You are on page 1of 6

CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

CHƯƠNG

IV HỆ THỨC LƯỢNG
TRONG TAM GIÁC

BÀI 1. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC TỪ 0


ĐẾN 180 .

III HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.

DẠNG 1. DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Cho góc α ∈ ( 90°;180° ) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin α và cot α cùng dấu. B. Tích sin α .cot α mang dấu âm.
C. Tích sin α .cos α mang dấu dương. D. sin α và tan α cùng dấu.
Câu 2: Cho α là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. tan α < 0. B. cot α > 0. C. sin α < 0. D. cos α > 0.
Câu 3: Cho 0º < α < 90º . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cot ( 90º −α ) =− tan α . B. cos ( 90º −α ) =sin α .
C. sin ( 90º −α ) =
− cos α . D. tan ( 90º −α ) =
− cot α .
Câu 4: Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. tan (180o + a ) =
− tan a . B. cos (180o + a ) =
− cos a .
C. sin (180o + a ) =
sin a . D. cot (180o + a ) =
− cot a .
Câu 5: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin (180° − α ) =
− sin α . B. cos (180° − α ) =
cos α
C. tan (180° − α ) =
tan α . D. cot (180° − α ) =
− cot α
Câu 6: Cho α và β là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai?
A. sin α = sin β . B. cos α = − cos β . C. tan α = − tan β . D. cot α = cot β .
Câu 7: Cho góc α tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin α < 0 . B. cos α > 0 . C. tan α > 0 . D. cot α < 0 .
Câu 8: Hai góc nhọn α và β phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai?
1
A. sin α = cos β . B. tan α = cot β . C. cot β = . D. cos α = − sin β .
cot α
Câu 9: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
3 3 1
A. sin150° = − . B. cos150° = . C. tan150° = − . D. cot150° = 3
2 2 3

Page 82
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

Câu 10: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?


A. sin 90° < sin100° . B. cos 95° > cos100° . C. tan 85° < tan125° . D. cos145° > cos125° .
Câu 11: Giá trị của tan 45° + cot135° bằng bao nhiêu?
A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1 .
Câu 12: Giá trị của cos 30° + sin 60° bằng bao nhiêu?
3 3
A. . B. . C. 3. D. 1 .
3 2
Câu 13: Giá trị của cos 60° + sin 30° bằng bao nhiêu?
3 3
A. . B. 3 . C. . D. 1
2 3
Câu 14: Giá trị của tan 30° + cot 30° bằng bao nhiêu?
4 1+ 3 2
A. . B. . C. . D. 2 .
3 3 3
Câu 15: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. sin 0° + cos 0° =
1. B. sin 90° + cos 90° =
1.
C. sin180° + cos180° = −1 . D. sin 60° + cos 60° =
1.
Câu 16: Tính giá trị của biểu thức
= P sin 30° cos 60° + sin 60° cos 30° .
A. P = 1 . B. P = 0 . C. P = 3 . D. P = − 3 .
Câu 17: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. cos 60° = sin 30° . B. cos 60° = sin120° . C. cos 30° = sin120° . D. sin 60° = − cos120° .
Câu 18: Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin 45° + sin 45° =
2. B. sin 30° + cos 60° =
1.
C. sin 60° + cos150° =
0. D. sin120° + cos 30° =
0.
Câu 19: Cho hai góc nhọn α và β ( α < β ) . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. cos α < cos β . B. sin α < sin β . C. tan α + tan β > 0 . D. cot α > cot β .
Câu 20: Cho ∆ABC vuông tại A , góc B bằng 30° . Khẳng định nào sau đây là sai?
1 3 1 1
A. cos B = . B. sin C = . C. cos C = . D. sin B =
3 2 2 2
Câu 21: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos 75° > cos 50° . B. sin 80° > sin 50° . C. tan 45° < tan 60° . D. cos 30° = sin 60° .

