You are on page 1of 160

bài thi

THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP


Tên đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
Giám Đốc :
Kế toán trưởng:
Người lập
Thủ Quỹ
Website
Năm tài chính:
Tháng bắt đầu
Tháng kết thúc
Từ ngày
Đến ngày
THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP Menu
LÊ QUỲNH NHƯ Nhớ ghi tên
Rạch Giá - Kiên Giang
1701979716
Nguyễn Trí
Nguyễn Tú Linh
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Tín
http://nvuong.com
2020
1
12
01/1/2020
12/31/2020
Từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2020
Kiên Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2020
Nhớ ghi tên học viên
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716

SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN


Năm….
Chứng từ
Ngày ghi sổ Diễn giải
Số Ngày

A B C D
1/1/2017 00001 1/1/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/2/2017 00010 1/2/2017 Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ TM
1/2/2017 00011 1/2/2017 Thu tạm ứng thừa
1/2/2017 00013 1/2/2017 Thu tiền bồi thường vật chất của ông Tám
1/2/2017 00014 1/2/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/16/2017 00032 1/16/2017 Người mua A tạm ứng trước tiền mặt
1/17/2017 00033 1/17/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/18/2017 00034 1/18/2017 Thu tiền nhượng bán tài sản cố định
1/20/2017 00034 1/20/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/20/2017 00035 1/20/2017 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 00036 1/21/2017 Thu tiền bồi thường vật chất của ông M
1/21/2017 00037 1/21/2017 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 00038 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/21/2017 00039 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
Tổng cộng

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S03a1 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

NHẬT KÝ THU TIỀN


Năm….
Ghi Có các tài khoản
Ghi Nợ TK 111 Tài khoản khác
511 333 131 141
Số tiền Số hiệu
1 2 3 4 5 6 E
850,000 - - - - 850,000 1121
400,000 - - - - 400,000 3411
1,000 - - - 1,000 -
2,000 - - - - 2,000 1388
1,600,000 - - - - 1,600,000 1121
300,000 - - 300,000 - -
900,000 - - - - 900,000 1121
120,000 - - - - 120,000 711
12,000 - 12,000 - - -
1,000 - - - 1,000 -
6,000 - - - - 6,000 1388
500 - - - 500 -
120,000 - - - - 120,000 1121
200,000 - - - - 200,000 1121
4,512,500 - 12,000 300,000 2,500 4,198,000

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Mẫu số : S03a2 - DN
MST: 1701979716 Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
SỔ NHẬTNăm….
KÝ CHI TIỀN
Chứng từ Ghi Nợ Tài khoản
Ngày ghi Ghi Có Tài
Số Ngày Diễn giải 641 642 152 133 Tài khoản khá
sổ khoản 111
Số tiền
A B C D 1 2 3 4 5 6
00002 1/1/2017 Chi bàn bạc hợp đồng 4,000 - - - - 4,000
1/1/2017 00003 1/1/2017 Chi tạm ứng 5,000 - - - - 5,000
1/1/2017 00004 1/1/2017 Chi tiền xe cho ông Bảy 2,500 - 2,500 - - -
1/1/2017 00005 1/1/2017 Chi thanh toán lương cho CNV 736,000 - - - - 736,000
1/1/2017 00006 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1,000 - - - 1,000 -
1/1/2017 00006 1/1/2017 Chi phí mua vật liệu chính 10,000 - - 10,000 - -
1/1/2017 00007 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 300 - - - 300 -
1/1/2017 00007 1/1/2017 Chi tiếp khách 3,000 - 3,000 - - -
1/1/2017 00008 1/1/2017 Chi tạm ứng cho anh T 10,000 - - - - 10,000
1/1/2017 00009 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 500 - - - 500 -
1/1/2017 00009 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 500 - - - 500 -
1/1/2017 00009 1/1/2017 Chi mua PTTTT, VLP 5,000 - - 5,000 - -
1/2/2017 00009 1/2/2017 Chi mua PTTTT, VLP 5,000 - - 5,000 - -
- - - - - -
- - - - - -
1/2/2017 00012 1/2/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1,220 - - - 1,220 -
1/2/2017 00012 1/2/2017 Chi mua CCDC nhập kho 12,200 - - - - 12,200
- - - - - -
- - - - - -
1/5/2017 00015 1/5/2017 Chi khen thưởng cho CBCNV 100,000 - - - - 100,000
1/5/2017 00016 1/5/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 550 - - - 550 -
1/5/2017 00016 1/5/2017 Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng 5,500 - 5,500 - - -
1/5/2017 00017 1/5/2017 Nộp tiền mặt vào ngân hàng 250,000 - - - - 250,000
1/6/2017 00018 1/6/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 100 - - - 100 -
1/6/2017 00018 1/6/2017 Chi tiền mặt vận chuyển NVL đua ngay vao san PX2 1,000 - - - - 1,000
1/6/2017 00019 1/6/2017 Chi ứng lương lần I cho CNV 800,000 - - - - 800,000
1/6/2017 00020 1/6/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 500 - - - 500 -
1/8/2017 00020 1/8/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 100 - - - 100 -
1/8/2017 00020 1/8/2017 Chi vận chuyển bốc vác 5,000 - - 5,000 - -
1/8/2017 00020 1/8/2017 Chi vận chuyển bốc vác 1,000 - - 1,000 - -
1/8/2017 00021 1/8/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 2,000 - - - 2,000 -
1/10/2017 00021 1/10/2017 Sửa chữa thường xuyên xe du lịch 20,000 - 20,000 - - -
1/10/2017 00023 1/10/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1,000 - - - 1,000 -
1/10/2017 00023 1/10/2017 Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng SX chính 10,000 - - - - 10,000
1/10/2017 00024 1/10/2017 Tạm ứng cho Anh T 10,000 - - - - 10,000
1/10/2017 00025 1/10/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 43,200 - - - 43,200 -
1/10/2017 00025 1/10/2017 Mua tài sản cố định 432,000 - - - - 432,000
1/10/2017 00026 1/10/2017 Mua tín phiếu mệnh giá 20000, T=6t, LS=1.9 17,720 - - - - 17,720
1/12/2017 00027 1/12/2017 Chi nghiên cứu phát triển 80,000 - - - - 80,000
1/12/2017 00028 1/12/2017 Chi tạm ứng cho anh T 5,000 - - - - 5,000
1/12/2017 00029 1/12/2017 Chi phí công đoàn 51,000 - - - - 51,000
1/12/2017 00030 1/12/2017 Chi tiền mặt ứng trước cho người bán 200,000 - - - - 200,000
1/12/2017 00031 1/12/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1,530 - - - 1,530 -
1/15/2017 00031 1/15/2017 Mua công cụ dụng cụ 15,300 - - - - 15,300
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Tổng cộng 2,848,720 - 31,000 26,000 52,500 2,739,220
Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 202
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số : S03a2 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
TNăm….
KÝ CHI TIỀN
Ghi Nợ Tài khoản
Tài khoản khác
Số hiệu
E
635
141T

334

141T

153X

334

1121

6272
334
6271
141T

211
121
213
141T
338
331Y

153X
-

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716

SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG


Năm….
Chứng từ
Ghi Có TK
Ngày ghi sổ Diễn giải
Số Ngày 331

A B C D 1
1/21/2017 00040 1/21/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 41,000
1/21/2017 00040 1/21/2017 Mua vật liệu phụ của người bán M 410,000
1/21/2017 00041 1/21/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 78,000
1/21/2017 00041 1/21/2017 Mua vật liệu chính của người bán K 780,000
1/21/2017 00042 1/21/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 9,800
1/21/2017 00042 1/21/2017 Mua nhiên liệu của người bán L 98,000
1/23/2017 00043 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 52,000
1/23/2017 00043 1/23/2017 Mua vật liệu phụ của người bán Z 520,000
1/23/2017 00044 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 19,000
1/23/2017 00044 1/23/2017 Mua phụ tùng thay thế của người bán T 190,000
1/23/2017 00045 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 600
1/23/2017 00045 1/23/2017
Mua công cụ dụng cụ X của người bán N chưa thanh toán
6,000
1/23/2017 00046 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 94,000
1/23/2017 00046 1/23/2017 Mua vật liệu chính của người bán V 940,000
1/23/2017 00047 1/23/2017 Mua công cụ của người bán 52,000
1/23/2017 00048 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 41,000
1/23/2017 00048 1/23/2017 Mua vật liệu phụ của người bán S 410,000
1/23/2017 00049 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 9,700
1/23/2017 00049 1/23/2017 Mua nghiên liệu của người bán Q 97,000
1/24/2017 00051 1/24/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 41,000
1/24/2017 00051 1/24/2017 Mua vật liệu chính của người bán O 410,000
1/26/2017 00074 1/26/2017 THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ 5,200
1/28/2017 00097 1/28/2017
BÀN GIAO CÔNG TRÌNH SCL TSCD CHO PXSX 300,000

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S03a3 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

Ý MUA HÀNG
m….
Ghi Nợ các tài khoản
Tài khoản khác
1521 1522 1523 153
Số tiền Số hiệu
2 3 4 5 6 E
- - - - 41,000 1331
- 410,000 - - -
- - - - 78,000 1331
780,000 - - - -
- - - - 9,800 1331
- - 98,000 - -
- - - - 52,000 1331
- 520,000 - - -
- - - - 19,000 1331
- - - - 190,000 1524D
- - - - 600 1331
- - - 6,000 -
- - - - 94,000 1331
940,000 - - - -
- - - 52,000 -
- - - - 41,000 1331
- 410,000 - - -
- - - - 9,700 1331
- - 97,000 - -
- - - - 41,000 1331
410,000 - - - -
- - - - 5,200 1331
- - - - 300,000 241

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

trưởng Giám đốc


ọ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716

SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG


Năm….
Chứng từ
Ngày ghi sổ Diễn Giải
Số Ngày

A B C D
1/24/2017 00052 1/24/2017 Bán 192 SP A cho người mua C
1/24/2017 00052 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00053 1/24/2017 Bán 224 SP A cho người mua D
1/24/2017 00053 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00054 1/24/2017 Bán 48 sản phẩm A cho người mua A
1/24/2017 00054 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00055 1/24/2017 Bán 296 sản phẩm A cho người mua D
1/24/2017 00055 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00056 1/24/2017 Bán 150 SP A cho người mua E
1/25/2017 00056 1/25/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/25/2017 00058 1/25/2017 Bán 144 sản phẩm A cho người mua F
1/25/2017 00058 1/25/2017 Thuế GTGT phải nộp

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S03 - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

HẬT KÝ BÁN HÀNG


Năm….
Ghi Có các tài khoản
Ghi Nợ Tài khoản
131 Tài khoản khác
5111 5112 5113 3331
Số tiền Số hiệu
1 2 3 4 5 6 E
1,200,000 - 1,200,000 - - -
120,000 - - - 120,000 -
1,400,000 - 1,400,000 - - -
140,000 - - - 140,000 -
300,000 - 300,000 - - -
30,000 - - - 30,000 -
1,850,000 - 1,850,000 - - -
185,000 - - - 185,000 -
937,500 - 937,500 - - -
93,750 - - - 93,750 -
900,000 - 900,000 - - -
90,000 - - - 90,000 -

