You are on page 1of 21

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Văn- Sử- Địa

Thứ
Điểm
Giới Điểm Điểm Điểm Điểm tự
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh vào lớp Ghi chú
tính Văn NN Toán chuyên trúng
chuyên
tuyển
1 191014 Hoàng Thảo Chi 30/05/2004 Nữ 7.5 7 8.5 8.75 40.5 1 Ngữ Văn
2 191133 Trần Tấn Phát 14/09/2004 Nam 8.5 8.5 7.5 6.5 37.5 2 Ngữ Văn
3 191067 Phạm Mai Thiên Kim 01/01/2004 Nữ 7.5 9 7.5 6.5 37 3 Ngữ Văn
4 191032 Trần Nguyễn Thu Hà 11/08/2004 Nữ 8.5 6.25 7.5 7.25 36.75 4 Ngữ Văn
5 191094 Lê Nguyễn Thị Kim Ngân 29/03/2004 Nữ 8 6.25 7.5 7.5 36.75 5 Ngữ Văn
6 191129 Phan Trần Diệu Oanh 17/01/2004 Nữ 8.5 7 6.75 7 36.25 6 Ngữ Văn
7 191101 Đinh Thái Bảo Ngọc 11/10/2004 Nữ 8 6 8.5 6.75 36 7 Ngữ Văn
8 191131 Phan Trần Thùy Oanh 17/01/2004 Nữ 8.5 5.5 8 6.75 35.5 8 Ngữ Văn
9 191060 Hà Quỳnh Hương 28/09/2004 Nữ 9.5 7.25 7 5.75 35.25 9 Ngữ Văn
10 191001 Nguyễn Thị Trâm Anh 03/01/2004 Nữ 8.5 7.75 4.5 7 34.75 10 Ngữ Văn
11 191059 Huỳnh Lý Hương 21/05/2004 Nữ 9 7 7.5 5.5 34.5 11 Ngữ Văn
12 191031 Đặng Ngọc Hà 12/12/2004 Nữ 8.5 5.5 7 6.5 34 12 Ngữ Văn
13 191070 Nguyễn Thị Cát Linh 16/08/2003 Nữ 8 5.5 6.5 7 34 13 Ngữ Văn
14 191147 Hoàng Trần Phương Thảo 25/07/2004 Nữ 7.5 6.25 6.25 7 34 14 Ngữ Văn
15 191018 Nguyễn Khánh Dung 26/05/2004 Nữ 7.58 6.25 8.5 5.75 33.83 15 Ngữ Văn
16 190999 Nguyễn Quỳnh Anh 01/07/2004 Nữ 6.5 7.25 7.5 6.25 33.75 16 Ngữ Văn
17 191041 Phạm Thị Hằng 20/06/2004 Nữ 7 6.75 6.5 6.75 33.75 17 Ngữ Văn
18 191004 Đàm Vân Anh 25/09/2004 Nữ 6.5 7 7.5 6.25 33.5 18 Ngữ Văn
19 191127 Trần Cao Quỳnh Như 23/08/2004 Nữ 6.75 7 7.75 6 33.5 19 Ngữ Văn
20 191073 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/09/2004 Nữ 6 7.5 6.75 6.6 33.45 20 Ngữ Văn
21 191136 Nguyễn Cửu Uyên Phương 20/09/2004 Nữ 7.75 5 7 6.83 33.41 21 Ngữ Văn
22 190992 Trương Đặng Thái An 14/02/2004 Nữ 8.5 6.5 6.25 6 33.25 22 Ngữ Văn
23 191035 Phan Phụng Lê Hân 09/07/2004 Nữ 6.75 6.75 6.75 6.5 33.25 23 Ngữ Văn
24 191149 Trịnh Phương Thảo 08/07/2004 Nữ 6.75 8 7 5.75 33.25 24 Ngữ Văn
25 191167 Nguyễn Thị Hồng Trang 30/01/2004 Nữ 6 6 7.25 7 33.25 25 Ngữ Văn
26 191184 Hồ Nguyễn Thu Uyên 16/09/2004 Nữ 5.75 9 7.5 5.5 33.25 26 Ngữ Văn
27 191206 Nguyễn Thảo Vi 25/01/2004 Nữ 8.5 5 5.5 9 37 1 Lịch sử
28 191193 Trần Lê Hoàng An 14/09/2004 Nữ 5 5.5 6.25 7.75 32.25 2 Lịch sử
29 191204 Đoàn Thị Thủy Tiên 27/04/2004 Nữ 5.5 4.5 4.5 7.75 30 3 Lịch sử
30 191196 Trần Trung Hiếu 29/09/2004 Nam 3.75 7 8 5.25 29.25 4 Lịch sử
31 191194 Võ Thị Minh Anh 14/02/2004 Nữ 5.5 7.75 5 5.25 28.75 5 Lịch sử
32 191195 Lê Thế Đức 17/07/2004 Nam 5.25 4.75 5.75 5 25.75 6 Lịch sử
33 191217 Ngô Quang Thành 05/12/2003 Nam 7.25 8.5 6.5 8.75 39.75 1 Địa lý
34 191218 Võ Ngọc Minh Thảo 26/09/2004 Nữ 7 7 6.5 8 36.5 2 Địa lý
35 191213 Trần Thị Kiều Nguyên 16/02/2004 Nữ 5.75 4.75 5.25 7.25 30.25 3 Địa lý
36 191211 Ngô Thị Lựu 26/06/2004 Nữ 6.75 5.25 3.25 5.5 26.25 4 Địa lý
37 191221 Nguyễn Minh Toàn 20/05/2004 Nam 5.5 7 3.75 4.75 25.75 5 Địa lý

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Đăng Bồng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Anh

