You are on page 1of 7

CTY TNHH YÊU THỰC PHẨM

LOVEFOOD TRADING

Kiều Lan Số 11, Đường 4A, KDC Đại Phúc Green Villas, Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM

Tel: 028 22209833

0902992378 Email : kieulan@lovefood.com.vn


Kiều Lan: 0902992378

PRICE LIST MAY 2023 TILL FURTHER NOTICE


MÃ PRODUCT DESCRIPTION
BRAND PACKING PRICE
HÀNG English Vietnamese

POLAND PORK THỊT HEO

USAP01 Pork Leg Hocks Bắp giò heo Durbeton/Swiff 1kg 81,000

USAP03 Pork Cutlet Cốt lếch heo Durbeton/Swiff app 5kg 86,000

USAP04 Pork Belly Ba rọi heo có da Durbeton/Swiff 5kg 113,000


Ba rọi heo không
USAP14 Pork Belly Durbeton/Swiff 5kg 134,000
da
USAP05 Pork Shoulder Nạc vai heo Durbeton/Swiff 1kg 102,000

USAP06 Pork Collar Nạc dăm heo Durbeton/Swiff 1kg 107,000

USAP07 Short rib Sườn bẹ heo Durbeton/Swiff 1kg 102,000

BRZB02 Short rib Sườn bẹ heo CH BRZ 1kg 129,000

USAP08 Pork spare ribs Sườn non heo Durbeton/Swiff app 2kg N/A

USAP20 sow udder Mầm ( Vú ) Heo PPS- TBN 1kg 204,000

USAP07 Pork Brisket Bone Sườn sụn heo BRZ 1kg 91,000

BÒ ÚC/ NEW
AUSTRALIA/ NEW ZEALAND BEEF
ZEALAND
AUSB01 Tenderloin Thăn nội NZL app 1.7kg 664,000

AUSB02 Ribeye 3.1 C.A.G Đầu thăn ngoại AUS/Cagrill app 3-3,5kg 321,000

AUSB03 Oyster Blade Lõi nạc vai bò Kilcoy/AMH app 3-4kg 225,000

AUSB05 Chuck Crest Gù bò Kilcoy/AMH app 1kg 257,000

AUSB06 Knuckle Đùi gọ Kilcoy/AMH app 4kg 225,000

AUSB07 Chuck Tender Phi lê cổ bò Kilcoy/AMH app 1kg 225,000

AUSB08 Topblade Lõi vai bò Kilcoy/AMH app 2kg N/A


AUSB09 Brisket Gầu Bò Kilcoy/AMH app 2kg 236,000

AUSB10 Shin shank Bắp Bò Kilcoy/AMH app 2kg 188,000

AUSB11 Think Flank Nạm bò ĐAN MẠCH N/A

AUSB13 Leg Bone Xương ống Kilcoy/AMH 20kg 65,000

AUSB14 Short rib Sườn bẹ Kilcoy/AMH app 2kg 231,000


Đầu thăn ngoại có
AUSB15 Oprib Kilcoy/AMH app 2kg N/A
xương
AUSB16 Striploin Thăn ngoại Midfield app 6-7kg N/A

AUSB17 T-bone Sườn bittet chữ T AUS app 9-10kg 402,000

AUSB18 Beef cheeks Má bò AUS app 1 -1.5kg 300,000

USA BEEF BÒ MỸ

USAB01 Choice Tenderloin Thăn nội Excel/Swiff app 3kg 942,000

CNDB02 Tenderloin Thăn nội CND app 3kg N/A


Choice Ribeye Lip
USAB02 Đầu thăn ngoại Excel/Swiff app 7kg 771,000
On
RUSB05 Choice Ribeye Đầu thăn ngoại RUS app 4-6kg 412,000

USAB03 Prime Ribeye Đầu thăn ngoại Prime/SPN app 6kg N/A

USAB32 Ribeye CH Đầu thăn ngoại USA/Cagrill app 6kg 535,000

USAB05 Choice Striploin Thăn ngoại Excel/Swiff app 5kg 402,000

CNDB01 Striploin Thăn ngoại CND app 5kg N/A

USAB06 Topblade Choice Lõi vai bò choice Excel/Swiff app 2kg 252,000

USAB07 Topblade CH Lõi vai bò CH Excel/Swiff app 2kg N/A

CNDB04 Topblade Lõi vai bò AAA JBS app 2kg N/A

USAB28 Eye of Round Lõi mông bò CND app 2.5-3.5kg 209,000

USAB08 Chuck Eye Roll Cổ bò Excel/Swiff app 7kg N/A

CNDB02 Chuck Eye Roll Cổ bò CND app 10kg 252,000

USAB09 Short Plate Ba rọi bò Excel/Swiff app 5kg 166,000

USAB10 Outside Skirt Dìm Thăn Excel/Swiff app 2kg N/A

USAB11 Beef Tongue Lưỡi bò Excel/Swiff app 1kg 589,000


BRZB03 Beef Tongue Lưỡi bò ĐAN MẠCH app 2kg 321,000

USAB12 Rib Finger Choice Dẻ sườn bò choice Excel/Swiff app 1.5-2kg 332,000

USAB45 Rib Finger CH Dẻ sườn bò CH StHelens app 1-2 kg 332,000

USAB13 Heel Muscle Bắp Hoa Excel/Swiff app500g 241,000


Sườn bò không
USAB14 Boneless Prime Excel/Swiff app 2kg N/A
xương
Choice Boneless short
USAB15 Sườn non bò Excel/Swiff app 2kg 723,000
rib
USAB16 Bone In Short Rib Sườn bò có xương Excel/Swiff app 5kg N/A

