You are on page 1of 1

Cty A

Địa chỉ: … PP FIFO


BÁO CÁO SẢN XUẤT THEO FIFO

Đơn vị tính: đồng


CP nhân công CP sản xuất
Chỉ tiêu Tổng cộng CP NVL trực tiếp
trực tiếp chung
I. Số lượng hoàn thành tương đương
1. Sản lượng chuyển đến 2.000 2.000 2.000 2.000
- Sản lượng dở dang đầu kỳ 100 100 100
- Sản lượng đưa vào sản xuất trong kỳ 1.900 1.900 1.900
2. Sản lượng chuyển đi 2.000 2.000 2.000 2.000
- Sản lượng hoàn thành, chuyển đi trong
1.600 1.600 1.600
kỳ
- Sản lượng dở dang cuối kỳ 400 400 400
II. Tổng hợp chi phí và xác định chi phí
hoàn thành tương đương
- Chi phí sản xuất đưa vào trong kỳ (a) 4.364.000 1.800.000 1.239.000 1.325.000
- Sản lượng hoàn thành tương đương (b) 1.560 1.770 1.700
- Giá thành đơn vị sản phẩm (a/b) 2.633,26 1.153,85 700,00 779,41
III. Cân đối chi phí
1. Chi phí chuyển đến
- Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 166.500 76.000 45.500 45.000
- Chi phí sản xuất trong kỳ 4.364.000 1.800.000 1.239.000 1.325.000
Cộng chi phí chuyển đến 4.530.500 1.876.000 1.284.500 1.370.000
2. Chi phí chuyển đi
- Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ 166.500 76.000 45.500 45.000
- Chi phí sản xuất hoàn tất SPDD đầu kỳ 75.253 23.077 21.000 31.176
+ Chi phí NVL trực tiếp 20
+ Chi phí nhân công trực tiếp 30
+ Chi phí sản xuất chung 40
Cộng (a) 241.753 99.077 66.500 76.176
- Chi phí SX đưa vào SX và hoàn thành
3.949.890 1.730.775 1.050.000 1.169.115
trong kỳ (b)
- Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ (c) 338.857 46.154 168.000 124.703
+ Chi phí NVL trực tiếp 40
+ Chi phí nhân công trực tiếp 240
+ Chi phí sản xuất chung 160
Cộng chi phí chuyển đi 4.530.500 1.876.006 1.284.500 1.369.994

You might also like