Tổng số


I Diện tích đất đai đơn vị đào tạo quản lý sử dụng ha 4.678.2
II Diện tích sàn xây dựng m2 34.618
III Giảng đường/phòng học
1 Số phòng phòng 206
2 Tổng diện tích m2 9.212
IV Diện tích hội trường m2 672
V Phòng học máy tính( Trường PTCNN)
1 Số phòng phòng 01
2 Tổng diện tích m2 72
3 Số máy tính sử dụng được máy tính 39
4 Số máy tính nối mạng ADSL máy tính 39
5 Số điểm truy cập bằng wifi (hotspot) điểm 3
VI Phòng học ngoại ngữ (chuyên dụng)
1 Số phòng phòng 09
2 Tổng diện tích m2 490,6
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dụng (tên các thiết
3 bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx) thiết bị
Trung tâm Học liệu của Trường ĐHNN (Thư viện
VII
chung toàn ĐHQG, Trường không liệt kê)

1 Diện tích m2 1.190


2 Số đầu sách quyển 27.843 tên/52.865 bản
3 Số chỗ trong phòng đọc chỗ 250
VIII Phòng thí nghiệm 02
1 Diện tích m2 120
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dụng (tên các thiết bị, thông
2 số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) thiết bị
IX Phòng thực nghiệm ngôn ngữ
1 Số phòng phòng 02
2 Tổng diện tích m2 68
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dụng (tên các thiết bị, thông
3 số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) thiết bị
Khu vực Ký túc xá sinh viên Trường ĐHNN đang ở
X
(Ký túc xá chung toàn ĐHQGHN)
TT Nội dung Đơn vị tính Tổng số

1 Số phòng phòng 1.040


2 Tổng diện tích m2 4.680
3 Số sinh viên ở trong KTX sinh viên 130
4 Diện tích bình quân/sinh viên m2/sinh viên 4,5
XI Diện tích nhà ăn sinh viên (dùng chung ĐHQGHN) m2
XII Diện tích nhà thi đấu đa năng m2 1.052
XIII Diện tích sân vận động m2 5.652
Diện tích bệnh xá và số giường bệnh (Dùng chung
XIV ĐHQGHN) m2
XV Trang thiết bị phục vụ giảng dạy
1 Máy tính Số lượng 380
2 Máy chiếu Số lượng 92
(Phụ lục trang thiết bị kèm theo)
Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2014
Người lập biểu HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hải Yến GS. Nguyễn Hòa


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI Biểu mẫu 3-ĐHQGHN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của
cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015
(Bảng kê chi tiết cho các mục VI, IX, XV)

Thông số kỹ Nước sản xuất Năm sản


STT Tên thiết bị
thuật xuất
Lab 1 (302 T3-B3)
1 Máy vi tính Dell Optiplex 790 2006 §NA
2 Điều hoà National 18000BTU 1999 §NA
3 Casstte Pansonic HS 1999 China
4 Đầu video Pansonic 1999 China
5 Âm ly Ramsa 1999 China
6 Mixer Ramsa 1999 China
7 Loa Ramsa 1999 China
8 Tivi Pansonic 20’’ 1999 China
9 Tivi Pansonic 14’’ 1999 China
10 Bàn điều khiển giáo viên 1999 China
11 Casstte Pansonic giáo viên 1999 China
12 Tai nghe Pansonic 1999 China
13 Micro Ramsa 1999 China
14 Máy chiếu vật thể Pansonic 1999 China
15 Máy chiếu Toshiba 2006 NhËt
16 Màn chiếu 1.8m 2006 §NA
17 L­ưu điện Santak 1000W 2006 §NA
18 Ổn áp LioA 5000W 1999 VN
19 Nguồn điều khiển Panasonic 1999 China
20 Quạt trần TQ 1998 §NA
21 Bàn đặt cassette 2 chỗ 1999 China
22 Switch video 1999 China
23 Ghế xoay 1999 §NA

Lab 2 (204 T2-B3)


