Professional Documents
Culture Documents
BUỔI 3- SÁNG- Hệ thống 2- Thầy Vương- file tổng hợp sổ lê quỳnh như (AutoRecovered)
BUỔI 3- SÁNG- Hệ thống 2- Thầy Vương- file tổng hợp sổ lê quỳnh như (AutoRecovered)
A B C D
1/1/2017 00001 1/1/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/2/2017 00010 1/2/2017 Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ TM
1/2/2017 00011 1/2/2017 Thu tạm ứng thừa
1/2/2017 00013 1/2/2017 Thu tiền bồi thường vật chất của ông Tám
1/2/2017 00014 1/2/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/16/2017 00032 1/16/2017 Người mua A tạm ứng trước tiền mặt
1/17/2017 00033 1/17/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/18/2017 00034 1/18/2017 Thu tiền nhượng bán tài sản cố định
1/20/2017 00034 1/20/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/20/2017 00035 1/20/2017 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 00036 1/21/2017 Thu tiền bồi thường vật chất của ông M
1/21/2017 00037 1/21/2017 Thu tạm ứng thừa
1/21/2017 00038 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
1/21/2017 00039 1/21/2017 Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ TM
Tổng cộng
334
141T
153X
334
1121
6272
334
6271
141T
211
121
213
141T
338
331Y
153X
-
A B C D 1
1/21/2017 00040 1/21/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 41,000
1/21/2017 00040 1/21/2017 Mua vật liệu phụ của người bán M 410,000
1/21/2017 00041 1/21/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 78,000
1/21/2017 00041 1/21/2017 Mua vật liệu chính của người bán K 780,000
1/21/2017 00042 1/21/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 9,800
1/21/2017 00042 1/21/2017 Mua nhiên liệu của người bán L 98,000
1/23/2017 00043 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 52,000
1/23/2017 00043 1/23/2017 Mua vật liệu phụ của người bán Z 520,000
1/23/2017 00044 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 19,000
1/23/2017 00044 1/23/2017 Mua phụ tùng thay thế của người bán T 190,000
1/23/2017 00045 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 600
1/23/2017 00045 1/23/2017
Mua công cụ dụng cụ X của người bán N chưa thanh toán
6,000
1/23/2017 00046 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 94,000
1/23/2017 00046 1/23/2017 Mua vật liệu chính của người bán V 940,000
1/23/2017 00047 1/23/2017 Mua công cụ của người bán 52,000
1/23/2017 00048 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 41,000
1/23/2017 00048 1/23/2017 Mua vật liệu phụ của người bán S 410,000
1/23/2017 00049 1/23/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 9,700
1/23/2017 00049 1/23/2017 Mua nghiên liệu của người bán Q 97,000
1/24/2017 00051 1/24/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 41,000
1/24/2017 00051 1/24/2017 Mua vật liệu chính của người bán O 410,000
1/26/2017 00074 1/26/2017 THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ 5,200
1/28/2017 00097 1/28/2017
BÀN GIAO CÔNG TRÌNH SCL TSCD CHO PXSX 300,000
Ý MUA HÀNG
m….
Ghi Nợ các tài khoản
Tài khoản khác
1521 1522 1523 153
Số tiền Số hiệu
2 3 4 5 6 E
- - - - 41,000 1331
- 410,000 - - -
- - - - 78,000 1331
780,000 - - - -
- - - - 9,800 1331
- - 98,000 - -
- - - - 52,000 1331
- 520,000 - - -
- - - - 19,000 1331
- - - - 190,000 1524D
- - - - 600 1331
- - - 6,000 -
- - - - 94,000 1331
940,000 - - - -
- - - 52,000 -
- - - - 41,000 1331
- 410,000 - - -
- - - - 9,700 1331
- - 97,000 - -
- - - - 41,000 1331
410,000 - - - -
- - - - 5,200 1331
- - - - 300,000 241
A B C D
1/24/2017 00052 1/24/2017 Bán 192 SP A cho người mua C
1/24/2017 00052 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00053 1/24/2017 Bán 224 SP A cho người mua D
1/24/2017 00053 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00054 1/24/2017 Bán 48 sản phẩm A cho người mua A
1/24/2017 00054 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00055 1/24/2017 Bán 296 sản phẩm A cho người mua D
1/24/2017 00055 1/24/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/24/2017 00056 1/24/2017 Bán 150 SP A cho người mua E
1/25/2017 00056 1/25/2017 Thuế GTGT phải nộp
1/25/2017 00058 1/25/2017 Bán 144 sản phẩm A cho người mua F
1/25/2017 00058 1/25/2017 Thuế GTGT phải nộp
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải
ghi sổ Số Ngày tháng sổ cái
A B C D E
1/25/2017 00057 1/25/2017 Góp vốn tham gia liên doanh
1/25/2017 00057 1/25/2017 Góp vốn tham gia liên doanh
1/25/2017 00059 1/25/2017 Trả nợ người bán M bằng TGNH
1/25/2017 00061 1/25/2017 Xuất bán 173 sản phẩm A
1/25/2017 00064 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU CHÍNH CHO PX SX CHÍNH
1/25/2017 00065 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO SX PX
1/25/2017 00065 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO SX PX
1/25/2017 00066 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO BỘ PHẬN BH
1/25/2017 00066 1/25/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO BỘ PHẬN QLDN
1/26/2017 00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX
1/26/2017 00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX
1/26/2017 00068 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO QL PHÂN XƯỞNG
1/26/2017 00069 1/26/2017 XUẤT CCDC CHO QUẢN LÝ DN
1/26/2017 00069 1/26/2017 XUẤT CCDC CHO QUẢN LÝ DN
1/26/2017 00070 1/26/2017 PHÂN BỔ CCDC CHO QLDN
1/26/2017 00071 1/26/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN K=TGNH
1/26/2017 00072 1/26/2017 ANH T TÍNH TOÁN TẠM ỨNG TIỀN TÀU XE
1/26/2017 00074 1/26/2017 NHẬN GIẤY BÁO CÓ CỦA NGƯỜI MUA C TRẢ
1/26/2017 00075 1/26/2017 XUẤT BÁN 224 SP A
1/26/2017 00076 1/26/2017 TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH
1/26/2017 00077 1/26/2017 TRẢ NỢ NGƯỜI BÁN Z TGNH
1/26/2017 00078 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU CHÍNH CHO PX SX CHÍNH
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00079 1/26/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ
1/26/2017 00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU
1/26/2017 00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU
1/26/2017 00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU
1/26/2017 00081 1/26/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/26/2017 00081 1/26/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/26/2017 00081 1/26/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/26/2017 00082 1/26/2017 XUẤT CCDC CHO PXSX PHỤ
1/26/2017 00083 1/26/2017 PHÂN BỔ CCDC CHO QLDN
1/27/2017 00084 1/27/2017 XUẤT CCDC CHO QLDN
1/27/2017 00085 1/27/2017 XUẤT BÁN 48 SP A
1/27/2017 00086 1/27/2017 NHẬN GIẤY BÁO CÓ NGƯỜI MUA D TRẢ
1/27/2017 00087 1/27/2017 NHƯƠNG BÁN TSCĐ L
1/27/2017 00087 1/27/2017 NHƯƠNG BÁN TSCĐ L
1/27/2017 00089 1/27/2017 ANH T THANH TOÁN TIỀN VC NVL px2
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00090 1/27/2017 XUẤT VẬT LIỆU PHỤ CHO
1/27/2017 00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO
1/27/2017 00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO
1/27/2017 00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO
1/28/2017 00092 1/28/2017 TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH
1/28/2017 00093 1/28/2017 PHÂN BỔ VÀO CHI PHÍ QLDN
