You are on page 1of 6

■ 23년 11월 월말 재고조사(베어링) - Kiểm tồn kho cuối tháng 11-2023(Bearing)

No. 품명
Tên hàng
비고 단위
관리용 Ghi chú ĐVT
미사 Dùng để 미사 관리용 12월 2월 3월 4월
MISA quản lý MISA Dùng để quản lý Tháng 12 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
STT

FAG 6201-2Z#S/090 [FAG] 6201-2Z#S/090 바텍 펌프 모터 수리 EA 0 0 0 0


Dùng sửa motor bơm nc Vatec

FAG 6203-2Z#S/075 [FAG] 6203-2Z#S/075 바텍 펌프 모터 수리 EA 0 0 0 0


Dùng sửa motor bơm nc Vatec

[FAG] 7203 (비포장) EA 1 1 1 1


Không có bao bì đóng gói

Ball Bearing (F-565817.04 [FAG] F-565817 SIEMENS 모터 수리 EA 0 0 0 0


Dùng sửa Motor Siemens

[FAG] F-565817.04.HCKL [FAG] F-565817 (비포장) SIEMENS 모터 수리 EA 8 8 8 8


Không có bao bì đóng gói Dùng sửa Motor Siemens
FAG F-628000.SPL#E [FAG] F-628000.SPL EA 2 2 0 4
F-628029.SPL#E [FAG] F-628029.SPL EA 8 12 16 0
Ball Bearing 71911C.T.P4 [IBC] 71911C.T.P4.UL EA 0 0 0 0
CB565817.2RS [IBC] CB565817.2RS EA 10 10 10 10
BALL BEARING- CB7205BTV [IBC] CB7205BTV2RP4G EA 0 0 0 0
BALL BEARING- CB7305BTV [IBC] CB7305BTV2RP4G EA 3 3 3 3
H7008C.T.2RSZ.P4.UL [IBC] H7008.C.T.2RSZ.P4.UL EA 0 0 0 0
M&C 츠가미 선반 수리
NSK Ball Bearing 100BAR1 [NSK] 100BAR10ETYNDBLP4 Dùng sửa trục máy tiện JUKAMI SET(2EA) 0 0 0 0
M&C

수미헤비 DURATURN 수리
[NSK] 100BER10ETYNDBDCP5P [NSK] 100BER10ETYNDBDCP5P4 Dùng sửa DURATURN Sumi SET(3EA) 0 0 0 0
Heavy

[NSK] 6205 기 오픈 후 보관품 EA 2 2 2 2


Bảo quản sau khi mở bao bì
[NSK] 6205 (오링) 기 오픈 후 보관품 EA 2 2 2 2
Có O-ring Bảo quản sau khi mở bao bì

NSK 6205CXSN24T85AZZC-01 [NSK] 6205.SN24.T85A.ZZC3P-01 미쓰비시 모터 수리 EA 0 0 0 0


Dùng sửa motor Mishubishi

NSK 6205CXSN24T85AZZC3-01 [NSK] 6205.SN24.T85A.ZZC3P-01 (오링) 미쓰비시 모터 수리 EA 0 0 0 0


Có O-Ring Dùng sửa motor Mishubishi

NSK Bearing 6205SNK. [NSK] 6205+DDUCM NS7S (NSKHPS) EA 5


VB NSK6205 [NSK] 6205DDUCM NS7S (STANDARD) EA 4
NSK7005CTYNSULP4 [NSK] 7005CTYNSULP4 EA 4 3 3 2
7008CTYNSULP4 [NSK] 7008CTYNSULP4 EA 2 6

[NSK] 7010CTYNSULP4 KIMSEN FANUC 8k 수리용 EA 3 0 0 0


Sử dụng sửa Fanuc 8k Kimsen

Ball bearing [NSK] 7011 (상세형번 확인불가) 2019 본사 발주/입고 SET(2EA) 0 0 0 0


Không check đc mã chi tiết Đặt bên KR nhập kho 2019

Ball Bearing(NSK)70BNR19H [NSK] 70BNR19HTYNDBBCA1-01 JS하이테크 WiA 스핀들 수리 SET(4EA) 0 0 0 0


