Professional Documents
Culture Documents
50 Giá H Chí Minh 10 06 2019
50 Giá H Chí Minh 10 06 2019
Tỉnh Mã
TT Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ
Thành phố vùng
A An Giang D TP.Long Xuyên 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
B BR - Vüng Tàu B TP Bà Rða, TP Vüng Tàu 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Bíc Cän I TX Bíc Cän 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Bíc Giang G TP Bíc Giang 18 - 24h 24 - 32h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Bäc Liêu D TP Bäc Liêu 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Bíc Ninh F TP Bíc Ninh 16 - 20h 20 - 24h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Bến Tre C TP Bến Tre 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 -2 ngày
Bình Đðnh E TP Quy NhĄn 18 - 24h 24 - 32h 36 - 48h 2 - 3 ngày
Bình DþĄng B Thû Dæu Một, KCN 6 - 16h 16 - 24h 24 - 32h 1 - 1,5 ngày
Bình PhþĆc C TX Đồng Xoài 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Bình Thuên C TP Phan Thiết 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
C Cà Mau D TP Cà Mau 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Cæn ThĄ C TP Cæn ThĄ 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Cao Bìng I TP Cao Bìng 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 6 - 7 ngày
D Đà Nẵng E TP Đà Nẵng 12 - 18h 18 - 24h 36 - 48h 2 - 3 ngày
ĐíkLík D Buôn Mê Thuột 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Đík Nông D TX Gia Nghïa 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Điện Biên I TP Điện Biên 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 6 - 7 ngày
Đồng Nai B TP Biên Hoà, KCN 6 - 16h 16 - 24h 24 - 32h 1 - 2 ngày
Đồng Tháp D TP Cao Lãnh 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
G Gia Lai E TP Pleiku 18 - 24h 24 - 32h 32 - 48h 2 - 3 ngày
H Hà Giang I TP Hà Giang 24 - 36h 36 - 48h 60 - 72h 6 - 7 ngày
Hà Nam G Phû Lý, Đồng Vën 16 - 20h 20 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Hà Nội F Nội thành, KCN 12 - 20h 20 - 24h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Hà Tïnh F TP Hà Tïnh 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Hâi DþĄng G TP Hâi DþĄng 16 -20h 20 - 24h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Hâi Phñng G TP Hâi Phñng 16 -20h 20 - 24h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Hêu Giang D TP Vð Thanh 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Hồ Chí Minh A Các quên nội thành 4 - 8h 8 - 18h 18 - 24h 1 - 1,5 ngày
Hòa Bình I TP Hoà Bình 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Hþng Yên G TP Hþng Yên 16 -20h 20 - 24h 60 - 72h 4 - 5 ngày
K Khánh Hòa D TP Nha Trang. TP Cam Ranh 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Kiên Giang D TP Räch Giá 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Kiên Giang (Phú Quốc) I Đâo Phú Quốc 16 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 3 - 4 ngày
Kontum E TP Kontum 16 - 24h 24 - 32h 32 - 48h 2 - 3 ngày
L Låm Đồng D TP Đà Lät, TX Bâo Lộc 12 - 20h 20 - 24h 24 - 36h 1,5 - 2 ngày
Läng SĄn H TP Läng SĄn 24 - 36h 36 - 48h 60 - 72h 5 - 6 ngày
Lai Châu I TP Lai Châu 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 6 - 7 ngày