1/28/2017 00094 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN B
1/28/2017 00095 1/28/2017 TRẢ TIỀN MUA VPP=TGNH
1/28/2017 00096 1/28/2017 XUẤT BÁN 296 SP A
1/28/2017 00098 1/28/2017 Thanh toán tiền tạm ứng của anh T
1/28/2017 00099 1/28/2017 THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG = PTTT CỦA T
1/28/2017 00100 1/28/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/28/2017 00100 1/28/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/28/2017 00100 1/28/2017 XUẤT PTTT SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN TSCĐ
1/28/2017 00102 1/28/2017 NỘP THUẾ = TGNH
1/28/2017 00102 1/28/2017 Nộp thuế TNDN bằng tiền gửi ngân hàng
1/28/2017 00103 1/28/2017 THANH TOÁN TẠM ỨNG TIỀN CÔNG TÁC PHÍ
1/28/2017 00104 1/28/2017 XUẤT BÁN 150 SP A
1/28/2017 00105 1/28/2017 THANH TOÁN TIỀN TẠM ỨNG CỦA T
1/28/2017 00106 1/28/2017 XUẤT BÁN 144 SP A
1/28/2017 00107 1/28/2017 MUA TSCĐ = NGUỒN VỐN DTXD
1/28/2017 00108 1/28/2017 TRẢ CP NGHIÊN CỨU PT = QUỸ PTKD
1/28/2017 00109 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN S = TGNH
1/28/2017 00110 1/28/2017 TRẢ NỢ CHO NGƯỜI BÁN Q = TGNH
1/28/2017 00111 1/28/2017 TRẢ TIỀN ĐIỆN THOẠI = TGNH
1/28/2017 00112 1/28/2017 TRẢ NỢ VAY NGẮN HẠN = TGNH
1/28/2017 00113 1/28/2017 TRẢ LÃI TIỀN VAY = TGNH
1/28/2017 00114 1/28/2017 LÃI TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
1/28/2017 00115 1/28/2017 NGƯỜI MUA D TRẢ NỢ = TGNH
1/28/2017 00116 1/28/2017 NGƯỜI MUA G TRẢ NỢ = TGNH
1/28/2017 00117 1/28/2017 ĐƯỢC CHIA LÃI TỪ LIÊN DOANH
1/29/2017 00118 1/29/2017 TRẢ NỢ NGƯỞI NHẬN THẦU I = TGNH
1/29/2017 00119 1/29/2017 Khoản vay dài hạn kỳ sau trả
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00120 1/29/2017 TIỀN LƯƠNG PHẢI TRẢ CBCNV TRONG KỲ
1/29/2017 00121 1/29/2017 TRỢ CẤP BHXH PHẢI TRẢ CHO CNV
1/29/2017 00122 1/29/2017 TIỀN THƯỞNG PHẢI TRẢ CHO CNV
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00123 1/29/2017 TRÍCH BHXH, KPCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00124 1/29/2017 Trích khấu hao TSCĐ
1/29/2017 00125 1/29/2017 Phân bổ chi phí SCL TSCĐ (6 kỳ)
1/29/2017 00126 1/29/2017 Phân bổ chi phí SCL TSCĐ (6 kỳ)
1/31/2017 00130 1/31/2017 Lập dự phòng phải thu khó đòi
1/31/2017 00130 1/31/2017 Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1/31/2017 00131 1/31/2017 LẬP DỰ PHÒNG GIẢM GIÁ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
1/31/2017 00132 1/31/2017 THUẾ MÔN BÀI PHẢI NỘP
1/31/2017 00133 1/31/2017 KẾT CHUYỂN THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ
1/31/2017 00133 1/31/2017 KẾT CHUYỂN THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ
1/31/2017 00128 1/31/2017 Kết chuyển chi phí NVL
1/31/2017 00128 1/31/2017 Kết chuyển chi phí nhân công
1/31/2017 00128 1/31/2017 Kết chuyển chi phí sản xuất chung
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 Kết chuyển chi phí NVL dung cho phân xưởng
1/28/2017 00101 12/30/1899 Kết chuyển nhập kho thành phảm
1/31/2017 00134 1/31/2017 KẾT CHUYỂN DOANH THU THUẦN
1/31/2017 00135 1/31/2017 KẾT CHUYỂN GIÁ VỐN HÀNG BÁN
1/31/2017 00136 1/31/2017 KẾT CHUYỂN CHI PHÍ BÁN HÀNG
1/31/2017 00136 1/31/2017 KẾT CHUYỂN CHI PHÍ QLDN
1/31/2017 00137 1/31/2017 KẾT CHUYỂN DOANH THU HĐTC
1/31/2017 00137 1/31/2017 KẾT CHUYỂN DOANH THU HOẠT ĐỘNG TC
1/31/2017 00138 1/31/2017 KẾT CHUYỂN CÁC KHOẢN THU NHẬP KHÁC
1/31/2017 00139 1/31/2017 Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính
1/31/2017 00138 1/31/2017 Kết chuyển ch phí khác
1/31/2017 00140 1/31/2017 Kết chuyển lỗ
1/31/2017 00140 1/31/2017 Kết chuyển lãi
1/31/2017 00140 1/31/2017 Kết chuyển chi phí thuế TNDN
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899 12/30/1899
CHUNG
Đơn vị tính: VNĐ
Số thứ
Tài khoản ghi Nợ Tài khoản ghi Có Số tiền
tự dòng
F G H 1
128 155F01 611,050 ₫
128 412 88,950 ₫
331M 1121 600,000 ₫
632 155F01 1,066,560 ₫
6211F01 1521A 1,224,000 ₫
6271 1522B 2,040 ₫
6272 1522B 10,200 ₫
641 1522B 20,400 ₫
642 1522B 5,100 ₫
6271 1523C 158,400 ₫
6272 1523C 14,850 ₫
642 1523C 24,750 ₫
2421 153X 6,240 ₫
642 153X 1,040 ₫
642 2421 3,120 ₫
331K 1121 780,000 ₫
642 141T 9,000 ₫
1121 131C 1,200,000 ₫
632 155F01 1,244,320 ₫
331Z 1121 300,000 ₫
331T 1121 200,000 ₫
6211F01 1521A 1,020,000 ₫
6211F01 1522B 204,000 ₫
6271 1522B 1,020 ₫
6272 1522B 5,100 ₫
641 1522B 15,300 ₫
642 1522B 5,100 ₫
6271 1523C 84,150 ₫
6272 1523C 6,930 ₫
642 1523C 14,850 ₫
6271 1524D 51,000 ₫
6272 1524D 10,200 ₫
642 1524D 5,100 ₫
2421 153X 4,160 ₫
6272 2421 2,080 ₫
642 153X 1,560 ₫
632 155F01 266,640 ₫
1121 131D 1,400,000 ₫
214 211 628,000 ₫
811 211 72,000 ₫
6272 141T 9,000 ₫
6211F01 1522B 204,000 ₫
6271 1522B 2,040 ₫
6272 1522B 5,100 ₫
641 1522B 15,300 ₫
6271 1523C 74,250 ₫
6272 1523C 7,920 ₫
642 1523C 9,900 ₫
2421 1121 5,000 ₫
642 2421 2,500 ₫
331P 1121 52,000 ₫
331V 1121 940,000 ₫
632 155F01 1,644,280 ₫
642 141T 6,000 ₫
1524D 141T 10,000 ₫
6271 1524D 51,000 ₫
6272 1524D 10,200 ₫
642 1524D 5,100 ₫
33311 1121 130,000 ₫
3334 1121 120,000 ₫
642 141T 3,000 ₫
632 155F01 833,250 ₫
642 141T 4,500 ₫
632 155F01 799,920 ₫
441 411 432,000 ₫
414 411 80,000 ₫
331S 1121 410,000 ₫
331Q 1121 97,000 ₫
642 1121 37,000 ₫
3411 1121 500,000 ₫
635 1121 4,000 ₫
1121 515TG 5,000 ₫
1121 131D 1,850,000 ₫
1121 131G 300,000 ₫
1121 515LD 60,000 ₫
331I 1121 300,000 ₫
3412 3411 500,000 ₫
6221F01 334 800,000 ₫
6271 334 140,000 ₫
6272 334 33,000 ₫
641 334 12,000 ₫
642 334 160,000 ₫
338 334 50,000 ₫
353 334 100,000 ₫
334 338 60,000 ₫
6221F01 338 136,000 ₫
6271 338 23,800 ₫
6272 338 5,610 ₫
641 338 2,040 ₫
642 338 27,200 ₫
6271 214 358,000 ₫
6272 214 40,000 ₫
641 214 35,500 ₫
642 214 74,800 ₫
2421 241 300,000 ₫
6271 2421 50,000 ₫
642 2293 150,200 ₫
632 2294 16,260 ₫
635 2291 5,000 ₫
642 3338 329,375 ₫
33311 1331 400,600 ₫
33311 1332 43,200 ₫
1541F01 6211F01 2,652,000 ₫
1541F01 6221F01 936,000 ₫
1541F01 6271 1,005,700 ₫
1541F01 6272 161,190 ₫
155F01 1541F01 4,754,890 ₫
5112 911 6,587,500 ₫
911 632 5,871,230 ₫
911 641 100,540 ₫
911 642 910,195 ₫
515TG 911 5,000 ₫
515LD 911 60,000 ₫
711 911 120,000 ₫
911 635 13,000 ₫
911 811 72,000 ₫
421 911 194,465 ₫
911 421 -₫
911 8211 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
11/24/20974 6/21/20442 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
12/30/1899 12/30/1899 -₫
SỔ CÁI
Số hiệu Tài khoản 111
Tên Tài khoản Tiền mặt tại quỹ
I
N
Tiền mặt tại quỹ
ng Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm th
)Ngày 22 tháng 12 nă
MST: 1701979716
ÁC TÀI KHOẢN
N
Phải thu khách hàng A
Số tiền Số dư
Nợ Có Nợ Có
1 2 3 4
900,000 -
- 300,000 600,000 -
300,000 - 900,000 -
30,000 - 930,000 -
330,000 300,000 2,430,000 -
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban
MST: 1701979716 )ngày 22
MẶT
Số tiền
Ghi chú
Thu Chi Tồn
1 2 3 F
13,000
850,000 - 863,000
- 4,000 859,000
- 5,000 854,000
- 2,500 851,500
- 736,000 115,500
- 1,000 114,500
- 10,000 104,500
- 300 104,200
- 3,000 101,200
- 10,000 91,200
- 500 90,700
- 500 90,200
- 5,000 85,200
- 5,000 80,200
400,000 - 480,200
1,000 - 481,200
- 1,220 479,980
- 12,200 467,780
2,000 - 469,780
1,600,000 - 2,069,780
- 100,000 1,969,780
- 550 1,969,230
- 5,500 1,963,730
