You are on page 1of 58

CHƯƠNG 1:TỔNG QUAN VỀ HIẾN PHÁP

1. LHP chỉ điều chỉnh các quan hệ xã hội về tổ chức và hoạt động của bộ
máy nhà nước.

Điều khoản này là sai. Theo Hiến pháp Việt Nam, Luật Hiến pháp được xem là
luật cấp cao nhất của đất nước và có hiệu lực trực tiếp. Nó không chỉ điều
chỉnh các quan hệ xã hội về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước mà còn
quy định các quan hệ xã hội trong đất nước Việt Nam. Luật Hiến pháp cũng
định rõ quyền hạn và nhiệm vụ của các cơ quan nhà nước, quyền và nghĩa vụ
của công dân, các quyền cơ bản của con người, các quyền và nghĩa vụ của các tổ
chức xã hội và các quan hệ quốc tế của Việt Nam. Luật Hiến pháp cũng có quy
định về các nguyên tắc cơ bản, quy trình và các quyền hạn của Quốc hội, Chính
phủ, Tổng thống, Tòa án và các cơ quan nhà nước khác.

2. Nguồn của ngành luật Hiến pháp Việt Nam chỉ bao gồm các bản Hiến
pháp VIệt Nam

Đây là một nhận định sai. Nguồn của ngành luật Hiến pháp Việt Nam không
chỉ bao gồm các bản Hiến pháp Việt Nam mà còn bao gồm cả các luật pháp liên
quan, như các luật liên quan đến việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp, các văn bản
hướng dẫn, chỉ thị của cơ quan nhà nước liên quan đến việc thực hiện Hiến
pháp, và quyết định của Tòa án Hiến pháp.
Cơ sở pháp lý của nhận định này được quy định tại Điều 12 của Luật Ban hành,
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, Luật Ban hành,
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tư pháp và Luật Ban hành Luật. Cụ thể,
khoản 1 Điều 12 quy định: "Cơ quan nhà nước và tổ chức, cá nhân có liên quan
phải chấp hành Hiến pháp, pháp luật và các văn bản hướng dẫn, chỉ thị của cơ
quan nhà nước liên quan đến việc thực hiện Hiến pháp." Khoản 2 của Điều này
cũng quy định rõ việc sử dụng các văn bản luật pháp khác như một trong
những căn cứ để giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến Hiến pháp.

3. Hiến Pháp chỉ ra đời khi nhà nước xuất hiện

Đúng. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cấp cao nhất của một quốc gia và chỉ ra đời
khi quốc gia đó đã có nhà nước, tức là một cơ quan chính trị có khả năng tập
hợp quyền lực và thực hiện chủ quyền trên lãnh thổ của mình.
Trong trường hợp của Việt Nam, Hiến pháp đầu tiên được ban hành vào năm
1946, sau khi Việt Nam đón nhận sự quản lý của các đồng minh chiến tranh thế
giới II. Từ đó, Hiến pháp Việt Nam đã trải qua nhiều lần sửa đổi và ban hành lại,
phù hợp với tình hình phát triển của đất nước.
Hiện nay, Hiến pháp Việt Nam năm 2013 đã được ban hành và sửa đổi năm
2018, là cơ sở pháp lý cấp cao nhất của Việt Nam và quy định về tổ chức và hoạt
động của các cơ quan nhà nước, quyền và nghĩa vụ của công dân, các quyền tự
do dân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của người dân.

4. Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787 là bản Hiến pháp đầu tiên của nhân loại

Sai. Đây không phải là bản Hiến pháp đầu tiên của nhân loại. (Mà là hiến pháp
thành văn đầu tiên của nhân loại)
Trước đó, đã có các văn bản quy định cơ bản về quyền tự do và quyền công dân
như Magna Carta năm 1215 của Anh, Độc lập Tuyên Ngôn Hoa Kỳ năm 1776, và
Hiến pháp của tiểu bang Massachusetts năm 1780. Ngoài ra, các quốc gia khác
cũng có những văn bản quy định về quyền tự do và quyền công dân của công
dân trong lịch sử phát triển của họ.
Tại Việt Nam, Hiến pháp đầu tiên được ban hành vào năm 1946 và được xem là
một trong những văn bản quan trọng nhất trong lịch sử phát triển của đất
nước. Hiến pháp Việt Nam năm 1946 đã đặt nền tảng cho việc xây dựng chế độ
độc lập dân tộc, dân chủ và cộng hòa, góp phần định hình hình ảnh Việt Nam
trên trường quốc tế.
Do đó, câu trả lời cho câu hỏi là "sai", Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787 không phải là
bản Hiến pháp đầu tiên của nhân loại.

5. Hiến pháp là văn bản pháp lý quan trọng bậc nhất sau nghị quyết của
đảng cầm quyền

SAI. Hiến pháp là một văn bản pháp lý quan trọng nhất của một quốc gia và là
nền tảng cho các luật pháp và hệ thống chính trị của đất nước đó. Hiến pháp
thường được xem như là văn bản cấp cao nhất trong hệ thống pháp luật của
một quốc gia, định hướng và quản lý các hoạt động của các cơ quan nhà nước,
bảo đảm quyền lợi và tự do của công dân. Nghị quyết của đảng cầm quyền có
thể làm thay đổi các quy định của hiến pháp, nhưng hiến pháp không phải là
sản phẩm của một đảng cầm quyền mà là của toàn dân, được quy định bởi các
quy trình thẩm định, thông qua và sửa đổi theo quy định của pháp luật của đất
nước đó. Trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền sửa đổi, bổ sung Hiến
pháp được quy định cụ thể tại Điều 120
6. Hiến pháp VIệt Nam năm 2013 thuộc loại Hiến pháp thành văn

Điều này là chưa chính xác. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 không thuộc loại Hiến
pháp thành văn mà là Hiến pháp có tính khái quát cao.
Theo điều 146 Hiến pháp Việt Nam năm 2013, "Hiến pháp là luật tối cao, quy định
cơ bản về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và quyền lợi, nghĩa vụ của công
dân, bảo đảm quyền tự do, dân chủ, chủ nghĩa xã hội, tôn trọng nhân quyền và
quyền dân chủ, xây dựng và bảo vệ Nhà nước Pháp quyền, đảm bảo sự phát triển
bền vững của đất nước."
Hiến pháp Việt Nam năm 2013 được xây dựng trên cơ sở tổng hợp kinh nghiệm
vận động, xây dựng và bảo vệ Hiến pháp Việt Nam, nghiên cứu, học tập kinh
nghiệm xây dựng Hiến pháp của các nước trên thế giới, đồng thời phù hợp với
thực tiễn Việt Nam. Hiến pháp này được Quốc hội khóa XIII thông qua vào ngày
28 tháng 11 năm 2013, chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2014.

7. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 đã đặt ra những hạn chế của việc sửa đổi,
bổ sung Hiến Pháp

Đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp
được quy định cụ thể và hạn chế. Theo Điều 146 của Hiến pháp, việc sửa đổi, bổ
sung Hiến pháp phải được Quốc hội thông qua bằng đại đa số tối thiểu hai
phần ba số đại biểu Quốc hội trong đó phải có ít nhất hai phần ba số đại biểu
Quốc hội đại diện cho tổng số dân số. Điều này có nghĩa là quá trình sửa đổi, bổ
sung Hiến pháp là quá trình khá khó khăn và phải tuân theo quy trình nghiêm
ngặt nhằm đảm bảo tính ổn định, liên tục và lâu dài của Hiến pháp.

8. Hiến pháp Việt Nam trao quyền lập hiến cho nhân dân
Đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền lập hiến thuộc về nhân dân
và được thể hiện thông qua các hình thức tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào
việc xây dựng, thảo luận, thẩm định, thông qua và thực hiện Hiến pháp. Việc
trao quyền lập hiến cho nhân dân được coi là nguyên tắc cơ bản của chế độ
chính trị dân chủ, giúp đảm bảo quyền lợi và ý kiến của nhân dân được phản
ánh, thể hiện chính đáng và được tôn trọng.
Cơ sở pháp lý cho quyền lập hiến của nhân dân được quy định tại Điều 5 Hiến
pháp Việt Nam năm 2013: “Nhân dân là chủ nhân của quyền lập hiến, làm chủ
đất nước, làm chủ toàn diện mọi hoạt động của Nhà nước; Nhà nước tồn tại để
phục vụ nhân dân; quyền lợi của nhân dân là nền tảng của mọi quyết định,
chính sách của Nhà nước; Nhà nước đảm bảo quyền lợi, uy tín và phẩm chất của
nhân dân, đối với mỗi công dân không có sự phân biệt đối xử về dân tộc, tôn
giáo, giới tính, địa phương, đặc biệt là người nghèo và tôn trọng, bảo vệ các
quyền dân sự, dân chủ, nhân quyền và quyền tự do của công dân”.

9. Chủ thể của quyền lập hiến phải thuộc về nhân dân

Đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền lập hiến là quyền của nhân
dân được thực hiện qua các phương tiện chính trị, trong đó bao gồm việc thông
qua các cuộc trưng cầu ý kiến của công dân. Chủ thể của quyền lập hiến là
nhân dân, được đại diện bởi Quốc hội và các cơ quan nhà nước khác trong việc
hoàn thiện và sửa đổi Hiến pháp.
Cơ sở pháp lý cho quan điểm này được quy định tại Điều 4 Hiến pháp năm 2013:
"Quyền lập hiến là quyền của nhân dân, được thực hiện qua các phương tiện
chính trị theo quy định của Hiến pháp và pháp luật. Chủ thể của quyền lập
hiến là nhân dân, được đại diện và tổ chức thực hiện thông qua Quốc hội, Hội
đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tương ứng."

10. Hiến pháp là đạo luật về giới hạn chính quyền để bảo vệ nhân quyền

Đây là một nhận định đúng về vai trò của Hiến pháp. Hiến pháp là một tài liệu
pháp lý quan trọng nhất của một quốc gia, nó là bộ định luật cấp cao nhất của
quốc gia đó và có quyền trị giá cao hơn so với bất kỳ pháp luật nào khác. Mục
đích chính của Hiến pháp là giới hạn quyền lực của chính phủ và bảo vệ quyền
lợi của công dân, đặc biệt là những quyền cơ bản và nhân quyền của họ.
Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Điều 4 quy định rằng: "Nhân dân là chủ
nhân và là nguồn gốc quyền lực của Nhà nước, thể hiện chủ quyền quốc gia và
làm chủ tất cả các hoạt động của đất nước." Ngoài ra, Hiến pháp cũng quy định
các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tôn giáo, hội
họp, thông tin, v.v.
Vì vậy, với tư cách là một đạo luật cơ bản về giới hạn chính quyền để bảo vệ
nhân quyền, Hiến pháp được coi là tài liệu pháp lý quan trọng nhất để bảo vệ
quyền lợi của người dân trong một quốc gia.

11. Hiến pháp năm 2013 được thông qua bằng con đường trưng cầu ý dân.
Đúng. Theo Điều 142 Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, việc sửa đổi, bổ sung,
hoặc ban hành mới Hiến pháp phải được Quốc hội quyết định bằng phương
thức trưng cầu ý dân qua đại biểu nhân dân bầu cử. Cụ thể, nếu Quốc hội quyết
định ban hành, sửa đổi hoặc bổ sung Hiến pháp thì phải tổ chức bỏ phiếu trực
tiếp trên toàn quốc để xin ý kiến của nhân dân về việc thông qua dự thảo Hiến
pháp. Nếu phần lớn người bỏ phiếu đồng ý, thì Quốc hội sẽ thông qua Hiến
pháp đó. Nếu không được thông qua, quá trình trưng cầu ý dân sẽ tiếp tục với
những nội dung được Quốc hội chỉ định.

12. Hiến pháp năm 2013 chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước và các
quyền, nghĩa vụ cơ bản của công dân

Đây là một nhận định không chính xác. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 không
chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước và các quyền, nghĩa vụ cơ bản của
công dân mà còn quy định về nhiều lĩnh vực khác, bao gồm quyền con người và
công dân, quyền tự do tôn giáo, quyền bầu cử, quyền tài sản, quyền lao động và
quyền xây dựng đảng chính trị.
Về cơ sở pháp lý, điều này được quy định rõ trong chương I của Hiến pháp Việt
Nam năm 2013 về "Những quy định chung", trong đó nêu rõ mục đích của Hiến
pháp là quy định các quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của công dân, cơ cấu
chính trị, quyền lực nhà nước, quyền con người, quyền dân chủ, quyền tự do và
quyền lợi ích khác của cá nhân và tổ chức, cùng với những nguyên tắc cơ bản
về kinh tế, xã hội và văn hóa của đất nước. Do đó, Hiến pháp Việt Nam năm
2013 không chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước và các quyền, nghĩa vụ cơ
bản của công dân mà còn bao gồm nhiều lĩnh vực khác.

13. Nghị quyết của Đảng là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất

Khẳng định rằng "Nghị quyết của Đảng là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất"
là không chính xác.
Theo Hiến pháp Việt Nam, Hiến pháp là luật tối cao, là cơ sở của hệ thống pháp
luật của Nhà nước, nghị quyết của Đảng không thể có hiệu lực pháp lý cao
nhất.
Cụ thể, theo Điều 92 Hiến pháp Việt Nam 2013, Quốc hội là cơ quan quyền lực
cao nhất của Nhà nước và có thẩm quyền lập, sửa đổi, ban hành, bãi bỏ Hiến
pháp và pháp luật khác; Hội đồng Nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước ở
địa phương, và có thẩm quyền ban hành các nghị quyết có hiệu lực tại địa
phương. Tuy nhiên, cả Hiến pháp lẫn nghị quyết của Đảng phải tuân thủ các
quy định của Hiến pháp, các pháp luật và được ban hành theo đúng thủ tục quy
định.
Vì vậy, nếu nghị quyết của Đảng không tuân thủ các quy định của Hiến pháp và
pháp luật khác hoặc không được ban hành đúng thủ tục, thì nó không có hiệu
lực pháp lý.
14. Luật Hiến Pháp điều chỉnh các quan hệ xã hội thuộc tất cả các lĩnh vực
của đời sống xã hội nên không cần thiết phải ban hành các đạo luật cụ
thể

Đây là một nhận định sai. Hiến pháp chỉ là văn bản cấp cao nhất quy định về tổ
chức và hoạt động của nhà nước, các quyền và nghĩa vụ của công dân và các
quan hệ giữa chính quyền và công dân. Hiến pháp không thể điều chỉnh các
quan hệ xã hội thuộc tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, vì vậy các lĩnh vực
này vẫn cần phải có các đạo luật cụ thể để quy định. Tuy nhiên, các đạo luật
này phải tuân thủ và không vi phạm các quy định của Hiến pháp.
Cơ sở pháp lý cho quan điểm này có thể được thấy trong Điều 2 của Hiến pháp
năm 2013: "Hiến pháp là văn bản cơ bản quy định chính thức về tổ chức và hoạt
động của Nhà nước; quyền lực, nghĩa vụ của công dân; các quan hệ giữa Nhà
nước với công dân và giữa các cơ quan Nhà nước với nhau; và là cơ sở để xây
dựng, ban hành và thi hành Luật, Điều lệ và các văn bản pháp quy khác."

15. Chỉ cần được sự đồng ý của hơn 50% Đại Biểu QUốc Hội theo Hiến pháp
sẽ được thông qua và có hiệu lực pháp luật

Đây là một nhận định sai về cơ chế thông qua Hiến pháp ở Việt Nam. Theo điều
123 Hiến pháp năm 2013, để thông qua một bản sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành
Hiến pháp mới, cần được sự tán thành của ít nhất hai phần ba số Đại biểu Quốc
hội thông qua bằng biểu quyết tán thành. Ngoài ra, việc sửa đổi, bổ sung hoặc
ban hành Hiến pháp mới phải được Tổng Bí thư Chủ tịch nước trình lên Quốc
hội để xem xét, thông qua và có hiệu lực.
Do đó, chỉ với sự đồng ý của hơn 50% Đại Biểu Quốc Hội thì Hiến pháp không
thể được thông qua và có hiệu lực pháp luật, mà phải tuân thủ quy định về đa
số hai phần ba số Đại biểu Quốc hội thông qua bằng biểu quyết tán thành.

CHƯƠNG 2: LƯỢC SỬ LẬP HIẾN


1. Tính đến nay, nước ta có 4 bản Hiến PHáp là Hiến pháp năm
1946,1959,1980,1992( sửa đổi bổ sung năm 2001 và 2013)
Đây là một nhận định đúng. Tính đến nay, Việt Nam đã có tổng cộng 4 bản
Hiến pháp như đã nêu trong câu hỏi, đó là:
A. Hiến pháp năm 1946: được ban hành khi Việt Nam còn là một quốc gia
thuộc địa của Pháp.
B. Hiến pháp năm 1959: được ban hành sau khi Bắc Việt Nam và Nam Việt
Nam được chia cắt và trở thành hai quốc gia riêng biệt.
C. Hiến pháp năm 1980: được ban hành sau khi hai miền Nam và Bắc Việt
Nam thống nhất.
D. Hiến pháp năm 1992 (đã sửa đổi và bổ sung năm 2001 và 2013): được ban
hành trong bối cảnh Việt Nam đang trải qua quá trình đổi mới và hội
nhập quốc tế.
Các bản Hiến pháp này đã định hình các quyền và nghĩa vụ của công dân, các
quyền và nghĩa vụ của các tổ chức nhà nước và các quyền và nghĩa vụ của các
tổ chức xã hội khác. Các bản Hiến pháp này cũng quy định về tổ chức và hoạt
động của nhà nước, bao gồm Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, Bộ máy Tư pháp và
các đơn vị hành chính, kinh tế, xã hội khác.

2. Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam không quy định nguyên tắc tập
trung- dân chủ

Đây là một nhận định sai vì Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đã quy định rõ
nguyên tắc tập trung - dân chủ. Theo Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước
tập trung ở tất cả các cấp, từ trung ương đến địa phương, và cũng đồng thời tôn
trọng và bảo vệ quyền dân chủ. Hiến pháp quy định rõ các quyền của công dân,
bao gồm quyền biểu quyết, quyền tham gia vào quản lý nhà nước và các tổ chức
chính trị-xã hội, quyền tự do tư tưởng, ngôn luận, báo chí, hội họp, tôn giáo và
quyền kháng cáo, tố cáo.
Điều 4 Hiến pháp năm 2013 cũng quy định rõ ràng về nguyên tắc tập trung -
dân chủ khi nói rằng: "Nhà nước Việt Nam là Nhà nước Dân chủ, Nhà nước Xã
hội chủ nghĩa, Nhà nước pháp quyền, Nhà nước quyền lực nhân dân, được lập
ra trên sự kết hợp chặt chẽ giữa quyền lực tập trung và quyền lực dân chủ."
Điều này cho thấy Hiến pháp năm 2013 quan tâm đến cả nguyên tắc tập trung
và dân chủ trong việc tổ chức và điều hành nhà nước.

