Professional Documents
Culture Documents
(Môn Toán) Tài liệu Vip - 100 Câu ôn tập cơ bản hai chương đầu
(Môn Toán) Tài liệu Vip - 100 Câu ôn tập cơ bản hai chương đầu
………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….
………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….
………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….
………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….
………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….
………………………………….………………………………….……………………………….……………………………………….…….
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 16: [MAP] Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào không phải là định lí?
A. Điều kiện cần để hai tam giác bằng nhau là chúng có ít nhất một cạnh bằng nhau.
B. Điều kiện cần để hai tam giác bằng nhau là chúng có các góc tương ứng bằng nhau.
C. Điều kiện cần để một số tự nhiên chia hết cho 3 là nó chia hết cho 6.
D. Điều kiện cần để a b là a 2 b 2 .
Câu 17: [MAP] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Để tứ giác T là một hình vuông, điều kiện cần và đủ là nó có bốn cạnh bẳng nhau.
B. Để tổng hai số tự nhiên chia hết cho 7 , điều kiện cần và đủ là mỗi số đó chia hết cho 7.
C. Để ab 0 , điều kiện cần là cả hai số a và b đều dương.
D. Để một số nguyên dương chia hết cho 3 , điều kiện đủ là nó chia hết cho 9.
Câu 18: [MAP] "Nếu a và b là hai số hữu tỉ thì tổng a b cũng là số hữu tỉ". Mệnh đề nào sau đây
là mệnh đề tương đương với mệnh đề đó?
A. Điều kiện cần để tổng a b là số hữu tỉ là cả hai số a và b đều là số hữu tỉ.
B. Điều kiện đủ để tổng a b là số hữu tỉ là cả hai số a và b đều là số hữu tỉ.
C. Điều kiện cần để cả hai số a và b hữu tỉ là tổng a b là số hữu tỉ.
D. Tất cả các câu trên đều sai.
Câu 19: [MAP] Kí hiệu nào sau đây để chỉ 5 không phải là số hữu tỉ?
A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. Một kí hiệu khác.
Câu 20: [MAP] Cho A 1; 2; 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. A . B. 1 A . C. 1; 2 A . D. 2 A .
Câu 21: [MAP] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. A A . B. A . C. A A . D. A A .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 23: [MAP] Cho tập hợp A x | x 2 1 x 2 2 0 . Các phần tử của tập A là
A. A 1; 1 .
B. A 2 , 1; 1; 2 . C. A 1 . D. A 1 .
Câu 24: [MAP] Cho tập hợp A x | x là ước chung của 36 và 120 . Các phần tử của tập hợp A
là
A. A 1; 2; 3; 4; 6; 12 . B. A 1; 2; 4; 6; 8; 12 . C. A 2; 4; 6; 8; 10; 12 . D. Một đáp số khác.
Câu 25: [MAP] Trong các tập hợp sau, tập nào khác rỗng?
A. A x | x 2 x 1 0 .
B. B x | x 2 2 0 .
C. C x | x 2 3 x 2 1 0 . D. D x | x x 3 0 . 2
Câu 26: [MAP] Cho a , b sao cho a b . Nửa khoảng a; b được biểu diễn bởi trục số nào sau
đây?
A. B.
C. D.
3; 1 2; 4 là hình nào?
Câu 27: [MAP] Biểu diễn trên trục số của tập hợp
A. B.
C. D.
Câu 28: [MAP] Cho hai tập hợp: X {x |n là bội số của 4 và 6 , Y {n |n là bội số của 12 } .
Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. X Y . B. Y X . C. X Y . D. n : n X và n Y .
Câu 29: [MAP] Số các tập con 2 phần tử của B a; b; c; d; e; f là
A. 15. B. 16. C. 22. D. 25.
Câu 30: [MAP] Trong các tập hợp sau đây, tập nào có đúng hai tập hợp con?
A. x; y . B. x . C. ; x . D. ; x; y .
Câu 31: [MAP] Cho tập A a; b; c; d . Tập A có mấy tập con?
