You are on page 1of 9

TEAM 1

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Phạm Đức Hiền 1756060022 QLB-K11
2 Nguyễn Lê Tuấn 1756060023 QLB-K11
3 Trần Minh Thiên 1751200042 KTHK-K11
4 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1811210042 18CĐKL01
5 Huỳnh Hoàng Long 1851200016 KTHK-K12
6 Ly Mengsea 1851200050 KTHK-K12
7 Huỳnh Nguyễn 1856060017 QLB-K12
8 Võ Thị Mận 1851010125 18ĐHQT3
9 Văn Đình Bảo Khang 1951200015 KTHK-K13
10 Võ Tấn Thịnh 1951200036 KTHK-K13
11 NGUYỄN THANH CHÚC 1956060001 QLB-K13
12 ĐỖ HỒNG NAM 1956060006 QLB-K13
13 BAODUANG NOUSITH QLB-K13
14 Trần Quốc Minh Tú 1911210028 CĐKL-K3

TEAM 4

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Đặng Tiến Lợi 1756060002 QLB-K11
2 Trịnh Cao Quốc Bảo 1751010060 QTKD8-K11
3 Phạm Tùng Linh Trang 1911210001 CĐKL-K3
4 Nguyễn Thị Huyền Như 1756060048 QLB-K11
5 Trần Trung Hiếu 1851200047 KTHK-K12
6 Meng Sayvichea 1851200057 KTHK-K12
7 San Sopheab 1851200053 KTHK-K12
8 Hà Đức Duy 1951200032 KTHK-K13
9 Lê Duy Khương 1951200027 KTHK-K13
10 Lê Thị Thương 1951200020 KTHK-K13
11 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 1956060004 QLB-K13
12 MAI THỊ NGỌC 1956060011 QLB-K13
13 Đỗ Thị Trà My 1911210026 CĐKL-K3
14 Đỗ Tiến Đạt 1911210023 CĐKL-K3

TEAM 7
STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP
1 Trần Thành Lưu 1856060004 QLB-K12
4 Nguyễn Ngọc Trâm 1651200006 QLB-K10
3 Võ Văn Khiêm 1651200047 QLB-K10
4 Nguyễn Thị Ngọc Diễn 1851010172 18ĐHQT4
5 Nguyễn Trọng Nhân 1851200043 KTHK-K12
6 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 1856060018 QLB-K12
7 Lưu Ngọc Khánh Hòa 1856060024 QLB-K12
8 Trần Minh Hùng 1951200031 KTHK-K13
9 Lục Trí Minh 1951200026 KTHK-K13
10 Trần Thị Huyền Trâm 1951200044 KTHK-K13
11 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1811210036 18CĐKL01
12 NGUYỄN BÙI MỘNG NHI 1956060026 QLB-K13
13 Lê Nguyễn Ngân Ngọc 1756060056 QLB-K11

TEAM 10

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Nguyễn Thanh Hảo 1651200008 QLB-K10
2 Trần Xuân Phong 1651200050 QLB-K10
3 Nguyễn Thị Thuý Vy 1756060017 QLB-K11
4 Đào Thị Lan Anh 1711150008 DVTM-K1
5 Nguyễn Quỳnh Anh 1856060040 QLB-K12
6 Quyền Hồng Vân 1856060016 QLB-K12
7 Nghiêm Trần Nhật Quang 1856060031 QLB-K12
8 Đào Đức Huy 1951200002 KTHK-K13
9 Lê Trần Phong 1951200042 KTHK-K13
10 Phạm Hoàng Việt KTHK-K13
11 NGUYỄN HOÀNG HUÊ 1956060037 QLB-K13
12 VÕ AN NINH 1956060030 QLB-K13
13 Trần Thảo Trang 1911210014 CĐKL-K3

TEAM 13

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Nguyễn Thanh Tuyền 1651200027 QLB-K10
2 Thái Dương Nhật Bảo 1651200023 QLB-K10
3 Phần Nguyễn Hà Phương 1651200053 QLB-K10
4 Phan Xuân Dũng 1851200045 KTHK-K12
5 Seng SamBath 1851200059 KTHK-K12
6 Trần Phi Cơ 1856060029 QLB-K12
7 Võ Thế Huy 1856060006 QLB-K12
8 Hoàng Thị Huyền 1951200001 KTHK-K13
9 Trần Thị Ngọc Quỳnh 1951200018 KTHK-K13
10 MAI KIỀU ANH 1956060022 QLB-K13
11 NGUYỄN BÌNH LUẬN 1956060009 QLB-K13
12 LÊ THÀNH TÀI 1956060025 QLB-K13
13 Trần Thị Thúy An 1911210004 CĐKL-K3
TEAM 2

