You are on page 1of 18

QUẬN ĐOÀN 1 ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

BCH ĐOÀN TRƯỜNG THPT CHUYÊN


TRẦN ĐẠI NGHĨA
***
Số: 04/KH-ĐTN Quận 1, ngày 13 tháng 9 năm 2023
2

KẾ HOẠCH
Tổ chức lớp Bồi dưỡng kết nạp Đoàn viên mới

Căn cứ vào Chương trình số 01/CTr-ĐTN ngày 01 tháng 9 năm 2023 về chương
trình công tác Đoàn và phong trào thanh niên trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
năm học 2023 - 2024, Ban Chấp hành Đoàn trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa xây
dựng kế hoạch tổ chức lớp bồi dưỡng kết nạp Đoàn viên mới với các nội dung cụ thể
như sau:
I. MỤC ĐÍCH - YÊU CẦU
1. Mục đích:
Giáo dục sâu rộng cho học sinh về truyền thống lịch sử của tổ chức Đoàn TNCS
Hồ Chí Minh, lòng yêu nước, ý thức trách nhiệm của thanh niên trong sự nghiệp xây
dựng và bảo vệ đất nước.
Bồi dưỡng, kết nạp Đoàn viên mới đủ phẩm chất, nhiệt huyết, trưởng thành từ
các hoạt động trong phong trào thanh thiếu nhi. Nâng cao vai trò, trách nhiệm của
Đoàn Thanh niên trường trong việc chăm lo bồi dưỡng, tạo nguồn phát triển Đoàn viên
mới.
Gắn việc kết nạp Đoàn viên mới với việc xây dựng, củng cố, nâng cao chất lượng
tổ chức cơ sở Đoàn, xây dựng Đoàn thanh niên trường và Chi đoàn vững mạnh.
2. Yêu cầu:
Việc tổ chức lớp bồi dưỡng kết nạp Đoàn viên mới đảm bảo thiết thực, bổ ích, tiết
kiệm.
II. THỜI GIAN - ĐỊA ĐIỂM - ĐỐI TƯỢNG - NỘI DUNG
1. Thời gian - Địa điểm
Lớp A:
- Chiều thứ Bảy (30/9/2023): 13g30-16g30
- Sáng thứ Bảy (07/10/2023): 8g00-11g30
- Địa điểm: Hội trường B
Lớp B:
- Chiều thứ Bảy (30/9/2023): 13g30-16g30
- Sáng thứ Bảy (07/10/2023): 8g00-11g30
- Địa điểm: Lầu 1 - Khu E

Lớp C:
- Chiều thứ Tư (27/9/2023): 13g30-16g30
- Chiều thứ Tư (04/10/2023): 13g30-16g30
3

- Địa điểm: Hội trường B


Lớp D:
- Chiều thứ Tư (27/9/2023): 13g30-16g30
- Chiều thứ Tư (04/10/2023): 13g30-16g30
- Địa điểm: Lầu 1 - Khu E
2. Đối tượng: Học sinh khối trung học phổ thông chưa kết nạp Đoàn và chưa học
lớp tìm hiểu về Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (học sinh đã học nộp giấy chứng nhận về
Văn phòng Đoàn - Đội theo thông báo).
3. Nội dung học tập:
- Lịch sử Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
- Phấn đấu trở thành Đoàn viên Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
- Thực hiện bài thu hoạch.
III. TRIỂN KHAI KẾ HOẠCH
1. Thành lập Ban Tổ chức:
- Trưởng ban: Đồng chí Lê Quỳnh Bảo Trân - Bí thư Đoàn trường;
- Phó ban: Đồng chí Lê Hoàng Yến - Phó Bí thư Đoàn trường;
- Thành viên: Các đồng chí Ủy viên Ban Chấp hành Đoàn trường.
2. Nhiệm vụ Ban Tổ chức:
- Dự trù và quyết toán kinh phí.
- Chịu trách nhiệm chuẩn bị tài liệu tập huấn, liên hệ với báo cáo viên (do Quận
Đoàn hỗ trợ).
- Chuẩn bị cơ sở vật chất phục vụ lớp tập huấn.
- Tổng hợp danh sách đăng ký và thực hiện công tác điểm danh, điều hành xuyên
suốt lớp học.
3. Các Chi đoàn trực thuộc:
- Triển khai cho học sinh hoàn thành biểu mẫu hạn chót 17g00 ngày 14/9/2023
(thứ ): https://forms.gle/eTDELEKBHvwyzuiX7 để cập nhật thông tin Đoàn viên và
đăng ký tham gia lớp.
IV. TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
- Ngày 01/9/2023: Triển khai kế hoạch và lịch học.
- Từ ngày 01/9/2023 đến ngày 15/9/2023: Tiếp nhận, lập danh sách học sinh tham
gia.
- Ngày 27/9/2023, 30/9/2023, 04/10/2023 và 07/10/2023: Tổ chức lớp.