A. 16. B. 15. C. 12 D. 10.
Câu 32: [MAP] Khẳng định nào sau đây là sai?. Các tập A B với A, B là các tập hợp sau:
A. A 1; 3 ; B x | x 1 x 3 0 .
B. A 1; 3; 5; 7 ; 9 ; B n |n 2k 1, k , 0 k 4 .
C. A 1; 2 ; B x | x 2 2x 3 0 .
D. A ; B x | x 2 x 1 0 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 34: [MAP] Cho các tập hợp sau: A x | 2x x 2 2x 2 3x 2 0 ; B n * | 3 n2 30
A. A B 2; 4 . B. A B 2 . C. A B 4; 5 . D. A B 3 .
Câu 35: [MAP] Cho A là tập hợp các tứ giác lồi, B là tập hợp các hình thang, C là tập hợp các hình
bình hành, D là tập hợp các hình chữ nhật, E là tập hợp các hình thoi và F là tập hợp các hình vuông.
Xét các câu sau:
I. E D C B A
II. F E D B A
III. F D C B A
Câu nào sai?
A. Chỉ I và II. B. Chỉ I và III. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 36: [MAP] Cho ba tập hợp A a; b; c , B b; c ; d , C b; c ; e (trong đó a , b , c , d , e là các số đôi
một phân biệt). Câu nào sau đây đúng?
A. A B C A B C B. A B C A B A C
C. A B C A B A C D. A B C A B C
Câu 37: [MAP] Kí hiệu X là số phần tủ của tập hợp X. Cho tập hợp A và B khác tập hợp rỗng. Xét
các mệnh đề sau:
I. A B A B A B .
II. A B A B A B A B
III. A B A B A B A B
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I B. Chỉ I và II C. Chỉ I và III D. Chỉ III.
Câu 38: [MAP] Cho A và B là hai tập hợp con hữu hạn của tập hợp E được biểu diễn bởi biểu đồ
Ven dưới đây. Hỏi câu nào sau đây đúng?
E
A B
1 2 3
A. 0; 4 . B. 5 ; . C. ;1 . D. .
Câu 42: [MAP] Cho A 0; 3 ; B 1; 5 ; C 0; 1 . Đáp án nào sau đây là sai?
A. A B C . B. A B C 0; 5 . C. A B C 1; 5 . D. A B C 1; 3 .
Câu 43: [MAP] Cho A 3; 1 ; B 2; ; C ; 2 . Đáp án nào sau đây đúng?
A. A B C . B. A B C ; .
C. A B B ; 1 . D. A B B 2, 1
Câu 44: [MAP] Cho hai tập hợp A 2; 5 , B m 1; m 3 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị
của m để B \ A .
A. 3 m 2 . B. 3 m 2 .
C. m 4 hoặc m 5 . D. m 4 hoặc m 5 .
Câu 45: [MAP] Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để tập hợp 1; m chứa đúng 1 số
nguyên dương.
A. 2 m 3 . B. m 2 . D. m 2 . C. m 3 .
8
Câu 46: [MAP] Cho số thực m 0 . Điều kiện cần và đủ để hai khoảng ; 2m và ; có giao
m
khác tập hợp rỗng là
A. 2 m 0 . B. m 2 . C. m 2 . D. 2 m 0 .
Câu 47: [MAP] Cho ba tập hợp A, B, C khác tập hợp rỗng. Biểu đồ Ven nào sau đây biểu diễn tập
hợp A B C (phần gạch chéo)?
A. B.
C. D. Cả ba câu A, B và C.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
a 2 2 2
A. R . b. C. R B. R
c. D. R a.
sinA 2 2 2
135 o . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Câu 54: [MAP] Cho tam giác ABC có B
A. a 2 b 2 c 2 2ab .
b a
B. .
sinA sinB
2
C. sinB .
2
D. b 2 c 2 a 2 2ca.cos135 o .
Câu 55: [MAP] Cho góc α 90 o ; 180 o . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sinα và cotα cùng dấu.
B. Tích sinα cotα mang dấu âm.
C. Tích sinα cosα mang dấu dương.
D. sinα và tanα cùng dấu.
Câu 56: [MAP] Giá trị của cos30 o sin60 o bằng bao nhiêu?
3 3
A. . B. . C. 3 . D. 1.
3 2
Câu 57: [MAP] Cho góc α tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sinα 0 . B. cosα 0 . C. tanα 0 . D. cotα 0 .
