You are on page 1of 650

Mẫu in: D110104.

002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380001 Ngô Thị Thúy An 12/01/2001 4.00 3.29 6 133 8.80
2 3119380010 Nguyễn Thái Vân Anh 12/07/2001 4.00 2.92 6 133 9.50
3 3119380017 Đỗ Minh Ánh 26/06/2001 1.71 2.84 4 124
4 3118380028 Nguyễn Thị Ngọc Bảo 29/09/2000 3.00 2.85 6 129 8.10
5 3119380024 Cao Chí Cảnh 13/01/2001 3.00 2.98 4 134 8.10
6 3119380031 Nguyễn Thị Kim Chi 06/01/2001 4.00 2.73 6 133 8.60
7 3119380038 Nguyễn Ngọc Dung 11/05/2001 2.75 2.87 8 133 7.63
8 3119380046 Vương Anh Duy 16/08/2001 3.00 2.54 4 127 7.90
9 3119380053 Trần Nguyệt Khánh Đan 23/01/2001 3.00 2.57 4 127 7.90
10 3119380061 Lê Văn Hải Đăng 31/08/2001 3.33 2.91 6 127 7.67
11 3119380068 Cao Ngọc Quỳnh Giang 08/11/2001 3.00 2.98 2 128 8.10
12 3119380075 Trịnh Thị Thanh Hà 31/01/2001 2.00 2.82 7 127
13 3119380083 Dương Mỹ Hằng 08/12/2001 2.09 2.98 7 124
14 3119380091 Trần Ngọc Thanh Hiền 09/05/2001 3.35 2.91 17 131 8.28
15 3119380098 Nguyễn Thị Hoa 10/09/2001 2.00 2.66 8 126 6.78
16 3118380105 Lý Chí Hùng 21/07/2000 4.00 2.93 6 132 9.20
17 3119380121 Trần Nguyễn Phương Khanh 02/01/2001 3.00 2.93 4 123 7.50
18 3119380138 Trần Thị Ánh Linh 01/06/2001 4.00 3.28 2 127 9.40
19 3119380145 Nguyễn Tấn Lợi 13/04/2001 3.00 2.90 6 136 8.00
20 3119380152 Ngô Thị Thanh Mai 11/07/2001 4.00 2.98 8 133 9.00
21 3119380159 Trần Ngọc Minh 01/07/2001 3.05 0 133
22 3119380166 Trần Thị Như Mỹ 11/01/2001 4.00 2.92 6 133 8.80
23 3119380174 Nguyễn Thị Thu Ngân 14/09/2001 2.00 2.94 2 133 5.80
24 3119380181 Nguyễn Lê Thục Nghi 27/02/2001 4.00 2.98 6 133 8.60
25 3119380189 Nguyễn Bảo Ngọc 16/05/2001 3.50 2.87 8 126
26 3119380196 Trương Thị Minh Ngọc 25/07/2001 3.00 3.02 12 127 8.02
27 3119380205 Lại Hảo Nhi 01/01/2001 3.00 3.34 4 127 8.40
28 3119380213 Võ Yến Nhi 16/02/2001 2.91 0 131
29 3119380220 Hoàng Thị Minh Oanh 13/02/2001 4.00 2.88 6 133 8.90
30 3119380228 Đỗ Hồng Phúc 17/07/2001 3.71 3.01 14 123 8.87
31 3119380235 Nguyễn Ngọc Nam Phương 27/09/2001 3.36 3.30 11 125 8.14
32 3119380251 Lưu Diễm Quỳnh 21/07/2001 3.00 3.24 6 134 8.40
33 3119380258 Lê Thị Sương 09/06/2001 3.00 2.80 6 131 8.30
34 3119380266 Huỳnh Thị Phương Thảo 18/04/2001 2.25 2.44 8 124
35 3119380281 Trần Quốc Thịnh 12/08/2001 4.00 3.21 6 131 8.70
36 3119380288 Cao Thị Phương Thủy 04/12/2001 3.00 3.45 6 133 8.10
37 3119380295 Nguyễn Đào Anh Thư 04/07/2001 1.80 2.57 5 127
38 3119380302 Võ Thị Quỳnh Thư 29/12/2001 4.00 3.36 6 129 8.90
39 3118380331 Trần Ngọc Loan Thy 29/03/2000 1.80 2.69 5 127
40 3119380309 Trần Trọng Tín 06/12/2001 3.28 0 127
41 3118380345 Huỳnh Thùy Trang 30/08/2000 3.00 2.86 4 124 8.05
42 3119380316 Võ Thị Ngọc Trang 04/10/2001 3.00 3.15 6 130 8.00
43 3119380332 Phùng Thanh Trúc 22/11/2001 2.33 2.64 6 127 6.53

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380339 Huỳnh Thanh Tú 26/12/2001 4.00 2.95 6 135 8.50
45 3119380347 Lê Thị Thanh Tuyền 16/10/2001 4.00 3.27 8 133 8.90
46 3119380361 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 28/10/2001 2.75 2.53 8 129
47 3119380368 Nguyễn Ngọc Bảo Vi 04/04/2001 3.35 0 133
48 3119380376 Đặng Thúy Vy 16/03/2001 3.00 2.55 6 132 7.70
49 3119380385 Trần Thanh Vy 21/08/2001 4.00 2.95 6 134 8.70

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380003 Huỳnh Thị Ngọc Anh 24/10/2001 4.00 3.55 6 133 9.10
2 3119380011 Nguyễn Thị Phương Anh 20/05/2001 3.00 2.78 6 134 8.40
3 3119380018 Lê Thị Ánh 14/07/2001 2.85 2.84 13 133 7.63
4 3119380025 Đặng Ngọc Minh Châu 11/07/2001 4.00 3.08 6 133 9.10
5 3119380032 Tăng Linh Chi 01/05/2001 1.65 2.30 17 120
6 3119380039 Phan Thùy Dung 05/09/2001 3.08 2.89 13 130
7 3119380047 Bùi Thị Mỹ Duyên 17/09/2001 2.46 2.80 13 133 7.02
8 3119380054 Huỳnh Minh Đạt 10/06/2001 4.00 3.65 16 133 9.46
9 3119380062 Trần Hải Đăng 12/08/2001 2.68 0 127
10 3119380069 Đinh Thị Hương Giang 31/07/2001 4.00 3.23 6 133 8.70
11 3119380076 Vương Tấn Hải 13/10/2001 4.00 2.98 6 133 8.80
12 3119380084 Nguyễn Lê Thúy Hằng 08/07/2001 3.00 2.72 6 125 7.77
13 3119380092 Trương Thu Hiền 26/10/2001 4.00 3.26 6 133 8.80
14 3119380099 Nguyễn Trần Lê Hoa 05/10/2001 4.00 3.17 6 133 8.70
15 3119380107 Đoàn Thanh Huy 07/12/2001 2.92 0 133
16 3119380114 Nguyễn Quốc Kha 10/12/2001 2.77 2.84 10 124
17 3119380122 Trương Đoàn Như Khanh 06/02/2001 4.00 3.44 6 133 9.60
18 3119380130 Nguyễn Huỳnh Hải Lam 23/05/2001 2.67 2.75 6 133 7.63
19 3119380139 Yên Huệ Linh 22/10/2001 2.00 2.98 4 127 6.90
20 3119380146 Thái Tòng Lợi 27/04/2001 3.25 2.72 8 134
21 3119380153 Trịnh Thị Tuyết Mai 20/07/2001 3.00 2.94 6 133 8.30
22 3119380167 Lý Thị Nga 16/05/2001 4.00 3.22 6 134 9.10
23 3119380175 Nguyễn Viết Diệu Ngân 10/04/2001 4.00 3.50 6 133 8.90
24 3119380190 Nguyễn Khánh Ngọc 12/12/2001 3.00 2.97 6 133 8.40
25 3119380197 Trương Thị Như Ngọc 11/08/2001 2.96 0 137
26 3119380206 Nguyễn Hồng Nhi 31/10/2001 3.23 0 124
27 3119380214 Danh Ngọc Nhung 31/12/2001 3.44 3.14 9 127 8.02
28 3119380222 Văn Vĩ Phát 25/02/2001 3.00 2.99 4 127 7.70
29 3119380236 Nguyễn Ngọc Nam Phương 02/03/2001 1.00 2.59 3 127
30 3119380243 Lưu Hoàng Quốc 17/07/2001 4.00 3.43 6 134 9.00
31 3119380252 Chung Bích San 29/12/2001 4.00 3.34 6 133 9.70
32 3119380260 Thái Thị Minh Tâm 21/04/2001 4.00 2.93 4 127 9.10
33 3119380267 Huỳnh Thị Tú Thảo 19/08/2001 2.85 0 124
34 3119380282 Nguyễn Thị Mỹ Tho 19/12/2001 4.00 3.43 6 133 9.60
35 3119380289 Tống Thị Diễm Thúy 21/02/2001 4.00 3.62 6 133 9.60
36 3119380296 Nguyễn Đỗ Minh Thư 10/03/2001 3.71 3.04 7 135 8.31
37 3119380303 Nguyễn Hoài Thương 03/05/2001 4.00 3.13 6 133 9.30
38 3119380310 Đỗ Thùy Trang 03/03/2001 2.79 2.63 19 128 7.45
39 3119380326 Võ Hàn Trân 03/07/2001 4.00 2.63 6 125 8.60
40 3119380333 Trương Huỳnh Thanh Trúc 23/12/2001 4.00 3.24 6 133 9.50
41 3119380340 Phạm Thị Cẩm Tú 30/12/2001 4.00 2.94 6 133 9.30
42 3119380348 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/05/2001 4.00 2.84 6 133 9.60
43 3119380355 Nguyễn Du Cát Tường 26/07/2001 3.16 0 134

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380362 Nguyễn Thị Khánh Uyên 13/09/2001 4.00 3.50 6 133 8.90
45 3119380369 Hứa Tân Vĩ 13/03/2001 1.29 2.64 11 121
46 3119380379 Ma Ngọc Mai Vy 30/07/2001 3.08 0 135
47 3119380386 Trần Thị Thảo Vy 29/05/2001 3.00 3.08 6 133 8.40
48 3119380392 Trương Thị Như Ý 31/05/2001 3.19 0 133

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380004 Lê Thị Vân Anh 26/02/2001 4.00 3.26 6 133 9.40
2 3119380012 Nguyễn Trần Hoàng Anh 29/09/2001 3.67 3.29 6 133 8.47
3 3119380019 Sơn Hoàng Ân 21/02/2001 2.53 2.80 15 132 7.31
4 3119380026 Lâm Thị Ngọc Châu 09/09/2001 2.86 0 133
5 3119380033 Phan Đình Chiến 28/09/2001 3.00 2.65 6 134 7.60
6 3119380040 Tạ Thị Mỹ Dung 11/04/2001 0.00 2.50 0 126
7 3119380048 Huỳnh Thị Bảo Duyên 25/11/2001 3.00 3.05 2 128 8.00
8 3119380055 Huỳnh Phúc Đạt 28/09/2001 4.00 3.28 6 133 9.10
9 3119380063 Đoàn Đức Đình 08/03/2001 3.23 2.95 13 128 7.92
10 3119380070 Nguyễn Thượng Cẩm Giang 13/10/2001 2.00 2.73 2 127 6.40
11 3119380077 Dương Thị Hạnh 22/07/2000 4.00 3.68 10 133 9.50
12 3119380085 Nròng Ka' Hằng 03/04/2001 3.00 3.10 6 134 8.40
13 3119380093 Vũ Ngọc Hiền 01/01/2001 1.57 2.51 7 129
14 3119380100 Phan Thị Ngọc Hoa 02/03/2001 3.00 3.15 6 133 8.40
15 3119380108 Lưu Trung Huy 11/02/2001 2.20 2.54 18 106
16 3119380115 Quan Nguyễn Bảo Kha 25/08/2001 2.45 2.80 11 127 7.19
17 3119380123 Nguyễn Lê Phúc Khánh 11/06/2001 3.00 2.73 5 128 7.24
18 3119380132 Đặng Trần Kim Linh 04/02/2001 2.00 2.72 8 137
19 3119380140 Nguyễn Hoàng Long 24/04/2001 4.00 2.75 6 133 8.60
20 3119380147 Lê Thị Mỹ Luận 12/03/2001 4.00 3.39 6 133 9.60
21 3119380161 Đặng Tuyết My 16/10/2001 4.00 3.30 6 137 9.20
22 3119380169 Hồ Thị Hai Ngàn 11/07/2000 3.22 2.76 9 127 8.36
23 3119380176 Trần Mỹ Ngân 28/01/2001 4.00 2.85 6 133 8.50
24 3119380183 Đặng Thị Diễm Ngọc 18/08/2001 4.00 3.49 6 133 9.40
25 3119380191 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/12/2001 3.31 0 133
26 3119380198 Võ Hoàng Bảo Ngọc 20/06/2001 4.00 2.91 6 131 9.70
27 3119380207 Nguyễn Ngọc Sơn Nhi 09/02/2001 3.71 3.52 14 130 9.23
28 3119380223 Nguyễn Minh Phi 17/10/2001 2.75 2.85 8 130
29 3119380230 Đỗ Thị Ngọc Phụng 15/12/2001 4.00 3.16 6 133 8.90
30 3119380237 Nguyễn Thanh Phương 10/09/2001 2.36 2.96 11 130
31 3119380253 Nguyễn Tấn Sỉ 22/09/2001 2.07 2.51 11 125
32 3119380261 Lê Thoại Tân 01/11/2001 4.00 3.26 6 133 9.20
33 3119380268 Nguyễn Thị Dạ Thảo 08/08/2000 2.45 0 133
34 3119380275 Trương Như Anh Thi 27/08/2001 4.00 3.46 6 133 8.60
35 3119380290 Trần Thanh Thúy 01/10/2001 4.00 3.57 6 133 9.50
36 3119380297 Nguyễn Ngọc Minh Thư 03/09/2001 3.00 2.86 9 128 8.07
37 3119380304 Thái Thành Thảo Thương 21/08/2001 4.00 2.89 6 133 9.50
38 3119380311 Lê Thị Huyền Trang 15/06/2001 4.00 3.22 6 133 8.60
39 3119380327 Nguyễn Ngô Trọng Trí 21/09/2001 4.00 3.14 6 129 8.90
40 3119380334 Dương Minh Trung 06/06/2001 1.22 2.77 7 114
41 3119380342 Châu Trị Tuấn 24/06/2001 3.00 3.00 6 127 7.97
42 3119380349 Nguyễn Thụy Ngân Tuyền 19/07/2001 3.60 2.92 15 130 8.36
43 3119380363 Tè Thanh Uyên 10/12/2001 4.00 3.20 10 133 9.10

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380370 Nguyễn Quang Vinh 22/05/2001 3.00 3.45 6 127 7.40
45 3119380380 Nguyễn Hoàng Trúc Vy 17/10/2001 4.00 2.78 6 134 9.20
46 3119380387 Võ Ngọc Tường Vy 21/03/2001 3.00 3.20 2 133 7.20
47 3119380393 Phạm Thị Yên 24/06/2001 4.00 3.10 4 127 8.90

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380006 Nguyễn Lan Anh 21/09/2001 4.00 3.11 6 133 8.50
2 3119380013 Nguyễn Vũ Minh Anh 27/06/2001 2.00 2.91 10 117
3 3119380020 Huỳnh Quốc Bảo 11/07/2001 4.00 2.97 4 127 8.60
4 3119380027 Nguyễn Ngọc Minh Châu 17/11/2001 3.09 0 127
5 3119380034 Trần Thị Kim Cúc 25/09/2000 3.00 3.08 2 137
6 3119380041 Nguyễn Hoàng Dũng 09/03/2001 0.00 2.56 0 117
7 3119380049 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 29/01/2001 4.00 3.24 5 127 8.94
8 3119380056 Nguyễn Đăng Quốc Đạt 19/03/2001 2.96 0 133
9 3119380064 Nguyễn Phúc Mẫn Đoan 24/12/2001 3.71 3.29 7 129 8.66
10 3119380071 Lê Thị Thu Hà 02/10/2001 3.00 2.74 6 133 7.90
11 3119380078 Lê Minh Hạnh 26/04/2001 4.00 3.24 6 127 8.50
12 3119380102 Nguyễn Minh Hoàng 21/03/2001 2.98 0 133
13 3119380109 Tô Nguyễn Trọng Huy 08/10/2001 0.29 2.61 4 56
14 3119380116 Nguyễn Đức Khải 29/03/2001 3.00 2.60 8 125
15 3119380124 Phạm Ngân Khánh 16/01/2001 3.00 3.11 6 133 8.10
16 3119380133 Lê Thị Dịu Linh 02/07/2001 3.00 3.13 9 133 7.46
17 3119380141 Phạm Phi Long 07/09/2001 2.13 2.75 8 128
18 3119380148 Nguyễn Phước Minh Luận 08/10/2001 2.91 0 133
19 3119380155 Diệp Gia Mẩn 06/02/2001 2.85 0 134
20 3119380177 Trần Thanh Ngân 03/11/2001 4.00 2.98 6 133 9.50
21 3119380184 Hồ Mỹ Ngọc 24/09/2001 3.75 3.16 8 125 8.93
22 3119380192 Phan Hồng Ngọc 05/03/2001 3.00 3.21 6 133 7.90
23 3119380208 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/09/2001 3.00 2.87 4 134 8.00
24 3119380224 Trương Trường Phi 31/03/2001 4.00 2.80 6 133 8.80
25 3119380231 Cao Minh Phước 21/01/2001 3.22 0 133
26 3119380238 Nguyễn Thị Kim Phương 07/10/2001 4.00 3.05 6 133 9.10
27 3119380246 Trần Ngọc Mỹ Quyên 08/03/2001 4.00 3.19 6 134 9.40
28 3119380269 Phạm Thị Bách Thảo 09/11/2001 4.00 3.18 6 133 9.50
29 3119380277 Nguyễn Ngọc Thiện 20/08/2001 4.00 2.56 6 129 8.80
30 3119380284 Tăng Thị Kim Thoa 17/12/2001 4.00 3.09 16 136 9.38
31 3119380298 Nguyễn Thị Anh Thư 24/02/2001 4.00 3.04 6 133 9.20
32 3119380305 Hoàng Thị Thủy Tiên 08/12/2001 4.00 3.14 6 134 9.10
33 3119380312 Mạc Thùy Trang 22/06/2001 3.75 3.51 8 133 9.20
34 3119380320 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 05/04/2001 4.00 3.13 6 132 8.90
35 3119380328 Lý Đinh Phương Trinh 07/11/2001 4.00 2.97 6 133 9.20
36 3119380335 Võ Thị Thúy Truyền 01/07/2001 3.75 3.17 8 134 8.85
37 3119380343 Trần Minh Tuấn 29/10/2001 3.33 2.87 6 127 7.70
38 3119380350 Nguyễn Trần Thanh Tuyền 12/10/2001 4.00 2.92 6 136 9.00
39 3119380357 Đào Phương Uyên 21/04/2001 4.00 3.30 16 133 9.23
40 3119380364 Trần Tú Uyên 06/04/2001 3.26 0 134
41 3119380371 Trần Quốc Vinh 18/11/2001 3.75 3.21 8 133 8.73
42 3119380381 Nguyễn Hữu Tuyết Vy 09/05/2001 4.00 3.40 6 131 9.30
43 3119380388 Phạm Nguyễn Thanh Xuân 31/12/2001 2.67 3.15 6 133 7.50

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380394 Châu Thụy Ngọc Yến 06/06/2001 4.00 3.14 6 133 9.20

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380007 Nguyễn Ngọc Phương Anh 24/12/2001 3.00 3.03 6 133 7.80
2 3119380014 Phạm Thị Phương Anh 03/02/2001 4.00 3.26 6 133 9.40
3 3119380021 Lâm Huế Bình 22/02/2000 0.00 2.98 0 127
4 3119380035 Trần Quốc Cường 05/11/2000 3.00 3.00 6 127 8.30
5 3119380043 Phạm Tiến Dũng 05/08/2001 3.20 2.98 10 132
6 3119380050 Võ Thị Mỹ Duyên 01/10/2001 3.00 3.16 2 127 7.90
7 3119380057 Nguyễn Thị Thúy Đạt 01/10/2001 3.16 2.81 19 106 7.89
8 3119380065 Mai Huỳnh Đức 17/02/2001 4.00 3.02 6 127 8.53
9 3119380072 Phạm Thanh Hà 01/01/2001 4.00 3.34 6 129 9.50
10 3119380088 Lê Nguyễn Thanh Hiền 24/10/2001 4.00 2.80 6 133 8.70
11 3119380095 Lê Thị Ngọc Hiếu 27/12/2001 3.67 2.91 6 128 8.10
12 3119380103 Phan Tiến Hoàng 05/03/2001 2.40 2.67 10 129
13 3119380110 Trần Minh Huy 16/08/2001 4.00 3.16 6 133 9.30
14 3119380117 Trần Quốc Khải 04/01/2001 4.00 3.42 3 130 9.10
15 3119380125 Hoàng Yên Khê 18/11/2001 4.00 3.34 16 131 9.38
16 3119380135 Nguyễn Thị Mai Linh 20/10/2001 3.00 3.43 6 133 8.40
17 3119380142 Vương Hoàng Long 03/11/2001 1.58 2.55 9 122
18 3119380149 Tô Thị Ly 21/07/2001 4.00 2.71 6 134 9.20
19 3119380156 Tracy Wong Tsui Ming 18/06/2001 3.25 3.08 8 134
20 3119380171 Đào Ngọc Kim Ngân 25/01/2001 4.00 3.53 6 133 9.40
21 3119380178 Trần Thị Kim Ngân 12/10/2001 4.00 3.02 6 133 9.40
22 3119380185 Lê Hồng Ngọc 07/07/2001 4.00 3.19 6 133 9.40
23 3119380193 Phùng Thị Bích Ngọc 15/05/2001 3.26 0 134
24 3119380200 Nguyễn Doãn Thảo Nguyên 16/10/2001 4.00 2.84 6 134 9.40
25 3119380209 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/12/2001 3.67 3.34 6 133 8.60
26 3119380217 Nguyễn Song Yến Như 14/08/2001 4.00 2.89 6 133 8.90
27 3119380225 Nguyễn Đệ Pho 18/11/2000 3.00 3.00 4 128 7.80
28 3119380232 Huỳnh Hồng Liên Phương 25/08/2001 3.80 3.48 10 130 8.94
29 3119380239 Nguyễn Thị Kim Phượng 15/01/2001 3.64 2.80 11 127 8.39
30 3119380247 Trần Chấn Quyền 05/12/2000 3.67 3.10 6 134 8.33
31 3119380255 Nang Res Smây 11/04/2001 3.00 2.65 4 128 7.00
32 3119380263 Giang Ngọc Thanh 07/09/2001 4.00 2.88 4 130 8.50
33 3119380270 Văn Thị Thanh Thảo 25/11/2001 4.00 3.26 6 133 8.80
34 3119380285 Nguyễn Ngọc Minh Thuận 07/05/2001 1.00 2.57 3 92
35 3119380292 Đỗ Anh Thư 29/08/2001 3.00 3.38 2 133 8.40
36 3119380299 Phạm Minh Thư 05/12/2001 4.00 2.94 5 127 8.74
37 3119380306 Nguyễn Thủy Tiên 22/01/2001 3.00 2.75 4 127 7.25
38 3119380313 Nguyễn Lê Phương Trang 31/08/2001 2.64 3.18 11 140
39 3119380321 Trần Ngọc Bảo Trâm 19/06/2001 4.00 3.33 6 129 9.00
40 3119380329 Võ Huỳnh Hạnh Trinh 19/12/2001 4.00 3.29 6 129 9.20
41 3119380336 Trần Chính Trực 01/07/2001 3.00 2.94 14 129
42 3119380344 Nguyễn Sơn Tùng 23/04/2001 4.00 3.19 6 129 9.00
43 3119380351 Phạm Vũ Kim Tuyền 02/07/2001 3.46 3.32 13 131 8.34

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380358 Đỗ Ngọc Phương Uyên 07/07/2001 4.00 3.45 6 133 9.20
45 3119380365 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 01/12/2001 3.00 3.24 8 134 7.30
46 3119380372 Nguyễn Thanh Vũ 11/04/2001 3.27 2.91 15 132 7.77

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380008 Nguyễn Nhật Anh 15/12/2001 2.08 3.14 10 118
2 3119380015 Phan Nguyễn Kiều Anh 07/06/2001 1.23 2.75 8 118
3 3119380022 Trần Kim Bình 29/07/2001 3.00 2.88 4 128 7.30
4 3119380029 Trần Thị Bảo Châu 23/11/2001 2.40 3.00 8 122
5 3119380036 Nguyễn Lê Hoàng Diễm 30/06/2001 4.00 2.69 6 131 9.40
6 3119380044 Phạm Trung Dũng 25/08/2001 2.42 2.59 16 128
7 3119380051 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 10/02/2001 2.00 2.75 4 127 6.70
8 3119380059 Trần Thành Đạt 01/10/2001 2.26 2.50 17 101
9 3119380066 Trần Hoài Đức 25/11/2001 2.64 2.77 11 133 7.40
10 3119380073 Phan Thị Ngọc Hà 04/06/2001 4.00 3.21 16 136 9.40
11 3119380080 Nguyễn Nhựt Hào 01/11/2001 3.00 3.25 11 128 7.89
12 3119380089 Nguyễn Thị Kim Hiền 12/04/2001 3.50 2.93 8 127 8.20
13 3119380096 Nguyễn Minh Hiếu 05/10/2001 2.05 2.53 14 117
14 3119380104 Trương Kim Hoàng 19/07/2001 3.67 2.99 6 133 8.70
15 3119380111 Đào Diệu Huyền 05/06/2001 4.00 2.98 6 133 9.00
16 3119380119 Trần Vĩnh Khang 28/03/2001 2.29 2.49 7 129
17 3119380126 Lê Đặng Đăng Khoa 31/10/2001 2.00 2.47 4 133 6.20
18 3119380136 Phan Hoàng Khánh Linh 23/05/2001 0.88 1.79 7 76
19 3119380143 Nguyễn Minh Lộc 25/10/2001 3.25 2.64 8 134
20 3119380150 Hồ Thị Tuyết Mai 25/09/2001 4.00 2.90 6 133 8.80
21 3119380157 Huỳnh Nhã Minh 13/04/2001 3.17 0 133
22 3119380164 Chềng Gia Mỹ 04/03/2001 2.60 2.54 5 123 7.32
23 3119380179 Trịnh Thị Tiên Ngân 20/12/2001 3.00 2.69 6 129 8.20
24 3119380186 Lê Mạn Ngọc 25/02/2001 3.37 0 134
25 3119380194 Thái Nguyễn Hồng Ngọc 23/09/2001 4.00 3.16 6 134 9.40
26 3119380201 Nguyễn Đặng Tiến Nguyên 08/08/2001 4.00 3.46 16 134 9.19
27 3119380210 Nguyễn Vũ Hồng Nhi 10/07/2001 2.38 2.96 8 130 7.08
28 3119380218 Nguyễn Vũ Gia Như 20/01/2001 4.00 3.01 6 133 9.20
29 3119380226 Nguyễn Hoàng Phú 18/07/2001 2.57 2.92 18 130
30 3119380233 Lê Thị Trúc Phương 07/03/2001 4.00 3.05 6 133 9.50
31 3119380240 Phạm Minh Quang 17/10/2001 2.50 2.86 4 123 6.60
32 3119380248 Bùi Diễm Quỳnh 21/10/2001 3.00 2.35 6 130 8.00
33 3119380256 Trần Đoàn Lam Sơn 06/08/2001 3.00 3.03 4 134 7.10
34 3119380271 Võ Thị Tùng Thảo 10/08/2001 3.75 3.13 8 134 8.48
35 3119380279 Nguyễn Đình Hưng Thịnh 18/01/2001 2.63 2.52 16 126
36 3119380286 Cún Thượng Thuận 12/10/2001 4.00 3.44 6 133 9.00
37 3119380293 Lê Thị Minh Thư 06/01/2001 4.00 3.21 8 126 8.83
38 3119380300 Phạm Minh Thư 12/07/2001 4.00 3.19 16 136 8.89
39 3119380307 Nguyễn Trần Thủy Tiên 01/05/2001 3.00 2.79 4 128 8.40
40 3119380314 Trần Thị Hồng Trang 08/02/2001 3.67 3.04 6 128 8.07
41 3119380330 Bùi Nguyễn Thanh Trúc 07/08/2001 4.00 3.38 6 136 9.10
42 3119380345 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 25/08/2001 4.00 2.85 4 128 9.00
43 3119380352 Hoàng Thị Tuyết 09/12/2000 3.21 0 133

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380359 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 14/03/2001 4.00 3.52 6 133 9.00
45 3119380366 Nguyễn Phan Thảo Vân 05/06/2001 4.00 3.38 6 133 8.70
46 3119380374 Lý Quốc Vương 16/04/2001 3.00 3.15 6 133 8.00
47 3119380383 Nguyễn Thảo Vy 28/02/2001 2.50 2.89 4 125 6.70
48 3119380390 Lê Thị Như Ý 24/11/2001 4.00 3.46 10 133 9.10

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380009 Nguyễn Phương Anh 14/08/2001 4.00 3.14 9 128 9.07
2 3119380016 Trần Quốc Anh 12/01/2001 1.56 2.46 6 123
3 3119380030 Kiều Kim Chi 17/01/2001 4.00 3.21 6 131 8.90
4 3119380037 Trần Ngọc Doanh 10/01/2001 3.00 3.14 8 135 8.10
5 3119380060 Trần Thông Đạt 05/10/2001 3.00 2.90 2 125 7.00
6 3119380074 Trần Thị Tuyết Hà 05/02/2001 4.00 2.95 4 128 8.70
7 3119380090 Nguyễn Thu Hiền 03/01/2001 4.00 3.25 6 133 9.00
8 3119380097 Nguyễn Hồng Hoa 02/08/2001 4.00 2.95 6 133 8.80
9 3119380105 Nguyễn Thị Thu Hồng 09/01/2001 4.00 3.47 6 133 8.70
10 3119380112 Phan Quang Hưng 29/08/2001 3.40 3.13 5 127 8.50
11 3119380120 Trần Loan Khanh 16/04/2001 2.71 2.71 14 131
12 3119380127 Trương Minh Khôi 13/12/2001 3.00 2.85 7 132
13 3119380137 Trần Diệu Linh 05/01/2001 3.00 2.91 6 133 8.20
14 3119380144 Nguyễn Văn Lộc 09/04/2001 2.41 0 87
15 3119380151 Lê Phương Mai 07/03/2001 1.50 2.56 6 128
16 3119380158 Lại Đức Minh 11/02/2001 1.89 3.33 5 122
17 3119380165 Lê Ngọc Mỹ 25/05/2001 3.00 2.88 6 134 8.30
18 3119380173 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/09/2001 4.00 3.48 6 133 9.40
19 3119380180 Nguyễn Châu Gia Nghi 20/10/2001 2.60 2.79 10 131 7.30
20 3119380187 Lưu Hoàng Bảo Ngọc 10/06/2001 2.29 2.78 4 125
21 3119380195 Trần Thị Kim Ngọc 19/07/2001 4.00 3.04 6 133 8.90
22 3119380203 Bùi Thị Nhi 27/05/2001 4.00 3.14 6 133 9.10
23 3119380219 Lê Trần Minh Nhựt 08/05/2001 3.00 2.55 4 128 7.40
24 3119380227 Đoàn Minh Phúc 07/04/2001 3.33 2.80 6 126 8.47
25 3119380234 Ngô Bảo Phương 08/10/2001 3.00 2.56 11 124
26 3119380241 Nguyễn Trung Quân 04/12/2001 3.00 3.19 8 128 8.15
27 3119380249 Đinh Thụy Lam Quỳnh 24/06/2001 2.80 0 133
28 3119380257 Trần Quang Sơn 15/04/2001 2.18 2.45 11 130 6.86
29 3119380265 Đặng Vũ Nhật Thảo 09/06/2001 2.62 0 133
30 3119380272 Nguyễn Trương Ngọc Thắm 10/12/2001 4.00 3.11 6 134 9.10
31 3119380287 Nguyễn Bùi Bích Thùy 29/09/2001 4.00 3.53 16 137 9.14
32 3119380294 Lê Trần Khánh Thư 10/12/2001 4.00 3.41 16 136 9.14
33 3119380301 Phan Minh Thư 07/06/2001 4.00 3.40 6 133 9.10
34 3119380308 Trần Thị Kim Tiến 06/04/2001 4.00 3.29 6 133 9.00
35 3119380315 Trương Thùy Trang 26/11/1999 2.70 2.86 10 125 7.28
36 3119380324 Phạm Thị Huyền Trân 11/04/2001 2.93 0 133
37 3119380331 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 06/09/2001 3.00 3.38 7 128 7.87
38 3119380338 Trần Khánh Trường 05/05/2001 4.00 3.33 6 129 8.70
39 3119380346 Lê Nguyễn Ngọc Tuyền 17/08/2001 4.00 3.08 6 133 8.90
40 3119380353 Lê Ánh Tuyết 16/02/2001 3.00 3.14 6 134 8.00
41 3119380360 Nguyễn Ngọc Như Uyên 19/04/2001 4.00 2.71 6 133 8.60
42 3119380367 Đặng Thúy Vi 05/08/2001 3.00 3.00 6 133 8.20
43 3119380375 Đặng Hiểu Vy 17/10/2001 3.82 2.85 11 133 8.43

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380384 Nguyễn Tường Vy 03/01/2001 3.00 2.80 6 133 8.40
45 3119380391 Lưu Ngọc Ý 09/05/2001 3.00 2.82 3 128 7.00

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380057 Hoàng Thị Minh Anh 23/04/2002 3.00 3.13 12 113 8.00
2 3120380063 Nguyễn Ngọc Triết Anh 22/03/2002 2.33 2.60 13 87
3 3120380070 Phạm Quỳnh Anh 17/09/2002 2.15 2.66 13 105
4 3120380003 Vũ Thiên Hồng Ân 22/11/2002 2.44 3.01 16 106
5 3120380083 Nguyễn Thị Minh Châu 09/10/2002 2.73 2.92 11 110
6 3120380095 Lưu Trọng Đạt 11/04/2002 2.79 3.07 14 110
7 3119380067 Nguyễn Thị Kim Em 16/11/2000 2.10 2.31 7 77
8 3120380101 Nguyễn Trúc Ánh Giang 26/06/2002 2.45 3.16 11 113
9 3120380108 Lê Nguyễn Nhật Hào 04/04/2002 2.80 3.31 15 113
10 3120380114 Đỗ Ngọc Thúy Hân 06/04/2002 2.44 2.65 16 101
11 3119380087 Nguyễn Ngọc Hân 09/05/2001 2.00 2.79 14 42
12 3120380127 Trần Nguyễn Khánh Hoàng 30/10/2002 3.50 3.63 14 116 8.44
13 3120380133 Lê Ngọc Huy 03/09/2002 2.29 3.03 14 99
14 3120380139 Võ Như Huỳnh 01/04/2002 2.29 2.86 17 111
15 3120380146 Vương Nguyễn Quỳnh Hương 20/07/2002 3.40 3.46 15 113 8.42
16 3120380152 Lê Hồng Khoa 10/04/2002 3.07 3.17 14 111 8.04
17 3120380021 Bùi Thị Thiên Kiều 30/09/2002 3.00 3.33 16 115 7.72
18 3120380165 Lâm Thành Luân 06/09/2002 2.31 2.80 13 80
19 3120380178 Nguyễn Đặng Thanh Mỹ 23/07/2002 4.00 3.73 13 113 9.20
20 3119380170 Bùi Thị Thanh Ngân 20/07/2001 1.50 2.24 11 103
21 3120380197 Trần Thanh Thảo Nguyên 22/09/2002 2.79 3.22 14 113
22 3120380203 Lương Nguyễn Yến Nhi 15/08/2002 3.47 3.09 17 107 8.46
23 3120380209 Phùng Giang Uyển Nhi 22/08/2002 3.43 3.26 14 116 8.26
24 3120380215 Trương Huỳnh Như 15/02/2002 2.94 3.19 17 101
25 3120380221 Nguyễn Hồng Phúc 08/02/2001 3.18 3.12 17 109 7.73
26 3120380227 Nguyễn Hà Vân Phương 14/10/2002 3.00 3.18 13 103
27 3120380242 Trương Kim Sa 09/11/2002 2.85 3.00 13 110 7.46
28 3120380260 Cao Quốc Thắng 18/08/2001 3.13 3.31 15 118 8.10
29 3120380266 Lê Thị Thơm 08/09/2002 3.23 3.37 13 115 8.10
30 3120380041 Nguyễn Thị Như Thùy 01/02/2002 3.20 2.93 15 107 8.00
31 3120380272 Lê Thị Thu Thủy 27/06/2002 3.46 3.62 13 113 8.58
32 3120380279 Trần Minh Thư 02/06/2002 3.50 3.60 16 110 8.24
33 3120380286 Trần Thị Thủy Tiên 30/03/2002 2.57 3.20 14 104 7.24
34 3120380298 Nguyễn Ngô Quế Trân 22/11/2002 3.40 3.26 15 113 8.36
35 3120380305 Nguyễn Thanh Trúc 27/12/2002 3.43 3.49 14 108 8.43
36 3120380311 Trần Quang Trường 05/03/2002 0.61 2.27 11 67
37 3120380317 Lê Anh Tuấn 06/12/2002 3.00 3.15 20 110 7.80
38 3120380323 Nhâm Cát Tường 02/03/2002 3.00 3.28 14 116 7.41
39 3120380329 Đinh Võ Thảo Vân 17/05/2002 3.62 3.54 13 112 8.64
40 3120380335 Trần Ý Vi 03/05/2002 3.64 3.42 14 113 8.68
41 3120380341 Nguyễn Phạm Tường Vy 24/03/2002 2.79 3.13 14 109 7.00
42 3120380051 Nguyễn Ngọc Tường Vy 29/10/2002 2.42 3.11 19 116
43 3120380348 Vũ Nguyễn Trúc Vy 29/06/2002 3.21 3.26 14 111 8.03

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380064 Nguyễn Thị Phương Anh 11/04/2002 2.10 3.02 20 111
2 3120380071 Phạm Thị Quỳnh Anh 04/05/2002 3.00 3.12 13 113 7.56
3 3120380078 Phạm Ngọc Bích 23/05/2002 3.00 3.33 16 113 7.89
4 3120380084 Đinh Lệnh Chí 04/10/2002 3.55 3.30 11 110 8.11
5 3120380096 Trần Minh Đạt 09/10/2002 2.79 3.16 14 110
6 3120380009 Nguyễn Mai Quỳnh Giang 03/12/2002 2.46 2.96 13 112 6.87
7 3120380102 Phí Thị Quỳnh Giang 06/02/2002 3.15 3.34 13 113 8.18
8 3120380109 Quách Ngọc Anh Hào 07/10/2002 2.50 2.95 16 105
9 3120380121 Vòng Chi Hân 24/06/2002 3.00 2.85 16 105
10 3120380128 Nguyễn Lê Gia Huệ 11/12/2002 3.20 3.26 15 109 7.94
11 3120380134 Lê Phạm Gia Huy 04/08/2002 2.53 2.88 17 114
12 3120380141 Nguyễn Hoàng Gia Hưng 14/11/2000 2.14 3.19 14 90
13 3120380147 Đinh Triệu Khang 29/03/1998 2.21 2.93 14 109
14 3120380153 Đỗ Phạm Minh Khuê 16/01/2002 1.90 2.43 20 109
15 3120380022 Hoàng Khánh Linh 08/11/2002 3.60 3.69 15 113 8.66
16 3120380159 Mai Nhã Linh 05/06/2002 2.71 2.89 14 110
17 3120380166 Trần Thanh Luật 10/10/2002 3.64 3.66 14 116 8.79
18 3120380173 Nguyễn Vũ Thu Minh 19/10/2002 2.63 3.03 16 113
19 3120380179 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 02/12/2002 2.36 2.25 22 102
20 3120380186 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/05/2002 3.05 3.03 22 118
21 3120380192 Hong Bửu Nghi 04/07/2002 2.75 2.86 16 104 7.40
22 3120380198 Nguyễn Thanh Nhàn 23/08/2002 3.43 3.33 14 111 8.26
23 3120380204 Nguyễn Đặng Hoàng Nhi 16/12/2002 2.71 3.01 17 106
24 3120380210 Cao Nguyễn Hồng Nhung 06/10/2002 3.57 3.44 21 97 8.44
25 3120380216 Châu Sở Oanh 09/02/2002 3.24 3.17 17 109 8.18
26 3120380034 Tô Hoàng Phúc 14/10/2002 0.92 2.90 5 68
27 3120380229 Đỗ Hà Ngọc Phượng 19/11/2002 3.21 3.40 14 107 8.21
28 3120380235 Dương Thảo Quỳnh 22/09/2002 3.23 3.32 13 113 8.14
29 3120380249 Nguyễn Duy Tân 22/12/2002 3.00 3.26 11 113 7.97
30 3120380255 Đào Thị Thu Thảo 18/05/2002 1.65 2.46 17 108
31 3120380261 Võ Minh Thắng 11/12/2002 0.29 2.40 6 82
32 3120380267 Nguyễn Thị Ánh Thu 20/09/2002 2.55 3.01 20 109
33 3120380273 Nguyễn Ngọc Thanh Thủy 01/01/2001 3.38 3.40 13 113 8.38
34 3120380044 Trần Ngọc Anh Thư 31/07/2002 2.43 3.00 14 116 7.16
35 3120380280 Võ Thị Anh Thư 08/03/2002 3.71 3.65 14 110 8.49
36 3120380293 Mai Thị Yến Trâm 22/11/2002 3.25 3.27 16 113 8.23
37 3120380299 Trần Bảo Trân 29/01/2002 3.75 3.35 12 113 8.48
38 3120380306 Phan Lê Thanh Trúc 21/10/2002 3.35 3.43 17 115 8.41
39 3120380312 Bùi Anh Tú 30/08/2002 3.00 2.94 14 107 7.75
40 3120380318 Nguyễn Minh Tuấn 10/06/2002 2.50 3.09 12 99
41 3120380324 Đỗ Thu Uyên 12/08/2002 2.67 3.35 9 107 7.10
42 3120380330 Trần Ngọc Khánh Vân 03/05/2002 3.00 3.28 15 116
43 3120380336 Đặng Huỳnh Vĩ 01/05/2002 3.18 3.41 17 116 8.14

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380342 Nguyễn Hậu Tường Vy 13/01/2002 3.15 3.27 13 113 7.91
45 3120380349 Bùi Võ Thanh Xuân 06/02/2002 1.71 2.75 14 113
46 3120380052 Trần Thiên Ý 06/09/2002 2.62 3.08 13 118

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380059 Lương Quỳnh Anh 12/10/2002 3.33 3.35 9 110 8.20
2 3120380066 Nguyễn Trường Phương Anh 02/04/2002 3.12 3.26 17 117 7.97
3 3120380073 Trần Dương Quỳnh Anh 11/10/2002 2.79 3.42 14 110 7.74
4 3120380079 Vũ Trần Gia Bửu 29/09/2002 2.56 2.79 16 118 7.14
5 3120380085 Lê Thị Bích Diễm 31/10/2002 3.67 3.53 18 110 8.57
6 3120380091 Trần Lê Bảo Duy 07/05/2002 3.50 3.40 14 110 8.24
7 3120380097 Trần Tiến Đạt 08/10/2002 3.20 3.36 10 107 8.17
8 3120380103 Trần Hương Giang 18/05/2002 1.93 2.96 14 113
9 3120380110 Nguyễn Đào Như Hảo 07/08/2002 3.46 3.47 13 107 8.08
10 3120380116 Ngô Bảo Hân 31/01/2002 3.00 2.87 14 93 7.71
11 3120380122 Hà Thu Hiền 22/03/2002 2.36 2.83 14 109
12 3120380013 Nguyễn Thị Thu Hiếu 26/11/2002 2.53 3.10 17 116
13 3120380129 Trần Thị Thu Huệ 26/04/2002 2.85 3.13 13 108 7.36
14 3120380135 Trần Khánh Huy 30/08/2002 2.78 2.83 9 95 7.60
15 3120380142 Nguyễn Ngọc Hưng 13/10/2002 2.53 2.95 15 99
16 3120380148 Nguyễn Ngọc Nhã Khanh 23/09/2002 2.57 2.67 14 92
17 3120380154 Võ Thanh Bảo Khuyên 31/07/2002 2.69 2.81 16 113 7.59
18 3120380023 Lê Thị Diệu Linh 30/01/2002 2.57 2.98 14 110
19 3120380160 Nguyễn Giang Bội Linh 04/06/2002 3.88 3.59 16 116 8.89
20 3120380167 Nguyễn Thị Luyến 14/02/2002 3.40 3.24 15 112 8.25
21 3120380053 H-Chi-Bu Mbre 15/03/2002 3.00 3.01 11 114 7.69
22 3120380174 Dương Hải My 13/04/2002 3.56 3.42 16 113 8.62
23 3120380180 Lại Ngọc Quỳnh Nga 17/09/2002 3.31 3.38 13 118 8.22
24 3120380187 Nguyễn Thụy Thu Ngân 03/07/2002 3.73 3.20 11 104 8.61
25 3120380193 Phạm Hữu Nghĩa 12/05/2002 2.69 3.30 16 109
26 3120380199 Nguyễn Phúc Hạnh Nhân 22/03/2002 3.56 3.27 16 110 8.28
27 3120380211 Huỳnh Như 20/08/2002 2.93 2.74 15 94
28 3120380217 Vũ Thị Kiều Oanh 21/06/2002 1.69 2.54 16 112
29 3120380223 Lý Gia Phụng 17/02/2002 3.21 3.07 14 102 8.36
30 3120380230 Mai Ngọc Nhựt Quang 17/08/2002 2.82 3.01 11 110
31 3120380036 Trần Minh Quân 08/10/2002 3.21 3.38 14 110 7.58
32 3120380236 Hồ Thị Mỹ Quỳnh 12/02/2002 2.75 3.20 16 107
33 3120380244 Trần Hải Sơn 05/09/1993 2.42 2.93 19 116
34 3120380250 Phạm Bá Thái 07/10/2002 2.65 3.00 17 106 7.10
35 3120380262 Lê Thị Ngọc Thi 31/03/2002 3.09 2.96 11 105 7.49
36 3120380268 Lê Nhã Thục 13/01/2002 2.36 2.72 14 98
37 3120380274 Nguyễn Thị Phương Thúy 17/07/1999 2.29 3.00 14 105
38 3120380282 Trần Hồng Thương 07/09/2002 3.00 3.36 11 118 7.99
39 3120380288 Phạm Thị Kiều Trang 06/12/2002 3.65 3.65 17 116 8.58
40 3120380294 Nguyễn Thị Bích Trâm 18/07/2002 2.54 3.11 13 97 6.89
41 3120380046 Dương Huỳnh Bảo Trân 24/12/2002 2.86 3.28 14 111 7.66
42 3120380300 Đinh Minh Trí 28/03/2002 2.53 3.20 15 106
43 3120380313 Châu Phạm Cẩm Tú 01/12/2002 2.54 3.11 13 120

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380319 Trần Anh Tuấn 13/09/2002 1.29 2.69 14 108
45 3120380325 Huỳnh Mỹ Uyên 27/11/2002 2.86 3.16 14 108 7.64
46 3120380337 Nguyễn Khắc Vĩ 23/04/2002 2.00 2.63 13 104
47 3120380343 Nguyễn Khánh Vy 01/11/2002 3.46 3.31 13 104 7.96
48 3120380350 Kha Như Ý 04/04/2002 3.53 3.46 17 116 8.40

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380054 Nguyễn Lê Hà An 03/10/2002 2.70 3.07 10 101 7.16
2 3120380060 Nguyễn Lan Anh 21/11/2001 2.13 2.65 16 111
3 3120380067 Nguyễn Vy Anh 05/04/2002 1.53 2.56 11 99
4 3120380074 Phạm Thiên Ân 03/01/2002 2.06 3.12 14 105
5 3120380080 Cao Lâm Bảo Châu 19/04/1996 2.73 3.07 11 111 7.35
6 3120380086 Đinh Ngọc Diệp 25/04/2002 2.64 3.08 14 111 7.51
7 3120380092 Châu Hải Duyên 21/07/2002 3.00 3.21 20 110 7.49
8 3120380098 Phạm Huỳnh Đăng 24/09/2002 2.81 3.14 16 113 7.66
9 3120380105 Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh 30/10/2002 3.57 3.36 14 116 8.54
10 3120380111 Nguyễn Như Hảo 06/12/2002 2.54 3.05 21 92
11 3120380123 Hoàng Thanh Hiền 14/10/2002 2.29 2.91 17 97
12 3120380014 Trần Lê Hoàng 01/03/2002 2.56 3.10 16 111
13 3120380130 Đỗ Nguyễn Hoàng Huy 17/09/2002 2.64 3.23 14 104
14 3120380136 Nguyễn Thanh Huyền 10/06/2002 2.91 3.14 22 116 7.67
15 3120380143 Đỗ Thị Tuyết Hương 28/04/2002 3.00 3.16 12 116 7.43
16 3120380149 Thạch Ái Khanh 09/08/2002 3.20 3.30 15 110 7.97
17 3120380155 Nguyễn Thành Kiệt 21/08/2002 3.00 2.91 14 90 7.49
18 3120380162 Nguyễn Trần Thoại Linh 02/11/2002 3.56 3.32 18 109 8.43
19 3120380175 Hồ Nguyễn Thảo My 25/11/2002 0.00 2.69 0 58
20 3120380181 Lâm Tuyết Nga 01/01/2002 2.73 3.29 11 98 7.52
21 3120380188 Trần Hiếu Ngân 10/05/2002 3.62 3.47 13 106 8.58
22 3120380194 Lữ Trương Cẩm Ngọc 06/12/2002 2.44 2.71 16 108
23 3120380200 Nguyễn Tiến Nhân 16/06/2002 3.07 3.27 14 111 8.04
24 3120380206 Nguyễn Thị Hiền Nhi 04/11/2002 1.64 2.97 11 106
25 3120380212 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 13/03/2002 3.00 3.09 17 114
26 3120380218 Trương Tấn Phát 15/10/2002 3.19 3.30 16 114 7.91
27 3120380224 Nguyễn Thị Kim Phụng 08/08/2002 3.12 3.10 17 106 7.92
28 3120380231 Lê Đức Minh Quân 10/09/2001 3.24 3.42 17 106 7.82
29 3120380237 Lê Thị Như Quỳnh 08/11/2002 2.64 3.06 14 107 7.23
30 3120380037 Nguyễn Thiện Tài 19/06/2002 2.14 3.14 11 101
31 3120380245 Đặng Ngọc Tâm 17/02/2002 2.80 3.10 15 114
32 3120380251 Huỳnh Ngọc Thiên Thanh 27/03/2002 3.50 3.50 14 109 8.67
33 3120380263 Nguyễn Hoàng Anh Thi 28/02/2002 3.69 3.74 16 108 8.69
34 3120380275 Cao Phạm Anh Thư 02/04/2002 2.50 3.41 12 116 7.10
35 3120380283 Phạm Hoàng Phú Anh Thy 25/06/2002 2.79 3.19 14 106 7.36
36 3120380289 Quách Thị Thu Trang 26/12/2002 3.43 3.15 14 106 8.11
37 3120380295 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 21/08/2002 2.53 2.73 17 111
38 3120380047 Bùi Minh Triết 02/08/2002 1.65 2.44 14 55
39 3120380301 Dương Vĩnh Hải Triều 17/12/2002 3.50 3.52 16 109 8.64
40 3120380314 Trần Thị Cẩm Tú 17/01/2002 2.12 2.84 17 101
41 3120380320 Huyên Phạm Thanh Tùng 20/02/2002 3.21 3.26 14 116 8.19
42 3120380326 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 03/02/2002 2.69 2.99 16 110
43 3120380332 Đặng Nguyễn Trúc Vi 29/07/2002 2.71 2.96 17 108 7.10

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380338 Nguyễn Thành Vinh 29/04/2002 3.17 3.30 18 116 7.95
45 3120380344 Nguyễn Ngọc Tường Vy 13/07/2002 2.12 2.91 17 116

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380055 Bùi Ngô Vân Anh 06/11/2002 1.93 2.93 14 113
2 3120380061 Nguyễn Ngọc Minh Anh 09/11/2002 2.88 3.25 16 113 7.84
3 3120380068 Phạm Châu Phương Anh 20/06/2002 2.62 2.89 13 110
4 3120380075 Huỳnh Gia Bảo 05/12/2002 0.00 2.51 0 65
5 3120380081 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 16/09/2002 3.14 3.08 21 106 7.99
6 3120380087 Lý Hồng Diệp 23/08/2002 3.75 3.79 20 114 8.85
7 3120380093 Đoàn Lệ Duyên 29/08/2002 3.40 3.57 15 102 8.22
8 3120380099 Nguyễn Đỗ Minh Đức 10/09/1998 2.13 2.85 13 104
9 3120380106 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 29/01/2002 3.00 3.48 15 111
10 3120380118 Phạm Ngọc Gia Hân 09/01/2002 1.62 2.97 13 96
11 3120380124 Nguyễn Minh Hiền 05/09/2002 3.00 3.43 19 99 8.07
12 3120380131 Huỳnh Đàm Huy 13/11/2002 3.07 3.35 14 104 7.78
13 3120380137 Nguyễn Thu Huyền 03/09/2002 2.14 3.05 14 116
14 3120380144 Nguyễn Quỳnh Hương 04/07/2002 3.47 3.37 19 112 8.43
15 3120380150 Lê Khánh 06/05/2002 1.82 2.75 14 107
16 3120380156 Đặng Tuyết Kim 07/12/2002 3.88 3.80 16 118 8.81
17 3120380163 Đặng Thị Kim Loan 17/03/2002 3.00 3.07 12 105 7.63
18 3120380170 Phan Lê Hiền Mai 11/05/2002 3.32 3.25 19 116 8.28
19 3120380176 Trần Nhã My 21/07/2002 2.68 2.83 19 111
20 3120380183 Lê Thị Kim Ngân 03/10/2002 3.50 3.30 16 107 8.07
21 3120380195 Trần Trương Bảo Ngọc 12/03/2002 3.21 3.15 14 100 7.68
22 3120380201 Hồng Bội Nhi 10/09/2002 2.53 2.75 17 103
23 3120380207 Nguyễn Yến Nhi 04/05/2002 2.64 3.22 14 106
24 3120380031 Đỗ Hồng Nhung 17/07/2002 2.81 3.14 16 114
25 3120380213 Trần Lê Quỳnh Như 06/11/2002 3.38 3.42 13 101 8.32
26 3120380232 Phan Xuân Quân 19/09/2002 2.86 3.10 14 113 7.72
27 3120380240 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/02/2002 1.25 2.62 12 108
28 3120380246 Nguyễn Hoàng Tâm 16/11/2002 2.18 3.13 17 101
29 3120380252 Nguyễn Thị Phương Thanh 28/12/2002 2.38 3.11 16 110 7.05
30 3120380039 Nguyễn Đặng Ngân Thảo 30/08/2002 2.89 3.01 19 113 7.62
31 3120380264 Trần Nguyên Thi 17/03/2002 3.35 3.16 20 108 8.05
32 3120380270 Huỳnh Mai Ngọc Thùy 26/04/2002 2.79 3.16 12 101 7.39
33 3120380277 Nguyễn Minh Thư 28/07/2002 3.43 3.50 14 111 8.45
34 3120380284 Đặng Thị Ngọc Tiên 12/01/2002 2.79 3.13 14 106 7.06
35 3120380290 Vũ Lê Thùy Trang 24/06/2002 1.95 2.58 19 96
36 3120380296 Chiêm Thục Trân 28/10/2002 3.10 2.81 21 86 7.96
37 3120380048 Lê Thủy Triều 25/12/2002 2.90 3.23 21 115
38 3120380302 Tạ Vĩnh Triều 13/04/2002 2.31 2.59 16 98 6.64
39 3120380309 Nguyễn Tiến Trung 19/10/2002 3.14 3.15 21 103 7.84
40 3120380315 Vũ Thanh Tú 04/12/2002 3.06 3.17 16 104 8.00
41 3120380321 Bùi Thị Ánh Tuyết 28/06/2002 3.15 2.71 13 100 7.45
42 3120380327 Trần Hồ Phương Uyên 18/02/2002 2.71 3.03 17 108
43 3120380333 Hồ Lê Vi 10/01/2002 3.06 3.10 17 116

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380339 Chế Thanh Vy 11/07/2002 3.21 3.31 14 113 8.29
45 3120380345 Nguyễn Võ Tường Vy 17/08/2002 3.18 3.49 11 116 8.01
46 3120380352 Trịnh Hoàng Yến 06/03/2002 2.89 2.71 19 116

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380056 Đặng Tuyết Anh 12/09/2002 3.21 3.17 14 94 8.29
2 3120380062 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 25/12/2002 3.00 3.22 12 102 7.55
3 3120380069 Phạm Ngọc Mai Anh 28/09/2002 2.50 2.83 14 96 6.96
4 3120380076 Teoh Gia Bảo 15/11/2002 2.63 3.21 16 104 7.15
5 3120380082 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 01/08/2002 3.00 2.95 11 113 7.96
6 3120380088 Trương Bửu Diệp 30/09/2002 0.00 2.90 0 70
7 3120380094 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/08/2002 3.35 3.34 17 108 8.22
8 3120380100 Nguyễn Thị Lam Giang 18/06/2002 2.79 3.37 14 109 7.69
9 3120380107 Cao Ngọc Vĩ Hào 02/02/2002 2.57 3.10 14 105 7.29
10 3120380113 Lê Thị Ngọc Hằng 29/11/2002 2.63 2.97 16 101 7.24
11 3120380119 Trần Ngọc Hân 01/09/2002 3.69 3.58 16 100 8.43
12 3120380125 Thạch Thị Thu Hiền 10/02/2002 2.31 2.92 13 118 6.82
13 3120380132 Huỳnh Phúc Minh Huy 15/08/2002 2.77 3.08 13 107 7.36
14 3120380138 Phạm Thị Thanh Huyền 08/05/2002 2.83 3.02 12 97 7.44
15 3120380020 Phạm Duy Khánh 27/10/1998 3.17 3.31 18 117 7.96
16 3120380151 Đỗ Đăng Khoa 30/08/2002 2.44 2.97 16 98 6.75
17 3120380157 Đặng Huỳnh Kỳ 01/05/2002 3.00 3.29 14 113 7.89
18 3120380164 Võ Hồng Loan 03/09/2002 3.11 2.81 19 118 7.66
19 3120380171 Diệp Phụng Mẫn 03/01/2002 3.80 3.25 15 113 8.66
20 3120380177 Trần Thị Diễm My 27/06/2002 3.15 3.32 20 116 8.14
21 3120380184 Lý Kim Ngân 14/03/2002 2.31 3.00 16 110
22 3120380190 Trần Nguyễn Kim Ngân 25/08/2002 3.00 3.29 13 113 8.05
23 3120380196 Trần Anh Nguyên 09/09/2002 3.07 3.12 14 106 7.61
24 3120380202 Jơ Ngõ Linh Nhi 07/12/2002 3.50 3.19 18 115 8.42
25 3120380208 Phan Lê Uyển Nhi 26/06/2002 2.25 2.70 16 103
26 3120380032 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/12/2002 0.83 2.64 9 87
27 3120380214 Trịnh Bửu Như 28/10/2002 3.18 3.30 17 107 8.01
28 3120380220 Hà Trọng Phúc 16/03/2002 3.00 3.21 14 100 7.61
29 3120380226 Đoàn Nga Lâm Phương 23/01/2002 2.73 3.23 15 109
30 3120380233 Nguyễn Nhật Quế 11/12/2002 3.43 3.43 14 106 8.48
31 3120380241 Nguyễn Thị Yến Quỳnh 10/09/2002 2.88 3.16 16 108 7.53
32 3120380247 Nguyễn Ngọc Như Tâm 19/05/2002 2.75 3.20 20 104
33 3120380253 Trần Ngọc Thanh 13/06/2002 3.45 3.73 11 108 8.34
34 3120380040 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 29/10/2002 2.65 2.98 20 93 7.23
35 3120380259 Nguyễn Thị Mộng Thắm 05/04/2002 2.90 0 62
36 3120380265 Huỳnh Quý Thông 06/01/2002 3.74 3.39 19 101 8.36
37 3120380271 Hồ Thu Thủy 22/03/2002 2.35 2.97 17 103 6.69
38 3120380278 Nguyễn Thị Minh Thư 29/09/2002 3.50 3.47 16 116 8.59
39 3120380285 Trần Đỗ Cát Tiên 15/05/2002 3.64 3.83 14 113 8.91
40 3120380291 Vũ Thị Lương Trang 01/12/2002 3.44 3.34 18 113 8.18
41 3120380297 Lê Bảo Trân 17/11/2002 2.69 3.17 16 116
42 3120380310 Phạm Quang Trường 10/04/2002 2.63 3.04 19 99
43 3120380316 Huỳnh Luân Tuấn 12/08/2002 2.20 2.90 15 105

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380322 Lưu Cát Tường 25/10/2002 1.50 2.65 15 105
45 3120380328 Vũ Thùy Phương Uyên 07/04/2002 3.00 3.14 12 114 7.45
46 3120380050 Nguyễn Thị Kiều Vân 18/04/2002 2.12 2.93 14 105
47 3120380334 Lâm Nhã Vi 17/11/2002 3.25 3.35 16 100
48 3120380340 Đặng Nhật Vy 05/09/2002 2.53 3.00 15 100 6.71
49 3120380347 Trương Thị Thúy Vy 17/07/2002 3.36 3.30 14 107 8.19
50 3120380353 Võ Hiểu Yến 15/12/2002 3.08 3.32 13 115 7.77

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380025 Đỗ Trâm Anh 21/04/2003 2.80 2.92 20 72
2 3121380001 Nguyễn Minh Anh 26/10/2003 3.39 3.37 18 59 8.35
3 3121380031 Trần Quốc Anh 27/09/2003 3.62 3.44 21 80 8.20
4 3121380037 Phan Tiểu Băng 07/09/2003 2.95 2.72 21 71 7.73
5 3121380043 Lưu Quế Chi 15/01/2003 3.06 2.94 17 70 7.76
6 3121380050 Lê Thị Thanh Dung 25/02/2003 3.53 3.25 19 71 8.29
7 3121380071 Huỳnh Hương Giang 11/08/2003 3.43 3.18 21 76
8 3121380077 Trần Hương Giang 02/11/2003 3.70 3.71 23 73 8.85
9 3121380084 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 09/07/2003 3.39 3.18 23 74 8.31
10 3121380090 Võ Thị Thúy Hằng 06/12/2003 3.58 3.12 19 74 8.52
11 3121380096 Phạm Ngọc Hân 20/11/2003 3.50 3.22 20 74 8.51
12 3121380102 Nguyễn Viết Minh Hiếu 28/03/2003 3.20 3.23 20 73 8.24
13 3121380109 Lâm Gia Huy 03/03/2003 3.50 3.61 20 75 8.45
14 3121380118 Phan Thị Huỳnh Hương 08/04/2003 2.22 2.52 18 62
15 3121380124 Lưu Vĩnh Khánh 13/03/2003 3.29 3.41 24 73
16 3121380130 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 02/07/2003 3.10 3.40 21 75 8.00
17 3121380136 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/10/2003 3.39 3.36 18 75 7.98
18 3121380143 Ngô Thị Minh Lý 10/10/2003 2.55 2.86 20 66
19 3121380009 Huỳnh Xuân Mai 14/01/2003 2.78 2.97 18 68
20 3121380149 Chung Huệ Mẫn 17/12/2003 2.58 3.00 19 76
21 3121380155 Nguyễn Hùng Nhật Minh 14/06/2003 2.65 2.70 20 70
22 3121380161 Lê Thị Quỳnh Na 27/09/2003 2.76 2.85 17 74 7.44
23 3121380167 Đặng Huỳnh Ngân 03/03/2003 2.69 2.70 11 61
24 3121380174 Nguyễn Tuyết Ngân 20/07/2003 2.58 2.84 19 69
25 3121380181 Thái Thục Nghi 12/02/2003 3.50 3.25 20 75 8.43
26 3121380187 Ngô Kim Ngọc 09/06/2003 2.50 3.17 15 72 7.14
27 3121380194 Giao Thái Nguyên 20/10/2003 3.75 3.62 20 71 8.58
28 3121380200 Dương Yến Nhi 27/10/2003 3.05 2.81 20 70 7.89
29 3121380206 Võ Minh Tuyết Nhi 08/09/2003 3.30 3.18 20 72 8.02
30 3121380212 Huỳnh Như 06/07/2003 2.06 2.28 14 64
31 3121380218 Lê Điền Phúc 19/08/2003 3.27 3.07 22 74 7.91
32 3121380224 Châu Hạnh Phước 22/04/2003 3.13 3.12 16 68 8.12
33 3121380231 Nguyễn Vũ Anh Quân 22/04/2003 3.20 3.04 15 68 8.19
34 3121380238 Phạm Ngân Quỳnh 24/01/2003 2.84 2.77 19 69
35 3121380244 Lương Ngọc Minh Tâm 18/03/2003 3.05 3.25 20 75 7.80
36 3121380250 Đào Thị Mỹ Thành 17/04/2003 2.94 2.94 18 70
37 3121380258 Đào Ngọc Đoan Thi 16/05/2003 3.45 3.33 20 72 8.43
38 3121380270 Trần Gia Thụy 22/05/2003 3.25 3.13 20 72 7.97
39 3121380276 Lương Minh Thư 24/05/2003 3.10 3.12 21 78 7.71
40 3121380283 Vũ Ngọc Anh Thư 02/06/2003 3.00 3.08 18 66 7.87
41 3121380291 Dương Ngọc Trâm 19/05/2003 3.70 3.58 23 73 8.70
42 3121380298 Thái Bảo Trân 20/06/2003 2.89 2.69 18 70 7.37
43 3121380304 Huỳnh Thanh Trúc 25/10/2003 3.27 3.54 15 68 8.01

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380307 Thái Bình Thủy Trúc 28/04/2002 3.24 2.58 21 73 7.86
45 3121380310 Cao Anh Tuấn 26/04/2001 3.05 2.91 20 75
46 3121380317 Dương Thị Thu Uyên 10/03/2002 3.35 3.01 20 72 7.96
47 3121380323 Ừng Mỹ Vân 15/06/2003 3.07 3.03 15 64 7.79
48 3121380330 Võ Quang Vinh 10/05/2003 2.94 2.51 16 61 7.41
49 3121380337 Nguyễn Thanh Vy 20/02/2003 2.61 2.69 18 61
50 3121380019 Mai Xuân Yến 02/01/2003 2.90 2.65 21 72

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380026 Ngô Hồng Quế Anh 04/09/2003 3.00 3.17 17 69
2 3121380032 Trương Khiết Anh 15/09/2003 3.13 3.21 15 67 8.01
3 3121380038 Nguyễn Thùy Ngọc Bích 06/02/2003 3.78 3.62 23 73 8.56
4 3121380044 Nguyễn Thị Kim Chi 11/11/2003 2.70 2.66 20 73
5 3121380051 Lâm Khải Duy 28/08/2003 3.00 2.99 19 74 8.01
6 3121380057 Trần Đoàn Phương Duyên 20/06/2003 3.33 3.09 21 75 7.90
7 3121380065 Nguyễn Khoa Đăng 10/01/2003 3.67 3.50 18 70
8 3121380072 Huỳnh Phạm Hương Giang 19/11/2003 3.44 3.37 18 68 8.48
9 3121380078 Võ Thị Ngọc Giàu 24/11/2003 2.79 2.51 19 71
10 3121380085 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/09/2003 1.44 2.85 7 60
11 3121380091 Hoàng Trần Gia Hân 15/10/2003 2.88 3.06 16 66
12 3121380097 Tăng Hồ Gia Hân 18/09/2003 3.50 3.40 20 68 8.45
13 3121380103 Đinh Thị Phương Hoa 31/03/2003 3.16 3.21 19 71
14 3121380110 Lê Huy 12/10/2003 2.70 2.91 20 75
15 3121380119 Nguyễn Đức Võ Hỷ 27/11/2003 2.17 2.39 18 70
16 3121380131 Bùi Khánh Linh 27/07/2003 2.39 2.55 15 58
17 3121380002 Đặng Tuyết Linh 11/11/2003 2.85 2.97 20 75
18 3121380138 Phan Nguyễn Thuỳ Loan 20/10/2003 3.24 3.40 21 73 8.07
19 3121380144 Mạc Diệu Huyền Mai 08/09/2003 2.96 3.19 23 74 7.83
20 3121380150 Hồng Tô Huệ Mẫn 18/03/2003 3.26 3.32 19 71 8.50
21 3121380156 Nguyễn Thị Hoàng Mơ 16/05/2003 3.10 3.22 21 79
22 3121380162 Lý Quân Na 16/12/2003 3.06 3.19 16 67 8.06
23 3121380169 Huỳnh Kim Ngân 31/10/2003 3.47 3.64 15 69 8.48
24 3121380175 Trần Thị Kim Ngân 14/04/2002 2.91 2.92 22 75
25 3121380182 Trần Ngọc Xuân Nghi 13/02/2003 2.53 2.83 17 71
26 3121380188 Nguyễn Minh Ngọc 22/09/2003 3.11 3.23 18 75 7.81
27 3121380195 Ngô Thị Khiêm Nhã 29/07/2003 3.53 3.45 17 65 8.84
28 3121380201 Đinh Thị Thuỳ Nhi 04/02/2003 3.50 3.38 20 77 8.46
29 3121380207 Võ Ý Nhi 17/12/2003 3.16 3.18 19 71 8.06
30 3121380213 Lưu Ngọc Bảo Như 01/06/2003 3.13 3.13 23 77 8.10
31 3121380219 Lê Hoàng Phúc 09/04/2003 2.69 2.92 13 62
32 3121380225 Phùng Hữu Phước 22/08/2003 3.29 3.11 14 57 8.26
33 3121380232 Phan Minh Quân 27/12/2003 3.53 3.70 19 69 8.46
34 3121380239 Trịnh Diễm Quỳnh 24/04/2003 3.24 3.05 17 65 8.17
35 3121380251 Hồ Hồng Thành 13/10/2002 3.11 3.24 18 72
36 3121380259 Lê Nguyễn Ngọc Thi 06/02/2003 2.67 2.58 21 65
37 3121380265 Phó Gia Thịnh 11/11/2003 2.28 2.36 18 67
38 3121380271 Cao Thị Sô Thư 14/05/2003 2.80 2.56 20 75
39 3121380277 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 15/11/2003 3.00 3.00 19 63 7.98
40 3121380284 Lê Quỳnh Anh Thy 21/05/2003 3.83 3.75 18 75 8.91
41 3121380292 Đặng Thị Nhã Trâm 20/02/2003 2.52 2.67 21 67
42 3121380299 Trần Phan Nhã Trân 12/08/2003 3.27 2.99 15 70 7.77
43 3121380305 Tống Nhi Phương Trúc 16/02/2003 3.05 2.85 22 67

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380311 Lê Minh Tuấn 20/12/2003 1.32 2.76 9 33
45 3121380318 Nguyễn Hồ Thụy Uyên 07/11/2003 2.56 2.37 18 65 7.08
46 3121380325 Trần Ngọc Thảo Vi 13/12/2003 3.06 3.07 18 71 7.97
47 3121380332 Cao Tường Vy 07/08/2003 3.19 3.19 21 73
48 3121380339 Nguyễn Tường Vy 16/12/2003 2.70 3.08 18 66
49 3121380344 Nguyễn Thị Hồng Yến 12/09/2003 2.75 3.03 20 74 7.59

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380021 Trần Ngọc An 29/11/2003 3.35 3.23 23 75 8.18
2 3121380027 Nguyễn Đặng Duy Anh 19/10/2003 3.39 3.47 18 73 8.56
3 3121380033 Lê Bạch Hồng Ân 07/02/2003 2.61 0 28
4 3121380039 Lê Ngọc Minh Châu 02/02/2003 2.36 3.36 10 59
5 3121380045 Võ Nguyệt Triều Chinh 10/03/2003 2.76 2.77 17 65 7.57
6 3121380058 Trần Mỹ Duyên 10/01/2003 2.70 2.78 20 74
7 3121380066 Huỳnh Uyển Đình 10/06/2003 2.95 2.85 19 68
8 3121380073 Lê Võ Huỳnh Giang 06/06/2003 3.20 2.84 15 67 7.97
9 3121380086 Phạm Thị Mỹ Hạnh 22/09/2003 2.32 2.33 19 63
10 3121380092 Lê Huỳnh Gia Hân 12/06/2003 2.78 3.00 18 72 7.73
11 3121380098 Lương Thị Kim Hiền 29/07/2003 2.33 2.40 12 55
12 3121380104 Mai Thịnh Hòa 09/06/2003 3.58 3.38 19 66 8.52
13 3121380113 Mai Mỹ Huyền 21/01/2003 3.10 3.33 21 67
14 3121380120 Nguyễn Quang Khải 05/08/2003 3.05 3.21 19 71 8.04
15 3121380126 Huỳnh Gia Khiêm 06/12/2003 2.11 2.82 12 66
16 3121380132 Đinh Trần Nhất Linh 11/11/2003 3.20 3.03 20 73 7.96
17 3121380139 Nguyễn Thị Mai Lộc 17/10/2002 2.44 2.48 18 65
18 3121380145 Nguyễn Huỳnh Xuân Mai 13/11/2003 2.11 1.98 18 45
19 3121380157 Đoàn Thị Thảo My 23/01/2003 3.13 3.35 16 72 7.97
20 3121380163 Tăng Hoàn Nam 20/03/2003 2.88 3.06 16 64 7.58
21 3121380177 Võ Ngọc Ngân 01/08/2003 3.40 3.45 20 76 8.26
22 3121380183 Trần Thị Uyển Nghi 09/06/2003 3.29 3.03 17 67
23 3121380189 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 06/04/2003 1.65 2.27 12 56
24 3121380196 Dương Hà Hữu Nhân 03/08/2003 3.57 3.41 23 73 8.51
25 3121380202 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 10/08/2003 2.88 2.90 17 62
26 3121380208 Vũ Thị Tuyết Nhi 16/07/2003 3.52 3.63 21 73 8.52
27 3121380214 Đặng Huỳnh Vân Ny 08/03/2003 3.35 3.03 20 70 8.18
28 3121380220 Lê Vũ Minh Phúc 21/04/2003 2.95 3.03 20 72
29 3121380226 Bùi Thị Mai Phương 15/09/2003 3.56 3.59 18 68 8.56
30 3121380234 Nguyễn Đình Hạ Quyên 13/09/2003 2.89 2.78 19 67 7.66
31 3121380240 Trần Huỳnh Nhất Sinh 27/02/2002 3.44 3.37 18 70 8.33
32 3121380246 Nguyễn Hồ Quốc Thái 07/12/2003 3.37 3.16 19 67 8.16
33 3121380253 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 28/12/2003 3.44 3.35 18 72 8.19
34 3121380003 Mai Hoàng Phương Thi 12/11/2003 3.55 3.63 20 72 8.64
35 3121380260 Phạm Khả Thi 10/10/2003 2.50 2.89 17 72
36 3121380266 Đoàn Quốc Thuận 24/05/2003 3.11 3.08 19 71 7.65
37 3121380272 Dương Minh Thư 31/03/2003 3.50 3.34 20 70 8.30
38 3121380278 Nguyễn Ngọc Anh Thư 02/11/2003 2.79 2.82 19 71
39 3121380293 Tạ Hương Quỳnh Trâm 18/06/2003 3.24 3.21 21 70 8.15
40 3121380300 Trương Thị Quế Trân 13/09/2003 2.36 2.34 12 64
41 3121380306 Lâm Quang Trường 11/07/2003 3.30 3.08 20 72 7.97
42 3121380312 Phan Ngọc Tuấn 02/08/2003 2.24 2.30 18 66
43 3121380319 Nguyễn Phương Thảo Uyên 03/05/2003 3.67 3.48 24 85 8.70

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380326 Triệu Thanh Vi 13/06/2003 2.45 3.12 17 69
45 3121380333 Ka Lê Vy 27/03/2003 3.20 2.91 20 67
46 3121380340 Trang Yến Vy 02/10/2003 2.89 2.79 18 72

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380022 Trương Vũ Khả An 03/11/2003 3.30 3.29 20 79
2 3121380028 Nguyễn Phương Anh 15/09/2003 1.95 2.26 18 77
3 3121380034 Ngô Duy Quốc Bảo 18/02/2003 3.52 3.63 23 81 8.40
4 3121380040 Lê Thị Hoàng Châu 18/09/2003 3.39 3.18 18 73 8.28
5 3121380046 Đặng Ngọc Diệp 08/05/2003 3.13 3.27 16 70 7.65
6 3121380053 Hoàng Thị Mỹ Duyên 15/11/2003 3.70 3.53 20 75 8.58
7 3121380059 Ngô Thị Thùy Dương 17/09/2003 2.76 3.01 21 70
8 3121380068 Nguyễn Tuấn Đức 13/12/2003 2.78 2.80 23 79
9 3121380074 Nguyễn Châu Giang 08/12/2003 3.15 3.04 20 74 7.94
10 3121380080 Nguyễn Thị Thanh Hà 19/01/2003 3.31 3.06 16 66
11 3121380087 Lê Gia Hạo 15/04/2003 2.94 2.69 17 67 7.76
12 3121380093 Lưu Gia Hân 20/04/2003 3.06 3.06 17 71 7.69
13 3121380099 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/05/2003 2.90 2.78 20 72 7.73
14 3121380106 Nguyễn Trần Thanh Huân 24/07/2003 3.38 3.01 13 69 8.36
15 3121380114 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 25/12/2003 3.68 3.41 19 73 8.48
16 3121380121 Đỗ Nguyễn Nhật Khanh 23/03/2003 2.59 2.52 17 60
17 3121380133 Đỗ Trần Thùy Linh 05/11/2003 3.11 3.21 18 72 7.91
18 3121380140 Trần Tấn Lộc 19/04/2003 3.28 3.04 18 74 8.23
19 3121380146 Nguyễn Thị Như Mai 21/12/2003 3.35 3.14 20 72 8.15
20 3121380152 Bùi Ngọc Minh 03/12/2002 2.17 2.53 23 72
21 3121380158 Hà Thị Hoàng My 09/01/2003 3.11 3.18 19 68
22 3121380164 Nguyễn Cao Quỳnh Nga 26/01/2003 3.33 3.26 15 65 8.35
23 3121380171 Lê Thanh Ngân 18/05/2003 3.22 3.28 18 68 8.04
24 3121380184 Võ Trọng Nghĩa 27/02/2003 2.94 2.76 17 70 7.55
25 3121380190 Nguyễn Thị Diễm Ngọc 13/04/2002 3.45 3.19 20 72 8.22
26 3121380197 Nguyễn Trọng Nhân 22/10/2003 3.42 3.03 12 64 8.63
27 3121380203 Tiêu Mẫn Nhi 10/11/2003 2.90 3.08 20 65 7.90
28 3121380209 Lê Thị Hồng Nhung 03/02/2003 3.53 3.21 15 67 8.70
29 3121380215 Lê Hà Kiều Oanh 01/09/2003 3.25 3.14 20 65 8.20
30 3121380221 Trần Gia Phúc 24/08/2003 2.67 2.69 15 65 7.09
31 3121380228 Nguyễn Duy Quang 12/07/2003 2.90 3.38 19 72 7.31
32 3121380235 Nguyễn Tú Quyên 04/08/2003 2.67 2.68 21 73 7.27
33 3121380241 Hà Thị Thu Sương 17/09/2003 2.55 2.56 20 70
34 3121380247 Hoàng Kim Thanh 28/04/2003 2.13 2.74 13 58
35 3121380254 Nguyễn Ngọc Thảo 08/12/2003 3.22 3.33 18 73 8.11
36 3121380261 Nguyễn Hải Thiên 02/03/2003 3.10 3.13 20 70
37 3121380004 Nguyễn Dương Nhật Thu 10/12/2003 3.16 3.06 19 68 7.70
38 3121380267 Nguyễn Hữu Thuận 23/12/2003 2.57 2.58 12 52
39 3121380273 Lê Anh Thư 10/03/2003 3.65 3.66 20 70 8.56
40 3121380279 Phạm Thị Quỳnh Thư 31/03/2003 3.10 3.31 20 72 7.78
41 3121380286 Đoàn Ngọc Cát Tiên 26/05/2003 3.61 3.46 18 72 8.45
42 3121380294 Trương Huyền Trâm 27/08/2003 2.56 2.66 16 64
43 3121380014 Hồ Đặng Trân Trân 27/11/2003 3.04 3.04 23 77 7.83

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380301 Cái Thị Tú Trinh 11/11/2003 3.60 3.41 20 74 8.60
45 3121380307 Nguyễn Anh Tú 08/01/2003 2.80 2.52 15 63 7.71
46 3121380313 Lê Anh Túc 09/03/2003 2.83 2.63 18 59
47 3121380320 Ngô Thanh Vân 19/12/2003 1.83 2.96 7 53 6.01
48 3121380327 Đinh Đan Viện 26/12/2003 2.47 2.36 17 69 7.28
49 3121380334 Ngô Khánh Vy 20/04/2003 3.61 3.16 18 70 8.42
50 3121380341 Nguyễn Thị Xuân 05/11/2003 3.00 2.76 17 67
51 3121380346 Nguyễn Thị Kim Yến 02/09/2003 3.00 2.70 19 69 7.74

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380023 Đào Ngọc Lan Anh 04/11/2003 3.16 2.99 19 69 7.81
2 3121380029 Nguyễn Quỳnh Minh Anh 07/10/2003 3.68 3.15 19 67 8.36
3 3121380035 Nguyễn Thái Bảo 25/01/2003 1.87 2.14 15 44
4 3121380041 Lý Trọng Bảo Châu 26/09/2003 2.19 0 48
5 3121380047 Hà Thị Mỹ Diệu 17/03/2003 2.33 2.55 18 67
6 3121380054 Mùi Kỳ Duyên 03/12/2003 2.93 2.96 15 54 7.57
7 3121380060 Nguyễn Trần Khánh Dương 27/10/2003 3.06 3.32 18 72
8 3121380069 Trần Tấn Trí Đức 11/11/2003 3.71 3.60 17 67 8.52
9 3121380075 Nguyễn Hương Giang 17/09/2003 3.23 3.26 22 72
10 3121380081 Phạm Thanh Hà 09/12/2003 3.13 3.49 20 75 7.81
11 3121380088 Nguyễn Thị Hằng 28/05/2003 2.39 2.57 18 70
12 3121380094 Nguyễn Hiểu Hân 09/03/2003 3.20 3.07 20 70
13 3121380100 Ngô Minh Hiển 15/03/2003 3.62 3.57 21 75 8.32
14 3121380107 Huỳnh Bảo Huệ 04/06/2003 1.88 2.39 13 67
15 3121380115 Phan Thị Thanh Huyền 01/06/2003 2.89 2.70 19 69 7.51
16 3121380122 Ngô Ngọc Giáng Khanh 22/10/2003 3.75 3.56 20 73 8.82
17 3121380128 Dương Lê Thúy Kiều 21/03/2003 3.70 3.59 20 70
18 3121380134 Lê Nhật Linh 03/07/2003 3.04 3.04 23 75 7.99
19 3121380141 Phan Sĩ Lương 11/11/2003 1.50 2.51 8 51
20 3121380147 Nguyễn Xuân Mai 02/08/2003 3.55 3.30 20 76 8.44
21 3121380153 Lê Nguyễn Tuyết Minh 12/10/2003 2.72 2.56 18 64
22 3121380159 Nguyễn Hồng Hà My 11/11/2003 3.17 2.91 18 70 8.08
23 3121380165 Dương Nguyễn Kim Ngân 25/05/2003 2.56 2.69 16 72
24 3121380172 Lê Thị Kim Ngân 23/12/2002 3.62 3.48 21 73 8.57
25 3121380179 Huỳnh Thục Chiêu Nghi 16/12/2003 3.53 3.39 17 71 8.71
26 3121380185 Đoàn Trần Bảo Ngọc 29/06/2003 3.20 3.11 15 65 8.09
27 3121380192 Trần Thị Ngọt 26/03/2003 1.88 2.00 13 62
28 3121380198 Lê Minh Nhật 23/12/2003 2.73 2.82 15 67 7.34
29 3121380204 Trần Nguyễn Bảo Nhi 10/02/2003 2.88 3.00 16 65 7.53
30 3121380216 Vũ Chí Phong 17/11/2003 2.95 3.16 20 70
31 3121380222 Trần Hoàng Phúc 04/04/2003 3.09 3.29 22 72 7.99
32 3121380229 Lê Minh Quân 28/01/2003 2.88 3.27 16 64 7.84
33 3121380236 Phạm Hoàng Quyên 24/11/2003 3.27 3.04 15 67 7.93
34 3121380242 Đặng Thị Tài 20/09/2003 3.06 3.10 18 68
35 3121380248 Lê Trần Đan Thanh 10/11/2003 2.00 2.20 15 69
36 3121380255 Phan Thanh Thảo 25/11/2003 3.18 3.29 17 65 7.82
37 3121380262 Phạm Ngọc Thiện 30/07/2003 3.04 3.17 23 78 8.13
38 3121380268 Trần Thị Diệu Thùy 20/05/2003 2.62 2.63 21 68
39 3121380281 Trần Anh Thư 20/11/2003 3.68 3.48 19 67 8.64
40 3121380005 Nguyễn Hồng Thy 08/05/2003 1.50 2.48 9 46
41 3121380288 Trần Thị Xuân Tiên 13/05/2003 2.55 2.24 20 70
42 3121380295 Lâm Bảo Trân 19/09/2003 3.15 2.91 13 65 7.93
43 3121380302 Trương Ngọc Tú Trinh 26/10/2003 2.37 2.33 19 67

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380308 Nguyễn Thị Cẩm Tú 07/05/2003 3.30 3.31 20 74
45 3121380314 Lục Gia Tuệ 27/09/2003 3.05 3.17 20 72
46 3121380015 Ngô Thanh Tuyền 02/05/2003 2.39 2.73 18 70 6.88
47 3121380321 Nguyễn Phương Khánh Vân 27/10/2003 3.33 3.26 15 69 8.33
48 3121380328 Nguyễn Quốc Việt 28/01/2003 3.13 3.24 24 74
49 3121380342 Trịnh Như Ý 25/04/2003 3.05 2.96 21 71 7.95
50 3121380347 Nguyễn Thị Kim Yến 14/02/2003 3.90 3.61 20 72 8.92

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380024 Đinh Thoại Anh 22/10/2003 2.81 2.99 21 75
2 3121380030 Nguyễn Thị Lan Anh 18/03/2003 3.12 2.93 17 69 8.08
3 3121380036 Từ Lộc Anh Bảo 17/10/2003 2.95 3.18 21 72
4 3121380042 Đặng Ngọc Chi 11/12/2003 2.88 3.07 17 71 7.74
5 3121380049 Hồ Thị Thuỳ Dung 01/09/2003 2.85 2.66 20 70
6 3121380055 Nguyễn Phạm Khánh Duyên 19/05/2003 3.45 3.26 20 72 8.54
7 3121380062 Lưu Minh Đạt 16/05/2003 2.72 3.19 18 75
8 3121380070 Lê Thị Ngọc Gấm 29/04/2003 2.85 3.07 20 72
9 3121380076 Nguyễn Ngân Giang 04/09/2003 3.17 3.05 18 60 7.93
10 3121380082 Võ Thị Thanh Hà 15/05/2003 3.65 3.42 20 72 8.54
11 3121380089 Nguyễn Trịnh Minh Hằng 14/03/2003 2.56 2.85 16 62
12 3121380095 Phạm Minh Hân 24/10/2003 3.33 3.37 15 67 8.11
13 3121380108 Lê Trần Gia Huệ 02/10/2003 3.38 3.38 21 73
14 3121380116 Trần Thanh Huyền 12/11/2003 3.47 3.52 15 63 8.27
15 3121380123 Võ Uyên Khanh 24/05/2003 3.29 2.97 17 67 8.33
16 3121380129 Phạm Thị Diễm Kiều 11/02/2003 3.00 2.77 16 65
17 3121380135 Nguyễn Mai Linh 17/10/2003 3.11 2.96 18 68
18 3121380142 Lương Minh Lý 25/09/2003 2.59 2.30 17 57
19 3121380148 Thái Gia Mẩn 22/12/2003 3.39 3.50 18 70 8.46
20 3121380154 Nguyễn Cao Minh 14/01/2003 2.73 2.62 11 63 7.21
21 3121380160 Tăng Kim Mỹ 01/11/2003 2.93 3.03 14 64 7.56
22 3121380166 Dương Trúc Ngân 11/07/2003 3.07 2.98 14 66
23 3121380173 Nguyễn Trần Thanh Ngân 31/12/2003 3.79 3.71 24 83 8.89
24 3121380180 Phùng Ngọc Đông Nghi 09/04/2003 3.18 3.20 17 65 8.11
25 3121380186 Lê Thị Bảo Ngọc 11/01/2003 3.00 3.01 17 67 7.69
26 3121380193 Châu Hoàng Nguyên 06/12/2003 3.13 2.72 15 67 7.74
27 3121380199 Dương Thị Tuyết Nhi 02/05/2003 2.65 2.52 15 63 7.05
28 3121380205 Trương Yến Nhi 17/04/2003 3.75 3.69 20 70 8.91
29 3121380211 Đặng Lê Minh Như 22/11/2003 3.42 3.15 19 67 8.14
30 3121380217 Nông Diệu Phú 12/05/2003 1.38 1.96 16 45
31 3121380223 Nguyễn Thị Kim Phụng 13/09/2003 2.70 2.82 23 76 7.45
32 3121380230 Nguyễn Đình Quân 06/03/2003 1.60 2.33 12 27
33 3121380237 Hồ Phương Quỳnh 10/01/2003 3.50 3.55 18 71 8.42
34 3121380243 Lương Mỹ Tâm 17/03/2003 3.80 3.66 20 65 8.69
35 3121380249 Võ Thị Minh Thanh 12/03/2003 3.00 2.91 14 65 7.83
36 3121380256 Trần Quý Lý Thu Thảo 12/03/2003 3.00 3.14 15 65 7.81
37 3121380263 Đoàn Đức Thịnh 11/06/2003 2.95 2.67 20 61 7.62
38 3121380269 Trần Thị Anh Thúy 17/01/2003 3.50 3.45 18 73 8.64
39 3121380275 Lê Thị Minh Thư 24/09/2003 2.82 2.75 17 67 7.44
40 3121380289 Nguyễn Hữu Toàn 28/12/2003 2.79 3.11 19 72
41 3121380006 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 06/07/2003 3.28 3.55 18 73 8.07
42 3121380296 Ngô Ngọc Trân 30/03/2003 2.21 2.65 12 62
43 3121380303 Huỳnh Thanh Trúc 13/06/2003 3.19 2.96 16 68 7.64

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380309 Trần Minh Tú 05/10/2003 3.15 3.05 20 74 7.97
45 3121380016 Nguyễn Hoàng Thiên Vân 15/08/2003 3.12 3.00 17 61 7.97
46 3121380322 Phạm Nguyễn Khánh Vân 05/03/2003 3.35 3.20 20 74 8.27
47 3121380343 Lê Hoàng Yến 10/09/2003 3.87 3.06 15 65 8.81

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380006 Huỳnh Lê Phương Anh 05/01/2004 2.57 2.50 14 28 6.96
2 3122380011 Nguyễn Quốc Nam Anh 19/09/2004 3.17 3.19 18 32 7.87
3 3122380016 Trần Vân Anh 19/09/2004 2.79 2.89 14 28 7.16
4 3122380021 Lê Thị Ân 02/12/2004 2.57 2.86 14 28
5 3122380026 Nguyễn Ngọc Minh Châu 17/01/2004 2.59 2.45 17 31
6 3122380036 Ngô Phạm Hoàng Dung 22/01/2004 2.47 2.42 19 33
7 3122380041 Trần Đoàn Đình Duy 16/04/2004 3.13 3.13 16 30 8.18
8 3122380046 Nguyễn Thị Ánh Dương 09/02/2004 2.43 2.46 14 28
9 3122380051 Trần Trịnh Khánh Đoan 30/06/2004 3.29 3.32 17 31
10 3122380057 Nguyễn Bảo Giang 27/07/2004 3.82 3.81 17 31 8.66
11 3122380063 Nguyễn Thị Thu Hà 31/05/2004 2.64 2.82 14 28 6.86
12 3122380068 Dương Bảo Hân 13/06/2002 2.76 2.74 17 31 7.09
13 3122380073 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 01/08/2004 3.18 3.19 17 31 7.78
14 3122380078 Đào Ngọc Hiếu 11/11/2004 3.18 3.35 17 31 7.84
15 3122380083 Phạm Nguyễn Đăng Hòa 05/03/2004 2.56 2.57 16 30
16 3122380088 Dương Gia Huy 04/01/2004 2.00 2.00 14 28
17 3122380093 Lương Trần Thu Huyền 19/09/2004 2.50 2.54 14 28
18 3122380098 Mai Quế Hương 01/08/2004 2.75 2.87 16 30
19 3122380103 Tiêu Quốc Minh Khang 16/08/2004 2.43 2.68 14 28
20 3122380108 Lâm Ngọc Đăng Khoa 19/02/2004 2.12 2.55 15 29 6.12
21 3122380113 Đinh Gia Kiện 30/11/2004 1.24 1.55 15 29
22 3122380118 Nguyễn Ngô Thiên Kim 08/02/2004 3.29 3.35 17 31 8.18
23 3122380356 Lê Thị Hoài Lăng 19/07/2003 1.53 1.81 17 31
24 3122380124 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 02/09/2004 2.06 2.16 17 31
25 3122380129 Hồng Khánh Linh 04/08/2004 2.57 2.46 14 28
26 3122380135 Mạch Gia Linh 04/07/2004 3.29 3.32 17 31 8.22
27 3122380141 Ừng Hán Linh 10/05/2004 2.71 2.71 14 28 7.20
28 3122380146 Luân Khánh Ly 04/04/2004 1.82 1.77 17 31
29 3122380151 Lý Gia Mẫn 05/06/2004 2.86 2.79 14 28 7.57
30 3122380156 Đặng Nguyễn Kỳ My 10/05/2004 0.00 1.50 0 14
31 3122380161 Tôn Trương Hải Nam 04/04/2004 2.29 2.90 15 29
32 3122380166 Lê Kim Ngân 25/04/2004 1.71 2.24 14 25
33 3122380172 Hà Ngọc Quế Nghi 14/01/2004 3.29 3.42 17 31
34 3122380177 Mã Vũ Diễm Ngọc 31/07/2004 3.14 3.29 14 28 8.15
35 3122380182 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 03/08/2003 2.57 2.68 14 28 7.32
36 3122380187 Lê Uyên Nhi 24/08/2004 2.06 1.84 17 31
37 3122380192 Phạm Thanh Nhi 04/04/2004 2.47 2.32 17 31
38 3122380197 Nguyễn Trang Nhung 07/05/2004 3.36 2.96 14 28 7.89
39 3122380203 Huỳnh Mạnh Phát 15/11/2004 2.76 2.68 17 31 7.32
40 3122380208 Nguyễn Duy Thanh Phúc 24/04/2004 2.79 2.89 14 28 7.50
41 3122380213 Lý Thanh Phụng 14/04/2004 3.12 3.16 17 31 8.08
42 3122380218 Võ Nguyễn Minh Phương 10/07/2004 0.00 1.64 0 11
43 3122380224 Lý Gia Quyền 28/04/2003 0.75 2.35 3 17

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380229 Lê Trần Phương Quỳnh 28/06/2004 3.14 2.93 14 28
45 3122380234 Ka Hy Ruyn 12/12/2004 3.29 3.23 17 31 8.32
46 3122380239 Safinah Solêh 12/07/2004 0.00 2.18 0 11
47 3122380245 Lê Nguyễn Thanh Tân 23/01/2004 2.06 2.19 17 31
48 3122380251 Kiều Ngọc Thanh 18/07/2004 2.59 2.74 17 31
49 3122380256 Đặng Tiến Thắng 03/06/2004 2.65 2.87 17 31 7.51
50 3122380262 Châu Quốc Thịnh 12/05/2004 2.94 2.94 17 31 7.84
51 3122380267 Nguyễn Minh Thuận 28/01/2004 2.57 2.21 14 28
52 3122380272 Đào Vũ Minh Thư 27/07/2004 3.57 3.36 14 28 8.24
53 3122380277 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 02/04/2004 2.43 2.57 14 28 6.76
54 3122380282 Phạm Minh Thư 24/09/2004 3.12 3.03 17 31 7.85
55 3122380288 Phạm Nguyễn Bảo Thy 17/04/2004 2.82 2.77 17 31 7.46
56 3122380293 Võ Ngọc Toàn 06/03/2004 0 0
57 3122380298 Vũ Vân Trang 29/05/2004 2.65 2.58 17 31
58 3122380304 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 26/03/2004 2.71 3.14 14 28
59 3122380309 Nguyễn Trịnh Trọng Trí 10/02/2004 2.82 2.81 17 31 7.66
60 3122380314 Hồ Phương Trinh 06/01/2004 3.36 3.25 14 28 8.44
61 3122380319 Bùi Thị Thanh Trúc 06/03/2004 3.65 3.52 17 31 8.54
62 3122380324 Nguyễn Trần Nhật Trung 16/04/2004 2.36 2.57 14 28
63 3122380329 Ngô Thị Thanh Tuyền 27/02/2004 2.76 2.58 17 31
64 3122380334 Nguyễn Triệu Văn 14/03/2004 0.55 1.47 6 17
65 3122380339 Nguyễn Quốc Vinh 05/09/2004 3.36 3.25 14 28 8.44
66 3122380344 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 17/03/2004 2.47 2.58 17 31
67 3122380349 Phạm Thị Ngọc Vy 15/10/2004 2.47 2.48 17 31 6.85

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380002 Nguyễn Võ Thy An 09/02/2004 3.74 3.76 19 33 8.64
2 3122380007 Lương Vũ Trang Anh 15/12/2004 2.67 2.76 24 38
3 3122380012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 09/09/2004 1.80 0 5
4 3122380017 Võ Quỳnh Anh 17/11/2002 1.50 1.56 14 25
5 3122380022 Phạm Lê Hoàng Bách 01/11/2003 2.79 2.57 14 28
6 3122380027 Nguyễn Thị Minh Châu 24/01/2004 2.36 2.54 14 28 6.97
7 3122380032 Trần Võ Bích Du 28/04/2004 3.36 3.25 14 28 7.84
8 3122380037 Phùng Hoàng Dung 13/05/2004 2.65 2.52 17 31 7.05
9 3122380042 Trần Thái Hoàng Duy 31/05/2004 2.21 2.42 19 33
10 3122380047 Nguyễn Thị Ánh Dương 20/05/2004 3.36 3.29 14 28 8.33
11 3122380052 Nguyễn Minh Đức 25/09/2002 2.56 2.67 16 30
12 3122380058 Nguyễn Thanh Giang 10/02/2004 2.93 2.93 14 28 7.87
13 3122380064 Trần Thụy Hà 04/01/2004 2.63 2.70 19 33
14 3122380069 Đinh Gia Hân 12/12/2004 2.36 2.36 14 28
15 3122380074 Trần Ngọc Hân 20/08/2004 3.47 3.45 17 31 8.58
16 3122380079 Vũ Minh Hiếu 17/05/2004 2.45 2.50 11 22
17 3122380084 Dương Phan Vũ Hoàng 24/11/2004 2.25 2.35 12 26
18 3122380089 Nguyễn Hoàng Huy 22/02/2003 3.00 2.89 14 28 7.39
19 3122380094 Phạm Thị Khánh Huyền 08/01/2004 2.76 2.58 17 31
20 3122380099 Quãng Thị Ngọc Hương 10/05/2003 3.12 3.06 17 31 7.85
21 3122380104 Huỳnh Vũ Phương Khanh 01/06/2004 3.12 3.06 17 31 7.82
22 3122380109 Lê Huỳnh Anh Khoa 18/11/2004 3.65 3.55 17 31 8.60
23 3122380114 Hoàng Tuấn Kiệt 20/02/2004 3.50 3.57 16 30 8.46
24 3122380119 Phạm Thị Ngọc Kim 12/05/2004 3.00 3.07 14 28 7.50
25 3122380125 Trương Thị Liềm 29/08/2004 2.36 2.43 14 28
26 3122380130 Lâm Hoàng Linh 13/05/2004 3.00 3.16 17 31
27 3122380137 Trần Hoàng Yến Linh 17/02/2004 3.20 2.79 15 29 7.90
28 3122380142 Dương Thanh Vĩnh Lộc 21/08/2004 2.36 2.35 12 26
29 3122380147 Trần Thị Tiểu Ly 01/02/2004 3.44 3.30 16 30 8.11
30 3122380152 Tăng Ngọc Gia Mẫn 18/08/2004 2.86 2.82 14 28 7.09
31 3122380157 Phạm Mai Quỳnh My 17/07/2004 2.07 2.39 14 28
32 3122380162 Nguyễn Ninh Quỳnh Nga 26/01/2004 3.71 3.58 17 31 8.61
33 3122380167 Lê Ngọc Kim Ngân 25/12/2004 2.71 2.82 14 28 7.44
34 3122380173 Nguyễn Thị Mẫn Nghi 21/02/2004 2.05 2.33 19 33
35 3122380178 Nguyễn Bảo Ngọc 28/07/2003 2.57 2.64 14 28
36 3122380183 Nguyễn Nhựt Quang Nhân 30/07/2004 1.88 2.19 17 31 6.55
37 3122380188 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 27/12/2004 3.00 2.76 15 29 7.46
38 3122380193 Trần Thị Yến Nhi 16/10/2004 1.76 1.71 17 28
39 3122380198 Cao Thị Quỳnh Như 16/02/2004 2.79 2.57 14 28 7.39
40 3122380204 Vũ Hưng Phát 06/02/2004 1.47 2.44 11 25
41 3122380209 Nguyễn Phạm Như Phúc 24/08/2004 2.00 2.15 19 33
42 3122380219 Nguyễn Minh Quân 25/08/2004 2.52 2.54 21 35
43 3122380225 Mã Tuấn Quyền 02/03/2004 2.85 3.06 20 34 7.53

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380230 Phạm Trần Diễm Quỳnh 06/02/2004 3.00 2.89 14 28 7.62
45 3122380235 Đỗ Hoàng Thy San 20/02/2004 1.36 1.82 11 22
46 3122380240 Trần Văn Sơn 06/02/2004 0.47 1.37 5 19
47 3122380246 Lưu Thanh Tân 05/05/2004 2.94 2.84 17 31 7.25
48 3122380252 Nguyễn Thị Tâm Thanh 03/01/2004 3.14 3.28 14 25 7.91
49 3122380257 Lê Quốc Thắng 12/11/2004 3.55 3.38 20 34 8.68
50 3122380263 Lương Nguyễn Quốc Thịnh 23/02/2004 2.82 2.87 17 31
51 3122380268 Đặng Nguyễn Thanh Thùy 15/07/2004 3.00 2.97 17 31 7.76
52 3122380273 Hà Minh Thư 22/10/2004 3.12 2.84 17 31 8.05
53 3122380278 Nguyễn Minh Thư 19/10/2004 1.85 1.97 20 34
54 3122380284 Phùng Minh Thư 15/01/2004 2.82 2.87 17 31 7.50
55 3122380289 Trần Tú Thy 01/12/2004 2.65 2.85 20 34 7.32
56 3122380294 Đinh Nhật Hương Trà 01/01/2004 2.94 2.74 17 31 7.61
57 3122380299 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 06/11/2004 3.21 3.09 19 33 7.96
58 3122380305 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20/11/2004 3.53 3.55 17 31 8.22
59 3122380310 Phạm Minh Cao Trí 05/12/2004 0.79 1.55 8 22
60 3122380315 Nguyễn Ngọc Trinh 20/04/2004 2.57 2.36 14 28 6.87
61 3122380320 Hoàng Phạm Thanh Trúc 25/08/2004 4.00 4.00 14 28 9.13
62 3122380325 Nguyễn Quỳnh Anh Tú 03/03/2004 2.36 2.65 12 26
63 3122380330 Trần Thanh Tuyền 03/07/2004 3.00 2.96 14 28 7.76
64 3122380335 Đồng Hoài Khánh Vân 05/09/2004 1.94 2.10 16 30
65 3122380340 Lê Nguyễn Nữ Kỳ Vương 24/10/2004 1.08 1.52 10 21
66 3122380345 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 01/01/2004 2.86 3.11 14 28 7.63
67 3122380350 Phan Ngọc Thảo Vy 09/07/2004 2.57 2.75 14 28 7.56
68 3122380354 Nguyễn Hoàng Kim Xuân 29/01/2004 2.50 2.53 18 32

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380003 Bùi Nguyễn Trâm Anh 07/06/2004 2.63 2.70 19 33
2 3122380008 Nguyễn Hồ Minh Anh 28/05/2004 2.50 2.58 14 19 7.19
3 3122380013 Phạm Ngọc Trang Anh 07/04/2001 3.31 3.15 16 39 8.31
4 3122380018 Tô Nhật Ánh 29/02/2004 3.00 3.06 17 31
5 3122380023 Đoàn Hoài Bảo 03/05/2004 3.29 3.32 17 31 8.08
6 3122380028 Ngô Uyên Chi 03/02/2004 2.42 2.58 19 33
7 3122380038 Vũ Nguyễn Hoàng Dung 06/07/2004 2.57 1.96 14 28 7.05
8 3122380043 Phạm Thị Mỹ Duyên 21/02/2003 3.12 2.94 17 31 7.67
9 3122380048 Nguyễn Thùy Dương 01/12/2004 2.00 1.96 14 28
10 3122380053 Phạm Hữu Đức 04/01/2004 2.07 2.32 14 28
11 3122380059 Nguyễn Trường Giang 15/01/2004 3.12 3.23 17 31 7.86
12 3122380065 Nguyễn Gia Hạnh 25/02/2004 2.35 2.45 17 31
13 3122380070 Huỳnh Ngọc Hân 25/05/2004 3.00 3.07 14 28 7.71
14 3122380075 Bùi Ngọc Minh Hiền 11/09/2004 3.58 3.42 19 33 8.41
15 3122380080 Hoàng Thị Cúc Hoa 06/05/2004 0.00 2.79 0 14 3.42
16 3122380085 Nguyễn Đức Hoàng 04/11/2004 3.37 3.18 19 33 8.15
17 3122380090 Nguyễn Hoàng Huy 31/07/2004 2.35 2.26 17 31
18 3122380095 Nguyễn Nhật Hưng 15/03/2004 2.93 2.93 14 28 7.95
19 3122380100 Đỗ Minh Khang 20/10/2004 3.65 3.35 17 31 8.35
20 3122380105 Nguyễn Ngọc Uyển Khanh 21/11/2004 3.60 3.52 15 29 8.66
21 3122380110 Nguyễn Đăng Khoa 22/07/2004 2.86 3.00 14 28 7.16
22 3122380115 Nguyễn Văn Kiệt 24/08/2004 2.86 2.68 14 28
23 3122380120 Vũ Phạm Thiên Kim 24/10/2004 2.57 2.75 14 28 7.33
24 3122380126 Đinh Ngọc Linh 21/02/2004 2.06 2.00 17 31
25 3122380131 Lê Nguyễn Nhật Linh 08/07/2004 3.29 3.13 17 31 8.08
26 3122380138 Trần Tuệ Gia Linh 22/06/2004 2.37 2.55 19 33
27 3122380143 Lê Xuân Lộc 20/03/2004 2.79 2.68 14 28 7.26
28 3122380148 Huỳnh Thị Xuân Mai 18/11/2004 1.76 1.74 17 31
29 3122380153 Phùng Trần Thảo Minh 08/12/2004 1.93 2.24 11 25
30 3122380158 Vương Phúc Thảo My 11/11/2004 3.18 3.00 17 31 7.76
31 3122380163 Cao Thị Ngọc Ngân 22/07/2004 1.47 1.74 17 31
32 3122380169 Nguyễn Ngọc Thúy Ngân 19/01/2004 2.68 2.52 19 33
33 3122380174 Dương Trọng Nghĩa 16/05/2004 3.24 3.39 17 31 8.12
34 3122380179 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc 26/03/2004 3.12 3.03 17 31 7.62
35 3122380184 Nguyễn Thành Nhân 21/01/2004 3.14 2.96 14 28
36 3122380189 Nguyễn Ngô Thanh Nhi 28/06/2004 2.71 2.50 14 28 7.56
37 3122380194 Trần Yến Nhi 03/10/2004 2.88 2.90 17 31 7.52
38 3122380199 Lăng Nguyễn Quỳnh Như 01/10/2004 2.50 2.54 12 26 6.98
39 3122380205 Châu Kim Phương 23/08/2004 2.79 2.36 14 28 7.28
40 3122380210 Tề Tấn Phúc 05/09/2004 2.06 2.16 17 31
41 3122380215 Lê Nguyễn Ngọc Phương 20/09/2004 1.74 2.65 12 26
42 3122380220 Nguyễn Việt Quân 21/09/2002 2.00 2.38 15 29
43 3122380226 Hoàng Phạm Như Quỳnh 17/06/2004 2.75 2.73 16 30

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380231 Trần Lê Nhật Quỳnh 09/08/2004 3.37 3.30 19 33 8.18
45 3122380236 Hồ Nguyễn Yên Sang 27/05/2004 3.47 3.42 17 31 8.44
46 3122380241 Danh Trí Tài 31/07/2004 2.82 2.68 17 28
47 3122380247 Phạm Minh Tân 20/12/2004 3.35 3.00 17 31
48 3122380258 Lâm Vĩ Thiện 04/08/2004 3.12 3.03 17 31 8.02
49 3122380264 Võ Phúc Thịnh 21/02/2004 3.38 3.20 21 35 8.25
50 3122380269 Ngũ Ngọc Thủy 21/04/2004 2.36 2.46 14 28 7.15
51 3122380274 Lê Phương Anh Thư 12/07/2004 3.12 3.23 17 31 8.01
52 3122380279 Nguyễn Thanh Thư 15/09/2004 3.13 3.23 16 30 8.03
53 3122380285 Trương Minh Thư 15/10/2004 3.57 3.36 14 28 8.30
54 3122380290 Trương Thụy Nhung Thy 03/05/2004 2.25 2.31 12 26 6.78
55 3122380295 Lê Nguyễn Quyền Trang 31/08/2004 3.14 3.07 14 28 7.79
56 3122380300 Nguyễn Thị Bích Trâm 20/11/2004 2.56 2.59 16 27
57 3122380306 Phạm Ngọc Bảo Trân 14/02/2004 2.95 2.85 19 33 7.70
58 3122380311 Trần Hữu Trí 22/12/2004 2.50 2.43 14 28
59 3122380316 Trần Ngọc Trinh 06/04/2004 3.14 3.04 14 28 7.91
60 3122380321 Lê Thanh Trúc 22/02/2002 4.00 3.90 16 30 9.13
61 3122380326 Trần Lâm Thanh Tú 15/09/2003 2.06 2.64 14 25
62 3122380331 Tưởng Nguyễn Ánh Tuyết 28/07/2004 3.14 3.25 14 28 7.88
63 3122380336 Ngô Minh Vân 26/09/2004 3.79 3.68 14 28 8.86
64 3122380341 Danh Huỳnh Tường Vy 04/09/2004 2.14 2.32 14 28
65 3122380346 Nguyễn Thanh Vy 24/05/2002 2.24 2.55 17 31
66 3122380351 Triệu Ái Vy 16/06/2004 2.29 2.32 17 31
67 3122380355 Dương Kim Yến 03/01/2004 3.18 3.26 17 31 8.16

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380004 Đỗ Trần Lan Anh 18/07/2004 2.57 0 14
2 3122380009 Nguyễn Ngọc Tú Anh 12/03/2004 1.75 2.04 12 26
3 3122380014 Phạm Thị Kim Anh 23/04/2004 2.76 2.74 17 31
4 3122380019 H Myun Ayŭn 05/08/2004 1.41 1.96 12 23
5 3122380024 Trần Lê Tâm Bình 22/03/2004 3.82 3.81 17 31 9.00
6 3122380029 Trần Anh Cường 13/01/2004 3.12 3.13 17 31 7.69
7 3122380034 Lê Thị Phương Dung 03/06/2004 3.00 2.81 17 31 7.66
8 3122380039 Hoàng Nguyễn Đình Duy 05/09/2004 1.86 1.50 14 28
9 3122380044 Tô Mỹ Duyên 25/07/2004 2.43 2.39 14 28 6.99
10 3122380049 Nguyễn Thùy Dương 18/05/2004 3.18 2.90 17 31 7.75
11 3122380054 Bùi Thanh Giang 09/11/2004 3.64 3.69 22 36 8.50
12 3122380061 Lại Ngọc Ánh Hà 23/02/2004 3.11 3.13 18 32 8.04
13 3122380066 Vĩnh Phúc Hạnh 14/11/2003 3.44 3.30 16 30 8.50
14 3122380071 La Gia Hân 02/12/2004 3.00 3.18 14 28 8.01
15 3122380076 Nguyễn Thị Thanh Hiền 07/01/2004 1.76 2.03 17 31
16 3122380081 Hoàng Thị Diệu Hoa 10/10/2004 2.63 2.97 16 30
17 3122380086 Trương Thị Tuyết Hồng 24/10/2004 3.12 3.06 17 31 7.74
18 3122380091 Trần Khánh Huy 20/08/2003 2.57 2.43 14 28 7.13
19 3122380096 Vương Chấn Hưng 21/11/2004 2.06 2.39 17 31
20 3122380101 Lê Duy Khang 24/09/2004 2.36 2.39 14 28
21 3122380106 Nguyễn Văn Khánh 30/05/2004 3.57 3.07 14 28 8.52
22 3122380111 Đặng Minh Khuê 04/05/2004 2.41 2.39 17 31
23 3122380116 Nguyễn Hoàng Kim 06/06/2004 2.29 2.50 14 28
24 3122380122 Nguyễn Bửu Lạc 25/07/2003 2.82 2.87 17 31 7.62
25 3122380127 Hoàng Khánh Linh 15/12/2004 2.52 2.50 25 36
26 3122380132 Lê Nguyễn Phương Linh 20/11/2004 3.45 3.41 20 34 8.43
27 3122380139 Trần Tuyết Linh 06/01/2004 2.65 2.87 17 31 7.49
28 3122380144 Trần Vĩnh Lộc 17/01/2004 1.94 2.85 12 26
29 3122380149 Huỳnh Xuân Mai 07/02/2004 3.36 3.29 14 28 8.20
30 3122380154 Trần Triệu Minh 10/10/2004 3.00 2.68 17 31 7.73
31 3122380159 Nguyễn Trần Hoàng Mỹ 02/09/2004 3.47 3.35 17 31 8.42
32 3122380164 Chu Nguyễn Ngọc Ngân 05/03/2004 3.44 3.30 16 30 8.51
33 3122380170 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 10/12/2004 2.75 2.47 20 34 7.43
34 3122380180 Võ Huỳnh Tú Ngọc 29/06/2004 3.38 3.30 13 27 8.41
35 3122380185 Nguyễn Ngọc Khánh Nhật 04/01/2004 2.79 2.61 19 33 7.72
36 3122380190 Nguyễn Phương Nhi 24/07/2004 1.76 2.00 17 28
37 3122380195 Trương Thái Yến Nhi 11/07/2004 3.12 3.42 17 31 7.95
38 3122380201 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/02/2004 1.35 1.68 17 28
39 3122380206 Hoàng Thiên Phú 10/10/2004 2.55 2.47 18 32
40 3122380211 Trương Thiện Phúc 18/08/2004 2.12 2.58 12 26
41 3122380216 Lê Thị Xuân Phương 03/07/2004 2.25 2.27 16 30
42 3122380221 Trần Lê Như Quỳnh 18/09/2004 2.79 2.57 14 28
43 3122380227 Lê Thị Thúy Quỳnh 19/10/2004 1.94 2.17 15 29

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380232 Văn Thị Như Quỳnh 31/01/2004 3.00 2.86 14 28 7.36
45 3122380237 Nguyễn Thanh Sang 29/09/2003 2.57 2.57 14 28
46 3122380242 Phùng Anh Tấn Tài 14/09/1994 3.21 3.18 19 33 8.27
47 3122380248 Võ Minh Tân 17/07/2004 3.12 3.23 17 31 8.11
48 3122380254 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/09/2004 2.65 2.71 17 31 7.30
49 3122380259 Nguyễn Phúc Thiện 15/09/2004 3.33 3.34 18 32 8.27
50 3122380265 Lê Tiến Thuận 06/06/2004 3.21 3.07 14 28 8.12
51 3122380270 Âu Nguyễn Anh Thư 28/12/2004 3.14 3.25 14 28 7.94
52 3122380275 Ngô Thị Anh Thư 20/01/2004 3.14 2.93 14 28 8.08
53 3122380280 Nguyễn Thị Minh Thư 02/01/2004 1.94 1.93 17 28
54 3122380286 Võ Phó Anh Thư 24/08/2004 2.35 2.45 17 31 7.18
55 3122380291 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 03/07/2004 2.59 2.55 17 31
56 3122380296 Nguyễn Đỗ Diệu Trang 18/04/2004 3.47 3.16 17 31 8.29
57 3122380301 Nguyễn Võ Ngọc Trâm 09/10/2004 2.94 2.93 16 30 7.58
58 3122380307 Trương Bội Trân 24/02/2004 2.75 2.63 16 30 7.84
59 3122380312 Nguyễn Minh Triết 06/01/2004 1.43 2.50 8 22
60 3122380317 Lê Ngọc Khánh Trình 09/04/2004 2.47 2.58 17 31
61 3122380322 Nguyễn Thị Nhã Trúc 04/06/2004 3.32 3.15 19 33 8.07
62 3122380327 Bùi Hoàng Anh Tuấn 09/01/2004 3.00 2.96 11 25 7.73
63 3122380337 Huỳnh Ngọc Phương Vi 22/12/2004 2.82 2.71 17 31 7.61
64 3122380342 Nguyễn Hồng Vy 21/01/2004 2.82 2.71 17 31 7.15
65 3122380347 Nguyễn Thảo Vy 11/04/2004 2.63 2.67 16 30

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380005 Hoà Thị Quỳnh Anh 05/10/2004 1.93 0 14
2 3122380010 Nguyễn Phan Quốc Anh 12/06/2004 2.43 0 14
3 3122380015 Trần Ngọc Lan Anh 18/01/2004 3.00 3.06 17 31 7.47
4 3122380020 Đặng Trần Cát Ân 07/10/2004 2.74 2.82 19 33
5 3122380025 Trần Tú Bình 14/02/2004 0 0
6 3122380030 Nguyễn Thành Danh 30/09/2004 2.21 2.57 14 28
7 3122380035 Lê Thị Thùy Dung 06/04/2004 3.12 2.84 17 31
8 3122380040 Hoàng Nguyễn Nhật Duy 15/03/2004 2.50 2.63 16 30
9 3122380045 Trần Ngọc Duyên 26/03/2004 2.12 2.52 17 31
10 3122380050 Lê Phương Đan 14/10/2004 3.47 3.71 17 31 8.81
11 3122380056 Ngô Trường Giang 09/11/2004 3.14 3.25 14 28 8.18
12 3122380062 Nguyễn Thị Mỹ Hà 17/05/2004 2.29 2.29 17 31
13 3122380067 Cao Hoàng Ngọc Hân 13/06/2004 3.00 2.68 14 28 7.49
14 3122380072 Nguyễn Gia Hân 12/11/2004 2.41 2.39 17 31
15 3122380077 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/09/2004 2.86 2.82 14 28
16 3122380082 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 10/07/2004 3.53 3.36 19 33 8.17
17 3122380087 Bùi Quang Huy 29/04/2004 2.07 2.32 14 28
18 3122380092 Tăng Mẫn Huyên 07/11/2004 3.43 3.54 14 28 8.14
19 3122380097 Đinh Nữ Thiên Hương 29/11/2004 3.21 3.00 14 28 8.09
20 3122380102 Nguyễn Đại Khang 13/04/2004 3.47 3.55 17 31 8.56
21 3122380107 Phạm Ngọc Mỹ Khánh 03/05/2004 3.36 3.39 14 28 8.54
22 3122380112 Trần Trung Kiên 19/09/2004 2.75 2.67 16 30
23 3122380117 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 20/12/2004 2.12 2.19 17 31
24 3122380123 Trần Thanh Lam 20/04/2004 2.44 2.57 16 30
25 3122380128 Hoàng Nhật Linh 24/08/2004 3.00 3.00 17 31 7.78
26 3122380133 Lê Quang Linh 12/10/2004 2.79 2.79 14 28 7.35
27 3122380140 Trương Đỗ Thùy Linh 14/06/2004 2.29 2.19 17 31
28 3122380145 Hoàng Khánh Ly 27/06/2004 1.86 2.29 14 28
29 3122380150 Huỳnh Thị Thanh Mẫn 28/09/2004 2.50 2.43 14 28 6.86
30 3122380155 Dương Thị Hoài My 14/10/2004 2.35 2.24 20 34
31 3122380160 Nguyễn Hòa Nam 09/05/2004 3.75 3.54 12 26 8.90
32 3122380165 Huỳnh Thị Thanh Ngân 02/01/2004 2.07 2.07 14 28
33 3122380171 Phạm Thị Thu Ngân 16/04/2004 2.57 2.46 14 28 7.07
34 3122380176 Huỳnh Nguyễn Kim Ngọc 10/09/2004 1.75 2.08 12 26
35 3122380181 Mìn Chí Nguyên 29/07/2004 2.79 2.68 14 28 7.41
36 3122380186 Trần Lê Minh Nhật 22/09/2004 2.41 2.65 17 31
37 3122380191 Nguyễn Thị Khanh Nhi 17/08/2004 2.57 2.64 14 28 7.57
38 3122380196 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/01/2004 1.91 2.18 11 22 6.15
39 3122380202 Đỗ Hưng Phát 16/05/2004 3.18 3.06 17 31 8.19
40 3122380207 Nguyễn Việt Phú 25/09/2004 0.71 1.61 9 23
41 3122380212 Bạch Phi Phụng 20/04/2004 2.40 2.28 15 29
42 3122380217 Nguyễn Hoàng Nam Phương 29/10/2004 2.20 2.28 15 29
43 3122380222 Hoàng Mỹ Quyên 20/03/2004 0.00 1.93 0 14

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DAN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380228 Lê Thị Xuân Quỳnh 09/03/2004 3.63 3.33 16 30 8.54
45 3122380233 Vũ Ngọc Quỳnh 04/11/2004 3.37 3.45 19 33 8.05
46 3122380238 Lê Quang Sáng 14/01/2004 2.82 3.00 17 31 7.46
47 3122380243 Trương Nguyễn Hữu Tài 16/04/2004 1.40 1.96 12 26
48 3122380249 Trịnh Học Thái 15/11/2004 2.86 2.89 14 28 7.31
49 3122380255 Phan Ngô Xuân Thảo 07/04/2004 3.25 3.19 12 26 7.73
50 3122380261 Đào Quang Thiều 27/01/2004 3.12 3.13 17 31 7.84
51 3122380266 Ngô Đình Minh Thuận 12/05/2004 2.82 2.77 17 31 7.49
52 3122380271 Bùi Anh Thư 14/04/2004 2.82 2.77 17 31
53 3122380276 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 20/01/2004 3.31 3.23 16 30
54 3122380281 Nguyễn Trần Anh Thư 18/11/2004 3.47 3.42 17 31 8.48
55 3122380287 Nguyễn Minh Thy 27/05/2004 2.29 2.29 14 28
56 3122380292 Ngô Chí Toàn 25/08/2004 2.06 2.10 17 31
57 3122380297 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/06/2004 2.82 2.52 17 31 7.53
58 3122380302 Bùi Nguyên Huyền Trân 30/06/2004 1.18 1.36 17 28
59 3122380308 Nguyễn Huỳnh Minh Trí 27/10/2004 2.94 2.77 17 31
60 3122380313 Nguyễn Ngọc Minh Triết 19/10/2004 3.57 3.68 14 28 8.81
61 3122380318 Lương Ngọc Thanh Trúc 06/02/2004 3.00 2.85 13 27 7.54
62 3122380323 Phạm Thiên Trúc 23/05/2004 3.50 3.53 16 30 8.58
63 3122380328 Từ Gia Tuấn 14/11/2004 2.94 3.32 17 31
64 3122380333 Cao Dương Ngọc Cẩm Uyên 17/07/2004 2.29 2.29 17 31
65 3122380338 Lâm Thị Yến Vi 17/07/2004 3.14 3.14 14 28 8.18
66 3122380343 Nguyễn Mai Tường Vy 17/09/2004 1.43 1.64 14 28
67 3122380348 Nguyễn Thị Thanh Vy 23/09/2004 3.64 3.69 22 36 8.69
68 3122380353 Nguyễn Thành Vỹ 12/01/2004 2.36 2.36 14 28

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119341016 Lê Hoàng Phát 08/02/2001 1.67 2.60 15 140
2 3119341022 Võ Anh Tài 06/02/2001 4.00 2.40 3 139 8.50
3 3119341024 Lê Minh Thuận 15/11/2001 4.00 3.42 13 151 9.62
4 3119341025 Đặng Minh Tiến 03/04/2001 3.23 2.79 13 151 8.46
5 3119341026 Diệp Trí Tín 27/07/2001 2.46 2.36 13 151 6.42
6 3119341029 Phạm Thị Ngọc Trân 13/08/2001 3.23 3.49 13 151 8.08
7 3119341030 Nguyễn Văn Trọng 15/11/2001 4.00 3.21 13 151 9.46

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120341006 La Ngọc Kim Anh 08/12/2002 3.20 3.22 20 118 7.73
2 3120341008 Lý Trần Quốc Bảo 05/09/2002 2.17 2.72 18 115
3 3120341009 Lương Quốc Duy 10/11/2002 2.50 2.55 18 115
4 3120341002 Nguyễn Tuấn Đạt 30/08/2002 1.00 2.14 10 79
5 3120341010 Nguyễn Trường Giang 10/11/2002 2.28 2.79 18 118
6 3120341011 Lê Thị Hồng Hạnh 16/03/2002 1.00 2.20 13 90
7 3120341012 Bùi Ngọc Hân 25/05/2002 1.44 2.32 16 107
8 3120341013 Hoàng Quang Huy 12/04/2002 1.73 2.64 12 113
9 3120341014 Nguyễn Phát Huy 22/04/2002 1.90 2.42 20 113
10 3120341015 Nguyễn Đăng Khoa 23/10/2002 3.06 2.97 18 112
11 3120341016 Nguyễn Tấn Khoa 20/04/2002 1.33 2.19 18 113
12 3120341018 Tất Mỹ Linh 14/08/2001 2.31 2.87 16 112
13 3120341021 Huỳnh Hải Minh 28/08/2002 2.00 2.48 18 109
14 3120341023 Trần Hoàng Nam 01/11/2002 2.56 2.83 16 118
15 3120341024 Trần Khôi Nguyên 13/10/2002 1.87 2.37 15 101
16 3120341025 Cao Thiện Đức Nhân 06/12/2002 2.10 2.42 20 109
17 3120341027 Ngô Thành Phát 29/11/2002 1.40 2.17 15 99
18 3120341028 Nguyễn Nhật Quí 26/08/2002 0.19 2.08 3 64
19 3118341039 Lê Nguyễn Trung Tín 22/05/1998 2.85 3.19 13 118
20 3120341033 Nguyễn Thị Minh Trang 03/10/2002 1.75 2.40 20 115
21 3120341034 Huỳnh Quốc Trung 09/03/2002 2.63 0 67
22 3120341005 Trương Thị Thanh Vân 20/04/2002 3.25 3.43 16 118 8.29

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121341005 Vũ Lê Quốc Ân 24/01/2003 1.09 2.79 11 43
2 3121341008 Phạm Kỳ Duyên 01/12/2003 0.00 2.59 0 41
3 3121341001 Nguyễn Gia Hào 13/12/2003 3.68 3.27 22 70 8.95
4 3121341011 Nguyễn Hoàng Gia Huy 06/11/2003 2.20 2.57 20 68
5 3121341002 Nguyễn Tấn Huy 22/09/2003 3.20 2.96 20 72
6 3121341003 Lương Chí Mẫn 06/04/2003 2.32 2.87 20 63
7 3121341017 Phùng Yến Nhi 01/11/2003 2.77 0 31
8 3121341018 Nguyễn Thanh Phúc 28/08/2003 1.75 2.50 16 44
9 3121341020 Nguyễn Hoàng Kiều Phụng 30/09/2003 3.64 3.58 22 74 9.07
10 3121341022 Đoàn Thị Mai Phương 14/10/2003 3.55 3.58 22 74
11 3121341023 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 16/09/2003 3.14 3.16 22 74
12 3121341004 Trần Phước Tân 14/05/2003 3.85 3.57 20 72 9.40
13 3121341024 Lê Thanh Thảo 12/10/2003 3.27 3.28 22 74
14 3121341025 Nguyễn Thị Bích Thảo 05/06/2003 3.27 3.19 22 72
15 3121341026 Nguyễn Minh Thuận 01/07/2003 3.67 3.37 24 76 8.73
16 3121341027 Lê Trần Thanh Thủy 27/09/2003 2.73 2.84 22 74
17 3121341031 Lê Lưu Thanh Xa 27/10/2003 1.82 2.81 15 59

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122341001 Dương Đức Anh 19/01/2004 2.53 2.41 15 27
2 3122341003 Lạc Bội Bội 23/08/2004 3.27 2.59 15 27 8.00
3 3122341004 Huỳnh Phú Cường 25/12/2004 2.20 2.25 12 24
4 3122341005 Trịnh Thị Thanh Diệu 01/02/2004 2.73 2.30 15 27
5 3122341006 Nguyễn Hùng Tấn Đạt 05/02/2004 3.13 2.74 15 27 8.41
6 3122341007 Phạm Quốc Đăng 12/01/2002 2.20 2.00 15 27
7 3122341008 Trần Ngọc Hương Giang 23/01/2004 3.13 2.63 15 27
8 3122341009 Trần Khánh Hà 09/08/2004 2.80 2.22 15 27
9 3122341010 Hồ Cẩm Hào 22/03/2004 1.87 1.59 15 27
10 3122341011 Phạm Gia Hân 25/09/2004 2.00 1.67 15 27
11 3122341013 Đinh Đăng Huy 20/04/2004 0.00 1.50 0 12
12 3122341014 Nguyễn Trọng Khánh 01/06/2004 0.40 1.71 2 14 3.77
13 3122341015 Trần Đỗ Diệu Linh 06/10/2004 1.07 1.87 6 15
14 3122341016 Lê Hữu Lộc 03/11/2004 2.13 1.85 15 27
15 3122341017 Lê Bửu Minh 01/02/2003 0 0
16 3122341018 Trần Hoàng Minh 01/09/2004 1.22 2.06 9 18
17 3122341019 Ngô Võ Bích Ngân 16/10/2004 2.67 2.04 15 27
18 3122341021 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 08/09/2004 3.20 2.56 15 27
19 3122341023 Hồ Thanh Phong 12/07/2004 2.33 1.96 15 27
20 3122341024 Lương Thiên Phú 28/08/2003 2.27 2.15 15 27
21 3122341025 Nguyễn Thị Xuân Phương 05/03/2004 2.00 1.89 15 27
22 3122341026 Trần Uyên Phương 06/06/2004 2.47 2.15 15 27
23 3122341028 Nguyễn Hồng Châu Thảo 12/06/2004 2.67 2.26 15 27
24 3122341029 Huỳnh Trương Quốc Thịnh 31/10/2004 1.87 1.70 15 27
25 3122341030 Lìu Mỹ Trâm 02/12/2004 2.93 2.41 15 27
26 3122341031 Phan Võ Nhã Trúc 14/03/2004 1.93 1.74 15 27
27 3122341032 Phạm Thị Cẩm Tú 04/12/2003 2.73 2.52 15 27
28 3122341033 Nguyễn Ngọc Thảo Vi 03/05/2004 3.53 2.85 15 27 8.35

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410001 Huỳnh Tuấn An 22/10/2001 3.00 2.39 10 136 7.83
2 3119410010 Nguyễn Đinh Hoàng Anh 15/11/2001 3.44 3.19 16 145 8.11
3 3119410028 La Thiên Bảo 25/04/2000 3.06 2.70 16 145 7.68
4 3119410039 Hồ Minh Cảnh 09/07/2001 2.00 3.13 11 151
5 3119410049 Huỳnh Cẩm Cơ 05/04/2001 2.95 2.68 19 145 7.49
6 3119410058 Phan Văn Dậu 11/01/2001 2.44 2.55 16 128
7 3119410066 Trần Quốc Dũng 09/11/2001 2.44 2.46 16 145
8 3119410075 Phan Thanh Duy 12/09/2001 2.69 2.86 13 125
9 3119410083 Bùi Trí Đạt 24/06/2001 3.23 2.99 13 145 8.28
10 3119410093 Nguyễn Duy Đông 13/11/2001 3.70 3.22 10 145 8.63
11 3119410103 La Mạnh Hải 20/06/2001 3.15 3.02 20 121 7.88
12 3119410121 Lâm Chí Hiền 26/04/2001 3.13 3.13 16 151 7.76
13 3119410129 Nguyễn Trung Hiếu 22/09/2001 1.05 1.88 10 119
14 3119410137 Nguyễn Xuân Hoài 01/09/2001 2.80 2.64 15 127
15 3119410149 Nguyễn Minh Hùng 01/04/2001 1.57 2.25 10 132
16 3119410158 Nguyễn Quang Huy 31/01/2001 3.38 2.76 16 136 7.97
17 3119410169 Đào Vỹ Hưng 09/04/2001 2.50 2.43 16 138
18 3119410178 Lư Hoàng Khang 02/07/2001 2.19 2.17 16 136
19 3119410196 Trần Đăng Khoa 06/10/2001 3.00 2.70 6 135 7.50
20 3119410206 Trần Đỗ Trung Kiên 08/04/2001 3.63 2.55 16 145 8.56
21 3119410223 Lê Hoài Lân 14/06/2001 2.88 3.04 16 138 7.58
22 3119410230 Nguyễn Kim Long 21/10/2001 2.12 2.14 17 142
23 3119410232 Trần Hoàng Long 15/10/2001 2.92 2.89 13 145
24 3119410240 Phạm Duy Luân 02/10/2001 2.47 2.57 15 138 7.12
25 3119410248 Nguyễn Đức Mạnh 01/01/2001 3.46 3.31 13 145 8.05
26 3119410266 Vương Kim Ngân 03/01/2001 2.60 0 89
27 3119410274 Nguyễn Duy Nghiêm 03/09/2001 1.40 1.97 15 92
28 3119410282 Lê Lữ Thiện Nhân 16/01/2001 3.14 2.59 22 145
29 3119410292 Nguyễn Lê Tâm Như 24/02/2001 2.50 2.78 18 139 7.17
30 3119410302 Trương Hồng Phát 07/03/2001 2.63 2.93 19 151
31 3119410310 Giang Sáng Phúc 28/08/2001 2.40 2.42 10 145 6.46
32 3119410319 Nguyễn Quang Phước 05/09/2001 1.13 2.70 6 135 2.81
33 3119410347 Phạm Trọng Sáng 20/12/2001 3.60 3.67 15 145 8.73
34 3119410355 Nguyễn Chấn Sơn 24/03/2001 2.58 2.57 12 136 7.31
35 3119410372 Nguyễn Đức Tân 16/02/2001 1.25 2.24 12 118
36 3119410389 Lê Tấn Thành 10/05/2001 3.17 2.60 18 141 7.72
37 3119410398 Dương Thị Thắm 10/12/2001 3.40 3.12 10 145 8.23
38 3119410408 Nguyễn Thanh Thiện 13/02/2001 3.30 2.27 10 139 8.29
39 3119410418 Trần Gia Thuân 19/09/2001 0.50 2.65 2 136 1.25
40 3119410427 Đặng Thị Kiều Tiên 27/07/2001 4.00 3.57 10 145 8.86
41 3119410445 Đàm Mai Trâm 19/06/2001 3.30 2.83 10 145 8.30
42 3119410459 Trần Nhật Trí 06/12/2001 0.00 2.00 0 6
43 3119410462 Trịnh Văn Triều 28/02/2001 3.00 2.99 3 135 7.00

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119410470 Lê Đăng Trường 25/11/2001 2.64 2.69 11 135 7.46
45 3117410289 Trần Khắc Tuấn 29/03/1999 3.00 3.06 10 144 7.72
46 3119410489 Đặng Sinh Vinh 27/01/2001 0.83 1.92 6 108
47 3119410497 Võ Hoàng Vũ 03/08/2001 3.54 2.59 13 145 8.76

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410002 Lý Quốc An 17/01/2001 2.65 2.50 17 125
2 3119410021 Bùi Tấn Âu 19/02/2001 2.18 2.14 22 138
3 3119410029 Lâm Thiên Bảo 01/06/2001 3.30 3.10 10 145 8.29
4 3119410040 Nguyễn Ngọc Cảnh 17/07/2001 3.30 3.31 10 145 7.88
5 3119410050 Tất Vành Cơ 28/03/2001 2.18 2.00 22 131
6 3119410067 Vũ Đình Dũng 13/05/2001 1.94 1.98 16 139
7 3119410076 Trần Đức Duy 03/10/2001 1.46 2.02 10 119
8 3119410084 Nguyễn Tiến Đạt 22/10/2001 3.06 2.58 18 137 7.92
9 3119410094 Phạm Ngọc Đông 29/12/2001 2.15 2.22 20 104
10 3119410104 Lợi Chí Hải 27/05/2001 1.63 2.01 13 136
11 3119410113 Lý Nhân Hào 22/03/2001 3.00 2.38 16 133
12 3119410122 Nguyễn Kim Hiền 30/03/2001 3.05 2.22 20 139 8.07
13 3119410160 Nguyễn Thành Huy 27/08/2001 2.75 2.39 16 145
14 3119410170 Lê Tuấn Hưng 23/04/2001 2.54 2.79 13 145
15 3119410180 Ngô Phú Khang 20/06/2001 2.19 2.24 16 139
16 3119410188 Đinh Lê Thiện Khoa 16/06/2001 0.00 2.03 0 100
17 3119410197 Võ Văn Khoa 12/04/2001 1.82 2.18 17 135
18 3119410215 Võ Hoàng Kiệt 25/10/2001 3.10 2.96 10 145 7.52
19 3119410241 Trần Vũ Luân 23/08/2001 2.00 3.62 3 143
20 3119410275 Nguyễn Minh Ngọc 26/08/2001 3.32 2.83 22 145
21 3119410284 Trần Minh Nhật 15/12/2001 2.84 3.02 19 148
22 3119410293 Nguyễn Thị Huỳnh Như 17/11/2001 3.77 2.69 13 138 8.52
23 3119410303 Cao Đỗ Hoàng Phi 19/01/2001 2.06 2.66 13 137
24 3119410311 Huỳnh Hoàng Phúc 07/05/2001 2.85 2.46 13 145 7.55
25 3119410321 Nguyễn Thị Phượng 14/03/2001 3.70 3.28 10 145 8.53
26 3119410330 Tăng Trình Quang 11/01/2001 3.43 2.94 23 139 8.21
27 3119410338 Dương Quý Quốc 29/07/2001 2.10 1.95 20 105
28 3119410348 Lê Việt Sanh 16/11/2001 3.05 0 135
29 3119410364 Nhữ Quốc Anh Tài 18/04/2001 1.67 2.11 6 113
30 3119410373 Nguyễn Hoàng Tân 22/10/2001 2.96 0 135
31 3119410382 Tiêu Anh Thái 18/12/2001 1.23 2.31 13 113
32 3119410419 Đào Ngọc Thuận 27/10/2001 4.00 3.09 10 148 8.50
33 3119410437 Lê Ngọc Toàn 09/10/2001 3.29 2.70 14 137
34 3119410446 Ngô Thị Bảo Trâm 11/11/2001 4.00 3.16 10 145 8.66
35 3119410455 Nguyễn Đình Trí 23/12/2001 1.77 2.28 13 142
36 3119410463 Nguyễn Ngọc Trình 21/07/2000 2.00 2.30 14 127
37 3119410471 Lê Minh Trường 04/12/2001 1.56 2.00 25 126
38 3119410498 Đoàn Minh Vương 17/03/2001 0.50 2.71 3 138
39 3119410505 Trà Anh Vỹ 22/04/2001 2.92 2.68 13 142 7.29

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410003 Nguyễn Hữu An 27/12/2001 2.54 2.99 13 145 7.20
2 3119410012 Nguyễn Tuấn Anh 03/12/2001 3.00 3.11 10 151 8.26
3 3119410022 La Chí Bàng 02/04/2001 3.30 3.28 10 151 8.19
4 3119410030 Lý Tiểu Bảo 01/01/2001 1.90 2.65 10 146 6.17
5 3119410041 Nguyễn Xuân Cảnh 04/07/2001 4.00 3.46 10 151 8.50
6 3119410051 Hồ Hữu Cương 03/12/2001 3.10 2.84 10 135 7.53
7 3119410060 Nguyễn Bá Hoàng Du 20/06/2001 3.00 2.81 13 145 7.83
8 3119410068 Bùi Nguyễn Khánh Duy 22/07/2001 3.83 2.89 12 145 8.99
9 3119410095 Huỳnh Ngọc Đức 14/11/2001 2.38 3.01 16 145
10 3119410105 Nguyễn Thanh Hải 03/01/2001 2.78 2.50 18 145
11 3119410131 Phan Thế Hiếu 11/01/2001 3.05 3.13 19 151
12 3119410143 Nguyễn Khánh Hoàng 15/04/2001 3.00 2.72 13 145
13 3119410151 Thang Vỹ Hùng 23/02/2001 3.30 2.87 20 129 8.19
14 3119410162 Trần Thanh Huy 17/08/2001 2.17 2.50 23 141
15 3119410171 Nguyễn Huỳnh Hưng 10/10/2001 2.91 2.15 11 138 7.24
16 3119410181 Trần Văn Khang 18/03/2001 2.32 2.59 19 142
17 3119410189 Hoàng Đăng Khoa 05/02/2001 2.86 2.68 21 133
18 3119410198 Phạm Trần Khôi 16/07/2001 3.40 2.86 10 138 8.49
19 3119410216 Vũ Bá Kiệt 24/11/2001 3.57 2.77 7 128 8.30
20 3119410225 Đoàn Ngọc Khánh Linh 02/10/2001 1.33 1.98 6 130
21 3119410242 Vy Vũ Luân 06/05/2001 3.38 3.41 13 145 8.10
22 3119410260 Nguyễn Hữu Hoài Nam 12/11/2001 2.85 3.09 13 145 7.56
23 3119410268 Trương Vũ Nghi 02/09/2001 4.00 2.92 5 133 8.88
24 3119410276 Bùi Lê Nguyên 14/02/2001 1.25 2.44 10 139
25 3119410294 Võ Hoàng Quỳnh Như 29/01/2001 4.00 3.45 10 151 8.50
26 3119410304 Diệp Bảo Thanh Phong 02/02/2001 3.05 0 113
27 3119410312 Lê Hoàng Phúc 30/01/2001 3.77 3.36 13 151 8.85
28 3119410349 Trịnh Nam Siêu Sao 12/12/2001 3.00 2.59 3 135 7.80
29 3119410357 Nguyễn Tấn Sử 26/03/2001 3.00 3.44 4 128 7.90
30 3119410365 Phạm Tuấn Tài 17/11/2001 0.69 3.03 3 135 1.62
31 3119410391 Nguyễn Đức Thành 14/10/2001 3.53 3.07 15 136 8.49
32 3119410400 Nguyễn Lê Huy Thắng 12/12/2001 2.00 3.55 3 132
33 3119410412 Phùng Minh Thiện 17/08/2001 0.50 2.73 2 119
34 3119410420 Hồ Tấn Thuận 03/01/2001 4.00 3.24 10 144 8.70
35 3119410438 Phan Quốc Toàn 20/04/2001 2.50 2.63 10 145
36 3119410456 Nguyễn Minh Trí 03/04/2001 2.50 3.36 6 145 6.95
37 3119410472 Thái Lam Trường 14/05/2001 3.08 2.57 24 145
38 3119410483 Nguyễn Thị Tuyết 20/07/2001 2.90 2.75 10 145 7.79
39 3119410491 Nguyễn Phùng Vinh 28/12/2000 2.43 2.25 23 142
40 3119410499 Nguyễn Quốc Vương 22/07/2000 2.05 2.13 21 142 6.55

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410013 Phạm Thị Kim Anh 23/10/2001 2.68 2.60 19 142
2 3119410032 Nguyễn Hà Quốc Bảo 19/03/2001 2.63 2.53 16 144
3 3119410042 Lê Cát 15/12/2000 4.00 3.46 10 145 8.90
4 3119410052 Hồ Thanh Cương 13/04/2001 2.65 2.25 17 142
5 3119410061 Phan Thanh Du 23/01/2001 2.20 1.96 20 122
6 3119410078 Trần Đại Dương 26/01/2001 2.79 2.24 19 124 7.34
7 3119410096 Lê Hoàng Đức 08/09/2001 3.04 0 135
8 3119410106 Nguyễn Tuấn Hải 06/07/2001 2.20 2.78 10 153 6.53
9 3119410115 Trương Tuấn Hào 31/03/2001 2.50 2.38 12 123
10 3119410163 Trương Công Huy 29/09/2001 2.13 2.59 16 145
11 3119410182 Châu Ngọc Khanh 26/06/2001 2.60 2.60 10 139 7.32
12 3119410190 Huỳnh Công Khoa 23/05/2001 3.46 2.67 13 138 8.37
13 3119410209 Lương Nhân Kiệt 08/08/2001 1.00 2.49 3 132
14 3119410217 Hà Khang Kỳ 23/09/2001 2.81 2.92 16 135 7.15
15 3119410226 Trương Mỹ Linh 01/01/2001 2.54 2.77 13 145 7.37
16 3119410235 Trần Phát Lộc 22/06/2001 2.00 2.65 10 138 6.56
17 3119410251 Lý Thế Minh 25/06/2001 3.43 0 138
18 3119410261 Thái Phương Nam 10/07/2001 2.06 2.12 17 130
19 3119410277 Hàng Tải Nguyên 28/08/2001 2.81 2.88 16 145 7.74
20 3119410295 Lý Hiên Ninh 20/01/2001 2.57 2.63 14 135
21 3119410305 Đường Lập Phong 19/09/2001 0.00 2.36 0 131
22 3119410313 Lý Hoàng Phúc 22/06/2001 2.69 3.23 16 145 7.39
23 3119410324 Đoàn Chí Quang 12/07/2001 2.00 2.96 3 141 5.70
24 3119410332 Phan Anh Quân 01/05/2001 1.00 3.17 3 135
25 3119410342 Phan Mạnh Quỳnh 16/12/2001 2.77 2.72 13 145
26 3119410350 Lâm Doanh Sâm 26/09/2001 3.70 3.29 10 153 8.53
27 3119410358 Nguyễn Văn Sự 14/10/2001 1.43 2.43 12 124
28 3119410366 Quách Hưng Tài 23/03/2001 3.00 2.64 6 141 8.00
29 3119410401 Phan Thanh Thắng 20/05/2001 2.00 3.21 3 135 6.30
30 3119410413 Mai Văn Thinh 01/05/2001 2.63 2.67 16 145
31 3119410422 Lê Minh Thuận 26/04/2001 2.00 2.56 3 135 6.50
32 3119410431 Nguyễn Vĩnh Tiến 14/11/2001 2.94 2.90 17 145 7.58
33 3119410439 Minh Hiếu Calan Tog 12/01/2001 4.00 3.19 10 144 8.70
34 3119410448 Phạm Thị Ngọc Trâm 03/01/2001 4.00 3.60 10 151 8.50
35 3119410457 Nguyễn Thiện Trí 25/08/2001 3.00 2.78 19 134
36 3119410465 Bùi Tấn Trung 10/07/2001 2.65 2.58 14 128
37 3119410473 Trương Khắc Trường 22/02/2001 2.50 2.41 10 138
38 3119410492 Tạ Gia Vinh 09/01/2001 2.57 2.70 23 134 7.14
39 3119410507 Mai Hồng Xuân 02/02/2001 2.00 3.17 10 151 6.80

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410015 Trần Phúc Anh 28/03/2001 2.54 2.64 13 145
2 3119410024 Đặng Văn Bảo 22/12/2001 3.03 0 124
3 3119410033 Phan Gia Bảo 04/02/2001 3.31 2.99 13 145 8.28
4 3119410044 Huỳnh Thị Hồng Chi 22/11/2001 3.00 3.42 10 151 7.80
5 3119410053 Đổng Chấn Cường 27/03/2001 2.77 2.47 13 138
6 3119410062 Bùi Viết Dũng 17/12/2000 3.30 3.56 10 151 8.55
7 3119410071 Mai Đặng Phan Duy 16/07/2001 3.08 2.64 13 145
8 3119410079 Vũ Đình Đại 01/03/2001 1.95 2.03 22 130
9 3119410088 Tạ Tấn Đạt 06/11/2001 3.71 2.63 14 145 8.61
10 3119410097 Nguyễn Hữu Đức 05/01/2001 2.13 2.54 16 136
11 3119410117 Nguyễn Hoàng Hảo 26/12/2001 2.54 2.96 13 144 7.33
12 3119410125 Đoàn Minh Hiếu 06/08/2001 2.92 2.79 13 151
13 3119410133 Nguyễn Thị Hoa 14/03/2001 3.70 3.09 10 145 8.91
14 3119410145 Thạch Minh Hoàng 16/05/2001 2.81 3.21 16 151 7.79
15 3119410164 Vũ Đức Huy 28/09/2001 3.30 2.41 10 138 8.20
16 3119410183 Phạm Tuấn Khanh 02/08/2001 2.23 2.65 13 145
17 3119410202 Phạm Duy Khương 10/09/1999 3.00 2.93 6 123
18 3119410236 Trịnh Tuấn Lộc 16/12/2001 3.13 2.83 16 138 7.91
19 3119410244 Đinh Đức Lương 01/10/2001 3.12 2.74 17 145
20 3119410262 Trương Nhật Nam 28/07/2001 2.79 3.22 14 135 7.46
21 3119410270 Lê Quan Nghĩa 15/05/2001 2.29 2.28 24 137
22 3119410278 Quách Trung Nguyên 03/02/2001 2.40 2.41 20 142
23 3119410287 Nguyễn Thị Uyển Nhi 12/02/2001 3.44 3.10 16 145 8.13
24 3119410298 Phạm Minh Phát 27/01/2001 2.38 2.30 16 142 7.06
25 3119410306 Trần Văn Huỳnh Phố 06/03/2001 2.00 2.68 3 131
26 3119410315 Nguyễn Văn Phúc 25/06/2001 3.16 2.77 19 145 7.81
27 3119410325 Lê Hồng Quang 21/09/2001 3.00 2.79 3 132 7.00
28 3119410333 Tăng Đặng Quân 16/01/2001 0.67 1.89 3 105
29 3119410351 Hoàng Hải Sơn 10/10/2001 2.00 2.81 10 145 6.00
30 3119410359 Nguyễn Ngọc Sương 23/12/2001 3.31 3.24 13 140
31 3119410376 Phạm Văn Tân 02/07/2001 2.77 2.17 13 135 7.62
32 3119410414 Đặng Mai Phúc Thịnh 02/11/2001 4.00 3.12 10 146 8.71
33 3119410432 Vũ Đức Tân Tiến 20/02/2001 1.76 2.72 9 125
34 3119410440 Nguyễn Lương Thu Trang 29/10/2001 1.50 2.36 6 129
35 3119410449 Hồ Bảo Trân 10/11/2001 3.37 2.95 19 151 7.93
36 3119410458 Phạm Minh Trí 23/02/2001 3.30 2.76 10 145 7.72
37 3119410466 Lý Lê Trung 08/01/2001 3.31 3.25 13 145 8.50
38 3119410474 Võ Quang Trường 09/10/2001 2.50 2.82 10 145
39 3119410493 Trần Quang Vinh 31/05/2001 2.91 2.66 11 124 7.65
40 3119410501 Lưu Ngọc Cát Vy 06/12/2001 2.79 2.32 24 130
41 3119410508 Thái Huỳnh Như Ý 19/07/2001 4.00 3.40 10 151 8.50

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410016 Trần Nhật Anh 04/05/2001 3.60 3.20 10 141 8.42
2 3119410035 Nguyễn Ngọc Báu 30/01/2001 1.58 3.09 9 141 3.84
3 3119410046 Nguyễn Ngọc Trường Chinh 12/11/2001 3.44 2.86 16 96 8.41
4 3119410054 Huỳnh Chí Cường 28/01/2001 3.19 3.09 16 145
5 3119410063 Đặng Khải Dũng 02/01/2001 3.23 2.69 13 145 8.05
6 3119410072 Nguyễn Trần Bảo Duy 17/11/2001 2.00 2.74 6 132 6.75
7 3119410080 Phạm Minh Đảo 18/08/2001 2.31 2.26 13 141
8 3119410089 Thái Trường Đạt 25/11/2001 1.94 2.33 16 138
9 3119410098 Thái Gia Đức 23/04/2001 2.54 3.05 13 145 7.23
10 3119410108 Trương Minh Hải 29/11/2001 2.24 2.50 14 136
11 3119410118 Đoàn Trung Hậu 20/08/2001 2.54 3.20 13 145 7.20
12 3119410126 Khương Huy Hiếu 07/05/2001 3.25 2.53 16 144
13 3119410134 Huỳnh Nhật Hòa 05/02/2001 3.11 2.42 19 133
14 3119410154 Lưu Trần Quang Huy 03/05/1999 1.39 2.31 10 99
15 3119410166 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 22/08/2001 0.67 2.03 4 118
16 3119410174 Nguyễn Thanh Hưng 28/04/2001 3.19 3.03 16 145 8.19
17 3119410184 Lê Nhựt Khánh 28/06/2001 3.00 2.65 13 145
18 3119410192 Nguyễn Đăng Khoa 28/02/2001 3.23 2.45 13 145 8.28
19 3119410211 Phùng Nghị Kiệt 17/09/2001 3.00 2.39 21 133 7.94
20 3119410220 Diệc Trác Lâm 08/10/2001 2.00 2.72 10 135 6.47
21 3119410228 Châu Hoàng Long 14/07/2001 2.69 2.74 13 145
22 3119410237 Trương Huỳnh Lộc 13/06/2001 4.00 3.63 13 145 8.50
23 3119410245 Thái Kim Lương 07/07/2001 2.92 3.01 13 151
24 3119410253 Trần Tân Minh 22/07/2001 1.48 1.76 21 119
25 3119410263 Đặng Thị Ngọc Ngân 18/01/2001 2.80 2.83 10 145 7.88
26 3119410271 Lê Quốc Trung Nghĩa 04/02/2001 2.00 2.64 10 138 6.43
27 3119410279 Vương Đại Nguyên 20/11/2001 4.00 3.38 10 151 9.00
28 3119410288 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/10/2001 4.00 3.61 10 138 8.50
29 3119410299 Phan Minh Phát 14/09/2001 2.50 2.80 6 135
30 3119410307 Nguyễn Trọng Phú 12/04/2001 2.44 2.46 16 145
31 3119410316 Phan Đình Phúc 18/11/2001 3.70 2.61 10 145 8.66
32 3119410326 Lê Thúc Quang 01/02/2001 3.16 2.48 19 145 7.96
33 3119410334 Trần Hồng Quân 18/03/2001 2.53 2.50 17 135
34 3119410344 Lê Huỳnh Thanh Sang 12/11/2001 3.00 3.00 18 115 7.72
35 3119410360 Đoàn Trần Đạt Tài 26/05/2001 0.69 2.63 3 132 1.68
36 3119410377 Trương Mai Nhật Tân 01/04/2001 2.88 2.91 17 152 7.52
37 3119410403 Tăng Quế Thân 14/03/2001 2.51 0 105
38 3119410424 Võ Quang Thuận 20/08/2001 4.00 2.97 10 140 9.20
39 3119410433 Đoàn Trung Tín 01/04/2001 3.40 2.61 10 151 7.97
40 3119410441 Nguyễn Phan Quỳnh Trang 23/09/2001 4.00 2.97 10 144 8.50
41 3119410451 Võ Huyền Trân 02/10/2001 3.46 3.19 13 151 7.97
42 3119410467 Nguyễn Đức Minh Trung 01/10/2001 4.00 3.65 10 140 9.20
43 3119410475 Lê Anh Tú 08/08/2001 2.60 2.67 15 121 7.38

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119410486 Hồng Quý Văn 20/09/2001 3.33 3.27 9 135 8.43
45 3119410494 Nguyễn Trần Văn Vũ 29/10/2001 3.40 3.25 10 145 8.38
46 3119410502 Phạm Nguyễn Thảo Vy 09/09/2001 4.00 3.19 10 151 8.50

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410008 Lê Hoàng Anh 18/05/2001 2.63 1.99 16 139 7.23
2 3119410026 Huỳnh Lê Quốc Bảo 20/02/2001 4.00 3.21 10 145 8.90
3 3119410055 Phan Hữu Cường 05/01/2001 2.81 2.84 16 142 7.50
4 3119410073 Phạm Đức Duy 13/06/2001 2.81 2.38 16 145 7.43
5 3119410081 Phan Hoàng Đạo 16/10/2001 2.54 2.97 13 145 7.41
6 3119410090 Nguyễn Văn Điều 17/11/2001 3.00 3.07 16 145
7 3119410099 Thang Hùng Đức 01/12/2001 3.05 2.74 22 151 7.43
8 3119410109 Bùi Lương Bích Hạnh 07/10/2001 1.70 2.39 16 141
9 3119410119 Hồ Hải Hậu 14/01/2001 3.32 3.14 22 139 8.20
10 3119410135 Nguyễn Tấn Hòa 02/02/2001 3.30 2.53 10 136 8.07
11 3119410167 Phạm Thị Ngọc Huyền 12/05/2001 3.70 3.34 10 145 8.81
12 3119410175 Triệu Minh Kha 02/10/2001 2.65 2.22 20 133
13 3119410185 Lý Nhật Khánh 24/02/2001 2.83 2.21 18 137
14 3119410194 Nguyễn Trường Đăng Khoa 30/04/2001 2.15 2.50 13 139
15 3119410204 Trần Hữu Khương 25/10/2001 2.79 2.90 14 142 7.29
16 3119410212 Tiêu Tuấn Kiệt 10/10/2001 2.29 2.05 21 132
17 3119410221 Nguyễn Duy Lâm 12/06/2001 3.00 3.21 13 145 7.82
18 3119410238 Giang Bảo Luân 05/12/2001 3.23 3.28 13 145 8.02
19 3119410246 Hà Thị Mai 28/11/2001 2.85 2.68 13 145 7.52
20 3119410264 Huỳnh Thị Thảo Ngân 19/08/1999 3.04 2.53 23 142 7.57
21 3119410272 Lê Trọng Nghĩa 07/11/2001 3.08 2.90 13 145 7.62
22 3119410280 Lâm Trọng Nhân 21/09/2001 2.63 2.26 16 140
23 3119410290 Nguyễn Hữu Nhơn 06/09/2001 2.00 2.38 9 101
24 3119410300 Sau Đại Phát 04/11/2001 3.16 3.12 19 142 8.08
25 3119410308 Trần Kim Phú 06/09/2001 4.00 3.30 10 138 9.00
26 3119410327 Nguyễn Văn Minh Quang 13/10/2001 2.26 2.41 19 128
27 3119410345 Đỗ Khắc Sáng 03/09/2001 3.30 2.50 10 145 7.85
28 3119410353 Huỳnh Phú Sơn 21/11/2001 3.50 3.06 14 143 8.34
29 3119410361 Hồ Chí Tài 08/03/2001 3.44 3.22 16 145
30 3119410369 Tôn Thành Tâm 15/12/2001 2.55 2.66 20 138 7.31
31 3119410378 Võ Lê Tân 07/11/2001 2.44 2.46 16 151
32 3119410387 Lê Công Thành 23/02/2001 1.87 2.21 17 114
33 3119410396 Nguyễn Văn Thạnh 25/03/2001 4.00 2.88 10 151 9.00
34 3119410406 Nguyễn Hoàng Thiên 28/10/2001 0.46 2.02 3 85
35 3119410416 Nguyễn Hoàng Minh Thông 30/07/2001 4.00 3.30 10 145 9.00
36 3119410425 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/12/2001 3.30 3.12 10 151 8.17
37 3119410452 Bùi Minh Trí 22/08/2001 2.94 2.53 17 145 7.63
38 3119410468 Nguyễn Minh Trung 24/05/2001 2.59 2.22 17 123
39 3119410476 Dịp Lâm Tuấn 18/09/2001 3.50 2.85 20 130 8.40
40 3119410487 Nguyễn Hoài Vĩ 23/04/2001 2.19 2.19 16 139

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410009 Lê Tuấn Anh 17/11/2001 0.00 2.01 0 102
2 3119410019 Nguyễn Trường Ân 02/05/2001 2.00 2.30 6 138 6.55
3 3119410037 Hà Hải Bình 02/05/2001 2.33 2.27 15 137
4 3119410048 Nguyễn Ngọc Bảo Chương 05/04/2001 3.40 2.97 10 145 8.33
5 3119410057 Trần Công Danh 13/02/2001 3.05 2.61 19 145
6 3119410065 Nguyễn Tấn Dũng 06/04/2001 0.00 2.07 0 125
7 3119410074 Phạm Viết Nguyễn Duy 08/02/2001 3.54 3.07 13 145 8.50
8 3119410082 Trần Quang Đạo 26/01/2001 2.22 2.27 23 119 6.78
9 3119410092 Ngô Quang Đông 04/05/2001 2.56 2.48 16 145 7.07
10 3119410102 Huỳnh Ký Hải 31/05/2001 2.94 3.12 16 145
11 3119410110 Đào Đinh Hào 24/06/2001 1.86 2.01 21 131
12 3119410120 Nguyễn Văn Hậu 17/01/2001 1.53 2.41 10 58
13 3119410136 Nguyễn Thị Xuân Hoài 06/01/2001 3.30 2.97 10 151 8.39
14 3119410148 Mai Quốc Hùng 23/03/2001 1.59 1.99 13 127
15 3119410168 Trịnh Thị Thanh Huyền 03/03/2000 2.40 2.75 10 145 7.02
16 3119410176 Bùi Xuân Khải 12/04/2001 0.44 2.02 7 124
17 3119410186 Ngô Trịnh Hoàng Khánh 03/01/2001 2.60 2.59 20 133
18 3119410195 Trần Đăng Khoa 27/02/2001 2.69 2.45 13 139 7.13
19 3119410205 Nguyễn Trung Kiên 16/09/2001 1.50 2.17 12 122
20 3119410213 Trần Gia Kiệt 25/12/2001 3.23 2.52 13 145 7.75
21 3119410222 Trần Đình Lâm 10/03/2000 3.40 2.99 10 145 8.53
22 3119410231 Nguyễn Trần Huỳnh Long 11/09/1997 3.00 3.11 10 151 7.70
23 3119410239 Hồ Sỹ Luân 06/01/2001 2.13 2.18 13 118
24 3119410247 Đỗ Đình Mạnh 18/07/2001 3.15 2.88 13 145 7.73
25 3119410255 Trịnh Hoàng Minh 20/04/2001 2.93 2.64 15 134 7.80
26 3119410265 Trần Thúy Ngân 14/10/2001 2.85 3.04 13 145 7.88
27 3119410273 Trần Văn Nghĩa 26/09/2001 1.94 2.38 16 144
28 3119410281 Lê Nhân 16/05/2001 3.24 0 144
29 3119410291 Nguyễn Thị Phương Nhung 16/09/2001 2.40 2.89 10 145 7.32
30 3119410301 Trần Đại Phát 06/06/2001 3.20 2.98 10 145 7.74
31 3119410309 Trần Thanh Phú 04/10/2001 2.62 2.32 13 132 7.16
32 3119410318 Trịnh Vĩnh Phúc 13/01/2001 3.12 3.17 17 138 7.72
33 3119410328 Phạm Ngọc Quang 10/06/2001 2.19 2.51 13 148
34 3119410336 Huỳnh Hy Quí 22/03/2001 2.00 3.36 10 151 6.00
35 3119410346 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 28/03/2001 3.25 2.99 16 145
36 3119410354 Lê Thái Thanh Sơn 14/02/2001 2.79 2.51 14 138
37 3119410371 Nguyễn Duy Tân 07/03/2001 1.64 2.37 18 122
38 3119410379 Ung Nho Thạch 13/02/2001 2.61 2.70 18 139
39 3119410388 Lê Đức Thành 17/08/2001 1.43 2.53 14 134
40 3119410397 Vũ Hồng Thảo 30/09/2001 3.83 3.38 12 148 8.70
41 3119410407 Nguyễn Vân Thiên 28/04/2001 4.00 3.10 10 138 9.00
42 3119410417 Hoàng Anh Thơ 17/01/2001 2.25 2.13 16 135 6.58
43 3119410426 Trần Minh Thức 11/10/2001 3.00 2.91 9 135 7.63

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119410444 Võ Ngọc Minh Trang 27/12/2001 2.90 3.04 10 138
45 3119410461 Trần Đại Triều 03/04/2001 2.00 2.73 3 132 6.90
46 3119410469 Phạm Bá Nguyên Trung 19/05/2001 3.15 2.55 20 139 7.85
47 3119410479 Trần Thanh Tùng 19/09/2001 3.40 3.06 10 140 8.62
48 3119410488 Nguyễn Huỳnh Duy Việt 08/04/2001 3.00 2.83 10 145 7.70
49 3119410496 Tạ Minh Vũ 22/04/2001 2.90 2.72 10 145 7.36
50 3119410504 Trương Nhật Vy 15/09/2001 3.54 3.01 13 151 8.40

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT119C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119411001 Dư Hoàng An 10/03/2001 2.56 2.21 16 137
2 3119411004 Phạm Hoàng Bách 24/08/2000 2.44 2.72 16 149
3 3119411007 Nguyễn Huy Bảo 05/09/2001 2.25 2.71 13 144
4 3119411010 Nguyễn Vĩnh Bảo 11/12/2001 2.15 2.40 20 147
5 3119411013 Bùi Tiến Dũng 20/08/2001 3.63 3.38 16 147
6 3119411017 Nguyễn Phan Triều Dương 25/08/2001 2.31 2.26 16 147
7 3119411021 Nguyễn Ngọc Song Hào 03/12/2001 1.81 2.40 16 140
8 3119411027 Lâm Minh Huy 18/10/2001 2.50 2.77 20 147
9 3119411030 Nguyễn Minh Khang 28/07/2001 2.50 2.42 20 144
10 3119411033 Trần Nguyễn Đăng Khoa 13/10/2001 2.69 2.69 16 147
11 3119411036 Hà Thị Trúc Mai 16/07/2001 2.29 2.17 24 139
12 3119411041 Trương Nguyễn Hoàng Nam 26/07/2001 2.70 2.37 20 147
13 3119411044 Võ Trung Nghĩa 05/06/2001 2.65 2.61 20 147
14 3119411051 Lê Minh Phúc 13/04/1997 2.25 2.81 16 147
15 3119411064 Trần Lê Quốc Thái 20/01/2001 2.88 2.58 16 147
16 3119411069 Phạm Tất Thành 24/05/2001 3.44 2.65 16 147 8.06
17 3119411074 Trần Thái Thiện 02/10/2001 1.57 2.10 20 144
18 3119411077 Nguyễn Công Thọ 11/06/2001 2.25 3.10 16 147
19 3119411080 Lê Huỳnh Anh Thư 13/11/2001 2.70 2.55 20 147

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT119C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119411002 Lưu Văn An 30/07/2001 2.06 2.45 13 144
2 3119411005 Trần Công Bách 01/01/2001 1.89 2.24 16 138
3 3119411008 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 14/11/2001 3.44 3.01 16 147 8.42
4 3119411011 Nguyễn Quốc Bình 03/09/2001 0.00 1.81 0 126
5 3119411015 Lê Nhựt Duy 16/09/2001 2.88 2.89 16 147
6 3119411018 Nguyễn Nam Đàn 31/03/2001 2.88 2.73 16 147
7 3119411022 Huỳnh Gia Hân 04/06/2001 3.06 2.74 16 147
8 3119411028 Đặng Ngọc Khang 16/06/2001 2.63 2.65 16 147 7.46
9 3119411031 Nguyễn Thạch Chí Khang 14/11/2001 1.53 0 97
10 3119411034 Võ Tuấn Khôi 24/12/2001 1.42 2.08 10 135
11 3119411037 Lê Công Minh 25/07/2001 2.50 3.01 10 138
12 3119411042 Nguyễn Hữu Nghĩa 18/03/2001 3.25 2.78 16 147
13 3119411045 Lê Trung Nguyên 17/10/2001 3.00 3.27 16 147 7.87
14 3119411049 Lâm Quốc Phú 13/09/2001 3.25 2.72 16 147
15 3119411052 Nguyễn Hữu Phúc 17/07/2001 2.88 2.57 16 147
16 3119411062 Trần Đặng Minh Tâm 23/02/2001 3.06 2.80 16 147
17 3119411065 Nguyễn Duy Thanh 28/08/2001 3.25 3.37 16 147
18 3119411070 Tào Gia Thành 12/09/2001 1.26 1.96 10 125
19 3119411075 Đặng Hữu Thịnh 12/11/2001 3.25 2.90 16 147 7.96
20 3119411078 Đỗ Huy Thông 12/02/2001 3.44 2.89 16 147 8.28
21 3119411084 Nguyễn Hữu Triều 10/05/2001 2.21 2.28 16 141
22 3119411088 Trần Lam Trường 28/08/2001 2.44 2.65 16 144
23 3119411093 Hoàng Đình Vũ 04/03/2001 0.00 1.86 0 102

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT119C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119411006 Ngô Tấn Bảo 11/10/2001 2.50 2.36 17 144
2 3119411009 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 19/05/2001 1.90 2.28 14 135
3 3119411016 Trần Nguyễn Duy 05/01/2001 1.90 2.34 17 142
4 3119411019 Phạm Trần Hải Đăng 24/12/2001 2.10 2.59 14 138
5 3119411023 Nguyễn Thanh Hậu 12/06/2001 2.20 2.36 20 141
6 3119411029 Đoàn Vĩnh Khang 11/11/2001 1.90 2.27 17 144
7 3119411032 Đặng Anh Khoa 10/04/2001 3.44 3.12 16 147 8.36
8 3119411035 Phan Phong Lưu 11/03/2001 1.25 2.33 14 138
9 3119411043 Trần Đỗ Trọng Nghĩa 27/05/2001 1.08 2.50 10 131
10 3119411046 Phạm Bùi Chí Nguyên 08/09/2001 1.35 2.16 14 128
11 3119411050 Phan Nguyễn Châu Phú 31/10/2001 2.69 2.70 16 147
12 3119411053 Nguyễn Lê Bảo Phúc 16/02/2001 2.80 2.44 20 141
13 3119411060 Lê Nguyên Thuần Quốc 31/07/2001 1.54 2.41 14 138
14 3119411063 Lê Quốc Tấn 14/08/2001 1.85 2.17 20 137
15 3119411068 Nguyễn Duy Thành 11/06/2001 2.88 2.90 16 147
16 3119411072 Nguyễn Thị Minh Thi 17/09/2001 2.88 2.52 16 147
17 3119411076 Võ Phước Thịnh 31/12/2001 0.00 2.38 0 109
18 3119411079 Nguyễn Hoàng Thông 22/01/2001 2.25 2.57 17 138
19 3119411082 Nguyễn Quý Tòng 12/08/2001 1.71 1.85 21 121
20 3119411089 Võ Văn Tú 20/05/2001 1.63 2.53 13 144
21 3119411092 Phan Văn Viên 31/08/2001 3.25 3.03 16 147
22 3119411094 Tống Nam Tuấn Vũ 06/10/2001 1.40 2.76 13 134

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410017 Châu Quốc Alin 19/04/2001 1.72 2.13 21 117
2 3120410027 Hồ Thị Kiều Anh 17/11/2002 0.00 1.84 0 85
3 3120410037 Phan Anh 04/01/2002 1.96 2.26 23 113
4 3120410048 Huỳnh Gia Bảo 19/11/2002 2.83 2.66 23 108
5 3120410068 Vương Trường Chung 09/02/2002 2.57 2.37 14 106
6 3120410089 Huỳnh Lâm Duy 15/03/2002 2.86 2.84 21 115 7.62
7 3120410101 Đỗ Xuân Quý Dương 11/10/2002 2.06 1.88 12 48
8 3120410111 Đoàn Quốc Đạt 09/12/2002 2.15 2.25 20 109
9 3120410121 Phạm Quốc Đạt 23/04/2001 3.17 3.16 18 110 8.04
10 3120410131 Đặng Công Định 25/04/2002 3.59 2.79 22 114 8.16
11 3120411050 Trần Chánh Quốc Định 20/11/2002 2.35 2.40 17 115
12 3120410002 Võ Hải Hà 14/08/2002 2.85 2.85 13 101
13 3120410153 Lê Gia Hào 01/12/2002 3.00 2.55 23 109 7.84
14 3120410167 Đỗ Minh Hiếu 26/03/2002 2.25 2.95 20 109
15 3120410180 Lê Hữu Hoàng 29/05/2002 1.55 0 58
16 3120410190 Võ Văn Huấn 04/04/2002 2.92 3.04 26 127 7.58
17 3120410201 Đỗ Lê Huy 24/08/2002 2.84 2.39 19 104
18 3120410223 Nguyễn Trương Thành Hưng 18/01/2002 2.05 2.62 19 113
19 3120410244 Nguyễn Linh Khánh 17/07/2002 3.67 3.14 21 122 8.71
20 3120410278 Nguyễn Thanh Quỳnh Linh 21/06/2002 2.70 2.87 17 106
21 3120410292 Nguyễn Thành Lộc 24/05/2002 1.82 2.12 17 113
22 3120410313 Đặng Thị Mỹ Ly 24/05/2002 3.21 3.21 19 112 7.98
23 3119410250 Tô Tuệ Mẫn 25/12/2001 1.70 2.36 10 81
24 3120410323 Lê Tuấn Minh 24/06/2002 2.14 1.62 14 60
25 3120410334 Huỳnh Ngọc Nam 16/12/2002 2.79 2.64 24 118
26 3120410344 Nguyễn Anh Nghĩa 20/01/2002 1.48 2.28 15 98
27 3120410354 Nguyễn Trần Trọng Nguyên 29/07/2002 2.50 2.17 20 113
28 3120410388 Trần Xuân Phát 02/02/2002 1.88 2.06 14 78
29 3120410410 Nguyễn Hoàng Phúc 13/06/2002 2.33 2.41 12 100 7.03
30 3120410420 Trần Anh Phương 04/11/2002 1.36 2.26 7 66
31 3120410431 Đỗ Linh Quân 26/08/2002 2.47 2.48 19 107
32 3120410453 Phùng Đắc Hải Sơn 18/04/2002 1.94 2.27 16 109
33 3120410463 Đinh Nhật Tân 17/02/2002 2.60 3.08 20 118
34 3120410473 Nguyễn Hữu Nhựt Thanh 03/01/2002 0.00 2.11 0 47
35 3120410485 Quản Xuân Thắng 04/04/2002 3.77 3.62 13 101 8.80
36 3120410496 Trần Minh Thiện 04/03/2002 1.95 2.75 20 114
37 3120410506 Phan Quốc Thịnh 21/03/2002 2.37 2.32 16 108
38 3120410517 Đinh Thị Minh Thư 18/12/2002 2.57 2.42 21 114
39 3120410527 Danh Tiến 08/08/2002 0.92 1.89 9 79
40 3120410539 Ngụy Đoan Toàn 11/07/2002 2.33 2.41 21 108
41 3120410563 Trần Châu Trúc 20/07/2002 2.39 2.71 23 127
42 3120410574 Tăng Xuân Trường 09/09/2002 3.21 2.93 19 112 7.98
43 3120410587 Nguyễn Anh Tuấn 04/12/2002 0.86 1.89 6 90

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410594 Lê Thanh Tùng 09/10/2002 0.00 2.49 0 39
45 3120410599 Huỳnh Gia Tường 19/02/2002 1.88 2.10 14 86
46 3120410609 Lê Hồng Việt 22/08/2002 2.05 2.66 19 116
47 3120410620 Lê Thanh Vũ 27/02/2002 2.11 2.19 18 93

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT12010
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410026 Hoàng Tuấn Anh 12/08/2002 0.42 2.14 4 51
2 3120410036 Phạm Tuấn Anh 29/03/2002 0.50 1.95 11 87
3 3120410047 Giang Chí Bảo 18/04/2002 2.65 2.34 17 119
4 3120410057 Võ Trần Gia Bảo 04/02/2002 3.00 2.96 17 112 7.43
5 3120410067 Trần Vũ Chung 06/05/2002 0.71 1.83 7 42
6 3120410077 Huỳnh Thanh Danh 03/01/2002 2.35 2.28 17 111
7 3120410088 Huỳnh Khánh Duy 11/06/2002 3.81 3.70 21 119 8.83
8 3120410110 Dương Trần Nguyễn Đạt 01/05/2002 3.05 3.18 20 115
9 3120410120 Nguyễn Thành Đạt 10/12/2002 1.79 2.26 19 107
10 3120410130 Nguyễn Ngọc Đính 25/07/2002 2.95 2.65 20 110
11 3120410141 Nguyễn Lê Đức 29/12/2002 1.73 1.78 15 85
12 3120410152 Lê Dư Giáp Hào 04/10/2002 2.65 2.91 17 112
13 3120410166 Ngô Thanh Hiệp 20/02/2002 1.84 2.02 19 110
14 3120410179 Đào Xuân Hoàng 04/11/2002 0.00 2.35 0 83
15 3120410189 Nguyễn Hữu Huân 07/02/2002 1.90 2.33 16 76
16 3120410222 Nguyễn Quốc Hưng 15/08/2002 2.89 2.72 19 109
17 3120410232 Lê Bá Khải 24/02/2002 1.06 2.34 11 97
18 3120410243 Đỗ Quốc Khánh 22/06/2002 2.47 2.30 17 76
19 3120410256 Lương Ngọc Minh Khuê 23/01/2002 3.79 3.60 19 103 9.11
20 3120410277 Đào Ngọc Linh 03/12/2002 2.61 2.39 23 103
21 3120410291 Nguyễn Hoài Lộc 25/12/2002 2.25 2.32 20 113
22 3120410301 Nguyễn Phước Lợi 02/04/2002 3.52 3.30 21 118 8.69
23 3120410312 Nguyễn Phan Huy Lượng 11/08/2002 2.55 2.47 20 108
24 3120410333 Đinh Tuấn Nam 26/09/2002 1.73 2.59 15 104
25 3120410353 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 24/04/2002 2.22 2.59 18 105
26 3120410375 Nguyễn Hồng Nhi 15/03/2002 3.00 3.08 18 107
27 3120410386 Nguyễn Thanh Phát 22/05/2002 0.63 2.31 4 88
28 3120410409 Nguyễn Hoàng Phúc 10/12/2002 1.44 1.87 18 94
29 3120410419 Lý Ngọc Phương 09/08/2002 2.65 2.57 17 101
30 3120410430 Đỗ Hoàng Quân 15/12/2002 1.13 2.19 9 93
31 3120410452 Võ Trường Sinh 10/11/2002 2.18 2.45 22 114
32 3120410462 Đặng Duy Tân 30/01/2002 2.18 2.42 18 108
33 3120410472 Huỳnh Tuấn Thanh 15/11/2002 3.22 3.00 18 114
34 3120410484 Châu Đức Thạnh 20/12/2002 2.91 2.28 22 113
35 3120410495 Phạm Thanh Thiện 12/06/2002 2.00 2.39 18 119
36 3120410505 Nguyễn Trần Công Đức Thịnh 22/09/2002 1.67 1.95 18 108
37 3120410516 Tăng Xuân Thủy 11/12/2002 2.33 2.49 15 107
38 3120410526 Trần Ngọc Thảo Tiên 02/06/2002 3.24 3.17 21 119
39 3120410538 Huỳnh Phúc Toàn 11/11/2002 3.55 3.60 20 114 8.75
40 3120410550 Lê Đức Trí 25/09/2002 1.57 1.97 14 86
41 3120410598 Kiều Minh Tuyển 02/03/2002 2.39 2.63 18 102
42 3120410016 Nguyễn Mạnh Tường 27/03/2001 2.50 2.33 20 119
43 3120410619 Cao Chấn Vũ 17/04/2002 2.36 2.50 11 92

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT12010
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410629 Vũ Quốc Vương 07/02/2002 3.27 2.11 11 62 7.87

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410018 Lưu Trường An 24/04/2002 2.19 2.74 21 113
2 3120410028 Lã Trần Minh Anh 28/11/2002 2.35 2.56 20 110
3 3120410038 Trương Tiến Anh 19/12/2002 0.62 1.81 8 93
4 3120410049 Nguyễn Chi Bảo 26/04/2002 2.56 2.62 18 98
5 3120410080 Đậu Quang Diễn 24/04/2002 1.55 1.98 20 94
6 3120410091 Lữ Nhựt Duy 26/11/2002 2.71 2.75 21 115 7.33
7 3120410102 Mai Văn Dương 17/08/2002 1.21 2.60 15 109
8 3120410112 Huỳnh Phan Hữu Đạt 26/03/2002 3.70 3.20 20 107 8.97
9 3120410122 Trần Vĩnh Tấn Đạt 27/01/2002 3.17 2.71 23 108 7.84
10 3120410132 Nguyễn Hiếu Đông 03/01/2002 2.84 2.28 19 109
11 3120410144 Nguyễn Thị Hồng Gấm 02/10/2002 3.35 3.25 17 112
12 3120410003 Lê Thanh Hải 03/08/2002 3.00 2.99 18 122 7.68
13 3120410155 Phan Nhựt Hào 09/09/2002 1.81 2.14 13 108
14 3120410168 Hoàng Huỳnh Trung Hiếu 20/08/2002 3.10 3.00 21 120
15 3120410181 Ngô Minh Hoàng 13/06/2002 1.90 2.25 20 104
16 3120410191 Đinh Phi Hùng 22/05/2001 3.14 3.18 21 107 8.08
17 3120410202 Huỳnh Phan Quốc Huy 28/08/2002 2.76 2.87 21 106
18 3120410224 Phạm Thế Hưng 01/01/2002 2.42 2.39 16 88
19 3120410234 Hồ Thanh Khang 20/09/2002 2.86 2.89 21 122
20 3120410245 Phạm Phú Khánh 21/03/2002 3.19 3.05 21 106 7.99
21 3120410268 Lương Diệu Kiệt 20/02/2002 3.48 3.41 21 116 8.73
22 3120410279 Nguyễn Thị Linh 19/04/2002 2.20 2.53 20 108
23 3120410293 Nguyễn Trương Tấn Lộc 15/08/2002 2.95 2.45 19 101 7.73
24 3120410304 Trần Phú Luân 09/01/2002 2.78 2.35 18 100 7.51
25 3120410324 Lý Tuấn Minh 17/10/2002 3.38 3.48 24 118 8.35
26 3120410335 Nguyễn Thành Nam 03/03/2002 3.55 2.78 22 95 8.05
27 3120410345 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/01/2002 0.00 2.18 0 78
28 3120410365 Nguyễn Phan Minh Nhật 12/07/2002 3.11 2.43 18 107 7.76
29 3120410389 Võ Dũng Phát 14/11/2002 0.00 2.43 0 81
30 3120410400 Đặng Gia Phú 25/12/2002 2.82 2.80 17 99 7.42
31 3120410411 Nguyễn Hoàng Phúc 10/01/2002 1.00 1.57 13 96
32 3120410432 Hoàng Triệu Minh Quân 05/03/2002 1.71 2.16 21 67
33 3120410442 Lâm Chí Quốc 05/07/2001 3.53 3.16 19 111 8.43
34 3120410454 Trần Ngọc Sơn 29/10/2002 2.37 2.30 19 98
35 3120410464 Nguyễn Bảo Tân 02/12/2002 2.06 2.58 17 108
36 3120410474 Nguyễn Trí Thanh 10/09/2002 1.90 2.35 20 112
37 3120410486 Trần Văn Thắng 05/05/2002 2.29 2.59 21 113
38 3120410497 Châu Phú Thịnh 05/03/2002 3.24 3.45 17 105
39 3120410507 Phạm Vũ Thoại 29/12/2002 1.78 2.04 18 107
40 3120410518 Phạm Anh Thư 24/03/2002 2.07 2.55 15 110
41 3120410528 Nguyễn Minh Tiến 18/08/2002 2.45 2.59 20 104
42 3120410540 Nguyễn Hửu Toàn 11/06/2002 2.90 2.33 21 99 7.40
43 3120410553 Nguyễn Minh Trí 04/04/2002 2.04 0 55

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410575 Trần Trọng Trường 09/08/2002 2.24 2.16 21 102
45 3120410588 Nguyễn Minh Tuấn 05/04/2002 2.73 2.47 22 121
46 3120410600 Phùng Tùng Uy 26/10/2001 0.86 1.93 14 76
47 3120410610 Lê Ngọc Việt 19/09/2002 2.15 2.36 20 107
48 3120410621 Lý Học Vũ 09/08/2002 2.64 2.54 11 94
49 3120410630 Lê Khắc Vượng 09/05/2002 1.86 2.30 21 107

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410019 Mai Thanh An 28/04/2002 3.00 2.85 18 124 7.75
2 3120410029 Lê Tuấn Anh 10/05/2002 0.64 2.22 14 102
3 3120410039 Võ Mai Anh 12/11/2002 3.00 2.75 18 102
4 3120410050 Nguyễn Quốc Bảo 26/10/2002 1.85 0 34
5 3120410060 Phan Văn Bằng 22/08/2002 0.78 2.11 11 64
6 3120410070 Đặng Tuấn Chương 30/09/2002 1.17 1.55 8 60
7 3120410081 Phan Mỹ Dung 22/10/2002 2.95 2.52 19 105 7.53
8 3120410092 Nguyễn Châu Hiếu Duy 06/03/2002 3.71 3.39 21 114 9.03
9 3120410103 Nguyễn Hải Dương 09/10/2002 3.21 2.92 19 111
10 3120410113 Huỳnh Thành Đạt 26/04/2002 2.30 2.13 20 120
11 3120410123 Trần Xương Đạt 17/08/2002 0.00 1.91 0 33
12 3120410133 Trương Chấn Đông 19/09/2002 2.60 2.24 15 98
13 3120410145 Ngô Ngọc Giàu 15/07/2002 1.23 2.52 12 67
14 3120410156 Võ Anh Hào 20/07/2002 2.93 2.91 15 107
15 3120410169 Phạm Minh Hiếu 18/07/2002 2.23 2.27 22 113
16 3120410182 Nguyễn Việt Hoàng 22/05/2002 1.35 2.42 9 93
17 3120410192 Nguyễn Hà Phi Hùng 03/09/2002 1.57 2.28 14 71
18 3120410215 Võ Ngọc Huy 20/08/2002 3.25 2.65 20 114 7.97
19 3120410235 Huỳnh Nguyễn Bảo Khang 25/02/2002 2.15 2.30 13 106
20 3120410269 Nguyễn Anh Kiệt 28/03/2002 1.89 2.49 19 119
21 3120410280 Nguyễn Thị Nhã Linh 11/12/2002 3.05 2.71 20 110 7.74
22 3120410294 Phạm Lê Sơn Lộc 16/03/2002 3.75 2.62 20 110 8.65
23 3120410305 Võ Đình Luân 05/01/2002 2.67 2.79 18 104 6.90
24 3120410315 Lê Văn Mạnh 30/06/2002 0.50 1.45 8 51
25 3120410325 Nguyễn Bình Minh 01/01/2002 2.48 2.65 18 108
26 3120410336 Trần Giang Nam 05/04/2002 2.71 2.32 14 92
27 3120410346 Trương Đức Nghĩa 26/05/2002 2.20 2.16 17 86
28 3120410356 Nguyễn Đức Nhâm 08/06/2002 2.41 2.81 17 106
29 3120410366 Nguyễn Quang Nhật 27/01/2002 2.40 2.25 20 103
30 3120410390 Võ Lê Trường Phát 11/03/2002 2.07 2.51 15 98
31 3120410401 Phan Mạnh Phú 14/02/2002 1.65 2.10 14 99
32 3120410412 Nguyễn Thiên Phúc 02/03/2002 3.14 3.12 14 101 7.98
33 3120410422 Khổng My Phượng 26/05/2002 3.06 3.20 17 84 7.55
34 3120410433 Huỳnh Minh Quân 07/07/2002 2.24 2.33 17 100
35 3120410443 Trần Đoàn Quy 25/09/2002 3.06 2.84 18 110
36 3120410455 Chung Phát Tài 30/12/2002 2.08 1.94 13 78
37 3120410465 Phạm Nhật Tân 31/01/2002 3.00 2.67 19 113 7.65
38 3120410475 Trần Tiến Thanh 01/09/2002 0.60 2.16 6 77
39 3120410487 Vũ Quốc Thắng 01/07/2002 2.79 2.07 19 103
40 3120410508 Lê Tuấn Thông 26/02/2002 0.72 1.59 7 74
41 3120410519 Phạm Thị Minh Thư 09/03/2002 2.11 2.45 16 107
42 3120410541 Trần Đình Toàn 26/10/2002 2.53 2.11 17 107
43 3120410554 Nguyễn Trọng Triết 20/03/2002 2.40 1.99 20 79

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410565 Vũ Minh Trúc 03/03/2002 0.00 2.54 0 87
45 3120410589 Phạm Thanh Tuấn 18/03/2002 2.28 2.66 18 111
46 3120410601 Phạm Phương Uyên 15/08/2002 2.12 1.97 14 78
47 3120410611 Tạ Hoàng Tuấn Việt 10/12/2002 2.83 2.70 18 107 7.57
48 3120410622 Nguyễn Đăng Vũ 29/03/2002 1.00 2.09 12 96

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410020 Nguyễn Quốc An 27/02/2002 2.18 2.97 17 108
2 3120410030 Nguyễn Đức Anh 11/03/2002 1.29 2.24 11 104
3 3120410040 Võ Ngọc Anh 21/12/2002 3.06 2.76 17 103 7.73
4 3120410051 Phạm Quốc Bảo 13/08/2002 2.35 1.97 20 119
5 3120410082 Đỗ Thế Dũng 14/01/2002 0.00 2.10 0 42
6 3120410093 Nguyễn Hoàng Duy 14/05/2002 1.05 1.95 9 80
7 3120410104 Nguyễn Võ Quốc Dương 16/05/2002 3.71 3.52 21 119 8.83
8 3120410114 Lê Thành Đạt 24/01/2002 3.24 3.16 17 109 8.39
9 3120410124 Trương Tấn Đạt 01/03/2002 2.44 2.36 18 107 7.16
10 3120410134 Trần Văn Đồng 14/08/2002 3.10 3.12 20 113 8.04
11 3120410146 Nguyễn Tài Hà 03/02/2001 2.63 2.59 19 100
12 3120410171 Trần Trung Hiếu 20/12/2002 1.86 2.61 10 83
13 3120410183 Phạm Kim Hoàng 16/07/2002 2.00 2.08 12 83
14 3120410193 Nguyễn Minh Hùng 13/01/2002 2.18 2.76 17 107
15 3120410204 Lê Nhật Huy 08/09/2000 3.65 3.48 23 113 8.67
16 3120410216 Võ Quốc Huy 07/07/2002 1.74 2.25 15 101
17 3120410226 Phan Diễm Hương 30/05/2001 3.61 3.33 18 112 8.66
18 3120410236 Nguyễn Hoàng Khang 28/09/2002 2.86 2.66 21 113 7.53
19 3120410247 Nguyễn Lê Đăng Khoa 09/06/2002 3.14 2.84 21 111 8.19
20 3120410260 Nguyễn Hoàng Khương 06/05/2002 1.30 1.86 16 58
21 3120410270 Nguyễn Minh Kiệt 06/04/2002 2.22 2.35 18 101
22 3120410282 Phan Thị Thùy Linh 28/09/2002 2.79 3.09 24 118 7.61
23 3120410295 Phan Điền Lộc 14/02/2002 2.40 2.25 20 110
24 3120410306 Nguyễn Thành Lực 05/04/2002 2.38 2.34 21 117
25 3120410316 Quan Văn Mạnh 18/04/2002 2.55 2.71 17 109
26 3120410326 Nguyễn Chí Thiện Minh 10/06/2002 1.10 2.00 13 69
27 3120410005 Phạm Quang Minh 23/06/2001 1.36 2.31 11 115
28 3120410337 Trần Quốc Nam 16/09/2002 2.08 2.03 21 98
29 3120410347 Bùi Minh Ngọc 26/07/2002 1.84 2.14 19 101
30 3120410357 Huỳnh Hữu Nhân 15/10/2002 0.86 2.10 6 68
31 3120410379 Ôn Hà Uyển Nhi 27/08/2002 2.75 3.34 12 110
32 3120410402 Trần Văn Phú 05/08/2002 1.19 1.84 13 90
33 3120410413 Trang Thanh Phúc 24/04/2002 3.24 2.96 21 116 8.05
34 3120410434 Lê Anh Quân 14/12/2002 3.39 3.51 18 118 8.68
35 3120410444 Lê Thị Trúc Quyên 11/04/2002 1.44 2.12 16 99
36 3120410456 Hồ Tú Tài 30/05/2002 2.56 2.62 18 102
37 3120410466 Phan Hoàng Nhật Tân 25/01/2002 3.06 3.04 18 114 7.65
38 3120410476 Bùi Mạnh Thành 25/10/2002 2.22 2.72 23 113
39 3120410488 Võ Thiện Thi 07/04/2002 1.33 2.13 12 106
40 3120410499 Lương Chi Thịnh 01/05/2002 3.27 3.43 15 105 7.99
41 3120410509 Trần Văn Thông 19/09/2002 3.41 3.52 17 124 8.66
42 3120410542 Trần Minh Toàn 06/04/2002 3.25 2.98 20 117 8.23
43 3120410555 Ngô Hải Triều 15/07/2001 2.62 0 34

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410578 Nguyễn Minh Tú 07/09/2002 1.44 1.86 18 100
45 3120410602 Võ Kim Uyên 30/05/2002 2.41 2.57 17 115
46 3120410612 Đinh Hoàng Vinh 12/12/2002 2.36 2.28 22 112
47 3120410623 Nguyễn Thanh Vũ 09/10/2002 3.35 2.91 17 101 7.99
48 3120410632 Lê Ngọc Tường Vy 24/04/2002 2.77 2.77 10 100

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410031 Nguyễn Huỳnh Trâm Anh 05/05/2002 3.11 2.88 19 107
2 3120410041 Nguyễn Ngọc Ánh 14/01/2001 1.84 2.22 19 93
3 3120410052 Thái Bảo 15/10/2002 2.12 2.55 21 117
4 3120410072 Đặng Duy Thành Công 31/01/2002 3.35 3.22 20 118
5 3120410083 Nguyễn Văn Dũng 11/01/2002 3.24 3.10 21 105
6 3120410094 Nguyễn Khắc Duy 22/06/2002 2.33 2.47 15 113
7 3120410105 Trương Thành Đại 15/07/2002 2.44 2.79 18 99
8 3120410115 Lý Thành Đạt 03/01/2002 3.74 3.46 19 111 8.99
9 3120410125 Vi Đào Tiến Đạt 26/11/2002 2.38 2.56 16 105
10 3120410135 Cao Minh Đức 21/03/2002 1.16 1.99 14 83
11 3120410147 Nguyễn Thị Thu Hà 14/11/2002 3.47 3.03 17 104 8.66
12 3120410158 Nguyễn Gia Hân 21/02/2002 2.86 3.24 21 123 7.87
13 3120410173 Mai Xuân Hiệu 15/06/2002 2.30 2.43 23 103
14 3120410184 Quách Xuân Hoàng 21/02/2002 2.59 2.51 17 112 7.42
15 3120410194 Nguyễn Phùng Đức Hùng 14/10/2002 1.88 0 64
16 3120410217 Trương Ánh Huỳnh 12/10/2002 3.32 3.43 22 124 8.30
17 3120410227 Thái Đình Hữu 15/10/2002 2.29 2.28 17 99
18 3120410237 Nguyễn Minh Khang 25/07/2002 2.85 2.08 13 97 7.26
19 3120410248 Phạm Đăng Khoa 11/10/2002 3.00 2.77 20 110 7.92
20 3120410272 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/09/2002 2.40 2.50 15 100
21 3120410285 Võ Duy Linh 16/02/2002 2.15 2.43 20 106
22 3120410307 Nguyễn Tự Lực 05/11/2002 3.65 3.34 23 116 8.50
23 3120410317 Nguyễn Tuấn Mẫn 26/11/2002 2.05 2.04 21 101
24 3120410327 Nhâm Chí Minh 06/12/2002 2.73 2.50 15 101
25 3120410338 Trần Sĩ Nam 14/04/2002 3.10 2.97 20 118
26 3120410348 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/07/2002 2.82 3.07 17 104
27 3120410358 Lưu Khiết Nhân 24/09/2002 1.07 2.06 6 77
28 3120410369 Bùi Thị Yến Nhi 26/12/2002 2.88 2.75 17 110
29 3120410393 Giang Chấn Phong 06/03/2002 2.56 2.84 18 113 7.20
30 3120410403 Trịnh Hoàng Phú 06/01/2002 1.94 2.20 13 89
31 3120410007 Lê Đặng Tấn Phúc 18/11/2002 1.59 2.08 15 84
32 3120410414 Trần Kim Phúc 01/07/2000 1.21 2.14 15 90
33 3120410425 Nguyễn Minh Quang 05/11/2002 1.56 2.23 10 62
34 3120410435 Nguyễn Hoàng Quân 15/09/2002 3.06 2.87 18 119 7.72
35 3120410457 Lê Bảo Tài 07/11/2002 3.40 2.89 15 110 8.17
36 3120410467 Võ Minh Tấn 05/01/2002 3.35 3.06 17 119 7.94
37 3120410478 Mạch Hạo Thành 20/04/2002 2.16 2.55 19 111
38 3120410489 Huỳnh Trúc Thiên 10/02/2002 1.26 2.10 12 87
39 3120410500 Nguyễn Duy Thịnh 04/12/2002 1.12 1.60 13 99
40 3120410510 Hoàng Minh Thơ 07/02/2002 1.95 0 38
41 3120410521 Thủy Ngọc Mai Thy 13/10/2002 2.71 3.17 17 108
42 3120410532 Vũ Minh Tiến 02/02/2002 1.58 2.05 21 109
43 3120410544 Đậu Thị Thùy Trang 17/06/2002 2.00 2.24 15 102

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410567 Nìm Vùn Trung 25/12/2002 0.00 2.24 0 59
45 3120410579 Tạ Hà Anh Tú 25/05/2002 2.65 2.95 17 105
46 3120410591 Võ Minh Tuấn 11/08/2002 3.33 3.47 21 118 8.50
47 3120410603 Đặng Duy Văn 16/03/2002 1.21 2.20 16 113
48 3120410613 Lai Quang Vinh 16/09/2002 2.82 2.66 22 112
49 3120410624 Nguyễn Tuấn Vũ 20/12/2002 2.38 2.86 21 115
50 3120410634 Huỳnh Xiêm 30/08/2002 2.63 2.74 19 110 7.01

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410042 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/12/2002 2.63 2.09 19 105
2 3120410053 Thái Tuấn Bảo 28/07/2002 1.88 2.46 16 111
3 3120410063 Lê Thanh Bình 25/02/2002 1.17 2.00 9 28
4 3120410073 Nguyễn Chí Công 29/10/2002 3.41 3.39 22 121 8.21
5 3120410084 Nguyễn Văn Tiến Dũng 31/07/2002 3.55 3.21 22 112 8.38
6 3120410095 Nguyễn Thanh Duy 22/05/2002 3.14 3.03 21 119 8.19
7 3120410106 Võ Hoàng Đại 27/10/2002 0.82 1.88 8 72
8 3120410116 Nguyễn Bùi Thiên Đạt 15/05/2002 3.25 3.27 24 117
9 3120410148 Hoàng Tuấn Hải 08/06/2002 1.41 1.97 17 109
10 3120410159 Hoàng Văn Hậu 25/08/2002 1.47 2.13 8 67 5.30
11 3120410185 Đào Văn Hoạt 26/12/2002 2.67 2.13 21 80
12 3120410196 Tạ Gia Hùng 30/11/2002 2.36 2.25 25 107
13 3120410206 Lý Chí Huy 03/06/2002 2.00 2.56 14 114
14 3120410218 Trương Diễm Huỳnh 12/10/2002 3.50 3.60 22 124 8.52
15 3120410228 Nguyễn Hoàng Kha 07/12/2002 1.00 2.48 9 75
16 3120410251 Lê Duy Khôi 20/10/2002 2.35 2.75 17 106
17 3120410262 Nguyễn Trung Kiên 07/01/2002 0.00 2.27 0 63
18 3120410273 Ngô Kiều Lam 09/12/2002 2.43 2.50 23 117
19 3120410286 Nguyễn Hoàng Long 08/03/2002 2.47 2.59 19 114
20 3120410297 Trần Nguyên Lộc 17/04/2002 2.88 2.96 17 114 7.18
21 3120410308 Huỳnh Vỹ Lương 26/11/2002 0.00 1.46 0 50
22 3120410318 Hoàng Bình Minh 07/08/2002 2.24 2.09 14 96
23 3120410328 Tsan Quang Minh 04/02/2002 3.10 2.63 21 107
24 3120410339 Huỳnh Lê Thanh Nga 05/02/2002 3.78 3.66 18 114 8.83
25 3120410349 Châu Nguyễn Mỹ Nguyên 13/02/2002 3.14 0 92
26 3120410359 Phạm Thành Nhân 26/04/2002 1.79 2.08 17 102
27 3120410370 Đào Thị Nhi 20/12/2002 2.67 2.54 18 90
28 3120410382 Dương Kiến Nông 22/11/2002 3.07 3.09 15 113
29 3120410394 Nguyễn Đình Tuấn Phong 23/07/2002 1.47 1.67 13 73
30 3120410404 Võ Ngọc Phú 29/01/2002 2.90 2.61 20 104 7.31
31 3120410415 Trần Thiện Phúc 28/02/2000 1.78 2.71 18 112
32 3120410008 Bùi Công Quang 14/05/2001 0.67 2.07 7 89
33 3120410426 Nguyễn Thanh Quang 30/07/2002 3.14 3.41 21 114 7.94
34 3120410436 Nguyễn Minh Quân 15/08/2002 0.50 2.46 3 50
35 3120410468 Lê Hoài Vĩnh Thái 13/01/2002 0.14 1.73 2 59
36 3120410479 Nguyễn Trung Thành 14/07/2002 1.84 2.44 19 112
37 3120410501 Nguyễn Đình Thịnh 30/05/2002 3.25 3.22 24 121 8.31
38 3120410522 Đinh Thanh Tiên 15/11/2002 3.84 3.18 19 120 8.87
39 3120410533 Lê Trung Tín 05/03/2002 2.53 2.74 17 97
40 3120410545 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/10/2002 2.75 2.03 16 68
41 3120410557 Đào Thị Ngọc Trinh 03/01/2002 1.75 1.91 17 82
42 3120410568 Võ Hoàng Bữu Trung 26/06/2002 1.92 2.30 12 97
43 3120410582 Đỗ Ngọc Lương Tuấn 26/12/2002 2.13 2.83 16 107

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410592 Vũ Đình Tuấn 08/04/2002 2.00 2.09 25 65
45 3120410604 Nguyễn Trương Thúy Vân 30/10/2002 2.30 2.53 20 115
46 3120410614 Phạm Quang Vinh 27/12/2002 2.95 2.88 21 111
47 3120410635 Đặng Huỳnh Như Y 20/02/2002 3.21 3.05 19 113 7.98

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410023 Trần Phan Thành An 22/01/2002 2.11 0 47
2 3120410033 Nguyễn Triều Anh 24/02/2002 1.35 1.61 20 109
3 3120410054 Trần Gia Bảo 20/07/2002 1.42 2.84 11 108
4 3120410064 Mai Ngọc Cảnh 17/01/2002 3.04 2.88 26 121
5 3120410074 Trương Văn Công 23/05/2002 2.62 2.93 26 125 7.42
6 3120410085 Đỗ Thanh Duy 11/12/2002 2.00 1.88 15 97
7 3120410097 Đỗ Tô Thảo Duyên 09/03/2002 2.68 2.22 19 100
8 3120410107 Vũ Văn Đại 04/11/2002 3.18 2.78 22 112 7.74
9 3120410127 Phạm Hải Đăng 15/02/2002 1.43 2.24 14 91
10 3120410138 Lê Xuân Đức 12/07/2002 2.86 2.82 14 103
11 3120410149 Hồ Viết Nam Hải 11/12/2002 3.68 3.27 19 114 8.38
12 3120410161 Trần Trung Hậu 09/02/2002 0.25 1.92 4 64
13 3120410175 Dương Trung Hòa 17/12/2002 2.35 2.47 17 106
14 3120410186 Huỳnh Phúc Hội 10/01/2002 2.62 2.65 21 104
15 3120410197 Trần Công Hùng 19/07/2002 2.52 2.43 25 109
16 3120410207 Lý Kiến Huy 14/11/2002 3.21 3.38 19 107 8.09
17 3120410219 Đỗ Liên Hưng 23/05/2002 3.05 3.15 19 105 7.59
18 3120410229 Nguyễn Hoàng Sơn Kha 24/06/2002 3.14 2.86 21 111 8.17
19 3120410240 Vũ Đoàn Khang 29/10/2002 2.85 2.81 20 112
20 3120410252 Lê Nguyễn Đăng Khôi 08/10/2002 1.87 2.17 23 110
21 3120410263 Phan Trung Kiên 13/02/2002 2.38 3.13 13 104 7.35
22 3120410274 Nguyễn Hoài Lâm 28/12/2002 3.09 2.68 23 113 7.99
23 3120410288 Nguyễn Thái Việt Long 29/01/2002 3.05 2.70 20 110
24 3120410298 Trịnh Cao Lộc 06/12/2002 1.48 2.06 13 94
25 3120410309 Nguyễn Văn Lương 30/11/2002 2.29 2.22 21 104
26 3120410319 Hồ Nhật Minh 11/03/2002 2.00 2.15 12 93
27 3120410340 Lê Kim Ngân 22/10/2002 2.56 2.46 25 119
28 3120410350 Đào Phúc Nguyên 08/01/2002 2.93 2.50 15 101 7.73
29 3120410360 Phan Thành Nhân 25/03/2002 1.91 2.13 19 106
30 3120410371 Hạ Thị Nhi 11/06/2002 1.78 1.98 18 98
31 3120410383 Nguyễn Võ Anh Pha 22/01/2002 2.78 2.87 18 113 7.28
32 3120410395 Nguyễn Hoài Phong 21/03/2002 2.94 3.04 18 113 7.82
33 3120410405 Lê Minh Phúc 10/06/2002 2.05 2.09 19 107
34 3120410416 Phan Thị Kim Phụng 05/10/2002 2.41 2.68 17 104
35 3120410427 Phan Minh Quang 25/03/2002 2.40 2.34 15 104
36 3120410437 Nguyễn Văn Tấn Quân 17/03/2002 2.71 2.50 17 109
37 3120410449 Thiều Anh Sang 01/10/2002 2.18 2.85 17 108
38 3120410011 Trương Trí Tài 05/07/2002 2.38 2.71 21 107
39 3120410459 Huỳnh Đức Tâm 15/01/2002 2.17 2.58 18 99
40 3120410469 Lê Hồng Thái 03/10/2002 2.72 2.84 18 113
41 3120410491 Huỳnh Công Minh Thiện 16/04/2002 1.59 2.37 13 94
42 3120410502 Nguyễn Đức Thịnh 14/10/2002 2.89 2.79 18 118
43 3120410513 Nguyễn Quang Gia Thuận 16/07/2002 3.06 2.85 18 112