Điểm Thứ tự
Giới Điểm Điểm Điểm Điểm
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh vào lớp trúng Ghi chú
tính Văn NN Toán chuyên
chuyên tuyển
1 190016 Nguyễn Đắc Quốc Anh 16/01/2004 Nam 7.25 9.25 8.5 7.15 39.3 1 Chuyên Anh
2 190020 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 20/01/2004 Nữ 7.25 9.75 7.5 7.3 39.1 2 Chuyên Anh
3 190067 Tôn Nữ Gia Hân 26/09/2004 Nữ 6.5 9.5 8 6.65 37.3 3 Chuyên Anh
4 190108 Trần Trí Kiệt 01/08/2004 Nam 6.75 9.75 8.5 6.1 37.2 4 Chuyên Anh
5 190220 Đặng Toàn Thắng 15/07/2004 Nam 7.83 9 8.5 5.75 36.83 5 Chuyên Anh
6 190133 Đỗ Thị Ngọc Minh 03/09/2004 Nữ 7.5 9.5 9 5.4 36.8 6 Chuyên Anh
7 190217 Trần Văn Thành 19/06/2004 Nam 7.33 9.5 8.5 5.7 36.73 7 Chuyên Anh
8 190253 Trần Thị Thanh Trà 06/10/2004 Nữ 6.75 9.5 8.5 5.9 36.55 8 Chuyên Anh
9 190272 Trần Thụy Bảo Uyên 16/10/2004 Nữ 9 9.75 7.5 5.15 36.55 9 Chuyên Anh
10 190228 Lê Văn Thịnh 17/01/2004 Nam 7 9.75 7.25 6.2 36.4 10 Chuyên Anh
11 190248 Lê Hồng Trang 06/06/2004 Nữ 7.75 9 8 5.75 36.25 11 Chuyên Anh
12 190173 Lương Huỳnh Mân Nhi 09/11/2004 Nữ 7.33 8.75 8 6 36.08 12 Chuyên Anh
13 190182 Trần Yến Nhi 07/10/2004 Nữ 6.75 9.5 8.5 5.6 35.95 13 Chuyên Anh
14 190190 Nguyễn Hải Phương 10/08/2004 Nữ 7.25 9.25 8.25 5.6 35.95 14 Chuyên Anh
15 190208 Trần Thị Thanh Qúy 21/02/2004 Nữ 7 9.25 8.5 5.4 35.55 15 Chuyên Anh
16 190167 Hồ Trần Bảo Nhi 05/08/2004 Nữ 8 9.25 8.5 4.88 35.5 16 Chuyên Anh
17 190100 Nguyễn Lê Khanh 04/06/2004 Nữ 7.75 8.5 8.5 5.35 35.45 17 Chuyên Anh
18 190134 Nguyễn Trần Ngọc Minh 19/08/2004 Nữ 7 9 7.75 5.8 35.35 18 Chuyên Anh
19 190073 Phan Thị Ngọc Hạnh 11/03/2004 Nữ 6 9 8.25 6 35.25 19 Chuyên Anh
20 190232 Nguyễn Thúy Anh Thư 09/02/2004 Nữ 7.5 9 8.5 5.1 35.2 20 Chuyên Anh
21 190143 Phan Thành Nam 06/01/2004 Nam 5 9 8.25 6.35 34.95 21 Chuyên Anh
22 190156 Nguyễn Đặng Hồng Nguy 06/09/2004 Nữ 7.25 9.25 8.5 4.95 34.9 22 Chuyên Anh
23 190215 Nguyễn Thanh Tâm 06/01/2004 Nam 6 9.5 8.5 5.45 34.9 23 Chuyên Anh
24 190277 Huỳnh Lý Phương Uyên 06/02/2004 Nữ 7.5 9.5 6 5.95 34.9 24 Chuyên Anh
25 190193 Đinh Từ Minh Phương 23/11/2004 Nữ 6.58 9.75 7.75 5.4 34.88 25 Chuyên Anh
26 190014 Lê Thị Ngọc Anh 01/02/2004 Nữ 7 9.5 8.5 4.9 34.8 26 Chuyên Anh
27 190009 Lê Bảo Anh 22/02/2004 Nữ 8.5 9.25 6.5 5.25 34.75 27 Chuyên Anh
28 190006 Võ Văn Thiên An 13/09/2004 Nam 7 8.5 7.5 5.85 34.7 28 Chuyên Anh
29 190162 Nguyễn Kim Nhân 16/06/2004 Nam 7.75 8.75 7.75 5.2 34.65 29 Chuyên Anh
30 190053 Lê Tuấn Đạt 14/12/2004 Nam 6 8.5 6 7 34.5 30 Chuyên Anh
31 190070 Đào Nguyên Nhật Hạ 05/12/2004 Nữ 6.75 9.25 8.5 4.95 34.4 31 Chuyên Anh
32 190177 Phan Nguyễn Phương Nhi 22/09/2004 Nữ 8 9 8.5 4.45 34.4 32 Chuyên Anh
33 190110 Trần Lê Gia Lâm 06/02/2004 Nam 5.25 9.75 6.75 6.25 34.25 33 Chuyên Anh
34 190069 Nguyễn Ngọc Phương Hả 03/12/2004 Nữ 6.5 9 7.5 5.55 34.1 34 Chuyên Anh
35 190166 Nguyễn Thị An Nhi 31/01/2004 Nữ 7.25 9 7.75 5 34 35 Chuyên Anh

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Đăng Bồng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Anh- Pháp

Thứ
Điểm
Giới Điểm Điểm Điểm Điểm tự
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh vào lớp Ghi chú
tính Văn NN Toán chuyên trúng
chuyên
tuyển
1 190216 Trần Mỹ Thiên Tân 28/06/2004 Nữ 5.75 9.5 8.5 5.1 33.95 36 Chuyên Anh
2 190267 Hoàng Thị Thanh Tuyền 20/04/2004 Nữ 7 10 6.5 5.2 33.9 37 Chuyên Anh
3 190257 Nguyễn Vũ Lan Trinh 03/04/2004 Nữ 8.25 8.5 8 4.55 33.85 38 Chuyên Anh
4 190093 Trần Mạnh Hùng 13/07/2004 Nam 6.33 9.25 8.25 5 33.83 39 Chuyên Anh
5 190202 Vũ Thị Diễm Quỳnh 21/09/2004 Nữ 7 8.75 7.5 5.25 33.75 40 Chuyên Anh
6 190025 Bùi Tuyến Anh 14/01/2004 Nam 6 9.25 7.5 5.4 33.55 41 Chuyên Anh
7 190017 Lê Trần Quỳnh Anh 22/04/2004 Nữ 6.25 9.5 8.5 4.6 33.45 42 Chuyên Anh
8 190080 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Hoà 05/03/2004 Nữ 7 9 8.25 4.6 33.45 43 Chuyên Anh
9 190135 Nguyễn Thị Ngọc Minh 07/11/2004 Nữ 6.75 9.25 7.75 4.85 33.45 44 Chuyên Anh
10 190274 Nguyễn Ngọc Khánh Uyên 30/05/2004 Nữ 6 9.25 8.75 4.7 33.4 45 Chuyên Anh
11 190266 Nguyễn Thị Anh Tuyền 01/01/2004 Nữ 7.25 9.25 7.25 4.8 33.35 46 Chuyên Anh
12 190101 Lâm Hà Khánh 25/08/2004 Nữ 5.75 9.25 7.5 5.4 33.3 47 Chuyên Anh
13 190204 Lê Lam Quỳnh 17/06/2004 Nữ 6.75 8.5 7.75 5.15 33.3 48 Chuyên Anh
14 190126 Phạm Hồ Nhật Mai 25/07/2004 Nữ 5.5 9.25 8.5 5 33.25 49 Chuyên Anh
15 190146 Võ Trần Phương Nga 30/08/2004 Nữ 6.75 9 8 4.73 33.2 50 Chuyên Anh
16 190155 Nguyễn Hạnh Nguyên 16/06/2004 Nữ 7 9 7.5 4.85 33.2 51 Chuyên Anh
17 190221 Nguyễn Lê Phương Thảo 05/01/2004 Nữ 7.25 9.25 7 4.8 33.1 52 Chuyên Anh
18 190147 Hồ Thị Quỳnh Nga 07/11/2004 Nữ 6 9.75 8.5 4.4 33.05 53 Chuyên Anh
19 190238 Nguyễn Thị Minh Thư 22/03/2004 Nữ 6.25 8.75 7.75 5.15 33.05 54 Chuyên Anh
20 190255 Đỗ Hoàng Ngọc Trân 15/12/2004 Nữ 7.25 8.75 8.25 4.4 33.05 55 Chuyên Anh
21 190123 Đoàn Trúc Ly 07/05/2004 Nữ 6.17 9.5 6.25 5.5 32.92 56 Chuyên Anh
22 190178 Đinh Trần Quỳnh Nhi 05/03/2004 Nữ 7 8.75 7.83 4.6 32.78 57 Chuyên Anh
23 190127 Nguyễn Vũ Quỳnh Mai 17/08/2004 Nữ 6.25 9.25 7.25 5 32.75 58 Chuyên Anh
24 190060 Dương Hoàng Ngân Hà 02/12/2004 Nữ 7 9.75 7.75 4.1 32.7 59 Chuyên Anh
25 190092 Nguyễn Huy Hùng 16/10/2004 Nam 7.25 9.25 8.25 3.95 32.65 60 Chuyên Anh
26 190206 Lê Nguyễn Như Quỳnh 05/04/2004 Nữ 7.5 8.25 7.5 4.65 32.55 61 Chuyên Anh
27 190039 Lê Thị Thảo Chinh 26/09/2004 Nữ 7.5 8.25 7.75 4.5 32.5 62 Chuyên Anh
28 190051 Phạm Hồng Đăng 12/11/2004 Nam 5.5 9 8 5 32.5 63 Chuyên Anh
29 190109 Trương Hiểu Lam 02/08/2004 Nữ 7.5 8.25 7.25 4.75 32.5 64 Chuyên Anh
30 190136 Nguyễn Nhật Minh 22/12/2004 Nam 6.75 8.5 7 5.1 32.45 65 Chuyên Anh
31 190158 Nguyễn Thảo Nguyên 16/12/2003 Nữ 8.17 8.5 7.5 4.05 32.27 66 Chuyên Anh
32 190294 Trần Thị Minh Hiệp 06/10/2004 Nữ 6.5 7.25 8 6.45 34.65 1 Chuyên Pháp
33 190297 Mai Lê Thảo Phương 24/05/2004 Nữ 6.83 6.75 6.5 7 34.08 2 Chuyên Pháp
34 190298 Nguyễn Thị Diễm Tiên 21/04/2004 Nữ 5 7.5 6.25 6.6 31.95 3 Chuyên Pháp
35 190292 Phạm Ngọc Ánh 12/03/2004 Nữ 5.75 5.75 6.5 5.35 28.7 4 Chuyên Pháp
36 190299 Phạm Gia Vỹ 01/01/2004 Nam 5 3.5 8.5 2.75 22.5 5 Chuyên Pháp
37 190296 Trần Đình Phong 10/04/2004 Nam 6.5 3 6 3.5 22.5 6 Chuyên Pháp

