Professional Documents
Culture Documents
Idioms
Idioms
Collocations with A:
1. A good run for one’s money: có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang
lại giá trị tốt đẹp)
2. A second helping: phần ăn thứ hai
3. At the expense of st: trả giá bằng cái gì
4. An authority on st: có chuyên môn về lĩnh vực gì
5. A wide range of st: một loạt các…
Idioms with A:
1. A woman gives and forgives, a man gets and forgets: đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
2. As long as your arm: rất dài
3. As high as a kite: quá phấn khích, thường là do ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc ma túy
4. As red as a beetroot: đỏ như củ cải đường/ ngượng
5. As cool as cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
6. A real pain in the neck: sốc, nghiêm trọng
7. A sweet tooth: người thích ăn đồ ăn ngọt
8. A big fish in a small pond: thằng chột làm vua xứ mù
9. A bad beginning makes a bad ending: đầu xuôi đuôi lọt
10. A hot potato: vấn đề nan giải
11. A lost cause: hết hy vọng, không thay đổi được gì
12. A blind date: cuộc hẹn giữa hai người chưa hề quen biết
13. A shadow of a doubt: sự nghi ngờ
14. A kick in the pants: một bài học để ứng xử tốt hơn
15. A shot in the dark: một câu đố
16. An open-and-shut case: vấn đề dễ giải quyết
17. A big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, người có vai vế, quyền lực
18. At heart = basically / fundamentally: thực chất, cơ bản
19. A splitting headache: đau đầu như bùa bổ
20. At the drop of a hat = immediately, instantly: ngay lập tức
21. At the eleventh hour: vào phút chót
22. As fit as a fiddle: khỏe như vâm
23. Apples and oranges = chalk and cheese: rất khác nhau
24. A tall story = unbelievable: khó tin
25. At a loose end = free: rảnh rỗi
26. A piece of cake: dễ như ăn cháo
27. Against the law: phạm luật
28. At first hand = directly: trực tiếp
29. A closed book to sb: hoàn toàn không hiểu gì
30. As clear as a bell: dễ nghe, rành rọt, thánh thót
Collocations with B:
1. By accident = by chance = by mistake = by coincide: tình cờ, ngẫu nhiên
2. By means of: bằng cách
3. Breathe/say a word: nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì
4. Be there for sb: ở bên cạnh ai
5. Break new ground: khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó
6. Be rushed off one's feet: bận rộn
7. Be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
8. Be at a loss: bối rối, lúng túng
9. By the by = by the way: tiện thể, nhân tiện
10. Be that as it may: cho dù như thế
11. By virtue of + N/Ving: bởi vì
12. Bumper crop: vụ mùa bội thu
Idioms with B:
1. Blue in the face: mãi mãi, lâu đến vô vọng
2. Black and white: rõ ràng
3. Break a leg = good luck! : dùng để chúc may mắn
4. By the skin of one's teeth: sát sao, rất sát
5. Body and soul: hết lòng, hết dạ
6. Be in the doghouse: ai đó đang khó chịu với bạn vì điều bạn đã làm
7. Better safe than sorry: cẩn tắc vô áy náy
8. Be in deep water: rơi vào tình huống khó khăn
9. Be in hot water: gặp rắc rối
10. Beauty is but skin-deep: cái nết đánh chết cái đẹp
11. Between two stools = on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
12. Beyond the shadow of a doubt: không hề nghi ngờ
13. Blow sth out of the water: đánh bại, vượt
14. Burn the midnight oil: thức khuya làm việc, học bài
15. Bring down the house: làm cho cả khán phòng vỗ tay
16. Beat about the bush: vòng vo tam quốc
17. Break the news: thông báo
18. Break the ice: dùng để diễn tả làm một việc gì đó để giúp mọi người thư giãn và thoải mái,đặc biệt
khi mới gặp
19. Blow one's own trumpet: khoe khoang, khoác lác
20. Blow hot and cold: hay thay đổi ý kiến, dao động
21. Behind closed doors: kín, không công khai
22. Blue-collar: lao động tay chân
Collocations with C:
Collocations with H:
1. Have/ bear/ keep in mind:hãy nhớ, ghi nhớ
2. Have a great (good) mind to: mong muốn, có ý muốn
3. Have hair a mind to do sth: miễn cưỡng làm việc gì, làm gì đó mà không toàn tâm toàn ý
4. Have sth on one's mind: có cái gì đó bận tâm, có cái gì đó lẩn khuất trong tâm
5. Have a try/ go: thử
6. Have a problem/ problems (with): gặp vấn đề, khó khăn
7. Have difficulty (in) doing sth/ sth: gặp khó khăn trong việc gì/ làm gì
8. Have a party; tổ chức tiệc tùng
9. Have a look: ngắm nhìn
10. Have fun/ a good time = have a blast: vui vẻ
11. Have a feeling; cảm giác rằng
12. Have an experience: trải nghiệm
13. Have a dream/ nightmare: mơ/ gặp ác mộng
14. Have a conversation/ chat: nói chuyện
15. Have/ take a break: nghỉ giải lao
16. Have an argument/ a row: cãi cọ
17. Have an accident: gặp tai nạn
18. Have a baby: sinh em bé
19. Have a word with sb = speak to sb: nói chuyện với ai
20. Have sb do sth = get sb to do sth = Have/ get sth done (by sb): nhờ ai đó làm gì
21. Have/ stand a chance to do sth: có cơ hội làm gì
22. Have a (good) head for sth: có khả năng làm điều gì đó thật tốt *
23. Hold good: còn hiệu lực
24. Have full advantage: đủ lợi thế
25. Have an influence on: chịu ảnh hưởng của ai, do ảnh hưởng của
Idioms with H:
1. Have a yellow streak: có tính nhát gan
2. Hit the nail on the head: nói chính xác, làm chính xác
3. Have in mind: đang suy tính, cân nhắc
4. Have egg on one's face: xấu hổ
5. Heart to heart: chân thành
6. Have a head for sth: giỏi về cái gì *
7. Have st at one's fingertips: nhận được thông tin/ kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng
8. Have a bee in one's bonnet: ám ảnh về điều gì
9. Huddle into a pen: lại gần nhau, túm tụm lại
10. Honesty is the best policy: thật thà là thượng sách
11. Hit the books: học tập chăm chỉ
12. Hit the sack = hit the hay: ngủ
13. Hit the roof = hit the ceiling: giận giữ
14. Hit it off: tâm đầu ý hợp
15. Hear a pin drop: im lặng, tĩnh lặng
16. High and low = here and there = everywhere = far and wide: đó đây, khắp mọi nơi
17. Home and dry = with flying colors: thành công
18. Hot under the collar: điên tiết, cáu tiết
19. High and dry: trong tình huống khó khăn