You are on page 1of 17

(Để lấy ý kiến góp ý)

Mã Số Số tiết Giờ bắt


STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Quản lý hợp đồng trong chuỗi
2 CMS401 3 45 CMS401(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 12/10/2023 3 14 13h30
cung ứng

5 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 45 DTU308(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 5 23 18h00

6 DTU308 Đầu tư quốc tế 3 45 DTU308(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30

10 DTU310E Đầu tư quốc tế 3 45 DTU310E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 3 14 13h30


Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
13 EAB111 3 90 EAB111(HK1-2324)1.1 máy
1 17/10/2023 4 18 15h30
thương mại 1
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
14 EAB111 3 90 EAB111(HK1-2324)1.2 máy
1 21/10/2023 5 23 18h00
thương mại 1
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
16 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.1 máy
1 16/10/2023 4 18 15h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
17 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.10 máy
1 21/10/2023 2 6 09h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
18 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.11 máy
1 21/10/2023 2 6 09h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
19 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.12 máy
1 21/10/2023 2 6 09h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
20 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.13 máy
1 19/10/2023 4 18 15h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
21 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.14 máy
1 19/10/2023 4 18 15h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
22 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.15 máy
1 17/10/2023 4 18 15h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
23 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.17 máy
1 16/10/2023 1 2 07h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
24 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.18 máy
1 16/10/2023 1 2 07h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
25 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.3 máy
1 16/10/2023 3 14 13h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
26 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.4 máy
1 16/10/2023 2 6 09h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
27 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.5 máy
1 16/10/2023 4 18 15h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
28 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.6 máy
1 16/10/2023 2 6 09h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
29 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.7 máy
1 17/10/2023 1 2 07h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
30 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.8 máy
1 17/10/2023 1 2 07h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
31 EAB231 3 90 EAB231(HK1-2324)1.9 máy
1 19/10/2023 2 6 09h30
thương mại 3
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
46 EAB241 3 90 EAB241(HK1-2324)1.1 máy
1 20/10/2023 5 23 18h00
thương mại 4
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
47 EAB241 3 90 EAB241(HK1-2324)1.2 máy
1 16/10/2023 5 23 18h00
thương mại 4
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Tiếng Anh học thuật và T.nghiệm trên
47b EAB241 3 90 EAB241(HK1-2324)1.3 máy
1 21/10/2023 1 2 07h30
thương mại 4
Tiếng Anh chuyên ngành 1
48 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 29/10/2023 1 2 07h30
cao) ngành 1
Tiếng Anh chuyên
49 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.10 Tự luận 2 29/10/2023 1 2 07h30
cao) ngành 1
Tiếng Anh chuyên
50 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 29/10/2023 1 2 07h30
cao) ngành 1
Tiếng Anh chuyên
51 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 29/10/2023 1 2 07h30
cao) ngành 1
Tiếng Anh chuyên
52 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 29/10/2023 2 6 09h30
cao) ngành 1
Tiếng Anh chuyên
53 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.6 Tự luận 2 29/10/2023 2 6 09h30
cao) ngành 1
Tiếng Anh chuyên
54 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.7 Tự luận 2 29/10/2023 2 6 09h30
cao) ngành 1
Tiếng Anh chuyên
55 ESP111 (Tiếng Anh thương mại nâng 3 60 ESP111(HK1-2324)1.9 Tự luận 1 29/10/2023 2 6 09h30
cao) ngành 3
Tiếng Anh chuyên
61 ESP231 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc 3 60 ESP231(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 22/09/2023 3 14 13h30
tế)
Tiếng Anh chuyên ngành 3
62 ESP231 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc 3 60 ESP231(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 22/09/2023 3 14 13h30
tế)
Tiếng Anh chuyên ngành 3
63 ESP231 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc 3 60 ESP231(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 22/09/2023 3 14 13h30
tế)
Tiếng Anh chuyên ngành 3
64 ESP231 (Kinh tế và Kinh doanh Quốc 3 60 ESP231(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 22/09/2023 3 14 13h30
tế)
Tiếng Anh chuyên ngành 3
67 ESP232 3 60 ESP232(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 22/09/2023 4 18 15h30
(Quản trị kinh doanh)
Tiếng Anh chuyên ngành 3
68 ESP232 3 60 ESP232(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 22/09/2023 4 18 15h30
(Quản trị kinh doanh)
Tiếng Anh chuyên ngành 3
69 ESP233 3 60 ESP233(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 22/09/2023 4 18 15h30
(Tài chính ngân Hàng)
Tiếng Anh chuyên ngành 3
70 ESP234 3 60 ESP234(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 22/09/2023 4 18 15h30
(Kế toán- Kiểm toán)