1 Máy vi tính Dell Optiplex 790 2007 VN
2 Cassette QuasarDTL bàn thày 2007 Ita
3 Cassette Quasar DTLhọc sinh 2007 Ita
4 Tai nghe Edutronic 2007 Ita
5 Bàn điều khiển giáo viên 2007 Ita
6 Nguồn ĐK-NĐK02 2007 Ita
7 Bộ giao diện máy cassette9171 2007 Ita
8 Am ly TOA 2007 §L
9 Loa TOA TZ205 2007 §L
10 Ghế xoay 2007 §L
11 Ghế xuân hoà 2007 VN
12 Quạt trần 2007 VN
13 Máy chiếu Toshiba 2007 NhËt
14 Màn chiếu Topex 2007 NhËt
15 Ổn áp Lioa 2007 VN
16 Điều hoà Corona 13000BTU 1995 §NA
17 Điều hoà LG 12000BTU 2006 VN
Lab 3 và lab 4 (301A,301B T3-B3)
1 M¸y tÝnh häc viªn - Dell OptiPlex 360 2010 Malaysia
2 Tai nghe häc sinh COMWEB CD-820 2010 Taiwan
3 M¸y tÝnh cho GV -Dell OptiPlex Dell OptiPlex 760 2010 Malaysia
4 Tai nghe gi¸o viªn 2010 Taiwan
5 Bé ®iÒu khiÓn trung t©m MDL-390 2010 Taiwan
6 Bé ®iÒu khiÓn hÖ thèng gi¸o viªn MCC-392KC 2010 Taiwan
7 Bé ®iÒu khiÓn häc sinh COMWEB MCC-295 2010 Taiwan
8 Switch Dell PowerConnect 3424-24 port 2010 Malaysia
9 æn ¸p 1pha LiOA 15 KVA 2010 VN
10 M¸y chiÕu sony CX70 2008
11 Mµn chiÕu Dalite 2008 China
12 Bé t¨ng ©m(micro, ampli, loa) 1998
13 Bµn häc viªn lo¹i 02 chç ngåi 2010
14 GhÕ häc viªn lo¹i gÊp Hßa Ph¸t 2010
15 Bµn kª m¸y tÝnh dïng cho 25 chç 2010
16 Bµn cho gi¸o viªn 2010
17 GhÕ cho gi¸o viªn 2010
18 §iÒu hßa National 1995
19 Qu¹t trÇn
20 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA dµi 1,5m 2010 Taiwan
21 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 8m 2010 Taiwan
22 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 6,5m 2010 Taiwan
23 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 3,5m 2010 Taiwan
24 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 8m 2010 Taiwan
25 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 6,5m 2010 Taiwan
26 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 3,5m 2010 Taiwan
27 HÖ thèng m¹ng LAN cho toµn bé 2010
28 B×nh cøu háa

Lab 5 (710-A2)
1 §iÒu khiÓn trung t©m gi¸o viªn 2010 HQ
2 §iÒu khiÓn trung t©m cho h/s 2010 HQ
3 §Çu ®äc ghi b¨ng bµn gi¸o viªn 2010 HQ
4 §Çu ghi m¸y chñ 2010 HQ
5 Tai nghe 2010 HQ
6 Audio 2010 HQ
7 C¸p VGA 2010 HQ
8 M¸y tÝnh gi¸o viªn 2010 SGP
9 M¸y tÝnh häc sinh 2010 SGP
10 Switch Hub 24 Port 2010 China
11 Tñ m¹ng 2010 VN
12 Loa ngoµi 2010 Ido
13 Amly toa 2010 Ido
14 M¸y chiÕu HL 650U 2010 Japan
15 M¸y chiÕu vËt thÓ 2010 Japan
16 B¶ng ®iÖn tö 2010 China
17 Mµn chiÕu 2010 China

Lab 6 (711-A2-Phßng dÞch)