Lào Cai I TP Lào Cai 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Long An C TP Tân An 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
N Nam Đðnh G TP Nam Đðnh 18 -24h 24 - 36h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Nghệ An F TP Vinh 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày
Ninh Bình G TP Ninh Bình 18 - 24h 24 - 36h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Ninh Thuên D TP Phan Rang-Tháp Chàm 12 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 18 - 24h 24 - 36h 60 - 72h 5 - 6 ngày
Phú Yên D TP Tuy Hoà 16 - 24h 24 - 32h 32 - 48h 2 - 3 ngày
Q Quâng Bình F TP Đồng HĆi 16 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 3 - 4 ngày
Quâng Nam E TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 16 - 24h 24 - 32h 32 - 48h 2 - 3 ngày
Quâng Ngãi E TP Quâng Ngãi, Dung Quçt 16 - 24h 24 - 32h 32 - 48h 2 - 3 ngày
Quâng Ninh H TP Hä Long, TP Cèm Phâ 20 - 24h 24 - 36h 60 - 72h 5 - 6 ngày
Quâng Trð F TP Đông Hà 16 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 3 - 4 ngày
S Sòc Trëng D TP Sòc Trëng 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
SĄn La I TP SĄn La 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
T Tây Ninh C TP Tây Ninh 12 - 18h 18 - 24h 24 - 36h 1,5 - 2 ngày
Thái Bình G TP Thái Bình 20 -24h 24 - 36h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 20 - 24h 24 - 36h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Thanh Hóa F TP Thanh Hoá 16 - 24h 24 - 36h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Thÿa Thiên Huế E TP Huế 12 - 18h 18 - 24h 36 - 48h 2 - 3 ngày
Tiền Giang C TP Mỹ Tho 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Trà Vinh D TP Trà Vinh 12 - 20h 20 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Tuyên Quang H TP Tuyên Quang 20 - 28h 28 - 36h 72 - 84h 5 - 6 ngày
V Vïnh Long C TP Vïnh Long 8 - 18h 18 - 24h 24 - 32h 1,5 - 2 ngày
Vïnh Phúc G TP Vïnh Yên, TX Phúc Yên 16 -20h 20 - 24h 60 - 72h 4 - 5 ngày
Y Yên Bái I TP Yên Bái 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Vùng trâ hàng là trung tåm các tînh thành. Nếu vùng phát hàng là Huyện/ Xã xa Trung tåm sẽ cộng thêm tối thiểu 25% trên tổng số tiền gāi.
I. PHÍ BÂO HIỂM HÀNG HÓA GIÁ TRỊ CAO, PHÍ THU HỘ, PHÍ KIỂM ĐẾM
HÀNG GIÁ TRỊ CAO PHÍ KIỂM ĐẾM BÂNG GIÁ CHUYỂN TIỀN/THU HỘ (COD)
ĐIỆN THOẠI, LAP TOP, KIỂM ĐẾM 2 ĐẦU TRÂ TẠI ĐỊA CHỈ
GIÁ TRỊ TIỀN TRÂ TẠI VĂN PHÒNG NHẤT TÍN
ĐỒNG HỒ, NỮ TRANG…. NHẬN VÀ TRÂ KHÁCH HÀNG
SỐ KG TỐI ĐA CHO
NẤC CBM (M3) PHÍ ĐÓNG KIỆN SỐ KG GỖ CỘNG THÊM
MỖI KIỆN
Đến 0.03 60.000 2 10
Trên 0.03 đến 0.06 90.000 3 20
Trên 0.06 đến 0.1 150.000 4 30
Trên 0.1 đến 0.3 220.000 7 100
Trên 0.3 đến 0.5 300.000 10 150
Trên 0.5 đến 0.7 450.000 16 200
Trên 0.7 đến 0.9 600.000 20 250
Trên 0.9 đến 1.0 800.000 24 300
Ghi chú : Giá chỉ áp dụng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa của là sân phẩm có mặt kính dễ bể, vỡ và hoặc hàng hóa có kích thước
quá khổ sẽ được thỏa thuận giá theo từng kiện hàng.
Các loäi vën hòa phèm đồi trýy, phân động; çn phèm, tài liệu nhìm phá hoäi trêt tă công cộng chống läi Nhà nþĆc Cộng hña Xã hội Chû Nghïa Việt Nam.
Vêt hoặc chçt dễ nổ, dễ cháy và các chçt gåy nguy hiểm hoặc làm mçt vệ sinh, gåy ô nhiễm môi trþąng.
