You are on page 1of 2

STT HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH NỮ LỚP

1 Huỳnh Tiến Bửu 3/28/1990 TP.HCM 11A8


2 Nguyễn Đạt Thịnh 3/18/1990 TP.HCM 11A5
3 Nguyễn Thị Thu Hằng 5/3/1987 TP.HCM X 12A6
4 Nguyễn Tiến Anh 7/6/1989 TP.HCM 12A2
5 Trần Ngọc Tươi 1/1/1989 TP.HCM 12A1
6 Nguyễn Khoa Huân 6/11/1990 Ninh Thuận 11A1
7 Mai Trọng Nghĩa 5/11/1989 TP.HCM 12A1
8 Nguyễn Phúc Long 8/16/1989 TP.HCM 12A7
9 Phạm Ngọc Tuấn 8/2/1989 Lạng Sơn 12A1
10 Võ Hà Minh Thương 4/6/1989 TP.HCM X 12A1
11 Châu Ngọc Đức 3/30/1989 TP.HCM 12A1
12 Bùi Quang Thục Anh 11/1/1989 TP.HCM X 12A1
13 Ngô Thị Ngọc Nữ 10/15/1988 TP.HCM X 12A10
14 Trần Thị Thu Thảo 11/20/1989 TP.HCM X 12A11
15 Lê Đức Anh 9/4/1989 Đồng Nai 12A10
16 Nguyễn Lê Thu Cúc 9/12/1989 TP.HCM X 12A1
17 Nguyễn Thị Thanh Thảo 3/12/1990 TP.HCM X 11C
18 Lương Thanh Anh Đức 3/16/1989 TP.HCM 12A1
19 Nguyễn Văn Anh Việt 2/21/1990 TP.HCM 11A5
20 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 8/11/1988 TP.HCM X 12A4
21 Trịnh Thị Thắm 11/15/1989 Hải Dương X 12A5
22 Đặng Thị Mỹ Dung 10/5/1989 TP.HCM X 12A5
23 Trần Thụy Đan Thảo 3/29/1990 TP.HCM X 11A4
24 Phạm Thái Bảo Ngọc 7/1/1990 TP.HCM X 11A4
25 Nguyễn Ngọc Thành Nam 2/11/1989 Ninh Bình 12A1
26 Đặng Trần Tấn Khoa 5/22/1990 TP.HCM 11C

BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số thí sinh trường Gia Định 11
Số thí sinh trường Gia Định thi môn Văn 4
Số thí sinh trường Gia Định thi môn Văn dưới 5 điểm
Điểm trung bình cộng môn toán của trường Gia Định
Số thí sinh dự thi đông nhất của cùng 1 trường
TRƯỜNG MÔN ĐIỂM XH Môn XH Trường XH Trường - Môn
Bùi Thị Xuân Toán 9.6
Bùi Thị Xuân Toán 0.1
Bùi Thị Xuân Văn 0.9
Bùi Thị Xuân Anh 3.6
Bùi Thị Xuân Anh 1.5
Bùi Thị Xuân Toán 7.6
Bùi Thị Xuân Văn 2.9
Bùi Thị Xuân Văn 8.2
Lê Độ Toán 9.6
Lê Độ Văn 6.5
Lê Độ Toán 9.3
Lê Độ Văn 1.4
Củ Chi Toán 7.1
Củ Chi Toán 7.1
Củ Chi Toán 1.7
Gia Định Toán 2.4
Gia Định Toán 5.3
Gia Định Toán 9
Gia Định Anh 5.3
Gia Định Văn 1.6
Gia Định Văn 4.5
Gia Định Văn 7.8
Gia Định Anh 6.3
Gia Định Anh 8.4
Gia Định Toán 4.6
Gia Định Văn 8

You might also like