Khèi ®iÒu khiÓn trung t©m (LBB3500,LBB5508, SQ20) (LBB3500,LBB550
1 8, SQ20) 1998 §NA
2 Bé ®iÒu khiÓn cho gi¸o viªn Philips 1998 §NA
3 Bé ®iÒu khiÓn bµn häc sinh Philips 1998 §NA
4 Bé ®iÒu khiÓn bµn phiªn dÞch Philips 1998 §NA
5 M¸y tÝnh cabin dÞch §NA
6 Radio Cassette Panasonic RX-CT65 RX-CT65 2004 §NA
7 §iÒu hoµ carrier carrier 2009 §NA
8 HUB COMPLEL 1998 §NA
9 Loa thïng 1998 §NA
10 Switch C2950_12 C2950_12 2002 §NA
11 M¸y chiÕu CX125 2007 §NA
12 Mµn chiÕu 2007 §NA
13 Tai nghe 1998 §NA
14 GhÕ xoay 1998 §NA
15 GhÕ tùa ®Öm hoa 1998 §NA
16 Bµn gç 1998
17 M¸y vi tÝnh 2009 DNA
18 Bµn ca bin dÞch 2009 DNA
19 Micro Toa kh«ng d©y 2009 VN

Lab 7 (811-A2)
HP150-Tower 2008
1 Server HP150-Tower 50U 50U §NA
2 MTgiáo viên FPT ELEAD T06i FPT ELEAD T06i 2008 §NA
3 MT học viên FPT ELEAD T06i FPT ELEAD T06i 2008 §NA
4 Switch 24 port 24 port 2008 §NA
5 Switch 16 port 16 port 2008 §NA
Rack 19''cabinet 2008
6 Tủ Rack 19'' cabinet 9U 9U §NA
7 UPS Santak 1000VA 1000VA 2008 §NA
HP Laser Jet 2008
8 Máy in HP Laser Jet P2015 P2015 §NA
Bàn điều khiển giáo viên IK-590 và Hộp mở rộng cho GV IK-590, IK 180 2008
9 IK 180 §NA
10 Hộp điều khiển mở rộng 2 cổng IK 220 IK 220 2008 §NA
Bộ khuyếch đại đường truyền Hiclass IK-288 Hi IK-288 Hi 2008
11 Converter Converter §NA
IK 3000 Hi 2008
12 Bộ chuyển đổi tính hiệu IK 3000 Hi Converter Converter §NA
13 Tai nghe LH 790 LH 790 2008 §NA
14 Bàn giáo viên hình chữ L 2008 VN
15 Bàn Lab học sinh 2 chỗ 2008 VN
16 Ghế xoay có tay 2008 §NA
17 Ghế tựa chân sắt cho học viên 2008 VN
18 Ổn áp LIOA 30KVA 30KVA 2008 VN
120W TOA-A- 2008
19 Amply 120W TOA-A-1121 1121 §NA
20W TOA 2008
20 Loa hộp 20W TOA BS1020W BS1020W §NA
TOA WM-5810, 2008
bộ thu TOA WT-
21 Micro không dây TOA WM-5810, bộ thu TOA WT-5220 5220 §NA
22 Đầu DVD Sony DVP-NS51P 2008 §NA
23 Cassette Sony 2008 §NA
24 Điều hòa Carrier 2008 §NA
25 Cable và phụ kiện đi kèm 2008 §NA
Lab 8 (CNTT-T2-C2)
1 Máy tính để bàn học viên DellOptiPlex 360 2010 Malaysia
2 Bộ tai nghe/micro học viên COMWEB CD-820 2010 Tawan
3 Máy tính GV Dell OptiPlex 760 2010 Malaysia
4 Máy chiếu 3Mdigital X64 2010 China
5 Màn chiếu treo tường 70inch 2010 China
6 Đầu đĩa DVD Sony 2010 Asia
7 Cassette Sony chuyên dụng chuyên dụng 2010 Asia
8 Camera chiếu vật thể sam Sung SDP 950 DXA 2010 Asia
9 Bộ Tai nghe/micro giáo viên COMWEB CD-820 2010 Tawan
10 Bộ điều khiển trung tâm kết nối MDL-390 2010 Tawan
11 Bé ®iÒu khiÓn hÖ thèng cho gi¸o viªn MCC-392KC 2010 Tawan
12 Bộ điều khiển kết nối học viên COMWEB MCC-295 2010 Taiwan
13 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA dµi 1,5m 1,5m 2010 Taiwan
14 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 8m 8m (15 Pin) 2010 Taiwan
15 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 6,5m 6,5m (15 Pin) 2010 Taiwan
16 C¸p nèi tÝn hiÖu VGA lo¹i 3,5m 3,5m (15 Pin) 2010 Taiwan
17 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 8m 8m 2010 Taiwan
18 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 6,5m 6,5m 2010 Taiwan
19 C¸p nèi tÝn hiÖu ©m thanh lo¹i 3,5m 3,5m Đầu cắm RJ11 2010 Taiwan
20 Switch Dell PowerConnect 3424-24 port 2010 Malaysia
21 Máy chủ (không màn hình) Dell PowerEdge T100 2010 Malaysia
22 Máy chiếu LCD Sony VPL FX 52 2007
23 Webcam Logitech Logitech 2009 China
24 Điều hòa LG 2005
25 Ổn áp Lioa 15KVA 2010