115 ITM301F Quản lý vận tải quốc tế 3 45 ITM301F(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
Quản lý rủi ro trong kinh
116 KDO402 3 45 KDO402(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 2 6 09h30
doanh quốc tế
Quản lý rủi ro trong kinh
117 KDO402 3 45 KDO402(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30
doanh quốc tế

123 KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 3 45 KET.F5.1(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/10/2023 1 2 07h30

125 KET.F9.2 Quản trị tài chính 2 3 45 KET.F9.2(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 4 18 15h30

126 KET304 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 KET304(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30

127 KET403 Kế toán thuế 3 45 KET403(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30

128 KET403 Kế toán thuế 3 45 KET403(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30


Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

131 KTE218 Kinh tế lượng 1 3 45 KTE218(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 09/10/2023 3 14 13h30

132 KTE218 Kinh tế lượng 1 3 45 KTE218(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30

133 KTE302 Kinh tế khu vực 3 45 KTE302(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 13/10/2023 2 6 09h30

134 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 45 KTE303(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30

136 KTE309 Kinh tế lượng 3 45 KTE309(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 09/10/2023 4 18 15h30

137 KTE309 Kinh tế lượng 3 45 KTE309(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 17/10/2023 3 14 13h30

141 KTE311 Kinh tế đầu tư 3 45 KTE311(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 5 23 18h00

143 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 45 KTE312(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30

144 KTE312 Kinh tế kinh doanh 3 45 KTE312(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 10/10/2023 1 2 07h30

145 KTE316 Kinh tế học quốc tế 2 3 45 KTE316(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 09/10/2023 2 6 09h30

147 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 45 KTE326(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30

151 KTE404 Kinh tế môi trường 3 45 KTE404(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30

151b KTE404 Kinh tế môi trường 3 45 KTE404(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 14/10/2023 3 14 13h30

153 KTE406 Kinh tế phát triển 3 45 KTE406(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 5 23 18h00


Dự báo trong kinh tế và kinh
155 KTE418 3 45 KTE418(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 19/10/2023 3 14 13h30
doanh

159 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 45 KTEE303(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30

161 KTEE311 Kinh tế đầu tư 3 45 KTEE311(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30

162 KTEE311 Kinh tế đầu tư 3 45 KTEE311(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30


Dự báo trong kinh tế và kinh
169 KTEE418 3 45 KTEE418(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 09/10/2023 2 6 09h30
doanh

172 MKT401 Marketing quốc tế 3 45 MKT401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 3 14 13h30

173 MKT401 Marketing quốc tế 3 45 MKT401(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30

174 MKT401 Marketing quốc tế 3 45 MKT401(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 14/10/2023 1 2 07h30


Thương hiệu trong kinh
178 MKT407 3 45 MKT407(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 3 14 13h30
doanh quốc tế
Tâm lý và hành vi khách
179 MKTE200 3 45 MKTE200(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30
hàng

181 MKTE401 Marketing quốc tế 3 45 MKTE401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 2 6 09h30


Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

182 MKTE401 Marketing quốc tế 3 45 MKTE401(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 18/10/2023 2 6 09h30

183 MKTE401 Marketing quốc tế 3 45 MKTE401(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 20/10/2023 2 6 09h30


Marketing trong kinh doanh
184 MKTH306 3 45 MKTH306(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 2 6 09h30
quốc tế
Nguyên lý hoạt động ngân
186 NHA302 3 45 NHA302(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30
hàng
Nguyên lý hoạt động ngân
187 NHA302 3 45 NHA302(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 17/10/2023 4 18 15h30
hàng

188 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 45 NHA303(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 3 14 13h30
Ứng dụng công nghệ thông
190 NHA408E 3 45 NHA408E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 2 6 09h30
tin trong tài chính ngân hàng
Ứng dụng công nghệ thông
191 NHAE408 3 45 NHAE408(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30
tin Tài chính ngân hàng
Quản trị tài chính trong khách
194 QKSE402 3 45 QKSE402(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 1 2 07h30
sạn
Quản trị sự kiện trong khách
195 QKSE403 3 45 QKSE403(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 09/10/2023 2 6 09h30
sạn
Quản trị chiến lược trong
196 QKSE405 3 45 QKSE405(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/102023 1 2 07h30
khách sạn
Quản trị hệ thống thông tin
199 QKSE513 3 45 QKSE513(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 2 6 09h30
trong khách sạn
Tiếng anh giao tiếp trong
200 QTR101E 3 45 QTR101E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 29/09/2023 4 18 15h30
kinh doanh 1

