You are on page 1of 12

____HỌC TOÁN CÙNG MAPSTUDY____

CÂU ÔN TẬP CƠ BẢN

MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP


HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….

………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….

………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….

………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….

………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….

………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 1


Câu 1: [MAP] Câu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Bạn đi đâu vậy? B. Số 12 là một số lẻ.
C. Anh học trường nào vậy? D. Hoa hồng đẹp quá!
Câu 2: [MAP] Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A. 5  2  8 . B. x 2  2  0 . C. 4  17  0 . D. 5  x  2 .
Câu 3: [MAP] Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 20 chia hết cho 5. B. 5 chia hết cho 20.
C. 20 là bội số của 5. D. 5 là ước của 20.
Câu 4: [MAP] Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Nếu " 5  3 " thì " 7  2 ". B. Nếu " 5  3 " thì " 2  7 ".
C. Nếu " π  3 " thì " π  4 ". D. Nếu " ( a  b) 2  a 2  2ab  b 2 " thì " x 2  1  0 ".
Câu 5: [MAP] Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Nếu "33 là hợp số" thì 15 chia hết cho 25".
B. Nếu "7 là số nguyên tố" thì "8 là bội số của 3".
C. Nếu "20 là hợp số" thì "24 chia hết cho 6".
D. Nếu " 3  9  12 " thì " 4  7 ".
Câu 6: [MAP] Mệnh đề phủ định của mệnh đề: " 5  4  10 " là mệnh đề:
A. 5  4  10 . B. 5  4  10 . C. 5  4  0 . D. 5  4  10 .
Câu 7: [MAP] Mệnh đề phủ định của mệnh đề " 14 là hợp số" là mệnh đề:
A. 14 là số nguyên tố. B. 14 chia hết cho 2.
C. 14 không phải là hợp số. D. 14 chia hết cho 7.
Câu 8: [MAP] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là có mệnh đề đảo đúng?
A. Nếu a và b chia hết cho c thì a  b chia hết cho c .
B. Nếu hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau.
C. Nếu a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 9.
D. Nếu một số tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 5.
Câu 9: [MAP] Trong các mệnh đề tương đương sau đây, mệnh đề nào sai?
A. n là số nguyên lẻ  n2 là số lẻ.
B. n chia hết cho 3  Tổng các chữ số của n chia hết cho 3.
C. ABCD là hình chữ nhật  AC  BD .
  60 o .
D. ABC là tam giác đều  AB  AC và A
Câu 10: [MAP] Xét Câu: P  n   " n chia hết cho 12". Với giá trị nào của n sau đây thì P  n  là mệnh
đề đúng?
A. 48. B. 4. C. 3. D. 88.
Câu 11: [MAP] Với giá trị thực nào của biến x sau đây thì mệnh đề chứa biến P  x   " x 2  3x  2  0
" trở thành một mệnh đề đúng?
A. 0. B. 1. C. ‒1. D. ‒2.

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 2


Câu 12: [MAP] Cho hai mệnh đề: A : " x   : x 2  1  0 ", B : " n   : n  n2 ". Xét tính đúng, sai của
hai mệnh đề A và B ?
A. A đúng, B sai. B. A sai, B đúng. C. A, B đều đúng. D. A, B đều sai.
Câu 13: [MAP] Với số thực x bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. x , x 2  16  x  4 . B. x , x 2  16  4  x  4 .
C. x , x 2  16  x  4 , x  4 . D. x , x 2  16  4  x  4 .
Câu 14: [MAP] Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. x   , x  x 2 . B. x   , x  3  x  3 .