Lab 9 (Tầng 2-C2 CTKP)


Đa phương tiện version
1 Phần mềm quản lý lớp học software 2008
2 Phần mềm thư viện ngôn ngữ hóa Ghi âm trên máy tính 2008
3 Bộ tai nghe/micro Chuyên dụng 2008
4 Bộ Live Video Kit 2008
5 Bộ thu phát âm thanh và nhận lệnh học viên 2008
6 Bộ điều khiển và xử lý tín hiệu GV và quản lý lớp học 2008
7 Bàn điều khiển GV kết nối với trung tâm 2008
PRO-ONE Controller cho
phép GV điều khiển được
Máy tính GV (2 màn hình) các tín hiệu AV ngoại vi
8 2008
Điều khiển các thiết bị
ngoại vi bằng bàn điều
9 Máy tính học viên khiển 2008
10 SwitchCisco 24 ports10/100/1000 Btuplinks, GUI software WS-CE500-24TT 2008
Chuyển đổi hình ảnh VN
11 Đầu Video Combo DVD Sony (DVP-NS51P) 12bit/108MHzDAC… 2008
12 Máy ghi âm cassette Sony CFD-RS60CP 2008 VN
13 Máy chiếu vật thể (SamSung) 2008 China
14 Loa toàn giải (Toa) 2008 Japan

Phòng thực nghiệm ngôn ngữ 1


Chất lượng SD/HD-
Matrox Axio LE&HP
1 Bộ dựng hình phi tuyến tính XW 8400 2008
2 Loa kiểm thính 8030A 2008 EU
3 Loa kiểm thính SM 58 2008 EU
4 Bộ máy tính xử lý giọng nói cao cấp XW 8400 2008 Singapore
5 Thiết bị phân tích và hiển thị tần số dao động giọng nói 6103 2008 USA
6 Màn hình TV LCD 32 2008 VN
7 Bộ máy tính xử lý đặc tính vật lý âm thanh XW 4400 2008 ASIA
Thiết bị phần mềm chuẩn đoán và chữa trị các vấn đề liên 6400 USA
8 quan đến phát âm giọng mũi 2008
9 Micro độ nhạy cao và trung thực SM 58 2008 ASIA
10 Màn hình TV LCD 32 Plus R8 2008 VN
11 Bộ máy tính xử lý đặc tính vật lý âm thanh XW 4400 2008 ASIA
Chuyên dụng USA
12 Thiết bị đo đa năng và phân tích tín hiệu âm thanh Moden 4500 2008
13 Bộ máy tính xử lý đặc tính vật lý âm thanh XW 4400 2008 ASIA
Chuyên dụng USA
14 Thiết bị đo đa năng và phân tích tín hiệu âm thanh Moden 4500 2008
15 Ampli kỹ thuật số RX- V3800 2008 EU/ASIA
Chuyên dụng USA
16 Thiết bị đo đa năng và phân tích tín hiệu âm thanh Moden 4500 2008
17 Bộ tai nghe và microphone Chuyên dụng 2008 USA
Chuyên dụng ASIA
18 Tai nghe chất lượng cao HD500 SM58 2008
Chuyên dụng USA
19 Bộ tai nghe và microphone 4302 2008
20 Tai nghe chất lượng cao HD500 HD 5xx 2008 ASIA
21 Micro nhạy cao và trung thực SM 58 2008 ASIA
22 Điều hòa National

