Professional Documents
Culture Documents
B.tinh Busway - 23-12-2009
B.tinh Busway - 23-12-2009
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNHMÃ CÔNG VIỆC/ JOB No.: 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : BUSWAY 1 CALCUL KIỂM TRA/ CHECKED BY : Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date:
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ Q CHẤP THUẬN/ APPROVED :
DANH MỤC TỦ
NAME : VỊ TRÍ : P. MÁY BIẾN ÁP (TRỆT)
CAPACITY (FDR.) : THANH CÁI CHÍNH :
TRUNG TÍNH :
I DB-Main
1 DB-1 130420.81 10 80 114770.31 90 0.80 380 3/4 196.18 4100
2 DB-2 138236.58 10 80 121648.19 90 0.80 380 3/4 207.93 1,600.00 4100
3 DB-3 70240.75 10 80 61811.86 90 0.80 380 3/4 105.66 2750
4 DB-3M 144790.00 10 80 127415.20 90 0.80 380 3/4 217.79 3850
Cộng (1) : 483688.14 483688.14 90 1,558.77 14800
(Ks = 0,8 - theo IEC) 0.00
5 DB-4 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
6 DB-5 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
7 DB-6 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 1,000.00 3380
8 DB-7 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
9 DB-8 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
0.00 831.21 16900
10 DB-9 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
11 DB-10 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
400.00
12 DB-11 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
13 DB-12 122799.33 10 40 54031.71 90 0.80 380 3/4 92.36 3380
Cộng (2) : 1105193.97 486,285.35 369.43 13520
45220
(Ks = 0,4 - theo IEC) >= 50 căn hộ
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNHMÃ CÔNG VIỆC/ JOB No.: 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : BUSWAY 1 CALCUL KIỂM TRA/ CHECKED BY : Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date:
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ Q CHẤP THUẬN/ APPROVED :
DANH MỤC TỦ
NAME : VỊ TRÍ : P. MÁY BIẾN ÁP (TRỆT)
CAPACITY (FDR.) : THANH CÁI CHÍNH :
TRUNG TÍNH :
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No.: 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : BUSWAY 2 KIỂM TRA/ CHECKED BY : Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY CHẤP THUẬN/ APPROVED :
DANH MỤC TỦ
NAME VỊ TRÍ : P. MÁY BIẾN ÁP (TRỆT)
CAPACITY (FDR.) :THANH CÁI CHÍNH :
TRUNG TÍNH :
Hệ số
Stt Hệ số Hệ số S(Lđ) Hệ số Điện áp Pha/ Dòng tải Dòng bus Way
STT TÊN TỦ đồng thời Cao độ tầng (mm)
(VA) dự phòng(%) sử dụng (%) (VA) (cos φ) (V) Dây I (A) (A)
(%)
Công suất thực (W) D.F Công suất lắp đặt(W) Dòng điện
TT Mô tả Qty (A)
A B C A B C MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây
A DB-FAC1
Công suất 4,432 4,432 4,060 26.182
1 6 đèn cao áp 1x400w tai xưởng SX khu vực 1 - R1 6 2400 1.00 2,400 0 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
2 6 đèn cao áp 1x400w tai xưởng SX khu vực 1- Y1 6 2400 1.00 0 2,400 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
3 6 đèn cao áp 1x400w tai xưởng SX khu vực 1- B1 6 2400 1.00 0 0 2,400 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
4 6 đèn tuýp 2x36w tai xưởng SX khu vực 2- R3 6 432 1.00 432 0 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx1.5mm2+E-2.5mm2
5 6 đèn tuýp 2x36w tai xưởng SX khu vực 2- Y3 6 432 1.00 0 432 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx1.5mm2+E-2.5mm2
6 5 đèn 2X8WChiếu sáng khẩn cấp+ 5đèn 1X18W chỉ lối ra 410 1.00 0 0 410 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx1.5mm2+E-2.5mm2
7 4 ổ cắm đôi tai xưởng SX - Y5 4 1600 1.00 1,600 0 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
