You are on page 1of 20

CAO ĐẲNG FPT POLYTECHNIC HỒ CHÍ MINH

NGÀNH DIGITAL MARKETING

ASSIGNMENT

PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING CỦA UNILEVER

GVHD : Thầy Võ Xuân Vinh


Môn Học : Marketing Căn Bản
Lớp : DOM101
Nhóm : 8
Tên&MSSV : Mai Anh Kha – PS40935
Nguyễn Minh Huy – PS42922
Nguyễn Hữu Đang – PS40776
Trần Bá Quân – PS40821

TP Hồ Chí Minh, Tháng 11 Năm 2023


Nhóm 8 - Lớp MAR1021

ĐÁNH GIÁ NHÓM VỀ ASM

THAM CHẤT LƯỢNG ĐÚNG TRÁCH


STT THÀNH VIÊN Tổng
GIA NỘI DUNG HẠN NHIỆM

1 Mai Anh Kha 100% 100% 100% 100% 100%

2 Nguyễn Minh Huy 100% 100% 100% 100% 100%

3 Nguyễn Hữu Đang 100% 100% 100% 100% 100%

4 Trần Bá Quân 100% 100% 100% 100% 100%

Assignment
3

Mục Lục

PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY UNILEVER VIỆT NAM


1.1 Giới Thiệu Sơ Lược Về Công Ty Unilever Việt Nam:.......................................4

1.2 Lịch Sử Hình Thành Và Phát Triển:...............................................................5


1.2.1 Về Phần Việt Nam:.....................................................................................6

2.1 Sơ Đồ Tổ Chức, Vị Trí Của Marketing Trong Sơ Đồ Tổ Chức:...................9


2.2 Vị Trí Marketing Trong Sơ Đồ Tổ Chức Tập Đoàn Unilever Việt Nam:. .10
3.1 Lĩnh Vực Hoạt Động Và Sản Phẩm Chủ Yếu/Dịch Vụ Chủ Yếu:..............12
3.2 Sản Phẩm Chủ Yếu:........................................................................................13
PHẦN 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKTING CỦA CÔNG TY
UNILEVER
4.1 Môi Trường Bên Trong :................................................................................15
4.2 Môi Trường Bên Ngoài :.................................................................................16
5.1 Mô Hình SWOT:.............................................................................................19

Assignment
4

PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY UNILEVER VIỆT NAM

1.1 Giới Thiệu Sơ Lược Về Công Ty Unilever Việt Nam:


Tên đầy đủ: Công ty TNHH quốc tế Unilever Việt Nam
Địa chỉ trụ sở chính: 156 Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP.
Hồ Chí Minh
Năm thành lập: 02/09/1929
Điện thoại: 028-54135686
Email: EmployerBranding.UVN@unilever.com
Website: https://www.unilever.com.vn
Logo:

Assignment
5

1.2 Lịch Sử Hình Thành Và Phát Triển:


 Unilever được hình thành vào ngày 2 tháng 1 năm 1930 thông qua sự hợp nhất
của hai công ty lớn:
 Lever Brothers (Anh): Sáng lập bởi Samuel Lever, nổi tiếng với sản phẩm xà
phòng Sunlight.
 Margarine Unie (Hà Lan): Do Van den Bergh và Jurgens sáng lập, chuyên sản
xuất mỡ ăn.
Giai Đoạn Đầu (1930 - 1950):
 Unilever bắt đầu với một danh mục sản phẩm đa dạng, từ thực phẩm đến
chăm sóc cá nhân và sản phẩm gia đình.
 Chiến lược quốc tế giúp Unilever mở rộng nhanh chóng trên thị trường toàn
cầu.
Chiến Lược Phát Triển (1950 - 1970):
 Unilever tập trung vào mở rộng danh mục sản phẩm và địa lý.
 Mua lại nhiều công ty hàng tiêu dùng khác để đa dạng hóa hoạt động kinh
doanh.
Chuyển Đổi và Đổi Mới (1970 - 1990):
 Unilever đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh và thay đổi trong nhu cầu
tiêu dùng.
 Tập trung vào nghiên cứu và phát triển để đưa ra các sản phẩm mới và nâng
cao chất lượng sản phẩm.
Chiến Lược Bền Vững (Thập Kỷ 2000 - Hiện Tại):
 Unilever công bố Chiến lược Phát triển và Bền vững (Sustainable Living
Plan) vào năm 2010.
 Cam kết giảm ảnh hưởng môi trường, tăng cường cơ hội xã hội, và cải thiện
chất lượng cuộc sống.
Chiến Lược Bền Vững và Xã Hội (Hiện Tại):