TM. BAN GIÁM HIỆU TRỢ LÝ THANH NIÊN TM. BCH ĐOÀN TRƯỜNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG BÍ THƯ
4

(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)

Trịnh Đình Thảo Châu Hồng Phúc Lê Quỳnh Bảo Trân

Nơi nhận:
- Quận Đoàn 1: Ban TV; Ban TC, TNTH;
- Chi ủy
- Ban Giám hiệu;
- Chi đoàn các lớp Khối 11, 12;
- Các lớp 10;
- Lưu.
5

DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA


LỚP TÌM HIỂU VỀ ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
(Kèm theo Kế hoạch số 04/KH-ĐTN ngày 13/9/2023 về tổ chức kết nạp đoàn viên mới
của BCH Đoàn trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa)

Lớp A

STT Lớp Họ và tên


1 10TH1 Nguyễn Lê Phương Anh
2 10TH1 Phạm Trần Trúc Anh
3 10TH1 Trần Vũ Hồng Ân
4 10TH1 Trịnh Thụy Nguyên Cát
5 10TH1 Phạm Minh Châu
6 10TH1 Lê Yến Chi
7 10TH1 Trần Ngọc Khả Doanh
8 10TH1 Lê Trần Ánh Dương
9 10TH1 Ngô Tuấn Đạt
10 10TH1 Nguyễn La Minh Đức
11 10TH1 Nguyễn Lê Hữu Khánh
12 10TH1 Tiêu Trấn Khiêm
13 10TH1 Bùi Yên Khuê
14 10TH1 Nguyễn Đào Nhật Khương
15 10TH1 Huỳnh Đoàn Nam Lân
16 10TH1 Phan Nguyễn Diệu Linh
17 10TH1 Nguyễn Tống Mỹ Linh
18 10TH1 Nguyễn Gia Ngọc Linh
19 10TH1 Phạm Nhật Minh
20 10TH1 Phạm Thanh Minh
21 10TH1 Nguyễn Thị Thanh Ngân
22 10TH1 Hoàng Lê Bảo Ngọc
23 10TH1 Thái Tường Nhi
24 10TH1 Lê Ngọc Nam Phương
25 10TH1 Nguyễn Thành Quý
26 10TH1 Lưu Hoàng Bảo Trân
27 10TH2 Hoàng Trường An
28 10TH2 Nguyễn Xuân Vân Anh
6