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Đăng Bồng
Pháp
Pháp
Pháp
Pháp
Pháp
Pháp
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Toán

Điểm Điểm Thứ tự


Giới Điểm Điểm Điểm
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh chuyê vào lớp trúng Ghi chú
tính Văn NN Toán
n chuyên tuyển
1 190389 Nguyễn Nam 30/04/2004 Nam 7.25 8.25 10 10 45.5 1 Chuyên Toán
2 190447 Lê Xuân Vũ 16/01/2004 Nam 8 9.75 10 8 43.75 2 Chuyên Toán
3 190387 Phạm Hà Nam 01/09/2004 Nam 7.25 7.5 9 9.5 42.75 3 Chuyên Toán
4 190415 Phạm Minh Tân 02/05/2004 Nam 8 9.5 9 6.5 39.5 4 Chuyên Toán
5 190370 Cao Ngọc Lâm 12/06/2004 Nam 7.75 8.75 9.5 6.5 39 5 Chuyên Toán
6 190432 Vương Song Toàn 20/07/2004 Nam 6.5 7.5 9 8 39 6 Chuyên Toán
7 190346 Huỳnh Văn Anh Hoàng 13/11/2004 Nam 7.5 9 9.25 6.5 38.75 7 Chuyên Toán
8 190377 Trần Thiên Lộc 05/01/2004 Nam 5.17 9 10 6.75 37.67 8 Chuyên Toán
9 190339 Huỳnh Minh Hiếu 17/08/2004 Nam 7 6.25 9 7 36.25 9 Chuyên Toán
10 190394 Đặng Hoàng Nguyên 17/06/2004 Nam 5.5 10 9.25 5.75 36.25 10 Chuyên Toán
11 190311 Phan Phúc Bảo 01/06/2004 Nam 7.5 8.75 8.5 5.5 35.75 11 Chuyên Toán
12 190312 Nguyễn Thị Kim Chi 08/07/2004 Nữ 7.5 7.75 8.75 5.75 35.5 12 Chuyên Toán
13 190334 Bùi Nguyễn Văn Giáp 20/12/2004 Nam 8.25 7 8.75 5.75 35.5 13 Chuyên Toán
14 190400 Lê Ngọc Thảo Nhi 28/10/2004 Nữ 6.25 7.75 9.25 6 35.25 14 Chuyên Toán
15 190430 Đặng Xuân Tiến 23/01/2004 Nam 7.75 8.25 9 4.75 34.5 15 Chuyên Toán
16 190329 Đoàn Mạnh Đức 17/04/2004 Nam 7.5 7.75 8.5 5.25 34.25 16 Chuyên Toán
17 190313 Bùi Phạm Trường Chin 08/05/2004 Nam 6 7.75 8.25 6 34 17 Chuyên Toán
18 190335 Lê Đông Hải 21/03/2004 Nam 7 8.25 8.5 5 33.75 18 Chuyên Toán
19 190373 Hà Kiều Linh 06/01/2004 Nữ 7.25 8 8 5.25 33.75 19 Chuyên Toán
20 190437 Trần Minh Trí 08/04/2004 Nam 5.5 9.25 9 5 33.75 20 Chuyên Toán
21 190309 Lưu Lê Gia Bảo 22/02/2004 Nam 5 6.75 8.5 6.5 33.25 21 Chuyên Toán
22 190404 Đỗ Danh Hoàng Phát 16/10/2004 Nam 7.5 7.75 7.75 5 33 22 Chuyên Toán
23 190369 Lê Thanh Lâm 17/07/2004 Nam 7.25 8.25 8.5 4.25 32.5 23 Chuyên Toán
24 190418 Nguyễn Đỗ Trung Thàn 05/08/2004 Nam 7 6 8.5 5.5 32.5 24 Chuyên Toán
25 190425 Nguyễn Hoài Thương 25/02/2004 Nữ 8.5 8.5 9 3.25 32.5 25 Chuyên Toán
26 190382 Thái Văn Mạnh 30/05/2004 Nam 5.58 8 8 5.25 32.08 26 Chuyên Toán
27 190367 Huỳnh Đỗ Trúc Lam 05/10/2003 Nữ 7 8.5 8.5 4 32 27 Chuyên Toán
28 190410 Nguyễn Lê Thảo Phươn 06/02/2004 Nữ 8 8.5 8.5 3.5 32 28 Chuyên Toán
29 190301 Phan Thanh Hoài An 20/04/2004 Nữ 6.75 7.5 7.5 5 31.75 29 Chuyên Toán
30 190362 Nguyễn Trung Kiên 22/08/2004 Nam 5 7.25 8.5 5.5 31.75 30 Chuyên Toán
31 190365 Trần Duy Kiệt 10/01/2004 Nam 6.5 7.5 8.25 4.75 31.75 31 Chuyên Toán
32 190439 Phan Dương Quốc Trọn 21/01/2004 Nam 7 6.25 8.5 4.75 31.25 32 Chuyên Toán
33 190380 Nguyễn Trần Hiền Mai 08/06/2004 Nữ 7.25 7.5 7.25 4.5 31 33 Chuyên Toán
34 190393 Võ Ngô Hạnh Nguyên 05/02/2004 Nữ 7 6.25 7.25 5.25 31 34 Chuyên Toán
35 190300 Bùi Thái An 21/08/2004 Nam 5.5 8.25 8 4.5 30.75 35 Chuyên Toán
36 190324 Nguyễn Ngọc Nhã Đan 20/05/2004 Nữ 6.75 9 8.5 3.25 30.75 36 Chuyên Toán
37 190355 Phạm Nguyễn Trọng H 18/11/2004 Nam 5.5 8.5 8.25 4.25 30.75 37 Chuyên Toán
38 190358 Lê Hữu Khanh 01/01/2004 Nam 7 7 8.75 4 30.75 38 Chuyên Toán

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Đăng Bồng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Tin học

