Professional Documents
Culture Documents
Keke
Keke
115 ITM301F Quản lý vận tải quốc tế 3 45 ITM301F(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
Quản lý rủi ro trong kinh
116 KDO402 3 45 KDO402(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 2 6 09h30
doanh quốc tế
Quản lý rủi ro trong kinh
117 KDO402 3 45 KDO402(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30
doanh quốc tế
123 KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 3 45 KET.F5.1(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/10/2023 1 2 07h30
125 KET.F9.2 Quản trị tài chính 2 3 45 KET.F9.2(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 4 18 15h30
126 KET304 Kế toán tài chính nâng cao 3 45 KET304(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30
134 KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 45 KTE303(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30
147 KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế 3 45 KTE326(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30
159 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế 3 45 KTEE303(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30
188 NHA303 Ngân hàng thương mại 3 45 NHA303(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 3 14 13h30
Ứng dụng công nghệ thông
190 NHA408E 3 45 NHA408E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 2 6 09h30
tin trong tài chính ngân hàng
Ứng dụng công nghệ thông
191 NHAE408 3 45 NHAE408(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30
tin Tài chính ngân hàng
Quản trị tài chính trong khách
194 QKSE402 3 45 QKSE402(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 1 2 07h30
sạn
Quản trị sự kiện trong khách
195 QKSE403 3 45 QKSE403(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 09/10/2023 2 6 09h30
sạn
Quản trị chiến lược trong
196 QKSE405 3 45 QKSE405(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/102023 1 2 07h30
khách sạn
Quản trị hệ thống thông tin
199 QKSE513 3 45 QKSE513(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 2 6 09h30
trong khách sạn
Tiếng anh giao tiếp trong
200 QTR101E 3 45 QTR101E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 29/09/2023 4 18 15h30
kinh doanh 1
206 QTR312 Quản trị chiến lược 3 45 QTR312(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30
208 QTR312E Quản trị chiến lược 3 45 QTR312E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/102023 1 2 07h30
212 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 45 TAN107(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30
213 TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh 3 45 TAN107(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30
215 TAN112E Giao tiếp đa văn hóa 3 45 TAN112E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 29/09/2023 2 6 09h30
232a TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh 3 54 TAN118(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30
232b TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh 3 54 TAN118(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30
261 TANE108 Ngữ nghĩa học tiếng Anh 3 54 TANE108(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30
273 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế 3 45 TCH403(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30
274 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính 3 45 TCH409(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30
275 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế 3 45 TCH417(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 11/10/2023 5 23 18h00
276 TCH419 Kinh doanh ngoại hối 3 45 TCH419(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 4 18 15h30
285 TCHE341 Kinh tế học tài chính 3 45 TCHE341(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 4 18 15h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
286 TCHE341 Kinh tế học tài chính 3 45 TCHE341(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 12/10/2023 4 18 15h30
298 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 45 TMA402(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 4 16/10/2023 2 6 09h30
299 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 45 TMA402(HK1-2324)1.3 Vấn đáp 1 21/10/2023 1 2 07h30
300 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 45 TMA402(HK1-2324)1.4 Vấn đáp 3 17/10/2023 3 14 13h30
305 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại 3 45 TMA410E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30
Ngoại ngữ 2 - phần 3 (Tiếng
315 TNH165 3 90 TNH165(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 18/10/2023 5 23 18h00
Nhật)
316 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV 3 54 TNH206(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
317 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV 3 54 TNH206(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
318 TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV 3 54 TNH206(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
Văn hóa và văn minh Nhật
328 TNH315 3 54 TNH315(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 4 18 15h30
Bản
Tiếng Nhật thương mại sơ
342 TNHH201 3 54 TNHH201(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 22/09/2023 4 18 15h30
trung cấp 2
363 TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 3 45 TPH112(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30
364 TPH113 Tiếng Pháp nâng cao 2 3 45 TPH113(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30
Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng
365a TPH162 3 90 TPH162(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 3 14 13h30
Pháp)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
365 TPH163 3 90 TPH163(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Pháp)
Ngoại ngữ 2 - phần 3 (Tiếng
366 TPH165 3 90 TPH165(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 5 23 18h00
Pháp)
371 TPH220 Diễn đạt nói 2 3 45 TPH220(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 1 17/10/2023 1 2 07h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
378 TPHH211 Văn hóa-Văn minh Pháp 3 54 TPHH211(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30
Tiếng Pháp thực hành C1_Kinh tế
378a TPHH227 Xã hội và Văn hóa 1 3 54 TPHH227(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
Tiếng Pháp kinh tế thương
383 TPHH422 3 54 TPHH422(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
mại 2: Marketing quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương
384 TPHH423 3 54 TPHH423(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 1 2 07h30
mại 3: Tài chính quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương
385 TPHH426 mại 5: Đàm phán thương mại 3 54 TPHH426(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 3 14 13h30
quốc tế
Tiếng Pháp kinh tế thương
386 TPHH441 3 54 TPHH441(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 4 18 15h30
mại 11: Du lịch
404 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30
405 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30
406 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30
407 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRI116(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 21/10/2023 3 14 13h30
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
412 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
413 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
414 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
415 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
416 TRI117 2 30 TRI117(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 22/10/2023 3 14 13h30