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716 )N

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải
ghi sổ Số Ngày tháng sổ cái
A B C D E
1/25/2017 00057 1/25/2017 Góp vốn tham gia liên doanh
1/25/2017 00057 1/25/2017 Góp vốn tham gia liên doanh
1/25/2017 00059 1/25/2017 Trả nợ người bán M bằng TGNH
1/25/2017 00061 1/25/2017 Xuất bán 173 sản phẩm A
1/25/2017 00064 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU CHÍNH CHO PX SX CHÍNH
1/25/2017 00065 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO SX PX
1/25/2017 00065 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO SX PX
1/25/2017 00066 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO BỘ PHẬN BH
1/25/2017 00066 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO BỘ PHẬN QLDN
1/26/2017 00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX
1/26/2017 00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX
1/26/2017 00068 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO QL PHÂN XƯỞNG
1/26/2017 00069 1/26/2017 XUẤT CCDC CHO QUẢN LÝ DN
1/26/2017 00069 1/26/2017 XUẤT CCDC CHO QUẢN LÝ DN
1/26/2017 00070 1/26/2017 PHÂN BỔ CCDC CHO QLDN
1/26/2017 00071 1/26/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN K=TGNH
1/26/2017 00072 1/26/2017 ANH T TÍNH TOÁN TẠM ỨNG TIỀN TÀU XE
1/26/2017 00074 1/26/2017 NHẬN GIẤY BÁO CÓ CỦA NGƯỜI MUA C TRẢ
1/26/2017 00075 1/26/2017 XUẤT BÁN 224 SP A
1/26/2017 00076 1/26/2017 TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH
1/26/2017 00077 1/26/2017 TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH
1/26/2017 00078 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU CHÍNH CHO PX SX CHÍNH
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU
1/26/2017 00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU
1/26/2017 00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU
1/26/2017 00081 1/26/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/26/2017 00081 1/26/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/26/2017 00081 1/26/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/26/2017 00082 1/26/2017 XUẤT CCDC CHO PXSX PHỤ
1/26/2017 00083 1/26/2017 PHÂN BỔ CCDC CHO QLDN
1/27/2017 00084 1/27/2017 XUẤT CCDC CHO QLDN
1/27/2017 00085 1/27/2017 XUẤT BÁN 48 SP A
1/27/2017 00086 1/27/2017 NHẬN GIẤY BÁO CÓ NGƯỜI MUA D TRẢ
1/27/2017 00087 1/27/2017 NHƯƠNG BÁN TSCĐ L
1/27/2017 00087 1/27/2017 NHƯƠNG BÁN TSCĐ L
1/27/2017 00089 1/27/2017 ANH T THANH TOÁN TIỀN VC NVL px2
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO
1/27/2017 00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO
1/27/2017 00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO
1/28/2017 00092 1/28/2017 TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH
1/28/2017 00093 1/28/2017 PHÂN BỔ VÀO CHI PHÍ QLDN
1/28/2017 00094 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN B
1/28/2017 00095 1/28/2017 TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH
1/28/2017 00096 1/28/2017 XUẤT BÁN 296 SP A
1/28/2017 00098 1/28/2017 Thanh toán tiền tạm ứng của anh T
1/28/2017 00099 1/28/2017 THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG = PTTT CỦA T
1/28/2017 00100 1/28/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/28/2017 00100 1/28/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/28/2017 00100 1/28/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/28/2017 00102 1/28/2017 NỘP THUẾ = TGNH
1/28/2017 00102 1/28/2017 Nộp thuế TNDN bằng tiền gửi ngân hàng
1/28/2017 00103 1/28/2017 THANH TOÁN TẠM ỨNG TIỀN CÔNG TÁC PHÍ
1/28/2017 00104 1/28/2017 XUẤT BÁN 150 SP A
1/28/2017 00105 1/28/2017 THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG CỦA T
1/28/2017 00106 1/28/2017 XUẤT BÁN 144 SP A
1/28/2017 00107 1/28/2017 MUA TSCĐ = NGUỒN VỐN DTXD
1/28/2017 00108 1/28/2017 TRẢ CP NGHIÊN CỨU PT = QUỸ PTKD
1/28/2017 00109 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN S = TGNH
1/28/2017 00110 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN Q = TGNH
1/28/2017 00111 1/28/2017 TRẢ TIỀN ĐIỆN THOẠI = TGNH
1/28/2017 00112 1/28/2017 TRẢ NỢ VAY NGẮN HẠN = TGNH
1/28/2017 00113 1/28/2017 TRẢ LÃI TIỀN VAY = TGNH
1/28/2017 00114 1/28/2017 LÃI TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
1/28/2017 00115 1/28/2017 NGƯỜI MUA D TRẢ NỢ = TGNH
1/28/2017 00116 1/28/2017 NGƯỜI MUA G TRẢ NỢ = TGNH
1/28/2017 00117 1/28/2017 ĐƯỢC CHIA LÃI TỪ LIÊN DOANH
1/29/2017 00118 1/29/2017 TRẢ NỢ NGƯỞI NHẬN THẦU I = TGNH
1/29/2017 00119 1/29/2017 Khoản vay dài hạn kỳ sau trả
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00121 1/29/2017 TRỢ CẤP BHXH PHẢI TRẢ CHO CNV
1/29/2017 00122 1/29/2017 TIỀN THƯỞNG PHẢI TRẢ CHO CNV
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00125 1/29/2017 Phân bổ chi phí SCL TSCĐ (6 kỳ)
1/29/2017 00126 1/29/2017 Phân bổ chi phí SCL TSCĐ (6 kỳ)
1/31/2017 00130 1/31/2017 Lập dự phòng phải thu khó đòi
1/31/2017 00130 1/31/2017 Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1/31/2017 00131 1/31/2017 LẬP DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
1/31/2017 00132 1/31/2017 THUẾ MÔN BÀI PHẢI NỘP
1/31/2017 00133 1/31/2017 KẾT CHUYỂN THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ
1/31/2017 00133 1/31/2017 KẾT CHUYỂN THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ
1/31/2017 00128 1/31/2017 Kết chuyển chi phí NVL
1/31/2017 00128 1/31/2017 Kết chuyển chi phí nhân công
1/31/2017 00128 1/31/2017 Kết chuyển chi phí sản xuất chung
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 Kết chuyển chi phí NVL dung cho phân xưởng
1/28/2017 00101 12/30/1899 Kết chuyển nhập kho thành phảm
1/31/2017 00134 1/31/2017 KẾT CHUYỂN DOANH THU THUẦN
1/31/2017 00135 1/31/2017 KẾT CHUYỂN GIÁ VỐN HÀNG BÁN
1/31/2017 00136 1/31/2017 KẾT CHUYỂN CHI PHÍ BÁN HÀNG
1/31/2017 00136 1/31/2017 KẾT CHUYỂN CHI PHÍ QLDN
1/31/2017 00137 1/31/2017 KẾT CHUYỂN DOANH THU HĐTC
1/31/2017 00137 1/31/2017 KẾT CHUYỂN DOANH THU HOẠT ĐỘNG TC
1/31/2017 00138 1/31/2017 KẾT CHUYỂN CÁC KHOẢN THU NHẬP KHÁC
1/31/2017 00139 1/31/2017 Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính
1/31/2017 00138 1/31/2017 Kết chuyển ch phí khác
1/31/2017 00140 1/31/2017 Kết chuyển lỗ
1/31/2017 00140 1/31/2017 Kết chuyển lãi
1/31/2017 00140 1/31/2017 Kết chuyển chi phí thuế TNDN
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899

Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................


Ngày mở sổ: .............................

Người lập Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S03b - DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

CHUNG
Đơn vị tính: VNĐ
Số thứ
Tài khoản ghi Nợ Tài khoản ghi Có Số tiền
tự dòng
F G H 1
128 155F01 611,050 ₫
128 412 88,950 ₫
331M 1121 600,000 ₫
632 155F01 1,066,560 ₫
6211F01 1521A 1,224,000 ₫
6271 1522B 2,040 ₫
6272 1522B 10,200 ₫
641 1522B 20,400 ₫
642 1522B 5,100 ₫
6271 1523C 158,400 ₫
6272 1523C 14,850 ₫
642 1523C 24,750 ₫
2421 153X 6,240 ₫
642 153X 1,040 ₫
642 2421 3,120 ₫
331K 1121 780,000 ₫
642 141T 9,000 ₫
1121 131C 1,200,000 ₫
632 155F01 1,244,320 ₫
331Z 1121 300,000 ₫
331T 1121 200,000 ₫
6211F01 1521A 1,020,000 ₫
6211F01 1522B 204,000 ₫
6271 1522B 1,020 ₫
6272 1522B 5,100 ₫
641 1522B 15,300 ₫
642 1522B 5,100 ₫
6271 1523C 84,150 ₫
6272 1523C 6,930 ₫
642 1523C 14,850 ₫
6271 1524D 51,000 ₫
6272 1524D 10,200 ₫
642 1524D 5,100 ₫
2421 153X 4,160 ₫
6272 2421 2,080 ₫
642 153X 1,560 ₫
632 155F01 266,640 ₫
1121 131D 1,400,000 ₫
214 211 628,000 ₫
811 211 72,000 ₫
6272 141T 9,000 ₫
6211F01 1522B 204,000 ₫
6271 1522B 2,040 ₫
6272 1522B 5,100 ₫
641 1522B 15,300 ₫
6271 1523C 74,250 ₫
6272 1523C 7,920 ₫
642 1523C 9,900 ₫
2421 1121 5,000 ₫
642 2421 2,500 ₫
331P 1121 52,000 ₫
331V 1121 940,000 ₫
632 155F01 1,644,280 ₫
642 141T 6,000 ₫
1524D 141T 10,000 ₫
6271 1524D 51,000 ₫
6272 1524D 10,200 ₫
642 1524D 5,100 ₫
33311 1121 130,000 ₫
3334 1121 120,000 ₫
642 141T 3,000 ₫
632 155F01 833,250 ₫
642 141T 4,500 ₫
632 155F01 799,920 ₫
441 411 432,000 ₫
414 411 80,000 ₫
331S 1121 410,000 ₫
331Q 1121 97,000 ₫
642 1121 37,000 ₫
3411 1121 500,000 ₫
635 1121 4,000 ₫
1121 515TG 5,000 ₫
1121 131D 1,850,000 ₫
1121 131G 300,000 ₫
1121 515LD 60,000 ₫
331I 1121 300,000 ₫
3412 3411 500,000 ₫
6221F01 334 800,000 ₫
6271 334 140,000 ₫
6272 334 33,000 ₫
641 334 12,000 ₫
642 334 160,000 ₫
338 334 50,000 ₫
353 334 100,000 ₫
334 338 60,000 ₫
6221F01 338 136,000 ₫
6271 338 23,800 ₫
6272 338 5,610 ₫
641 338 2,040 ₫
642 338 27,200 ₫
6271 214 358,000 ₫
6272 214 40,000 ₫
641 214 35,500 ₫
642 214 74,800 ₫
2421 241 300,000 ₫
6271 2421 50,000 ₫
642 2293 150,200 ₫
632 2294 16,260 ₫
635 2291 5,000 ₫
642 3338 329,375 ₫
33311 1331 400,600 ₫
33311 1332 43,200 ₫
1541F01 6211F01 2,652,000 ₫
1541F01 6221F01 936,000 ₫
1541F01 6271 1,005,700 ₫
1541F01 6272 161,190 ₫
155F01 1541F01 4,754,890 ₫
5112 911 6,587,500 ₫
911 632 5,871,230 ₫
911 641 100,540 ₫
911 642 910,195 ₫
515TG 911 5,000 ₫
515LD 911 60,000 ₫
711 911 120,000 ₫
911 635 13,000 ₫
911 811 72,000 ₫
421 911 194,465 ₫
911 421 -₫
911 8211 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
11/24/20974 6/21/20442 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫

Ngày ....... tháng ....... năm ...........


Giám đốc
(Ký, họ tên)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm th
)ngày 22 tháng 12 năm
MST: 1701979716

SỔ CÁI
Số hiệu Tài khoản 111
Tên Tài khoản Tiền mặt tại quỹ

Chứng từ Nhật ký chung


Ngày ghi sổ Diễn giải
Số Ngày Trang số
A B C D E
Số dư đầu kỳ
1/1/2017 00001 1/1/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/1/2017 00002 1/1/2017 Chi bàn bạc hợp đồng
1/1/2017 00003 1/1/2017 Chi tạm ứng
1/1/2017 00004 1/1/2017 Chi tiền xe cho ông Bảy
1/1/2017 00005 1/1/2017 Chi thanh toán lương cho CNV
1/1/2017 00006 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 00006 1/1/2017 Chi phí mua vật liệu chính
1/1/2017 00007 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 00007 1/1/2017 Chi tiếp khách
1/1/2017 00008 1/1/2017 Chi tạm ứng cho anh T
1/1/2017 00009 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 00009 1/1/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 00009 1/1/2017 Chi mua PTTTT, VLP
1/2/2017 00009 1/2/2017 Chi mua PTTTT, VLP
1/2/2017 00010 1/2/2017 Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ TM
1/2/2017 00011 1/2/2017 Thu tạm ứng thừa
1/2/2017 00012 1/2/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/2/2017 00012 1/2/2017 Chi mua CCDC nhập kho
1/2/2017 00013 1/2/2017 Thu tiền bồi thường vật chất của ông Tám
1/2/2017 00014 1/2/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/5/2017 00015 1/5/2017 Chi khen thưởng cho CBCNV
1/5/2017 00016 1/5/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/5/2017 00016 1/5/2017 Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng
1/5/2017 00017 1/5/2017 Nộp tiền mặt vào ngân hàng
1/6/2017 00018 1/6/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/6/2017 00018 1/6/2017 Chi tiền mặt vận chuyển NVL đua ngay vao san PX2
1/6/2017 00019 1/6/2017 Chi ứng lương lần I cho CNV
1/6/2017 00020 1/6/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/8/2017 00020 1/8/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/8/2017 00020 1/8/2017 Chi vận chuyển bốc vác
1/8/2017 00020 1/8/2017 Chi vận chuyển bốc vác
1/8/2017 00021 1/8/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/10/2017 00021 1/10/2017 Sửa chữa thường xuyên xe du lịch
1/10/2017 00023 1/10/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/10/2017 00023 1/10/2017 Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng SX chính
1/10/2017 00024 1/10/2017 Tạm ứng cho Anh T
1/10/2017 00025 1/10/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/10/2017 00025 1/10/2017 Mua tài sản cố định
1/10/2017 00026 1/10/2017 Mua tín phiếu mệnh giá 20000, T=6t, LS=1.9
1/12/2017 00027 1/12/2017 Chi nghiên cứu phát triển
1/12/2017 00028 1/12/2017 Chi tạm ứng cho anh T
1/12/2017 00029 1/12/2017 Chi phí công đoàn
1/12/2017 00030 1/12/2017 Chi tiền mặt ứng trước cho người bán
1/12/2017 00031 1/12/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
1/15/2017 00031 1/15/2017 Mua công cụ dụng cụ
1/16/2017 00032 1/16/2017 Người mua A tạm ứng trước tiền mặt
1/17/2017 00033 1/17/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/18/2017 00034 1/18/2017 Thu tiền nhượng bán tài sản cố định
1/20/2017 00034 1/20/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/20/2017 00035 1/20/2017 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 00036 1/21/2017 Thu tiền bồi thường vật chất của ông M
1/21/2017 00037 1/21/2017 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 00038 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/21/2017 00039 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
Tổng cộng

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S03b- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

I
N
Tiền mặt tại quỹ

Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


TK đối
Số TT ứng Nợ Có
dòng
F G 6 7
13,000 -
850,000 -
- 4,000
- 5,000
- 2,500
- 736,000
- 1,000
- 10,000
- 300
- 3,000
- 10,000
- 500
- 500
- 5,000
- 5,000
400,000 -
1,000 -
- 1,220
- 12,200
2,000 -
1,600,000 -
- 100,000
- 550
- 5,500
- 250,000
- 100
- 1,000
- 800,000
- 500
- 100
- 5,000
- 1,000
- 2,000
- 20,000
- 1,000
- 10,000
- 10,000
- 43,200
- 432,000
- 17,720
- 80,000
- 5,000
- 51,000
- 200,000
- 1,530
- 15,300
300,000 -
900,000 -
120,000 -
12,000 -
1,000 -
6,000 -
500 -
120,000 -
200,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
4,512,500 2,848,720

