You are on page 1of 13

Microsoft Excel 16.

0 Answer Report
Worksheet: [Chuong 5_NHX b1.xlsx]Sheet1
Report Created: 16/11/2023 15:54:19
Result: Solver found a solution. All Constraints and optimality conditions are satisfied.
Solver Engine
Engine: GRG Nonlinear
Solution Time: 0.031 Seconds.
Iterations: 3 Subproblems: 0
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision "0.000001"
Convergence "0.0001", Population Size 100, Random Seed 0, Derivatives Central
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 1%, Assume NonNegative

Objective Cell (Max)


Cell Name Original Value Final Value
$B$28 Thu-chi 461.68 443.22

Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$15 Mức cho vay TDH 1,000.00 622.22 Contin

Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$23 Tổng thu dịch vụ 66.67 $B$23>=$B$8 Not Binding 16.67
$B$26 Tổng số nhân viên 30 $B$26<=$B$12 Binding 0
$B$15 Mức cho vay TDH 622.22 $B$15<=$B$17 Not Binding 897.77777778
e satisfied.

%, Assume NonNegative
Microsoft Excel 16.0 Answer Report
Worksheet: [Chuong 5_NHX b1.xlsx]Sheet1
Report Created: 16/11/2023 15:56:07
Result: Solver found a solution. All Constraints and optimality conditions are satisfied.
Solver Engine
Engine: GRG Nonlinear
Solution Time: 0.046 Seconds.
Iterations: 2 Subproblems: 0
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision """0.000001"""
Convergence """0.0001""", Population Size 100, Random Seed 0, Derivatives Central
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 1%, Assume NonNegative

Objective Cell (Max)


Cell Name Original Value Final Value
$B$28 Thu-chi 439.95 446.79

Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$15 Mức cho vay TDH 622.22 768.89 Contin

Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$23 Tổng thu dịch vụ 64.47 $B$23>=$B$8 Not Binding 14.47
$B$26 Tổng số nhân viên 30 $B$26<=$B$12 Binding 0
$B$15 Mức cho vay TDH 768.89 $B$15<=$B$17 Not Binding 751.11111111
e satisfied.

%, Assume NonNegative
Microsoft Excel 16.0 Answer Report
Worksheet: [Chuong 5_NHX b1.xlsx]Sheet1
Report Created: 16/11/2023 15:58:32
Result: Solver converged in probability to a global solution.
Solver Engine
Engine: GRG Nonlinear
Solution Time: 0.156 Seconds.
Iterations: 0 Subproblems: 2
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision 0.000001
Convergence 0.0001, Population Size 100, Random Seed 0, Derivatives Central, Multistart
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 1%, Assume NonNegative

Objective Cell (Max)


Cell Name Original Value Final Value
$B$28 Thu-chi 455.17 455.17

Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$15 Mức cho vay TDH 866.67 866.67 Contin

Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$23 Tổng thu dịch vụ 63.00 $B$23>=$B$8 Not Binding 13.00
$B$26 Tổng số nhân viên 35 $B$26<=$B$12 Binding 0
$B$15 Mức cho vay TDH 866.67 $B$15<=$B$17 Not Binding 653.33333333
al, Multistart
%, Assume NonNegative
Microsoft Excel 16.0 Answer Report
Worksheet: [Chuong 5_NHX b1.xlsx]Sheet1
Report Created: 16/11/2023 15:59:02
Result: Solver converged in probability to a global solution.
Solver Engine
Engine: GRG Nonlinear
Solution Time: 0.172 Seconds.
Iterations: 0 Subproblems: 2
Solver Options
Max Time Unlimited, Iterations Unlimited, Precision 0.000001
Convergence 0.0001, Population Size 100, Random Seed 0, Derivatives Central, Multistart
Max Subproblems Unlimited, Max Integer Sols Unlimited, Integer Tolerance 1%, Assume NonNegative

Objective Cell (Max)


Cell Name Original Value Final Value
$B$28 Thu-chi 446.79 459.33

Variable Cells
Cell Name Original Value Final Value Integer
$B$15 Mức cho vay TDH 768.89 1,037.78 Contin