29 10TH2 Nguyễn Lê Hương Giang


30 10TH2 Hoàng Việt Hùng
31 10TH2 Nguyễn Duy Hoàng Huy
32 10TH2 Trần Đăng Khánh
33 10TH2 Trịnh Ngô Minh Khánh
34 10TH2 Trương Đức Minh Khôi
35 10TH2 Nguyễn Tấn Khôi
36 10TH2 Chu Bảo Minh Khuê
37 10TH2 Hà Đan Linh
38 10TH2 Mai Hoàng Long
39 10TH2 Đặng Anh Minh
40 10TH2 Đào Gia Minh
41 10TH2 Phạm Nhật Minh
42 10TH2 Trần Nhật Minh
43 10TH2 Vương Hùng Nam
44 10TH2 Huỳnh Bảo Nghi
45 10TH2 Lê Ngô Hồng Ngọc
46 10TH2 Lê Khôi Nguyên
47 10TH2 Nguyễn Gia Phú
48 10TH2 Hoàng Thiên Phú
49 10TH2 Đoàn Quang Sơn
50 10TH2 Lương Đức Trí
51 10TH2 Thái Hồng Triết
52 10TH2 Trần Nguyên Tuấn
53 10TH3 Phạm Đình Anh
54 10TH3 Nguyễn Ngọc Anh
55 10TH3 Hoàng Quỳnh Anh
56 10TH3 Bùi Nguyễn Quỳnh Anh
57 10TH3 Lê Hà Châu
58 10TH3 Võ Minh Duy
59 10TH3 Trần Phúc Tấn Hào
60 10TH3 Trần Nhật Huy
61 10TH3 Trần Lê Quang Huy
7

62 10TH3 Nguyễn Mai Khanh


63 10TH3 Nguyễn Đặng Hùng Khánh
64 10TH3 Dương Minh Khôi
65 10TH3 Trần Kiến Lương
66 10TH3 Nguyễn Đăng Minh
67 10TH3 Nguyễn Khôi Minh
68 10TH3 Đặng Tuyết Ngân
69 10TH3 Quản Ngọc Khả Nhi
70 10TH3 Trịnh Mai Phương
71 10TH3 Nguyễn Minh Phương
72 10TH3 Lý Gia Quân
73 10TH3 Trần Kim Quốc Thái
74 10TH3 Phạm Quang Tường
75 11TH1 Vũ Nguyễn Như Ngọc
76 11TH1 Nguyễn Lê Ngọc Hà
77 11TH1 Lê Danh Minh
78 11TH2 Hồ Triết Nhân
79 11TH2 Đỗ Thiên Hà My
80 11TH3 Trần Khánh Châu
81 11TH3 Lê Trần Hoàng Hà
82 11TH3 Lê Khánh Nam
83 12A2 Nguyễn Ngọc Đăng Khôi
84 12CA2 Phạm Ngọc Đăng Tâm
85 12CH Lê Năng Đức Trí
86 12CH Trương Minh Huy
87 12CL Nguyễn Hoàng Phú
88 12CL Hoàng Quang Dũng
89 12CL Lê Phụng Sơn
90 12CL Bùi Mạnh Cường
91 12CS Trần Lê Tuấn Khải
92 12CS Hà Kiều Anh
93 12CTin Phù Phương Tuấn
94 12CTin Phan Đình Minh Quân
8

95 12CTin Hoàng Việt


96 12CV Phạm Hồng Ngọc
97 12TĐ Kiều Ngọc Huyền
98 12TĐ Dương Lê Tuyết Anh
99 12TH2 Nguyễn Phạm Hải Đăng
100 12TH2 Lê Trung Kiên
101 12TH2 Nguyễn Thành An
102 12TH2 Trần Quang Anh
103 12TH2 Tôn Thất Gia Hiển
104 12TH3 Phạm Hoàng Đức
105 12TH3 Lê Đoàn Uyên Trinh

Danh sách lớp A gồm 105 học sinh.


