You are on page 1of 8

CODE Name (English)

001 Operating lease assets


002 Goods held under trust or for processing
003 Goods received on consignment for sale, deposit
004 Bad debt written off
007 Foreign currencies
111 Cash on hand
1111 Vietnam dong
1112 Foreign currency
1113 Gold, metal, precious stone
112 Cash in bank
1121 Vietnam dong
1122 Foreign currency
1123 Gold, metal, precious stone
121 Short term securities investment
131 Receivables from customers
133 VAT deducted
1331 VAT deducted of goods, services
1332 VAT deducted of fixed assets
138 Other receivables
1381 Shortage of assets awaiting resolution
1388 Other receivables
141 Advances (detailed by receivers)
142 Short-term prepaid expenses
152 Raw materials
153 Instrument & tools
154 Cost for work in process
155 Finished products
156 Goods
157 Entrusted goods for sale
159 Provision for devaluation of stocks
211 Tangible fixed assets
214 Depreciation of fixed assets
2141 Tangible fixed assets depreciation
2142 Financial leasing fixed assets depreciation
2143 Intangible fixed assets depreciation
2147 Investment real estate depreciation
217 Investment real estate
221 Investment in equity of subsidiaries
229 Provision for long term investment devaluation
241 Capital construction in process
2411 Fixed assets purchases
2412 Capital construction
2413 Major repair of fixed assets
242 Long-term prepaid expenses
244 Long term collateral & deposit
311 Short-term loan
315 Long term loans due to date
333 Taxes and payable to state budget
3331 Value Added Tax (VAT)
33311 VAT output
33312 VAT for imported goods
3332 Special consumption tax
3333 Import & export duties
3334 Profit tax
3335 Personal income tax
3336 Natural resource tax
3337 Land & housing tax, land rental charges
3338 Other taxes
3339 Fee & charge & other payables
334 Payable to employees
335 Accruals
338 Other payable
3381 Surplus assets awaiting for resolution
3382 Trade Union fees
3383 Social insurance
3384 Health insurance
3386 Short-term deposits received
3387 Unrealized turnover
3388 Other payable
341 Long-term borrowing
342 Long-term liabilites
343 Issued bond
3431 Bond face value
3432 Bond discount
3433 Additional bond
344 Long-term deposits received
351 Provisions fund for severance allowances
352 Provisions for payables
411 Working capital
4111 Paid-in capital
4112 Share premium Công ty cổ phần
4118 Other capital
413 Foreign exchange differences
414 Investment & development funds
415 Financial reserve funds
418 Other funds
419 Stock funds
421 Undistributed earnings Công ty cổ phần
4211 Previous year undistributed earnings
4212 This year undistributed earnings
431 Bonus & welfare funds
4311 Bonus fund
4312 Welfare fund
511 Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý
5111 Goods sale
5112 Finished product sale
5113 Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ
5114 Subsidization sale
5117 Investment real estate sale
512 Internal gross sales
5121 Goods sale
5122 Finished product sale
5123 Services sale
515 Financial activities income
521 Sale discount
531 Sale returns
532 Devaluation of sale
611 Purchase
621 Direct raw materials cost
622 Direct labor cost
627 General operation cost
6271 Employees cost
6272 Material cost
6273 Production tool cost
6274 Fixed asset depreciation
6277 Outside purchasing services cost
6278 Other cost
631 Production cost
632 Cost of goods sold
635 Financial activities expenses
641 Selling expenses
6411 Employees cost
6412 Material, packing cost
6413 Tool cost
6414 Fixed asset depreciation
6415 Warranty cost
6417 Outside purchasing services cost
6418 Other cost
642 General & administration expenses
711 Other income
811 Other expenses
821 Business Income tax charge
911 Evaluation of business results
Name (Vietnamese)
Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
Tiền gửi ngân hàng
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu khác
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu khác
Tạm ứng
Chi phí trả trước ngắn hạn
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hóa
Hàng gửi đi bán
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản cố định hữu hình
Hao mòn tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
Bất động sản đầu tư
Đầu tư vào công ty con
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn tài sản cố định
Chi phí trả trước dài hạn
Ký quỹ, ký cược dài hạn
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn phải trả
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế tài nguyên
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả, phải nộp khác
Tài sản thừa chờ giải quyết
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Doanh thu chưa thực hiện
Phải trả, phải nộp khác
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả
Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại
Giảm giá bán hàng
Mua hàng
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí sản xuất chung
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Giá thành sản xuất
Giá vốn hàng bán
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên
Chi phí vật liệu, bao bì
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí bảo hành
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Thu nhập khác
Chi phí khác
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Xác định kết quả kinh doanh

You might also like