You are on page 1of 89

1 가뭄: hạn hán

2 매체: phương tiện (truyền thông)


3 현황: tình trạng, hiện trạng
4 자체: tự thể, tự thân
5 안정시키다: giữ ổn định, trấn tĩnh
6 신경을 안정시키다: an thần
7 재배하다: trồng trọt, canh tác*
8 유출: sự chảy, sự xả*
9 악보: bản nhạc
10 풍성하다: phong phú
11 기증하다: hiến tặng, biếu tặng*
12 인력: nhân lực
13 업체: doanh nghiệp = 기업= 업계= 사업체
14 태우다: đốt, phân chia*
15 다리미: bàn là*
16 다림질하다: là, ủi*
17 작동 원리: nguyên lý hoạt động
18 간격: khoảng cách
19 후원하다: hậu thuẫn, tài trợ
20 꾸준히: đều đặn đều đặn
21 지속적: tính liên tục*
22 동참하다: cùng tham gia
23 끌다: kéo, lôi
24 눈길을 끌다: ánh mắt lôi cuối
25 시선 trang thiết bị
26 제법: khá, tương đốikhá, tương đối
27 견디다: chịu đựng, cầm cự
28 규모: quy mô
29 해가 지다: mặt trời mọc
30 해가 뜨다: mặt trời lặn
31 책임지다: phụ trách, gánh vác
32 하락하다: giảm*
33 모터쇼: triển lãm ô tô
34 시승하다: đi thử
35 채우다: lấp đầy, khoá, đóng
36 엉망: hỗn độn hỗn độn, rối ren
37 업무: công việc, nghiệp vụ
38 향상되다: cải tiến cải tiến, tiến bộ
39 친분: tình thân
40 쌓이다: được chất chồng
41 불과하다: không quá, không hơn
42 -사직 당국자 nhà chức tráchnhà chức trách
43 -따똘리다 đánh lạc hướng*
44 -영웅 anh hùng
45 -법대 trường luật
46 -병장 binh nhất
47 -판문점 bàn môn điếm, khu vực an ninh chung
48 -총격 việc xả súng, nổ súng
49 -사흘 3 ngày
50 -벌어지다 xảy ra, diễn ra( sự việc)*
51 -구성 kết cấu, cấu thành
52 -합동 kết hợp, phối hợp
53 -수사단 đội điều tra đội điều tra
54 -난항 tình hình khó khăn
55 -돌파구 bước đột phá
56 -양측 2 bên
57 -감독 người giám sát, đạo diễn
58 -위원회 hội đồng
59 -협조하다 hiệp trợ, hợp tác
60 -대변인 người phát ng người phát ngôn
61 -전투 trận chiến, chiến tranh
62 -박살내다 phá huỷ, tiêu diệt
63 -구질구질하다 u ám, bẩn thỉu
64 -우울하다 trầm cảm
65 -비혼 tư tưởng k kết hôn
66 -정부 chính phủ
67 -캠페인 chiến dịch campagne
68 -벌이다 bắt đầu, vào việc
69 -피의자 người chứng kkẻ bị tình nghi
70 -피고 bị cáo
71 -빨갱이 bọn cộng sản
72 -빨갱이들의 적 bọn chống cộng
73 -소령 thiếu tá
74 -법무 pháp vụ
75 -쇼크 shock
76 -깨어나다 tỉnh dậy
77 -둔기 vũ khí thô sơ vũ khí thô sơ(gậy, đá)
78 -맞다 đánh
79 -북측 phí bắc phía bắc
80 -내려치다 đánh xuống đánh xuống, đập xuống
81 -군사 quân sĩ, quân sự
82 -벙커 boongke, hầm
83 -일제 시대 thời chống nhật
84 -금광 mỏ vàng
85 -폐광 mỏ hoang
86 -침투하다 thâm nhập vàoxâm nhập, thẩm thấu
87 -틀허 đặc cách sự đặc cách
88 -출원 đăng kí sự đăng ký 등록, 신청
89 -우려하다 lo nghĩ, lo ngại
90 -특허권 quyền sở hữu trí tuệ
91 -저작권 quyền tác giả quyền tác giả
92 -가족관을 변하다 quan niệm gia đình biến đổi
93 -경양을 있다 có khuynh hướng
94 -고령화가 가속화되다 lão hóa nhanh
95 -고부간의 갈등 mâu thuẫn mẹ chồng con dâu
96 -국민연금에 가입하다 đki trợ cấp hưu trí
97 -노동인구가 부족하다 thiếu lao động
98 -누후가 안정되다 tuổi già ổn định
99 -맞벌이 부부가 늘어나다 cặp vợ chồng đi làm tăng
100 -범행을 저지르다 gây ra tội lỗi, phạm pháp
101 -범정에 서다 đứng trước tòa, vành móng ngựa
102 -사회 복지 제도를 확충하다
103 -삶의 질을 개선하다
104 -새로운 일자리를 창출하다
105 -세금 부담이 커지다
106 -세대 차이가 나다
107 -수명을 연정하다
108 -정년을 연정하다
109 -처벌을 받다
110 -출산율이 저조하다
111 -취업난이 심각하다
112 -평균 수명이 늘어나다
113 -소음 공해
114 -상하수도 시설
115 -주택 공급
116 -천단 의료 시설
117 -교통 체증에 시달리다
118 녹지를 조성하다
119 문화적 혜택을 누리다
120 복지 혜택이 다양하다
121 -제정 긴축
122 -국가 경쟁력이 강화되다
123 -폐지되다
124 -편성하다
125 -국가 위상이 약화되다
126 -급속한 경제 성장을 이루다
127 -문화 교류를 확대하다
128 -상호 신뢰를 회복하다
129 -인도적 지원 필요하다
130 -회원국으로 가입하다
131 -세계 평화를 위협하다
132 -법적으로 의무화하다
133 -동질성을 회북하다
134 -국가 차원의 장기적 정책
135 -경제 수준이 높다
136 -강력한 규제가 필요하다
137 -갈등을 해소하다
138 -집단주의
139 -재정 부담 gánh nặng tài chính
140 -상부산조 정신
141 -복지 예산
142 -공동체 의식 ý thức tập thể
143 -인재를 배양하다 bồi dưỡng nhân tài
144 -사교육비 tiền học thêm
145 -교욕열이 높다 tinh thần hiếu học cao
146 -교욕 환경이 열악하다 môi trường giáo dục khắc nghiệt
147 -학벌 주의 phương châm học tập
148 -학력 저하 học lực suy giảm
149 -왕따 bị bài trừ, bị cách ly
150 -체벌 sự ngược đãi thân xác
151 -주입식 교욕 giáo dục theo kiểu nhồi nhét
152 -조기 유학 du học từ nhỏ
153 -영재 교육 giáo dục nhân tài
154 -치안 유지에 힘쓰다 nỗ lực hết sức duy trì trật tự an ninh
155 -주차요금을 인상하다 phí đỗ xe tăng
156 -자동차 진입을 제한하다 giới hạn ô tô tiếng vào
157 -인파거 넘쳐나다 dòng người tràn ngập
158 -인구가 도시로 몰리다 dân số dồn vào đô thị
159 -인구 밀도가 높다 mật độ dân số cao
160 -인구 과잉 집중 현상 hiện trạng dân số tập trung quá mức
161 -위생적으로 폐기물 마련하다 xử lý chất thải hợp vệ sinh
162 -오염 방지 정책을 마련하다 cbi chính sách ngăn chặn ô muiwxm
163 -신속한 컴퓨터 통신망 mạng ttin máy tính nhanh
164 -사회 기반 시설을 화충하다 mở rộng trang bị nền tảng xã hội
165 -파과기 tuổi dậy thì, 사춘기
166 -무상 miễn phí
167 -급식 cơm tập thể
168 -가리키다 chỉ ra, biểu lộ*
169 -저소득층 tầng lớp thu n tầng lớp thu nhập thấp
170 -빈곤층 tầng lớp nghèo, bần cùng
171 -중산층 tầng lớp trung lưu
172 -하류층 tầng lớp hạ lưu
173 -상류층 tầng lớp thượng lưu
174 -실시되다 được thực thi
175 -일부 1 phần
176 -더빙하다 lồng tiếng
177 -세금 tiền thuế
178 -재원 nguồn tàu chính
179 -전면 mặt trước, mặt tiền
180 -눈칫밥 cơm khách, cơm đắng miệng
181 -주요 chủ yếu
182 -근거 căn cứ
183 -내세우다 chỉ ra, đưa ra (căn cứ)**
184 -예산 kinh phí, ngân sách
185 -플라스틱 nhựa, plastic
186 -재활용 tái sử dụng
187 -제작 chế tác, sản xuất
188 -곤란하다 khó xử
189 -서형수술 phẫu thuật thẫm mĩ
190 -숙성하다 trưởng thành, chín kỹ
191 -인공 nhân tạo
192 -요인 lý do chủ yếu
193 -사정 hoàn cảnh, sự tình
194 -피해를 입다 bị thiệt hại =피해를 보다
195 -개발도상국 nước đang phát triển
196 -저개발국가 nước chậm phát triển
197 -선진국 nước phát triển
198 -후진국 nước lạc hậu
199 -수술자국 vết mổ
200 -투입하다 ném vào, đầu tư
201 -투자 nhà đầu tư
202 -연금 lương hưu
203 -세금: thuế, 면제 miễn thuế
204 노후: về già
205 노인: người già
206 노화: lão hoá
207 양로원: viện dưỡng lão
208 고부간: quan hệ mẹ chồng con dâu, 고부간의 갈등
209 복지: phúc lợi 복지 제도: chế độ phúc lợi
210 개선하다: cải thiện
211 세대 차이: khoảng cách thế hệ
212 -저조하다: trầm, giảm sút
213 독특하다: đặc biệt, có 102, 특별하다
214 간판: bảng hiệu( quảng cáo)
215 취업률: tỉ lệ tìm được việc làm
216 통일하다: thống nhất= 일치하다
217 대책: đối sách, bphap đối phó
218 애쓰다: cố gắng, gắng sức
219 마찬가지다: giống nhau, tương tự
220 등장하다: xuất hiện trên sân khấu, ra đời
221 분량: số lg, khối lg = 수량
222 콘텐츠: content
223 눈이 피로하다: mỏi mắt
224 -각색하다: chuyển thể( từ truyện=> phim)
225 매출: doanh thu, doanh số bán hàng
226 -한참: 1 lúc lâu, 1 hồi lâu
227 -지그시: lặng lẽ
228 -눈을 지그시 감다: kẽ nhắm mắt
229 천하를 얻은 듯: như được cả thiên hạ
230 마음 든든하다: vững tâm
231 제자리걸음: sự giậm chân tại chỗ
232 -풍경화: tranh phong cảnh
233 붉다: đỏ thẫm
234 산업화: công nghiệp hoá
235 세기: thế kỷ
236 -화가: hoạ sĩ
237 기내식: đồ ăn trong máy bay
238 기내: trong máy bay
239 -둔해지다: trở nên chậm chạm, ngu dốt
240 미각: vị giác
241 -싣다: chất, xếp
242 원인: nguyên nhân
243 -근로자: người lao động
244 -유도하다: dẫn dắt, điều khiển
245 소재: vật liệu, chất liệu
246 전략적: mang tính chiến lược
247 -연출하다: chỉ đạo sản xuất, tạo ra làm ra
248 -당장: ngay tại chỗ =즉시: tức thì
249 빛나다: phát sáng, long lanh
250 산출하다: làm ra, tạo ra
251 일간지: báo ngày
252 주간지: báo tuần
253 주거: cư trú, nhà ở
254 옮기다: chuyển, dời (chỗ ở)
255 계곡: thung lũng*
256 진정하다: chân chính
257 발간하다: phát hành, xuất bản
258 완쾌: sự khỏi bệnh hoàn toàn
259 -조절하다: điều tiết