Assignment
6

 Unilever đặt lên hàng đầu chiến lược kinh doanh của mình các mục tiêu liên
quan đến bền vững và trách nhiệm xã hội.
 Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường
và xã hội.
Danh Tiếng và Vị Thế Hiện Tại:
 Unilever là một trong những tập đoàn hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới.
 Danh tiếng vững chắc với nhiều thương hiệu nổi tiếng và chiến lược tiếp thị
sáng tạo.

1.2.1 Về Phần Việt Nam:


 Lịch sử hình thành và phát triển:
Unilever đã bắt đầu hình thành và phát triển sự hiện diện của mình tại Việt Nam
từ những năm 1990
Những năm đầu 1990:
 Unilever bắt đầu nhập khẩu và phân phối các sản phẩm của mình vào thị
trường Việt Nam. Trong giai đoạn này, họ tập trung chủ yếu vào các sản phẩm
chăm sóc cá nhân và thực phẩm.
Nhà máy sản xuất 1997:
 Unilever mở nhà máy sản xuất tại Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam. Nhà
máy này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn tăng cường khả
năng cung ứng sản phẩm cho thị trường địa phương.
Mở rộng doanh mục sản phẩm 2000-2010:
 Trong giai đoạn này, Unilever mở rộng danh mục sản phẩm của mình và đầu
tư vào nghiên cứu và phát triển để thích ứng với nhu cầu đa dạng của người
tiêu dùng Việt Nam. Các thương hiệu nổi tiếng như Omo, Sunsilk, Lipton, và
Dove được giới thiệu và phát triển trên thị trường.
2010-2015:
 Unilever tiếp tục mở rộng hoạt động kinh doanh và đưa vào thị trường nhiều
sản phẩm mới và cải tiến. Trong giai đoạn này, họ cũng tập trung vào việc

Assignment
7

tăng cường chiến lược truyền thông và tiếp thị để tăng cường nhận thức
thương hiệu trong cộng đồng.
2016-2023:
 Unilever tiếp tục duy trì vị thế mạnh mẽ của mình tại Việt Nam. Công ty này
không chỉ chú trọng vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn đặt sự
cam kết đối với bền vững và trách nhiệm xã hội làm một phần quan trọng của
chiến lược kinh doanh của mình.
Cam kết bền vững và trách nhiệm xã hội:
 Unilever đã tích cực tham gia vào các hoạt động bền vững và trách nhiệm xã
hội tại Việt Nam. Điều này bao gồm các chiến lược giảm tác động môi trường,
hỗ trợ cộng đồng và các chương trình giáo dục.
Thị trường và cạnh tranh:
 Unilever không chỉ đối mặt với cơ hội từ sự phát triển của thị trường Việt
Nam mà còn đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành công nghiệp
thực phẩm và chăm sóc cá nhân.
 Unilever đã không chỉ đóng góp vào thị trường tiêu dùng tại Việt Nam mà còn
là một đối tác tích cực trong việc phát triển cộng đồng và bền vững. Sự hiện
diện của họ đã mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng Việt Nam và cộng
đồng địa phương.

 Phát Triển Của Unilever Tại Việt Nam:


Unilever đã có sự phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và đã chứng kiến nhiều thành
công trong quá trình hoạt động của mình trên thị trường này. Dưới đây là một số
điểm quan trọng về sự phát triển của Unilever tại Việt Nam.
Đầu tư và mở rộng sản xuất:
 Unilever đã thực hiện đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng sản xuất tại Việt Nam để
đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm của họ trên thị trường địa
phương.

