Professional Documents
Culture Documents
Bths1 Phạm Huyền Trân-20220930p
Bths1 Phạm Huyền Trân-20220930p
Câu 2
150,000 420,150,000 10/27/2023
75,000 7,950,000
87,000 73,167,000
118,500 70,626,000
138,000 19,458,000
330,000 577,830,000
298,500 125,668,500
1,197,000 1,294,849,500
Bài 2:
STT HỌ và tên đệm TÊN CHỨC LƯƠNG NGÀY PHỤ CẤP LƯƠNG
VỤ CĂN BẢN CÔNG CHỨC VỤ
Bài 3
TẠM CÒN
ỨNG LẠI
ng)*2/3
HỌ và tên CHỨC LƯƠNG CĂN NGÀY PHỤ CẤP
STT đệm TÊN VỤ BẢN CÔNG CHỨC VỤ LƯƠNG
Mã
STT hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Tiền chiết khấu
ML01
1 Máy lạnh 12
SANYO 4,000,000 ₫ 2,400,000
ML02
2 Máy lạnh 4
HITACHI 2,500,000 ₫ -
ML03
3 Máy lạnh 5
NATIONAL 3,000,000 ₫ 150,000
MG01
4 Máy giặt 8
HITACHI 1,500,000 ₫ 240,000
MG02
5 Máy giặt 9
NATIONAL 5,000,000 ₫ 900,000
6 TV01 Tivi LG 1 4,500,000 ₫ -
7 TV02 Tivi SONY 8 5,550,000 ₫ 888,000
TL01
8 Tủ lạnh 12
HITACHI 6,000,000 ₫ 3,600,000
TỔNG CỘNG: 8,178,000
Thành tiền
45,600,000
10,000,000
14,850,000
11,760,000
44,100,000
4,500,000
43,512,000
68,400,000
242,722,000
Bài 4
Điểm Điểm quá Điểm TB Điểm quy
STT MSSV Họ và tên thi trình đổi
20182111 Hoàng Thị Vân Anh 7.5 8
20182209 Vũ Thị Mai Trinh 7 6.5
20182212 Phạm Văn Tuân 7 6.5
20182117 Trần Quang Anh 3 7
20182145 Ngô Việt Hoàng 8 8
20182147 Bùi Thị Minh Hương 8.5 7
20182123 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6.5 7
20182154 Đào Thúy Hường 7.5 8.5
20182156 Đào Thị Huyền 7 6
20182132 Trịnh Tiến Dũng 6.5 7
20182135 Đặng Thị Thu Hà 7 6.5
20182137 Phan Thu Hằng 7.5 6.5
20182198 Nguyễn Quang Thiện 7 7.5
20182152 Nguyễn Thị Thanh Hương 8.5 8.5
20182143 Vũ Minh Hiếu 6.5 7
20182202 Nguyễn Thị Lệ Thu 8.5 8
20182204 Nguyễn Văn Toàn 5.5 7
20182150 Nguyễn Thị Hương 8 6.5
20182189 Dương Hồng Quân 7 7.5
20182173 Võ Thị Mai 8 9
20182175 Vũ Duy Mạnh 6 7.5
20182163 Lưu Quang Linh 7.5 7.5
20182165 Nguyễn Thị Kim Linh 7.5 7
20182167 Hoàng Mai Ly 7.5 8
20182170 Lưu Thị Mai 8.5 9
20182139 Hoàng Công Hiển 7.5 8
20182141 Bùi Trung Hiếu 7 7.5
20182127 Phạm Thị Ngọc Diệp 7.5 8
20182130 Nguyễn Trung Đức 6.5 7
20182181 Nguyễn Thị Như Nguyệt 8 7
20182183 Triệu Yến Nhi 3 5
20182185 Trần Thị Cẩm Nhung 7.5 6.5
20182187 Bùi Thị Minh Phượng 7.5 8
20182191 Trần Trung Quang 6 7.5
20182119 Vũ Nhật Anh 7.5 7.5
20182121 Nguyễn Trọng Bảo 6.5 7
20182200 Nguyễn Thị Thoan 7 7.5
20182194 Phan Văn Rơn 5.5 7
20182196 Lê Danh Sơn 7 6.5
20182207 Trần Thu Trang 6 9
20182177 Bùi Mai Nga 7.5 8.5
20182179 Ngô Thị Hoàng Ngân 8 7.5
20182113 Ngô Hoàng Anh 8.5 7
20182115 Nguyễn Thị Vân Anh 7 8.5
20180257 Phạm Thị Uyên 7.5 7.5
1) Đánh số thứ tự tự động ở cột STT
2) Sắp xếp bảng theo thứ tự tăng dần của cột MSSV
(Vào Data/Sort),
3) Tách cột Họ và tên thành 2 cột Họ và tên đệm và
Tên
4) Điểm TB = (Điểm thi*0,7 * Điểm quá
trình*0,3)
5) Điểm quy đổi và xếp loại: