You are on page 1of 7

Cấu trúc 1: 只有…才能… /Zhǐyǒu… cáinéng… /Chỉ có… mới có thể… :

只有你才能帮我

Cấu trúc 2: 如果…就…/Rúguǒ…jiù…/Nếu… thì…


如果你考过,我就请你吃饭

Cấu trúc 3: 不但…而且…/Bùdàn… érqiě…/Không những….. mà còn…..:


不但不心疼,而且还骂我

Cấu trúc 4: 一…就…/Yī…jiù…/Hễ……. là…..:


一回家就睡觉

Cấu trúc 5: 因为…所以…/Yīnwèi…suǒyǐ…/Bởi vì……..cho nên………


因为下雨,所以我不去

Cấu trúc 6: 虽然…但是…/Suīrán…dànshì…/Tuy …… nhưng …….


虽然没有钱,但是天天去玩

Cấu trúc 7: 宁可 … 也不…/Nìngkě…yě bù…/Thà…… cũng không……..


宁可冷死,也不穿长裤

Cấu trúc 8: 既…又…/Jì…yòu…/Vừa……. vừa…….; đã……… lại…….


既好看又便宜

Cấu trúc 9: 无论 … 都 …/Wúlùn…dōu…/Bất kể…… đều……, dù…… đều…….


无论怎么样,我都在你身边

Cấu trúc 10: 连….都…../Lián…dōu…/Ngay cả …… đều…….


连我都不打招呼了

Cấu trúc 11: 既然 … 就 …/Jìrán… jiù…/Đã……thì……


既然想分手,就分手把

Cấu trúc 12: 即使 …也 …/Jíshǐ… yě…/Dù……cũng…… :


即使没有钱,也要好好读书

Cấu trúc 13: 那么… 那 么…/Nàme… nàme…/…. thế…. thế:


那么你来做吧

Cấu trúc 14: 一边 … 一边 …/Yībiān…yībiān…/Vừa…..vừa…..:


一边学习一边工作
Cấu trúc 15: 不是…而是…/Bùshì… ér shì…/không phải…… mà là……
不是你近视了,而是因为今天阴天

Cấu trúc 16: 有时候…有时候…/yǒu shíhòu…yǒu shíhòu…/Có lúc…… có lúc……..


有时候看电影,有时候看书

Cấu trúc 17: 一方面…另一方面/yī fāngmiàn...lìng yī fāngmiàn...


这场球打输了,一方面是由于对方实力很强,另一方面也是因为我们没有配合好

Cấu trúc 18: 尽管…可是…/Jǐnguǎn…kěshì…/Mặc dù…… nhưng…….


尽管工作很努力,可是仍然没有存款

Cấu trúc 19: …然而…/…rán’ér… /…… Tuy nhien…….


你写得不错,然而还可以改的更好

Cấu trúc 20: 只要…就…/Zhǐyào… jiù…/Chỉ cần……, là…….


只要你来,我就等你

Cấu trúc 21: 首先 … 其次…/Shǒuxiān…qícì…/Trước tiên……, sau đó……..


首先要学这个,其次练习别的

Cấu trúc 22: 不但不… 反而…/bùdàn bù…fǎn’ér…/Không những không……, trái lại…….
不但不还钱,反而还把手机关掉了

Cấu trúc 23: 与其… 不如…/Yǔqí… bùrú…/Thà….. còn hơn…….


与其去打球,不如在家看电影

Cấu trúc 24: 假使… 便…/Jiǎshǐ…biàn…/Nếu…… thì…….


假使他不同意,便通知我一下

Cấu trúc 25: 要是… 那么 …/Yàoshi…nàme…/Nếu……vậy thì…….


要是你来,那么我就可以在家休息

Cấu trúc 26: … 甚 至…/… shènzhì …/…… thậm chí…..


他不运动,甚至连饭也不吃

Cấu trúc 27: 尚且 … 何况 … /Shàngqiě…hékuàng…/Còn…… huống chi…….


你尚且不懂,何况我呢?

Cấu trúc 28: 别说 … 就是/ 就连 …/Bié shuō…jiùshì/jiù lián …./Đừng nói…, ngay cả….
别说上大学,就连高中也上不了。

Cấu trúc 29: 不管… 也…/ Bùguǎn… yě… /Dù……cũng…….


不管有多远,我也要去

Cấu trúc 30:/ 之所以 … 是因为…/Zhī suǒyǐ… shì yīnwèi…/Sở dĩ …… là vì…….
我之所以打你,是因为你惹我

Cấu trúc 31: “…có phải là…không…” – “…是 shì…吗 ma…”


是老师吗?

Cấu trúc 32: “Như thế nào…” – “怎么样 zěn me yàng…”


他怎么样?

Cấu trúc 33: “Đây/kia/đâu…” – “这 zhè/ 那 nà/ 哪 nǎ…”


你在哪儿?

Cấu trúc 34: “…không…” – “… 不 bú…”


不行

Cấu trúc 35: “Trước đây…sau này…” – “以前 yǐ qián…以后 yǐ hòu…”


以前你打我,以后我打你

Cấu trúc 36: Kết cấu “…是 shì…的 de”


是坐飞机来的

Cấu trúc 37: Mẫu câu – Vì/để… – 为了(wèi le)…


为了见你,我开车 2 个小时

Cấu trúc 38: Giới từ “…Bị/được… – …被 bèi…”


我被他打了

Cấu trúc 39: Đã chưa…吗(ma)..&..了吗(le ma)…


吃饭了吗?

Cấu trúc 40: Ngoài…ra – 除了(chú le)… 以外(yǐ wài)


除了我,还有谁?

Cấu trúc 41: Với … không như nhau – 跟(gēn)…不一样(bù yí yàng)


跟妈妈做的不一样

Cấu trúc 42: Ko Giống…như thế này – 不像 (bú xiàng)


不想你想的

Cấu trúc 43: Nghe nói, tương truyền…听说(tīng shuō)/据说(jù shuō)/传说(chuán shuō)
听说你结婚了

Cấu trúc 44: Không…không -……- 没有…… – 非…不可


非买不可

Cấu trúc 45: Càng … càng… 越(yuè)…越(yuè)…


越来越瘦/越说越乱

Cấu trúc 46: So với – 比(bǐ)


我比你大

Cấu trúc 47: Không bằng… – 不比(bù bǐ )…


我不比你高

Cấu trúc 48: Có … có… – 有的(yǒu de)…有的(yǒu de)…


有的喜欢打球,有的不喜欢

Cấu trúc 49: Mẫu câu – Vì/để… – 为了(wèi le)…


为了学习泰语,我去泰国三个月

Cấu trúc 50: Một…cũng…- 一(yī) …也(yě)…


一块钱也是钱

Cấu trúc 51: Từ … đến… 从(cóng) … 到(dào) …


从西到东

Cấu trúc 52: Đối/ Đối với … Mà nói…对/对于(duì /duì yú)…来说/而言(lái shuō /ér yán)
对我来说,你很重要

Cấu trúc 53: Bị … Ảnh hướng – 受(shòu)…影响(yǐng xiǎng)


受父母的影响

Cấu trúc 54: Theo/ lấy/ về … mà nói 就(jiù) / 拿(ná)…来说(lái shuō)


就拿学习来说吧

Cấu trúc 55: Đáng/Cần/ Nên… 值得(zhí dé )…


值得学习

Cấu trúc 56: Nói gì/Nói thế nào cũng…/说什么也 (shuō shén me yě)…
说什么也是我欠你

Cấu trúc 57: Thảo nào…/怪不得(guài bù dé)… 你生病了,怪不得你不来


Cấu trúc 58: Có nữa… cũng thế thôi – 再(zài)… 也不过(yě bú guò)…
他再有钱,也不过是父母给的
Cấu trúc 59: Từ trước tới nay không/ chưa… 从来没(cóng lái méi) / (bù)
我从来没去过

Cấu trúc 60: Gọi … là… – 管(guǎn) A 叫(jiào) B


管手机叫电话

Cấu trúc 61: Nhất định sẽ… 一定会(yí dìng huì)…的(de)


你一定会成功的

Cấu trúc 62: Có thể gọi là/ được tôn vinh là…堪称(kān chēng)
他被堪称为伟大的领导

Cấu trúc 63: Có hứng thú đối với…对(duì)…产生/(chǎn shēng)/感兴趣(gǎn xìng qù)…
对泰语感兴趣

Cấu trúc 64: Thật không ngờ/ thật không biết…真没想到(zhēn méi xiǎng dào) /发现( fā xiàn)…
我发现他就是 ANN
真没想到是你帮助我
Cấu trúc 65: Nói như thế/ xem ra…这么说来(zhè me shuō lái)/看来(kàn lái)
看来你真的不知道

Cấu trúc 66: Coi…là/như…把(bǎ) …当作(dāng zuò)…


把我当作女儿

Cấu trúc 67: Mẫu câu – Là/Làm… 作为(zuò wéi)…


作为你的领导,我要批评你

Cấu trúc 68: May mà…nếu không/không thì…幸亏(xìng kuī) …要不(yào bù)…
幸亏有你帮助,要不然我死定了

Cấu trúc 69: Mẫu câu – Xem ra/ E rằng/có lẽ… 恐怕(kǒng pà)…
恐怕他又来打我

Cấu trúc 70: Hiện ra/xuất hiện/rõ ràng…显得(xiǎn dé)…


显得特别大

Cấu trúc 71: Hơn nữa/vả lại/huống hồ…何况(hé kuàng)/况且(kuàng qiě)…


连老师都不懂,何况我呢?

