You are on page 1of 92

Company name : VISICONS CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Contact name : VISICONS


Head Office : 5 FL, 29-T2 – Hoang Dao Thuy Str – Cau Giay Dist - Hanoi

Phone : (84 4) 62513155 - Fax (84 4) 62513156


CÔNG TR
Item

I Tổng hợp các chi phí công trường Tổng Tháng 05


A Chi phí thi công trực tiếp 7,905,971,258 2,734,291,241
Chi phí vật liệu chính VNĐ 2,236,285,107 1,417,900,725
Chi phí khoán trọn gói VNĐ 5,067,395,000 984,206,998
Chi phí máy thi công loại nhỏ VNĐ -
Chi phí máy thi công loại lớn VNĐ 34,675,000
Chi phí thiết bị thi công VNĐ 140,200,000
Chi phí các hạng mục tạm VNĐ 79,000,000
Chi phí vật tư phụ VNĐ 317,522,515 301,289,882
Chi phí an toàn lao động VNĐ 26,430,000 26,430,000
Chi phí các mục khác VNĐ 4,463,636 4,463,636
-
B Chi phí chi tiêu công trường 331,687,526 164,773,100
1 Chi phí chi tiêu công trường VNĐ 331,687,526 164,773,100
2 Chi phí chi tiêu văn phòng VNĐ -
-
C Chi phí gián tiếp 655,500,000 191,000,000
1 Chi phí tiền lương gián tiếp VNĐ 655,500,000 191,000,000
-
D Chi phí trực tiếp VNĐ 464,346,545 250,000,000
1 Chi phí lương nhân công VNĐ 464,346,545 250,000,000
2 Chi phí lương công nhật VNĐ -
-
E Các chi phí khác VNĐ 922,412,300 404,540,000
1 Chi phí ngân hàng VNĐ -
2 Chi phí bảo lãnh hợp đồng VNĐ -
3 Chi phí lãi vay VNĐ -
4 Chi phí hoàn hóa đơn VNĐ 1,412,300
5 Chi phí quản lý công ty VNĐ 309,000,000 97,140,000
6 Chi phí đội VNĐ 257,500,000 80,950,000
6 Chi phí A, B, C VNĐ 257,500,000 80,950,000
7 Chi phí khác ( trên văn phòng đội ) VNĐ 97,000,000 145,500,000

Tổng chi phí VNĐ 10,279,917,629 3,744,604,341

Tổng giá trị thực hiện theo hợp đồng VNĐ 10,300,000,000 3,238,000,000

Tổng giá trị đã được thanh toán VNĐ 7,272,727,273 1,490,909,091

Lợi nhuận sau thuế VNĐ 20,082,371 (506,604,341)


ENT JOINT STOCK COMPANY

CÔNG TRÌNH: TÂM ANH HỒ CHÍ MINH


Item : TỔNG HỢP CHI PHÍ THI CÔNG

Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10


5,171,680,017 - - - -
818,384,382
4,083,188,002
-
34,675,000
140,200,000
79,000,000
16,232,633
-
-
-
166,914,426 - - - -
166,914,426

464,500,000 - - - -
464,500,000

214,346,545 - - - -
214,346,545

517,872,300 - - - -

1,412,300
211,860,000 - - - -
176,550,000 - - - -
176,550,000 - - - -
(48,500,000)

6,535,313,288 - - - -

7,062,000,000

5,781,818,182

526,686,712 - - - -
June 6, 2020
Tháng 11 Tháng 12 TONG
- - 7,873,871,258
2,236,285,107
5,035,295,000
-
34,675,000
140,200,000
79,000,000
317,522,515
26,430,000
4,463,636

- -
331,687,526

- -
655,500,000

- -
464,346,545

- -

1,412,300
- - 3.0%
- - 2.5%
- - 2.5%
97,000,000

- -

10,300,000,000

7,272,727,273

- -
Tháng
5,139,580,017
818,384,382
4,051,088,002
-
34,675,000
140,200,000
79,000,000
16,232,633
-
-

166,914,426

464,500,000

214,346,545

1,412,300

(48,500,000)

7,062,000,000

5,781,818,182
Company name : VISICONS CONSTRUCTION AND INVESTMENT JSC
Head Office : 5 FL, 29-T2 – Hoang Dao Thuy Str – Cau Giay Dist - Hanoi

Phone : (84 4) 62513155 - Fax (84 4) 62513156

DỰ TOÁN THI CÔNG


DỰ ÁN: CÔNG TRÌNH: TÂM ANH HỒ CHÍ MINH-NHÀ DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2- PHỔ QUANG
A THÔNG TIN DỰ ÁN Giá trị thực tế
1 TIẾN ĐỘ DỰ ÁN: THÁNG 4.00 4.00
TỪ NGÀY:………….. THÁNG………….. NĂM ĐẾN NGÀY:…………………THÁNG…………………….NĂM

2 DIỆN TÍCH XÂY DỰNG M2 m2


DIỆN TÍCH TẦNG HẦM: M2 SỐ TẦNG:
DIỆN TÍCH TẦNG NỔI: M2 SỐ TẦNG:
THAY ĐỔI THEO THỰC TẾ THỰC TẾ
Stt Nội dung công việc Đơn vị Thành tiền Ghi chú Thành tiền Ghi chú
A Giá trị hợp đồng 9,707,357,364 0 0 17%
1 Giá trị hợp đồng VNĐ 9,707,357,364
2 Giá trị phát sinh lần 1 VNĐ

I Tổng hợp các chi phí công trường 9,895,472,798 0


A Chi phí thi công trực tiếp 6,918,023,986 71.3% 0 #DIV/0!
1 Chi phí trực tiếp VNĐ 6,652,743,212 68.5% - #DIV/0!
Chi phí vật liệu chính VNĐ 997,973,936 10.3% #DIV/0!
Chi phí nhân công VNĐ 499,906,149 5.1% #DIV/0!
Chi phí công nhân khác Chiphichung-Bảng 10 VNĐ 201,536,787 2.1% #DIV/0!
Chi phí thầu phụ VNĐ 4,953,326,340 51.0% #DIV/0!
Chi phí vật tư phụ Chiphichung-Bảng 1 VNĐ 155,474,374 1.6% #DIV/0!
2 Chi phí máy thi công loại nhỏ Chiphichung-Bảng 2-1 VNĐ 53,460,000 0.6% #DIV/0!
2 Chi phí máy thi công loại lớn ( thuê ) Chiphichung-Bảng 2-2 VNĐ 22,500,000 0.2% #DIV/0!
3 Chi phí vật tư, thiết bị Chiphichung-Bảng 3 VNĐ 33,846,400 0.3% #DIV/0!

B Chi phí chung 1,056,586,734 10.9% 0 #DIV/0!


1 Chi phí tiền lương gián tiếp Chiphichung-Bảng 4 VNĐ 495,680,000 5.1% #DIV/0!
2 Bảng tính chi phí các hạng mục tạm tại công trường Chiphichung-Bảng 5 VNĐ 38,832,800 0.4% #DIV/0!
3 Bảng tính an toàn lao đồng Chiphichung-Bảng 6 VNĐ 45,750,000 0.5% #DIV/0!
4 Bảng tính chi phí hàng tháng trên công trường Chiphichung-Bảng 7 VNĐ 242,176,787 2.5% #DIV/0!
5 Các chi phí khác Chiphichung-Bảng 9 VNĐ 234,147,147 2.4% #DIV/0!

Tổng VNĐ 7,974,610,720 82.2% 0 #DIV/0!

II Lợi nhuận gộp VNĐ 1,732,746,644 17.8% 0 #DIV/0!

II Chi phí công ty và Các chi phí khác VNĐ 1,920,862,078 19.8% 0 #DIV/0!
1 Chi phí tài chính Chiphichung-Bảng 8 VNĐ 173,537,753 1.8% #DIV/0!
2 Chi phí dự phòng VNĐ 145,610,360 1.5% #DIV/0!
3 Chi phí quản lý công ty VNĐ 291,220,721 3.0% #DIV/0!
4 Chi phí quản lý đội VNĐ 291,220,721 3.0% #DIV/0!
5 Chi phí khác a,b,c-1 VNĐ 145,610,360 1.5% #DIV/0!
6 Chi phí khác a,b,c-2 VNĐ 97,073,574 1.0% #DIV/0!
7 Chi phí x, y z VNĐ 776,588,589 8.0% #DIV/0!

Lợi nhuận trước thuế VNĐ (188,115,434) -1.9% 0 #DIV/0!

Thuế thu nhập doanh nghiệp VNĐ (9,405,772) 5% #DIV/0!

Lợi nhuận sau thuế Giảm giá VNĐ (178,709,663) -1.8% 0 #DIV/0!

Giá trị hợp đông


- Quyết định khen thưởng do Ban Thi Đua & Khen Thưởng công bố theo hai mức sau: ( nếu đạt lợi nhuận theo mức 2 thì sẽ bao gồm cả mức 1 )
1) Nếu đạt tỷ lệ lợi nhuận là: 17.8% Thưởng 10% của 5% giá trị QT 485,367,868 48,536,787
2) Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : 18.8% Thưởng 30% giá trị vượt 97,073,574 29,122,072 77,658,858.91
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : 19.8% Thưởng 30% giá trị vượt 194,147,147 58,244,144 106,780,931.00
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : 20.8% Thưởng 30% giá trị vượt 291,220,721 87,366,216 135,903,003.10
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : 21.8% Thưởng 30% giá trị vượt 388,294,295 116,488,288 165,025,075.19
Nếu đạt trên tỷ lệ lợi nhuận là : 22.8% Thưởng 30% giá trị vượt 485,367,868 145,610,360 194,147,147.28

3,535,000.00
2,150,000.00
976,000.00
409,000.00

5/92
Bảng 1
Bảng tính đơn giá bê tông
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 9.00 5,132,209
1 Bê tông mác 100# m3 1.00 590,909 1.03 608,636
2 Bê tông mác 150# m3 1.00 631,818 1.03 650,773
3 Bê tông mác 200# m3 1.00 659,091 1.03 678,864
4 Bê tông mác 250# m3 1.00 695,455 1.03 716,318
5 Bê tông mác 300# m3 1.00 736,364 1.03 758,455
6 Bê tông mác 350# m3 1.00 763,636 1.03 786,545
7 Bê tông mác 400# m3 1.00 795,455 1.03 819,318
-
Bơm BT tĩnh m3 1.00 55,000 1.03 56,650
Bơm cần m3 1.00 55,000 1.03 56,650

Bảng 2
Bảng tính chi phí thép
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 2.00 2 23,216,000
1 Thép tân 1.00 10,400,000 1.04 10,816,000
2 Thép hàn tân 1.00 12,400,000 1.00 12,400,000

Bảng 3
Bảng tính chi phí ván khuôn
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng 6.00 1 622,216
1 Ván khuôn sàn mái m2 1.00 75,000 1.00 75,000
2 Ván khuôn cột m2 1.00 75,000 1.00 75,000
3 Ván khuôn tường m2 1.00 132,405 1.00 132,405
4 Ván khuôn xà dầm m2 1.00 132,405 1.00 132,405
5 Ván khuôn cầu thang m2 1.00 132,405 1.00 132,405
6 Ván khuôn lanh tô, cột phụ m2 1.00 75,000 1.00 75,000
1.00 -

Bảng 4
Bảng tính chi phí vật liệu rời
Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Cát san lấp m3 86,364 1.25 107,955
1 Đất đồi m3 135,000 1.25 168,750
2 Base B m3 127,273 1.25 159,091
3 Base A m3 145,455 1.25 181,818
4 Đá 1x2 m3 190,909 1.25 238,636
5 Cát vàng m3 305,000 1.25 381,250
6 Cát xây m3 118,182 1.25 147,727
7 Gạch đỏ đặc viên 864 1.05 907
8 Gạch đỏ rỗng viên 864 1.05 907
9 Gạch bê tông viên 864 1.05 907
10 Xi măng kg 1,045 1.20 1,255

Bảng 5
Bảng tính chi phí nhân công xây và trát

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Xây tường gạch đắc chiều dày 11 cm, vữa XM m3 1.00 Xây móng 814,212 89,563
Gạch chỉ 55x95x205 viên 720.00 864 1.05 652,909
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,045 1.20 80,291
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.21 118,182 1.25 31,318
Vật liệu khác % 6.5% 764,518 1.00 49,694

3 Xây tường gạch chiều dày 22 cm, vữa XM mác m3 1.00 810,745 178,364
Gạch chỉ 55x95x205 viên 654.55 864 1.05 593,554
Xi măng PCB30 kg 96.00 1,045 1.20 120,436
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.32 118,182 1.25 47,273
Vật liệu khác % 6.5% 761,263 1.00 49,482

5 Xây tường BT chiều dày 11 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 719,177 79,109
Gạch chỉ 6.0x10x20 viên 670.00 864 1.05 607,568
Xi măng PCB30 kg 64.00 1,045 1.20 80,291
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.21 118,182 1.25 31,318
Vật liệu khác % 6.5% 719,177 -

6 Xây tường BT chiều dày 22 cm, vữa XM mác 75 m3 1.00 697,395 153,427
Gạch chỉ 6.0x10x21 viên 610.00 864 1.05 553,159
Xi măng PCB30 kg 82.00 1,045 1.20 102,873
Cát mịn ML=1.5-2.0 m3 0.28 118,182 1.25 41,364
Vật liệu khác % 6.5% 719,177 - -

7 Trát ngoài, trát các cấu kiện tường, cột, dầm, m2 1.00 13,951
Xi măng PCB30 kg 8.00 1,045 1.20 10,036
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 3,915

8 Trát trong, dày 2 cm, vữa XM mác 75 m2 1.00 13,951


Xi măng PCB30 kg 8.00 1,045 1.20 10,036
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 3,915
9 Trát trong, dày 2 cm, vữa XM mác 50 m2 1.00 12,040
Xi măng PCB30 kg 6.30 1,045 1.20 7,904
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136

10 Trát trong be tong, dày 2 cm, vữa XM mác 75 m2 1.00 19,549


Xi măng PCB30 kg 8.30 1,045 1.20 10,413
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136
Lớp bám dính m2 1.00 5,000 1.00 5,000
11 Trát trong cấu kiện phức tạp m2 1.00 14,549
Xi măng PCB30 kg 8.30 1,045 1.20 10,413
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.03 118,182 1.25 4,136

12 Cắt chỉ tường m 1.00 -


Nhân công cắt chỉ m 1.00 1.00 -

13 Cầm cạnh cửa ngoài m 1.00 3,073


Xi măng PCB30 kg 1.63 1,045 1.20 2,039
Cát mịn ML=0.7-1.4 m3 0.01 118,182 1.25 1,034

14 Các việc khác


Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 20mm, sai s m2 1.00 15,000 1.00 15,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 25mm, sai s m2 1.00 18,000 1.00 18,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 30mm, sai s m2 1.00 20,000 1.00 20,000
Láng nền, sàn phẳng, dày trung bình 50mm, sai s m2 1.00 30,000 1.00 30,000
Láng mái dốc, dày trung bình 30mm, sai số ± 2mm m2 1.00 20,000 1.00 20,000
Láng nền lát gạch m2 1.00 15,000 1.00 15,000

Bảng 6
Bảng tính chi phí sơn bả

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Sơn bả tường, tường rào ngoài nhà m2 1.00 1.03 -
2 Sơn bả tường phức tạp ngoài nhà m2 1.00 1.03 -
3 m2 1.00 1.03 -

Bảng 7
Bảng tính chi phí ngói

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng

Bảng 9
Bảng tính chi phí chống thấm

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 Chống thấm ban công, logia, WC, bếp, phòng rác. m2 1.00 1.03 -
2 Chống thấm mái, sân thượng, sê nô, bể bơi, sân m2 1.00 1.03 -
3 Chống thấm cổ ống thu nước wc, sàn mái, M&E (ốn cái 1.00 1.03 -

Bảng 11
Bảng tính chi phí ốp đá

Đơn giá Đơn giá tổng Ghi chú


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Hao hụt
Vật tư chính Vật tư chính
Tổng
1 m2 1.03 -
2 m2 1.03 -
3 cái 1.03 -
1.10
720.00
1.10 1.00
80.00 72.93 729.29 Gạch
0.02 0.02 5.82 58.20 Xi mang
0.02 0.19 Cat

1.10 1.00
160.00 145.86 729.29 Gạch
0.07 0.07 21.24 96.54 Xi mang
0.07 0.32 Cat

1.10 1.00
75.00 68.03 680.27 Gạch
0.02 0.02 5.79 57.90 Xi mang
0.02 0.19 Cat

1.10 1.00
150.00 136.05 618.43 Gạch
0.06 0.06 17.98 81.73 Xi mang
0.06 0.27 Cat
TỔNG HỢP CÔNG TRÌNH 4.0 9,707,357,364

Đơn giá Thành tiền


Stt Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Số tháng Hệ số Ghi chú
(đồng) (đồng)
B1 Vật tư phụ 155,474,374
1 Chi phí vật tư phụ mục 1.00 9,707,357,364 1.0% 97,073,574
2 Thép buộc kg 2,920.04 20,000 58,400,800

B2.1 Máy thi công loại nhỏ, cầm tay 53,460,000


1 Máy đầm bàn bê tông cái 2.00 2,500,000 20% 1,000,000
2 Máy đầm dùi (1 củ đầm+2 vòi đầm) cái 4.00 4,800,000 20% 3,840,000
3 Máy cắt + uốn cái 1.00 25,000,000 20% 5,000,000
4 Máy thủy bình cái 3.00 6,000,000 20% 3,600,000
5 Máy toàn đạc cái 1.00 120,000,000 3% 3,600,000
6 Máy laze cái 3.00 1,500,000 20% 900,000
7 Máy cắt bê tông cái 2.00 10,000,000 20% 4,000,000
8 Máy đầm cóc cái 1.00 35,000,000 20% 7,000,000
9 Máy lu con (Thuê) cái - 36,000,000 20% -
10 Máy hàn+ dây hàn cái 3.00 6,500,000 20% 3,900,000
11 Máy khoan bê tông cái 3.00 3,000,000 20% 1,800,000
12 Máy đục bê tông cái 3.00 9,000,000 20% 5,400,000
13 Máy cắt sắt cầm tay cái 3.00 1,200,000 20% 720,000
14 Máy trộn vữa cái 2.00 5,500,000 20% 2,200,000
15 Máy bơm nước cái 3.00 2,500,000 20% 1,500,000
16 Máy nén khí cái 1.00 20,000,000 20% 4,000,000
17 Sửa chữa bảo dưỡng máy các loại mục 1.00 5,000,000 100% 5,000,000
-