DẠNG 2. CHO BIẾT MỘT GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC, TÍNH CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CÒN
LẠI
1
Câu 22: Cho sin α = , với 90° < α < 180° . Tính cos α .
3
2 2 2 2 2 2
A. cos α = . B. cos α = − . C. cos α = . D. cos α = − .
3 3 3 3
2
Câu 23: Cho biết cos α = − . Tính tan α ?
3
5 5 5 5
A. . B. − . C. . D. − .
4 2 2 2

Page 83
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

1
Câu 24: Cho biết tan α = . Tính cot α .
2
1 1
A. cot α = 2 . B. cot α = 2 . C. cot α = . D. cot α = .
4 2
1
Câu 25: cos α bằng bao nhiêu nếu cot α = − ?
2
5 5 5 1
A. ± . B. . C. − . D. − .
5 2 5 3
Câu 26: Nếu tan α = 3 thì cos α bằng bao nhiêu?
10 1 10 10
A. − . B. . C. ± . D. .
10 3 10 10
5
Câu 27: Cho α là góc tù và sin α = . Giá trị của biểu thức 3sin α + 2 cos α là
13
9 9
A. . B. 3 . C. − . D. −3 .
13 13
Câu 28: Biết cot α = −a , a > 0 . Tính cos α
a 1 1 a
A. cos α = . B. cos α = . C. cos α = − . D. cos α = − .
1 + a2 1 + a2 1 + a2 1 + a2
1
Câu 29: Cho cos x = . Tính biểu thức= P 3sin 2 x + 4 cos 2 x
2
13 7 11 15
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
4
Câu 30: Cho α là góc tù và sin α = . Giá trị của biểu thức
= A 2sin α − cos α bằng
5
−7 7 11
A. . B. . C. 1 . D. .
5 5 5
4 sin α + cos α
Câu 31: Cho sin α = , với 90° ≤ α ≤ 180° . Tính giá trị của M =
5 cos3 α
25 175 35 25
A. M = B. M = . C. M = . D. M = − .
27 27 27 27
2 cot α + 3 tan α
Câu 32: Cho biết cos α = − . Tính giá trị của biểu thức E = ?
3 2 cot α + tan α
19 19 25 25
A. − . B. . C. . D. −
13 13 13 13
2 cos 2 α + 5sin α cos α + 1 ?
Câu 33: Cho biết cot α = 5 . Tính giá trị của E =
10 100 50 101
A. . B. . C. . D. .
26 26 26 26
1 3sin α + 4 cos α
Câu 34: Cho cotα = . Giá trị của biểu thức A = là:
3 2sin α − 5cos α
15 15
A. − . B. −13 . C. . D. 13 .
13 13

2 cot α − 3 tan α
Câu 35: Cho biết cos α = − . Giá trị của biểu thức E = bằng bao nhiêu?
3 2 cot α − tan α

Page 84
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

25 11 11 25
A. − . B. − . C. − . D. − .
3 13 3 13
1
Câu 36: Biết cos α = . Giá trị đúng của biểu thức
= P sin 2 α + 3cos 2 α là:
3
11 4 1 10
A. . B. . C. . D. .
9 3 3 9

DẠNG 3. CHỨNG MINH, RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC

Câu 37: Đẳng thức nào sau đây là sai?


A. ( cos x + sin x ) + ( cos x − sin x ) =
2 2
2, ∀x . B. tan 2 =
x − sin 2 x tan 2 x sin 2 x, ∀x ≠ 90°
C. sin 4 x + cos 4 x =
1 − 2sin 2 x cos 2 x, ∀x . D. sin 6 x − cos 6 x =
1 − 3sin 2 x cos 2 x, ∀x
Câu 38: Đẳng thức nào sau đây là sai?
1 − cos x sin x
A. =
sin x 1 + cos x
(
x ≠ 0° , x ≠ 180° . )
1
B. tan x += cot x
sin x cos x
(
x ≠ 0° ,90° ,180° )
1
C. tan 2 x +=cot 2 x 2
sin x cos x 2 (
− 2 x ≠ 0° ,90° ,180° )
D. sin 2 2 x + cos 2 2 x =
2.
Câu 39: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
α
A. sin 2 α + cos α 2 =
1 . B. sin 2 α + cos 2
=1.
2
1 . D. sin 2α + cos 2α =
2 2
C. sin α 2 + cos α 2 = 1.
Câu 40: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
α
A. sin 2 α + cos α 2 =
1 . B. sin 2 α + cos 2 1 . C. sin α 2 + cos α 2 =
= 1 . D. sin 2 α + cos 2 α =
1.
2
cot 2 x − cos 2 x sin x.cos x
Câu 41: Rút gọn biểu
= thức sau A +
cot 2 x cot x
A. A = 4 . B. A = 2 . C. A = 1 . D. A = 3 .

