You are on page 1of 11

NHÓM 4 :

Phạm Yến Nhi


Lê Trà My
Bùi Thị Hà Phương
Hà Thị Phương
Nguyễn Thị Ngân

NHÓM 4: TÊN NƯỚC NGOÀI ( Thương hiệu, trang web, … )

1. Thương hiệu

Công nghệ

STT Tên quốc tế Tên Tiếng Trung Phiên âm


1 Apple 苹果 Píngguǒ
2 Samsung 三星 Sān Xīng

3 Microsoft 微软 Wēiruǎn

4 Sony 索尼 Suǒní

5 Nokia 诺基亚 Nuòjīyà


6 Canon 佳能 Jiānéng

7 Fujifilm 富士 Fùshì

8 Oppo 欧珀 Ōupò

9 Xiaomi 小米 Xiǎomĭ

10 Huawei 华为 Huáwèi

11 Redmi 红米 hóng mǐ

12 Lenovo 联想 liánxiǎng

13 Dell 戴尔 dài'ěr
14 HP 惠普 huìpǔ

15 Mozard 莫扎德 Mò zhā dé

16 Vivo 维沃 Wéi wò

17 Panasonic 松下 sōngxià

18 LG 乐金 Lè jīn

19 TCL TCL TCL

20 Daikin 大金 dà jīn

21 Toshiba 东芝 Dōngzhī

22 Marshall 马歇尔 Mǎxiē'ěr

23 Hitachi 日立 rìlì

24 SHARP 夏普 Xiàpǔ

25 JBL JBL JBL

Đồ ăn, nước uống

STT Tên quốc tế Tên Tiếng Trung Phiên âm


1
McDonald's 麦当劳 Màidāngláo

2
BurgerKing 汉堡王 Hànbǎowáng

3
Domino’s Pizza 达美乐比萨 Dáměiyuè bǐsà

4
Coca-Cola 可口可乐 Kěkǒu Kělè
5
Pepsi 百事可乐 Bǎishì Kělè

6
KFC 肯德基 (Kěndéjī)

7
Jollibee 祖乐比 Zǔlèbǐ

8
Highlands Coffee 高原咖啡 Gāoyuán kāfēi

9
Nestlé 雀巢 Quècháo

10
Milo 美禄 Měi lù

11
Mirinda 美年达 Měi nián dá

12
Starbuck 星巴克 Xīngbākè

Loại xe

STT Tên thương hiệu Tên tiếng trung Phiên âm


1
BMW 宝马 Bǎomǎ
2
Mercedes-Benz 奔驰 Bēnchí

3
Porsche 保时捷 Bǎoshíjié

4
Lamborghini 兰博基尼 (Lánbójīní)

5
Ferrari 法拉利 Fǎlālì

6
Volkswagen 大众汽车 Dàzhòng Qìchē

7
Land Rover 路虎 Lùhǔ

8
Audi 奥迪 Àodí

9
Cadillac 凯迪拉克 Kǎidílākè

10
Maybach 迈巴赫 Màibāhè

11
Toyota 丰田汽车 Fēngtián qìchē

12
Mazda 马自达 Mǎzìdá

13
Bentley 宾利 Bīnlì
14
Peugeot 标致 Biāozhì

Giày, quần áo, túi xách, trang sức

STT TÊN HÃNG TÊN TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM


1
Louis Vuitton 路易威登 Lùyìwēidēng

2 Nike 耐克
Nàikè

3 Adidas 阿迪达斯
Ādídásī

4 H&M H&M
Héngémǎ

5 YSL 伊芙圣罗兰
Yī fū shèng luó lán

6 Zara Zara
Zālā

7 Burberry 巴宝莉
Bābǎolì

8 Hermès 爱马仕
Àimǎshì
9 Chanel 香奈儿
Xiāngnàiér

10 Tiffany&Co 蒂芙尼
Dìfúní

11 Gucci 古姿
Gǔ zī

12 Celine 思琳
Sī lín

13 Swarovski 施华洛世奇
Shīhuáluò shì qí

14 New Balance 新百伦


xīn bǎi lún

15 Converse 匡威
kuāng wēi

16 Vans 范斯
fàn sī

17 Timberland 添柏岚
