You are on page 1of 2

Công trình: HAPULICO Ngày 22-Apr

Hạng mục : Cơ- điện Rev 1

Service : E & M
BẢNG TÍNH ĐIỆN ÁP RƠI THEO CỠ CÁP

Thiết kế
H ệ số X Tính toán điện áp rơi
TT Từ Tới Số R
Tả i Tả i đồng Hệ số Điện Pha/ Dòng tải Chiều dài Cỡ cáp S3 Áp to mat Độ sụt Gghi Chú
sợi (Ω/ Cosø Sinø x I (RCosø
x + XSinø)xL
(W) (VA) thời (cos φ) áp (V) Dây I (A) L (m) A (mm2) (Ω/Km = e' (AF/AT) áp (%)
1pha Km) 1000 *số sợi 1 pha
(%) )
1 Tr.1 MDB 3,543,290 4,429,113 90 0.85 380 3/4 4 5,700 20.00 4*240 0.0771 0.85 0.53 0.073 5.14 2000AF/12 1.35 OK
2 MDB MDB-WS-01 265,400 331,750 45 0.8 380 3/4 1 227 55.00 240 0.0771 0.85 0.53 0.073 2.25 2000AF/12 0.59 OK
3 MDB MDB-WS-02 2,029,000 2,536,250 45 0.8 380 3/4 4 1,734.10 110.00 4*240 0.0771 0.85 0.53 0.073 8.59 50AF/50AT 2.26 OK
4 MDB MDB-WS-03 1,134,000 1,417,500 45 0.8 380 3/4 2 969.18 170.00 2*240 0.0771 0.85 0.53 0.073 14.84 50AF/50AT 3.91 OK
5 MDB DB-OFF 46,890 58,613 90 0.8 380 3/4 1 80.15 95.00 35 0.5289 0.85 0.53 0.079 6.48 125AF/150 1.70 OK
6 MDB DB-FP 50,000 62,500 90 0.8 380 3/4 1 85.47 40.00 35 0.5289 0.85 0.53 0.079 2.91 50AF/50AT 0.77 OK
7 MDB DB-GH 18,000 22,500 90 0.8 380 3/4 1 30.77 85.00 25 0.7404 0.85 0.53 0.081 3.04 50AF/50AT 0.80 OK
b¶ng th«ng sè c¸p IEC 60364
For Cu-trefoil cables
TiÕt diÖn c¸p r [Ω/km] x [Ω/km] cosφ sinφ
1.5 12.34 0.108 0.85 0.527
2.5 7.404 0.099 0.85 0.527
4 4.6275 0.099 0.85 0.527
6 3.085 0.093 0.85 0.527
10 1.851 0.087 0.85 0.527
16 1.15688 0.082 0.85 0.527
25 0.7404 0.081 0.85 0.527
35 0.528857 0.079 0.85 0.527
50 0.3702 0.078 0.85 0.527
70 0.264429 0.076 0.85 0.527
95 0.194842 0.075 0.85 0.527
120 0.15425 0.074 0.85 0.527
150 0.1234 0.074 0.85 0.527
185 0.100054 0.074 0.85 0.527
240 0.077125 0.073 0.85 0.527
300 0.0617 0.073 0.85 0.527
400 0.046275 0.072 0.85 0.527
500 0.03702 0.072 0.85 0.527
630 0.029381 0.071 0.85 0.527

You might also like