8 4 ổ cắm đôi tai xưởng SX - B5 4 1600 1.00 0 1,600 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
9 6 đèn chiếu sáng đường 250W - R6 6 1250 1.00 0 0 1,250 MCB 1P 20 6.0KA 3Cx4mm2
10 Dự phòng - Y6 1.00 0
10 Dự phòng -B6 1.00
10
4,432 4,432 4,060 26.182
Tổng công suất , DB-FAC1 MCCBO 3P 50 7.5KA 3x16+1x10mm2+E-6mm2
12,924
B DB-FAC2
Công suất 4,010 4,432 4,432 26.081
1 5 đèn cao áp 1x400w tai xưởng SX khu vực 1 - R1 5 2000 1.00 2,000 0 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
2 5 đèn cao áp 1x400w tai xưởng SX khu vực 1- Y1 5 2000 1.00 0 2,000 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
3 5 đèn cao áp 1x400w tai xưởng SX khu vực 1- B1 5 2000 1.00 0 0 2,000 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
4 4 đèn cao áp 1x400w tai xưởng SX khu vực 1- R2 4 1600 1.00 1,600 0 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
5 6 đèn tuýp 2x36w tai xưởng SX khu vực 1- Y2 6 432 1.00 0 432 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx1.5mm2+E-2.5mm2
6 6 đèn tuýp 2x36w tai xưởng SX khu vực cửa- R3 6 432 1.00 0 0 432 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx1.5mm2+E-2.5mm2
7 5 đèn 2X8WChiếu sáng khẩn cấp+ 5đèn 1X18W chỉ lối ra 410 1.00 410 0 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx1.5mm2+E-2.5mm2
8 5 ổ cắm đôi tai xưởng SX - Y5 5 2000 1.00 0 2,000 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
9 5 ổ cắm đôi tai xưởng SX - Y5 5 2000 1.00 0 0 2,000 MCB 1P 20 4.5 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
10 dự phòng - B7 1.00 0
11 dự phòng - R8 1.00 0
12 dự phòng 1.00
Page 4 of 76
BẢNG TÍNH TẢI CHO CÁC TỦ ĐIỆN
Công suất thực (W) D.F Công suất lắp đặt(W) Dòng điện
TT Mô tả Qty (A)
A B C A B C MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây
4,010 4,432 4,432 26.081
Tổng công suất , DB-FAC2 MCCBO 3P 50 7.5KA 3x16+1x10mm2+E-6mm2
12,874
C DB-PR1-8
15,000 15,000 15,000 91.163
1 Quạt cho máy bin sấy (3P-380V-22KW) 1 7333 7333 7333 1.00 7,333 7,333 7,333 MCCB 3P
2 Quạt cho máy bin sấy (3P-380V-22KW) 1 7333 7333 7333 1.00 7,333 7,333 7,333 MCCB 3P
3 1 quạt hút khi nóng 1 333.33 333.33 333.33 1.00 333 333 333 MCB 3P
4 dự phòng -R4 1.00 0 0 0 MCB 1P
15,000 15,000 15,000 91.163
Tổng công suất , DB-PR1-8 MCCBO 3P 125 18 KA (3x35+1x25)mm2+E-16mm2
45,000
D DB-PR9
14,700 14,700 14,700 95.721
1 Băng tải nạp bắp 1 1333 1333 1333 0.70 933 933 933 MCB 3P
2 Băng tải phân phối bắp 1 2500 2500 2500 0.70 1,750 1,750 1,750 MCB 3P
3 Băng tải phân ra bắp 1 1833 1833 1833 0.70 1,283 1,283 1,283 MCB 3P
4 Băng tải nạp bắp vào máy tẽ 1 2500 2500 2500 0.70 1,750 1,750 1,750 MCB 3P
5 Máy tẽ 1 2500 2500 2500 0.70 1,750 1,750 1,750 MCB 3P
6 Gàu tải 1 733.33 733.33 733.33 0.70 513 513 513 MCB 3P
7 Gàu tải 5 3667 3667 3667 0.70 2,567 2,567 2,567 MCB 3P
8 Băng tải nạp hạt cố định 1 733.33 733.33 733.33 0.70 513 513 513 MCB 3P
9 Băng tải đảo chiều 1 733.33 733.33 733.33 0.70 513 513 513 MCB 3P
10 Gầu tải 1 1000 1000 1000 0.70 700 700 700 MCB 3P
11 Băng tải ra hạt 1 1000 1000 1000 0.70 700 700 700 MCB 3P
12 Gầu tải 1 1000 1000 1000 0.70 700 700 700 MCB 3P
13 Gầu tải 4 1467 1467 1467 0.70 1,027 1,027 1,027 MCB 3P
14 Dự phòng
15 Dự phòng
16 Dự phòng
Công suất thực (W) D.F Công suất lắp đặt(W) Dòng điện
TT Mô tả Qty (A)
A B C A B C MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây
18 Băng tải máy ra bao 4 666.67 666.67 666.67 0.70 467 467 467 MCB 3P
19 Băng tải nghiêng di động 1 733.33 733.33 733.33 0.70 513 513 513 MCB 3P