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410534 Ngô Văn Tín 28/07/2002 2.60 2.81 15 104
45 3120410547 Bùi Minh Trí 18/05/2002 3.43 3.35 23 109 8.17
46 3120410558 Nguyễn Ngọc Băng Trinh 26/01/2002 1.29 2.20 10 96
47 3120410569 Dương Thanh Trực 20/05/2002 3.26 3.06 19 121
48 3120410583 Huỳnh Tú Tuấn 04/07/2002 1.71 2.65 14 86
49 3120410593 Dương Thanh Tùng 28/02/2002 1.40 1.95 11 87
50 3120410615 Trần Thế Vinh 07/10/2002 1.81 2.10 13 78
51 3120410626 Lâm Tú Vương 20/02/2002 1.38 1.95 10 87

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410024 Trương Hồ An 13/11/2002 3.12 2.90 17 101 8.06
2 3120410034 Nguyễn Tuấn Anh 12/09/2002 2.27 2.07 15 102
3 3120410045 Hồ Sĩ Bang 20/04/2002 3.00 2.16 14 93
4 3120410055 Trần Gia Bảo 16/06/2002 2.88 2.44 21 99
5 3120410098 Đỗ Trịnh Mỹ Duyên 07/10/2002 3.19 2.05 21 76 7.70
6 3120410108 Lý Gia Đào 20/10/2002 2.84 2.25 19 103 7.64
7 3120410128 Nguyễn Đức Đệ 01/01/2002 3.00 2.98 19 118
8 3120410139 Nguyễn Cảnh Đức 20/06/2002 2.92 2.64 13 99 7.78
9 3120410150 Lại Quang Hải 26/08/2002 2.24 2.73 17 106
10 3120410163 Nguyễn Trung Hiền 17/09/2002 1.43 1.85 14 91
11 3120410176 Phan Thái Hòa 03/04/2002 2.65 2.74 17 121
12 3120410187 Lữ Ngọc Hộp 26/11/2002 2.38 2.73 21 114
13 3120410220 Huỳnh Diệu Hưng 03/11/2002 0.43 2.57 2 87
14 3120410230 Tiết Minh Kha 18/10/2002 0.29 1.57 2 70
15 3120410241 Nguyễn Tuấn Anh Khanh 11/04/2002 3.29 3.28 17 110 7.86
16 3120410253 Nguyễn Hữu Minh Khôi 12/02/2002 1.86 2.45 21 109
17 3120410264 Vũ Trung Kiên 28/09/2002 1.86 2.10 21 105
18 3120410275 Trương Gia Lập 13/08/2001 1.82 2.34 17 107
19 3120410289 Trần Thị Hạ Long 30/12/2002 3.06 3.13 17 107 7.62
20 3120410299 Võ Trần Tấn Lộc 14/10/2002 2.70 2.75 23 118
21 3120410320 Hồ Sĩ Minh 01/09/2002 2.50 2.50 14 110
22 3120410351 Huỳnh Trọng Nguyên 03/05/2002 0.59 2.40 7 94
23 3120410361 Trần Hùng Thành Nhân 12/08/2002 2.50 3.05 16 109
24 3120410372 Lâm Yến Nhi 26/05/2002 1.89 2.47 14 83
25 3120410384 Chương Vĩnh Phát 03/01/2002 2.73 3.12 15 113
26 3120410396 Nguyễn Thanh Phong 21/11/2001 1.50 2.77 14 113
27 3120410406 Ngô Thanh Phúc 13/01/2001 2.00 2.36 18 98
28 3120410417 Lâm Quang Phước 16/11/2002 1.42 1.79 12 82
29 3120410428 Triệu Khánh Quang 21/08/2002 2.37 2.45 19 111
30 3120410438 Phạm Minh Quân 30/12/2002 2.06 2.30 17 110
31 3120410450 Nguyễn Quốc Siêu 12/11/2002 1.38 2.16 17 108
32 3120410460 Lê Trần Minh Tâm 04/06/2002 2.46 0 93
33 3120410470 Lê Quốc Thái 01/09/2002 1.71 2.66 13 92
34 3120410482 Trần Vũ Ngọc Thành 25/12/2002 2.33 2.66 15 102
35 3120410492 Nguyễn Chí Thiện 24/09/2002 2.12 2.60 14 114
36 3120410503 Nguyễn Lê Quốc Thịnh 02/01/2002 2.14 2.17 21 101
37 3120410514 Trực Gia Minh Thuận 05/05/2002 2.05 2.12 19 102
38 3120410524 Lê Thị Cẩm Tiên 29/09/2002 1.06 2.21 14 103
39 3120410535 Trương Trung Tín 24/06/2002 1.24 2.31 13 75
40 3120410012 Phạm Lê Huyền Trang 17/01/2002 2.78 2.83 18 124
41 3120410548 Dương Văn Trí 09/11/2002 3.06 2.95 17 104
42 3120410559 Trương Thị Mai Trinh 09/09/2002 2.37 2.58 19 118
43 3120410570 Lê Quang Trường 22/07/2002 2.38 2.69 18 111

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410584 Lâm Kha Tuấn 22/02/2002 2.50 2.96 15 100
45 3120410606 Lê Thái Vi 29/10/2002 3.52 3.49 21 108
46 3120410617 Vũ Nguyễn Quang Vinh 03/08/2002 0.80 1.90 8 77
47 3120410627 Trần Quốc Vương 06/03/2002 3.71 3.37 17 107 8.72

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410025 Từ Đức An 27/04/2002 2.55 2.37 20 100
2 3120410035 Phạm Thị Thảo Anh 03/12/2002 2.53 2.45 15 109
3 3120410046 Đặng Chí Bảo 03/10/2002 3.28 2.68 18 115
4 3120410056 Võ Tiểu Bảo 31/12/2002 1.71 2.09 17 87
5 3120410099 Phạm Trần Mỹ Duyên 29/05/2002 2.26 2.26 19 108
6 3120410119 Nguyễn Thành Đạt 12/11/2002 2.05 1.91 20 86
7 3120410129 Phạm Triều Điền 14/06/2002 2.76 2.72 17 112
8 3120410178 Phan Văn Hoàn 26/05/2002 2.47 2.83 17 106 7.31
9 3120410188 Mai Hòa Hợp 10/05/2002 2.76 2.47 21 107
10 3120410199 Châu Thế Gia Huy 06/04/2002 2.47 2.48 15 93
11 3120410211 Phan Ngọc Huy 25/12/2002 2.54 2.36 13 91
12 3120410221 Lê Tuấn Hưng 28/04/2002 1.77 1.86 13 93
13 3120410231 Hồ Văn Khải 12/12/2002 2.48 2.28 23 120
14 3120410242 Dương Minh Khánh 12/07/2002 2.67 1.95 12 91
15 3120410265 Bùi Tuấn Kiệt 27/07/2002 2.76 2.68 17 105 7.73
16 3120410290 Trịnh Quang Long 02/06/2002 2.71 2.51 17 107
17 3120410300 Đoàn Thành Lợi 22/08/2002 2.75 2.56 20 112 7.26
18 3120410311 Viên Huy Lương 19/07/2002 3.83 3.58 18 120 8.89
19 3120410321 Lâm Chí Minh 15/03/2002 2.06 2.00 17 104
20 3120410332 Võ Thị My 20/02/2002 2.27 2.56 22 117
21 3120410342 Ngô Tiểu Ngân 03/08/2002 3.29 2.59 14 111
22 3120410352 Lê Trung Nguyên 06/11/2002 2.42 2.44 19 108
23 3120410385 Dương Tấn Phát 02/07/2002 1.65 1.98 20 103
24 3120410397 Nguyễn Thế Phong 14/04/2002 3.36 2.52 14 104
25 3120410418 Phạm Văn Phước 08/11/2002 3.00 3.14 15 99 7.59
26 3120410429 Võ Đăng Quang 18/10/2002 2.24 2.78 14 114
27 3120410439 Trần Minh Quân 17/06/2002 1.76 2.46 17 105
28 3120410451 Nguyễn Đức Sinh 04/10/2002 2.06 2.55 17 105
29 3120410461 Trịnh Minh Tâm 24/04/2002 2.48 2.43 23 110
30 3120410471 Trịnh Hùng Thái 10/12/2002 2.60 2.76 15 109
31 3120410483 Trịnh Phú Thành 16/01/2002 2.00 2.42 15 106
32 3120410493 Nguyễn Văn Thiện 30/01/2002 0.59 1.61 6 62
33 3120410504 Nguyễn Phúc Thịnh 26/04/2002 2.80 3.14 15 103 7.54
34 3120410515 Nguyễn Thị Phương Thùy 25/12/2002 1.47 1.83 16 105
35 3120410525 Nguyễn Hà Tiên 18/08/2002 3.43 3.16 23 120 8.26
36 3120410536 Lưu Gia Tính 24/07/2002 2.54 2.79 24 106
37 3120410014 Đinh Thị Lan Trinh 07/11/2002 0.61 1.97 7 99
38 3120410561 Nguyễn Hửu Trọng 22/06/2002 3.00 2.83 19 109 7.73
39 3120410572 Nguyễn Hoàng Giang Trường 30/03/2002 1.71 2.13 18 112
40 3120410585 Nguyễn Anh Tuấn 07/12/2002 1.13 2.09 9 69
41 3120410597 Nhữ Văn Tuyền 29/12/2002 1.78 2.18 18 100
42 3120410607 Hà Quốc Vĩ 17/01/2002 3.05 3.11 21 100 7.74
43 3120410618 Phạm Hào Vĩnh 18/12/2002 2.40 2.65 20 115

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410628 Trương Đức Vương 06/02/2002 2.21 2.62 19 117

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT120C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120411025 Lư Thuận An 14/01/2002 1.39 1.88 20 97
2 3120411001 Nguyễn Phúc Thịnh An 11/04/2002 2.09 2.25 20 118
3 3119411003 Trần Bảo An 27/01/2001 3.00 2.93 19 123
4 3120411027 Phan Nhật Anh 08/11/2002 1.96 1.90 23 105
5 3120411028 Cao Quốc Ân 06/03/2002 2.83 2.88 23 121 7.73
6 3120411004 Nguyễn Trúc Bình 03/08/2002 2.17 2.16 20 108
7 3120411032 La Chí Công 19/07/2002 2.13 2.46 23 117
8 3120411033 Trịnh Thành Công 21/10/2002 3.04 3.20 23 121 7.97
9 3120411034 Nguyễn Đình Cường 21/11/2002 2.00 2.33 20 110
10 3120411037 Đào Ngọc Dũng 12/11/2002 1.70 2.18 23 101
11 3120411005 Lê Quốc Dũng 01/03/2002 2.70 2.99 23 121
12 3120411038 Lê Việt Dũng 02/09/2002 3.13 2.81 23 121 7.91
13 3120411040 Lâm Quang Anh Duy 17/08/2002 2.70 2.64 23 117
14 3120411006 Phạm Anh Duy 14/08/2002 1.22 1.85 16 110
15 3120411044 Dương Tấn Đạt 24/08/2002 1.57 1.93 20 108
16 3120411045 Lê Quách Đạt 05/06/2002 2.96 2.65 23 121 7.56
17 3120411046 Nguyễn Thành Đạt 04/03/2002 2.61 2.72 23 121
18 3120411047 Nguyễn Văn Đạt 26/04/2001 1.96 1.88 23 91
19 3120411048 Tạ Linh Đạt 10/06/2002 2.65 2.44 23 121
20 3120411049 Hồ Xuân Đăng 01/11/2002 0.35 1.85 6 60
21 3120411052 Nguyễn Minh Đức 14/05/2002 2.39 2.43 23 121
22 3120411053 Nguyễn Trường Giang 19/11/2002 2.70 2.96 23 121
23 3120411055 Nguyễn Nhật Hào 07/02/2002 2.13 2.29 19 113
24 3120411056 Phạm Anh Hào 09/02/2002 2.74 2.56 23 124
25 3120411058 Chu Phước Hậu 15/04/2002 2.48 2.50 23 118
26 3120411060 Nguyễn Hữu Minh Hiếu 12/11/2002 2.96 2.78 23 118
27 3120411064 Nguyễn Hoàng 31/10/2002 2.09 1.92 20 106
28 3120411066 Đoàn Thanh Huy 05/02/2002 2.78 2.79 23 121 7.47
29 3120411067 Kiều Nguyễn Vũ Huy 04/11/2002 1.22 1.99 12 83
30 3120411068 Lê Đức Huy 13/01/2002 3.04 2.93 23 121
31 3120411007 Nguyễn Đức Huy 24/10/2002 3.17 2.76 23 121 8.04
32 3120411008 Phan Hữu Huy 07/01/2002 0.96 2.01 16 99
33 3120411070 Triệu Võ Thanh Huy 28/06/2002 1.26 1.89 19 109
34 3120411071 Nguyễn Duy Hưng 11/02/2002 1.61 1.99 23 84
35 3120411075 Nguyễn Thái Minh Khang 27/07/2002 1.61 1.81 19 84
36 3120411019 Trần Nguyễn Ngọc Minh Thiệu 25/02/2002 2.74 2.75 23 121
37 3120411178 Hồ Sơn Vũ 22/11/2002 2.30 2.41 23 105

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT120C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT120C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120411041 Nguyễn Khánh Duy 09/02/2002 2.04 2.28 21 95
2 3120411073 Lê Hoàng Khang 27/11/2002 1.83 2.33 18 94
3 3120411074 Nguyễn Đình Hoàng Khang 15/04/2002 3.00 3.04 23 121 7.75
4 3120411077 Trần Tuấn Khang 26/12/2002 2.78 2.60 23 121
5 3120411079 Diệp Ngọc Khôi 07/01/2002 2.70 2.72 23 121
6 3120411080 Hà Nguyễn Anh Kiệt 22/01/2002 2.70 2.66 23 121 7.46
7 3120411082 Phan Tuấn Kiệt 28/05/2002 2.74 2.85 23 121
8 3120411083 Trần Tuấn Kiệt 19/02/2002 2.35 2.02 23 109
9 3120411084 Nguyễn Đăng Kỳ 27/09/2002 2.35 2.07 23 121
10 3120411086 Ngô Tuấn Long 09/12/2002 2.78 2.96 23 121
11 3120411087 Trần Đỗ Hoàng Long 19/09/2002 2.70 2.74 23 121 7.21
12 3120411089 Trần Quý Lộc 10/06/2002 2.17 2.47 20 118
13 3120411091 Lê Thế Lực 12/12/2002 2.70 2.44 20 118
14 3120411092 Nguyễn Tam Mạnh 24/08/2002 3.39 3.28 23 121 8.33
15 3120411095 Trương Hoàng Mẫn 29/04/2002 2.13 2.33 21 119
16 3120411098 Trần Tường Minh 07/02/2002 3.04 2.69 23 121 7.97
17 3120411103 Trần Ngọc Nghĩa 01/02/2001 2.22 2.32 23 118
18 3120411104 Lý Ái Ngọc 11/11/2002 2.65 2.49 23 113
19 3120411105 Châu Nguyễn Thảo Nguyên 04/10/2002 2.30 2.53 23 121
20 3120411108 Võ Thị Ánh Nhi 28/12/2002 2.61 2.86 23 121
21 3120411110 Nguyễn Hồ Khánh Như 04/11/2002 2.57 2.49 23 121
22 3120411111 Lê Hoàng Nhựt 22/11/2002 2.65 2.47 23 121
23 3120411112 Nguyễn Gia Tấn Phát 17/06/2002 2.65 2.75 23 114
24 3120411113 Phan Lê Hoài Phát 17/08/2002 2.48 2.55 23 121
25 3120411114 Trương Tấn Phát 06/03/2002 2.43 2.88 23 121
26 3120411115 Mai Quốc Phong 17/06/2002 0.00 2.10 0 58
27 3120411116 Tô Quốc Phong 25/09/2002 2.26 2.14 20 108
28 3120411117 Huỳnh Gia Phú 19/09/2002 2.09 1.99 20 114
29 3120411118 Hà Hoàng Phúc 27/11/2002 3.48 3.24 23 121 8.44
30 3120411119 Hồng Tấn Phúc 01/04/2002 2.30 2.02 23 121
31 3120411125 Phạm Hoàng Phương 05/08/2002 2.48 2.39 23 109
32 3120411127 Nguyễn Minh Quang 29/09/2002 1.65 1.82 18 97

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT120C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120411094 Trần Minh Mẩn 17/06/2002 2.87 2.67 23 121 7.57
2 3120411097 Nguyễn Công Minh 10/03/2002 3.57 3.40 23 121 8.76
3 3120411109 Lào Phương Như 10/06/2002 1.96 1.94 23 94
4 3120411121 Tống Gia Phúc 16/07/2002 1.78 2.28 19 99
5 3120411129 Lê Minh Quân 23/03/2002 1.91 2.32 20 102
6 3120411134 Phạm Thành Tài 18/08/2002 2.39 2.31 23 121
7 3120411136 Phạm Chí Tâm 16/10/2002 0.00 2.81 0 59
8 3120411137 Trần Thanh Tâm 17/12/2002 0.10 2.30 2 56
9 3120411138 Thái Hoàng Tân 12/10/2002 2.70 2.53 23 121
10 3120411140 Lê Hương Thanh 04/07/2002 2.35 2.23 23 121
11 3120411141 Biện Huang Kim Thành 21/01/2002 2.00 2.20 20 102
12 3120411142 Đặng Văn Đại Thành 26/12/2002 2.48 2.24 23 117
13 3120411143 Nguyễn Tấn Thành 04/10/2002 2.78 2.32 23 117
14 3120411144 Nguyễn Thanh Thảo 14/10/2002 2.57 2.55 23 113
15 3120411146 Hoàng Đình Thịnh 31/05/2002 2.57 2.36 23 117
16 3120411147 Nguyễn Cao Thịnh 28/08/2002 2.87 2.70 20 114
17 3120411148 Tống Võ Trường Thịnh 03/10/2002 3.74 2.67 23 118 8.68
18 3120411151 Nguyễn Minh Thông 01/06/2002 2.57 2.31 23 114
19 3120411153 Nguyễn Quang Tiến 07/02/2002 2.52 2.47 18 105
20 3120411157 Phạm Diễm Bích Trân 30/04/2002 2.78 2.69 23 121
21 3120411159 Lê Đức Trí 19/11/2002 2.87 2.26 23 86
22 3120411160 Lưu Minh Trí 17/02/2001 2.26 2.51 23 117
23 3120411164 Bùi Thanh Trung 10/10/2002 1.87 2.29 19 93
24 3120411167 Nguyễn Minh Tú 17/06/2002 2.22 2.19 21 95
25 3120411168 Đặng Anh Tuấn 07/07/2002 0.17 2.16 2 68
26 3120411169 Huỳnh Anh Tuấn 20/01/2002 1.83 2.33 20 110
27 3120411170 Trần Anh Tuấn 22/12/2002 3.91 3.62 23 121 9.43
28 3120411172 Đặng Minh Tường 05/02/2002 1.39 2.39 10 92
29 3120411173 Vũ Thị Thanh Vân 21/04/2002 1.57 2.17 18 94
30 3120411176 Lê Quang Vinh 04/02/2002 1.30 2.04 14 96
31 3120411179 Tô Anh Vũ 29/09/2002 2.39 2.11 23 114
32 3120411180 La Quốc Vương 13/07/2002 1.91 2.33 20 95
33 3120411181 Nguyễn Trọng Xây 19/11/2002 2.30 2.06 23 102

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410071 Huỳnh Gia Bảo 26/12/2003 2.72 2.99 18 74 7.28
2 3121410080 Trần Quốc Bảo 02/04/2003 1.05 1.91 14 58
3 3121410090 Nguyễn Trọng Chiến 19/03/2003 2.67 2.03 18 67
4 3121410100 Trần Đức Cường 19/02/2003 2.86 2.54 14 70 7.79
5 3121410111 Nguyễn Tiến Dũng 19/12/2003 3.24 3.29 21 77 8.07
6 3121410120 Nguyễn Lê Bảo Duy 08/04/2003 2.24 2.57 21 76
7 3121410129 Lê Ngọc Dương 22/06/2003 3.70 3.22 20 76 8.51
8 3121410138 Nguyễn Zi Đan 06/03/2003 2.90 2.86 21 77 7.74
9 3121410148 Nguyễn Vũ Tiến Đạt 07/02/2003 2.00 2.54 11 69
10 3121410160 Huỳnh Lâm Đức 05/11/2003 3.25 2.76 16 74 7.84
11 3121410169 Lê Ngọc Giàu 24/11/2003 3.27 3.29 15 66 8.25
12 3121410178 Trịnh Văn Hải 09/02/2003 1.14 2.39 10 51
13 3121410190 Nguyễn Hoàng Hiệp 31/08/2003 1.83 2.80 20 74
14 3121410199 Trần Trọng Hiếu 09/10/2003 3.18 3.00 22 75 8.09
15 3121410210 Lê Long Hoàng 11/10/2003 2.84 2.68 19 73
16 3121410222 Cao Nguyễn Đức Huy 23/11/2003 1.58 1.40 19 42
17 3121410028 Hồ Hoàng Huy 16/05/2003 1.86 2.05 14 40
18 3120410203 Lê Nguyễn Thanh Huy 02/09/2002 0.71 2.21 7 28
19 3121410232 Phan Quốc Huy 18/02/2003 0.14 1.78 3 23
20 3121410241 Nguyễn Thành Hưng 14/05/2003 2.00 2.72 13 67
21 3121410252 Lê Duy Khang 04/10/2003 3.50 2.99 16 72 8.24
22 3121410272 Nguyễn Anh Khoa 08/05/2003 3.32 3.32 19 75 8.31
23 3121410009 Nguyễn Viết Khôi 20/09/2003 1.92 2.25 24 71
24 3121410282 Nguyễn Quốc Khuê 10/11/2003 0.00 2.83 0 23
25 3121410291 Nguyễn Tùng Lâm 10/02/2003 2.45 2.52 20 75
26 3121410300 Hoàng Bảo Lộc 21/01/2003 3.00 2.58 18 74
27 3121410320 Lê Chí Minh 11/08/2003 3.00 3.24 17 75 7.85
28 3121410330 Lê Hoài Nam 30/09/2003 3.05 2.84 19 77
29 3121410340 Nguyễn Lê Kim Ngân 29/12/2003 1.61 2.22 14 32
30 3121410350 Nguyễn Trung Nguyên 07/04/2003 3.64 3.74 22 80 8.65
31 3121410360 Nguyễn Thành Nhân 30/12/2003 2.67 2.06 12 64 7.23
32 3121410372 Đặng Lê Tâm Như 16/08/2003 1.78 2.48 18 60
33 3121410381 Vương Thị Yến Phi 15/05/2003 1.57 1.49 14 35
34 3121410390 Hồ Duy Phúc 24/04/2003 0.29 2.13 4 45
35 3121410399 Trần Uyên Phương 23/02/2003 3.85 3.49 13 69 8.88
36 3121410410 Huỳnh Anh Quốc 29/06/2003 3.00 2.42 17 73 7.67
37 3121410419 Trương Công Nhật Sang 24/09/2003 0.86 1.90 19 62
38 3121410428 Võ Văn Sơn 01/04/2003 1.88 2.08 17 71
39 3121410437 Lương Ngọc Tâm 06/02/2001 3.22 3.15 18 71 8.16
40 3121410448 Đặng Huỳnh Minh Thái 03/04/2003 1.56 2.55 9 31
41 3121410470 Trần Trung Thiện 26/12/1998 3.52 3.42 21 77 8.43
42 3121410479 Nguyễn Duy Thuần 01/01/2003 2.81 2.83 21 70
43 3121410489 Nguyễn Thị Anh Thư 15/08/2003 3.00 2.93 16 70

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410018 Đinh Hoàng Tiên 12/05/2003 1.75 2.34 13 64
45 3121410499 Nguyễn Đặng Vũ Tiến 13/06/2003 2.52 2.67 21 75
46 3121410509 Tăng Dũng Tín 02/04/2003 1.80 2.37 15 46
47 3121410518 Võ Hồ Ngọc Trâm 24/05/2003 3.00 2.87 12 68 7.43
48 3121410528 Huỳnh Ngọc Triều 31/01/2003 2.10 2.19 17 72
49 3121410538 Trương Nguyễn Quốc Trung 06/09/2003 2.19 2.11 16 55
50 3121410547 Lý Văn Trưởng 22/08/2003 2.62 2.42 13 71
51 3120410586 Nguyễn Anh Tuấn 19/11/2002 2.47 2.52 17 65
52 3121410556 Nguyễn Hoàng Tuấn 06/01/2003 1.08 2.34 10 61
53 3121410565 Đỗ Thế Tùng 13/01/2003 2.83 2.31 18 67 7.27
54 3121410575 Lương Minh Thế Vinh 16/06/2003 2.62 2.81 13 69
55 3121410042 Nguyễn Ngọc Tuấn Vũ 02/07/2003 2.57 2.09 14 45

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410001 Võ Hoàng Thanh An 21/11/2003 1.28 1.92 15 53
2 3121410053 Nguyễn Hoàng Anh 16/10/2003 1.53 2.20 15 41
3 3121410062 Đinh Ngọc Ân 14/04/2003 3.47 3.00 17 73 8.41
4 3121410091 Đỗ Nam Công Chính 01/08/2003 3.00 2.95 13 75 7.99
5 3121410101 Phan Duy Cửu 16/02/2003 3.42 2.99 19 75 8.41
6 3121410112 Nguyễn Trí Dũng 12/08/2003 3.31 2.58 13 55 8.12
7 3121410130 Phạm Khánh Dương 05/04/2003 0.00 1.70 0 37
8 3121410139 Tăng Hồng Nguyên Đán 06/06/2003 2.90 2.80 20 75
9 3121410149 Phạm Tấn Đạt 10/06/2003 2.52 2.86 21 81
10 3121410161 Nguyễn Công Đức 15/11/2003 3.57 3.19 14 72 8.31
11 3121410170 Nguyễn Quang Hà 30/11/2003 3.37 3.20 19 75 8.27
12 3121410180 Hoàng Nhật Hào 12/01/2003 2.70 2.91 20 75 7.46
13 3121410191 Trương Đại Hiệp 05/11/2003 3.00 2.93 17 73 7.85
14 3121410200 Trần Văn Hiếu 19/11/2003 1.46 1.98 13 56
15 3121410211 Lưu Văn Hoàng 07/01/2003 2.53 1.87 15 69
16 3121410223 Đặng Lê Anh Huy 24/05/2003 3.38 2.90 16 70 8.43
17 3121410233 Tất Anh Huy 05/08/2003 2.27 2.53 15 66
18 3121410030 Trương Gia Huy 06/01/2003 1.81 2.03 16 35
19 3121410242 Nguyễn Việt Hưng 26/02/2003 2.06 1.97 16 65
20 3121410253 Lý Hoàng Khang 10/10/2003 1.00 2.21 10 52
21 3121410263 Hoàng Sỹ Khiêm 30/05/2003 2.30 2.43 20 75
22 3121410273 Nguyễn Đăng Khoa 09/10/2003 3.00 2.96 20 74 7.75
23 3121410292 Nguyễn Vủ Quốc Lâm 08/10/2003 3.50 3.18 20 76
24 3121410301 Huỳnh Thanh Lộc 04/11/2003 1.67 1.89 24 75
25 3121410321 Nguyễn Hoàng Minh 04/06/2001 2.71 2.58 17 71
26 3121410331 Nguyễn Hoàng Nam 08/02/2003 3.00 2.41 18 69
27 3121410341 Nguyễn Thanh Ngân 07/12/2003 1.73 2.05 15 66
28 3121410010 Phan Trọng Nghĩa 06/03/2003 1.06 2.16 10 58
29 3121410352 Trần Công Nguyên 25/11/2003 2.28 2.61 18 64
30 3121410361 Trần Thụy Ái Nhân 06/10/2003 3.13 3.40 23 87
31 3121410373 Nguyễn Hữu Ninh 18/12/2003 2.89 2.57 18 70
32 3121410382 Lương Gia Phong 27/09/2003 1.94 2.06 13 33
33 3121410391 Lê Phát Hoàng Phúc 22/06/2003 0.00 1.39 0 31
34 3121410400 Đường Hồ Minh Quang 24/11/2003 3.16 2.65 19 71 8.04
35 3121410411 Quách Gia Quy 22/09/2003 2.67 2.48 18 66
36 3121410420 Trần Quốc Sĩ 01/04/2003 3.67 3.46 18 74 8.62
37 3121410429 Bùi Thành Tài 14/08/2003 3.42 2.88 19 75 7.90
38 3121410438 Phạm Văn Tâm 17/03/2003 3.74 2.83 19 75 8.79
39 3121410461 Lê Minh Thắng 07/03/2003 3.33 2.84 12 62 8.37
40 3121410471 Trương Hoàng Thiện 09/09/2003 2.00 2.53 17 70
41 3121410480 Đặng Quốc Thuận 30/12/2003 2.00 2.42 14 65
42 3121410490 Phan Thị Anh Thư 10/09/2003 3.47 3.43 17 75 8.47
43 3121410019 Trần Trung Tiền 24/07/2003 1.60 2.13 15 71

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410501 Nguyễn Thanh Tiến 10/01/2003 2.32 2.50 19 70
45 3121410510 Vũ Đức Tình 02/01/2003 3.32 3.32 19 79 7.91
46 3121410529 Nguyễn Quốc Trọng 27/06/2003 1.12 2.12 14 59
47 3121410539 Vũ Đức Trung 25/11/2003 0.00 3.00 0 16
48 3121410548 Hồ Ngọc Minh Tú 09/10/2003 2.47 0 30
49 3121410557 Nguyễn Hoàng Tuấn 01/08/2003 3.13 2.78 15 69 7.95
50 3121410566 Nguyễn Chung Vũ Tùng 20/07/2003 2.90 2.77 20 71
51 3121410043 Nguyễn Tấn Gia Vương 08/03/2003 2.15 1.96 13 67
52 3121410584 Hà Nguyễn Yến Vy 27/11/2003 3.48 2.78 21 79 8.40

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410044 Cao Yên Tuấn An 23/11/2003 2.68 2.48 19 61
2 3121410054 Nguyễn Ngô Thế Anh 22/10/2003 2.81 2.35 21 72 7.40
3 3121410002 Dương Quốc Ân 14/11/2003 2.11 1.92 18 74
4 3121410063 Nguyễn Thiên Ân 11/11/2003 3.00 2.72 12 64 7.82
5 3121410073 Nguyễn Hữu Bảo 16/05/2002 1.10 2.23 16 62
6 3121410082 Nguyễn Thanh Bình 15/12/2003 3.20 2.97 20 76 7.95
7 3121410092 Lê Viết Chương 05/07/2003 1.81 2.49 21 77
8 3121410102 Đỗ Thành Danh 04/07/2003 1.86 2.28 22 40
9 3121410113 Bùi Võ Tiến Duy 03/11/2003 1.38 2.25 18 63
10 3121410131 Trần Hải Dương 25/06/2003 1.70 2.53 16 66
11 3121410140 Đặng Vi Hoàng Đạt 04/01/2003 3.29 2.61 14 64 7.80
12 3121410171 Phùng Văn Hà 07/11/2003 1.95 1.95 19 65
13 3121410181 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hào 29/10/2003 2.10 2.11 21 73
14 3121410201 Văn Phú Hiếu 15/05/2003 2.09 2.10 23 72
15 3121410212 Nguyễn Huy Hoàng 03/03/2003 3.84 3.33 25 81
16 3121410224 Đinh Ngô Nhựt Huy 21/12/2003 3.88 3.10 17 77 8.71
17 3121410234 Trần Gia Huy 31/05/2003 2.71 2.90 21 79
18 3121410244 Lê Trịnh Thiên Hương 26/07/2003 2.73 2.40 15 68
19 3121410254 Nguyễn Hoàng Khang 07/10/2003 3.43 2.90 14 68 8.26
20 3121410265 Nguyễn Huy Khiêm 21/11/2003 3.20 2.83 15 75 7.79
21 3121410274 Nguyễn Nhật Khoa 05/02/2003 3.47 3.13 19 77 8.34
22 3121410284 Lê Trung Kiên 18/06/2003 3.58 3.40 19 77 8.41
23 3121410293 Kim Duy Linh 16/10/2003 2.68 2.52 22 75
24 3121410302 Lai Tấn Lộc 02/11/2003 1.48 2.16 18 69
25 3121410313 Huỳnh Ngọc Diễm Ly 16/03/2003 3.46 3.10 13 69 8.76
26 3121410322 Phan Hoàng Minh 08/12/2003 3.21 3.12 24 77 7.83
27 3121410332 Nguyễn Hoàng Hải Nam 03/05/2003 2.58 2.45 19 73
28 3121410342 Trần Thị Hải Ngân 09/01/2001 2.60 2.17 10 64
29 3121410033 Nguyễn Ngọc Thanh Nguyên 18/10/2003 1.88 2.18 17 67
30 3121410353 Trần Khôi Nguyên 15/10/2003 1.92 2.55 24 74
31 3121410362 Hà Minh Nhật 27/08/2003 0.11 2.25 2 51
32 3121410011 Bùi Lê Bích Nhung 07/12/2003 2.90 2.45 21 66 7.39
33 3121410374 Nguyễn Văn Ninh 20/06/2003 2.67 2.53 18 72
34 3121410383 Nguyễn Thanh Phong 28/01/2003 1.67 1.94 21 78
35 3121410392 Lê Thiên Phúc 31/07/2003 2.17 2.38 18 69
36 3121410401 Trần Như Phú Quang 19/07/2003 2.41 2.58 17 73 7.05
37 3121410412 Dương Mãn Quý 15/06/2003 1.53 2.31 15 68
38 3121410421 Nguyễn Trí Siêu 28/05/2003 3.00 2.74 18 50 7.62
39 3121410430 Lâm Nguyễn Hồng Tài 11/08/2003 2.20 2.35 20 40
40 3121410441 Mọc Nghĩa Tân 20/07/2003 2.33 2.42 18 62
41 3121410451 Trần Đức Thanh 21/07/2003 2.11 2.25 14 63
42 3121410472 Văn Thành Thiện 22/12/2003 1.56 2.11 12 62
43 3121410481 Lê Minh Thuận 03/06/2003 3.19 2.99 21 70

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410491 Bùi Ngọc Thức 15/12/2003 3.20 2.96 20 71 7.91
45 3121410502 Phan Huỳnh Minh Tiến 21/07/2003 3.70 3.56 20 70 8.79
46 3121410020 Lê Huy Tín 15/11/2003 2.79 2.46 24 72
47 3121410511 Đặng Ngọc Tính 21/05/2003 2.50 2.16 8 44
48 3121410531 Võ Thanh Trọng 10/09/2003 2.37 2.28 19 74
49 3121410540 Hồ Lâm Trường 20/11/2003 3.29 2.88 14 72 8.11
50 3121410549 Nguyễn Thanh Tú 10/12/2003 2.20 2.27 15 70
51 3121410558 Nguyễn Hoàng Tuấn 12/10/2003 3.24 2.97 17 75 8.24
52 3121410577 Đào Duy Vũ 08/10/2003 0.50 2.16 8 62
53 3121410585 Nguyễn Yến Vy 26/06/2003 2.30 2.45 17 67

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410045 Đinh Hữu An 13/09/2003 2.82 2.67 17 73
2 3121410055 Nguyễn Thế Anh 12/03/2003 1.24 2.06 11 32
3 3121410065 Hoàng Gia Bách 10/10/2003 0.29 1.95 4 38
4 3121410074 Nguyễn Hữu Quốc Bảo 20/09/2003 2.47 2.43 14 69 6.80
5 3121410093 Trần Thiên Chương 16/03/2003 0.35 2.40 3 25
6 3121410103 Nguyễn Anh Danh 20/09/2003 3.67 3.15 18 78 8.58
7 3121410114 Cao Minh Trường Duy 16/06/2003 1.18 2.51 13 61
8 3121410003 Phan Duy 13/05/2003 3.47 3.11 17 75 8.40
9 3121410123 Phan Quang Duy 28/05/2003 2.88 2.03 16 62
10 3121410142 Huỳnh Tuấn Đạt 08/08/2003 3.57 3.38 21 77 8.49
11 3121410163 Nguyễn Hữu Đức 20/08/2003 3.35 2.86 17 71 8.32
12 3121410182 Trần Vĩ Hào 18/02/2003 3.57 3.18 23 77 8.57
13 3121410193 Mai Xuân Hiếu 09/11/2003 1.86 2.75 10 64
14 3121410202 Vũ Trung Hiếu 01/08/2003 1.78 1.88 14 67
15 3121410213 Phan Lê Hoàng 03/01/2003 3.20 2.44 10 45 7.36
16 3121410225 Hồ Đông Huy 06/09/2003 3.00 3.08 22 77
17 3121410235 Trần Lương Thiệu Huy 09/06/2003 2.25 2.41 20 79
18 3121410245 Nguyễn Minh Hữu 19/03/2003 3.42 3.04 19 75 8.19
19 3121410255 Nguyễn Trấn Khang 19/11/2003 2.35 2.05 17 63
20 3121410266 Đặng Đăng Khoa 28/10/2003 2.67 2.28 18 78
21 3121410275 Trần Đăng Khoa 21/10/2003 2.67 2.31 12 62 7.23
22 3121410285 Đặng Tuấn Kiệt 16/08/2003 3.05 2.91 21 79 7.94
23 3121410294 Trần Quang Linh 10/11/2003 2.40 2.56 18 71 7.07
24 3121410304 Trần Dương Đắc Lộc 06/05/2003 2.67 2.96 21 73
25 3121410314 Võ Xuân Mai 19/09/2003 1.77 2.00 19 62
26 3121410323 Trần Hữu Minh 02/11/2003 1.94 2.14 13 63
27 3121410333 Nguyễn Hữu Nam 30/03/2003 3.27 2.62 15 65 7.91
28 3121410343 Ngô Nguyễn Mai Nghi 20/10/2003 3.00 3.28 13 71 7.86
29 3121410354 Vũ Hoàng Nguyên 17/02/2003 2.76 2.79 17 70 7.56
30 3121410363 Kim Hỷ Nhật 05/04/2003 2.80 2.35 15 71
31 3121410375 Lê Quan Phát 24/11/2003 3.50 3.43 20 75 8.52
32 3121410384 Lưu Hồng Phúc 05/04/2003 1.64 2.09 7 23
33 3121410393 Lý Thiên Phúc 25/03/2003 2.25 2.59 20 69
34 3121410012 Trần Vũ Minh Quang 29/07/2003 0.43 1.70 6 33
35 3121410403 Dương Đình Quân 14/10/2003 2.64 0 22
36 3121410413 Phan Văn Quyến 18/03/2003 2.00 2.17 13 64
37 3121410422 Trần Nhật Sinh 20/12/2003 4.00 3.71 17 73 9.18
38 3121410431 Lê Tấn Tài 20/07/2003 3.23 3.25 13 69 7.92
39 3121410442 Ngô Thanh Tân 29/07/2002 2.63 2.81 16 63 7.03
40 3121410453 Hứa Minh Thành 21/10/2003 1.35 1.98 15 59
41 3121410464 Trịnh Minh Thắng 11/01/2003 3.08 3.28 13 71 7.74
42 3121410473 Dương Trần Minh Thịnh 21/11/2003 2.12 2.49 17 73
43 3121410482 Nguyễn Minh Thuận 04/09/2003 2.81 2.77 16 69

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410493 Võ Lê Kim Tiễn 05/02/2003 2.47 2.63 17 70
45 3121410503 Trương Công Tiến 19/11/2003 1.23 1.86 10 65
46 3121410512 Hồ Sĩ Tịnh 04/02/2003 1.63 2.19 12 62
47 3121410021 Trần Bảo Trân 31/10/2003 3.57 3.51 21 81 8.34
48 3121410521 Lê Bửu Trí 04/12/2003 2.41 2.31 17 62
49 3121410532 Hoàng Vũ Thanh Trúc 12/12/2003 2.60 2.75 15 68
50 3121410550 Phạm Thị Cẩm Tú 06/02/2003 3.19 3.28 21 75 7.78
51 3121410559 Nguyễn Minh Tuấn 10/12/2003 3.12 2.83 17 75 7.85
52 3121410568 Vũ Quang Tùng 11/09/2003 3.16 3.25 19 75 7.65
53 3121410586 Văn Lê Bảo Vy 26/05/2003 2.47 2.17 15 58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410046 Huỳnh Dương Thái An 11/12/2003 3.58 3.13 24 86 8.45
2 3121410056 Nguyễn Trung Anh 30/09/2003 2.28 2.51 18 71
3 3121410066 Bùi Hồng Bảo 31/03/2003 3.88 3.58 17 73 9.29
4 3121410075 Nguyễn Quốc Bảo 20/04/2003 3.57 3.00 14 68 8.19
5 3121410084 Nguyễn Đình Cao 03/10/2003 1.50 1.88 16 51
6 3121410094 Lý Văn Công 17/10/2003 3.25 2.62 16 66 8.06
7 3121410104 Trần Xuân Danh 19/10/2003 2.74 2.81 19 77 7.43
8 3121410124 Trần Khánh Duy 26/10/2003 1.84 2.45 16 66
9 3121410133 Chu Võ Đại 24/01/2003 2.23 2.42 22 66
10 3121410004 Đặng Anh Đạt 30/04/2002 3.05 2.76 22 78
11 3121410143 Mai Thành Đạt 11/09/2003 2.00 2.76 12 68
12 3121410153 Ngô Quốc Điền 23/06/2003 2.25 2.30 16 66
13 3121410164 Phạm Minh Đức 14/11/2003 2.73 2.62 22 73
14 3121410204 Nguyễn Tấn Hiệu 04/11/2003 3.05 2.78 21 80
15 3121410214 Trần Thái Hoàng 09/06/2003 2.89 2.40 18 65
16 3121410236 Biện Thành Hưng 03/01/2003 3.90 3.62 21 86 8.90
17 3121410246 Phan Thanh Hữu 15/03/2003 2.06 1.93 18 59
18 3121410257 Trần Hoàng Khanh 07/09/2003 0.35 1.58 3 24
19 3121410267 Đặng Trần Đăng Khoa 28/12/2003 0.00 1.43 0 7
20 3121410276 Vĩnh Bảo Đăng Khoa 31/05/2003 3.74 3.47 19 77 8.68
21 3121410286 Lâm Hào Kiệt 10/10/2003 2.53 2.71 19 77
22 3121410295 Võ Trần Linh 10/02/2003 1.55 2.31 15 62
23 3121410305 Nguyễn Hữu Luân 24/04/2003 2.76 2.19 17 72 7.40
24 3121410315 Lê Đình Mảnh 17/01/2003 2.70 3.04 20 73
25 3121410324 Trương Gia Minh 11/01/2003 3.05 2.95 19 75
26 3121410334 Phạm Khắc Hoài Nam 19/02/2003 0.88 1.92 11 61
27 3121410344 Huỳnh Trọng Nghĩa 28/05/2003 0.94 2.12 10 43
28 3121410355 Lê Minh Nguyệt 13/11/2003 2.73 2.80 15 66 7.76
29 3121410365 Nguyễn Lê Long Nhật 27/01/2003 0.90 2.00 7 51
30 3121410376 Lý Thanh Phát 09/05/2003 2.79 2.87 24 79
31 3121410394 Nguyễn Thanh Phúc 31/12/2003 2.62 2.30 13 66 7.02
32 3121410404 Đỗ Minh Quân 15/06/2003 3.37 3.61 19 77 8.46
33 3121410414 Đỗ Thị Như Quỳnh 15/08/2003 2.47 2.39 17 72
34 3121410423 Lê Hồng Sơn 11/12/2003 2.70 2.17 10 60 7.18
35 3121410432 Mai Văn Tài 12/08/2003 3.13 3.23 16 74 8.06
36 3121410443 Nguyễn Duy Tân 28/08/2003 2.25 2.69 12 55
37 3121410013 Hồng Bỉnh Thái 24/10/2003 1.78 2.61 9 64
38 3121410455 Phạm Đức Thành 03/07/2003 1.71 2.10 21 69
39 3121410465 Võ Chung Thắng 03/08/2003 3.24 2.99 17 75 7.81
40 3121410474 Nguyễn Phú Thịnh 27/12/2003 2.00 2.56 18 66
41 3121410483 Phạm Dương Ngọc Thuận 19/11/2003 2.31 2.93 13 68
42 3121410494 Bùi Văn Tiến 28/11/2003 2.14 2.61 21 74
43 3121410504 Võ Minh Tiến 16/05/2003 2.75 2.35 16 23

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410513 Lê Đức Toàn 03/09/2003 2.55 2.54 20 84
45 3121410522 Ngô Hoàng Minh Trí 05/12/2003 1.88 2.68 13 66
46 3121410022 Nguyễn Đức Trí 02/04/2003 0.77 1.88 10 51
47 3121410533 Nguyễn Thị Phương Trúc 24/03/2003 3.00 3.19 21 81
48 3121410542 Nguyễn Nhật Trường 16/06/2003 2.71 2.75 14 68
49 3121410560 Phạm Hoàng Anh Tuấn 17/06/2003 1.73 2.14 15 65
50 3121410569 Hoàng Thị Tuyết 01/11/2003 0.00 2.31 0 45
51 3121410579 Nguyễn Phong Vũ 18/02/2003 0.90 2.05 9 59
52 3121410587 Nguyễn Thị Xinh 02/05/2003 1.73 2.04 22 76

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410048 Nguyễn Hồ Khánh An 28/01/2003 2.33 2.88 15 66
2 3121410057 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/2003 0.21 2.67 3 27
3 3121410067 Châu Gia Bảo 02/06/2003 1.73 2.00 11 54
4 3121410076 Nguyễn Trí Bảo 01/05/2003 2.12 2.33 13 61
5 3121410085 Văn Phạm Tuấn Cát 30/01/2003 2.25 2.32 16 71
6 3121410095 Hồ Quốc Cường 05/07/2003 2.44 2.24 18 55
7 3121410106 Nguyễn Tiến Duẩn 22/01/2003 2.57 2.45 21 69
8 3121410116 Đinh Quang Duy 20/01/2003 3.92 3.67 24 84 8.98
9 3121410125 Trần Nhật Duy 10/05/2003 2.89 2.70 18 69 7.65
10 3121410134 Lâm Quốc Đại 07/07/2003 2.84 2.97 19 72
11 3121410144 Ngô Tấn Đạt 30/05/2003 3.41 3.47 17 75 8.48
12 3121410184 Nguyễn Hữu Hậu 04/03/2003 2.52 2.31 21 55
13 3121410205 Vi Thị Hoa 31/03/2003 4.00 3.35 18 74 9.18
14 3121410215 Võ Đinh Xuân Hoàng 13/03/2003 2.78 2.78 18 76
15 3121410227 Kiều Đức Huy 18/09/2003 2.06 2.18 18 57
16 3121410237 Cao Huy Hưng 19/06/2003 2.06 2.29 15 63
17 3121410247 Hỷ Phu Kắm 22/02/2003 1.43 1.72 14 64
18 3121410258 Lê Duy Khánh 11/07/2003 3.37 3.04 19 67
19 3121410268 Đỗ Đăng Khoa 17/04/2003 2.96 3.06 23 87
20 3121410278 Hoàng Trọng Khôi 25/01/2003 2.81 0 27
21 3121410287 Lâm Tuấn Kiệt 20/12/2003 2.91 2.84 22 75 7.66
22 3121410296 Nguyễn Hoàng Long 30/08/2003 3.81 3.70 21 77 8.81
23 3121410306 Nguyễn Phước Luân 26/06/2003 1.11 1.67 15 58
24 3121410325 Võ Chí Minh 17/07/2003 2.00 1.77 3 26
25 3121410335 Thân Trọng Hoài Nam 30/01/2003 1.56 1.89 16 62
26 3121410345 Phan Trung Nghĩa 28/02/2003 1.06 2.13 9 55
27 3121410367 Hứa Tuyết Nhi 10/03/2003 0.00 2.29 0 24
28 3121410377 Nguyễn Hoàng Phát 23/01/2003 3.29 3.12 24 86 8.00
29 3121410386 Tạ Đức Phú 13/06/2003 2.71 2.60 17 62
30 3121410395 Nguyễn Văn Minh Phúc 17/09/2003 2.83 2.73 18 63 7.75
31 3121410405 Đỗ Phan Uyển Quân 20/01/2003 2.43 2.28 14 68
32 3121410415 Huỳnh Lệ San 11/12/2003 4.00 3.45 15 71 8.99
33 3121410433 Nguyễn Chí Tài 10/01/2003 2.70 2.99 20 73
34 3121410444 Nguyễn Văn Tân 19/10/2002 1.65 2.93 12 72
35 3121410038 Nguyễn Đức Tây 08/03/2003 2.89 2.47 9 60
36 3121410456 Trương Gia Thành 06/08/2003 1.65 2.13 17 45
37 3121410475 Võ Đức Thịnh 05/12/2002 0.50 1.80 7 45
38 3121410484 Phan Nguyễn Trung Thuận 21/07/2003 0.75 2.40 5 47
39 3121410495 Đoàn Minh Tiến 09/08/2002 3.21 0 19
40 3121410505 Đặng Đức Tin 10/09/2003 3.13 3.10 16 72 7.80
41 3121410514 Phạm Quốc Toàn 19/09/2003 0.50 1.98 5 51
42 3121410534 Nguyễn Xuân Trúc 10/12/2003 2.95 3.08 20 75
43 3121410543 Phạm Hoàng Đan Trường 25/04/2003 3.12 2.96 17 73

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410552 Vũ Ngọc Tú 30/07/2003 2.67 2.19 18 69
45 3121410561 Phạm Quốc Tuấn 04/12/2003 1.50 2.09 9 57
46 3121410570 Nguyễn Thanh Thiên Tứ 18/10/2003 2.47 2.31 17 77
47 3121410580 Nguyễn Thế Vũ 29/08/2003 3.83 3.80 18 71 8.96
48 3121410023 Tiền Minh Vy 10/06/2003 3.62 3.45 21 74 8.60

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410049 Trần Đức An 06/08/2003 1.67 2.27 21 71
2 3121410058 Phú Tuấn Anh 29/08/2003 1.53 1.71 19 68
3 3121410077 Nguyễn Tùng Bảo 18/10/2003 3.17 3.10 18 67 8.28
4 3121410086 Nguyễn Hoàng Diễm Chi 04/03/2003 0.00 2.39 0 23
5 3121410096 Lê Gia Cường 12/10/2003 2.86 2.78 14 74 7.71
6 3121410107 Bùi Đức Anh Dũng 22/11/2003 2.72 2.63 18 48
7 3121410117 Lê Anh Duy 11/05/2003 1.76 2.16 21 74
8 3121410126 Trần Vũ Anh Duy 02/05/2003 0.50 2.13 7 31
9 3121410024 Huỳnh Nhựt Dương 07/11/2003 2.69 2.75 13 67 7.23
10 3121410135 Nguyễn Ngọc Thành Đại 21/12/2003 3.00 3.12 20 75 7.68
11 3121410145 Nguyễn Tấn Đạt 30/08/2003 1.89 2.27 18 66
12 3121410155 Nguyễn Quang Điền 08/09/2003 3.38 3.29 16 68 8.54
13 3121410166 Lê Thị Thanh Đượm 03/02/2003 3.33 3.40 18 68 8.26
14 3121410186 Nguyễn Hồ Mỹ Hiền 12/02/2003 2.62 2.37 21 73
15 3121410196 Nguyễn Xuân Hiếu 12/07/2003 1.88 2.16 17 49
16 3121410206 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/08/2003 3.27 3.28 22 65 8.02
17 3121410216 Võ Minh Hoàng 31/07/2003 2.00 2.06 16 51
18 3121410006 Con Kiến Huy 08/03/2003 3.46 2.78 13 69 8.15
19 3121410228 Lê Chánh Huy 03/09/2003 2.35 2.75 14 57
20 3121410238 Đỗ Phước Hưng 07/01/2003 2.70 2.68 23 73
21 3121410248 Nguyễn Minh Kha 17/06/2003 1.57 2.19 10 57
22 3121410259 Nguyễn Quốc Khánh 13/04/2003 0.67 2.66 8 35
23 3121410269 Đỗ Minh Khoa 15/11/2003 2.42 2.23 19 73
24 3121410279 Nguyễn Đăng Khôi 03/07/2003 2.26 2.61 19 76
25 3121410288 Lê Tuấn Kiệt 19/10/2003 0.36 2.64 4 36
26 3121410297 Nguyễn Thành Long 07/01/2003 1.67 2.44 10 50
27 3121410307 Võ Duy Luân 29/08/2003 3.22 2.69 18 70 8.11
28 3121410317 Lềnh Kửng Mằn 24/06/2003 1.90 2.29 21 73
29 3121410326 Võ Thị Diễm My 02/01/2003 3.30 3.19 20 73 8.12
30 3121410336 Trần Đăng Nam 01/09/2003 2.74 2.54 19 72
31 3121410346 Phạm Bảo Nghiêm 04/04/2003 3.67 3.30 18 74 8.50
32 3121410357 Quách Thanh Nhã 06/10/2003 3.12 2.78 17 67 7.88
33 3121410368 Nguyễn Trần Yến Nhi 20/09/2003 3.13 3.10 16 70 8.36
34 3121410378 Nguyễn Thịnh Phát 30/09/2003 3.89 3.48 19 77 8.88
35 3121410387 Trần Trọng Phú 21/01/2003 3.38 3.50 16 74 8.20
36 3121410396 Thái Minh Phúc 29/04/2003 2.60 2.37 15 67
37 3121410406 Nguyễn Hoàng Quân 16/02/2003 3.00 3.18 14 68 7.59
38 3121410416 Hồ Sỹ Sang 08/03/2003 2.29 2.45 17 64
39 3121410425 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/2003 3.24 3.30 21 77 8.20
40 3121410445 Bùi Công Thạch 31/01/2003 2.76 2.57 17 70
41 3121410457 Vũ Văn Thành 25/03/2003 1.53 2.50 13 50
42 3121410039 Lê Hoàng Nhật Thảo 03/10/2003 2.15 2.36 13 67 6.53
43 3121410476 Võ Quốc Thịnh 12/02/2003 1.85 2.19 20 53

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410015 Trần Phan Minh Thông 01/07/2003 1.29 2.00 14 64
45 3121410485 Vũ Minh Thuận 18/05/2001 2.64 2.59 19 74
46 3121410496 Hoàng Trọng Tiến 15/02/2003 2.44 2.25 18 65
47 3121410506 Mai Vũ Trung Tín 31/08/2003 1.36 1.83 11 46
48 3121410515 Đặng Ngọc Đoan Trang 04/10/2003 2.71 2.61 14 72 6.94
49 3121410524 Nguyễn Minh Trí 14/10/2003 2.33 2.59 12 61
50 3121410535 Nguyễn Hữu Trung 14/08/2003 0.00 3.00 0 2
51 3121410544 Trần Quang Trường 19/05/2003 3.50 3.36 16 76 8.43
52 3121410553 Bùi Công Tuấn 17/07/2003 2.18 2.37 17 70
53 3121410562 Tăng Quốc Tuấn 03/07/2003 3.52 3.44 21 77 8.44
54 3121410571 Võ Đình Văn 05/10/2003 2.71 2.49 14 67 6.87
55 3121410581 Trần Ngọc Vũ 24/02/2003 2.81 2.19 16 62
56 3121410589 Huỳnh Công Ý 17/12/2003 0.24 1.87 2 47

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410050 Lê Thị Phương Anh 29/10/2003 0.76 2.27 11 52
2 3121410059 Trần Huỳnh Đức Anh 26/01/2003 2.40 2.25 20 73
3 3121410069 Hoàng Gia Bảo 01/01/2003 3.65 3.56 17 73 8.61
4 3121410078 Phan Chí Bảo 19/04/2003 2.29 2.39 21 57
5 3121410087 Mai Trung Chỉnh 27/09/2003 2.24 2.36 17 77
6 3121410097 Nguyễn Kế Cường 07/11/2003 3.38 3.03 16 70 8.29
7 3121410108 Đoàn Anh Dũng 21/09/2003 2.77 2.43 13 69
8 3121410118 Nguyễn Đình Hoan Duy 13/11/2003 3.59 3.46 22 80 8.25
9 3121410127 Nguyễn Thùy Duyên 22/09/2003 3.17 2.79 12 70 7.90
10 3121410136 Nguyễn Quốc Đại 28/09/2003 2.94 2.96 17 73
11 3121410146 Nguyễn Thành Đạt 16/05/2003 2.35 2.67 20 73
12 3121410156 Võ Minh Điền 15/09/2003 3.41 3.22 17 73 8.44
13 3121410167 Dương Huỳnh Gia 04/03/2003 2.29 2.16 14 63
14 3121410176 Nguyễn Thanh Hải 19/05/2003 1.86 2.70 18 74
15 3121410188 Cao Văn Hiển 17/03/2002 2.55 0 33
16 3121410197 Phạm Trung Hiếu 02/09/2003 3.23 2.94 13 66 7.76
17 3121410025 Trần Văn Hiếu 03/12/2003 1.80 2.08 13 62
18 3121410208 Đỗ Ngọc Xuân Hoàng 22/11/2003 3.57 2.71 14 70 8.34
19 3121410218 Lê Văn Hùng 19/05/2003 3.07 2.23 15 66 7.47
20 3121410230 Nguyễn Đức Huy 06/07/2003 2.67 2.62 18 71
21 3121410239 Hùynh Quốc Hưng 10/09/2003 2.47 2.27 15 64
22 3121410249 Trần Quang Khải 23/12/2003 1.11 2.27 10 56
23 3121410007 Đỗ Minh Khang 14/04/2003 3.13 3.00 16 72 8.06
24 3121410260 Nguyễn Quý Khánh 09/02/2003 1.75 2.30 17 64
25 3121410270 Hồ Ngọc Đăng Khoa 20/10/2003 1.25 1.85 12 55
26 3121410280 Nguyễn Thái Khôi 04/11/2003 1.45 2.07 15 58
27 3121410298 Nguyễn Thành Long 26/01/2003 2.63 2.21 16 72
28 3121410308 Huỳnh Gia Luật 01/11/2003 2.67 2.82 18 65
29 3121410318 Trần An Mẫn 23/02/2003 3.65 3.40 17 75 8.74
30 3121410337 Trần Hoàng Nam 16/10/2003 3.37 3.03 19 79 7.91
31 3121410358 Hoàng Văn Nhân 13/05/2003 2.43 2.59 21 70
32 3121410369 Phan Hoàng Yến Nhi 23/06/2003 1.26 2.08 15 49
33 3121410379 Nguyễn Tiến Phát 06/09/2003 3.59 3.34 17 77 8.75
34 3121410397 Võ Hửu Phước 19/03/2003 1.23 2.05 9 56
35 3121410407 Trần Bội Quân 18/03/2003 3.53 3.20 15 69 8.27
36 3121410417 Nguyễn Ngọc Sang 21/08/2003 3.30 3.43 20 74
37 3121410426 Nguyễn Văn Sơn 01/03/2003 3.00 3.26 20 74 7.68
38 3121410435 Nguyễn Phú Tài 25/04/2003 3.63 0 16
39 3121410446 Ngô Kim Thạch 21/11/2003 2.67 2.82 12 66 7.30
40 3121410458 Nguyễn Quốc Thạnh 06/01/2003 1.31 1.92 10 53
41 3121410468 Nguyễn Văn Hoàng Thiện 17/11/2003 1.46 2.47 9 59
42 3121410040 Nguyễn Thanh Thịnh 16/07/2003 2.36 2.00 11 67
43 3121410016 Nguyễn An Thuận 03/08/2003 2.80 2.70 20 76 7.33

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410487 Trần Thị Thủy 05/02/2003 2.47 2.68 17 75
45 3121410497 Huỳnh Quốc Tiến 01/06/2003 2.32 2.66 19 77
46 3121410507 Nguyễn Thanh Tín 07/12/2003 2.75 2.74 16 69
47 3121410516 Nguyễn Bá Sĩ Trâm 31/10/2003 2.62 2.38 21 72
48 3121410545 Trịnh Quang Trường 02/04/2003 3.06 2.52 17 75
49 3121410554 Đỗ Nguyễn Hoàng Tuấn 09/05/2003 3.35 2.72 17 78 8.34
50 3121410563 Võ Thái Tuấn 27/11/2003 3.12 3.10 17 70 7.59
51 3121410573 Nguyễn Cảnh Việt 30/12/2003 3.11 2.92 19 77
52 3121410582 Trịnh Long Vũ 16/07/2003 0.53 1.53 8 40
53 3121410590 Phạm Hoàng Ý 09/07/2003 2.14 2.23 11 56

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1219
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410051 Ngô Trí Anh 17/02/2003 1.35 2.60 10 47
2 3121410060 Võ Công Anh 28/12/2003 1.90 2.77 14 65
3 3121410070 Hoàng Gia Bảo 21/02/2003 3.00 2.85 17 75
4 3121410079 Tiết Gia Bảo 14/10/2003 1.25 2.02 9 41
5 3121410088 Đinh Hoàng Chiến 15/04/2003 2.25 2.81 12 54
6 3121410099 Trần Cường 01/11/2003 2.35 2.38 17 66
7 3121410109 Mai Nguyễn Quốc Dũng 11/11/2003 3.00 2.56 14 66
8 3121410119 Nguyễn Hoàng Duy 17/09/2003 2.68 2.89 19 72
9 3121410128 Phạm Văn Dự 09/04/2003 2.33 2.76 15 68
10 3121410137 Nguyễn Đào Linh Đan 01/01/2003 3.12 2.78 17 77 7.91
11 3121410147 Nguyễn Trần Tấn Đạt 29/07/2003 0.20 2.36 4 22
12 3121410157 Nguyễn Phước Đô 04/08/2003 3.44 3.09 18 70 8.36
13 3121410168 Phạm Trà Trường Giang 24/11/2003 2.00 2.68 14 37
14 3121410177 Nguyễn Thị Ngọc Hải 03/08/2003 2.50 0 42
15 3121410189 Nguyễn Duy Hiển 26/09/2003 2.08 2.17 13 63
16 3121410198 Trần Hồ Phước Hiếu 09/09/2003 1.78 2.34 14 67
17 3121410026 Nguyễn Khánh Hòa 06/11/2003 2.00 1.87 14 47
18 3121410231 Nguyễn Ngọc Quốc Huy 08/09/2003 2.29 2.12 14 50
19 3121410240 Lê Nguyễn Quốc Hưng 13/06/2003 1.15 2.73 9 60
20 3121410250 Dương Duy Khang 29/07/2003 1.89 2.15 18 68
21 3121410008 Ngô Gia Khang 02/06/2003 2.64 3.25 11 55 7.40
22 3121410261 Vũ Tiến Khánh 14/01/2003 1.47 1.93 13 70
23 3121410271 Nguyễn Anh Khoa 03/09/2003 3.42 3.04 19 75 8.24
24 3121410281 Phạm Nguyễn Nguyên Khôi 16/06/2003 3.00 2.63 15 71
25 3121410299 Nguyễn Văn Long 20/02/2003 2.61 2.36 23 73
26 3121410309 Lê Trọng Lực 09/04/2003 3.27 3.12 22 75 8.22
27 3121410319 Võ Lê Mến 30/05/2003 2.53 2.31 15 71
28 3121410328 Đỗ Đình Nam 16/07/2003 3.06 3.29 17 75
29 3121410339 Ngô Lê Huệ Ngân 17/02/2003 2.90 2.94 21 83
30 3121410348 Nguyễn Minh Ngọc 30/04/2003 2.03 0 32
31 3121410359 Lê Duy Nhân 12/01/2003 3.67 3.48 18 71
32 3121410370 Âu Hạo Nhiên 04/08/2003 3.50 3.38 18 71 8.16
33 3121410380 Trần Tấn Phát 15/10/2003 2.47 2.68 15 68
34 3121410389 Đỗ Hoàng Phúc 29/07/2003 2.89 2.73 19 64 7.72
35 3121410398 Nguyễn Hải Minh Phương 15/11/2003 2.35 2.26 23 72
36 3121410409 Trần Nhật Qui 26/08/2003 2.60 2.95 15 66
37 3121410418 Phạm Đặng Phước Sang 05/01/2003 1.00 1.53 11 49
38 3121410427 Trần Minh Sơn 19/11/2003 2.94 2.48 17 64
39 3121410447 Dương Nguyễn Nghĩa Thái 03/12/2003 2.47 2.66 15 62 7.13
40 3121410459 Lê Ngọc Bích Thảo 18/09/2003 3.71 2.67 14 70 8.67
41 3121410469 Phạm Nguyễn Phước Thiện 26/02/2003 3.07 2.92 15 66 7.63
42 3121410478 Trần Thị Thu 07/11/2003 2.48 2.57 21 70
43 3121410488 Bùi Nguyên Minh Thư 11/05/2003 3.05 2.63 20 72 7.77

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1219
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410017 Nguyễn Thị Tuyết Thư 29/07/2003 1.47 2.26 11 62
45 3121410498 Huỳnh Trọng Tiến 18/01/2003 2.00 2.23 12 44
46 3121410041 Nguyễn Ngọc Tín 17/07/2003 3.44 2.42 9 64 8.21
47 3121410517 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/10/2003 3.25 2.93 16 72
48 3121410527 Tô Minh Triết 17/04/2003 1.31 2.21 13 62
49 3121410537 Phạm Minh Trung 04/06/2003 2.89 3.10 17 60
50 3121410546 Dương Thành Trưởng 27/01/2003 3.35 3.09 17 75 8.31
51 3121410555 Mạch Hạo Tuấn 04/08/2003 3.92 3.56 25 81 8.86
52 3121410564 Vũ Mạnh Tuấn 31/01/2003 3.29 3.26 17 69 8.22
53 3121410574 Nguyễn Trần Đại Việt 14/11/2003 3.27 3.10 22 82 8.08
54 3121410583 Nguyễn Nhất Vương 17/08/2003 2.75 2.94 16 70 7.58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT121C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411013 Lương Hoàng Anh 01/04/2003 2.16 2.85 19 84
2 3121411020 Phạm Hoàng Ân 07/07/2003 0.00 2.33 0 18
3 3121411026 Nguyễn Thanh Bình 03/10/2003 1.21 2.16 15 80
4 3121411031 Nguyễn Tăng Chương 13/11/2003 1.84 2.31 19 84
5 3121411037 Lê Văn Diễn 28/04/2003 1.63 2.64 15 80
6 3121411043 Tống Đức Duy 30/09/2003 3.26 3.31 19 84 8.09
7 3121411048 Bùi Hữu Đạt 22/04/2003 2.16 2.31 19 80
8 3121411056 Đặng Ngân Đông 17/12/2003 1.79 2.08 19 84
9 3121411063 Nguyễn Minh Hải 17/03/2003 0.63 1.86 8 66
10 3121411069 Lê Đình Hiển 24/09/2003 1.58 2.30 15 76
11 3121411075 Lê Văn Hoàn 26/12/2003 1.89 2.64 16 81
12 3121411080 Nguyễn Huỳnh Minh Học 27/03/2003 1.79 2.32 15 68
13 3121411085 Nguyễn Đỗ Huy 13/08/2003 1.79 2.28 19 68
14 3121411001 Nguyễn Gia Huy 07/04/2003 1.32 2.27 15 64
15 3121411091 Đặng Phúc Hưng 09/04/2003 2.58 3.08 19 84
16 3121411098 Đàm Huy Khanh 04/03/2003 1.53 2.39 11 72
17 3121411103 Lê Bùi Minh Khoa 31/01/2003 2.00 2.30 19 80
18 3121411110 Lê Trung Kiên 12/07/2003 2.84 3.31 19 84 7.39
19 3121411115 Nguyễn Tuấn Kiệt 02/09/2003 3.26 3.39 19 84 7.79
20 3121411129 Đỗ Trần Minh Mẫn 05/09/2003 2.37 2.81 19 84
21 3121411134 Đinh Văn Nam 11/03/2003 2.63 3.18 19 84
22 3121411141 Trần Phan Hoài Nam 31/03/2003 0.79 1.75 11 65
23 3121411147 Huỳnh Thị Tuyết Ngọc 03/08/2003 3.21 3.61 19 84
24 3121411152 Trần Đăng Nguyên 21/10/2003 1.53 2.25 15 69
25 3120411106 Trần Trọng Nhân 09/09/2001 0.00 2.09 0 54
26 3121411164 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 12/05/2003 2.00 2.23 19 84
27 3121411169 Vương Anh Phúc 22/02/2003 1.58 1.88 19 80
28 3121411177 Lý Ngọc Quân 08/05/2003 1.53 2.25 15 80
29 3121411182 Dương Văn Sìnl 13/05/2003 3.21 3.51 19 84 7.76
30 3121411188 Trần Tấn Tài 24/10/2002 0.95 2.04 11 57
31 3120411139 Lê Tấn 04/08/2001 1.11 2.12 11 68
32 3121411195 Nguyễn Minh Thành 30/06/2003 1.63 1.97 15 76
33 3120411145 Nguyễn Trung Thắng 03/08/2002 1.95 2.31 19 61
34 3121411202 Trần Quang Thịnh 01/09/2003 0.00 2.29 0 34
35 3121411207 Võ Trần Quyết Tiến 04/11/2003 0.16 1.86 3 43
36 3121411213 Nguyễn Bá Khánh Trình 29/08/2003 1.58 2.35 19 80
37 3121411218 Phạm Hoàng Lam Trường 25/04/2003 0.84 2.08 12 73
38 3121411224 Ngô Ánh Thanh Tươi 07/01/2003 1.42 2.25 19 84
39 3121411006 Đặng Tuấn Vĩ 04/09/2003 2.63 2.73 19 84

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT121C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT121C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411016 Nguyễn Quỳnh Anh 26/05/2003 2.00 2.80 19 84
2 3121411021 Hà Quốc Bảo 30/03/2003 1.95 2.33 19 84
3 3121411027 Lê Viết Cao 06/04/2003 1.37 1.81 15 69
4 3121411032 Nguyễn Ngọc Kim Cương 08/02/2003 2.84 3.20 19 84 7.36
5 3121411039 Nguyễn Mạnh Dũng 13/03/2003 1.58 2.23 15 65
6 3121411044 Võ Quốc Duy 20/11/2003 1.58 2.55 15 76
7 3121411051 Nguyễn Tiến Đạt 22/09/2003 3.00 3.12 19 84 7.61
8 3121411058 Nguyễn Hữu Đức 24/03/2003 1.00 2.01 19 70
9 3121411064 Lê Ái Chí Hào 21/08/2003 0.00 2.15 0 41
10 3121411070 Huỳnh Lê Trung Hiếu 12/04/2001 0.95 1.91 15 80
11 3121411076 Hồ Đăng Hoàng 21/12/2003 1.79 2.05 19 84
12 3121411081 Trương Quang Hùng 01/12/2003 2.00 2.50 19 84
13 3121411086 Nguyễn Hoàng Bảo Huy 04/10/2003 1.74 2.79 19 84
14 3121411099 Huỳnh Duy Khánh 22/06/2003 1.58 2.25 19 84
15 3121411104 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 10/03/2003 1.74 2.28 19 76
16 3121411111 Mai Đức Kiên 08/08/2003 1.79 2.56 19 80
17 3121411116 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/01/2003 0.00 2.63 0 16
18 3121411002 Trần Tuấn Kiệt 04/03/2003 0.77 2.03 11 69
19 3121411124 Nguyễn Hoàng Long 10/08/2003 2.84 2.93 19 84
20 3121411130 Huỳnh Ngọc Mẫn 26/01/2003 2.37 2.55 19 84
21 3121411135 Lê Đức Nam 25/08/2003 1.63 2.33 19 84
22 3121411142 Nguyễn Văn Ngàn 18/12/2003 1.00 1.90 15 72
23 3121411148 Dương Ngọc Nguyên 03/05/2003 2.42 2.82 19 84 6.89
24 3121411153 Lê Trọng Nhân 27/06/2003 1.95 2.42 19 84
25 3121411158 Nguyễn Minh Nhựt 30/09/2003 1.16 2.40 15 80
26 3121411165 Tiêu Quang Phú 07/05/2003 1.42 1.93 15 73
27 3121411170 Hoàng Ngọc Đại Phước 03/11/2003 1.74 2.59 15 80
28 3121411178 Phạm Cao Minh Quân 07/03/2003 2.37 2.62 19 84
29 3121411183 Dương Minh Sơn 16/07/2003 2.00 2.04 19 76
30 3121411189 Trương Tấn Tài 24/01/2003 2.21 2.49 19 84
31 3121411197 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 13/06/2003 0.58 2.04 7 57
32 3121411007 Lê Quốc Thắng 12/04/2003 1.00 1.87 15 76
33 3121411203 Vũ Đình Thịnh 31/07/2003 1.37 2.17 15 76
34 3121411209 Phan Phước Tín 03/11/2003 0.37 1.57 7 54
35 3121411219 Đặng Anh Tú 10/05/2003 1.21 2.07 19 81
36 3121411225 Nguyễn Giang Kiết Tường 09/09/2003 2.79 2.71 19 84 7.28
37 3121411229 Phạm Thanh Vương 04/09/2003 1.42 2.14 19 84

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT121C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT121C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411017 Phan Tuấn Anh 19/04/2003 2.21 2.79 19 84
2 3121411028 Trần Minh Chiến 07/08/2003 0.63 1.70 12 67
3 3121411033 Vương Tiểu Cường 10/10/2003 2.16 3.14 15 80
4 3121411045 Đặng Nguyễn Quốc Dương 15/12/2003 1.26 2.27 16 81
5 3121411052 Nhâm Minh Đạt 02/12/2003 1.89 2.53 19 81
6 3121411060 Nguyễn Trí Đức 04/08/2003 0.58 2.19 11 72
7 3121411066 Trần Đồng Gia Hân 14/10/2003 1.58 2.50 19 80
8 3121411071 Nguyễn Quang Hiếu 25/12/2003 1.16 2.55 15 80
9 3121411093 Võ Dương Khắc Hưng 13/05/2003 0.42 1.81 4 16
10 3121411100 Phạm Quang Khiêm 11/02/2003 1.21 2.74 11 65
11 3121411106 Đoàn Minh Khôi 15/04/2003 1.16 2.27 19 84
12 3121411112 Mai Nguyễn Trung Kiên 25/09/2003 2.79 2.99 19 84 7.37
13 3121411117 Nguyễn Văn Kiệt 22/03/2003 1.11 1.99 15 69
14 3121411125 Nguyễn Tuấn Long 11/04/2003 1.74 2.23 11 65
15 3121411131 Trần Châu Hải Mi 04/07/2003 2.37 2.68 19 81
16 3121411136 Ngô Nhật Nam 11/10/2003 1.95 2.57 19 84
17 3121411143 Lê Thị Thanh Ngân 18/02/2003 1.79 2.58 19 84
18 3121411149 Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên 29/05/2003 0.95 1.88 15 73
19 3121411154 Phạm Thanh Nhân 25/05/2003 1.37 2.28 15 76
20 3121411159 Phùng Tấn Nhựt 21/11/2003 1.37 2.11 11 65
21 3121411166 Trần Gia Phú 25/09/2003 0.58 1.79 11 62
22 3121411171 Vũ Bình Phước 29/07/2003 1.00 2.08 11 66
23 3121411179 Phan Nguyễn Anh Quân 13/10/2003 0.58 1.80 11 64
24 3121411184 Huỳnh Phạm Hoàng Sơn 04/08/2003 0.58 1.89 11 65
25 3121411192 Nguyễn Chí Tân 18/03/2003 1.37 2.59 15 80
26 3121411204 Đỗ Phúc Thuận 16/03/2003 2.79 3.01 19 84
27 3121411210 Phạm Khánh Toàn 23/10/2003 0.37 1.96 7 57
28 3121411215 Lê Minh Trung 09/06/2003 2.00 3.07 19 84
29 3121411220 Huỳnh Anh Tuấn 29/05/2003 1.16 2.23 15 69
30 3121411226 Trần Quang Vinh 11/12/2003 0.95 2.25 11 76
31 3121411230 Nguyễn Ngọc Như Ý 04/07/2003 2.79 2.90 19 84

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT121C4
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411011 Phạm Thái An 14/04/2003 0.00 1.89 0 28
2 3121411018 Trần Đỗ Hoàng Anh 21/09/2003 0.74 2.28 7 54
3 3121411024 Trần Gia Bảo 07/04/2003 2.21 2.14 19 70
4 3121411029 Nguyễn Thanh Chính 27/01/2003 1.26 1.81 16 68
5 3121411034 Nguyễn Cảnh Hoàng Danh 03/11/2003 2.63 3.08 19 84 7.12
6 3121411041 Lê Anh Duy 21/10/2003 1.16 1.97 19 74
7 3121411046 Tô Đông Dương 24/12/2003 1.68 2.30 16 71
8 3121411054 Trịnh Minh Đạt 16/05/2003 0.00 2.05 0 38
9 3121411061 Phan Nguyễn Hồng Đức 19/12/2003 0.00 2.53 0 19
10 3121411067 Mai Hải Hậu 19/04/2003 1.63 2.61 19 84
11 3121411072 Phan Minh Hiếu 23/06/2003 2.79 3.33 19 84 7.35
12 3121411078 Trịnh Việt Hoàng 15/04/2003 2.42 2.70 19 84 6.85
13 3121411083 Lê Minh Huy 09/07/2003 1.74 2.00 19 66
14 3121411088 Lê Thị Thanh Huyền 10/12/2003 1.42 2.56 19 80
15 3121411096 Trần Hà Khang 15/08/2003 3.26 3.33 19 84
16 3121411101 Hứa Đức Khoa 30/04/2003 0.00 2.77 0 35
17 3121411107 Lê Minh Khôi 20/10/2003 3.42 3.20 19 84 8.30
18 3121411113 Nguyễn Trung Kiên 08/11/2003 1.16 2.19 15 52
19 3121411120 Lê Trần Đình Lai 28/06/2003 2.63 2.83 19 84
20 3121411132 Lâm Kiến Minh 20/10/2003 2.00 2.41 15 80
21 3121411137 Nguyễn Hải Nam 16/11/2003 2.63 2.77 19 84
22 3121411144 Lê Gia Nghi 08/05/2003 1.50 2.48 19 77
23 3121411150 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/07/2003 1.63 2.32 15 66
24 3121411155 Võ Hữu Nhân 28/08/2003 1.36 1.83 19 81
25 3121411161 Lê Tấn Phát 05/10/2003 1.68 2.67 19 88
26 3121411167 Nguyễn Hồng Phúc 08/09/2002 1.79 2.15 19 74
27 3121411174 Vạn Xuân Quang 13/09/2003 2.79 2.83 19 84
28 3121411180 Nguyễn Đặng Đức Quí 12/12/2003 3.42 3.25 19 84 8.21
29 3121411186 Nguyễn Đức Tài 30/10/2003 1.95 2.32 19 81
30 3121411199 Nguyễn Khánh Thi 02/11/2003 3.05 3.18 19 84 7.89
31 3121411205 Dư Gia Tiến 02/06/2003 2.84 2.87 19 84
32 3121411211 Lê Minh Trí 23/06/2003 3.21 2.85 19 84 7.91
33 3121411216 Nguyễn Ngọc Quốc Trung 08/07/2003 2.84 2.75 19 84
34 3121411222 Yên Bùi Thái Tuấn 13/08/2003 1.16 1.79 19 78
35 3121411227 Nguyễn Trọng Vọng 16/01/2003 0.00 2.41 0 22

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT121C5
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411012 Đặng Quang Duy Anh 29/01/2003 1.68 2.38 19 80
2 3121411019 Phạm Ngọc Ánh 17/09/2003 1.16 2.01 15 76
3 3121411025 Trần Gia Bảo 01/08/2003 2.00 2.12 19 84
4 3121411030 Nguyễn Hoàng Chương 24/10/2003 2.21 2.85 19 84
5 3121411035 Nguyễn Công Danh 05/11/2003 2.21 2.56 19 84
6 3121411042 Phùng Phạm Quang Duy 03/10/2003 1.32 1.97 19 74
7 3121411047 Trương Tấn Đạt 03/03/2003 2.79 2.41 19 81 7.19
8 3121411055 Đạo Hoàng Đăng 14/02/2003 1.63 2.24 15 76
9 3121411062 Đào Ngọc Hà 27/01/2003 3.05 2.70 19 81 7.54
10 3121411068 Trần Hửu Hậu 24/04/2003 2.42 2.74 19 84
11 3121411073 Trần Trọng Hiếu 06/09/2003 2.79 3.00 19 84 7.67
12 3121411079 Vũ Huy Hoàng 10/11/2003 2.42 2.40 19 84
13 3121411084 Nguyễn Công Huy 25/10/2003 2.00 2.71 19 84
14 3121411090 Nguyễn Ngọc Huyền 07/05/2003 1.74 2.44 15 80
15 3121411097 Trần Thẩm Khang 03/04/2003 1.84 2.44 19 84
16 3121411102 Khưu Minh Khoa 04/02/2003 2.00 2.35 19 84
17 3121411108 Nguyễn Ngọc Khôi 10/11/2003 1.84 2.44 19 84
18 3121411122 Võ Khánh Linh 04/11/2003 2.41 2.68 22 81
19 3121411127 Lê Trọng Luân 23/10/2003 2.00 2.35 19 81
20 3121411138 Nguyễn Trọng Nam 04/09/2003 2.21 2.93 19 84
21 3121411145 Dương Vũ Nghĩa 04/01/2003 1.16 1.95 15 73
22 3121411151 Phan Tài Nguyên 20/12/2003 1.50 2.46 15 70
23 3121411156 Võ Văn Nhân 13/02/2003 1.73 2.19 19 77
24 3121411162 La Hiểu Phong 21/11/2003 2.42 2.99 19 84
25 3121411168 Nguyễn Hồng Phúc 21/04/2003 2.00 2.33 19 84
26 3121411176 Lê Duy Quân 19/11/2003 2.63 2.96 19 81
27 3121411181 Đỗ Trịnh Xuân Sang 02/02/2003 0.89 2.05 11 59
28 3121411187 Nguyễn Ngọc Tài 17/09/2003 1.16 2.29 11 76
29 3121411194 Lý Quốc Thành 30/05/2003 2.16 2.52 19 77
30 3121411200 Bùi Trường Thịnh 23/09/2003 1.58 2.40 19 84
31 3121411206 Nguyễn Hoàng Tiến 08/11/2003 2.21 2.58 19 84
32 3121411212 Nguyễn Minh Trí 06/11/2003 2.37 2.79 19 84
33 3121411217 Nguyễn Thiện Trung 22/10/2003 0.00 3.00 0 19
34 3121411005 Văn Phú Tùng 25/09/2003 2.21 2.49 19 84
35 3121411228 Nguyễn Long Vũ 20/12/2003 1.84 2.61 19 84

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410001 Diệp Thụy An 18/08/2004 3.65 3.52 17 33 8.82
2 3122410007 Lê Đức Anh 22/05/2003 2.00 2.09 17 33
3 3122410013 Trần Ngọc Ánh 14/11/2004 1.24 1.33 17 24
4 3122410019 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 02/02/2004 2.21 2.37 14 30
5 3122410025 Quách Huỳnh Gia Bảo 27/04/2004 1.41 1.64 17 33
6 3122410030 Nguyễn Viết Bắc 02/05/2004 0.41 1.35 7 20
7 3122410034 Lê Thanh Bình 08/02/2004 1.60 1.50 20 36
8 3122410040 Đặng Văn Chiến 02/09/2002 2.70 2.42 20 36 7.16
9 3122410046 Văn Hữu Cường 02/07/2004 1.71 1.63 17 30
10 3122410052 Hoàng Dũng 18/12/2004 2.60 2.50 20 36
11 3122410058 Nguyễn Xuân Duy 23/02/2004 2.18 2.00 17 27
12 3122410064 Tạ Hải Dương 23/05/2004 0.41 1.41 7 17
13 3122410070 Nguyễn Danh Đạt 29/05/2004 2.41 1.94 17 33
14 3122410077 Tống Thành Đạt 14/05/2004 2.53 2.45 17 33
15 3122410083 Nguyễn Minh Đức 24/09/2004 1.06 1.94 11 18
16 3122410089 Phạm Trung Đức 25/08/2004 0.00 1.00 0 7
17 3122410095 Nguyễn Hoàng Hải 12/05/2004 1.47 1.83 17 30
18 3122410099 Thái Gia Hào 18/02/2004 2.00 0 4
19 3122410102 Mao Thị Minh Hằng 11/04/2004 2.47 2.40 17 30
20 3122410108 Lê Trần Minh Hiền 02/04/2003 0.91 1.76 7 17
21 3122410114 Lê Công Hiếu 26/09/2004 0.75 2.21 9 19
22 3122410120 Bạch Thị Mỹ Hòa 18/01/2004 1.12 1.88 13 26
23 3122410126 Lê Tiến Hoàng 05/04/2004 1.18 1.52 17 27
24 3122410132 Trần Duy Hoành 06/02/2004 3.00 2.64 17 33 7.48
25 3122410138 Bùi Minh Huy 14/01/2004 3.23 3.14 13 29 8.00
26 3122410144 Nguyễn Anh Huy 20/11/2004 2.79 2.83 14 30 7.59
27 3122410150 Nguyễn Trương Gia Huy 12/03/2004 1.90 2.15 20 33
28 3122410156 Trần Khánh Huyền 01/09/2003 3.53 3.00 17 33 8.31
29 3122410169 Huỳnh Trần Minh Khang 28/04/2004 2.00 2.10 17 30
30 3122410175 Trần Hoài Minh Khang 05/11/2003 0.00 1.30 0 10
31 3122410181 Phạm Duy Khánh 06/02/2004 2.24 2.12 17 33
32 3122410188 Vũ Đăng Khoa 18/01/2004 2.81 2.50 16 32 7.15
33 3122410194 Nguyễn Thế Kiên 28/08/2004 1.82 2.09 14 33
34 3122410200 Phạm Văn Kiệt 21/05/2004 3.63 3.22 16 32 8.44
35 3122410206 Đỗ Nguyễn Hà Lâm 24/08/2004 0.30 1.77 3 13
36 3122410213 Nguyễn Hữu Lộc 23/09/2004 3.00 2.52 17 33 7.49
37 3122410219 Hồ Hưng Lộc 05/08/2004 1.81 2.03 13 29
38 3122410225 Võ Thế Lực 06/11/2004 2.23 2.41 13 29
39 3122410231 Trần Ngọc Hoàng Mai 17/05/2003 2.19 2.09 16 32
40 3122410237 Hoàng Anh Minh 30/07/2004 1.23 1.93 13 29
41 3122410243 Phạm Công Minh 14/04/2004 1.60 2.06 16 32
42 3122410249 Nguyễn Phước Nam 26/08/2004 1.70 1.93 17 30
43 3122410255 Vũ Thị Thanh Ngân 07/04/2004 3.47 3.27 17 30 8.32

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410261 Phạm Hữu Nghĩa 20/01/2004 1.47 1.58 14 24
45 3122410267 Huỳnh Khôi Nguyên 18/01/2004 3.00 2.66 19 35 7.53
46 3122410274 Trần Gia Nguyễn 17/07/2004 3.00 3.22 16 32 7.86
47 3122410280 Lê Thị Uyên Nhi 02/05/2004 2.30 2.28 20 36
48 3122410286 Trần Thị Khánh Như 11/08/2004 2.00 2.17 17 30
49 3122410292 Huỳnh Tấn Phát 06/07/2004 1.86 2.19 14 27
50 3122410298 Trần Tiến Phát 23/01/2004 2.55 2.28 20 36
51 3122410304 Đặng Quang Phong 04/07/2004 3.05 2.78 20 36 7.42
52 3122410310 Nguyễn Hoàng Ngọc Phong 24/05/2004 1.12 1.62 13 26
53 3122410318 Trần Minh Phú 29/08/2004 2.29 2.17 17 30
54 3122410325 Võ Thành Phúc 17/09/2004 0.77 1.38 10 26
55 3122410331 Trần Lê Anh Phương 26/02/2004 0.81 1.55 13 29
56 3122410337 Nguyễn Nhật Quang 09/02/2004 2.77 2.48 13 29 7.52
57 3122410344 Nguyễn Khắc Đông Quân 08/12/2004 2.23 1.55 13 29
58 3122410352 Hồ Văn Quyến 23/12/2004 2.65 2.36 17 33
59 3122410358 Nguyễn Trường Sinh 01/07/2003 3.00 3.20 19 35 7.91
60 3122410364 Tân Phát Tài 03/01/2004 2.41 2.12 17 33
61 3122410370 Ngô Khánh Tâm 08/02/2004 1.12 1.55 13 29
62 3122410376 Nguyễn Hồ Phương Tây 05/05/2003 2.00 1.83 20 36
63 3122410382 Đặng Chí Thanh 23/03/2004 1.76 1.70 17 33
64 3122410389 Hồ Thị Thanh Thảo 25/07/2004 3.59 2.97 17 33 8.59
65 3122410395 Huỳnh Nguyễn Quốc Thi 21/09/2004 1.24 1.63 14 27
66 3122410401 Đinh Công Thuận 19/12/2004 1.76 1.61 17 33
67 3122410407 Huỳnh Ngọc Anh Thư 11/11/2004 1.41 1.63 17 27
68 3122410413 Đỗ Hoàng Tin 21/08/2004 2.47 2.36 17 33
69 3122410419 Lữ Thị Cẩm Tri 29/10/2004 1.54 1.62 13 29
70 3122410426 Nguyễn Lê Tiến Triển 19/01/2004 2.80 2.42 20 36
71 3122410432 Nguyễn Công Trung 16/07/2004 3.05 2.97 20 36
72 3122410439 Phạm Duy Trực 11/10/2004 2.80 2.72 20 36
73 3122410445 Nguyễn Văn Anh Tú 27/12/2004 2.41 2.12 17 33
74 3122410451 Thái Tuấn 17/12/2004 1.18 1.57 10 23
75 3122410457 Lâm Thanh Tuyền 16/01/2004 0.71 1.00 10 19
76 3122410460 Mã Gia Uy 26/06/2004 1.79 1.55 14 20
77 3122410464 Trịnh Công Văn 01/09/2004 1.71 2.04 14 27
78 3122410470 Trần Trung Việt 02/03/2004 1.21 1.93 14 27
79 3122410477 Quách Hữu Vinh 08/09/2004 3.12 2.97 17 33
80 3122410483 Nguyễn Tuấn Vũ 16/09/2004 1.35 1.69 13 29
81 3122410490 Nguyễn Hoàng Mai Vy 24/05/2004 1.80 1.76 20 33

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410002 Nguyễn Ngọc An 07/01/2004 3.00 2.64 17 33 7.56
2 3122410008 Nguyễn Duy Anh 24/03/2004 1.71 2.43 14 30
3 3122410014 Cao Thái Bảo 02/07/2004 2.18 2.30 17 33
4 3122410020 Nguyễn Hồng Thiên Bảo 01/09/2004 2.24 2.45 17 33
5 3122410026 Trần Gia Bảo 06/10/2003 0.00 2.00 0 7
6 3122410035 Nguyễn Khải Ca 14/10/2004 2.13 0 16
7 3122410041 Phạm Quang Chung 05/10/2004 1.00 1.11 17 27
8 3122410047 Bùi Công Danh 06/10/2000 0.00 2.13 0 16
9 3122410053 Phan Hùng Dũng 20/04/2004 1.00 1.50 14 24
10 3122410059 Phạm Trần Quang Duy 13/09/2004 0.00 2.00 0 3
11 3122410065 Đỗ Anh Đài 05/11/2004 2.00 1.92 20 36
12 3122410071 Nguyễn Quang Đạt 12/06/2004 1.65 2.17 13 29
13 3122410078 Trần Tấn Đạt 04/10/2004 0.88 1.78 7 23
14 3122410084 Đoàn Minh Đức 18/03/2004 2.75 2.14 20 36 7.35
15 3122410090 Nguyễn Văn Vũ Em 17/05/2004 2.15 1.92 20 36
16 3122410096 Lê Chí Hào 08/09/2004 2.88 3.15 17 33
17 3122410103 Nguyễn Thị Thanh Hằng 04/01/2004 3.12 2.88 17 33 8.05
18 3122410109 Đặng Minh Hiệp 12/11/2004 1.00 0 4
19 3122410115 Ngô Trường Hiếu 29/02/2004 1.18 1.48 17 27
20 3122410121 Nguyễn Phạm Quốc Hoà 22/03/2004 0.00 1.23 0 13
21 3122410127 Nguyễn Huy Hoàng 02/07/2004 2.45 2.60 17 30
22 3122410133 Trần Hoạt 11/08/2004 1.18 1.20 17 30
23 3122410139 Bùi Viết Bảo Huy 06/09/2004 1.76 2.22 13 32
24 3122410145 Nguyễn Chánh Huy 04/03/2004 0.76 2.08 10 26
25 3122410151 Phan Quốc Khánh Huy 14/05/2004 1.00 1.74 10 23
26 3122410157 Trần Thị Thu Huyền 16/11/2004 2.94 2.88 17 33
27 3122410163 Bùi Mai Hương 18/11/2004 1.59 1.88 17 33
28 3122410176 Trần Huỳnh Phúc Khang 18/06/2004 0.00 2.25 0 16
29 3122410183 Dư Nguyễn Đăng Khoa 20/09/2004 1.23 1.81 13 26
30 3122410189 Đào Duy Anh Khôi 30/06/2004 1.71 2.21 17 42
31 3122410195 Đặng Tuấn Kiệt 07/09/2004 1.92 2.04 10 23
32 3122410207 Mai Phúc Lâm 10/02/2004 2.85 2.92 20 36
33 3122410214 Bùi Bảo Long 28/11/2004 3.06 2.77 16 26 8.08
34 3122410220 Nguyễn Bạch Phú Lộc 15/09/2004 2.06 2.16 16 32
35 3122410226 H’ Như Lưk 10/10/2004 0.77 1.65 7 20
36 3122410232 Dương Công Mãn 02/05/2004 3.29 3.18 17 33
37 3122410238 La Hữu Minh 20/03/2004 1.86 2.03 22 38
38 3122410244 Trần Kim Minh 12/02/2004 1.76 2.17 13 29
39 3122410250 Nguyễn Thành Nam 25/05/2004 2.35 2.30 17 33
40 3122410256 Huỳnh Ánh Nghi 28/08/2004 2.43 2.26 23 39
41 3122410262 Phan Trọng Nghĩa 06/03/2004 2.00 2.04 16 26
42 3122410268 Lê Trung Nguyên 20/04/2004 0.41 1.00 7 14
43 3122410275 Phạm Văn Nhật 14/12/2004 1.62 1.69 10 26

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410281 Nguyễn Trần Uyển Nhi 27/06/2003 1.00 1.22 17 27
45 3122410287 Võ Ngọc Huỳnh Như 04/07/2003 2.41 2.06 17 33 6.68
46 3122410293 Huỳnh Tấn Phát 27/04/2004 2.35 2.88 17 33
47 3122410299 Trương Tấn Phát 27/09/2003 0.00 2.25 0 16
48 3122410305 Đinh Bá Phong 01/09/2004 2.29 1.97 17 33 6.57
49 3122410311 Nguyễn Huỳnh Phong 13/08/2004 0.00 1.43 0 7
50 3122410319 Từ Anh Phú 11/02/2004 2.18 1.82 17 33
51 3122410326 Biện Thị Mỹ Phụng 29/09/2004 3.06 2.67 17 33
52 3122410332 Trần Thái Thanh Phương 08/02/2004 0.82 1.38 11 24
53 3122410339 Tạ Vinh Quang 24/11/2003 1.50 1.83 20 36
54 3122410347 Trịnh Bá Hoàng Quân 24/01/2004 1.41 1.87 14 30
55 3122410353 Đinh Thị Quỳnh 14/09/2004 2.45 2.64 20 36
56 3122410359 Phạm Ngọc Sô 25/12/2004 1.75 1.47 16 32
57 3122410365 Đoàn Tuấn Tài 18/01/2004 1.47 1.86 13 29
58 3122410371 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 13/06/2004 1.35 1.30 17 30
59 3122410377 Bùi Lê Duy Thái 08/12/2004 3.47 3.21 17 33 8.30
60 3122410383 Phạm Hồng Chí Thanh 21/11/2004 1.47 1.58 14 24
61 3122410390 Nguyễn Thu Thảo 24/02/2004 0.90 1.27 6 22
62 3122410396 Ngô Thị Minh Thi 02/03/2004 2.00 1.90 17 30
63 3122410402 Lê Thị Thu Thuận 10/01/2004 2.00 1.82 17 33
64 3122410408 Võ Thị Thương 16/05/2004 3.44 3.13 16 32 8.29
65 3122410414 Trần Thị Tình 21/06/2004 2.75 2.58 20 26
66 3122410420 Dương Minh Trí 07/02/2004 1.25 1.65 13 23
67 3122410427 Huỳnh Minh Triết 08/06/2004 0.56 1.46 6 13
68 3122410433 Nguyễn Hùng Lê Trung 02/01/2004 1.88 2.03 17 30
69 3122410440 Ngô Quang Trường 26/03/2004 3.24 3.39 17 33 8.08
70 3122410446 Huỳnh Ngọc Tuấn 28/10/2004 2.94 2.97 17 33 7.57
71 3122410452 Võ Anh Tuấn 05/04/2004 1.59 1.77 17 30
72 3122410458 Tạ Trần Tuyến 23/10/2004 3.33 3.03 21 40 8.41
73 3122410465 Dương Văn Minh Vi 22/11/2004 2.41 1.91 17 33
74 3122410471 Đặng Thế Vinh 15/08/2004 1.79 1.74 14 27
75 3122410478 Võ Quang Vinh 21/07/2004 0.00 1.19 0 16
76 3122410484 Trần Đình Vũ 23/04/2004 1.24 1.83 14 24
77 3122410491 Trần Như Ý 30/03/2004 2.06 1.70 17 30
78 3122410496 Chu Thị Bảo Yến 15/03/2004 1.05 1.62 11 21

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410003 Nguyễn Thành An 13/06/2004 1.94 2.50 11 24
2 3122410009 Nguyễn Ngọc Anh 20/08/2004 3.25 3.06 20 36
3 3122410015 Hà Ngọc Thiên Bảo 01/02/2004 2.59 2.70 17 33
4 3122410021 Nguyễn Lưu Hữu Bảo 24/07/2004 0.59 1.20 10 20
5 3122410027 Trần Hoài Bảo 31/12/2004 1.59 1.59 14 27
6 3122410036 Nguyễn Tấn Cảnh 04/09/2004 1.82 1.73 17 33
7 3122410042 Bùi Thành Công 13/07/2004 2.18 1.90 17 30
8 3122410048 Trần Lê Công Danh 19/06/2004 1.00 1.26 17 27
9 3122410054 Trầm Quang Dũng 03/10/2004 2.15 2.17 20 36
10 3122410060 Huỳnh Ngọc Hải Dương 22/09/2004 3.59 3.61 17 33
11 3122410066 Hồ Hữu Đại 10/03/2004 3.79 2.94 14 33 8.55
12 3122410072 Nguyễn Tấn Đạt 16/10/2004 1.70 1.64 20 36
13 3122410079 Văn Thành Đạt 10/04/2004 1.47 1.86 13 29
14 3122410085 Huỳnh Minh Đức 24/03/2004 0.65 1.23 10 26
15 3122410091 Trần Đức Em 12/07/2004 2.30 2.36 20 33
16 3122410097 Nguyễn Nhựt Hào 23/07/2004 2.35 2.55 20 33 6.76
17 3122410104 Tô Khổng Mỹ Hằng 03/11/2004 2.50 2.46 14 24
18 3122410110 Nguyễn Trương Hiệp 04/10/2004 2.17 2.38 23 39
19 3122410116 Nguyễn Ngọc Phước Hiếu 30/11/2004 0.75 1.50 12 28
20 3122410122 Nguyễn Văn Tầm Hoan 13/03/2004 0.41 1.35 7 17
21 3122410128 Phan Huy Hoàng 29/02/2004 2.31 2.04 13 26 6.91
22 3122410134 Phan Lê Ngọc Hồng 13/01/2004 2.59 2.42 17 33
23 3122410140 Đặng Tấn Huy 09/12/2004 0.00 2.31 0 13
24 3122410146 Nguyễn Đức Huy 25/05/2004 0.59 1.35 10 20
25 3122410152 Trịnh Lê Huy 12/03/2004 1.80 1.88 20 33
26 3122410158 Đào Duy Hưng 17/07/2004 2.35 2.31 20 36
27 3122410164 Nguyễn Thị Kiều Hương 20/08/2004 2.24 2.12 17 33
28 3122410171 Nguyễn Hữu Khang 24/12/2003 0.00 1.60 0 10
29 3122410177 Bùi Thái Tiến Khanh 13/05/2004 2.46 2.56 13 32
30 3122410184 Lê Anh Khoa 17/11/2004 1.29 1.42 14 24
31 3122410190 Nguyễn Đình Nam Khương 25/10/2004 3.38 3.03 16 32
32 3122410196 Huỳnh Tấn Kiệt 16/10/2004 0.00 1.57 0 7
33 3122410202 Văn Tuấn Kiệt 27/01/2004 3.40 3.22 20 36
34 3122410208 Nguyễn Đức Duy Lâm 26/05/2004 2.50 2.56 16 32
35 3122410215 Đặng Tiểu Long 13/12/2004 1.76 1.88 17 33
36 3122410221 Phan Thanh Lộc 16/02/2004 0.71 1.85 7 20
37 3122410227 Đoàn Phong Lưu 22/03/2004 1.39 1.73 12 22
38 3122410233 Phan Ngọc Mạnh 23/08/2004 0.90 1.57 12 28
39 3122410239 Lê Thế Minh 19/10/2004 2.54 2.41 13 29 7.26
40 3122410245 Triệu Hải Minh 24/10/2003 1.41 1.73 17 33
41 3122410251 Phạm Văn Nam 09/05/2004 2.95 2.70 20 33
42 3122410257 Trịnh Gia Nghi 22/09/2004 1.56 1.62 16 26
43 3122410263 Trương Hữu Nghĩa 02/01/2004 2.81 2.25 16 32 7.53

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410269 Lý Chí Nguyên 23/07/2004 1.40 1.59 16 32
45 3122410276 Lê Diệp Minh Nhân 18/03/2004 2.30 2.28 20 36
46 3122410282 Nguyễn Tuyết Nhi 20/08/2004 0.53 1.40 9 25
47 3122410288 Lê Võ Hoàng Oanh 31/10/2004 3.50 3.47 20 36 8.45
48 3122410294 Lý Minh Phát 27/12/2002 1.41 1.46 17 24
49 3122410300 Võ Tấn Phát 04/10/2004 2.88 3.14 17 36 7.61
50 3122410306 Đinh Nguyễn Duy Phong 02/04/2004 2.18 1.77 17 30 6.81
51 3122410313 Lê Đức Nguyên Phú 08/09/2004 1.35 1.27 17 33
52 3122410320 Huỳnh Lê Phúc 09/01/2004 1.82 1.70 17 30
53 3122410327 Dương Văn Phước 14/12/2004 2.55 2.31 20 36
54 3122410333 Trần Thanh Phương 18/01/2004 1.41 1.42 17 33
55 3122410340 Trần Hồng Quang 13/02/2004 2.65 2.45 17 33 7.21
56 3122410348 Tạ Hồng Quí 06/08/2002 3.00 2.92 20 36 7.90
57 3122410354 Lâm Phúc Quỳnh 29/01/2004 1.65 1.67 17 27
58 3122410360 Nguyễn Duy Sơn 20/06/2004 1.65 1.83 20 36
59 3122410366 Lai Tấn Tài 12/10/2004 3.05 3.06 20 36
60 3122410372 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/05/2004 0.65 1.00 11 17
61 3122410378 Đỗ Đình Thái 02/03/2004 1.82 2.03 17 33
62 3122410384 Hoàng Minh Thành 06/04/2004 0.76 1.27 13 26
63 3122410391 Phan Văn Thảo 23/05/2004 2.50 2.47 20 36
64 3122410397 Hàng Kỳ Thiệu 11/10/2004 1.94 1.79 17 33
65 3122410403 Nguyễn Thiên Thuận 25/02/2004 2.56 2.50 16 32
66 3122410409 Nguyễn Văn Thường 26/10/2004 2.31 2.17 13 29
67 3122410415 Dương Quốc Toàn 14/01/2004 2.29 2.09 17 33
68 3122410421 Hoàng Văn Lê Trí 01/01/2004 2.00 2.22 16 32
69 3122410428 Nguyễn Thị Mai Trinh 22/11/2004 2.44 2.56 16 32
70 3122410434 Tăng Thành Trung 22/05/2004 2.95 2.39 20 36
71 3122410441 Nguyễn Nhật Trường 17/04/2004 3.47 3.36 17 33 8.57
72 3122410447 Lương Thanh Tuấn 11/02/2004 1.43 1.43 14 30
73 3122410453 Võ Anh Tuấn 08/04/2004 3.15 3.36 20 36 7.97
74 3122410459 Lầu Vỉ Tường 05/08/2004 1.41 1.23 17 30
75 3122410466 Huỳnh Gia Vĩ 01/04/2004 1.82 1.82 17 33
76 3122410473 Nguyễn Công Vinh 28/08/2003 3.09 2.89 22 35
77 3122410479 Châu Nguyễn Trường Vũ 22/04/2004 2.40 2.24 20 33
78 3122410486 Lê Minh Vương 25/10/2004 3.12 3.33 17 33
79 3122410492 Trần Thị Như Ý 02/06/2004 1.65 2.10 13 20
80 3122410497 Võ Thị Yến 10/10/2004 0.71 2.00 6 19

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410004 Nguyễn Văn An 24/07/2004 3.06 2.58 17 33
2 3122410010 Nguyễn Thị Phương Anh 30/11/2004 2.29 2.50 17 30
3 3122410016 Hồ Thiên Bảo 28/10/2004 1.29 1.83 13 29
4 3122410022 Phạm Quốc Bảo 28/03/2004 1.06 2.72 9 25
5 3122410029 Nguyễn Như Hoài Bắc 22/05/2004 0.88 1.59 9 22
6 3122410037 Trần Đức Cảnh 24/02/2004 0.92 1.16 9 19
7 3122410043 Cao Tiến Cường 20/01/2004 2.85 2.86 20 36
8 3122410049 Trần Thị Kiều Diễm 01/12/2004 0.59 1.30 10 20
9 3122410055 Huỳnh Phúc Duy 15/06/2004 1.60 2.03 14 30
10 3122410061 Huỳnh Tấn Dương 09/04/2004 3.41 2.91 17 33 8.29
11 3122410067 Lương Cẩm Đào 26/05/2004 2.30 2.17 20 36
12 3122410074 Nguyễn Tiến Đạt 22/02/2004 0.00 1.00 0 7
13 3122410080 Nguyễn Hải Đăng 18/08/2004 0.00 1.81 0 16
14 3122410086 Hứa Hoàng Mộc Đức 19/12/2004 0.18 1.00 3 16
15 3122410092 Lương Tuấn Giai 01/04/2004 2.88 2.18 17 33
16 3122410098 Nguyễn Vũ Hào 10/06/2004 1.82 1.93 17 30
17 3122410105 Trần Bảo Hân 06/04/2004 2.59 2.57 17 30
18 3122410111 Trịnh Đình Hiệp 02/02/2004 2.65 2.45 17 33
19 3122410117 Nguyễn Văn Hiếu 26/03/2004 1.55 1.80 17 30
20 3122410123 Hoàng Đình Hoàn 01/04/2004 2.35 2.19 20 36
21 3122410129 Trần Duy Hoàng 10/08/2004 2.65 2.47 20 36
22 3122410135 Nguyễn Công Huấn 18/02/2004 0.59 1.59 7 17
23 3122410141 Lê Hoàng Huy 19/10/2004 2.15 2.23 20 39
24 3122410147 Nguyễn Gia Huy 24/01/2004 0.57 1.25 8 24
25 3122410153 Trương Đỗ Thái Huy 18/11/2004 0.29 1.21 4 14
26 3122410159 Hà Văn Hưng 04/02/2004 2.43 2.36 23 39
27 3122410166 Vũ Hy 30/12/2004 0.57 1.17 8 18
28 3122410172 Nguyễn Thành Khang 25/10/2004 1.94 1.77 17 30
29 3122410178 Hà Thanh Khánh 05/05/2004 2.53 2.30 17 30
30 3122410185 Nguyễn Anh Khoa 06/10/2004 2.20 2.21 20 33
31 3122410191 Phạm Tấn Khương 25/11/2004 3.47 3.15 17 33
32 3122410197 Mai Anh Kiệt 20/09/2004 1.33 1.29 21 34
33 3122410203 Aly Lay La 06/03/2004 2.00 2.22 16 32
34 3122410209 Trương Thành Lâm 04/04/2004 2.82 2.31 17 36 7.66
35 3122410216 Đoàn Hoàng Long 25/01/2004 1.59 1.63 14 30
36 3122410222 Nguyễn Hữu Lợi 23/04/2004 2.50 2.26 14 27
37 3122410228 Trần Minh Lưu 02/02/2004 0.53 1.38 6 16
38 3122410234 Trịnh Văn Mạnh 06/10/2004 3.50 3.13 14 30 8.38
39 3122410240 Nguyễn Nhật Minh 02/02/2002 2.06 2.19 17 27
40 3122410246 Vy Văn Mười 24/02/2004 2.25 2.06 20 33
41 3122410252 Trần Hoài Nam 30/01/2004 3.06 2.84 16 32
42 3122410258 Hà Trọng Nghĩa 08/05/2004 1.59 1.70 17 30
43 3122410264 Trần Thị Kim Ngọc 13/09/2004 1.56 1.55 16 29

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410270 Lý Phước Nguyên 26/03/2004 2.06 2.27 17 33
45 3122410277 Phan Duy Nhân 10/06/2004 1.00 1.59 10 17
46 3122410283 Lê Thị Hồng Nhung 15/09/2003 1.90 1.89 20 36
47 3122410289 Châu Tấn Phát 17/11/2004 0.18 1.23 3 13
48 3122410295 Ngô Đại Phát 28/04/2004 0.67 1.69 3 16
49 3122410301 Võ Tấn Phát 07/02/2004 2.41 2.52 17 33 6.97
50 3122410307 La Hoàng Đại Phong 13/03/2004 1.06 1.63 14 27
51 3122410314 Nguyễn Hoàng Phú 22/06/2003 0.50 1.15 10 20
52 3122410321 Huỳnh Minh Phúc 10/02/2004 2.41 2.33 17 33
53 3122410328 Nguyễn Văn Phước 06/10/2004 1.76 1.79 17 33
54 3122410341 Huỳnh Quang Quân 16/11/2004 1.76 1.82 17 33
55 3122410349 Nguyễn Đại Quốc 23/01/2004 2.06 2.06 17 33
56 3122410355 Nguyễn Ngọc Quỳnh 21/07/2004 0.00 1.23 0 13
57 3122410361 Trần Ngọc Thái Sơn 10/08/2004 1.92 2.10 13 29
58 3122410367 Nguyễn Mạnh Thành Tài 19/06/2004 1.18 1.30 13 23
59 3122410373 Lê Duy Tân 10/01/2004 0.76 1.70 10 23
60 3122410379 Lê Sinh Thái 26/06/2004 3.00 2.91 17 33
61 3122410385 Nguyễn Chí Thành 31/08/2004 0.76 1.26 10 23
62 3122410392 Nguyễn Thị Hồng Thắm 06/04/2004 3.15 2.58 20 36
63 3122410398 Nguyễn Tiến Thọ 20/01/2004 2.50 2.19 20 36 7.39
64 3122410404 Tạ Thái Thuận 08/02/2004 1.94 1.89 17 36
65 3122410410 Trần Bá Tiên 19/01/2004 1.30 1.39 20 33
66 3122410416 Trần Tiến Toàn 18/10/2004 2.12 2.27 17 33
67 3122410423 Nguyễn Minh Trí 26/06/2004 2.65 2.67 17 33
68 3122410429 Nguyễn Quốc Trọng 18/03/2004 1.35 1.36 17 33
69 3122410435 Thái Thành Trung 24/08/2004 1.00 0 7
70 3122410442 Phạm Hồng Trường 28/02/2004 0.57 1.79 4 14
71 3122410448 Nguyễn Anh Tuấn 06/09/2004 0.95 1.12 16 26
72 3122410454 Trương Trí Tuệ 04/06/2004 0.59 1.00 10 23
73 3122410461 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 13/11/2004 3.05 2.86 21 37 7.71
74 3122410467 Hoàng Quốc Việt 15/08/2004 2.35 2.31 20 36
75 3122410474 Nguyễn Quốc Vinh 14/01/2004 0.15 1.00 3 7
76 3122410480 Lương Ngọc Vũ 02/01/2004 2.88 3.06 17 33 7.45
77 3122410487 Thới Thanh Vương 19/12/2004 3.29 3.36 17 33
78 3122410493 Văn Hoàng Như Ý 25/09/2004 1.35 1.56 20 36

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410005 Trần Khải An 27/11/2004 1.71 2.43 14 30
2 3122410011 Phạm Tuấn Anh 17/11/2004 0.21 1.63 3 16
3 3122410017 Lâm Gia Bảo 03/06/2004 0.54 1.18 7 17
4 3122410023 Phan Xuân Bảo 18/10/2004 2.82 3.03 17 33
5 3122410032 Võ Kim Bằng 22/10/2004 2.45 2.52 20 33
6 3122410038 Trương Xuân Cảnh 02/01/2004 2.65 2.36 17 33
7 3122410044 Huỳnh Quốc Cường 22/05/2004 1.41 2.19 10 26
8 3122410056 Lê Công Duy 02/03/2004 1.82 1.90 17 30
9 3122410062 Huỳnh Trần Dương 05/03/2004 2.76 2.70 21 37 7.07
10 3122410068 Thạch Thị Hồng Đào 04/09/2004 1.47 1.75 13 20
11 3122410075 Nguyễn Trọng Đạt 18/10/2003 2.88 2.76 17 33 7.65
12 3122410081 Hồ Công Đệ 04/01/2004 2.47 2.33 17 33
13 3122410087 Lê Nguyễn Anh Đức 30/11/2004 3.41 3.03 17 33 8.22
14 3122410093 Lê Hữu Giàu 15/05/2004 2.94 2.45 17 33
15 3122410100 Trương Gia Hào 15/04/2004 3.05 2.69 20 36
16 3122410106 Nguyễn Trần Công Hậu 17/08/2004 2.20 2.14 20 36
17 3122410112 Bùi Quang Minh Hiếu 16/08/2004 2.15 2.19 20 36
18 3122410118 Trương Nguyễn Minh Hiếu 16/07/2004 3.05 3.14 20 36 7.85
19 3122410124 Huỳnh Minh Hoàng 20/11/2004 1.25 1.48 13 29
20 3122410130 Vũ Huy Hoàng 11/10/2003 2.24 1.85 17 33
21 3122410136 Nguyễn Đình Hùng 01/07/2004 1.18 2.06 8 18
22 3122410142 Lê Ngọc Anh Huy 17/12/2004 3.07 3.07 14 30 7.90
23 3122410148 Nguyễn Ngọc Minh Huy 09/11/2004 1.71 1.71 14 24
24 3122410154 Trương Gia Huy 13/11/2004 1.31 1.14 13 29
25 3122410160 Nguyễn Võ Trung Hưng 07/09/2004 3.35 3.11 20 36 8.21
26 3122410167 Quách Hoàng Kha 09/07/2004 2.05 1.85 20 33
27 3122410173 Phạm Ngọc Phước Khang 07/08/2004 2.82 2.78 17 36 7.39
28 3122410179 Liêu Nguyễn Quang Khánh 24/04/2004 1.00 0 4
29 3122410186 Trần Đăng Khoa 27/12/2004 2.10 2.25 20 36
30 3122410192 Trần Duy Khương 10/09/2004 2.53 2.20 17 30
31 3122410198 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 19/08/2004 2.59 2.23 17 30
32 3122410204 Lê Nhật Lam 01/10/2004 1.35 1.48 17 33
33 3122410210 Mai Lê Mỹ Linh 22/01/2004 1.19 1.38 16 26
34 3122410217 Nguyễn Nhật Long 23/09/2004 0.29 1.27 4 11
35 3122410223 Bùi Hữu Luân 14/10/2003 1.88 1.90 13 29
36 3122410229 Đỗ Ngọc Phương Mai 12/07/2004 0 0
37 3122410235 La Hữu Mẫn 20/03/2004 2.00 2.47 18 34
38 3122410241 Nguyễn Quang Minh 13/10/2003 1.30 1.84 16 32
39 3122410247 Lê Quốc Nam 28/01/2004 1.80 1.58 20 33
40 3122410253 Trần Ngô Nhật Nam 08/01/2004 3.00 2.44 16 32 7.44
41 3122410259 Huỳnh Trọng Nghĩa 23/01/2003 0.00 1.57 0 7
42 3122410265 Vương Thị Hồng Ngọc 26/12/2004 3.40 3.25 20 36 8.19
43 3122410272 Phan Thanh Tài Nguyên 05/11/2004 1.35 1.48 17 27

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410278 Nguyễn Hoàng Nhật 02/08/2004 0.76 1.00 13 23
45 3122410284 Nguyễn Thị Nhung 18/09/2004 0.00 2.06 0 16
46 3122410290 Đào Thành Phát 08/11/2004 1.94 2.28 13 29
47 3122410296 Nguyễn Minh Phát 24/02/2004 1.00 1.62 13 26
48 3122410302 Nguyễn Châu Phi 08/08/2004 0.00 2.00 0 4
49 3122410308 Lâm Thế Phong 25/10/2004 0.00 1.00 0 3
50 3122410322 Nguyễn Trọng Phúc 06/01/2004 3.41 2.76 17 33 8.16
51 3122410329 Nguyễn Hoàng Thanh Phương 03/05/2004 3.82 3.33 17 33 8.94
52 3122410335 Trần Yến Phượng 04/09/2004 0.82 1.26 14 27
53 3122410342 Lê Khắc Quân 05/07/2004 2.47 2.27 17 33
54 3122410350 Phan Khắc Quý 24/11/2003 1.29 1.52 11 21
55 3122410356 Nguyễn Hoàng Sang 09/12/2004 2.64 2.63 14 30
56 3122410362 Vũ Thiên Sơn 28/01/2004 2.55 2.46 20 39 7.20
57 3122410368 Hồ Hoàng Nhật Tâm 14/11/2004 1.10 1.66 13 29
58 3122410374 Dương Trọng Tấn 03/05/2004 2.60 2.42 20 36
59 3122410380 Nguyễn Duy Thái 24/11/2004 2.00 1.91 17 33
60 3122410386 Phạm Công Thành 14/03/2004 0.41 1.13 7 23
61 3122410399 Trần Đình Minh Thoại 06/11/2001 1.80 1.61 20 33
62 3122410405 Trần Phước Thuận 30/05/2004 1.88 1.93 17 27
63 3122410411 Bạch Nhật Tiến 17/01/2004 0.71 1.68 9 19
64 3122410417 Nguyễn Thùy Trang 24/09/2004 3.00 2.31 16 32 7.36
65 3122410424 Nguyễn Minh Trí 13/08/2004 2.71 2.36 17 33
66 3122410430 Nguyễn Thành Trọng 21/01/2004 2.29 1.97 17 33
67 3122410437 Trần Xuân Trung 20/12/2004 0.56 1.81 6 16
68 3122410443 Trần Minh Trường 12/01/2004 3.12 2.91 17 33
69 3122410449 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/09/2004 1.59 1.48 17 27
70 3122410455 Cai Quang Tùng 10/06/2004 2.60 2.33 20 36
71 3122410462 Nguyễn Thị Thảo Uyên 30/11/2004 2.95 2.72 20 36 7.31
72 3122410468 Lê Quốc Việt 08/06/2004 0.59 1.13 10 23
73 3122410475 Nguyễn Thế Vinh 28/10/2004 2.12 1.97 17 33
74 3122410481 Nguyễn Hoàng Vũ 03/01/2004 3.00 3.00 13 23 7.72
75 3122410488 Hà Tường Vy 04/10/2004 2.35 2.30 17 30
76 3122410494 Phùng Văn Hoài Yên 17/04/2004 0.00 1.30 0 10

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410006 Đỗ Mai Anh 23/03/2004 2.88 2.85 17 33
2 3122410012 Từ Nhật Anh 07/12/2004 2.70 2.58 20 36
3 3122410018 Nguyễn Duy Bảo 05/12/2004 2.06 1.97 17 33
4 3122410024 Quách Gia Bảo 06/09/2004 1.82 2.21 17 33
5 3122410033 Huỳnh Thanh Bình 17/05/2004 1.65 1.94 17 33
6 3122410039 Bùi Đức Chiến 27/03/2004 3.05 2.89 20 36 7.72
7 3122410045 Nguyễn Hoàng Việt Cường 07/05/2004 2.15 1.91 20 33
8 3122410051 Phạm Xuân Diệu 21/12/2003 1.29 1.62 13 26
9 3122410057 Nguyễn Khánh Duy 23/04/2004 1.00 1.13 13 23
10 3122410063 Nguyễn Văn Dương 21/06/2003 1.24 1.47 17 30
11 3122410069 Cao Tấn Đạt 01/11/2004 2.65 2.61 17 33 7.24
12 3122410076 Phan Cảnh Tuấn Đạt 11/09/2004 2.00 2.36 17 42
13 3122410082 Trần Tấn Đông 10/10/2003 1.94 1.85 17 27
14 3122410088 Nguyễn Mạnh Đức 21/09/2004 2.29 2.00 14 33 6.98
15 3122410094 Lê Văn Hải 16/06/2004 2.00 1.80 17 30
16 3122410101 Văn Cẩm Hào 09/12/2004 2.24 2.52 14 27
17 3122410107 Võ Công Hiếu 08/02/2004 0 0
18 3122410113 Hoàng Ngọc Minh Hiếu 28/04/2004 0.00 1.43 0 7
19 3122410119 Võ Trần Tấn Hiếu 04/01/2004 1.12 1.79 13 29
20 3122410125 Lê Khánh Hoàng 13/05/2004 1.18 1.40 17 30
21 3122410131 Vũ Năng Anh Hoàng 08/06/2004 2.41 2.13 17 30
22 3122410137 Vũ Tuấn Hùng 14/10/2004 0 0
23 3122410143 Mai Minh Huy 11/07/2004 0.00 1.77 0 13
24 3122410149 Nguyễn Quốc Huy 01/01/2004 2.35 2.43 14 30
25 3122410155 Trương Thanh Huy 20/03/2004 0.00 1.54 0 13
26 3122410161 Trương Xuân Hưng 14/07/2004 2.00 2.00 14 27
27 3122410168 Đào Nhị Khang 07/02/2004 1.29 2.21 13 29
28 3122410174 Thái Minh Khang 19/11/2004 2.82 2.82 17 33 7.39
29 3122410180 Nguyễn Quốc Khánh 09/08/2004 1.88 2.15 14 27
30 3122410187 Trần Lê Đăng Khoa 15/02/2004 0.35 1.44 6 16
31 3122410193 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 27/11/2004 3.65 3.50 17 36 8.62
32 3122410199 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 17/08/2004 1.63 1.70 13 23
33 3122410205 Lê Thị Mai Lan 06/10/2004 1.06 1.88 10 26
34 3122410212 Quách Hồng Linh 23/04/2004 2.77 2.66 13 29 7.43
35 3122410218 Trần Hoàng Long 24/10/2004 1.10 1.41 16 29
36 3122410224 Dương Thanh Luận 09/03/2004 2.00 1.88 13 26
37 3122410230 Nguyễn Thị Xuân Mai 23/04/2004 1.63 1.84 16 32
38 3122410236 Dương Bình Minh 10/03/2004 0.65 1.13 11 24
39 3122410242 Nguyễn Văn Minh 05/11/2004 2.06 2.15 17 33
40 3122410248 Nguyễn Nhật Nam 20/11/2004 3.19 2.78 16 32 7.66
41 3122410254 Trần Nhật Nam 27/12/2004 2.54 2.03 13 29
42 3122410260 Nguyễn Quang Tuấn Nghĩa 21/03/2004 2.91 2.64 23 39
43 3122410266 Đỗ Khôi Nguyên 09/04/2004 3.44 2.94 16 35 8.08

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410273 Võ Trương Hoàng Nguyên 22/07/2004 0.00 1.43 0 7
45 3122410279 Nguyễn Phan Việt Nhật 03/03/2004 0.82 1.42 14 24
46 3122410285 Huỳnh Nguyễn Ngọc Như 01/09/2004 1.35 1.55 20 33
47 3122410291 Hà Trần Duy Phát 20/04/2004 3.10 2.92 20 36
48 3122410297 Trần Đăng Phát 28/07/2004 1.79 1.90 14 30
49 3122410303 Nguyễn Trần Thế Phi 14/02/2004 1.41 1.61 17 33
50 3122410309 Nguyễn Chí Phong 26/10/2004 2.57 2.37 14 27
51 3122410316 Nguyễn Trọng Phú 30/10/2004 2.05 2.23 20 30
52 3122410323 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 20/01/2004 3.24 2.85 17 33 7.81
53 3122410330 Phạm Duy Phương 23/11/2004 1.65 1.64 17 33
54 3122410336 Hoàng Minh Quang 13/07/2004 0.65 1.29 11 24
55 3122410343 Nguyễn Hoàng Quân 01/02/2004 0.40 1.00 4 11
56 3122410351 Nguyễn Hoàng Quyên 19/01/2004 1.76 2.04 13 23
57 3122410357 Võ Cao Sang 30/05/2004 0.69 1.63 6 19
58 3122410363 Nguyễn Tiến Sỹ 26/07/2004 1.65 1.64 17 33
59 3122410369 Lê Nguyễn Nhất Tâm 04/01/2004 1.82 1.91 17 33
60 3122410375 Đặng Phúc Tấn 29/04/2004 1.24 1.57 14 30
61 3122410381 Phạm Quang Thái 13/11/2004 1.55 2.00 14 30
62 3122410387 Phạm Ngọc Châu Thành 19/02/2004 2.00 2.11 20 36
63 3122410394 Trần Quang Thắng 28/11/2004 2.13 1.86 16 29
64 3122410400 Nguyễn Đình Thông 30/10/2004 3.06 3.15 17 33
65 3122410406 Võ Thị Yến Thùy 31/08/2004 0.82 1.78 10 23
66 3122410412 Nguyễn Khắc Tiệp 24/08/2004 2.41 2.42 17 33 6.90
67 3122410418 Nguyễn Phương Trâm 12/04/2004 1.41 1.33 17 30
68 3122410425 Tăng Liêm Trí 12/05/2004 1.06 1.82 14 33
69 3122410431 Lê Văn Trung 14/03/2004 3.05 2.53 20 36 7.79
70 3122410438 Nguyễn Minh Trực 25/01/2004 1.21 1.33 14 21
71 3122410444 Lâm Văn Tú 12/01/2004 0.46 1.00 6 16
72 3122410450 Phù Chi Tuấn 26/06/2004 0.60 1.19 3 16
73 3122410456 Nguyễn Văn Tùng 25/06/2004 2.35 3.13 14 30
74 3122410463 Nguyễn Khánh Văn 18/05/2004 2.96 2.82 23 39
75 3122410469 Nguyễn Văn Việt 22/07/2004 3.24 3.03 17 33
76 3122410476 Phan Phước Vinh 26/12/2004 3.29 2.93 17 30
77 3122410482 Nguyễn Hoàng Phương Vũ 14/09/2004 1.00 1.38 11 24
78 3122410489 Lê Huỳnh Trúc Vy 17/08/2004 2.00 2.18 17 33
79 3122410495 Trần Mỹ Yên 22/01/2004 3.24 3.03 17 33 7.91

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411005 Lê Đức Anh 29/04/2004 1.36 2.19 15 31
2 3122411011 Nguyễn Đức Gia Bảo 25/07/2004 1.68 2.10 15 31
3 3122411017 Nguyễn Hoàn Báu 09/06/2004 1.86 2.14 18 37
4 3122411022 Võ Phương Liên Chi 13/10/2004 1.64 2.18 15 34
5 3122411027 Nguyễn Văn Khánh Duy 22/12/2004 3.45 3.34 22 41 8.30
6 3122411259 Nguyễn Thị Thùy Dương 08/10/2004 2.05 2.41 18 37
7 3122411039 Nguyễn Thành Đạt 07/08/2004 1.68 2.32 22 41
8 3122411041 Thân Thành Đạt 15/12/2004 0.00 0 0
9 3122411046 Nguyễn Nhật Hải 03/10/2004 1.05 1.82 12 28
10 3122411051 Hoàng Thị Thu Hiền 11/01/2003 2.18 2.46 18 37
11 3122411056 Nguyễn Thành Trung Hiếu 21/07/2004 2.64 2.73 22 41
12 3122411061 Châu Gia Huy 08/11/2004 2.27 2.58 19 38
13 3121411082 Lâm Trương Ngọc Huy 02/04/2003 1.14 2.13 11 23
14 3122411066 Nguyễn Gia Huy 10/06/2004 2.18 2.10 22 41
15 3122411071 Trần Ngọc Huy 07/04/2004 1.05 1.71 15 34
16 3121411092 Nguyễn Chấn Hưng 11/10/2003 0.11 1.64 2 14
17 3122411076 Trương Lê Gia Hưng 24/10/2004 1.18 1.61 19 38
18 3122411081 Lê Hoàng Kha 10/01/2004 0.91 1.58 15 24
19 3122411086 Âu Thái Khang 31/05/2004 2.32 2.76 19 38
20 3122411091 Lâm Chí Khanh 14/10/2004 0.00 1.56 0 16
21 3122411096 Lục Trọng Khoa 28/12/2004 1.77 2.00 18 37
22 3122411101 Đỗ Thúy Ngọc Khuê 07/10/2004 2.32 2.39 22 41
23 3122411106 Lương Minh Kiệt 12/06/2004 0.18 1.69 4 13
24 3122411112 Nguyễn Thị Diệu Linh 13/05/2004 1.45 2.18 15 34
25 3122411118 Từ Bá Lộc 27/06/2004 1.27 1.94 15 34
26 3122411123 Hồ Nguyên Minh 28/04/2004 1.18 2.22 10 23
27 3122411128 Trần Bình Minh 23/08/2004 1.50 2.06 15 31
28 3122411133 Nguyễn Văn Nghĩa 22/02/2004 3.45 3.39 22 41
29 3122411138 Nguyễn Thiện Nhân 24/03/2004 0.00 2.15 0 13
30 3122411143 Thái Thị Huỳnh Như 16/07/2004 1.91 2.37 19 38
31 3122411148 Nguyễn Thanh Phát 05/03/2004 2.41 2.61 22 41
32 3122411153 Đặng Hùng Phúc 31/10/2004 2.64 2.71 22 41
33 3122411159 Trần Hoàng Phúc 06/08/2004 1.09 2.13 15 31
34 3122411165 Đặng Quốc Đông Quân 26/08/2004 3.05 3.18 19 38
35 3122411170 Trần Minh Quân 01/01/2004 2.73 2.63 22 41
36 3122411175 Thông Trung Quyền 18/06/2004 1.91 2.37 19 38
37 3122411180 Lý Vĩnh Tài 22/03/2004 1.27 1.76 15 34
38 3122411183 Đoàn Ngọc Minh Tâm 07/11/2004 0.18 1.64 4 14
39 3122411187 Nguyễn Anh Thái 15/03/2004 0.00 1.89 0 19
40 3122411192 Nguyễn Tấn Thành 10/02/2004 1.05 1.68 15 34
41 3122411198 Đào Quốc Thuận 04/03/2004 1.91 2.03 19 35
42 3122411203 Bùi Thị Hoài Thương 17/11/2004 1.68 2.18 15 34
43 3122411209 Trần Văn Minh Tiến 01/12/2004 1.68 2.41 15 34

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411215 Nguyễn Thanh Tịnh 23/04/2004 2.82 2.85 22 41
45 3122411220 Lê Huyền Bảo Trâm 12/01/2004 2.18 2.34 22 41
46 3122411225 Phạm Ngọc Triều 28/01/2004 1.09 1.60 19 35
47 3122411230 Đỗ Nguyễn Nhật Trường 14/01/2004 2.00 2.24 22 41
48 3122411235 Nguyễn Hồ Nhựt Tuấn 15/07/2004 2.41 2.46 22 41
49 3122411240 Huỳnh Hữu Tứ 14/04/2003 1.36 2.00 15 27
50 3122411245 Nguyễn Thành Việt 27/07/2004 1.73 1.88 19 32

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411001 Phan Quốc An 06/12/2004 1.59 1.95 18 37
2 3122411006 Lê Thị Lan Anh 29/11/2004 2.77 2.59 22 41
3 3122411013 Trần Gia Bảo 19/04/2004 3.36 3.51 22 41
4 3122411018 Tôn Thất Bình 13/11/2004 1.18 1.50 15 34
5 3122411023 Thái Nguyễn Thanh Danh 31/05/2004 1.23 1.68 19 38
6 3122411028 Lê Thị Mỹ Duyên 21/04/2004 2.00 2.07 22 41
7 3122411035 Nguyễn Tấn Đại 09/04/2004 3.32 3.17 22 41 8.19
8 3122411040 Nguyễn Xuân Tiến Đạt 16/07/2003 1.77 1.95 22 41
9 3122411047 Đặng Minh Hào 05/06/2004 3.14 3.39 22 41 8.06
10 3122411052 Trần Thái Hiễn 30/01/2004 1.59 2.15 15 34
11 3122411057 Nguyễn Võ Minh Hiếu 21/04/2004 2.23 2.37 22 41
12 3122411062 Đỗ Gia Huy 23/08/2004 2.91 2.88 22 41
13 3122411067 Phạm Huỳnh Nhật Huy 01/12/2004 2.36 2.66 22 41
14 3122411072 Trần Vĩnh Huy 21/02/2004 2.91 2.78 22 41
15 3122411077 Lê Thị Mỹ Hương 20/05/2004 3.55 3.54 22 41 8.25
16 3122411082 Lê Minh Kha 05/08/2004 0.00 1.68 0 19
17 3122411087 Hà Kim Khang 23/10/2004 1.64 2.03 19 38
18 3122411092 Trần Tuấn Khanh 16/11/2004 0.77 1.81 11 27
19 3122411097 Nguyễn Bá Vũ Khoa 21/06/2004 3.00 2.85 22 41
20 3122411102 Lại Trần Trung Kiên 04/11/2004 2.05 2.41 22 41
21 3122411108 Phan Gia Kiệt 04/01/2004 1.91 2.02 22 41
22 3122411114 Trương Quang Long 05/09/2004 2.41 2.54 22 41
23 3122411119 Đặng Nguyễn Thành Luân 31/05/2004 1.18 1.74 15 31
24 3122411124 Lê Hồng Minh 27/01/2004 1.64 1.66 19 35
25 3122411129 Vũ Văn Minh 24/10/2004 1.59 1.89 19 35
26 3122411134 La Hoành Nghiệp 27/04/2004 2.23 2.59 22 41
27 3122411139 Tô Thảo Nhi 16/10/2004 2.50 2.46 22 41
28 3122411144 Nguyễn Minh Nhựt 18/05/2004 3.27 3.30 22 44 7.80
29 3122411149 Trần Tuấn Phát 29/10/2004 2.59 2.07 22 41
30 3122411154 Huỳnh Trọng Phúc 02/06/2004 2.36 2.47 22 38
31 3122411161 Vũ Tấn Phước 30/04/2004 1.68 1.63 22 38
32 3122411166 Đỗ Minh Quân 19/06/2004 2.32 2.56 22 41
33 3122411171 Võ Hoàng Quân 18/09/2004 0.00 1.46 0 13
34 3122411176 Hồ Kim Sen 03/05/2004 2.64 2.59 22 41
35 3122411181 Vũ Văn Tài 14/06/2004 1.55 2.00 22 41
36 3122411188 Dương Trọng Thanh 31/08/2004 0.41 1.54 9 28
37 3122411193 Trần Lâm Thành 05/11/2004 2.18 2.17 22 41
38 3122411199 Lý Kim Thúy 13/12/2004 2.27 2.29 22 41
39 3122411204 Nguyễn Xuân Thương 25/04/2004 1.86 2.07 22 41
40 3122411210 Trần Việt Tiến 09/02/2004 0.91 1.29 15 28
41 3122411216 Phạm Minh Toàn 14/12/2004 2.18 2.45 19 38
42 3122411221 Trần Đoàn Minh Trí 04/03/2004 2.14 2.61 22 41
43 3122411226 Trần Phan Hoàng Triều 15/08/2004 2.27 2.81 18 37

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411231 Nguyễn Ngô Thanh Tú 16/07/2004 2.05 2.10 22 41
45 3122411236 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/2004 1.59 2.11 19 38
46 3122411241 Trần Bùi Ty Ty 16/03/2004 2.45 2.71 22 41
47 3122411246 Lưu Chấn Vinh 06/01/2004 1.95 2.32 19 38
48 3122411250 Đặng Thanh Vũ 19/01/2004 0.91 1.41 15 34
49 3122411254 Nguyễn Vương 07/09/2004 1.05 1.49 18 37

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411002 Châu Gia Anh 27/05/2004 2.27 2.29 22 38
2 3122411007 Ngô Tuấn Anh 03/11/2004 2.73 2.76 22 41
3 3122411014 Trần Hoàng Bảo 24/06/2004 2.27 1.98 22 41
4 3122411019 Lê Thanh Bửu 28/06/2004 1.86 1.86 18 37
5 3122411024 Võ Thành Danh 04/09/2004 2.59 2.39 22 41
6 3122411031 Nguyễn Hãi Đăng 13/03/2004 1.86 1.83 22 41
7 3122411036 Phan Thành Đại 23/12/2004 1.86 1.82 19 34
8 3122411042 Trần Hảo Điền 11/01/2004 2.23 2.41 18 37
9 3122411048 Phạm Nguyễn Thế Hào 27/03/2004 1.14 1.70 15 27
10 3122411053 Lê Ngọc Hiệp 02/03/2004 2.36 2.38 22 37
11 3122411058 Đinh Trung Hội 02/10/2004 3.00 2.83 22 41
12 3122411063 Lê Nhựt Huy 15/12/2004 1.68 1.73 22 37
13 3122411068 Trang Gia Huy 21/09/2004 2.73 2.44 22 41
14 3122411073 Huỳnh Phúc Hưng 20/07/2004 1.27 1.65 15 34
15 3122411078 Nguyễn Lê Quỳnh Hương 24/11/2004 2.86 2.59 22 41
16 3122411083 Phạm Lê Tuấn Kha 25/06/2004 0.00 1.60 0 15
17 3122411088 Huỳnh Duy Khang 14/01/2004 3.77 3.46 22 41 8.83
18 3122411093 Dương Lê Khánh 04/02/2004 1.91 2.12 19 34
19 3122411098 Nguyễn Hữu Anh Khoa 22/08/2004 2.41 2.41 22 41
20 3122411103 Nguyễn Minh Kiên 14/03/2004 2.41 2.29 22 41
21 3122411109 Trương Phú Kiệt 12/11/2004 2.23 1.97 22 37
22 3122411115 Đỗ Tấn Lộc 10/10/2004 2.86 2.90 22 41
23 3122411120 Võ Văn Luân 18/04/2004 2.00 2.08 22 37
24 3122411125 Nguyễn Lê Nhật Minh 03/02/2004 0.77 1.75 8 20
25 3122411135 Lý Chấn Nguyên 17/06/2004 1.95 2.30 18 33
26 3122411140 Nguyễn Ngọc Nhiên 25/01/2004 3.18 3.02 22 41
27 3122411145 Lê Hồng Phát 05/04/2004 1.59 1.65 22 34
28 3122411150 Trịnh Long Phát 19/12/2004 3.00 2.83 22 41
29 3122411155 Lê Đoàn Hồng Phúc 22/03/2004 2.27 2.12 22 41
30 3122411162 Phạm Nhật Phương 20/11/2004 1.45 1.46 22 41
31 3122411167 Huỳnh Minh Quân 18/11/2004 2.14 2.54 18 37
32 3122411172 Lương Thị Thùy Quyên 09/02/2004 1.95 2.05 22 41
33 3122411177 Đỗ Bá Sơn 25/02/2004 2.77 2.56 22 41
34 3122411182 Đào Thị Thanh Tâm 08/07/2004 2.50 2.27 22 41
35 3122411189 Đỗ Phú Thành 03/09/2004 3.68 3.44 22 41 8.65
36 3122411194 Nguyễn Hồng Thắm 27/09/2004 2.86 2.78 22 41
37 3122411200 Nguyễn Thái Hồng Thư 15/07/2004 1.05 1.41 15 34
38 3122411206 Bùi Văn Tiến 03/04/2004 2.23 2.03 22 38
39 3122411211 Lê Duy Tín 02/12/2004 2.36 2.02 22 41
40 3122411217 Trà Đức Toàn 22/09/2004 2.09 2.37 19 38
41 3122411222 Trần Minh Trí 23/02/2004 1.91 2.50 15 34
42 3122411227 Nguyễn Đức Trọng 08/08/2004 1.23 1.53 19 38
43 3122411232 Hoàng Minh Tuấn 19/05/2004 2.14 2.21 19 38

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411237 Phùng Anh Tuấn 11/06/2004 1.50 1.59 19 34
45 3122411242 Thái Trí Văn 04/02/2004 2.45 2.63 19 35
46 3122411247 Nguyễn Phương Vinh 04/09/2004 3.50 3.34 22 41 8.50
47 3122411251 Hồ Thái Vũ 29/01/2004 1.82 2.33 15 30
48 3122411255 Nguyễn Như Vương 28/11/2002 1.09 2.36 11 14

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C4
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411003 Đoàn Thị Kim Anh 28/02/2004 1.50 1.59 22 34
2 3122411008 Nguyễn Đức Hoàng Anh 07/02/2004 1.18 1.61 19 31
3 3122411015 Trần Quốc Bảo 31/08/2004 1.36 1.59 19 34
4 3122411020 Đàm Thị Ngọc Châu 26/12/2004 3.14 2.88 22 41
5 3122411025 Quách Khả Doanh 30/09/2004 1.14 1.47 19 38
6 3122411032 Nguyễn Minh Đạt 05/08/2004 0.18 1.00 4 7
7 3122411037 Đào Cư Đạt 12/05/2004 1.23 1.65 19 31
8 3122411043 Trương Huê Đông 16/07/2004 1.41 1.96 16 28
9 3122411049 Lê Gia Hân 28/09/2004 2.27 2.37 22 41
10 3122411054 Nguyễn Hoàng Hiếu 15/10/2004 2.86 2.55 22 38
11 3122411059 Lê Thanh Hùng 12/05/2004 1.68 1.97 19 31
12 3122411064 Lê Duy Huy 08/10/2004 2.41 2.27 22 41
13 3122411069 Trần Diệp Bảo Huy 19/11/2004 1.14 1.51 16 35
14 3122411074 Ngô Gia Hưng 10/09/2004 0.95 1.39 16 28
15 3122411079 Nguyễn Thị Thu Hường 10/05/2004 2.09 2.44 22 41
16 3122411084 Mã Văn Khải 15/12/2004 1.82 1.73 22 41
17 3122411089 Lê Duy Khang 18/02/2004 1.14 1.69 19 35
18 3122411094 Nguyễn Thị Kim Khánh 28/10/2004 1.32 1.63 19 35
19 3122411099 Hồ Quốc Khôi 01/01/2004 1.95 2.24 19 34
20 3122411110 Nguyễn Huỳnh Trúc Lâm 26/11/2004 1.00 1.43 19 35
21 3122411116 Kiều Thành Lộc 01/06/2004 0.09 1.60 2 5
22 3122411121 Trần Nguyễn Phúc Mạnh 13/10/2004 2.59 2.63 19 38
23 3122411126 Nguyễn Vũ Quang Minh 18/01/2004 1.27 1.60 19 35
24 3122411131 Trần Hữu Nam 16/01/2004 1.36 1.68 19 34
25 3122411136 Nguyễn Đỗ Phương Nguyên 12/11/2004 0.00 0 0
26 3122411141 Phan Thị Hồng Nhiên 27/07/2004 2.23 2.26 19 38
27 3122411146 Lê Tấn Phát 01/04/2004 0.00 1.50 0 12
28 3122411151 Phạm Thanh Phong 03/01/2004 1.77 1.84 19 38
29 3122411156 Lương Hoàng Phúc 11/06/2004 1.36 1.79 15 34
30 3122411163 Lâm Diệu Quang 01/05/2004 2.23 2.24 22 41
31 3122411168 Nguyễn Minh Quân 21/07/2004 1.59 1.82 19 34
32 3122411173 Võ Hoàng Kim Quyên 19/05/2004 1.64 1.76 19 38
33 3122411178 Nguyễn Ngọc Sơn 01/10/2004 1.23 1.45 19 31
34 3122411184 Nguyễn Thanh Tâm 09/09/2004 1.00 1.54 16 28
35 3122411190 Hứa Lập Thành 10/08/2004 3.23 3.07 22 41
36 3122411195 Đào Xuân Thắng 16/03/2004 1.91 1.84 22 38
37 3122411201 Nguyễn Võ Minh Thư 20/10/2004 2.05 2.07 22 41
38 3122411207 Lê Minh Tiến 18/03/2004 2.05 2.26 19 35
39 3122411213 Nguyễn Hữu Tính 15/02/2004 2.36 2.41 22 41
40 3122411218 Võ Duy Toàn 01/05/2004 1.73 2.05 19 38
41 3122411223 Đỗ Anh Triết 04/06/2004 1.68 1.86 22 35
42 3122411228 Lê Đình Trung 29/11/2004 2.59 2.71 22 41 7.40
43 3122411233 Huỳnh Lê Hoàng Tuấn 12/07/2004 1.45 1.74 19 38

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C4
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411238 Đinh Thanh Tùng 14/07/2004 0.00 2.21 0 19
45 3122411243 Phan Thị Hải Vân 15/09/2004 1.95 2.02 22 41
46 3122411248 Nguyễn Quang Vinh 06/10/2004 2.05 2.16 19 38
47 3122411252 Nguyễn Anh Vũ 18/03/2003 1.45 1.66 19 38
48 3122411256 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 02/12/2004 2.59 2.54 22 41

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C5
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411004 Đỗ Tuấn Anh 01/01/2004 2.18 2.43 22 37
2 3122411009 Võ Kiều Anh 02/02/2004 2.18 2.24 22 41
3 3122411016 Trương Quốc Bảo 19/04/2004 1.68 1.66 22 41
4 3122411021 Phạm Nguyễn Minh Châu 04/05/2004 1.73 1.90 22 41
5 3122411026 Nguyễn Ngọc Duy 23/06/2004 0.86 2.11 10 19
6 3122411033 Lê Quốc Đại 09/12/2004 3.59 3.44 22 41 8.75
7 3122411038 Lê Tấn Đạt 16/07/2004 1.41 1.59 22 41
8 3122411044 Nguyễn Việt Đức 17/02/2004 2.05 2.56 22 41
9 3122411050 Trương Văn Hậu 05/11/2004 2.18 2.50 19 38
10 3122411055 Nguyễn Ngọc Hiếu 17/03/2004 2.73 2.66 22 41
11 3122411060 Nguyễn Quốc Hùng 08/04/2004 1.45 1.74 19 38
12 3122411065 Lê Văn Huy 07/03/2002 0.27 1.00 6 9
13 3122411070 Trần Hoàng Bảo Huy 13/11/2004 2.27 2.23 22 35
14 3122411075 Nguyễn Thành Hưng 08/02/2004 2.14 2.00 22 37
15 3122411080 Phạm Lê Hữu 22/10/2004 1.45 1.97 16 29
16 3122411085 Trần Quang Khải 07/09/2004 1.18 1.88 16 32
17 3122411090 Trần Văn Quốc Kháng 03/08/2004 0.73 1.82 10 22
18 3122411095 Hồ Đăng Khoa 31/12/2004 1.95 2.03 19 38
19 3122411100 Lâm Quang Khôi 30/11/2004 2.59 2.63 22 41
20 3122411105 Liêu Tuấn Kiệt 09/08/2004 2.18 2.22 22 41
21 3122411111 Lý Phúc Linh 29/01/2004 1.82 2.27 22 41
22 3122411117 Nguyễn Huỳnh Phương Lộc 16/06/2004 3.23 2.93 22 41 8.35
23 3122411122 Egawa Masao 10/10/2004 2.32 2.32 22 41
24 3122411127 Tăng Cẩm Minh 27/03/2004 1.16 1.72 13 29
25 3122411132 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/08/2004 2.50 2.61 19 38
26 3122411137 Lương Thanh Nhã 01/10/2004 1.09 2.38 13 32
27 3122411142 Đặng Nguyễn Tâm Như 21/03/2004 2.55 2.71 22 41
28 3122411147 Nguyễn Hữu Vĩnh Phát 09/09/2004 2.68 2.37 22 41
29 3122411152 Hoàng Gia Phú 15/11/2004 1.86 2.32 22 41
30 3122411158 Trần Gia Phúc 03/12/2004 1.50 1.76 19 38
31 3122411164 Lưu Lê Minh Quang 04/12/2004 1.27 1.72 16 25
32 3122411169 Nguyễn Phạm Hoàng Quân 10/11/2004 2.18 2.27 22 41
33 3122411174 Lê Song Nhật Quyền 04/10/2004 2.14 2.47 19 38
34 3122411179 Trần Thiện Tâm 22/04/2004 1.95 2.12 22 41
35 3122411186 Nguyễn Trần Trung Thạch 18/10/2004 1.64 2.11 19 35
36 3122411191 Nguyễn Phú Thành 17/11/2004 2.77 2.76 22 41
37 3122411196 Hà Gia Thông 05/03/2004 1.36 1.81 16 32
38 3122411202 Võ Minh Thư 31/08/2004 1.55 1.94 19 35
39 3122411208 Nguyễn Trần Quốc Tiến 07/04/2004 2.00 2.00 22 41
40 3122411214 Phạm Văn Tính 01/06/2004 1.91 2.50 19 38
41 3122411219 Trần Đức Toản 07/11/2004 2.14 2.27 22 41
42 3122411224 Đỗ Minh Triết 12/08/2004 2.73 3.07 22 41
43 3122411229 Nguyễn Nhật Trung 14/07/2004 0.55 1.33 12 27

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCT122C5
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411234 Huỳnh Thanh Tuấn 10/02/2004 1.55 2.06 19 35
45 3122411239 Nguyễn Công Tuyển 25/03/2004 1.55 1.86 19 35
46 3122411244 Lê Phạm Quốc Việt 08/10/2004 2.77 2.56 22 41
47 3122411249 Phạm Nguyễn Viết Vinh 11/08/2004 0.77 1.55 12 31
48 3122411253 Trần Lâm Vũ 19/08/2004 0.91 2.07 12 28
49 3122411257 Trần Đỗ Khánh Vy 18/06/2004 1.14 1.88 16 32
50 3122411258 Đỗ Đức Kỳ Vỹ 24/07/2004 1.23 1.83 16 35

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119520002 Tạ Ngô Thiệu Chí 05/05/2001 0.87 2.15 9 124
2 3119520006 Nguyễn Trung Diễn 05/04/2001 1.79 1.87 17 105
3 3119520007 Huỳnh Văn Dương 18/11/2001 3.42 2.96 12 142 8.19
4 3119520008 Lê Quang Đại 21/07/2001 3.31 2.54 16 127
5 3119520010 Bùi Minh Hiếu 06/05/2001 2.13 1.82 16 89
6 3119520011 Nguyễn Trung Hiếu 04/08/2001 1.42 1.76 10 110
7 3119520013 Phạm Minh Hoàng 26/02/2001 1.08 1.91 7 115
8 3119520015 Đặng Đức Huy 09/03/2001 1.90 2.12 20 121
9 3119520016 Nguyễn Gia Huy 10/11/2001 1.74 2.39 16 125
10 3119520019 Trần Lợi Khang 23/08/2001 1.69 1.82 14 115
11 3119520024 Phan Anh Khoa 03/07/2001 3.50 3.20 12 142 8.40
12 3119520029 Đào Duy Lâm 09/08/2001 2.93 2.54 14 142
13 3119520030 Nguyễn Thị Linh 19/07/2001 3.43 2.99 14 142 8.38
14 3119520031 Phùng Học Đức Lộc 21/09/2001 2.50 2.03 14 123
15 3119520032 Hồ Gia Lợi 20/12/2001 1.69 1.72 13 125
16 3119520033 Nguyễn Thị Tuyết Mai 25/10/2001 1.38 1.93 10 109
17 3119520034 Đỗ Đức Minh Mẫn 18/03/2001 2.17 1.90 18 125
18 3119520038 Lê Quang Ngọc 05/10/2001 1.92 2.01 13 113
19 3119520039 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 30/04/2001 3.44 2.82 16 142
20 3119520040 Nguyễn Vũ Nhân 20/10/2001 0.78 1.87 5 120
21 3119520042 Võ Thị Cẩm Nhung 17/02/2001 3.75 2.78 12 142 8.69
22 3119520043 Nguyễn Tấn Phát 10/11/2001 2.00 1.90 10 125
23 3119520045 Phương Dương Phong 22/11/2001 3.00 2.99 16 142 8.13
24 3119520048 Nguyễn Văn Quân 03/05/2001 1.17 1.74 12 96
25 3119520049 Võ Huy Quốc 16/01/2001 1.44 1.84 7 95
26 3119520051 Lê Trí Thành 25/01/2001 2.81 2.25 16 142
27 3119520052 Quách Gia Thiên 16/07/2000 2.00 2.26 17 140
28 3119520057 Nguyễn Minh Thuận 31/01/2001 2.50 2.42 14 131
29 3119520058 Trần Minh Thuận 17/09/2001 3.42 3.11 12 142 8.37
30 3119520061 Đàm Hoàng Tiến 03/01/2001 1.85 1.94 13 113
31 3119520063 Nguyễn Minh Triết 10/01/2001 0.33 1.88 3 99
32 3119520064 Nguyễn Mai Quốc Triệu 15/08/2001 1.88 1.79 16 114
33 3119520066 Nguyễn Đức Trọng 26/04/2001 3.17 3.29 12 142 8.32
34 3119520067 Nguyễn Minh Trọng 16/01/2001 2.00 2.06 9 131
35 3119520068 Nguyễn Đức Trường 13/06/2001 2.00 2.18 11 120
36 3119520069 Nguyễn Hoàng Tuân 20/03/2001 3.57 2.56 14 135 8.45
37 3119520070 Nguyễn Ngọc Tuấn 20/12/2001 2.71 2.41 17 118
38 3119520073 Ngô Đại Tỷ 12/12/2001 2.60 1.96 20 114
39 3119520074 Trần Chánh Uy 22/11/2001 2.06 2.12 17 116

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120520011 Vũ Nguyễn Tuyết Anh 15/02/2002 2.16 2.14 19 88
2 3120520012 Hồng Thiên Ân 17/02/2002 2.67 2.64 21 94
3 3120520013 Nguyễn Vũ Thiên Ân 11/03/2002 2.75 2.56 16 93
4 3120520014 Đường Thanh Bảo 19/09/2002 2.16 2.79 19 103
5 3120520015 Trần Chí Bảo 26/08/2002 1.76 1.90 21 93
6 3120520016 Phạm Đình Bền 22/11/2002 0.75 1.80 15 50
7 3120520018 Nguyễn Lê Mạnh Cương 29/12/2002 1.50 2.45 17 95
8 3120520019 Nguyễn Đức Duy 20/08/2002 1.60 2.02 12 50
9 3120520020 Nguyễn Lê Quốc Duy 11/10/2002 3.22 2.76 18 101
10 3120520021 Nguyễn Trọng Duy 05/02/2002 2.11 2.20 19 97
11 3120520022 Huỳnh Khánh Đạt 07/07/2002 2.14 1.96 14 76
12 3120520024 Trần Quốc Đạt 21/12/2002 2.33 2.56 21 109
13 3120520026 Võ Hải Đăng 14/08/2002 2.59 2.62 17 101
14 3120520002 Hoàng Trung Hiếu 22/02/2002 2.55 2.95 19 108
15 3120520028 Nguyễn Quốc Huy 04/11/2002 1.43 1.69 14 67
16 3120520029 Võ Mạnh Huỳnh 16/11/2002 2.88 3.38 16 99
17 3120520030 Ngô Duy Khánh 01/10/2002 1.18 1.84 11 76
18 3120520032 Lê Đăng Khoa 22/10/2002 2.11 2.05 16 88
19 3120520033 Thiều Đăng Khoa 27/10/2002 3.05 2.87 19 104
20 3120520034 Nguyễn Hoàng Khôi 08/03/2002 1.43 1.96 18 84
21 3120520035 Nguyễn Trần Kiên 12/11/2002 1.35 1.85 14 80
22 3120520036 Lê Đăng Linh 12/09/2002 2.89 2.57 19 108
23 3120520037 Nguyễn Phước Lộc 24/05/2002 0.85 2.35 7 57
24 3120520038 Huỳnh Gia Luân 06/12/2002 2.44 2.14 16 84
25 3120520040 Nguyễn Đức Minh 29/07/2002 2.06 2.32 16 90
26 3120520042 Nguyễn Văn Nam 10/10/2002 2.41 2.52 22 91
27 3120520043 Trần Thanh Nam 06/02/2002 1.41 2.14 11 35
28 3120520044 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/05/2002 2.62 2.81 21 96
29 3120520045 Lê Thị Kim Ngọc 14/10/2002 2.12 2.73 17 105
30 3120520005 Nguyễn Minh Ngọc 13/02/2002 2.63 2.67 16 97
31 3120520046 Đỗ Thống Nhất 04/04/2002 1.85 2.30 20 92
32 3120520047 Trần Văn Nhật 18/12/2002 1.50 2.20 15 94
33 3120520048 Trần Ngọc Minh Nhựt 05/01/2002 1.13 1.72 10 67
34 3120520051 Trương Ngọc Phú 31/05/2002 2.94 2.54 17 95
35 3120520052 Bùi Ngọc Nam Phương 23/01/2002 2.00 2.36 19 76
36 3120520054 Lâm Thái Sang 23/05/2002 2.31 2.32 16 85
37 3120520056 Trương Minh Sang 15/09/2002 1.57 2.03 15 80
38 3120520057 Chế Thành Tài 25/08/2002 0.80 1.91 6 68
39 3120520058 Quan Trọng Tâm 10/01/2002 2.76 2.23 17 94
40 3120520059 Văn Thanh Tân 27/01/2002 1.35 1.87 17 90
41 3120520060 Phương Diễn Tấn 27/06/2002 1.63 2.14 13 83
42 3120520061 Nguyễn Trọng Thái 24/04/2002 1.84 2.00 19 95
43 3120520062 Trần Vương Bảo Thanh 16/10/2002 1.40 2.13 12 83

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120520063 Ngô Lê Văn Thành 24/05/2002 1.40 2.11 17 90
45 3120520064 Võ Trần Công Thành 08/12/2002 2.00 2.51 17 98
46 3120520065 Lâm Phúc Thiện 07/01/2002 1.10 1.85 17 86
47 3120520066 Bùi Thị Anh Thủy 26/05/2002 1.50 2.23 22 98
48 3120520067 Tô Trọng Thức 10/11/2002 1.79 2.22 19 90
49 3120520070 Nguyễn Hữu Trọng 18/09/2002 2.15 0 48
50 3120520071 Bùi Đào Xuân Trường 20/10/2002 0.96 1.94 14 88
51 3120520073 Võ Hoàng Trường 07/11/2001 2.33 0 51
52 3120520075 Nguyễn Đặng Anh Tuấn 23/08/2002 1.40 1.92 17 77
53 3120520079 Đặng Ngọc Tường Vy 05/11/2002 2.76 2.90 21 105

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121520005 Đinh Trần Hoàng Anh 10/09/2003 2.00 2.36 12 67
2 3121520006 Lê Ngọc Duy Anh 02/07/2003 1.00 2.07 11 45
3 3121520007 Tạ Hoàng Thiên Ân 20/05/2003 1.93 2.72 11 64
4 3121520008 Từ Thiện Ân 20/03/2003 2.31 2.67 10 61
5 3121520009 Hà Quang Bình 13/09/2003 2.14 2.23 11 57
6 3121520010 Nguyễn Sỹ Cường 26/12/2003 1.32 2.21 13 62
7 3121520001 Trần Thanh Danh 11/06/2003 2.79 2.59 16 63
8 3121520013 Nguyễn Xuân Thành Duy 14/10/2003 0.00 1.73 0 26
9 3121520015 Phan Thanh Đông 20/02/2003 1.71 2.15 14 60
10 3121520016 Nguyễn Hào 07/10/2002 2.63 3.06 19 72
11 3121520018 Lê Phát Huy 13/11/2003 1.05 1.88 14 49
12 3121520019 Hoàng Vũ Đình Khải 15/01/2003 1.93 2.18 11 57
13 3121520020 Ngô Minh Khải 01/04/2003 1.92 2.50 10 66
14 3121520021 Đặng Trần Nguyên Khang 01/05/2003 1.31 1.96 10 55
15 3121520022 Hoàng Nguyễn Minh Khang 21/12/2003 1.70 1.95 17 59
16 3121520023 Lương Bá Nguyên Khanh 14/12/2003 2.00 2.42 9 60
17 3121520024 Huỳnh Minh Khánh 30/05/2003 2.14 2.51 11 65
18 3121520028 Phạm Anh Lộc 20/12/2003 1.92 2.20 10 55
19 3121520030 Nguyễn Tuấn Lực 31/07/2003 2.25 2.48 9 56
20 3121520031 Bồ Gia Lương 15/11/2003 0.74 1.86 10 43
21 3121520032 Nguyễn Quang Minh 20/06/2003 1.00 1.78 11 54
22 3121520033 Đinh Thị Trà My 09/03/2003 3.13 2.94 16 72
23 3121520034 Nguyễn Ngọc Nguyên 06/05/2003 1.12 1.93 14 54
24 3121520035 Trần Thảo Nguyên 28/11/2003 2.31 2.35 13 65
25 3121520036 Lê Trọng Nhân 06/08/2003 0.71 1.67 8 48
26 3121520037 Lâm Hữu Nhịn 03/01/2002 2.21 2.73 14 70
27 3121520038 Đặng Ngọc Linh Phi 18/07/2003 2.85 2.72 13 61 7.32
28 3121520039 Trương Thanh Phong 06/08/2003 1.50 1.91 13 64
29 3121520041 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 06/08/2003 2.00 2.40 22 57
30 3121520042 Tô Lê Hoài Phúc 07/09/2003 1.00 1.89 8 56
31 3121520043 Trần Trịnh Hồng Phúc 25/08/2003 0.33 2.00 3 42
32 3121520044 Trương Minh Phúc 21/03/2003 2.36 2.23 14 61
33 3121520045 Nguyễn Hữu Phụng 01/03/2003 1.81 2.36 13 61
34 3121520046 Nguyễn Anh Quân 02/03/2003 2.21 2.59 14 68
35 3121520048 Dương Trường Sơn 08/12/2003 2.38 2.63 13 67
36 3121520049 Trần Thiện Chí Tâm 01/02/2003 1.88 2.25 13 60
37 3121520052 Nguyễn Văn Thoại 20/10/2003 2.05 2.32 16 65
38 3121520054 Lê Trần Hoài Thương 27/10/2003 2.21 2.42 11 62
39 3121520055 Nguyễn Hoàng Tiến 23/09/2003 2.80 2.79 15 52
40 3121520056 Trương Thế Toàn 14/02/2002 0.32 2.04 7 51
41 3121520057 Nguyễn Minh Trí 05/11/2003 2.30 2.17 20 63
42 3121520058 Nguyễn Thành Trung 23/01/2003 0.57 1.76 5 37
43 3121520002 Nguyễn Huy Anh Tú 03/06/2003 2.63 2.74 16 72

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121520059 Phạm Thanh Tùng 19/02/2003 2.08 2.38 10 56
45 3121520060 Diệp Chí Vinh 08/10/2003 2.33 2.20 12 66
46 3121520061 Đặng Thế Vinh 23/08/2003 1.40 2.02 12 57
47 3121520063 Huỳnh Nhiên Vỹ 24/09/2003 1.58 2.24 16 58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122520001 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 19/09/2004 1.83 1.72 18 32
2 3122520002 Đàm Xuân Bách 27/05/2004 1.50 2.07 3 14
3 3122520003 Lê Ngọc Bách 03/12/2004 3.00 2.75 12 32 7.35
4 3122520005 Trần Thành Đạt 17/03/2004 1.50 1.87 9 23
5 3122520007 Nguyễn Hoài Đức 14/04/2004 3.00 2.60 18 35 7.60
6 3122520008 Phạm Mai Đức 02/08/2004 1.00 1.61 11 28
7 3122520009 Phạm Ngọc Hải 18/11/2004 1.25 1.45 9 20
8 3122520010 Lý Thuận Hào 29/11/2004 3.50 3.20 18 35 8.52
9 3122520011 Lý Trí Hảo 02/08/2003 1.00 1.35 12 26
10 3122520012 Nguyễn Văn Hiếu 11/03/2004 2.25 2.42 12 26
11 3122520013 Trần Danh Hiếu 07/08/2004 0.21 1.14 3 14
12 3122520014 Đào Huy Hoàng 06/03/2004 2.00 1.90 18 29
13 3122520015 Nguyễn Việt Hoàng 01/06/2004 1.20 2.19 9 26
14 3122520016 Đào Nguyễn Hưng 15/03/2004 0.25 1.21 3 14
15 3122520017 Nguyễn Nhân Phúc Hy 12/10/2004 1.67 1.59 18 32
16 3122520018 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 02/06/2004 0.25 1.45 3 11
17 3122520019 Nguyễn Thị Mỹ Loan 11/12/2004 2.50 2.35 12 26 6.80
18 3122520020 Hồ Minh Long 28/12/2004 2.40 2.31 15 29
19 3122520021 Trần Nguyễn Bảo Long 06/07/2004 1.91 2.35 9 26
20 3122520022 Hồ Công Minh 16/09/2004 1.50 1.38 12 29
21 3122520023 Lê Đình Nhật Nam 11/11/2004 2.00 2.08 12 26
22 3122520024 Nguyễn Hải Nam 02/01/2004 1.00 1.40 12 20
23 3122520025 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/07/2004 4.00 3.19 15 32 9.10
24 3122520026 Lâm Hiếu Nghĩa 22/04/2004 0.75 1.30 9 23
25 3122520027 Trần Đỗ Khôi Nguyên 08/07/2004 2.00 1.95 12 20
26 3122520028 Nguyễn Thanh Nhàn 08/02/2004 2.00 2.03 12 32
27 3122520029 Nguyễn Trọng Nhất 20/01/2004 1.80 1.90 15 29
28 3122520030 Đoàn Mã Thanh Phong 31/08/2004 2.25 2.66 12 35
29 3122520031 Nguyễn Hoàng Phong 20/08/2004 1.33 1.82 6 17
30 3122520032 Nguyễn Hoàng Phúc 15/07/2004 0.38 1.00 3 11
31 3122520033 Vũ Thiên Phúc 07/12/2004 0.00 1.38 0 8
32 3122520034 Bùi Nguyễn Minh Quân 25/04/2004 1.60 1.59 15 29
33 3122520035 Trịnh Đình Sang 12/02/2004 1.25 1.65 9 23
34 3122520036 Chu Hải Sinh 31/10/2004 2.14 1.86 14 28
35 3122520037 Trần Minh Tâm 06/11/2004 3.00 2.72 12 29 7.35
36 3122520038 Phan Phúc Tân 26/01/2002 3.40 2.84 15 32 8.34
37 3122520039 Nguyễn Huỳnh Tấn 08/01/2003 2.60 2.34 15 29
38 3122520040 Trần Quốc Thái 09/01/2004 2.25 2.12 12 26
39 3122520042 Nguyễn Duy Thắng 31/03/2004 3.20 2.91 15 32
40 3122520043 Nguyễn Công Thận 20/07/2003 2.20 2.10 15 29
41 3122520044 Nguyễn Ngọc Thế 11/03/2004 0.80 1.42 12 26
42 3122520045 Trương Lê Trọng Thịnh 01/01/2004 1.50 1.61 9 23
43 3122520046 Nguyễn Hoàng Ân Thiên 07/05/2004 3.47 3.09 17 34 8.44

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DCV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122520048 Võ Hoàng Thường 23/04/2000 3.00 2.81 15 32 7.86
45 3122520049 Chu Quyết Tiến 08/03/2004 1.50 1.35 12 26
46 3122520050 Huỳnh Huynh Tiến 22/01/2004 0.60 1.71 6 17
47 3122520051 Phan Minh Trí 02/10/2002 2.80 2.47 15 32
48 3122520052 Võ Minh Trí 23/12/2004 1.80 1.75 15 32
49 3122520053 Phạm Minh Triết 30/06/2004 3.00 2.72 15 29 8.02
50 3122520054 Trịnh Ngọc Quang Trung 17/04/2004 2.20 2.00 15 32
51 3122520055 Nguyễn Phan Đăng Tú 27/04/2004 0.80 1.45 6 20
52 3122520056 Huỳnh Anh Tuấn 02/11/2004 0.33 1.63 3 8

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119490002 Nguyễn Quốc Ân 16/05/2001 2.69 2.19 13 126
2 3119490007 Trần Minh Chương 31/05/2001 1.24 1.87 16 103
3 3119490009 Nguyễn Tiến Dũng 17/01/2001 2.10 2.08 20 78
4 3119490010 Đoàn Tuấn Duy 06/04/2001 1.87 1.73 15 124
5 3119490011 Hà Duy 26/11/2001 1.90 2.08 17 126
6 3119490013 Lê Thành Đạt 01/10/2001 1.87 0 83
7 3119490014 Nguyễn Tuấn Đạt 19/10/2001 3.21 2.87 14 135 7.88
8 3119490018 Vũ Minh Hiếu 03/03/2001 2.05 1.81 15 120
9 3119490019 Nguyễn Việt Hòa 01/01/2001 2.17 2.03 23 129
10 3119490020 Trương Gia Hòa 11/09/2001 1.80 1.87 15 126
11 3119490021 Tiêu Viết Huân 24/05/2001 1.38 1.92 8 113
12 3119490022 Hoàng Phi Hùng 06/09/2001 2.16 1.86 19 123
13 3119490027 Nguyễn Hưng 31/01/2001 2.33 2.23 18 135
14 3119490028 Phan Phạm Duy Khang 23/01/2001 2.11 1.89 18 126
15 3119490031 Mạch Trí Kiệt 05/09/2001 1.95 2.02 20 129
16 3119490032 Phạm Sơn Lâm 24/08/2001 1.14 1.70 14 115
17 3119490033 Trần Hữu Lộc 25/03/2001 0.40 2.00 4 80
18 3119490035 Nguyễn Hoàng Nam 17/06/2001 3.00 2.29 18 136 7.63
19 3119490037 Lý Phan Chung Nguyên 24/02/2001 3.27 2.51 11 126
20 3119490042 Lương Hoàng Phúc 24/03/2001 2.32 2.29 19 131 6.72
21 3119490043 Phạm Minh Phúc 04/03/2001 1.42 1.55 16 114
22 3119490047 Nguyễn Huỳnh Thanh Quy 06/01/2001 2.39 2.02 18 128
23 3119490049 Trần Bá Sang 07/06/2001 2.31 2.26 16 133
24 3119490051 Huỳnh Tấn Sĩ 30/03/2001 2.39 2.26 18 132
25 3119490052 Đào Quang Sơn 16/10/2001 2.67 2.30 12 135 7.22
26 3119490054 Trần Anh Tài 02/07/2001 3.45 2.75 11 129 8.48
27 3119490056 Trần Công Tâm 26/06/2000 2.92 2.14 13 128 7.36
28 3119490057 Từ Vĩnh Thái 14/03/2001 2.67 2.33 18 135
29 3119490059 Hồ Hoàn Thành 26/05/2001 2.78 2.29 18 133 7.52
30 3119490062 Trần Quốc Thịnh 10/08/2001 2.33 2.43 21 132
31 3119490065 Phạm Phú Toàn 14/02/2001 2.57 2.15 14 128
32 3119490067 Nguyễn Thế Trung 25/03/2001 2.13 1.77 16 115
33 3119490070 Nguyễn Hoài Tuấn 15/09/2001 3.64 2.17 11 132
34 3119490073 Ngô Tấn Tỷ 12/12/2001 2.47 2.00 17 121
35 3119490075 Trần Hoài Vũ 24/03/2001 1.14 1.85 15 91
36 3119490076 Bùi Trình Nhật Vy 12/05/2001 2.67 1.95 18 124
37 3119490077 Lê Quân Xương 07/09/2001 1.43 1.95 18 129

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDE1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120490003 Trương Đức An 27/04/2002 1.92 2.16 12 70
2 3120490004 Nguyễn Dzoãn Hồng Anh 19/06/2002 2.10 2.46 10 97
3 3120490005 Võ Hoàng Chiến 04/09/2002 1.44 2.05 12 85
4 3120490008 Nguyễn Bảo Duy 17/11/2002 2.20 1.91 15 64
5 3120490009 Nguyễn Quốc Đại 24/02/2002 1.83 1.87 18 60
6 3120490010 Cao Minh Đạt 23/01/2002 2.71 2.68 14 98
7 3120490015 Biện Xuân Hậu 30/06/2002 2.58 2.50 12 82
8 3120490019 Trần Văn Hùng 26/06/2002 2.24 1.95 17 82
9 3120490025 Lê Quốc Khánh 02/09/2002 2.12 2.03 17 70
10 3120490026 Võ Duy Khiêm 07/04/2002 2.59 2.07 17 100
11 3120490028 Hứa Tuấn Kiệt 10/04/2002 2.13 2.22 15 83
12 3120490031 Đỗ Hoàng Minh 15/08/2002 2.27 1.94 15 81
13 3120490033 Trác Tấn Minh 09/04/2002 2.94 2.32 17 78
14 3120490037 Nguyễn Nhật Nam 21/08/2002 1.72 1.64 18 75
15 3120490039 Ninh Đức Nha 11/09/2002 2.08 2.16 12 81
16 3120490041 Lê Thái Phát 24/07/2002 2.67 2.66 15 93
17 3120490043 Lê Vũ Nguyên Phong 29/01/2002 1.86 2.07 18 73
18 3120490044 Nguyễn Minh Phú 14/07/2002 1.56 1.90 13 59
19 3120490047 Trần Du Kiến Quốc 06/05/2002 2.33 2.16 18 85
20 3120490050 Huỳnh Tấn Tài 31/08/2002 1.92 2.17 12 88
21 3120490052 Nguyễn Hồng Tân 02/11/2002 1.53 1.75 14 61
22 3120490053 Quách Kiến Tân 03/12/2002 3.33 2.45 15 96
23 3120490056 Nguyễn Đức Hoàng Thịnh 08/03/2002 1.67 2.14 15 80

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121490004 Nguyễn Thiện An 05/10/2003 0.80 1.68 9 31
2 3121490005 Đoàn Quốc Bảo 15/12/2003 2.13 0 16
3 3121490006 Phạm Duy Bảo 27/04/2003 0.67 1.76 9 46
4 3121490007 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích 15/11/2003 2.36 2.69 14 62
5 3121490008 Dương Thanh Bình 26/06/2003 0.76 2.09 8 46
6 3121490009 Huỳnh Hiểu Doanh 21/12/2003 1.71 2.11 14 56
7 3121490010 Lê Minh Duy 06/03/2003 2.71 2.71 14 51
8 3121490011 Bùi Hoàng Dương 19/02/2003 1.00 2.09 15 58
9 3121490012 Nguyễn Hồ Trung Đang 10/07/2003 2.47 2.49 17 59
10 3121490013 Trần Hữu Đang 16/04/2003 2.57 2.23 14 62
11 3121490014 Hồ Quốc Đạt 23/10/2003 1.29 1.93 18 54
12 3121490015 Trần Thành Đạt 29/06/2003 1.07 1.81 8 42
13 3121490018 Nguyễn Thành Đức 14/01/2003 2.07 0 30
14 3121490019 Phan Hoài Đức 13/09/2003 1.76 2.18 17 57
15 3121490020 Lê Nho Giáo 19/12/2003 2.00 2.42 17 60
16 3121490022 Trần Chấn Hào 30/06/2003 2.47 2.66 17 59
17 3121490023 Trần Minh Hoàng 19/07/2003 1.68 2.03 19 59
18 3121490024 Hoàng Lê Gia Huy 07/05/2003 2.82 3.29 17 62
19 3121490025 Phạm Quốc Huy 20/03/2003 0.25 1.95 3 22
20 3121490026 Lâm Quý Hưng 04/08/2003 1.82 1.93 17 46
21 3121490027 Trần Vĩnh Hưng 26/08/2003 0.67 1.87 9 46
22 3121490032 Trần Phạm Đăng Khôi 28/10/2003 1.60 2.17 15 60
23 3121490033 Nguyễn Lâm 12/06/2003 1.12 1.63 17 54
24 3121490034 Dương Quang Long 08/06/2003 1.36 2.23 14 56
25 3121490035 Võ Lê Thiên Lộc 25/10/2003 1.68 2.34 16 58
26 3121490037 Lưu Thanh Lộc 08/01/2003 2.32 0 22
27 3121490039 Cao Trường Phương Nam 06/09/2003 2.65 2.25 17 59
28 3121490040 Nguyễn Hoàng Nam 07/02/2003 2.79 2.89 14 64 7.49
29 3121490041 Nguyễn Anh Nghị 27/12/2003 1.68 1.96 19 56
30 3121490042 Đỗ Lê Bảo Ngọc 30/06/2003 1.88 2.45 16 60
31 3121490043 Lý Thành Nhân 14/10/2003 1.12 1.75 14 56
32 3121490044 Phạm Minh Nhật 15/11/2003 1.81 2.05 16 58
33 3121490045 Lâm Thoại Như 19/10/2003 0.94 2.02 11 51
34 3121490046 Nguyễn Mai Tiến Phát 28/03/2003 2.25 2.65 20 63
35 3121490048 Nguyễn Thanh Phong 14/04/2003 0.83 2.11 12 47
36 3121490049 Lê Huỳnh Hoàng Phúc 10/10/2003 1.07 2.54 8 56
37 3121490050 Trần Lê Minh Phước 30/05/2003 2.63 3.03 16 59
38 3121490052 Nguyễn Ngọc Quân 22/11/2003 2.79 2.34 14 59
39 3120490048 Nguyễn Hồng Phúc Sang 01/05/2002 0.80 2.33 6 40
40 3121490053 Châu Tấn Tài 22/09/2003 1.10 2.02 14 45
41 3121490054 Nguyễn Triều Thạch 13/10/2003 1.47 1.90 17 59
42 3121490055 Nguyễn Ngọc Thành 27/11/2003 1.67 2.19 15 52
43 3121490056 Nguyễn Quốc Thạnh 17/01/2003 1.18 1.58 17 48

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121490060 Phạm Quốc Thịnh 05/05/2003 1.40 2.00 15 60
45 3121490062 Nguyễn Trung Tín 27/09/2003 1.79 2.38 14 60
46 3121490063 Lương Hoàng Trung 25/05/2003 2.23 0 13
47 3121490066 Ngô Quang Vinh 25/02/2003 3.21 3.49 14 59
48 3121490068 Lê Huỳnh Long Vũ 22/09/2003 1.21 2.03 16 59

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122490001 Ngô Thừa Ân 11/08/2004 0.50 1.40 6 20
2 3122490002 Hồ Gia Bảo 13/01/2004 1.50 1.88 12 26
3 3122490003 Lý Minh Bảo 15/10/2004 0.40 1.29 6 17
4 3122490004 Trần Phúc Bảo 16/11/2003 1.00 1.32 17 34
5 3122490005 Mai Thanh Bình 02/12/2004 2.60 2.94 15 32
6 3122490006 Trần Trọng Bình 13/11/2004 0.50 1.55 6 20
7 3122490007 Mai Viết Chánh 08/05/2004 0.31 1.38 2 13
8 3122490010 Lê Tấn Đạt 25/06/2004 1.00 1.22 9 23
9 3122490011 Nguyễn Trần Hải Đăng 06/08/2004 0.50 1.15 6 20
10 3122490012 Đàm Anh Đức 06/12/2003 1.25 1.48 12 23
11 3122490013 Nguyễn Hồng Đức 12/01/2004 2.60 2.17 15 29
12 3122490016 Trần Văn Huy 04/07/2004 1.00 0 3
13 3122490017 Bùi Duy Hưng 22/02/2004 1.80 1.90 15 29
14 3122490019 Liêu Kim Lân 29/10/2004 2.40 2.31 15 29
15 3122490020 Nguyễn Khoa Lân 15/10/2004 1.00 2.00 6 20
16 3122490021 Nguyễn Hoàng Mạnh Linh 06/11/2004 1.00 1.53 9 17
17 3122490022 Hàn Minh Nghĩa 04/12/2004 1.00 1.26 12 23
18 3122490023 Nguyễn Minh Trọng Nghĩa 07/02/2004 1.73 1.86 11 22
19 3122490024 Phan Triều Nguyên 10/01/2004 1.60 1.56 15 32
20 3122490027 Trần Hữu Minh Nhật 01/11/2004 1.60 1.88 12 26
21 3122490028 Trần Minh Nhật 16/10/2004 2.20 2.03 15 32
22 3122490029 Nguyễn Hoàng Phú 06/02/2004 1.50 1.46 12 26
23 3122490030 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 22/07/2004 0.00 1.27 0 11
24 3122490031 Phạm Lê Minh Phúc 15/06/2004 1.50 1.74 9 23
25 3122490032 Nguyễn Hữu Phước 16/11/2004 2.25 1.81 12 26
26 3122490033 Đặng Công Quốc 04/03/2003 1.60 1.46 15 26
27 3122490034 Trần Tuấn Quốc 06/04/2004 0.55 1.26 6 23
28 3122490037 Nguyễn Ngọc Tâm 16/07/2004 0.60 1.15 9 20
29 3122490038 Nguyễn Quang Thanh Tâm 06/07/2004 0.75 1.19 9 26
30 3122490040 Hồ Văn Thành 27/07/2004 1.50 1.74 12 23
31 3122490042 Trang Hữu Thịnh 19/10/2004 1.83 2.03 15 32
32 3122490043 Trần Hưng Thịnh 29/08/2004 1.71 1.68 14 31
33 3122490044 Trần Phước Thọ 19/02/2004 0.75 1.31 9 26
34 3122490045 Đỗ Thanh Tiến 26/05/2004 1.40 1.88 12 26
35 3122490046 Nguyễn Hữu Toàn 24/09/2004 1.60 1.79 15 29
36 3122490047 Huỳnh Quốc Triều 29/05/2004 1.75 1.83 12 29
37 3122490049 Huỳnh Tấn Trương 20/04/2004 0.57 1.35 9 23
38 3122490050 Nguyễn Đắc Nhật Trường 07/04/2004 0.50 1.57 6 14
39 3122490051 Nguyễn Trí Vĩ 19/02/2004 1.25 1.91 9 23
40 3122490052 Trần Khải Vĩ 03/04/2004 1.50 1.21 6 14
41 3122490053 Nguyễn Thành Vinh 04/11/2004 0.25 1.21 3 14

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119110002 Đặng Đức Chí 23/06/2001 4.00 3.07 14 123 9.34
2 3119110004 Trần Võ Trường Giang 26/05/2001 4.00 2.71 14 134 8.73
3 3119110006 Hà Mai Hân 04/02/2000 4.00 3.13 14 128 8.84
4 3119110007 Nguyễn Phúc Hậu 19/10/2001 3.43 2.72 14 136 9.00
5 3119110009 Phạm Hạnh Nguyên 26/11/2001 4.00 3.17 14 136 9.10
6 3119110013 Mai Thị Ngọc Trâm 22/12/2001 4.00 3.46 14 136 8.90

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120110004 Nguyễn Võ Hồng Diễm 20/12/2002 3.46 3.05 13 100 8.18
2 3120110006 Nguyễn Xuân Dũng 22/08/2002 0.00 2.43 0 51
3 3120110007 Trần Khánh Duy 22/12/2002 3.00 2.71 13 93
4 3120110009 Nguyễn Lý Anh Đào 13/12/2002 3.00 2.74 13 100 7.55
5 3120110012 Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/02/2002 3.46 2.92 13 100 8.45
6 3120110014 Nguyễn Dương Mỹ Hương 17/01/2002 3.08 2.36 13 97 7.87
7 3120110016 Võ Minh Khoa 26/01/2002 4.00 2.95 13 95 9.27
8 3120110017 Lê Tấn Kiệt 04/12/2002 3.00 2.85 13 99 7.92
9 3120110019 Lê Hùng Tấn Lộc 21/10/2002 3.00 2.98 13 102 7.86
10 3120110020 Biện Võ Triệu Mẫn 15/12/2002 2.46 2.35 13 78
11 3120110023 Trương Thị Thanh Ngân 10/05/2002 2.23 2.29 13 78
12 3120110026 Nguyễn Thị Uyển Nhi 17/05/2002 3.69 2.99 13 99 8.65
13 3120110027 Lê Huỳnh Như 18/11/2002 3.62 3.13 13 95 8.75
14 3120110030 Nguyễn Thị Phượng 26/05/2001 2.85 2.46 13 95
15 3120110034 Bùi Ngọc Thành 24/05/2002 3.31 2.95 13 95 8.28
16 3120110036 Phạm Thị Thanh Thảo 08/10/2002 3.23 2.82 13 97 8.06
17 3120110037 Nguyễn Ngọc Thắm 24/11/2002 3.85 3.31 13 100 8.85
18 3120110038 Ngô Thị Hồng Thoa 11/06/2001 3.46 3.14 13 91 8.29
19 3120110040 Phạm Trường Minh Thy 22/03/2002 3.62 2.99 13 97 8.71
20 3120110041 Trương Thị Phương Thy 09/06/2002 3.46 2.90 13 98 8.34
21 3120110042 Nguyễn Quang Mỹ Tiên 13/11/2002 2.85 2.89 13 98
22 3120110044 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trâm 15/06/2002 3.69 2.79 13 90 8.66
23 3120110045 Nguyễn Trịnh Hạnh Vy 12/04/2002 3.46 3.15 13 97 8.64

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121110001 Phạm Thị Lan Anh 16/08/2003 2.44 2.44 18 63
2 3121110004 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi 17/10/2003 2.20 1.97 12 59
3 3121110005 Nguyễn Thị Phương Chinh 07/12/2003 3.78 3.26 18 65 8.65
4 3121110007 Đào Thị Phương Diệp 25/09/2003 3.10 3.19 20 67
5 3121110008 Phan Thị Mỹ Dung 16/04/2003 3.28 3.37 18 65 8.48
6 3121110010 Ngô Quỳnh Duyên 18/04/2003 2.95 3.09 20 65
7 3121110011 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 11/12/2003 2.67 3.12 18 68
8 3121110013 Kim Ngọc Hiếu 13/03/2003 2.87 2.77 15 65
9 3121110014 Nguyễn Thị Hoà 30/04/2003 3.29 3.31 17 62
10 3121110015 Đỗ Thị Kim Hương 18/11/2001 2.61 2.56 18 72
11 3121110016 Trần Nguyên Khang Hy 24/10/2003 3.30 3.13 20 63 8.19
12 3121110017 Nguyễn Trần Ngọc Lam 09/05/2003 2.67 2.33 15 58 7.55
13 3121110018 Nhâm Thị Kim Liên 26/08/2003 2.29 2.41 17 69
14 3121110020 Ngô Ánh Minh 23/12/2003 3.18 3.09 17 69
15 3121110023 Phạm Phương Nga 12/07/2003 2.24 0 29
16 3121110024 Nguyễn Kim Ngân 08/02/2003 3.13 2.80 15 65 8.00
17 3121110025 Phạm Võ Thu Ngân 12/01/2003 3.36 3.22 22 67 8.11
18 3121110026 Phan Thị Kim Ngân 16/10/2003 3.75 3.63 20 65 8.72
19 3121110028 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/11/2003 3.20 2.88 15 60 8.19
20 3121110029 Trần Thị Uyên Nhi 06/11/2003 2.71 3.03 17 62
21 3121110030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/2003 2.20 2.34 15 62
22 3121110034 Nguyễn Hoàng Phúc 11/10/2003 3.17 2.76 18 67 7.87
23 3121110036 Trương Đại Tài 02/01/2003 3.45 3.02 20 65 8.25
24 3121110037 Huỳnh Minh Thắng 14/07/2003 2.55 2.70 22 71
25 3121110038 Lê Minh Thùy 13/11/2003 2.78 2.66 18 67 7.51
26 3121110039 Bùi Thị Thu Thủy 20/12/2003 3.20 3.34 20 67 8.19
27 3121110040 Nguyễn Mai Ngọc Thư 01/09/2003 3.50 3.51 18 65 8.54
28 3121110041 Nguyễn Ngọc Đan Thư 01/01/2003 2.58 2.44 19 61
29 3121110042 Nguyễn Hoài Thương 22/09/2003 2.93 2.97 15 60 7.67
30 3121110043 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/09/2003 3.24 3.37 17 67 8.41
31 3121110045 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 19/06/2002 3.20 3.48 20 67
32 3121110046 Nguyễn Thùy Mai Trinh 10/08/2003 2.59 2.32 17 60 7.15
33 3121110047 Lương Minh Tuấn 19/05/2003 3.60 3.05 15 62 8.13
34 3121110049 Nguyễn Thị Kim Uyên 11/12/2003 3.13 3.12 15 65 8.10
35 3121110051 Hứa Chí Vĩ 02/12/2003 3.12 3.10 17 69 7.99
36 3121110053 Võ Ý Vy 07/05/2003 2.89 2.51 18 65

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122110001 Nguyễn Khánh Duy 14/10/2004 3.25 3.52 12 25 8.23
2 3122110002 Lê Thị Minh Đăng 02/06/2004 3.10 2.78 10 23
3 3122110003 Nguyễn Hải Đăng 20/05/2004 2.07 2.30 14 27
4 3122110004 Nguyễn Phan Khánh Đoan 27/06/2004 3.83 3.68 12 25 9.02
5 3122110005 Nguyễn Hạnh Hải Hà 23/07/2003 3.75 3.52 12 25 8.73
6 3122110008 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/03/2003 3.86 3.67 14 27 8.64
7 3122110009 Phan Thị Kim Ngân 11/10/2004 3.42 3.44 12 25 8.35
8 3122110010 Thái Ngọc Ngân 21/02/2004 3.83 3.80 12 25 8.73
9 3122110011 Trần Thị Thanh Ngân 05/03/2004 3.00 3.00 10 23 7.68
10 3122110012 Mơ U Nhân 14/09/2004 3.14 3.33 14 27 7.96
11 3122110013 Lê Hồng Nhi 29/08/2004 3.83 3.68 12 25 8.85
12 3122110014 Trần Thị Ngọc Nhi 19/12/2004 3.00 3.28 12 25 7.64
13 3122110015 Hồ Phú Quốc 11/09/2003 3.20 2.95 10 20 7.95
14 3122110017 Hình Thanh Tuyền 26/02/2004 2.83 2.92 12 25 7.23
15 3122110019 Lê Trọng Vĩ 27/07/2004 3.83 3.80 12 25 8.99
16 3122110020 Khổng Trần Hạ Vy 30/03/2004 3.36 3.44 14 27 8.07

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDL1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121570008 Phan Thị Ánh 29/12/2003 3.79 3.54 14 59 8.74
2 3121570010 Lê Hải Anh 03/12/2003 2.79 3.14 14 59
3 3121570017 Hồ Ngọc Bảo Châu 25/01/2003 3.64 3.36 14 59 8.51
4 3121570022 Fum Mrơ Dip 21/04/2003 3.25 3.16 16 61 7.85
5 3121570024 Ngô Hồ Bảo Duy 03/03/2003 3.43 3.49 14 57 8.25
6 3121570026 Phạm Thị Thùy Dương 06/08/2003 3.19 2.88 16 59 8.06
7 3121570028 Nguyễn Hoàng Đan 19/09/2003 0.00 2.78 0 37
8 3121570004 Nguyễn Thành Đạt 24/01/2003 3.00 2.81 12 53 7.70
9 3121570031 Lê Đình Đức 30/12/2003 3.07 3.15 14 59 7.80
10 3121570001 Nguyễn Thị Tuyết Ghi 20/07/2002 3.43 3.15 14 59 8.51
11 3121570033 Nguyễn Thị Hà 23/10/2003 3.50 2.97 16 61 8.21
12 3121570035 Nguyễn Nhựt Hào 29/03/2002 3.86 3.82 14 55 8.49
13 3121570039 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/2003 3.07 3.12 14 57 7.71
14 3121410195 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 18/08/2003 3.38 2.90 16 49 8.11
15 3121570047 Lê Thị Thùy Linh 28/11/2003 3.64 3.54 14 59 8.56
16 3121570049 Hà Vĩnh Lộc 12/01/2003 3.07 3.23 14 57 7.95
17 3121570053 Trần Thị Mai 25/01/2003 3.25 3.16 16 61 8.13
18 3121570055 Trần Vũ Minh 28/04/2003 3.86 3.49 14 59 8.99
19 3121570063 Trương Thị Thanh Ngân 30/12/2003 3.43 3.32 14 59 8.20
20 3121570065 Nguyễn Lê Phương Nghi 15/04/2003 2.75 3.14 16 59
21 3121570067 Nguyễn Bích Ngọc 07/01/2003 3.25 3.25 12 55 7.90
22 3121570069 Nguyễn Khôi Nguyên 17/02/2003 3.00 3.02 15 59 7.62
23 3121570073 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29/07/2003 3.29 3.42 14 59 8.22
24 3121540091 Phạm Lê Thanh Nhi 25/10/2003 3.50 3.31 22 70 8.35
25 3121570075 Vũ Công Thanh Nhi 20/08/2003 3.79 3.61 14 59 8.71
26 3121570079 Trần Thị Quỳnh Như 30/08/2003 3.35 3.45 17 62 8.18
27 3121570083 Nguyễn Phạm Huy Phúc 23/12/2003 2.25 3.07 9 54 6.60
28 3121570087 Giáp Thị Quỳnh 03/06/2003 2.81 3.21 16 61
29 3121570090 Đinh Trọng Thái 27/12/2003 3.60 3.14 20 59 8.24
30 3121570092 Trương Thị Mỹ Thảo 19/11/2003 3.21 3.23 14 57 7.84
31 3121570094 Nguyễn Song Thùy 17/01/2003 3.64 3.49 14 59 8.69
32 3121570101 Trần Thị Thanh Trang 14/03/2003 3.19 3.19 16 59 8.26
33 3121570104 Trần Thị Bảo Trân 10/08/2003 3.21 3.32 14 59 8.02
34 3121570107 Phạm Bích Tuyền 22/12/2003 3.50 3.51 16 59 8.44
35 3121570109 Hoàng Thị Hồng Vân 05/01/2002 3.00 3.19 14 59 7.63
36 3121570111 Nguyễn Thị Cẩm Vi 03/01/2003 3.38 3.29 16 59 8.28

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121570009 Đặng Vũ Phương Anh 30/04/2003 3.47 2.88 15 50 8.13
2 3121570011 Võ Thị Lan Anh 02/11/2003 3.29 3.33 14 57 8.12
3 3121570018 Nguyễn Thị Kim Chi 05/11/2003 2.50 2.90 16 59 7.07
4 3121570021 Tô Thị Thuý Diễm 17/05/2003 3.43 3.35 14 57 8.46
5 3121570023 Nguyễn Thị Mỹ Dung 13/05/2003 2.72 3.04 18 57 7.26
6 3121570025 Nguyễn Yến Hiền Duyên 23/09/2003 3.07 3.07 14 57
7 3121570027 K' Đại 27/03/2003 3.19 3.26 16 61 8.06
8 3121570029 Nguyễn Tấn Đạt 16/08/2003 3.00 3.02 14 61 7.72
9 3121570032 Trần Tứ Hoàng Đức 13/11/2003 3.08 3.10 13 51 7.58
10 3121570034 Hồ Gia Hào 29/08/2003 3.07 3.16 14 57
11 3121570036 Nguyễn Lê Hậu 16/02/2003 2.79 3.04 12 57
12 3121570038 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/01/2003 3.50 3.18 12 57 8.40
13 3121570040 Phạm Thị Yến Hồng 17/09/2003 2.71 3.03 14 59
14 3121570044 Nguyễn Chí Khải 01/04/2003 2.94 3.37 16 57 7.93
15 3121570051 Võ Thị Lựu 15/07/2003 3.43 3.29 14 59 8.16
16 3121570006 Nguyễn Lê Ánh Mai 03/07/2003 3.19 3.07 16 57 8.21
17 3121570054 Huỳnh Đức Minh 09/03/2003 3.25 3.31 12 55 7.98
18 3121570059 Trần Hải Nam 16/01/2003 2.67 2.74 15 53 7.60
19 3121570064 Châu Trần Thảo Nghi 19/09/2003 3.00 2.90 14 59 7.77
20 3121570066 Phan Trọng Nghĩa 10/03/2003 3.16 3.44 19 64 8.06
21 3121570068 Ngô Chí Nguyên 24/08/2003 1.64 2.54 11 50
22 3121570072 Ngô Uyển Nhi 21/07/2003 3.43 3.39 14 59 8.19
23 3121570074 Trần Yến Nhi 08/03/2003 3.06 3.11 17 64 7.84
24 3121570076 Lý Thị Hồng Nhung 26/02/2003 3.16 3.29 19 68 7.80
25 3121570078 Nguyễn Trương Quỳnh Như 22/03/2003 3.43 3.29 14 59 8.26
26 3121570002 Võ Ngọc Tâm Như 19/06/2003 3.21 2.93 14 59 7.96
27 3121570082 Trần Thanh Phong 02/07/2003 3.39 3.03 18 64 8.11
28 3121570086 Bùi Diễm Quỳnh 08/12/2003 3.31 3.24 16 59 8.11
29 3121570088 Đinh Ngọc Tài 09/08/2002 3.13 3.29 16 59 8.04
30 3121570091 Phùng Thanh Thảo 26/12/2003 2.86 2.87 14 53 7.61
31 3121570093 Trần Minh Thuận 13/11/2002 3.47 3.32 17 60 8.34
32 3121570095 Nguyễn Thị Phương Thủy 26/11/2003 3.56 3.34 16 59 8.53
33 3121570100 Dịp Khải Toàn 25/11/2003 3.00 3.11 14 57 7.90
34 3121570103 Mai Ngọc Trâm 26/02/2003 2.86 3.05 14 59 7.41
35 3121570105 Dương Gia Tuệ 26/01/2003 3.07 3.27 14 55 8.05
36 3121570110 Đặng Lê Hải Vi 04/09/2003 3.21 3.35 14 57 8.35
37 3121570114 Nguyễn Hoàng Đan Vy 15/01/2003 4.00 3.71 14 59 8.78

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122570001 Đặng Thị Minh Anh 24/08/2004 3.33 3.30 15 27 8.28
2 3122570003 Hoàng Thị Minh Anh 14/10/2003 3.27 3.00 11 23 8.12
3 3122570005 Văn Thị Quỳnh Anh 22/08/2004 2.82 2.39 11 23
4 3122570007 Nguyễn Hà Ngọc Ánh 01/10/2004 3.73 3.52 15 27 8.70
5 3122570009 Trần Quang Bắc 09/11/2004 2.93 2.85 15 27
6 3122570011 Võ Nhựt Bổn 10/07/2004 3.38 3.32 13 25 8.24
7 3122570013 Nguyễn Thị Chinh 26/03/2004 2.92 2.72 13 25
8 3122570015 Hồ Minh Cường 15/06/2004 3.20 3.00 15 27 8.07
9 3122570017 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 02/02/2004 2.86 2.69 14 26 7.07
10 3122570020 Nguyễn Thị Duy Dung 10/04/2004 3.08 2.92 13 25 7.95
11 3122570022 Châu Ngọc Duyên 08/01/2004 2.81 3.00 16 28 7.79
12 3122570024 Nguyễn Thị Kiều Duyên 03/12/2004 3.33 3.19 15 27 8.21
13 3122570026 Trần Thị Mỹ Duyên 21/11/2004 3.00 3.00 11 23 7.90
14 3122570030 Phạm Văn Đạt 27/05/2004 3.08 2.80 13 25 7.70
15 3122570033 Nguyễn Huỳnh Đức 06/05/2004 3.25 2.93 16 28 7.80
16 3122570035 Quách Thị Ngọc Giàu 28/07/2004 2.87 2.70 15 27 7.74
17 3122570038 Vũ Hồng Hạnh 12/11/2004 2.44 2.64 13 25
18 3122570040 Nguyễn Thị Mỹ Hân 10/09/2004 3.43 3.00 14 26 8.24
19 3122570043 Ngô Thị Hồng Hoa 22/01/2004 3.31 3.18 16 28 7.97
20 3122570045 Khưu Mỹ Hoàng 17/09/2004 3.62 3.56 13 25 8.78
21 3122570048 Trình Đại Hưng 21/09/2004 2.77 2.76 13 25 7.29
22 3122570051 Trần Phát Huy 03/06/2004 3.33 2.96 15 27 8.11
23 3122570054 Huỳnh Thị Kim Hương 05/11/2004 3.23 2.88 13 25 7.92
24 3122570056 Nguyễn Thị Mai Hương 22/03/2004 2.69 2.48 13 25
25 3122570058 Đoàn Nguyên Khang 15/04/2004 3.33 3.20 18 30
26 3122570060 Từ Thế Kiệt 20/10/2003 3.27 2.61 11 23 7.85
27 3122570062 Hoàng Thị Linh 03/02/2004 3.47 3.53 15 30 8.14
28 3122570066 Phạm Thị Bích Loan 25/03/2004 3.20 3.00 15 27 8.21
29 3122570070 Võ Phúc Lộc 16/06/2004 3.13 2.96 16 28 7.73
30 3122570073 Bá Nữ Mủi 30/10/2004 3.80 3.44 15 27 8.63
31 3122570077 Lê Thị Ngọc Kim Ngân 18/02/2004 3.62 3.32 13 25 8.28
32 3122570079 Lương Thị Hồng Ngọc 28/11/2004 2.67 2.59 15 27 7.50
33 3122570082 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 22/01/2004 3.33 3.30 21 33 8.10
34 3122570084 Nguyễn Trọng Nhân 13/04/2004 3.27 2.81 15 27
35 3122570086 Trang Võ Thảo Nhi 03/09/2004 3.62 3.44 13 25 8.61
36 3122570089 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/08/2004 3.38 3.20 13 25 8.19
37 3122570091 Trương Thị Hồng Nhung 14/04/2003 3.23 2.88 13 25 7.92
38 3122570093 Lê Thị Hằng Ni 04/11/2004 2.85 2.56 13 25
39 3122570095 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 13/04/2004 2.88 2.71 16 28 7.54
40 3122570097 Ngô Thị Kiều Oanh 18/09/2004 3.18 3.00 17 29 7.89
41 3122570099 Lê Hoàng Phú 06/07/2004 3.25 3.14 16 28 8.07
42 3122570101 Nguyễn Kim Phụng 12/11/2004 2.88 2.71 16 28
43 3122570103 Huỳnh Ngọc Uyên Phương 10/11/2004 3.74 3.65 19 31 8.58

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122570105 Trần Quang Minh Phương 18/06/2004 3.23 2.88 13 25 7.95
45 3122570108 Nguyễn Kim Quyên 19/04/2004 3.00 2.77 14 26 7.61
46 3122570110 Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh 22/03/2004 3.00 2.79 16 28 7.82
47 3122570113 Lê Thị Thuý Sương 04/05/2004 3.53 3.52 19 31 8.29
48 3122570115 Bùi Minh Tâm 25/10/2004 2.41 2.85 15 27
49 3122570117 Nguyễn Phạm Xuân Thảo 06/07/2004 1.79 2.00 14 26
50 3122570119 Võ Thị Thảo 10/05/2004 3.08 2.92 13 25 7.47
51 3122570121 Nguyễn Huỳnh Tiến Thịnh 27/07/2004 3.54 3.16 13 25 8.42
52 3122570125 Trần Thị Kim Thúy 07/06/2004 3.47 3.15 15 27 8.16
53 3122570127 Ka Thư 27/12/2004 0.21 2.08 1 13
54 3122570129 Huỳnh Anh Thy 09/02/2004 3.13 2.97 15 30 8.07
55 3122570131 Đỗ Thị Thùy Trang 29/05/2004 3.63 3.36 16 28 8.26
56 3122570133 Phí Thu Trang 17/12/2004 3.40 3.38 15 24 8.41
57 3122570135 Nguyễn Thị Ngọc Trân 21/07/2004 3.08 2.68 13 25 7.82
58 3122570138 Nguyễn Anh Tú 04/06/2004 3.00 2.57 16 28
59 3122570140 Trần Quang Tuấn 26/10/2004 3.23 3.12 13 25 8.13
60 3122570142 Lương Thị Hồng Tươi 06/01/2004 3.38 3.20 13 25 8.27
61 3122570144 Lê Viết Văn 06/07/2004 3.15 2.84 13 25
62 3122570146 Nguyễn Thị Thúy Vân 08/12/2004 3.45 2.96 11 23 7.88
63 3122570148 Ma Vĩ 13/01/2004 3.44 3.17 18 30 8.17
64 3122570150 Trần Xuân Võ 30/07/2004 3.38 3.00 16 28 8.14
65 3122570154 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 11/01/2004 3.09 2.52 11 23 7.86

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122570002 Đỗ Thị Vân Anh 18/09/2004 3.38 3.32 16 28 8.53
2 3122570004 Nguyễn Huỳnh Nhựt Anh 29/12/2004 3.25 3.25 16 28 8.01
3 3122570006 Võ Như Tuấn Anh 20/10/2004 2.93 2.52 15 27 7.58
4 3122570008 Châu Gia Bảo 09/04/2004 3.13 2.86 16 28 7.61
5 3122570010 Võ Thị Bích 01/01/2004 2.53 2.41 17 29
6 3122570012 Trương Thị Hoài Cang 06/09/2004 3.00 2.87 11 23 7.47
7 3122570014 Trương Xuân Cúc 01/10/2004 2.75 2.86 16 28 7.71
8 3122570016 Nguyễn Thị Huyền Diệu 24/11/2002 3.14 3.31 14 26 7.74
9 3122570018 Trang Thị Diệu 26/06/2004 3.06 3.26 15 27 7.62
10 3122570021 Tưởng Tấn Duy 21/10/2004 3.00 2.61 11 23 7.49
11 3122570023 Lê Thị Mỹ Duyên 01/09/2004 3.16 3.00 19 31 8.23
12 3122570025 Phạm Thị Duyên 15/10/2004 2.94 2.75 16 28 7.78
13 3122570027 Hứa Thành Dương 19/08/2004 2.31 2.39 16 28
14 3122570029 Dương Văn Đạt 05/12/2004 3.00 2.90 17 29 7.62
15 3122570032 Lâm Thục Đoan 26/08/2004 3.72 3.73 18 30 8.61
16 3122570034 Đặng Thị Mỹ Giàu 19/07/2004 3.10 2.88 20 32 7.49
17 3122570036 Trần Thị Hà 01/07/2004 2.40 3.00 13 25
18 3122570039 Khiêu Thị Ngọc Hân 02/03/2004 3.00 3.00 15 27 7.61
19 3122570041 Vương Gia Hân 04/06/2004 2.86 2.58 14 26 7.56
20 3122570044 Lâm Thái Hòa 24/11/2004 3.31 3.07 16 28 7.86
21 3122570047 Trần Thị Hồng 15/09/2004 3.45 2.96 11 23 8.15
22 3122570049 Phạm Thị Huế 17/02/2004 3.00 3.10 19 31 7.51
23 3122570052 Hồ Khánh Huyền 07/10/2004 3.36 3.19 14 26 8.00
24 3122570055 Nguyễn Thị Kim Hương 18/04/2004 3.38 3.20 13 25 8.21
25 3122570057 Trần Quang Khải 02/03/2004 3.47 3.04 15 27 8.48
26 3122570059 Đinh Anh Kiệt 18/01/2004 2.82 2.45 11 20 7.54
27 3122570061 Võ Nguyễn Thiên Kim 27/06/2004 3.20 2.89 15 27 8.02
28 3122570063 K' Linh 19/05/2004 3.31 2.92 13 25 7.99
29 3122570065 Nguyễn Võ Cẩm Loan 25/03/2004 3.13 2.86 16 28 7.90
30 3122570069 Đào Hoàng Long 15/02/2004 2.57 2.65 14 26
31 3122570071 Vương Triệu Mẫn 17/05/2004 3.00 2.90 17 29 7.57
32 3122570076 Lê Thị Bích Ngân 11/12/2004 2.82 2.59 17 29
33 3122570078 Nguyễn Thị Thúy Ngân 07/01/2004 3.67 3.50 18 30 8.73
34 3122570080 Lý Hoài Ngọc 11/05/2004 3.56 3.54 16 28 8.37
35 3122570083 Trần Nguyễn Nhã Nhạc 02/09/2004 3.11 2.97 18 30
36 3122570085 Dương Thị Bảo Nhi 29/10/2004 3.00 2.88 14 26 7.32
37 3122570088 Lê Thị Hồng Nhu 25/03/2004 3.77 3.40 13 25 8.51
38 3122570090 Nguyễn Tuyết Nhung 20/02/2004 3.24 3.15 21 33 8.07
39 3122570092 Phạm Thị Huỳnh Như 13/11/2004 2.75 2.64 16 28
40 3122570094 Võ Thị Hằng Ni 03/09/2002 2.36 3.00 9 21
41 3122570096 Lê Thị Yến Oanh 02/10/2004 3.54 3.04 13 25 8.58
42 3122570098 Trần Thị Lâm Oanh 18/08/2004 3.24 3.24 17 29 8.10
43 3122570100 Đỗ Hoàng Phúc 17/01/2003 2.31 2.48 11 23 6.79