201 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 QTR203(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 13/10/2023 3 14 13h30

202 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 QTR203(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 11/10/2023 1 2 07h30

206 QTR312 Quản trị chiến lược 3 45 QTR312(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30

208 QTR312E Quản trị chiến lược 3 45 QTR312E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/102023 1 2 07h30

210 QTR407 Quản trị dự án 3 45 QTR407(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 5 23 18h00

211 QTRH303 Quản trị học 3 45 QTRH303(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 2 6 09h30

212 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 45 TAN107(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30

213 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 45 TAN107(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30

215 TAN112E Giao tiếp đa văn hóa 3 45 TAN112E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 29/09/2023 2 6 09h30

216 TAN113E Lịch sử Mỹ 3 45 TAN113E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/10/2023 2 6 09h30

221 TAN206 Nghe 2 3 45 TAN206(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 4 18 15h30

222 TAN206 Nghe 2 3 45 TAN206(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 11/102023 1 2 07h30


Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

232a TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh 3 54 TAN118(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30

232b TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh 3 54 TAN118(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30

232 TAN306 Biên dịch 1 3 45 TAN306(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30

235 TAN309 Phiên dịch 2 3 54 TAN309(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30

236 TAN309 Phiên dịch 2 3 54 TAN309(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30

238 TAN321 Tiếng Anh 5 3 60 TAN321(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 22/10/2023 1 2 07h30


Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh
240 TAN331.CN 2 60 TAN331.CN(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 2 6 09h30
chuyên ngành 1)
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh
241 TAN332.CN 2 60 TAN332.CN(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 1 2 07h30
chuyên ngành 2)
Ngoại ngữ 6 T.nghiệm trên
242 TAN332.CS 1 30 TAN332.CS(HK1-2324)1.2 máy
1 19/10/2023 5 23 18h00
(Tiếng Anh cơ sở 6)
Ngôn ngữ kinh tế thương mại
244 TAN402 3 45 TAN402(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 1 2 07h30
1: Nguyên lý kinh tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại
245 TAN402 3 45 TAN402(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 09/10/2023 4 18 15h30
1: Nguyên lý kinh tế
Ngôn ngữ kinh tế thương mại
247 TAN407 3 45 TAN407(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 16/10/2023 3 14 13h30
3: Giao tiếp kinh doanh
Ngôn ngữ kinh tế thương mại
252 TAN409 6: Hợp đồng thương mại quốc 3 54 TAN409(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 18/10/2023 2 6 09h30
tế
Ngoại ngữ 7 T.nghiệm trên
254 TAN431.CS 1 30 TAN431.CS(HK1-2324)1.1 máy
1 21/10/2023 1 2 07h30
(Tiếng Anh cơ sở 7)
Ngoại ngữ 7 T.nghiệm trên
255 TAN431.CS 1 30 TAN431.CS(HK1-2324)1.2 máy
1 18/10/2023 4 18 15h30
(Tiếng Anh cơ sở 7)
Ngoại ngữ 7 T.nghiệm trên
256 TAN431.CS 1 30 TAN431.CS(HK1-2324)1.3 máy
1 17/10/2023 3 14 13h30
(Tiếng Anh cơ sở 7)
Ngoại ngữ 7 T.nghiệm trên
257 TAN431.CS 1 30 TAN431.CS(HK1-2324)1.4 máy
1 20/10/2023 1 2 07h30
(Tiếng Anh cơ sở 7)
Ngoại ngữ 7 T.nghiệm trên
258 TAN431.CS 1 30 TAN431.CS(HK1-2324)1.5 máy
1 19/10/2023 3 14 13h30
(Tiếng Anh cơ sở 7)

261 TANE108 Ngữ nghĩa học tiếng Anh 3 54 TANE108(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30

269 TANE402 TATM 1: Nguyên lý Kinh tế 3 54 TANE402(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30

273 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế 3 45 TCH403(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30

274 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 TCH409(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30

275 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 45 TCH417(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 5 23 18h00

276 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 45 TCH419(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 4 18 15h30

285 TCHE341 Kinh tế học tài chính 3 45 TCHE341(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 4 18 15h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

286 TCHE341 Kinh tế học tài chính 3 45 TCHE341(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 12/10/2023 4 18 15h30

290 TCHH414 Tài chính quốc tế 3 45 TCHH414(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30

298 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 45 TMA402(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 4 16/10/2023 2 6 09h30

299 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 45 TMA402(HK1-2324)1.3 Vấn đáp 1 21/10/2023 1 2 07h30