USAB17 Bone In Short Rib CH Sườn Bò CH CND app 5kg 375,000


Sườn lưng bò có
USAB18 Back rib bone in Excel/Swiff app 3kg 129,000
xương
USAB19 Tomahawk Tomahawk Excel/Swiff app 10kg 771,000

USAB20 T-bone Sườn bittet chữ T Excel/Swiff app 10kg N/A

WAGYU BEEF BÒ WAGYU

WGB01 Striploin Kobe Hitachi Thăn ngoại bò Hitachi app 2kg 3,210,000

WGB04 Ribeye Wagyu A5 Đầu thăn ngoại bò A5 app 2kg 2,675,000

CỪU ÚC/ NEW


AUSTRALIA/ NEW ZEALAND LAMB
ZEALAND
NZLB01 Lamb Shoulder Vai Cừu Midfield/Junee app 2kg 236,000

NZLB03 Lamb Shank Bắp cừu Midfield/Junee app 300gram N/A

NZLB04 Lamb Leg Bone In Đùi cừu có xương Midfield/Junee app 3kg 300,000
Đùi cừu không
NZLB05 Lamb Leg Boneless Midfield/Junee app 1kg 321,000
xương
NZLB06 Lamb Rack Sườn cừu Midfield/Junee app 1kg 321,000
Sườn cừu cắt kiểu
NZLB07 Lam rack France cut 1 piece Midfield/Junee app 500g 642,000
Pháp - 1 bẹ
Sườn cừu cắt kiểu
NZLB08 Lam rack France cut 2 pieces Midfield/Junee app 1kg N/A
Pháp - 2 bẹ
NZLB10 Lamb Tenderloin Thăn nội cừu Midfield/Junee app 1kg N/A

INDIA BEEF THỊT ẤN ĐỘ


IDM03 Striploin 46 Thăn ngoại 46 ALLANA 20kg 161,000

IDM18 Đuôi Ấn Đuôi Ấn 1kg 204,000

USA CHICKEN THỊT GÀ MỸ

USAC01 Chicken leg quarter Đùi gà góc 1/4 Keystone/Carrer 15kg 45,000
Đùi gà góc 1/4
USAC07 Chicken leg quarter Simmons 15kg 48,000
Sim
USAC02 Drumstick Đùi gà tỏi Keystone/Carrer 15kg 59,000

USAC03 Chicken wings Cánh gà Keystone/Carrer 15kg 81,000

USAC08 Chicken tendon Sụn gà Keystone/Carrer 2kg 172,000

USAC05 Chicken wings Cánh gà khúc giữa Keystone/Carrer 15kg 81,000

USAC06 Chicken breast Ức gà không da Keystone/Carrer 12kg 86,000

USAC10 Chicken feet Chân gà Keystone/Carrer 15kg 70,000

SEAFOOD & HẢI SẢN &


BACON BACON
Cá hồi tươi nguyên
NWSM01 Whole Salmon chilled Norway 6- 7kg
con
NWSM02 Salmon Fillet chilled Cá hồi phi-lê tươi Norway 1.5kg BÁO GIÁ
THEO TUẦN
NWSM03 Whole Salmon Cá hồi nguyên con Trout 4- 5kg

NWSM04 Salmon Fillet chilled Cá hồi phi-lê tươi Trout 1.5kg


Cá hồi phi-lê đông
NWSM06 Frozen Salmon slice Norway app 4.8kg 375,000
lạnh
Vẹm xanh New
SEF01 Mussel New Zealand Pure 1kg( 30-40 con ) 279,000
Zealand
SEF02 USA scallops Cồi sò điệp Mỹ Sea-trek Gold 1kg(20-30 con ) 696,000

SEF22 Scallops Sò điệp nửa mảnh Janpan 1kg( 30 -35 con ) 188,000
Sò điệp nguyên
SEF25 Scallops Janpan 1kg( 7-10 con ) 161,000
mảnh
SEF23 Japanese oysters Hàu Nhật Hyogy 1kg (10 con) 300,000

