You are on page 1of 1

BẢNG SỐ LIỆU THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN ĐAI THANG LỚP

SỐ LIỆU BAN ĐẦU YÊU CẦU KỸ THUẬT


TT α1 ≈ Kích thước bt
P, n1, u ᵠo Lh,Giờ Z vmax
KW vg/ph
1 11 2920 3,55 600 12.000 1460 3Z5 14 Không
2 5,5 1440 2,70 900 13.000 1380 3Z4 - Nhỏ gon
3 4,0 1425 3,10 1200 14.000 - 2Z3 13 Không
4 4,5 960 3,50 1350 15.000 1450 1<Z3 - Nhỏ gon
5 4,0 945 2,15 900 15.000 1600 1Z2 - Nhỏ gon
6 7,5 960 1,75 1200 12.000 - 2Z3 10 Không
7 2,2 2850 3,75 1350 11.000 1350 1Z2 - Nhỏ gon
8 4,5 2880 4,15 1500 15.000 1400 2Z3 16 Không
9 7,5 2900 2,35 1800 9.000 1300 2Z3 - Nhỏ gon
10 11 2920 2,50 300 13.000 - 2Z4 12 Không
11 5,5 1440 2,90 00 14.000 1450 2Z3 - Nhỏ gon
12 4,0 1425 1,70 450 15.000 1600 1<Z2 10 Không
13 11 1450 1,90 1800 18.000 - 2 Z  4 - Nhỏ gon
14 2,2 920 1,75 300 10.000 1550 1< Z  2 11 Không
15 4,0 945 2,70 00 12.000 1400 1<Z3 - Nhỏ gon
16 7,5 960 3,10 450 11.000 1380 2Z3 13 Không
17 4,0 945 2,35 1500 12.000 - 1<Z2 - Nhỏ gon
18 7,5 960 3,15 1800 15.000 1450 2Z3 15 Không
19 2,2 2850 4,15 300 16.000 1600 1<Z3 - Nhỏ gon
20 4,5 2880 3,75 00 9.000 - 1<Z2 12 Không
21 7,5 2900 3,80 450 11.000 1530 2Z3 - Nhỏ gon
22 4,5 960 3,45 600 11.000 - 2Z3 - Nhỏ gon
23 4,5 1420 3,65 900 12.000 1450 1<Z2 13 Không
23 11 1450 2,65 1200 14.000 1400 2Z4 - Nhỏ gon
24 2,2 920 2,15 1350 13.000 1330 1<Z2 14 Không
25 4,5 1420 2,80 1500 17.000 1580 2Z3 10 Không
26 4,5 2880 4,15 1500 15.000 1400 2Z3 16 Không
27 7,5 2900 2,35 1800 9.000 1300 2Z3 - Nhỏ gon
28 11 2920 2,50 300 13.000 - 2Z4 12 Không
a



You might also like