Constraints
Cell Name Cell Value Formula Status Slack
$B$23 Tổng thu dịch vụ 60.43 $B$23>=$B$8 Not Binding 10.43
$B$26 Tổng số nhân viên 35 $B$26<=$B$12 Binding 0
$B$15 Mức cho vay TDH 1,037.78 $B$15<=$B$17 Not Binding 482.22222222
al, Multistart
%, Assume NonNegative
Scenario Summary
Current Values: A B C
Changing Cells:
$B$9 0.45 0.30 0.45 0.30
$B$10 44.00 40.00 44.00 40.00
$B$11 242.00 220.00 242.00 220.00
$B$12 35 30 30 35
$B$15 1,037.78 622.22 768.89 866.67
Result Cells:
$B$28 459.33 443.22 446.79 455.17
$B$26 35 30 30 35
$B$16 2,762.22 3,177.78 3,031.11 2,933.33
$B$23 60.43 66.67 64.47 63.00
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
D

0.45
44.00
242.00
35
1,037.78

459.33
35
2,762.22
60.43
BẢNG THÔNG SỐ
Nguồn vốn khả dụng để cho vay 3,800.00 tỷ đồng
Tỷ lệ cho vay TDH tối đa 40.00% nguồn vốn
Lãi suất cho vay ngắn hạn 9.00% năm
Lãi suất cho vay trung dài hạn 16.00% năm
Thu dịch vụ từ KHDN 2.00% nợ cho vay NH
Thu dịch vụ từ KHCN 0.50% nợ cho vay TDH
Thu từ dịch vụ tối thiểu 50.00 tỷ đồng
Chi phí cho nhân viên quản lý TD 0.45 tỷ đồng/năm
Khả năng quản lý dư nợ TDH tối đa 44.00 tỷ đồng/nhân viên
Khả năng quản lý dư nợ NH tối đa 242.00 tỷ đồng/nhân viên
Số lượng nhân viên QLTD tối đa 35 nhân viên

BẢNG DỰ TOÁN
Mức cho vay TDH 1,037.78 tỷ đồng
Mức cho vay NH 2,762.22 tỷ đồng
Mức cho vay TDH tối đa 1,520.00 tỷ đồng
Thu lãi cho vay TDH 166.04 tỷ đồng
Thu lãi cho vay NH 248.60 tỷ đồng
Tổng thu lãi 414.64 tỷ đồng
Thu từ dịch vụ KHDN 55.24 tỷ đồng
Thu từ dịch vụ KHCN 5.19 tỷ đồng
Tổng thu dịch vụ 60.43 tỷ đồng
Số lượng NV QLDN TDH 24 người
Số lượng NV QLDN NH 11 người
Tổng số nhân viên 35 người
Chi phí nhân viên 15.75 tỷ đồng
Thu-chi 459.33 tỷ đồng
Hiện tại Ông Lê Hoàng Minh có số tiền nhàn rỗi là 200 triệu đồng. Hàng tháng Ông Minh
nhận lương qua tài khoản thanh toán tại Agribank vào ĐẦU tháng và tiết kiệm số tiền 7 triệu
đồng. Ông Minh sử dụng sản phẩm tiền gửi tích lũy tự động định kỳ hàng tháng với kỳ hạn
12 tháng tại Agribank với lãi suất là 5,9%/năm, phương thức trả lãi: hàng tháng. Phân tích
độ nhạy của tổng số tiền Ông Minh tiết kiệm được:
RATE 0.4917%
NPER 12
PMT -7
PV -200.00
FV ?
TYPE 1
FV 298.86

Rate (Năm) 5.6% 5.7% 5.8% 5.9% 6.0% 6.1%


Rate (Tháng) 0.4667% 0.4750% 0.4833% 0.4917% 0.5000% 0.5083%
FV 298.86 298.08 298.34 298.60 298.86 299.12 299.37

PMT -5.50 -6.00 -6.50 -7.00 -7.50 -8.00


FV 298.86 280.27 286.47 292.66 298.86 305.05 311.25

Rate (Tháng)
FV 0.5% 0.5% 0.5% 0.5% 0.5% 0.5%
- 5.50 279.53 279.78 280.02 280.27 280.52 280.77
- 6.00 285.71 285.96 286.22 286.47 286.72 286.97
- 6.50 291.90 292.15 292.41 292.66 292.92 293.17
PMT - 7.00 298.08 298.34 298.60 298.86 299.12 299.37
- 7.50 304.27 304.53 304.79 305.05 305.31 305.58
- 8.00 310.45 310.72 310.98 311.25 311.51 311.78
- 8.50 316.64 316.91 317.18 317.44 317.71 317.98
- 9.00 322.82 323.10 323.37 323.64 323.91 324.18
6.2% 6.3%
0.5167% 0.5250%
299.63 299.89

-8.50 -9.00
317.44 323.64

0.5% 0.5%
281.02 281.27
287.22 287.48
293.43 293.68
299.63 299.89
305.84 306.10
312.04 312.31
318.25 318.52
324.46 324.73

You might also like