1
Câu 58: [MAP] Cho sinα , với 90 o α 180 o . Giá trị biểu thức cosα là:
3
2 2 2 2 2 2
A. cosα . B. cosα . C. cosα . D. cosα .
3 3 3 3
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 66: [MAP] Cho 2 góc α và β với α β 180 o . Tính giá trị biểu thức P sinα.sinβ cosα.cosβ
A. P 0 . B. P 1 . C. P 1 . D. P 2 .
Câu 67: [MAP] Cho tam giác ABC . Tính giá trị biểu thức P sinA.cos B C cosA.sin B C
A. P 0 . B. P 1 . C. P 1 . D. P 2 .
Câu 68: [MAP] Cho 2 góc nhọn α và β phụ nhau. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sinα cosβ . B. cosα sinβ . C. tanα cotβ . cosA D. cotα tanβ .
Câu 69: [MAP] Tính giá trị của biểu thức sau:
P 2sin2 45 o 2sin2 70 o 3 2cos 2 45 o 2sin2 20 o 4tan75 o.tan15 o
A. 2 2 1 . B. 2 22 . C. 2 2 1 . D. 2 2.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
3
A. 3 2 . B. . C. 6 2 . D. 2 3 .
2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
A. 3 . B. 2 . C. 3. D. 2.
60 o ; BC 3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp
Câu 85: [MAP] Cho tam giác ABC có BAC
tam giác ABC .
A. R 4 . B. R 1 .
C. R 2 . D. R 3 .
60 o , ABC
Câu 86: [MAP] Cho tam giác ABC có BC 10 , BAC 45 o . Tính độ dài cạnh AC .
20 6 10 6
A. . B. . C. 5 6 . D. 10 6 .
3 3
Câu 87: [MAP] Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC biết AB 2a và cot A B 3 .
2a 10 a 10
A. . B. . C. 2a 10 . D. a 10 .
3 3
sinB sinC
Câu 88: [MAP] Cho tam giác ABC thỏa mãn sinA . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh
cosB cosC
đề sau:
A. Tam giác ABC đều.
B. Tam giác ABC vuông tại B .
C. Tam giác ABC vuông tại C .
D. Tam giác ABC vuông tại A .
cosA cosB cosC a
Câu 89: [MAP] Cho tam giác ABC thỏa mãn: . Khẳng định nào sau đây là
a b c bc
đúng?
A. Tam giác ABC đều.
B. Tam giác ABC là tam giác vuông.
C. Tam giác ABC có góc A bằng 120 o .
bằng 60 o .
D. Tam giác ABC chỉ có góc A
Câu 90: [MAP] Cho tam giác ABC có cos A B cos A B 1 cosC . Chọn mệnh đề đúng trong
các mệnh đề sau:
A. Tam giác ABC cân tại A .
B. Tam giác ABC cân tại C .
C. Tam giác ABC vuông tại C .
D. Tam giác ABC cân tại B .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 99: [MAP] Từ nóc một tòa cao ốc 50 m . người ta nhìn thấy
chân và đỉnh một ăng-ten với các góc hạ và nâng lần lượt là 62o và
34 o . Tính chiều cao của cột ăng-ten.
A. 52, 9 ( m) .
B. 67 , 93 ( m) .
C. 65 , 8 ( m) .
D. 52, 8 ( m) .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.B 4.B 5.C 6.D 7.C 8.C 9.C 10.A
11.B 12.B 13.B 14.A 15.A 16.C 17.D 18.B 19.C 20.D
21.A 22.C 23.A 24.A 25.D 26.D 27. 28.D 29.A 30.B
31.A 32.C 33.A 34.B 35.A 36.C 37.D 38.D 39.D 40.A
41.D 42.C 43.A 44.B 45.C 46.D 47.A 48.C 49.C 50.C
51.C 52.D 53.A 54.D 55.B 56.C 57.D 58.D 59.A 60.B
61.B 62.D 63.C 64.C 65.B 66.C 67.A 68.B 69.A 70.A
71.D 72.C 73.D 74.D 75.A 76.B 77.D 78.A 79.C 80.A
81.A 82.B 83.B 84.A 85.B 86.B 87.D 88.D 89.B 90.B
91.B 92.A 93.B 94.A 95.C 96.A 97.C 98.B 99.B 100.B
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________