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122570102 Nguyễn Thanh Phước 19/04/2004 3.07 2.93 15 27 7.63
45 3122570104 Nguyễn Mai Phương 13/07/2000 2.85 2.80 13 25 7.45
46 3122570107 Nguyễn Nhật Quy 10/10/2004 2.90 2.66 20 32 7.46
47 3122570109 Trần Bích Phượng Quyên 17/02/2004 2.82 2.65 11 23 7.69
48 3122570111 Phạm Thị Như Quỳnh 12/07/2004 3.54 3.04 13 25 8.16
49 3122570114 Võ Tấn Tài 18/01/2004 2.55 2.63 20 32
50 3122570116 Đào Khoa Đăng Tâm 25/11/2003 3.24 2.93 17 29 7.98
51 3122570118 Trần Lê Kim Thảo 24/03/2004 3.40 3.11 15 27 8.00
52 3122570120 Huỳnh Nguyễn Thanh Thiên 05/11/2004 2.92 2.72 13 25 7.85
53 3122570124 Huỳnh Thị Thanh Thùy 16/09/2004 3.54 3.04 13 25 8.44
54 3122570126 Biện Nguyễn Anh Thư 28/04/2004 3.14 3.08 14 26 7.84
55 3122570128 Tạ Ngọc Anh Thư 15/11/2003 3.47 3.19 19 31 8.51
56 3122570130 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 02/07/2004 3.00 2.76 16 25 7.66
57 3122570132 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 01/04/2004 3.27 3.26 11 23 8.00
58 3122570134 Huỳnh Trần Bảo Trâm 06/10/2004 3.28 3.07 18 30 8.06
59 3122570137 Cao Thanh Trung 22/10/2004 3.16 3.00 19 31 7.92
60 3122570139 Bùi Hữu Tuấn 02/03/2004 2.87 2.81 15 27 8.03
61 3122570141 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 30/10/2004 3.67 3.59 15 27 8.59
62 3122570143 Đỗ Đức Uy 04/02/2004 3.07 2.81 14 26 7.66
63 3122570145 Ngô Thị Vân 08/08/2004 3.23 3.12 13 25 8.05
64 3122570147 Lưu Nguyễn Yến Vi 30/05/2004 3.29 3.17 17 29 8.00
65 3122570149 Lê Hoàng Vinh 05/05/2004 3.85 3.20 13 25 8.69
66 3122570152 Trần Giang Hạ Vy 16/03/2004 2.47 2.28 17 29
67 3122570155 Trần Thanh Bảo Yến 25/08/2004 3.15 2.96 13 25 7.95
68 3122570156 Từ Tiểu Yến 29/09/2004 3.00 2.89 16 28 7.88

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119500001 Bùi Tuấn Anh 21/07/2001 1.62 0 76
2 3119500002 Nguyễn Thiên Ân 10/12/2001 2.28 2.22 18 138
3 3119500006 Lê Văn Chức 10/10/1993 2.05 2.38 17 104
4 3119500008 Trần Dân 02/08/2001 2.57 2.15 7 136
5 3119500009 Phạm Văn Ðịnh 20/12/2001 2.50 1.80 14 117
6 3119500011 Trương Chí Dũng 08/06/2001 2.17 2.31 12 132
7 3119500016 Nguyễn Quang Đại 07/09/2001 2.08 2.25 12 131
8 3119500018 Hồ Duy Đạt 18/12/2001 2.25 1.99 16 130
9 3119500019 Lưu Bảo Đạt 11/08/2001 1.80 2.20 10 137
10 3119500020 Nguyễn Tấn Đạt 25/05/2001 2.17 2.22 18 132
11 3119500022 Trần Nguyên Đạt 01/06/2001 1.91 1.77 11 114
12 3119500025 Nguyễn Huỳnh Hồng Hảo 27/01/2001 1.58 1.90 10 96
13 3119500027 Nguyễn Trung Hòa 20/05/2001 2.93 2.22 15 131 7.93
14 3119500028 Nguyễn Hoàng Minh Kha 04/10/2001 2.67 2.30 15 132 7.31
15 3119500029 Châu Hoàng Khang 15/05/2001 2.43 2.32 14 132
16 3119500030 Nguyễn Mậu Khoa 01/01/2000 2.07 2.01 12 116
17 3119500032 Võ Đông Khoa 15/11/2001 2.31 2.14 13 126
18 3119500033 Nguyễn Đình Khôi 22/05/2001 2.83 2.35 12 140 7.28
19 3119500034 Nguyễn Phan Khôi 15/07/2001 1.89 1.97 19 119
20 3119500036 Phạm Nguyên Kim 18/12/2001 3.00 2.38 7 125 7.90
21 3119500037 Nguyễn Thành Long 28/09/2001 1.94 2.28 17 130
22 3119500043 Trần Trung Nhân 09/03/2001 2.50 2.17 10 131
23 3119500044 Võ Quốc Nhật 15/11/2001 3.21 2.63 14 131
24 3119500049 Tiết Tích Phiêu 09/05/2001 0.92 1.95 9 127
25 3119500050 Nguyễn Ngọc Thanh Phong 21/11/2001 2.46 0 56
26 3119500052 Lê Hoàng Phúc 21/09/2001 2.75 1.96 12 130
27 3119500053 Khuất Hồ Duy Phước 01/02/2001 3.43 2.60 14 136 8.62
28 3119500054 Dương Minh Quân 09/10/2001 2.31 2.16 13 140
29 3119500055 Lư Võ Minh Quân 04/11/2001 1.85 2.17 10 121
30 3119500061 Điền Huy Tân 10/04/2001 1.88 2.27 8 124
31 3119500070 Lê Minh Thông 08/12/2001 2.08 2.42 12 137
32 3119500071 Hồ Lê Minh Tiến 10/10/2001 0.85 1.57 8 99
33 3119500076 Nguyễn Xuân Trường 15/12/2001 2.08 2.18 12 125
34 3119500077 Hồ Minh Tuấn 11/12/2001 1.84 0 69
35 3119500078 Huỳnh Quốc Việt 02/06/1999 2.14 1.90 12 123
36 3119500079 Nguyễn Đức Vinh 16/10/2001 2.06 1.76 16 131
37 3119500081 Phạm Thị Thanh Xuân 19/12/2001 1.78 2.12 9 116

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120500008 Lê Thái Bảo 01/07/2002 1.69 1.99 13 70
2 3120500009 Trần Ngọc Châu 14/01/2002 1.81 1.83 16 75
3 3120500013 Lê Hữu Đang 15/10/2002 1.29 1.98 14 93
4 3120500014 Đinh Huỳnh Đông 06/09/2002 1.29 2.19 14 93
5 3120500015 Nguyễn Văn Hùng 23/12/2002 0.75 1.75 6 71
6 3120500017 Trần Đình Huy 16/09/2002 1.63 2.06 8 35
7 3120500018 Nguyễn Quang Khánh 11/02/2001 1.65 2.36 14 89
8 3120500022 Trần Văn Lập 03/06/2002 1.24 1.65 11 81
9 3120500025 Nguyễn Quang Minh 01/04/2002 1.43 2.19 18 105
10 3120500027 Nguyễn Thị Hiền Nga 26/04/2002 2.67 3.23 18 113
11 3120500028 Đặng Khải Nghi 14/01/2002 1.82 2.28 17 104
12 3120500030 Võ Tấn Nguyên 31/01/2002 1.00 1.78 12 82
13 3120500034 Trương Vạn Phát 11/07/2002 2.25 2.21 16 89
14 3120500003 Phan Xuân Thành 06/11/2002 1.79 2.18 19 107
15 3120500045 Nguyễn Thị Thi 11/11/2002 2.00 2.86 17 108
16 3120500046 Trác Huỳnh Huy Thông 19/03/2002 0.93 1.80 8 50
17 3120500047 A Dương Hùng Thuận 02/03/2002 2.25 1.91 16 74
18 3120500048 Lê Minh Thuận 28/01/2002 0.65 1.43 11 56
19 3120500049 Trần Minh Thuận 30/07/2002 1.50 2.09 21 107
20 3120500050 Trần Nguyễn Đức Thuận 05/11/2002 0.79 1.87 11 82
21 3120500054 Lê Minh Trường 28/09/2002 1.80 2.08 15 62
22 3120500055 Lê Phi Trường 28/09/2002 1.60 2.03 12 60
23 3120500058 Nguyễn Ngọc Trường Vũ 24/07/2002 1.00 2.39 3 31

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121500002 Huỳnh Phan Minh An 23/11/2003 0.25 2.00 3 35
2 3121500003 Lê Trọng Anh 14/11/2003 0.83 1.51 12 43
3 3121500004 Tôn Thất Hoàng Anh 03/07/2003 2.79 2.62 19 71
4 3121500005 Hồ Chí Bảo 01/12/2003 1.59 1.94 14 47
5 3121500006 Lý Hoàng Bảo 26/02/2003 1.18 1.73 8 33
6 3121500007 Phạm Hồ Thiên Bảo 08/02/2003 1.00 1.62 13 53
7 3121500008 Tôn Thất Gia Bảo 13/12/2002 0.82 1.85 5 33
8 3121500009 Nguyễn Lý Bằng 13/10/2003 2.20 2.12 15 66
9 3121500010 Nguyễn Phạm Thanh Bình 13/10/2003 2.67 2.66 18 58
10 3121500011 Huỳnh Thành Cơ 18/05/2003 0.00 1.35 0 26
11 3121500012 Nguyễn Tiến Dũng 25/06/2003 0.67 1.50 9 40
12 3121500013 Nguyễn Tuấn Dũng 31/12/2003 1.38 1.95 10 44
13 3121500014 Đoàn Lê Duy 06/10/2003 1.20 1.98 12 47
14 3121500015 Lê Nguyễn Minh Duy 09/06/2003 2.18 2.35 8 54
15 3121500018 Bùi Trần Trúc Hà 03/04/2003 1.83 2.15 18 54
16 3121500019 Lý Phát Hào 13/11/2003 1.73 1.68 11 57
17 3121500020 Dương Minh Hiếu 25/12/2003 3.16 2.83 19 72 8.11
18 3121500021 Nguyễn Đức Hiếu 16/09/2003 1.47 1.87 14 45
19 3121500023 Trần Ngọc Hiếu 22/01/2003 2.38 2.28 16 67
20 3121500024 Võ Danh Hoàng 28/02/2003 1.00 1.33 12 40
21 3121500025 Võ Nhựt Minh Hùng 27/09/2003 1.12 2.04 14 51
22 3121500027 Mai Đức Huy 31/08/2003 1.73 1.80 11 56
23 3121500030 Nguyễn Thanh Hưng 30/01/2003 2.14 2.09 21 66
24 3121500031 Phạm Phước Hưng 02/08/2003 2.25 2.05 16 61
25 3121500032 Nguyễn Hoàng Minh Kha 20/06/2003 3.40 3.17 15 66
26 3121500034 Xà Tấn Khoa 08/10/2003 3.00 2.79 17 68
27 3121500035 Đào Lê Trọng Khôi 16/12/2003 1.74 1.81 19 59
28 3121500036 Nguyễn Hữu Khương 21/11/2003 0.80 1.45 9 38
29 3121500037 Trịnh Chí Kiệt 26/06/2003 2.14 2.33 11 57
30 3121500038 Hoàng Quốc Long 19/08/2003 0.00 2.24 0 25
31 3121500039 Võ Hoàng Bảo Long 21/02/2003 1.00 1.85 9 46
32 3121500040 Lê Mạnh Thiên Lộc 16/12/2003 1.50 1.51 12 43
33 3121500042 Bùi Đặng Đức Minh 26/06/2003 1.94 2.19 13 58
34 3121500043 Lương Gia Minh 20/12/2003 1.17 2.25 12 36
35 3121500046 Phùng Võ Phúc Nguyên 24/01/2003 0.50 1.61 6 41
36 3121411157 Đỗ Trần Quang Nhật 26/11/2003 0.00 2.06 0 50
37 3121500047 Thanh Cẩm Nhi 15/03/2003 1.14 1.49 11 43
38 3121500048 Huỳnh Thanh Phong 13/08/2003 2.11 1.97 15 64
39 3121500050 Lâm Trần Minh Quân 26/09/2003 2.00 2.12 11 52
40 3121500052 Võ Minh Phú Quý 08/07/2003 1.00 1.72 15 54
41 3121500053 Huỳnh Nguyễn Thiện Sơn 16/11/2003 1.57 1.89 14 56
42 3121500056 Trần Lê Thành 11/08/2003 1.36 1.49 14 53
43 3121500057 Nguyễn Thị Hồng Thắm 24/02/2003 1.29 1.78 21 55

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121500058 Phan Chí Thiện 21/03/2003 2.00 1.91 14 57
45 3121500059 Lê Ngọc Thịnh 16/09/2003 2.17 2.53 18 64
46 3121500061 Quan Xương Tín 08/06/2003 0.20 1.92 3 37
47 3121500062 Phan Cao Trí 09/05/2003 1.82 0 49
48 3121500063 Phạm Chí Phát Triển 24/05/2003 0.40 1.84 3 19
49 3121500064 Mạc Quý Triều 13/04/2003 1.74 2.42 16 72
50 3121500065 Trần Khánh Quang Trung 19/09/2003 2.18 2.20 22 75
51 3121500067 Nguyễn Thanh Tú 14/08/2003 1.91 1.88 11 57
52 3121500069 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 11/05/2003 1.94 0 31
53 3121500070 Đào Thị Viễn 27/10/2003 1.94 2.30 16 67
54 3121500072 Hsu Zhi Yuan 10/12/2002 0.00 1.63 0 16

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122500001 Đặng Hoài An 18/01/2004 1.00 1.40 9 20
2 3122500002 Nguyễn Bình An 29/01/2004 2.43 2.29 14 31 7.24
3 3122500004 Dư Chí Bảo 13/05/2004 1.33 1.55 9 20
4 3122500005 Phạm Phú Bảo 26/06/2004 1.50 1.69 12 29
5 3122500006 Tạ Trần Quốc Bảo 14/07/2004 2.00 1.87 12 23
6 3122500007 Trần Trọng Bằng 06/09/2003 0 0
7 3122500008 Nguyễn Văn Thành Công 11/10/2004 2.25 2.23 12 26
8 3122500009 Trần Văn Cường 14/03/2004 3.00 2.66 15 32
9 3122500010 Ngô Lê Văn Đạt 09/01/2004 2.00 2.00 15 26
10 3122500011 Nguyễn Minh Đức 06/03/2004 2.25 2.21 12 29
11 3122500012 Trần Thanh Đức 27/12/2004 2.20 2.21 15 29
12 3122500013 Trần Bình Thanh Huy 16/10/2004 3.00 2.59 12 29 7.55
13 3122500014 Đặng Hoàng Hưng 15/05/2004 1.50 1.48 12 23
14 3122500015 Nguyễn Phúc Khang 06/01/2004 2.20 2.56 15 32
15 3122500016 Phan Hoàng Bảo Khang 20/05/2004 2.60 2.04 15 26
16 3122500017 Nguyễn Công Khanh 05/10/2004 1.00 1.82 9 17
17 3122500018 Lê Quốc Khánh 02/09/2004 1.41 1.92 14 25
18 3122500019 Trần Gia Khánh 24/10/2004 1.75 1.65 12 23
19 3122500020 Nguyễn Minh Khoa 06/05/2004 1.43 1.48 14 25
20 3122500021 Tạ Tuấn Khôi 23/09/2004 3.60 2.84 15 32
21 3122500022 Lê Quốc Lanh 06/07/2004 2.40 2.10 15 29
22 3122500023 Nguyễn Thế Lâm 04/03/2004 2.00 2.00 15 32
23 3122500024 Võ Hoàng Lâm 01/01/2004 3.00 2.52 12 29 7.48
24 3122500025 Nguyễn Hồ Nam 20/08/2004 2.80 2.66 15 32
25 3122500026 Ninh Quang Phát 11/08/2004 2.00 1.78 12 23
26 3122500027 Trần Tấn Phát 29/03/2004 1.00 1.31 12 26
27 3122500028 Phạm Lê Hoàng Phước 08/03/2004 3.20 3.00 15 32 8.16
28 3122500029 Phạm Hoàng Phúc 01/11/2004 1.50 1.69 12 26
29 3122500030 Phạm Hoàng Phúc 20/08/2004 2.60 2.66 15 32 7.06
30 3122500032 Trần Công Quang 21/11/2004 3.00 2.68 18 44
31 3122500033 Nguyễn Thanh Quyền 24/05/2004 0.33 1.27 3 11
32 3122500034 Nguyễn Trần Minh Quyền 30/01/2004 1.25 1.48 12 23
33 3122500035 Bùi Hữu Sang 15/09/2004 1.71 1.86 14 28
34 3122500036 Lâm Quang Thái 14/02/2004 1.75 2.29 12 35
35 3122500037 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 11/01/2004 3.00 2.62 15 29 7.62
36 3122500038 Ngô Ngọc Thiện 03/05/2004 0.73 1.56 5 16
37 3122500039 Huỳnh Lê Huy Thịnh 11/07/2004 3.25 2.83 12 29 8.38
38 3122500040 Huỳnh Phạm Duy Thịnh 30/01/2004 1.00 1.65 9 26
39 3122500041 Châu Ngọc Song Thuận 02/03/2004 2.20 2.03 15 32
40 3122500042 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 16/11/2004 3.21 2.35 14 31
41 3122500043 Trần Thị Thanh Xuân 20/01/2004 1.80 1.75 15 32
42 3122500044 Bùi Văn Ý 02/08/2004 3.67 3.37 18 35 8.38

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DDV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGD1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119200001 Võ Tuấn Anh 13/01/2001 4.00 3.00 16 142 9.19
2 3119200003 Nguyễn Thị Kiều Diểm 28/05/2001 4.00 3.50 16 142 9.40
3 3119200007 Cao Hồng Nhuận 31/08/2001 3.52 3.18 21 142
4 3119200008 Huỳnh Thị Hoàng Phấn 01/04/2001 4.00 3.51 16 142 9.23
5 3119200009 Phạm Thị Yến Phương 25/07/2001 4.00 3.24 16 142 8.88
6 3119200010 Dương Phạm Ngân Quỳnh 19/06/2001 4.00 3.56 16 142 8.93
7 3119200011 Lê Thị Thùy Trang 18/09/2001 4.00 3.56 16 142 9.43
8 3119200013 Tô Bảo Vy 01/08/2001 4.00 3.46 16 142 9.34

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120200001 Nguyễn Tuấn Anh 06/03/2002 3.08 3.03 13 96 7.67
2 3120200002 Lâm Nhã Bình 26/03/2002 3.31 2.85 13 99 7.84
3 3120200003 Huỳnh Thị Thanh Chúc 10/08/2002 3.31 3.03 13 99 8.28
4 3120200005 Đặng Ngọc Duyên 15/11/2002 3.54 3.29 13 96 8.23
5 3120200009 Trần Thị Yến Khoa 18/11/2002 3.08 2.99 13 99 8.02
6 3120200010 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/10/2002 3.31 3.43 13 96 8.28
7 3120200011 Đặng Lưu Nữ Cẩm Ly 01/02/2002 2.62 2.72 13 92
8 3120200012 Nguyễn Lê Hồng Mai 20/10/2002 3.31 2.90 13 97 7.85
9 3120200013 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/11/2002 3.77 3.50 13 96 8.66
10 3120200014 Đinh Thị Diễm My 23/10/2002 3.77 3.66 13 99 8.82
11 3120200015 Đào Thị Thu Nga 12/01/2002 3.31 3.31 13 94 8.32
12 3120200016 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 02/01/2002 2.69 2.64 13 92
13 3120200017 Phùng Nguyễn Ngọc Kim Ngân 17/01/2002 2.69 2.55 13 95
14 3120200018 Phùng Ánh Ngọc 11/12/2002 3.31 3.17 13 96 8.22
15 3120200019 Đinh Tô Hoàng Nguyên 16/04/2002 3.31 2.91 13 99 8.12
16 3120200022 Dương Thị Kim Quyên 07/08/2002 3.31 2.98 13 99 7.95
17 3120200024 Hồ Quang Thịnh 13/10/2002 2.85 3.01 13 94
18 3120200025 Nguyễn Thị Hoài Thu 09/08/2002 2.85 2.73 13 99
19 3120200026 Nguyễn Thị Cẩm Thuy 05/03/2002 3.31 3.18 13 94 7.85
20 3120200029 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/09/2002 3.54 3.40 13 96 8.49
21 3120200030 Đào Thị Bích Trâm 05/04/2002 3.54 3.12 13 99 8.55
22 3120200032 Nguyễn Mai Trân 27/07/2002 3.08 2.95 13 96
23 3120200033 Nguyễn Thanh Trúc 23/12/2002 3.31 2.86 13 99 7.97
24 3120200034 Phương Phi Trường 09/06/2001 2.23 2.90 13 94
25 3120200036 Tô Xuân Vàng 04/08/2002 3.31 3.39 13 96 8.34
26 3120200037 Lê Thúy Vân 11/09/2002 3.31 3.17 13 94 8.13
27 3120200038 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 02/06/2002 3.31 3.15 13 94 8.02
28 3120200039 Nguyễn Thị Ngọc Yến 28/10/2002 3.31 3.24 13 97 8.13
29 3120200040 Trần Thị Kim Yến 02/09/2002 3.31 3.06 13 99 7.80

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121200002 Cao Thị Ngọc Anh 25/07/2003 2.35 2.74 17 65
2 3121200003 Nguyễn Hoàng Phương Anh 23/10/2003 2.82 2.84 17 67
3 3121200004 Nguyễn Quỳnh Anh 25/10/2003 3.00 2.90 14 69
4 3121200005 Nguyễn Lê Khánh Duy 23/03/2003 3.42 3.34 12 62 8.35
5 3121200007 Trần Thị Khánh Huyền 04/04/2003 2.89 2.94 19 69 7.63
6 3121200010 Nguyễn Thị Phương Lan 26/09/2003 3.21 3.16 14 64 7.98
7 3121200012 Trần Ngọc Liên 22/02/2003 3.06 2.97 16 66 7.63
8 3121200013 Lê Thị Thùy Linh 04/10/2003 3.88 3.62 17 69 8.67
9 3121200014 Thái Thị Bích Loan 17/02/2003 3.12 2.97 17 67 7.71
10 3121200016 Nguyễn Hồ Ngọc Ngân 30/06/2003 3.35 3.29 17 69 8.35
11 3121200017 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/11/2003 3.50 3.25 14 64 8.26
12 3121200018 Đặng Thị Huỳnh Như 20/10/2003 3.11 3.07 19 69
13 3121200020 Trần Thị Tú Phương 01/10/2003 3.44 3.28 18 69 8.33
14 3121200023 Hồ Anh Thư 12/02/2003 2.94 2.97 16 67
15 3121200024 Mai Hoàng Đoan Thư 23/09/2003 3.65 3.51 17 69 8.68
16 3121200025 Phan Lê Anh Thư 08/12/2003 2.92 2.89 12 45 7.50
17 3121200026 Trần Thị Ngọc Thương 29/05/2003 2.88 2.88 17 69 7.71
18 3121200027 Lăng Nguyễn Đoan Trang 10/11/2003 2.27 2.40 15 65
19 3121200028 Lê Phạm Phương Trang 10/07/2003 3.27 2.86 15 63
20 3121200029 Nguyễn Thị Bảo Trâm 03/12/2003 1.07 2.84 6 50 5.11
21 3121200030 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/06/2003 3.24 3.25 17 67 8.36
22 3121200032 Mai Dương Hoàng Trinh 31/01/2003 3.29 3.10 17 69 8.08
23 3121200033 Trần Thị Diễm Trinh 26/08/2003 3.06 3.13 16 69
24 3121200034 Huỳnh Thị Cẩm Tú 13/06/2003 3.31 3.13 16 64 8.08
25 3121200035 Trần Nguyễn Diễm Tuyền 23/10/2003 3.00 3.01 17 67
26 3121200037 Lê Huy Vũ 08/11/2003 3.35 3.16 17 67 8.11
27 3121200039 Trần Bảo Yến 17/07/2003 3.06 3.10 17 69 7.95

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122200001 Lê Thị Thùy Băng 29/11/2004 3.27 3.29 22 34
2 3122200002 Lâm Thị Kim Đẹp 23/06/2004 2.37 2.90 17 29
3 3122200003 Võ Cẩm Giang 26/07/2004 3.53 3.61 19 31 8.41
4 3122200004 Đặng Kim Hoa 02/02/2004 3.47 3.58 19 31 8.43
5 3122200005 Nguyễn Thị Phương Khiêm 29/04/2004 3.27 3.38 22 34
6 3122200007 Nguyễn Bích Ngọc 20/07/2004 2.89 2.81 19 31
7 3122200008 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/10/2004 2.95 2.90 19 31 7.85
8 3122200009 Võ Thanh Quyến 24/02/2004 3.35 3.21 17 29 8.24
9 3122200012 Trần Anh Thư 08/12/2004 3.71 3.83 17 29 8.55
10 3122200013 Phan Ngọc Thủy Tiên 31/10/2004 2.68 2.81 19 31
11 3122200014 Lê Ngọc Hoàng Yến 29/11/2004 2.58 2.94 19 31

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119190001 Nguyễn Mỹ Anh 09/11/2001 2.50 2.52 8 126
2 3119190002 Đặng Thị Ngọc Bình 02/06/2001 3.50 3.20 8 133 8.68
3 3119190003 Huỳnh Thị Phương Dung 10/12/2001 3.75 3.14 8 133 8.50
4 3119190004 Nguyễn Thùy Duyên 06/03/2001 3.40 3.07 15 121 8.23
5 3119190006 Nguyễn Thị Hồng Hà 21/11/2001 3.63 3.65 16 133 9.21
6 3119190007 Lê Thị Thanh Hằng 07/04/2001 3.00 3.05 6 131
7 3119190008 Nguyễn Thị Thanh Hằng 07/12/2001 3.50 2.95 8 133 8.20
8 3119190009 Nguyễn Trần Ngọc Hân 28/01/2001 4.00 3.80 8 133 9.25
9 3119190011 Sơn Thị Ngọc Hân 21/01/2001 3.75 3.29 8 133 8.45
10 3119190012 Đặng Thị Hiền 20/11/1999 4.00 3.16 8 133 8.75
11 3119190013 Ngô Thị Thu Hiền 06/04/2001 2.25 2.81 6 133
12 3119190014 Trần Thị Hiền 08/10/1998 4.00 3.45 8 133 9.08
13 3119190015 Nguyễn Khánh Hoa 06/12/2001 3.75 3.29 16 133 8.74
14 3119190016 Đặng Thị Hoài 13/12/2000 3.75 3.35 8 133 8.43
15 3119190017 Nguyễn Thị Kim Hồng 18/01/2001 2.75 2.95 8 133 7.98
16 3119190018 Lý Gia Huệ 11/08/2001 3.50 3.18 8 133 8.05
17 3119190019 Mã Thị Diễm Hương 09/04/2001 3.00 3.08 8 133 8.23
18 3119190020 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 11/12/2001 2.55 2.56 11 123
19 3119190021 Nguyễn Thị Hương 12/12/2000 3.75 3.27 8 133 8.50
20 3119190022 Nguyễn Thị Thu Hương 18/03/2001 2.75 3.05 8 133 7.40
21 3119190023 Trịnh Dương Huỳnh Hương 25/02/2001 3.75 3.05 8 133 8.28
22 3119190024 Nguyễn Thị Ngọc Hường 07/01/2001 2.75 3.02 8 133
23 3119190025 Ngô Thị Lan 13/10/2001 4.00 3.56 8 133 8.93
24 3119190026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/08/2001 3.50 2.80 8 133 8.43
25 3119190027 Nguyễn Thị Xuân Mai 12/01/2001 2.75 2.76 8 133 7.45
26 3119190028 Đoàn Tiểu My 30/04/2001 3.25 2.91 8 127
27 3119190030 Nguyễn Thị Na 25/06/2001 4.00 3.26 8 133 8.83
28 3119190033 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/08/2001 3.00 3.29 8 133 8.30
29 3119190034 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 18/12/2001 3.00 3.03 8 133 8.15
30 3119190035 Phan Thị Kim Ngân 29/03/2001 3.88 3.36 16 133 8.98
31 3119190037 Lê Thị Ngọc Nhi 15/04/2001 3.50 2.86 8 133
32 3119190038 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 03/08/2001 3.50 3.11 8 133 8.10
33 3119190040 Trần Thị Nương 29/04/2001 4.00 3.47 16 133 8.78
34 3119190041 Nguyễn Thị Hoài Phương 09/08/2001 3.75 2.83 8 133 8.80
35 3119190042 Lê Quyên Quyên 09/09/2000 4.00 3.47 8 135 8.88
36 3119190044 Lê Thị Phương Thảo 26/07/2001 3.88 3.28 16 133 9.18
37 3119190046 Pang Tiêng K' Thoanh 07/10/2001 3.00 3.20 8 133 8.15
38 3119190048 Lê Thị Thanh Thúy 18/10/2001 3.00 3.11 8 133 8.35
39 3119190049 Hoàng Mai Trang 12/05/2001 3.50 3.31 8 133 8.08
40 3119190051 Nguyễn Thị Việt Trinh 17/01/2001 3.75 2.96 8 133 8.78
41 3119190052 Trần Việt Trinh 20/06/2000 4.00 3.65 8 133 9.00
42 3119190053 Nguyễn Ngọc Tuyền 12/02/2001 3.00 3.29 8 133 8.15
43 3119190055 Trần Thị Kim Uyên 30/09/2001 3.75 3.38 8 133 8.65

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119190056 Nguyễn Thị Hoàng Vũ 15/02/2000 3.00 2.95 8 133 8.23

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120190001 Ki 09/10/2002 3.25 2.83 12 98
2 3120190004 Lê Thị Vân Anh 18/12/2002 2.75 2.42 12 98
3 3120190008 Trần Ngọc Bảo Châu 13/02/2002 3.50 3.05 12 104 8.55
4 3120190012 Nguyễn Hoàng Dung 07/12/2002 3.25 2.81 12 96 8.10
5 3120190014 Nguyễn Thùy Trúc Duy 06/05/2002 3.50 3.23 12 102 8.48
6 3120190021 Nguyễn Thu Hương Giang 28/10/2002 3.50 3.03 12 104 8.63
7 3120190024 Nguyễn Hoàng Hà 23/05/2002 2.75 2.50 12 92
8 3120190026 Nguyễn Thanh Hằng 07/07/2002 3.75 3.07 12 102 8.90
9 3120190028 Trần Nguyễn Diễm Hằng 24/08/2000 3.75 3.18 12 109 9.30
10 3120190031 Trần Thị Diệu Hòa 07/11/1988 3.25 2.88 12 96 7.93
11 3120190033 Trần Thị Tuyết Hồng 26/09/1998 4.00 3.71 12 105 9.40
12 3120190037 Đỗ Tuyết Kha 19/06/2000 3.25 3.08 12 109
13 3120190039 Nguyễn Vũ Hoàn Kim 06/11/2002 4.00 2.99 12 105 8.95
14 3120190042 Trương Lê Trúc Lam 25/11/2002 3.25 2.15 12 87 8.03
15 3120190046 Nguyễn Thị Kim Liên 28/10/2001 4.00 3.32 12 106 9.25
16 3120190048 Đinh Nhã Linh 17/04/2002 3.75 3.10 12 106 8.88
17 3120190050 Nguyễn Phạm Thùy Linh 05/07/2002 3.00 2.95 12 109
18 3120190052 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/04/2002 4.00 3.48 12 100 9.10
19 3120190054 Tống Thị Khánh Linh 20/03/2002 4.00 2.93 12 109 9.23
20 3120190056 Trần Ngọc Minh Loan 08/08/2002 0.00 2.99 0 71
21 3120190058 Nguyễn Thị Cẩm Ly 31/08/2002 3.50 2.77 12 104 8.40
22 3120190063 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/08/2002 3.75 3.50 12 98 9.10
23 3120190068 Lâm Ngân Ngọc 14/12/2002 3.50 2.85 12 102 8.63
24 3120190070 Lại Thị Thanh Nhàn 06/07/2002 2.83 0 58
25 3120190072 Nguyễn Thị Nhi 29/10/2002 3.50 3.11 12 106 8.73
26 3120190074 Trần Ngọc Nhi 15/11/2002 3.50 2.99 12 98 8.68
27 3120190076 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/03/2002 4.00 3.66 12 102 9.03
28 3120190078 Hồ Tô Ngọc Như 10/10/2002 3.50 2.77 12 100 8.60
29 3120190080 Nguyễn Thị Tú Như 11/01/2002 3.50 3.08 12 101 8.45
30 3120190082 Phạm Thị Yến Như 14/07/2002 3.25 2.57 12 96 8.05
31 3120190085 Lưu Hiểu Phối 28/03/2002 2.73 0 73
32 3120190087 Nguyễn Thị Phương 02/09/2002 3.75 2.91 12 106 9.08
33 3120190089 Huỳnh Vũ Như Quỳnh 13/05/2002 3.50 2.88 12 100 8.08
34 3120190093 Phạm Thị Phương Thảo 18/10/2000 3.50 3.13 12 102 8.90
35 3120190095 Đinh Thị Ánh Thi 08/11/2002 3.25 2.78 12 96 8.13
36 3120190097 Phạm Võ Minh Thi 18/10/2002 3.25 2.34 12 94 8.18
37 3120190100 Lương Tư Thôn 30/10/2002 3.75 3.52 12 104 9.15
38 3120190102 Phạm Thị Thùy 08/03/2000 4.00 3.44 12 108 9.33
39 3120190104 Võ Thị Thanh Thúy 22/11/2002 3.50 2.79 12 100 8.35
40 3120190106 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 08/08/2000 3.75 3.18 12 106 8.98
41 3120190108 Phan Ngọc Minh Thư 14/11/2002 4.00 3.26 12 96 9.18
42 3120190110 Võ Minh Thư 16/08/2002 3.50 3.31 12 107 8.95
43 3120190115 Đào Thu Trang 06/12/2000 3.75 3.55 12 106 9.23

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120190119 Hồ Diễm Huyền Trân 16/05/2002 3.50 2.93 12 96 8.65
45 3120190121 Vũ Thị Trinh 18/11/2002 4.00 3.27 12 104 9.23
46 3120190123 Trần Thị Kim Tuyền 29/08/2002 4.00 2.95 12 104 8.95
47 3120190125 Trịnh Thị Yến Tuyết 27/12/2002 3.75 3.23 12 106 8.80
48 3120190127 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 09/04/2002 3.25 2.85 12 96 8.43
49 3120190129 Phạm Thị Thanh Uyên 25/01/2002 4.00 3.58 12 109 9.43
50 3120190131 Nguyễn Thanh Vân 18/09/2002 3.50 3.07 12 104 8.43
51 3120190136 Châu Thùy Phương Vy 11/03/2002 3.00 2.87 12 100
52 3120190138 Lê Thanh Vy 13/06/2002 3.25 2.61 12 104 8.30
53 3120190141 Nguyễn Tường Vy 25/09/2002 3.25 3.01 12 100 8.18
54 3120190143 Đậu Thị Xoan 06/01/2002 3.25 2.74 12 98 8.05

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120190002 Phuih 01/07/2002 3.50 3.33 12 102 8.55
2 3120190005 Nguyễn Thị Mỹ Anh 06/01/2002 3.50 3.19 12 104 8.50
3 3120190007 Trương Võ Xuân Bình 27/08/2001 3.75 3.46 12 106 9.18
4 3120190009 Cao Thị Thùy Chi 30/06/2002 3.50 2.82 12 102 8.85
5 3120190013 Nguyễn Thị Hoàng Dung 06/03/2002 3.75 3.16 12 106 8.70
6 3120190015 Tô Thị Kim Duyên 01/12/2002 3.25 2.86 12 98
7 3120190018 Nguyễn Hồng Đào 24/09/2002 3.00 2.82 12 98
8 3120190020 Nguyễn Thị Cẩm Giang 16/11/2002 3.75 3.20 12 104 8.68
9 3120190022 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 24/10/2002 3.75 3.01 12 106 8.88
10 3120190025 Hoàng Thị Hạnh 08/11/2000 3.25 3.02 12 102 8.58
11 3120190027 Phạm Thị Thúy Hằng 19/06/2002 3.75 2.96 12 96 8.80
12 3120190029 Trần Thị Thúy Hằng 07/11/2002 4.00 3.76 12 107 9.58
13 3120190032 Vũ Thị Thu Hoài 06/01/2002 3.75 3.29 12 106 8.93
14 3120190034 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27/11/2002 3.00 2.37 12 84
15 3120190036 Siu H' Jian 14/09/2001 3.25 2.92 12 98 8.20
16 3120190038 Lê Thị Xuân Khanh 08/02/2002 3.00 2.30 12 87
17 3120190041 Hồ Thị Cẩm Lài 22/09/2002 3.75 3.22 12 104 8.93
18 3120190043 Lê Thị Ngọc Lan 09/11/2002 3.25 2.65 12 102
19 3120190045 Huỳnh Nhỏ Mai Lâm 28/02/2002 3.50 3.20 12 109 8.53
20 3120190047 Đặng Nhã Linh 26/05/2002 3.25 3.11 12 107
21 3120190049 Huỳnh Thị Trúc Linh 05/06/2002 3.50 3.00 12 100 8.65
22 3120190051 Nguyễn Thị Linh 01/01/2001 3.75 3.18 12 98 8.90
23 3120190053 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/05/2002 3.75 3.33 12 109 9.05
24 3120190055 Trương Hoàng Mỹ Linh 30/06/2002 3.50 3.08 12 102 8.60
25 3120190057 Nguyễn Khánh Ly 10/02/2001 3.50 3.31 12 102 8.75
26 3120190061 Huỳnh Thị Kim Ngân 04/02/2002 3.50 3.10 12 105 8.70
27 3120190065 Trần Thị Thanh Ngân 26/08/2002 3.50 2.96 12 102 8.68
28 3120190067 Châu Như Ngọc 20/01/2002 3.75 3.13 12 102 8.93
29 3120190069 Thái Thảo Nguyên 19/08/2002 4.00 3.27 12 102 9.05
30 3120190071 Huỳnh Vũ Bảo Nhi 10/09/2002 3.75 2.54 12 95 8.78
31 3120190073 Nguyễn Thúy Nhi 02/01/2002 2.75 2.32 12 95
32 3120190077 Đặng Thị Quỳnh Như 08/04/2002 3.50 3.31 12 100 8.75
33 3120190079 Lê Nguyễn Quỳnh Như 19/05/2002 3.50 3.03 12 109 8.63
34 3120190081 Nguyễn Trương Quỳnh Như 03/05/2002 3.00 3.03 12 98 8.13
35 3120190083 Trần Thị Kiều Oanh 24/03/2002 3.25 2.97 12 102 8.08
36 3120190086 Hồ Nguyễn Yến Phụng 28/08/2002 3.50 3.19 12 104 8.50
37 3120190088 Hồ Nhật Phương Quỳnh 25/03/2002 3.50 2.80 12 96 8.38
38 3120190092 Trần An Tâm 04/07/2002 3.75 3.27 12 109 8.68
39 3120190094 Trần Thị Thu Thảo 20/03/2002 4.00 3.47 12 109 9.08
40 3120190096 Phạm Thị Quỳnh Thi 10/06/2002 3.75 3.15 12 102 9.15
41 3120190098 Vũ Thị Minh Thi 16/11/2002 3.50 2.91 12 106 8.53
42 3120190101 Nguyễn Thị Ngọc Thơ 30/06/2001 3.75 3.24 12 100 8.95
43 3120190103 Nguyễn Thị Thúy 12/09/2000 3.75 3.43 12 106 8.90

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120190105 Huỳnh Anh Thư 14/10/2002 3.75 2.67 12 102 8.60
45 3120190107 Nguyễn Tuyết Anh Thư 26/05/2002 3.50 3.15 12 104 8.88
46 3120190109 Trần Thị Anh Thư 13/05/2002 3.25 2.23 12 77
47 3120190111 Nguyễn Thị Hồng Thương 19/02/2002 3.75 3.21 12 107 8.80
48 3120190113 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19/01/2002 3.50 2.96 12 100 8.63
49 3120190120 Phạm Hải Triều 06/05/2000 3.28 0 67
50 3120190122 Trần Thị Hồng Trúc 16/05/2002 3.75 2.95 12 104 8.65
51 3120190124 Trần Thị Tuyến 20/10/1992 4.00 3.30 12 106 9.03
52 3120190126 Nguyễn Hồng Uyên 25/04/2001 4.00 3.73 12 109 9.40
53 3120190128 Phạm Thị Uyên 17/11/2002 3.25 2.65 12 102
54 3120190130 Trần Vũ Mỹ Uyên 12/01/2002 3.50 2.81 12 106 8.38
55 3120190133 Nguyễn Thị Thanh Vân 06/12/2002 3.75 3.18 12 104 8.80
56 3120190135 Phạm Hoàng Tường Vi 31/07/2002 3.75 3.59 12 102 9.03
57 3120190142 Nguyễn Yến Vy 25/10/2000 3.25 3.25 12 104 8.25

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190002 Trương Nguyễn Ngọc Ái 08/01/2003 2.70 2.85 20 73
2 3121190010 Nguyễn Thị Lan Anh 19/04/2003 2.44 2.51 18 69
3 3121190014 Võ Thị Mẫn Anh 22/09/2003 2.94 2.86 16 73 7.71
4 3121190018 Phù Nguyệt Ái Châu 30/09/2003 3.06 2.73 17 67 8.02
5 3121190022 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/02/2003 2.89 3.04 18 71 7.89
6 3120190011 Nguyễn Khánh Du 24/01/2002 2.45 2.79 20 61
7 3121190028 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/04/2003 2.79 2.72 14 67 7.71
8 3121190032 Đỗ Thị Kim Đào 21/02/2003 0.00 2.83 0 53
9 3120190019 Cái Thị Thùy Giang 10/07/2002 2.25 0 32
10 3121190036 Nguyễn Thanh Giang 22/04/2003 3.11 2.53 18 68 7.91
11 3121190041 Trần Thị Bảo Hân 30/11/2003 3.07 2.96 14 71 7.71
12 3121190045 Trương Thanh Hoa 29/09/2003 2.76 2.88 17 69
13 3121190049 Hồ Nữ Linh Huyền 27/03/2003 3.06 2.96 17 67 7.71
14 3121190054 Nguyễn Thị Thúy Kiều 08/10/2003 2.71 2.38 14 69
15 3121190059 Võ Ngọc Lài 09/11/2003 3.26 3.25 19 68 8.35
16 3121190063 Từ Thị Phương Lan 24/06/2003 2.76 2.55 17 69 7.54
17 3121190068 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 26/10/2003 3.12 2.99 17 67 8.08
18 3121190072 Nguyễn Thị Trà Mi 21/11/2003 2.88 2.82 16 71 7.64
19 3121190078 Trần Thị Quỳnh Nga 08/05/2002 2.95 2.97 19 79 7.76
20 3121190082 Nguyễn Viết Ngọc Ngân 23/01/2003 3.71 3.37 14 67 8.88
21 3121190086 Đinh Hồng Ngọc 12/12/2003 3.30 2.94 20 77 8.08
22 3121190090 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 05/11/2003 3.38 2.73 16 63 8.00
23 3121190094 Nguyễn Duy Thảo Nguyên 26/03/2003 3.31 2.86 16 71 8.18
24 3121190098 Trần Thị Thu Nguyệt 30/11/2003 2.36 0 33
25 3121190102 Nguyễn Phương Nhi 16/10/2003 2.33 2.69 16 67
26 3121190107 Nguyễn Thật Khánh Nhu 27/04/2003 3.70 3.59 20 68 8.67
27 3121190111 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 09/12/2003 2.79 2.61 14 66 7.86
28 3121190116 Lê Hồng Phương 27/09/2003 3.39 3.12 18 75 8.14
29 3121190121 Huỳnh Nguyệt Quế 13/12/2003 3.56 3.21 18 71 8.44
30 3121190125 Nguyễn Thị Thúy Quyên 07/10/2003 3.70 3.67 20 73 8.81
31 3121190130 Phạm Thanh Thảo 04/04/2002 2.79 2.67 14 66 7.09
32 3121190139 Đặng Thị Anh Thư 22/07/2003 3.65 3.52 17 65 8.66
33 3121190144 Nguyễn Anh Thư 09/12/2003 3.71 3.33 17 69 8.54
34 3121190148 Võ Thị Mỹ Anh Thư 08/08/2003 3.19 3.27 16 71 7.89
35 3121190152 Ngô Thị Kim Thy 06/11/2003 3.53 3.06 17 65 8.41
36 3121190156 Nguyễn Dương Thùy Trang 18/06/2003 2.71 2.77 14 65
37 3121190160 Phạm Thị Ngọc Trâm 28/09/2003 3.56 3.42 18 69 8.37
38 3121190164 Lê Phạm Như Trầm 30/07/2003 3.35 3.36 17 69 8.18
39 3121190168 Trần Thị Đông Triều 15/08/2003 0.00 2.50 0 48
40 3121190172 Lê Đinh Ánh Trúc 05/04/2003 3.67 3.72 18 71 8.78
41 3121190176 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 26/10/2003 2.89 2.96 19 67
42 3121190180 Phan Lan Thanh Trúc 19/05/2003 1.88 2.26 17 65
43 3121190184 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 14/03/2003 3.33 3.36 18 73

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121190188 Trương Thị Thanh Tuyền 20/08/2003 2.00 2.45 17 62
45 3121190196 Trần Thạch Kim Vân 07/12/2003 3.75 3.39 16 71
46 3121190200 Lê Thùy Phương Vi 31/10/2003 4.00 3.62 14 71 9.45
47 3121190204 Nguyễn Châu Thúy Vy 28/07/2003 3.07 2.61 14 69 7.72
48 3121190208 Trần Ngọc Mai Tường Vy 22/10/2003 3.44 3.29 18 69 8.26

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190003 Nguyễn Bình An 04/01/2002 4.00 3.75 16 71 8.98
2 3121190007 Doãn Hoàng Anh 08/05/2003 3.12 3.17 17 69
3 3121190011 Phạm Thị Lan Anh 19/09/2003 3.69 3.33 16 69 8.27
4 3121190015 Trần Đặng Phương Ân 22/06/2003 3.31 3.11 16 71 8.37
5 3121190023 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 02/01/2003 3.50 3.53 16 73 8.57
6 3121190029 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/04/2003 0.00 2.50 0 46
7 3121190033 Ka Điệp 08/11/2003 3.44 3.28 16 71 8.56
8 3121190037 Trần Thị Trường Giang 06/08/2003 3.41 3.31 17 67 8.31
9 3121190042 Hoàng Thị Thu Hiền 19/07/2003 3.56 3.47 16 73 8.77
10 3121190051 Nguyễn Thụy Ngọc Huyền 20/09/2003 3.22 2.77 18 71
11 3121190055 Phạm Mộng Kiều 27/09/2003 3.00 3.15 14 71 7.86
12 3121190060 Nguyễn Thị Hồng Lam 28/03/2003 2.69 2.65 16 71
13 3121190065 Tôn Thị Thùy Linh 01/01/2003 2.94 2.61 16 69 7.42
14 3121190073 Châu Ái My 29/05/2003 3.41 2.93 17 67 8.41
15 3121190079 Trần Thị Thanh Ngàn 01/07/2003 3.25 3.22 16 73 8.02
16 3121190083 Nguyễn Vũ Thanh Ngân 07/03/2003 3.55 3.45 20 73 8.47
17 3121190087 Hà Thị Mỹ Ngọc 17/09/2003 3.10 2.96 20 71
18 3121190091 Nguyễn Thị Như Ngọc 26/06/2003 3.36 2.83 14 69 8.22
19 3121190095 Nguyễn Khôi Nguyên 29/10/2001 2.71 2.65 14 69 7.66
20 3121190099 Lê Thị Thanh Nhàn 30/10/2003 2.61 3.11 18 75
21 3121190103 Nguyễn Trần Yến Nhi 10/02/2003 2.82 2.93 17 67
22 3121190108 Huỳnh Anh Tuyết Nhung 22/07/2003 2.36 2.99 14 69
23 3121190112 Trần Hoàng Thảo Như 02/07/2003 3.00 3.10 16 69 7.62
24 3121190117 Lý Võ Hoài Phương 23/06/2003 3.00 2.86 20 71
25 3121190122 Đỗ Trần Khánh Quyên 12/07/2003 3.31 3.14 16 71 8.03
26 3121190126 Lê Như Quỳnh 20/07/2003 2.71 2.39 14 69 7.14
27 3121190136 Võ Thị Ánh Thơ 17/09/2003 3.11 2.96 18 71 8.14
28 3121190140 Đồng Ngọc Minh Thư 02/09/2003 2.44 2.46 16 71
29 3121190145 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 14/12/2003 1.88 2.48 12 65
30 3121190153 Lý Thủy Tiên 28/08/2003 3.28 2.96 18 69
31 3121190157 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/01/2003 3.41 3.16 17 64 8.35
32 3121190161 Trần Nguyễn Ái Trâm 04/08/2003 2.94 2.94 16 71 7.77
33 3121190165 Lê Thị Ngọc Trầm 11/11/2003 3.53 3.13 19 69
34 3121190169 Hoàng Vũ Hoài Trinh 04/05/2003 3.36 2.92 14 65 8.38
35 3121190173 Lê Thị Kim Trúc 15/11/2001 3.63 3.18 16 73 8.45
36 3121190177 Nguyễn Thanh Trúc 23/08/2003 3.12 2.85 17 65 8.02
37 3121190181 Trần Ngọc Mỹ Tú 25/07/2003 3.25 2.87 16 71 8.04
38 3121190189 Trần Thị Ánh Tuyết 18/03/2003 3.53 3.32 17 65 8.64
39 3121190193 Bùi Thị Ngọc Ước 28/11/2003 3.65 3.15 17 65 8.52
40 3121190197 Vi Thị Thúy Vân 01/08/2003 2.50 2.31 14 64
41 3121190201 Huỳnh Phương Vy 06/08/2003 3.47 2.99 17 69 8.28
42 3121190205 Nguyễn Thúy Vy 08/01/2003 3.35 2.94 17 69 7.97
43 3121190212 Phan Hồng Yến 07/03/2002 3.81 3.41 16 71 8.56

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190004 Phạm Thị Mỹ An 28/08/2003 3.64 3.16 14 69 8.73
2 3121190008 Lê Thùy Anh 09/08/2003 3.19 2.97 16 71
3 3121190020 Ngô Thị Ngọc Diễm 15/12/2003 3.72 3.69 18 75 8.85
4 3121190025 Vũ Thị Diệu 20/06/2003 3.42 3.34 19 74 8.41
5 3121190030 Danh Thị Đa 13/11/2003 2.88 2.67 16 69 7.61
6 3121190034 Đinh Thị Quỳnh Giang 29/03/2003 2.33 2.78 18 73
7 3121190039 Bùi Thị Thúy Hằng 05/06/2003 3.17 2.92 18 73 7.73
8 3121190047 Trần Thị Hoài 28/02/2003 2.38 2.68 16 69
9 3121190052 Trần Thị Thúy Huỳnh 25/07/2003 2.44 2.28 18 71
10 3121190066 Trần Thị Thảo Ly 30/01/2003 3.36 3.01 14 69 8.35
11 3121190070 Trần Ngọc Mai 02/12/1997 3.00 3.25 18 72
12 3121190075 Nguyễn Thị Diễm My 17/11/1996 3.50 3.40 18 75
13 3121190084 Chu Tuyết Ngọc 16/01/2003 1.76 2.27 17 44
14 3121190088 Hoàng Bảo Ngọc 28/12/2003 3.06 2.94 16 71 8.01
15 3121190092 Nguyễn Yến Ngọc 20/12/2003 2.89 2.73 19 67 7.14
16 3121190096 Nguyễn Mai Thiên Thảo Nguyên 04/11/2003 2.94 2.83 16 69 7.48
17 3121190100 Huỳnh Cẩm Nhi 05/12/2003 1.06 2.13 11 54
18 3121190104 Nguyễn Vũ Yến Nhi 01/10/2003 3.67 3.29 18 73
19 3121190109 Trần Thị Nhung 01/02/2003 2.22 2.59 18 73
20 3121190113 Trần Nguyễn Thị Hoàng Oanh 06/04/2003 3.07 2.62 14 69 7.49
21 3121190118 Nguyễn Minh Phương 19/10/2003 2.88 2.79 16 71 7.61
22 3121190123 Lê Nguyễn Hồng Quyên 05/08/2003 3.56 3.25 16 73 8.74
23 3121190137 Huỳnh Thanh Thúy 23/08/2003 2.82 2.96 17 69 7.66
24 3121190141 La Thị Anh Thư 08/02/2003 3.37 3.23 19 71
25 3121190146 Phạm Anh Thư 17/02/2003 3.19 3.01 16 69
26 3121190150 Trần Nguyễn Hoài Thương 11/10/2003 2.00 2.19 16 62
27 3121190154 Trần Hoàn Mỹ Tiên 28/03/2003 2.00 2.27 17 64
28 3121190158 Nguyễn Thùy Trang 28/03/2002 1.50 2.28 10 60
29 3121190162 Võ Ngọc Bích Trâm 03/12/2003 3.21 2.99 19 69 8.03
30 3121190166 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 28/09/2003 2.84 2.84 19 67
31 3121190170 Võ Ngọc Kiều Trinh 22/07/2003 3.11 2.70 19 67
32 3121190174 Lê Thị Thanh Trúc 26/02/2003 3.00 2.72 16 69
33 3121190178 Phạm Đình Xuân Trúc 12/11/2003 3.50 3.36 16 69
34 3121190182 Vũ Thị Cẩm Tú 16/11/2003 3.18 2.93 17 67 7.71
35 3121190186 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 30/03/2003 3.26 3.16 19 74 8.35
36 3121190190 Đặng Thị Tố Uyên 20/12/2003 3.07 3.09 14 69 7.94
37 3121190194 Lương Nguyễn Thùy Văn 23/12/2003 2.81 3.07 16 71
38 3121190198 Ngô Thị Vẹn 14/07/2003 2.61 2.63 18 73
39 3121190202 Mai Yến Vy 03/08/2003 2.31 2.65 16 71
40 3121190206 Thạch Ngọc Tường Vy 01/03/2003 3.44 3.35 18 71 8.33
41 3121190210 Đinh Thị Kim Xuyến 03/04/2003 2.94 2.86 16 69 7.92

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190005 Bạch Vân Anh 24/07/2003 3.06 3.27 16 73 8.31
2 3121190009 Nguyễn Thị Kim Anh 18/10/2003 2.78 2.87 18 71
3 3121190013 Võ Huỳnh Anh 26/05/2003 2.89 3.12 18 73
4 3121190021 Nguyễn Kiều Diễm 29/10/2003 2.05 2.39 20 64
5 3121190026 Huỳnh Nữ Như Duyên 08/11/2003 2.63 2.71 16 69
6 3121190035 Nguyễn Ngọc Tường Giang 20/03/2003 1.88 2.35 17 69
7 3121190044 Doãn Thị Hoa 25/12/2003 3.59 3.18 17 67 8.49
8 3121190048 Nguyễn Thị Huệ 04/08/2002 3.82 3.46 17 67 8.63
9 3121190053 Hồ Thị Lan Hương 16/01/2003 3.43 3.25 14 69 8.41
10 3121190057 Mạc Lệ Kim 22/10/2003 2.55 2.50 20 66
11 3121190067 Lê Vũ Ngọc Mai 16/02/2003 3.31 2.99 16 71
12 3121190071 Huỳnh Diệp Mẫn 06/01/2003 3.13 2.81 16 67 7.76
13 3121190077 Nguyễn Thị Nhật Nga 15/08/2003 3.89 3.75 18 73 9.04
14 3121190081 Nguyễn Thị Ngân 20/04/2003 3.10 2.91 20 78
15 3121190085 Dương Thị Thu Ngọc 22/09/2003 2.61 2.92 18 71 7.29
16 3121190089 Hồ Kim Ngọc 18/03/2003 3.57 3.57 14 65 8.54
17 3121190093 Trần Thị Ánh Ngọc 02/12/2003 3.63 3.41 16 73 8.62
18 3121190097 Nguyễn Thị Phương Nguyên 03/09/2002 2.72 3.06 18 71 7.61
19 3121190101 Nguyễn Phước Yến Nhi 18/06/2003 3.53 3.07 17 67 8.15
20 3121190105 Võ Thị Tuyết Nhi 09/06/2003 2.60 2.85 20 73
21 3121190110 Khưu Thị Quỳnh Như 29/01/2003 2.69 2.75 16 71
22 3121190114 Lê Thị Kim Phụng 05/08/2003 3.22 3.08 18 73 8.28
23 3121190120 Nguyễn Trần Mai Phương 11/03/2003 3.67 3.41 18 71
24 3121190124 Nguyễn Ngọc Như Quyên 24/07/2003 3.33 3.19 18 73
25 3121190128 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 27/05/2003 2.88 2.93 16 69
26 3121190133 Nguyễn Thị Đăng Thắm 15/08/2003 3.00 2.97 16 69 7.58
27 3121190138 Nguyễn Thị Như Thúy 07/06/2003 2.50 2.36 16 69
28 3121190142 Lê Hoàng Anh Thư 19/09/2003 1.21 2.63 9 57
29 3121190147 Trần Đoàn Anh Thư 27/08/2003 3.63 3.55 16 71 8.54
30 3121190151 Lê Nguyễn Minh Thy 23/07/2003 1.84 2.48 16 62
31 3121190155 Lê Nguyễn Thanh Trà 08/07/2003 2.45 2.78 20 73 7.04
32 3121190159 Nguyễn Thị Bích Trâm 18/08/2003 3.56 3.15 16 71
33 3121190163 Vũ Thị Bích Trâm 25/11/2003 3.00 2.71 16 69
34 3121190167 Trần Vũ Ngọc Trân 06/04/2003 2.50 2.54 18 68
35 3121190171 Vũ Thị Tú Trinh 15/04/2002 2.88 3.06 16 69 7.66
36 3121190175 Nguyễn Ngọc Hồng Trúc 05/11/2003 3.07 2.74 13 68
37 3121190179 Phạm Thị Thanh Trúc 23/05/2003 3.07 2.52 14 66 7.96
38 3121190183 Nguyễn Thị Diễm Tuyên 13/12/2003 3.53 3.49 17 67 8.26
39 3121190187 Trần Ngọc Tuyền 01/11/2003 2.44 2.72 16 69
40 3121190191 Đỗ Phương Uyên 09/10/2003 1.29 2.46 10 63
41 3121190195 Nguyễn Thị Hoài Vân 10/04/2003 2.83 3.07 18 73
42 3121190199 Đoàn Thị Yến Vi 26/01/2003 2.00 2.45 16 56
43 3121190203 Nguyễn Cát Tường Vy 26/07/2003 4.00 3.55 17 67 8.97

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121190207 Trần Ngọc Khánh Vy 06/01/2003 3.61 3.48 18 73 8.75

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122190001 Lê Nguyễn Khả Ái 02/09/2004 3.07 3.10 15 31 7.67
2 3122190003 Thái Thị Thúy An 18/09/2004 3.20 3.17 20 36 7.85
3 3122190005 Nguyễn Thị Phương Anh 01/12/2004 2.58 2.51 19 35 7.15
4 3122190008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/01/2004 3.40 3.00 15 31 7.97
5 3122190010 Bùi Thị Ngọc Bích 02/10/2004 2.21 2.46 19 35
6 3122190012 Lê Thị Mỹ Chi 28/07/2004 2.73 2.62 15 29
7 3122190014 Nguyễn Phi Diệp 17/11/2004 3.44 3.59 18 34
8 3122190019 Nguyễn Thuỳ Dương 30/08/2004 3.59 3.30 17 33 8.57
9 3122190021 Nguyễn Huỳnh Hương Giang 26/11/2004 3.76 3.61 17 33 8.98
10 3122190023 Lê Hoàng Nhật Hà 07/12/2004 3.20 3.06 15 31 8.16
11 3122190025 Lý Gia Hân 21/03/2004 2.67 2.19 15 31
12 3122190028 Đặng Thị Xuân Hoa 03/10/2004 2.07 1.97 15 29
13 3122190030 Trần Thị Huyền 02/05/2003 3.47 2.97 17 33 8.16
14 3122190032 Nguyễn Thị Cẩm Hương 11/09/2004 0.00 3.50 0 6
15 3122190034 Nguyễn Thị Phương Linh 18/07/2004 3.20 2.86 20 36 7.97
16 3122190036 Nguyễn Thị Loan 27/04/2004 2.41 2.39 17 33
17 3122190038 Nguyễn Thị Xuân Lộc 19/01/2004 2.53 2.52 17 31
18 3122190040 Ngô Thị Trà My 27/01/2004 3.41 3.33 17 33 8.31
19 3122190042 Nguyễn Trà My 21/05/2004 3.42 3.20 19 35 8.18
20 3122190044 Đào Thị Kim Ngân 13/01/2004 0.00 3.13 0 16
21 3122190046 Nguyễn Phúc Ngọc Ngân 26/02/2004 3.41 3.15 17 33 8.02
22 3122190048 Nguyễn Lý Bảo Nghi 11/07/2004 3.30 3.42 20 45 8.04
23 3122190051 Nguyễn Như Ngọc 01/01/2004 2.71 2.76 17 33
24 3122190053 Nguyễn Quý Nhân 01/01/2004 2.65 3.13 17 40 7.08
25 3122190055 Đặng Mẫn Nhi 09/04/2004 3.24 3.12 17 33 8.10
26 3122190057 Lê Thị Yến Nhi 06/12/2004 1.82 1.97 17 33
27 3122190059 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/08/2004 2.29 2.64 17 33
28 3122190061 Trần Hạnh Xuân Nhi 02/03/2001 2.53 2.32 15 31
29 3122190063 Trần Yến Nhi 19/07/2004 3.40 3.06 15 31 8.23
30 3122190065 Mai Ý Như 19/02/2004 3.53 3.12 17 33 8.28
31 3122190067 Phạm Thị Hoàng Ny 29/10/2003 3.44 3.06 18 34 8.17
32 3122190069 Trà Ngọc Phương 24/01/2003 3.15 3.03 20 36 7.76
33 3122190071 Trần Thị Phương Quyên 25/03/2004 3.20 3.00 20 36
34 3122190073 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 28/05/2004 2.24 2.59 17 27
35 3122190075 Phạm Phương Quỳnh 25/04/2004 3.41 3.03 17 33
36 3122190077 Ka Sang 14/06/2004 2.41 2.45 17 33
37 3122190080 Nguyễn Thị Ngân Tâm 24/09/2004 1.41 1.81 11 27
38 3122190082 Vũ Thị Thanh 10/07/2003 0 0
39 3122190084 Huỳnh Mai Phương Thảo 06/03/2004 2.65 2.67 17 33
40 3122190086 Phạm Thị Ngọc Thảo 08/11/2004 3.47 3.39 17 33 8.70
41 3122190088 Phạm Ngọc Hồng Thơ 23/04/2004 3.47 3.21 17 33 8.21
42 3122190091 Huỳnh Thu Thuận 28/11/2004 2.06 1.82 17 33
43 3122190094 Luyên Thùy 06/03/2004 3.18 3.00 15 31

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122190096 Huỳnh Thị Anh Thư 06/02/2003 3.12 3.18 17 33 8.04
45 3122190098 Ngô Nguyễn Anh Thư 08/05/2004 0.00 2.13 0 16
46 3122190100 Nguyễn Hoàng Anh Thư 10/11/2004 2.20 0 5
47 3122190102 Nguyễn Hồng Anh Thy 05/07/2004 3.06 2.82 17 33
48 3122190105 Nghị Huỳnh Xuân Trang 01/01/2004 3.94 3.45 17 33 9.08
49 3122190107 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 09/05/2004 2.59 2.22 17 27
50 3122190109 Lê Hồng Trúc 05/10/2004 3.47 2.73 17 33 8.15
51 3122190111 Nguyễn Bảo Trúc 04/11/2004 3.82 3.00 17 33 8.56
52 3122190113 Nguyễn Hồng Cẩm Tú 18/12/2004 3.18 2.58 17 33 7.61
53 3122190116 Châu Thị Kim Tươi 05/10/2003 3.06 2.84 17 31
54 3122190118 Dương Thị Tuyết Vân 18/07/2004 0 0
55 3122190120 Nguyễn Thanh Vi 19/05/2004 2.41 2.18 17 33
56 3122190122 Trần Trúc Vi 02/07/2004 2.82 2.84 17 31 7.64
57 3122190125 Lương Triệu Vy 09/02/2004 2.00 1.77 15 31
58 3122190127 Ka Ki Xinh 11/11/2004 1.53 1.93 15 29

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122190002 Phạm Thị Phương An 08/03/2004 2.47 2.55 17 31
2 3122190004 Nguyễn Huỳnh Nam Anh 12/12/2004 2.53 2.23 15 31
3 3122190007 Nguyễn Thị Vân Anh 20/04/2004 2.54 2.52 13 29
4 3122190009 Nguyễn Hồng Thiên Ân 10/11/2004 3.24 2.79 17 33 7.98
5 3122190011 Huỳnh Thị Ánh Chi 06/12/2004 2.65 2.76 17 33
6 3122190013 Nguyễn Thị Thúy Diễm 23/07/2003 2.88 2.79 17 29
7 3122190016 Tô Thị Thùy Dung 26/05/2004 2.00 2.36 12 28
8 3122190018 Vũ Đào Mỹ Duyên 07/10/2004 3.38 3.22 21 37 8.26
9 3122190020 Khu Mỹ Đào 11/09/2002 2.73 2.48 15 29 7.12
10 3122190022 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 01/12/2004 3.10 2.86 20 36
11 3122190024 Hồ Thị Ngọc Hân 07/11/2004 2.73 2.52 15 31
12 3122190026 Nguyễn Minh Hiền 30/06/2004 2.47 2.59 15 29
13 3122190029 Đậu Thị Huyền 21/08/1989 3.10 3.03 21 37 7.80
14 3122190031 Lê Thị Minh Hương 25/05/2004 2.00 2.29 17 31
15 3122190033 Hồ Gia Khanh 06/08/2004 2.88 2.88 17 33 7.19
16 3122190035 Võ Thị Lộc 30/07/2004 2.32 2.31 19 35
17 3122190037 Từ Châu Loan 02/10/2004 3.28 3.00 18 34 8.01
18 3122190039 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/01/2002 0.33 2.44 2 16
19 3122190041 Nguyễn Thị Trà My 27/07/2004 3.35 3.30 17 33 8.42
20 3122190043 Nguyễn Lê Hoàng Mỹ 29/01/2004 2.81 3.09 16 32
21 3122190045 Huỳnh Thị Kim Ngân 19/09/2003 2.20 2.42 15 31
22 3122190047 Trần Thị Ngọc Ngân 07/11/2003 2.50 2.56 18 34
23 3122190050 Nguyễn Khánh Ngọc 27/09/2004 2.77 2.86 13 29 7.52
24 3122190052 Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 19/01/2004 1.71 2.39 14 28
25 3122190054 Dương Nguyễn Phương Nhi 07/11/2004 1.60 2.14 9 21
26 3122190056 Hồ Thùy Yến Nhi 16/03/2004 3.93 3.65 15 31 8.91
27 3122190058 Nguyễn Thanh Nhi 11/05/2004 2.20 2.36 20 36
28 3122190060 Nguyễn Xuân Yến Nhi 02/02/2004 3.29 2.97 17 31 8.29
29 3122190062 Trần Ngọc Nhi 05/05/2004 0.00 2.14 0 14
30 3122190064 Lê Thị Quỳnh Như 07/08/2002 2.29 2.26 17 31
31 3122190066 Ka Nương 21/01/2004 2.75 2.65 20 34
32 3122190068 Huỳnh Mộng Phụng 25/12/1988 3.47 3.42 17 33 8.56
33 3122190070 Nguyễn Thị Nhị Quế 30/06/2003 3.59 3.27 17 33
34 3122190072 Lê Văn Cẩm Quỳnh 13/11/2004 1.12 1.82 11 17
35 3122190074 Nguyễn Thị Quỳnh 24/12/2004 2.64 2.13 14 30
36 3122190076 Vũ Thị Diễm Quỳnh 05/12/2004 2.47 2.48 17 33
37 3122190078 Ka Sanh 21/05/2004 2.00 2.00 17 33
38 3122190081 Lê Thị Kim Thanh 24/01/2004 2.59 2.30 17 33 7.09
39 3122190083 Đặng Thị Ngọc Thảo 28/02/2004 2.35 2.30 17 33
40 3122190085 Nguyễn Phương Thảo 20/12/2004 3.57 3.38 23 39 8.41
41 3122190087 Vương Thị Thi 22/04/2001 2.06 2.48 15 29
42 3122190089 Nguyễn Thị Thời 10/11/2002 2.53 2.42 17 33
43 3122190092 Lê Thị Kim Thuận 04/07/2004 1.18 1.86 12 28

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGM1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122190095 Ngô Thị Thu Thủy 09/01/2004 1.76 1.96 15 25
45 3122190097 Lê Ngọc Minh Thư 23/11/2004 1.53 2.30 12 20
46 3122190099 Nguyễn Anh Thư 05/10/2004 2.65 2.69 20 36 7.36
47 3122190101 Phan Trần Song Thư 25/01/2004 2.25 2.63 18 32
48 3122190104 Lương Nguyễn Đoan Trang 01/12/2004 3.57 3.03 14 30 8.33
49 3122190106 Phạm Thị Quỳnh Trang 11/01/2004 2.90 2.50 20 36
50 3122190108 Phạm Trần Quế Trân 29/01/2004 2.85 2.58 20 36 7.30
51 3122190110 Lê Thị Thanh Trúc 27/09/2004 2.65 2.33 17 33
52 3122190112 Cao Thị Cẩm Tú 04/09/2004 3.41 3.12 17 33 8.46
53 3122190114 Nguyễn Thị Kim Tuyền 10/12/2003 3.71 3.52 17 33 8.89
54 3122190117 Trần Việt Thanh Uyên 23/01/2004 2.24 2.35 15 31
55 3122190119 Nguyễn Trần Khánh Vân 07/07/2004 3.20 2.77 15 31 8.14
56 3122190121 Phạm Cẩm Vi 11/12/2004 3.59 3.27 17 33 8.41
57 3122190123 Đỗ Hoài Thảo Vy 24/06/2004 2.65 2.50 20 36
58 3122190126 Nguyễn Thị Thảo Vy 11/12/2004 3.10 2.92 20 36
59 3122190129 Ngô Thị Phương Xuyên 01/11/2004 3.44 3.44 18 34 8.21

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119150001 Diệp Khánh An 20/11/2001 4.00 3.40 16 133 8.98
2 3119150004 Bùi Lan Anh 14/09/2001 4.00 3.32 16 133 9.33
3 3119150008 Nguyễn Đỗ Mai Anh 15/11/2001 3.20 2.76 10 75 8.22
4 3119150012 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 20/09/2001 4.00 3.32 16 133 9.48
5 3119150015 Nguyễn Thị Thanh Bình 20/12/2001 3.38 2.84 16 133 8.16
6 3119150018 Trương Phụng Chi 20/04/2001 3.25 3.12 16 133
7 3119150022 Nguyễn Huỳnh Phương Dung 15/11/2001 3.38 3.26 16 133 8.35
8 3119150025 Phan Ngọc Dương 04/07/2001 4.00 3.56 16 133 9.29
9 3119150028 Lê Nguyễn Ngọc Điền 13/03/2001 3.50 2.88 16 131 8.51
10 3119150031 Nguyễn Hương Giang 01/09/2001 3.00 3.08 16 133
11 3119150038 Đặng Thị Thúy Hằng 13/03/2001 3.38 3.00 16 133 8.23
12 3119150041 Đinh Thị Ngọc Hiếu 02/04/2001 3.38 3.17 16 133 8.39
13 3119150046 Trương Ngọc Mai Khanh 03/10/2001 4.00 3.56 16 133 9.13
14 3119150049 Phạm Hồng Phi Lam 21/12/2001 4.00 3.30 16 133 9.44
15 3119150056 Mai Ngọc Thúy Linh 19/11/2001 3.63 3.25 16 133 8.51
16 3118150053 Nguyễn Thị Linh 22/10/2000 3.25 3.11 16 121 8.08
17 3118150056 Trầm Huệ Linh 08/02/2000 3.43 3.16 21 135 8.42
18 3119150062 Đỗ Thị Tuyết Mai 18/09/2001 2.88 2.85 16 133
19 3119150069 Tất Tuyết My 28/09/2001 3.50 2.83 16 133 8.59
20 3118150061 Đào Thúy Nga 16/05/2000 3.10 3.03 21 136
21 3119150072 Hoàng Trần Thanh Ngân 14/12/2001 3.38 3.08 16 133 8.49
22 3119150075 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 02/03/2001 4.00 3.45 16 133 9.28
23 3119150078 Phan Thu Ngân 23/12/2001 3.43 3.14 14 133
24 3119150081 Võ Kim Ngân 10/07/2001 3.50 3.41 16 133 8.68
25 3119150085 Lưu Thị Ngọc 19/10/2001 4.00 3.31 16 133 9.45
26 3119150089 Đoàn Thị Kim Ngưng 26/03/2001 3.57 3.28 14 133
27 3119150094 Nguyễn Tiên Thảo Nhi 01/03/2001 3.50 2.88 16 133 8.61
28 3119150097 Phan Thị Lan Nhi 13/08/2001 3.88 3.63 16 133 9.01
29 3119150100 Phạm Hồng Nhiên 23/09/2001 2.44 2.62 16 130
30 3119150103 Nguyễn Tuyết Nhung 16/03/2001 3.63 3.43 16 133 8.46
31 3119150106 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/03/2000 3.25 2.80 16 133
32 3119150110 Nguyễn Hoàng Kim Oanh 08/12/2001 3.50 3.29 16 133 8.44
33 3119150113 Tô Hạnh Vi Phước 05/02/2001 3.25 3.03 16 133 8.19
34 3119150116 Trần Long Quang 14/12/2001 3.44 3.29 18 133 8.81
35 3119150119 Ngô Ngọc Mỹ Quyên 05/01/2001 3.63 3.35 16 133 8.68
36 3119150122 Phạm Thúy Quỳnh 30/04/2001 4.00 3.25 16 133 9.54
37 3119150125 Nguyễn Tấn Tài 26/09/2001 3.71 3.43 14 133 9.04
38 3119150128 Lê Nguyễn Diễm Thanh 04/12/2000 3.25 3.20 16 133
39 3119150131 Đoàn Thanh Thảo 19/01/2001 3.13 3.02 16 133
40 3119150134 Lê Bình Phương Thảo 27/08/2001 4.00 3.34 16 133 9.40
41 3119150137 Trần Thị Phương Thảo 22/04/2001 4.00 3.48 16 133 9.14
42 3119150140 Trần Nguyễn Minh Thi 02/12/2001 3.00 3.02 16 133
43 3119150143 Nguyễn Ngọc Thùy 20/03/2001 3.38 3.35 16 133 8.36

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119150147 Cao Thị Thúy Thúy 01/08/2000 4.00 3.47 16 133 9.31
45 3119150152 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/04/2001 4.00 3.26 16 133 9.33
46 3119150155 Trần Lâm Nhật Thư 06/07/2001 4.00 3.62 16 133 9.56
47 3119150158 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 21/06/2001 3.13 3.14 16 133 8.43
48 3119150161 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/08/2001 3.50 3.36 16 133 8.79
49 3119150165 Huỳnh Ngọc Bích Trâm 09/06/2001 4.00 3.44 16 133 9.61
50 3119150168 Võ Thị Ngọc Trâm 07/10/2001 3.63 3.36 16 133 8.66
51 3119150171 Nguyễn Trúc Bảo Trân 14/12/2001 2.88 2.92 16 131
52 3119150174 Nguyễn Cữu Thu Trinh 23/01/2001 3.38 2.97 16 133
53 3119150178 Phạm Thành Trung 05/08/2001 4.00 3.70 18 135 9.84
54 3119150181 Võ Thanh Tuyền 14/04/2001 3.63 3.20 16 133 8.53
55 3119150184 Lê Ngọc Phương Uyên 04/11/2001 3.25 2.87 16 133
56 3119150187 Trần Lê Phương Uyên 25/11/2001 3.13 2.88 16 133
57 3119150190 Trần Thanh Vi 27/08/2001 3.00 3.05 6 111
58 3119150193 Phạm Thị Tường Vy 27/03/2001 4.00 3.29 16 133 9.20
59 3119150196 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/2001 4.00 3.42 16 133 9.41

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119150002 Nguyễn Thị Thúy An 27/03/2001 3.63 3.28 16 133 8.76
2 3119150006 Lê Diệu Anh 30/08/2001 0.00 2.41 0 106
3 3119150010 Nguyễn Thùy Quỳnh Anh 20/09/2001 3.50 3.18 16 133 8.25
4 3119150013 Lâm Thị Ngọc Ánh 02/12/1987 3.75 3.47 16 133 8.81
5 3119150016 Giản Linh Chi 22/11/2001 3.25 3.07 16 126 8.01
6 3119150019 Châu Thị Kiều Diễm 22/08/2001 4.00 3.20 16 133 9.66
7 3119150026 Trần Thị Anh Đào 04/08/2001 3.63 3.10 16 133 8.30
8 3119150029 Nguyễn Phương Đĩnh 27/12/1997 3.38 2.91 16 131
9 3119150034 Nguyễn Thị Ngọc Hà 05/10/2001 4.00 3.30 16 133 9.36
10 3119150039 Tou Lệ Hằng 27/10/2001 3.63 2.96 16 133 8.85
11 3119150042 Trần Thị Minh Hiển 01/10/2001 3.13 3.12 16 126 7.84
12 3119150047 Trần Hữu Nhật Khánh 18/07/2001 4.00 3.42 16 133 9.61
13 3119150050 Lê Thị Minh Lan 19/10/2001 3.63 3.08 16 133 8.51
14 3119150054 Lã Thị Diệu Linh 15/02/2001 4.00 3.22 16 135 9.61
15 3119150057 Phan Vũ Gia Linh 24/06/2001 3.25 3.01 16 133 7.90
16 3119150060 Nguyễn Thị Phương Lợi 26/12/2001 4.00 3.59 16 133 9.44
17 3119150063 Nguyễn Đoàn Trúc Mai 25/09/2001 3.00 2.71 16 113
18 3119150067 Lâm Hải My 27/09/2001 3.38 3.02 16 133
19 3119150070 Trần Thị Thùy Nga 29/07/2001 3.25 3.01 16 133 8.41
20 3119150073 Lê Phạm Kim Ngân 12/06/2001 3.25 3.21 16 133 8.55
21 3119150076 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/07/2001 3.50 3.47 16 133 8.38
22 3119150079 Trần Đặng Bảo Ngân 26/10/2000 3.38 2.92 21 133 8.19
23 3119150082 Phạm Hoàng Nghi 22/05/2001 3.43 2.98 14 133
24 3119150086 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 15/09/2001 3.57 2.92 14 133 8.77
25 3119150090 Mai Thị Thanh Nhàn 25/11/2001 4.00 3.25 16 133 9.38
26 3119150201 Dương Huệ Nhi 03/04/2001 3.50 3.18 16 133 8.25
27 3119150095 Phạm Đình Khương Nhi 10/09/2001 3.43 2.95 14 126
28 3119150098 Trần Xuân Nhi 15/08/2001 4.00 3.39 16 133 9.25
29 3119150101 Nguyễn Thị Trang Nhung 04/08/2001 4.00 3.38 16 133 9.65
30 3119150104 Lê Vũ Thảo Như 06/09/2001 3.38 3.06 16 126 8.04
31 3119150108 Tạ Thị Thanh Như 10/10/2001 3.50 3.21 16 133 8.21
32 3119150111 Nguyễn Kiều Oanh 06/01/2000 3.63 3.14 16 126 8.84
33 3119150114 Trần Ngọc Hiểu Phương 21/12/2001 4.00 3.28 16 133 9.80
34 3119150117 Hỷ Trân Quân 05/04/2001 4.00 3.42 16 133 9.44
35 3119150120 Lê Anh Trúc Quỳnh 08/11/2001 3.43 2.82 14 130 8.33
36 3119150123 Đàm Tuệ San 16/06/2001 4.00 3.31 16 133 9.88
37 3119150126 Huỳnh Ngọc Thanh Tâm 24/08/2001 4.00 3.32 16 133 9.44
38 3119150129 Nguyễn Thị Thu Thanh 30/01/2001 3.13 3.24 16 133 7.99
39 3119150132 Giáp Phương Thảo 19/07/2001 4.00 3.40 16 133 9.65
40 3119150135 Nguyễn Trần Nguyên Thảo 25/06/2000 4.00 3.35 16 133 9.40
41 3119150138 Trương Lê Ngân Thảo 13/07/2001 3.63 3.17 16 133 8.28
42 3119150141 A Hưng Thiện 26/10/2001 3.38 3.01 16 133 8.45
43 3119150145 Nguyễn Vũ Minh Thùy 10/09/2001 3.50 3.13 16 133 8.76

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119150148 Hoàng Ngọc Anh Thư 29/12/2001 3.13 2.86 16 133
45 3119150153 Nguyễn Thị Anh Thư 24/05/2001 3.50 3.37 16 133 8.54
46 3119150156 Trần Nguyễn Hoài Thương 25/02/2001 4.00 3.33 16 126 9.75
47 3119150159 Trần Lam Tiền 23/03/2001 3.63 3.23 16 133 8.79
48 3119150163 Phan Nữ Như Trang 14/04/2001 4.00 3.60 16 133 9.66
49 3119150166 Tống Ánh Trâm 29/05/2001 4.00 3.26 16 133 9.15
50 3119150169 Lê Ngọc Mỹ Trân 20/06/2001 4.00 3.52 16 133 9.54
51 3119150172 Cao Nguyễn Nguyễn Trinh 03/01/2001 4.00 3.34 16 133 9.29
52 3119150175 Nguyễn Lý Mộng Trinh 11/06/2001 4.00 3.23 16 133 9.36
53 3119150179 Hồ Thanh Tuyền 21/11/2001 4.00 3.58 16 133 9.50
54 3119150185 Nguyễn Đoàn Phương Uyên 06/09/2001 3.25 3.12 16 133
55 3119150188 Võ Thị Phương Uyên 15/09/2001 4.00 3.59 16 133 9.35
56 3119150191 Kiều Hạ Vy 14/09/2001 4.00 3.35 16 133 9.20
57 3119150199 Lưu Yến Yến 25/09/2000 3.50 3.07 16 133 8.46

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119150003 Trần Thúy An 12/12/1999 4.00 3.25 16 133 9.41
2 3119150011 Võ Thị Vân Anh 06/12/2001 3.25 3.00 16 133
3 3119150014 Nguyễn Ngọc Bích 10/05/2001 3.63 3.31 16 133 8.40
4 3119150024 Đinh Thị Thùy Dương 08/12/2001 2.75 2.83 16 133
5 3119150027 Hồ Thị Ngọc Đẹp 30/11/2001 4.00 3.32 16 133 9.66
6 3119150036 Hoàng Thị Thanh Hải 26/06/2001 3.50 3.06 16 133 8.54
7 3119150045 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/04/2001 2.75 2.56 16 131
8 3119150048 Đặng Ngọc Duy Khôi 30/09/2001 4.00 3.44 14 133 9.56
9 3119150052 Chung Thị Kha Linh 05/01/2001 3.25 3.02 16 133 7.85
10 3119150055 Liên Vũ Thùy Linh 14/03/2001 3.00 2.79 16 133
11 3119150061 Nguyễn Ngọc Cẩm Ly 14/06/2001 2.63 2.43 16 129
12 3119150064 Viên Mẫn Mẫn 08/02/2001 3.25 3.05 16 133
13 3119150068 Lê Thị Diễm My 19/01/2001 2.75 2.80 16 133
14 3119150071 Hà Thị Thanh Ngân 03/01/2001 3.25 3.06 16 133 8.33
15 3119150074 Ngô Thị Thanh Ngân 20/09/2001 3.63 3.17 16 133 8.81
16 3119150077 Nguyễn Thị Thu Ngân 27/08/2001 4.00 3.24 16 133 9.45
17 3119150080 Trương Kim Ngân 06/01/2001 4.00 3.25 16 135 9.05
18 3119150083 Hồ Phương Hồng Ngọc 05/11/2001 2.88 2.97 16 133 7.78
19 3119150087 Phạm Hồng Nguyên 05/05/2001 3.25 3.19 16 133 8.09
20 3119150092 Lê Hoàng Phương Nhi 17/08/2001 3.38 2.95 16 133 8.28
21 3119150096 Phan Thanh Nhi 03/12/2001 3.50 3.29 16 133 8.25
22 3119150099 Viên Uyên Nhi 29/04/2001 3.38 2.94 16 133 8.44
23 3119150102 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/07/2001 4.00 3.33 16 135 9.59
24 3119150105 Lý Minh Như 06/08/2001 3.38 3.22 16 133 8.54
25 3119150109 Lê Thị Kiều Oanh 29/11/2001 3.25 3.08 16 133 7.84
26 3119150112 Hà Như Phụng 23/07/2001 3.00 2.89 16 133
27 3119150115 Võ Thị Ngọc Phương 14/12/2001 4.00 3.24 16 133 9.23
28 3119150118 Trịnh Minh Quân 09/07/2001 3.63 3.50 16 133 9.01
29 3119150121 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh 23/04/2001 3.50 2.95 16 133
30 3119150124 Trần Ngọc Sang 22/12/2001 3.38 3.15 16 133 8.40
31 3119150127 Chung Quý Thanh 18/09/2001 3.00 2.71 18 133
32 3119150133 Hoặc Bích Thảo 03/12/2001 4.00 3.37 16 133 9.26
33 3119150136 Trần Thanh Thảo 11/09/2001 4.00 3.64 16 133 9.50
34 3119150139 Trần Thị Hồng Thắm 09/11/2001 4.00 3.67 16 133 9.15
35 3119150146 Trần Thị Thu Thùy 30/08/2001 3.00 2.64 16 118
36 3119150151 Nguyễn Anh Thư 21/05/2001 3.25 3.05 16 133
37 3119150154 Nguyễn Thị Minh Thư 31/12/2001 3.50 3.14 16 133 8.24
38 3119150157 Huỳnh Thị Mai Thy 04/03/2001 3.38 3.25 16 133
39 3119150160 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/05/2001 3.50 3.17 16 133 8.35
40 3119150164 Trần Phạm Vân Trang 24/05/2001 3.63 3.25 16 133 8.51
41 3119150167 Trần Thụy Ngọc Trâm 15/08/2001 4.00 3.29 16 133 9.21
42 3119150170 Nguyễn Lê Hồng Trân 02/06/2001 3.13 2.82 16 119 7.73
43 3119150173 Đỗ Phương Trinh 15/12/2001 3.25 2.85 16 133 8.05

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119150176 Trần Thị Tuyết Trinh 28/03/2001 3.00 3.01 16 133
45 3119150180 Lợi Thanh Tuyền 08/10/2001 3.63 3.32 16 133 8.83
46 3119150183 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 01/03/2001 4.00 3.55 16 133 9.51
47 3119150189 Võ Thụy Bảo Uyên 01/10/2001 4.00 3.47 16 133 9.40
48 3119150192 Ngô Gia Thúy Vy 02/03/2001 3.25 3.22 16 133 8.21
49 3119150195 Tôn Thanh Vy 01/10/2001 4.00 3.36 16 133 9.05
50 3119150200 Trần Ngọc Hoàng Yến 09/05/2001 4.00 3.39 16 133 9.51

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120150001 Dương Thị Thúy Anh 16/06/2002 3.62 3.09 13 99 8.51
2 3120150004 Lê Ngọc Vân Anh 11/11/2002 3.54 3.00 13 98 8.18
3 3120150007 Phan Nguyễn Quỳnh Anh 08/03/2002 3.54 3.27 13 102 8.66
4 3120150010 Trần Lê Ngọc Ánh 26/09/2002 2.85 2.49 13 97 7.59
5 3120150013 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27/03/2002 3.62 3.16 13 104 8.35
6 3120150019 Nguyễn Thị Minh Dát 08/03/2001 3.85 3.61 13 101 8.65
7 3120150022 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 15/12/2002 3.54 3.26 13 96 8.47
8 3120150025 Võ Thị Thùy Dung 15/11/2002 3.15 2.40 13 88 7.88
9 3120150028 Lai Thị Cẩm Duyên 04/05/2002 3.00 0 67
10 3120150031 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/12/2002 3.38 3.13 13 98 8.36
11 3120150034 Nguyễn Thu Hà 10/12/2002 3.00 2.96 13 93 7.72
12 3120150037 Trần Thị Thu Hằng 30/10/2002 3.62 3.37 13 102 8.20
13 3120150040 Lê Ngọc Hân 18/12/2002 4.00 3.37 13 100 8.90
14 3120150043 Trần Đỗ Ngọc Hân 13/03/2002 3.77 3.59 13 98 8.80
15 3120150046 Hoàng Thị Ngọc Hoa 03/03/2002 2.46 2.57 13 91
16 3120150049 Lê Đoàn Gia Huy 08/01/2002 3.00 2.65 13 100 7.94
17 3120150053 Trần Tấn Hưng 19/12/2002 3.85 3.28 13 100 8.84
18 3120150056 Dương Tuấn Khanh 29/11/2002 3.54 3.20 13 97 8.55
19 3120150059 Đỗ Huỳnh Đăng Khoa 22/04/2002 3.54 3.48 13 102 8.59
20 3120150062 Ngô Hoàng Khả Kỳ 05/12/2002 3.38 3.33 13 98 8.62
21 3120150066 Võ Thị Hoa Liễu 18/10/2002 3.00 2.61 10 100
22 3120150069 Nguyễn Thùy Linh 20/12/2002 2.69 2.61 13 96
23 3120150072 Trần Thị Thùy Linh 19/02/2002 3.23 2.79 13 87 8.15
24 3120150075 Văn Vương Mỹ Linh 12/03/2002 3.38 3.00 13 100 8.11
25 3120150078 Dương Thị Thúy Loan 03/03/2002 3.38 3.06 13 102 8.18
26 3120150081 Nguyễn Đặng Trúc Ly 27/10/2002 3.38 3.31 13 100 8.73
27 3120150087 Giềng Bội Mẫn 03/11/2002 3.50 3.00 10 100 7.88
28 3120150090 Cổ Bội My 03/11/2002 3.08 2.76 13 98 7.75
29 3120150093 Hà Mỹ Ngân 08/10/2002 2.69 2.48 13 87
30 3120150096 Ngô Thảo Ngân 11/04/2002 4.00 3.65 13 93 9.18
31 3120150100 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/07/2001 3.00 2.76 13 101 7.42
32 3120150104 Phan Yến Nghi 29/11/2002 3.38 2.86 13 84 8.08
33 3120150107 Lương Thị Bích Ngọc 25/09/2002 3.38 2.90 13 98 8.67
34 3120150110 Nguyễn Thị Oanh Nguyệt 25/06/2002 3.77 3.04 13 98 8.52
35 3120150113 Hồ Thị Kiều Nhi 30/08/2002 3.77 3.37 13 105 8.71
36 3120150116 Nguyễn Lê Hảo Nhi 27/07/2002 3.62 2.83 13 100 8.29
37 3120150119 Trần Linh Nhi 13/05/2002 3.70 3.35 10 99 8.67
38 3120150122 Lê Xuân Nhu 27/05/2002 2.23 2.06 13 85
39 3120150125 Dương Quỳnh Như 07/10/2002 3.77 3.25 13 102 8.89
40 3120150128 Nguyễn Ngọc Hoài Như 31/10/2002 3.62 3.59 13 99 8.59
41 3120150132 Nguyễn Lê Uyên Phương 20/02/2002 3.62 3.01 13 102 8.32
42 3120150135 Lê Ngọc Phượng 12/05/2002 3.38 3.37 13 95 8.39
43 3120150138 Đinh Kim Quỳnh 27/08/2002 3.62 2.99 13 99 8.22

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120150141 Lâm Phát Tử Sam 29/01/2001 3.85 3.45 13 97 8.72
45 3120150144 Nguyễn Ngọc Ngân Tâm 03/09/2002 2.62 2.74 13 101
46 3120150148 Trần Ngọc Thiên Thanh 06/07/2002 3.38 3.09 13 100 8.45
47 3120150151 Vũ Lê Thanh Thảo 08/12/2002 3.77 3.42 13 101 8.65
48 3120150154 Trần Chí Thiện 19/06/2002 3.62 3.26 13 105 8.32
49 3120150157 Đỗ Thị Thu Thủy 03/10/2002 3.50 3.11 10 102 8.61
50 3120150162 Lê Thị Anh Thư 23/04/2002 3.62 3.20 13 101 8.48
51 3120150169 Nguyễn Trần Cẩm Tiên 05/12/2002 3.00 2.65 13 103 7.74
52 3120150172 Nguyễn Dương Thùy Trang 14/09/2002 3.38 2.73 13 84 8.15
53 3120150175 Trương Huỳnh Ngọc Trâm 23/02/2002 3.70 3.53 10 101 8.75
54 3120150178 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 17/04/2002 3.67 3.46 15 106 8.57
55 3120150184 Phạm Nguyễn Thùy Trinh 09/12/2001 3.38 3.07 13 98 8.56
56 3120150187 Phạm Ngọc Thanh Trúc 01/07/2002 3.23 3.04 13 100 8.08
57 3120150193 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 23/03/2002 3.38 2.94 13 100 8.38
58 3120150196 Hoàng Hồng Vân 07/07/2002 3.85 3.45 13 93 8.65
59 3120150199 Nguyễn Tường Vy 11/10/2002 3.54 3.20 13 98 8.68

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120150002 Đào Tú Anh 04/09/2002 3.77 3.23 13 104 8.76
2 3120150005 Nguyễn Ngọc Tú Anh 12/01/2002 3.62 3.00 13 95 8.38
3 3120150011 Nguyễn Hữu Thiên Ân 09/04/2002 3.38 3.13 13 93 8.16
4 3120150014 Vũ Thị Hồng Bích 24/01/2002 3.38 3.10 13 101 8.28
5 3120150017 Đinh Hoàng Linh Chi 14/05/2002 3.62 3.17 13 104 8.38
6 3120150020 Tằng Su Dắn 12/07/2002 3.38 2.98 13 89 8.22
7 3120150023 Ngô Hồng Din 19/02/2001 3.38 2.81 13 86 8.51
8 3120150026 Võ Thùy Dung 25/02/2002 3.62 3.01 13 102 8.22
9 3120150029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/06/2002 3.23 3.35 13 93 8.02
10 3120150032 Nguyễn Xuân Đào 25/11/2002 3.23 3.08 13 95 8.13
11 3120150035 Trần Khánh Hà 08/03/2002 3.38 2.79 13 90
12 3120150038 Trịnh Thị Thu Hằng 19/06/2002 3.62 3.25 13 95 8.50
13 3120150041 Nguyễn Ngọc Hân 17/10/2002 3.50 2.56 10 81 8.36
14 3120150047 Nguyễn Thị Dung Hòa 01/08/2002 3.38 2.90 13 92 8.30
15 3120150050 Lê Thị Lệ Huyền 04/09/2002 3.62 3.22 13 96 8.89
16 3120150054 Nguyễn Ngọc Thùy Hương 10/07/2002 3.38 2.94 13 94 8.12
17 3120150057 Trần Kim Khánh 28/02/2002 3.38 2.98 13 102 8.10
18 3120150063 Dương Cẩm Lệ 22/09/1996 3.62 3.27 13 101 8.58
19 3120150067 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 09/09/2002 3.54 3.13 13 103 8.40
20 3120150070 Phạm Trần Ánh Linh 09/07/2002 3.38 3.17 13 100 8.40
21 3120150073 Trần Thị Thùy Linh 21/08/2002 3.23 2.92 13 98 8.04
22 3120150076 Võ Nguyễn Ánh Linh 19/02/2002 3.54 2.93 13 95 8.41
23 3120150079 Đoàn Thị Hồng Loan 14/08/2002 3.38 3.11 13 95 8.39
24 3120150082 Thông Trần Thảo Ly 16/06/2002 3.38 2.91 13 93 8.22
25 3120150088 Lâm Thị Tuyết Minh 11/09/2002 3.62 3.35 13 92 8.45
26 3120150091 Phạm Trà My 20/03/2002 3.38 3.02 13 95 8.36
27 3120150094 Huỳnh Kim Ngân 03/11/2002 3.38 3.02 13 97 8.38
28 3120150101 Nguyễn Thị Thu Ngân 08/10/2000 3.62 3.28 13 103 8.57
29 3120150105 Cao Lâm Bích Ngọc 25/01/2002 3.54 3.34 13 100 8.35
30 3120150108 Võ Thị Mỹ Ngọc 21/03/2002 3.80 3.00 10 98 8.68
31 3120150111 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 15/09/2002 3.38 3.27 13 101 8.33
32 3120150114 Lê Võ Yến Nhi 21/09/2002 3.38 2.98 13 104 8.29
33 3120150117 Nguyễn Thị Long Nhi 11/03/2002 3.38 3.28 13 98 8.78
34 3120150120 Trần Thị Tuyết Nhi 16/12/2002 4.00 3.76 13 99 8.99
35 3120150123 Lê Ngọc Trang Nhung 14/03/2002 3.38 3.18 13 100 8.38
36 3120150126 Huỳnh Ngọc Tâm Như 09/11/2002 3.70 3.38 10 106 8.71
37 3120150133 Phạm Thị Lam Phương 22/08/2002 3.80 3.19 10 100 8.71
38 3120150136 Phạm Huỳnh Quyên 12/12/2002 3.62 3.32 13 101 8.48
39 3120150139 Đỗ Thị Kim Quỳnh 28/04/2002 3.23 3.53 13 99 8.04
40 3120150142 Hoàng Thanh Tâm 20/01/2002 3.77 3.57 13 104 9.15
41 3120150145 Trần Đặng Mỹ Tâm 02/09/2002 3.38 3.35 13 98 8.64
42 3120150152 Huỳnh Lê Thanh Thi 02/07/2002 2.85 2.68 13 97
43 3120150155 Tôn Nữ Thy Thơ 30/09/2002 3.00 3.07 13 99 7.88

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120150158 Nguyễn Ngọc Thanh Thủy 23/02/2002 3.54 2.80 13 102 8.41
45 3120150163 Nguyễn Thị Anh Thư 23/09/2002 3.77 3.19 13 94 8.72
46 3120150170 Lê Quỳnh Trang 29/01/2002 3.23 2.62 13 98 8.17
47 3120150173 Vũ Nguyễn Quỳnh Trang 22/05/2002 3.62 2.97 13 91 8.72
48 3120150176 Bùi Ngọc Bảo Trân 15/01/2002 3.23 3.10 13 102 8.08
49 3120150179 Đỗ Thành Trí 28/08/2002 2.69 2.65 13 97
50 3120150182 Lê Phạm Mai Trinh 06/01/2002 3.15 3.22 13 101 8.14
51 3120150188 Lê Thị Tuyên 18/02/2002 3.62 2.97 13 99 8.34
52 3120150191 Lê Trần Thảo Uyên 23/08/2002 3.62 2.90 13 98 8.36
53 3120150194 Nguyễn Thị Tú Uyên 17/06/2002 3.62 3.31 13 99 8.57
54 3120150197 Lê Tường Vy 30/12/2002 3.54 3.41 13 98 8.52
55 3120150200 Phạm Tường Vy 26/04/2002 3.54 3.30 13 100 8.66
56 3120150203 Ngô Hoàng Bảo Yến 22/11/2002 2.00 2.46 13 96

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120150003 Lê Ngọc Trâm Anh 27/08/2002 3.31 2.98 13 105 8.18
2 3120150006 Phạm Thị Ngọc Anh 12/12/2002 3.23 2.89 13 100 8.28
3 3120150009 Trần Thị Mai Anh 27/12/2002 3.38 3.01 13 97 8.48
4 3120150012 Lý Thiên Bảo 11/12/2002 3.62 3.30 13 102 8.46
5 3120150015 Lâm Ngọc Bảo Châu 16/11/2002 3.38 2.97 13 93 8.15
6 3120150018 Mã Thị Hồng Công 04/02/2002 3.62 2.66 13 94 8.09
7 3120150021 Phạm Nhã Diễm 31/01/2002 3.77 3.10 13 101 8.41
8 3120150024 Nguyễn Thị Phương Dung 11/10/2001 3.23 2.65 13 101 7.99
9 3120150027 Hoàng Anh Duy 06/07/2002 2.77 2.38 13 98
10 3120150030 Giáp Thùy Dương 01/10/2002 3.38 3.20 13 96 8.41
11 3120150033 Hồ Thị Mỹ Giang 26/08/2002 3.62 3.22 13 92 8.61
12 3120150036 Võ Thị Ngọc Hà 27/12/2002 2.85 2.28 13 81 7.42
13 3120150039 Lâm Gia Hân 07/07/2002 3.62 3.23 13 91 8.59
14 3120150042 Nguyễn Thùy Gia Hân 05/04/2002 4.00 3.80 13 99 8.75
15 3120150048 Phan Thị Thu Hoài 16/05/2002 3.77 3.28 13 102 8.82
16 3120150052 Nguyễn Khánh Huyền 18/09/1999 4.00 3.68 13 100 9.02
17 3120150055 Trần Kỳ Nam Hương 10/04/2002 3.38 3.19 13 100 8.23
18 3120150058 Đinh Thy Khoa 05/05/2002 3.23 2.94 13 97 7.99
19 3120150061 Võ Hoàng Kim 30/03/2002 3.62 3.34 13 102 8.68
20 3120150068 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/04/2002 3.62 3.40 13 102 8.71
21 3120150071 Trần Thị Huyền Linh 20/05/2002 4.00 3.66 13 97 9.19
22 3120150074 Trương Tuyết Linh 03/07/2002 3.00 2.76 13 98 7.85
23 3120150077 Vũ Nguyễn Thùy Linh 04/11/2002 3.62 3.05 13 100 8.38
24 3120150080 Đỗ Ngọc Khánh Ly 26/01/2002 3.00 2.90 13 98 7.86
25 3120150083 Đinh Thị Xuân Mai 24/10/2002 3.62 3.33 13 98 8.50
26 3120150086 Trần Tạ Thảo Mai 11/09/2001 3.62 3.28 13 102 8.31
27 3120150089 Phan Tuệ Minh 12/10/2002 3.15 2.84 13 98 7.86
28 3120150092 Nguyễn Thị Thanh Nga 03/08/2002 3.85 3.27 13 97 8.68
29 3120150095 Lê Dương Thu Ngân 07/11/2002 3.38 3.18 13 101 8.12
30 3120150099 Nguyễn Phú Ngân 05/03/2000 4.00 3.61 13 97 9.25
31 3120150102 Phạm Bùi Thanh Ngân 17/10/2002 3.85 3.52 13 100 8.66
32 3120150106 Lê Bảo Ngọc 21/09/2002 3.38 3.32 13 97 8.27
33 3120150109 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 07/05/2002 3.38 3.33 13 102 8.62
34 3120150112 Nguyễn Ngọc Trọng Nhân 27/08/2002 3.30 2.98 10 99 8.02
35 3120150115 Nguyễn Hà Thụy Nhi 29/09/2002 3.38 3.32 13 102 8.25
36 3120150121 Xú Mẫn Nhi 15/03/2002 3.62 3.29 13 106 8.33
37 3120150124 Châu Thị Quỳnh Như 13/12/2000 3.50 3.48 10 100 8.79
38 3120150127 Huỳnh Phương Như 02/01/2002 3.23 2.86 13 98 7.93
39 3120150131 Nguyễn Trần Tấn Phát 17/12/2002 3.85 3.75 13 99 9.18
40 3120150204 Trần Huỳnh Hương Phúc 22/09/2002 3.54 3.25 13 102 8.52
41 3120150134 Phan Bảo Phương 18/08/2002 3.54 3.31 13 102 8.46
42 3120150137 Phan Thị Thảo Quyên 12/10/2002 3.77 3.42 13 102 8.61
43 3120150143 Hồ Ngọc Mỹ Tâm 13/12/2002 3.38 2.85 13 101 8.27

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120150146 Nguyễn Ngọc Thanh 08/01/2002 3.77 3.40 13 102 8.78
45 3120150150 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/01/2002 2.82 2.54 11 93 7.76
46 3120150153 Lâm Thị Cẩm Thiên 29/10/2002 3.62 2.69 13 103 8.35
47 3120150156 Lê Ngọc Phương Thùy 16/12/2002 2.85 2.86 13 101
48 3120150161 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/11/2002 3.70 3.19 10 102 8.49
49 3120150165 Nguyễn Trần Anh Thư 28/05/2002 4.00 3.58 13 99 8.84
50 3120150168 Võ Ngọc Uyên Thy 15/04/2002 4.00 3.35 13 105 8.98
51 3120150174 Nguyễn Phước Hồng Trâm 04/08/2002 2.85 2.55 13 91 7.45
52 3120150177 Đinh Lê Bích Trân 21/02/2002 3.38 3.06 13 98 8.19
53 3120150180 Nguyễn Mẫn Thủy Triều 01/04/2002 3.23 2.99 13 101 8.00
54 3120150183 Nguyễn Tú Trinh 18/11/2002 3.38 2.99 13 101 8.24
55 3120150186 Hoàng Thanh Trúc 13/06/2002 3.62 2.76 13 91 8.22
56 3120150192 Mai Khánh Uyên 07/12/2002 4.00 3.74 13 101 8.93
57 3120150195 Phạm Nguyễn Phương Uyên 06/11/2002 3.25 2.66 12 98 8.08
58 3120150198 Nguyễn Thị Yến Vy 11/05/2002 3.62 3.37 13 91 8.61
59 3120150201 Thân Nguyễn Thanh Xuân 23/02/2002 3.38 2.99 13 98 8.15

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150011 Đặng Thị Phương Anh 08/01/2002 3.24 2.84 17 64 8.06
2 3121150015 Nguyễn Trần Lan Anh 10/10/2003 2.79 2.77 19 60
3 3121150019 Tô Hoàng Phi Anh 17/08/2003 2.82 2.91 17 64 7.41
4 3121150023 Trương Thị Lan Anh 13/07/2003 3.06 3.00 17 63
5 3121150027 Nguyễn Minh Ánh 27/12/2003 2.75 3.10 20 69 7.69
6 3121150031 Nguyễn Minh Châu 22/09/2003 3.50 3.26 18 69 8.56
7 3121150035 Nguyễn Thị Thu Dung 06/03/2003 3.18 3.00 17 63 7.84
8 3121150039 Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 10/01/2003 3.60 3.53 15 66 8.39
9 3121150043 Trương Trần Thùy Dương 09/05/2003 2.95 3.26 19 66 7.83
10 3121150047 Lương Ngân Giang 11/08/2003 3.12 3.17 17 66
11 3121150055 Võ Thị Ngọc Hân 26/12/2003 3.35 3.33 17 66 8.13
12 3121150059 Đỗ Trần Quỳnh Hoa 27/08/2003 3.41 3.33 17 64 8.35
13 3121150063 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10/01/2003 3.15 3.06 20 66
14 3121150067 Hồ Võ Như Hương 27/03/2003 3.40 3.26 15 68 8.27
15 3121150071 Nguyễn Minh Thiên Kim 30/09/2003 3.13 2.88 15 59 8.09
16 3121150075 Trần Thị Phương Liên 28/11/2003 3.06 3.17 17 66 7.87
17 3121150079 Nguyễn Huỳnh Mỹ Linh 24/01/2003 2.80 3.05 15 62 7.45
18 3121150083 Phạm Thị Hoàng Linh 07/10/2003 3.40 3.24 15 62 8.31
19 3121150088 Phạm Huỳnh Thảo Mai 18/10/2003 2.80 2.84 15 63 7.43
20 3121150093 Trương Hà Miên 20/12/2003 3.00 2.91 19 65
21 3121150097 Bùi Ngọc Diễm My 29/05/2003 2.95 2.83 19 65
22 3121150101 Đỗ Thanh Ngân 11/12/2003 3.28 3.17 18 66
23 3121150105 Nguyễn Phan Kim Ngân 04/08/2003 3.00 3.16 15 62
24 3121150109 Lâm Phương Nghi 11/06/2003 3.45 3.58 20 69 8.47
25 3121150113 Lê Hồng Ngọc 08/11/2002 3.83 3.33 12 61 8.77
26 3121150117 Phan Bích Ngọc 19/02/2003 3.13 2.98 15 64 7.77
27 3121150121 Trương Thảo Nguyên 27/07/2003 2.73 2.65 15 62
28 3121150125 Đặng Thị Linh Nhi 12/08/2003 4.00 3.59 19 68 8.96
29 3120150118 Phạm Yến Nhi 24/06/2002 3.07 0 29
30 3121150130 Trương Bích Nhi 30/04/2002 3.71 3.54 17 68 8.58
31 3121150134 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 15/04/2003 1.47 2.21 16 61
32 3120150130 Huỳnh Bích Niên 01/11/2002 3.65 3.55 20 69 8.53
33 3121150139 Lương Bội Oanh 13/10/2003 3.12 3.16 17 58 7.86
34 3121150007 Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương 23/03/2003 3.00 3.19 17 75 7.69
35 3121150143 Trương Thị Phương 31/01/2003 3.53 3.52 17 66 8.36
36 3121150147 Tô Nguyễn Thảo Quyên 04/10/2003 3.19 3.30 16 70 8.14
37 3121150151 Ngô Thị Xuân Quỳnh 29/08/2003 3.41 3.48 17 63 8.21
38 3121150155 Nguyễn Cẩm Tâm 20/08/2002 3.82 3.79 17 68 9.05
39 3121150160 Nguyễn Phương Thảo 03/05/2002 3.00 3.08 15 62 7.51
40 3121150164 Thái Thị Thanh Thảo 18/08/2003 2.47 3.18 19 62
41 3121150169 Phan Tuyền Thanh Thủy 14/04/2003 3.58 3.52 19 67
42 3121150173 Đinh Hoàng Minh Thư 04/04/2003 2.73 2.65 15 65
43 3121150179 Nguyễn Thị Thu Trang 15/10/2003 3.71 3.55 17 64 8.85

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150184 Huỳnh Ngọc Trâm 13/12/2003 3.10 3.03 21 61 8.08
45 3121150188 Vũ Tuyết Trân 06/08/2003 3.22 3.11 23 65
46 3121150192 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/08/2002 3.13 3.25 15 64 8.15
47 3121150196 Hồ Linh Trung 18/02/2003 3.76 3.67 17 64 8.79
48 3121150200 Nguyễn Huỳnh Minh Tuyền 05/03/2003 3.24 3.26 17 62 7.91
49 3121150204 Nguyễn Diệp Thảo Uyên 15/01/2003 2.63 2.82 16 39 7.14
50 3121150208 Trần Lê Ái Vân 02/05/2003 2.16 2.32 19 68
51 3121150212 Lê Vũ Uyển Vy 24/08/2003 2.64 2.77 14 61 6.91
52 3121150216 Nguyễn Tường Vy 29/10/2003 3.00 2.79 20 66 7.61
53 3121150220 Trần Thanh Trúc Vy 20/10/2003 3.53 3.40 17 73 8.71

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150012 Lê Vũ Lan Anh 20/12/2003 2.50 2.54 18 71 7.15
2 3121150016 Nông Tiến Anh 28/05/2003 2.47 2.37 19 65
3 3121150020 Trần Ngọc Mai Anh 08/06/2003 3.13 0 47
4 3121150024 Vũ Thị Vân Anh 28/11/2003 3.82 3.47 17 66 8.92
5 3121150028 Tô Thị Ngọc Ánh 14/03/2003 2.80 2.69 15 61 7.33
6 3121150032 Ngô Thị Ngọc Diễm 26/01/2003 3.11 3.11 19 66 7.89
7 3121150036 Võ Hoàng Duy 26/07/2003 3.00 3.11 19 65 7.69
8 3121150040 Phạm Kim Duyên 22/04/2003 3.47 3.33 15 64 8.51
9 3121150044 Nguyễn Văn Đạt 09/09/2003 3.41 3.44 17 68 8.24
10 3121150048 Nguyễn Thùy Giang 30/07/2003 3.11 3.11 19 65 7.97
11 3121150052 Tạ Thu Hằng 14/03/2003 3.13 3.15 15 66 8.05
12 3121150056 Lê Thu Hiền 10/09/2003 4.00 3.71 15 66 9.05
13 3121150064 Thái Thị Lệ Huyền 13/03/2003 4.00 3.52 15 66 8.90
14 3121150068 Nguyễn Tuấn Kiệt 03/09/2003 2.94 3.12 17 66 7.89
15 3121150072 Chu Thị Bảo Lan 23/11/2003 3.24 3.21 17 63
16 3121150076 Đặng Mỹ Linh 08/04/2003 3.18 3.13 17 63 7.89
17 3121150080 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 30/08/2003 3.13 3.19 15 64 8.11
18 3121150084 Trần Thị Mỹ Linh 17/10/2002 3.48 3.57 21 68 8.54
19 3121150090 Thiều Ngọc Mai 01/07/2003 2.87 2.54 15 61 7.59
20 3121150094 Điều Nguyễn Thiên Minh 08/12/2003 2.82 2.86 17 66 7.56
21 3121150098 Huỳnh Thị Phương My 12/11/2003 3.35 3.37 17 68 8.04
22 3121150102 Huỳnh Thị Kim Ngân 22/11/2003 3.47 3.32 15 62 8.39
23 3121150106 Tạ Hạnh Kim Ngân 13/10/2003 3.47 3.60 17 67 8.36
24 3121150110 Ngô Bảo Nghi 28/04/2003 3.24 3.18 17 68 7.84
25 3121150114 Ngô Kim Ngọc 09/12/2003 2.06 2.69 17 65
26 3121150118 Lê Lại Thảo Nguyên 11/10/2003 2.61 2.53 18 62
27 3121150126 Huỳnh Thị Khánh Nhi 04/09/2003 2.95 2.97 21 65
28 3121150131 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung 19/03/2003 3.27 3.15 15 66 8.16
29 3121150136 Nguyễn Hà Tố Như 25/02/2003 3.06 3.00 17 66 7.75
30 3121150144 Đỗ Đông Quân 16/02/2002 3.00 2.50 14 62 7.73
31 3121150148 Trần Thị Diễm Quyên 31/01/2003 3.22 3.39 18 70 7.91
32 3121150152 Đặng Thọ Sa Ra 25/06/2003 3.35 3.15 17 61 8.05
33 3121150156 Nguyễn Phạm Ngọc Tâm 28/12/2003 3.41 3.00 17 64 8.26
34 3121150161 Nguyễn Thanh Thảo 02/08/2003 2.84 3.08 19 65
35 3121150165 Mai Anh Thi 30/08/2001 3.15 3.21 13 58 8.11
36 3121150170 Nguyễn Ngọc Phương Thuý 25/01/2003 3.26 3.11 19 65 8.24
37 3121150175 Nguyễn Thị Anh Thư 03/11/2003 3.05 2.62 21 65 7.78
38 3121150185 Huỳnh Mai Bảo Trân 12/09/2003 3.26 3.31 19 68
39 3121150008 Huỳnh Ngọc Trân 17/10/2003 3.21 3.51 19 65 8.07
40 3121150189 Bùi Thị Ngọc Trinh 02/11/2003 2.94 2.86 17 65
41 3121150193 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/04/2003 3.26 3.37 19 65 7.95
42 3121150197 Lý Minh Trường 25/02/2003 3.41 3.34 17 64 8.28
43 3121150201 Hoàng Nguyên Tú Uyên 28/08/2003 3.32 3.40 19 68 8.56

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150205 Nguyễn Thị Kim Uyên 07/05/2003 3.21 3.32 19 66
45 3121150209 Vũ Thị Thảo Viên 03/02/2003 2.73 2.82 22 61
46 3121150213 Nguyễn Phượng Vy 30/01/2001 3.12 2.95 17 63 7.79
47 3121150217 Phạm Nguyễn Thúy Vy 29/09/2003 3.21 3.25 19 61 8.18
48 3121150221 Lê Ngọc Kim Xuân 12/02/2002 3.71 3.65 17 65 8.75
49 3121150224 Võ Thị Hoàng Yến 30/09/2003 3.62 3.59 21 63 8.56

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150009 Bùi Phương Anh 20/01/2003 2.72 2.86 18 71
2 3121150013 Lương Ngọc Anh 05/12/2003 3.17 3.31 18 71 7.89
3 3121150017 Phạm Ngọc Trâm Anh 20/07/2003 3.25 3.48 20 71 8.18
4 3121150021 Trần Huy Anh 21/09/2003 3.00 3.03 15 62 7.87
5 3121150025 Vương Ngọc Quỳnh Anh 07/04/2003 3.63 3.61 19 70 8.72
6 3121150029 Phạm Hoàng Ân 09/06/2003 2.00 2.28 16 61
7 3121150033 Đổng Danh Doanh 08/02/2003 2.18 2.36 17 59
8 3121150037 Nguyễn Đỗ Huỳnh Duyên 18/12/2003 3.59 3.34 17 64 8.29
9 3121150041 Nguyễn Thùy Dương 25/04/2003 3.40 3.40 15 62 8.29
10 3121150045 Lê Hoài Cẩm Giang 21/10/2003 3.63 3.52 19 64 8.43
11 3121150049 Trương Ái Hạnh 18/01/2001 3.47 3.25 15 63 8.32
12 3121150053 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/01/2003 3.41 3.53 17 66
13 3121150057 Nguyễn Hồ Thanh Hiền 30/03/2003 3.67 3.36 15 64 8.54
14 3121150061 Phan Thị Kim Huệ 16/05/2003 3.21 3.05 19 63 8.05
15 3121150065 Trần Thị Ngọc Huyền 25/02/2003 1.60 2.45 15 62
16 3121150069 Nguyễn Thị Bích Kiều 12/12/2003 3.22 3.30 18 71 7.84
17 3121150073 Nguyễn Thị Kim Lan 09/10/2003 2.94 2.92 17 64 7.36
18 3121150077 Mai Nguyễn Thảo Linh 23/10/2003 3.33 3.35 15 66 8.12
19 3121150081 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/06/2002 2.94 2.91 17 68
20 3121150085 Trịnh Trần Phượng Linh 29/05/2003 3.21 3.34 19 64 7.96
21 3121150091 Hoàng Đỗ Diệp Mẫn 10/03/2003 2.53 2.79 19 73
22 3121150095 Trần Thị Thu Minh 01/08/2003 3.00 2.56 21 72
23 3121150004 Trần Bùi Thảo My 07/02/2003 3.12 3.43 17 68
24 3121150099 Trần Thị Ái Mỵ 02/07/2003 3.37 3.44 19 64 8.30
25 3121150103 Lê Phạm Thanh Ngân 01/02/2002 3.21 3.22 19 68 8.27
26 3121150107 Trần Lê Thiên Ngân 07/11/2003 3.00 3.36 15 66 8.21
27 3121150111 Ngô Thái Phương Nghi 29/10/2003 3.19 3.19 21 68 8.31
28 3121150115 Nguyễn Bùi Bích Ngọc 08/12/2003 2.67 2.48 18 66
29 3121150119 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 22/02/2003 3.19 3.14 21 70 7.87
30 3121150123 Bùi Ngọc Uyễn Nhi 16/03/2003 2.95 2.76 19 66 7.45
31 3121150127 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 19/12/2003 2.80 2.88 15 66
32 3121150132 Nguyễn Hồng Nhung 28/10/2003 2.81 2.96 16 71
33 3121150137 Nguyễn Thanh Tâm Như 06/03/2003 2.77 2.77 13 57 7.28
34 3121150141 Lâm Thục Phương 01/09/2003 2.95 2.88 19 67
35 3121150149 Bùi Thị Như Quỳnh 07/02/2003 2.42 2.42 19 57
36 3121150153 Nguyễn Thanh Sinh 28/05/2003 2.79 2.80 19 66
37 3121150157 Phạm Hồng Trúc Thanh 29/03/2003 1.79 2.38 14 53
38 3121150162 Nguyễn Thy Thiên Thảo 01/03/2002 3.13 2.59 15 59 7.82
39 3121150167 Trần Hoài Thu 16/08/2003 2.85 2.77 20 60 7.62
40 3121150171 Bùi Thị Thanh Thư 12/12/2003 2.58 2.69 19 61
41 3121150176 Hoàng Vũ Minh Thy 08/10/2003 2.06 3.33 15 64
42 3121150181 Trương Ngọc Bảo Trang 25/09/2003 2.61 2.68 23 47
43 3121150186 Phạm Thị Thanh Trân 13/02/2003 3.06 3.00 17 64 7.83

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150190 Nguyễn Thị Mai Trinh 15/12/2003 3.12 3.19 17 67 7.77
45 3121150194 Nguyễn Xuân Trúc 01/11/2003 3.29 3.38 17 64 8.10
46 3121150198 Hồ Thị Cẩm Tú 23/12/2003 3.00 3.00 17 64 7.91
47 3121150202 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 24/01/2003 2.86 3.03 14 66 7.24
48 3121150206 Ngô Nguyễn Khánh Vân 14/11/2003 3.32 3.40 19 63 8.25
49 3121150210 Huỳnh Yến Vy 02/08/2003 3.26 3.06 19 65 8.14
50 3121150214 Nguyễn Thảo Phương Vy 18/09/2003 3.35 3.15 17 61 8.34
51 3121150218 Thái Thị Thảo Vy 20/11/2003 3.16 3.17 19 65 8.11
52 3121150222 Trần Thị Bảo Yến 01/01/2003 3.52 3.56 21 68 8.61

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150010 Bùi Thị Kim Anh 13/05/2003 0.00 2.57 0 14
2 3121150014 Nguyễn Thị Minh Anh 28/07/2003 2.54 2.27 11 55
3 3121150018 Tạ Thị Vân Anh 29/01/2003 3.18 3.24 22 68 7.98
4 3121150022 Trần Mai Quỳnh Anh 14/01/2003 3.29 3.39 17 64
5 3121150026 Đoàn Thị Ngọc Ánh 31/07/2003 3.74 3.62 19 66 8.69
6 3121150030 Phạm Nguyễn Hoàng Ân 21/04/2003 2.31 2.79 13 57
7 3121150034 Nguyễn Thị Lê Dung 21/07/2003 3.16 3.08 19 63
8 3121150038 Nguyễn Ngọc Duyên 26/10/2003 3.27 3.45 15 64 7.96
9 3121150046 Lê Ngọc Cẩm Giang 14/03/2003 3.21 2.72 19 65 7.97
10 3121150050 Nguyễn Trần Như Hảo 18/05/2003 2.76 3.06 17 63 7.55
11 3121150054 Nguyễn Trần Gia Hân 07/04/2003 3.28 3.05 18 58 7.94
12 3121150058 Nguyễn Thúy Hiền 25/10/2003 3.35 3.52 17 66 8.44
13 3121150062 Thang Hiểu Huy 17/11/2003 2.90 2.80 10 56
14 3121150066 Trương Võ Như Huỳnh 16/12/2003 3.53 3.29 19 66 8.61
15 3121150070 Đặng Nguyệt Thiên Kim 02/01/2003 2.73 2.94 22 66
16 3121150074 Vũ Thị Phương Lan 08/11/2003 2.59 2.84 17 62
17 3121150078 Ngô Khánh Linh 26/12/2003 3.20 3.19 15 62 8.27
18 3121150082 Nguyễn Trần Mộng Linh 01/05/2003 3.60 3.48 15 62 8.63
19 3121150087 Nguyễn Huỳnh Mai 28/01/2003 3.37 3.42 19 65 8.12
20 3121150092 Nhâm Ái Mi 12/12/2003 3.11 2.79 19 66 7.91
21 3121150096 Nguyễn Quý Mùi 02/02/2003 3.48 3.39 21 71 8.45
22 3121150100 Nguyễn Thị Nga 03/02/2002 3.11 2.92 19 61 7.79
23 3121150104 Nguyễn Khánh Ngân 22/03/2002 3.06 3.04 18 70 7.94
24 3121150108 Đỗ Nguyễn Trúc Nghi 07/04/2003 3.18 3.37 17 63 8.12
25 3121150112 Nguyễn Minh Nghĩa 18/07/2003 2.89 3.00 19 68
26 3121150116 Phạm Thị Kim Ngọc 13/08/2003 3.15 3.13 13 62 7.93
27 3121150120 Trần Thị Thảo Nguyên 15/01/2003 1.88 2.47 17 57
28 3121150124 Cao Thị Xuân Nhi 16/01/2003 2.68 2.98 19 63 7.32
29 3121150129 Quang Trần Đông Nhi 07/06/2003 0.27 2.65 2 40
30 3121150133 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/07/2003 3.33 3.11 21 61
31 3121150138 Phan Thị Trâm Như 08/11/2003 3.47 3.39 19 67 8.42
32 3121150142 Tăng Khả Phương 15/06/2003 3.18 3.08 17 66 7.99
33 3121150146 Phạm Mỹ Quyên 08/08/2003 2.94 3.02 17 65 7.65
34 3121150150 Dương Ngọc Như Quỳnh 23/02/2003 3.00 3.08 15 63 7.59
35 3121150154 Đặng Thái Sương Sương 27/02/2003 2.77 2.96 13 54 7.28
36 3121150159 Lê Võ Phương Thảo 09/04/2003 1.89 2.22 16 58
37 3121150163 Phan Phương Thảo 12/12/2003 3.29 3.15 17 67 8.16
38 3121150168 Phạm Minh Thuận 13/08/2003 3.71 3.52 17 66 8.80
39 3121150172 Đàm Nguyễn Anh Thư 03/10/2003 3.41 3.39 17 57 8.14
40 3121150178 Nguyễn Kiều Trang 17/11/2003 3.25 3.17 20 69 7.87
41 3121150187 Trần Thị Quế Trân 15/05/2003 3.37 3.42 19 67 8.28
42 3121150191 Ngô Thanh Trúc 24/01/2003 3.89 3.53 19 68 8.96
43 3121150195 Võ Thanh Trúc 04/10/2002 3.07 3.19 15 64 8.02

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150199 Lê Nguyễn Cẩm Tú 17/05/2003 3.00 2.91 17 64 7.81
45 3121150203 Hứa Cao Phương Uyên 02/05/2003 2.76 2.73 21 63 7.46
46 3121150207 Phan Ngọc Thảo Vân 27/09/2003 3.62 3.45 21 65 8.27
47 3121150211 Kiều Yến Vy 22/05/2003 3.00 3.24 17 68 8.03
48 3121150215 Nguyễn Thị Cẩm Vy 16/10/2003 3.27 3.02 15 61 8.05
49 3121150219 Thiều Ngọc Hoàng Vy 31/12/2003 3.71 3.59 17 68 8.99
50 3121150223 Trần Thị Hải Yến 20/05/2003 3.41 3.47 17 62 8.29

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122150001 Nguyễn Minh An 31/05/2004 3.60 3.55 20 31 8.52
2 3122150004 Nguyễn Lê Tố Anh 12/08/2004 3.63 3.30 16 27 8.65
3 3122150007 Phạm Kim Anh 25/03/2004 3.43 3.20 14 25 8.17
4 3122150011 Phan Thị Hồng Ánh 03/04/2004 3.57 3.68 14 25 8.67
5 3122150014 Trần Kim Chi 11/03/2004 2.79 2.63 19 30 7.53
6 3122150017 Nguyễn Thanh Thảo Duyên 15/10/2004 2.86 2.60 14 25
7 3122150020 Huỳnh Duy Hướng Dương 08/06/2001 2.47 2.34 13 41
8 3122150023 Phan Thị Gấm 25/09/2004 3.13 2.89 16 27
9 3122150026 Lê Đỗ Nguyệt Hà 10/10/2004 2.75 2.93 16 27
10 3122150029 Hồ Chí Hào 22/04/2004 2.90 2.59 21 32
11 3122150033 Vương Huỳnh Bảo Hân 10/08/2004 3.25 3.33 16 27 8.43
12 3122150036 Phan Thị Thu Hiền 01/01/2004 3.41 3.35 17 31 8.35
13 3122150039 Trần Thị Huỳnh Hoa 29/10/2004 3.14 2.72 14 25
14 3122150042 Nguyễn Phan Thảo Huyên 27/06/2004 2.44 2.28 18 29
15 3122150045 Trần Thị Thanh Huyền 21/07/2004 2.56 2.28 18 29
16 3122150048 Lê Hồng Khanh 11/07/2004 3.50 3.37 16 27 8.49
17 3122150051 Nguyễn Trúc Lâm 20/06/2004 3.38 3.11 16 27 8.59
18 3122150054 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/01/2004 2.43 2.04 14 23
19 3122150057 Tô Ngọc Khánh Linh 30/01/2004 3.00 2.81 21 32 7.94
20 3122150060 Võ Ngọc Linh 04/09/2004 1.88 1.92 16 25
21 3122150063 Nguyễn Ngọc Mai 25/09/2002 3.48 3.06 21 32
22 3122150066 Ngô Phạm Khánh Minh 25/03/2004 2.57 2.24 14 25
23 3122150070 Bùi Thanh Ngân 17/07/2004 3.56 3.17 18 29 8.59
24 3122150073 Ngô Thụy Kim Ngân 01/01/2004 2.11 2.13 17 31
25 3122150077 Hứa Gia Nghi 16/10/2004 3.50 3.30 16 27 8.55
26 3122150080 Phan Thị Hồng Ngọc 31/08/2004 3.33 3.03 18 29 8.20
27 3122150083 Lê Thị Yến Nhi 13/12/2004 3.18 2.84 17 31
28 3122150086 Nguyễn Quý Phương Nhi 18/08/2004 2.56 2.41 18 29
29 3122150089 Nguyễn Võ Uyên Nhi 08/11/2004 0.88 1.47 8 17
30 3122150093 Nguyễn Kim Nhung 26/03/2003 2.67 2.34 18 29 7.18
31 3122150097 Lê Ngọc Quỳnh Như 13/08/2004 2.17 2.09 12 23
32 3122150100 Trần Ngọc Quỳnh Như 18/01/2004 3.24 3.14 17 28 8.18
33 3122150103 Lư Nữ Mai Oanh 26/10/2004 3.50 3.07 16 27 8.31
34 3122150109 Nguyễn Huỳnh Mỹ Phương 19/08/2003 3.35 3.25 17 28 8.26
35 3122150112 Lương Thị Kim Quyên 01/07/2004 3.38 2.96 16 27 8.11
36 3122150115 Nguyễn Xuân Quỳnh 01/01/2004 2.88 2.74 16 27 7.83
37 3122150118 Lý Minh Tâm 22/12/2004 3.32 3.33 19 30 8.46
38 3122150121 Trần Thị Thanh Thanh 10/11/2004 3.42 3.23 19 30 8.35
39 3122150124 Nguyễn Diệu Thảo 20/08/2004 3.42 3.27 19 30 8.14
40 3122150127 Vũ Minh Kim Thảo 25/11/2004 3.53 3.63 19 30 8.55
41 3122150130 Nguyễn Hoàng Anh Thư 19/09/2004 3.63 3.52 16 27 8.55
42 3122150133 Quách Thị Anh Thư 16/09/2004 3.57 3.64 14 25 8.71
43 3122150136 Huỳnh Hồ Anh Thy 17/11/2004 2.88 2.72 16 25 7.45

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122150139 Nguyễn Thanh Cẩm Tiên 04/01/2004 3.50 3.52 16 27 8.61
45 3122150143 Nguyễn Trọng Tín 02/12/2003 3.47 3.43 19 30 8.27
46 3122150146 Lê Nguyễn Đoan Trang 20/04/2004 3.32 3.27 19 30 8.21
47 3122150149 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 17/09/2004 3.57 3.43 14 28 8.63
48 3122150152 Huỳnh Bích Trâm 03/09/2004 2.26 2.23 19 30
49 3122150155 Nguyễn Thị Huyền Trân 17/10/2003 3.50 3.59 16 27 8.61
50 3122150158 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 06/12/2003 3.00 2.88 14 25 7.74
51 3122150161 Nguyễn Ngọc Kim Trúc 29/04/2003 3.00 2.80 16 30 7.99
52 3122150164 Nguyễn Tú Băng Tuyền 06/07/2004 3.75 3.41 16 27 8.86
53 3122150168 Lê Thị Cẩm Viên 26/02/2004 3.78 3.48 18 29 8.71
54 3122150171 Đặng Bảo Vy 22/06/2004 3.35 3.21 17 28 8.42
55 3122150174 Nguyễn Lê Thúy Vy 13/06/2004 3.13 3.00 16 27

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122150002 Phạm Thị Thuý An 26/07/2004 3.33 3.07 18 29
2 3122150005 Nguyễn Ngọc Phương Anh 10/11/2004 2.88 2.73 16 30
3 3122150008 Phạm Ngọc Lan Anh 17/10/2004 3.71 3.76 14 25 8.73
4 3122150012 Trịnh Thị Thanh Bình 29/07/2004 3.63 3.57 16 30 9.01
5 3122150015 Trần Nguyễn Kim Chi 14/03/2004 3.50 3.52 16 27 8.39
6 3122150021 Lê Thùy Dương 23/07/2004 3.55 3.55 22 33 8.70
7 3122150024 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 30/09/2004 3.57 2.84 14 25 8.29
8 3122150027 Nguyễn Ngọc Hà 12/11/2004 2.33 2.56 18 32
9 3122150031 Phạm Trần Ngọc Hân 27/01/2004 2.74 2.60 19 30
10 3122150034 Lương Hồ Thảo Hiền 25/05/2004 3.50 3.30 16 27 8.68
11 3122150037 Trần Nhật Hiệp 17/08/2003 3.18 2.97 22 33 8.17
12 3122150040 Phạm Ngô Kim Hồng 08/09/2002 3.21 2.97 19 30
13 3122150043 Châu Thanh Huyền 11/10/2004 3.75 3.67 16 27 8.55
14 3122150046 Châu Song Hy 21/03/2004 2.89 3.00 18 29
15 3122150049 Mai Khanh 04/09/2004 2.78 2.81 18 27 7.40
16 3122150052 Trần Hoàng Khánh Lâm 27/07/2004 2.86 3.00 14 23
17 3122150055 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/10/2004 3.78 3.62 18 29 8.83
18 3122150058 Tống Mỹ Linh 13/11/2004 2.00 2.04 14 25
19 3122150061 Lê Văn Luận 27/11/2004 3.33 3.48 18 29 8.34
20 3122150064 Trương Thị Ngọc Mai 25/05/2004 2.00 2.09 14 23
21 3122150067 Lâm Nguyễn Kiều My 28/09/2004 2.85 2.55 20 31
22 3122150071 Dư Ngọc Kim Ngân 02/03/2004 2.33 2.00 12 23 6.97
23 3122150074 Phạm Ngọc Kim Ngân 14/10/2004 3.25 3.07 16 27 8.10
24 3122150078 Lê Thị Bích Ngọc 17/01/2004 3.13 2.59 16 27
25 3122150084 Lư Ngọc Nhi 26/12/2004 2.29 2.12 14 25
26 3122150087 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01/06/2004 3.37 3.23 19 30 8.04
27 3122150091 Trần Thị Ngọc Nhi 26/11/2004 3.00 2.90 18 29 7.82
28 3122150094 Lâm Dúc Như 07/09/2004 3.11 3.13 19 30 7.76
29 3122150098 Nguyễn Huỳnh Như 03/08/2004 3.00 2.79 18 29 7.63
30 3122150101 Trần Quỳnh Như 26/09/2004 3.00 3.07 16 27 7.79
31 3122150104 Nguyễn Thị Khánh Phương 12/10/2004 3.35 3.36 17 28 8.34
32 3122150107 Đinh Thị Lan Phương 10/02/2003 2.44 2.28 18 29
33 3122150110 Trương Nguyễn Mai Phương 09/03/2004 3.25 2.74 16 27 8.29
34 3122150113 Đoàn Thị Thanh Quyền 14/09/2004 3.22 3.10 18 29 7.77
35 3122150116 Phan Thị Trúc Quỳnh 25/01/2004 3.38 3.19 16 27 8.26
36 3122150119 Quách Thanh Tân 17/04/2004 3.13 3.00 16 27 7.86
37 3122150122 Cao Ngọc Thanh Thảo 17/03/2004 3.75 3.60 16 30 9.09
38 3122150125 Trương Nguyễn Phương Thảo 20/01/2004 3.50 3.37 16 27 8.15
39 3122150128 Bùi Nguyễn Phương Thùy 19/06/2001 3.50 3.48 16 27 8.21
40 3122150131 Nguyễn Thị Ngọc Thư 26/05/2004 3.38 3.22 16 27 8.38
41 3122150134 Trần Cao Kim Thư 11/10/2004 3.43 3.16 14 25 8.41
42 3122150137 Lương Thị Thủy Tiên 30/10/2004 3.00 2.78 16 27 7.74
43 3122150141 Trần Thị Thủy Tiên 26/10/1997 3.16 3.18 19 33

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122150144 Hà Thị Kim Trang 11/10/2004 3.88 3.59 16 27 8.85
45 3122150147 Lê Thị Huyền Trang 16/11/2004 3.18 3.18 17 28 7.95
46 3122150150 Phan Ngọc Thuỳ Trang 08/05/2004 3.25 3.00 16 27 8.03
47 3122150153 Huỳnh Lê Bảo Trâm 02/11/2004 3.00 2.80 19 30 7.98
48 3122150156 Nguyễn Đặng Nhã Trinh 22/06/2004 2.89 2.87 19 30
49 3122150159 Trần Thị Ngọc Trinh 25/02/2004 3.50 3.33 16 30 8.33
50 3122150162 Đinh Thị Cẩm Tú 30/11/2004 3.38 3.22 16 27 8.46
51 3122150165 Huỳnh Lộc Uyên 25/04/2004 3.47 3.30 19 30 8.50
52 3122150169 Lê Quốc Vinh 31/07/2004 3.68 3.58 19 33 8.72
53 3122150172 Lương Ngọc Khánh Vy 07/07/2004 3.75 3.40 16 30 8.70
54 3122150175 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30/12/2004 0.00 1.45 0 11
55 3122150178 Hồ Ngọc Như Ý 26/11/2004 2.75 2.48 16 25

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122150003 Trà Huỳnh Thúy An 06/01/2004 3.00 2.69 18 29
2 3122150006 Nguyễn Tú Anh 02/10/2004 0.88 1.35 8 17
3 3122150010 Trần Ngọc Minh Anh 13/07/2004 2.59 2.25 17 28
4 3122150013 Nguyễn Thị Trân Châu 24/10/2004 2.21 2.07 19 30
5 3122150016 Lâm Mỹ Diên 04/04/2004 2.75 2.63 16 27
6 3122150019 Nguyễn Thùy Duyên 02/01/2004 2.58 2.67 19 30 7.22
7 3122150022 Võ Ngọc Khánh Đình 14/07/2004 1.88 2.00 17 28
8 3122150025 Trần Nguyễn Cẩm Giàu 28/09/2004 3.37 3.07 19 30 8.17
9 3122150028 Đinh Thị Kim Hạnh 26/10/2004 2.82 2.50 17 28
10 3122150032 Trần Nguyễn Ngọc Hân 19/06/2003 3.00 2.77 20 31
11 3122150035 Nguyễn Thu Hiền 26/02/2004 2.63 2.19 16 27
12 3122150038 Nguyễn Ngọc Hiệu 17/07/2004 2.88 2.59 16 27
13 3122150041 Phạm Thị Kim Huệ 07/11/2004 3.13 2.81 16 27 7.70
14 3122150044 Mai Thị Minh Huyền 12/10/2004 2.68 2.73 19 30
15 3122150047 Phạm Thị Ngọc Khá 09/11/2004 2.00 1.74 16 27
16 3122150050 Dương Thị Ngọc Khánh 07/08/2004 2.75 2.44 16 27 7.41
17 3122150053 Nguyễn Thị Huyền Linh 25/09/2004 3.00 2.88 16 25 7.44
18 3122150056 Phạm Khánh Linh 17/08/2004 3.00 2.74 14 23
19 3122150059 Trương Khánh Linh 16/08/2004 2.75 2.28 16 25
20 3122150062 Nguyễn Thị Cẩm Ly 08/03/2004 2.13 2.11 16 27
21 3122150065 Nguyễn Thị Huệ Mẫn 18/05/2004 3.13 2.67 16 27 7.96
22 3122150069 Võ Thùy Thảo My 25/02/2004 3.25 2.81 16 27 8.18
23 3122150072 Đỗ Trần Kim Ngân 03/05/2004 3.29 3.25 14 28 8.39
24 3122150075 Trương Thị Kim Ngân 12/06/2003 2.33 2.21 18 29
25 3122150079 Nguyễn Thị Thủy Ngọc 10/07/2004 3.75 3.44 16 27 8.91
26 3122150082 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 31/05/2004 3.26 3.27 19 30 8.20
27 3122150085 Nguyễn Ngọc Nhi 15/06/2004 2.88 2.70 16 27
28 3122150088 Nguyễn Thị Uyển Nhi 21/08/2004 3.25 3.07 16 27 8.21
29 3122150092 Trịnh Nguyễn Ngọc Nhi 31/12/2004 3.38 3.15 16 27 8.26
30 3122150096 Lâm Tâm Như 24/07/2004 3.64 3.64 22 33 8.81
31 3122150099 Nguyễn Phạm Ý Như 27/03/2004 3.89 3.69 18 29 9.09
32 3122150102 Trương Thị Như 22/04/2003 3.13 2.74 16 27 7.78
33 3122150105 Huỳnh Thị Hoài Phúc 23/03/2004 3.11 3.00 18 29 7.91
34 3122150108 Nguyễn Huỳnh Mỹ Phương 26/08/2003 3.00 2.79 18 29 8.08
35 3122150111 Đoàn Trần Ngọc Quyên 10/09/2004 3.25 2.70 16 27 8.30
36 3122150114 Bùi Nguyễn Song Quỳnh 15/02/2004 2.63 2.52 16 27
37 3122150117 Phạm Thị Ngọc Sương 09/09/2004 3.38 3.37 16 27 8.71
38 3122150120 Lê Thị Thanh Thanh 05/03/2003 3.40 3.08 20 39 8.41
39 3122150123 Lê Thị Thanh Thảo 20/11/2004 2.75 2.83 20 29 7.53
40 3122150126 Võ Nguyễn Hồng Thảo 24/03/2004 3.29 3.24 14 25 8.47
41 3122150129 Lê Minh Thư 20/04/2004 3.63 3.67 19 30 8.68
42 3122150132 Phạm Thị Anh Thư 23/11/2004 3.50 3.15 16 27 8.61
43 3122150135 Đặng Anh Thy 27/12/2004 3.43 3.24 14 25 8.46

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DGT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122150138 Nguyễn Thái Nhật Tiên 17/05/2004 3.11 3.21 18 29 8.17
45 3122150142 Võ Phan Xuân Tiên 02/02/2004 0.00 2.82 0 11 3.46
46 3122150145 Huỳnh Lê Thu Trang 23/08/2004 3.75 3.52 16 27 8.74
47 3122150148 Lý Hoàng Trang 12/04/2004 3.68 3.43 19 30 8.44
48 3122150151 Đinh Lê Bích Trâm 06/12/2004 2.50 2.37 16 27
49 3122150154 Đinh Ngọc Trân 18/05/2004 2.75 2.37 16 27
50 3122150157 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19/08/2004 2.75 2.52 16 27 7.35
51 3122150160 Nguyễn Thị Trình 26/06/2004 3.42 3.03 19 30 8.41
52 3122150163 Lê Ngọc Khả Tú 15/11/2004 3.63 3.52 16 27 8.54
53 3122150167 Thái Thanh Vân 21/05/2004 3.78 3.44 18 32 8.80
54 3122150170 Cao Trần Thảo Vy 19/01/2004 3.44 3.34 18 29
55 3122150173 Nguyễn Lê Tường Vy 08/05/2004 2.21 2.07 19 28
56 3122150177 Phạm Nguyễn Thảo Vy 13/07/2004 3.88 3.81 16 27 8.90
57 3122150179 Nguyễn Thị Hải Yến 22/07/2004 3.75 3.52 16 27 8.84

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DHO1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119030001 Nguyễn Hoàng Duy 03/02/2001 4.00 2.94 14 136 9.20
2 3119030002 Trần Thị Mỹ Duyên 05/09/2000 4.00 3.33 14 136 8.91
3 3119030003 Huỳnh Quang Đạt 12/07/2001 4.00 3.43 14 136 9.10
4 3119030004 Trần Trí Hùng 07/03/2001 4.00 3.09 14 136 9.17
5 3119030005 Lê Hoàng Khôi 10/05/2001 3.43 2.78 14 136 8.60
6 3119030006 Trần Thị Diệu Linh 22/04/2001 3.43 2.86 14 136 8.86
7 3119030007 Dương Ngô Kim Long 20/11/2001 4.00 3.49 14 136 9.69
8 3119030008 Châu Tấn Lộc 26/09/2001 3.43 2.47 14 136 8.39
9 3119030009 Huỳnh Ngọc Thanh Ngân 29/01/2001 4.00 3.20 14 136 9.39
10 3119030010 Phan Thị Tuyết Nhi 23/11/2001 4.00 3.27 14 136 9.20
11 3119030011 Võ Thị Hồng Nhung 03/10/2001 4.00 3.09 14 136 8.63
12 3119030012 Nguyễn Khánh Quân 30/10/2001 4.00 3.28 14 136 8.97
13 3119030013 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 25/02/2001 4.00 3.33 14 136 9.37
14 3119030014 Hoàng Văn Vương 15/08/2001 4.00 3.20 14 136 9.06

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DHO1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120030002 Trần Lê Duy An 25/08/2002 3.45 3.47 11 105 8.45
2 3120030003 Vương Thị Lan Anh 17/07/2002 3.73 2.85 11 98 8.51
3 3120030004 Phạm Phương Bảo Châu 13/03/2002 3.73 2.84 11 107 8.45
4 3120030005 Giang Trí Danh 12/06/2002 3.45 3.50 11 105 8.43
5 3120030007 Phan Tuấn Dũng 22/02/2002 3.45 2.49 11 83 8.15
6 3120030008 Phạm Thị Trúc Giang 18/07/2002 3.18 2.76 11 98
7 3120030009 Bùi Thị Thanh Hà 17/10/2002 4.00 2.73 11 93 8.94
8 3120030010 Nguyễn Thị Kim Hà 20/04/2002 3.45 2.60 11 90
9 3120030011 Nguyễn Hữu Hiệp 24/10/2002 3.73 2.89 11 96 8.79
10 3120030013 Nguyễn Thụy Lan Hương 12/09/2002 2.64 2.37 11 89
11 3120030015 Châu Kiến Lâm 28/09/2002 3.18 2.64 11 99
12 3120030016 Nguyễn Ái Mỹ 23/04/2002 3.45 3.03 11 107
13 3120030017 Trần Tăng Trọng Nghĩa 21/08/2002 3.45 3.57 11 105 8.70
14 3120030018 Phạm Nguyễn Kim Ngọc 17/10/2002 3.18 2.70 11 104
15 3120030001 Phạm Thúy Ngọc 03/09/2002 3.45 2.75 11 103
16 3120030019 Hồ Trọng Nhân 08/09/2002 3.45 2.99 11 103 8.38
17 3120030020 Nguyễn Hoàng Ngọc Phú 30/03/1999 3.18 2.46 11 97 7.98
18 3120030021 Hồ Nguyễn Hoàng Phúc 03/11/2002 4.00 2.98 11 100 8.89
19 3120030022 Lâm Vũ Phương 17/02/2000 3.45 2.78 11 107
20 3120030023 Đỗ Anh Quân 02/02/2001 3.73 3.29 11 98 8.59
21 3120030024 Ma Quyên 29/12/2002 3.45 2.58 11 95 8.45
22 3120030025 Đào Hương Quỳnh 01/02/2002 3.18 3.07 11 107
23 3120030026 Lê Thành Tâm 01/11/2002 3.45 3.39 11 105 8.35
24 3120030027 Nguyễn Văn Tân 10/10/2002 3.45 3.26 11 105 8.73
25 3120030028 Trương Trúc Thảo 06/11/2002 3.45 2.58 11 96
26 3120030029 Trần Minh Thuận 11/04/2002 3.18 2.71 11 96
27 3120030030 Đặng Huỳnh Minh Thư 01/10/2002 3.45 2.76 11 95 8.26
28 3120030032 Nguyễn Thị Đoan Trang 06/03/2002 3.73 3.08 11 100 8.59
29 3120030033 Hồ Bảo Trân 08/01/2002 3.73 2.87 11 105 8.59
30 3120030034 Nguyễn Thị Huyền Trân 05/11/2002 2.91 2.67 11 96
31 3120030035 Nguyễn Thị Quế Trân 04/04/2002 4.00 2.73 11 100 8.73
32 3120030036 Thái Thanh Trúc 09/05/2002 3.73 2.78 11 96 8.51
33 3120030037 Chế Nam Trung 21/08/2000 3.45 2.97 11 103
34 3120030038 Nguyễn Văn Vinh 03/11/2002 2.73 2.37 11 82 7.75
35 3120030039 Nguyễn Công Nhật Vy 07/11/2002 3.45 2.72 11 98
36 3120030040 Mai Hoàng Xuân 21/11/1996 4.00 2.79 11 107 8.84

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DHO1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121030002 Nguyễn Minh Anh 26/10/2003 2.95 3.27 19 71 7.82
2 3121030003 Đỗ Thanh Bình 28/12/2003 3.86 3.64 21 75 8.96
3 3121030004 Nguyễn Trần Cường 01/11/2003 0.67 1.89 5 44
4 3121030005 Nguyễn Thị Dung 12/07/1995 3.35 3.00 17 48 8.12
5 3121030006 Du Chí Dũng 20/11/2003 2.14 2.61 22 75
6 3121030007 Cao Nhật Duy 28/07/2001 2.88 2.96 17 73 7.41
7 3121030008 Nguyễn Thị Ngọc Hân 09/04/2003 3.73 3.71 22 78 8.61
8 3121030009 Huỳnh Mỹ Hoàng 11/04/2003 2.20 2.67 20 66
9 3121030010 Nguyễn Vũ Huy 15/02/2003 2.50 3.28 20 76
10 3121030012 Trần Kiến Khôn 04/10/2003 3.05 3.37 19 75 7.82
11 3121030013 Võ Hoàng Long 23/08/2002 1.15 1.80 14 45
12 3121030014 Trần Thị Thảo Ngân 01/04/2003 1.94 2.82 17 68
13 3121030015 Võ Kim Ngân 28/06/2003 2.06 2.47 17 66
14 3121030016 Trần Hữu Nghĩa 11/12/2001 3.59 3.51 17 69 8.53
15 3121030017 Nguyễn Ngọc Nhi 16/09/2002 3.53 3.36 19 75 8.52
16 3121030018 Phạm Thị Hồng Nhi 25/05/2003 3.00 3.41 22 78
17 3121030020 Nguyễn Hà Mỹ Phương 01/12/2003 2.82 3.00 17 66
18 3121030021 Lê Hiếu Toàn 04/05/2003 3.55 3.55 20 76 8.44
19 3121030022 Ngô Thị Thanh Trang 24/07/2003 3.16 2.56 19 68 7.86
20 3121030023 Phạm Thị Thùy Trang 30/05/2003 3.10 2.99 21 75 7.62
21 3121030024 Bùi Anh Tú 30/05/2003 1.74 2.39 15 44
22 3121030025 Phan Thanh Tú 09/04/1996 3.71 3.66 17 67 8.52
23 3121030026 Trần Lê Vy 26/01/2003 2.95 3.24 21 72 7.67

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DHO1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122030001 Ngô Thị Ngọc Anh 22/09/2004 3.20 3.03 20 33 8.17
2 3122030002 Phạm Tuấn Anh 12/07/2004 2.86 2.45 14 20 7.45
3 3122030003 Lê Gia Bảo 05/08/2004 3.35 2.73 17 30 7.91
4 3122030004 Lại Thị Ánh Dương 05/03/2004 3.47 3.60 17 30 8.13
5 3122030005 Lê Nguyễn Phúc Hoàng 01/08/2004 3.18 3.17 17 30 7.88
6 3122030006 Phạm Anh Khoa 03/09/2004 3.25 2.94 20 33 7.97
7 3122030007 Ngô Nguyễn Hải My 22/06/2003 2.10 2.17 10 30
8 3122030008 Nguyễn Ngọc Trúc My 07/01/2004 2.43 2.04 14 27
9 3122030009 Thái Thị Kim Ngân 24/05/2004 2.55 2.33 20 33
10 3122030010 Nguyễn Hồng Nhung 06/08/2004 3.59 3.36 17 33 8.12
11 3122030012 Huỳnh Đức Quang 21/11/2003 2.21 1.96 14 27
12 3122030013 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 14/11/2003 3.24 3.03 17 30 7.99
13 3122030014 Nguyễn Huỳnh Khánh Thy 17/06/2003 2.76 2.33 17 30 7.46

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKD1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119510001 Lê Trung An 18/03/2001 3.25 2.81 12 124 8.06
2 3119510005 Võ Thành Danh 25/07/2001 1.40 1.67 12 99
3 3119510006 Nguyễn Hoàng Ngọc Duy 24/04/2001 1.90 2.02 18 130
4 3119510009 Nguyễn Thành Đạt 17/06/2001 3.54 2.61 13 137 8.57
5 3119510010 Phùng Khánh Đăng 24/08/2001 2.06 1.85 14 98
6 3119510012 Lê Hoàng Nguyên Hào 11/10/2001 3.00 2.33 10 135
7 3119510016 Nguyễn Lê Tất Huy 25/05/2001 1.14 2.02 5 114
8 3119510017 Nguyễn Minh Huy 15/07/2001 2.53 2.20 15 113
9 3119510019 Phạm Huỳnh Công Huy 26/07/2001 3.58 3.37 12 131 8.40
10 3119510020 Mao Minh Khải 01/02/2001 2.44 2.49 16 123
11 3119510021 Nguyễn Duy Khang 11/01/2001 2.31 2.61 11 122
12 3119510022 Lê Mạnh Khánh 20/09/2001 2.69 2.45 16 121
13 3119510024 Thái Văn Kỷ 01/01/2001 1.80 2.66 8 116
14 3119510025 Lê Quan Lân 01/08/2001 2.45 2.27 11 132
15 3119510026 Phạm Duy Linh 09/08/2001 1.35 2.02 14 114
16 3119510030 Nguyễn Trung Nghĩa 30/05/2001 3.27 2.65 15 137
17 3119510032 Đặng Thành Nhân 07/03/2001 2.07 2.74 12 126
18 3119510033 Nguyễn Tấn Phát 27/08/2001 3.25 2.86 12 128
19 3119510036 Nguyễn Quang Phương 24/11/2001 3.45 3.44 11 130 8.51
20 3119510042 Văng Bá Tân 07/05/2001 3.20 2.44 10 131
21 3119510045 Trần Cao Thông 25/10/2001 3.00 3.22 11 134
22 3119510047 Trần Trung Tiến 16/12/2001 2.92 2.77 12 128
23 3119510048 Hồ Đàm Tín 04/02/1998 0.83 2.03 5 92
24 3119510050 Nguyễn Văn Trãi 05/11/2001 1.20 1.95 2 81
25 3119510051 Nguyễn Minh Trí 05/08/2001 3.25 2.83 12 131 8.48
26 3119510052 Lý Quốc Trung 14/08/2001 2.08 2.19 11 126
27 3119510053 Nguyễn Hà Xuân Trường 04/01/2001 1.85 2.23 11 114
28 3119510054 Bạch Quốc Tuấn 22/08/2001 3.25 3.11 12 122 8.33
29 3119510056 Nguyễn Vĩ Tường 08/08/2001 2.42 2.22 10 121
30 3119510057 Huỳnh Bính Uy 22/04/2001 2.17 2.22 16 130
31 3119510058 Lê Triệu Vĩ 22/06/2001 3.07 2.94 15 131
32 3119510059 Phạm Hồng Việt 24/09/2001 3.07 2.54 14 129 7.97
33 3119510061 Nguyễn Hoàng Vinh 22/11/2001 4.00 3.25 2 141 9.00
34 3119510062 Huỳnh Phương Vũ 23/09/2000 1.75 2.10 12 130
35 3119510064 Phạm Tuấn Vũ 02/08/2001 1.00 1.75 9 89

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120510011 Lê Đức An 11/11/2001 2.89 2.62 19 110
2 3120510014 Lê Duy 17/02/2002 2.63 2.67 19 111
3 3120510018 Nguyễn Minh Hậu 29/10/2002 2.06 2.54 16 100
4 3120510019 Nguyễn Thanh Hiền 18/01/2002 2.50 2.58 20 102
5 3120510020 Nguyễn Duy Hiệp 13/06/2001 1.63 2.18 16 79
6 3120510024 Trần Thanh Hùng 15/08/2002 2.94 2.94 18 106
7 3120510025 Trần Dương Nhật Huy 14/05/2002 2.84 2.72 19 109
8 3120510028 Quách Trần Nguyên Kha 12/03/2002 2.19 2.63 16 98
9 3120510029 Trần Đoàn Thái Khang 08/01/2002 3.00 2.71 18 101 7.89
10 3120510030 Võ Khắc Khiêm 04/02/2002 1.26 2.36 13 99
11 3120510002 Trần Gia Kiện 14/12/2002 0.57 1.67 9 51
12 3120510003 Vũ Tuấn Kiệt 01/09/2002 2.78 2.85 18 111
13 3120510031 Giang Phương Linh 20/07/2002 2.06 2.12 16 98
14 3120510032 Võ Phạm Gia Long 26/03/2002 1.79 1.98 13 92
15 3120510033 Huỳnh Tấn Lợi 22/08/2002 3.61 3.58 18 104 8.51
16 3120510034 Nguyễn Quang Minh 08/10/2002 1.97 0 31
17 3120510035 Nguyễn Trương Bình Minh 06/04/2001 2.88 0 65
18 3120510037 Nguyễn Văn Nghĩa 24/02/2002 2.19 2.63 21 108
19 3120510038 Trần Bá Nguyên 09/08/2002 3.65 3.32 17 117 8.47
20 3120510039 Võ Trí Nguyên 24/01/2002 1.63 2.39 11 82
21 3120510041 Nguyễn Tấn Phát 03/05/2002 1.75 2.31 16 109
22 3120510042 Nguyễn Thanh Phát 03/12/2002 2.32 2.29 22 97
23 3120510043 Lê Văn Phi 28/08/2002 2.24 2.08 17 99
24 3120510044 Mạch Vĩ Phong 11/12/2002 2.36 2.42 11 38
25 3120510045 Nguyễn Đình Phúc 23/02/2002 1.73 2.17 19 88
26 3120510046 Phạm Hồng Phúc 14/02/2002 2.31 2.18 13 98
27 3120510047 Trần Minh Phúc 08/11/2002 2.61 2.55 18 104
28 3120510048 Trần Văn Phúc 19/03/2002 3.21 2.97 19 110
29 3120510049 Nguyễn Văn Quang 04/11/2002 2.35 0 40
30 3120510050 Nguyễn Hữu Quí 18/03/2002 2.67 2.81 18 104
31 3120510051 Mai Nguyễn Phước Sang 26/11/2002 1.24 2.35 14 97
32 3120510052 Nguyễn Minh Sáng 25/03/2002 2.00 2.34 18 94
33 3120510054 Nguyễn Thanh Tâm 29/10/2002 2.63 2.86 16 109 7.29
34 3120510056 Tống Thế Thịnh 22/10/2002 2.63 2.81 16 104
35 3120510060 Vũ Ngọc Thuận 08/04/2002 2.63 2.89 16 107
36 3120510061 Nguyễn Văn Thương 10/06/2002 2.06 2.76 18 106
37 3120510062 Hồ Trung Tín 02/09/2002 3.56 3.50 18 108
38 3120510009 Nguyễn Hữu Tín 21/05/2002 2.00 2.09 19 98
39 3120510063 Trần Trung Tín 20/04/2002 1.47 1.74 13 77
40 3120510065 Mai Kiên Trung 19/11/2002 2.56 2.75 16 99

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121510007 Phạm Tuấn Anh 31/10/2003 0.00 2.21 0 19
2 3121510001 Luân Thừa Ân 17/03/2003 1.29 2.18 14 60
3 3121510008 Trần Thanh Âu 12/09/2003 1.95 2.24 18 68
4 3121510009 Phan Duy Bảo 18/03/2003 2.43 2.24 21 66
5 3121510010 Trần Gia Bảo 24/11/2003 1.12 1.83 14 60
6 3121510011 Nguyễn Lê Thiên Bình 17/03/2003 1.75 1.92 9 52
7 3121510013 Nguyễn Văn Tiến Dũng 30/09/2003 1.18 2.08 14 65
8 3121510014 Đỗ Bá Duy 30/06/2003 1.00 2.20 7 54
9 3121510016 Nguyễn Khánh Duy 25/11/2003 0.82 1.89 11 57
10 3121510017 Huỳnh An Đạt 24/10/2003 1.95 2.32 20 68
11 3121510019 Trần Công Đạt 06/09/2003 0.95 1.96 17 70
12 3121510020 Huỳnh Thanh Đông 27/08/2003 3.45 3.41 20 71 8.60
13 3120510021 Đào Minh Hiếu 07/03/2002 1.00 1.89 12 46
14 3121510024 Lưu Đức Hòa 28/12/2002 1.94 2.37 17 73
15 3121510025 Thang Cẩm Hòa 15/08/2003 1.85 2.41 20 68
16 3121510027 Đỗ Mạnh Hùng 01/02/2003 2.12 2.44 17 68
17 3121510028 Mạch Tấn Hùng 17/11/2003 2.90 2.99 20 75
18 3121510030 Nguyễn Minh Huy 14/10/2003 0.17 1.73 3 37
19 3121510002 Phan Lâm Đức Huy 18/09/2003 2.33 2.81 15 57
20 3121510031 Võ Nhựt Minh Huy 27/09/2003 2.33 2.58 18 65 6.28
21 3121510032 Phạm Đại Hữu 20/07/2003 2.20 2.72 15 67
22 3121510033 Phạm Hoàng Khang 29/06/2003 3.10 3.25 20 75
23 3121510034 Trương Minh Khoa 11/04/2003 0.83 2.13 15 53
24 3121510035 Dương Mạnh Khôi 16/11/2003 1.70 2.22 20 73
25 3121510003 Nguyễn Dương Kiệt 10/06/2003 1.00 2.07 12 57
26 3121510037 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 14/12/2003 1.82 2.47 17 70
27 3121510038 Trần Phi Kiệt 21/08/2003 1.30 2.03 20 59
28 3121510039 Trần Tuấn Kiệt 01/11/2003 3.11 3.25 19 72
29 3121510040 Nguyễn Bạch Ngọc Long 19/09/2003 1.12 2.13 14 63
30 3121510041 Trịnh Phong Luân 11/09/2003 2.14 2.55 22 76
31 3121510042 Đào Thiên Minh 24/10/2003 1.06 2.29 11 65
32 3121510044 Trần Danh Nam 16/02/2003 2.32 2.86 19 70
33 3121510004 Lại Tấn Thành Ngân 22/06/2003 2.11 0 27
34 3121510046 Lai Sơn Nguyên 10/07/2003 0.65 1.83 11 54
35 3121510047 Trần Văn Nguyên 04/03/2003 1.70 2.02 20 65
36 3121510048 Lý Bảo Nhân 05/08/2003 2.00 2.28 20 68
37 3121510050 Phạm Thiên Phát 16/05/2003 0.47 2.96 2 24
38 3121510051 Trần Như Phát 18/04/2003 2.38 2.40 24 58
39 3121510053 Phạm Hữu Phước 06/10/2003 1.65 2.37 17 62
40 3121510054 Trần Thanh Phương 20/09/2003 1.33 1.83 18 64
41 3121510055 Trương Đình Kim Quang 30/01/2003 1.75 2.40 12 47
42 3121510056 Cao Kiến Quốc 18/10/2002 2.80 2.92 15 66
43 3121510057 Trần Minh Quý 14/04/2003 0.43 2.17 2 41

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121510058 Lê Thái Thanh Sang 12/05/2003 2.73 2.68 22 75
45 3121510059 Trần Hữu Sơn 12/12/2003 1.00 1.78 12 54
46 3121510060 Nguyễn Trọng Tài 25/10/2003 1.06 2.17 14 70
47 3121510061 Mã Quốc Tâm 20/08/2002 2.39 2.23 23 69
48 3121510062 Trần Thanh Tâm 04/10/2003 1.41 2.18 14 51
49 3121510065 Vũ Ngọc Thiện 29/01/1999 3.45 2.97 20 61 8.05
50 3121510066 Lê Thanh Tân Tiến 19/01/2003 1.33 2.13 12 54
51 3121510067 Nguyễn Trọng Tín 18/01/2003 1.65 1.94 14 51
52 3121510068 Lữ Học Trung 05/10/2003 1.47 2.10 17 72
53 3121510006 Lâm Dư Anh Tú 04/01/2003 2.00 2.23 21 66
54 3121510069 Tiên Anh Tuấn 17/01/2003 2.74 2.78 19 72
55 3121510070 Phạm Quốc Tuấn 17/04/2003 1.09 1.89 16 56
56 3121510071 Liễu Võ Minh Tường 23/08/2003 1.29 1.87 15 54
57 3121510072 Vũ Mạnh Tường 23/08/2003 1.33 1.88 15 67
58 3121510073 Vũ Ngọc Khánh Tường 09/11/2003 1.94 2.32 14 65
59 3121510074 Trần Quang Việt 15/05/2003 2.00 2.53 18 66

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122510001 Hồ Bình An 11/01/2004 2.40 2.31 15 29
2 3122510002 Nguyễn Nam Anh 14/01/2004 2.80 2.19 15 32
3 3122510003 Lê Huỳnh Gia Bảo 14/01/2004 1.67 2.13 9 23
4 3122510004 Nguyễn Minh Gia Bảo 02/01/2004 1.60 1.74 12 23
5 3122510006 Lê Tùng Chinh 28/01/2004 3.40 3.38 15 32 7.94
6 3122510007 Phan Văn Chương 01/07/2004 1.20 1.39 12 23
7 3122510008 Lê Thành Công 20/10/2004 2.20 2.10 15 29
8 3122510009 Ngũ Vĩnh Cường 25/09/2004 1.00 1.31 12 26
9 3122510010 Lê Đức Duy 21/01/2004 2.60 2.38 15 32
10 3122510011 Hồ Hoàng Hải Đăng 09/10/2004 2.40 2.28 15 32
11 3122510012 Nguyễn Văn Đang 06/03/2004 3.25 2.72 12 29
12 3122510013 Đổ Thành Đạt 22/12/2004 3.00 2.72 12 29
13 3122510014 Lương Ngọc Đạt 02/01/2004 1.20 1.48 12 23
14 3122510015 Châu Hải Đăng 25/10/2004 2.40 2.00 15 32
15 3122510016 Phan Hải Đăng 07/03/2004 1.67 1.69 15 29
16 3122510017 Nông Quốc Long Điền 09/06/2004 2.80 2.66 15 32 7.36
17 3122510018 Lâm Hoàng Giang 02/01/2004 2.83 2.77 18 35 7.55
18 3122510019 Đỗ Trung Hiếu 17/11/2004 1.20 2.13 9 23
19 3122510021 Du Diệu Hoàng 17/12/2004 1.00 0 5
20 3122510023 Cao Hoàng Huy 02/08/2004 2.00 2.00 15 32
21 3122510024 Hong Quang Huy 31/05/2004 0.33 1.57 6 14
22 3122510025 Nguyễn Đình Huy 14/03/2004 1.80 1.85 15 20
23 3122510026 Du Kim Hưng 03/03/2004 2.00 2.00 15 32
24 3122510027 Nguyễn Duy Khang 31/07/2004 0.50 1.35 6 23
25 3122510028 Nguyễn Duy Khang 06/03/2004 0.75 1.36 9 14
26 3122510029 Nguyễn Trọng Khang 12/08/2004 2.45 2.61 11 28
27 3122510030 Phạm Hồ Phi Khanh 08/08/2004 2.50 2.34 18 35
28 3122510031 Phạm Đình Bảo Khánh 24/12/2004 1.75 1.88 12 26
29 3122510032 Phạm Hữu Duy Khánh 27/02/2004 1.20 2.00 9 17
30 3122510033 Nguyễn Hùng Anh Khoa 07/08/2003 2.67 2.00 9 26
31 3122510034 Võ Kính Kiệt 13/10/2004 1.75 2.00 9 23
32 3122510035 Nguyễn Triệu Hoàng Long 08/12/2004 3.40 2.84 15 32 8.12
33 3122510036 Trần Bảo Lương 13/09/2004 1.00 1.55 9 20
34 3122510037 Lê Tấn Lực 28/09/2003 3.40 2.79 15 29
35 3122510038 Dương Hoàng Minh 21/02/2004 0.00 1.27 0 11
36 3122510039 Lại Đình Minh 12/11/2004 2.20 2.31 15 32
37 3122510040 Nguyễn Phúc Minh 31/03/2004 0 0
38 3122510041 Nguyễn Quang Minh 25/08/2004 2.50 2.10 12 29
39 3122510042 Lưu Toàn Nghĩa 15/05/2004 2.40 2.10 15 29
40 3122510043 Âu Tấn Phúc 28/03/2004 1.20 1.52 12 23
41 3122510044 Lý Tấn Phúc 28/01/2004 1.17 1.61 15 23
42 3122510046 Nguyễn Thanh Phúc 08/06/2004 1.00 0 3
43 3122510047 Lâm Quốc Quang 27/07/2004 2.50 2.15 12 20

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122510048 Nguyễn Đình Quang 12/01/2004 1.40 1.88 12 26
45 3122510049 Lê Võ Hoàng Sơn 18/07/2004 1.00 0 2
46 3122510050 Văn Nguyễn Thanh Sơn 15/05/2004 1.83 1.81 18 32
47 3122510052 Huỳnh Lượng Tân 22/09/2004 1.83 2.18 18 38
48 3122510053 Lê Ngọc Tân 17/01/2004 2.60 2.56 15 32
49 3122510054 Lê Đại Thành 02/12/2004 0.71 1.53 8 19
50 3122510055 Võ Phương Minh Thành 29/08/2004 4.00 3.90 12 29 9.43
51 3122510056 Nguyễn Ái Thiện 15/09/2004 1.83 2.28 15 32
52 3122510057 Nguyễn Minh Thuận 03/10/2004 1.60 1.78 12 23
53 3122510058 Trầm Trung Tín 08/07/2004 1.67 1.69 18 29
54 3122510059 Nguyễn Chu Toàn 16/10/2004 2.14 1.84 14 25
55 3122510060 Phạm Nguyễn Minh Trí 14/11/2004 2.00 1.77 12 26
56 3122510062 Trần Viết Tú 18/01/2004 2.00 1.88 15 26
57 3122510063 Chương Đức Tuấn 18/10/2004 2.40 2.42 15 26
58 3122510064 Nguyễn Thiên Thái Việt 11/12/2004 1.33 1.30 9 20
59 3122510065 Triệu Huy Vũ 27/11/2004 2.60 2.28 15 32
60 3122510066 Văn Lê Gia Vy 26/05/2003 0.00 0 0

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320001 Cổ Minh Ái 08/08/2001 0.00 2.18 0 107
2 3119320013 Huỳnh Ngọc Lan Anh 23/05/2001 3.62 3.14 13 133 8.31
3 3119320022 Nguyễn Thị Thái Anh 19/05/2001 3.00 2.50 10 133 7.25
4 3119320032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/02/2001 3.00 3.05 13 125 8.12
5 3119320045 Trần Thị Kim Chi 22/10/2001 2.62 2.44 13 133
6 3119320054 Võ Thị Diềm 04/02/2001 2.38 2.67 13 133
7 3119320065 Phạm Thị Dung 11/12/2001 2.77 2.56 13 133
8 3119320074 Nguyễn Hữu Kiều Duyên 29/01/2001 2.31 2.63 13 133
9 3119320084 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/04/2001 3.81 3.14 16 133 8.41
10 3119320092 Đinh Hoàng Đức 18/12/2001 2.00 2.29 13 133
11 3119320096 Nguyễn Lương Phương Giang 21/02/2001 1.54 1.99 13 133
12 3119320106 Nguyễn Phương Trúc Hà 11/10/2001 2.54 2.66 13 133
13 3119320117 Trần Thị Hồng Hạnh 15/03/2001 3.38 3.23 13 133 8.55
14 3119320130 Nguyễn Bảo Hân 15/05/2001 3.23 3.01 13 133 7.71
15 3119320140 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/03/2001 2.92 2.71 13 133
16 3119320151 Tạ Thị Nhân Hòa 25/03/2001 1.85 2.15 11 125
17 3119320160 Nguyễn Thị Hồng 05/04/2001 2.54 2.32 13 130 7.08
18 3119320169 Đinh Thị Ngọc Huyền 16/05/2001 1.60 1.95 15 111
19 3119320180 Nguyễn Huỳnh Cẩm Hương 26/05/2001 0.79 2.23 11 101
20 3119320217 Trần Lê Phương Linh 09/08/2001 2.38 2.08 13 130
21 3119320230 Nguyễn Thị Hiền Mai 25/11/2001 3.23 3.07 13 133 7.98
22 3119320239 Cao Thị Trà My 08/04/2001 2.59 2.44 17 133
23 3118320192 Nguyễn Ngọc Minh Mỹ 22/06/2000 2.45 2.53 11 132
24 3119320251 Đoàn Huỳnh Phương Nga 21/03/2001 2.77 2.71 13 133
25 3119320262 Nguyễn Thị Thùy Ngân 30/03/2001 2.62 2.53 13 133 7.06
26 3118320212 Nguyễn Vương Kiều Ngân 06/02/2000 0.00 2.47 0 89
27 3119320272 Huỳnh Thái Ngọc 24/03/2001 1.68 2.26 16 130
28 3119320292 Cao Thị Yến Nhi 23/11/1999 4.00 3.30 13 133 8.72
29 3119320302 Nguyễn Hồng Phương Nhi 17/10/2001 3.30 2.62 10 133 7.61
30 3119320313 Nguyễn Kiều Nho 23/04/2000 2.54 2.60 13 133 6.91
31 3119320324 Hứa Mỹ Phương Như 04/08/2001 1.46 2.31 8 121
32 3119320334 Từ Đồ Kiết Như 06/11/2001 3.23 3.01 13 133 7.83
33 3119320353 Võ Thị Ngọc Phụng 07/12/2001 0.16 1.88 3 92
34 3119320365 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 21/08/2001 3.00 2.77 13 133 7.44
35 3119320374 Nguyễn Hương Quỳnh 18/09/2001 2.46 2.65 13 133
36 3119320384 Võ Hoàng Tân 23/12/2001 1.15 1.98 13 124
37 3119320394 Lê Nguyễn Bích Thảo 24/11/2001 1.60 2.07 10 121
38 3119320404 Trương Thị Phương Thảo 04/11/2001 3.23 3.38 13 133 8.16
39 3119320413 Phan Thị Kim Thi 02/12/2001 3.81 3.19 16 133 8.46
40 3119320423 Phạm Lê Xuân Thùy 05/05/2001 4.00 3.29 13 133 9.00
41 3119320442 Mai Nguyễn Minh Thư 16/03/2001 2.63 2.58 16 133
42 3119320452 Trần Minh Thư 01/11/2001 3.00 2.58 16 133
43 3119320463 Lê Thị Cẩm Tiên 10/06/2001 4.00 3.66 13 133 8.56

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320474 Võ Thị Kim Tiến 15/05/2001 2.46 2.60 13 133 6.74
45 3119320485 Trịnh Thảo Trang 30/07/2001 2.31 2.68 16 133
46 3119320494 Trần Vũ Ngọc Trâm 02/04/2001 3.00 2.92 10 133 7.27
47 3119320515 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 27/08/2001 3.20 2.48 10 133 7.49
48 3119320525 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 23/10/2001 3.00 2.57 8 133 7.53
49 3119320534 Nguyễn Thị Thảo Uyên 10/06/2001 2.70 2.62 10 133 7.23
50 3119320543 Hoàng Thị Tường Vi 16/06/2001 3.00 2.47 11 133 7.69
51 3119320554 Lê Hoàng Thanh Vy 04/03/2001 3.15 2.64 13 133 8.10
52 3119320564 Nguyễn Thị Thảo Vy 20/03/2001 4.00 3.43 13 133 8.50
53 3119320574 Lê Đức Như Ý 16/01/2001 0.55 2.97 3 126

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320003 Hoàng Lê Thu An 09/10/2001 2.31 2.21 16 139
2 3119320014 Lê Bảo Quỳnh Anh 08/02/2001 1.77 2.21 13 133
3 3119320024 Nguyễn Thị Vân Anh 06/12/2000 2.62 2.65 13 133 7.27
4 3119320034 Võ Thị Hồng Ánh 14/06/2001 2.44 2.08 16 133
5 3119320046 Trần Thị Hồng Chinh 05/08/2001 2.31 2.45 16 133
6 3119320066 Phạm Thị Mỹ Dung 19/03/2001 1.77 2.08 13 127
7 3119320075 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/04/2001 2.92 2.94 13 133 7.46
8 3119320087 Nguyễn Thị Xuân Đào 12/02/2001 2.00 2.55 13 133
9 3119320097 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 30/07/2001 2.77 2.57 13 133 7.18
10 3119320107 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/2001 2.23 2.37 13 133
11 3119320121 Phạm Thị Hồng Hão 25/08/2001 2.77 2.83 13 133 7.68
12 3119320131 Nguyễn Thị Hồng Hân 03/12/2001 2.00 2.31 13 117
13 3119320141 Trương Trần Diệu Hiền 21/01/2001 3.00 2.90 11 133 8.08
14 3119320152 Trần Thụy Kim Hòa 10/10/2001 2.44 2.23 16 133
15 3119320161 Nguyễn Thúy Hồng 05/11/2001 2.77 2.95 13 133
16 3119320171 Hoàng Khánh Huyền 09/05/2001 4.00 3.32 13 133 8.56
17 3119320181 Nguyễn Thị Thu Hương 28/10/2001 4.00 3.32 13 133 8.50
18 3119320195 Hoàng Lam 22/06/2001 2.38 2.38 13 123
19 3119320207 Đỗ Thị Ngọc Linh 29/01/2001 2.90 2.58 10 130 7.14
20 3119320218 Trần Nguyễn Yến Linh 09/05/2001 1.40 2.01 15 107
21 3119320231 Phan Thị Ngọc Mai 01/11/2001 2.32 2.32 19 133
22 3119320241 Lê Thị Trà My 27/08/2001 2.90 2.62 10 133 7.68
23 3119320252 Lai Ngọc Thiên Nga 05/06/2001 2.63 2.02 16 133 6.73
24 3119320264 Phạm Kim Ngân 22/10/2001 2.75 2.21 16 127
25 3119320273 Huỳnh Thị Minh Ngọc 20/04/2001 2.54 2.47 13 144 6.84
26 3119320283 Đinh Thị Nguyệt 09/04/2001 1.73 2.11 11 133
27 3119320293 Đặng Thị Yến Nhi 31/05/2001 1.50 2.60 10 133 5.83
28 3119320304 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29/10/2001 3.20 2.78 10 133 7.77
29 3119320314 Bùi Hồng Nhung 10/02/2001 3.20 2.46 10 133 8.10
30 3119320325 Lại Thụy Uyên Như 11/07/2001 2.00 2.25 13 133
31 3119320335 Lê Thị Oanh 07/04/2001 3.15 2.84 13 133 7.58
32 3119320345 Nguyễn Hoàng Phúc 10/03/2001 2.63 2.57 8 133 6.93
33 3119320354 Bùi Thị Thu Phương 23/12/2001 3.00 2.85 16 133 7.61
34 3119320375 Nguyễn Ngọc Quỳnh 21/08/2001 1.92 2.31 10 108
35 3119320385 Kiều Thị Kim Thanh 06/11/2001 2.69 2.81 16 133 7.21
36 3119320395 Lê Phương Thảo 28/12/2001 3.00 2.60 10 133 7.31
37 3119320405 Vũ Phương Thảo 28/06/2001 4.00 3.43 13 136 8.68
38 3119320414 Phan Thị Phương Thi 14/02/2001 2.94 2.99 16 133 7.59
39 3119320424 Vũ Thị Thùy 04/03/2000 2.54 2.86 13 133
40 3119320433 Đào Anh Thư 06/07/2001 2.95 2.57 19 133 7.74
41 3119320453 Trần Minh Thư 18/08/2001 2.00 2.18 11 126 6.10
42 3119320475 Huỳnh Thị Thu Trà 23/02/2001 3.55 3.10 11 133 8.11
43 3119320486 Trương Thị Thanh Trang 24/09/2001 2.50 2.45 10 133 6.86

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320495 Trần Thị Hoàng Trầm 14/05/2001 2.73 2.86 11 133 7.44
45 3119320506 Lê Thảo Trinh 15/09/2001 3.08 2.96 13 133 7.68
46 3119320516 Nguyễn Thị Trúc 11/01/2001 2.81 2.64 16 136
47 3119320526 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07/05/2001 3.00 2.93 10 133 7.14
48 3119320555 Lê Thị Thúy Vy 23/06/2001 3.00 2.83 13 133 7.74
49 3119320565 Phạm Thị Tuyết Vy 06/06/2001 3.15 2.71 13 133 7.78
50 3119320575 Nguyễn Ngọc Như Ý 24/07/2001 4.00 3.08 13 133 8.50
51 3119320584 Trần Hoàng Hải Yến 14/07/2001 3.63 3.43 8 133 8.31

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320015 Lê Thị Vân Anh 12/09/2001 3.00 2.86 10 138 7.80
2 3119320025 Phạm Thị Minh Anh 09/07/2001 2.25 2.56 16 138
3 3119320035 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/11/2001 3.00 3.11 13 133 8.02
4 3119320047 Nguyễn Uyên Chuyên 09/04/2001 2.38 2.63 16 133
5 3119320067 Trà Thị Mỹ Dung 10/09/2000 3.15 2.84 13 133 7.68
6 3119320076 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 2.27 2.42 11 133 6.55
7 3119320088 Trịnh Mai Thành Đạt 05/09/2001 2.38 2.06 13 125
8 3119320099 Phan Thị Hương Giang 04/11/2001 2.23 2.19 13 133
9 3119320108 Phạm Thị Vân Hà 24/06/2001 2.50 2.44 10 133
10 3119320122 Bùi Thị Thúy Hằng 28/02/2001 3.23 3.06 13 133 8.15
11 3119320132 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/08/2001 2.77 3.05 13 123 7.39
12 3119320142 Trần Ngọc Hiệp 02/01/2001 3.30 2.93 10 136 7.66
13 3119320153 Đặng Lê Thái Hoàng 26/09/2001 1.18 1.81 8 112
14 3119320162 Nguyễn Kiều Huế 15/12/2001 3.00 2.83 10 133 8.16
15 3119320172 Nguyễn Thị Kim Huyền 19/04/2001 1.62 2.35 13 133
16 3119320182 Nguyễn Thị Trúc Hương 21/04/2001 4.00 3.63 13 135 8.50
17 3119320197 Nguyễn Thị Hồng Lan 30/11/2001 2.15 2.31 13 133
18 3119320208 Lâm Thị Ngọc Linh 12/07/2001 2.77 2.28 13 133 7.30
19 3119320219 Trần Thị Phương Linh 20/01/2001 2.77 2.58 13 130
20 3119320232 Phùng Thanh Mai 28/02/2001 2.90 2.83 10 133 7.70
21 3119320242 Nguyễn Hoàng Thảo My 17/11/2001 3.00 2.62 13 133 7.86
22 3119320253 Trần Thị Thanh Nga 13/02/2001 2.15 2.80 13 133
23 3119320265 Phạm Thanh Ngân 19/02/2001 2.62 2.72 13 133 7.16
24 3119320274 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 20/11/2001 3.00 2.53 13 133 7.56
25 3119320284 Lê Thị Nguyệt 19/01/2001 3.20 2.82 10 133 7.88
26 3119320295 Đoàn Thị Yến Nhi 29/04/2001 2.70 2.78 10 133 7.63
27 3119320305 Nguyễn Trần Uyển Nhi 11/12/2001 3.00 2.93 8 133 7.38
28 3119320315 Chu Thị Ánh Nhung 16/06/2001 2.77 2.78 13 133 7.36
29 3119320326 Lê Thị Quỳnh Như 14/09/2001 2.73 2.46 11 133 7.24
30 3119320336 Lê Thị Kim Oanh 28/07/2001 1.77 2.16 13 127
31 3119320346 Nguyễn Mộng Hạnh Phúc 06/11/2001 2.90 2.51 10 133 7.48
32 3119320355 Mai Thị Lan Phương 30/01/2001 2.13 2.31 16 133
33 3119320367 Nguyễn Vinh Quang 11/04/2001 1.50 2.31 10 127
34 3119320376 Phạm Phương Quỳnh 26/11/2001 3.00 2.81 10 133 8.23
35 3119320387 Phạm Thị Thanh Thanh 20/11/2001 2.06 2.09 16 128
36 3119320397 Nguyễn Thị Thảo 05/01/2001 1.77 2.02 13 127
37 3119320406 Phạm Thị Ngọc Thão 29/09/2001 2.64 2.74 11 133
38 3119320415 Trần Thị Xuân Thịnh 15/06/2001 2.88 2.71 16 130 7.74
39 3119320425 Lý Lê Thu Thủy 21/12/2001 2.92 2.45 13 133 7.40
40 3119320434 Đoàn Minh Thư 04/09/2001 3.70 3.60 10 133 8.43
41 3119320444 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 04/01/2001 2.44 2.50 16 133
42 3119320476 Bùi Kiều Trang 11/09/2001 4.00 3.35 13 133 8.56
43 3119320487 Lê Ngọc Trâm 03/03/2001 4.00 3.51 13 133 8.50

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320496 Bùi Thị Huyền Trân 09/02/1999 2.77 2.69 13 133
45 3119320507 Nguyễn Thị Diễm Trinh 05/11/2001 2.77 2.94 13 133
46 3119320517 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/05/2001 4.00 3.50 13 133 8.81
47 3119320527 Trần Thanh Tuyền 06/08/2001 4.00 3.42 13 136 8.62
48 3119320536 Cao Hồ Hồng Vân 26/02/2001 3.15 2.87 13 133 7.75
49 3119320545 Phạm Thị Tường Vi 07/10/2001 2.00 2.51 13 133
50 3119320557 Mai Thúy Vy 01/01/2001 4.00 3.44 13 133 8.50
51 3119320576 Nguyễn Xuân Như Ý 31/10/2001 3.69 3.17 16 133 8.46
52 3119320585 Trần Lê Hải Yến 06/01/2001 2.79 2.92 14 133 7.48

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320006 Nguyễn Thị Thúy An 07/06/2001 2.77 2.62 13 133
2 3119320016 Ngô Thị Ngọc Anh 15/07/2001 2.38 2.63 13 136 7.00
3 3119320026 Phan Phương Anh 02/11/2001 2.77 2.74 13 133 7.19
4 3119320036 Nguyễn Thu Ân 15/10/2001 2.70 2.62 10 133 7.50
5 3119320048 Nguyễn Thị Hải Chuyền 19/04/2001 2.36 2.56 14 133 6.81
6 3119320058 Nguyễn Thị Thùy Diễm 01/07/2001 2.38 2.92 13 133
7 3119320077 Phạm Thị Mỹ Duyên 14/06/2001 1.85 2.25 13 124
8 3119320089 Phạm Trần Minh Đăng 18/03/2001 0.91 2.26 8 119
9 3119320100 Thái Thị Thu Giang 05/10/2001 3.38 3.10 13 135 8.38
10 3119320109 Phan Thị Thu Hà 05/03/2000 3.73 3.59 11 133 8.54
11 3119320133 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/01/2001 2.90 3.17 10 133 7.61
12 3119320143 Võ Nguyễn Hồng Hiệp 19/05/2001 4.00 3.60 13 133 8.62
13 3119320163 Bùi Thị Huệ 09/10/2001 2.36 2.50 14 125 6.69
14 3119320174 Vũ Thị Thanh Huyền 22/06/2001 2.46 2.48 13 130 6.71
15 3119320183 Trần Hương 24/12/2001 2.77 2.45 13 133 7.22
16 3119320198 Trần Nguyễn Nguyệt Lan 07/10/2001 2.38 2.66 13 133
17 3119320210 Lê Huỳnh Ngọc Linh 10/01/2001 2.55 2.65 11 133 7.15
18 3119320220 Trần Thị Thùy Linh 29/11/2001 3.00 3.10 10 133 7.52
19 3119320233 Trương Thị Thanh Mai 01/07/2001 3.00 2.58 10 133 7.59
20 3119320243 Nguyễn Phạm Hà My 05/06/2001 2.18 2.19 11 125
21 3119320254 Bùi Ngọc Quỳnh Ngân 25/12/2001 3.15 2.56 13 133 8.05
22 3119320266 Phạm Thị Kiều Ngân 23/10/2001 1.54 2.13 13 120
23 3119320275 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 27/05/2001 4.00 3.38 13 133 8.60
24 3119320286 Mai Thị Minh Nguyệt 14/09/2001 2.77 2.51 13 123 7.55
25 3119320296 Giang Uyển Nhi 05/07/2001 1.92 2.64 10 127
26 3119320306 Nguyễn Tuyết Nhi 06/07/2001 3.00 2.87 10 133 7.58
27 3119320316 Đinh Thị Hồng Nhung 15/02/2001 2.50 2.54 10 133
28 3119320327 Nguyễn Huỳnh Như 24/06/2001 0.00 2.13 0 67
29 3119320337 Lê Thị Thùy Oanh 23/04/2001 4.00 3.38 13 133 8.69
30 3119320347 Dương Hoàn Phụng 14/11/2001 2.15 2.75 13 133 6.52
31 3119320356 Ngô Thị Hoài Phương 28/10/2001 3.00 2.71 13 133 7.81
32 3119320368 Trần Thị Thanh Quý 17/11/2001 2.54 2.86 13 136 7.14
33 3119320377 Phan Ngọc Như Quỳnh 27/12/2001 2.77 2.80 13 133 7.38
34 3119320388 Phùng Ngọc Kim Thanh 29/05/2001 2.63 2.83 16 133
35 3119320407 Lê Thị Ngọc Thắm 16/11/2001 2.85 3.22 13 133 7.50
36 3119320416 Đỗ Thị Kim Thoa 29/04/2001 2.90 2.63 10 133
37 3119320426 Nguyễn Thị Lệ Thủy 04/10/2001 3.30 2.85 10 130 7.91
38 3119320436 Hoàng Anh Thư 09/11/2001 3.20 3.08 10 133 8.09
39 3119320446 Nguyễn Thị Minh Thư 31/10/2001 3.15 2.91 13 133 8.05
40 3119320455 Trần Thị Anh Thư 13/09/2001 3.00 2.82 8 133 7.96
41 3119320467 Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên 26/06/2001 3.00 2.54 16 133 7.73
42 3119320477 Huỳnh Bảo Trang 04/09/2001 3.55 3.25 11 133 8.68
43 3119320488 Nguyễn Hồng Bảo Trâm 20/02/2001 2.70 2.56 10 133

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320497 Nguyễn Thị Ngọc Trân 16/11/2001 2.38 2.70 13 133
45 3119320509 Phạm Thị Ngọc Trinh 19/03/2001 2.45 3.04 11 133
46 3119320518 Nguyễn Thị Xuân Trúc 23/02/2001 2.15 2.14 13 133
47 3119320528 Trần Thị Kim Tuyến 08/08/2001 3.00 3.12 10 133 7.71
48 3119320537 Hồ Thị Thanh Vân 25/10/2001 3.38 3.40 13 133 8.38
49 3119320546 Tô Thị Tường Vi 01/12/2001 1.45 2.22 8 115
50 3119320558 Nguyễn Chế Lan Vy 28/06/2001 4.00 3.21 13 133 8.75
51 3119320577 Võ Thị Như Ý 18/08/2001 2.69 2.38 16 133 6.83
52 3119320586 Trần Ngọc Yến 31/08/2001 3.00 2.99 10 133 7.65

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320007 Trần Ngọc Xuân An 14/10/2001 3.00 2.90 13 133 7.85
2 3119320017 Nguyễn Hồ Lan Anh 20/10/2001 3.00 2.77 10 138 7.24
3 3119320027 Trần Thị Lan Anh 15/09/2001 1.75 2.27 13 130
4 3119320037 Nguyễn Danh Bách 16/09/2001 1.00 1.90 13 125
5 3119320049 Nguyễn Hoàng Chương 31/05/2001 2.57 2.27 14 133 7.21
6 3119320059 Phạm Hoàng Diễm 02/01/2001 2.77 2.62 13 133 7.50
7 3119320069 Phan Nguyễn Bảo Duy 11/02/2001 2.06 1.93 16 133
8 3119320090 Trịnh Thị Khánh Đoan 17/03/2001 2.62 2.36 13 130
9 3119320101 Vũ Huỳnh Giao 17/05/2001 2.73 2.35 11 133 7.62
10 3119320111 Dương Như Hán 21/08/2001 1.36 2.03 11 121
11 3119320124 Phạm Thị Thúy Hằng 09/01/2001 4.00 3.29 13 138 8.50
12 3119320145 Giang Xuân Hoa 22/03/2001 2.63 2.33 8 135 7.33
13 3119320164 Đặng Hồng Huệ 10/03/2001 2.54 2.49 13 133
14 3119320175 Vũ Thị Thanh Huyền 22/08/2001 2.15 2.11 13 133
15 3119320185 Trịnh Thị Hương 07/12/2001 2.77 2.77 13 133 7.56
16 3119320199 Nguyễn Thị Bích Liên 30/08/2001 2.15 2.37 13 130
17 3119320211 Lưu Mỹ Linh 06/06/2001 2.54 2.21 13 133
18 3119320225 Cù Thị Thanh Mai 11/06/2001 3.38 3.11 13 133 8.42
19 3119320234 Huỳnh Huệ Mẫn 18/10/2001 2.54 2.20 13 130
20 3119320244 Nguyễn Thảo My 23/09/2001 2.14 2.18 14 122
21 3119320255 Bùi Thảo Ngân 23/10/2001 2.15 2.20 13 133
22 3119320267 Trần Kim Ngân 25/03/2001 3.54 2.64 13 136 8.22
23 3119320276 Trần Nguyễn Kim Ngọc 04/07/2001 2.62 2.40 13 136 7.03
24 3119320297 Hoàng Yến Nhi 05/01/2001 2.85 2.86 13 133 7.19
25 3119320307 Phạm Thị Yến Nhi 14/08/2001 1.94 2.24 16 133
26 3119320317 Hồ Thị Cẩm Nhung 30/11/2001 2.92 2.79 13 133 7.70
27 3119320328 Nguyễn Thị Tuyết Như 10/05/2001 1.72 2.08 18 118
28 3119320338 Nguyễn Thị Kiều Oanh 25/02/2001 3.00 3.26 11 133 8.05
29 3119320348 Đào Kim Phụng 02/03/2001 2.15 2.27 13 133
30 3119320358 Nguyễn Ngọc Yến Phương 20/03/2001 3.73 3.35 11 133 8.43
31 3119320369 Mai Nguyễn Thục Quyên 19/07/2001 2.54 2.44 13 133 6.67
32 3119320378 Tạ Mỹ Quỳnh 20/05/2001 1.77 2.28 13 133
33 3119320399 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/09/2001 4.00 3.38 13 136 8.50
34 3119320418 Trần Nguyễn Phương Thoa 21/08/2001 2.00 2.32 10 133
35 3119320437 Huỳnh Gia Bảo Thư 23/11/2001 2.18 2.16 11 133
36 3119320447 Phạm Minh Thư 05/01/2001 3.70 2.92 10 133 8.16
37 3119320456 Vũ Minh Thư 02/12/2001 2.00 2.11 11 120 6.55
38 3119320468 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 16/11/2001 3.08 2.81 13 133 7.71
39 3119320478 Lê Minh Trang 15/04/2001 3.08 2.67 13 133 7.45
40 3119320489 Nguyễn Ngọc Hương Trâm 11/10/2001 2.73 2.77 11 133 7.26
41 3119320510 Phạm Thị Tuyết Trinh 25/09/2001 2.31 2.45 13 133
42 3119320519 Phạm Hứa Nhã Trúc 15/09/2001 2.68 2.21 19 133
43 3119320529 Lê Thị Ngọc Tuyết 09/12/2001 2.38 2.40 13 136

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320538 Lưu Thanh Vân 12/02/2001 3.31 3.26 16 133 7.93
45 3119320547 Võ Thị Tường Vi 01/04/2001 2.63 2.63 8 136 6.96
46 3119320559 Nguyễn Lê Thảo Vy 07/09/2001 3.00 3.50 13 133 7.99
47 3119320568 Trần Lâm Thanh Vy 28/11/2001 3.00 2.77 13 133 7.48
48 3119320587 Trần Thị Hải Yến 11/01/2001 3.00 3.01 13 133 8.00

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320008 Đào Thị Kim Anh 05/11/2001 2.46 2.49 13 130 7.13
2 3119320018 Nguyễn Lan Anh 11/12/2001 3.00 2.71 10 133 7.49
3 3119320028 Võ Hoàng Vân Anh 03/04/2001 4.00 3.38 11 133 9.00
4 3119320060 Phạm Thị Ngọc Diễm 21/12/2001 2.13 2.03 16 133
5 3119320070 Lai Kỳ Duyên 02/01/2001 2.54 2.53 13 135 7.01
6 3119320091 Lâm Chí Đông 16/05/2001 1.94 2.40 13 121
7 3119320102 Đặng Ngọc Giàu 03/04/2001 1.73 2.32 11 133
8 3119320112 Dương Đắc Dung Hạnh 08/04/2001 1.50 2.50 18 115
9 3119320125 Trần Mỹ Hằng 11/03/2001 2.38 2.51 13 133 7.12
10 3119320135 Trần Ngọc Hân 13/10/2001 2.62 2.50 13 133
11 3119320146 Lâm Thục Hoa 02/08/2001 2.77 2.35 13 133 7.18
12 3119320156 Phạm Huy Hoàng 04/09/2001 2.54 2.62 13 130 7.44
13 3119320165 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 01/08/2001 2.38 2.67 13 133
14 3119320176 Trần Ngọc Phương Huỳnh 04/07/2001 2.62 3.04 13 133 7.56
15 3119320187 Huỳnh Ngọc Thùy Khanh 06/08/2001 2.27 2.23 11 125
16 3119320200 Phan Thị Phương Liên 07/09/2001 2.38 2.22 13 130 6.73
17 3119320213 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 29/06/2001 1.63 2.19 16 128
18 3119320226 Đinh Quỳnh Trúc Mai 18/02/2001 2.50 2.50 10 133
19 3119320235 Lý Ngọc Mi 01/03/2001 1.84 2.05 19 133
20 3119320245 Nguyễn Thị Trà My 13/03/2001 3.00 2.81 10 133 7.28
21 3119320256 Hà Thị Kim Ngân 28/06/2001 2.69 2.79 16 133 6.93
22 3119320277 Võ Hoài Như Ngọc 20/07/2001 1.94 2.22 16 133
23 3119320288 Dương Tâm Nhàn 27/08/2001 0.00 1.68 0 68
24 3119320298 Huỳnh Thị Yến Nhi 13/12/2001 4.00 3.43 16 136 8.52
25 3119320319 Trần Kim Nhung 24/09/2001 1.92 2.23 13 121
26 3119320329 Phạm Nguyễn Huỳnh Như 07/07/2001 2.80 2.62 10 133 7.31
27 3119320340 Đỗ Thị Hồng Phấn 07/11/2001 3.27 3.34 11 133 8.27
28 3119320349 Lê Thị Mỹ Phụng 15/01/2001 2.50 2.99 10 133 7.42
29 3119320360 Nguyễn Thị Mai Phương 07/07/2001 2.70 2.70 10 133 7.46
30 3119320380 Trần Như Quỳnh 24/09/2001 2.69 2.47 16 133 7.23
31 3119320400 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/06/2001 3.20 2.89 10 133 8.17
32 3119320409 Trần Chi Thắng 09/01/2001 1.75 2.26 16 107
33 3119320428 Nguyễn Thị Hồng Thúy 14/02/2001 2.92 2.78 13 133 7.18
34 3119320448 Phan Ngọc Anh Thư 24/05/2001 2.62 2.92 13 133 7.24
35 3119320458 Võ Trí Thức 24/08/2001 1.77 2.09 13 114
36 3119320469 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/08/2001 1.74 1.95 19 130
37 3119320479 Nguyễn Trần Thùy Trang 16/01/2001 3.08 3.05 13 133 7.62
38 3119320490 Nguyễn Thị Bích Trâm 02/03/2001 2.15 2.65 13 133
39 3119320499 Phạm Ngọc Trân 23/07/2001 2.31 2.22 13 133
40 3119320511 Trần Thị Mỹ Trinh 26/04/2001 3.50 2.93 10 133 8.22
41 3119320520 Ngô Thanh Tú 05/06/2001 1.43 2.04 14 122
42 3119320530 Trương Thanh Tuyết 14/11/2001 3.50 2.89 10 133 8.03
43 3119320539 Nguyễn Thị Thảo Vân 20/07/2001 3.38 3.04 13 133 8.19

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320549 Nguyễn Thị Hoài Vui 25/08/2001 3.23 2.64 13 133 7.81
45 3119320579 Nguyễn Hương Yên 18/06/2001 2.30 2.55 10 133 7.01
46 3119320588 Võ Ngọc Yến 30/07/2001 3.25 2.81 16 133 8.02

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320019 Nguyễn Ngọc Vàng Anh 06/06/2001 2.77 3.05 13 133 7.40
2 3119320029 Vũ Ngọc Vân Anh 21/06/2001 2.62 2.02 13 133
3 3119320051 Nguyễn Thị Cúc 18/01/2001 3.38 3.11 13 133 8.02
4 3119320081 Trần Thị Thùy Duyên 21/03/2001 2.65 0 113
5 3119320114 Nghiệp Thị Hồng Hạnh 19/05/2001 2.80 2.48 10 133 6.89
6 3119320126 Huỳnh Gia Hân 15/05/2001 1.77 2.18 10 121
7 3119320136 Vũ Gia Hân 28/10/2001 3.20 2.89 10 133 7.80
8 3119320148 Bùi Thị Khánh Hòa 29/01/2001 3.55 3.45 11 133 8.73
9 3119320166 Nguyễn Quốc Hùng 01/07/2001 2.70 2.77 10 133 7.53
10 3119320177 Võ Thị Xuân Huỳnh 10/04/2001 3.15 3.08 13 133 8.08
11 3119320189 Phạm Ngũ Đăng Khoa 03/11/2001 1.38 1.86 13 115
12 3119320201 Trần Nguyễn Quỳnh Liên 31/03/2001 2.13 2.23 16 133
13 3119320214 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/01/2001 2.15 2.58 13 133 6.68
14 3119320227 Lê Thị Thanh Mai 13/01/2001 2.73 2.72 11 133 7.03
15 3119320236 Trần Thị Ngọc Mi 30/05/2001 2.73 2.35 11 133 7.34
16 3119320246 Phạm Hà My 11/10/2001 2.15 2.08 13 133
17 3119320258 Lê Thị Thanh Ngân 12/01/2001 2.62 2.67 13 133
18 3119320269 Trần Ngọc Phương Ngân 20/12/2001 3.38 3.07 13 135 8.32
19 3119320278 Vũ Thị Hoài Ngọc 03/07/2001 3.30 2.47 10 133 7.81
20 3119320299 Nguyễn Hải Thục Nhi 02/03/2001 2.73 2.23 11 133 6.84
21 3119320320 Trần Thị Tuyết Nhung 06/01/2001 2.79 2.63 14 133
22 3119320330 Phan Thị Quỳnh Như 16/10/2001 2.15 2.45 13 123 6.67
23 3119320341 Đặng Thị Diễm Phi 30/08/2001 2.18 2.47 11 133
24 3119320350 Nguyễn Ngọc Phụng 06/01/2001 2.55 2.88 11 133 7.24
25 3119320361 Nguyễn Thị Thu Phương 15/06/2001 2.77 2.68 13 133 7.16
26 3119320371 Phan Thị Tố Quyên 15/08/2001 2.00 2.50 10 133 6.39
27 3119320381 Du Tuệ San 15/05/2001 3.06 2.83 16 133 7.43
28 3119320391 Cao Thị Hương Thảo 28/08/2001 3.00 3.03 13 133 7.35
29 3119320401 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/2001 3.38 3.14 13 133 8.02
30 3119320410 Đỗ Thị Ngọc Thi 23/03/2001 2.00 2.32 13 133
31 3119320420 Phùng Thị Hồng Thơm 23/10/2001 3.23 3.33 13 133 8.33
32 3119320429 Phan Thị Thanh Thúy 15/03/2001 2.77 2.71 13 133 7.23
33 3119320439 Lê Ngọc Minh Thư 30/08/2001 2.00 2.28 13 133
34 3119320449 Phan Thị Minh Thư 06/08/2001 2.00 2.10 13 136
35 3119320471 Nguyễn Ngọc Tiền 12/10/2001 2.38 2.31 13 133
36 3119320481 Phan Thị Thùy Trang 18/06/2001 2.23 2.74 13 133
37 3119320491 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 10/01/2001 2.73 3.11 11 133 7.39
38 3119320512 Đặng Nguyễn Hồng Trúc 12/10/2001 1.73 2.30 11 130
39 3119320521 Nguyễn Thị Cẩm Tú 09/03/2001 3.38 3.59 13 133 8.44
40 3119320531 Huỳnh Khánh Tường 28/07/2001 2.40 2.88 10 133 6.97
41 3119320540 Phạm Thị Thanh Vân 03/01/2001 4.00 3.30 13 136 8.56
42 3119320551 Biện Tường Vy 16/04/2001 3.23 2.89 13 133 8.17
43 3119320561 Nguyễn Ngọc Tường Vy 20/01/2001 2.00 2.01 13 136

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320570 Võ Cao Khánh Vy 24/04/2001 3.15 2.86 13 133 7.84
45 3119320589 Vũ Thị Yến 26/11/2001 2.50 2.35 10 133 6.66