Assignment
8

 Việc mở rộng nhà máy sản xuất giúp tăng cường khả năng cung ứng và giảm
chi phí vận chuyển.
Đổi mới sản phẩm và nghiên cứu phát triển:
 Unilever liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để đổi mới sản phẩm và
thích ứng với nhu cầu thị trường địa phương.
 Sự đa dạng của sản phẩm từ thực phẩm, chăm sóc cá nhân đến sản phẩm gia
dụng giúp Unilever có mặt trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hàng ngày.
Cam kết bền vững và trách nhiệm xã hội:
 Unilever đặt nhiều tâm huyết vào các chiến lược bền vững tại Việt Nam, bao
gồm giảm lượng rác thải, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, và hỗ trợ nông
dân với các phương pháp nông nghiệp bền vững.
 Các hoạt động xã hội như hỗ trợ cộng đồng và giáo dục cũng là một phần
quan trọng của cam kết này.
Thương mãi xã hội và tiếp thị sáng tạo:
 Unilever thường xuyên triển khai chiến lược tiếp thị sáng tạo để tạo ra sự nhận
biết với người tiêu dùng và duy trì thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.
 Các chiến dịch thương mại xã hội như "Sạch hơn, Tốt hơn" của Unilever cũng
đã đạt được sự chú ý tích cực từ cộng đồng.
Thách thức và đối mặt với biến động thị trường:
 Unilever cũng phải đối mặt với những thách thức như biến động giá cả và sự
cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày nay.
 Tuy nhiên, sự linh hoạt và khả năng thích ứng của Unilever đã giúp họ vượt
qua những thách thức này.

Unilever đã không chỉ đóng góp vào thị trường tiêu dùng tại Việt
Nam mà còn góp phần tích cực vào phát triển bền vững và cộng
đồng. Sự cam kết này có thể giúp họ duy trì vị thế mạnh mẽ và
tích cực phát triển trong tương lai.

Assignment
9

2.1 Sơ Đồ Tổ Chức, Vị Trí Của Marketing Trong Sơ Đồ Tổ Chức:


 Sơ đồ tổ chức Unilever

Giám Đốc

Phó Giám Đốc

Phòng Dịch Phòng Phòng Kế Nhà Máy


Vụ Marketing Toán Sản Xuất

Kho Trung
Kho Thành Phẩm Kho Nguyên Liệu
Chuyển

Phòng dịch vụ: Phụ trách giao hàng, tiếp nhận phản hồi, xử lý khiếu nại và chăm
sóc khách hàng.
Phòng Marketing: Chịu trách nhiệm về việc xây dựng, quản lý và triển khai
chiến lược tiếp thị của công ty để tối ưu hóa nhận thức thương hiệu, tăng cường
mối quan hệ khách hàng, và đạt được mục tiêu kinh doanh. Cụ thể, các hoạt động
của phòng marketing bao gồm quảng cáo, truyền thông, nghiên cứu thị trường,
tiếp thị nội dung, tiếp thị số, và quản lý mối quan hệ khách hàng
Phòng kế toán – tài chính: Phụ trách quản lý toàn bộ vấn đề về vốn, tài sản của
công ty. Tổ chức thống kê, giám sát, cảnh báo tình hình kinh tế, tài chính theo
từng giai đoạn giúp ban lãnh đạo nắm được bức tranh kinh doanh tổng quan.
Nhà máy sản xuất: Đảm nhận nhiệm vụ sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm
đầu ra theo nhu cầu của thị trường.

Assignment
10

2.2 Vị Trí Marketing Trong Sơ Đồ Tổ Chức Tập Đoàn Unilever Việt


Nam:

Phòng Marketing

Giám Đốc
Marketing

Bộ Phận Tiếp Thị Bộ Phận Quảng Bộ Phận Nghiên


Chiến Lược Cáo Cứu Thị Trường

Bộ Phận Content Bộ Phận Chuyên Bộ Phận Quan Hệ


Marketing Viên Thương Hiệu Khách Hàng

Giám đốc Marketing (Chief Marketing Officer - CMO): Là người đứng đầu
bộ phận Marketing, chịu trách nhiệm về việc xây dựng chiến lược toàn cầu và
định hình hình ảnh thương hiệu của Unilever.
Bộ phận tiếp thị chiến lược (Strategic Marketing Manager):Chịu trách nhiệm
về việc phát triển và triển khai chiến lược tiếp thị cho các sản phẩm và dòng sản
phẩm của Unilever.
Bộ phận quảng cáo và Truyền thông (Advertising and Communications
Manager): Điều hành chiến lược quảng cáo và truyền thông của Unilever để tăng
cường nhận thức thương hiệu và tương tác với khách hàng.
Bộ phận nghiên cứu thị trường (Market Research Manager): Chịu trách
nhiệm về việc tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong
muốn của khách hàng.

