You are on page 1of 15

Mã tỉnh thành Tỉnh Thành Mã huyện thị Quận Huyện

01 Hà Nội 001 Quận Ba Đình


01 Hà Nội 002 Quận Hoàn Kiếm
01 Hà Nội 003 Quận Tây Hồ
01 Hà Nội 004 Quận Long Biên
01 Hà Nội 005 Quận Cầu Giấy
01 Hà Nội 006 Quận Đống Đa
01 Hà Nội 007 Quận Hai Bà Trưng
01 Hà Nội 008 Quận Hoàng Mai
01 Hà Nội 009 Quận Thanh Xuân
01 Hà Nội 016 Huyện Sóc Sơn
01 Hà Nội 017 Huyện Đông Anh
01 Hà Nội 018 Huyện Gia Lâm
01 Hà Nội 019 Quận Nam Từ Liêm
01 Hà Nội 020 Huyện Thanh Trì
01 Hà Nội 021 Quận Bắc Từ Liêm
01 Hà Nội 250 Huyện Mê Linh
01 Hà Nội 268 Quận Hà Đông
01 Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây
01 Hà Nội 271 Huyện Ba Vì
01 Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ
01 Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng
01 Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức
01 Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai
01 Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất
01 Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ
01 Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai
01 Hà Nội 279 Huyện Thường Tín
01 Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên
01 Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa
01 Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức
02 Hà Giang 024 Thành phố Hà Giang
02 Hà Giang 026 Huyện Đồng Văn
02 Hà Giang 027 Huyện Mèo Vạc
02 Hà Giang 028 Huyện Yên Minh
02 Hà Giang 029 Huyện Quản Bạ
02 Hà Giang 030 Huyện Vị Xuyên
02 Hà Giang 031 Huyện Bắc Mê
02 Hà Giang 032 Huyện Hoàng Su Phì
02 Hà Giang 033 Huyện Xín Mần
02 Hà Giang 034 Huyện Bắc Quang
02 Hà Giang 035 Huyện Quang Bình
04 Cao Bằng 040 Thành phố Cao Bằng
04 Cao Bằng 042 Huyện Bảo Lâm
04 Cao Bằng 043 Huyện Bảo Lạc
04 Cao Bằng 045 Huyện Hà Quảng
04 Cao Bằng 047 Huyện Trùng Khánh
04 Cao Bằng 048 Huyện Hạ Lang
04 Cao Bằng 049 Huyện Quảng Hòa
04 Cao Bằng 051 Huyện Hoà An
04 Cao Bằng 052 Huyện Nguyên Bình
04 Cao Bằng 053 Huyện Thạch An
06 Bắc Kạn 058 Thành Phố Bắc Kạn
06 Bắc Kạn 060 Huyện Pác Nặm
06 Bắc Kạn 061 Huyện Ba Bể
06 Bắc Kạn 062 Huyện Ngân Sơn
06 Bắc Kạn 063 Huyện Bạch Thông
06 Bắc Kạn 064 Huyện Chợ Đồn
06 Bắc Kạn 065 Huyện Chợ Mới
06 Bắc Kạn 066 Huyện Na Rì
08 Tuyên Quang 070 Thành phố Tuyên Quang
08 Tuyên Quang 071 Huyện Lâm Bình
08 Tuyên Quang 072 Huyện Na Hang
08 Tuyên Quang 073 Huyện Chiêm Hóa
08 Tuyên Quang 074 Huyện Hàm Yên
08 Tuyên Quang 075 Huyện Yên Sơn
08 Tuyên Quang 076 Huyện Sơn Dương
10 Lào Cai 080 Thành phố Lào Cai
10 Lào Cai 082 Huyện Bát Xát
10 Lào Cai 083 Huyện Mường Khương
10 Lào Cai 084 Huyện Si Ma Cai
10 Lào Cai 085 Huyện Bắc Hà
10 Lào Cai 086 Huyện Bảo Thắng
10 Lào Cai 087 Huyện Bảo Yên
10 Lào Cai 088 Thị xã Sa Pa
10 Lào Cai 089 Huyện Văn Bàn
11 Điện Biên 094 Thành phố Điện Biên Phủ
11 Điện Biên 095 Thị Xã Mường Lay
11 Điện Biên 096 Huyện Mường Nhé
11 Điện Biên 097 Huyện Mường Chà
11 Điện Biên 098 Huyện Tủa Chùa
11 Điện Biên 099 Huyện Tuần Giáo
11 Điện Biên 100 Huyện Điện Biên