Sửa Spindle WiA của JS HITECH

NSK7205A5TYNSULP4 [NSK] 7205A5TYNSULP4 EA 4 3 3 2


7905C TYN SUMP4 [NSK] 7905CTYNSUMP4 EA 4
BALL BEARING 7909C [NSK] 7909CTYNSULP4 EA 4 4 4 4
[NSK] 7911CTYNSULP4 EA 4 2 2 6

[NSK] B25-254 기 오픈 후 보관품 EA 3 3 3 3


Bảo quản sau khi mở bao bì
사쿠라이 OKUMA BT40 수리
NSK NN3013 TBKR CC0P4 [NSK] NN3013TBKR CC0P4 Dùng sửa BT40 OKUMA của EA 0 0 0 0
Sakurai

수미헤비 DURATURN 수리
[NSK] NN3018MBKR [NSK] NN3018MBKR Dùng sửa DURATURN Sumi EA 0 0 0 0
Heavy

수미헤비 DURATURN 수리
[NSK] NN3020MBKRCC1P5 [NSK] NN3020MBKRCC1P5 Dùng sửa DURATURN Sumi EA 0 0 0 0
Heavy

NTN 5S- 7010UCG/GNP4 [NTN] 5S-7010UCG/GNP4 서진 두산 T4000 수리 EA 0 0 0 0


Sửa Doosan T4000 Seojin
수미헤비 DURATURN 수리
NTN HSB024DBGN/P4 [NTN] HSB024DB/GNP4 Dùng sửa DURATURN Sumi SET(2EA) 0 0 0 0
Heavy

Ball Bearing (SKF 608-2Z) [SKF] 608-2Z/C3 SYCOTEC 수리 EA 17


Dùng sửa Sycotec
메이코-나카니시 NRR 수리
SKF 61800 2Z [SKF] 61800 2Z Dùng sửa NRR Nakanishi của EA 0 0 0 0
Meiko

SVCC FANUC 스핀들 수리


[SKF] 7008 (상세형번 확인불가) EA 0 0 0 0
Bearing( Front/7008 SKF) Dùng sửa Fanuc Spindle của
Không check được mã chi tiết
SVCC

SVCC FANUC 스핀들 수리


[SKF] 7009 (상세형번 확인불가) EA 0 0 0 0
Bearing( Front/7009 SKF) Dùng sửa Fanuc Spindle của
Không check đc mã chi tiết
SVCC
Ball Bearing B25-224 [ZYS] B25-224 EA 49 45 45 45
Ball Bearing B25-254 [ZYS] B25-254 EA 49 45 45 45
Vòng bi MT - 0003 [ZYS] MT0003 EA 5 5 5 5
Vòng bi MT - 0004 [ZYS] MT0004 EA 5 5 5 5
사용량
5월 7월 8월 9월 10월 11월
Lượng sử
Tháng 5 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng Tháng
dụng

0 5 5 5 5 3 -3

0 5 5 5 5 3 -3

1 1 1 1 1 1 0

0 0 0 0 0 0 0

8 8 8 8 8 8 0

4 4 4 4 4 0 2
0 20 12 24 4 0 8
0 0 0 0 0 0 0
10 10 10 10 10 10 0
0 0 0 0 0 0 0
3 3 3 3 3 3 0
0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

2 1 1 1 2 1 1

2 1 1 1 2 1 1

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

5
4
2 1 1 1 1 1 3
6 6 6 6 6 5 -3

0 0 0 0 0 0 3

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

2 1 1 1 1 1 3
4
4 4 4 4 4 4 0
6 6 6 6 6 4 0

3 3 3 3 3 3 0

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

17

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

45 45 45 45 43 43 6
45 45 45 45 43 43 6
5 5 5 5 5 5 0
5 5 5 5 5 5 0
■ 23년 11월 월말 재고조사(부품) - Kiểm tồn kho cuối tháng 11-2023 ( linh phụ kiện)