- 250,000 1,713,730
- 100 1,713,630
- 1,000 1,712,630
- 800,000 912,630
- 500 912,130
- 100 912,030
- 5,000 907,030
- 1,000 906,030
- 2,000 904,030
- 20,000 884,030
- 1,000 883,030
- 10,000 873,030
- 10,000 863,030
- 43,200 819,830
- 432,000 387,830
- 17,720 370,110
- 80,000 290,110
- 5,000 285,110
- 51,000 234,110
- 200,000 34,110
- 1,530 32,580
- 15,300 17,280
300,000 - 317,280
900,000 - 1,217,280
120,000 - 1,337,280
12,000 - 1,349,280
1,000 - 1,350,280
6,000 - 1,356,280
500 - 1,356,780
120,000 - 1,476,780
200,000 - 1,676,780
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
- - 0
4,512,500 2,848,720 1,676,780
Kiên Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2023
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban
MST: 1701979716 )ngày 22 t
GÂN HÀNG
Số tiền
Ghi chú
Thu Chi Tồn
1 2 3 E
4,860,000
- 850,000 4,010,000
- 1,600,000 2,410,000
250,000 - 2,660,000
- 900,000 1,760,000
- 120,000 1,640,000
- 200,000 1,440,000
- 600,000 840,000
- 780,000 60,000
1,200,000 - 1,260,000
- 300,000 960,000
- 200,000 760,000
1,400,000 - 2,160,000
- 5,000 2,155,000
- 52,000 2,103,000
- 940,000 1,163,000
- 130,000 1,033,000
- 120,000 913,000
- 410,000 503,000
- 97,000 406,000
- 37,000 369,000
- 500,000 131,000-
- 4,000 135,000-
5,000 - 130,000-
1,850,000 - 1,720,000
300,000 - 2,020,000
60,000 - 2,080,000
- 300,000 1,780,000
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫ u số : S10 - DN
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Thông tư s
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ
MST: 1701979716
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)
Năm: 2015
Tài khoản: 1523C
Tên chi tiết: Nhiên liệu C
Chứng từ Tài khoản Nhập Xuất
Diễn giải Đơn giá
Số hiệu Ngày tháng đối ứng Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
A B C D 1 2 3=1x2 4 5=1x4
Số dư đầu tháng
00020 1/8/2017 Chi vận chuyển bốc vác 1111 #DIV/0! - 1,000 - -
00042 1/21/2017 Mua nhiên liệu của người bán L 331L 299 328 98,000 - -
00049 1/23/2017 Mua nghiên liệu của người bán Q 331Q 299 324 97,000 - -
00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX 6271 299 - - 530 158,400
00067 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO PHÂN XƯỞNG SX 6272 297 - - 50 14,850
00068 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO QL PHÂN XƯỞNG 642 298 - - 83 24,750
00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU 6271 299 - - 281 84,150
00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU 6272 301 - - 23 6,930
00080 1/26/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU 642 297 - - 50 14,850
00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 6271 299 - - 248 74,250
00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 6272 305 - - 26 7,920
00091 1/27/2017 XUẤT NHIÊN LIỆU CHO 642 300 - - 33 9,900
Tổng cộng X X 652 196,000 1,324 396,000
Menu Menu
Tồn
Ghi chú
Số lượng Thành tiền
6 7=1x6
1,000 299,000
- 300,000
1,328 398,000
1,652 495,000
1,122 336,600
1,072 321,750
989 297,000
708 212,850
685 205,920
635 191,070
387 116,820
361 108,900
328 99,000
9,267 3,082,910
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫ u số : S11 - DN
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
MST: 1701979716
Website: http://www.accountinginfortech.com
#ERROR! #ERROR!
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số : S31- DN
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Thông tư số 20
)ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tà
MST: 1701979716
NGƯỜI BÁN
Số dư
Nợ Có
3 4
700,000 -
- -
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
MATSNV SOHIEUTK LOAITK TENTK DVT
100-110-111 1111 N Tiền mặt (Việt Nam đồng)
100-110-111 1121 N Tiền gửi Ngân hàng (Việt nam đồng)
100-110-111 113 N Tiền đang chuyển
100-120-121 121 N Chứng khoán kinh doanh
100-110-112 128 N Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
100-130-131 131A N Phải thu khách hàng A
100-130-131 131B N Phải thu khách hàng B
100-130-131 131C N Phải thu khách hàng C
100-130-131 131D N Phải thu khách hàng D
100-130-131 131E N Phải thu khách hàng E
100-130-131 131F N Phải thu khách hàng H
100-130-131 131G N Phải thu khách hàng G
100-150-152 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
100-150-152 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
100-130-139 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý
100-130-136 1385 N Phải thu về cổ phần hóa
100-130-136 1388 N Phải thu khác
100-130-136 141S N Tạm ứng S
100-130-136 141T N Tạm ứng T
100-140-141 151 N Hàng mua đang đi trên đường
100-140-141 1521A N Nguyên vật liệu chính A KG
100-140-141 1522B N Nguyên vật liệu phụ B KG
100-140-141 1523C N Nhiên liệu C LIT
100-140-141 1524D N Phụ tùng thay thế D CAI
100-140-141 1525E N Phế liệu E KG
100-140-141 153X N Công cụ dụng cụ X
100-140-141 153Y N Công cụ dụng cụ Y
100-140-141 1541F01 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm A
100-140-141 1541F02 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm B
100-140-141 155F01 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm A
100-140-141 155F02 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm B
100-140-141 1561C N Giá mua hàng hóa C
100-140-141 157C N Hàng gửi đi bán
200-220-221-222 211 N Tài sản cố định hữu hình
200-220-227-228 213 N Tài sản cố định vô hình
200-220-221-223 214 C Hao mòn Tài sản cố định
200-250-251 221 N Đầu tư vào công ty con
200-250-252 222 N Góp vốn liên doanh
200-250-253 228 N Đầu tư dài hạn khác
100-120-122 2291 C Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
200-250-254 2292 C Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
200-210-219 2293 C Dự phòng phải thu khó đòi
100-140-149 2294 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
200-240-242 241 N Xây dựng cơ bản dở dang
100-150-151 2421 N Chi phí trả trước ngắn hạn < 12 tháng
100-150-261 2422 N Chi phí trả trước dài hạn > 12 tháng
100-130-136 244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn
300-310-311 331I C Phải trả cho người bán I
300-310-311 331K C Phải trả cho người bán K
300-310-311 331L C Phải trả cho người bán L
300-310-311 331M C Phải trả cho người bán M
300-310-311 331N C Phải trả cho người bán N
300-310-311 331O C Phải trả cho người bán O
300-310-311 331P C Phải trả cho người bán P
300-310-311 331Q C Phải trả cho người bán Q
300-310-311 331S C Phải trả cho người bán S
300-310-311 331T C Phải trả cho người bán T
300-310-311 331V C Phải trả cho người bán V
300-310-311 331X C Phải trả cho người bán X
300-310-311 331Y C Phải trả cho người bán Y
300-310-311 331Z C Phải trả cho người bán Z
300-310-313 33311 C Thuế giá trị gia đầu ra
300-310-313 3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt
300-310-313 3333 C Thuế xuất nhập khẩu
300-310-313 3334 C Thuế thu nhập doanh nghiệp
300-310-313 3335 C Thu trên vốn
300-310-313 3336 C Thuế tài nguyên
300-310-313 3337 C Thuế nhà đất , tiền thuê đất
300-310-313 3338 C Các loại thuế khác
300-310-313 3339 C Phí , lệ phí và các khoản phải nộp khác
300-310-314 334 C Phải trả công nhân viên
300-310-315 335 C Chi phí phải trả
300-310-316 336 C Phải trả nội bộ