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Đỗ Thu Thảo 1756060028 QLB-K11
2 Hà Đào Kiều Trang 1756060036 QLB-K11
3 NGUYỄN NGỌC NHI 1956060024 QLB-K13
4 Nguyễn Tuấn Hoàng 1911210019 CĐKL-K3
5 Nguyễn Trí Thức 1851200024 KTHK-K12
6 Chim Varasith 1851200058 KTHK-K12
7 Trần Thị Thu Trâm 1856060044 QLB-K12
8 Nguyễn Đình Bảo An 1951200035 KTHK-K13
9 Đăng Ngọc Duy Khánh 1951200022 KTHK-K13
10 Nguyễn Ngọc Thọ 1951200025 KTHK-K13
11 LÂM THẾ CÔNG 1956060034 QLB-K13
12 NGUYỄN THI THU NGÂN 1956060031 QLB-K13
13 THUNA QLB-K13
14 Đỗ Tiến Đạt 1911210015 CĐKL-K3

TEAM 5

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Nguyễn Tuấn Tú 1756060038 QLB-K11
2 Phạm Thị Thu Hồng 185101130 QTKD3-K11
3 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1756060009 QLB-K11
4 Đỗ Thị Kim Vân 1811210008 18CĐKL01
5 Nguyễn Đình Khôi 1851200030 KTHK-K12
6 Nguyễn Ngọc Mai 1911210049 CĐKL-K3
7 Lê Huỳnh Nguyệt Hà 1856060043 QLB-K12
8 Phan Thanh Quang Duy 1951200023 KTHK-K13
9 Đinh Tấn Lộc 1951200040 KTHK-K13
10 Trương Bảo Tín 1951200003 KTHK-K13
11 BÙI PHƯƠNG GIANG 1956060014 QLB-K13
12 VŨ HỒNG NGỌC 1956060027 QLB-K13
13 Lê Nguyễn Ngọc Huyền 1911210008 CĐKL-K3
14 Nguyễn Thị Huệ 1811210022 18CĐKL01

TEAM 8
STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP
1 Lê Huy Lưu 1856060025 QLB-K12
2 Nguyễn Trần Việt Hoàng 1756060019 QLB-K11
3 Trần Bảo Hoàng 1651200024 QLB-K10
4 Đào Lê Phương Thảo 1811210021 18CĐKL01
5 Hoàng Bá Nam 1851200005 KTHK-K12
6 Nguyễn Duy Thượng 1856060045 QLB-K12
7 Lê Mỹ Hoàng 1856060021 QLB-K12
8 Đoàn Tấn Hưng 1951200045 KTHK-K13
9 Nguyễn Công Nghĩa 1951200043 KTHK-K13
10 Nguyễn Quốc Triều 1951200046 KTHK-K13
11 ĐINH THỊ THẢO HIỀN 1956060035 QLB-K13
12 Trương Hương Giang 1651200004 QLB-K10
13 Nguyễn Đức Khoa 1911210004 CĐKL-K3

TEAM 11

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Trần Thị Bích Thư 1756060024 QLB-K11
2 Phan Thị Mỹ Trinh 1756060011 QLB-K11
3 Đỗ Ngọc Lan Anh 1756060045 QLB-K11
4 Vũ Trung Hiếu 1851200007 KTHK-K12
5 Niphaphone Tangpanya 1851200052 KTHK-K12
6 Nguyễn Trà My 1856060003 QLB-K12
7 Trần Đắc Minh Việt 1856060012 QLB-K12
8 Trần Gia Huy KTHK-K13
9 Phạm Đồng Như Phúc 1951200029 KTHK-K13
10 Quách Hữu Vinh 1951200028 KTHK-K13
11 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 1956060017 QLB-K13
12 NGUYỄN MINH QUÂN 1956060020 QLB-K13
13 Lê Thiên Ân 1911210009 CĐKL-K3

TEAM 14

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Huỳnh Thị Ngọc Mai 1756060054 QLB-K11
2 Hồ Lê Thùy Linh 1651200033 QLB-K10
3 Bùi Thanh Tùng 1651200035 QLB-K10
4 Nguyễn Huy Trường 1851200017 KTHK-K12
5 Ou Kimleang 1851200056 KTHK-K12
6 Lò Hà Vy 1856060030 QLB-K12
7 Chương Kim Phong 1856060026 QLB-K12
8 Võ Đăng Kha KTHK-K13
9 Nguyễn Lê Minh Tâm 1951200041 KTHK-K13
10 NGUYỄN NHẬT ÁNH 1956060010 QLB-K13
11 NGUYỄN TRẦN THẢO LY 1956060028 QLB-K13
12 NGUYỄN ĐÌNH THỐNG 1956060038 QLB-K13
13 Trương Việt Thắng 1911210007 CĐKL-K3
TEAM 3