No. 품명
Tên hàng
비고 단위
관리용 Ghi chú ĐVT
미사 미사 관리용 12월 2월 3월 4월 5월
Dùng để quản lý
MISA MISA Dùng để quản lý Tháng 12 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 46 Tháng 5
STT
[BS024] ATC Pin EA 2 2 2 2 2
[BS024] ATC Trigger EA 2 2 2 2 2

Lò xo cuộn Coil Spring [BS024] Coil Spring 내경 5.5, 외경 14.2, 길이 183 EA 0 0 0 0 0


Phi trong 5.5, ngoài 14.2, dài 183
[BS024] Draw Bar : Collet Type Test 후 방치 EA 2 2 2 2 2
Giữ lại sau khi Test
[BS024] Front Bearing Cap EA 2 2 2 2 2

Spacer, Front BRG Cap [BS024] Front BRG Cap Spacer 직경 75, 길이 6.2 EA 26 26 26 26 26
Đường kính 75, dài 6.2

Spacer Front Inner [BS024] Front Inner Spacer 직경 53, 길이 50 EA 14 14 14 14 14


Đường kính 53, dài 50
Spacer Front Outter [BS024] Front Outer Spacer 직경 75, 길이 50 EA 14 14 14 14 14
Đường kính 75, dài 50
[BS024] Gear Cover EA 2 2 2 2 2

직경 59, 길이 24
신품 47대, 사용분 2대 포함
SPACER LOCK NUT [BS024] Lock Nut Spacer Đường kính 59, dài 24 EA 49 49 49 49 49
Bao gồm mới 47 chiếc, đã qua sử dụng 2
chiếc
CAP REAR BRG [BS024] Rear Bearing Cap EA 48 48 48 48 48

Spacer Rear Inner [BS024] Rear Inner Spacer 직경 50, 길이 67.2 EA 15 15 15 15 15


Đường kính 50, dài 67.2
Spacer Rea Outter [BS024] Rear Outer Spacer 직경 75, 길이 67.2 EA 15 15 15 15 15
Đường kính 75, dài 67.2

SPINDLE SHAFT [BS024] Shaft FANUC 24k 수리용 EA 16 16 16 16 16


Dùng để sửa chữa Fanuc 24k
[BS024] Shaft : Collet Type Test 후 방치 EA 2 2 2 2 2
Giữ lại sau khi Test
[Cable] Balluff : BES00H4 PNP, BES 516-3005-G-E4-C-PU-05 EA 2 2 2 2 2
[Cable] Balluff : BES00HN PNP, BES 516-3006-G-E4-C-PU-05 EA 2 2 2 2 2

BALANCING SENSOR CABLE [Cable] LN-041 : Balancing sensor cable 소모품 EA 2 2 2 2 2


Hàng tiêu hao

(LN-041, 2.5M) [Cable] LN-041 : Balancing sensor cable 소모품 EA 0 0 0 0


Hàng tiêu hao
[Cable] Omron : E2E-S05S12-WC-B2 ?, E2E-S05S12-WC-B2 EA 2 2 2 2 2

Collet BT30 [Collet] BT30-45º BT콜렛 EA 0 0 0 0


BT collet
BT30*45 có đế [Collet] BT30-45º for Intops 타입 서로 다름, 인탑스 수리용 EA 3 3 3 3 3
Dùng sửa INTOP, kiểu loại khác nhau
BT30-45 H [Collet] BT30-45ºH for Wintop Wintop 수리용 EA 9 9 9 9 8
Sử dụng sửa chữa Wintop
DISC SPRING (23*12.2*1.5) [Disc Spring] MUBEA : 180003 23x12.2x1.5x2.10 EA 0
Disk Spring(Mubea 180003) [Disc Spring] MUBEA : 180003 23x12.2x1.5x2.10 EA 600 200 200 200 600
Washers (25.00*12.20*1.50 [Disc Spring] MUBEA : 180004 25x12.2x1.5x2.05 EA 0 0 0 0 0
DISC SPRING (25*12.2*1.5) [Disc Spring] MUBEA : 180004 25x12.2x1.5x2.05 EA 0 0 0 0 400
Miếng đệm trước 80*7.2T [DOOSAN T4000] Front Inner Spacer EA 2 2 2 2 2
[DOOSAN T4000] Front Outer Spacer EA 5 5 5 5 5