Cấu trúc 72: Quả nhiên/quả là/quả thật/quả vậy… 果然/果真(guǒ rán /guǒ zhēn)…
果然是你
Cấu trúc 73: Giữa…với – 与(yǔ)…之间(zhī jiān)…
朋友与朋友之间
Cấu trúc 74: Khắp nơi/đâu đâu/ chỗ nào/ mọi mặt…到处(dao4 chù)…
到处都有

Cấu trúc 75: To/lớn/rất/quá/lắm … 太(tài)…了(le)


太惨了

Cấu trúc 76: Chỉ có…còn chưa đủ/còn chưa được… 光有 (guāng yǒu)… 还不够 /还不行 (hái bù
gòu /hái bù xíng)
光有钱还不够,还要有时间

Cấu trúc 77: Đã/lại/mà/vẫn…居然(jū rán)/竟然(jìng rán)…


你居然敢骗我

Cấu trúc 78: Rút cuộc/tóm lại/ chung quy/cuối cùng…终于(zhōng yú) / 最终(zuì zhōng)…
终于明白了

Cấu trúc 79: Biết thành/trở thành/thành ra…变成(biàn chéng)…


变成陌生人

Cấu trúc 80: Đặc biệt/khác thường/rất đỗi…特别(tè bié)…


特别便宜

Cấu trúc 81: Thật là rất/quả thật rất/quả là rất… 真的很 /zhēn de hěn/…
真的很贵

Cấu trúc 82: Thật là/ quả thực…简直(jiǎn zhí)…


简直太难了

Cấu trúc 83: Giống nhau/ như nhau/ đều là…同样(tóng yàng)
同样的方法

Cấu trúc 84: Đặc biệt/ hết sức/ vô cùng…格外 /gé wài/分外 /fèn wài/…
格外美丽

Cấu trúc 85: Thực sự/ thực ra/ quả thực…实在是 /shí zài shì/…
实在太不好意思了

Cấu trúc 86: Kết quả/rút cuộc/cuối cùng…究竟(jiū jìng)


究竟懂不懂?

Cấu trúc 87: Căn bản/ hoàn toàn/ triệt để/ gốc rễ/tận gốc… 根本(gēn běn)…
你根本不爱我
Cấu trúc 88: Mẫu câu – thế là…于是(yú shì)…
停电了,于是我不来上课

Cấu trúc 89: Có chút/hơi/một chút/một ít…有点儿 /yǒu diǎn ér/ 一点儿 /yī diǎn ér/
有点儿冷

Cấu trúc 90: Đến nỗi//còn về/cho đến/ngay cả/… – 至于(zhì yú)/以至于(yǐ zhì yú)…
至于以后怎么样,我也不知道

Cấu trúc 91: Mẫu câu – Sắp… rồi – 要(yào)…了(le)


要下雨了

Cấu trúc 92: Mẫu câu – Đang… 正在(zhèng zài)…呢(ne)


正在学习呢

Cấu trúc 93: Đã/qua/rồi…已经(yǐ jīng)/过(gùo)…


已经看过了

Cấu trúc 94: Cách sử dụng 着(zhe)- đang/có…


等着呢

Cấu trúc 95: Vừa không… cũng không – 既不(jì bù) …… 也不(yě bù)”
既不学习,也不工作

Cấu trúc 96: Mẫu câu – khi…- 当(dāng)…的 时 候(de shí hou)
当你离开的时候

Cấu trúc 97: Làm thế nào? – …怎么办(zěn me bàn)?


那怎么办才好?

Cấu trúc 98: Tại Vì sao? – 为什么(wèi shén me)…


为什么不来啊?

Cấu trúc 99: Nhìn qua/Từ … mà nói – 从(cóng) … 来看(lái kàn)/ 来说(lái shuō)
从这方面来看

Cấu trúc 100: Hầu như/ gần như/ suýt nữa/ tí nữa…几乎(jī hū)
我几乎一夜没睡

You might also like