261 -종사자: người làm nghề, ng trong ngành


262 기체: thể khí
263 마칠력: lực ma sát
264 정정당당: đường đường chính chính
265 외교: ngoại giao
266 외교부: bộ ngoại giao
267 입국하다: nhập cảnh
268 출국하다: xuất cảnh
269 현물: hiện vật
270 원만: viên mãn
271 도리: đạo lý
272 흉악: hung ác
273 악독하다: ác độc
274 식량: lương thực
275 위도: vĩ độ
276 경도: kinh độ
277 종족: chủng tộc
278 무선: vô tuyến, k dây
279 생산량: sản lượng
280 논리: luận lí
281 방침: phương châm
282 참전하다: tranh chiến
283 규명하다: làm sáng tỏ (명)
284 촉구하다: thúc giục
285 지적: chỉ trích
286 개혁하다: cải cách
287 생소하다: mới mẻ = 생생하다
288 위원회: uỷ viên hội => uỷ ban
289 위원: uỷ viên
290 상대적: mang tính đối kháng
291 -자라다: phát triển, lớn lên
292 뿌리다: reo rắc, vãi
293 표명하다: biểu thị rõ ràng
294 합상하다: hợp thương=> bàn bạc thảo luận về thương mại
295 복장: phục trang=> quần áo
296 여신: nữ thần
297 -개론: khái luận, đại cương
298 유형: hữu hình, loại hình
299 무형: vô hình
300 현명하다: hiển minh, sáng suốt
301 저조하다: trầm, thấp
302 위생: vệ sinh
303 폐기물: chất thảiew
304 과잉: quá mức, dư thừa, thặng dư
305 밀도: mật độ
306 재원: tài nguyên, 지원, 차원
307 귀를 기울다: dốc tai nghe, nghe 1 cách chăm chú
308 귀에 못이 박히다: như đóng đinh vào tai nghe nhiều nên k thể quên
309 -방과: tan học
310 -구속하다: giam cầm
311 반발심: phản tâm=> suy nghĩ chống đối
312 공립: công lập 사입: dân lập
313 특수하다: đặc thù
314 보험료: tiền bảo hiểm
315 갑작스럽다: bất ngờ đặc biệt
316 중단하다: bị gián đoạn
317 -유족: thân nhân
318 소득: thu nhập
319 소득보장제도: chế độ đảm bảo thu nhập
320 창조하다: sáng tạo
321 법안: dự thảo luật
322 -제정하다: ban hành(luật)
323 -부각하다: khắc hoạ, làm nổi bật*
324 -적용하다: áp dụng( luật, quy tắc, kỉ cườn)
325 사례: trường hợp, vd cụ thể**
326 -잠재하다: tiềm tàng
327 -고려하다: cân nhắc***
328 -성급하다: nóng vội 서두르다
329 동조: đồng tình
330 부작용: tác dụng phụm
331 부조리: phi lý, vô lý
332 비리: phi lý, hđ sai trái
333 -공직자: công chức
334 -고발하다: khai cáo, tố cáo
335 이어지다: được tiếp diễn, kéo theo
336 -자신하다: tin chắc
337 예컨대: chẳng hạn như = 예를들어
338 -후속: việc tiếp nối đằng sau
339 -조작하다: chế tác, nguỵ tạo, làm giả
340 친근감: thân gần cảm=> cảm giác gần gũi
341 호부자: hẩu tuyển, ứng cử viên
342 선거: cuộc bầu cử
343 당선되다: trúng cử
344 권리: quyền lợi
345 존중하다: tôn trọng
346 축구하다: thúc đẩy
347 공론화: công luận hoá( luật đc ban hành chính thức)
348 제시하다: cho thấy
349 제안하다: đề án
350 유발하다: phát, gây nên
351 단절: gián đoạn
352 소통: thông suốt
353 동정하다 tình, cảm
354 배출: sự thải
355 배출권: quyền thải ra(các nhà máy, xí nghiệp)
356 할당하다: phân công
357 업종: ngành nghề
358 지구온난화: địa cầu, ôn, nạn, hoả => sự nóng lên của trái đất
359 일정하다: nhất định
360 기체: thể khí
361 액체: thể lỏng
362 고체: thể rắn
363 마찰력: lực ma sát
364 발전소: trạm phát điện
365 산성: thuộc tính axit
366 산소: khí oxy
367 승화: thăng hoa
368 압력: áp lực
369 귀추: kết quả được theo dõi
370 대체하다: thay thế
371 도래하다: du nhập, đến, đạt tới
372 운전대: cái vô lăng ô tô
373 도달하다: đạt đến
374 도로: đạo lộ, đường
375 지형: địa hình
376 다만: duy chỉ...
377 돌발: đột phát
378 신호: ưa thích
379 자칫: sơ xuất
380 파급력: sức lan toả
381 초보: sơ bộ
382 상용화되다: đc sử dụng
383 성질: tính chất
384 달라붙다: bắm chặt
385 고무: cao su
386 분자: phân tử
387 딱딱하다: cứng
388 비례하다: tỉ lệ
389 빳빳하다: cứng, thẳng, phẳng
390 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn
391 광택: sự bóng, lóng
392 부합하다: phù hợp
393 얽히다: bị phụ thuộc, bị giằng buộc
394 집단: tập đoàn, tập thể
395 요소: yếu tố
396 타협: thoả hiệp
397 조정되다: được điều chỉnh
398 원칙: nguyên tắc
399 자율적: mang tính tự chủ
400 당사자: người đương sự, người có liên quan
401 쟁점: tranh điểm, điểm tranh cãi
402 둘러싸다: bao vây, vây quanh
403 지지: sự ủng hộ, chống đỡ
404 공통되다: chung, giống nhau
405 경계하다: cảnh giới, đề phòng
406 경로: cảnh lộ, con đường
407 창제: sáng chế
408 왕래: vãng lai, đi lại
409 융합: dung hợp, hỗn hợp
410 이색: dị sắc
411 발휘하다: phát huy
412 상의하다: thương ý( thương lượng, ý kiến) trao đổi ý kiến
413 양성하다: dưỡng thành, bồi dưỡng
414 양성: lưỡng tính
415 멸종하다: tuyệt chủng
416 인류: nhân loại
417 멸먕하다: diệt vong
418 번지다: lan rộng*
419 우려: ưu lư, âu lo
420 우려를 낳다: nảy sinh lo lắng
421 전역: toàn vực, chiến dịch
422 번식하다: phồn thực, sinh sôi nảy nở**
423 열매 맺다: ra quả, kết trái
424 겪다: trải qua, trải nghiệm
425 친환경: thân thiện với môi trường
426 개발자: nhà phát triển
427 갖추다: có, trang bị
428 손실: tổn thất= 상실하다
429 짚: rơm
430 천연: thiên nhiên
431 단열재: chất đoạn nhiệt, chất cách điện
432 우수하다: ưu tú, vượt trội
433 최소하다: tối thiểu
434 체계: hệ thống
435 쌀뜨물: nước vo gạo
436 별개: cái khác biệt
437 손환: tuần hoà, vòng luẩn quẩn
438 고리: vòng 고리를 자르다
439 접근: tiếp cận
440 머리를 맞대다: cụng đầu vào nhau, cùng nhau hợp tác tìm ra hướng gq
441 모색하다: tìm ra p.án gquyet*
442 나비효과: hiệu ứng cánh bướm
443 증푹되다: được khuyếch đại
444 입력: nhập dữ liệu
445 그려지다: vẽ
446 거대하다: khổng lồ
447 무질서하다: vô trật tự
448 밀접하다: mật thiết
449 소진증호군 hội chứng kiệt sức
450 무기력: vô khí lực, k có sinh khí
451 자세: tư thế, tỉ mỉ
452 심신: thân tâm, tâm hồ và thể xác
453 활력: hoạt lực, sức sống
454 직결하다: trực kết, kết nối trực tiếp
455 차선: làn đường
456 야간: đêm
457 맺다: kết
458 수교를 맺다: thiết lập quan hệ ngoại giao
459 관계 맺다: thiết lập qh
460 개최지: địa điểm tổ chức
461 경력: kinh nghiệm làm việc
462 채용: tuyển dụng*
463 무색하다: ngượng ngịu, =어색, vô sắc
464 푹풍우: mưa bão, giông
465 연료: nhiên liệu
466 화석: hoá thạch
467 예말: từ cổ
468 지목되다: đc chỉ ra
469 종량제: chế độ tính tổng lượng dùng
470 처리: xử lý
471 적발: phát hiện
472 과태료: tiền phạt ( do k thi hành luật)
473 성과: thành quả= 결과
474 거두다: thu hoạch, gặt hái
475 분해하다: phân huỷ
476 공해: sự ô nhiễm mtrg
477 기상 이변: khí tượng bđổi, biến đổi khí hậu
478 소음: tiếng ồn
479 오존층 파과: khá huỷ tầng ozon
480 오실 효과: hiệu ứng nhà kính
481 유기농 식품: thực phẩm hữu cơ
482 해수면 상승: mực nước biển tăng
483 황사: hoàng sa, cát vàng
484 대채에너지를 개발하다: phát triển nguyên liệu thay thế
485 배기가스를 배출하다: thải ra khí thải
486 에너지를 절약하다: tiết kiệm
487 연료 사용을 줄이다: giảm sử dụng nhiên liệu
488 폐수의 정화 시설을 늘리다: tăng cường thiết bị lọc nước thải
489 매연: khói, hơi khói
490 산성비: mưa axit
491 생태계: hệ sinh thái
492 보존하다: bảo tồn
493 복원하다: phục nguyên, hồi phục = 회복하다
494 정화하다: thanh lọc
495 훼손하다: phá huỷ, làm hư hại*
496 수은 건전지: pin thuỷ ngân
497 기상재하가 빈번해지다:
498 상태계를 파과하다: phá huỷ hệ sinh thái
499 쓰레기를 분리하다: phân loại rác
500 친환경 제품을 개발하다: phát triển sp tt mtruong
501 공고: thông báo 공지
502 낳다: sinh
503 상호 교류: giao lưu song phương
504 골치: cái đầu, trí nhớ
505 콧대: cái mũi
506 콧대가 높다: vênh váo
507 경기 부양책: kích thích kte
508 경제 위기: khủng hoảng kte
509 소득: lợi tức, thu nhập
510 재테크: cách làm giàu
511 주식 시장: thị trường cổ phần
512 급등하다: tăng đột ngột
513 침체하다: trì trệ
514 고부가가치: giá trị thêm vào
515 상반기: 6 tháng đầu năm
516 한반기: 6 tháng cuối năm
517 급락하다: giảm mạnh
518 쇠퇴하다: suy thoái
519 경제관념이 없다: k có quan niệm kte
520 경제적 가치를 만들다: làm ra giá trị kte
521 경제적 이익이 발생하다: phát sinh lợi nhuận kte
522 금리가 하락하다: lãi xuất giảm
523 물가 오르다: vật giá tăng
524 신용카트 대금을 내다: trả tiền cho vay từ thẻ tín dụng
525 유가가 급동하다/ 급학하다: chứng khoán tăng giảm đột ngột
526 주가가 폭등하다/ 폭락하다: giá cổ phần tăng vọt, rớt
527 투자를 늘리다: tăng đầu tư
528 호화기/불황기를 맞다: đón nhận thời kỳ thịnh vượng, khủng hoảng
529 경제적 부를 누리다: hưởng sự giàu có về mặt kte
530 금검절약하는 소비생활: tiết kiệm chi phí sinh hoạt
531 무역협정을 맺다: thiết lập hiệp định mậu dịch
532 물가가 안정세를 보이다: Cho thấy sự ổn định của vậy giá
533 부도아 나다: phá sản
534 손실의 우려가 있다: quan ngại về thiệt hại