C. n   , n2  1 chia hết cho 3. D. a   , a 2  2 .


Câu 15: [MAP] Trong các câu sau, câu nào sai?
A. Phủ định của mệnh đề " n  * , n2  n  1 là một số nguyên tố" là mệnh đề " n  * , n2  n  1
là hợp số".
B. Phủ định của mệnh đề " x   , x 2  x  1 " là mệnh đề " x   , x 2  x  1 ".
C. Phủ định của mệnh đề " x   , x 2  3 là mệnh đề x   , x 2  3 ".
m 1 m 1
D. Phủ định của mệnh đề " m   ,  " là mệnh đề " m   , 2  ".
m 1 3 m 1 3 2

Câu 16: [MAP] Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào không phải là định lí?
A. Điều kiện cần để hai tam giác bằng nhau là chúng có ít nhất một cạnh bằng nhau.
B. Điều kiện cần để hai tam giác bằng nhau là chúng có các góc tương ứng bằng nhau.
C. Điều kiện cần để một số tự nhiên chia hết cho 3 là nó chia hết cho 6.
D. Điều kiện cần để a  b là a 2  b 2 .
Câu 17: [MAP] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Để tứ giác T là một hình vuông, điều kiện cần và đủ là nó có bốn cạnh bẳng nhau.
B. Để tổng hai số tự nhiên chia hết cho 7 , điều kiện cần và đủ là mỗi số đó chia hết cho 7.
C. Để ab  0 , điều kiện cần là cả hai số a và b đều dương.
D. Để một số nguyên dương chia hết cho 3 , điều kiện đủ là nó chia hết cho 9.
Câu 18: [MAP] "Nếu a và b là hai số hữu tỉ thì tổng a  b cũng là số hữu tỉ". Mệnh đề nào sau đây
là mệnh đề tương đương với mệnh đề đó?
A. Điều kiện cần để tổng a  b là số hữu tỉ là cả hai số a và b đều là số hữu tỉ.
B. Điều kiện đủ để tổng a  b là số hữu tỉ là cả hai số a và b đều là số hữu tỉ.
C. Điều kiện cần để cả hai số a và b hữu tỉ là tổng a  b là số hữu tỉ.
D. Tất cả các câu trên đều sai.
Câu 19: [MAP] Kí hiệu nào sau đây để chỉ 5 không phải là số hữu tỉ?
A. 5  . B. 5  . C. 5  . D. Một kí hiệu khác.
Câu 20: [MAP] Cho A  1; 2; 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.   A . B. 1  A . C. 1; 2  A . D. 2  A .
Câu 21: [MAP] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. A  A . B.   A . C. A  A . D. A   A .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 3


Câu 22: [MAP] Các phần tử của tập hợp: A  x   | x 2  x  1  0 là  
A. A  0 . B. A  0 . C. A   . D. A   .


Câu 23: [MAP] Cho tập hợp A  x   | x 2  1 x 2  2  0 . Các phần tử của tập A là    
A. A  1; 1 . 
B. A   2 , 1; 1; 2 . C. A  1 .  D. A  1 .

Câu 24: [MAP] Cho tập hợp A  x   | x là ước chung của 36 và 120 . Các phần tử của tập hợp A

A. A  1; 2; 3; 4; 6; 12 . B. A  1; 2; 4; 6; 8; 12 . C. A  2; 4; 6; 8; 10; 12 . D. Một đáp số khác.
Câu 25: [MAP] Trong các tập hợp sau, tập nào khác rỗng?

A. A  x   | x 2  x  1  0 .   
B. B  x   | x 2  2  0 .

 
C. C  x   | x 2  3 x 2  1  0 .    D. D  x  | x  x  3  0 . 2

Câu 26: [MAP] Cho a , b   sao cho a  b . Nửa khoảng  a; b  được biểu diễn bởi trục số nào sau
đây?

A. B.

C. D.
 3; 1   2; 4  là hình nào?
Câu 27: [MAP] Biểu diễn trên trục số của tập hợp 

A. B.

C. D.
Câu 28: [MAP] Cho hai tập hợp: X  {x   |n là bội số của 4 và 6 , Y  {n   |n là bội số của 12 } .
Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. X  Y . B. Y  X . C. X  Y . D. n : n  X và n  Y .
Câu 29: [MAP] Số các tập con 2 phần tử của B  a; b; c; d; e; f  là
A. 15. B. 16. C. 22. D. 25.
Câu 30: [MAP] Trong các tập hợp sau đây, tập nào có đúng hai tập hợp con?
A. x; y . B. x . C. ; x . D. ; x; y .
Câu 31: [MAP] Cho tập A  a; b; c; d . Tập A có mấy tập con?
A. 16. B. 15. C. 12 D. 10.
Câu 32: [MAP] Khẳng định nào sau đây là sai?. Các tập A  B với A, B là các tập hợp sau:

A. A  1; 3 ; B  x   | x  1 x  3  0 . 
B. A  1; 3; 5; 7 ; 9 ; B  n   |n  2k  1, k   , 0  k  4 .


C. A  1; 2 ; B  x   | x 2  2x  3  0 . 

D. A  ; B  x   | x 2  x  1  0 . 
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 4


Câu 33: [MAP] Cho hai tập hợp A  1; 2; 3; 4 ; B  2; 4; 6; 8 . Tập hợp A  B là
A. 2; 4 . B. 1; 2; 3; 4; 6; 8 . C. 6; 8 . D. 1; 3 .


Câu 34: [MAP] Cho các tập hợp sau: A  x   | 2x  x 2 2x 2  3x  2  0 ; B  n  * | 3  n2  30      
A. A  B  2; 4 . B. A  B  2 . C. A  B  4; 5 . D. A  B  3 .
Câu 35: [MAP] Cho A là tập hợp các tứ giác lồi, B là tập hợp các hình thang, C là tập hợp các hình
bình hành, D là tập hợp các hình chữ nhật, E là tập hợp các hình thoi và F là tập hợp các hình vuông.
Xét các câu sau:
I. E  D  C  B  A
II. F  E  D  B  A
III. F  D  C  B  A
Câu nào sai?
A. Chỉ I và II. B. Chỉ I và III. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 36: [MAP] Cho ba tập hợp A  a; b; c , B  b; c ; d , C  b; c ; e (trong đó a , b , c , d , e là các số đôi
một phân biệt). Câu nào sau đây đúng?
A. A   B  C    A  B   C B.  A  B   C   A  B    A  C 
C. A   B  C    A  B    A  C  D.  A  B   C   A  B   C
Câu 37: [MAP] Kí hiệu X là số phần tủ của tập hợp X. Cho tập hợp A và B khác tập hợp rỗng. Xét
các mệnh đề sau:
I. A  B    A  B  A  B .
II. A  B    A  B  A  B  A  B
III. A  B    A  B  A  B  A  B
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I B. Chỉ I và II C. Chỉ I và III D. Chỉ III.
Câu 38: [MAP] Cho A và B là hai tập hợp con hữu hạn của tập hợp E được biểu diễn bởi biểu đồ
Ven dưới đây. Hỏi câu nào sau đây đúng?
E

A B

1 2 3

A. Vùng 1 là tập hợp A  C E B B. Vùng 2 là tập hợp C E A  B


C. Vùng 3 là tập hợp B  C E A D. Cả ba câu trên đều đúng.
Câu 39: [MAP] Sử dụng kí hiệu khoảng để viết các tập hợp sau đây: E   4;   \ ; 2 Câu nào
đúng?
A.  4; 9 . B.  ;   . C.  1; 8  . D.  4;   .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 5


Câu 40: [MAP] Sử dụng kí hiệu khoảng để viết các tập hợp sau đây: A  4; 4  7; 9  1; 7 .Kí  
hiệu nào sau đây đúng?
A.  4; 9 . B.   ;   . C.  1; 8  . D.  6; 2 .

Câu 41: [MAP] Cho A  1; 4  ; B   2; 6  ; C   1; 2 . Tập hợp A  B  C là:

A. 0; 4  . B.  5 ;   . C.  ;1 . D.  .

Câu 42: [MAP] Cho A  0; 3 ; B   1; 5  ; C   0; 1 . Đáp án nào sau đây là sai?

A. A  B  C   . B. A  B  C  0; 5  . C.  A  B   C   1; 5  . D.  A  B   C   1; 3 .


Câu 43: [MAP] Cho A   3; 1  ; B  2;  ; C   ; 2 . Đáp án nào sau đây đúng?