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320011 Hồ Nguyễn Mai Anh 03/05/2001 3.00 3.14 13 133 7.37
2 3119320020 Nguyễn Thị Kim Anh 06/08/2001 0.55 2.45 3 95
3 3119320030 Bùi Vũ Xuân Ánh 03/05/2001 4.00 3.38 13 133 8.62
4 3119320042 Nguyễn Trần Bảo Châu 14/06/2001 2.73 3.09 11 133 7.12
5 3119320052 Vũ Thị Kim Cúc 03/02/2001 1.77 2.32 24 109
6 3119320063 Đỗ Thị Thu Dung 21/02/2001 1.93 2.11 15 113
7 3119320072 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 29/11/2001 2.46 2.52 13 133 7.07
8 3119320082 Trịnh Thị Cẩm Duyên 23/08/2001 2.77 2.50 13 133 6.97
9 3119320094 Nguyễn Thị Gái 08/07/2001 4.00 3.29 13 133 8.50
10 3119320104 Lê Thị Thu Giàu 07/03/2001 2.47 2.38 15 125
11 3119320115 Nguyễn Đào Ngọc Hạnh 30/10/2001 2.89 2.52 19 133 7.53
12 3119320127 Huỳnh Lê Tố Hân 29/08/2001 1.94 2.20 16 133
13 3119320137 Nguyễn Thị Thu Hậu 22/07/2001 3.77 3.41 13 133 8.67
14 3119320149 Hoàng Thị Kim Hòa 08/06/2001 2.00 2.40 11 133
15 3119320158 Lê Thị Thu Hồng 07/02/2001 2.23 2.35 13 133 6.45
16 3119320167 Huỳnh Quang Huy 18/10/2001 2.23 2.44 13 136
17 3119320190 Phan Thị Như Khôi 23/10/2001 2.38 2.32 13 133
18 3119320204 Nguyễn Thị Thúy Liễu 27/10/2001 3.38 3.26 13 133 7.88
19 3119320228 Nguyễn Ngọc Mai 31/08/2001 2.00 2.71 13 133 6.07
20 3119320237 Lê Anh Minh 02/08/2001 0.32 1.88 5 75
21 3119320248 Lê Thị Thanh Nam 05/10/2001 2.73 2.68 11 133 7.70
22 3119320260 Nguyễn Kim Ngân 22/09/2001 3.00 2.61 16 133 7.71
23 3119320270 Trần Nguyễn Châu Ngân 21/02/2001 2.63 2.62 8 133 7.59
24 3119320279 Nguyễn Phạm Kim Nguyên 29/03/2001 2.54 2.74 13 123 7.40
25 3119320290 Lê Sỹ Nhân 24/09/2001 2.00 2.23 13 128
26 3119320311 Vũ Nguyễn Thanh Nhi 27/12/2001 2.54 2.73 13 144
27 3119320322 Cao Trần Quỳnh Như 19/04/2001 3.26 3.26 19 133 8.06
28 3119320331 Trần Mỹ Như 26/12/2001 0.00 2.13 0 90
29 3119320342 Lê Thị Mỹ Phi 06/01/2001 3.00 2.78 13 133 7.35
30 3119320351 Võ Thị Kim Phụng 12/01/2001 3.38 3.21 13 133 8.44
31 3119320362 Phạm Nguyễn Ái Phương 22/03/2001 2.77 2.56 13 133 7.32
32 3119320372 Trần Thanh Quyên 03/09/2001 3.00 3.02 14 133 7.48
33 3119320382 Phạm Thành Sang 11/11/2001 3.50 3.14 16 133 8.49
34 3119320392 Đỗ Phương Thảo 06/09/2001 1.89 2.10 18 125
35 3119320402 Phan Thị Phương Thảo 08/11/2001 3.23 3.31 13 133 7.90
36 3119320411 Lương Nhật Thi 21/05/2001 2.38 2.42 8 125 6.49
37 3119320421 Dương Thị Hoài Thu 18/03/2001 2.81 3.03 16 133 7.33
38 3119320430 Trương Minh Thúy 21/06/2001 4.00 3.28 16 133 8.86
39 3119320440 Lê Thị Anh Thư 30/08/2001 3.00 3.16 16 133 7.78
40 3119320460 Huỳnh Thị Phương Thy 09/08/2001 3.38 3.32 13 133 8.44
41 3119320472 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 17/04/2001 2.54 2.14 13 133
42 3119320483 Trần Ngọc Thùy Trang 17/04/2001 3.62 3.32 13 133 8.57
43 3119320492 Phạm Thiện Ngọc Trâm 07/11/2001 2.77 2.80 13 133

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320502 Trần Hoàng Ngọc Trân 15/03/2001 2.54 2.42 13 133 7.17
45 3119320513 Hà Thanh Trúc 16/08/2001 3.00 3.05 10 133 7.39
46 3119320522 Trần Minh Tú 28/07/2001 3.00 3.53 13 133 8.25
47 3119320532 Dương Huỳnh Phương Uyên 09/10/2001 2.54 2.04 13 117 6.84
48 3119320541 Võ Thị Vân 10/02/2001 3.38 3.28 8 133 8.18
49 3119320552 Đinh Hoàng Nhã Vy 03/05/2001 1.14 2.03 11 75
50 3119320562 Nguyễn Nhật Vy 31/05/2001 3.15 2.72 13 133 7.51
51 3119320571 Võ Thị Tường Vy 18/01/2001 2.92 2.82 13 133 7.32
52 3119320581 Nguyễn Thị Hải Yến 14/09/2001 2.00 2.39 11 133 6.75

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320012 Hồ Tú Anh 06/11/2001 1.85 2.36 13 133
2 3119320031 Nguyễn Thị Ánh 30/06/2001 3.23 2.72 13 123 7.79
3 3119320044 Vương Ngọc Châu 26/02/2001 1.62 2.23 13 133
4 3119320053 Trần Hữu Thiên Di 21/12/2001 2.15 2.31 13 129 6.81
5 3119320073 Nguyễn Hoàng Phương Duyên 13/09/2001 3.23 3.05 13 133 7.82
6 3119320083 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 03/03/2001 1.36 2.28 14 109
7 3119320095 Hà Thị Xuân Giang 10/11/2001 3.00 2.75 11 133 7.50
8 3119320105 Trần Thị Ngọc Giàu 03/03/2001 3.23 2.96 13 133 7.46
9 3119320116 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/09/2001 2.54 2.66 13 133
10 3119320139 Lê Thị Bích Hiền 25/11/2001 3.23 2.98 13 133 8.04
11 3119320150 Nguyễn Thị Hòa 07/01/2001 3.38 2.90 13 133 8.12
12 3119320159 Ngô Minh Hồng 01/01/2001 2.15 2.26 13 136
13 3119320168 Phan Nguyễn Quốc Huy 19/10/2001 2.62 2.66 13 123 7.28
14 3119320179 Đỗ Thị Thu Hương 16/01/2001 3.81 3.30 16 133 8.66
15 3119320191 Huỳnh Thị Thanh Kiều 12/09/2001 3.00 2.56 13 133 7.75
16 3119320205 Bùi Thị Ánh Linh 06/08/2001 1.79 2.16 24 101
17 3119320229 Nguyễn Ngọc Huỳnh Mai 28/04/2001 2.54 2.86 13 133 6.72
18 3119320250 Đặng Nữ Hằng Nga 24/10/2001 2.62 2.08 13 114
19 3119320261 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/05/2001 2.17 2.60 18 111
20 3119320271 Gịp Mỹ Ngọc 10/04/2001 2.45 2.49 11 133 6.95
21 3119320280 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 26/01/2001 2.77 2.46 13 133 7.08
22 3119320291 Bùi Lưu Uyển Nhi 05/09/2001 2.12 2.10 17 133
23 3119320301 Nguyễn Hồng Nhi 02/01/2001 3.62 3.07 13 133 8.31
24 3119320312 Vũ Uyển Nhi 12/05/2001 1.54 2.55 13 133
25 3119320323 Đỗ Ngọc Như 14/07/2001 2.23 2.15 13 120
26 3119320332 Trần Nguyễn Ngọc Như 13/06/2001 2.38 2.13 13 123 6.62
27 3119320343 Châu Thế Phong 31/05/2001 1.91 0 87
28 3119320352 Võ Thị Kim Phụng 10/01/2001 2.13 2.19 16 132
29 3119320373 Trần Vũ Quyên 03/12/2001 3.38 3.24 13 138 8.59
30 3119320383 Nguyễn Đại Phát Tài 22/07/2001 3.38 3.09 16 133 8.21
31 3119320393 Hà Hoàng Phương Thảo 21/06/2001 3.00 2.53 13 133 8.05
32 3119320403 Trần Thị Bích Thảo 29/09/2001 2.50 2.65 10 133
33 3119320412 Nguyễn Thị Huyền Thi 30/06/2001 2.94 2.77 16 133 7.34
34 3119320431 Nguyễn Đoan Thuyền 08/08/2001 3.20 2.57 10 133 7.53
35 3119320441 Lương Trịnh Minh Thư 09/12/2001 3.50 2.80 16 133 8.18
36 3119320451 Tô Nguyễn Anh Thư 09/04/2001 2.80 2.65 10 133 7.17
37 3119320462 Nguyễn Cẩm Thy 13/11/2001 2.77 2.68 13 133 7.48
38 3119320473 Nguyễn Quang Tiến 03/08/2001 2.32 2.33 19 133 6.83
39 3119320484 Trần Thị Hà Trang 13/02/2000 4.00 3.44 13 133 8.69
40 3119320493 Trần Thanh Trâm 07/12/2001 0.38 1.76 3 96
41 3119320503 Võ Ngọc Hoài Trân 05/10/2001 2.63 2.71 8 133
42 3119320514 Hồ Thị Thủy Trúc 06/09/2001 4.00 3.48 13 133 8.62
43 3119320524 Nguyễn Ngọc Kim Tuyền 26/11/2001 3.15 2.56 13 133 7.48

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320533 Ngô Thảo Uyên 27/10/2001 3.00 3.00 13 136 8.30
45 3119320542 Châu Tường Vi 02/07/2001 2.70 2.66 10 133 7.02
46 3119320553 Huỳnh Châu Yến Vy 12/10/2001 2.15 2.32 13 133
47 3119320563 Nguyễn Thanh Vy 02/10/2001 1.77 2.65 13 136 6.22
48 3119320572 Lê Kim Xuyến 06/05/2001 3.00 3.20 8 133 7.84
49 3119320582 Nguyễn Thị Hoàng Yến 24/09/2001 2.62 2.78 13 133 6.95

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320036 Nguyễn Ngọc Thư Anh 21/01/2002 2.40 2.83 20 100 6.86
2 3120320002 Nguyễn Ngọc Bích 27/11/2002 3.00 3.23 20 105 7.62
3 3120320054 Lê Nguyễn Bảo Châu 17/09/2002 2.53 2.35 15 81 7.55
4 3120320062 Đặng Ngọc Kiều Diễm 03/02/2000 3.00 3.04 18 111 7.93
5 3120320071 Phạm Thị Mỹ Dung 03/09/2002 2.88 2.79 24 94 7.56
6 3120320081 Hoàng Thị Thùy Dương 03/01/2002 2.14 2.78 21 102
7 3120320091 Nguyễn Diệu Đông 03/09/2002 1.50 2.61 18 95
8 3120320101 Võ Ngọc Hà 01/03/2002 2.57 2.82 21 102
9 3120320109 Trương Thị Thúy Hằng 06/11/2002 1.20 2.28 18 92
10 3120320119 Trương Gia Hân 07/01/2002 2.43 3.07 21 102
11 3120320128 Phạm Thanh Hiếu 11/03/2002 0.85 2.27 14 70
12 3120320147 Bùi Thị Thanh Huyền 02/06/2002 1.27 2.32 11 81
13 3120320156 Lê Thị Ngọc Hương 13/01/2002 0.00 2.55 0 47
14 3120320175 Trần Thị Yến Lan 02/10/2002 2.86 2.74 21 100
15 3120320185 Lâm Thùy Linh 05/01/2002 3.30 3.34 20 99 8.32
16 3120320193 Nguyễn Thùy Linh 24/04/2002 2.00 2.08 21 84
17 3120320202 Nguyễn Thị Bích Loan 29/07/2002 2.67 2.86 18 101 7.08
18 3120320211 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/11/2002 2.65 2.97 17 104
19 3120320221 Hà Thị Kim My 25/10/2002 2.82 2.98 22 102
20 3120320230 Võ Thị Diễm My 14/07/2002 2.57 2.61 21 99
21 3120320239 Hà Thị Ngân 15/10/2002 2.40 2.49 20 97
22 3120320247 Nguyễn Kim Ngân 09/07/2002 3.50 3.47 18 102 8.07
23 3120320255 Cao Thúy Ngọc 19/07/2002 1.31 2.35 12 82
24 3120320271 Nguyễn Thu Nguyệt 15/01/2002 2.70 2.75 20 100
25 3120320293 Tăng Ngọc Nhi 14/06/2002 0.25 2.15 3 60
26 3120320301 Vân Tuyết Nhi 31/05/2002 2.40 2.80 20 100
27 3120320310 Huỳnh Thị Quỳnh Như 07/11/2002 2.40 2.39 20 100
28 3120320329 Đặng Thị Tiểu Phương 15/10/2002 2.22 2.40 23 91
29 3120320338 Mai Nhật Quang 21/02/2002 3.00 3.21 20 102
30 3120320347 Võ Lâm Mỹ Quyên 15/07/2002 2.55 2.76 20 99
31 3120320357 Phan Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/2002 0.80 2.27 14 67
32 3120320366 Cao Nhân Thanh 04/08/2002 3.67 3.44 18 102 8.63
33 3120320375 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 08/10/2002 3.00 3.20 18 102
34 3120320385 Trần Thị Thu Thảo 15/10/2002 2.50 2.64 18 98
35 3119320408 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/11/2001 2.11 2.74 19 101
36 3120320394 Phan Thị Hoài Thơ 04/11/2002 3.00 3.20 18 99 7.97
37 3120320402 Bùi Anh Thư 27/02/2002 2.17 2.61 18 94
38 3120320413 Võ Anh Thư 02/12/2002 1.47 2.58 17 81
39 3120320432 Đặng Thị Huyền Trang 12/08/2002 2.50 2.87 18 102
40 3120320442 Phan Thị Thu Trang 26/05/2002 2.67 3.02 18 102
41 3120320451 Phạm Thị Ngọc Trâm 01/10/2002 0.40 2.64 4 53
42 3120320462 Trầm Minh Trí 04/12/2002 0.83 2.16 12 91
43 3120320472 Võ Thị Tú Trinh 18/08/2002 3.00 2.82 15 102

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320481 Nguyễn Thị Hồng Trúc 12/12/2002 2.29 2.93 21 94
45 3120320489 Nguyễn Thanh Tuyền 05/01/2002 3.00 2.94 20 97 7.65
46 3120320499 Nguyễn Thu Uyên 29/07/2001 1.50 2.42 20 89
47 3120320512 Nguyễn Thị Ái Vi 23/02/2002 1.17 2.21 18 97
48 3120320026 Trần Phương Uyển Vi 06/01/2002 2.43 2.68 21 102
49 3120320520 Lê Nguyễn Hoàng Vy 04/01/2002 2.32 2.77 22 82
50 3119320560 Nguyễn Ngọc Tường Vy 06/04/2001 2.80 2.98 15 104
51 3120320528 Nguyễn Võ Hà Vy 15/07/2002 0.96 2.29 14 76
52 3119320578 Tất Gia Yến 06/07/2001 3.00 2.83 21 105

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320029 Lê Thị Thuận An 26/05/2002 2.43 2.68 21 105
2 3120320037 Nguyễn Phan Ngọc Anh 28/08/2002 2.25 2.35 24 98
3 3120320046 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/09/2002 2.26 2.33 23 103
4 3120320055 Phú Võ Bích Châu 21/02/2002 1.14 2.05 14 84
5 3120320063 Đinh Thị Kiều Diễm 17/09/2002 2.20 2.62 15 94
6 3120320005 Trương Bội Dư 29/03/2002 3.43 3.67 21 105 8.44
7 3120320092 Lương Gia Đức 03/08/2002 2.20 2.66 15 94
8 3120320110 Lê Ngọc Hân 10/09/2002 3.00 3.00 21 105 7.86
9 3120320120 Nguyễn Thái Thanh Hiền 17/06/2002 3.00 2.93 20 100
10 3120320129 Trần Thị Hiếu 10/12/2002 1.57 2.15 10 80
11 3120320139 Nguyễn Thị Kim Hồng 21/05/2002 1.36 2.08 22 86
12 3120320148 Dương Thanh Huyền 07/03/2002 3.33 3.25 18 100 8.12
13 3120320157 Nguyễn Nữ Mai Hương 02/02/2002 3.00 3.00 21 98
14 3120320166 Trần Thị Vân Khánh 18/11/2002 2.17 2.61 18 96
15 3120320186 Lê Thị Mai Linh 24/09/2002 1.75 2.27 16 89
16 3120320194 Phạm Huyền Tú Linh 11/07/2002 1.33 2.29 15 90
17 3120320203 Nguyễn Thị Kim Loan 10/10/2002 1.70 2.23 20 92
18 3120320212 Hoàng Thị Diễm Mi 11/03/2002 1.40 2.04 20 95
19 3120320222 Huỳnh Ngọc Trúc My 27/02/2002 1.62 2.61 9 89
20 3120320231 Võ Thị Kiều My 11/12/2002 3.57 3.10 21 89 8.40
21 3120320240 Hoàng Thu Ngân 21/01/2002 3.67 3.62 18 102 8.37
22 3120320248 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 01/03/2002 2.60 2.63 20 102 7.28
23 3120320256 Dương Thị Mỹ Ngọc 19/09/2002 2.14 2.66 14 96
24 3120320264 Nhan Lê Như Ngọc 27/01/2002 2.67 2.88 18 103
25 3120320272 Mạc Thị Nhã 25/06/2002 1.67 2.84 11 85
26 3120320282 Nguyễn Thị Bích Nhi 12/08/2002 2.33 2.64 18 105 6.63
27 3120320294 Trần Minh Thảo Nhi 16/04/2002 2.65 2.78 17 94 7.26
28 3120320302 Bùi Hồng Nhung 25/05/2002 2.92 2.46 13 74
29 3120320311 Lê Quỳnh Như 05/10/2002 1.63 2.21 24 89
30 3120320322 Huỳnh Thị Kiều Oanh 18/08/2002 1.75 2.17 24 83
31 3120320330 Lò Thùy Xuân Phương 27/07/2002 2.00 2.10 18 98
32 3120320339 La Trúc Quế 23/08/2002 2.83 3.10 18 105
33 3120320348 Võ Thị Thùy Quyên 19/12/2002 2.40 2.50 20 105
34 3120320368 Đỗ Thị Phương Thanh 21/08/2002 2.45 2.98 20 92 7.09
35 3120320376 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/02/2002 1.25 2.62 14 94
36 3120320386 Võ Thị Minh Thảo 20/04/2002 2.17 2.45 18 102
37 3120320395 Huỳnh Lê Thanh Thuận 01/04/2002 2.00 2.55 21 104
38 3120320403 Cao Thị Minh Thư 10/09/2001 2.10 2.52 21 88
39 3120320414 Võ Thị Anh Thư 03/12/2002 0.86 2.27 15 79
40 3120320422 Vũ Hồng Anh Thy 23/04/2002 1.11 2.37 19 94
41 3120320433 Hà Thị Thùy Trang 01/07/2002 2.35 2.85 17 102 7.08
42 3120320453 Trần Thị Trâm 21/03/2002 2.45 2.85 22 102 7.05
43 3120320463 Cao Thị Ngọc Trinh 10/09/2002 2.50 2.85 18 102 7.18

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320473 Huỳnh Đức Trọng 13/10/2002 1.59 2.44 17 98
45 3120320482 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/11/2002 3.15 3.45 20 101 7.96
46 3120320490 Tạ Hà Đăng Tuyền 17/04/2002 1.75 2.34 15 71
47 3120320500 Nguyễn Thùy Phương Uyên 02/12/2002 2.85 0 20
48 3120320513 Trần Thị Ngọc Vi 26/08/2002 2.83 2.79 18 102 7.67
49 3120320521 Lê Thị Hồng Vy 20/08/2002 2.50 2.70 18 102
50 3120320529 Nguyễn Võ Khánh Vy 19/07/2002 2.40 2.57 20 102
51 3120320539 Đỗ Thị Thanh Xuân 10/10/2002 2.47 2.65 17 89
52 3120320546 Lê Thị Xuân Yến 29/12/2002 0.00 2.31 0 45

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320030 Nguyễn Thị Thúy An 11/01/2002 3.00 3.06 18 102 7.48
2 3120320048 Trần Thị Minh Ánh 03/10/2002 2.63 2.78 19 96 7.19
3 3120320056 Cao Ngọc Chi 02/08/2002 1.33 2.13 18 94
4 3120320064 Nguyễn Phúc Hoàng Diễm 28/02/2002 2.61 2.41 23 101
5 3120320085 Nguyễn Trần Hướng Dương 11/11/2002 1.83 2.46 18 101
6 3120320094 Phạm Thị Gấm 22/09/2002 1.60 2.47 12 86
7 3120320006 Đặng Hồng Hạnh 11/03/2002 2.33 2.75 18 111
8 3120320111 Mai Nguyễn Gia Hân 01/10/2002 2.29 2.52 14 90
9 3120320122 Nguyễn Thị Thanh Hiền 01/05/2002 2.10 2.05 20 75
10 3120320130 Trạc Phức Hinh 23/02/2002 1.00 2.45 12 92
11 3120320149 Đỗ Thị Thu Huyền 06/11/2002 0.58 2.27 5 78
12 3120320158 Nguyễn Thị Thanh Hương 26/05/2002 2.50 2.94 18 98
13 3120320167 Nguyễn Hữu Duy Khôi 28/12/2002 2.00 2.61 18 90
14 3120320187 Lê Thị Mỹ Linh 10/05/2002 2.67 2.41 18 91 7.28
15 3120320196 Phạm Thị Ngọc Linh 18/05/2002 3.00 3.16 22 102 7.70
16 3120320205 Bùi Thị Trúc Lợi 06/06/2002 3.33 3.31 18 102 8.35
17 3120320213 Ka Miến 28/10/2002 0.35 1.96 5 55
18 3120320223 Lê Thị Diễm My 10/08/2002 2.67 3.05 18 105 7.37
19 3120320232 Nguyễn Thị Cảnh Mỹ 23/04/2002 0.71 2.70 12 91
20 3120320241 Hồ Thị Thu Ngân 09/10/2002 2.00 2.64 18 97
21 3120320249 Nguyễn Phan Khánh Ngân 22/09/2002 2.67 3.04 18 105
22 3120320257 Đinh Thị Bích Ngọc 24/01/2002 2.80 3.00 15 99 7.46
23 3120320265 Tăng Minh Ngọc 20/05/2002 3.00 3.27 18 102
24 3120320274 Đặng Ngọc Nhi 18/11/2002 2.29 2.87 21 105
25 3120320283 Nguyễn Thị Hoài Nhi 02/05/2002 2.84 0 68
26 3120320295 Trần Mỹ Nhi 04/06/2002 3.00 3.09 20 92 7.77
27 3120320303 Bùi Thị Hồng Nhung 07/08/2002 1.33 2.17 12 69
28 3120320312 Nguyễn Thị Ngọc Như 02/08/2002 2.30 2.23 20 100
29 3120320323 Trần Nguyễn Hoàng Oanh 15/07/2002 2.68 2.75 19 105 7.15
30 3120320331 Mai Thị Trúc Phương 01/11/2002 2.67 3.07 18 102
31 3120320349 Võ Thị Thúy Quyên 12/03/2002 2.28 2.40 25 93
32 3120320369 Huỳnh Ngọc Như Thanh 27/03/2002 3.00 3.19 18 101
33 3120320378 Phạm Lý Thái Thảo 26/09/2002 2.00 2.94 18 105
34 3120320387 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/03/2002 2.23 2.57 22 98
35 3120320396 Đặng Thị Diệu Thùy 26/08/2002 0.83 2.35 15 88
36 3120320404 Đoàn Thị Minh Thư 24/08/2002 2.29 2.51 17 94
37 3120320415 Hoàng Thị Thanh Thương 19/04/2001 0.22 2.25 2 59
38 3120320423 Đặng Phùng Cẩm Tiên 22/06/2002 1.15 2.43 17 92
39 3120320434 Hoàng Linh Trang 29/03/2002 1.80 2.88 15 102
40 3120320444 Trần Thị Thu Trang 19/09/2002 2.90 2.89 20 103
41 3120320454 Võ Thanh Trâm 01/10/1998 3.00 3.17 18 105
42 3120320465 Lê Thị Kiều Trinh 14/01/2002 2.20 2.93 15 98 6.82
43 3120320475 Đoàn Thị Kim Trúc 30/04/2002 2.47 2.91 17 105 7.13

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320483 Nguyễn Xuân Anh Trúc 12/12/2002 2.82 2.95 17 105 7.53
45 3120320491 Vũ Thị Ánh Tuyết 23/02/2002 2.65 2.48 23 87 7.33
46 3120320502 Trần Thảo Uyên 23/07/2002 2.33 2.57 18 101
47 3120320514 Trần Lâm Vũ 22/05/2002 2.40 2.63 20 101
48 3120320522 Ngụy Phương Vy 15/07/2002 2.65 2.89 17 99 7.35
49 3120320530 Phan Bảo Tường Vy 19/08/2002 1.17 2.41 14 59
50 3120320540 Lâm Thị Vui Xuân 23/11/2002 1.93 2.62 14 90
51 3120320547 Nguyễn Thị Hoàng Yến 05/11/2002 2.60 2.54 20 97

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320031 Phạm Nguyễn Hồng Thiên An 01/04/2002 2.29 2.58 21 102
2 3120320039 Phạm Hoàng Phương Anh 30/10/2002 3.17 3.48 18 102 8.03
3 3120320049 Huỳnh Nhật Băng 08/06/2001 1.60 2.67 15 88
4 3120320066 Trần Thị Hoàng Diệu 29/09/2002 2.70 2.68 20 100
5 3120320075 Vũ Anh Duy 18/09/2002 3.00 2.60 15 82 7.51
6 3120320086 Văn Thị Thùy Dương 04/04/2002 1.16 2.09 15 78
7 3120320095 Nguyễn Ngọc Hương Giang 31/01/2002 2.43 2.84 21 102
8 3120320104 Hoàng Dương Gia Hảo 13/08/2002 1.33 2.34 18 103
9 3120320112 Nguyễn Lê Tường Hân 23/11/2002 2.00 2.38 23 89
10 3120320123 Nguyễn Thị Thúy Hiền 02/02/2002 1.22 2.30 11 81
11 3120320150 Nguyễn Lê Thanh Huyền 02/01/2002 1.63 2.58 16 88
12 3120320159 Phạm Huỳnh Thanh Hương 23/07/2002 1.70 2.49 20 86
13 3120320168 Võ Trung Kiên 17/01/2002 2.92 2.72 13 81 7.82
14 3120320009 Nguyễn Phạm Ngọc Lan 18/04/2002 2.22 2.46 23 92
15 3120320179 Cao Thị Nhã Linh 21/12/2002 2.55 2.75 20 99
16 3120320188 Lưu Kịnh Linh 04/09/2002 3.00 3.49 15 105 7.78
17 3120320197 Trần Ngọc Gia Linh 08/05/2002 2.67 2.90 18 105
18 3120320215 Lê Thị Huế Minh 15/09/2002 2.86 3.14 21 100 7.51
19 3120320224 Nguyễn Ngọc Hà My 15/05/2002 1.67 2.50 18 102
20 3120320234 Nguyễn Thúy Nga 16/07/2002 1.80 2.57 15 96
21 3120320242 Huỳnh Kim Ngân 26/02/2002 2.40 2.83 20 102
22 3120320250 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/11/2002 2.75 2.96 20 102 7.19
23 3120320258 Hồ Như Ngọc 03/08/2002 1.26 1.95 15 62
24 3120320266 Trần Thị Bích Ngọc 08/04/2002 1.87 2.30 23 93
25 3120320275 Đỗ Yến Nhi 18/05/2002 1.39 2.43 17 83
26 3120320284 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 04/09/2002 1.39 2.22 14 89
27 3120320296 Trần Nguyễn Tuệ Nhi 20/07/2002 1.41 2.16 10 56
28 3120320314 Phan Thị Quỳnh Như 15/10/2002 2.15 2.43 20 95
29 3120320324 Nguyễn Thanh Phát 10/01/2002 0.87 1.91 8 35
30 3120320332 Nguyễn Ngọc Thu Phương 31/05/2002 2.33 2.49 18 95
31 3120320341 Nguyễn Hoàng Ngọc Quý 26/12/2002 2.47 2.71 17 105
32 3120320360 Lê Thị Hồng Sang 11/02/2002 2.70 2.70 20 105
33 3120320370 Nguyễn Thị Thanh 07/12/2002 2.86 2.80 21 102
34 3120320379 Phạm Phương Thảo 02/11/2002 3.67 3.69 18 102 8.77
35 3120320388 Sơn Thị Hồng Thắm 12/05/2002 2.33 2.76 18 102
36 3120320397 Trần Thị Thu Thủy 21/12/2002 1.75 2.66 12 98
37 3120320405 Nguyễn Anh Thư 07/09/2002 1.73 2.33 22 94
38 3120320416 Nguyễn Thị Thân Thương 18/09/2002 2.20 2.33 15 95
39 3120320424 Nguyễn Bảo Tiên 03/12/2002 2.20 2.35 10 78
40 3120320435 Lê Thị Huyền Trang 16/12/2002 0.22 2.00 2 51
41 3120320445 Võ Thị Thùy Trang 25/01/2002 2.50 2.69 18 99
42 3120320455 Võ Thị Bích Trâm 06/07/2002 0.87 2.26 17 87
43 3120320467 Nguyễn Thị Thùy Trinh 12/04/2002 2.00 2.71 15 105

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320476 Hồ Nguyễn Gia Trúc 24/02/2002 2.40 2.59 15 92 6.80
45 3120320484 Trịnh Thanh Trúc 28/11/2002 2.27 2.34 22 87
46 3120320492 Đoàn Thị Tươi 07/07/2002 1.95 2.32 20 97
47 3120320503 Dương Lăng Tiểu Vân 28/04/2002 2.43 3.07 21 94
48 3120320515 Lê Thị Kim Vui 03/12/2002 2.33 2.44 18 94
49 3120320523 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 11/01/2002 0.83 2.00 5 67
50 3120320531 Phan Ngọc Thảo Vy 01/02/2002 2.83 3.06 18 102
51 3120320541 Lê Thị Xuân 01/01/2002 2.33 2.52 18 102
52 3120320548 Phạm Thị Yến 22/09/2002 3.33 3.36 18 102 8.12

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320032 Chu Thị Vân Anh 09/05/2002 1.37 2.62 13 84
2 3120320040 Phạm Ngọc Minh Anh 10/05/2002 2.42 2.51 19 95 7.11
3 3120320050 Nguyễn Thị Ngọc Bích 25/01/2002 1.74 2.26 23 94
4 3120320058 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 12/10/2002 2.83 3.29 18 102 7.47
5 3120320067 Trần Thị Mỹ Diệu 20/05/2002 3.57 3.53 21 100 8.63
6 3120320076 Đỗ Thị Kim Duyên 26/04/2002 2.20 2.57 15 108
7 3120320087 Nguyễn Thị Đào 04/07/2002 0.73 2.41 4 74
8 3120320096 Phạm Thị Giang 01/01/2002 1.70 2.48 23 100
9 3120320105 Hồ Thị Thanh Hảo 06/01/2002 3.14 3.12 21 105 7.84
10 3120320113 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 26/06/2002 3.00 3.33 21 105 7.84
11 3120320124 Nguyễn Thủy Hiền 29/12/2002 1.05 2.30 14 81
12 3120320133 Đỗ Bích Hoài 13/12/2002 1.95 2.35 22 98
13 3120320142 Lê Hồng Huân 28/02/2002 3.12 2.60 17 84 7.60
14 3120320152 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 21/12/2002 3.15 3.27 20 97 8.08
15 3120320161 Lê Thành Hữu 13/09/2002 0.94 2.15 10 61
16 3120320169 Ngô Thái Mỹ Kiều 15/03/2002 1.00 2.14 12 79
17 3120320180 Đoàn Thị Khánh Linh 22/05/2002 2.10 2.56 20 98
18 3120320010 Lê Thị Thùy Linh 30/07/2002 2.50 2.98 18 103
19 3120320189 Nguyễn Thị Phương Linh 08/02/2001 0.39 2.00 5 45
20 3120320198 Trần Thùy Linh 25/01/2002 2.86 2.90 22 102
21 3120320207 Hồ Thị Xuân Lý 11/02/2002 1.83 2.52 18 95
22 3120320216 Nguyễn Bình Minh 19/01/2002 0.55 2.32 12 73
23 3120320225 Nguyễn Thị Diễm My 28/08/2002 2.17 2.52 18 102
24 3120320243 Lê Ngọc Bảo Ngân 12/04/2002 2.00 2.41 18 99
25 3120320251 Trần Thị Ngân 20/10/2002 1.00 2.26 12 86
26 3120320259 Lê Thị Bích Ngọc 20/09/2002 2.67 3.11 18 102
27 3120320267 Nguyễn Hồ Thục Nguyên 22/06/2002 2.18 2.66 17 98
28 3120320286 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 04/01/2002 2.71 2.69 21 101
29 3120320297 Trần Thị Kiều Nhi 29/04/2002 1.60 2.13 15 95
30 3120320305 Ngô Tuyết Nhung 21/03/2002 1.27 2.01 11 75
31 3120320316 Trần Thị Quỳnh Như 11/06/2002 1.82 2.19 22 77
32 3120320325 Lương Chánh Phong 26/03/2002 2.58 2.67 19 97
33 3120320333 Nguyễn Tùng Song Phương 21/02/2002 3.60 3.58 15 101 8.44
34 3120320342 Lê Thị Quyên 28/09/2002 1.95 2.22 20 89
35 3120320361 Dương Thị Ngọc Tâm 16/10/2002 2.40 2.75 20 102
36 3120320380 Phan Nguyễn Bích Thảo 05/07/2002 2.17 2.58 18 91
37 3120320389 Dương Huỳnh Thúy Thi 03/03/2002 2.40 2.70 20 97 7.02
38 3120320398 Lê Thị Thanh Thúy 18/04/2002 1.55 1.96 20 93
39 3120320408 Nguyễn Thị Minh Thư 22/08/2002 2.50 2.65 18 102 7.35
40 3120320417 Phạm Nguyễn Hoài Thương 08/09/2002 2.10 2.43 20 100
41 3120320426 Trịnh Thị Thùy Tiên 10/08/2002 3.33 3.32 18 99 8.08
42 3120320436 Lê Trần Khánh Trang 21/08/2002 1.83 2.46 18 100
43 3120320457 Đinh Phạm Bảo Trân 15/05/2002 2.85 3.14 20 103 7.54

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320468 Phạm Huỳnh Phương Trinh 07/10/2002 1.33 2.26 15 82
45 3120320485 Đào Thiện Trung 28/02/2002 2.53 2.53 19 97
46 3120320493 Đặng Thị Út 30/01/2002 2.33 2.53 18 98
47 3120320506 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 13/07/2002 1.50 2.46 18 97
48 3120320516 Bùi Thị Trúc Vy 12/08/2002 1.36 2.19 14 81
49 3120320524 Nguyễn Thảo Vy 30/04/2002 2.35 2.81 17 99 6.92
50 3120320534 Trần Phương Vy 03/01/2002 3.29 3.08 21 112 8.04
51 3120320542 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/12/2002 2.43 2.74 21 102
52 3120320549 Trần Ngọc Yến 09/01/2002 1.71 2.06 21 82

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320033 Dương Ngọc Anh 19/10/2002 3.57 3.19 21 105 8.36
2 3120320041 Văn Thị Lan Anh 22/10/2002 2.85 2.86 20 99 7.56
3 3120320051 Đỗ Thị Như Bình 18/11/2002 1.48 2.21 21 90
4 3120320059 Ngô Phương Chinh 27/04/2002 2.78 2.85 23 97
5 3120320068 Trương Nghị Dinh 22/10/2002 2.15 2.66 20 105
6 3120320078 Phan Thị Mỹ Duyên 12/10/2002 2.00 2.24 23 92
7 3120320088 Nguyễn Thành Đạt 22/10/2002 1.55 2.26 17 87
8 3120320097 Trần Thị Thùy Giang 02/02/2002 2.40 2.65 17 99
9 3120320106 Huỳnh Thị Hòa Hảo 17/04/2002 2.40 3.10 15 105 6.68
10 3120320114 Nguyễn Thị Ngọc Hân 01/02/2002 2.71 3.04 21 105
11 3120320125 Võ Thị Thanh Hiền 10/01/2002 2.57 2.53 21 100 7.23
12 3120320144 Nguyễn Minh Hùng 01/06/2002 1.80 2.83 15 101
13 3120320153 Nguyễn Ngọc Huỳnh 25/09/2002 1.27 2.44 11 78
14 3120320162 Nguyễn Minh Quốc Hy 13/11/2002 2.29 2.55 21 94
15 3120320170 Nguyễn Cao Thúy Kiều 21/07/2002 1.57 2.24 21 91
16 3120320181 Đoàn Thị Yến Linh 22/11/2002 2.55 2.66 20 96
17 3120320190 Nguyễn Thị Trúc Linh 08/04/2002 2.83 2.93 18 100 7.57
18 3120320199 Vũ Thị Thảo Linh 29/10/2002 3.00 3.22 18 91 7.92
19 3120320208 Đậu Thị Thanh Mai 26/01/2002 0.84 2.13 11 56
20 3120320218 Đoàn Thị Diễm My 07/03/2002 1.52 2.28 21 87
21 3120320226 Nguyễn Trà My 24/09/2002 3.40 3.44 15 105 8.08
22 3120320236 Phạm Thị Thanh Nga 23/04/2002 3.00 2.77 18 96 7.58
23 3120320244 Lê Thị Kim Ngân 07/05/2002 1.46 2.38 19 73
24 3120320252 Trần Thị Thanh Ngân 09/08/2002 2.70 2.44 20 99 7.39
25 3120320260 Lưu Thái Ngọc 03/02/2002 1.74 2.26 23 86
26 3120320277 Hoàng Vân Trúc Nhi 10/09/2002 0.00 2.34 0 29
27 3120320290 Phạm Yến Nhi 29/04/2002 1.60 2.33 15 85
28 3120320298 Trần Vũ Ngọc Nhi 29/10/2002 1.30 2.26 20 93
29 3120320307 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/02/2002 3.29 3.27 21 108 8.03
30 3120320318 Trương Thị Hồng Niên 10/02/2002 2.48 2.66 21 88
31 3120320326 Nguyễn Thanh Phong 31/05/2002 2.82 2.77 17 93 7.37
32 3120320016 Trần Mỹ Quân 31/03/2002 1.22 2.14 9 57
33 3120320343 Lê Thúy Quyên 20/07/2002 1.42 2.22 12 87
34 3120320352 Nguyễn Như Quỳnh 05/12/2002 0.61 2.19 8 72
35 3120320362 Lê Thị Tâm 01/09/2002 1.50 2.43 18 98
36 3120320372 Đinh Thị Phương Thảo 07/04/2002 1.33 2.10 18 93
37 3120320381 Phan Thanh Thảo 29/05/2002 2.50 2.48 18 101
38 3120320391 Nguyễn Đức Thịnh 03/01/2002 2.75 2.67 20 98
39 3120320399 Nguyễn Thị Kim Thúy 14/12/2002 2.50 2.81 18 102 6.82
40 3120320418 Dương Vân Ngọc Thy 13/06/2002 1.80 2.71 15 97
41 3120320427 Lê Thị Kim Tiền 06/02/2002 2.50 2.80 18 102
42 3120320438 Nguyễn Mai Thùy Trang 14/08/2002 2.87 2.99 23 102 7.57
43 3120320448 Lê Ngọc Phương Trâm 16/09/2002 2.86 2.80 21 105 7.49

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320478 Lê Trần Triệu Trúc 15/01/2002 2.95 2.96 19 71
45 3120320486 Hồ Thị Cẩm Tú 12/11/2002 1.67 2.57 18 102
46 3120320494 Lê Huỳnh Phương Uyên 13/01/2002 1.83 2.56 18 97
47 3120320508 Nguyễn Thị Lê Vân 19/02/2002 2.57 2.68 21 101
48 3120320517 Đoàn Huỳnh Phương Vy 13/09/2002 2.33 2.43 18 98
49 3120320525 Nguyễn Thị Vy 22/09/2002 2.29 2.59 21 69
50 3120320535 Trần Thị Nhật Vy 16/11/2002 3.00 2.85 18 102 7.72
51 3120320543 Nguyễn Như Ý 13/01/2002 2.86 2.66 21 98
52 3120320550 Trần Thị Kim Yến 11/02/2002 3.33 3.43 18 107 8.27

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320034 Hà Bùi Minh Anh 19/04/2002 2.50 3.00 18 97
2 3120320043 Vương Ngọc Lan Anh 01/08/2002 2.67 2.87 18 97
3 3120320052 Nguyễn Thị Bình 11/11/2002 2.00 2.48 18 105
4 3120320079 Phan Thị Mỹ Duyên 05/12/2002 2.05 2.36 22 98
5 3120320089 Nguyễn Thành Đạt 25/04/2002 2.29 2.92 21 99
6 3120320098 Nguyễn Thanh Hà 03/10/2002 1.67 2.44 18 102
7 3120320115 Phạm Bảo Hân 19/10/2002 1.72 2.30 25 98
8 3120320126 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 19/07/2002 2.55 2.79 20 98 7.02
9 3120320135 Phạm Thị Hoài 22/01/2002 1.82 2.47 17 102
10 3120320154 Lê Huỳnh Hương 12/07/2002 3.60 3.60 15 105 8.68
11 3120320163 Nguyễn Lữ Kiều Khanh 17/11/2002 1.83 2.05 18 80
12 3120320172 Nguyễn Hoàng Kim 04/10/2002 2.12 2.35 17 83
13 3120320183 Huỳnh Ngọc Ánh Linh 10/11/2002 1.71 2.55 18 94
14 3120320200 Đặng Thu Loan 30/04/2002 3.00 3.15 22 98 7.49
15 3120320209 Nguyễn Hoàng Thanh Mai 21/08/2002 2.55 2.78 20 95
16 3120320219 Đoàn Thị Hà My 15/02/2002 1.85 2.35 20 102
17 3120320227 Trần Hoàng My 16/09/2002 1.70 2.17 20 87
18 3120320237 Bùi Hồng Ngân 16/01/2002 2.30 2.66 20 102
19 3120320245 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 06/11/2002 2.50 2.76 18 99
20 3120320253 Võ Thị Thanh Ngân 24/12/2002 2.87 2.97 23 97 7.72
21 3120320261 Nguyễn Lê Hoàng Ngọc 03/06/2002 2.83 3.20 18 100 7.67
22 3120320278 Huỳnh Bảo Nhi 17/05/2002 1.90 2.39 20 87
23 3120320291 Phan Nguyễn Thảo Nhi 16/11/2002 2.86 2.84 21 89
24 3120320299 Trịnh Xuân Nhi 22/11/2002 2.40 2.79 15 108 6.64
25 3120320308 Nguyễn Tôn Hồng Nhung 06/03/2002 1.33 2.04 18 91
26 3120320319 Nguyễn Thị Nữ 27/12/2002 2.55 2.62 20 98
27 3120320327 Lư Phối Phối 26/02/2002 1.36 1.90 11 72
28 3120320335 Trìu Kiến Phương 23/12/2002 1.71 2.02 21 91
29 3120320344 Nguyễn Ngọc Thảo Quyên 01/06/2002 2.00 2.41 21 96
30 3120320353 Nguyễn Phan Phương Quỳnh 11/10/2002 0.80 2.14 14 80
31 3120320363 Nguyễn Thanh Tâm 22/08/2002 2.65 2.58 17 84 7.01
32 3120320019 Phùng Huỳnh Gia Thành 11/08/2002 3.82 3.82 17 102 8.78
33 3120320373 Hoàng Thị Thanh Thảo 06/08/2002 2.64 2.77 22 100 7.34
34 3120320383 Trần Hiếu Thảo 20/03/2002 2.87 2.57 23 97
35 3120320392 Trần Thị Mỹ Thoa 19/05/2002 2.50 2.53 18 105
36 3120320400 Phùng Thị Thúy 04/04/2002 2.13 2.44 15 86
37 3120320419 Nguyễn Đình Mai Thy 08/07/2002 0.25 2.53 4 78
38 3120320428 Trần Thị Ngọc Tiền 18/03/2002 2.60 3.11 15 102
39 3120320449 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 09/03/2002 2.29 2.77 17 87
40 3120320470 Quách Ngọc Trinh 02/09/2002 0.00 2.31 0 58
41 3120320479 Nguyễn Hoàng Thảo Trúc 21/08/2002 2.55 2.83 20 98
42 3120320487 Lâm Nhã Tú 10/02/2002 2.32 2.27 22 94
43 3120320497 Nguyễn Thị Thảo Uyên 22/12/2002 1.67 2.84 18 96

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320509 Phùng Khánh Vân 20/06/2002 1.57 2.14 23 88
45 3120320518 Huỳnh Thị Thanh Vy 16/05/2002 2.91 2.80 23 97 7.65
46 3120320526 Nguyễn Thị Ngọc Vy 19/11/2002 2.65 3.03 20 99
47 3120320536 Võ Trúc Vy 01/01/2002 3.67 3.43 18 102 8.40
48 3120320544 Đặng Thị Hải Yến 02/01/2002 2.10 2.53 20 93

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320035 Lê Phương Anh 25/05/2002 2.00 2.48 18 97
2 3120320044 Hà Minh Ánh 03/07/2002 2.67 2.92 18 98
3 3120320061 Lý Hoàng Danh 11/11/2002 1.87 1.99 23 88
4 3120320070 Nguyễn Phương Dung 26/04/2002 2.00 2.52 18 97
5 3120320080 Trương Bảo Duyên 04/11/2002 2.80 3.02 15 102 7.42
6 3120320090 Dương Lăng Tiểu Đình 28/04/2002 2.57 2.90 21 94
7 3120320100 Trần Thu Hà 20/04/2002 3.20 3.23 20 102 7.84
8 3120320108 Trương Đặng Thanh Hằng 26/11/2002 2.83 2.92 18 105
9 3120320116 Phạm Ngọc Hân 12/02/2002 2.17 2.60 18 97
10 3120320127 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 18/12/2002 2.17 2.66 15 92
11 3120320137 Trần Thị Thu Hoài 03/08/2002 1.00 2.29 16 75
12 3120320146 Trương Vĩnh Huy 29/05/2002 1.86 2.24 22 83
13 3120320155 Lê Thị Hương 15/06/2002 2.33 2.70 18 105
14 3120320164 Lê Hoàng Quốc Khánh 02/09/2002 1.82 2.56 14 90
15 3120320173 Nguyễn Thị Lan 15/11/2002 3.33 3.57 18 103 7.98
16 3120320184 Lai Mỹ Linh 06/02/2002 0.95 2.03 17 79
17 3120320192 Nguyễn Thùy Linh 09/08/2002 2.85 3.09 20 100 7.47
18 3120320201 Nguyễn Nhật Bảo Loan 17/05/2002 2.41 2.80 17 97
19 3120320210 Nguyễn Thị Ngọc Mai 05/08/2001 2.00 2.67 15 99
20 3120320220 Đỗ Tuyết Ái My 01/05/2002 1.40 2.24 20 99
21 3120320229 Vạn Nữ Kiều My 25/09/2002 2.67 2.75 18 105
22 3120320238 Châu Kim Ngân 18/06/2002 2.80 2.73 15 102 7.50
23 3120320246 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 28/08/2002 3.15 2.95 20 102 7.70
24 3120320254 Nguyễn Ánh Đặng Nghiêm 07/12/2001 1.83 2.49 18 80
25 3120320262 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc 07/09/2002 2.25 2.78 20 92 6.96
26 3120320270 Ma Thị Ánh Nguyệt 07/11/2002 2.82 3.33 17 102 7.61
27 3120320280 Lâm Tuyết Nhi 15/05/2002 0.76 2.44 9 57
28 3120320292 Sok Lai Ánh Nhi 15/04/2002 0.88 1.97 12 69
29 3120320300 Trương Thị Ái Nhi 29/06/2002 2.65 2.80 17 92 7.13
30 3120320309 Trần Thị Diễm Nhung 14/05/2002 1.86 2.49 21 94
31 3120320320 Hoàng Thị Quế Oanh 20/01/2002 1.20 2.01 15 98
32 3120320328 Bùi Thị Thanh Phương 14/09/2002 3.48 3.04 23 103 8.27
33 3120320336 Nguyễn Thị Kim Phường 11/04/2002 1.50 2.03 20 92
34 3120320346 Phùng Tiểu Quyên 13/08/2002 3.18 3.06 11 87 8.29
35 3120320354 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/08/2002 3.53 3.67 17 102 8.28
36 3120320364 Võ Thị Thanh Tâm 18/08/2002 1.80 2.53 15 90
37 3120320374 Lê Thị Hồng Thảo 16/01/2002 2.83 2.71 18 102
38 3120320384 Trần Thị Phương Thảo 01/03/2002 1.83 2.55 18 99
39 3120320393 Phan Anh Thoại 22/09/2002 2.67 2.73 18 102 7.22
40 3120320412 Trần Nguyễn Anh Thư 14/05/2002 2.86 2.94 21 105 7.40
41 3120320420 Nguyễn Phan Châu Thy 17/04/2002 2.68 3.23 19 97
42 3120320431 Lê Châu Toàn 25/01/2002 3.17 3.32 18 105 7.93
43 3120320441 Nguyễn Tăng Thu Trang 30/01/2002 3.00 3.01 19 105 7.94

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320021 Tạ Nguyễn Phương Trang 12/03/2002 2.65 3.16 17 106 7.01
45 3120320450 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/03/2002 2.53 2.95 17 103
46 3120320461 Lê Thị Trí 20/11/2002 2.29 2.58 21 102
47 3120320471 Trương Thị Mai Trinh 05/05/2002 2.40 2.93 15 105
48 3120320480 Nguyễn Thanh Mai Trúc 10/12/2002 1.90 2.38 20 100
49 3120320488 Ngô Phan Cẩm Tú 05/12/2002 3.00 3.24 18 102 7.80
50 3120320498 Nguyễn Thị Tú Uyên 10/01/2002 1.83 2.55 18 97
51 3120320511 Lê Thị Hạ Vi 06/11/2002 2.75 2.76 20 100
52 3120320519 Huỳnh Thúy Vy 01/04/2002 1.69 2.56 10 70
53 3120320527 Nguyễn Trần Thúy Vy 10/12/2002 1.20 2.45 15 86
54 3120320537 Vũ Đặng Thảo Vy 22/08/2002 2.57 2.74 21 103
55 3120320545 Lê Nguyễn Phi Yến 16/05/2002 0.14 2.54 3 69

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320038 Phan Khả Ái 28/01/2003 1.42 2.43 13 58
2 3121460003 Trần Thúy An 04/06/2003 1.88 2.30 8 46
3 3121320046 Ngô Ngọc Vân Anh 25/11/2003 0.00 2.21 0 28
4 3121320056 Võ Thị Ngọc Ánh 08/05/2003 3.00 2.95 18 62 7.91
5 3121320001 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 21/03/2003 1.39 2.35 14 55
6 3121320073 Hà Thị Ngọc Duyên 16/05/2003 3.29 3.19 14 62 8.27
7 3121320089 Trần Vũ Hoa Đông 13/02/2002 2.19 2.44 16 61
8 3121320099 Nguyễn Hoài Ngân Hà 20/10/2003 1.85 2.61 20 70
9 3121320108 Nguyễn Thị Trúc Hằng 23/10/2003 2.86 2.82 21 62
10 3121320118 Quách Ngọc Hân 28/03/2003 2.29 2.95 14 60 6.56
11 3121320127 Bùi Thủy Hoàng 22/06/2003 3.88 3.58 17 53 9.27
12 3121320137 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/06/2003 2.44 2.89 16 64 6.65
13 3121320146 Hồ Thị Mai Hương 21/11/2003 1.40 2.39 11 54
14 3121320156 Phùng Cao Xuân Khánh 21/09/2003 1.57 2.81 14 62
15 3121320027 Võ Thanh Kiều 14/09/2003 1.58 2.31 16 59
16 3121320164 Võ Trường Lâm 16/01/2003 3.32 3.14 19 69 8.17
17 3121320173 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/06/2003 2.13 2.28 16 64
18 3121320182 Trần Thị Mỹ Linh 15/07/2003 3.38 2.98 16 62 8.04
19 3121320192 Phan Thị Chúc Ly 04/11/2003 3.44 3.36 16 64
20 3121320201 Trần Thị Yến Mai 10/03/2003 0.67 2.27 8 51
21 3121320210 Nguyễn Thị Diệu My 17/07/2003 2.07 2.47 14 60
22 3121320218 Hứa Thị Huyền Nam 18/10/2003 3.16 3.28 19 64 7.99
23 3121320227 Huỳnh Ngọc Minh Ngân 12/07/2003 2.00 2.71 16 59
24 3121320236 Quách Cao Kim Ngân 18/03/2003 2.22 2.92 20 72
25 3121320009 Trần Hồng Thu Ngân 03/10/2003 3.63 3.63 19 65 8.57
26 3121320244 Lâm Bảo Ngọc 20/03/2003 2.36 2.43 14 53
27 3121320253 Trang Kim Ngọc 23/03/2003 3.25 3.37 12 60 7.98
28 3121320262 Trần Thị Thanh Nhã 15/08/2003 2.07 2.34 14 50
29 3121320273 Huỳnh Thị Yến Nhi 25/03/2003 2.50 2.63 16 56
30 3121320282 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/11/2003 3.18 3.18 11 57 7.71
31 3121320293 Trịnh Thị Kim Nhi 23/04/2003 3.88 3.75 16 65 9.01
32 3121320310 Nguyễn Thúy Oanh 28/10/2003 4.00 3.78 16 58 9.28
33 3121320322 Nguyễn Hà Phương 02/08/2003 3.44 3.36 18 64 8.22
34 3120320340 Mi Phú Quí 11/01/2002 1.75 2.55 8 42
35 3121320332 Lâm Ngọc Quyên 08/07/2003 1.89 2.86 16 57
36 3121320343 Thái Minh Tài 09/01/2003 3.83 3.55 12 53 8.69
37 3121320354 Nguyễn Hà Thanh 23/12/2003 2.42 2.47 19 64
38 3121320362 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/07/2003 3.73 3.42 15 67 8.51
39 3121320372 Phạm Thị Hồng Thắm 29/12/2003 3.88 3.70 17 64 8.96
40 3121320381 Nguyễn Ngọc Thịnh 09/08/2003 1.67 2.06 14 54
41 3121320392 Trần Hoàng Thanh Thúy 22/01/2003 2.65 2.71 20 62 7.08
42 3120320401 Vũ Ngọc Thanh Thúy 19/02/2002 1.80 2.53 15 59
43 3121320400 Phạm Thị Minh Thư 30/03/2003 3.64 3.25 14 60 8.70

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320408 Huỳnh Thanh Mai Thy 08/05/2003 2.14 2.56 14 52
45 3121320017 Nguyễn Ngọc Anh Thy 15/10/2003 2.15 2.60 13 57 6.68
46 3121320419 Trần Thị Thủy Tiên 06/08/2003 2.85 2.88 20 58 7.39
47 3121420433 Trương Duy Toàn 19/10/2003 1.14 2.49 8 45
48 3121320427 Huỳnh Thị Ngọc Trang 13/06/2003 0.53 2.56 7 52
49 3121320436 Phạm Thùy Trang 06/07/2003 3.14 3.45 22 55 8.04
50 3121320446 Châu Huyền Trân 10/09/2003 2.56 3.07 16 60 7.28
51 3121320454 Trần Thị Ngọc Trân 09/10/2003 2.63 2.79 16 66
52 3121320462 Đặng Phương Trúc 14/06/2003 3.24 3.11 17 64 7.99
53 3121320470 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/03/2003 3.21 3.53 14 62 8.28
54 3121320479 Trần Lâm Trọng Tuyển 26/04/2003 3.19 3.15 16 62 8.29
55 3121320489 Nguyễn Ngọc Thu Uyên 21/04/2003 2.41 2.75 17 60
56 3121320497 Nguyễn Thị Trà Vi 26/06/2003 2.13 2.64 16 64
57 3121320506 Lê Thanh Vy 16/04/2003 1.64 2.20 14 54
58 3121320517 Phan Thị Trúc Vy 27/11/2003 2.63 2.89 16 64 7.21

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320039 Phạm Nguyễn Thu An 15/08/2003 1.23 2.67 16 63
2 3121320047 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 09/12/2003 2.59 0 32
3 3121320057 Lê Trần Hoàng Ân 29/03/2003 2.79 3.35 14 52 7.50
4 3121320002 Phạm Minh Châu 18/10/2003 2.81 3.05 16 60 7.58
5 3121320066 Huỳnh Thị Tuyết Dung 29/01/2003 2.21 2.55 14 58
6 3121320074 Hồ Thị Mỹ Duyên 27/09/2003 3.00 2.60 19 67 7.67
7 3121320082 Bùi Thị Trúc Đào 04/04/2003 3.14 3.03 14 58 7.93
8 3121320092 Nguyễn Thị Xuân Giang 29/10/2003 3.07 2.98 14 62
9 3121320101 Trần Nguyệt Hà 08/04/2003 2.50 2.48 16 62
10 3121320109 Phạm Thúy Hằng 25/11/2003 3.00 3.02 16 64 7.68
11 3121320119 Trần Lê Bảo Hân 16/09/2003 3.13 3.18 16 62 7.84
12 3121320138 Phan Thị Lệ Huyền 16/03/2003 2.50 0 18
13 3121320149 Nguyễn Duy Quỳnh Hương 02/05/2003 0.29 2.21 4 28
14 3121320157 Trần Văn Khánh 12/09/2003 2.56 2.45 18 64
15 3121320165 Bùi Ngọc Liễu 02/09/2003 2.71 2.42 17 55 7.12
16 3121320174 Phạm Thị Hoài Linh 05/11/2003 2.69 2.85 16 62
17 3121320183 Trịnh Khánh Linh 03/06/2003 2.26 2.35 19 57
18 3121320193 Hoàng Thị Thanh Mai 05/01/2003 2.50 2.33 8 51
19 3121320203 Bùi Tuyết Minh 08/09/2003 2.64 2.74 14 65
20 3121320211 Nguyễn Thị Kiều My 18/01/2003 1.21 2.31 12 58
21 3121320219 Lê Hoài Nam 07/02/2003 2.63 2.56 16 64
22 3121320229 Lê Ngọc Khánh Ngân 29/09/2003 3.32 3.44 19 62 8.28
23 3121320028 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 28/07/2003 2.44 2.92 16 62
24 3121320237 Trần Thị Tuyết Ngân 15/05/2003 1.68 2.60 15 58
25 3121320246 Nguyễn Hoài Ngọc 28/11/2003 3.88 3.66 17 64 8.67
26 3121320254 Trần Thị Bảo Ngọc 07/03/2002 3.11 3.20 18 70 7.93
27 3121320263 Đào Thị Thanh Nhàn 25/09/2003 1.65 2.35 14 62
28 3121320010 Đặng Thiện Nhân 23/11/2003 2.71 2.84 14 57 7.28
29 3121320274 Lê Ngọc Thảo Nhi 02/10/2003 3.47 3.20 17 60 8.38
30 3121320283 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/02/2003 1.35 2.23 16 57
31 3121320302 Nguyễn Ngọc Tuyết Như 27/11/2003 3.00 2.94 16 62 7.73
32 3121320311 Phạm Thị Kim Oanh 20/07/2002 2.21 2.50 19 64
33 3121320323 Nguyễn Ngọc Bình Phương 30/10/2003 2.15 2.93 16 60
34 3121320333 Nguyễn Đặng Hồng Quyên 25/05/2003 2.13 2.60 15 58
35 3121320345 Đoàn Chính Tâm 30/09/2003 0.00 1.00 0 3
36 3121320355 Nguyễn Thanh Thanh 04/06/2003 1.63 1.91 16 44
37 3121320363 Nguyễn Thu Thảo 24/06/2003 3.35 3.31 20 67 7.99
38 3121320373 Dương Minh Thắng 01/07/2003 1.38 2.20 12 55
39 3121320382 Nguyễn Thị Thiên Thơ 22/11/2003 3.22 3.15 18 55 7.99
40 3121320393 Đặng Hoàng Anh Thư 10/06/2003 2.21 2.03 14 58
41 3121320401 Trần Huyền Thư 12/11/2003 1.35 2.28 13 50
42 3121320420 Trần Vũ Khánh Tiên 07/01/2003 0.60 2.63 3 46
43 3121320428 Lê Thị Thùy Trang 06/06/2003 3.19 2.95 16 62 8.02

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320018 Nguyễn Huỳnh Bảo Trang 13/06/2003 3.00 2.88 16 57
45 3121320437 Tạ Phương Trang 14/11/2003 3.31 2.97 16 64 8.22
46 3121320447 Huỳnh Thị Ngọc Trân 15/09/2003 2.58 2.81 19 62 7.05
47 3121320455 Trương Hồng Trân 16/03/2003 2.37 2.95 19 64
48 3121320463 Hồ Thị Thanh Trúc 06/01/2003 0.00 2.00 0 16
49 3121320472 Trần Nguyễn Thanh Trúc 08/05/2003 3.00 3.14 20 70
50 3121320480 Vũ Ngọc Phi Tuyết 04/04/2003 3.42 3.40 19 67 8.36
51 3121320490 Nguyễn Trần Thảo Uyên 03/01/2003 3.86 3.53 14 58 8.66
52 3121320498 Trần Thúy Vi 14/04/2003 1.47 2.26 11 42
53 3121320507 Lê Thị Tường Vy 02/04/2003 3.71 3.52 14 62 9.01
54 3121320518 Trần Ngọc Thanh Vy 18/12/2003 3.31 3.07 16 61 8.19
55 3121320526 Phan Thị Như Ý 30/09/2003 2.68 2.92 19 64 7.54

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320040 Đinh Thị Hoàng Anh 12/08/2003 2.50 2.89 18 62
2 3121320048 Nguyễn Thị Lan Anh 16/08/2003 3.86 3.30 14 61 9.02
3 3121320058 Dương Tôn Bảo 28/08/2003 3.71 3.05 14 64 8.59
4 3121320067 Nguyễn Phương Dung 04/04/2003 4.00 3.61 17 62 9.40
5 3121320075 Hồ Võ Ngọc Duyên 23/11/2003 2.29 2.71 14 56
6 3121320003 Nguyễn Ngọc Bảo Duyên 17/05/2003 1.43 2.50 10 42
7 3121320083 Nguyễn Thị Anh Đào 17/05/2003 3.88 3.52 16 62 9.09
8 3121320093 Nguyễn Vũ Nhuệ Giang 22/07/2003 3.90 3.72 21 47 8.97
9 3121320102 Nguyễn Trần Đoàn Hồng Hải 23/07/2003 1.44 2.19 12 53
10 3121320110 Dương Gia Hân 21/07/2003 2.65 2.77 17 65 7.34
11 3121320120 Trương Ngọc Hân 01/09/2003 1.59 2.27 17 62
12 3121320131 Đỗ Thị Huệ 02/07/2003 3.35 3.55 17 67
13 3121320139 Phùng Thị Thanh Huyền 01/12/2003 1.43 2.72 7 53
14 3121320150 Trần Quỳnh Hương 21/04/2003 2.50 2.95 16 62
15 3121320158 Trương Minh Quốc Khánh 02/09/2003 2.36 2.67 11 52 6.31
16 3121320166 Châu Gia Linh 31/10/2003 2.19 2.48 16 56
17 3121320175 Phạm Thị Khánh Linh 02/09/2003 2.10 2.59 20 64
18 3121320184 Trương Thị Linh 04/01/2003 3.85 3.59 13 64 8.77
19 3121320194 Huỳnh Châu Xuân Mai 12/11/2003 0.91 2.53 4 49
20 3121320204 Đặng Thị Thu Minh 07/01/2003 1.36 2.41 7 49
21 3121320212 Nguyễn Trà My 27/09/2003 2.86 2.93 14 57
22 3121320220 Đinh Thị Thu Nga 20/01/2003 3.08 2.68 13 62 7.65
23 3121320230 Nguyễn Chế Gia Ngân 09/12/2003 3.71 3.53 17 64 8.76
24 3121320238 Võ Thị Thu Ngân 24/10/2003 2.13 2.52 16 52
25 3121320247 Nguyễn Hồng Ngọc 02/05/2002 2.84 2.95 19 62 7.90
26 3121320264 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/10/2003 2.79 2.47 14 49
27 3121320275 Lê Tiết Nhi 23/12/2003 2.16 2.42 19 65
28 3121320284 Nguyễn Trần Yến Nhi 29/11/2003 2.92 2.89 12 56 7.38
29 3121320029 Nguyễn Trương Yến Nhi 03/03/2003 0.50 1.95 3 38
30 3121320295 Vương Hạnh Nhi 13/06/2003 2.64 3.15 14 60 7.21
31 3121320304 Phạm Thị Quỳnh Như 28/10/2003 3.88 3.44 17 62 9.13
32 3121320313 Nguyễn Thị Quý Phi 03/11/2003 3.24 3.13 21 64
33 3121320325 Phan Thị Kim Phương 11/03/2003 1.89 2.31 19 58
34 3121320011 Trần Nguyễn Ngọc Phương 13/11/2003 3.35 3.39 20 70 8.08
35 3121320335 Đặng Lê Xuân Quỳnh 27/11/2003 3.44 3.34 16 64 8.40
36 3121320347 Trần Nữ Thanh Tâm 13/11/2003 2.71 2.95 14 55 7.47
37 3121320356 Trần Thị Hoài Thanh 27/11/2003 3.00 3.00 18 68 7.86
38 3121320364 Nguyễn Thùy Phương Thảo 01/05/2003 1.78 2.14 12 44
39 3121320374 Nguyễn Anh Thi 12/05/2003 2.05 2.64 16 55
40 3121320383 Lê Thị Thu 17/10/2003 2.94 2.58 16 62
41 3121320394 Huỳnh Anh Thư 20/08/2003 2.19 2.67 16 54
42 3121320402 Trương Thị Minh Thư 03/06/2003 3.57 3.47 14 60 8.59
43 3121320411 Nguyễn Ngọc Mai Thy 07/08/2003 3.24 2.97 17 61 8.14

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320421 Võ Trần Ngọc Tiên 10/11/2003 3.88 3.63 17 60 8.75
45 3121320429 Lê Thùy Trang 17/05/2003 0.93 2.32 7 31
46 3121320448 Kiều Nhã Trân 17/02/2003 2.00 2.79 14 57
47 3121320456 Lê Thị Huỳnh Triệu 30/08/2003 4.00 3.54 20 67 9.41
48 3121320464 Huỳnh Thị Thanh Trúc 30/04/2003 3.70 3.28 20 68 8.50
49 3121320473 Trịnh Thị Thanh Trúc 26/02/2003 3.12 0 33
50 3121320019 Biện Thị Thu Vân 16/07/2003 3.36 3.32 14 62 8.51
51 3121320499 Lê Hoài Vĩ 09/10/2003 2.41 2.62 17 65
52 3121320508 Nguyễn Đoàn Thảo Vy 03/09/2003 2.87 2.39 15 56 7.26
53 3121320519 Trương Doãn Bảo Vy 28/09/2003 3.77 3.47 22 64 8.73
54 3121320528 Trần Ngọc Yến 10/10/2003 1.76 2.55 17 55

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320041 Hoàng Thị Lan Anh 14/01/2003 1.74 2.02 19 54
2 3121320049 Nguyễn Thị Minh Anh 16/09/2003 3.53 3.31 17 64 8.52
3 3121320059 Bùi Thanh Bình 15/06/2003 3.29 3.20 17 64 8.00
4 3121320076 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên 02/05/2003 0.80 2.21 6 38
5 3121320084 Trần Thị Anh Đào 22/11/2003 2.75 3.23 16 64
6 3121320004 Nguyễn Tuấn Đạt 25/02/2003 2.83 2.71 12 58 7.44
7 3121320094 Phạm Thị Thanh Giang 12/02/2003 2.85 2.70 13 61 7.48
8 3121320103 Trần Diệu Hạnh 16/07/2003 2.71 3.00 14 60 7.31
9 3121320111 Đào Ngọc Hân 18/11/2003 3.07 2.84 14 58 7.86
10 3121320122 Nguyễn Thu Hiền 01/09/2003 2.79 2.68 14 44 7.81
11 3121320132 Nguyễn Thị Mỹ Huyên 04/08/2003 1.18 2.25 10 53
12 3121320140 Trần Thị Ngọc Huyền 16/08/2003 3.00 2.90 14 62 7.88
13 3121320151 Quang Lễ Khang 06/04/2003 2.53 2.36 17 55
14 3121320159 Lê Phạm Minh Khoa 13/12/2003 3.38 2.95 13 59 8.19
15 3121320167 Dương Phan Thị Mỹ Linh 06/09/2003 3.88 3.50 16 62 8.83
16 3121320177 Phan Thị Thùy Linh 26/10/2003 3.71 3.70 17 74 9.11
17 3121320185 Giềng Nguyễn Minh Loan 03/12/2003 0.71 1.71 6 42
18 3121320195 Huỳnh Tuyết Mai 13/01/2003 3.71 3.37 17 65 8.65
19 3121320205 Lê Duy Minh 28/12/2003 3.38 2.74 16 53 8.33
20 3121320213 Trương Thị Tố My 20/04/2003 2.81 3.00 16 63 7.59
21 3121320222 Nguyễn Thị Kim Nga 20/03/2003 2.94 3.19 18 68 7.80
22 3121320231 Nguyễn Mai Kim Ngân 22/10/2003 2.35 3.12 20 67
23 3121320239 Võ Trương Thảo Ngân 12/01/2003 2.64 2.51 14 57
24 3121320248 Nguyễn Thị Ngọc 06/03/2003 1.83 2.90 12 58
25 3121320265 Cao Thế Nhân 24/06/2003 2.47 2.60 17 60
26 3121320276 Lê Võ Tuyết Nhi 03/05/2003 3.83 3.36 12 58 9.03
27 3121320286 Phạm Thục Nhi 31/01/2003 2.75 2.70 16 60
28 3121320296 Dương Thị Nhung 13/11/2003 3.32 3.31 19 62 8.22
29 3121320305 Quan Mỹ Như 08/05/2003 2.94 3.02 16 64
30 3121320315 Trần Ngọc Thiên Phụng 17/03/2003 2.29 2.79 14 57
31 3121320326 Lê Thị Kim Phượng 02/09/2003 3.00 3.00 14 62
32 3121320012 Vũ Minh Quân 01/08/2003 4.00 3.78 17 60 9.54
33 3121320337 Nguyễn Thị Hoa Quỳnh 07/09/2003 0.83 2.22 12 49
34 3121320357 Trần Quốc Thành 07/08/2003 2.78 2.62 18 61 7.42
35 3121320365 Phạm Ngọc Phương Thảo 17/08/2003 1.30 2.53 11 36
36 3121320376 Nguyễn Ngọc Tâm Thi 19/01/2003 3.67 3.49 18 70 8.92
37 3121320384 Nguyễn Thị Thu 15/06/2003 2.94 3.14 17 65 7.79
38 3121320403 Võ Anh Thư 17/07/2003 3.00 3.31 16 58 7.65
39 3121320430 Lương Thị Huyền Trang 26/11/2003 0.82 1.87 10 45
40 3121320439 Bùi Thị Ngọc Trâm 28/10/2003 0.92 1.92 9 50
41 3121320457 Mã Tố Trinh 03/08/2003 2.76 2.90 17 67 7.40
42 3121320465 Lại Thanh Trúc 16/04/2003 3.50 3.48 16 56 8.28
43 3121320032 Dương Cẩm Tú 08/01/2003 3.53 3.44 19 64 8.19

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320474 Lê Khắc Tuấn 19/05/2003 3.04 3.29 23 73 7.59
45 3121320483 Đặng Trần Ngọc Uyên 10/04/2003 2.12 2.45 17 62
46 3121320020 Dương Hoàng Cẩm Vân 24/08/2003 2.81 2.90 16 59 7.59
47 3121320492 Nguyễn Mỹ Vân 10/06/2003 3.50 3.20 14 60 8.29
48 3121320500 Lê Lâm Triều Vĩ 28/10/2003 3.37 3.53 19 64 8.12
49 3121320509 Nguyễn Khánh Vy 24/03/2003 3.86 3.78 14 60 9.53
50 3121320520 Trương Thuý Vy 12/03/2003 2.65 2.83 17 58 7.49

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320042 Hồ Quang Anh 02/02/2003 0.69 1.93 9 44
2 3121320050 Trần Thị Phương Anh 17/11/2003 1.13 1.85 12 48
3 3121320077 Trần Ngọc Kỳ Duyên 27/07/2003 0.91 2.29 16 51
4 3121320085 Vũ Thị Anh Đào 30/11/2003 3.53 3.30 17 64 8.68
5 3121320104 Nguyễn Chí Anh Hào 29/10/2003 2.43 3.05 14 62
6 3121320112 Lê Nguyễn Ngọc Hân 23/02/2003 2.07 2.31 14 64
7 3121320123 Võ Thị Thanh Hiền 16/12/2003 2.79 3.00 14 64 7.72
8 3121320133 Chu Khánh Huyền 18/11/2003 2.21 2.71 14 62
9 3121320141 Võ Thị Minh Huyền 04/01/2003 3.37 3.38 19 64 8.20
10 3121320152 Trần Thị An Khang 18/12/2003 2.00 2.44 17 62
11 3121320160 Trần Thị Ngọc Khoa 11/12/2003 1.64 2.42 7 55
12 3121320168 Đào Ngọc Linh 08/02/2003 2.93 3.29 14 65
13 3121320178 Trần Cẩm Linh 10/07/2003 2.59 2.85 17 60 7.13
14 3121320186 Lê Thị Loan 29/09/2003 1.69 2.78 13 63
15 3121320196 Lý Thị Ngọc Mai 27/04/2003 2.39 3.23 18 69 6.96
16 3121320206 Trịnh Ngô Thu Minh 17/07/2003 4.00 3.76 18 62 9.33
17 3121320214 Huỳnh Kim Ái Mỹ 15/10/2003 2.43 2.81 14 54
18 3121320223 Mai Thị Ngát 18/12/2003 2.30 2.78 16 64
19 3121320232 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 27/12/2003 2.94 3.09 17 64 7.61
20 3121320240 Vũ Ngọc Kim Ngân 02/07/2003 0.55 2.95 2 40
21 3121320249 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/05/2003 3.67 3.47 15 60 8.91
22 3121320258 Đàng Thị Khôi Nguyên 09/01/2003 0.81 2.30 7 47
23 3121320268 Bùi Thị Hà Nhi 11/05/2003 2.11 2.28 18 64
24 3121320277 Mai Trần Gia Nhi 24/03/2003 3.11 3.48 18 67 7.83
25 3121320288 Trần Hoàng Uyên Nhi 18/06/2003 0.75 1.97 5 32
26 3121320297 Hoàng Thị Thúy Nhung 04/10/2003 1.17 2.36 13 44
27 3121320306 Trương Thị Nguyệt Như 31/03/2002 1.16 2.10 13 49
28 3121320316 Đỗ Ngọc Anh Phương 11/07/2003 3.69 3.27 16 60 8.37
29 3121320327 Nguyễn Ánh Phượng 06/02/2003 3.14 3.21 14 62 7.84
30 3121320338 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/10/2003 2.67 2.58 18 62
31 3121320350 Nguyễn Thanh Tân 24/05/2003 2.00 2.60 10 53
32 3121320358 Vũ Anh Thao 01/07/2003 3.00 2.47 14 47 7.92
33 3121320013 Lê Thị Thanh Thảo 01/05/2002 2.47 2.78 17 49
34 3121320366 Phạm Thị Phương Thảo 30/03/2003 0.88 2.13 6 48
35 3121320377 Nguyễn Thị Thanh Thi 16/04/2003 2.63 3.02 16 64
36 3121320386 Nguyễn Thị Hiền Thục 12/10/2003 2.86 3.12 14 58 7.58
37 3121320396 Nguyễn Anh Thư 28/08/2003 2.36 2.66 14 64 7.16
38 3121320404 Lê Phạm Hoài Thương 21/11/2003 3.65 3.40 17 62 8.50
39 3121320413 Bá Thị Thanh Tiên 01/11/2003 2.22 2.44 18 62
40 3121320423 Lê Cao Toàn 18/09/2003 0.00 2.58 0 19
41 3121320432 Nguyễn Đặng Phương Trang 24/08/2003 1.94 2.15 16 60
42 3121320442 Phạm Thị Thùy Trâm 26/01/2003 2.24 2.77 17 60
43 3121320450 Nguyễn Ngọc Trân 10/03/2003 2.71 2.62 14 52

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320458 Nguyễn Thị Tố Trinh 10/02/2003 1.12 2.29 10 49
45 3121320466 Lê Thanh Trúc 13/10/2003 2.81 2.77 16 62 7.48
46 3121320484 Đinh Thị Thu Uyên 22/08/2003 1.79 2.15 19 59
47 3121320033 Ngô Đình Tú Uyên 12/06/2003 1.89 2.20 18 59
48 3121320493 Trần Thị Vân 26/02/2003 2.13 2.59 12 56
49 3121320021 Trương Tú Vân 05/12/2003 3.00 3.11 18 65 7.20
50 3121320510 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10/07/2003 2.36 2.76 14 62
51 3121320521 Hồng Thế Vỹ 25/03/2003 0.73 2.39 8 44

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320043 Hồ Vũ Vân Anh 29/04/2003 3.44 3.16 16 61 8.24
2 3121320051 Trần Tuệ Anh 21/10/2003 1.33 2.19 12 53
3 3121320062 Lê Thị Kim Chi 22/09/2003 3.75 3.63 16 62 8.84
4 3121320070 Nguyễn Anh Duy 10/10/2003 2.00 2.57 16 65
5 3121320078 Lê Thị Thùy Dương 19/01/2003 3.46 3.14 13 58 8.28
6 3121320086 Đào Công Đạt 07/03/2003 0.00 2.00 0 27
7 3121320096 Lê Bùi Thị Huỳnh Giao 13/11/2003 2.42 2.95 19 62
8 3121320105 Trương Thiên Vĩnh Hảo 12/02/2003 1.27 2.80 9 51
9 3121320113 Ngô Bảo Hân 22/09/2003 3.85 3.48 20 67 8.85
10 3121320006 Trần Trung Hậu 19/11/2003 2.86 3.05 14 62
11 3121320124 Đặng Thị Mỹ Hoà 14/06/2003 1.87 2.21 12 58
12 3121320134 Đậu Thị Thanh Huyền 10/01/2003 2.82 2.87 17 63 7.61
13 3121320142 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 23/11/2003 1.69 2.27 12 60
14 3121320153 Nguyễn Phạm Phương Khanh 14/01/2003 3.21 2.90 14 58 8.16
15 3121320161 Huỳnh Thị Mỹ Kim 13/07/2003 2.60 2.49 20 47
16 3121320170 Lương Thị Tú Linh 15/05/2003 2.68 2.55 19 62
17 3121320179 Trần Thị Mai Linh 15/08/2003 3.35 3.16 17 63 8.22
18 3121320187 Trần Hoàn Lục 07/01/2003 3.00 3.02 13 55 7.91
19 3121320197 Nguyễn Thị Tuyết Mai 22/03/2003 0.63 1.80 7 50
20 3121320207 Châu Thị Kiều My 29/08/2003 3.19 3.19 16 64 7.65
21 3121320215 Lưu Thị Ngọc Mỹ 04/06/2003 0.33 1.45 2 11
22 3121320224 Đặng Lê Diệu Ngân 09/06/2003 2.50 2.87 14 54
23 3121320233 Nguyễn Thị Trúc Ngân 20/06/2002 2.08 2.33 12 60
24 3121320241 Trương Tuấn Nghĩa 15/02/2003 3.50 3.16 16 64 8.36
25 3121320250 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/01/2003 2.57 2.84 14 61
26 3121320259 Đặng Kim Nguyên 11/08/2003 2.50 2.65 18 69
27 3121320269 Cao Nguyễn Yến Nhi 12/02/2003 2.38 0 21
28 3121320278 Ngô Nguyễn Huyền Nhi 04/12/2003 2.53 2.67 17 61
29 3121320289 Trần Uyển Nhi 30/09/2003 2.44 2.56 18 61
30 3121320298 Ngô Thị Hồng Nhung 10/06/2003 3.58 3.33 19 64 8.85
31 3121320307 Nguyễn Thị Ni 05/01/2003 3.71 3.45 14 64 8.79
32 3121320317 Hồ Mai Phương 02/09/2003 1.76 2.11 17 56
33 3121320328 Lê Minh Quân 01/06/2003 0.52 1.80 8 25
34 3121320339 Nguyễn Thúy Quỳnh 05/02/2003 2.47 2.79 19 63
35 3121320351 Nguyễn Hữu Việt Tân 12/04/2003 1.81 2.29 16 51
36 3121320359 Chế Trần Loan Thảo 10/12/2003 3.00 2.91 17 58
37 3121320368 Trương Thị Thanh Thảo 21/09/2003 3.78 3.56 18 62 8.99
38 3121320378 Nguyễn Vũ Khánh Thi 27/12/2003 2.63 2.67 16 58 6.89
39 3121320389 Lê Thị Phương Thùy 12/06/2003 3.19 2.88 16 58 7.84
40 3121320397 Nguyễn Anh Thư 11/04/2003 2.11 2.15 19 55
41 3121320405 Nguyễn Hoàng Minh Thương 21/06/2003 3.63 3.21 16 62 8.81
42 3121320414 Lê Thị Mỹ Tiên 15/07/2003 3.62 2.83 13 64 8.40
43 3121320424 Đỗ Thị Mỹ Trang 03/11/2003 3.68 3.44 19 62 8.76

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320433 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/10/2003 3.89 3.58 18 59 8.96
45 3121320443 Phùng Thị Bích Trâm 21/12/2003 3.13 3.32 16 62 8.19
46 3121320451 Nguyễn Thanh Trân 10/03/2003 1.93 2.29 14 52
47 3121320459 Nguyễn Thị Tố Trinh 13/07/2003 1.13 2.16 12 55
48 3121320467 Ngô Thị Ánh Trúc 02/03/2003 1.80 2.29 13 35
49 3121320476 Bùi Thanh Tuyền 02/11/2003 2.43 2.40 14 65
50 3121320486 Lê Vương Thảo Uyên 01/11/2003 2.47 2.56 15 32 6.72
51 3121320494 Trần Thị Kim Vân 15/02/2003 1.82 2.72 14 54
52 3121320022 Lương Thiệu Vinh 02/10/2003 3.90 3.79 20 67 9.02
53 3121320034 Trần Hoàng Anh Vũ 18/01/2003 3.36 3.34 14 59
54 3121320512 Nguyễn Ngọc Yến Vy 06/06/2003 2.71 2.87 21 71
55 3121320522 Lã Thị Thanh Xuân 20/08/2003 2.12 2.33 17 49

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320044 Lý Thị Kiều Anh 27/08/2003 0.86 2.27 7 41
2 3121320052 Văn Trần Hoàng Anh 22/11/2003 2.16 2.36 19 55
3 3121320063 Phan Ngọc Chi 28/02/2003 3.31 3.14 16 64 8.29
4 3121320071 Quách Tấn Duy 20/11/2003 3.65 3.35 17 62 8.51
5 3121320087 Lê Sáng Đạt 31/07/2003 2.44 3.00 16 64
6 3121320097 Trương Thị Ngọc Giàu 19/08/2003 3.36 3.53 14 59
7 3121320106 Lê Minh Hằng 02/06/2003 3.17 3.05 18 62 8.12
8 3121320114 Nguyễn Lê Bảo Hân 09/06/2003 3.26 3.09 19 57 7.86
9 3121320125 Lê Thị Hoài 10/03/2003 2.18 2.52 17 46
10 3121320135 Hoàng Nhật Huyền 01/11/2003 3.88 3.61 17 62 8.87
11 3121320143 Lê Nguyễn Hoàng Hưng 13/11/2003 1.79 2.40 14 60
12 3121320154 Nguyễn Trần Phương Khanh 08/10/2003 3.14 2.91 14 57
13 3121320007 Đỗ Minh Khôi 31/08/2003 3.40 3.27 20 63 8.25
14 3121320162 Nguyễn Huỳnh Lam 27/12/2003 1.60 2.66 11 58
15 3121320171 Lưu Mỹ Linh 13/04/2003 3.85 3.54 20 68 8.92
16 3121320180 Trần Thị Mai Linh 11/07/2003 2.67 2.52 12 60
17 3121320188 Phạm Thị Bích Luyến 16/03/2003 3.00 3.11 16 64
18 3121320216 Nguyễn Lâm Ngọc Mỹ 03/09/2003 1.79 2.80 16 56
19 3121320225 Đỗ Phạm Thu Ngân 28/02/2003 2.76 2.48 21 65
20 3121320234 Phạm Thị Kim Ngân 23/02/2003 2.50 2.71 16 62
21 3121320242 Hà Thị Minh Ngọc 10/12/2003 4.00 3.61 17 64 9.19
22 3121320251 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 17/08/2003 2.71 3.08 14 60
23 3121320260 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 15/07/2003 3.87 3.31 15 62 8.86
24 3121320270 Châu Ái Nhi 29/07/2003 2.12 2.25 17 59
25 3121320279 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 04/09/2003 3.58 3.27 12 56 8.96
26 3121320291 Trần Yến Nhi 24/03/2003 3.11 3.03 18 68 7.89
27 3121320299 Phan Nguyễn Hồng Nhung 03/11/2003 0.55 2.20 3 30
28 3121320318 Lê Ngọc Bảo Phương 11/05/2003 3.50 3.24 16 59
29 3121320329 Lê Mỹ Quân 22/12/2003 2.73 3.02 15 63 7.53
30 3121320340 Phạm Như Quỳnh 21/10/2003 2.00 2.10 14 61
31 3121320360 Hoàng Ngọc Dạ Thảo 15/02/2003 3.31 3.26 16 58 8.09
32 3121320369 Võ Thị Thanh Thảo 21/05/2003 2.12 2.42 17 62 6.64
33 3121320379 Phạm Thị Anh Thi 21/07/2003 1.63 2.33 12 55
34 3121320390 Lưu Nguyễn Kim Thủy 12/12/2003 4.00 3.70 17 67 9.55
35 3121320015 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 11/12/2003 2.42 2.63 24 46
36 3121320398 Nguyễn Thị Anh Thư 20/08/2003 2.67 2.99 21 70
37 3121320406 Nguyễn Thị Thương 16/06/2003 0.38 2.23 4 44
38 3121320415 Ngô Trịnh Thủy Tiên 10/08/2003 3.00 2.65 16 57 7.62
39 3121320425 Hà Thị Thùy Trang 19/11/2003 1.14 2.58 7 57
40 3121320434 Nguyễn Thùy Trang 01/08/2003 1.36 2.18 10 51
41 3121320444 Trang Ngọc Trâm 11/07/2003 2.36 2.70 14 60 6.79
42 3121320452 Nguyễn Thị Tuyết Trân 01/06/2003 2.24 2.41 17 56
43 3121320460 Trần Lê Đoan Trinh 06/12/2003 1.40 2.35 9 49

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320468 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 06/10/2003 3.13 3.31 16 62 7.83
45 3121320477 Đoàn Thanh Tuyền 24/11/2003 2.64 2.85 14 59
46 3121320487 Ngô Tố Uyên 30/11/2003 2.36 2.51 11 53
47 3121320495 Trần Thị Thùy Vân 22/11/2003 2.76 3.17 17 64
48 3121320035 Cao Thanh Vy 26/11/2003 4.00 3.67 16 64 8.94
49 3121320023 Lương Ngọc Bảo Vy 19/09/2003 1.50 2.67 7 51
50 3121320515 Nguyễn Thị Tường Vy 20/07/2003 2.43 2.90 14 60
51 3121320524 Đỗ Thị Như Ý 02/05/2003 3.05 3.39 19 64 7.78

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320045 Mạc Thuỵ Trâm Anh 08/11/2003 2.59 2.96 17 52
2 3121320024 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/2003 3.20 3.31 20 70 8.02
3 3121320053 Cao Huỳnh Minh Ánh 09/01/2003 2.61 2.75 18 67
4 3121320072 Trần Khánh Duy 22/08/2003 3.08 2.91 12 56
5 3121320080 Nguyễn Thái Thùy Dương 10/06/2003 4.00 3.69 13 55 9.32
6 3121320088 Nguyễn Bùi Khánh Đoan 01/11/2003 2.29 2.66 17 64
7 3121320098 Ngô Thu Hà 05/10/2003 2.65 2.60 17 55
8 3121320107 Nguyễn Hà Thu Hằng 27/10/2003 4.00 3.75 17 67 8.92
9 3121320126 Lê Thị Thu Hoài 07/11/2003 2.50 2.70 20 69
10 3121320136 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18/01/2003 3.78 3.55 18 65 8.72
11 3121320144 Đậu Thị Hương 27/02/2003 1.60 2.77 12 35
12 3121320155 Nguyễn Thị Minh Khánh 07/05/2003 0.94 2.18 9 40
13 3121320163 Phan Thị Lam 10/09/2003 3.24 2.86 17 57
14 3121320008 Nguyễn Diệu Linh 29/12/2003 0.00 2.54 0 37
15 3121320172 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 04/02/2003 2.29 2.47 14 62 6.59
16 3121320181 Trần Thị Mỹ Linh 19/10/2003 2.81 2.78 16 55 7.42
17 3121320189 Chu Thị Lương 16/10/2003 3.82 3.43 17 67 8.95
18 3121320200 Trần Thị Tuyết Mai 01/11/2003 0.63 2.82 4 34
19 3121320209 Lê Thị Tú My 31/07/2003 3.63 3.56 19 62 8.75
20 3121320217 Trần Thị Ly Na 06/04/2003 2.06 2.53 16 62
21 3121320235 Phạm Thị Ngọc Ngân 02/05/2003 1.94 2.47 17 64
22 3121320243 Huỳnh Bội Ngọc 07/04/2003 2.63 2.95 16 62 7.38
23 3121320252 Phạm Trần Bảo Ngọc 19/08/2003 4.00 3.47 14 62 9.11
24 3121320261 Nguyễn Hồng Tuyết Nhã 09/11/2003 2.63 2.89 16 62
25 3121320272 Đặng Thị Hồng Nhi 08/05/2003 2.92 2.88 12 59
26 3121320281 Nguyễn Ngọc Nhi 04/11/2003 0.79 2.49 7 47
27 3121320292 Trần Yến Nhi 02/04/2003 3.89 3.73 18 67 9.47
28 3121320300 Trần Thị Hồng Nhung 15/08/2003 3.57 3.19 14 62 8.54
29 3121320309 Nguyễn Hoàng Oanh 21/05/2003 3.59 3.11 17 65 8.42
30 3121320319 Lê Nguyễn Hoài Phương 13/07/2003 1.75 2.16 17 50
31 3121320331 Hồ Trần Thái Quyên 23/12/2003 2.33 2.85 18 59
32 3121320342 Dương Chí Tài 07/10/2003 1.21 2.24 9 42
33 3121320353 Ngô Phương Thanh 25/10/2003 3.62 3.68 21 65 8.56
34 3121320361 Ngô Thị Thu Thảo 01/02/2003 2.87 3.28 15 67 7.80
35 3121320371 Nguyễn Thị Kim Thắm 26/07/2003 1.84 2.48 15 58
36 3121320380 Trịnh Thị Mai Thi 17/11/2003 3.57 3.51 21 68 8.78
37 3121320391 Nguyễn Thị Thủy 22/10/2003 2.27 2.79 15 56
38 3121320016 Nguyễn Anh Thư 26/04/2003 3.12 2.89 17 55
39 3121320399 Nguyễn Thị Minh Thư 20/08/2003 2.69 2.74 16 61 6.91
40 3121320407 Thái Thị Thanh Thương 25/01/2003 3.11 2.90 18 52 7.47
41 3121320417 Nguyễn Thị Thủy Tiên 09/06/2003 1.75 2.80 12 60
42 3121320435 Nguyễn Thụy Đoan Trang 16/11/2003 3.00 2.70 17 64 7.99
43 3121320445 Vi Ngọc Trâm 04/03/2003 3.86 3.63 14 62 9.20

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320453 Trần Thị Bảo Trân 03/05/2003 3.76 3.56 17 64 9.04
45 3121320461 Dương Ngọc Thủy Trúc 17/05/2003 2.50 2.60 14 60 6.62
46 3121320469 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/01/2003 2.33 2.36 12 58 6.75
47 3121320478 Lương Thị Bích Tuyền 25/01/2003 2.43 2.72 14 64
48 3121320488 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 03/02/2003 2.31 2.33 13 58
49 3121320496 Trần Thúy Vân 14/04/2003 0.87 2.14 8 37
50 3121320505 Nguyễn Thị Kim Vương 16/07/2003 3.43 3.00 14 59 8.24
51 3121320516 Phạm Anh Tường Vy 14/11/2003 2.00 2.54 17 59
52 3121320525 Phạm Hồng Như Ý 04/07/2003 3.53 3.44 19 62 8.47

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320001 Đỗ Thái Thu An 24/09/2004 3.37 3.21 19 33 8.15
2 3122320009 Nguyễn Thị Vân Anh 16/07/2004 1.56 1.63 16 27
3 3122320016 Nguyễn Phương Ngọc Ánh 29/05/2004 2.54 2.44 13 27
4 3122320022 Nguyễn Ngọc Minh Châu 18/02/2004 2.79 2.68 14 28 7.21
5 3122320028 Phạm Khánh Chi 11/02/2004 2.57 2.52 14 25 6.98
6 3122320034 Nìm Khả Doanh 25/04/2004 2.38 2.37 16 27
7 3122320040 Lê Hoàng Duy 15/05/2004 2.23 2.37 13 27
8 3122320049 Huỳnh Thị Thùy Dương 08/06/2004 3.35 3.00 17 31 8.38
9 3122320055 Nguyễn Thị Tâm Đoan 09/09/2004 2.21 2.39 14 28
10 3122320061 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 29/10/2004 3.00 3.00 19 33 7.58
11 3122320067 Phan Thị Hà 30/09/2004 2.29 2.21 14 28
12 3122320074 Lý Mỹ Hằng 16/06/2004 2.81 2.96 16 27 7.53
13 3122320081 Nguyễn Hoàng Gia Hân 07/01/2004 1.50 1.80 16 30
14 3121320117 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/02/2003 0.00 2.82 0 11
15 3122320087 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 29/01/2004 1.47 1.96 14 28
16 3122320094 Bùi Thị Ngọc Hồng 21/03/2004 3.67 3.38 15 29 8.74
17 3122320100 Bùi Vũ Hùng 16/11/2004 1.64 2.11 11 19
18 3122320107 Lê Thị Thu Huyền 17/11/2004 1.44 1.96 13 27
19 3122320114 Thới Thị Lệ Huyền 31/01/2004 2.77 2.78 13 27
20 3122320122 Lê Xuân Hy 14/09/2004 3.27 3.24 11 25 8.15
21 3122320128 Nguyễn Đăng Khoa 18/04/2004 1.77 1.89 13 27
22 3122320134 Từ Khả Kỳ 20/07/2004 2.53 2.45 17 31
23 3122320140 Phan Nguyễn Hoàng Lâm 16/12/2004 1.77 2.00 13 27
24 3122320146 Lý Nguyễn Trúc Linh 22/12/2004 2.33 2.44 18 32
25 3122320152 Phạm Tống Khánh Linh 29/05/2004 2.47 2.07 15 29
26 3122320158 Nguyễn Thị Long 21/03/2004 2.24 2.55 17 31
27 3122320167 Hồ Ngọc Xuân Mai 04/04/2004 0.91 1.95 8 22
28 3122320173 Nguyễn Thị Mai 01/02/2004 2.50 2.60 16 30
29 3122320181 Phạm Vương Mẫn Mẫn 18/10/2004 3.22 3.13 18 32 7.86
30 3122320188 Ngô Phương Nam 15/08/2004 1.65 1.89 14 28
31 3122320195 Lê Thị Bích Ngân 23/10/2004 3.50 3.33 16 30 8.43
32 3122320202 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/03/2004 2.71 2.90 17 31 7.05
33 3122320208 Nguyễn Hoàng Nghi 08/04/2004 2.94 2.70 16 30 7.47
34 3122320214 Ngô Trần Kim Ngoan 20/08/2004 0.93 1.84 8 19
35 3122320221 Lê Kim Ngọc 28/06/2004 3.00 2.67 13 27 7.48
36 3122320227 Phạm Hồng Ngọc 25/10/2004 2.75 2.60 16 30 7.28
37 3122320235 Trần Dương Nhã 18/05/2004 2.71 2.68 17 31 7.56
38 3122320241 Đỗ Uyễn Nhi 01/01/2004 2.65 2.75 17 28
39 3122320256 Phạm Hoàng Yến Nhi 13/11/2004 2.86 2.92 14 25 7.52
40 3122320262 Trịnh Yến Nhi 25/12/2004 0.50 1.40 5 5
41 3122320268 Đặng Thị Mỹ Nhung 10/02/2004 1.77 2.44 10 18
42 3122320275 Lâm Tâm Như 20/05/2004 2.31 2.08 13 24
43 3122320282 Trần Khải Như 22/03/2004 2.53 2.55 15 29

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320288 Nguyễn Trâm Oanh 29/05/2004 2.69 2.71 13 24 7.07
45 3122320294 Phạm Thiên Phúc 12/12/2004 3.25 3.04 16 27 7.83
46 3122320301 Nguyễn Thị Thu Phương 05/02/2004 3.00 2.48 13 27 7.38
47 3122320308 Trần Duy Quang 14/04/2004 3.19 3.10 16 30 8.01
48 3122320314 Thái Ngọc Quyên 22/06/2004 2.77 2.59 13 27 7.48
49 3122320320 Trần Thị Như Quỳnh 02/08/2004 2.81 2.83 16 30 7.42
50 3122320326 Nguyễn Hoàng Sơn 13/12/2004 3.35 3.00 17 31 8.41
51 3122320332 Tôn Nữ Hiếu Tâm 21/10/2004 2.25 2.63 16 27
52 3122320339 Trần Thị Thanh 02/01/2004 2.81 2.40 16 30 7.33
53 3122320346 Nguyễn Lê Dạ Thảo 17/03/2004 2.21 2.36 14 28
54 3122320355 Trần Lê Anh Thi 21/07/2004 2.43 2.21 14 28
55 3122320361 Lê Phương Thùy 26/05/2004 2.69 2.83 16 30
56 3122320367 Hoàng Thị Phương Thúy 26/10/2004 2.50 2.53 16 30 6.73
57 3122320373 Đặng Thị Minh Thư 04/03/2004 0.78 2.20 7 15
58 3122320382 Võ Hiếu Minh Thư 17/10/2004 2.25 2.30 16 30
59 3122320390 Phạm Kiều Tiên 14/07/2004 1.88 2.20 16 30
60 3122320397 Lê Thị Quỳnh Trang 11/10/2004 3.38 3.27 16 30
61 3122320405 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 29/08/2004 2.36 2.14 14 28
62 3122320411 Vũ Hoàng Quế Trâm 22/12/2004 0 0
63 3121320449 Nguyễn Bảo Trân 16/04/2003 1.73 2.64 11 22
64 3122320417 Phạm Ngọc Quỳnh Trân 23/02/2003 1.00 1.90 10 21
65 3122320424 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/08/2003 2.38 2.47 16 30
66 3122320430 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/12/2004 2.56 2.47 16 30 7.02
67 3122320437 Kiều Đông Tú 24/10/2004 3.00 2.90 17 31 7.61
68 3122320444 Đinh Thị Ánh Tuyết 14/08/2004 2.26 2.43 19 30
69 3122320452 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 07/07/2004 1.94 2.26 16 27
70 3122320458 Trần Bạch Thanh Vân 21/10/2004 3.13 3.07 16 30 7.90
71 3122320464 Võ Thị Tường Vi 19/06/2004 2.90 2.94 20 34
72 3122320470 Hoàng Đặng Thảo Vy 11/09/2004 2.55 2.32 11 25
73 3122320476 Phạm Trần Thảo Vy 30/06/2004 1.47 1.75 12 20
74 3122320482 Vũ Thị Nhật Vy 31/12/2003 3.19 2.70 16 27 7.99
75 3122320489 Trương Như Ý 01/04/2004 2.14 2.29 14 28

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320002 Mai Thị Thúy An 21/06/2004 3.00 2.78 13 27 7.61
2 3122320010 Phạm Lan Anh 05/10/2004 2.36 2.44 14 25
3 3122320017 Phan Gia Ân 02/01/2004 0.62 1.44 8 16
4 3122320023 Phạm Hoàng Tâm Châu 03/04/2004 1.47 1.93 17 28
5 3122320029 Trần Thị Chức 12/03/2004 2.55 2.59 11 22
6 3122320035 K' Trần Mỹ Dung 01/01/2004 3.00 2.91 19 33 7.85
7 3122320050 Lê Thị Bình Dương 12/02/2004 1.79 1.88 14 25
8 3122320056 Nguyễn Huỳnh Triều Gia 19/10/2004 1.57 1.89 14 28
9 3122320062 Châu Tố Hà 28/05/2004 1.44 1.87 16 30
10 3122320068 Trần Hà Bích Hải 02/03/2004 1.29 2.05 11 19
11 3122320075 Phạm Đặng Minh Hằng 02/04/2004 2.00 2.81 13 21
12 3122320082 Nguyễn Vũ Mai Hân 23/10/2004 2.62 2.83 13 24 7.32
13 3122320088 Nguyễn Thị Thanh Hiền 01/06/2004 2.06 2.33 13 27
14 3122320095 Nguyễn Thu Hồng 30/05/2004 1.88 2.22 16 27
15 3122320102 Hoàng Văn Huy 27/04/2004 2.43 2.48 14 25
16 3122320108 Lường Thị Mỹ Huyền 21/10/2004 1.69 2.00 16 30
17 3122320115 Trần Minh Huyền 29/10/2004 3.18 2.90 17 31 8.07
18 3122320123 Đỗ Quang Khải 15/08/2004 2.57 2.57 14 28 7.19
19 3122320129 Châu Gia Kiệt 03/04/2004 1.08 1.63 10 24
20 3122320135 Nguyễn Thị Hồng Lai 06/03/2003 3.69 3.52 13 27 8.68
21 3122320141 Cù Ngọc Ánh Linh 05/11/2004 2.82 2.96 11 25
22 3122320147 Nguyễn Lâm Hoài Linh 03/01/2004 2.73 2.64 11 25 7.27
23 3122320153 Tạ Thị Linh 26/06/2004 1.95 2.30 19 33
24 3122320168 Huỳnh Ái Mai 29/01/2004 2.31 2.44 13 27
25 3122320175 Nguyễn Thị Phương Mai 12/05/2004 3.00 2.93 13 27 7.58
26 3122320183 Trương Thị Mỹ Mộng 04/04/2004 3.10 2.96 10 24
27 3122320189 Lê Thúy Nga 28/05/2004 3.71 3.55 17 31 8.92
28 3122320196 Nguyễn Đinh Kim Ngân 25/10/2004 2.38 2.67 13 27
29 3122320203 Phạm Thị Mỹ Ngân 29/06/2004 1.44 1.84 14 25
30 3122320209 Nguyễn Ngọc Thiên Nghi 01/12/2004 3.24 3.03 17 31
31 3122320215 Dương Thị Diễm Ngọc 23/07/2004 0.63 2.00 4 12
32 3122320222 Lê Thị Bích Ngọc 11/01/2004 3.11 2.97 19 30 7.49
33 3122320229 Phạm Thị Mỹ Ngọc 30/09/2004 1.73 2.14 11 22
34 3122320236 Nguyễn Lê Thị Thanh Nhàn 14/08/2004 3.21 2.82 14 28 8.19
35 3122320242 Hoàng Yến Khanh Nhi 01/03/2004 1.75 2.24 13 21
36 3122320249 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 21/11/2004 1.88 2.13 16 24
37 3122320257 Phạm Thị Ngọc Nhi 17/10/2004 2.54 2.83 13 24
38 3122320263 Trương Quế Nhi 01/08/2004 3.08 2.81 13 27 7.45
39 3122320269 Lê Ngọc Hồng Nhung 28/09/2004 2.88 2.76 16 33 7.49
40 3122320276 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/12/2004 3.38 3.30 16 30 8.50
41 3122320283 Trần Ngọc Quỳnh Như 18/12/2004 2.18 2.43 17 28
42 3122320289 Phạm Thị Kim Oanh 23/02/2004 3.00 2.70 16 30 7.63
43 3122320295 Vân Đại Đồng Phúc 28/03/2003 2.81 2.87 16 30 7.70

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320303 Trang Mỹ Phương 20/04/2004 2.00 2.00 14 25
45 3122320309 Trần Mỹ Quân 27/09/2004 3.25 3.12 16 33 8.11
46 3122320315 Đặng Thị Diễm Quỳnh 02/05/2004 1.38 1.83 13 24
47 3122320321 Vũ Thị Diễm Quỳnh 26/10/2004 1.50 1.95 11 19
48 3122320327 Nguyễn Phước Thị Sương 18/08/2004 3.00 3.07 16 27 8.04
49 3122320333 Nguyễn Thị Hà Tây 30/04/2004 3.40 3.41 15 29 8.25
50 3122320348 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/12/2004 2.19 2.15 16 27
51 3122320356 Hòa Quang Thịnh 15/04/2004 2.00 2.17 16 30
52 3122320362 Lê Thị Đan Thuỳ 28/01/2004 2.77 2.56 13 27 7.27
53 3122320368 Lê Thị Diệu Thuý 14/02/2004 3.28 3.22 18 32 8.02
54 3122320374 Hoàng Phạm Minh Thư 30/08/2004 2.21 2.68 11 22
55 3122320384 Nguyễn Trương Hoài Thương 23/02/2004 2.63 2.70 16 30
56 3122320392 Trần Thị Mỹ Tiên 02/11/2004 2.19 2.48 16 27 6.61
57 3122320398 Nguyễn Thị Thu Trang 01/11/2004 2.25 2.22 16 27
58 3122320406 Lục Thị Bích Trâm 24/10/2004 3.31 2.93 16 30 8.07
59 3122320418 Võ Phan Huyền Trân 21/09/2004 1.50 2.05 11 22
60 3122320425 Phạm Thị Mỹ Trinh 20/02/2004 1.91 1.95 11 22
61 3122320431 Trần Phan Nhã Trúc 11/10/2004 1.41 1.84 14 25
62 3122320438 Nguyễn Hồ Minh Tú 22/08/2004 2.00 2.33 16 27
63 3122320445 Hồ Ái Tuyết 18/12/2004 3.13 2.87 16 30 7.83
64 3122320453 Cao Xuân Khánh Vân 18/06/2004 3.18 3.06 17 31 8.17
65 3122320459 Văn Gia Vân 11/01/2004 2.00 1.97 14 31
66 3122320465 Trần Nguyễn Phi Vũ 03/06/2004 2.86 3.00 14 25 7.66
67 3122320471 Huỳnh Thái Thanh Vy 14/08/2004 0.00 2.00 0 9
68 3122320477 Phạm Tường Vy 19/04/2004 2.64 2.61 14 28
69 3122320483 Trần Thị Mỹ Xiên 22/01/2004 1.57 1.68 14 28
70 3122320490 Bùi Thị Yến 24/01/2004 0.93 1.58 8 19
71 3122320495 Nguyễn Hoàng Yến 21/01/2004 2.86 2.89 21 35

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320004 Đặng Lan Anh 12/04/2004 3.23 3.30 13 27 7.88
2 3122320011 Thái Minh Anh 25/12/2004 3.00 2.90 17 31
3 3122320018 Nguyễn Tấn Bảo 24/10/2004 0.84 1.48 11 23
4 3122320024 Đoàn Huỳnh Thị Kim Chi 29/11/2004 1.71 2.08 17 25
5 3122320030 Mao Kim Cúc 03/02/2004 2.67 2.31 15 26 7.23
6 3122320042 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 08/09/2004 2.19 2.30 16 30
7 3122320051 Trần Thị Thùy Dương 31/01/2004 2.31 2.33 16 30
8 3122320057 Nguyễn Hà Giang 25/08/2004 1.81 2.00 16 30
9 3122320063 Lê Thị Mỹ Hảo 26/11/2004 2.25 2.10 16 30
10 3122320069 Trần Thị Hải 06/11/2004 3.87 3.83 15 29 9.14
11 3122320076 Bùi Đỗ Ngọc Hân 11/02/2004 3.62 3.70 13 27 8.75
12 3122320083 Trần Gia Hân 03/04/2004 3.35 2.97 17 31 8.29
13 3122320090 Hà Thượng Hiếu 19/12/2004 1.18 2.05 8 19
14 3122320096 Phạm Ánh Hồng 10/02/2004 2.75 2.82 20 34
15 3122320103 Nguyễn Hoàng Gia Huy 04/06/2004 1.13 2.06 10 18
16 3122320110 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 26/10/2004 2.15 2.21 13 24
17 3122320117 Đặng Thị Kim Hương 10/06/2004 3.64 3.61 14 28 8.76
18 3122320124 Phạm Tiến Khang 04/05/2004 1.45 1.64 11 25
19 3122320130 Lê Diễm Kiều 03/12/2004 3.71 3.55 17 31 8.92
20 3122320136 Nguyễn Thị Lài 01/01/2004 2.81 3.20 16 30
21 3122320142 Hồ Thị Thùy Linh 17/08/2004 3.64 3.50 14 28 8.44
22 3122320148 Nguyễn Lê Thảo Linh 06/05/2004 1.56 1.96 13 24
23 3122320154 Trần Ánh Linh 19/09/2004 3.00 3.11 14 28 7.84
24 3122320169 Lê Thị Huỳnh Mai 05/03/2004 3.43 3.11 14 28 8.10
25 3122320176 Nguyễn Thị Xuân Mai 28/12/2004 3.43 3.21 14 28 8.07
26 3122320184 Cao Thị Diễm My 18/05/2004 2.25 2.23 16 30
27 3122320197 Nguyễn Hiếu Ngân 27/04/2004 3.26 3.33 19 33 8.31
28 3122320204 Phạm Vũ Kim Ngân 23/10/2004 2.57 2.52 14 25 7.09
29 3122320210 Tôn Nữ Thục Nghi 04/02/2004 2.14 2.40 14 25
30 3122320216 Đàng Lư Bảo Ngọc 26/10/2004 1.82 1.82 11 22
31 3122320223 Lưu Quách Tú Ngọc 16/10/2004 1.36 1.64 11 22
32 3122320230 Phạm Thị Thu Ngọc 19/11/2004 2.06 2.41 16 27
33 3122320237 Phạm Thanh Nhàn 30/11/2004 2.88 2.79 17 28 7.76
34 3122320243 Huỳnh Thị Yến Nhi 06/05/2004 1.63 1.88 16 24
35 3122320252 Nguyễn Thị Trung Quỳnh Nhi 12/02/2004 4.00 3.60 16 30 9.44
36 3122320258 Phạm Thị Yến Nhi 20/12/2004 2.43 2.21 14 28
37 3122320264 Trương Thị Hồng Nhi 18/03/2004 3.50 3.34 18 32 8.68
38 3122320270 Lê Ngọc Hồng Nhung 05/03/2004 1.36 1.75 14 28
39 3122320277 Nguyễn Thị Tâm Như 24/05/2004 2.21 2.27 19 33
40 3122320284 Trịnh Khánh Như 09/09/2003 2.86 2.61 14 28 7.36
41 3122320296 Đoàn Thị Trúc Phương 04/08/2004 1.77 2.08 13 24
42 3122320304 Nguyễn Thị Phượng 20/04/2004 2.38 2.33 13 24
43 3122320310 Nguyễn Ngọc Quý 18/10/2004 2.14 2.32 14 25

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320316 Đỗ Thúy Quỳnh 20/08/2004 2.25 2.13 16 30
45 3122320322 Nhan Huệ San 03/06/2004 3.38 2.80 16 30 8.10
46 3122320328 Phùng Tấn Tài 17/03/2004 2.79 2.50 14 28 7.36
47 3122320334 Ngô Mẫn Thanh 04/07/2004 2.71 2.48 17 31 7.18
48 3122320342 Huỳnh Nguyễn Phương Thảo 23/01/2004 2.00 2.28 15 29
49 3122320350 Trần Phương Thảo 04/12/2004 2.79 2.50 14 28
50 3122320357 Dương Thị Mộng Thơ 14/07/2004 2.75 2.70 16 27
51 3122320363 Nguyễn Thị Minh Thùy 20/02/2004 3.00 3.00 14 25 7.59
52 3122320369 Nguyễn Hoài Thanh Thúy 19/08/2004 3.21 3.00 14 28 7.86
53 3122320375 Nguyễn Anh Thư 15/09/2004 3.23 3.11 13 27 8.13
54 3122320385 Phạm Trần Minh Thương 06/02/2004 2.43 2.44 14 25
55 3122320393 Trịnh Bảo Tiên 20/07/2004 2.77 2.50 13 24 7.32
56 3122320399 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/05/2003 2.14 2.25 14 28
57 3122320407 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 21/09/2004 3.07 2.93 14 28
58 3122320413 Lê Thị Huyền Trân 04/05/2004 2.79 2.68 14 28 7.41
59 3122320419 Huỳnh Nguyễn Đức Trí 07/03/2004 3.43 3.39 14 28
60 3122320426 Trương Lệ Trinh 24/07/2004 2.18 2.10 17 31
61 3122320432 Trương Vũ Thanh Trúc 22/03/2004 3.62 3.27 13 30 8.43
62 3122320439 Trần Kim Tú 13/11/2004 2.69 2.77 16 22
63 3122320446 Nguyễn Như Tuyết 17/12/2004 3.64 2.90 14 31 8.43
64 3122320454 Hứa Mỹ Vân 19/02/2004 2.21 2.32 14 25
65 3122320460 Dương Thị Lê Vi 22/05/2004 2.13 2.37 16 27
66 3122320466 Bùi Thảo Vy 15/06/2004 1.65 1.79 17 28
67 3122320472 Lê Yến Vy 14/08/2004 2.78 2.93 18 29
68 3122320478 Phan Thị Tường Vy 01/07/2004 2.44 2.60 16 30
69 3122320485 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 05/04/2004 2.87 2.65 15 23
70 3122320491 Hoàng Trần Kim Yến 05/11/2004 2.31 2.13 16 30

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320005 Hoàng Kỳ Anh 20/05/2004 1.47 2.20 12 20
2 3122320012 Trần Mai Anh 10/11/2004 3.50 3.30 6 20 8.65
3 3122320019 Vũ Đoàn Gia Bảo 22/09/2004 2.24 2.44 17 34
4 3122320025 Lâm Ngọc Chi 01/01/2004 1.82 1.80 17 25
5 3122320031 Đỗ Thị Ngọc Diễm 08/11/2004 3.19 3.33 16 27 7.76
6 3122320037 Nguyễn Thị Yến Dung 23/06/2004 2.54 2.78 13 27 7.24
7 3122320044 Lê Thị Mỹ Duyên 15/01/2004 0.93 2.00 8 19
8 3122320052 Nguyễn Thị Minh Đan 09/09/2004 0.77 1.52 10 21
9 3122320058 Phan Lê Khánh Giang 06/06/2004 1.63 1.70 16 27
10 3122320064 Đoàn Thị Nguyệt Hà 14/01/2004 2.50 2.41 18 29 7.21
11 3122320070 Lê Hữu Hạnh 21/11/2004 3.50 3.56 20 34 8.46
12 3122320077 Đào Huỳnh Ngọc Hân 20/04/2004 2.45 2.59 11 22
13 3122320084 Đinh Thị Mỹ Hậu 16/09/2004 2.82 2.65 17 31 7.62
14 3122320091 Lôi Huỳnh Trung Hiếu 05/02/2004 2.50 2.52 16 27
15 3122320097 Ma Thị Hồng Huế 02/10/2004 1.50 1.72 14 25
16 3122320104 Nguyễn Quang Huy 22/02/2004 3.08 2.74 13 27 7.87
17 3122320111 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20/08/2004 2.64 2.05 14 22 7.06
18 3122320118 Đoàn Quỳnh Hương 02/09/2004 0.00 1.38 0 8
19 3122320125 Hồ Thị Vân Khanh 06/10/2004 2.75 2.57 16 30
20 3122320131 Đinh Nguyễn Hoàng Kim 12/08/2004 2.00 2.32 20 34
21 3122320143 Lê Ngọc Linh 06/04/2004 3.47 3.03 15 29 8.13
22 3122320149 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/06/2004 1.65 2.04 17 25
23 3122320155 Trần Thị Thùy Linh 25/07/2004 2.29 2.32 17 31
24 3122320161 Nguyễn Hoàng Khánh Ly 22/09/2004 1.88 2.26 13 27
25 3122320170 Ngô Nguyễn Kim Mai 26/10/2004 1.61 2.34 15 29
26 3122320177 Phạm Trịnh Quỳnh Mai 03/12/2004 2.65 2.52 17 31 7.06
27 3122320185 Nguyễn Thị Trà My 06/02/2004 1.63 2.26 13 27
28 3122320191 Nguyễn Thị Phương Nga 04/02/2004 2.18 2.08 11 25
29 3122320198 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 05/12/2004 2.45 2.68 11 25 7.16
30 3122320205 Trần Thảo Ngân 03/02/2004 3.25 3.20 16 30 7.94
31 3122320211 Trần Chung Thảo Nghi 04/01/2004 2.86 2.68 14 25 7.72
32 3122320218 Đinh Hồng Ngọc 07/08/2004 0.36 2.14 2 7
33 3122320224 Nguyễn Mai Bảo Ngọc 19/12/2004 1.71 2.32 14 22
34 3122320232 Trương Bảo Ngọc 31/07/2004 1.36 2.42 8 19
35 3122320238 Nguyễn Quý Nhân 21/12/2003 2.14 2.50 11 22
36 3122320244 Ka Cao Tuyết Nhi 17/10/2004 1.45 1.59 11 22
37 3122320253 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/05/2004 1.73 1.86 11 22
38 3122320259 Tô Yến Nhi 16/07/2004 3.64 3.61 14 28 8.89
39 3122320265 Vũ Thảo Nhi 15/11/2004 2.13 2.13 16 24
40 3122320271 Nguyễn Ái Nhung 10/09/2004 2.00 1.90 17 31
41 3122320279 Phạm Trần Quỳnh Như 14/01/2004 2.36 2.54 14 28
42 3122320285 Võ Thị Huỳnh Như 16/09/2004 3.35 3.16 17 31 8.49
43 3122320291 Võ Trần Đình Phong 30/11/2004 3.21 3.00 14 28 7.51

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320297 Nguyễn Hà Phương 13/09/2004 4.00 3.40 11 25 8.75
45 3122320305 Trần Thị Kim Phượng 25/07/2004 3.38 3.37 16 30 8.23
46 3122320311 Lê Thị Quyên 04/11/2004 2.81 2.67 16 30
47 3122320317 Lê Thị Lệ Quỳnh 17/02/2004 1.82 1.81 17 31
48 3122320323 Từ Tiểu San 26/08/2004 1.88 1.93 16 30 6.29
49 3122320329 Lê Phan Thanh Tâm 27/09/2004 3.38 3.15 13 27 8.15
50 3122320335 Nguyễn Thị Phương Thanh 16/01/2004 2.86 2.89 14 28 7.59
51 3122320343 Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/02/2004 1.46 2.00 10 18
52 3122320351 Trương Thị Ngọc Thảo 13/07/2004 2.94 2.78 16 27
53 3122320358 Trần Ngọc Thu 03/08/2004 1.07 2.09 8 22
54 3122320364 Lê Hồ Như Thủy 11/04/2004 2.80 2.96 15 26 7.51
55 3122320370 Võ Thị Ngọc Thúy 02/01/2004 3.46 3.63 13 27 8.58
56 3122320377 Phạm Minh Thư 23/08/2004 0.21 1.71 3 14
57 3122320386 Trần Hồng Thương 13/06/2004 3.21 3.00 14 28 7.99
58 3122320394 Nguyễn Thị Xuân Trà 09/04/2004 2.38 2.27 16 30
59 3122320401 Phạm Huyền Trang 29/01/2004 2.77 2.56 13 27 7.72
60 3122320408 Nguyễn Thị Bích Trâm 26/09/2004 3.00 2.83 13 30 7.74
61 3122320414 Lê Thị Mỹ Trân 26/12/2004 2.47 2.71 14 28
62 3122320421 Diệp Thùy Trinh 08/11/2004 3.00 3.07 15 29 7.71
63 3122320427 Võ Phạm Đan Trinh 05/06/2004 1.94 1.82 17 28
64 3122320434 Nguyễn Minh Trực 04/10/2003 0 0
65 3122320440 Trần Vỹ Tuấn 27/08/2004 2.64 2.68 14 25
66 3122320447 Huỳnh Thị Bé Tư 23/05/2004 3.71 3.65 17 31 8.61
67 3122320455 Nguyễn Ngọc Vân 04/03/2004 1.15 1.83 10 18
68 3122320461 Nguyễn Ý Vi 01/06/2002 2.36 2.32 14 25 6.99
69 3122320467 Dương Ngọc Trúc Vy 18/02/2004 2.57 2.61 14 31 7.00
70 3122320473 Nguyễn Ngọc Tuyết Vy 18/03/2004 2.50 2.27 16 30
71 3122320479 Tô Khánh Vy 02/01/2004 3.42 3.24 19 33
72 3122320486 Đặng Như Ý 04/05/2004 2.69 2.63 16 30
73 3122320492 Lưu Bảo Yến 03/07/2004 1.29 1.68 14 25

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320006 Huỳnh Nguyễn Như Anh 04/04/2004 1.82 1.96 17 28
2 3122320014 Trần Thụy Vân Anh 18/05/2004 0.55 2.77 2 13
3 3122320020 Nguyễn Ngọc Bích 17/08/2004 1.59 2.36 14 28
4 3122320026 Ngô Thị Kim Chi 06/06/2004 2.64 2.16 11 25
5 3122320032 Nguyễn Hồ Xuân Diễm 21/01/2004 3.55 3.44 11 25 8.25
6 3122320038 Nguyễn Thùy Dung 18/07/2004 3.33 3.48 15 29 8.30
7 3122320045 Nguyễn Hà Khánh Duyên 27/01/2004 2.86 3.03 14 31 7.30
8 3122320053 Hồ Thị Thúy Đào 10/02/2004 2.27 2.32 11 25
9 3122320059 Vũ Hương Giang 02/01/2004 3.00 3.12 14 25 7.74
10 3122320065 Mai Thị Thúy Hà 23/10/2004 1.94 2.13 17 31
11 3122320071 Ngũ Thị Mỹ Hạnh 14/11/2004 2.79 2.86 14 28 7.21
12 3122320078 Đặng Nguyễn Gia Hân 24/04/2004 2.50 2.64 14 28
13 3122320085 Bùi Thị Thu Hiền 09/12/2004 3.23 3.19 13 27 8.02
14 3122320092 Vũ Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/02/2004 2.54 2.56 13 27
15 3122320098 Nguyễn Thị Huệ 16/07/2004 2.79 2.76 14 25 7.34
16 3122320105 Nguyễn Ngọc Thúy Huyên 01/01/2004 2.13 2.23 16 30
17 3122320112 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/01/2004 2.00 2.00 11 25
18 3122320119 Nguyễn Hoàng Hương 25/05/2004 2.38 2.41 13 27
19 3122320126 Nguyễn Lê Phương Khanh 03/03/2004 2.19 2.27 16 30
20 3122320132 Võ Thiên Kim 06/01/2004 1.58 2.04 12 26
21 3122320138 Đặng Thị Hương Lan 28/08/2004 3.87 3.66 15 29 9.15
22 3122320144 Lê Ngọc Khánh Linh 18/11/2004 3.29 2.96 14 28 7.92
23 3122320150 Nguyễn Trần Hà Linh 11/01/2004 3.00 3.07 14 28 7.99
24 3122320156 Võ Thị Thùy Linh 13/11/2004 1.71 1.82 14 28
25 3122320165 Chin Ngọc Mai 31/01/2004 2.69 2.27 16 30
26 3122320171 Nguyễn Phan Như Mai 20/11/2004 2.64 2.71 14 28 7.25
27 3122320179 Trần Xuân Mai 27/01/2004 1.43 1.68 14 25
28 3122320186 Nguyễn Thị Trà My 15/01/2004 3.15 3.19 20 31 7.80
29 3122320193 Huỳnh Thị Ngọc Ngân 16/11/2004 2.86 3.04 14 28 7.56
30 3122320199 Nguyễn Kim Ngân 10/11/2004 3.24 3.06 17 31 8.31
31 3122320206 Trần Thị Kim Ngân 17/02/2004 1.18 1.58 8 19
32 3122320212 Võ Ngọc Gia Nghi 14/11/2004 3.23 2.81 13 27 8.03
33 3122320219 Hồng Bích Ngọc 16/08/2004 2.77 2.75 13 24 7.48
34 3122320225 Nguyễn Thị Mai Ngọc 21/09/2004 1.57 1.76 14 25
35 3122320233 Lâm Thảo Nguyên 22/03/2004 1.93 2.08 14 25
36 3122320239 Chung Tuyết Nhi 17/03/2004 1.09 1.81 8 16
37 3122320246 Ngô Nhật Thảo Nhi 28/05/2004 1.25 1.54 13 24
38 3122320254 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/12/2004 1.25 2.00 13 27
39 3122320260 Trần Hà Bảo Nhi 10/09/2004 2.15 2.38 13 21
40 3122320266 Lê Thị Quỳnh Như 31/12/2004 2.64 2.57 14 28 7.21
41 3122320272 Nguyễn Đặng Mỹ Nhung 14/10/2004 2.81 2.60 16 30 7.26
42 3122320280 Phan Nguyễn Quỳnh Như 19/07/2004 3.82 3.24 11 25 8.44
43 3122320286 Trần Thị Ninh 29/09/2004 2.64 2.60 14 25

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320292 Trần Thiệu Phụng 27/09/2004 2.62 2.37 13 27
45 3122320298 Nguyễn Minh Phương 28/10/2004 1.92 1.96 13 24
46 3122320306 Dương Vĩ Quang 09/10/2004 3.38 3.47 16 30 8.49
47 3122320312 Lê Thị Hồng Quyên 15/01/2004 3.31 3.13 16 30 8.16
48 3122320318 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 01/03/2004 2.18 2.09 11 22
49 3122320324 Nguyễn Cao Sang 25/03/2004 1.73 2.00 11 23
50 3122320330 Phạm Ngọc Băng Tâm 29/06/2004 0.64 2.00 5 10
51 3122320337 Nguyễn Thị Thu Thanh 15/12/2004 2.64 2.36 14 25 7.23
52 3122320352 Võ Thị Thanh Thảo 22/01/2004 2.38 2.30 16 30
53 3122320359 Vũ Minh Thu 09/12/2004 3.00 2.89 14 28 7.79
54 3122320365 Lê Thu Thủy 04/02/2004 2.64 2.81 14 31
55 3122320371 Nguyễn Thị An Thuyên 17/04/2004 1.57 2.00 11 25
56 3122320379 Trần Lê Anh Thư 18/08/2004 2.43 2.48 14 25
57 3122320387 Nguyễn Thị Thủy Tiên 09/04/2004 3.06 2.77 17 31 7.75
58 3122320395 Hoàng Võ Thùy Trang 17/08/2004 3.50 3.43 14 28 8.76
59 3122320402 Trần Thị Minh Trang 24/05/2004 2.00 2.32 14 25
60 3122320409 Phan Ngọc Bảo Trâm 22/12/2004 2.15 2.29 13 24
61 3122320415 Lý Tú Trân 15/07/2004 2.81 2.78 16 27
62 3122320422 Huỳnh Nguyễn Phương Trinh 23/09/2003 2.40 2.42 15 26
63 3122320428 Hứa Mỹ Trúc 08/12/2004 1.91 2.21 8 19
64 3122320435 Huỳnh Văn Trường 10/03/2004 2.38 2.30 13 27 7.18
65 3122320441 Mã Gia Tuệ 30/01/2004 2.45 2.52 11 25
66 3122320448 Nguyễn Lan Tường 15/10/2004 0.64 1.81 5 16
67 3122320456 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 13/05/2004 1.31 1.58 13 24
68 3122320462 Phan Thị Yến Vi 23/02/2004 1.65 2.27 14 22
69 3122320468 Đặng Mai Thanh Vy 04/11/2004 1.84 1.80 19 30
70 3122320474 Nguyễn Trương Nhã Vy 14/07/2004 1.69 1.79 13 24
71 3122320480 Trần Ý Vy 01/10/2004 2.00 2.54 13 24
72 3122320487 Nguyễn Huỳnh Như Ý 08/10/2004 2.75 2.93 16 27
73 3122320493 Nguyễn Bảo Yến 13/07/2004 3.21 3.07 14 28 7.99

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320008 Nguyễn Thị Kim Anh 27/10/2004 2.69 2.78 16 27 7.41
2 3122320015 Trịnh Thị Minh Anh 04/04/2004 1.13 2.24 9 17
3 3122320021 Võ Thị Mai Chăm 09/03/2004 2.79 2.68 14 28 7.27
4 3122320027 Nguyễn Quỳnh Chi 14/07/2004 3.69 3.23 16 30 8.56
5 3122320033 Nguyễn Ngọc Thu Diệu 10/05/2004 2.00 2.14 13 21
6 3122320039 Phạm Dương Mỹ Dung 13/12/2004 2.15 2.41 13 27
7 3122320046 Phan Thị Mỹ Duyên 02/07/2004 2.43 2.43 14 28
8 3122320054 Bùi Anh Quốc Đạt 17/10/2004 3.06 2.90 17 31 7.69
9 3122320060 Phạm Thị Hồng Giao 29/01/2004 1.69 1.83 16 30
10 3122320066 Phan Hồng Hà 31/01/2004 1.67 1.66 15 29
11 3122320073 Đinh Thị Thúy Hằng 08/07/2004 2.60 2.62 15 29 7.17
12 3122320079 Lê Thị Hân Hân 10/07/2004 2.18 2.86 8 22
13 3122320086 Đinh Thị Thu Hiền 18/01/2004 3.36 3.04 11 25 7.89
14 3122320093 Lu Á Hoàn 28/09/2004 1.88 2.25 13 24
15 3122320099 Nguyễn Thị Hồng Huệ 20/02/2004 3.63 3.64 19 33
16 3122320106 Bùi Thị Khánh Huyền 18/05/2004 2.57 2.50 14 28 7.16
17 3122320113 Nguyễn Trần Trúc Huyền 21/09/2004 3.15 2.93 13 27 7.58
18 3122320121 Trịnh Thị Thu Hương 03/05/2004 2.27 2.48 13 27
19 3122320127 Đào Hùng Duy Khoa 18/08/2004 2.73 2.64 11 25 7.08
20 3122320133 Dương Thiếu Kỳ 21/04/2004 1.36 2.16 11 25
21 3122320139 Nguyễn Hà Lan 24/06/2004 3.46 3.33 13 27 8.18
22 3122320145 Lê Thị Trúc Linh 21/11/2004 2.71 2.57 14 28
23 3122320151 Phạm Thị Thu Linh 10/10/2004 2.63 2.60 16 30 7.47
24 3122320157 Nguyễn Ngọc Kiều Loan 22/01/2004 2.31 2.37 13 27
25 3122320166 Hà Ngọc Mai 18/12/2004 1.79 1.79 14 28
26 3122320172 Nguyễn Thanh Mai 26/04/2004 3.25 3.20 16 30 8.04
27 3122320180 Nguyễn Văn Mạnh 13/02/2004 0.91 2.32 5 19
28 3122320187 Nguyễn Trà My 01/05/2004 1.29 1.57 14 28
29 3122320194 Lê Phạm Thanh Ngân 08/10/2004 3.23 3.30 13 27 8.24
30 3122320201 Nguyễn Thị Kiều Ngân 17/05/2004 1.71 2.08 11 25
31 3122320207 Hồ Phụng Nghi 19/11/2004 2.00 2.07 17 28
32 3122320213 Nguyễn Thị Hạnh Ngọc 30/10/2004 3.00 2.70 9 23 7.60
33 3122320220 Huỳnh Kim Ngọc 20/08/2004 2.19 2.25 16 24
34 3122320226 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 16/02/2004 3.00 2.90 16 30 8.23
35 3122320234 Phạm Thị Thu Nguyệt 22/12/2004 1.14 1.36 14 22
36 3122320240 Đặng Thị Yến Nhi 30/11/2004 2.63 2.63 16 30
37 3122320247 Nguyễn Dư Uyển Nhi 17/03/2004 0.50 2.00 2 5
38 3122320255 Nguyễn Yến Nhi 30/05/2004 0.50 2.60 2 5
39 3122320261 Trần Huỳnh Yến Nhi 18/11/2004 2.83 2.78 18 32 7.39
40 3122320267 Bùi Thị Cẩm Nhung 01/09/2004 2.00 2.11 14 28
41 3122320274 Hồ Phương Như 12/03/2004 2.38 2.74 16 27
42 3122320281 Tăng Thảo Như 07/01/2004 1.85 2.13 13 24
43 3122320287 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/02/2004 2.33 2.41 15 29

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKE1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320293 Nguyễn Thị Hồng Phúc 08/06/2004 2.57 2.57 14 28
45 3122320299 Nguyễn Ngọc Minh Phương 09/02/2004 3.67 3.09 9 23 8.70
46 3122320307 Nguyễn Hào Quang 23/12/2004 3.18 3.10 17 31 7.83
47 3122320313 Lê Thúy Quyên 09/10/2004 3.00 2.68 14 28 7.97
48 3122320319 Phan Như Quỳnh 23/08/2004 2.27 2.34 15 29
49 3122320325 Lê Hoàng Sơn 30/04/2004 3.50 3.63 16 30 8.45
50 3122320331 Tô Lệ Tâm 27/03/2004 2.86 2.84 14 31 7.74
51 3122320338 Trang Ngọc Thanh 28/08/2004 2.89 2.82 19 33 7.72
52 3122320345 Mai Phương Thảo 22/05/2004 2.56 2.71 16 24
53 3122320353 Lê Hồng Thắm 17/06/2004 2.73 2.50 11 22 7.55
54 3122320360 Thái Quỳnh Anh Thư 18/08/2004 2.79 2.86 14 28 7.15
55 3122320366 Phạm Nguyễn Ngọc Thủy 05/09/2004 1.81 2.27 16 30
56 3122320372 Cam Nguyệt Anh Thư 05/03/2004 3.85 3.74 13 27 8.92
57 3122320380 Trần Ngọc Anh Thư 16/10/2004 2.64 2.39 14 28
58 3122320389 Ngô Thị Kiều Tiên 29/03/2003 0.00 2.63 0 8
59 3122320396 Lê Thị Huyền Trang 05/04/2000 2.60 3.09 15 23 7.35
60 3122320403 Trương Huyền Trang 25/04/2004 2.70 2.48 10 21
61 3122320410 Trần Thị Ngọc Trâm 25/09/2003 1.09 2.53 5 19
62 3122320416 Nguyễn Ngọc Trân 19/04/2004 2.67 2.58 15 26 7.03
63 3122320423 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 21/04/2004 2.19 2.03 16 30
64 3122320429 Lê Nguyễn Thanh Trúc 17/10/2004 2.23 2.71 10 24
65 3122320436 Đặng Minh Tú 24/08/2004 3.00 3.07 14 28 7.73
66 3122320443 Đoàn Thị Kim Tuyến 03/05/2004 1.88 2.00 16 27
67 3122320450 Lâm Phương Uyên 01/09/2004 1.82 2.10 17 31
68 3122320457 Nguyễn Thị Bích Vân 04/03/2000 3.09 2.56 11 25
69 3122320463 Trần Thanh Vi 28/10/2004 1.31 1.38 13 24
70 3122320469 Đặng Ngọc Tường Vy 24/08/2004 0.00 2.13 0 8
71 3122320475 Phạm Thị Thúy Vy 08/09/2004 1.45 1.68 11 22
72 3122320481 Võ Nguyễn Tường Vy 25/08/2004 1.69 1.83 13 24
73 3122320488 Nguyễn Ngọc Như Ý 10/08/2004 2.13 2.21 16 24
74 3122320494 Nguyễn Duy Hoàng Yến 07/08/2004 2.43 2.76 14 25

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKH1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119210001 Phan Thị Mỹ An 16/06/2001 4.00 3.05 14 136 9.14
2 3119210003 Võ Thị Kim Cúc 25/06/2001 2.86 2.49 21 136
3 3119210004 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 09/03/2001 4.00 3.19 14 136 9.84
4 3119210005 Nguyễn Thùy Dương 02/11/2001 4.00 3.22 14 136 9.50
5 3119210006 Nguyễn Thị Huệ 02/09/2001 4.00 2.71 14 136 9.09
6 3119210007 Trần Huỳnh Huy 29/12/2001 2.56 2.16 18 122
7 3119210008 Tống Ngọc Phương Mai 16/10/2001 4.00 3.42 14 136 9.47
8 3119210009 Nguyễn Hoài Nam 19/06/2001 3.11 2.79 18 133 8.03
9 3119210010 Đoàn Thị Kim Ngân 31/08/2001 2.44 2.84 16 134
10 3119210011 Huỳnh Kim Ngân 10/03/2001 3.29 2.72 14 136
11 3119210012 Lê Ngọc Thanh Ngân 04/09/2001 4.00 3.83 14 136 9.51
12 3119210013 Nguyễn Cao Hồng Ngọc 03/01/2001 3.71 2.99 14 136 8.91
13 3119210014 Nguyễn Phước Hồng Ngọc 20/10/2001 3.38 3.10 16 136 8.83
14 3119210015 Đỗ Hồng Phúc 04/02/2001 2.50 2.84 8 126 6.90
15 3119210016 Phạm Thụy Ngọc Quỳnh 01/11/2000 4.00 3.18 14 136 8.71
16 3119210018 Mai Thị Phương Thảo 12/10/2001 4.00 3.40 14 136 9.30
17 3119210019 Vũ Thị Phương Thảo 26/04/2001 4.00 3.25 14 136 9.47
18 3119210020 Nguyễn Minh Thông 03/05/2001 2.78 2.73 18 136
19 3119210021 Trần Lê Bích Thuần 27/03/1997 2.67 2.72 18 128
20 3119210022 Nguyễn Đỗ Minh Thư 13/10/2001 3.43 2.71 14 136
21 3119210023 Nguyễn Thanh Toàn 02/06/1997 3.29 3.04 17 136
22 3119210024 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 26/06/2001 4.00 3.41 14 136 9.43
23 3119210025 Phạm Thu Xuân 05/06/2001 2.78 2.62 18 136
24 3119210026 Trần Kim Xuân 11/07/2001 4.00 3.41 16 136 9.31

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKH1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120210001 Lê Thị Trâm Anh 30/11/2002 2.86 2.75 14 100
2 3120210002 Nguyễn Trần Vy Anh 26/10/2002 3.71 3.36 14 105 8.69
3 3120210003 Thái Ngọc Bích 28/05/2002 2.71 2.90 14 103
4 3120210006 Huỳnh Phạm Hồng Diễm 28/02/2002 2.00 2.24 14 89
5 3120210007 Lê Thị Đông Đào 19/12/2002 3.07 3.14 14 101 7.84
6 3120210009 Phan Quốc Đạt 08/11/2002 3.57 3.06 14 102 8.57
7 3120210011 Võ Thụy Thiên Hà 28/08/2002 3.57 3.16 14 100 8.31
8 3120210013 Phạm Thị Diễm Hằng 26/06/2002 2.21 2.49 12 89
9 3120210015 Huỳnh Thị Tuyết Hoa 19/10/2002 3.00 2.77 14 100
10 3120210016 Phạm Minh Hoàng 17/08/2002 2.50 2.63 14 99
11 3120210017 Ngô Hoàng Thiện Khang 20/04/2002 3.00 2.91 14 103
12 3120210021 Vũ Quỳnh Trúc Ly 27/02/2002 2.93 3.12 14 105 7.67
13 3120210023 Phan Nguyên Hoàng Ngân 07/07/2002 3.36 3.40 14 105 8.45
14 3120210025 Huỳnh Thị Yến Nhi 31/10/1997 1.71 2.24 12 96
15 3120210027 Trần Thị Bùi Nhung 15/04/2002 3.00 2.93 14 103
16 3120210030 Nguyễn Minh Thành 10/09/2002 2.64 2.99 14 105
17 3120210031 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/08/2002 3.71 3.33 14 105 8.74
18 3120210032 Lại Thị Kim Thoa 10/03/2002 3.14 3.32 14 105 8.11
19 3120210034 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 10/11/2002 3.57 3.19 14 103 8.27
20 3120210035 Hứa Trân Trân 18/09/1999 3.07 2.93 14 102 8.23
21 3120210036 Nguyễn Thanh Trúc 01/08/2002 3.29 2.97 14 103
22 3120210038 Hà Thị Cẩm Tú 04/08/2002 2.79 2.91 14 103
23 3120210039 Giang Cát Tường 04/01/2002 3.29 3.50 14 105 8.06
24 3120210040 Võ Thị Tường Vy 27/09/2002 3.71 3.28 14 102 8.76

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKH1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121210003 Trần Phương An 05/05/2003 2.44 2.33 18 61
2 3121210004 Trần Nguyệt Anh 01/04/2003 2.48 2.87 21 62
3 3121210005 Vũ Trúc Anh 02/03/2003 1.63 2.58 16 57
4 3121210007 Hoàng Mạnh Cường 08/10/2003 0.75 2.24 10 42
5 3121210009 Bùi Tường Duy 09/10/2003 1.72 2.38 18 64
6 3121210011 Mai Nguyễn Thùy Dương 26/02/2003 2.00 2.65 18 66
7 3121210014 Hoàng Lê Gia Huy 26/11/2003 1.00 2.33 9 45
8 3121210015 Lê Quang Huy 22/10/2003 2.72 3.41 18 64 7.48
9 3121210016 Trần Quang Huy 23/03/2003 2.00 2.67 15 60
10 3121210017 Đỗ Văn Khoa 13/06/2003 1.22 2.46 14 57
11 3121210018 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 11/11/2003 2.19 2.89 16 61
12 3121210020 Đỗ Thị Ngọc Mai 22/11/2003 2.50 3.33 18 64
13 3121210021 Vũ Ngọc Bảo Minh 18/03/1998 2.40 2.89 15 46
14 3121210022 Nguyễn Thị Linh Nga 28/12/2003 2.05 2.77 21 64
15 3121210002 Hồ Thị Thu Ngân 10/05/2003 2.44 2.92 18 66
16 3121210023 Phạm Thanh Hoài Ngân 24/09/2003 0.94 2.14 10 42
17 3121210024 Trương Phan Thanh Ngân 25/09/2003 2.75 2.86 20 66
18 3121210025 Lê Trần Quỳnh Như 10/09/2003 3.00 3.26 12 61 8.19
19 3121210026 Nguyễn Thị Thanh Phương 20/09/2003 1.55 2.30 20 64
20 3121210027 Nguyễn Trung Quốc 25/08/2003 2.28 3.00 18 66
21 3121210028 Phan Nguyễn Trường Sơn 06/09/2003 2.44 3.06 18 64
22 3121210029 Võ Ngọc Phương Thanh 08/11/2003 2.30 3.22 20 68
23 3121210030 Phan Phước Thuận 13/08/2003 1.13 2.53 12 57
24 3121210031 Lê Hoàng Anh Thư 08/11/2003 1.94 2.50 18 64
25 3121210032 Nguyễn Ngọc Phương Trang 21/09/2003 2.40 3.07 20 67
26 3121210033 Võ Thị Thu Trâm 21/01/2003 2.60 3.20 20 66
27 3121210034 Nguyễn Bảo Trân 28/11/2003 1.95 2.54 20 68
28 3121210035 Nguyễn Nguyên Phương Trinh 11/01/2003 1.07 2.50 11 44
29 3121210036 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12/09/2003 1.00 2.13 7 32
30 3121210037 Bùi Ngọc Tú 02/05/2003 1.94 2.70 18 64
31 3121210038 Lê Huỳnh Minh Tuấn 07/12/2003 3.56 3.58 18 64 8.54
32 3121210039 Huỳnh Thị Thu Tuyết 30/03/2003 2.15 2.86 20 66
33 3121210040 Tô Phương Uyên 22/02/2003 2.07 2.93 14 59

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKH1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122210001 Lê Thế Anh 21/10/2004 1.14 1.64 14 22
2 3122210002 Đặng Bảo Châu 21/06/2003 2.10 2.03 20 32
3 3122210003 Lương Thế Hào 11/08/2004 3.41 3.14 17 29 7.91
4 3122210004 Đỗ Bạch Gia Hân 02/02/2004 2.06 1.86 17 29
5 3122210005 Lê Kim Hoàn 21/02/2004 2.41 2.64 13 25
6 3122210006 Trần Khải Huy 04/02/2004 2.13 1.88 13 25
7 3122210007 Nguyễn Hữu Lộc 28/08/2004 1.82 1.85 15 27
8 3122210008 Nguyễn Thái Trà My 23/09/2004 2.06 2.16 17 32
9 3122210010 Nguyễn Hồng Ngọc 29/03/2004 2.18 2.00 17 29
10 3122210013 Lê Kim Phúc 21/02/2004 2.65 2.55 17 29
11 3122210014 Trần Đình Phước 25/08/2004 2.18 2.48 17 29
12 3122210015 Hoàng Thái Sơn 01/12/2004 2.21 2.88 14 26
13 3122210016 Lê Tấn Thông 08/10/2004 2.71 2.76 17 29
14 3122210017 Lâm Thanh Thu Tiền 09/05/2000 0 0
15 3122210018 Nguyễn Hồ Ngọc Trâm 19/06/2004 1.57 2.17 11 23
16 3122210019 Nguyễn Thị Ngọc Tuyến 12/01/2004 3.29 3.34 17 29 7.75
17 3122210020 Trần Nguyễn Thảo Vy 03/10/2004 2.06 2.14 17 22
18 3122210021 Nguyễn Thị Hồng Yến 20/01/2004 1.94 1.81 17 26

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119340002 Tạ Huệ Bình 12/09/2001 3.30 3.01 20 133 8.06
2 3119340003 Đặng Minh Châu 14/11/2001 1.33 2.32 8 101
3 3119340008 Nguyễn Anh Đào 16/05/2001 3.54 2.71 13 131
4 3119340009 Đinh Thị Quỳnh Giang 02/01/2001 1.00 3.18 3 131
5 3119340010 Phạm Ngọc Giang 26/12/2001 3.06 0 134
6 3119340014 Bao Gia Hân 08/10/2001 3.11 0 136
7 3119340017 Huỳnh Quốc Hưng 05/06/2001 2.46 2.33 13 124
8 3119340018 Huỳnh Hoàng Hương 05/01/2001 2.88 2.67 16 134
9 3119340019 Nguyễn Ngọc Hương 12/08/2001 2.19 2.42 16 129
10 3119340021 Nguyễn Lê Linh Kha 24/09/2001 3.54 2.86 13 130
11 3119340024 Nguyễn Thanh Khương 10/12/2001 3.31 2.71 13 134
12 3119340025 Trần Châu Tuấn Kiệt 26/03/2001 2.52 2.40 21 126
13 3119340026 Lê Thị Linh 10/12/2001 2.71 2.54 17 122
14 3119340029 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 20/09/2001 2.00 2.83 5 134
15 3119340030 Phạm Như Ngọc 09/01/2001 3.15 2.78 20 132
16 3119340031 Dương Ngọc Tường Nguyên 08/01/2001 4.00 2.66 13 134 8.92
17 3119340032 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 22/12/2001 2.72 0 134
18 3119340034 Nguyễn Thị Hải Như 17/11/2001 4.00 2.62 12 134 8.87
19 3119340036 Nguyễn Kiều Oanh 18/11/2001 2.53 2.45 15 129
20 3119340039 Lê Ngọc Phúc 20/05/2001 3.71 2.95 14 129 8.59
21 3119340041 Nguyễn Minh Quang 30/07/2001 0.31 1.96 4 89
22 3119340043 Nguyễn Nam Sơn 28/02/2001 1.00 1.88 14 95
23 3119340045 Võ Hoàng Tân 01/02/2001 3.44 2.67 16 131
24 3119340046 Trần Hữu Thái 23/08/2001 3.31 2.64 13 120
25 3119340047 Phạm Quốc Thành 06/09/2001 3.00 2.82 13 132 7.45
26 3119340049 Phạm Phương Thảo 30/04/2001 2.89 2.50 18 131
27 3119340050 Nguyễn Anh Thi 12/12/2001 2.31 2.39 13 134
28 3119340051 Nguyễn Ái Thiên 19/08/2001 2.83 0 134
29 3119340052 Nguyễn Thị Bé Thơ 14/08/2001 3.11 2.66 18 133
30 3119340053 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/10/2001 3.71 3.08 14 130 8.77
31 3119340056 Nguyễn Đức Toàn 16/10/2001 2.62 2.54 13 134
32 3119340057 Nguyễn Văn Toàn 02/01/2001 2.21 2.46 19 126
33 3119340060 Trần Lâm Bảo Trân 01/01/2001 4.00 3.22 10 134 9.00
34 3119340065 Trần Ngọc Truyền 06/08/2001 1.81 2.41 16 132

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120340007 Đỗ Ngọc Anh 16/08/2002 2.33 2.68 18 100
2 3120340009 Nguyễn Thị Huế Anh 07/02/2002 2.83 3.26 18 108
3 3120340012 Huỳnh Ngọc Diễm 24/05/2002 2.33 2.50 18 103
4 3120340017 Lý Ngọc Hải 24/09/2002 2.43 2.58 21 88
5 3120340018 Huỳnh Thiện Hạnh 05/10/2002 2.22 2.47 18 100
6 3120340020 Lê Thị Như Hảo 08/05/2002 1.38 2.06 14 34
7 3120340021 Lương Ngọc Bảo Hân 26/11/2002 2.61 2.84 18 100
8 3120340023 Vũ Phạm Quang Huy 05/06/2002 2.13 2.32 24 98
9 3120340025 Phạm Đăng Khoa 20/05/2002 2.83 2.59 18 103 7.58
10 3120340026 Huỳnh Nguyệt Kim 13/12/2002 2.35 2.93 23 115
11 3120340027 Đoàn Ngọc Hoàng Lan 04/05/2002 1.94 2.40 18 95
12 3120340029 Nguyễn La Thùy Linh 19/11/2002 1.94 2.65 18 104
13 3120340030 Võ Thị Phương Linh 20/04/2002 2.43 2.77 21 110
14 3120340031 Nguyễn Thị Hà Mi 08/02/2002 1.72 2.54 14 100
15 3120340034 Nguyễn Dương Kim Ngân 21/08/2002 1.65 2.28 17 99
16 3120340037 Nguyễn Trúc Ngân 13/02/2002 1.95 2.46 21 112
17 3120340038 Trần Thị Thành Nghĩa 14/03/2002 2.38 2.95 21 110
18 3120340039 Nguyễn Minh Nguyệt 12/12/2002 1.16 2.19 13 90
19 3120340046 Trần Thị Thu Quân 10/03/2001 2.78 2.66 18 111
20 3120340047 Đào Kim Quyên 13/04/2002 1.70 2.68 20 105
21 3120340050 Đinh Nguyễn Thành Tài 06/10/2002 0.94 2.14 9 22
22 3120340051 Nguyễn Thị Phương Thanh 26/02/2002 0.83 2.12 9 95
23 3120340052 Phan Thị Như Thảo 19/11/2002 2.50 2.68 18 109
24 3120340054 Nguyễn Đỗ Thiên 12/04/2002 2.22 2.26 18 108
25 3120340055 Nguyễn Quang Xuân Thịnh 23/05/2002 1.83 2.48 18 107
26 3120340056 Nguyễn Hoàng Minh Thư 04/05/2002 0.90 2.09 16 85
27 3120340057 Nguyễn Vũ Minh Thư 18/04/2002 2.72 2.99 18 100 7.05
28 3120340058 Nguyễn Thị Tiền 15/10/2002 2.57 2.71 21 112
29 3120340059 Huỳnh Khải Toàn 07/09/2002 2.25 2.57 20 106
30 3120340060 Dương Mỹ Trân 05/11/2002 1.50 2.47 14 99
31 3120340062 Nguyễn Bảo Huỳnh Trân 04/10/2002 2.17 2.77 18 101
32 3120340063 Tạ Trần Bảo Trân 20/06/2002 2.47 3.11 19 115
33 3120340064 Mai Hà Anh Trúc 05/09/2002 2.61 2.81 18 108
34 3120340069 Nguyễn Thị Ái Vy 18/11/2002 1.81 2.69 18 98

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121340006 Phùng Thị Ngọc Chân 28/10/2003 2.63 2.63 16 63
2 3121340008 Sato Do 26/10/2002 3.79 3.43 14 65 8.91
3 3121340013 Nguyễn Tấn Đạt 18/09/2003 3.44 3.22 18 65 8.54
4 3121340020 Phạm Thị Ngọc Hiếu 02/01/2003 2.53 2.58 19 62
5 3121340021 Phạm Văn Hơn 22/02/2003 2.71 2.46 14 59
6 3121340024 Đoàn Trọng Kha 02/12/2002 3.57 3.49 14 61 8.92
7 3121340025 Huỳnh Tuấn Khải 11/10/2003 1.81 2.39 14 61
8 3121340026 Đoàn Đăng Khoa 16/12/2003 0.53 2.14 5 29
9 3121340027 Nguyễn Đăng Khoa 18/09/2002 2.29 2.43 14 61
10 3121340028 Nguyễn Hoàng Đăng Khương 05/02/2003 0.86 2.36 5 45
11 3121340029 Nguyễn Thành Kiên 25/10/2003 2.19 2.62 10 61
12 3121340032 Lưu Gia Linh 22/01/2003 1.31 2.25 10 55
13 3121340033 Nguyễn Hoàng Phương Linh 27/11/2003 3.17 2.65 18 65
14 3121340035 Ngô Việt Bảo Luân 06/11/2003 2.63 2.80 16 65
15 3121340036 Trần Xuân Mai 12/01/2003 0.71 1.67 8 48
16 3121340038 Nguyễn Hải Nam 25/05/2003 1.06 2.20 11 41
17 3121340040 Lê Hoàng Khánh Ngân 24/08/2003 3.13 3.00 16 63
18 3121340042 Nguyễn Tuyết Ngân 21/09/2003 3.50 3.38 16 63 8.43
19 3121340045 Phan Thị Hồng Ngọc 12/09/2003 2.79 2.96 19 72
20 3121340047 Lê Thái Bảo Ngọc 18/11/2003 2.94 2.82 16 65
21 3121340052 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 04/02/2003 0.86 2.22 8 49
22 3121340054 Đinh Huỳnh Như 29/06/2003 2.44 2.83 16 63
23 3121340055 Đỗ Nguyễn Minh Như 27/07/2003 3.06 2.76 18 67
24 3121340058 Thi Gia Phú 26/06/2003 3.36 3.19 14 63
25 3121340059 Cao Hoàng Phúc 12/04/2003 3.31 3.27 16 63 8.68
26 3121340002 Nguyễn Hoàng Phúc 04/04/2003 2.24 2.54 17 61
27 3121340061 Nguyễn Hoàng Mỹ Phượng 24/09/2003 2.38 2.65 13 60
28 3121340062 Nguyễn Đức Quang 24/08/2003 1.13 1.83 10 48
29 3121340066 Võ Thị Thu Thảo 15/11/2003 1.56 2.63 16 65
30 3121340067 Danh Kim Thơ 24/07/2001 2.37 2.48 19 63
31 3121340068 Hồ Tấn Thuận 29/09/2002 2.56 2.84 16 63
32 3121340069 Trần Thu Thủy 01/05/2003 1.50 2.46 10 59
33 3121340072 Trần Nguyễn Minh Thư 18/09/2003 2.63 2.68 16 63
34 3121340075 Lê Thị Thanh Trang 30/04/2003 2.75 2.92 16 63
35 3121340077 Nguyễn Thị Thùy Trâm 18/10/2003 3.11 3.03 18 65 8.03
36 3121340086 Nguyễn Công Anh Tuấn 23/10/2003 1.00 1.79 10 52
37 3121340088 Phan Vũ Hoàng Tùng 18/03/2003 1.71 2.67 11 48
38 3121340090 Phạm Dĩ Tuyền 27/06/2003 3.06 3.13 18 67
39 3121340091 Ngô Ngọc Thúy Uyên 22/04/2003 2.94 2.91 18 69
40 3121340092 Ngô Thế Vinh 26/09/2003 2.44 2.52 13 61
41 3121340093 Đặng Trần Trường Vy 13/05/2003 3.19 3.02 16 63
42 3121340094 Trần Khánh Vy 25/08/2003 2.19 2.68 16 65

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122340002 Dương Thúy Anh 26/04/2003 2.60 2.81 15 27
2 3122340003 Nguyễn Ngọc Phương Anh 31/12/2004 1.00 1.43 12 21
3 3122340004 Nguyễn Thái Quỳnh Anh 04/02/2003 3.33 3.13 18 30 8.32
4 3122340006 Trần Thị Yến Anh 07/01/2004 0 0
5 3122340009 Trần Lâm Chí Cương 23/06/2004 2.40 2.52 15 27
6 3122340010 Dương Nguyễn Kiều Duyên 29/02/2004 1.33 1.44 18 27
7 3122340012 Võ Thị Kỳ Duyên 08/03/2004 1.83 2.17 18 30
8 3122340013 Nguyễn Kiều Giang 21/05/2004 3.60 3.26 15 27 8.68
9 3122340014 Lê Ngọc Hạ 11/07/2004 1.67 1.67 18 27
10 3122340015 Nguyễn Đoàn Xuân Hạnh 22/03/2004 2.50 2.67 18 30
11 3122340017 Nguyễn Phạm Ngọc Hiếu 11/04/2004 1.40 1.59 15 27
12 3122340019 Trần Lê Tuấn Khang 19/12/2004 1.20 1.50 15 24
13 3122340020 Nguyễn Kiều Khanh 21/05/2004 3.40 3.37 15 27 8.36
14 3122340021 Đinh Thị Hoàng Liên 02/05/2004 3.20 3.26 15 27
15 3122340025 Nguyễn Khoa Nam 05/01/2004 0 0
16 3122340026 Dương Tố Nghi 15/01/2004 1.40 1.52 15 27
17 3122340027 Nguyễn Phương Bảo Nghi 20/05/2004 2.80 2.76 15 21 7.52
18 3122340028 Trần Minh Nghĩa 18/07/2004 0.80 1.60 9 15
19 3122340029 Huỳnh Thụy Kim Ngọc 03/12/2004 2.50 2.33 18 30
20 3122340030 Lê Thu Ngọc 31/03/2004 1.40 0 5
21 3122340031 Dương Phương Nhi 29/04/2004 1.83 2.41 15 27
22 3122340033 Lê Trần Bảo Nhi 14/08/2004 2.33 2.30 18 30
23 3122340034 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/09/2004 2.00 2.11 15 27
24 3122340035 Ong Lê Tâm Như 03/06/2004 1.67 2.37 15 27
25 3122340037 Võ Trần Thiên Phúc 29/07/2004 2.67 2.33 18 30
26 3122340038 Nguyễn Trần Loan Phụng 14/04/2004 2.50 2.30 18 30
27 3122340039 Bùi Thị Yến Phương 01/03/2004 1.80 1.85 15 27
28 3122340043 Lê Thị Tuyết Sương 12/06/2004 1.80 1.67 15 27
29 3122340044 Phạm Ngọc Thu Sương 23/04/2004 1.67 1.80 18 30
30 3122340045 Võ Thành Tài 07/06/2004 0.20 1.00 3 3
31 3122340046 Võ Phan Đoan Thu 21/08/2004 2.33 2.53 18 30
32 3122340047 Võ Lê Phương Thùy 06/03/2004 1.40 1.52 15 27
33 3122340048 Đỗ Xuân Thúy 17/11/2004 1.83 2.00 18 30
34 3122340050 Trương Thanh Thư 15/08/2004 3.00 0 12
35 3122340051 Nguyễn Ngô Minh Trang 07/01/2004 1.40 1.52 15 27
36 3122340052 Trần Lê Bảo Trân 16/09/2004 1.67 0 9
37 3122340053 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh 06/09/2004 1.33 1.93 15 27
38 3122340054 Phạm Quốc Trình 12/01/2002 1.40 1.25 15 24
39 3122340055 Huỳnh Tấn Trọng 01/09/2004 1.83 2.10 18 30
40 3122340056 Lê Hồ Thanh Uyên 23/09/2004 0 0
41 3122340059 Hà Mỹ Xuân 08/03/2004 3.50 3.33 18 30 8.55
42 3122340060 Hoàng Thị Như Ý 29/11/2004 2.71 2.42 21 33

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119560002 Trịnh Trâm Anh 12/10/2001 3.00 2.65 16 137 7.93
2 3119560004 Hồ Văn Diện 04/03/2001 2.30 2.33 23 135
3 3119560005 Tô Phương Dũng 20/01/2001 2.33 2.73 9 135 6.80
4 3119560006 Hà Khánh Duy 27/02/2001 2.69 2.53 16 135
5 3119560007 Huỳnh Lâm Khánh Duy 20/07/2001 0.13 2.47 3 103
6 3119560008 Nguyễn Huỳnh Thanh Duy 23/10/2001 2.00 2.90 3 132
7 3119560009 Nguyễn Văn Nhật Duy 15/12/2001 2.48 2.25 21 133
8 3119560010 Lê Thị Cẩm Duyên 20/07/2001 3.00 2.99 5 132 7.52
9 3119560012 Nguyễn Văn Minh Đức 14/04/2001 3.00 3.33 5 132 7.70
10 3119560013 Nguyễn Thanh Giang 13/06/2001 2.65 2.41 17 128
11 3119560014 Bùi Phước Hải 30/10/2001 3.11 2.63 19 148 7.88
12 3119560015 Lê Minh Hải 06/10/2001 1.67 2.16 17 116
13 3119560017 Nguyễn Văn Hiền 13/04/2001 3.54 2.98 13 151
14 3119560021 Lê Thanh Hòa 30/07/2001 3.40 3.05 10 138 8.28
15 3119560023 Nguyễn Lim Thái Hồ 30/10/2001 2.95 2.84 19 135 7.78
16 3119560024 Võ Minh Huân 16/12/2001 2.68 2.33 19 132 7.24
17 3119560026 Ngô Trường Khải 16/03/2001 3.00 2.82 13 145 8.02
18 3119560027 Đỗ Nhỉ Khang 18/12/2001 3.21 2.89 19 145 7.96
19 3119560029 Phùng Duy Khang 31/07/2001 3.31 2.79 13 151
20 3119560030 Lê Duy Khanh 29/04/2001 2.82 2.40 17 135 7.14
21 3119560031 Võ Anh Khoa 19/10/2001 2.45 2.50 22 145
22 3119560032 Trần Phạm Minh Khuy 07/06/2001 2.31 2.75 16 145
23 3119560033 Nguyễn Văn Kiệt 07/11/2001 3.40 3.02 10 140 8.32
24 3119560034 Ngô Công Lâm 06/05/2001 3.00 2.96 13 157 8.09
25 3119560037 Huỳnh Thị Kim Loan 23/10/2001 2.94 2.43 18 136
26 3119560038 Nguyễn Phú Hồng Loan 28/11/2001 3.19 3.23 16 145 8.31
27 3119560040 Dương Đình Lực 02/01/2001 2.20 2.84 15 136
28 3119560042 Đinh Nguyễn Trang Minh 08/11/2001 2.61 2.37 23 145
29 3119560043 Trần Quang Minh 30/01/2001 2.50 2.83 10 139 6.70
30 3119560045 Phạm Đình Phương Nam 09/07/2001 2.63 2.67 16 151
31 3119560046 Phạm Thị Hiểu Ngân 24/12/2001 2.26 2.43 16 121
32 3119560047 Nguyễn Hoàng Nhân 17/09/2001 2.75 2.55 16 145 7.29
33 3119560048 Nguyễn Trọng Nhân 06/09/2001 1.50 2.03 15 127
34 3119560050 Lê Thành Phát 20/04/2001 2.81 2.66 16 145 7.43
35 3119560051 Phạm Nguyễn Minh Phúc 29/09/2001 3.54 2.80 13 148 8.83
36 3119560052 Võ Duy Gia Phúc 08/01/2001 0.21 2.03 3 110
37 3119560053 Nguyễn Thái Phương 02/12/1998 2.77 2.58 13 143
38 3119560054 Lê Hoàng Quân 08/06/2001 3.00 2.68 10 151 7.67
39 3119560056 Nguyễn Ràn Ry 16/12/2001 2.35 2.36 16 124
40 3119560057 Trần Sang 19/05/2001 2.90 2.12 20 132
41 3119560058 Trần Ngọc Sáng 02/01/2001 3.83 3.11 18 145 9.06
42 3119560059 Nguyễn Giáp Tài 19/06/2001 2.50 2.77 12 138
43 3119560061 Trần Thị Thu Thanh 04/01/1999 2.50 3.54 6 142 7.05

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119560062 Nguyễn Công Thành 15/10/2001 2.77 2.82 13 146 7.38
45 3119560065 Nguyễn Minh Thắng 28/02/2001 2.50 2.20 14 128 7.09
46 3119560066 Trần Minh Thắng 24/04/2001 1.76 1.99 21 135
47 3119560069 Vũ Quý Thiện 16/11/2001 2.00 2.48 19 136
48 3119560070 Phạm Nguyễn Minh Thuận 28/01/2001 3.73 3.50 22 151 8.51
49 3118412060 Trần Bội Thư 13/07/2000 3.77 3.23 13 150 9.10
50 3119560071 Đoàn Nhật Thương 11/10/2001 2.46 2.69 13 145 6.92
51 3119560072 Chu Ngọc Toàn 12/09/2001 0.00 2.03 0 105
52 3119560073 Cao Nguyễn Phương Trang 02/06/2001 2.81 2.49 16 136
53 3119560074 Vương Hải Trân 02/11/2001 3.44 2.69 16 134 8.39
54 3119560075 Võ Tấn Trung 13/01/2001 1.65 2.51 23 145
55 3119560076 Nguyễn Nhật Trường 30/01/1999 2.63 2.55 16 151
56 3119560077 Nguyễn Hồng Tú 15/06/2001 2.60 2.57 15 135
57 3119560078 Phạm Anh Tuân 01/01/2001 2.35 2.21 20 135
58 3119560079 Trần Thanh Tùng 13/04/2001 2.56 2.37 16 129 6.88
59 3119560081 Lê Thiên Vũ 27/07/2000 2.16 2.71 19 145
60 3119560083 Phạm Hoàng Vũ 30/04/2001 1.00 2.84 3 129
61 3119560085 Hoàng Hà Vy 02/07/2001 3.00 3.07 3 132 7.50

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120560007 Trần Chí Cường 30/04/2001 3.58 3.17 19 107 8.74
2 3120560009 Nguyễn Quốc Duệ 16/06/2002 2.14 2.58 14 106
3 3120560011 Cóong Phan Chí Dũng 31/07/2002 1.80 2.36 16 99
4 3120560013 Nguyễn Hoàng Gia Đại 20/05/2002 3.57 3.38 23 109 8.57
5 3120560017 Ngô Thành Đạt 19/09/2002 3.65 3.48 17 107 8.64
6 3120560019 Trần Thiên Đạt 10/01/2002 3.48 3.14 21 110 8.40
7 3120560021 Hứa Vĩnh Đức 15/12/2002 2.91 2.90 23 115
8 3120560001 Lý Gia Hào 08/01/2002 3.20 3.20 20 118 8.17
9 3120560024 Nguyễn Phú Hào 25/02/2002 1.67 1.85 20 74
10 3120560026 Ngô Minh Hiếu 01/11/2002 2.52 2.98 21 103
11 3120560028 Nguyễn Đức Hiếu 23/12/2002 2.69 2.94 13 107 7.47
12 3120560030 Thiều Việt Hoàng 09/03/2002 3.41 3.11 17 104 8.08
13 3120560032 Nguyễn Nhật Huy 29/03/2002 3.06 3.30 17 118 8.04
14 3120560034 Phùng Đức Huy 07/12/2002 2.78 2.50 18 105
15 3120560036 Lê Quỳnh Thiên Hương 02/06/2002 2.13 2.83 21 103
16 3120560040 Bùi Đoàn Bửu Khánh 10/01/2002 2.82 3.25 17 110 7.39
17 3120560043 Nguyễn Anh Khoa 02/07/2002 2.64 2.86 22 99
18 3120560045 Tô Nguyễn Minh Khoa 10/10/2002 3.43 3.52 23 112 8.54
19 3120560047 Võ Quang Đăng Khoa 21/03/2002 3.76 3.47 17 106 8.77
20 3120560049 Huỳnh Trung Kiên 17/09/2002 3.17 2.97 18 113 8.12
21 3120560051 Trần Gia Lâm 16/10/2002 3.25 2.58 16 108 7.95
22 3120560055 Huỳnh Thành Lợi 20/09/2002 2.64 3.06 11 108 7.01
23 3120560059 Vòng Cỏng Mềnh 18/02/2002 2.00 2.76 18 107
24 3120560061 Nguyễn Quang Minh 03/02/2002 2.53 2.53 19 106
25 3120560063 Nguyễn Thịnh Phương Nghi 13/07/2002 0.12 1.89 2 63
26 3120560066 Trần Trương Minh Nghĩa 21/07/2002 3.78 3.36 23 112 8.95
27 3120560070 Lê Phan Huỳnh Như 11/01/2002 3.20 2.79 15 110
28 3120560072 Huỳnh Khả Phi 28/06/2002 1.89 2.52 18 107
29 3120560074 Nguyễn Châu Toàn Hữu Phúc 15/12/2002 2.05 1.98 15 95
30 3120560076 Nguyễn Thanh Phúc 01/04/2002 3.56 3.04 18 113 8.80
31 3120560081 Trương Diệp Mạnh Quân 17/01/2002 3.29 2.99 14 113 8.21
32 3120560083 Sử Khắc Quynh 15/03/2002 1.45 1.77 18 92
33 3120560086 Lê Văn Tâm 02/02/2002 2.67 2.98 21 128
34 3120560088 Trần Nguyễn Việt Thái 01/10/2002 3.05 3.37 21 106
35 3120560090 Nguyễn Minh Thao 29/07/2002 2.27 2.44 22 111
36 3120560093 Hoàng Lê Anh Thông 30/06/2002 2.67 2.59 24 99
37 3120560097 Huỳnh Đặng Thành Trí 02/01/2002 3.69 3.09 13 101 8.35
38 3120560099 Võ Đức Trọng 04/03/2002 1.00 2.32 12 93
39 3120560103 Lương Quí Tuấn 13/10/1999 3.09 2.88 11 101 7.92
40 3120560105 Nguyễn Văn Vinh 19/12/2002 2.79 3.16 14 112
41 3120560107 Huỳnh Bá Vương 03/11/2002 2.20 2.46 17 91

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120560008 Võ Văn Danh 12/05/1998 2.47 2.76 15 96
2 3120560012 Mai Đình Dũng 12/08/2002 1.47 1.82 15 96
3 3120560014 Nguyễn Hữu Đại 12/04/2002 3.75 3.68 20 112 9.20
4 3120560018 Nguyễn Quốc Đạt 01/09/2002 3.06 2.56 17 104 7.61
5 3120560020 Ngô Phước Đông 10/02/2002 2.55 2.51 22 107
6 3120560022 Nguyễn Song Hà Giang 30/10/2002 2.76 2.87 21 115 7.48
7 3120560025 Lê Ngô Hậu 09/07/1994 4.00 3.72 20 122 9.03
8 3120560027 Lê Trung Hiếu 09/04/2002 0.90 2.71 13 80
9 3120560029 Võ Thanh Hòa 28/02/2002 2.14 2.49 22 105
10 3120560031 Võ Văn Hùng 15/07/2002 4.00 3.45 17 104 9.44
11 3120560033 Phạm Nguyễn Đức Huy 15/09/2002 3.61 3.66 18 122 9.05
12 3120560035 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/12/2002 4.00 3.86 17 117 9.47
13 3120560039 Nguyễn Bảo Khanh 20/08/2002 1.40 2.61 12 89
14 3120560041 Nguyễn Quốc Khánh 11/05/2002 3.05 2.94 19 112
15 3120560044 Nguyễn Đăng Khoa 16/08/2002 3.00 3.15 11 93 8.12
16 3120560046 Trần Hoàng Anh Khoa 01/03/2002 2.19 2.67 21 125
17 3120560048 Bùi Nguyễn Trung Kiên 07/04/2002 2.91 2.44 22 110 7.57
18 3120560050 Đinh Dương Kỳ 07/07/2002 2.33 2.95 12 105
19 3120560054 Lê Nguyễn Phúc Lộc 28/01/2002 2.33 2.55 18 102
20 3120560056 Nguyễn Bá Lợi 24/07/2002 1.75 2.08 16 84 5.93
21 3120560058 Huỳnh Tuyết Mai 15/03/2002 0.86 2.03 10 74
22 3120560060 Chương Do Minh 16/02/2002 0.70 2.20 8 87
23 3120560062 Hoàng Nam 24/07/2002 1.82 2.18 22 104
24 3120560065 Trần Kiên Nghĩa 17/01/2002 2.77 2.53 22 113 7.49
25 3120560067 Ngô Nguyễn Thanh Nguyên 15/12/2002 2.00 2.06 18 103
26 3120560069 Bùi Thị Yến Nhi 09/08/2002 2.00 2.47 21 102
27 3120560071 Nhâm Gia Phát 30/10/2002 2.78 3.35 18 106
28 3120560073 Nguyễn Văn Sỹ Phú 30/11/2002 3.08 3.58 24 113
29 3120560075 Nguyễn Hoài Phúc 02/11/2002 3.44 3.22 18 106 8.16
30 3120560082 Lâm Văn Quốc 13/03/2002 3.43 3.17 14 94 7.96
31 3120560085 Nguyễn Quốc Tài 14/12/2002 3.11 2.99 18 102 7.69
32 3120560087 Nguyễn Thành Tâm 20/02/2002 0.87 1.88 8 67
33 3120560089 Châu Quốc Thanh 14/05/2002 3.88 3.56 17 124 8.79
34 3120560094 Trần Thủy 02/01/2002 1.58 1.75 20 91
35 3120560096 Nguyễn Phước Toàn 10/07/2002 3.36 3.13 11 109 8.26
36 3120560098 Nguyễn Minh Trí 20/04/2002 2.41 2.62 17 117 7.19
37 3120560100 Nguyễn Thành Trung 05/10/2002 4.00 3.64 15 113 8.66
38 3120560102 Bùi Quang Trưởng 17/03/2002 1.55 2.17 18 89
39 3120560104 Huỳnh Thế Vinh 06/11/2002 2.67 2.63 18 118 7.29
40 3120560106 Trần Hoàng Vũ 22/05/2002 1.45 2.41 18 103
41 3120560108 Trần Phương Vy 28/02/2002 3.53 3.09 17 117 8.62

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121560010 Nguyễn Quốc Anh 01/01/2003 0.84 2.37 8 59
2 3121560012 Vũ Tuấn Anh 13/11/2003 2.84 0 19
3 3121560014 Phạm Gia Bảo 09/12/2003 1.72 2.92 10 59
4 3121560020 Nguyễn Tiến Danh 03/05/2003 1.67 1.83 12 47
5 3121560022 Nguyễn Thanh Duy 19/11/2003 2.73 3.22 22 79
6 3121560024 Nguyễn Quang Dương 06/04/2003 2.27 2.21 15 56
7 3121560026 Nguyễn Hữu Đạt 21/03/2003 2.59 2.43 17 72
8 3121560028 Lê Đạt Đô 20/10/2003 1.39 1.95 14 37
9 3121560030 Lê Nguyễn Thế Hiển 22/05/2003 2.22 2.05 18 75
10 3121560032 Ngô Hữu Hoàng 13/09/2003 3.47 3.31 15 67 8.18
11 3121560034 Vương Huy Hoàng 19/10/2003 3.40 3.39 20 75 8.23
12 3121560036 Lê Nguyễn Minh Huy 07/11/2003 2.53 2.61 16 70
13 3121560038 Nguyễn Phúc Huy 03/12/2003 3.44 2.93 18 71 8.54
14 3121560040 Võ Quốc Huy 22/08/2003 3.10 3.16 20 81 7.82
15 3121560042 Nguyễn Hoàng Anh Kha 11/02/2003 1.65 2.27 16 60
16 3121560044 Hồ Đỗ Hoàng Khang 02/03/2003 2.65 2.70 17 71
17 3121560046 Quách Nguyễn Đăng Khoa 21/02/2003 2.25 2.55 16 71
18 3121560001 Ngũ Hữu Kiên 31/03/2003 3.30 3.41 20 83 8.40
19 3121560048 Khổng Minh Lộc 11/11/2003 1.86 2.33 17 73
20 3121560052 Tăng Hoàng Lương 11/12/2003 3.60 2.73 20 70 8.44
21 3121560056 Đặng Trần Nam 16/10/2003 1.43 2.21 10 53
22 3121560058 Nguyễn Trương Hoài Nam 13/03/2003 2.74 2.73 23 80
23 3121560060 Nguyễn Tư Nghĩa 26/07/1998 2.44 3.20 18 75
24 3121560062 Nguyễn Thanh Nhả 10/07/2003 1.43 2.33 10 63
25 3121560067 Nguyễn Minh Phi 27/10/2003 2.78 2.49 18 77
26 3121560069 Lâm Hồng Phong 05/12/2003 2.70 2.95 20 77 7.22
27 3121560003 Phan Huỳnh Thanh Phong 09/12/2003 1.70 2.30 10 63
28 3121560071 Trần Kim Phú 15/04/2003 3.10 2.68 20 77 7.92
29 3121560008 Nguyễn Minh Quang 02/11/2003 1.25 1.95 12 61
30 3121560074 Cao Bảo Quỳnh 18/04/2003 3.30 3.48 20 79 8.22
31 3121560076 Nguyễn Trọng Tấn Sang 27/08/2003 1.37 2.15 15 65
32 3121560078 Nguyễn Hồng Sơn 03/05/2003 3.89 3.41 18 75 8.74
33 3121560080 Quách Lý Điền Tâm 13/08/2003 3.56 3.37 18 75 8.48
34 3121560082 Lê Đức Duy Tân 02/09/2003 3.71 2.93 14 69 8.61
35 3121560084 Nguyễn Văn Thành 15/01/2003 1.55 2.45 18 65
36 3121560086 Nguyễn Quang Thịnh 18/12/2003 0.50 1.93 6 57
37 3121560089 Nguyễn Minh Tiến 16/02/2003 3.00 2.73 18 77 7.70
38 3121560091 Hồ Minh Toàn 03/08/2003 1.67 2.22 14 69
39 3121560093 Nguyễn Quốc Toàn 20/10/2001 2.88 2.51 16 70 7.33
40 3121560095 Vương Kiến Trí 04/10/2003 2.63 0 16
41 3121560005 Lương Gia Tuấn 23/12/2003 2.42 2.35 19 68
42 3121560098 Đậu Đức Việt 06/06/2003 2.17 2.12 18 57

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121560009 Lê Vạn An 19/11/2003 2.44 2.72 18 75
2 3121560011 Phạm Hoàng Anh 10/07/2003 2.10 2.41 21 71
3 3121560013 Huỳnh Xuân Bách 30/11/2003 3.20 3.31 20 71
4 3121560015 Trần Gia Bảo 16/08/2003 2.61 2.76 23 88
5 3121560017 Trần Đức Chánh 04/08/2003 3.00 3.59 17 74
6 3121560021 Nguyễn Trí Dũng 23/03/2003 3.20 3.36 20 73 7.90
7 3121560023 Võ Khương Duy 07/09/2003 3.00 3.07 25 81 7.52
8 3121560025 Đỗ Tiến Đạt 13/04/2003 3.33 3.16 24 75 8.17
9 3121560027 Nguyễn Hoàng Đăng 18/11/2003 2.27 2.40 22 73
10 3121560029 Lê Tiến Hải 19/11/2003 3.11 3.39 18 75 7.96
11 3121560031 Bạch Nguyễn Hữu Hiệu 27/10/2003 1.55 2.14 22 65
12 3121560033 Nguyễn Trương Khánh Hoàng 30/10/2003 2.61 2.46 23 71
13 3121560035 Huỳnh Đức Huy 05/10/2003 2.83 2.79 18 68
14 3121560037 Nguyễn Ngọc Huy 09/12/2003 3.32 2.98 19 80
15 3121560039 Trần Thanh Huy 31/08/2003 1.57 2.00 14 46
16 3121560041 Lê Tiến Hữu 05/02/2003 2.50 2.44 18 72
17 3121560043 Nguyễn Nhật Khải 27/11/2003 2.56 2.72 18 68 7.04
18 3121560045 Nguyễn Hữu Khiêm 19/09/2003 2.45 3.14 22 81
19 3121560002 Ngô Thị Hương Lan 28/01/2003 2.71 2.67 14 67
20 3121560047 Lâm Tuấn Long 23/04/2003 2.93 3.00 15 66
21 3121560049 Nguyễn Văn Lộc 16/06/2002 0.92 1.67 6 52
22 3121560051 Nguyễn Hoàng Luân 25/07/2003 1.44 2.52 11 56
23 3121560053 Nguyễn Văn Mạnh 16/11/2003 2.41 2.23 19 69
24 3121560057 Nguyễn Khánh Nam 23/09/2003 3.29 3.44 17 68 8.21
25 3121560059 Nguyễn Hoàng Kiều Ngân 25/03/2003 3.11 3.25 18 71 7.83
26 3121560061 Phạm Văn Nghĩa 23/09/2003 3.00 3.12 19 67 7.84
27 3121560064 Nguyễn Thiện Nhân 10/05/2003 0.52 2.26 11 43
28 3121560066 Trần Tiến Phát 06/04/2003 3.00 3.13 22 77 7.76
29 3121560068 Koong Chấn Phong 05/10/2003 3.07 2.94 15 65 7.83
30 3121560070 Nguyễn Hào Phong 01/01/2002 2.43 2.06 21 67
31 3121560072 Trương Công Phúc 10/06/2003 3.44 3.13 18 69 8.43
32 3121560075 Nguyễn Thanh Sang 29/10/2003 2.89 2.99 18 69
33 3121560077 Trần Tuấn Sang 07/09/2003 3.53 3.70 17 74
34 3121560079 Lương Chí Tài 13/12/2003 2.64 2.67 22 70
35 3121560081 Bùi Trọng Tân 05/11/2003 1.29 2.21 17 57
36 3121560083 Trần Vạn Tấn 28/02/2003 2.80 2.66 15 59 7.54
37 3121560085 Đào Đức Thắng 27/04/2003 3.25 2.73 16 73 8.06
38 3121560087 Trần Khang Thịnh 10/12/2003 2.55 2.51 20 77
39 3121560090 Nguyễn Hoàng Tiến 17/02/2003 2.88 3.11 17 70 7.86
40 3121560092 Lê Tấn Minh Toàn 25/05/2003 3.44 3.52 18 77 8.61
41 3121560094 Huỳnh Minh Trí 13/06/2003 2.53 2.63 15 56
42 3121560004 Võ Minh Trí 27/07/2003 3.84 3.44 19 78 8.93
43 3121560096 Vũ Lê Khánh Trình 01/02/2003 2.40 2.15 12 59

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121560099 Lê Triệu Vỹ 16/03/2003 1.55 1.84 18 68

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122560001 Nguyễn Nam Anh 26/07/2004 1.94 2.06 17 33
2 3122560003 Nguyễn Hồng Ân 13/11/2004 2.88 2.64 17 33
3 3122560005 Nguyễn Hữu Bằng 23/01/2004 2.94 2.48 17 33
4 3122560007 Vũ Hoàng Chung 12/12/2004 1.88 1.88 17 33
5 3122560010 Trần Kỳ Đại 25/07/2004 2.18 2.33 17 33
6 3122560012 Nguyễn Tiến Đạt 01/01/2004 2.00 2.00 17 30
7 3122560014 Trương Mậu Điền 03/05/2004 3.24 2.85 17 33 7.85
8 3122560016 Trần Đức Hiển 23/09/2004 2.70 2.70 20 33 7.33
9 3122560018 Nguyễn Trọng Hiếu 25/04/2004 3.41 3.11 17 36 8.37
10 3122560020 Đặng Huy Hoàng 11/06/2004 3.47 3.03 17 33 8.32
11 3122560022 Nguyễn Việt Hoàng 16/08/2004 2.05 2.51 19 35
12 3122560024 Phan Đoàn Quang Huy 20/11/2004 0.63 1.23 7 13
13 3122560026 Trần Quang Huy 16/02/2004 0.59 1.20 10 20
14 3122560028 Ngô Tuấn Hưng 02/04/2004 3.59 3.33 17 33 8.85
15 3122560030 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 13/12/2004 3.06 2.85 17 33
16 3122560032 Nguyễn Quốc Khánh 14/03/2004 3.40 3.42 20 36 8.28
17 3122560034 Mã Nguyên Anh Khoa 23/11/2004 1.94 1.87 14 30
18 3122560036 Trần Tuấn Khuông 08/04/2004 2.65 2.27 17 33
19 3122560038 Mai Trần Tuấn Kiệt 04/06/2004 2.50 2.85 11 27
20 3122560041 Lê Hoài Lộc 31/07/2004 2.38 2.66 16 32
21 3122560043 Nguyễn Trọng Luân 03/07/2004 0.69 2.19 6 16
22 3122560045 Lữ Quang Minh 29/11/2004 3.44 3.34 16 32 8.30
23 3122560047 Nguyễn Phương Nam 16/07/2004 2.81 2.72 16 32
24 3122560049 Lê Hoàng Ngọc 21/09/2004 0.85 1.57 7 7
25 3122560052 Nguyễn Thanh Nhân 27/08/2004 1.75 1.78 20 36
26 3122560054 Lê Nguyễn Hoàng Phát 16/06/2004 3.20 3.22 20 36 7.81
27 3122560057 Huỳnh Văn Phú 25/06/2004 2.70 2.52 20 33
28 3122560059 Phạm Thiên Phú 20/01/2004 3.06 2.76 17 33 7.95
29 3122560061 Nguyễn Minh Phúc 15/11/2004 3.35 3.11 20 36 8.23
30 3122560063 Bùi Hữu Quang 05/05/2004 1.76 1.79 17 33
31 3122560065 Phạm Thanh Sự 14/02/2004 2.40 2.25 20 36
32 3122560067 Võ Lê Hoàng Tân 31/10/2004 2.35 2.36 20 36
33 3122560069 Ngô Công Thành 08/12/2004 2.53 2.97 14 30
34 3122560071 Trần Thanh Thảo 19/02/2004 1.95 2.00 20 33
35 3122560073 Nguyễn Hoàng Thịnh 13/12/2004 0.59 1.87 7 23
36 3122560075 Huỳnh Thông 24/04/2004 2.59 2.52 17 33
37 3122560077 Trần Nhật Tiến 27/11/2004 2.35 2.12 17 33
38 3122560079 Phan Việt Toàn 06/01/2004 0.86 1.56 6 16
39 3122560081 Nguyễn Minh Trí 21/10/2003 2.19 2.22 21 37
40 3122560083 Trần Minh Trí 28/10/2004 3.82 3.64 17 33 9.26
41 3122560085 Đào Thanh Tú 03/07/2004 3.06 3.06 17 33 7.93
42 3122560087 Nguyễn Quốc Tuấn 22/07/2004 1.18 1.20 17 30
43 3122560089 Hoàng Vũ 21/01/2004 1.65 1.60 17 30

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122560091 Lê Ngọc Thảo Vy 03/07/2004 4.00 3.82 17 33 9.34

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122560002 Vũ Lê Đức Anh 04/06/2004 2.65 2.45 17 33
2 3122560004 Nguyễn Gia Bảo 20/08/2004 2.40 2.39 20 36
3 3122560008 Phan Anh Dũng 14/10/2004 3.25 2.93 16 29 7.74
4 3122560011 Đặng Tiến Đạt 30/04/2004 3.15 2.75 20 36 7.71
5 3122560013 Nguyễn Thanh Điền 21/07/2004 2.35 2.53 17 30
6 3122560015 Nguyễn Minh Hậu 22/06/2004 2.29 2.36 17 33
7 3122560017 Bùi Trung Hiếu 04/05/2004 4.00 3.83 20 36 8.98
8 3122560019 Đặng Huy Hoàng 14/06/2004 3.41 3.24 17 33 8.39
9 3122560021 Lê Văn Hoàng 10/07/2004 2.63 2.38 16 29 7.14
10 3122560023 Nguyễn Quý Hùng 07/01/2004 3.06 2.48 17 33 8.09
11 3122560025 Tô Gia Huy 31/07/2004 3.20 3.11 20 36 7.76
12 3122560027 Trương Gia Huy 18/01/2004 1.53 1.97 17 30
13 3122560029 Lê Ngọc Quỳnh Hương 17/01/2004 2.24 2.15 17 33
14 3122560031 Phạm Ngô Tấn Kha 25/08/2004 3.79 3.27 14 30 8.36
15 3122560033 Trần Văn Khánh 01/12/2004 3.29 2.88 17 33 8.25
16 3122560035 Đoàn Văn Khoan 12/04/2004 3.29 2.87 17 30
17 3122560037 Tăng Chấn Kiên 29/08/2004 3.00 2.50 14 30 7.92
18 3122560039 Ích Trác Huy Long 15/09/2004 3.47 3.00 17 30 8.42
19 3122560042 Lê Thiện Luân 09/01/2003 3.35 3.36 20 36 8.07
20 3122560044 Lý Uy Lương 02/02/2004 2.29 2.33 17 33
21 3122560046 Nguyễn Bảo Minh 22/01/2004 2.19 2.00 16 29
22 3122560048 Trần Hữu Nghĩa 03/09/2004 2.29 1.88 17 33
23 3122560050 Nguyễn Thế Ngọc 07/08/2004 2.81 2.44 16 32 7.26
24 3122560053 Nguyễn Xuân Pháp 15/04/2004 1.80 1.97 17 30
25 3122560056 Trần Nguyễn Vũ Phong 25/08/2004 1.30 1.44 20 36
26 3122560058 Nguyễn Xuân Phú 08/10/2004 2.10 2.13 17 30
27 3122560060 Nguyễn Hoàng Phúc 07/04/2004 1.54 1.79 13 29
28 3122560062 Phạm Thiên Phúc 27/04/2004 2.12 2.15 17 33
29 3122560064 Trịnh Cao Sang 04/11/2004 3.41 3.03 17 33 8.14
30 3122560066 Đào Phú Duy Tân 22/03/2004 2.35 2.31 20 36
31 3122560068 Lại Thế Thành 10/06/2004 2.18 2.48 17 33
32 3122560070 Huỳnh Thanh Phúc Thạnh 04/04/2004 2.50 2.42 14 33
33 3122560072 Đinh Phúc Thịnh 17/06/2004 2.57 2.67 14 39
34 3122560074 Phan Thanh Thoại 12/05/2004 2.71 2.76 17 33
35 3122560076 Ngô Minh Thuận 21/03/2003 0.00 1.67 0 9
36 3122560078 Lê Trung Tính 11/12/2004 1.59 1.89 14 27
37 3122560080 Nguyễn An Minh Trí 28/09/2004 0.65 1.14 11 21
38 3122560082 Nguyễn Minh Trí 13/09/2004 2.30 2.67 20 39
39 3122560084 Ngô Đức Trọng 02/09/2004 3.55 3.17 20 36 8.50
40 3122560086 Nguyễn Minh Tuấn 06/01/2004 3.24 3.12 17 33 8.11
41 3122560088 Nguyễn Phúc Tứ 09/04/2004 0.70 1.74 11 27
42 3122560090 Nguyễn Minh Vũ 26/10/2004 0.38 1.19 6 16
43 3122560092 Trần Kim Yến 27/12/2004 2.24 2.13 17 30

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKP1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119550001 Bùi Ngọc Phương Anh 20/08/2001 2.79 3.03 14 133 7.55
2 3119550003 Nguyễn Ngọc Huế Anh 02/02/2001 3.21 3.38 14 133 8.24
3 3119550005 Nguyễn Minh Ánh 01/09/2001 2.73 3.15 11 128 7.01
4 3119550006 Võ Thị Biết 16/09/2001 3.00 3.13 11 133 7.99
5 3119550007 Huỳnh Thị Mỹ Bình 16/04/2001 2.79 3.35 14 133
6 3119550008 La Thanh Châu 12/10/2001 3.00 2.84 12 133
7 3119550009 Tô Thị Kim Cương 21/11/2001 2.75 3.13 12 126 7.78
8 3119550010 Lý Hoàng Ngọc Diễm 24/04/2001 3.00 3.01 14 126 7.41
9 3119550011 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 23/03/2001 2.57 3.00 14 128 7.59
10 3119550012 Dương Trần Hà Giang 14/07/2001 3.57 3.35 14 133 8.21
11 3119550013 Đặng Minh Hà 02/09/2001 3.21 3.42 14 133 7.94
12 3119550014 Nguyễn Thị Trúc Hân 09/11/2001 3.64 3.18 14 126 8.68
13 3119550015 Cao Thị Kim Hậu 24/06/2001 2.57 3.09 14 133
14 3119550016 Vũ Song Thúy Hiền 10/10/2001 3.36 3.43 14 133 8.13
15 3119550017 Bùi Thị Thu Huệ 17/07/2001 3.00 2.90 14 133 7.71
16 3119550018 Phạm Thị Thanh Huệ 18/02/2000 3.00 3.18 14 135 7.74
17 3119550020 Huỳnh Phú Hùng 14/07/2001 2.43 2.46 14 133
18 3119550021 Lương Kiện Huy 18/10/2001 2.36 2.39 14 107 7.18
19 3119550024 Nguyễn Diễm Kiều 21/10/2001 3.21 3.30 14 133 7.79
20 3119550025 Trần Mỹ Kim 15/10/2001 3.79 3.30 14 133 8.71
21 3119550026 Phan Thanh Lam 27/12/2001 3.21 3.05 14 133 7.85
22 3119550027 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/06/2001 2.57 3.40 14 115 7.20
23 3119550028 Nguyễn Thị Kim Loan 12/03/2001 3.36 3.23 14 133 8.34
24 3119550029 Trương Thị Hồng Lựu 19/02/2001 3.00 3.16 14 133 7.87
25 3119550030 Nguyễn Thanh Mai 24/01/2001 2.71 2.84 14 130
26 3119550031 Nguyễn Thị Ánh Mai 08/01/2001 3.00 3.09 11 133 7.71
27 3119550033 Võ Huỳnh Thanh Mỹ 05/09/2001 3.21 3.49 14 133 7.98
28 3119550034 Nguyễn Thảo Ngân 24/11/2001 2.79 2.78 14 133 7.16
29 3119550035 Phan Thu Ngân 26/09/2001 2.50 2.83 12 135 6.70
30 3119550037 Huỳnh Nguyễn Mộng Ngọc 18/06/2001 2.36 2.95 14 133
31 3119550038 Lê Thị Kim Ngọc 16/08/2001 3.00 3.41 14 133 7.61
32 3119550040 Lê Đặng Phương Nhi 25/09/2001 2.79 3.15 14 133
33 3119550041 Phan Thị Thảo Nhi 06/06/2001 2.79 2.47 14 130
34 3119550042 Phạm Thị Quỳnh Như 22/01/2001 3.00 2.72 14 133 7.71
35 3119550043 Trần Lê Quỳnh Như 28/07/2001 2.71 2.59 14 133
36 3119550044 Huỳnh Hoàng Oanh 04/03/2000 3.43 3.11 14 133 8.36
37 3119550045 Lê Hữu Phước 14/08/2001 3.21 3.17 14 133 7.77
38 3119550046 Lê Thị Thu Phương 03/06/1999 2.77 0 105
39 3119550047 Trịnh Thị Thùy Phương 23/04/2001 3.21 3.18 14 133 8.02
40 3119550048 Lê Thị Lệ Quyên 25/08/2001 3.00 2.80 14 133 7.73
41 3119550049 Lê Thị Mỹ Quyên 27/08/2001 3.47 3.05 17 130
42 3119550050 Ngô Thị Như Quỳnh 07/10/2001 3.00 2.78 14 133
43 3119550051 Phạm Quang Tài 03/01/2001 2.79 3.27 14 133 7.42

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119550052 Nguyễn Hoàng Tuệ Tâm 01/12/2001 3.00 2.99 6 133 8.00
45 3119550053 Lâm Phương Thanh 09/01/2001 1.93 2.58 14 133
46 3119550054 Nguyễn Thị Thảo 03/03/2001 2.36 2.65 14 133
47 3119550055 Trần Thị Thanh Thảo 25/10/2001 3.14 3.20 14 133 7.96
48 3119550056 Hà Thị Hồng Thắm 18/12/2000 3.36 3.02 14 140
49 3119550057 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/2001 3.00 3.10 14 133
50 3119550058 Tạ Ngọc Thắng 30/10/2001 3.57 3.08 14 133 8.44
51 3119550059 Nguyễn Thị Cẩm Thi 02/06/2001 3.75 3.55 12 130 8.48
52 3119550060 Huỳnh Thị Kim Thơm 05/12/2001 4.00 3.65 14 133 8.91
53 3119550062 Nguyễn Thị Như Thủy 13/02/2001 3.00 2.82 15 133 7.60
54 3119550063 Đinh Quỳnh Anh Thư 19/05/2001 3.21 2.80 14 133 7.80
55 3119550064 Hoàng Thị Minh Thư 20/02/2001 3.21 2.95 14 133
56 3119550065 Nguyễn Khánh Thư 10/10/2001 2.36 2.80 14 133
57 3119550069 Vũ Hoài Thương 08/11/2001 2.21 2.87 14 133
58 3119550071 Đặng Phạm Phước Tiến 18/03/2001 3.00 2.27 14 128 7.62
59 3119550072 Nguyễn Thị Thu Trang 27/03/2001 3.43 3.32 14 135 8.53
60 3119550074 Đặng Thị Ngọc Trâm 10/07/2001 1.93 2.43 14 130
61 3119550075 Nguyễn Thị Lệ Triều 12/10/2001 3.00 2.98 14 133 7.50
62 3119550077 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 13/08/2001 2.79 2.95 14 133
63 3119550078 Nguyễn Thanh Trúc 26/02/2001 2.21 2.69 14 133
64 3119550080 Bùi Thị Phương Uyên 02/01/2001 2.67 2.95 9 133 7.57
65 3119550081 Đỗ Ngọc Phương Uyên 07/11/2001 3.57 3.25 14 126 8.25
66 3119550082 Võ Xuân Uyên 06/11/2001 3.55 3.22 11 133 8.13
67 3119550083 Đỗ Khánh Vân 07/01/2001 2.79 2.80 14 126
68 3119550084 Trần Bảo Vi 07/07/2001 3.00 3.10 14 133
69 3119550085 Vương Thục Vy 11/08/2001 3.00 2.86 14 133 7.72
70 3119550086 Nguyễn Thanh Hải Yến 05/02/2001 2.57 2.83 14 133

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120550017 Nguyễn Ngọc Thảo An 15/01/2002 3.45 3.05 20 100 8.30
2 3120550019 Trương Ngọc Phương An 29/06/2002 3.21 3.32 14 90 7.78
3 3120550021 Mai Thị Tuyết Anh 03/11/2002 2.17 3.13 18 98
4 3120550023 Hoàng Thị Cẩm 31/03/2002 2.85 3.01 20 103 7.37
5 3120550025 Nguyễn Ánh Hồng Châu 11/04/2002 3.43 3.33 14 99 8.51
6 3120550002 Nguyễn Hoàng Quốc Duy 06/05/2002 1.36 2.61 8 88
7 3120550027 Dương Thị Mỹ Duyên 18/09/2002 3.64 3.26 14 99 8.47
8 3120550029 Trần Thị Mỹ Duyên 23/12/2002 3.43 3.61 14 99 8.11
9 3120550031 Hà Tuấn Đạt 18/05/2002 3.35 3.46 17 105 8.31
10 3120550033 Hoàng Gia Hân 22/03/2002 1.76 2.58 18 83
11 3120550036 Mạch Thiên Hồng 22/12/2002 3.40 3.08 15 98 8.43
12 3120550038 Viên Mỹ Thục Huyền 23/04/2002 3.00 3.18 19 104 7.82
13 3120550040 H Tuyên Ktla 04/10/2002 2.38 2.65 13 97
14 3120550042 Đỗ Hoàng Lâm 03/01/2002 2.82 3.23 17 102 7.71
15 3120550044 Nguyễn Nữ Khánh Linh 31/05/2002 3.00 3.06 19 102
16 3120550005 Dương Thuận Long 29/01/2002 3.07 2.86 14 102 7.73
17 3120550046 Âu Phụng Mi 28/11/2002 2.00 2.75 12 101 6.45
18 3120550048 Võ Thị Diễm My 22/04/2002 2.63 2.59 16 94
19 3120550050 Chềnh Mỹ Ngân 13/01/2002 3.45 3.11 20 97 8.20
20 3120550052 Phạm Gia Mỹ Ngọc 26/05/2002 3.15 3.19 13 94 7.88
21 3120550054 Trần Thị Hiếu Ngọc 01/03/2002 3.00 3.10 17 105 7.71
22 3120550056 Lưu Yến Nhi 18/02/2002 3.53 3.25 17 105 8.32
23 3120550058 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 24/12/2002 3.45 3.23 20 102 8.25
24 3120550060 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 28/09/2002 2.75 3.10 12 86 7.45
25 3120550062 Trần Hữu Kim Phúc 03/12/2002 2.08 2.65 13 81
26 3120550008 Trần Thị Thanh Phương 02/04/2000 3.64 3.66 14 102 8.40
27 3120550065 Võ Hồng Quân 09/11/2002 2.91 2.89 22 104 7.63
28 3120550067 Đoàn Mai Quỳnh 27/11/2002 3.00 2.96 14 96 7.86
29 3120550069 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 12/12/2002 2.53 2.48 17 99 7.13
30 3120550071 Vũ Ngọc Minh Tâm 02/04/2002 3.38 3.18 16 106 8.28
31 3120550073 Lê Huỳnh Phương Thảo 12/10/2002 3.71 3.67 17 99 8.61
32 3120550075 Nguyễn Thu Thảo 01/08/2002 2.67 2.60 18 96 7.45
33 3120550011 Võ Thị Thanh Thảo 19/02/2002 3.86 3.31 14 89 8.74
34 3120550077 Nguyễn Ngô Anh Thoa 10/11/2002 2.64 2.98 14 102
35 3120550079 Lê Hồ Nhã Thơ 07/09/2002 3.65 3.38 20 102 8.57
36 3120550081 Nguyễn Thị Lệ Thủy 08/01/2001 2.55 2.97 20 108
37 3120550085 Huỳnh Thị Trà 02/08/2002 3.75 3.38 12 102 8.30
38 3120550088 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/07/2001 3.50 3.09 12 94 8.30
39 3120550090 Trần Thùy Ngọc Trân 25/07/2002 2.18 2.50 11 109
40 3120550094 Lê Thị Thùy Vân 24/01/2002 3.19 2.84 16 96 8.11
41 3120550096 Nguyễn Văn Anh Vũ 20/09/2002 3.35 3.33 17 99
42 3120550098 Nguyễn Thị Tường Vy 12/11/2002 2.65 2.93 17 102
43 3120550100 Hoàng Bảo Kim Yến 29/07/2002 3.00 2.91 18 104 7.78

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120550018 Sú Hoàng Duy An 04/04/2002 2.82 3.37 11 109 7.71
2 3120550020 Lê Thị Nhật Anh 15/10/2002 3.00 2.77 15 93 7.78
3 3120550022 Nguyễn Ngọc Bích 01/01/2002 2.64 2.99 14 99 7.14
4 3120550026 Trần Thị Doanh Doanh 28/07/2002 3.80 3.52 15 99 8.86
5 3120550028 Huỳnh Phụng Mỹ Duyên 22/01/2002 3.43 3.30 14 99 8.44
6 3120550030 Nguyễn Thị Ánh Dương 23/01/2002 2.65 2.69 17 102 7.37
7 3120550032 Lý Gia Hạnh 27/06/2002 3.50 3.53 18 102 8.47
8 3120550034 Nguyễn Đỗ Quỳnh Hoa 31/10/2002 4.00 3.72 14 99 9.28
9 3120550037 Lê Thị Khải Huyền 31/05/2002 3.33 3.13 18 100 8.25
10 3120550039 Sử Hữu Minh Kha 15/05/2002 0.00 3.32 0 69
11 3120550041 Đồng Thị Lãnh 09/06/2002 3.00 3.11 12 102 7.63
12 3120550043 Phan Thị Ngọc Lệ 17/04/2002 3.40 3.31 15 105 8.12
13 3120550003 Tống Khánh Linh 03/11/2002 3.00 2.65 11 89 8.19
14 3120550045 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/11/2002 4.00 3.64 15 102 8.70
15 3120550047 Đỗ Thị Ngọc Minh 02/04/2002 3.00 3.40 12 96 7.78
16 3120550049 Hồ Thị Ngọc Nga 03/10/2002 3.67 3.13 18 100 8.25
17 3120550051 Nguyễn Trần Minh Ngoan 26/12/2002 3.50 3.22 18 98 8.45
18 3120550053 Tôn Nữ Ánh Ngọc 05/12/2002 3.53 3.07 17 96 8.33
19 3120550055 Trương Hồ Bảo Ngọc 15/08/2002 2.67 2.93 9 96 7.17
20 3120550057 Nguyễn Thị Minh Nhi 19/08/2002 2.60 2.98 15 108
21 3120550059 Hoàng Kim Oanh 13/02/2002 3.20 3.41 15 101 8.05
22 3120550061 Nguyễn Đức Phát 20/11/2002 3.74 3.63 19 105 8.65
23 3120550007 Võ Phan Thiên Phúc 11/02/2002 2.71 2.91 17 95
24 3120550064 Nguyễn Minh Quân 29/03/2002 2.72 2.76 18 99 7.19
25 3120550066 Đỗ Thị Hồng Quyên 06/11/2002 2.13 2.78 13 96
26 3120550068 Mai Hải Quỳnh 27/04/2002 2.53 2.79 17 99 7.21
27 3120550009 Nguyễn Diễm Quỳnh 27/03/2002 1.81 2.33 16 91
28 3120550070 Trần Thị Tường Tâm 28/02/2002 3.80 3.29 15 99 8.64
29 3120550072 Trịnh Tú Thanh 26/09/2002 4.00 3.75 11 99 9.40
30 3120550074 Nguyễn Kim Thảo 11/06/2002 3.00 3.07 15 99 7.74
31 3120550076 Trương Thị Mỹ Tho 26/06/2002 2.47 2.48 17 84
32 3120550078 Nguyễn Thị Kim Thoa 18/02/2002 2.65 2.82 20 100
33 3120550080 Huỳnh Thị Thanh Thủy 27/12/2002 2.18 2.92 11 85
34 3120550082 Huỳnh Thanh Thúy 20/06/2002 2.58 2.83 19 92
35 3120550084 Lê Thị Cẩm Tiên 28/09/2002 3.60 3.46 20 101 8.47
36 3120550086 Trần Phạm Hương Trà 03/08/2002 2.60 3.00 15 113 7.14
37 3120550089 Nguyễn Cao Ngọc Trân 20/02/2002 3.29 3.15 14 99 8.04
38 3120550093 Bùi Hoài Vân 03/10/2002 2.15 2.31 20 100
39 3120550095 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/04/2002 1.65 2.43 17 94
40 3120550016 Trần Võ Thảo Vân 25/03/2002 2.71 2.91 17 99
41 3120550097 Hồ Hoàng Vy 15/03/2002 3.00 2.58 18 100 7.47
42 3120550099 Trần Thị Hoài Xinh 05/08/2002 1.79 3.07 14 99
43 3120550101 Mai Thị Hải Yến 26/10/2002 2.45 2.36 20 96