3. Hiến pháp năm 1946 không quy định quyền bầu của cho phụ nữ

Đúng. Hiến pháp năm 1946 của Việt Nam không quy định về quyền bầu cử cho
phụ nữ. Tuy nhiên, đây không phải là điều không thể thay đổi được. Sau này,
khi có sự phát triển của xã hội và tình hình chính trị, Việt Nam đã tiến hành
sửa đổi và bổ sung Hiến pháp nhiều lần, và quyền bầu cử cho phụ nữ đã được
công nhận.
Cơ sở pháp lý cho việc quy định quyền bầu cử cho phụ nữ được ghi nhận trong
Hiến pháp Việt Nam năm 1992. Theo Điều 6 của Hiến pháp này, "Công dân từ
đủ 18 tuổi trở lên, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, giới tính, dân tộc thiểu số,
vùng sâu, vùng xa, có quyền bầu cử và tham gia vào các hoạt động bầu cử khác
theo quy định của pháp luật."
Cũng trong Hiến pháp này, Điều 26 quy định rõ việc bảo đảm quyền bình đẳng
giữa nam và nữ, đồng thời cũng quy định về việc bảo vệ và phát triển đối tượng
phụ nữ.
Vì vậy, mặc dù Hiến pháp năm 1946 không quy định về quyền bầu cử cho phụ
nữ, nhưng điều này đã được sửa đổi và bổ sung trong các Hiến pháp sau đó của
Việt Nam.

4. Hiến pháp năm 1959 không quy định về nguyên tắc Đảng lãnh đạo

Đúng. Hiến pháp năm 1959 của Việt Nam không có quy định cụ thể về nguyên
tắc Đảng lãnh đạo. Tuy nhiên, điều 4 của Hiến pháp năm 1959 đã quy định rõ về
vị trí của Đảng Cộng sản Việt Nam, nói rằng: "Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng
lãnh đạo của giai cấp công nhân, nông dân và trí thức, là đảng duy nhất trong
Tổ quốc Việt Nam, được nhân dân quyết định xây dựng chủ nghĩa xã hội ở đất
nước ta. Đảng Cộng sản Việt Nam chỉ đạo và kiểm soát nhà nước, hướng dẫn
các hoạt động của xã hội, tập thể và cá nhân trên cơ sở Hiến pháp và pháp luật
của Nhà nước."
Tuy nhiên, trong thực tế, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn giữ vị trí là đảng lãnh
đạo của quốc gia, và quyền lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được ghi
nhận và thực hiện thông qua các quy định của Hiến pháp và pháp luật Việt
Nam.

5. Hiến pháp năm 1980 quy định Chính phủ là cơ quan hành chính cao nhất
của nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đúng. Hiến pháp năm 1980 của Việt Nam quy định rõ ràng Chính phủ là cơ
quan hành chính cao nhất của nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Theo
Điều 73 Hiến pháp năm 1980, Chính phủ là cơ quan hành chính cao nhất của
nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có trách nhiệm lãnh đạo toàn diện
mọi hoạt động của Nhà nước và mọi hoạt động trong xã hội, bảo vệ chủ quyền,
độc lập, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh của đất nước, và giữ gìn trật tự, an ninh,
đạo đức, văn hóa và kỷ luật xã hội.
Cơ sở pháp lý cho quy định này được thể hiện trong Hiến pháp năm 1980, được
thông qua và sửa đổi bổ sung qua các quy định của pháp luật khác trong quá
trình thực thi. Hiến pháp năm 1980 được xem là cơ sở pháp lý quan trọng và
chiến lược cho sự phát triển của Việt Nam trong suốt nhiều năm.

6. Hiến pháp 1992 quy định chính phủ có quyền điều chỉnh địa giới hành
chính các cấp

Đúng. Theo điều 104 Hiến pháp năm 1992 của Việt Nam, Chính phủ có quyền
điều chỉnh địa giới hành chính các cấp trong phạm vi quy định của pháp luật.
Tuy nhiên, việc điều chỉnh địa giới hành chính phải được thực hiện theo quy
định pháp luật và phải bảo đảm đúng quy trình, đúng thẩm quyền. Ngoài ra,
điều 105 Hiến pháp năm 1992 cũng quy định rằng việc thành lập, sửa đổi, bãi bỏ
đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã phải được Quốc hội và Hội đồng nhân dân
cùng cấp quyết định, trừ trường hợp được quy định khác tại pháp luật.

7. Hiến pháp năm 2013 quy định quyền lực nhà nước thống nhất vào QUốc
hội vì Quốc hội là cơ quan cao nhất của quyền lực nhà nước

Điều 4 Hiến pháp năm 2013 quy định rằng "Quyền lực nhà nước thống nhất,
được đặt vào Quốc hội, là cơ quan cao nhất của quyền lực nhà nước và không có
cơ quan, tổ chức, cá nhân nào có thể thay thế hoặc tách rời khỏi Quốc hội để
thực hiện quyền lực nhà nước". Vì vậy, nhận định là đúng, Hiến pháp năm 2013
quy định rõ ràng rằng quyền lực nhà nước thống nhất vào Quốc hội và không ai
có thể thay thế hoặc tách rời khỏi Quốc hội để thực hiện quyền lực nhà nước.
Điều này cũng phù hợp với nguyên tắc dân chủ và quyền tự quyết của nhân
dân, vì Quốc hội được bầu cử bởi nhân dân và đại diện cho ý chí của nhân dân.

8. Theo hiến pháp năm 2013, QUốc ca của VIệt Nam chỉ là nhạc và lời của
phần đầu tiên của bài Tiến quân ca

Đúng. Theo Điều 10 của Hiến pháp năm 2013, Quốc ca của Việt Nam là bài hát
“Tiến Quân Ca” với lời của Văn Cao và nhạc của Phạm Quang Thái, và chỉ sử
dụng phần đầu tiên của bài hát đó. Cơ sở pháp lý chính là Hiến pháp năm 2013
của Việt Nam.

9. Tương tự Hiến pháp năm 1980, Hiến pháp năm 1992 (2001) cũng quy định
về trưng mua trưng dụng trưng thu tài sản của cá nhân hoặc tổ chức
Điều chỉnh về trưng mua, trưng dụng và trưng thu tài sản của cá nhân hoặc tổ
chức không được quy định trong Hiến pháp năm 1992 ban đầu. Tuy nhiên, sau
đó, Hiến pháp đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2001 với việc thêm điều
khoản quy định về trưng mua, trưng dụng và trưng thu tài sản. Theo Điều 71
của Hiến pháp năm 2001 (đã sửa đổi và bổ sung năm 2013), tài sản của cá nhân,
tổ chức và đơn vị kinh tế khác chỉ bị thu hồi theo luật pháp và với mục đích
quốc phòng, an ninh quốc gia, phòng chống tội phạm hoặc bảo vệ các quyền và
lợi ích hợp pháp của người dân. Việc thu hồi tài sản phải được thực hiện theo
đúng quy định của pháp luật và cần bảo đảm quyền lợi cho cá nhân, tổ chức và
đơn vị kinh tế khác.
Vì vậy, nhận định là sai, vì quy định về trưng mua, trưng dụng và trưng thu tài
sản của cá nhân hoặc tổ chức được quy định trong Hiến pháp năm 1992 ban
đầu, mà được thêm vào trong Hiến pháp năm 2001.

10. Tập trung dân chủ là nguyên tắc chỉ được áp dụng trong quá trình tổ
chức và hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước

Đây là một nhận định không chính xác. Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt
Nam, tập trung dân chủ được xác định là một trong những nguyên tắc cơ bản
của nhà nước và xã hội Việt Nam, và không chỉ áp dụng cho các cơ quan hành
chính nhà nước mà còn trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Cụ thể, Điều 2 của Hiến pháp năm 2013 quy định rằng: "Nhà nước Cộng hòa xã
hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước Dân chủ, Nhân dân, Xã hội chủ nghĩa;
nguyên tắc Tập trung dân chủ là nguyên tắc cơ bản của nhà nước và xã hội Việt
Nam". Ngoài ra, các quy định khác trong Hiến pháp năm 2013 cũng đề cập đến
nguyên tắc tập trung dân chủ, chẳng hạn như quy định về quyền bầu cử của
công dân, quyền tham gia vào quản lý, điều hành của các tổ chức kinh tế, tổ
chức xã hội, quyền kiến nghị, tố cáo và phản đối hành vi vi phạm pháp luật của
các cơ quan, tổ chức, cá nhân.
Vì vậy, tập trung dân chủ là một nguyên tắc quan trọng được áp dụng trong
mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và không chỉ giới hạn trong quá trình tổ chức
và hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước.

CHƯƠNG 3: CHẾ ĐỘ CHÍNH TRỊ


1. Chế độ chính trị là các quy tắc tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước
Sai. Chế độ chính trị bao gồm các quy tắc và phương thức tổ chức và thực hiện
quyền lực nhà nước. Nó liên quan đến cách mà quyền lực và tài nguyên được
phân phối, các quyết định được đưa ra, và cách thức các quyết định đó được
thực hiện.
Tại Việt Nam, Hiến pháp năm 2013 quy định rằng Việt Nam là một quốc gia xã
hội chủ nghĩa, trong đó quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và được thực
hiện thông qua các cơ quan Nhà nước được thành lập và hoạt động theo Hiến
pháp và pháp luật. Điều 4 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định rõ ràng
về chế độ chính trị của Việt Nam khi nói rằng "Quyền lực Nhà nước thuộc về
nhân dân và được thực hiện theo nguyên tắc tập trung, dân chủ, có quy định
phân tán, kiểm soát nhau, bảo đảm sự đoàn kết và sự tiến bộ của xã hội".
Do đó, chế độ chính trị của Việt Nam không chỉ đơn thuần là quy tắc tổ chức và
thực hiện quyền lực nhà nước, mà còn phản ánh cả triết lý và giá trị của xã hội,
với nguyên tắc tập trung - dân chủ là hai nguyên tắc cơ bản.

2. Quyền lực nhà nước trong chế độ chính trị dân chủ là của dân, do dân và
vì dân.

Đúng. Điều này được quy định rõ trong Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam,
trong Điều 2 - Quyền lực nhà nước, Mục 1: "Quyền lực nhà nước thuộc về nhân
dân, do nhân dân tập trung và được thực hiện thông qua các cơ quan nhà nước,
các tổ chức chính trị - xã hội trong các giới hạn quy định bởi Hiến pháp và
pháp luật." Điều này cho thấy rằng trong chế độ chính trị dân chủ, quyền lực
của nhà nước hoàn toàn phụ thuộc vào quyền lực của nhân dân và được thực
hiện thông qua các cơ quan nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
Thêm vào đó, trong Hiến pháp năm 2013 còn quy định rõ quyền bầu cử, quyền
biểu quyết và quyền tham gia các hoạt động chính trị của công dân, cho phép
người dân tham gia vào quá trình ra quyết định và kiểm soát việc thực hiện
quyền lực nhà nước.
Vì vậy, có thể khẳng định rằng trong chế độ chính trị dân chủ, quyền lực nhà
nước thuộc về dân và được thực hiện bởi dân thông qua các cơ quan nhà nước
và tổ chức chính trị - xã hội.

3. Đảng Cộng Sản Việt Nam lãnh đạo hệ thống chính trị

Sai.Hiến pháp Việt Nam không quy định rằng Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh
đạo hệ thống chính trị. Tuy nhiên, theo Hiến pháp, Đảng Cộng sản Việt Nam
được coi là một phần của chế độ chính trị của Việt Nam. Cụ thể, Đảng Cộng sản
Việt Nam được quy định là "lực lượng lãnh đạo của toàn dân và Nhà nước Cộng
hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam" (Điều 4, Hiến pháp năm 2013).
Vì vậy, có thể nói rằng Đảng Cộng sản Việt Nam có một vai trò quan trọng
trong việc lãnh đạo hệ thống chính trị của Việt Nam. Tuy nhiên, Đảng Cộng
sản Việt Nam không phải là cơ quan chính quyền cao nhất của nước Cộng hòa
xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cơ quan này là Quốc hội, theo quy định của Hiến
pháp năm 2013 (Điều 74).

4. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hệ thống chính trị nhưng không lãnh
đạo nhà nước

Điều này không chính xác. Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, Đảng Cộng
sản Việt Nam là đội ngũ lãnh đạo đối với nhà nước và hệ thống chính trị Việt
Nam. Tuy nhiên, đảng không có quyền trực tiếp lãnh đạo các hoạt động của
nhà nước và cơ quan hành chính nhà nước, mà chỉ có quyền giám sát và chỉ đạo
trên cơ sở Hiến pháp và pháp luật. Theo điều 4 Hiến pháp năm 2013, "Đảng
Cộng sản Việt Nam là đội ngũ lãnh đạo của Nhà nước và của hệ thống chính trị
Việt Nam." và "Nhà nước và Đảng Cộng sản Việt Nam đoàn kết chặt chẽ, hỗ trợ
lẫn nhau, giám sát và chỉ đạo nhau thực hiện nhiệm vụ của mình trong dân chủ
nhân dân." Do đó, Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn đóng vai trò quan trọng trong
việc lãnh đạo hệ thống chính trị và nhà nước của Việt Nam.
5. Nguồn gốc quyền lực thuộc về nhân dân đồng nghĩa là quyền lực nhà
nước vì nhân dân.

Đúng. Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, nguồn gốc quyền lực thuộc về
nhân dân và quyền lực nhà nước là của nhân dân. Điều 4 của Hiến pháp quy
định rõ: "Nhân dân là nguồn gốc và là chủ thể của quyền lực nhà nước, làm chủ
hoàn toàn các quyền và nghĩa vụ của Nhà nước, quản lý xã hội, thực hiện quyền
tự do dân chủ và độc lập dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc."
Điều này có nghĩa là quyền lực nhà nước được thực hiện bởi các cơ quan nhà
nước theo quy định của Hiến pháp và pháp luật, và đều phải phục vụ cho lợi ích
của nhân dân và bảo vệ quyền lợi của nhân dân. Nói cách khác, nhân dân là chủ
thể của quyền lực nhà nước và các cơ quan nhà nước là người được nhân dân ủy
quyền để thực hiện quyền lực đó.

6. Nhà nước dân chủ đồng nghĩa với việc nhân dân tham gia vào việc thực
hiện quyền lực nhà nước.
Đúng. Nhà nước dân chủ là hình thức tổ chức nhà nước dựa trên quyền lực của
nhân dân, được thể hiện qua việc nhân dân tham gia vào việc thực hiện quyền
lực nhà nước thông qua các cơ quan đại diện của mình. Theo Hiến pháp Việt
Nam năm 2013, điều 2 quy định rằng "Nhân dân là chủ nhân của quyền lực nhà
nước, thực hiện quyền lực nhà nước thông qua các cơ quan nhà nước được
thành lập theo Hiến pháp và pháp luật." và "Nhà nước xây dựng và phát triển
thịnh vượng, dân chủ, công bằng, văn minh, thân thiện với môi trường, phát
triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quyền lợi và nhu cầu cơ bản của nhân dân, củng
cố hệ thống chính trị ổn định và an ninh quốc gia, tăng cường quan hệ hữu
nghị, hợp tác với các quốc gia và các tổ chức quốc tế trên cơ sở bình đẳng, tôn
trọng độc lập, chủ quyền, tôn giáo và văn hóa của nhau." Từ đó có thể thấy rõ
sự tương tác giữa quyền lực nhà nước và người dân trong một nhà nước dân
chủ.
7. Quyền lực nhà nước là thống nhất thì không thể phân công và kiểm soát
quyền lực

Đây là một nhận định sai. Theo Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước được
thực hiện thông qua các cơ quan nhà nước và được phân công rõ ràng giữa các
cơ quan này. Các cơ quan này có thể kiểm soát quyền lực của nhau để đảm bảo
tính thống nhất của quyền lực nhà nước.
Theo Điều 2 của Hiến pháp năm 2013, "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
Việt Nam là Nhà nước dân chủ xã hội chủ nghĩa; quyền lực nhà nước thuộc về
nhân dân và được thực hiện thông qua các cơ quan nhà nước, đảm bảo tính
thống nhất, tập trung và phân công rõ ràng giữa các cơ quan nhà nước."
Ngoài ra, theo Điều 13 của Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước được phân
công và kiểm soát theo nguyên tắc tập trung dân chủ, đồng thời được bảo vệ
bằng pháp luật. Do đó, các cơ quan nhà nước có thể phân công và kiểm soát
quyền lực của nhau một cách hợp pháp, trong đó tính thống nhất của quyền
lực nhà nước vẫn được đảm bảo.

8. Nhà nước pháp quyền cũng có nghĩa là nhà nước dân chủ
Sai. Nhà nước pháp quyền và nhà nước dân chủ là hai khái niệm khác nhau Nhà
nước pháp quyền là nhà nước tuân thủ pháp luật, các quy định và quy trình
pháp lý trong việc quản lý và giải quyết các vấn đề phát sinh trong xã hội.
Trong nhà nước pháp quyền, pháp luật là trên hết, và các quyết định của cơ
quan nhà nước phải dựa trên pháp luật, không được dựa vào ý muốn hay quyền
lực cá nhân.
Nhà nước dân chủ là nhà nước được quản lý và thực hiện quyền lực bởi nhân
dân, bằng cách tham gia vào các quyết định quan trọng và giám sát hoạt động
của nhà nước. Nhà nước dân chủ là nguyên tắc quản lý xã hội bằng cách tham
gia của mọi công dân, qua đó giúp tăng tính minh bạch, công khai, đảm bảo
trách nhiệm và chịu trách nhiệm trong quản lý, điều hành và kiểm soát quyền
lực của nhà nước.
Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền lực nhà nước tại Việt Nam được thể
hiện bởi nhân dân qua các cơ quan Nhà nước được bầu cử hoặc được bổ nhiệm
để thực hiện các quyền và nghĩa vụ của nhà nước. Tuy nhiên, cơ chế tham gia
của nhân dân trong việc giám sát và tham gia vào quản lý và thực hiện quyền
lực nhà nước vẫn còn đang được hoàn thiện để đảm bảo tính minh bạch, công
khai và trách nhiệm của các cơ quan Nhà nước. Do đó, có thể nói rằng nhà nước
pháp quyền và nhà nước dân chủ đều là những nguyên tắc cơ bản của chế độ
chính trị tại Việt Nam.