MOTOR_ENCODER_FGS A21 [Encoder] GUBOA : FGS A21 신품 15, 사용분 2 EA 17 16 16 16 16


Mới 15, đã qua sử dụng 2
GUBOA ENCODER GS03A01MISM [Encoder] GUBOA : GS 03A01MISM-FR EA 0 0 0 0 0
ENCODER HEAD (GD 03A11MIS [Encoder] GUBOA : GS 03A11MIS-B-FR EA 4 4 4 4 4
[Encoder] GUBOA : GS 04A11MIS-D EA 4

Rotor. [FANUC Motor] Rotor Ass'y 외경 75, 내경 25, 길이 350 EA 4 0 0 0 0


Phi ngoài 75, trong 25, dài 350
대운 제작, 인탑스 한스 수리용
Tay biên ATC modul [HANS] ATC Modul Arm Daeun gia công, dùng để sửa Hans của EA 5 5 5 5 5
Intop

Stripper Bolt (D6xL25 [HANS] Stripper Bolt D6xL25, 인탑스 한스 수리용 EA 50 50 50 50 50


Dùng sửa Hans của Intop, D6xL25
[HT60M1] Disc Spring Shaft 내부용 EA 30 30 30 30 30
Dùng bên trong Shaft
C-FM50 [Lock Nut] MISUMI : C-FM50-M50x1.5 UGINT 수리용 EA 1 1 1 1 1
Dùng sửa UGINT

Rear Lock Nut ( KMT8) [Lock Nut] SKF : KMT8 FANUC 24k 수리용, NG 5개 포함 EA 20 20 20 20 20
Dùng sửa Fanuc 24k, bao gồm cả 5 NG

lock nut ( SKF) KMTA 09 [Lock Nut] SKF : KMTA09 UGINT 수리용 EA 0 0 0 0 1
Dùng sửa UGINT
[STA M6012] Rear Cap SUS제 2대, Stain제 1대 EA 3
Loại SUS 2 chiếc, Stanin 1 chiếc
[Sycotec 4025HY] Shaft EA 1