535 수출 부진을 겪다: hứng chịu sự trì trệ của xuất khẩu
536 위기를 극복하다: khắc phục nguy cơ
537 제자리걸음을 하다: giậm chân tại chỗ
538 주식 시장에 변동이 생기다: xuất hiện biến động ở thị trường cổ phần
539 현상을 유지하다: duy trì hiện trạng
540 화폐가치가 상승하다/떨어지다: giá trị tiền tệ giảm
541 경보: cảnh báo
542 경계: cảnh giới
543 설계: thiết kế
544 권고: khuyến cáo
545 견고: kiên cố
546 완고: ngoan cố
547 고유: cố hữu
548 고정관념: quan niệm cố định, cổ hũ
549 고의: cố ý
550 저주: lời nguyền
551 지진: động đất
552 좌절: sự nản lòng, thối chí
553 재주: tài năng
554 삭발: cạo trọc
555 샤방: toả sáng
556 신비: thần bí
557 석방: phóng thích, thả tự do
558 수발: chăm sóc (người bệnh)
559 서방: chồng =남편
560 교주: giáo chủ
561 관종: nghiện chú ý
562 요양: an dưỡng, điều dưỡng
563 산모: sản phụ
564 승마: môn cưỡi ngựa
565 수모: sự nhục nhã
566 색칠: sự tô màu
567 사치: xa xỉ
568 호소: kêu gọi, hô hào
569 형사: hình sự
570 형수: chị dâu
571 백지: bạch thư, giấy trắng
572 변장: cải trang
573 범죄: phạm tội
574 접신: thần nhập
575 주술: thuật chú, bùa
576 자라: con ba ba
577 색시 sexy
578 살상: sát thương
579 시소: cái bệp bênh
580 샹송: bài hát pháp
581 뱀: con rắn
582 발사: phát xạ, bắn, phóng
583 형부: anh rể
584 거위: con ngỗng
585 가위: ác mộng, kéo
586 고래: cá voi
587 제길: chết tiệt
588 물려주다: để lại, truyền lại(cho con cháu)
589 상속: thừa kế
590 상속자: người thừa kế
591 직전: ngay trước khi
592 방지하다: phòng tránh, ngăn ngừa
593 혼돈: hỗn độn
594 궤도: quỹ đạo
595 고혈압: cao huyết áp
596 뇌종양: chứng u não
597 만성 피로: mệt mỏi mãn tính
598 비민: béo phì
599 수면 부족: thiếu ngủ
600 전염병: bệnh truyền nhiễm
601 지방: địa phương, khu vực 지역
602 치매: bệnh tâm thần phân liệt
603 단백질: chất đạm, protein
604 당뇨병: bệnh tiểu đường
605 변비: bài tiết
606 식중독: ngộ độc thực phẩm
607 알에르기: dị ứng
608 자폐증: chứng tự kỷ
609 채식: ăn chay
610 치질: bệnh trĩ
611 호르몬: hormone
612 과식하다: ăn uống quá độ 폭식
613 편식하다: ăn uống thiên lệch chỉ ăn thứ m thích
614 건강에 해롭다/이롭다: có hại/lại cho sức khoẻ
615 뇌가 발달하다: phát triển não bộ
616 세균을 옮기다: truyền nhiễm vi khuẩn
617 증상을 완화시키다: giảm nhẹ triệu chứng
618 채소 위주의 식습관/삭생활: thói quan ăn uống nhiều rau
619 혈액 순환을 개선하다: cả thiện lưu thông máu, tuần hoàn
620 과로하다: làm việc quá sức
621 예방하다: ngăn ngừa
622 함유하다: bao hàm 포함하다
623 근력을 강화 시키다: tăng cường sức mạnh cơ bắp
624 만역을 강화시키다: tăng cường miễn dịch
625 심폐 기능을 강화하다: tăng cường chức năng tim phổi
626 집중력을 향상시키다: nâng cao năng lực tập trung
627 체력을 강화하다/유지하다: tăng cường, duy trì thể lực
628 혈액의 흐름이 원할하다: lưu thông máu dễ dàng
629 심다: trồng
630 파다: đào
631 닦다: lau
632 거미: con nhện
633 혼수: sính lễ
634 혼인: hôn nhân
635 홍보하다: quảng báo, tuyên truyền
636 홍수: hồng thuỷ, lũ luỵ
637 하객: khách mừng
638 하천: hà và suối=> sông suối,
639 한도 초과: quá định mức
640 할부: trạ góp
641 햅쌀: gạo mới
642 햇과일: hoa quả mới thu hoạch
643 헌책방: hiệu sách cũ
644 네온사인: đèn neon
645 상가: toà nhà thương mạu
646 화분: chậu hoa cảnh
647 육성: nuôi dưỡng
648 시들다: héo
649 실내: trong phòng
650 여기다: xem rằng, coi như là
651 개최하다: tổ chức( đại hội)
652 실명제: chế độ tên thật
653 실치하다: thiết lập
654 기법: kĩ thuật và pphap
655 번하다: lan ra, toang ra
656 페트병: chai nhựa
657 생수: nước xuối
658 산불: cháy rừng
659 멍하다: thẫn thờ, ngơ ngác
660 없애다: xoá bỏ, làm mất đi*
661 가로등: đèn đường
662 시설물: công trình
663 소모되다: bị tiêu hao
664 멀쩡하다: tỉnh táo
665 간편: tiện lợi*
666 내놓다: đặt ra, để ra
667 손을 떼다: rút tay, nhấc tay; giải nghệ
668 낮추다: hạ thấp, giảm xuống
669 막대: rộng lớn, mênh mông
670 꽂다: cắm
671 염려하다: lo lắng= 걱정( trang trọng hơn)
672 주범: thủ phạm
673 능숙하다: thuần thục
674 원어민: người bản ngữ
675 가상: giả tưởng
676 세균: vi khuẩn, vi trùng
677 시를 짓다: làm thơ
678 장치: trang thiết bị
679 비중: tỉ trọng*
680 수질 오염: ô nhiễm nguồn nước
681 직결되다: có liên quan trực tiếp
682 기 일쑤이다: thường xuyên
683 캄캄하다: tối đen, tối tăm
684 밀려들다: trào đến, ùa đến( khác)
685 총동원: tổng động viên
686 말을 건네다: mở lời
687 손자: cháu trai
688 붕대: bông băng
689 학창시절: thời còn đi học
690 빠듯하다: eo hẹp(kte, lương)’
691 허덕거리다: siêu vẹo, bấp bênh
692 안쓰럽다: áy náy, day dứt
693 돈타령: sự ca cẩm về tiền
694 넉넉하다: đủ đầy sung túc
695 잇따르다: liên tiếp, sự kiện, hđ
696 화창: trời quang mây tạng
697 껑충: tăng vọt
698 불붙: nảy lửa
699 어르신: ng già
700 톡톡히: lớn
701 오락가락: mưa lác đác, mưa r lại tạnh
702 개봉: ngoài rạp
703 쑥쑥: lớn mạnh
704 불황: khủng hoảng
705 훨훨날다: bay vút lên
706 재래시장: chợ tt
707 엇갈리다: lệch, bất đồng( quan điểm)
708 쏠리다: nghiêng về, đổ v
709 착오: nhầm lẫn
710 화물차: xe chở người
711 승용차: xe chở hàng
712 충돌하다: xung đột
713 부상을 당하다: bị thương
714 귀가하다: quy gia, quay về nhà
715 으로 보인다: dự đoán tnao
716 알뜰: tiết kiệm
717 부담하다: chịu trách nhiệm( chi trả chi phí cho việc gì)
718 대여: cho thuê
719 비경제적이다: phi kte, k có kte, tiêu tốn nhiều
720 순찰: tuần sát, tuần tra
721 맞충형 순찰제도: cđộ tuần tra từng kvuc
722 본일: việc riêng
723 진찰을 받다: nhận chuẩn đoán( bệnh)
724 커튼: rèm cửa
725 책자: cataloge
726 모시다: đưa, kính ngữ của 데리고 가다
727 둘러보다: nhìn quanh
728 비상벨: chuông cứu hoả
729 소방: cứu hoả
730 소방 시설: thiết bị cứu hoả
731 비상경보 벨: chuông báo cháy dự phòng
732 양해하다: thông cảm
733 도엄하다: áp dụng thực tiễn
734 발레: bale
735 무용단: đoàn múa
736 무용수: dvien múa
737 계기: lý do
738 낡다: cũ, cũ rích
739 비우다: bị bỏ rống
740 탄생하다: sinh ra, ra đời
741 시장님: thị trưởng
742 입소문 tin đồn truyền miệng
743 놀이터: sân chơi, khu vchoi
744 긁히다: bị xước(da, chân tay)
745 선반: giá(tàu) để đồ
746 중점를 두다: đặt trọng tâm vào đâu
747 원작: nguyên tắc
748 절지회: tem kỉ niệm
749 담다: chất chứa
750 각색하다: bóp méo
751 시청률: rating
752 의존하다: dựa vào,phụ thuộc( vđề gì)
753 접하다: tiếp cận
754 편곡하다: biến tấu( bài nhạc, mix lại)
755 연주하다: biểu diễn ( đánh nhạc cụ)
756 편견: định kiến
757 편견을 깨다: đạo vỡ định kiến
758 국악: nhạc cụ tt
759 의욕: tham vọng
760 지불하다: chi trả
761 장시간: tgian dài
762 악영향: ah xấu
763 실피다: xem xét kĩ
764 되돌아보다: nhìn lại
765 각자: từng ng
766 까다롭다: khắt khe*
767 철저하다: triệt để
768 구청: uỷ ban quận
769 부서: bộ phận, phòng, ban
770 친근하다: thân thiện
771 당분간: trong 1 tgian ngắn
772 붐비다 đông người, chen nhau(quán)
773 사다리: thang
774 바위: đá
775 경사: độ dốc
776 완주하다: hoàn thành thử thách
777 정근: cần cù, chuyên cần
778 한계: giới hạn
779 성취감: cảm giác thành tựu
780 마음 먹다: thích cgi
781 고난: khổ nạn
782 선거: bầu cử
783 유세: yên ắng
784 후보자: ứng cử viên
785 불쾌감: cgiac bất tiện, khó chịu
786 대안학교: trường thực nghiệm
787 개성: cá tính
788 판정: phán quyết
789 안겨주가: mang lại
790 확률: xác suất
791 양치질: việc đánh răng
792 명예: danh dự
793 부: sự giàu có
794 세다: mạnh mẽ
795 증시: thị trường chứng khoán
796 급락: giảm đột ngột
797 발동: phát động
798 속보: tin nhanh
799 현관: hành lang, hiên
800 매매: việc mua bán
801 법원: toà án
802 투기: đầu cơ
803 변형: biến hình
804 지구촌: ngôi làng toàn cầu
805 원조: viện trợ
806 펼치: nét bút, văn phong
807 풀을 베다: cắt cỏ
808 비공개: không công khai
809 유리하다: có lợi, lời
810 이산가족: gia đình ly tán
811 상봉: tương phùng
812 온갖: tất cả
813 저지르다: phạm, mắc( sai, tội)
814 호송: hộ tống
815 지시: chỉ thị
816 통째: tổng thể, toàn bổ
817 영영: mãi mãi
818 쏟다: làm đổ
819 정상: đỉnh núi
820 여전히: vẫn
821 조리실: phòng bếp
822 창고: cái kho
823 지다: thua
824 바둑: cơ vây
825 제시간: đúng giờ
826 갖추다: có trang bị **
827 허전하다: trống trải
828 커다라다: to lớn
829 꽂다: cắm
830 골고루: đồng đều
831 이웃: người xung quanh, hàng xóm
832 뚜껑: nắp, vung
833 조명: ánh sáng
834 칼슘: canxi
835 덮다: đắp lên
836 천: vải( quần áo)
837 가리다: lấp đầy
838 영양가: giá trị dinh dưỡng
839 자극하다: kích thích
840 별자리: chòm sao
841 천문대: đài thiên văn
842 유리: thuỷ tinh
843 구분: phân chia