Tiān bǎi lán

18 FILA 菲乐
fěi lè

19 Calvin Klein 卡尔文克莱


Kǎ’ěr wén kè lái

Mỹ phẩm
STT TÊN HÃNG TÊN TIẾNG PHIÊN ÂM
TRUNG
1 Shiseido 资生堂
zīshēngtáng

2 Mac
魅可 mèi kě

3 Maybelline
美宝莲 Měibǎolián

4 Nivea
妮维雅 nīwéiyǎ

5 Focallure
菲鹿儿 Fēi lù er

6 Perfect Diary
完美日记 Wánměi rìjì

7 Innisfree
悦诗风吟 Yuè shīfēng yín

8 The Face Shop


菲诗小铺 Fēi shī xiǎo pù

9 The Body Shop


美体小铺 měitǐ xiǎo pù

10 Shu Uemura
植村秀 Zhícūnxiù

11 Olay
玉兰油 Yùlányóu
12 Neutrogena
露得清 Lùdéqīng

13 L’oreal
欧莱雅 Ōuláiyǎ

14 Laneige
兰芝 Lánzhī

15 Vichy
乐肤洁 Wēizī

16 Acnes
乐肤洁 Lè fū jié

17 Bioré
碧柔 Bì róu

18 Olay
玉兰油 Yùlányóu

19 Ponds
旁氏 Pángshì

Trang web

STT TÊN TRANG WEB TÊN TIẾNG HÁN PHIÊN ÂM


1 Twitter 推特 Tuītè

2 Facebook 脸书 Liǎn shū

3 Instagram 照片墙 Zhàopiàn qiáng

4 Youtube 油管 yóuguǎn
5 Tiktok 抖音 Dǒu yīn

6 Alibaba 阿里巴巴 Ālǐ bābā

7 Taobao 淘宝 Táobǎo

8 Amazon 亚马逊 yàmǎxùn

9 Walmart 沃尔玛 wò'ērmǎ

10 Ikea 宜家 yíjiā

11 eBay 易贝 Yì bèi

12 Bestbuy 百思买 bǎisīmǎi

13 Apple 苹果 Píngguǒ

14 Google 谷歌 Gǔgē

15 Baidu 百度 Bǎidù

Lĩnh vực truyền thông, truyền hình

Chủ đề tên tiếng Trung tên tiếng Việt, Pinyin


Quốc Tế

Nền Nền tảng trực


tuyến 腾讯 Đằng Tấn Téngxùn
(Tencent
Penguin Film)

爱奇艺 iQiyi Ài qí yì

优酷 Youku Yōukù

Mạng xã hội phổ biến 微博 Weibo Wēi bó


ở TQ

微信 Wechat Wēixìn
腾讯 QQ QQ Téngxùn QQ

Đài truyền hình lớn ở


TQ 中国中央电视台 Đài truyền hình Zhōngguó zhōngyāng
trung ương diànshìtá
Trung Quốc
CCTV

湖南卫视 MangoTV Húnán wèishì


Đài truyền hình
Hồ Nam

凤凰卫星电视 Đài truyền hình Fènghuáng Wèixīng


Phượng Hoàng Diànshì

东方卫视 Đài truyền hình Dōngfāng wèishì


Đông Phương

江苏卫视 JSTV - Đài Jiāngsū wèishì


truyền hình
Giang Tô

浙江卫视 Đài truyền hình Zhèjiāng wèishì


Chiết Giang

Công ty giải trí 华谊兄弟 Hoa Nghị Huynh Huá yì xiōngdì


Đệ

泰洋川禾 Thái Dương Tàiyáng chuān hé


Xuyên Hòa

欢瑞世纪 Huan Thụy Thế Huān ruì shìjì


Kỉ

嘉行传媒 Truyền Thông Jiā xíng chuánméi


Gia Hành

华策影视 Hoa Sách Ảnh Huá cè yǐngshì


Thị

哇唧唧哇 Wajijiwa Wa jījī wa


Entertainment

龙韬娱乐 Giải Trí Long Lóng tāo yúlè


Thao

天娱传媒 Truyền thông Tiān yú chuánméi


Thiên Vũ

You might also like