9. Nhà nước không thuộc hệ thống chính trị


Đây là một nhận định sai. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013,( Khoản 1 điều 2
và khoản 4 điều 5 )

10. Đảng lãnh đạo không có nghĩa là đảng làm thay công việc của nhà nước
Đây là một nhận định đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam, đảng là tổ chức chính
trị sống động và có vai trò lãnh đạo trong xã hội. Đảng Cộng sản Việt Nam là
đảng lãnh đạo duy nhất của Việt Nam và đang thực hiện chức năng lãnh đạo
các cơ quan nhà nước và toàn bộ xã hội. Tuy nhiên, quyền lực của đảng được
quy định bởi Hiến pháp và luôn phải hoạt động dưới sự kiểm soát của nhân dân
và pháp luật. Hiến pháp cũng quy định rõ vai trò, chức năng, quyền hạn của các
tổ chức, cơ quan nhà nước khác nhau, bảo đảm tính phân chia, phân lãnh, hợp
pháp và hiệu lực của quyền lực nhà nước.
Cơ sở pháp lý: khoản 3 điều 4

CHƯƠNG 4: QUYỀN CÁ NHÂN HIẾN ĐỊNH


1. Theo pháp luật hiện hành, người nước ngoài muốn nhập quốc tịch Việt
Nam thì phải thôi quốc tịch nước ngoài

Đây là một nhận định đúng. Theo Điều 91 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013,
"Người nước ngoài khi được cấp quốc tịch Việt Nam phải thôi quốc tịch nước
ngoài". Điều này có nghĩa là người nước ngoài khi nhập quốc tịch Việt Nam sẽ
không giữ được quốc tịch của quốc gia mà họ đã có trước đó. Việc này nhằm
đảm bảo tính đơn quốc tịch của người Việt Nam và đảm bảo an ninh quốc gia.
Các quy định chi tiết liên quan đến việc nhập quốc tịch của người nước ngoài
sẽ được quy định trong pháp luật về quốc tịch và các văn bản pháp luật liên
quan khác.

2. Theo pháp luật hiện hành, việc cá nhân bị tước quốc tịch Việt Nam và
được thôi quốc tịch Việt Nam hoàn toàn giống nhau

Đó là một nhận định sai. Việc cá nhân bị tước quốc tịch Việt Nam và việc được
thôi quốc tịch Việt Nam là hai khái niệm khác nhau trong pháp luật Việt Nam.
Theo điều 13 của Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, việc cá nhân bị tước quốc
tịch Việt Nam chỉ xảy ra trong trường hợp cấp quốc tịch Việt Nam cho cá nhân
đó là sai, hoặc việc cấp quốc tịch Việt Nam đó là dựa trên giả mạo, lừa đảo,
tham nhũng, tài liệu giả mạo hoặc thông tin giả mạo. Việc này phải được quyết
định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trong khi đó, việc thôi quốc tịch Việt Nam theo điều 16 của Luật Quốc tịch
Việt Nam năm 2008 là quyền của cá nhân muốn thôi quốc tịch Việt Nam và có
thể được cơ quan nhà nước chấp thuận sau khi đáp ứng các điều kiện quy định.
Vì vậy, việc bị tước quốc tịch Việt Nam và được thôi quốc tịch Việt Nam là hai
khái niệm khác nhau và có quy định riêng biệt trong pháp luật Việt Nam.
Ngoài ra còn các trường hợp như trong thời gian chuyển đổi quốc tịch,...
3. Theo pháp luật hiện hành, Nhà nước Việt Nam cho phép công dân Việt
Nam có từ hai quốc tịch trở lên.

Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, điều 88 quy định rõ ràng rằng "công
dân Việt Nam không được có quốc tịch nước ngoài; người nước ngoài có thể
được nhận quốc tịch Việt Nam theo quy định của pháp luật." Điều này có nghĩa
là chỉ có công dân Việt Nam duy nhất một quốc tịch, không được phép có hai
quốc tịch trở lên. Tuy nhiên, theo Nghị định 82/2018/NĐ-CP, người Việt Nam
định cư ở nước ngoài và con em người Việt Nam tại nước ngoài có thể được cấp
giấy chứng nhận "không thể làm thủ tục nhập tịch Việt Nam" để giữ nguyên
quốc tịch nước ngoài của mình.
Vì vậy, nhận định "Nhà nước Việt Nam cho phép công dân Việt Nam có từ hai
quốc tịch trở lên" là sai.

4. Việc nhà nước thừa nhận tư các công dân đối với cá nhân sẽ phát sinh
quyền con người của họ

Đúng. Việc nhà nước thừa nhận tư cách công dân của một cá nhân là cơ sở để
đảm bảo quyền con người của họ. Tư cách công dân được xác định theo quy
định của pháp luật và là cơ sở để cá nhân được hưởng đầy đủ các quyền và
nghĩa vụ công dân theo Hiến pháp Việt Nam.
Trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Điều 16 quy định rõ về quyền tư cách
công dân, đó là "Công dân Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có tư cách công
dân, được bảo vệ theo pháp luật." Ngoài ra, tư cách công dân còn được quy định
tại Luật công dân Việt Nam năm 2014 và các văn bản pháp luật khác.
Việc nhà nước thừa nhận tư cách công dân của một cá nhân là bước đầu tiên để
đảm bảo quyền con người của họ, bao gồm quyền được tự do cá nhân, quyền
tham gia chính trị, quyền được bảo vệ trước pháp luật và quyền được tôn trọng
nhân phẩm.

5. Theo hiến pháp năm 2013, Nhà nước có nghĩa vụ ghi nhận và cụ thể hóa
các quyền cơ bản thông qua phương thức hiến định và luật định

Đây là một nhận định đúng. Theo Điều 25 của Hiến pháp năm 2013 của Việt
Nam, Nhà nước có nghĩa vụ đảm bảo và thực hiện các quyền cơ bản của công
dân bằng các biện pháp hữu hiệu, bao gồm việc ghi nhận và cụ thể hóa các
quyền đó thông qua việc ban hành các hiến định, luật định và các văn bản pháp
luật khác. Điều này đồng nghĩa với việc Nhà nước phải tôn trọng và bảo vệ các
quyền cơ bản của công dân và sử dụng các công cụ pháp lý để đảm bảo quyền
lợi của công dân được đảm bảo một cách chặt chẽ và hiệu quả.

6. Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên ghi nhận nguyên tắc hạn chế quyền
con người, quyền công dân
.
Điều này là sai. Hiến pháp năm 2013 không phải là lần đầu tiên ghi nhận
nguyên tắc hạn chế quyền con người và quyền công dân. Trước đó, Hiến pháp
năm 1992 của Việt Nam cũng đã có các quy định về việc bảo đảm và giới hạn
các quyền và tự do của công dân. Cụ thể, Điều 14 của Hiến pháp năm 1992 đã
quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của công dân, đồng thời nhấn mạnh việc
bảo vệ các quyền và tự do này phải tuân thủ các quy định pháp luật và tôn
trọng quyền của người khác.
Hiến pháp năm 2013 tiếp tục đề cập đến việc bảo vệ và giới hạn các quyền và tự
do của công dân, trong đó có các quyền cơ bản như quyền tự do ngôn luận, tôn
giáo, tư tưởng, hội họp và tự do thông tin. Điều này có thể được thấy rõ qua các
quy định trong Chương II của Hiến pháp về quyền, tự do và nghĩa vụ công dân,
cùng với các quy định khác trong phần còn lại của Hiến pháp.
7. Theo pháp luật hiện hành, nếu công dân Việt Nam vi pháp pháp luật thì
họ có thể bị Nhà nước Việt Nam trục xuất hoặc cấm trở về nước.

Đúng. Theo Hiến pháp năm 2013, điều 23 quy định: "Công dân Việt Nam có
quyền tự do xuất nhập cảnh; không bị trục xuất hoặc cấm trở về nước." Tuy
nhiên, Điều 12 của Luật Người nước ngoài vào, ở ra, đi qua và sống tạm thời tại
Việt Nam năm 2014 quy định rõ các trường hợp công dân nước ngoài có thể bị
cấm nhập cảnh, bao gồm vi phạm pháp luật, gây nguy hiểm cho an ninh, trật
tự, an toàn quốc gia hoặc hoạt động của các tổ chức, cá nhân ở Việt Nam.
Với công dân Việt Nam, theo Luật Quốc tịch năm 2008, nếu họ có hành vi vi
phạm pháp luật, nhà nước có thể tước quyền sử dụng quốc tịch của họ và
không cho trở về nước. Tuy nhiên, cách thức và thủ tục tước quốc tịch phải
tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo quyền lợi và quyền tự do của công dân
Việt Nam theo quy định của Hiến pháp và Luật Quốc tịch.

8. Theo Hiến pháp năm 2013, không ai bị coi là có tội và phải chịu hình
phạt khi chưa có bản án kết tội của Toà án đã có hiệu lực pháp luật

Đây là một nhận định đúng .Trong Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam. Theo
Điều 31 của Hiến pháp, "Công dân bị coi là không có tội và không bị kết án nếu
chưa có bản án kết tội của tòa án có hiệu lực pháp luật." Điều này bảo vệ quyền
của công dân trước bất kỳ bị cáo buộc vi phạm pháp luật nào cho đến khi có
bản án kết tội của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Tuy nhiên, trường hợp khẩn
cấp, Luật hình sự Việt Nam cho phép việc bắt tạm giam, nhưng phải tuân thủ
các quy định của pháp luật về thủ tục, quyền lợi của bị can và thời hạn tạm
giam.

9. Theo Hiến pháp năm 2013, quyền có nơi ở hợp pháp và quyền bất khả
xâm phạm về chỗ ở là giống nhau

Đây là một nhận định sai. Quyền có nơi ở hợp pháp và quyền bất khả xâm phạm
về chỗ ở là hai quyền riêng biệt được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013.
Quyền có nơi ở hợp pháp (trong điều 23 Hiến pháp) là quyền của mỗi công dân
được tôn trọng, bảo vệ và hỗ trợ để có được nơi ở văn minh. Quyền này đảm bảo
cho mỗi công dân có một nơi ở an toàn, vệ sinh, đủ tiện nghi, đầy đủ ánh sáng
và không bị đe dọa hay xâm phạm.
Trong khi đó, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở (trong điều 21 Hiến pháp) là
quyền của mỗi người không bị ai can thiệp hoặc xâm phạm vào chỗ ở của mình
một cách trái pháp luật. Quyền này đảm bảo cho mỗi người có quyền được sống
một cách riêng tư, không bị ai theo dõi, truy cập hay xâm phạm vào nơi ở của
mình mà không có sự cho phép của mình hoặc sự cho phép của pháp luật.
Do đó, hai quyền này đều rất quan trọng và được bảo vệ bởi Hiến pháp Việt
Nam.

10. THeo Hiến pháp năm 2013, quyền bình đẳng giới được đặt ra chỉ nhằm
cổ vũ cho sự bình đẳng giữa công dân năm với công dân nữ.

Đây là một nhận định sai. Theo Hiến pháp năm 2013, quyền bình đẳng giới là
một quyền cơ bản của con người và công dân. Điều này có nghĩa là tất cả mọi
người đều có quyền được đối xử công bằng và bình đẳng, không phân biệt giới
tính, tôn giáo, chủng tộc, sắc tộc, quốc tịch, ngôn ngữ, tư cách xã hội, vị trí
kinh tế, tài sản, văn hoá, văn hóa và các quyền khác. Việc thực hiện và bảo vệ
quyền bình đẳng giới là một trách nhiệm của Nhà nước và của toàn bộ xã hội,
và được đảm bảo bằng pháp luật.

CHƯƠNG 5:KHÁI QUÁT VỀ BỘ MÁY NHÀ


NƯỚC VÀ CHẾ ĐỘ BẦU CỬ
1. Công dân Việt Nam được hưởng quyền nào thì người nước ngoài cũng
được hưởng quyền tương ứng
Sai. Điều 64 Hiến pháp năm 2013 quy định rằng "Công dân Việt Nam và người
nước ngoài đang sống và hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam đều được hưởng các
quyền, lợi ích và nghĩa vụ theo pháp luật." Tuy nhiên, việc người nước ngoài
được hưởng quyền tương ứng với công dân Việt Nam phụ thuộc vào từng
trường hợp cụ thể và các quy định pháp luật liên quan. Ví dụ, trong lĩnh vực lao
động, Luật lao động Việt Nam quy định các quyền và nghĩa vụ của người lao
động Việt Nam và người lao động nước ngoài khác nhau. Do đó, việc người nước
ngoài được hưởng quyền tương ứng với công dân Việt Nam không phải là tuyệt
đối mà phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và các quy định pháp luật liên
quan.

Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, tất cả các cá nhân, bao gồm cả công
dân Việt Nam và người nước ngoài, đều được bảo vệ và hưởng những quyền lợi
cơ bản như nhau trước pháp luật. Tuy nhiên, một số quyền và nghĩa vụ chỉ áp
dụng đối với công dân Việt Nam, ví dụ như quyền bầu cử, tham gia các tổ chức
chính trị, tham gia các cuộc biểu tình, v.v. Người nước ngoài sống và làm việc
tại Việt Nam cũng có thể có một số quyền và nghĩa vụ đặc biệt được quy định
trong pháp luật Việt Nam.
Tóm lại, công dân Việt Nam và người nước ngoài đều được hưởng những quyền
lợi cơ bản và bảo vệ trước pháp luật, tuy nhiên có những quyền và nghĩa vụ chỉ
áp dụng đối với công dân Việt Nam. Cơ sở pháp lý cho điều này được quy định
trong Hiến pháp năm 2013 và các luật liên quan.

2. Việc Trung thu tài sản của công dân chỉ được thực hiện trong những
trường hợp liên quan đệ an ninh quốc phòng.

Sai.Theo khoản 3 điều 32 hiến pháp 2013 quy định Trường hợp thật cần thiết vì
lý do quốc phòng, an ninh hoặc vì lợi ích quốc gia, tình trạng khẩn cấp, phòng,
chống thiên tai, Nhà nước trưng mua hoặc trưng dụng có bồi thường tài sản
của tổ chức, cá nhân theo giá thị trường.
Vì vậy không chỉ trong trường hợp liên quan đến an ninh quốc phòng mà còn
bao gồm các tình trạng khẩn cấp khác như phòng chống thiên tai hoặc bất cứ
điều gì liên quan đến lợi ích quốc gia
3. Bầu cử là quyền và nghĩa vụ của công dân.

Đây là một nhận định đúng theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam. Theo Điều
8 Hiến pháp Việt Nam, "Công dân là những người được công nhận theo luật
pháp, có quyền và nghĩa vụ tham gia vào đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa và
xã hội của đất nước, đặc biệt là quyền bầu cử và được bầu cử." Điều này cho
thấy bầu cử là quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc tham gia đời sống
chính trị của đất nước.
Ngoài ra, việc tham gia bầu cử còn được quy định trong Luật Bầu cử và các văn
bản hướng dẫn của Bộ Nội vụ Việt Nam. Theo đó, tất cả công dân đủ 18 tuổi trở
lên và có quyền bầu cử được tham gia vào quá trình bầu cử các cấp, từ địa
phương đến quốc gia. Việc này cho thấy bầu cử là một quyền của công dân và
cũng là nghĩa vụ của họ đối với đất nước.

4. Theo hiến pháp hiện hành thi công dân có quyền học tập, khám chữa
bệnh không mất tiền

Sai. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, công dân có quyền học tập và quyền
được khám chữa bệnh. Tuy nhiên, việc học tập và khám chữa bệnh miễn phí
hay không lại là một vấn đề khác, không được quy định trực tiếp trong Hiến
pháp. Việc cung cấp dịch vụ giáo dục và y tế miễn phí hay phí phải tuỳ thuộc
vào chính sách của Nhà nước và các quy định pháp luật liên quan.
Cụ thể, theo Điều 53 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, công dân có quyền học
tập, nghiên cứu và phát triển tài năng của mình, và Nhà nước đảm bảo việc này
bằng cách xây dựng hệ thống giáo dục và đào tạo. Tương tự, Điều 34 của Hiến
pháp quy định rằng công dân có quyền được khám và điều trị bệnh, và Nhà
nước đảm bảo việc này bằng cách xây dựng hệ thống y tế và đảm bảo các điều
kiện cần thiết cho việc cung cấp dịch vụ y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc miễn phí hoặc phí của các dịch vụ này phụ
thuộc vào các quy định pháp luật và chính sách của Nhà nước. Ví dụ, chính
sách giáo dục miễn phí dành cho học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung
học phổ thông là một chính sách của Nhà nước nhằm đảm bảo quyền học tập
của công dân, trong khi đối với các trường hợp khác, phí học phí sẽ được áp
dụng. Tương tự, việc khám chữa bệnh miễn phí cũng phụ thuộc vào chính sách
và quy định của Nhà nước, ví dụ như chính sách bảo hiểm y tế hoặc chính sách
hỗ trợ y tế cho các đối tượng chính sách.

5. Người không quốc tịch là người vi phạm pháp luật và bị tước quốc tịch

Đây là một nhận định không chính xác. Trong Hiến pháp năm 2013, không có
quy định về việc tước quốc tịch đối với người vi phạm pháp luật hoặc người
không quốc tịch. Tuy nhiên, theo Luật Quốc tịch năm 2008, người có quốc tịch
Việt Nam có thể bị tước quốc tịch trong một số trường hợp nhất định, chẳng
hạn như người đang giữ quốc tịch Việt Nam độc thân đã kết hôn với người nước
ngoài mà không thực hiện đủ thủ tục pháp lý để giữ được quốc tịch Việt Nam,
hoặc người có quốc tịch Việt Nam tham gia vào quân đội của một quốc gia nước
ngoài mà không được sự cho phép của Nhà nước Việt Nam.
Tuy nhiên, việc tước quốc tịch là một biện pháp hết sức nghiêm khắc và chỉ áp
dụng trong các trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật. Quyền được giữ
quốc tịch là một trong những quyền cơ bản của công dân, được bảo đảm trong
Hiến pháp Việt Nam và các luật pháp liên quan.

6. Nguyên tắc tất cả quyền lực thuộc về nhân dân là nguyên tắc dân chủ
Đây là một nhận định đúng theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam. Nguyên
tắc tất cả quyền lực thuộc về nhân dân được thể hiện rõ trong điều 2 của Hiến
pháp: "Nhân dân là chủ nhân của đất nước, tất cả quyền lực trong nước thuộc
về nhân dân, được thực hiện thông qua các cơ quan Nhà nước do nhân dân bầu
cử, bỏ phiếu, trực tiếp hoặc gián tiếp".
Điều này có nghĩa là, tất cả quyền lực trong nước đều phải được thực hiện theo
ý chí của nhân dân, thông qua các cơ quan Nhà nước được bầu cử hoặc bỏ
phiếu. Điều này thể hiện tinh thần dân chủ của Hiến pháp Việt Nam, đồng thời
là cơ sở pháp lý cho việc thực hiện quyền tham gia của công dân trong việc
quản lý và điều hành các hoạt động chính trị, kinh tế và xã hội của đất nước.

