You are on page 1of 10

CHI TIẾT BÁN HÀNG 6 THÁNG CUỐI NĂM 2020

Hãng sản Ngày lập


Mã phiếu Số lượng Đơn giá Thành tiền Danh mục
xuất phiếu
85 Hãng sản xuất
47 Canon
78 Sony
102 Leica
69 Nikon
106
98
120
98
58
152
94
Mã phiếu: Yêu cầu phải
nhập đúng 5 ký tự.

Hãng sản xuất: Chỉ cho Ngày lập phiếu: Chỉ cho Số lượng: Nhập đúng số lượng
nhập 1 trong 4 hãng sản phép nhập ngày trong 6 tương ứng với hãng sản xuất
xuất ở bảng danh mục tháng cuối năm 2020 trong bảng Danh mục
Danh mục

Số lượng
150
200
90
50

ng: Nhập đúng số lượng


ứng với hãng sản xuất
ảng Danh mục
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
BẢNG ĐIỂM KẾT THÚC HỌC KỲ I
Năm học 2016 - 2017
S Toán
T SBD HỌ ĐỆM TÊN NGÀY SINH GT CC
T (3)
1 DQK.A.0654 Lê Việt Hùng 1/30/1995 Nam 6
2 DQK.D.0055 Trần Văn Bình 8/21/1994 Nam 10
3 DQK.A.1656 Lê Hoàng Vân 11/21/1995 Nam 5
4 DQK.A.0208 Vi Thu Hoa 8/16/1995 Nữ 9
5 DQK.D.0168 Vũ Văn Doanh 5/12/1995 Nam 8
6 DQK.A.0659 Trần Thanh Hoan 9/18/1995 Nữ 4
7 DQK.D.0010 Lê Vân Anh 4/23/1993 Nữ 7
8 DQK.D.1061 Nguyễn Lệ Thu 1/5/1995 Nữ 9
9 DQK.A.0700 Trần Văn Khánh 2/26/1995 Nam 7
10 DQK.A.0928 Nguyễn Thị Hồng 5/12/1995 Nữ 9
11 DQK.D.2011 Nguyễn Thị Thái 9/6/1995 Nữ 6
12 DQK.A.2874 Phan Thế Trung 2/10/1994 Nam 9
13 DQK.D.0155 Trần Văn Dũng 8/21/1994 Nam 10
BẢNG XẾP LOẠI VÀ HỌC BỔNG
ĐTB Xếp loại Học bổng
0 Yếu 0
5 TB 0
7 Khá 70,000
8 Giỏi 120,000
9 Xuất sắc 200,000
M KẾT THÚC HỌC KỲ I
m học 2016 - 2017
LR XẾP XẾP HỌC
Triết Tin 1 MT Anh 1 Logic ĐTB THỨ LOẠI BỔNG
(4) (3) (3) (6) (2)
5 9 4 5 7 5.76 12 TB 0
8 9 9 9 10 9.05 2 Xuất sắc 200,000
8 6 7 6 9 6.67 9 TB 0
7 9 6 8 7 7.71 6 Khá 70,000
10 6 11 3 8 7.10 7 Khá 70,000
6 7 6 7 9 6.43 10 TB 0
5 8 5 5.5 8 6.14 11 TB 0
11 9 10 9 10 9.62 1 Xuất sắc 200,000
8 9 9 8 4 7.76 5 Khá 70,000
8 8 8 8 9 8.24 4 Giỏi 120,000
5 7 5 5 8 5.71 13 TB 0
6 7 7 7 7 7.10 7 Khá 70,000
8 9 9 9 10 9.05 2 Xuất sắc 200,000
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN

ĐIỆN
STT
CHỈ SỐ CHỈ SỐ NĂNG KHU HÌNH
ĐIỆN HỌ ĐỆM TÊN MÃ HỘ
MỚI CŨ TIÊU VỰC THỨC SD
KẾ
THỤ
ĐK01 Nguyễn Văn Thành TD-A2 285 45 240 1 Tiêu dùng
ĐK02 Lê Thị Dung KD-A1 356 82 274 1 Kinh doanh
ĐK03 Trần Văn Đang SX-C1 782 150 632 3 Sản xuất
ĐK04 Phan Đình Ân TD-C1 162 12 150 3 Tiêu dùng
ĐK05 Hồ Thị Cẩn KD-A2 487 87 400 1 Kinh doanh
ĐK06 Lưu Văn Lang TD-C2 518 88 430 3 Tiêu dùng
ĐK07 Cao Nguyệt Quế TD-B1 548 18 530 2 Tiêu dùng
ĐK08 Dương Minh Hâu KD-B1 750 250 500 2 Kinh doanh
ĐK09 Đào Cẩm Tú TD-B2 352 42 310 2 Tiêu dùng
ĐK10 Ngô Công Hữu KD-C1 179 14 165 3 Kinh doanh
ĐK11 Lê Phương Nam SX-B1 851 151 700 2 Sản xuất
ĐK12 Trần Hà Trung SX-A1 147 14 133 1 Sản xuất

BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN (1Kwh)



Hình thức SD
A B C
SX 1200 1250 1300
TD 1350 1450 1600
KD 1800 2000 2300
ỀN ĐIỆN

SỐ
SỐ TIỀN TIỀN
TRON
NGOÀI TRONG NGOÀI THÀNH TIỀN
G
ĐM ĐM ĐM
ĐM
150 90 202,500 145,800 348,300
250 24 450,000 51,840 501,840
500 132 650,000 205,920 855,920
280 0 240,000 0 240,000
250 150 450,000 324,000 774,000
280 150 448,000 288,000 736,000
200 330 290,000 574,200 864,200
300 200 600,000 480,000 1,080,000
200 110 290,000 191,400 481,400
380 0 379,500 0 379,500
400 300 500,000 450,000 950,000
350 0 159,600 0 159,600

BẢNG ĐỊNH MỨC (Kwh)


Hình thức SD

TD KD SX
A 150 250 350
B 200 300 400
C 280 380 500
BẢNG CHẤM CÔNG THÁ
Từ 2/1/2021 đến
Tháng Ngày trong th
02 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14
Lê Đình Tuấn
Hà Thúc Anh Hào
Văn Thông Thái
Nguyễn Thanh Xuân
Võ Minh Thi
Trương Văn Hinh
Nguyễn Minh Khôi
Lý Thanh Hoa
Phan Quang Đức
Quan Thục Phấn
Doãn Chí Bình
Tăng Chí Giang
ẤM CÔNG THÁNG
đến 2/28/2021
Ngày trong tháng
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 01 02 03
Khách sạn Hạ Long
BẢNG KÊ THEO DÕI TIỀN PHÒNG THÁNG 6 NĂM 2020
SỐ NGÀY NGÀY SỐ
STT TÊN Ngày sinh
PHÒNG ĐẾN ĐI NGÀY Ở
1 John 1/4/1980 A01 6/1/2020 6/10/2020 10
2 Minh 6/25/1990 B01 6/15/2020 6/16/2020 2
3 Hương 12/4/1979 A02 6/20/2020 6/29/2020 10
4 Lan 8/7/1996 C02 6/15/2020 6/20/2020 6
5 Bình 6/17/1983 A02 6/25/2020 6/30/2020 6
6 Tim 8/2/1999 B02 6/1/2020 6/30/2020 30

BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG / NGÀY (USD)


Loại A B C
Đơn giá 115 95 70
NĂM 2020
THÀN
TIỀN TIỀN PHẢI
H
GIẢM TRẢ(USD)
TIỀN
1,150 0 1,150
190 9.5 181
1,150 0 1,150
420 7 413
690 0 690
2,850 9.5 2,841

You might also like