9

Lớp B

STT Lớp Họ và tên


1 10CTin Đoàn Thiên An
2 10CTin Nguyễn Trọng Thiên Ân
3 10CTin Nguyễn Lê Thái Bảo
4 10CTin Nguyễn Lê Thái Dương
5 10CTin Phan Khánh Đăng
6 10CTin Trần Gia Huy
7 10CTin Trương Quang Huy
8 10CTin Lã Tuấn Khang
9 10CTin Bùi Hữu Nhật Minh
10 10CTin Trần Hữu Phước
11 10CTin Phạm Minh Quang
12 10CTin Phan Hoàng Quân
13 10CTin Lê Hồ Minh Quân
14 10CTin Bành Gia Quý
15 10CTin Trần Ngọc Thanh Tuyền
16 10CTin Nguyễn Vũ An Vượng
17 10CV Nguyễn Mai Phương Anh
18 10CV Lê Quỳnh Anh
19 10CV Lê Hà Bảo Châu
20 10CV Hoàng Hà Minh Châu
21 10CV Trương Huỳnh Tâm Đan
22 10CV Lê Bảo Hân
23 10CV Tô Khả Hân
24 10CV Huỳnh Mỹ Hân
25 10CV Lê Song An Khuê
26 10CV Tôn Nữ Cát Khuê
27 10CV Đỗ Tấn Kiệt
28 10CV Hoàng Bảo Linh
29 10CV Mai Thanh Ngân
30 10CV Nguyễn Thảo Nguyên
10

31 10CV Đào Nguyễn Hiếu Nhân


32 10CV Đoàn Cẩm Nhung
33 10CV Phạm Minh Phương
34 10CV Phạm Hoàng Nam Phương
35 10CV Nguyễn Phương Quỳnh
36 10CV Khương Phương Thảo
37 10CV Phan Duy Toàn
38 10CV Nguyễn Bảo Trân
39 10CV Trần Phương Vy
40 11A1 Hà Thái An
41 11A1 Nguyễn Giang Cát Tường
42 11A1 Đoàn Kim Ngân
43 11A1 Nguyễn Thị Minh Phương
44 11A1 Phạm Tín Khoa
45 11A1 Trần Vĩ Khánh Phương
46 11A1 Đỗ Đình Thanh Nhã
47 11A1 Nguyễn Quỳnh Anh
48 11A1 La Bảo Ngọc
49 11A2 Lê Ngân Phương
50 11CA1 Nguyễn Châu Quỳnh Anh
51 11CA3 Phạm Quốc Dũng
52 11CA3 Trần Ngọc Gia Hân
53 11CH Nguyễn Đoàn Hải Tuấn
54 11CL Tạ Hiếu Đông
55 11CL Nguyễn Hải Anh
56 11CL Nguyễn Khôi Nguyên
57 11CL Đặng Dương Minh Khoa
58 11CL Lâm Minh Ngọc
59 11CL Lê Hoàng Thy Kha
60 11CT Lê Hứa Phước Khang
61 11CT Hoàng Công Minh
62 11CT Khưu Hiển Phú
63 11CT Phạm Hoàng Chương
11

64 11CTin Vũ Gia Bảo


65 11CTin Nguyễn Thái Dương
66 11CTin Nguyễn Trung Nam
67 11CTin Văn Minh Gia Phúc
68 11CTin Nguyễn Đường Gia Truyền
69 11CTin Phan Quang Minh
70 11CTin Phạm Nguyễn Đăng Trí
71 11CTin Nguyễn Duy Đạt
72 11CTin Nguyễn Trọng Thái Sơn
73 11CTin Phan Minh Đức
74 11CTin Nguyễn Huỳnh Khánh Như
75 11Ctin Nguyễn Hồ Thành Vinh
76 11CTin Trương Hoàng Long
77 11CV Vương Hoàng Ngọc Hoa
78 11CV Lưu Hà Anh
79 11CV Hoàng Thanh Trúc
80 11CV Thái Trọng Đăng
81 11CV Nguyễn Hồng Đan Thanh
82 11CV Nguyễn Hoàng Minh Thu
83 11CV Trần Hồ Thục Quyên
84 11TĐ Hồ Nguyễn Minh Thư
85 11TĐ Trần Tuệ Minh
86 11TĐ Nguyễn Thiện Nhân
87 11TĐ Nguyễn Phương Khanh
88 11TĐ Bùi Trí Đức
89 11TĐ Dương ý an
90 11TĐ Phạm Nguyễn Gia Linh

Danh sách lớp B gồm 90 học sinh.