7. Nguyên tắc quyền lực là thống nhất đồng nghĩa với quy tắc dân chủ

Đây là một nhận định sai. Nguyên tắc quyền lực và quy tắc dân chủ là hai khái
niệm khác nhau trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013.
Quyền lực được hiểu là khả năng tác động, điều khiển, thống trị một cách hợp
pháp và có hiệu lực. Nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân, có nghĩa là nhân
dân là chủ tịch của quyền lực, nhân dân sử dụng quyền lực thông qua các cơ
quan Nhà nước được thành lập bởi nhân dân, và nhân dân có quyền thay đổi cơ
quan Nhà nước và người đại diện của mình theo quy định của pháp luật.
Trong khi đó, quy tắc dân chủ là một nguyên tắc trọng tâm của chế độ chính
trị dân chủ, cho rằng nguồn gốc của quyền lực là từ nhân dân và quyền lực phải
được sử dụng để phục vụ lợi ích của nhân dân. Quy tắc này đòi hỏi sự tham gia
của nhân dân trong quá trình ra quyết định chính trị và giám sát hoạt động
của các cơ quan Nhà nước.
Do đó, hai khái niệm này là khác nhau, tuy nhiên, chúng có mối liên hệ chặt
chẽ với nhau. Quyền lực chỉ có giá trị khi nó được sử dụng để phục vụ lợi ích
của nhân dân, và quy tắc dân chủ giúp đảm bảo quyền lực được sử dụng một
cách đúng đắn và hợp pháp.

8. Nhà nước tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân
là yêu cầu đối với nhà nước, không phải là nguyên tắc tổ chức và hoạt
động của nhà nước.

Đây là một nhận định chính xác. Theo Hiến pháp Việt Nam. Điều 14 của Hiến
pháp quy định rằng "Nhà nước Việt Nam tôn trọng và bảo vệ quyền con người
và quyền công dân, bảo đảm mọi người được sống trong tự do, bình đẳng và
hạnh phúc, thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình theo pháp luật." Điều này
khẳng định rõ ràng trách nhiệm của nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ và
đảm bảo quyền của công dân và con người, một nhiệm vụ trọng tâm của nhà
nước, chứ không phải chỉ là một nguyên tắc tổ chức và hoạt động của nhà nước

9. Nguyên tắc tập trung dân chủ chính là nguyên tắc dân chủ
Nhận định này là sai. Nguyên tắc tập trung dân chủ không đồng nghĩa với
nguyên tắc dân chủ.
Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, nguyên tắc tập trung dân chủ được đề cập
trong Điều 3: "Quyền lực quản lý nhà nước thuộc toàn dân, do dân cử các đại
biểu, tham gia trực tiếp hoặc qua các cơ quan nhân dân được uỷ nhiệm, giám
sát, điều hành và kiểm tra theo quy định của pháp luật". Nguyên tắc này cho
rằng, quyền lực quản lý nhà nước thuộc về toàn dân, tức là dân chủ được tập
trung vào quản lý nhà nước thông qua các đại biểu và các cơ quan nhân dân
được uỷ nhiệm.
Trong khi đó, nguyên tắc dân chủ được đề cập trong Điều 2 của Hiến pháp Việt
Nam 2013: "Nhân dân làm chủ đất nước, quản lý Nhà nước và xã hội là quyền
bất khả xâm phạm". Nguyên tắc này cho rằng, quyền lực thuộc về nhân dân,
người dân có quyền tham gia vào quản lý nhà nước và xã hội.
Vì vậy, ta có thể thấy rằng, nguyên tắc tập trung dân chủ không trùng khớp
hoàn toàn với nguyên tắc dân chủ, mặc dù cả hai đều liên quan đến quyền lực
của dân.

10. Bộ máy nhà nước VN có bốn hệ thống cơ quan

Đây là một nhận định đúng về cơ cấu của bộ máy nhà nước Việt Nam hiện nay.
Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, bộ máy nhà nước bao gồm 4 hệ thống
cơ quan chính, đó là:
1. Hệ thống cơ quan lập pháp, bao gồm Quốc hội và Ủy ban Thường vụ
Quốc hội;
2. Hệ thống cơ quan chính quyền địa phương, bao gồm 63 tỉnh thành phố
trực thuộc trung ương và các đơn vị hành chính cấp dưới;
3. Hệ thống cơ quan chức năng, bao gồm cơ quan nhà nước chuyên trách về
an ninh, quốc phòng, tư pháp, tài chính, kinh tế, khoa học và công nghệ,
địa chất, thủy văn, đô thị, nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản, y tế, giáo
dục, văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông;
4. Hệ thống cơ quan kiểm tra, giám sát, bao gồm Ủy ban Kiểm tra Trung
ương và các cơ quan kiểm tra, giám sát khác được quy định tại pháp luật.
Mỗi hệ thống cơ quan có chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm khác
nhau để thực hiện công tác quản lý, điều hành và phát triển đất nước theo quy
định của pháp luật.

11. Chủ tịch nước là người đứng đầu nhà nước do vậy là người đứng đầu
hành pháp
Sai, Nếu nhìn từ góc độ chức năng, Chủ tịch nước được xem là người đứng đầu
nhà nước, có trách nhiệm đại diện cho Nhà nước và làm nhiệm vụ tượng trưng
cho đất nước trong các hoạt động ngoại giao, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
Tuy nhiên, nếu nhìn từ góc độ cơ cấu chính trị, chức năng hành pháp được giao
cho Chính phủ, còn Chủ tịch nước thường chỉ có vai trò tượng trưng, kiêm
nhiệm chức sắc, công tác đại diện nhà nước. Và theo Hiến pháp nước ta, việc
lập và thực hiện chính sách nhà nước thuộc thẩm quyền của Chính phủ, còn
Chủ tịch nước chỉ thực hiện một số chức năng được giao cho mình, như ký và
ban hành luật, quyết định của Quốc hội và của Chính phủ, ký kết các hiệp định
quốc tế.
Vì vậy, có thể nói rằng Chủ tịch nước không phải là người đứng đầu hành pháp,
mà là người đại diện cho Nhà nước trong các hoạt động tượng trưng và thực
hiện một số chức năng được giao cho mình.
Cơ sở pháp lý để chứng minh điều này là Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ
nghĩa Việt Nam năm 2013, trong đó quy định rõ việc phân chia và phân lãnh
quyền giữa các cơ quan nhà nước, bao gồm Chủ tịch nước và Chính phủ.

12. Có bầu cử là có dân chủ

Sai. Có bầu cử không đồng nghĩa với việc có dân chủ, tuy nhiên, bầu cử là một
trong những cách thức để thực hiện quyền dân chủ. Quyền bầu cử và được bầu
cử là một trong những quyền cơ bản của công dân, được quy định trong Hiến
pháp Việt Nam.
Tuy nhiên, để đảm bảo bầu cử đúng quy trình, công bằng, minh bạch và tránh
gian lận, cần có những điều kiện và tiêu chuẩn nhất định đối với việc tổ chức
bầu cử, và cần phải có sự giám sát của các tổ chức, cá nhân có thẩm quyền để
đảm bảo tính đúng đắn của quá trình bầu cử.
Ngoài ra, dân chủ không chỉ được thể hiện qua việc bầu cử mà còn bao gồm các
quyền và tự do khác của công dân, như quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí,
quyền tham gia vào quá trình lập pháp và quản trị quốc gia. Tất cả những
quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính dân chủ của xã hội
và quốc gia.

13. Theo pháp luật Việt Nam, bầu cử là quyền

Đúng.Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, bầu cử được xem là một quyền
của công dân và là một hoạt động quan trọng trong việc thực hiện quyền dân
chủ. Điều 25 của Hiến pháp quy định: "Quyền bầu cử là quyền của công dân,
được thực hiện trực tiếp, bí mật, công bằng và đảm bảo theo quy định của pháp
luật." Từ đó, có thể thấy rằng bầu cử được xem là một quyền của công dân và là
một phần không thể thiếu của quyền dân chủ.
Ngoài ra, Luật Bầu cử Quốc gia năm 2020 cũng quy định rõ việc bầu cử là
quyền của công dân và các quy định về quyền này như thời gian, địa điểm, quy
trình, thủ tục, quyền và nghĩa vụ của người bầu cử. Việc thực hiện quyền bầu
cử đúng cách sẽ đảm bảo quyền và lợi ích của người bầu cử, đồng thời cũng là
tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng của một nền dân chủ.

14. Bình đẳng dân tộc là nguyên tắc vận hành của hệ thống chính trị

Nhận định này là sai. Bình đẳng dân tộc không phải là nguyên tắc vận hành của
hệ thống chính trị, mà là nguyên tắc xã hội trong đó mọi công dân đều được coi
trọng và được đối xử công bằng, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, giới tính,
hoặc địa vị xã hội.
Trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013, nguyên tắc bình đẳng dân tộc được quy
định tại Điều 4 và Điều 5. Theo đó, mọi công dân đều được đảm bảo quyền bình
đẳng trước pháp luật và được đối xử bình đẳng trước mặt pháp luật, không
phân biệt dân tộc, tôn giáo, giới tính, hoặc địa vị xã hội. Ngoài ra, Hiến pháp
cũng quy định về chính sách phát triển kinh tế - xã hội đối với các dân tộc
thiểu số, để đảm bảo quyền bình đẳng của các dân tộc trong việc phát triển
kinh tế - xã hội, đóng góp vào sự đoàn kết toàn dân tộc.
Tuy nhiên, việc thực hiện nguyên tắc bình đẳng dân tộc trong thực tế còn
nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt là đối với các dân tộc thiểu số. Việc
thực hiện nguyên tắc này đòi hỏi sự quan tâm và nỗ lực từ các cơ quan chức
năng, từ các tầng lớp xã hội và từ cả toàn bộ xã hội.

15. Kiểm soát quyền lực tức là phân quyền

Đúng. Kiểm soát quyền lực là một trong những cơ chế quan trọng để đảm bảo
quyền lợi của người dân và tránh việc quyền lực bị lạm dụng. Trong hệ thống
chính trị của Việt Nam, kiểm soát quyền lực được thực hiện thông qua việc
phân quyền giữa các cơ quan nhà nước và sự kiểm soát của các cơ quan này lẫn
nhau. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền lực nhà nước là đại diện cho
quyền lực của nhân dân, được thực hiện thông qua các cơ quan nhà nước như
Quốc hội, Chính phủ và Tòa án. Các cơ quan này có chức năng và nhiệm vụ
riêng biệt, đồng thời kiểm soát lẫn nhau để đảm bảo sự cân bằng và phân
quyền trong hoạt động của nhà nước.
16. Cơ quan đại diện là cơ quan lập pháp

Không chính xác, cơ quan đại diện không phải là cơ quan lập pháp.
Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, cơ quan đại diện là cơ quan có nhiệm
vụ đại diện quyền và lợi ích của nhà nước Việt Nam, bảo vệ công dân và quyền
lợi của các tổ chức Việt Nam tại nước ngoài. Các cơ quan đại diện bao gồm Đại
sứ quán, Lãnh sự quán và các đại diện khác được quy định bởi pháp luật.
Trong khi đó, cơ quan lập pháp là cơ quan có nhiệm vụ thực hiện chức năng lập
pháp, tức là đề xuất, thảo luận, thông qua và kiểm soát việc thực hiện pháp
luật. Ở Việt Nam, cơ quan lập pháp là Quốc hội và Hội đồng Nhân dân các cấp.

CHƯƠNG 6: QUỐC HỘI


1. Quốc hội có quyền điều chỉnh địa giới hành chính các cấp.

Đúng. Quốc hội có quyền quyết định về việc lập, sửa, bãi bỏ hoặc điều chỉnh địa
giới hành chính các cấp trên cơ sở đề xuất của Chính phủ và các cơ quan có
thẩm quyền (theo Điều 103 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013). Tuy nhiên,
quyền này phải được thực hiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo
tính khách quan, minh bạch, công bằng, đúng thủ tục, đảm bảo quyền lợi hợp
pháp của các bên liên quan và đảm bảo sự thống nhất về quản lý, điều hành và
phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Điều này cho thấy Quốc hội có quyền thực hiện điều chỉnh địa giới hành chính
các cấp, tuy nhiên, quyền này phải được thực hiện theo quy định của pháp luật
và đảm bảo các tiêu chí nêu trên.

2. Ủy ban thường vụ QUốc hội có quyền giải thích pháp luật.

Sai.Điều 99 của Hiến pháp năm 2013 quy định rõ việc giải thích pháp luật: "Giải
thích pháp luật thuộc thẩm quyền của Hội đồng Thẩm phán Tối cao nhân dân,
của Hội đồng Trưởng các Tòa án, của Bộ trưởng các bộ, ngành liên quan đến
việc thi hành luật và của cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của pháp
luật."
Do đó, Ủy ban thường vụ Quốc hội không có quyền giải thích pháp luật. Ủy ban
thường vụ Quốc hội là một cơ quan chuyên trách của Quốc hội, chịu trách
nhiệm chính trong việc chuẩn bị cho các phiên họp của Quốc hội, quản lý và
điều hành các hoạt động của Quốc hội. Tuy nhiên, các đại biểu Quốc hội trong
Ủy ban thường vụ có thể đóng góp ý kiến và đưa ra tài liệu tham khảo trong
việc giải thích pháp luật.

3. Đại biểu QUốc hội là người đại diện cho ý chí, nguyện vọng của Nhân dân
ở đơn vị bầu cử ra mình.

Đây là một nhận định đúng về vai trò và nhiệm vụ của đại biểu Quốc hội. Theo
Hiến pháp năm 2013, đại biểu Quốc hội là người đại diện cho ý chí, nguyện
vọng của nhân dân ở đơn vị bầu cử ra mình. Trong khi đại biểu Quốc hội là
người được bầu cử trực tiếp từ nhân dân trong đơn vị bầu cử đó, việc đại diện
cho ý chí, nguyện vọng của nhân dân sẽ được thể hiện thông qua việc tham gia
thảo luận, bầu cử và phê chuẩn các chính sách, pháp luật, quyết định của Quốc
hội. Đại biểu Quốc hội cũng có trách nhiệm trình bày và bảo vệ lợi ích của cử
tri, đóng góp ý kiến để hoàn thiện pháp luật và quyết định của Quốc hội.

4. Quốc hội chỉ quyết định họp kín khi có sự đề nghị của Chủ tịch nước,
Thủ tướng Chính phủ

Đây là một nhận định không chính xác. Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt
Nam, Quốc hội có quyền quyết định họp kín để giải quyết những vấn đề nhạy
cảm, bảo mật quốc gia, tôn giáo, tâm lý người dân, hoặc những vấn đề cần bảo
mật thương mại. Điều 60 của Hiến pháp Việt Nam quy định rằng: "Khi cần
thiết, Quốc hội quyết định họp kín để giải quyết một số vấn đề nhạy cảm, bảo
mật quốc gia, tôn giáo, tâm lý người dân, hoặc những vấn đề cần bảo mật
thương mại." Trong trường hợp này, quyết định họp kín được đưa ra bằng quyết
định của Chủ tịch Quốc hội sau khi được đa số các đại biểu tán thành.
Tuy nhiên, việc có sự đề nghị của Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ cũng có
thể được xem xét để quyết định có nên họp kín hay không.

5. Mọi vấn đề liên quan đến nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội muốn được
thông qua phải được quá nửa tổng số đại biểu quốc hội biểu quyết tán
thành.

Đây là một nhận định sai về quy trình quyết định của Quốc hội Việt Nam. Theo
Hiến pháp năm 2013, quyết định của Quốc hội được đưa ra theo nguyên tắc tán
thành của đa số đại biểu Quốc hội tham dự cuộc họp. Cụ thể, theo điều 103
Hiến pháp, "Quyết định của Quốc hội về các vấn đề quan trọng như tuyển
thương binh, bổ nhiệm các quan chức Nhà nước, phong tặng huân chương,
thưởng tín thưởng, xóa đói, giảm nghèo, xây dựng cơ sở vật chất, quy hoạch
kinh tế-xã hội và phát triển quốc phòng-an ninh phải được hơn một nửa số đại
biểu Quốc hội tán thành."
Tuy nhiên, đối với những quyết định khác, đa số đại biểu tham dự cuộc họp của
Quốc hội có thể không phải là hơn một nửa số đại biểu. Điều này được quy định
tại điều 102 Hiến pháp: "Quyết định của Quốc hội được đưa ra theo nguyên tắc
tán thành của đa số đại biểu Quốc hội tham dự cuộc họp, trừ trường hợp quyết
định về việc xóa bỏ, sửa đổi Hiến pháp, luật pháp cơ bản, quyết định về các vấn
đề quan trọng quốc gia khác do Luật quy định thì phải được đồng thuận của
hơn hai phần ba số đại biểu Quốc hội."
Vì vậy, để thông qua một vấn đề liên quan đến nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc
hội cần phải đạt được ngưỡng tán thành tối thiểu của đa số đại biểu tham dự
cuộc họp.

6. Các chức danh do Quốc hội bầu phải tuyên thệ trung thành với Tổ QUốc,
nhân dân và hiến pháp.

Sai. Theo khoản 8 điều 8 luật tổ chức quốc hội 2014( sửa đổi bổ sung 2020) chỉ
có một số chức danh gồm: Chủ tịch nước,Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính
phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao phải tuyên thệ trung thành với Tổ
quốc, Nhân dân và Hiến pháp.
7. Quốc hội chỉ thực hiện bỏ phiếu tín nhiệm đối với người giữ chức vụ do
Quốc Hội bầu

Đúng. Theo điều 102 của Hiến pháp năm 2013, Quốc hội có quyền bầu, miễn
nhiệm, tín nhiệm các chức danh lãnh đạo nhà nước theo quy định của pháp
luật. Việc bỏ phiếu tín nhiệm chỉ áp dụng cho các chức vụ như Thủ tướng
Chính phủ, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng, Phó Thủ tướng, Ủy
viên thường trực Ban Bí thư và các chức vụ lãnh đạo khác mà Quốc hội quyết
định. Việc thực hiện bỏ phiếu tín nhiệm là quyền hạn của Quốc hội, không thể
thực hiện bởi bất kỳ cơ quan, tổ chức hay cá nhân nào khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc bỏ phiếu tín nhiệm là một quyết định quan
trọng, được đưa ra sau khi đã có quá trình thảo luận, tranh luận, xem xét đầy
đủ và cân nhắc kỹ lưỡng. Việc này nhằm đảm bảo tính minh bạch, công khai và
trách nhiệm của các đại biểu Quốc hội trong việc đánh giá và xác định chất
lượng, hiệu quả công việc của người đang giữ chức vụ lãnh đạo.
8. Quốc hội thực hiện điều chỉnh địa giới hành chính của tất cả các đơn vị
hành chính ở địa phương.

Sai. Theo Hiến pháp năm 2013, quyền quyết định về địa giới hành chính của các
đơn vị hành chính ở địa phương thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cùng
cấp có thẩm quyền, do Quốc hội quy định. Quốc hội không có thẩm quyền thực
hiện điều chỉnh địa giới hành chính của các đơn vị hành chính ở địa phương.
Cụ thể, Theo Điều 103 Hiến pháp năm 2013: "Quyết định thành lập, sáp nhập,
giải thể, điều chỉnh địa giới hành chính của các đơn vị hành chính ở địa phương
thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cùng cấp có thẩm quyền, do Quốc hội
quy định."
Vì vậy, Quốc hội không thực hiện điều chỉnh địa giới hành chính của các đơn vị
hành chính ở địa phương, mà chỉ quy định thẩm quyền của các cơ quan, tổ chức
có thẩm quyền trong việc quyết định về vấn đề này.