300 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 45 TMA402(HK1-2324)1.4 Vấn đáp 3 17/10/2023 3 14 13h30

305 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại 3 45 TMA410E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30
Ngoại ngữ 2 - phần 3 (Tiếng
315 TNH165 3 90 TNH165(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 18/10/2023 5 23 18h00
Nhật)

316 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV 3 54 TNH206(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30

317 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV 3 54 TNH206(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30

318 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV 3 54 TNH206(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
Văn hóa và văn minh Nhật
328 TNH315 3 54 TNH315(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 4 18 15h30
Bản
Tiếng Nhật thương mại sơ
342 TNHH201 3 54 TNHH201(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 22/09/2023 4 18 15h30
trung cấp 2

345 TNHH204 Nghe thương mại 3 54 TNHH204(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 3 14 13h30


Tiếng Nhật thương mại trung
346 TNHH301 3 54 TNHH301(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30
cao cấp 1
Tiếng Nhật thương mại trung
347 TNHH301 3 54 TNHH301(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30
cao cấp 1
Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp
360 TPH104E 3 69 TPH104E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 28/10/2023 2 6 09h30
năm 2
Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp
361 TPH104E 3 69 TPH104E(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 28/10/2023 2 6 09h30
năm 2
Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp
362 TPH104E 3 69 TPH104E(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 28/10/2023 2 6 09h30
năm 2

363 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 3 45 TPH112(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30

364 TPH113 Tiếng Pháp nâng cao 2 3 45 TPH113(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30
Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng
365a TPH162 3 90 TPH162(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 3 14 13h30
Pháp)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
365 TPH163 3 90 TPH163(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Pháp)
Ngoại ngữ 2 - phần 3 (Tiếng
366 TPH165 3 90 TPH165(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 5 23 18h00
Pháp)

367 TPH215 Nghe hiểu 1 3 54 TPH215(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 17/10/2023 4 18 15h30

371 TPH220 Diễn đạt nói 2 3 45 TPH220(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 1 17/10/2023 1 2 07h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

372 TPH221 Diễn đạt viết 2 3 45 TPH221(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30

374 TPH317 Thực hành dịch 1 3 54 TPH317(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30


Tiếng Pháp kinh tế thương
376 TPH432 3 54 TPH432(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 3 14 13h30
mại 11: Du lịch
Tiếng Pháp kinh tế thương
377 TPH433 3 54 TPH433(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 3 14 13h30
mại 12: Truyền thông

378 TPHH211 Văn hóa-Văn minh Pháp 3 54 TPHH211(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30
Tiếng Pháp thực hành C1_Kinh tế
378a TPHH227 Xã hội và Văn hóa 1 3 54 TPHH227(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
Tiếng Pháp kinh tế thương
383 TPHH422 3 54 TPHH422(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
mại 2: Marketing quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương
384 TPHH423 3 54 TPHH423(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 1 2 07h30
mại 3: Tài chính quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương
385 TPHH426 mại 5: Đàm phán thương mại 3 54 TPHH426(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 3 14 13h30
quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương
386 TPHH441 3 54 TPHH441(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 4 18 15h30
mại 11: Du lịch

388 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 21/10/2023 2 6 09h30

389 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 21/10/2023 1 2 07h30

390 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 21/10/2023 1 2 07h30

391 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 21/10/2023 1 2 07h30

392 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 21/10/2023 1 2 07h30

393 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.6 Tự luận 2 21/10/2023 1 2 07h30

394 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.7 Tự luận 2 21/10/2023 2 6 09h30

395 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.8 Tự luận 2 21/10/2023 2 6 09h30

396 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104(HK1-2324)1.9 Tự luận 2 21/10/2023 2 6 09h30

403 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRI104E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 2 6 09h30

404 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30

405 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30

406 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30

407 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
412 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
413 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
414 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
415 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
416 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
421 TRI117E 2 30 TRI117E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 22/10/2023 4 18 15h30
Nam

423 TRI202E Quan hệ quốc tế 3 45 TRI202E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 2 6 09h30

424 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30

425 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30

426 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30

427 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
429 TTR163 3 90 TTR163(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Trung)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
430 TTR163 3 90 TTR163(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Trung)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
430b TTR163 3 90 TTR163(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Trung)
Ngoại ngữ 2 - phần 3 (Tiếng
433 TTR165 3 90 TTR165(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 5 23 18h00
Trung)

436 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 45 TTR206(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30

437 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 45 TTR206(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30