Phòng thực nghiệm ngôn ngữ 2


1 Micro nhạy cao và trung thực SM 58 2008 ASIA
2 Micro độ nhạy cao và trung thực SM 58 2008 ASIA
Thiết bị và phần mềm công cụ xử lý những vấn đề liên Visi-Pitch IV USA
3 quan đến giọng nói 3950 2008
4 Tai nghe chất lượng cao HD500 HD 5xx 2008 ASIA
5 Bộ máy tính xử lý giọng nói cao cấp XW 8400 2008 Singapore
6 Máy in laser màu HP 3800N Q5982A 2008 Singapore
7 Micro độ nhạy cao và trung thực SM 58 2008 ASIA
8 Lưu điện UPS APC 3KVA 2008 ASIA
Tốc độ ghi hình ASIA/EU
cao,...ghi hình
9 Máy quay kỹ thuật số chuyên dụng Sony chậm 2008
10 Máy quay kỹ thuật số chất lượng cao HVR-Z1P 2008 ASIA
11 Loa kiểm thính 8030A 2008 EU
12 Bộ máy tính xử lý giọng nói cao cấp XW 8400 2008 Singapore
Thiết bị và phần mềm đo luồng hơi và thông số áp lực của XW 6600 USA
13 giọng nói 2008
14 Bộ máy tính xử lý đặc tính vật lý âm thanh XW 4400 2008 ASIA
15 Màn hình TV LCD 32 2008 VN
16 Thiết bị lưu trữ trung tâm Easy Leaf-G2422 2008 Taiwan
Tốc độ ghi hình EU
cao,...ghi hình
17 Máy quay kỹ thuật số chuyên dụng Sony chậm 2008
18 Loa kiểm thính 8030A 2008 EU
19 Bộ máy tính xử lý đặc tính vật lý âm thanh XW 4400 2008 ASIA
20 Màn hình TV LCD 32 2008 VN
21 Micro độ nhạy cao và trung thực SM 58 2008 ASIA
22 Bộ máy tính xử lý giọng nói cao cấp XW 8400 2008 Singapore
23 Loa kiểm thính 8030A 2008 EU
24 Loa kiểm thính 8030A 2008 EU
25 Bộ MT xử lý giọng nói cao cấp XW 8400 2008 Singapore
26 Tai nghe chất lượng cao HD500 SM 58 2008 ASIA
WS-C2960-24TC- Mexico
27 Thiết bị chuyển mạch L 2008
28 Điều hòa National