Darw bar pin Ugin Spindle [UGINT] Draw Bar Pin 대운 가공품 EA 0 0 0 0
Daeun gia công

Miếng đệm trước 75*7.2T [UGINT] Front (Inner/Outer) Spacer 대운 가공품 SET 2 2 2 2 2
Daeun gia công
[Wintop] Front (Outer/Inner) Spacer SET 2 2 2 2 2
[Zeroin] Front Spacer 73x4 EA 4 4 4 4 4
[Zeroin] Rear Spacer 68x4 EA 4 4 4 4 4
대운 제작, KMG 무명 스핀들 수리용
[무명] Lock Nut Daeun gia công, dùng sửa trục không tên EA 4
của KMG
7핀 커넥터
[부자재] 7핀 커넥터(마운트) EA 1
Giắc 7 chân
7핀 커넥터
[부자재] 7핀 커넥터(수) EA 2
Giắc 7 chân
7핀 커넥터
[부자재] 7핀 커넥터(암) EA 2
Giắc 7 chân
인탑스 ATC 모듈 수리용
[부자재] Lock Ring 신품 5SET, 사용분 2SET SET 7 7 7 7 7
Dùng sửa ATC Modul của Intops
Mới 5set, đã qua sử dụng 2set
북경정조 커넥터 EA 2
[부자재] Y52-1010TK
Giắc trục Jingdiao
북경정조 커넥터 EA 2
[부자재] Y52-1010ZJ
Giắc trục Jingdiao
북경정조 커넥터 EA 2
[부자재] Y52-1012TK
Giắc trục Jingdiao
북경정조 커넥터 EA 1
[부자재] Y52-1012ZJ
Giắc trục Jingdiao
북경정조 커넥터 EA 2
[부자재] Y52-1408TK
Giắc trục Jingdiao
북경정조 커넥터 EA 1
[부자재] Y52-1408ZJ
Giắc trục Jingdiao
발란싱기 반사테잎
Reflective Tape [소모품] 반사테잎 SET 1
Băng dính tán xạ Balancing
대운 가공품 EA 0
Chốt cam - Follower Guide [판매] Cam Jig : For UGINT(바텍)
Daeun gia công
UGINT에서 수입 후 판매
TOOL CHANGER GRIPPER FOR [판매] Gripper : For UGINT MAX D320 용(서진) EA 0
Nhập của UGINT sau đó bán đi
12x25, 청색, 현지 구매 후 판매
Lò xo xanh 12*25 [판매] Spring : UGINT MAX D320 용(서진) EA 0
Mua tại VN sau đó bán đi
2.001.7390-Rotor assemb Rotor EA

BT30-45 확인불가 EA
Không check được

Collet 1 직경 10, 길이 25 EA
Đường kính 10, dài 25

collet 2 직경 19, 길이 67.5 : BT콜렛? EA


Đường kính 19, dài 67.5 : BT collet

Day đai 30*40 발란싱기 밸트? EA


Dây đai máy Balancing
DQFX-062100 R/B 148.17x53x40 EA

Draw Bar 직경 27, 길이 270 SET


Đường kính 27, dài 270
Draw bar. EA

HSK25 툴? EA
Tool ?
HSK-E25 collet ER 콜렛? EA
ER collet ?
Lò xo 1.5*13-19*35 1.5x13-19x35 ? EA

Motor Housing. 직경 76, 길이 50 EA


Đường kính 76, dài 50
OTT-JACKOB 32X40X32, Collet? EA

SPRING 30 # 수입 스프링, FANUC 24k 용? EA


Spring nhập khẩu, dùng Fanuc 24k ?
Vòng đệm GS28 98SHA RED UGINT 커플링 우레탄? EA
Hoa khế Cupling UGINT ?
소모품? 외경25, 내경12, 두께1
WASHERS Hàng tiêu hao ? Phi ngoài 25, trong 12, dày EA
1
사용량
7월 8월 9월 10월 11월
Lượng sử
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
dụng
2 2 2 2 2 0
2 2 2 2 2 0

0 0 0 0 0 0

2 2 2 2 2 0

2 2 2 2 2 0

26 26 26 26 26 0

14 14 14 14 14 0

14 14 14 14 14 0

2 2 2 2 2 0

49 49 49 49 49 0

48 48 48 48 48 0

15 15 15 15 15 0

15 15 15 15 15 0

16 16 16 16 16 0

2 2 2 2 2 0

2 2 2 2 2 0
2 2 2 2 2 0

2 2 2 2 2 0

0 0 0 0 0 0

2 2 2 2 2 0

0 0 0 0 0 0

3 3 3 3 3 0

8 8 8 8 8 1

0
74 600 160 34 300 300
0 0 0 0 0 0
426 300 100 460 400 -400
2 2 2 2 2 0
5 5 5 5 5 0

16 16 16 16 16 1

0 0 0 0 0 0
1 1 1 1 1 3
4

0 0 0 0 0 4

5 5 5 5 5 0

50 50 50 50 50 0

30 30 30 30 30 0

1 1 1 1 1 0

20 20 20 20 20 0

0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0

2 2 2 2 2 0

2 2 2 2 2 0
4 4 4 4 4 0
4 4 4 4 4 0

7 7 7 7 7 0

2
2

You might also like