Thứ
Điểm
Giới Điểm Điểm Điểm Điểm tự
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh vào lớp Ghi chú
tính Văn NN Toán chuyên trúng
chuyên
tuyển
1 190320 Lê Thị Thùy Duyên 30/04/2004 Nữ 6.25 6.25 9 4.5 30.5 1 Tin-NV2
2 190366 Châu Gia Kiệt 10/03/2004 Nam 7.5 8.25 9.25 2.75 30.5 2 Tin-NV2
3 190353 Ngô Quang Huy 06/08/2004 Nam 6.5 7.5 7.5 4 29.5 3 Tin-NV2
4 190345 Lý Liên Hoa 20/07/2004 Nữ 5 8.75 9 3 28.75 4 Tin-NV2
5 190360 Trần Ngọc Khánh 19/05/2004 Nam 6.5 6.75 8.5 3.5 28.75 5 Tin-NV2
6 190412 Dương Trung Quốc 25/10/2004 Nam 5.75 5.5 8 4.75 28.75 6 Tin-NV2
7 190443 Trịnh Nguyễn Thảo Vi 22/09/2004 Nữ 6.75 8.75 7.75 2.75 28.75 7 Tin-NV2
8 190381 Dương Nhật Mai 27/10/2004 Nữ 5.67 7.75 8.25 3.5 28.67 8 Tin-NV2
9 190477 Nguyễn Vũ Nguyên Khang25/03/2004 Nam 8.25 8.5 9.25 4.75 35.5 1 Tin-NV1
10 190458 Lê Phúc Chí 12/11/2004 Nam 6.08 7 8 6 33.08 2 Tin-NV1
11 190512 Nguyễn Phan Minh Trí 06/01/2004 Nam 7.5 8.25 9 4 32.75 3 Tin-NV1
12 190506 Võ Đại Quang Thắng 28/02/2004 Nam 6.75 6.75 8.5 5.25 32.5 4 Tin-NV1
13 190479 Nguyễn Anh Khoa 01/05/2004 Nam 7 8 8.5 4 31.5 5 Tin-NV1
14 190467 Lê Thuỵ Vĩnh Hằng 09/02/2004 Nữ 5 9 8 4.5 31 6 Tin-NV1
15 190483 Vương Thùy Linh 22/10/2004 Nữ 7.5 8 7.5 4 31 7 Tin-NV1
16 190486 Vũ Nguyễn Hoàng Long 29/04/2004 Nam 5.5 6.75 8.75 4.75 30.5 8 Tin-NV1
17 190457 Nguyễn Vũ Bằng 05/04/2004 Nam 6.3 9 9 3 30.3 9 Tin-NV1
18 190455 Trịnh Thị Ngọc Ánh 03/07/2004 Nữ 6.75 7 8.5 4 30.25 10 Tin-NV1
19 190497 Nguyễn Thái An Phong 02/07/2004 Nam 5.5 8.75 7.5 4 29.75 11 Tin-NV1
20 190511 Phan Thị Mai Trinh 04/08/2004 Nữ 7.75 7.25 8 3.25 29.5 12 Tin-NV1
21 190465 Nguyễn Thị Như Hào 10/08/2004 Nữ 5.5 6.75 9.25 3.75 29 13 Tin-NV1
22 190500 Nguyễn Việt Quang 02/07/2004 Nam 5.75 7 8.5 3.75 28.75 14 Tin-NV1
23 190461 Nguyễn Xuân Tiến Dũng 03/02/2004 Nam 4.5 7.5 7.5 4.5 28.5 15 Tin-NV1
24 190510 Nguyễn Lê Bảo Trâm 05/08/2004 Nữ 8.25 7.75 8 2.25 28.5 16 Tin-NV1
25 190454 Nguyễn Xuân Vân Anh 31/07/2004 Nữ 4.42 6.5 6.25 5.5 28.17 17 Tin-NV1
26 190471 Hoàng Đức Huân 02/05/2004 Nam 7.75 8 7.75 2.25 28 18 Tin-NV1
27 190493 Nguyễn Đình Nhân 24/05/2004 Nam 6 7.25 7.75 3.5 28 19 Tin-NV1
28 190456 Lê Danh Bách 30/01/2004 Nam 5.59 7.5 7.25 3.75 27.84 20 Tin-NV1
29 190480 Võ Hoàng Trung Kiên 09/01/2004 Nam 6.58 7 7.75 3.25 27.83 21 Tin-NV1
30 190462 Trần Hoàng Gia 19/04/2004 Nam 5.5 6.75 8.5 3.5 27.75 22 Tin-NV1
31 190469 Nguyễn Đình Khánh Hoàn 05/01/2004 Nam 5.25 8 8.5 3 27.75 23 Tin-NV1
32 190517 Nguyễn Trần Huy Vũ 31/07/2004 Nam 6 6.25 8.5 3.5 27.75 24 Tin-NV1
33 190501 Nguyễn Minh Quân 30/06/2004 Nam 6 8.5 7 3 27.5 25 Tin-NV1
34 190450 Võ Hoàng Anh 27/02/2004 Nam 4.5 7.75 7.5 3.75 27.25 26 Tin-NV1
35 190453 Trần Duy Tuấn Anh 11/11/2004 Nam 7 6.75 8.5 2.5 27.25 27 Tin-NV1
36 190464 Nguyễn Viết Ngọc Hà 28/12/2004 Nữ 5.5 6.5 6.75 4.25 27.25 28 Tin-NV1
37 190451 Trần Lê Anh 09/11/2004 Nam 7.75 7 7.75 2.25 27 29 Tin-NV1

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Đăng Bồng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Vật lý