A. A  B  C   . B. A  B  C   ;   .

C.  A  B   B   ; 1 . D.  A  B   B   2, 1

Câu 44: [MAP] Cho hai tập hợp A   2; 5  , B  m  1; m  3 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị
của m để B \ A   .
A. 3  m  2 . B. 3  m  2 .
C. m  4 hoặc m  5 . D. m  4 hoặc m  5 .
Câu 45: [MAP] Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để tập hợp  1; m  chứa đúng 1 số
nguyên dương.
A. 2  m  3 . B. m  2 . D. m  2 . C. m  3 .
8 
Câu 46: [MAP] Cho số thực m  0 . Điều kiện cần và đủ để hai khoảng  ; 2m  và  ;   có giao
m 
khác tập hợp rỗng là
A. 2  m  0 . B. m  2 . C. m  2 . D. 2  m  0 .
Câu 47: [MAP] Cho ba tập hợp A, B, C khác tập hợp rỗng. Biểu đồ Ven nào sau đây biểu diễn tập
hợp A   B  C  (phần gạch chéo)?

A. B.

C. D. Cả ba câu A, B và C.

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 6


Câu 48: [MAP] Có 5 vận động viên TDTT đều được đăng kí ít nhất một môn bóng bàn, cầu lông.
Kết quả có 4 vận động viên đăng kí bóng bàn, 4 vận động viên đăng kí cầu lông. Thế thì số vận
động viên đăng kí hai môn là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 49: [MAP] Một lớp tổng kết có 30 em khá môn tự nhiên; 25 em khá môn xã hội; 10 em học khá
cả tự nhiên và xã hội; 5 em yếu cả các môn tự nhiên và xã hội, thì sĩ số lớp có:
A. 55 em. B. 40 em. C. 50 em. D. 60 em.
Câu 50: [MAP] Cho góc nhọn α . Biểu thức ( sinα.cotα)2  ( cosα.tanα) 2 bằng:
A. 2 . B. tan2α  cot 2α . C. 1 . D. sinα  cosα .
Câu 51: [MAP] Cho góc nhọn α . Biểu thức tanα.tan 90 o  α bằng:  
A. tanα  cotα . B. tan2α . C. 1 . D. tan2α  cot 2α .
  135 o . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 52: [MAP] Cho tam giác ABC có B
1 2 2 2
A. S  ca . ac . C. S  B. S  
bc . D. S  ac .
2 4 4 4
Câu 53: [MAP] Cho tam giác ABC có B  135 o . Khẳng định nào sau đây là đúng?

a 2 2 2
A. R  . b. C. R  B. R 
c. D. R  a.
sinA 2 2 2
  135 o . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 54: [MAP] Cho tam giác ABC có B
A. a 2  b 2  c 2  2ab .
b a
B.  .
sinA sinB
 2
C. sinB  .
2
D. b 2  c 2  a 2  2ca.cos135 o .

Câu 55: [MAP] Cho góc α  90 o ; 180 o . Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. sinα và cotα cùng dấu.
B. Tích sinα  cotα mang dấu âm.
C. Tích sinα  cosα mang dấu dương.
D. sinα và tanα cùng dấu.
Câu 56: [MAP] Giá trị của cos30 o  sin60 o bằng bao nhiêu?
3 3
A. . B. . C. 3 . D. 1.
3 2
Câu 57: [MAP] Cho góc α tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sinα  0 . B. cosα  0 . C. tanα  0 . D. cotα  0 .
1
Câu 58: [MAP] Cho sinα  , với 90 o  α  180 o . Giá trị biểu thức cosα là:
3
2 2 2 2 2 2
A. cosα  . B. cosα   . C. cosα  . D. cosα   .
3 3 3 3
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 7