20 Máy sàng thô 1 1700 1700 1700 0.70 1,190 1,190 1,190 MCB 3P
21 Máy sàng tinh 1 2833 2833 2833 0.70 1,983 1,983 1,983 MCB 3P
22 Cân tự động 12-50 kg 1 2200 0.70 1,540 0 0 MCB 1P
23 Cân tự động 1-10 kg 1 2200 0.70 0 1,540 0 MCB 1P
24 Máy nhuộm 1 733.33 733.33 733.33 0.70 513 513 513 MCB 3P
25 Máy làm nguội 1 733.33 733.33 733.33 0.70 513 513 513 MCB 3P
26 Máy ép bao 4 800 800 800 0.70 560 560 560 MCB 3P
27 Máy nén khí 1 500 500 500 0.70 350 350 350 MCB 3P
28 Hệ thống hút bụi 2 7333 7333 7333 1.00 7,333 7,333 7,333 MCB 3P
29 Dự phòng
30 Dự phòng
31 Dự phòng
15,138 15,138 13,598 95.233
Tổng công suất ,DB-PR10 MCCBO 3P 125 18 KA (3x35+1x25)mm2+E-16mm2
43,875
G DB-FP
2,183 2,183 2,183 14.213
1 Bơm bù áp cứu hỏa (3P-380-3KW) 1 1000 1000 1000 1.00 1,000 1,000 1,000 MCB 3P 20 6.0KA 3X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
2 Tới tủ DB- PUMP (3P-380-8KW) 1 1183 1183 1183 1.00 1,183 1,183 1,183 MCCB 3P 30 7.5KA 3Cx4+2.5mm2+ E-2.5mm2
Page 6 of 76
BẢNG TÍNH TẢI CHO CÁC TỦ ĐIỆN
Công suất thực (W) D.F Công suất lắp đặt(W) Dòng điện
TT Mô tả Qty (A)
A B C A B C MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây
3 dự phòng 1 1.00 0 0 0 MCB 1P 20 4.5 kA
4 dự phòng MCB 1P 20 4.5 kA
G DB-PUMP
1,400 1,148 1,000 7.701
1 Bơm nước sạch (3P-380-1.5KW) 1 500 500 500 1.00 500 500 500 MCB 3P 20 6.0KA 3x1Cx2.5mm2+ E-2.5mm2
2 Bơm nước sạch (3P-380-1.5KW) 1 500 500 500 1.00 500 500 500 MCB 3P 20 6.0KA 3x1Cx2.5mm2+ E-2.5mm2
4 1 ổ cắm đôi Y1 1 400 1.00 400 0 MCB 1P 20 4.5 kA 2x1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
5 1 Quạt thông gió và 1 đèn 2x36w- B1 148 1.00 148 MCB 1P 20 4.5 kA 2x1Cx1.5mm2+E-1.5mm2
6 dự phòng - B2 MCB 1P 10 4.5 kA
H DB-GA
2,821 1,633 1,049 11.150
1 Motor đóng mở cổng (3P-380-2.5KW) 1 833.33 833.33 833.33 1.00 833 833 833 MCB 3P 20 6.0KA OUT OF SCOPE
2 1 đèn 2x36W, 1đèn 2x8W Chiếu sáng khẩn cấp- R2 88 1.00 88 0 0 MCB 1P 20 6.0KA 2x1Cx1.5mm2+E-1.5mm2
3 2 ổ cắm đôi - Y2 2 800 1.00 0 800 0 MCB 1P 20 6.0KA 2x1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
5 5 đèn chiếu sáng đường 250W - R3 6 1500 1.00 1,500 0 0 MCB 1P 20 6.0KA 3Cx4mm2
6 3 đèn tuýp 2x36w tại nhàxe- B3 3 216 1.00 0 0 216 MCB 1P 20 6.0KA 2x1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
7 2 đèn chiếu tại cổng- B1 2 400 1.00 400 0 MCB 1P 20 6.0KA 2x1Cx2.5mm2+E-2.5mm2
8 dự phòng - B3 1 1.00 0 0 0 MCB 1P 20 6.0KA
2,821 1,633 1,049 11.150
Tổng công suất , DB-GH MCCB0 3P 50 10 KA 3x10+1x6mm2+E-4mm2
5,504
Page 7 of 76
Ngày 28-Mar
Rev 1
Ghi chú
Chủng loại
Cu/PVC DB-FAC1/MCB1
Cu/PVC DB-FAC1/MCB2
Cu/PVC DB-FAC1/MCB3
Cu/PVC DB-FAC1/MCB4
Cu/PVC DB-FAC1/MCB5
Cu/PVC DB-FAC1/MCB6
Cu/PVC DB-FAC1/MCB7
Cu/PVC DB-FAC1/MCB8
Cu/XLPE/PVC DB-GH/4
Cu/XLPE/PVC
Cu/PVC DB-FAC2/MCB1
Cu/PVC DB-FAC2/MCB2
Cu/PVC DB-FAC2/MCB3
Cu/PVC DB-FAC2/MCB4
Cu/PVC DB-FAC2/MCB5
Cu/PVC DB-FAC2/MCB6
Cu/PVC DB-FAC2/MCB7
Cu/PVC DB-FAC2/MCB8
Cu/PVC DB-FAC2/MCB9
Page 8 of 76
Ghi chú
Chủng loại
Cu/XLPE/PVC
Cu/XLPE/PVC DB-PR/MCB1
Cu/XLPE/PVC DB-PR/MCB2
Cu/PVC DB-PR/MCB3
Cu/XLPE/PVC
Cu/PVC DB-PR9/MCB1
Cu/PVC DB-PR9/MCB2
Cu/PVC DB-PR9/MCB3
Cu/PVC DB-PR9/MCB4
Cu/PVC DB-PR9/MCB5
Cu/PVC DB-PR9/MCB6
Cu/PVC DB-PR9/MCB7
Cu/PVC DB-PR9/MCB8
Cu/PVC DB-PR9/MCB9
Cu/PVC DB-PR9/MCB10
Cu/PVC DB-PR9/MCB11
Cu/PVC DB-PR9/MCB12
Cu/PVC DB-PR9/MCB13
Cu/XLPE/PVC
Cu/PVC DB-PR10/MCB1
Page 9 of 76
Ghi chú
Chủng loại
Cu/PVC DB-PR10/MCB2
Cu/PVC DB-PR10/MCB3
Cu/PVC DB-PR10/MCB4
Cu/PVC DB-PR10/MCB5
Cu/PVC DB-PR10/MCB6
Cu/PVC DB-PR10/MCB7
Cu/PVC DB-PR10/MCB8
Cu/PVC DB-PR10/MCB9
Cu/PVC DB-PR10/MCB10