Lớp C

STT Lớp Họ và tên


12

1 10A1 Phạm Thị Khả Ái


2 10A1 Nguyễn Thị Thu An
3 10A1 Tô Ngọc Minh Anh
4 10A1 Đoàn Ngọc Anh
5 10A1 Hồ Xuân Ẩn
6 10A1 Võ Lê Quỳnh Chi
7 10A1 Trần Công Duy
8 10A1 Ngô Nhật Hạ
9 10A1 Từ Nguyễn Thanh Hoàng
10 10A1 Đoàn Nguyễn Anh Huy
11 10A1 Nguyễn Ngọc Huy
12 10A1 Phạm Yến Hương
13 10A1 Hoàng Ngọc Minh Khoa
14 10A1 Ngô Đăng Khôi
15 10A1 Nguyễn Đăng Khôi
16 10A1 Thẩm Minh Khôi
17 10A1 Nguyễn Tống Hoàng Kim
18 10A1 Nguyễn Thái Khánh Linh
19 10A1 Trần Thị Thuỳ Linh
20 10A1 Đinh Gia Long
21 10A1 Đặng Võ Hoàng Mai
22 10A1 Bùi Nguyễn Ngọc Mai
23 10A1 Phạm Hà Kim Ngân
24 10A1 Phan Mai Thanh Ngọc
25 10A1 Nguyễn Sĩ Nguyên
26 10A1 Võ Xuân Như
27 10A1 Nguyễn Tân Phú
28 10A1 Nguyễn Trương Ánh Phương
29 10A1 Trần Tăng Ngọc Thanh
30 10A1 Lữ Nguyên Song Thư
31 10A1 Nguyễn Ngọc An Thy
32 10A1 Lê Nguyễn Phương Thy
33 10A1 Võ Thùy Trân
13

34 10A1 Đoàn Quốc Trung


35 10A1 Trần Anh Tuấn
36 10A1 Nguyễn Thanh Thúy Vân
37 10A1 Lê Cát Tường Vân
38 10A1 Huỳnh Quang Kim Vy
39 10A1 Hồ Ngọc Uyên Vy
40 10A1 Nguyễn Thị Hoàng Yến
41 10A2 Phạm Chung Quốc Anh
42 10A2 Nguyễn Trâm Anh
43 10A2 Trần Tuệ Anh
44 10A2 Nguyễn Thiên Ân
45 10A2 Phạm Viết Bách
46 10A2 Hoàng Hà Trúc Chi
47 10A2 Võ Tùng Chi
48 10A2 Trần Thụy Khánh Đoan
49 10A2 Huỳnh Ngọc Khánh Hà
50 10A2 Trương Mỹ Hằng
51 10A2 Nguyễn Quang Hiển
52 10A2 Nguyễn Bùi Trọng Hiếu
53 10A2 Phan Đức Huy
54 10A2 Đặng Việt Hưng
55 10A2 Lâm Vinh Khải
56 10A2 Trần Ngọc Uyên Khanh
57 10A2 Hoàng Minh Khoa
58 10A2 Đinh Gia Bảo Khôi
59 10A2 Nguyễn Thục Khuê
60 10A2 Vũ Nhã Kỳ
61 10A2 Nguyễn Trần Mai Lâm
62 10A2 Nguyễn Dương Thùy Lâm
63 10A2 Lê Nho Liêm
64 10A2 Nguyễn Bảo Linh
65 10A2 Trần Diệu Linh
66 10A2 Đặng Ngọc Bảo Minh
14