Điểm Thứ tự
Giới Điểm Điểm Điểm Điểm
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh vào lớp trúng Ghi chú
tính Văn NN Toán chuyên
chuyên tuyển
1 190531 Bùi Khắc Chiến 25/10/2004 Nam 7 9 8.75 9.25 43.25 1 Chuyên Lý
2 190612 Trần Nguyễn Anh Phong 10/09/2004 Nam 8 8.25 9 8.88 43.01 2 Chuyên Lý
3 190556 Phạm Đức Hoàng 21/01/2004 Nam 6.58 9.5 8.5 9 42.58 3 Chuyên Lý
4 190599 Trần Thảo Ngân 10/01/2004 Nữ 8.25 8.75 9 8 42 4 Chuyên Lý
5 190580 Lê Mai Gia Linh 01/01/2004 Nữ 6.25 8.25 8.5 9.13 41.26 5 Chuyên Lý
6 190620 Phan Nguyễn Hữu Phước 10/01/2004 Nam 6.75 7.5 8.75 9.13 41.26 6 Chuyên Lý
7 190522 Lê Thị Phương Anh 01/02/2004 Nữ 6 9.5 7.75 9 41.25 7 Chuyên Lý
8 190662 Mai Đức Vân 24/09/2004 Nam 7.5 7.75 8.5 8.75 41.25 8 Chuyên Lý
9 190534 Hoàng Thị Hồng Diệp 22/02/2004 Nữ 8.25 6.75 7.5 9 40.5 9 Chuyên Lý
10 190607 Nguyễn Diệp Thảo Nhi 18/06/2004 Nữ 6.08 7.25 8.5 9.13 40.09 10 Chuyên Lý
11 190579 Nguyễn Thị Ánh Linh 17/08/2004 Nữ 8 7 9.25 7.88 40.01 11 Chuyên Lý
12 190590 Trịnh Nguyên Lương 23/06/2004 Nam 5.5 7.25 9 9.13 40.01 12 Chuyên Lý
13 190666 Đỗ Trần Yến Vy 17/10/2004 Nữ 7.08 8.25 8.5 8 39.83 13 Chuyên Lý
14 190637 Nguyễn Chính Thông 16/11/2004 Nam 6.5 7.75 9 8.25 39.75 14 Chuyên Lý
15 190610 Nguyễn Vân Nhi 27/09/2004 Nữ 6.5 6.75 8.5 8.88 39.51 15 Chuyên Lý
16 190526 Trần Hữu Bằng 17/10/2004 Nam 5.5 8.5 8.5 8.5 39.5 16 Chuyên Lý
17 190588 Nguyễn Thành Long 24/07/2004 Nam 5.83 7.75 8.5 8.63 39.34 17 Chuyên Lý
18 190527 Lê Trọng Bằng 28/01/2004 Nam 6.25 6.25 8.5 9.13 39.26 18 Chuyên Lý
19 190604 Nguyễn Tuyên Nhã 09/11/2004 Nữ 7.5 6 7.5 9.13 39.26 19 Chuyên Lý
20 190540 Đinh Nguyễn Duy Đông 27/03/2004 Nam 7 6.5 9 8.13 38.76 20 Chuyên Lý
21 190606 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 04/12/2004 Nữ 4.17 8.5 8.5 8.63 38.43 21 Chuyên Lý
22 190582 Hoàng Thị Hồng Linh 23/02/2004 Nữ 6.75 5 8.75 8.88 38.26 22 Chuyên Lý
23 190638 Huỳnh Quốc Minh Thông23/06/2004 Nam 5.83 6.75 7.75 8.63 37.59 23 Chuyên Lý
24 190651 Dương Trần Đức Trí 13/09/2004 Nam 7.5 6 8 8 37.5 24 Chuyên Lý
25 190584 Bùi Hoàng Thảo Linh 25/03/2004 Nữ 6.75 7 8.5 7.5 37.25 25 Chuyên Lý
26 190548 Phạm Bá Phương Hân 18/03/2004 Nữ 6.25 8.25 8.75 6.63 36.51 26 Chuyên Lý
27 190549 Hồ Thị Hằng 26/10/2004 Nữ 6 5 7.25 9.13 36.51 27 Chuyên Lý
28 190538 Nguyễn Thái Dương 22/01/2004 Nam 5.58 8.25 8.75 6.88 36.34 28 Chuyên Lý
29 190572 Nguyễn Văn Khánh 27/07/2004 Nam 6.25 5.25 8.5 8.13 36.26 29 Chuyên Lý
30 190520 Bùi Thị Ngọc Anh 17/05/2004 Nữ 7 6 7.75 7.63 36.01 30 Chuyên Lý
31 190528 Đặng Minh Châu 05/12/2004 Nữ 5 6.5 7.75 8.38 36.01 31 Chuyên Lý
32 190585 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/05/2004 Nữ 7.75 4.75 7.75 7.88 36.01 32 Chuyên Lý
33 190615 Vũ Thiên Phú 19/08/2004 Nam 6 7.75 7.5 7.38 36.01 33 Chuyên Lý
34 190657 Triệu Minh Tuấn 02/01/2004 Nam 5.75 4 8.5 8.88 36.01 34 Chuyên Lý
35 190546 Lê Hữu Ngọc Giao 13/04/2004 Nam 5.75 6.75 8 7.63 35.76 35 Chuyên Lý
36 190635 Nguyễn Nguyên Thảo 27/06/2004 Nữ 7.5 7.5 7 6.88 35.76 36 Chuyên Lý

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Đăng Bồng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Hóa học

