Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách TR I Sinh Theo Team
Danh Sách TR I Sinh Theo Team
TEAM 4
TEAM 7
STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP
1 Trần Thành Lưu 1856060004 QLB-K12
4 Nguyễn Ngọc Trâm 1651200006 QLB-K10
3 Võ Văn Khiêm 1651200047 QLB-K10
4 Nguyễn Thị Ngọc Diễn 1851010172 18ĐHQT4
5 Nguyễn Trọng Nhân 1851200043 KTHK-K12
6 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 1856060018 QLB-K12
7 Lưu Ngọc Khánh Hòa 1856060024 QLB-K12
8 Trần Minh Hùng 1951200031 KTHK-K13
9 Lục Trí Minh 1951200026 KTHK-K13
10 Trần Thị Huyền Trâm 1951200044 KTHK-K13
11 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1811210036 18CĐKL01
12 NGUYỄN BÙI MỘNG NHI 1956060026 QLB-K13
13 Lê Nguyễn Ngân Ngọc 1756060056 QLB-K11
TEAM 10
TEAM 13
TEAM 5
TEAM 8
STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP
1 Lê Huy Lưu 1856060025 QLB-K12
2 Nguyễn Trần Việt Hoàng 1756060019 QLB-K11
3 Trần Bảo Hoàng 1651200024 QLB-K10
4 Đào Lê Phương Thảo 1811210021 18CĐKL01
5 Hoàng Bá Nam 1851200005 KTHK-K12
6 Nguyễn Duy Thượng 1856060045 QLB-K12
7 Lê Mỹ Hoàng 1856060021 QLB-K12
8 Đoàn Tấn Hưng 1951200045 KTHK-K13
9 Nguyễn Công Nghĩa 1951200043 KTHK-K13
10 Nguyễn Quốc Triều 1951200046 KTHK-K13
11 ĐINH THỊ THẢO HIỀN 1956060035 QLB-K13
12 Trương Hương Giang 1651200004 QLB-K10
13 Nguyễn Đức Khoa 1911210004 CĐKL-K3
TEAM 11
TEAM 14
TEAM 6
TEAM 9
STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP
1 Phan Thị Ngọc Tuyến 1851010109 18ĐHQT3
2 Nguyễn Thị Quỳnh 1756060025 QLB-K11
3 Nguyễn Tấn Thành Đạt 1651200032 QLB-K10
4 Phạm Quỳnh Như 1811210015 18CĐKL01
5 Thái Quang Tuấn 1851200001 KTHK-K12
6 Đỗ Tiến Phát 1856060047 QLB-K12
7 Phan Tại Lộc 1856060010 QLB-K12
8 Nguyễn Nhật Hải Hưng 1951200024 KTHK-K13
9 Lê Văn Bá Ngọc 1951200021 KTHK-K13
10 Nguyễn Xuân Trường 1951200033 KTHK-K13
11 DƯƠNG KHÁNH HỌC 1956060012 QLB-K13
12 Phan Xuân Lưu 1651200040 QLB-K10
13 Nguyễn Thanh Khánh 1911210034 CĐKL-K3
TEAM 12
TEAM 15