You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI (CS2) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Tp. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 01 năm 2021

BẢNG KÊ ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN TIỀN RA ĐỀ THI VÀ CHẤM THI KTHP


Học kỳ 2 (Đợt 1) - Năm học (2020-2021) – Hệ Chính quy

Kính gửi: - Ban Giám đốc


- Phòng Kế toán – Tài vụ
- Phòng Quản lý chất lượng

- Căn cứ quy chế thu chi nội bộ năm 2021


- Căn cứ lịch thi KTHP HK 2 (Đợt 1) - Năm học (2020-2021)
- Khoa Ngoại Ngữ đề nghị Ban Giám đốc, phòng Kế toán - Tài vụ duyệt thanh toán tiền ra đề thi và chấm thi kết thúc học phần:

1. Ra đề thi (trắc nghiệm):


STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành Đơn vị tính Số lượng Mức chi Thành tiền Ký tên
1 Ngô Quang Huy TH TOEIC NC 2 - LISTENI ĐH 17KD Bộ 1 500,000 500,000
2 Lâm Kim Ngọc TACB1 - READING ĐH 2019 Bộ 1 500,000 500,000
3 Nguyễn Thị Trà My TACB1 - READING ĐH 2019 Bộ 1 500,000 500,000
4 Tống Thành Thuỵ TACB1 - LISTENING ĐH 2019 Bộ 1 500,000 500,000
Cộng (1): 2,000,000
2. Phản biện và duyệt đề thi:
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành Đơn vị tính Số lượng Mức chi Thành tiền Ký tên
1 Phan Thị Quỳnh Trang TH TOEIC NC 2- LISTENIN ĐH 17KD Bộ 1 250,000 250,000
2 Phan Thị Quỳnh Trang TACB1 - READING ĐH 2019 Bộ 1 250,000 250,000
3 Phan Thị Quỳnh Trang TACB1 - LISTENING ĐH 2019 Bộ 1 250,000 250,000
4 Phan Thị Quỳnh Trang TACB1 - READING ĐH 2019 Bộ 1 250,000 250,000
Cộng (2): 1,000,000

3. Chấm thi:
Trắc nghiệm:
Phần đọc
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành Đơn vị tính Số lượng Mức chi Thành tiền Ký tên
1 Ngô Quang Huy TH TOEIC NC2 ĐH 17KD Bộ 161 1,400 225,400
3. Chấm thi:
2 Trương Thị Thắm TACB1 ĐH 2019 T. Lý Bộ 49 1,400 68,600
3 Trương Thị Thắm TACB1 ĐH 2019 BH Bộ 34 1,400 47,600
4 Lâm Kim Ngọc TACB1 ĐH 2019 K. Tế Bộ 19 1,400 26,600
5 Lâm Kim Ngọc TACB1 ĐH 2019 CT Bộ 46 1,400 64,400
6 Phan Thị Quỳnh Trang TACB1 ĐH 2019 LKT Bộ 56 1,400 78,400
7 Phan Thị Thanh TACB1 ĐH 2019 KT Bộ 193 1,400 270,200
8 Nguyễn Tất Hiệp TACB1 ĐH 2019 NL Bộ 268 1,400 375,200
9 Tống Thành Thuỵ TACB1 ĐH 2019 KD Bộ 217 1,400 303,800
Cộng 1043 1,460,200
Phần nghe
STT Họ tên giảng viên Học phần Khoá/Ngành Đơn vị tính Số lượng Mức chi Thành tiền Ký tên
1 Ngô Quang Huy TH TOEIC NC2 ĐH 17KD Bộ 161 1,400 225,400
2 Trương Thị Thắm TACB1 ĐH 2019 T. Lý Bộ 49 1,400 68,600
3 Trương Thị Thắm TACB1 ĐH 2019 BH Bộ 34 1,400 47,600
4 Lâm Kim Ngọc TACB1 ĐH 2019 K. Tế Bộ 19 1,400 26,600
5 Lâm Kim Ngọc TACB1 ĐH 2019 CT Bộ 46 1,400 64,400
6 Phan Thị Quỳnh Trang TACB1 ĐH 2019 LKT Bộ 56 1,400 78,400
7 Phan Thị Thanh TACB1 ĐH 2019 KT Bộ 193 1,400 270,200
8 Nguyễn Tất Hiệp TACB1 ĐH 2019 NL Bộ 268 1,400 375,200
9 Tống Thành Thuỵ TACB1 ĐH 2019 KD Bộ 217 1,400 303,800
Cộng 1043 1,460,200
Cộng (3): 2,920,400
Tổng Cộng [(1) +(2) + (3)]: 5,920,400
Số tiền bằng chữ: Năm triệu chín trăm hai mươi hai ngàn bốn trăm đồng.
GIÁM ĐỐC P.KẾ TOÁN - TV P.QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG KHOA NGOẠI NGỮ NGƯỜI ĐỀ NGHỊ

Phạm Ngọc Thành Trịnh Quang Nguyễn Phương Cường Nguyễn Thị Thu Hà Tống Thành Thuỵ

You might also like