B2.2 Máy thi công loại lớn (Thuê) 4.0 22,500,000


1 Vận thăng XD đôi cái 4.0
Vận chuyển đi và về cái - 40,000,000 1.0 -
Móng vận thăng đôi cái - 10,500,000 1.0 -
Kiểm định cái - 3,500,000 1.0 -
Lắp dựng và tháo dỡ cái - 28,000,000 1.0 -
Tiền thuê vận thăng đôi hàng tháng cái - 45,000,000 4.0 25.0% -
Bao gồm giờ làm
Nhân công vận hành cẩu cái - 34,000,000 4.0 -
thêm
2 Vận thăng XD đơn cái 4.0 Tính chi phí bên ME
Vận chuyển đi và về cái - 24,000,000 1.0 -
Móng vận thăng đơn cái - 10,500,000 1.0 -
Kiểm định cái - 3,500,000 1.0 -
Lắp dựng và tháo dỡ cái - 36,000,000 1.0 -
Tiền thuê vận thăng đơn hàng tháng cái - 24,000,000 4.0 -
Bao gồm giờ làm
Nhân công vận hành cẩu cái - 17,000,000 4.0 -
thêm
2 Vận thăng XD đơn-Mini cái Tính chi phí bên ME
Vận chuyển đi và về cái - 12,000,000 1.0 -
Móng vận thăng đơn cái - 10,500,000 1.0 -
Kiểm định cái - 3,500,000 1.0 -
Lắp dựng và tháo dỡ cái - 24,000,000 1.0 -
Tiền thuê vận thăng đơn hàng tháng cái - 10,000,000 0.0 -
Bao gồm giờ làm
Nhân công vận hành cẩu cái 1.00 12,750,000 0.0 -
thêm
3 Cẩu tháp loại thường cái
Vận chuyển đến cái - 50,000,000 1.0 -
Móng cẩu tháp cái - 30,000,000 1.0 -
Phá móng và sửa chữa lại cái - 10,000,000 1.0 -
Kiểm định cái - 35,000,000 -
Bu long , chân cẩu cái - 5,000,000 1.0 -
Lắp dựng cái - 40,000,000 1.0 -
Tháo dỡ cái - 45,000,000 1.0 -
Hệ giằng cẩu tháp cái - 12,000,000 1.0 -
Tiền thuê hàng tháng cái - 66,000,000 0.0 -
Nhân công vận hành cẩu tháp cái - 36,000,000 0.0 -
4 Cẩu tháp loại neo vào vách cái -
Vận chuyển đi và về cái - 65,000,000 -
Móng cẩu tháp cái - -
Kiểm định cái - -
Bu long , chân cẩu cái - 25,000,000 -
Lắp dựng cái - 45,000,000 -
Tháo dỡ cái - 110,000,000 -
Tiền thuê hàng tháng cái - 65,000,000 -
Nhân công vận hành cẩu tháp cái - 30,000,000 -
5 Cần phân phối bê tông-Thuê cái - 45,000,000 5.0 -
6 Cần phân phối bê tông-Lắp dựng và tháo dỡ cái - 50,000,000 1.0 -
7 Bơm bê tông m3 - 75,000 1.0 -
8 Máy xúc bánh lốp (Có lái máy đi cùng) cái - 40,000,000 (1.0) -
9 Máy lu tĩnh cái - 20,000,000 3.0 -
10 Máy lu rung cái - 35,000,000 3.0 -
11 Xe tải vận chuyển đất 15 m3 cái - 35,000,000 (2.0) -
12 Chi phí dầu cho máy lit - 13,500 -
13 Máy phát điện (450KVA) cái - 8,000,000 5.0 -
14 Dầu máy phát điện lit - 13,500 -
15 Máy phát điện (50KVA) cái - 6,000,000 3.0 -
16 Dầu máy phát điện lit - 13,500 3.0 -
17 Cẩu tự hành 25 tấn Ca 5.00 4,500,000 1.0 22,500,000
-

B3 Thiết bị thi công 4.0 33,846,400


Sàn T2 M2 Vách Cột
B3.1 Thiết bị thi công cột, dầm, sàn m2 308 28.0 -
1 Hộp 50x50 m - 3,800 3.0 -
2 Típ 50x50 m - 3,000 3.0 -
3 Hộp 50x100 m - 6,000 3.0 -
4 Gỗ 100x100 m3 - 1,800,000 1.0 -
5 Gỗ 40x60 m3 - 1,800,000 1.0 -
6 Giáo Saki loại 2.7m chân - 7,500 3.0 -
7 Giáo Saki loại 2.5m chân - 7,200 3.0 -
8 Giáo Saki loại 1.5m chân - 4,900 3.0 -
9 Giáo Saki loại 1.0m chân - 4,200 3.0 -
10 Tay chống dầm biên cái - 7,200 3.0 -
11 Tay chống dầm giữa cái - 7,200 3.0 -
12 Ống nối cái - 500 3.0 -
13 Chân kích cái - 3,400 3.0 -
14 Bát kích cái - 3,600 3.0 -
15 Giằng ngắn cái - 2,100 3.0 -
16 Giằng dài cái - 3,800 3.0 -
17 Ti cốc bộ - 40,000 1.0 20.0% -
18 Ti bát bộ - 50,000 1.0 20.0% -

B3.2 Gỗ ván m2 5.0% -


1 Gỗ ván thk=15mm m2 - 130,208 1.0 5.0% - -

B3.3 Giáo hoàn thiện trong nhà 19,872,000


1 Giáo hoàn thiện chân 190.00 14,000 3.0 7,980,000
2 Giằng giáo hoàn thiện cái 190.00 4,000 3.0 2,280,000
3 Mâm giáo cái 50.00 18,000 3.0 2,700,000
4 Thang giáo cái - 180,000 3.0 -
5 Nhân công bắc giáo m2 384.00 18,000 1.0 6,912,000

B3.4 Giáo hoàn thiện ngoài nhà mục -


1 Giáo hoàn thiện chân 432.53 14,000 2.5 0.0% -
2 Giằng giáo hoàn thiện cái 432.53 4,000 2.5 0.0% -
3 Mâm giáo cái 50.00 18,000 2.5 0.0% -
4 Thang giáo cái 12.00 180,000 2.5 0.0% -
5 Thanh I150 cái 105,000 2.5 0.0% -
6 Nhân công bắc giáo m2 1,250.00 50,000 0.0% -

B3.5 Các mục khác 13,974,400


1 Hao phí vật tư thuê mục 1.00 39,744,000 1.0 10.0% 3,974,400
2 Đóng kiện sắt hộp và típ kiện - 120,000 1.0 -
3 Đóng kiện chân kích và đế kiện - 120,000 1.0 -
4 Đóng kiện giằng Bó - 12,000 1.0 -
5 Đóng kiện giáo nên kiện - 120,000 1.0 -
6 Sửa chữa vật tư cốp pha trả về kho mục 1.00 10,000,000 1.0 10,000,000
7 Vận chuyển trả kho Chuyến - 1,800,000 1.0 -

B4 Lương ban điều hành 17.00 123,920,000 4.0 495,680,000 5%


1 Chỉ huy trưởng người 1.00 52,800,000 4.0 40.0% 84,480,000
2 Chỉ huy phó 1 người 1.00 30,000,000 4.0 40.0% 48,000,000
2 Chỉ huy phó 2 người - 18,200,000 4.0 40.0% -
3 Cán bộ công trường người 4.00 17,000,000 4.0 40.0% 108,800,000
4 Cán bộ văn phòng người 2.00 14,600,000 4.0 40.0% 46,720,000
5 Kế toán- văn thư người 1.00 12,200,000 4.0 40.0% 19,520,000
6 Cán bộ trắc đạc người 2.00 19,400,000 4.0 40.0% 62,080,000
7 Cán bộ tổ chức, an toàn lao động người 17,000,000 4.0 40.0% 27,200,000
8 Thủ kho + vật tư người 1.00 11,600,000 4.0 40.0% 18,560,000
9 Thợ điện người 1.00 11,100,000 4.0 40.0% 17,760,000
10 Bảo vệ người 2.00 10,000,000 4.0 40.0% 32,000,000
11 Cấp dưỡng người 1.00 7,800,000 4.0 40.0% 12,480,000
12 Cơ khí người 1.00 11,300,000 4.0 40.0% 18,080,000

B5 Các hạng mục tạm công trường 9,708,200 4.0 38,832,800


B5.1 Văn phòng tạm công trường nhà thầu -
1 Văn phòng tạm công trường mục 1.00 9,000,000 4.0 0.0% -
2 Máy tính để bàn cái 1.00 12,000,000 1.0 0.0% -
3 Tủ đựng tài liệu cái 3.00 1,500,000 1.0 0.0% -
4 Bàn làm việc (Bàn lớn) cái 1.00 2,600,000 1.0 0.0% -
5 Bàn làm việc (Bàn nhỏ máy tính) cái 4.00 1,255,000 1.0 0.0% -
6 Ghế làm việc cái 20.00 150,000 1.0 0.0% -
7 Máy in A3+photo cái 1.00 3,000,000 4.0 0.0% -

B5.2 Chi phí điện thi công 28,332,800


1 Automat 3 pha 200A cái 1.00 1,124,000 20.0% 224,800
2 Bộ chỉnh lưu bộ 1.00 1,700,000 20.0% 340,000
3 Automat 3 pha 50A cái 4.00 445,000 20.0% 356,000
4 Đồng hồ điện cái 2.00 1,500,000 20.0% 600,000
5 Vỏ tủ điện to cái 1.00 825,000 20.0% 165,000
6 Vỏ tủ điện nhánh cái 4.00 400,000 20.0% 320,000
7 Dây cáp 3x16+1x10 m 50.00 129,000 20.0% 1,290,000
8 Dây cáp 3x35+1x16 m 150.00 335,400 20.0% 10,062,000
9 Dây điện 2.5 m 450.00 7,500 20.0% 675,000
10 Dây và bóng đèn chiếu sáng bộ 15.00 3,100,000 20.0% 9,300,000
11 Hệ thống cọc chống đỡ dây mục 1.00 5,000,000 20.0% 1,000,000
12 Biển cảnh báo an toàn về điện mục 1.00 5,000,000 20.0% 1,000,000
13 Vật tư phụ thi công điện tạm mục 1.00 5,000,000 20.0% 1,000,000
14 Nhân công thi công hệ thống điện tạm mục 1.00 10,000,000 20.0% 2,000,000

B5.3 Chi phí nước tạm thi công 10,500,000


1 Chi phí nước tạm thi công mục 1.00 15,000,000 30.0% 4,500,000
2 Bình nước inox 2 m3 mục 1.00 5,000,000 30.0% 1,500,000
3 Máy bơm nước mục 2.00 2,500,000 30.0% 1,500,000
4 Đồng hồ nước mục 1.00 5,000,000 30.0% 1,500,000
5 Chi phí đấu nối nước mục 1.00 5,000,000 30.0% 1,500,000

B5.4 Các chi phí khác -


1 Chi phí toilet công nhân mục 1.00 17,500,000 0.0% -
2 Chi phí toilet văn phòng tạm mục - 25,000,000 0.0% -
3 Chi phí khu hút thuốc mục 1.00 5,000,000 0.0% -
4 Chi phí hàng rao tạm mục - -

B6 An toàn lao động 45,750,000


1 Chi phí mua bảo hộ lao động người 50.00 475,000 23,750,000
Biển cảnh báo, biển chỉ dẫn, nội quy công trường,
2 tb 1.00 5,000,000 5,000,000
….
3 Chi phí bảo hiểm y tế con người người/năm 50.00 100,000 5,000,000
4 Khám sức khỏe lần 50.00 120,000 6,000,000
Bình cứu hỏa đặt tại kho và các vị trí thi công có
5 bộ 10.00 300,000 3,000,000
nguy cơ cháy nổ cao
Tủ thuốc công trường, băng cứu thương, các thiết bị
6 mục 1.00 3,000,000 3,000,000
sơ cứu cơ bản, …

B7 Hàng tháng trên công trường 60,544,197 4.0 242,176,787


1 Phúc lợi gián tiếp muc 1.00 5,000,000 4.0 50.0% 10,000,000
2 Phúc lợi thầu chính, CDT muc 1.00 10,000,000 4.0 50.0% 20,000,000
3 Nước uống cho công trường tháng 1.00 5,000,000 4.0 50.0% 10,000,000
4 Chi phí tiền mạng tháng 1.00 500,000 4.0 50.0% 1,000,000
5 Chi phí văn phòng phẩm tháng 1.00 5,000,000 4.0 50.0% 10,000,000
6 Chi phí ăn ca của công nhân tháng -
7 Chi phí sử dụng điện hàng tháng tháng - -
Máy trộn vữa Cái 1.00 660,000 4.0 2,640,000
Máy cắt, uốn sắt Cái 1.00 1,000,000 4.0 4,000,000
Máy hàn Cái 2.00 2,000,000 4.0 50.0% 8,000,000
Cẩu tháp Cái - 12,000,000 4.0 -
Vận thăng Cái 1.00 7,000,000 4.0 28,000,000
Điện phục vụ văn phòng tạm Cái 1.00 2,000,000 4.0 50.0% 4,000,000
Đèn chiếu sáng công trường Cái 5.00 500,000 4.0 10,000,000
8 Chi phí vật tư phụ tại công trường mục 1.00 9,707,357,364 1.0 0.5% 48,536,787
9 Chi phí chở rác thải mục 1.00 5,000,000 4.0 20,000,000
10 Chi phí thuê nhà công nhân Tổ 3.00 10,000,000 4.0 30.0% 36,000,000
11 Chi phí nhà công nhân mục - 1.0 -
12 Chi phí thuê nhà kỹ thuất (Bao gồm điện nước) mục 1.00 20,000,000 4.0 30.0% 24,000,000
13 Chi phí công an khu vực mục 1.00 5,000,000 4.0 30.0% 6,000,000
14 Chi phí xã hội mục 1.00 4.0 0.0% -

B8 Tài chính 4.0 173,537,753


1 Chi phí tiền bảo lãnh tạm ứng mục 20.0% 9,707,357,364 4.0 0.2% 12,943,143
2 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng mục 10.0% 9,707,357,364 4.0 0.2% 6,471,572
3 Chi phí bảo lãnh tiền bảo hành mục 5.0% 9,707,357,364 12.0 0.2% 9,707,357
3 Phí bảo hiểm bên thứ 3 mục 100.0% 9,707,357,364 1.0 0.2% 16,178,929
4 Chi phí tài chính (lãi vay) mục 20.0% 9,707,357,364 4.0 0.5% 38,829,429
5 Chi phí bao hiem cong trinh mục 100.0% 9,707,357,364 1.0 0.2% 16,178,929
6 Chi phí bảo hành công trình mục 0.5% 9,707,357,364 1.0 50.0% 24,268,393
7 Bảo hiểm xã hội kỹ thuật mục 17.00 1,440,000 4.0 50.0% 48,960,000

B9 Dự phòng phí 4.0 234,147,147


1 Hao hụt bê tông do nhà cung cấp mục - 9,707,357,364 -
2 Dự phòng phí khác mục 1.00 9,707,357,364 0.0% -
3 Dự phòng chi phí nhân công mục 1.00 9,707,357,364 1.0% 97,073,574
4 Chi phí hiện trường mục 1.00 9,707,357,364 1.0% 97,073,574
5 Chi phí di chuyên công nhân công nhân 50.00 2,000,000 2.0 20.0% 40,000,000

B10 Công nhật 0 201,536,787


1 Công nhật bốc xếp vật tư, vật liệu Chuyến 20.00 450,000 1.0 9,000,000
Công nhật vệ sinh trên công trường (Duy trì 4 công
2 mục 120.00 300,000 4.0 144,000,000
nhân trong công trường và đường)
3 Vệ sinh trước khi bàn giao mục -
Nhân công bắc giáo BT cột, vách m2 - 18,000 1.0 -
Đục nhám chân cột, vách, vệ sinh thép m2 - 80,000 1.0 -
Chám vá chân cột vách m - 6,000 1.0 -
Vệ sinh đít bơm bê tông lần bươm - 900,000 1.0 -
Bảo dương BT m2 - 2,000 1.0 -
Đánh mặt chống nứt m2 - 5,000 1.0 -
Vệ sinh mạch ngừng thi công m - 50,000 1.0 -
Vệ sinh hoàn thiện bề mặt sàn + cột vách (trám vá,
4 m2 - 6,000 1.0 -
sửa chữa nền bề mặt sàn) để bàn giao
5 Các hạng mục công nhật khác mục 1.00 9,707,357,364 1.0 0.5% 48,536,787
-

B11 Định mức hao hụt vật tư Hợp đồng Thực tế Định mức Định mức Thực tế
1 Hao hụt bê tông m3 3.0% 0
2 Hao hụt thép xây dựng kg 3.0% 0
Tổng m2 ván khuôn/
3 Hệ số luôn chuyển ván khuôn m2 5.0% 0
tổng m2 gỗ nhập
4 Hệ số hao hụt vật tư rời mục 5.0% 0
5 Hệ số nhân công mục -
-
14,160,000
BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU (PHẦN XÂY DỰNG)
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

Stt Nội dung công việc Chỉ tiêu kỹ thuật Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú 10,678,093,100