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
421 TRI117E 2 30 TRI117E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 22/10/2023 4 18 15h30
Nam
424 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30
425 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30
426 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30
427 TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 TRIH116(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 21/10/2023 4 18 15h30
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
429 TTR163 3 90 TTR163(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Trung)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
430 TTR163 3 90 TTR163(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Trung)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng
430b TTR163 3 90 TTR163(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
Trung)
Ngoại ngữ 2 - phần 3 (Tiếng
433 TTR165 3 90 TTR165(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 5 23 18h00
Trung)
436 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 45 TTR206(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30
437 TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 3 45 TTR206(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 17/10/2023 1 2 07h30
455 TTRH118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 3 54 TTRH118(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30
Thuyết trình và hùng biện
458 TTRH322 3 54 TTRH322(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 3 14 13h30
tiếng Hán
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
459 TTRH416 Thư tín - Hợp đồng 3 54 TTRH416(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 4 18 15h30
Thực hành đàm phán thương
461 TTRH418 3 54 TTRH418(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 2 6 09h30
mại
469 XHH103E Chính quyền Hoa Kỳ 3 45 XHH103E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30
Lý thuyết xác suất và thống
474 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 16/10/2023 4 18 15h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
475 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.3 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
476 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
477 TOA201 3 45 TOA201(HK1-2324)1.5 Tự luận 2 12/10/2023 4 18 15h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
480 TOA201E 3 45 TOA201E(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 29/09/2023 2 6 09h30
kê toán
Lý thuyết xác suất và thống
481 TOAH201 3 45 TOAH201(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 4 18 15h30
kê toán
482 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 3 45 KET.F7.2(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 2 6 09h30
490 KET404 Kiểm toán Báo cáo tài chính 3 45 KET404(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 14/10/2023 2 6 09h30
522 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 4 14/10/2023 4 18 15h30
524 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.4 Vấn đáp 4 17/10/2023 4 18 15h30
525 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.5 Vấn đáp 4 13/10/2023 4 18 15h30
526 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.6 Vấn đáp 4 12/10/2023 1 2 07h30
527 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302(HK1-2324)1.7 Vấn đáp 4 18/10/2023 4 18 15h30
532 TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMA302E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 1 2 07h30
533 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế 3 45 TMA305(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 4 14/10/2023 2 6 09h30
538 TMA319 Đổi mới sáng tạo 3 45 TMA319(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 1 2 07h30
539 TMA319 Đổi mới sáng tạo 3 45 TMA319(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 10/10/2023 1 2 07h30
Thuế và hệ thống thuế ở Việt
540 TMA320 3 45 TMA320(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 3 14 13h30
Nam
Thuế và hệ thống thuế Việt
541 TMA320E 3 45 TMA320E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30
Nam
543 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế 3 45 TMAE302(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 3 14 13h30
547 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm 3 45 TMAE308(HK1-2324)1.1 Vấn đáp 2 19/10/2023 4 18 15h30
548 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 TMAE313(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30
553 KET.F1.2 Kinh doanh và công nghệ 4 60 KET.F1.2(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30
586 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế 3 45 KTE327(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 09/10/2023 3 14 13h30
621 PLU211 Luật tố tụng dân sự 2 30 PLU211(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 27/10/2023 2 6 09h30
624 PLU313 Kỹ năng thực hành pháp luật 3 45 PLU313(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
625 PLU322 Tiếng Anh pháp lý nâng cao 2 30 PLU322(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 5 23 18h00
626 PLU322 Tiếng Anh pháp lý nâng cao 2 30 PLU322(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 5 23 18h00
627 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLU401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 3 14 13h30
628 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLU401(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30
630 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLU401(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 17/10/2023 3 14 13h30
633 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 10/10/2023 3 14 13h30
634 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 10/10/2023 1 2 07h30
635 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.3 Tự luận 1 09/10/2023 1 2 07h30
636 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLU410(HK1-2324)1.4 Tự luận 2 16/10/2023 2 6 09h30
Pháp luật trong hoạt động
642 PLU419 3 45 PLU419(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 12/10/2023 2 6 09h30
KTĐN
644 PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế 3 45 PLU422(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 3 14 13h30
Pháp luật quốc tế về thương
650 PLU434 2 30 PLU434(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 3 14 13h30
mại dịch vụ
651 PLUE111 Pháp luật đại cương 3 45 PLUE111(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 1 2 07h30
Tiếng Anh pháp lý 1: Kỹ
654 PLUE231 năng sử dụng thuật ngữ 2 30 PLUE231(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30
ngành Anh
Tiếng luật trong tiếng
pháp lý Anh
3: Nhập
656 PLUE323 môn viết bằng tiếng Anh 2 30 PLUE323(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 19/10/2023 2 6 09h30
trong ngành Luật
657 PLUE401 Pháp luật doanh nghiệp 3 45 PLUE401(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 11/10/2023 1 2 07h30
658 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLUE410(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
659 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 45 PLUE410(HK1-2324)1.2 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
661 PLUH211 Pháp luật tố tụng dân sự 2 30 PLUH211(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 27/10/2023 2 6 09h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
668 PLUH426 Pháp luật sở hữu trí tuệ 3 45 PLUH426(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30
Ngữ âm và từ vựng học tiếng
679 TPH207 3 54 TPH207(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 17/10/2023 4 18 15h30
Pháp
699 KET307 Quản trị tài chính 3 45 KET307(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30