11 Điện Biên 101 Huyện Điện Biên Đông
11 Điện Biên 102 Huyện Mường Ảng
11 Điện Biên 103 Huyện Nậm Pồ
12 Lai Châu 105 Thành phố Lai Châu
12 Lai Châu 106 Huyện Tam Đường
12 Lai Châu 107 Huyện Mường Tè
12 Lai Châu 108 Huyện Sìn Hồ
12 Lai Châu 109 Huyện Phong Thổ
12 Lai Châu 110 Huyện Than Uyên
12 Lai Châu 111 Huyện Tân Uyên
12 Lai Châu 112 Huyện Nậm Nhùn
14 Sơn La 116 Thành phố Sơn La
14 Sơn La 118 Huyện Quỳnh Nhai
14 Sơn La 119 Huyện Thuận Châu
14 Sơn La 120 Huyện Mường La
14 Sơn La 121 Huyện Bắc Yên
14 Sơn La 122 Huyện Phù Yên
14 Sơn La 123 Huyện Mộc Châu
14 Sơn La 124 Huyện Yên Châu
14 Sơn La 125 Huyện Mai Sơn
14 Sơn La 126 Huyện Sông Mã
14 Sơn La 127 Huyện Sốp Cộp
14 Sơn La 128 Huyện Vân Hồ
15 Yên Bái 132 Thành phố Yên Bái
15 Yên Bái 133 Thị xã Nghĩa Lộ
15 Yên Bái 135 Huyện Lục Yên
15 Yên Bái 136 Huyện Văn Yên
15 Yên Bái 137 Huyện Mù Căng Chải
15 Yên Bái 138 Huyện Trấn Yên
15 Yên Bái 139 Huyện Trạm Tấu
15 Yên Bái 140 Huyện Văn Chấn
15 Yên Bái 141 Huyện Yên Bình
17 Hòa Bình 148 Thành phố Hòa Bình
17 Hòa Bình 150 Huyện Đà Bắc
17 Hòa Bình 152 Huyện Lương Sơn
17 Hòa Bình 153 Huyện Kim Bôi
17 Hòa Bình 154 Huyện Cao Phong
17 Hòa Bình 155 Huyện Tân Lạc
17 Hòa Bình 156 Huyện Mai Châu
17 Hòa Bình 157 Huyện Lạc Sơn
17 Hòa Bình 158 Huyện Yên Thủy
17 Hòa Bình 159 Huyện Lạc Thủy
19 Thái Nguyên 164 Thành phố Thái Nguyên
19 Thái Nguyên 165 Thành phố Sông Công
19 Thái Nguyên 167 Huyện Định Hóa
19 Thái Nguyên 168 Huyện Phú Lương
19 Thái Nguyên 169 Huyện Đồng Hỷ
19 Thái Nguyên 170 Huyện Võ Nhai
19 Thái Nguyên 171 Huyện Đại Từ
19 Thái Nguyên 172 Thành phố Phổ Yên
19 Thái Nguyên 173 Huyện Phú Bình
20 Lạng Sơn 178 Thành phố Lạng Sơn
20 Lạng Sơn 180 Huyện Tràng Định
20 Lạng Sơn 181 Huyện Bình Gia
20 Lạng Sơn 182 Huyện Văn Lãng
20 Lạng Sơn 183 Huyện Cao Lộc
20 Lạng Sơn 184 Huyện Văn Quan
20 Lạng Sơn 185 Huyện Bắc Sơn
20 Lạng Sơn 186 Huyện Hữu Lũng
20 Lạng Sơn 187 Huyện Chi Lăng
20 Lạng Sơn 188 Huyện Lộc Bình
20 Lạng Sơn 189 Huyện Đình Lập
22 Quảng Ninh 193 Thành phố Hạ Long
22 Quảng Ninh 194 Thành phố Móng Cái
22 Quảng Ninh 195 Thành phố Cẩm Phả
22 Quảng Ninh 196 Thành phố Uông Bí
22 Quảng Ninh 198 Huyện Bình Liêu
22 Quảng Ninh 199 Huyện Tiên Yên
22 Quảng Ninh 200 Huyện Đầm Hà
22 Quảng Ninh 201 Huyện Hải Hà
22 Quảng Ninh 202 Huyện Ba Chẽ
22 Quảng Ninh 203 Huyện Vân Đồn
22 Quảng Ninh 205 Thị xã Đông Triều
22 Quảng Ninh 206 Thị xã Quảng Yên
22 Quảng Ninh 207 Huyện Cô Tô
24 Bắc Giang 213 Thành phố Bắc Giang
24 Bắc Giang 215 Huyện Yên Thế
24 Bắc Giang 216 Huyện Tân Yên
24 Bắc Giang 217 Huyện Lạng Giang
24 Bắc Giang 218 Huyện Lục Nam
24 Bắc Giang 219 Huyện Lục Ngạn
24 Bắc Giang 220 Huyện Sơn Động
24 Bắc Giang 221 Huyện Yên Dũng
24 Bắc Giang 222 Huyện Việt Yên
24 Bắc Giang 223 Huyện Hiệp Hòa
25 Phú Thọ 227 Thành phố Việt Trì
25 Phú Thọ 228 Thị xã Phú Thọ
25 Phú Thọ 230 Huyện Đoan Hùng
25 Phú Thọ 231 Huyện Hạ Hoà
25 Phú Thọ 232 Huyện Thanh Ba
25 Phú Thọ 233 Huyện Phù Ninh