Máy chiếu phục vụ giảng dạy


1 M¸y chiÕu TOSHIBA Lab 1 T3 B3
2 M¸y chiÕu TOSHIA Lab 2 T 2 B3
3 M¸y chiÕu SONY Lab 3 301A - B3 CX76
4 M¸y chiÕu 3M Lab 4 301B -B3 3M X64
5 Máy chiếu MITSUBISHI Lab 5 - 710 A2 HL650 2010 Japan
6 Máy chiếu SONY Lab 6 - 711 A2 CX125 2007
7 Máy chiếu 3M Lab 7 -T2 C2 3M X64
8 Máy chiếu 3M Lab 8 - T2 C2 3M X64
9 M¸y chiÕu EPSON 401 – A2 EB-X11 2013
10 M¸y chiÕu EPSON 402 – A2 EB-X11 2013
11 M¸y chiÕu EPSON 403 – A2 EB-X11 2013
12 M¸y chiÕu EPSON 404 – A2 EB-X11 2013
13 M¸y chiÕu MITSUBISHI 406 – A2 XD590 2012 Japan
14 M¸y chiÕu MITSUBISHI 407 – A2 XD590 2012 Japan
15 M¸y chiÕu MITSUBISHI 408 – A2 XD590 2012 Japan
16 Máy chiếu SONY 501 – A2 EX120 2011 China
17 Máy chiếu SONY 502 – A2 EX120 2011 China
18 Máy chiếu SONY 503 – A2 EX120 2011 China
19 Máy chiếu SONY 504 – A2 EX120 2011 China
20 Máy chiếu SONY 506 – A2 EX120 2011 China
21 Máy chiếu SONY 507 – A2 EX120 2011 China
22 Máy chiếu SONY 510 – A2 EX120 2011 China
23 Máy chiếu SONY 511 – A2 EX120 2011 China
24 Máy chiếu SONY 512 – A2 EX120 2011 China
25 Máy chiếu MITSUBISHI 601 - A2 XD590 2012 Japan
26 Máy chiếu MITSUBISHI 602 - A2 XD590 2012 Japan
27 Máy chiếu MITSUBISHI 603 – A2 XD590 2012 Japan
28 Máy chiếu MITSUBISHI 604 – A2 XD590 2012 Japan
29 Máy chiếu MITSUBISHI 606 – A2 XD590 2012 Japan
30 Máy chiếu MITSUBISHI 607 – A2 XD590 2012 Japan
31 Máy chiếu MITSUBISHI 608 – A2 XD590 2012 Japan
32 Máy chiếu MITSUBISHI 610 – A2 XD590 2012 Japan
33 Máy chiếu MITSUBISHI 611 – A2 XD590 2012 Japan
34 Máy chiếu MITSUBISHI 701 – A2 XD590 2012 Japan
35 Máy chiếu MITSUBISHI 702 – A2 XD590 2012 Japan
36 Máy chiếu MITSUBISHI 703 – A2 XD590 2012 Japan
37 Máy chiếu MITSUBISHI 704 – A2 XD590 2012 Japan
38 Máy chiếu MITSUBISHI 706 – A2 XD590 2012 Japan
39 Máy chiếu MITSUBISHI 707 – A2 XD590 2012 Japan
40 Máy chiếu MITSUBISHI 708 – A2 XD590 2012 Japan
41 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 1 -B2 XD590 2012 Japan
42 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 2 -B2 XD590 2012 Japan
43 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 3 -B2 XD590 2012 Japan
44 M¸y chiÕu EPSON HT 4 -B2 EB-X11 2014 Japan
45 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 5 -B2 XD590 2012 Japan
46 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 6-B2 XD590 2012 Japan
47 M¸y chiÕu EPSON HT 7 -B2 EB-X11 2014 Japan
48 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 8 - B2 XD590 2012 Japan
49 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 9 -B2 XD590 2012 Japan
50 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 10- B2 XD590 Japan
51 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 11- B2 XD590 2012 Japan
52 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 12- B2 XD590 Japan
53 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT 13 –B2 XD590 2012 Japan
54 M¸y chiÕu MITSUBISHI HT P 402 – B2 XD590 2012 Japan
55 M¸y chiÕu SONY HT P 408–B2 CX125 2012 Japan
56 M¸y chiÕu EPSON P.202-B3 EB-X11 2013
57 M¸y chiÕu EPSON P.205-B3 EB-X11 2013
58 M¸y chiÕu MITSUBISHI P. 303-B3 XD490 2010 Japan
59 M¸y chiÕu MITSUBISHI 401-B3 HL650 2013 Japan
60 M¸y chiÕu MITSUBISHI 402-B3 XD490 2010 Japan
61 M¸y chiÕu SONY 403-B3 XD590
62 M¸y chiÕu SONY 404-B3 CX125
63 M¸y chiÕu MITSUBISHI 405-B3 CX125 2012 Japan
64 M¸y chiÕu SONY 406-B3 DX120 2013
65 M¸y chiÕu Panasonic A3 (SĐH) 2004
66 M¸y chiÕu Panasonic A3 (SĐH) 2005
67 Máy chiÕu Sony A3 (SĐH) 2007
68 Máy chiÕu Sony A3 (SĐH) 2008
69 M¸y chiÕu MITSUBISHI 101-A3(SĐH) HL650 2010 Japan
70 Máy chiếu PTCNN P.202 2008
71 Máy chiếu Sony PTCNN P.411 CX125 2008
72 Máy chiếu Sony PTCNN P.412 CX70 2008
73 Máy chiếu MITSUBISHI P.410 PTCNN XD590 2012
74 Máy chiếu PTCNN P.413 2008
75 Máy chiếu MITSUBISH P406 A1 HCTH X590 2012 Japan
76 Máy chiếu MITSUBISH P.410 – A1 (HCTH) HL650 2012 Japan
77 Máy chiếu MITSUBISHI P. Giáo sư B2- T5 Quản trị XD600 2012 Japan
78 Máy chiếu MITSUBISHI K.các nước nói T.Anh T5 B2 XD590 2012 Japan
79 Máy chiếu MITSUBISHI K.Trung T5-B2 XD590 2012 Japan
80 Máy chiếu MITSUBISHI Bộ môn Tâm lý A1-T5 XD590 2012 Japan
81 Máy chiếu MITSUBISHI Khoa T. Anh B2-T5 XD600 2012 Japan
82 Máy chiếu MITSUBISHI Khoa sư phạm tiếng Anh B2-T2 HL650 2012 Japan
83 Máy chiếu MITSUBISHI HT Vũ Đình Liên-Quản trị XL6600 02 máy chi 2012 Japan
84 Máy chiếu Sony K Phap C3 CX125
85 Máy chiếu Sony K Phap C3 DX120 2013
86 M¸y chiÕu EPSON P.401-C1 EB-X11 2013
87 M¸y chiÕu EPSON P.402-C1 EB-X11 2013
88 M¸y chiÕu EPSON P.403-C1 EB-X11 2013
89 M¸y chiÕu SONY.P.404-C1 CX155 2007
90 M¸y chiÕu SONY P.405-C1 CX125 2008
91 Máy chiếu MITSUBISHI P.811 – A2 HL650 2012 Japan