445 TTR312 Nghe hiểu I 3 54 TTR312(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 1 2 07h30

446 TTR312 Nghe hiểu I 3 54 TTR312(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 19/10/2023 1 2 07h30

447 TTR313 Nghe hiểu II 3 54 TTR313(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30


Ngữ âm, văn tự và từ vựng
448 TTR321 3 54 TTR321(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
học tiếng Trung Quốc
Ngữ âm, văn tự và từ vựng
449 TTR321 3 54 TTR321(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
học tiếng Trung Quốc
Ngôn ngữ kinh tế thương mại
451 TTR416 3 54 TTR416(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
4: Tài chính - Đầu tư
Ngôn ngữ kinh tế thương mại
452 TTR418 3 54 TTR418(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 4 18 15h30
6: Biên dịch 2

455 TTRH118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 54 TTRH118(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30
Thuyết trình và hùng biện
458 TTRH322 3 54 TTRH322(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
tiếng Hán
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

459 TTRH416 Thư tín - Hợp đồng 3 54 TTRH416(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 4 18 15h30
Thực hành đàm phán thương
461 TTRH418 3 54 TTRH418(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30
mại

467 TTRH427 Viết 3 54 TTRH427(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 3 14 13h30


Tiếng Trung Quốc trong vận
468 TTRH524 3 54 TTRH524(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 4 18 15h30
tải và hải quan

469 XHH103E Chính quyền Hoa Kỳ 3 45 XHH103E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30
Lý thuyết xác suất và thống
474 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
475 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
476 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
477 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 12/10/2023 4 18 15h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
480 TOA201E 3 45 TOA201E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 29/09/2023 2 6 09h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
481 TOAH201 3 45 TOAH201(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 4 18 15h30
kê toán

482 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 3 45 KET.F7.2(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 2 6 09h30

483 KET301 Kế toán tài chính 3 45 KET301(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 5 23 18h00

485 KET301E Kế toán tài chính 3 45 KET301E(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30

486 KET310 Kế toán quản trị 3 45 KET310(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 19/10/2023 1 2 07h30

489 KET402 Kiểm toán nội bộ 3 45 KET402(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 18/10/2023 3 14 13h30

490 KET404 Kiểm toán Báo cáo tài chính 3 45 KET404(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 14/10/2023 2 6 09h30

495 DTUE310 Đầu tư quốc tế 3 45 DTUE310(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30


Đạo đức kinh doanh và trách
496 KDO305 nhiệm xã hội của doanh 3 45 KDO305(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 09/10/2023 1 2 07h30
nghiệp
Đạo đức kinh doanh và trách
497 KDO305 nhiệm xã hội của doanh 3 45 KDO305(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30
nghiệp
498 KDO307E Kinh doanh quốc tế 3 45 KDO307E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30
Đàm phán và Quản trị xung
500 KDOE302 3 45 KDOE302(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 2 6 09h30
đột
Đàm phán và Quản trị xung
501 KDOE302 3 45 KDOE302(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 10/10/2023 2 6 09h30
đột
Đạo đức kinh doanh và trách
504 KDOE305 nhiệm xã hội của doanh 3 45 KDOE305(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 09/10/2023 2 6 09h30
nghiệp
505 KDOE307 Kinh doanh quốc tế 3 45 KDOE307(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 3 14 13h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

506 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 45 KTE306(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/102023 1 2 07h30

507 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 45 KTE306(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 18/10/2023 1 2 07h30

513 MKT301 Marketing căn bản 3 45 MKT301(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 1 2 07h30

514 MKT301 Marketing căn bản 3 45 MKT301(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30

519 MKTE301 Marketing căn bản 3 45 MKTE301(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/10/2023 2 6 09h30


Truyền thông trong kinh
520 MKTE408 3 45 MKTE408(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30
doanh quốc tế

522 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 4 14/10/2023 4 18 15h30

524 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.4 Vấn đáp 4 17/10/2023 4 18 15h30

525 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.5 Vấn đáp 4 13/10/2023 4 18 15h30

526 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.6 Vấn đáp 4 12/10/2023 1 2 07h30

527 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.7 Vấn đáp 4 18/10/2023 4 18 15h30

532 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30

533 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 3 45 TMA305(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 4 14/10/2023 2 6 09h30

538 TMA319 Đổi mới sáng tạo 3 45 TMA319(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30

539 TMA319 Đổi mới sáng tạo 3 45 TMA319(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 10/10/2023 1 2 07h30
Thuế và hệ thống thuế ở Việt
540 TMA320 3 45 TMA320(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 3 14 13h30
Nam
Thuế và hệ thống thuế Việt
541 TMA320E 3 45 TMA320E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30
Nam

543 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMAE302(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30