25 Phú Thọ 234 Huyện Yên Lập
25 Phú Thọ 235 Huyện Cẩm Khê
25 Phú Thọ 236 Huyện Tam Nông
25 Phú Thọ 237 Huyện Lâm Thao
25 Phú Thọ 238 Huyện Thanh Sơn
25 Phú Thọ 239 Huyện Thanh Thuỷ
25 Phú Thọ 240 Huyện Tân Sơn
26 Vĩnh Phúc 243 Thành phố Vĩnh Yên
26 Vĩnh Phúc 244 Thành phố Phúc Yên
26 Vĩnh Phúc 246 Huyện Lập Thạch
26 Vĩnh Phúc 247 Huyện Tam Dương
26 Vĩnh Phúc 248 Huyện Tam Đảo
26 Vĩnh Phúc 249 Huyện Bình Xuyên
26 Vĩnh Phúc 251 Huyện Yên Lạc
26 Vĩnh Phúc 252 Huyện Vĩnh Tường
26 Vĩnh Phúc 253 Huyện Sông Lô
27 Bắc Ninh 256 Thành phố Bắc Ninh
27 Bắc Ninh 258 Huyện Yên Phong
27 Bắc Ninh 259 Huyện Quế Võ
27 Bắc Ninh 260 Huyện Tiên Du
27 Bắc Ninh 261 Thành phố Từ Sơn
27 Bắc Ninh 262 Huyện Thuận Thành
27 Bắc Ninh 263 Huyện Gia Bình
27 Bắc Ninh 264 Huyện Lương Tài
30 Hải Dương 288 Thành phố Hải Dương
30 Hải Dương 290 Thành phố Chí Linh
30 Hải Dương 291 Huyện Nam Sách
30 Hải Dương 292 Thị xã Kinh Môn
30 Hải Dương 293 Huyện Kim Thành
30 Hải Dương 294 Huyện Thanh Hà
30 Hải Dương 295 Huyện Cẩm Giàng
30 Hải Dương 296 Huyện Bình Giang
30 Hải Dương 297 Huyện Gia Lộc
30 Hải Dương 298 Huyện Tứ Kỳ
30 Hải Dương 299 Huyện Ninh Giang
30 Hải Dương 300 Huyện Thanh Miện
31 Hải Phòng 303 Quận Hồng Bàng
31 Hải Phòng 304 Quận Ngô Quyền
31 Hải Phòng 305 Quận Lê Chân
31 Hải Phòng 306 Quận Hải An
31 Hải Phòng 307 Quận Kiến An
31 Hải Phòng 308 Quận Đồ Sơn
31 Hải Phòng 309 Quận Dương Kinh
31 Hải Phòng 311 Huyện Thuỷ Nguyên
31 Hải Phòng 312 Huyện An Dương
31 Hải Phòng 313 Huyện An Lão
31 Hải Phòng 314 Huyện Kiến Thuỵ
31 Hải Phòng 315 Huyện Tiên Lãng
31 Hải Phòng 316 Huyện Vĩnh Bảo
31 Hải Phòng 317 Huyện Cát Hải
31 Hải Phòng 318 Huyện Bạch Long Vĩ
33 Hưng Yên 323 Thành phố Hưng Yên
33 Hưng Yên 325 Huyện Văn Lâm
33 Hưng Yên 326 Huyện Văn Giang
33 Hưng Yên 327 Huyện Yên Mỹ
33 Hưng Yên 328 Thị xã Mỹ Hào
33 Hưng Yên 329 Huyện Ân Thi
33 Hưng Yên 330 Huyện Khoái Châu
33 Hưng Yên 331 Huyện Kim Động
33 Hưng Yên 332 Huyện Tiên Lữ
33 Hưng Yên 333 Huyện Phù Cừ
34 Thái Bình 336 Thành phố Thái Bình
34 Thái Bình 338 Huyện Quỳnh Phụ
34 Thái Bình 339 Huyện Hưng Hà
34 Thái Bình 340 Huyện Đông Hưng
34 Thái Bình 341 Huyện Thái Thụy
34 Thái Bình 342 Huyện Tiền Hải
34 Thái Bình 343 Huyện Kiến Xương
34 Thái Bình 344 Huyện Vũ Thư
35 Hà Nam 347 Thành phố Phủ Lý
35 Hà Nam 349 Thị xã Duy Tiên
35 Hà Nam 350 Huyện Kim Bảng
35 Hà Nam 351 Huyện Thanh Liêm
35 Hà Nam 352 Huyện Bình Lục
35 Hà Nam 353 Huyện Lý Nhân
36 Nam Định 356 Thành phố Nam Định
36 Nam Định 358 Huyện Mỹ Lộc
36 Nam Định 359 Huyện Vụ Bản
36 Nam Định 360 Huyện Ý Yên
36 Nam Định 361 Huyện Nghĩa Hưng
36 Nam Định 362 Huyện Nam Trực
36 Nam Định 363 Huyện Trực Ninh
36 Nam Định 364 Huyện Xuân Trường
36 Nam Định 365 Huyện Giao Thủy
36 Nam Định 366 Huyện Hải Hậu
37 Ninh Bình 369 Thành phố Ninh Bình
37 Ninh Bình 370 Thành phố Tam Điệp
37 Ninh Bình 372 Huyện Nho Quan
37 Ninh Bình 373 Huyện Gia Viễn
37 Ninh Bình 374 Huyện Hoa Lư
37 Ninh Bình 375 Huyện Yên Khánh