Cu/PVC DB-PR10/MCB11
Cu/PVC DB-PR10/MCB12
Cu/XLPE/PVC
Cu/PVC DB-ST/MCB1
Cu/PVC DB-ST/MCB2
Cu/PVC DB-ST/MCB3
Cu/PVC DB-ST/MCB7
DB-ST/MCB11
DB-ST/MCB12
Cu/XLPE/PVC DB-ST/MCB10
Cu/XLPE/PVC DB-ST/MCB10
Cu/XLPE/PVC
Cu/PVC DB-FP/2
Cu/XLPE/PVC DB-FP/3
Page 10 of 76
Ghi chú
Chủng loại
DB-FP/4
DB-FP/5
Cu/XLPE/PVC
Cu/XLPE/PVC DB-PUMP/1
Cu/XLPE/PVC DB-PUMP/2
Cu/PVC DB-PUMP/5
Cu/PVC DB-PUMP/4
DB-PUMP/6
Cu/XLPE/PVC
Cu/XLPE/PVC DB-GH/1
Cu/PVC DB-GH/2
Cu/PVC DB-GH/3
Cu/XLPE/PVC DB-GH/5
Cu/PVC DB-GH/7
Cu/PVC DB-GH/9
DB-GH/11
Cu/XLPE/PVC
Page 11 of 76
Công trình: Nhà máy chế biến hạt giống ngô
Hạng mục : Cơ- điện
Service : E & M
BẢNG TÍNH ĐIỆN ÁP RƠI THEO CỠ CÁP
Thiết kế
Rev 1
2000AF/1200AT 0.79 OK
2000AF/1200AT 4.01 OK
50AF/50AT 0.38 OK
50AF/50AT 0.48 OK
125AF/150AT 1.44 OK
50AF/50AT 0.40 OK
50AF/50AT 0.71 OK
125AF/150AT 1.39 OK
125AF/150AT 1.18 OK
125AF/150AT 0.94 OK
125AF/150AT 0.81 OK
125AF/150AT 0.56 OK
125AF/150AT 0.43 OK
125AF/150AT 0.96 OK
125AF/150AT 1.18 OK
125AF/150AT 1.52 OK
125AF/150AT 0.49 OK
32A 0.01 OK
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No.: 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : NOTE KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
CHÚ THÍCH :
+ ĐÂY LÀ BẢNG TÌNH ĐỂ KIỂM TRA KẾT QUẢ TÍNH TÓAN 2 THANH BUSWAY 1 VÀ BUSWAY 2..
+ DO ĐÓ SẼ KHÔNG THỂ HIỆN CÁC THÔNG SỐ KHÁC TRONG BẢNG TÍNH.
+ CÁC THÔNG SỐ CÒN LẠI SẼ ĐƯỢC HIỆU CHỈNH VÀ GỬI LẦN SAU.
+ CHỦ ĐẦU TƯ YÊU CẦU NHÀ THẦU ĐỆ TRÌNH CATALOG CHI TIẾT ĐẦY ĐỦ SPECIFICATION ĐỂ PHÊ DUYỆT TRƯỚC KHI MUA.
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No.: 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : DEMAND CALC-TRANS KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
DANH MỤC TỦ
NAME : VỊ TRÍ : P. MÁY BIẾN ÁP (TRỆT)
CAPACITY (FDR.) : THANH CÁI CHÍNH :
TRUNG TÍNH :
TẢI YÊU CẦU
STT TÊN TỦ GHI CHÚ
(VA)
KHU CÔNG CỘNG
1 DB-B3 26307.50
2 DB-B2 18174.38
3 DB-B1 24307.50
4 DB-1 130420.81
5 DB-2 138236.58
6 DB-3 70240.75
7 DB-3M 144790.00
Cộng (1) : 552477.51 (Ks = 0,7 - theo IEC) 6 ~ 9 Tủ điện
KHU CĂN HỘ
8 DB-4 122799.33
9 DB-5 122799.33
10 DB-6 122799.33
11 DB-7 122799.33
12 DB-8 122799.33
13 DB-9 122799.33
14 DB-10 122799.33
15 DB-11 122799.33
16 DB-12 122799.33
17 DB-13 122799.33
18 DB-14 122799.33
19 DB-15 122799.33
20 DB-16 122799.33
21 DB-17 122799.33
22 DB-18 122799.33
23 DB-19 122799.33
24 DB-20 122799.33
25 DB-21 122799.33
26 DB-22 122799.33
27 DB-23 122799.33
28 DB-24 122799.33
29 DB-25 107850.87
Cộng (2) : 2686636.81 (Ks = 0,4 - theo IEC) >= 50 căn hộ
TỔNG CỘNG (có tính hệ số Ks) : (1) + (2) + (3) 1621.22 kVA
DỰ PHÒNG PHÁT TRIỂN 10% 1783.35 kVA
MÁY BIẾN THẾ 2000 kVA Chọn
BUSWAY CHÍNH 3200 A Thanh đồng : 3 pha+100%N+50%E
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No. : 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : PANEL CONCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
LOAD SCHEDULE 220/380V DISTRIBUTION BOARD
NAME DB-A LOCATION Căn hộ A
CAPACITY (FDR.) 20 MAIN BAR
CONNECTED TO TỦ ĐIỆN TẦNG NEUTRAL
FEEDER MCB
LOAD (VA)
No. POLE (P) AT(A)
CHIẾU SÁNG R S T
1 C.Sáng P. khách + P. ăn + Bếp + H.lang + VS
Đèn treo trang trí L1: 200W-220V 200.00
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 247.50
Đèn áp trần L3: 36W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 500.00
Đèn L7 âm trần: Hùynh quang T5, 26W-220V 195.00
Đèn F gắn trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 157.50
Đèn thóat hiểm E: 20W-220V 20.00
Quạt hút: 30W-220V 75.00
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 1296.00 1 10