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121550006 Lê Thị Vân Anh 15/07/2003 2.79 3.31 19 71 7.34
2 3121550009 Nguyễn Hạ Vy Anh 19/09/2003 3.15 3.26 20 65 8.19
3 3121550011 Ngô Gia Bảo 16/04/2003 2.75 2.69 24 70 7.44
4 3121550015 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 28/07/2003 3.17 3.46 18 67 8.01
5 3121550019 Phạm Thanh Giang 01/02/2003 2.50 2.64 16 45
6 3121550021 Vũ Thanh Hải 16/04/2003 2.48 2.63 21 68 7.15
7 3121550023 Lê Võ Mỹ Hân 22/12/2003 3.31 3.28 13 64
8 3121550025 Trần Thụy Bảo Hân 23/09/2003 2.38 2.59 21 64
9 3121550027 Đoàn Thu Hiền 21/05/2003 2.56 2.71 18 63 7.03
10 3121550029 Nguyễn Thúy Hiền 07/12/2003 2.59 2.90 17 62
11 3121550032 Hán Thị Quỳnh Hương 23/11/2003 2.83 2.86 18 65 7.47
12 3121550034 Đỗ Minh Kha 28/07/2003 3.60 3.53 20 68 8.57
13 3121550037 Dương Mỹ Lệ 09/02/2003 2.89 2.83 19 70 7.74
14 3121550039 Đặng Thị Cẩm Linh 31/01/2003 3.36 3.48 25 80 8.34
15 3121550041 Trần A Mẫn 29/08/2003 2.67 3.12 18 68
16 3121550045 Nguyễn Thị Diễm My 03/11/2003 3.22 3.25 18 65 8.15
17 3121550047 Lê Trịnh Mỹ Ngân 26/02/2003 3.00 3.08 14 61 7.94
18 3121550049 Trịnh Thị Khuyến Ngọc 22/11/2003 2.73 2.48 15 58
19 3121550051 Hồ Đăng Nhật 09/04/2003 2.79 2.80 19 66 7.55
20 3121550053 Mai Trần Thanh Nhi 13/01/2003 1.75 2.43 13 63
21 3121550055 Võ Nữ Uyên Nhi 05/10/2003 2.60 2.55 15 60 7.33
22 3121550057 La Tuyết Nhung 14/05/2003 2.69 2.82 16 65 7.63
23 3121550059 Huỳnh Ngọc Như 27/06/2003 2.23 2.39 13 54
24 3121550061 Phạm Lê Quỳnh Như 08/09/2003 2.90 3.20 21 69 7.57
25 3121550064 Nguyễn Minh Phúc 08/01/2003 1.95 2.00 19 47
26 3121550066 Nguyễn Thị Mai Phương 02/08/2003 3.33 3.22 18 67 8.12
27 3121550068 Triệu Thị Hồng Quyên 10/03/2003 3.38 3.35 16 60 8.34
28 3121550071 Nguyễn Văn Thái Sơn 26/09/2003 2.64 2.81 22 74 7.07
29 3121550073 Nguyễn Phạm Mỹ Tâm 02/03/2003 3.25 3.61 20 69 8.04
30 3121550075 Cao Thị Phương Thảo 19/08/2003 2.83 2.80 23 61
31 3121550077 Huỳnh Kiến Thịnh 16/05/2003 2.71 3.16 14 61 7.07
32 3121550079 Huỳnh Thị Thanh Thuận 24/11/2003 1.50 2.23 18 60
33 3121550001 Vương Nghiệp Thuận 03/11/2003 3.71 3.24 17 66 8.34
34 3121550083 Nguyễn Thị Thư Trang 07/02/2003 2.20 2.47 20 47
35 3121550085 Phạm Ngọc Trinh 03/10/2003 3.11 3.16 19 64 7.92
36 3121550090 Phạm Thị Kim Tuyền 25/09/2003 2.18 2.62 14 58
37 3121550093 Nguyễn Thị Mỹ Vui 05/03/2003 1.75 2.19 16 59
38 3121550096 Phan Thị Uyển Vy 15/11/2003 3.40 2.92 15 64 8.18
39 3121550098 Lê Hoài Xuân 18/03/2003 2.84 3.06 19 67 7.74

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121550008 Lưu Thị Vân Anh 08/11/2003 2.35 2.53 17 64
2 3121550002 Nguyễn Thị Cẩm Anh 29/10/2003 2.19 2.33 16 67
3 3121550010 Nguyễn Hồng Ân 06/01/2003 3.00 3.18 20 62
4 3121550012 Tống Gia Bảo 27/10/2003 1.67 3.00 6 26
5 3121550014 Bùi Thị Như Diễm 10/01/2003 2.95 2.94 20 65 7.80
6 3121550016 Nguyễn Thị Hoàng Dung 12/01/2003 3.44 3.34 18 67 8.26
7 3121550018 Lê Thị Phương Đoan 07/10/2003 2.61 3.08 18 66
8 3121550020 Trương Huỳnh Giang 20/04/2003 2.85 2.86 20 66
9 3121550022 Nguyễn Thị Thu Hậu 10/06/2003 2.86 3.11 14 63
10 3121550024 Phan Tuyết Hân 26/08/2003 3.58 3.41 19 73 8.32
11 3121550026 Trương Thị Mai Hân 19/03/2003 0.20 2.72 2 47
12 3121550028 Lê Thanh Hiền 03/01/2003 2.43 2.64 21 55
13 3121550033 Nguyễn Thị Cẩm Hường 28/03/2003 2.81 2.84 21 68
14 3121550036 Bồ Gia Kỳ 23/10/2003 2.38 3.19 13 57
15 3121550038 Bùi Ánh Linh 06/03/2003 3.00 2.93 15 59 7.88
16 3121550040 Phạm Thị Ngọc Linh 18/04/2003 3.30 3.24 20 63 8.17
17 3121550042 Nguyễn Hoàng Quế Minh 02/09/2003 2.59 2.84 22 69
18 3121550044 Nguyễn Hà My 17/06/2003 3.56 3.69 18 64 8.68
19 3121550046 Võ Hoài Nam 20/02/2003 2.65 2.89 17 62
20 3121550048 Nguyễn Thị Bích Ngọc 17/03/2003 3.50 3.59 14 63 8.69
21 3121550050 Chung Vũ Khôi Nguyên 25/08/2003 2.67 2.77 15 53
22 3121550052 Lương Thị Yến Nhi 11/08/2003 2.29 2.56 17 54
23 3121550056 Hồ Thị Cẩm Nhung 13/08/2003 2.53 2.53 19 64
24 3121550058 Trần Hồng Nhung 19/09/2003 2.85 2.92 20 74 7.74
25 3121550060 Nguyễn Thanh Như 22/11/2003 2.83 2.66 18 67 7.42
26 3121550065 Mai Quỳnh Phương 03/05/2003 2.84 2.77 19 70 7.47
27 3121550067 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 18/03/2003 3.14 2.90 21 68 7.87
28 3121550070 Nguyễn Hoàng Thảo Quỳnh 07/04/2003 2.44 2.77 18 69
29 3121550072 Lê Thị Thanh Sương 18/09/2003 3.48 3.46 23 74 8.55
30 3121550074 Nguyễn Thị Minh Tâm 14/12/2003 3.00 3.11 20 71 7.69
31 3121550076 Vũ Phương Thảo 03/09/2003 2.81 3.18 16 60 7.38
32 3121550078 Dương Tuấn Thuận 21/11/2003 0.14 2.39 3 23 3.30
33 3121550081 Nguyễn Thị Minh Thư 02/04/2001 2.72 2.90 18 67 7.36
34 3121550084 Trần Thị Ngọc Trâm 08/12/2003 3.38 0 16
35 3121550087 Thành Hồ Thanh Trúc 05/01/2003 3.33 3.56 24 78
36 3121550089 Hứa Ngọc Tuyền 28/01/2003 2.53 2.91 15 56
37 3121550092 Phạm Thị Thảo Vân 06/12/2003 3.37 3.13 19 68 7.99
38 3121550094 Hồ Nữ Yến Vy 17/03/2003 2.46 2.61 13 66
39 3121550097 Lâm Thị Kiều Xuân 19/12/2001 2.62 2.61 21 70
40 3121550099 Nguyễn Thị Ngọc Yến 01/02/2003 2.86 2.79 14 57

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122550001 Lê Thị Thúy An 03/12/2003 2.75 2.67 16 27 7.70
2 3122550003 Hồ Thị Mỹ Anh 12/04/2004 2.88 2.70 16 27 7.54
3 3122550005 Lê Hoàng Trâm Anh 18/08/2004 2.71 2.84 14 25 7.46
4 3122550007 Vũ Thị Trúc Anh 11/12/2004 3.38 3.19 16 27 8.23
5 3122550009 Nguyễn Gia Bảo 25/05/2004 3.13 3.00 15 26
6 3122550011 Hoàng Khánh Chi 16/08/2004 2.21 2.32 14 25 6.75
7 3122550013 Lai Nguyên Chương 13/03/2004 1.73 1.86 11 22
8 3122550015 Nguyễn Thị Ngọc Giang 04/06/2004 2.57 2.36 14 25
9 3122550017 Hồ Thị Ngọc Hà 14/12/2004 1.94 2.00 13 24
10 3122550019 Hùng Châu Mạnh Hào 20/10/2004 3.79 3.56 14 25 8.74
11 3122550021 Nguyễn Hải Ngọc Hân 21/03/2004 3.00 2.92 15 26
12 3122550023 Phạm Hồng Hân 30/04/2004 3.14 2.84 14 25
13 3122550025 Huỳnh Thanh Hòa 20/03/2004 1.73 2.00 11 14
14 3122550027 Lê Thuý Hoài 14/03/2004 3.69 3.59 16 27 8.94
15 3122550029 Nghiêm Duy Khang 02/04/2004 1.50 2.05 12 20
16 3122550031 Nguyễn Thị Mỹ Khuyên 18/06/2004 3.16 3.10 19 30 7.68
17 3122550033 Lê Mỹ Ngọc Lan 04/05/2004 3.43 3.21 14 28 8.34
18 3122550035 Vi Khánh Linh 04/08/2004 1.81 2.19 16 27
19 3122550037 Mạc Vĩnh Luân 23/01/2004 2.57 2.52 14 25
20 3122550039 Huỳnh Gia Mẫn 04/09/2004 3.14 3.40 14 25 7.60
21 3122550041 Trương Huệ Mẫn 23/10/2004 3.19 2.89 16 27 7.84
22 3122550043 Nguyễn Ngọc Uyên Minh 01/10/2004 2.59 2.45 17 31
23 3122550045 Võ Trà My 05/03/2004 2.36 2.23 11 22
24 3122550047 Nguyễn Thị Thanh Nghi 29/09/2004 3.00 2.59 11 22 8.03
25 3122550049 Triệu Thị Mỹ Ngọc 06/12/2004 3.15 2.92 13 24
26 3122550051 Phạm Thị Nhàn 10/11/2004 1.80 2.70 12 23
27 3122550054 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/12/2004 2.13 2.31 15 26
28 3122550056 Ngô Tuyết Nhung 08/05/2004 2.36 2.32 14 25
29 3122550058 Trần Nguyễn Anh Nhung 28/11/2004 3.33 3.27 15 26 8.31
30 3122550060 Đinh Yến Như 30/09/2004 1.69 1.79 10 19
31 3122550063 Ngô Thanh Như 10/12/2004 0.94 1.71 11 17
32 3122550065 Thái Quỳnh Như 01/03/2004 2.75 2.87 16 30
33 3122550067 H Vân Niê 28/09/2004 2.13 2.15 16 27
34 3122550073 Phùng Hồng Quang 16/05/2004 3.50 3.28 18 32 8.46
35 3122550076 Nguyễn Đoàn Quế Thanh 15/01/2004 2.57 2.40 14 25
36 3122550078 Phạm Thị Thanh 10/11/2004 2.20 2.42 15 26
37 3122550080 Nguyễn Thị Thu 18/08/2004 1.67 1.79 15 24
38 3122550082 Nguyễn Thu Thủy 16/11/2004 2.36 2.32 14 25
39 3122550084 Phan Thị Hồng Thy 05/06/2004 2.81 2.63 16 27 7.53
40 3122550086 Mai Đỗ Thuỳ Trang 28/01/2004 2.94 2.78 16 27
41 3122550089 Võ Thị Thanh Trang 08/01/2004 3.14 2.96 14 25
42 3122550091 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 08/11/2004 2.74 2.85 19 33
43 3122550094 Nguyễn Lê Uyên 18/09/2004 2.40 2.65 15 26

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122550096 Nguyễn Trần Hồng Vân 28/10/2004 3.81 3.19 16 27 8.52
45 3122550098 Nguyễn Thị Thảo Vy 25/09/2004 1.73 1.64 11 22
46 3122550100 Trần Lê Thảo Vy 09/12/2004 3.00 2.64 17 28 7.70
47 3122550102 Lê Ngọc Như Ý 12/09/2004 2.75 2.43 12 21 7.53

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122550002 Đặng Huỳnh Hồng Anh 26/07/2004 1.36 1.79 11 14
2 3122550004 Lâm Ngọc Bảo Anh 04/02/2004 2.18 2.36 11 22
3 3122550006 Võ Quế Anh 02/04/2004 3.54 3.04 13 24 8.33
4 3122550008 Mai Thị Ngọc Ánh 11/12/2004 2.38 2.21 13 24
5 3122550010 Nguyễn Thị Nhi Bình 28/11/2004 2.07 2.48 14 25
6 3122550012 Phạm Quỳnh Chi 05/09/2004 2.05 2.09 21 32
7 3122550014 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 05/09/2004 4.00 3.40 14 25 9.39
8 3122550016 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/2004 3.47 3.35 17 31 8.35
9 3122550018 Trần Thị Hạnh 22/12/2004 1.57 1.82 11 17
10 3122550020 Ngô Hà Thúy Hằng 11/10/2004 1.91 1.68 11 22
11 3122550022 Nguyễn Thị Ngọc Hân 07/10/2004 2.57 2.44 14 25
12 3122550024 Nguyễn Hậu 10/05/2004 1.75 1.92 14 25
13 3122550026 Lê Nguyễn Minh Hoài 30/11/2004 2.22 2.17 18 29
14 3122550028 Đậu Thị Thanh Hương 07/03/2004 2.18 2.11 17 28
15 3122550030 Trần Vi Ái Khanh 04/03/2004 2.55 2.30 11 20
16 3122550032 Vương Đặng Anh Kiệt 23/01/2004 3.18 2.82 11 22 8.08
17 3122550034 Đỗ Nguyễn Thùy Linh 17/02/2004 3.55 3.00 11 22 8.50
18 3122550036 Bạch Ngọc Long 12/12/2003 2.18 2.39 17 28
19 3122550038 Đinh Ngọc Mai 26/06/2004 0 0
20 3122550040 Trần Huỳnh Triệu Mẫn 03/01/2004 1.79 1.86 14 22
21 3122550042 Trần Hoàng Khánh Mây 10/05/2004 1.76 2.14 14 22
22 3122550044 Nguyễn Trà My 06/03/2004 1.55 1.68 11 22
23 3122550046 Quách Hiếu Ngân 25/11/2004 3.60 3.42 15 26 8.55
24 3122550048 Trần Thị Mỹ Ngọc 24/01/2004 3.14 2.96 14 25 7.84
25 3122550050 Võ Thị Như Ngọc 02/05/2004 2.73 2.73 11 22 7.40
26 3122550052 Hoàng Ngọc Yến Nhi 28/03/2004 2.92 2.74 13 27
27 3122550055 Trần Thị Yến Nhi 11/05/2004 3.60 3.35 15 26 8.58
28 3122550057 Phạm Thị Hải Nhung 11/11/2004 3.79 3.44 14 25 8.86
29 3122550059 Cái Cẩm Như 27/05/2004 3.29 3.07 17 28 7.86
30 3122550061 Lê Trần Quỳnh Như 09/05/2004 3.00 3.00 14 25 7.94
31 3122550064 Nguyễn Thuận Như 12/02/2004 3.27 2.77 11 22 8.50
32 3122550066 Trương Hồ Tâm Như 25/11/2004 2.74 2.85 19 33
33 3122550068 Trương Phạm Tiểu Oanh 01/01/2004 2.41 2.18 17 28
34 3122550104 Lâm Kim Phụng 27/04/2004 1.73 1.82 11 17
35 3122550072 Trần Thị Bửu Phụng 22/09/2004 3.57 3.25 14 28 8.05
36 3122550075 Y Ly Sa 04/07/2004 2.57 2.44 14 25 7.01
37 3122550077 Nguyễn Kiều Thanh 06/08/2004 3.31 3.19 16 27 8.29
38 3122550079 Nguyễn Hồ Phương Thảo 11/05/2004 2.85 2.71 13 24
39 3122550081 Đặng Nữ Uyên Thùy 22/04/2004 2.57 2.40 14 20
40 3122550083 Vũ Thị Thanh Thúy 30/01/2004 2.79 2.76 14 25 7.36
41 3122550085 Phạm Thủy Tiên 08/09/2004 2.07 2.22 15 23
42 3122550088 Phan Tô Huyền Trang 16/07/2004 2.54 2.29 13 24
43 3122550090 Trần Ngọc Bích Trâm 01/11/2004 2.67 2.65 15 26

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DKQ1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122550092 Trương Thị Ngọc Trinh 07/01/2004 3.46 3.13 13 24 8.38
45 3122550095 Hồ Khánh Vân 20/02/2004 1.20 1.76 10 21
46 3122550097 Trương Thị Vân 05/02/2004 2.88 2.63 16 27 7.59
47 3122550099 Phan Thúy Vy 09/04/2004 3.00 2.61 14 23
48 3122550101 Võ Thị Ánh Vy 12/02/2004 2.00 1.91 11 22
49 3122550103 Nguyễn Hoàng Phương Yến 14/06/2004 2.18 2.00 11 22

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLD1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119220001 Nguyễn Ngọc Thúy An 23/02/2001 3.86 2.93 14 136 8.57
2 3119220002 Nguyễn Trung Anh 23/07/2001 3.21 2.85 14 136 8.00
3 3119220003 Trần Như Anh 18/01/2001 3.43 3.24 14 136 8.44
4 3119220004 Đỗ Nguyễn Quốc Khải 21/01/2001 3.07 2.53 14 124
5 3119220005 Từ Hoàng Thiên Kim 18/07/2001 4.00 2.97 14 136 8.91
6 3119220007 Ngô Hoàng Minh Phong 22/05/2001 3.43 2.82 14 136 8.09
7 3119220009 Hồ Ngọc Mai Trân 10/01/2001 3.57 3.35 14 136 8.46
8 3119220010 Lê Thị Tuyền 26/04/2001 3.57 3.23 14 136 8.50
9 3119220011 Vũ Thảo Vân 16/02/2001 3.43 2.85 14 136 8.38

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120220001 Huỳnh Trọng Anh 16/04/2002 4.00 1.87 3 78 8.50
2 3120220002 Nguyễn Cao Phương Anh 11/12/2002 3.10 2.87 10 102 7.81
3 3120220004 Nguyễn Thị Linh Chi 08/12/2001 3.10 3.43 10 109 8.11
4 3120220005 Nguyễn Lê Trường Giang 25/10/2002 3.30 3.03 10 101 7.87
5 3120220006 Mai Thị Ánh Hồng 14/03/2001 3.00 2.82 10 98 7.54
6 3120220009 Đào Thị Thanh Hương 28/05/2002 3.10 2.85 10 106 7.96
7 3120220010 Bùi Thanh Bảo Kha 13/11/2001 3.00 2.69 10 98 7.49
8 3120220012 Nguyễn Lê Đăng Khoa 07/11/2002 3.40 3.32 10 100 8.40
9 3120220013 Võ Phạm Minh Khoa 31/01/2002 3.40 3.57 10 104 8.64
10 3120220014 Trần Hoàng Lâm 19/11/2002 3.70 3.41 10 109 8.48
11 3120220015 Phan Thúy Linh 27/04/2002 3.30 3.14 10 105 7.92
12 3120220016 Hồ Ngọc Lựu 03/04/2002 3.00 2.92 10 106 7.71
13 3120220019 Nguyễn Hiền Minh 01/07/2002 3.00 2.36 10 96
14 3120220020 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 28/12/2002 3.70 3.02 10 106 8.66
15 3120220023 Huỳnh Phạm Quế Như 01/11/2002 3.30 2.50 10 94 8.00
16 3120220025 Nguyễn Hữu Phúc 15/04/2002 3.00 2.99 10 105 7.61
17 3120220026 Cao Diễm Phương 23/12/2002 3.70 3.22 10 106 8.92
18 3120220028 Huỳnh Nhật Thanh 07/04/2002 3.70 2.79 10 98 8.68
19 3120220030 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 14/11/2002 3.40 3.29 10 109 8.52
20 3120220031 Nguyễn Thị Bích Thảo 06/10/2002 2.70 2.67 10 100 7.50
21 3120220032 Lê Thị Thúy 05/08/2002 3.40 2.99 10 105 8.27
22 3120220033 Trần Anh Thư 19/04/2001 3.10 3.13 10 102 7.90
23 3120220039 Trần Thị Cẩm Tú 14/03/2002 3.10 2.91 10 98 8.00
24 3120220040 Nguyễn Thị Hồng Tươi 06/01/2002 3.40 3.04 10 98 7.79
25 3120220041 Đỗ Ngọc Cát Tường 16/04/2002 3.10 2.96 10 102 8.03
26 3120220043 Châu Thị Như Ý 11/04/2002 3.10 3.17 10 100 8.13

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121220001 Lại Thị Hoài An 23/12/2003 3.47 3.16 17 67 8.27
2 3121220005 Lê Thị Mỹ Duyên 24/10/2003 3.13 2.79 23 73
3 3121220006 Lê Trần Ngọc Đoàn 21/03/2003 2.79 2.52 19 69
4 3121220007 Bùi Nhật Hào 16/10/2003 3.05 2.86 19 78 7.55
5 3121220009 Trần Ngọc Hòa 09/09/2003 3.00 2.70 18 70 7.63
6 3121220011 Đào Ngọc Lan Hương 23/12/2003 3.00 2.67 17 69 7.48
7 3121220012 Phạm Thị Ngọc Lan 23/09/2003 2.48 2.46 21 71
8 3121220013 Triệu Thị Linh 13/10/2003 2.69 2.52 16 67
9 3121220014 Nguyễn Thành Long 22/03/2002 3.26 3.10 19 72 8.33
10 3121220015 Nguyễn Trần Cẩm Ly 05/09/2003 2.87 2.81 15 67 7.67
11 3121220016 Đặng Thanh Mai 01/02/2003 0.00 2.63 0 30
12 3120220018 Nguyễn Kiều Mi 06/01/2001 2.19 1.98 21 52
13 3121220018 Trần Thụy Hoàng My 02/01/2003 3.05 2.80 22 74
14 3121220021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/2003 2.76 2.64 21 67 7.33
15 3121220022 Võ Hồng Nhung 14/06/2003 2.85 2.77 20 74
16 3121220023 Huỳnh Trọng Phát 12/12/2002 2.37 2.62 17 65
17 3121220025 Trần Thị Thu Phương 05/12/2003 3.12 2.97 17 71 7.84
18 3121220026 Nguyễn Minh Quân 15/07/2003 2.00 2.51 16 70
19 3121220027 Lê Hoàng Nguyệt Quế 22/11/2003 3.26 3.18 19 74 8.32
20 3121220028 Lê Anh Quốc 01/09/2003 2.28 2.12 18 65
21 3121220029 Tiêu Phước Sang 29/06/2002 2.93 0 27
22 3121220032 Trần Khánh Thuận 02/10/2003 2.88 2.63 17 72
23 3121220033 Tạ Phương Thúy 16/04/2003 2.47 2.63 15 70
24 3121220035 Trần Diệp Minh Thư 26/08/2003 2.88 2.94 17 72 7.89
25 3121220037 Trần Duy Tôn 15/11/2003 2.80 2.46 20 63
26 3121220038 Lê Thị Cẩm Tú 07/10/2003 2.89 2.76 19 67 7.47
27 3121220039 Phạm Nhạc Sĩ Tú 21/03/2003 3.25 2.78 20 69 8.09
28 3121220040 Huỳnh Ong Tín Tường 10/08/2003 0.33 2.26 2 50
29 3121220041 Kpă Phương Uyên 30/08/2003 2.40 2.29 20 63
30 3121220042 Lê Phương Uyên 06/02/2003 2.88 2.64 16 66
31 3121220043 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/07/2003 2.78 2.53 23 73
32 3121220044 Nguyễn Thanh Vi 30/10/2003 3.16 2.85 19 73 7.91
33 3121220045 Nguyễn Trọng Vĩ 11/01/2003 3.35 2.84 17 67
34 3121220047 Nguyễn Lê Thúy Vy 25/02/2003 1.94 2.08 15 62
35 3121220048 Nguyễn Thị Khánh Vy 27/09/2003 3.09 2.78 23 80 7.78

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122220002 Đậu Thị Ngọc Châu 16/02/2004 3.00 3.34 16 29 7.82
2 3122220003 Nguyễn Hồng Hải 27/06/2004 2.32 2.59 19 32
3 3122220004 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/08/2004 2.86 3.00 21 34 7.68
4 3122220005 Đoàn Vương Quốc Hưng 17/03/2004 3.37 3.31 19 32 7.99
5 3122220006 Trần Đức Lương 13/08/2004 3.00 3.33 17 30 7.51
6 3122220007 Hồ Lâm Quỳnh My 23/04/2004 2.79 3.06 19 32 7.29
7 3122220008 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 09/12/2003 1.94 1.85 18 27
8 3122220009 Nguyễn Ngân Như Ngọc 07/09/2003 2.33 2.26 18 31 7.10
9 3122220010 Nguyễn Thùy Nguyên 01/01/2004 2.44 2.66 16 29 7.04
10 3122220011 Trần Huỳnh Trọng Nhật 25/04/2004 2.61 2.52 18 31
11 3122220012 Đỗ Lê Linh Nhi 12/09/2004 2.75 2.62 16 29
12 3122220013 Nguyễn Phi Nhi 04/10/2004 2.13 2.20 16 25
13 3122220014 Nguyễn Thị Mộng Nương 25/08/2004 2.46 0 13
14 3122220015 Lâm Kiêm Phát 16/08/2004 3.11 3.28 19 32 7.92
15 3122220016 Nguyễn Minh Phát 30/01/2004 2.81 3.34 16 29
16 3122220017 Nguyễn Trọng Phúc 06/03/2003 2.47 3.00 17 30
17 3122220019 Võ Thị Thiên Thanh 05/12/2003 2.63 2.69 19 32
18 3122220020 Nguyễn Hữu Thắng 03/10/2003 2.38 2.52 16 29
19 3122220021 Trần Minh Thiện 13/06/2004 2.81 3.48 14 27
20 3122220023 Nguyễn Thị Bích Trân 16/11/2004 2.68 2.91 19 32 7.09
21 3122220024 Nguyễn Thùy Vân Trinh 24/06/2001 2.74 3.06 19 32 7.61
22 3122220026 Lê Thị Ngọc Ý 29/06/2004 2.63 2.78 19 32

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119020001 Nguyễn Quang Chính 01/12/2001 4.00 3.01 12 137 9.10
2 3119020003 Đào Thị Ngọc Hiếu 03/02/2001 2.00 2.33 10 125
3 3119020004 Lê Nguyên Khoa 18/01/2001 4.00 2.98 12 137 9.65
4 3119020005 Ngô Bội Linh 15/08/2001 3.50 2.61 12 137 8.42
5 3119020006 Trần Yến Nhi 19/07/2001 4.00 3.22 12 137 9.05
6 3119020007 Đinh Trần Kiều Oanh 26/11/2001 4.00 3.18 12 137 9.40
7 3119020009 Nguyễn Văn Thanh 15/12/2001 4.00 3.62 12 137 9.35
8 3119020010 Nguyễn Phú Thịnh 29/10/2001 3.33 3.26 12 137 8.00
9 3119020011 Lý Nguyễn Thanh Trúc 04/09/2001 3.50 3.08 12 137 8.42
10 3119020012 Trương Đình Trung 23/10/1999 4.00 3.35 12 137 9.20
11 3119020013 Trần Quang Vũ 24/10/2001 4.00 3.12 12 137 9.25
12 3119020014 Lã Nguyệt Thảo Vy 28/08/2000 4.00 3.34 12 137 9.75
13 3119020015 Nguyễn Thị Ánh Xuân 14/07/2001 3.33 2.99 12 137 8.53

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120020001 Nguyễn Thị Tú Anh 15/12/2002 3.73 3.27 11 97 8.61
2 3120020003 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/2002 3.09 3.27 11 101
3 3120020004 Nguyễn Minh Duy 23/09/2002 3.09 3.05 11 101
4 3120020007 Chu Phúc Điền 22/11/2002 3.09 2.95 11 99 8.00
5 3120020008 Đặng Ngọc Thu Hà 18/06/2002 2.36 2.79 11 104
6 3120020009 Nguyễn Thanh Hải 27/02/2002 3.09 2.85 11 101
7 3120020011 Hà Trung Hiếu 30/06/2002 4.00 3.28 3 93 9.20
8 3120020012 Nguyễn Trọng Hiếu 30/10/2002 2.36 2.42 11 77
9 3120020013 Nguyễn Minh Huy 22/01/2002 1.91 2.48 8 85
10 3120020014 Lê Quang Khải 03/05/2002 3.09 3.32 11 99
11 3120020016 Nguyễn Hoàng Kim 18/04/2002 1.64 2.48 6 92
12 3120020019 Lâm Chánh Nghĩa 08/10/2002 1.55 2.20 8 71
13 3120020020 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 25/03/2002 0.00 2.54 0 63
14 3120020021 Ngô Bảo Ngọc 20/07/2002 2.82 3.04 11 97
15 3120020023 Lê Hữu Nguyên 28/05/2002 2.73 3.06 9 100
16 3120020024 Nguyễn Mạc Hồng Quý 10/11/2002 2.36 2.25 11 93
17 3120020025 Trần Ngọc Duy Quyên 18/07/2002 3.55 3.22 11 101 8.22
18 3120020026 Ngô Thanh Sơn 11/10/2002 1.55 2.56 8 101
19 3120020028 Nguyễn Minh Thiên 11/01/2001 3.73 3.04 11 104 8.64
20 3120020029 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/04/2002 2.73 2.97 11 100
21 3120020030 Nguyễn Đặng Bích Thúy 16/10/2002 3.27 2.99 11 100 8.12
22 3120020031 Phan Minh Thư 22/08/2002 3.64 2.89 11 104 8.64
23 3120020032 Nguyễn Thị Đan Thy 14/12/2000 2.27 2.56 11 94
24 3120020033 Trương Thị Phương Trang 01/10/2002 3.09 2.89 11 97 7.96
25 3120020034 Hà Nguyễn Phương Trâm 12/10/2002 1.82 2.48 8 97
26 3120020035 Nguyễn Anh Triết 06/10/1999 3.21 3.22 14 73 7.77
27 3120020036 Phạm Duy Trường 20/06/1996 2.36 2.53 11 89
28 3120020037 Phạm Kỳ Khánh Vy 16/12/2002 3.36 2.99 11 101 8.20
29 3120020038 Nguyễn Thị Xuyến 13/01/2002 3.09 2.92 11 104
30 3120020039 Nguyễn Thị Như Ý 05/02/2002 3.18 3.10 11 104

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121020001 Lê Thanh An 26/09/2003 3.00 2.78 14 72
2 3121020002 Trần Hoàng An 28/08/2003 3.75 3.42 16 72 8.73
3 3121020003 Bùi Đình Thái Bảo 13/03/2003 2.00 2.23 16 70
4 3121020005 Nguyễn Mạnh Cường 22/01/2003 0.60 1.59 8 39
5 3121020007 Phan Quỳnh Tuyết Hằng 27/04/2003 3.79 3.12 14 68 8.69
6 3121020008 Phạm Ngọc Bảo Hân 08/08/2003 3.43 3.13 14 72 8.36
7 3121020009 Võ Lại Gia Huy 09/10/2003 2.67 2.71 18 68
8 3121020010 Vũ Quốc Huy 20/12/2003 3.56 3.13 18 71 8.61
9 3121020011 Nguyễn Hoàng Khang 04/11/2003 2.72 2.89 18 73
10 3121020013 Ngô Gia Khánh 07/12/2003 3.58 3.26 12 68 8.53
11 3121020014 Huỳnh Ngọc Phương Linh 03/06/2003 3.25 3.24 16 66 8.19
12 3121020015 Nguyễn Thị Tố Nga 27/05/2003 2.93 2.66 14 68
13 3121020016 Trần Thị Tuyết Nga 25/04/2003 3.43 2.87 14 70 8.26
14 3121020017 Chung Mỹ Ngân 02/04/2003 3.64 3.06 14 70 8.62
15 3121020018 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa 07/10/2003 4.00 3.84 16 70 9.11
16 3121020019 Phạm Nguyễn Như Ngọc 11/04/2003 2.61 2.77 18 70
17 3121020021 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 25/04/2003 3.64 3.31 14 68 8.64
18 3121020022 Phạm Phương Nhi 29/03/2003 3.29 3.15 14 68 7.84
19 3121020023 Trần Thị Huỳnh Như 28/12/2002 3.33 3.07 12 70 8.44
20 3121020026 Nguyễn Tuấn Phúc 19/03/2003 3.07 2.85 14 68 7.58
21 3121020027 Trần Thiên Phúc 30/11/2003 3.30 2.93 20 70 8.25
22 3121020028 Phạm Hồ Thanh Quang 18/10/2003 3.50 3.38 14 74 8.56
23 3121020029 Nguyễn Hà Thanh 15/08/2003 3.50 3.39 14 72 8.23
24 3121020030 Võ Huỳnh Tuấn Thanh 24/01/2003 2.56 2.56 18 66
25 3121020031 Nguyễn Phạm Anh Thư 27/08/2003 3.58 3.03 12 66 8.48
26 3121020032 Trần Trung Tính 07/09/2003 1.89 2.04 19 49
27 3121020033 Nguyễn Hoàng Trắng 10/01/2003 2.69 2.69 16 64
28 3121020034 Nguyễn Minh Trọng 12/01/2003 3.00 2.76 18 72 7.76
29 3121020035 Phan Thị Kim Vân 04/10/2003 2.75 2.36 16 70 7.51
30 3121020036 Trương Kim Vinh 06/04/2003 3.00 3.07 14 70 7.81

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122020001 Nguyễn Tấn Bình 26/12/1996 3.27 3.30 15 30
2 3122020002 Nguyễn Hãi Dương 13/03/2004 1.53 1.72 10 18
3 3122020003 Nguyễn Quang Đại 01/07/2003 3.39 3.45 18 29 8.19
4 3122020004 Đinh Khánh Đang 21/04/2004 2.33 2.43 15 30
5 3122020005 Mai Cẩm Hương 04/06/2004 2.67 2.73 18 33
6 3122020006 Nguyễn Võ Trà Hương 11/04/2004 2.89 2.48 18 33 7.67
7 3122020007 Nguyễn Phạm Hoàng Lộc 09/05/2004 3.83 3.69 18 36 8.97
8 3122020008 Đỗ Thị Lưu 14/01/2004 3.59 3.50 17 32 8.60
9 3122020009 Trần Trọng Nghĩa 29/06/2004 3.89 3.30 18 33 8.77
10 3122020010 Văn Tuyết Thanh 23/09/2004 2.53 2.10 15 30
11 3122020011 Võ Minh Thiện 14/10/2004 2.72 2.34 18 29
12 3122020012 Trần Ngọc Anh Thư 12/01/2004 2.72 2.33 18 33
13 3122020013 Tăng Nhật Tiến 12/02/2004 3.28 2.88 18 33 8.19
14 3122020014 Nguyễn Văn Thiện Tín 11/11/2004 2.56 2.79 18 33 7.19
15 3122020015 Ngô Gia Bảo Toàn 22/01/2004 2.73 2.54 15 26 7.38

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119430003 Nguyễn Thành An 24/12/2001 2.63 2.65 16 133
2 3119430007 Đới Phương Anh 25/04/2001 2.77 2.32 13 121
3 3119430009 Phạm Quỳnh Anh 10/04/2001 2.75 2.52 16 134
4 3119430013 Trương Thị Châu Anh 02/07/2001 3.38 3.04 13 133 8.40
5 3119430015 Đoàn Thị Ngọc Bích 07/07/2001 4.00 3.07 13 135 8.88
6 3119430017 Trần Thị Kim Chi 18/05/2001 3.38 2.67 13 133 7.88
7 3119430020 Trương Vĩ Dạ 23/05/2001 3.13 2.55 16 134 7.70
8 3119430023 Lê Thị Phương Dung 25/09/2001 2.92 2.53 13 133 7.55
9 3119430025 Nguyễn Duy 09/05/2001 3.15 2.81 13 134 7.88
10 3119430028 Huỳnh Mộng Thùy Dương 12/06/2001 3.77 3.05 13 136 8.46
11 3119430035 Nguyễn Thị Hậu Giang 24/10/2001 3.38 2.91 13 133 8.31
12 3119430038 Nguyễn Ngô Thị Trúc Hà 30/04/2001 3.62 3.27 13 133 8.42
13 3119430040 Trần Thu Hà 20/04/2001 3.38 2.79 13 126 8.08
14 3119430042 Nguyễn Công Hải 07/03/2001 4.00 2.93 13 135 9.38
15 3119430045 Nguyễn Ngọc Hạnh 22/10/2001 3.38 2.97 13 133 8.46
16 3119430048 Nguyễn Thị Kiêm Hằng 02/07/2001 4.00 3.15 13 133 8.81
17 3119430050 Nguyễn Minh Hậu 03/05/2001 3.62 2.98 13 126 8.22
18 3119430053 Vũ Xuân Hồng 19/12/1997 4.00 3.22 13 135 9.12
19 3119430056 Nguyễn Gia Huy 11/12/2001 2.77 2.37 13 134
20 3119430058 Đặng Thị Huyền 23/11/2001 3.38 2.87 13 133 8.45
21 3119430061 Võ Trọng Kha 05/07/2001 3.38 2.74 13 133 8.05
22 3119430065 Nguyễn Văn Khánh 20/05/2001 4.00 3.04 13 133 9.42
23 3119430071 Cao Vũ Trường Linh 03/07/2001 3.38 2.69 13 133 8.10
24 3119430075 Trương Thị Hương Ly 20/05/2001 3.15 2.89 13 133 7.82
25 3119430078 Nguyễn Hải Lý 13/02/2001 3.85 3.11 13 133 8.78
26 3119430080 Trần Trà Mi 29/07/2001 3.38 2.75 13 131 8.25
27 3119430082 Mã Đức Minh 30/03/2001 3.00 2.66 13 133 7.73
28 3119430086 Nguyễn Thị Diễm My 23/03/2001 3.38 2.73 13 135 8.22
29 3119430088 Lê Thị Kim Ngân 15/03/2001 4.00 3.07 13 133 9.06
30 3119430093 Phan Quý Ngọc 29/07/2001 4.00 2.90 13 136 8.69
31 3119430095 Võ Thị Hoài Ngọc 19/08/2001 3.31 2.83 16 133 8.15
32 3119430097 Dương Ngọc Yến Nhi 14/02/2001 3.38 2.93 13 135 8.42
33 3119430105 Phạm Thị Tuyết Nhung 30/09/2001 3.00 3.08 13 133 8.10
34 3119430110 Phan Thị Kim Oanh 20/01/2001 3.38 2.82 13 133 8.02
35 3119430114 Nguyễn Lê Hồng Phúc 23/11/2001 3.00 2.90 13 126 7.88
36 3119430118 Đoàn Thị Bích Phượng 01/12/2001 3.62 3.08 13 133 8.56
37 3119430122 Nguyễn Thị Thảo Quyên 06/05/2001 3.38 2.60 13 126 8.02
38 3119430126 Nguyễn Như Quỳnh 03/05/2001 3.38 2.79 13 135 8.12
39 3119430130 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 04/09/2001 3.38 2.86 13 133 8.27
40 3119430133 Nguyễn Quốc Thắng 07/10/2001 4.00 3.20 13 133 9.18
41 3119430136 Đỗ Quỳnh Thu 03/10/2001 3.62 3.03 13 133 8.48
42 3119430138 Nguyễn Thị Kim Thủy 27/11/2001 3.15 2.56 13 126
43 3119430141 Đào Vĩnh Thuyên 17/02/2001 4.00 3.37 13 133 9.01

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119430143 Nguyễn Thị Minh Thư 03/01/2001 3.00 2.63 15 126 7.56
45 3119430146 Đỗ Hoàng Phương Thy 02/01/2001 3.38 3.10 13 133 8.26
46 3119430148 Lê Ngọc Thủy Tiên 16/01/2001 3.33 2.75 15 133 8.26
47 3119430152 Nguyễn Thị Trang 18/01/1999 3.62 3.29 13 133 8.38
48 3119430154 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/11/2001 3.38 2.80 13 128 8.28
49 3119430156 Phạm Thị Thu Trang 08/10/2001 3.23 2.52 13 130 7.82
50 3119430158 Trần Thị Thùy Trang 05/12/2001 4.00 3.29 13 133 9.43
51 3119430160 Nguyễn Phạm Ánh Trâm 09/11/2001 3.38 2.83 13 133 7.95
52 3119430163 Liêu Diễm Trinh 24/05/2001 2.47 2.29 17 124
53 3119430166 Tăng Đỗ Đan Trinh 12/04/2001 3.15 2.86 13 133 8.13
54 3119430174 Nguyễn Thụy Cát Tường 02/09/2001 4.00 3.37 13 133 8.88
55 3119430176 Nguyễn Kiều Minh Uyên 09/09/2001 3.38 2.92 13 126 8.05
56 3119430180 Phùng Thị Uyên 01/10/2001 4.00 3.31 13 133 9.00
57 3119430182 Đinh Trần Thảo Vân 11/11/2001 3.15 2.67 13 133 7.98
58 3119430184 Nguyễn Hạ Uyên Vi 24/05/2001 3.38 3.13 13 133 8.21
59 3119430186 Nguyễn Lê Thúy Vy 11/05/2001 3.00 2.62 13 135 7.31
60 3119430188 Nguyễn Thị Tường Vy 15/02/2001 3.38 2.92 13 133 8.82

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119430006 Đoàn Hoàng Phương Anh 11/04/2001 2.67 2.27 15 131
2 3119430008 Nguyễn Bảo Hoài Anh 08/09/2001 3.38 2.66 13 133 8.12
3 3119430011 Phạm Vương Duy Anh 22/01/2001 3.38 2.98 13 133 8.23
4 3119430014 Bùi Thị Kiều Ánh 30/04/2001 3.50 2.84 16 133 8.55
5 3119430016 Dương Kim Bửu 18/09/2001 3.38 2.82 13 135 8.23
6 3119430018 Nguyễn Kim Cương 20/02/2001 3.38 2.97 13 135 8.41
7 3119430021 Trần Thị Ngọc Diễm 23/11/2001 1.94 0 63
8 3119430024 Đào Anh Dũng 18/01/2001 2.92 2.50 13 132 7.63
9 3119430026 Nguyễn Đức Duy 10/08/2001 3.15 2.72 13 134 7.90
10 3119430034 Lê Thị Hương Giang 07/02/2001 3.38 2.75 13 135 8.19
11 3119430036 Trà Thị Tiền Giang 01/12/2001 3.13 2.50 15 135 7.74
12 3119430039 Nguyễn Trương Ngọc Hà 30/01/2001 3.15 2.78 13 135 7.83
13 3119430041 Ngô Minh Hải 19/05/2000 3.00 2.35 13 133
14 3119430043 Phan Thị Thanh Hải 21/12/2000 3.38 2.77 13 133 7.98
15 3119430047 Nguyễn Thị Minh Hạnh 05/07/2001 4.00 2.90 13 133 9.00
16 3119430049 Đặng Ngọc Hân 18/03/2001 3.00 2.44 16 133 7.76
17 3119430052 Đinh Thị Hòa 17/09/2001 3.15 2.67 13 131 7.93
18 3119430054 Nguyễn Hồng Huế 22/10/2001 3.40 2.79 15 133 7.92
19 3119430057 Trương Huỳnh Gia Huy 05/05/2000 2.54 2.27 13 120
20 3119430060 Nguyễn Thanh Hương 14/08/2001 3.62 2.89 13 134 8.19
21 3119430063 Đoàn Ngọc Khánh 09/04/2001 3.73 3.08 11 131 8.45
22 3119430070 Bùi Thị Thùy Linh 02/03/2001 2.77 2.31 13 99
23 3119430072 Đào Thị Phương Linh 19/07/2001 3.38 2.71 13 133 8.34
24 3119430076 Bùi Hoàng Mỹ Lý 06/10/2001 3.38 2.80 13 133 8.15
25 3119430079 Hoàng Thị Thanh Mai 24/08/2001 4.00 3.63 13 133 9.12
26 3119430081 Đỗ Anh Minh 01/02/1998 3.38 2.80 13 133 8.21
27 3119430085 Nguyễn Ngọc Hà My 16/07/2001 3.38 2.69 13 133 7.92
28 3119430087 Nguyễn Thị Thu My 25/01/2001 3.38 2.61 13 133 7.94
29 3119430090 Phan Thị Kim Ngân 28/09/2001 3.38 3.04 13 133 8.06
30 3119430094 Phùng Nguyễn Hồng Ngọc 03/09/2001 3.38 2.81 13 133 8.07
31 3119430096 Phạm Thị Mỹ Nguyệt 21/09/2001 4.00 3.32 13 133 9.32
32 3119430100 Phan Thị Yến Nhi 02/04/2000 3.54 3.06 13 133 8.46
33 3119430106 Đặng Lâm Tâm Như 02/11/2001 4.00 3.20 13 133 9.06
34 3119430109 Nguyễn Thị Kiều Oanh 17/09/2001 3.23 2.92 13 133 7.87
35 3119430111 Tô Mai Kiều Oanh 28/04/2001 3.54 2.93 13 129 8.20
36 3119430113 Lê Diễm Phúc 01/03/2001 3.15 2.44 13 128 7.91
37 3119430117 Nguyễn Thị Hồng Phương 08/01/2001 3.13 2.64 15 136 7.81
38 3119430125 Nguyễn Quỳnh 23/05/2001 4.00 3.58 13 133 8.99
39 3119430129 Trần Vĩnh Tân 15/08/2001 4.00 3.19 13 133 9.50
40 3119430132 Trần Thị Thảo 02/02/2001 4.00 2.89 13 131 9.32
41 3119430135 Phan Ngọc Anh Thơ 22/11/2000 3.38 2.81 13 133 7.77
42 3119430137 Trần Đặng Minh Thuận 31/07/2001 3.15 2.85 13 133 8.32
43 3119430140 Nguyễn Thị Minh Thúy 06/07/2001 2.92 2.63 13 123 7.72

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119430142 Nguyễn Đào Anh Thư 27/04/2001 3.38 2.92 13 133 8.07
45 3119430145 Trần Thị Hoài Thương 26/01/2001 3.13 3.27 16 133 8.12
46 3119430147 Nguyễn Trần Mai Thy 06/06/2001 3.00 2.47 15 126 7.49
47 3119430151 Huỳnh Thị Thùy Trang 03/12/2001 3.38 2.92 13 133 8.15
48 3119430153 Nguyễn Thị Thu Trang 27/10/2001 4.00 3.29 13 126 8.75
49 3119430157 Trần Thị Huyền Trang 11/10/2001 3.38 2.60 13 134 8.44
50 3119430162 Nguyễn Võ Thảo Trân 16/04/2001 3.38 3.05 13 133 8.32
51 3119430165 Nguyễn Ngọc Trinh 16/11/2001 3.31 3.04 16 135 8.11
52 3119430167 Trần Thị Thanh Trúc 02/10/2001 3.00 3.13 13 133 7.94
53 3119430170 Vương Khả Tú 29/03/2000 3.38 2.89 13 133 8.27
54 3119430173 Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết 13/10/2001 3.62 2.84 13 128 8.35
55 3119430175 Lê Võ Thảo Uyên 03/05/2001 4.00 3.11 13 133 8.81
56 3119430181 Trần Nguyễn Tú Uyên 24/04/2001 4.00 3.29 13 133 9.12
57 3119430183 Trầm Kim Vân 09/06/2001 3.62 3.03 13 133 8.51
58 3119430185 Lê Ngọc Thúy Vy 12/08/1999 3.15 3.01 13 133 7.95
59 3119430187 Nguyễn Thảo Vy 02/08/2001 4.00 3.04 13 130 9.00
60 3119430189 Trần Hoàng Bích Vy 17/12/2001 3.00 2.76 16 135 7.84
61 3119430191 Phan Như Ý 17/09/2001 3.38 2.99 13 133 8.45

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120430019 Đặng Hoàng Anh 30/12/2002 3.21 3.24 19 101 8.02
2 3120430022 Nguyễn Phạm Châu Anh 24/08/2002 2.18 2.52 17 96
3 3120430027 Trần Ngọc Minh Anh 24/05/2002 2.74 2.90 19 94 7.17
4 3120430031 Trần Thị Ngọc Ánh 08/03/2002 2.47 2.68 17 94 6.81
5 3120430036 Đặng Hải Bình 10/08/2002 2.21 2.64 19 101
6 3120430040 Lê Đoàn Khánh Chi 22/10/2002 2.95 2.95 19 99 7.63
7 3120430043 Huỳnh Nguyễn Duy 21/10/2002 2.21 2.58 19 96
8 3120430050 Trương Minh Trường Sơn Hải 06/12/2002 3.74 3.45 19 92 8.69
9 3120430053 Lê Thị Phước Hảo 06/08/2002 2.63 2.78 19 98
10 3120430056 Bùi Thị Thanh Hiền 09/07/2002 2.05 2.39 19 92
11 3120430059 Mai Huệ Hoa 13/10/2001 3.12 3.11 17 94 7.65
12 3120430063 Lê Quang Hùng 19/11/2002 3.30 3.05 20 95 8.26
13 3120430066 Từ Lý Huỳnh 20/11/2002 2.76 2.79 21 100 7.52
14 3120430069 Huỳnh Minh Khôi 03/11/2002 2.68 2.95 19 101
15 3120430072 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 03/02/2002 2.00 2.48 19 92
16 3120430075 Lê Nguyễn Hiền Lam 08/04/2002 2.89 2.99 19 101 7.49
17 3120430078 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 01/02/2002 2.50 2.93 22 101
18 3120430081 Phạm Trần Khánh Linh 06/12/2002 2.55 2.87 20 95 7.16
19 3120430086 Phú Thị Mỹ Ly Ly 12/02/2002 2.30 2.57 23 96
20 3120430089 Trần Thị Ngọc Mai 07/10/2002 3.11 3.18 19 94 7.47
21 3120430095 Lê Ngọc Ngân 15/07/2002 2.94 3.12 17 103 7.59
22 3120430101 Trần Thị Thanh Ngân 26/06/2002 2.82 2.78 17 95
23 3120430104 Võ Mai Tuyết Ngân 02/03/2002 2.41 2.83 17 103
24 3120430107 Đỗ Hoài Ngọc 28/12/2002 2.40 2.79 20 101
25 3120430110 Trần Thị Bích Ngọc 19/03/2002 3.24 3.24 21 100 8.05
26 3120430122 Phạm Trần Quỳnh Như 11/10/2002 3.33 3.47 18 101 8.09
27 3119430112 Đỗ Thành Phát 10/11/1997 1.42 2.24 19 101
28 3120430125 Nguyễn Xuân Phú 26/05/2002 1.95 2.61 19 96
29 3120430130 Trần Thu Phương 03/04/2002 3.58 3.38 19 103 8.46
30 3120430133 Lê Thanh Quang 28/03/2002 2.12 2.66 17 96
31 3119430123 Hứa Thị Thanh Quyền 31/08/2001 2.14 2.59 22 97
32 3120430137 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 08/10/2002 3.53 3.49 17 103 8.32
33 3120430138 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 18/07/2002 3.00 3.10 19 101
34 3120430141 Đoàn Hoàng Ngọc Thanh 22/08/2002 2.50 2.58 22 103
35 3120430144 Đàm Phương Thảo 14/05/2002 3.32 3.01 19 101 8.17
36 3120430147 Trương Thị Thanh Thảo 19/12/2002 2.73 2.94 22 103
37 3119430134 Phạm Gia Thịnh 28/02/1998 1.45 2.01 19 98
38 3120430151 Hoàng Anh Thuấn 13/02/2002 2.41 2.59 22 101
39 3120430154 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/06/2002 2.76 2.74 17 101
40 3120430158 Trịnh Thị Thủy Tiên 04/07/2002 2.89 2.80 19 98 7.35
41 3120430162 Lê Nguyễn Thùy Trang 28/12/2002 2.12 2.93 17 103
42 3120430166 Huỳnh Ngọc Trâm 04/02/2002 3.24 3.19 17 105 7.93
43 3119430159 Nguyễn Lê Bảo Trâm 14/08/2001 0.00 2.72 0 57

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120430170 Nguyễn Ngọc Trâm 23/09/2002 3.11 3.37 19 100 7.86
45 3120430173 Trần Hà Trí 11/11/2002 2.68 2.76 19 92 7.55
46 3120430178 Huỳnh Hữu Trọng 10/10/2002 3.42 3.43 19 100 8.11
47 3120430181 Thông Minh Tuấn 24/03/2002 2.41 2.67 17 87
48 3120430184 Đặng Phương Uyên 25/04/2002 3.11 2.92 19 96 7.82
49 3120430187 Phạm Kim Uyên 23/11/2002 2.37 2.77 19 94
50 3120430190 Lê Khánh Vinh 03/10/2002 2.26 2.79 19 94 7.02
51 3120430193 Hồ Thị Thanh Vy 03/04/2002 2.74 2.98 19 103
52 3120430200 Đặng Nguyễn Ngọc Như Ý 14/12/2002 3.16 3.35 19 96 7.92

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120430017 Văn Lê Quốc An 30/04/2002 1.33 2.33 15 87
2 3120430020 Hà Thị Minh Anh 09/08/2002 2.53 2.68 15 96
3 3120430023 Nguyễn Thị Trúc Anh 26/04/2002 1.94 2.58 17 96
4 3120430003 Tờ Ngọc Trâm Anh 17/03/2001 2.63 2.83 19 90
5 3120430028 Võ Ngọc Anh 18/11/2002 3.67 3.54 15 97 8.59
6 3120430032 Trần Thị Ngọc Ánh 21/01/2002 2.47 2.73 19 94
7 3120430037 Nguyễn Như Bình 27/12/2002 1.81 2.27 21 98
8 3120430044 Phạm Mỹ Kỳ Duyên 07/08/2002 2.61 3.04 18 101
9 3120430048 Nguyễn Trung Đức 12/03/2002 2.91 2.82 22 99 7.54
10 3120430051 Lê Thị Hạnh 29/03/2002 3.16 3.05 19 101 8.01
11 3120430054 Dương Bảo Hân 17/12/2002 2.89 2.94 19 98 7.35
12 3120430057 Phạm Ngọc Thanh Hiền 21/05/2002 3.32 3.11 22 99 8.01
13 3120430060 Dương Thị Nhật Hoàng 01/01/2002 2.33 2.64 15 90 6.81
14 3120430064 Đỗ Anh Huy 11/01/2002 2.84 3.03 19 99 7.35
15 3120430067 Thái Gia Hưng 14/04/2002 2.38 2.73 21 98
16 3120430073 Phan Hoài Thiên Kim 20/03/2002 3.24 3.43 17 105 8.09
17 3120430076 Mai Ngọc Trúc Linh 01/05/2002 3.42 3.28 19 94 7.87
18 3120430079 Nguyễn Thị Linh 18/07/2002 2.65 2.97 20 101 7.28
19 3120430083 Nguyễn Hiểu Lợi 11/01/2002 3.21 3.21 19 94
20 3120430087 Trương Thị Cẩm Ly 20/03/2002 3.45 3.27 20 103 8.23
21 3120430091 Nguyễn Nhật Minh 23/11/2002 2.05 2.56 20 99
22 3120430096 Nguyễn Huỳnh Tú Ngân 07/01/2002 3.11 3.19 19 99 7.88
23 3120430102 Trương Thu Ngân 26/07/2002 2.75 2.82 16 96
24 3120430105 Huỳnh Khắc Nghi 24/09/2002 1.50 2.39 11 85
25 3120430108 Lê Nguyên Anh Ngọc 07/07/2002 3.35 3.32 17 105 8.15
26 3120430111 Trương Lam Ngọc 08/02/2002 2.10 2.81 18 99
27 3120430115 Đỗ Thị Yến Nhi 17/05/2002 2.23 2.41 22 92
28 3120430120 Nguyễn Thị Quỳnh Như 17/12/2002 2.27 2.55 22 99
29 3120430123 Nguyễn Tấn Phát 01/02/2002 2.32 2.77 19 98 6.78
30 3120430127 Nguyễn Hải Phước 08/07/2002 1.78 2.78 16 96
31 3120430134 Huỳnh Thị Mỹ Quyên 12/08/2002 3.22 3.07 18 105 7.99
32 3120430139 Lại Nguyễn Hồng Sương 08/07/2002 2.35 2.87 17 100 6.69
33 3120430010 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 02/02/2002 3.29 3.06 17 101 8.05
34 3120430142 Lê Thị Ngọc Thanh 14/11/2002 1.89 2.43 19 92
35 3120430145 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/03/2002 2.00 2.60 20 95
36 3120430148 Trần Thị Ngọc Thẳm 06/10/2002 2.57 2.80 21 98
37 3120430152 Nguyễn Hoàng Thuận 27/04/2002 1.53 2.28 17 88
38 3120430156 Nguyễn Phụng Thy 09/07/2002 2.81 3.05 21 96 7.37
39 3120430163 Lý Hồng Trang 13/01/2002 2.53 2.98 17 103
40 3120430167 Huỳnh Ngọc Trâm 24/07/2002 2.90 2.90 21 98 7.55
41 3120430171 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/08/2002 3.65 3.24 17 98 8.22
42 3120430176 Nguyễn Thị Tú Trinh 09/10/2002 3.60 3.32 20 103 8.48
43 3120430179 Lê Trung Trường 02/12/2002 2.16 2.72 19 92

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120430182 Nguyễn Thị Thu Tuyền 01/01/2002 3.42 3.14 19 103 8.00
45 3120430185 Lê Trần Mỹ Uyên 23/10/2002 3.14 3.19 14 94 7.69
46 3120430188 Lâm Thúy Vân 11/10/2002 2.63 2.80 19 94
47 3120430191 Đoàn Lê Khánh Vy 26/05/2002 1.74 2.49 15 90
48 3120430194 Lê Thúy Vy 27/05/2002 3.00 3.20 18 94 7.75
49 3120430198 Trần Ái Vy 02/08/2002 2.42 2.91 19 94
50 3120430201 Đỗ Ngọc Như Ý 13/03/2002 3.12 3.24 17 101 7.79
51 3120430203 Phạm Hoàng Yến 11/03/2002 3.18 3.07 17 96 7.62

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120430018 Bùi Phương Anh 04/09/2002 2.88 3.13 17 94 7.51
2 3120430021 Nguyễn Hoàng Anh 08/04/2002 3.24 3.19 17 94 7.86
3 3120430024 Nguyễn Thị Vân Anh 27/06/2002 2.29 2.69 17 96
4 3120430030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/01/2002 2.06 2.73 17 96
5 3120430038 Trần Như Bình 08/09/2002 2.05 2.87 19 98
6 3120430045 Ngô Lê Hải Dương 02/10/2002 2.47 2.77 19 87
7 3120430052 Hồ Như Ngọc Hảo 02/12/2002 2.88 3.11 17 101
8 3120430055 Phan Thái Hậu 27/06/2001 1.95 2.56 17 98
9 3120430058 Vũ Trần Thanh Hiền 30/04/2002 1.21 2.62 12 85
10 3120430062 Vũ Minh Hoàng 08/05/2002 2.00 2.52 19 99
11 3120430071 Phùng Vĩ Kiện 02/12/2002 2.76 2.90 17 101 7.50
12 3120430074 Bùi Thị Lài 23/08/2002 2.76 2.77 17 94 7.44
13 3120430006 Nguyễn Ánh Linh 30/03/2002 2.53 2.83 17 101
14 3120430077 Nguyễn Ngọc Phương Linh 15/07/2002 0.00 2.40 0 58
15 3120430080 Nguyễn Thị Yến Linh 29/12/2002 2.42 2.76 19 96
16 3120430084 Hồ Thị Cẩm Ly 08/03/2002 2.40 3.04 20 101
17 3120430093 Trầm Thúy Nga 08/04/2002 2.71 2.86 17 101
18 3120430099 Nguyễn Thị Trúc Ngân 13/05/2002 2.47 2.91 19 94
19 3120430103 Võ Kim Ngân 03/11/2002 2.16 2.53 19 98
20 3120430106 Trần Tuệ Nghi 27/11/2002 2.09 2.87 22 101
21 3120430109 Trần Thị Bích Ngọc 07/11/2002 2.80 3.01 20 99 7.63
22 3120430113 Phan Thị Tú Nguyên 25/11/2002 2.14 2.84 22 99
23 3120430118 Trịnh Hoàng Yến Nhi 16/01/2002 2.80 2.93 20 105 7.42
24 3120430121 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/01/2002 2.53 2.85 19 92
25 3120430124 Nguyễn Ngọc Phong 18/08/2002 2.11 0 64
26 3120430129 Nguyễn Tôn Thanh Phương 06/10/2002 3.29 3.49 17 103 8.28
27 3120430132 Lê Thị Hải Phượng 18/12/2002 2.25 2.58 20 98 6.73
28 3120430136 Lê Mai Diễm Quỳnh 17/05/2002 2.76 2.87 17 98 7.16
29 3120430140 Nguyễn Thị Minh Tâm 01/07/2002 1.95 2.56 20 101
30 3120430143 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 12/02/2002 1.94 2.54 18 92
31 3120430146 Nguyễn Thiên Thảo 14/05/2002 2.45 2.82 20 101
32 3120430150 Phạm Nguyễn Xuân Thịnh 04/06/2002 2.12 2.75 17 96
33 3120430153 Nguyễn Thị Thùy 05/09/2002 3.05 2.98 19 96
34 3120430013 Trương Nhã Thy 26/04/2002 1.00 1.88 13 33
35 3120430157 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/03/2002 2.71 2.94 17 99
36 3120430161 Nguyễn Dương Hương Trà 08/08/2002 3.18 3.29 17 103 7.80
37 3120430165 Đoàn Ngọc Trâm 12/02/2002 2.05 2.68 21 100
38 3120430169 Lý Ngọc Trâm 08/06/2002 2.83 3.06 18 98
39 3120430172 Phạm Ngọc Bảo Trân 12/04/2002 2.94 3.21 17 101 7.62
40 3120430180 Nguyễn Ngân Tuấn 04/09/2002 2.95 2.99 19 99 7.55
41 3120430183 Nguyễn Trần Ánh Tuyết 28/08/2002 2.18 2.71 17 96
42 3120430186 Nguyễn Thụy Hồng Uyên 04/11/2002 2.65 3.00 17 101
43 3120430189 Lư Thanh Vân 04/10/2002 2.53 2.86 19 92

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120430192 Hồ Ngọc Khánh Vy 08/08/2002 2.79 2.72 19 101 7.49
45 3120430195 Nguyễn Hạ Vy 17/02/2002 2.86 2.92 22 92 7.55
46 3120430199 Lê Thị Lộc Xuân 02/10/2002 2.78 0 60
47 3120430202 Nguyễn Thị Như Ý 25/01/2002 2.55 3.08 20 99
48 3120430204 Trần Như Yến 12/02/2002 3.53 3.25 19 101 8.42

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430001 Lê Thị Tâm An 27/11/2003 3.89 3.65 18 55 8.78
2 3121430015 Huỳnh Thị Mai Anh 12/07/2002 3.33 2.87 18 55 8.07
3 3121430019 Nguyễn Thị Phương Anh 28/02/2003 2.81 2.96 16 53 7.47
4 3121430023 Phạm Nguyễn Vân Anh 10/01/2003 2.94 3.13 18 55 7.78
5 3121430027 Lê Thị Ngọc Ánh 07/04/2003 3.19 3.35 21 60 8.14
6 3121430033 Trần Như Bình 21/12/2003 3.35 3.35 20 57 8.26
7 3120430041 Phan Thế Dân 17/05/2002 2.65 2.77 20 57
8 3121430039 Đặng Thị Thùy Dung 03/12/2003 3.43 3.47 21 60 8.34
9 3121430044 Lưu Thị Mỹ Duyên 28/03/2003 2.81 2.89 16 55
10 3121430048 Võ Thùy Dương 30/04/2002 3.69 3.55 16 51 8.69
11 3121430055 Đoàn Nam Hải 02/11/2003 2.79 2.78 19 58 7.51
12 3121430059 Bùi Gia Hân 07/08/2003 3.00 3.20 18 60 7.96
13 3121430063 Trịnh Thanh Hiền 16/10/2002 3.56 3.45 18 55 8.62
14 3121430067 Nguyễn Duy Hoàng 03/02/2003 2.22 2.82 18 57
15 3121430077 Trần Quốc Hưng 11/12/2003 2.44 2.55 16 53 7.04
16 3121430082 Nguyễn Dương Khang 29/11/2003 2.14 2.39 21 56
17 3121430087 Nguyễn Thị Anh Khoa 20/02/2003 2.89 3.14 18 57 7.75
18 3121430091 Nguyễn Ngọc Linh 04/03/2002 2.89 3.00 18 55
19 3121430095 Thái Bội Linh 13/12/2003 3.19 3.13 21 60 7.89
20 3121430099 Đoàn Thị Ngọc Lương 22/11/2002 3.83 3.62 18 60 8.97
21 3121430104 Trần Nguyễn Tuyết Mai 25/02/2003 3.39 3.02 18 60
22 3121430109 Trần Thị Thanh Mùi 03/09/2003 2.75 3.15 16 53 7.49
23 3121430113 Hồ Thị Kim Ngân 27/06/2003 2.52 2.65 21 60 7.18
24 3121430117 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/04/2003 3.06 2.89 18 55 7.60
25 3121430121 Đỗ Trần Minh Ngọc 18/04/2003 2.81 2.75 16 51
26 3121430125 Nguyễn Bá Ngọc 22/09/2003 1.95 2.20 20 55
27 3121430129 Nguyễn Ngọc Nguyên 13/12/2003 3.11 3.13 18 53 7.94
28 3121430133 Nguyễn Minh Nguyệt 21/12/2003 2.94 3.09 18 57 7.64
29 3121430137 Đoàn Uyển Nhi 08/09/2003 2.14 2.73 14 51
30 3121430142 Ngô Thị Tuyết Nhung 08/06/2003 3.44 3.53 18 55 8.33
31 3121430146 Hồ Quỳnh Như 28/08/2003 2.90 2.95 21 60
32 3121430150 Nguyễn Anh Phi 19/10/2003 2.67 2.77 18 57 7.32
33 3121430155 Hoàng Lê Anh Quân 13/11/2003 1.93 2.55 14 47
34 3121430164 Bùi Thị Thiên Thảo 20/03/2003 3.17 3.17 18 53 8.17
35 3121430169 Lê Ngọc Phương Thảo 15/10/2003 3.00 3.05 18 55
36 3121430173 Nguyễn Thanh Thi 15/08/2003 2.50 2.84 16 49
37 3121430177 Trần Thị Thuần 20/03/2003 3.45 3.49 20 57 8.23
38 3121430186 Trần Thị Quỳnh Thy 17/10/2003 3.20 3.33 20 57 7.96
39 3121430190 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/2003 3.00 2.91 16 57 7.78
40 3121430197 Phan Thị Huyền Trang 20/11/2003 2.83 2.82 18 55 7.26
41 3121430201 Lê Ngọc Bảo Trâm 03/12/2003 2.94 2.98 18 55
42 3121430205 Nguyễn Thu Trâm 08/05/2003 2.78 2.98 18 53 7.42
43 3121430209 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 02/01/2003 3.00 3.14 20 59 8.02

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430214 Kiều Ngọc Hương Trúc 04/07/2003 2.83 2.95 18 55
45 3121430218 Ngô Cẩm Tú 06/07/2003 3.33 3.09 18 55 7.90
46 3121430222 Huỳnh Đỗ Cát Tường 18/02/2003 2.62 2.79 21 67 7.22
47 3121430226 Hoàng Lê Thụy Vân 17/05/2003 2.30 2.93 20 58
48 3121430230 Nguyễn Thị Khánh Vi 10/06/2003 2.35 2.70 20 57
49 3121430234 Đỗ Kiều Vy 25/03/2003 2.86 2.83 21 60
50 3121430240 Ngô Khánh Vy 23/12/2003 2.11 2.56 18 57
51 3121430244 Trần Thị Tường Vy 15/07/2003 3.17 3.11 18 55 7.76
52 3121430249 Đặng Thị Thu Xuyến 15/05/2003 2.88 2.53 16 55

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430016 Lê Phạm Minh Anh 14/06/2003 3.09 3.32 22 59 7.71
2 3121430020 Nguyễn Thị Thục Anh 13/06/2003 2.56 2.37 18 57 6.94
3 3121430024 Phan Tuấn Anh 09/01/2003 3.24 3.18 21 61 8.00
4 3121430030 Lê Nguyễn Đình Bảo 29/04/2003 2.79 2.72 19 58 7.37
5 3121430002 Nguyễn Gia Bảo 10/03/2003 2.61 3.02 18 64
6 3121430036 Nguyễn Chí Cường 16/11/2003 3.39 3.40 18 55 8.11
7 3121430040 Huỳnh Cẩm Dung 05/09/2003 3.83 3.84 18 56 8.83
8 3121430045 Nguyễn Hoàng Ngân Duyên 20/12/2003 2.67 2.90 21 59 7.31
9 3121430049 Vũ Trần Cao Dương 05/12/2002 2.79 2.82 19 60 7.57
10 3121430056 Nguyễn Trần Mỹ Hạnh 16/06/2003 2.95 2.90 21 62
11 3121430060 Võ Huỳnh Gia Hân 14/10/2003 3.11 3.00 18 55
12 3121430064 Huỳnh Thị Mai Hoa 30/03/2003 2.89 2.93 18 60
13 3121430068 Trần Huy Hoàng 07/10/2003 2.33 2.53 21 58
14 3121430073 Lê Anh Huy 16/03/2003 2.43 2.63 14 51
15 3121430079 Lê Nam Hương 15/10/2003 2.44 2.86 16 57
16 3121430088 Trần Nhật Khuê 10/09/2003 3.10 3.27 20 64 8.04
17 3121430092 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh 28/05/2003 2.89 2.85 18 39
18 3121430096 Trần Thị Ngọc Linh 06/06/2003 2.78 2.95 18 55 7.43
19 3121430105 Đoàn Nguyễn Song Minh 20/12/2003 3.00 3.03 21 60 7.43
20 3121430110 Đinh Phan Trà My 14/08/2003 3.11 3.04 18 57 7.78
21 3121430114 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 27/09/2003 2.94 2.95 18 57 7.89
22 3121430118 Nguyễn Thị Thanh Ngân 04/12/2003 3.50 3.15 20 59 8.40
23 3121430122 Huỳnh Cao Quý Ngọc 24/11/2003 2.00 2.20 16 49
24 3121430134 Trương Thị Ngọc Nhàn 16/05/2003 2.83 2.95 18 57 7.39
25 3121430139 Lâm Thúy Nhi 20/09/2003 2.31 2.11 16 53
26 3121430143 Tàu Tuyết Nhung 14/10/2003 3.00 3.02 18 57 7.66
27 3121430147 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23/11/2003 3.24 3.34 21 62 7.83
28 3121430151 Phan Công Phú 17/01/2003 1.94 2.38 18 55
29 3121430011 Lê Thanh Phương 11/12/2003 2.94 2.93 18 56
30 3121430156 Đinh Thị Thu Quyên 02/11/2003 3.11 3.25 18 55 7.86
31 3121430161 Lê Thị Mỹ Tâm 19/10/2003 2.78 2.93 18 57
32 3121430166 Đào Trần Thanh 07/02/2003 2.50 3.18 16 55
33 3121430170 Lê Nguyên Thảo 27/03/2003 2.17 2.61 16 51
34 3121430174 Võ Xuân Thịnh 25/10/2003 2.22 2.75 18 51
35 3121430178 Nguyễn Thị Thúy 20/01/2003 2.96 0 23
36 3121430183 Phạm Thị Thu Thương 28/02/2003 2.56 2.78 18 55 6.98
37 3121430187 Trịnh Hoàng Thy 21/07/2003 2.94 2.84 16 51 7.50
38 3121430194 Trần Ngọc Trà 24/01/2003 3.14 3.08 22 61 7.92
39 3121430198 Trần Nguyễn Minh Trang 18/04/2002 2.50 2.96 18 53
40 3121430202 Lê Thị Khánh Trâm 07/07/2003 2.95 3.00 20 61 7.78
41 3121430206 Võ Thị Hồng Trâm 31/12/2003 3.22 3.21 18 57 7.83
42 3121430210 Nguyễn Phương Hạnh Trân 25/07/2003 3.43 3.36 21 64 8.09
43 3121430215 Ngô Thị Thanh Trúc 16/05/2003 2.83 2.85 18 53 7.38

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430219 Nguyễn Tú 24/04/2003 2.52 2.51 21 59
45 3121430223 Lê Ngọc Thảo Uyên 18/03/2003 3.17 3.26 18 61 7.98
46 3121430227 Lê Thị Thùy Vi 29/04/2003 3.44 3.26 18 57 8.22
47 3121430231 Trương Tấn Vĩ 29/11/2002 3.55 3.47 20 57 8.55
48 3121430236 Lê Nguyễn Tường Vy 14/08/2003 2.83 3.00 18 51
49 3121430241 Nguyễn Thị Yến Vy 21/02/2003 2.85 2.91 20 57
50 3121430246 Lê Minh Triệu Vỹ 12/11/2003 2.43 2.84 21 61
51 3121430250 Châu Thị Như Ý 02/08/2003 2.67 2.81 21 62
52 3121430253 Thân Thị Hải Yến 19/11/2003 2.39 2.58 18 53

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430012 Trần Thị Hoàng An 27/04/2003 3.52 3.46 25 68 8.34
2 3121430017 Lê Thị Kiều Lan Anh 04/12/2003 2.50 2.78 18 55
3 3121430021 Nguyễn Trần Tuấn Anh 29/10/2003 2.83 2.96 18 53 7.30
4 3121430025 Trần Thị Phương Anh 03/03/2003 3.36 3.14 14 51 7.93
5 3121430031 Phan Gia Bảo 07/12/2003 3.11 3.16 18 57 7.74
6 3121430037 Phạm Thị Thúy Diễm 25/10/2003 3.09 3.24 22 63
7 3121430041 Nguyễn Phan Thùy Dung 03/03/2003 2.61 2.89 23 65
8 3121430046 Trần Mỹ Duyên 22/04/2003 2.63 3.05 16 55 7.28
9 3121430050 Nguyễn Thị Anh Đào 05/02/2001 3.35 3.31 20 59 8.20
10 3121430057 Châu Thanh Hào 08/08/2003 2.83 2.85 18 55 7.48
11 3121430061 Đoàn Thị Hiền 24/12/2003 2.78 2.80 18 55
12 3121430065 Đinh Tú Hoài 29/09/2003 3.00 2.87 18 55 7.68
13 3121430070 Lê Ánh Hồng 16/08/2002 2.13 2.72 16 53
14 3121430075 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11/11/2003 3.11 3.07 18 58
15 3121430080 Nguyễn Thanh Hương 14/04/2003 2.63 2.78 16 51
16 3121430089 Nguyễn Hoàng Đan Khuyên 15/11/2003 2.83 2.95 23 60
17 3121430093 Nguyễn Thị Thúy Linh 20/04/2003 3.05 3.23 20 57 7.63
18 3121430097 Trương Quỳnh Phương Linh 22/11/2003 2.89 3.06 18 53 7.62
19 3121430102 Phạm Gia Ly 13/10/2003 3.50 3.28 18 53 8.29
20 3121430106 Đoàn Quang Minh 30/10/2003 2.10 2.57 21 60
21 3121430111 Nguyễn Huỳnh Trà My 28/12/2003 2.78 2.95 18 57
22 3121430119 Võ Hồng Kim Ngân 15/10/2003 3.20 3.04 20 57 7.82
23 3121430003 Hồ Lưu Bảo Ngọc 06/02/2003 3.10 3.00 20 55 7.92
24 3121430123 Lê Kim Ngọc 09/05/2003 2.50 2.91 18 53
25 3121430127 Nguyễn Bùi Thảo Nguyên 13/07/2003 3.20 3.13 15 47 7.95
26 3121430131 Trần Chí Nguyên 01/01/2002 3.11 3.13 18 55
27 3121430135 Trần Thị Ngọc Nhẫn 30/12/2003 3.10 2.98 21 60 7.81
28 3121430140 Lê Thị Thanh Nhi 11/08/2003 3.44 3.44 18 55
29 3121430144 Trương Thị Cẩm Nhung 17/05/2003 3.89 3.52 18 58 8.83
30 3121430148 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/02/2003 2.44 2.92 16 53
31 3121430153 Trần Ngọc Thanh Phương 17/01/2003 2.72 2.72 18 53 7.52
32 3121430157 Trần Tú Quyên 08/12/2003 2.61 2.75 18 55
33 3121430171 Trần Thị Thu Thảo 17/06/2000 3.13 2.98 16 53 7.61
34 3121430175 Nguyễn Thị Kim Thoa 26/12/2003 2.25 2.80 16 51
35 3121430179 Nguyễn Thị Giáng Thư 04/07/2003 2.67 2.96 18 55 7.31
36 3121430184 Phan Thị Vân Thương 27/07/2003 2.88 2.54 17 54
37 3121430188 Đặng Thị Thủy Tiên 18/05/2003 2.71 2.75 21 60
38 3121430195 Bùi Thị Huyền Trang 27/11/2003 3.32 3.33 19 58 8.05
39 3121430199 Bùi Thị Ngọc Trâm 05/07/2003 3.28 3.23 18 57 8.14
40 3121430203 Nguyễn Bảo Trâm 25/03/2003 3.56 3.65 18 57 8.34
41 3121430207 Nguyễn Anh Bảo Trân 18/10/2003 3.65 3.46 20 59 8.39
42 3121430212 Bùi Thị Diễm Trinh 14/05/2003 2.72 3.05 18 55 7.39
43 3121430216 Nguyễn Lê Phương Trúc 31/10/2003 3.30 3.05 20 57 8.35

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430220 Thân Thái Tuấn 01/12/2003 3.10 2.94 21 64
45 3121430224 Nguyễn Mỹ Uyên 26/12/2003 2.86 3.09 21 58 7.67
46 3121430228 Mai Lê Thúy Vi 15/06/2003 3.28 3.13 18 55 8.00
47 3121430232 Đào Quốc Vĩnh 01/12/2003 3.89 3.64 19 61 8.98
48 3121430238 Lê Trần Thiên Vy 01/04/2003 2.61 2.86 18 57
49 3121430247 Mai Tường Vỹ 30/11/2003 2.56 2.70 18 53 7.12
50 3121430251 Đinh Trần Bảo Yến 24/01/2003 2.59 2.77 22 61 7.15

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430013 Đậu Quỳnh Anh 13/03/2003 3.50 3.47 20 59 8.15
2 3121430022 Phạm Lan Anh 28/10/2003 2.33 2.74 18 57
3 3121430026 Lê Châu Minh Ánh 23/10/2003 3.39 3.21 18 57 7.94
4 3121430032 Nguyễn Phan Hồng Bích 10/11/2003 3.00 2.77 18 57 7.76
5 3121430038 Võ Cẩm Diền 12/04/2003 2.63 2.94 16 51
6 3121430042 Võ Văn Dũng 17/06/2003 3.24 3.03 21 58 7.90
7 3121430047 Võ Tân Mỹ Duyên 29/06/2003 2.83 2.80 18 55 7.32
8 3121430051 Nguyễn Tiến Đạt 25/06/2003 3.43 3.51 21 63 8.41
9 3121430058 Hồ Anh Hào 31/01/2002 2.28 2.60 18 55
10 3121430062 Nguyễn Gia Hiền 26/01/2003 2.67 2.75 18 55 7.13
11 3121430066 Đặng Thị Kim Hoàng 21/06/2003 2.94 2.98 18 55 7.52
12 3121430071 Dương Đức Huệ 29/07/2003 3.22 3.55 18 56 8.24
13 3121430076 Thòng Quốc Hưng 20/01/2003 2.83 2.93 18 55 7.68
14 3121430081 Nguyễn Tấn Kha 20/10/2003 2.33 2.57 21 56
15 3121430006 Nguyễn Minh Khang 05/11/2003 2.78 3.11 18 57 7.48
16 3121430086 Nguyễn Đăng Khoa 14/08/2003 2.50 2.57 18 61
17 3121430090 Huỳnh Thị Yến Linh 04/03/2003 3.17 3.16 18 55 7.93
18 3121430094 Phạm Thanh Cát Linh 05/12/2003 2.56 2.67 18 54
19 3121430098 Lê Khánh Long 15/09/2003 3.56 3.43 18 58 8.41
20 3121430103 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/07/2003 3.39 3.27 18 59 8.38
21 3121430108 Phạm Lý Thiện Minh 31/08/2003 3.11 2.98 18 57 7.77
22 3121430112 Phạm Thuỵ Thảo My 09/05/2003 2.50 2.61 16 51
23 3121430116 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 07/09/2003 2.47 2.71 19 58
24 3121430124 Lê Trần Bảo Ngọc 21/11/2003 2.83 2.74 18 58 7.88
25 3121430128 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 03/07/2003 3.28 2.91 18 57 8.32
26 3121430132 Lê Huỳnh Tôn Nguyễn 10/01/2003 2.70 2.95 20 59 7.37
27 3121430136 Phan Quốc Nhật 17/08/2003 2.81 3.07 16 55 7.69
28 3121430141 Dương Thị Kim Nhung 12/01/2003 2.67 2.87 18 55
29 3121430145 Đặng Quỳnh Như 27/08/2003 3.00 3.07 21 60 7.67
30 3121430149 Võ Hồng Ý Như 27/08/2003 3.65 3.34 20 59 8.35
31 3121430154 Trần Thị Phượng 15/08/2003 2.22 2.40 18 53
32 3121430158 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/09/2003 3.65 3.58 20 59 8.28
33 3121430163 Trần Thị Mỹ Tâm 02/06/2003 3.31 3.31 16 51 8.04
34 3121430168 Trần Thị Mỹ Thanh 29/05/2003 2.45 2.74 20 57
35 3121430172 Nguyễn Ngọc Minh Thi 29/09/2003 3.28 3.05 18 55 7.96
36 3121430176 Nguyễn Thị Thỏa 13/09/2003 3.31 3.21 16 57 7.84
37 3121430180 Phạm Hoàng Anh Thư 18/11/2003 3.11 2.96 18 55 7.64
38 3121430185 Đổ Cẩm Thy 21/10/2003 3.00 3.06 18 53 7.96
39 3121430189 Nguyễn Ái Tiên 09/09/2003 2.56 2.80 18 55
40 3121430196 Ngô Phương Trang 03/08/2003 2.39 2.67 18 60
41 3121430200 Hà Thảo Trâm 29/01/2003 3.08 3.33 24 63 7.87
42 3121430204 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 09/11/2003 3.76 3.54 21 56 8.65
43 3121430208 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/05/2003 2.56 2.78 18 55

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430213 Nguyễn Lê Thùy Trinh 09/04/2003 2.38 2.59 16 59
45 3121430217 Trần Lê Như Trúc 22/02/2003 2.71 3.21 21 63 7.57
46 3121430221 Lê Thị Xuân Tuyền 24/11/2003 3.10 3.09 20 57 8.07
47 3121430225 Trương Lê Hạnh Uyên 12/09/2003 3.29 3.14 21 64 7.89
48 3121430229 Nguyễn Hồng Vi 27/09/2003 3.48 3.47 21 60 8.47
49 3121430233 Đặng Nữ Thuý Vy 06/11/2002 2.86 3.03 21 58 7.46
50 3121430239 Lê Úy Vy 22/07/2003 3.00 2.97 18 59 7.73
51 3121430243 Phạm Nguyễn Phương Vy 07/05/2003 2.67 3.02 18 57 7.48
52 3121430248 Hứa Tú Xuân 19/08/2003 3.28 3.34 18 53 8.29
53 3121430252 Phạm Thị Hải Yến 05/11/2003 2.77 2.84 22 61 7.13

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122430001 Trương Châu Khánh An 06/04/2004 1.92 2.17 13 24
2 3122430004 Ngô Ngọc Phương Anh 27/01/2004 2.75 2.47 8 19
3 3122430007 Nguyễn Hoàng Vân Anh 03/01/2004 2.13 2.16 8 19
4 3122430011 Phan Thị Trâm Anh 24/08/2004 2.00 2.27 11 22
5 3122430014 Trần Ngọc Minh Anh 24/08/2004 3.46 3.38 13 24 8.37
6 3122430017 Đạo Hoàng Chu Ân 25/12/2004 2.40 2.67 10 21 6.57
7 3122430020 Phạm Phương Thiên Bảo 23/02/2004 2.80 2.90 10 21
8 3122430023 Nguyễn Thảo Chi 10/03/2004 3.30 3.05 10 21 7.92
9 3122430026 Nguyễn Thị Minh Chương 09/09/2004 3.30 3.05 10 21 7.90
10 3122430029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/12/2004 2.75 2.92 12 26
11 3122430032 Nguyễn Thị Thúy Đào 19/12/2004 3.63 3.58 8 19 8.85
12 3122430035 Phạm Minh Đạt 21/10/2004 2.38 2.42 13 24 6.82
13 3122430038 Nguyễn Minh Giang 25/05/2004 3.80 3.46 10 24 8.98
14 3122430042 Tống Gia Hào 31/08/2004 3.82 3.41 11 22 8.66
15 3122430045 Bùi Thị Gia Hân 18/11/2004 3.20 3.52 10 21 8.28
16 3122430048 Nguyễn Thị Minh Hân 06/08/2004 2.69 2.88 13 24 7.11
17 3122430053 Trần Trung Hiếu 27/03/2004 3.00 2.91 11 22 7.63
18 3122430056 Đoàn Ngọc Khải Hoàng 09/07/2004 3.60 3.62 10 21 8.58
19 3122430059 Vi Tuấn Hoàng 11/05/2004 4.00 3.50 11 22 8.83
20 3122430062 Trần Thanh Hùng 17/01/2004 3.60 3.52 10 21 8.44
21 3122430065 Nguyễn Hoàng Gia Huy 01/07/2004 3.62 3.46 13 24 8.25
22 3122430068 Nguyễn Trần Ngọc Huyền 04/06/2004 2.90 2.95 10 19 7.79
23 3122430071 Yang Kar Hương 27/10/2004 2.40 2.57 10 21 6.82
24 3122430074 Mai Nguyễn Thành Khang 23/07/2004 2.62 2.79 13 24
25 3122430077 Vương Quốc Khánh 21/08/2004 2.54 2.50 13 24 7.15
26 3122430080 Đỗ Hoàng Kim 17/11/2004 3.08 2.96 13 24 7.95
27 3122430083 Trần Vi Kim 15/02/2004 3.50 3.24 10 21 8.50
28 3122430086 Lê Đặng Thảo Linh 24/06/2004 3.00 3.37 8 19 7.60
29 3122430089 Phí Lê Thảo Linh 24/08/2004 2.77 2.88 13 24 7.46
30 3122430094 Lê Thanh Long 06/02/2004 2.77 2.83 13 24 7.78
31 3122430097 Vũ Thị Luyến 12/04/2004 3.13 3.26 16 27 8.03
32 3122430100 Trần Xuân Mạnh 30/03/2004 3.00 2.92 13 24 7.31
33 3122430104 Mai Nguyễn Trà My 12/08/2004 3.00 3.14 11 22 7.54
34 3122430107 Huỳnh Nguyễn Bảo Nga 10/01/2004 2.27 2.36 11 22 6.59
35 3122430110 La Nguyệt Ngân 26/02/2004 3.18 3.00 11 22 7.94
36 3122430113 Trần Quế Nghi 24/07/2004 3.09 3.05 11 22
37 3122430119 Trần Hoàng Bão Ngọc 30/04/2004 3.20 2.81 10 21 8.21
38 3122430122 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12/01/2004 3.50 3.14 10 21 8.26
39 3122430126 Nguyễn Thị Nhàn 27/10/2004 2.63 2.59 16 27
40 3122430130 Trần Hồng Nhân 14/12/2004 3.63 3.11 8 19 8.13
41 3122430134 Nguyễn Hoài Nhung 09/04/2004 2.00 2.00 11 22 6.31
42 3122430137 Trương Thị Quỳnh Như 15/06/2004 3.50 3.33 10 21 8.40
43 3122430141 Ngô Ngọc Nữ 11/03/2004 1.92 2.36 11 22

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122430145 Đặng Ngọc Lan Phương 04/02/2004 2.00 2.24 10 21
45 3122430148 Trần Xuân Phương 22/04/2004 3.17 2.96 12 23 7.78
46 3122430151 Huỳnh Đỗ Trung Quân 02/10/2004 2.46 2.67 13 24
47 3122430154 Lê Thụy Trúc Quỳnh 25/03/2004 2.80 3.00 10 21 7.16
48 3122430157 Trần Xuân Quỳnh 20/01/2004 2.88 2.74 8 19 7.61
49 3122430162 Bùi Thị Thanh Thảo 02/11/2004 2.40 2.90 10 21
50 3122430167 Nguyễn Thị Diệu Thu 11/05/2004 3.62 3.58 13 24 8.73
51 3122430171 Nguyễn Mai Thủy 12/11/2004 3.42 3.39 12 23 8.50
52 3122430175 Quách Trần Anh Thư 03/11/2004 3.13 3.08 15 26
53 3122430178 Trịnh Minh Thư 30/11/2004 3.00 2.91 11 22 7.52
54 3122430181 Lê Thị Hoài Thương 15/11/2004 2.54 2.75 13 24
55 3122430184 Nguyễn Phương Bảo Thy 24/07/2004 2.00 2.24 10 21
56 3122430187 Nguyễn Tăng Tình 20/10/2004 1.88 2.71 6 17
57 3122430190 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/01/2004 2.38 2.63 8 19
58 3122430194 Phạm Ngọc Trâm 01/12/2004 3.50 3.33 10 21 8.80
59 3122430198 Lê Thị Huyền Trân 03/06/2004 2.80 2.90 10 21 7.83
60 3122430201 Tào Nguyễn Bảo Trân 21/05/2004 2.46 2.88 13 24 7.03
61 3122430207 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/04/2004 2.20 2.52 10 21 6.50
62 3122430211 Huỳnh Ngọc Tuyết 03/07/2004 3.50 3.33 10 21 8.20
63 3122430214 Nguyễn Thị Kim Vàng 08/10/2004 3.25 3.22 12 23 8.16
64 3122430217 Nguyễn Phi Việt 10/08/2004 3.50 3.43 12 23 8.12
65 3122430220 Nguyễn Thanh Thúy Vy 27/04/2004 2.63 2.58 8 19 7.29
66 3122430223 Lê Thị Kim Xinh 18/12/2004 3.25 3.30 12 23 8.14

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122430002 Hàn Thị Mai Anh 02/11/2004 3.60 3.48 10 21 8.20
2 3122430008 Nguyễn Quỳnh Anh 05/07/2004 2.80 2.81 10 21
3 3122430012 Trần Đức Anh 12/05/2004 3.27 3.41 11 22 8.56
4 3122430015 Vũ Quỳnh Anh 12/07/2004 2.92 2.96 13 24 7.55
5 3122430018 Lê Hoài Ân 19/01/2004 3.63 3.47 8 19 8.55
6 3122430021 Nguyễn Trí Cao 14/06/2004 3.30 3.24 10 21 8.14
7 3122430024 Nguyễn Thị Linh Chi 18/01/2004 3.00 2.89 8 19 7.71
8 3122430027 Nguyễn Thị Kim Cương 12/10/2004 2.73 3.18 11 22 7.43
9 3122430030 Trần Thị Mỹ Duyên 06/02/2004 1.25 2.00 9 20
10 3122430033 Tạ Thị Trúc Đào 19/03/2004 2.30 2.38 10 21
11 3122430039 Võ Nguyễn Quỳnh Giao 04/09/2004 3.63 3.26 8 19 8.30
12 3122430043 Sơn Công Hảo 30/04/2004 2.38 2.45 13 22
13 3122430046 Lã Trịnh Ngọc Hân 21/12/2004 3.00 2.91 11 22
14 3122430050 Trần Nguyễn Gia Hân 08/09/2004 3.17 3.00 12 23 7.92
15 3122430054 Dư Mỹ Hoa 30/11/2004 2.25 2.29 8 17
16 3122430057 Đỗ Mạnh Minh Hoàng 07/07/2004 2.70 2.38 10 21 7.52
17 3122430060 Võ Thị Hồng 15/04/2004 1.80 2.14 10 21
18 3122430063 Vũ Tiến Hùng 20/12/2004 1.56 2.00 7 18
19 3122430066 Lâm Thị Ngọc Huyền 25/10/2004 2.60 2.71 10 21
20 3122430069 Bùi Thanh Hương 30/03/2004 2.30 2.48 10 21 6.88
21 3122430072 Nguyễn Tạ Quỳnh Ka 20/08/2004 2.67 2.69 15 26
22 3122430075 Hồ Nguyễn Bảo Khanh 25/09/2004 3.00 2.71 10 21 7.65
23 3122430078 Trần Khê 23/08/2004 2.10 2.48 10 21
24 3122430081 Trần Ngọc Thiên Kim 05/03/2004 2.40 2.76 10 21
25 3122430084 Lê Văn Lên 10/01/2004 3.00 2.67 7 18 7.73
26 3122430087 Nguyễn Công Linh 21/11/2004 3.27 3.27 11 22 8.07
27 3122430092 Võ Thị Mỹ Linh 06/06/2004 3.00 2.89 8 19 8.03
28 3122430095 Đoàn Khánh Lộc 31/10/2004 2.46 2.50 13 24
29 3122430098 Nguyễn Xuân Lực 09/03/2004 2.50 2.81 10 21 6.84
30 3122430101 Đại Huệ Mẫn 15/12/2004 3.63 3.42 8 19 8.38
31 3122430105 Nguyễn Thanh Trúc My 12/07/2004 2.77 2.67 13 24
32 3122430108 Phan Thị Ngọc Ngà 01/07/2004 3.20 3.10 10 21 7.82
33 3122430111 Lê Võ Thanh Ngân 11/11/2004 2.80 2.81 10 21 7.50
34 3122430114 Vương Bảo Nghi 17/02/2004 2.70 2.38 10 21 7.40
35 3122430117 Mai Thị Ngọc 29/06/2004 2.62 2.83 13 24 7.05
36 3122430120 Trương Hồng Ngọc 27/09/2003 2.45 2.86 11 22 6.94
37 3122430124 Ngô Thị Thảo Nguyên 28/07/2003 2.50 2.07 6 15 6.95
38 3122430128 Phan Nguyệt Nhàn 18/11/2004 2.69 2.42 13 24
39 3122430132 Phạm Thị Mỹ Nhi 05/09/2004 3.33 3.05 9 20 8.13
40 3122430135 Trần Kim Nhung 22/06/2004 3.00 3.00 13 24 8.04
41 3122430138 Ung Thị Quyền Như 21/02/2004 2.50 2.18 6 17 6.85
42 3122430143 Phan Chánh Phan 18/09/2004 2.50 2.47 6 17 7.30
43 3122430146 Nguyễn Phạm Uyên Phương 02/10/2004 3.09 2.77 11 22 7.49

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122430149 Huỳnh Hà Vinh Quang 24/05/2004 2.38 2.32 8 19
45 3122430152 Trần Hoàng Phú Quí 03/10/2004 3.73 3.73 11 22 8.53
46 3122430155 Nguyễn Diễm Quỳnh 13/03/2004 2.75 3.13 12 23 7.43
47 3122430159 Đỗ Văn Tân 14/10/2004 3.42 2.96 12 23 8.28
48 3122430163 Chương Ngọc Thảo 07/07/2004 2.50 2.38 10 21
49 3122430169 Phạm Ngọc Phương Thùy 25/09/2004 2.30 2.67 10 21 6.79
50 3122430172 Cao Võ Anh Thư 01/01/2004 3.50 3.14 10 21 8.21
51 3122430176 Trần Minh Thư 10/02/2004 3.00 2.84 8 19 7.76
52 3122430179 Trương Thanh Thư 05/04/2004 3.20 2.95 10 21 8.01
53 3122430182 Ngô Thị Thương 27/07/2004 3.81 3.74 16 27 8.61
54 3122430185 Đỗ Hoa Thủy Tiên 23/10/2004 3.38 3.16 8 19 8.00
55 3122430188 Phạm Thị Tính 20/01/2002 3.10 3.14 10 21
56 3122430192 Võ Thị Thuỳ Trang 28/08/2003 3.08 3.29 13 24 7.67
57 3122430195 Huỳnh Thị Bảo Trân 07/07/2004 3.50 3.26 12 23 8.76
58 3122430199 Nguyễn Ngọc Hồng Trân 05/01/2004 3.50 3.37 16 27 8.21
59 3122430202 Nguyễn Đắc Triết 06/06/2004 3.67 3.50 15 26 8.65
60 3122430208 Trần Thị Thanh Trúc 13/12/2004 2.73 2.77 11 22 7.36
61 3122430212 Nguyễn Phương Uyên 14/07/2003 2.30 2.38 10 21 7.12
62 3122430215 Trần Hoàng Vân 14/09/2004 3.63 3.42 8 19 7.99
63 3122430218 Vương Tuấn Việt 03/01/2004 2.00 2.06 6 17 6.80
64 3122430221 Phạm Huỳnh Uyên Vy 27/05/2002 3.80 3.38 10 21 8.60
65 3122430224 Nguyễn Như Ý 26/09/2004 3.63 3.26 8 19 8.29
66 3122430226 Trần Thị Như Ý 22/09/2004 2.40 2.69 5 16 7.26

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122430003 Lê Ngọc Anh 03/01/2004 2.00 2.11 8 19
2 3122430006 Nguyễn Hoàng Anh 23/09/2004 2.90 2.86 10 21 7.48
3 3122430010 Phạm Vũ Quỳnh Anh 17/06/2004 0.27 2.86 3 14
4 3122430013 Trần Lê Hồng Anh 12/11/2004 3.50 3.17 10 24 8.42
5 3122430016 Nguyễn Ngọc Minh Ánh 06/10/2004 3.36 3.20 14 25 8.47
6 3122430019 Nguyễn Thị Hoài Ẩn 22/03/2004 3.08 3.17 13 24
7 3122430022 Nguyễn Thụy Bảo Châu 13/10/2004 2.70 2.90 10 21 7.34
8 3122430025 Tàng Thị Chính 08/09/2004 3.50 3.33 10 21 7.99
9 3122430028 Nguyễn Lê Thanh Duy 20/02/2004 2.45 2.64 11 22 6.62
10 3122430031 Trần Thị Phương Duyên 10/03/2004 2.70 2.71 10 21
11 3122430034 Nguyễn Đức Đạt 14/04/2004 3.00 2.73 11 22 7.59
12 3122430037 Lê Hương Giang 28/04/2004 2.00 2.48 14 25
13 3122430040 Ngô Thái Hà 02/01/2004 2.50 2.86 10 21 6.86
14 3122430044 Trịnh Tú Hảo 25/12/2004 2.46 2.46 13 24
15 3122430047 Lê Hải Gia Hân 03/01/2004 3.70 3.33 10 21 8.38
16 3122430051 Trần Thụy Hồng Hân 03/03/2004 2.70 2.95 10 21 7.55
17 3122430055 Tạ Thị Huỳnh Hoa 21/03/2003 2.70 2.57 10 21
18 3122430058 Nguyễn Mỹ Hoàng 28/03/2004 3.31 3.21 13 24 7.88
19 3122430061 Phạm Anh Hùng 07/06/2004 3.70 3.48 10 21 8.93
20 3122430064 Lê Anh Quang Huy 09/01/2004 1.27 2.05 8 19
21 3122430067 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/07/2004 3.25 3.11 8 19 8.00
22 3122430070 Nguyễn Thị Thu Hương 25/12/2003 2.92 2.87 12 23 7.58
23 3122430073 Nguyễn Trương Tuấn Khải 04/12/2004 2.62 2.83 13 24 7.29
24 3122430076 Phạm Huỳnh Vân Khanh 02/11/2004 2.90 2.86 10 21 7.50
25 3122430085 Lê Đào Thảo Linh 26/01/2004 3.13 3.15 16 27
26 3122430088 Phạm Nguyễn Yến Linh 29/09/2004 3.50 3.57 12 23 8.27
27 3122430093 Nguyễn Hồng Lĩnh 21/11/2004 3.00 2.86 10 21 7.93
28 3122430096 Nguyễn Hữu Lợi 06/07/2004 1.50 2.29 6 17
29 3122430099 Lê Văn Lượng 03/07/2004 3.23 2.96 13 24 8.05
30 3122430103 Huỳnh Tiểu My My 28/02/2004 2.70 2.76 10 21 7.55
31 3122430106 Đặng Hữu Nam 07/10/2004 3.00 2.82 11 22 7.28
32 3122430109 Đoàn Thu Ngân 23/05/2004 2.91 2.82 11 22 7.58
33 3122430112 Lý Gia Nghi 24/11/2004 3.62 3.30 13 27 8.40
34 3122430115 Đặng Thị Như Ngọc 22/06/2004 2.50 2.57 10 21 7.12
35 3122430118 Nguyễn Trương Diễm Ngọc 04/06/2004 4.00 3.48 10 21 9.17
36 3122430121 Võ Hồng Ngọc 18/09/2004 0 0
37 3122430125 Phạm Thy Vân Nhã 11/10/2003 2.00 2.05 10 21
38 3122430129 Đoàn Thị Nhân 05/11/2004 3.50 3.18 6 17 8.55
39 3122430133 Trần Vân Nhi 13/12/2004 3.50 2.82 6 17 8.05
40 3122430136 Tạ Phương Như 08/01/2004 2.62 2.54 13 24 7.17
41 3122430139 Võ Ngọc Tuyết Như 08/07/2004 2.70 2.57 10 21 7.43
42 3122430144 Dương Hoài Song Phương 10/10/2004 2.63 2.74 8 19 6.65
43 3122430147 Nguyễn Thị Phương 16/02/2004 2.20 2.19 10 21

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DLU1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122430150 Nguyễn Quốc Quang 04/10/2004 3.00 2.68 8 19 7.60
45 3122430153 Phan Thị Thu Quyên 21/10/2004 2.75 2.78 12 23 7.17
46 3122430156 Nguyễn Như Quỳnh 21/06/2004 3.30 2.95 10 21 8.03
47 3122430161 Nguyễn Thái Thiên Thanh 08/09/2004 2.25 2.43 12 23
48 3122430164 Võ Thanh Thảo 20/08/2004 3.00 3.00 8 19 7.98
49 3122430170 Chu Thị Thu Thủy 01/10/2004 2.63 2.53 8 19 7.21
50 3122430173 Nguyễn Thuỵ Minh Thư 12/02/2004 3.70 3.33 10 21 8.24
51 3122430177 Trần Ngọc Minh Thư 12/08/2004 2.45 2.45 11 22
52 3122430180 Huỳnh Thị Thu Thương 11/05/2004 3.70 3.43 10 21 8.57
53 3122430183 Nguyễn Thị Song Thương 27/10/2004 2.50 2.81 10 21 7.13
54 3122430186 Nguyễn Huỳnh Bình Tiến 03/10/2004 2.50 2.29 10 24 7.05
55 3122430189 Nguyễn Thị Trang 20/01/2004 3.00 2.90 10 21 7.98
56 3122430193 Nguyễn Thị Bích Trâm 21/11/2004 1.88 2.24 6 17
57 3122430197 Lê Nguyễn Ngọc Trân 13/01/2004 3.00 3.00 8 19 7.99
58 3122430200 Phạm Ngọc Bảo Trân 05/07/2004 2.80 2.90 10 21
59 3122430206 Nguyễn Thanh Trúc 11/10/2004 3.17 3.09 12 23 7.53
60 3122430209 Dương Nhựt Trường 01/01/2004 3.69 3.29 13 24 8.66
61 3122430213 Nguyễn Thị Phương Uyên 09/10/2004 3.30 3.48 10 21 8.08
62 3122430216 Đỗ Thị Thảo Vi 01/04/2004 2.73 3.05 11 22 7.44
63 3122430219 Phạm Khánh Vũ 22/07/2004 2.92 2.79 13 24
64 3122430222 Phan Lê Tường Vy 29/03/2004 2.10 2.10 10 21
65 3122430225 Nguyễn Thị Như Ý 06/05/2004 3.50 3.43 12 23 8.70
66 3122430227 Nguyễn Quỳnh Yên 04/12/2002 3.00 3.00 10 21 7.55

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DMI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119170001 Lê Ngọc Thảo Hân 01/10/2001 3.50 3.22 18 136 8.73
2 3119170002 Bạch Hoàng Khánh Nguyên 14/02/2001 3.83 3.47 18 136 8.75
3 3119170003 Lê Yến Nhi 20/05/2000 4.00 3.29 18 136 9.03
4 3119170005 Bùi Thanh Tuấn 19/02/2001 3.83 3.49 18 136 8.98

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DMI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120170001 Nguyễn Lê Quốc Anh 20/02/2001 3.40 2.94 10 85 8.18
2 3120170002 Nguyễn Thanh Bình 25/12/2002 3.70 3.31 10 89 8.85
3 3120170003 Nguyễn Ngọc Khánh Đoan 22/08/2002 3.00 2.79 10 91 7.72
4 3120170004 Võ Thị Ngọc My 14/11/2002 4.00 3.50 10 98 9.12
5 3120170005 Danh Chí Nhân 22/04/2002 3.30 2.77 10 94 8.26
6 3120170006 Lâm Thị Tuyết Nhi 01/09/2002 3.30 2.82 10 85 8.23
7 3120170007 Hứa Ngọc Tâm Như 05/03/2002 3.60 2.95 10 87 8.99
8 3120170008 Tê Rê Xa Sơ Sil 30/03/2001 3.30 2.96 10 98 8.64
9 3120170009 Trần Ngọc Phương Thy 27/03/1998 3.70 3.47 10 87 9.01
10 3120170010 Nguyễn Thanh Trang 27/05/2002 3.60 3.02 10 94 8.73

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DMI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121170003 Lê Hà Vân Anh 08/04/2003 3.00 2.92 19 63
2 3121170004 Mai Trọng Ân 29/11/2003 3.47 3.02 17 62
3 3121170005 Tạ Ngọc Minh Châu 03/10/2003 3.35 2.95 17 59 7.92
4 3121170006 Đoàn Nguyễn Thùy Duyên 04/04/2003 3.80 3.53 15 55 8.96
5 3121170001 Nguyễn Chinh Đan 18/01/2003 3.53 3.43 19 61 8.45
6 3121170007 Trương Thị Đức Đạt 20/02/2003 3.52 3.38 21 68 8.58
7 3121170008 Phạm Giản 02/09/2002 2.95 3.30 22 61
8 3121170009 Đoàn Văn Hội 01/11/2003 2.95 3.13 19 68 7.37
9 3121170010 Hồ Thị Kim Ngân 04/12/2003 3.65 3.43 17 60 8.71
10 3121170011 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/03/2003 3.38 3.18 21 66
11 3121170013 Hoàng Trọng Nghĩa 13/02/2003 2.60 2.65 20 62
12 3121170002 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 27/12/2003 3.74 3.46 19 63 8.76
13 3121170014 Dương Hạ Quỳnh Nhi 23/05/2003 3.00 2.90 18 62 7.81
14 3121170015 Đoàn Thị Mỹ Quyền 21/08/2003 3.72 3.43 18 60 8.79
15 3121170016 Lê Hàng Diễm Thanh 21/11/2003 2.75 2.79 20 57 7.38
16 3121170017 Lê Tường Hương Thủy 02/04/2003 3.22 3.28 18 58 8.05
17 3121170018 Võ Thanh Thư 17/06/2003 3.29 3.22 21 68
18 3121170019 Trần Huỳnh Trâm 06/10/2001 3.22 3.27 18 56 8.06
19 3121170021 Lê Nguyễn Thảo Trúc 06/10/2003 3.29 3.02 17 62
20 3121170022 Nguyễn Ngọc Lê Uyên 23/11/2003 2.05 2.36 20 58
21 3121170023 Nguyễn Minh Vạn 17/10/2003 1.73 2.18 15 55
22 3121170024 Lê Huỳnh Ngọc Yến 05/05/2003 3.53 3.22 19 65 8.82

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DMI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122170001 Nguyễn Hạnh Thùy Anh 18/02/2004 2.58 2.58 19 31 7.17
2 3122170002 Nguyễn Thị Kim Anh 16/06/2003 3.13 3.00 16 26 7.58
3 3122170003 Phan Hoài Bão 01/02/2004 2.64 2.63 14 24 7.29
4 3122170004 Huỳnh Thị Phước Duyên 19/02/2004 1.93 2.38 11 21 6.28
5 3122170005 Lê Thị Mỹ Duyên 15/06/2004 2.88 2.86 16 28 7.56
6 3122170006 Nguyễn Thành Đạt 27/09/2004 2.71 2.79 21 33
7 3122170007 Nguyễn Tiến Đạt 26/07/2004 2.43 2.77 14 22 7.08
8 3122170009 Trần Thị Diệu Hòa 07/11/1988 3.45 3.09 11 23 8.01
9 3122170010 Nguyễn Ngô Cẩm Khuê 25/08/2004 3.50 3.39 16 28 8.56
10 3122170011 Nguyễn Trần Hoàng Lan 13/10/2004 2.85 2.75 20 32
11 3122170012 Hán Thùy Linh 10/04/2004 3.19 3.14 16 28 7.96
12 3122170013 Huỳnh Thu Minh 05/09/2004 3.38 3.25 16 28 8.08
13 3122170014 Phạm Ngọc Thanh Ngân 07/01/2004 2.50 2.57 16 28
14 3122170015 Hồ Trọng Nghĩa 16/08/2004 0.00 2.75 0 12
15 3122170016 Trần Trọng Nghĩa 03/04/2004 2.43 2.38 14 26
16 3122170017 Nguyễn Phan Hồng Ngọc 23/11/2003 3.32 3.13 19 31 8.29
17 3122170018 Lê Thanh Nhã 20/01/2004 2.82 2.93 17 29 7.38
18 3122170019 Huỳnh Hạo Nhiên 23/04/2002 2.74 2.69 19 29 7.21
19 3122170020 Phạm Thị Minh Phượng 08/10/2004 2.47 2.66 17 29
20 3122170021 Phùng Cát Quỳnh 21/09/2004 2.75 2.75 16 28
21 3122170022 Vũ Hồng Thanh Tâm 25/11/2003 3.19 3.07 16 28
22 3122170023 Phạm Thị Bích Thuận 09/06/2004 2.94 2.88 16 26 7.59
23 3122170024 Ngô Ngọc Thuỳ Trang 01/02/2004 3.14 2.92 14 26 7.99
24 3122170025 Trần Cát Tường 26/08/2004 2.80 2.67 15 27 7.09

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119470001 Nhan Trâm Anh 19/09/2001 2.18 2.76 8 132
2 3119470002 Nguyễn Ngọc Ánh 30/06/2001 2.88 0 99
3 3119470006 Nguyễn Thị Tuyết Minh 09/10/2001 4.00 3.56 8 133 8.88
4 3119470007 Trần Thị Thủy Nguyên 24/03/2001 4.00 2.83 8 133 9.03
5 3119470008 Mai Ngọc Hồng Tâm 09/06/2001 3.40 3.23 15 131 8.16
6 3119470009 Võ Thị Huyền Trang 25/10/2001 3.75 3.24 8 133 8.60

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120470001 Hoàng Minh Thùy Ái 16/02/1987 3.69 3.46 13 106 9.23
2 3120470002 Cao Vĩnh An 04/06/2002 3.35 3.48 17 98 8.26
3 3120470006 Nguyễn Phước Lộc Thọ 06/06/2002 3.64 3.20 11 99 8.65
4 3120470008 Lê Khả Tú 24/05/2002 3.69 3.53 13 103 8.88
5 3120470009 Bùi Thị Thanh Tuyền 04/11/1987 3.69 3.45 13 106 9.00

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121470002 Phan Lê Vân Anh 22/08/2003 2.79 3.00 24 72
2 3121470004 Lư Ngọc Hân 14/01/2003 3.14 0 35
3 3121470005 Lê Thúy Hiền 07/11/2002 2.88 3.32 22 66
4 3121470006 Phạm Thị Thảo Linh 20/06/2003 2.86 3.13 21 70
5 3121470008 Nguyễn Hữu Hoàng Phúc 09/11/2003 1.65 2.58 13 60
6 3121470009 Văn Trọng Tân 30/03/1997 2.19 2.73 12 48
7 3121470011 Võ Cẩm Trúc 20/12/2003 2.00 2.98 19 65

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122470001 Phạm Nguyễn Thái Bình 08/01/2004 2.21 2.82 11 11
2 3122470002 Nguyễn Hữu Hùng 06/02/2003 2.53 2.97 17 35
3 3122470003 Nguyễn Khánh Linh 03/07/2004 2.45 3.36 15 33
4 3122470004 Vũ Đình Long 05/12/2004 2.70 2.82 20 38
5 3122470005 Bạch Hoàng Vân Nhi 29/11/2004 3.55 3.61 20 38 8.36
6 3122470006 Phan Nguyễn Nam Phương 18/06/2004 2.70 3.37 17 35
7 3122470007 Bùi Thị Linh Thảo 24/11/1995 3.25 3.29 20 38
8 3122470008 Hoàng Thị Phương Thảo 04/07/2004 2.65 3.09 17 35
9 3122470009 Phạm Nguyễn Uyên Thư 09/04/2004 2.41 2.97 15 33

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNH1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119160001 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/2001 3.75 3.04 8 126 8.74
2 3119160002 Nguyễn Xuân Ánh Ánh 05/06/2001 3.75 3.58 8 133 8.94
3 3119160003 Võ Trần Kim Chi 04/03/1998 3.63 3.08 8 133 8.86
4 3119160004 Nguyễn Thị Kim Hậu 08/03/2001 3.75 3.61 8 133 9.18
5 3119160005 Nguyễn Thị Hồng Hoa 22/08/2001 3.88 3.59 8 133 9.39
6 3119160006 Trần Nguyễn Khánh Hoàng 29/03/2001 3.75 3.44 8 133 8.86
7 3119160008 Nguyễn Đặng Khang 10/02/2001 4.00 2.95 8 133 9.19
8 3119160009 Thái Nguyễn Lâm Khanh 02/10/2001 3.88 3.12 8 130 9.13
9 3119160010 Lê Gia Kiên 27/11/2000 3.88 3.32 8 133 9.11
10 3119160011 Nguyễn Hoàng Ái My 07/04/2001 3.63 3.08 8 133 8.63
11 3119160012 Nguyễn Thị Ly Na 10/10/2000 3.88 3.28 8 133 9.16
12 3119160013 Nguyễn Lê Hữu Phước Nguyên 15/01/2001 3.88 2.95 8 133 9.09
13 3119160014 Lâm Trần Tố Nhã 02/10/2001 3.63 3.09 8 129 8.56
14 3119160015 Trịnh Thị Kim Oanh 24/06/1997 3.75 3.71 8 133 9.14
15 3119160016 Nguyễn Tấn Phát 14/02/2001 3.08 3.16 12 131
16 3119160017 Nguyễn Thị Ái Phi 01/01/2001 3.50 3.23 10 128
17 3119160018 Đỗ Thị Minh Phương 10/01/2001 3.88 3.05 8 133 9.15
18 3119160019 Lê Thị Mỹ Phương 19/04/2001 3.88 3.37 8 126 9.18
19 3119160020 Nguyễn Phạm Minh Phương 31/12/2001 3.75 3.08 8 133 8.99
20 3119160021 Cil K' Suynh 11/10/1999 3.09 2.83 11 133
21 3119160022 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 04/02/2001 4.00 3.28 8 133 9.36
22 3119160023 Từ Khánh Thi 01/09/2000 3.75 2.52 8 124 8.54
23 3119160024 Trương Thị Thùy 26/04/2001 3.15 2.92 13 133
24 3119160025 Hoàng Ngọc Anh Thư 30/08/2001 4.00 3.48 8 133 9.25
25 3119160026 Hoàng Ngọc Nhã Thy 21/11/2001 3.57 2.45 7 82 8.29
26 3119160027 Trần Đức Trọng 09/06/2001 3.88 3.08 8 128 9.08
27 3119160029 Vũ Thảo Uyên 06/08/2001 3.88 3.35 8 133 8.94

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNH1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120160001 Nguyễn Thị Bảy 15/05/2002 2.81 3.04 16 102 7.34
2 3120160002 Hà Kiều Diễm 18/12/2001 2.63 3.12 16 98
3 3120160003 Nguyễn Thị Diệu 22/04/2002 3.69 3.61 16 111 9.01
4 3120160004 Nguyễn Hạ Duyên 02/05/2002 3.56 3.50 16 102 8.81
5 3120160005 Nguyễn Thị Đình Đình 07/11/2002 3.69 3.57 16 107 8.91
6 3120160006 Nguyễn Huỳnh Mỹ Hảo 31/07/2001 3.75 3.35 16 100 8.83
7 3120160007 Trần Phước Hiền 17/08/2002 2.75 3.14 16 106 7.63
8 3120160008 Cao Xuân Hưng 22/08/1998 3.81 3.44 16 104 8.90
9 3120160009 Lê Thừa Khang 23/03/2002 3.56 3.45 16 100 8.53
10 3120160010 Trần Phạm Minh Khoa 20/07/2002 3.69 3.28 16 111 8.75
11 3120160012 Bạch Mai Linh 20/07/2002 3.44 3.15 16 111
12 3120160013 Nguyễn Thị Mai Ly 05/08/2001 3.56 3.45 16 100 8.60
13 3120160014 Huỳnh Thị Kim Ngân 15/12/2002 3.69 3.29 16 95 8.71
14 3120160015 Đặng Mỹ Nhung 23/10/2001 3.44 3.29 16 101
15 3120160016 Võ Lê Hồng Phúc 11/07/2002 3.81 3.70 16 104 9.19
16 3120160017 Qua Tiểu Phụng 05/07/2002 3.69 3.41 16 111 8.65
17 3120160019 Trần Hoàng Thanh Tâm 04/10/2002 3.88 3.47 16 100 9.10
18 3120160020 Nguyễn Dương Nhả Thảo 06/12/1999 3.81 3.73 16 104 9.16
19 3120160021 Lê Mai Hạ Thi 19/04/2002 3.06 3.06 16 106
20 3120160022 Lưu Hoàng Anh Thư 21/01/2002 4.00 3.61 16 109 9.39
21 3120160023 Phạm Trúc Uyên Thư 01/03/2002 3.81 3.42 16 104 8.93
22 3120160024 Trần Nhật Anh Thư 15/08/2002 3.88 3.50 16 105 9.24
23 3120160025 Nguyễn Minh Toàn 26/10/2002 3.00 2.90 16 102 7.65
24 3120160026 Nguyễn Ngọc Hải Trang 05/10/2002 3.00 3.02 16 105
25 3120160027 Phạm Phương Trang 01/11/2002 3.69 3.18 16 102 8.92
26 3120160028 Phạm Xuân Bảo Trân 26/10/1999 3.56 3.25 16 96 8.78
27 3120160029 Huỳnh Công Trứ 23/02/2001 4.00 3.62 16 110 9.22
28 3120160030 Nguyễn Kim Tuyến 03/10/1992 3.88 3.57 16 102 9.18
29 3120160031 Lý Dương Minh Tuyết 06/08/2002 3.69 3.43 16 101 8.80
30 3120160032 Lý Hoàng Phương Uyên 04/02/2002 3.69 3.33 16 109 8.48
31 3120160033 Ha Uyn 18/02/2001 2.75 2.74 16 87 7.34
32 3120160035 Nguyễn Trần Xuân Vy 28/05/2002 3.63 3.43 16 105

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNH1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121160003 Lê Hoàng Phương Anh 08/01/1997 4.00 3.92 18 66 9.06
2 3121160004 Nguyễn Trần Vân Anh 01/01/2003 2.78 3.01 18 70
3 3121160005 Phạm Thị Ngọc Anh 05/02/2003 3.22 3.34 18 70 7.98
4 3121160007 Nguyễn Thiên Bảo 23/09/2003 3.10 3.33 20 66 7.88
5 3121160008 Nguyễn Duy Chiến 12/02/2003 2.94 3.25 17 71 7.82
6 3121160009 Vũ Viết Hiến 14/09/1998 2.79 3.00 19 64
7 3121160010 Vũ Ngọc Thuận Hòa 24/07/2001 2.79 3.12 14 58
8 3121160011 Nguyễn Đức Huỳnh 26/02/1990 3.38 0 24
9 3121160001 Đồng Xuân Đăng Khoa 18/03/2003 2.69 2.90 16 61
10 3121160012 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 15/05/2003 3.38 0 26
11 3121160013 Trương Cảnh Đăng Khoa 02/01/2003 2.56 2.84 18 67
12 3121160032 _ Kưu 01/01/2002 2.94 3.09 16 68
13 3120160011 Trương Thị Lan 28/02/1999 2.25 3.51 11 55
14 3121160014 Nguyễn Thùy Gia Linh 13/09/2003 3.22 3.22 18 69
15 3121160015 Đoàn Hoàng Lộc 10/11/1995 3.68 3.70 19 79 8.74
16 3121160016 Trương Ngọc Lợi 12/06/2002 2.91 3.21 22 68
17 3121160018 Lê Thị Hồng Ngọc 01/01/2003 2.81 3.25 19 69
18 3121160019 Chu Văn Nhung 20/10/1993 3.00 3.01 16 73 7.64
19 3121160022 Nguyễn Thị Thiên Phúc 17/02/2003 2.61 2.94 18 68
20 3121160023 Trần Đặng Chi Phương 05/01/2003 3.56 3.53 18 70
21 3121160025 Đỗ Thanh Thảo 18/04/2003 2.89 3.18 18 65
22 3121160026 Nguyễn Phương Thảo 19/03/2003 3.48 3.52 23 75 8.50
23 3121160028 Đỗ Thị Thương 28/02/1992 3.39 3.43 18 70 8.44
24 3121160029 Nguyễn Ngọc Trâm 23/10/2003 2.11 2.87 19 63
25 3121160031 Lê Thị Hồng Trực 17/05/2002 3.31 3.23 16 73
26 3121160033 Phạm Quang Văn 21/08/1975 3.82 3.87 22 77 9.03
27 3121160034 Vũ Đức Quang Vinh 04/11/2003 2.11 2.55 18 69
28 3121160035 Lê Phạm Tường Vy 26/11/2003 2.50 2.97 18 66
29 3121160002 Trương Vũ Ái Vy 11/09/2003 1.90 2.73 16 62
30 3121160036 Nguyễn Thị Phương Yến 24/01/2003 3.10 3.26 20 68

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DNH1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122160001 Hoàng Thùy Phương Anh 03/07/2004 3.13 3.21 15 29
2 3122160002 Trần Thiên Ân 29/11/1987 3.57 3.79 14 28
3 3122160003 Vương Nguyễn Thiên Ân 11/03/2004 3.71 3.84 17 31 8.54
4 3122160004 Hoàng Gia Bảo 15/08/2004 2.14 2.61 14 28
5 3122160005 Huỳnh Dương Dương 17/08/2004 3.68 3.64 19 33 8.86
6 3122160006 Trương Thị Quế Dương 15/04/1995 3.29 3.39 17 31 8.39
7 3122160007 Nguyễn Trần Đông 09/04/2004 3.38 3.53 16 30 8.13
8 3122160008 Lương Đoàn Thúy Hằng 09/12/2004 3.47 3.64 19 33 8.31
9 3122160009 Đặng Ngọc Hân 13/12/2004 3.67 3.77 12 26 8.73
10 3122160011 Bùi Quốc Huy 20/10/2004 2.29 2.50 14 28
11 3122160012 Phạm Gia Khiêm 29/07/2004 3.00 3.14 14 28
12 3122160013 Võ Nguyễn Minh Kiệt 07/11/2004 3.50 3.67 16 30 8.35
13 3122160014 Trần Ngân My 13/05/2004 3.25 3.53 16 30
14 3122160015 Lê Trần Kiến Nam 06/03/2004 3.13 3.47 16 30 7.98
15 3122160016 Phạm Lương Bảo Ngọc 24/08/2004 3.47 3.59 15 29 8.26
16 3122160017 Bùi Cao Hải Nguyên 08/03/2004 3.20 3.10 15 29
17 3122160018 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/11/2004 2.74 3.15 19 33
18 3122160019 Trương Quỳnh Như 03/07/2004 2.38 3.07 16 30
19 3122160020 Nguyễn Mai Phương 15/08/2004 3.33 3.52 15 29 8.06
20 3122160021 Trương Như Quỳnh 03/07/2004 2.67 3.03 15 29 7.21
21 3122160022 Đoàn Thị Minh Tâm 21/03/2003 2.43 3.04 14 28
22 3122160023 Nguyễn Ngô Quốc Thái 25/01/2004 3.07 3.41 15 29 8.11
23 3122160024 Lê Hứa Hữu Thành 02/11/2004 2.43 2.79 14 28
24 3122160025 Lê Thị Thanh Thảo 08/01/2004 3.57 3.79 14 28 8.49
25 3122160026 Nguyễn Thành Thơ 25/08/2004 2.50 2.93 16 30
26 3122160027 Đàm Minh Thương 01/03/2003 2.75 2.87 24 38
27 3122160028 Nguyễn Minh Trí 15/11/2003 3.50 3.60 16 30 8.18
28 3122160029 Nguyễn Minh Trí 21/12/2004 2.59 3.03 17 31
29 3122160030 Nguyễn Long Thanh Tú 27/01/2004 2.00 2.85 12 26
30 3122160031 Nguyễn Trần Thiên Tú 21/07/2004 1.58 2.64 14 28
31 3122160032 Phạm Yên 01/10/1999 3.76 3.87 17 31 8.91

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQG1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119460002 Nguyễn Phương Huyền Anh 23/08/2001 4.00 2.95 6 133 8.90
2 3119460003 Phạm Vân Anh 24/04/2001 4.00 3.43 6 133 9.00
3 3119460004 Nguyễn Thị Diệu Ánh 14/11/2000 3.50 2.62 8 130 8.93
4 3119460007 Trương Huỳnh Đào 29/08/2001 4.00 3.14 6 133 9.90
5 3119460009 Nguyễn Hoàng Giang 08/04/2001 3.00 2.80 9 133
6 3119460010 Vũ Chu Nhật Hạ 29/09/2001 4.00 2.83 6 133 9.10
7 3119460015 Lê Thị Thảo Huyền 21/05/2001 4.00 2.90 6 133 9.90
8 3119460017 Trần Thị Hương 30/04/2001 4.00 2.66 6 128 9.70
9 3119460019 Huỳnh Thị Mỹ Linh 03/09/2001 4.00 3.56 6 133 9.70
10 3119460031 Nguyễn Trọng Nhân 24/03/2001 4.00 3.24 6 133 10.00
11 3119460035 Lê Bảo Hồng Nhi 05/09/2001 3.75 2.69 8 133 8.80
12 3119460037 Mai Đoàn Yến Nhi 29/09/2001 4.00 3.41 6 133 10.00
13 3119460039 Lê Thị Trang Nhung 03/07/2001 4.00 3.08 6 133 9.60
14 3119460040 Hồ Thị Huỳnh Như 30/09/2001 4.00 2.80 6 133 9.10
15 3119460043 Phạm Huỳnh Tuấn Phong 29/08/2001 4.00 2.32 6 123 9.50
16 3119460046 Nguyễn Hạnh Tâm 06/05/2001 4.00 3.11 6 133 9.60
17 3119460047 Nguyễn Ngọc Thanh 08/12/2001 3.33 2.98 9 133
18 3119460049 Lê Hồng Thảo 05/01/2001 4.00 3.06 6 133 9.00
19 3119460051 Nguyễn Thanh Thảo 15/11/2001 4.00 2.85 6 123 9.60
20 3119460053 Nguyễn Đức Thịnh 28/06/2001 4.00 3.00 6 133 9.00
21 3119460057 Trịnh Vũ Hoài Thương 28/07/2001 4.00 2.43 6 131 9.70
22 3119460058 Nguyễn Trần Mai Thy 06/08/2001 4.00 3.11 6 133 9.90
23 3119460059 Võ Thị Anh Thy 16/04/2001 4.00 3.35 6 133 10.00
24 3119460060 Lê Quốc Toàn 30/07/2001 4.00 2.82 6 133 9.50
25 3119460064 Trương Thị Thùy Trang 13/05/2001 4.00 2.81 6 133 9.80
26 3119460065 Ngô Trần Ngọc Trâm 27/04/2001 4.00 2.72 6 131 9.60
27 3119460066 Lê Đặng Hoàng Trinh 07/04/2001 3.36 2.62 11 133 8.39
28 3119460067 Nguyễn Thị Việt Trinh 25/05/2001 4.00 2.91 6 129 9.70
29 3119460068 Nguyễn Thị Hồng Trúc 21/01/2001 4.00 2.79 6 133 9.80
30 3119460071 Nguyễn Thị Xuân Uyển 08/10/2001 4.00 2.76 6 133 9.00
31 3119460073 Trần Triệu Vy 02/10/2001 4.00 2.72 6 128 9.90

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQG1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120460010 Ngô Huyền Anh 15/11/2000 2.80 2.78 15 104
2 3120460011 Nguyễn Thị Trúc Anh 14/10/2002 3.60 2.91 15 110 8.54
3 3120460013 Từ Hoàng Gia Bảo 11/06/2002 2.80 2.75 15 106
4 3120460016 Võ Quỳnh Đan 22/04/2002 2.80 2.78 15 109
5 3120460017 Lê Anh Đào 07/05/2002 3.60 3.33 15 112 8.80
6 3120460025 Nguyễn Văn Hi 20/02/2002 3.20 3.24 15 108
7 3120460027 Lê Đinh Như Huệ 01/01/2002 3.20 2.96 15 112
8 3120460028 Nguyễn Văn Hiển Huy 06/05/2002 3.20 2.79 15 107 8.36
9 3120460029 Nguyễn Thị Thanh Hương 26/03/2002 3.40 2.93 15 108 8.02
10 3120460030 Trần Thị Mai Khanh 18/06/2002 2.60 2.78 15 108
11 3120460033 Lê Thị Phương Linh 25/07/2002 3.00 2.90 15 106
12 3120460036 Nguyễn Ngọc Quang Minh 23/09/2002 2.40 2.80 15 99
13 3120460038 Võ Hồng Ngân 22/03/2002 2.60 2.83 15 95
14 3120460039 Lao Cảnh Song Nguyên 12/11/2002 3.40 3.07 15 108
15 3120460041 Trần Nguyễn Uyển Nhi 14/10/2002 3.25 2.97 12 108
16 3120460042 Lê Hà Cẩm Nhung 14/11/2002 4.00 3.40 15 109 8.90
17 3120460043 Trần Thị Huỳnh Như 02/08/2002 2.60 2.76 15 105
18 3120460044 Lê Thụy Lan Nhy 29/10/2002 2.80 2.99 15 108
19 3120460048 Vũ Thị Thảo Quyên 15/04/2002 2.60 2.84 15 104
20 3120460049 Thái Thị Thanh Tâm 08/07/2002 3.60 3.12 15 108 8.48
21 3120460050 Nguyễn Đặng Minh Thanh 06/12/2002 2.40 2.69 15 102
22 3120460052 Đặng Thanh Thảo 16/11/2002 3.00 2.57 15 109
23 3120460053 Nguyễn Ngọc Đan Thảo 14/02/2002 3.40 2.92 15 108 8.30
24 3120460054 Trần Nguyễn Anh Thư 01/01/2002 3.25 2.81 12 115 8.25
25 3120460055 Trương Mai Phúc Thư 01/11/2002 3.20 2.93 15 99 8.08
26 3120460056 Võ Nguyễn Anh Thư 01/01/2002 2.20 2.66 15 108
27 3120460057 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/07/2002 3.60 3.34 15 112 8.68
28 3120460060 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 04/03/2002 3.60 3.40 15 108 8.40
29 3120460061 Phạm Ái Mỹ Trà 25/07/2002 2.80 3.05 15 104 7.74
30 3120460062 Nguyễn Hoàng Mộng Trinh 15/02/2002 3.20 2.97 15 110
31 3120460064 Nguyễn Thành Trung 12/05/2002 3.20 3.12 15 104 8.04
32 3120460066 Nguyễn Văn Tú 13/02/2002 2.60 2.93 15 108
33 3120460068 Trương Huy Tường 22/08/2002 3.60 3.42 15 110 8.64
34 3120460073 Bùi Lê Thảo Vy 13/01/2002 2.40 2.77 15 108
35 3120460008 Nguyễn Đỗ Thúy Vy 02/05/2002 2.60 2.62 15 87
36 3120460074 Nguyễn Thị Như Ý 11/02/2002 2.40 2.82 15 115

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQG1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121460005 Phan Thị Xuân Anh 20/11/2003 3.26 3.12 19 68
2 3121460006 Trần Nguyên Trâm Anh 08/12/2003 2.95 3.06 19 72
3 3121460009 Trương Hoài Ân 14/07/2003 2.43 2.36 21 67
4 3121460011 Hồ Long Mỹ Duyên 07/05/2003 2.13 2.46 21 61
5 3121460014 Trần Diệp Mỹ Duyên 16/10/2003 2.42 2.46 19 63
6 3121460015 Huỳnh Tiến Đức 12/10/2003 2.27 2.46 22 67
7 3121460020 Trương Thị Phượng Hoàng 18/08/2003 2.71 0 41
8 3121460001 Võ Minh Huy 08/10/2003 2.85 2.86 20 65
9 3121460023 Phạm Doãn Khang 17/12/2003 2.56 2.36 16 67
10 3121460025 Võ Nguyễn Kim Liên 28/09/2003 2.00 2.48 24 66
11 3121460026 Nguyễn Võ Kim Linh 04/07/2003 1.88 2.38 16 72
12 3121460029 Phan Thị Thúy Mùi 21/09/2003 2.86 3.16 22 69 7.61
13 3121460030 Lê Thị Nga 21/12/2003 2.52 2.54 25 69
14 3121460032 Trần Lê Bảo Ngọc 20/04/2003 2.42 2.55 19 71 6.89
15 3121460036 Nguyễn Hồng Như 28/08/2003 3.09 3.13 22 70 7.72
16 3121460038 Phan Thị Huỳnh Như 22/09/2003 3.00 3.09 23 80 7.93
17 3121460039 Lê Nguyễn Tường Oanh 02/12/2003 3.00 2.75 19 48 7.46
18 3121460042 Phan Huỳnh Phúc 13/10/2003 1.50 2.33 12 51
19 3121460045 Đinh Bảo Quyên 19/03/2003 2.71 3.16 21 77
20 3121460047 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 10/06/2003 3.41 3.32 22 73 8.23
21 3121460049 Trần Ngọc Minh Tâm 14/09/2003 2.70 3.19 17 63
22 3121460050 Phạm Nguyễn Công Thành 01/02/2003 2.71 2.38 21 72
23 3121460052 Nguyễn Lê Bích Thảo 06/05/2003 2.62 0 29
24 3121460054 Trương Lan Thảo 20/05/2003 2.37 2.66 19 61
25 3121460055 Trà Ngọc Anh Thi 18/08/2003 3.00 2.81 21 73
26 3121460056 Dương Anh Thư 30/06/2001 3.00 3.01 19 69 7.67
27 3121460059 Nguyễn Ngọc Hoàng Thư 16/05/2003 1.82 2.46 14 56
28 3121460060 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18/10/2003 2.25 2.56 17 62
29 3121460061 Nguyễn Tống Minh Thư 13/05/2003 0.38 2.43 3 47 3.38
30 3121460062 Huỳnh Nhơn Tiến 25/02/2003 3.41 3.42 22 67 8.26
31 3121460063 Thiều Thụy Thùy Trang 03/08/2003 3.29 2.94 21 71 7.88
32 3121460064 Hồ Ngọc Trân 18/06/2003 2.10 2.55 20 69
33 3121460065 Nguyễn Thị Thu Tuyền 03/02/2003 2.62 2.65 21 68 6.96
34 3121460066 Phạm Huỳnh Minh Tuyền 15/04/2003 1.25 2.13 14 45
35 3121460067 Ngô Long Vân 23/06/2003 2.86 2.77 22 69 7.56
36 3121460068 Phạm Khánh Vân 08/11/2003 3.41 3.49 22 73 8.34
37 3121460069 Nguyễn Vũ Tường Vi 23/07/2003 3.00 2.77 22 69 7.70
38 3121460070 Đặng Ngọc Thảo Vy 28/03/2003 2.59 2.76 22 71
39 3121460071 Hứa Xuân Vy 05/09/2003 2.19 2.60 16 60
40 3121460072 Nguyễn Đình Phương Vy 04/05/2003 3.42 3.17 19 70 8.20
41 3121460073 Nguyễn Hà Khánh Vy 05/10/2003 2.95 2.78 21 68
42 3121460074 Trần Thị Thúy Vy 16/03/2003 2.20 2.63 22 68

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQG1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQG1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122460001 Bùi Phạm Tú Anh 05/01/1999 0.00 0 0
2 3122460004 Ngô Thị Mỹ Duyên 01/02/2004 1.88 2.24 17 33
3 3122460005 Trần Phối Duyên 02/04/2004 3.00 3.22 20 36
4 3122460006 Võ Kim Kỳ Duyên 09/11/2004 2.17 2.59 18 34
5 3122460007 Lê Minh Đạt 24/05/2004 1.40 2.30 14 30
6 3122460008 Phạm Anh Đức 28/06/2004 1.80 2.36 12 28
7 3122460009 Đinh Thị Vân Hà 23/11/2004 1.63 2.41 13 29
8 3122460010 Osmel Hanaphi 29/09/2004 0 0
9 3122460011 Nguyễn Xuân Ngọc Hảo 11/06/2004 2.75 2.79 20 33
10 3122460012 Nguyễn Ngọc Hân 17/03/2002 2.00 2.24 11 25
11 3122460013 Trương Kha Gia Hân 18/09/2004 2.47 2.79 17 33
12 3122460014 Nguyễn Ngọc Phương Hoa 29/07/2004 2.80 2.97 20 36 7.51
13 3122460015 Phạm Thị Quỳnh Hương 29/11/2004 3.12 2.94 17 33
14 3122460017 Vũ Thị Thanh Hương 28/02/2004 2.82 2.94 17 33
15 3122460018 Huỳnh Bảo Khanh 22/10/2004 2.47 2.70 17 33
16 3122460019 Chang Khánh Kiệt 20/06/1996 3.61 3.41 23 37 8.93
17 3122460020 Nguyễn Thị Thanh Kiều 11/10/2004 3.00 3.09 18 34 7.90
18 3122460023 Đào Khánh Ly 28/04/2004 3.00 3.16 15 31 7.78
19 3122460024 Hoàng Trúc Mai 17/02/2004 1.75 2.00 9 23
20 3122460025 Võ Lê Tuyết Mai 26/08/2004 3.31 3.47 16 32 8.31
21 3122460026 Đinh Thụy Diễm My 09/01/2004 2.94 2.91 16 32
22 3122460027 Huỳnh Thanh Ngân 06/03/2004 2.26 2.06 19 35
23 3122460028 Vũ Hồng Ngân 17/07/2002 2.14 2.52 11 25
24 3122460029 Nguyễn Lê Tuyết Nghi 02/12/2004 2.65 3.00 17 33
25 3122460030 Phạm Chí Hiếu Nghĩa 18/02/2004 0 0
26 3122460032 Đoàn Hạnh Nguyên 22/03/2003 2.00 2.39 15 31
27 3122460033 Nguyễn Lan Nhi 10/07/2004 2.80 2.94 15 31
28 3122460034 Phạm Ngọc Tuyết Nhi 30/10/2004 1.95 2.51 19 35
29 3122460035 Âu Huệ Như 10/08/2003 2.94 2.91 17 33
30 3122460037 Nguyễn Hà Yến Như 06/04/2004 2.50 2.82 18 34
31 3122460038 Nguyễn Lê Huỳnh Như 05/05/2004 2.67 2.88 18 34
32 3122460039 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/10/2004 2.76 3.09 17 33
33 3122460040 Trần Ánh Như 31/05/2004 3.00 3.33 14 30 8.04
34 3122460041 Bạch Huỳnh Chí Quân 29/01/2004 2.00 1.93 12 28
35 3122460042 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 16/02/2004 1.83 2.09 18 34
36 3122460043 Lê Ngọc Tuyết Thanh 14/09/2003 2.00 2.10 14 30
37 3122460044 Nguyễn Phương Thanh 31/10/2004 2.71 3.03 17 33
38 3122460047 Hoàng Quốc Thắng 18/09/2004 1.83 2.32 18 34
39 3122460049 Nguyễn Thị Kim Thoa 06/06/2004 2.82 3.00 17 33
40 3122460053 Ngô Thụy Minh Thư 16/05/2004 2.82 2.97 17 33
41 3122460054 Nguyễn Anh Thư 16/09/2004 1.80 2.35 15 31
42 3122460055 Nguyễn Ngọc Minh Thư 04/02/2004 2.43 2.67 14 30
43 3122460056 Phạm Anh Thư 18/01/2004 1.65 2.15 17 33

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQG1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122460058 Trương Kim Thư 15/04/2004 0 0
45 3122460059 Hứa Thị Huyền Trang 22/12/2004 2.17 2.47 18 34
46 3122460060 Phạm Thị Ngân Trâm 03/01/2004 3.65 3.64 17 33 8.52
47 3122460061 Trần Thị Bích Trâm 03/02/2004 2.65 2.76 17 33
48 3122460062 Đinh Ngọc Trân 18/11/2004 2.59 2.88 17 33
49 3122460063 Lê Vũ Ngọc Trân 05/04/2004 2.83 2.94 18 34
50 3122460064 Nguyễn Thị Thanh Trúc 08/11/2004 3.00 2.97 18 34 7.72
51 3122460065 Phạm Phương Uyên 21/02/2003 2.60 2.97 15 31
52 3122460066 Nguyễn Trúc Thanh Vân 02/09/2004 3.12 3.06 17 33
53 3122460067 Trần Hoàng Thanh Vân 18/06/2004 2.39 2.69 23 39
54 3122460068 Trần Hồng Nhật Vy 19/05/2004 3.00 2.91 19 35
55 3122460070 Lê Ngọc Như Ý 23/03/2004 2.60 2.87 15 31

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330001 Hồ Đặng Duy An 12/06/2001 1.60 2.10 20 111
2 3119330011 Đặng Lâm Vân Anh 13/11/2001 3.77 3.09 13 133 8.42
3 3119330020 Lương Thị Quỳnh Anh 06/09/2001 2.77 2.73 13 120
4 3119330030 Nguyễn Ngọc Ánh 21/10/2001 3.38 3.11 13 133 7.92
5 3119330039 Dương Thục Bình 05/04/2001 4.00 3.47 13 133 9.17
6 3119330059 Nguyễn Thúy Diệu 26/03/2001 3.62 3.04 13 133 8.34
7 3119330070 Phạm Nguyễn Kỳ Duyên 29/11/2001 2.77 2.65 13 133 7.16
8 3119330080 Tăng Hoành Đạt 02/05/2001 1.92 2.43 10 115
9 3119330090 Cao Thị Giang 13/02/2001 3.15 2.92 13 133 8.25
10 3119330103 Nguyễn Thu Hà 22/07/2001 3.45 3.20 11 133 8.35
11 3119330114 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 23/02/2000 3.15 2.77 13 133 7.68
12 3119330124 Đinh Châu Hồng Hân 10/07/2001 3.15 2.80 13 133
13 3119330135 Vũ Gia Hân 28/07/2001 2.54 2.86 13 133
14 3119330146 Đặng Thị Xuân Hoa 08/06/2001 3.00 2.89 8 133 8.23
15 3119330157 Trần Việt Hoàng 14/11/2001 2.63 2.57 16 130 6.89
16 3119330167 Trần Thị Thu Huyền 31/01/2001 3.23 3.30 13 134 8.12
17 3119330178 Trần Thị Hương 27/07/2001 3.23 3.40 13 133 8.35
18 3119330200 Đỗ Văn La 19/03/2001 1.46 2.35 8 114
19 3119330209 Đàm Thị Mỹ Linh 02/05/2001 3.38 3.09 13 133 8.20
20 3119330218 Dương Thị Kiều Loan 11/09/2001 2.81 2.77 16 133 7.42
21 3119330230 Lê Nguyễn Tiểu Mẫn 22/08/2001 2.62 2.89 13 133 6.99
22 3119330243 Lâm Trần Trúc My 13/09/2001 2.73 2.70 11 133 7.36
23 3118330194 Tsàn Ý My 25/06/2000 3.38 2.83 13 132 8.38
24 3119330263 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/05/2001 3.63 3.35 8 133 8.93
25 3119330275 Võ Huyền Nghi 01/05/2001 3.11 2.74 18 125
26 3119330299 Đàm Thị Nguyệt 12/04/2001 3.15 3.29 13 133 8.35
27 3119330309 Lại Thị Thanh Nhi 10/01/2001 3.15 3.29 13 133 7.65
28 3119330319 Phan Thị Mỹ Nhi 13/03/2001 2.73 3.02 11 133
29 3119330330 Hà Vân Quỳnh Như 05/05/2001 2.77 2.71 13 133 7.67
30 3119330341 Nguyễn Phan Hữu Phát 18/03/2001 3.38 2.71 13 133 7.95
31 3119330352 Nguyễn Thanh Phương 11/03/2001 2.77 2.82 13 133 7.25
32 3119330361 Diệp Thị Quý 15/10/2001 3.23 3.17 13 133 8.36
33 3119330370 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/10/2001 3.38 3.08 13 133 8.49
34 3119330381 Hoàng Thị Thu Sương 20/09/2001 3.23 3.35 13 133 8.32
35 3119330390 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 23/03/2001 3.38 2.60 13 134 8.35
36 3119330400 Nguyễn Thị Thu Thạnh 10/01/2001 2.38 2.56 13 133 7.02
37 3119330413 Trịnh Hồng Thiện 01/01/2001 2.45 2.63 11 133
38 3119330433 Mai Lệ Thúy 07/09/2001 3.15 2.95 13 133 7.56
39 3119330445 Phạm Hồng Anh Thư 02/07/2001 2.85 2.82 13 135 7.25
40 3119330467 Phan Trọng Tín 18/07/2001 3.38 2.83 13 133 7.90
41 3118330358 Bùi Thị Đoan Trang 12/04/2000 2.92 2.84 13 132
42 3119330477 Nguyễn Mai Trang 09/10/2001 3.38 2.66 13 133 7.95
43 3119330483 Hoàng Thị Trâm 27/01/2001 0.00 2.68 0 117

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330490 Lương Mỹ Trân 17/09/2001 3.15 2.75 13 133 8.02
45 3119330502 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 3.23 2.82 13 133 7.88
46 3119330515 Phan Trần Đức Trung 16/06/2001 2.54 2.36 13 123
47 3119330526 Nguyễn Thanh Tuyền 01/09/2001 2.44 2.65 16 133
48 3119330537 Trần Nguyễn Mỹ Uyên 19/03/2001 3.00 2.49 13 135 7.52
49 3119330547 Nguyễn Thị Tường Vân 01/01/2001 3.15 3.25 13 133
50 3119330557 Phùng Huy Vũ 14/01/2001 2.41 2.52 22 126
51 3119330566 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 29/04/2001 3.15 2.96 13 133 7.42
52 3119330588 Phan Thanh Thiên Ý 10/02/2001 3.18 2.76 11 133

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330002 Nguyễn Bùi Xuân An 15/04/2001 2.81 1.98 16 60
2 3119330012 Đặng Ngọc Anh 22/04/2001 3.54 3.25 13 133 8.58
3 3119330021 Nguyễn Khánh Phương Anh 06/06/2001 3.38 3.12 13 133 8.18
4 3119330031 Trương Nguyễn Hồng Ánh 05/10/2001 3.62 3.59 13 133 8.68
5 3119330040 Huỳnh Lê Bình 02/12/2001 2.92 2.79 13 133
6 3119330050 Nguyễn Ngọc Kim Chi 27/04/2001 2.77 2.32 13 133 7.84
7 3119330061 Đoàn Thị Lệ Dung 10/09/2001 3.50 2.75 16 134 7.97
8 3119330071 Tạ Hoàn Mỹ Duyên 04/06/2001 2.58 2.50 12 123
9 3119330081 Trần Văn Đạt 28/06/2001 3.15 2.26 13 115 8.15
10 3119330092 Lý Thị Mỹ Giang 02/07/2001 1.88 2.37 10 119
11 3119330104 Phan Thị Hà 22/03/2001 3.15 2.59 13 133 7.97
12 3119330115 Đỗ Thị Thu Hằng 17/11/2001 2.81 2.93 16 135
13 3119330126 Nguyễn Mỹ Hân 16/09/2001 2.77 3.05 13 133
14 3119330136 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 30/05/2001 3.00 3.05 11 133 8.05
15 3119330147 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 24/11/2001 2.77 2.98 13 133 7.53
16 3119330158 Trịnh Thị Hồng 08/02/2001 3.73 3.26 11 133 8.61
17 3119330170 Nguyễn Huỳnh 15/08/2001 3.08 2.76 13 133
18 3119330179 Trương Gia Hy 07/10/2001 3.00 2.66 10 131 7.88
19 3119330189 Lê Phạm Anh Khoa 26/11/2001 2.38 2.18 13 97 6.93
20 3119330201 Hoàng Thị Mai Lan 19/03/2001 2.38 2.53 13 130 7.05
21 3119330210 La Tú Linh 13/10/2001 3.00 2.87 11 133 7.89
22 3119330219 Nguyễn Tấn Lộc 20/07/2001 2.31 2.83 13 133
23 3119330232 Lê Thị Mận 12/05/2001 3.77 3.29 13 133 8.53
24 3119330244 Lê Thị Thảo My 07/10/2001 3.00 2.91 13 133 7.81
25 3119330254 Võ Thị Nga 01/01/2001 3.00 3.37 13 133 8.25
26 3119330264 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/08/2001 3.15 2.81 13 133 8.21
27 3119330277 Phạm Đình Nghĩa 11/04/2001 2.40 2.28 15 114
28 3119330291 Trần Nguyễn Minh Ngọc 12/09/2001 3.50 3.09 10 133 8.24
29 3119330300 Hà Như Nguyệt 10/12/2001 3.38 3.11 13 133 8.23
30 3119330310 Lâm Thanh Nhi 04/07/2001 2.62 2.76 13 132 7.31
31 3119330320 Thái Ngọc Nhi 30/07/2001 3.20 2.83 15 125 7.85
32 3119330331 Huỳnh Lê Hoài Như 06/02/2001 2.62 2.68 13 133
33 3119330353 Nguyễn Thụy Mai Phương 03/07/2001 3.00 2.80 13 133 8.08
34 3119330362 Hà Mỹ Quyên 12/09/2001 2.92 3.06 13 133
35 3119330371 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 09/11/2001 2.77 2.47 13 133
36 3119330382 Phan Thị Thu Sương 10/05/2001 3.23 3.02 13 133 7.80
37 3119330391 Nguyễn Võ Chí Tâm 24/04/2001 3.00 2.67 13 130 7.88
38 3119330402 Lâm Thị Như Thảo 09/01/2001 3.54 3.14 13 133 8.24
39 3119330414 Vương Chí Thiện 10/03/2001 3.23 3.41 13 133 7.84
40 3119330423 Lê Hồng Thu 12/06/2001 3.15 3.34 13 133 7.93
41 3119330434 Nguyễn Thị Diệu Thúy 10/05/2001 2.63 2.91 16 133
42 3119330446 Trần Hà Anh Thư 05/12/2001 3.13 3.00 15 134 7.91
43 3119330459 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 14/02/2001 3.31 2.86 13 133

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330468 Liêng Thanh Toàn 25/10/2001 3.00 2.74 13 133 7.83
45 3119330478 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/06/2001 2.77 2.60 13 135 7.55
46 3119330491 Nguyễn Hoàng Trân 24/08/2001 3.00 3.36 13 133 7.80
47 3119330503 Phan Thị Tuyết Trinh 09/04/2001 3.00 2.79 11 133 7.85
48 3119330527 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07/02/2001 2.24 0 90
49 3119330538 Trương Thục Uyên 28/11/2001 2.80 2.64 15 133 7.36
50 3119330549 Bùi Hồ Ý Vi 05/04/2001 2.45 2.59 11 133
51 3119330558 Võ Uy Vũ 10/10/2001 3.15 2.84 13 133 7.68
52 3119330568 Nguyễn Lan Vy 04/12/2001 3.00 2.89 13 133 8.06
53 3119330578 Trần Thảo Vy 15/06/2001 3.46 3.28 13 133 8.21
54 3119330589 Phan Thị Như Ý 01/07/2001 2.77 2.77 13 133 7.52
55 3119330598 Phạm Thị Thu Yến 07/05/2001 3.15 3.10 13 135 8.08

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330003 Nguyễn Thị Bình An 08/10/2001 3.38 3.05 13 133 8.28
2 3119330013 Hà Kiều Anh 09/11/2001 3.18 2.89 11 133
3 3119330022 Nguyễn Thị Lan Anh 27/10/2001 3.38 2.68 13 133 8.09
4 3119330032 Lê Ngọc Thiên Ân 02/10/2001 2.77 2.98 13 133
5 3119330041 Quách Phước Bình 04/08/2001 2.50 2.86 10 133 7.07
6 3119330051 Trần Đỗ Tấn Chung 28/11/2001 3.38 2.99 13 108 8.21
7 3119330062 Nguyễn Thị Thúy Dung 25/11/2001 3.50 3.23 10 133 7.98
8 3119330072 Trần Mỹ Duyên 25/11/2001 4.00 3.24 13 135 9.15
9 3119330082 Nguyễn Thị Hồng Đậm 07/05/2001 3.54 2.87 13 133
10 3119330094 Nguyễn Ngọc Hương Giang 06/11/2001 3.38 3.17 13 130 8.08
11 3119330105 Trần Thu Hà 09/06/2001 3.73 3.23 11 133 8.55
12 3119330116 Lê Kim Hằng 16/01/2001 2.92 2.50 13 133
13 3119330127 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/11/2001 3.23 2.89 13 133 8.15
14 3119330137 Trần Thị Hậu 12/06/2001 3.15 3.31 13 133 8.02
15 3119330159 Trương Mỹ Hồng 16/09/2001 3.38 3.25 13 133 8.13
16 3119330181 Nguyễn Văn Khan 09/08/2001 1.15 2.45 5 120
17 3119330190 Từ Nguyễn Anh Khoa 11/03/2001 2.54 2.45 13 124
18 3119330202 Đặng Thị Mai Lâm 17/10/2001 2.08 2.27 10 99
19 3119330211 Lâm Gia Linh 12/09/2001 3.00 2.67 11 133 7.69
20 3119330220 Võ Thị Thúy Lợi 19/05/2001 3.27 2.62 11 133 8.11
21 3119330233 Bá Nhật Minh 02/02/2001 2.23 2.30 13 109 6.58
22 3119330245 Lý Thị Trà My 01/06/2001 2.85 2.95 13 133 7.66
23 3119330255 Nguyễn Thị Ngà 08/09/2001 3.15 3.20 13 133 8.08
24 3119330279 Đinh Hồng Ngọc 02/05/2001 2.21 2.46 19 129
25 3119330301 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/07/2001 2.73 2.51 11 133 7.70
26 3119330311 Ngô Ngọc Nhi 07/11/2001 2.94 2.68 16 130 7.54
27 3119330321 Tống Thị Yến Nhi 19/05/2001 3.23 3.08 13 133 8.13
28 3119330332 Lâm Minh Như 23/12/2001 2.73 2.70 11 127
29 3119330345 Đỗ Thiên Phúc 11/02/2001 3.45 3.19 11 123 8.35
30 3119330354 Phạm Thị Thu Phương 16/05/2001 1.70 2.22 10 95
31 3119330363 Nguyễn Phương Quyên 21/01/2001 2.38 2.71 13 133
32 3119330372 Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/05/2001 3.27 3.12 11 133 8.16
33 3119330383 Tưởng Thị Hồng Sương 06/07/2001 0.00 2.43 0 87
34 3119330392 Nguyễn Khoa Thanh Tân 30/12/2001 3.00 2.63 10 123 7.68
35 3119330404 Nguyễn Phương Thảo 18/01/2001 3.54 2.98 13 130 8.32
36 3119330415 Lê Đức Thịnh 18/03/2001 1.13 2.64 3 120
37 3119330424 Phạm Hạnh Hoài Thu 19/07/2001 3.38 3.32 13 133 8.32
38 3119330435 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/04/2001 3.23 2.86 13 133 8.12
39 3119330447 Hà Tấn Thức 08/06/2001 2.45 2.73 11 120
40 3119330460 Lê Thị Thủy Tiên 06/07/2001 3.00 3.01 13 131 7.85
41 3119330469 Cù Đoan Trang 21/05/2001 2.45 2.55 11 133
42 3119330480 Phan Thị Thùy Trang 24/01/2001 3.00 2.86 13 133 7.98
43 3119330505 Trần Tuyết Trinh 16/01/2001 3.54 3.01 13 123 8.42

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330518 Lê Thị Cẩm Tú 01/04/2001 2.92 2.58 13 125
45 3119330528 Nguyễn Thanh Tuyết 16/04/2001 3.38 3.11 13 133 8.43
46 3119330550 Lý Trần Lam Vi 09/09/2001 2.92 3.05 13 133 7.94
47 3119330559 Bùi Thị Tuyết Vy 29/01/2001 2.77 2.74 13 133 7.64
48 3119330569 Nguyễn Thị Tường Vy 11/02/2001 4.00 3.41 13 135 8.62
49 3119330579 Trịnh Nguyễn Tường Vy 28/09/2001 2.44 2.44 16 133
50 3119330590 Huỳnh Bửu Ngọc Yến 07/03/2001 3.62 3.42 13 133 8.46
51 3119330599 Phạm Xuân Yến 27/04/2001 2.73 2.92 11 123

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330004 Nguyễn Thị Thái An 01/05/2001 3.15 3.08 13 133
2 3119330014 Hoàng Duyên Anh 05/01/2001 2.81 2.79 16 133
3 3119330023 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/04/2001 3.00 2.84 13 133 7.78
4 3119330033 Lâm Chí Bảo 13/02/2001 2.50 2.94 6 126 7.10
5 3119330042 Châu Ngọc Bội 17/09/2001 2.12 2.13 17 122
6 3119330052 Nguyễn Thị Thanh Danh 24/03/2001 2.18 2.73 11 133
7 3119330063 Hồ Trần Khánh Duy 06/06/2001 2.44 2.05 16 118
8 3119330073 Vũ Văn Dư 23/10/2001 1.19 2.74 8 125
9 3119330083 Hồ Thị Ngọc Điệp 31/08/2001 3.23 2.71 13 133 7.93
10 3119330095 Phạm Thị Quỳnh Giang 22/01/2001 3.22 3.04 18 133 7.95
11 3119330106 Hồ Nhật Hạ 12/11/2001 3.23 3.09 13 133 8.05
12 3119330117 Nguyễn Minh Hằng 21/01/2001 2.73 3.21 11 133 7.86
13 3119330129 Nguyễn Trương Gia Hân 19/04/2001 3.27 3.31 11 133 8.41
14 3119330138 Đào Thị Thanh Hiền 16/12/2001 3.38 2.53 13 125 7.71
15 3119330160 Bành Gia Huệ 17/08/2001 3.38 3.29 13 133 8.08
16 3119330172 Quách Gia Hưng 13/03/2001 2.61 0 105
17 3119330182 Lê Quang Khang 10/02/2001 3.00 2.71 13 133 7.85
18 3119330193 Nguyễn Mạnh Khương 27/07/2001 2.23 2.28 13 114 6.66
19 3119330203 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/03/2001 3.73 3.25 11 133 8.25
20 3119330212 Lương Diệu Linh 27/04/2001 2.92 2.85 13 133 7.57
21 3119330221 Đặng Minh Luân 14/09/2001 2.45 2.85 11 133
22 3119330234 Dương Quang Minh 14/08/2001 2.38 2.73 13 131 6.65
23 3119330246 Nguyễn Hoàng Thảo My 20/02/2000 3.63 3.41 8 133 8.93
24 3119330266 Phan Đình Bảo Ngân 12/06/2001 3.00 2.78 13 130 7.55
25 3119330281 Hồ Phạm Thị Bảo Ngọc 15/11/2001 3.15 2.81 13 133 8.27
26 3119330293 Trịnh Bích Ngọc 05/04/2001 2.92 2.86 13 133
27 3119330302 Phạm Thị Minh Nguyệt 12/05/2001 2.54 2.64 13 133
28 3119330312 Ngô Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 2.69 2.68 13 133
29 3119330323 Trần Vỏ Song Nhi 05/02/2001 3.46 2.76 13 133 7.99
30 3119330333 Lê Đặng Quỳnh Như 28/05/2001 3.23 3.12 13 125 8.25
31 3119330346 Nguyễn Hoàng Phúc 27/02/2001 2.50 2.60 16 127
32 3119330355 Trần Mỹ Phương 11/03/2001 3.15 3.10 13 133 7.77
33 3119330364 Nguyễn Thị Thảo Quyên 18/04/2001 2.85 2.79 13 121 7.37
34 3119330373 Phạm Thị Quỳnh 14/11/2001 2.54 2.83 13 133
35 3119330384 Xin Tấn Tài 06/06/2001 3.23 3.09 13 133 7.71
36 3119330393 Trần Đặng Anh Thành 21/11/2001 3.23 3.19 13 133 7.87
37 3119330406 Trần Thị Phương Thảo 18/03/2001 3.54 3.36 13 133 8.45
38 3119330425 Huỳnh Thị Như Thuần 10/10/2001 3.38 3.22 13 134 8.25
39 3119330436 Tô Thị Thanh Thúy 18/09/2001 2.85 2.53 13 130 6.98
40 3119330448 Nguyễn Phương Thức 15/02/2001 2.54 2.30 13 126 6.78
41 3119330461 Ngô Thị Mỹ Tiên 01/01/2001 4.00 3.35 8 133 8.73
42 3119330470 Đặng Thị Trang 03/10/2001 3.00 2.69 11 133 8.14
43 3119330481 Trần Thị Minh Trang 06/09/2001 2.06 2.59 16 133

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330495 Trần Văn Trí 21/12/2001 3.15 2.84 13 130 7.74
45 3119330506 Võ Kiều Trinh 23/07/2001 2.38 2.87 13 134 6.72
46 3119330529 Nguyễn Thị Tuyết 20/11/2001 3.45 3.52 11 133 8.01
47 3119330541 Nguyễn Minh Phong Vân 18/04/2001 3.15 3.31 13 133 8.21
48 3119330551 Phạm Nguyễn Tường Vi 06/12/2001 3.15 3.09 13 133
49 3119330560 Cao Phạm Tường Vy 15/09/2001 4.00 3.68 13 133 9.48
50 3119330580 Võ Ngọc Thảo Vy 10/04/2001 2.53 2.40 15 133
51 3119330591 Lê Thị Bảo Yến 20/05/2001 3.73 3.66 11 133 8.59
52 3119330600 Trương Hoàng Phi Yến 12/12/2001 3.00 2.91 13 135 7.43

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330006 Trần Thế An 10/07/2001 2.75 2.37 16 116
2 3119330015 Huỳnh Trâm Anh 13/09/2001 3.15 2.92 13 133 8.05
3 3119330024 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/01/2001 3.00 3.05 13 133 7.91
4 3119330043 Trần Tuấn Cảnh 24/01/2001 3.00 2.83 13 133 7.92
5 3119330053 Hoàng Thị Ngọc Diễm 18/05/2001 2.77 2.38 13 133 7.33
6 3119330064 Nguyễn Lê Duy 01/05/2001 1.85 2.82 8 114
7 3119330074 Lê Thị Dương 12/06/2001 3.00 2.38 13 130 7.41
8 3119330084 Trần Nguyễn Định 01/01/2001 0.00 2.40 0 114
9 3119330096 Trần Thị Giang 02/11/2001 2.46 2.65 13 133 6.85
10 3119330107 Nguyễn Thị Minh Hạ 27/07/2001 3.18 2.74 17 133 8.08
11 3119330118 Nguyễn Phương Hằng 19/01/2001 2.77 2.90 13 133
12 3119330130 Nguyễn Tuyết Hân 16/09/2001 2.77 2.98 13 133 7.12
13 3119330139 Lê Mai Kim Hiền 11/06/2001 3.45 3.05 11 133 8.11
14 3119330161 Lê Gia Huệ 05/12/2001 3.38 3.26 13 133 8.12
15 3119330173 Lý Thị Minh Hương 20/12/2001 3.18 2.84 11 133
16 3119330183 Tôn Thất Nguyên Khang 18/12/2001 2.54 2.77 13 128
17 3119330194 Trương Tăng Khương 05/01/2001 3.77 3.17 13 133 8.58
18 3119330204 Phạm Thị Lệ 23/09/2001 3.62 3.30 13 133 8.25
19 3119330213 Nguyễn Thảo Linh 24/05/2001 3.00 2.76 11 133 7.89
20 3119330237 Nguyễn Bình Minh 01/01/2001 2.54 2.48 13 130
21 3119330247 Nguyễn Thị My My 31/08/2001 3.31 2.96 13 133
22 3119330257 Lý Triệu Ngân 16/08/2001 3.31 2.97 13 133 8.11
23 3119330268 Quách Thanh Ngân 29/03/2000 3.00 2.95 10 133 8.11
24 3119330294 Vũ Thị Ngọc 27/03/2001 3.45 3.36 11 133 8.12
25 3119330303 Sy Gia Nguyệt 23/04/2001 2.92 2.72 13 132
26 3119330313 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 12/07/2001 3.00 2.89 8 133 7.65
27 3119330324 Trần Yến Nhi 01/01/2001 2.92 2.74 13 133
28 3119330356 Nguyễn Thị Bích Phượng 05/08/2001 3.62 3.50 13 133 8.62
29 3119330365 Trần Thị Minh Quyền 12/04/2000 3.62 3.02 13 133 8.24
30 3119330374 Trần Thị Thúy Quỳnh 18/11/2001 3.38 3.68 13 133 8.40
31 3119330385 Ban Thị Tâm 30/08/2001 3.00 2.69 13 133
32 3119330394 Cao Thị Thúy Thanh 19/06/2001 3.00 2.38 10 133 7.47
33 3119330407 Nguyễn Thị Hồng Thắm 29/03/2001 3.73 3.31 11 133 8.53
34 3119330417 Võ Thị Kim Thoa 02/01/2001 3.46 3.26 13 133 8.32
35 3119330426 Huỳnh Gia Thuận 23/12/2001 2.92 2.43 13 127 7.16
36 3119330437 Võ Thị Thúy 19/10/2001 2.77 2.98 13 134 7.91
37 3119330449 Bạch Thị Thương 07/10/2001 3.31 2.92 13 133
38 3119330462 Nguyễn Dương Mỹ Tiên 23/03/2001 3.54 3.11 13 133 8.41
39 3119330472 Huỳnh Hoàng Phương Trang 02/08/2001 2.77 3.07 13 133
40 3119330482 Hà Thị Huyền Trâm 02/06/2001 3.00 3.27 13 133 7.94
41 3119330507 Võ Lan Trinh 13/02/2001 3.31 3.42 16 133 8.24
42 3119330521 Nguyễn Cảnh Tuân 11/10/2001 2.27 2.67 11 131
43 3119330530 Võ Nguyễn Ánh Tuyết 23/06/2001 3.15 2.94 13 133 7.97

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330542 Nguyễn Thảo Vân 10/06/2001 2.77 2.65 13 133 7.34
45 3119330552 Trần Thị Thúy Vi 16/08/2001 3.00 3.03 13 133 7.98
46 3119330561 Huỳnh Ngô Yến Vy 29/11/2001 2.15 2.52 13 130
47 3119330571 Nguyễn Yến Vy 08/12/2001 3.15 3.18 13 133 7.97
48 3119330583 Lê Thị Tuyết Xuân 08/12/2001 2.62 2.59 13 133 7.21
49 3119330592 Lê Thị Phi Yến 04/08/2001 3.15 3.20 13 133 7.92
50 3119330601 Võ Hồng Yến 16/11/2001 3.00 3.10 5 133 8.00

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330007 Trần Thị Quỳnh An 16/09/1999 3.15 2.93 11 131 7.83
2 3119330016 Huỳnh Hồng Anh 25/06/2001 3.00 2.70 13 133 7.95
3 3119330035 Võ Thị Tuyết Băng 28/04/2001 3.38 3.08 13 133 7.95
4 3119330044 Trần Thị Thu Châm 16/09/2001 3.31 3.14 13 133
5 3119330055 Nguyễn Thị Diễm 06/01/2001 2.73 2.71 11 133
6 3119330065 Nguyễn Thanh Duy 03/10/2001 3.23 3.02 13 133 8.07
7 3119330075 Lê Vũ Bình Dương 01/10/2001 3.50 2.73 10 133 8.28
8 3119330085 Trần Công Đoàn 09/12/2001 3.00 3.26 13 135 7.71
9 3119330097 Võ Thị Giang 02/02/2001 3.15 3.03 13 133 8.02
10 3119330108 Đặng Thanh Hải 24/10/2001 3.23 3.29 13 133 8.19
11 3119330120 Nguyễn Thị Hồng Hằng 28/08/2001 3.77 2.64 13 133 8.28
12 3119330131 Phạm Thị Hồng Hân 05/03/2001 3.77 3.24 13 133 8.40
13 3119330140 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03/07/2001 2.77 2.95 13 133 7.48
14 3119330152 Trần Thúy Hòa 29/09/2001 3.77 3.25 13 133 8.62
15 3119330162 Phan Thế Hùng 12/03/2001 3.38 3.36 13 135 8.37
16 3119330174 Nguyễn Phúc Lan Hương 31/07/2001 3.00 2.90 8 123 7.80
17 3119330195 Sú Thế Kiệt 21/01/2001 3.00 2.71 13 119 7.37
18 3119330205 Thiệu Mỹ Liên 01/10/2001 3.62 3.53 13 133 8.72
19 3119330214 Nguyễn Thị Kim Linh 18/10/2001 3.00 3.11 13 133 8.02
20 3119330223 Lê Kim Luyến 08/09/2001 3.54 3.47 13 133 8.55
21 3119330238 Nguyễn Nhật Minh 20/05/2001 3.00 2.76 13 133 8.05
22 3119330248 Nguyễn Thị Trà My 02/10/2001 2.92 3.23 13 133 7.92
23 3119330259 Nguyễn Thái Kim Ngân 24/03/2001 3.77 3.25 13 133 8.56
24 3119330269 Trần Bảo Ngân 09/08/2001 2.92 2.78 13 133
25 3119330295 Vũ Yến Ngọc 15/04/2001 2.77 2.29 13 118
26 3119330304 Trần Đắc Nhật 12/07/2001 3.38 3.59 13 133 8.35
27 3119330314 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/12/2001 2.73 2.99 11 133 7.33
28 3119330325 Bành Bảo Nhung 02/03/2001 2.77 2.95 13 133 7.58
29 3119330348 Phạm Thị Kim Phụng 02/09/2001 3.46 2.83 13 133 8.08
30 3119330357 Phạm Thị Huỳnh Phượng 16/10/2001 2.62 2.67 13 133
31 3119330366 Dương Thị Như Quỳnh 21/06/2001 3.00 3.48 13 133 7.69
32 3119330375 Trịnh Như Quỳnh 17/03/2001 3.77 3.46 13 133 8.49
33 3119330395 Chung Ngọc Thúy Thanh 23/01/2001 3.00 2.73 13 135 7.98
34 3119330418 Nguyễn Thị Hồng Thơ 02/09/2001 2.00 2.61 10 130
35 3119330427 Phạm Thị Ngọc Thuận 06/04/2001 2.77 2.64 13 133
36 3119330439 Đỗ Trang Anh Thư 21/02/2001 3.10 0 133
37 3119330450 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/04/2001 3.15 3.34 13 133 8.19
38 3119330473 Lê Thị Bảo Trang 19/09/2001 3.00 2.72 13 133 8.04
39 3119330484 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/06/2001 3.46 3.43 13 133 8.45
40 3119330522 Nguyễn Quốc Tuấn 05/04/2000 1.08 2.11 7 96
41 3119330543 Nguyễn Thị Thảo Vân 23/09/2001 3.15 2.95 13 133 8.19
42 3119330553 Trần Thị Tường Vi 22/08/2001 3.54 3.23 13 135 8.38
43 3119330562 Lê Thái Yến Vy 25/02/2001 1.75 2.32 13 130

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330584 Nguyễn Ngọc Thu Xuân 20/07/2001 2.81 2.73 16 133
45 3119330593 Lưu Tiểu Yến 11/09/2001 3.00 3.16 13 137 7.63

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330008 Trần Thị Thùy An 15/04/2001 3.46 2.88 13 133 8.18
2 3119330027 Phan Nguyễn Minh Anh 09/10/2001 3.23 2.96 13 133 7.61
3 3119330036 Lý Văn Bằng 27/08/2001 3.15 3.14 13 133 7.85
4 3119330045 Nguyễn Huỳnh Bảo Chấn 18/07/2001 3.38 3.40 13 133 8.06
5 3119330056 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 31/10/2001 4.00 3.05 11 133 8.69
6 3119330066 Đoàn Lê Phương Duyên 28/03/2001 1.69 2.33 14 100
7 3119330076 Nguyễn Lâm Thùy Dương 26/07/2001 2.77 2.64 13 131
8 3119330086 Hoàng Bá Minh Đức 25/12/2001 3.15 2.98 20 123 7.96
9 3119330098 Phạm Thị Ngọc Giàu 04/08/2001 2.77 3.03 13 133 7.61
10 3119330109 Hoàng Thị Hải 02/03/2001 3.00 2.80 11 133 8.11
11 3119330121 Phạm Thị Cẩm Hằng 01/04/2001 3.23 3.05 13 133 8.11
12 3119330132 Quách Gia Hân 25/05/2001 2.73 2.65 11 133 7.61
13 3119330142 Ngô Đức Hiển 23/04/2001 3.77 3.37 13 133 8.55
14 3119330153 Nguyễn Xuân Hoài 28/03/2001 3.77 2.96 13 130 8.41
15 3119330163 A Nguyễn Thành Huy 26/06/2001 2.19 2.45 16 127
16 3119330175 Nguyễn Thị Hương 01/04/2001 2.87 3.07 15 133 7.65
17 3119330185 Lê Duy Khanh 20/05/2001 2.85 2.24 13 106 7.42
18 3119330196 Tăng Võ Tuấn Kiệt 19/03/2001 3.38 2.95 13 133 8.10
19 3119330206 Bùi Thị Bạch Liễu 22/02/2001 3.15 3.41 13 133 7.93
20 3119330215 Quách Thị Trúc Linh 24/03/2001 3.20 3.29 10 133 7.71
21 3119330224 Nguyễn Thị Mộng Luyến 09/04/2001 3.23 2.90 13 133 7.99
22 3119330240 Trần Thùy Kiều Minh 09/03/2001 2.69 2.79 13 133
23 3119330249 Trương Trà My 17/10/2001 2.12 2.65 14 130
24 3119330271 Trương Thảo Ngân 09/03/2001 3.85 3.49 13 133 8.47
25 3119330285 Nguyễn Hồng Như Ngọc 18/06/2001 3.54 3.09 13 133 8.28
26 3119330296 Hoàng Thị Thảo Nguyên 22/09/2001 3.38 3.20 13 133 8.54
27 3119330306 Giềng Bảo Quỳnh Nhi 18/04/2001 3.00 2.81 13 133 7.98
28 3119330315 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/04/2001 3.15 2.84 13 133 7.76
29 3119330326 Huỳnh Thị Hồng Nhung 15/05/2001 3.00 3.30 13 133 8.11
30 3119330336 Trần Nguyên Tuyết Như 02/05/2001 2.00 2.52 13 133 6.26
31 3119330358 Trần Minh Quang 01/12/2001 3.23 3.09 13 130 8.28
32 3119330367 Đặng Chử Lam Quỳnh 31/12/2001 3.15 3.35 13 133 7.97
33 3119330376 Huỳnh Thảo Sang 30/07/2001 2.77 2.99 13 134
34 3119330387 Kim Thị Thanh Tâm 22/10/2001 3.27 3.01 15 132
35 3119330396 Ngô Thị Thanh Thanh 19/06/2001 3.00 3.08 11 133 7.94
36 3119330410 Nguyễn Thị Ánh Thi 04/12/2001 3.00 3.22 13 138 7.92
37 3119330429 Lê Nguyễn Anh Thủy 14/01/2001 2.77 2.97 13 133
38 3119330442 Lâm Thị Anh Thư 10/12/2001 2.77 2.83 13 133
39 3119330451 Phan Trần Hoài Thương 15/03/2001 3.15 2.56 13 133 7.97
40 3119330474 Mai Thị Minh Trang 28/12/2001 3.00 2.80 13 133 7.68
41 3119330486 Phan Mai Bảo Trâm 02/01/2001 3.77 3.00 13 133 8.60
42 3119330499 Nguyễn Lý Mỹ Trinh 22/06/2001 2.31 2.59 13 133
43 3119330511 Đinh Hoàng Thanh Trúc 28/11/2001 3.00 3.04 13 133 7.80

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330523 Trần Anh Tuấn 27/08/2001 3.00 2.74 13 133 7.96
45 3119330544 Nguyễn Thị Thùy Vân 22/08/2001 2.54 2.63 13 127
46 3119330554 Trần Triệu Vi 05/03/2001 2.77 2.83 13 135
47 3119330563 Lê Thị Thúy Vy 25/03/2001 3.00 3.11 15 133 7.85
48 3119330573 Phạm Thị Kim Vy 28/03/2001 2.92 3.30 13 133 7.82
49 3119330585 Đào Thị Ngọc Y 21/05/2001 3.00 2.88 13 135 7.82
50 3119330594 Ma Nguyễn Hồng Yến 09/12/2001 3.00 3.15 5 133 8.00

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330009 Đàm Trần Phương Anh 08/02/2001 3.00 3.17 11 133 7.75
2 3119330028 Vũ Hoàng Lan Anh 30/09/2001 3.62 3.27 13 133 8.43
3 3119330037 Nguyễn Thị Ngọc Bích 29/05/2001 3.00 2.83 8 133 7.61
4 3119330047 Trần Ngọc Châu 10/07/2001 3.00 2.89 13 123 7.53
5 3119330067 Đỗ Thị Mỹ Duyên 16/11/2001 3.38 3.29 13 133 8.38
6 3119330077 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/05/2001 3.62 3.04 13 133 8.46
7 3119330087 Hoàng Minh Đức 04/02/2000 3.62 3.31 13 133 8.63
8 3119330099 Võ Thị Kim Giàu 24/08/2001 2.77 2.69 13 133
9 3119330110 Ngô Hồng Hải 27/02/2001 1.50 2.18 8 112
10 3119330122 Triệu Thị Thu Hằng 19/05/2001 3.33 3.14 15 133 8.03
11 3119330133 Trần Nguyễn Kim Hân 08/07/2001 2.92 2.58 13 122 7.64
12 3119330143 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 22/04/2001 4.00 3.32 8 133 8.50
13 3119330154 Phạm Thị Hoài 08/01/2000 3.23 3.24 13 135 7.96
14 3119330165 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 30/04/2001 3.08 2.57 13 133 7.77
15 3119330176 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 24/11/2001 3.00 3.26 13 133 8.20
16 3119330186 Lê Thị Ngọc Khánh 24/06/2001 2.54 3.03 13 133
17 3119330197 Trần Tuấn Kiệt 28/07/2001 3.77 3.35 13 133 8.42
18 3119330207 Bùi Thụy Trúc Linh 13/02/2001 3.00 2.83 13 133 7.94
19 3119330216 Trần Thị Mỹ Linh 21/06/2001 3.54 2.95 13 133 8.55
20 3119330241 Dường Xuân My 05/09/2001 2.69 2.59 13 133
21 3119330251 Lâm Huệ Mỹ 05/10/2001 2.54 2.80 13 133 7.23
22 3119330261 Nguyễn Thị Hồng Ngân 07/04/2001 2.15 2.63 13 126
23 3119330272 Khưu Bội Nghi 31/07/2001 2.69 2.53 13 133
24 3119330287 Nguyễn Thị Như Ngọc 21/01/2001 2.94 2.89 16 131 7.59
25 3119330297 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/05/2001 3.00 2.71 11 133 7.89
26 3119330307 Huỳnh Nguyễn Thục Nhi 13/03/2001 3.00 2.70 13 133 7.49
27 3119330317 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/09/2001 2.55 2.91 11 133 7.51
28 3119330327 Tính Thủy Nhung 04/09/2001 3.62 2.94 13 133 8.44
29 3119330350 Nguyễn Tấn Phước 10/05/2001 2.85 2.53 13 133 7.18
30 3119330359 Nguyễn Anh Quân 16/04/2001 2.18 2.88 8 130
31 3119330368 Lương Huệ Quỳnh 31/07/2001 2.77 3.01 13 133 7.65
32 3119330377 Mạch Thị Phương Sao 09/09/2001 3.00 2.71 13 133 7.84
33 3119330388 Ngô Nguyễn Thanh Tâm 14/12/2001 2.54 2.54 13 133
34 3119330398 Trần Thị Huyền Thanh 01/08/2001 2.50 2.65 12 102 7.48
35 3119330411 Nguyễn Vũ Xuân Thi 02/05/2001 2.38 2.59 13 128 7.15
36 3119330420 Trần Thị Hồng Thơm 10/10/2001 3.00 2.97 13 133 7.72
37 3119330431 Ngô Thị Lệ Thủy 02/07/2001 3.15 2.68 13 133 7.95
38 3119330443 Nguyễn Hoàng Anh Thư 02/12/2001 3.00 3.26 13 133
39 3119330452 Trần Lê Hiền Thương 17/12/2001 2.40 2.50 10 127
40 3119330475 Ngô Gia Thùy Trang 25/03/2001 3.73 2.98 11 133 8.62
41 3119330487 Trần Thị Bích Trâm 31/05/2001 2.72 2.75 18 134
42 3119330513 Võ Thanh Trúc 02/03/2001 3.00 2.49 13 133 7.45
43 3119330524 Trần Văn Tuấn 14/06/2001 3.38 3.14 13 128

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330545 Nguyễn Thị Thúy Vân 02/09/2001 2.45 2.88 11 133
45 3119330555 Trương Thị Huỳnh Vi 27/03/2001 3.00 2.31 13 120 7.46
46 3119330564 Ngô Thị Tường Vy 09/08/2001 2.80 2.02 10 94 7.15
47 3119330574 Phan Thanh Vy 28/02/2001 2.92 2.79 13 133 7.37
48 3119330586 Đặng Tôn Như Ý 17/09/2001 3.00 2.92 13 133 7.97
49 3119330595 Nguyễn Kiều Hoàng Yến 21/08/2001 3.00 2.86 13 133 7.99

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330029 Đỗ Phương Ngọc Ánh 05/06/2001 3.23 2.73 13 133 7.96
2 3119330038 Trương Ngọc Bích 03/05/2001 2.92 2.20 13 93 7.68
3 3119330048 Trịnh Ngọc Châu 07/07/2000 3.38 3.26 13 133 8.38
4 3119330058 Nguyễn Thị Diệu 29/11/2001 1.85 2.49 8 126
5 3119330068 Huỳnh Kim Duyên 06/09/2001 2.87 2.74 15 133
6 3119330089 Đỗ Ngọc Giàu 06/12/2001 3.20 2.42 15 133
7 3119330100 Đỗ Ngọc Thu Hà 25/11/2001 2.85 2.89 13 133
8 3119330111 Bùi Thị Mỹ Hạnh 23/01/2001 2.31 2.74 13 131
9 3119330123 Chung Khả Hân 04/10/2001 3.54 2.55 13 133 8.37
10 3119330134 Văn Thụy Ngọc Hân 02/04/2001 2.77 2.68 13 133
11 3119330144 Trần Thị Hạnh Hiếu 11/09/2001 3.27 3.03 15 131 8.05
12 3119330156 Phạm Châu Huy Hoàng 28/09/2001 2.31 2.53 13 127
13 3119330166 Trần Ngọc Huyền 05/08/2001 3.00 2.99 13 133 7.84
14 3119330177 Trần Mai Diễm Hương 24/01/2001 4.00 3.19 13 133 8.65
15 3119330187 Nguyễn Đức Khánh 06/04/2001 3.38 2.84 13 134 7.98
16 3119330198 Võ Thị Thúy Kiều 15/10/2001 3.23 3.24 13 133 8.18
17 3119330208 Chương Mỹ Linh 14/06/2001 3.63 3.11 16 130 8.28
18 3119330217 Văn Ngọc Khánh Linh 08/08/2001 2.54 2.35 13 110
19 3119330229 Huỳnh Thị Ngọc Mai 19/05/2001 2.15 2.63 13 133
20 3119330252 Mai Văn Thanh Nam 25/08/2001 2.31 2.31 13 120
21 3119330262 Nguyễn Thị Huyền Ngân 27/04/2001 3.63 3.22 8 133 8.54
22 3119330274 Nguyễn Huỳnh Bảo Nghi 22/12/2001 2.38 2.38 16 133
23 3119330298 Trần Thị Phương Nguyên 14/06/2001 1.18 2.21 8 124
24 3119330308 Hứa Yến Nhi 09/10/2001 3.00 3.05 13 133 7.64
25 3119330318 Nguyễn Trần Hoàng Nhi 20/04/2001 3.15 3.08 13 133 8.11
26 3119330329 Vũ Tuyết Nhung 09/08/2001 3.15 2.63 13 130 7.44
27 3119330340 Nguyễn Minh Phát 19/11/2000 2.06 2.58 13 125
28 3119330351 Lê Thị Mỹ Phương 17/08/2001 3.00 2.68 13 133 7.76
29 3119330360 Bùi Minh Quốc 22/03/2001 2.80 2.88 10 133 7.06
30 3119330369 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 29/03/2001 2.15 2.27 13 124
31 3119330379 Lý Su Sin 11/01/2001 2.77 2.66 13 133
32 3119330389 Ngô Thị Thanh Tâm 19/04/2001 3.77 2.90 13 133 8.45
33 3119330399 Trương Phương Thanh 26/01/2001 3.15 3.31 13 133 8.09
34 3119330412 Võ Thị Thanh Thiên 10/01/2001 0.00 1.77 0 94
35 3119330421 Trịnh Thị Hạnh Thơm 28/04/2001 1.80 2.80 10 133 6.39
36 3119330432 Nguyễn Hoàng Minh Thủy 20/02/2001 2.62 2.65 13 133 7.28
37 3119330444 Nguyễn Trần Uyên Thư 11/12/2001 2.77 3.26 13 133
38 3119330454 Đỗ Ngọc Anh Thy 24/07/2001 3.38 3.27 13 133 8.08
39 3119330466 Nguyễn Trung Tín 25/10/2001 2.46 2.72 13 123 6.76
40 3119330476 Ngô Thị Ngọc Trang 15/12/2001 3.00 3.14 13 133 8.15
41 3119330489 Huỳnh Thị Ngọc Trân 04/06/2001 3.15 2.80 13 133
42 3119330501 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 15/05/2001 2.92 3.02 13 133
43 3119330514 Võ Thị Phương Trúc 10/10/2001 2.85 2.79 13 133 7.51

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330525 Lê Thị Cẩm Tuyền 02/09/2001 3.29 2.74 17 133 8.14
45 3119330536 Đỗ Thị Uyên 03/01/2001 1.64 2.88 6 128
46 3119330546 Nguyễn Thị Tường Vân 17/06/2001 3.23 3.19 13 133 8.22
47 3119330556 Chu Đức Hoàn Vũ 27/10/2001 2.13 2.60 16 129
48 3119330565 Nguyễn Đinh Tường Vy 30/01/2001 2.62 2.77 13 133 7.21
49 3119330575 Phan Thùy Trúc Vy 30/09/2001 2.77 3.11 13 133
50 3119330587 Đỗ Ngọc Như Ý 24/01/2001 1.92 2.69 10 130
51 3119330596 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10/03/2001 3.23 3.06 13 123 7.90

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330068 Bùi Trần Chiêu Anh 09/03/2002 3.19 3.09 16 104 8.24
2 3120330001 Dương Huỳnh Trâm Anh 26/05/2001 2.07 2.76 12 42
3 3120330080 Nguyễn Ngọc Quế Anh 29/03/2002 1.81 2.61 16 94
4 3120330090 Nguyễn Minh Ánh 18/07/2002 2.00 2.39 13 95
5 3120330099 Lê Gia Bảo 28/02/2002 3.53 3.14 17 101 8.39
6 3120330110 Nguyễn Hoàng Mỹ Chi 22/04/2002 3.13 3.11 16 101
7 3120330119 Đào Thị Dung 23/01/2002 1.40 2.19 17 90
8 3120330129 Phan Thị Mỹ Duyên 20/11/2002 3.20 3.02 15 107 8.02
9 3120330137 Nguyễn Quang Đức 09/10/1999 3.35 3.27 17 106 8.18
10 3120330139 Phan Hoàng Anh Đức 11/06/2002 2.86 2.90 22 105 7.45
11 3120330147 Nguyễn Ngọc Giàu 15/01/2002 3.43 3.19 14 105 8.02
12 3120330156 Lâm Gia Hào 11/08/2002 1.47 2.14 14 69
13 3120330166 Võ Ngọc Hân 11/06/2001 3.16 3.02 19 107 7.96
14 3120330175 Nguyễn Thu Hiền 29/03/2002 2.60 2.76 20 102
15 3120330185 Lê Thị Kim Hoa 04/02/2002 2.82 2.83 17 103 7.60
16 3120330196 Lưu Phi Hùng 10/09/2002 2.82 2.76 11 99 7.13
17 3120330206 Đoàn Thị Trúc Huỳnh 07/08/2002 3.45 3.19 20 106 8.23
18 3120330216 Tạ Chí Khang 07/04/2002 3.31 3.39 16 93 8.47
19 3120330224 Nguyễn Thị Kiều 28/09/2002 1.85 2.47 17 96
20 3120330232 Đoàn Thị Phương Linh 26/02/2002 3.00 3.17 17 102
21 3120330242 Tống Nguyễn Như Linh 28/10/2002 3.21 2.68 14 102 7.92
22 3120330020 Võ Thị Mỹ Linh 15/03/2002 3.11 2.99 19 103 8.07
23 3120330250 Hoàng Nhật Mai 28/02/2002 2.50 2.66 12 86
24 3120330259 Lê Thị Trúc Minh 19/12/2002 2.80 2.95 15 108
25 3120330268 Võ Thị Diểm My 03/07/2002 3.21 3.43 14 106 8.13
26 3120330276 Nguyễn Thị Tố Nga 16/11/2002 3.38 3.13 16 107 8.21
27 3120330294 Vũ Thúy Hồng Ngọc 03/09/2002 2.60 2.57 15 83
28 3120330302 Nguyễn Hoàng Nhân 24/12/2002 3.18 3.03 17 109 8.09
29 3120330310 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 13/12/2002 3.17 2.97 18 102
30 3120330318 Trần Ngọc Nhi 28/11/2002 3.36 3.17 11 99 7.78
31 3120330326 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/02/2002 1.44 2.39 10 94
32 3120330035 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/07/2002 2.36 2.51 14 95
33 3120330334 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/05/2002 2.47 2.60 19 106 7.13
34 3120330353 Nguyễn Bình Phương 02/08/2002 1.25 2.37 9 95
35 3120330361 Đỗ Thị Ánh Phường 25/11/2002 3.35 3.49 17 106 8.37
36 3120330370 Nguyễn Thúy Quyên 23/08/2002 2.15 2.56 17 91
37 3120330378 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 14/09/2002 1.82 2.48 11 93
38 3120330389 Đồng Sỹ Diệu Tâm 13/10/2002 0.25 2.37 2 62
39 3120330398 Trần Phước Thành 27/09/2002 2.60 2.68 20 103
40 3120330407 Phan Thị Thu Thảo 13/02/2002 3.60 3.06 20 104 8.53
41 3120330416 Trương Thị Kim Thoa 12/10/2002 3.50 3.11 18 102 8.32
42 3120330426 Lê Thị Thanh Thúy 19/07/2002 2.82 2.73 17 98
43 3120330437 Trương Võ Anh Thư 10/01/2002 2.69 3.02 16 106 7.32

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330445 Võ Kim Thy 02/08/2002 3.41 3.23 17 102 8.43
45 3120330462 Lê Trần Hà Trang 04/06/2002 2.36 2.75 11 95
46 3120330472 Dương Ngọc Bảo Trâm 17/06/2002 2.82 2.75 17 102
47 3120330480 Nguyễn Đoàn Ngọc Trân 23/10/2002 3.60 3.53 15 104 8.68
48 3120330489 Phạm Huỳnh Phương Trinh 15/02/2002 3.25 2.77 16 96 7.96
49 3120330498 Nguyễn Thanh Trúc 18/12/2002 3.06 2.69 16 101 7.86
50 3120330049 Thái Điền Ngọc Trúc 26/10/2002 3.25 3.38 12 113 8.10
51 3120330508 Phùng Mỹ Tuệ 29/10/2002 3.40 3.07 15 106 8.12
52 3120330516 Hồ Ngọc Hoàng Uyên 06/04/2002 3.18 2.74 17 97 7.87
53 3120330526 Lê Yến Vi 03/10/2002 3.63 3.47 19 96 8.66
54 3120330535 Bùi Thị Tường Vy 02/02/2002 2.76 2.58 17 99
55 3120330544 Nguyễn Ngọc Tường Vy 01/09/2002 2.86 3.25 14 104 7.75

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330069 Dương Hồng Anh 15/10/2002 2.71 2.68 17 102
2 3120330081 Nguyễn Phạm Lan Anh 23/10/2002 2.95 2.84 19 101
3 3120330091 Nguyễn Ngọc Ánh 13/05/2002 2.44 2.64 18 100
4 3120330112 Nguyễn Thị Kim Chi 17/05/2002 3.57 3.22 14 109 8.48
5 3120330121 Lim Gia Dũng 26/11/2002 3.50 3.51 14 106 8.49
6 3120330130 Nguyễn Linh Đan 25/06/2002 2.29 2.87 18 93
7 3120330005 Nguyễn Thành Đạt 27/04/2002 2.65 2.96 17 112 7.28
8 3120330140 Võ Minh Đức 25/07/2002 2.44 2.91 16 108
9 3120330148 Bùi Thị Khương Hà 22/01/2002 3.55 3.34 11 108 8.58
10 3120330157 Phan Thị Mỹ Hảo 07/05/2002 2.23 2.76 13 95 7.02
11 3120330167 Lương Công Hậu 27/05/2002 1.50 2.31 11 84
12 3120330177 Viên Thị Ngọc Hiền 09/01/2002 3.53 3.01 17 111 8.28
13 3120330188 Huỳnh Quốc Hòa 13/03/2002 1.17 2.15 12 95
14 3120330197 Bùi Văn Huy 20/04/2001 3.43 3.01 14 106 8.26
15 3120330207 Đỗ Huy Hưng 17/08/2002 3.18 3.38 17 106 7.94
16 3120330217 Mai Nguyễn Ngọc Khánh 10/01/2002 2.33 2.66 18 103
17 3120330225 Trương Ngọc Thiên Kiều 13/08/2002 3.25 3.45 16 100 8.35
18 3120330233 Hoàng Thị Diệu Linh 27/10/2002 1.85 2.69 11 97
19 3120330243 Trần Đạt Diệu Linh 07/01/2002 3.18 3.07 17 96 7.88
20 3120330022 Trần Khánh Ly 29/01/2002 2.68 2.86 19 106
21 3120330251 Lê Thị Phượng Mai 19/03/2002 3.45 2.94 20 102
22 3120330277 Lê Thu Ngân 28/09/2002 3.40 2.66 20 94 8.01
23 3120330286 Ngô Thị Châu Ngọc 09/06/2002 3.06 2.89 17 99 7.78
24 3120330303 Nguyễn Lê Thành Nhân 26/10/2002 0.00 2.34 0 67
25 3120330311 Lê Thị Yến Nhi 27/03/2002 2.89 2.61 19 103 7.69
26 3120330319 Trần Ngọc Yến Nhi 16/11/2002 1.44 2.33 13 87
27 3120330327 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2002 2.08 2.26 13 86
28 3120330037 Nguyễn Thị Như 02/11/2002 2.81 2.79 16 84 7.32
29 3120330335 Võ Kim Như 01/01/2002 2.94 3.10 16 106
30 3120330343 Bùi Thị Minh Phú 26/09/2002 3.18 2.83 17 103 8.01
31 3120330354 Nguyễn Dương Hồng Phương 02/07/2002 2.40 2.56 15 98
32 3120330362 Nguyễn Thúy Phượng 02/12/2002 3.80 3.34 15 101 8.56
33 3120330371 Nông Tiểu Quyên 09/03/2002 2.81 2.68 16 102
34 3120330379 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 09/11/2002 3.65 3.29 17 107 8.57
35 3120330399 Trần Tuấn Thành 08/02/2002 0.61 2.34 7 68
36 3120330408 Trần Thị Phương Thảo 29/09/2002 3.00 3.00 12 104 7.63
37 3120330417 Bùi Đào Hồng Thúy 11/10/2002 3.50 2.93 16 99 8.22
38 3120330427 Trần Thị Ngọc Thúy 04/06/2002 3.20 3.12 15 106 7.98
39 3120330438 Võ Nguyễn Anh Thư 20/04/2002 3.18 3.16 17 100 8.04
40 3120330446 Hồ Thị Thủy Tiên 05/09/2002 3.00 2.73 16 92 7.62
41 3120330463 Mai Huyền Trang 11/12/2002 3.40 2.93 15 103 8.50
42 3120330473 Lê Hoàng Thảo Trâm 05/08/2002 3.64 3.00 14 106 8.46
43 3120330481 Nguyễn Ngọc Trân 09/08/2002 2.00 2.61 10 92

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330490 Tô Thị Diệu Trinh 01/09/2002 2.50 2.78 12 93
45 3120330499 Nguyễn Thị Trúc 17/09/2002 2.14 2.63 18 101
46 3120330509 Nguyễn Thanh Tùng 21/04/2002 2.81 2.93 16 101
47 3120330518 Lê Đỗ Tố Uyên 24/06/1999 2.77 2.50 13 88 7.55
48 3120330052 Lê Trần Thục Uyên 15/07/2002 2.18 2.35 17 99
49 3120330527 Nguyễn Thị Thúy Vi 03/04/2002 3.35 3.09 17 95 8.58
50 3120330536 Bùi Tường Vy 28/06/2002 2.21 2.40 19 92
51 3120330546 Phạm Đỗ Tường Vy 14/08/2002 3.00 2.82 16 109 7.71
52 3120330553 Đinh Thị Hải Yến 25/05/2002 3.69 3.26 16 96 8.49

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330070 Đinh Ngọc Anh 01/01/2002 3.35 3.49 17 107 8.44
2 3120330102 Huỳnh Ngô Ngọc Bích 28/05/2002 2.35 2.48 17 91
3 3120330113 Trần Thị Quỳnh Chi 28/03/2002 3.38 3.07 21 113 8.15
4 3120330122 Nguyễn Trí Dũng 29/08/2002 2.00 2.22 14 95
5 3120330131 Nguyễn Ngọc Tâm Đan 12/05/2002 2.43 2.32 14 97
6 3120330141 Võ Tấn Đức 27/09/2002 3.32 3.08 19 105 8.25
7 3120330007 Lê Thị Ngân Hà 15/08/2002 2.43 2.81 14 95
8 3120330149 Nguyễn Huỳnh Thái Hà 23/07/2002 3.43 3.24 14 103 8.14
9 3120330158 Lê Diệu Hằng 13/01/2002 2.37 2.57 16 100
10 3120330168 Võ Thị Hậu 18/03/2002 3.27 3.24 11 94 8.43
11 3120330179 Nguyễn Văn Hiến 05/10/2002 3.50 3.11 18 106 8.30
12 3120330198 Huỳnh Ngô Quốc Huy 04/01/2002 3.33 3.40 18 108 8.40
13 3120330209 Đặng Quỳnh Hương 30/03/2002 1.21 2.33 11 87
14 3120330218 Huỳnh Anh Khoa 26/04/2002 3.80 3.48 15 104 8.72
15 3120330226 Vương Ngọc Kim 15/12/2002 3.00 3.09 12 99 7.63
16 3120330252 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/11/2002 2.86 2.83 21 100
17 3120330024 Trần Thanh Mẫn 18/11/2002 2.30 2.69 20 106
18 3120330261 Dư Quỳnh Hà My 01/12/2002 2.81 2.86 16 104 7.64
19 3120330278 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 07/03/2002 2.82 2.86 17 99 7.51
20 3120330287 Nguyễn Diệp Ngọc 22/12/2002 3.24 2.89 17 99
21 3120330296 Trương An Bình Nguyên 08/05/2002 2.61 2.67 23 99
22 3120330304 Nguyễn Thị Thanh Nhân 18/06/2002 2.29 2.53 17 85
23 3120330320 Trần Nguyệt Nhi 01/01/2002 3.43 2.98 14 104 8.20
24 3120330328 Nguyễn Thị Trúc Nhung 14/01/2002 3.57 3.39 14 108 8.39
25 3120330336 Lê Tiến Nhựt 11/02/2002 3.24 3.09 17 98
26 3120330346 Đỗ Thị Thanh Phúc 05/05/2002 2.17 2.44 18 99
27 3120330355 Nguyễn Đỗ Thảo Phương 06/10/2002 1.57 2.20 18 91
28 3120330363 Tôn Nữ Kim Phượng 19/04/2002 3.50 3.35 18 101 8.35
29 3120330039 Đinh Ngọc Quý 03/10/2002 2.40 2.65 15 96
30 3120330372 Bành Thị Như Quỳnh 20/09/2002 3.15 2.86 20 101 7.81
31 3120330380 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/07/2002 3.35 2.83 17 107 8.15
32 3120330391 Phạm Mỹ Tâm 30/10/2002 3.35 3.15 17 104 8.07
33 3120330400 Bùi Nguyễn Thanh Thảo 28/10/2002 2.71 2.81 17 101
34 3120330409 Trần Thị Thanh Thảo 08/05/2002 3.00 2.36 15 96 7.76
35 3120330419 Trần Thị Cẩm Thuận 13/05/2002 3.16 2.59 19 104
36 3120330429 Lê Vũ Anh Thư 19/04/2002 3.36 2.84 14 106 8.04
37 3120330439 Võ Thị Anh Thư 13/10/2002 2.62 2.40 21 85
38 3120330447 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 25/12/2002 3.56 3.21 16 102 8.57
39 3120330456 Lê Thị Hồng Trà 28/05/2002 3.50 3.27 12 106 8.48
40 3120330465 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/12/2001 3.21 3.02 19 106 7.76
41 3120330474 Ngô Mỹ Trâm 31/12/2002 3.00 3.08 18 106
42 3120330482 Trương Ngọc Kiều Trân 08/10/2002 3.16 2.79 19 100 7.67
43 3120330500 Trần Hoàng Thanh Trúc 18/08/2002 3.06 3.07 16 108 7.98

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330510 Diệp Thị Minh Tuyền 26/06/2002 3.25 2.36 12 85 8.18
45 3120330519 Nguyễn Phúc Phương Uyên 22/03/2002 3.25 2.98 12 99 8.03
46 3120330529 Nguyễn Hồng Vĩ 04/06/2002 2.19 2.54 16 95
47 3120330057 Huỳnh Khả Tường Vy 25/09/2002 2.89 3.11 19 106 7.42
48 3120330537 Huỳnh Ngọc Thảo Vy 11/08/2002 3.80 3.19 15 96 8.90
49 3120330547 Trương Khánh Vy 11/12/2002 2.06 2.53 16 95
50 3120330555 Hứa Thị Như Yến 21/04/2002 2.79 2.59 14 104

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330062 Đỗ Thanh An 12/03/2002 1.86 2.13 21 97
2 3120330071 Đỗ Huỳnh Trâm Anh 08/11/2002 3.27 2.88 22 104
3 3120330083 Nguyễn Thị Nhật Anh 15/10/2002 3.53 3.12 17 110 8.54
4 3120330093 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/04/2002 3.44 3.10 16 105 8.41
5 3120330103 Nguyễn Xuân Bình 15/10/2002 2.14 2.23 14 91
6 3120330123 Lê Vũ Tường Duy 11/05/2002 2.60 2.58 15 100
7 3120330132 Đinh Quang Đạt 19/02/2002 3.35 3.21 17 103 8.03
8 3120330142 Nguyễn Thị Hồng Gấm 07/04/2002 2.26 2.42 19 98
9 3120330150 Trần Nguyễn Nhật Hạ 14/03/2002 0.83 2.04 12 79
10 3120330159 Nguyễn Đức Thanh Hằng 02/08/2002 3.21 3.00 19 100
11 3120330169 Cao Thị Thu Hiền 20/11/2002 1.95 2.58 19 102
12 3120330180 Hồ Đại Hiệp 01/07/2002 3.00 3.01 17 106 7.78
13 3120330190 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2002 2.67 0 27
14 3120330199 Lâm Quốc Huy 07/09/2002 1.43 2.15 11 79
15 3120330210 Lê Thị Huỳnh Hương 06/03/2002 2.21 2.68 14 96
16 3120330219 Lê Minh Khôi 18/03/2002 2.28 2.39 18 99
17 3120330227 Trần Tiêu Xuân Lạc 18/01/2002 2.47 3.43 14 99
18 3120330014 Hồ Hoàng Lam 21/03/2002 3.20 3.33 15 108 7.76
19 3120330235 Nguyễn Hoài Linh 22/10/2002 3.00 3.29 17 106 7.82
20 3120330245 Nguyễn Hoàng Long 05/11/2002 2.14 2.25 19 89
21 3120330253 Kiều Thị Kim Mẩn 09/10/2002 3.00 2.82 12 100
22 3120330025 Nguyễn Ngọc Yến Mi 02/02/2002 3.00 3.10 20 106 7.79
23 3120330262 Hồ Thị Trà My 04/04/2002 2.27 2.35 22 99
24 3120330271 Lương Thị Ty Na 15/04/2002 2.95 2.75 19 101
25 3120330279 Nguyễn Thị Hồng Ngân 02/06/2002 3.74 3.03 19 103 8.50
26 3120330305 Nguyễn Thị Nhất 18/04/2002 2.71 2.57 17 101 7.12
27 3120330313 Nguyễn Phạm Ngọc Nhi 28/05/2002 4.00 3.40 12 105 8.85
28 3120330321 Trần Thảo Nhi 18/09/2002 3.00 3.02 15 103 8.26
29 3120330329 Bùi Trương Quỳnh Như 08/11/2002 2.90 2.69 20 98
30 3120330337 Cao Xuân Niệm 18/03/2001 2.15 2.59 13 99 6.54
31 3120330347 Nguyễn Thị Diễm Phúc 20/04/2002 3.25 3.25 12 105 8.05
32 3120330356 Nguyễn Hồ Ngọc Phương 07/10/2002 3.00 3.44 12 104 8.15
33 3120330364 Nguyễn Anh Quân 01/10/2002 2.64 2.18 14 80 7.00
34 3120330373 Đoàn Phương Quỳnh 07/05/2002 3.77 3.33 13 97 8.59
35 3120330381 Nguyễn Uy Như Quỳnh 12/02/2002 3.64 3.25 14 101 8.60
36 3120330392 Trần Nguyễn Thu Tâm 11/08/2002 3.55 3.24 20 102 8.61
37 3120330401 Dương Thị Minh Thảo 21/01/2002 3.47 3.04 17 104 8.24
38 3120330410 Võ Thị Thẩm 12/03/2002 3.00 2.87 17 101 7.86
39 3120330420 Võ Thị Bích Thùy 29/07/2002 4.00 3.57 12 106 8.73
40 3120330430 Nguyễn Ngọc Anh Thư 17/01/2002 1.64 2.34 11 86
41 3120330440 Hoàng Ngọc Hoài Thương 15/04/2002 2.83 2.93 18 109
42 3120330448 Nguyễn Thị Út Tiên 08/10/2002 3.35 3.00 17 96 8.09
43 3120330457 Bùi Thu Trang 20/11/2001 3.19 2.87 16 104 7.88

