You are on page 1of 1

Từng vựng

Superior : vượt trội


Machine : cỗ máy
Profitable (adj) : có lợi nhuận
Business : doanh nghiệp
Unemployed : thất nghiệp
I have my own website : tôi có trang web của riêng tôi
Manager : quản lý
Agency : hãng, đại lý
I work for/at/in ….. : tôi làm việc cho/ở/trong…..
Professor : giáo sư
Shoulders : vai
How does it feel to be…..? : cảm giác…như thế nào?
Pickles : dưa chuột muối

You might also like