2 C.Sáng P. NGỦ 1+ P. NGỦ 2
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 67.50
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 200.00
Đèn áp tường L6: 26W-220V 32.50
Đèn F gắn tủ áo: H.quang T5, 18W-220V 90.00
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 351.00 1 10
3 C.Sáng P. NGỦ chính
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 90.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 300.00
Đèn áp tường L5 & L6: 26W-220V 130.00
Đèn F gắn tủ áo & trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 90.00
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 582.75 1 10
Cộng từng pha 1440.00 357.50 647.50
Cộng 3 pha (với Ks=1) : (1) 2229.75
Ổ CẮM
4 Ổ cắm P.NGỦ CHÍNH (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
5 Ổ cắm P.NGỦ 1+P.NGỦ 2 (Ku=0,8; Ks=0,5) 1286.00 1 16
6 Ổ cắm P.Khách + Ăn + H.lang + Chuông (Ku=0,8; Ks=0,6) 414.00 1 16
7 Ổ cắm MÁY GIẶT + TỦ LẠNH (Ku=0,8; Ks=1) 2301.00 1 16
Cộng từng pha 2301.00 1286.00 1557.00
Cộng 3 pha (với Ks=0,9) : (2) 4629.60
THIẾT BỊ BẾP :
Ổ cắm LÒ VI SÓNG + NỒI CƠM ĐIỆN + DỤNG CỤ CẦM TAY (với
8 2535.00 1 16
Ku = 0,4 ~ 0,8)
9 HÚT BẾP 412.50 1 10
10 LÒ NƯỚNG (Ku = 0,8) 2080.00 1 16
11 BẾP ĐIỆN (Ku = 0,8) 4960.00 1 32
Cộng từng pha 4960.00 2535.00 2492.50
Cộng 3 pha (Ks=1) : (3) 9987.50
THIẾT BỊ ĐHKK & N.NÓNG
12 ACCU-XX-X 6425.00 1 40
13 FCU-XX-X1 150.00 1 10
14 FCU-XX-X2 150.00 1 10
15 FCU-XX-X3 150.00 1 10
16 FCU-XX-X4 150.00 1 10
17 FCU-XX-X5 150.00 1 10
18 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
19 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
20 DỰ PHÒNG 1 10
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Cộng từng pha 600.00 6425.00 5150.00
Cộng 3 pha (với Ku=0.8; Ks=1) : (4) 9740.00
Tổng cộng từng pha 9301.00 10603.50 9847.00
Tổng cộng 3 pha : (1)+ (2)+ (3)+ (4) 26586.85
Coincidental Load (Ks=0,7) 18610.80
110% TOTAL DEMAND LOAD (10% SPARE) 20471.87 3 63
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
LOAD SCHEDULE 220/380V DISTRIBUTION BOARD
NAME DB-B LOCATION Căn hộ B
CAPACITY (FDR.) 20 MAIN BAR
CONNECTED TO TỦ ĐIỆN TẦNG NEUTRAL
FEEDER MCB
LOAD (VA)
No. POLE (P) AT(A)
CHIẾU SÁNG R S T
1 C.Sáng P. khách + P. ăn + Bếp + H.lang + VS
Đèn treo trang trí L1: 200W-220V 200.00
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 225.00
Đèn áp trần L3: 36W-220V 90.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 600.00
Đèn treo trang trí L6 - 200W-220V 200.00
Đèn L7 âm trần: Hùynh quang T5, 26W-220V 260.00
Đèn F gắn trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 225.00
Đèn thóat hiểm E: 20W-220V 20.00
Quạt hút: 30W-220V 75.00
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 1705.50 1 10
2 C.Sáng P. NGỦ 1+ P. NGỦ 2
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 90.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 300.00
Đèn F gắn tủ áo: H.quang T5 - 18W-220V 90.00
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 432.00 1 10
3 C.Sáng P. NGỦ chính
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 90.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 350.00
Đèn áp tường L5: 26W-220V 65.00
Đèn F gắn tủ áo & trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 90.00
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 569.25 1 10
Cộng từng pha 1895.00 480.00 632.50
Cộng 3 pha (với Ks=1) : (1) 2706.75
Ổ CẮM
4 Ổ cắm P.NGỦ CHÍNH (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
5 Ổ cắm P.NGỦ 1+P.NGỦ 2 (Ku=0,8; Ks=0,5) 1286.00 1 16