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330466 Nông Thị Huyền Trang 01/01/2002 3.20 2.69 15 106
45 3120330475 Nguyễn Bảo Trâm 12/01/2002 2.47 2.59 17 99
46 3120330492 Từ Thị Phương Trinh 04/01/2002 3.35 2.86 17 105 8.08
47 3120330501 Trần Thanh Trúc 18/07/2002 1.94 2.24 17 109
48 3120330511 Đặng Thị Ngọc Tuyền 22/12/2002 3.35 2.82 17 101 8.22
49 3120330520 Trương Đình Phương Uyên 11/10/2002 2.32 0 53
50 3120330530 Đặng Lê Viên 05/04/2002 3.32 2.94 19 114 8.08
51 3120330538 Huỳnh Thụy Thúy Vy 12/08/2002 3.40 3.08 15 96 8.06
52 3120330548 Nguyễn Thị Thu Xoa 25/05/2002 3.20 3.09 20 99
53 3120330556 Lê Hoàng Yến 09/10/2002 2.89 2.38 19 91 7.66

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330063 Lê Phan Thuận An 25/03/2002 1.58 2.36 20 80
2 3120330073 Huỳnh Võ Lan Anh 02/01/2002 3.71 3.07 17 101 8.72
3 3120330104 Huỳnh Sinh Thủy Byă 30/01/2002 2.07 2.19 15 84
4 3120330115 Nguyễn Thủy Cúc 20/06/2002 3.42 3.42 19 108 8.14
5 3120330124 Ngô Minh Duy 20/09/2002 3.14 2.83 14 109 8.02
6 3120330133 Lê Thành Đạt 19/03/2002 2.11 2.53 19 97
7 3120330143 Đỗ Hoàng Giang 04/03/2002 3.60 3.34 15 98 8.86
8 3120330160 Phùng Minh Hằng 05/02/2002 2.12 2.47 14 98
9 3120330170 Dương Thị Hiền 04/10/2002 3.11 2.96 19 109 7.81
10 3120330181 Đào Minh Hiếu 02/02/2002 1.79 2.52 17 75
11 3120330191 Trần Phạm Thanh Hoàng 21/03/2002 2.35 2.58 17 93
12 3120330200 Lê Phạm Đức Huy 28/12/2002 2.65 2.53 17 86 7.28
13 3120330211 Trần Thị Mai Hương 16/10/2002 3.15 3.08 20 106 8.00
14 3120330220 Đinh Bảo Khuyên 12/11/2002 3.06 0 71
15 3120330015 Lê Thị Hải Lam 19/11/2002 3.24 3.02 17 103 8.01
16 3120330228 Đoàn Thị Phương Lan 26/11/2002 2.82 2.80 17 94 7.40
17 3120330237 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/11/2002 2.80 3.13 15 101 7.76
18 3120330246 Phạm Thị Lương 21/09/2002 2.76 2.45 17 86
19 3120330255 Phan Thị Mến 20/02/2002 3.56 3.27 16 111 8.23
20 3120330263 Lê Thị Huyền My 19/02/2002 3.65 2.83 17 92 8.38
21 3120330028 Nguyễn Thanh Hoàn Mỹ 15/06/2002 3.18 2.91 17 101 8.07
22 3120330272 Phạm Mỹ Ty Na 12/10/2002 3.18 3.13 17 112 7.77
23 3120330280 Trần Phạm Kim Ngân 18/11/2002 3.06 2.90 17 103
24 3120330298 Võ Minh Nguyệt 18/05/2002 2.57 2.66 21 100
25 3120330306 Bùi Lê Hoàng Nhi 01/06/2002 3.31 3.15 13 98 8.00
26 3120330314 Nguyễn Thị Hoài Nhi 01/01/2002 3.27 2.90 11 102 7.85
27 3120330322 Trần Thị Ngọc Nhi 02/03/2002 1.76 2.34 15 95
28 3120330330 Dương Nguyễn Quỳnh Như 28/08/2002 2.53 3.02 17 100 6.85
29 3120330338 Nguyễn An Ninh 23/09/2002 1.82 2.47 17 88
30 3120330357 Nguyễn Ngọc Đăng Phương 25/05/2001 2.00 2.59 15 94
31 3120330366 Lê Ý Qui 21/09/2002 2.50 2.41 12 86 7.20
32 3120330374 Đỗ Ngọc Diễm Quỳnh 05/03/2002 3.17 2.92 18 102 8.05
33 3120330383 Nguyễn Thị San 03/09/2002 3.64 3.28 22 96
34 3120330393 Lê Thị Thanh Thanh 09/09/2002 3.60 3.65 15 101 8.62
35 3120330402 Đoàn Huỳnh Phương Thảo 18/02/2002 3.35 3.05 17 107 8.22
36 3120330041 Trần Thị Thảo 15/07/2002 2.40 0 50
37 3120330412 Nguyễn Thắng Thiên 03/06/2002 1.79 2.48 16 105
38 3120330421 Đinh Thị Thu Thủy 05/08/2002 2.81 2.46 16 99
39 3120330431 Nguyễn Trần Minh Thư 26/11/2002 3.71 3.33 17 105 8.69
40 3120330441 Nguyễn Hoàng Minh Thương 31/01/2002 2.50 2.72 12 93 7.45
41 3120330449 Phạm Huỳnh Thủy Tiên 07/03/2002 2.00 2.14 13 79
42 3120330458 Dương Thị Thùy Trang 23/01/2001 2.56 2.89 16 100
43 3120330467 Phạm Thái Mỹ Trang 14/08/2002 2.29 2.54 21 102

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330476 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/07/2002 3.00 2.96 17 102
45 3120330484 Nguyễn Anh Minh Trí 09/12/2002 3.05 2.88 22 98
46 3120330493 Đặng Thanh Trúc 16/08/2002 2.74 2.73 19 101
47 3120330503 Huỳnh Thị Cẩm Tú 26/12/2002 3.09 2.83 23 99 7.87
48 3120330512 Trương Hoàng Thanh Tuyền 31/01/2002 2.88 2.99 16 103 7.71
49 3120330521 Đậu Thị Vân 12/05/2002 2.84 3.10 19 98
50 3120330531 Trần Thị Mỹ Viên 18/04/2002 2.57 2.99 14 104
51 3120330539 Lê Thị Thanh Vy 06/10/2002 3.05 3.30 20 99
52 3120330549 Trần Nguyễn Bảo Xuân 21/12/2002 3.43 3.07 21 101 8.09
53 3120330557 Ngọ Thị Hoàng Yến 20/11/2002 2.33 2.33 18 103

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330065 Nguyễn Thị Hoài An 13/12/2001 2.70 2.80 17 100
2 3120330074 Huỳnh Vương Bảo Anh 14/01/2002 2.72 2.89 18 104
3 3120330085 Phạm Lê Hồng Anh 11/11/2002 3.05 2.66 19 97 7.82
4 3120330095 Trịnh Thị Ngọc Ánh 09/09/2002 3.00 2.90 17 99 7.74
5 3120330105 Hàng Ngọc Châu 21/03/2002 2.00 2.41 20 97
6 3120330125 Trần Hoàng Khánh Duy 12/01/2002 2.37 2.47 19 107
7 3120330134 Nguyễn Thiện Đạt 22/07/2002 2.19 2.55 16 95
8 3120330144 Nguyễn Thanh Giang 04/02/2002 3.69 3.46 16 106 8.45
9 3120330153 Trần Trọng Hải 14/08/2001 2.21 2.47 14 83
10 3120330162 Hồ Ngọc Gia Hân 09/10/2002 3.00 2.95 14 84 7.83
11 3120330171 Đặng Mai Hiền 18/03/2002 2.12 2.23 17 101
12 3120330182 Võ Phạm Kim Hiếu 06/01/2002 3.00 2.83 17 109 7.95
13 3120330202 Trần Hữu Huy 04/05/2002 3.50 2.82 18 104 8.32
14 3120330229 Phùng Mỹ Lâm 11/11/2002 3.40 3.35 20 103 8.23
15 3120330017 Đàm Tú Linh 03/06/2002 2.14 2.39 14 114 6.51
16 3120330238 Nguyễn Trần Bảo Linh 01/10/2002 2.67 3.00 18 99
17 3120330247 Ngô Ái Ly 30/04/2002 2.77 2.33 13 91
18 3120330256 Lê Thị Trà Mi 25/11/2002 3.00 2.87 13 102 7.68
19 3120330273 Nguyễn Hoài Nam 07/06/2001 1.46 2.78 8 83
20 3120330029 Nguyễn Thanh Ngân 18/09/2001 3.88 3.60 16 101 8.61
21 3120330281 Trương Thúy Ngân 14/11/2002 2.83 2.74 18 101
22 3120330290 Nguyễn Thị Như Ngọc 30/11/2002 2.50 2.49 12 100
23 3120330299 Dư Trọng Nhã 26/07/2002 2.85 3.08 20 103
24 3120330307 Danh Thị Thảo Nhi 26/04/2002 1.83 2.41 15 80
25 3120330315 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 15/08/2002 3.00 2.95 18 109 7.77
26 3120330323 Võ Thị Yến Nhi 25/12/2002 1.67 2.23 15 88
27 3120330331 Lê Thị Quỳnh Như 04/03/2002 3.07 3.13 14 102 8.28
28 3120330339 Lý Kiều Oanh 30/03/2002 1.86 2.32 22 103
29 3120330350 Vương Y Phụng 23/12/2002 3.53 3.31 15 100 8.22
30 3120330358 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 07/03/2002 2.50 2.41 18 96
31 3120330367 Lê Diệu Quyên 13/11/2002 3.00 3.04 20 99 7.67
32 3120330375 Lại Thị Xuân Quỳnh 21/07/2002 3.35 2.90 17 102 8.31
33 3120330384 Lương Thí Sinh 25/07/2002 1.15 2.26 11 81
34 3120330394 Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh 27/09/2002 2.75 2.66 20 101 7.12
35 3120330403 Lê Kim Thảo 05/02/2002 2.63 2.49 16 100
36 3120330413 Võ Ngọc Thiện 18/02/2002 3.35 3.07 17 107 8.05
37 3120330422 Lê Thị Thanh Thủy 13/12/2002 3.50 3.44 12 101 8.48
38 3120330442 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/02/2002 4.00 3.50 17 101 8.92
39 3120330451 Huỳnh Minh Tiến 15/03/2002 2.71 2.77 17 97 7.41
40 3120330459 Hoàng Thị Thu Trang 17/09/2002 3.75 3.57 12 104 8.45
41 3120330468 Phan Thị Đài Trang 08/06/1999 3.17 2.71 18 104 7.85
42 3120330477 Nguyễn Vũ Ngọc Trâm 21/07/2002 2.20 2.87 12 104
43 3120330494 Đinh Nguyễn Thanh Trúc 25/06/2002 3.50 3.30 12 103 8.38

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330504 Nguyễn Vũ Cẩm Tú 04/05/2002 2.22 2.35 18 103
45 3120330513 Bùi Thụy Hải Tường 08/01/2002 1.88 2.19 17 91
46 3120330522 Hoàng Thị Vân 16/07/2002 2.45 2.66 20 101
47 3120330532 Nguyễn Đình Quốc Việt 29/07/2002 2.63 2.74 19 101
48 3120330540 Lưu Thảo Vy 26/07/2002 2.74 2.84 19 95 7.34
49 3120330550 Trần Mỹ Xuyên 24/11/2002 3.38 2.87 16 101 8.09
50 3120330558 Nguyễn Thị Hồng Yến 24/08/2002 2.18 2.27 9 92

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330066 Thái Bình An 18/03/2002 0.60 2.06 6 84
2 3120330078 Nguyễn Ngọc Châu Anh 14/10/2002 2.69 2.63 13 107
3 3120330088 Vũ Duy Anh 07/12/2002 2.75 2.48 16 100 7.18
4 3120330097 Trần Nữ Tâm Ân 25/05/2002 2.18 2.61 17 80
5 3120330106 Huỳnh Ngọc Châu 18/11/2002 2.47 2.62 17 85
6 3120330117 Dương Hữu Danh 09/03/2002 2.47 0 51
7 3120330126 Trần Minh Duy 22/10/2002 2.84 2.69 19 108
8 3120330135 Trần Tấn Đạt 06/03/2002 1.06 2.50 10 86
9 3120330145 Nguyễn Thị Hương Giang 20/07/2002 1.83 2.72 15 102
10 3120330154 Phạm Thị Tuyết Hạnh 17/12/2002 3.31 2.88 16 104 8.07
11 3120330164 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/12/2002 2.65 2.86 20 100
12 3120330173 Đỗ Thanh Hiền 20/01/2002 1.75 2.42 12 79
13 3120330183 Bùi Thị Mỹ Hoa 25/12/2002 3.00 3.06 13 105 7.43
14 3120330194 Lê Đình Gia Huân 08/11/2002 2.00 2.42 20 93
15 3120330204 Hà Thị Thanh Huyền 19/05/2002 3.64 3.26 14 106 8.50
16 3120330214 Huỳnh Bảo Khang 29/03/2002 3.40 2.97 15 101 8.32
17 3120330222 Phạm Minh Kiệt 17/04/2002 3.25 3.01 16 96 8.04
18 3120330230 Bùi Thị Thúy Linh 18/10/2002 2.62 2.58 13 85
19 3120330018 Nguyễn Thị Mỷ Linh 22/07/2002 1.73 2.08 22 110
20 3120330239 Nguyễn Trần Trúc Linh 01/10/2002 3.00 2.86 16 99 7.79
21 3120330248 Phạm Thị Ly 30/04/2002 3.18 2.89 17 101 8.16
22 3120330257 Lê Tú Mi 25/02/2002 2.88 2.45 16 102 7.53
23 3120330266 Phạm Thảo My 31/01/2002 3.60 3.23 20 94
24 3120330274 Võ Phương Nam 12/10/2002 2.81 2.75 16 111
25 3120330283 Trần Hoàng Nghỉ 09/09/2002 2.82 2.71 17 104 7.59
26 3120330030 Nguyễn Hà Bích Ngọc 05/02/2002 2.42 2.93 19 106
27 3120330292 Trương Bảo Ngọc 02/09/2002 3.00 2.37 13 86
28 3120330300 Nguyễn Thị Thu Nhã 09/02/2002 2.73 2.85 15 105
29 3120330308 Đinh Huỳnh Nhi 29/10/2002 2.75 2.27 16 86
30 3120330316 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/09/2002 3.17 2.69 18 101 8.15
31 3120330324 Mai Thị Nhung 17/02/2002 2.26 2.39 19 76
32 3120330332 Nguyễn Thị Huỳnh Như 14/04/2002 3.60 3.56 15 106 8.70
33 3120330340 Nguyễn Ngọc Oanh 13/10/2002 2.76 2.86 17 108
34 3120330351 Lê Mai Phương 18/11/2002 2.83 0 41
35 3120330359 Nguyễn Thị Thảo Phương 12/05/2002 3.60 3.44 15 104 8.58
36 3120330368 Lê Thị Ngọc Quyên 11/09/2002 3.14 2.37 14 87 7.72
37 3120330376 Nguyễn Lâm Ngọc Quỳnh 03/12/2002 3.75 3.42 20 106 8.72
38 3120330387 Võ Minh Sơn 10/09/2002 2.89 2.95 19 98
39 3120330395 Trầm Hồng Ngọc Thanh 30/12/2002 2.84 2.65 19 101
40 3120330405 Lê Thị Phương Thảo 20/07/2002 3.50 3.20 12 100 8.28
41 3120330414 Nguyễn Phúc Thịnh 26/12/2002 3.50 3.13 18 102 8.38
42 3120330424 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/11/2002 2.83 2.44 18 103
43 3120330433 Phạm Nguyễn Minh Thư 30/04/2002 1.90 2.17 20 89

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330443 Nguyễn Trương Hoài Thương 03/01/2002 2.47 2.50 17 101
45 3120330452 Lưu Thuận Tiến 13/05/2002 2.69 0 45
46 3120330460 Huỳnh Thị Quỳnh Trang 17/03/2002 3.05 2.90 20 98 7.83
47 3120330047 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 14/03/2002 3.47 3.31 17 107 8.19
48 3120330469 Trần Dương Trang 16/08/2002 3.50 2.84 16 100 8.34
49 3120330478 Cao Quý Trân 15/06/2002 3.75 3.46 12 104 8.53
50 3120330486 Bùi Thị Hà Trinh 13/11/2001 1.93 2.87 14 114
51 3120330496 Nguyễn Hoàng Xuân Trúc 22/12/2002 3.18 2.89 17 103 7.99
52 3120330505 Phạm Thị Cẩm Tú 07/01/2002 2.08 2.19 12 80
53 3120330514 Phạm Mạnh Tường 10/06/2002 1.77 2.29 19 79
54 3120330524 Lê Phan Triệu Vi 23/05/2002 3.43 3.07 14 94 8.44
55 3120330533 Ngô Thế Vinh 10/04/2002 2.33 2.39 18 105
56 3120330541 Lý Ngọc Kiều Vy 10/03/2002 2.26 2.61 16 95
57 3120330551 Hà Thị Như Ý 16/10/2002 2.88 2.48 8 106
58 3120330560 Võ Thị Như Yến 16/12/2002 3.44 2.78 16 103 8.34

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330067 Bùi Thụy Quỳnh Anh 24/07/2002 1.44 2.38 13 76
2 3120330079 Nguyễn Ngọc Phương Anh 23/03/2002 2.80 2.77 20 98
3 3120330089 Chung Ngọc Ánh 09/05/2002 2.69 2.61 16 109 7.37
4 3120330098 Trần Thị Tường Âu 27/09/2002 3.18 2.88 17 103 7.76
5 3120330109 Lê Hoàng Linh Chi 15/10/2002 3.16 2.95 19 110 8.15
6 3120330118 Nguyễn Trang Phương Du 20/12/2002 3.80 3.24 15 98 8.72
7 3120330127 Nguyễn Mỹ Duyên 23/09/2002 3.41 3.05 17 111 8.09
8 3120330136 Trần Thành Đạt 24/06/2002 3.71 3.42 17 101 8.58
9 3120330155 Trần Thị Kim Hạnh 13/07/2002 3.82 3.71 17 94 9.05
10 3120330165 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/05/2002 3.32 2.77 19 100 7.96
11 3120330174 Lê Thị Phương Hiền 22/12/2002 3.00 2.83 17 109
12 3120330184 Lê Nguyễn Nhật Hoa 16/08/2002 3.79 3.01 14 109 8.40
13 3120330195 Nguyễn Thị Kim Huệ 31/05/2002 2.77 3.05 13 103
14 3120330205 Ngô Thị Bích Huyền 24/03/2002 3.47 3.20 19 102 8.18
15 3120330215 Lê Minh Khang 07/08/2002 3.40 3.30 15 105 8.28
16 3120330223 Phan Thanh Kiệt 14/02/2002 2.94 2.68 16 98
17 3120330231 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/2002 2.71 2.59 17 99
18 3120330019 Trần Mỹ Linh 10/07/2002 2.35 2.31 14 89
19 3120330249 Nguyễn Thị Lý 18/07/2002 3.32 2.45 19 99 8.47
20 3120330258 Dương Bình Minh 03/04/2002 2.75 2.73 16 105 7.41
21 3120330267 Trương Gia My 02/05/2002 2.43 2.44 14 84
22 3120330275 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/05/2002 3.75 2.95 16 105 8.52
23 3120330284 Nguyễn Thị Thanh Ngoãn 17/07/2002 3.63 3.59 19 111 8.72
24 3120330293 Vũ Quỳnh Đan Ngọc 09/08/2002 3.32 2.96 19 101 7.80
25 3120330301 Nguyễn Thị Thanh Nhạc 22/04/2002 3.53 3.24 17 106 8.46
26 3120330032 Hồng Ngọc Yến Nhi 10/07/2001 3.53 3.31 17 98 8.30
27 3120330317 Phùng Yến Nhi 24/04/2002 2.74 2.68 19 106 7.42
28 3120330325 Nguyễn Ngọc Nhung 08/09/2002 3.00 2.69 15 97 7.58
29 3120330333 Nguyễn Thị Ngọc Như 21/01/2002 3.44 3.25 18 110 8.21
30 3120330341 Phan Tấn Phát 15/03/2002 2.94 2.87 16 105
31 3120330352 Lưu Thanh Phương 27/01/2002 3.38 3.28 16 104 8.20
32 3120330360 Trịnh Bảo Phương 01/05/2002 3.71 3.12 17 105 8.69
33 3120330369 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 07/02/2002 3.00 2.92 13 109 7.76
34 3120330377 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/10/2002 2.11 2.52 18 107
35 3120330388 Nguyễn Huy Tài 30/05/2002 1.83 2.37 18 89
36 3120330406 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/10/2002 3.57 2.88 14 111 8.13
37 3120330415 Phạm Trang Kim Thoa 18/12/2002 3.50 3.34 12 106 8.53
38 3120330436 Trương Thị Minh Thư 22/11/2002 2.80 2.82 15 107 7.78
39 3120330444 Phan Thị Trúc Thy 11/03/2002 3.00 2.89 15 96 7.72
40 3120330453 Nguyễn Đình Việt Tiến 27/09/2002 3.20 3.04 15 105 8.16
41 3120330461 Lê Thị Kim Trang 04/12/2002 2.28 0 68
42 3120330479 Nguyễn Đặng Oanh Trân 11/12/2002 3.06 2.77 16 98 7.81
43 3120330048 Nguyễn Đức Trí 23/10/2002 1.14 1.98 15 62

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330488 Đặng Ngọc Trinh 16/06/2002 3.40 3.23 15 101 8.56
45 3120330497 Nguyễn Thanh Trúc 06/08/2002 3.86 3.47 14 103 9.06
46 3120330506 Phan Thị Ngọc Tú 27/11/2002 3.43 3.35 14 111 8.36
47 3120330525 Lê Thị Yến Vi 21/08/2002 1.33 2.11 12 92
48 3120330534 Bùi Lê Vy 03/01/2002 3.06 3.00 17 101 7.85
49 3120330542 Mai Thị Thúy Vy 01/04/2002 3.50 2.77 12 104 8.45
50 3120330552 Võ Mỹ Ý 18/05/2002 3.13 2.71 16 98

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330027 Đỗ Ngọc Mỹ Ái 08/04/2003 2.54 3.03 13 61
2 3121330039 Nguyễn Linh Anh 17/05/2003 1.44 2.50 10 52
3 3121330048 Nguyễn Thị Mỹ Ánh 30/09/2003 2.21 2.83 14 64
4 3121330057 Dương Ngọc Bảo Châu 22/04/2003 2.46 2.22 13 50
5 3121330065 Ngô Thị Hồng Chính 19/05/2003 2.07 2.31 15 71
6 3121330001 Nguyễn Thị Tuyết Dung 19/12/2003 3.16 3.04 19 69
7 3121330075 Trần Thị Thúy Duy 22/07/2003 3.00 2.92 20 71 7.98
8 3121330083 Phạm Thị Mỹ Duyên 05/05/2002 2.36 2.82 14 55
9 3121330094 Ngô Lê Thành Đạt 25/11/2003 2.00 2.27 18 62
10 3121330112 Nguyễn Thị Hạnh 25/05/2003 3.06 2.69 16 58
11 3121330121 Đỗ Ngọc Mỹ Hân 17/03/2003 1.72 2.68 15 62
12 3121330129 Đặng Thị Thu Hiền 14/08/2003 2.27 2.63 11 64
13 3121330139 Nguyễn Thị Xuân Hoài 11/01/2003 2.60 2.54 15 63
14 3121330148 Trương Thị Thu Huệ 25/05/2003 3.75 3.65 20 68 8.77
15 3121330156 Hồ Thị Thanh Hương 19/10/2003 3.21 3.26 19 68
16 3121380125 Trần Thị Duy Khánh 10/12/2003 3.54 3.10 13 60 8.72
17 3121330166 Nguyễn Tuấn Khoa 23/02/2003 2.06 2.28 17 58
18 3121330174 Nguyễn Nữ Thanh Kim 31/05/2003 2.74 2.91 19 68
19 3121330182 Phạm Thị Liễu 19/09/2003 3.00 3.00 17 70 7.96
20 3121330190 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/07/2003 2.56 2.79 15 63
21 3121330200 Trần Thị Loan 28/02/2003 1.72 2.77 15 64
22 3121330208 Trần Văn Lợi 01/01/2003 2.16 2.66 19 65
23 3121330216 Nguyễn Hà My 23/10/2003 3.06 3.26 16 66 7.72
24 3121330224 Nguyễn Hoài Nam 25/04/2003 1.67 2.32 18 68
25 3121330233 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/08/2003 2.35 2.79 17 66
26 3121330242 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 23/07/2003 2.07 2.66 15 58
27 3121330253 Phạm Thị Thu Nguyệt 23/02/2003 1.24 2.25 12 61
28 3121330262 Đỗ Nguyễn Khánh Nhi 06/09/2003 3.44 3.51 18 70
29 3121330271 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 24/01/2003 3.06 3.18 18 66
30 3121330280 Thi Thị Hồng Nhi 24/07/2003 4.00 3.97 17 68 9.14
31 3121330289 Ngô Thị Hồng Nhung 05/12/2003 3.47 3.41 19 71 8.17
32 3121330299 Nguyễn Thị Ái Như 15/11/2003 2.64 3.13 14 67
33 3121330009 Trần Ngọc Như 18/05/2003 3.52 3.63 21 73 8.81
34 3121330307 Nguyễn Hoàng Oanh 12/03/2003 2.50 2.43 8 42
35 3121330315 Nguyễn Hồng Phấn 15/05/2003 2.65 2.59 17 61
36 3121330323 Đào Trúc Phương 12/01/2003 3.21 0 14
37 3121330333 Nguyễn Hoàng Minh Quang 05/12/2003 4.00 3.77 15 69 9.34
38 3121330341 Lê Thảo Quyên 02/03/2003 2.68 3.03 19 72
39 3121330350 Nguyễn Như Quỳnh 22/08/2003 2.63 2.85 16 71
40 3121330359 Đào Thị Mỹ Tài 25/02/2003 1.55 2.45 17 60
41 3121320352 Trần Minh Tân 28/09/2003 3.00 3.13 11 55
42 3121330386 Võ Thị Minh Thơ 18/04/2003 2.95 3.13 19 69 7.75
43 3121330395 Lê Thị Thanh Thủy 13/02/2003 3.24 3.46 17 69 8.27

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330403 Nguyễn Ngọc Anh Thư 09/01/2003 1.57 2.59 11 49
45 3121330411 Hồ Ngọc Bảo Thy 02/07/2003 2.60 2.91 15 69 7.41
46 3121330421 Huỳnh Thị Huyền Trang 25/06/2003 2.89 3.11 19 66
47 3121330429 Hồ Ngọc Quỳnh Trâm 10/10/2003 2.17 2.50 18 64
48 3121330438 Trần Bảo Trân 25/01/2003 2.27 3.20 11 65 6.71
49 3121330447 Phạm Vũ Lam Trinh 15/10/2003 3.22 3.05 18 65 8.08
50 3121330456 Trần Văn Tú 14/01/2003 2.44 2.35 16 62
51 3121330466 Nguyễn Phương Uyên 24/10/2003 3.00 3.06 14 68
52 3121330474 Lê Nguyễn Tường Vân 11/06/2003 3.11 2.75 19 61
53 3121330494 Lê Thị Anh Vy 24/08/2003 3.50 3.49 22 80 8.36
54 3121330503 Trần Tường Vy 24/07/2003 2.40 0 35

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330028 Dư Kiến An 19/12/2003 2.71 3.05 14 64
2 3121330040 Nguyễn Ngọc Minh Anh 21/12/2003 1.08 1.98 10 54
3 3121330050 Lý Thúy Ân 28/10/2003 1.50 2.31 12 55
4 3121330058 Lê Minh Châu 03/12/2003 1.73 2.46 12 54
5 3121330066 Tăng Tuấn Chương 25/11/2003 2.33 2.69 15 71
6 3121330076 Vũ Hoàng Duy 20/06/2003 2.71 3.10 17 63
7 3121330011 Bùi Mỹ Duyên 18/07/2003 3.29 3.04 14 70 8.19
8 3121330085 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 19/07/2003 2.38 0 24
9 3121330095 Trần Anh Đăng 17/03/2003 2.53 2.51 17 61
10 3121330002 Huỳnh Anh Đức 17/03/2003 2.00 2.48 18 73
11 3121330122 Nguyễn Lê Ngọc Hân 06/05/2003 1.57 2.54 8 61
12 3121330131 Lê Thị Thu Hiền 12/10/2003 3.33 3.35 18 63 8.47
13 3121330140 Nguyễn Thị Bích Hoan 02/07/2003 2.00 2.33 10 57
14 3121330157 Nguyễn Huỳnh Lan Hương 12/01/2003 2.81 2.75 16 64 7.10
15 3121330167 Lê Dương Chí Khôi 15/11/2003 2.64 2.97 14 66
16 3121330175 Nguyễn Thị Mỹ Kim 30/08/2003 1.88 2.52 13 61
17 3121330183 Hoàng Nguyễn Anh Linh 20/08/2003 3.00 2.99 17 67
18 3121330191 Phạm Hoài Linh 28/07/2003 2.62 3.06 21 70
19 3121330201 Huỳnh Võ Hữu Lộc 12/09/2003 2.05 2.51 16 65
20 3121330209 Vũ Thị Lê Lương 01/06/2003 2.87 3.03 15 65
21 3121330217 Nguyễn Huyền My 12/09/2003 2.07 2.86 14 64
22 3121330225 Đỗ Thị Hồng Nga 11/12/2003 1.72 2.17 15 58
23 3121330234 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 24/12/2003 2.70 2.81 20 63
24 3121330244 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 18/10/2003 2.81 2.84 16 64 7.40
25 3121330255 Phan Thị Thanh Nhã 27/09/2003 2.35 2.58 17 66
26 3121330263 Hồ Huỳnh Ý Nhi 04/11/2003 3.11 3.30 18 69
27 3121330272 Nguyễn Hồng Mẫn Nhi 30/06/2003 1.60 2.22 17 64
28 3121330281 Trần Thị Phương Nhi 25/10/2003 3.35 3.10 17 69
29 3121330290 Nguyễn Thị Nhung 07/10/2003 1.11 1.95 13 57
30 3121330300 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31/12/2003 2.33 2.68 18 65
31 3121330308 Nguyễn Thúy Kiều Oanh 12/01/2003 2.41 2.79 17 66
32 3121330316 Lâm Chí Phong 09/05/2003 2.52 2.91 21 74
33 3121330324 Lê Thanh Phương 22/09/2003 3.00 3.16 13 58 7.91
34 3121330342 Nguyễn Thị Tố Quyên 25/10/2003 3.20 2.94 15 68
35 3121330351 Nguyễn Triệu Như Quỳnh 29/09/2003 2.16 2.39 19 71
36 3121330360 Võ Minh Tài 25/05/2003 1.94 2.85 15 68
37 3121330370 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 11/10/2003 3.20 3.08 20 66 8.10
38 3121330378 Nguyễn Anh Thế 21/01/2003 2.12 2.43 17 72
39 3121330387 Nguyễn Thị Ngọc Thơm 19/06/2003 3.00 3.15 17 68 7.58
40 3121330396 Trần Thị Thanh Thủy 25/03/2003 3.41 0 22
41 3121330404 Nguyễn Thanh Thư 22/04/2003 3.67 3.24 18 70 8.78
42 3121330412 Hồ Thị Ngọc Tiên 28/09/2003 1.76 2.59 14 63
43 3121330422 Lê Thị Ngọc Trang 26/06/2003 3.56 3.52 16 65 8.38

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330430 Huỳnh Mai Trâm 11/07/2003 2.93 3.17 14 65 7.66
45 3121330439 Nguyễn Thị Anh Trí 16/12/2003 3.11 3.10 19 69 7.96
46 3121330448 Phan Thị Mỹ Trinh 22/01/2003 2.22 2.52 18 62
47 3121330457 Đặng Cao Tuấn 28/01/2003 2.79 3.02 14 56
48 3121330467 Vũ Mai Uyên 02/01/2003 2.19 2.60 14 60
49 3121330475 Nguyễn Trần Cẩm Vân 12/12/2003 2.86 3.10 14 60
50 3121330484 Bùi Thị Ánh Vương 19/04/2003 3.00 3.06 14 68 7.92
51 3121330496 Nguyễn Lê Thảo Vy 30/10/2003 3.12 3.27 17 64
52 3121330504 Trương Huỳnh Ái Vy 14/09/2003 3.35 3.14 20 69 8.17
53 3121330512 Phạm Thị Hồng Yến 09/10/2003 1.23 2.41 10 39

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330031 Trần Thị Thúy An 13/06/2003 1.82 2.56 11 57
2 3121330041 Nguyễn Thị Kim Anh 15/06/2003 2.41 2.59 17 61
3 3121330051 Trương Thị Thi Ân 01/04/2003 2.12 2.50 17 68
4 3121330059 Ngô Trần Bảo Châu 18/02/2003 2.33 2.64 18 66
5 3121330067 Lê Thị Kim Cương 12/11/2003 2.12 2.48 17 64
6 3121330077 Cổ Trần Mỹ Duyên 31/12/2003 0.78 2.16 10 45
7 3121330086 Phạm Quỳnh Khánh Dương 22/02/2003 2.28 2.45 18 49
8 3121330096 Lý Bảo Điền 02/05/2003 1.76 2.48 17 62
9 3121330105 Đỗ Đình Hà 28/09/2003 2.40 2.66 20 64
10 3121330003 Nguyễn Ngọc Hải 22/08/2003 3.64 3.07 14 72 8.48
11 3121330114 Đỗ Thanh Hằng 02/01/2003 2.41 3.00 17 65 6.91
12 3121330123 Nguyễn Ngọc Hân 25/02/2003 1.61 2.44 15 52
13 3121330133 Nguyễn Hà Bách Hiệp 07/11/2003 2.69 2.83 16 63
14 3121330141 Dương Phước Hoàng 02/03/2003 2.71 2.94 17 66
15 3121330150 Nguyễn Hiệp Minh Huy 12/11/2003 0.00 2.80 0 30
16 3121330158 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 14/09/2003 2.58 3.07 19 71
17 3121330168 Nguyễn Phan Minh Khuê 20/02/2003 1.38 2.07 11 57
18 3121330176 Đinh Gia Kỳ 28/07/2003 3.06 3.25 17 67 7.78
19 3121330184 Huỳnh Gia Linh 15/09/2003 2.38 2.40 16 62
20 3121330192 Phạm Hoàng Linh 19/03/2003 2.81 0 32
21 3121330013 Phạm Thị Bảo Linh 25/12/2003 2.79 0 38
22 3121330202 Nguyễn Phúc Lộc 01/09/2003 2.60 3.00 15 64 7.31
23 3121330210 Võ Ngọc Mai 24/01/2003 1.56 2.08 13 51
24 3121330218 Phạm Thảo My 28/12/2003 3.26 3.02 19 66 8.14
25 3121330226 Lại Thị Tuyết Nga 30/06/2003 1.14 2.29 11 49
26 3121330235 Trần Trương Kim Ngân 18/06/2003 2.07 2.41 14 66
27 3121330245 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 29/11/2003 2.93 2.73 14 63 7.46
28 3121330256 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 27/03/2003 2.67 2.42 12 57
29 3121330264 Huỳnh Thị Thanh Nhi 21/10/2003 0.11 2.51 2 37
30 3121330273 Nguyễn Thị Nhi 14/11/2003 2.69 2.59 16 71
31 3121330283 Võ Trần Quỳnh Nhi 09/09/2003 1.73 2.40 12 55
32 3121330293 Đặng Ngọc Xuân Như 29/07/2003 3.50 3.16 20 56 8.42
33 3121330301 Tống Nguyễn Bảo Như 31/05/2003 2.61 2.94 15 62
34 3121330309 Vũ Hoàng Oanh 06/04/2003 2.65 2.81 20 69
35 3121330317 Quách Gia Phú 27/09/2003 1.43 2.26 11 57
36 3121330325 Lê Thị Minh Phương 20/01/2003 1.35 2.21 14 61
37 3121330335 Hà Bích Quân 21/09/2003 2.12 2.05 17 56
38 3121330343 Trương Kim Quyên 17/05/2003 3.35 3.41 20 74
39 3121330352 Trần Ngọc Như Quỳnh 15/05/2001 2.95 3.02 21 82
40 3121330361 Cao Thị Mỹ Tâm 16/05/2003 2.00 2.56 17 71
41 3121330379 Hồ Thị Ca Thi 14/10/2002 1.94 2.69 14 58
42 3121330397 Trần Thu Thủy 10/04/2003 0.84 2.58 8 52
43 3121330405 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 30/09/2003 2.71 3.19 14 63 7.25

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330413 Phan Thị Lệ Tiên 10/01/2003 2.75 2.96 16 68
45 3121330423 Nguyễn Thị Huyền Trang 31/05/2003 2.29 2.71 17 66
46 3121330431 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/03/2003 1.58 2.63 14 56
47 3121330440 Bùi Thị Thảo Trinh 09/05/2003 1.53 2.27 12 64
48 3121330449 Hoàng Thanh Trúc 21/08/2003 2.41 2.29 17 63
49 3121330458 Tống Thị Thanh Tuyền 13/07/2003 2.72 3.10 18 62
50 3121330468 Trần Uyển 05/02/2003 1.73 2.27 15 62
51 3121330476 Trần Ngọc Khánh Vân 16/07/2003 2.80 3.20 20 71 7.66
52 3121330487 Dương Ngọc Thuận Vy 06/03/2003 3.67 3.34 15 64 8.62
53 3121330497 Nguyễn Ngọc Tường Vy 25/05/2003 2.88 2.76 16 63
54 3121330506 Phan Ngọc Xuân 26/06/2003 2.06 2.68 15 65
55 3121330513 Phún Gia Yến 26/05/2003 3.29 3.48 17 65 8.35

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330032 Châu Quế Anh 16/01/2003 2.89 3.03 19 68
2 3121330042 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31/12/2003 2.70 2.91 20 70
3 3121330052 Trần Gia Bảo 04/05/2003 3.68 3.56 19 73
4 3121330069 Bô Huệ Dinh 20/04/2003 1.93 2.77 15 70
5 3121330078 Dương Kiều Duyên 20/09/2003 2.73 3.00 15 67
6 3121330087 Trịnh Thái Dương 25/05/2003 2.80 2.75 15 71
7 3121330097 Đoàn Lê Ngọc Điệp 14/10/2003 2.80 2.73 15 66
8 3121330106 Đỗ Thị Hà 31/03/2003 3.13 3.34 15 64
9 3121330115 Hồ Thị Thanh Hằng 29/12/2003 3.00 2.93 20 70 7.50
10 3121330124 Tạ Ngọc Hân 03/03/2003 4.00 3.96 17 68 9.55
11 3121330134 Đồng Xuân Hiếu 19/03/2003 0.29 1.81 2 37
12 3121330143 Nguyễn Thị Kim Hồng 03/11/2003 1.80 2.50 18 64
13 3121330151 Phan Nguyễn Quang Huy 29/04/2003 3.31 2.97 16 72
14 3121330159 Nguyễn Thị Thu Kha 05/06/2003 2.71 3.09 14 66
15 3121330169 Trần Huỳnh Mai Tuyết Khương 10/09/2003 2.82 2.88 22 68
16 3121330177 Nguyễn Thị Hoài Lam 21/03/2003 2.57 3.06 14 67
17 3121330185 Lê Thị Phương Linh 18/03/2003 2.47 2.69 17 68 7.06
18 3121330004 Lê Vũ Kiều Linh 25/03/2003 1.41 2.14 14 56
19 3121330194 Thái Thị Thùy Linh 15/03/2003 2.24 2.62 17 69
20 3121330203 Phan Mạnh Lộc 15/07/2003 2.00 2.56 16 62
21 3121330219 Trầm Ngọc My 05/04/2003 2.71 2.95 14 61
22 3121330015 Phạm Kim Ngân 21/06/2003 3.64 3.34 14 59 8.59
23 3121330236 Hoàng Xuân Nghi 24/12/2003 2.33 2.78 12 64
24 3121330247 Lâm Phú Nguyên 18/10/2003 2.18 2.25 17 67
25 3121330257 Võ Thị Thanh Nhàn 02/10/2003 2.47 2.93 17 67
26 3121330265 Lâm Yến Nhi 10/12/2003 2.31 3.11 16 74
27 3121330274 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/06/2003 2.33 2.79 12 67
28 3121330284 Dương Thị Cẩm Nhung 22/09/2003 2.00 2.57 19 65
29 3121330294 Hứa Tâm Như 11/06/2003 1.67 2.27 15 64
30 3121330302 Trắc Quế Như 20/03/2003 2.95 3.27 20 71 7.66
31 3121330310 Diệp Toàn Phát 17/01/2003 2.12 2.94 17 69
32 3121330318 Lê Đình Phúc 28/05/2003 2.95 3.29 20 69 7.61
33 3121330327 Nguyễn Thị Nhã Phương 17/11/2003 2.36 3.00 19 66
34 3121330336 Hoàng Đức Quân 09/06/2003 2.72 3.19 18 74
35 3121330344 Dương Minh Quyền 17/10/2003 3.40 3.41 20 75 8.69
36 3121330353 Trịnh Như Quỳnh 19/01/2003 2.41 2.38 17 60
37 3121330362 Huỳnh Thị Mỹ Tâm 12/10/2003 3.75 3.59 20 68 8.94
38 3121330372 Nguyễn Thị Bích Thảo 03/11/2003 2.87 3.03 15 71
39 3121330380 Trần Thị Minh Thi 28/09/2003 3.38 3.44 16 68
40 3121330389 Trần Thị Cẩm Thu 24/03/2002 3.71 3.52 14 62 9.07
41 3121330398 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14/07/2003 2.53 2.56 17 66
42 3121330406 Phan Hồng Anh Thư 08/11/2003 0.17 1.68 3 38
43 3121330414 Nguyễn Hữu Tín 19/08/2003 2.58 2.86 12 59 7.06

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330424 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/06/2003 2.85 3.10 20 71 7.58
45 3121330432 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03/12/2003 2.20 2.42 15 64
46 3121330442 Đặng Thị Tuyết Trinh 02/11/2003 3.41 3.24 17 68
47 3121330450 Nguyễn Thanh Trúc 27/08/2003 2.41 2.54 17 67
48 3121330461 Đào Trần Tố Uyên 15/02/2003 3.71 3.66 17 67 9.18
49 3121330469 Vương Triệu Văn 13/01/2003 2.44 2.86 16 69 7.18
50 3121330477 Nguyễn Thị Tường Vi 14/03/2003 2.67 3.04 18 76
51 3121330488 Đào Thúy Vy 01/05/2003 3.50 3.46 20 69 8.59
52 3121330498 Nguyễn Trúc Phương Vy 29/01/2003 3.20 3.08 15 65 7.92
53 3121330507 Trần Ngọc Diễm Xuân 18/01/2003 1.93 2.72 15 65
54 3121330514 Trần Thị Ngọc Yến 10/01/2003 1.74 2.44 14 64

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330034 Lương Ngọc Vân Anh 31/10/2003 1.44 2.26 13 62
2 3121330043 Nguyễn Thúy Anh 04/07/2003 0.44 2.15 5 55
3 3121330053 Nguyễn Thị Ngọc Bích 15/09/2003 2.93 2.80 15 66
4 3121330061 Hoàng Linh Chi 05/03/2003 2.08 2.58 12 67
5 3121330070 Trần Thị Hoàng Dung 21/08/2003 1.29 2.28 9 46
6 3121330079 Nguyễn Đoàn Ngọc Duyên 15/03/2003 2.32 2.44 19 66
7 3121330088 Đồng Thị Trang Đài 08/12/2003 2.89 2.82 19 73
8 3121330098 Hà Điệp Điệp 10/07/2003 3.89 3.47 18 64 9.03
9 3121330107 Hoàng Bích Hà 12/12/2003 1.88 2.48 14 66
10 3121330116 Nguyễn Minh Hằng 02/09/2003 3.20 3.13 20 72 7.82
11 3121330125 Tống Gia Hân 11/10/2003 1.59 2.55 14 47
12 3121330135 Nguyễn Trung Hiếu 28/09/2003 2.14 0 22
13 3121330144 Phạm Thu Hồng 06/11/2003 2.36 3.03 14 71
14 3121330152 Trần Đức Huy 18/01/2003 3.19 3.38 16 63
15 3121330161 Lê Trung Khang 13/06/2003 2.80 2.65 15 60
16 3121330170 La Tuấn Kiệt 20/03/2003 2.88 2.98 16 66 7.57
17 3121330178 Tô Hoàng Thạch Lam 18/07/2003 3.13 2.98 16 57 7.86
18 3121330186 Lê Thị Trúc Linh 28/12/2003 3.63 3.56 19 68 8.53
19 3121330005 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 20/06/2003 2.47 2.63 15 75
20 3121330195 Trần Thị Kiều Linh 13/09/2003 2.74 3.10 19 69
21 3121330204 Trần Thị Mỹ Lộc 07/11/2003 0.92 1.71 7 52
22 3121330212 Trần La Tuệ Mẫn 16/02/2003 2.07 2.21 14 63
23 3121330220 Vũ Hải My 07/01/2003 2.57 2.90 14 62
24 3121330228 Đặng Thị Kim Ngân 02/08/2003 3.47 3.03 17 61 8.23
25 3121330237 Vương Tịnh Nghi 09/03/2003 1.08 2.66 10 61
26 3121330248 Lê Chí Nguyên 07/03/2003 2.24 2.98 17 66
27 3121330258 Phạm Trung Nhân 17/09/2003 2.60 2.76 15 67
28 3121330266 Lê Hoàng Nhi 29/06/2003 3.24 3.09 21 77 7.97
29 3121330275 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/06/2003 2.94 2.93 17 67
30 3121330285 Hà Thị Phương Nhung 16/06/2003 2.89 2.82 19 61
31 3121330295 Nguyễn Hồ Tuyết Như 03/07/2003 2.65 2.84 20 73
32 3121330303 Ngô Thị Mỹ Nữ 08/01/2003 3.06 3.32 16 66 8.04
33 3121330311 Đỗ Tấn Phát 03/02/2003 1.83 2.24 18 59
34 3121330017 Nguyễn Thành Phát 18/04/2003 0.88 1.95 11 37
35 3121330319 Lê Hồng Phúc 19/12/2003 3.24 3.37 17 67
36 3121330337 Lý Thị Như Quỳnh 25/06/2003 1.80 2.31 20 67
37 3121330345 Bùi Phạm Ngọc Quỳnh 30/04/2003 1.30 2.33 15 55
38 3121330354 Võ Hồng Trúc Quỳnh 01/01/2003 1.94 2.53 13 62
39 3121330373 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/08/2003 3.06 3.30 17 66 7.60
40 3121330381 Trần Thị Trúc Thi 08/02/2003 3.00 3.13 20 71
41 3121330390 Nguyễn Ngân Thuận 31/08/2003 2.73 2.50 11 58 7.28
42 3121330399 Châu Ngọc Minh Thư 12/08/2003 3.31 3.34 16 67 8.06
43 3121330407 Tăng Ngọc Anh Thư 16/10/2003 2.85 2.95 20 63

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330415 Nguyễn Trung Tín 24/07/2003 2.62 2.58 21 64 7.35
45 3121330425 Phan Huyền Trang 11/07/2003 2.67 2.66 15 62
46 3121330433 Trần Ngọc Bích Trâm 15/05/2003 2.72 2.98 18 62
47 3121330443 Lý Ngọc Trinh 21/05/2003 3.35 3.44 20 68 8.36
48 3121330451 Nguyễn Thị Phương Trúc 08/07/2003 2.93 3.20 15 70
49 3121330462 Lê Hồng Uyên 20/06/2003 3.05 3.27 22 66 7.72
50 3121330470 Đoàn Thu Vân 27/07/2003 1.27 2.04 12 53
51 3121330478 Nguyễn Ngọc Huyền Vi 16/11/2003 2.22 3.29 15 62
52 3121330489 Hà Minh Uyên Vy 10/06/2003 2.50 2.74 12 57
53 3121330508 Lê Thị Mỹ Xuyên 10/07/2003 1.93 2.82 15 67

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330036 Mai Trần Đức Anh 01/11/2003 1.31 2.14 11 58
2 3121330044 Phan Bùi Vân Anh 11/02/2003 2.86 2.89 14 63
3 3121330054 Hồ Quan Thanh Bình 24/07/2003 2.14 2.08 14 49
4 3121330062 Lâm Kim Chi 12/11/2003 2.42 2.70 19 71
5 3121330072 Huỳnh Bá Duy 12/10/2003 1.95 2.34 20 67
6 3121330080 Nguyễn Khánh Duyên 29/06/2003 3.67 3.61 15 69 8.95
7 3121330089 Nguyễn Hoài Diễm Đan 01/08/2003 3.14 3.28 21 72
8 3121330099 Phạm Hồng Điệp 14/11/2003 3.47 3.50 17 68 8.46
9 3121330108 Hồ Thị Thúy Hà 12/09/2003 3.05 3.33 20 69
10 3121330117 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12/01/2003 3.32 3.02 19 66
11 3121330126 Võ Ngọc Hồng Hân 27/04/2003 3.55 3.44 20 68
12 3121330136 Đào Phạm Thuận Hòa 29/07/2003 2.47 2.81 19 69
13 3121330145 Trần Thị Hồng 09/05/2003 2.89 3.09 19 66
14 3121330153 Lê Nguyễn Bích Huyền 24/04/2003 2.15 2.48 13 50
15 3121330162 Tần Bảo Khang 19/05/2003 2.59 3.19 17 62
16 3121330171 Lý Vĩ Kiệt 21/02/2003 1.00 2.92 2 24
17 3121330179 Cao Huỳnh Thùy Lan 17/02/2003 2.31 2.84 16 69
18 3121330187 Lê Thị Yến Linh 17/08/2003 3.14 3.25 14 68 8.08
19 3121330196 Trịnh Gia Linh 15/03/2003 3.47 3.38 17 76 8.68
20 3121330205 Trịnh Minh Lộc 25/06/2003 1.21 2.03 11 29
21 3121330006 Nguyễn Ngọc Lưu Ly 27/06/2003 2.71 2.71 17 63
22 3121330213 Lâm Nhật Minh 14/11/2003 0.62 2.37 4 35
23 3121330221 Lê Hoàng Mỹ 03/08/2003 2.20 2.36 17 56
24 3121330229 Lương Cao Kim Ngân 11/10/2002 3.00 2.59 13 59
25 3121330239 Lục Thị Kim Ngọc 12/10/2003 2.33 2.52 15 61
26 3121330249 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 18/02/2003 2.43 2.25 23 68
27 3121330259 Cao Hoàng Nhật 29/07/2003 2.60 0 30
28 3121330276 Nguyễn Thụy Uyên Nhi 20/06/2002 3.20 3.00 15 71 8.01
29 3121330286 Hồ Phi Nhung 01/06/2003 3.00 3.20 17 66
30 3121330304 Lê Thị Nương 28/07/2003 2.86 2.43 14 68
31 3121330312 Nguyễn Đại Phát 09/11/2003 1.22 2.39 13 62
32 3121330320 Nguyễn Văn Thành Phúc 10/02/2003 3.13 2.72 15 64
33 3121330338 Lương Thị Quý 22/06/2003 3.09 3.04 23 79 7.93
34 3121330018 Châu Ngọc Quyên 11/11/2003 2.67 2.74 15 66
35 3121330347 Huỳnh Thị Như Quỳnh 03/06/2003 3.17 3.09 18 67 7.99
36 3121330355 Võ Thị Như Quỳnh 16/03/2003 1.59 2.37 14 63
37 3121330364 Trần Mậu Thành 23/02/2003 1.88 2.48 13 62
38 3121330374 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/03/2003 1.56 2.03 14 34
39 3121330382 Võ Thuận Thiên 16/03/2003 0.47 2.50 5 28
40 3121330392 Nguyễn Thị Kim Thùy 14/02/2003 2.21 2.23 14 64
41 3121330400 Lê Ngọc Minh Thư 07/12/2003 2.87 2.86 15 65
42 3121330408 Trần Thị Minh Thư 27/08/2003 2.95 3.07 19 74
43 3121330416 Trịnh Quốc Tín 19/11/2003 0.00 2.09 0 33

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330426 Phan Thị Đoan Trang 02/08/2003 2.80 3.45 15 69
45 3121330434 Trần Thị Kiều Trâm 02/02/2003 2.37 2.58 19 72
46 3121330444 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh 16/04/2003 3.05 2.94 19 66
47 3121330452 Đỗ Văn Trường 27/05/2003 2.27 2.87 15 67
48 3121330463 Lê Thị Thu Uyên 28/04/2003 2.86 3.15 21 65 7.50
49 3121330471 Đỗ Thị Kiều Vân 11/12/2003 2.35 2.84 14 55
50 3121330479 Nguyễn Thị Từ Vi 26/03/2003 2.47 2.87 17 70
51 3121330490 Hà Phan Tường Vy 30/01/2003 2.27 2.64 15 59
52 3121330500 Trần Lê Thanh Vy 15/05/2003 1.73 2.83 12 53
53 3121330509 Nguyễn Thị Mỹ Yên 05/07/2003 1.53 2.24 14 54

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330037 Nguyễn Đàm Quỳnh Anh 10/08/2003 2.28 2.80 18 69
2 3121330045 Trương Thị Vân Anh 29/05/2003 2.81 2.99 19 75
3 3121330055 Nguyễn Huy Bình 18/11/2003 2.63 2.53 19 68
4 3121330063 Phạm Nguyễn Hoài Chi 08/03/2003 3.71 3.38 17 66 8.76
5 3121330073 Lê Văn Duy 18/07/2003 3.38 2.83 16 63
6 3121330081 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/01/2003 3.53 3.38 17 77 8.54
7 3121330100 Trần Khánh Đoan 13/02/2003 1.73 2.17 12 54
8 3121330109 Võ Thị Hà 05/01/2003 2.29 2.63 17 68
9 3121330118 Nguyễn Thị Thanh Hằng 14/04/2003 2.07 2.31 15 58
10 3121330127 Võ Minh Hậu 02/08/2003 1.54 2.43 11 30
11 3121330137 Nguyễn Thị Thanh Hòa 15/01/2003 3.32 3.16 19 68 8.21
12 3121330146 Nguyễn Thị Huệ 06/10/2003 3.20 3.51 20 70 7.95
13 3121330163 Lê Hoàng Quốc Khanh 18/12/2003 2.60 2.68 20 71
14 3121330172 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 23/08/2003 1.00 2.33 7 46
15 3121330180 Hồ Thị Phương Lan 23/07/2003 2.41 2.63 17 63
16 3121330188 Lê Thùy Linh 01/12/2003 1.48 2.07 21 56
17 3121330198 Lê Hoàng Bảo Loan 24/06/2003 2.36 2.52 14 64
18 3121330206 Đỗ Linh Lợi 01/12/2003 2.73 2.86 15 59
19 3121330214 Châu Hoàng My 14/12/2002 2.46 0 41
20 3121330222 Đoàn Lê Na 23/04/2003 2.05 2.41 19 68
21 3121330230 Ngô Thụy Thu Ngân 14/11/2003 2.47 2.67 19 67
22 3121330007 Đặng Mỹ Ngọc 29/10/2003 3.75 2.75 16 69 8.90
23 3121330240 Lương Phan Bảo Ngọc 05/01/2003 2.59 2.56 17 68
24 3121330250 Nguyễn Ngọc Kim Nguyên 25/01/2003 3.06 3.08 16 62
25 3121330260 Dương Yến Nhi 05/05/2003 2.08 2.49 13 59
26 3121330269 Ngô Tuyết Nhi 17/08/2003 3.53 3.64 17 70
27 3121330277 Nguyễn Việt Yến Nhi 29/07/2003 2.64 2.48 14 66
28 3121330287 Huỳnh Thị Hồng Nhung 07/04/2003 1.39 1.90 15 61
29 3121330297 Nguyễn Nhật Quỳnh Như 10/10/2003 2.29 2.79 21 63
30 3121330305 Huỳnh Việt Son Ny 15/11/2003 3.58 3.65 19 80
31 3121330313 Nguyễn Hoàng Tấn Phát 11/10/2003 1.43 1.92 14 52
32 3121330321 Đặng Kim Phụng 01/10/2003 2.43 2.51 14 61 7.11
33 3121330330 Trần Diễm Phương 17/10/2003 1.06 2.16 15 63
34 3121330339 Nguyễn Thị Ngọc Quý 09/07/2003 3.45 3.28 22 74 8.22
35 3121330348 Lê Như Quỳnh 24/10/2003 2.65 2.94 17 64 7.57
36 3121330356 Lương Trần Tuyết Sang 22/03/2003 3.00 3.10 13 61 7.87
37 3121330365 Lê Thị Thu Thanh 25/05/2003 2.24 2.66 17 70
38 3121330375 Đặng Thị Hồng Thắm 15/01/2003 3.25 3.13 16 68
39 3121330383 Lương Duy Thịnh 07/10/2003 2.11 2.67 18 63
40 3121330393 Hồ Phương Thủy 28/05/2003 3.44 3.56 18 70 8.54
41 3121330401 Nguyễn Diệp Anh Thư 07/09/2003 0.19 2.50 3 40
42 3121330409 Trần Thị Thương 06/03/2003 2.29 2.77 21 65
43 3121330417 Nguyễn Đình Toàn 20/02/2003 2.68 0 19

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330427 Trần Thị Diễm Trang 17/12/2003 1.50 2.41 10 59
45 3121330435 Võ Lê Bích Trâm 19/10/2003 2.43 2.44 7 55
46 3121330445 Phạm Thị Ngọc Trinh 24/04/2003 3.73 3.21 22 75 8.92
47 3121330453 Lê Phạm Thanh Tú 16/10/2003 3.35 3.19 17 69
48 3121330464 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 16/10/2003 4.00 3.70 15 69 9.34
49 3121330472 Lâm Thúy Vân 22/09/2003 3.20 2.94 20 69
50 3121330480 Lê Đức Việt 03/08/2003 2.04 2.32 23 60
51 3121330025 Hồ Huỳnh Yến Vy 30/09/2003 3.50 3.24 14 67
52 3121330501 Trần Thị Tường Vy 13/06/2003 3.06 2.87 17 63
53 3121330510 Châu Hoàng Yến 10/03/2003 1.67 2.57 15 68

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330038 Nguyễn Hoàng Khang Anh 17/07/2003 3.75 3.40 20 72 8.81
2 3121330046 Vũ Hồng Anh 11/05/2003 2.31 2.53 13 66
3 3121330056 Trần Thị Bình 03/01/2003 2.25 3.07 16 69
4 3121330064 Trần Minh Chí 14/01/2003 2.44 2.54 16 68
5 3121330074 Phạm Huỳnh Gia Duy 21/10/2003 1.86 2.56 11 61
6 3121330082 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/06/2003 2.13 2.43 16 60
7 3121330093 Lê Thị Đạt 10/01/2003 2.27 2.73 15 64
8 3121330110 Hoàng Hồng Hải 02/05/2003 3.76 3.49 17 69 8.87
9 3121330119 Trần Thị Thúy Hằng 30/10/2003 1.31 2.50 9 62
10 3121330128 Dương Thị Hiền 02/01/2003 2.13 2.48 23 71
11 3121330138 Vũ Nguyễn Thị Thuận Hòa 27/09/2001 2.68 3.03 19 71 7.41
12 3121330155 Đoàn Thị Minh Hương 02/04/2003 2.17 2.60 23 72
13 3121330165 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 25/08/2003 1.69 2.32 13 44
14 3121330173 Phạm Thị Diễm Kiều 19/02/2003 2.31 3.02 13 66
15 3121330189 Mạc Nguyễn Phương Linh 20/09/2003 2.40 2.59 20 70
16 3121330199 Nông Thị Phương Loan 19/11/2003 2.93 2.91 15 65
17 3121330207 Lê Thị Kim Lợi 06/01/2003 2.71 2.97 14 61
18 3121330215 Lê Diệu My 22/09/2003 2.93 3.15 15 67
19 3121330223 Đinh Hoàng Nam 04/05/2003 2.00 2.33 18 42
20 3121330231 Nguyễn Khánh Ngân 02/09/2003 2.31 3.03 13 77
21 3121330241 Lý Hồng Ngọc 06/07/2003 2.44 2.92 13 65
22 3121330251 Trần Nguyễn Chánh Nguyên 01/01/2003 2.40 2.51 20 68
23 3121330008 Trần Nguyễn Thiện Nhân 14/10/2003 1.64 2.57 8 51
24 3121330261 Đặng Kiều Yến Nhi 25/04/2003 2.62 2.59 13 61
25 3121330279 Tạ Yến Nhi 12/08/2003 2.24 2.38 17 60
26 3121330288 Lê Huỳnh Hồng Nhung 08/12/2003 1.89 2.06 18 64
27 3121330298 Nguyễn Phạm Thảo Như 27/11/2003 2.33 2.64 15 64
28 3121330306 Đặng Thùy Oanh 07/07/2003 2.47 2.50 17 66
29 3121330314 Lê Hồng Phấn 12/08/2003 2.07 2.81 15 64
30 3121330331 Vũ Thu Phương 04/10/2003 2.53 2.36 17 61
31 3121330340 Phùng Thị Như Quý 06/06/2003 0.79 2.55 5 40
32 3121330349 Ngô Thị Như Quỳnh 16/05/2003 2.07 2.51 12 63
33 3121330358 Nguyễn Thanh Sơn 23/09/2003 2.24 2.27 15 60
34 3121330366 Đặng Thanh Thảo 15/04/2003 3.50 3.12 16 69 8.24
35 3121330376 Huỳnh Thị Thắm 27/09/2003 2.59 2.65 17 71
36 3121330385 Phạm Thị Kim Thơ 17/02/2003 2.73 2.87 15 67
37 3121330394 Lầu Thị Bích Thủy 27/03/2003 1.59 2.47 14 62
38 3121330410 Dương Gia Thy 25/03/2003 2.79 3.02 14 57 7.41
39 3121330420 Đoàn Thị Thu Trang 17/07/2003 1.38 2.57 10 51
40 3121330428 Võ Thị Minh Trang 06/09/2003 2.81 2.95 16 66
41 3121330446 Phạm Thị Tú Trinh 25/02/2003 2.83 3.17 18 63 7.69
42 3121330454 Nguyễn Trần Cẩm Tú 15/05/2003 2.44 3.07 16 68
43 3121330465 Nguyễn Phạm Tố Uyên 15/05/2003 2.50 2.52 18 63 7.03

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330473 Lâm Thúy Vân 21/06/2003 2.29 3.01 14 68
45 3121330482 Lê Quang Vinh 20/04/2003 3.60 3.19 15 68
46 3121330492 Lê Phạm Minh Vy 04/12/2003 2.53 2.57 17 56
47 3121330026 Nguyễn Thị Khánh Vy 12/12/2003 1.55 2.37 15 54
48 3121330502 Trần Thúy Vy 19/05/2003 1.89 2.37 18 70
49 3121330511 Nguyễn Vũ Hoàng Yến 23/05/2003 2.58 3.03 19 65

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330002 Trần Ngọc Vĩnh An 09/06/2004 3.25 2.89 16 27 8.24
2 3122330008 Hồ Thị Vân Anh 06/06/2003 3.07 2.72 14 25 7.79
3 3122330016 Nguyễn Thị Kim Anh 31/01/2004 3.00 2.74 11 19 7.75
4 3122330023 Phan Thục Anh 07/02/2004 2.30 2.31 20 29
5 3122330029 Võ Ngọc Lan Anh 07/10/2004 1.79 2.19 11 16
6 3122330035 Nguyễn Thị Bảo Ân 03/11/2004 2.79 2.91 14 22
7 3122330041 Nguyễn Phan Bách 16/10/2004 2.00 2.41 16 22
8 3122330047 Đặng Huệ Châu 27/01/2004 2.75 2.37 16 27
9 3122330053 Trần Bảo Châu 16/05/2004 1.85 1.81 13 21
10 3122330060 Phạm Xuân Diễm 14/02/2004 2.65 2.61 17 28
11 3122330067 Triệu Dung Dung 02/09/2004 3.06 2.96 16 27 7.71
12 3122330073 Dương Thị Thùy Dương 18/04/2004 2.00 2.27 14 22
13 3122330079 Nguyễn Dũng Đạt 20/10/2004 2.57 2.24 14 25
14 3122330085 Nguyễn Trần Anh Đức 23/01/2004 1.64 1.55 14 22
15 3122330092 Nguyễn Thanh Trúc Hà 02/07/2004 2.94 2.84 17 25 7.84
16 3122330098 Nguyễn Đức Hải 10/12/2004 2.67 2.70 12 20
17 3122330104 Châu Huỳnh Anh Hào 27/12/2004 2.81 2.78 16 27
18 3122330110 Hồ Ngọc Hân 21/09/2004 2.00 1.58 8 19
19 3122330116 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 29/07/2004 3.31 2.96 16 27 8.01
20 3122330122 Nguyễn Mỹ Hoa 04/05/2004 2.76 2.64 17 28 7.21
21 3122330129 Nguyễn Thị Thu Hồng 30/08/2004 2.21 2.14 14 22
22 3121330147 Trần Thị Huệ 02/01/2002 1.75 2.59 13 27
23 3122330135 Huỳnh Tuấn Huy 18/09/2004 2.35 2.21 17 28
24 3122330141 Đỗ Thanh Huyền 08/03/2004 3.81 3.26 16 27 9.06
25 3122330147 Phạm Thị Mỹ Huyền 12/07/2004 2.00 1.92 14 25
26 3122330153 Nguyễn Vũ An Hữu 07/10/2004 2.56 2.50 16 30
27 3122330159 Đỗ Văn Khôi 16/01/2004 1.60 1.78 12 23
28 3122330166 Nguyễn Duyên Kỳ 10/12/2004 2.00 2.00 14 17
29 3122330172 Lê Châu Nhật Lệ 09/09/2002 2.00 2.42 13 24
30 3122330174 Trương Thị Phương Liên 15/01/2004 1.86 1.82 14 22
31 3122330180 Nguyễn Ngọc Mai Linh 01/04/2004 1.25 1.55 9 20
32 3122330186 Trần Lê Ngọc Linh 21/04/2004 3.35 3.21 17 28 8.21
33 3122330192 Hà Thị Ánh Ly 10/02/2004 2.57 2.41 14 22
34 3122330207 Nguyễn Thị Thùy Mơ 30/01/2004 1.64 2.00 9 15
35 3122330213 Thòng Giai Mỹ 21/06/2004 1.93 1.95 14 22
36 3122330219 Nguyễn Yến Nga 25/04/2004 3.14 2.84 14 25 7.93
37 3122330225 Lợi Kim Ngân 02/04/2004 2.40 2.17 15 23
38 3122330232 Tăng Bảo Nghi 23/09/2004 2.57 2.60 14 25
39 3122330238 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 06/02/2004 2.00 2.16 13 19
40 3122330240 Phan Bích Ngọc 18/12/2004 2.93 2.76 14 17 7.69
41 3122330248 Nguyễn Thị Phương Nguyên 12/01/2004 2.36 2.00 14 22
42 3122330256 Huỳnh Thục Nhàn 13/07/2004 2.20 2.12 15 26
43 3122330263 Nguyễn Lê Yến Nhi 22/06/2004 3.00 3.00 16 24 7.73

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330270 Trần Mỹ Nhi 07/01/2004 2.57 2.27 14 22
45 3122330276 Lâm Tâm Như 23/07/2004 3.50 3.19 16 27 8.57
46 3122330282 Nguyễn Thụy Cẩm Nhung 08/05/2004 1.18 1.57 8 14
47 3122330288 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/09/2004 2.65 2.21 17 28 7.25
48 3122330294 Vũ Minh Như 19/05/2004 2.20 2.08 15 26
49 3122330300 Võ Thị Phiên 09/01/2004 2.93 2.60 14 25 7.61
50 3122330306 Nguyễn Thanh Hoàng Phúc 18/12/2004 3.25 3.26 20 31 8.29
51 3122330312 Bùi Ngọc Nam Phương 18/12/2004 1.64 2.25 6 12
52 3122330319 Trần Hồng Yến Phương 02/11/2004 0.82 2.00 6 14
53 3122330325 Hoàng Thị Đỗ Quyên 30/09/2004 1.14 2.06 8 16
54 3122330331 Đặng Thị Như Quỳnh 31/01/2004 2.83 2.52 18 29 7.38
55 3122330337 Trần Đặng Thúy Quỳnh 18/05/2004 3.53 3.40 19 30 8.79
56 3122330344 Lê Duy Tài 22/05/2004 1.71 1.86 17 28
57 3122330350 Chung Lê Thanh Thảo 14/06/2004 1.92 2.32 11 19
58 3122330358 Hồ Ngọc Thảo 29/10/2004 2.81 2.54 16 24
59 3122330364 Trương Thái Thanh Thảo 10/10/2004 1.53 2.37 11 19
60 3122330371 Trần Thị Thịnh 02/03/2004 2.44 2.29 16 24
61 3122330378 Nguyễn Hoàng Thu Thúy 30/04/2004 2.28 2.31 18 26
62 3122330384 Hoàng Hà Minh Thư 08/12/2004 1.79 2.00 14 20
63 3122330393 Nguyễn Minh Thư 24/09/2004 2.12 2.20 17 25
64 3122330399 Phạm Ngọc Anh Thư 09/05/2004 1.60 1.65 15 23
65 3122330407 Nguyễn Thị Hồng Tiến 20/01/2003 2.25 2.17 16 24
66 3122330414 Lường Thị Trang 06/10/2004 2.71 2.52 14 25
67 3122330420 Lê Ngọc Bích Trâm 07/10/2004 1.79 1.80 14 25
68 3122330426 Võ Nguyễn Bích Trâm 26/10/2003 3.16 2.83 19 30 7.62
69 3122330433 Trần Hoàng Trinh 11/02/2004 2.50 2.46 16 24
70 3122330439 Ngô Quang Trường 31/01/2004 2.00 2.18 11 17
71 3122330445 Nguyễn Minh Tuyền 07/08/2004 2.93 2.57 14 28 7.55
72 3122330452 Phạm Huỳnh Phương Uyên 13/01/2004 3.18 2.23 11 22
73 3122330458 Hoàng Anh Tuấn Vũ 08/02/2004 1.64 1.92 14 25
74 3122330465 Liêu Thị Thúy Vy 10/06/2004 3.13 2.59 16 27 7.94
75 3122330471 Nguyễn Thị Thanh Vy 27/02/2003 2.87 2.54 15 24 7.17
76 3121330499 Tô Phương Thảo Vy 10/10/2003 2.47 3.03 15 29
77 3122330477 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/01/2004 2.77 2.79 13 24 7.73

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330003 Võ Thị Thúy An 10/05/2004 2.47 2.38 13 24
2 3122330009 Huỳnh Hồng Anh 18/07/2004 2.85 2.64 20 28 7.66
3 3122330017 Nguyễn Thị Mai Anh 14/07/2004 2.14 1.95 14 20
4 3122330024 Thái Trần Khiết Anh 01/12/2004 1.81 1.97 21 32
5 3122330030 Võ Quỳnh Anh 19/01/2004 2.82 2.50 17 28 7.75
6 3122330036 Nguyễn Thiên Ân 28/06/2004 3.06 2.78 16 27
7 3122330042 Nguyễn Gia Bảo 29/09/2004 3.19 3.04 16 27 8.13
8 3122330048 Lai Thị Bích Châu 02/03/2004 1.94 1.89 17 28
9 3122330054 Đỗ Ngọc Thảo Chi 24/12/2004 2.75 2.57 12 23
10 3122330061 Trần Thị Hoàng Diệu 28/09/2004 2.70 2.54 20 26
11 3122330068 Võ Thùy Dung 24/05/2004 2.88 2.44 16 25 7.39
12 3122330074 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 25/10/2004 2.14 1.95 14 20
13 3122330080 Nguyễn Minh Đạt 12/02/2004 2.54 2.54 13 24
14 3122330086 Nguyễn Nhung Gấm 02/01/2004 2.62 2.71 13 21 7.18
15 3122330093 Nguyễn Thị Diễm Hà 01/07/2004 3.23 2.86 13 21 8.44
16 3122330099 Nguyễn Thanh Hải 26/05/2004 2.79 2.44 14 25
17 3122330105 Phạm Gia Hào 16/01/2004 2.13 2.29 16 24
18 3122330111 Lê Phạm Mỹ Hân 05/08/2004 3.13 2.89 16 27 8.29
19 3122330117 Nguyễn Ngọc Gia Hân 03/11/2004 3.58 3.27 19 30 8.55
20 3122330123 Nguyễn Thị Hồng Hoa 04/02/2004 2.69 2.59 16 27
21 3122330130 Trần Thị Hồng 09/03/2004 3.36 3.28 14 25
22 3122330136 Nguyễn Đình Khánh Huy 25/12/2003 2.11 2.00 19 27
23 3122330142 Hoàng Ngọc Mỹ Huyền 17/07/2004 2.06 2.08 16 24
24 3122330148 Bùi Nguyễn Gia Hưng 19/01/2004 2.44 2.37 16 27
25 3122330154 Đặng Duy Khang 15/05/2004 2.38 2.17 16 24
26 3122330160 Nguyễn Thị Lệ Khuyên 20/09/2004 2.25 2.33 13 21
27 3122330167 Đoàn Thanh Lam 01/03/2004 2.50 2.48 12 23
28 3122330175 Bùi Kiều Linh 01/02/2004 2.18 1.86 11 22
29 3122330181 Nguyễn Ngọc Yến Linh 14/03/2004 2.57 2.40 14 25
30 3122330187 Trần Ngọc Linh 10/08/2004 2.32 2.40 19 30
31 3122330193 Lưu Hương Ly 21/09/2004 2.62 2.80 21 35
32 3122330201 Vũ Ngọc Thanh Mai 14/10/2004 1.95 2.30 19 33
33 3122330208 Huỳnh Thị Diễm My 05/11/2003 2.25 2.50 12 18 6.63
34 3122330214 Chế Thị Na Na 14/11/2004 2.07 1.92 15 26
35 3122330220 Phạm Thị Thanh Nga 28/08/2004 3.08 2.79 13 24 7.71
36 3122330227 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 21/04/2004 3.00 2.90 13 21 7.89
37 3122330233 Trần Võ Xuân Nghi 17/08/2004 2.50 2.41 16 27
38 3122330241 Võ Đinh Hoàng Ngọc 18/11/2004 3.21 2.77 14 22
39 3122330249 Nguyễn Thị Thu Nguyên 05/09/2004 2.81 2.46 16 24
40 3122330257 Trần Thị Thanh Nhàn 18/09/2004 2.57 2.12 14 25
41 3122330264 Nguyễn Mai Thảo Nhi 06/12/2003 1.50 2.14 8 14
42 3122330271 Trần Quỳnh Nhi 12/08/2004 3.00 2.62 18 29 7.94
43 3122330277 Đống Ngọc Tuyết Nhung 18/12/2004 3.82 3.36 17 28 8.95

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330283 Huỳnh Thị Phương Như 24/08/2004 1.57 1.64 14 22
45 3122330289 Nguyễn Thị Trang Như 07/01/2004 2.54 2.17 13 24
46 3122330295 Nguyễn Duy Huyền Ninh 13/09/2004 3.18 2.82 17 28
47 3122330301 Phạm Quang Phúc 19/11/2004 2.18 1.84 11 19
48 3122330307 Nguyễn Thị Hữu Phúc 25/11/2004 2.57 2.44 14 25 7.16
49 3122330313 Nguyễn Hoàng Mai Phương 29/02/2004 3.19 2.70 16 27 7.98
50 3122330320 Trần Thị Thu Phương 30/05/2004 2.60 2.52 15 23
51 3122330326 Nguyễn Diễm Quyên 08/07/2004 2.55 2.61 20 31 7.09
52 3122330332 Đậu Xuân Quỳnh 26/12/2004 1.27 1.64 8 14
53 3122330338 Trần Trúc Quỳnh 10/02/2004 2.93 2.52 14 25
54 3122330345 Lê Hoàng Tâm 09/07/2004 1.94 2.04 16 24
55 3122330351 Võ Vĩnh Thái 11/05/2004 2.29 2.18 14 22
56 3122330359 Mai Thị Thu Thảo 13/01/2004 2.79 2.43 19 30
57 3122330366 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12/04/2004 3.00 2.86 14 22 7.79
58 3122330372 Trần Thị Kim Thọ 05/04/2004 2.69 2.71 13 21
59 3122330379 Nguyễn Ngọc Hồng Thụy 30/06/2004 2.57 2.40 14 25
60 3122330387 Huỳnh Minh Thư 22/03/2004 2.45 2.11 11 19
61 3122330394 Nguyễn Ngọc Minh Thư 23/05/2004 3.00 2.54 13 24
62 3122330400 Trương Lê Minh Thư 25/07/2004 2.25 2.13 12 23
63 3122330408 Mai Thành Tiện 25/11/2004 1.75 1.65 12 23
64 3122330415 Ngô Thị Thu Trang 26/11/2004 2.18 2.16 14 25
65 3122330421 Lê Trần Bích Trâm 10/04/2004 1.09 1.86 6 14
66 3122330427 Đinh Ngọc Bảo Trân 30/11/2004 1.81 1.88 16 24
67 3122330434 Trần Ngọc Phương Trinh 08/06/2004 2.94 2.76 18 29
68 3122330440 Lê Cẩm Tú 19/01/2004 2.00 2.00 16 25
69 3122330447 Hàn Thị Tú Uyên 07/09/2004 3.00 2.80 11 25 7.92
70 3122330453 Phạm Thị Phương Uyên 08/01/2004 2.60 2.35 15 26
71 3122330459 Trịnh Hoàng Vũ 12/08/2004 1.75 2.09 13 22
72 3122330472 Nguyễn Thị Thúy Vy 12/07/2004 2.60 2.46 15 26
73 3122330479 Nguyễn Như Ý 23/11/2004 2.55 2.05 11 19
74 3122330484 Nguyễn Thị Hải Yến 17/08/2004 2.91 2.36 11 22

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330004 Bùi Tường Anh 27/05/2004 2.14 2.00 14 22
2 3122330011 Lê Ngọc Như Anh 14/11/2004 0 0
3 3122330018 Nguyễn Thị Tú Anh 19/09/2004 2.00 2.00 15 23
4 3122330025 Trần Lan Anh 13/05/2004 2.14 2.09 14 23
5 3122330031 Ngô Thị Ngọc Ánh 27/01/2004 3.35 2.96 17 28 8.19
6 3122330037 Thái Gia Ân 23/10/2004 2.40 2.29 20 31
7 3122330043 Trần Thục Băng 12/03/2001 2.89 2.70 19 30
8 3122330049 Lương Thị Hồng Ngọc Châu 30/03/2004 3.63 3.42 16 24 8.56
9 3122330055 Nguyễn Khánh Chi 22/08/2004 3.14 2.91 14 22
10 3122330062 Trương Thị Xuân Diệu 09/09/2004 3.70 3.29 20 31 8.62
11 3122330069 Huỳnh Quang Dũng 26/07/2004 2.67 2.59 18 29 7.38
12 3122330075 Lê Trần Thùy Dương 24/10/2004 2.79 2.36 14 25 7.39
13 3122330081 Nguyễn Thành Đạt 10/08/2003 2.36 2.27 14 22 6.74
14 3122330087 Dương Thị Hồng Giang 12/12/2004 3.19 2.92 16 24 8.00
15 3122330094 Phạm Trần Khánh Hà 25/10/2004 2.08 2.06 13 16
16 3122330100 Giáp Thị Mỹ Hạnh 12/01/2004 3.32 3.10 19 30 8.06
17 3122330106 Trần Gia Hào 07/07/2004 1.71 1.91 14 22
18 3122330112 Ngô Gia Hân 14/09/2004 3.00 2.52 13 21
19 3122330118 Nguyễn Thị Ngọc Hân 07/11/2004 3.00 3.00 17 28 7.75
20 3122330125 Đặng Thị Thu Hoài 09/05/2004 2.75 2.78 16 27 7.35
21 3122330131 Võ Thị Cẩm Hồng 02/06/2004 4.00 3.59 16 27 9.06
22 3122330137 Nguyễn Hoàng Huy 15/09/2004 1.57 2.00 11 14
23 3122330143 Kiều Thị Minh Huyền 12/03/2004 2.47 2.56 17 25
24 3122330149 Đỗ Thị Hương 13/05/2004 2.47 2.56 19 27
25 3122330155 Lê Gia Khang 20/09/2004 1.20 1.80 14 20
26 3122330161 Lê Thái Hoàng Kiệt 24/05/2004 2.84 2.90 19 30 7.58
27 3122330169 Bùi Thị Ngọc Lan 30/03/2004 2.41 2.64 14 22
28 3122330176 Bùi Nguyễn Ngọc Linh 08/08/2004 2.06 2.16 16 25
29 3122330182 Nguyễn Thị Linh 28/01/2004 2.75 2.15 16 27
30 3122330188 Trần Thị Xuân Linh 26/03/2004 2.68 2.78 19 27
31 3122330195 Mai Thị Trúc Lý 08/06/2004 3.00 3.05 14 22 7.50
32 3122330202 Diệp Phối Minh 01/09/2004 1.43 1.68 14 25
33 3122330209 Lý Giáng My 13/07/2003 1.91 2.25 9 12
34 3122330215 Nguyễn Thị Na 25/01/2003 2.64 2.40 14 25 7.17
35 3122330221 Bùi Thị Thảo Ngân 01/01/2004 2.79 2.40 14 20
36 3122330228 Phạm Dương Trúc Ngân 17/07/2004 2.40 2.42 15 26
37 3122330234 Đoàn Thị Bích Ngoan 26/08/2004 2.86 2.84 14 25 7.76
38 3122330244 Hoàng Dạ Thảo Nguyên 13/01/2004 1.67 1.68 19 28
39 3122330250 Phạm Nguyễn Thảo Nguyên 16/08/2004 3.18 2.59 11 22 8.22
40 3122330259 Lê Thế Nhất 27/01/2004 2.00 2.00 17 28
41 3122330265 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 24/05/2004 1.55 1.82 11 22
42 3122330272 Trương Hoàng Bảo Nhi 28/11/2004 2.93 2.52 14 25 7.49
43 3122330278 Hồ Trần Tuyết Nhung 28/09/2004 1.36 1.74 11 19

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330284 Lê Thị Tuyết Như 01/12/2004 2.73 2.32 11 19 7.13
45 3122330290 Phạm Thụy Quỳnh Như 24/05/2004 3.00 2.46 13 24
46 3122330296 Trương Hoàng Oanh 20/10/2004 0.86 1.91 5 11
47 3122330302 Lê Đại Phú 01/04/2003 2.84 2.73 19 30 7.65
48 3122330308 Phạm Ngọc Hoàng Phúc 25/05/2004 2.50 2.22 16 27
49 3122330315 Nguyễn Thị Hà Phương 01/01/2004 2.53 2.33 19 30
50 3122330321 Trần Thu Phương 17/03/2004 2.29 2.44 17 25
51 3122330327 Nguyễn Minh Tú Quyên 19/05/2003 2.65 2.50 17 28
52 3122330333 Hồ Ngọc Mai Quỳnh 11/03/2004 2.79 2.48 14 23
53 3122330339 Trịnh Thị Quỳnh 19/04/2004 2.00 2.04 16 24
54 3122330346 Nguyễn Thành Tâm 23/02/2004 1.82 0 11
55 3122330352 Âu Thị Thu Thanh 30/04/2004 3.18 3.11 11 19 7.88
56 3122330360 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 01/09/2004 2.69 2.58 16 24 7.13
57 3122330367 Trần Hoàng Thăng 07/05/2003 2.57 2.24 14 25 7.05
58 3122330374 Nguyễn Mai Anh Thư 29/07/2004 2.00 2.52 15 23
59 3122330380 Bùi Minh Thư 04/12/2004 2.47 2.33 19 27
60 3122330395 Nguyễn Thị Minh Thư 04/03/2004 2.10 2.03 20 31
61 3122330401 Hoàng Trọng Thức 10/02/2004 0.00 1.50 0 6
62 3122330409 Võ Bảo Toàn 13/10/2004 2.07 1.92 15 26
63 3122330416 Nguyễn Hiếu Đoan Trang 22/07/2004 3.29 2.96 17 28 8.13
64 3122330422 Nguyễn Huyền Bảo Trâm 08/07/2004 2.40 2.73 15 26
65 3122330428 Phạm Ngọc Trân 20/06/2004 2.77 2.42 13 24 7.41
66 3122330435 Nguyễn Đăng Trình 02/04/2004 3.65 3.21 17 28 8.71
67 3122330441 Lê Phương Tú 25/08/2004 2.15 2.38 10 21
68 3122330448 Lê Phương Uyên 05/12/2003 3.36 2.84 14 25 8.27
69 3122330454 Võ Trần Phương Uyên 25/05/2004 2.80 2.54 15 26 7.38
70 3122330460 Bùi Lâm Tường Vy 22/05/2004 2.40 2.12 15 26
71 3122330467 Nguyễn Ngọc Tường Vy 02/11/2004 2.07 2.59 11 17
72 3122330473 Nguyễn Thị Yến Vy 17/01/2004 0.00 2.45 0 11 3.31
73 3122330480 Diệp Trần Ngọc Yến 09/11/2004 2.36 2.25 14 20
74 3122330485 Trần Thị Hải Yến 15/02/2004 2.94 2.61 17 28 7.58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330005 Đinh Thùy Phương Anh 27/12/2004 1.25 1.50 12 18
2 3122330012 Lê Nguyễn Vân Anh 09/11/2003 3.31 3.15 16 27 8.09
3 3122330019 Nguyễn Trần Phương Anh 29/07/2004 3.00 2.60 14 25 8.05
4 3122330026 Trần Như Anh 12/05/2004 3.18 2.82 17 28
5 3122330032 Phạm Hồng Ánh 10/01/2004 3.00 2.82 14 22 7.59
6 3122330038 Đinh Thị Kim Ẩn 14/05/2004 2.13 2.00 16 24
7 3122330044 Nguyễn Văn Bình 10/11/2004 2.69 2.42 13 24 7.34
8 3122330050 Nguyễn Hoài Bảo Châu 08/01/2004 2.45 2.47 11 19
9 3122330056 Đỗ Công Chính 14/05/2004 2.21 2.00 14 23
10 3122330064 Từ Đồ Khải Dinh 20/11/2004 2.68 2.67 19 30 7.38
11 3122330070 Nguyễn Quốc Dũng 09/02/2004 2.82 2.50 17 28
12 3122330076 Phan Thị Thùy Dương 19/11/2004 2.65 2.48 17 25 6.95
13 3122330082 Lê Trần Nhật Đình 09/04/2004 1.33 1.75 6 12
14 3122330089 Bùi Thị Ngọc Hà 01/01/2004 2.36 2.32 14 25
15 3122330095 Đoàn Y Hạ 22/03/2004 1.75 0 8
16 3122330101 Nguyễn Đình Ngọc Hạnh 28/02/2004 1.81 2.00 13 22
17 3122330107 Ngô Vỹ Thụy Hảo 10/10/2004 2.76 2.75 17 28
18 3122330113 Nguyễn Hoàng Hân 05/07/2004 1.23 1.71 10 21
19 3122330119 Trương Gia Hân 26/01/2004 1.38 1.86 13 21
20 3122330126 Trần Minh Hoàn 25/10/2004 1.57 1.82 14 17
21 3122330132 Phạm Thị Thanh Huệ 24/08/2004 2.27 1.91 11 22 6.60
22 3122330138 Phạm Đức Huy 03/10/2004 3.13 3.07 16 27 7.88
23 3122330144 Lê Thị Nguyệt Huyền 05/11/2004 2.31 2.42 13 24
24 3122330150 Hà Huỳnh Hương 13/12/2001 2.14 2.14 14 22
25 3122330156 Đoàn Trần Phương Khanh 28/09/2004 0.00 0 0
26 3122330162 Phan Anh Kiệt 23/07/2004 2.35 2.54 17 28
27 3122330170 Nguyễn Ngọc Lan 10/10/2004 3.00 2.81 18 26 7.82
28 3122330177 Hoàng Thị Thùy Linh 08/11/2004 2.93 2.76 14 25
29 3122330183 Phan Thị Hồng Linh 19/11/2004 2.67 2.60 9 20 7.33
30 3122330189 Đặng Thị Loan 02/03/2004 2.38 2.24 13 21
31 3122330196 Nguyễn Đỗ Huỳnh Lý 18/07/2004 2.65 2.21 17 28 7.29
32 3122330204 Phạm Nguyễn Tuyết Minh 20/05/2004 2.57 2.27 14 22
33 3122330210 Mã Tuyết My 17/02/2004 1.67 1.60 9 15
34 3122330216 Nguyễn Phạm Vân Nam 23/07/2004 2.57 2.64 14 25 7.29
35 3122330222 Bùi Tuyết Ngân 12/10/2004 2.00 2.05 14 22
36 3122330229 Trần Thị Thu Ngân 24/05/2004 2.14 2.09 14 22
37 3122330235 Lê Khánh Ngọc 12/01/2004 2.71 2.72 14 25
38 3122330245 Hoàng Thái Nguyên 08/10/2004 2.00 2.47 13 19
39 3122330251 Nguyễn Hồng Như Nguyệt 15/02/2004 2.45 2.16 11 19
40 3122330260 Nguyễn Hữu Nhật 16/07/2004 2.43 2.13 14 23
41 3122330266 Nguyễn Phạm Yến Nhi 25/04/2004 2.35 2.00 17 26
42 3122330273 Võ Lan Nhi 26/07/2004 2.06 1.95 16 21
43 3122330279 Ngô Yến Nhung 13/04/2004 2.93 2.64 14 25 7.61

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330285 Nguyễn Ngọc Như 09/08/2004 2.18 2.21 11 19
45 3122330291 Phan Nguyễn Quỳnh Như 18/08/2004 2.23 2.10 13 21
46 3122330297 Lý Nam Phát 01/04/2004 2.89 2.77 19 30 7.71
47 3122330303 Phạm Vinh Phú 09/08/2004 2.67 2.41 18 32
48 3122330309 Trần Huỳnh Gia Phúc 26/09/2004 2.93 2.84 14 25
49 3122330316 Nguyễn Thị Thu Phương 02/02/2002 3.26 3.07 19 30 8.20
50 3122330322 Hà Vĩnh Nhật Quân 22/10/2003 0.93 1.57 8 14
51 3122330328 Phạm Thảo Quyên 05/06/2004 2.14 1.95 14 22
52 3122330334 Lê Nguyễn Như Quỳnh 22/09/2004 2.63 2.29 16 24
53 3122330340 Nguyễn Minh Sang 10/02/2004 1.11 1.50 16 22
54 3122330347 Trần Xuân Thanh Tâm 03/03/2004 2.31 2.04 13 24
55 3122330354 Chung Ngọc Hồng Thanh 29/02/2004 2.53 2.36 17 25
56 3122330361 Nguyễn Thị Mai Thảo 16/09/2004 3.82 3.61 17 28 8.92
57 3122330368 Nguyễn Huỳnh Thi 06/03/2004 1.91 2.11 11 19
58 3122330375 Nguyễn Bảo Nhật Thùy 21/11/2004 2.21 2.05 14 22
59 3122330381 Bùi Vương Minh Thư 18/05/2004 2.47 2.44 19 27
60 3122330389 Lê Anh Thư 20/05/2004 2.44 2.33 16 24
61 3122330396 Nguyễn Thị Minh Thư 06/12/2004 2.67 2.41 18 29 7.16
62 3122330403 Nguyễn Thị Thái Thương 29/02/2004 3.43 2.88 14 25 8.21
63 3122330411 Đàm Ngọc Thùy Trang 14/10/2004 2.44 2.28 18 29
64 3122330417 Phạm Trần Kiều Trang 31/03/2004 2.23 2.04 13 24
65 3122330423 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 10/11/2004 1.65 1.61 17 28
66 3122330430 Võ Huyền Trân 15/11/2004 2.84 2.63 19 30
67 3122330436 Phạm Nguyễn Thanh Trúc 23/12/2004 3.21 2.88 14 25 7.84
68 3122330442 Mai Anh Tú 19/11/2004 0.00 2.38 0 8
69 3122330449 Nguyễn Lê Phương Uyên 24/05/2004 2.40 2.26 15 23
70 3122330455 Tô Thị Thảo Vân 13/07/2004 2.71 2.32 14 25 7.44
71 3122330461 Đoàn Khánh Vy 28/11/2004 3.00 2.68 14 25
72 3122330468 Nguyễn Nguyệt Tường Vy 31/01/2004 2.81 2.58 16 24
73 3122330474 Phạm Thị Mỹ Vy 13/11/2004 2.47 2.35 17 23
74 3122330481 Lê Thị Ngọc Yến 14/03/2004 3.45 2.64 11 22 7.96

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330006 Đinh Tuấn Anh 15/07/2004 2.11 2.37 19 30
2 3122330014 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 18/11/2004 1.80 2.15 12 20
3 3122330020 Nguyễn Vân Anh 29/09/2004 3.38 2.96 13 27 8.12
4 3122330027 Trần Thị Hồng Anh 21/12/2004 2.67 2.71 9 14
5 3122330033 Trần Thị Ngọc Ánh 12/06/2004 2.18 2.26 11 19
6 3122330039 Phạm Ngọc Kim Âu 13/01/2004 1.05 1.45 14 20
7 3122330045 Nguyễn Võ Hiếu Bình 26/09/2004 3.43 3.09 14 22 8.17
8 3122330051 Nguyễn Ngọc Minh Châu 23/02/2004 2.84 2.73 19 30 7.39
9 3122330057 Võ Thành Danh 01/09/2004 2.14 2.25 14 20
10 3122330065 Trương Thị Bích Du 20/07/2004 3.16 2.87 19 30 8.01
11 3122330071 Trần Hoàng Khánh Duy 22/05/2004 3.57 3.00 14 25 8.63
12 3122330077 Nguyễn Thị Kim Đào 29/09/2004 2.64 2.36 11 22 7.28
13 3122330083 Lê Trung Đông 16/11/2004 1.33 1.65 15 23
14 3122330090 Đỗ Trần Thu Hà 01/11/2004 2.76 2.64 17 28
15 3122330096 Nguyễn Lê Nhật Hạ 20/10/2004 1.71 2.24 9 17
16 3122330102 Nguyễn Hồng Hạnh 11/10/2004 3.74 3.53 19 30 8.69
17 3122330108 Nguyễn Thị Thuý Hằng 22/08/2004 2.32 2.20 19 30
18 3122330114 Nguyễn Ngọc Hân 22/10/2004 2.31 2.21 16 24
19 3122330120 Nguyễn Thị Xuân Hiên 12/04/2004 2.63 2.74 16 27
20 3122330127 Mầu Tiến Hoàng 05/11/2004 1.47 1.95 13 19
21 3122330133 Nguyễn Quốc Hùng 08/06/2004 1.69 1.81 16 27
22 3122330139 Phạm Minh Huy 20/08/2004 1.43 1.74 11 19
23 3122330145 Lục Thị Mộng Huyền 04/01/2004 2.36 2.63 11 19
24 3122330151 Trần Thiên Hương 13/07/2004 2.68 2.60 19 30
25 3122330157 Huỳnh Bảo Khiêm 11/03/2004 2.50 2.48 14 25 7.19
26 3122330164 Lưu Mỹ Kim 08/01/2004 3.47 3.36 17 28 8.95
27 3122330171 Lý Sử Lân 19/12/2004 1.82 1.82 11 22
28 3122330178 Lê Thị Mỹ Linh 19/03/2004 2.30 2.36 20 28
29 3122330184 Quách Bội Linh 06/02/2004 2.18 2.11 17 28 6.71
30 3122330190 Lê Thị Kim Lộc 02/08/2004 3.31 2.96 16 27 8.04
31 3122330197 Nguyễn Thị Xuân Mai 24/05/2004 2.19 2.00 16 22
32 3122330205 Phan Thị Tuyết Minh 03/06/2004 2.00 2.26 15 23
33 3122330211 Tống Lâm Tiểu My 09/06/2004 2.79 2.27 14 22 7.26
34 3122330217 Nguyễn Trương Sở Nam 06/10/2004 3.06 2.82 17 28 7.98
35 3122330223 Đỗ Bích Ngân 16/03/2004 2.25 2.15 12 20
36 3122330230 Trương Võ Thanh Ngân 26/05/2004 3.45 2.64 11 22 8.16
37 3122330236 Nguyễn Bảo Ngọc 26/03/2004 1.75 2.29 6 14
38 3122330246 Lưu Nguyễn Phương Nguyên 02/11/2004 2.75 2.60 12 20 6.75
39 3122330254 Văn Thị Kim Nhã 15/12/2004 2.61 2.46 18 26
40 3122330261 Huỳnh Bảo Nhi 29/05/2004 0 0
41 3122330267 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/03/2003 0.85 1.55 8 11
42 3122330274 Võ Thị Yến Nhi 29/12/2004 3.00 2.39 12 23 7.65
43 3122330280 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung 02/06/2004 2.77 2.42 13 24 7.48

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330286 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 19/12/2004 1.19 1.81 11 16
45 3122330292 Phan Quỳnh Như 03/08/2004 3.62 3.13 13 24 8.32
46 3122330298 Nguyễn Minh Phát 21/09/2004 3.00 2.88 16 24 7.53
47 3122330304 Thái Hoàng Phú 28/02/2004 2.36 2.36 14 22
48 3122330310 Nguyễn Bất Phục 22/09/2004 2.39 2.50 18 26
49 3122330317 Phạm Mai Phương 30/09/2004 1.86 1.84 14 25
50 3122330323 Nguyễn Đức Minh Quân 01/02/2004 1.60 1.83 15 18
51 3122330329 Trần Thị Thảo Quyên 14/09/2004 1.29 1.65 14 17
52 3122330335 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 07/01/2004 3.19 3.00 16 24 7.94
53 3122330342 Lê Hữu Thành Song 05/04/2004 0.93 1.50 8 16
54 3122330348 Văng Thị Mỹ Tâm 06/07/2004 2.64 2.32 14 25 7.33
55 3122330355 Lê Nữ Phương Thanh 27/06/2004 2.94 2.75 17 28
56 3122330362 Phạm Thị Thanh Thảo 13/05/2004 3.36 2.96 14 25 8.41
57 3122330369 Nguyễn Thị Huỳnh Thi 23/02/2004 2.14 2.20 14 25
58 3122330376 Trần Phạm Phương Thùy 27/01/2004 1.85 1.79 20 28
59 3122330382 Châu Minh Thư 20/04/2004 3.00 2.70 16 27
60 3122330391 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12/01/2004 2.47 2.21 17 28
61 3122330397 Nguyễn Thị Minh Thư 06/09/2004 1.00 2.43 3 14
62 3122330405 Lê Anh Thy 23/05/2004 2.47 2.68 17 28
63 3122330412 Hoàng Kiều Trang 08/02/2003 2.00 2.15 14 20
64 3122330418 Trần Thị Thu Trang 25/11/2004 1.94 2.21 13 24
65 3122330424 Nguyễn Trần Bích Trâm 14/02/2004 1.50 1.65 12 23
66 3122330431 Đinh Mai Trinh 18/03/2004 1.81 1.88 16 24
67 3122330437 Phạm Thụy Kim Trúc 10/09/2003 2.00 2.04 11 25
68 3122330443 Nguyễn Thị Hương Tú 08/02/2004 1.67 1.88 18 26
69 3122330450 Nguyễn Thuý Uyên 03/02/2004 2.20 2.39 15 23
70 3122330456 Nguyễn Ngọc Tường Vi 01/12/2004 2.70 2.48 20 29
71 3122330463 Lâm Lan Vy 02/01/2004 0.29 2.00 2 5
72 3122330469 Nguyễn Phương Vy 11/06/2004 2.23 2.00 13 19
73 3122330475 Phan Thị Thảo Vy 20/09/2004 2.43 2.27 14 22
74 3122330482 Nguyễn Hoàng Yến 31/03/2004 3.00 2.63 16 27 7.62

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330007 Hồ Thị Quỳnh Anh 10/09/2004 1.75 0 8
2 3122330015 Nguyễn Phương Anh 28/08/2004 2.40 2.29 20 31
3 3122330021 Phạm Ngọc Phương Anh 18/03/2004 2.00 2.00 17 20
4 3122330028 Võ Mỹ Kim Anh 21/11/2004 1.75 2.19 18 27
5 3122330034 Lê Trần Hoàng Ân 30/01/2004 0.00 2.00 0 3
6 3122330040 Nguyễn Hữu Hoàng Bảo 27/10/2004 3.00 2.50 9 18
7 3122330046 Trần Minh Bình 05/11/2004 2.79 2.92 14 25
8 3122330052 Phan Thị Minh Châu 02/01/2004 3.12 2.79 17 28
9 3122330058 Nguyễn Thị Bích Diễm 03/12/2004 2.94 2.61 17 28
10 3122330066 Nguyễn Phương Dung 08/05/2003 2.50 2.20 12 20
11 3122330072 Ngô Ngọc Duyên 27/04/2004 2.18 2.26 17 23
12 3122330078 Nguyễn Thị Xuân Đào 29/03/2004 1.69 1.86 14 22
13 3122330084 Châu Huỳnh Đức 13/02/2004 1.76 1.68 17 28
14 3122330091 Lưu Bích Hà 09/09/2004 2.65 2.68 17 25 7.09
15 3122330097 Bùi Đức Hải 15/02/2004 1.57 1.50 14 22
16 3122330103 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh 30/09/2004 2.79 2.77 14 22 7.38
17 3122330109 Dương Huỳnh Mỹ Hân 29/10/2004 2.35 2.14 17 28
18 3122330115 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10/09/2004 2.80 3.00 15 23 7.50
19 3122330121 Trần Ngọc Thảo Hiền 16/01/2004 2.36 2.00 14 25
20 3122330128 Lương Thị Bích Hồng 20/04/2004 1.95 2.11 19 27
21 3122330134 Trần Nguyễn Duy Hùng 03/02/2004 0 0
22 3122330140 Trịnh Đức Huy 05/11/2004 1.29 1.95 14 22
23 3122330146 Nguyễn Phúc Mỹ Huyền 29/10/2004 2.36 2.41 14 22
24 3122330152 Vũ Thị Ngọc Hương 11/05/2004 2.27 1.86 11 22
25 3122330158 Nguyễn Đăng Khoa 31/05/2004 3.09 3.18 11 22 7.72
26 3122330165 Vũ Trần Thiên Kim 05/12/2004 3.64 3.42 22 33 8.65
27 3122330173 Nguyễn Đỗ Trúc Liên 20/09/2004 1.57 2.16 11 19
28 3122330179 Ngô Thị Thùy Linh 10/08/2004 2.12 2.00 17 25
29 3122330185 Trần Diệu Linh 11/11/2004 2.47 2.88 14 25
30 3122330191 Nguyễn Thị Luyến 06/06/2004 2.16 2.04 19 24
31 3122330198 Phạm Huỳnh Mai 14/03/2004 3.88 3.63 16 27 9.02
32 3122330206 Dương Thị Mộng Mơ 27/03/2004 3.29 2.89 17 28 8.22
33 3122330212 Trần Nguyễn Huyền My 11/04/2004 3.00 2.76 14 25 7.61
34 3122330218 Trần Huy Năng 10/02/2004 1.43 1.48 14 25
35 3122330224 Hồ Thị Thanh Ngân 14/02/2004 3.08 2.57 13 21 7.83
36 3122330231 Huỳnh Nguyễn Dân Nghi 27/06/2004 1.93 2.19 13 16
37 3122330239 Phạm Thị Bích Ngọc 19/01/2004 2.14 2.25 14 20
38 3122330247 Nguyễn Thị Mai Nguyên 25/10/2004 3.82 3.44 17 25 8.67
39 3122330255 Cái Thị Thanh Nhàn 23/11/2004 1.55 0 11
40 3122330262 Lâm Bảo Nhi 27/07/2004 1.45 1.86 11 22
41 3122330268 Nguyễn Uyên Nhi 16/10/2004 2.64 2.45 14 22 7.25
42 3122330275 Tou Neh Ma Nhỉ 21/08/2004 2.37 2.16 19 25
43 3122330281 Nguyễn Thị Nhung 30/03/2004 2.85 2.67 13 21

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQK1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330287 Nguyễn Song Huỳnh Như 20/04/2004 0 0
45 3122330293 Võ Thị Ý Như 05/07/2004 1.56 1.55 16 22
46 3122330299 Lê Văn Phi 05/02/2004 2.00 2.00 14 25
47 3122330305 Trương Hoàng Phú 21/03/2004 1.73 2.25 8 16
48 3122330311 Nguyễn Tấn Phước 15/05/2004 3.00 2.93 13 27 7.88
49 3122330318 Trần Bích Phương 26/07/2004 2.65 2.68 17 25 7.35
50 3122330324 Võ Ngọc Quí 06/09/2004 3.82 3.29 17 28 8.75
51 3122330330 Vũ Thục Quyên 09/12/2004 3.40 3.26 15 23 8.30
52 3122330336 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/05/2004 2.67 2.52 18 29 7.00
53 3122330343 Đinh Bạch Sơn 05/02/2004 1.71 2.00 11 19
54 3122330349 Võ Thị Thanh Tâm 09/01/2004 2.36 2.20 14 25
55 3122330357 Trần Nguyễn Yến Thanh 09/03/2004 3.06 2.81 16 27 7.85
56 3122330363 Phan Hoàng Ngọc Thảo 16/03/2004 2.00 1.92 14 25 6.43
57 3122330370 Nguyễn Trần Anh Thi 11/06/2004 2.94 2.67 16 27 7.55
58 3122330377 Nguyễn Thu Thủy 13/07/2004 3.82 3.29 17 28 8.92
59 3122330383 Hà Anh Thư 22/04/2004 2.00 2.17 12 18
60 3122330392 Nguyễn Huỳnh Mai Thư 05/03/2004 1.60 2.30 12 20
61 3122330398 Phạm Anh Thư 13/01/2004 2.14 2.32 11 19
62 3122330406 Ngô Thanh Tiền 19/02/2004 3.33 3.08 15 26 8.19
63 3122330413 Hoàng Linh Trang 05/01/2004 3.22 2.83 18 29
64 3122330419 Huỳnh Mỹ Trâm 13/02/2004 2.93 2.73 14 22
65 3122330425 Thái Thị Bảo Trâm 16/05/2004 2.36 2.27 14 22
66 3122330432 Lê Hoài Thu Trinh 10/07/2004 2.50 2.32 20 31
67 3122330438 Bùi Xuân Trường 02/02/2004 3.06 2.93 16 27 8.09
68 3122330444 Tô Thị Mỹ Tú 27/08/2004 3.18 2.68 11 22 8.01
69 3122330451 Nguyễn Vũ Phương Uyên 30/10/2004 2.31 2.19 16 27
70 3122330457 Phan Anh Việt 10/02/2004 1.93 2.08 14 25
71 3122330464 Lê Tường Vy 18/08/2003 2.00 2.48 14 25
72 3122330470 Nguyễn Thảo Vy 27/09/2004 3.21 2.96 14 25 8.07
73 3122330476 Trần Lê Thúy Vy 25/10/2003 0 0
74 3122330483 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23/09/2004 1.73 1.82 11 17

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119540005 Nguyễn Hoàng Thái Anh 16/08/2001 2.57 0 93
2 3119540009 Trương Lâm Quỳnh Anh 06/07/2001 3.20 2.99 10 125 8.13
3 3119540013 Cao Thục Chinh 01/06/2001 3.30 3.14 10 125 8.05
4 3119540016 Bùi Thị Dung Dung 28/07/2001 2.50 2.92 10 125
5 3118540021 Nguyễn Thùy Duyên 01/01/2000 3.83 3.27 12 124 8.69
6 3118540022 Trần Thị Mỹ Duyên 29/10/1999 2.40 3.03 12 115 6.91
7 3118540023 Võ Nhật Kỳ Duyên 07/09/2000 2.88 2.84 17 124
8 3119540022 Hà Hải Đăng 01/11/2001 1.25 2.68 7 103
9 3119540026 Trương Tài Đức 29/12/2000 2.15 2.40 10 123
10 3119540029 Lê Thị Thúy Hân 06/09/2001 3.42 3.14 12 125 8.06
11 3119540032 Huỳnh Gia Hiếu 10/11/2001 3.00 2.86 10 125 8.30
12 3119540036 Trần Thị Hồng Huệ 09/10/2001 3.50 3.22 10 125 8.42
13 3119540040 Nguyễn Hoa Gia Huy 09/09/2001 3.00 2.84 10 125 7.55
14 3118540046 Phạm Phùng Lan Hương 15/05/2000 2.80 3.15 10 125 7.60
15 3119540046 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 30/09/2001 3.00 2.66 10 125 7.91
16 3119540049 Nguyễn Tấn Khoa 21/08/2001 4.00 3.35 10 125 8.70
17 3119540057 Nguyễn Khánh Linh 09/12/2001 3.20 3.22 10 125 8.21
18 3119540064 Bùi Cẩm Ly 19/02/2001 2.77 2.85 13 124
19 3119540069 Nguyễn Thị Thái Mây 13/07/2001 3.50 3.46 10 125 8.61
20 3119540072 Đỗ Trà My 20/12/2001 3.50 3.12 10 125 8.21
21 3119540077 Bùi Thị Ngân 30/04/2001 4.00 3.54 10 125 8.50
22 3119540081 Nguyễn Hà Bảo Ngân 19/06/2001 3.40 3.21 5 125 8.08
23 3119540084 Quách Hà Gia Ngân 23/04/2001 4.00 3.57 10 125 8.50
24 3119540088 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/06/2001 3.20 3.22 10 125 8.08
25 3118540078 Lại Thị Xuân Nguyên 29/11/2000 3.50 3.02 22 112 8.42
26 3119540095 Nguyễn Thị Nhân 28/02/2001 3.00 3.12 10 125 7.41
27 3119540098 Huỳnh Yến Nhi 16/10/2001 4.00 3.19 10 125 8.50
28 3119540101 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/09/2001 4.00 3.52 10 125 9.00
29 3119540107 Lê Quang Nhựt 24/01/2001 4.00 3.50 10 125 9.11
30 3119540111 Trần Kim Phụng 08/12/2001 4.00 3.33 10 125 9.30
31 3119540114 Sên Lương Lệ Phương 16/12/2001 2.70 2.88 10 125 7.31
32 3119540117 Võ Thị Kim Quyên 30/07/2001 3.00 2.83 10 125 7.78
33 3119540120 Phạm Diễm Quỳnh 21/03/2001 3.80 3.31 10 125 8.73
34 3119540127 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 12/10/2001 4.00 3.42 10 125 9.00
35 3119540130 Trần Thị Ngọc Thanh 30/10/2001 4.00 3.38 10 125 9.03
36 3119540133 Nguyễn Hoài Thành 16/04/2001 2.18 2.66 17 120
37 3119540136 Đào Thị Thắm 25/06/2001 2.70 3.12 10 124 7.54
38 3119540139 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02/05/2001 3.00 2.89 10 125 7.81
39 3119540143 Hồ Gia Tín 21/04/2001 1.71 2.25 12 103
40 3119540148 Hồ Anh Trâm 29/10/2001 3.00 2.90 10 125 7.71
41 3119540151 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 30/10/2001 3.00 3.08 10 125 7.94
42 3119540154 Trương Thị Ngọc Trinh 15/10/2001 4.00 3.33 10 125 8.90
43 3119540158 Lê Thanh Trúc 21/07/2001 3.00 3.20 10 125 7.59

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119540161 Hồ Quốc Tú 05/02/2001 2.70 2.95 10 123 7.31
45 3118540138 Lê Thị Cẩm Tú 05/06/2000 4.00 3.10 10 124 8.80
46 3119540165 Bùi Ngọc Diễm Uyên 24/04/2001 3.00 3.02 10 125 8.30
47 3119540170 Trần Võ Tường Vi 08/09/2001 2.70 3.02 10 125 7.51
48 3119540173 Lê Thị Huyền Vy 23/05/2001 3.00 3.14 10 125 8.30
49 3119540176 Trần Lê Vy 19/01/2001 3.30 3.07 10 125 8.08
50 3119540179 Bùi Hoàng Thiên Ý 26/12/2001 2.70 2.92 10 125 7.48

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119540003 Diêu Thị Trung Anh 24/10/2001 3.30 3.08 10 125 8.19
2 3119540006 Nguyễn Vũ Vân Anh 09/02/2001 3.30 3.10 10 125 8.15
3 3119540014 Lê Ngô Thúy Cúc 06/05/2001 3.20 3.39 10 125 7.81
4 3119540017 Trần Mỹ Dung 03/10/2001 3.00 3.05 10 125 8.30
5 3119540024 Đinh Thị Minh Điệp 17/04/2001 3.20 3.30 10 125 7.64
6 3119540027 H' Lisa Êban 27/06/2001 2.80 2.86 10 125 7.65
7 3119540037 Nguyễn Quốc Hùng 15/03/2001 1.08 2.20 10 120
8 3119540041 Nguyễn Trọng Đăng Huy 01/10/2001 2.17 2.55 12 126
9 3119540050 Trần Thụy Ánh Khương 19/04/2001 3.20 2.90 10 125 7.60
10 3119540053 Đỗ Khánh Linh 12/04/2001 3.20 3.34 10 125 7.93
11 3119540062 Nguyễn Bảo Lộc 01/02/2001 3.00 3.10 10 125 8.00
12 3119540065 Nguyễn Thị Hương Ly 28/01/2001 3.30 2.93 10 125 7.83
13 3119540070 Nhâm Hoàng Minh 07/02/2001 2.40 2.52 10 118
14 3119540082 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/11/2001 4.00 3.20 10 125 8.50
15 3119540096 Trần Cao Nhân 23/09/2001 2.70 2.85 10 125
16 3119540099 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 28/02/2001 4.00 2.94 10 125 8.80
17 3119540102 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 08/10/2001 4.00 3.28 10 125 9.30
18 3119540105 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 28/09/2001 3.40 3.41 10 125 8.04
19 3119540112 Trần Tiểu Phụng 19/01/2001 4.00 2.78 10 125 8.70
20 3119540118 Nguyễn Bảo Quỳnh 19/08/2001 4.00 3.14 10 125 9.00
21 3119540122 Trần Nguyễn Vân Quỳnh 05/10/2001 4.00 3.20 10 125 8.90
22 3119540125 Huỳnh Thanh Tâm 14/12/2001 4.00 3.26 10 125 9.00
23 3119540128 Bùi Lê Ngọc Thanh 07/10/2001 3.30 3.06 10 125 7.93
24 3119540131 Trần Thiên Thanh 08/09/2001 2.85 2.91 13 124 7.92
25 3119540134 Trần Khoa Thành 06/04/2001 3.00 3.28 13 125 7.66
26 3119540137 Tô Hoàng Mỹ Thuận 03/12/2001 3.30 2.94 10 125 8.28
27 3119540140 Lâm Anh Thư 07/12/2001 2.80 2.66 10 125 7.52
28 3119540146 Bùi Nguyên Huyền Trâm 12/06/2001 2.60 2.96 10 125 7.21
29 3119540149 Lương Hồ Hạ Trân 01/06/2001 2.90 2.93 10 125 7.43
30 3119540152 Phạm Ngọc Tuyết Trinh 11/07/2001 1.80 2.69 18 80
31 3119540155 Trương Thị Ngọc Trinh 30/08/2001 3.00 2.80 13 124 7.76
32 3119540159 Nguyễn Lê Tiên Trúc 11/10/2001 3.00 2.89 10 125 7.56
33 3119540162 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 27/06/2001 3.30 3.14 10 125 8.38
34 3119540166 Nguyễn Thu Uyên 09/11/2001 4.00 3.50 10 125 9.00
35 3119540171 Trần Phúc Vương 05/01/2001 2.75 2.71 12 122 7.23
36 3119540174 Nguyễn Lê Tường Vy 04/04/2001 4.00 2.95 10 125 8.90
37 3119540177 Trịnh An Thảo Vy 04/12/2001 3.20 3.12 10 125 8.06
38 3119540181 Nguyễn Trọng Hải Yến 22/11/2001 3.00 3.12 10 125 7.62

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119540004 Mai Thị Phương Anh 21/01/2001 3.00 2.97 10 125 8.06
2 3119540008 Trần Phan Hoàng Anh 08/11/2001 3.00 3.33 5 129 7.90
3 3119540012 Lê Kim Bình 10/05/2001 3.00 2.58 10 125 7.76
4 3119540015 Thái Bảo Nguyên Du 31/10/2001 2.55 2.68 17 123
5 3119540019 Trần Thị Mỹ Duyên 12/01/2001 3.30 3.30 10 125 8.31
6 3119540025 Nguyễn Nhật Đông 12/06/2001 2.00 2.34 5 125 6.24
7 3119540028 Đặng Thị Hạnh 12/01/2001 4.00 3.59 10 125 9.30
8 3119540031 Nguyễn Lê Minh Hiền 02/10/2000 2.60 2.65 10 125
9 3119540042 Tô Mỹ Huỳnh 08/08/2001 3.30 3.08 10 125 8.38
10 3119540045 Nguyễn Thị Hường 02/08/2001 3.00 3.15 10 125 8.00
11 3119540048 Nguyễn Phạm Bảo Khánh 31/10/2001 4.00 2.71 5 125 8.62
12 3119540051 Nguyễn Ngọc Kim 17/01/2001 2.29 2.73 14 70
13 3119540054 Lê Bùi Mỹ Linh 22/06/2001 3.20 2.80 10 125 7.89
14 3119540060 Dương Nguyễn Phương Loan 06/08/2001 3.00 3.04 10 125 7.73
15 3119540063 Nguyễn Cửu Luân 19/12/2001 2.70 2.78 10 125 7.31
16 3119540067 Vũ Thị Ngọc Mai 09/10/2001 4.00 3.42 10 125 8.87
17 3119540071 Đỗ Thị Trà My 16/05/2001 2.50 2.83 10 119 6.95
18 3119540076 Vũ Hữu Ngạn 04/06/2001 4.00 3.10 10 125 8.90
19 3119540079 Đinh Ngọc Kim Ngân 22/08/2001 3.00 2.83 10 121 8.01
20 3119540083 Nguyễn Thùy Hoàng Ngân 28/12/2001 2.70 2.60 10 125 7.08
21 3119540086 Nguyễn Bích Ngọc 25/09/2001 3.17 3.14 12 126 7.63
22 3119540093 Mạch Thế Nguyên 18/12/2001 3.20 2.89 10 125 8.03
23 3119540097 Huỳnh Thị Quỳnh Nhi 29/03/2001 4.00 3.62 10 125 9.15
24 3119540100 Nguyễn Song Nhi 11/12/2001 4.00 3.25 10 125 8.90
25 3119540103 Võ Hoàng Cẩm Nhung 17/01/2001 3.00 2.97 5 125 8.10
26 3119540106 Phạm Nguyễn Tâm Như 30/08/2000 2.80 2.80 10 114 7.48
27 3119540110 Bùi Thị Mỹ Phụng 28/07/2001 3.50 3.17 10 125 8.29
28 3119540116 Nguyễn Hà Hoàng Quân 06/08/2001 1.80 2.22 15 88
29 3119540119 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/08/2001 4.00 3.29 10 125 8.80
30 3119540123 Hồ Thị Thu Sương 07/01/2001 2.79 2.77 14 122 7.51
31 3119540126 Trần Quốc Tân 20/03/2001 2.33 2.44 18 102
32 3119540129 Đoàn Vân Thanh 15/07/2001 3.00 3.13 10 125 7.80
33 3119540135 Dương Phương Thảo 31/05/2001 2.58 2.48 12 109 7.43
34 3119540138 Lê Thị Thanh Thúy 01/08/2001 4.00 3.38 10 125 8.80
35 3119540141 Nguyễn Bảo Ngọc Thương 26/05/1998 3.10 2.77 10 122 7.74
36 3119540147 Dương Nguyễn Ngọc Trâm 23/08/2001 2.90 2.89 10 125 7.69
37 3119540150 Trần Thụy Minh Trân 15/03/2001 3.00 3.03 10 125 7.79
38 3119540163 Nguyễn Thanh Tuyền 03/01/2001 4.00 2.82 10 125 8.50
39 3119540168 Nguyễn Tuyết Vân 30/11/2001 2.30 2.84 10 125
40 3119540172 Lê Kiều Vy 26/09/2001 3.06 2.78 17 114 7.58
41 3119540175 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 24/07/2001 4.00 2.80 10 125 8.50
42 3119540182 Phạm Thị Hoàng Yến 13/06/2001 3.20 2.98 10 125 8.14

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120540030 Hà Đặng Khả Ái 18/09/2002 2.45 2.95 20 98
2 3120540033 Lê Thị Quỳnh Anh 05/10/2002 3.00 2.97 20 101
3 3120540036 Nguyễn Minh Anh 14/11/2002 3.00 3.18 22 101 7.62
4 3120540039 Tạ Thị Vân Ánh 09/03/2002 3.55 3.53 20 101 8.54
5 3120540042 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/05/2001 3.00 2.96 18 99 7.88
6 3120540045 Nguyễn Hoàng Minh Châu 14/03/2002 3.41 3.39 22 97 8.26
7 3120540048 Trịnh Phương Dung 24/04/2002 3.50 3.57 18 103 8.31
8 3120540051 Nguyễn Bình Phương Duyên 21/09/2002 3.28 3.44 18 101 7.94
9 3120540054 Lê Hà Khánh Đoan 29/01/2002 3.05 3.14 20 103 7.80
10 3120540057 Nguyễn Thụy Trúc Giang 27/06/2002 2.68 2.94 22 101
11 3120540007 Nguyễn Lê Thanh Hằng 17/10/2002 2.85 3.12 20 101 7.42
12 3120540062 Lê Ngọc Hân 21/10/2002 3.00 3.01 20 101
13 3120540065 Nguyễn Trương Bảo Hân 03/12/2002 3.45 3.34 20 101 8.15
14 3120540069 Trần Minh Hoàng 25/06/2002 2.80 3.00 20 94 7.32
15 3120540072 Võ Nguyễn Huy 01/08/2002 2.67 3.04 18 103
16 3120540076 Nguyễn Duy Khánh 15/09/2002 3.45 3.63 20 101 8.22
17 3120540080 Lê Hoàn Kim 06/02/2002 3.10 3.20 20 100 7.88
18 3120540084 Nguyễn Bùi Mai Linh 24/12/2002 2.80 2.94 20 103 7.35
19 3119540061 Lê Hoàng Long 21/07/2000 2.55 2.52 20 93 7.14
20 3120540087 Bùi Thị Quý Lộc 27/02/2002 2.60 2.99 20 101 7.18
21 3120540090 Vũ Cát Minh 04/12/2002 2.36 3.00 22 102 7.02
22 3120540098 Lê Thanh Ngân 02/05/2002 2.67 3.02 18 103 7.24
23 3120540013 Ngô Lê Tuệ Nghi 22/10/2002 3.30 3.35 20 101 8.17
24 3120540101 Phạm Nguyễn Vân Nghi 10/05/2002 3.60 3.52 20 103 8.52
25 3120540107 Phạm Thị Minh Nguyệt 16/09/2002 3.15 3.29 20 103 7.90
26 3120540111 Mai Tâm Nhi 10/12/2002 2.67 3.35 18 103 7.48
27 3120540114 Đào Thụy Tuyết Nhung 27/07/2002 3.15 3.42 20 103 8.04
28 3120540117 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/03/2002 2.45 2.89 20 103 6.99
29 3120540121 Trà Tấn Phát 27/07/2002 3.10 3.05 20 99
30 3120540129 Lê Thị Thu Phương 10/09/2002 3.00 3.17 20 103 7.54
31 3120540016 Nguyễn Thu Phương 06/12/2002 2.45 3.01 20 99
32 3119540115 Võ Hữu Phương 29/01/2001 0.00 2.30 0 47
33 3120540132 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/10/2002 3.44 3.21 18 103 8.00
34 3120540137 Nguyễn Thị Lan Tâm 01/03/2002 3.19 3.25 16 103 7.93
35 3120540140 Võ Thành Thái 17/10/2002 2.55 2.72 20 99
36 3120540143 Trần Ngọc Thành 16/07/2002 3.72 3.35 18 103 8.76
37 3120540023 Đoàn Thị Thu Thảo 15/08/2002 2.75 2.98 20 99 6.93
38 3120540146 Huỳnh Ngọc Linh Thi 16/06/2002 2.75 3.06 20 103
39 3120540149 Trần Nguyễn Đạt Thịnh 30/08/2002 3.05 3.15 20 103 8.00
40 3120540154 Phạm Thị Thanh Thúy 27/11/2002 3.00 3.11 20 101 7.67
41 3120540157 Nguyễn Lê Anh Thư 19/12/2002 2.78 2.89 18 97 7.13
42 3120540164 Trần Ngọc Toàn 19/10/2002 3.56 3.18 18 103 8.40
43 3120540167 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 17/04/2002 3.39 3.26 18 103 8.26

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120540171 Đặng Huỳnh Bảo Trâm 25/11/2002 3.75 3.57 20 103 8.52
45 3120540175 Trịnh Ngọc Bảo Trân 06/11/2002 2.56 2.82 18 103
46 3120540179 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/11/2002 2.85 3.12 20 103 7.60
47 3120540182 Bạch Gia Trường 18/05/2002 2.70 2.73 20 100
48 3120540189 Thang Kiến Tường 03/09/2002 2.17 2.44 18 99
49 3120540192 Hồ Thảo Vi 27/04/2002 2.50 2.68 20 103
50 3120540195 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 03/09/2002 3.67 3.50 18 103 8.44

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120540031 Hà Trâm Anh 06/07/2002 2.68 2.90 20 94
2 3120540034 Lương Hồng Minh Anh 23/08/2002 3.20 3.30 20 99
3 3120540037 Phạm Thị Lan Anh 26/01/2002 2.55 3.01 20 101
4 3120540040 Vũ Phượng Phương Ánh 30/05/2002 2.55 2.81 22 103 7.09
5 3120540043 Trần Thị Hồng Cẩm 14/11/2002 3.60 3.07 20 101 8.46
6 3120540046 Nguyễn Thị Minh Châu 27/04/2002 2.61 2.95 18 101
7 3120540049 Phạm Thanh Duy 25/12/2002 1.57 2.68 11 72
8 3120540052 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/06/2002 2.86 2.91 22 98
9 3120540055 Nguyễn Huỳnh Khánh Đoan 24/07/2002 2.35 2.76 20 98
10 3120540060 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/08/2002 3.25 3.09 20 103 8.00
11 3120540063 Lý Gia Hân 26/02/2002 3.20 3.11 20 101
12 3120540070 Đào Xuân Huy 08/08/2002 1.38 2.43 11 67
13 3120540073 Trần Thị Bích Huyền 10/09/2002 2.29 2.63 21 100
14 3120540010 Lương Thị Lâm 23/08/2001 2.61 2.94 18 106 7.03
15 3120540082 Bùi Duy Linh 24/11/2001 3.19 0 31
16 3120540085 Nguyễn Đào Gia Linh 07/11/2002 2.86 3.07 22 103 7.52
17 3120540092 Nguyễn Lê Thảo My 27/10/2002 3.35 3.49 20 101 8.07
18 3120540096 Nông Thị Kiều Nga 22/08/2002 2.90 3.25 20 99 7.53
19 3120540099 Trần Ngọc Yến Ngân 29/08/2002 2.60 2.84 20 101 7.08
20 3120540102 Đoàn Kim Ngọc 13/03/2002 3.17 3.18 18 101 7.86
21 3120540105 Bùi Thảo Nguyên 09/03/2002 2.45 2.79 20 99 6.86
22 3120540014 Hồ Nguyễn Trọng Nhân 03/02/2002 2.45 2.86 20 100
23 3120540108 Huỳnh Chan Tỉnh Nhi 13/02/2001 3.28 3.47 18 101 8.16
24 3120540112 Tăng Uyển Nhi 16/08/2002 2.35 3.00 17 98
25 3120540115 Lương Lâm Quỳnh Như 08/02/2002 2.25 2.55 20 93
26 3120540118 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/04/2002 2.60 2.97 20 99 7.05
27 3120540122 Nguyễn Hoàng Phi 24/12/2002 2.85 3.08 20 99 7.45
28 3120540127 Hoàng Thị Phương 11/01/2002 3.00 3.18 18 103 7.70
29 3120540130 Ngô Thị Kim Phượng 30/09/2002 3.00 3.27 20 103 7.53
30 3120540018 Lê Hoàng Quân 31/01/2002 2.45 2.90 20 103 7.02
31 3120540133 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 01/11/2002 3.11 3.43 18 99 7.59
32 3120540138 Trần Thị Mỹ Tâm 22/10/2002 3.10 3.41 20 101 7.71
33 3120540141 Vũ Thị Kim Thanh 02/04/2002 1.60 2.45 18 94
34 3120540144 Nghiêm Thị Phương Thảo 07/04/2002 2.70 2.85 20 94 7.10
35 3120540147 Lê Kim Thi 18/11/2002 2.50 2.87 18 103 7.02
36 3120540150 Nguyễn Hữu Thọ 29/04/2002 3.35 3.06 20 101 7.98
37 3120540155 Đào Mai Anh Thư 05/04/2002 2.80 3.12 20 101 7.26
38 3120540158 Trần Hoàng Anh Thư 21/05/2002 2.83 3.25 18 103 7.34
39 3120540162 Trịnh Phùng Thủy Tiên 10/09/2002 2.95 2.97 20 99 7.43
40 3120540165 Hồ Vương Thùy Trang 01/10/2002 3.11 3.20 18 103 7.69
41 3120540168 Phạm Thị Đoan Trang 26/08/2002 2.25 2.36 20 100
42 3120540172 Lê Ngọc Bảo Trân 10/01/2002 2.50 2.81 20 100
43 3120540027 Nguyễn Thị Phương Trinh 27/02/2002 2.65 2.56 20 99 7.28

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120540177 Đỗ Thanh Trúc 16/06/2002 3.00 3.23 18 103 7.73
45 3120540183 Nguyễn Quỳnh Cẩm Tú 04/02/2002 3.25 3.32 20 101 8.14
46 3120540190 Đặng Phương Uyên 01/10/2002 3.55 3.27 22 103 8.20
47 3120540196 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 28/06/2002 3.60 3.40 20 103 8.44
48 3120540198 Trần Phan Hạnh Vy 04/11/2002 2.90 2.95 20 101 7.60

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120540032 Lê Huỳnh Anh 06/12/2002 3.00 3.01 18 103 7.45
2 3120540035 Mai Trần Phương Anh 26/10/2002 2.45 2.72 20 101
3 3120540038 Đào Thị Ngọc Ánh 20/01/2002 3.15 3.23 20 99 7.86
4 3120540041 Nguyễn Gia Bảo 19/08/2002 2.70 2.88 20 90
5 3120540047 Huỳnh Nguyễn Khả Doanh 09/12/2002 3.11 3.42 18 99 7.54
6 3120540050 Phan Đình Duy 09/12/2002 2.86 2.93 22 102
7 3120540053 Lâm Lin Đa 12/03/2002 2.65 2.96 20 101
8 3120540056 Lương Thị Hương Giang 09/11/2002 2.55 2.98 20 103
9 3120540061 Trần Thúy Hằng 15/01/2002 2.45 2.90 20 103
10 3120540064 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 25/04/2002 2.65 2.76 20 103
11 3120540067 Nguyễn Đức Thúy Hiền 27/03/2002 3.20 2.88 20 99
12 3120540071 Phan Thanh Huy 07/05/2002 2.10 2.61 18 75
13 3120540075 Ngô Trà Khanh 16/05/2002 3.10 3.35 20 100 7.99
14 3120540079 Lê Bảo Khuyên 19/11/2002 2.89 3.38 18 99
15 3120540083 Huỳnh Ái Linh 09/06/2002 2.30 2.89 20 101
16 3120540011 Ngô Ngọc Hoàng Linh 01/10/2002 3.45 3.44 20 103 8.07
17 3120540086 Phạm Ngọc Loan 22/03/2002 2.75 2.83 20 103 7.33
18 3120540089 Lê Trần Tuyết Mai 03/10/2002 2.30 2.77 20 101
19 3120540093 Phạm Gia Mỹ 16/05/2001 3.50 3.23 22 103 8.50
20 3120540097 Đặng Thị Phương Ngân 22/07/2002 2.94 2.96 18 103 7.44
21 3120540103 Hà Minh Nguyên Ngọc 23/12/2002 1.67 2.22 15 64
22 3120540106 Lê Thị Hoa Nguyệt 27/04/2002 3.17 3.30 18 103 8.03
23 3120540109 Lê Thị Phương Nhi 13/01/2002 2.30 2.79 20 99
24 3120540113 Trần Yến Nhi 07/03/2002 3.05 3.28 20 103 7.45
25 3120540116 Nguyễn Huỳnh Như 12/04/2002 2.70 3.22 20 101 7.21
26 3120540128 Huỳnh Nguyễn Nam Phương 05/11/2002 2.59 3.02 22 101 7.14
27 3120540015 Lê Thị Minh Phương 28/10/1997 3.06 3.15 18 101 7.83
28 3120540131 Bùi Như Quỳnh 20/03/2002 2.85 3.25 20 101 7.46
29 3120540021 Phạm Nguyễn Hương Quỳnh 21/07/2002 2.90 3.15 20 101 7.41
30 3120540139 Nguyễn Thị Quỳnh Tân 06/06/2001 3.00 3.10 18 103
31 3120540142 Nguyễn Bá Thành 02/05/2002 2.60 2.84 20 101 6.93
32 3120540148 Lương Nguyễn Anh Thi 23/01/2002 3.00 3.13 20 103 7.62
33 3120540151 Mai Bùi Anh Thơ 20/02/2002 3.20 3.23 20 101 7.80
34 3120540156 Hồ Thị Minh Thư 11/01/2002 3.10 3.34 20 96 7.52
35 3120540159 Nguyễn Hoài Thương 25/02/2002 2.50 3.08 18 99 7.44
36 3120540163 Trần Hoàng Minh Tiến 30/01/2002 0.00 2.64 0 80
37 3120540169 Trần Thị Thùy Trang 14/12/2002 3.28 3.17 18 103 7.97
38 3120540174 Trần Thị Ngọc Trân 14/09/2002 3.00 3.13 18 103 7.72
39 3120540178 Hoàng Đan Trúc 03/05/2002 2.15 2.62 20 101
40 3120540188 Trương Ngọc Tuyền 14/06/2002 2.44 2.87 18 100
41 3120540191 Đào Khánh Vân 27/12/2002 2.70 2.82 20 100
42 3120540194 Đinh Hải Vy 09/04/2002 2.82 3.07 22 101 7.53
43 3120540197 Nguyễn Triệu Vy 08/09/2002 3.11 3.13 18 97 7.97

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120540199 Trần Hoàng Hải Yến 20/06/2002 2.50 2.92 18 103 6.93

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121540013 Đỗ Minh Anh 16/11/2003 3.77 3.41 13 64 8.54
2 3121540016 Đỗ Lê Khánh Ân 31/10/2003 2.27 2.81 15 64
3 3121540001 Lê Bình 22/01/2003 2.00 2.45 20 66
4 3121540019 Bùi Thị Thúy Cầm 26/08/2003 3.67 3.65 15 68 8.89
5 3121540024 Cao Nguyễn Hạnh Dung 22/07/2003 3.87 3.84 15 68 8.89
6 3121540027 La Ngọc Duyên 21/06/2003 2.40 2.98 15 66
7 3121540030 Phạm Khánh Đoan 08/05/2003 3.05 3.26 21 65
8 3121540033 Trần Thị Ngọc Giàu 28/01/2003 3.50 3.46 20 68 8.27
9 3121540036 Nguyễn Thị Thu Hà 23/01/2003 2.73 3.03 15 64 7.59
10 3121540041 Nguyễn Phan Phương Hân 07/06/2003 3.07 3.12 15 66 7.71
11 3121540045 Nguyễn Phan Hoàn Huy 08/05/2003 3.24 0 34
12 3121540049 Nguyễn Thụy Vân Khánh 03/12/2003 3.87 3.69 15 68 9.10
13 3121540052 Trương Vĩ Kiệt 09/04/2003 3.80 3.81 15 68 8.85
14 3121540055 Nguyễn Phương Lê 15/11/2003 2.94 3.00 17 64 7.66
15 3121540062 Châu Ngọc Xuân Loan 20/09/2003 3.07 3.58 15 64 7.94
16 3121540065 Ngô Ngọc Xuân Mai 22/04/2003 2.80 3.06 15 64 7.47
17 3121540068 Lý Khánh Nhật Minh 07/06/2003 2.60 3.06 15 64
18 3121540004 Lê Quý Hoàn Mỹ 06/05/2003 3.71 3.76 17 67 8.61
19 3121540072 Chế Thị Kim Ngân 24/10/2003 1.33 2.73 15 63
20 3121540082 Lê Thị Thái Nguyên 17/05/2003 2.77 3.19 13 62 7.38
21 3121540085 Nguyễn Thị Thiện Nhàn 28/11/2003 3.67 3.73 15 66 8.85
22 3121540092 Trần Yến Nhi 06/07/2002 2.53 3.09 14 66
23 3121540095 Tô Thị Hồng Nhung 16/02/2003 3.00 3.20 17 64 7.74
24 3121540098 Mai Quỳnh Như 01/09/2003 2.07 2.97 15 64
25 3121540101 Lại Gia Phi 25/09/2003 3.12 3.41 17 64 7.60
26 3121540104 Vũ Mai Phương 15/08/2003 2.78 2.99 18 69
27 3121540109 Nguyễn Thanh Quyên 20/06/2003 3.60 3.56 15 64 8.60
28 3121540112 Nguyễn Gia Phúc Bảo Quỳnh 03/06/2003 3.24 3.63 17 64 8.24
29 3121540115 Phạm Thị Như Quỳnh 30/07/2003 2.00 2.75 15 64
30 3121540118 Huỳnh Gia Thanh 26/05/2003 0.00 2.70 0 47
31 3121540128 Diệp Minh Thùy 23/03/2003 2.87 3.45 15 64
32 3121540131 Phan Thái Thanh Thủy 24/09/2003 2.80 3.31 15 64 7.58
33 3121540135 Phạm Thị Minh Thư 14/08/2003 3.53 3.42 15 66 8.53
34 3121540010 Trương Đào Minh Thư 02/11/2003 2.93 3.19 15 64 7.79
35 3121540141 Lê Ngọc Trâm 05/04/2003 3.41 3.39 17 64 8.13
36 3121540144 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/01/2003 3.53 3.53 17 64 8.59
37 3121540150 Dương Phương Trinh 12/04/2003 2.93 3.19 15 64
38 3121540153 Hoàng Ngọc Cẩm Tú 16/04/2003 2.60 3.13 15 64
39 3121540156 Phan Thị Ngọc Uyên 13/08/2003 2.40 2.88 15 64
40 3121540163 Lê Thanh Nhật Vy 01/01/2003 3.13 3.45 15 64 8.11
41 3121540167 Phan Nguyễn Tường Vy 05/08/2003 2.72 2.96 18 67

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121540011 Trần Tăng Minh An 03/08/2003 2.89 3.05 19 64
2 3121540014 Lê Phạm Nguyên Anh 05/04/2003 2.93 3.11 15 64 7.73
3 3121540017 Tô Nguyễn Xuyên Bách 20/12/2003 2.07 2.76 13 62
4 3121540020 Châu Ngọc Thùy Châu 04/11/2003 3.00 3.21 17 70
5 3121540025 Cao Trí Dũng 09/12/2003 2.80 2.94 15 66
6 3121540028 Nguyễn Kỳ Duyên 27/05/2003 3.12 3.23 17 64 7.85
7 3121540002 Nguyễn Đức Đạt 16/01/2003 2.93 3.47 15 68
8 3121540031 Huỳnh Kim Đức 25/11/2003 2.93 2.95 15 64 7.51
9 3121540034 Lưu Thị Kim Giang 12/07/2003 2.87 3.22 15 64
10 3121540038 Đỗ Nhật Hào 01/10/2003 3.00 3.38 15 64 7.80
11 3121540043 Trần Huỳnh Minh Hiếu 14/05/2003 3.40 3.29 15 66 8.00
12 3121540047 Nguyễn Quốc Khải 13/03/2003 3.27 3.20 15 64 8.08
13 3121540050 Nguyễn Tự Khôi 25/10/2003 3.20 3.22 15 64 8.19
14 3121540053 Nguyễn Thị Thu Kiều 10/05/2001 2.73 2.98 15 64
15 3121540056 Bùi Hoàng Ngọc Linh 14/01/2003 3.33 3.23 15 64 7.95
16 3121540060 Nguyễn Khánh Linh 02/11/2003 2.41 2.97 17 64
17 3121540063 Võ Thị Hồng Loan 15/05/2003 2.93 3.30 15 64 7.47
18 3121540066 Nguyễn Thị Mai 21/10/2003 2.88 3.13 16 60 7.51
19 3121540008 Nguyễn Thị Phương Nam 29/11/2003 4.00 3.87 15 68 8.94
20 3121540074 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 13/04/2003 3.06 3.22 17 64 7.96
21 3121540077 Huỳnh Mỹ Nghi 12/05/2003 3.45 0 31
22 3121540080 Nguyễn Trương Mỹ Ngọc 04/03/2003 2.65 3.03 15 66
23 3121540083 Phan Ngọc Linh Nguyên 29/08/2003 2.27 2.84 13 50
24 3121540086 Đào Thanh Nhân 15/03/2003 3.16 0 31
25 3121540090 Nguyễn Bùi Xuân Nhi 10/11/2003 3.82 3.28 17 64 8.59
26 3121540093 Trần Mỹ Nhiên 07/09/2003 3.67 3.53 15 64 8.51
27 3121540096 Vy Thị Cẩm Nhung 01/01/2003 3.33 3.48 15 66 8.10
28 3121540099 Nguyễn Ngọc Khánh Như 08/06/2003 2.00 2.63 15 64
29 3121540102 Phạm Thu Phương 17/06/2003 3.67 3.66 15 64 8.67
30 3121540105 Phạm Thị Ngọc Phượng 24/12/2003 3.27 3.50 15 64 8.19
31 3121540113 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh 19/12/2003 1.08 2.63 11 57
32 3121540116 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 21/01/2002 2.07 2.79 12 57
33 3121540119 Kiều Minh Thanh 10/11/2003 2.80 3.05 15 64
34 3121540123 Trịnh Phương Thảo 04/08/2003 1.95 2.87 17 63
35 3121540126 Dương Ngọc Thu 17/09/2003 2.41 3.15 15 62
36 3121540005 Âu Dương Trí Thuần 15/01/2003 2.93 3.28 15 64
37 3121540129 Nguyễn Phạm Phương Thùy 04/02/2003 2.80 3.16 15 64 7.43
38 3121540133 Lê Hòa Anh Thư 05/07/2003 3.13 3.26 15 66
39 3121540136 Trần Minh Thư 22/10/2003 2.13 2.86 13 57
40 3121540139 Võ Hồng Tiến 02/07/2003 3.41 3.27 17 64 8.34
41 3121540142 Nguyễn Đoàn Ngọc Trâm 14/12/2003 2.33 3.14 15 64
42 3121540145 Đỗ Lê Bảo Trân 26/05/2003 3.47 3.40 15 62 8.42
43 3121540148 Nguyễn Trần Huyền Trân 05/08/2003 3.50 3.32 14 66 8.17

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121540151 Nguyễn Ngọc Trinh 16/04/2003 2.20 2.87 13 60
45 3121540154 Huỳnh Phương Uyên 27/08/2003 3.06 3.25 17 64
46 3121540158 Nguyễn Ngọc Tường Vân 22/08/2003 3.54 3.26 13 65 8.52
47 3121540161 Đặng Hoàng Tường Vy 30/08/2003 2.41 3.27 15 62 6.96
48 3121540164 Lê Vũ Phương Vy 02/09/2003 2.90 3.00 21 62
49 3121540168 Trần Đặng Thanh Vy 21/04/2003 2.80 3.30 15 64
50 3121540172 Kiều Ngọc Yến 26/09/2003 3.00 3.19 19 75
51 3121540174 Võ Ngô Ngọc Yến 03/11/2003 3.54 3.47 13 62 8.55

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121540015 Lê Thị Minh Anh 03/11/2003 3.08 2.95 13 64 8.08
2 3121540018 Nguyễn Đỗ Hoài Bảo 06/04/2003 2.77 3.00 13 62 7.38
3 3121540006 Nguyễn Khang Bình 20/05/2003 2.15 2.69 13 62
4 3121540022 Nguyễn Ngọc Minh Chí 03/07/2003 3.07 3.31 15 68 8.06
5 3121540026 Lưu Trí Dũng 29/12/2003 2.73 2.89 15 64 7.61
6 3121540029 Võ Thị Phi Đan 12/06/2003 2.88 2.98 17 64 7.83
7 3121540035 Trần Thị Quỳnh Giang 18/10/2003 2.75 3.21 16 33
8 3121540003 Lý Thuận Giang Hà 17/01/2003 2.60 2.97 15 64
9 3121540040 Nguyễn Gia Hân 25/09/2003 2.94 3.19 17 64 7.76
10 3121540044 Phạm Huy Hoàng 23/10/2003 2.94 3.17 18 64 7.64
11 3121540048 Lê Trường Khánh 08/08/2003 3.37 0 51
12 3121540051 Nguyễn An Khương 06/01/2003 2.93 3.09 14 45 7.41
13 3121540054 Lý Tiểu Kỳ 23/07/2003 3.13 3.36 15 66 7.89
14 3121540057 Đoàn Ngọc Phương Linh 29/08/2003 3.00 3.03 15 62
15 3121540061 Phan Nguyễn Trúc Linh 26/03/2003 0.00 3.10 0 49
16 3121540067 Phạm Nguyễn Hoàng Mai 17/09/2003 3.00 3.38 15 64 7.50
17 3121540071 Bùi Nguyễn Hoàn Ngân 25/10/2003 3.73 3.69 15 64 8.89
18 3121540075 Phan Đoàn Kim Ngân 11/01/2003 3.13 2.95 15 62 7.45
19 3121540078 Huỳnh Hoài Ngọc 02/06/2003 2.44 3.00 16 62
20 3121540081 Đỗ Hiếu Nguyên 21/11/2003 1.73 2.78 15 64
21 3121540084 Trần Như Nguyệt 01/01/2003 3.33 3.08 15 64 7.95
22 3121540088 Bùi Thị Yến Nhi 01/07/2003 3.31 3.42 13 59
23 3121540097 Hoàng Thị Trâm Như 20/01/2003 3.00 3.23 15 64
24 3121540100 Phạm Đỗ Quỳnh Như 09/04/2003 2.80 3.20 15 64
25 3121540009 Trần Tâm Như 07/08/2003 2.67 2.77 15 64
26 3121540103 Trần Thị Tuyết Phương 09/06/2003 3.53 3.39 17 64 8.58
27 3121540106 Nguyễn Minh Quang 21/09/2003 2.71 2.98 17 64
28 3121540111 Hồ Thị Như Quỳnh 29/10/2003 3.60 3.36 15 66 8.49
29 3121540114 Nguyễn Thúy Quỳnh 10/03/2003 3.33 3.58 15 66
30 3121540117 Nguyễn Nhựt Tân 07/02/2003 2.93 3.23 15 66 7.75
31 3121540120 Trần Thuận Thành 01/11/2003 3.06 3.34 17 68
32 3121540127 Phan Huỳnh Thuận 05/10/2003 2.44 3.00 16 62
33 3121540130 Dương Thị Kim Thủy 01/10/2003 3.27 3.38 15 64 8.22
34 3121540134 Nguyễn Trần Minh Thư 05/02/2003 3.08 3.06 13 62 8.07
35 3121540137 Nguyễn Mai Thương 19/06/2003 3.00 3.20 15 64 8.12
36 3121540140 Nguyễn Thị Hoàng Trang 07/10/2002 2.94 3.31 17 64 7.87
37 3121540143 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 07/01/2003 3.29 3.39 17 64 8.05
38 3121540146 Huỳnh Hà Bảo Trân 08/12/2003 2.87 3.06 15 64 7.61
39 3121540149 Nguyễn Thái Trí 01/04/2003 2.53 2.89 17 64
40 3121540152 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 11/03/2003 2.73 3.11 15 64
41 3121540155 Phạm Thị Phương Uyên 11/06/2003 3.44 3.53 16 68 8.37
42 3121540159 Đàm Thúy Vi 12/05/2003 2.87 3.06 15 64
43 3121540162 Lê Khánh Vy 22/07/2003 3.17 0 30

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121540165 Nguyễn Trần Yến Vy 14/04/2002 2.67 3.16 15 64
45 3121540169 Võ Nguyễn Trúc Vy 07/01/2003 3.47 3.44 15 64 8.50
46 3121540173 Trần Hồ Kim Yến 06/08/2003 2.93 3.13 15 68 8.01

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122540002 Lê Đoàn Quỳnh Anh 07/10/2004 2.94 2.69 17 32 7.87
2 3122540004 Nguyễn Ngọc Trúc Anh 18/08/2004 3.31 3.35 16 31 8.25
3 3122540006 Nguyễn Thị Vân Anh 08/04/2004 3.88 3.55 16 31 8.83
4 3122540008 Vũ Huỳnh Hồng Anh 23/10/2004 2.50 2.55 14 29
5 3122540010 Trương Thị Ngọc Bích 08/03/2004 3.31 3.06 16 31 8.06
6 3122540013 Nguyễn Mai Chi 20/06/2004 2.96 2.71 23 35 7.64
7 3122540015 Cao Thị Kiều Diễm 06/11/2004 3.13 3.06 16 31 8.18
8 3122540017 Đỗ Trí Dũng 21/09/2004 2.71 2.45 14 29
9 3122540020 Ngô Mỹ Duyên 22/09/2004 3.12 2.59 17 32 7.87
10 3122540024 Trương Kim Hằng 05/09/2004 3.57 3.38 14 29 8.31
11 3122540026 Trần Lê Gia Hân 29/06/2004 3.13 2.87 16 31 8.08
12 3122540028 Long Thị Hồng Hoa 05/05/2004 3.61 3.24 18 33 8.47
13 3122540031 Ngô Nguyễn Quỳnh Hương 03/05/2004 3.38 2.96 13 28 8.12
14 3122540033 Đặng An Khang 04/06/2004 3.69 3.35 16 31 8.59
15 3122540035 Nguyễn Hồ Văn Khoa 13/11/2004 2.50 2.15 14 26 7.14
16 3122540037 Trương Vệ Kiện 18/06/2004 2.63 2.52 16 31 7.36
17 3122540039 Đào Ngọc Lan 31/10/2004 0.00 3.20 0 15
18 3122540042 Lê Ngọc Thủy Linh 22/06/2004 3.63 3.32 16 31 8.45
19 3122540044 Trần Phương Linh 14/10/2004 3.53 3.38 19 34 8.24
20 3122540046 Lê Trần Xuân Mai 10/01/2004 3.14 2.76 14 29
21 3122540048 Phan Thị Thanh Mai 30/11/2004 3.57 3.38 14 29 8.31
22 3122540050 Phạm Thảo My 19/09/2004 3.43 3.21 14 29 8.09
23 3122540052 Bùi Thị Ti Na 12/01/2004 3.57 3.38 14 29 8.53
24 3122540054 Nguyễn Thu Ngân 18/03/2004 3.29 2.96 17 23 8.10
25 3122540056 Lê Ngọc Khánh Ngân 14/02/2004 3.00 2.42 16 31 7.84
26 3122540058 Nguyễn Thị Ngân 12/01/2004 3.44 3.23 16 31 8.33
27 3122540063 Phạm Bảo Ngọc 15/11/2003 3.14 2.55 14 29 8.26
28 3122540065 Nguyễn Hoàng Cao Nguyên 12/11/2004 2.71 2.24 14 29 7.65
29 3122540067 Võ Thạch Thảo Nguyên 26/04/2004 3.79 2.97 14 29 8.64
30 3122540069 Ngô Thị Thanh Nhàn 02/03/2003 3.79 3.59 14 29 8.76
31 3122540071 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 17/01/2004 3.37 3.12 19 34
32 3122540073 Nguyễn Thu Vân Nhi 09/06/2004 3.14 2.86 14 29 7.89
33 3122540077 Trần Minh Phong 05/05/2004 2.93 2.55 14 29
34 3122540079 Trần Đại Quang 01/06/2004 2.71 2.34 14 29
35 3122540081 Phạm Thị Mai Quyên 09/03/2003 3.12 2.97 17 32 7.87
36 3122540083 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/01/2004 3.74 3.50 19 34 8.63
37 3122540085 Dương Dạ Thanh 02/11/2004 3.00 3.10 16 31 7.97
38 3122540087 Trần Đặng Thiên Thanh 27/11/2004 2.94 2.59 17 32
39 3121540125 Lê Tường Thi 27/11/2003 0.00 3.60 0 15
40 3122540089 Lê Thị Kim Thoa 11/08/2004 3.50 3.26 16 31 8.64
41 3122540093 Trần Minh Thư 22/04/2004 3.36 2.97 14 29 8.26
42 3122540097 Phạm Nhã Phương Thy 22/07/2004 0.00 2.80 0 15
43 3122540099 Mai Đặng Thủy Tiên 02/05/2004 3.13 2.87 16 31 8.14

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122540101 Lê Văn Tiến 06/09/2004 0.57 2.00 4 4
45 3122540103 Phạm Quỳnh Mỹ Trang 23/10/2004 2.94 2.78 17 32 7.88
46 3122540105 Dương Thị Bích Trâm 08/10/2004 3.13 2.68 16 31 7.69
47 3122540107 Nguyễn Phan Đông Triều 26/01/2004 2.71 2.45 14 29 7.54
48 3122540109 Đinh Thùy Thanh Trúc 18/07/2004 3.63 3.52 16 31 8.73
49 3122540111 Trương Quang Trường 10/01/2004 3.14 3.07 14 29 8.24
50 3122540114 Phạm Cẩm Tuyết 12/02/2004 3.31 3.06 16 31 8.30
51 3122540117 Lê Hoàng Thảo Uyên 23/08/2004 3.29 2.88 17 32 8.28
52 3122540119 Phạm Ngọc Tú Uyên 17/09/2004 3.50 3.16 16 31 8.43
53 3122540122 Võ Hà Uyên 26/04/2004 3.57 3.48 14 29 8.66
54 3122540124 Huỳnh Trọng Vương 23/02/2004 1.86 2.43 11 23
55 3122540126 Hồ Ngọc Tường Vy 30/12/2004 3.31 2.97 16 31 8.34
56 3122540128 Nguyễn Dương Xuân Vy 29/01/2004 3.36 3.17 14 29 8.10
57 3122540130 Nguyễn Kiều Vy 20/07/2004 3.57 2.76 14 29 8.19
58 3122540132 Nguyễn Thúy Nhật Vy 20/11/2004 3.13 2.68 16 31
59 3122540134 Nguyễn Ngọc Như Ý 28/09/2004 3.36 3.28 14 29 7.98

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122540003 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 04/03/2004 2.25 2.77 11 26
2 3122540007 Trịnh Minh Anh 12/06/2004 2.79 2.79 19 34
3 3122540009 Vũ Nguyễn Phương Anh 11/09/2004 3.69 3.55 16 31 8.84
4 3122540012 Nguyễn Trần Ngọc Châu 05/01/2004 3.00 3.00 16 31 7.93
5 3122540014 Nguyễn Thị Lan Chi 15/11/2004 3.14 2.66 14 29 8.04
6 3122540016 Nguyễn Thị Phương Diệu 13/02/2004 3.42 3.15 19 34 8.50
7 3122540019 Nguyễn Khương Duy 17/04/2002 3.36 2.86 14 29 8.41
8 3122540022 Phạm Thị Hương Giang 27/02/2004 1.58 2.56 12 27
9 3122540025 Nguyễn Thái Gia Hân 06/07/2003 3.05 3.03 19 34
10 3122540027 Trần Thị Bích Hân 16/11/2004 3.31 2.97 16 31 8.12
11 3122540029 Lê Thị Hòa 08/12/2004 2.93 2.45 14 29
12 3122540032 Nguyễn Lan Hương 30/04/2004 2.93 2.97 14 29
13 3122540034 Lê Anh Khoa 22/03/2004 3.47 3.25 17 32 8.24
14 3122540036 Huỳnh Thị Xu Kiên 29/07/2004 3.74 3.68 19 34 8.78
15 3122540038 Trần Lê Gia Lạc 26/01/2004 2.93 2.76 14 29 7.89
16 3122540040 Trần Thị Ánh Lan 30/09/2004 3.44 3.23 16 31 8.53
17 3122540043 Nguyễn Hoàng Bảo Linh 12/06/2004 2.94 2.78 17 32 7.91
18 3122540045 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 10/05/2004 3.69 3.45 16 31 8.54
19 3122540047 Nguyễn Thị Trúc Mai 08/01/2004 3.29 2.78 17 32 8.11
20 3122540049 Lê Phương My 05/11/2004 3.31 3.35 16 31 8.09
21 3122540051 Phạm Thị Trà My 22/11/2004 2.95 2.88 19 34 7.81
22 3122540053 Nguyễn Đan Na 22/06/2004 3.63 3.53 19 34 8.57
23 3122540055 Hàng Kim Ngân 08/10/2003 3.00 3.00 12 27
24 3122540057 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 05/05/2004 2.71 2.24 14 29
25 3122540062 Nguyễn Như Ngọc 18/04/2004 3.50 3.26 16 31 8.42
26 3122540064 Phạm Xuân Kim Ngọc 05/04/2004 3.47 3.44 17 32 8.52
27 3122540066 Nguyễn Hương Nguyên 06/10/2004 3.74 3.59 19 34 8.75
28 3122540068 Nguyễn Võ Thanh Nhã 31/03/2004 3.14 2.97 14 29 7.95
29 3122540070 Đào Huệ Nhi 25/01/2004 2.65 2.71 20 35
30 3122540072 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 26/04/2004 2.93 2.93 14 14 7.76
31 3122540075 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 20/09/2004 3.58 3.32 19 34 8.25
32 3122540078 Đặng Lê Hồng Phúc 07/06/2004 3.36 3.28 14 29 8.50
33 3122540080 Trần Minh Quang 20/12/2003 3.44 3.23 16 31 8.10
34 3122540082 Nguyễn Diệp Như Quỳnh 05/11/2004 2.79 2.69 14 29 7.31
35 3122540084 Lượng Thị Ngọc Tâm 25/03/2004 3.11 2.97 19 34 7.95
36 3122540086 Lại Lương Tuyết Thanh 13/05/2004 2.81 2.81 16 31 7.66
37 3122540088 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 14/11/2004 3.65 3.34 17 32 8.74
38 3122540090 Trương Hoàng Thơ 22/06/2004 2.68 2.47 19 34 7.43
39 3122540094 Triệu Anh Thư 12/07/2004 3.14 2.97 14 29 7.74
40 3122540098 Bùi Thị Mỹ Tiên 20/08/2004 2.71 2.24 14 29 7.40
41 3122540100 Trần Thị Kiều Tiên 08/09/2004 3.44 3.13 16 31 8.34
42 3122540102 Nguyễn Ngọc Thanh Trang 03/01/2004 3.36 2.66 14 29 8.08
43 3122540104 Trần Linh Trang 28/09/2004 1.71 1.93 14 29

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122540106 Phạm Quế Trân 13/12/2004 0.00 2.00 0 12
45 3122540108 Nguyễn Đặng Hửu Trúc 12/10/2004 2.93 2.76 14 29 7.94
46 3122540110 Lê Quang Trường 02/01/2002 3.36 3.38 14 29 7.97
47 3122540113 Nguyễn Cam Dĩnh Tuệ 20/06/2004 1.83 2.68 13 28 6.10
48 3122540116 Lê Cát Tường 07/07/2004 3.11 2.97 19 34
49 3122540118 Lê Thị Thảo Uyên 21/05/2003 3.57 3.48 14 29 8.63
50 3122540120 Phùng Hoàng Mỹ Uyên 25/10/2004 3.62 3.11 21 36 8.34
51 3122540123 Trương Thị Lê Vi 01/07/2001 3.14 3.17 14 29 8.14
52 3122540125 Danh Phạm Thảo Vy 05/09/2002 3.00 3.00 14 14 7.56
53 3122540127 Lợi Mai Yến Vy 11/11/2004 3.50 3.06 16 31 8.13
54 3122540129 Nguyễn Hoàng Tường Vy 13/09/2004 3.57 2.86 14 29 8.53
55 3122540131 Nguyễn Thị Thảo Vy 23/06/2004 3.44 3.32 16 31 8.47
56 3122540133 Trần Thụy Tường Vy 25/08/2004 2.71 2.97 14 29 7.70
57 3122540135 Trần Lâm Như Ý 17/01/2003 3.31 2.97 16 31 8.08

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119360001 Nguyễn Ngọc Lan Anh 16/11/2001 4.00 3.56 15 138 8.73
2 3119360003 Phạm Nguyễn Vân Anh 04/03/2001 3.00 3.15 15 133 7.81
3 3119360005 Lê Thị Thảo Ân 21/01/2001 3.20 3.15 15 133 7.87
4 3119360009 Nguyễn Thị Bình 22/04/2001 3.73 3.28 15 135 8.43
5 3119360013 Nguyễn Lâm Mỹ Dung 12/12/2001 3.33 3.12 15 129 8.13
6 3119360016 Nguyễn Thu Hà 07/01/2001 4.00 3.40 15 136 9.10
7 3119360018 Tạ Nguyễn Mỹ Hạnh 13/05/2001 3.20 3.03 15 132 8.22
8 3119360021 Ngô Ngọc Hân 03/12/2001 3.33 3.37 15 136 8.37
9 3119360023 Võ Thế Minh Hoa 06/08/2001 3.33 3.23 15 133
10 3119360026 Nguyễn Thị Huyền 01/04/2001 3.33 3.47 15 133 8.47
11 3119360028 Trần Thị Ngọc Huyền 04/01/2001 3.33 3.23 15 133 8.09
12 3119360032 Võ Thị Diễm Kiều 01/11/2001 3.00 3.00 15 133
13 3119360035 Ngô Ngọc Linh 19/03/2000 2.80 2.37 15 127 7.28
14 3119360038 Võ Ngọc Thùy Linh 19/09/2001 3.33 3.04 15 133 8.33
15 3119360040 Nguyễn Ngọc Bảo Long 16/01/2001 3.67 3.04 15 115 8.33
16 3119360043 Đặng Thị Lựu 16/04/2001 3.60 3.13 15 133
17 3119360045 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 05/08/2001 3.33 3.05 15 133 8.28
18 3119360049 Lý Gia Mẫn 09/02/2001 3.00 3.07 15 133 7.74
19 3119360052 Tồn Thị Ngọc Min 24/08/2001 3.73 3.34 15 133 8.45
20 3119360055 Lê Thị Ngân 23/11/2001 3.33 3.27 15 133 8.73
21 3119360057 Thái Hoàng Nghi 21/10/2000 2.67 2.55 15 127 6.98
22 3119360060 Hồ Thị Quỳnh Ngọc 05/03/2001 2.67 2.65 15 133
23 3119360063 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/05/2001 2.80 3.02 15 133 7.62
24 3119360068 Đoàn Thị Quỳnh Như 26/08/2001 4.00 3.16 15 133 8.77
25 3119360072 Nguyễn Mạnh Mỹ Phú 07/10/2001 3.40 3.10 15 133
26 3119360074 Huỳnh Lê Thiên Phương 19/05/2001 2.67 2.86 15 133
27 3119360076 Trần Thị Như Quỳnh 30/05/2001 4.00 3.33 15 133 8.83
28 3119360083 Đặng Trần Minh Thảo 28/02/2001 3.33 3.28 15 129 8.33
29 3119360086 Đoàn Văn Thắng 01/04/2001 3.20 3.01 15 127 8.05
30 3119360090 Danh Thị Hồng Thơ 20/04/2001 3.20 3.35 15 133 7.85
31 3119360092 Đặng Thị Ngọc Thùy 19/09/2000 3.00 3.15 15 131 7.57
32 3119360094 Đặng Huỳnh Anh Thư 22/09/2000 3.33 3.37 15 134 8.53
33 3119360096 Trịnh Trúc Thư 25/06/2001 3.13 3.20 15 133
34 3119360103 Nguyễn Đặng Ngọc Trâm 17/08/2001 3.33 3.21 15 126 8.77
35 3119360106 Trần Nguyễn Đoan Trinh 02/03/2001 1.33 2.59 15 133 5.30
36 3119360108 Bùi Trần Anh Tú 03/12/2001 3.33 3.00 15 133 8.22
37 3119360111 Nguyễn Thị Thúy Vân 22/07/2001 2.67 2.75 15 133
38 3119360116 Đỗ Thị Khánh Vy 05/01/2001 3.20 3.25 15 133 8.10
39 3119360118 Huỳnh Phạm Minh Vy 20/10/2001 4.00 3.35 15 133 9.50
40 3119360120 Phạm Ngọc Vy 21/11/2001 3.20 3.05 15 133 8.15

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119360002 Nguyễn Thị Linh Anh 11/09/2001 3.33 3.05 15 133 8.13
2 3119360004 Trần Thị Vân Anh 25/10/2001 3.00 2.77 15 133
3 3119360008 Lê Thanh Bình 30/12/2001 3.53 3.12 15 133 8.55
4 3119360012 Lê Thị Mỹ Chi 09/08/2001 3.13 2.83 15 133
5 3119360014 Đặng Hương Giang 12/10/2001 3.33 2.91 15 126 8.34
6 3119360017 Nguyễn Hồng Hạnh 13/12/2001 3.53 3.24 15 133 8.53
7 3119360019 Giang Như Hằng 16/01/2001 2.87 3.11 15 133 7.79
8 3119360022 Trần Thu Hậu 15/10/2001 3.20 3.08 15 133 8.11
9 3119360025 Lê Thị Thu Huyền 28/10/2001 3.20 3.04 15 133
10 3119360027 Nguyễn Thị Mộng Huyền 11/07/2001 3.20 3.02 15 133
11 3119360029 Lâm Thị Ngọc Hương 27/08/2001 3.33 2.99 15 130 7.99
12 3119360033 Kiều Thị Bích Lễ 12/03/2001 3.42 3.02 12 133 8.09
13 3119360037 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/04/2001 3.20 2.85 15 126 7.76
14 3119360039 Mai Hà Hoàng Long 05/01/2001 3.67 3.08 15 133 8.67
15 3119360041 Trần Hoàng Bảo Long 05/01/2001 2.17 2.32 18 134
16 3119360044 Lê Thị Cẩm Ly 12/09/2001 3.33 3.05 15 133 8.60
17 3119360047 Ngô Xuân Mai 29/08/2001 3.40 2.82 15 130 8.19
18 3119360051 Nguyễn Trà Mi 26/05/2001 3.13 3.02 15 133 8.18
19 3119360054 Đặng Thị Quỳnh Nga 23/02/2001 3.20 3.00 15 130
20 3119360056 Võ Kim Ngân 25/07/2001 3.20 2.89 15 133
21 3119360058 Bùi Huỳnh Phủ Trọng Nghĩa 25/08/2001 3.00 2.77 18 127
22 3119360062 Nguyễn Hồng Ngọc 15/01/2001 4.00 3.18 15 133 9.20
23 3119360069 Đỗ Văn Nin 13/04/2001 3.20 2.58 15 130 8.00
24 3119360073 Trần Thị Lệ Phúc 06/08/2001 3.60 3.24 15 133
25 3119360075 Trương Thị Thanh Phương 26/08/2001 3.00 2.89 15 132 8.17
26 3119360079 Nguyễn Thị Hồng Tâm 21/02/2001 3.73 3.18 15 133 8.45
27 3119360082 Đào Lê Phương Thảo 20/04/2001 3.20 3.41 15 133
28 3119360085 Mai Thị Ngọc Thảo 15/02/2001 2.87 2.86 15 133
29 3119360087 Phan Thị Thu Thấm 23/10/2001 2.87 2.82 15 130
30 3119360089 Nguyễn Thị Kim Thoa 12/03/2001 3.33 3.38 15 134 8.63
31 3119360091 Bùi Thị Phương Thùy 21/08/2001 3.07 2.90 15 124 7.97
32 3119360093 Nguyễn Hồ Thanh Thúy 12/01/2001 2.67 2.72 15 133 7.39
33 3119360095 Lê Anh Thư 25/03/2001 2.87 2.95 15 133
34 3119360097 Nguyễn Hoàng Trúc Thương 04/05/2001 3.60 3.31 15 134
35 3119360102 Ngô Thanh Trà 01/10/2001 3.07 3.26 15 133 7.67
36 3119360104 Trần Thị Ngọc Trâm 14/03/2001 3.00 3.18 15 126 7.83
37 3119360107 Lương Viết Trung 21/04/2001 2.50 2.70 10 106
38 3119360112 Đoàn Thị Tường Vi 19/06/2001 4.00 3.42 15 126 8.77
39 3119360115 Nguyễn Thị Tường Vi 17/04/2001 2.20 2.33 15 133
40 3119360117 Hoàng Thị Yến Vy 26/07/2001 3.73 3.41 15 133 8.53
41 3119360119 Ngô Tiểu Vy 19/03/2001 3.07 3.18 15 126 8.02
42 3119360121 Vương Thúy Vy 06/04/2001 3.40 3.08 15 133 8.03
43 3119360124 Phùng Thị Ngọc Yến 26/10/2001 3.53 3.30 15 133 8.65

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120360005 Phan Thúy An 03/05/2002 3.20 2.88 15 99 8.25
2 3120360007 Hồ Thị Phương Anh 21/09/2002 3.47 3.19 15 99 8.43
3 3120360010 Lê Bân Bân 21/12/2002 2.00 2.77 15 97
4 3120360013 Lư Ngọc Châu 19/04/2002 3.27 3.14 15 104 7.89
5 3120360015 Đinh Phúc Cường 11/12/2002 3.27 3.04 15 98 8.25
6 3120360017 Phan Thị Kiều Diễm 24/06/2002 3.60 3.22 15 94 8.51
7 3120360021 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/10/2002 3.27 2.87 15 103
8 3120360024 Trần Cao Hồng Đào 25/10/2002 2.87 2.68 15 95
9 3120360026 Trần Ngọc Phương Đình 05/11/2002 3.40 3.07 15 108 8.09
10 3120360028 Nguyễn Thị Cẩm Giang 22/09/2002 2.33 2.78 15 103
11 3120360030 Lê Thị Ngọc Hân 20/02/2002 3.27 3.15 15 103 7.93
12 3120360032 Nguyễn Thị Thảo Hiền 10/06/2002 3.07 2.82 15 84 7.39
13 3120360035 Nguyễn Thị Hoài 03/10/2002 3.60 3.51 15 102 8.78
14 3120360039 Vũ Thanh Kim Huệ 18/02/2002 2.47 2.99 15 97
15 3120360043 Đặng Thị Thu Hương 07/08/2001 3.07 2.57 15 100 7.92
16 3120360046 Nguyễn Thanh Khiêm 16/03/2002 2.93 2.78 15 92
17 3120360050 Trần Nhả Linh 15/09/2001 2.87 2.86 15 103 7.35
18 3120360052 Thạch Thị Bích Loan 26/03/2002 2.87 2.96 15 93 7.52
19 3120360054 Nguyễn Thị Cẩm Ly 25/12/2002 3.40 3.01 15 88 8.27
20 3120360056 Nguyễn Thị Thảo Ly 06/02/2002 1.73 2.29 15 100
21 3120360058 Phạm Minh Mẩn 09/08/2002 2.00 2.31 13 77
22 3120360060 Phan Thị Kim Ngân 10/11/2002 2.67 2.79 15 100
23 3120360062 Phan Ngọc Thảo Ngoan 03/10/2002 3.27 3.21 15 102 8.11
24 3120360067 Nguyễn Thị Nhài 05/06/2002 3.20 3.19 15 103 7.87
25 3120360070 Mai Thị Hiếu Nhi 05/12/2002 2.53 2.85 15 99
26 3120360074 Trương Ngọc Yến Nhi 13/05/2002 2.73 2.76 15 98
27 3120360076 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/01/2002 2.87 2.90 15 104
28 3120360078 Võ Hồng Nhung 04/09/2002 3.60 3.02 15 92 8.68
29 3120360082 Hạ Thị Thu Phương 19/12/2002 2.94 0 63
30 3120360002 Nguyễn Ngọc Kiều Phương 17/03/2002 3.53 3.27 15 102 8.30
31 3120360084 Phạm Hoàng Quyên 13/04/2002 2.87 2.77 15 97
32 3120360087 Bùi Thị Thanh Tâm 20/08/2002 3.27 3.23 15 102 8.22
33 3119360081 Trần Nhựt Tân 05/06/2001 2.04 0 46
34 3120360089 Trần Nhị Phương Thanh 02/04/2002 3.27 3.17 15 104 7.99
35 3120360092 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/04/2002 3.40 3.65 15 102 8.43
36 3120360097 Châu Ngọc Thuy 29/09/2002 3.27 3.02 15 107 8.04
37 3120360099 Đỗ Hoàng Anh Thư 01/01/2001 2.93 2.96 15 107
38 3120360101 Đỗ Thị Hoài Thương 12/07/2002 3.07 2.88 15 98 7.98
39 3120360103 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 02/01/2002 2.93 3.06 15 103
40 3120360106 Phạm Thị Kim Tiến 04/12/2002 2.53 2.58 15 102
41 3120360108 Hoàng Tôn Bảo Trâm 14/12/2002 2.87 3.13 15 102
42 3120360110 Nguyễn Thanh Trúc 23/05/2002 3.13 3.09 15 98
43 3120360113 Nguyễn Thị Diệu Tuyên 01/06/2002 2.87 2.83 15 98

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120360115 Hồ Thị Kim Tuyền 15/12/2002 3.73 3.14 15 102 8.52
45 3120360117 Phạm Ánh Tuyết 20/03/2002 2.93 2.94 15 109
46 3120360119 Nguyễn Lê Diễm Uyên 26/09/2002 3.13 3.01 15 102
47 3120360122 Mạc Quốc Việt 12/12/2002 2.33 2.67 15 102
48 3120360124 Hứa Ngọc Phương Vy 07/08/2002 2.53 2.92 15 98
49 3120360128 Nguyễn Kim Xuân 19/12/2002 3.60 3.33 15 99 8.63

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120360006 Hà Quốc Anh 01/12/2002 3.07 2.85 15 89 7.64
2 3120360008 Lê Nguyễn Bảo Anh 09/12/2002 3.40 3.04 15 97 8.36
3 3120360012 Nguyễn Lê Như Bình 01/08/2002 2.80 2.94 15 93
4 3120360014 Tạ Hoàng Bảo Châu 28/10/2002 3.27 3.15 15 98 8.07
5 3120360016 Đồng Nhật Cường 20/12/2002 3.27 3.06 15 95 7.94
6 3120360018 Vũ Thị Dinh Dinh 07/01/2002 3.60 3.55 15 102 8.39
7 3120360020 Trần Thị Mỹ Duyên 19/09/2002 3.07 2.85 15 100 7.49
8 3120360023 Nguyễn Thành Đại 15/09/2002 2.87 2.82 15 96
9 3120360025 Nguyễn Võ Minh Đạt 24/10/2002 3.40 3.37 15 92 8.17
10 3120360027 Nguyễn Hữu Đô 16/11/2002 3.47 3.08 15 99 8.22
11 3120360029 Nông Thị Hoàng Hà 01/07/2002 2.87 2.82 15 94
12 3120360031 Trần Thị Ngọc Hân 22/05/2002 3.40 3.40 15 99 8.29
13 3120360033 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/05/2002 3.40 3.27 15 96
14 3120360038 Phạm Thị Hợp 23/09/2002 3.60 3.47 15 96 8.55
15 3120360041 Phạm Thị Ngọc Huyền 07/04/2002 2.93 2.92 15 97
16 3120360048 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/09/2002 3.33 3.32 15 97
17 3120360051 Phạm Thị Loan 06/09/2002 3.07 3.11 15 94 8.01
18 3120360053 Đỗ Trọng Hữu Lợi 12/12/2002 3.40 3.14 15 104 7.83
19 3120360055 Nguyễn Thị Huỳnh Ly 21/11/2002 2.47 2.86 15 102
20 3120360001 Hồ Thị Thu Nga 14/08/2002 3.27 3.11 15 98 8.04
21 3120360059 Nguyễn Thị Kim Ngà 24/11/2002 3.27 3.22 15 97 8.31
22 3120360061 Trịnh Huệ Ngân 15/11/2002 3.07 2.74 15 93 7.94
23 3120360063 Hà Thúy Ngọc 07/06/2002 2.67 3.13 15 100
24 3120360066 Nguyễn Ngọc Hồng Nguyên 20/10/2002 2.87 2.91 15 105 7.65
25 3120360069 Huỳnh Phương Nhi 08/05/2002 2.60 2.75 13 97
26 3120360075 Võ Thị Ngọc Nhi 13/08/2002 3.60 3.41 15 105 8.48
27 3120360083 Trần Ngọc Bảo Phương 24/09/2002 2.40 2.41 13 96
28 3120360085 Ông Thị Xuân Quỳnh 03/10/2002 2.20 2.67 15 102
29 3120360088 Trần Bùi Thiện Tâm 26/05/2002 3.40 3.01 15 98 8.25
30 3120360090 Trần Minh Thành 10/12/2002 3.60 3.02 15 103 8.34
31 3120360093 Trần Phương Thảo 02/05/2002 3.27 3.06 15 97 8.05
32 3120360096 Châu Thị Mỹ Thuận 02/11/2002 3.33 2.89 15 105
33 3120360098 Nguyễn Ngọc Minh Thủy 30/04/2002 2.73 2.98 15 98
34 3120360100 Lê Huỳnh Minh Thư 29/11/2002 2.93 2.94 15 98
35 3120360004 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18/07/2002 2.73 3.02 15 101
36 3120360102 Đoàn Đăng Nhã Thy 06/07/2002 3.20 2.88 15 97 7.73
37 3120360104 Nguyễn Thị Trúc Tiên 07/10/2002 3.60 3.43 15 92 8.57
38 3120360107 Đỗ Thị Ngọc Trâm 28/08/2002 2.73 2.68 15 99
39 3120360109 Lý Kim Tú Trinh 04/09/2002 3.60 3.33 15 105 8.58
40 3120360112 Trương Công Tuấn 05/09/2002 2.67 2.67 15 96
41 3120360114 Trần Cẩm Tuyên 19/06/2002 3.27 2.92 15 102
42 3120360116 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/08/2002 3.60 3.48 15 105 8.74
43 3120360118 Lê Đỗ Yến Tử 09/03/2002 2.53 2.83 15 103

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120360120 Nguyễn Trung Mỹ Uyên 25/05/2002 3.60 3.25 15 100 8.31
45 3120360123 Huỳnh Thảo Vy 23/05/2002 2.73 2.87 15 102
46 3120360127 Nguyễn Thụy Nhật Vy 04/10/2002 3.60 3.64 15 100 8.37
47 3120360129 Vũ Thị Hạnh Xuân 31/01/2002 3.27 3.31 15 102 8.19
48 3120360130 Đặng Nguyễn Hải Yến 17/01/2002 3.20 3.28 15 104 8.12

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121360008 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 22/12/2003 2.58 0 48
2 3121360011 Phan Nguyễn Vân Anh 06/05/2003 3.28 3.15 18 66 8.21
3 3121360013 Đỗ Thị Phương Ân 20/11/2003 2.31 2.50 16 58
4 3121360017 Nguyễn Văn Danh 04/11/2003 1.95 2.38 19 69
5 3121360019 Lê Nguyễn Hải Duy 20/11/2003 2.89 2.90 19 67
6 3121360021 Nguyễn Thị Phương Đào 13/02/2003 3.48 3.46 21 69 8.37
7 3121360001 Lương Đại Đức 09/01/2003 2.50 2.97 16 61 7.01
8 3121360023 Bùi Thị Ngọc Giang 03/02/2003 3.19 3.09 16 67 7.81
9 3121360026 Nguyễn Như Hảo 22/03/2003 3.00 3.07 17 67 7.72
10 3121360028 Hoàng Thị Mỹ Hằng 19/10/2003 3.63 3.36 16 64 8.39
11 3121360030 Trần Thị Minh Hằng 01/11/2003 2.50 2.70 22 66
12 3121360034 Nguyễn Nhật Hoài 25/12/2002 3.22 2.97 18 60 7.91
13 3121360036 Châu Thị Kim Hồng 07/01/2003 3.28 3.19 18 64 8.10
14 3121360039 Bùi Thị Ngọc Huyền 02/06/2003 3.11 3.13 19 67 8.04
15 3121360041 Trịnh Thị Thảo Huyền 27/09/2003 2.79 2.97 19 68
16 3121360043 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 10/04/2003 2.74 2.79 19 67
17 3121360045 Lê Thị Mỹ Lài 30/07/2003 2.44 2.94 16 65
18 3121360049 Lê Huỳnh Gia Linh 15/06/2003 3.50 3.47 18 66 8.63
19 3121360051 Nông Khánh Linh 12/11/2003 3.33 3.18 18 66 8.08
20 3121360053 Nguyễn Thị Mỹ Lụa 09/09/2003 3.33 3.24 15 67 7.98
21 3121360055 Lưu Thị Hạnh Ly 15/01/2003 2.53 2.77 16 71
22 3121360057 Trần Mi Mi 21/11/2003 3.72 3.45 18 66 8.37
23 3121360062 Hồng Kim Ngân 07/04/2003 3.22 3.18 18 67 7.86
24 3121360064 Lê Huỳnh Mỹ Ngọc 14/03/2003 3.31 3.26 16 62 8.08
25 3121360067 Trịnh Bảo Ngọc 09/10/2003 2.79 2.97 19 68
26 3121360070 Hồ Thị Thảo Nhi 17/10/2003 3.50 3.47 22 66 8.46
27 3121360074 Tô Nguyễn Quỳnh Như 24/05/2003 3.56 3.26 18 68 8.63
28 3121360076 Nguyễn Hoàng Phúc 03/09/2003 2.00 2.71 14 58
29 3121360078 Nguyễn Thị Kim Phụng 16/03/2003 3.56 3.16 18 62 8.36
30 3121360080 Lê Thị Thùy Phương 11/06/2003 3.68 3.41 19 70 8.35
31 3121360084 Lê Phan Trúc Quyên 21/10/2003 2.89 3.13 19 68
32 3121360086 Phạm Thị Ngọc Quyền 01/08/2003 3.50 3.21 18 67 8.03
33 3121360089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/06/2003 3.16 3.14 19 70
34 3121360091 Lâm Thị Diệu Tâm 04/12/2003 3.39 3.51 18 68 8.31
35 3121360095 Võ Thị Cẩm Thi 08/09/2003 2.63 2.77 16 60 7.36
36 3121360098 Nguyễn Thị Minh Thùy 26/03/2003 3.22 3.20 18 66 8.04
37 3121360101 Huỳnh Ngọc Anh Thư 08/09/2003 2.94 3.22 17 67 7.44
38 3121360003 Trần Vũ Anh Thư 05/06/2003 2.18 2.56 17 52
39 3121360006 Ngô Thị Ngọc Thương 10/08/2003 2.22 2.64 16 58
40 3121360104 Võ Ngọc Sơn Trà 08/02/2003 1.79 2.34 14 56
41 3121360106 Đặng Thanh Trúc 03/06/2003 2.53 2.59 17 56
42 3121360108 Lê Thị Bích Tuyền 02/04/2003 3.00 3.10 17 67 7.71
43 3121360110 Trần Tuệ Thanh Vân 03/01/2003 3.11 3.01 18 67

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121360112 Dương Trần Thị Hà Vi 29/08/2003 3.21 3.35 19 69 8.05

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121360007 Lê Thị Kiều Mai Anh 04/12/2003 2.71 2.78 14 55 7.31
2 3121360009 Nguyễn Thị Hồng Anh 10/09/2003 3.32 3.36 19 69 8.22
3 3121360012 Trần Thị Minh Ánh 28/10/2003 3.31 3.33 16 64 8.04
4 3121360014 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 24/12/2003 3.50 3.61 18 66 8.76
5 3121360018 Đinh Thị Dung 13/02/2003 2.69 2.78 16 65 7.33
6 3121360020 Nguyễn Ngọc Bảo Duy 04/01/2003 1.79 2.41 14 63
7 3121360025 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 29/03/2003 2.33 2.69 18 62
8 3121360027 Hồ Thị Thanh Hằng 15/02/2003 2.58 2.75 19 68
9 3121360029 Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/03/2003 3.56 3.52 18 62 8.49
10 3121360031 Bùi Ngọc Gia Hân 14/11/2003 2.17 2.67 18 66
11 3121360033 Tạ Thị Ngọc Hân 18/09/2003 2.78 2.91 18 66
12 3121360002 Trần Thị An Hòa 25/12/2003 3.40 3.17 15 65 8.19
13 3121360035 Trần Châu Xuân Hoài 20/04/2003 3.44 3.21 16 62 8.65
14 3121360037 Nguyễn Thị Hồng 15/09/2003 3.63 3.45 16 62 8.65
15 3121360040 Nguyễn Thị Huyền 05/03/2003 3.42 3.29 19 68 8.35
16 3121360042 Đặng Thị Cẫm Hường 15/07/2003 3.38 3.44 13 63 8.35
17 3121360044 Trịnh Đặng Thiên Kim 07/04/2003 3.11 3.20 19 66 7.83
18 3121360047 Cao Huỳnh Khánh Linh 01/11/2003 3.63 3.27 16 60 8.60
19 3121360050 Lương Bội Linh 05/04/2003 1.88 2.59 13 59
20 3121360052 Văn Triệu Hoàng Long 15/02/2000 3.63 3.38 16 60 8.41
21 3121360054 Trần Thị Lụa 29/06/2003 2.69 2.75 16 64
22 3121360056 Nguyễn Huỳnh Cẩm Ly 20/03/2003 3.56 3.52 18 64 8.38
23 3121360058 Dương Thị Linh Nga 07/03/2003 3.50 3.29 16 62
24 3121360060 Nguyễn Thị Ngà 15/08/2003 2.94 2.85 16 65
25 3121360063 Phan Thu Ngân 07/04/2003 3.44 3.42 16 62 8.24
26 3121360065 Lê Trương Hồ Ngọc 12/06/2003 3.68 3.13 19 67 8.47
27 3121360069 Nguyễn Hà Thanh Nhã 07/06/2003 2.94 0 33
28 3121360071 Võ Thị Yến Nhi 11/11/2003 2.63 2.70 16 67
29 3121360075 Phan Thị Phương Ni 12/08/2003 3.42 3.10 19 69 8.12
30 3121360077 Đinh Thị Ngọc Phụng 04/12/2003 2.94 3.14 16 65 7.54
31 3121360079 Đặng Ngọc Thanh Phương 02/10/2003 2.78 3.03 18 65
32 3121360081 Nguyễn Thị Phương 01/07/2003 2.75 2.98 16 65
33 3121360083 Nguyễn Thị Trúc Phương 19/09/2003 3.33 3.73 15 63 8.33
34 3121360085 Nguyễn Thị Bích Quyền 05/12/2003 2.89 2.90 19 68 7.57
35 3121360087 Đỗ Thúy Quỳnh 15/11/2003 3.00 3.06 16 62
36 3121360090 Trần Phan Trúc Quỳnh 14/03/2003 2.63 2.92 16 64
37 3121360092 Thạch Thị Si Tha 05/02/2003 2.63 3.16 16 63 7.16
38 3121360094 Nguyễn Võ Phương Thảo 25/10/2003 3.19 3.26 16 65 8.29
39 3121360005 Huỳnh Ngọc Thịnh 16/04/2003 2.31 2.69 16 64
40 3121360096 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 13/01/2003 2.81 2.82 16 62 7.24
41 3121360100 Hoàng Minh Thư 30/12/2003 2.94 3.19 16 62 7.79
42 3121360103 Trần Thị Thanh Tiệp 04/07/2003 3.19 3.15 16 65 7.71
43 3121360105 Nguyễn Lê Phương Trang 07/08/2003 2.39 0 28

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121360107 Nguyễn Thị Hương Trúc 19/08/2003 3.00 3.25 14 60 7.93
45 3121360109 Huỳnh Tịnh Văn 13/04/2003 2.74 2.91 19 70 7.16
46 3121360111 Cao Thị Thùy Vi 06/11/2003 3.13 3.15 16 66
47 3121360113 Lê Thị Tường Vy 08/10/2003 3.56 3.52 16 62 8.27
48 3121360115 Nguyễn Lương Nhật Vy 10/08/2003 3.00 3.36 16 66

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122360001 Lê Thanh Khánh An 31/08/2004 2.79 2.86 14 28
2 3122360003 Phạm Tâm Anh 19/02/2004 2.18 2.48 11 25
3 3122360005 Trần Thị Ngọc Ánh 05/06/2004 2.58 2.45 19 33 7.02
4 3122360007 Phan Tú Chinh 11/03/2004 2.19 2.63 16 30
5 3122360009 Phạm Vũ Thùy Dương 16/01/2004 2.29 2.58 17 31
6 3122360012 Trần Thị Tiên Em 13/06/2004 2.88 3.10 16 30
7 3122360014 Thái Nhựt Hào 07/01/2004 2.06 2.55 17 31
8 3122360017 Lê Gia Hân 01/07/2004 1.94 2.21 17 34
9 3122360019 Trần Thị Thanh Hiếu 13/10/2004 2.67 3.00 15 29 7.53
10 3122360021 Nguyễn Thị Trầm Hương 16/01/2004 1.82 2.03 17 31
11 3122360024 Đỗ Thị Khánh Huyền 17/02/2004 2.57 2.75 14 28
12 3122360026 Nguyễn Thị Lan Hương 28/06/2004 3.21 3.07 14 28 7.72
13 3122360028 Nguyễn Thị Thúy Kiều 18/09/2004 2.07 2.39 14 28
14 3122360030 Nguyễn Thị Hạ Lan 11/07/2004 3.29 3.23 17 31 8.19
15 3122360032 Đoàn Thị Ánh Liên 04/11/2004 2.44 2.57 16 30
16 3122360034 Bùi Phương Linh 27/03/2004 2.31 2.20 16 30
17 3122360036 Đỗ Trịnh Huyền Linh 08/11/2004 3.12 3.23 17 31
18 3122360038 Lê Thị Ngọc Linh 06/02/2004 3.38 3.37 16 30 8.15
19 3122360041 Nguyễn Thùy Linh 05/03/2004 2.94 2.94 17 31 7.68
20 3122360044 Võ Thùy Linh 23/08/2004 2.18 2.42 17 31
21 3122360046 Châu Thị Tuyết Mai 21/02/2004 3.50 3.32 14 28 8.50
22 3122360048 Nguyễn Kim Kiều My 25/08/2004 3.32 3.33 19 33 8.18
23 3122360050 Trương Nguyễn Hoàn Mỹ 30/01/2004 2.83 2.65 12 26
24 3122360054 Nguyễn Cao Thảo Ngân 20/02/2004 3.08 3.00 12 26 7.73
25 3122360056 Trần Thị Kim Ngân 09/08/2004 2.21 2.14 14 28
26 3122360058 Tô Ngọc Nghi 12/08/2004 2.82 2.97 17 31 7.85
27 3122360060 Trịnh Thị Hồng Ngọc 17/09/2004 2.05 2.65 17 31
28 3122360063 Lâm Yến Nhi 07/02/2004 2.50 2.73 12 26
29 3122360065 Lê Võ Thảo Nhi 19/07/2004 2.35 2.32 17 31
30 3122360067 Nguyễn Hồ Ngọc Nhi 23/01/2004 2.41 2.74 17 31
31 3122360071 Khưu Thị Tú Như 02/02/2004 2.53 2.61 17 31
32 3122360073 Phạm Thị Tố Như 27/08/2004 2.58 2.77 12 26
33 3122360076 Vũ Hoàn Thúy Quyên 13/05/2004 2.50 2.70 16 30
34 3122360078 Nguyễn Như Quỳnh 27/05/2004 2.95 3.21 19 33
35 3122360080 Nguyễn Trang Thúy Son 26/05/2004 2.71 2.82 14 28
36 3122360084 Trương Việt Thành 01/07/2004 2.65 3.06 17 34
37 3122360086 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/07/2004 1.79 2.25 14 28
38 3122360088 Mã Thị Hồng Thắm 23/05/2004 2.65 2.77 17 31 7.17
39 3122360091 Hồ Thị Thu Thời 08/12/2004 1.94 2.39 17 31
40 3122360095 Phạm Nguyễn Thanh Thùy 24/11/2004 2.94 3.03 16 30 7.48
41 3122360097 Hoàng Minh Thư 08/01/2004 3.06 3.19 17 31 7.80
42 3122360099 Trương Kim Thư 09/12/2004 3.21 3.27 19 33 8.15
43 3122360101 Nguyễn Thanh Tố Trang 24/12/2004 2.65 2.77 17 31

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122360104 Lê Huỳnh Quyền Trân 15/10/2004 2.53 2.65 17 31
45 3122360107 Mã Kiết Trinh 29/08/2004 2.57 2.75 14 28 7.05
46 3122360109 Trương Kim Tú 09/07/2004 3.12 3.03 17 31 7.82
47 3122360111 Trương Hạnh Tuyền 24/02/2004 3.00 3.16 17 31
48 3122360113 Trần Nguyễn Phương Uyên 20/10/2004 2.78 2.94 18 32
49 3122360116 Nguyễn Phúc Vĩ 17/01/2004 0.36 1.69 5 16
50 3122360118 Phạm Đặng Thảo Vy 19/01/2004 3.33 3.34 15 29 8.44
51 3122360120 Bùi Thị Hoàng Yến 07/04/2004 2.71 3.00 17 31

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122360002 Nguyễn Vũ Thiên Anh 14/05/2002 2.60 2.76 15 29
2 3122360004 Trần Đức Anh 10/04/2004 0.83 1.91 8 22
3 3122360006 Trần Thị Thanh Bình 24/09/2004 2.65 2.77 17 31
4 3122360008 Tăng Thanh Dung 17/11/2004 2.41 2.65 17 31
5 3122360010 Võ Nguyễn Tiểu Đan 13/01/2004 2.79 2.75 14 28
6 3122360013 Nguyễn Lâm Quỳnh Giao 24/04/2004 3.28 3.22 18 32 8.16
7 3122360015 Đinh Ngọc Hân 07/08/2004 1.88 2.85 12 26
8 3122360018 Phan Phụng Lê Hân 09/07/2004 2.93 2.93 14 28 7.73
9 3122360020 Trần Huy Hoàng 08/01/2004 3.18 3.26 17 31 7.62
10 3122360023 Nguyễn Thảo Huyên 08/06/2004 2.40 2.62 20 34
11 3122360025 Vũ Thị Thanh Huyền 16/02/2004 3.00 3.26 17 31 7.58
12 3122360027 Nguyễn Ngọc Khuyên 11/06/2004 2.00 2.40 14 25
13 3122360029 Nguyễn Phúc Kim 25/03/2004 3.37 3.27 19 33 8.16
14 3122360031 Lê Thảo Lâm 15/01/2004 1.64 2.07 14 28
15 3122360033 Bùi Mỹ Khánh Linh 11/12/2004 3.25 3.38 20 34 7.94
16 3122360035 Đậu Thị Linh 22/12/2004 2.21 2.52 19 33
17 3122360037 Hoàng Thủy Linh 16/02/2004 2.18 2.61 17 31
18 3122360040 Nguyễn Hồng Cẩm Linh 30/07/2004 3.57 3.46 14 28 8.46
19 3122360042 Phạm Thị Mỹ Linh 22/07/2004 3.27 3.31 15 29
20 3122360045 Nguyễn Thị Cẩm Ly 24/07/2004 3.06 3.00 17 31 7.65
21 3122360047 Trần Thị Thanh Mai 23/02/2004 2.47 2.58 17 31
22 3122360049 Nguyễn Hoàng Mỹ 21/03/2004 2.50 2.61 14 28
23 3122360051 Hồ Thị Kiều Nga 20/05/2004 2.82 2.77 17 31
24 3122360055 Nguyễn Thị Ngân 20/12/2004 2.67 2.93 15 29
25 3122360057 Huỳnh Trúc Nghi 18/07/2004 3.71 3.50 17 34 8.86
26 3122360059 Trần Thị Kim Ngọc 18/11/2004 2.35 2.61 17 31
27 3122360061 Nguyễn Điền Thảo Nguyên 02/01/2004 2.57 2.86 14 28
28 3122360064 Lê Huỳnh Tuyết Nhi 29/04/2004 2.71 3.00 17 31
29 3122360066 Nguyễn Dương Hoàng Nhi 26/05/2004 3.31 3.33 16 30 8.21
30 3122360070 Trần Hiền Nhi 23/06/2004 3.71 3.55 17 31 8.75
31 3122360072 Mạc Thảo Như 19/06/2004 2.38 2.53 16 30
32 3122360075 Lương Thị Cát Phượng 15/01/2004 3.20 3.35 20 34
33 3122360077 Nguyễn Ngọc Quỳnh 06/08/2004 3.76 3.68 17 31 8.79
34 3122360079 Nguyễn Thu Quỳnh 07/10/2004 1.21 2.24 14 25
35 3122360083 Huỳnh Kim Thanh 22/03/2004 2.59 2.55 17 31
36 3122360085 Dương Trần Phương Thảo 01/04/2004 2.29 2.48 17 31
37 3122360087 Phan Thị Phương Thảo 18/01/2004 2.76 2.94 17 31
38 3122360089 Thái Kim Thi 15/07/2004 2.44 2.67 16 30
39 3122360092 Lê Minh Thùy 08/05/2004 1.82 2.32 17 31
40 3122360094 Lê Nguyễn Thị Đoan Thuỳ 13/10/2004 3.24 3.39 17 31
41 3122360096 Đặng Thị Hồng Thúy 15/02/2004 2.43 2.68 14 28
42 3122360098 Phạm Thị Minh Thư 04/04/2004 4.00 3.90 16 30 9.04
43 3122360100 Võ Thị Thanh Thư 12/01/2004 1.71 2.32 14 28

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DQV1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122360103 Phan Thị Kiều Trang 10/09/2003 3.27 2.79 15 29
45 3122360105 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 14/01/2004 3.32 3.18 19 33 8.25
46 3122360108 Trần Phạm Thanh Trúc 07/07/2004 3.10 3.12 20 34
47 3122360110 Lê Anh Tuyền 06/06/2004 3.05 3.00 19 33 7.63
48 3122360112 Nguyễn Thị Tuyết 29/10/2004 2.65 2.77 17 31 7.20
49 3122360114 Lê Thị Thùy Vân 05/10/2004 2.00 2.27 15 26
50 3122360117 Lương Thị Tường Vy 12/01/2003 3.00 3.26 17 31 7.56
51 3122360119 Nguyễn Ngọc Như Ý 30/11/2004 2.79 2.94 19 33 7.41
52 3122360121 Bùi Thị Ngọc Yến 18/08/2004 3.13 3.14 15 29 7.79
53 3122360122 Nguyễn Lê Hoàng Yến 25/02/2004 2.45 2.82 20 34

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119130001 Lê Hải Anh 03/01/2001 4.00 2.85 6 136 9.40
2 3119130004 Nguyễn Hoàng Lan Anh 12/01/2001 4.00 3.51 16 136 9.49
3 3119130007 Nguyễn Phan Thục Anh 08/08/2001 3.33 3.00 9 136 8.43
4 3119130012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/03/2001 2.67 2.97 6 133
5 3119130015 Ngô Xuân Diệu 06/03/2001 3.00 3.01 9 126
6 3119130018 Nguyễn Hoàng Công Duy 29/12/2001 4.00 2.99 6 121 9.70
7 3119130023 Ngô Xuân Đức 28/05/1999 4.00 3.37 16 136 9.34
8 3119130026 Nguyễn Xuân Minh Hải 21/07/2001 4.00 3.68 16 136 9.69
9 3119130032 Phạm Thanh Hoài 30/11/2001 4.00 3.49 16 136 9.48
10 3119130036 Hồ Thị Thúy Hồng 06/07/2001 4.00 3.01 6 136 9.40
11 3119130039 Lương Ngọc Quỳnh Hương 19/09/2001 4.00 3.63 6 136 9.50
12 3118130053 Nguyễn Thị Cẩm Hương 03/08/2000 3.77 3.22 13 122 9.03
13 3119130042 Đinh Nguyễn Tuấn Khải 24/09/2001 3.67 2.73 9 130 8.53
14 3119130048 Vũ Kim Khánh 19/04/2001 4.00 2.76 6 136 9.60
15 3119130051 Phạm Minh Khoa 29/10/1999 4.00 3.41 9 137 9.63
16 3119130054 Hồ Anh Khôi 12/10/2001 4.00 2.93 6 136 9.50
17 3119130057 Nguyễn Thị Kim Liên 19/02/2001 4.00 3.29 6 136 9.60
18 3119130061 Nguyễn Thị Phương Linh 16/05/2001 3.80 2.82 10 128 8.32
19 3119130065 Dương Cẩm Loan 08/04/2000 3.00 2.67 9 127 8.17
20 3119130068 Huỳnh Tường Ly 01/09/2001 4.00 2.92 6 133 9.20
21 3119130071 Đào Tuệ Mẫn 09/08/2001 3.86 3.02 7 133 8.83
22 3119130074 Triệu Gia Minh 21/03/2001 4.00 3.33 6 136 8.70
23 3119130077 Lê Thị Quỳnh Nga 28/07/2001 4.00 2.84 6 136 9.10
24 3119130080 Nguyễn Như Ngọc 25/10/2001 4.00 3.54 6 136 9.20
25 3119130086 Phùng Thị Yến Nhi 21/03/2001 3.50 2.87 6 125 8.30
26 3119130089 Đặng Hoàng Yến Như 09/09/2001 4.00 2.76 6 132 9.90
27 3119130093 Nguyễn Tâm Như 01/02/2001 4.00 2.95 6 131 9.20
28 3119130096 Nguyễn Tấn Phát 22/08/2001 3.00 3.01 9 126 8.13
29 3119130099 Ngô Hồng Quang 18/05/2001 4.00 3.28 6 136 9.60
30 3119130105 Huỳnh Tuấn Quyền 23/01/2001 4.00 3.57 16 138 9.25
31 3119130108 Nguyễn Phương Quỳnh 01/05/2001 4.00 3.14 6 132 9.70
32 3119130111 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 05/06/2001 4.00 3.51 16 136 9.43
33 3119130114 Phạm Đăng Tuệ Tâm 19/01/2001 4.00 2.93 6 134 9.60
34 3119130117 Trần Duy Tân 29/01/2001 4.00 3.64 16 136 9.30
35 3119130120 Nguyễn Thị Giang Thanh 28/10/2001 4.00 3.28 6 136 9.00
36 3119130123 Trần Tử Thành 12/01/2001 3.75 3.13 8 136 9.05
37 3119130126 Nguyễn Minh Thi 15/11/2000 3.50 3.07 8 136 8.60
38 3119130129 Nguyễn Hoàng Thơ 14/11/2001 4.00 3.32 6 136 9.60
39 3119130132 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 13/05/2001 4.00 3.49 6 136 9.40
40 3119130136 Tống Thị Thủy Tiên 25/08/2001 4.00 3.29 6 136 9.10
41 3119130139 Nguyễn Đức Toàn 31/08/2001 3.75 2.91 8 136 8.80
42 3119130145 Nguyễn Hồng Linh Trúc 10/10/2001 4.00 3.34 6 136 9.60
43 3119130148 Dương Hiển Đình Tuệ 19/01/2001 4.00 3.45 6 136 9.30

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119130151 Phan Thị Thu Uyên 30/07/2001 4.00 2.70 6 136 9.40
45 3119130154 Bùi Yến Vi 28/11/2001 4.00 3.02 6 136 9.30
46 3119130157 Bạch Thị Hà Vy 26/06/2001 3.00 2.83 7 120
47 3119130161 Lê Nguyễn Bảo Vy 16/11/2001 4.00 3.27 6 136 9.20
48 3119130164 Trương Uyển Vy 11/05/2001 4.00 3.38 6 136 9.80

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119130002 Lê Trần Ngọc Vân Anh 11/09/2000 3.60 3.21 10 136 8.76
2 3119130005 Nguyễn Huy Loan Anh 17/07/1999 4.00 3.04 6 139 9.20
3 3119130010 Trần Minh Anh 30/09/2001 4.00 3.26 6 136 9.40
4 3119130013 Nguyễn Minh Châu 11/07/2001 3.00 2.87 6 136 8.30
5 3119130016 Lê Thị Phương Dung 14/05/2001 4.00 3.20 6 136 9.20
6 3119130020 Phan Ngọc Linh Đan 05/01/2001 4.00 3.28 6 136 9.70
7 3119130024 Bùi Tường Giang 21/08/2001 3.67 2.87 9 136 8.70
8 3119130027 Đỗ Ngọc Gia Hân 20/12/2001 4.00 3.21 6 136 9.40
9 3119130030 Bùi Thị Khánh Hòa 01/12/2001 4.00 3.10 6 136 9.20
10 3119130033 Lê Huy Hoàng 27/11/2001 3.67 2.90 9 131 8.73
11 3119130037 Phạm Thị Kim Huyền 02/06/2001 3.75 3.23 8 132 9.00
12 3119130040 Nguyễn Thu Hương 19/02/2001 4.00 3.45 6 136 9.30
13 3119130043 Nguyễn Hoàng Duy Khang 20/09/2001 4.00 3.51 16 136 9.51
14 3119130046 Phạm Phúc Khang 21/04/2001 3.33 3.18 9 125 8.37
15 3119130049 Lê Anh Khoa 31/01/2001 3.67 3.03 9 136 8.47
16 3119130052 Đặng Đình Khôi 06/07/2000 3.33 2.87 9 127 8.33
17 3119130055 Hồ Nguyễn Tuấn Khôi 03/06/2001 2.50 3.19 8 136
18 3119130058 Âu Ngọc Linh 20/07/2001 4.00 2.74 9 136 9.27
19 3119130062 Phan Trần Khánh Linh 24/04/2001 4.00 2.48 6 136 9.40
20 3119130066 Trịnh Ngọc Loan 12/05/2001 3.67 2.79 9 136 8.80
21 3119130069 Bùi Ngọc Mai 21/09/2001 4.00 3.19 6 136 9.30
22 3119130072 Phan Thị Hồng Minh 11/02/2001 4.00 3.53 16 136 9.39
23 3119130075 Nguyễn Thế Nam 01/01/2001 4.00 2.99 6 136 9.60
24 3119130078 Nguyễn Thanh Ngân 18/01/2001 3.33 2.94 9 134 8.37
25 3119130081 Hà Chí Nguyên 05/07/2001 4.00 2.67 6 128 9.60
26 3119130087 Võ Thị Ái Nhung 13/09/2001 4.00 2.77 6 127 9.40
27 3119130094 Phan Quỳnh Như 30/12/2001 4.00 2.96 6 128 9.30
28 3119130097 Võ Đức Phát 30/03/2001 3.73 2.79 11 136 8.56
29 3119130100 Nguyễn Đoàn Anh Quân 14/09/2001 4.00 3.21 6 136 9.80
30 3119130103 Thái Quý 16/06/2001 4.00 3.30 6 138 9.00
31 3119130106 Đỗ Ngọc Như Quỳnh 09/12/2001 4.00 3.59 6 136 9.00
32 3119130109 Phạm Hương Quỳnh 03/01/2001 3.86 3.18 7 136 9.10
33 3119130112 Đỗ Ngọc Kim Sang 03/10/2000 4.00 3.26 11 134 9.21
34 3119130115 Phan Thanh Tâm 03/08/2001 4.00 3.18 6 136 9.70
35 3119130118 Phạm Đăng Anh Tấn 02/10/2001 4.00 2.88 6 125 9.40
36 3119130121 Phạm Thị Thanh 17/11/2001 4.00 3.14 6 136 9.20
37 3119130124 Bùi Thanh Thảo 12/09/2001 4.00 3.41 6 136 9.80
38 3119130127 Lê Hồng Tho 14/10/2001 4.00 3.23 6 136 9.20
39 3119130130 Vương Ngọc Thuận 07/07/2001 4.00 3.30 6 136 9.80
40 3119130133 Nguyễn Bình Phương Thúy 29/05/2001 4.00 3.37 6 136 9.40
41 3119130137 Lê Thị Kim Mỹ Tiệp 14/10/2001 4.00 3.38 16 136 9.34
42 3119130140 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/08/2001 4.00 3.49 6 136 9.30
43 3119130143 Trần Ngọc Bảo Trân 20/09/2001 4.00 3.41 6 136 9.30