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) Tổng cộng
A PHẦN CÔNG TÁC CHUẨN BỊ, PHÁ DỠ 97,557,750
A.1 CÔNG TÁC CHUẨN BỊ -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường và điều hành thi công….
1 trọn gói 123,538,608 - 154.4% 80,000,000
nhà thầu phá dỡ và thu hồi lại sau khi hoàn thành
2 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành trọn gói 89,976,096 - 138.4% 65,000,000
-
A.2 PHÁ DỠ 97,557,750 -
3 Phá dỡ kết cấu gạch/tương tự m3 271,000 - Mr Thuân 260.6% 104,000
4 Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép m3 1,539,000 - Mr Thuân 1479.8% 104,000
Tháo dỡ cửa đi vách ngăn nhôm kính, vận chuyển cùng với đèn, điều
5 mục 23,750,000 - Mr Thuân 197.9% 12,000,000
hòa, bàn ghế đến kho trong phạm vi 200m (Trọn gói)
Đào móng, phá đà kiềng (dự tính từ cốt 00 đến cốt -1,5m), đất để lại,
6 m3 71,000 - Mr Thuân 249.1% 28,500
san gạt mặt bằng
7 Bốc dỡ/xúc và vận chuyển xà bần (Trong phạm vi <=20 km) m3 125,000 - Mr Thuân 120.2% 104,000
Làm hàng rào tôn cao 3m/4m, khung hộp mạ kẽm 40x80x1,8/hộp
8 m2 364,000 - Mr Thuân 175.0% 208,036
40x40x1,5@3m; tôn dày 4zem
9 Tháo và dịch chuyển hàng rao tôn ra cách mép đường 80cm m2 135,000 - Mr Thuân 225.0% 60,000
10 Cắt mái bãi xe, di dời hệ cột chống m2 95,000 - Mr Thuân 190.0% 50,000
11 Chặt phá hàng rào trúc hiện trạng, vận chuyển bỏ md 115,000 - Mr Thuân 191.7% 60,000
12 Chặt cây + vận chuyển, đào gốc (đường kính ~30cm, h~20m) Sake, … cây 2,750,000 - Mr Thuân 191.3% 1,437,500
13 Chặt cây + vận chuyển, đào gốc (đường kính ~30cm, h~25m) cây 3,437,500 - Mr Thuân 206.1% 1,667,500
Chặt cành cây + vận chuyển (thân D~70cm, h~25m), để lại gốc đào
14 Phượng, …. cây 12,500,000 - Mr Thuân 357.1% 3,500,000
gốc (D ~90 cao 7m)
15 Xử lý bể tự hoại cái 1,350,000 - Mr Thuân 192.9% 700,000
16 Tháo dỡ hệ kết cấu cũ m2 650.385 150,000 97,557,750 150.0% 100,000
-
B PHẦN KẾT CẤU 1,613,237,558 -
B.1 CUNG CẤP VÀ THI CÔNG CỌC TRÀM L=2M, 20 CỌC/M2 - -
17 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 m - 34,688 - 185.0% 18,750
-
B.2 CÔNG TÁC ĐẤT 47,973,478 -
18 Đào đất bằng máy 100m3 - 0.128 5,881,720 (755,212) Mr Nam 87.8% 6,700,000
19 Đào và sửa đất thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 - 0.642 387,880 (249,019) Mr Nam -
20 Đầm đất k=0.95 Độ chặt yêu cầu K=0,95 m2 - 58.406 56,493 (3,299,541) Mr Nam 108.6% 52,000
21 Lấp móng bằng đất đào m3 424.784 65,960 28,018,778 Mr Nam 164.9% 40,000
22 Lấp móng bằng cát lấp K=0,9 m3 107.249 353,458 37,907,952 Mr Nam 129.0% 274,000
23 Lấp nền bằng lớp cấp phối (đá đen) Độ chặt yêu cầu K=0,95 m3 - 615,950 - Mr Nam 164.3% 375,000
24 Lớp ni lông chống thấm m2 700.065 22,795 15,957,973 Mr Nam 292.2% 7,800
25 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 - 4.383 6,755,584 (29,607,453) Mr Nam -
-
B.3 CÔNG TÁC BÊ TÔNG m3 516.584 1,098,760,091 -
26 Bê tông lót Mác #100 m3 16.720 1,706,180 28,527,884 Ms Hồng Anh 115.8% 1,473,636
27 Bê tông đài móng Mác #300 m3 173.222 2,196,774 380,529,234 Ms Hồng Anh 165.9% 1,324,545
28 Bê tông giằng móng Mác #300 m3 23.593 2,196,774 51,828,379 Ms Hồng Anh 165.9% 1,324,545
29 Bê tông cổ cột Mác #300 m3 7.604 2,149,215 16,342,362 Ms Hồng Anh 162.3% 1,324,545
30 Bê tông nền, rãnh nước Mác #250 m3 74.900 2,156,774 161,542,373 Ms Hồng Anh 162.8% 1,324,545
31 Bê tông cột Mác #250 m3 - 2,122,456 - Ms Hồng Anh 160.2% 1,324,545
32 Bê tông dầm Mác #250 m3 - 2,122,456 - Ms Hồng Anh 160.2% 1,324,545
33 Bê tông sàn, mái Mác #250 m3 159.467 2,032,025 324,041,838 Mr Nam 153.4% 1,324,545
34 Bê tông thang bộ Mác #250 m3 8.230 2,191,212 18,033,732 Mr Nam 165.4% 1,324,545
35 Bê tông parapet Mác #250 m3 - 2,191,212 - Mr Nam 131.6% 1,664,545
36 Bê tông lanh tô, giằng tường, trụ tường, dầm chân tường Mác #250 m3 52.848 2,231,212 117,914,289 Mr Nam 134.0% 1,664,545
-
B.4 CÔNG TÁC VÁN KHUÔN 100m2 14.889 391,592,419 -
37 Ván khuôn bê tông lót 100m2 0.436 23,932,125 10,432,492 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
38 Ván khuôn đài móng 100m2 3.292 23,932,125 78,778,008 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
39 Ván khuôn giằng móng, hố pít thang máy 100m2 0.995 23,932,125 23,813,781 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
40 Ván khuôn cổ cột 100m2 0.525 26,500,000 13,904,550 Ms Hồng Anh 262.6% 10,089,791
41 Ván khuôn sàn nền, mương thoát nước 100m2 0.104 23,932,125 2,498,514 Ms Hồng Anh 237.2% 10,089,791
42 Ván khuôn cột 100m2 - 26,500,000 - Ms Hồng Anh 262.6% 10,089,791
43 Ván khuôn dầm 100m2 - 26,500,000 - Ms Hồng Anh 262.6% 10,089,791
44 Ván khuôn sàn, mái 100m2 0.632 26,323,432 16,643,306 Mr Nam 260.9% 10,089,791
45 Ván khuôn thang bộ 100m2 0.958 26,500,000 25,378,732 Mr Nam 262.6% 10,089,791
46 Ván khuôn parapet 100m2 - 26,500,000 - Mr Nam 262.6% 10,089,791
47 Ván khuôn lanh tô, giằng tường, trụ tường, dầm chân tường 100m2 7.947 27,701,973 220,143,036 Mr Nam 183.6% 15,089,791
-
B.5 CÔNG TÁC CỐT THÉP tấn - - -
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đài,
48 tấn 21,642,512 - Mr Vinh 146.5% 14,775,000
giằng móng, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đài,
49 tấn 21,235,933 - Mr Vinh 143.7% 14,775,000
giằng móng, đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đài,
50 tấn 20,489,899 - Mr Vinh 138.7% 14,775,000
giằng móng, đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột
51 tấn 22,181,293 - Mr Vinh 150.1% 14,775,000
đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột
52 tấn 22,453,313 - Mr Vinh 152.0% 14,775,000
đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ cột
53 tấn 21,250,332 - Mr Vinh 143.8% 14,775,000
đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nền
54 tấn 21,642,512 - Mr Vinh 146.5% 14,775,000
rãnh thoát nước, đường kính <=10 mm

14/92
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nền
55 tấn 21,235,933 - Mr Vinh 143.7% 14,775,000
rãnh thoát nước, đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nền
56 tấn 20,489,899 - Mr Vinh 138.7% 14,775,000
rãnh thoát nước, đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm,
57 tấn 22,362,885 - Mr Vinh 151.4% 14,775,000
mái, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm,
58 tấn 21,044,728 - Mr Vinh 142.4% 14,775,000
mái, đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép dầm,
59 tấn 20,770,321 - Mr Vinh 140.6% 14,775,000
mái, đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, mái,
60 tấn 21,575,760 - Mr Vinh 146.0% 14,775,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, mái,
61 tấn 21,575,760 - Mr Vinh 146.0% 14,775,000
đường kính <=18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn, mái,
62 tấn 21,575,760 - Mr Vinh 146.0% 14,775,000
đường kính >18 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bê tông
63 tấn 21,389,888 - Mr Vinh 144.8% 14,775,000
thang bộ, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép thang bộ,
64 tấn 21,255,731 - Mr Vinh 143.9% 14,775,000
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bê tông
65 tấn 21,255,731 - Mr Vinh 143.9% 14,775,000
thang bộ, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bê tông
66 tấn 21,389,888 - Mr Vinh 144.8% 14,775,000
parapet, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép parapet,
67 tấn 21,255,731 - Mr Vinh 143.9% 14,775,000
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô,
68 giằng tường, trụ trường, dầm chân tường đường kính <=10 mm, ở độ tấn 21,389,888 - Mr Vinh 141.9% 15,075,000
cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô,
69 giằng tường, trụ trường, dầm chân tường đường kính <=18 mm, ở độ tấn 21,255,731 - Mr Vinh 141.0% 15,075,000
cao <=4 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô,
70 giằng tường, trụ trường, dầm chân tường đường kính >18 mm, ở độ tấn 21,255,731 - Mr Vinh 141.0% 15,075,000
cao <=4 m
-
B.6 CÔNG TÁC KHÁC 74,911,570 -
71 Tường xây móng, móng bồn hoa, rãnh thoát nước Gạch đặc, vữa xi măng cát mác #50 m3 2,150,000 - Mr Tuân 128.4% 1,675,000
Bao gồm thép D12@500; L=500mm, cắt
72 Khe thi công cho sàn nền sàn kích thước W10xD40mm, bơm keo m 365,000 - Mr Tuân 182.5% 200,000
silicon
Bao gồm đặt tấm xốp xung quanh chân cột
73 Khe co giãn xung quanh cổ cột, và vị trí tiếp giáp dầm và sàn nền m 245,000 - Mr Tuân 122.5% 200,000
và sau đó chèn đầy bằng vữa sika filex
74 Sika grout chân cột, chèn mặt dầm vị trí dầm mới và cũ Bao gồm ván khuôn và vật tư vữa m3 28,500,000 - Mr Tuân 136.0% 20,950,000
75 Đánh mặt bê tông m2 25,000 - Mr Tuân 208.3% 12,000
76 Băng cản nước cho hố pit thang máy V25 m 290,130 - Mr Tuân 120.9% 240,000
76 Khoan cấy bằng hóa chất D6 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 200.000 42,350 8,470,000 Mr Tuân 282.3% 15,000
77 Khoan cấy bằng hóa chất D8 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 46,365 - Mr Tuân 231.8% 20,000
78 Khoan cấy bằng hóa chất D10 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 450.000 49,616 22,327,200 Mr Tuân 198.5% 25,000
79 Khoan cấy bằng hóa chất D12 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 650.000 56,265 36,572,250 Mr Tuân 187.5% 30,000
80 Khoan cấy bằng hóa chất D14 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 62,032 - Mr Tuân 137.8% 45,000
81 Khoan cấy bằng hóa chất D16 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí 120.000 62,851 7,542,120 Mr Tuân 114.3% 55,000
82 Khoan cấy bằng hóa chất D18 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 91,300 - Mr Tuân 152.2% 60,000
83 Khoan cấy bằng hóa chất D20 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 99,000 - Mr Tuân 132.0% 75,000
84 Khoan cấy bằng hóa chất D22 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 106,700 - Mr Tuân 125.5% 85,000
85 Khoan cấy bằng hóa chất D25 Hilti hoặc tương đương Bao gồm vật liệu thép, khoan và hóa chất vị trí - 114,400 - Mr Tuân 120.4% 95,000
-
C PHẦN KẾT CẤU THÉP 2,836,921,716 -
C.1 HỆ KẾT CẤU KHUNG 2,277,633,884 -

Q345
- Kết cấu làm sạch bằng phun bi kim loại
86 Hệ kết cấu thép tổ hợp làm sạch Sa 2.0 kg 56,494.816 35,084 1,982,064,134 Mr Tuân 146.2% 24,000
- Sơn 1 lớp chống rỉ, 1 lớp sơn màu bằng
sơn Alkyd. Tổng độ dày khô là 80micron.

87 Bu lông móng M20*600 Grade 5.6 / Cấp bền 5.6 bộ 12.000 225,000 2,700,000 Mr Tuân 250.0% 90,000
Grade 8.8 for main frame & 4.6 for other /
88 Bu lông liên kết Cấp bền 8.8 cho khung chính & 4.6 cho kết bộ Mr Tuân 0.0% 16,000
cấu khác

M20*70 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 1,446.000 28,000 40,488,000 Mr Tuân 200.0% 14,000
M24*80 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 784.000 62,000 48,608,000 Mr Tuân 200.0% 31,000
M16*50 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 112.000 14,000 1,568,000 Mr Tuân 200.0% 7,000
M12*40 Grade 4.6 / Cấp bền 4.6 bộ 896.000 8,000 7,168,000 Mr Tuân 200.0% 4,000
89 Vệ sinh, sơn lại cột, kèo, giằng kết cấu tầng 2 cũ lot 1.000 54,000,000 54,000,000 Mr Tuân 150.0% 36,000,000
90 Khoan, mài, gia cường vị trí nối chân cột tầng 2 Vị trí 24.000 1,500,000 36,000,000 Mr Tuân 150.0% 1,000,000
91 Lắp đặt kết cấu thép tầng 3 m2 650.385 150,000 97,557,750 Mr Tuân 150.0% 100,000
92 Lắp dựng bu lông neo bộ 44.000 170,000 7,480,000 Mr Tuân 141.7% 120,000
-
C.2 TÔN VÀ PHỤ KIỆN - - -
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
93 Tôn mái Kliplock (khổ 970, chiều cao sóng 41mm) m2 264,775 - Tôn SSSC hoặc Đông Á Mr Tuân 156.3% 169,456
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
94 Tôn thưng mặt dựng 5 sóng (khổ 1000, chiều cao sóng 26mm) m2 257,275 - Mr Tuân 156.3% 164,656
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
95 Máng nước ngoài m 375,000 - Mr Tuân 156.3% 240,000
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
96 Úp nóc & ke diềm m 164,550 - Mr Tuân 156.3% 105,312
0.5mm
PPGL, 0.5mm thk TCT/ Tôn mạ màu, dày
97 Diềm tôn m 129,700 - Mr Tuân 156.3% 83,008
0.5mm
98 Ống sối PVC, D140, Class 1 m 320,000 - Mr Tuân 125.0% 256,000
-
C.3 HỆ SÀN DECK H50 DÀY 0,95MM MẠ KẼM 559,287,832 -
Galvanized 0.95mm thick, Z80, G350 / Mạ
99 Tấm sàn deck m2 1,139.425 352,000 401,077,600 Mr Tuân 188.2% 187,000
kẽm dày 0.95mm. Sóng cao 50mm
100 Diềm bo m 545.508 144,923 79,056,656 Mr Tuân 117.8% 123,000
101 Đinh hàn con 3,418.275 23,156 79,153,576 Mr Tuân 118.7% 19,500
-
D PHẦN HOÀN THIỆN 4,056,255,486 -
D.1 CÔNG TÁC TƯỜNG XÂY m3 - - -
VXM M75 gạch 4 lỗ 8x8x18cm, viên quay
102 Xây tường dày >=180mm ngang gạch 2 lỗ 4x8x18cm, các vị bản lề m3 2,419,859 - Ms Hồng Anh 132.2% 1,830,000
cửa có đặt các viên bê tông

VXM M75 gạch 4 lỗ 8x8x18cm, gạch 2 lỗ


103 Xây tường dày 80mm dưới chân, các vị bản lề cửa có đặt các viên m3 2,566,479 - Ms Hồng Anh 131.3% 1,955,000
bê tông
104 Xây bậc cầu thang, tam cấp VXM M75 gạch 2 lỗ 4x8x18cm m3 2,789,199 - Ms Hồng Anh 125.1% 2,230,000
VXM M75 gạch 4 lỗ 8x8x18cm, viên quay
105 Xây hộp kỹ thuật, hộp cột m3 2,896,823 - Ms Hồng Anh 119.2% 2,430,000
ngang gạch 2 lỗ 4x8x18cm.

15/92
-
D.2 CÔNG TÁC VÁCH m2 - - -
106 Vách ngăn compact HPL dày 12mm khu vệ sinh Phụ kiện Inox 304 m2 1,662,500 - Ms Hồng Anh 127.9% 1,300,000

107 Vách nhựa chống nước dày 12mm khu vệ sinh Compact Formica, phụ kiện Koto Hàn quốc m2 2,707,500 - Ms Hồng Anh 125.9% 2,150,000

108 Vách thạch cao hai mặt cách âm dày 100mm Tấm thạch cao dày 9mm m2 450,000 - Ms Hồng Anh 155.2% 290,000
-
D.3 CÔNG TÁC TRÁT, PHÀO CHỈ m2 - -
109 Trát tường ngoài nhà, dày 20mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 160,000 - Ms Hồng Anh 118.5% 135,000
110 Trát tường trong nhà, dày 15mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 105,000 - Ms Hồng Anh 123.5% 85,000
111 Trát dầm, trần, cầu thang, dày 15mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 137,978 - Ms Hồng Anh 120.0% 115,000
112 Trát trụ, trát quanh cửa, dày 15mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 164,372 - Ms Hồng Anh 117.4% 140,000
113 Trát bậc cầu thang Dày 30mm, vữa xi măng cát mác #75 m2 164,372 - Ms Hồng Anh 205.5% 80,000
114 Trát sê nô, ô văng, đáy ban công ngoài nhà, dày 20mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 164,372 - Ms Hồng Anh 149.4% 110,000
115 Gờ cắt nước ngoài nhà Vữa xi măng cát mác #75 md 53,758 - Ms Hồng Anh -
116 Rãnh ngắt nước vị trí tường cầu thang trong nhà md 184,440 - Ms Hồng Anh 737.8% 25,000
-
D.4 CÔNG TÁC LÁNG VỮA m2 - - -
117 Láng vữa dày 25mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 102,490 - Mr Vinh 157.7% 65,000
118 Láng vữa dày 30mm Vữa xi măng cát mác #75 m2 108,839 - Mr Vinh 155.5% 70,000
Vữa xi măng cát mác #75, dày 30mm phụ
119 Láng vữa dày 30mm trộn phụ gia chống thấm sika latex gia chống thấm Sika latex TH hoặc tương m2 193,839 - Mr Vinh 127.1% 152,500
đương
-
D.5 HOÀN THIỆN SÀN m2 - - -
120 Lát đá marble crema marfil Sn.2 m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
121 Lát đá marble nâu đậm Tây Ban Nha Sn.2 m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
122 Lát đá granite nâu Anh Quốc Sn.2* m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
123 Lát đá granite nâu Anh Quốc nhám mặt Sd m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
124 Lát đá granite tím hoa cà S.th m2 2,022,543 - Mr Vinh 139.5% 1,450,000
121 Lát gạch Taicera Sn.1; S.1 Kích thước 600x600mm, Taicera P67202 m2 466,320 - Mr Vinh 122.5% 380,600
125 Lát gạch Taicera Sn.1; S.1 Kích thước 400x400mm, Taicera P63528 m2 466,320 - Mr Vinh 122.5% 380,600
125 Lát gạch nhám chống trơn Taicera Kích thước 600x600mm Taicera G68215 m2 556,750 - Mr Vinh 120.4% 462,500
126 Lát gạch Taicera Kích thước 300x300mmTaicera G38528 m2 472,750 - Mr Vinh 124.2% 380,600
127 Lát gạch Taicera nhám sần Sn.3 Kích thước 300x600 Taicera G63528 m2 472,750 - Mr Vinh 124.2% 380,600
128 Lát sàn mái bằng gạch đất nung màu đỏ M1 m2 450,000 - Mr Vinh 155.2% 290,000
129 Len đá cửa, rộng 200mm Đá marble đen chỉ trắng md 422,407 - Mr Vinh 291.3% 145,000
130 Len đá cửa, rộng 100mm Đá marble đen chỉ trắng md 253,444 - Mr Vinh -
-
D.6 HOÀN THIỆN TƯỜNG m2 - - -
Kích thước 300x600mm Taicera W63035,
131 Ốp gạch granite taicera (nhà vệ sinh) m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
ốp cao 2400mm
132 Ốp đá lavarbo Bao gồm hệ khung, Đá nhân tạo vân trắng m2 2,500,000 - Mr Vinh 185.2% 1,350,000
133 Ốp gạch men Taicera rãnh thoát nước và hố ga tầng 1 Kích thước 300x600mmTaicera P67202N m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
134 Ốp đá mặt ngoài nhà Đá Ruby green m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
135 Ốp đá mặt ngoài nhà Đá Granite nâu Anh Quốc m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
Marble trắng vân mây Yên Bái, bao gồm
135 Ốp đá Marble trắng vân mây Yên Bái tường thang máy m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
khung
136 Ốp tấm inox tường thang máy Màu xám dày 0,8mm, bao gồm khung m2 519,200 - Mr Vinh 131.2% 395,600
135 Len chân tường Gạch Taicera H=100mm, ốp âm tường md 95,000 - Mr Vinh 172.7% 55,000
137 Len chân tường Đá Marble H=100mm, ốp âm tường md 253,444 - Mr Vinh -
138 Len chân tường Đá granite H=100mm, ốp âm tường md 275,000 - Mr Vinh -
-
D.7 TRẦN m2 - - -
Aluminium thương hiệu Alcorest mã màu:
139 Trần Aluminium màu trắng tấm dày 4mm, phủ nhôm 0.21mm; - Khung m2 1,150,000 - Mr Vinh 127.8% 900,000
thép 30*30*1.1mm, 16*16*1.1mm
139 Trần thạch cao chống ẩm khung xương chìm m2 219,993 - Mr Vinh 115.8% 190,000
140 Trần thạch cao thường khung xương chìm m2 219,993 - Mr Vinh 115.8% 190,000
141 Trần thạch cao tấm thả 600x600 m2 237,293 - Mr Vinh 139.6% 170,000
142 Trần cách nhiệt m2 - - Không bao gồm Mr Vinh -
143 Trần xuyên sáng DPS m2 - - Không bao gồm Mr Vinh -
143 Lỗ thăm trần Kích thước 450x450mm cái 550,000 - Mr Vinh 122.2% 450,000
144 Lỗ thăm trần Kích thước 600x600mm cái 680,000 - Mr Vinh 123.6% 550,000
-