Các loäi vêt phèm hàng hòa mà nhà nþĆc cçm lþu thông, cçm kinh doanh, cçm xuçt, nhêp khèu.
Vêt phèm, çn phèm, hàng hòa cçm nhêp vào nþĆc nhên.
II. QUY ĐỊNH MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG
Hàng hòa đã đþợc giao đúng thoâ thuên.
Hàng hòa bð hþ häi, mçt mát do lỗi cûa bên gāi hàng.
Bð cĄ quan nhà nþĆc cò thèm quyền tðch thu hoặc tiêu hûy do nội dung bên trong vi phäm các qui đðnh cçm gāi cûa pháp luêt hoặc do không xác minh
đþợc nguồn gốc, xuçt xĀ.
Ngþąi gāi không cung cçp đæy đû thông tin các giçy tą cæn thiết phýc vý cho việc giao hàng dén đến các thiệt häi nhþ hàng hoá hþ hóng do để låu, bð
phät vi phäm, bð tðch thu hàng hoá.
Chú ý: Hàng hòa cæn cò giçy tą chĀng minh nguồn gốc, xuçt xĀ hoặc hòa đĄn GTGT đi kèm. Nếu không, Nhçt Tín Logistics không chðu trách nhiệm trong
trþąng hợp hàng hòa bð Quân lý thð trþąng và các cĄ quan chĀc nëng thu giĂ theo quy đðnh cûa pháp luêt.
- Nếu Hàng hòa cûa Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cþĆc vên chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) tÿ 200kg trć lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cý thể cûa mỗi lô hàng.
BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM 63 TỈNH THÀNH (MES)
Áp dụng từ ngày 10-06-2019 tại Hồ Chí Minh (Giá chưa bao gồm 17% Phụ Phí Nhiên Liệu và 10% VAT)
Nấc VÙNG TRÂ HÀNG
khối lượng kg A B C D E F G H I
1 18.000 25.000 30.000 35.000 40.000 50.000 55.000 60.000 75.000
2 24.000 32.000 38.000 46.000 54.000 68.000 75.000 84.000 102.000
3 29.900 38.800 45.700 56.600 67.500 85.400 94.300 107.200 128.000
4 35.700 45.400 53.100 66.800 80.500 102.200 112.900 129.600 153.000
5 41.400 51.800 60.200 76.600 93.000 118.400 130.800 151.200 177.000
6 47.000 58.000 67.000 86.000 105.000 134.000 148.000 172.000 200.000
7 52.500 64.000 73.500 95.000 116.500 149.000 164.500 192.000 222.000
8 57.900 69.800 79.700 103.600 127.500 163.400 180.300 211.200 243.000
9 63.200 75.400 85.600 111.800 138.000 177.200 195.400 229.600 263.000
10 68.400 80.800 91.200 119.600 148.000 190.400 209.800 247.200 282.000
11 70.400 84.400 95.700 125.200 155.400 199.400 219.800 257.200 293.000
12 72.400 88.000 100.200 130.800 162.800 208.400 229.800 267.200 304.000
13 74.400 91.600 104.700 136.400 170.200 217.400 239.800 277.200 315.000
14 76.400 95.200 109.200 142.000 177.600 226.400 249.800 287.200 326.000
15 78.400 98.800 113.700 147.600 185.000 235.400 259.800 297.200 337.000
16 80.400 102.400 118.200 153.200 192.400 244.400 269.800 307.200 348.000
17 82.400 106.000 122.700 158.800 199.800 253.400 279.800 317.200 359.000
18 84.400 109.600 127.200 164.400 207.200 262.400 289.800 327.200 370.000
19 86.400 113.200 131.700 170.000 214.600 271.400 299.800 337.200 381.000
20 88.400 116.800 136.200 175.600 222.000 280.400 309.800 347.200 392.000
21 90.400 120.400 140.700 181.200 229.400 289.400 319.800 357.200 403.000
22 92.400 124.000 145.200 186.800 236.800 298.400 329.800 367.200 414.000
23 94.400 127.600 149.700 192.400 244.200 307.400 339.800 377.200 425.000
24 96.400 131.200 154.200 198.000 251.600 316.400 349.800 387.200 436.000