300-310-317 337 C Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
300-310-319 338 C Phải trả, phải nộp khác
300-310-320 3411 C Các khoản đi vay
300-310-320 3412 C Nợ thuê tài chính
300-310-319 344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
300-310-322 353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi
400-410-411 411 C Nguồn vốn kinh doanh
400-410-416 412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
400-410-417 413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái
400-410-418 414 C Quỹ đầu tư phát triển
400-410-421b 421 C Lợi nhuận chưa phân phối
400-410-422 441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400-430-431 4611 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
400-430-431 4612 C Nguôn kinh phí sự nghiệp năm nay
400-430-432 466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
5111 C Doanh thu bán hàng hóa
5112 C Doanh thu bán các thành phẩm
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ
515LD C Thu nhập HĐTC (lãi liên doanh)
515TG C Thu nhập HĐTC (lãi tiền gửi ngân hàng)
531 C Hàng bán bị trả lại
532 C Giảm gía hàng bán
6211F01 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F01 (PX1)
6211F02 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F02 (PX1)
6221F01 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F01 (FX01)
6221F02 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F02 (FX01)
6271 N Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 N Chi phí NVL dùng cho phân xưởng
632 N Giá vốn hàng bán
635 N Chi phí tài chính
641 N Chi phí bán hàng
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp
711 C Thu nhập hoạt động khác
811 N Chi phí hoạt động khác
911 C Xác định kết quả kinh doanh
SLTDK SODDK SOPSNO SPSCO SLTCK SODCK
13,000 4,512,500 2,848,720 - 1,676,780
4,860,000 5,065,000 8,145,000 - 1,780,000
- - - -
17,720 - - 17,720
700,000 - - 700,000
900,000 330,000 300,000 - 930,000
(300,000) - - - (300,000)
1,320,000 1,200,000 - 120,000
3,575,000 3,250,000 - 325,000
1,031,250 - - 1,031,250
990,000 - - 990,000
600,000 - 300,000 - 300,000
400,600 400,600 - -
43,200 43,200 - -
- - - - -
- - - - -
8,000 - 8,000 - -
- - - -
30,000 30,000 44,000 - 16,000
9,786 - - - 9,786
10,800 910,000 2,140,000 2,244,000 9,681 806,000
48,900 180,000 1,350,000 494,700 260,225 1,035,300
1,000 299,000 196,000 396,000 328 99,000
2,000 299,000 205,000 132,600 2,483 371,400
5,000 90,000 - - 5,000 90,000
100 24,500 85,500 13,000 412 97,000
- - - -
500,000 4,754,890 4,754,890 - 500,000
- - - -
170 1,061,990 4,754,890 6,466,020 (179) (649,140)
- - - -
- - - -
200,000 - - - 200,000
23,996,000 432,000 700,000 - 23,728,000
80,000 - - 80,000
7,476,986 628,000 508,300 - 7,357,286
- - - -
- - - -
- - - -
- 5,000 - 5,000
- - - -
400,800 - 150,200 - 551,000
3,490 - 16,260 - 19,750
300,000 300,000 - -
315,400 57,700 - 257,700
- - - -
- - - -
300,000 300,000 - -
780,000 858,000 - 78,000
- 107,800 - 107,800
(700,000) 600,000 451,000 - (849,000)
80,000 - 6,600 - 86,600
- 451,000 - 451,000
52,000 57,200 - 5,200
97,000 106,700 - 9,700
410,000 451,000 - 41,000
200,000 209,000 - 9,000
940,000 1,034,000 - 94,000
600,000 - - - 600,000
200,000 - - (200,000)
300,000 572,000 - 272,000
250,000 573,800 670,750 - 346,950
- - - -
- - - -
120,000 120,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 329,375 - 329,375
- - - -
744,500 1,696,000 1,295,000 - 343,500
- - - - -
- - - - -
- - - - -
200,000 101,000 254,650 - 353,650
3,700,000 500,000 900,000 - 4,100,000
4,500,000 500,000 - - 4,000,000
- - - - -
100,000 100,000 - - -
14,697,400 - 512,000 - 15,209,400
50,000 - 88,950 - 138,950
- - - - -
180,000 80,000 - - 100,000
300,000 194,465 - - 105,535
978,100 432,000 - - 546,100
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 6,587,500 6,587,500 - -
- - - - -
- 60,000 60,000 - -
- 5,000 5,000 - -
- - - - -
- - - - -
- 2,652,000 2,652,000 - -
- - - - -
- 936,000 936,000 - -
- - - - -
- 1,005,700 1,005,700 - -
- 161,190 161,190 - -
- 5,871,230 5,871,230 - -
- 13,000 13,000 - -
- 100,540 100,540 - -
- 910,195 910,195 - -
- 120,000 120,000 - -
- 72,000 72,000 - -
- 6,966,965 6,966,965 - -
MATSNVDC SODCKDC SODDKDC MATSNVDK
100-110-111 1,676,780 13,000 100-110-111 TRUE
100-110-111 1,780,000 4,860,000 100-110-111 TRUE
100-110-111 - - 100-110-111 TRUE
100-120-121 17,720 - 100-120-121 TRUE
100-110-112 700,000 - 100-110-112 TRUE
100-130-131 930,000 900,000 100-130-131 TRUE
300-310-312 300,000 300,000 300-310-312 TRUE
100-130-131 120,000 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 325,000 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 1,031,250 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 990,000 - 100-130-131 TRUE
100-130-131 300,000 600,000 100-130-131 TRUE
100-150-152 - - 100-150-152 TRUE
100-150-152 - - 100-150-152 TRUE
100-130-139 - - 100-130-139 TRUE
100-130-136 - - 100-130-136 TRUE
100-130-136 - 8,000 100-130-136 TRUE
100-130-136 - - 100-130-136 TRUE
100-130-136 16,000 30,000 100-130-136 TRUE
100-140-141 9,786 9,786 100-140-141 TRUE
100-140-141 806,000 910,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 1,035,300 180,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 99,000 299,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 371,400 299,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 90,000 90,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 97,000 24,500 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 500,000 500,000 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 (649,140) 1,061,990 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 - - 100-140-141 TRUE
100-140-141 200,000 200,000 100-140-141 TRUE
200-220-221-222 23,728,000 23,996,000 200-220-221-222 TRUE
200-220-227-228 80,000 - 200-220-227-228 TRUE
200-220-221-223 (7,357,286) (7,476,986) 200-220-221-223 TRUE
200-250-251 - - 200-250-251 TRUE
200-250-252 - - 200-250-252 TRUE
200-250-253 - - 200-250-253 TRUE
100-120-122 (5,000) - 100-120-122 TRUE
200-250-254 - - 200-250-254 TRUE
200-210-219 (551,000) (400,800) 200-210-219 TRUE
100-140-149 (19,750) (3,490) 100-140-149 TRUE
200-240-242 - - 200-240-242 TRUE
100-150-151 257,700 - 100-150-151 TRUE
100-150-261 - - 100-150-261 TRUE
100-130-136 - - 100-130-136 TRUE
300-310-311 - - 300-310-311 TRUE
300-310-311 78,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 107,800 - 300-310-311 TRUE
100-130-132 849,000 700,000 100-130-132 TRUE
300-310-311 86,600 80,000 300-310-311 TRUE
300-310-311 451,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 5,200 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 9,700 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 41,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 9,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 94,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-311 600,000 600,000 300-310-311 TRUE
100-130-132 200,000 - 300-310-311 FALSE
300-310-311 272,000 - 300-310-311 TRUE
300-310-313 346,950 250,000 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-313 - 120,000 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
132";IF(AND(OR(LEFT(B69;3)="338";LEFT(B69;3)="334");G69<0);"100-130-136";IF(AND(LEFT(B69;3)="333";G69<0);"100-150-153";IF(AND(OR(LEFT(