Thứ
Điểm Điểm
Giới Điểm Điểm Điểm tự
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh chuyê vào lớp Ghi chú
tính Văn NN Toán trúng
n chuyên
tuyển
1 190842 Phạm Thị Tuyết Trinh 06/08/2004 Nữ 7.5 8 8.5 7.81 39.62 1 Chuyên Hóa
2 190769 Nguyễn Thị Bích Ngân 14/09/2004 Nữ 7.25 7.5 9 7.63 39.01 2 Chuyên Hóa
3 190803 Lê Nguyên Phong 17/07/2004 Nam 8 7.75 7.5 7.25 37.75 3 Chuyên Hóa
4 190668 Huỳnh Phúc Gia An 19/11/2004 Nữ 7.75 7 8.5 6.88 37.01 4 Chuyên Hóa
5 190858 Nguyễn Phạm Trúc Vân 06/04/2004 Nữ 6.5 8.75 7.5 7.13 37.01 5 Chuyên Hóa
6 190711 Nguyễn Hữu Minh Đức 22/11/2004 Nam 7 5.25 8.5 8 36.75 6 Chuyên Hóa
7 190716 Nguyễn Lê Thanh Hà 02/05/2004 Nữ 7 8.5 8.5 6.19 36.38 7 Chuyên Hóa
8 190841 Lê Thùy Trâm 24/07/2004 Nữ 8.5 8 8.5 5.69 36.38 8 Chuyên Hóa
9 190775 Trần Ngọc Yến Ngân 24/08/2004 Nữ 7.25 7.75 9 6.13 36.26 9 Chuyên Hóa
10 190802 Võ Hoàng Phong 29/03/2004 Nam 7 8.75 8 6 35.75 10 Chuyên Hóa
11 190834 Hoàng Nguyễn Hoài Thương 04/03/2004 Nữ 6.25 9 7.5 6.5 35.75 11 Chuyên Hóa
12 190810 Nguyễn Hoàng Anh Quang 04/09/2004 Nam 8.25 8 8.25 5.56 35.62 12 Chuyên Hóa
13 190688 Lê Thị Thanh Bình 31/08/2004 Nữ 6 7.5 9 6.44 35.38 13 Chuyên Hóa
14 190751 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/07/2004 Nữ 6 8 8.5 6.38 35.26 14 Chuyên Hóa
15 190832 Võ Thị Anh Thư 09/04/2004 Nữ 7.5 7.5 8.25 5.88 35.01 15 Chuyên Hóa
16 190687 Trần Hùng Biện 26/04/2004 Nam 6.25 8.25 7.5 6.5 35 16 Chuyên Hóa
17 190742 Nguyễn Tuấn Kiệt 05/09/2004 Nam 8.25 6.25 8.5 5.94 34.88 17 Chuyên Hóa
18 190768 Văn Thị Tố Nga 24/11/2004 Nữ 6.5 8 6.75 6.81 34.87 18 Chuyên Hóa
19 190681 Hoàng Tuấn Anh 22/12/2004 Nam 6.75 7.75 8.5 5.88 34.76 19 Chuyên Hóa
20 190706 Đỗ Tiến Đạt 05/08/2004 Nam 6.75 6.75 9 6.13 34.76 20 Chuyên Hóa
21 190779 Bùi Thị Bích Ngọc 30/08/2004 Nữ 8 7 7 6.31 34.62 21 Chuyên Hóa
22 190778 Đoàn Bảo Ngọc 03/04/2004 Nữ 8.25 7.5 7.5 5.63 34.51 22 Chuyên Hóa
23 190739 Nguyễn Trung Kiên 26/12/2004 Nam 5.5 7.5 9 6.19 34.38 23 Chuyên Hóa
24 190749 Hoàng Lê Khánh Linh 22/09/2004 Nữ 7 9 7.5 5.44 34.38 24 Chuyên Hóa
25 190741 Trần Như Anh Kiệt 15/11/2004 Nam 6.5 6.25 8 6.81 34.37 25 Chuyên Hóa
26 190812 Võ Xuân Hồng Quân 08/09/2004 Nam 5.75 7.25 8.75 6.25 34.25 26 Chuyên Hóa
27 190740 Đỗ Viết Kiên 22/10/2004 Nam 6.75 7.75 8 5.69 33.88 27 Chuyên Hóa
28 190773 Huỳnh Trần Phương Ngân 19/03/2004 Nữ 6 8.5 7.5 5.94 33.88 28 Chuyên Hóa
29 190670 Trần Ý An 13/02/2004 Nữ 7.5 6.25 8 6.06 33.87 29 Chuyên Hóa
30 190725 Cao Phan Trung Hiếu 05/01/2004 Nam 5.5 7.75 8.5 6 33.75 30 Chuyên Hóa
31 190723 Phạm Nguyễn Hiếu Hạnh 15/04/2004 Nữ 6.5 7.25 7.5 6.19 33.63 31 Chuyên Hóa
32 190800 Huỳnh Sun Ny 28/09/2004 Nữ 4.5 6 8.5 7.25 33.5 32 Chuyên Hóa
33 190788 Nguyễn Thảo Nguyên 21/09/2004 Nữ 6.5 8.25 7.5 5.58 33.41 33 Chuyên Hóa
34 190807 Lê Hoàng Hồng Phúc 18/08/2004 Nữ 6 7 8 6.19 33.38 34 Chuyên Hóa
35 190733 Lê Diệu Huyền 16/07/2004 Nữ 7.58 6.5 8 5.63 33.34 35 Chuyên Hóa
36 190777 Trần Trọng Nghĩa 12/05/2004 Nam 4.5 7.25 8.25 6.63 33.26 36 Chuyên Hóa
37 190746 Lại Quang Lâm 02/01/2004 Nam 6.5 8.25 8 5.25 33.25 37 Chuyên Hóa
38 190853 Vũ Nguyễn Hàn Uyên 05/04/2004 Nữ 7.75 6.5 8.5 5.25 33.25 38 Chuyên Hóa
39 190701 Lê Việt Dũng 09/06/2004 Nam 7 7.25 7.5 5.63 33.01 39 Chuyên Hóa
40 190708 Nguyễn Mai Đình 17/06/2004 Nữ 7.5 6.75 6.75 5.94 32.88 40 Chuyên Hóa
41 190854 Trương Thị Phương Uyên 28/03/2004 Nữ 8.5 5.25 7.75 5.63 32.76 41 Chuyên Hóa
42 190776 Trần Hoàng Nghĩa 08/02/2004 Nam 5.75 7 9 5.44 32.63 42 Chuyên Hóa
43 190814 Trần Thị Như Quỳnh 02/04/2004 Nữ 8 6.25 6.25 6.06 32.62 43 Chuyên Hóa
44 190692 Nguyễn Văn Chiến 24/08/2004 Nam 6.5 6 8.5 5.75 32.5 44 Chuyên Hóa
45 190682 Tạ Ngọc Tuấn Anh 17/08/2004 Nam 5.5 7 8.5 5.63 32.26 45 Chuyên Hóa
46 190859 Nguyễn Yến Vi 17/08/2004 Nữ 6.5 7.25 8.5 5 32.25 46 Chuyên Hóa
47 190790 Phạm Minh Nhật 17/05/2004 Nam 5.75 6.25 8.5 5.69 31.88 47 Chuyên Hóa
48 190774 Nguyễn Thảo Ngân 16/09/2004 Nữ 5.75 6 8.5 5.81 31.87 48 Chuyên Hóa
49 190815 Lê Việt Tân 16/10/2004 Nam 4.5 8.25 8.5 5.31 31.87 49 Chuyên Hóa
50 190704 Vũ Hữu Đạt 30/08/2004 Nam 6.5 6.5 8 5.38 31.76 50 Chuyên Hóa
51 190693 Hồ Phước Chương 03/01/2004 Nam 6 6.75 8.5 5.19 31.63 51 Chuyên Hóa
52 190686 Tô Nguyên Bảo 09/08/2004 Nam 5.75 5.25 8 6.31 31.62 52 Chuyên Hóa
53 190696 Phan Nguyễn Quỳnh Dao 10/01/2004 Nữ 6.5 7.75 8.5 4.38 31.51 53 Chuyên Hóa
54 190822 Phạm Thị Như Thảo 17/12/2004 Nữ 6 6.5 7.75 5.63 31.51 54 Chuyên Hóa
55 190806 Đỗ Hồng Phúc 24/05/2004 Nữ 6.75 4.5 7.5 6.36 31.47 55 Chuyên Hóa
56 190820 Hoàng Quốc Thắng 22/05/2004 Nam 5 6.25 7.5 6.31 31.37 56 Chuyên Hóa
57 190694 Trần Hữu Cường 09/01/2004 Nam 6.5 5.75 7.25 5.88 31.26 57 Chuyên Hóa
58 190726 Trần Thanh Hiền 11/05/2004 Nữ 6.25 8.5 8.5 4 31.25 58 Chuyên Hóa
59 190732 Huỳnh Thị Diệu Hiền 08/09/2004 Nữ 7.5 5 7.25 5.75 31.25 59 Chuyên Hóa
60 190767 Nguyễn Lâm Thùy Nga 17/03/2004 Nữ 6.75 6.75 7.5 4.94 30.88 60 Chuyên Hóa
61 190829 Phạm Thị Thanh Thủy 27/06/2004 Nữ 7 6.75 7.5 4.81 30.87 61 Chuyên Hóa
62 190798 Trương Thảo Như 16/03/2004 Nữ 7 5.5 7.5 5.31 30.62 62 Chuyên Hóa
63 190758 Nguyễn Thụy Tuyết Mai 16/03/2004 Nữ 7 5.5 7.25 5.38 30.51 63 Chuyên Hóa
64 190763 Nguyễn Thị Minh 13/12/2003 Nữ 7.75 7 5.75 5 30.5 64 Chuyên Hóa
65 190762 Nguyễn Đức Minh 02/10/2004 Nam 6.75 6.75 6.75 4.88 30.01 65 Chuyên Hóa
66 190828 Dương Thu Thùy 15/03/2004 Nữ 7.25 5.25 8 4.75 30 66 Chuyên Hóa
67 190847 Vũ Anh Tuấn 31/01/2004 Nam 6.25 6.5 5.25 6 30 67 Chuyên Hóa
68 190736 Phan Nguyên Khoa 18/02/2004 Nam 4.75 7 7 5.56 29.87 68 Chuyên Hóa
69 190787 Cao Nguyễn Thảo Nguyên 01/09/2004 Nữ 6.5 5.25 7.5 5.31 29.87 69 Chuyên Hóa
70 190695 Trần Mạnh Cường 02/03/2004 Nam 6 6.5 7.5 4.69 29.38 70 Chuyên Hóa

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đăng Bồng


Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
Hóa
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 chuyên Sinh học