1
Câu 59: [MAP] Cho cosx  . Giá trị biểu thức P  3sin2 x  4cos2 x :
2
13 7 11 15
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
5
Câu 60: [MAP] Biết α thuộc (0 o ; 180 o ) thỏa mãn tanα  cotα  và sinα  cosα . Tính sinα .
2
1 2 2 1
A. sinα  . B. sinα  . C. sinα  . D. sinα  .
5 5 3 3
2
Câu 61: [MAP] Biết α là một góc từ 0 o đến 180  thỏa mãn sinα.cosα  và tanα  1 . Tính tanα .
5
1 1 2
A. tanα  . B. tanα  . C. tanα  2 . D. tanα  .
5 2 5
1 tanα  3cotα  2
Câu 62: [MAP] Cho α là góc nhọn và sinα  .Giá trị của biểu thức M  là
3 tanα  cotα
2 2  23 4 2  23 4 2  25 4 2  23
A. . B. . C. . D. .
9 9 9 9
4
Câu 63: [MAP] Cho α là góc tù và sinα  cosα  . Giá trị của M  sinα  2cosα là
5
12  34 4  3 34 12  34 4  3 34
A. M  . B. M  . C. M  . D. M   .
10 10 10 10
Câu 64: [MAP] Cho tam giác ABC . Giá trị biểu thức P  cosA.cos  B  C   sinA.sin  B  C  là:
A. P  0 . B. P  1 . C. P  1 . D. P  2 .
Câu 65: [MAP] Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
 
A. sin 180   α  sinα .

B. tan 180  α   tanα .


C. cos  180  α   cosα .


D. cot  180  α   cotα .


Câu 66: [MAP] Cho 2 góc α và β với α  β  180 o . Tính giá trị biểu thức P  sinα.sinβ  cosα.cosβ
A. P  0 . B. P  1 . C. P  1 . D. P  2 .
Câu 67: [MAP] Cho tam giác ABC . Tính giá trị biểu thức P  sinA.cos  B  C   cosA.sin  B  C 
A. P  0 . B. P  1 . C. P  1 . D. P  2 .
Câu 68: [MAP] Cho 2 góc nhọn α và β phụ nhau. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sinα  cosβ . B. cosα   sinβ . C. tanα  cotβ . cosA D. cotα  tanβ .
Câu 69: [MAP] Tính giá trị của biểu thức sau:
P  2sin2 45 o  2sin2 70 o  3 2cos 2 45 o  2sin2 20 o  4tan75 o.tan15 o

A. 2  2 1 .  B. 2  22 .  C. 2 2  1 . D. 2  2.

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 8


Câu 70: [MAP] Cho tam giác ABC có AB  4 cm , BC  7 cm, CA  9 cm . Giá trị cosA là:
2 1 2 1
A. . B. . C.  . D. .
3 3 3 2
Câu 71: [MAP] Cho tam giác ABC có AB  8 cm , AC  18 cm và có diện tích bằng 64 cm2 . Giá trị
sinA là:
3 3 4 8
A. . B. . C. . D. .
2 8 5 9
Câu 72: [MAP] Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB  AC  30 cm . Hai đường trung tuyến BF
và CE cắt nhau tại G . Diện tích tam giác GFC là:
A. 50 cm2 . B. 50 2 cm 2 . C. 75 cm2 . D. 15 105 cm 2 .
Câu 73: [MAP] Tam giác ABC có diện tích S . Nếu tăng cạnh BC lên 2 lần đồng thời tăng cạnh CA
lên 3 lần và giữ nguyên độ lớn của góc C thì khi đó diện tích của tam giác mới được tạo nên bằng:
A. 2S . B. 3S . C. 4S . D. 6S .
  30 o . Gọi A và B là hai điểm di động lần lượt trên Ox và Oy sao cho
Câu 74: [MAP] Cho xOy
AB  1 . Độ dài lớn nhất của đoạn OB bằng:
A. 1,5 . B. 3. C. 2 2 . D. 2 .
  15 o , B
Câu 75: [MAP] Tam giác ABC có A   45 o . Giá trị của tan C bằng:
1 1
A.  3 . B. 3. C. . D.  .
3 3
Câu 76: [MAP] Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , lấy điểm M thuộc nửa đường tròn đơn vị sao cho
  135 o . Tích hoành độ và tung độ của điểm M bằng:
xOM
1 1 1 1
A. . B. . C.  . D.  .
2 2 2 2 2 2
Câu 77: [MAP] Tam giác ABC có a  2, b  3, c  4 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác
ABC là:
15 7 15 8
A. R  . B. R  . C. R  . D. R  .
2 15 6 15
Câu 78: [MAP] Tam giác ABC có a  4 , b  5 , c  6 . Độ dài đường cao hb bằng:
3 7 3 3 7 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 7 4 4 7
Câu 79: [MAP] Cho tam giác ABC có a  20 , b  16 và ma  10 . Diện tích của tam giác bằng:
A. 92 . B. 100 . C. 96 . D. 88 .
Câu 80: [MAP] Tam giác ABC có a  14 , b  9 và ma  8 . Độ dài đường cao ha bằng:
24 5 12 5
A. . . B.
C. 12 5 . D. 24 5 .
7 7
  45 o , c  6 , C
Câu 81: [MAP] Tam giác ABC có A   75 o . Độ dài đường cao h bằng:
b