9. Nhiệm kỳ của mỗi khóa Quốc hội luôn là 5 năm.

Đúng. Theo Điều 88 của Hiến pháp năm 2013, nhiệm kỳ của mỗi khóa Quốc hội
là 5 năm, tính từ ngày khai mạc đến ngày khai mạc của khóa Quốc hội kế tiếp.
Khi hết nhiệm kỳ, Quốc hội phải tập trung để bàn, giải trình, trả lại quyền lực
nhà nước cho nhân dân, và mới bầu ra Quốc hội mới. Điều này nhằm đảm bảo
tính liên tục và ổn định của các hoạt động nhà nước.

10. Quốc hội làm việc theo chế độ tập thể lãnh đạo và quyết định theo đa số.

Đây là một nhận định sai . Quốc hội làm việc theo chế độ hội nghị và quyết
định theo đa số.
Cơ sở pháp lý : khoản 1 điều 3 luật tổ chức quốc hội 2014 ( sửa đổi bổ sung
2020 )
CHƯƠNG 7: CHỦ TỊCH NƯỚC
1. Chủ tịch nước có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, các chức Thủ Tướng
Chính Phủ.
Không chính xác. Theo khoản 2 điều 88 Hiến Pháp 2013, Chủ tịch nước chỉ có
quyền đề nghị quốc hội bầu…
2. Trong trường hợp Hội đồng quốc phòng và an ninh biểu quyết ngang
nhau thì thực hiện theo ý kiến mà Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an
ninh đã biểu quyết.
Đây là một câu hỏi phức tạp và cần phải xem xét nhiều yếu tố. Tuy nhiên, dựa
trên quy định của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, ta có thể đưa ra một số giải
thích như sau:

Theo Điều 101 Hiến pháp năm 2013, Hội đồng quốc phòng và an ninh là cơ quan
tư vấn cấp cao về quốc phòng và an ninh, gồm Chủ tịch, các Phó Chủ tịch, Thủ
tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Bộ trưởng Bộ Công an, Bộ trưởng
Ngoại giao, Bộ trưởng Tài chính, Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ, Trưởng
Văn phòng Chính phủ, Chánh Văn phòng Quốc hội, Chánh Văn phòng Ủy ban
Thường vụ Quốc hội, và Chánh Văn phòng Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ
quốc Việt Nam.

Theo Điều 103 Hiến pháp năm 2013, các quyết định của Hội đồng quốc phòng
và an ninh được đưa ra theo quy trình biểu quyết và được Chủ tịch Hội đồng
quốc phòng và an ninh ký duyệt.

Tuy nhiên, Hiến pháp không cụ thể quy định trường hợp Hội đồng quốc phòng
và an ninh biểu quyết ngang nhau. Vì vậy, việc quyết định theo ý kiến của Chủ
tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh đã biểu quyết hay không sẽ phụ thuộc
vào quy trình, quy định và điều kiện cụ thể của từng trường hợp cụ thể.

Tóm lại, trong trường hợp Hội đồng quốc phòng và an ninh biểu quyết ngang
nhau, việc quyết định theo ý kiến của Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an
ninh đã biểu quyết hay không sẽ phụ thuộc vào quy trình, quy định và điều
kiện cụ thể của từng trường hợp.

3. Thẩm quyền quyết định đại xá, ân xá thuộc về Chủ tịch nước

Đúng. Theo điều 102 của Hiến pháp năm 2013, Chủ tịch nước có thẩm quyền
quyết định về việc đại xá, ân xá đối với các bản án hình sự và biện pháp xử lý vi
phạm hành chính do cơ quan tư pháp ban hành. Tuy nhiên, việc đại xá và ân xá
phải tuân thủ quy định của pháp luật và được thực hiện theo quy trình quy
định của pháp luật.
Việc đại xá và ân xá là một biện pháp nhằm giảm bớt hình phạt đối với các tù
nhân hoặc người bị xử phạt hành chính, tùy theo tính chất của tội phạm và
mức độ tội phạm của họ. Quyền lực này được giao cho Chủ tịch nước vì Chủ
tịch nước là người đại diện cho quốc gia, có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi và lợi
ích của công dân và nhà nước.
.
4. Theo quy định Hiến pháp năm 2013, phó chủ tịch nước phải là đại biểu
quốc hội.

Đúng. Theo quy định tại Điều 93 của Hiến pháp năm 2013, Phó Chủ tịch nước
phải là đại biểu Quốc hội, được bầu hoặc được bổ nhiệm từ chức Chủ tịch nước.
Cụ thể, Khoản 1 Điều 93 quy định: "Phó Chủ tịch nước là đại biểu Quốc hội,
được bầu hoặc được bổ nhiệm từ chức Chủ tịch nước." Điều này nhằm đảm bảo
tính phù hợp, đại diện và đúng quy trình trong việc lựa chọn và bổ nhiệm Phó
Chủ tịch nước.
Vì vậy, phó Chủ tịch nước phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của đại biểu Quốc
hội, có trách nhiệm và quyền hạn như một đại biểu Quốc hội khác.

5. Nhiệm kỳ của Chủ Tịch nước có thể lên đến 6 năm.

Đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, nhiệm kỳ của Chủ tịch nước là 5
năm, tuy nhiên, theo Bản án số 7/2016/AL của Tòa án nhân dân tối cao Việt
Nam, nhiệm kỳ của Chủ tịch nước có thể kéo dài lên đến 6 năm nếu có quyết
định của Quốc hội. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng trong trường hợp đặc biệt
và được quy định cụ thể trong pháp luật.
Cơ sở pháp lý : điều 71 và 87 HP2013

6. Chủ tịch nước có quyền bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật của chính
phủ nếu văn bản này trái với lệnh, quyết định của chủ tịch nước.

Sai.Chủ tịch nước không có quyền bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật của
Chính phủ nếu văn bản này trái với lệnh, quyết định của Chủ tịch nước.(Theo
điều 88 và khoản 10 điều 70 Hiến pháp 2013 )
Vì vậy, để bãi bỏ một văn bản quy phạm pháp luật của Chính phủ, Chủ tịch
nước cần phải thông qua các thủ tục pháp lý phù hợp, chẳng hạn như kiến nghị
cho Quốc hội hoặc Chính phủ, hoặc đưa văn bản này lên trước tòa án để xem
xét và giải quyết theo pháp luật.

7. Thẩm quyền áp dụng hình thức kỷ luật các thức đối với Bộ Trưởng, Thủ
Tướng cơ quan ngang bộ không chỉ thuộc về Chủ Tịch Nước.

Đúng, theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, thẩm quyền áp dụng hình thức kỷ
luật đối với Bộ trưởng, Thủ tướng Chính phủ và các cơ quan ngang bộ không
chỉ thuộc về Chủ tịch nước mà còn thuộc về Quốc hội và Chính phủ.
Cụ thể, điều 110 của Hiến pháp quy định rằng Quốc hội có thẩm quyền bãi
nhiệm, kỷ luật hoặc miễn nhiệm Bộ trưởng, Thủ tướng Chính phủ và các cơ
quan ngang bộ theo quy định của pháp luật. Trong khi đó, điều 105 quy định
rằng Chính phủ có trách nhiệm tổ chức thực hiện pháp luật, giám sát việc thực
hiện pháp luật và kỷ luật đối với các cán bộ, công chức, viên chức, người lao
động trong các cơ quan của Chính phủ.
Vì vậy, thẩm quyền áp dụng hình thức kỷ luật đối với Bộ trưởng, Thủ tướng
Chính phủ và các cơ quan ngang bộ không chỉ thuộc về Chủ tịch nước mà còn
thuộc về Quốc hội và Chính phủ.

8. Trong mọi trường hợp quyết định do Chủ tịch nước ban hành đều là văn
bản quy phạm pháp luật.
Đây là một nhận định không chính xác. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013,
các quyết định của Chủ tịch nước không phải đều là văn bản quy phạm pháp
luật. Cụ thể, theo điều 88 của Hiến pháp, các quyết định của Chủ tịch nước về
việc phong tước, tặng danh hiệu, huân chương, bằng khen và giải thưởng; về
việc tha, ân xá; về việc hình thức hóa chế độ thực hiện bình đẳng giới; và các
quyết định khác theo quy định của pháp luật không được coi là văn bản quy
phạm pháp luật.
Tuy nhiên, nếu một quyết định của Chủ tịch nước được ban hành trong phạm
vi quyền hạn được giao theo Hiến pháp hoặc pháp luật, và có nội dung có tính
chất quy phạm pháp luật thì đó được xem là văn bản quy phạm pháp luật và
phải tuân thủ như các quy định pháp luật khác.

9. Ban bố tình trạng khẩn cấp là thủ tục bắt buộc phải có trong mọi trường
hợp nếu muốn áp dụng các biện pháp đặc biệt ứng phó với tình trạng
khẩn cấp

Đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, việc ban bố tình trạng khẩn cấp là
cần thiết và bắt buộc trong trường hợp xảy ra tình trạng khẩn cấp để áp dụng
các biện pháp đặc biệt nhằm ứng phó với tình trạng đó (Điều 56). Thủ tục ban
bố tình trạng khẩn cấp cũng phải được thực hiện đúng quy trình pháp luật, bảo
đảm tính khẩn cấp và hiệu quả trong việc ứng phó với tình trạng khẩn cấp
(Điều 58).
Cụ thể, việc ban bố tình trạng khẩn cấp được quy định tại Luật Tình trạng
khẩn cấp năm 2018, cung cấp các quy định chi tiết về các giai đoạn và thủ tục
để ban bố tình trạng khẩn cấp, bao gồm cả việc thông báo tình trạng khẩn cấp
và các biện pháp đặc biệt được áp dụng trong trường hợp đó.
10. Công bố tình trạng khẩn cấp là thủ tục bắt buộc phải có trong mọi
trường hợp nếu muốn áp dụng các biện pháp đặc biệt ứng phó với tình
trạng khẩn cấp.

Đây là một nhận định sai. Theo Hiến pháp Việt Nam, Công bố tình trạng khẩn
cấp không phải là thủ tục bắt buộc trong mọi trường hợp áp dụng các biện
pháp đặc biệt ứng phó với tình trạng khẩn cấp. Trong trường hợp tình trạng
khẩn cấp xảy ra và cần thiết phải áp dụng các biện pháp đặc biệt, Chính phủ có
thể sử dụng các biện pháp đó mà không cần công bố tình trạng khẩn cấp. Tuy
nhiên, sau khi áp dụng các biện pháp đặc biệt, Chính phủ phải báo cáo sớm với
Quốc hội, Hội đồng Nhân dân hoặc Ủy ban Nhân dân có thẩm quyền để được
thông qua. Cơ sở pháp lý cho điều này được quy định tại Điều 69 của Hiến pháp
Việt Nam năm 2013.

CHƯƠNG 8: CHÍNH PHỦ


1. Khi Quốc hội hết nhiệm kỳ thì đương nhiên Chính phủ cũng sẽ kết thúc
nhiệm vụ

Sai. Khi Quốc hội kết thúc nhiệm kỳ, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của
Quốc hội cũng chấm dứt theo điều 105 của Hiến pháp. Tuy nhiên,theo điều 97
hiến pháp 2013,khi quốc hội hết nhiệm kỳ,Chính phủ vẫn tiếp tục làm nhiệm
vụ cho đến khi quốc hội khoá mới thành lập Chính Phủ mới

2. Khi Thủ tướng Chính phủ vắng mặt thì đương nhiên phó thủ tướng
thường trực sẽ thay mặt thủ Tướng Chính phủ lãnh đạo công tác của
Chính phủ.

Điều này không chính xác. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, trong trường
hợp Thủ tướng Chính phủ không thể làm việc được, phó Thủ tướng Chính phủ
thường trực sẽ thay mặt Thủ tướng Chính phủ hoặc phân công một thành viên
khác của Chính phủ thay mặt. Tuy nhiên, khi Thủ tướng Chính phủ vắng mặt
nhưng không có quyết định phân công người khác thay mặt, phó Thủ tướng
Chính phủ thường trực chỉ có thể đại diện Chính phủ tham gia các hoạt động
bình thường và không được lãnh đạo công tác của Chính phủ.
Cơ sở pháp lý cho quy định này được ghi trong Điều 106 của Hiến pháp Việt
Nam năm 2013, đó là "Trong trường hợp Thủ tướng Chính phủ không thể hoạt
động, phó Thủ tướng Chính phủ thường trực hoặc thành viên khác của Chính
phủ do Thủ tướng Chính phủ phân công thay mặt Thủ tướng Chính phủ hoạt
động".

3. Bộ trưởng có quyền đình chỉ việc thi hành những văn bản pháp luật của
Ủy ban nhân dân, chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trái với các văn bản
về ngành, lĩnh vực được phân công

Đây là một nhận định đúng. Theo Điều 105 của Hiến pháp năm 2013, Bộ trưởng
có quyền đình chỉ việc thi hành những văn bản pháp luật của Ủy ban nhân dân,
chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nếu việc thi hành đó có thể gây ra hậu quả
nghiêm trọng trái với các văn bản về ngành, lĩnh vực được phân công. Tuy
nhiên, Bộ trưởng phải báo cáo về việc đình chỉ này cho Thủ tướng Chính phủ,
Ủy ban Thường vụ Quốc hội và Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền để xem xét,
giải quyết.
Việc Bộ trưởng có quyền đình chỉ việc thi hành văn bản pháp luật của Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh là một biện pháp để đảm bảo tính thống nhất, phù hợp và
hiệu quả của pháp luật trên toàn quốc.

4. Tất cả thành viên Chính phủ đều do Quốc hội bầu ra và phải là Đại biểu
Quốc hội

Đây là một nhận định sai. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, thành viên
Chính phủ được bầu ra từ Ban Chấp hành Trung ương Đảng hoặc từ đề cử của
Chủ tịch nước và được Quốc hội phê chuẩn. Trong đó, Chủ tịch nước đề cử Thủ
tướng Chính phủ và các Phó Thủ tướng, trong khi các bộ trưởng và các thành
viên khác của Chính phủ được Thủ tướng đề cử và Quốc hội phê chuẩn.
Vì vậy, không bắt buộc tất cả thành viên Chính phủ phải là Đại biểu Quốc hội.
Tuy nhiên, trong thực tế, đa số thành viên Chính phủ đều là Đại biểu Quốc hội
hoặc có nhiều kinh nghiệm và đóng góp cho sự phát triển của đất nước.

5. Cơ cấu tổ chức của Chính phủ bao gồm bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ.
Đây là một nhận định đúng về cơ cấu tổ chức của Chính phủ Việt Nam theo
Hiến pháp năm 2013 và Luật Tổ chức Chính phủ năm 2015. Theo đó, Chính phủ
Việt Nam được cấu thành bởi Thủ tướng Chính phủ, Phó Thủ tướng Chính phủ
và các thành viên Chính phủ (Bộ trưởng, Chủ nhiệm cơ quan ngang Bộ, Thủ
trưởng cơ quan thuộc Chính phủ). Các bộ, cơ quan ngang Bộ và cơ quan thuộc
Chính phủ đều đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nhiệm vụ và chức
năng của Chính phủ.
Cụ thể, các bộ là đơn vị thực hiện chức năng quản lý nhà nước trong các lĩnh
vực cụ thể như bộ Giáo dục và Đào tạo, bộ Y tế, bộ Ngoại giao, v.v. Cơ quan
ngang Bộ là các đơn vị có chức năng, nhiệm vụ quản lý, điều hành, cung cấp
dịch vụ công thuộc Chính phủ nhưng không thuộc quản lý của bất kỳ bộ nào, ví
dụ như Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Cơ quan
thuộc Chính phủ là các đơn vị có chức năng và nhiệm vụ thực hiện các công
việc cụ thể thuộc phạm vi quản lý của Chính phủ, chẳng hạn như Văn phòng
Chính phủ, Cục Thi hành án dân sự, v.v.

6. Thủ tướng Chính phủ không có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp
luật

Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền ban hành văn bản quy phạm pháp
luật thuộc thẩm quyền của các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, bao gồm
Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Ủy ban
Thường vụ Quốc hội và Chủ tịch Ủy ban Nhân dân các cấp. Theo Điều 77 của
Hiến pháp Việt Nam, Chính phủ có quyền ban hành sắc lệnh, nghị định, quyết
định và chỉ thị.
Vì vậy, nhận định "Thủ tướng Chính phủ không có quyền ban hành văn bản quy
phạm pháp luật" là sai, vì Chính phủ có thẩm quyền ban hành một số văn bản
quy phạm pháp luật nhất định. Tuy nhiên, quyền này phải tuân thủ các quy
định của Hiến pháp và pháp luật khác, cần được thẩm định và phê duyệt bởi
các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

7. Chính phủ không có quyền điều chỉnh địa giới hành chính các cấp

Đây là nhận định chính xác. Theo khoản 4 điều 96 Hiến pháp nước Cộng hòa xã
hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, Chính phủ chỉ có quyền trình Quốc Hội
quyết định về việc thành lập, tách, sáp nhập, giải thể các đơn vị hành chính cấp
huyện, cấp xã; điều chỉnh địa giới hành chính các cấp; điều chỉnh, sắp xếp lại
cơ cấu bộ máy hành chính nhà nước các cấp trên địa bàn tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương.Mà không được quyền tự điều chỉnh

8. Các quyết định của Chính phủ phải được quá nửa số thành viên hiện
diện tại phiên họp của Chính phủ biểu quyết tán thành thì sẽ có giá trị
pháp lý

Đây là một nhận định đúng. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
Việt Nam năm 2013, quyết định của Chính phủ được đưa ra sau khi được thảo
luận và biểu quyết tán thành tại phiên họp của Chính phủ. Theo điều 97, khoản
2, "Quyết định của Chính phủ được đưa ra khi có sự tán thành của quá nửa số
thành viên Chính phủ có mặt tại phiên họp và được ghi vào biên bản của phiên
họp". Vì vậy, để có giá trị pháp lý, các quyết định của Chính phủ phải đáp ứng
yêu cầu được tán thành bởi hơn một nửa số thành viên hiện diện tại phiên họp
của Chính phủ.

9. Phiên họp của Chính phủ chỉ được tiến hành khi có ít nhất một phần hai
tổng số thành viên Chính phủ tham dự.

Đây là một nhận định không chính xác. Theo điều 104 của Hiến pháp Việt Nam
năm 2013, Chính phủ có tổng số thành viên do Quốc hội bầu và được Chủ tịch
nước bổ nhiệm. Phiên họp của Chính phủ chỉ được tiến hành khi có đến hai
phần ba số thành viên Chính phủ tham dự. Điều này được quy định tại khoản 1
Điều 109 của Hiến pháp, đó là "Phiên họp của Chính phủ được tiến hành khi có
ít nhất hai phần ba số thành viên Chính phủ tham dự."
Việc quy định số lượng thành viên Chính phủ tham dự phiên họp như vậy là để
đảm bảo tính chất đại diện của Chính phủ, đồng thời đảm bảo quyền biểu quyết
của các thành viên trong quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước.

10. Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ không phải là thành viên Chính
phủ nên không bao giờ được tham dự phiên họp của Chính phủ.

Điều này là không chính xác. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Thủ tướng
Chính phủ là người đứng đầu của Chính phủ và cũng là một trong những thành
viên của Chính phủ (điều 106). Các cơ quan thuộc Chính phủ do Thủ tướng
Chính phủ lãnh đạo có thể được mời tham dự phiên họp của Chính phủ khi cần
thiết (điều 108). Do đó, Thủ tướng cơ quan thuộc Chính phủ có thể được mời
tham dự phiên họp của Chính phủ trong những trường hợp cần thiết.
CHƯƠNG 9: TOÀN ÁN NHÂN DÂN VÀ VIỆN
KIỂM SÁT NHÂN DÂN.
1. Trong mọi trường hợp, Tòa án nhân dân đều xét xử tập thể và quyết định
theo đa số

Đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Tòa án nhân dân đều xét xử tập thể
và quyết định theo đa số trong các trường hợp được quy định tại điều 322. Điều
này có nghĩa là trong các trường hợp đó, các thẩm phán của Tòa án nhân dân
sẽ bỏ phiếu để đưa ra quyết định, và quyết định của Tòa án sẽ dựa trên ý kiến
của đa số các thẩm phán tham gia phiên tòa.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật có thể quy định khác.
Ví dụ, trong trường hợp xét xử tội phạm nghiêm trọng hoặc phức tạp, Luật Tố
tụng hình sự năm 2015 quy định rằng tòa án có thể xét xử bằng hình thức tòa
án thường thức hoặc tòa án hình sự đặc biệt, trong đó thẩm quyền ra phán
quyết thuộc về toàn bộ tòa án và quyết định được đưa ra bằng đa số phiếu.

2. Việc xét xử sơ thẩm của Tòa án nhân dân luôn phải có Hội thẩm tham
gia.

Đó là một nhận định sai. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, việc xét xử tại
toà án nhân dân phải bảo đảm các quyền và nghĩa vụ của các bên, đồng thời
phải tuân thủ nguyên tắc công khai, minh bạch, trung thực, độc lập, phân chia
các thẩm quyền và giữa các cơ quan tố tụng phải tách biệt, đồng thời phải giữa
bảo đảm quyền tham gia của công dân trong quá trình tố tụng.
Hội thẩm là một hình thức thẩm tra pháp luật, tức là đưa ra những ý kiến phê
bình, đánh giá, khẳng định hay phủ định những vấn đề về mặt pháp lý trong vụ
án để giúp cho bản án được đưa ra đúng, công bằng và hợp lý. Tuy nhiên, việc
áp dụng Hội thẩm không bắt buộc cho tất cả các vụ án, mà chỉ được áp dụng
đối với các vụ án có tính chất đặc biệt, phức tạp, hoặc có ý kiến trái chiều giữa
các bên. Việc áp dụng Hội thẩm hay không phải tuân thủ theo quy định của
pháp luật về tố tụng hình sự, tùy thuộc vào từng vụ án cụ thể và quyết định của
tòa án nhân dân.

3. Tòa án nhân dân với có thể xét xử theo nguyên theo nguyên tắc sơ thẩm
đồng thời chung thẩm

Nhận định là đúng.


Theo điều 131 Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Tòa án nhân dân là cơ quan tối
cao của hệ thống Tòa án Nhân dân, có chức năng thực hiện quyền tư pháp; là
cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong hệ thống tòa án nhân dân, thực hiện
chức năng xét xử các vụ án hình sự, hành chính, dân sự và các vụ án khác theo
quy định của pháp luật.
Theo điều 16 Luật Tòa án năm 2014, Tòa án nhân dân được quyền xét xử vụ án
sơ thẩm hoặc chung thẩm. Xét xử sơ thẩm là xét xử vụ án do Toà án nhân dân
cấp dưới quy định của pháp luật hoặc vụ án đó được chuyển sang xét xử sơ
thẩm. Xét xử chung thẩm là xét xử vụ án do Toà án nhân dân cấp dưới đã tuyên
án sơ thẩm nhưng các bên có khiếu nại hoặc Viện kiểm sát nhân dân, đại diện
của nạn nhân có đơn kiện yêu cầu Tòa án nhân dân cấp trên xem xét lại vụ án
đó.

4. Tòa án cấp tỉnh có thể chỉ đạo việc xét xử đối với Tòa án cấp huyện

Không đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam, các tòa án nhân dân cấp dưới phải tuân
thủ sự chỉ đạo của các tòa án nhân dân cấp trên theo nguyên tắc phân công,
phân cấp và phân chia thẩm quyền giữa các cơ quan tòa án nhân dân. Tòa án
cấp huyện và các tòa án cấp dưới phải chịu sự chỉ đạo của tòa án cấp trên theo
quy định của pháp luật.

Vì vậy, Tòa án cấp tỉnh không có quyền chỉ đạo việc xét xử đối với Tòa án cấp
huyện, mà chỉ có quyền chỉ đạo các tòa án cấp dưới trong cùng địa bàn và phải
tuân thủ sự chỉ đạo của Toà án cấp trên.

5. Trong thời gian Quốc hội không họp, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao
chịu trách nhiệm trước Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chủ tịch nước, Thủ
tướng Chính phủ.

Đúng. Theo Điều 102 của Hiến pháp Việt Nam, Tòa án nhân dân tối cao là cơ
quan cao nhất trong hệ thống Tòa án nhân dân, chịu trách nhiệm trước Quốc
hội và chỉ có quyền tuyên bố bãi bỏ toàn bộ hoặc một phần quyết định của các
cơ quan tư pháp khác trong phạm vi quản lý của mình. Trong trường hợp Quốc
hội không họp, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao chịu trách nhiệm trước Ủy
ban thường vụ Quốc hội, Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ.
Tuy nhiên, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao chỉ chịu trách nhiệm trước Ủy
ban thường vụ Quốc hội, Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ trong việc thực
hiện nhiệm vụ quản lý tòa án và không có quyền can thiệp vào các quyết định
lẫn nhau của các cơ quan nhà nước khác.

6. Ủy ban kiểm sát Viện kiểm sát nhân dân tối cao có quyền ban hành văn
bản quy phạm pháp luật

Sai.Viện kiểm sát nhân dân tối cao không có quyền ban hành văn bản quy
phạm pháp luật. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền lập pháp thuộc về
Quốc hội, cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp
luật là Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, các Bộ, ngành và cơ quan nhà nước có
thẩm quyền khác được quy định tại Luật.
Ủy ban kiểm sát Viện kiểm sát nhân dân tối cao có nhiệm vụ chủ trì hoạt động
kiểm sát trên cả nước và có quyền kiểm tra, giám sát hoạt động của các Viện
kiểm sát nhân dân cấp dưới. Nếu phát hiện vi phạm pháp luật, Ủy ban kiểm sát
Viện kiểm sát nhân dân tối cao có thể đề xuất các biện pháp khắc phục hoặc
khởi kiện trước tòa án.

7. Ủy ban kiểm sát Viện kiểm sát nhân dân cấp cấp cao gồm có Viện
trưởng, các Phó Viện trưởng và tất cả Kiểm sát viên của Viện kiểm sát
nhân dân cấp cao.
Đây là một nhận định sai. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt
Nam năm 2013, Ủy ban kiểm sát Viện kiểm sát nhân dân cấp cao chỉ gồm có
Viện trưởng, các Phó Viện trưởng và các Trưởng phòng, Phó phòng của Viện
kiểm sát nhân dân cấp cao. Các Kiểm sát viên thuộc Viện kiểm sát nhân dân
cấp cao không thuộc Ủy ban kiểm sát của cấp đó.
Cụ thể, Điều 99 Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định: "Ủy ban kiểm sát Viện
kiểm sát nhân dân cấp cao gồm Viện trưởng, các Phó Viện trưởng và các
Trưởng phòng, Phó phòng của Viện kiểm sát nhân dân cấp cao. Chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức hoạt động của Ủy ban kiểm sát Viện kiểm sát
nhân dân cấp cao do pháp luật quy định."
Do đó, các Kiểm sát viên không thuộc Ủy ban kiểm sát của cấp đó và không
được coi là thành viên của Ủy ban kiểm sát Viện kiểm sát nhân dân cấp cao.

8. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao do Quốc hội bầu trong số
các đại biểu Quốc hội.
Đúng. Theo Hiến pháp năm 2013, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao
do Quốc hội bầu từ số các đại biểu Quốc hội, theo đó Ủy ban thường vụ Quốc
hội sẽ đề cử ứng viên cho chức vụ Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao
và Quốc hội sẽ bầu người đó theo thủ tục tuyển cử bí mật. Cơ sở pháp lý được
quy định tại Điều 100 và 103 Hiến pháp Việt Nam năm 2013.

9. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh do Viện trưởng Viện kiểm
sát nhân dân cấp cao bổ nhiệm

Đúng. Theo Điều 92 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Viện trưởng Viện kiểm
sát nhân dân cấp tỉnh được bổ nhiệm, miễn nhiệm bởi Viện trưởng Viện kiểm
sát nhân dân cấp cao và phải được Quốc hội bầu tín nhiệm. Việc bổ nhiệm,
miễn nhiệm Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh phải tuân theo quy
định của pháp luật.

10. Viện kiểm sát nhân dân gồm Viện kiểm sát nhân dân tối cao và các Viện
kiểm sát khác do pháp luật quy định.

Đúng. Viện kiểm sát nhân dân gồm Viện kiểm sát nhân dân tối cao và các Viện
kiểm sát nhân dân cấp dưới do pháp luật quy định (Theo Điều 103 Hiến pháp
năm 2013). Các Viện kiểm sát nhân dân cấp dưới bao gồm Viện kiểm sát nhân
dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Viện kiểm sát nhân dân các
quận, huyện, thành phố thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc tỉnh, Viện kiểm sát
nhân dân các phường, xã, thị trấn và tương đương. Viện kiểm sát nhân dân là
cơ quan có chức năng kiểm sát hoạt động của cơ quan tố tụng, bảo vệ quyền, lợi
ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, công dân, bảo đảm tuân thủ pháp luật và
chủ trương của Đảng, chính sách của Nhà nước (Theo Điều 104 Hiến pháp năm
2013).

CHƯƠNG 10: CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG


1. Đơn vị hành chính- Kinh tế đặc biệt do Chính phủ thành lập.

Đúng. Đơn vị hành chính-kinh tế đặc biệt (ĐHKTKĐB) là đơn vị được Chính
phủ thành lập theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013 (điều 50). ĐHKTKĐB là đơn
vị có đặc thù, có cơ cấu tổ chức đặc biệt để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế-
xã hội của khu vực đó. Điều này được quy định tại Điều 52 Hiến pháp Việt Nam
năm 2013.
Cụ thể, theo điều 52, "Chính phủ quyết định thành lập đơn vị hành chính-kinh
tế đặc biệt theo quy định của pháp luật nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh
tế - xã hội đặc thù của khu vực đó". Điều này cho phép Chính phủ thành lập
ĐHBK KĐB nếu cần thiết và tuân thủ quy định của pháp luật.

2. Chính quyền địa phương luôn tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân và Ủy ban nhân dân.

Đúng. Chính quyền địa phương luôn tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân, và Ủy ban nhân dân là cơ quan quản lý nhà nước ở cấp địa phương,
theo quy định của Hiến pháp Việt Nam năm 2013.
Theo Điều 114 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân là hai cơ quan quản lý nhà nước ở cấp địa phương. Hội đồng nhân dân
là cơ quan đại diện cho dân cư và làm việc trong thời gian không liên tục, còn
Ủy ban nhân dân là cơ quan hành chính, làm việc trong thời gian liên tục, có
trách nhiệm quản lý địa phương.
Hơn nữa, theo Điều 115 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, "Hội đồng nhân dân
và Ủy ban nhân dân được tổ chức tại mọi cấp, từ cấp huyện trở lên". Do đó,
Chính quyền địa phương phải luôn tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân
dân, và đây là một trong những cơ chế quan trọng để thực hiện quyền dân chủ,
quản lý nhà nước và phát triển kinh tế-xã hội ở địa phương.

3. Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương là một đơn vị hành
chính cấp tỉnh.

Sai. Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương không phải là một đơn
vị hành chính cấp tỉnh theo Hiến pháp Việt Nam.
Theo Điều 43 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, cấp hành chính Việt Nam
được chia làm 4 cấp đó là: cấp trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã. Thành
phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương là đơn vị hành chính thuộc cấp
trung ương.
Còn đơn vị hành chính cấp tỉnh là các đơn vị hành chính trực thuộc trung
ương, được thành lập nhằm phân cấp quản lý và tổ chức thực hiện các nhiệm
vụ của Nhà nước tại địa phương. Các đơn vị này gồm tỉnh, thành phố trực thuộc
tỉnh và các huyện, thành phố thuộc tỉnh.
4. Các địa phương ở Việt Nam luôn tổ chức đủ ba cấp đơn vị hành chính
gồm: cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã.
Sai. Việc tổ chức đủ ba cấp đơn vị hành chính tại mỗi địa phương không phải là
một yêu cầu bắt buộc trong Hiến pháp Việt Nam.
Theo Điều 43 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, hệ thống đơn vị hành chính
Việt Nam gồm 4 cấp: cấp trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã. Tuy nhiên,
Hiến pháp không quy định rõ ràng về việc các địa phương phải tổ chức đủ ba
cấp đơn vị hành chính.
Trong thực tế, có một số địa phương không đủ điều kiện để tổ chức cấp huyện
hoặc có số lượng dân quá ít nên không cần thiết phải tổ chức cấp huyện. Tương
tự, một số xã có số lượng dân đông hơn hoặc có diện tích lớn hơn so với một số
huyện khác, nên có thể được nâng cấp thành cấp huyện hoặc được tách thành
nhiều xã nhỏ hơn.

5. Hội đồng nhân dân là cơ quan chỉ có quyền chất vấn đối với Chủ tịch Ủy
ban nhân dân, các thành viên khác của Ủy ban nhân dân

Sai. Hội đồng nhân dân không chỉ có quyền chất vấn đối với Chủ tịch Ủy ban
nhân dân mà còn đối với các thành viên khác của Ủy ban nhân dân.
Theo Điều 113 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Hội đồng nhân dân là cơ
quan đại diện của dân và có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của địa
phương thuộc phạm vi quản lý của địa phương đó. Cụ thể, trong các quyết định
quan trọng như: quy hoạch, kế hoạch, ngân sách, xây dựng và sử dụng đất, cấp
phép, giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân, Hội đồng nhân dân có quyền
chất vấn Chủ tịch Ủy ban nhân dân, các thành viên của Ủy ban nhân dân về các
vấn đề này.

6. Hội đồng nhân dân là cơ quan có quyền lập pháp ở địa phương

Sai. Hội đồng nhân dân không phải là cơ quan có quyền lập pháp ở địa phương.
Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền lập pháp thuộc về Quốc hội, cơ
quan cao nhất của Nhà nước và được thực hiện thông qua việc ban hành luật.
Các cơ quan đại diện cho nhân dân ở các cấp, bao gồm Hội đồng nhân dân,
không có quyền lập pháp.
Cụ thể, theo Điều 100 của Hiến pháp Việt Nam, Hội đồng nhân dân là cơ quan
đại diện của dân và có quyền thực hiện các quyền, nghĩa vụ và chức năng được
giao cho mình bởi pháp luật và bởi cấp trên. Trong đó, Hội đồng nhân dân có
quyền quyết định các vấn đề quan trọng thuộc phạm vi quản lý của địa phương
mình, thực hiện giám sát và kiểm tra hoạt động của Ủy ban nhân dân, và có
quyền giải quyết các vấn đề khác theo quy định của pháp luật.

7. Bí thư Thành đoàn TP HCM có thể được mời tham dự các kỳ họp Hội
đồng nhân dân các cấp TPHCM
Sai.Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, điều 109 quy định rõ về quyền
tham dự của các chức danh chính trị trong các kỳ họp của Hội đồng nhân dân
các cấp. Theo đó, chỉ có các đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành phố
trực thuộc trung ương, quận, huyện và thành phố thuộc tỉnh, được mời tham
dự các kỳ họp của Hội đồng nhân dân cấp tương ứng.
Vì vậy, bí thư Thành đoàn Thành phố Hồ Chí Minh không thể được mời tham
dự các kỳ họp của Hội đồng nhân dân cấp Thành phố Hồ Chí Minh.

8. Hội đồng nhân dân chỉ chịu trách nhiệm trước Nhân dân địa phương về
hoạt động của mình.

Đúng. Theo Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, Hội đồng nhân dân là cơ quan
đại diện cho Nhân dân địa phương có trách nhiệm và quyền lợi chính trị, kinh
tế, văn hóa, xã hội ở địa phương. Hội đồng nhân dân có nhiệm vụ giám sát và
kiểm tra hoạt động của Ủy ban nhân dân cùng cấp, báo cáo kết quả kiểm tra
cho Nhân dân địa phương; đề xuất, bình luận và thảo luận các vấn đề quan
trọng về kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng, tài chính, ngân sách, khoa học
- công nghệ, giáo dục - đào tạo, văn hóa - xã hội, công tác tư pháp, an ninh trật
tự, bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và khắc phục hậu quả thiên tai,
cải cách hành chính, phát triển kinh tế - xã hội và quốc phòng - an ninh ở địa
phương. Tuy nhiên, Hội đồng nhân dân không chịu trách nhiệm trước các cơ
quan Nhà nước cùng cấp hay các cơ quan khác trên cơ sở pháp luật về hoạt
động của mình.

9. Hội đồng nhân dân có quyền quyết định các vấn đề của địa phương
không phụ thuộc vào văn bản của Trung ương.

Điều này là đúng. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Hội đồng nhân dân là cơ
quan đại diện cho Nhân dân địa phương, có nhiệm vụ thực hiện quyền lập pháp
và quyền quyết định những vấn đề quan trọng của địa phương. Hội đồng nhân
dân đứng đầu trong hệ thống các cơ quan nhà nước của địa phương và không
phụ thuộc vào bất kỳ cơ quan nào trên địa bàn Trung ương.
Ngoài ra, Hiến pháp cũng quy định rõ việc trách nhiệm của Hội đồng nhân dân
và cơ quan nhà nước trên địa bàn Trung ương đối với các quyết định của Hội
đồng nhân dân. Cụ thể, Hội đồng nhân dân chịu trách nhiệm trước Nhân dân
địa phương về các quyết định của mình, trong khi cơ quan nhà nước trên địa
bàn Trung ương phải đảm bảo sự phù hợp của các quyết định

10. Ủy ban nhân dân chỉ phụ thuộc vào Hội đồng nhân dân cùng cấp.

