Collocations V I BIG

You might also like

You are on page 1of 2

Collocations với BIG 3.

great pride: niềm tự hào lớn


Từ Big thường dùng với các sự kiện. 4. great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
1. a big accomplishment: một thành tựu lớn 5. great skill: kỹ năng tuyệt vời
2. a big decision: một quyết định lớn 6. great strength: sức mạnh lớn
3. a big disappointment: một sự thất vọng lớn 7. great understanding: hiểu biết tuyệt vời
4. a big failure: một thất bại lớn 8. great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
5. a big improvement: một cải tiến lớn 9. great wealth: của cải lớn
6. a big mistake: một sai lầm lớn Collocations với LARGE
7. a big surprise: một bất ngờ lớn Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số
Collocations với GREAT và các phép đo lường.
Từ Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc 1. a large amount: một số lượng lớn
hoặc tính chất, phẩm chất. 2. a large collection: một bộ sưu tập lớn
Great + feelings 3. a large number (of): một số lượng lớn (của)
1. great admiration: ngưỡng mộ 4. a large population: một dân số lớn
2. great anger: giận dữ 5. a large proportion: một tỷ lệ lớn
3. great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời 6. a large quantity: một số lượng lớn
4. great excitement: sự phấn khích lớn 7. a large scale: quy mô lớn
5. great fun: niềm vui lớn Collocations với STRONG
6. great happiness: hạnh phúc tuyệt vời Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới
7. great joy: niềm vui lớn thực tế và ý kiến.
Great + qualities Strong + facts/opinions
1. in great detail: rất chi tiết 1. strong argument: luận điểm mạnh mẽ
2. great power: năng lượng lớn 2. strong emphasis: sự nhấn mạnh
3. a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ 2. heavy snow: tuyết nặng
4. strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ 3. heavy fog: sương mù dày đặc
5. a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.
6. strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ 1. a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
7. strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ 2. a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
8. a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ 3. a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng
9. a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ
mẽ (về một cái gì đó) không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.
10. strong resistance: sự kháng cự mạnh 1. heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
Strong + senses 2. heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)
1. a strong smell: nặng mùi
2. a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
Collocations với DEEP
Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.
1. deep depression: trầm cảm sâu sắc
2. in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
3. deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
4. in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
5. in a deep sleep (when the person won’t wake up easily):
trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng
thức dậy)
Collocations với HEAVY
Từ heavy thường dùng với thời tiết.
1. heavy rain: mưa lớn

You might also like