3
A. 3 2 . B. . C. 6 2 . D. 2 3 .
2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 9


  45 o , c  6 , B
Câu 82: [MAP] Tam giác ABC có A   75 o .Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp của
tam giác bằng
A. 8 3 . B. 2 3 . C. 6 3 . D. 4 3 .
Câu 83: [MAP] Tam giác ABC có diện tích S  2R2 .sinB.sinC . với R là độ dài bán kính đường tròn
ngoại tiếp của tam giác. Số đo góc A bằng:
A. 60 o . C. 30 o . B. 90 o . D. 75 o
Câu 84: [MAP] Tam giác ABC có AB  5 , AC  2 và C  45 o .Độ dài cạnh BC bằng:

A. 3 . B. 2 . C. 3. D. 2.
  60 o ; BC  3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp
Câu 85: [MAP] Cho tam giác ABC có BAC
tam giác ABC .
A. R  4 . B. R  1 .
C. R  2 . D. R  3 .
  60 o , ABC
Câu 86: [MAP] Cho tam giác ABC có BC  10 , BAC   45 o . Tính độ dài cạnh AC .

20 6 10 6
A. . B. . C. 5 6 . D. 10 6 .
3 3
Câu 87: [MAP] Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC biết AB  2a và cot  A  B   3 .

2a 10 a 10
A. . B. . C. 2a 10 . D. a 10 .
3 3
sinB  sinC
Câu 88: [MAP] Cho tam giác ABC thỏa mãn sinA  . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh
cosB  cosC
đề sau:
A. Tam giác ABC đều.
B. Tam giác ABC vuông tại B .
C. Tam giác ABC vuông tại C .
D. Tam giác ABC vuông tại A .
cosA cosB cosC a
Câu 89: [MAP] Cho tam giác ABC thỏa mãn:    . Khẳng định nào sau đây là
a b c bc
đúng?
A. Tam giác ABC đều.
B. Tam giác ABC là tam giác vuông.
C. Tam giác ABC có góc A bằng 120 o .
 bằng 60 o .
D. Tam giác ABC chỉ có góc A
Câu 90: [MAP] Cho tam giác ABC có cos  A  B   cos  A  B   1  cosC . Chọn mệnh đề đúng trong
các mệnh đề sau:
A. Tam giác ABC cân tại A .
B. Tam giác ABC cân tại C .
C. Tam giác ABC vuông tại C .
D. Tam giác ABC cân tại B .