Thứ
Điểm Điểm
Giới Điểm Điểm Điểm tự
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh chuyê vào lớp Ghi chú
tính Văn NN Toán trúng
n chuyên
tuyển
1 190931 Phan Vũ Gia Nghi 17/11/2004 Nữ 8 6.5 8.5 6.9 36.8 1 Chuyên Sinh
2 190974 Lê Hoàng Trinh 30/03/2004 Nữ 7.33 7.25 8.5 6.18 35.44 2 Chuyên Sinh
3 190872 Bùi Thị Ngọc Ánh 24/08/2004 Nữ 7 5.5 8.5 6.95 34.9 3 Chuyên Sinh
4 190900 Trần Nhật Hoàng 22/03/2004 Nam 5.25 7.75 7.5 7.15 34.8 4 Chuyên Sinh
5 190978 Hoàng Hồ Hải Uyên 15/02/2004 Nữ 6.25 8.25 7.25 6.03 33.81 5 Chuyên Sinh
6 190944 Lê Nghĩa Phong 17/07/2004 Nam 8.75 6.25 7.25 5.75 33.75 6 Chuyên Sinh
7 190882 Nguyễn Thị Tú Diệp 03/10/2004 Nữ 6.25 7.75 8 5.8 33.6 7 Chuyên Sinh
8 190922 Kiều Thị Thanh Mai 18/12/2004 Nữ 5.75 7.5 7.5 6.33 33.41 8 Chuyên Sinh
9 190961 Nguyễn Thanh Thủy 12/05/2004 Nữ 6.5 8.25 8.5 5.03 33.31 9 Chuyên Sinh
10 190968 Phạm Thị Ái Thục 18/07/2004 Nữ 7.5 7.75 8 4.53 32.31 10 Chuyên Sinh
11 190921 Hoàng Lê Ngọc Mai 01/12/2003 Nữ 9 7.5 7.25 4.03 31.81 11 Chuyên Sinh
12 190948 Phạm Gia Minh Phước 21/09/2004 Nam 6.5 6.5 7 5.88 31.76 12 Chuyên Sinh
13 190913 Trần Thị Bích Lan 31/01/2004 Nữ 5.5 6.5 8.5 5.28 31.06 13 Chuyên Sinh
14 190973 Phạm Ngọc Bảo Trân 05/07/2004 Nữ 6.75 5.75 6.5 5.95 30.9 14 Chuyên Sinh
15 190976 Lò Nguyễn Anh Tuấn 05/01/2004 Nam 5.5 8.5 8.5 4.13 30.76 15 Chuyên Sinh
16 190918 Nguyễn Phạm Thùy Lin15/05/2004 Nữ 8.5 7 8.5 3.28 30.56 16 Chuyên Sinh
17 190897 Nguyễn Thị Công Hạnh 22/02/2004 Nữ 6.25 5 7.25 5.75 30 17 Chuyên Sinh
18 190885 Lê Thị Mỹ Duyên 02/09/2004 Nữ 7.25 7.25 8.5 3.48 29.96 18 Chuyên Sinh
19 190923 Lê Nguyễn Anh Minh 19/01/2004 Nam 8 7.5 8 3 29.5 19 Chuyên Sinh
20 190876 Đặng Thị Hòa Bình 15/06/2004 Nữ 7 7 7.5 3.99 29.48 20 Chuyên Sinh
21 190903 Vũ Đức Mạnh Hùng 03/09/2004 Nam 5.5 6.75 5.75 5.7 29.4 21 Chuyên Sinh
22 190972 Ngô Trần Tú Trân 10/02/2004 Nữ 7.08 5.25 6.5 5.25 29.33 22 Chuyên Sinh
23 190893 Châu Bảo Hân 26/06/2004 Nữ 6.5 8 7.25 3.75 29.25 23 Chuyên Sinh
24 190916 Trịnh Vũ Nguyệt Linh 18/07/2004 Nữ 5 5 7.75 5.75 29.25 24 Chuyên Sinh
25 190981 Nguyễn Thị Phương Uy 21/12/2004 Nữ 8.5 6 7.5 3.58 29.16 25 Chuyên Sinh
26 190884 Bùi Mỹ Duyên 03/01/2004 Nữ 6.75 7.5 6 4.25 28.75 26 Chuyên Sinh
27 190901 Lê Trần Gia Huy 28/09/2004 Nam 3.92 6 7.75 5.3 28.27 27 Chuyên Sinh
28 190873 Hoàng Ngọc Ánh 29/10/2004 Nữ 5.5 5.25 8 4.75 28.25 28 Chuyên Sinh
29 190895 Huỳnh Ngọc Gia Hân 28/07/2004 Nữ 5.75 7.75 5 4.83 28.16 29 Chuyên Sinh
30 190982 Nguyễn Ngọc Phương 16/07/2004 Nữ 6.25 6.75 7.5 3.8 28.1 30 Chuyên Sinh
31 190950 Hoàng Như Quỳnh 26/05/2004 Nữ 5.17 7.25 7.75 3.88 27.93 31 Chuyên Sinh
32 190979 Nguyễn Hoàng Hải Uyê25/11/2004 Nữ 5.25 4.75 7 5.35 27.7 32 Chuyên Sinh
33 190902 Nguyễn Thị Ngọc Huyề 05/03/2004 Nữ 5.75 9 6.75 3.08 27.66 33 Chuyên Sinh
34 190899 Phạm Thị Ngọc Hiền 25/02/2004 Nữ 6 4.25 6.75 5.25 27.5 34 Chuyên Sinh
35 190949 Nguyễn Thị Kim Quỳn 18/08/2004 Nữ 5 6.5 8.5 3.53 27.06 35 Chuyên Sinh

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Đăng Bồng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: 10 không chuyên