16/92
D.8 SƠN BẢ m2 - - -
Sơn Dulux
145 Sơn ngoài nhà không bả Màu trắng sứ mã màu 30GY88/014 m2 120,716 - Ms Hồng Anh 134.1% 90,000
Màu ghi xám đậm mã màu 90YY33/062
Kansai (Kansai Basecoat Sealer Interior lớp
146 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả m2 73,745 - Ms Hồng Anh 122.9% 60,000
lót, Kansai Spring Clean - KSI 18 lớp mầu)
147 Bả bằng bột bả vào tường, cột, dầm, trần trong nhà Kansai Ecoskimcoat Interior m2 25,472 - Ms Hồng Anh 127.4% 20,000
Kansai (Kansai Basecoat Sealer Interior lớp
148 Sơn tường, cột, dầm, trần trong nhà đã bả m2 75,503 - Ms Hồng Anh 125.8% 60,000
lót, Kansai Spring Clean - KSI 18 lớp mầu)
149 Sơn Epoxy tối màu chân thang m2 125,000 - Ms Hồng Anh 625.0% 20,000
-
D.9 CHỐNG THẤM m2 - - -
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi gốc xi
150 Chống thấm vệ sinh, lô gia, hành lang, mương thoát nước măng - Sikatop Seal 107, 2 lớp (hoặc tương m2 221,166 - Mr Vinh 152.5% 145,000
đương)

Lớp màng chống thấm và bảo vệ đàn hồi


151 Chống thấm mái gốc Bitum Polymer-Sikaproof Membrane 3 m2 245,613 - Mr Vinh 148.9% 165,000
lớp (hoặc tương đương)
-
D.10 HẠNG MỤC CHỐNG MỐI - -
152 Hào phòng mối bên ngoài công trình Termize 200SC m3 732,631 - 198.0% 370,000
153 Phòng mối mặt nền Termize 200SC m2 117,961 - 147.5% 80,000
-
D.11 CÔNG TÁC CỬA 3,224,042,438 -

Louver nhôm
- Khung nhôm định hình có gân tăng cứng
dày 1-1.2mm
154 Louver nhôm m2 1,937,500 - Mr Nam 161.5% 1,200,000
- Phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất
- Lá dày 0.6-0.8mm
- Sơn tĩnh điện

Vách kính cường lực


- Nhôm xingfa hệ 65 màu đen
- Phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất
155 Vách kính cường lực ngoài nhà m2 865.238 2,925,000 2,530,819,688 Mr Nam 142.7% 2,050,000
- Chiều cao cửa xây thô tính từ mặt sàn
hoàn thiện
- Kính trắng an toàn dày 10.38mm
Cửa thép chống cháy
- Khóa tay gạt
- Thời gian chịu lửa ≥ 90 phút Chưa bao gồm giấy kiểm
156 Cửa thép chống cháy m2 5.940 3,687,500 21,903,750 Mr Nam 125.0% 2,950,000
- Phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất định PCCC
- Chiều cao cửa xây thô tính từ mặt sàn
hoàn thiện
Cửa thép
- Khóa tay gạt
Chưa bao gồm giấy kiểm
157 Cửa thép - Phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất m2 4.950 3,687,500 18,253,125 Mr Nam 125.0% 2,950,000
định PCCC
- Chiều cao cửa xây thô tính từ mặt sàn
hoàn thiện
Cửa gỗ công nghiệp
- Khóa tay gạt
158 Cửa gỗ công nghiệp màu nâu cánh gián - Phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất m2 157.630 3,307,500 521,361,225 Mr Nam 140.7% 2,350,000
- Chiều cao cửa xây thô tính từ mặt sàn
hoàn thiện
Cửa nhựa giả gỗ
- Tay co thủy lực, khóa cóc 2 chìa
159 Cửa nhựa giả gỗ màu nâu cánh gián - Phụ kiện đồng bộ theo nhà sản xuất m2 39.820 3,307,500 131,704,650 Mr Nam 140.7% 2,350,000
- Chiều cao cửa xây thô tính từ mặt sàn
hoàn thiện
-
D.12 CÔNG TÁC KHÁC 832,213,048 -
160 Bọc Aluminium cột sảnh chính Bao gồm hệ khung thép hộp 30x30mm m2 - 1,437,500 - Mr Nam 136.9% 1,050,000
161 Hệ Aluminium trên mái, sảnh canopy Bao gồm hệ khung thép hộp 30x30mm m2 587.841 1,150,000 676,016,920 Mr Nam 135.3% 850,000

Inox cao 1000mm, tay vịn thép


D60x1,4mm, trụ dọc thép dẹt 40x3mm mạ
162 Gia công lắp dựng lan can cầu thang bộ md 39.000 1,326,336 51,727,104 Mr Nam 176.8% 750,000
kẽm, thanh ngang thép dẹt 40x3 mạ kẽm;
được sơn màu ghi xám

163 Lan can bám tường thang bộ Inox 304 D60mm, dày 1.4mm md 76.000 1,326,336 100,801,536 Mr Nam 176.8% 750,000
164 Thép V inox 25x25x2mm bo viền mương nước, hố ga md 4.800 165,935 796,488 Mr Nam 165.9% 100,000
165 Tấm ghi gang thoát sàn, W=300 Khung 20x20x0,8mm màu ghi md - 1,575,000 - Mr Nam 150.0% 1,050,000
166 Thang thép bám tường lên mái Thang kích thước 2.3x0.8m cái 1.000 2,871,000 2,871,000 Mr Nam 277.4% 1,035,000
Kích thước 1050x1050mm
167 Nắp thăm mái bằng inox 304 cái - 3,047,251 - Mr Nam 194.8% 1,564,026
Khung thép hộp 20x20mm sơn chống gỉ
168 Khe co sàn nền Kích thước 6x25 được bơm keo silicon md - 365,000 - Mr Nam 182.5% 200,000
-
E PHẦN HẠNG MỤC PHỤ TRỢ 320,168,391 -
E.1 BỂ TỰ HOẠI 1 67,005,010 Mr Nam -
169 Đào đất bằng máy 100m3 0.351 5,881,720 2,067,009 154.8% 3,800,000
170 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 1.757 387,880 681,562 155.2% 250,000
171 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.065 40,352 2,640 201.8% 20,000
172 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
173 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 24.775 353,458 8,756,809 129.0% 274,000
174 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000
175 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
176 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md 325.920 34,688 11,305,513 173.4% 20,000
177 Bê tông lót, mác 100# m3 0.407 1,706,180 695,098 110.1% 1,550,000
178 Ván khuôn bê tông lót m2 0.598 239,321 143,114 129.5% 184,791
179 Bê tông bể Bê tông mác #250 m3 5.174 2,163,600 11,195,332 147.9% 1,463,000
180 Ván khuôn bể m2 36.772 265,000 9,744,580 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
181 tấn - 21,768,470 - 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
182 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
182 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 0.414 2,566,479 1,061,496 2566.5% 100,000
183 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
184 Trát tường trong có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 7.680 160,915 1,235,827 139.9% 115,000
185 Láng nền sàn có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 5.408 102,490 554,266 170.8% 60,000
186 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 8.148 22,795 185,734 228.0% 10,000
Lớp màng chống thấm và bảo vệ đàn hồi
187 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 31.212 196,451 6,131,629 170.8% 115,000
gốc Bitum Polymer
188 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm Sika Latex TH (hoặc tương đương) m2 5.408 193,839 1,048,281 127.1% 152,500
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi - Sikatop
189 Chống thấm mặt nền bên trong m2 39.980 221,166 8,842,217 152.5% 145,000
Seal 107 (hoặc tương đương)
190 Băng cản nước V25 m 11.560 290,130 3,353,903 120.9% 240,000
-
E.2 BỂ TỰ HOẠI 2 59,151,778 Mr Nam -
191 Đào đất bằng máy 100m3 0.317 5,881,720 1,866,378 154.8% 3,800,000
192 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 1.587 387,880 615,407 155.2% 250,000
193 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.050 40,352 2,036 201.8% 20,000
194 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
195 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 23.399 353,458 8,270,667 129.0% 274,000
196 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000

17/92
197 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
198 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md 269.136 34,688 9,335,790 173.4% 20,000
199 Bê tông lót, mác 100# m3 0.336 1,706,180 573,993 110.1% 1,550,000
200 Ván khuôn bê tông lót m2 0.556 239,321 133,062 129.5% 184,791
201 Bê tông bể Bê tông mác #250 m3 4.537 2,163,600 9,815,474 147.9% 1,463,000
202 Ván khuôn bể m2 33.126 265,000 8,778,496 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
203 tấn - 21,768,470 - 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
204 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
204 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 0.329 2,566,479 844,680 2566.5% 100,000
205 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
206 Trát tường trong có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 6.144 160,915 988,662 139.9% 115,000
207 Láng nền sàn có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 4.198 102,490 430,294 170.8% 60,000
208 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 6.728 22,795 153,374 228.0% 10,000
Lớp màng chống thấm và bảo vệ đàn hồi
209 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 28.944 196,451 5,686,078 170.8% 115,000
gốc Bitum Polymer
210 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm Sika Latex TH (hoặc tương đương) m2 4.198 193,839 813,814 127.1% 152,500
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi - Sikatop
211 Chống thấm mặt nền bên trong m2 34.966 221,166 7,733,379 152.5% 145,000
Seal 107 (hoặc tương đương)
212 Băng cản nước V25 m 10.720 290,130 3,110,194 120.9% 240,000
-
E.3 BỂ NƯỚC SẠCH 112,084,927 Mr Nam -
213 Đào đất bằng máy 100m3 0.586 5,881,720 3,446,061 154.8% 3,800,000
214 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 2.929 387,880 1,136,282 155.2% 250,000
215 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.170 40,352 6,840 201.8% 20,000
216 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
217 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 33.732 353,458 11,922,775 129.0% 274,000
218 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000
219 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
220 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md 728.000 34,688 25,252,864 173.4% 20,000
221 Bê tông lót, mác 100# m3 0.910 1,706,180 1,552,624 110.1% 1,550,000
222 Ván khuôn bê tông lót m2 0.870 239,321 208,209 129.5% 184,791
223 Bê tông bể Bê tông mác #250 m3 9.925 2,163,600 21,473,730 147.9% 1,463,000
224 Ván khuôn bể m2 61.240 265,000 16,228,600 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
225 tấn - 21,768,470 - 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
226 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
226 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 - 2,566,479 - 2566.5% 100,000
227 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
228 Trát tường trong có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 160,915 - 139.9% 115,000
229 Láng nền sàn có đánh màu Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 14.100 102,490 1,445,109 170.8% 60,000
230 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 18.200 22,795 414,869 228.0% 10,000
Lớp màng chống thấm và bảo vệ đàn hồi
231 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 45.900 196,451 9,017,101 170.8% 115,000
gốc Bitum Polymer
232 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm Sika Latex TH (hoặc tương đương) m2 14.100 193,839 2,733,130 127.1% 152,500
Vữa chống thấm và bảo vệ đàn hồi - Sikatop
233 Chống thấm mặt nền bên trong m2 55.680 221,166 12,314,523 152.5% 145,000
Seal 107 (hoặc tương đương)
234 Băng cản nước V25 m 17.000 290,130 4,932,210 120.9% 240,000
-
E.4 HỐ GA MỚI VÀ RÃNH THOÁT NƯỚC SÀN NỀN 81,926,676 Mr Nam -
235 Đào đất bằng máy 100m3 0.399 5,881,720 2,349,710 154.8% 3,800,000
236 Đào đất và sửa thủ công Tính bằng 5% lượng đất đào m3 1.997 387,880 774,778 155.2% 250,000
237 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.112 40,352 4,530 201.8% 20,000
238 Lấp móng bằng đất đào Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 65,960 - 164.9% 40,000
239 Lấp móng bằng cát lấp Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 24.454 353,458 8,643,619 129.0% 274,000
240 Lấp bằng cấp phối Độ chặt yêu cầu k=0,90 m3 - 615,950 - 164.3% 375,000
241 Đầm đất Độ chặt yêu cầu k=0,9 m2 - 40,352 - 201.8% 20,000
242 Cung cấp và ép cọc tràm Dài L~2m, mật độ 20 cọc/m2 md - 34,688 - 173.4% 20,000
243 Bê tông lót, mác 100# m3 - 1,706,180 - 110.1% 1,550,000
244 Ván khuôn bê tông lót m2 - 239,321 - 129.5% 184,791
245 Bê tông Bê tông mác #250 m3 6.267 2,163,600 13,559,065 147.9% 1,463,000
246 Ván khuôn m2 24.268 265,000 6,431,020 143.4% 184,791
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
247 tấn 0.220 21,768,470 4,786,871 144.2% 15,100,000
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể,
248 tấn - 21,631,939 - 143.3% 15,100,000
đường kính <=18 mm
249 Tường xây gạch đặc Vữa xi măng cát mác #75 m3 5.768 2,419,859 13,958,545 132.2% 1,830,000
250 Trát tường ngoài Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 - 110,915 - 110.9% 100,000
251 Trát tường trong Vữa xi măng cát dày 15-20mm, mác #75 m2 54.240 160,915 8,728,030 139.9% 115,000
252 Láng nền sàn Vữa xi măng cát dày 15-25mm, mác #75 m2 9.944 102,490 1,019,161 170.8% 60,000
253 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 24.062 22,795 548,493 228.0% 10,000
254 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 - 196,451 - 170.8% 115,000
255 Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia chống thấm m2 9.944 193,839 1,927,535 127.1% 152,500
256 Chống thấm mặt nền bên trong m2 64.184 221,166 14,195,319 152.5% 145,000
Đấu nối giữa hệ thống rãnh thoát nước mới vào hệ thoát nước hiện
257 mục 1.000 5,000,000 5,000,000 133.3% 3,750,000
trạng
-
F PHẦN BIỆN PHÁP THI CÔNG 783,216,463 Mr Tuân -
258 Cẩu kato trọn gói 1.000 56,945,000 56,945,000 -
259 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài nhà 100m2 26.356 15,400,117 405,882,096 140.0% 11,000,000
260 Lưới chống bụi m2 2,635.578 25,461 67,104,451 282.9% 9,000
261 Lưới chống vật rơi m2 473.700 261,315 123,784,916 290.4% 90,000
262 Vận thăng đơn phục vụ thi công, loại nhỏ tháng 2.000 64,750,000 129,500,000 143.9% 45,000,000

* TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ 9,707,357,364 9,707,357,357

* THUẾ VAT 10% 970,735,736

* TỔNG GIÁ TRỊ SAU THUẾ 10,678,093,100

(Số tiền bằng chữ: Mười ba tỷ, bảy trăm năm mươi triệu, bốn trăm linh bảy nghìn, bảy trăm chín mươi ba đồng)

CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS

18/92
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

VT NC TP Tổng cộng VT NC TP

50,000,000 30,000,000 - - - -
65,000,000 - - - -
- - - -
- - - -
104,000 - - - -
104,000 - - - -
12,000,000 - - - -

28,500 - - - -
104,000 - - - -
208,036 - - - -
60,000 - - - -
50,000 - - - -
60,000 - - - -
1,437,500 - - - -
1,667,500 - - - -
3,500,000 - - - -
700,000 - - - -
100,000 65,038,500 - - 65,038,500
- - - -
- - - -
- - - -
15,000 3,750 - - - -
- - - -
- - - -
6,700,000 - 860,279 - - - 860,279
- - - -
52,000 - 3,037,122 - - 3,037,122 -
40,000 16,991,376 - 16,991,376 -
234,000 40,000 29,386,175 25,096,223 4,289,953 -
325,000 50,000 - - - -
4,800 3,000 5,460,504 3,360,310 2,100,194 -
- - - -
- - - -
- - - -
973,636 500,000 24,639,679 16,279,516 8,360,163 -
1,164,545 160,000 229,440,122 201,724,628 27,715,494 -
1,164,545 160,000 31,249,924 27,475,052 3,774,872 -
1,164,545 160,000 10,071,675 8,855,055 1,216,620 -
1,164,545 160,000 99,208,421 87,224,421 11,984,000 -
1,164,545 160,000 - - - -
1,164,545 160,000 - - - -
1,164,545 160,000 211,221,809 185,707,017 25,514,791 -
1,164,545 160,000 10,901,040 9,584,236 1,316,804 -
1,164,545 500,000 - - - -
1,164,545 500,000 87,967,275 61,543,455 26,423,820 -
- - - -
- - - -
89,791 10,000,000 4,398,342 39,142 4,359,200 -
89,791 10,000,000 33,212,831 295,567 32,917,264 -
89,791 10,000,000 10,039,897 89,347 9,950,550 -
89,791 10,000,000 5,294,113 47,113 5,247,000 -
89,791 10,000,000 1,053,374 9,374 1,044,000 -
89,791 10,000,000 - - - -
89,791 10,000,000 - - - -
89,791 10,000,000 6,379,391 56,771 6,322,620 -
89,791 10,000,000 9,662,872 85,992 9,576,880 -
89,791 10,000,000 - - - -
89,791 15,000,000 119,916,093 713,553 119,202,540 -
- - - -
- - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

19/92
12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 2,700,000 - - - -

12,075,000 3,000,000 - - - -

12,075,000 3,000,000 - - - -

12,075,000 3,000,000 - - - -

- - - -
- - - -
925,000 750,000 - - - -

100,000 100,000 - - - -

100,000 100,000 - - - -

19,950,000 1,000,000 - - - -
12,000 - - - -
210,000 30,000 - - - -
15,000 3,000,000 - - 3,000,000
20,000 - - - -
25,000 11,250,000 - - 11,250,000
30,000 19,500,000 - - 19,500,000
45,000 - - - -
55,000 6,600,000 - - 6,600,000
60,000 - - - -
75,000 - - - -
85,000 - - - -
95,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -

24,000 1,355,875,590 - - 1,355,875,590

90,000 1,080,000 - - 1,080,000

16,000 - - - -

14,000 20,244,000 - - 20,244,000


31,000 24,304,000 - - 24,304,000
7,000 784,000 - - 784,000
4,000 3,584,000 - - 3,584,000
36,000,000 36,000,000 - - 36,000,000
1,000,000 24,000,000 - - 24,000,000
100,000 65,038,500 - - 65,038,500
120,000 5,280,000 - - 5,280,000
- - - -
- - - -

169,456 - - - -

164,656 - - - -

240,000 - - - -

105,312 - - - -

83,008 - - - -

256,000 - - - -
- - - -
- - - -

187,000 213,072,475 - - 213,072,475

123,000 67,097,484 - - 67,097,484


19,500 66,656,362 - - 66,656,362
- - - -
- - - -
- - - -

950,000 880,000 - - - -

975,000 980,000 - - - -

1,250,000 980,000 - - - -

1,250,000 1,180,000 - - - -

20/92
- - - -
- - - -
1,300,000 - - - -

2,150,000 - - - -

290,000 - - - -
- - - -
- - - -
45,000 90,000 - - - -
20,000 65,000 - - - -
25,000 90,000 - - - -
25,000 115,000 - - - -
15,000 65,000 - - - -
45,000 65,000 - - - -
- - - -
25,000 - - - -
- - - -
- - - -
25,000 40,000 - - - -
30,000 40,000 - - - -

97,500 55,000 - - - -

- - - -
- - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
1,450,000 - - - -
285,600 95,000 - - - -
285,600 95,000 - - - - -
367,500 95,000 - - - -
285,600 95,000 - - - -
285,600 95,000 - - - -
290,000 - - - -
145,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -

285,600 110,000 - - - -

1,350,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -
285,600 110,000 - - - -

285,600 110,000 - - - -

285,600 110,000 - - - -
30,000 25,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -

900,000 - - - -

190,000 - - - -
190,000 - - - -
170,000 - - - -
- - - -
- - - -
450,000 - - - -
550,000 - - - -
- - - -

21/92
- - - -

90,000 - - - -

60,000 - - - -

20,000 - - - -

60,000 - - - -

20,000 - - - -
- - - -
- - - -

115,000 30,000 - - - -

120,000 45,000 - - - -

- - - -
- - - -
220,000 150,000 - - - -
70,000 10,000 - - - -
- - - -
- - - -

1,200,000 - - - -

2,050,000 1,773,736,875 - - 1,773,736,875

2,950,000 17,523,000 - - 17,523,000

2,950,000 14,602,500 - - 14,602,500

2,350,000 370,430,500 - - 370,430,500

2,350,000 93,577,000 - - 93,577,000

- - - -
- - - -
1,050,000 - - - -
850,000 499,664,680 - - 499,664,680

750,000 29,250,000 - - 29,250,000

750,000 57,000,000 - - 57,000,000


100,000 480,000 - - 480,000
1,050,000 - - - -
1,035,000 1,035,000 - - 1,035,000

1,564,026 - - - -

100,000 100,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 3,800,000 1,335,431 - - 1,335,431
- 250,000 - 439,287 - 439,287 -
- 20,000 - 1,309 - 1,309 -
- 40,000 - - - - -
234,000 40,000 - 6,788,262 5,797,275 990,987 -
325,000 50,000 - - - - -
- 20,000 - - - - -
15,000 5,000 - 6,518,400 4,888,800 1,629,600 -
1,050,000 500,000 - 631,470 427,770 203,700 -
89,791 95,000 - 110,505 53,695 56,810 -
1,323,000 140,000 7,570,147 6,845,731 724,416 -
89,791 95,000 - 6,795,128 3,301,788 3,493,340 -

12,600,000 2,500,000 - - - - -

12,600,000 2,500,000 - - - - -

35,000 65,000 41,360 14,476 26,884 -


35,000 65,000 - - - -
40,000 75,000 883,200 307,200 576,000 -
25,000 35,000 324,480 135,200 189,280 -
6,000 4,000 81,480 48,888 32,592 -

115,000 3,589,380 - - 3,589,380

97,500 55,000 824,720 527,280 297,440 -

115,000 30,000 5,797,100 4,597,700 1,199,400 -

210,000 30,000 - 2,774,400 2,427,600 346,800 -


- - - -
- - - -
- - 3,800,000 1,205,810 - - 1,205,810
- 250,000 - 396,648 - 396,648 -
- 20,000 - 1,009 - 1,009 -
- 40,000 - - - - -
234,000 40,000 - 6,411,406 5,475,434 935,972 -
325,000 50,000 - - - - -

22/92
- 20,000 - - - - -
15,000 5,000 - 5,382,720 4,037,040 1,345,680 -
1,050,000 500,000 - 521,451 353,241 168,210 -
89,791 95,000 - 102,744 49,924 52,820 -
1,323,000 140,000 - 6,637,104 6,001,975 635,130 -
89,791 95,000 - 6,121,455 2,974,447 3,147,008 -

12,600,000 2,500,000 - - - - -

12,600,000 2,500,000 - - - - -

35,000 65,000 32,912 11,519 21,393 -


35,000 65,000 - - - - -
40,000 75,000 - 706,560 245,760 460,800 -
25,000 35,000 - 251,904 104,960 146,944 -
6,000 4,000 - 67,284 40,370 26,914 -

- - 115,000 3,328,560 - - 3,328,560

97,500 55,000 - 640,256 409,344 230,912 -

115,000 30,000 - 5,070,128 4,021,136 1,048,992 -

210,000 30,000 - 2,572,800 2,251,200 321,600 -


- - - -

- - 3,800,000 2,226,395 - - 2,226,395


- 250,000 - 732,367 - 732,367 -
- 20,000 - 3,390 - 3,390 -
- 40,000 - - - - -
234,000 40,000 - 9,242,513 7,893,241 1,349,272 -
325,000 50,000 - - - - -
- 20,000 - - - - -
15,000 5,000 - 14,560,000 10,920,000 3,640,000 -
1,050,000 500,000 - 1,410,500 955,500 455,000 -
89,791 95,000 - 160,768 78,118 82,650 -
1,323,000 140,000 - 14,520,275 13,130,775 1,389,500 -
89,791 95,000 - 11,316,590 5,498,790 5,817,800 -

12,600,000 2,500,000 - - - - -

12,600,000 2,500,000 - - - - -

35,000 65,000 - - - -
35,000 65,000 - - - - -
40,000 75,000 - - - - -
25,000 35,000 - 846,000 352,500 493,500 -
6,000 4,000 - 182,000 109,200 72,800 -

- - 115,000 5,278,500 - - 5,278,500

97,500 55,000 - 2,150,250 1,374,750 775,500 -

115,000 30,000 - 8,073,600 6,403,200 1,670,400 -

210,000 30,000 - 4,080,000 3,570,000 510,000 -


- - - -

- - 3,800,000 1,518,076 - - 1,518,076


- 250,000 - 499,367 - 499,367 -
- 20,000 - 2,245 - 2,245 -
- 40,000 - - - - -
234,000 40,000 - 6,700,518 5,722,340 978,178 -
325,000 50,000 - - - - -
- 20,000 - - - - -
15,000 5,000 - - - - -
1,050,000 500,000 - - - - -
89,791 95,000 - - - - -
1,323,000 140,000 - 9,168,475 8,291,109 877,366 -
89,791 95,000 - 4,484,504 2,179,044 2,305,460 -

12,600,000 2,500,000 - 3,320,479 2,770,731 549,748 -

12,600,000 2,500,000 - - - - -

950,000 880,000 - 10,556,044 5,479,914 5,076,130 -


35,000 65,000 - - - - -
40,000 75,000 - 6,237,600 2,169,600 4,068,000 -
25,000 35,000 - 596,640 248,600 348,040 -
6,000 4,000 - 240,620 144,372 96,248 -
- - 115,000 - - - -
97,500 55,000 - 1,516,460 969,540 546,920 -
115,000 30,000 - 9,306,680 7,381,160 1,925,520 -

2,437,500 1,312,500 - 3,750,000 2,437,500 1,312,500 -

- - - -
- - - -
- - - -
7,000,000 4,000,000 289,913,580 184,490,460 105,423,120 -
6,000 3,000 23,720,202 15,813,468 7,906,734 -
55,000 35,000 42,633,000 26,053,500 16,579,500 -
45,000,000 90,000,000 - - 90,000,000

6,451,206,425 997,973,936 499,906,149 4,953,326,340

23/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
D.11 CÔNG TÁC CỬA
154 Louver nhôm m2 0.000

155 Vách kính cường lực ngoài nhà m2 865.238


1 VKN.01* 1 5.41 2.85 15.419
2 VKN.01 1 5.36 2.85 15.276
3 VKN.02 6 2.285 3.85 52.784
4 VKN.03 1 5.41 3.85 20.829
5 VKN.04 1 2.16 3.85 8.316
6 VKN.04* 1 1.2 3.85 4.620
7 VKN.05 2 0.46 3.85 3.542
8 VKN.06 2 2.78 3.85 21.406
9 VKN.07 1 5.8 3.85 22.330
10 VKN.08 4 2.26 7.85 70.964

24/92
11 VKN.09 20 2.285 7.85 358.745
12 VKN.10 4 2.16 7.85 67.824
13 VKN.11 8 2.78 7.85 174.584
14 SK.01 11 0.8 1.3 11.440
15 SK.02 8 1.2 1.3 12.480
16 SK.03 3 1.2 1.3 4.680

156 Cửa thép chống cháy m2 5.940


ĐS.1A 3 0.900 2.200 5.940

157 Cửa thép m2 4.950


ĐS.1B 1 1.35 2.2 2.970
ĐS.02 1 0.9 2.2 1.980

158 Cửa gỗ công nghiệp màu nâu cánh gián m2 157.630


ĐG.01 55 1 2.2 121.000
ĐG.02 5 1.35 2.2 14.850
ĐG.03 6 1.35 2.2 17.820
ĐG.04 1 1.8 2.2 3.960

159 Cửa nhựa giả gỗ màu nâu cánh gián m2 39.820


ĐN.01 19 0.9 2.2 37.620
ĐN.02 1 1 2.2 2.200

D.12 CÔNG TÁC KHÁC

25/92
160 Bọc Aluminium cột sảnh chính m2 0.000

161 Hệ Aluminium trên mái, sảnh canopy m2 587.841


Mái sảnh 01 trục Y1/X3-X6 1 19.550 10.800 211.140
Mái sảnh 02 trục Y1/X1-X3 1 12.050 3.060 36.873
Mái sảnh 03 trục Y4/X3-X4 1 9.290 8.020 74.506
Viền quanh nhà lầu 1 1 59.230 1.400 82.922
Viền quanh nhà tầng mái 1 45.600 4.000 182.400

162 Gia công lắp dựng lan can cầu thang bộ md 39.000
Lan can cầu thang bộ 01 1 19.500 19.500
Lan can cầu thang bộ 02 1 19.500 19.500 Lấy theo 01

163 Lan can bám tường thang bộ md 76.000


Lan can cầu thang bộ 01 1 38.000 38.000
Lan can cầu thang bộ 02 1 38.000 38.000

Thép V inox 25x25x2mm bo viền mương


164 md 4.800
nước, hố ga
Hố ga ngoài nhà 1 1.2 1.2 4.800

165 Tấm ghi gang thoát sàn, W=300 md 0.000


0.000

26/92
166 Thang thép bám tường lên mái Cái 1.000
1 1.000
0.000
167 Nắp thăm mái bằng inox 304 Cái 0.000
0.000
0.000
168 Khe co sàn nền md 0.000
0.000

27/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Đào đất bằng máy 100m3 -0.13
2 Đào và sửa đất thủ công m3 -0.64
3 Đầm đất k=0.95 m2 -58.41
4 Lấp móng bằng đất đào m3 424.78
5 Lấp móng bằng cát lấp m3 107.25
6 Lớp ni lông chống thấm m2 700.06
7 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 -4.38

28/92
29/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
B.3 CÔNG TÁC BÊ TÔNG
1 Bê tông sàn, mái m3 159.47
2 Bê tông thang bộ m3 8.23
3 Bê tông parapet m3 0.00
Bê tông lanh tô, giằng tường, trụ tường,
4 m3 52.85
dầm chân tường
B.4 CÔNG TÁC VÁN KHUÔN
1 Ván khuôn sàn, mái 100m2 0.63
2 Ván khuôn thang bộ 100m2 0.96
3 Ván khuôn parapet 100m2 0.00
Ván khuôn lanh tô, giằng tường, trụ tường,
4 100m2 7.95
dầm chân tường

30/92
31/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
E.1 BỂ TỰ HOẠI 1
169 Đào đất bằng máy 100m3 0.351
170 Đào đất và sửa thủ công m3 1.757
171 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.065
172 Lấp móng bằng đất đào m3 0.000
173 Lấp móng bằng cát lấp m3 24.775

174 Lấp bằng cấp phối m3 0.000

175 Đầm đất m2 0.000

176 Cung cấp và ép cọc tràm md 325.920

177 Bê tông lót, mác 100# m3 0.407

178 Ván khuôn bê tông lót m2 0.598

179 Bê tông bể m3 5.174

180 Ván khuôn bể m2 36.772

32/92
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
181 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=10 mm

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông


182 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=18 mm

183 Xây tường trong bể m2 0.414

184 Trát tường ngoài m2 0.000

185 Trát tường trong có đánh màu m2 7.680

186 Láng nền sàn có đánh màu m2 5.408

187 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 8.148

188 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 31.212

Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia


189 m2 5.408
chống thấm

190 Chống thấm mặt nền bên trong m2 39.980

191 Băng cản nước m 11.560

E.2 BỂ TỰ HOẠI 2
191 Đào đất bằng máy 100m3 0.317
192 Đào đất và sửa thủ công m3 1.587
193 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.050
194 Lấp móng bằng đất đào m3 0.000
195 Lấp móng bằng cát lấp m3 23.399
196 Lấp bằng cấp phối m3 0.000

33/92
197 Đầm đất m2 0.000
198 Cung cấp và ép cọc tràm md 269.136
199 Bê tông lót, mác 100# m3 0.336
200 Ván khuôn bê tông lót m2 0.556
201 Bê tông bể m3 4.537
202 Ván khuôn bể m2 33.126

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông


203 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=10 mm

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông


204 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=18 mm

205 Xây tường trong bể m2 0.329


206 Trát tường ngoài m2 0.000
207 Trát tường trong có đánh màu m2 6.144
208 Láng nền sàn có đánh màu m2 4.198
209 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 6.728
210 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 28.944
Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia
211 m2 4.198
chống thấm
212 Chống thấm mặt nền bên trong m2 34.966
213 Băng cản nước m 10.720

34/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
E.3 BỂ NƯỚC
213 Đào đất bằng máy 100m3 0.586
214 Đào đất và sửa thủ công m3 2.929
215 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.170
216 Lấp móng bằng đất đào m3 0.000
217 Lấp móng bằng cát lấp m3 33.732

218 Lấp bằng cấp phối m3 0.000

219 Đầm đất m2 0.000

220 Cung cấp và ép cọc tràm md 728.000

221 Bê tông lót, mác 100# m3 0.910

222 Ván khuôn bê tông lót m2 0.870

223 Bê tông bể m3 9.925

224 Ván khuôn bể m2 61.240

35/92
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông
225 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=10 mm

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông


226 tấn
tại chỗ, cốt thép bể, đường kính <=18 mm

227 Xây tường trong bể m2 0.000

228 Trát tường ngoài m2 0.000

229 Trát tường trong có đánh màu m2 0.000

230 Láng nền sàn có đánh màu m2 14.100

231 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 18.200

232 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 45.900

Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia


233 m2 14.100
chống thấm

234 Chống thấm mặt nền bên trong m2 55.680

235 Băng cản nước m 17.000

36/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
E.3 Mương thoát nước
213 Đào đất bằng máy 100m3 0.399
214 Đào đất và sửa thủ công m3 1.997
215 Vận chuyển đất đổ đi 100m3 0.112
216 Lấp móng bằng đất đào m3 0.000
217 Lấp móng bằng cát lấp m3 24.454

218 Lấp bằng cấp phối m3 0.000

219 Đầm đất m2 0.000

220 Cung cấp và ép cọc tràm md 0.000

221 Bê tông lót, mác 100# m3 0.000

222 Ván khuôn bê tông lót m2 0.000

223 Bê tông m3 6.267

Đáy mương 1 22.600 0.960 0.150 3.254

37/92
Thành mương 0 0.000 0.000 0.000 0.000
0 0.000 0.000 0.000 0.000
Nắp mương 1 22.600 0.800 0.150 2.712
Đáy hố ga 1 1.300 1.300 0.050 0.085
Nắp hố ga 1 1.200 1.200 0.150 0.216

224 Ván khuôn m2 24.268

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông


225 tấn
tại chỗ, cốt thép, đường kính <=10 mm

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông


226 tấn
tại chỗ, cốt thép , đường kính <=18 mm

227 Xây tường m3 5.768

228 Trát tường ngoài m2 0.000

229 Trát tường trong m2 54.240

230 Láng nền mương m2 9.944

231 Lớp nilong chống mất nước xi măng m2 24.062

232 Chống thấm mặt nền bên ngoài m2 0.000

Lớp vữa xi măng dày 3cm trộn phụ gia


233 m2 9.944
chống thấm

234 Chống thấm mặt nền bên trong m2 64.184

235 Băng cản nước m 0.000

38/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂN SƠN NHẤT
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
ĐK KL/1m Chiều Số lượng
Tên Chiều dài
Số hiệu dài 1 Tổng chiều dài
cấu Hình dáng kích thước thiết kế SL cấu SL thanh Tổng KL(kg)
thép (mm) (kg) thanh T.bộ thi công (m)
kiện (mm) kiện /1ck
(mm)
1 100 800 100 10 1,000 0.616 1,000 1 113 113 113.000 69.608
mương
Đáy

2 100 22,600 100 8 22,800 0.394 22,800 1 5 5 114.000 44.916


CK 250 150 250 0 650 0.000 650 0 0 0.000 0.000
1 100 750 100 8 950 0.394 950 1 151 151 143.450 56.519
Nắp hố ga Tấm đan

2 100 22,600 100 8 22,800 0.394 22,800 1 5 5 114.000 44.916


CK 0 150 0 0 150 0.000 150 0 0 0.000 0.000
1 0 1,000 0 8 1,000 0.394 1,000 1 5 5 5.000 1.970
2 0 1,000 0 8 1,000 0.394 1,000 1 5 5 5.000 1.970
CK 0 150 0 0 150 0.000 150 0 0 0.000 0.000

D 6 (T) 0.000
D 8 (T) 0.150
D 10 (T) 0.070
D 12 (T) 0.000
D 14 (T) 0.000
D 16 (T) 0.000
D 18 (T) 0.000
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG D 20 (T) 0.000
D 22 (T) 0.000
D 25 (T) 0.000
D 28 (T) 0.000
D 32 (T) 0.000
D<=10 (T) 0.220
D<=18 (T) 0.000
D>18 (T) 0.000
TỔNG (T) 0.220
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Bê tông lót m3 16.720
2 Bê tông móng m3 173.222
3 Bê tông giằng móng m3 23.593
4 Bê tông cổ cột m3 7.604
5 Bê tông sàn nền m3 74.900