844 출연하다: biểu diễn
845 가구: gia đình
846 절반: 1 nửa
847 길가 hoa ven đường
848 장을 보러 나가다: đi chợ
849 전시회: biểu triển lãm
850 앞두다: sắp
851 녹화: buổi ghi hình
852 뒤떨어지다: rớt lại sau, tụt hậu
853 순살: thịt k xương
854 바늘: kim
855 침: châm cứu
856 원활하다: trôi chảy, suôn sẻ
857 통증: chứng đau
858 진단하다: chẩn đoán*
859 물감: thuốc nhuộm màu
860 방울: 1 giọt mực
861 되돌리다: quay ngược lại (như ban đầu)
862 내보내다: tống ra*
863 핏줄: mạch máu, huyết thống
864 식히다: làm nguội
865 인성: nhân tính
866 권위: quyền uy
867 활쏘기: bắn cung
868 참을성: tính chịu đựng, nhẫn nại
869 기르다: nuôi
870 고유: vốn có
871 정품: sp chính hãng
872 진품: đồ thật, quý
873 서명: kí tên
874 한정하다: hạn định*
875 공헌: cống hiến
876 반비례하다: tỉ lệ nghịch
877 정비레하다: tỉ lệ thuận
878 잠재적: tính tiềm tàng
879 기대치: giá trị kỳ vọng, mức độ kỳ vọng
880 유사하다: tương tự
881 담을 쌓다: xây tường, sống khác biệt
882 못을 박다: chắc như đóng đinh, gây tổn thương
883 고개를 숙이다: cúi đầu xuống, khuất phục
884 신조어: từ mới = 새로운 단어
885 동반자: người đồng hành, đối tác
886 정서적: tính tình cảm
887 달래다: dỗ dành, an nủi
888 돌보다: chăm sóc
889 반려자: bạn đời
890 거두다: thu hoạch, đạt đc= 이루다
891 입 밖에 내다: mở mồm, nói ra mồm
892 눈 감아주다: nhắm mắt cho qua, tha thứ
893 한 술 더 뜨다: đổ thâm dầu vào lửa
894 귓등으로 듣다: nghe qua, k để ý
895 지도하다: chỉ đạo
896 만만치 않다: 1 đối thủ k phải thường, k phải dạng vừa đâu
897 번거롭다: rắc rối, phiền hà
898 후련하다: nhẽ nhõm
899 민망하다: khó xử
900 할 말을 잃다: quên mất lời định nói
901 씻기다: được rửa, đc xoá bỏ
902 깨닫다: ngộ ra, nhận ra
903 서운하다: tiếc rẻ, tiếc nuối
904 분배: phân chia
905 제휴: hợp tác
906 굴러가다: tiến triển
907 호강하다: tiện nghi, xa hoa
908 축이다: làm ẩm, ướt
909 가라않다: chìm xuống, lắng xuống
910 틀림없다: chính xác, k sai
911 가꾸다: chăm sóc, tỉa tót(cây)
912 이어: tiếp theo
913 폭발: bộc phát
914 잇따르다: liên tiếp, nối đuôi
915 농민: nông dân
916 전국: toàn quốc
917 빗방울: giọt mưa
918 화창: ôn hoà, dễ chịu (thời tiết)
919 분야: lĩnh vực
920 파견하다: phái cử*
921 체감하다: cảm nhận của cơ thể
922 열량: nhiệt lượng
923 힙합: hiphop
924 자아: bản ngã, cái tôi
925 아픔: nỗi đau
926 사치: xa sỉ
927 주고받다: cho và nhận
928 외침: reo hò, ngoại xâm
929 도취: việc say, mê
930 부유하다: giàu có, phiêu du
931 일깨우다: làm thức tỉnh, làm nhận ra
932 동심: tấm lòng con trẻ, đồng tâm(chung lòng)
933 동화: chuyện cổ tích
934 돌파구: bước đột phá
935 찾아내다: tìm ra, tìm thấy
936 벽에 부딪히다: va vào tường, đối đầu
937 열악하다: khắc nghiệt (đkien, hcanh kkan)
938 칠해다: quét sơn, tô màu
939 포장지: giấy gói đồ
940 스케치: bản phác thảo
941 구축하다: xây dựng, tạo dựng*
942 법관: thẩm phán, quan toàn
943 용도: mục đích sử dụng*
944 눈을 가리다: che mắt
945 심문: thẩm vấn
946 의중: tâm tư, đáy lòng
947 도구: đạo cụ
948 지위: địa vị(xh)
949 드러내다: làm hiện ra, phô bày**
950 노출: để lộ ra ngoài
951 사전: trước, từ điển
952 관찰하다: quan sát
953 빈도: tần suất
954 유리하다 thuỷ tinh
955 본능: bản năng
956 요소: yếu tố
957 숙성되다: đc trưởng thành, đc chín
958 주입하다: nhồi nhét, truyền vào
959 부피: thể tích
960 조직: tổ chức, cơ cấu
961 불어넣다: truyền, thổi vào
962 개체: cá thể
963 사자: sư tử, ng chết
964 들여오다: cầm vào, mang vào
965 낙타: lạc đà
966 유무선: có dây và k dây
967 산봉우리: đỉnh núi, chóp núi
968 얽매이지: bị trói, bị buộc
969 분노: phẫn nộ
970 적개심: lòng thù hận
971 고립: cô lập
972 공짜: miễn phí
973 끊임없이: liên tục, k ngớt
974 지정되다: được chỉ định
975 소감: cảm nghĩ
976 커튼: rèm
977 볼일: việc riêng
978 진찰을 받다: nhận chuẩn đoán
979 확정하다: xác định
980 난처하다: khó xử
981 황당하다: ngạc nhiên
982 당황하다: bàng hoàng
983 서먹하다: khó chịu
984 안타깝다: luyến tiếc
985 우련하다: thanh thản
986 민망하다: khó xử
987 번거롭다: phiền phức
988 조급하다: vội vàng nóng nảy
989 괘씸하다: hỗn, vô lễ
990 홀가분하다: thanh thản
991 분하다: tức giận
992 경악스럽다: kinh ngạc
993 통명스럽다: cộc lốc, thô lỗ
994 능청스럽다: làm ngơ, ranh mãnh
995 담담하다: lạnh nhạt, thờ ơ
996 허탈하다: mệt mỏi
997 무안하다: mất thể diện, xấu hổ
998 염려하다: lo lắng
999 못 마땅하다: bất mãn
1000 불만스럽다: bất mãn
1001 비창하다: bi đát, tàn khốc
1002 창담하다: bi thảm, tuyệt vọng
1003 안쓰럽다: tội nghiệp
1004 처량하다: thê lương, buồn tẻ
1005 의아스럽다: nghi ngờ
1006 의성스럽다: nghi ngờ
1007 익살스럽다: làm trò cười, khôi hài
1008 혼란스럽다: hỗn loạn
1009 송구스럽다: hổ thẹn
1010 유력하다: uy lực, uy thế
1011 검토하다: kiểm thảo, xem xét lại
1012 거대: sự to lớn
1013 야당: đảng đối lập
1014 대독하다: đọc, phát biểu thay cho người khác
1015 작업: làm việc
1016 여부: có có hay không
1017 재수강: học cải thiện điểm
1018 누적: sự tích luỹ
1019 모범: mô phạm, hình mẫu
1020 선별: sự phân loại
1021 선별적: mang tính lựa chọn
1022 집계하다: tính tổng, cộng tổng
1023 앓다: ốm đau bệnh(news)
1024 질환: bệnh tật
1025 청와대: nhà xanh
1026 천사: thiên sứ
1027 다루어지다: được thực hiện
1028 취재하다: lấy thông tin
1029 늦추다: dời lại, làm lỏng
1030 가운데: giữa(trong lúc) (news)
1031 고래: cá voi
1032 여정: hành trình
1033 복고풍: sự hồi cổ
1034 부딪히다:
1035 부러뜨리다:
1036 부럼: quả hạch
1037 부사장: phó giám đốc
1038 부상자: người bị thương
1039 부임하다: bổ nhiệm
1040 가산점: điểm cộng thêm
1041 갈다: thay thế, đào, mài dũa
1042 갈아 끼우다: thay
1043 가족애: tình cảm gđ
1044 감정이 드러나다: thể hiện tình cảm
1045 개다: gấp, xếp
1046 거부감: sự phản cảm
1047 경리부: phòng kế toán
1048 경비실: phòng bảo vệ
1049 고소공포증: chứng sợ độ cao
1050 공손하다: lễ phép và khiêm tốn
1051 공인 점수:
1052 과속 운전: chạy xa quá tốc độ
1053 과외: ngoại khoá
1054 구직자: người xin chỗ làm
1055 기상청: cục khí tượng
1056 기혼: đã kết hôn
1057 내신 성적: điểm thi tốt nghiệp của hsinh cấp 3
1058 능률: năng suất
1059 헹구다: tráng rửa(bát,quần áo)
1060 현저히: 1 cách rõ ràng
1061 털다: rũ, phủi(bụi)
1062 토양오염: thổ nhưỡng, ô nhiễm đất
1063 톤: tấn, tone
1064 퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
1065 특별 전형: ưu tiên đặc biệt
1066 티끌: cát bụi
1067 팽이치기: trò đánh quay
1068 평범하다: bình phẩm
1069 푼돈: tiền xu, tiền lẻ
1070 총장: hiệu trưởng
1071 풍속도: tranh phong tục( thời xưa)
1072 모계: mẫu hệ
1073 확산하다: khuếch tán, mở rộng
1074 며느리: con dâu
1075 충돌하다: xung đột
1076 대접하다: đối đãi, tiếp đãi
1077 국경: biên giới
1078 취약하다: thấp kém, yếu kém
1079 대응하다: đối ứng
1080 조치: bphap, đối sách
1081 조약: hiệp ước
1082 권고하다: khuyến cáo
1083 난민: nạn dân, ng dân tị nạn
1084 비어: từ thông tục
1085 약어: từ giản lược
1086 속어: tiếng lóng
1087 은어: ẩn ngữ
1088 신조어: từ mới đc tạo thành
1089 고유어: từ gốc, từ bản địa
1090 놔두다: đặt xuống, để xuống, bỏ mặc
1091 기부하다: tặng, cho
1092 행정직원: nhân viên hành chính
1093 거지: ăn mày
1094 거듭되다: lặp đi lặp lại, liên tục*
1095 어우러지다: hoà hợp, cùng lúc, đồng loạt
1096 의결: nghị quyết
1097 국회: quốc hội
1098 헌법: hiến pháp
1099 교류증진: tăng cường giao lưu
1100 가교 역할 vai trò cầu nối
1101 친신교류: giao lưu hữu nghị
1102 교류 협정: hiệp định giao lưu
1103 우호 관계: quan hệ hữu nghị
1104 상이하다: khác biệt*
1105 계기가 되다: trở thành cơ hội
1106 을/를로 계기로: dựa vào cơ hội
1107 내빈: khách quý
1108 만찬: tiệc ăn tối
1109 십분 발휘하다: phát huy tối đa
1110 인터뷰에 응하다: ứng đáp, tl pvan
1111 이민을 가다: đi di dân
1112 공부에/일에 전념하다: toàn tâm toàn ý
1113 전역: chuyển đvi( quân đội)
1114 형편: hoàn cảnh
1115 건국되다: kiến quốc
1116 손꼽히다: đếm trên đầu ngón tay
1117 만원: đầy kín người, đông nghịt người
1118 가로지르다: băng ngang, vắt ngang
1119 관통하다: thông suốt
1120 한복판: khu trung tâm
1121 도약하다: vượt lên
1122 부각시키다: làm nổi bật, khắc hoạ
1123 연관을 짓다: tạo mối lquan
1124 맞춤형: loại hình phù hơpj
1125 개칭되다: đc đổi tên(cơ quan, tổ chức)
1126 광복: sự độc lập, quang phục
1127 둔화되다: sự chậm lại
1128 세대원: nhân khẩu(những ng cùng sổ hộ khẩu vs chủ hộ)
1129 요충지: điểm chính, phẩn chủ yếu
1130 유치하다: thu hút
1131 토속상품: sp truyền thống, đsan địa phương