37 Ninh Bình 376 Huyện Kim Sơn
37 Ninh Bình 377 Huyện Yên Mô
38 Thanh Hóa 380 Thành phố Thanh Hóa
38 Thanh Hóa 381 Thị xã Bỉm Sơn
38 Thanh Hóa 382 Thành phố Sầm Sơn
38 Thanh Hóa 384 Huyện Mường Lát
38 Thanh Hóa 385 Huyện Quan Hóa
38 Thanh Hóa 386 Huyện Bá Thước
38 Thanh Hóa 387 Huyện Quan Sơn
38 Thanh Hóa 388 Huyện Lang Chánh
38 Thanh Hóa 389 Huyện Ngọc Lặc
38 Thanh Hóa 390 Huyện Cẩm Thủy
38 Thanh Hóa 391 Huyện Thạch Thành
38 Thanh Hóa 392 Huyện Hà Trung
38 Thanh Hóa 393 Huyện Vĩnh Lộc
38 Thanh Hóa 394 Huyện Yên Định
38 Thanh Hóa 395 Huyện Thọ Xuân
38 Thanh Hóa 396 Huyện Thường Xuân
38 Thanh Hóa 397 Huyện Triệu Sơn
38 Thanh Hóa 398 Huyện Thiệu Hóa
38 Thanh Hóa 399 Huyện Hoằng Hóa
38 Thanh Hóa 400 Huyện Hậu Lộc
38 Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn
38 Thanh Hóa 402 Huyện Như Xuân
38 Thanh Hóa 403 Huyện Như Thanh
38 Thanh Hóa 404 Huyện Nông Cống
38 Thanh Hóa 405 Huyện Đông Sơn
38 Thanh Hóa 406 Huyện Quảng Xương
38 Thanh Hóa 407 Thị xã Nghi Sơn
40 Nghệ An 412 Thành phố Vinh
40 Nghệ An 413 Thị xã Cửa Lò
40 Nghệ An 414 Thị xã Thái Hoà
40 Nghệ An 415 Huyện Quế Phong
40 Nghệ An 416 Huyện Quỳ Châu
40 Nghệ An 417 Huyện Kỳ Sơn
40 Nghệ An 418 Huyện Tương Dương
40 Nghệ An 419 Huyện Nghĩa Đàn
40 Nghệ An 420 Huyện Quỳ Hợp
40 Nghệ An 421 Huyện Quỳnh Lưu
40 Nghệ An 422 Huyện Con Cuông
40 Nghệ An 423 Huyện Tân Kỳ
40 Nghệ An 424 Huyện Anh Sơn
40 Nghệ An 425 Huyện Diễn Châu
40 Nghệ An 426 Huyện Yên Thành
40 Nghệ An 427 Huyện Đô Lương
40 Nghệ An 428 Huyện Thanh Chương
40 Nghệ An 429 Huyện Nghi Lộc
40 Nghệ An 430 Huyện Nam Đàn
40 Nghệ An 431 Huyện Hưng Nguyên
40 Nghệ An 432 Thị xã Hoàng Mai
42 Hà Tĩnh 436 Thành phố Hà Tĩnh
42 Hà Tĩnh 437 Thị xã Hồng Lĩnh
42 Hà Tĩnh 439 Huyện Hương Sơn
42 Hà Tĩnh 440 Huyện Đức Thọ
42 Hà Tĩnh 441 Huyện Vũ Quang
42 Hà Tĩnh 442 Huyện Nghi Xuân
42 Hà Tĩnh 443 Huyện Can Lộc
42 Hà Tĩnh 444 Huyện Hương Khê
42 Hà Tĩnh 445 Huyện Thạch Hà
42 Hà Tĩnh 446 Huyện Cẩm Xuyên
42 Hà Tĩnh 447 Huyện Kỳ Anh
42 Hà Tĩnh 448 Huyện Lộc Hà
42 Hà Tĩnh 449 Thị xã Kỳ Anh
44 Quảng Bình 450 Thành Phố Đồng Hới
44 Quảng Bình 452 Huyện Minh Hóa
44 Quảng Bình 453 Huyện Tuyên Hóa
44 Quảng Bình 454 Huyện Quảng Trạch
44 Quảng Bình 455 Huyện Bố Trạch
44 Quảng Bình 456 Huyện Quảng Ninh
44 Quảng Bình 457 Huyện Lệ Thủy
44 Quảng Bình 458 Thị xã Ba Đồn
45 Quảng Trị 461 Thành phố Đông Hà
45 Quảng Trị 462 Thị xã Quảng Trị
45 Quảng Trị 464 Huyện Vĩnh Linh
45 Quảng Trị 465 Huyện Hướng Hóa
45 Quảng Trị 466 Huyện Gio Linh
45 Quảng Trị 467 Huyện Đa Krông
45 Quảng Trị 468 Huyện Cam Lộ
45 Quảng Trị 469 Huyện Triệu Phong
45 Quảng Trị 470 Huyện Hải Lăng
45 Quảng Trị 471 Huyện Cồn Cỏ
46 Thừa Thiên-Huế 474 Thành phố Huế
46 Thừa Thiên-Huế 476 Huyện Phong Điền
46 Thừa Thiên-Huế 477 Huyện Quảng Điền
46 Thừa Thiên-Huế 478 Huyện Phú Vang
46 Thừa Thiên-Huế 479 Thị xã Hương Thủy
46 Thừa Thiên-Huế 480 Thị xã Hương Trà
46 Thừa Thiên-Huế 481 Huyện A Lưới
46 Thừa Thiên-Huế 482 Huyện Phú Lộc