41/92
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
1 Ván khuôn bê tông lót m2 43.592
2 Ván khuôn bê tông móng m2 329.173
3 Ván khuôn bê tông giằng móng m2 99.506
4 Ván khuôn bê tông cổ cột m2 52.470
5 Ván khuôn bê tông sàn nền m2 10.440
PRICED BILL OF QUANTITY/ BẢNG DỰ T

No
Nội dung công việc
STT
A CẢI TẠO NHÀ DUCATI THÀNH NHÀ KHÁM

I Kết cấu thép

1 Cột thép

2 Dầm thép

3 Dầm thép bịt lỗ mở hiện trạng


4 Giằng bổ sung cột giữa tầng 2
5 Bu lông móng

6 Bu lông liên kết

7 Sơn cấu kiện làm mới

8 Vận chuyển
8 Vận chuyển bu lông các loại

10 Tháo dỡ kết cấu cũ

11 Lắp đặt
- Lắp đặt kết cấu mới
- Lắp đặt kết cấu giằng + lỗ mở (lắp vào kết cấu sẵn có)

- Vệ sinh, sơn lại cột, kèo, giằng kết cấu tầng 2 cũ

- Khoan, mài, gia cường vị trí nối chân cột tầng 2


- Lắp đặt kết cấu thép tầng 3
12 Lắp đặt bu lông neo
II Tấm sàn deck
1 Tấm sàn deck

2 Diềm bo

3 Đinh hàn

4 Phụ kiện
5 Vận chuyển tấm sàn và diềm bo
6 Lắp đặt tấm sàn và diềm bo

Tổng cộng
Làm tròn
Note /Ghi chú:
1, The price exclude VAT / Giá chưa bao gồm VAT
CED BILL OF QUANTITY/ BẢNG DỰ TOÁN

Material Spec / Tiêu chuẩn vật liệu Unit FUJI VISICONS


Đ vị Tổng KL Tổng KL

Q345 kg 12,248.19 12,024.84

Q345 kg 40,039.41 39,808.82

Q345 kg 3,241.95 3,241.95


Q345 kg 965.26 965.26
M20*600 Grade 5.6 / Cấp bền 5.6 bộ 12.00 12.00
Grade 8.8 for main frame & 4.6 for
other / Cấp bền 8.8 cho khung chính &
4.6 cho kết cấu khác
M20*70 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 1,446 1,446
M24*80 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 784 784
M16*50 Grade 8.8 / Cấp bền 8.8 bộ 112 112
M12*40 Grade 4.6 / Cấp bền 4.6 bộ 896 896
Ê cu M12 Grade 4.6 / Cấp bền 4.6 bộ 364 364
Alkyd painted 70micron thk, grey color/
m2 1,908.57 1,901.94
sơn Alkyd, dày 70 micron, màu ghi
kg 56,494.82 56,040.88
t.bộ 1.00 1.00

m2 650.39 650.39

kg 52,287.60 51,833.67
kg 4,207.21 4,207.21

t.bộ 1.00 1.00

vị trí 24.00 24.00


m2 650.39 650.39
bộ 44.00 44.00
Galvanized 0.95mm thick, Z80, G350 /
m2 1,139.43 1,139.43
Mạ kẽm dày 0.95mm. Sóng cao 50mm

m 556.42 545.51

con 3,418.27 3,418.27

t.bộ 1.00 1.00


m2/m 1,695.84 1,684.93
m2/m 1,695.84 1,684.93
Remark / Ghi chú

- Kết cấu làm sạch bằng


phun bi kim loại;
- Sơn 1 lớp chống rỉ, 1
lớp sơn màu bằng sơn
Alkyd. Tổng độ dày khô
là 80micron.

Mạ điện phân

Cắt cột, hạ kết cấu cột


kèo xà gồ tại vị trí tập
kết, vị trí tập kết <=
200m

Xà gồ, giằng ti xà gồ: chỉ


vệ sinh lại, không sơn.
-
NHÀ XƯỞNG
Khung x2, x3, x4
MFA Cột C1 0.215 0.51 0.51 3.10 294.91
1 Cánh trong cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
3 Bụng cột 10 0.490 3.100 119.24 1 119.24
4 Mã chân cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 13 7.35
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 1 11.87
7 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
9 Sườn tăng cứng 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C2 0.215 0.51 0.51 2.97 307.53
1 Cánh trong cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
3 Bụng cột 1 10 0.490 2.968 114.16 1 114.16
4 Mã chân cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 1 16.79
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 2 9.23
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 2 3.53
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C3 0.150 0.30 0.30 12.40 490.73
1 Cánh trong cột 10 0.150 12.400 146.01 1 146.01
2 Cánh ngoài cột 10 0.150 12.400 146.01 1 146.01
3 Bụng cột 6 0.280 12.400 163.53 1 163.53
4 Mã chân cột 16 0.250 0.350 10.99 1 10.99
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã bịt đầu 20 0.255 0.710 28.42 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 1 10 0.150 0.280 3.30 4 13.19
8 Sườn tăng cứng 2 5 0.150 0.280 1.65 6 10.22
9 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
10 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MB Dầm chính -01 0.215 0.51 0.51 5.45 550.33
1 Cánh trên 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
2 Cánh dưới 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
3 Bụng kèo 10 0.490 5.445 209.44 1 209.44
4 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
5 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
6 Bụng gối dầm 6 0.288 0.280 3.80 1 3.80
7 Mã liên kết cột 16 0.215 0.320 8.64 2 17.28
8 Mã liên kết cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
9 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
10 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 1 24.02
11 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
12 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 8 80.13
MB Dầm chính -02 0.215 0.51 0.61 4.01 465.55
1 Cánh trên 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
2 Cánh dưới 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
3 Bụng kèo 10 0.540 4.010 169.98 1 169.98
4 Mã liên kết cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 4 2.26
6 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 2 48.04
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 2 1.13
8 Sườn tăng cứng 10 0.215 0.600 10.13 2 20.25

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 49


9 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 6 60.10
MB Dầm chính -03 0.150 0.30 0.30 2.90 102.25
1 Cánh trên 6 0.150 2.900 20.49 1 20.49
2 Cánh dưới 6 0.150 2.900 20.49 1 20.49
3 Bụng kèo 6 0.288 2.900 39.34 1 39.34
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 1 15.70
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 1 0.39
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 1 2.45
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 1 3.39
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
AB Anchor bolt 9.20
M20*600 2.30 4 9.20
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 51.95
M20*70 0.31 45 13.95
M24*80 0.50 76 38.00
M27*100 0.75 0.00
Khung x1
MFA Cột C1 0.215 0.51 0.51 3.10 294.91
1 Cánh trong cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
3 Bụng cột 10 0.490 3.100 119.24 1 119.24
4 Mã chân cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 13 7.35
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 1 11.87
7 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
9 Sườn tăng cứng 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C2 0.215 0.51 0.51 2.97 307.53
1 Cánh trong cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
3 Bụng cột 1 10 0.490 2.968 114.16 1 114.16
4 Mã chân cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 1 16.79
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 2 9.23
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 2 3.53
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MB Dầm chính -01 0.215 0.51 0.51 5.45 550.33
1 Cánh trên 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
2 Cánh dưới 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
3 Bụng kèo 10 0.490 5.445 209.44 1 209.44
4 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
5 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
6 Bụng gối dầm 6 0.288 0.280 3.80 1 3.80
7 Mã liên kết cột 16 0.215 0.320 8.64 2 17.28
8 Mã liên kết cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
9 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
10 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 1 24.02
11 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
12 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 8 80.13
MB Dầm chính -02 0.215 0.51 0.61 4.01 465.55
1 Cánh trên 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 50


2 Cánh dưới 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
3 Bụng kèo 10 0.540 4.010 169.98 1 169.98
4 Mã liên kết cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 4 2.26
6 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 2 48.04
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 2 1.13
8 Sườn tăng cứng 10 0.215 0.600 10.13 2 20.25
9 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 6 60.10
MB Dầm chính -03 0.150 0.30 0.30 2.84 83.55
1 Cánh trên 6 0.150 2.840 20.06 1 20.06
2 Cánh dưới 6 0.150 2.840 20.06 1 20.06
3 Bụng kèo 6 0.288 2.840 38.52 1 38.52
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
AB Anchor bolt 0.00
M20*600 2.30 0 0.00
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 47.30
M20*70 0.31 30 9.30
M24*80 0.50 76 38.00
M27*100 0.75 0.00
Khung x5
MFA Cột C1 0.215 0.51 0.51 3.10 294.91
1 Cánh trong cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
3 Bụng cột 10 0.490 3.100 119.24 1 119.24
4 Mã chân cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 13 7.35
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 1 11.87
7 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
9 Sườn tăng cứng 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C2 0.215 0.51 0.51 2.97 307.53
1 Cánh trong cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
3 Bụng cột 1 10 0.490 2.968 114.16 1 114.16
4 Mã chân cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 1 16.79
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 2 9.23
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 2 3.53
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C3 0.150 0.30 0.30 12.40 490.73
1 Cánh trong cột 10 0.150 12.400 146.01 1 146.01
2 Cánh ngoài cột 10 0.150 12.400 146.01 1 146.01
3 Bụng cột 6 0.280 12.400 163.53 1 163.53
4 Mã chân cột 16 0.250 0.350 10.99 1 10.99
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã bịt đầu 20 0.255 0.710 28.42 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 51


8 Sườn tăng cứng 1 10 0.150 0.280 3.30 4 13.19
8 Sườn tăng cứng 2 5 0.150 0.280 1.65 6 10.22
9 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
10 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C4 0.150 0.15 0.15 4.40 139.82
1 Cánh trong cột 10 0.150 4.400 51.81 1 51.81
2 Cánh ngoài cột 10 0.150 4.400 51.81 1 51.81
3 Bụng cột 6 0.130 4.400 26.94 1 26.94
4 Mã chân cột 10 0.200 0.270 4.24 1 4.24
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 1 0.39
6 Mã bịt đầu 10 0.200 0.270 4.24 1 4.24
7 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 1 0.39
8 Sườn tăng cứng 1 10 0.150 0.130 1.53 0.00
8 Sườn tăng cứng 2 5 0.150 0.130 0.77 0.00
9 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
10 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MFA Cột C5 0.150 0.15 0.15 3.70 119.05
1 Cánh trong cột 10 0.150 3.700 43.57 1 43.57
2 Cánh ngoài cột 10 0.150 3.700 43.57 1 43.57
3 Bụng cột 6 0.130 3.700 22.66 1 22.66
4 Mã chân cột 10 0.200 0.270 4.24 1 4.24
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 1 0.39
6 Mã bịt đầu 10 0.200 0.270 4.24 1 4.24
7 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 1 0.39
8 Sườn tăng cứng 1 10 0.150 0.130 1.53 0.00
8 Sườn tăng cứng 2 5 0.150 0.130 0.77 0.00
9 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
10 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MB Dầm chính -01 0.215 0.51 0.51 5.45 550.33
1 Cánh trên 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
2 Cánh dưới 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
3 Bụng kèo 10 0.490 5.445 209.44 1 209.44
4 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
5 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
6 Bụng gối dầm 6 0.288 0.280 3.80 1 3.80
7 Mã liên kết cột 16 0.215 0.320 8.64 2 17.28
8 Mã liên kết cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
9 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
10 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 1 24.02
11 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
12 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 8 80.13
MB Dầm chính -02 0.215 0.51 0.61 4.01 465.55
1 Cánh trên 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
2 Cánh dưới 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
3 Bụng kèo 10 0.540 4.010 169.98 1 169.98
4 Mã liên kết cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 4 2.26
6 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 2 48.04
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 2 1.13
8 Sườn tăng cứng 10 0.215 0.600 10.13 2 20.25
9 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 6 60.10
MB Dầm chính -03 0.150 0.30 0.30 2.90 102.25
1 Cánh trên 6 0.150 2.900 20.49 1 20.49
2 Cánh dưới 6 0.150 2.900 20.49 1 20.49
3 Bụng kèo 6 0.288 2.900 39.34 1 39.34
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 1 15.70
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 1 0.39
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 1 2.45
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 1 3.39
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
MB Dầm chính -04 0.150 0.15 0.15 3.17 65.40
1 Cánh trên 6 0.150 3.170 22.40 1 22.40

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 52


2 Cánh dưới 6 0.150 3.170 22.40 1 22.40
3 Bụng kèo 6 0.138 3.170 20.60 1 20.60
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.138 1.62 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0.00
AB Anchor bolt 9.20
M20*600 2.30 4 9.20
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 59.39
M20*70 0.31 69 21.39
M24*80 0.50 76 38.00
M27*100 0.75 0.00
Khung x6
MFA Cột C1 0.215 0.51 0.51 3.10 294.91
1 Cánh trong cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
3 Bụng cột 10 0.490 3.100 119.24 1 119.24
4 Mã chân cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 13 7.35
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 1 11.87
7 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
9 Sườn tăng cứng 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C2 0.215 0.51 0.51 2.97 307.53
1 Cánh trong cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
3 Bụng cột 1 10 0.490 2.968 114.16 1 114.16
4 Mã chân cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 1 16.79
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 2 9.23
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 2 3.53
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MB Dầm chính -01 0.215 0.51 0.51 5.45 570.36
1 Cánh trên 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
2 Cánh dưới 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
3 Bụng kèo 10 0.490 5.445 209.44 1 209.44
4 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
5 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
6 Bụng gối dầm 6 0.288 0.280 3.80 1 3.80
7 Mã liên kết cột 16 0.215 0.320 8.64 2 17.28
8 Mã liên kết cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
9 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
10 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 1 24.02
11 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
12 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 10 100.17
MB Dầm chính -02 0.215 0.51 0.61 4.01 465.55
1 Cánh trên 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
2 Cánh dưới 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
3 Bụng kèo 10 0.540 4.010 169.98 1 169.98
4 Mã liên kết cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 53


5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 4 2.26
6 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 2 48.04
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 2 1.13
8 Sườn tăng cứng 10 0.215 0.600 10.13 2 20.25
9 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 6 60.10
AB Anchor bolt 0.00
M20*600 2.30 0 0.00
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 41.72
M20*70 0.31 12 3.72
M24*80 0.50 76 38.00
M27*100 0.75 0.00
Khung x7
MFA Cột C1 0.215 0.51 0.51 3.10 294.91
1 Cánh trong cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
3 Bụng cột 10 0.490 3.100 119.24 1 119.24
4 Mã chân cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 13 7.35
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 1 11.87
7 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
9 Sườn tăng cứng 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C2 0.215 0.51 0.51 2.97 307.53
1 Cánh trong cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
3 Bụng cột 1 10 0.490 2.968 114.16 1 114.16
4 Mã chân cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 1 16.79
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 2 9.23
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 2 3.53
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MB Dầm chính -01 0.215 0.51 0.51 5.45 550.33
1 Cánh trên 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
2 Cánh dưới 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
3 Bụng kèo 10 0.490 5.445 209.44 1 209.44
4 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
5 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
6 Bụng gối dầm 6 0.288 0.280 3.80 1 3.80
7 Mã liên kết cột 16 0.215 0.320 8.64 2 17.28
8 Mã liên kết cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
9 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
10 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 1 24.02
11 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
12 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 8 80.13
MB Dầm chính -02 0.215 0.51 0.61 4.01 465.55
1 Cánh trên 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
2 Cánh dưới 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
3 Bụng kèo 10 0.540 4.010 169.98 1 169.98
4 Mã liên kết cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 4 2.26
6 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 2 48.04
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 2 1.13

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 54


8 Sườn tăng cứng 10 0.215 0.600 10.13 2 20.25
9 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 6 60.10
MB Dầm chính -03 0.150 0.30 0.30 2.84 83.55
1 Cánh trên 6 0.150 2.840 20.06 1 20.06
2 Cánh dưới 6 0.150 2.840 20.06 1 20.06
3 Bụng kèo 6 0.288 2.840 38.52 1 38.52
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
AB Anchor bolt 0.00
M20*600 2.30 0 0.00
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 45.44
M20*70 0.31 24 7.44
M24*80 0.50 76 38.00
M27*100 0.75 0.00
Khung x8
MFA Cột C1 0.215 0.51 0.51 3.10 294.91
1 Cánh trong cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 3.100 52.32 1 52.32
3 Bụng cột 10 0.490 3.100 119.24 1 119.24
4 Mã chân cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 13 7.35
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 1 11.87
7 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
9 Sườn tăng cứng 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MFA Cột C2 0.215 0.51 0.51 2.97 307.53
1 Cánh trong cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
2 Cánh ngoài cột 10 0.215 2.968 50.09 1 50.09
3 Bụng cột 1 10 0.490 2.968 114.16 1 114.16
4 Mã chân cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 1 16.79
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 2 9.23
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 2 3.53
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 6 3.39
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.215 0.490 4.13 0 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MB Dầm chính -01 0.215 0.51 0.51 5.45 550.33
1 Cánh trên 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
2 Cánh dưới 10 0.215 5.445 91.90 1 91.90
3 Bụng kèo 10 0.490 5.445 209.44 1 209.44
4 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
5 Cánh gối dầm 6 0.215 0.280 2.84 1 2.84
6 Bụng gối dầm 6 0.288 0.280 3.80 1 3.80
7 Mã liên kết cột 16 0.215 0.320 8.64 2 17.28
8 Mã liên kết cột 20 0.255 0.640 25.62 1 25.62
9 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
10 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 1 24.02
11 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 1 0.57
12 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 8 80.13
MB Dầm chính -02 0.215 0.51 0.61 4.01 465.55

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 55


1 Cánh trên 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
2 Cánh dưới 10 0.215 4.010 67.68 1 67.68
3 Bụng kèo 10 0.540 4.010 169.98 1 169.98
4 Mã liên kết cột 20 0.255 0.710 28.42 1 28.42
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 4 2.26
6 Mã nối dầm 20 0.255 0.600 24.02 2 48.04
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 2 1.13
8 Sườn tăng cứng 10 0.215 0.600 10.13 2 20.25
9 Mã nối dầm phụ 10 0.220 0.580 10.02 6 60.10
AB Anchor bolt 0.00
M20*600 2.30 0 0.00
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 41.72
M20*70 0.31 12 3.72
M24*80 0.50 76 38.00
M27*100 0.75 0.00
Khung x4+1.58
MFA Cột C1 0.150 0.15 0.15 4.87 107.53
1 Cánh trong cột 6 0.150 4.870 34.41 1 34.41
2 Cánh ngoài cột 6 0.150 4.870 34.41 1 34.41
3 Bụng cột 6 0.138 4.870 31.65 1 31.65
4 Mã chân cột 20 0.150 0.200 4.71 1 4.71
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 0.00
7 Mã đỉnh cột 10 0.150 0.200 2.36 1 2.36
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
9 Sườn tăng cứng 5 0.150 0.138 0.81 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MFA Cột C2 0.150 0.15 0.15 3.30 72.79
1 Cánh trong cột 6 0.150 3.300 23.31 1 23.31
2 Cánh ngoài cột 6 0.150 3.300 23.31 1 23.31
3 Bụng cột 1 6 0.138 3.300 21.45 1 21.45
4 Mã chân cột 10 0.150 0.200 2.36 2 4.71
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 0.00
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 0.00
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 0.00
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 0.00
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.150 0.138 0.81 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MFA Cột C3 0.150 0.15 0.15 3.28 72.38
1 Cánh trong cột 6 0.150 3.280 23.17 1 23.17
2 Cánh ngoài cột 6 0.150 3.280 23.17 1 23.17
3 Bụng cột 1 6 0.138 3.280 21.32 1 21.32
4 Mã chân cột 10 0.150 0.200 2.36 2 4.71
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 0.00
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 0.00
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 0.00
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 0.00
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.150 0.138 0.81 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MFA Cột C4 0.150 0.15 0.15 4.25 94.82
1 Cánh trong cột 6 0.150 4.250 30.03 1 30.03
2 Cánh ngoài cột 6 0.150 4.250 30.03 1 30.03