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

ng Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm th
)Ngày 22 tháng 12 nă
MST: 1701979716

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN


Số hiệu Tài khoản: 131A
Tên Tài khoản: Phải thu khách hàng A
Loại tiền: VND
Chứng từ
Ngày ghi sổ Diễn giải TK đối ứng
Số Ngày
A B C D G
Số dư đầu kỳ
1/16/2017 Người mua A tạm ứng trước tiền mặt 1111
1/24/2017 Bán 48 sản phẩm A cho người mua A 5112
1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp 33311
Tổng cộng

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S038- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

ÁC TÀI KHOẢN
N
Phải thu khách hàng A

Số tiền Số dư

Nợ Có Nợ Có
1 2 3 4
900,000 -
- 300,000 600,000 -
300,000 - 900,000 -
30,000 - 930,000 -
330,000 300,000 2,430,000 -

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban
MST: 1701979716 )ngày 22

SỔ QUỸ TIỀN MẶT


Ngày tháng Số hiệu chứng từ
Ngày tháng ghi sổ Diễn giải
chứng từ
Thu Chi
A B C D E
Tồn quỹ đầu kỳ
1/1/2017 1/1/2017 00001 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/1/2017 1/1/2017 00002 Chi bàn bạc hợp đồng
1/1/2017 1/1/2017 00003 Chi tạm ứng
1/1/2017 1/1/2017 00004 Chi tiền xe cho ông Bảy
1/1/2017 1/1/2017 00005 Chi thanh toán lương cho CNV
1/1/2017 1/1/2017 00006 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 1/1/2017 00006 Chi phí mua vật liệu chính
1/1/2017 1/1/2017 00007 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 1/1/2017 00007 Chi tiếp khách
1/1/2017 1/1/2017 00008 Chi tạm ứng cho anh T
1/1/2017 1/1/2017 00009 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 1/1/2017 00009 Thuế GTGT được khấu trừ
1/1/2017 1/1/2017 00009 Chi mua PTTTT, VLP
1/2/2017 1/2/2017 00009 Chi mua PTTTT, VLP
1/2/2017 1/2/2017 00010 Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ TM
1/2/2017 1/2/2017 00011 Thu tạm ứng thừa
1/2/2017 1/2/2017 00012 Thuế GTGT được khấu trừ
1/2/2017 1/2/2017 00012 Chi mua CCDC nhập kho
1/2/2017 1/2/2017 00013 Thu tiền bồi thường vật chất của ông Tám
1/2/2017 1/2/2017 00014 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/5/2017 1/5/2017 00015 Chi khen thưởng cho CBCNV
1/5/2017 1/5/2017 00016 Thuế GTGT được khấu trừ
1/5/2017 1/5/2017 00016 Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng
1/5/2017 1/5/2017 00017 Nộp tiền mặt vào ngân hàng
1/6/2017 1/6/2017 00018 Thuế GTGT được khấu trừ
1/6/2017 1/6/2017 00018 Chi tiền mặt vận chuyển NVL đua ngay vao sa
1/6/2017 1/6/2017 00019 Chi ứng lương lần I cho CNV
1/6/2017 1/6/2017 00020 Thuế GTGT được khấu trừ
1/8/2017 1/8/2017 00020 Thuế GTGT được khấu trừ
1/8/2017 1/8/2017 00020 Chi vận chuyển bốc vác
1/8/2017 1/8/2017 00020 Chi vận chuyển bốc vác
1/8/2017 1/8/2017 00021 Thuế GTGT được khấu trừ
1/10/2017 1/10/2017 00021 Sửa chữa thường xuyên xe du lịch
1/10/2017 1/10/2017 00023 Thuế GTGT được khấu trừ
1/10/2017 1/10/2017 00023 Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng SX chính
1/10/2017 1/10/2017 00024 Tạm ứng cho Anh T
1/10/2017 1/10/2017 00025 Thuế GTGT được khấu trừ
1/10/2017 1/10/2017 00025 Mua tài sản cố định
1/10/2017 1/10/2017 00026 Mua tín phiếu mệnh giá 20000, T=6t, LS=1.9
1/12/2017 1/12/2017 00027 Chi nghiên cứu phát triển
1/12/2017 1/12/2017 00028 Chi tạm ứng cho anh T
1/12/2017 1/12/2017 00029 Chi phí công đoàn
1/12/2017 1/12/2017 00030 Chi tiền mặt ứng trước cho người bán
1/12/2017 1/12/2017 00031 Thuế GTGT được khấu trừ
1/15/2017 1/15/2017 00031 Mua công cụ dụng cụ
1/16/2017 1/16/2017 00032 Người mua A tạm ứng trước tiền mặt
1/17/2017 1/17/2017 00033 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/18/2017 1/18/2017 00034 Thu tiền nhượng bán tài sản cố định
1/20/2017 1/20/2017 00034 Thuế GTGT phải nộp
1/20/2017 1/20/2017 00035 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 1/21/2017 00036 Thu tiền bồi thường vật chất của ông M
1/21/2017 1/21/2017 00037 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 1/21/2017 00038 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/21/2017 1/21/2017 00039 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
Tổng cộng
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S07- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

MẶT
Số tiền
Ghi chú
Thu Chi Tồn
1 2 3 F
13,000
850,000 - 863,000
- 4,000 859,000
- 5,000 854,000
- 2,500 851,500
- 736,000 115,500
- 1,000 114,500
- 10,000 104,500
- 300 104,200
- 3,000 101,200
- 10,000 91,200
- 500 90,700
- 500 90,200
- 5,000 85,200
- 5,000 80,200
400,000 - 480,200
1,000 - 481,200
- 1,220 479,980
- 12,200 467,780
2,000 - 469,780
1,600,000 - 2,069,780
- 100,000 1,969,780
- 550 1,969,230
- 5,500 1,963,730
- 250,000 1,713,730
- 100 1,713,630
- 1,000 1,712,630
- 800,000 912,630
- 500 912,130
- 100 912,030
- 5,000 907,030
- 1,000 906,030
- 2,000 904,030
- 20,000 884,030
- 1,000 883,030
- 10,000 873,030
- 10,000 863,030
- 43,200 819,830
- 432,000 387,830
- 17,720 370,110
- 80,000 290,110
- 5,000 285,110
- 51,000 234,110
- 200,000 34,110
- 1,530 32,580
- 15,300 17,280
300,000 - 317,280
900,000 - 1,217,280
120,000 - 1,337,280
12,000 - 1,349,280
1,000 - 1,350,280
6,000 - 1,356,280
500 - 1,356,780
120,000 - 1,476,780
200,000 - 1,676,780
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
4,512,500 2,848,720 1,676,780
Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban
MST: 1701979716 )ngày 22 t

SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG

Ngày tháng Chứng từ Tài khoản


Diễn giải
ghi sổ đối ứng
Số Ngày
A B C D E
Tồn quỹ đầu kỳ
1/1/2017 00001 1/1/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111
1/2/2017 00014 1/2/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111
1/5/2017 00017 1/5/2017 Nộp tiền mặt vào ngân hàng 1111
1/17/2017 00033 1/17/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111
1/21/2017 00038 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111
1/21/2017 00039 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111
1/25/2017 00059 1/25/2017 Trả nợ người bán M bằng TGNH 331M
1/26/2017 00071 1/26/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN K=TGNH 331K
1/26/2017 00074 1/26/2017 NHẬN GIẤY BÁO CÓ CỦA NGƯỜI MUA C 131C
1/26/2017 00076 1/26/2017 TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH 331Z
1/26/2017 00077 1/26/2017 TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH 331T
1/27/2017 00086 1/27/2017 NHẬN GIẤY BÁO CÓ NGƯỜI MUA D TRẢ 131D
1/28/2017 00092 1/28/2017 TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH 2421
1/28/2017 00094 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN B 331P
1/28/2017 00095 1/28/2017 TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH 331V
1/28/2017 00102 1/28/2017 NỘP THUẾ = TGNH 33311
1/28/2017 00102 1/28/2017 Nộp thuế TNDN bằng tiền gửi ngân hàng 3334
1/28/2017 00109 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN S = TGNH 331S
1/28/2017 00110 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN Q = TGNH 331Q
1/28/2017 00111 1/28/2017 TRẢ TIỀN ĐIỆN THOẠI = TGNH 642
1/28/2017 00112 1/28/2017 TRẢ NỢ VAY NGẮN HẠN = TGNH 3411
1/28/2017 00113 1/28/2017 TRẢ LÃI TIỀN VAY = TGNH 635
1/28/2017 00114 1/28/2017 LÃI TIỀN GỬI NGÂN HÀNG 515TG
1/28/2017 00115 1/28/2017 NGƯỜI MUA D TRẢ NỢ = TGNH 131D
1/28/2017 00116 1/28/2017 NGƯỜI MUA G TRẢ NỢ = TGNH 131G
1/28/2017 00117 1/28/2017 ĐƯỢC CHIA LÃI TỪ LIÊN DOANH 515LD
1/29/2017 00118 1/29/2017 TRẢ NỢ NGƯỞI NHẬN THẦU I = TGNH 331I

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số : S08- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

GÂN HÀNG

Số tiền
Ghi chú
Thu Chi Tồn
1 2 3 E
4,860,000
- 850,000 4,010,000
- 1,600,000 2,410,000
250,000 - 2,660,000
- 900,000 1,760,000
- 120,000 1,640,000
- 200,000 1,440,000
- 600,000 840,000
- 780,000 60,000
1,200,000 - 1,260,000
- 300,000 960,000
- 200,000 760,000
1,400,000 - 2,160,000
- 5,000 2,155,000
- 52,000 2,103,000
- 940,000 1,163,000
- 130,000 1,033,000
- 120,000 913,000
- 410,000 503,000
- 97,000 406,000
- 37,000 369,000
- 500,000 131,000-
- 4,000 135,000-
5,000 - 130,000-
1,850,000 - 1,720,000
300,000 - 2,020,000
60,000 - 2,080,000
- 300,000 1,780,000

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫ u số : S10 - DN
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Thông tư s
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ
MST: 1701979716
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)
Năm: 2015
Tài khoản: 1523C
Tên chi tiết: Nhiên liệu C
Chứng từ Tài khoản Nhập Xuất
Diễn giải Đơn giá
Số hiệu Ngày tháng đối ứng Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
A B C D 1 2 3=1x2 4 5=1x4
Số dư đầu tháng
00020 1/8/2017 Chi vận chuyển bốc vác 1111 #DIV/0! - 1,000 - -
00042 1/21/2017 Mua nhiên liệu của người bán L 331L 299 328 98,000 - -
00049 1/23/2017 Mua nghiên liệu của người bán Q 331Q 299 324 97,000 - -
00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX 6271 299 - - 530 158,400
00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX 6272 297 - - 50 14,850
00068 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO QL PHÂN XƯỞNG 642 298 - - 83 24,750
00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU 6271 299 - - 281 84,150
00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU 6272 301 - - 23 6,930
00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU 642 297 - - 50 14,850
00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 6271 299 - - 248 74,250
00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 6272 305 - - 26 7,920
00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 642 300 - - 33 9,900
Tổng cộng X X 652 196,000 1,324 396,000

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (K
u số : S10 - DN
m theo Thông tư số 200(
2 năm 2014 của Bộ Tài chính

Menu Menu

Tồn
Ghi chú
Số lượng Thành tiền
6 7=1x6
1,000 299,000
- 300,000
1,328 398,000
1,652 495,000
1,122 336,600
1,072 321,750
989 297,000
708 212,850
685 205,920
635 191,070
387 116,820
361 108,900
328 99,000
9,267 3,082,910

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫ u số : S11 - DN
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
MST: 1701979716
Website: http://www.accountinginfortech.com

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT NGUYÊN VẬT LIỆU


Menu Menu
Tài khoản: 152
Tên tài khoản Nguyên liệu , vật liệu
Năm 2020
Số tiền
STT Mã NVL Tên nguyên vật liệu Tồn Nhập Xuất Tồn
đầu kỳ trong kỳ trong kỳ cuối kỳ
A B C 1 2 3 4
1 1521A Nguyên vật liệu chính A 910,000 2,140,000 2,244,000 806,000
2 1522B Nguyên vật liệu phụ B 180,000 1,350,000 494,700 1,035,300
3 1523C Nhiên liệu C 299,000 196,000 396,000 99,000
4 1524D Phụ tùng thay thế D 299,000 205,000 132,600 371,400
5 1525E Phế liệu E 90,000 - - 90,000
6 - - -
Tổng cộng 1,778,000 3,891,000 3,267,300 2,401,700

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

#ERROR! #ERROR!
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số : S31- DN
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Thông tư số 20
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tà
MST: 1701979716

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN


Tài khoản: 331M
Đối tượng: Phải trả cho người bán M
Loại tiền: VND
Chứng từ Số phát sinh
Ngày ghi sổ Diễn giải
Số Ngày Nợ Có
A B C D 1 2
Số dư đầu kỳ
Số dư cuối kỳ

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên,
Mẫu số : S31- DN
an hành kèm theo Thông tư số 200 (
2 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