25 98.400 134.800 158.700 203.600 259.000 325.400 359.800 397.200 447.000
26 100.400 138.400 163.200 209.200 266.400 334.400 369.800 407.200 458.000
27 102.400 142.000 167.700 214.800 273.800 343.400 379.800 417.200 469.000
28 104.400 145.600 172.200 220.400 281.200 352.400 389.800 427.200 480.000
29 106.400 149.200 176.700 226.000 288.600 361.400 399.800 437.200 491.000
30 108.400 152.800 181.200 231.600 296.000 370.400 409.800 447.200 502.000
31 110.400 156.400 185.700 237.200 303.400 379.400 419.800 457.200 513.000
32 112.400 160.000 190.200 242.800 310.800 388.400 429.800 467.200 524.000
33 114.400 163.600 194.700 248.400 318.200 397.400 439.800 477.200 535.000
34 116.400 167.200 199.200 254.000 325.600 406.400 449.800 487.200 546.000
35 118.400 170.800 203.700 259.600 333.000 415.400 459.800 497.200 557.000
36 120.400 174.400 208.200 265.200 340.400 424.400 469.800 507.200 568.000
37 122.400 178.000 212.700 270.800 347.800 433.400 479.800 517.200 579.000
38 124.400 181.600 217.200 276.400 355.200 442.400 489.800 527.200 590.000
39 126.400 185.200 221.700 282.000 362.600 451.400 499.800 537.200 601.000
40 128.400 188.800 226.200 287.600 370.000 460.400 509.800 547.200 612.000
41 130.400 192.400 230.700 293.200 377.400 469.400 519.800 557.200 623.000
42 132.400 196.000 235.200 298.800 384.800 478.400 529.800 567.200 634.000
43 134.400 199.600 239.700 304.400 392.200 487.400 539.800 577.200 645.000
44 136.400 203.200 244.200 310.000 399.600 496.400 549.800 587.200 656.000
45 138.400 206.800 248.700 315.600 407.000 505.400 559.800 597.200 667.000
46 140.400 210.400 253.200 321.200 414.400 514.400 569.800 607.200 678.000
47 142.400 214.000 257.700 326.800 421.800 523.400 579.800 617.200 689.000
48 144.400 217.600 262.200 332.400 429.200 532.400 589.800 627.200 700.000
49 146.400 221.200 266.700 338.000 436.600 541.400 599.800 637.200 711.000
50 148.400 224.800 271.200 343.600 444.000 550.400 609.800 647.200 722.000
51 150.400 228.400 275.700 349.200 451.400 559.400 619.800 657.200 733.000
52 152.400 232.000 280.200 354.800 458.800 568.400 629.800 667.200 744.000
53 154.400 235.600 284.700 360.400 466.200 577.400 639.800 677.200 755.000
54 156.400 239.200 289.200 366.000 473.600 586.400 649.800 687.200 766.000
55 158.400 242.800 293.700 371.600 481.000 595.400 659.800 697.200 777.000
KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg
Trên 55 - 200 2.800 3.900 5.300 6.700 9.200 11.600 11.900 12.600 14.100
Trên 200 - 500 2.700 3.600 5.000 6.400 8.900 11.300 11.600 12.300 13.800
Trên 500 - 1.000 2.500 3.100 4.500 5.900 8.400 10.800 11.100 11.800 13.300
Trên 1,000 - 2,000 1.900 2.500 3.900 5.300 7.800 10.200 10.500 11.200 12.700
Trên 2,000 - 3,000 1.300 1.700 3.100 4.500 7.000 9.400 9.700 10.400 11.900
Trên 3,000 800 1.100 2.200 3.600 6.100 8.500 8.800 9.500 11.000
- Nếu Hàng hòa cûa Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cþĆc vên chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) tÿ 200kg trć lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cý thể cûa mỗi lô hàng.