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 56


3 Bụng cột 1 6 0.138 4.250 27.62 1 27.62
4 Mã chân cột 10 0.150 0.270 3.18 2 6.36
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 0.00
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 0.00
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 0.00
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 0.00
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.150 0.138 0.81 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.15 0.15 2.85 61.62
1 Cánh trên 6 0.150 2.850 20.14 1 20.14
2 Cánh dưới 6 0.150 2.850 20.14 1 20.14
3 Bụng kèo 6 0.138 2.850 18.52 1 18.52
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 2 2.83
MB Dầm chính -02 0.150 0.15 0.15 3.17 70.34
1 Cánh trên 6 0.150 3.170 22.40 1 22.40
2 Cánh dưới 6 0.150 3.170 22.40 1 22.40
3 Bụng kèo 6 0.138 3.170 20.60 1 20.60
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 2 2.83
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.150 1.06 2 2.12
AB Anchor bolt 18.40
M20*600 2.30 8 18.40
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 23.56
M20*70 0.31 76 23.56
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
Khung x6+, X7+
MFA Cột C3 0.150 0.30 0.30 12.40 490.73
1 Cánh trong cột 10 0.150 12.400 146.01 1 146.01
2 Cánh ngoài cột 10 0.150 12.400 146.01 1 146.01
3 Bụng cột 6 0.280 12.400 163.53 1 163.53
4 Mã chân cột 16 0.250 0.350 10.99 1 10.99
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã bịt đầu 20 0.255 0.710 28.42 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 1 10 0.150 0.280 3.30 4 13.19
8 Sườn tăng cứng 2 5 0.150 0.280 1.65 6 10.22
9 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0 0.00
10 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0 0.00
MB Dầm chính -03 0.150 0.30 0.30 2.90 102.25
1 Cánh trên 6 0.150 2.900 20.49 1 20.49
2 Cánh dưới 6 0.150 2.900 20.49 1 20.49
3 Bụng kèo 6 0.288 2.900 39.34 1 39.34
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 1 15.70
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 1 0.39
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 1 2.45
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 1 3.39
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
AB Anchor bolt 9.20
M20*600 2.30 4 9.20
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 10.23
M20*70 0.31 33 10.23
M24*80 0.50 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 57


M27*100 0.75 0.00
Khung x1+
MFA Cột C1 0.150 0.15 0.15 4.87 107.53
1 Cánh trong cột 6 0.150 4.870 34.41 1 34.41
2 Cánh ngoài cột 6 0.150 4.870 34.41 1 34.41
3 Bụng cột 6 0.138 4.870 31.65 1 31.65
4 Mã chân cột 20 0.150 0.200 4.71 1 4.71
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
6 Mã gia cố 12 0.200 0.630 11.87 0.00
7 Mã đỉnh cột 10 0.150 0.200 2.36 1 2.36
8 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
9 Sườn tăng cứng 5 0.150 0.138 0.81 0.00
10 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
11 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MFA Cột C2 0.150 0.15 0.15 3.30 72.79
1 Cánh trong cột 6 0.150 3.300 23.31 1 23.31
2 Cánh ngoài cột 6 0.150 3.300 23.31 1 23.31
3 Bụng cột 1 6 0.138 3.300 21.45 1 21.45
4 Mã chân cột 10 0.150 0.200 2.36 2 4.71
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 0.00
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 0.00
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 0.00
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 0.00
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.150 0.138 0.81 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MFA Cột C3 0.150 0.15 0.15 3.28 72.38
1 Cánh trong cột 6 0.150 3.280 23.17 1 23.17
2 Cánh ngoài cột 6 0.150 3.280 23.17 1 23.17
3 Bụng cột 1 6 0.138 3.280 21.32 1 21.32
4 Mã chân cột 10 0.150 0.200 2.36 2 4.71
5 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
6 Mã gia cường 12 0.220 0.810 16.79 0.00
7 Mã gia cường 12 0.100 0.490 4.62 0.00
8 Mã gia cường 10 0.150 0.150 1.77 0.00
9 Mã đỉnh cột 20 0.255 0.710 28.42 0.00
10 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0.00
11 Sườn tăng cứng 1 5 0.150 0.138 0.81 0.00
12 Bọ xà gồ 5 0.140 0.150 0.82 0.00
13 Sườn bọ xà gồ 5 0.050 0.130 0.26 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.15 0.15 2.85 61.62
1 Cánh trên 6 0.150 2.850 20.14 1 20.14
2 Cánh dưới 6 0.150 2.850 20.14 1 20.14
3 Bụng kèo 6 0.138 2.850 18.52 1 18.52
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 2 2.83
AB Anchor bolt 9.20
M20*600 2.30 4 9.20
M24*800 3.21 0.00
M27*900 5.18 0.00
M30*1200 7.42 0.00
B Bolt 8.06
M20*70 0.31 26 8.06
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
Dầm sàn tầng 2
MB-LM Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 3.70 122.78
1 Cánh trên 6 0.150 3.700 26.14 1 26.14
2 Cánh dưới 6 0.150 3.700 26.14 1 26.14
3 Bụng kèo 6 0.288 3.700 50.19 1 50.19
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 58


5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 1 3.39
9 Sườn tăng cứng dầm chính 6 0.220 0.580 6.01 2 12.02
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB-LM Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 6.10 180.62
1 Cánh trên 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
2 Cánh dưới 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
3 Bụng kèo 6 0.288 6.100 82.75 1 82.75
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Sườn tăng cứng dầm chính 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB-LM Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 6.25 184.77
1 Cánh trên 6 0.150 6.250 44.16 1 44.16
2 Cánh dưới 6 0.150 6.250 44.16 1 44.16
3 Bụng kèo 6 0.288 6.250 84.78 1 84.78
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Sườn tăng cứng dầm chính 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.30 0.30 5.90 219.92
1 Cánh trên 6 0.150 5.900 41.68 1 41.68
2 Cánh dưới 6 0.150 5.900 41.68 1 41.68
3 Bụng kèo 6 0.288 5.900 80.03 1 80.03
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.710 27.87 2 55.73
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã nối dầm 12 0.250 0.380 8.95 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.30 0.30 6.10 225.46
1 Cánh trên 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
2 Cánh dưới 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
3 Bụng kèo 6 0.288 6.100 82.75 1 82.75
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.710 27.87 2 55.73
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã nối dầm 12 0.250 0.380 8.95 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 59


B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.30 0.30 5.22 200.95
1 Cánh trên 6 0.150 5.215 36.84 1 36.84
2 Cánh dưới 6 0.150 5.215 36.84 1 36.84
3 Bụng kèo 6 0.288 5.215 70.74 1 70.74
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.710 27.87 2 55.73
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã nối dầm 12 0.250 0.380 8.95 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.35 0.35 6.71 288.49
1 Cánh trên 8 0.150 6.710 63.21 1 63.21
2 Cánh dưới 8 0.150 6.710 63.21 1 63.21
3 Bụng kèo 6 0.334 6.710 105.56 1 105.56
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.710 27.87 2 55.73
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã nối dầm 12 0.250 0.380 8.95 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.334 3.93 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 8 0.220 0.580 8.01 0 0.00
B Bolt 3.72
M20*70 0.31 12 3.72
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.35 0.35 7.06 300.49
1 Cánh trên 8 0.150 7.057 66.48 1 66.48
2 Cánh dưới 8 0.150 7.057 66.48 1 66.48
3 Bụng kèo 6 0.334 7.057 111.02 1 111.02
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.710 27.87 2 55.73
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã nối dầm 12 0.250 0.380 8.95 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.334 3.93 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 8 0.220 0.580 8.01 0 0.00
B Bolt 3.72
M20*70 0.31 12 3.72
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.30 0.30 6.24 229.34
1 Cánh trên 6 0.150 6.240 44.09 1 44.09
2 Cánh dưới 6 0.150 6.240 44.09 1 44.09
3 Bụng kèo 6 0.288 6.240 84.64 1 84.64
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.710 27.87 2 55.73
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã nối dầm 12 0.250 0.380 8.95 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 3.72
M20*70 0.31 12 3.72
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm chính -01 0.150 0.30 0.30 6.20 228.14

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 60


1 Cánh trên 6 0.150 6.197 43.78 1 43.78
2 Cánh dưới 6 0.150 6.197 43.78 1 43.78
3 Bụng kèo 6 0.288 6.197 84.06 1 84.06
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.710 27.87 2 55.73
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 2 0.79
6 Mã nối dầm 12 0.250 0.380 8.95 0 0.00
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 0 0.00
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 3.72
M20*70 0.31 12 3.72
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 2.72 56.11
1 Cánh trên 6 0.150 2.720 19.22 1 19.22
2 Cánh dưới 6 0.150 2.720 19.22 1 19.22
3 Bụng kèo 6 0.138 2.720 17.68 1 17.68
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 1.28 26.30
1 Cánh trên 6 0.150 1.275 9.01 1 9.01
2 Cánh dưới 6 0.150 1.275 9.01 1 9.01
3 Bụng kèo 6 0.138 1.275 8.29 1 8.29
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 2.04 41.98
1 Cánh trên 6 0.150 2.035 14.38 1 14.38
2 Cánh dưới 6 0.150 2.035 14.38 1 14.38
3 Bụng kèo 6 0.138 2.035 13.23 1 13.23
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 1.43 29.50
1 Cánh trên 6 0.150 1.430 10.10 1 10.10
2 Cánh dưới 6 0.150 1.430 10.10 1 10.10
3 Bụng kèo 6 0.138 1.430 9.29 1 9.29
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
Dầm sàn tầng 3
MB Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 6.10 180.62
1 Cánh trên 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
2 Cánh dưới 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
3 Bụng kèo 6 0.288 6.100 82.75 1 82.75
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 61


M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 6.25 196.79
1 Cánh trên 6 0.150 6.250 44.16 1 44.16
2 Cánh dưới 6 0.150 6.250 44.16 1 44.16
3 Bụng kèo 6 0.288 6.250 84.78 1 84.78
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 2 12.02
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 5.22 156.11
1 Cánh trên 6 0.150 5.215 36.84 1 36.84
2 Cánh dưới 6 0.150 5.215 36.84 1 36.84
3 Bụng kèo 6 0.288 5.215 70.74 1 70.74
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.35 0.35 6.71 244.81
1 Cánh trên 8 0.150 6.712 63.23 1 63.23
2 Cánh dưới 8 0.150 6.712 63.23 1 63.23
3 Bụng kèo 6 0.334 6.712 105.59 1 105.59
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.334 3.93 2 7.87
9 Mã nối dầm phụ 8 0.220 0.580 8.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.35 0.35 7.06 256.73
1 Cánh trên 8 0.150 7.057 66.48 1 66.48
2 Cánh dưới 8 0.150 7.057 66.48 1 66.48
3 Bụng kèo 6 0.334 7.057 111.02 1 111.02
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.334 3.93 2 7.87
9 Mã nối dầm phụ 8 0.220 0.580 8.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 1.43 29.50
1 Cánh trên 6 0.150 1.430 10.10 1 10.10
2 Cánh dưới 6 0.150 1.430 10.10 1 10.10

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 62


3 Bụng kèo 6 0.138 1.430 9.29 1 9.29
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 2.04 41.98
1 Cánh trên 6 0.150 2.035 14.38 1 14.38
2 Cánh dưới 6 0.150 2.035 14.38 1 14.38
3 Bụng kèo 6 0.138 2.035 13.23 1 13.23
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 1.28 26.30
1 Cánh trên 6 0.150 1.275 9.01 1 9.01
2 Cánh dưới 6 0.150 1.275 9.01 1 9.01
3 Bụng kèo 6 0.138 1.275 8.29 1 8.29
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 2.72 56.11
1 Cánh trên 6 0.150 2.720 19.22 1 19.22
2 Cánh dưới 6 0.150 2.720 19.22 1 19.22
3 Bụng kèo 6 0.138 2.720 17.68 1 17.68
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
Dầm sàn tầng 4
MB Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 6.10 180.62
1 Cánh trên 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
2 Cánh dưới 6 0.150 6.100 43.10 1 43.10
3 Bụng kèo 6 0.288 6.100 82.75 1 82.75
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 6.25 196.79
1 Cánh trên 6 0.150 6.250 44.16 1 44.16
2 Cánh dưới 6 0.150 6.250 44.16 1 44.16
3 Bụng kèo 6 0.288 6.250 84.78 1 84.78
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 2 12.02
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 63


M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 7.00 205.54
1 Cánh trên 6 0.150 7.000 49.46 1 49.46
2 Cánh dưới 6 0.150 7.000 49.46 1 49.46
3 Bụng kèo 6 0.288 7.000 94.95 1 94.95
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.30 0.30 6.64 195.57
1 Cánh trên 6 0.150 6.640 46.91 1 46.91
2 Cánh dưới 6 0.150 6.640 46.91 1 46.91
3 Bụng kèo 6 0.288 6.640 90.07 1 90.07
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.288 3.39 2 6.78
9 Mã nối dầm phụ 6 0.220 0.580 6.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.35 0.35 6.25 228.84
1 Cánh trên 8 0.150 6.250 58.88 1 58.88
2 Cánh dưới 8 0.150 6.250 58.88 1 58.88
3 Bụng kèo 6 0.334 6.250 98.32 1 98.32
4 Mã liên kết cột 20 0.250 0.400 15.70 0 0.00
5 Gân TS 10 0.100 0.100 0.39 0 0.00
6 Mã nối dầm 10 0.120 0.260 2.45 2 4.90
7 Gân TS 10 0.120 0.120 0.57 0 0.00
8 Sườn tăng cứng 10 0.150 0.334 3.93 2 7.87
9 Mã nối dầm phụ 8 0.220 0.580 8.01 0 0.00
B Bolt 1.86
M20*70 0.31 6 1.86
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 1.43 29.50
1 Cánh trên 6 0.150 1.430 10.10 1 10.10
2 Cánh dưới 6 0.150 1.430 10.10 1 10.10
3 Bụng kèo 6 0.138 1.430 9.29 1 9.29
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
Dầm sàn tầng 5
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 4.52 93.25
1 Cánh trên 6 0.150 4.520 31.93 1 31.93
2 Cánh dưới 6 0.150 4.520 31.93 1 31.93
3 Bụng kèo 6 0.138 4.520 29.38 1 29.38
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 64


M27*100 0.75 0.00
MB Dầm phụ 0.150 0.15 0.15 2.87 59.21
1 Cánh trên 6 0.150 2.870 20.28 1 20.28
2 Cánh dưới 6 0.150 2.870 20.28 1 20.28
3 Bụng kèo 6 0.138 2.870 18.65 1 18.65
12 Mã nối dầm phụ 6 0.150 0.200 1.41 0 0.00
B Bolt 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
M24*80 0.50 0.00
M27*100 0.75 0.00
GIẰNG
GC Giằng bổ sung 137.89
1 Cánh trên 6 0.150 6.000 42.39 1 42.39
2 Cánh dưới 6 0.150 6.000 42.39 1 42.39
3 Bụng 6 0.138 6.000 39.00 1 39.00
4 Mã LK 12 0.220 0.270 5.60 2 11.19
4 Sườn 6 0.150 0.138 0.97 3 2.92
B Bu lông LK 1.24
M20*70 0.31 4 1.24
DEK Tấm Deck

Bịt lỗ mở m2 1 4.69 4.382 5 23.425


Bịt lỗ mở m2 1 6.38 6.757 7 44.625
Bịt lỗ mở m2 1 6.38 12.73 13 82.875
Đua ra 2 tầng m2 1 3.00 39 39 117
Trừ ô thang m2 1 3.00 4.5 5 15
Tầng 3 m2 1 15.50 44.65 45 697.5
Đua ra 3 tầng m2 1 3.00 39 39 117
Trừ ô thang m2 1 3.00 4.5 5 15
Đua ra 4 tầng m2 1 3.00 39 39 117
Trừ ô thang m2 1 3.00 4.5 5 15
Đua ra 5 tầng m2 1 3.00 4.8 5 15
KE Ke bo

Bịt lỗ mở m2 1 4.69 4.382 18.134


Bịt lỗ mở m2 1 6.38 6.757 26.264
Bịt lỗ mở m2 1 6.38 12.73 38.21
Đua ra 2 tầng m2 1 3.00 39 84
Trừ ô thang m2 1 3.00 4.5 15
Tầng 3 m2 1 15.50 44.65 120.3
Đua ra 3 tầng m2 1 3.00 39 84
Trừ ô thang m2 1 3.00 4.5 15
Đua ra 4 tầng m2 1 3.00 39 84
Trừ ô thang m2 1 3.00 4.5 15
Đua ra 5 tầng m2 1 3.00 4.8 15.6

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 65


3 9783.12 1,901.94 #REF!
6 1769.45 6.81 6.00 40.86
6 1.33 313.92
6 1.33 313.92
6 3.04 715.45
6 0.33 153.73
6 0.19 44.09
6 0.25 71.22
6 0.33 153.73
6 0.01 3.39
6 - 0.00
6 - 0.00
6 - 0.00
3 922.59 7.00 3.00 21.00
3 1.28 150.28
3 1.28 150.28
3 2.91 342.49
3 0.36 85.27
3 0.09 10.17
3 0.36 50.36
3 0.20 27.69
3 0.09 10.60
3 0.36 85.27
3 0.09 10.17
3 - 0.00
3 - 0.00
3 - 0.00
3 1472.20 15.44 3.00 46.31
3 3.72 438.03
3 3.72 438.03
3 6.94 490.59
3 0.18 32.97
3 0.02 2.36
3 - 0.00
3 - 0.00
3 0.34 39.56
3 0.52 30.66
3 - 0.00
3 - 0.00
6 3301.99 13.38 6.00 80.31
6 2.34 551.387925
6 2.34 551.387925
6 5.34 1256.65155
6 0.12 17.01252
6 0.12 17.01252
6 0.16 22.788864
6 0.28 103.69536
6 0.33 153.7344
6 - 0
6 0.31 144.126
6 0.01 3.3912
6 2.04 480.7968
3 1396.66 10.89 3.00 32.66
3 1.72 203.036325
3 1.72 203.036325
3 4.33 509.9517
3 0.36 85.27455
3 0.06 6.7824
3 0.61 144.126
3 0.03 3.3912
3 0.52 60.759

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 66


3 1.53 180.2988
9 920.23 3.77 9.00 33.92
9 0.87 184.3965
9 0.87 184.3965
9 1.67 354.04128
9 0.20 141.3
9 0.01 3.5325
9 0.06 22.0428
9 - 0
9 0.09 30.5208
9 - 0
3 27.60
3 12.00
3 0.00
3 0.00
3 0.00
3 155.85
3 135.00
3 228.00
3 0.00
1 2714.22 #REF!
2 589.82 6.81 2.00 13.62
2 1.33 104.64
2 1.33 104.64
2 3.04 238.48
2 0.33 51.24
2 0.19 14.70
2 0.25 23.74
2 0.33 51.24
2 0.01 1.13
2 - 0.00
2 - 0.00
2 - 0.00
1 307.53 7.00 1.00 7.00
1 1.28 50.09
1 1.28 50.09
1 2.91 114.16
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 0.36 16.79
1 0.20 9.23
1 0.09 3.53
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
2 1100.66 13.38 2.00 26.77
2 2.34 183.795975
2 2.34 183.795975
2 5.34 418.88385
2 0.12 5.67084
2 0.12 5.67084
2 0.16 7.596288
2 0.28 34.56512
2 0.33 51.2448
2 - 0
2 0.31 48.042
2 0.01 1.1304
2 2.04 160.2656
1 465.55 10.89 1.00 10.89
1 1.72 67.678775

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 67


1 1.72 67.678775
1 4.33 169.9839
1 0.36 28.42485
1 0.06 2.2608
1 0.61 48.042
1 0.03 1.1304
1 0.52 20.253
1 1.53 60.0996
3 250.65 3.46 3.00 10.39
3 0.85 60.1938
3 0.85 60.1938
3 1.64 115.572096
3 - 0
3 - 0
3 0.12 14.6952
3 - 0
3 - 0
3 - 0
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 47.30
1 30.00
1 76.00
1 0.00
1 3585.32 1,578.21 #REF!
2 589.82 6.81 2.00 13.62
2 1.33 104.64
2 1.33 104.64
2 3.04 238.48
2 0.33 51.24
2 0.19 14.70
2 0.25 23.74
2 0.33 51.24
2 0.01 1.13
2 - 0.00
2 - 0.00
2 - 0.00
1 307.53 7.00 1.00 7.00
1 1.28 50.09
1 1.28 50.09
1 2.91 114.16
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 0.36 16.79
1 0.20 9.23
1 0.09 3.53
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 490.73 15.44 1.00 15.44
1 3.72 146.01
1 3.72 146.01
1 6.94 163.53
1 0.18 10.99
1 0.02 0.79
1 - 0.00
1 - 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 68


1 0.34 13.19
1 0.52 10.22
1 - 0.00
1 - 0.00
1 139.82 4.02 1.00 4.02
1 1.32 51.81
1 1.32 51.81
1 1.14 26.94
1 0.11 4.24
1 0.01 0.39
1 0.11 4.24
1 0.01 0.39
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 119.05 3.42 1.00 3.42
1 1.11 43.57
1 1.11 43.57
1 0.96 22.66
1 0.11 4.24
1 0.01 0.39
1 0.11 4.24
1 0.01 0.39
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
2 1100.66 13.38 2.00 26.77
2 2.34 183.795975
2 2.34 183.795975
2 5.34 418.88385
2 0.12 5.67084
2 0.12 5.67084
2 0.16 7.596288
2 0.28 34.56512
2 0.33 51.2448
2 - 0
2 0.31 48.042
2 0.01 1.1304
2 2.04 160.2656
1 465.55 10.89 1.00 10.89
1 1.72 67.678775
1 1.72 67.678775
1 4.33 169.9839
1 0.36 28.42485
1 0.06 2.2608
1 0.61 48.042
1 0.03 1.1304
1 0.52 20.253
1 1.53 60.0996
3 306.74 3.77 3.00 11.31
3 0.87 61.4655
3 0.87 61.4655
3 1.67 118.01376
3 0.20 47.1
3 0.01 1.1775
3 0.06 7.3476
3 - 0
3 0.09 10.1736
3 - 0
1 65.40 2.78 1.00 2.78
1 0.95 22.39605

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 69


1 0.95 22.39605
1 0.87 20.604366
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 9.20
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 59.39
1 69.00
1 76.00
1 0.00
1 2503.63 #REF!
2 589.82 6.81 2.00 13.62
2 1.33 104.64
2 1.33 104.64
2 3.04 238.48
2 0.33 51.24
2 0.19 14.70
2 0.25 23.74
2 0.33 51.24
2 0.01 1.13
2 - 0.00
2 - 0.00
2 - 0.00
1 307.53 7.00 1.00 7.00
1 1.28 50.09
1 1.28 50.09
1 2.91 114.16
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 0.36 16.79
1 0.20 9.23
1 0.09 3.53
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
2 1140.73 13.89 2.00 27.79
2 2.34 183.795975
2 2.34 183.795975
2 5.34 418.88385
2 0.12 5.67084
2 0.12 5.67084
2 0.16 7.596288
2 0.28 34.56512
2 0.33 51.2448
2 - 0
2 0.31 48.042
2 0.01 1.1304
2 2.55 200.332
1 465.55 10.89 1.00 10.89
1 1.72 67.678775
1 1.72 67.678775
1 4.33 169.9839
1 0.36 28.42485

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 70


1 0.06 2.2608
1 0.61 48.042
1 0.03 1.1304
1 0.52 20.253
1 1.53 60.0996
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 41.72
1 12.00
1 76.00
1 0.00
1 2630.67 #REF!
2 589.82 6.81 2.00 13.62
2 1.33 104.64
2 1.33 104.64
2 3.04 238.48
2 0.33 51.24
2 0.19 14.70
2 0.25 23.74
2 0.33 51.24
2 0.01 1.13
2 - 0.00
2 - 0.00
2 - 0.00
1 307.53 7.00 1.00 7.00
1 1.28 50.09
1 1.28 50.09
1 2.91 114.16
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 0.36 16.79
1 0.20 9.23
1 0.09 3.53
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
2 1100.66 13.38 2.00 26.77
2 2.34 183.795975
2 2.34 183.795975
2 5.34 418.88385
2 0.12 5.67084
2 0.12 5.67084
2 0.16 7.596288
2 0.28 34.56512
2 0.33 51.2448
2 - 0
2 0.31 48.042
2 0.01 1.1304
2 2.04 160.2656
1 465.55 10.89 1.00 10.89
1 1.72 67.678775
1 1.72 67.678775
1 4.33 169.9839
1 0.36 28.42485
1 0.06 2.2608
1 0.61 48.042
1 0.03 1.1304

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 71


1 0.52 20.253
1 1.53 60.0996
2 167.10 3.46 2.00 6.93
2 0.85 40.1292
2 0.85 40.1292
2 1.64 77.048064
2 - 0
2 - 0
2 0.12 9.7968
2 - 0
2 - 0
2 - 0
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 45.44
1 24.00
1 76.00
1 0.00
1 2463.56 #REF!
2 589.82 6.81 2.00 13.62
2 1.33 104.64
2 1.33 104.64
2 3.04 238.48
2 0.33 51.24
2 0.19 14.70
2 0.25 23.74
2 0.33 51.24
2 0.01 1.13
2 - 0.00
2 - 0.00
2 - 0.00
1 307.53 7.00 1.00 7.00
1 1.28 50.09
1 1.28 50.09
1 2.91 114.16
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 0.36 16.79
1 0.20 9.23
1 0.09 3.53
1 0.36 28.42
1 0.09 3.39
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
2 1100.66 13.38 2.00 26.77
2 2.34 183.795975
2 2.34 183.795975
2 5.34 418.88385
2 0.12 5.67084
2 0.12 5.67084
2 0.16 7.596288
2 0.28 34.56512
2 0.33 51.2448
2 - 0
2 0.31 48.042
2 0.01 1.1304
2 2.04 160.2656
1 465.55 10.89 1.00 10.89

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 72


1 1.72 67.678775
1 1.72 67.678775
1 4.33 169.9839
1 0.36 28.42485
1 0.06 2.2608
1 0.61 48.042
1 0.03 1.1304
1 0.52 20.253
1 1.53 60.0996
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 41.72
1 12.00
1 76.00
1 0.00
2 1900.47
4 430.13 4.39 4.00 17.54
4 1.46 137.63
4 1.46 137.63
4 1.34 126.62
4 0.06 18.84
4 - 0.00
4 - 0.00
4 0.06 9.42
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 291.15 3.01 4.00 12.04
4 0.99 93.26
4 0.99 93.26
4 0.91 85.80
4 0.12 18.84
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 289.50 2.99 4.00 11.97
4 0.98 92.69
4 0.98 92.69
4 0.91 85.28
4 0.12 18.84
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 379.28 3.91 4.00 15.62
4 1.28 120.10
4 1.28 120.10

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 73


4 1.17 110.50
4 0.16 25.43
4 0.02 3.14
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
4 - 0.00
6 369.73 2.62 6.00 15.70
6 0.86 120.8115
6 0.86 120.8115
6 0.79 111.14658
6 0.12 16.956
2 140.68 2.99 2.00 5.97
2 0.95 44.7921
2 0.95 44.7921
2 0.87 41.208732
2 0.12 5.652
2 0.09 4.239
2 36.80
2 16.00
2 0.00
2 0.00
2 0.00
2 47.12
2 152.00
2 0.00
2 0.00
2 1594.96
2 981.47 15.44 2.00 30.87
2 3.72 292.02
2 3.72 292.02
2 6.94 327.06
2 0.18 21.98
2 0.02 1.57
2 - 0.00
2 - 0.00
2 0.34 26.38
2 0.52 20.44
2 - 0.00
2 - 0.00
6 613.49 3.77 6.00 22.62
6 0.87 122.931
6 0.87 122.931
6 1.67 236.02752
6 0.20 94.2
6 0.01 2.355
6 0.06 14.6952
6 - 0
6 0.09 20.3472
6 - 0
2 18.40
2 8.00
2 0.00
2 0.00
2 0.00
2 20.46
2 66.00
2 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 74


2 0.00
1 375.94
1 107.53 4.39 1.00 4.39
1 1.46 34.41
1 1.46 34.41
1 1.34 31.65
1 0.06 4.71
1 - 0.00
1 - 0.00
1 0.06 2.36
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 72.79 3.01 1.00 3.01
1 0.99 23.31
1 0.99 23.31
1 0.91 21.45
1 0.12 4.71
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 72.38 2.99 1.00 2.99
1 0.98 23.17
1 0.98 23.17
1 0.91 21.32
1 0.12 4.71
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
1 - 0.00
2 123.24 2.62 2.00 5.23
2 0.86 40.2705
2 0.86 40.2705
2 0.79 37.04886
2 0.12 5.652
1 9.20
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 0.00
1 8.06
1 26.00
1 0.00
1 0.00
1
4 491.12 5.07 4.00 20.29
4 1.11 104.562
4 1.11 104.562
4 2.13 200.75904
4 - 0

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 75


4 - 0
4 0.12 19.5936
4 - 0
4 0.09 13.5648
4 0.51 48.07968
4 7.44
4 24.00
4 0.00
4 0.00
5 903.10 7.47 5.00 37.36
5 1.83 215.4825
5 1.83 215.4825
5 3.51 413.7264
5 - 0
5 - 0
5 0.12 24.492
5 - 0
5 0.17 33.912
5 - 0
5 9.30
5 30.00
5 0.00
5 0.00
10 1847.73 7.65 10.00 76.48
10 1.88 441.5625
10 1.88 441.5625
10 3.60 847.8
10 - 0
10 - 0
10 0.12 48.984
10 - 0
10 0.17 67.824
10 - 0
10 18.60
10 60.00
10 0.00
10 0.00
2 439.84 7.67 2.00 15.34
2 1.77 83.367
2 1.77 83.367
2 3.40 160.06464
2 0.71 111.47
2 0.02 1.57
2 - 0
2 - 0
2 - 0
2 - 0
2 3.72
2 12.00
2 0.00
2 0.00
4 901.83 7.90 4.00 31.61
4 1.83 172.386
4 1.83 172.386
4 3.51 330.98112
4 0.71 222.94
4 0.02 3.14
4 - 0
4 - 0
4 - 0
4 - 0

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 76


4 7.44
4 24.00
4 0.00
4 0.00
2 401.90 6.86 2.00 13.73
2 1.56 73.68795
2 1.56 73.68795
2 3.00 141.480864
2 0.71 111.47
2 0.02 1.57
2 - 0
2 - 0
2 - 0
2 - 0
2 3.72
2 12.00
2 0.00
2 0.00
1 288.49 9.24 1.00 9.24
1 2.01 63.2082
1 2.01 63.2082
1 4.48 105.557694
1 0.71 55.735
1 0.02 0.785
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 3.72
1 12.00
1 0.00
1 0.00
1 300.49 9.68 1.00 9.68
1 2.12 66.47694
1 2.12 66.47694
1 4.71 111.0164898
1 0.71 55.735
1 0.02 0.785
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 3.72
1 12.00
1 0.00
1 0.00
3 688.01 8.07 3.00 24.20
3 1.87 132.2568
3 1.87 132.2568
3 3.59 253.933056
3 0.71 167.205
3 0.02 2.355
3 - 0
3 - 0
3 - 0
3 - 0
3 11.16
3 36.00
3 0.00
3 0.00
1 228.14 8.02 1.00 8.02

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 77


1 1.86 43.781805
1 1.86 43.781805
1 3.57 84.0610656
1 0.71 55.735
1 0.02 0.785
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 - 0
1 3.72
1 12.00
1 0.00
1 0.00
1 56.11 2.38 1.00 2.38
1 0.82 19.2168
1 0.82 19.2168
1 0.75 17.679456
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 26.30 1.12 1.00 1.12
1 0.38 9.007875
1 0.38 9.007875
1 0.35 8.287245
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 41.98 1.78 1.00 1.78
1 0.61 14.377275
1 0.61 14.377275
1 0.56 13.227093
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 29.50 1.25 1.00 1.25
1 0.43 10.10295
1 0.43 10.10295
1 0.39 9.294714
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 16954.00
24 4334.86 7.47 24.00 179.31
24 1.83 1034.316
24 1.83 1034.316
24 3.51 1985.88672
24 - 0
24 - 0
24 0.12 117.5616
24 - 0
24 0.17 162.7776
24 - 0
24 44.64

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 78


24 144.00
24 0.00
24 0.00
60 11807.59 8.16 60.00 489.48
60 1.88 2649.375
60 1.88 2649.375
60 3.60 5086.8
60 - 0
60 - 0
60 0.12 293.904
60 - 0
60 0.17 406.944
60 0.51 721.1952
60 111.60
60 360.00
60 0.00
60 0.00
1 156.11 6.43 1.00 6.43
1 1.56 36.843975
1 1.56 36.843975
1 3.00 70.740432
1 - 0
1 - 0
1 0.12 4.8984
1 - 0
1 0.17 6.7824
1 - 0
1 1.86
1 6.00
1 0.00
1 0.00
1 244.81 8.84 1.00 8.84
1 2.01 63.22704
1 2.01 63.22704
1 4.48 105.5891568
1 - 0
1 - 0
1 0.12 4.8984
1 - 0
1 0.20 7.8657
1 - 0
1 1.86
1 6.00
1 0.00
1 0.00
1 256.73 9.27 1.00 9.27
1 2.12 66.47694
1 2.12 66.47694
1 4.71 111.0164898
1 - 0
1 - 0
1 0.12 4.8984
1 - 0
1 0.20 7.8657
1 - 0
1 1.86
1 6.00
1 0.00
1 0.00
1 29.50 1.25 1.00 1.25
1 0.43 10.10295
1 0.43 10.10295

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 79


1 0.39 9.294714
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 41.98 1.78 1.00 1.78
1 0.61 14.377275
1 0.61 14.377275
1 0.56 13.227093
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 26.30 1.12 1.00 1.12
1 0.38 9.007875
1 0.38 9.007875
1 0.35 8.287245
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 56.11 2.38 1.00 2.38
1 0.82 19.2168
1 0.82 19.2168
1 0.75 17.679456
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 3586.23
4 722.48 7.47 4.00 29.88
4 1.83 172.386
4 1.83 172.386
4 3.51 330.98112
4 - 0
4 - 0
4 0.12 19.5936
4 - 0
4 0.17 27.1296
4 - 0
4 7.44
4 24.00
4 0.00
4 0.00
8 1574.35 8.16 8.00 65.26
8 1.88 353.25
8 1.88 353.25
8 3.60 678.24
8 - 0
8 - 0
8 0.12 39.1872
8 - 0
8 0.17 54.2592
8 0.51 96.15936
8 14.88
8 48.00
8 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 80


8 0.00
2 411.09 8.53 2.00 17.06
2 2.10 98.91
2 2.10 98.91
2 4.03 189.9072
2 - 0
2 - 0
2 0.12 9.7968
2 - 0
2 0.17 13.5648
2 - 0
2 3.72
2 12.00
2 0.00
2 0.00
2 391.15 8.11 2.00 16.21
2 1.99 93.8232
2 1.99 93.8232
2 3.82 180.140544
2 - 0
2 - 0
2 0.12 9.7968
2 - 0
2 0.17 13.5648
2 - 0
2 3.72
2 12.00
2 0.00
2 0.00
2 457.67 8.25 2.00 16.50
2 1.88 117.75
2 1.88 117.75
2 4.18 196.6425
2 - 0
2 - 0
2 0.12 9.7968
2 - 0
2 0.20 15.7314
2 - 0
2 3.72
2 12.00
2 0.00
2 0.00
1 29.50 1.25 1.00 1.25
1 0.43 10.10295
1 0.43 10.10295
1 0.39 9.294714
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00
1 338.95
3 279.74 3.96 3.00 11.88
3 1.36 95.8014
3 1.36 95.8014
3 1.25 88.137288
3 - 0
3 3.72
3 12.00
3 0.00

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 81


3 0.00
1 59.21 2.51 1.00 2.51
1 0.86 20.27655
1 0.86 20.27655
1 0.79 18.654426
1 - 0
1 1.24
1 4.00
1 0.00
1 0.00

7 965.26 5.62 7.00 39.32


7 1.80 296.73
7 1.80 296.73
7 1.66 272.9916
7 0.24 78.33672
7 0.12 20.47437
1 1.24
1 4.00
1139.43

1 23.42
1 44.63
1 82.88
1 117.00
-2 -30.00
1 697.50
1 117.00
-2 -30.00
1 117.00
-1 -15.00
1 15.00
545.51

1 18.13
1 26.26
1 38.21
1 84.00
2 30.00
1 120.30
1 84.00
2 30.00
1 84.00
1 15.00
1 15.60

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 82


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 83


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 84


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 85


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 86


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 87


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 88


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 89


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 90


#REF!

Prepared by Hoang Tuan Dat 10/10/2023 Page 91


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS
DỰ ÁN: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TRÌNH: DUCATI
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 2B PHỔ QUANG - TÂN BÌNH - HỒ CHÍ MINH

BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG


Kích thước
Số bộ phận
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị tính Dài Rộng Cao (sâu) Khối lượng Ghi chú
giống nhau
m m m
(a) (b) (c) (d) (e) (f) (g) (h) (i)
Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo
1 100m2 26.356
ngoài nhà
Chu vi lắp dựng giàn giáo ngoài nhà m2 1.000 140.940 18.700 2,635.58

2 Lưới chống bụi m2 2,635.578

1 Lưới chống vật rơi m2 473.700


Chu vi nhà m2 1.000 148.900 3.000 446.70
Góc nhà m2 6.000 3.000 1.500 27.00

You might also like