1132 풍물: nét đsac đtrung của địa phương
1133 일으키다: gây nên, dựng nên
1134 바퀴: bánh xe
1135 입맛이 나다: ngon miệng
1136 기발하다: độc đáo, mới lạ
1137 위반하다: vi phạm
1138 골라내다: chọn ra, lọc ra
1139 출시하다: xuất thị, ra mắt, xhien trên thị trường
1140 마일리지: phiếu tích điểm
1141 가전: đồ điện gia dụng
1142 풍습: phong tục
1143 풍자: trào phúng
1144 프레온가스: khí thải freon
1145 플러그: phích cắm điện; plug
1146 피로연: tiệc tùng, tiệc mừng
1147 피서객: khách nghỉ máy
1148 총무부: bộ phận tổng vụ
1149 총액: tổng số tiền
1150 추세: xu thế
1151 추수를 하다:
1152 축소되다: giảm thiểu*
1153 축의금: tiền chúc mừng
1154 친정:
1155 퀵서비스: quick service
1156 태산: Thái sơn
1157 창의적: tính sánh tạo
1158 체온: nhiệt độ cơ thể
1159 잔액: tiền thừa
1160 적금: tích luỹ tiền bạc
1161 전공을 살리다: phát triển chuyên môn
1162 전근: chuyển chỗ làm
1163 전단지: đồ đồng nát, giấy tờ rơi
1164 전력: chiến lược
1165 전업주부: nội trợ chuyên nghiệp
1166 공과금 điện, nước, mạng
1167 공고: thông cáo, thông báo
1168 고아원: cô nhi viện
1169 계약하다: ký kết, ký ước(hợp đồng)
1170 계약금: tiền đặt cọc( trc khi ký hợp đồng)
1171 경로석: chỗ ngồi dành cho ng già
1172 견과: quả hạch
1173 간을 보다: thử, nếm vị
1174 가계부: sổ chi tiêu gia đình
1175 개별난방: hệ thống sưởi sàn riêng
1176 건망증: chứng đãng trí
1177 결근: sự nghỉ làm
1178 백악관: nhà trắng, bạch ốc
1179 백만장자: nhà triệu phú
1180 발효: phát huy hiệu lực
1181 바늘질: việc khâu vá, may vá
1182 멥쌀: gạo tẻ
1183 무난하다: vô nạn, dễ dàng
1184 공경하다: cung kính
1185 구멍: lỗ thủng
1186 궁궐: cung điện
1187 어긋나다: lệch, trệch( 규칙, 계획)
1188 꿈을 펼치다: theo đuổi ước mơ
1189 낙서: viết bậy
1190 파손되다: bị phá hỏng
1191 휴면: sự ngừng hđ
1192 일교차: nhiệt độ chênh lệch trong ngày
1193 휴가철: mùa nghỉ
1194 일조량: lượng ngắn
1195 저하되다: bị giảm sút
1196 일손: việc tay chân
1197 동향: động hướng, xu hướng
1198 가구: hộ gia đình
1199 가구주: chủ hộ
1200 주도하다: chủ đạo
1201 근본적: tính căn bản
1202 비롯하다: bắt nguồn, bắt đầu từ
1203 붕괴: sự đổ vỡ, sự sụp đổ
1204 초혼: tảo hôn
1205 연령: độ tuổi
1206 타격: đả kích, cú đánh
1207 촉진하다: xúc tiến, thúc đẩy
1208 침체하다: trầm chệ, đình chệ( kte)
1209 단일성: tính đơn nhất
1210 입양: nhận con nuôi
1211 유난히: bất thường
1212 수요: nhu cầu
1213 시점: thời điểm
1214 연기: khói
1215 수단: cách thức, ptien
1216 긴급: khẩn cấp
1217 대처하다: đối phó, giải quyết
1218 육박: áp sát
1219 바라보다: quan sát, theo dõi, trông
1220 수하물: đồ xácg tay, hành lý
1221 분실: mất đồ
1222 습득: tiếp thu
1223 유혹: sự cám dỗ, sự quyến dũ
1224 경품: kính phẩm, tặng phẩm, quà tặng kèm khi mua hàng
1225 자리매김: giành vị trị, chiếm lấy chỗ đứng
1226 우화: truyện ngụ ngôn
1227 어설프다: vụng về
1228 깨달음: điều nhận biết
1229 선행하다: đi trước, tới trước
1230 규약: quy ước
1231 규정: quy định, quy trình
1232 권리: quyền lợi
1233 부당하다: bất chính
1234 유의하다: lưu ý
1235 청취: sự lắng nghe
1236 불루이웃: người khó khăn
1237 이재민: người tị nạn
1238 독거노인: người già neo đơn
1239 노숙자: người sống vô gia cư
1240 빈민: dân nghèo
1241 난민촌: khu làng tị nạn
1242 보육원: viện nuôi dạy trẻ em
1243 청소년 쉼터: nơi dừng chân của thanh thiếu niên
1244 자선 사업자: doanh nghiệp từ thiện
1245 모금을하다: quyên góp tiền
1246 구호: cứu hộ
1247 성금을 내다: đóng tiền quyên góp
1248 복구하다: khôi phục( 피해를)
1249 자선를 배풀다: làm từ thiện
1250 자선기금: quỹ từ thiện
1251 수재의연금: quỹ hộ trợ nạn nhân lũ lụt
1252 시각장애인: người mù, khiếm thị
1253 개설하다: mở, khai trương
1254 희귀병: căn bệnh hiếm
1255 나날들: những tháng ngày
1256 다스리다: cai trị, thống trị
1257 사방: tứ phương
1258 무명옷: áo bông
1259 도덕적: tính đạo đức
1260 계층: tầng lớp
1261 덕목: đức hạnh
1262 탈바꿈하다: biến đổi
1263 자선냄비: thùng quyên góp từ thiện
1264 경주: cuộc đua
1265 육훈: lục huấn, 6 điều giáo huấn
1266 지침: la bàn, chỉ dẫn
1267 거액: số tiền nhỏ
1268 소액: số tiền nhỏ
1269 진화하다: tiến hoá, cải tiến
1270 연말연시: năm hết tết đến
1271 재난: tai nạn
1272 차츰: từ từ, dần dần
1273 참신하다: mới lạ, độc đáo*
1274 홍보대사: đại sứ thương hiệu, đs quảng bá
1275 매진하다: làm 1 cách toàn tâm toàn ý
1276 전공을 살리다: phát triển chuyên môn
1277 보강: học bù= 보충 수업
1278 유통: lưu thông
1279 정체: chính thể, đình trệ
1280 목격자: người chứng kiến, nhân chứng
1281 유유히: thong thả
1282 어김없이: không lỡ, y rằng, không sai
1283 잠복하다: mai phục
1284 기여하다: đóng góp, góp phần
1285 대비하다: đối phó, đối sánh
1286 모발: tóc
1287 중증장애인을 돌보다: chăm sóc ng khuyết tật nạng
1288 겁을 먹다: sợ sệt
1289 거동: thái độ, hành sử, cử động(sử di chuyển cơ thể)
1290 보람: ích lợi, bổ ích
1291 일상적: thường nhật
1292 가까이: bên cạnh, gần
1293 막상: hoá ra, thực ra*
1294 놀랍다: đáng ngạc nhiên
1295 결식아동: trẻ em thiếu ăn
1296 문맹퇴치: xoá nạn mù chữ
1297 영예: vinh dự
1298 미풍양숙: thuần phong mỹ tục
1299 인색하다: hà tiện, keo kiệt
1300 인도주의 사상: tư tưởng nhân đạo chủ nghĩa
1301 주축을 이루다: xây dựng được khung nền tảng
1302 비극: bi kịch
1303 수신료: lệ phí cấp giấp phép
1304 열악하다: khắc nghiệt
1305 사돈: thông gia
1306 단계: bước, giai đoạn
1307 조직: tổ chức
1308 입각하다: lấy cơ sở, lấy nền móng
1309 대한적십자사: hội chữ thập đỏ HQ
1310 야학: học vào ban đêm
1311 추수: thu hoạch
1312 집중호우: mưa to, mưa tập trung
1313 난치병: bệnh nan y
1314 나르다: chở, chuyển
1315 절판되다: được bán hết(sách) k tái bản nữa
1316 횟수: số lần, tần suất
1317 정착하다: được định cư
1318 헌신하다: hiến thân, cống hiến(hết mình)
1319 섣달그믐: ba mươi tết
1320 조그만하다: nhỏ xíu
1321 거북하다: khó chịu
1322 덩이: khối, đống, cục
1323 취득하다: lấy được, có được*
1324 손질하다: chăm chút, sửa sang(tóc tai, bề ngoài)
1325 본격적: tính thực sự, tính bản chất
1326 가량: khoảng chừng=쯤
1327 몸소: tự thân, vs tư cách cá nhân
1328 유선(케이플) 방송: phát sóng hữu tuyến
1329 전자(인터넷) 신문: báo đtu
1330 전광판: báo trên bảng điện
1331 창간: báo số đầu tiên
1332 부수: số lượng ấn hành, số bản
1333 조간: báo sáng sớm
1334 선간: báo phát hành vào mỗi tối
1335 해설: diễn giải
1336 지면: trang báo
1337 호외: số báo ra thêm
1338 육하원칙: 6 nguyên tắc khi viết báo
1339 교정: hiệu chỉnh, giáo trình
1340 섭외: sự liên lạc bàn bạc vào trao đổi
1341 기고: việc gửi bài để đăng báo
1342 취재: viết bài
1343 독자 투고: thu thập ý kiến độc giả
1344 논평: bình luận
1345 여론 조사: điều tra dư luận
1346 구독료: phí đọc
1347 수신료: phí xem tv
1348 유료 콘텐츠: ndung có phí
1349 접속: sự liên kết, nối tiếp
1350 금남: cấm nam
1351 길들여지다: đc huấn luyện, đc dạy dỗ*
1352 논란: sự tranh cãi, sự bàn luận
1353 은혜를 입다: mang ơn
1354 은혜를 갚다: trả ơn
1355 빚지다: mắc nợ
1356 염치없다: vô liêm sỉ
1357 신규: làm mới, tạo mới
1358 고용: việc thuê lđ, sd lđ
1359 뒷받침하다: hậu thuẫn, giúp đỡ từ phía sau
1360 신속하다: thần tốc
1361 원탁회의: hội nghị bàn tròn
1362 초청하다: mời gọi
1363 연대하다: liên đới, liên kết, những ng cùng làm và chịu trách nhiệm việc gì
1364 발언: phát ngôn
1365 엄중하다: nghiệm ngặt
1366 공감대: sự đồng cảm
1367 벽을 뛰어넘다: nhảy qua bức tường
1368 간호: việc điều dưỡng
1369 간호학과: khoa điều dưỡng
1370 집짓기: trò chơi xây nhà
1371 선발되다: đc tuyển chọn
1372 절실히: 1 cách mãnh liệt
1373 굶주림: sự đói khát
1374 손길: bàn tay, nhân lực
1375 약: ước chừng
1376 굳이: cố ý, chủ ý
1377 소외되다: bị xa lách, bị tách biệt
1378 조직 위원회: ban tổ chức
1379 헤아리다: suy đoán, đoán biết= 살피다
1380 주저하다: ngần ngừ, do dự
1381 망설일: do dự
1382 불어넣다: truyền, thổi vào, đưa vào
1383 이르다: đạt đến, chạm tới*
1384 상당하다: tương đương, tương đối
1385 선정하다: tuyển chọn, chọn lọc(cái phù hợp nhất)
1386 벗어나다: ra khỏi, thoát khỏi
1387 보급되다: đc phổ cập, đc phổ biến
1388 배포되다: đc phân phát(sách hoặc báo)
1389 언론사: cơ quan ngôn luận, cty truyền thông báo chí
1390 종속: phụ thuộc
1391 고유하다: đặc thù, cố hữu
1392 절너리즘 ngành báo chí
1393 포털: poral
1394 영지: lãnh địa
1395 직장인: người đi làm
1396 고점: cao điểm
