Professional Documents
Culture Documents
Math
Math
2x 2x 2 x.ln 3 1
A. y / = . B. y / = . C. y / = . D. y / = .
( x − 1) ln 3
2
x −12
x2 −1 ( x − 1) ln 3
2
Câu 8: Cho phương trình log 22 x − 7 log 2 2 x + 9 =0 nếu đặt t = log 2 x thì phương trình đã cho trở
thành
A. t 2 + 7 t − 9 =0. B. t 2 − 7 t + 2 = 0. C. t 2 − 7 t − 9 =0. D. t 2 − 7 t + 9 =0.
Câu 9: Hàm số nào sau đây là hàm số lũy thừa ?
1
A. y = 3x. B. y = x 3 . C. y = log 3 x . D. y = 3− x.
Đề khảo sát chất lượng lớp 12, môn Toán , năm học 2023-2024 Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hàm số y = f ' ( x ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Câu 12: Cho hai số dương a, b với a ≠ 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. log a a = 2 a . B. log a a α = α . C. log a 1 = 0. D. a log b = b.
a
Câu 13: Cho hàm số bậc bốn y = f ( x ) có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Số nghiệm thực của
1
phương trình f ( x ) + 0 là
=
2
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ?
x x x
A. V a
3
15 . B. V a
3
15 . C. V a3 15. D. V a
3
15 .
4 6 3
Câu 16: Đồ thị hàm số f ( x ) = ( x − 3) ( x 2 − 3 x + 2 ) cắt trục hoành tại mấy điểm?
3
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 17: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
y
2
1
O x
1
Đề khảo sát chất lượng lớp 12, môn Toán , năm học 2023-2024 Trang 2/6 - Mã đề thi 132
A. y =− x3 + x + 2 . B. y = x3 − 2 x + 2 . C. y =− x3 + 2 . D. y = x3 + x 2 + 2 .
Câu 18: Thể tích V của khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy B là
1
A. V = B.h B. V = B.h C. V = 2 B.h D. V = 3B.h
3
Câu 19: Tổng các nghiệm của phương trình 4 x − 6.2 x + 8 = 0 là:
A. 6. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 20: Biết log 4 7 = a . Khi đó giá trị của log 2 7 được tính theo a là:
1 1
A. 2a. B. a. C. a. D. 4 a .
2 4
Câu 21: Cho hình nón có đường sinh bằng 4a, diện tích xung quanh bằng 8π a 2 . Tính chiều cao của
hình nón đó theo a.
2a 3
A. a 3. B. 2a 3. C. 2a. D. .
3
Câu 22: Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị như vẽ. Số nghiệm của phương trình 2 f ( x ) − 3 =0 là:
A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 4 .
x +1
Câu 23: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là
x−2
A. y = 1. B. y = 2. C. x = −2. D. x = 2.
Câu 24: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Đề khảo sát chất lượng lớp 12, môn Toán , năm học 2023-2024 Trang 3/6 - Mã đề thi 132
x b , ( a > 0, a ≠ 1) luôn có nghiệm duy nhất với mọi b là:
Câu 26: Phương trình log a =
A. x = b a . B. x = b a . C. x = a b . D. x = a b .
(x − 3x )
−4
Câu 27: Tập xác định D hàm số =
y 2
A. D = ( −∞;0 ) ∪ ( 3; +∞ ) . B. D = R .
C. D = R\ {0;3} . D. D = ( 0;3) .
Câu 28: Số mặt của khối lập phương là
A. Mười hai. B. Tám. C. Mười. D. Sáu.
Câu 29: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' . Về phía ngoài khối lăng trụ này ta ghép thêm
một khối lăng trụ tam giác đều bằng với khối lăng trụ đã cho, sao cho hai khối lăng trụ có chung một
mặt bên. Hỏi khối đa diện mới lập thành có mấy cạnh?
A. Mười hai. B. Tám. C. Mười. D. Sáu.
Câu 30: Cho hàm số y = f ( x ) xác định, liên tục trên đoạn [ −2; 2] và có đồ thị như hình vẽ sau:
Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [ −2;1] bằng
A. −3 . B. 3 . C. 0 . D. −1 .
Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) =− x 4 + 12 x 2 + 1 trên đoạn [ 0; 2] bằng:
A. 12 . B. 1 . C. 37 . D. 33 .
Câu 32: Thể tích V của khối lăng trụ có chiều cao h = 6 và diện tích đáy B = 15 là
A. V = 90. B. V = 30. C. V = 45. D. V = 60.
Câu 33: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số nào cho dưới đây.