547 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 45 TMAE308(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 2 19/10/2023 4 18 15h30

548 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 TMAE313(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30

553 KET.F1.2 Kinh doanh và công nghệ 4 60 KET.F1.2(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30

554 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 KET201(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30

555 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 KET201(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 09/10/2023 3 14 13h30

556 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 KET201(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 18/10/2023 1 2 07h30

557 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 KET201(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 17/10/2023 3 14 13h30


Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

558 KET201 Nguyên lý kế toán 3 45 KET201(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 09/10/2023 3 14 13h30

564 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 45 KETE201(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30

565 KETE201 Nguyên lý kế toán 3 45 KETE201(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30

568 KTE203 Kinh tế vĩ mô 3 45 KTE203(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 14/10/2023 3 14 13h30


Phương pháp nghiên cứu
571 KTE206 3 45 KTE206(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
trong kinh tế và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu
572 KTE206 3 45 KTE206(HK1-2324)1.2 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
trong kinh tế và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu
573 KTE206 3 45 KTE206(HK1-2324)1.3 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
trong kinh tế và kinh doanh
Phương pháp nghiên cứu
576 KTE206E 3 45 KTE206E(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
trong kinh tế và kinh doanh

580 KTE216E Kinh tế học quốc tế 1 3 45 KTE216E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 1 2 07h30

581 KTE216E Kinh tế học quốc tế 1 3 45 KTE216E(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30

583 KTE308 Kinh tế quốc tế 3 45 KTE308(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 18/10/2023 5 23 18h00

586 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế 3 45 KTE327(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 09/10/2023 3 14 13h30

587 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 45 KTE401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30

588 KTE401 Kinh tế vi mô 2 3 45 KTE401(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 4 18 15h30

589 KTE407 Kinh tế công cộng 3 45 KTE407(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 3 14 13h30

590 KTE407 Kinh tế công cộng 3 45 KTE407(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 09/10/2023 2 6 09h30

594 KTEE201 Kinh tế vi mô 3 45 KTEE201(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30

598 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2 3 45 KTEE316(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30

599a KTEE218 Kinh tế lượng 1 3 45 KTEE218(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 19/10/2023 1 2 07h30

600 KTEE401 Kinh tế vi mô 2 3 45 KTEE401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/10/2023 4 18 15h30

601 KTEE404 Kinh tế môi trường 3 45 KTEE404(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30


Phương pháp thực hành
603 PPH105E 3 45 PPH105E(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 1 2 07h30
nghiên cứu khoa học

605 TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 TRIH104(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 2 6 09h30


Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
611 TRIH117 2 30 TRIH117(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 22/10/2023 4 18 15h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
612 TRIH117 2 30 TRIH117(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 22/10/2023 4 18 15h30
Nam
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
613 TRIH117 2 30 TRIH117(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 22/10/2023 4 18 15h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
614 TRIH117 2 30 TRIH117(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 22/10/2023 4 18 15h30
Nam

621 PLU211 Luật tố tụng dân sự 2 30 PLU211(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 27/10/2023 2 6 09h30

622 PLU219 Pháp luật dân sự I 3 45 PLU219(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 09/10/2023 3 14 13h30

623 PLU308 Tư Pháp Quốc tế 3 45 PLU308(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 27/10/2023 2 6 09h30

624 PLU313 Kỹ năng thực hành pháp luật 3 45 PLU313(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30

625 PLU322 Tiếng Anh pháp lý nâng cao 2 30 PLU322(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 5 23 18h00

626 PLU322 Tiếng Anh pháp lý nâng cao 2 30 PLU322(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00

627 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLU401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 3 14 13h30

628 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLU401(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30

630 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLU401(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 17/10/2023 3 14 13h30

633 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30

634 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 10/10/2023 1 2 07h30

635 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 09/10/2023 1 2 07h30

636 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 16/10/2023 2 6 09h30
Pháp luật trong hoạt động
642 PLU419 3 45 PLU419(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 2 6 09h30
KTĐN

644 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế 3 45 PLU422(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30
Pháp luật quốc tế về thương
650 PLU434 2 30 PLU434(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30
mại dịch vụ

651 PLUE111 Pháp luật đại cương 3 45 PLUE111(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 1 2 07h30
Tiếng Anh pháp lý 1: Kỹ
654 PLUE231 năng sử dụng thuật ngữ 2 30 PLUE231(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30
ngành Anh
Tiếng luật trong tiếng
pháp lý Anh
3: Nhập
656 PLUE323 môn viết bằng tiếng Anh 2 30 PLUE323(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 2 6 09h30
trong ngành Luật
657 PLUE401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLUE401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/10/2023 1 2 07h30

