Professional Documents
Culture Documents
Time D NG Máy
Time D NG Máy
M5.9 đổi
lỏi 70'
M20 chờ
1 90 thô 20'
M6,11
d.săn 28'
M8,17 đổi
2 133 lỏi 80'
3 78 3 5,6,12 30 M14 F12
M6 đổi
4 45 lỏi
M13,14
5 35 chờ thô
M14,17
sợi mẫu
100'
M5 F12
6 84 1 M7 vs 122 22'
7 1200 1 M21 b.d
8 1440 1 M21 b.d
M4 vs,tk
90'
M21 b.d
9 350 2 260'
M9 gãy
giàn đ.sơi
155'
M15
d.săn 10'
M17 chờ
10 20 1 20 70 1 M10 vs,tk 185 thô 20'
M14,15
chờ thô
60'
M10
11 70 d.săn 10'
M11 vs,tk
76'
M16 bd M9,4
12 216 2 140' 20 d.săn
13 90 1 M3 vs 15 M21 d.săn
M1 vs.tk
104'
M19 đổi M6,18
14 210 2 vd 106' 15 d.săn
BẢO DƯỠNG CÁC LỖI KHÁC
NGÀY Thay Số lần Bảo Máy Nguyên
Máy thay Số lần bảo Thời Số
khuyên thay dưỡng bảo nhân lỗi
khuyên dưỡng gian dừng lần
khuyên VS dưỡng
M2 vs,tk
118'
M21 đổi.s
15 214 2 96' 18 M7,9 d.săn
M15 thay
bi h.số
cầu 560'
M10
16 210 1 M5 thay.d. 570 d.săn 10'
M15 h.số
cầu 150'
M12 đổi
lỏi 30'
M14
17 230 d.săn 20'
M2,9,18
18 48 thiếu thô
M3 vs
106'
M8 bd,tk M19 thiếu
19 266 2 160' 98 thô
M11,16,1
7,18 t.thô
642'
M11 xly
M16 đứt sợi
20 272 1 bd,thay.d 872 230'
M7 bd
180'
M9 bd M10
21 25 1 6 320 2 140' 12 d.săn
M10,13,1
4 đổi lỏi
100'
M4,6,7
chờ thô
22 180 1 M17 bd 497 397'
Đảo lỏi
12 máy
549'
M4 chờ
23 25 1 14 715 thô 166'
M7 S27
47'
M11 x.lý
b.hồi 90'
M17 chờ
24 54 2 4,9 162 thô 25'
25
M13,14
26 280 2 vs 97 M11,12,13 chờ thô
M4 thay
27 160 1 dầu 1258 M1,2,3,11,
M2,11,13,
M18 14 chờ
28 85 1 vs,đ.suốt 660 thô
29 70 1 M19 vs,tk
30
M7 đổi
lỏi 40'
M2,5,14
chờ thô
200'
Đóng
31 1080 máy 840'
TỔNG 202 5717 7077
Quy S.L
(kg) 94 2674 3310
Quy sản lượng thiếu hụt (kg) theo:
Ne tb: 33.53 Độ săn tb: 888 x/m
THỜI GIAN DỪNG MÁY CÁC THÁNG: (phút)
8,15,
440 3 16 8 40 578
135 1 13 8 98 286
8 85 299
8 56 1264
6 11 1457
10 180 540
21 157 248
13 107 356
138 1 16 24 30 297
11 22 258
CHUYỂN SỢI DO LỖI ĐIỆN
Số lần Máy LỖI ĐỔ
Động Nguyên Nguyên TẢI LỎI TỔNG
Thời gian chuyển chuyển SỢI Điện
cơ nhân lỗi nhân lỗi
sợi sợi
170 1 15 15 21 986
82 130
52 416
180 1 11 19 9 1352
12 56 425
120 1 12 15 69 881
12 55 807
10 108 334
90 1 11 17 40 147
95 1 5 17 42 1572
27 29 801
120 1 6 12 38 240
ngắt mạch
470 3 5,11,12 10 34 d.cơ 30 544