A. y =x 4 − 2 x 2 − 3 . B. y =− x4 − 2x2 + 2
C. y =x3 + 2 x 2 − 3 . D. y =− x4 − 2x2 − 3 .
Câu 34: Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi?
Đề khảo sát chất lượng lớp 12, môn Toán , năm học 2023-2024 Trang 4/6 - Mã đề thi 132
A. Hình (II). B. Hình (III). C. Hình (I). D. Hình (IV).
Câu 35: Cho lăng trụ đứng ABC. A′B′C ′ có đáy ABC là tam giác vuông tại A .
AB a=
= , AC 3a= , AA ' 6a. Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC. A′B′C ′ .
A. 18a 3 . B. 3a 3 . C. 6a 3 . D. 9a 3 .
Câu 36: Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đường
tròn đáy r .
A. S xq = π r 2l . B. S xq = 2π r 2l . C. S xq = π rl . D. S xq = 2π rl .
Câu 37: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1 1
A. log 2 a = − log a 2. B. log 2 a = . C. log 2 a = log a 2. D. log 2 a = .
log 2 a log a 2
Câu 38: Với các số thực a , b bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2a.2b = 2a −b . B. 2a.2b = 2a +b . C. 2a.2b = 2ab . D. 2a.2b = 4ab .
Câu 39: Cho đồ thị hàm số y = ax3 + bx 2 + cx + d có đồ thị như hình vẽ. mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2a 3 . B. 6a .
3
C. 6a .
3
D. 6a .
3
6 4 3 12
Câu 45: Cho hình nón tròn xoay có chiều cao h = 20cm, bán kính đáy r = 25cm. Một thiết diện đi qua
đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là 12cm. Tính diện
tích của thiết diện đó.
( )
A. S = 500 cm 2 . ( )
B. S = 400 cm 2 . ( )
C. S = 300 cm 2 . ( )
D. S = 406 cm 2 .
Câu 46: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số g ( x )= f ( x3 + 3 x 2 + m ) có 11 điểm cực trị.
A. m ∈ [ −3;0 ) . B. m ∈ ( −1;3) . C. m ∈ ( −3; −1) . D. m ∈ (1;3) .
Câu 47: Cho hàm số bậc bốn f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x ) = x3 + 6 x 2 − ( m + 16 ) x − m, ∀x ∈ và hàm số
1
y g ( x=
= ) f ( x3 − 3 x + 1) + ( x3 − 3 x ) m . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để đồ thị hàm số
3
y = g ( x ) và trục Ox có đúng 9 điểm chung?
′
A. 38 B. 40 C. 32 D. 39
Câu 48: Từ hình vuông có cạnh bằng 6 người ta cắt bỏ các tam giác vuông cân tạo thành hình tô
đậm như hình vẽ. Sau đó người ta gập thành hình hộp chữ nhật không nắp. Thể tích lớn nhất của khối
hộp bằng
A. 10 2. B. 9 2. C. 8 2. D. 11 2.
2x + m −1
Câu 49: Tìm giá trị của m để giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = trên đoạn [1; 2] bằng 1.
x +1
A. m = 0 . B. m = 1 . C. m = 3 . D. m = 2 .
mx − 2023
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số y = đồng biến trên
x−m
( 0; +∞ ) ?
A. 44 . B. 45 . C. 47 . D. 46.
Đề khảo sát chất lượng lớp 12, môn Toán , năm học 2023-2024 Trang 6/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
TRƯỜNG THPT PHÚ LỘC NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Câu MĐ 132 MĐ 209 MĐ 357 MĐ 485
1 C C B D
2 C D B C
3 D D B B
4 D A D C
5 C C A D
6 C C C A
7 A D B A
8 B B A D
9 B A D B
10 A B C A
11 B A B A
12 A A A B
13 C A A D
14 A D D B
15 D D B D
16 A C A D
17 C A B B
18 A B D C
19 B B A B
20 A D B A
21 B D C D
22 B B B B
23 A D D C
24 D A C B
25 B B B A
26 D C C B
27 C C D C
28 D D A B
29 A A D D
30 B C D C
31 B A C A
32 A C D B
33 A D B B
34 D A B C
35 D A C A
36 C B C B
37 D C C C
38 B C B C
39 C C A C
40 C C D A
41 D B B A
42 B B D D
43 A D A D
44 D A B D
45 A A D B
46 C B C B
47 A B A D
48 C D C A
49 A B A A
50 B B A C