Assignment
11

Bộ phận Content Marketing: Tạo và quản lý nội dung để thu hút và giữ chân
khách hàng thông qua các kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
Chuyên viên thương hiệu (Brand Specialist): Trực tiếp tham gia vào việc xây
dựng và quản lý chiến lược thương hiệu cho các sản phẩm cụ thể của Unilever.
Bộ phận quan hệ khách hàng (Customer Relationship Manager): Chịu trách
nhiệm về việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng của
Unilever.

Assignment
12

3.1 Lĩnh Vực Hoạt Động Và Sản Phẩm Chủ Yếu/Dịch Vụ Chủ Yếu:
Chăm sóc cá nhân:
Bao gồm sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc, chăm sóc cơ thể, và sản phẩm mỹ
phẩm.
Thương hiệu nổi tiếng: Dove, Rexona, Lifebuoy, Vaseline, Sunsilk, Clear.
Thực phẩm và đồ uống:
Bao gồm thực phẩm đóng gói, gia vị, đồ ăn nhẹ, kem và đồ uống.
Thương hiệu nổi tiếng: Knorr, Hellmann's, Lipton, Ben & Jerry's, Magnum.
Chăm sóc gia đình:
Bao gồm các sản phẩm chăm sóc nhà cửa và nước giặt.
Thương hiệu nổi tiếng: Omo, Surf, Comfort, Domestos.

Assignment
13

3.2 Sản Phẩm Chủ Yếu:


Unilever là một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực hàng tiêu
dùng nhanh (FMCG - Fast Moving Consumer Goods) với một loạt các sản phẩm
và thương hiệu đa dạng. Dưới đây là một số lĩnh vực hoạt động và sản phẩm chủ
yếu của Unilever.
Kem đánh răng:
 Sản phẩm chăm sóc răng miệng của Unilever, bao gồm nhiều thương hiệu
khác nhau như Closeup, Pepsodent và Signal.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân:
 Dove: Sản phẩm chăm sóc da và tóc.
 Rexona: Sản phẩm chống mồ hôi và chăm sóc cơ thể.
 Lifebuoy: Sản phẩm chăm sóc da và chất lượng nước rửa tay.
Sản phẩm thực phẩm và đồ uống:
 Knorr: Gia vị, nước sốt và bữa ăn nhanh.
 Lipton: Trà và nước giải khát.
 Ben & Jerry's: Kem.
Sản phẩm chăm sóc gia đình:
 Omo và Surf: Nước giặt và sản phẩm chăm sóc quần áo.
 Domestos: Sản phẩm làm sạch và diệt khuẩn.

Unilever không chỉ nổi tiếng với việc cung cấp các sản phẩm chăm sóc cá
nhân và thực phẩm, mà còn là một trong những công ty tiên phong trong
việc thúc đẩy các sáng kiến về bền vững và chăm sóc môi trường thông
qua chiến lược "Unilever Sustainable Living Plan". Chiến lược này đặt ra
các mục tiêu liên quan đến giảm carbon, tái chế, và cải thiện đời sống của