658 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLUE410(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30

659 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLUE410(HK1-2324)1.2 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30

661 PLUH211 Pháp luật tố tụng dân sự 2 30 PLUH211(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 27/10/2023 2 6 09h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

662 PLUH219 Pháp luật dân sự I 3 45 PLUH219(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 09/10/2023 3 14 13h30


Pháp luật thương mại và kinh
666 PLUH310 3 45 PLUH310(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 09/10/2023 3 14 13h30
doanh quốc tế

668 PLUH426 Pháp luật sở hữu trí tuệ 3 45 PLUH426(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30
Ngữ âm và từ vựng học tiếng
679 TPH207 3 54 TPH207(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 4 18 15h30
Pháp

684 TPH217 Diễn đạt viết 1 3 54 TPH217(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30

688 TPH219 Nghe hiểu 2 3 54 TPH219(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30

689 TPH222 Đọc hiểu 2 3 54 TPH222(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30


Tiếng Pháp kinh tế thương
691 TPH427 3 54 TPH427(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 3 14 13h30
mại 7: Quản trị bán hàng
Tiếng Pháp kinh tế thương
693 TPH429 mại 9: Thực hành dịch kinh tế 3 54 TPH429(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 3 14 13h30
thương
Tiếng Pháp mạitế1thương
kinh
695 TPH435 mại: Nhập môn Kinh tế 3 54 TPH435(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30
thương mại
Tiếng Pháp kinh tế thương
696 TPH436 3 54 TPH436(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
mại: Marketing quốc tế

699 KET307 Quản trị tài chính 3 45 KET307(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30

700 KET307 Quản trị tài chính 3 45 KET307(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30
Quản trị tài chính doanh
701 KET307E 3 45 KET307E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 3 14 13h30
nghiệp

702 KETE307 Quản trị tài chính 3 45 KETE307(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 12/10/2023 2 6 09h30

703 QKSE301 Quản trị dịch vụ 5 75 QKSE301(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 2 6 09h30


Quản trị nghiệp vụ lễ tân
704 QKSE302 5 75 QKSE302(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
khách sạn
Quản trị nghiệp vụ buồng
705 QKSE303 5 75 QKSE303(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 4 18 15h30
khách sạn
Quản trị dịch vụ nhà hàng và
706 QKSE304 5 75 QKSE304(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 4 18 15h30
quầy bar

707 QKSE307 Văn hóa ẩm thực 3 45 QKSE307(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 1 2 07h30

709 QTR303 Quản trị học 3 45 QTR303(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 3 14 13h30

710 QTR303 Quản trị học 3 45 QTR303(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 17/10/2023 3 14 13h30

711 QTR303 Quản trị học 3 45 QTR303(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 17/10/2023 4 18 15h30

715 QTR309 Khới sự kinh doanh 3 45 QTR309(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 14/10/2023 1 2 07h30

718 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 45 QTR403E(HK1-2324)1.1 Th.trình 1 12/10/2023 3 14 13h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

720 QTR420 Quản trị sự kiện 3 45 QTR420(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 14/10/2023 3 14 13h30

721 QTR424 Quản trị đổi mới 3 45 QTR424(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30

723 QTR426 Quản trị quan hệ công chúng 3 45 QTR426(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30
Quản trị truyền thông đa
725 QTR428 3 45 QTR428(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 4 18 15h30
phương tiện

726 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 QTRE203(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30

727 QTRE303 Quản trị học 3 45 QTRE303(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 4 18 15h30

728 QTRE303 Quản trị học 3 45 QTRE303(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 10/10/2023 2 6 09h30

729 QTRE303 Quản trị học 3 45 QTRE303(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 16/10/2023 2 6 09h30

730 QTRE303 Quản trị học 3 45 QTRE303(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 11/10/2023 2 6 09h30

731 QTRE303 Quản trị học 3 45 QTRE303(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 17/10/2023 3 14 13h30

732 QTRE305 Đạo đức kinh doanh 3 45 QTRE305(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30

735 QTRE402 Hành vi tổ chức 3 45 QTRE402(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30

738 QTRE407 Quản trị dự án 3 45 QTRE407(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30

741 QTRH403 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 QTRH403(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30

