You are on page 1of 3

định nghĩa, vai trò, chức năng, mục đích, phân loại

Phân tích mã độc


I,Định nghĩa
Malware (Malicious software) hay còn gọi là mã độc (Malicious code) là tên
gọi chung cho các phần mềm được thiết kế, lập trình đặc biệt để gây hại cho máy
tính hoặc làm gián đoạn môi trường hoạt động mạng. Mã độc thâm nhập vào một
hệ thống máy tính mà không có sự đồng ý của nạn nhân.
Phân tích mã độc (malware analysis) là quá trình nghiên cứu và điều tra các
phần mềm độc hại (malware) để hiểu cách chúng hoạt động, xác định mục tiêu và
tính năng của chúng, và phát triển biện pháp để phát hiện, ngăn chặn hoặc loại bỏ
chúng.
II, Vai trò
Dưới đây là vai trò quan trọng của phân tích mã độc:
+ Xác định loại mã độc: Phân tích mã độc giúp xác định loại phần mềm độc
hại mà hệ thống hoặc dữ liệu đang bị tấn công. Điều này là cần thiết để biết được
đối diện với loại mã độc cụ thể nào (ví dụ: virus, trojan, ransomware, spyware,
worm) và để áp dụng biện pháp phòng ngừa và xử lý phù hợp.
+ Hiểu cách hoạt động của mã độc: Phân tích mã độc giúp hiểu cách mã độc
thực hiện các hoạt động độc hại. Điều này cho phép các chuyên gia bảo mật tìm
hiểu về mục tiêu và cách thức hoạt động của tấn công, từ đó phát triển biện pháp
ngăn chặn hoặc loại bỏ.
+ Phát triển chữ ký và quy tắc phát hiện: Khi đã hiểu được cách hoạt động
của mã độc, người ta có thể phát triển chữ ký và quy tắc phát hiện để xác định và
ngăn chặn các phiên bản tương tự của mã độc trong tương lai. Điều này là cách
hiệu quả để bảo vệ hệ thống khỏi các biến thể của mã độc.
+ Phát triển biện pháp ngăn chặn: Phân tích mã độc cung cấp thông tin cần
thiết để phát triển biện pháp ngăn chặn, bao gồm việc tạo ra các tường lửa, phần
mềm chống vi-rút, và các giải pháp bảo mật khác để ngăn chặn mã độc trước khi
nó gây hại.
+ Loại bỏ và phục hồi: Sau khi xác định và hiểu cách hoạt động của mã độc,
phân tích mã độc cung cấp cơ sở cho việc loại bỏ mã độc khỏi hệ thống một cách
an toàn và phục hồi dữ liệu bị ảnh hưởng.

+ Cung cấp thông tin cho giám sát bảo mật: Phân tích mã độc cung cấp
thông tin hữu ích cho việc theo dõi và giám sát bảo mật hệ thống. Nó giúp tổ chức
nhận biết các tấn công tiềm ẩn và ứng phó kịp thời.
III,Chức năng
Chức năng chính của phân tích mã độc bao gồm:
+ Phát hiện mã độc: Phân tích mã độc giúp phát hiện và nhận biết các loại
mã độc, bao gồm virus, sâu, Trojan, rootkit và phần mềm gián điệp. Bằng cách
phân tích mã, các nhà nghiên cứu an ninh mạng và chuyên gia bảo mật có thể xác
định sự tồn tại của mã độc trong hệ thống.
+ Phân tích hành vi: Phân tích mã độc giúp hiểu cách thức hoạt động của mã
độc. Bằng cách phân tích mã, chuyên gia an ninh mạng có thể xác định hành vi của
mã độc như gửi thông tin đến máy chủ từ xa, thực hiện tấn công từ chối dịch vụ
(DDoS), lấy cắp thông tin người dùng, thực hiện các hoạt động không mong muốn
khác và nhiều hơn nữa.
+ Phân tích đặc điểm kỹ thuật: Phân tích mã độc giúp xác định các đặc điểm
kỹ thuật của mã độc. Các nhà nghiên cứu an ninh mạng có thể phân tích các thông
số như cách mã độc được lây lan, cách thực hiện các hành vi, cách mã hóa dữ liệu,
cách ẩn danh và các phương pháp khác mà mã độc sử dụng để tấn công và lây
nhiễm hệ thống.
+ Xác định mức độ nguy hiểm: Phân tích mã độc giúp đánh giá mức độ
nguy hiểm của mã độc. Bằng cách phân tích mã, chuyên gia an ninh mạng có thể
xác định tác động của mã độc đối với hệ thống, dữ liệu và người dùng. Điều này
giúp họ đưa ra các biện pháp phòng ngừa và xử lý phù hợp để ngăn chặn và tiêu
diệt mã độc.
+ Phát triển phương thức chống lại: Phân tích mã độc cũng giúp phát triển
các phương thức và công cụ chống lại mã độc. Bằng cách hiểu cách thức hoạt động
của mã độc, các nhà nghiên cứu an ninh mạng có thể tạo ra các biện pháp phòng
ngừa và công cụ bảo mật để ngăn chặn và loại bỏ mã độc khỏi hệ thống.
IV,Mục đích
Mục đích chính của việc phân tích mã độc là hiểu và điều tra các mã độc hoặc
phần mềm độc hại để đạt được các mục tiêu sau đây:
+ Phát hiện mã độc: Mục đích cơ bản của phân tích mã độc là phát hiện sự
tồn tại của các loại mã độc trong hệ thống. Bằng cách phân tích mã, các chuyên gia
an ninh mạng có thể xác định xem một tệp hoặc phần mềm có chứa mã độc hay
không.

+ Hiểu về hành vi và cách thức hoạt động: Phân tích mã độc giúp hiểu rõ
hơn về cách thức hoạt động của mã độc và các hành vi mà nó thực hiện. Điều này
bao gồm việc xác định cách mã độc lây nhiễm, thu thập thông tin, tấn công hệ
thống hoặc thực hiện các hoạt động không mong muốn khác.
+ Xác định nguy cơ và mức độ nguy hiểm: Phân tích mã độc giúp đánh giá
mức độ nguy hiểm của mã độc đối với hệ thống, dữ liệu và người dùng. Bằng cách
hiểu cách thức hoạt động của mã độc, chuyên gia an ninh mạng có thể đánh giá tác
động của nó và xác định các nguy cơ tiềm ẩn.
+ Phát triển biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro: Phân tích mã độc
cung cấp thông tin để phát triển các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
Dựa trên thông tin từ phân tích, các chuyên gia an ninh mạng có thể tạo ra các biện
pháp bảo mật để ngăn chặn và loại bỏ mã độc khỏi hệ thống và ngăn chặn các cuộc
tấn công tương tự trong tương lai.
+ Hỗ trợ công tác điều tra và pháp y: Phân tích mã độc cung cấp bằng chứng
kỹ thuật và thông tin quan trọng để hỗ trợ công tác điều tra và xử lý pháp y trong
các vụ việc liên quan đến tấn công mạng và phạm tội điện tử. Các thông tin từ
phân tích mã độc có thể được sử dụng làm bằng chứng trong việc đưa ra án phạt
hoặc tiến hành các biện pháp pháp lý khác.
V,Phân loại
Hiện nay có 2 phương pháp phân tích mã độc hại phổ biến. Đó là
- Phân tích tĩnh (static analysis)
- Phân tích động (dynamic analysis)
Cả 2 phương pháp đều rất quan trọng và đều có những ưu nhược điểm
riêng

You might also like