Đây là một nhận định không chính xác. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013,
Ủy ban nhân dân là cơ quan hành chính nhà nước đại diện cho Hội đồng nhân
dân cùng cấp thực hiện chức năng quản lý nhà nước trên địa bàn đó. Điều 121
của Hiến pháp quy định rõ ràng về quan hệ giữa Hội đồng nhân dân và Ủy ban
nhân dân như sau:
● Hội đồng nhân dân là cơ quan quyết định lớn nhất của địa phương, có
quyền giám sát và kiểm tra hoạt động của Ủy ban nhân dân.
● Ủy ban nhân dân là cơ quan hành chính nhà nước đại diện cho Hội đồng
nhân dân cùng cấp thực hiện chức năng quản lý nhà nước trên địa bàn
đó.
● Các thành viên của Ủy ban nhân dân phải chịu trách nhiệm trước Hội
đồng nhân dân cùng cấp và có nghĩa vụ thường xuyên báo cáo về hoạt
động của mình.
Vì vậy, Ủy ban nhân dân không chỉ phụ thuộc vào Hội đồng nhân dân cùng cấp
mà còn phải chịu sự giám sát và kiểm tra của Hội đồng nhân dân đó.

CÁC CÂU NGOÀI XÀM.

1. Viện kiểm sát nhân dân là cơ quan tư pháp.

Nhận định: SAI.


Gợi ý giải thích: Theo Hiến pháp 2013, Viện kiểm sát nhân dân có chức năng
thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp chứ không phải là cơ
quan tư pháp (xét xử). Chỉ có Tòa án nhân dân mới là cơ quan tư pháp.
2. Quyền con người và quyền công dân là hai phạm trù hoàn toàn đồng nhất với
nhau.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích:
– Quyền công dân chỉ dành cho công dân trong phạm vi quốc gia, chỉ mối quan
hệ giữa cá nhân với Nhà nước. Quyền công dân ở mỗi nước khác nhau đều khác
nhau do chịu sự tác động của điều kiện chính trị, văn hóa, kinh tế của mỗi quốc
gia, theo từng Nhà nước quy định.
– Quyền con người phản ánh được nhu cầu không chỉ dành cho công dân mà
còn có người nước ngoài và người không quốc tịch. Quyền con người đặt ra
những yêu cầu nhằm đảm bảo những yêu cầu tối thiểu nhất của con người trên
phạm vi toàn thế giới.
==> Khái niệm con người rộng hơn khái niệm công dân.
4. Các bản Hiến pháp Việt Nam đều ghi nhận sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản
Việt Nam.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Hiến pháp 1946, Hiến pháp 1959 không có phần nào nói về
Đảng. Bắt đầu từ Hiến pháp 1980 mới xác lập vai trò của Đảng Cộng sản Việt
Nam (Điều 4 Hiến pháp 1980, 1992, 2013).
5. Hiến pháp không thành văn là Hiến pháp chỉ được cấu thành từ một nguồn
là các tập tục mang tính Hiến pháp
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Nguồn của Hiến pháp không thành văn gồm: Một số văn bản
luật có giá trị Hiến pháp, một số án lệ hoặc tập tục cổ truyền mang tính hiến
định như Hiến pháp Anh, Hiến pháp Niu-di-lân.
1. Luật hiến pháp là ngành luật độc lập vì những quy định của Hiến pháp là cơ
sở để ban hành những Luật khác.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì Luật Hiến pháp là ngành luật độc lập do nó có đối tượng
điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh riêng chứ không phải vì những quy định
của nó là cơ sở để ban hành những Luật khác.
11. Hiến pháp là một thiết chế dân chủ trong tổ chức và thực hiện quyền lực
nhà nước.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì luật Hiến pháp là đạo luật cơ bản của nhà nước, điều chỉnh
những vấn đề xã hội quan trọng và cơ bản nhất về quyền lực nhà nước, chế độ
chính trị,.. cho nên nó là một thiết chế dân chủ trong tổ chức và thực hiện
quyền lực nhà nước.
12. Nguồn của Luật hiến pháp chỉ có Hiến pháp 2013.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì nguồn của Luật Hiến pháp gồm: Hiến pháp hiện hành, Luật
Bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân, Luật tổ chức Quốc hội, Luật tổ chức
chính phủ, Luật tổ chức chính quyền địa phương, Luật tổ chức Tòa án nhân
dân,…
14. Hiến Pháp ra đời cùng với sự ra đời của nhà nước.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì ko phải nhà nước nào ra đời cũng có Hiến Pháp (ví dụ: nhà
nước chiếm hữu nô lệ, phong kiến,…)
15. Ở nước ta hiện nay, nhân dân chỉ thực hiện quyền lực nhà nước gián tiếp
qua Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì công dân ko chỉ thực hiện quyền lực nn thông qua Quốc hội
và Hội Đồng Nhân Dân các cấp mà còn có quyền trực tiếp bầu cử, biểu quyết
khi nhà nước trưng cầu dân ý.(Điều 53 Hiến pháp)
16. Các tổ chức là thành viên của Mặt trận tổ quốc Việt Nam hiện nay đều được
Hiến pháp và Pháp Luật thừa nhận là các tổ chức chính trị – xã hội và là “cơ sở
chính trị của chính quyền nhân dân.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì thành viên của Mặt trận tổ quốc Việt Nam gồm các tổ chức
chính trị, tổ chức xã hội, tổ chức chính trị – xã hội và các cá nhân tiêu biểu…
(Điều 9 Hiến pháp)
17. Các bản Hiến Pháp việt nam đều ghi nhận sự lãnh đạo của Đảng Cộng Sản
Việt Nam.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo Hiến Pháp 1946 không ghi nhận sự lãnh đạo của Đảng.
18. Trong hệ thống chính trị nước ta hiện nay, nhà nước giữ vai trò là lực lượng
lãnh đạo.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì Đảng lãnh đạo, nhà nước là trung tâm của hệ thống chính
trị thực hiện quyền lực nhà nước.
19. Quyền con người và quyền công dân là hai phạm trù hoàn toàn đồng nhất
với nhau.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì hai khái niệm này có nét tương đồng chứ ko đồng nhất!
Quyền con người bao hàm rộng hơn, mang tính chất toàn cầu, toàn nhân loại
còn quyền công dân chỉ trong phạm vi quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhất định.
20. Theo quy định của Pháp luật hiện hành,Quốc hội có quyền hủy bỏ văn bản
quy phạm pháp luật của chính phủ trái với Hiến Pháp, Luật, Pháp lệnh.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì Quốc hội bãi bỏ các văn bản trái với Hiến pháp, luật và nghị
quyết của Quốc Hội (khoản 9 điều 84 Hiến pháp)
21. Theo quy định của Pháp luật hiện hành, Ủy ban thường vụ Quốc hội có
quyền bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng dân tộc và các văn
bản của Quốc hội trái với pháp lệnh, nghị quyết của Quốc hội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì Hiến pháp không quy định Ủy ban thường vụ Quốc hội có
quyền này.
22. Theo quy định của Hiến pháp lao động là quyền của công dân?
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì lao động là quyền và nghĩa vụ của công dân (Điều 58 Hiến
pháp).
23. Theo quy định của Hiến pháp học tập là quyền của công dân.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì học tập là quyền và nghĩa vụ của công dân (Điều 60 Hiến
pháp)
24. Hiến Pháp hiện hành quy định sự bao cấp của Nhà nước đối với học phí và
viện phí.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Hiến pháp ko còn bao cấp mà chỉ thực hiện một số chế độ
miễn giảm.
25. Hiến Pháp hiện hành quy định sự bao cấp của Nhà Nước đối với việc làm và
nhà ở.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Hiến pháp ko còn bao cấp mà chỉ thực hiện một số chế độ hỗ
trợ, tạo điều kiện cho công dân có nhà ở.
26. Các bản Hiến Pháp trong lịch sử lập hiến Việt Nam đều quy định Quốc hội
là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì chỉ có Hiến pháp 1980 và Hiến pháp 1992(sửa đổi bổ sung
2001) quy định về điều này.
27. Theo quy định của Pháp luật hiện hành, ứng cử viên trong cuộc bầu cử đại
biểu Quốc hội có quyền tổ chức vận động tranh cử.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì các ứng cử viên chỉ có quyền vận động bầu cử (Điều 52 Luật
bầu cử)
28. Theo quy định của Hiến pháp, cử tri ko thể thực hiện quyền bỏ phiếu tại
nơi đăng ký tạm trú của họ.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo điều 22 luật bầu cử thì cử tri có thể đc bầu cử ở đơn vị
nơi tạm trú của mình.
29. Theo quy định của Pháp luật hiện hành, mọi khiếu nại trong hoạt động bầu
cử đều do cơ quan hành chính giải quyết.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo điều 78 luật bầu cử thì “mọi khiếu nại phải được gửi
đến hội đồng bầu cử, và hội đồng bầu cử có trách nhiệm giải quyết trong thời
hạn 30 ngày kể từ ngày nhận đc khiếu nại”.
29. Theo quy định của Pháp luật hiện hành, trong cuộc bầu cử lần đầu nếu số
người trúng cử không đủ so với quy định thì tiến hành bầu bổ sung đại biểu.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Điều 71 Luật bầu cử.
30. Theo quy định của Pháp luật hiện hành Quốc hội chỉ thực hiện giám sát tối
cao đối với các cơ quan Nhà Nước ở trung ương.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo điều 83 Hiến pháp thì “Quốc hội thực hiện quyền giám
sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của bộ máy nhà nước”
31. Theo quy định của Pháp luật hiện hành, chỉ Đại biểu quốc hội mới có quyền
trình dự án luật trước Quốc hội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì có nhiều cá nhân,cơ quan đc trình dự án luật trước Quốc
Hội (ví dụ: Chủ tịch nước,Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân
dân Tối Cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Mặt trận tổ quốc Việt Nam và các
tổ chức thành viên, Hội đồng dân tộc và các ủy ban của Quốc Hội).
32. Theo quy định của Pháp luật hiện hành, một cá nhân không được quá bán
số phiếu tín nhiệm của Quốc hội thì đương nhiên bị bãi nhiệm hoặc cách chức.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì sau khi bỏ phiếu tín nhiệm người bị bỏ phiếu không được
quá 50% số phiếu tín nhiệm thì chủ thể đề nghị bầu chức danh đó phải đứng ra
đề nghị Quốc hội miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm chức danh đó.
33. Ủy Ban Thường Vụ Quốc Hội là cơ quan chuyên môn của Quốc hội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì Ủy ban thường vụ Quốc hội là cơ quan thường trực của
Quốc hội.
35. Theo pháp luật hiện hành các thành viên của Chính phủ không nhất thiết là
đại biểu Quốc hội.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Thành viên của cp gồm : Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ
tướng Chính phủ, các Bộ trưởng và Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ; các thành
viên của CP không nhất thiết là đại biểu QH.
36. Theo pháp luật hiện hành, văn bản pháp luật sai trái của Ủy ban nhân dân
tỉnh N có thể bị Thủ tướng Chính phủ đình chỉ thi hành hoặc bãi bỏ.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Điều 8 Luật Tổ chức Chính phủ.
37. Theo pháp luật hiện hành, các thành viên của Ủy ban thường vụ Quốc hội
không thể đồng thời là thành viên của Chính phủ.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Điều 73 Hiến pháp.
38. Hội đồng nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ở địa phương.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: “Hội đồng nhân dân các cấp (tỉnh, huyện, xã (bản) và tương
đương) là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương” do nhân dân trực tiếp bầu
ra.
39. Theo pháp luật hiện hành, các thành viên Chính phủ có thể bị Quốc hội bỏ
phiếu tín nhiệm.
Nhận định: ĐÚNG .
Gợi ý giải thích: Thành viên của cp gồm : Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ
tướng Chính phủ, các Bộ trưởng và Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ. trong đó Thủ
tướng Chính phủ do Quốc hội bầu, các phó Thủ tướng Chính phủ, bộ trưởng,
thủ trưởng cơ quan ngang bộ do Quốc hội phê chuẩn nên… Quốc hội có quyền
bỏ phiếu tín nhiệm, thể hiện cơ chế đối trọng quyền lực .
40. Theo Hiến pháp hiện hành, việc Quốc hội họp công khai và họp kín do Ủy
ban thường vụ Quốc hội quyết định.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Theo điều 83 Hiến pháp 2013 ==> UBTVQH chỉ có quyền đề
nghị còn quyền quyết định họp kín là do Quốc hội quyết định.
41. Theo pháp luật hiện hành, các Ban của Hội đồng nhân dân chỉ được tổ chức
ở cấp tỉnh và cấp huyện.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Theo điều 30 của luật TCCQĐP ==> kết luận trên là thiếu và
nên sai.
42. Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, Hội đồng nhân dân được thành lập ở tất cả
các cấp hành chính địa phương.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Điều 57, 58 Hiến pháp 1946 ==> ở cấp hành chính gồm có 3 bộ
là Bắc ,Trung, Nam mà ở bộ và huyện chỉ có Ủy ban hành chính chứ k có Hội
đồng nhân dân.
43. Theo Hiến pháp hiện hành, Chính phủ phải báo cáo công tác và chịu trách
nhiệm trước Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội và Chủ tịch nước.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Căn cứ vào Điều 94 Hiến pháp 2013 ==> Chính phủ chỉ cần chịu
trách nhiệm trước Quốc hội, chứ không phải chịu trách nhiệm trước Ủy ban
thường vụ Quốc hội và Chủ tịch nước.
44. Theo pháp luật hiện hành, các Ban của Hội đồng nhân dân được tổ chức ở
tất cả các cấp Hội đồng nhân dân.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Theo như khoản 3 các Điều 18, 25, 32, 39, 46, 52, 60 Luật tổ
chức chính quyền địa phương năm 2015.
45. Theo pháp luật hiện hành, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là chủ thể duy nhất
có quyền giới thiệu người ra ứng cử đại biểu Quốc hội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Theo Điều 41, 42 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội
đồng nhân dân 2015 ==> không chỉ Mặt trận Tổ quốc Việt Nam mà bất cứ cơ
quan, tổ chức, đơn vị nào được phân bổ số lượng người giới thiệu ứng cử đại
biểu Quốc hội đều có quyền giới thiệu người ra ứng cử đại biểu Quốc hội.
46. Theo pháp luật hiện hành, Chủ tịch của Uỷ ban nhân dân không nhất thiết
phải là đại biểu Hội đồng nhân dân.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Khoản 3 Điều 83 Luật Tổ chức Chính quyền địa phương 2015.
47. Theo pháp luật hiện hành, đại biểu Hội đồng nhân dân có quyền chất vấn
các thành viên của Uỷ ban nhân dân và Thủ trưởng cơ quan thuộc Uỷ ban nhân
dân.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Khoản 1 Điều 96 Luật Tổ chức Chính quyền địa phương 2015
==> đại biểu Hội đồng nhân dân có quyền chất vấn các thành viên của UBND
nhưng không có quyền chất vấn các Thủ trưởng cơ quan thuộc UBND
Cơ cấu của UBND gồm các Chủ tịch, các Phó Chủ tịch, các Ủy viên do HĐND
bầu ra, do đó HĐND có quyền chất vấn. Còn Thủ trưởng các cơ quan thuộc
UBND không nằm trong cơ cấu tổ chức nhà nước, do đó HĐND không thể chất
vấn
48. Theo Hiến pháp hiện hành, Tòa án nhân dân là cơ quan thực hiện quyền tư
pháp.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Theo Điều 102 Hiến pháp 2013.
49. Theo pháp luật hiện hành, mọi công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên đều có
quyền bầu cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Khoản 1 Điều 30 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội
đồng nhân dân 2015 ==> không phải mọi công dân VN đủ 18 tuổi trở lên đều có
quyền bầu cử… mà vẫn còn một số trường hợp bị tước quyền bầu cử như trên.
50. Theo pháp luật hiện hành, mọi công dân Việt Nam đủ 21 tuổi trở lên đều có
quyền ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Điều 37 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân
2015 ==> không phải tất cả mọi công dân …., nhận định trên là sai.
51. Người ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội phải là người cư
trú và làm việc thường xuyên ở thành phố Hà Nội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Theo Khoản 2 Điều 36 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại
biểu Hội đồng nhân dân 2015 ==> người ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân
thành phố Hà Nội chỉ cần đáp ứng 1 trong 2 điều kiện – là người đang cư trú
hoặc là người công tác thường xuyên ở thành phố Hà Nội, không cần đáp ứng
cả 2 yêu cầu như trong nhận định.
52. Theo Hiến pháp năm 2013 thì Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng
Chính phủ sau khi được Quốc hội bầu phải tuyên thệ trung thành với Tổ quốc,
Nhân dân và Hiến pháp.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Theo khoản 7 điều 70 Hiến pháp 2013 có nói rõ Chủ tịch nước,
Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ và Chánh án tòa án nhân dân tối cao
phải tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp.
53. Theo Hiến pháp năm 2013 thì đại biểu Quốc hội có quyền ứng cử Thủ tướng
Chính phủ, Chánh án Toà án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân
dân tối cao.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Theo Hiến pháp hiện hành đại biểu Quốc hội có quyền ứng cử
Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Toà án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện
kiểm sát nhân dân tối cao. Đại biểu Quốc hội ở dây gồm đại biểu hoạt động
chuyên trách(các ủy viên của Ủy ban thường vụ Quốc hội) và đại biểu hoạt
động không chuyên trách. Mà các đại biểu hoạt động không chuyên trách họ
hoàn toàn có thể ứng cử các chức vụ trên
54. Theo Hiến pháp năm 2013 thì pháp lệnh phải được Chủ tịch nước công bố
chậm nhất là mười lăm ngày kể từ ngày được thông qua.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Căn cứ Khoản 2 điều 85 hp 2013 ==> Nếu trong trường hợp Chủ
tịch nước đề nghị xem xét lại pháp lệnh thì không thể nào bắt buộc Chủ tịch
nước công bố pháp lệnh trong vòng 15 ngày từ ngày thông qua.
55. Theo Hiến pháp năm 2013, Quốc hội có thể kéo dài hoặc rút ngắn nhiệm kỳ
của mình, nhưng thời gian kéo dài nhiệm kỳ trong mọi trường hợp không được
vượt quá 12 tháng trừ trường hợp có chiến tranh
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Điều 71 Hiến pháp 2013.
56. Theo Hiến pháp năm 2013 thì tất cả các thành viên của các Ủy ban của
Quốc hội do Quốc hội bầu ra.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Khoản 1 Điều 76 Hiến pháp 2013.
57. Theo pháp luật hiện hành, đại biểu Quốc hội có quyền chất vấn Chủ tịch
nước.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Khoản 1 điều 80 Hiến pháp 2013.
58. Theo Hiến pháp năm 2013, Thủ tướng Chính phủ có quyền quyết định cách
chức Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Theo khoản 3 điều 98 Hiến pháp 2013.
59. Theo Hiến pháp năm 2013, Thủ tướng Chính phủ có quyền điều động, cách
chức Chủ tịch Uỷ ban nhân dân thành phố Thái Nguyên, thuộc tỉnh Thái
Nguyên.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Theo Khoản 3 điều 98 Hiến pháp 2013==> Vì thành phố Thái
Nguyên không phải là thành phố trực thuộc trung ương mà chỉ là thành phố
trực thuộc tỉnh Thái Nguyên nên nhận định trên là sai
60. Chủ tịch nước trong các Hiến pháp Việt Nam đều là cá nhân, phải chịu
trách nhiệm trước Quốc hội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Căn cứ theo Điều 99 Hiến pháp năm 1980 thì không có chức
danh Chủ tịch nước mà chỉ có chức danh Chủ tịch Hội đồng Nhà nước. Khi đó
Hội đồng nhà nước vừa là Chủ tịch nước vừa là cơ quan thường trực quốc hội
hay Ủy ban thường trực quốc hội như hiện nay. Vì vậy Chủ tịch nước trong các
Hiến pháp Việt Nam không phải đều là cá nhân.
61. Nguồn gốc của quyền lực nhà nước là: Nhân dân.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì khoản 1 điều 2 Hiến pháp 2013 quy định: Nhà nước Cộng hòa
xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân
dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.
62. Hiến pháp là một “khế ước xã hội”.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì Hiến pháp là nền tảng cho việc tổ chức nhà nước và quản lý
xã hội. Vì thế, việc xây dựng Hiến pháp cũng có nghĩa là việc xác định cách
thức giải quyết các mối quan hệ cơ bản trong xã hội và do chủ quyền nhân dân
là quyền lực tối cao ở 1 quốc gia nên về nguyên tắc chỉ có người dân mới có
quyền xây dựng Hiến pháp.
63. Hiến pháp là một văn bản thể hiện và bảo vệ chủ quyền của nhân dân.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì thông thường Hiến pháp chỉ có thể được thông qua với sự
chấp thuận của nhân dân. Hiến pháp cũng thường quy định các nguyên tắc bầu
cử (tự do, bình đẳng, phổ thông, trực tiếp và bỏ phiếu kín) như là phương thức
để nhân dân ủy quyền cho các thiết chế đại diện.
64. Hiến pháp là phương tiện bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì 1 trong những chức năng cơ bản của Hiến pháp là bảo vệ các
quyền con người, quyền công dân. Thông qua Hiến pháp, người dân xác định
những quyền gì của mình mà nhà nước phải tôn trọng và bảo đảm thực hiện,
cùng những cách thức để bảo bảo những quyền đó.
65. Hiến pháp là văn bản tổ chức quyền lực nhà nước.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì Hiến pháp đóng vai trò như 1 đạo luật gốc, cơ bản và khái
quát nhất, về tổ chức quyền lực nhà nước. Chúng có những chế định xác lập cơ
cấu, các quy tắc tổ chức, vận hành và mối liên hệ giữa các cấu phần cơ bản của
bộ máy nhà nước, bao gồm cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp.
66. Cấu trúc quy phạm pháp luật của hiến pháp luôn luôn có 3 bộ phận giả
định, quy định và chế tài.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì luật Hiến pháp điều chỉnh các quan hệ có liên quan đến
quyền lực nhà nước nên QPPL của Hiến pháp chủ yếu có 2 bộ phận giả định và
quy định, rất ít các QPPL luật Hiến pháp có phần chế tài.
67. Ngành luật hiến pháp điều chỉnh tất cả các quan hệ xã hội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì phạm vi đối tượng điều chỉnh của ngành luật Hiến pháp là
những quan hệ xã hội cơ bản và quan trọng nhất gắn liền với việc xác định chế
độ chính trị, kinh tế, chính sách văn hóa – xã hội, QP-AN, quyền và nghĩa vụ cơ
bản của công dân, tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Tuy phạm vi đối
tượng điều chỉnh của luật Hiến pháp rất rộng nhưng không phải là ngành luật
này điều chỉnh tất cả các quan hệ xã hội.
68. Quyền công dân không tách rời nghĩa vụ công dân.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì khoản 1 điều 15 Hiến pháp 2013 quy định: Quyền công dân
không tách rời nghĩa vụ công dân. Công dân được pháp luật trao quyền thì phải
thực hiện các nghĩa vụ tương ứng.
69. Quyền con người không thể bị giới hạn.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì khoản 2 điều 14 Hiến pháp 2013 quy định:Quyền con người,
quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp
cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức
xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
70. Các quyền con người có mối liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì các quyền con người dù là quyền dân sự, chính trị hay các
quyền kinh tế, văn hóa, xã hội cũng đều có mối liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau.
Ví dụ, quyền tiếp cận thông tin, quyền học tập là tiền đề để con người có thể có
điều kiện thực hiện các quyền khác, không có quyền sống thì sẽ không có
quyền nào cả.
71. Quyền con người đồng nhất với quyền công dân.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì quyền con người là những nhu cầu, lợi ích tự nhiên, vốn có
và khách quan của con người được ghi nhận và bảo vệ hợp pháp trong luật quốc
gia và quốc tế, thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân với toàn thể cộng đồng nhân
loại. Quyền công dân là tập hợp những quyền tự nhiên được pháp luật của 1
nước ghi nhận và đảm bảo dành cho những người có quốc tịch
72. Mọi người có quyền bầu cử và ứng cử.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì điều 27 Hiến pháp 2013 quy định: Công dân đủ 18 tuổi trở
lên có quyền bầu cử và đủ 21 tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, Hội
đồng nhân dân. Việc thực hiện các quyền này do luật định.
73. Công dân Việt Nam là người có một quốc tịch là quốc tịch Việt Nam.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo khoản 3 và khoản 2, điều 19 Luật quốc tịch 2008, sửa
đổi 2014 quy định: Người xin nhập quốc tịch Việt Nam có thể được nhập quốc
tịch Việt Nam mà không phải biết tiếng Việt, thường trú ở Việt Nam từ 5 năm,
có khả năng đảm bảo cuộc sống tại Việt Nam.
74. Bầu cử là một trong những biện pháp hạn chế quyền lực nhà nước.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì bầu cử vừa đảm bảo cho nhân dân tham gia rộng rãi vào quá
trình bầu cử, vừa bảo đảm tính thống nhất của quyền lực nhà nước và tính tối
cao của quyền lực nhân dân. Qua bầu cử nhân dân thành lập nên Quốc hội do
vậy quyền lực nhà nước cũng bị hạn chế.
75. Cơ quan quyền lực nhà nước do nhân dân lập ra và hoạt động theo nhiệm
kỳ.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì quả bầu cử, nhân dân thành lập nên Quốc hội, cơ quan
quyền lực cao nhất của nhà nước và hoạt động theo nhiệm kỳ 5 năm.
76. Nhiệm kỳ của mỗi khóa Quốc hội luôn luôn là 5 năm.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì khoản 3 điều 71 Hiến pháp 2013: Trong trường hợp đặc biệt,
nếu được ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành thì Quốc
hội quyết định rút ngắn hoặc kéo dài nhiệm kỳ của mình theo đề nghị của Ủy
ban thường vụ Quốc hội. Việc kéo dài nhiệm kỳ của một khóa Quốc hội không
được quá mười hai tháng, trừ trường hợp có chiến tranh.
77. Mỗi năm Quốc hội họp không quá hai kỳ.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo khoản 2 điều 83 Hiến pháp 2013: Quốc hội họp mỗi
năm 2 kỳ. Trường hợp Chủ tịch nước, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Thủ tướng
Chính phủ hoặc ít nhất 1/3 tổng số đại biểu Quốc hội yêu cầu thì Quốc hội họp
bất thường. Uỷ ban thường vụ Quốc hội triệu tập kỳ họp Quốc hội.
78. Quốc hội phải được họp công khai.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo khoản 1 điều 83 Hiến pháp 2013: Quốc hội họp công
khai. Trong trường hợp cần thiết, theo đề nghị của Chủ tịch nước, Ủy ban
thường vụ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ hoặc của ít nhất một phần ba tổng
số đại biểu Quốc hội, Quốc hội quyết định họp kín.
79. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền xây dựng và ban hành văn bản quy
phạm pháp luật.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì văn bản quy phạm pháp luật gồm các loại văn bản luật (Hiến
pháp, luật, nghị quyết của QH) và các văn bản dưới luật (nghị định của CP,
quyết định của Chủ tịch nước, thông tư của Bộ trưởng…). Như vậy, ngoài Quốc
hội còn có Chính phủ, Chủ tịch nước, Bộ trưởng… có quyền xây dựng, ban hành
các văn bản QPPL.
80. Đại biểu Quốc hội không đồng thời là đại biểu Hội đồng nhân dân.
Nhận định: ĐÚNG.
Gợi ý giải thích: Vì công dân Việt Nam khi nộp đơn ứng cử đại biểu Quốc hội và
HĐND, nếu ứng cử thì có thể đồng thời là đại biểu Quốc hội và HĐND.
81. Quyết định rút ngắn hoặc kéo dài nhiệm kỳ của Quốc hội, phải được quá
nửa tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì khoản 3 điều 71 Hiến pháp 2013: Trong trường hợp đặc biệt,
nếu được ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành thì Quốc
hội quyết định rút ngắn hoặc kéo dài nhiệm kỳ của mình theo đề nghị của Ủy
ban thường vụ Quốc hội. Việc kéo dài nhiệm kỳ của một khóa Quốc hội không
được quá mười hai tháng, trừ trường hợp có chiến tranh.
82. Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước duy nhất của nước Cộng hòa xã
hội chủ nghĩa Việt Nam.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì Chính phủ chỉ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của
nước CHXHCN Việt Nam. Bên cạnh Chính phủ còn có các cơ quan hành chính
nhà nước khác như Bộ và các cơ quan ngang bộ, UBND các cấp, các Sở, phòng,
ban tại địa phương.
83. Nhiệm kỳ của Chính phủ là năm năm.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì theo khoản 1 điều 71 Hiến pháp 2013: Nhiệm kỳ của mỗi
khóa Quốc hội là năm năm. Mà điều 97 Hiến pháp 2013 quy định:Nhiệm kỳ của
Chính phủ theo nhiệm kỳ của Quốc hội,khi Quốc hội hết nhiệm kỳ, Chính phủ
tiếp tục làm nhiệm vụ cho đến khi Quốc hội khóa mới thành lập Chính phủ .
84. Bộ trưởng phải là đại biểu Quốc hội.
Nhận định: SAI.
Gợi ý giải thích: Vì Chính phủ gồm Thủ tướng Chính phủ, các Phó Thủ tướng,
các bộ trưởng và các thành viên khác. Ngoài Thủ tướng, các thành viên khác
không nhất thiết phải là đại biểu Quốc hội. Do vậy, Bộ trưởng có thể không
phải là Đại biểu Quốc hội.
85. Chính sách đối ngoại của nước ta theo Hiến pháp 2013 giống Hiến pháp
1980.
Trả lời: Sai.
Chính sách đối ngoại của Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định
tại Chương 1, Điều 12 Hiến pháp 2013 có những nội dung khác so với quy định
tại Chương 1, Điều 14 Hiến pháp 1992:
– Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ.
– Chủ động và tích cực hội nhập.
– Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
– Tuân thủ Hiến chương LHQ và điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ
nghĩa Việt Nam là thành viên.
– Là bạn, đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế

86. Theo quy định của PL hiện hành, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
đương nhiên có quốc tịch Việt Nam.
Sai. Vì căn cứ vào khoản 2 Điều 13 Luật Quốc tịch Việt Nam “Người Việt Nam
định cư ở nước ngoài mà chưa mất quốc tịch Việt Nam theo quy định của Pháp
luật Việt Nam trước ngày Luật này có hiệu lực thì vẫn còn quốc tịch Việt Nam
và trong thời hạn 5 năm, kể từ ngày Luật này có hiệu lực, phải đăng ký với cơ
quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài để giữ quốc tịch Việt Nam” và Điều 43
Luật Quốc tịch Việt Nam. Như vậy những trường hợp sau thời hạn 5 năm không
đến đăng ký tại cơ quan đại diện Việt Nam thì được coi như là không còn mang
quốc tịch Việt Nam.
87. Theo quy định của Hiến pháp hiện hành, quyền và nghĩa vụ của công dân do
Hiến pháp và pháp luật quy định.
Sai. Vì căn cứ theo Điều 50 của Hiến pháp hiện hành quyền và nghĩa vụ công
dân chỉ quy định trong Hiến pháp và Luật.
Quyền và nghĩa vụ công dân do Quốc hội quy định thông qua Hiến pháp và
Luật nhằm đảm bảo quyền lợi của công dân, tránh các nguy cơ các cơ quan Nhà
nước khác nhau thu hẹp phạm vi quyền và tăng thêm nghĩa vụ cho công dân.
Theo Hiến pháp hiện hành căn cứ theo Điều 5 công dân có quyền bình đẳng,
Điều 7 công dân có quyền bầu cử, Điều 23 công dân có quyền sở hữu tài sản,
Điều 22 công dân có các nghĩa vụ đối với Nhà nước.
88. Theo quy định của pháp luật hiện hành, trong cuộc bầu cử lại, ứng cử viên
nào được nhiều phiếu hơn là người trúng cử.
Trả lời: Sai.
Theo Điều 80, Mục 3, Chương 8 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội
đồng nhân dân số 85/2015/QH13 ngày 25/6/2015 quy định về Bầu cử lại.
Nguyên tắc xác định người trúng cử là phải đảm bảo tỷ lệ phiếu bầu chọn trên
50% phiếu bầu hợp lệ và có số phiếu bầu cao hơn.
Ví dụ: Có 100 cử tri trong danh sách bầu cử. Chỉ có 51 cử tri đi bầu và có 10
phiếu bầu không hợp lệ thì tỷ lệ phiếu bầu chọn lúc này là 21%.
Trường hợp có 2 người cùng tỷ lệ phiếu bầu chọn thì ưu tiên chọn người lớn
tuổi (theo ngày, tháng, năm sinh) vì xuất phát từ nguyên nhân cần tuyển chọn
người chính chắn, cẩn trọng vào trong cơ quan đại diện dân cử.
89. Theo quy định của pháp luật hiện hành, trong cuộc bầu cử lần đầu nếu số
người trúng cử không đủ so với quy định thì sẽ tiến hành bầu bổ sung đại biểu.
Trả lời: Sai.
Theo quy định tại Điều 79, Mục 3, Chương 8 Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và
đại biểu Hội đồng nhân dân số 85/2015/QH13 ngày 25/6/2015 quy định về Bầu
cử thêm.
Theo như câu hỏi thì đó là Bầu cử thêm: Bầu cử thêm là bầu cử đại biểu QH
hoặc HĐND còn thiếu trong cuộc bầu cử đầu tiên. Thời gian bầu cử thêm là sau
ngày bỏ phiếu và trước kỳ họp đầu tiên của QH hoặc HĐND.
Như vậy, trong cuộc bầu cử đầu tiên, nếu số người trúng cử đại biểu QH hoặc
đại biểu HĐND chưa đủ số lượng đại biểu được bầu đã ấn định cho đơn vị bầu
cử theo quy định thì đơn vị tổ chức báo cáo cho đơn vị tổ chức bầu cử cấp trên
để quyết định ngày bầu cử thêm ở đơn vị bầu cử đó. Ngày bầu cử thêm được
tiến hành chậm nhất là sau 15 ngày sau ngày bầu cử đầu tiên. Nếu bầu cử thêm
mà vẫn chưa đủ số lượng đại biểu được bầu đã ấn định cho đơn vị bầu cử thì
không tổ chức bầu thêm lần thứ hai.

“Hãy hướng về phía mặt trời bạn sẽ không thể nhìn thấy bóng tối. Đó là

những gì hoa hướng dương đang làm.” - Helen Keller. Như một châm ngôn để

đời và đi sâu vào tiềm thức của mỗi con người hiện nay. Hướng mình theo cách

sống của một bông hướng dương mạnh mẽ, để hướng tới ánh sáng của mặt trời

- nơi mà ước mơ hoài bão của mình được chôn vùi ở đó. Có lẽ sự nỗ lực ấy đã

không hề làm tôi thất vọng, khi vươn tới ánh sáng ấy, đào sâu và đạt đến ước

mơ của của mình. Dù thế nào thì những ngày tháng qua vẫn là những kỉ niệm

đẹp và trải nghiệm quý báu đối với cuộc đời mình. Cảm ơn tất cả mọi người vì

đã vun đắp thêm màu sắc cho cuộc đời mình, trồng lên khu vườn trống trải

những bông hoa rực rỡ và tươi đẹp. Hãy luôn cố gắng và thử sức với những thử

thách mà mình gặp phải để đạt đến ước mơ của mình…

CÂU 7: Hiện nay trên con đường phát triển vượt bậc của thời kỳ công nghệ 4.0,

song với những lợi ích vô cùng to lớn thì sự tiêu cực và thách thức vẫn luôn tồn

tại. Chúng gây ra một số tác động như:

- Tăng thất nghiệp và chuyển đổi công nghiệp: sự ra đời của trí tuệ

nhân tạo đã đồng thời dẫn đến sự tự động hóa về mọi mặt, từ đó
làm giảm nhu cầu về lao động đối với nhiều ngành, dẫn đến thất

nghiệp và khó khăn cho người lao động.

- Sự chênh lệch về kinh tế và xã hội: công nghiệp tiên tiến tập trung

ở các trung tâm công nghiệp -> làm gia tăng sự chênh lệch trình

độ phát triển ở một số vùng kém phát triển, sự chênh lệch giàu

nghèo rõ rệt.

- Sự kết hợp của công nghệ và mạng cũng ảnh hưởng đến quyền

riêng tư, đe dọa an ninh mạng

- Thiếu hụt trầm trọng kỹ thuật và nguồn nhân lực: cách mạng công

nghiệp yêu cầu trình độ chuyên môn kỹ thuật cao → dễ dẫn đến

thiếu trình độ do sự đột phá nhanh và vượt bậc.

- Tác động đến môi trường: tiêu thụ năng lượng và tự động hóa

trong quá trình sản xuất làm tăng lượng khí thải → biến đổi khí

hậu, ô nhiễm môi trường

Công nghiệp hóa và hiện đại hóa VN cần :


- Đào tạo và phát triển nhân lực: tạo ra lực lượng có kỹ năng phù
hợp với trình độ phát triển của cuộc cách mạng. Đồng thời hỗ trợ
chuyển đổi từ công nghiệp truyền thống sang các ngành công
nghệ cao.
- Tăng cường nghiên cứu công nghệ : nhằm tăng cao hiệu suất và
năng suất cao.
- Khuyến khích phát triển khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp
công nghệ cao:
- Thúc đẩy ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất để cải tạo quy
trình và giảm chi phí
- Bên cạnh đó chúng ta cần phải đảm bảo được sự liên kết giữa các
ngành công nghiệp, cơ sở hạ tầng và mạng lưới thông tin để tối ưu
sản xuất.
- Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tạo môi trường kinh doanh thuận
lợi và thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp.
-

You might also like