742 TMAE306 Thương mại điện tử 3 45 TMAE306(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 2 6 09h30

743 TMAE306 Thương mại điện tử 3 45 TMAE306(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 12/10/2023 2 6 09h30


T.nghiệm trên
746 EAB101 Tiếng Anh học thuật 1 3 90 EAB101(HK1-2324)1.1 máy
1 21/10/2023 5 23 18h00
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh
749 TAN432 2 60 TAN432(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 21/10/2023 3 14 13h30
chuyên ngành 3:Kinh tế)
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh
750 TAN432 2 60 TAN432(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30
chuyên ngành 3:Kinh tế)
Ngoại ngữ 7(Tiếng Anh
752 TAN433 2 60 TAN433(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30
chuyên ngành 3 :QTKD)
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh
753 TAN434 2 60 TAN434(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30
chuyên ngành 3 :TCNH)

755 TAN210 Viết 2 3 45 TAN210(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 3 14 13h30

756 TAN210 Viết 2 3 45 TAN210(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 3 14 13h30


Phân tích và đầu tư chứng
759 DTU401 3 45 DTU401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30
khoán
Phân tích và đầu tư chứng
760 DTU401 3 45 DTU401(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 13/10/2023 2 6 09h30
khoán
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Phân tích và đầu tư chứng
761 DTU401 3 45 DTU401(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 19/10/2023 4 18 15h30
khoán
Phân tích và đầu tư chứng
763 DTU401E 3 45 DTU401E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30
khoán

765 TCH302 Lý thuyết tài chính 3 45 TCH302(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 14/10/2023 2 6 09h30

766 TCH302 Lý thuyết tài chính 3 45 TCH302(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30

767 TCH302 Lý thuyết tài chính 3 45 TCH302(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30

768 TCH302 Lý thuyết tài chính 3 45 TCH302(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30

773 TCH302E Nguyên lý tài chính 3 45 TCH302E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 1 2 07h30


Thị trường tài chính và các
775 TCH401 3 45 TCH401(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 1 2 07h30
định chế tài chính

780 TCH405E Tài chính cá nhân ứng dụng 3 45 TCH405E(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30

781 TCH409E Quản trị rủi ro tài chính 3 45 TCH409E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30

782 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 45 TCH412(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 4 18 15h30

783 TCH412 Thanh toán quốc tế 3 45 TCH412(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30

785 TCH414 Tài chính quốc tế 3 45 TCH414(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 19/10/2023 1 2 07h30

786 TCH414 Tài chính quốc tế 3 45 TCH414(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 14/10/2023 1 2 07h30

789 TCH454E Thẩm định dự án đầu tư 3 45 TCH454E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 14/10/2023 1 2 07h30

794 TCHE302 Lý thuyết tài chính 3 45 TCHE302(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 2 6 09h30

798 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp 3 45 TCHE321(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 19/10/2023 4 18 15h30
Phương pháp lượng cho tài
802 TCHE442 3 45 TCHE442(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 4 18 15h30
chính
Ngữ pháp học tiếng Trung
803 TTR107 3 54 TTR107(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30
Quốc
Ngữ pháp học tiếng Trung
804 TTR107 3 54 TTR107(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30
Quốc
Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung
805 TTR142 3 90 TTR142(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
(phần 2)
Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung
806 TTR142 3 90 TTR142(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
(phần 2)

808 TTR324 Nghe tin tức thương mại 3 54 TTR324(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 4 18 15h30

809 TTR324 Nghe tin tức thương mại 3 54 TTR324(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 4 18 15h30
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại
812 TTR420 3 54 TTR420(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30
7: Phiên dịch 1
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi

814 VJP205 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 VJP205(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 5 23 18h00

816 VJPE205 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 VJPE205(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 5 23 18h00
Ngoại ngữ 6
243 TAN332.CS 1 30 TAN332.CS(HK1-2324)CC1.1 Không thi 1 không thi
(Tiếng Anh cơ sở 6)
Bộ môn
470 TIN203 Tin học ứng dụng 3 45 TIN203(HK1-2324)1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
84 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
84 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
94 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
94 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
95 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.2 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
95 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
96 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
96 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
96 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
97 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.2 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
97 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
97 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
98 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.3 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
98 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.3 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
98 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.3 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
99 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.4 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
99 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.4 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
99 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.4 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
100 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.5 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
100 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.5 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
100 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.5 1
Th.hành xếp lịch
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Bộ môn
101 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.6 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
101 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.6 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
101 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.6 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
102 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.7 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
102 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.7 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
102 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.7 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
103 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
103 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
104 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.10 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
104 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.10 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
105 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.2 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
105 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
106 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.3 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
106 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.3 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
107 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.4 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
107 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.4 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
108 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.5 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
108 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.5 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
109 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.6 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
109 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.6 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
110 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.7 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
110 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.7 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
111 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.8 Th.hành 1
xếp lịch

You might also like