6 Ổ cắm P.Khách + Ăn + H.lang + Chuông (Ku=0,8; Ks=0,6) 414.00 1 16
7 Ổ cắm MÁY GIẶT + TỦ LẠNH (Ku=0,8; Ks=1) 2300.00 1 16
Cộng từng pha 1557.00 2300.00 1286.00
Cộng 3 pha (với Ks=0,9) : (2) 4628.70
THIẾT BỊ BẾP :
Ổ cắm LÒ VI SÓNG + NỒI CƠM ĐIỆN + DỤNG CỤ CẦM TAY (với
8 2535.00 1 16
Ku = 0,4 ~ 0,8)
9 HÚT BẾP 412.50 1 10
10 LÒ NƯỚNG (Ku = 0,8) 2080.00 1 16
11 BẾP ĐIỆN (Ku = 0,8) 4960.00 1 32
Cộng từng pha 4960.00 2535.00 2492.50
Cộng 3 pha (Ks=1) : (3) 9987.50
THIẾT BỊ ĐHKK & N.NÓNG
12 ACCU-XX-X 6687.50 1 40
13 FCU-XX-X1 150.00 1 10
14 FCU-XX-X2 150.00 1 10
15 FCU-XX-X3 150.00 1 10
16 FCU-XX-X4 150.00 1 10
17 FCU-XX-X5 150.00 1 10
18 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
19 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
20 DỰ PHÒNG 1 10
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Cộng từng pha 2500.00 3250.00 6687.50
Cộng 3 pha (với Ku=0.8; Ks=1) : (4) 9950.00
Tổng cộng từng pha 9017.00 8085.00 11035.25
Tổng cộng 3 pha : (1)+ (2)+ (3)+ (4) 27272.95
Coincidental Load (Ks=0,7) 19091.07
110% TOTAL DEMAND LOAD (10% SPARE) 21000.17 3 63
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
LOAD SCHEDULE 220/380V DISTRIBUTION BOARD
NAME DB-C LOCATION Căn hộ C
CAPACITY (FDR.) 19 MAIN BAR
CONNECTED TO TỦ ĐIỆN TẦNG NEUTRAL
FEEDER MCB
LOAD (VA)
No. POLE (P) AT(A)
CHIẾU SÁNG R S T
1 C.Sáng P. khách + P. ăn + Bếp + H.lang + VS
Đèn treo trang trí L1: 200W-220V 200.00
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 135.00
Đèn áp trần L3: 36W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 500.00
Đèn treo trang trí L6 - 200W-220V 200.00
Đèn L7 âm trần: Hùynh quang T5, 26W-220V 97.50
Đèn F gắn trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 202.50 0.00
Đèn thóat hiểm E: 20W-220V 20.00
Quạt hút: 30W-220V 75.00
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : (1) 1327.50 1 10
2 C.Sáng P. NGỦ 1
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 100.00
Đèn F gắn tủ áo: H.quang T5, 18W-220V 45.00
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : (2) 204.75 1 10
3 C.Sáng P. NGỦ chính
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 90.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 350.00
Đèn áp tường L5: 26W-220V 65.00
Đèn F gắn tủ áo & trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 90.00
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : (2) 569.25 1 10
Cộng từng pha 1475.00 227.50 632.50
Cộng 3 pha (với Ks=1) : (1) 2101.50
Ổ CẮM
4 Ổ cắm P.NGỦ CHÍNH (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
5 Ổ cắm P.NGỦ 1 (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
6 Ổ cắm P.Khách + Ăn + H.lang + Chuông (Ku=0,8; Ks=0,6) 414.00 1 16
7 Ổ cắm MÁY GIẶT + TỦ LẠNH (Ku=0,8; Ks=1) 2300.00 1 16
Cộng từng pha 2300.00 1143.00 1557.00
Cộng 3 pha (với Ks=0,9) : (2) 4500.00
THIẾT BỊ BẾP :
Ổ cắm LÒ VI SÓNG + NỒI CƠM ĐIỆN + DỤNG CỤ CẦM TAY (với
8 2535.00 1 16
Ku = 0,4 ~ 0,8)
9 HÚT BẾP 0.00 412.50 1 10
10 LÒ NƯỚNG (Ku = 0,8) 2080.00 1 16
11 BẾP ĐIỆN (Ku = 0,8) 4960.00 1 32
Cộng từng pha 2535.00 4960.00 2492.50
Cộng 3 pha (Ks=1) : (3) 9987.50
THIẾT BỊ ĐHKK & N.NÓNG
12 ACCU-XX-X 5100.00 1 32
13 FCU-XX-X1 150.00 1 10
14 FCU-XX-X2 150.00 1 10
15 FCU-XX-X3 150.00 1 10
16 FCU-XX-X4 150.00 1 10
17 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
18 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
19 DỰ PHÒNG 1 10
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Cộng từng pha 2800.00 2800.00 5100.00
Cộng 3 pha (với Ku=0.8; Ks=1) : (4) 8560.00