46 Thừa Thiên-Huế 483 Huyện Nam Đông
48 Đà Nẵng 490 Quận Liên Chiểu
48 Đà Nẵng 491 Quận Thanh Khê
48 Đà Nẵng 492 Quận Hải Châu
48 Đà Nẵng 493 Quận Sơn Trà
48 Đà Nẵng 494 Quận Ngũ Hành Sơn
48 Đà Nẵng 495 Quận Cẩm Lệ
48 Đà Nẵng 497 Huyện Hòa Vang
48 Đà Nẵng 498 Huyện Hoàng Sa
49 Quảng Nam 502 Thành phố Tam Kỳ
49 Quảng Nam 503 Thành phố Hội An
49 Quảng Nam 504 Huyện Tây Giang
49 Quảng Nam 505 Huyện Đông Giang
49 Quảng Nam 506 Huyện Đại Lộc
49 Quảng Nam 507 Thị xã Điện Bàn
49 Quảng Nam 508 Huyện Duy Xuyên
49 Quảng Nam 509 Huyện Quế Sơn
49 Quảng Nam 510 Huyện Nam Giang
49 Quảng Nam 511 Huyện Phước Sơn
49 Quảng Nam 512 Huyện Hiệp Đức
49 Quảng Nam 513 Huyện Thăng Bình
49 Quảng Nam 514 Huyện Tiên Phước
49 Quảng Nam 515 Huyện Bắc Trà My
49 Quảng Nam 516 Huyện Nam Trà My
49 Quảng Nam 517 Huyện Núi Thành
49 Quảng Nam 518 Huyện Phú Ninh
49 Quảng Nam 519 Huyện Nông Sơn
51 Quảng Ngãi 522 Thành phố Quảng Ngãi
51 Quảng Ngãi 524 Huyện Bình Sơn
51 Quảng Ngãi 525 Huyện Trà Bồng
51 Quảng Ngãi 527 Huyện Sơn Tịnh
51 Quảng Ngãi 528 Huyện Tư Nghĩa
51 Quảng Ngãi 529 Huyện Sơn Hà
51 Quảng Ngãi 530 Huyện Sơn Tây
51 Quảng Ngãi 531 Huyện Minh Long
51 Quảng Ngãi 532 Huyện Nghĩa Hành
51 Quảng Ngãi 533 Huyện Mộ Đức
51 Quảng Ngãi 534 Thị xã Đức Phổ
51 Quảng Ngãi 535 Huyện Ba Tơ
51 Quảng Ngãi 536 Huyện Lý Sơn
52 Bình Định 540 Thành phố Quy Nhơn
52 Bình Định 542 Huyện An Lão
52 Bình Định 543 Thị xã Hoài Nhơn
52 Bình Định 544 Huyện Hoài Ân
52 Bình Định 545 Huyện Phù Mỹ
52 Bình Định 546 Huyện Vĩnh Thạnh
52 Bình Định 547 Huyện Tây Sơn
52 Bình Định 548 Huyện Phù Cát
52 Bình Định 549 Thị xã An Nhơn
52 Bình Định 550 Huyện Tuy Phước
52 Bình Định 551 Huyện Vân Canh
54 Phú Yên 555 Thành phố Tuy Hoà
54 Phú Yên 557 Thị xã Sông Cầu
54 Phú Yên 558 Huyện Đồng Xuân
54 Phú Yên 559 Huyện Tuy An
54 Phú Yên 560 Huyện Sơn Hòa
54 Phú Yên 561 Huyện Sông Hinh
54 Phú Yên 562 Huyện Tây Hoà
54 Phú Yên 563 Huyện Phú Hoà
54 Phú Yên 564 Thị xã Đông Hòa
56 Khánh Hòa 568 Thành phố Nha Trang
56 Khánh Hòa 569 Thành phố Cam Ranh
56 Khánh Hòa 570 Huyện Cam Lâm
56 Khánh Hòa 571 Huyện Vạn Ninh
56 Khánh Hòa 572 Thị xã Ninh Hòa
56 Khánh Hòa 573 Huyện Khánh Vĩnh
56 Khánh Hòa 574 Huyện Diên Khánh
56 Khánh Hòa 575 Huyện Khánh Sơn
56 Khánh Hòa 576 Huyện Trường Sa
58 Ninh Thuận 582 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
58 Ninh Thuận 584 Huyện Bác Ái
58 Ninh Thuận 585 Huyện Ninh Sơn
58 Ninh Thuận 586 Huyện Ninh Hải
58 Ninh Thuận 587 Huyện Ninh Phước
58 Ninh Thuận 588 Huyện Thuận Bắc
58 Ninh Thuận 589 Huyện Thuận Nam
60 Bình Thuận 593 Thành phố Phan Thiết
60 Bình Thuận 594 Thị xã La Gi
60 Bình Thuận 595 Huyện Tuy Phong
60 Bình Thuận 596 Huyện Bắc Bình
60 Bình Thuận 597 Huyện Hàm Thuận Bắc
60 Bình Thuận 598 Huyện Hàm Thuận Nam
60 Bình Thuận 599 Huyện Tánh Linh
60 Bình Thuận 600 Huyện Đức Linh
60 Bình Thuận 601 Huyện Hàm Tân
60 Bình Thuận 602 Huyện Phú Quí
62 Kon Tum 608 Thành phố Kon Tum
62 Kon Tum 610 Huyện Đắk Glei
