You are on page 1of 3

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG

BAN KHẢO THÍ

KẾT QUẢ PHÚC KHẢO BÀI KTĐG GIỮA HKI, NĂM HỌC 2023-2024
(Các bài có thay đổi điểm thi)

Phòng Điểm môn


TT Lớp Họ và tên SBD Ghi chú
thi Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDKT-PL
1 10A1 Nguyễn Hữu Huy 100209 6 6.5
2 10A1 Nguyễn Thị Bảo Linh 100265 8 6.30 7.75
3 10A1 Nguyễn Lê Như 100383 11 8.75
4 10A3 Nguyễn Khánh Linh 100791 22 6.75 4.75
5 10A3 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 100879 25 6.00
6 10A3 Nguyễn Trần Khánh Thư 100959 27 8.00
7 10A3 Nguyễn Thị Hạ Trâm 100983 28 7.00
8 10A5 Nguyễn Mậu Mạnh Tân 100465 13 8.10
9 10A6 Nguyễn Thị Yến Nhi 100375 11 8.00
10 10A9 Trần Xuân Hoàng 100181 6 6.75
11 10A11 Lê Việt Hà 100701 20 8.50
12 11A1 Phan Công Huy 110206 6 8.00 7.50 8.25
13 11A1 Nguyễn Trọng Tú 110486 14 6.50
14 11A4 Nguyễn Đình Nhật 110312 9 4.90
15 11A4 Lê Hữu Sáng 110380 11 2.80
16 11A4 Nguyễn Thị Thu Trang 110460 13 5.40
17 11A5 Võ Tá Tài 110386 11 2.70 2.75
18 11A6 Lê Bá Phi Bảo 110030 1 8.00
19 11A6 Nguyễn Văn Trường 110484 14 5.50
20 11A7 Nguyễn Bá Hoàng 110164 5 8.00 7.50 7.25 6.75 7.50 8.25
21 11A7 Nguyễn Thị Hải Nhi 110328 10 7.40
Phòng Điểm môn
TT Lớp Họ và tên SBD Ghi chú
thi Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDKT-PL
22 11A7 Trần Thái Sơn 110382 11 9.00
23 11A9 Nguyễn Ngọc Ánh 110596 17 9.00 5.90
24 11A9 Hồ Ngọc Hoàng Diệu 110646 18 7.00
25 11A9 Bùi Quang Dũng 110658 18 4.30 7.75
26 11A9 Nguyễn Thị Hương Giang 110676 19 0 chấm 0 MĐ
27 11A9 Lê Trần Hạnh Nguyên 110864 24 6.70
28 11A9 Phan Nhật Cát Tường 111010 28 7.75 8.25 7.25
29 11A10 Trần Nhật Bình 110610 17 4.50 6.00 5.00
30 11A10 Phan Thanh Hà 110692 20 7.45 6.00 8.75
31 11A10 Phan Thị Khánh Huyền 110746 21 6.25 6.50
32 11A10 Lê Thị Khánh Linh 110774 22 5.70
33 11A11 Trần Văn Dức 110652 18 8.50
34 11A11 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 110618 18 7.00
35 11A11 Nguyễn Thị Thu Hà 110684 19 0 chấm 0 MĐ
36 11A13 Lê Thị Thùy Dung 110656 19 0 chấm 0 MĐ
37 12a1 Nguyễn Thị Hải Yến 120202 9 8.00
38 12A2 Đặng Thị Ngọc Tú 120240 10 7.00
39 12A3 Nguyễn Tiến Đạt 120050 3 5.25
40 12A3 Đặng Thị Thanh Hằng 120065 3 7.80
41 12A3 Nguyễn Thị Huyền Trang 120232 10 6.75
42 12A4 Chu Văn Phương 120213 9 7.25
43 12A4 Phan Văn Tài 120227 10 7.00
44 12A4 Nguyễn Thị Hoài Thương 120238 10 7.00
45 12A4 Nguyễn Bá Tiến 120242 11 6.00
46 12A5 Lê Quốc Dũng 120045 02 6.25
47 12A5 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 120199 09 8.75
Phòng Điểm môn
TT Lớp Họ và tên SBD Ghi chú
thi Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa GDKT-PL
48 12A5 Trương Văn Quân 120228 10 8.50
49 12A6 nguyễn duy hoàng 120075 P4 7.50
50 12A6 chu văn tiến 120200 P10 4.25
51 12A8 Nguyễn Bá Hà Bảo 273 12 8.75
52 12A8 Nguyễn Thị Thùy Dương 303 13 9.00
53 12A9 Mai Thị Thanh Huyền 120328 14 9.75
54 12A9 Cao Ngọc Yến Nhi 120406 17 6.75
55 12A9 Nguyễn Thị Lệ Quyên 120424 18 9.50
56 12A10 Võ Chí Bảo 120317 14 5.75
57 12A10 Nguyễn Huy Hoàng 120371 16 8.75
58 12A10 Phạm Thị Chề Ny 120455 19 6.75
59 12A10 Bùi Thị Thanh Thủy 120473 20 5.25
60 12A10 Đinh Thị Thủy Tiên 120479 20 6.50
61 12A11 Tạ Việt Anh 120276 12 6.75
62 12A11 Nguyễn Thị Minh Thư 120474 20 5.75
63 12A11 Lê Anh Tuấn 120494 21 6.50
64 12A12 Biện Thị Huyền 120331 14 4.75
65 12A13 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 120452 19 7.50
66 12A13 Trần Thị Anh Thư 120464 20 5.25
67 12A13 Phạm Nguyễn Thu Thủy 120470 20 7.75
Tổng 9 17 30 2 4 6 7 5 6

THƯ KÝ PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(đã ký) (đã ký)

Nguyễn Kim Trí Ngô Đức Tuấn

You might also like