NGƯỜI BÁN

Số dư

Nợ Có
3 4
700,000 -
- -

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
MATSNV SOHIEUTK LOAITK TENTK DVT
100-110-111 1111 N Tiền mặt (Việt Nam đồng)
100-110-111 1121 N Tiền gửi Ngân hàng (Việt nam đồng)
100-110-111 113 N Tiền đang chuyển
100-120-121 121 N Chứng khoán kinh doanh
100-110-112 128 N Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
100-130-131 131A N Phải thu khách hàng A
100-130-131 131B N Phải thu khách hàng B
100-130-131 131C N Phải thu khách hàng C
100-130-131 131D N Phải thu khách hàng D
100-130-131 131E N Phải thu khách hàng E
100-130-131 131F N Phải thu khách hàng H
100-130-131 131G N Phải thu khách hàng G
100-150-152 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
100-150-152 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
100-130-139 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý
100-130-136 1385 N Phải thu về cổ phần hóa
100-130-136 1388 N Phải thu khác
100-130-136 141S N Tạm ứng S
100-130-136 141T N Tạm ứng T
100-140-141 151 N Hàng mua đang đi trên đường
100-140-141 1521A N Nguyên vật liệu chính A KG
100-140-141 1522B N Nguyên vật liệu phụ B KG
100-140-141 1523C N Nhiên liệu C LIT
100-140-141 1524D N Phụ tùng thay thế D CAI
100-140-141 1525E N Phế liệu E KG
100-140-141 153X N Công cụ dụng cụ X
100-140-141 153Y N Công cụ dụng cụ Y
100-140-141 1541F01 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm A
100-140-141 1541F02 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm B
100-140-141 155F01 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm A
100-140-141 155F02 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm B
100-140-141 1561C N Giá mua hàng hóa C
100-140-141 157C N Hàng gửi đi bán
200-220-221-222 211 N Tài sản cố định hữu hình
200-220-227-228 213 N Tài sản cố định vô hình
200-220-221-223 214 C Hao mòn Tài sản cố định
200-250-251 221 N Đầu tư vào công ty con
200-250-252 222 N Góp vốn liên doanh
200-250-253 228 N Đầu tư dài hạn khác
100-120-122 2291 C Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
200-250-254 2292 C Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
200-210-219 2293 C Dự phòng phải thu khó đòi
100-140-149 2294 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
200-240-242 241 N Xây dựng cơ bản dở dang
100-150-151 2421 N Chi phí trả trước ngắn hạn < 12 tháng
100-150-261 2422 N Chi phí trả trước dài hạn > 12 tháng
100-130-136 244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn
300-310-311 331I C Phải trả cho người bán I
300-310-311 331K C Phải trả cho người bán K
300-310-311 331L C Phải trả cho người bán L
300-310-311 331M C Phải trả cho người bán M
300-310-311 331N C Phải trả cho người bán N
300-310-311 331O C Phải trả cho người bán O
300-310-311 331P C Phải trả cho người bán P
300-310-311 331Q C Phải trả cho người bán Q
300-310-311 331S C Phải trả cho người bán S
300-310-311 331T C Phải trả cho người bán T
300-310-311 331V C Phải trả cho người bán V
300-310-311 331X C Phải trả cho người bán X
300-310-311 331Y C Phải trả cho người bán Y
300-310-311 331Z C Phải trả cho người bán Z
300-310-313 33311 C Thuế giá trị gia đầu ra
300-310-313 3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt
300-310-313 3333 C Thuế xuất nhập khẩu
300-310-313 3334 C Thuế thu nhập doanh nghiệp
300-310-313 3335 C Thu trên vốn
300-310-313 3336 C Thuế tài nguyên
300-310-313 3337 C Thuế nhà đất , tiền thuê đất
300-310-313 3338 C Các loại thuế khác
300-310-313 3339 C Phí , lệ phí và các khoản phải nộp khác
300-310-314 334 C Phải trả công nhân viên
300-310-315 335 C Chi phí phải trả
300-310-316 336 C Phải trả nội bộ
300-310-317 337 C Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
300-310-319 338 C Phải trả, phải nộp khác
300-310-320 3411 C Các khoản đi vay
300-310-320 3412 C Nợ thuê tài chính
300-310-319 344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
300-310-322 353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi
400-410-411 411 C Nguồn vốn kinh doanh
400-410-416 412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
400-410-417 413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái
400-410-418 414 C Quỹ đầu tư phát triển
400-410-421b 421 C Lợi nhuận chưa phân phối
400-410-422 441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400-430-431 4611 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
400-430-431 4612 C Nguôn kinh phí sự nghiệp năm nay
400-430-432 466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
5111 C Doanh thu bán hàng hóa
5112 C Doanh thu bán các thành phẩm
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ
515LD C Thu nhập HĐTC (lãi liên doanh)
515TG C Thu nhập HĐTC (lãi tiền gửi ngân hàng)
531 C Hàng bán bị trả lại
532 C Giảm gía hàng bán
6211F01 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F01 (PX1)

6211F02 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F02 (PX1)
6221F01 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F01 (FX01)
6221F02 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F02 (FX01)
6271 N Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 N Chi phí NVL dùng cho phân xưởng
632 N Giá vốn hàng bán
635 N Chi phí tài chính
641 N Chi phí bán hàng
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp
711 C Thu nhập hoạt động khác
811 N Chi phí hoạt động khác
911 C Xác định kết quả kinh doanh
SLTDK SODDK SOPSNO SPSCO SLTCK SODCK
13,000 4,512,500 2,848,720 - 1,676,780
4,860,000 5,065,000 8,145,000 - 1,780,000
- - - -
17,720 - - 17,720
700,000 - - 700,000
900,000 330,000 300,000 - 930,000
(300,000) - - - (300,000)
1,320,000 1,200,000 - 120,000
3,575,000 3,250,000 - 325,000
1,031,250 - - 1,031,250
990,000 - - 990,000
600,000 - 300,000 - 300,000
400,600 400,600 - -
43,200 43,200 - -
- - - - -
- - - - -
8,000 - 8,000 - -
- - - -
30,000 30,000 44,000 - 16,000
9,786 - - - 9,786
10,800 910,000 2,140,000 2,244,000 9,681 806,000
48,900 180,000 1,350,000 494,700 260,225 1,035,300
1,000 299,000 196,000 396,000 328 99,000
2,000 299,000 205,000 132,600 2,483 371,400
5,000 90,000 - - 5,000 90,000
100 24,500 85,500 13,000 412 97,000
- - - -
500,000 4,754,890 4,754,890 - 500,000
- - - -
170 1,061,990 4,754,890 6,466,020 (179) (649,140)
- - - -
- - - -
200,000 - - - 200,000
23,996,000 432,000 700,000 - 23,728,000
80,000 - - 80,000
7,476,986 628,000 508,300 - 7,357,286
- - - -
- - - -
- - - -
- 5,000 - 5,000
- - - -
400,800 - 150,200 - 551,000
3,490 - 16,260 - 19,750
300,000 300,000 - -
315,400 57,700 - 257,700
- - - -
- - - -
300,000 300,000 - -
780,000 858,000 - 78,000
- 107,800 - 107,800
(700,000) 600,000 451,000 - (849,000)
80,000 - 6,600 - 86,600
- 451,000 - 451,000
52,000 57,200 - 5,200
97,000 106,700 - 9,700
410,000 451,000 - 41,000
200,000 209,000 - 9,000
940,000 1,034,000 - 94,000
600,000 - - - 600,000
200,000 - - (200,000)
300,000 572,000 - 272,000
250,000 573,800 670,750 - 346,950
- - - -
- - - -
120,000 120,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 329,375 - 329,375
- - - -
744,500 1,696,000 1,295,000 - 343,500
- - - - -
- - - - -
- - - - -
200,000 101,000 254,650 - 353,650
3,700,000 500,000 900,000 - 4,100,000
4,500,000 500,000 - - 4,000,000
- - - - -
100,000 100,000 - - -
14,697,400 - 512,000 - 15,209,400
50,000 - 88,950 - 138,950
- - - - -
180,000 80,000 - - 100,000
300,000 194,465 - - 105,535
978,100 432,000 - - 546,100
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 6,587,500 6,587,500 - -
- - - - -
- 60,000 60,000 - -
- 5,000 5,000 - -
- - - - -
- - - - -
- 2,652,000 2,652,000 - -

- - - - -
- 936,000 936,000 - -
- - - - -
- 1,005,700 1,005,700 - -
- 161,190 161,190 - -
- 5,871,230 5,871,230 - -
- 13,000 13,000 - -
- 100,540 100,540 - -
- 910,195 910,195 - -
- 120,000 120,000 - -
- 72,000 72,000 - -
- 6,966,965 6,966,965 - -
MATSNVDC SODCKDC SODDKDC MATSNVDK
100-110-111 1,676,780 13,000 100-110-111 TRUE
100-110-111 1,780,000 4,860,000 100-110-111 TRUE
100-110-111 - - 100-110-111 TRUE
100-120-121 17,720 - 100-120-121 TRUE
100-110-112 700,000 - 100-110-112 TRUE
100-130-131 930,000 900,000 100-130-131 TRUE
300-310-312 300,000 300,000 300-310-312 TRUE
100-130-131 120,000 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 325,000 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 1,031,250 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 990,000 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 300,000 600,000 100-130-131 TRUE
100-150-152 - - 100-150-152 TRUE
100-150-152 - - 100-150-152 TRUE
100-130-139 - - 100-130-139 TRUE
100-130-136 - - 100-130-136 TRUE
100-130-136 - 8,000 100-130-136 TRUE
100-130-136 - - 100-130-136 TRUE
100-130-136 16,000 30,000 100-130-136 TRUE
100-140-141 9,786 9,786 100-140-141 TRUE
100-140-141 806,000 910,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 1,035,300 180,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 99,000 299,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 371,400 299,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 90,000 90,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 97,000 24,500 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 500,000 500,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 (649,140) 1,061,990 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 200,000 200,000 100-140-141 TRUE
200-220-221-222 23,728,000 23,996,000 200-220-221-222 TRUE
200-220-227-228 80,000 - 200-220-227-228 TRUE
200-220-221-223 (7,357,286) (7,476,986) 200-220-221-223 TRUE
200-250-251 - - 200-250-251 TRUE
200-250-252 - - 200-250-252 TRUE
200-250-253 - - 200-250-253 TRUE
100-120-122 (5,000) - 100-120-122 TRUE
200-250-254 - - 200-250-254 TRUE
200-210-219 (551,000) (400,800) 200-210-219 TRUE
100-140-149 (19,750) (3,490) 100-140-149 TRUE
200-240-242 - - 200-240-242 TRUE
100-150-151 257,700 - 100-150-151 TRUE
100-150-261 - - 100-150-261 TRUE
100-130-136 - - 100-130-136 TRUE
300-310-311 - - 300-310-311 TRUE
300-310-311 78,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 107,800 - 300-310-311 TRUE
100-130-132 849,000 700,000 100-130-132 TRUE
300-310-311 86,600 80,000 300-310-311 TRUE
300-310-311 451,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 5,200 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 9,700 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 41,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 9,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 94,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 600,000 600,000 300-310-311 TRUE
100-130-132 200,000 - 300-310-311 FALSE
300-310-311 272,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-313 346,950 250,000 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-313 - 120,000 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
132";IF(AND(OR(LEFT(B69;3)="338";LEFT(B69;3)="334");G69<0);"100-130-136";IF(AND(LEFT(B69;3)="333";G69<0);"100-150-153";IF(AND(OR(LEFT(
300-310-313 - - FALSE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-313 329,375 - 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-314 343,500 744,500 300-310-314 TRUE
300-310-315 - - 300-310-315 TRUE
300-310-316 - - 300-310-316 TRUE
300-310-317 - - 300-310-317 TRUE
300-310-319 353,650 200,000 300-310-319 TRUE
300-310-320 4,100,000 3,700,000 300-310-320 TRUE
300-310-320 4,000,000 4,500,000 300-310-320 TRUE
300-310-319 - - 300-310-319 TRUE
300-310-322 - 100,000 300-310-322 TRUE
400-410-411 15,209,400 14,697,400 400-410-411 TRUE
400-410-416 138,950 50,000 400-410-416 TRUE
400-410-417 - - 400-410-417 TRUE
400-410-418 100,000 180,000 400-410-418 TRUE
400-410-421b 105,535 300,000 400-410-421b TRUE
400-410-422 546,100 978,100 400-410-422 TRUE
400-430-431 - - 400-430-431 TRUE
400-430-431 - - 400-430-431 TRUE
400-430-432 - - 400-430-432 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0
TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang (Ban
MST: 1701979716

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Thuyết
TÀI SẢN Mã Số
minh

1 2 3

A. Tài sản ngắn hạn (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110

1. Tiền 111 V.01

2. Cá c khoả n tương đương tiền 112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 V.02

1. Chứ ng khoá n kinh doanh 121

2. Dự phò ng giả m giá chứ ng khoá n kinh doanh (*) 122

3. Đầ u tư nắ m giữ đến ngà y đá o hạ n 123

III. Các khoản phải thu ngắn hạn


(130 = 131 + 132 + 133 +134 + 134 + 135 +136 +137 + 139) 130

1. Phả i thu ngắ n hạ n củ a khá ch hà ng 131

2. Trả trướ c cho ngườ i bá n ngắ n hạ n 132

3. Phả i thu nộ i bộ ngắ n hạ n 133

4. Phả i thu theo tiến độ kế hoạ ch hợ p đồ ng xâ y dự ng 134

5. Phả i thu về cho vay ngắ n hạ n 135

6. Cá c khoả n phả i thu ngắ n hạ n khá c 136 V.03

7. Tà i sả n thiếu chờ xử lý 137

8. Dự phò ng phả i thu ngắ n hạ n khó đò i (*) 139

IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140

1. Hà ng tồ n kho 141

2. Dự phò ng giả m giá hà ng tồ n kho (*) 149 V.04

V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) 150
1. Chi phí trả trướ c ngắ n hạ n 151

2. Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 152

3. Thuế và cá c khoả n khá c phả i thu nhà nướ c 153 V.05

4. Giao dịch mua bá n lạ i trá i phiếu Chính phủ 154

5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 155

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200

I- Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 210

1. Phả i thu dà i hạ n củ a khá ch hà ng 211

2. Trả trướ c cho ngườ i bá n dà i hạ n 212

3. Vố n kinh doanh ở đơn vị trự c thuộ c 213

4. Phả i thu dà i hạ n nộ i bộ 214 V.06

5. Phả i thu về cho vay dà i hạ n 215

6. Phả i thu dà i hạ n khá c 216 V.07

7. Dự phò ng phả i thu dà i hạ n khó đò i (*) 219

II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220

1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08

- Nguyên giá 222

- Gíá trị hao mò n luỹ kế (*) 223

2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 V.09

- Nguyên giá 225

- Gía trị hao mò n luỹ kế (*) 226

3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 V.10

- Nguyên giá 228

- Gía trị hao mò n luỹ kế (*) 229

III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 V.12

- Nguyên giá 231


- Gía trị hao mò n luỹ kế (*) 232

IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240 V.11

1. Chi phí sả n xuấ t, kinh doanh dở dang dà i hạ n 241

2. Chi phí xâ y dự ng cơ bả n dở dang 242

V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) 250

1. Đầ u tư và o cô ng ty con 251

2. Đầ u tư và o cô ng ty liên kết, liên doanh 252

3. Đầ u tư gó p vố n và o đơn vị khá c 253 V.13

4. Dự phò ng giả m giá đầ u tư tà i chính dà i hạ n 254

5. Đầ u tư nắ m giữ đến ngà y đá o hạ n 255

VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260

1. Chi phí trả trướ c dà i hạ n 261 V.14

2. Tà i sả n thuế thu nhậ p hoã n lạ i 262 V.21

3. Thiết bị, vậ t tư, phụ tù ng thay thế dà i hạ n 263

4. Tà i sả n dà i hạ n khá c 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270

NGUỒN VỐN

A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300

I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 310

1. Phả i trả ngườ i bá n ngắ n hạ n 311 V.15

2. Ngườ i mua trả tiền trướ c ngắ n hạ n 312

3. Thuế và cá c khoả n phả i nộ p Nhà nướ c 313

4. Phả i trả ngườ i lao độ ng 314 V.16

5. Chi phí phả i trả ngắ n hạ n 315

6. Phả i trả nộ i bộ ngắ n hạ n 316 V.17

7. Phả i trả theo tiến độ kế hoạ ch hợ p đồ ng xâ y dự ng 317


8. Doanh thu chưa thự c hiện ngắ n hạ n 318

9. Phả i trả ngắ n hạ n khá c 319

10. Vay và nợ thuê tà i chính ngắ n hạ n 320 V.18

11. Dự phò ng phả i trả ngắ n hạ n 321

12. Quỹ khen thưở ng phú c lợ i 322

13. Quỹ bình ổ n giá 323

14. Giao dịch mua bá n lạ i trá i phiếu Chính phủ 324

II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330

1. Phả i trả ngườ i bá n dà i hạ n 331

2. Ngườ i mua trả tiền trướ c dà i hạ n 332

3. Chi phí phả i trả dà i hạ n 333 V.19

4. Phả i trả nộ i bộ về vố n kinh doanh 334

5. Phả i trả dà i hạ n nộ i bộ 335

6. Doanh thu chưa thự c hiện dà i hạ n 336

7. Phả i trả dà i hạ n khá c 337 V.20

8. Vay và nợ thuê tà i chính dà i hạ n 338

9. Trá i phiếu chuyển đổ i 339 V.21

10. Cổ phiếu ưu đã i 340

11. Thuế thu nhậ p hoã n lạ i phả i trả 341

12. Dự phò ng phả i trả dà i hạ n 342

13. Quỹ phá t triển khoa họ c và cô ng nghệ 343

B. VỐN CHỦ SỬ HỮU (400=410+430) 400

I. Vốn chủ sở hữu 410

1. Vố n đầ u tư củ a chủ sở hữ u 411

2. Thặ ng dư vố n cổ phầ n 412

3. Quyền chọ n chuyển đổ i trá i phiếu 413


4. Vố n khá c củ a chủ sở hữ u 414

5. Cổ phiếu quỹ (*) 415

6. Chênh lệch đá nh giá lạ i tà i sả n 416

7. Chênh lệch tỷ giá hố i đoá i 417

8. Quỹ đầ u tư phá t triển 418

9. Quỹ hỗ trợ sắ p xếp doanh nghiệp 419

10. Quỹ khá c thuộ c vố n chủ sở hữ u 420

11. Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i 421

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a

- LNST chưa phân phối kỳ này 421b

12. Nguồ n vố n đầ u tư XDCB 422

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430

2. Nguồ n kinh phí 431 V.23

3. Nguồ n kinh phí đã hình thà nh TSCĐ 432

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440


Mẫu số B01-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

OÁN

Số cuối năm Số đầu năm

4 5

11,728,046 857,600,000

4,156,780 53,600,000

3,456,780 -

700,000 53,600,000

12,720 160,800,000

17,720 53,600,000

(5,000) 53,600,000

- 53,600,000

4,761,250 375,200,000

3,696,250 53,600,000

1,049,000 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

16,000 -

- 53,600,000

- 53,600,000

2,539,596 53,600,000

2,559,346 53,600,000

(19,750) -

257,700 214,400,000
257,700 53,600,000

- 53,600,000

- -

- 53,600,000

- 53,600,000

15,899,714 1,018,400,000

(551,000) 214,400,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- -

- 53,600,000

- -

(551,000) 53,600,000

16,450,714 428,800,000

16,370,714 107,200,000

23,728,000 53,600,000

(7,357,286) 53,600,000

- 107,200,000

- 53,600,000

- 53,600,000

80,000 107,200,000

80,000 53,600,000

- 53,600,000

- 107,200,000

- 53,600,000
- 53,600,000

- 107,200,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 214,400,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- -

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- -

- -

- 53,600,000

- 53,600,000

27,627,760 1,876,000,000

11,527,775 804,000,000

11,527,775 482,400,000

1,754,300 -

300,000 53,600,000

676,325 53,600,000

343,500 -

- 53,600,000

- -

- 53,600,000
- 53,600,000

353,650 53,600,000

8,100,000 -

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 321,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- -

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- -

- 53,600,000

- -

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

16,099,985 804,000,000

16,099,985 750,400,000

15,209,400 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000
- 53,600,000

- 53,600,000

138,950 53,600,000

- 53,600,000

100,000 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

- 53,600,000

105,535 53,600,000

546,100 53,600,000

- 53,600,000

- -

- 53,600,000

27,627,760 1,608,000,000

1 0
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Tháng ….năm ………..

LOẠI Số dư đầu kỳ
Số hiệu TK Tên tài khoản
TK Nợ Có
A B C 1 2
111 N Tiền mặt tại quỹ 13,000 -
112 N Tiền gửi ngân hàng 4,860,000 -
113 N Tiền đang chuyển - -
121 N Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -
128 N Đầu tư ngắn hạn khác - -
129 C Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -
131 N Phải thu của khách hàng 1,200,000 -
133 N Thuế GTGT được khấu trừ - -
136 N Phải thu nội bộ - -
138 N Phải thu khác 8,000 -
139 C Dự phòng các khoản phải thu khó đòi - -
141 N Tạm ứng 30,000 -
142 N Chi phí trả trước - -
144 N Cầm cố, ký cược , ký quĩ ngắn hạn - -
151 N Hàng mua đang đi trên đường 9,786 -
152 N Nguyên liệu , vật liệu 1,778,000 -
153 N Công cụ 24,500 -
154 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang 500,000 -
155 N Thành phẩm 1,061,990 -
156 N Hàng hóa - -
157 N Hàng gửi đi bán 200,000 -
159 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -
161 N Chi sự nghiệp - -
211 N Tài sản cố định hữu hình 23,996,000 -
212 N Tài sản cố định thuê tài chính - -
213 N Tài sản cố định vô hình - -
214 C Hao mòn Tài sản cố định - 7,476,986
221 N Đầu tư chứng khoán dài hạn - -
222 N Góp vốn liên doanh - -
224 N Chi phí trả trước dài hạn - -
228 N Đầu tư dài hạn khác - -
229 C Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - 404,290
241 N Xây dựng cơ bản dở dang - -
242 N Chi phí trả trước dài hạn - -
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn - -
311 C Vay ngắn hạn - -
315 C Nợ dài hạn đến hạn trả - -
331 C Phải trả cho người bán 20,000 -
333 C Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước - 370,000
334 C Phải trả công nhân viên - 744,500
335 C Chi phí phải trả - -
336 C Phải trả nội bộ - -
338 C Phải trả, phải nộp khác - 200,000
341 C Vay dài hạn - 8,200,000
342 C Nợi dài hạn - -
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi - 100,000
411 C Nguồn vốn kinh doanh - 14,697,400
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản - 50,000
413 C Chênh lệch tỷ giá - -
414 C Quỹ đầu tư phát triển - 180,000
415 C Quỷ dự phòng tài chính - -
416 C Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc - -
421 C Lợi nhuận chưa phân phối - 300,000
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - 978,100
451 C Quỹ quản lý của cấp trên - -
461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp - -
466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - -
511 C Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - -
512 C Doanh thu nội bộ - -
515 C Doanh thu hoạt động tài chính - -
521 C Chiết khấu thương mại - -
531 C Hàng bán bị trả lại - -
532 C Giảm gía hàng bán - -
611 N Giảm gía hàng bán - -
621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp - -
622 N Chi phí nhân công trực tiếp - -
627 N Chi phí sản xuất chung - -
631 N Gía thành sản xuất - -
632 N Giá vốn hàng bán - -
635 N Chi phí tài chính - -
641 N Chi phí bán hàng - -
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp - -
711 C Thu nhập hoạt động khác - -
811 N Chi phí hoạt động khác - -
911 C Xác định kết quả kinh doanh - -
TỔNG CỘNG 33,701,276 33,701,276
1 1
Mẫu số : S06- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
I PHÁT SINH
m ………..

Số phát sinh Số dư cuối kỳ


Nợ Có Nợ Có
3 4 5 6
4,512,500 2,848,720 1,676,780 -
5,065,000 8,145,000 1,780,000 -
- - - -
17,720 - 17,720 -
700,000 - 700,000 -
- - - -
7,246,250 5,050,000 3,396,250 -
443,800 443,800 - -
- - - -
- 8,000 - -
- - - -
30,000 44,000 16,000 -
- - - -
- - - -
- - 9,786 -
3,891,000 3,267,300 2,401,700 -
85,500 13,000 97,000 -
4,754,890 4,754,890 500,000 -
4,754,890 6,466,020 - 649,140
- - - -
- - 200,000 -
- - - -
- - - -
432,000 700,000 23,728,000 -
- - - -
80,000 - 80,000 -
628,000 508,300 - 7,357,286
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 171,460 - 575,750
300,000 300,000 - -
315,400 57,700 257,700 -
- - - -
- - - -
- - - -
3,879,000 4,604,300 - 705,300
693,800 1,000,125 - 676,325
1,696,000 1,295,000 - 343,500
- - - -
- - - -
101,000 254,650 - 353,650
1,000,000 900,000 - 8,100,000
- - - -
- - - -
100,000 - - -
- 512,000 - 15,209,400
- 88,950 - 138,950
- - - -
80,000 - - 100,000
- - - -
- - - -
194,465 - - 105,535
432,000 - - 546,100
- - - -
- - - -
- - - -
6,587,500 6,587,500 - -
- - - -
65,000 65,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
2,652,000 2,652,000 - -
936,000 936,000 - -
1,166,890 1,166,890 - -
- - - -
5,871,230 5,871,230 - -
13,000 13,000 - -
100,540 100,540 - -
910,195 910,195 - -
120,000 120,000 - -
72,000 72,000 - -
6,966,965 6,966,965 - -
66,894,535 66,894,535 34,860,936 34,860,936
1 1 1 1
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH (2)
Tháng ….năm ………..