Máy tính phục vụ giảng dạy


1 Máy tính Dell OptiPlex Lab 1 T3-B3 01 Bộ 2012
2 Máy tính Dell OptiPlex Lab 2 T2-B3 01 Bộ 2012
3 Máy tính học viên (Lab 3,4 T3-B3) 50 Bộ 2010
4 Máy tính giáo viên (Lab 3,4 T3-B3) 02 Bộ 2010
5 Máy tính thư viện nghe nhìn P. 201 T3-B3 65 Bộ 2010/2012
6 Máy tính giáo viên (Lab 5 710-A2) 32 Bộ 2010
7 Máy tính học viên (Lab 5 710-A2) 01 Bộ 2010
8 Máy tính giáo viên Lab 7,811- A2-HQ 01 Bộ 2008
9 Máy tính học viên Lab 7, 811- A2-HQ 36 Bộ 2008
10 Máy tính học viên Lab 8, T2 - C2 25 Bộ 2008
11 Máy tính giáo viên (Lab 8, T2- C2- CNTT) 01 Bộ 2008
12 Máy tính giáo viên (Lab 9,C2- CTKP) 01 Bộ 2008
13 Máy tính học viên (Lab9, C2 CTKP) 32 Bộ 2008
14 Máy tính phòng máy PTCNN- T4) 39 Bộ 2007/2012/2013
15 Máy tính MODUL 5 P304 B3 20 Bộ 2014
16 Máy tính MODUL 5 P305 B3 20 Bộ 2014
17 Máy tính DELL giảng đường A2 23 Bộ 2012
18 Máy tính HP giảng đường A2 09 Bộ 2011
19 Máy tính giảng đường B2 15 Bộ 2008/2012
20 Máy tính giảng đường C1 05 Bộ 2007
21 Máy tính phòng BVLV 101-A3 01 Bộ 2010

Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2014

You might also like