62 Kon Tum 611 Huyện Ngọc Hồi
62 Kon Tum 612 Huyện Đắk Tô
62 Kon Tum 613 Huyện Kon Plông
62 Kon Tum 614 Huyện Kon Rẫy
62 Kon Tum 615 Huyện Đắk Hà
62 Kon Tum 616 Huyện Sa Thầy
62 Kon Tum 617 Huyện Tu Mơ Rông
62 Kon Tum 618 Huyện Ia H' Drai
64 Gia Lai 622 Thành phố Pleiku
64 Gia Lai 623 Thị xã An Khê
64 Gia Lai 624 Thị xã Ayun Pa
64 Gia Lai 625 Huyện KBang
64 Gia Lai 626 Huyện Đăk Đoa
64 Gia Lai 627 Huyện Chư Păh
64 Gia Lai 628 Huyện Ia Grai
64 Gia Lai 629 Huyện Mang Yang
64 Gia Lai 630 Huyện Kông Chro
64 Gia Lai 631 Huyện Đức Cơ
64 Gia Lai 632 Huyện Chư Prông
64 Gia Lai 633 Huyện Chư Sê
64 Gia Lai 634 Huyện Đăk Pơ
64 Gia Lai 635 Huyện Ia Pa
64 Gia Lai 637 Huyện Krông Pa
64 Gia Lai 638 Huyện Phú Thiện
64 Gia Lai 639 Huyện Chư Pưh
66 Đắk Lắk 643 Thành phố Buôn Ma Thuột
66 Đắk Lắk 644 Thị Xã Buôn Hồ
66 Đắk Lắk 645 Huyện Ea H'leo
66 Đắk Lắk 646 Huyện Ea Súp
66 Đắk Lắk 647 Huyện Buôn Đôn
66 Đắk Lắk 648 Huyện Cư M'gar
66 Đắk Lắk 649 Huyện Krông Búk
66 Đắk Lắk 650 Huyện Krông Năng
66 Đắk Lắk 651 Huyện Ea Kar
66 Đắk Lắk 652 Huyện M'Đrắk
66 Đắk Lắk 653 Huyện Krông Bông
66 Đắk Lắk 654 Huyện Krông Pắc
66 Đắk Lắk 655 Huyện Krông A Na
66 Đắk Lắk 656 Huyện Lắk
66 Đắk Lắk 657 Huyện Cư Kuin
67 Đắk Nông 660 Thành phố Gia Nghĩa
67 Đắk Nông 661 Huyện Đăk Glong
67 Đắk Nông 662 Huyện Cư Jút
67 Đắk Nông 663 Huyện Đắk Mil
67 Đắk Nông 664 Huyện Krông Nô
67 Đắk Nông 665 Huyện Đắk Song
67 Đắk Nông 666 Huyện Đắk R'Lấp
67 Đắk Nông 667 Huyện Tuy Đức
68 Lâm Đồng 672 Thành phố Đà Lạt
68 Lâm Đồng 673 Thành phố Bảo Lộc
68 Lâm Đồng 674 Huyện Đam Rông
68 Lâm Đồng 675 Huyện Lạc Dương
68 Lâm Đồng 676 Huyện Lâm Hà
68 Lâm Đồng 677 Huyện Đơn Dương
68 Lâm Đồng 678 Huyện Đức Trọng
68 Lâm Đồng 679 Huyện Di Linh
68 Lâm Đồng 680 Huyện Bảo Lâm
68 Lâm Đồng 681 Huyện Đạ Huoai
68 Lâm Đồng 682 Huyện Đạ Tẻh
68 Lâm Đồng 683 Huyện Cát Tiên
70 Bình Phước 688 Thị xã Phước Long
70 Bình Phước 689 Thành phố Đồng Xoài
70 Bình Phước 690 Thị xã Bình Long
70 Bình Phước 691 Huyện Bù Gia Mập
70 Bình Phước 692 Huyện Lộc Ninh
70 Bình Phước 693 Huyện Bù Đốp
70 Bình Phước 694 Huyện Hớn Quản
70 Bình Phước 695 Huyện Đồng Phú
70 Bình Phước 696 Huyện Bù Đăng
70 Bình Phước 697 Huyện Chơn Thành
70 Bình Phước 698 Huyện Phú Riềng
72 Tây Ninh 703 Thành phố Tây Ninh
72 Tây Ninh 705 Huyện Tân Biên
72 Tây Ninh 706 Huyện Tân Châu
72 Tây Ninh 707 Huyện Dương Minh Châu
72 Tây Ninh 708 Huyện Châu Thành
72 Tây Ninh 709 Thị xã Hòa Thành
72 Tây Ninh 710 Huyện Gò Dầu
72 Tây Ninh 711 Huyện Bến Cầu
72 Tây Ninh 712 Thị xã Trảng Bàng
74 Bình Dương 718 Thành phố Thủ Dầu Một
74 Bình Dương 719 Huyện Bàu Bàng
74 Bình Dương 720 Huyện Dầu Tiếng
74 Bình Dương 721 Thị xã Bến Cát
74 Bình Dương 722 Huyện Phú Giáo
74 Bình Dương 723 Thị xã Tân Uyên
74 Bình Dương 724 Thành phố Dĩ An
74 Bình Dương 725 Thành phố Thuận An
74 Bình Dương 726 Huyện Bắc Tân Uyên
75 Đồng Nai 731 Thành phố Biên Hòa
75 Đồng Nai 732 Thành phố Long Khánh
75 Đồng Nai 734 Huyện Tân Phú