1397 몫: phần
1398 빼앗기다: bị cướp đoạt, bị thôi miên, bị mê hoặc
1399 칼럼: cột, mục báo
1400 펴내다: phát hành sách báo= 발행
1401 성향: khuynh hướng
1402 차분하다: điềm tĩnh, bình thản
1403 꾸미다: trang trí
1404 가라않히다: kiềm chế
1405 정해지다: được quyết định
1406 인도하다: chuyển giao
1407 동심: đồng tâm
1408 일깨우다: làm cho nhận thức, làm cho tỉnh ra
1409 되돌다: quay lại
1410 벽에 부딪히다: gặp kk
1411 취하다: chọn, áp dụng
1412 유입하다: du nhập
1413 잡아먹히다: bị bắt ăn
1414 주어지다: đc cho sẵn, đc cho định
1415 안주하다: an phận
1416 보수적: tính bảo thủ
1417 확보하다: đảm bảo, bảo đảm
1418 앞세우다: đẩy ra phía trước
1419 흔히: thường, thường hay
1420 빈도: biên độ
1421 비피: thể tích
1422 불어나다: tràn ra, lan ra
1423 매물: hàng hoá, hàng bán
1424 매물로 내놓다: bày hàng ra bán
1425 소유주: chủ sở hữu
1426 악기점: cửa hàng nhạc cụ
1427 건설: xây dựng= 구축하다
1428 순방: chuyến đi vòng quanh thế giới, chuyến viếng thăm
1429 정직하다: chính trực
1430 뜯다: rút, tháo, mở(포장)
1431 한반기: nửa cuối năm
1432 청신호: tín hiệu đèn xanh, tín hiệu đèn xanh, tín hiệu đáng mừng
1433 차별화: khác biệt hoá
1434 개국: khai quốc, khánh thành, khai trương
1435 치우치다: lệch, nghiêng, thiên về 치우친 생각
1436 일방적: tính 1 chiều
1437 펼치다: bày ra, mở ra
1438 다루다: buôn bán
1439 단장하다: trang hoàng, tân trang
1440 위기: nguy cơ
1441 우세를 차지하다: chiếm ưu thế
1442 먼지떨이: chổi quét bụi
1443 멀티탭: ổ cắm truyền
1444 명상: sự thiền định
1445 명세서: bản ghi chi tiết( hoá đơn)
1446 무이자 할부: trả góp k lãi suất
1447 문이 안 잠기다: cửa k bị khoá
1448 문지르다: chà, chùi, lau, cọ
1449 문화·레저비: chi phí giải trí văn hoá
1450 물자: vật tư, hàng hoá
1451 미지근하다: âm ấm, nhạt nhẽo thờ ơ
1452 민담: truyện dân gian
1453 민소매: áo sát nách
1454 민족대이동: giai đoạn di cư
1455 반죽: nhào bột
1456 반지하: tầng bán hầm
1457 반하다: ngược lại, phải lòng
1458 벌초를 하다: tảo mộ
1459 벼룩시장: chợ đồ cũ
1460 벽지: giấy dán tường, vùng sâu vùng xa
1461 보일러: máy sưởi, boiler
1462 보조 도구: dụng cụ hỗ trơi
1463 혁신: sự đổi mới, sự cách tân
1464 드론: drone, thiết bị bay k người lái
1465 무궁무진: vô cùng vô tận
1466 감시하다: giám sát
1467 수송하다: vận chuyển, chở, tải
1468 몸에 배다: ăn vào người, thói quen
1469 채택하다: lựa chọn
1470 모욕죄: tội lăng mạ, tội sỉ nhục
1471 사이버: cyber, ảo
1472 도입하다: đưa vào, dẫn nhập
1473 획기적이다: mở ra kỉ nguyên mới
1474 무척이나: rất rất
1475 눈부시다: trói loá, rực rỡ, 눈부신 발전
1476 오가다: trao đi đổi lại, qua lại
1477 험담: sự nói xấu, lời nói xấu
1478 눈살을 찌푸리다: cau mày
1479 댓글 달기: để lại bluan
1480 모욕하다: lăng mạ, xỉ nhục
1481 네티즌: cư dân mạng
1482 위축: sự co nhỏ, sự thu nhỏ
1483 인상하다: tăng
1484 허전하다: trống trải, trống vắng
1485 강풍: bão, cường phong
1486 우천: ngày mưa
1487 지연되다: bị hoãn
1488 불편을 끼치다: gây bất tiện
1489 충고하다: khuyên nhủ
1490 진출하다: tiến xuất, tiến vào, bước vào
1491 화폐: tiền tệ
1492 지배하다: thống trị, cai trị( thực dân)
1493 식민 지배: thống trị thực dân
1494 조각가: nhà điêu khắc
1495 노예해방: giải phóng nô lệ
1496 창업자: nhà sáng lập
1497 중공업: công nghiệp nặng
1498 건설업: ngành xây dựng
1499 민족운동: phong trào dân tộc
1500 사상자: nhà tư tưởng
1501 납세: nạp thế
1502 불매: bất mại, sự k buôn bán
1503 비폭력: phi bạo lực
1504 벼슬: cán bộ cốt cán, trụ cột trính quyền
1505 앞당기다: kéo ra phía trước
1506 인종차별: sự phân biệt chủng tộc
1507 구제하다: cứu tế
1508 혁명가: nhà cách mạng
1509 항일운동: phong trào chống nhật
1510 강우량: lượng mưa
1511 측우기: máy đo lượng mưa
1512 선교: truyền giáo
1513 유교: nho giáo
1514 사령관: ng chỉ huy, tư lệnh
1515 뛰어나다: nổi trội, nổi bật
1516 편찬하다: biên soạn
1517 지혜: trí tuệ
1518 순위: thứ bậc, trật tự
1519 문필가: nhà văn
1520 붓글씨: thư pháp
1521 서예가: nhà thư pháp
1522 선정하다: tuyển chọn
1523 기리다: tôn vinh, tưởng nhớ
1524 생애: cuộc đời
1525 자긍심: lòng tự hào
1526 고치하다: cổ xuý, cổ động, tuyên truyền
1527 긍지: niềm kiêu hãnh
1528 심어주다: tạo ra= 말드다
1529 고매하다: cao quý, cao thượng = 귀하다
1530 추모하다: tưởng niệm
1531 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn, đáng quý
1532 귀감으로 삼다: coi như hình mẫu
1533 취지: mục đích, ý nghĩa*
1534 장르: thể loại( của vh hay nghệ thuật)
1535 발굴하다: khai quật, phát hiện
1536 달성하다: đạt được, thực hiện đc(목적을)
1537 부처: phật, phòng ban chính phủ
1538 호국인물: ng đấu tranh bảo vệ đất nước
1539 서평: sách bình luận
1540 투지: tinh thần chiến đấu
1541 재조명: sự nhìn nhận lại
1542 펼치다: bày ra, mở ra, tổ chức ra*
1543 마침내: cuối cùng, kết cục
1544 감염성 질병: dịch bệnh
1545 본받다: noi gương, noi theo
1546 기념주화: đồng xu kỉ niệm
1547 봉쇄하다: phong toả
1548 역할을 하다: đóng vai trò
1549 역할을 수행하다: thực hiện vai trò, nhiệm vụ
1550 역할을 분담하다: phân công vai trò, nhiệm vụ
1551 견해= 관점: quan điểm(cao cấp)
1552 명예훼손: tổn hại danh dự
1553 고소하다: cáo tố, kiện tụng
1554 말리다: sấy khô, làm khô
1555 선발 시험: kì thi tuyển
1556 위조: nguỵ tạo
1557 각도: góc độ
1558 따져보다: xem xét kĩ
1559 애호가: ng yêu thích, fan
1560 금융권: giới tài chính
1561 간직하다: bảo quản giữ gìn
1562 간혹: thỉnh thoảng
1563 원활하다: suôn sẻ
1564 발칙: phạt
1565 심판: thẩm phán
1566 축구경기 심판: trọng tài bóng đá
1567 경승 전: trận chung kết
1568 원형: nguyên hình
1569 손상되다: hư tổn, hư hỏng
1570 교체: thay thế
1571 한지: loại giấy của HQ
1572 실용성: tính thực dụng, tính ứng dụng
1573 빠지다: bị mê hoặc
1574 적기:
1575 개인차:
1576 지지하다: ủng hộ
1577 수용: tiếp nhận
1578 결론을 유도하다: dẫn đến kết luạn
1579 결론을 끌어내다: kết luận
1580 예리하다: sắc sảo, tinh tế
1581 염원하다: ước vọng, khát khao
1582 중요시하다: coi trọng
1583 자발적이다: tự phát
1584 실업: thất nghiệp
1585 취업문: cánh cửa xin việc
1586 비만세: thuế béo phì
1587 혁명: cách mạng
1588 갈망: khát vọng
1589 욕구: nhu cầu
1590 역설하다: diễn thuyết
1591 백역: vai diễn
1592 신념: tín nhiệm
1593 최적: sự thích hợp nhất
1594 체계적: tính hệ thống
1595 비약적이다: vượt bật(phát triển)
1596 절실하다: thiết thực
1597 무분별하다: k suy tính
1598 박차: thúc giục, giục giã
1599 가하다: gây áp lực, tăng áp lực
1600 조미료: gia vị
1601 식초: giấm ăn
1602 신맛: vị chua
1603 일조하다: góp phần
1604 세척: xúc, rửa
1605 치유: healing
1606 열풍: cơn sốt, trào lưu
1607 휩쓸려:
1608 무작정: phụ thuộc vào cái cgi đó hoàn toàn
1609 부품: phụ tùng( ô tô)
1610 게시하다: đưa ra
1611 유통: lưu thông
1612 투명성: tính minh bạch
1613 초래하다: mang lại
1614 불신: bội tín, k tin cậy
1615 계기: động cơ
1616 획기적: bước ngoặt
1617 산문집: tản văn
1618 펴내다: cho xuất bản
1619 소박하다: giản dị
1620 다가가다: tiến lại gần
1621 허구: hư cấu
1622 시범: thị phạm test thử
1623 보완하다: hoàn thiện
1624 가문: gia môn
1625 역량: năng lực
1626 혁신적: đổi mới
1627 투명인간: ng vô hình
1628 인공지능: trí tuệ nhân tạo
1629 아열대: cận nhiệt đới
1630 심심찮다: thường thấy, thông thường
1631 개화: khai hoa, nở hoa
1632 복용: sự dùng thuốc
1633 숙지하다: biết rành, thành thục
1634 출간하다: xuất bản
1635 난해하다: nan giải
1636 심오하다: thâm sâu
1637 함축적: hàm xúc
1638 전작: tác phẩm trước
1639 친숙하다: thân thuộc thân quen
1640 생사: sinh tử
1641 구급차: xe cấp cứu
1642 삭막하다: xa vắng
1643 암울하다: u ám
1644 목숨: mạng sống
1645 던지다: vứt đi
1646 테러리스트: kẻ khủng bố
1647 입을 빌리다: mượn lời nói, câu chuyện
1648 추상: suy đoán
1649 연작물:
1650 외관: vẻ bề ngoài
1651 제거하다: xoá
1652 포착하다: nắm được
1653 황소: bò vàng
1654 추상화: trừu tượng hoá
1655 일사불란하다: có trên có dưới, trật tự
1656 전자기기: máy móc điện tử
1657 삼다: xem như, xem là 업무로 삼다
1658 한꺼번에: 1 lượt, vào 1 lần
1659 어지간하다: tương đối
1660 중간 관리직: nhân viên trung gian
1661 기인하다: khởi nguồn từ
1662 메신저: người truyền tin
1663 조정자: người hoà giải
1664 직면하다:
1665 과소평가: đáng giá thấp
1666 단편적: 1 chiều, phiến diện
1667 직책: chức trách
1668 심사: thẩm tra
1669 과제: bài toán xh
1670 공모하다: tuyển chọn công khai
1671 일회성: tính 1 lần
1672 호의적: hảo ý, thiện chí
ề thương mại