Số dư đầu kỳ
Số hiệu TK LOẠI TK Tên tài khoản
Nợ Có
A B C 1 2
1111 N Tiền mặt (Việt Nam đồng) 13,000 -
1121 N Tiền gửi Ngân hàng (Việt nam đồng) 4,860,000 -
113 N Tiền đang chuyển - -
121 N Chứng khoán kinh doanh - -
128 N Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - -
131A N Phải thu khách hàng A 900,000 -
131B N Phải thu khách hàng B - 300,000
131C N Phải thu khách hàng C - -
131D N Phải thu khách hàng D - -
131E N Phải thu khách hàng E - -
131F N Phải thu khách hàng H - -
131G N Phải thu khách hàng G 600,000 -
1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ - -
1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ - -
1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý - -
1385 N Phải thu về cổ phần hóa - -
1388 N Phải thu khác 8,000 -
141S N Tạm ứng S - -
141T N Tạm ứng T 30,000 -
151 N Hàng mua đang đi trên đường 9,786 -
1521A N Nguyên vật liệu chính A 910,000 -
1522B N Nguyên vật liệu phụ B 180,000 -
1523C N Nhiên liệu C 299,000 -
1524D N Phụ tùng thay thế D 299,000 -
1525E N Phế liệu E 90,000 -
153X N Công cụ dụng cụ X 24,500 -
153Y N Công cụ dụng cụ Y - -
1541F01 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm A 500,000 -
1541F02 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm B - -
155F01 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm A 1,061,990 -
155F02 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm B - -
1561C N Giá mua hàng hóa C - -
157C N Hàng gửi đi bán 200,000 -
211 N Tài sản cố định hữu hình 23,996,000 -
213 N Tài sản cố định vô hình - -
214 C Hao mòn Tài sản cố định - 7,476,986
221 N Đầu tư vào công ty con - -
222 N Góp vốn liên doanh - -
228 N Đầu tư dài hạn khác - -
2291 C Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - -
2292 C Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác - -
2293 C Dự phòng phải thu khó đòi - 400,800
2294 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - 3,490
241 N Xây dựng cơ bản dở dang - -
2421 N Chi phí trả trước ngắn hạn < 12 tháng - -
2422 N Chi phí trả trước dài hạn > 12 tháng - -
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn - -
331I C Phải trả cho người bán I - -
331K C Phải trả cho người bán K - -
331L C Phải trả cho người bán L - -
331M C Phải trả cho người bán M 700,000 -
331N C Phải trả cho người bán N - 80,000
331O C Phải trả cho người bán O - -
331P C Phải trả cho người bán P - -
331Q C Phải trả cho người bán Q - -
331S C Phải trả cho người bán S - -
331T C Phải trả cho người bán T - -
331V C Phải trả cho người bán V - -
331X C Phải trả cho người bán X - 600,000
331Y C Phải trả cho người bán Y - -
331Z C Phải trả cho người bán Z - -
33311 C Thuế giá trị gia đầu ra - 250,000
3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt - -
3333 C Thuế xuất nhập khẩu - -
3334 C Thuế thu nhập doanh nghiệp - 120,000
3335 C Thu trên vốn - -
3336 C Thuế tài nguyên - -
3337 C Thuế nhà đất , tiền thuê đất - -
3338 C Các loại thuế khác - -
3339 C Phí , lệ phí và các khoản phải nộp khác - -
334 C Phải trả công nhân viên - 744,500
335 C Chi phí phải trả - -
336 C Phải trả nội bộ - -
337 C Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
338 C Phải trả, phải nộp khác - 200,000
3411 C Các khoản đi vay - 3,700,000
3412 C Nợ thuê tài chính - 4,500,000
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi - 100,000
411 C Nguồn vốn kinh doanh - 14,697,400
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản - 50,000
413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
414 C Quỹ đầu tư phát triển - 180,000
421 C Lợi nhuận chưa phân phối - 300,000
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - 978,100
4611 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - -
4612 C Nguôn kinh phí sự nghiệp năm nay - -
466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - -
5111 C Doanh thu bán hàng hóa - -
5112 C Doanh thu bán các thành phẩm - -
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ - -
515LD C Thu nhập HĐTC (lãi liên doanh) - -
515TG C Thu nhập HĐTC (lãi tiền gửi ngân hàng) - -
531 C Hàng bán bị trả lại - -
532 C Giảm gía hàng bán - -

6211F01 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F01 (PX1)
- -

6211F02 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F02 (PX1)
- -
6221F01 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F01 (FX01) - -
6221F02 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F02 (FX01) - -
6271 N Chi phí nhân viên phân xưởng - -
6272 N Chi phí NVL dùng cho phân xưởng - -
632 N Giá vốn hàng bán - -
635 N Chi phí tài chính - -
641 N Chi phí bán hàng - -
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp - -
711 C Thu nhập hoạt động khác - -
811 N Chi phí hoạt động khác - -
911 C Xác định kết quả kinh doanh - -
TỔNG CỘNG 34,681,276 34,681,276
1 1
Mẫu số : S06- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
SINH (2)
..

Số phát sinh Số dư cuối kỳ


Nợ Có Nợ Có
3 4 5 6
4,512,500 2,848,720 1,676,780 -
5,065,000 8,145,000 1,780,000 -
- - - -
17,720 - 17,720 -
700,000 - 700,000 -
330,000 300,000 930,000 -
- - - 300,000
1,320,000 1,200,000 120,000 -
3,575,000 3,250,000 325,000 -
1,031,250 - 1,031,250 -
990,000 - 990,000 -
- 300,000 300,000 -
400,600 400,600 - -
43,200 43,200 - -
- - - -
- - - -
- 8,000 - -
- - - -
30,000 44,000 16,000 -
- - 9,786 -
2,140,000 2,244,000 806,000 -
1,350,000 494,700 1,035,300 -
196,000 396,000 99,000 -
205,000 132,600 371,400 -
- - 90,000 -
85,500 13,000 97,000 -
- - - -
4,754,890 4,754,890 500,000 -
- - - -
4,754,890 6,466,020 - 649,140
- - - -
- - - -
- - 200,000 -
432,000 700,000 23,728,000 -
80,000 - 80,000 -
628,000 508,300 - 7,357,286
- - - -
- - - -
- - - -
- 5,000 - 5,000
- - - -
- 150,200 - 551,000
- 16,260 - 19,750
300,000 300,000 - -
315,400 57,700 257,700 -
- - - -
- - - -
300,000 300,000 - -
780,000 858,000 - 78,000
- 107,800 - 107,800
600,000 451,000 849,000 -
- 6,600 - 86,600
- 451,000 - 451,000
52,000 57,200 - 5,200
97,000 106,700 - 9,700
410,000 451,000 - 41,000
200,000 209,000 - 9,000
940,000 1,034,000 - 94,000
- - - 600,000
200,000 - 200,000 -
300,000 572,000 - 272,000
573,800 670,750 - 346,950
- - - -
- - - -
120,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 329,375 - 329,375
- - - -
1,696,000 1,295,000 - 343,500
- - - -
- - - -
- - - -
101,000 254,650 - 353,650
500,000 900,000 - 4,100,000
500,000 - - 4,000,000
- - - -
100,000 - - -
- 512,000 - 15,209,400
- 88,950 - 138,950
- - - -
80,000 - - 100,000
194,465 - - 105,535
432,000 - - 546,100
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
6,587,500 6,587,500 - -
- - - -
60,000 60,000 - -
5,000 5,000 - -
- - - -
- - - -

2,652,000 2,652,000 - -

- - - -
936,000 936,000 - -
- - - -
1,005,700 1,005,700 - -
161,190 161,190 - -
5,871,230 5,871,230 - -
13,000 13,000 - -
100,540 100,540 - -
910,195 910,195 - -
120,000 120,000 - -
72,000 72,000 - -
6,966,965 6,966,965 - -
66,894,535 66,894,535 36,209,936 36,209,936
1 1 1 1
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số : S31
Địa chỉ: Rạ ch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Th
MST: 1701979716 )ngày 22 tháng 12 năm 201

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA


Tà i khoả n: 131A
Đố i tượ ng: Phả i thu khá ch hà ng A
Loạ i tiền: VND
Chứng từ Tài khoản
Ngày ghi sổ Diễn giải
đối ứng
Số Ngày
A B C D E
Số dư đầu kỳ
Mẫu số : S31- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 (
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

TOÁN VỚI NGƯỜI MUA

Phả i thu khá ch hà ng A

Số phát sinh Số dư

Nợ Có Nợ Có
1 2 3 4
900,000 -
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH

TÀI KHOẢN 331: PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN


MÃ SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ TIỀN PHÁT SINH
TÊN KHÁCH HÀNG
KHÁCH Nợ Có Nợ Có
A B [1] [2] [3] [4]
331I Phải trả cho người bán I - - 300,000 300,000
331K Phải trả cho người bán K - - 780,000 858,000
331L Phải trả cho người bán L - - - 107,800
331M Phải trả cho người bán M 700,000 - 600,000 451,000
331N Phải trả cho người bán N - 80,000 - 6,600
331O Phải trả cho người bán O - - - 451,000
331P Phải trả cho người bán P - - 52,000 57,200
331Q Phải trả cho người bán Q - - 97,000 106,700
331S Phải trả cho người bán S - - 410,000 451,000
331T Phải trả cho người bán T - - 200,000 209,000
331V Phải trả cho người bán V - - 940,000 1,034,000
331X Phải trả cho người bán X - 600,000 - -
331Y Phải trả cho người bán Y - - 200,000 -
331Z Phải trả cho người bán Z - - 300,000 572,000
Tổng cộng 700,000 680,000 3,879,000 4,604,300

Kiên Giang, ngày 25 thán

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SINH

SỐ DƯ CUỐI KỲ
Nợ Có
[5] [6]
- -
- 78,000
- 107,800
849,000 -
- 86,600
- 451,000
- 5,200
- 9,700
- 41,000
- 9,000
- 94,000
- 600,000
200,000 -
- 272,000
1,049,000 1,754,300

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH

TÀI KHOẢN 131 - PHẢI THU KHÁCH HÀNG

MÃ SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ TIỀN PHÁT SINH


KHÁCH TÊN KHÁCH HÀNG
HÀNG
Nợ Có Nợ Có
A B [1] [2] [3] [4]
131A Phải thu khách hàng A 900,000 - 330,000 300,000
131B Phải thu khách hàng B - 300,000 - -
131C Phải thu khách hàng C - - 1,320,000 1,200,000
131D Phải thu khách hàng D - - 3,575,000 3,250,000
131E Phải thu khách hàng E - - 1,031,250 -
131F Phải thu khách hàng H - - 990,000 -
131G Phải thu khách hàng G 600,000 - - 300,000
TỔNG CỘNG 1,500,000 300,000 7,246,250 5,050,000

Kiên Giang, ngày 25 thá

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấ
SINH

NG

SỐ DƯ CUỐI KỲ

Nợ Có
[5] [6]
930,000 -
- 300,000
120,000 -
325,000 -
1,031,250 -
990,000 -
300,000 -
3,696,250 300,000

Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số 01 - TT
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
MST: 1701979716 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU THU Quyển số:.............
#REF! Số: PT4
Nợ: 1111
Có: #REF!
Họ và tên người nộp tiền: #REF!
Địa chỉ: #REF!
Lý do nộp: #REF!
Số tiền: #REF! đồng
(Viết bằng chữ): ba trăm năm mươi triệu đồng
Kèm theo:
Chứng từ gốc: Ngày .....tháng .....năm .....
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): ba trăm năm mươi triệu đồng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)

.............................................................................................................................................................................................