Assignment
14

Assignment
15

PHẦN 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKTING CỦA CÔNG TY


UNILEVER

4.1 Môi Trường Bên Trong :


Văn hóa tổ chức: Môi trường làm việc và văn hóa tổ chức đóng vai trò quan
trọng trong việc xây dựng tinh thần đồng đội và khả năng làm việc hiệu quả.
Unilever có thể chú ý đến việc tạo ra một nền tảng hỗ trợ văn bản hóa đa dạng và
bền vững.
Lãnh đạo và quản lý nhân sự: Tính chất lãnh đạo và quản lý nhân sự có thể
đóng vai trò quan trọng trong công việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực
và động lực.
Chính sách và quy trình nội bộ: Unilever có thể có các chính sách và quy trình
nội bộ để hỗ trợ quản lý nhân sự, quy định về an toàn lao động và thực hiện các
tiêu chuẩn đạo đức và bền vững.
Năng lực và phát triển nhân sự: Unilever có thể tập trung vào việc phát triển kỹ
năng và năng lực của nhân viên thông qua các chương trình đào tạo và phát triển.
Công nghệ và hạ tầng: Đảm bảo rằng các công nghệ và tầng hạ tầng được duy
trì và cập nhật để hỗ trợ hiệu quả trong sản xuất, quản lý ứng dụng chuỗi và các
hoạt động kinh doanh khác.
Giao tiếp nội bộ: Một chiến lược giao tiếp nội bộ mạnh mẽ để giúp mọi người
trong tổ chức hiểu biết về mục tiêu, giá trị và chiến lược của công ty.
Đổi mới và sáng tạo: Khuyến khích và hỗ trợ các hoạt động đổi mới và sáng tạo
để duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng nhanh chóng thay đổi thị trường.
Tình hình tài chính: Quản lý tài chính và nguồn lực nội bộ là yếu tố quan trọng
để đảm bảo hoạt động và phát triển bền vững.

Assignment
16

4.2 Môi Trường Bên Ngoài :


4.2.1 Môi trường vi mô:
Khách hàng:
 Hướng Thị Trường: Sự hiểu biết về nhu cầu và mong muốn của khách hàng,
thay đổi trong thị hiếu và xu hướng tiêu dùng.
Đối tác kinh doanh:
 Nhà cung ứng: Mối quan hệ với những nhà cung ứng chính để đảm bảo nguồn
cung ổn định và chất lượng.
 Đối tác phân phối: Quan hệ với các đối tác phân phối để đưa sản phẩm đến
khách hàng một cách hiệu quả.
 Đối thủ cạnh tranh: Mối quan hệ và chiến lược đối đầu với các đối thủ cạnh
tranh trong ngành.
Người lao động:
 Nhân sự và lực lượng lao động: Chất lượng, đào tạo và duy trì nhân sự chất
lượng cao.
Khách hàng và nhóm ảnh hưởng:
 Marketing và quảng cáo: Chiến lược tiếp thị để tác động và thu hút khách
hàng.
 Người ảnh hưởng (Influencers): Ảnh hưởng của người nổi tiếng, bloggers và
các đối tác ảnh hưởng khác.
Pháp luật và quy định:
 Quy định ngành công nghiệp: Tuân thủ các quy định ngành công nghiệp và
pháp luật liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Unilever.
Ngân hàng và tài chính:
 Ngân hàng và đối tác tài chính: Quan hệ với ngân hàng, cơ quan tài chính, và
đối tác khác để đảm bảo nguồn vốn và quản lý tài chính hiệu quả.
Chính sách nội bộ và quản lý nhân sự:
 Chính sách nhân sự: Quản lý nhân sự, chính sách làm việc và phát triển nhân
viên.

Assignment
17

Tư duy chiến lược:


 Quản lý và lãnh đạo: Tư duy chiến lược của lãnh đạo và quản lý để đảm bảo
sự linh hoạt và sáng tạo.
Kết cấu công ty:
 Tổ chức nội bộ: Cấu trúc tổ chức và mô hình quản lý trong công ty.
Công nghệ:
 Công nghệ sản xuất: Công nghệ sử dụng trong quá trình sản xuất và đảm bảo
sự cập nhật với các tiến triển mới.
Danh tiếng thương hiệu:
 Danh tiếng thương hiệu: Xây dựng và duy trì danh tiếng thương hiệu tích cực
trong mắt khách hàng và cộng đồng.
Mối quan hệ cộng đồng:
 Mối quan hệ cộng đồng: Mối quan hệ với cộng đồng và thực hiện các hoạt
động xã hội có trách nhiệm.
4.2.2 Môi Trường Vĩ Mô:
Kinh tế:
 Tăng trưởng kinh tế: Sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam có
ảnh hưởng đến năng lực mua và sức khỏe của thị trường tiêu dùng.
Chính trị:
 Chính sách chính trị: Ảnh hưởng của chính sách và quyết định chính trị đối
với kinh doanh, thuế, và quản lý kinh tế.
Xã hội và văn hóa:
 Thay đổi dân số: Sự biến động trong dân số, cấu trúc dân số và xu hướng xã
hội có thể ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng.
Pháp lý:
 Quy định và luật lệ: Các quy định và luật lệ liên quan đến ngành công nghiệp,
như an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, và quảng cáo.