Điểm Thứ
Điểm
Giới Điểm Điểm Điểm vào lớp tự
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh chuyê Ghi chú
tính Văn NN Toán không trúng
n
chuyên tuyển
1 190282 Nguyễn Trần Tú Uyên 19/03/2004 Nữ 7.5 9.5 8.5 3.3 28.8 1 Tiếng Anh
2 190551 Bùi Tiến Hiếu 03/04/2004 Nam 7 6.75 8 6.88 28.63 2 Vật lí
3 190616 Nguyễn Thị Hữu Phúc 25/11/2004 Nữ 6 7.5 8.5 6.25 28.25 3 Vật lí
4 190566 Đinh Xuân Việt Hùng 09/09/2004 Nam 6.5 7.75 8.5 5.5 28.25 4 Vật lí
5 190071 Nguyễn Thy Hạ 23/04/2004 Nữ 7 9.5 8.5 3.15 28.15 5 Tiếng Anh
6 190532 Nguyễn Mậu Cường 01/11/2004 Nam 6.75 5.5 9 6.88 28.13 6 Vật lí
7 190176 Nguyễn Phương Nhi 04/09/2004 Nữ 7.75 8.5 7.75 4 28 7 Tiếng Anh
8 190072 Phan Thị Mỹ Hạnh 05/09/2004 Nữ 6.75 9 8.5 3.75 28 8 Tiếng Anh
9 190542 Trần Mạnh Đức 16/07/2004 Nam 6.75 6.5 8.5 6.25 28 9 Vật lí
10 190291 Mai Như Ý 05/01/2004 Nữ 6.75 8.75 8.5 3.8 27.8 10 Tiếng Anh
11 190130 Hồ Thị Tuyết Mai 02/11/2004 Nữ 6.5 8.75 8.5 4 27.75 11 Tiếng Anh
12 190659 Đinh Phước Tú 15/07/2004 Nam 6 8.25 6.5 7 27.75 12 Vật lí
13 190629 Mai Thanh Sang 12/01/2004 Nam 5.5 8 7.5 6.75 27.75 13 Vật lí
14 190642 Nguyễn Hoàng Anh Thư 27/06/2004 Nữ 5.75 8.75 6.5 6.75 27.75 14 Vật lí
15 190107 Nguyễn Bảo Khuyên 18/12/2004 Nữ 6 9 8.25 4.4 27.65 15 Tiếng Anh
16 190619 Nguyễn Nam Tâm Phúc 06/01/2004 Nam 5.5 7.75 7 7.25 27.5 16 Vật lí
17 190096 Phan Hồ Xuân Hương 16/12/2004 Nữ 7.5 9.5 6.75 3.7 27.45 17 Tiếng Anh
18 190644 Võ Phan Quỳnh Thư 20/08/2004 Nữ 6.25 6 8.5 6.63 27.38 18 Vật lí
19 191100 Trần Ánh Ngọc 01/05/2004 Nữ 6.75 6.75 8 5.75 27.25 19 Ngữ văn
20 191137 Lê Hiền Quê 27/10/2004 Nữ 7 7.5 7.25 5.5 27.25 20 Ngữ văn
21 190058 Lê Thị Minh Giang 21/11/2004 Nữ 7.25 9 6.75 4.25 27.25 21 Tiếng Anh
22 190550 Nguyễn Tấn Hiếu 16/06/2004 Nam 6.75 4.75 7.5 8.25 27.25 22 Vật lí
23 190175 Trần Ngọc Nhi 25/09/2004 Nữ 7 7.5 8.25 4.45 27.2 23 Tiếng Anh
24 190275 Nguyễn Phan Ngọc Uyên 12/01/2004 Nữ 8 8 7 4.2 27.2 24 Tiếng Anh
25 190041 Huỳnh Thị Huyền Diệu 01/04/2004 Nữ 8.25 7.25 8.5 3.2 27.2 25 Tiếng Anh
26 190558 Trịnh Huy Hoàng 28/03/2004 Nam 5.5 7.5 7 7.13 27.13 26 Vật lí
27 190063 Đoàn Thế Hào 23/05/2004 Nam 6.25 9.25 7.5 4.1 27.1 27 Tiếng Anh
28 190090 Nguyễn Châu Phương Huy 02/02/2004 Nữ 6.75 9.25 6.25 4.8 27.05 28 Tiếng Anh
29 190243 Trần Lê Thụy 28/12/2004 Nữ 6.75 8.5 7.5 4.3 27.05 29 Tiếng Anh
30 190226 Trần Lê Khắc Thiên 07/03/2004 Nữ 5.75 9.25 6.75 5.25 27 30 Tiếng Anh
31 190138 Võ Thị Thanh Minh 30/05/2004 Nữ 6.25 7.5 9 4.25 27 31 Tiếng Anh
32 190078 Nguyễn Thị Hồng Hoa 07/06/2004 Nữ 6 8.5 8.5 4 27 32 Tiếng Anh
33 190002 Cao Thị Hà An 07/01/2004 Nữ 8 9 6.25 3.75 27 33 Tiếng Anh
34 190189 Nguyễn Khánh Phúc 20/02/2004 Nữ 4.75 8.75 8.25 5.2 26.95 34 Tiếng Anh
35 190160 Cao Trung Nguyên 22/06/2004 Nam 6.5 9.5 6.25 4.65 26.9 35 Tiếng Anh
36 190288 Trương Thị Tường Vy 03/12/2003 Nữ 6 9 7.75 4.15 26.9 36 Tiếng Anh
37 190570 Hồ Huy Khang 14/09/2004 Nam 4.25 7.5 8.25 6.88 26.88 37 Vật lí
38 190564 Nguyễn Khánh Huyền 12/05/2004 Nữ 7 4.75 8.5 6.63 26.88 38 Vật lí
39 190664 Đinh Thanh Việt 13/04/2004 Nam 6.75 7 7.25 5.88 26.88 39 Vật lí
Điểm Thứ
Điểm
Giới Điểm Điểm Điểm vào lớp tự
STT Số BD Họ và tên Ngày sinh chuyê Ghi chú
tính Văn NN Toán không trúng
n
chuyên tuyển
40 191065 Trịnh Lê Khôi 20/04/2004 Nam 6.5 8 6 6.25 26.75 40 Ngữ văn
41 191162 Cao Uyên Thương 08/09/2004 Nữ 6.25 8 6.25 6.25 26.75 41 Ngữ văn
42 190028 Đặng Phạm Gia Bảo 26/12/2004 Nữ 5.75 9 6.5 5.5 32.27 42 Anh Văn
43 190525 Trần Chính Bách 29/07/2004 Nam 4.75 6.75 8 7.13 26.63 43 Vật lí
44 190624 Dương Minh Quân 23/06/2004 Nam 5.5 6 8 7.13 26.63 44 Vật lí
45 190200 Lê Thị Diễm Quỳnh 17/01/2004 Nữ 7.75 7.75 7 4.05 26.55 45 Tiếng Anh
46 191096 Nguyễn Kim Ngân 03/12/2004 Nữ 8.5 6.5 5.5 6 26.5 46 Ngữ văn
47 190246 Bùi Trung Tín 15/03/2004 Nam 7.25 8.25 6.5 4.5 26.5 47 Tiếng Anh
48 190545 Đặng Hoàng Gia 22/01/2004 Nữ 4.75 6 7.75 8 26.5 48 Vật lí
49 190560 Nguyễn Công Huy 09/01/2004 Nam 4.25 7 7.5 7.75 26.5 49 Vật lí
50 190589 Nguyễn Khải Luân 18/02/2004 Nam 4.75 6.75 7.25 7.75 26.5 50 Vật lí
51 190636 Nguyễn Thị Thanh Thảo 09/01/2004 Nữ 7 6.5 7 6 26.5 51 Vật lí
52 190186 Đặng Quang Phát 12/05/2004 Nam 6.5 8 7.75 4.15 26.4 52 Tiếng Anh
53 190571 Hoàng Xuân Quốc Khánh 04/09/2004 Nam 5 4.25 9 8.13 26.38 53 Vật lí
54 190210 Trương Tấn Sang 28/10/2004 Nam 5.75 9.5 6 5.05 26.3 54 Tiếng Anh
55 190034 Phan Thanh Bình 22/06/2004 Nam 6.75 9.75 6 3.8 26.3 55 Tiếng Anh
56 190214 Văn Thị Minh Tâm 26/09/2004 Nữ 6 7.5 8.5 4.28 26.28 56 Tiếng Anh
57 191155 Nguyễn Thị Thủy 06/02/2004 Nữ 8 4.25 7.75 6.25 26.25 57 Ngữ văn
58 191140 Trần Thị Băng Tâm 30/01/2004 Nữ 6 7.25 7.5 5.5 26.25 58 Ngữ văn
59 191011 Ngô Ngọc Châu 05/01/2004 Nữ 7.5 5 8.5 5.25 26.25 59 Ngữ văn
60 191115 Từ Ngọc Nhi 19/01/2004 Nữ 8.5 5.25 8.5 4 26.25 60 Ngữ văn
61 190756 Phạm Ngọc Vân Ly 28/02/2004 Nữ 7 7.75 8.5 3 26.25 61 Hóa học
62 190537 Ngô Quốc Tuấn Dũng 12/11/2004 Nam 4.67 5.75 8.75 7 26.17 62 Vật lí
63 190030 Đoàn Thị Ngọc Bích 05/12/2004 Nữ 6 7.5 8.5 4.15 26.15 63 Tiếng Anh
64 190064 Nguyễn Bích Châu Hân 01/01/2004 Nữ 6.75 8.75 6.75 3.9 26.15 64 Tiếng Anh
65 190262 Trần Ngọc Hoàng Trung 28/06/2004 Nam 6.33 8.25 8.5 3.05 26.13 65 Tiếng Anh
66 190661 Đỗ Thị Phương Uyên 21/11/2004 Nữ 6.5 5 6.75 7.88 26.13 66 Vật lí
67 190181 Trần Mai Yến Nhi 28/02/2004 Nữ 5.75 9.25 5.75 5.3 26.05 67 Tiếng Anh
68 190031 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích 17/01/2004 Nữ 6 8.5 7.5 4.05 26.05 68 Tiếng Anh
69 190230 Hồ Thanh Thuận 11/10/2004 Nữ 6.5 8.25 7.5 3.8 26.05 69 Tiếng Anh
70 190258 Nguyễn Phúc Minh Trí 09/01/2004 Nam 5.5 8.5 8.5 3.55 26.05 70 Tiếng Anh

Buôn Ma Thuột, ngày 20 tháng 06 năm 2019


HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Đăng Bồng

You might also like