Đơn vị: #REF! Mẫu số 01 - TT


Địa chỉ: #REF! (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU THU Quyển số:.............
#REF! Số: PT4
Nợ: 1111
Có: #REF!
Họ và tên người nộp tiền: #REF!
Địa chỉ: #REF!
Lý do nộp: #REF!
Số tiền: #REF! đồng
(Viết bằng chữ): ba trăm năm mươi triệu đồng
Kèm theo:
Chứng từ gốc: Ngày .....tháng .....năm .....
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): ba trăm năm mươi triệu đồng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
BẢNG NHẬP LIỆU
NGÀY CHỨNG
SỐ XÊ RI NGÀY GHI SỔ SỐ CHỨNG TỪ TÊN CƠ SỞ KINH DOANH
TỪ
1/1/2017 00001 1/1/2017
1/1/2017 00002 1/1/2017
1/1/2017 00003 1/1/2017
1/1/2017 00004 1/1/2017
1/1/2017 00005 1/1/2017
1/1/2017 00006 1/1/2017
AR/02-N 1/1/2017 00006 1/1/2017 Công ty GERMARTRANS
1/1/2017 00007 1/1/2017
1/1/2017 00007 1/1/2017 Công ty Ngọc Thiên Thanh
1/1/2017 00008 1/1/2017
1/1/2017 00009 1/1/2017
1/1/2017 00009 1/1/2017
BD/02-N 1/1/2017 00009 1/1/2017 Công ty Tân Tạo
BM/02-N 1/2/2017 00009 1/2/2017 Công ty Đan Anh
1/2/2017 00010 1/2/2017
1/2/2017 00011 1/2/2017
1/2/2017 00012 1/2/2017
AK/02-N 1/2/2017 00012 1/2/2017 DNTN Kiến Phú
1/2/2017 00013 1/2/2017
1/2/2017 00014 1/2/2017
1/5/2017 00015 1/5/2017
1/5/2017 00016 1/5/2017
BC/2001 1/5/2017 00016 1/5/2017 Công ty Tân Tạo
1/5/2017 00017 1/5/2017
1/6/2017 00018 1/6/2017
AC/2002 1/6/2017 00018 1/6/2017 DNTN Sơn Quốc
1/6/2017 00019 1/6/2017
1/6/2017 00020 1/6/2017
1/8/2017 00020 1/8/2017
CK/02-N 1/8/2017 00020 1/8/2017 Công ty GERMARTRANS
AB/2002 1/8/2017 00020 1/8/2017 Vận tải
1/8/2017 00021 1/8/2017
BC/2001 1/10/2017 00021 1/10/2017 Công ty GERMARTRANS
1/10/2017 00023 1/10/2017
CB/02-N 1/10/2017 00023 1/10/2017 Công ty GERMARTRANS
1/10/2017 00024 1/10/2017
1/10/2017 00025 1/10/2017
CB/02-N 1/10/2017 00025 1/10/2017 Cửa hàng điện máy số 4
1/10/2017 00026 1/10/2017
1/12/2017 00027 1/12/2017
1/12/2017 00028 1/12/2017
1/12/2017 00029 1/12/2017
1/12/2017 00030 1/12/2017
1/12/2017 00031 1/12/2017
AC/2002 1/15/2017 00031 1/15/2017 XN LIDOVIT
1/16/2017 00032 1/16/2017
1/17/2017 00033 1/17/2017
CB/02-N 1/18/2017 00034 1/18/2017 Công ty GERMARTRANS
1/20/2017 00034 1/20/2017
1/20/2017 00035 1/20/2017
1/21/2017 00036 1/21/2017
1/21/2017 00037 1/21/2017
1/21/2017 00038 1/21/2017
1/21/2017 00039 1/21/2017
1/21/2017 00040 1/21/2017
LX/01-N 1/21/2017 00040 1/21/2017 Công ty thép Việt
1/21/2017 00041 1/21/2017
AK/02-N 1/21/2017 00041 1/21/2017 XN LIDOVIT
1/21/2017 00042 1/21/2017
HP/01-N 1/21/2017 00042 1/21/2017 Công ty Thăng long
1/23/2017 00043 1/23/2017
EA/01-N 1/23/2017 00043 1/23/2017 Công ty Tân Tạo
1/23/2017 00044 1/23/2017
KM/01-N 1/23/2017 00044 1/23/2017 Công ty Tân Tạo
1/23/2017 00045 1/23/2017
HCM/2002 1/23/2017 00045 1/23/2017 Công ty Tân Tạo
1/23/2017 00046 1/23/2017
AC/2002 1/23/2017 00046 1/23/2017 Công ty vạn Phúc
AC/2002 1/23/2017 00047 1/23/2017 Công ty kinh doanh thép
1/23/2017 00048 1/23/2017
CK/02-N 1/23/2017 00048 1/23/2017 Công ty Đại nam
1/23/2017 00049 1/23/2017
CN/02-N 1/23/2017 00049 1/23/2017 DNTN TM Sơn Quốc
1/24/2017 00051 1/24/2017
HCM/2002 1/24/2017 00051 1/24/2017 DNTN Kiến Phú
CB/02-N 1/24/2017 00052 1/24/2017 XN LIDOVIT
1/24/2017 00052 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00053 1/24/2017 Công ty hoá chất
1/24/2017 00053 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00054 1/24/2017 Công ty Metro
1/24/2017 00054 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00055 1/24/2017 Công ty GERMARTRANS
1/24/2017 00055 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00056 1/24/2017 XN LIDOVIT
1/25/2017 00056 1/25/2017
1/25/2017 00057 1/25/2017
1/25/2017 00057 1/25/2017
CB/02-N 1/25/2017 00058 1/25/2017 CÔNG TY HỒNG KÝ
1/25/2017 00058 1/25/2017
1/25/2017 00059 1/25/2017
1/25/2017 00061 1/25/2017
1/25/2017 00064 1/25/2017
1/25/2017 00065 1/25/2017
1/25/2017 00065 1/25/2017
1/25/2017 00066 1/25/2017
1/25/2017 00066 1/25/2017
1/26/2017 00067 1/26/2017
1/26/2017 00067 1/26/2017
1/26/2017 00068 1/26/2017
1/26/2017 00069 1/26/2017
1/26/2017 00069 1/26/2017
1/26/2017 00070 1/26/2017
1/26/2017 00071 1/26/2017
1/26/2017 00072 1/26/2017
1/26/2017 00074 1/26/2017
1/26/2017 00074 1/26/2017
1/26/2017 00075 1/26/2017
1/26/2017 00076 1/26/2017
1/26/2017 00077 1/26/2017
1/26/2017 00078 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00080 1/26/2017
1/26/2017 00080 1/26/2017
1/26/2017 00080 1/26/2017
1/26/2017 00081 1/26/2017
1/26/2017 00081 1/26/2017
1/26/2017 00081 1/26/2017
1/26/2017 00082 1/26/2017
1/26/2017 00083 1/26/2017
1/27/2017 00084 1/27/2017
1/27/2017 00085 1/27/2017
1/27/2017 00086 1/27/2017
1/27/2017 00087 1/27/2017
1/27/2017 00087 1/27/2017
1/27/2017 00089 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00091 1/27/2017
1/27/2017 00091 1/27/2017
1/27/2017 00091 1/27/2017
1/28/2017 00092 1/28/2017
1/28/2017 00093 1/28/2017
1/28/2017 00094 1/28/2017
1/28/2017 00095 1/28/2017
1/28/2017 00096 1/28/2017
1/28/2017 00097 1/28/2017
1/28/2017 00098 1/28/2017
1/28/2017 00099 1/28/2017
1/28/2017 00100 1/28/2017
1/28/2017 00100 1/28/2017
1/28/2017 00100 1/28/2017
1/28/2017 00102 1/28/2017
1/28/2017 00102 1/28/2017
1/28/2017 00103 1/28/2017
1/28/2017 00104 1/28/2017
1/28/2017 00105 1/28/2017
1/28/2017 00106 1/28/2017
1/28/2017 00107 1/28/2017
1/28/2017 00108 1/28/2017
1/28/2017 00109 1/28/2017
1/28/2017 00110 1/28/2017
1/28/2017 00111 1/28/2017
1/28/2017 00112 1/28/2017
1/28/2017 00113 1/28/2017
1/28/2017 00114 1/28/2017
1/28/2017 00115 1/28/2017
1/28/2017 00116 1/28/2017
1/28/2017 00117 1/28/2017
1/29/2017 00118 1/29/2017
1/29/2017 00119 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00121 1/29/2017
1/29/2017 00122 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00125 1/29/2017
1/29/2017 00126 1/29/2017
1/31/2017 00130 1/31/2017
1/31/2017 00130 1/31/2017
1/31/2017 00131 1/31/2017
1/31/2017 00132 1/31/2017
1/31/2017 00133 1/31/2017
1/31/2017 00133 1/31/2017
1/31/2017 00128 1/31/2017
1/31/2017 00128 1/31/2017
1/31/2017 00128 1/31/2017

1/28/2017 00101
1/31/2017 00134 1/31/2017
1/31/2017 00135 1/31/2017
1/31/2017 00136 1/31/2017
1/31/2017 00136 1/31/2017
1/31/2017 00137 1/31/2017
1/31/2017 00137 1/31/2017
1/31/2017 00138 1/31/2017
1/31/2017 00139 1/31/2017
1/31/2017 00138 1/31/2017
1/31/2017 00140 1/31/2017
1/31/2017 00140 1/31/2017
1/31/2017 00140 1/31/2017
MÃ SỐ THUẾ DIỄN GIẢI TKGHINO TKGHICO

Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111 1121


Chi bàn bạc hợp đồng 635 1111
Chi tạm ứng 141T 1111
Chi tiền xe cho ông Bảy 642 1111
Chi thanh toán lương cho CNV 334 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301241009 Chi phí mua vật liệu chính 1521A 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301482237 Chi tiếp khách 642 1111
Chi tạm ứng cho anh T 141T 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301216203 Chi mua PTTTT, VLP 1522B 1111
0301442812 Chi mua PTTTT, VLP 1524D 1111
Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ TM 1111 3411
Thu tạm ứng thừa 1111 141T
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0302303586 Chi mua CCDC nhập kho 153X 1111
Thu tiền bồi thường vật chất của ông Tám 1111 1388
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111 1121
Chi khen thưởng cho CBCNV 334 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301216203 Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng 642 1111
Nộp tiền mặt vào ngân hàng 1121 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301928320 Chi tiền mặt vận chuyển NVL đua ngay vao san PX2 6272 1111
Chi ứng lương lần I cho CNV 334 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301241009 Chi vận chuyển bốc vác 1522B 1111
0300547026 Chi vận chuyển bốc vác 1523C 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301241009 Sửa chữa thường xuyên xe du lịch 642 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301241009 Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng SX chính 6271 1111
Tạm ứng cho Anh T 141T 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1332 1111
0301305220 Mua tài sản cố định 211 1111
Mua tín phiếu mệnh giá 20000, T=6t, LS=1.9 121 1111
Chi nghiên cứu phát triển 213 1111
Chi tạm ứng cho anh T 141T 1111
Chi phí công đoàn 338 1111
Chi tiền mặt ứng trước cho người bán 331Y 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
0301151147 Mua công cụ dụng cụ 153X 1111
Người mua A tạm ứng trước tiền mặt 1111 131A
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111 1121
0301241009 Thu tiền nhượng bán tài sản cố định 1111 711
Thuế GTGT phải nộp 1111 33311
Thu tạm ứng thừa 1111 141T
Thu tiền bồi thường vật chất của ông M 1111 1388
Thu tạm ứng thừa 1111 141T
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111 1121
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM 1111 1121
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331M
030112174 Mua vật liệu phụ của người bán M 1522B 331M
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331K
0301151147 Mua vật liệu chính của người bán K 1521A 331K
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331L
0301223867 Mua nhiên liệu của người bán L 1523C 331L
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331Z
0301216203 Mua vật liệu phụ của người bán Z 1522B 331Z
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331T
0301216203 Mua phụ tùng thay thế của người bán T 1524D 331T
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331N
0301216203 Mua công cụ dụng cụ X của người bán N chưa thanh toán 153X 331N
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331V
0301441142 Mua vật liệu chính của người bán V 1521A 331V
0301444584 Mua công cụ của người bán 153X 331P
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331S
0301331710 Mua vật liệu phụ của người bán S 1522B 331S
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331Q
0301928320 Mua nghiên liệu của người bán Q 1523C 331Q
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 331O
0302303586 Mua vật liệu chính của người bán O 1521A 331O
0301151147 Bán 192 SP A cho người mua C 131C 5112
Thuế GTGT phải nộp 131C 33311
0300547026 Bán 224 SP A cho người mua D 131D 5112
Thuế GTGT phải nộp 131D 33311
0302249586 Bán 48 sản phẩm A cho người mua A 131A 5112
Thuế GTGT phải nộp 131A 33311
0301241009 Bán 296 sản phẩm A cho người mua D 131D 5112
Thuế GTGT phải nộp 131D 33311
0301151147 Bán 150 SP A cho người mua E 131E 5112
Thuế GTGT phải nộp 131E 33311
Góp vốn tham gia liên doanh 128 155F01
Góp vốn tham gia liên doanh 128 412
0302268557 Bán 144 sản phẩm A cho người mua F 131F 5112
Thuế GTGT phải nộp 131F 33311
Trả nợ người bán M bằng TGNH 331M 1121
Xuất bán 173 sản phẩm A 632 155F01
XUẤT VẬT LIỆU CHÍNH CHO PX SX CHÍNH 6211F01 1521A
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO SX PX 6271 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO SX PX 6272 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO BỘ PHẬN BH 641 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO BỘ PHẬN QLDN 642 1522B
XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX 6271 1523C
XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX 6272 1523C
XUẤT NHIÊN LIỆU CHO QL PHÂN XƯỞNG 642 1523C
XUẤT CCDC CHO QUẢN LÝ DN 2421 153X
XUẤT CCDC CHO QUẢN LÝ DN 642 153X
PHÂN BỔ CCDC CHO QLDN 642 2421
TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN K=TGNH 331K 1121
ANH T TÍNH TOÁN TẠM ỨNG TIỀN TÀU XE 642 141T
NHẬN GIẤY BÁO CÓ CỦA NGƯỜI MUA C TRẢ 1121 131C
THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ 1331 331P
XUẤT BÁN 224 SP A 632 155F01
TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH 331Z 1121
TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH 331T 1121
XUẤT VẬT LIỆU CHÍNH CHO PX SX CHÍNH 6211F01 1521A
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ 6211F01 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ 6271 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ 6272 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ 641 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ 642 1522B
XUẤT NHIÊN LIỆU 6271 1523C
XUẤT NHIÊN LIỆU 6272 1523C
XUẤT NHIÊN LIỆU 642 1523C
XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ 6271 1524D
XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ 6272 1524D
XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ 642 1524D
XUẤT CCDC CHO PXSX PHỤ 2421 153X
PHÂN BỔ CCDC CHO QLDN 6272 2421
XUẤT CCDC CHO QLDN 642 153X
XUẤT BÁN 48 SP A 632 155F01
NHẬN GIẤY BÁO CÓ NGƯỜI MUA D TRẢ 1121 131D
NHƯƠNG BÁN TSCĐ L 214 211
NHƯƠNG BÁN TSCĐ L 811 211
ANH T THANH TOÁN TIỀN VC NVL px2 6272 141T
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO 6211F01 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO 6271 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO 6272 1522B
XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO 641 1522B
XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 6271 1523C
XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 6272 1523C
XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 642 1523C
TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH 2421 1121
PHÂN BỔ VÀO CHI PHÍ QLDN 642 2421
TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN B 331P 1121
TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH 331V 1121
XUẤT BÁN 296 SP A 632 155F01
BÀN GIAO CÔNG TRÌNH SCL TSCD CHO PXSX 241 331I
Thanh toán tiền tạm ứng của anh T 642 141T
THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG = PTTT CỦA T 1524D 141T
XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ 6271 1524D
XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ 6272 1524D
XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ 642 1524D
NỘP THUẾ = TGNH 33311 1121
Nộp thuế TNDN bằng tiền gửi ngân hàng 3334 1121
THANH TOÁN TẠM ỨNG TIỀN CÔNG TÁC PHÍ 642 141T
XUẤT BÁN 150 SP A 632 155F01
THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG CỦA T 642 141T
XUẤT BÁN 144 SP A 632 155F01
MUA TSCĐ = NGUỒN VỐN DTXD 441 411
TRẢ CP NGHIÊN CỨU PT = QUỸ PTKD 414 411
TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN S = TGNH 331S 1121
TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN Q = TGNH 331Q 1121
TRẢ TIỀN ĐIỆN THOẠI = TGNH 642 1121
TRẢ NỢ VAY NGẮN HẠN = TGNH 3411 1121
TRẢ LÃI TIỀN VAY = TGNH 635 1121
LÃI TIỀN GỬI NGÂN HÀNG 1121 515TG
NGƯỜI MUA D TRẢ NỢ = TGNH 1121 131D
NGƯỜI MUA G TRẢ NỢ = TGNH 1121 131G
ĐƯỢC CHIA LÃI TỪ LIÊN DOANH 1121 515LD
TRẢ NỢ NGƯỞI NHẬN THẦU I = TGNH 331I 1121
Khoản vay dài hạn kỳ sau trả 3412 3411
TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ 6221F01 334
TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ 6271 334
TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ 6272 334
TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ 641 334
TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ 642 334
TRỢ CẤP BHXH PHẢI TRẢ CHO CNV 338 334
TIỀN THƯỞNG PHẢI TRẢ CHO CNV 353 334
TRÍCH BHXH, KPCĐ 334 338
TRÍCH BHXH, KPCĐ 6221F01 338
TRÍCH BHXH, KPCĐ 6271 338
TRÍCH BHXH, KPCĐ 6272 338
TRÍCH BHXH, KPCĐ 641 338
TRÍCH BHXH, KPCĐ 642 338
Trích khấu hao TSCĐ 6271 214
Trích khấu hao TSCĐ 6272 214
Trích khấu hao TSCĐ 641 214
Trích khấu hao TSCĐ 642 214
Phân bổ chi phí SCL TSCĐ (6 kỳ) 2421 241
Phân bổ chi phí SCL TSCĐ (6 kỳ) 6271 2421
Lập dự phòng phải thu khó đòi 642 2293
Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho 632 2294
LẬP DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN 635 2291
THUẾ MÔN BÀI PHẢI NỘP 642 3338
KẾT CHUYỂN THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ 33311 1331
KẾT CHUYỂN THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ 33311 1332
Kết chuyển chi phí NVL 1541F01 6211F01
Kết chuyển chi phí nhân công 1541F01 6221F01
Kết chuyển chi phí sản xuất chung 1541F01 6271
Kết chuyển chi phí NVL dung cho phân xưởng 1541F01 6272
Kết chuyển nhập kho thành phảm 155F01 1541F01
KẾT CHUYỂN DOANH THU THUẦN 5112 911
KẾT CHUYỂN GIÁ VỐN HÀNG BÁN 911 632
KẾT CHUYỂN CHI PHÍ BÁN HÀNG 911 641
KẾT CHUYỂN CHI PHÍ QLDN 911 642
KẾT CHUYỂN DOANH THU HĐTC 515TG 911
KẾT CHUYỂN DOANH THU HOẠT ĐỘNG TC 515LD 911
KẾT CHUYỂN CÁC KHOẢN THU NHẬP KHÁC 711 911
Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính 911 635
Kết chuyển ch phí khác 911 811
Kết chuyển lỗ 421 911
Kết chuyển lãi 911 421
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 8211

