Professional Documents
Culture Documents
Tên môn và điều kiện tiên quyết
Tên môn và điều kiện tiên quyết
Tự chọn 6
11.
Tiếng Việt cơ bản 1 TVIH100 3 Không
Khối kiến thức giáo dục chuyên
1.2.
nghiệp
1.2.1. Khối kiến thức cơ sở ( của khối
33
ngành, nhóm và ngành)
Tiếng Pháp thực hành B1_Giao
12. TPHH114 3 Không
tiếp tương tác
Tiếng Pháp thực hành B2_Ngôn
13. TPHH223 3 TPHH114
ngữ Giao tiếp và Xã hội 1
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn
14. TPHH224 3 TPHH114
ngữ Giao tiếp và Xã hội 2
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn
15. TPHH225 3 TPHH114
ngữ Giao tiếp và Xã hội 3
Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn
16. TPHH226 3 TPHH114
ngữ Giao tiếp và Xã hội 4
Tiếng Pháp thực hành C1_Kinh tế
17. TPHH227 3 TPHH223
Xã hội và Văn hóa 1
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh
18. TPHH228 3 TPHH224
tế Xã hội và Văn hóa 2
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh
19. TPHH229 3 TPHH225
tế Xã hội và Văn hóa 3
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh
20. TPHH230 3 TPHH226
tế Xã hội và Văn hóa 4
TPHH223
TPHH224
21. Thực hành biên dịch TPHH233 3
TPHH225
TPHH226
TPHH223
TPHH224
22. Thực hành phiên dịch TPHH234 3
TPHH225
TPHH226
1.2.2. Khối kiến thức ngành, chuyên
ngành
1.2.2.1. Khối kiến thức ngôn ngữ học
12
tiếng Pháp
KTEF201
54. Quản lý chuỗi cung ứng TMAH313 3
KTEF203
TPHH236
74. Thực tế doanh nghiệp 2 2 TPHH235
TPHH237
75. Thực tế doanh nghiệp 3 2 TPHH236