Tổng cộng từng pha 9110.00 9130.50 9782.00
Tổng cộng 3 pha : (1)+ (2)+ (3)+ (4) 25149.00
Coincidental Load (Ks=0,7) 17604.30
110% TOTAL DEMAND LOAD (10% SPARE) 19364.73 3 63
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
LOAD SCHEDULE 220/380V DISTRIBUTION BOARD
NAME DB-D1 LOCATION Căn hộ D-1
CAPACITY (FDR.) 18 MAIN BAR
CONNECTED TO TỦ ĐIỆN TẦNG NEUTRAL
FEEDER MCB
LOAD (VA)
No. POLE (P) AT(A)
CHIẾU SÁNG R S T
1 C.Sáng P. khách + P. ăn + Bếp + H.lang + VS
Đèn treo trang trí L1: 200W-220V 200.00
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 225.00
Đèn áp trần L3: 36W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 300.00
Đèn áp tường L5: 26W-220V 65.00
Đèn treo trang trí L6 - 200W-220V 200.00 0.00 0.00
Đèn L7 âm trần: Hùynh quang T5, 26W-220V 97.50
Đèn F gắn trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 247.50 0.00
Đèn thóat hiểm E: 20W-220V 20.00
Quạt hút: 30W-220V 75.00
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 1327.50 1 10
2 C.Sáng P. NGỦ 1
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 100.00
Đèn F gắn tủ áo: H.quang T5, 18W-220V 45.00
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 204.75 1 10
3 C.Sáng P. NGỦ chính
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 150.00
Đèn F gắn tủ áo: H.quang T5, 18W-220V 45.00
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 249.75 1 10
Cộng từng pha 1410.00 227.50 277.50
Cộng 3 pha (với Ks=1) : (1) 1782.00
Ổ CẮM
4 Ổ cắm P.NGỦ CHÍNH (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
5 Ổ cắm P.NGỦ 1 (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
6 Ổ cắm P.Khách + Ăn + H.lang + Chuông (Ku=0,8; Ks=0,6) 414.00 1 16
7 Ổ cắm MÁY GIẶT + TỦ LẠNH (Ku=0,8; Ks=1) 2300.00 1 16
Cộng từng pha 2300.00 1143.00 1557.00
Cộng 3 pha (với Ks=0,9) : (2) 4500.00
THIẾT BỊ BẾP :
Ổ cắm LÒ VI SÓNG + NỒI CƠM ĐIỆN + DỤNG CỤ CẦM TAY (với
8 2535.00 1 16
Ku = 0,4 ~ 0,8)
9 HÚT BẾP 412.50 1 10
10 LÒ NƯỚNG (Ku = 0,8) 2080.00 1 16
11 BẾP ĐIỆN (Ku = 0,8) 4960.00 1 32
Cộng từng pha 2535.00 4960.00 2492.50
Cộng 3 pha (Ks=1) : (3) 9987.50
THIẾT BỊ ĐHKK & N.NÓNG
12 ACCU-XX-X 5100.00 1 32
13 FCU-XX-X1 150.00 1 10
14 FCU-XX-X2 150.00 1 10
15 FCU-XX-X3 150.00 1 10
16 FCU-XX-X4 150.00 1 10
17 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
18 DỰ PHÒNG 1 10
Cộng từng pha 600.00 2500.00 5100.00
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Cộng 3 pha (với Ku=0.8; Ks=1) : (4) 6560.00
Tổng cộng từng pha 6845.00 8830.50 9427.00
Tổng cộng 3 pha : (1)+ (2)+ (3)+ (4) 22829.50
Coincidental Load (Ks=0,7) 15980.65
110% TOTAL DEMAND LOAD (10% SPARE) 17578.72 3 63
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
LOAD SCHEDULE 220/380V DISTRIBUTION BOARD
NAME DB-D2 LOCATION Căn hộ D-2
CAPACITY (FDR.) 18 MAIN BAR
CONNECTED TO TỦ ĐIỆN TẦNG NEUTRAL
FEEDER MCB
LOAD (VA)
No. POLE (P) AT(A)
CHIẾU SÁNG R S T
1 C.Sáng P. khách + P. ăn + Bếp + H.lang + VS
Đèn treo trang trí L1: 200W-220V 200.00
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 180.00
Đèn áp trần L3: 36W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 350.00
Đèn áp tường L5: 26W-220V 65.00
Đèn treo trang trí L6: 200W-220V 200.00
Đèn L7 âm trần: Hùynh quang T5, 26W-220V 97.50
Đèn F gắn trên nội thất: H.quang T5, 18W-220V 225.00 0.00 0.00
Đèn thóat hiểm E: 20W-220V 20.00
Quạt hút: 30W-220V 75.00
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 1311.75 1 10
2 C.Sáng P. NGỦ 1
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 100.00
Đèn F gắn tủ áo: H.quang T5, 18W-220V 45.00