6,966,965 6,772,500
THUẾ THUẾ SUẤT KIỂM TRA KIỂM TRA
SOLUONGPS SOTIENPS TKNOCO
GTGT THUẾ GTGT TKGHINO TKGHICO
850,000 Đúng Đúng 11111121
4,000 Đúng Đúng 6351111
5,000 Đúng Đúng 141T1111
2,500 Đúng Đúng 6421111
736,000 Đúng Đúng 3341111
1,000 Đúng Đúng 13311111
131 10,000 1,000 10% Đúng Đúng 1521A1111
300 Đúng Đúng 13311111
3,000 300 10% Đúng Đúng 6421111
10,000 Đúng Đúng 141T1111
500 Đúng Đúng 13311111
500 Đúng Đúng 13311111
5,000 500 10% Đúng Đúng 1522B1111
33 5,000 500 10% Đúng Đúng 1524D1111
400,000 Đúng Đúng 1111311
1,000 Đúng Đúng 1111141T
1,220 Đúng Đúng 13311111
50 12,200 1,220 10% Đúng Đúng 153X1111
2,000 Đúng Đúng 11111388
1,600,000 Đúng Đúng 11111121
100,000 Đúng Đúng 3341111
550 Đúng Đúng 13311111
5,500 550 10% Đúng Đúng 6421111
250,000 Đúng Đúng 11211111
100 Đúng Đúng 13311111
1,000 100 10% Đúng Đúng 62721111
800,000 Đúng Đúng 3341111
500 Đúng Đúng 13311111
100 Đúng Đúng 13311111
5,000 500 10% Đúng Đúng 1522B1111
1,000 100 10% Đúng Đúng 1523C1111
2,000 Đúng Đúng 13311111
20,000 2,000 10% Đúng Đúng 6421111
1,000 Đúng Đúng 13311111
10,000 1,000 10% Đúng Đúng 62711111
10,000 Đúng Đúng 141T1111
43,200 Đúng Đúng 13321111
432,000 43,200 10% Đúng Đúng 2111111
17,720 Đúng Đúng 1211111
80,000 Đúng Đúng 2131111
5,000 Đúng Đúng 141T1111
51,000 Đúng Đúng 3381111
200,000 Đúng Đúng 331Y1111
1,530 Đúng Đúng 13311111
62 15,300 1,530 10% Đúng Đúng 153X1111
300,000 Đúng Đúng 1111131A
900,000 Đúng Đúng 11111121
120,000 12,000 10% Đúng Đúng 1111711
12,000 Đúng Đúng 111133311
1,000 Đúng Đúng 1111141T
6,000 Đúng Đúng 11111388
500 Đúng Đúng 1111141T
120,000 Đúng Đúng 11111121
200,000 Đúng Đúng 11111121
41,000 Đúng Đúng 1331331M
102,500 410,000 41,000 10% Đúng Đúng 1522B331M
78,000 Đúng Đúng 1331331K
9,286 780,000 78,000 10% Đúng Đúng 1521A331K
9,800 Đúng Đúng 1331331L
328 98,000 9,800 10% Đúng Đúng 1523C331L
52,000 Đúng Đúng 1331331Z
130,000 520,000 52,000 10% Đúng Đúng 1522B331Z
19,000 Đúng Đúng 1331331T
1,267 190,000 19,000 10% Đúng Đúng 1524D331T
600 Đúng Đúng 1331331N
40 6,000 600 10% Đúng Đúng 1524D331N
94,000 Đúng Đúng 1331331V
11,190 940,000 94,000 10% Đúng Đúng 1521A331V
212 52,000 5,200 10% Đúng Đúng 153X331P
41,000 Đúng Đúng 1331331S
102,500 410,000 41,000 10% Đúng Đúng 1522B331S
9,700 Đúng Đúng 1331331Q
324 97,000 9,700 10% Đúng Đúng 1523C331Q
41,000 Đúng Đúng 1331331O
4,988 410,000 41,000 10% Đúng Đúng 1521A331O
192 1,200,000 120,000 10% Đúng Đúng 131C5112
120,000 Đúng Đúng 131C33311
224 1,400,000 140,000 10% Đúng Đúng 131D5112
140,000 Đúng Đúng 131D33311
48 300,000 30,000 10% Đúng Đúng 131A5112
30,000 Đúng Đúng 131A33311
296 1,850,000 185,000 10% Đúng Đúng 131D5112
185,000 Đúng Đúng 131D33311
150 937,500 93,750 10% Đúng Đúng 131E5112
93,750 Đúng Đúng 131E33311
100 611,050 Đúng Đúng 128155F01
88,950 Đúng Đúng 128412
144 900,000 90,000 10% Đúng Đúng 131F5112
90,000 Đúng Đúng 131F33311
600,000 Đúng Đúng 331M1121
173 1,066,560 Đúng Đúng 632155F01
14,571 1,224,000 Đúng Đúng 6211F011521A
510 2,040 Đúng Đúng 62711522B
2,550 10,200 Đúng Đúng 62721522B
5,100 20,400 Đúng Đúng 6411522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 6421522B
530 158,400 Đúng Đúng 62711523C
50 14,850 Đúng Đúng 62721523C
83 24,750 Đúng Đúng 6421523C
25 6,240 Đúng Đúng 1421153X
4 1,040 Đúng Đúng 642153X
3,120 Đúng Đúng 6421421
780,000 Đúng Đúng 331K1121
9,000 Đúng Đúng 642141T
1,200,000 Đúng Đúng 1121131C
5,200 Đúng Đúng 1331331P
202 1,244,320 Đúng Đúng 632155F01
300,000 Đúng Đúng 331Z1121
200,000 Đúng Đúng 331T1121
12,143 1,020,000 Đúng Đúng 6211F011521A
51,000 204,000 Đúng Đúng 6211F011522B
255 1,020 Đúng Đúng 62711522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 62721522B
3,825 15,300 Đúng Đúng 6411522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 6421522B
281 84,150 Đúng Đúng 62711523C
23 6,930 Đúng Đúng 62721523C
50 14,850 Đúng Đúng 6421523C
340 51,000 Đúng Đúng 62711524D
68 10,200 Đúng Đúng 62721524D
34 5,100 Đúng Đúng 6421524D
17 4,160 Đúng Đúng 1421153X
2,080 Đúng Đúng 62721421
6 1,560 Đúng Đúng 642153X
43 266,640 Đúng Đúng 632155F01
1,400,000 Đúng Đúng 1121131D
628,000 Đúng Đúng 214211
72,000 Đúng Đúng 811211
9,000 Đúng Đúng 6272141T
51,000 204,000 Đúng Đúng 6211F011522B
510 2,040 Đúng Đúng 62711522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 62721522B
3,825 15,300 Đúng Đúng 6411522B
248 74,250 Đúng Đúng 62711523C
26 7,920 Đúng Đúng 62721523C
33 9,900 Đúng Đúng 6421523C
5,000 Đúng Đúng 14211121
2,500 Đúng Đúng 6421421
52,000 Đúng Đúng 331P1121
940,000 Đúng Đúng 331V1121
266 1,644,280 Đúng Đúng 632155F01
300,000 Đúng Đúng 241331I
6,000 Đúng Đúng 642141T
67 10,000 Đúng Đúng 1524D141T
340 51,000 Đúng Đúng 62711524D
68 10,200 Đúng Đúng 62721524D
34 5,100 Đúng Đúng 6421524D
130,000 Đúng Đúng 333111121
120,000 Đúng Đúng 33341121
3,000 Đúng Đúng 642141T
135 833,250 Đúng Đúng 632155F01
4,500 Đúng Đúng 642141T
130 799,920 Đúng Đúng 632155F01
432,000 Đúng Đúng 441411
80,000 Đúng Đúng 414411
410,000 Đúng Đúng 331S1121
97,000 Đúng Đúng 331Q1121
37,000 Đúng Đúng 6421121
500,000 Đúng Đúng 3111121
4,000 Đúng Đúng 6351121
5,000 Đúng Đúng 1121515TG
1,850,000 Đúng Đúng 1121131D
300,000 Đúng Đúng 1121131G
60,000 Đúng Đúng 1121515LD
300,000 Đúng Đúng 331I1121
500,000 Đúng Đúng 341315
800,000 Đúng Đúng 6221F01334
140,000 Đúng Đúng 6271334
33,000 Đúng Đúng 6272334
12,000 Đúng Đúng 641334
160,000 Đúng Đúng 642334
50,000 Đúng Đúng 338334
100,000 Đúng Đúng 431334
60,000 Đúng Đúng 334338
136,000 Đúng Đúng 6221F01338
23,800 Đúng Đúng 6271338
5,610 Đúng Đúng 6272338
2,040 Đúng Đúng 641338
27,200 Đúng Đúng 642338
358,000 Đúng Đúng 6271214
40,000 Đúng Đúng 6272214
35,500 Đúng Đúng 641214
74,800 Đúng Đúng 642214
300,000 Đúng Đúng 1421241
50,000 Đúng Đúng 62711421
150,200 Đúng Đúng 642139
16,260 Đúng Đúng 632159
5,000 Đúng Đúng 635129
329,375 Đúng Đúng 6423338
400,600 Đúng Đúng 333111331
43,200 Đúng Đúng 333111332
2,652,000 Đúng Đúng 1541F016211F01
936,000 Đúng Đúng 1541F016221F01
1,005,700 Đúng Đúng 1541F016271
161,190
700 4,754,890
6,587,500 Đúng Đúng 5112911
5,871,230 Đúng Đúng 911632
100,540 Đúng Đúng 911641
910,195 Đúng Đúng 911642
5,000 Đúng Đúng 515TG911
60,000 Đúng Đúng 515LD911
120,000 Đúng Đúng 711911
13,000 Đúng Đúng 911635
72,000 Đúng Đúng 911811
194,465 Đúng Đúng 421911
- Sai Sai
- Sai Sai
Sai Sai
Sai Sai
Chuyen TKGHINo thanh 2421

Chuyen TKGHICO 2421


Chuyen TKGHINo thanh 2421
Chuyen TKGHICO 2421

Chuyen TKGHINo thanh 2421


Chuyen TKGHICO 2421

Chuyen TKGHINO thanh 3411


Chuyen TKGHINO 341Chuyen TKGHICO 315 thanh 34112

Chuyen TKGHINO 431 thanh 353

Chuyen TKGHINo thanh 2421


Chuyen TKGHICO 2421
Chuyen TKGHICO 139 thanh 2293
Chuyen TKGHICO 159 thanh 2294
thay đổi định khoản Co 129 thanh 2291
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOAN


Từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2020
CHỈ TIÊU MÃ SỐ
1 2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01

2. Các khoản giảm trừ 02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 - 02 ) 10

4. Giá vốn hàng bán 11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 - 11 ) 20

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21

7. Chi phí tài chính 22

- Trong đó: Lãi vay phải trả 23

8. Chi phí bán hàng 24

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + ( 21- 22)- (24 + 25)] 30

11. Thu nhập khác 31

12. Chi phí khác 32

13. Lợi nhuận khác ( 40= 31 - 32) 40

14. Tổng lợi nhuận trước thuế ( 50 = 30 + 40) 50

15. Chi phí thuế thu nhập DN hiện hành 51

16. Chi phí thuế thu nhập DN hoãn lại 52

17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52) 60


Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu B02 - DN
Ban hành theo Thông tư số 200 ngày(
22 tháng 12 năm 2014
)của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính

NG KINH DOANH
020
THUYẾT
KỲ NÀY KỲ TRƯỚC TKGHICO
MINH
3 4 5 511*

VI.25 6,587,500

6,587,500

VI.27 5,871,230

716,270

VI.26 65,000

VI.28 13,000

100,540

910,195

(242,465)

120,000

72,000

48,000

(194,465)

VI.30 0

VI.30 0

(194,465)
Kiên Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2020
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO
TKGHINO TKGHICO

511* 521* 911* 632* 515* 911*

511* 333*
TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO

911* 635* 911* 641* 911* 642*


TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO TKGHINO

711* 911* 911* 811* 911*

8211*
TKGHICO TKGHINO TKGHICO

8211* 911* 8212*

911* 8212* 911*

You might also like