67 10A2 Hoàng Phan Nguyệt Minh


68 10A2 Nguyễn Cao Khánh Nguyên
69 10A2 Phạm Ngọc Nguyên Phương
70 10A2 Thái Cát Tiên
71 10A2 Lê Trần Thị Quỳnh Trang
72 10A2 Lê Huỳnh Minh Tú
73 10A2 Nguyễn Đức Vinh
74 10A2 Phạm Hoàng Thân Yên
75 10CA1 Nguyễn Khôi Anh
76 10CA1 Nguyễn Phạm Trâm Anh
77 10CA1 Phạm Nguyễn Tuệ Anh
78 10CA1 Cao Nguyễn Ngọc Lam
79 10CA1 Hoàng Lâm
80 10CA1 Ngô Nhật Luân
81 10CA1 Phan Đức Minh
82 10CA1 Phạm Hải Hà My
83 10CA1 Nguyễn Ngọc Kim Ngân
84 10CA1 Nguyễn Quang Bảo Nhi
85 10CA1 Ngô Tường Quân
86 10CA1 Nguyễn Lâm Minh Thư
87 10CA1 Đỗ Nguyễn Minh Uyên
88 10CA1 Võ Hồ Thanh Vy
89 10CA1 Phạm Ngô Tường Vy
90 10CA1 Trần Gia Vỹ
91 10CA2 Lê Hiền Anh
92 10CA2 Nguyễn Quốc Anh
93 10CA2 Võ Trí Anh
94 10CA2 Đỗ Nguyễn Việt Anh
95 10CA2 Phạm Vy Anh
96 10CA2 Nguyễn Gia Bảo
97 10CA2 Nguyễn Quỳnh Nam Giao
98 10CA2 Võ Ngọc Thiên Hà
99 10CA2 Phan Phước Ngọc Hân
15

100 10CA2 Nguyễn Đức Hiển


101 10CA2 Trịnh Đình Vũ Hoàng
102 10CA2 Trần Hoàng Khang
103 10CA2 Phạm Phú Khang
104 10CA2 Trần Lily Khanh
105 10CA2 Trần Huỳnh Bảo Khánh
106 10CA2 Lê Anh Khoa
107 10CA2 Đặng Ngọc Phương Linh
108 10CA2 Lê Quang Lộc
109 10CA2 Thân Đức Quang Minh
110 10CA2 Nguyễn Tiến Minh
111 10CA2 Võ Đình Khải My
112 10CA2 Nguyễn Tuấn Phong
113 10CA2 Nguyễn Ngọc Minh Tân
114 10CA2 Nguyễn Hoàng Bích Trâm
115 10CA2 Lê Đức Trung

Danh sách lớp C gồm 115 học sinh.

Lớp D

STT Lớp Họ và tên


1 10CA3 Mai Minh Anh
2 10CA3 Nguyễn Phương Diệu
3 10CA3 Đinh Sĩ Điền
4 10CA3 Trần Đỗ Gia Hân
5 10CA3 Nguyễn Minh Hòa
6 10CA3 Nguyễn Gia Huy
7 10CA3 Đỗ Đạt Khang
8 10CA3 Lê Hoài Nhật Khang
9 10CA3 Lê Hoàng Minh Khuê
10 10CA3 Bùi Bảo Long
11 10CA3 Nguyễn Minh Mẫn
12 10CA3 Võ Nguyễn Quang Minh
13 10CA3 Hồ Nhất Nam
16