75 Đồng Nai 735 Huyện Vĩnh Cửu
75 Đồng Nai 736 Huyện Định Quán
75 Đồng Nai 737 Huyện Trảng Bom
75 Đồng Nai 738 Huyện Thống Nhất
75 Đồng Nai 739 Huyện Cẩm Mỹ
75 Đồng Nai 740 Huyện Long Thành
75 Đồng Nai 741 Huyện Xuân Lộc
75 Đồng Nai 742 Huyện Nhơn Trạch
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 747 Thành phố Vũng Tàu
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 748 Thành phố Bà Rịa
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 750 Huyện Châu Đức
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 751 Huyện Xuyên Mộc
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 752 Huyện Long Điền
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 753 Huyện Đất Đỏ
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 754 Thị xã Phú Mỹ
77 Bà Rịa-Vũng Tàu 755 Huyện Côn Đảo
79 Hồ Chí Minh 760 Quận 1
79 Hồ Chí Minh 761 Quận 12
79 Hồ Chí Minh 764 Quận Gò Vấp
79 Hồ Chí Minh 765 Quận Bình Thạnh
79 Hồ Chí Minh 766 Quận Tân Bình
79 Hồ Chí Minh 767 Quận Tân Phú
79 Hồ Chí Minh 768 Quận Phú Nhuận
79 Hồ Chí Minh 769 Thành phố Thủ Đức
79 Hồ Chí Minh 770 Quận 3
79 Hồ Chí Minh 771 Quận 10
79 Hồ Chí Minh 772 Quận 11
79 Hồ Chí Minh 773 Quận 4
79 Hồ Chí Minh 774 Quận 5
79 Hồ Chí Minh 775 Quận 6
79 Hồ Chí Minh 776 Quận 8
79 Hồ Chí Minh 777 Quận Bình Tân
79 Hồ Chí Minh 778 Quận 7
79 Hồ Chí Minh 783 Huyện Củ Chi
79 Hồ Chí Minh 784 Huyện Hóc Môn
79 Hồ Chí Minh 785 Huyện Bình Chánh
79 Hồ Chí Minh 786 Huyện Nhà Bè
79 Hồ Chí Minh 787 Huyện Cần Giờ
80 Long An 794 Thành phố Tân An
80 Long An 795 Thị xã Kiến Tường
80 Long An 796 Huyện Tân Hưng
80 Long An 797 Huyện Vĩnh Hưng
80 Long An 798 Huyện Mộc Hóa
80 Long An 799 Huyện Tân Thạnh
80 Long An 800 Huyện Thạnh Hóa
80 Long An 801 Huyện Đức Huệ
80 Long An 802 Huyện Đức Hòa
80 Long An 803 Huyện Bến Lức
80 Long An 804 Huyện Thủ Thừa
80 Long An 805 Huyện Tân Trụ
80 Long An 806 Huyện Cần Đước
80 Long An 807 Huyện Cần Giuộc
80 Long An 808 Huyện Châu Thành
82 Tiền Giang 815 Thành phố Mỹ Tho
82 Tiền Giang 816 Thị xã Gò Công
82 Tiền Giang 817 Thị xã Cai Lậy
82 Tiền Giang 818 Huyện Tân Phước
82 Tiền Giang 819 Huyện Cái Bè
82 Tiền Giang 820 Huyện Cai Lậy
82 Tiền Giang 821 Huyện Châu Thành
82 Tiền Giang 822 Huyện Chợ Gạo
82 Tiền Giang 823 Huyện Gò Công Tây
82 Tiền Giang 824 Huyện Gò Công Đông
82 Tiền Giang 825 Huyện Tân Phú Đông
83 Bến Tre 829 Thành phố Bến Tre
83 Bến Tre 831 Huyện Châu Thành
83 Bến Tre 832 Huyện Chợ Lách
83 Bến Tre 833 Huyện Mỏ Cày Nam
83 Bến Tre 834 Huyện Giồng Trôm
83 Bến Tre 835 Huyện Bình Đại
83 Bến Tre 836 Huyện Ba Tri
83 Bến Tre 837 Huyện Thạnh Phú
83 Bến Tre 838 Huyện Mỏ Cày Bắc
84 Trà Vinh 842 Thành phố Trà Vinh
84 Trà Vinh 844 Huyện Càng Long
84 Trà Vinh 845 Huyện Cầu Kè
84 Trà Vinh 846 Huyện Tiểu Cần
84 Trà Vinh 847 Huyện Châu Thành
84 Trà Vinh 848 Huyện Cầu Ngang
84 Trà Vinh 849 Huyện Trà Cú
84 Trà Vinh 850 Huyện Duyên Hải
84 Trà Vinh 851 Thị xã Duyên Hải
86 Vĩnh Long 855 Thành phố Vĩnh Long