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119130146 Kiều Minh Trung 16/12/2001 4.00 3.64 6 136 9.50
45 3119130149 Đàm Ngọc Tuyền 24/02/2001 4.00 3.51 6 136 9.70
46 3119130152 Phạm Ngọc Long Vân 21/08/2001 4.00 3.15 6 136 9.20
47 3119130155 Trần Thụy Ý Vi 11/01/2001 4.00 3.35 9 136 9.00
48 3119130158 Hà Nguyễn Khánh Vy 24/10/2001 4.00 3.35 6 136 9.50
49 3119130162 Lê Phương Gia Vy 09/03/2001 4.00 3.28 6 136 9.50
50 3119130165 Lê Nguyễn Hoàng Yến 27/01/2001 4.00 3.39 6 136 10.00

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119130003 Ngô Thị Thu Anh 28/09/2001 4.00 3.49 16 136 9.23
2 3119130011 Nguyễn Ngọc Ánh 26/02/2001 4.00 2.79 6 132 9.50
3 3119130014 Cao Trần Mai Chi 09/05/2001 4.00 3.27 6 136 9.80
4 3119130017 Đỗ Mạnh Dũng 13/12/2001 4.00 3.54 6 136 9.80
5 3119130022 Nguyễn Thành Đạt 17/12/2001 3.67 3.09 9 136 9.00
6 3119130025 Nguyễn Trọng Hà 25/08/2001 4.00 2.99 6 136 9.60
7 3119130028 Nguyễn Ngọc Hân 09/05/2001 4.00 2.78 6 136 9.50
8 3119130035 Võ Minh Hoàng 23/10/1997 4.00 3.46 6 136 9.70
9 3119130038 Lê Phước Hưng 25/05/2001 4.00 2.96 6 134 9.10
10 3119130041 Nguyễn Hùng Kha 26/10/2001 4.00 2.75 6 134 9.60
11 3119130044 Nguyễn Lý Huy Khang 21/11/2001 3.00 2.78 12 136
12 3119130047 Nguyễn Xuân Ngọc Khánh 11/01/2001 4.00 3.25 6 136 9.40
13 3119130050 Lê Đăng Khoa 08/11/2001 2.00 2.51 8 132 6.55
14 3119130053 Đỗ Quang Duy Khôi 29/01/2001 2.25 2.25 12 111
15 3119130056 Võ Khúc Minh Kiên 28/04/2001 4.00 3.05 6 136 9.20
16 3119130059 Lê Nguyễn Gia Linh 13/01/2001 3.67 2.87 9 132 8.43
17 3119130067 Lê Võ Tài Lộc 18/09/2001 2.80 2.66 15 131
18 3119130070 Nguyễn Quế Mai 27/08/2001 4.00 2.96 6 136 9.30
19 3119130073 Trần Nhựt Minh 02/05/2001 4.00 3.02 9 137 9.40
20 3119130076 Trần Hà Nam 27/08/2001 4.00 3.54 6 136 9.60
21 3119130079 Huỳnh Như Ngọc 23/07/2001 3.67 3.12 9 136 8.87
22 3119130082 Hoàng Nhật Thanh Nguyên 01/01/2001 4.00 3.11 6 136 9.60
23 3119130085 Hoàng Trương Thanh Nhi 04/05/2001 4.00 3.35 6 136 9.10
24 3119130088 Dương Lưu Thanh Như 07/09/2001 4.00 3.04 6 136 9.60
25 3119130092 Nguyễn Ngọc Tâm Như 10/09/2000 3.00 3.02 6 125 7.55
26 3119130095 Tạ Trần Như Như 28/12/2001 3.33 2.95 9 134 8.87
27 3119130098 Phan Huy Phúc 18/03/2001 4.00 3.27 6 136 9.90
28 3119130101 Nguyễn Hoàng Minh Quân 07/09/2001 3.57 2.57 7 132
29 3119130104 Điêu Ngọc Quyên 18/09/2001 4.00 3.77 6 136 10.00
30 3119130107 Ngô Ngọc Cát Quỳnh 20/08/2001 4.00 3.62 6 136 9.90
31 3119130110 Phạm Thái Quỳnh 12/03/2001 4.00 3.01 6 134 9.40
32 3119130113 Nguyễn Tiến Sang 19/07/2001 4.00 3.04 6 131 8.60
33 3119130116 Lê Minh Tân 08/08/2001 4.00 2.98 6 136 9.20
34 3119130119 Mạc Khiết Thanh 06/05/2001 4.00 3.35 6 136 9.60
35 3119130122 Tạ Công Thành 18/10/2001 0.00 2.66 0 109
36 3119130125 Nguyễn Hiền Phương Thảo 28/05/2001 4.00 3.13 6 136 9.20
37 3119130128 Trần Đức Thọ 31/01/2001 4.00 3.43 6 136 9.30
38 3119130131 Lý Thị Thanh Thủy 15/11/2001 4.00 3.37 6 136 9.50
39 3119130166 Nguyễn Phương Bảo Thy 11/09/2001 4.00 3.50 6 136 9.40
40 3119130135 Lê Thủy Tiên 02/01/2001 4.00 3.31 6 136 9.70
41 3119130138 Thạch Đan Tiệp 17/11/2001 4.00 3.45 9 136 9.23
42 3119130141 Nguyễn Ngọc Khánh Trân 13/08/2001 4.00 3.48 6 136 9.60
43 3119130144 Nguyễn Hoàng Thủy Trúc 02/04/2001 4.00 3.54 6 136 9.40

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119130147 Phạm Thị Cẩm Tú 19/06/1997 4.00 3.44 6 136 9.50
45 3119130150 Ngô Cát Tường 15/09/2001 4.00 3.36 6 136 9.70
46 3119130153 Vũ Ngọc Thanh Vân 12/05/2001 4.00 3.26 6 136 9.30
47 3119130156 Lê Hoàng Vũ 03/01/2001 4.00 3.03 6 136 9.80
48 3119130159 Lê Đặng Thúy Vy 15/05/1999 4.00 3.43 6 136 9.30
49 3119130163 Phạm Ngọc Yến Vy 09/01/2001 4.00 3.35 6 136 9.80

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120130003 Trương Thanh An 14/06/2002 3.55 3.21 11 112 8.33
2 3120130006 Lê Thị Ngọc Anh 10/03/2002 3.43 3.21 14 114 8.16
3 3120130009 Phạm Thị Tú Anh 03/07/2002 3.73 3.39 11 110 8.61
4 3120130012 Vương Biện Thúy Anh 12/02/2002 3.73 3.33 11 106 8.23
5 3120130018 Phạm Nguyễn Minh Châu 17/07/2000 4.00 3.77 11 110 9.11
6 3120130021 Võ Minh Khả Doanh 08/09/2002 3.27 3.31 11 112 7.83
7 3120130024 Đỗ Khắc Duy 11/04/2002 3.73 3.35 11 109 8.65
8 3120130027 Vũ Nguyễn Mỹ Duyên 06/08/2002 3.55 3.35 11 111 8.64
9 3120130030 Nguyễn Thúy Đình 10/07/2002 2.45 3.21 8 106
10 3120130033 Nguyễn Minh Đức 20/11/2002 3.73 3.69 11 114 8.92
11 3120130036 Trần Thị Ngọc Hạnh 03/10/2002 3.38 3.18 8 109 8.14
12 3120130039 Nguyễn Thúy Hiền 03/01/2002 3.63 3.19 8 113 8.40
13 3120130042 Đào Thị Thu Hòa 28/04/2002 3.27 2.72 11 113 7.91
14 3120130045 Nguyễn Duy Hùng 14/09/2002 3.63 3.66 8 108 8.73
15 3120130048 Ngô Quang Huy 21/12/2002 3.73 3.63 11 102 8.72
16 3120130051 Nguyễn Hải Huyền 05/10/2002 4.00 3.46 11 107 8.82
17 3120130054 Vũ Thị Thanh Hương 02/04/2002 3.55 3.38 11 106 8.74
18 3120130057 Trần Tuyết Khả 18/08/2002 0.00 3.36 0 100
19 3120130060 Trương Tuấn Khang 19/01/2002 3.73 3.69 11 114 8.84
20 3120130063 Đào Duy Khoa 09/02/2002 3.67 2.97 9 103 8.67
21 3120130067 Trần Thanh Lam 10/12/2002 3.73 3.39 11 111 8.44
22 3120130070 Lê Nguyễn Trúc Linh 10/04/2002 3.45 3.21 11 103 8.26
23 3119130064 Phùng Mỹ Linh 08/05/2001 3.63 3.04 8 106 8.21
24 3120130073 Trần Huỳnh Phương Loan 30/09/2002 3.73 3.17 11 108 8.65
25 3120130076 Nguyễn Phương Tân Minh 18/03/2002 3.55 3.61 11 111 8.37
26 3120130079 Nhan Huyền My 08/03/2002 2.44 3.00 14 93
27 3120130082 Nguyễn Hoài Nam 24/06/2001 3.38 3.39 8 105 8.50
28 3120130085 Lê Vũ Kim Ngân 15/09/2002 3.38 3.46 8 109 8.69
29 3120130088 Nguyễn Vũ Hoàng Nghị 02/05/2002 3.55 3.20 11 88 8.22
30 3120130092 Nguyễn Giáng Ngọc 24/01/2002 3.55 3.69 11 112 9.16
31 3120130095 Võ Hoàng Kim Ngọc 01/06/2002 3.55 3.25 11 106 8.78
32 3120130098 Trương Thành Nguyên 15/04/2002 3.82 3.64 11 116 8.75
33 3119130084 Nguyễn Phan Thành Nhân 13/09/2001 0.00 2.27 0 51
34 3120130101 Đặng Mai Uyển Nhi 27/01/2002 2.92 3.07 13 109 7.58
35 3120130104 Trần Quỳnh Như 24/10/2002 3.63 3.54 8 107 8.41
36 3120130107 Hà Thị Thu Oanh 01/09/2002 3.75 3.26 8 105 8.58
37 3120130111 Quách Chí Phước 03/04/2002 3.73 3.28 11 107 8.49
38 3120130114 Trần Hà Anh Phương 20/08/2002 3.27 2.68 11 104 8.03
39 3120130117 Võ Lê Lệ Quyên 04/02/2002 3.55 3.11 11 112 8.18
40 3120130120 Phạm Đặng Diễm Quỳnh 28/05/2002 3.63 3.62 8 109 8.56
41 3120130123 Tống Thiên Thanh 02/01/2002 3.63 3.62 8 107 8.98
42 3120130126 Lê Hoàng Gia Thảo 18/12/2002 3.63 3.56 8 107 8.74
43 3120130129 Nguyễn Phạm Phương Thảo 08/07/2002 3.38 3.37 8 112 8.69

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120130132 Trương Hồ Minh Thắng 26/09/2002 3.55 3.39 11 109 8.45
45 3120130135 Nguyễn Hoàng Thịnh 26/09/2002 3.73 3.58 11 113 8.85
46 3120130138 Lê Thị Minh Thư 04/02/2002 3.55 3.24 11 109 8.55
47 3120130141 Nguyễn Thị Anh Thư 10/09/2002 3.27 3.03 11 107 8.40
48 3120130144 Vũ Trần Thùy Tiên 04/11/2002 4.00 3.67 8 114 9.24
49 3120130147 Bùi Trần Phước Trang 20/11/2002 3.55 3.40 11 110 8.65
50 3120130150 Dương Đình Bảo Trâm 19/12/2002 3.63 3.84 8 116 8.75
51 3120130153 Đinh Thị Bảo Trân 28/03/2002 3.55 2.74 11 98 8.42
52 3120130156 Nguyễn Thanh Trúc 26/06/2002 3.63 3.37 8 107 8.40
53 3120130159 Trần Nguyễn Thanh Tú 29/08/2002 3.55 3.41 11 108 8.29
54 3120130162 Trần Tú Uyên 30/10/2002 3.55 3.69 11 113 8.68
55 3120130165 Ngô Tường Vy 12/01/2002 2.64 3.68 8 111

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120130001 Phạm Thị Thúy An 18/11/2002 4.00 3.45 11 112 9.07
2 3120130004 Đỗ Phạm Ngọc Anh 08/09/2002 3.62 3.47 13 110 8.55
3 3120130007 Ngô Thị Kiều Anh 11/10/2002 3.73 3.51 11 109 8.64
4 3120130010 Phạm Xuân Ngọc Anh 11/09/2002 3.63 3.42 8 108 8.69
5 3120130013 Huỳnh Duy Bảo 02/10/2002 4.00 3.79 14 110 9.42
6 3120130016 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 12/07/2002 3.62 3.61 13 109 8.52
7 3120130019 Phan Thị Kim Chi 12/04/2001 3.73 3.44 11 111 8.77
8 3120130022 Đinh Hoàng Nguyên Dung 09/03/2002 3.73 3.57 11 114 8.85
9 3120130025 Nguyễn Phương Duy 09/04/2002 1.73 2.53 8 99
10 3120130028 Trương Lê Khánh Dương 06/03/2002 3.73 3.45 11 109 8.63
11 3120130031 Võ Trầm Khánh Đoan 03/03/2002 3.73 3.37 11 109 8.52
12 3120130034 Nguyễn Lê Lam Giang 27/08/2002 3.63 3.67 8 108 8.81
13 3120130037 Trần Ngọc Hân 19/12/2002 3.57 3.39 14 112 8.74
14 3120130040 Nguyễn Võ Thảo Hiền 18/01/2002 3.63 3.62 8 109 8.90
15 3120130043 Lý Huy Hoàng 04/08/2002 3.63 3.51 8 110 8.64
16 3120130046 Dương Gia Huy 10/11/2002 3.55 3.23 11 107 8.38
17 3120130052 Nguyễn Việt Hưng 28/10/2002 3.43 3.43 14 112 8.41
18 3120130055 Nguyễn Thị Hường 07/07/2002 3.73 3.27 11 114 8.57
19 3120130058 Nguyễn Gia Khang 21/01/2002 3.14 3.13 14 105 7.86
20 3120130061 Nguyễn Vi Khánh 02/09/2002 3.21 3.26 14 101 7.91
21 3120130068 Nguyễn Ngọc Liên 22/11/2001 3.55 3.36 11 106 8.71
22 3120130071 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/01/2002 3.73 3.64 11 112 8.85
23 3120130074 Phạm Thị Xuân Mai 01/03/2002 2.56 3.23 16 75
24 3120130077 Trần Thanh Minh 05/07/2002 3.63 3.65 8 110 8.51
25 3120130080 Trương Lê Hà My 11/07/2002 3.38 3.38 8 109 8.60
26 3120130083 Bùi Thị Vân Nga 20/12/2002 3.63 3.26 8 112 8.21
27 3120130086 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 03/03/2002 3.09 2.29 11 95 7.75
28 3120130090 Đào Như Ngọc 12/11/2002 3.55 3.60 11 113 8.91
29 3120130093 Nguyễn Phạm Khánh Ngọc 01/10/2002 3.55 3.38 11 112 8.37
30 3120130096 Võ Thị Kim Ngọc 10/02/2002 3.55 3.66 11 109 8.66
31 3120130099 Chu Thị Bích Nguyệt 20/01/2002 3.13 2.93 8 110 7.60
32 3120130102 Nguyễn Hà Phương Nhi 05/02/2002 3.00 3.16 8 107 7.94
33 3120130105 Jeremy Niê 10/02/2002 3.73 3.27 11 112 8.83
34 3120130109 Trần Phạm Mỹ Phụng 19/12/2002 2.40 2.80 12 83
35 3120130115 Trương Thị Bích Phượng 15/10/2002 3.55 3.32 11 112 8.31
36 3120130118 Huỳnh Chấn Quyền 28/08/2001 3.63 3.56 8 103 8.80
37 3120130121 Nguyễn Lưu Hải Tâm 07/02/2002 3.73 3.58 11 108 8.83
38 3120130124 Trương Thị Ngọc Thanh 25/08/2002 3.55 3.31 11 114 8.61
39 3120130127 Lê Thị Ngọc Thảo 29/07/2002 3.38 3.23 8 111 8.14
40 3120130130 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 3.21 3.41 14 111 8.13
41 3120130133 Lê Hưng Thịnh 20/07/2002 3.55 3.19 11 106 8.67
42 3120130136 Trần Huỳnh Thịnh 22/06/2002 4.00 3.84 14 112 9.17
43 3120130139 Nguyễn Huỳnh Song Thư 26/01/2002 3.79 3.45 14 107 8.59

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120130142 Nguyễn Trường Anh Thư 16/11/2002 3.73 3.46 11 109 8.55
45 3120130145 Nguyễn Viết Tín 22/09/2002 3.55 3.64 11 116 8.57
46 3120130148 Phạm Nguyễn Kiều Trang 05/06/2002 3.00 3.23 8 102 8.00
47 3120130151 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 23/09/2002 3.55 3.31 11 110 8.92
48 3120130154 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23/11/2002 3.55 3.50 11 112 8.63
49 3120130157 Nguyễn Thanh Trúc 03/11/2002 3.63 3.27 8 110 8.53
50 3120130160 Cao Thanh Tuyền 04/10/2002 3.55 3.50 11 113 8.69
51 3120130163 Lê Ngọc Quỳnh Uyển 12/04/2002 3.73 3.54 11 108 8.61
52 3120130166 Nguyễn Ngọc Tường Vy 06/10/2002 3.00 3.28 8 105 8.01

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120130002 Trịnh Thành An 20/06/2002 3.27 3.12 11 106 8.32
2 3120130005 Lê Thị Hiền Anh 08/09/2002 3.55 3.56 11 114 8.84
3 3120130008 Nguyễn Huỳnh Anh 12/01/2002 3.55 3.54 11 111 8.48
4 3120130011 Phan Bảo Anh 19/06/2002 3.55 3.47 11 114 8.44
5 3120130014 Đặng Nhứt Hiếu Bình 22/10/2002 3.73 3.54 11 112 8.73
6 3120130017 Nguyễn Trần Minh Châu 26/03/2002 3.73 3.54 11 114 8.88
7 3120130020 Đinh Thị Huyền Diệu 17/10/2002 3.73 3.27 11 114 8.85
8 3120130023 Bùi Bảo Duy 10/06/2002 3.55 3.16 11 109 8.37
9 3120130026 Nguyễn Tùng Ánh Duyên 06/10/2002 3.38 3.44 8 110 8.49
10 3120130029 Ngô Hải Đăng 01/07/2002 3.55 3.36 11 100 8.82
11 3120130032 Đinh Anh Đức 16/02/2002 3.73 3.76 11 116 9.35
12 3120130035 Nguyễn Thu Hà 04/04/2002 3.55 3.10 11 113 8.07
13 3120130038 Nguyễn Mai Diệu Hiền 31/03/2002 3.55 3.51 11 114 8.62
14 3120130044 Nguyễn Thị Kim Huệ 09/04/2002 3.55 3.63 11 107 8.78
15 3120130047 Hồ Gia Huy 15/07/2002 3.79 3.56 14 107 9.19
16 3120130050 Đỗ Khánh Huyền 23/12/2002 4.00 3.68 11 114 9.21
17 3120130053 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 19/07/2002 3.55 3.34 11 108 8.42
18 3120130056 Võ Thu Hường 02/05/2002 3.63 3.58 8 114 8.85
19 3120130059 Thái Nguyễn Phúc Khang 28/11/2002 3.55 3.17 11 102 8.62
20 3120130062 Võ Phương Khánh 09/04/2002 3.38 3.50 8 105 8.33
21 3120130066 Nguyễn Hoàng Kim 28/01/2002 2.69 2.99 16 98 7.16
22 3120130069 Hồ Thị Khánh Linh 30/10/2002 3.55 3.23 11 105 8.24
23 3120130072 Phạm Thị Ngọc Linh 23/05/2001 2.62 2.83 13 95
24 3120130075 Nguyễn Lê Hoàng Mi 17/08/2002 3.73 3.66 11 116 8.98
25 3120130078 Mai Thị Trà My 07/10/2002 3.55 3.14 11 111 8.40
26 3120130081 Trần Thị Lê Na 08/06/2002 3.55 3.15 11 112 8.65
27 3120130084 Nguyễn Thị Ngọc Nga 01/04/2002 3.38 3.25 8 112 8.45
28 3120130087 Nguyễn Lê Đông Nghi 12/11/2002 3.79 3.37 14 115 9.12
29 3120130091 Lê Thị Hồng Ngọc 24/10/2002 3.73 3.54 11 115 9.01
30 3120130094 Trịnh Minh Ngọc 12/06/2002 3.57 3.43 14 115 8.39
31 3120130097 Trần Huỳnh Thảo Nguyên 25/08/2002 3.79 3.40 14 116 8.87
32 3120130100 Nguyễn Đức Nhân 09/03/2002 3.38 3.25 8 112 8.14
33 3120130103 Đặng Mỹ Nhung 16/12/2002 3.73 3.31 11 116 9.03
34 3120130106 Bùi Đoàn Lâm Oanh 31/03/2002 3.27 3.03 11 107 7.91
35 3120130110 Nguyễn Minh Phước 22/07/2002 3.73 3.48 11 116 9.05
36 3120130113 Lê Thị Quế Phương 02/09/2002 3.55 3.51 11 115 9.08
37 3120130116 Võ Văn Quàng 30/03/2002 3.63 3.53 8 109 8.86
38 3120130119 Đỗ Thị Quỳnh 23/04/2002 3.38 3.50 8 109 8.31
39 3120130122 Nguyễn Văn Thanh 04/10/2001 3.55 3.49 11 112 8.86
40 3120130125 Lý Quốc Thành 20/02/2002 3.73 3.76 11 119 9.08
41 3120130128 Nguyễn Diệu Thảo 22/02/2002 3.55 3.41 11 112 8.44
42 3120130131 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/10/2002 1.93 2.92 8 101
43 3120130134 Mai Phúc Thịnh 08/12/2002 2.77 3.47 19 83

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120130137 Nguyễn Thị Phương Thoa 02/08/2002 3.55 3.47 11 111 8.98
45 3120130140 Nguyễn Minh Anh Thư 22/06/2002 3.64 3.30 14 114 9.01
46 3120130143 Thái Thị Minh Thư 20/09/2002 3.55 3.14 11 115 8.72
47 3120130146 Bùi Hiếu Toàn 15/10/2002 3.62 3.48 13 110 8.80
48 3120130152 Phạm Trần Hoàng Trâm 07/06/2002 3.63 3.34 8 113 8.54
49 3120130155 Nguyễn Thùy Ngọc Trân 29/06/2002 3.38 3.29 8 112 8.71
50 3120130158 Nguyễn Hữu Trường 25/10/2002 0.00 2.59 0 73
51 3120130161 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 24/11/1994 3.73 3.56 11 117 8.87
52 3120130164 Vũ Thùy Vân 13/09/2002 2.75 2.83 8 95 7.29
53 3120130167 Trần Yến Vy 14/04/2002 3.63 3.53 8 100 8.43

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121130008 Nguyễn Quỳnh An 09/12/2003 2.89 2.85 19 71
2 3121130011 Lê Thị Mỹ Anh 25/09/2003 3.44 3.43 18 77 8.36
3 3121130014 Trần Ngọc Quỳnh Ánh 19/04/2003 2.06 2.92 14 71
4 3121130020 Huỳnh Ngọc An Bình 03/05/2003 2.50 3.08 12 66 7.00
5 3121130023 Nguyễn Thị Yến Chi 20/03/2003 3.05 3.12 20 75 7.75
6 3121130026 Nguyễn Thị Hân Du 20/04/2003 2.74 2.93 19 73 7.15
7 3121130029 Nguyễn Quốc Duy 03/09/2003 3.60 3.68 20 76 8.67
8 3121130032 Nguyễn Tiến Đạt 09/07/2003 2.60 3.03 15 62 7.46
9 3121130035 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 07/06/2002 2.95 3.00 20 75
10 3121130038 Nguyễn Việt Hà 27/12/2003 3.73 3.72 22 76 8.79
11 3121130041 Nguyễn Thy Hảo 12/07/2003 3.42 3.50 19 76 8.31
12 3121130044 Đặng Thị Bảo Hân 19/02/2003 3.22 3.39 23 84 8.03
13 3121130047 Bùi Đình Hiếu 03/04/2003 3.74 3.80 19 76 9.03
14 3121130050 Nguyễn Lê Hoàng 15/02/2003 3.50 3.65 20 74 8.37
15 3121130055 Đoàn Thị Minh Huyền 05/02/2003 2.72 2.93 18 73 7.32
16 3121130058 Nguyễn Thế Hưng 05/11/2003 3.19 3.46 21 80
17 3121130061 Nghiêm Hoài Khiêm 19/02/2003 2.56 3.10 16 73
18 3121130064 Nguyễn Ngọc Kim Khuê 09/03/2003 3.00 2.99 21 78 7.87
19 3121130067 Nguyễn Việt Kim 24/05/2003 2.50 2.81 18 72
20 3121130005 Trần Hoàng Lan 08/08/2003 3.72 3.84 18 70 8.70
21 3121130070 Âu Thành Lâm 06/06/2003 2.33 2.94 18 67
22 3121130073 Nguyễn Thùy Linh 29/06/2003 3.12 3.08 17 71 7.78
23 3121130076 Tạ Y Linh 14/10/2003 3.31 3.58 16 69 8.20
24 3121130080 Lê Như Mai 30/09/2003 2.50 3.04 16 75
25 3121130083 Phạm Cao Hoàng My 29/10/2003 2.67 3.18 18 72 7.30
26 3121130086 Lê Ngọc Thu Ngân 17/10/2003 2.74 3.61 19 76
27 3121130089 Phạm Thị Hiếu Ngân 06/01/2003 3.05 3.10 20 70 7.81
28 3121130092 Nguyễn Thị Bé Ngoan 22/10/2003 2.72 3.21 18 72 7.69
29 3121130095 Trần Nữ Minh Ngọc 22/10/2002 2.53 2.99 17 69
30 3121130098 Cao Hoàng Minh Nguyệt 14/08/2003 3.58 3.66 19 73 8.36
31 3121130101 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/01/2003 3.00 3.26 19 73 7.74
32 3121130104 Nguyễn Quỳnh Như 03/07/2003 3.17 3.57 18 74 8.32
33 3121130107 Nguyễn Lâm Kiều Oanh 21/01/2003 2.69 3.03 16 64
34 3121130110 Dương Thanh Phú 07/11/2003 3.00 3.43 18 75 7.72
35 3121130001 Đặng Hữu Anh Phước 04/09/2003 3.30 3.49 20 73 8.07
36 3121130113 Nguyễn Anh Phương 30/09/2003 3.57 3.58 21 77 8.67
37 3121130116 Nguyễn Khánh Quyên 16/05/2003 2.37 2.99 19 73
38 3121130119 Tơ Ly Ma Ly Sian 03/04/2003 1.93 2.72 14 71
39 3121130122 Lê Đình Tài 11/05/2003 2.29 2.36 14 66
40 3121130125 Nguyễn Công Thành 23/02/2003 3.10 3.41 21 80 8.03
41 3121130128 Nguyễn Phương Thảo 25/10/2003 3.10 3.15 21 74 7.89
42 3121130131 Nguyễn Lê Hoàng Thi 02/04/2003 1.86 2.34 11 65
43 3121130134 Hàng Trần Hoài Thu 13/09/2003 3.11 3.22 18 74 8.11

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121130137 Võ Trần Ánh Thúy 27/09/2003 3.06 3.20 18 74
45 3121130140 Nguyễn Thị Minh Thư 25/08/2003 2.81 3.32 16 73 7.42
46 3121130143 Trần Lê Anh Thư 28/07/2003 3.00 3.18 18 72 7.99
47 3121130146 Trần Thanh Trà 08/02/2003 3.19 3.43 21 80
48 3121130149 Đào Thị Quỳnh Trâm 12/05/2003 2.20 2.64 18 67
49 3121130152 Lê Thị Thùy Trinh 20/08/2003 2.94 3.19 18 72 7.82
50 3121130155 Châu Huỳnh Anh Tú 17/12/2003 3.29 3.40 21 73 8.25
51 3121130158 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 03/07/2003 2.57 2.64 21 73
52 3121130161 Nguyễn Phương Uyên 09/09/2003 3.56 3.65 18 77 8.64
53 3121130164 Võ Hà Phương Uyên 17/01/2003 3.30 3.70 20 66 8.33
54 3121130167 Nguyễn Tường Vân 26/09/2003 2.91 3.37 22 79
55 3121130170 Nguyễn Ngọc Tường Vy 23/01/2003 3.39 3.74 18 73 8.48
56 3121130173 Trần Ngọc Khánh Vy 29/04/2003 3.48 3.45 21 75 8.31
57 3121130176 Nguyễn Ngọc Như Ý 17/10/2003 3.50 3.69 22 74 8.55

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121130009 Nguyễn Thụy Khánh An 30/11/2003 3.30 3.30 23 69 7.92
2 3121130002 Phạm Thảo Quỳnh Anh 09/09/2003 3.28 3.13 18 71 8.11
3 3121130012 Võ Văn Tuấn Anh 03/10/2003 3.26 3.42 19 78 7.98
4 3121130015 Trần Thị Ngọc Ánh 05/09/2003 1.94 2.75 17 71
5 3121130018 Lương Gia Bảo 30/12/2003 2.70 3.31 20 70
6 3121130021 Trần Nguyễn Mai Bình 07/11/2003 2.85 3.11 20 55
7 3121130024 Trần Lê Vĩ Dạ 26/11/2003 2.76 3.13 21 71
8 3121130027 Phạm Thị Ngọc Dung 01/09/2003 3.58 3.60 19 75 8.67
9 3121130030 Lê Kỳ Duyên 15/12/2003 2.56 2.65 18 75
10 3121130036 Lê Thị Khánh Hà 15/06/2003 2.81 3.20 16 70 7.33
11 3121130039 Lê Minh Hải 06/01/2003 2.53 3.00 19 67 7.14
12 3121130045 Lê Phạm Nhật Hân 10/11/2003 3.60 3.75 20 79 8.67
13 3121130048 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 03/07/2003 3.06 3.15 18 75
14 3121130053 Nguyễn Tuấn Huy 21/08/2003 3.44 3.55 18 77 8.11
15 3121130056 Nguyễn Thanh Huyền 09/05/2003 3.10 3.01 20 72 7.84
16 3121130059 Đỗ Thị Kim Khánh 26/01/2003 2.40 2.83 20 75
17 3121130062 Huỳnh Ngọc Minh Khôi 02/10/2003 0.88 2.50 9 60
18 3121130065 Nguyễn Trung Kiên 16/04/2003 2.95 3.03 20 73
19 3121130068 Nguyễn Ngọc Vân Lam 07/02/2003 2.83 3.07 18 72 7.48
20 3121130071 Trần Bửu Liên 16/04/2003 3.22 3.28 23 75 8.19
21 3121130074 Phạm Ngọc Thùy Linh 15/11/2003 2.50 2.72 16 71
22 3121130078 Trần Thị Thùy Linh 14/07/2003 2.84 3.04 19 73 7.54
23 3121130081 Nguyễn Thị Phương Mai 26/12/2003 3.00 3.35 19 74 7.76
24 3121130084 Nguyễn Ngọc Bích Nga 27/02/2003 2.63 3.24 16 71 7.41
25 3121130087 Nguyễn Lưu Trúc Ngân 12/06/2003 2.86 3.21 21 73 7.42
26 3121130090 Âu Mỹ Nghi 09/11/2003 2.94 3.28 17 71 7.75
27 3121130093 Nguyễn Châu Khánh Ngọc 22/10/2003 2.73 3.06 22 70
28 3121130096 Trần Thị Bích Ngọc 19/06/2003 3.76 3.81 21 78 8.71
29 3121130099 Lê Ý Nhi 16/09/2003 3.32 3.47 19 73 8.12
30 3121130006 Phan Lê Yến Nhi 16/05/2003 3.00 2.97 18 75 7.59
31 3121130102 Trương Phạm Uyên Nhi 15/05/2003 2.63 2.79 16 72 7.16
32 3121130105 Phạm Quỳnh Như 23/05/2003 3.25 3.12 16 73 7.81
33 3121130108 Vũ Trần Đức Phát 22/10/2003 2.65 3.15 17 73
34 3121130111 Huỳnh Trương Triệu Phú 23/12/2003 3.06 3.23 18 73
35 3121130114 Nguyễn Thu Phương 17/02/2003 2.68 3.14 19 76 7.56
36 3121130117 Vũ Hồng Quyên 03/11/2003 3.50 3.62 22 71 8.46
37 3121130120 Mang Quốc Sơn 22/12/2003 2.84 2.71 19 70 7.52
38 3121130123 Trần Phạm Mỹ Tâm 22/12/2003 3.00 3.51 17 78 7.87
39 3121130129 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/05/2003 3.11 3.40 19 75 7.79
40 3121130132 Lâm Tấn Thịnh 22/03/2003 3.47 3.53 17 75 8.48
41 3121130135 Chung Nguyễn Thanh Thuỳ 11/12/2003 3.32 3.43 19 77 8.34
42 3121130138 Lê Anh Thư 18/12/2003 2.75 2.92 16 71 7.34
43 3121130141 Phạm Anh Thư 14/07/2003 2.63 2.41 19 73

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121130144 Lâm Thị Minh Thương 20/04/2003 3.00 3.04 19 68 7.63
45 3121130147 Dương Thị Trang 14/07/2002 3.10 2.96 20 72 8.03
46 3121130150 Lê Thị Ngọc Trâm 30/07/2003 3.37 3.50 19 78
47 3121130153 Trần Thị Phương Trinh 24/04/2003 3.68 3.71 19 76 8.72
48 3121130156 Đỗ Thị Cẩm Tú 24/11/2003 3.05 3.42 19 74 7.86
49 3121130159 Bạch Khánh Uyên 01/09/2003 2.61 2.61 18 70
50 3121130162 Nguyễn Võ Phương Uyên 27/04/2003 3.73 3.79 22 75 8.74
51 3121130165 Nguyễn Hải Vân 10/10/2003 2.50 2.49 18 68
52 3121130168 Nguyễn Vũ Phương Vi 04/03/2003 1.50 2.58 12 55
53 3121130171 Phạm Thị Tường Vy 20/06/2003 2.47 2.65 19 72
54 3121130174 Đoàn Thị Thanh Xuân 06/12/2003 3.11 3.20 19 76 7.83
55 3121130177 Nguyễn Đại Phượng Yến 24/12/2003 2.68 3.05 19 74

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121130010 Lê Ngọc Anh 28/11/2003 3.14 3.62 14 66 7.91
2 3121130013 Ngô Vũ Ngọc Ánh 05/01/2003 2.95 3.24 20 72 7.78
3 3121130016 Trương Hoài Ân 30/07/2003 2.71 2.61 21 71 7.19
4 3121130019 Hoàng Nguyên Ngọc Bình 22/07/2003 2.81 2.77 16 71 7.36
5 3121130022 Phan Thị Huyền Châu 21/03/2003 3.21 3.07 14 71 7.83
6 3121130025 Lê Nguyễn Hoàng Diệu 14/10/2002 2.84 2.83 19 78 7.30
7 3121130028 Lê Đình Duy 27/12/2003 2.95 2.93 19 71 7.56
8 3121130031 Lê Thị Mỹ Duyên 19/07/2003 2.95 2.84 20 68 7.53
9 3121130037 Mai Thu Hà 20/11/2003 2.36 2.56 22 77
10 3121130040 Lý Trần Hiền Hạnh 26/10/2003 3.24 3.44 21 78 8.32
11 3121130046 Phan Hoài Hiệp 19/08/2003 2.79 2.97 19 65 7.27
12 3121130049 Lê Nguyễn Khánh Hoàng 22/09/2003 3.20 3.33 20 75 7.91
13 3121130054 Trần Thanh Huy 12/12/2003 3.52 3.78 21 73 8.51
14 3121130057 Nguyễn Thị Bích Huyền 29/04/2003 3.45 3.64 20 77 8.31
15 3121130060 Trần Hữu Khánh 02/09/2003 3.75 3.81 20 80 8.83
16 3121130004 Nguyễn Chí Khiêm 21/12/2003 2.40 2.90 20 71
17 3121130063 Đoàn Lan Khuê 28/05/2003 3.00 3.15 22 74 7.64
18 3121130066 Nguyễn Bùi Thiên Kim 12/05/2003 3.16 3.50 19 66 8.01
19 3121130069 Hồ Nguyễn Xuân Lan 21/01/2003 2.85 3.16 20 79 7.48
20 3121130072 Lương Khánh Linh 02/12/2003 2.93 3.17 14 59 7.58
21 3121130075 Tạ Hoàng Trúc Linh 23/12/2003 3.11 3.11 19 75 7.83
22 3121130079 Nguyễn Thị Thiên Lý 04/06/2003 2.80 2.99 20 72 7.40
23 3121130082 Lâm Trúc My 03/10/2003 2.67 3.05 21 76 7.24
24 3121130085 Tống Thúy Nga 24/12/2003 3.32 3.42 22 77 8.07
25 3121130088 Nguyễn Thiên Ngân 27/04/2003 3.06 3.01 18 75 7.60
26 3121130091 Đặng Phương Nghi 19/02/2003 2.88 3.19 16 73 7.23
27 3121130094 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 24/09/2003 2.94 3.21 17 75 7.74
28 3121130097 Đỗ Thị Thảo Nguyên 21/05/2003 3.10 3.11 20 72 7.76
29 3121130100 Nguyễn Hoàng Nhi 30/08/2002 2.71 2.87 21 75
30 3121130103 Dương Quỳnh Như 06/11/2003 3.82 3.68 17 69 8.70
31 3121130106 Phạm Thị Thanh Như 24/01/2003 3.04 3.25 24 68 7.76
32 3121130109 Nguyễn Thị Yến Phi 26/08/2003 3.32 3.62 19 78 8.12
33 3121130112 Nguyễn Hoàng Phúc 24/02/2003 3.32 3.60 19 78 7.98
34 3121130115 Trần Đình Quân 18/09/2003 2.79 2.99 19 69 7.66
35 3121130118 Nguyễn Trúc Quỳnh 07/01/2003 3.00 3.34 18 70 7.54
36 3121130121 Nguyễn Ngọc Kim Sương 08/08/2003 2.84 3.34 19 73 7.44
37 3121130124 Nguyễn Đình Duy Thái 08/08/2002 2.90 3.06 20 72 7.24
38 3121130127 Đặng Phương Thảo 01/09/2003 3.12 3.04 17 76
39 3121130130 Võ Thị Thanh Thảo 09/01/2003 2.59 2.74 17 73
40 3121130007 Võ Thị Thanh Thảo 18/09/2003 3.39 3.59 18 71 8.43
41 3121130133 Trần Võ Mai Thơ 13/06/2003 3.09 3.32 22 79 7.69
42 3121130136 Nguyễn Thu Thủy 18/09/2003 3.15 3.52 20 77 7.81
43 3121130139 Nguyễn Minh Thư 01/05/2003 2.41 2.83 17 65

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121130142 Sử Ái Hoàng Thư 15/08/2003 3.44 3.53 18 73 8.41
45 3121130148 Trần Ngọc Đoan Trang 02/07/2003 3.00 3.06 14 69 7.65
46 3121130151 Nguyễn Thị Huyền Trâm 21/10/2003 3.63 3.71 16 72 8.48
47 3121130154 Đàm Ngọc Thanh Trúc 09/05/2003 2.75 2.73 16 73 7.31
48 3121130157 Võ Ngọc Tú 18/07/2003 2.79 3.10 14 69 7.39
49 3121130160 Lâm Minh Phương Uyên 15/05/2003 3.28 3.44 18 75 8.22
50 3121130163 Phạm Lang Uyên 20/05/2003 3.18 3.53 22 78 8.01
51 3121130166 Nguyễn Trần Yến Vân 13/10/2003 1.95 2.90 17 73
52 3121130169 Hoàng Trần Tường Vy 23/11/2003 3.17 3.23 18 75 8.02
53 3121130172 Trần Hạ Vy 14/05/2003 2.47 2.71 17 51 6.89
54 3121130175 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 22/05/2003 3.00 3.42 17 76 7.80
55 3121130178 Nguyễn Hoàng Yến 14/08/2003 3.00 3.18 14 73

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122130001 Võ Nguyễn Trường An 09/10/2004 3.16 3.39 19 31 8.22
2 3122130002 Bùi Lưu Lan Anh 27/03/2004 3.14 3.08 14 26 7.90
3 3122130003 Nguyễn Thị Vân Anh 21/12/2004 3.37 3.32 19 31 8.24
4 3122130004 Qua Nhất Chế Anh 14/09/2004 3.14 3.19 14 26 8.13
5 3122130005 Đinh Trí Bảo 13/09/2004 3.68 3.71 19 31 8.53
6 3122130006 Trần Gia Bình 15/11/2004 2.95 2.97 19 31 7.59
7 3122130007 Huỳnh Lê Bảo Châu 17/08/2004 2.78 3.07 16 28
8 3122130008 Nguyễn Hoàng Khánh Duyên 23/07/2004 2.90 3.03 20 32
9 3122130009 Phương Thành Đông 29/07/2004 3.53 3.62 17 29 8.50
10 3122130010 Đặng Minh Đức 09/02/2004 4.00 3.81 19 31 8.91
11 3122130011 Phan Nguyễn Hương Giang 08/06/2004 3.60 3.44 15 27 8.60
12 3122130012 Phan Thị Quỳnh Giang 20/01/2004 3.26 3.26 19 31 8.33
13 3122130013 Đặng Bá Hiếu 05/09/2004 3.41 3.44 22 34
14 3122130014 Huỳnh Chí Hiếu 29/04/2004 3.53 3.52 19 31 8.71
15 3122130015 Hồ Huỳnh Diệu Hoàng 22/03/2004 3.00 3.00 19 31 7.81
16 3122130016 Tăng Ngọc Hoàng 11/01/2004 2.95 3.16 20 32
17 3122130017 Đinh Khang Huy 16/02/2004 3.50 0 12
18 3122130018 Lê Ngọc Huyền 30/10/2004 3.37 3.23 19 31 8.16
19 3122130019 Đỗ Nguyễn Duy Khang 17/12/2004 3.65 3.28 17 29 8.59
20 3122130020 Ngô Văn Nam Khang 10/11/2004 2.24 2.45 17 29
21 3122130021 Đỗ Thị Vân Khánh 21/12/2004 3.14 2.96 14 26 7.77
22 3122130022 Trần Minh Khuê 21/07/2004 3.11 3.16 19 31 8.21
23 3122130023 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/11/2004 3.33 3.21 21 33 8.09
24 3122130024 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/10/2004 2.33 2.89 15 27
25 3122130025 Nguyễn Trần Khánh Linh 22/12/2004 3.67 3.70 18 30 8.87
26 3122130026 Trần Thị Mai Linh 16/10/2004 3.44 3.37 18 30 8.02
27 3122130027 Trương Tuyết Minh 24/09/2004 3.42 3.35 19 31 8.43
28 3122130028 Châu Thiện Khánh My 11/09/2003 3.36 3.40 14 30 7.85
29 3122130029 Lê Thị Kim Ngân 22/08/2004 3.10 3.24 21 33 7.98
30 3122130030 Phạm Kim Ngân 01/09/2004 4.00 4.00 17 29 9.19
31 3122130031 Đỗ Nguyễn Gia Nghi 13/03/2004 4.00 3.77 14 26 8.82
32 3122130032 Nguyễn Bảo Ngọc 22/10/2002 2.88 3.15 17 33 7.78
33 3122130033 Nguyễn Bùi Xuân Nguyên 30/01/2004 2.93 2.96 14 26 7.87
34 3122130034 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 21/01/2004 3.44 3.25 16 28 8.10
35 3122130035 Nguyễn Ngọc Khả Nguyên 09/08/2004 3.29 3.17 17 29 8.26
36 3122130036 Nguyễn Trần Thống Nhất 19/01/2004 3.57 3.55 21 33 8.56
37 3122130037 Ngô Ngọc Nhi 05/08/2004 3.83 3.80 18 30 9.12
38 3122130038 Trần Ngọc Huỳnh Như 18/09/2004 3.00 3.21 16 28 7.76
39 3122130039 Phạm Bá Phúc 24/02/2004 2.29 2.78 15 27
40 3122130040 Nguyễn Thị Ngọc Phương 07/08/2004 3.06 2.93 16 28
41 3122130041 Đặng Trần Đăng Quang 26/09/2004 3.47 3.38 17 29 8.50
42 3122130042 Huỳnh Thiên Quang 07/12/2004 3.16 3.48 19 31 8.18
43 3122130043 Nguyễn Anh Quân 01/12/2004 2.48 2.67 21 33

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122130044 Triệu Thị Hiền Tâm 28/09/2004 3.58 3.45 19 31 8.27
45 3122130045 Lưu Phương Thảo 08/11/2004 2.86 2.81 14 26 7.62
46 3122130046 Võ Thị Thanh Thảo 11/10/2004 3.28 3.17 18 30 8.04
47 3122130047 Trần Thị Thanh Thu 02/10/2004 3.68 3.81 19 31 8.70
48 3122130048 Đặng Minh Thủy 14/10/2004 3.57 3.54 14 26 8.74
49 3122130049 Hồ Anh Thư 10/05/2004 3.86 3.91 21 33 8.88
50 3122130050 Nguyễn Mai Thy 08/06/2004 3.31 3.53 26 38
51 3122130051 Lê Mỹ Tiên 13/12/2004 3.52 3.52 21 33 8.51
52 3122130052 Nguyễn Trần Bảo Tiên 24/10/2004 3.68 3.61 19 31 8.79
53 3122130053 Nguyễn Hữu Tiến 01/09/2002 3.71 3.60 17 45 8.56
54 3122130054 Phạm Thùy Trang 14/09/2004 3.25 3.25 16 28 8.27
55 3122130055 Phạm Thị Khánh Trâm 18/01/2004 3.57 3.45 21 33 8.49
56 3122130056 Phạm Thị Cẩm Trinh 27/11/2004 2.80 2.78 15 27
57 3122130057 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú 09/09/2004 3.53 3.42 19 31 8.53
58 3122130058 Hà Minh Tuyết 24/11/2004 3.56 3.43 18 30 8.46
59 3122130059 Hoàng Hiền Vi 19/10/2004 2.63 2.58 19 31 7.29
60 3122130060 Nguyễn Hồng Nhật Vinh 05/04/2004 2.18 2.31 17 29
61 3122130061 Phạm Nguyễn Long Vũ 05/04/2004 2.90 2.94 21 33 7.87

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119060001 Đàm Hồng Đạo 13/03/2000 3.55 2.63 20 127 8.44
2 3119060002 Phạm Đoàn Khánh Huy 12/06/2001 4.00 2.92 14 136 9.16
3 3119060003 Phan Đình Anh Khoa 15/10/2000 3.82 3.42 17 139 8.93
4 3119060005 Trần Thi Quỳnh Như 22/04/2001 4.00 3.04 14 136 9.09
5 3119060009 Lê Thị Yến 27/07/2001 4.00 3.32 14 136 9.44

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120060001 Nguyễn Lê Thiên An 27/08/2002 2.93 2.36 14 89 7.56
2 3120060002 Nguyễn Phan Khánh An 20/10/2002 4.00 3.48 14 99 9.09
3 3120060003 Đỗ Thị Ngọc Anh 01/10/2002 4.00 3.48 14 98 8.81
4 3120060004 Nguyễn Chí Ba 13/02/2002 3.36 2.63 14 89
5 3120060007 Đoàn Ngọc Duyên 22/07/2002 3.57 3.18 14 95 8.62
6 3120060008 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 27/06/2001 2.93 2.67 14 99 7.71
7 3120060010 Trương Trí Huy 16/10/2002 3.79 3.45 14 98 8.85
8 3120060013 Nguyễn Thị Phương Loan 09/09/2002 3.14 3.00 14 97 8.08
9 3120060014 Trần Duy Mạnh 13/08/2000 3.14 2.43 14 88
10 3120060016 Y' Nam 24/03/2002 1.75 2.45 9 73
11 3120060018 Phạm Nguyễn Yến Nhi 06/11/2002 3.14 2.56 14 102 7.84
12 3120060019 Phạm Thị Tuyết Nhung 02/11/2002 3.14 2.48 14 90
13 3120060021 Nguyễn Thanh Loan Phượng 24/02/2002 3.36 2.96 14 95 8.53
14 3120060022 Nguyễn Hữu Quang 05/05/2002 0.00 3.22 0 45
15 3120060023 Nguyễn Khánh Quỳnh 28/11/2002 2.50 2.36 14 100
16 3120060024 Trần Hoàng Thiện Tâm 26/07/2002 3.14 2.64 14 91 8.09
17 3120060025 Trần Thị Thanh 17/01/2002 3.36 2.81 14 102 8.18
18 3120060026 Lê Thị Thanh Thảo 16/07/2002 3.79 2.84 14 99 8.70
19 3120060030 Phạm Đoàn Mai Tiến 09/01/2002 2.71 2.29 14 91
20 3120060034 Phạm Danh Viên Trí 04/12/2002 2.50 2.41 14 102
21 3120060035 Nguyễn Lê Tuyết Trinh 18/07/2002 2.50 2.45 14 82
22 3120060036 Bùi Thị Cẩm Tú 24/07/2002 3.79 3.78 14 99 9.19
23 3120060038 Nguyễn Hữu Tuấn 01/01/2002 2.93 2.78 14 97
24 3120060040 Trần Thụy Phi Yến 01/01/2001 3.57 3.09 14 97 8.69

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121060001 Nguyễn Thị Lan Anh 01/06/2003 3.33 3.10 15 59 8.31
2 3121060002 Nguyễn Tuấn Anh 22/06/2003 3.00 2.78 18 59
3 3121060003 Lê Thị Hồng Diểm 04/08/2003 3.00 2.50 18 56 7.51
4 3121060004 Ngô Nhật Duy 10/01/2003 2.71 2.80 17 61 7.45
5 3121060005 Phạm Hà Giang 09/01/2003 3.80 3.63 15 59 8.87
6 3121060006 Nguyễn Hồng Thủy Hà 05/12/2003 3.22 3.05 18 58 7.97
7 3121060007 Lê Thị Xuân Hằng 25/08/2003 2.61 2.50 18 48 7.22
8 3121060008 Nguyễn Thị Kim Hiền 03/07/2003 3.06 3.03 17 58
9 3121060011 Phạm Thị Mỹ Huyền 25/11/2003 3.00 3.22 15 59 8.00
10 3121060012 Nguyễn Quỳnh Lai 15/01/2003 3.40 3.03 15 60 8.27
11 3121060013 Lê Vũ Khánh Linh 16/12/2003 3.15 2.93 20 60 7.93
12 3121060015 Phạm Minh Mẫn 01/05/2003 3.53 3.43 17 63 8.39
13 3121060016 Dương Nguyễn Huyền My 04/04/2003 3.40 3.31 15 59 8.33
14 3121060017 Trần Thị Kim Ngân 31/12/2002 2.24 2.80 17 61
15 3121060018 Quan Chí Nghệ 01/02/2003 2.04 0 24
16 3121060019 Trần Bảo Ngọc 28/09/2003 2.38 0 21
17 3121060020 Phan Nguyễn Minh Nguyệt 30/12/2003 2.67 2.76 15 59
18 3121060021 Từ Uyển Nhi 23/06/2003 2.63 2.49 16 57
19 3121060023 Thái Ngọc Thúy Quyên 28/08/2003 3.07 3.10 15 59 7.85
20 3121060024 Bùi Thị Như Quỳnh 17/08/2003 2.82 2.75 17 63 7.35
21 3121060026 Trần Quốc Thái 21/09/2003 0.00 2.18 0 34
22 3121060028 Trần Như Thảo 13/11/2003 3.35 3.25 17 63 8.38
23 3121060032 Lai Gia Toàn 22/02/2003 2.33 2.52 18 56
24 3121060033 Trương Thùy Trang 13/05/2003 3.28 3.10 18 61 8.47
25 3121060034 Kiều Châu Bảo Trâm 11/11/2003 2.04 0 27
26 3121060035 Lê Thị Nhả Trân 29/01/2002 1.76 2.39 15 61
27 3121060038 Lê Thị Ánh Trúc 31/01/2003 3.27 3.31 15 59 8.10
28 3121060039 Hồ Phan Kim Tuyền 28/04/2003 3.40 2.92 15 59 8.41
29 3121060041 Lê Quang Trường Vỹ 28/06/2003 3.17 2.56 18 61 7.76
30 3121060043 Nguyễn Đỗ Như Ý 31/07/2003 3.35 3.27 17 63 8.22

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122060002 Hoàng Thanh Bình 11/07/2004 1.29 2.00 9 17
2 3122060003 Lê Minh Khánh Duy 27/01/2004 3.00 3.14 12 22 7.93
3 3122060004 Châu Tấn Đạt 23/02/2004 2.40 2.36 15 25
4 3122060005 Trần Hữu Hậu 04/01/2004 3.25 3.36 12 22 7.95
5 3122060007 Nguyễn Anh Minh 04/01/2001 2.40 2.48 15 25 7.04
6 3122060009 Huỳnh Ngọc Yến Như 08/01/2004 2.75 2.86 12 22 7.85
7 3122060011 Mai Nguyễn Xuân Quỳnh 13/05/2004 2.57 2.71 14 24
8 3122060014 Lê Kim Thư 14/10/2003 2.00 2.45 12 22
9 3122060015 Nguyễn Phạm Anh Thư 12/02/2004 2.25 2.45 12 22
10 3122060016 Phạm Anh Ngân Triệu 02/12/2002 2.75 2.59 12 22
11 3122060017 Nguyễn Anh Tuấn 09/09/2004 2.25 2.15 12 20
12 3122060018 Nguyễn Yến Vy 30/10/2004 2.40 2.32 15 25

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119100003 Lâm Tiến Cường 28/09/2001 3.43 3.09 14 136 8.47
2 3119100004 Võ Thị Ngọc Diễm 15/05/2001 3.00 2.83 14 133 7.50
3 3119100005 Nguyễn Văn Dương 08/04/2001 3.43 2.94 14 136 8.79
4 3119100007 Nguyễn Võ Minh Hào 20/01/2001 4.00 3.31 14 136 9.50
5 3119100008 Nguyễn Thị Hoa 10/04/2001 3.57 3.17 14 136 8.69
6 3119100009 Đỗ Thủy Hồng 14/04/2001 3.57 2.99 14 136 8.77
7 3119100010 Phạm Hải Khôi 15/02/1999 3.14 2.79 14 136 7.91
8 3119100012 Đỗ Thị Ngọc Như 09/10/2001 3.57 2.85 14 136 8.86
9 3119100014 Trịnh Như Phượng 15/03/2001 4.00 3.35 14 136 9.70
10 3119100015 Lý Công Thành 24/11/2001 4.00 3.12 14 134 9.34

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120100003 Lý Bảo Châu 29/03/2002 2.93 2.90 14 105 7.69
2 3120100004 Nguyễn Thị Linh Chi 22/09/2002 3.36 3.10 14 96 8.21
3 3120100006 Phạm Hoàng Danh 28/07/1994 2.93 2.30 14 80 7.60
4 3120100007 Nguyễn Nam Duy 13/06/2002 2.36 2.60 14 96
5 3120100009 Chế Trần Thùy Dương 06/08/2002 2.93 2.96 14 98
6 3120100010 Lê Hoàng Tuấn Đạt 05/06/2001 2.06 2.68 14 111
7 3120100011 Nguyễn Phúc Đạt 24/09/2002 2.93 2.96 14 107
8 3120100014 Nguyễn Phú Hải 04/05/2002 0.00 2.81 0 80
9 3120100016 Lê Duy Hậu 23/01/2002 2.71 2.72 14 100
10 3120100018 Nguyễn Thị Thúy Hiền 25/11/2002 2.71 2.47 14 92
11 3120100019 Đặng Minh Hiếu 11/03/2002 2.57 2.56 14 105
12 3120100020 Liêu Quốc Huy 19/07/2002 3.57 3.06 14 107 8.43
13 3120100021 Lại Đình Đăng Khoa 09/10/2002 2.79 2.41 14 96
14 3120100022 Phan Chí Lâm 30/12/2002 3.43 3.20 14 100 8.34
15 3120100023 Nguyễn Thành Luân 11/03/2002 3.00 2.68 14 98
16 3120100026 Nguyễn Bình Minh 05/02/2002 2.36 2.38 12 80
17 3120100029 Đoàn Lê Thảo Nhi 29/07/2002 3.36 3.08 14 100
18 3120100031 Lê Nguyễn Hoàng Phy 21/04/2002 3.57 3.49 14 105 8.27
19 3120100032 Võ Minh Quân 15/01/2002 2.79 2.68 14 96
20 3120100033 Ngô Thiện Tâm 19/07/2002 3.00 2.66 14 96
21 3120100034 Nguyễn Dương Minh Tâm 22/05/2002 2.71 2.80 14 98
22 3120100038 Lê Quốc Thắng 25/05/2002 0.00 2.17 0 41
23 3120100040 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 17/07/2002 3.14 2.39 14 49
24 3120100041 Nguyễn Ngọc Anh Thư 06/07/2002 3.00 2.80 14 101
25 3120100042 Phạm Minh Thư 13/08/2002 3.57 3.11 14 101 8.58
26 3120100044 Trần Thị Cẩm Tiên 04/09/2002 3.36 3.31 14 105 8.29
27 3120100046 Trần Thị Mỹ Trâm 13/05/1998 3.57 3.55 14 100 8.62
28 3120100047 Nguyễn Trường Vĩ 18/10/2002 3.57 3.16 14 98 8.39
29 3120100049 Hồ Huỳnh Yến Vy 07/03/2002 1.65 2.40 17 52
30 3120100050 Lại Thị Yên 04/08/2002 3.36 3.02 14 94 8.15

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121100001 Dương Ngọc Hà Anh 10/01/2003 2.88 2.56 16 71
2 3121100002 Nguyễn Đắc Phương Anh 09/01/2003 2.82 2.83 22 72 7.64
3 3121100003 Trần Ngọc Ánh 06/10/2003 3.00 2.80 18 64
4 3121100004 Nguyễn Nguyên Chấn 14/12/2003 2.89 2.89 18 66 7.74
5 3121100005 Trương Hoài Duy 14/01/2003 3.55 3.47 20 75 8.50
6 3121100006 Lê Trần Quang Đăng 26/02/2003 1.13 2.51 11 57
7 3121100007 Ngô Thanh Thúy Hiền 12/09/2003 2.88 2.63 16 73 7.34
8 3121100009 Nguyễn Mai Xuân Khoa 28/10/2003 3.25 3.04 20 75 7.83
9 3121100010 Dương Lê Minh Khôi 27/09/2003 2.19 2.60 14 60
10 3121100011 Ngô Ngọc Thủy Linh 22/09/2003 2.33 2.71 18 68
11 3121100013 Lê Tự Lực 03/08/2000 3.05 3.04 20 72 7.76
12 3121100016 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/10/2003 3.00 2.68 18 66
13 3121100018 Nguyễn Trương Hồng Phát 10/11/2003 2.67 2.53 18 70
14 3121100019 Nguyễn Đức Phú 05/04/2003 3.00 2.83 18 69 7.65
15 3121100020 Đặng Bình Phước 17/11/2003 2.30 2.43 20 70
16 3121100024 Phùng Thị Yến Thanh 02/06/2003 2.35 2.47 20 66
17 3121100025 Nguyễn Thị Kim Thảo 22/10/2003 3.36 3.10 14 62 8.01
18 3121100026 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/09/2003 3.05 3.04 19 67
19 3121100027 Cao Thế Toàn 02/03/2003 2.56 2.65 18 68 6.96
20 3121100028 Nguyễn Thị Trang 23/11/2003 2.67 2.53 18 62
21 3121100029 Cao Ngọc Trâm 22/12/2003 2.95 2.91 21 67
22 3121100030 Đỗ Thị Hương Trâm 25/12/2003 3.05 2.92 20 71
23 3121100031 Lê Đình Trí 24/11/2003 3.10 3.04 20 75 7.86
24 3121100032 Nguyễn Thị Nhã Trúc 01/09/2003 3.25 3.12 20 68
25 3121100033 Nguyễn Thanh Tùng 02/02/2003 1.50 2.38 17 29
26 3121100034 Lê Thụy Ngọc Tuyền 13/04/2002 3.88 3.69 17 74 8.62
27 3121100035 Trần Quang Vĩ 29/06/2002 3.17 3.11 18 82 8.06
28 3121100036 Lê Hoàng Thúy Vy 04/10/2003 2.80 3.05 18 73
29 3121100037 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 22/01/2001 3.17 3.03 18 66 8.13
30 3121100039 Trần Hoàng Hải Yến 26/11/2003 2.88 2.70 16 69 7.64
31 3121100040 Vũ Thị Hải Yến 05/09/2003 3.33 2.87 21 71 8.05

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DSU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122100001 Trần Lê Nhật Anh 04/11/2004 2.95 3.06 21 33
2 3122100003 Trần Tấn Đồng 24/10/2004 3.00 3.17 24 36
3 3122100004 Đỗ Đức Hào 11/09/2004 2.78 2.47 18 30
4 3122100005 Vũ Thanh Hằng 30/12/2004 3.46 3.47 24 36 8.30
5 3122100006 Trương Thị Bích Huyền 20/06/2004 3.33 3.32 16 28
6 3122100007 Nguyễn Lê Hoàng Kha 28/07/2004 2.63 2.68 19 31
7 3122100008 Nguyễn Phan Đăng Khải 04/02/2004 3.43 3.36 21 33
8 3122100010 Đinh Đình Khôi 29/11/2004 3.18 2.90 17 29 8.31
9 3122100011 Trần Phúc Minh 05/06/2004 3.43 3.36 21 33 8.13
10 3122100012 Lê Thị Ngọc Mỹ 15/03/2004 3.67 3.53 24 36 8.55
11 3122100013 Lê Nguyễn Kiều Ngân 06/02/2004 3.29 3.53 24 36 8.25
12 3122100014 Lê Thị Kim Ngân 15/04/2004 3.59 3.34 17 29 8.36
13 3122100015 Nguyễn Tuyết Nhung 21/09/2004 4.00 3.90 17 29 8.75
14 3122100018 Dương Thanh Tâm 12/03/2003 3.43 3.45 21 33 7.98
15 3122100019 Nguyễn Viết Thân 14/08/2004 3.00 3.08 24 36 7.84
16 3122100020 Võ Thị Tường Vy 28/03/2004 3.65 3.48 17 29 8.46

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119530001 Bùi Trương Lan Anh 12/01/1999 4.00 3.65 19 130 9.45
2 3119530004 Vũ Phương Anh 01/10/2001 4.00 3.31 9 133 9.90
3 3119530009 Ka Chen 22/01/2001 1.00 2.72 2 121
4 3119530014 Phạm Minh Duy 23/01/2001 4.00 2.98 9 126 9.50
5 3119530019 Đỗ Thành Đạt 02/07/2001 4.00 3.19 9 133 9.90
6 3119530021 Lê Phan Khánh Hạ 14/07/2001 4.00 3.25 9 126 9.90
7 3119530023 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25/09/2001 4.00 3.20 9 118 9.90
8 3119530027 Hoàng Nguyễn Thảo Hiền 07/08/2001 4.00 3.00 9 133 9.30
9 3119530029 Trần Thị Thu Hiền 27/01/2001 3.82 3.06 11 133 9.54
10 3119530031 Bùi Mạnh Hoàng 20/11/2001 4.00 3.09 9 133 8.90
11 3119530033 La Thành Huy 02/03/2001 3.00 2.85 9 131 8.40
12 3119530035 Ngọc Thu Huyền 28/10/2001 4.00 2.95 9 133 8.80
13 3119530038 Trần Thị Thu Hương 30/08/2001 4.00 3.25 9 133 9.80
14 3119530041 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 09/02/2001 4.00 3.03 9 133 9.10
15 3119530044 Kiều Diệu Linh 07/05/2001 3.00 3.05 9 133 8.20
16 3119530046 Nguyễn Hải Linh 26/10/2000 3.27 2.86 9 124
17 3119530048 Võ Gia Linh 22/06/2001 4.00 3.17 9 126 9.80
18 3119530051 Phùng Cẩm Ly 11/12/2001 3.82 2.99 11 133 9.22
19 3119530053 Hồ Võ Phương May 09/09/2001 4.00 2.80 9 133 9.40
20 3119530055 Lê Thị Minh Mỹ 04/10/2001 4.00 3.28 9 133 9.30
21 3119530057 Trần Thị Ngọc Nga 20/11/2001 4.00 3.19 9 126 9.50
22 3119530059 Dương Minh Kim Ngân 02/11/2001 4.00 3.19 9 133 8.70
23 3119530062 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/02/2001 4.00 3.08 9 133 9.10
24 3119530064 Quan Hiếu Nghĩa 09/03/2001 2.91 2.54 11 99
25 3119530067 Lưu Hạnh Nguyên 29/09/2001 4.00 3.19 9 133 9.80
26 3119530073 Nguyễn Trần Tuyết Nhi 18/07/2001 4.00 3.23 9 133 9.20
27 3119530076 Đinh Thị Nhiên 31/10/2001 4.00 3.19 19 137 8.88
28 3119530081 Lê Ngọc Như 22/09/2001 4.00 3.12 9 128 9.50
29 3119530083 Nguyễn Dương Ái Như 27/03/2001 2.70 0 109
30 3119530087 Huỳnh Trần Thanh Phong 15/10/2001 4.00 3.06 9 133 9.90
31 3119530089 Phạm Nguyễn Hoàng Phúc 24/03/2001 4.00 3.28 9 133 9.80
32 3119530092 Huỳnh Ngọc Sang 17/03/2001 3.82 3.17 11 133 8.82
33 3119530094 Trần Ngọc Thanh Tâm 26/10/2001 4.00 3.53 9 133 9.60
34 3119530096 Trần Kim Thanh 02/04/2001 4.00 2.96 9 133 8.80
35 3119530098 Hoàng Phương Thảo 11/07/2001 4.00 3.30 9 126 9.30
36 3118530099 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/07/2000 3.82 2.90 11 126 9.43
37 3119530109 Thân Nhật Thủy Tiên 14/09/2001 4.00 3.02 9 128 9.50
38 3119530114 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11/04/2001 4.00 3.35 9 133 9.50
39 3119530117 Lê Thái Trân 03/02/2001 3.08 2.71 13 123
40 3119530119 Phạm Hoàng Thanh Trúc 24/01/2001 4.00 3.35 9 133 9.10
41 3119530122 Vũ Tuyết Thanh Trúc 09/03/2001 3.82 2.89 11 133 9.19
42 3119530125 Võ Đức Minh Tuân 19/01/2001 2.33 2.93 6 124 6.70
43 3119530128 Lê Thị Cát Tường 23/07/2001 0.00 2.66 0 117

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119530130 Trần Thị Mỹ Uyên 06/11/2001 4.00 3.02 9 133 9.40
45 3119530132 Châu Phương Thảo Vy 30/09/2001 4.00 3.02 9 126 8.90
46 3119530136 Trần Ngọc Lan Vy 25/10/2001 4.00 3.02 9 133 8.70
47 3119530140 Đinh Hoàng Bảo Yến 29/03/2001 4.00 3.53 19 133 8.50

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119530002 Nguyễn Hà Phương Anh 22/04/2001 3.86 3.15 14 118 9.31
2 3119530005 Trần Thiên Ân 05/09/2001 1.50 2.59 3 76 5.73
3 3119530011 Nguyễn Trung Chiến 10/10/2001 4.00 2.99 9 135 8.50
4 3119530016 Nguyễn Mỹ Duyên 02/02/2001 4.00 3.25 9 133 9.00
5 3119530018 Trần Phạm Trúc Dương 16/07/2001 4.00 3.11 9 126 9.60
6 3119530020 Phan Tiến Đạt 12/06/2001 4.00 2.71 9 126 8.60
7 3119530022 Lê Huỳnh Mỹ Hạnh 30/09/2001 4.00 3.35 19 130 9.68
8 3119530024 Trần Chí Hào 08/11/2001 4.00 3.69 19 132 9.74
9 3119530028 Lê Diệu Hiền 20/07/2001 4.00 3.45 9 133 9.60
10 3119530032 Nguyễn Đức Hoàng Huệ 19/02/2001 4.00 3.10 9 126 10.00
11 3119530034 Phạm Nguyễn Đức Huy 17/10/2001 4.00 2.62 9 124 8.60
12 3119530043 Diệp Ngọc Mỹ Linh 31/10/2000 4.00 3.27 9 133 9.40
13 3119530045 Lê Huyền Linh 16/09/2001 3.08 2.94 11 131
14 3119530049 Nguyễn Võ Huy Long 13/07/2001 4.00 2.72 9 126 9.30
15 3119530052 Phạm Thị Mai 05/03/2001 3.38 3.00 13 133
16 3119530054 Hoàng Minh 09/06/2001 2.83 0 106
17 3119530056 Huỳnh Lâm Quốc Nam 17/06/2001 3.00 2.82 9 133 8.20
18 3119530058 Bùi Lê Phương Ngân 09/11/2001 3.64 3.24 11 133
19 3119530060 Hồ Thanh Ngân 07/07/2001 4.00 2.90 9 124 8.80
20 3119530063 Nguyễn Hoàng Trung Nghĩa 11/03/2001 4.00 2.77 9 124 9.30
21 3119530069 Vũ Hồng Minh Nguyên 01/01/2000 3.64 3.25 11 126 8.27
22 3119530074 Trần Yến Nhi 02/12/2001 4.00 2.86 9 131 9.40
23 3119530079 Lâm Tâm Như 25/08/2001 4.00 3.36 9 126 9.10
24 3119530082 Lê Thị Quỳnh Như 20/09/2001 4.00 3.29 9 133 10.00
25 3119530085 Trần Gia Quỳnh Như 10/06/2001 4.00 3.51 9 126 9.70
26 3119530088 Phạm Hiểu Phong 14/07/2001 4.00 2.65 9 133 8.80
27 3119530090 Nguyễn Thị Thu Phương 14/01/2001 4.00 3.42 19 126 9.02
28 3119530093 Nguyễn Minh Tài 14/11/2001 3.00 2.79 9 133 8.20
29 3119530095 Đặng Thị Hiền Thanh 21/04/2001 4.00 3.33 9 128 9.40
30 3119530097 Võ Thị Trường Thanh 05/11/2001 4.00 3.09 9 126 9.00
31 3119530100 Trần Thạch Thảo 16/06/2001 4.00 3.02 9 133 9.40
32 3119530105 Nguyễn Thanh Thúy 02/12/2001 4.00 3.19 9 133 9.80
33 3119530113 Trần Thanh Yến Trang 26/12/2001 4.00 2.98 9 133 9.40
34 3119530116 Lê Ngọc Trân 28/01/2001 4.00 2.85 9 131 9.40
35 3119530118 Mai Phạm Bảo Trân 11/07/2001 4.00 3.52 19 130 9.35
36 3119530120 Phạm Thanh Trúc 08/05/2001 3.50 3.17 12 133 8.15
37 3119530129 Dương Thị Thu Uyên 30/08/2001 2.82 2.84 11 126 8.00
38 3119530131 Lik Kiến Văn 15/08/2001 4.00 3.49 9 133 9.70
39 3119530133 Lâm Ngọc Thúy Vy 28/04/2001 4.00 2.89 9 133 8.80
40 3119530135 Trần Đoàn Thanh Vy 26/07/2001 3.00 2.81 9 133 8.20
41 3119530137 Trần Nguyễn Phương Vy 03/09/2001 4.00 2.48 9 88 9.10
42 3119530141 Ngô Thị Kim Yến 29/09/2001 4.00 3.38 9 131 9.50

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120530017 Phạm Thị Trúc An 17/06/2002 2.50 2.77 14 106
2 3120530022 Lê Quang Bình 29/11/2002 1.81 2.71 12 86
3 3120530024 Mai Hoàng Kim Chi 21/12/2002 2.57 2.79 14 109
4 3119530013 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/08/2001 1.90 2.16 20 104
5 3120530028 Nguyễn Trương Thùy Dung 11/01/2002 2.37 2.40 19 68
6 3120530033 Nguyễn Thụy Thanh Duyên 02/01/2002 2.42 3.00 12 85 7.23
7 3120530036 Thạch Ngọc Đỉnh 19/10/2002 2.93 2.99 14 111 7.71
8 3120530042 Nguyễn Hồ Gia Hân 08/07/2002 2.00 2.42 19 74
9 3120530051 Phạm Hoàng Bảo Khánh 26/11/2002 1.92 2.53 12 100
10 3120530054 Nguyễn Đình Hoàng Lam 15/05/2002 3.00 3.06 19 110 7.97
11 3120530056 Nguyễn Mỹ Linh 03/01/2002 3.21 3.32 14 111 8.04
12 3120530059 Phạm Nguyễn Khánh Ly 25/02/2002 3.29 3.27 14 106 8.22
13 3120530061 Đào Xuân Mai 17/07/2002 2.50 2.82 14 91
14 3120530069 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 03/05/2002 2.25 2.77 12 102
15 3120530075 Trần Minh Nguyên 29/09/2002 0.19 2.42 1 76
16 3120530077 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 07/04/2002 3.13 3.04 16 113 7.95
17 3120530079 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/05/2001 3.53 3.07 15 106 8.23
18 3120530081 Lý Hồng Nhung 06/09/2002 2.23 2.74 13 101
19 3120530083 Lý Thiện Phúc 17/08/2001 2.58 3.10 12 106
20 3120530085 Tôn Thất Bảo Phúc 04/04/2002 3.19 2.66 16 106 7.93
21 3120530093 Nguyễn Trúc Phương 15/06/2002 3.33 3.48 12 106 8.27
22 3120530095 Nguyễn Đông Quân 25/04/2002 2.83 2.75 18 106
23 3120530101 Diệp Trấn Thành 01/01/2002 2.29 2.62 17 106
24 3120530106 Trần Đức Duy Thông 18/09/2002 1.75 2.29 12 95
25 3120530110 Đặng Anh Thư 16/08/2002 2.36 2.96 14 108
26 3120530112 Nguyễn Thị Anh Thư 26/04/2002 2.50 2.53 16 110 6.83
27 3120530122 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 01/03/2002 2.75 2.96 12 106
28 3120530125 Viên Chinh Bảo Trân 04/02/2002 2.58 0 65
29 3120530127 Trần Nguyễn Phương Trinh 07/08/2002 2.50 2.75 14 108 7.15
30 3120530129 Nguyễn Thị Thanh Trúc 26/10/2002 3.71 3.35 14 106 8.89
31 3120530132 Lê Thị Thu Uyên 03/04/2002 3.19 3.21 16 106 7.71
32 3120530134 Lương Văn 29/06/2002 2.64 3.05 14 104
33 3120530013 Lê Ngọc Khánh Vân 18/10/2002 3.14 3.15 14 113 7.85
34 3120530136 Trần Khánh Vân 02/09/2002 2.36 2.94 14 108
35 3120530140 Lương Thái Vy 07/05/2002 2.42 2.75 12 96 7.18
36 3119530134 Nguyễn Hồng Phúc Uyên Vy 19/08/2001 3.38 3.27 21 99 8.26
37 3120530015 Quách Uyển Vy 07/09/2002 3.25 3.26 16 108 8.13
38 3120530143 Trương Ngọc Thanh Vy 29/09/2002 2.71 2.92 14 106 7.30

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120530016 Nguyễn Như Thùy An 05/07/2002 2.11 2.68 19 103
2 3120530021 Nguyễn Văn Bắc 09/11/1999 2.93 3.38 14 104 7.22
3 3120530023 Nguyễn Thị Ngọc Châu 19/08/2002 2.94 2.96 17 111
4 3120530027 Đỗ Thị Thùy Dung 12/12/2002 2.57 3.00 14 102
5 3120530029 Thái Thị Mỹ Dung 09/02/2002 3.35 3.42 17 113 7.99
6 3120530034 Lê Tuấn Đạt 17/11/2002 3.06 3.28 17 104 7.78
7 3120530039 La Thị Hồng Hà 15/08/2002 2.79 3.11 14 111
8 3120530041 Huỳnh Nhật Hào 27/01/2000 2.36 2.76 14 102 6.59
9 3120530050 Mã Nguyễn Bảo Khanh 03/09/2002 1.62 2.50 15 82
10 3120530053 Nguyễn Như Khoa 06/08/2002 3.00 2.98 16 106 7.58
11 3120530055 Lương Phạm Ngọc Linh 05/07/2002 2.53 2.90 19 113
12 3120530058 Vũ Thụy Hồng Loan 28/12/2002 2.14 2.72 14 97
13 3120530060 Ngô Đoàn Phương Lynh 06/05/2002 3.21 3.09 19 110 7.76
14 3120530063 Nguyễn Minh 18/09/2002 1.45 2.69 14 90
15 3120530068 Ngô Bảo Phương Ngân 29/05/2002 2.21 2.81 14 111
16 3120530071 Đỗ Kim Ngọc 13/10/2002 2.35 2.71 17 80
17 3120530074 Trần Hồng Ngọc 08/02/2002 1.67 2.92 12 106
18 3120530076 Lâm Nhi 21/12/2002 2.47 2.89 17 90
19 3120530078 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/10/2002 3.33 3.00 12 111 8.24
20 3120530082 Nguyễn Tâm Như 06/12/2002 2.71 3.19 14 108 7.32
21 3120530084 Nguyễn Đạo Phúc 05/03/2002 0.96 2.43 13 61
22 3120530087 Trần Thị Hồng Phúc 02/07/2002 2.00 2.48 18 110
23 3120530090 Hồ Nguyễn Hoài Phương 12/03/2002 2.75 3.42 12 106
24 3120530092 Nguyễn Mai Ngọc Phương 05/02/2002 3.05 3.25 19 113 7.50
25 3120530010 Mai Minh Quang 26/11/2002 2.86 3.03 14 102
26 3120530094 Dương Minh Quân 19/04/2002 2.58 2.78 12 106
27 3120530098 Trần Quang Thái 25/05/2002 3.38 3.24 16 111 8.32
28 3120530100 Nguyễn Trần Xuân Thanh 05/09/2002 2.56 2.81 16 110
29 3120530102 Phan Thanh Thảo 17/11/2002 2.56 2.98 16 106
30 3120530107 Lê Thị Thu 26/08/2002 3.47 3.11 19 113 8.36
31 3120530109 Ngô Hoàng Thu Thủy 07/01/2002 2.71 3.19 14 108 7.54
32 3120530114 Phan Thị Minh Thư 27/03/2002 2.25 2.74 16 106
33 3120530121 Lê Ngọc Trâm 27/10/2002 3.33 3.15 12 106 8.06
34 3120530124 Lâm Trần Phương Trân 14/02/2002 3.71 3.51 17 111 8.56
35 3120530130 Huỳnh Trần Phương Uyên 29/08/2002 3.00 3.12 14 110 7.91
36 3120530133 Trần Mỹ Uyên 02/02/2002 2.95 3.15 19 113 7.55
37 3120530137 Võ Nguyễn Thảo Vân 24/06/2002 2.08 3.07 12 106
38 3120530014 Lý Bửu Vy 24/02/2002 3.41 3.09 17 111 8.16
39 3120530145 Nguyễn Thị Xuyến 10/07/2002 3.29 3.13 14 109 7.98
40 3120530146 Nguyễn Thị Như Ý 26/05/2002 1.65 2.52 16 90

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121530008 Trần Nguyễn Duy Ái 22/07/2003 3.15 3.12 20 67 7.84
2 3121530010 Nguyễn Quốc Châu An 25/12/2003 2.84 2.78 19 67
3 3121530012 Huỳnh Quan Mỹ Anh 27/10/2003 3.00 3.12 20 69 7.75
4 3121530014 Nguyễn Ngọc Duyên Anh 25/05/2003 2.67 2.75 18 48 7.43
5 3121530016 Nguyễn Thị Vân Anh 04/04/2003 3.35 3.37 17 60 8.06
6 3121530018 Trần Nguyễn Minh Anh 21/11/2003 2.12 2.58 17 65
7 3121530020 Lê Huy Bảo 24/05/2003 3.38 3.23 21 71 8.34
8 3121530023 Nguyễn Thị Minh Châu 13/11/2003 3.00 2.96 19 67 7.74
9 3121530025 Nguyễn Thân Trúc Chi 11/11/2003 2.82 3.10 17 68 7.64
10 3121530032 Nguyễn Thị Thoại Duy 12/03/2003 1.91 2.38 22 64
11 3121530034 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/04/2003 3.29 3.24 17 71 7.85
12 3121530039 Phạm Thị Hằng 15/01/2003 2.91 0 34
13 3121530041 Huỳnh Thanh Hiền 06/05/2003 3.30 3.14 20 66 8.16
14 3121530044 Đỗ Trần Khánh Huyền 26/12/2003 3.42 3.33 19 75 8.50
15 3121530001 Lê Minh Khôi 14/11/2002 3.15 3.22 20 64 7.74
16 3121530051 Bùi Lê Trọng Kiên 23/08/2003 2.67 2.61 18 59 7.28
17 3121530053 Nguyễn Vũ Bích Liên 08/02/2003 3.29 2.88 17 67
18 3121530059 Bùi Thị Kim Mai 08/12/2003 3.06 2.94 17 64
19 3121530061 Võ Thị Thanh Mai 15/02/2003 2.93 0 27
20 3121530063 Nguyễn Thanh Uyển My 02/11/2003 2.95 2.86 19 66 7.73
21 3121530065 Phan Trúc Ngân 17/06/2003 2.81 3.03 21 75
22 3121530068 Dương Bích Ngọc 27/03/2003 2.71 2.56 17 68
23 3121530070 Trịnh Lưu Hồng Ngọc 07/04/2003 2.95 3.19 21 73
24 3121530072 Trương Thị Bảo Ngọc 16/04/2003 3.47 3.43 17 69 8.37
25 3121530074 Nguyễn Trương Trà Nguyên 14/12/2003 3.00 3.25 19 71 7.71
26 3121530076 Nguyễn Hồng Nhi 28/05/2003 3.08 3.29 24 72
27 3121530079 Nguyễn Thị Thùy Nhung 01/12/2003 3.36 3.20 22 71 8.25
28 3121530082 Lê Anh Như 27/08/2003 2.84 3.07 19 73 7.46
29 3121530084 Nguyễn Huỳnh Thụy Quỳnh Như 18/08/2003 1.63 2.31 16 59
30 3121530088 Phạm Phương Cung Như 24/09/2003 2.24 2.81 17 69
31 3121530090 Hoàng Nguyễn Minh Phát 04/03/2003 2.86 3.00 21 71 7.67
32 3121530094 Nguyễn Lê Như Quỳnh 03/12/2003 2.56 0 27
33 3121530096 Trần Như Quỳnh 26/06/2003 3.22 3.20 23 71 7.97
34 3121530099 Lê Thị Băng Tâm 26/12/2003 3.00 3.03 18 63 7.75
35 3121530003 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 28/06/2003 3.32 3.55 19 76
36 3121530101 Hoàng Thị Phương Thảo 22/09/2003 2.65 2.63 17 71
37 3121530103 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 10/08/2003 3.12 3.20 17 69
38 3121530107 Dương Anh Thư 21/08/2003 2.73 2.96 22 80 7.34
39 3121530112 Vũ Hoàng Anh Thư 27/10/2003 3.12 3.41 17 69 8.17
40 3121530114 Hồ Thanh Thy 06/05/2003 3.32 3.01 19 68 8.20
41 3121530118 Nguyễn Thanh Trà 12/04/2003 3.00 3.05 17 65 7.40
42 3121530122 Quách Huệ Trân 27/04/2003 2.50 2.75 18 63
43 3121530124 Huỳnh Hồ Tú Trúc 06/11/2003 2.05 2.16 19 69

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121530128 Trần Nguyễn Phương Uyên 03/11/2003 2.71 2.87 17 67
45 3120530135 Bùi Thị Thảo Vân 14/02/2002 3.29 2.72 17 68 8.05
46 3121530130 Lê Thị Ngọc Ven 26/02/2003 3.12 3.23 17 69 7.83
47 3121530134 Hoàng Ngọc Vy 05/04/2003 3.17 3.25 18 63 8.30
48 3121530136 Nguyễn Lan Vy 27/04/2003 3.47 3.55 19 77 8.43

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121530009 Đinh Thị Mỹ An 04/11/2003 3.16 2.85 19 71 7.87
2 3121530011 Trần Thị Hoài An 19/03/2003 2.55 2.80 17 61
3 3121530022 Trương Thy Bội 14/07/2003 3.26 2.84 19 67 7.89
4 3121530024 Trần Thị Mỹ Châu 29/09/2003 3.71 3.39 17 69 8.66
5 3121530028 Nguyễn Hoàng Doanh 03/01/2003 3.10 2.99 21 68 7.86
6 3121530031 Nguyễn Lê Duy 25/02/2003 1.95 0 22
7 3121530033 Đặng Thùy Dương 04/03/2003 3.00 3.10 21 71 8.02
8 3121530037 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 28/05/2003 1.43 2.41 15 63
9 3121530042 Trần Bùi Mỹ Hoa 25/12/2003 2.67 2.58 18 67 7.25
10 3121530047 Lê Bá Khang 29/01/2003 2.90 2.93 21 71 7.94
11 3121530052 Đặng Thị Thúy Kiều 30/06/2003 2.00 2.63 15 56
12 3121530054 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21/12/2003 3.14 3.44 21 73
13 3121530057 Nguyễn Hồng Đại Lực 13/01/2002 3.00 2.93 20 61 7.50
14 3121530060 Lưu Ngọc Xuân Mai 17/05/2003 3.05 2.87 22 63 7.92
15 3121530064 Võ Thị Thu Nga 06/09/2003 2.95 2.83 19 69
16 3121530067 Lâm Trúc Nghi 12/06/2003 2.42 2.50 19 66
17 3121530069 Trần Bảo Ngọc 19/05/2003 2.33 2.56 21 63
18 3121530071 Trương Hồng Ngọc 10/11/2003 3.33 3.24 18 63 8.27
19 3121530073 Vũ Minh Ngọc 29/06/2003 3.00 3.02 20 64 7.65
20 3121530075 Tô Hải Nguyên 20/03/2003 2.70 2.72 20 64
21 3121530077 Vũ Bảo Nhi 05/10/2003 2.91 3.04 22 70
22 3121530080 Bùi Xuân Như 11/12/2003 2.68 2.78 19 69 7.38
23 3121530083 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 31/10/2003 3.65 3.62 17 69 8.74
24 3121530086 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/08/2003 2.42 2.57 16 63
25 3121530089 Phan Trần Quỳnh Như 05/01/2003 3.53 3.59 19 68 8.46
26 3121530093 Trịnh Lưu Ngọc Tú Quyên 15/12/2003 3.58 3.27 19 73 8.47
27 3121530095 Phan Lê Như Quỳnh 20/11/2003 2.47 2.61 19 71
28 3121530097 Nguyễn Sang Sang 17/06/2003 2.58 2.76 19 71 6.86
29 3121530002 Trịnh Quý Tâm 12/12/2003 3.35 3.65 17 71 8.23
30 3121530100 Hoàng Thanh Thảo 27/04/2003 3.29 3.25 17 67 8.15
31 3121530102 Huỳnh Hương Thảo 01/09/2003 3.30 3.24 20 68 7.94
32 3121530104 Đỗ Thị Thanh Thắm 23/04/2003 2.68 2.77 19 71
33 3121530109 Trịnh Vũ Anh Thư 25/09/2003 3.26 3.29 19 69 7.93
34 3121530111 Võ Nguyên Anh Thư 20/03/2003 2.85 3.02 20 64
35 3121530113 Nguyễn Vũ Hoài Thương 27/03/2003 2.12 2.31 17 59 6.49
36 3121530119 Bùi Quỳnh Trang 10/06/2003 3.29 3.22 17 67 8.25
37 3121530123 Trần Nguyễn Hoàng Mỹ Trân 07/11/2003 2.95 3.09 22 70
38 3121530127 Trần Nguyễn Hoàng Uyên 08/07/2003 1.95 2.40 19 67
39 3121530129 Vũ Thảo Hương Uyên 28/04/2003 3.26 3.08 19 65 8.06
40 3121530133 Dương Ngọc Thanh Vy 05/06/2003 2.47 2.52 19 66
41 3121530135 Lê Xuân Vy 15/04/2003 3.05 2.99 19 69 7.80
42 3121530007 Nguyễn Ngọc Yến Vy 20/08/2003 2.88 2.63 17 65 7.79
43 3121530137 Nguyễn Phương Vy 15/03/2003 3.20 3.08 20 71 7.92

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121530138 Trương Minh Ngọc Yên 28/04/2003 3.18 3.24 17 67 8.09

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122530002 Đoàn Nguyễn Bảo Anh 27/01/2004 2.50 2.92 18 37
2 3122530004 Lê Phạm Minh Anh 20/03/2004 2.50 2.50 18 24
3 3122530007 Nguyễn Ngọc Minh Anh 29/05/2004 2.67 2.50 18 28
4 3122530009 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/01/2004 3.67 3.43 18 28 8.63
5 3122530011 Phạm Thị Tuyết Anh 19/10/2004 3.33 3.00 18 28 7.92
6 3122530013 Vũ Nguyễn Quỳnh Anh 22/10/2004 2.40 2.20 15 25
7 3122530015 Lê Thị Hồng Ân 03/12/2004 2.83 2.64 18 28
8 3122530018 Nguyễn Thị Ngọc Bích 15/03/2004 2.25 2.09 12 22
9 3122530020 Huỳnh Hồ Khánh Châu 26/05/2004 3.43 3.35 21 34
10 3122530022 Trần Ngọc Bảo Châu 14/04/2004 2.17 2.64 15 28
11 3122530026 Phạm Vũ Khánh Duyên 22/09/2004 1.90 0 10
12 3121530036 Võ Ngô Thảo Đình 04/10/2003 2.17 2.46 18 28
13 3122530028 Nguyễn Khãi Định 29/04/2004 3.43 3.29 21 31
14 3122530030 Dương Thị Hà 16/01/2004 3.83 3.65 18 37 8.60
15 3122530032 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 20/05/2004 3.17 2.82 18 28
16 3122530035 Trần Thị Thúy Hằng 08/03/2004 3.17 3.07 18 28
17 3122530037 Nguyễn Bảo Hân 23/10/2004 3.67 3.39 18 28 8.80
18 3122530039 Trương Nguyễn Ngọc Hân 13/09/2004 2.50 2.32 18 28
19 3122530041 Nguyễn Lê Minh Hiếu 18/03/2004 2.43 2.26 21 31
20 3122530043 Dương Huỳnh Ngọc Huệ 29/07/2004 3.00 2.68 21 31
21 3122530047 Hồ Trần Diễm Huyền 02/01/2004 3.04 2.70 23 33
22 3122530049 Nguyễn Mạnh Khải 15/09/2003 1.50 1.72 15 25
23 3122530051 Huỳnh Thị Cẩm Lai 18/07/2004 2.50 2.43 18 28
24 3122530053 Nguyễn Anh Phương Linh 17/07/2004 0.00 1.60 0 10 2.70
25 3122530056 Lê Thị Thanh Mai 30/09/2004 1.67 1.84 15 25
26 3122530058 Đặng Vương Như Mẫn 08/07/2004 3.33 3.21 18 28 7.97
27 3122530063 Nguyễn Võ Ly Na 18/12/2004 3.14 3.09 21 34 7.93
28 3122530065 Lý Gia Ngân 24/11/2004 3.20 3.21 15 28 8.26
29 3122530067 Nguyễn Thiên Ngân 10/06/2004 3.00 3.09 23 33
30 3122530069 Nguyễn Phương Nghi 31/10/2004 3.00 2.75 18 28
31 3122530071 Võ Ngọc Phương Nghi 29/08/2004 2.86 2.90 21 40
32 3122530073 Nguyễn Thảo Ngọc 29/10/2004 2.33 2.46 18 28
33 3122530075 Hoàng Minh Nguyệt 18/01/2004 2.72 2.83 22 35
34 3122530078 Đặng Huỳnh Uyển Nhi 31/07/2004 2.40 0 10
35 3122530080 Huỳnh Xuân Nhi 22/02/2004 2.29 2.50 18 28
36 3122530082 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 24/09/2004 3.17 2.71 18 28 8.17
37 3122530084 Nguyễn Tống Đan Nhi 18/07/2004 0 0
38 3122530086 Trần Ngọc Yến Nhi 10/07/2004 3.50 3.29 18 28 8.52
39 3122530088 Trần Tấn Phát 16/11/2004 2.50 2.53 20 30 7.19
40 3122530090 Lê Hoàng Phúc 24/09/2004 1.83 1.75 18 28
41 3122530092 Nguyễn Trần Uyên Phương 24/03/2004 1.59 2.00 12 18
42 3122530094 Lê Thị Phượng 16/12/2004 2.67 2.29 18 28
43 3122530096 Nguyễn Thành Tài 28/06/2004 3.43 2.97 21 31 8.17

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122530098 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10/10/2004 3.55 3.17 20 30 8.49
45 3122530100 Dương Nguyễn Thiện Thanh 20/12/2004 2.86 2.89 21 28
46 3122530102 Phạm Vũ Thiên Thanh 06/06/2004 2.83 2.64 18 28
47 3122530104 Nguyễn Phương Thảo 06/12/2004 3.50 3.43 18 28 8.60
48 3122530106 Hồ Quang Bảo Thắng 06/11/2004 3.17 3.00 18 28
49 3122530110 Phạm Thị Kim Thùy 29/02/2004 2.00 2.12 15 25
50 3122530112 Huỳnh Thị Minh Thư 07/05/2004 3.33 2.96 18 28
51 3122530114 Lê Thị Minh Thư 13/03/2004 2.71 2.48 21 31
52 3122530116 Nguyễn Ngọc Phương Thư 30/11/2003 2.67 2.54 18 28 7.15
53 3122530117 Phan Khánh Thư 15/09/2004 3.83 3.64 18 28 8.70
54 3122530119 Vũ Trần Minh Thư 04/10/2004 2.00 2.20 15 25
55 3122530121 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/04/2004 3.00 2.68 21 31
56 3122530123 Trần Tấn Toàn 23/03/2004 3.00 2.61 18 28 7.92
57 3122530125 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 19/08/2004 1.33 1.60 15 25
58 3122530128 Nguyễn Thành Trí 05/04/2004 3.70 3.52 20 33 8.86
59 3122530060 Vũ Phạm Minh Trường 07/09/2004 2.57 2.39 21 31
60 3122530132 Trần Cao Thanh Vân 08/08/2004 3.33 3.32 18 28 8.38
61 3122530134 Trần Phan Triệu Vi 18/06/2004 3.00 2.86 18 28 7.92
62 3122530138 Nguyễn Thị Tường Vy 30/11/2004 3.67 3.39 18 28 8.62

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122530003 Hồ Hồng Anh 19/08/2004 2.57 2.50 18 28
2 3122530005 Lưu Hải Anh 05/08/2004 2.33 2.07 18 28
3 3122530008 Nguyễn Ngọc Vân Anh 05/09/2003 3.33 3.25 18 28 8.48
4 3122530010 Phạm Nguyễn Kỳ Anh 13/02/2004 2.50 2.68 15 25
5 3122530012 Tăng Tường Minh Anh 24/12/1999 2.95 3.07 19 29
6 3122530014 Trần Thị Ngọc Ánh 03/12/2004 2.83 2.75 18 28
7 3122530016 Lê Thục Ân 02/06/2004 3.00 3.09 20 33
8 3122530019 Nguyễn Duy Bình 18/12/2003 2.33 2.48 18 31
9 3122530021 Nguyễn Bảo Châu 27/07/2004 3.17 2.82 18 28 8.15
10 3122530023 Phạm Xuân Diễm 22/09/2003 3.29 2.87 21 31 8.21
11 3122530025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/08/2003 2.40 2.94 17 36
12 3122530027 Nguyễn Lâm Ánh Dương 20/01/2004 3.29 3.16 21 31 7.94
13 3122530029 Lê Thu Hà 25/11/2004 3.83 3.64 18 28 8.83
14 3122530031 Đặng Nguyễn Vân Hà 11/04/2004 3.00 2.64 18 28 7.60
15 3122530033 Nguyễn Nhật Hạ 27/06/2004 2.86 2.98 21 40 7.73
16 3122530036 Đinh Thị Kim Hân 20/11/2001 3.00 2.84 15 25
17 3122530038 Nguyễn Ngọc Hân 01/11/2004 0 0
18 3122530040 Mai Thụy Thanh Hiền 27/10/2004 2.60 2.20 15 25
19 3122530042 Lê Xuân Hòa 12/07/2004 2.33 2.54 18 28
20 3122530044 Nguyễn Thị Huệ 16/10/2004 2.40 2.24 15 25
21 3122530048 Trần Kha Hy 06/07/2004 1.67 2.00 15 15
22 3122530050 Vương Đình Khôi 15/06/2004 2.33 2.80 15 15
23 3122530052 Nguyễn Thị Lan 12/10/2004 3.20 2.84 15 25 7.96
24 3122530054 Nguyễn Năm Lượng 20/01/2004 2.83 2.89 18 28
25 3122530057 Nguyễn Thị Xuân Mai 21/10/2004 3.50 3.32 18 28 8.47
26 3122530059 Đào Quang Minh 24/12/2004 3.67 3.32 18 28 8.38
27 3122530062 Trần Lê Hà My 11/12/2004 3.12 3.07 17 27
28 3122530064 Vũ Hoàng Nam 19/03/2004 2.20 2.08 15 25
29 3122530066 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/04/2004 3.20 2.96 15 25
30 3122530068 Tô Kim Ngân 26/01/2004 2.86 2.48 21 31
31 3122530070 Phan Nguyễn Đông Nghi 19/10/2004 2.50 2.21 18 28 7.07
32 3122530072 Trần Đại Nghĩa 14/05/2004 2.55 2.89 17 27
33 3122530074 Lê Trần Hoàng Nguyên 13/10/2004 1.83 2.00 18 28
34 3122530077 Cao Thị Yến Nhi 23/12/2004 2.29 2.19 21 31
35 3122530079 Đoàn Phạm Minh Nhi 22/05/2004 2.33 2.68 18 28
36 3122530081 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 18/07/2004 2.83 2.86 18 28
37 3122530083 Nguyễn Phương Nhi 01/12/2004 3.67 3.29 18 31 8.73
38 3122530085 Phạm Yến Nhi 17/01/2004 2.71 2.89 18 28
39 3122530087 Võ Trần Yến Nhi 25/06/2004 1.05 2.17 8 18
40 3122530089 Võ Minh Phú 15/08/2004 3.14 2.87 21 31
41 3122530091 Nguyễn Hồ Chấn Phương 01/11/2004 2.17 2.29 18 31
42 3122530095 Trần Minh Tú Quyên 23/08/2004 2.45 2.27 20 30
43 3122530097 Lê Thành Tâm 22/07/2004 1.50 1.86 15 28

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122530099 Nguyễn Thảo Minh Tâm 04/01/2004 3.00 2.97 18 31
45 3122530101 Huỳnh Thị Thu Thanh 22/05/2004 1.83 1.96 15 25
46 3122530103 Hà Phương Thảo 26/12/2004 3.17 3.19 18 31 8.08
47 3122530105 Võ Thị Phương Thảo 09/09/2003 2.50 2.29 18 28
48 3122530107 Trần Phước Thọ 27/01/2004 2.30 2.44 17 27
49 3122530109 Hồ Thụy Xuân Thùy 02/11/2004 2.86 2.45 21 31
50 3122530111 Vương Mỹ Thủy 01/03/2004 1.67 1.64 18 28
51 3122530113 Lâm Nguyễn Anh Thư 06/03/2004 2.83 2.75 18 28
52 3122530115 Lê Trần Minh Thư 21/12/2004 2.50 2.79 18 28
53 3122530118 Vũ Hoàng Anh Thư 16/11/2004 3.14 3.30 21 40
54 3122530120 Nguyễn Hoài Thương 01/06/2004 3.14 2.87 21 31
55 3122530122 Nguyễn Thái Toàn 04/12/2004 1.67 2.12 15 25
56 3122530124 Nguyễn Ngân Trà 10/11/2004 2.14 2.18 18 28
57 3122530126 Trần Lê Ngọc Trang 26/03/2004 2.86 3.00 21 31 7.76
58 3122530129 Triệu Thái Trí 26/12/2004 2.80 2.48 15 25
59 3122530131 Phan Kim Tuyền 29/10/2004 3.33 2.96 18 28
60 3122530133 Tống Tường Vi 29/04/2004 2.88 2.52 17 27
61 3122530135 Hồ Triệu Vy 30/06/2004 2.29 2.29 18 28
62 3122530137 Lê Nguyễn Hà Vy 22/11/2004 2.86 2.45 21 31
63 3122530139 Nguyễn Tường Vy 15/05/2004 3.33 3.29 18 31 8.12

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420001 Lê Thị Thùy An 24/08/2001 4.00 3.46 13 130 8.78
2 3119420012 Trần Cao Phương Anh 20/10/2001 3.00 2.64 13 133 7.68
3 3119420034 Trịnh Quốc Châu 28/04/2001 3.00 2.70 6 123 7.20
4 3119420044 Lương Thị Ngọc Diễm 30/10/2001 3.38 2.95 13 133 7.96
5 3119420057 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/12/2001 2.44 2.50 16 130
6 3119420069 Ngô Lục Hải Đình 18/12/2001 2.44 2.46 16 133
7 3119420079 Võ Thụy Bảo Hạnh 03/06/2001 2.69 2.57 16 133 7.01
8 3119420101 Nguyễn Thị Kim Hậu 13/05/2001 3.15 3.04 13 133 8.08
9 3119420114 Đặng Cao Phúc Hòa 11/12/2001 2.82 2.54 17 128 7.68
10 3119420126 Nguyễn Thạnh Huy 03/09/2001 3.54 3.17 13 127 8.63
11 3119420136 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/10/2001 2.80 2.46 10 117 7.66
12 3119420147 Huỳnh Trần Mỹ Hương 12/05/2001 2.62 2.36 13 127
13 3119420158 Nguyễn Minh Hy 09/03/2001 2.77 2.68 13 133 6.88
14 3119420169 Võ Đăng Khoa 12/08/2001 2.54 2.64 13 133 7.18
15 3119420182 Đoàn Thị Thùy Linh 11/08/2000 3.62 3.40 13 133 8.49
16 3119420193 Trương Hoàng Trúc Linh 26/09/2001 3.38 2.86 13 133 8.16
17 3119420204 Nguyễn Ngọc Ly 26/03/2001 2.54 2.65 13 123
18 3119420217 Bùi Thị Ngọc Mến 20/06/2001 3.38 3.52 13 133 8.49
19 3119420228 Nguyễn Thị Yến My 08/10/2001 2.38 2.38 13 130
20 3119420238 Nguyễn Thị Thanh Nga 22/10/2001 4.00 3.28 13 127 8.56
21 3119420248 Nguyễn Thanh Ngân 02/05/2001 4.00 3.36 13 133 8.50
22 3119420260 Trần Thị Cẩm Ngân 08/05/2001 4.00 3.71 13 133 8.60
23 3119420270 Nguyễn Bảo Ngọc 13/10/2001 2.62 2.25 13 127
24 3119420284 Lê Lưu Tiểu Nguyên 19/12/2001 2.62 2.42 13 133
25 3119420294 Bùi Thị Yến Nhạn 28/08/2001 3.62 3.20 13 133 8.41
26 3119420305 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 2.62 2.87 13 133 7.19
27 3119420317 Bùi Thị Nhung 18/07/2001 2.77 2.25 13 128 7.02
28 3119420342 Phan Thị Kiều Oanh 30/08/2001 2.54 3.02 13 133
29 3119420352 Lê Thị Bảo Phúc 19/06/2001 3.46 3.15 13 133 8.35
30 3119420363 Trần Ngọc Diễm Phương 17/12/2001 3.38 3.18 13 133 8.38
31 3119420376 Nguyễn Ngọc Thùy Quyên 07/08/2001 3.38 2.65 13 133 7.95
32 3119420388 Võ Thị Như Quỳnh 14/06/2001 4.00 3.23 13 133 8.50
33 3119420399 Lê Thị Thanh Tâm 18/10/2001 4.00 3.19 13 133 8.50
34 3119420410 Đinh Hồ Hiền Thảo 26/05/2001 2.62 2.39 13 124 7.22
35 3119420421 Nguyễn Thị Hoàng Thảo 17/01/2001 3.38 3.02 13 133 7.77
36 3119420432 Nguyễn Bảo Ngọc Thiện 07/05/2001 2.38 2.41 13 133
37 3119420445 Nguyễn Thị Lệ Thu 06/09/2001 4.00 3.31 13 133 8.65
38 3119420455 Nguyễn Thị Thúy 02/04/2001 3.21 3.00 14 125 7.69
39 3119420456 Nguyễn Thị Phương Thúy 07/08/2001 3.00 2.90 16 133 7.78
40 3118420405 Trần Thị Minh Thư 30/08/2000 2.18 2.89 11 116
41 3119420500 Trần Mạnh Tiến 19/04/2001 2.38 2.35 13 127
42 3119420525 Lê Thị Ngọc Trâm 18/01/2001 0.00 2.16 0 86
43 3119420535 Nguyễn Minh Triết 01/11/2001 4.00 3.17 13 133 8.64

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420547 Nguyễn Trần Thanh Trúc 15/01/2001 2.54 2.94 13 133 7.12
45 3119420560 Nguyễn Văn Tuấn 20/02/2001 4.00 3.73 13 133 8.94
46 3119420571 Đào Thị Ngọc Tuyết 17/09/2001 1.00 2.25 12 126
47 3119420596 Trần Quang Vũ 11/03/2001 3.00 2.51 13 133 7.05
48 3119420609 Phạm Ngọc Thảo Vy 23/07/2001 4.00 3.27 13 133 8.69
49 3119420620 Lưu Văn Ý 22/12/2001 2.41 0 97

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN11910
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420010 Ngô Nguyễn Phương Anh 05/07/2001 3.54 3.10 13 133 8.22
2 3119420023 Nguyễn Thanh Bảo 07/06/2001 0.38 1.99 3 101
3 3119420033 Trịnh Nguyễn Minh Châu 06/06/2001 3.38 2.80 13 123 7.68
4 3119420056 Nguyễn Thị Duyên 19/04/2001 3.15 2.50 13 133 7.82
5 3119420078 Hồ Thị Diệu Hạnh 21/02/2001 2.54 2.94 13 133 7.35
6 3119420089 Đặng Vũ Hồng Hân 29/12/2000 3.38 3.32 13 133 8.57
7 3119420100 Trần Vũ Bảo Hân 10/01/2001 2.95 2.53 19 133
8 3119420112 Nguyễn Mỹ Hoa 30/08/2001 4.00 3.25 13 133 8.94
9 3119420125 Nguyễn Quốc Huy 13/05/2001 2.31 2.15 13 130
10 3119420135 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/09/2001 2.88 2.73 16 133
11 3119420146 Đinh Thị Kim Hương 14/10/2000 3.00 2.58 13 133 7.45
12 3119420157 Thái Viết Hữu 14/10/2001 3.00 2.62 13 133
13 3119420181 Đinh Ngọc Ánh Linh 21/06/2001 2.54 2.36 13 133
14 3119420192 Trần Thị Cẩm Linh 17/02/2001 3.62 3.27 13 133 8.71
15 3119420202 Bùi Thị Cẩm Ly 24/05/2001 3.46 3.03 13 126 8.47
16 3119420227 Nguyễn Thị Trà My 11/06/2001 0.67 2.17 9 69
17 3119420237 Lê Nguyễn Thị Tuyết Nga 26/09/2001 2.77 2.49 13 123 6.98
18 3119420247 Nguyễn Thanh Ngân 10/08/2001 4.00 3.77 13 133 8.69
19 3119420259 Trần Thảo Ngân 04/03/2001 4.00 3.56 13 133 8.60
20 3119420269 Lâm Thanh Ngọc 26/11/2001 2.38 2.31 13 127 6.61
21 3119420283 Huỳnh Thảo Nguyên 18/03/2001 3.62 3.32 13 133 8.49
22 3119420293 Vương Lệ Nhàn 08/11/2001 3.62 3.00 13 133 8.57
23 3119420304 Nguyễn Thị Linh Nhi 18/03/2001 2.62 2.38 13 133
24 3119420316 Phạm Nguyễn An Nhiên 03/09/2001 0.86 2.32 4 111
25 3119420328 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 06/02/2001 3.15 2.69 13 133 7.58
26 3119420341 Phạm Ngọc Thúy Oanh 17/08/2001 3.00 2.27 10 113 7.44
27 3119420351 Lê Hoàng Phúc 06/06/2001 1.94 2.44 16 125
28 3119420375 Lê Phương Quyên 27/08/2001 2.50 2.43 16 130
29 3119420386 Trần Đỗ Như Quỳnh 22/06/2001 4.00 3.34 13 133 8.68
30 3119420397 Nguyễn Trí Tài 01/11/2000 2.87 0 68
31 3119420420 Nguyễn Thị Thảo 02/01/2001 2.62 2.66 13 133 7.56
32 3119420444 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/04/2001 3.23 2.97 13 133 8.35
33 3119420454 Đỗ Thị Kim Thúy 22/11/2001 4.00 3.29 13 133 8.50
34 3119420465 Đoàn Minh Thư 31/03/2001 4.00 3.31 13 133 8.54
35 3119420478 Nguyễn Văn Thức 05/06/2001 2.38 2.25 13 130
36 3119420489 Nguyễn Ngọc Phương Thy 01/07/2001 2.31 2.18 13 107
37 3119420512 Ngô Kiều Trang 19/01/2001 3.62 3.14 13 133 8.37
38 3119420523 Võ Thùy Trang 06/07/2001 1.25 2.02 13 119
39 3119420534 Trương Thị Mộng Trân 16/06/2001 3.00 2.91 13 133 7.83
40 3119420546 Nguyễn Trần Thanh Trúc 02/06/2001 4.00 3.58 13 133 8.56
41 3119420570 Bùi Thị Tuyết 10/10/2001 2.85 2.86 13 133 7.65
42 3119420581 Lương Mỹ Vân 19/11/2001 3.23 2.99 13 133 8.25
43 3119420595 Thị Công Lâm Vũ 05/09/2000 2.00 2.12 13 130 6.57

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN11910
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420608 Phạm Khánh Mai Vy 14/05/2001 2.77 2.78 13 130 7.20
45 3119420618 Đặng Thị Như Ý 02/02/2001 2.77 2.79 13 133 6.82
46 3119420631 Trương Nguyễn Hải Yến 31/08/2001 1.17 2.10 18 102

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420002 Nguyễn Thị Mỹ An 20/12/2001 3.62 3.23 13 133 8.56
2 3119420013 Trần Ngọc Anh 27/08/2001 3.62 3.00 13 133 8.33
3 3119420025 Ngô Việt Ngọc Bích 30/07/2001 2.81 2.53 16 133 7.41
4 3119420045 Nguyễn Thị Mai Diễm 27/06/2001 2.62 2.70 13 133 7.21
5 3119420058 Trần Thị Mỹ Duyên 23/10/2001 2.77 2.30 13 133 7.44
6 3119420070 Bùi Hương Giang 20/09/2001 2.77 2.38 13 133 7.72
7 3119420080 Nguyễn Minh Hào 08/02/2001 2.31 2.62 16 133 6.71
8 3119420091 Lê Đặng Ngọc Hân 24/10/2001 2.38 2.83 13 133
9 3119420102 Lê Thị Thu Hiền 17/01/2001 2.38 2.17 13 133
10 3119420115 Ngô Thị Thanh Hoài 20/07/2001 1.81 2.47 13 130
11 3119420127 Tống Thế Huy 22/08/2001 3.38 3.23 13 133 8.06
12 3119420137 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/08/2001 2.62 2.30 13 133
13 3119420148 Ngô Thị Xuân Hương 20/08/2001 2.77 2.93 13 133
14 3119420159 Nguyễn Hoàng Khải 25/07/2001 2.62 2.58 13 130
15 3119420170 Thái Minh Khuê 01/11/2001 2.15 2.26 13 127
16 3119420184 Hoàng Trương Diệu Linh 10/08/2001 3.00 2.66 13 133 7.79
17 3119420194 Văn Tiểu Linh 21/12/2001 2.11 2.35 16 123
18 3119420205 Nguyễn Thị Ly 12/06/2000 3.23 2.77 13 133 8.09
19 3119420218 Phạm Thị Kiều Mi 26/10/2001 2.62 2.93 13 133
20 3119420229 Phạm Hải My 07/03/2001 2.50 2.69 8 118 6.96
21 3119420239 Trần Kiều Nga 27/07/2001 2.77 2.54 13 120 7.29
22 3119420249 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/01/2001 4.00 3.23 13 133 8.50
23 3119420261 Võ Thanh Ngân 07/08/2001 3.38 2.69 13 133 8.24
24 3119420271 Nguyễn Bích Ngọc 06/05/2000 2.05 2.27 16 127
25 3119420285 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 12/04/2001 3.23 2.65 13 133 8.02
26 3119420295 Nguyễn Thị Thu Nhân 12/05/2001 1.00 2.06 15 114
27 3119420318 Lâm Phương Nhung 19/04/2001 4.00 3.44 13 133 8.75
28 3119420330 Phạm Hoàng Lâm Như 15/12/2001 3.00 2.84 13 133 7.61
29 3119420343 Trang Nguyễn Thục Oanh 25/03/2001 4.00 3.68 13 133 8.60
30 3119420364 Trần Tú Phương 30/08/2001 2.92 2.32 13 133 7.24
31 3119420377 Phan Lâm Thục Quyên 05/12/2001 2.31 2.61 13 133
32 3119420400 Lê Thị Thanh Tâm 12/11/2001 3.00 2.82 13 135 7.68
33 3119420411 Đổng Phương Thảo 11/02/2001 2.54 2.59 13 133 7.14
34 3119420422 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/2001 2.38 2.23 13 114 6.68
35 3119420446 Nguyễn Thị Minh Thu 02/01/2001 2.31 2.62 13 130
36 3119420457 Nguyễn Thị Thanh Thúy 06/06/2001 2.77 2.62 13 133 7.62
37 3119420468 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 28/04/2001 3.38 3.32 13 133 8.45
38 3119420480 Lê Thị Diễm Thương 10/12/2001 3.00 3.30 13 133 7.86
39 3119420491 Lâm Nguyễn Cẩm Tiên 08/04/2001 3.00 2.95 13 133 7.62
40 3119420501 Võ Hữu Tiến 12/07/2001 2.31 2.58 13 125
41 3119420515 Nguyễn Thị Trang 10/05/2001 3.62 3.22 13 133 8.58
42 3119420526 Lê Thị Quỳnh Trâm 15/07/2001 2.00 2.12 13 123
43 3119420537 Nguyễn Lê Ngọc Trinh 08/12/2001 3.00 2.71 13 133 7.68

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420548 Trần Lê Nhã Trúc 05/09/2001 2.44 2.41 16 133 6.74
45 3119420561 Trần Nguyễn Quốc Tuấn 21/03/2001 2.25 1.88 12 111
46 3119420572 Trần Thị Kim Tuyết 09/04/2001 1.73 2.54 11 125
47 3119420583 Phan Thị Hồng Vân 14/03/2001 1.69 2.21 13 127
48 3119420597 Dư Ngọc Thiên Vy 24/10/2001 3.38 3.23 13 133 8.51
49 3119420610 Phan Nhật Vy 12/01/2001 2.77 3.09 13 136 7.11
50 3119420621 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/2001 2.31 2.38 16 130

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420014 Trần Thị Minh Anh 29/10/2001 3.38 2.89 13 133 7.78
2 3119420026 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/10/2001 2.92 3.00 13 133 7.68
3 3119420036 Hoàng Thị Yến Chi 14/10/2000 3.31 2.73 16 133 7.89
4 3119420047 Đào Ngọc Dung 02/05/2001 2.06 2.33 16 130
5 3119420059 Võ Thị Duyên 04/11/2000 2.74 0 105
6 3119420081 Từ Chí Hào 16/06/2001 2.00 2.85 13 130
7 3119420093 Mai Thị Ngọc Hân 10/12/2001 3.38 3.29 13 133 8.48
8 3119420116 Huỳnh Thị Hoàng 01/01/2001 3.00 2.50 13 127 7.42
9 3119420138 Phạm Thị Ngọc Huyền 07/08/2001 1.81 2.29 16 127
10 3119420149 Nguyễn Thị Minh Hương 30/05/2001 3.00 2.90 13 133 7.61
11 3119420160 Hoàng Mai Thái Khang 09/05/2001 2.85 2.59 13 133 7.60
12 3119420171 Văn Thị Hiếu Kiên 06/03/2001 4.00 3.32 13 133 8.54
13 3119420185 Hồ Huệ Linh 06/11/2001 2.77 2.81 13 133
14 3119420195 Vũ Hồng Mai Linh 12/06/2001 2.92 2.86 13 133 7.28
15 3119420206 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/01/2001 2.38 2.35 13 130 6.71
16 3119420219 Võ Thị Trà Mi 29/04/2001 2.77 2.70 13 123 7.45
17 3119420230 Phạm Thị Trà My 12/03/2001 3.00 2.53 13 133 7.70
18 3119420240 Vũ Thị Ngà 12/03/2001 2.62 2.21 13 107
19 3119420250 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/05/2001 3.77 2.88 13 133 8.50
20 3119420262 Võ Thị Kim Ngân 11/09/2001 1.77 2.30 13 130
21 3119420273 Nguyễn Minh Ngọc 19/10/2001 3.00 2.76 13 123 8.04
22 3119420286 Nguyễn Thảo Nguyên 05/11/2001 3.38 2.83 13 133 7.96
23 3119420296 Võ Văn Trung Nhân 20/12/2001 1.70 1.85 10 124
24 3119420307 Phạm Thị Yến Nhi 22/07/2001 3.38 3.10 13 133 8.42
25 3119420319 Nguyễn Hồng Nhung 08/10/2001 2.54 2.77 13 133
26 3119420331 Phạm Ngọc Khánh Như 16/05/2001 2.62 2.79 13 133 7.46
27 3119420344 Trần Trương Ngọc Kiều Oanh 06/11/2001 4.00 3.50 13 130 9.07
28 3119420354 Trần Thị Hữu Phúc 13/03/2001 4.00 3.43 13 133 8.62
29 3119420365 Võ Hoàng Tiểu Phương 18/10/2001 2.62 2.42 13 130
30 3119420378 Lục Thị Mỹ Quyền 16/09/2001 4.00 3.27 13 133 8.77
31 3119420390 Nguyễn Khải San 14/07/2001 3.38 3.33 13 133 8.41
32 3119420401 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 30/11/2001 3.00 2.54 13 133 7.27
33 3119420412 Hoàng Thị Thu Thảo 14/04/2001 3.46 2.83 13 133 8.39
34 3119420434 Kiều Đình Thịnh 12/09/2001 3.00 2.86 13 133 7.98
35 3119420447 Bùi Thị Thanh Thùy 19/05/2001 3.38 3.31 13 123 8.08
36 3119420458 Nguyễn Thị Xuân Thúy 09/04/2001 3.46 3.17 13 133 8.55
37 3119420470 Lê Ngọc Anh Thư 18/05/2001 1.92 2.41 13 133
38 3119420481 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/05/2001 1.00 1.69 8 86
39 3119420492 Lê Thị Cẩm Tiên 30/08/2001 3.38 3.20 13 133 8.61
40 3119420503 Nguyễn Trí Tín 24/01/2001 2.63 2.45 16 133
41 3119420527 Nguyễn Thị Trâm 09/08/2001 3.00 2.61 13 133 7.65
42 3119420538 Nguyễn Thị Diễm Trinh 11/12/2001 3.38 3.22 13 133 8.42
43 3119420549 Trần Thanh Trúc 19/06/2001 2.77 2.85 13 133 7.67

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420562 Lê Thị Cẩm Tuyên 02/11/2001 3.00 2.96 13 133 7.35
45 3119420573 Trần Ngọc Cát Tường 03/03/2001 1.70 2.04 10 102
46 3119420584 Trần Ngọc Bạch Vân 15/01/2001 3.23 2.41 13 123 7.95
47 3119420598 Đinh Thị Tường Vy 10/11/2001 4.00 3.55 13 133 8.60
48 3119420611 Trần Huỳnh Nữ Vy 03/07/2001 2.77 2.87 13 133 7.57
49 3119420623 Trần Thị Như Ý 21/03/2001 2.31 2.50 16 133

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420004 Trần Châu Mỹ An 18/04/2001 3.23 3.22 13 123 8.13
2 3119420015 Vũ Hoàng Lan Anh 23/07/2001 2.38 2.44 13 133
3 3119420027 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/06/2001 3.38 2.90 13 133 8.30
4 3119420037 Lê Thị Kim Chi 22/09/2001 2.77 2.27 13 124 6.92
5 3119420049 Nguyễn Đan Duy 15/08/2001 2.77 2.75 13 130
6 3119420061 Vũ Thị Thủy Dương 16/03/2001 3.00 2.67 13 133 7.88
7 3119420082 Lê Thị Thúy Hằng 30/09/2001 3.38 3.27 13 133 8.52
8 3119420094 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/02/2001 2.00 2.48 13 124
9 3119420104 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/09/2001 2.85 2.97 13 135 7.56
10 3119420117 Liêu Huỳnh Thị Tú Hoàng 27/02/2001 4.00 3.35 13 133 8.72
11 3119420129 Võ Tiến Trí Huy 15/02/2001 3.15 3.02 13 133 7.69
12 3119420139 Trần Mỹ Lệ Huyền 24/07/2001 3.38 3.27 13 133 8.57
13 3119420150 Nguyễn Thị Ngọc Hương 19/02/2001 2.31 2.92 13 133
14 3119420161 Nguyễn Đình Gia Khang 22/10/2001 2.77 2.31 13 105 7.67
15 3119420186 Lê Phương Linh 04/09/2001 3.08 2.74 13 133 8.21
16 3119420196 Lê Thị Loan 28/01/2001 3.00 3.02 13 133 7.52
17 3119420207 Nguyễn Thị Kim Ly 21/04/2001 4.00 3.23 13 133 8.69
18 3119420220 Đỗ Bá Minh 01/08/2001 2.62 2.29 13 121 6.92
19 3119420231 Trần Thị Trà My 29/08/2001 4.00 3.60 13 133 8.54
20 3119420241 Đặng Kim Ngân 17/04/2001 1.85 2.88 13 133
21 3119420252 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/08/2001 3.54 3.15 13 133 8.24
22 3119420274 Nguyễn Thanh Ngọc 15/04/2001 3.15 2.67 13 133 8.04
23 3119420287 Phan Thị Ngọc Nguyên 18/08/2001 2.21 2.12 16 130
24 3119420297 Bạch Yến Nhi 30/12/2001 1.43 2.13 21 115
25 3119420309 Phan Tuyết Nhi 04/06/2001 3.38 2.93 13 133 8.32
26 3119420320 Nguyễn Thị Kim Nhung 07/04/2001 2.62 2.41 13 133 7.12
27 3119420345 Võ Đào Kiều Oanh 31/03/2000 1.29 2.09 18 108
28 3119420355 Nguyễn Trần Tuyết Phụng 14/11/2001 3.00 2.68 13 133 7.43
29 3119420366 Vũ Thanh Phương 24/07/2000 2.77 2.56 13 133
30 3119420391 Trần Phối San 05/06/2001 3.00 2.87 13 133 8.05
31 3119420413 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 13/07/2001 2.92 2.83 13 133 7.52
32 3119420424 Nguyễn Thu Thảo 28/01/2001 2.44 2.59 13 130
33 3119420459 Trần Đoàn Ngọc Thúy 01/08/2001 1.92 2.29 13 130
34 3119420471 Lư Thị Minh Thư 09/06/2001 2.23 2.47 13 133
35 3119420482 Phan Thị Hoài Thương 02/12/2001 2.23 2.77 13 133
36 3119420493 Lương Mỹ Tiên 18/06/2001 2.38 2.49 13 133
37 3119420517 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/08/2001 2.77 2.83 13 133 7.30
38 3119420528 Nguyễn Thị Trâm 26/07/2001 4.00 3.41 13 133 8.75
39 3119420539 Văn Thị Phương Trinh 26/10/2001 3.00 2.70 16 133 7.39
40 3119420563 Trần Thị Cẩm Tuyên 11/07/2001 3.08 2.97 13 133 7.48
41 3119420587 Lưu Thị Triệu Vi 14/07/2001 2.00 2.88 13 133
42 3119420600 Ngô Thị Thúy Vy 19/01/2001 3.38 3.26 13 133 7.88
43 3119420612 Trần Thanh Vy 18/04/2001 3.38 3.31 13 133 8.49

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420624 La Kim Yến 13/04/2001 2.00 2.48 17 128

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420005 Cù Thu Anh 09/10/2001 1.54 2.02 10 117
2 3119420016 Phan Thị Ngọc Ánh 09/07/2001 3.38 3.11 13 133 8.54
3 3119420028 Phạm Ngọc Bích 02/08/2001 1.47 2.16 14 116
4 3119420038 Nguyễn Thị Mỹ Chi 03/08/2001 1.91 2.38 11 119
5 3119420050 Nguyễn Hoàng Duy 06/03/2001 2.63 2.48 16 133
6 3119420063 Nguyễn Thị Thanh Đào 09/08/2001 2.92 3.05 13 133 7.78
7 3119420073 Nguyễn Hữu Giàu 18/12/2001 3.00 3.37 13 130
8 3119420083 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 08/10/2001 3.85 3.34 13 133 8.77
9 3119420095 Nguyễn Trần Tuyết Hân 09/11/2001 3.62 3.28 13 133 8.48
10 3119420106 Nguyễn Thúy Hiền 01/10/2001 4.00 3.33 13 133 8.69
11 3119420118 Nguyễn Huy Hoàng 18/04/2001 1.85 2.20 13 133
12 3119420130 Đàng Năng Thị Khánh Huyền 20/01/2001 2.77 2.77 13 133 7.32
13 3119420140 Trần Thanh Huyền 08/01/2001 3.23 3.06 13 130 7.75
14 3119420151 Nguyễn Thị Tuyết Hương 24/06/2001 2.77 2.59 13 133 7.31
15 3119420163 Phan Nguyễn Quốc Khang 29/11/2000 3.15 3.20 13 133 8.08
16 3119420187 Nguyễn Đức Linh 20/10/2001 2.85 2.98 13 150 7.89
17 3119420197 Nguyễn Thành Long 14/10/2001 1.50 2.54 5 115
18 3119420208 Võ Thị Gia Ly 17/04/2001 3.15 2.21 13 127 7.62
19 3119420221 Phan Thị Mộng 21/11/2001 2.85 2.50 13 127 7.55
20 3119420242 Hồ Hoàng Bảo Ngân 06/10/2001 2.92 2.47 13 133
21 3119420253 Nguyễn Thị Thủy Ngân 08/09/2001 4.00 3.44 13 133 8.72
22 3119420264 Vòng Quang Ngân 19/07/2001 2.63 2.54 16 133
23 3119420275 Nguyễn Thị Yến Ngọc 26/09/2001 2.50 2.81 12 117
24 3119420288 Lê Trọng Nguyễn 08/09/2001 1.25 1.96 8 112
25 3119420298 Dương Thị Quỳnh Nhi 01/06/2001 3.00 3.00 13 133 7.90
26 3119420310 Tạ Nguyễn Xuân Nhi 10/03/2001 3.23 2.82 13 133 7.90
27 3119420321 Võ Thị Tuyết Nhung 20/08/2001 2.13 2.02 13 130
28 3119420346 Lê Thanh Phong 26/04/2001 3.00 2.98 13 133 7.55
29 3119420356 Trương Thị Mỹ Phụng 03/05/2001 2.54 2.58 13 133 7.19
30 3119420367 Vũ Thị Thu Phương 23/10/2001 2.92 2.75 13 133 7.58
31 3119420380 Dương Thị Diễm Quỳnh 20/11/2001 3.15 2.74 13 133 7.60
32 3119420392 Phạm Văn Sang 30/04/2001 2.20 1.78 10 92
33 3119420403 Trần Thị Ngọc Tâm 04/11/2001 2.15 2.13 13 111
34 3119420414 Lê Thị Thảo 08/08/2001 3.00 2.66 13 133 7.78
35 3119420425 Trần Thị Cẩm Thảo 01/01/2001 3.00 2.61 16 130 7.45
36 3119420438 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/09/2001 2.62 2.70 13 133
37 3119420449 Nguyễn Thanh Thùy 17/09/2001 3.08 3.18 13 133 7.98
38 3119420460 Đặng Thị Anh Thư 16/02/2001 2.77 2.19 13 130 7.26
39 3119420472 Nguyễn Thị Anh Thư 19/05/2001 1.69 2.41 13 124
40 3119420483 Trần Ngọc Thương 08/12/2001 4.00 3.56 13 133 8.65
41 3119420494 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 02/09/2001 4.00 3.21 13 136 8.82
42 3119420507 Nguyễn Hương Trà 06/08/2001 4.00 3.67 13 139 8.69
43 3119420518 Phạm Đình Phương Trang 25/05/2001 3.00 2.51 13 133 7.65

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420529 Đoàn Thị Huyền Trân 19/04/2001 3.00 2.53 13 133 7.81
45 3119420551 Nguyễn Thị Mộng Truyền 09/04/2001 2.54 2.50 13 133 6.63
46 3119420564 Cao Thị Ngọc Tuyền 06/01/2001 4.00 3.23 13 133 8.50
47 3119420575 Nguyễn Thị Thảo Uyên 14/04/2001 3.00 3.26 13 133 7.91
48 3119420588 Nguyễn Thị Thùy Vi 20/05/2001 4.00 3.79 13 133 8.72
49 3119420601 Nguyễn Hiếu Vy 07/09/2001 4.00 3.34 13 133 8.50
50 3119420613 Võ Lê Tường Vy 03/01/2001 2.54 2.97 13 133
51 3119420626 Nguyễn Hoàng Yến 03/03/2001 2.46 2.65 13 133 6.95

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420006 Lê Thị Kiều Anh 27/02/2001 4.00 3.35 13 133 8.50
2 3119420017 Trần Thị Kim Ánh 22/04/2001 3.00 2.86 13 133 8.05
3 3119420029 Vũ Thị Ngọc Bích 26/08/2001 2.13 2.35 16 133
4 3119420039 Vũ Thị Kim Chi 01/02/2001 3.23 2.60 13 133 7.95
5 3119420051 Đặng Thị Mỹ Duyên 02/06/2001 4.00 3.23 16 136 8.72
6 3119420064 Phạm Anh Đào 23/07/2001 2.00 1.95 11 125
7 3119420074 Dương Thị Thúy Hà 08/08/2001 2.62 2.58 13 135 7.35
8 3119420085 Phạm Thị Thu Hằng 01/09/2001 4.00 3.37 13 135 9.00
9 3119420096 Phan Gia Hân 20/11/2001 4.00 3.51 13 133 8.62
10 3119420107 Trần Thị Ngọc Hiền 14/06/2001 2.25 2.37 13 127
11 3119420119 Vũ Duy Huy Hoàng 26/01/2001 2.23 2.30 13 133
12 3119420141 Văn Hồ Thanh Huyền 07/10/2001 3.00 2.79 13 133 7.54
13 3119420153 Trần Mỹ Hương 28/04/2001 4.00 3.30 13 133 8.75
14 3119420164 Phan Quốc Khánh 26/02/2001 3.38 3.12 13 133 8.37
15 3119420176 Võ Thúy Kiều 12/02/2001 2.54 2.86 13 135
16 3119420188 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/05/2001 2.62 2.75 13 133 7.57
17 3119420198 Nguyễn Thành Long 18/01/2001 3.00 2.30 13 120 7.25
18 3119420210 Lưu Thị Tuyết Mai 18/07/2001 3.38 3.39 13 133 8.53
19 3119420222 Nguyễn Thị Huỳnh Mơ 21/01/2001 2.25 2.78 13 130
20 3119420233 Huỳnh Thị Mỹ 21/01/2001 4.00 3.19 13 133 8.65
21 3119420243 Hồ Thị Thanh Ngân 03/07/2001 3.38 3.30 13 133 8.49
22 3119420255 Phạm Cao Kim Ngân 13/10/2000 3.77 3.06 13 133 8.81
23 3119420265 Nguyễn Văn Nghị 29/09/2001 3.00 2.89 13 133 7.55
24 3119420277 Phạm Hồng Ngọc 08/02/2001 2.62 2.59 13 133 7.03
25 3119420299 Lê Gia Nhi 10/02/2001 2.62 2.74 13 133
26 3119420324 Lê Thị Xuân Như 10/03/2001 3.38 2.95 13 133 8.49
27 3119420336 Bùi Vân Oanh 16/07/2001 2.54 2.84 13 133
28 3119420347 Lê Quang Phú 10/03/2001 1.54 2.00 13 127
29 3119420368 Phan Hoàng Kim Phượng 18/01/2001 1.75 2.02 13 122
30 3119420381 Lê Như Quỳnh 21/05/2001 3.38 2.49 13 133 7.72
31 3119420393 Nguyễn Trọng Sơn 05/01/2001 3.15 2.63 13 130 7.66
32 3119420404 Điệp Hoàng Tân 19/07/2001 1.23 2.07 8 122
33 3119420415 Lê Thị Thanh Thảo 25/07/2001 2.92 2.71 13 125 7.95
34 3119420426 Vy Thị Hồng Thảo 01/10/2001 2.50 2.16 16 131
35 3119420439 Trần Kim Thoa 26/04/2001 1.95 2.17 17 94
36 3119420450 Nguyễn Thị Thùy 21/02/2001 3.00 2.86 13 133
37 3119420461 Đặng Thị Lệ Thư 24/01/2001 2.77 2.32 13 133 7.54
38 3119420474 Phạm Nguyễn Minh Thư 30/08/2001 1.50 2.10 16 130
39 3119420484 Trần Ngọc Yến Thương 18/09/2001 2.77 2.90 13 133 7.03
40 3119420495 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 25/04/2001 2.77 2.77 13 133 7.31
41 3119420508 Đinh Vũ Thiên Trang 25/10/2001 2.25 2.22 16 133
42 3119420519 Phạm Thị Minh Trang 12/04/2001 4.00 3.43 13 133 8.64
43 3119420530 Hồng Huyền Trân 21/05/2001 2.54 2.89 13 133 7.51

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420541 Châu Ngọc Thanh Trúc 10/11/2001 2.85 2.62 13 133 7.50
45 3119420553 Đỗ Thị Cẩm Tú 08/05/2001 1.92 1.96 13 117
46 3119420565 Đồng Tuyền 28/04/2001 3.00 2.90 13 133 7.83
47 3119420576 Trương Nguyễn Thu Uyên 17/11/2001 2.54 2.65 13 133
48 3119420602 Nguyễn Khánh Vy 08/09/2001 2.38 2.80 13 133
49 3119420614 Vũ Thị Thảo Vy 05/07/2001 4.00 3.28 13 133 8.74

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420007 Lê Thị Quỳnh Anh 15/07/2001 2.15 2.44 13 133
2 3119420018 Vũ Thị Ngọc Ánh 05/11/2001 0.88 2.13 11 119
3 3119420030 Đặng Bội Bội 29/12/2001 1.93 2.52 14 120
4 3119420052 Lê Ngọc Anh Duyên 30/09/2001 1.33 1.83 15 100
5 3119420065 Hà Minh Đạt 20/04/2001 2.15 3.01 10 130
6 3119420075 Nguyễn Thị Thu Hà 08/03/2001 3.00 2.96 13 133 7.70
7 3119420086 Trần Thị Diễm Hằng 28/09/2001 2.47 2.54 19 133
8 3119420109 Phan Thị Ngọc Hiếu 29/06/2001 2.38 2.86 13 130 7.08
9 3119420120 Lê Thị Hồng Hoanh 20/02/2001 3.15 2.94 13 133 7.67
10 3119420132 Đoàn Khánh Huyền 20/08/2001 2.62 2.52 13 133 6.96
11 3119420142 Vũ Thị Ngọc Huyền 06/11/2001 2.77 2.52 13 133 7.13
12 3119420154 Trần Thị Thanh Hương 06/01/2001 3.00 2.74 13 133 7.57
13 3119420165 Vũ Đức Khiêm 01/01/2001 3.00 2.92 5 125 8.00
14 3119420199 Lê Quý Lộc 19/02/2001 3.00 2.98 13 133 7.79
15 3119420211 Ngô Thị Ngọc Mai 22/10/1998 1.97 0 76
16 3119420223 Cao Thị Dâng My 10/05/2001 2.77 2.62 13 133 7.47
17 3119420234 Trần Ngoạn Mỹ 19/02/2001 2.85 2.61 13 133 7.32
18 3119420244 Lâm Thủy Ngân 28/12/2001 4.00 3.38 13 133 8.69
19 3119420256 Phan Thị Kim Ngân 24/09/2001 2.06 2.17 16 130
20 3119420278 Trần Hồng Ngọc 23/07/2001 2.77 2.87 13 133 7.18
21 3119420290 Nguyễn Thị Nguyệt 03/07/2001 3.23 2.47 13 133 7.91
22 3119420313 Trịnh Thị Ý Nhi 01/01/2001 3.00 2.71 13 133 7.56
23 3119420325 Lý Thị Quỳnh Như 28/04/2001 2.62 2.81 13 133 7.10
24 3119420337 Chu Thị Oanh 26/09/2001 2.92 2.92 13 133 7.11
25 3119420383 Ngô Trần Thúy Quỳnh 05/02/2001 3.00 3.14 13 133 8.12
26 3119420405 Đặng Gia Thanh 01/06/2001 3.00 2.55 13 130 7.30
27 3119420427 Nguyễn Thị Thắm 02/09/2001 3.38 3.14 13 133 7.93
28 3119420440 Từ Hoàng Thông 14/04/2001 2.46 2.65 13 133 7.29
29 3119420451 Lê Thị Như Thủy 06/04/2001 3.00 2.82 13 133 7.61
30 3119420462 Đặng Thị Minh Thư 15/05/2001 2.15 2.24 13 130
31 3119420485 Trần Thị Thương 03/07/2001 3.15 2.53 13 133 7.42
32 3119420496 Nguyễn Thủy Tiên 11/07/2001 1.29 2.14 11 103
33 3119420509 Đỗ Thị Thu Trang 10/10/2001 2.77 2.76 13 133 7.56
34 3119420520 Trần Thị Thùy Trang 03/11/2001 2.81 2.53 16 133
35 3119420531 Nguyễn Phạm Huyền Trân 25/04/2001 2.77 2.67 13 124
36 3119420554 Lê Nguyễn Thanh Tú 08/07/2001 2.24 0 49
37 3119420566 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 10/06/2001 3.38 3.23 13 133 8.55
38 3119420578 Bùi Tuyết Vân 11/07/2001 1.91 2.29 11 122
39 3119420603 Nguyễn Lan Vy 08/08/2001 2.00 2.57 11 125
40 3119420615 Nguyễn Thị Minh Xuân 12/09/2001 1.68 2.46 16 127
41 3119420628 Nguyễn Thị Hải Yến 23/05/2001 3.00 2.71 13 133 7.95

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420008 Lê Thị Vân Anh 11/11/2001 2.38 2.49 13 125 6.81
2 3119420020 Vũ Thiên Hồng Ân 14/04/2001 1.29 2.21 8 101
3 3119420031 Lê Ngọc Bảo Châu 21/03/2001 2.35 2.58 17 118
4 3119420053 Lê Võ Thùy Duyên 20/10/2001 2.54 2.92 13 133 7.25
5 3119420076 Liên Phước Hải 22/03/2001 2.77 2.89 13 133 7.30
6 3119420087 Trần Thị Thúy Hằng 21/01/2001 3.00 2.72 13 133 7.95
7 3119420098 Trần La Ngọc Hân 22/01/2001 2.23 2.65 13 133
8 3119420110 Bùi Võ Kim Hoa 18/08/2001 2.77 2.95 13 133 7.62
9 3119420123 Yên Huệ 25/04/2001 3.15 2.58 13 133 7.75
10 3119420133 Lê Mỹ Huyền 20/07/2001 3.23 2.91 13 130 8.15
11 3119420143 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 30/03/2001 3.15 3.11 13 133
12 3119420155 Vũ Thị Thanh Hương 22/03/2001 3.38 3.32 13 133 8.59
13 3119420178 Ngô Thị Ngọc Lan 17/05/2001 2.62 2.68 13 133 7.48
14 3119420190 Phan Thị Linh 17/01/2001 4.00 3.62 13 133 8.69
15 3119420200 Hàng Hữu Lợi 25/05/2001 2.62 2.48 13 130
16 3119420225 Kha Siếu My 11/04/2001 3.00 2.77 13 133 7.75
17 3119420235 Trương Vũ Ly Na 13/12/2001 2.33 2.47 9 123
18 3119420245 Lê Thị Bảo Ngân 24/12/2001 1.62 2.02 8 107 5.20
19 3119420257 Phùng Ngọc Tuyết Ngân 09/05/2001 2.38 2.29 13 133 6.98
20 3119420267 Huỳnh Bội Ngọc 28/10/2000 3.38 3.11 13 133 7.92
21 3119420291 Nguyễn Thị Thanh Nhã 08/12/2001 3.23 3.23 13 133 8.41
22 3119420314 Võ Thị Hoàng Nhi 12/05/2001 3.00 3.02 13 133 7.43
23 3119420338 Hoàng Thị Kiều Oanh 10/08/2001 3.62 3.23 13 135 8.12
24 3119420370 Tất Vinh Quang 15/10/2001 3.00 2.88 10 121 7.77
25 3119420384 Nguyễn Nhật Quý Quỳnh 13/05/2001 2.44 2.77 16 133
26 3119420395 Nguyễn Thiên Tài 15/07/2001 2.54 2.48 13 133
27 3119420407 Nguyễn Chí Thanh 03/01/2001 2.15 2.40 13 133 6.47
28 3119420418 Nguyễn Ngọc Thảo 28/01/2001 2.08 2.69 10 130
29 3119420429 Lý Hữu Thắng 03/03/2001 4.00 3.36 13 136 8.79
30 3119420441 Đinh Nguyễn Trang Thơ 03/11/2001 2.81 2.46 16 133 7.49
31 3119420452 Trần Thị Thu Thủy 25/07/2001 2.54 2.47 13 123 7.08
32 3119420463 Đặng Trần Minh Thư 06/07/2001 2.54 2.59 13 133
33 3119420476 Trần Nguyễn Anh Thư 02/10/2001 2.63 2.49 16 133 7.00
34 3119420486 Trần Thị Quỳnh Thương 30/06/2001 4.00 3.37 13 139 8.62
35 3119420497 Phan Thị Cẩm Tiên 30/12/2001 3.38 3.38 13 133 8.63
36 3119420521 Võ Huỳnh Thanh Trang 08/06/2001 3.23 3.26 13 133 8.08
37 3119420532 Phạm Ái Trân 28/11/2001 3.00 2.76 13 127 7.95
38 3119420555 Nguyễn Minh Tú 06/07/2001 3.00 2.83 13 133 7.61
39 3119420567 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 19/03/2001 3.00 2.81 13 133 7.06
40 3119420593 Lê Trọng Việt 22/01/2001 2.38 1.98 13 125 6.73
41 3119420605 Nguyễn Thị Thúy Vy 10/12/2001 4.00 3.38 13 133 8.72
42 3119420616 Võ Thị Mỹ Xuyên 27/04/2001 2.77 3.26 13 123 7.18
43 3119420629 Nguyễn Thị Hoàng Yến 20/07/2001 3.00 2.47 13 133 7.65

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420009 Mai Quế Anh 29/04/2001 3.62 2.81 13 133 8.15
2 3119420032 Trịnh Bảo Châu 03/02/2001 2.14 2.36 14 125
3 3119420042 Ngô Lý Khánh Dân 21/11/2001 4.00 3.30 13 133 8.65
4 3119420055 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 07/03/2001 2.21 2.39 19 133
5 3119420067 Võ Hải Đăng 26/06/2001 3.23 2.58 13 133 7.67
6 3119420077 Ngô Phúc Hải 04/04/2001 2.54 2.54 13 133
7 3119420099 Trần Thị Ngọc Hân 27/02/2001 4.00 3.37 13 133 8.54
8 3119420111 Lý Huỳnh Hoa 08/06/2001 2.38 2.50 13 133 6.87
9 3119420124 Đinh Gia Huy 06/04/2001 2.50 2.23 16 124
10 3119420134 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/12/2001 2.77 2.63 13 133 7.29
11 3119420156 Nguyễn Thị Hưởng 16/05/2001 4.00 3.24 13 133 8.70
12 3119420180 Nguyễn Thị Thúy Lê 09/10/2001 3.54 2.79 13 127 8.40
13 3119420191 Trần Nguyễn Thùy Linh 05/11/2001 2.85 2.74 13 133
14 3119420201 Lê Thị Luyện 03/09/2001 2.85 2.65 13 133 7.71
15 3119420213 Lê Ngọc Mẩn 08/05/2001 3.15 2.95 13 133 8.14
16 3119420226 Nguyễn Thị Thảo My 10/08/2001 4.00 3.24 13 133 9.03
17 3119420236 Lê Phương Nam 13/02/2001 2.31 2.68 13 133
18 3119420246 Lê Thị Kim Ngân 07/12/2001 2.11 2.30 19 124
19 3119420258 Trần Kim Ngân 17/09/2001 4.00 3.23 13 133 8.82
20 3119420268 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 29/09/2001 3.00 2.51 13 133 7.78
21 3119420281 Vũ Bích Ngọc 01/01/2001 3.38 2.84 13 133 7.71
22 3119420292 Phan Thanh Nhã 30/10/2001 3.15 3.10 13 133 7.73
23 3119420302 Ngô Ái Nhi 04/09/2000 2.84 2.61 19 130
24 3119420327 Nguyễn Lê Quỳnh Như 14/02/2001 3.00 2.65 13 133 7.79
25 3119420339 Hồ Thanh Hoàng Oanh 08/04/2001 1.38 2.62 8 128
26 3119420361 Nguyễn Thị Lam Phương 18/12/2000 2.54 2.70 13 133
27 3119420371 Tô Nhật Quân 14/11/2001 2.38 2.70 13 133
28 3119420385 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 10/09/2001 3.38 3.35 13 136 8.52
29 3119420396 Nguyễn Trí Tài 13/11/2001 3.00 3.01 13 133 7.84
30 3119420408 Nguyễn Thị Kim Thanh 20/02/2001 2.54 2.85 13 133 6.82
31 3119420419 Nguyễn Phan Như Thảo 25/11/2001 2.18 0 95
32 3119420430 Nguyễn Trần Thanh Thiên 06/11/2001 2.54 2.57 13 130 7.16
33 3119420442 Lê Thị Thời 11/09/2001 2.44 1.98 16 133
34 3119420453 Trần Trang Thủy 01/08/2001 3.38 3.02 13 133 8.05
35 3119420464 Đinh Thụy Vân Thư 07/01/2001 2.54 2.91 13 133 7.31
36 3119420477 Võ Phan Đoan Thư 26/07/2001 2.54 2.92 13 133 7.05
37 3119420488 Nguyễn Lê Anh Thy 24/08/2001 3.00 3.05 13 133 7.75
38 3119420498 Tạ Thị Ngọc Tiên 16/09/2001 4.00 3.21 13 136 8.75
39 3119420511 Mai Nguyễn Ngọc Trang 06/01/2001 2.85 2.65 13 133 7.23
40 3119420522 Võ Thị Phương Trang 15/10/2001 3.62 3.00 13 133 8.36
41 3119420533 Phan Thị Ngọc Trân 28/06/2001 3.62 3.38 13 133 8.31
42 3119420545 Nguyễn Thị Thu Trúc 28/05/2001 2.38 3.05 13 133
43 3119420556 Nguyễn Thụy Cẩm Tú 19/03/2001 1.43 2.07 14 119

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420569 Trần Thị Kim Tuyến 11/07/2001 3.21 2.44 14 122 7.73
45 3119420580 Lê Thị Thảo Vân 11/08/2001 3.00 3.05 13 133 7.55
46 3119420594 Nguyễn Chí Vĩnh 07/04/2001 4.00 3.35 13 133 8.92
47 3119420607 Nguyễn Trần Thảo Vy 02/03/2001 2.15 2.32 13 114
48 3119420617 Nguyễn Thị Bạch Xuyến 23/03/2001 3.00 3.00 13 133 7.58
49 3119420630 Nguyễn Thị Phương Yến 15/11/2001 2.23 2.90 13 133 6.58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420028 Đoàn Tuấn An 14/10/2002 1.83 2.07 23 95
2 3120420037 Đỗ Thị Mai Anh 27/08/2002 1.61 2.40 17 86
3 3120420047 Nguyễn Thị Mai Anh 23/09/2002 1.55 2.34 17 96
4 3120420058 Trương Nữ Như Ánh 06/10/2002 2.80 3.10 15 105
5 3120420002 Hồ Thái Bình 23/06/2002 3.20 3.06 15 108
6 3120420068 Lê Thị Như Bông 06/04/2002 2.65 2.97 23 100
7 3120420077 Huỳnh Gia Dân 05/05/2002 2.09 2.24 22 95
8 3120420087 Huỳnh Ngọc Duyên 20/03/2002 3.00 2.87 21 105 7.93
9 3120420097 Nguyễn Trần Thùy Dương 09/10/2002 1.74 2.42 20 97
10 3120420106 Trương Thanh Đông 30/12/2002 2.13 2.59 23 105
11 3120420117 Huỳnh Thị Hà 02/06/2002 3.12 3.16 17 105 7.82
12 3120420127 Liễu Thị Kim Hân 24/10/2002 1.29 2.41 15 91
13 3120420137 Nguyễn Thị Bích Hiền 20/08/2002 3.60 3.55 15 108 8.74
14 3120420147 Trần Thị Khánh Hòa 28/09/2002 2.24 2.48 21 90
15 3120420156 Diệc Gia Huy 27/05/2002 2.88 2.72 17 100 7.39
16 3120420168 Phạm Thị Thanh Huyền 02/03/2002 1.24 2.27 12 90
17 3120420181 Kiều Hà Khanh 05/03/2002 2.16 0 55
18 3120420190 Nguyễn Thanh Lam 09/08/2002 2.15 2.38 20 100
19 3120420201 Hồ Thị Yến Linh 25/01/2002 2.83 2.31 18 104 7.33
20 3120420211 Tiêu Mỹ Linh 17/01/2002 2.43 2.68 21 101
21 3120420221 Nguyễn Thị Cẩm Ly 09/06/2002 0.59 2.34 5 76
22 3120420233 Phạm Tiến Mạnh 24/07/2002 1.91 2.43 23 99
23 3120420242 Nguyễn Thị Thùy My 15/12/2002 0.41 2.30 5 67
24 3120420251 Bùi Thị Bích Ngân 12/03/2002 3.00 3.01 9 108
25 3120420261 Nguyễn Bảo Ngân 21/09/2002 2.00 2.70 18 105
26 3120420270 Đoàn Thị Hồng Ngọc 03/07/2002 2.30 2.60 20 103
27 3120420279 Trần Mỹ Ngọc 12/11/2002 3.17 3.23 18 103
28 3120420290 Kim Trương Uyển Nhi 02/11/2002 3.80 3.23 15 106 8.74
29 3119420301 Lý Mỹ Nhi 21/04/2001 0.56 2.26 6 73
30 3120420299 Phạm Vũ Thiên Nhi 24/12/2002 2.43 2.74 21 98
31 3120420309 Đặng Lê Nguyệt Như 20/04/2002 3.60 3.34 15 108
32 3120420320 Nguyễn Thị Tú Như 12/10/2002 4.00 3.30 15 105 9.00
33 3120420331 Cao Văn Phong 02/11/2002 3.52 3.24 23 103 8.85
34 3120420340 Trần Văn Phước 05/01/2002 3.57 3.24 21 103 8.67
35 3120420349 Nguyễn Thị Trúc Phương 11/04/2002 3.18 3.02 17 99 7.51
36 3120420362 Dương Mỹ Quyền 11/08/2002 0.96 2.21 14 71
37 3120420373 Thái Phạm Cẩm Quỳnh 23/09/2002 3.00 3.16 20 106
38 3120420384 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 12/05/2002 2.17 2.72 18 105
39 3120420395 Lê Thị Thu Thảo 07/09/2002 2.00 2.59 14 91
40 3120420407 Võ Thị Thu Thảo 13/06/2002 2.00 2.55 18 100
41 3120420416 Nguyễn Minh Thông 02/08/2002 3.00 3.19 15 102 7.74
42 3120420429 Nguyễn Hải Thuyên 07/04/2002 3.45 3.21 20 103 8.34
43 3120420438 Lê Thị Minh Thư 27/01/2002 1.65 2.70 20 99

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420449 Phan Thị Minh Thư 30/12/2002 2.67 2.29 18 103
45 3120420459 Nguyễn Thị Ngọc Thương 18/07/2002 3.67 3.38 18 107 8.70
46 3120420469 Võ Ngọc Mỹ Tiên 14/02/2002 2.85 2.89 20 98
47 3120420479 Đỗ Thiên Trang 24/12/2002 2.30 2.58 20 93
48 3120420489 Phạm Thùy Trang 12/10/2002 2.69 2.57 26 103
49 3120420498 Lê Bảo Trâm 20/12/2002 1.29 2.09 18 100
50 3120420508 Lê Ngọc Bảo Trân 23/03/2002 1.10 2.35 11 88
51 3120420529 Nguyễn Quốc Trung 10/02/2002 0.96 2.06 14 79
52 3120420539 Võ Thiên Tuấn 19/10/2001 2.50 2.49 24 105
53 3120420549 Nguyễn Phương Uyên 23/08/2002 2.80 2.69 15 105
54 3120420558 Lương Triệu Vi 17/02/2002 2.33 2.53 18 105
55 3120420579 Nguyễn Ngọc Tường Vy 04/11/2002 0.75 2.01 15 78

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420029 Huỳnh Ngọc An 12/10/2002 3.17 3.12 18 101 8.18
2 3120420038 Hoàng Ngọc Anh 29/04/2002 1.50 2.73 15 98
3 3120420048 Nguyễn Thị Mai Anh 04/03/2002 3.45 3.20 20 108 8.40
4 3120420060 Giang Gia Bảo 29/01/2002 3.00 2.48 15 108 7.46
5 3120420069 Dương Như Bảo Châu 03/01/2002 2.86 2.93 21 103
6 3120420003 Phan Thị Yến Duy 07/03/2002 2.35 2.55 20 107
7 3120420088 Huỳnh Thị Thùy Duyên 13/02/2002 2.00 2.27 21 105
8 3120420098 Phan Viết Dương 18/11/2002 3.00 3.19 21 108
9 3120420107 Đoàn Minh Đức 25/08/2002 1.43 2.31 18 90
10 3120420118 Nguyễn Thị Thu Hà 10/06/2002 2.71 2.54 21 93 7.04
11 3120420128 Nguyễn Ngọc Hân 12/09/2002 1.96 2.32 20 102
12 3120420139 Nguyễn Thị Thúy Hiền 15/11/2002 3.00 2.65 15 108 7.98
13 3120420148 Võ Huỳnh Gia Hòa 22/07/2002 2.64 2.91 22 108
14 3120420157 Đinh Quang Gia Huy 07/05/2002 1.11 2.08 11 79
15 3120420170 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 19/06/2002 2.60 3.02 20 98
16 3120420182 Trần Võ Phương Khanh 25/08/2002 3.00 2.45 20 105
17 3120420191 Lê Thị Mỹ Lan 10/05/2002 2.88 2.67 24 91 7.74
18 3120420203 Kiều Khánh Linh 08/07/2002 2.60 2.68 20 102
19 3120420212 Trần Thị Mỹ Linh 09/03/2002 0.85 2.24 14 89
20 3120420222 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10/01/2002 2.45 2.78 20 108
21 3120420234 Trần Ngọc Mẫn 26/06/2002 3.33 2.94 18 106 8.15
22 3120420243 Trần Thị Như My 21/06/2002 3.60 3.52 20 108 8.66
23 3120420262 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 29/08/2002 3.00 2.97 24 102
24 3120420271 Huỳnh Bảo Ngọc 19/12/2002 3.75 3.65 12 105 8.45
25 3120420280 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/02/2002 3.35 3.25 17 105 8.32
26 3120420291 Lê Đỗ Vân Nhi 19/11/2002 1.74 2.39 23 108
27 3120420300 Phan Nguyễn Hoàng Nhi 24/08/2002 3.33 2.94 18 105 8.22
28 3120420310 Khê Nữ Thảo Như 27/07/2002 2.43 2.55 21 102
29 3120420321 Thái Quỳnh Như 19/12/2002 3.45 3.07 20 100 8.50
30 3120420332 Bùi Hồng Phúc 30/09/2002 1.35 1.88 17 88
31 3120420341 Châu Thị Trúc Phương 06/10/2002 2.67 2.83 18 90
32 3120420375 Thuận Thị Xuân Quỳnh 20/10/2002 2.85 2.92 20 106 7.55
33 3120420385 Nguyễn Phi Tân 04/10/2002 2.83 2.88 18 105 7.55
34 3120420397 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/12/2002 2.82 2.76 17 101 7.44
35 3120420408 La Thị Thắm 28/08/2002 2.00 2.80 15 108
36 3120420417 Trần Anh Thơ 16/03/2002 1.00 2.07 14 72
37 3120420430 Thanh Thị Kim Thuyền 05/05/2002 3.35 2.94 17 105 7.95
38 3120420439 Lê Thị Thanh Thư 30/01/2002 2.17 2.87 18 98
39 3120420450 Phan Thị Minh Thư 13/01/2002 1.95 2.59 17 102
40 3120420460 Trần Hoài Thương 03/11/2002 2.20 2.65 15 98
41 3120420470 Vũ Thị Bạch Tiên 09/05/2002 3.00 3.28 15 105
42 3120420480 Huỳnh Thị Thu Trang 03/08/2002 3.00 3.19 21 105 7.89
43 3120420490 Phan Thị Huyền Trang 16/10/2002 2.14 2.49 21 108

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420499 Nguyễn Lê Bảo Trâm 16/03/2002 2.08 2.51 21 71
45 3120420509 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 28/11/2002 1.71 2.27 21 102
46 3120420521 Nguyễn Thanh Trúc 28/03/2002 2.53 2.72 17 105
47 3120420530 Thạch Văn Trực 21/03/2002 1.67 1.99 18 85
48 3120420540 Đoàn Huy Tùng 17/05/2002 3.80 3.36 15 105 8.84
49 3120420550 Nguyễn Thụy Tú Uyên 22/04/2002 1.65 2.25 14 97
50 3120420559 Nguyễn Thị Tường Vi 05/05/2002 3.50 3.00 18 102 8.63
51 3120420569 Bùi Lê Thảo Vy 14/12/2002 2.00 2.59 16 99
52 3120420580 Nguyễn Thanh Vy 07/07/2002 3.00 2.90 22 105 7.55
53 3120420588 Trần Thị Lệ Xuân 15/08/2002 2.55 2.57 20 101

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420030 Lê Nguyễn Huỳnh An 17/07/2002 1.55 2.46 17 96
2 3120420039 Lê Hà Quế Anh 20/11/2002 1.74 2.60 23 105
3 3120420049 Nguyễn Thị Vân Anh 06/03/2002 3.60 3.43 15 106 8.40
4 3120420061 Tô Thiên Bảo 30/11/2002 3.35 3.12 17 105 8.29
5 3120420079 Nguyễn Thùy Diễm 19/08/2002 1.50 2.45 18 99
6 3120420089 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 18/01/2002 2.70 2.95 20 95
7 3120420099 Nguyễn Thành Đạt 17/03/2002 2.60 2.88 15 108
8 3120420108 Thân Trọng Hoàng Gia 31/05/2002 1.00 2.07 15 73
9 3120420119 Nguyễn Thị Thu Hà 16/03/2002 3.00 3.54 12 105
10 3120420005 Trương Thanh Hà 18/08/2002 1.45 1.99 19 68
11 3120420129 Nguyễn Thái Gia Hân 01/09/2002 2.30 2.57 20 103
12 3120420140 Phạm Lê Ngọc Hiền 12/07/2002 2.21 2.32 19 93
13 3120420149 Ngô Phước Thái Hoàn 14/09/2002 2.09 2.39 22 102
14 3120420159 Huỳnh Quốc Huy 11/01/2002 3.20 3.20 15 105 8.08
15 3120420172 Lại Thị Xuân Hương 04/09/2002 3.83 3.46 18 105 8.95
16 3120420192 Nguyễn Thị Lan 21/02/2002 2.26 2.64 19 100
17 3120420204 Nguyễn Thị Bích Linh 30/12/2002 2.25 2.50 20 103
18 3120420213 Trịnh Cẩm Linh 15/04/2002 1.94 2.22 17 92
19 3120420223 Nguyễn Thị Trúc Ly 06/05/2002 3.23 3.12 22 108 8.06
20 3120420235 Văn Hồng Mẫn 22/01/2002 3.71 3.24 21 105 8.66
21 3120420244 Trần Thị Thảo My 15/11/2002 1.67 2.42 15 95
22 3120420253 Dương Thị Kim Ngân 14/02/2002 2.29 2.60 21 93
23 3120420263 Nguyễn Phan Thu Ngân 17/09/2002 2.82 2.58 17 98
24 3120420272 Nguyễn Ánh Ngọc 22/02/2001 2.63 2.79 16 105 7.39
25 3120420281 Trần Ngọc Kỳ Nguyên 05/11/2002 2.91 2.67 23 102
26 3120420292 Mai Thị Huỳnh Nhi 24/07/2002 3.05 2.84 20 105 7.91
27 3120420301 Tăng Mỹ Nhi 02/03/2002 3.00 2.99 20 108 8.01
28 3120420311 Lê Tâm Như 29/11/2002 2.70 2.91 20 102
29 3120420322 Nguyễn Thị Đồng Nơ 26/10/2002 3.50 3.32 18 105 8.30
30 3120420333 Hoàng Minh Phúc 22/03/2002 2.48 2.57 23 93
31 3120420342 Đặng Thị Mỹ Phương 06/11/2002 3.07 2.87 14 102
32 3120420351 Phạm Thị Mai Phương 27/10/2002 2.77 2.57 22 103
33 3120420364 Đặng Trúc Quỳnh 10/07/2002 2.71 3.21 21 103
34 3120420376 Trần Ngọc Phương Quỳnh 26/05/2002 3.33 3.36 18 105 8.23
35 3120420386 Phan Ngọc Duy Tân 12/08/2002 0.83 2.13 11 75
36 3120420400 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/12/2002 2.17 2.59 18 105
37 3120420409 Võ Thị Thắm 04/06/2001 2.83 2.69 18 101
38 3120420418 Nguyễn Hoài Thu 10/02/2002 2.65 2.63 17 101
39 3120420431 Dương Thị Anh Thư 10/06/2002 2.67 2.63 18 105 7.12
40 3120420440 Ngô Anh Thư 24/12/2002 2.40 2.78 20 105
41 3120420451 Phùng Loan Thư 09/08/2002 3.90 3.69 20 111 9.14
42 3120420462 Nguyễn Dương Hạ Thy 31/03/2002 2.85 2.62 20 106 7.34
43 3120420481 Lê Hoàng Trang 12/05/2002 1.80 2.44 20 102

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420491 Phan Vũ Thùy Trang 07/03/2002 2.12 2.58 14 102
45 3120420500 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 02/08/2002 2.53 2.41 17 97
46 3120420510 Nguyễn Ngọc Quế Trân 11/10/2002 2.15 2.48 17 102
47 3120420522 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc 22/04/2001 3.05 2.73 22 105 7.54
48 3120420531 Đào Thị Khải Tú 28/02/2002 2.82 2.79 17 103
49 3120420542 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/08/2002 3.33 3.00 18 105 8.32
50 3120420551 Võ Thị Phương Uyên 12/12/2002 2.82 2.69 22 106 7.50
51 3120420560 Trần Thanh Vi 19/12/2002 1.00 2.20 9 81
52 3120420570 Cao Hiền Vy 19/12/2002 1.40 2.22 17 105
53 3120420581 Nguyễn Thúy Vy 19/09/2002 3.60 3.33 20 103 8.54

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420031 Nguyễn Mai An 17/05/2002 2.14 2.23 22 102
2 3120420041 Nguyễn Đức Quang Anh 12/10/2002 3.13 2.71 23 102 7.91
3 3120420050 Phạm Thị Vân Anh 20/10/2002 1.61 2.49 20 95
4 3120420062 Bùi Thị Thanh Bình 16/11/2002 2.00 2.66 21 103
5 3120420071 Nguyễn Hà Chi 04/11/2002 1.63 2.10 24 99
6 3120420081 Lâm Nguyễn Mỹ Dung 19/07/2002 2.80 2.98 15 111 7.60
7 3120420090 Nguyễn Thị Duyên 15/03/2002 2.13 2.74 20 97
8 3120420100 Đậu Đoàn Như Định 24/11/2002 1.83 2.51 15 102
9 3120420109 Châu Nguyễn Trà Giang 08/11/2002 0.33 2.24 6 68
10 3120420120 Nguyễn Thị Thu Hà 14/05/2002 3.30 3.25 20 103 8.08
11 3120420130 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/05/2002 3.60 3.55 20 108 8.52
12 3120420141 Đào Vinh Hiển 16/01/2002 2.13 2.61 21 100
13 3120420150 Nguyễn Phạm Nhật Hoàng 14/07/2001 3.30 3.43 20 106 8.13
14 3120420160 Nguyễn Quang Huy 21/02/2002 3.18 2.66 22 102 7.95
15 3120420193 Nguyễn Thị Hồng Lan 27/12/2002 1.68 2.29 19 105
16 3120420205 Nguyễn Thị Mỹ Linh 31/07/2002 2.17 2.37 18 105
17 3120420214 Trương Nhã Linh 26/04/2002 2.39 2.60 23 105
18 3120420009 Trần Thành Long 17/06/2002 2.12 2.35 17 95
19 3120420224 Nguyễn Thị Trúc Ly 27/07/2002 2.20 2.92 15 105
20 3120420236 Hoàng Lê Minh 18/01/2002 2.36 2.51 14 104
21 3120420245 Võ Trà My 26/04/2002 2.50 2.76 18 108
22 3120420254 Đặng Thúy Ngân 16/01/2002 3.13 2.70 23 104 7.83
23 3120420264 Trần Thị Thanh Ngân 19/01/2002 3.52 3.47 23 108 8.60
24 3120420273 Nguyễn Hồng Ngọc 16/09/2002 3.20 2.74 20 98 8.07
25 3120420283 Nguyễn Hồng Thanh Nhã 19/07/2002 2.75 2.62 20 103 7.28
26 3120420293 Ngô Thị Thanh Nhi 22/11/2002 2.85 2.79 20 98 7.70
27 3120420302 Trần Nguyễn Thảo Nhi 14/12/2002 3.60 3.49 15 103 8.60
28 3120420312 Lê Thị Như 01/02/2002 3.20 3.00 15 105
29 3120420323 Nguyễn Thị Ngọc Nở 09/08/2002 2.20 2.92 15 105
30 3120420334 Lê Quang Phúc 03/04/2002 2.55 2.62 20 99
31 3120420343 Huỳnh Thụy Vân Phương 25/04/2002 1.75 2.45 21 87
32 3120420352 Phan Thị Thu Phương 29/05/2002 3.86 3.07 21 105 8.60
33 3120420365 Lê Hải Quỳnh 01/06/2002 3.17 2.95 18 105 8.02
34 3120420377 Trần Thị Thu Quỳnh 05/08/2002 2.14 2.59 21 105
35 3120420387 Nguyễn Thị Kim Thanh 15/05/2002 2.40 2.57 20 106
36 3120420401 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/11/2002 2.14 2.25 21 102
37 3120420410 Nguyễn Thị Thi 30/09/2002 3.14 2.85 22 105
38 3120420432 Đặng Diệu Anh Thư 23/11/2002 3.33 3.58 18 107 8.52
39 3120420441 Nguyễn Anh Thư 11/10/2002 1.73 2.08 20 88
40 3120420452 Trần Anh Thư 16/03/2002 0.93 2.00 11 58
41 3120420463 Bùi Duy Tiên 31/07/2002 2.94 0 36
42 3120420472 Trần Thị Kim Tiền 10/03/2002 1.57 2.30 18 96
43 3120420492 Trần Thị Thu Trang 24/01/2002 2.00 2.41 21 105

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420501 Phạm Thị Ngọc Trâm 13/05/2002 3.17 3.03 18 104
45 3120420511 Nguyễn Thùy Khánh Trân 06/02/2002 2.53 2.70 17 94 6.79
46 3120420523 Phạm Trần Thanh Trúc 22/01/2002 1.57 2.23 17 92
47 3120420532 Lê Minh Tú 16/09/2002 3.50 3.10 18 105 8.45
48 3120420543 Ngô Thị Ánh Tuyết 26/07/2002 1.55 2.07 17 88
49 3120420552 Võ Trương Diệp Uyên 03/09/2002 2.50 3.21 12 105
50 3120420561 Trần Thảo Vi 04/04/2002 1.38 2.07 21 103
51 3120420572 Đặng Yến Vy 24/03/2002 2.33 2.67 18 102
52 3120420582 Nguyễn Tường Vy 20/09/2002 3.67 3.23 18 103 8.43
53 3120420590 Nguyễn Lương Kim Yến 05/11/2002 1.88 2.40 16 99

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420032 Nguyễn Thị Diễm An 29/06/2002 1.70 2.37 20 95
2 3120420042 Nguyễn Hoàng Minh Anh 22/11/2002 2.96 2.77 23 104 7.69
3 3120420053 Vũ Thị Quế Anh 09/12/2002 3.40 3.16 15 105 8.08
4 3120420063 Lê Thị Khánh Bình 13/02/2002 1.57 2.43 21 93
5 3120420072 Nguyễn Thị Linh Chi 13/10/2002 3.13 2.84 24 105 7.93
6 3120420082 Nguyễn Thị Kim Dung 22/04/2001 3.52 3.48 23 101 8.56
7 3120420092 Nguyễn Thùy Duyên 20/05/2002 3.37 3.30 19 108 8.19
8 3120420101 Trần Gia Định 19/08/2002 0.80 2.27 9 70
9 3120420110 Đỗ Thị Ngọc Giang 14/05/2002 2.47 2.95 17 105
10 3120420121 Đoàn Phi Hải 01/05/2002 2.79 0 47
11 3120420132 Trần Nguyễn Hân 17/07/2002 0.70 1.96 14 67
12 3120420151 Trần Thị Mỹ Hoàng 03/03/2002 3.14 2.98 21 103 7.79
13 3120420174 Lưu Diễm Hương 26/12/2002 2.75 2.73 24 96
14 3120420185 Lê Minh Khoa 10/08/2002 1.70 2.01 20 91
15 3120420195 Ngô Xuân Liên 12/03/2002 2.40 2.74 17 97
16 3120420206 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/07/2002 1.14 2.26 18 87
17 3120420216 Đỗ Thị Phương Loan 15/07/2002 3.00 3.21 18 104 7.92
18 3120420225 Tạ Nguyễn Khánh Ly 19/08/2002 2.43 2.70 21 105
19 3120420237 Nguyễn Hoàng Bình Minh 02/07/2002 0.89 2.13 10 76
20 3120420246 Lang Kim Mỹ 28/07/2002 2.21 2.53 19 105
21 3120420255 Đoàn Kim Ngân 28/02/2002 2.38 2.44 24 101
22 3120420012 Lưu Vũ Châu Ngân 25/08/2002 1.14 2.07 15 82
23 3120420265 Võ Thị Thanh Ngân 31/07/2002 3.14 2.97 21 105 7.89
24 3120420274 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/10/2002 3.00 2.98 21 102
25 3120420285 Hồ Thị Thanh Nhân 06/07/2002 2.71 2.75 21 102
26 3120420294 Nguyễn Hà Quyền Nhi 09/12/2002 3.29 3.10 21 100
27 3120420303 Hồ Thị Cẩm Nhung 14/02/2002 2.70 2.70 20 105 7.51
28 3120420314 Nguyễn Hồng Quỳnh Như 07/06/2002 3.33 3.16 18 106 8.35
29 3120420324 Sỳ Ngọc Nương 28/10/2002 2.20 0 51
30 3120420335 Ngô Kim Phúc 22/09/2002 3.15 3.14 20 105 7.93
31 3120420344 Nguyễn Hoàng Phương 27/08/2002 2.13 2.35 23 103
32 3120420353 Võ Thị Mỹ Phương 01/01/2002 3.71 2.87 21 102 8.77
33 3120420366 Nguyễn Lê Như Quỳnh 01/07/2002 2.67 2.78 18 105
34 3120420379 Nguyễn Thanh Sơn 06/09/2002 2.30 2.81 20 108 6.87
35 3120420390 Châu Thị Phương Thảo 08/11/2002 3.43 3.03 21 106
36 3120420402 Phạm Nguyễn Phương Thảo 31/07/2002 2.41 2.50 22 105
37 3120420411 Nguyễn Văn Thiện 15/11/2002 1.47 1.95 16 80
38 3120420420 Đào Thị Ngọc Thùy 16/01/2002 2.85 2.77 20 102
39 3120420433 Lê Anh Thư 10/06/2002 2.82 3.13 17 105 7.55
40 3120420442 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 26/05/2002 3.29 3.20 21 105 7.99
41 3120420453 Trần Hoài Thư 17/06/2002 3.80 3.26 15 98 9.30
42 3120420464 Lê Thị Cẩm Tiên 18/08/2002 3.17 3.07 18 111
43 3120420473 Đặng Thành Tiến 02/12/2002 3.00 3.23 15 105

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420484 Lê Thị Thùy Trang 12/10/2002 2.55 2.80 20 105
45 3120420493 Trần Thị Thùy Trang 26/11/2002 3.00 3.00 21 111
46 3120420502 Trần Thị Huệ Trâm 17/07/2002 1.70 2.37 20 100
47 3120420512 Phạm Hoàng Bảo Trân 17/10/2002 2.14 2.38 22 99
48 3120420524 Phan Thị Mỹ Trúc 20/03/2002 1.83 2.21 23 105
49 3120420534 Phan Thị Tú 12/04/2002 2.50 2.71 24 105
50 3120420544 Phạm Huỳnh Cát Tường 13/09/2002 2.26 2.35 23 95
51 3120420553 Nguyễn Thành Văn 08/01/2002 2.13 2.31 20 96
52 3120420562 Trần Thị Ngọc Vi 09/05/2002 3.30 3.32 20 100 8.06
53 3120420573 Đinh Hoàng Kim Vy 20/09/2002 1.32 1.80 19 69
54 3120420583 Nguyễn Yến Vy 01/09/2002 2.43 2.63 21 101
55 3120420591 Nguyễn Thị Bảo Yến 10/08/2002 3.60 3.13 15 105 8.92

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420033 Nguyễn Thị Thùy An 02/03/2002 2.13 2.32 23 98
2 3120420043 Nguyễn Hoàng Phương Anh 16/04/2002 2.73 2.74 26 105
3 3120420054 Hồ Thị Ngọc Ánh 20/02/2002 2.75 2.66 20 101
4 3120420064 Nguyễn Phú Bình 04/05/2002 2.36 0 67
5 3120420083 Vũ Lê Ngọc Dung 14/11/2002 3.89 3.81 19 98 9.12
6 3120420093 Trịnh Kiều Duyên 01/04/2002 3.75 3.41 20 103 8.74
7 3120420102 Phạm Nguyễn Khánh Đoan 12/03/2002 4.00 3.78 18 111 8.98
8 3120420113 Phan Quỳnh Giang 07/06/2002 3.60 3.78 15 105 8.96
9 3120420122 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 09/01/2002 3.57 3.40 14 105 8.60
10 3120420133 Trương Ngọc Hân 06/12/2002 3.71 3.34 17 108 8.75
11 3120420143 Trần Thị Ngọc Hiếu 19/03/2002 2.35 2.84 23 108
12 3120420152 Trương Thị Cẩm Hồng 06/02/2002 3.00 2.79 20 105
13 3120420162 Trần Quang Huy 04/12/2001 1.48 2.22 20 104
14 3120420176 Phạm Đỗ Lan Hương 05/11/2002 3.83 3.31 18 108 9.15
15 3120420186 Đặng Hoàng Khương 02/06/2002 1.65 2.30 20 103
16 3120420196 Trần Thị Liên 19/01/2002 1.40 2.36 15 114
17 3120420207 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/2002 3.17 2.86 18 105 8.13
18 3120420217 Lê Thị Nhã Loan 17/06/2002 2.29 2.41 21 95
19 3120420226 Trần Bảo Ly 11/02/2002 1.55 2.38 19 102
20 3120420238 Phạm Nhật Minh 26/09/2002 3.80 3.49 15 105 9.12
21 3120420247 Lê Kim Mỹ 04/11/2002 3.00 3.10 21 105
22 3120420257 Huỳnh Thị Xuân Ngân 31/12/2002 3.00 2.90 20 106 7.46
23 3120420266 Vương Bửu Nghi 06/04/2002 3.43 3.25 21 106 8.51
24 3120420275 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/11/2002 2.71 3.09 21 105
25 3120420014 Ninh Thị Kim Ngọc 25/06/2001 3.05 3.20 19 98 7.88
26 3120420286 Bùi Nguyễn Thúy Nhật 10/08/2002 3.00 2.56 23 103
27 3120420295 Nguyễn Thị Thanh Nhi 09/09/2002 0.86 2.23 12 83
28 3120420304 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/04/2001 1.85 2.36 20 101
29 3120420315 Nguyễn Lê Huỳnh Như 23/08/2002 3.17 2.96 18 108
30 3120420325 Đặng Thị Hoàng Oanh 04/12/2002 2.80 2.76 15 108
31 3120420336 Nguyễn Hoàng Phúc 22/08/2002 3.67 3.36 18 108 8.92
32 3120420345 Nguyễn Lan Phương 20/01/2002 2.74 2.68 23 100
33 3120420356 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/02/2002 3.00 2.81 15 111 7.58
34 3120420367 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 29/01/2002 1.90 2.33 20 103
35 3120420380 Mai Thị Thu Tài 07/03/2002 2.67 2.73 18 101
36 3120420391 Đào Thị Phương Thảo 10/10/2002 2.87 2.67 23 103
37 3120420403 Phạm Phương Thảo 10/08/2002 3.75 3.44 20 104 8.91
38 3120420412 Hoàng Xuân Thịnh 20/01/2002 1.57 2.26 21 101
39 3120420421 Nguyễn Thị Xuân Thùy 29/10/2002 3.17 3.15 18 105 8.05
40 3120420434 Lê Anh Thư 02/10/2002 3.17 3.18 18 114 8.33
41 3120420443 Nguyễn Thanh Thư 29/01/2002 2.43 2.59 21 105
42 3120420455 Đỗ Nguyễn Hoài Thương 17/09/2002 3.33 3.10 18 102 8.12
43 3120420465 Lý Thủy Tiên 03/06/2002 2.13 2.53 24 101

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420474 Tô Văn Tình 11/09/2002 2.80 2.68 15 105
45 3120420485 Nguyễn Bảo Trang 10/11/2002 2.31 2.49 26 103
46 3120420494 Trần Thị Thùy Trang 25/11/2002 2.86 2.67 21 102
47 3120420503 Nguyễn Thúy Ngọc Trầm 06/01/2002 2.40 2.68 15 105
48 3120420513 Võ Quế Trân 26/06/2002 1.50 2.30 15 102
49 3120420525 Trần Thị Nhã Trúc 02/02/2002 2.67 2.69 18 105
50 3120420535 Thái Ngọc Cẩm Tú 10/09/2002 1.50 2.31 21 100
51 3120420545 Bùi Thị Mỹ Uyên 21/05/2002 3.13 2.98 23 106
52 3120420554 Kim Thanh Vân 07/10/2002 3.17 2.96 18 105 8.08
53 3120420563 Đồng Lê Minh Viên 06/03/2002 2.40 2.91 15 102 7.12
54 3120420575 Lê Thảo Vy 16/09/2002 3.67 3.27 18 105 8.67
55 3120420584 Phạm Thị Khánh Vy 03/02/2002 2.65 2.63 17 105
56 3120420592 Nguyễn Trần Hồng Yến 31/10/2002 2.60 2.90 15 98

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420034 Võ Trường An 22/10/2002 2.91 2.83 23 99 7.84
2 3120420044 Nguyễn Kiều Lan Anh 31/10/2002 2.29 2.98 18 102
3 3120420055 Ngô Ngọc Ánh 06/08/2002 0.89 2.20 13 82
4 3120420065 Tăng Uyển Bình 12/12/2002 0.75 2.09 12 82
5 3120420074 Thang Tử Chiêu 24/04/2002 2.53 2.74 17 105
6 3120420094 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/09/2002 1.65 2.48 17 105
7 3120420103 Tống Phạm Tâm Đoan 10/09/2002 2.43 2.89 21 108
8 3120420114 Võ Huỳnh Cẩm Giang 08/07/2002 3.60 3.24 15 102 8.60
9 3120420124 Hoàng Thị Diệu Hằng 17/04/2002 2.13 2.40 24 98
10 3120420134 Nguyễn Phúc Hậu 03/05/2002 1.25 2.02 21 86
11 3120420144 Hoàng Thị Quỳnh Hoa 19/07/2002 3.14 3.46 21 108 8.13
12 3120420153 Nguyễn Thị Huế 07/07/2002 3.05 3.00 20 103
13 3120420163 Vũ Gia Huy 06/08/2002 2.00 2.50 18 100
14 3120420187 Trà Trúc Kiều 08/10/2002 3.57 3.30 21 108 8.44
15 3120420197 Đặng Huỳnh Mỹ Linh 08/06/2002 3.29 2.66 21 104
16 3120420208 Nguyễn Thùy Nhật Linh 20/03/2002 3.47 2.97 19 105 8.19
17 3120420218 Nguyễn Thị Bích Loan 20/07/2002 2.71 2.50 21 106 7.24
18 3120420228 Võ Yến Ly 27/02/2002 1.65 2.42 17 102
19 3120420239 Lâm Kiều My 22/12/2002 2.33 2.85 18 105
20 3120420248 Trần Hữu Lệ Mỹ 05/05/2002 3.20 3.18 15 108 8.12
21 3120420267 Phan Trần Danh Nghĩa 28/12/2002 3.14 2.92 22 102 7.87
22 3120420276 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 29/06/2002 2.76 2.36 17 96
23 3120420287 Hoàng Minh Nhật 12/12/2002 3.75 3.59 20 105 8.91
24 3120420296 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/12/2002 2.00 2.84 17 105
25 3120420305 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/2002 2.53 2.58 17 105
26 3120420017 Ngô Phạm Huỳnh Như 08/01/2002 1.75 2.47 9 96
27 3120420316 Nguyễn Minh Như 21/09/2002 1.50 2.42 24 98
28 3120420326 Lê Thị Oanh 04/02/2002 2.40 2.65 20 99
29 3120420337 Châu Y Phụng 20/02/2002 1.25 2.05 18 93
30 3120420346 Nguyễn Ngọc Minh Phương 01/03/2002 3.83 3.18 18 103 9.02
31 3120420369 Nguyễn Trần Trúc Quỳnh 28/04/2002 2.83 2.60 18 103
32 3120420381 Phạm Trọng Tài 25/03/2002 1.12 2.10 20 86
33 3120420392 Đinh Thị Thanh Thảo 24/01/2002 3.23 3.32 22 108
34 3120420413 Trần Quốc Thịnh 28/04/2002 1.67 2.51 18 102
35 3120420422 Trần Lý Minh Thùy 29/07/2002 3.29 2.77 21 105 8.23
36 3120420435 Lê Minh Thư 04/05/2002 2.50 2.32 18 102
37 3120420444 Nguyễn Thị Hoàng Thư 14/10/2002 3.60 3.22 15 111 8.60
38 3120420456 Nguyễn Hoa Thương 29/11/2002 2.00 2.27 21 96
39 3120420466 Nông Thủy Tiên 10/07/2002 2.58 2.61 17 103
40 3120420475 Nguyễn Thành Tính 15/02/2002 3.60 3.68 15 103 8.94
41 3120420495 Thiều Quang Trạng 17/08/2002 0.88 2.11 15 94
42 3120420505 Cẩm Mỹ Trân 28/02/2001 0.72 1.85 11 46
43 3120420516 Đinh Thị Mai Trinh 15/09/2002 2.60 2.79 15 100

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420526 Võ Thị Thanh Trúc 10/05/2001 2.65 2.79 17 105
45 3120420536 Đoàn Thanh Tuấn 26/06/2002 0.85 2.18 11 82
46 3120420546 Lai Thị Phương Uyên 13/06/2002 2.45 2.76 19 102
47 3120420555 La Thúy Vân 09/12/2002 3.40 3.17 15 105 8.36
48 3120420564 Trần Vũ Hoa Viên 12/11/2002 2.80 2.89 15 102
49 3120420576 Ngô Hạ Vy 28/02/2002 3.25 2.89 24 107 8.01
50 3120420585 Trương Thị Tường Vy 09/06/2002 0.63 2.38 8 82

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420035 Bùi Thị Phương Anh 20/10/2002 2.30 0 47
2 3120420045 Nguyễn Quỳnh Anh 23/10/2002 1.15 2.34 14 85
3 3120420056 Nguyễn Thị Ánh 19/01/2002 2.50 2.57 18 105
4 3120420066 Trần Thị Thanh Bình 27/02/2002 3.00 2.98 20 98 7.67
5 3120420075 Phan Thị Thu Cúc 16/07/2002 3.00 2.54 21 102 7.93
6 3120420085 Mã Anh Duy 13/05/2002 3.00 2.63 18 105
7 3120420095 Nguyễn Phương Thùy Dương 28/03/2002 1.67 2.15 18 92
8 3120420104 Võ Nữ Uyên Đoan 07/03/2002 1.82 2.88 17 96
9 3120420115 Âu Thị Huỳnh Giao 29/11/2002 1.83 2.39 23 95
10 3120420125 Châu Gia Hân 25/01/2002 3.35 3.24 17 105 8.21
11 3120420135 Trương Sinh Hiên 04/01/2002 3.50 3.38 18 104 8.23
12 3120420145 Nguyễn Thị Kim Hoa 10/03/2002 2.38 2.69 24 103
13 3120420154 Đoàn Thị Kim Huệ 19/10/2002 3.45 3.27 20 105 8.53
14 3120420165 Mai Lệ Huyền 19/08/2002 3.35 3.48 17 98 8.31
15 3120420178 Trần Quỳnh Hương 06/06/2002 2.13 2.02 23 102
16 3120420188 Trần Thị Thiên Kim 08/03/2002 1.42 1.88 16 93
17 3120420198 Đồng Diên Thị Yến Linh 17/05/2002 2.00 2.46 20 95
18 3120420209 Nguyễn Vũ Khánh Linh 06/12/2002 3.15 2.89 20 93 7.86
19 3120420230 Nguyễn Hoàng Huyền Mai 30/01/2002 2.55 2.70 20 105
20 3120420240 Nguyễn Hoàng Thảo My 25/01/2002 2.47 2.53 17 95
21 3120420249 Ngô Nhựt Nam 10/05/2002 3.20 3.30 15 108 8.16
22 3120420259 Liêu Vương Kim Ngân 02/12/2002 1.71 2.67 15 99
23 3120420268 Lê Thị Diệu Ngoan 12/02/2002 3.21 3.05 14 110 8.26
24 3120420277 Phạm Thị Bích Ngọc 21/03/2002 3.14 2.91 21 108
25 3120420288 Bùi Ngô Yến Nhi 09/12/2002 3.80 3.77 15 105 9.26
26 3120420297 Nguyễn Tiêu Thanh Trúc Nhi 07/10/2002 2.55 2.62 20 105 7.29
27 3120420306 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/07/2002 2.67 2.70 18 102
28 3120420318 Nguyễn Thị Hồng Như 03/07/2002 2.83 2.81 18 102
29 3120420018 Nguyễn Thị Kiều Oanh 19/07/2002 2.50 2.87 18 105
30 3120420328 Nguyễn Nguyên Phát 26/07/2002 2.50 2.88 18 105
31 3120420338 Nguyễn Tú Phụng 24/03/2002 3.26 3.10 23 108 8.14
32 3120420347 Nguyễn Thị Hồng Phương 02/04/2001 1.65 2.16 20 101
33 3120420359 Nguyễn Kim Quyên 18/07/2002 1.22 2.24 20 90
34 3120420370 Nguyễn Trúc Quỳnh 01/09/2002 2.00 2.52 21 102
35 3120420382 Đoàn Thị Thanh Tâm 26/04/2002 2.88 2.66 24 105
36 3120420393 Đường Phương Thảo 20/09/2001 3.00 2.94 21 106
37 3120420405 Trần Phương Thảo 29/04/2002 2.47 2.74 17 103
38 3120420414 Ngô Thị Kim Thoa 09/05/2002 3.00 2.92 21 105 7.76
39 3120420424 Huỳnh Phạm Thị Thu Thủy 28/11/2002 2.47 2.71 17 105
40 3120420436 Lê Nguyễn Anh Thư 07/01/2002 2.10 2.98 20 106
41 3120420446 Nguyễn Thị Minh Thư 07/06/2002 2.71 2.86 21 105 7.34
42 3120420467 Trần Phạm Cẩm Tiên 09/07/2002 1.65 2.35 17 97
43 3120420476 Hồ Thị Toàn 03/05/2002 2.42 2.54 17 103

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420487 Nguyễn Thị Trang 02/07/2002 2.15 2.45 26 114
45 3120420496 Bùi Thị Bảo Trâm 22/09/2002 3.15 2.98 20 105 8.05
46 3120420506 Dương Quế Trân 01/09/2002 3.00 2.93 18 102 7.72
47 3120420517 Lâm Mai Trinh 13/08/2002 3.00 3.32 12 105 7.45
48 3120420537 Đỗ Hoàng Thanh Tuấn 15/11/1999 1.25 2.36 12 101
49 3120420547 Lương Thị Mai Uyên 09/11/2002 2.95 2.72 22 106
50 3120420556 Nguyễn Thị Tuyết Vân 31/10/2002 1.14 2.72 12 99
51 3120420565 Đậu Thành Vinh 06/09/2002 2.57 2.47 21 102
52 3120420577 Ngô Thảo Vy 08/04/2002 1.50 2.48 21 92
53 3120420586 Vi Ngọc Tường Vy 05/09/2002 2.17 2.90 18 108

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420036 Đỗ Thị Hoàng Anh 17/05/2002 3.38 3.09 24 101
2 3120420046 Nguyễn Thị Kim Anh 09/01/2002 1.82 2.65 14 99
3 3120420057 Trần Thị Ngọc Ánh 22/09/2002 1.67 3.11 9 101
4 3120420067 Võ Thị Thu Bo 03/05/2002 3.17 2.94 18 101 7.97
5 3120420076 Nguyễn Mạnh Cường 12/04/2002 2.50 2.63 18 102
6 3120420086 Trần Lê Quốc Duy 30/08/2002 4.00 3.77 18 108 9.35
7 3120420096 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/08/2002 2.14 2.49 21 88
8 3120420105 Võ Thành Đô 18/05/2002 2.83 3.23 18 105 7.63
9 3120420116 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 23/03/2002 2.79 3.19 19 108
10 3120420126 Đào Thị Huỳnh Hân 21/04/2002 2.14 2.29 22 100
11 3120420136 Nguyễn Thạch Tú Hiền 29/01/2002 2.14 2.55 22 108
12 3120420146 Phan Thị Hoa 07/06/2002 3.80 3.34 15 108 8.86
13 3120420155 M' Huệ 26/07/2002 2.00 2.06 20 85
14 3120420167 Phạm Phương Huyền 21/08/2002 3.33 2.90 18 102 8.25
15 3120420180 Nguyễn Võ Hoàng Nhật Khang 28/12/2002 1.76 2.25 17 102
16 3120420189 Nguyễn Thị Hồng Lài 22/04/2002 2.50 2.64 18 105
17 3120420199 Hà Ngọc Linh 31/10/2002 1.71 2.40 21 103
18 3120420210 Phạm Thùy Linh 21/06/2002 2.83 2.88 18 108 7.60
19 3120420220 Nguyễn Lâm Trúc Ly 30/03/2002 1.82 2.86 17 106
20 3120420231 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/12/2002 2.83 3.23 18 105
21 3120420241 Nguyễn Thị Thoại My 14/03/2002 2.35 2.39 20 95
22 3120420250 Nguyễn Thị Bích Nga 02/07/1999 3.67 3.64 9 104 9.00
23 3120420260 Mai Thị Thanh Ngân 06/10/2002 2.35 2.74 17 105
24 3120420269 Bùi Yến Ngọc 14/08/2002 3.71 3.31 17 105 8.50
25 3120420278 Thái Nguyễn Bảo Ngọc 10/12/2002 2.14 2.82 21 93
26 3120420289 Đoàn Mỹ Nhi 29/09/2002 3.80 3.09 15 108 8.66
27 3120420298 Phạm Thị Yến Nhi 16/01/2002 2.48 2.79 23 105
28 3120420308 Dương Ngọc Yến Như 22/01/2002 3.00 2.69 21 101
29 3120420319 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/03/2002 2.14 2.52 18 98
30 3120420339 Nguyễn Như Nghĩa Phước 09/04/2002 2.25 2.42 20 102
31 3120420348 Nguyễn Thị Như Phương 24/06/2002 3.00 2.99 21 100
32 3120420360 Nguyễn Ngọc Quyên 10/08/2002 3.09 2.93 23 105
33 3120420371 Nguyễn Văn Quỳnh 20/06/2002 3.00 2.66 12 103 7.75
34 3120420019 Lý Quang Sơn 28/02/2002 2.05 3.04 16 104
35 3120420383 Nguyễn Đoàn Minh Tâm 07/11/2002 2.77 2.76 22 105
36 3120420394 Huỳnh Nguyên Thảo 18/10/2002 3.50 2.90 20 103 8.45
37 3120420406 Trần Xuân Thảo 19/12/2002 3.00 2.93 18 89
38 3120420415 Nguyễn Thị Ngọc Thoại 18/04/2002 3.50 3.05 18 108 8.62
39 3120420426 Nguyễn Phùng Thanh Thúy 31/03/2002 3.17 3.05 18 111 7.87
40 3120420437 Lê Nguyễn Anh Thư 07/06/2002 1.70 2.46 20 98
41 3120420447 Nhan Thị Anh Thư 19/07/2002 3.13 2.94 23 102
42 3120420458 Nguyễn Phan Hoài Thương 11/04/2002 2.25 2.55 20 98
43 3120420468 Trần Thị Cẩm Tiên 14/11/2002 2.90 2.92 19 103 7.25

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420477 Trần Tâm Toàn 07/06/2002 3.00 2.97 18 102 7.70
45 3120420488 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/04/2002 1.85 2.63 17 103
46 3120420497 Bùi Thị Thùy Trâm 25/02/2002 3.00 3.01 18 102
47 3120420519 Phạm Trịnh Đoan Trinh 21/11/2002 2.75 2.51 16 103
48 3120420528 Mai Thế Bảo Trung 19/05/2002 2.70 2.45 20 102
49 3120420538 Hoàng Anh Tuấn 08/02/2002 2.86 2.76 21 102 7.71
50 3120420548 Nguyễn Kim Uyên 30/05/2002 3.00 2.88 18 105 7.55
51 3120420557 Hồ Hoàng Tường Vi 20/04/2002 2.60 2.86 15 111
52 3120420566 Nguyễn Thành Vinh 03/05/2002 2.63 2.66 24 102
53 3120420578 Nguyễn Ngọc Phương Vy 15/04/2002 3.21 3.18 19 98
54 3120420587 Lê Nguyễn Thanh Xuân 13/10/2002 1.50 2.60 15 94

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420036 Hoàng Quang Anh 15/12/2003 3.47 3.32 19 68 8.19
2 3121420044 Nhâm Quí Huệ Anh 16/06/2003 2.53 2.68 19 59
3 3121420053 Nguyễn Hoàng Ân 18/10/2003 0.00 2.38 0 32
4 3121420062 Huỳnh Ngọc Châu 30/01/2003 2.11 2.35 18 57
5 3121420078 Lê Thị Diên 10/07/2003 3.10 3.34 21 65
6 3121420088 Võ Thùy Dung 15/02/2003 3.25 3.09 16 66
7 3121420097 Khổng Thùy Dương 22/06/2003 2.40 2.60 10 50 6.77
8 3121420106 Tô Thị Phương Đoan 15/11/2003 2.79 3.20 19 64
9 3121420115 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/12/2003 1.55 1.94 17 52
10 3121420123 Trần Thị Hồng Hạnh 19/05/2003 2.83 2.88 18 65 7.27
11 3121420131 Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/01/2003 2.67 3.24 15 59 7.21
12 3121420141 Huỳnh Lê Gia Hoàng 11/12/2003 2.25 2.81 17 62
13 3121420151 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/03/2003 2.29 2.64 17 58
14 3121420160 Lê Thanh Hương 26/10/2003 2.33 2.97 18 66
15 3121420001 Đoàn Nguyễn Kim Khánh 13/04/2003 3.61 3.62 18 63 8.66
16 3121420170 Nguyễn Thái Gia Khánh 12/10/2003 3.88 3.53 17 66 8.87
17 3121420178 Nguyễn Tuấn Kiệt 04/02/2003 2.25 2.53 16 60
18 3121420188 Đào Thị Trúc Linh 16/11/2003 1.44 2.36 10 55
19 3121420197 Trần Chí Linh 02/02/2002 0.00 2.16 0 32
20 3121420207 Đặng Thanh Mai 13/08/2003 3.26 3.30 19 63 8.18
21 3121420215 Trần Minh Mẫn 29/08/2003 2.59 2.98 17 60
22 3121420224 Kiều Thị Lệ My 24/10/2003 2.13 2.78 13 58
23 3121420240 Lâm Thị Thu Ngân 16/08/2003 1.91 2.56 22 70
24 3121420249 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/03/2003 3.05 2.91 21 66 8.04
25 3121420257 Bùi Minh Nghĩa 22/11/2003 2.50 2.93 18 59
26 3121420265 Trần Bảo Ngọc 26/01/2003 2.22 2.87 18 62
27 3121420274 Bồ Lê Nguyên Nhi 12/10/2003 3.00 3.13 16 56 7.87
28 3121420282 Nguyễn Thục Nhi 22/02/2003 2.70 3.09 20 69
29 3121420292 Nguyễn Huỳnh Ánh Nhung 21/10/2003 3.10 3.15 21 71 8.02
30 3121420300 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 03/03/2003 2.50 2.58 10 52
31 3121420308 Huỳnh Lê Kiều Oanh 18/09/2003 2.83 3.11 24 73
32 3121420318 Lê Thu Phương 27/10/2003 2.95 3.25 20 68 7.63
33 3121420326 Trần Vũ Mai Phương 06/03/2003 3.46 3.41 24 70 8.72
34 3121420336 Trần Kim Ngọc Quý 30/11/2003 2.90 3.15 20 68
35 3121420345 Phù Mỹ Quyên 03/09/2003 0.88 2.04 11 48
36 3121420024 Mai Thị Ngọc Quỳnh 02/09/2003 3.58 3.58 19 66 8.90
37 3121420355 Nguyễn Thị Sương 19/11/2003 1.56 2.25 16 61
38 3121420364 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 26/07/2003 0.63 2.47 10 57
39 3121420373 Nguyễn Hoàng Diệu Thảo 22/01/2002 2.31 2.74 16 58
40 3121420381 Trịnh Lê Anh Thắng 30/01/2003 0.60 2.42 6 43
41 3121420390 Nguyễn Thị Thu 19/01/2003 1.94 2.71 15 62
42 3121420399 Phan Thị Thanh Thúy 21/03/2003 2.76 3.34 21 71
43 3121420409 Nguyễn Minh Thư 30/06/2003 2.79 3.31 19 62

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420417 Đặng Thị Hoài Thương 16/03/2003 2.63 2.76 16 63
45 3120420457 Nguyễn Hoàng Minh Thương 20/01/2002 2.31 0 26
46 3121420426 Trần Ngọc Anh Thy 11/10/2003 3.83 3.59 18 63 8.93
47 3121420436 Bùi Mỹ Trang 26/02/2003 2.13 2.82 16 56
48 3121420446 Nguyễn Thùy Trang 22/05/2003 1.89 2.53 16 62
49 3121420456 Nguyễn Kim Bảo Trân 12/07/2003 3.64 3.70 22 73 8.75
50 3121420010 Nguyễn Trần Thiên Trân 15/03/2003 3.33 3.57 21 68 8.35
51 3121420465 Đào Huỳnh Thanh Trúc 18/08/2003 2.94 3.39 18 61 7.55
52 3121420474 Nguyễn Anh Tuấn 17/07/2003 1.44 2.12 10 50
53 3121420484 Trần Thị Bé Vàng 04/09/2002 1.06 2.62 14 61
54 3121420492 Vũ Thị Thảo Vân 11/11/2003 3.06 3.11 18 63
55 3121420500 Ngô Yến Vy 05/07/2003 3.62 3.34 13 53 8.46
56 3121420508 Văn Hải Vy 01/11/2003 3.00 3.32 19 66 7.82
57 3121540170 Vũ Đoàn Thúy Vy 25/07/2003 1.73 2.66 15 58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420037 Huỳnh Nguyễn Vân Anh 11/05/2003 2.26 2.49 20 65
2 3121420045 Phạm Ngọc Anh 14/03/2003 3.17 3.40 18 65 7.98
3 3121420054 Nguyễn Văn Bảo 16/04/2003 2.05 2.53 16 59
4 3121420063 Lê Ngọc Bảo Châu 13/05/2003 1.93 2.33 14 57
5 3121420071 Nguyễn Thành Công 19/06/2003 2.60 2.52 15 60
6 3121420079 Đàm Thị Ngọc Diệp 30/06/2003 2.67 3.12 18 65
7 3121420089 Đoàn Yến Duy 23/11/2003 3.28 3.30 18 67 7.93
8 3121420098 Nguyễn Thùy Dương 20/10/2003 2.37 2.92 19 63
9 3121420107 Võ Hoàng Phương Đoan 27/11/2003 2.29 2.65 21 63
10 3121420116 Lê Bảo Hạ 07/03/2003 2.44 3.08 16 61
11 3121420133 Tăng Nguyễn Ngọc Hân 06/09/2003 2.06 2.92 16 65
12 3121420143 Nguyễn Lê Cảnh Hoàng 13/09/2003 2.40 2.88 15 57
13 3121420153 Nguyễn Thị Thu Huyền 21/03/2003 1.20 2.25 12 52
14 3121420161 Nguyễn Ngọc Lan Hương 06/02/2003 2.39 2.65 18 60
15 3121420171 Nguyễn Trần Hải Khánh 11/09/2003 3.21 3.23 14 61 8.11
16 3121420179 Nguyễn Đặng Thiên Kim 15/09/2003 1.52 2.40 18 62
17 3121420002 Trần Phụng Lan 10/02/2003 3.11 3.25 18 67 8.09
18 3121420189 Đoàn Thùy Linh 17/01/2003 2.00 2.68 15 57
19 3121420198 Trương Thị Ngọc Linh 29/04/2003 3.26 3.05 19 62
20 3121420208 Đỗ Thị Sao Mai 20/06/2003 1.85 2.33 13 52
21 3121420216 Nguyễn Thị Bé Mi 13/05/2003 1.10 2.02 11 46
22 3121420225 Nguyễn Đình Diễm My 21/03/2003 2.73 2.99 22 71
23 3121420233 Phan Lệ Mỹ 27/03/2003 2.59 2.78 22 64
24 3121420241 Lê Thị Hồng Ngân 20/02/2003 2.45 0 42
25 3121420250 Nguyễn Thị Thu Ngân 27/08/2003 3.16 3.10 19 68 8.08
26 3121420258 Bùi Võ Hồng Ngọc 20/01/2003 2.63 2.73 19 64
27 3121420266 Trần Thị Như Ngọc 30/09/2003 3.17 3.15 18 68 7.82
28 3121420275 Bùi Uyên Nhi 12/03/2003 1.72 2.38 15 55
29 3121420283 Nguyễn Trần Yến Nhi 09/01/2003 1.88 2.29 16 63
30 3121420293 Trần Thị Hồng Nhung 11/02/2003 2.13 2.68 20 62
31 3121420301 Nguyễn Thị Huỳnh Như 24/04/2003 2.61 2.97 18 68
32 3121420309 Phạm Hoàng Kim Oanh 25/06/2003 3.30 3.05 20 62 7.98
33 3121420319 Nguyễn Huỳnh Yến Phương 30/08/2003 2.79 2.99 24 68
34 3121420327 Từ Tú Phương 30/07/2003 1.82 2.42 17 65
35 3121420337 Lê Thị Quyên 09/05/2003 3.30 3.39 23 71 8.18
36 3121420346 Huỳnh Thị Ngọc Quyền 23/12/2003 3.89 3.64 18 67 8.93
37 3121420357 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 06/06/2003 1.92 2.51 13 53
38 3121420365 Trần Mỹ Thanh 24/04/2003 3.16 3.41 19 68
39 3121420025 Trương Huỳnh Thiên Thanh 11/04/2003 2.36 2.76 22 62
40 3121420374 Nguyễn Minh Thảo 19/06/2003 1.77 2.06 13 48
41 3121420382 Nguyễn Trần Minh Thi 17/11/2003 2.52 2.98 21 66
42 3121420391 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/03/2003 2.00 2.41 20 68
43 3121420400 Trần Thị Ngọc Thuý 06/07/2003 1.71 2.57 21 65

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420418 Nguyễn Hoài Thương 30/05/2003 2.05 2.73 21 63
45 3121420427 Bùi Nguyễn Cẩm Tiên 18/07/2003 2.80 3.03 20 62
46 3121420438 Lê Thị Thanh Trang 04/02/2003 3.25 3.31 16 64
47 3121420447 Phan Hoàng Thu Trang 05/06/2003 2.25 3.09 13 53
48 3121420457 Nguyễn Trần Quế Trân 10/09/2003 1.69 2.38 13 52
49 3121420467 Hồ Thị Thanh Trúc 24/06/2002 2.43 2.86 21 66
50 3121420475 Lưu Thị Mộng Tuyền 15/09/2003 2.00 2.51 16 61
51 3121420485 Đỗ Hải Vân 11/05/2003 4.00 3.94 21 68 9.26
52 3121420493 Vũ Thị Tuyết Vân 22/05/2003 2.33 2.51 21 67
53 3121420501 Nguyễn Hà Kim Vy 22/12/2002 0.90 2.24 10 45
54 3121420011 Nguyễn Thúy Vy 13/06/2003 3.24 3.54 21 71
55 3121420509 Võ Trần Thảo Vy 23/10/2003 2.25 2.71 16 68
56 3121420518 Nguyễn Hoài Bảo Yến 10/07/2003 3.16 3.42 19 66

