Professional Documents
Culture Documents
Price List 05.2023
Price List 05.2023
LOVEFOOD TRADING
Kiều Lan Số 11, Đường 4A, KDC Đại Phúc Green Villas, Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM
USAP01 Pork Leg Hocks Bắp giò heo Durbeton/Swiff 1kg 81,000
USAP03 Pork Cutlet Cốt lếch heo Durbeton/Swiff app 5kg 86,000
USAP08 Pork spare ribs Sườn non heo Durbeton/Swiff app 2kg N/A
USAP07 Pork Brisket Bone Sườn sụn heo BRZ 1kg 91,000
BÒ ÚC/ NEW
AUSTRALIA/ NEW ZEALAND BEEF
ZEALAND
AUSB01 Tenderloin Thăn nội NZL app 1.7kg 664,000
AUSB02 Ribeye 3.1 C.A.G Đầu thăn ngoại AUS/Cagrill app 3-3,5kg 321,000
AUSB03 Oyster Blade Lõi nạc vai bò Kilcoy/AMH app 3-4kg 225,000
USA BEEF BÒ MỸ
USAB03 Prime Ribeye Đầu thăn ngoại Prime/SPN app 6kg N/A
USAB06 Topblade Choice Lõi vai bò choice Excel/Swiff app 2kg 252,000
USAB12 Rib Finger Choice Dẻ sườn bò choice Excel/Swiff app 1.5-2kg 332,000
WGB01 Striploin Kobe Hitachi Thăn ngoại bò Hitachi app 2kg 3,210,000
NZLB04 Lamb Leg Bone In Đùi cừu có xương Midfield/Junee app 3kg 300,000
Đùi cừu không
NZLB05 Lamb Leg Boneless Midfield/Junee app 1kg 321,000
xương
NZLB06 Lamb Rack Sườn cừu Midfield/Junee app 1kg 321,000
Sườn cừu cắt kiểu
NZLB07 Lam rack France cut 1 piece Midfield/Junee app 500g 642,000
Pháp - 1 bẹ
Sườn cừu cắt kiểu
NZLB08 Lam rack France cut 2 pieces Midfield/Junee app 1kg N/A
Pháp - 2 bẹ
NZLB10 Lamb Tenderloin Thăn nội cừu Midfield/Junee app 1kg N/A
USAC01 Chicken leg quarter Đùi gà góc 1/4 Keystone/Carrer 15kg 45,000
Đùi gà góc 1/4
USAC07 Chicken leg quarter Simmons 15kg 48,000
Sim
USAC02 Drumstick Đùi gà tỏi Keystone/Carrer 15kg 59,000
SEF22 Scallops Sò điệp nửa mảnh Janpan 1kg( 30 -35 con ) 188,000
Sò điệp nguyên
SEF25 Scallops Janpan 1kg( 7-10 con ) 161,000
mảnh
SEF23 Japanese oysters Hàu Nhật Hyogy 1kg (10 con) 300,000
KHOAI TÂY
FRENCH FRIES
SỢI
Golden Crisp Straight Khoai 3/8 Golden
FFUS01 Aviko 2.5kg x 4 59,000
Cut Crisp
Golden Crisp Khoai 1/4 Golden
FFUS02 Aviko 2.5kg x 4 59,000
Shoestring Crisp
FFUS04 Potatoes Wedges Khoai cắt múi Marquise 1kg x 10 75,000
BUTTER BƠ LẠT
Unsalted Butter Bơ thay thế 5kg
BUTT04 Zelachi 5kg 107,000
replace 5kg Nz
UKCH05 Dana Blue 3kg Phô mai xanh 3kg Zelachi 3kg x 4 723,000
Phô mai Cheddar
UKCH06 White Cheddar Zelachi 2kg x 5 252,000
trắng
Phô mai Panado
UKCH08 Panado 1kg Zelachi app 1kg 514,000
1kg
UKCH09 Cream Cheese Kem Phô mai Cascade app 1kg 182,000
UKCH10 Brie Cheese 125g Phô mai Brie Zelachi 48x125g 81,000
Phô mai
UKCH11 Cammember 125g Zelachi 48x125g 81,000
Cammember
UKCH14 Parmesan 1kg Phô mai bột Zelachi 1kg 471,000
Edam 3kg-Phô mai
UKCH15 Phô mai Edam 3kg Zelachi 3kg x 4 289,000
Edam 3kg
Phô mai Gouda
UKCH16 Gouda 3kg Zelachi 3kg x 4 289,000
3kg
UKCH17 Slice cheese Phô mai lát 84 lát Zelachi 10 x 1kg 257,000
Dầu Olive
ITAO02 Pormace Olive Oil 5L La Masia 4x5L 723,000
Pormace 5L
Extra Virgin Olive Oil Dầu Olive Virgin
ITAO04 Pietro Coricelli 4x5L 856,000
5L 5L
Extra Virgin Olive Oil Dầu Oliu Virgin
ITAO08 La Masia 12 x 1L 188,000
1L 1L
SAUCE &
XỐT & GIA VỊ
SEASONING
Mayonnaise Horeca Xốt Mayonnaise
TLMY02 Kewpie 3L 204,000
3L 3Lit Horeca
Tương cà ketchup
TLTKC01 Tomato Ketchup 3kg HEINZ 3kg x 4 231,000
3kg
ITALIAN PASTA MÌ Ý
Mì Spagetti số 6 (
ITTKC02 Spagetti No.6 Mediterranea 500g x 24 26,000
tròn )