14 10CA3 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc


15 10CA3 Phạm Khánh Nguyên
16 10CA3 Nguyễn Gia Như
17 10CA3 Tăng Lý Tâm Như
18 10CA3 Nguyễn Hoàng Quân
19 10CA3 Lê Minh Thư
20 10CA3 Nguyễn Ngọc Minh Thư
21 10CA3 Nguyễn Hà Trang
22 10CA3 Nguyễn Vũ Thanh Trúc
23 10CA3 Nguyễn Thành Như Ý
24 10CH Đặng Phạm Thanh An
25 10CH Phan Minh Anh
26 10CH Phạm Quốc Doanh
27 10CH Phạm Khánh Duy
28 10CH Đoàn Nguyễn Việt Hà
29 10CH Nguyễn Đình Huy
30 10CH Nguyễn Vũ Quang Huy
31 10CH Phạm Gia Hưng
32 10CH Nguyễn Hoàng Mai Khanh
33 10CH Trần Nguyễn Phi Khánh
34 10CH Nguyễn Đăng Khoa
35 10CH Trần Tuấn Kiệt
36 10CH Lê Hà Minh
37 10CH Nguyễn Hoàng Trí Minh
38 10CH Trần Lê Thành Nam
39 10CH Đặng Ngô Duy Phú
40 10CH Nguyễn Minh Quân
41 10CH Nguyễn Hoàng Minh Tâm
42 10CH Đỗ Trí Thông
43 10CH Nguyễn Võ Minh Trung
44 10CH Phan Minh Tuấn
45 10CL Nguyễn Di An
46 10CL Phạm Quan Chí Anh
17

47 10CL Trương Quỳnh Anh


48 10CL Nguyễn Tấn Hoàng Ân
49 10CL Nguyễn Bảo Duy
50 10CL Võ Minh Đạt
51 10CL Nguyễn Phạm Tuấn Hoàng
52 10CL Đặng Minh Khang
53 10CL Nguyễn Đăng Khôi
54 10CL Bùi Lê Bảo Linh
55 10CL Nguyễn Đức Mạnh
56 10CL Nguyễn Trần Hồng Minh
57 10CL Trần Quang Minh
58 10CL Đào Nguyên Tuấn Minh
59 10CL Đoàn Nguyễn Thành Nhân
60 10CL Nguyễn Đình Minh Nhật
61 10CL Nguyễn Minh Nhật
62 10CL Nguyễn Vũ Gia Phát
63 10CL Trần Hồng Quang
64 10CL Võ Ngọc Lê Quân
65 10CL Trần Minh Thư
66 10CL Nguyễn Bảo Trân
67 10CL Lê Phạm Quốc Việt
68 10CS Hoàng Quế Anh
69 10CS Lê Thụy Tú Anh
70 10CS Phạm Minh Châu
71 10CS Phạm Minh Châu
72 10CS Dương Mỹ Gia Hân
73 10CS Phạm Yến Linh
74 10CS Phạm Ánh Bình Minh
75 10CS Trần Hồng Minh
76 10CS Phạm Quang Minh
77 10CS Phạm Trúc My
78 10CS Văn Võ Phương Nhi
79 10CS Nguyễn Ngọc Yến Nhi
18

80 10CS Tạ Nguyễn Gia Phú


81 10CS Lê Minh Quốc
82 10CS Trần Mai Quỳnh
83 10CS Mã Thị Huyền Trang
84 10CS Phạm Vũ Bảo Trân
85 10CS Dương Kim Trân
86 10CS Đỗ Minh Tuấn
87 10CS Võ Ngọc Cát Tường
88 10CS Dụng Nguyễn Hạnh Vy
89 10CS Nguyễn Thụy Hải Yến
90 10CT Trần Đức Anh
91 10CT Trương Đức Anh
92 10CT Tăng Thanh Hải
93 10CT Chu Trần Bảo Hân
94 10CT Lê Minh Hiếu
95 10CT Lê Quang Huy
96 10CT Nguyễn Quang Huy
97 10CT Cao Ngọc Mỹ Khánh
98 10CT Lê Anh Khôi
99 10CT Phạm Gia Ngọc Linh
100 10CT Trần Đức Minh
101 10CT Hoàng Nhật Minh
102 10CT Nguyễn Nhật Nam
103 10CT Nguyễn Đặng Nhân
104 10CT Nguyễn Hữu Nhật
105 10CT Trần Danh Quý
106 10CT Trần Phương Thùy
107 10CT Đào Duy Tiến
108 10CT Nguyễn Thanh Nhã Văn
109 10CT Lê Võ Phú Vinh

Danh sách lớp D gồm 109 học sinh.

You might also like