86 Vĩnh Long 857 Huyện Long Hồ
86 Vĩnh Long 858 Huyện Mang Thít
86 Vĩnh Long 859 Huyện Vũng Liêm
86 Vĩnh Long 860 Huyện Tam Bình
86 Vĩnh Long 861 Thị xã Bình Minh
86 Vĩnh Long 862 Huyện Trà Ôn
86 Vĩnh Long 863 Huyện Bình Tân
87 Đồng Tháp 866 Thành phố Cao Lãnh
87 Đồng Tháp 867 Thành phố Sa Đéc
87 Đồng Tháp 868 Thành phố Hồng Ngự
87 Đồng Tháp 869 Huyện Tân Hồng
87 Đồng Tháp 870 Huyện Hồng Ngự
87 Đồng Tháp 871 Huyện Tam Nông
87 Đồng Tháp 872 Huyện Tháp Mười
87 Đồng Tháp 873 Huyện Cao Lãnh
87 Đồng Tháp 874 Huyện Thanh Bình
87 Đồng Tháp 875 Huyện Lấp Vò
87 Đồng Tháp 876 Huyện Lai Vung
87 Đồng Tháp 877 Huyện Châu Thành
89 An Giang 883 Thành phố Long Xuyên
89 An Giang 884 Thành phố Châu Đốc
89 An Giang 886 Huyện An Phú
89 An Giang 887 Thị xã Tân Châu
89 An Giang 888 Huyện Phú Tân
89 An Giang 889 Huyện Châu Phú
89 An Giang 890 Huyện Tịnh Biên
89 An Giang 891 Huyện Tri Tôn
89 An Giang 892 Huyện Châu Thành
89 An Giang 893 Huyện Chợ Mới
89 An Giang 894 Huyện Thoại Sơn
91 Kiên Giang 899 Thành phố Rạch Giá
91 Kiên Giang 900 Thành phố Hà Tiên
91 Kiên Giang 902 Huyện Kiên Lương
91 Kiên Giang 903 Huyện Hòn Đất
91 Kiên Giang 904 Huyện Tân Hiệp
91 Kiên Giang 905 Huyện Châu Thành
91 Kiên Giang 906 Huyện Giồng Riềng
91 Kiên Giang 907 Huyện Gò Quao
91 Kiên Giang 908 Huyện An Biên
91 Kiên Giang 909 Huyện An Minh
91 Kiên Giang 910 Huyện Vĩnh Thuận
91 Kiên Giang 911 Thành phố Phú Quốc
91 Kiên Giang 912 Huyện Kiên Hải
91 Kiên Giang 913 Huyện U Minh Thượng
91 Kiên Giang 914 Huyện Giang Thành
92 Cần Thơ 916 Quận Ninh Kiều
92 Cần Thơ 917 Quận Ô Môn
92 Cần Thơ 918 Quận Bình Thuỷ
92 Cần Thơ 919 Quận Cái Răng
92 Cần Thơ 923 Quận Thốt Nốt
92 Cần Thơ 924 Huyện Vĩnh Thạnh
92 Cần Thơ 925 Huyện Cờ Đỏ
92 Cần Thơ 926 Huyện Phong Điền
92 Cần Thơ 927 Huyện Thới Lai
93 Hậu Giang 930 Thành phố Vị Thanh
93 Hậu Giang 931 Thành phố Ngã Bảy
93 Hậu Giang 932 Huyện Châu Thành A
93 Hậu Giang 933 Huyện Châu Thành
93 Hậu Giang 934 Huyện Phụng Hiệp
93 Hậu Giang 935 Huyện Vị Thuỷ
93 Hậu Giang 936 Huyện Long Mỹ
93 Hậu Giang 937 Thị xã Long Mỹ
94 Sóc Trăng 941 Thành phố Sóc Trăng
94 Sóc Trăng 942 Huyện Châu Thành
94 Sóc Trăng 943 Huyện Kế Sách
94 Sóc Trăng 944 Huyện Mỹ Tú
94 Sóc Trăng 945 Huyện Cù Lao Dung
94 Sóc Trăng 946 Huyện Long Phú
94 Sóc Trăng 947 Huyện Mỹ Xuyên
94 Sóc Trăng 948 Thị xã Ngã Năm
94 Sóc Trăng 949 Huyện Thạnh Trị
94 Sóc Trăng 950 Thị xã Vĩnh Châu
94 Sóc Trăng 951 Huyện Trần Đề
95 Bạc Liêu 954 Thành phố Bạc Liêu
95 Bạc Liêu 956 Huyện Hồng Dân
95 Bạc Liêu 957 Huyện Phước Long
95 Bạc Liêu 958 Huyện Vĩnh Lợi
95 Bạc Liêu 959 Thị xã Giá Rai
95 Bạc Liêu 960 Huyện Đông Hải
95 Bạc Liêu 961 Huyện Hoà Bình
96 Cà Mau 964 Thành phố Cà Mau
96 Cà Mau 966 Huyện U Minh
96 Cà Mau 967 Huyện Thới Bình
96 Cà Mau 968 Huyện Trần Văn Thời
96 Cà Mau 969 Huyện Cái Nước
96 Cà Mau 970 Huyện Đầm Dơi
96 Cà Mau 971 Huyện Năm Căn
96 Cà Mau 972 Huyện Phú Tân
96 Cà Mau 973 Huyện Ngọc Hiển

You might also like