Assignment
18

Môi trường tự nhiên:


 Thách thức bền vững: Ảnh hưởng của hoạt động kinh doanh đối với môi trường
và áp lực từ khách hàng và cộng đồng liên quan đến bền vững.
Công nghệ:
 Tiến triển công nghệ: Công nghệ mới và tiến triển trong ngành công nghiệp có
thể ảnh hưởng đến cách Unilever sản xuất và tiếp thị sản phẩm.
Nguyên liệu và chuỗi cung ứng:
 An sinh tài nguyên: Sự ảnh hưởng của chuỗi cung ứng và khả năng tiếp cận
nguyên liệu.
Tình hình tài chính quốc tế:
 Thị trường tài chính quốc tế: Biến động trong thị trường tài chính quốc tế có thể
ảnh hưởng đến chiến lược tài chính của Unilever Việt Nam.
Thị trường tiêu thụ quốc tế:
 Xu hướng thị trường quốc tế: Tác động của xu hướng và nhu cầu quốc tế đối với
chiến lược xuất khẩu và phát triển sản phẩm.
Dự báo kinh tế toàn cầu:
 Kinh tế toàn cầu: Tác động của biến động kinh tế toàn cầu và thị trường chứng
khoán đối với Unilever.
Biến động tỷ giá:
 Tỷ giá hối đoái: Biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến chiến lược
giá cả và xuất nhập khẩu.
Thách thức đại dịch:
 Ảnh hưởng của đại dịch: Tác động của đại dịch (ví dụ: COVID-19) đến chuỗi
cung ứng, sản xuất, và tiêu thụ.

Assignment
19

5.1 Mô Hình SWOT:


Mô Hình SWOT
S W O
Thương Hiệu Mạnh Mẽ: Unilever là Phụ Thuộc Nhiều vào Tăng Cường Hiện Cạnh Tr
một trong những thương hiệu lớn và nổi Một Số Thị Trường Diện Trong Các Mẽ Tro
tiếng trên thế giới, có nền tảng vững Chính: Nếu có biến Thị Trường Phát Công Ng
chắc trong lĩnh vực hàng tiêu dùng và động trong một số thị Triển Nhanh: Có cơ công nghi
sản phẩm chăm sóc cá nhân. trường chính, Unilever hội để mở rộng hiện dùng nha
có thể chịu ảnh hưởng diện ở các thị trường có sự cạn
Dòng Sản Phẩm Đa Dạng: Unilever có lớn. mới và phát triển sự từ các đ
một dòng sản phẩm rất đa dạng, từ thực Khả Năng Thích Ứng hiện diện trong các như các
phẩm, chăm sóc cá nhân đến chăm sóc Chậm Trước Biến Động khu vực đang phát mới.
gia đình, cung cấp nhiều sự lựa chọn Thị Trường: Đôi khi, do triển.
cho khách hàng và giúp tối ưu hóa quy mô lớn và phức tạp, Biến Đ
doanh số bán hàng. việc thích ứng với các Tăng Cường Nguồn Hàng và
biến động nhanh chóng Cung Nguyên Liệu Thị Trườ
Nghiên Cứu và Phát Triển (R&D): của thị trường có thể là Bền Vững: Với xu đổi trong
Unilever có khả năng đầu tư lớn vào một thách thức hướng tăng cường ý ưu tiên
nghiên cứu và phát triển, giúp họ không thức về bền vững, có hàng có
ngừng cải tiến sản phẩm và nắm bắt xu cơ hội để Unilever thách thứ
hướng thị trường. tăng cường nguồn thích ứn
cung nguyên liệu và hướng thị
Mạng Lưới Phân Phối Rộng Lớn: sản xuất theo cách
Mạng lưới phân phối toàn cầu giúp bền vững hơn.. Biến Đổi
Unilever tiếp cận nhanh chóng đến các An Sinh
thị trường và khách hàng quan trọng. Biến đổi k
lực xã hộ
ra thách t
các chiến
doanh và
Unilever.

Assignment
20

Assignment

You might also like