700 KET307 Quản trị tài chính 3 45 KET307(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30
Quản trị tài chính doanh
701 KET307E 3 45 KET307E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 10/10/2023 3 14 13h30
nghiệp
702 KETE307 Quản trị tài chính 3 45 KETE307(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 12/10/2023 2 6 09h30
718 QTR403E Quản trị nguồn nhân lực 3 45 QTR403E(HK1-2324)1.1 Th.trình 1 12/10/2023 3 14 13h30
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
721 QTR424 Quản trị đổi mới 3 45 QTR424(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 16/10/2023 1 2 07h30
723 QTR426 Quản trị quan hệ công chúng 3 45 QTR426(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 2 6 09h30
Quản trị truyền thông đa
725 QTR428 3 45 QTR428(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 20/10/2023 4 18 15h30
phương tiện
732 QTRE305 Đạo đức kinh doanh 3 45 QTRE305(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30
741 QTRH403 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 QTRH403(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 4 18 15h30
780 TCH405E Tài chính cá nhân ứng dụng 3 45 TCH405E(HK1-2324)1.1 Tiểu luận 1 20/10/2023 2 6 09h30
781 TCH409E Quản trị rủi ro tài chính 3 45 TCH409E(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 13/10/2023 2 6 09h30
798 TCHE321 Tài chính doanh nghiệp 3 45 TCHE321(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 19/10/2023 4 18 15h30
Phương pháp lượng cho tài
802 TCHE442 3 45 TCHE442(HK1-2324)1.2 Tự luận 2 13/10/2023 4 18 15h30
chính
Ngữ pháp học tiếng Trung
803 TTR107 3 54 TTR107(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30
Quốc
Ngữ pháp học tiếng Trung
804 TTR107 3 54 TTR107(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 16/10/2023 1 2 07h30
Quốc
Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung
805 TTR142 3 90 TTR142(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
(phần 2)
Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung
806 TTR142 3 90 TTR142(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 18/10/2023 4 18 15h30
(phần 2)
808 TTR324 Nghe tin tức thương mại 3 54 TTR324(HK1-2324)1.1 Tự luận 1 20/10/2023 4 18 15h30
809 TTR324 Nghe tin tức thương mại 3 54 TTR324(HK1-2324)1.2 Tự luận 1 20/10/2023 4 18 15h30
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại
812 TTR420 3 54 TTR420(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 4 18 15h30
7: Phiên dịch 1
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
814 VJP205 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 VJP205(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 18/10/2023 5 23 18h00
816 VJPE205 Phân tích dữ liệu kinh doanh 3 45 VJPE205(HK1-2324)1.1 Tự luận 2 17/10/2023 5 23 18h00
Ngoại ngữ 6
243 TAN332.CS 1 30 TAN332.CS(HK1-2324)CC1.1 Không thi 1 không thi
(Tiếng Anh cơ sở 6)
Bộ môn
470 TIN203 Tin học ứng dụng 3 45 TIN203(HK1-2324)1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
84 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
84 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
94 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
94 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
95 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.2 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
95 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 2 60 GDTC2(HK1-2324)CTTT.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
96 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
96 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
96 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
97 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.2 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
97 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
97 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
98 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.3 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
98 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.3 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
98 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.3 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
99 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.4 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
99 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.4 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
99 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.4 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
100 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.5 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
100 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.5 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
100 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.5 1
Th.hành xếp lịch
Mã Số Số tiết Giờ bắt
STT
H.Phần
Tên học phần TC H.Phần
Nhóm tổ H.thức thi Số P.thi Tổ thi Ngày thi Ca thi Tiết thi Phòng thi
đầu thi
Bộ môn
101 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.6 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
101 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.6 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
101 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.6 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
102 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.7 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
102 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.7 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
102 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Boi_1.7 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
103 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.1 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
103 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.1 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
104 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.10 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
104 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.10 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
105 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.2 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
105 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.2 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
106 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.3 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
106 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.3 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
107 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.4 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
107 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.4 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
108 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.5 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
108 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.5 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
109 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.6 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
109 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.6 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
110 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.7 Th.hành 1
xếp lịch
Bộ môn
110 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.7 1
Th.hành xếp lịch
Bộ môn
111 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 2 60 GDTC3(HK1-2324)Caulong_1.8 Th.hành 1
xếp lịch