nên k thể quên


n của trái đất
ao đổi ý kiến

p tác tìm ra hướng gq


hẩu vs chủ hộ)
èm khi mua hàng
m và chịu trách nhiệm việc gì
uyến viếng thăm

h, tín hiệu đáng mừng


hạn hán
phương tiện
hiện trường
tự thể
an định
giữ vững tinh thần
trồng trọt
xuất ra ngoài
bản nhạc
phong phú
hiến tặng
nhân lực
doanh nghiệp
cháy
bàn là

nguyên lý hoạt động
khoảng cácg
hậu thuẫn

tính liên tục


đồng tham gia
lôi kéo
lôi kéo ánh nhìn
cái nhìn
khá tương đối
chịu đựng
quy mô

chịu trách nhiệm


giảm
moto show
đi thử, cưỡi thử

công việc

tình thân
xếp chồng
không hơn k kém
đánh lạc hướng
anh hùng
trường luật
binh nhất
bàn môn điếm
vụ nổ súng
3 ngày
diễn ra
cấu thành
hợp động
đội điều tra
tình trạng kk
bươc đột phá
2 bên chức trách
đạo diễn, giám đốc
ủy viên hội
hiệp trợ

trận chiến

thảm hại
oan ức
sự k kết hôn
chính phủ
chiến dịch
diễn ra

bị cáo
cộng sản
chống cộng
thiếu tá
pháp vụ
shock
tỉnh dậy

ném

quân sự
boongke
thời kháng nhật
mỏ vàng
mỏ hoang

lo lắng

quyền tác giả


quan niệm gia đình biến đổi
có khuynh hướng

mâu thuẫn mẹ chồng con dâu


gia nhập trợ cấp lương hưu
thiếu lực lượng lđ
an định tuổi già
cặp vợ chồng đi làm tăng

đứng trước tòa


mở rộng chế độ phúc lợi xã hội
cải thiện chất lượng cs
tạo công ăn việc làm mới
gánh nặng thuế tăng
tạo khoảng cách thế hệ
tuổi thọ ổn định

nhận hình phạt


tỉ lệ sinh sản giảm
vấn nạn việc làm nghiêm trọng
tuổi thọ bình quân tăng
ô nhiễm tiếng ồn
thiết bị cơ sở hạ tầng
cung cấp nhà ở
thiết bị trị liệu tiên tiến

hình thành vành đai xanh

ưu đãi phúc lợi đa dạng

tăng cường năng lực cạnh tranh qgia


giảm ưu thế quốc gia
đạt được phát triển kte nhanh chóng
tăng cường giao lưu vhoa
hồi phụv tín nhiệm
cần chi viện nhân đạo
gia nhập với tư cách là hội viên quốcgia
uy hiếp hòa bình thế giới
nghĩ vụ hóa pháp luật

tiêu chuẩn kte cao


cần quy chế mạnh mẽ
giải quyết mâu thuẫn
chủ nghĩa tập thể
gánh nặng tài chính
tinh thần tương sinh tương hỗ
ngân sách ploi
ý thức cộng đồng
bồi dưỡng nhân tài
phí giáo dục tư nhân
tinh thần gduc cao
môi trường giáo dục khắc nghiệt

cách ly
phạt
giáo dục nhồi nhét
du học từ nhỏ
giáo dục anh tài
cgang duy trì an ninh ttu
phí đỗ xe tăng
hạn chế việc đỗ xe

mật độ dân số tăng


htuong dso ttrung đông
chuẩn bị chất thải hợp vsinh
csach ngăn chặn ô nhiễm
mạng vthong mtinh nhanh
đây mạnh thiết bị xh cơ bản
tuổi dậy thì
mphi
cơm cấp
chỉ ra

tầng lớp nghèo


tlop trung lưu
hạ lư
thượng lưu
đc thực thi
1 phần
lồng tiếng
tiền thuế
tài nguyên
mặt tiền, mặt trc
cơm ăn mày
chủ yếu
căn cứ

ngân sách
plastic
tái sd
chế tác
khó xử
phẩu thuật thẩm mỹ

nhân tạo
nguyên nhân chủ yếu
sự tình, hcanh
bị thiệt hại
nước phát triển
nước châm pt
nước pt
nước lạc hậu
vết mổ
đầu tư
đàu tưu
lương hưu
thuế
về già
ng già
lão hóa
viện dưỡng lão
qu mẹ chồng con dâu
phúc lợi
cải thiện'
kcach thế hệ
trầm, giảm sút
đbiet có 102
bảng qcao
tỉ lệ xin việc làm
thống nhất
đối sách
cố gắng
y hệt
xhien
số lg khối lg
content
mỏi mắt
chuyển thể
thu nhập
1 lúc
lặng lẽ
khẽ nhắm mắt
như đc cả thiên hạ
vững tâm
giậm chân tại chỗ
tranh phong cảnh
thẫm
công nghiệp hóa
thời kỳ
họa sĩ
đồ ăntrong máy bay
trong mbay

vị giác
chất chồng
nguyên nhân
ng lao động

nhiên liệu
tính chiến lược
ngay tại chỗ
tỏa sáng

báo ngày
báo tuần

di chuyển
thung lũng
chân chính
phát kiến
hồi phục
điều tiết

thể khí
lực ma sát
đường đường chính chính
ngoại giao
bộ ngoại giao
nhập cảnh
xuất cảnh
hiện vật
viên mãn
đạo lý
hung ác
ác độc
lượng lthuc
vĩ độ
kinh độ
chủng tộc
vô tuyến
lượng ssan
luân lý
phương châm

theo đổi
ủy viên hội
ủy viên
tính đối phương
phát triển,lớn
phun, rải

hợp thương, htac


phục trang
nữ thần
khái luận
hữu hình
vô hình
hiển minh, rõ ràng
trầm, giảm sút
vệ sinh
rác thải
quá, thặng dư
mật độ
tài nguyên
nghe chăm chú
đóng đinh vào tai

công lập
đặc thù
phí bảo hiểm

dừng, gián đoạn

thu nhập
cđô đảm bảo thu nhập

khắc họa, rõ nét

trường hợp
tdung phụ
phi lý
phi lý

liên tiếp

ví dụ như

ứng cử việc bầu cử


cuộc bầu cử

quyền lợi
tôn trọng
theo đuổi, mưu cầu
công luận hóa
chi tiết
đề án

giao tiếp
đồng cảm
thải ra
quyền thải ra

htuong trái đất nóng lên


nhất định
thể khí
thể lỏng
thể rắn
lực ma sát
trạm phát điện

thăng hoa
áp lực
thay thế
đạt đến

đại lộ
địa hình

tíh chất

cao su
phần tử

phù hợp

tập thể
nhu cầu
thỏa hiệp

nguyên tắc
tính tự do

điểm tranh luận

ủng hộ

cảnh giới
cảnh lộ
sáng chế

dung hợp
dị sắc
phát huy

dưỡng dục
lưỡng tính
tuyệt chủng
nhân loại

lo lắng

toàn kvuc
phồn thực
tạo mqh
trải qua
thân thiệnvs mt
nhà sáng lập
trang bị
tổn thất