300-310-313 - - FALSE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-313 329,375 - 300-310-313 TRUE
300-310-313 - - 300-310-313 TRUE
300-310-314 343,500 744,500 300-310-314 TRUE
300-310-315 - - 300-310-315 TRUE
300-310-316 - - 300-310-316 TRUE
300-310-317 - - 300-310-317 TRUE
300-310-319 353,650 200,000 300-310-319 TRUE
300-310-320 4,100,000 3,700,000 300-310-320 TRUE
300-310-320 4,000,000 4,500,000 300-310-320 TRUE
300-310-319 - - 300-310-319 TRUE
300-310-322 - 100,000 300-310-322 TRUE
400-410-411 15,209,400 14,697,400 400-410-411 TRUE
400-410-416 138,950 50,000 400-410-416 TRUE
400-410-417 - - 400-410-417 TRUE
400-410-418 100,000 180,000 400-410-418 TRUE
400-410-421b 105,535 300,000 400-410-421b TRUE
400-410-422 546,100 978,100 400-410-422 TRUE
400-430-431 - - 400-430-431 TRUE
400-430-431 - - 400-430-431 TRUE
400-430-432 - - 400-430-432 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0
TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
0 - - 0 TRUE
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang (Ban
MST: 1701979716
Thuyết
TÀI SẢN Mã Số
minh
1 2 3
A. Tài sản ngắn hạn (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 V.02
1. Hà ng tồ n kho 141
V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 155) 150
1. Chi phí trả trướ c ngắ n hạ n 151
I- Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 218 + 219) 210
II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227 + 230) 220
1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 V.08
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 V.09
III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 V.12
IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240 V.11
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 255) 250
1. Đầ u tư và o cô ng ty con 251
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 268) 260
4. Tà i sả n dà i hạ n khá c 268
NGUỒN VỐN
I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + ... + 319 + 320 + 323) 310
II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + ... + 338 + 339) 330
1. Vố n đầ u tư củ a chủ sở hữ u 411
OÁN
4 5
11,728,046 857,600,000
4,156,780 53,600,000
3,456,780 -
700,000 53,600,000
12,720 160,800,000
17,720 53,600,000
(5,000) 53,600,000
- 53,600,000
4,761,250 375,200,000
3,696,250 53,600,000
1,049,000 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
16,000 -
- 53,600,000
- 53,600,000
2,539,596 53,600,000
2,559,346 53,600,000
(19,750) -
257,700 214,400,000
257,700 53,600,000
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
- 53,600,000
15,899,714 1,018,400,000
(551,000) 214,400,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
- -
(551,000) 53,600,000
16,450,714 428,800,000
16,370,714 107,200,000
23,728,000 53,600,000
(7,357,286) 53,600,000
- 107,200,000
- 53,600,000
- 53,600,000
80,000 107,200,000
80,000 53,600,000
- 53,600,000
- 107,200,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 107,200,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 214,400,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- -
- -
- 53,600,000
- 53,600,000
27,627,760 1,876,000,000
11,527,775 804,000,000
11,527,775 482,400,000
1,754,300 -
300,000 53,600,000
676,325 53,600,000
343,500 -
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
- 53,600,000
353,650 53,600,000
8,100,000 -
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 321,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
16,099,985 804,000,000
16,099,985 750,400,000
15,209,400 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
138,950 53,600,000
- 53,600,000
100,000 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
- 53,600,000
105,535 53,600,000
546,100 53,600,000
- 53,600,000
- -
- 53,600,000
27,627,760 1,608,000,000
1 0
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang
MST: 1701979716
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Tháng ….năm ………..
LOẠI Số dư đầu kỳ
Số hiệu TK Tên tài khoản
TK Nợ Có
A B C 1 2
111 N Tiền mặt tại quỹ 13,000 -
112 N Tiền gửi ngân hàng 4,860,000 -
113 N Tiền đang chuyển - -
121 N Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -
128 N Đầu tư ngắn hạn khác - -
129 C Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -
131 N Phải thu của khách hàng 1,200,000 -
133 N Thuế GTGT được khấu trừ - -
136 N Phải thu nội bộ - -
138 N Phải thu khác 8,000 -
139 C Dự phòng các khoản phải thu khó đòi - -
141 N Tạm ứng 30,000 -
142 N Chi phí trả trước - -
144 N Cầm cố, ký cược , ký quĩ ngắn hạn - -
151 N Hàng mua đang đi trên đường 9,786 -
152 N Nguyên liệu , vật liệu 1,778,000 -
153 N Công cụ 24,500 -
154 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang 500,000 -
155 N Thành phẩm 1,061,990 -
156 N Hàng hóa - -
157 N Hàng gửi đi bán 200,000 -
159 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -
161 N Chi sự nghiệp - -
211 N Tài sản cố định hữu hình 23,996,000 -
212 N Tài sản cố định thuê tài chính - -
213 N Tài sản cố định vô hình - -
214 C Hao mòn Tài sản cố định - 7,476,986
221 N Đầu tư chứng khoán dài hạn - -
222 N Góp vốn liên doanh - -
224 N Chi phí trả trước dài hạn - -
228 N Đầu tư dài hạn khác - -
229 C Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn - 404,290
241 N Xây dựng cơ bản dở dang - -
242 N Chi phí trả trước dài hạn - -
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn - -
311 C Vay ngắn hạn - -
315 C Nợ dài hạn đến hạn trả - -
331 C Phải trả cho người bán 20,000 -
333 C Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước - 370,000
334 C Phải trả công nhân viên - 744,500
335 C Chi phí phải trả - -
336 C Phải trả nội bộ - -
338 C Phải trả, phải nộp khác - 200,000
341 C Vay dài hạn - 8,200,000
342 C Nợi dài hạn - -
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi - 100,000
411 C Nguồn vốn kinh doanh - 14,697,400
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản - 50,000
413 C Chênh lệch tỷ giá - -
414 C Quỹ đầu tư phát triển - 180,000
415 C Quỷ dự phòng tài chính - -
416 C Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc - -
421 C Lợi nhuận chưa phân phối - 300,000
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - 978,100
451 C Quỹ quản lý của cấp trên - -
461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp - -
466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - -
511 C Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - -
512 C Doanh thu nội bộ - -
515 C Doanh thu hoạt động tài chính - -
521 C Chiết khấu thương mại - -
531 C Hàng bán bị trả lại - -
532 C Giảm gía hàng bán - -
611 N Giảm gía hàng bán - -
621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp - -
622 N Chi phí nhân công trực tiếp - -
627 N Chi phí sản xuất chung - -
631 N Gía thành sản xuất - -
632 N Giá vốn hàng bán - -
635 N Chi phí tài chính - -
641 N Chi phí bán hàng - -
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp - -
711 C Thu nhập hoạt động khác - -
811 N Chi phí hoạt động khác - -
911 C Xác định kết quả kinh doanh - -
TỔNG CỘNG 33,701,276 33,701,276
1 1
Mẫu số : S06- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
I PHÁT SINH
m ………..