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 204.75 1 10
3 C.Sáng P. NGỦ chính
Đèn Downlight L2: Compact 18W-220V 45.00
Đèn Spotlight L4: Halogen 50W-12V 150.00
Đèn áp tường L5: 26W-220V 65.00
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Đèn F gắn tủ áo: H.quang T5, 18W-220V 45.00
Quạt hút: 30W-220V 37.50
Cộng (với Ku=0,9, Ks=1) : 308.25 1 10
Cộng từng pha 1457.50 227.50 342.50
Cộng 3 pha (với Ks=1) : (1) 1824.75
Ổ CẮM
4 Ổ cắm P.NGỦ CHÍNH (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
5 Ổ cắm P.NGỦ 1 (Ku=0,8; Ks=0,5) 1143.00 1 16
6 Ổ cắm P.Khách + Ăn + H.lang + Chuông (Ku=0,8; Ks=0,6) 414.00 1 16
7 Ổ cắm MÁY GIẶT + TỦ LẠNH (Ku=0,8; Ks=1) 2300.00 1 16
Cộng từng pha 2300.00 1143.00 1557.00
Cộng 3 pha (với Ks=0,9) : (2) 4500.00
THIẾT BỊ BẾP :
Ổ cắm LÒ VI SÓNG + NỒI CƠM ĐIỆN + DỤNG CỤ CẦM TAY (với
8 2535.00 1 16
Ku = 0,4 ~ 0,8)
9 HÚT BẾP 412.50 1 10
10 LÒ NƯỚNG (Ku = 0,8) 2080.00 1 16
11 BẾP ĐIỆN (Ku = 0,8) 4960.00 1 32
Cộng từng pha 2535.00 4960.00 2492.50
Cộng 3 pha (Ks=1) : (3) 9987.50
THIẾT BỊ ĐHKK & N.NÓNG
12 ACCU-XX-X 5100.00 1 32
13 FCU-XX-X1 150.00 1 10
14 FCU-XX-X2 150.00 1 10
15 FCU-XX-X3 150.00 1 10
16 FCU-XX-X4 150.00 1 10
17 MÁY NƯỚC NÓNG 50L 2500.00 1 20
18 DỰ PHÒNG 1 10
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH / PROJECT : HÒA BÌNH K80 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 03
MÃ CÔNG VIỆC / JOB No. : 256/08 Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 01.12.2009
CHỦ ĐỀ / SUBJECT : Distribution Board Áp dụng tiêu chuẩn/ Application Standard:
THỰC HIỆN / CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH TCVN 5556-1991, TCVN 4756-1989, IEC, NEC
KIỂM TRA / CHECKED BY : MARIO TALENS
CHẤP THUẬN / APPROVED BY : NGUYỄN MINH CHÂU
Cộng từng pha 600.00 2500.00 5100.00
Cộng 3 pha (với Ku=0.8; Ks=1) : (4) 6560.00
Tổng cộng từng pha 6892.50 8830.50 9492.00
Tổng cộng 3 pha : (1)+ (2)+ (3)+ (4) 22872.25
Coincidental Load (Ks=0,7) 16010.57
110% TOTAL DEMAND LOAD (10% SPARE) 17611.63 3 63
Meinhardt (Vietnam) Ltd
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No.: 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : BUSWAY 1 CALCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
DANH MỤC TỦ
NAME : VỊ TRÍ : P. MÁY BIẾN ÁP (TRỆT)
CAPACITY (FDR.) : THANH CÁI CHÍNH :
TRUNG TÍNH :
TẢI YÊU CẦU
STT TÊN TỦ GHI CHÚ
(VA)
I
1 DB-1 130420.81
2 DB-2 138236.58
3 DB-3 70240.75
4 DB-3M 144790.00
Cộng (1) : 483688.14
(Ks = 0,8 - theo IEC) 4 Tủ điện
II
5 DB-4 122799.33 9 căn hộ/ tầng
6 DB-5 122799.33 (2A+2B+C1+C2+2D1+D2)
7 DB-6 122799.33
8 DB-7 122799.33
9 DB-8 122799.33
10 DB-9 122799.33
11 DB-10 122799.33
12 DB-11 122799.33
13 DB-12 122799.33
Cộng (2) : 1105193.97
(Ks = 0,4 - theo IEC) >= 50 căn hộ
TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT : HÒA BÌNH K80 MÃ CÔNG VIỆC/ JOB No.: 256/08 Lần hiệu chỉnh/ Rev.No: 02
CHỦ ĐỀ/ SUBJECT : BUSWAY 2 CALCULATION KIỂM TRA/ CHECKED BY : MARIO TALENS Ngày hiệu chỉnh/Rev.Date: 07.12.2009
THỰC HIỆN/ CALCULATED BY : NGÔ QUANG MINH CHẤP THUẬN/ APPROVED : NGUYỄN MINH CHÂU
DANH MỤC TỦ
NAME : VỊ TRÍ : P. MÁY BIẾN ÁP (TRỆT)
CAPACITY (FDR.) : THANH CÁI CHÍNH :
TRUNG TÍNH :
TẢI YÊU CẦU
STT TÊN TỦ GHI CHÚ
(VA)
1 DB-13 122799.33 9 căn hộ/ tầng
2 DB-14 122799.33 (2A+2B+C1+C2+2D1+D2)
3 DB-15 122799.33
4 DB-16 122799.33
5 DB-17 122799.33
6 DB-18 122799.33
7 DB-19 122799.33
8 DB-20 122799.33
9 DB-21 122799.33
10 DB-22 122799.33
11 DB-23 122799.33
12 DB-24 122799.33
13 DB-25 107850.87
14 DB-T 53810.94