tự nhiên
chất cách nhiệt
ưu tú
tối thiểu

cái đbiet
tuần hoàn

tiếp cận
đương đầu
giải quyết vđề
hiệu ứng cánh bướm
tăng nhanh
nhập

mật thiết

vô khí lực
hoạt lực

ca đêm
kết
kết giao
tạo mqh
dđ tổ chức
cường lực
tuyển dụng
vô sắc

nhiên liệu

chỉ mục, chỉ ra

thành quả

giải thích
ô nhiễm

tiếng ồn
phá hủy tầng ozon

thực phẩm hữu cơ

phát triển năng lượng thay thế

tiết kiệmnluong
giảm sd nhiên liệu

hệ sthai
bảo tồn
phục nguyên
thanh lọc
hư tổn

phá hủy hệ sinh thái


phân loại rác thải
phát triển sptt vs mt
thông báo
sinh
giao lưu song phương

csach bduong kte


khủng hoảng kte
thu nhập

đình trệ

6 tháng đầu
giảm mạnh

k có qniem kte
tạo nên gtri kte
psinh lợi ích kte
giảm lãi xuất
vật giá tăng

cổ phiếu tăng giảm đột ngột

tăng đầu tư

thiết lập hiệp định mậu dịch


có lo lắng về tổn thất

khắc phục nguy cơ


giậm chân tại chỗ

duy trì hợp tác


giá trị đồng tiền tăng/giảm
cảnh báo
cảnh giới

cố hữu
qniem cố định

nguyền rủa

nhân tài

chồng
thần bí
phóng

chú ý
dưỡng dục

cưỡi ngựa

hình sự

giấy trắng

tội phạm
cái kéo

ngăn chặn

quỹ đạo
cao huyết áp

mệt mõi mãn tính


béo phì

bệnh truyền nhiễm


mỡ

protein, đạm
bệnh tiểu đường

ngộ độc tpham

thực phẩm ăn chay

hoocmon
ăn quá độ
ăn thiên lệch
có hại, có lợi cho sk
ptrien não bộ
vkhuan

thói quan ăn nhiều rau


cải thiện tuần hoàn máu
làm việc quá sức
phòng ngừa
bao hàm
tăng cường cơ lực
tăng cường miễn dịch
tcuong knang tim phổi
cthien nluc ttrung
duy trì tluc
lưu thông mạch máu

gọt
con kiến

quảng bá
hồng thủy

suối
hết hạn

gạo tẻ

tiệm sách cũ
đèn neong
hộp, thùng
chậu hoa
dưỡng dục

trong phòng

tổ chức

thiết lập
kĩ pháp, kthuat
biến đổi
nước suối
cháy rừng

biến mất
đèn đường

tiêu thụ

đơn giản, tiện lợi


đưa ra

khổng lồ
đính
âu lo

vi khuẩn
làm thơ

ô nhiễm nguồn nước

thường xuyên

tổng động viên

cháu trai

dư giả, sung túc


người già

rải rác(mưa)

khủng hoảng

chợ truyền thống

nhầm lẫn
xe chơ hành
xe chở người

bị thương
quy gia

tiết kiệm

phi kte
tuần tra

việc riêng

đưa(kính ngữ)

chuông

chuông cứu hỏa


thông cảm

đoàn múa
diễn viên múa
cơ hôi
sinh ra
ngài thị trưởng

đặt ttam vào đâu


nguyên tác
buổi triểm lãm
chứa đựng
chuyển thể
ng xem

tiếp cận

thiên kiến
phá bỏ thiên kiến

tgian dài
ah xấu
xem xét kĩ
xem xét lại

thân cận

an phận thủ thường

giới hạn
cảm giác thành tựu
khổ nạn
cuộc bầu cư
ưu thế
ứng cử viên
cgiac bất mãn
trường thử nghiệm
cá tính

danh dự
phú, giàu có
đếm

giảm mạnh
phát động
tin nhanh

thương mại, mua bán

biến hình
làng trái đất

phi công khai


bắt nguồn

toàn bộ

chỉ thị
toàn thể

đổ
đỉnh núi
kho
thua

tgian cxac
trang bị

đính
đồng đều
ng xung quanh

bóng đèn
canxi
phủ, lấp
vải

thủy tinh
phân biệt

hộ gđình

ven đường

phía trước
quay phim
lạc hậu, rớt phía sau

châm cứu
kim

chứng đau
chẩn đoán
mực
giọt
mạch máu
làm nguội
nhân tính
quyền uy
môn bắn cung
tính nhẫn nhịn
nuôi
cố hữu
spham thật

cống hiến
tỉ lệ nghịch
tỉ lệ thuận

gtri mong đợi


tương tự

từ mới
bạn đồng hành

xem lại

đưa lời nói ra ngoài


nhắm mắt cho qua

chỉ đạo

mất lời định nói

nhận ra
không có sai sót
trang trí

bộc phát

nông dân
toàn quốc
giọt mưa

lĩnh vực

độ tuổi
hip hop

sự đau đớn

cho và nhận

đồng tâm
đồng hóa
bước đột phá

đương đầu vs kk
khắc nghiệt

giấy gói đồ

xây dựng
tòa
biên độ

nhu cầu
trưởng thành, chín chắn

tổ chức

nạo thai
hữu tuyến

phẫn nộ

miễn phí
liên tục, k ngớt
chỉ định
thông minh

lo lắng

bất mãn

kiểm thảo

tác nghiệp
có hay k
học cải thiện

mô phạm

nhà xanh
viết bài

ở giữa
cái voi

đâm

bài học

tcam gdinh

phòng cảnh vệ
chứng sợ độ cao

ô nhiễm đất
tấn
bthuong

mở rộng

xung đột

nạn dân

từ mới
từ cố hữu

cho, tặng
nhân viên hchinh

quốc hội

đẩy mạnh giao lưu


vai trò cầu nối

hiệp định

khác biệt
trở thành cơ hội

khách quý
tiệc tối

trả lời phỏng vấn


di dân
đặt tâm trí vào việc
toàn quốc
hoàn cảnh
kiến quốc
đếm trên đầu ngón tay

tạo mối lquan


loại hình
gọi tên
quang phục

gây ra

vi phạm

xuất ra thị trg

phong tục
trào phúng
tổng tiền

tính sáng tạo


nhiệt độ cơ thể

tập trung vào cmom

chiến lược

thông báo
nhà trẻ
kí ước
phí kí ước
ghế dành cho ng già

phát huy

lỗ

đạt đc ước mơ
bị phá hủy

mùa nghỉ

việc tay chân


động hướng
hộ gđình
chủ hộ gd

tính căn bản


bắt nguồn từ

xúc tiến
đình trệ
tính đơn nhất
nhận nuôi

thời điểm
kéo đài
ptien
kcap
đối phó
mê hoặc

hàng xách tay


bị mất
thực tập

hàng tặng kèm

truyện ngụ ngôn


vụng về
sự nhận ra
thực hành trc
quy ước
quy định
quyền lợi

ng kk
dân tị nạn
ng già neo đơn
ng vô gia cư
dân nghèo
làng tị nạn
nhà trẻ
khu gặp gỡ của ttnien
doanh nghiệp từ thiện
quyên góp
cứu hộ

làm từ thiện
hòm từ thiện

ng khiếm thị

bệnh hiếm
những ngày
thống trị
4 phương
áo bông
tính đạo đức
tầng lớp
đức hạnh
thay đổi
hòm từ thiện

lục huấn
la bàn
số tiền lớn
số tiền nhỏ
tiến hóa
ngày cuối năm
tai nạn
dần dần
mới
đại sứ quảng bá
cố gắng
ttrung vào chuyên ngành
học bù
lưu thông

ng chứng kiến

góp phần

chăm sóc ng khuyết tật nặng


sợ
cử động
bài học

gần gũi
hóa ra
ngạc nhiên
trẻ em thiếu ăn
xóa nạn mù chữ
danh dự
thuần phong mỹ tục
keo kiệt, hà tiện
tư tưởng cnghia nhân đạo

bi kịch
phí xem
khắc nghiệt

tổ chức

hội chữ thập đỏ đh


học đêm
bệnh nan y

lượt xem

mới mẻ, tân tiến

một chút
khó chịu
đám

phát sóng hữu tuyến


báo đtu

giải thích
mặt báo

ntac viết báo


hiệu chỉnh
trao đổi về việc đăng bài

việc viết bài


ý kiến độc giả
bluan
điều tra dư luận
phí đọc
phí xem
ndung trả phí

cấm nam

nhận ân huệ
trả ơn

mới

hậu thuẫn, hỗ trợ phía sau

điều dưỡng
khoa điều dưỡng'

ủy ban tổ chức

đạt đến, đạt tới

tuyển chọn
thoát ra khỏi
phổ cập
phân phát
cơ quan ngôn loạn, toà báo

cố hữu
ngành báo

địa điểm
ng đi làm

lôi kéo

đồng tâm
làm cho nhận ra
quay lại
đương đầu

du nhập
bắt ăn
đc cho
an phận thủ thg

phía trước
thường thấy
biên độ

cửa hàng nhạc cụ

6 tháng đầu năm


nguy cơ khủng hoảng

phản, ngược

cải cách, tân tiến


drone
vật bay k ng lái

du nhập
tính bước ngoặt
rất nhiều

đi lại
nhíu mày
để lại bluan

netizen

tăng

bão lớn

hoãn

xâm nhập vào


tiền giấy
thống trị
ttri thực dân
nhà điêu khắc
gphong no l

vận động nhân dân

nộp thuế
bất mại, sự k buôn bán

kéo về phía trc

nhà cách mạng

máy đo lượng mưa

tiền bối
nho giáo

nhảy ra
thứ tự

thư pháp

tuyển chọn

sinh mệnh

lý tưởng, đúng đắn

khai quật

nhân vật yêu nước

y hệt
bệnh truyền nhiễm

phong tỏa
đóng vtro
thien vtro
đảm nhận vtro
qdiem
hư hại danh dự

thi tuyển chọn

góc độ
thẩm phán
trọng tài bóng đá

nguyên hình

giấy hanchi
tính thực dụng
bị mê hoặc

điểm kbiet cá nhân


ủng hộ

dẫn đến kluan


kéo đến kluat

tôn trọng

thất nghiệp
cánh cửa xin việc
thuế béo phì
cách mạng
khát vọng

vai diễn
tín nhiệm
giấm
vị chua

đăng bài
lưu thông
tính minh bạc

cơ hội
tính bước ngoặy

thị phạm
bảo toàn

tân tiến, đổi mới


ng vô hình'
trí tuệ nhân tạo

thân thuộc

sinh tử
ném

mượn lời

You might also like