Số dư đầu kỳ
Số hiệu TK LOẠI TK Tên tài khoản
Nợ Có
A B C 1 2
1111 N Tiền mặt (Việt Nam đồng) 13,000 -
1121 N Tiền gửi Ngân hàng (Việt nam đồng) 4,860,000 -
113 N Tiền đang chuyển - -
121 N Chứng khoán kinh doanh - -
128 N Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - -
131A N Phải thu khách hàng A 900,000 -
131B N Phải thu khách hàng B - 300,000
131C N Phải thu khách hàng C - -
131D N Phải thu khách hàng D - -
131E N Phải thu khách hàng E - -
131F N Phải thu khách hàng H - -
131G N Phải thu khách hàng G 600,000 -
1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ - -
1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ - -
1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý - -
1385 N Phải thu về cổ phần hóa - -
1388 N Phải thu khác 8,000 -
141S N Tạm ứng S - -
141T N Tạm ứng T 30,000 -
151 N Hàng mua đang đi trên đường 9,786 -
1521A N Nguyên vật liệu chính A 910,000 -
1522B N Nguyên vật liệu phụ B 180,000 -
1523C N Nhiên liệu C 299,000 -
1524D N Phụ tùng thay thế D 299,000 -
1525E N Phế liệu E 90,000 -
153X N Công cụ dụng cụ X 24,500 -
153Y N Công cụ dụng cụ Y - -
1541F01 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm A 500,000 -
1541F02 N Chi phí sản xuất , kinh doanh dở dang sản phẩm B - -
155F01 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm A 1,061,990 -
155F02 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm B - -
1561C N Giá mua hàng hóa C - -
157C N Hàng gửi đi bán 200,000 -
211 N Tài sản cố định hữu hình 23,996,000 -
213 N Tài sản cố định vô hình - -
214 C Hao mòn Tài sản cố định - 7,476,986
221 N Đầu tư vào công ty con - -
222 N Góp vốn liên doanh - -
228 N Đầu tư dài hạn khác - -
2291 C Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - -
2292 C Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác - -
2293 C Dự phòng phải thu khó đòi - 400,800
2294 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - 3,490
241 N Xây dựng cơ bản dở dang - -
2421 N Chi phí trả trước ngắn hạn < 12 tháng - -
2422 N Chi phí trả trước dài hạn > 12 tháng - -
244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn - -
331I C Phải trả cho người bán I - -
331K C Phải trả cho người bán K - -
331L C Phải trả cho người bán L - -
331M C Phải trả cho người bán M 700,000 -
331N C Phải trả cho người bán N - 80,000
331O C Phải trả cho người bán O - -
331P C Phải trả cho người bán P - -
331Q C Phải trả cho người bán Q - -
331S C Phải trả cho người bán S - -
331T C Phải trả cho người bán T - -
331V C Phải trả cho người bán V - -
331X C Phải trả cho người bán X - 600,000
331Y C Phải trả cho người bán Y - -
331Z C Phải trả cho người bán Z - -
33311 C Thuế giá trị gia đầu ra - 250,000
3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt - -
3333 C Thuế xuất nhập khẩu - -
3334 C Thuế thu nhập doanh nghiệp - 120,000
3335 C Thu trên vốn - -
3336 C Thuế tài nguyên - -
3337 C Thuế nhà đất , tiền thuê đất - -
3338 C Các loại thuế khác - -
3339 C Phí , lệ phí và các khoản phải nộp khác - -
334 C Phải trả công nhân viên - 744,500
335 C Chi phí phải trả - -
336 C Phải trả nội bộ - -
337 C Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
338 C Phải trả, phải nộp khác - 200,000
3411 C Các khoản đi vay - 3,700,000
3412 C Nợ thuê tài chính - 4,500,000
344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
353 C Quỹ khen thưởng , phúc lợi - 100,000
411 C Nguồn vốn kinh doanh - 14,697,400
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản - 50,000
413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
414 C Quỹ đầu tư phát triển - 180,000
421 C Lợi nhuận chưa phân phối - 300,000
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - 978,100
4611 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - -
4612 C Nguôn kinh phí sự nghiệp năm nay - -
466 C Nguôn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - -
5111 C Doanh thu bán hàng hóa - -
5112 C Doanh thu bán các thành phẩm - -
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ - -
515LD C Thu nhập HĐTC (lãi liên doanh) - -
515TG C Thu nhập HĐTC (lãi tiền gửi ngân hàng) - -
531 C Hàng bán bị trả lại - -
532 C Giảm gía hàng bán - -
6211F01 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F01 (PX1)
- -
6211F02 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho SP F02 (PX1)
- -
6221F01 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F01 (FX01) - -
6221F02 N Chi phí nhân công trực tiếp cho SP F02 (FX01) - -
6271 N Chi phí nhân viên phân xưởng - -
6272 N Chi phí NVL dùng cho phân xưởng - -
632 N Giá vốn hàng bán - -
635 N Chi phí tài chính - -
641 N Chi phí bán hàng - -
642 N Chi phí quản lý Doanh nghiệp - -
711 C Thu nhập hoạt động khác - -
811 N Chi phí hoạt động khác - -
911 C Xác định kết quả kinh doanh - -
TỔNG CỘNG 34,681,276 34,681,276
1 1
Mẫu số : S06- DN
Ban hành kèm theo Thông tư số 200(
)Ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
SINH (2)
..
2,652,000 2,652,000 - -
- - - -
936,000 936,000 - -
- - - -
1,005,700 1,005,700 - -
161,190 161,190 - -
5,871,230 5,871,230 - -
13,000 13,000 - -
100,540 100,540 - -
910,195 910,195 - -
120,000 120,000 - -
72,000 72,000 - -
6,966,965 6,966,965 - -
66,894,535 66,894,535 36,209,936 36,209,936
1 1 1 1
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số : S31
Địa chỉ: Rạ ch Giá - Kiên Giang Ban hành kèm theo Th
MST: 1701979716 )ngày 22 tháng 12 năm 201
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
1 2 3 4
900,000 -
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KỲ
Nợ Có
[5] [6]
- -
- 78,000
- 107,800
849,000 -
- 86,600
- 451,000
- 5,200
- 9,700
- 41,000
- 9,000
- 94,000
- 600,000
200,000 -
- 272,000
1,049,000 1,754,300
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH
NG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
Nợ Có
[5] [6]
930,000 -
- 300,000
120,000 -
325,000 -
1,031,250 -
990,000 -
300,000 -
3,696,250 300,000
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị: LÊ QUỲNH NHƯ Mẫu số 01 - TT
Địa chỉ: Rạch Giá - Kiên Giang (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
MST: 1701979716 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU THU Quyển số:.............
#REF! Số: PT4
Nợ: 1111
Có: #REF!
Họ và tên người nộp tiền: #REF!
Địa chỉ: #REF!
Lý do nộp: #REF!
Số tiền: #REF! đồng
(Viết bằng chữ): ba trăm năm mươi triệu đồng
Kèm theo:
Chứng từ gốc: Ngày .....tháng .....năm .....
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): ba trăm năm mươi triệu đồng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