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 10


Câu 91: [MAP] Cho tam giác ABC thỏa mãn: cotA  cotB  cotC  3 . Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A. Tam giác ABC có ba góc nhọn.
B. Tam giác ABC là tam giác đều .
C. Tam giác ABC có một góc tù.
D. Không có tam giác ABC thỏa mãn bài toán.
Câu 92: [MAP] Cho tam giác ABC có các cạnh BC  a , AC  b , AC  c và S là diện tích của tam giác
ABC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
2S 2S 2S S
A. sinC . B. sinC  . C. sinC  . D. sinC  .
ab ac cb 2bc
Câu 93: [MAP] Cho tam giác ABC có các cạnh BC  a , AC  b , AC  c và 2a  2b  c . Hãy chọn
khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. sinA  sinB  sinC .
B. 2sinA  2sinB  sinC .
C. 4sinA  4sinB  sinC .
D. sinA  sinB  2sinC .
Câu 94: [MAP] Cho tam giác đều ABC nội tiếp đường tròn tâm O . Gọi M là điểm thuộc cung nhỏ
 của đường tròn tâm O . Biết MB  2 và MC  7 , độ dài đoạn thẳng MA bằng
BC
A. 9 . B. 5 . C. 53 . D. 5 3 .
Câu 95: [MAP] Cho tam giác ABC có BC  a , CA  b , AB  c . Biết c 4  2 a 3b  ab 3  abc 2 cosC . Mệnh  
đề nào sau đây là đúng?
A. Tam giác ABC cân tại đỉnh B .
B. Tam giác ABC cân tại đỉnh A .
C. 2sin2C  sin2 A  sin2 B .
D. 2a2  b2  c 2 .
Câu 96: [MAP] Giả sử CD  h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm A, B
  63o , CBD
trên mặt đất sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng. Ta đo được AB  24 m , CAD   48o .
Chiều cao h của khối tháp gần với giá trị nào sau đây?
A. 61, 4  m  . B. 18  m  . C. 18, 5  m  . D. 60  m  .
Câu 97: [MAP] Hai trạm quan sát ở hai thành phố Đà Nẵng
và Nha Trang đồng thời nhìn thấy một vệ tinh với góc nâng
lần lượt là 75 o và 60 o (Hình vẽ bên). Vệ tinh cách trạm quan
sát tại thành phố Đà Nẵng bao nhiêu kilômét? Biết rằng
khoảng cách giữa hai trạm quan sát là 520 ( km) .
A. 635 ( km) . B. 636 ( km) .
C. 637 ( km) . D. 638 ( km) .

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 11


Câu 98: [MAP] Với số liệu đo được từ một bên bờ
sông như hình vẽ bên, bạn hãy giúp nhân viên đo đạc
tính khoảng cách giữa hai cái cây bên kia bờ sông.
A. 52, 9 ( m) . B. 53, 9 ( m) .
C. 53, 8 ( m) . D. 52, 8 ( m) .

Câu 99: [MAP] Từ nóc một tòa cao ốc 50 m . người ta nhìn thấy
chân và đỉnh một ăng-ten với các góc hạ và nâng lần lượt là 62o và
34 o . Tính chiều cao của cột ăng-ten.
A. 52, 9 ( m) .
B. 67 , 93 ( m) .
C. 65 , 8 ( m) .
D. 52, 8 ( m) .

Câu 100: [MAP] Một bức tượng mỹ thuật có chiều cao 4 m .


Một người đang đứng cách chân tượng 5 m và mắt người ấy
cách mặt đất 1,5 m (hình bên). Hỏi người đó nhìn toàn bộ bức
tượng dưới góc bao nhiêu? ("góc nhìn", làm tròn đến độ).
A. 78 , 69o . B. 43o .
C. 52o . D. 55 o .

BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.B 4.B 5.C 6.D 7.C 8.C 9.C 10.A
11.B 12.B 13.B 14.A 15.A 16.C 17.D 18.B 19.C 20.D
21.A 22.C 23.A 24.A 25.D 26.D 27. 28.D 29.A 30.B
31.A 32.C 33.A 34.B 35.A 36.C 37.D 38.D 39.D 40.A
41.D 42.C 43.A 44.B 45.C 46.D 47.A 48.C 49.C 50.C
51.C 52.D 53.A 54.D 55.B 56.C 57.D 58.D 59.A 60.B
61.B 62.D 63.C 64.C 65.B 66.C 67.A 68.B 69.A 70.A
71.D 72.C 73.D 74.D 75.A 76.B 77.D 78.A 79.C 80.A
81.A 82.B 83.B 84.A 85.B 86.B 87.D 88.D 89.B 90.B
91.B 92.A 93.B 94.A 95.C 96.A 97.C 98.B 99.B 100.B

_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Học toán cùng Mapstudy 12

You might also like