SEF24 Abalone Bào Ngư Korean 1kg( 10-12 con ) 589,000

SEF26 Abalone Bào Ngư Korean 1kg( 15-17 con ) 450,000

SEF27 Abalone Bào Ngư Korean 1kg( 20-25 con ) 375,000


Smoked Bacon slice Ba rọi heo xông
SEF05 Highfood 500gr x 2 156,000
2mm khói 2mm

SEF08 Fresh Sausage Xúc xích tươi Highfood 500gr x 2 N/A

Xúc xích xông


SBH05 Smoked Sausages Germany 500gr x 2 161,000
khói

KHOAI TÂY
FRENCH FRIES
SỢI
Golden Crisp Straight Khoai 3/8 Golden
FFUS01 Aviko 2.5kg x 4 59,000
Cut Crisp
Golden Crisp Khoai 1/4 Golden
FFUS02 Aviko 2.5kg x 4 59,000
Shoestring Crisp
FFUS04 Potatoes Wedges Khoai cắt múi Marquise 1kg x 10 75,000

BUTTER BƠ LẠT
Unsalted Butter Bơ thay thế 5kg
BUTT04 Zelachi 5kg 107,000
replace 5kg Nz

CREAM KEM SỮA


Whipping Cream 1L
UKWC01 Kem sữa 1L Master Groumet Gold 1L x 12 106,000
UK
Greek Style Natural
UKWC04 Sữa chua 1 kg Farmers Union 6 x 1kg 193,000
Yogurt 1 kg

MILK SỮA TƯƠI


Sữa tươi nguyên
FRML01 Full Cream Milk 1L Greendale 1L x 12 33,000
kem 1Lit

CHEESE PHÔ MAI


Phô mai
UKCH01 Mozzarella Pampa 4kg x 4 172,000
Mozzarella
Phô mai
UKCH01-b Mozzarella shredded Pampa 1kg 182,000
Mozzarella bào
Phô mai Emanthal
UKCH04 Emanthal 3.5kg Zelachi 2kg x 8 402,000
3.5kg

UKCH05 Dana Blue 3kg Phô mai xanh 3kg Zelachi 3kg x 4 723,000
Phô mai Cheddar
UKCH06 White Cheddar Zelachi 2kg x 5 252,000
trắng
Phô mai Panado
UKCH08 Panado 1kg Zelachi app 1kg 514,000
1kg
UKCH09 Cream Cheese Kem Phô mai Cascade app 1kg 182,000

UKCH10 Brie Cheese 125g Phô mai Brie Zelachi 48x125g 81,000
Phô mai
UKCH11 Cammember 125g Zelachi 48x125g 81,000
Cammember
UKCH14 Parmesan 1kg Phô mai bột Zelachi 1kg 471,000
Edam 3kg-Phô mai
UKCH15 Phô mai Edam 3kg Zelachi 3kg x 4 289,000
Edam 3kg
Phô mai Gouda
UKCH16 Gouda 3kg Zelachi 3kg x 4 289,000
3kg
UKCH17 Slice cheese Phô mai lát 84 lát Zelachi 10 x 1kg 257,000

UKCH19 Goat Cheese Phô mai dê (Kg) Zelachi 10 x 1kg N/A

OLIVE OIL DẦU OLIVE

Dầu Olive
ITAO02 Pormace Olive Oil 5L La Masia 4x5L 723,000
Pormace 5L
Extra Virgin Olive Oil Dầu Olive Virgin
ITAO04 Pietro Coricelli 4x5L 856,000
5L 5L
Extra Virgin Olive Oil Dầu Oliu Virgin
ITAO08 La Masia 12 x 1L 188,000
1L 1L

SAUCE &
XỐT & GIA VỊ
SEASONING
Mayonnaise Horeca Xốt Mayonnaise
TLMY02 Kewpie 3L 204,000
3L 3Lit Horeca
Tương cà ketchup
TLTKC01 Tomato Ketchup 3kg HEINZ 3kg x 4 231,000
3kg

CANNED SẢN PHẨM


PRODUCT ĐÓNG HỘP
TMT04 Paste Tomatoes Cà nhão HEINZ 3.15kg x 4 284,000
Whole Peeled Cà lột vỏ nguyên
TMT05 Pietro Coricelli 2.5kg x 6 172,000
Tomatoes trái
Trái Oliu Xanh
OLI02 Pitted Green Olives Crespo 3 x 4250ml 343,000
không hạt
Trái Oliu Đen
OLI04 Pitted Black Olives Crespo 3 x 4250ml 343,000
không hạt
Trái Oliu Xanh
OLI06 Sliced Green Olives La Masia 3 x 3000ml 214,000
không hạt
Trái Oliu Đen
OLI07 Pitted Black Olives La Masia 3 x 3000ml 214,000
không hạt

ITALIAN PASTA MÌ Ý
Mì Spagetti số 6 (
ITTKC02 Spagetti No.6 Mediterranea 500g x 24 26,000
tròn )

Note : * Prices are subject to confirmation & availability


* VAT not included
*** Đối với thịt bò
Giá cắt bò có xương: 15%
Giá cắt từ 200g/miếng trở lên :
25,000đ/kg
Giá cắt từ 200g/miếng trở xuống : 40,000đ/kg
Cắt dùm: 10,000đ/kg
Giá bào: 15,000/kg
*** Đối với thịt heo
Cắt và bào đối với heo không xương: 10.000/kg
Heo có xương cộng thêm 15% giá bán
Thịt gà và thịt Ấn Độ bán nguyên thùng, không bán lẻ

You might also like