.............................................................................................................................................................................................
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): ba trăm năm mươi triệu đồng
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
BẢNG NHẬP LIỆU
NGÀY CHỨNG
SỐ XÊ RI NGÀY GHI SỔ SỐ CHỨNG TỪ TÊN CƠ SỞ KINH DOANH
TỪ
1/1/2017 00001 1/1/2017
1/1/2017 00002 1/1/2017
1/1/2017 00003 1/1/2017
1/1/2017 00004 1/1/2017
1/1/2017 00005 1/1/2017
1/1/2017 00006 1/1/2017
AR/02-N 1/1/2017 00006 1/1/2017 Công ty GERMARTRANS
1/1/2017 00007 1/1/2017
1/1/2017 00007 1/1/2017 Công ty Ngọc Thiên Thanh
1/1/2017 00008 1/1/2017
1/1/2017 00009 1/1/2017
1/1/2017 00009 1/1/2017
BD/02-N 1/1/2017 00009 1/1/2017 Công ty Tân Tạo
BM/02-N 1/2/2017 00009 1/2/2017 Công ty Đan Anh
1/2/2017 00010 1/2/2017
1/2/2017 00011 1/2/2017
1/2/2017 00012 1/2/2017
AK/02-N 1/2/2017 00012 1/2/2017 DNTN Kiến Phú
1/2/2017 00013 1/2/2017
1/2/2017 00014 1/2/2017
1/5/2017 00015 1/5/2017
1/5/2017 00016 1/5/2017
BC/2001 1/5/2017 00016 1/5/2017 Công ty Tân Tạo
1/5/2017 00017 1/5/2017
1/6/2017 00018 1/6/2017
AC/2002 1/6/2017 00018 1/6/2017 DNTN Sơn Quốc
1/6/2017 00019 1/6/2017
1/6/2017 00020 1/6/2017
1/8/2017 00020 1/8/2017
CK/02-N 1/8/2017 00020 1/8/2017 Công ty GERMARTRANS
AB/2002 1/8/2017 00020 1/8/2017 Vận tải
1/8/2017 00021 1/8/2017
BC/2001 1/10/2017 00021 1/10/2017 Công ty GERMARTRANS
1/10/2017 00023 1/10/2017
CB/02-N 1/10/2017 00023 1/10/2017 Công ty GERMARTRANS
1/10/2017 00024 1/10/2017
1/10/2017 00025 1/10/2017
CB/02-N 1/10/2017 00025 1/10/2017 Cửa hàng điện máy số 4
1/10/2017 00026 1/10/2017
1/12/2017 00027 1/12/2017
1/12/2017 00028 1/12/2017
1/12/2017 00029 1/12/2017
1/12/2017 00030 1/12/2017
1/12/2017 00031 1/12/2017
AC/2002 1/15/2017 00031 1/15/2017 XN LIDOVIT
1/16/2017 00032 1/16/2017
1/17/2017 00033 1/17/2017
CB/02-N 1/18/2017 00034 1/18/2017 Công ty GERMARTRANS
1/20/2017 00034 1/20/2017
1/20/2017 00035 1/20/2017
1/21/2017 00036 1/21/2017
1/21/2017 00037 1/21/2017
1/21/2017 00038 1/21/2017
1/21/2017 00039 1/21/2017
1/21/2017 00040 1/21/2017
LX/01-N 1/21/2017 00040 1/21/2017 Công ty thép Việt
1/21/2017 00041 1/21/2017
AK/02-N 1/21/2017 00041 1/21/2017 XN LIDOVIT
1/21/2017 00042 1/21/2017
HP/01-N 1/21/2017 00042 1/21/2017 Công ty Thăng long
1/23/2017 00043 1/23/2017
EA/01-N 1/23/2017 00043 1/23/2017 Công ty Tân Tạo
1/23/2017 00044 1/23/2017
KM/01-N 1/23/2017 00044 1/23/2017 Công ty Tân Tạo
1/23/2017 00045 1/23/2017
HCM/2002 1/23/2017 00045 1/23/2017 Công ty Tân Tạo
1/23/2017 00046 1/23/2017
AC/2002 1/23/2017 00046 1/23/2017 Công ty vạn Phúc
AC/2002 1/23/2017 00047 1/23/2017 Công ty kinh doanh thép
1/23/2017 00048 1/23/2017
CK/02-N 1/23/2017 00048 1/23/2017 Công ty Đại nam
1/23/2017 00049 1/23/2017
CN/02-N 1/23/2017 00049 1/23/2017 DNTN TM Sơn Quốc
1/24/2017 00051 1/24/2017
HCM/2002 1/24/2017 00051 1/24/2017 DNTN Kiến Phú
CB/02-N 1/24/2017 00052 1/24/2017 XN LIDOVIT
1/24/2017 00052 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00053 1/24/2017 Công ty hoá chất
1/24/2017 00053 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00054 1/24/2017 Công ty Metro
1/24/2017 00054 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00055 1/24/2017 Công ty GERMARTRANS
1/24/2017 00055 1/24/2017
CB/02-N 1/24/2017 00056 1/24/2017 XN LIDOVIT
1/25/2017 00056 1/25/2017
1/25/2017 00057 1/25/2017
1/25/2017 00057 1/25/2017
CB/02-N 1/25/2017 00058 1/25/2017 CÔNG TY HỒNG KÝ
1/25/2017 00058 1/25/2017
1/25/2017 00059 1/25/2017
1/25/2017 00061 1/25/2017
1/25/2017 00064 1/25/2017
1/25/2017 00065 1/25/2017
1/25/2017 00065 1/25/2017
1/25/2017 00066 1/25/2017
1/25/2017 00066 1/25/2017
1/26/2017 00067 1/26/2017
1/26/2017 00067 1/26/2017
1/26/2017 00068 1/26/2017
1/26/2017 00069 1/26/2017
1/26/2017 00069 1/26/2017
1/26/2017 00070 1/26/2017
1/26/2017 00071 1/26/2017
1/26/2017 00072 1/26/2017
1/26/2017 00074 1/26/2017
1/26/2017 00074 1/26/2017
1/26/2017 00075 1/26/2017
1/26/2017 00076 1/26/2017
1/26/2017 00077 1/26/2017
1/26/2017 00078 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00079 1/26/2017
1/26/2017 00080 1/26/2017
1/26/2017 00080 1/26/2017
1/26/2017 00080 1/26/2017
1/26/2017 00081 1/26/2017
1/26/2017 00081 1/26/2017
1/26/2017 00081 1/26/2017
1/26/2017 00082 1/26/2017
1/26/2017 00083 1/26/2017
1/27/2017 00084 1/27/2017
1/27/2017 00085 1/27/2017
1/27/2017 00086 1/27/2017
1/27/2017 00087 1/27/2017
1/27/2017 00087 1/27/2017
1/27/2017 00089 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00090 1/27/2017
1/27/2017 00091 1/27/2017
1/27/2017 00091 1/27/2017
1/27/2017 00091 1/27/2017
1/28/2017 00092 1/28/2017
1/28/2017 00093 1/28/2017
1/28/2017 00094 1/28/2017
1/28/2017 00095 1/28/2017
1/28/2017 00096 1/28/2017
1/28/2017 00097 1/28/2017
1/28/2017 00098 1/28/2017
1/28/2017 00099 1/28/2017
1/28/2017 00100 1/28/2017
1/28/2017 00100 1/28/2017
1/28/2017 00100 1/28/2017
1/28/2017 00102 1/28/2017
1/28/2017 00102 1/28/2017
1/28/2017 00103 1/28/2017
1/28/2017 00104 1/28/2017
1/28/2017 00105 1/28/2017
1/28/2017 00106 1/28/2017
1/28/2017 00107 1/28/2017
1/28/2017 00108 1/28/2017
1/28/2017 00109 1/28/2017
1/28/2017 00110 1/28/2017
1/28/2017 00111 1/28/2017
1/28/2017 00112 1/28/2017
1/28/2017 00113 1/28/2017
1/28/2017 00114 1/28/2017
1/28/2017 00115 1/28/2017
1/28/2017 00116 1/28/2017
1/28/2017 00117 1/28/2017
1/29/2017 00118 1/29/2017
1/29/2017 00119 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00120 1/29/2017
1/29/2017 00121 1/29/2017
1/29/2017 00122 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00123 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00124 1/29/2017
1/29/2017 00125 1/29/2017
1/29/2017 00126 1/29/2017
1/31/2017 00130 1/31/2017
1/31/2017 00130 1/31/2017
1/31/2017 00131 1/31/2017
1/31/2017 00132 1/31/2017
1/31/2017 00133 1/31/2017
1/31/2017 00133 1/31/2017
1/31/2017 00128 1/31/2017
1/31/2017 00128 1/31/2017
1/31/2017 00128 1/31/2017
1/28/2017 00101
1/31/2017 00134 1/31/2017
1/31/2017 00135 1/31/2017
1/31/2017 00136 1/31/2017
1/31/2017 00136 1/31/2017
1/31/2017 00137 1/31/2017
1/31/2017 00137 1/31/2017
1/31/2017 00138 1/31/2017
1/31/2017 00139 1/31/2017
1/31/2017 00138 1/31/2017
1/31/2017 00140 1/31/2017
1/31/2017 00140 1/31/2017
1/31/2017 00140 1/31/2017
MÃ SỐ THUẾ DIỄN GIẢI TKGHINO TKGHICO
6,966,965 6,772,500
THUẾ THUẾ SUẤT KIỂM TRA KIỂM TRA
SOLUONGPS SOTIENPS TKNOCO
GTGT THUẾ GTGT TKGHINO TKGHICO
850,000 Đúng Đúng 11111121
4,000 Đúng Đúng 6351111
5,000 Đúng Đúng 141T1111
2,500 Đúng Đúng 6421111
736,000 Đúng Đúng 3341111
1,000 Đúng Đúng 13311111