Câu 42: Biểu thức (


cot a + tan a )
2

bằng
1 1 1 1
A. − . B. cot 2 a + tan 2 a 2 . C. + . D. cot 2 a tan 2 a + 2 .
sin α cos 2 α
2
sin α cos 2 α
2

Câu 43: Rút gọn biểu thức sau A = ( tan x + cot x ) − ( tan x − cot x )
2 2

A. A = 4 . B. A = 1 . C. A = 2 . D. A = 3
Câu 44: Đơn giản biểu thức G = (1 − sin 2 x ) cot 2 x + 1 − cot 2 x .
1
A. sin 2 x . B. cos 2 x . C. . D. cos x .
cos x
sin x
E cot x +
Câu 45: Đơn giản biểu thức= ta được
1 + cos x
1 1
A. sin x . B. . C. . D. cos x .
cos x sin x
Câu 46: Khẳng định nào sau đây là sai?
Page 85
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

1
A. sin 2 α + cos 2 α =
1. B. 1 + cot
= 2
α ( sin α ≠ 0 ) .
sin 2 α
1
−1 ( sin α .cos α ≠ 0 ) .
C. tan α .cot α = D. 1 + tan
= 2
α ( cos α ≠ 0 ) .
cos 2 α
1 − sin 2 x
Câu 47: Rút gọn biểu thức P = ta được
2sin x.cos x
1 1
A. P = tan x . B. P = cot x . C. P = 2 cot x . D. P = 2 tan x .
2 2

DẠNG 4. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC

Câu 48: Biểu thức


= A cos 20° + cos 40° + cos 60° + ... + cos160° + cos180° có giá trị bằng
A. 1 . B. −1 . C. 2 . D. −2 .
Câu 49: Cho tan α − cot α = =
3. Tính giá trị của biểu thức sau: A tan 2 α + cot 2 α .
A. A = 12 . B. A = 11 . C. A = 13 . D. A = 5 .
Câu 50: Giá trị của biểu thức A = tan1° tan 2° tan 3°...tan 88° tan 89° là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
2 2 2 2 2 2
Câu 51: Tổng sin 2 + sin 4 + sin 6 + ... + sin 84 + sin 86 + sin 88 bằng
° ° ° ° ° °

A. 21 . B. 23 . C. 22 . D. 24 .
2 . Hỏi giá trị của sin 4 a + cos 4 a bằng bao nhiêu?
Câu 52: Biết sin a + cos a =
3 1
A. . B. . C. −1 . D. 0 .
2 2
Câu 53: Biểu thức f ( x ) = 3 ( sin 4 x + cos 4 x ) − 2 ( sin 6 x + cos 6 x ) có giá trị bằng:
A. 1 . B. 2 . C. −3 . D. 0 .
Câu 54: Biểu thức: f ( x ) = 4 2
cos x + cos x sin x + sin x có giá trị bằng 2 2

A. 1 . B. 2 . C. −2 . D. −1 .
2 2 2 2
Câu 55: Biểu thức tan x sin x − tan x + sin x có giá trị bằng
A. −1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 56: Giá trị của A = tan 5 .tan10 .tan15 ...tan 80 .tan 85 là
° ° ° ° °

A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. −1 .
2 2 2 2
Câu 57: Giá trị của B = cos 73 + cos 87 + cos 3 + cos 17 là
° ° ° °

A. 2. B. 2 . C. −2 . D. 1 .
m . Tìm m để tan α + cot α =
Câu 58: Cho tan α + cot α = 2 2
7.
A. m = 9 . B. m = 3 . C. m = −3 . D. m = ±3 .

Câu 59: Giá trị của E = sin 36° cos 6° sin126° cos84° là
1 3
A. . B. . C. 1 . D. −1 .
2 2
Câu 60: Giá trị của biểu thức A = sin 2 51° + sin 2 55° + sin 2 39° + sin 2 35° là
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 61: Cho sin x + cos x = m . Tính theo m giá trị của M = sin x.cos x .

Page 86
CHUYÊN ĐỀ IV – TOÁN 10 – CHƯƠNG IV – HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

m2 − 1 m2 + 1
A. m 2 − 1 . B. . C. . D. m 2 + 1 .
2 2

Page 87

You might also like