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Trịnh Phương Thảo 1756060004 QLB-K11
2 Nguyễn Thị Lan Anh 1756060007 QLB-K11
3 NUYỄN HÀ NHI 1956060016 QLB-K13
4 Nguyễn Phi Vân 1811210033 18CĐKL01
5 Nguyễn Văn Sỉ 1851200035 KTHK-K12
6 Đào Duy Anh 1851200037 KTHK-K12
7 Nguyễn Minh Thư 1856060048 QLB-K12
8 Phan Thế Anh 1951200006 KTHK-K13
9 Nguyễn Đăng Khoa 1951200019 KTHK-K13
10 Huỳnh Châu Chí Thuận 1951200034 KTHK-K13
11 NGUYỄN QUỐC CÔNG 1956060029 QLB-K13
12 LÊ ĐẶNG PHƯƠNG NGHI 1956060039 QLB-K13
13 Nguyễn Huỳnh Phúc 1911210010 CĐKL-K3
14 Somchai Nammavongsa 1851200051 KTHK-K12

TEAM 6

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Lê Thị Khánh Hoà 1811210047 18CĐKL01
2 Phan Thanh Tùng 1756060046 QLB-K11
3 Trương Anh Tú 1651200014 QLB-K10
4 Phạm Thị Khánh Linh 1651200020 QLB-K10
5 Phùng Minh Anh 1856060013 QLB-K12
6 Nguyễn Thị Thúy 1856060038 QLB-K12
7 Nguyễn Hoàng Thiên Hậu 1951200010 KTHK-K13
8 Nguyễn Thị Long 1951200037 KTHK-K13
9 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 1951200030 KTHK-K13
10 TRƯƠNG NHỰT HÀ 1956060023 QLB-K13
11 PHAN THỊ THANH NHÀN 1956060036 QLB-K13
12 Từ Tú Hảo 1911210005 CĐKL-K3
13 Đào Đức Nguyên 1911210046 CĐKL-K3

TEAM 9
STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP
1 Phan Thị Ngọc Tuyến 1851010109 18ĐHQT3
2 Nguyễn Thị Quỳnh 1756060025 QLB-K11
3 Nguyễn Tấn Thành Đạt 1651200032 QLB-K10
4 Phạm Quỳnh Như 1811210015 18CĐKL01
5 Thái Quang Tuấn 1851200001 KTHK-K12
6 Đỗ Tiến Phát 1856060047 QLB-K12
7 Phan Tại Lộc 1856060010 QLB-K12
8 Nguyễn Nhật Hải Hưng 1951200024 KTHK-K13
9 Lê Văn Bá Ngọc 1951200021 KTHK-K13
10 Nguyễn Xuân Trường 1951200033 KTHK-K13
11 DƯƠNG KHÁNH HỌC 1956060012 QLB-K13
12 Phan Xuân Lưu 1651200040 QLB-K10
13 Nguyễn Thanh Khánh 1911210034 CĐKL-K3

TEAM 12

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Bùi Phương Linh 1756060029 QLB-K11
2 Phạm Diệu My 1756060043 QLB-K11
3 Phạm Thị Thu Ngân 1756060032 QLB-K11
4 Lê Phan Hoài Phúc 1851200021 KTHK-K12
5 Phạm Trần Đức Vĩnh 1851200019 KTHK-K12
6 Đỗ Thái Hà 1856060035 QLB-K12
7 Nguyễn Đình Chí 1856060001 QLB-K12
8 Nông Lâm Ngọc Nhung 1651200054 QLB-K10
9 Ngô Trúc Quân 1951200039 KTHK-K13
10 Nguyễn Long Vũ 1951200016 KTHK-K13
11 PHAN TẤN LỘC 1956060019 QLB-K13
NGUYỄN
12 Nguyễn HữuHOÀI SƯƠNG
Phong 1956060003 QLB-K13
13 1851200011 KTHK-K12

TEAM 15

STT HỌ VÀ TÊN MSSV LỚP


1 Lê Thị Minh Nguyệt 1651200031 QLB-K10
2 Huỳnh Ngọc Uyên Trang 1651200019 QLB-K10
3 Nguyễn Thị Kim Chi 1651200046 QLB-K10
4 Nguyễn Lê Toàn 1851200029 KTHK-K12
5 Yean Soksamnang 1851200055 KTHK-K12
6 Đoàn Thị Thanh Hiền 1856060037 QLB-K12
7 Nguyễn Văn Tý 1856060020 QLB-K12
8 Phan Hoàng Khãi 1951200007 KTHK-K13
9 Trần Nguyễn Quốc Thịnh 1951200011 KTHK-K13
10 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 1956060033 QLB-K13
11 NGUYỄN THANH MAI 1956060005 QLB-K13
12 NGUYỄN TẤN TÚ 1956060002 QLB-K13
13 Đinh Tuấn Hoàng 1911210024 CĐKL-K3

You might also like