131 10,000 1,000 10% Đúng Đúng 1521A1111
300 Đúng Đúng 13311111
3,000 300 10% Đúng Đúng 6421111
10,000 Đúng Đúng 141T1111
500 Đúng Đúng 13311111
500 Đúng Đúng 13311111
5,000 500 10% Đúng Đúng 1522B1111
33 5,000 500 10% Đúng Đúng 1524D1111
400,000 Đúng Đúng 1111311
1,000 Đúng Đúng 1111141T
1,220 Đúng Đúng 13311111
50 12,200 1,220 10% Đúng Đúng 153X1111
2,000 Đúng Đúng 11111388
1,600,000 Đúng Đúng 11111121
100,000 Đúng Đúng 3341111
550 Đúng Đúng 13311111
5,500 550 10% Đúng Đúng 6421111
250,000 Đúng Đúng 11211111
100 Đúng Đúng 13311111
1,000 100 10% Đúng Đúng 62721111
800,000 Đúng Đúng 3341111
500 Đúng Đúng 13311111
100 Đúng Đúng 13311111
5,000 500 10% Đúng Đúng 1522B1111
1,000 100 10% Đúng Đúng 1523C1111
2,000 Đúng Đúng 13311111
20,000 2,000 10% Đúng Đúng 6421111
1,000 Đúng Đúng 13311111
10,000 1,000 10% Đúng Đúng 62711111
10,000 Đúng Đúng 141T1111
43,200 Đúng Đúng 13321111
432,000 43,200 10% Đúng Đúng 2111111
17,720 Đúng Đúng 1211111
80,000 Đúng Đúng 2131111
5,000 Đúng Đúng 141T1111
51,000 Đúng Đúng 3381111
200,000 Đúng Đúng 331Y1111
1,530 Đúng Đúng 13311111
62 15,300 1,530 10% Đúng Đúng 153X1111
300,000 Đúng Đúng 1111131A
900,000 Đúng Đúng 11111121
120,000 12,000 10% Đúng Đúng 1111711
12,000 Đúng Đúng 111133311
1,000 Đúng Đúng 1111141T
6,000 Đúng Đúng 11111388
500 Đúng Đúng 1111141T
120,000 Đúng Đúng 11111121
200,000 Đúng Đúng 11111121
41,000 Đúng Đúng 1331331M
102,500 410,000 41,000 10% Đúng Đúng 1522B331M
78,000 Đúng Đúng 1331331K
9,286 780,000 78,000 10% Đúng Đúng 1521A331K
9,800 Đúng Đúng 1331331L
328 98,000 9,800 10% Đúng Đúng 1523C331L
52,000 Đúng Đúng 1331331Z
130,000 520,000 52,000 10% Đúng Đúng 1522B331Z
19,000 Đúng Đúng 1331331T
1,267 190,000 19,000 10% Đúng Đúng 1524D331T
600 Đúng Đúng 1331331N
40 6,000 600 10% Đúng Đúng 1524D331N
94,000 Đúng Đúng 1331331V
11,190 940,000 94,000 10% Đúng Đúng 1521A331V
212 52,000 5,200 10% Đúng Đúng 153X331P
41,000 Đúng Đúng 1331331S
102,500 410,000 41,000 10% Đúng Đúng 1522B331S
9,700 Đúng Đúng 1331331Q
324 97,000 9,700 10% Đúng Đúng 1523C331Q
41,000 Đúng Đúng 1331331O
4,988 410,000 41,000 10% Đúng Đúng 1521A331O
192 1,200,000 120,000 10% Đúng Đúng 131C5112
120,000 Đúng Đúng 131C33311
224 1,400,000 140,000 10% Đúng Đúng 131D5112
140,000 Đúng Đúng 131D33311
48 300,000 30,000 10% Đúng Đúng 131A5112
30,000 Đúng Đúng 131A33311
296 1,850,000 185,000 10% Đúng Đúng 131D5112
185,000 Đúng Đúng 131D33311
150 937,500 93,750 10% Đúng Đúng 131E5112
93,750 Đúng Đúng 131E33311
100 611,050 Đúng Đúng 128155F01
88,950 Đúng Đúng 128412
144 900,000 90,000 10% Đúng Đúng 131F5112
90,000 Đúng Đúng 131F33311
600,000 Đúng Đúng 331M1121
173 1,066,560 Đúng Đúng 632155F01
14,571 1,224,000 Đúng Đúng 6211F011521A
510 2,040 Đúng Đúng 62711522B
2,550 10,200 Đúng Đúng 62721522B
5,100 20,400 Đúng Đúng 6411522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 6421522B
530 158,400 Đúng Đúng 62711523C
50 14,850 Đúng Đúng 62721523C
83 24,750 Đúng Đúng 6421523C
25 6,240 Đúng Đúng 1421153X
4 1,040 Đúng Đúng 642153X
3,120 Đúng Đúng 6421421
780,000 Đúng Đúng 331K1121
9,000 Đúng Đúng 642141T
1,200,000 Đúng Đúng 1121131C
5,200 Đúng Đúng 1331331P
202 1,244,320 Đúng Đúng 632155F01
300,000 Đúng Đúng 331Z1121
200,000 Đúng Đúng 331T1121
12,143 1,020,000 Đúng Đúng 6211F011521A
51,000 204,000 Đúng Đúng 6211F011522B
255 1,020 Đúng Đúng 62711522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 62721522B
3,825 15,300 Đúng Đúng 6411522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 6421522B
281 84,150 Đúng Đúng 62711523C
23 6,930 Đúng Đúng 62721523C
50 14,850 Đúng Đúng 6421523C
340 51,000 Đúng Đúng 62711524D
68 10,200 Đúng Đúng 62721524D
34 5,100 Đúng Đúng 6421524D
17 4,160 Đúng Đúng 1421153X
2,080 Đúng Đúng 62721421
6 1,560 Đúng Đúng 642153X
43 266,640 Đúng Đúng 632155F01
1,400,000 Đúng Đúng 1121131D
628,000 Đúng Đúng 214211
72,000 Đúng Đúng 811211
9,000 Đúng Đúng 6272141T
51,000 204,000 Đúng Đúng 6211F011522B
510 2,040 Đúng Đúng 62711522B
1,275 5,100 Đúng Đúng 62721522B
3,825 15,300 Đúng Đúng 6411522B
248 74,250 Đúng Đúng 62711523C
26 7,920 Đúng Đúng 62721523C
33 9,900 Đúng Đúng 6421523C
5,000 Đúng Đúng 14211121
2,500 Đúng Đúng 6421421
52,000 Đúng Đúng 331P1121
940,000 Đúng Đúng 331V1121
266 1,644,280 Đúng Đúng 632155F01
300,000 Đúng Đúng 241331I
6,000 Đúng Đúng 642141T
67 10,000 Đúng Đúng 1524D141T
340 51,000 Đúng Đúng 62711524D
68 10,200 Đúng Đúng 62721524D
34 5,100 Đúng Đúng 6421524D
130,000 Đúng Đúng 333111121
120,000 Đúng Đúng 33341121
3,000 Đúng Đúng 642141T
135 833,250 Đúng Đúng 632155F01
4,500 Đúng Đúng 642141T
130 799,920 Đúng Đúng 632155F01
432,000 Đúng Đúng 441411
80,000 Đúng Đúng 414411
410,000 Đúng Đúng 331S1121
97,000 Đúng Đúng 331Q1121
37,000 Đúng Đúng 6421121
500,000 Đúng Đúng 3111121
4,000 Đúng Đúng 6351121
5,000 Đúng Đúng 1121515TG
1,850,000 Đúng Đúng 1121131D
300,000 Đúng Đúng 1121131G
60,000 Đúng Đúng 1121515LD
300,000 Đúng Đúng 331I1121
500,000 Đúng Đúng 341315
800,000 Đúng Đúng 6221F01334
140,000 Đúng Đúng 6271334
33,000 Đúng Đúng 6272334
12,000 Đúng Đúng 641334
160,000 Đúng Đúng 642334
50,000 Đúng Đúng 338334
100,000 Đúng Đúng 431334
60,000 Đúng Đúng 334338
136,000 Đúng Đúng 6221F01338
23,800 Đúng Đúng 6271338
5,610 Đúng Đúng 6272338
2,040 Đúng Đúng 641338
27,200 Đúng Đúng 642338
358,000 Đúng Đúng 6271214
40,000 Đúng Đúng 6272214
35,500 Đúng Đúng 641214
74,800 Đúng Đúng 642214
300,000 Đúng Đúng 1421241
50,000 Đúng Đúng 62711421
150,200 Đúng Đúng 642139
16,260 Đúng Đúng 632159
5,000 Đúng Đúng 635129
329,375 Đúng Đúng 6423338
400,600 Đúng Đúng 333111331
43,200 Đúng Đúng 333111332
2,652,000 Đúng Đúng 1541F016211F01
936,000 Đúng Đúng 1541F016221F01
1,005,700 Đúng Đúng 1541F016271
161,190
700 4,754,890
6,587,500 Đúng Đúng 5112911
5,871,230 Đúng Đúng 911632
100,540 Đúng Đúng 911641
910,195 Đúng Đúng 911642
5,000 Đúng Đúng 515TG911
60,000 Đúng Đúng 515LD911
120,000 Đúng Đúng 711911
13,000 Đúng Đúng 911635
72,000 Đúng Đúng 911811
194,465 Đúng Đúng 421911
- Sai Sai
- Sai Sai
Sai Sai
Sai Sai
Chuyen TKGHINo thanh 2421
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + ( 21- 22)- (24 + 25)] 30
NG KINH DOANH
020
THUYẾT
KỲ NÀY KỲ TRƯỚC TKGHICO
MINH
3 4 5 511*
VI.25 6,587,500
6,587,500
VI.27 5,871,230
716,270
VI.26 65,000
VI.28 13,000
100,540
910,195
(242,465)
120,000
72,000
48,000
(194,465)
VI.30 0
VI.30 0
(194,465)
Kiên Giang, ngày 31 tháng 12 năm 2020
Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO
TKGHINO TKGHICO
511* 333*
TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO
8211*
TKGHICO TKGHINO TKGHICO