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420038 Nguyễn Nhật Anh 06/04/2003 1.75 2.59 16 59
2 3121420046 Phạm Thị Vân Anh 08/09/2003 2.20 2.83 12 59
3 3121420064 Đỗ Thị Kim Chi 29/10/2003 3.32 3.50 19 68 8.12
4 3121420072 Nguyễn Văn Công 04/11/2003 2.61 2.47 18 66
5 3121420080 Phạm Bích Diệp 12/10/2003 2.42 2.87 16 60
6 3121420090 Trần Quốc Duy 11/11/2003 3.17 3.31 18 65 7.77
7 3121420099 Nguyễn Thùy Dương 31/10/2003 3.30 3.55 20 75 8.04
8 3121420108 Đinh Nguyễn Kiều Giang 09/11/2003 3.68 3.70 19 64 8.93
9 3121420117 Lê Đỗ Ngọc Hạ 04/11/2003 0.00 2.67 0 18
10 3121420125 Văn Thị Hồng Hảo 22/06/2003 3.17 2.89 18 57 7.81
11 3121420134 Trương Gia Hân 19/10/2001 2.47 3.33 17 64
12 3121420144 Nguyễn Thị Thanh Huệ 21/12/2003 3.33 3.51 24 68 8.48
13 3121420154 Phạm Phương Huyền 15/07/2003 2.21 2.86 21 63
14 3121420164 Trần Huỳnh Thanh Hương 09/12/2003 2.61 2.90 18 59
15 3121420172 Nguyễn Hồng Đăng Khoa 20/10/2003 1.57 2.13 11 45
16 3121420180 Phạm Thị Thiên Kim 05/12/2003 1.95 2.30 19 64
17 3121420190 Hoàng Thị Diệu Linh 07/08/2003 1.89 2.32 19 63
18 3121420199 Trương Thùy Linh 09/08/2003 2.28 2.38 18 56
19 3121420209 Lâm Thị Tuyết Mai 27/11/2003 2.00 2.71 19 63
20 3121420226 Nguyễn Trà My 27/07/2003 2.37 2.38 19 66
21 3121420234 Thạch Hiếu Mỹ 22/12/2003 2.89 2.95 18 56
22 3121420242 Lê Thị Kim Ngân 21/03/2003 2.65 2.79 17 57
23 3121420251 Phạm Bích Ngân 06/01/2003 2.95 3.15 21 67 7.57
24 3121420259 Đồng Lê Hồng Ngọc 09/06/2003 3.06 3.48 18 67
25 3121420267 Trịnh Thị Như Ngọc 16/05/2003 3.68 3.47 19 62 8.66
26 3121420276 Đào Thanh Nhi 09/08/2003 2.33 2.42 21 74
27 3121420285 Phạm Ngọc Yến Nhi 30/12/2003 1.35 2.52 20 61
28 3121420294 Đào Thị Quỳnh Như 24/06/2003 1.74 2.39 19 66
29 3121420302 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/10/2003 3.16 3.46 19 68 7.91
30 3121420310 Trần Văn Tiến Phát 16/12/2003 1.18 2.33 14 52
31 3121420320 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 02/06/2003 3.00 3.25 23 71 7.89
32 3121420329 Nguyễn Thị Ánh Phượng 18/01/2003 1.42 2.60 13 47
33 3121420338 Liêu Quế Quyên 28/06/2003 2.00 2.60 24 68
34 3121420347 Đoàn Thị Diễm Quỳnh 14/07/2003 2.85 2.91 20 64
35 3121420358 Nguyễn Thanh Tâm 25/11/2003 3.79 3.76 19 67 8.86
36 3121420366 Vũ Thị Phương Thanh 16/04/2003 2.15 3.07 17 57
37 3121420375 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/09/2003 3.30 3.28 20 68
38 3121420392 Hồ Công Thuận 26/09/2003 1.45 2.39 14 46
39 3121420401 Âu Thị Minh Thư 04/02/2003 3.00 3.28 20 68 7.60
40 3121420411 Nguyễn Phạm Anh Thư 12/12/2003 2.42 2.88 24 65
41 3121420419 Thái Thị Hoài Thương 19/04/2003 1.89 2.63 18 63
42 3121420430 Dương Thị Thanh Tiền 23/07/2003 3.84 3.65 19 62 8.99
43 3121420440 Lý Trần Thảo Trang 30/01/2003 2.57 2.89 11 54

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420448 Lê Thị Bích Trăm 29/08/2003 1.88 2.21 15 56
45 3121420028 Nguyễn Lê Bảo Trâm 14/12/2003 0.00 2.67 0 24
46 3121420458 Phạm Lê Bảo Trân 26/02/2003 0.88 2.26 10 53
47 3121420468 Võ Ngọc Thanh Trúc 22/10/2003 4.00 3.77 15 62 9.22
48 3121420476 Nguyễn Thanh Tuyến 13/08/2003 1.86 2.24 21 66
49 3121420494 Hồ Xuân Trường Vinh 21/07/2003 2.65 3.35 17 62
50 3121420502 Nguyễn Hồ Thảo Vy 18/09/2003 2.43 2.65 21 68
51 3121420012 Nguyễn Tường Vy 13/06/2003 3.24 3.42 21 71 8.29
52 3121420510 Đỗ Mai Xuân 05/04/2003 2.63 2.83 16 58 7.15
53 3121420520 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/2003 2.82 3.16 17 63 7.41

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420039 Nguyễn Thị Kim Anh 01/11/2003 3.35 3.39 17 64 8.42
2 3121420047 Phan Thị Quế Anh 10/12/2003 0.95 2.23 16 60
3 3121420013 Lê Nguyên Bảo 12/03/2003 2.65 2.88 20 66 7.26
4 3121420056 Trương Thị Đình Băng 21/01/2003 3.00 2.96 21 68 7.46
5 3121420065 Lê Trần Trúc Chi 09/03/2003 2.69 2.90 16 63 7.23
6 3121420073 Phạm Ngọc Phương Cơ 06/11/2003 3.00 3.13 20 64
7 3121420082 Dương Trần Khả Doanh 12/07/2003 0.90 2.35 8 40
8 3121420091 Lê Hoàng Mỹ Duyên 02/12/2003 3.05 3.43 22 67 8.01
9 3121420100 Phạm Ánh Dương 10/04/2003 1.24 2.36 14 53
10 3121420109 Lê Thị Trà Giang 16/09/2003 3.00 3.00 18 62
11 3121420118 Nguyễn Hữu Duy Hải 18/01/2003 1.36 2.39 11 54
12 3121420126 Nguyễn Kim Hằng 06/05/2003 3.05 3.17 21 64
13 3121420135 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/08/2002 3.60 3.43 20 69 8.19
14 3121420145 Huỳnh Vũ Huy 25/02/2003 1.32 2.35 13 49
15 3121420155 Phạm Như Huỳnh 25/10/2003 2.72 3.06 18 63
16 3121420165 Trần Thị Quế Hương 31/01/2003 3.82 3.84 17 67 9.15
17 3121420173 Nguyễn Võ Đăng Khoa 02/04/2003 2.48 2.93 21 71
18 3121420181 Quách Hà Gia Kim 14/08/2003 1.79 2.74 19 66
19 3121420191 Lại Thị Phương Linh 13/10/2003 2.17 2.48 18 61
20 3121420200 Vũ Trúc Linh 24/05/2003 1.82 2.44 17 62
21 3121420210 Nguyễn Thị Mai 05/10/2003 2.31 2.63 16 56
22 3121420218 Nguyễn Thị Trà Mi 27/05/2003 3.00 3.42 14 59 7.59
23 3121420227 Phạm Thị Diễm My 12/06/2003 3.15 3.23 20 64 8.22
24 3121420235 Lê Thị Huyền Nga 26/05/2003 2.25 2.77 16 61
25 3121420243 Lê Thị Mỹ Ngân 28/04/2003 3.19 3.23 16 61 8.25
26 3121420004 Lê Thị Thanh Ngân 11/09/2002 3.84 3.74 19 68 8.79
27 3121420252 Phạm Thái Ngân 10/03/2003 1.81 2.34 21 68
28 3121420260 Hoàng Thị Bảo Ngọc 27/01/2003 1.74 2.87 13 55
29 3121420268 Trương Thị Diễm Ngọc 15/04/2003 1.83 2.47 18 66
30 3121420277 Lê Thị Hoàng Nhi 07/11/2003 2.89 3.03 18 60
31 3121420295 Hồ Ngọc Quỳnh Như 29/05/2003 4.00 3.27 14 60 9.07
32 3121420303 Nguyễn Thị Tuyết Như 30/08/2003 2.25 2.36 16 59
33 3121420311 Võ Tấn Phát 03/07/2003 3.27 3.29 22 69 7.93
34 3121420321 Nguyễn Thị Thanh Phương 03/04/2003 3.11 3.17 19 69 7.97
35 3121420330 Nguyễn Đại Quang 18/10/2003 1.56 2.50 15 64
36 3121420349 Nguyễn Hà Phương Quỳnh 30/08/2003 2.16 2.79 19 63
37 3121420359 Trần Thụy Minh Tâm 27/12/2003 2.63 2.81 16 64
38 3121420368 Nguyễn Phước Vạn Thành 03/04/2003 1.41 2.26 14 66
39 3121420376 Nguyễn Thị Xuân Thảo 26/02/2003 3.52 3.58 21 71 8.47
40 3121420385 Đỗ Thị Kim Thoa 27/12/2003 2.24 2.62 21 68
41 3121420394 Đinh Thị Thủy 16/12/2003 3.58 3.42 19 66 8.71
42 3121420402 Đinh Thị Anh Thư 10/07/2003 2.50 2.52 16 58
43 3121420412 Nguyễn Thị Minh Thư 31/10/2003 3.82 3.83 17 64 9.01

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420420 Trịnh Thị Thương 29/11/2002 2.85 2.70 20 64
45 3121420431 Trương Trần Tín 14/03/2003 1.73 2.60 19 60
46 3121420441 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/2003 2.06 2.42 16 60
47 3121420459 Trần Huyền Trân 24/12/2003 2.60 2.48 20 58
48 3121420029 Đặng Hoàng Trọng 05/09/2003 1.84 2.39 19 61
49 3121420469 Nguyễn Minh Trung 19/10/2003 1.16 2.36 13 58
50 3121420477 Hoàng Thục Uyên 14/08/2003 3.56 3.37 16 57 8.63
51 3121420487 Ngô Thị Vân 10/10/2003 2.00 2.62 18 65
52 3121420495 Trình Quốc Vinh 21/06/2003 1.40 1.81 20 63
53 3121420503 Nguyễn Thảo Vy 20/08/2003 2.72 3.03 18 58 7.30
54 3121420511 Võ Thị Thanh Xuân 10/12/2003 1.87 2.44 20 66
55 3121420521 Nông Thị Ngọc Yến 16/01/2003 1.76 2.36 21 64

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420031 Phạm Thị Thùy An 24/09/2002 2.50 2.78 18 65
2 3121420040 Nguyễn Thị Lan Anh 08/03/2003 2.95 3.13 20 67
3 3121420048 Phùng Tú Anh 05/09/2003 2.44 2.78 16 59
4 3121420057 Hồ Thị Ngọc Bích 24/03/2003 2.58 2.92 19 66
5 3121420066 Lưu Dĩnh Chi 29/10/2003 2.10 2.78 18 65
6 3121420074 Dương Quốc Cường 24/03/2003 1.94 2.68 16 63
7 3121420083 Hắc Khả Doanh 14/08/2003 0.90 2.55 11 49
8 3121420092 Mai Thị Thu Duyên 02/02/2003 3.68 3.67 19 70 8.89
9 3121420101 Phan Thị Trâm Đài 12/09/2003 1.90 2.64 21 69
10 3121420110 Mai Lê Quỳnh Giang 28/10/2003 1.60 2.36 20 56
11 3121420119 Võ Trần Hải 25/02/2003 1.84 2.21 19 56
12 3121420127 Lê Thị Bảo Hân 15/05/2003 1.82 2.39 19 67
13 3121420136 Phạm Thái Minh Hiền 17/10/2003 1.04 2.20 15 50
14 3121420146 Nguyễn Hữu Nhất Huy 29/06/2003 1.79 2.39 19 61
15 3121420156 Nguyễn Minh Hưng 25/02/2002 2.82 2.83 17 64
16 3121420166 Nguyễn Đình Gia Khang 23/09/2003 2.71 2.97 21 61
17 3121420174 Phạm Lê Đăng Khoa 01/01/2003 2.00 2.33 15 52
18 3121420182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 30/05/2003 2.56 2.75 18 63
19 3121420192 Lâm Kim Linh 18/02/2003 2.79 3.04 14 54 7.55
20 3121420201 Nguyễn Hồng Phương Loan 14/09/2003 2.16 2.56 19 68
21 3121420211 Nguyễn Thị Mai 11/02/2003 2.00 2.90 15 63
22 3121420219 Trần Thị Hà Mi 25/10/2003 1.47 2.49 14 63
23 3121420228 Trần Vũ Hà My 06/04/2003 3.00 3.32 18 66 7.66
24 3121420236 Ma Ngọc Quỳnh Nga 09/11/2003 2.11 2.68 16 63
25 3121420017 Lê Thanh Ngân 04/04/2003 0.95 2.13 13 52
26 3121420244 Lê Trần Bảo Ngân 05/07/2003 3.67 3.69 18 58 8.96
27 3121420253 Trần Thị Kim Ngân 24/10/2003 2.84 3.24 19 68 7.38
28 3121420261 Hồ Như Ngọc 17/09/2003 2.73 2.98 15 63
29 3121420269 Hà Thị Thảo Nguyên 16/04/2003 1.70 2.23 20 64
30 3121420006 Lê Thị Thảo Nguyên 11/06/2003 1.13 2.32 9 41
31 3121420278 Ngô Diệp Yến Nhi 05/06/2003 3.60 3.41 20 69 8.64
32 3121420287 Trần Hải Hoàng Nhi 09/10/2002 2.24 3.00 14 56
33 3121420296 Lê Thị Quỳnh Như 19/08/2003 1.58 2.07 19 59
34 3121420304 Phùng Lê Ngọc Như 02/03/2003 2.11 2.58 19 60
35 3121420313 Huỳnh Anh Bảo Phúc 29/08/2003 3.00 3.13 19 69 7.80
36 3121420322 Phạm Mai Phương 18/10/2003 2.09 2.92 23 72
37 3121420331 Lưu Thị Kim Quanh 30/01/2003 2.80 3.03 20 68
38 3121420350 Nguyễn Thị Quỳnh 10/10/2003 1.39 2.37 15 57
39 3121420360 Lê Nguyễn Đức Tân 10/07/2003 3.26 3.48 19 67 8.48
40 3121420369 Trần Lê Minh Thành 30/07/2003 1.92 2.27 13 56
41 3121420377 Trương Thị Thanh Thảo 09/10/2003 2.83 3.15 18 65
42 3121420386 Lê Phước Kim Thoa 29/08/2003 2.63 2.81 19 67
43 3121420395 Nguyễn Thị Thủy 08/07/2003 2.22 2.59 18 64

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420403 Hoàng Anh Thư 04/09/2003 2.48 2.82 23 68 7.22
45 3121420413 Nguyễn Thị Minh Thư 09/01/2003 1.88 2.80 17 61
46 3121420422 Phạm Lê Phương Thy 30/09/2003 3.65 3.59 23 74 8.83
47 3121420432 Nguyễn Công Toại 24/12/2003 2.44 2.71 15 59
48 3121420442 Nguyễn Phương Trang 01/10/2003 2.53 2.54 19 59
49 3121420450 Ngô Ngọc Bích Trâm 11/06/2003 1.83 2.67 18 63
50 3121420460 Lê Thị Phương Trinh 15/12/2003 3.89 3.77 19 64 9.27
51 3121420470 Nguyễn Minh Trung 28/09/2003 3.07 3.27 15 52
52 3121420488 Nguyễn Thị Thùy Vân 21/07/2003 2.77 3.23 22 71
53 3121420496 Nguyễn Anh Vũ 06/06/2003 1.93 2.38 12 55
54 3121420504 Nguyễn Thị Thuý Vy 15/03/2003 0.64 2.12 10 60
55 3121420512 Trần Y Y 25/10/2003 3.00 3.17 16 58 7.57
56 3121420522 Thang Kim Yến 10/02/2003 3.63 3.58 19 66 8.64

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420032 Phan Ngọc An 22/11/2003 1.25 2.24 13 58
2 3121420041 Nguyễn Thị Minh Anh 21/11/2003 2.91 3.11 22 71
3 3121420050 Lê Thị Minh Ánh 02/08/2003 3.65 3.41 17 64 8.58
4 3121420058 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/01/2003 3.47 3.21 15 58 8.08
5 3121420067 Nguyễn Thị Lan Chi 26/10/2003 2.63 3.12 19 73
6 3121420075 Phạm Xuân Cường 01/03/2003 1.54 2.43 10 51
7 3121420093 Nguyễn Kỳ Duyên 05/05/2003 2.87 2.77 15 57 7.67
8 3121420102 Nguyễn Kim Đan 23/01/2003 1.84 2.06 19 64
9 3121420111 Nguyễn Hải Giang 20/05/2003 2.65 2.90 17 62
10 3121420120 Đoàn Thị Thúy Hạnh 01/12/2003 1.94 2.30 18 57
11 3121420128 Ngô Gia Hân 16/02/2003 0.75 2.12 9 50
12 3121420137 Mai Xuân Duy Hiển 26/06/2003 3.50 3.54 16 56 8.59
13 3121420147 Phạm Bá Huy 23/10/2003 1.22 2.25 12 51
14 3121420157 Ông Tuấn Hưng 18/10/2003 1.73 2.03 22 64
15 3121420167 Bùi Thị Uyên Khanh 14/01/2003 2.44 2.64 18 64
16 3121420175 La Nguyễn Đăng Khôi 17/12/2003 2.82 2.69 17 65
17 3121420183 Phan Nguyễn Kiều Lan 21/04/2003 2.67 2.88 18 60
18 3121420193 Lưu Mỹ Bội Linh 22/10/2003 2.35 2.69 17 62
19 3121420202 Trần Đức Long 21/04/2003 2.50 2.91 16 58
20 3121420212 Nguyễn Trần Xuân Mai 30/10/2003 2.42 2.97 19 61
21 3121420221 Lê Thị Tuyết Minh 29/06/2003 2.57 2.90 21 68
22 3121420229 Võ Ngọc My 10/03/2003 2.53 2.62 19 63
23 3121420237 Nguyễn Thị Nga 13/01/2003 3.06 3.06 18 66
24 3121420245 Lý Nguyễn Yến Ngân 30/04/2003 1.78 2.62 12 45
25 3121420018 Trần Thanh Ngân 15/11/2003 3.16 3.46 19 70 7.93
26 3121420254 Trần Thị Thanh Ngân 20/10/2002 3.15 0 27
27 3121420262 Huỳnh Hồng Bảo Ngọc 07/03/2003 2.94 2.98 18 65 7.63
28 3121420271 Tạ Thị Ánh Nguyệt 01/07/2003 2.56 2.64 18 64
29 3121420279 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 28/02/2003 2.08 2.62 12 50
30 3121420288 Trần Mai Lan Nhi 19/11/2003 2.44 2.97 16 61
31 3121420297 Mạc Uyển Như 05/04/2003 3.32 3.47 19 68 8.13
32 3121420305 Vũ Ngọc Anh Như 14/10/2003 1.83 2.41 18 61
33 3121420314 Lê Hoàng Phúc 05/09/2003 3.59 3.72 17 67
34 3121420323 Phạm Thị Thư Phương 21/06/2003 2.26 2.78 19 63
35 3121420333 Hồ Lý Quân 18/01/2003 2.19 2.13 21 63
36 3121420342 Phạm Gia Quyên 14/01/2003 2.21 2.25 14 53
37 3121420351 Trần Diễm Quỳnh 27/01/2003 2.15 2.86 20 63
38 3121420007 Nguyễn Tuấn Sang 17/09/2003 1.47 2.19 14 57
39 3121420361 Trần Duy Tân 21/11/2003 3.00 3.29 15 58
40 3121420370 Đỗ Thị Phương Thảo 25/08/2003 3.73 3.68 22 71 8.70
41 3121420378 Bùi Thị Hồng Thắm 03/09/2003 2.94 3.10 18 59
42 3121420387 Trương Hoàng Thông 07/01/2003 2.40 2.93 5 45
43 3121420396 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/05/2003 2.25 2.65 20 69

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420405 Lê Thị Anh Thư 03/09/2003 4.00 3.74 19 68 9.38
45 3121420414 Nguyễn Trần Anh Thư 19/05/2003 2.06 2.65 16 60
46 3121420423 Phạm Ngọc Anh Thy 11/10/2003 3.33 3.29 15 62 7.77
47 3121420443 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/08/2003 2.47 2.97 19 66
48 3121420452 Trần Ngọc Trâm 07/10/2003 1.82 2.45 14 49
49 3121420462 Nguyễn Tú Trinh 01/04/2003 2.59 3.11 17 62
50 3121420471 Nguyễn Năng Thanh Trường 04/03/2003 1.80 2.53 17 57
51 3121420480 Nguyễn Phạm Tú Uyên 02/01/2003 2.55 3.00 20 69
52 3121420489 Phan Thị Cẩm Vân 01/01/2003 3.45 3.59 22 74 8.35
53 3121420497 Lê Vững 24/02/2003 1.31 2.51 10 49
54 3121420505 Nguyễn Thị Thúy Vy 23/10/2003 1.07 2.90 8 52
55 3121420513 Hồ Võ Như Ý 29/07/2003 1.44 2.72 13 60

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420033 Trần Thu An 20/02/2003 1.73 2.34 12 47
2 3121420042 Nguyễn Trâm Anh 09/07/2003 3.43 3.43 23 72 8.42
3 3121420051 Trần Thị Ánh 01/07/2003 3.53 3.27 19 60 8.52
4 3121420059 Nguyễn Thái Bình 23/10/2003 1.80 2.48 20 69
5 3121420068 Diệp Thành Chí 07/09/2003 1.00 2.38 6 39
6 3121420076 Phạm Thị Hương Dan 20/10/2003 3.25 3.43 16 63
7 3121420086 Nguyễn Thị Kim Dung 14/10/2003 2.29 2.71 17 69
8 3121420095 Trần Thị Kim Duyên 08/02/2003 1.87 2.49 20 63
9 3121420103 Trần Ngọc Đào 08/11/2003 2.67 2.61 18 62
10 3121420112 Nguyễn Hà Nhật Giàu 14/08/2003 3.18 3.23 17 57 8.04
11 3121420121 Nguyễn Thị Hữu Hạnh 16/11/2003 3.53 3.37 19 65 8.49
12 3121420129 Nguyễn Bảo Hân 19/08/2003 2.63 3.07 16 61
13 3121420138 Hắc Thị Như Hiệp 07/12/2003 1.40 2.14 14 59
14 3121420148 Trương Thanh Huy 31/12/2003 3.12 3.17 17 59 7.70
15 3121420158 Cao Thị Quỳnh Hương 24/09/2003 2.52 3.07 21 70
16 3121420168 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 03/11/2003 1.57 2.20 18 54
17 3121420176 Châu Huỳnh Khương 06/10/2003 3.00 3.30 20 66 7.88
18 3121420185 Trương Thủy Liễm 05/07/2003 1.10 2.03 15 59
19 3121420194 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 04/05/2003 2.48 2.93 21 69
20 3121420203 Nguyễn Phước Lộc 31/05/2003 2.44 2.34 16 56
21 3121420213 Trịnh Thị Phương Mai 31/10/2003 2.21 2.51 19 65
22 3121420230 Võ Thị Trà My 18/08/2003 2.65 2.69 17 61
23 3121420238 Đặng Thị Kim Ngân 28/12/2003 2.82 3.13 17 63
24 3121420246 Nguyễn Kim Ngân 10/02/2003 3.13 3.13 16 63 7.88
25 3121420255 Chương Tú Nghi 18/10/2003 2.50 2.98 14 56 6.94
26 3121420263 Nguyễn Phùng Kim Ngọc 17/07/2003 3.38 3.20 24 71 8.03
27 3121420272 Lê Thị Mỹ Nhân 24/02/2003 1.95 2.48 16 50
28 3121420020 Hồ Thanh Nhi 26/07/2003 1.14 2.14 6 37
29 3121420280 Nguyễn Song Bảo Nhi 23/11/2003 2.63 2.86 19 59
30 3121420298 Nguyễn Huỳnh Như 19/08/2003 0.71 2.52 5 44
31 3121420306 Trần Thị Kiều Nữ 26/04/2003 3.38 3.44 21 68 8.26
32 3121420315 Trầm Kim Hồng Phúc 28/09/2003 2.09 2.77 22 64
33 3121420324 Trần Khánh Phương 07/05/2003 0.00 3.25 0 24
34 3121420334 Trương Thị Ngọc Quế 24/12/2003 2.73 2.92 22 71 7.22
35 3121420343 Phạm Lê Tú Quyên 25/04/2003 1.50 2.29 15 49
36 3121420352 Phạm Thị Mỹ Sen 07/06/2003 2.08 2.52 12 58
37 3121420362 Vũ Duy Tân 01/02/2003 1.28 2.44 12 50
38 3121420371 Hồ Ngọc Thảo 19/09/2003 2.61 3.03 18 63
39 3121420379 Võ Vũ Thương Thắm 10/12/2002 3.44 3.48 16 61 8.39
40 3121420388 Lê Thị Ngọc Thơ 02/08/2003 2.64 3.04 22 71
41 3121420397 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/04/2003 2.89 3.17 19 63
42 3121420407 Nguyễn Anh Thư 05/09/2003 3.50 3.57 16 63 8.30
43 3121420415 Nguyễn Vũ Anh Thư 10/09/2003 2.47 3.02 19 56

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420424 Phạm Ngọc Thanh Thy 11/09/2003 2.52 2.72 21 68
45 3121420434 Đỗ Tuyết Trà 08/07/2003 2.94 3.06 16 63 7.84
46 3121420444 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/05/2002 1.65 2.38 14 61
47 3121420463 Phạm Thị Phương Trinh 14/08/2003 3.14 3.37 21 68 7.97
48 3121420472 Huỳnh Tấn Tú 24/03/2003 2.12 2.30 17 53
49 3121420481 Nguyễn Quỳnh Phương Uyên 13/06/2003 0.91 1.76 8 41
50 3121420490 Thu Xuân Thùy Vân 28/08/2003 1.82 2.05 22 65
51 3121420498 Lê Thảo Vy 03/05/2003 3.60 3.63 20 71 8.42
52 3121420506 Nguyễn Trúc Vy 22/11/2003 2.00 2.98 17 66
53 3121420514 Huỳnh Ngọc Như Ý 13/11/2003 2.56 2.80 18 65

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420035 Đỗ Tiến Anh 28/06/2003 2.79 2.69 14 65
2 3121420043 Nguyễn Tuyết Anh 05/02/2003 1.38 2.54 15 56
3 3121420052 Trần Thị Hồng Ánh 17/05/2003 3.79 3.56 19 66 9.03
4 3121420061 Nguyễn Hoàng Chánh 19/07/2003 1.37 2.24 16 46
5 3121420077 Võ Ngọc Diễm 11/12/2003 1.79 2.43 19 58
6 3121420087 Võ Đỗ Mỹ Dung 10/07/2003 2.89 2.78 19 67
7 3121420096 Đỗ Thùy Dương 27/11/2003 3.89 3.72 19 68 9.01
8 3121420104 Nguyễn Văn Đạt 26/02/2003 1.05 1.90 16 59
9 3121420114 Lê Thị Thu Hà 22/08/2003 2.55 3.08 20 73
10 3121420122 Phạm Thị Mỹ Hạnh 08/12/2003 1.07 2.56 8 55
11 3121420130 Nguyễn Thị Ngọc Hân 09/10/2003 3.50 3.30 16 63 8.53
12 3121420140 Phạm Xuân Hòa 14/04/2003 1.64 2.60 8 47
13 3121420150 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17/12/2003 2.38 2.97 21 69
14 3121420159 Khuất Kim Hương 25/09/2003 0.82 2.36 11 47
15 3121420169 Trần Ngọc Minh Khanh 19/08/2003 2.47 2.41 17 49
16 3121420177 Châu Thế Kiệt 06/10/2003 3.68 3.58 19 64 8.55
17 3121420186 Nguyễn Thị Kim Liên 26/03/2003 2.00 2.36 23 66
18 3121420195 Nguyễn Thị Yến Linh 24/04/2003 1.65 2.37 17 59
19 3121420205 Huỳnh Thị Kiều Ly 07/02/2003 1.58 2.17 16 53
20 3121420214 Chế Gia Mẫn 28/10/2002 3.15 3.46 20 74
21 3121420223 Phan Nguyễn Hà Minh 24/06/2003 2.43 2.65 21 66
22 3121420231 Bùi Thị Như Mỹ 05/09/2003 2.35 2.87 17 63
23 3121420239 Hoàng Ngọc Khánh Ngân 09/11/2003 3.47 3.47 15 59 8.40
24 3121420247 Nguyễn Phạm Thanh Ngân 07/05/2003 3.43 3.16 21 68 8.25
25 3121420256 Nguyễn Bình Bảo Nghi 23/10/2003 3.42 3.29 19 65 8.23
26 3121420264 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/02/2003 1.16 2.49 10 49
27 3121420273 Võ Trung Nhân 13/11/2003 1.69 2.22 13 54
28 3121420281 Nguyễn Thị Ý Nhi 03/11/2003 2.85 2.85 20 67
29 3121420291 Ngô Thị Thùy Nhung 02/10/2003 2.47 2.94 19 65
30 3121420299 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 16/05/2003 1.94 2.48 16 63
31 3121420307 Đỗ Thị Kiều Oanh 12/10/2002 2.42 2.86 19 64
32 3121420317 Lê Ngọc Tuyết Phương 03/03/2003 2.91 3.21 22 71
33 3121420325 Trần Tú Phương 06/02/2003 2.10 2.36 21 69
34 3121420022 Trần Hồng Phượng 14/05/2003 1.13 2.11 11 38
35 3121420335 Bùi Trần Văn Quốc 10/08/2003 3.00 3.00 19 61 7.59
36 3121420353 Nguyễn Thanh Sơn 01/05/2003 3.32 3.17 19 71
37 3121420363 Đỗ Tú Thanh 30/01/2003 3.84 3.44 19 64 8.90
38 3121420372 Nguyễn Dạ Thảo 11/01/2003 2.31 2.64 13 55
39 3121420380 Nghiêm Hoài Thắng 16/12/2003 2.76 2.97 21 60
40 3121420389 Phạm Minh Thơ 23/09/2003 3.61 3.58 18 71 8.69
41 3121420398 Bùi Thị Thanh Thuý 23/11/2003 2.16 2.64 22 66
42 3121420408 Nguyễn Kim Thư 01/10/2003 2.71 3.24 17 68
43 3121420009 Trần Thị Ngọc Thư 24/03/2002 2.42 2.84 19 58 7.05

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420416 Vũ Trịnh Minh Thư 11/11/2003 1.88 2.53 16 62
45 3121420425 Phan Trịnh Trang Thy 06/09/2003 2.23 2.66 22 71
46 3121420435 Huỳnh Vũ Thanh Trà 15/10/2003 1.47 2.40 19 68
47 3121420445 Nguyễn Thu Trang 30/10/2003 2.80 2.77 15 61 7.55
48 3121420455 Lưu Thị Thanh Trân 03/01/2003 3.28 3.36 18 61 8.24
49 3121420464 Trần Thị Phương Trinh 22/12/2003 2.48 2.91 21 65
50 3121420473 Trần Lâm Thanh Tú 15/09/2003 3.43 0 14
51 3121420482 Phạm Mỹ Uyên 08/04/2003 1.23 2.29 7 34
52 3121420491 Trần Hồng Vân 27/09/2003 0.00 1.60 0 30
53 3121420499 Lê Thị Thúy Vy 22/08/2003 2.05 2.27 20 67
54 3121420507 Phạm Thị Thúy Vy 12/11/2003 3.00 3.15 20 68
55 3121420515 Nguyễn Trần Như Ý 24/04/2003 1.67 2.64 15 58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420001 Bùi Thị Thúy An 21/05/2004 0.00 1.00 0 3
2 3122420008 Phạm Khánh An 27/10/2004 2.69 2.14 13 22
3 3122420015 Ngô Minh Anh 27/12/2002 3.23 3.14 13 22 8.25
4 3122420022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/10/2003 1.77 2.00 10 13
5 3122420028 Trịnh Ngọc Anh 19/10/2004 2.23 2.16 13 19
6 3122420034 Yên Gia Ân 24/01/2004 2.54 2.45 13 22
7 3122420040 Triệu Mỹ Bữu 20/12/2004 2.81 2.40 16 25
8 3122420046 Vũ Thị Minh Châu 12/01/2004 3.00 2.73 16 22 7.83
9 3122420052 Võ Thị Hồng Diễm 16/08/2004 3.56 3.36 16 25 8.63
10 3122420059 Phạm Hạnh Dung 16/10/2004 0 0
11 3122420066 Phạm Thị Mỹ Duyên 25/05/2004 3.69 3.44 16 25 8.70
12 3122420072 Nguyễn Thị Bạch Dương 11/05/2004 1.92 1.75 13 16
13 3122420078 Trần Minh Đạt 22/04/2004 2.63 2.40 16 25 7.47
14 3122420084 Nguyễn Phúc Tâm Đoan 31/01/2004 2.50 2.20 16 25 7.07
15 3122420091 Phan Huỳnh Trường Giang 23/03/2004 1.19 1.47 10 19
16 3122420097 Lê Nguyễn Nhật Hạ 15/05/2004 3.31 2.96 16 25 8.13
17 3122420103 Phan Thị Thanh Hằng 17/09/2004 3.19 2.88 16 25 7.86
18 3122420110 Lý Gia Hân 20/03/2004 2.15 2.23 13 22
19 3122420116 Nguyễn Thị Trúc Hân 06/08/2004 3.00 2.76 16 25 7.56
20 3122420123 Trần Ngọc Hiền 01/05/2004 2.50 2.08 16 25
21 3122420129 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 02/11/2002 0 0
22 3122420136 Nguyễn Lê Thanh Huyền 29/01/2004 1.54 1.63 10 16
23 3122420142 Đặng Thái Bảo Hưng 15/02/2004 1.38 1.95 10 19
24 3122420148 Đoàn Phúc Khang 24/05/2004 2.00 1.86 13 22
25 3122420154 Mai Kim Khoa 21/04/2004 2.50 2.08 16 25 7.01
26 3122420161 Trần Kiệt 04/08/2004 2.40 2.25 15 24
27 3122420167 Huỳnh Trúc Lam 23/06/2004 1.56 1.55 13 22
28 3122420175 Hoắc Kiều Linh 16/08/2004 2.08 2.05 13 22
29 3122420181 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/08/2004 2.47 2.42 15 24
30 3122420188 Vũ Ngọc Thảo Linh 01/07/2004 1.94 1.84 16 25
31 3122420194 Nguyễn Hữu Lợi 29/09/1998 2.55 2.68 22 31
32 3122420201 Phan Thị Xuân Mai 26/11/2004 1.56 1.68 13 22
33 3122420207 Hồ Trà Thảo My 11/02/2004 2.19 2.12 16 25
34 3122420213 Vũ Nguyễn Hà My 21/10/2004 2.62 2.23 13 22
35 3122420219 Nguyễn Thị Hằng Nga 28/10/2004 2.60 2.13 15 24
36 3122420225 Nguyễn Hữu Thị Kim Ngân 01/01/2004 2.13 2.26 16 19
37 3122420231 Lê Phạm Đông Nghi 10/01/2004 2.95 2.75 19 28
38 3122420238 Ka La Linh Ngọc 29/02/2004 2.26 2.18 19 28
39 3122420244 Võ Thị Mỹ Ngọc 22/01/2004 1.69 1.74 13 19
40 3122420250 Lê Nguyễn Thiên Nhã 30/11/2004 3.20 2.56 10 16 7.51
41 3122420257 Lê Ngọc Thảo Nhi 08/05/2004 3.88 3.32 16 25 9.12
42 3122420263 Phạm Thị Yến Nhi 16/10/2004 2.00 2.16 16 19
43 3122420269 Trịnh Lê Khánh Nhi 08/09/2004 2.56 2.68 16 22

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420276 Huỳnh Thị Kiều Như 09/01/2004 3.00 3.14 13 22 8.00
45 3122420282 Trần Nguyễn Quỳnh Như 01/04/2004 1.94 1.72 16 25
46 3122420288 Hoàng An Phát 01/06/2004 2.85 2.50 13 22 7.29
47 3122420294 Võ Quang Phú 25/09/2004 2.57 2.48 14 23 7.11
48 3122420300 Lê Phạm Mai Phương 27/06/2004 2.77 2.45 13 22 7.15
49 3122420306 Trương Bùi Hoài Phương 02/01/2004 2.63 2.64 16 25
50 3122420312 Nguyễn Minh Quân 20/11/2004 1.85 1.58 13 19
51 3122420318 Nguyễn Thị Tú Quyên 15/12/2004 3.50 3.20 16 25 8.37
52 3122420324 Lưu Thị Như Quỳnh 01/09/2004 2.54 2.37 13 19 7.25
53 3122420330 Hồ Nguyễn Tấn Sang 20/06/2004 1.75 2.80 10 10
54 3122420337 Nguyễn Ngọc Tâm 17/09/2004 2.38 1.95 13 22
55 3122420343 Hoàng Minh Thanh 23/09/2004 1.84 1.64 19 25
56 3122420349 Lê Trần Thu Thảo 27/08/2004 2.39 2.04 18 24
57 3122420355 Nguyễn Thu Thảo 26/02/2004 1.75 1.55 16 22
58 3122420361 Huỳnh Thị Thắm 20/09/2004 2.92 2.55 13 22
59 3122420367 Phan Thị Kim Thoa 01/01/2004 1.81 1.86 16 22
60 3122420373 Nguyễn Phạm Liên Thùy 03/12/2003 1.88 1.91 16 22
61 3122420379 Ung Thị Xuân Thúy 21/12/2004 3.13 2.84 16 25 7.79
62 3122420385 Lê Ngọc Anh Thư 21/05/2004 3.32 3.32 19 28 8.25
63 3122420391 Nguyễn Thị Anh Thư 24/07/2004 3.00 2.52 16 25 7.39
64 3122420397 Võ Phan Quỳnh Thư 20/08/2004 2.25 2.05 16 22
65 3122420403 Lâm Thị Thu Tiên 28/12/2004 2.46 2.00 13 22 7.03
66 3122420409 Đặng Ngọc Tiến 17/04/2004 2.28 2.24 18 21
67 3122420415 Trần Thùy Trang 22/07/2004 3.13 2.96 15 24 7.83
68 3122420421 Nguyễn Ngọc Trâm 07/09/2004 2.50 2.56 16 25
69 3122420428 Hồ Lê Bảo Trân 19/12/2004 1.75 1.82 16 22
70 3122420434 Tô Thị Ngọc Trân 16/06/2004 2.53 2.46 19 28
71 3122420440 Phạm Thùy Phương Trinh 11/04/2004 1.69 2.21 11 14
72 3122420446 Lê Trần Ngân Trúc 29/09/2004 3.23 3.14 13 22 8.02
73 3122420453 Nguyễn Trần Phương Tú 24/04/2004 2.15 2.23 13 22
74 3122420459 Lê Thị Thanh Tuyền 06/10/2004 2.08 1.89 13 19
75 3122420465 Nguyễn Thái Ánh Tuyết 06/06/2004 2.50 2.20 16 25
76 3122420472 Nguyễn Thị Gia Uyên 20/09/2004 2.63 2.28 16 25
77 3122420479 Trần Thị Tường Vân 22/09/2004 3.00 2.76 16 25
78 3122420485 Nguyễn Đặng Khánh Vy 07/07/2004 2.92 2.95 13 22 7.68
79 3122420493 Nguyễn Thị Kim Xuyến 28/01/2004 2.83 2.56 18 27 7.78
80 3122420499 Trần Phạm Như Ý 30/04/2004 2.06 1.68 16 25

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420002 Đào Thị Thúy An 03/04/2004 2.00 1.64 16 25
2 3122420010 Đoàn Kim Anh 05/01/2004 3.38 3.36 16 25 8.23
3 3122420016 Ngô Thị Ngọc Anh 29/03/2004 3.16 2.79 19 28 8.06
4 3122420023 Nguyễn Thị Trâm Anh 23/06/2004 2.15 1.94 13 16
5 3122420029 Bùi Thị Kim Ánh 30/08/2003 1.08 1.25 10 16
6 3122420035 Trần Huỳnh Thuận Bách 18/10/2004 1.08 1.68 10 19
7 3122420041 Trà Thị Vỹ Cầm 22/01/2004 3.56 3.12 16 25 8.42
8 3122420047 Nguyễn Phạm Khánh Chuyên 27/10/2004 1.38 2.11 10 19 5.13
9 3122420053 Võ Thị Kiều Diễm 15/03/2004 2.15 1.94 13 16
10 3122420060 Đào Nguyễn Anh Duy 24/04/2004 2.06 2.26 18 27
11 3122420067 Tô Hạnh Duyên 05/12/2004 3.13 2.83 15 24 7.73
12 3122420073 Phan Như Đan 02/02/2004 3.38 2.96 13 25 7.92
13 3122420079 Trần Thị Ánh Đăng 21/05/2004 3.31 3.20 16 25 7.88
14 3122420086 Lê Trịnh Phương Em 18/10/2001 2.94 2.96 16 25 7.98
15 3122420092 Tôn Thị Linh Giang 06/11/2004 1.94 1.84 16 25
16 3122420098 Nguyễn Văn Hàn 03/06/2004 3.69 3.68 16 25 8.69
17 3122420104 Dương Gia Hân 20/02/2004 3.13 2.55 16 22 7.92
18 3122420111 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 28/11/2004 2.72 2.70 18 27
19 3122420117 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 21/02/2004 2.69 2.80 16 25
20 3122420124 Cao Thị Hiếu 09/01/2004 3.69 3.68 13 22 8.91
21 3122420130 Phạm Thị Ánh Hồng 12/03/2004 1.75 1.48 16 25
22 3122420137 Nguyễn Thị Huyền 01/04/2004 2.54 2.05 13 22
23 3122420143 Phan Phụng Trường Hưng 21/12/2004 1.23 1.90 7 10
24 3122420149 Lê Hữu Nguyễn Khang 02/08/2004 2.13 2.08 16 25
25 3122420155 Trần Ngọc Đăng Khoa 03/08/2004 2.31 2.68 16 25
26 3122420162 Trần Gia Kiệt 03/05/2004 0.15 1.00 2 5
27 3122420168 Lâm Nhật Lam 11/06/2004 0.25 1.18 2 11
28 3122420176 Huỳnh Thanh Trúc Linh 09/07/2004 2.77 2.18 13 22 7.16
29 3122420182 Nguyễn Trần Khánh Linh 19/04/2004 2.00 1.73 13 22
30 3122420189 Nguyễn Thị Mai Loan 03/02/2004 2.15 1.82 13 22
31 3122420195 Phan Tiểu Ly 11/11/2004 2.53 2.68 19 28
32 3122420202 Nguyễn Triệu Mẫn 21/06/2004 1.75 1.68 16 22
33 3122420208 Lê Phan Diệu My 24/10/2004 3.00 3.12 16 25 7.64
34 3122420214 Vũ Thảo My 23/07/2004 3.08 2.64 13 22 7.79
35 3122420220 Đinh Tống Kim Ngân 23/03/2004 3.19 2.88 16 25 7.84
36 3122420226 Nguyễn Kim Ngân 09/08/2004 1.58 1.89 16 19
37 3122420232 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi 31/03/2004 2.42 2.07 19 28
38 3122420239 Ngô Hồng Ngọc 21/11/2004 2.56 2.27 16 22 7.13
39 3122420245 Vũ Thị Hồng Ngọc 24/07/2004 3.46 2.86 13 22 8.45
40 3122420251 Nguyễn Thanh Nhã 02/07/2004 2.75 2.24 16 25
41 3122420258 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 12/01/2004 3.20 3.00 15 24 7.90
42 3122420264 Phan Ngọc Quỳnh Nhi 21/01/2004 2.68 2.79 19 28 7.29
43 3122420270 Võ Lê Yến Nhi 11/10/2004 1.81 2.00 16 22

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420277 Liêu Đỗ Tố Như 24/03/2004 2.25 2.32 16 22
45 3122420283 Võ Thị Quỳnh Như 16/08/2004 2.00 2.00 13 19
46 3122420289 Nguyễn Thành Phát 26/03/2004 3.62 3.77 13 22 8.62
47 3122420295 Đặng Hồ Bảo Phúc 22/10/2004 2.50 2.32 16 25 7.03
48 3122420301 Mai Thị Nhã Phương 07/12/2004 2.85 2.77 13 22 7.76
49 3122420307 Vũ Trịnh Mai Phương 09/07/2004 2.62 2.74 13 19 7.35
50 3122420313 Nguyễn Thanh Quế 02/09/2004 3.13 3.08 16 25 8.00
51 3122420319 Phạm Trang Kim Quyên 19/10/2004 3.13 2.82 16 22 7.73
52 3122420325 Nguyễn Như Quỳnh 15/11/2004 2.06 1.77 16 22
53 3122420331 Trương Minh Sang 16/08/2004 2.63 2.18 16 22
54 3122420338 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/02/2004 2.81 2.64 16 25
55 3122420344 Hồ Ngọc Đan Thanh 16/02/2004 2.94 2.75 16 28 7.65
56 3122420350 Nguyễn Ngọc Mai Thảo 20/11/2004 3.38 2.88 16 25 8.54
57 3122420356 Phạm Thị Kim Thảo 12/09/2004 2.81 2.76 16 25 7.31
58 3122420362 Lê Hồng Thắm 23/07/2004 1.67 1.76 15 21
59 3122420368 Đinh Huỳnh Kim Thơ 26/02/2004 2.15 1.82 13 22
60 3122420374 Nguyễn Võ Phương Thùy 08/11/2004 1.75 1.63 16 19
61 3122420380 Bùi Đoan Thụy 15/11/2004 3.00 2.76 16 25 7.74
62 3122420386 Lưu Minh Thư 19/10/2004 3.00 3.00 16 25
63 3122420392 Nguyễn Trần Minh Thư 11/08/2004 1.93 2.29 11 17
64 3122420398 Trương Trọng Thức 02/05/2004 1.86 1.56 7 16
65 3122420404 Phan Ngọc Mỹ Tiên 29/11/2004 2.84 2.89 19 28 7.45
66 3122420410 Nguyễn Thị Quỳnh Trà 22/04/2004 2.08 2.08 13 13
67 3122420416 Trịnh Hà Bảo Trang 28/05/2004 2.63 2.88 16 25
68 3122420423 Nguyễn Thị Thảo Trâm 21/05/2004 1.85 1.91 13 22
69 3122420429 Lê Bảo Trân 21/03/2004 3.81 3.40 16 25 8.73
70 3122420435 Phù Hải Trí 01/12/2004 2.56 2.72 16 25 7.34
71 3122420441 Trần Ngọc Châu Trinh 26/07/2004 2.81 2.52 16 25
72 3122420447 Đoàn Thanh Trúc 17/09/2004 1.00 0 6
73 3122420454 Phạm Anh Tú 02/04/2004 2.08 2.05 13 22
74 3122420460 Nguyễn Ngọc Tuyền 01/07/2004 2.88 2.80 16 25
75 3122420466 Phan Vũ Cát Tường 08/02/2004 1.06 1.54 10 13
76 3122420474 Thái Nguyễn Phương Uyên 20/11/2004 2.81 2.68 16 28
77 3122420480 Nguyễn Thị Việt 25/10/2004 3.20 2.88 15 24 7.89
78 3122420486 Nguyễn Thị Thúy Vy 25/11/2004 3.50 3.56 16 25 8.31
79 3122420494 Hoàng Như Ý 12/10/2004 2.69 2.56 16 25 7.23
80 3122420501 Nguyễn Thị Thảo Yên 09/02/2004 2.25 2.16 16 25
81 3122420506 Phạm Hải Yến 11/08/2004 1.79 2.00 14 23

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420003 Lò Thị Thái An 26/05/2004 3.00 2.38 15 24
2 3122420011 Đỗ Ngọc Minh Anh 07/09/2004 3.19 2.88 16 25 7.73
3 3122420017 Nguyễn Duy Anh 09/07/2004 2.13 1.96 16 25
4 3122420024 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 21/11/2004 1.62 2.10 10 10
5 3122420030 Nguyễn Mai Ngọc Ánh 16/08/2004 3.31 2.72 16 25 7.97
6 3122420036 Lê Trần Xuân Bắc 14/07/2004 2.83 2.56 18 27
7 3122420042 Hồ Thị Ngọc Châu 02/09/2004 3.31 3.32 16 25
8 3122420048 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 05/07/2004 1.00 0 3
9 3122420054 Phan Ngọc Diệp 22/06/2004 2.94 2.60 16 25 7.54
10 3122420061 Lê Thị Duyên 24/01/2004 2.94 2.72 16 25
11 3122420068 Trần Nguyễn Thu Duyên 03/08/2004 2.77 2.37 13 19
12 3122420074 Võ Lê Tâm Đan 20/01/2004 3.31 3.09 16 22
13 3122420080 Trần Ngọc Điệp 31/01/2003 2.00 1.73 13 22
14 3122420087 Lê Phương Giang 01/10/2004 3.19 2.64 16 25 7.96
15 3122420093 Trần Cẩm Giang 20/12/2004 2.63 2.40 16 25
16 3122420099 Phạm Đức Hạnh 07/01/2004 2.38 2.11 16 28
17 3122420105 Đào Trương Ngọc Hân 08/10/2004 2.92 2.82 13 22 7.28
18 3122420112 Nguyễn Hoàng Gia Hân 17/09/2004 2.38 2.36 13 22
19 3122420118 Nguyễn Thị Hiền 12/12/2004 2.56 2.70 18 27
20 3122420125 Lê Xuân Hiếu 11/05/2004 2.69 2.56 16 25
21 3122420131 Đoàn Thị Kim Huệ 03/10/2004 3.56 3.59 18 27 8.27
22 3122420138 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/08/2004 2.00 1.86 13 22
23 3122420144 Huỳnh Thị Diễm Hương 25/11/2004 3.00 2.40 16 25
24 3122420150 Nguyễn Bảo Khanh 22/01/2004 3.19 3.00 16 25 8.29
25 3122420156 Trần Vũ Anh Khoa 17/06/2004 1.60 1.63 10 19
26 3122420163 Vũ Tuấn Kiệt 17/10/2004 1.23 1.32 10 19
27 3122420169 Nguyễn Thị Tú Lan 20/09/2004 2.88 2.56 16 25 7.67
28 3122420177 Lê Phạm Nhật Linh 05/10/2004 1.38 1.64 10 22
29 3122420184 Phan Thái Trúc Linh 21/06/2004 3.00 3.14 13 22 7.96
30 3122420190 Phùng Hồng Loan 18/09/2004 3.13 2.72 16 25 7.93
31 3122420196 Võ Thị Thùy Ly 08/10/2004 2.50 2.25 18 24
32 3122420203 Trần Triệu Mẫn 04/12/2004 2.69 2.44 16 25 7.04
33 3122420209 Lý Ngọc My 24/11/2004 2.11 1.86 19 28
34 3122420215 Phạm Ngọc Mỹ 18/03/2004 3.69 3.29 16 28 8.69
35 3122420221 Huỳnh Dương Bảo Ngân 10/06/2004 0.69 1.15 7 13
36 3122420227 Nguyễn Thanh Ngân 14/07/2004 2.31 1.91 13 22
37 3122420233 Phạm Thái Nghi 02/03/2004 3.00 2.73 13 22 7.58
38 3122420240 Trần Bảo Ngọc 09/04/2004 1.44 1.37 16 19
39 3122420246 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 19/08/2004 2.62 2.11 13 19 7.28
40 3122420252 Phạm Lê Đức Nhã 03/08/2004 1.40 1.31 10 13
41 3122420259 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 18/07/2004 1.94 1.84 16 25
42 3122420265 Phan Ngọc Uyên Nhi 21/01/2004 2.84 2.79 19 28 7.26
43 3122420271 Lê Thị Yến Nhiên 10/08/2004 2.69 2.64 16 22

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420278 Nguyễn Minh Như 24/05/2004 2.69 2.44 16 25
45 3122420284 Nguyễn Ngọc Nương 19/11/2004 2.43 2.20 21 30
46 3122420290 Phạm Xuân Phát 25/07/2004 3.38 3.12 16 25 8.34
47 3122420296 Nguyễn Hoàng Phúc 10/09/2004 1.63 1.81 13 16
48 3122420302 Nguyễn Hồng Phương 13/02/2004 2.00 2.00 13 22
49 3122420308 Hoàng Thị Thùy Phượng 23/04/2004 3.00 2.88 16 25 7.88
50 3122420314 Phan Thế Minh Quốc 28/09/2004 2.94 2.55 16 22 7.58
51 3122420326 Phạm Như Quỳnh 22/11/2004 2.69 2.77 16 22
52 3122420333 Nguyễn Thanh Sơn 05/08/2004 2.81 2.64 16 25 7.33
53 3122420339 Trần Bảo Tân 19/01/2004 2.75 2.84 16 25
54 3122420345 Tống Giang Thanh 28/07/2004 3.20 3.00 15 21 8.18
55 3122420351 Nguyễn Quỳnh Thảo 02/03/2004 2.00 1.86 16 22
56 3122420357 Phan Thị Thanh Thảo 16/01/2004 0.94 1.15 13 13
57 3122420363 Nguyễn Thị Cẩm Thi 26/07/2004 2.69 2.44 16 25 7.36
58 3122420369 Ngô Thị Ngọc Thơ 03/12/2004 2.69 2.65 14 23 7.37
59 3122420375 Phạm Diễm Thùy 27/10/2004 2.00 1.81 13 16
60 3122420381 Bùi Thị Anh Thư 11/10/2004 2.81 2.52 16 25 7.46
61 3122420387 Nguyễn Anh Thư 04/03/2004 2.85 2.23 13 22
62 3122420393 Nguyễn Vương Minh Thư 20/06/2004 2.08 2.05 13 22
63 3122420399 Đoàn Thị Minh Thương 05/08/2004 3.26 3.07 19 28 8.09
64 3122420405 Tạ Lê Thị Mỹ Tiên 08/01/2004 1.38 1.79 10 19
65 3122420411 Lê Thị Hoài Trang 29/03/2004 2.38 2.36 13 22
66 3122420417 Trương Nguyệt Tranh 25/11/2003 3.08 2.91 13 22 8.04
67 3122420424 Trần Ngọc Bảo Trâm 28/06/2004 3.00 3.12 16 25 7.72
68 3122420430 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 17/04/2004 2.37 2.36 19 28
69 3122420436 Đỗ Nguyễn Khắc Triệu 14/10/2004 3.69 3.20 16 25 8.63
70 3122420442 Trần Thị Thúy Trinh 09/06/2004 2.00 2.00 13 22
71 3122420449 Huỳnh Thị Hồng Trúc 09/06/2004 2.62 2.50 13 22
72 3122420455 Trần Đăng Khả Tú 11/07/2004 2.23 2.14 13 22
73 3122420461 Trần Ngọc Thanh Tuyền 16/08/2004 1.69 1.55 13 22
74 3122420467 Nguyễn Thị Lệ Út 09/03/2004 3.00 2.89 19 28 8.02
75 3122420475 Trần Thị Mỹ Uyên 19/03/2003 2.69 2.82 13 22
76 3122420481 Võ Đình Vinh 19/01/2004 2.63 2.64 16 25 7.24
77 3122420487 Nguyễn Thụy Thùy Vy 24/07/2004 1.54 1.68 10 19
78 3122420495 Huỳnh Thị Như Ý 13/05/2004 3.25 3.04 16 25 7.94
79 3122420502 Phạm Hoàng Ý Yên 12/10/2004 3.15 2.95 13 22 7.38
80 3122420507 Phạm Thị Hải Yến 01/10/2004 1.19 1.82 11 17

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420004 Nguyễn Lâm Triều An 16/06/2004 3.13 3.10 15 21 8.12
2 3122420012 Đỗ Thụy Anh 13/02/2004 2.57 2.20 21 30
3 3122420018 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 04/07/2004 0.92 1.50 7 10
4 3122420025 Phạm Thị Ngọc Anh 09/12/2004 2.15 2.42 10 19 6.12
5 3122420031 Nguyễn Minh Ánh 11/12/2004 1.68 1.86 19 22
6 3122420037 Kha Băng Băng 14/05/2004 2.00 2.00 13 19
7 3122420043 Lê Khải Minh Châu 12/01/2004 1.77 2.30 10 10
8 3122420049 Lê Thị Ngọc Diễm 11/10/2004 1.44 1.45 16 22
9 3122420055 Dương Thị Mỹ Dung 06/07/2004 3.00 2.81 13 16 7.58
10 3122420062 Lương Bội Kỳ Duyên 19/01/2004 3.19 2.76 16 25 7.62
11 3122420069 Đỗ Thị Ánh Dương 13/06/2004 2.06 2.21 16 19
12 3122420075 Ngô Thị Bích Đào 12/01/2003 2.81 2.73 16 22 7.73
13 3122420081 Phạm Vũ Khắc Đình 15/01/2004 2.77 2.73 13 22 7.43
14 3122420088 Ngô Hà Kiều Giang 14/06/2004 2.38 2.23 13 22
15 3122420094 Trương Ngọc Giàu 20/07/2004 1.92 1.95 13 19
16 3122420100 Trần Thị Xuân Hạnh 06/02/2004 3.13 2.72 16 25
17 3122420106 Hứa Ngọc Hân 22/08/2004 1.88 1.80 16 25
18 3122420113 Nguyễn Ngọc Hân 18/08/2004 2.38 1.95 13 22
19 3122420119 Nguyễn Thị Hiền 25/11/2004 2.38 2.09 13 22
20 3122420126 Nguyễn Hải Hòa 20/01/2004 2.85 2.77 13 22 7.60
21 3122420133 Ngô Quang Huy 20/10/2004 2.77 2.73 13 22 7.39
22 3122420139 Phạm Thị Khánh Huyền 09/09/2004 1.77 1.73 13 22
23 3122420145 Phạm Nguyễn Minh Hương 09/07/2004 2.54 2.18 13 22
24 3122420151 Nguyễn Hoàng Tuấn Khanh 21/05/2003 3.69 3.41 13 22 9.13
25 3122420157 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 04/02/2004 1.08 1.77 7 13
26 3122420164 Lê Thị Thanh Kiều 16/08/2004 2.85 2.36 13 22 7.48
27 3122420171 Trần Vĩ Lâm 19/07/2004 1.31 1.37 10 19
28 3122420178 Lê Thị Linh 25/10/2004 2.40 2.00 15 24
29 3122420185 Phùng Mai Phương Linh 02/08/2004 2.56 2.24 16 25
30 3122420191 Trương Hoàng Long 04/10/2004 1.62 1.50 13 22
31 3122420197 Châu Tuyết Mai 09/09/2004 2.63 2.76 16 25 7.19
32 3122420204 Trần Thị Diễm Mi 10/02/2004 0 0
33 3122420210 Nguyễn Quỳnh My 21/04/2004 2.40 2.14 15 21
34 3122420216 Trần Gia Mỹ 02/08/2004 3.26 3.07 19 28 8.11
35 3122420222 Ksor H' Ngân 15/11/2004 2.15 2.15 13 13
36 3122420228 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 05/12/2004 2.38 2.11 13 19 6.89
37 3122420234 Trịnh Bảo Nghi 03/09/2004 2.38 2.09 13 22
38 3122420241 Trần Lê Bảo Ngọc 13/12/2004 2.58 2.39 19 28
39 3122420247 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 03/10/2004 2.00 1.59 13 22
40 3122420253 Lê Thị Thanh Nhàn 01/01/2004 2.28 1.96 18 24
41 3122420260 Nguyễn Phương Nhi 31/08/2004 3.16 3.11 19 28
42 3122420266 Phan Thị Hồng Nhi 19/09/2004 2.84 2.89 19 28 7.31
43 3122420272 Đặng Thị Hồng Nhung 29/03/2004 3.38 3.24 16 25 8.29

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420279 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23/04/2004 1.85 1.58 13 19
45 3122420285 Phạm Thị Du Ny 27/12/2004 3.23 2.73 13 22 7.80
46 3122420291 Phan Thị Hồng Phát 06/05/2004 1.13 1.30 14 23
47 3122420297 Ong Kim Phụng 12/07/2004 1.92 2.11 10 19
48 3122420303 Nguyễn Huy Ngọc Phương 02/08/2004 1.81 1.86 13 22
49 3122420309 Ngô Thị Phượng 22/11/2004 3.50 3.44 16 25 8.31
50 3122420315 Đặng Thị Mỹ Quyên 21/02/2004 2.81 2.64 16 25
51 3122420321 Trần Nguyễn Ngọc Quyên 13/07/2004 2.50 2.26 16 19 6.96
52 3122420327 Phan Thị Quỳnh 28/07/2004 1.92 1.94 13 16
53 3122420334 Nguyễn Thị Hồng Sương 26/03/2004 3.38 3.12 16 25 8.34
54 3122420340 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/12/2004 0.00 0 0
55 3122420346 Trần Minh Thành 01/09/2004 2.25 2.32 13 22
56 3122420352 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/08/2004 2.56 2.48 18 27
57 3122420358 Thái Thị Phương Thảo 04/02/2004 3.23 3.00 13 22
58 3122420364 Ngô Chí Thiện 17/08/2004 1.69 1.77 16 22
59 3122420370 Nguyễn Thị Kiều Thơ 20/09/2004 2.88 2.32 16 25 7.58
60 3122420376 Ung Thị Xuân Thùy 21/12/2004 3.38 3.00 16 25 8.10
61 3122420382 Hoàng Anh Thư 10/11/2004 0.75 1.29 7 7
62 3122420388 Nguyễn Hoàng Anh Thư 09/06/2003 2.56 2.27 16 22
63 3122420394 Phạm Thị Minh Thư 14/07/2004 2.37 2.16 19 25
64 3122420400 Trần Thị Mỹ Thương 17/04/2004 2.38 2.26 13 19
65 3122420412 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/11/2004 3.28 3.07 18 27 8.08
66 3122420418 Lê Thị Thu Trâm 20/01/2004 3.31 3.18 16 28 8.16
67 3122420425 Nguyễn Phan Thanh Trầm 24/02/2004 2.50 2.68 16 25
68 3122420431 Nguyễn Ngọc Xuân Trân 12/05/2004 2.94 2.84 16 25
69 3122420437 Lê Ngọc Mai Trinh 18/01/2004 3.23 3.00 13 22 7.95
70 3122420443 Võ Nguyễn Ngọc Trinh 20/02/2004 2.85 2.42 13 19 7.34
71 3122420450 Nguyễn Quang Trung 08/01/2004 2.38 2.36 13 22 7.12
72 3122420456 Nguyễn Hồ Bảo Tuyên 11/11/2004 2.20 2.29 15 21
73 3122420462 Võ Vũ Uyên Tuyến 27/02/2004 1.38 1.23 13 22
74 3122420468 Ko Gia Uy 01/06/2004 1.08 1.54 10 13
75 3122420476 Võ Nguyễn Hoàng Uyên 03/12/2004 3.23 3.14 13 22 7.84
76 3122420482 Cao Hải Vy 03/03/2004 2.06 2.86 13 22
77 3122420488 Phạm Thanh Vy 14/06/2003 2.88 2.92 16 25 7.52
78 3122420496 Nguyễn Thị Như Ý 15/08/2004 3.56 3.48 16 25 8.73
79 3122420503 Bùi Nguyễn Phi Yến 09/04/2004 2.77 2.45 13 22
80 3122420508 Trần Bảo Yến 19/01/2004 2.62 2.50 13 22

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420006 Nguyễn Thanh Hoài An 15/09/2004 3.46 2.86 13 22 8.30
2 3122420013 Lê Quỳnh Anh 17/11/2004 3.32 3.00 19 28 8.07
3 3122420019 Nguyễn Phương Anh 22/09/2004 3.23 2.86 13 22
4 3122420026 Phạm Thụy Hồng Anh 05/08/2004 2.19 2.00 16 22
5 3122420032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/02/2004 2.91 2.94 22 31 8.03
6 3122420038 Huỳnh Thị Thanh Bình 04/12/2004 2.92 2.41 13 22 7.33
7 3122420044 Trần Hoàng Châu 29/03/2004 2.08 1.91 13 22
8 3122420050 Ngô Thị Ngọc Diễm 05/01/2004 2.69 2.55 13 22
9 3122420056 Hy Huê Dung 23/12/2004 2.38 2.31 13 16
10 3122420064 Nguyễn Bùi Thường Duyên 24/06/2004 3.26 3.18 19 28 7.98
11 3122420070 Huỳnh Thái Dương 27/08/2004 2.36 2.22 14 23
12 3122420082 Nguyễn Hoàng Định 12/12/2003 2.54 2.18 13 22
13 3122420089 Nguyễn Thùy Giang 26/11/2004 2.15 1.95 13 22
14 3122420095 Bùi Lâm Trí Hải 11/11/2004 3.31 2.95 16 22 7.83
15 3122420101 Mai Quang Hào 18/05/2004 0.00 1.50 0 6
16 3122420108 La Hân Hân 15/01/2004 3.21 3.25 19 28 8.10
17 3122420114 Nguyễn Ngọc Lan Hân 04/06/2004 2.75 2.72 16 25
18 3122420120 Nguyễn Thị Hiền 15/10/2004 2.85 2.36 13 22 7.52
19 3122420127 Nguyễn Minh Hoàng 14/12/2004 2.15 2.36 13 22
20 3122420134 Bùi Thị Như Huyền 17/05/2004 2.62 2.36 13 22
21 3122420140 Phan Thị Mỹ Huyền 06/10/2004 2.38 2.00 16 25
22 3122420146 Kơ Să A Gia Hy 28/09/2004 2.23 1.84 13 19
23 3122420152 Tô Hoàng Bảo Khánh 02/04/2004 3.06 2.56 16 25 7.59
24 3122420158 Trần Thị Bích Khuê 20/11/2004 2.77 2.59 13 22 7.36
25 3122420165 Hà Thiên Kim 05/03/2004 2.69 2.41 13 22
26 3122420173 Đặng Ngọc Yến Linh 06/08/2004 2.50 2.32 16 25
27 3122420179 Lê Thị Trúc Linh 07/08/2004 2.81 2.64 16 25
28 3122420186 Thái Ngọc Thùy Linh 19/07/2004 3.75 3.48 16 25 8.71
29 3122420192 Phạm Ngô Tấn Lộc 15/03/2004 2.38 1.95 13 22 7.01
30 3122420199 Nguyễn Thị Trúc Mai 05/04/2003 2.77 2.74 22 31
31 3122420205 Châu Thị Trà My 13/07/2004 3.00 2.64 16 25 7.54
32 3122420211 Phạm Quỳnh My 13/04/2003 1.75 1.95 13 19
33 3122420217 Võ Thị Yến Mỹ 03/09/2004 2.62 2.23 13 22 7.21
34 3122420223 Lê Thị Thanh Ngân 08/01/2004 2.92 2.47 13 19 7.59
35 3122420229 Phùng Ngọc Thanh Ngân 28/06/2004 3.00 2.78 18 27 7.48
36 3122420235 Nguyễn Trọng Nghĩa 11/07/2004 2.53 2.57 19 28 7.22
37 3122420242 Trần Thị Ánh Ngọc 14/10/2004 2.67 2.57 21 30 7.40
38 3122420248 Phan Thị Hồng Nguyệt 11/05/2004 2.31 2.18 13 22
39 3122420254 Nguyễn Lê Trung Nhân 19/08/2004 2.15 1.94 13 16
40 3122420261 Nguyễn Thị Ánh Nhi 01/06/2004 2.46 2.16 13 19 7.04
41 3122420267 Trần Đỗ Nguyên Nhi 07/01/2004 2.37 2.14 19 28
42 3122420273 Hà Thị Kim Nhung 27/01/2004 1.85 2.05 13 22
43 3122420280 Nguyễn Phạm Thanh Như 17/12/2004 3.50 3.36 16 22 8.55

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420286 Phạm Thị Hồng Oanh 12/10/2004 2.54 2.53 13 19 6.89
45 3122420292 Trần Thanh Phong 06/03/2004 3.06 2.92 16 25 7.62
46 3122420298 Phùng Phi Phụng 24/03/2004 2.06 1.92 16 25
47 3122420304 Nguyễn Nam Phương 13/01/2004 3.00 3.00 13 19
48 3122420310 Nguyễn Thị Kim Phượng 26/01/2004 2.38 2.36 13 22
49 3122420316 Dư Kim Hoàng Quyên 24/06/2003 0 0
50 3122420322 Trần Thị Kim Quyên 08/09/2004 2.81 2.40 16 25 7.31
51 3122420328 Sỳ Như Quỳnh 07/02/2004 1.88 1.64 16 22
52 3122420335 Đào Thiên Sướng 25/11/2004 1.31 1.88 10 16
53 3122420341 Trần Quốc Thái 04/08/2004 2.81 2.36 16 28 7.32
54 3122420347 Hà Hồ Phương Thảo 25/07/2004 3.13 2.72 16 25
55 3122420353 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/07/2004 2.85 2.50 13 22 7.50
56 3122420359 Võ Thị Thanh Thảo 19/05/2004 2.62 2.36 13 22 7.09
57 3122420365 Trần Đức Thịnh 19/01/2004 3.15 2.68 13 22 7.94
58 3122420371 Lương Thị Hồng Thu 26/09/2004 2.44 2.18 16 22 6.68
59 3122420377 Vũ Thị Thu Thùy 01/10/2004 0.69 1.57 7 7
60 3122420383 Huỳnh Ngọc Anh Thư 14/08/2004 2.14 2.00 21 24
61 3122420389 Nguyễn Lê Anh Thư 29/11/2004 2.06 2.05 16 22
62 3122420395 Trần Ngọc Anh Thư 07/10/2004 3.00 3.00 13 22 7.62
63 3122420401 Lương Ngọc Anh Thy 07/02/2004 2.74 2.82 19 28
64 3122420407 Trương Thị Thủy Tiên 20/09/2003 3.00 2.73 16 22
65 3122420413 Tô Kim Trang 16/06/2004 3.00 3.00 16 25 7.87
66 3122420419 Ngô Trương Ngọc Trâm 19/04/2004 1.46 1.69 10 13
67 3122420426 Trần Thanh Trầm 16/06/2004 1.38 1.85 10 13
68 3122420432 Nguyễn Thị Ngọc Trân 11/01/2004 1.68 1.57 19 28
69 3122420438 Nguyễn Mộng Trinh 28/04/2004 2.63 2.28 16 25 6.82
70 3122420444 Huỳnh Thị Trình 12/05/2004 2.62 2.36 13 22
71 3122420451 Lê Minh Trường 26/04/2004 3.26 3.07 19 28 8.04
72 3122420457 Đặng Đào Mỹ Tuyền 01/11/2004 1.63 1.75 19 28
73 3122420463 Lê Hồng Tuyết 28/04/2004 2.38 1.95 13 22
74 3122420469 Đặng Thị Phương Uyên 27/07/2004 3.62 3.36 13 22 8.62
75 3122420477 Lê Thị Tường Vân 08/05/2004 2.38 2.23 13 22
76 3122420483 Đặng Hồng Huyền Vy 07/09/2004 3.62 3.26 13 19 8.47
77 3122420489 Thái Khánh Vy 21/10/2004 1.75 1.72 16 25
78 3122420497 Tô Ngọc Như Ý 14/07/2004 1.63 1.73 13 22
79 3122420504 Đỗ Lê Phi Yến 15/03/2004 1.44 1.84 10 19 5.13

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420007 Nguyễn Thị Tuyết An 02/08/2004 2.13 2.09 16 22
2 3122420014 Lê Thị Hồng Anh 26/07/2004 2.54 2.05 13 19
3 3122420021 Nguyễn Thị Lan Anh 22/07/2004 3.07 2.79 15 24 8.05
4 3122420027 Tăng Tú Anh 12/12/2004 2.15 1.95 13 19
5 3122420033 Nguyễn Bảo Ân 03/04/2004 2.13 1.96 16 25
6 3122420039 Nguyễn Thị Bình 28/08/2004 3.38 3.12 16 25 8.17
7 3122420045 Võ Thị Minh Châu 29/09/2004 2.62 2.23 13 22
8 3122420051 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 31/10/2004 3.25 3.04 16 25 7.95
9 3122420057 Lê Thị Mỹ Dung 06/11/2004 1.77 2.00 13 22
10 3122420065 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 09/03/2004 3.00 2.76 16 25 7.48
11 3122420071 Mai An Dương 05/10/2003 2.38 2.11 13 19
12 3122420077 Ngô Thị Thành Đạt 17/01/2004 3.28 3.30 18 27 8.14
13 3122420083 Châu Tâm Đoan 22/05/2004 2.15 1.95 13 19
14 3122420090 Phạm Nguyễn Hà Giang 19/06/2004 2.31 2.20 16 25
15 3122420096 Vương Tú Hà 28/09/2004 2.00 1.73 13 22
16 3122420102 Huỳnh Thị Kim Hằng 26/08/2004 2.06 2.28 16 25
17 3122420109 Lê Thị Ngọc Hân 05/01/2004 2.54 2.45 13 22 7.17
18 3122420115 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/06/2004 3.00 2.79 19 28 7.66
19 3122420121 Phạm Thị Thanh Hiền 01/11/2004 3.38 2.95 13 22 8.55
20 3122420128 Dương Thị Kim Hồng 05/07/2004 2.67 2.56 18 27 7.59
21 3122420135 Lê Thị Thanh Huyền 12/08/2004 2.23 1.86 13 22
22 3122420141 Trần Thị Huyền 02/04/2004 1.94 1.95 13 22
23 3122420147 Hồ Kim Kha 23/03/2004 2.62 2.09 13 22
24 3122420153 Đặng Anh Khoa 20/06/2003 2.25 2.04 16 25
25 3122420159 Thi Nguyệt Khương 29/10/2004 3.08 2.77 13 22 7.70
26 3122420166 Trần Lê Mỹ Kim 19/08/2004 2.13 2.08 16 25
27 3122420174 Đỗ Thảo Linh 04/12/2004 3.13 2.60 16 25 7.73
28 3122420180 Nguyễn Phương Linh 01/07/2004 2.15 2.74 10 19
29 3122420187 Trần Thị Thùy Linh 11/04/2003 2.56 2.48 16 25
30 3122420193 Phan Thị Lộc 27/07/2004 3.06 2.92 16 25
31 3122420200 Nguyễn Thị Tuyết Mai 08/01/2004 1.93 1.96 15 24
32 3122420206 Đỗ Lý My My 14/05/2004 2.62 2.91 13 22
33 3122420212 Thái Hoàng My 19/01/2004 1.69 1.95 10 19
34 3122420218 Lê Vi Na 19/07/2004 3.00 2.76 16 25
35 3122420224 Nguyễn Đoàn Tuyết Ngân 28/05/2004 2.06 1.91 16 22
36 3122420230 Đỗ Nguyễn Đông Nghi 17/07/2004 0.63 1.50 8 8
37 3122420237 Huỳnh Thị Bích Ngọc 23/10/2004 3.28 3.07 18 27 7.85
38 3122420243 Võ Thị Ngọc 13/03/2004 3.28 2.96 18 27 8.19
39 3122420249 Đặng Cẩm Nha 29/09/2004 1.00 0 3
40 3122420255 Đào Nguyễn Ý Nhi 14/10/2004 3.22 3.04 18 27 7.99
41 3122420262 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/06/2004 2.63 2.64 16 25
42 3122420268 Trần Nguyễn Ái Nhi 27/08/2004 2.31 2.56 16 25
43 3122420274 Trần Thị Phi Nhung 02/06/2004 3.71 3.30 14 23 8.57

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTN1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420281 Phạm Thị Yến Như 12/04/2004 2.58 2.39 19 28
45 3122420287 Nguyễn Ngô Đức Pháp 01/01/2004 2.88 2.80 16 25 7.74
46 3122420293 Cao Nhân Phú 07/09/2004 1.54 1.53 13 19
47 3122420299 Trần Yến Phụng 05/10/2004 2.13 2.32 16 25
48 3122420305 Nguyễn Thanh Phương 10/09/2004 2.88 2.89 16 19
49 3122420311 Hồ Nhật Quang 08/04/2004 1.69 1.68 13 22
50 3122420317 Lê Thị Trúc Quyên 01/05/2004 3.38 3.12 16 25 8.36
51 3122420323 Lê Thị Như Quỳnh 10/09/2004 1.33 2.29 7 7
52 3122420329 Đặng Thanh Sang 07/12/2004 1.62 1.74 13 19
53 3122420336 Bùi Mỹ Tâm 29/08/2004 2.46 2.19 13 16 6.92
54 3122420342 Đinh Thị Thúy Thanh 09/05/2003 2.22 2.15 18 27
55 3122420348 Lê Ngọc Yến Thảo 12/02/2004 1.69 2.15 10 13
56 3122420354 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/09/2004 2.75 2.68 16 22
57 3122420360 Hoàng Thị Thắm 28/07/2004 3.47 3.17 15 24 8.56
58 3122420366 Trần Tiến Thịnh 12/09/2004 2.31 2.36 16 22
59 3122420372 Nguyễn Thị Đoan Thục 10/12/2004 1.85 1.74 13 19
60 3122420378 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16/12/2004 1.54 1.81 10 16
61 3122420384 Ka Mỹ Thư 04/05/2004 0.23 1.00 3 3
62 3122420390 Nguyễn Ngọc Minh Thư 17/08/2004 2.83 2.56 12 18
63 3122420396 Võ Nguyên Anh Thư 31/03/2004 2.44 2.45 16 22
64 3122420402 Nguyễn Hoàng Minh Thy 21/05/2004 3.53 3.08 15 24 8.31
65 3122420408 Văn Thị Mỹ Tiên 04/05/2004 0.00 2.00 0 3
66 3122420414 Trần Đặng Thùy Trang 13/12/2004 1.54 1.84 10 19
67 3122420420 Nguyễn Hồng Ngọc Trâm 02/03/2004 3.46 3.27 13 22 8.15
68 3122420427 Đặng Ngọc Bảo Trân 17/01/2004 1.85 2.05 13 22
69 3122420433 Phạm Thái Bảo Trân 23/07/2004 2.62 2.68 13 25
70 3122420439 Nguyễn Vũ Ngọc Trinh 05/04/2004 1.54 1.73 13 22
71 3122420445 Nguyễn Huỳnh Trọng 22/10/2004 3.42 3.29 19 28 8.58
72 3122420452 Nguyễn Trần Anh Tú 13/01/2004 0.88 1.36 5 14
73 3122420458 Huỳnh Trần Thanh Tuyền 01/01/2004 3.23 3.06 22 31 7.90
74 3122420464 Ngô Ngọc Ánh Tuyết 15/10/2004 3.31 3.32 16 25 8.01
75 3122420470 Đinh Nguyễn Cẩm Uyên 30/07/2004 2.92 2.95 13 22
76 3122420478 Nguyễn Khánh Vân 10/09/2004 0 0
77 3122420484 Mai Thị Tường Vy 18/09/2004 1.00 1.92 4 13
78 3122420490 Trần Ngô Tường Vy 22/10/2003 2.54 2.45 13 22
79 3122420498 Trần Như Ý 07/09/2004 1.92 1.95 13 22
80 3122420505 Huỳnh Thoại Yến 27/11/2004 2.63 2.52 16 25 7.33

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTO1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119010001 Phạm Ngọc Tuấn Anh 10/01/2001 4.00 3.61 15 136 9.64
2 3119010002 Phan Nguyễn Kiều Anh 31/01/2001 3.00 2.74 15 136
3 3119010003 Phan Nguyễn Ngọc Anh 28/09/2001 3.69 3.16 13 138 9.22
4 3119010005 Bùi Minh Châu 03/06/2001 4.00 3.28 15 136 9.66
5 3119010006 Huỳnh Thành Đạt 18/05/2001 4.00 3.25 15 129 9.61
6 3119010007 Nguyễn Huỳnh Phúc Đạt 19/10/2001 4.00 3.49 15 136 9.80
7 3119010008 Tăng Thành Đạt 12/01/2001 2.87 2.50 15 136
8 3119010009 Trần Minh Đức 26/07/2001 3.00 2.42 15 133
9 3119010010 Lưu Thị Thanh Hằng 29/01/2000 4.00 3.35 13 136 9.38
10 3119010011 Lê Mạnh Hoàng 04/02/2001 4.00 3.29 15 136 9.44
11 3119010013 Nguyễn Đức Huy 20/01/2001 3.47 2.80 19 127
12 3119010014 Nguyễn Hoàng Khải 11/02/2001 3.73 3.04 15 136 9.13
13 3119010015 Nguyễn Phúc Anh Khoa 18/11/2001 4.00 3.24 15 136 9.77
14 3119010016 Trần Hoàng Khoa 11/08/2001 3.73 2.95 15 138 8.96
15 3119010017 Tạ Ngân Minh Khôi 27/09/2001 3.73 3.07 15 136 8.85
16 3119010018 Phan Công Kiên 02/09/1992 3.73 3.45 15 136 9.15
17 3119010019 Phạm Thị Thúy Liểu 16/08/2001 4.00 3.49 15 136 9.80
18 3119010020 Trần Phước Lộc 29/11/2001 4.00 3.49 15 136 9.56
19 3119010021 Đoàn Hoàng Minh 19/01/2001 3.22 2.87 18 136
20 3119010022 Trương Nhật Minh 24/09/2001 2.09 2.70 18 129
21 3119010023 Lê Xuân Mộng 11/03/1995 4.00 3.82 15 136 9.58
22 3119010024 Nguyễn Thị Yến My 23/06/2001 2.79 2.67 19 136
23 3119010026 Trần Thanh Nam 16/09/2001 4.00 2.95 15 136 9.50
24 3119010028 Nguyễn Hiếu Nhân 16/11/2001 4.00 3.49 15 136 9.41
25 3119010029 Nguyễn Hoàng Nhân 21/11/2001 4.00 3.24 15 136 9.80
26 3119010030 Huỳnh Thị Ngọc Nhi 11/09/2001 4.00 3.57 15 136 9.69
27 3119010031 Dư Thiện Như 28/06/2001 3.23 2.94 13 138 8.31
28 3119010032 Nguyễn Thị Nở 14/08/2000 4.00 3.46 15 136 9.68
29 3119010034 Trần Quang Phú 14/02/2001 4.00 3.65 15 136 9.76
30 3119010035 Lý Nhựt Bảo Phương 28/09/2001 3.27 2.93 15 136
31 3119010036 Nguyễn Trúc Phương 14/06/2001 4.00 3.34 15 136 9.44
32 3119010037 Đặng Trần Bích Phượng 02/08/2001 4.00 3.49 15 136 9.76
33 3119010038 Tạ Hoàng Kim Phượng 11/10/2001 3.27 2.74 15 136 8.20
34 3119010039 Khấu Minh Quân 23/12/2000 2.72 2.84 15 125
35 3119010041 Võ Thành Tài 28/08/2001 4.00 3.57 15 136 9.60
36 3119010042 Trần Quốc Thái 29/12/2001 2.53 2.46 11 127
37 3119010043 Nguyễn Thị Phương Thanh 13/10/2001 2.79 2.88 19 136
38 3119010044 Trần Lê Thanh Thảo 05/05/2001 4.00 3.21 15 136 9.50
39 3119010045 Trần Thị Thanh Thảo 19/05/2000 4.00 3.28 15 136 9.70
40 3119010046 Trần Trung Thiện 23/07/2001 3.73 3.46 15 136 9.20
41 3119010047 Trần Thành Thống 31/12/2001 4.00 3.60 15 136 9.82
42 3119010049 Huỳnh Ngọc Anh Thư 17/03/2001 3.69 3.11 13 138 9.21
43 3119010050 Nguyễn Thị Kiều Thương 02/06/2001 3.05 3.22 22 136

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTO1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119010051 Nguyễn Hoàng Trí 12/04/1997 3.73 3.07 15 136 8.71
45 3119010052 Phạm Minh Trí 06/08/2001 3.58 2.92 19 136 8.83
46 3119010053 Nguyễn Lê Phương Trúc 27/09/2001 3.87 3.54 15 136 9.19
47 3119010054 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/06/2001 4.00 3.26 15 131 9.74
48 3119010057 Trần Lê Anh Tuấn 30/10/2001 2.11 2.45 15 98
49 3119010058 Trần Lưu Chí Tường 19/03/2001 3.26 2.61 19 133
50 3119010059 Nguyễn Lê Phượng Uyên 10/10/2001 4.00 3.59 15 136 9.18
51 3119010060 Hồ Nhật Vy 25/09/2001 4.00 3.41 13 136 9.15
52 3119010061 Lý Ngọc Vy 21/11/2001 4.00 3.47 15 136 9.62
53 3119010062 Mạnh Ngọc Trúc Vy 30/10/2001 3.60 3.07 15 136 8.58
54 3119010063 Phạm Hà Vy 16/03/2001 2.94 2.34 16 133
55 3119010064 Trương Cát Vy 04/01/2001 4.00 3.41 15 138 9.86

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTO1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120010001 Nguyễn Hoàng Kim Anh 28/05/2002 3.33 3.26 9 103 8.30
2 3120010002 Trần Vân Anh 17/08/2002 3.11 3.12 9 105 7.73
3 3120010004 Nguyễn Gia Bảo 13/10/2002 3.11 3.45 9 100
4 3120010005 Trịnh Minh Bảo 05/10/2002 2.00 2.67 6 94
5 3120010006 Văn Công Bảo 28/12/2002 2.22 2.33 6 79
6 3120010007 Nguyễn Thị Bảo Châu 03/04/2002 3.33 3.54 9 102 8.06
7 3120010008 Nguyễn Thị Minh Châu 23/03/2002 2.11 2.89 7 100
8 3120010010 Nguyễn Thanh Duy 20/01/2002 2.78 2.81 9 104
9 3120010011 Phạm Tấn Anh Duy 27/04/2002 2.89 3.32 9 99 7.58
10 3120010012 Nguyễn Thạch Dương 23/11/2002 2.00 3.03 6 100
11 3120010013 Lê Huỳnh Đức 28/12/2002 3.11 3.19 9 108
12 3120010014 Lê Hữu Đức 21/12/2002 3.67 3.53 9 103 9.00
13 3120010015 Nguyễn Thị Hà Giang 18/09/2002 3.11 3.04 9 95 7.81
14 3120010016 Nguyễn Văn Giàu 01/03/2002 2.56 2.73 9 84
15 3120010017 Trần Mạnh Hào 16/07/2001 2.78 2.63 9 84
16 3120010019 Lê Trung Hiếu 29/08/2002 2.67 3.25 9 99
17 3120010020 Đỗ Đức Khải 18/12/2000 1.67 2.65 6 88
18 3120010021 Nguyễn Gia Khánh 01/11/2002 3.33 3.05 9 103 8.09
19 3120010022 Trương Đăng Khoa 27/08/2002 3.00 3.25 9 102
20 3120010023 Đinh Tuyết Linh 25/11/2002 3.67 3.59 9 98 8.54
21 3120010024 Hồ Thị Ngọc Mai 10/05/2002 3.67 3.39 9 103 8.89
22 3120010025 Liêu Gia Minh 16/03/2002 2.22 2.53 6 93
23 3120010026 Mai Quang Minh 18/11/2002 1.78 2.49 4 81
24 3120010027 Nguyễn Thanh Ngân 14/07/2002 2.89 3.38 9 100
25 3120010029 Nguyễn Đình Nguyên 03/03/2002 3.67 3.52 9 98 8.46
26 3120010030 Phùng Thiện Nhân 29/07/1997 2.67 2.82 9 97
27 3120010031 Nguyễn Hoàng Sinh Nhật 26/03/2002 3.00 2.84 9 106
28 3120010032 Bùi Tấn Phát 28/07/2002 3.00 3.13 6 99
29 3120010033 Dương Đức Phát 04/03/2002 3.67 3.86 9 103 9.18
30 3120010034 Nguyễn Tấn Phát 26/07/2002 3.11 3.44 9 105
31 3120010036 Huỳnh Lâm Sĩ Phú 28/01/2002 2.22 3.09 6 102
32 3120010037 Nguyễn Ngọc Thu Phương 26/04/2002 3.33 3.48 9 105 8.12
33 3120010038 Cao Minh Quang 04/12/1990 2.78 3.39 9 102
34 3120010039 Phạm Đăng Quang 29/03/2002 2.00 2.66 6 85
35 3120010040 Nguyễn Hoàng Quân 12/07/2002 3.22 3.72 9 97 8.57
36 3120010041 Phạm Hưng Quốc 12/07/1997 2.33 2.92 9 90
37 3120010042 Lương Bảo Quý 14/12/2002 3.44 3.52 9 103 8.04
38 3120010043 Nguyễn Thụy Mai Quỳnh 18/12/2002 2.89 3.13 9 103
39 3120010044 Phạm Thị Như Quỳnh 27/12/2002 3.33 3.39 9 105 7.99
40 3120010045 Nguyễn Tuyết Sương 22/12/2002 3.33 3.67 9 105 8.31
41 3120010047 Phạm Đỗ Tài 20/10/2002 2.89 3.47 9 103 7.80
42 3120010048 Vạng Ngọc Tài 22/01/1999 2.33 0 46
43 3120010049 Nguyễn Phan Duy Tân 14/09/2002 3.11 3.14 9 96

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTO1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120010050 Thân Trọng Thành 10/04/2002 3.11 3.62 9 102 8.19
45 3120010051 Đỗ Dương Anh Thảo 09/01/2001 3.22 3.74 9 103 7.93
46 3120010052 Huỳnh Thanh Thảo 29/11/2002 3.11 3.32 9 101 7.86
47 3120010053 Trần Thanh Thắng 08/10/2002 3.11 2.90 9 101 8.08
48 3120010054 Huỳnh Trí Thiện 18/02/2002 3.44 3.66 9 103 8.51
49 3120010055 Nguyễn Quốc Thịnh 09/12/2002 2.78 3.29 9 101
50 3120010056 Sơn Đức Thịnh 10/04/2002 3.11 3.59 9 102 8.06
51 3120010057 Nguyễn Tấn Thọ 09/02/2002 2.22 2.27 6 79
52 3120010058 Đặng Thị Phương Thùy 17/03/2002 2.00 2.83 6 87
53 3120010059 Đỗ Thị Minh Thư 02/11/2002 2.67 2.61 9 92
54 3120010060 Hồ Thị Minh Thư 21/02/2002 2.44 2.96 6 97
55 3120010061 Võ Hà Thư 24/12/2002 3.67 3.47 9 105 8.83
56 3120010063 Lê Thị Trang 09/11/2002 3.33 3.08 9 103
57 3120010065 Phạm Hữu Trung 15/02/2002 2.78 2.57 9 101
58 3120010066 Lâm Lê Thanh Tuyền 06/10/2002 3.33 3.46 9 105 7.74
59 3120010067 Mầu Thị Bích Vân 20/06/2002 2.89 3.10 9 105 7.43

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTO1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121010004 Phan Văn Anh 28/01/2003 1.94 2.91 14 68
2 3121010005 Trần Mai Anh 18/11/2003 2.96 0 23
3 3121010002 Trương Hải Châu 01/04/2003 3.11 3.44 18 72 7.78
4 3121010003 Nguyễn Tấn Dũng 25/10/2003 3.27 3.62 15 74 7.95
5 3121010007 Lương Nguyễn Phương Duy 03/04/2003 1.62 2.23 17 60
6 3121010008 Nguyễn Ngọc Bảo Duyên 09/07/2003 3.72 3.57 18 74 8.76
7 3121010009 Nguyễn Trọng Đăng 26/10/2003 3.89 3.81 19 69 9.00
8 3121010010 Trần Nguyễn Lâm Hà 06/09/2003 2.70 3.32 20 79 7.39
9 3121010011 Lê Hoàng Hạc 16/05/1994 3.87 3.79 15 80 9.33
10 3121010013 Đặng Nguyễn Gia Huy 03/02/2003 3.06 2.86 18 73 7.47
11 3121010014 Mai Nhật Huy 24/05/2003 2.95 2.97 19 72
12 3121010015 Nguyễn Thành Huy 07/10/2003 3.21 3.36 19 76 8.01
13 3121010016 Nguyễn Minh Khang 03/01/2003 3.67 3.78 15 79 8.58
14 3121010017 Nguyễn Thị Cẩm Khánh 12/12/2003 0.65 2.34 12 65
15 3121010018 Huỳnh Đăng Khoa 28/09/2003 3.76 3.59 17 79 8.72
16 3121010019 Trịnh Văn Lam 18/02/2003 2.44 2.88 21 69
17 3121010020 Lê Thị Yến Linh 26/12/2003 3.39 3.49 18 72 8.29
18 3121010021 Phạm Bảo Lộc 20/07/2003 2.83 2.96 18 74 7.51
19 3121010001 Huỳnh Quang Minh 17/01/2003 1.84 2.35 19 65
20 3121010022 Trương Trúc Muội 08/08/2003 1.72 2.39 14 66
21 3121010024 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 06/04/2003 3.22 3.26 18 70 8.02
22 3121010026 Lê Huỳnh Xuân Nguyên 30/04/2003 2.59 2.96 17 72
23 3121010029 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 24/12/2003 2.70 3.20 20 76 7.43
24 3121010030 Lâm Thảo Như 25/05/2003 3.87 3.76 15 79 9.08
25 3121010031 Trương Thanh Phong 19/09/2003 2.74 3.09 19 69
26 3121010032 Lâm Gia Phú 13/10/2003 3.06 3.51 17 63
27 3121010033 Lê Kim Phúc 09/10/1993 2.59 3.45 17 83
28 3121010034 Lê Hải Phụng 07/01/2003 3.39 3.56 18 72 8.61
29 3121010035 Trần Kim Phụng 09/12/2003 2.95 3.19 21 79
30 3121010036 Lê Công Phước 31/03/2003 3.76 3.82 17 76 8.48
31 3121010037 Hồ Thanh Phương 13/05/2003 3.40 3.55 15 74 8.07
32 3121010038 Nguyễn Liên Phúc Quỳnh 21/01/2002 3.89 3.75 18 72 8.62
33 3121010040 Lê Thị Phương Thảo 20/10/2003 3.30 3.47 20 74 7.90
34 3121010041 Nguyễn Tường Thịnh 13/11/2003 3.17 3.07 18 74 8.14
35 3121010042 Nguyễn Ngọc Tho 14/08/2003 1.35 3.09 9 53
36 3121010043 Trần Minh Thông 04/04/2003 3.39 3.42 18 72 8.25
37 3121010044 Võ Ngọc Thi Thơ 30/12/2003 2.75 3.12 20 77 7.52
38 3121010045 Đào Nguyễn Thanh Thủy 24/09/2003 1.00 2.48 7 60
39 3121010046 Lê Hồng Thanh Thúy 03/09/2003 2.86 2.83 22 72 7.41
40 3121010047 Nguyễn Hoàng Minh Thư 14/05/2003 3.33 3.53 18 74 8.25
41 3121010048 Nguyễn Võ Anh Thư 17/07/2003 3.65 3.81 17 74 8.78
42 3121010049 Huỳnh Ngọc Kim Trang 11/08/2003 3.00 3.04 18 74 7.75
43 3121010050 Nguyễn Huyền Trang 21/06/2003 3.00 3.43 17 76 7.81

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTO1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121010051 Huỳnh Thị Huyền Trân 03/07/2003 3.72 3.64 18 72 8.51
45 3121010052 Nguyễn Huyền Trân 22/10/2003 3.10 3.35 20 75 8.29
46 3121010053 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 08/01/2003 3.16 3.33 19 67 7.94
47 3121010054 Lê Ngọc Tuyền 13/08/2003 3.20 3.21 15 72 8.08
48 3121010055 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 24/09/2003 2.56 2.57 18 74
49 3121010056 Trần Thị Cẩm Vân 10/02/2003 3.80 3.54 20 74 8.81
50 3121010057 Nguyễn Thị Tường Vy 03/12/2003 2.78 3.18 18 72 7.55

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTO1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122010001 Nguyễn Trường An 09/03/2004 2.79 3.06 19 35 7.32
2 3122010002 Đào Thế Anh 13/04/2004 3.21 3.34 19 35 8.08
3 3122010003 Nguyễn Hữu Hoàn 13/09/2004 1.88 2.56 17 39
4 3122010004 Nguyễn Việt Hùng 25/01/2002 2.89 3.09 19 35
5 3122010005 Trần Ngọc Khánh 01/11/2004 3.42 3.34 19 38 8.27
6 3122010006 Nguyễn Nhật Minh 06/09/2004 2.20 2.47 20 36
7 3122010007 Trần Hoàng Mỹ 16/08/2003 2.21 2.80 19 44
8 3122010008 Ngô Hoàng Nam 12/07/2001 3.67 3.56 18 34 8.80
9 3122010009 Lê Bảo Ngọc 09/07/2004 3.19 3.37 16 35 8.09
10 3122010010 Hoàng Thị Thảo Nguyên 26/04/2004 3.19 3.50 16 32 8.01
11 3122010011 Lý Nguyễn 16/11/2004 2.79 3.17 19 35 7.43
12 3122010012 Lê Thị Thanh Nhàn 20/12/2004 3.30 3.22 20 36 8.05
13 3121010028 Trương Quyền Nhân 08/03/2003 2.41 2.91 17 33
14 3122010013 Trần Liễu Đại Phúc 21/02/2004 2.86 2.80 14 30 7.33
15 3122010014 Nguyễn Ngọc Đan Quế 29/03/2004 3.50 3.43 18 37 8.14
16 3122010015 Phạm Thị Phương Thảo 10/03/2004 1.53 2.06 15 31
17 3122010016 Phạm Quang Thắng 04/04/2004 3.70 3.69 20 36 8.90
18 3122010017 Nguyễn Hoàng Thịnh 03/01/2004 1.29 2.28 10 32
19 3122010018 Nguyễn Nhựt Tiến 06/07/2004 3.05 3.61 17 33
20 3122010019 Trần Bảo Toàn 07/10/2004 3.82 3.91 17 33 9.42
21 3122010020 Huỳnh Lâm Kim Xuyến 13/09/2003 3.11 3.26 19 35 8.03

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119390004 Nguyễn Ngọc Ánh 04/01/2001 3.14 2.71 14 135
2 3119390005 Trần Bửu Bửu 31/01/2001 3.43 3.04 14 135
3 3119390006 Lê Thị Hoàng Cẩm 02/02/2001 2.67 2.87 15 134 7.27
4 3119390008 Lê Anh Chiêu 16/11/2001 2.64 2.75 14 128
5 3119390010 Nguyễn Triệu Duy 23/05/2001 2.71 2.73 14 135
6 3119390013 Lâm Thị Đầm 24/09/2001 3.57 3.28 14 135
7 3119390015 Võ Thị Hồng Gấm 26/10/2001 3.83 3.13 12 135 9.44
8 3119390017 Ngô Thị Trúc Hà 11/12/2000 3.33 2.92 15 127 7.60
9 3119390022 Trương Ngọc Hiền 11/12/2001 2.93 2.74 14 135
10 3119390023 Ngô Bảo Hòa 28/02/2001 2.86 2.41 14 124
11 3119390025 Phạm Thị Thu Hồng 23/08/2000 4.00 2.90 15 136 8.90
12 3119390034 Nguyễn Hữu Anh Kiệt 09/03/2001 2.86 2.45 14 120
13 3119390036 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 14/06/2001 3.50 3.07 14 135 8.25
14 3119390039 Đặng Thị Cẩm Ly 18/10/2001 3.36 3.24 14 135
15 3119390040 Phạm Huỳnh Hà My 24/10/2001 3.00 2.58 14 130
16 3119390041 Nguyễn Thanh Ngân 25/05/2001 3.36 2.71 14 114
17 3119390043 Nguyễn Thị Thu Ngân 14/07/2001 3.00 2.64 14 131
18 3119390044 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân 01/03/2001 3.42 2.62 12 128 8.61
19 3119390045 Trần Thị Hoài Ngân 04/08/2001 2.93 2.70 14 135
20 3119390047 Lâm Bội Nghi 27/08/2001 3.71 3.27 14 135
21 3119390048 Đoàn Hữu Nghĩa 04/09/2001 3.14 2.96 14 135
22 3119390052 Võ Thị Bích Nguyên 09/07/2001 4.00 3.51 15 134 9.13
23 3119390054 Trần Phan Minh Nhật 28/03/2001 2.50 2.39 12 133
24 3119390055 Nguyễn Thị Kim Nhung 23/11/2001 3.21 2.93 14 135
25 3119390057 Nguyễn Ngọc Như 11/06/2001 3.00 2.79 14 135
26 3119390059 Phạm Lan Như 22/12/2001 3.36 3.16 14 135 8.55
27 3119390064 Lý Khải Phát 18/01/2001 2.77 2.50 13 127
28 3119390065 Nguyễn Cao Hồng Phụng 16/10/2001 4.00 3.41 15 138 9.00
29 3119390066 Nguyễn Mỹ Phụng 18/06/2000 3.36 3.20 14 135
30 3119390068 Từ Yến Phương 31/10/2001 3.14 2.89 14 121 7.86
31 3119390078 Trần Thiện Thanh 18/05/2001 4.00 3.43 15 136 9.00
32 3119390079 Bùi Thị Ngọc Thảo 07/07/2001 4.00 3.08 15 136 9.27
33 3119390082 Trần Ngọc Mai Thảo 02/01/2001 3.14 2.38 14 135
34 3119390083 Trương Phương Thảo 08/03/2001 2.64 2.73 14 135
35 3119390084 Võ Thị Phương Thảo 10/08/2001 3.36 2.76 14 134
36 3118390077 Trịnh Minh Thi 10/10/2000 3.00 2.53 3 123 7.00
37 3119390085 Đắc Thị Thùy 14/08/2001 3.00 2.79 14 135
38 3119390087 Nguyễn Phan Anh Thư 07/12/2001 3.71 3.43 14 135 8.91
39 3119390088 Hứa Kiều Thức 21/09/2001 4.00 3.30 15 134 8.93
40 3119390089 Đỗ Thị Thương 17/04/2001 3.00 2.85 14 135
41 3119390090 Phạm Nguyễn Song Thương 15/10/2001 3.21 2.90 14 128
42 3119390092 Trần Khánh Thủy Tiên 07/02/2001 3.14 2.57 7 126
43 3119390097 Trần Lê Quế Trân 12/06/2001 3.43 3.01 14 135

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119390100 Võ Nguyên Trinh 20/11/2001 2.71 2.64 14 128
45 3119390102 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 08/06/2001 3.75 3.05 12 133 9.02
46 3119390103 Lê Song Tuyền 22/12/2000 3.36 2.90 14 135
47 3119390105 Dương Thùy Ái Uyên 24/01/2001 3.86 3.40 14 135 9.01
48 3119390109 Lê Thanh Vy 05/05/2001 3.50 3.11 14 132
49 3119390111 Nguyễn Thị Tường Vy 04/06/2001 3.50 2.90 14 135 8.73
50 3119390114 Ngụy Lân Ý 30/11/2001 3.14 2.99 14 132
51 3119390115 Nguyễn Thị Như Ý 28/06/2001 2.77 2.38 13 129
52 3119390116 Ngô Hồng Yên 25/11/2000 3.00 2.28 14 113

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120390017 Lê Trân Châu 29/09/2002 2.41 2.71 17 98
2 3120390021 Hứa Lê Duy 02/05/2002 2.73 2.52 15 109
3 3120390022 Đinh Thị Ngọc Đào 29/10/2002 2.65 2.78 17 97
4 3120390026 Huỳnh Lê Phát Đạt 10/05/2002 2.76 2.96 17 102
5 3120390030 Võ Thị Tuyết Hạnh 02/05/2002 2.82 2.66 17 100
6 3120390035 Trần Thị Thanh Hoa 12/03/2002 3.65 3.49 17 102 8.58
7 3120390038 Nguyễn Trần Xuân Huy 13/11/2002 3.21 3.05 19 105 7.92
8 3120390041 Lê Thị Lan Hương 21/02/2002 2.59 2.69 17 98 7.34
9 3119390033 Nguyễn Vũ Minh Khôi 07/10/2001 2.44 2.48 9 97
10 3120390045 Phan Thị Diệu Linh 19/09/2002 2.47 2.80 17 94
11 3120390046 Vũ Thụy Ngọc Linh 22/03/2000 2.29 2.40 17 94
12 3120390047 Đoàn Thị Cẩm Loan 31/05/2002 3.13 3.22 15 98 8.02
13 3120390049 Nguyễn Trọng Phi Long 10/01/2001 2.89 2.74 19 104 7.41
14 3120390051 Nguyễn Thanh Mai 25/11/2002 2.53 2.88 15 103
15 3120390053 Lý Tú Mỹ 28/12/2001 3.33 3.04 15 105 7.85
16 3120390057 Huỳnh Ngọc Nga 04/01/2002 3.53 3.24 15 102 8.32
17 3120390007 Châu Thị Kim Ngân 15/09/2002 2.73 3.18 15 105 7.55
18 3120390058 Đặng Thị Xuân Ngân 24/12/2002 2.76 2.97 17 100
19 3120390059 Hồ Nguyễn Thảo Ngân 25/02/2002 2.41 2.60 17 98
20 3120390061 Liêu Kim Ngân 17/03/2002 2.47 2.84 17 96
21 3120390063 Mai Nhân Nghĩa 20/11/2002 3.53 3.09 15 100 8.35
22 3120390064 Nguyễn Văn Nghĩa 02/08/2002 2.76 2.98 17 102 7.39
23 3120390066 Nguyễn Đức Minh Ngọc 25/03/2002 2.94 2.99 17 102 7.59
24 3120390008 Nguyễn Trần Diễm Ngọc 13/07/2002 2.65 2.69 17 102
25 3120390071 Nguyễn Hoàng Nhân 22/02/2002 3.47 3.37 19 102 8.49
26 3120390074 Hồ Thị Yến Nhi 28/07/2002 2.79 2.98 19 107 7.62
27 3120390075 Hồ Tuyết Nhi 18/11/2002 3.47 3.36 17 98 8.52
28 3120390077 Huỳnh Thị Bảo Nhi 03/05/2002 2.84 3.05 19 104 7.56
29 3120390078 Lâm Tuyết Nhi 23/06/2002 2.21 2.33 19 97
30 3120390079 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/2002 2.41 2.80 17 98
31 3120390080 Trần Yến Nhi 16/05/2002 3.05 3.26 19 98
32 3120390081 Phạm Thị Hồng Nhung 09/05/2002 2.37 2.52 19 104 6.71
33 3120390082 Đồng Phúc Như 02/06/2002 3.73 3.71 15 105 9.13
34 3120390085 Nguyễn Thịnh Như 02/07/2002 2.42 2.94 19 102
35 3120390090 Phùng Quang Phát 06/02/2002 3.33 3.06 15 102 8.11
36 3120390091 Phạm Hoàng Phúc 25/08/2002 2.18 2.83 17 98
37 3120390093 Lê Diệp Khánh Phương 28/05/2001 2.93 3.31 15 98 7.59
38 3120390094 Nguyễn Thạnh Mai Phương 26/10/2002 3.13 2.91 15 100 7.39
39 3120390097 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 10/08/2002 3.18 2.98 17 96 7.73
40 3120390098 Vũ Đồng Hải Quyên 19/08/2002 2.18 2.52 17 106
41 3120390099 Đặng Hoài Thanh 21/07/2002 3.16 3.06 19 102 7.78
42 3120390100 Trần Hương Thảo 22/05/2002 3.06 3.21 17 104 7.87
43 3120390101 Trương Thị Thanh Thảo 15/09/2002 3.32 3.55 19 98 8.26

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120390102 Nguyễn Quang Thắng 08/04/2002 2.82 3.06 17 96
45 3120390103 Đỗ Thị Kim Thoa 30/08/2002 2.68 2.79 19 106
46 3120390106 Nguyễn Ngọc Tiên 03/05/2002 2.12 2.27 17 96
47 3120390110 Vi Nguyễn Hồng Trân 09/11/2002 1.73 2.65 11 101
48 3120390114 Lâm Mai Đình Trúc 27/12/2002 2.88 2.80 17 100
49 3120390115 Lê Nguyễn Hoàng Trúc 08/11/2002 3.29 3.12 17 102 8.16
50 3120390116 Nguyễn Thị Quỳnh Tuyết 08/11/2002 3.18 2.94 17 99
51 3120390117 Huỳnh Cát Tường 25/08/2001 3.33 3.03 15 103
52 3120390120 Nguyễn Thị Tường Vi 07/04/2002 1.35 2.07 17 86
53 3120390123 Nguyễn Cát Vy 14/09/2002 1.59 1.93 14 85
54 3120390124 Nguyễn Đặng Tường Vy 24/04/2002 3.05 2.96 19 104 7.89
55 3120390127 Nguyễn Thị Kim Yến 14/03/2002 2.12 2.57 17 96

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121390001 Đào Thái An 04/05/2003 2.71 2.62 14 65
2 3121390002 Chu Ngọc Anh 14/01/2003 3.28 3.36 18 67 8.12
3 3121390007 Nguyễn Thị Vương Anh 14/06/2003 3.00 2.89 16 63 7.55
4 3121390008 Trần Thị Lan Anh 05/09/2003 3.31 3.19 16 63 8.36
5 3121390009 Võ Thị Lan Anh 17/06/2003 3.69 3.63 16 67 9.10
6 3121390010 Nguyễn Thị Hồng Ân 03/07/2003 2.94 3.02 17 59
7 3121390011 Nguyễn Thị Bích 06/09/2003 3.33 3.29 18 63 8.17
8 3121390012 Trần Thị Thanh Bình 18/10/2003 3.25 3.21 16 68 8.42
9 3121390014 Trần Nguyễn Hoàng Châu 02/12/2003 2.06 2.69 14 62
10 3121390020 Nguyễn Trần Khánh Đoan 14/10/2003 3.19 3.10 16 69 7.99
11 3121390021 Nguyễn Thị Phương Hà 18/06/2003 3.06 3.21 16 67
12 3119390020 Đặng Phú Hào 07/10/1999 2.60 2.56 15 72
13 3121390022 Lê Thị Hằng 23/12/2002 2.89 3.08 19 65
14 3121390023 Bùi Lê Gia Hân 31/08/2003 3.56 3.18 16 67 8.69
15 3121390024 Dương Huỳnh Ngọc Hân 09/09/2003 1.75 2.29 14 55
16 3121390025 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/10/2003 2.69 2.78 16 67
17 3121390029 Phạm Thu Huyền 22/01/2003 2.94 3.02 17 63 7.88
18 3121390030 Đỗ Phượng Khanh 11/11/2003 3.24 3.35 17 63 8.42
19 3121390032 Lâm Quốc Khánh 28/11/2003 2.81 2.90 16 67
20 3121390033 Trần Bảo Khiêm 31/05/2003 1.79 2.23 14 60
21 3121390034 Nguyễn Bá Đăng Khoa 17/01/2003 0.88 2.44 6 45
22 3121390036 Trần Thị Thanh Lê 06/10/2003 3.69 3.62 16 69 8.71
23 3121390042 Võ Ngọc Quỳnh Mai 13/05/2003 2.88 2.91 16 65 7.48
24 3121390043 Trần Thị Ngọc Mỹ 11/03/2003 3.06 2.84 16 67 7.88
25 3121390047 Nguyễn Trần Kim Ngân 15/12/2003 2.81 2.86 16 71
26 3121390050 Lê Trọng Nghĩa 09/09/2003 2.50 2.49 14 53
27 3121390053 Trần Thị Bảo Ngọc 30/04/2003 2.38 2.49 16 65
28 3121390054 Lê Ái Nguyên 28/07/2003 2.81 2.55 16 64
29 3121390058 Lê Nguyễn Hoài Nhớ 06/03/2003 2.56 2.73 18 59
30 3121390059 Bùi Tuyết Nhung 24/04/2003 2.56 2.85 16 60
31 3121390060 Đinh Thị Hồng Nhung 10/04/2003 2.75 2.97 16 62
32 3121390063 Phạm Lê Quỳnh Như 22/03/2003 3.06 3.14 16 65
33 3121390067 Nguyễn Thị Bích Phượng 01/11/2003 3.38 3.55 16 65
34 3121390068 Nguyễn Quang Quang 24/03/2003 2.13 2.74 14 53
35 3121390072 Nguyễn Lê Xuân Quỳnh 01/12/2003 3.00 2.96 18 67
36 3121390074 Hứa Thị Thu Thảo 26/02/2003 3.50 3.49 16 65
37 3121390076 Võ Lê Ngọc Thảo 24/06/2003 3.38 3.29 16 55 8.46
38 3121390077 Hồ Thị Ngọc Thấm 05/11/2003 2.95 3.07 19 61 7.41
39 3121390078 Đỗ Ngọc Mai Thi 28/03/2003 2.33 2.81 18 62
40 3121390080 Võ Thành Thông 16/10/2003 2.94 2.92 16 63
41 3121390083 Nguyễn Thị Thủy 09/11/2003 2.63 2.77 16 65
42 3121390084 Hoàng Nguyễn Minh Thư 23/09/2003 2.94 3.03 16 65
43 3121390085 Lâm Băng Thy 28/07/2003 3.13 3.12 16 69 7.55

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121390086 Phan Kim Hoàng Triều Tiên 18/03/2003 2.56 2.86 18 65
45 3121390087 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 03/06/2003 3.06 2.74 16 58 7.74
46 3121390088 Nguyễn Bảo Trân 16/12/2003 3.00 2.54 16 63
47 3121390090 Nguyễn Trần Bảo Trân 15/05/2003 2.88 3.06 16 67
48 3120390111 Nguyễn Minh Triết 04/08/2002 2.41 2.53 15 57
49 3121390091 Võ Hoàng Phương Trinh 20/08/2003 2.81 2.75 16 65
50 3121390092 Nguyễn Hồng Trúc 13/10/2003 2.58 2.79 19 61
51 3121390093 Nguyễn Thị Phương Trúc 15/10/2003 3.21 2.94 19 70
52 3121390094 Đoàn Ngọc Trung 03/10/2002 3.22 3.46 18 67
53 3121390095 Phan An Thanh Tú 04/09/2003 3.13 3.40 16 67
54 3121390096 Trần Khải Tú 26/10/2003 3.00 3.02 14 63
55 3121390097 Nguyễn Trang Phương Uyên 17/07/2003 3.72 3.48 18 73 8.79
56 3121390098 Nguyễn Võ Hải Vân 16/11/2003 2.69 2.76 16 67
57 3121390099 Trần Thanh Vi 04/09/2002 2.88 3.02 16 63
58 3121390100 Lương Hiển Vinh 03/03/2003 2.43 2.40 14 58
59 3121390101 Đinh Hoàng Vy 25/09/2003 2.94 2.88 16 67
60 3121390102 Lê Yến Vy 15/06/2003 1.94 2.61 14 61
61 3121390104 Vũ Đặng Tường Vy 07/08/2003 3.19 2.90 16 67
62 3121390105 Lê Ngọc Như Yến 02/04/2003 3.56 3.25 16 63 8.67

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122390002 Quan Bội Bình 08/02/2004 2.50 2.62 20 34
2 3122390003 Trần Vũ Minh Châu 12/04/2004 0.86 2.00 8 22
3 3122390005 Nguyễn Mạnh Cường 09/11/2004 1.59 1.94 17 31
4 3122390006 Huỳnh Ngọc Dung 07/07/2004 2.76 2.94 17 31
5 3122390007 Nguyễn Hoàng Xuân Duyên 21/04/2004 2.50 2.82 14 28
6 3122390008 Trần Thị Mỹ Duyên 20/02/2004 2.29 2.82 14 28
7 3122390011 Võ Thanh Đạt 26/10/2004 0.00 2.57 0 14
8 3122390012 Phạm Vũ Hoài Giang 28/07/2004 2.29 2.93 14 28
9 3122390013 Hàng Thị Thanh Giàu 10/03/2003 2.50 2.96 14 28
10 3122390014 Hà Hoàng Hải 25/01/2004 2.29 2.82 14 28
11 3122390015 Lý Nguyễn Gia Hân 20/10/2004 0.71 1.95 8 22
12 3122390018 Ngô Thị Thu Huyền 03/11/2004 1.71 2.61 14 28
13 3122390019 Lê Thị Diệu Khanh 11/08/2004 2.59 2.58 17 31
14 3122390020 Lương Minh Kiệt 12/04/2004 1.00 1.73 8 22
15 3122390021 Nguyễn Minh Kiệt 06/02/2004 1.00 0 14
16 3122390023 Hồ Như Kiều 25/10/2004 2.29 2.93 14 28
17 3122390024 Trần Phương Linh 08/05/2004 3.10 3.29 20 34
18 3122390027 Nguyễn Thị Thảo Ly 04/11/2004 2.76 3.23 17 31
19 3122390028 Lê Hoàng Diệu Mẫn 25/10/2004 1.59 2.00 17 31
20 3122390030 Nguyễn Xuân Nam 11/01/2004 2.24 2.65 17 31
21 3122390031 Phạm Thị Thanh Nga 14/12/2004 3.25 3.30 16 30
22 3122390033 Hứa Đình Ngọc 22/07/2004 3.29 3.61 17 31 8.36
23 3122390034 Lê Bích Ngọc 26/10/2004 1.43 2.20 11 25
24 3122390035 Nguyễn Kim Ngọc 08/06/2004 2.59 3.03 17 31
25 3122390036 Bùi Thị Hồng Nguyệt 09/12/2004 2.59 3.13 17 31
26 3122390037 Đoàn Thụy Yến Nhi 10/03/2004 2.35 2.85 20 34
27 3122390038 Hồ Phương Nhi 04/02/2004 3.21 3.45 19 33
28 3122390039 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 09/02/2004 2.06 2.74 17 31
29 3122390040 Nguyễn Thị Nhi 02/08/2004 1.71 2.50 14 28
30 3122390042 Nguyễn Trần Phương Nhi 16/07/2004 3.14 3.36 14 28
31 3122390043 Nguyễn Trần Ánh Nhung 25/07/2004 2.93 3.36 14 28
32 3122390044 Hồ Phúc Bình Như 15/02/2004 2.07 2.50 14 28
33 3122390045 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 24/02/2004 2.06 2.65 17 31
34 3122390046 Dương Hoàng Oanh 22/06/2004 1.50 2.00 14 28
35 3122390047 Ngô Thúy Phượng 26/10/2002 2.36 2.75 14 28
36 3122390048 Phan Vinh Quang 20/08/2004 1.88 2.06 17 31
37 3122390049 Đặng Tuyết Quân 12/05/2004 2.07 2.39 14 28
38 3122390052 Phạm Khánh Quyên 07/08/2004 1.43 2.36 11 25
39 3122390054 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/05/2004 2.59 2.84 17 31
40 3122390056 Lương Khải Ngọc Thanh 18/06/2004 2.76 3.16 17 31
41 3122390057 Lâm Ngọc Yến Thảo 07/03/2004 1.86 2.50 14 28
42 3122390058 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 07/12/2004 2.41 2.74 17 31
43 3122390060 Bùi Hồng Thắm 01/01/2004 2.50 2.86 14 28

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122390062 Trần Ngọc Thanh Thúy 17/06/2004 2.71 3.25 14 28
45 3122390063 Ngô Hoàng Trúc Thư 17/03/2004 2.50 2.82 14 28
46 3122390064 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 07/04/2004 1.64 2.11 14 28
47 3122390066 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 07/03/2004 0.65 2.20 11 25 4.38
48 3122390067 Nguyễn Thị Thương 09/02/2004 2.93 3.25 14 28
49 3122390069 Võ Thủy Tiên 10/04/2004 2.41 2.94 17 31
50 3122390071 Mai Bảo Trân 02/01/2004 1.64 2.07 14 28
51 3122390072 Tôn Nữ Quế Trân 01/01/2004 2.06 2.48 17 31
52 3122390073 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh 16/04/2004 2.94 3.06 17 31
53 3122390074 Trần Ngọc Thanh Tuyền 17/06/2004 2.71 3.25 14 28
54 3122390075 Phan Thị Ánh Tuyết 13/08/2004 2.50 2.75 14 28
55 3122390077 Nguyễn Ngọc Thanh Vân 21/07/2004 2.41 2.94 17 31
56 3122390078 Lê Nguyễn Ý Vy 07/06/2004 2.07 2.61 14 28
57 3122390080 Phạm Thị Thảo Vy 02/10/2004 2.06 2.48 17 31
58 3122390081 Phương Thúy Vy 19/02/2004 1.86 2.39 14 28
59 3122390083 Lương Thị Cẩm Yến 20/07/2004 1.86 2.54 14 28

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119480003 Nguyễn Lâm Chí Bảo 23/08/2001 2.16 2.04 16 110
2 3119480005 Trương Thị Kim Chung 02/06/2001 3.82 3.07 17 136 8.84
3 3119480009 Thông Minh Đình 07/05/2000 3.82 3.13 17 136 9.44
4 3119480021 Lê Thị Huệ 16/10/2001 3.29 2.71 17 136
5 3119480023 Trần Quang Huy 23/03/2001 1.27 2.03 12 76
6 3119480025 Nguyễn Văn Viết Hưng 19/07/2001 2.94 2.05 17 129
7 3119480027 Đỗ Thành Khang 26/10/2001 0.94 1.85 11 108
8 3119480029 Nguyễn Lý Duy Khánh 05/06/2001 3.36 2.45 14 136 8.46
9 3119480032 Phan Nguyễn Trung Kiên 07/09/2001 3.36 2.11 14 129 7.97
10 3119480034 Nguyễn Thị Thảo Linh 18/07/2001 1.88 3.11 8 124
11 3119480037 Trần Quang Lộc 14/02/2001 3.45 2.99 11 136 8.55
12 3119480041 Võ Thị Thu Nga 15/09/2001 3.82 2.41 17 123 9.05
13 3119480044 Tôn Nữ Thanh Ngân 16/02/2001 2.82 2.31 17 136 7.39
14 3119480046 Ông Gia Nguyên 26/08/2001 2.20 2.28 17 103
15 3119480051 Lê Thị Quỳnh Như 21/09/2001 2.43 1.84 14 118 6.67
16 3119480053 Trần Quỳnh Như 05/10/2001 4.00 2.51 14 136 8.76
17 3119480055 Nguyễn Đặng Hoàng Oanh 09/05/2001 3.57 3.02 14 126 8.61
18 3119480058 Nguyễn Trường Phát 17/10/2001 3.64 3.17 14 136 9.11
19 3119480064 Nguyễn Phi Phụng 09/09/2001 2.76 2.17 17 126
20 3119480066 Huỳnh Minh Quang 03/10/2001 2.76 2.21 21 132
21 3119480069 Nguyễn Lê Như Quỳnh 26/03/2001 3.79 2.66 14 136 9.36
22 3119480071 Doãn Anh Tài 23/12/2001 3.14 2.15 14 123 8.09
23 3119480073 Ngô Minh Tấn 31/01/2001 3.63 2.83 16 136
24 3119480075 Trần Quang Thái 01/01/2001 3.14 2.11 14 116 7.66
25 3119480077 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/07/2000 2.65 2.13 20 125
26 3119480079 Lê Hoàng Thịnh 30/05/1999 4.00 3.22 14 136 9.52
27 3119480082 Phan Minh Thương 13/08/2001 3.69 2.33 16 133 8.51
28 3119480084 Trương Vĩnh Tiến 14/06/2001 3.31 2.33 16 129 8.47
29 3119480086 Cao Phương Trang 03/09/2001 2.63 2.04 19 133
30 3119480089 Nguyễn Thùy Trang 03/01/2001 2.09 2.04 23 96
31 3119480092 Đậu Thị Ngọc Trâm 16/06/2001 2.06 2.21 17 118
32 3119480094 Dương Thị Ngọc Trinh 13/03/2001 3.79 2.43 14 132 8.86
33 3119480104 Huỳnh Thị Thúy Vân 01/07/2001 2.79 2.42 14 126 7.25
34 3119480106 Nguyễn Thị Bích Vân 02/11/2001 3.36 2.49 14 123 8.55
35 3119480109 Huỳnh Vũ Phương Vy 01/03/2001 2.42 2.37 22 116
36 3119480111 Nguyễn Ngọc Phượng Vy 18/12/2001 4.00 2.43 14 136 9.36

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119480002 Lê Đặng Tuấn Anh 06/01/2001 3.57 2.67 14 129 9.03
2 3119480004 Tô Gia Chánh 14/01/2000 3.14 2.26 14 136 7.66
3 3119480006 Nguyễn Trí Dũng 26/09/2001 2.50 2.15 14 108
4 3119480012 Lý Chí Hào 24/01/2001 2.79 1.95 14 127 7.46
5 3119480014 Nguyễn Thị Kim Hằng 03/02/2001 3.43 2.43 14 120 7.99
6 3119480020 Trương Trần Thanh Hoàng 20/12/2001 3.21 2.27 19 125
7 3119480022 Trần Minh Huy 13/09/2001 2.29 2.05 17 129
8 3119480024 Lữ Thị Thu Huyền 03/09/2001 3.57 2.53 14 133 8.94
9 3119480026 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/05/2001 2.79 2.53 14 133 7.64
10 3119480030 Huỳnh Nguyễn Minh Khoa 22/11/2001 3.05 2.12 19 127
11 3119480033 Trần Tường Lim 26/08/2001 3.65 2.87 17 136 8.92
12 3119480036 Nguyễn Trần Thị Ngọc Loan 20/05/2001 4.00 3.15 17 133 9.68
13 3119480038 Nguyễn Hải Minh 23/07/2001 1.81 2.22 20 86
14 3119480040 Phạm Hoài Nam 28/09/1999 3.57 2.22 14 136 9.11
15 3119480042 Lê Khánh Ngân 15/08/2001 3.67 2.71 18 136 8.64
16 3119480047 Phan Thị Hồng Nhất 12/02/2001 3.36 2.65 14 136 8.29
17 3119480050 Trần Ngọc Phương Nhi 14/02/2001 4.00 3.17 11 136 9.20
18 3119480052 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 13/06/2000 2.08 2.11 26 114
19 3119480054 Lê Thị Non 30/11/2001 3.71 2.53 14 133 8.84
20 3119480060 Hoàng Phi 17/10/2001 2.79 2.23 14 108 7.44
21 3119480063 Huỳnh Gia Phụng 06/12/2001 2.95 2.27 22 122
22 3119480067 Nguyễn Đình Quân 17/07/2001 2.29 1.98 21 123
23 3119480070 Nguyễn Hoàng Sang 31/01/2001 3.65 2.67 17 147 8.92
24 3119480078 Trương Đoàn Thi Thảo 11/11/2001 3.05 2.27 19 132
25 3119480080 Nguyễn Văn Thuần 23/08/2001 2.93 2.15 14 123 7.95
26 3119480083 Huỳnh Quang Tiến 05/12/2001 2.53 2.06 17 131
27 3119480085 Đinh Thân Tiếng 03/05/2001 2.55 1.88 18 124
28 3119480087 Đoàn Phạm Thùy Trang 25/10/2001 3.06 2.38 16 131
29 3119480091 Võ Thị Thùy Trang 01/02/2001 3.56 2.64 16 133 8.57
30 3119480093 Nguyễn Ngọc Thùy Trân 05/08/2001 2.35 2.00 14 119
31 3119480095 Đinh Kiều Lan Trinh 25/03/2001 2.94 2.40 17 129
32 3119480099 Lê Minh Trường 06/03/2001 3.25 2.48 16 133 8.34
33 3119480105 Nguyễn Thanh Vân 21/01/2001 3.36 2.23 14 132 8.48
34 3119480110 Ngô Yến Vy 13/09/2001 3.79 2.54 14 136 8.79
35 3119480113 Mai Thị Hồng Xuyên 16/02/2001 3.88 2.47 16 133 9.08

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120480009 Lê Nguyễn Kiều An 15/09/2001 2.46 2.51 24 95
2 3120480012 Nguyễn Hoàng Xuân Anh 05/05/2002 2.44 2.54 18 84
3 3120480016 Lại Vĩnh Bình 31/05/2002 1.00 1.99 16 77
4 3120480018 Phạm Hoàng Khánh Chi 24/08/2002 2.61 2.59 18 92 7.17
5 3120480020 Đỗ Tấn Duy 19/05/2002 2.17 2.71 12 86
6 3120480022 Nguyễn Trần Thái Dương 30/11/2002 1.28 2.49 14 85
7 3120480024 Nguyễn Thanh Tiến Đạt 23/05/2002 2.76 2.93 21 88
8 3120480026 Nguyễn Thị Thúy Giàu 04/07/2002 2.95 2.38 20 96 7.58
9 3120480028 Lê Trung Hiếu 10/10/1987 2.56 3.02 18 101
10 3120480030 Nguyễn Hồ Thanh Huy 15/11/2001 1.44 2.35 14 78
11 3120480032 Trần Gia Huy 19/04/2002 1.31 2.82 13 98
12 3120480035 Bùi Thị Hương 22/11/2002 2.88 2.67 16 92
13 3120480037 Nguyễn Thị Xuân Hương 11/11/2002 1.88 2.38 16 92
14 3120480041 Nguyễn Tấn Kiệt 27/06/2002 2.44 2.69 18 99
15 3120480045 Nguyễn Thị Phương Loan 11/04/2002 1.79 2.29 19 95
16 3120480050 Safiy Monire 08/11/2002 1.33 2.20 14 74
17 3120480052 Phan Nguyễn Quốc Nam 13/05/2002 1.23 1.90 22 78
18 3120480055 Nguyễn Yến Nhi 28/04/2002 3.14 2.81 22 98 7.91
19 3120480057 Huỳnh Minh Như 26/07/2002 2.76 2.72 21 98
20 3120480060 Nguyễn Quỳnh Như 16/10/2002 2.05 2.12 21 92
21 3120480065 Trương Thị Hoàng Oanh 10/09/2002 1.48 1.87 21 85
22 3120480069 Trương Võ Mỹ Phương 16/04/2002 1.10 2.24 16 92
23 3120480075 Bào Thanh Tâm 13/10/2002 1.60 2.14 16 85
24 3120480077 Bùi Thanh Thảo 02/03/2002 1.12 2.20 13 83
25 3120480079 Phạm Huỳnh Thanh Thảo 28/12/2002 2.72 2.23 18 87
26 3120480007 Trần Mai Thảo 09/03/2002 1.28 2.28 14 79
27 3120480081 Ngô Mai Hữu Thắng 24/10/2002 3.11 2.84 19 97 7.82
28 3120480083 Ngô Trần Đông Thi 30/01/2002 1.50 2.57 16 97
29 3120480085 Lê Phước Thiện 09/10/2002 1.27 2.10 18 80
30 3120480094 Nguyễn Thị Bích Trâm 07/09/2002 1.38 2.01 17 83
31 3120480096 Viên Ngọc Trâm 28/10/2002 1.78 2.41 15 87
32 3120480101 Đặng Huỳnh Thanh Trúc 04/05/2002 1.29 1.98 17 87
33 3120480106 Tần Anh Tuấn 29/03/2002 2.00 2.42 18 88 6.16
34 3120480109 Phạm Thị Phương Uyên 14/05/2002 2.73 2.66 15 102
35 3120480111 Lữ Hồng Vân 20/11/2002 3.00 2.72 14 94
36 3120480113 Nguyễn Hùng Việt 30/12/2002 0.91 1.48 14 69
37 3120480115 Nguyễn Trường Vũ 17/05/2002 2.00 2.15 20 86
38 3120480117 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 10/08/2002 2.00 2.52 16 90

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120480013 Nguyễn Thị Hồng Anh 17/01/2002 2.94 2.89 16 92 7.63
2 3120480015 Trần Phạm Ngọc Ánh 22/09/2002 2.00 2.84 16 101
3 3120480017 Nguyễn Hoàng Minh Châu 30/08/2002 3.33 2.96 18 102 8.29
4 3120480023 Trần Minh Phúc Dương 01/12/2002 1.06 2.17 11 76
5 3120480025 Phạm Vũ Khánh Đoan 01/02/2002 1.94 2.44 17 93
6 3120480029 Nguyễn Công Hiếu 24/12/2002 1.00 2.23 17 93
7 3120480031 Phạm Quang Huy 10/02/2002 2.00 2.07 16 92
8 3120480034 Phan Thị Thanh Huyền 20/11/2002 1.00 2.45 9 71
9 3120480036 Dương Thị Hương 07/11/2002 1.19 1.97 9 71
10 3120480040 Đào Minh Khôi 06/10/2002 1.67 2.40 17 85
11 3120480042 Dương Hải Lam 09/07/2002 1.80 2.67 16 94
12 3120480044 Lưu Thị Cẩm Loan 13/11/2002 1.50 2.44 18 88
13 3120480049 Nguyễn Phan Diểm Mi 21/02/2002 2.44 2.46 14 81
14 3120480051 Nguyễn Huỳnh Kiều My 26/04/2002 1.32 1.99 18 76
15 3120480054 Nguyễn Trương Ánh Ngọc 27/04/2001 3.53 3.00 19 102 8.45
16 3120480056 Dương Quỳnh Như 22/05/2002 1.83 2.23 24 79
17 3120480061 Trần Ngọc Như 25/01/2002 2.05 2.78 15 101
18 3120480063 Trần Thị Huỳnh Như 17/04/2002 1.91 2.17 22 96
19 3120480071 Lê Thiếu Quyên 11/10/2001 3.56 3.06 18 96 8.46
20 3120480074 Nguyễn Tấn Tài 12/11/2002 3.63 3.40 19 101 8.41
21 3120480078 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 05/02/2002 2.76 2.66 21 100
22 3120480080 Phạm Thị Thu Thảo 12/08/2002 2.43 2.49 21 96
23 3120480084 Hồ Văn Thiện 27/11/2002 1.00 2.23 15 86
24 3120480087 Vương Hồng Thơ 03/12/2002 0.80 2.42 8 77
25 3120480091 Hoàng Thị Kim Thương 13/06/2002 1.75 2.90 12 92
26 3120480095 Nguyễn Thị Thùy Trâm 23/10/2002 1.55 2.51 18 94
27 3120480008 Trần Ngọc Bích Trâm 02/02/2002 0.50 1.81 8 62
28 3120480097 Lê Ngọc Huyền Trân 28/04/2002 1.06 1.91 10 74
29 3120480100 Đáy Hoàng Thanh Trúc 19/02/2002 2.75 2.57 12 95
30 3120480102 Trần Trung Trực 31/05/1992 2.00 2.93 12 105
31 3120480105 Phan Thanh Tú 29/03/2002 2.47 2.83 12 92
32 3120480107 Cao Thị Ánh Tuyết 15/10/2002 1.06 2.09 9 65
33 3120480110 Vũ Phan Mỹ Uyên 16/08/2002 2.53 2.69 17 93
34 3120480112 Ngô Thanh Vân 05/08/2002 1.76 2.41 17 95
35 3120480119 Trần Nguyễn Thảo Vy 26/04/2002 0.60 2.00 5 69

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121480003 Nguyễn Thị Lan Anh 25/12/2003 0.75 1.86 5 36
2 3121480005 Nguyễn Quang Ánh 25/11/2003 1.33 1.58 8 50
3 3121480007 Lương Trần Phúc Bảo 31/05/2003 2.93 2.69 15 64 7.83
4 3121480009 Trịnh Nguyên Bình 26/10/2003 2.15 3.02 13 50
5 3121480011 Trần Chí Cường 24/08/2003 1.61 2.02 18 50
6 3121480013 Cao Thế Duy 19/05/2003 1.79 2.32 10 41
7 3121480015 Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên 22/11/2003 1.63 2.11 12 61
8 3121480020 Vũ Hoàng Gia Hân 03/07/2003 2.08 2.03 24 59
9 3121480022 Huỳnh Thanh Hiền 26/12/2003 3.20 3.48 15 64 8.23
10 3121480024 Cao Vũ Mạnh Huy 06/10/2003 2.08 2.84 13 55 6.65
11 3121480027 Lý Bá Khang 18/09/2003 3.00 3.16 16 58 7.58
12 3121480029 Nguyễn Anh Khoa 19/02/2003 2.74 2.88 19 68
13 3121480033 Nguyễn Tấn Kim 03/10/2003 2.13 2.73 12 66
14 3121480035 Lê Hoàng Gia Linh 14/07/2003 3.13 3.22 15 63 8.34
15 3121480037 Lưu Hoàng Long 07/05/2003 2.53 2.81 17 63
16 3121480042 Nguyễn Thị Hồng Nga 22/01/2003 2.62 2.88 13 52
17 3121480044 Giang Hồng Bảo Ngân 30/04/2003 1.74 2.48 15 66
18 3121480046 Tô Mỹ Ngọc 18/06/2002 1.88 1.84 16 45
19 3121480048 Võ Lê Huỳnh Thanh Nhã 01/05/2003 2.93 3.51 15 72 7.61
20 3121480052 Nguyễn Huỳnh Minh Nhựt 10/06/2003 0.35 1.71 6 38
21 3121480055 Nguyễn Tấn Quang 01/06/1995 4.00 3.87 18 75 9.45
22 3121480057 Nguyễn Hữu Đăng Quí 05/03/2003 0.71 2.03 6 37
23 3121480060 Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh 29/10/2003 2.93 2.87 14 54 7.27
24 3121480064 Lê Đức Thành Tài 10/03/2003 0.87 1.68 8 37
25 3121480090 Võ Xuân Thánh 01/06/2003 1.71 3.15 3 20
26 3121480070 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/06/2003 0.87 2.14 5 37
27 3121480073 Văn Thanh Thuận 12/04/2003 3.19 3.18 16 60 7.86
28 3121480075 Lê Thị Sông Tiền 20/10/2003 1.54 2.32 13 59
29 3121480077 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 20/09/1993 2.57 2.48 14 58
30 3121480079 Nguyễn Thị Nhã Trân 18/10/2003 2.86 3.13 14 60
31 3121480081 Lê Ngọc Anh Tuấn 19/05/2003 0.27 1.78 3 18
32 3121480083 Nguyễn Thị Tuyền 06/06/2003 2.81 2.59 16 63 7.41
33 3121480001 Nguyễn Trần Kim Tuyến 25/01/2003 3.00 2.62 16 60
34 3121480085 Phạm Ngọc Lan Uyên 13/10/2003 2.38 2.40 16 55 6.90
35 3121480087 Phạm Nguyễn Quốc Việt 13/07/2003 0.57 2.21 6 43

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121480002 Nguyễn Ngọc Anh 18/10/2002 2.92 2.66 12 56
2 3121480004 Nguyễn Tuấn Anh 04/08/2003 2.14 1.94 14 52
3 3121480008 Nguyễn Sơn Bình 01/11/2003 2.31 2.28 13 53
4 3121480010 Nguyễn Việt Cường 15/06/2003 0.00 0 0
5 3121480012 Nguyễn Thụy Hoàng Dung 15/05/2003 2.86 3.56 14 63
6 3121480014 Phan Khánh Duy 15/06/2003 2.00 2.13 8 47
7 3121480016 Đặng Quốc Đạt 23/10/2003 1.00 1.71 5 14
8 3121480021 Phạm Hoa Phúc Hậu 06/05/2003 3.53 3.05 15 57 8.33
9 3121480023 Đinh Thị Xuân Hồng 01/05/2003 2.17 2.94 12 49
10 3121480028 Ngô Xuân Khoa 28/10/2003 1.57 2.09 14 53
11 3121480032 Trần Minh Kiên 03/12/2003 0.71 1.92 5 39
12 3121480034 Cao Hoài Linh 20/03/2003 2.95 3.00 19 73
13 3121480036 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/08/2003 2.23 2.82 13 51
14 3121480038 Phan Thị Huỳnh Mai 27/08/2003 2.44 2.64 18 58
15 3121480043 Trần Nhật Hoàng Nga 14/11/2003 3.16 3.00 19 66
16 3121480045 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 19/03/2002 3.14 3.29 22 77
17 3121480047 Võ Trung Vĩnh Nguyên 11/06/2003 1.00 1.81 10 47
18 3121480051 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/02/2003 1.71 2.87 14 63
19 3121480054 Nguyễn Trúc Phương 30/05/2003 2.12 2.20 17 56
20 3121480056 Nguyễn Hồng Quân 09/10/2001 2.07 2.07 10 46
21 3121480061 Nguyễn Đức Sang 08/11/2003 2.56 3.42 12 52
22 3121480066 Phạm Thị Thanh 12/01/2003 2.63 3.03 19 59
23 3121480068 Võ Thị Minh Thảo 14/09/2002 3.14 3.21 22 75 8.20
24 3121480071 Trần Thị Bích Thoa 10/07/2003 2.11 2.36 19 70
25 3121480074 Phạm Thị Bảo Thy 16/06/2003 1.14 2.56 7 36
26 3121480076 Hoàng Trọng Tín 18/05/2003 2.93 3.05 14 60 7.71
27 3121480078 Phùng Thị Trang 03/09/2003 2.08 2.46 12 57
28 3121480082 Nguyễn Thanh Tùng 16/07/2003 2.36 3.24 12 58 6.52
29 3121480084 Hồ Thúy Uyên 16/01/2003 3.38 3.43 16 63
30 3121480086 Trần Quang Vĩ 30/10/2003 1.10 2.27 10 63
31 3121480088 Đặng Tường Vy 27/12/2003 2.27 2.44 15 61
32 3121480089 Nguyễn Thúy Vy 22/01/2003 2.50 2.86 14 58

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122480001 Lê Đức Anh 28/07/2003 2.60 2.84 15 31
2 3122480002 Dương Hồng Ân 18/11/2004 3.25 3.50 12 28 8.18
3 3122480003 Lê Duy Bảo 12/04/2004 3.75 3.71 12 28 8.78
4 3122480004 Nguyễn Chí Bằng 03/09/2003 2.86 2.68 14 25
5 3122480005 Đỗ Bảo Châu 11/12/2004 2.00 2.32 12 28
6 3122480006 Phạm Kim Chung 22/03/2004 3.75 3.46 12 28 8.55
7 3122480007 Mai Hoàng Minh Công 18/08/2004 0.00 1.73 0 11
8 3122480008 Phạm Thành Danh 04/11/2004 2.25 2.68 12 28
9 3122480009 Nguyễn Văn Dũng 13/02/2004 1.93 2.57 14 30
10 3122480010 Châu Hoàng Duy 01/02/2004 2.36 2.57 14 30
11 3122480011 Đào Trương Anh Duy 12/11/2004 0.50 2.00 3 17
12 3122480012 Nguyễn Phát Đại 28/08/2003 2.43 3.00 14 30
13 3122480013 Nguyễn Hoàng Đạt 24/06/2004 1.60 1.65 15 31
14 3122480014 Nguyễn Nhất Đăng 13/07/2004 0.00 1.94 0 16
15 3122480015 Lê Quang Hà 16/12/2004 1.36 1.42 14 33
16 3122480017 Trần Thanh Trúc Hân 03/01/2004 2.50 2.50 12 28
17 3122480018 Đặng Ngọc Hoài 31/03/2003 3.00 3.04 12 28
18 3122480019 Dương Gia Huy 15/10/2004 0.86 1.84 8 19
19 3122480020 Lý Gia Huy 15/12/2004 2.53 2.73 17 33
20 3122480021 Nguyễn Duy Hưng 19/07/2004 1.75 2.04 12 28
21 3122480022 Bùi Hữu Hưởng 10/02/2004 0.00 2.00 0 9
22 3122480024 Lê Gia Khánh 10/05/2004 1.93 2.11 11 27
23 3122480025 Nguyễn Quốc Khánh 29/08/2004 3.20 3.29 15 31 8.16
24 3122480026 Ngô Nguyễn Anh Khoa 15/10/2004 1.36 2.00 11 27
25 3122480027 Nguyễn Vạn Phúc Khôi 04/12/2003 3.00 3.11 12 28 8.10
26 3122480028 Nguyễn Duy Kiên 07/02/2004 2.79 3.03 14 30
27 3122480029 Nguyễn Huỳnh Lâm 08/09/2004 2.21 2.14 14 22
28 3122480030 Lê Thành Lộc 18/08/2004 1.14 1.47 14 17
29 3122480031 Lê Công Anh Minh 29/01/1999 2.86 3.13 14 30
30 3122480032 Lê Tấn Nhật Minh 08/06/2004 1.57 1.93 14 30
31 3122480033 Trần Hoàng Minh 28/02/2004 2.29 2.64 17 33
32 3122480034 Nguyễn Thành Nam 01/05/2004 3.75 3.50 12 28 9.00
33 3122480035 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 23/09/2003 2.75 2.89 12 28 7.63
34 3122480036 Dương Nguyễn Kim Ngọc 17/01/2004 2.94 3.16 16 32 7.45
35 3122480037 Nguyễn Thúy Ngọc 06/02/2004 3.13 3.19 16 32 7.98
36 3122480038 Nguyễn Đinh Quỳnh Nhi 17/12/2004 0.75 1.60 6 20
37 3122480039 Trương Thị Ngọc Nhi 10/05/2004 2.57 2.87 14 30
38 3122480041 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 04/07/2004 2.57 2.47 14 30
39 3122480042 Bùi Tấn Phát 09/09/2004 3.86 3.37 14 30 8.86
40 3122480043 Nguyễn Trường Phát 31/12/2004 1.57 1.90 14 30
41 3122480044 Nguyễn Đình Phong 22/02/2004 3.43 3.40 14 30 8.45
42 3122480045 Mai Hoàng Phúc 17/04/2004 3.00 2.96 12 28 7.98
43 3122480046 Nguyễn Trần Phúc 20/08/2004 1.60 2.40 12 15

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DTU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122480047 Đoàn Nữ Anh Phương 28/06/2004 2.25 0 16
45 3122480048 Nguyễn Thị Bích Phương 13/10/2004 3.00 3.03 17 33 7.58
46 3122480049 Đinh Hoàng Quân 30/10/2004 2.00 2.50 12 28
47 3122480050 Ngô Sĩ Hoàng Quý 11/10/2004 3.29 3.40 14 30
48 3122480051 Đỗ Như Quỳnh 03/02/2004 1.79 2.03 14 30
49 3122480052 Tống Văn Sơn 08/01/2004 1.20 1.52 15 29
50 3122480053 Huỳnh Vũ Minh Tân 08/12/2004 2.94 2.81 16 32 7.81
51 3122480054 Võ Minh Tấn 29/11/2004 3.00 3.30 14 30
52 3122480055 Lê Thị Hoài Thanh 29/04/2004 1.79 1.93 14 30
53 3122480056 Bùi Minh Thành 09/03/2004 1.79 2.37 14 30
54 3122480057 Đoàn Thùy Thảo 13/05/2004 1.14 1.56 14 25
55 3122480058 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/04/2004 3.43 3.57 14 30 8.42
56 3122480059 Lê Đình Thắm 10/12/2001 3.82 3.76 17 33 8.68
57 3122480060 Nguyễn Hữu Thiện 10/09/1993 1.00 1.84 9 25
58 3122480061 Phan Lê Thuyên Thuyên 23/02/2004 1.75 2.32 12 28
59 3122480062 Đỗ Ngọc Minh Thư 11/01/2003 3.21 3.09 14 33 8.04
60 3122480063 Nguyễn Văn Hoài Thương 07/06/2004 2.00 2.57 12 28
61 3122480064 Trần Dương Thanh Thương 03/10/2004 0.25 2.00 3 6
62 3122480065 Hồ Mộng Thy 16/07/2004 2.43 2.50 14 30
63 3122480066 Phan Thị Mai Thy 29/06/2004 2.43 2.53 14 30
64 3122480067 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 19/01/2004 3.75 3.89 12 28 8.83
65 3122480068 Trần Quốc Tiến 29/08/2004 2.75 0 16
66 3122480069 Lữ Anh Tín 23/07/1994 2.00 2.39 12 28
67 3122480070 Nguyễn Văn Triệu 14/08/2003 0.00 2.50 0 16
68 3122480072 Phạm Thanh Trúc 28/05/2004 2.50 2.82 12 28
69 3122480073 Hoàng Mai Thanh Trúc 02/10/2003 1.93 2.60 14 30
70 3122480074 Ngô Cẩm Trúc 26/02/2004 1.00 1.61 12 23
71 3122480075 Phan Thị Thanh Tuyền 30/07/2004 2.80 3.13 15 31
72 3122480076 Thân Thanh Vinh 07/08/2004 2.07 2.10 14 30
73 3122480077 Vũ Đoàn Đức Vinh 03/11/2004 1.00 1.17 9 18
74 3122480078 Nguyễn Khắc Vũ 28/01/2004 2.57 3.07 14 30 7.47
75 3122480079 Trần Huy Vũ 01/05/2004 2.00 2.00 12 28
76 3122480080 Võ Văn Truyền Vũ 24/11/2004 2.36 2.53 14 30
77 3122480081 Phan Thị Trúc Vy 23/11/2003 2.57 3.03 14 30
78 3122480082 Võ Thị Triệu Vy 21/12/2004 2.13 2.34 16 32
79 3122480083 Nguyễn Thị Yến 28/11/2004 3.20 3.55 15 31 7.80

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119090001 Ngô Thị Hoàng Anh 21/10/1998 4.00 3.48 14 136 9.89
2 3119090003 Trịnh Tâm Anh 12/01/2001 4.00 3.38 14 136 9.57
3 3119090004 Châu Thị Biết 27/02/2001 4.00 3.31 14 136 9.89
4 3119090005 Hoắc Gia Bình 06/06/2001 3.71 3.21 14 136 8.91
5 3119090006 Nguyễn Trần Kim Chi 12/02/2001 3.57 3.02 14 136 8.61
6 3119090007 Hồ Thị Như Đăng 06/01/2001 4.00 3.33 14 136 9.66
7 3119090008 Nguyễn Phương Hồng Hạnh 26/02/1998 4.00 3.21 14 136 8.91
8 3119090009 Trần Mỹ Hạnh 05/12/2001 3.86 3.18 14 136 9.09
9 3119090010 Đinh Huỳnh Ngọc Hằng 13/10/2001 3.71 3.04 14 136 8.96
10 3119090011 Nguyễn Trung Hiếu 16/06/2001 3.71 3.17 14 136 9.07
11 3119090014 Nguyễn Thị Hồng Huyên 28/10/2001 3.43 2.84 14 136 8.53
12 3119090015 Lê Minh Hương 10/08/2001 3.71 2.95 14 136 8.76
13 3119090016 Nguyễn Thị Hương 20/09/2001 3.71 3.12 14 136 8.90
14 3119090017 Phạm Thị Hương 13/05/2001 3.38 2.83 16 136 8.43
15 3119090019 Nguyễn Mỹ Kiều 19/09/2001 4.00 3.09 14 136 8.93
16 3119090020 Trần Thị Lan 04/01/2001 3.86 3.01 14 136 8.81
17 3119090021 Trịnh Gia Liên 24/12/2001 4.00 3.54 14 136 9.59
18 3119090022 Đào Thùy Linh 03/12/2001 3.71 3.09 14 136 8.96
19 3119090023 Nguyễn Thị Khánh Ly 31/10/2001 3.57 3.04 14 136 8.50
20 3119090024 Hoàng Thị Mến 20/01/2001 4.00 3.50 14 136 9.24
21 3119090025 Lê Hiển My 14/08/2001 3.57 2.96 14 136 8.66
22 3119090027 Nguyễn Đình Hiếu Ngọc 05/08/2001 3.71 3.33 14 136 8.59
23 3119090028 Trần Thảo Nhi 16/08/2001 3.86 3.47 14 136 9.03
24 3119090029 Lương Thị Tuyết Như 30/12/2001 3.71 3.37 14 136 8.67
25 3119090031 Lê Thu Thảo 17/07/2001 3.86 3.22 14 136 8.73
26 3119090032 Tống Thị Thu Thảo 22/09/2001 3.86 3.21 14 136 9.09
27 3119090035 Dương Thế Toàn 30/03/2001 3.86 3.63 14 136 9.36
28 3119090036 Đinh Thục Trang 17/09/2001 3.86 3.32 14 136 8.67
29 3119090037 Bùi Ngọc Trinh 04/07/2001 3.57 2.79 14 136 8.50
30 3119090039 Nguyễn Cẩm Tuyền 13/04/2001 3.71 3.27 14 136 8.99
31 3119090041 Nguyễn Thị Thu Uyên 26/04/2001 3.57 3.03 14 136 8.51
32 3119090042 Phùng Diệp Phương Uyên 17/12/2001 4.00 3.37 14 136 9.54
33 3119090043 Trần Thị Duy Vân 01/01/2001 3.43 3.35 14 136 8.77
34 3119090045 Thái Ngọc Yến 24/08/2001 3.57 3.09 14 136 8.89

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120090002 Phạm Thị Kiều Anh 11/05/2002 3.25 2.88 12 104 8.25
2 3120090004 Trần Hà Như Bình 12/10/2002 2.75 3.01 12 111
3 3120090005 Đoàn Ngọc Quỳnh Chi 16/09/2002 3.25 3.09 12 107 8.13
4 3120090006 Lâm Thị Cẩm Chương 28/12/2002 3.25 2.97 12 107 8.05
5 3120090007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/01/2002 3.25 3.15 12 107 8.33
6 3120090008 Trần Thị Anh Đào 22/06/2001 3.50 3.27 12 107 8.30
7 3120090009 Trương Trọng Đạt 08/11/2002 3.50 3.30 12 104 8.53
8 3120090010 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/01/2002 3.25 3.28 12 107 8.35
9 3120090011 Phạm Thu Hằng 21/09/2002 3.50 3.28 12 107 8.35
10 3120090012 Lê Hoàng Gia Hân 13/11/2002 1.00 2.34 3 73
11 3120090013 Trần Ngọc Gia Hân 02/01/2002 3.25 2.87 12 104 8.25
12 3120090015 Trịnh Thị Thu Huệ 28/05/2002 2.75 2.48 12 100
13 3120090016 Phạm Thị Kim Huyền 19/11/2002 3.75 3.41 12 106 8.70
14 3120090017 Phạm Mai Hương 11/12/2002 3.00 2.87 12 109 7.68
15 3120090018 Lý Ngọc Vân Khánh 11/10/2002 3.25 3.12 12 111 8.05
16 3120090021 Hoàng Thị Kim Loan 20/08/1984 2.75 3.12 12 85 7.60
17 3120090025 Nguyễn Vũ Trà My 07/02/2002 3.25 3.05 12 107 8.25
18 3120090026 Nguyễn Thị Bảo Ngân 23/06/2001 3.50 3.28 12 106 8.60
19 3120090027 Nguyễn Thị Khánh Ngân 01/07/2002 3.75 3.52 12 111 8.60
20 3120090028 Nguyễn Đoàn Đông Nghi 09/08/2002 3.75 3.43 12 111 8.43
21 3120090029 Trần Minh Ngọc 05/07/2002 3.50 3.17 12 111 8.23
22 3120090031 Trần Thị Hồng Nhung 31/12/2002 3.25 3.01 12 111 8.05
23 3120090032 Lê Thị Huỳnh Như 17/01/2002 3.00 3.26 12 102 7.58
24 3120090033 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/03/2002 3.00 2.94 12 104 7.83
25 3120090034 Nguyễn Thái Phi 01/01/2002 3.50 3.16 12 104 8.35
26 3120090035 Nguyễn Ngọc Phúc 21/07/2002 3.50 3.44 12 108 8.30
27 3120090036 Ngô Hoàng Bích Phương 27/10/2002 3.75 3.48 12 111 8.40
28 3120090037 Nguyễn Huỳnh Quil 27/04/2001 3.00 3.24 12 106 7.73
29 3120090040 Đặng Nguyễn Hồng Thắm 06/10/2002 3.50 3.47 12 111 8.55
30 3120090041 Hồ Quang Thiện 22/11/2000 3.00 2.86 12 106 7.83
31 3120090042 Lê Thị Thu 01/02/2002 3.00 2.65 12 106 7.98
32 3120090043 Hồ Phạm Thị Thúy Thùy 14/06/2002 2.50 2.37 12 70
33 3120090044 Trần Thị Thanh Thùy 09/10/2002 3.50 3.50 12 111 8.73
34 3120090001 Trần Ngọc Dạ Thủy 13/01/2002 3.75 3.54 12 111 8.53
35 3120090045 Bùi Nguyễn Ngọc Trinh 23/01/2002 4.00 3.59 12 111 9.00
36 3120090047 Trần Khánh Uyên 06/05/2002 3.25 3.01 12 104 8.33
37 3120090048 Lê Hoàng Thảo Vân 23/10/2002 3.00 2.80 12 106 7.83
38 3120090049 Lý Thụy Hoàng Yến 22/04/2002 3.50 3.27 12 104 8.68

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121090003 Trần Hoài An 16/02/2003 2.88 2.99 16 74
2 3121090004 Nguyễn Hoàng Anh 14/09/2003 3.21 3.06 14 65
3 3121090005 Nguyễn Vân Anh 29/08/2003 3.71 3.32 17 68 8.71
4 3121090006 Trần Thị Quỳnh Anh 09/09/2003 3.63 3.29 16 69
5 3121090007 Tô Đình Thiên Ân 27/08/2003 3.88 3.19 16 68 8.68
6 3121090008 Lê Bảo Châu 23/09/2003 3.21 3.22 14 72 8.08
7 3121090009 Phạm Huỳnh Thuỳ Dung 01/05/2002 2.64 2.71 12 56
8 3121090010 Nguyễn Thị Bích Duyên 13/01/2003 2.07 2.76 12 68
9 3121090011 Nguyễn Trang Đài 26/12/2003 3.28 3.26 18 74 8.02
10 3121090012 Nguyễn Khánh Đăng 24/09/2003 2.71 2.66 17 70 7.39
11 3121090013 Nguyễn Thị Hằng 04/08/2003 3.72 3.50 18 72 8.58
12 3121090014 Phạm Thị Thúy Hằng 15/03/2002 3.19 2.79 16 70 7.81
13 3121090015 Võ Thị Thu Hiền 27/07/2003 3.00 2.93 14 67 7.97
14 3121090016 Nguyễn Thị Linh Huệ 29/11/2003 3.69 3.24 16 70 8.51
15 3121090017 Cao Quốc Huy 18/06/2003 3.31 2.77 16 69 7.80
16 3121090018 Đỗ Thanh Huy 18/08/2003 3.69 3.33 16 70 8.50
17 3121090019 Hà Thu Huyền 10/06/2003 2.83 2.91 12 75 7.74
18 3121090020 Lê Thị Mỹ Huyền 27/12/2003 3.69 3.12 16 74 8.63
19 3121090021 Nguyễn Minh Kha 17/05/2002 2.06 2.91 10 64
20 3121090022 Huỳnh Tấn Khang 08/05/2003 3.31 3.10 16 71 8.22
21 3121090023 Nguyễn Bảo Khang 23/12/2002 3.17 2.93 12 72 8.20
22 3121090024 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08/07/2003 3.50 2.84 14 70 8.25
23 3121090025 Dương Đào Ngọc Linh 25/09/2003 3.64 3.34 14 74 8.56
24 3121090026 Nguyễn Trần Hiền Mai 18/11/2003 2.50 3.16 10 68
25 3121090027 Trần Hoài Nam 27/12/2003 3.70 3.21 10 66 8.42
26 3121090028 Trần Thị Ngoan 27/08/2003 2.75 2.73 16 63
27 3121090029 Doãn Bảo Ngọc 01/10/2003 3.86 3.06 14 65 8.77
28 3121090030 Phạm Thị Thu Nguyệt 15/10/2003 3.43 3.06 14 65 8.24
29 3121090031 Huỳnh Bão Nhi 12/08/2003 3.69 3.54 16 72 8.70
30 3121090032 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/06/2003 3.44 3.45 16 67 8.23
31 3121090033 Trần Phạm Tường Oanh 04/11/2003 3.50 3.42 18 72
32 3121090035 Nguyễn Thị Trúc Phương 01/06/2003 3.31 3.03 16 70
33 3121090036 Nguyễn Thị Yến Phượng 28/02/2003 3.16 3.08 19 72 8.26
34 3121090001 Nguyễn Chánh Tâm 28/06/2003 3.56 3.29 16 62 8.26
35 3121090037 Nguyễn Thanh Tân 24/04/2003 3.36 2.85 14 61 7.89
36 3121090039 Nguyễn Minh Thuận 24/01/2003 0.00 2.94 0 35
37 3121090040 Lê Thị Ngọc Thư 02/08/2003 2.93 2.71 14 72 7.86
38 3121090041 Nguyễn Thị Anh Thư 15/02/2003 3.47 3.04 17 72 8.26
39 3121090042 Võ Nguyễn Anh Thư 03/05/2003 3.79 3.42 14 67 8.48
40 3121090043 Võ Đoàn Trung Tín 14/09/2003 3.24 3.01 17 72 8.04
41 3121090044 Lê Thị Trà 03/04/2003 2.71 0 34
42 3121090045 Huỳnh Thị Thu Trang 26/09/2003 3.47 3.21 17 68 8.33
43 3121090046 La Võ Thanh Trang 29/06/2003 3.56 3.24 16 72 8.48

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121090047 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/02/2003 3.19 2.90 16 72 8.05
45 3121090048 Lê Nguyễn Mỹ Trân 06/11/2003 3.38 3.23 16 71 8.29
46 3121090049 Nguyễn Thị Quế Trân 10/11/2003 4.00 3.63 16 72 8.97
47 3121090051 Phan Thị Mỷ Út 20/06/2003 3.44 2.99 16 72 7.98
48 3121090052 Nguyễn Ngọc Tường Vân 27/01/2003 3.56 3.24 16 74 8.36
49 3121090053 Dư Triệu Vy 22/01/2003 3.29 2.87 14 67 8.04
50 3121090054 Lê Thị Xuân 17/05/2001 3.69 3.30 16 74 8.58
51 3121090055 Nguyễn Thanh Xuân 03/02/2003 3.00 2.66 14 67 7.79

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122090001 Nguyễn Nguyễn Tĩnh An 20/07/2004 0 0
2 3122090002 Nguyễn Ngọc Minh Anh 30/10/2004 2.94 2.97 17 29 7.50
3 3122090004 Lê Xuân Diệu 09/08/2004 3.36 3.35 22 34 8.42
4 3122090005 Nguyễn Mỹ Duyên 31/08/2004 3.47 3.03 19 31 8.18
5 3122090006 Nguyễn Thủy Triều Dương 26/06/2004 2.76 2.72 17 29 7.68
6 3122090007 Huỳnh Quốc Đại 05/05/2003 2.90 2.66 20 32
7 3122090008 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 09/02/2003 3.40 3.44 20 32 8.31
8 3122090009 Huỳnh Minh Hưng 05/05/2004 0 0
9 3122090010 Nguyễn Ngọc Lan 25/10/2004 3.16 3.10 19 31 7.94
10 3122090011 Bùi Thị Hải Lâm 08/03/2004 2.85 2.75 20 32 7.73
11 3122090012 Cao Gia Lộc 29/10/2004 3.09 2.91 22 34 7.71
12 3122090013 Tô Thị Mai 15/03/2004 3.20 2.97 20 32 7.86
13 3122090014 Trần Ngọc Hà My 01/05/2004 2.90 2.81 20 32 7.73
14 3122090015 Trần Quốc Nam 11/09/2004 3.27 3.21 22 34 8.08
15 3122090016 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/04/2004 3.21 3.12 14 26 8.35
16 3122090018 Lê Thành Phú 16/01/2004 3.05 3.13 19 31
17 3122090019 Phạm Công Phước 30/09/2004 2.73 2.62 22 34
18 3122090020 Trần Đỗ Ngọc Thúy Quyên 07/01/2004 3.50 3.34 20 32 8.43
19 3122090021 Lê Quốc Thái 05/07/2004 3.53 3.41 17 29 8.54
20 3122090022 Võ Nguyên Thảo 06/10/2004 3.50 3.28 20 32 8.26
21 3122090023 Nguyễn Anh Thơ 11/08/2004 2.94 2.90 17 29 7.82
22 3122090024 Nguyễn Nhật Vy 13/03/2003 3.37 3.32 19 31 8.31
23 3122090025 Ngô Công Hoàng Yến 11/11/2004 3.15 3.09 20 32 7.79

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 1 / 1


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119350001 Lê Thị Kim An 16/06/2001 2.40 3.14 5 125
2 3119350005 Đỗ Thị Ngọc Anh 01/01/2001 2.60 2.91 10 116
3 3119350009 Lương Tú Anh 27/11/2001 3.00 3.23 7 123 7.73
4 3119350013 Vũ Thị Quỳnh Anh 30/09/2001 4.00 3.57 10 125 8.50
5 3119350016 Lê Khánh Băng 09/01/2001 3.15 3.32 13 130
6 3119350020 Nguyễn Thái Thanh Bình 29/03/2001 4.00 3.30 10 125 9.10
7 3119350023 Trần Thị Mộng Cầm 19/06/2001 3.00 3.18 7 125 7.66
8 3119350028 Lê Thị Diệu 06/03/2001 3.00 3.30 5 125 7.54
9 3119350034 Huỳnh Quốc Đại 21/09/2001 2.46 2.86 13 125
10 3119350038 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 14/01/2001 2.85 3.12 13 130
11 3119350041 Đỗ Thị Ngọc Hạnh 11/08/2001 2.90 3.00 10 125
12 3119350051 Tô Gia Hân 04/06/2001 3.50 3.26 10 118 8.13
13 3119350054 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/10/2001 4.00 3.46 10 125 9.30
14 3119350058 Đỗ Phước Hòa 28/08/2001 4.00 3.23 10 125 8.80
15 3119350062 Lê Thị Yến Hồng 03/04/2001 3.00 3.29 13 130 7.73
16 3119350066 Nông Minh Huệ 24/04/2001 3.29 3.19 7 125 8.34
17 3119350075 Bùi Quốc Hưng 30/12/2001 4.00 3.42 10 125 9.40
18 3119350078 Lương Thị Quỳnh Hương 09/10/2001 3.29 3.28 7 125 7.73
19 3119350083 Nguyễn Như Thị Mộng Kiều 10/06/2001 3.00 3.17 5 125
20 3119350087 Đỗ Thị Tố Lan 27/02/2001 3.29 3.42 7 125 8.10
21 3119350091 Trần Ngọc Lâm 18/06/2001 2.60 3.22 10 125 7.20
22 3119350095 Bùi Thùy Linh 29/10/2001 2.14 3.17 5 123 6.37
23 3119350104 Kim Thị Tuyết Mai 26/02/2000 3.71 3.37 7 118 8.73
24 3119350109 Nguyễn Tiến Mạnh 22/06/2001 3.00 3.12 10 125 7.30
25 3119350113 Vũ Nhỉ My 22/10/2001 2.29 3.05 7 118 6.91
26 3119350121 Trần Thị Thanh Ngân 04/06/2000 3.00 3.23 12 120
27 3119350126 Trần Bảo Ngọc 13/09/2001 2.86 3.14 7 125 7.73
28 3119350129 Vũ Thị Hạnh Nguyên 05/10/2001 3.30 3.03 10 118 8.05
29 3119350133 Lê Vũ Thành Nhân 31/03/2001 3.00 3.05 10 125 8.03
30 3119350144 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/03/2001 3.08 3.42 12 120 7.68
31 3119350150 Dương Thị Nhung 25/08/2001 2.29 3.04 7 118 6.81
32 3119350155 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/11/2001 2.71 3.23 7 125 7.10
33 3119350161 Nguyễn Thị Chúc Ny 14/01/2000 2.85 3.03 13 130
34 3119350168 Nguyễn Ngọc Phúc 08/07/2001 3.23 2.71 13 118 7.70
35 3119350174 Nguyễn Đức Minh Quân 08/02/2001 3.00 3.51 7 118 7.60
36 3119350177 Nguyễn Ngọc Quý 22/01/2001 4.00 3.23 10 125 8.80
37 3119350184 Dương Thị Hồng Sương 30/01/2001 2.80 3.51 5 125
38 3119350191 Nguyễn Thị Lệ Thanh 19/01/2001 2.90 3.46 10 118
39 3119350196 Hồ Thị Thu Thảo 14/09/2001 2.70 3.13 10 130
40 3119350199 Nguyễn Thị Thi 04/06/2000 3.71 3.22 7 125 8.34
41 3119350203 Nguyễn Thị Thủy 13/04/2001 3.38 3.43 13 125 8.01
42 3119350206 Huỳnh Anh Thư 11/08/2001 3.00 3.34 3 125 8.20
43 3119350209 Nguyễn Mai Thy 01/03/2001 2.86 3.44 7 125

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119350214 Nguyễn Hà Trang 05/12/2001 2.92 3.07 13 125
45 3119350218 Trịnh Thị Thu Trang 13/02/2001 2.70 3.16 10 125
46 3119350230 Phạm Hữu Thanh Tú 10/07/2001 1.57 3.13 7 125
47 3119350233 Võ Thị Ánh Tuyết 28/06/2001 3.00 3.29 10 125 7.78
48 3119350236 Nguyễn Võ Giang Thùy Uyên 07/10/2001 4.00 3.37 10 118 8.80
49 3119350241 Trần Thị Nhật Vi 03/06/2001 3.00 3.05 10 125 7.73
50 3119350245 Đỗ Dương Vương 01/03/2001 3.30 3.36 10 118 7.87
51 3119350249 Nguyễn Khánh Vy 04/02/2001 4.00 3.39 10 125 9.10
52 3119350253 Trần Thị Thúy Vy 09/02/2001 3.29 2.95 7 130 8.26
53 3119350258 Võ Hoàng Yên 23/09/2001 4.00 3.83 10 125 9.40

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119350002 Nguyễn Xuân An 25/10/2001 2.40 2.81 10 121
2 3119350007 Huỳnh Tú Anh 02/07/2001 2.38 2.80 13 125
3 3119350010 Nguyễn Thị Anh 14/09/2001 0.00 2.79 0 108 3.13
4 3119350014 Nguyễn Ngọc Ánh 01/03/2001 3.23 3.37 13 130 7.82
5 3119350017 Nguyễn Lê Công Bằng 26/03/2001 3.50 3.38 10 125 7.98
6 3119350021 Phan Khắc Hưng Bình 19/07/2001 4.00 3.14 10 125 8.50
7 3119350025 Đinh Duy Chiến 16/09/2001 2.30 2.70 10 118
8 3119350030 Trần Khánh Duy 12/01/2001 2.57 2.95 7 125
9 3119350036 Đoàn Đắc Đức 24/11/2001 4.00 3.05 10 125 9.10
10 3119350039 Lê Cảnh Hà 08/07/2001 2.60 3.09 10 125 7.35
11 3119350047 Nguyễn Thanh Hằng 29/03/2001 2.14 2.86 7 125
12 3119350052 Trương Gia Hân 26/07/2001 4.00 3.63 10 125 9.20
13 3119350055 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/09/2001 4.00 2.99 10 125 9.00
14 3119350059 Nguyễn Thị Kim Hoàng 05/08/2001 3.40 3.37 5 125 7.82
15 3119350063 Trần Lê Thị Thanh Hồng 25/08/2001 3.00 3.16 10 125 7.30
16 3119350067 Tạ Nguyễn Bích Huệ 18/01/2001 3.00 3.08 10 125 7.78
17 3119350072 Vòng Nhuận Huy 06/06/2001 1.14 2.80 4 115
18 3119350076 Tăng Đạt Hưng 09/06/2001 3.14 3.37 14 126 7.75
19 3119350080 Đoàn Lê Anh Khoa 31/10/2001 1.93 2.76 12 107
20 3119350085 Trần Thị Vĩnh Kiều 16/04/2001 3.42 3.31 12 122 8.16
21 3119350088 Nguyễn Mỹ Lan 03/04/2001 1.25 2.30 8 115
22 3119350093 Cil Pam Ha Lân 20/09/2001 3.29 3.33 7 125 7.83
23 3119350096 Lục Mỹ Linh 25/11/2001 3.40 3.49 5 125 8.14
24 3119350101 Huỳnh Thị Trúc Ly 03/01/2001 2.57 3.11 7 125 7.41
25 3119350105 Lưu Ngọc Mai 16/05/2001 1.86 2.74 11 94
26 3119350111 Lê Nguyễn Tuyết Minh 06/10/2001 3.30 3.38 10 125 8.31
27 3119350114 Võ Hoàng Nam 16/11/2001 3.00 3.06 7 125 7.87
28 3119350119 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 21/07/2001 4.00 3.18 3 118 8.60
29 3119350123 Dương Thị Kim Ngọc 11/01/2001 3.50 3.41 12 123
30 3119350127 Võ Thị Hồng Ngọc 31/05/2001 3.00 3.12 10 118 7.73
31 3119350131 Nguyễn Thị Như Nguyệt 03/01/2001 3.29 3.19 7 130 8.06
32 3119350136 Đỗ Thị Huỳnh Nhi 04/04/2001 3.00 3.13 13 118 8.00
33 3119350146 Phạm Thị Ý Nhi 19/04/2000 2.57 2.90 7 125
34 3119350151 Khương Thị Hồng Nhung 24/01/2001 3.29 3.32 7 125 7.96
35 3119350156 Trần Huỳnh Như 28/03/2001 2.57 3.37 7 130 7.33
36 3119350166 Mai Đình Phong 14/06/2001 3.67 3.44 12 123
37 3119350178 Duy Thị Tú Quyên 01/04/2001 2.57 3.20 7 125 6.87
38 3119350185 Phùng Đình Tài 12/11/2001 3.29 2.86 7 125 8.14
39 3119350188 Nguyễn Nhựt Tân 09/01/2001 1.80 2.84 10 125
40 3119350192 Trần Đông Thanh 12/10/2001 3.00 3.32 5 125 7.34
41 3119350201 Ngô Thị Cẩm Thu 18/01/2001 2.92 3.09 13 128 7.38
42 3119350204 Lê Thị Thúy 10/08/2001 3.20 3.11 10 125 7.95
43 3119350207 Lê Minh Thư 19/04/2001 3.50 3.26 10 125 8.15

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119350216 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/12/2001 4.00 3.47 10 125 9.10
45 3119350219 Dương Ngọc Trâm 09/03/2001 4.00 3.24 10 128 9.00
46 3119350225 Lư Bích Truyền 24/04/2001 4.00 3.36 10 118 8.80
47 3119350231 Bùi Minh Tuy 19/03/2001 2.57 2.97 7 125
48 3119350234 Huỳnh Ngọc Tỷ 24/05/2001 4.00 3.77 10 118 9.60
49 3119350237 Phạm Mai Hải Uyên 22/02/2001 3.30 3.31 10 118 8.32
50 3119350242 Võ Lê Thúy Viên 07/08/2001 3.00 3.40 5 125 7.62
51 3119350246 Diệp Thúy Vy 21/09/2001 2.80 3.00 10 127 7.04
52 3119350250 Nguyễn Thị Thảo Vy 29/07/2001 2.20 3.00 10 125 6.53
53 3119350254 Võ Ngọc Tường Vy 25/06/2001 3.00 3.36 5 125 7.40
54 3119350260 Nguyễn Thị Ngọc Yến 22/04/2001 2.40 3.32 5 125 7.14

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119350004 Trần Thị Thúy An 17/12/2001 3.00 3.25 10 130 7.81
2 3119350012 Phạm Hoàng Quỳnh Anh 22/07/2001 3.00 3.40 7 118 7.74
3 3119350015 Nguyễn Ngọc Bách 27/12/2001 2.71 3.02 7 125
4 3119350019 Lê Nguyễn Như Bình 30/12/2001 3.20 3.22 10 125
5 3119350022 Trần Sơn Ca 16/09/2001 2.58 3.15 12 122 7.39
6 3119350027 Trịnh Thị Kiều Diễm 11/11/2001 3.00 3.05 5 125 7.96
7 3119350031 Lữ Thị Kim Duyên 07/06/2001 4.00 3.32 10 128 8.70
8 3119350037 Trần Văn Đức 17/11/2001 2.71 2.82 7 130 7.20
9 3119350040 Mạc Nhung Hà 27/06/2001 3.00 3.03 5 125
10 3119350045 Phan Thị Mỹ Hảo 05/10/2001 3.42 0 126
11 3119350048 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/09/2001 1.80 3.00 5 118
12 3119350053 Nguyễn Thị Bé Hiền 18/04/2001 4.00 3.13 10 128 8.70
13 3119350061 Trần Ngọc Huy Hoàng 22/04/1999 4.00 3.34 10 125 8.90
14 3119350064 Trịnh Thị Ánh Hồng 19/09/2001 2.90 2.90 10 125 7.75
15 3119350069 Kiều Quang Huy 12/09/2001 1.92 2.68 10 120
16 3119350073 Lê Thị Như Huyền 20/05/2001 2.60 3.07 10 125
17 3119350077 Đậu Thị Hương 06/09/2001 3.30 3.07 10 125 8.20
18 3119350081 Dương Anh Kiệt 17/08/2001 2.75 3.09 12 122 7.46
19 3119350086 Võ Hoàng Kỳ Lam 24/04/2001 3.14 3.33 7 120 7.59
20 3119350089 Tạ Xuân Lan 03/02/2001 2.29 3.12 7 125
21 3119350099 Phạm Lê Tiểu Linh 28/04/2001 2.70 3.02 10 125 7.56
22 3119350103 Hà Thanh Mai 08/06/2001 3.43 3.40 7 125 8.20
23 3119350106 Nguyễn Thị Kiều Mai 13/06/2001 3.67 3.46 12 123 8.53
24 3119350112 Nguyễn Thị Hạ My 13/10/2001 3.60 3.37 5 118 8.40
25 3119350116 Lê Thị Phương Ngân 27/07/2001 2.40 3.30 5 118
26 3119350124 Đỗ Đức Ngọc 28/04/2001 2.50 2.74 10 106
27 3119350128 Ngô Anh Nguyên 12/08/2001 2.00 2.76 7 115
28 3119350132 Phạm Thị Ánh Nguyệt 13/03/2001 2.00 2.61 10 115
29 3119350138 Lê Thị Yến Nhi 13/01/2001 1.85 2.71 17 122
30 3119350143 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/12/2001 3.10 3.06 10 125 7.93
31 3119350148 Trần Ngọc Kiều Nhi 16/12/2001 3.00 3.26 7 125 7.49
32 3119350152 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 09/10/2001 2.14 3.09 7 115
33 3119350159 Đặng Thị Thúy Nữ 18/05/2001 2.40 3.20 5 123
34 3119350167 Liêu Hoàng Phúc 04/02/2001 2.00 2.86 7 118 6.53
35 3119350172 Nguyễn Thị Phương 24/02/2001 4.00 3.65 10 125 9.30
36 3119350176 Lê Xuân Mỹ Quý 05/06/2001 2.86 3.49 7 125 7.29
37 3119350181 Nguyễn Thị Như Quỳnh 04/12/2001 3.67 3.24 12 123
38 3119350186 Lâm Thị Thu Tâm 28/10/2001 4.00 3.14 10 118 8.80
39 3119350189 Lê Chấn Tây 22/11/2001 3.50 3.11 4 125 8.40
40 3119350198 Hồ Thị Hồng Thắm 13/08/2001 3.60 3.30 5 125 8.06
41 3119350202 Nguyễn Thị Lệ Thuận 01/03/2001 3.30 3.48 10 118 8.16
42 3119350205 Cao Thị Lan Thư 19/07/2001 3.00 3.24 3 118 8.20
43 3119350213 Đỗ Thị Thùy Trang 29/07/2001 3.00 3.11 10 118 8.01

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119350220 Trần Tuyết Trâm 21/09/2001 3.00 3.20 3 125 8.20
45 3119350227 Trương Nhật Trường 24/05/2001 2.50 2.81 10 125
46 3119350232 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/12/2001 4.00 3.54 10 125 9.40
47 3119350235 Huỳnh Thị Hạnh Uyên 23/02/2001 4.00 3.38 10 125 9.20
48 3119350243 Đỗ Ngọc Vinh 26/08/2001 3.00 2.91 7 125 7.87
49 3119350247 Lê Nguyễn Phương Vy 09/06/2001 3.00 2.94 7 125 7.57
50 3119350256 Phan Như Ý 19/04/2001 3.00 3.41 10 118 8.12
51 3119350261 Võ Thị Thu Yến 18/12/2001 2.94 3.29 16 118

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120350009 Lê Nguyễn Phương Anh 11/07/2002 3.24 3.18 17 100 7.86
2 3120350018 Võ Trọng Bình 01/06/2001 3.27 3.15 15 93 7.98
3 3120350023 Lâm Quốc Cường 08/06/2002 2.59 2.81 17 95
4 3120350032 Lưu Kim Đảnh 04/05/2002 3.21 3.15 19 93 7.89
5 3120350043 Hoàng Thị Hải 22/10/2002 3.22 3.14 18 102 7.86
6 3120350046 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/09/2002 2.94 2.90 17 100 7.49
7 3120350051 Lý Minh Hân 11/02/2002 2.95 2.68 19 92
8 3120350054 Đặng Trung Hậu 01/01/2001 1.88 2.73 15 90
9 3120350060 Võ Thị Thanh Hoa 12/04/2002 3.37 3.28 19 102 8.35
10 3120350063 Từ Phi Hùng 03/01/2002 2.87 2.93 15 95
11 3120350073 Mai Tuấn Khanh 05/05/2002 2.95 2.81 20 96
12 3120350080 Võ Thị Như Lài 09/02/2002 2.76 2.92 17 100
13 3120350083 Nguyễn Thị Thanh Lan 25/12/2001 3.24 3.14 17 91
14 3120350109 Triệu Thị Mây 16/07/2002 3.24 3.07 17 91 7.97
15 3120350116 Nguyễn Thị My 30/11/2002 3.24 3.19 17 95
16 3120350119 Nguyễn Thị Thanh Na 24/10/2002 3.47 3.47 15 99 8.35
17 3120350122 Nguyễn Phú Nam 24/07/2002 2.35 2.74 17 93 6.79
18 3120350126 Lê Thị Thanh Ngàn 10/07/2001 2.82 2.95 17 91
19 3120350131 Nguyễn Thị Bích Ngân 06/02/2002 3.06 3.23 17 93
20 3120350140 Trần Thị Bích Ngọc 03/07/2002 3.47 3.29 15 95 8.50
21 3120350143 Nguyễn Thị Nguyên 05/01/2002 3.29 3.10 17 94 7.86
22 3120350146 Nguyễn Tiền Nhân 18/09/2002 2.95 2.99 19 95
23 3120350150 Lê Nữ Hoài Nhi 15/08/2001 0.24 2.75 4 64
24 3120350153 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 09/12/2002 2.94 2.95 16 95
25 3120350156 Trần Thị Yến Nhi 09/05/2002 3.47 3.19 15 99 8.26
26 3120350160 Trần Hồng Nhớ 16/07/2001 2.94 3.08 17 93
27 3120350170 Đoàn Thị Hồng Phấn 23/10/2002 2.93 2.77 15 95
28 3120350173 Dương Tiến Phương 30/04/2002 2.59 2.94 17 93
29 3120350178 Lê Văn Quân 09/11/2002 3.26 3.27 19 95 8.01
30 3120350183 Lê Ánh Quỳnh 20/11/2002 3.39 3.14 18 91 8.15
31 3120350188 Trần Ngọc Tài 19/09/2002 3.08 2.68 12 98 7.72
32 3120350193 Nguyễn Huỳnh Quốc Thái 06/02/2002 3.45 3.51 22 102 8.50
33 3120350197 Hồ Thái Thanh Thảo 01/09/2002 3.18 3.08 17 93 8.09
34 3120350201 Lê Thị Tuyết Thẩm 26/12/2002 2.82 2.91 22 102 7.34
35 3120350208 Nguyễn Văn Thuận 29/03/2001 2.93 3.08 14 88
36 3120350215 Trần Thị Anh Thư 31/01/2002 2.35 2.96 17 93
37 3120350222 Trần Cẩm Tiên 13/07/2002 3.06 3.18 17 97
38 3120350232 Nguyễn Thị Ngọc Trang 10/12/2002 2.41 2.87 15 95
39 3120350235 Phạm Bích Trâm 27/11/2002 3.24 2.95 17 100 7.76
40 3120350243 Lê Anh Tuấn 11/12/2002 2.79 2.78 19 95
41 3120350254 Lê Khánh Tường 01/10/2002 3.37 2.98 19 95 8.20
42 3120350257 Nguyễn Hữu Việt 28/03/2002 2.82 2.88 17 91
43 3120350260 Phạm Thị Ánh Vương 07/08/2002 3.26 3.40 19 102

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120350263 Nguyễn Thị Tường Vy 06/01/2002 2.76 2.71 17 97
45 3120350267 Trần Nguyễn Khánh Vy 01/01/2002 2.80 2.87 20 98 7.34

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120350010 Ngô Nguyễn Mỹ Anh 06/09/2002 3.29 3.35 17 102 8.19
2 3120350016 Lê Công Bằng 05/10/2002 2.95 2.83 20 100
3 3120350019 Thái Thị Ngọc Cẩm 22/05/2002 2.80 2.92 20 98 7.17
4 3120350033 Tô Ngọc Đào 30/03/2002 2.94 2.84 17 95 7.48
5 3120350044 Phạm Ngọc Hải 30/12/2001 3.27 2.96 15 95 7.86
6 3120350049 Nguyễn Thị Hằng 01/08/2002 3.29 3.34 17 95 8.21
7 3120350052 Nguyễn Thị Ngọc Hân 31/03/2002 3.47 3.34 17 99 8.52
8 3120350058 Phạm Thị Thục Hiền 16/07/2002 2.28 2.71 18 99
9 3120350066 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/09/2002 3.44 3.66 16 99 8.56
10 3120350069 Vũ Ngọc Quỳnh Hương 09/08/2002 3.35 3.14 20 102
11 3120350076 Nguyễn Hữu Phúc Khánh 11/10/2002 3.06 2.94 17 95
12 3120350081 Dương Thị Thanh Lam 02/02/2002 2.94 3.25 18 102 7.59
13 3120350085 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 22/06/2002 3.59 3.57 17 100 8.77
14 3120350100 Dương Văn Lừng 25/05/2002 2.35 2.76 14 89 6.74
15 3120350105 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/09/2002 3.06 2.93 18 95
16 3120350110 Cù Diễm Mi 22/10/2002 3.18 3.33 22 107 7.93
17 3120350120 Huỳnh Phương Nam 20/07/2002 2.57 2.87 21 82 7.08
18 3120350123 Trịnh Hoàng Nam 01/07/2002 3.67 3.67 15 99 8.85
19 3120350129 La Thị Bích Ngân 29/03/2000 2.59 2.88 17 93
20 3120350134 Nguyễn Thị Thảo Ngân 01/07/2002 3.47 3.30 15 93 8.38
21 3120350138 Nguyễn Phước Nghĩa 06/10/2002 3.41 3.55 17 86 8.32
22 3120350141 Võ Bảo Ngọc 26/10/2002 2.24 2.75 12 68
23 3120350144 Nguyễn Bá Nhả 08/04/2002 3.27 3.25 15 95 8.19
24 3120350147 Trần Anh Nhân 18/03/2002 1.20 2.21 6 24
25 3120350151 Lê Thị Tuyết Nhi 13/12/2002 2.30 2.68 20 98
26 3120350154 Nguyễn Lâm Yến Nhi 21/07/2002 2.70 3.11 20 95
27 3120350157 Từ Thanh Yến Nhi 03/01/2002 2.82 2.82 17 95 7.46
28 3120350166 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/01/2002 2.73 2.91 15 91
29 3120350171 Tất Vĩ Phong 17/11/2002 3.65 3.42 20 100 8.63
30 3120350176 Võ Thị Lan Phương 02/03/2002 2.94 3.00 17 93 7.72
31 3120350180 Nguyễn Tấn Phú Quý 18/12/2001 2.72 2.69 18 84
32 3120350186 Trần Thị Tuyết Sương 29/11/2001 2.76 3.11 14 92
33 3120350194 Trương Thanh Thanh 11/09/2002 3.53 3.47 17 102 8.64
34 3120350199 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 28/10/2002 3.41 3.26 17 99
35 3120350202 Nguyễn Hoàng Khánh Thi 16/05/2002 3.00 3.00 13 89 7.85
36 3120350206 Nguyễn Thị Kim Thoa 28/08/2002 3.16 3.07 19 97
37 3120350210 Nguyễn Thị Diễm Thúy 13/12/2002 2.73 3.11 11 92
38 3120350223 Võ Văn Tiến 01/06/2002 3.29 2.81 17 93
39 3120350233 Trần Phương Trang 20/02/2002 2.80 2.89 20 98
40 3120350237 Nguyễn Trọng Trí 18/03/2002 3.08 3.17 12 95
41 3120350241 Phan Thị Thanh Trúc 19/02/2002 2.94 3.13 17 100 7.85
42 3120350246 Ngô Thanh Tùng 07/08/2002 2.65 2.89 20 98
43 3120350251 Phan Thanh Tuyền 05/01/2002 3.27 3.28 15 95

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120350255 Lê Phương Uyên 25/06/2002 3.14 3.08 21 97
45 3120350258 Châu Quốc Vinh 07/03/2002 2.24 2.51 15 73
46 3120350261 Đặng Huỳnh Bảo Vy 06/06/2002 3.18 3.36 17 99 8.02
47 3120350007 Lê Trần Nhã Vy 15/01/2002 3.41 3.39 17 102 8.20
48 3120350264 Nguyễn Thùy Vy 30/12/2002 2.95 3.12 19 93
49 3120350270 Nguyễn Thị Như Ý 06/12/2002 3.29 3.17 17 100

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120350017 Nguyễn Thái Bình 29/11/2002 2.65 2.92 20 95 7.19
2 3120350020 Lê Thị Kim Chi 16/10/2002 3.29 3.12 14 95 8.10
3 3120350036 Nguyễn Thị Mỹ Gấm 26/02/2002 3.24 3.31 17 102 8.22
4 3120350045 Hoàng Vũ Thu Hạnh 12/10/2002 2.95 3.12 17 97
5 3120350050 Vũ Thị Thanh Hằng 03/05/2002 3.76 3.62 17 93 8.79
6 3120350053 Trịnh Thị Ngọc Hân 08/08/2002 3.29 3.18 17 97
7 3120350059 Lê Tấn Hiệp 14/03/2002 2.95 2.94 20 98
8 3120350062 Phạm Giang Hồng 26/02/2002 3.00 2.84 20 100
9 3120350067 Lê Diểm Huỳnh 21/10/2002 2.50 2.74 22 96
10 3120350070 Nguyễn Tuấn Kha 03/09/2002 2.73 2.49 15 74
11 3120350079 Ngô Tuấn Kiệt 03/07/2002 2.93 2.85 15 95 7.57
12 3120350082 Phan Thị Thanh Lam 08/02/2002 3.41 3.32 17 95 8.20
13 3120350086 Lê Thanh Liêm 23/03/2002 3.24 3.17 17 96
14 3120350108 Võ Đặng Gia Mẫn 10/12/2002 3.08 0 60
15 3120350118 Nguyễn Thị Trà My 15/08/2002 3.24 3.31 21 97
16 3120350121 Nguyễn Phạm Hoàng Nam 07/04/2002 2.71 2.68 17 95
17 3120350125 Đỗ Thị Thúy Nga 10/12/2002 3.59 3.40 17 97 8.42
18 3120350130 Nguyễn Hoài Ngân 01/05/2002 3.35 3.22 17 97
19 3120350135 Phan Thị Thu Ngân 13/07/2002 2.92 0 60
20 3120350139 Tu Do Khánh Nghiệp 09/12/2002 2.94 2.85 17 95 7.64
21 3120350145 Đinh Thị Mỹ Nhân 11/10/2002 3.44 3.25 16 99 8.41
22 3120350149 Huỳnh Thị Yến Nhi 25/03/2002 3.60 3.55 20 97 8.51
23 3120350158 Vũ Đào Trang Nhi 01/01/2002 3.11 0 62
24 3120350164 Nguyễn Thị Ngọc Như 11/08/2002 3.24 3.11 17 95 8.04
25 3120350172 Lê Thị Hồng Phúc 21/08/2002 3.47 3.31 15 99 8.66
26 3120350177 Chìu Ngọc Phượng 29/08/2002 2.71 2.87 17 91
27 3120350181 Đặng Kim Quyên 22/02/2002 3.13 3.21 15 95
28 3120350187 Huỳnh Chí Tài 17/10/2002 2.22 2.71 18 83
29 3120350195 Huỳnh Tín Thành 10/07/2002 3.19 0 58
30 3120350200 Ngô Thị Hồng Thắm 16/02/2002 3.11 2.98 19 97 7.85
31 3120350203 Trần Thị Bảo Thi 01/02/2002 3.06 2.92 17 97
32 3120350207 Trần Đình Thống 19/02/2002 2.28 2.29 18 93
33 3120350211 Trần Thị Ngọc Thúy 05/12/2002 3.27 3.17 15 99
34 3120350221 Thạch Thị Mỹ Tiên 03/01/2002 2.65 2.77 17 93
35 3120350230 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/02/2002 3.59 3.40 17 95 8.58
36 3120350234 Cà Thị Bích Trâm 19/12/2002 3.24 2.97 17 90
37 3120350238 Lê Thị Ngọc Trinh 18/10/2002 3.29 3.16 17 93 8.50
38 3120350242 Đỗ Thị Cẩm Tú 21/01/2002 2.53 2.76 19 95
39 3120350249 Nguyễn Diệp Tuyền 06/11/2002 3.18 3.07 17 95
40 3120350256 Phạm Thị Thảo Vân 09/05/2000 3.67 3.58 15 99 8.59
41 3120350259 Phạm Phi Vũ 05/02/2002 1.33 2.54 6 50
42 3120350262 Huỳnh Triệu Tường Vy 05/02/2002 2.90 3.11 20 102
43 3120350265 Phạm Thị Khánh Vy 14/10/2002 3.29 3.32 17 91 8.32

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120350272 Nguyễn Thị Kiều Yến 30/10/2002 2.53 3.02 15 92

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121350015 Nguyễn Vân Anh 24/01/2003 2.64 3.17 11 63 7.35
2 3121350019 Mai Ngọc Ánh 30/04/2003 2.25 2.95 16 66
3 3121350023 Đinh Thanh Bình 28/07/2003 2.63 3.06 16 68
4 3121350036 Thạch Thị Linh Đa 09/02/2003 2.64 3.27 14 62 7.21
5 3121350001 Thăng Quý Hào 14/10/2003 2.90 3.38 20 71 7.82
6 3121350040 Nguyễn Gia Hảo 16/10/2003 2.69 2.88 16 64 7.06
7 3121350047 Nguyễn Ngọc Hiền 28/11/2003 3.36 3.50 14 60 8.17
8 3121350053 Nguyễn Xuân Hòa 09/03/2003 2.50 3.09 16 67
9 3121350057 Hồ Thị Huệ 05/09/2003 2.63 3.16 16 62
10 3121350061 Võ Gia Huy 27/09/2003 3.38 3.55 16 64 7.90
11 3121350064 Nguyễn Ngọc Ngân Huỳnh 19/05/2003 2.88 3.51 16 68 7.73
12 3121350074 Trần Tuấn Khang 03/05/2001 3.00 3.30 16 71 7.68
13 3121350089 Huỳnh Nguyễn Nhật Linh 02/09/2003 2.44 3.07 18 61
14 3121350096 Trần Trọng Luân 05/06/2003 2.69 3.03 16 67
15 3121350101 Nguyễn Ngọc Hải My 22/05/2003 2.31 3.16 16 64 6.97
16 3121350105 Nguyễn Thị Nâu 30/09/2003 1.93 2.94 14 65
17 3121350112 Phạm Kim Ngân 16/08/2003 2.40 3.05 15 63
18 3121350116 Danh Phương Nghi 09/07/2003 2.11 2.99 19 70
19 3121350119 Nguyễn Văn Nghĩa 17/03/2001 2.25 3.04 20 70
20 3121350128 Bùi Trung Nguyên 14/09/2003 1.45 2.71 11 58
21 3121350132 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 16/03/2003 2.74 3.34 19 67
22 3121350136 Phạm Trang Nhã 20/06/2003 3.63 3.73 16 62 8.46
23 3121350152 Võ Thị Huỳnh Như 19/07/2003 2.58 2.95 19 65
24 3121350159 Nguyễn Hoàng Phúc 11/08/2003 2.10 2.94 20 68
25 3121350164 Lê Đặng Kim Quyên 27/03/2003 2.81 3.34 16 62 7.54
26 3121350182 Võ Thị Thanh Thắm 01/07/2003 2.84 3.12 19 67
27 3121350185 Nguyễn Vũ Hoàng Thịnh 28/08/2003 0.00 2.81 0 27
28 3121350189 Đinh Thị Ngọc Thùy 06/01/2003 3.00 3.14 15 64 7.88
29 3121350193 Nguyễn Anh Thư 29/12/2003 0.00 3.28 0 39
30 3121350203 Lê Thu Trang 30/12/2003 2.44 3.08 16 65 7.09
31 3121350207 Đặng Thị Huyền Trâm 06/08/2003 2.88 3.03 16 64 7.71
32 3121350210 Trần Ngọc Quế Trâm 16/08/2003 2.80 3.30 15 57
33 3121350213 Nguyễn Thị Hoài Trân 25/10/2003 3.20 3.24 15 62 7.86
34 3121350217 Phan Thanh Triển 22/06/2001 2.00 2.77 14 69
35 3121350220 Nguyễn Thị Kiều Trinh 05/10/2003 2.50 3.12 16 67 7.39
36 3121350004 Phạm Minh Tú 03/02/2003 3.19 3.22 16 68 7.99
37 3121350234 Huỳnh Hàn Uyên 06/10/2003 2.65 3.19 17 67
38 3121350239 Lê Thị Cẩm Vân 15/03/2003 2.82 3.41 17 64
39 3121350242 Nguyễn Anh Vũ 09/12/2003 2.94 3.28 17 67 7.50
40 3121350245 Trần Phạm Khánh Vy 24/02/2002 3.47 3.59 19 69 8.27
41 3121350249 Tăng Ngọc Xuyến 06/11/2003 2.85 3.17 20 65 7.59
42 3121350252 Trần Thị Thu Yên 15/09/2003 2.87 3.10 15 60 7.51

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121350009 Mai Đại An 22/12/2003 2.60 2.97 15 66
2 3121350013 Nguyễn Thúy Anh 21/12/2003 3.00 3.16 16 62 7.78
3 3121350016 Phan Thị Lan Anh 22/10/2003 3.06 3.33 18 63
4 3121350021 Tăng Gia Bảo 15/11/2003 3.33 3.53 18 66
5 3121350032 Nguyễn Thanh Duy 04/05/2003 3.25 3.34 12 68 8.05
6 3121350038 Nguyễn Thị Được 17/02/2001 2.00 2.76 17 68
7 3121350041 Trần Thị Hằng 02/08/2003 2.64 3.23 14 65 7.20
8 3121350054 Nguyễn Thị Hoài 14/07/2003 3.23 0 13
9 3121350059 Huỳnh Quang Huy 18/03/2003 3.30 3.44 20 68 8.17
10 3121350062 Phạm Thị Diễm Huyền 14/10/2003 2.69 3.22 16 64
11 3121350075 Nguyễn Ngọc Tuấn Khanh 06/11/2003 3.25 3.22 20 73 7.76
12 3121350079 Vương Thanh Khôi 06/10/2003 2.20 2.71 20 68
13 3121350086 Bùi Thúy Linh 27/04/2003 3.24 3.48 17 65 7.71
14 3121350094 Trịnh Muổi Loán 21/10/2002 2.57 3.25 14 61
15 3121350099 Vũ Thanh Mai 29/12/2003 2.00 2.91 16 65
16 3121350102 Nguyễn Thị Ánh My 18/10/2003 2.71 3.18 14 62
17 3121350107 Huỳnh Thúy Ngà 20/10/2003 2.94 3.22 17 68 7.45
18 3121350002 Ngô Kim Ngân 15/05/2003 3.88 3.70 16 69 8.88
19 3121350113 Phạm Thị Hồng Ngân 23/10/2003 2.73 3.00 15 63 7.19
20 3121350120 Bùi Mỹ Ngọc 26/06/2003 3.19 3.55 16 66
21 3121350129 Ngô Mai Nguyên 26/10/2003 3.21 3.32 14 62 7.84
22 3121350133 Lâm Thị Chí Nguyện 29/01/2003 2.60 3.06 20 68 7.04
23 3121350139 Nguyễn Minh Nhật 24/02/2003 1.92 2.79 11 58 6.21
24 3121350144 Sỳ Yến Nhi 26/11/2003 3.35 3.37 17 67
25 3121350150 Hồ Thị Khả Như 25/06/2003 2.06 2.90 16 60 6.59
26 3121350156 Bùi Hồng Phú 03/01/2003 2.44 3.24 18 68
27 3121350161 Nguyễn Thị Ngọc Phương 19/01/2003 2.75 3.32 16 62 7.37
28 3121350167 Nguyễn Như Quỳnh 26/06/2003 2.50 3.11 16 66
29 3121350174 Lê Minh Thái 09/09/2003 3.20 3.11 15 46 7.87
30 3121350178 Phan Trần Phương Thanh 26/03/2003 2.57 3.12 14 59
31 3121350183 Phạm Quốc Thắng 26/03/2003 2.36 2.89 14 57 6.94
32 3121350187 Lê Thị Mỹ Thuận 22/05/2003 2.44 2.86 16 57
33 3121350190 Nguyễn Thị Thùy 06/04/2003 2.53 3.07 17 67
34 3121350195 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/03/2003 3.21 3.34 14 64 8.11
35 3121350200 Nhữ Đào Nhật Tiên 24/01/2003 3.50 3.51 20 73 8.37
36 3121350204 Nguyễn Ngọc Trang 03/05/2002 3.07 3.28 14 64 7.85
37 3121350211 Trịnh Thụy Quỳnh Trâm 18/11/2003 0.00 3.27 0 44
38 3121350214 Trần Thị Thảo Trân 04/02/2003 2.21 3.09 14 64
39 3121350218 Bùi Thị Kiều Trinh 19/12/2003 2.89 3.19 18 67
40 3121350228 Nguyễn Thanh Tuyền 25/09/2003 2.64 2.85 14 60
41 3121350243 Nguyễn Thị Kim Vui 02/01/2003 2.75 3.31 12 61 7.18
42 3121350246 Trịnh Triệu Vy 08/01/2003 2.50 2.99 16 67
43 3121350250 Bành Ngọc Như Ý 14/06/2000 3.20 3.53 15 64 8.10

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121350253 Hồ Nguyễn Ngọc Yến 02/03/2003 2.69 3.31 16 65 7.49
45 3121350255 Nguyễn Thị Kim Yến 26/10/2003 2.25 3.08 12 63 7.00

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121350010 Dương Thị Ngọc Anh 08/06/2003 2.44 2.89 16 62
2 3121350014 Nguyễn Trương Ngọc Anh 01/03/2003 2.46 2.97 13 61
3 3121350018 Trương Huỳnh Loan Anh 03/10/2003 2.65 3.20 20 66
4 3121350022 Trần Ngô Gia Bảo 01/05/2003 2.07 2.79 15 61
5 3121350034 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/11/2003 3.38 3.40 16 72 7.95
6 3121350044 Phạm Hồng Hân 16/03/2003 2.64 3.04 14 67 7.21
7 3121350052 Đỗ Quang Hòa 27/03/2003 1.07 2.31 9 45
8 3121350056 Nguyễn Thị Thu Hồng 08/06/2003 2.77 2.94 22 53 7.39
9 3121350060 Tống Bảo Huy 10/09/2003 3.32 3.23 19 64 7.99
10 3121350063 Vũ Thị Thu Huyền 20/04/2003 3.00 3.19 16 62 7.62
11 3121350069 Bùi Thanh Chế Kha 19/12/2003 1.25 2.71 9 51
12 3121350081 Nguyễn Thị Thúy Kiều 06/02/2003 3.05 3.44 20 70 7.84
13 3121350088 Hồ Nguyễn Ngọc Linh 27/08/2003 2.86 3.06 14 68
14 3121350095 Phạm Duy Hải Long 04/01/2003 1.90 0 10
15 3121350100 Lê Hoàng Nhật Minh 27/07/2003 3.00 3.49 17 69 7.58
16 3121350103 Nguyễn Trần Trà My 03/06/2003 0.36 2.86 5 51
17 3121350111 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/12/2002 0.00 2.32 0 38
18 3121350118 Nguyễn Thanh Nghi 04/01/2003 2.68 3.03 19 65
19 3121350121 Huỳnh Thúy Ngọc 20/10/2003 2.30 2.93 20 68
20 3121350131 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 03/06/2003 2.79 3.27 14 62 7.39
21 3121350135 Nguyễn Thanh Nhã 19/09/2003 2.08 2.98 11 54
22 3121350142 Lê Uyên Nhi 11/09/2003 3.43 3.23 14 71 8.49
23 3121350147 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 19/09/2003 2.95 3.02 19 65 7.65
24 3121350151 Võ Huỳnh Như 03/12/2003 2.43 2.97 14 62 6.99
25 3121350158 Nguyễn Điền Phúc 19/04/2003 3.00 3.06 11 54 7.40
26 3121350163 Lương Anh Quốc 27/06/2003 3.19 3.31 16 64 8.04
27 3121350170 Lưu Cơ Tân 07/10/2003 2.65 3.34 17 65 7.23
28 3121350175 Ngô Thị Mai Thanh 24/10/2003 2.67 3.11 15 62 7.35
29 3121350181 Lê Ngọc Thảo 04/01/2003 2.87 3.14 15 63 7.48
30 3121350184 Nguyễn Thị Hồng Thiết 06/12/2003 3.00 3.35 14 62
31 3121350188 Đinh Thị Mỹ Thùy 29/01/2003 2.50 3.17 16 64 7.16
32 3121350192 Bùi Thị Anh Thư 14/10/2003 3.79 3.69 14 59 8.54
33 3121350196 Phạm Anh Thư 03/06/2003 3.43 3.55 14 64 8.51
34 3121350201 Hoàng Thị Thùy Trang 02/02/2003 2.24 3.08 17 63
35 3121350209 Phạm Quỳnh Trâm 24/03/2003 2.35 3.08 17 60
36 3121350212 Đỗ Thị Bảo Trân 03/10/2003 2.75 3.17 16 63 7.31
37 3121350215 Nguyễn Anh Trí 16/10/2003 1.50 2.48 12 44
38 3121350223 Trần Thanh Thi Trúc 02/11/2003 2.13 3.13 16 67
39 3121350229 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/09/2003 3.25 3.55 12 62 8.30
40 3121350236 Nguyễn Thị Phương Uyên 29/04/2003 3.21 3.48 14 65 8.04
41 3121350241 Nguyễn Hoàng Thúy Vi 28/09/2003 2.71 3.23 17 64
42 3121350244 Tiêu Viết Vương 03/07/2003 3.00 3.44 14 61 7.45
43 3121350251 Lê Thang Như Ý 24/08/2003 0.75 3.06 3 51

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121350254 Nguyễn Bảo Yến 28/02/2003 2.00 3.03 12 58
45 3121350256 Trương Hồng Yến 02/03/2003 3.07 0 41

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350001 Đỗ Hoàng Thiên An 16/03/2004 3.25 3.46 16 26 8.04
2 3122350006 Lê Quốc Anh 29/10/2004 3.53 3.55 19 29 8.54
3 3122350010 Trần Ngọc Lan Anh 16/08/2004 0.00 0 0
4 3122350015 H Thuyết Ayun 15/11/2004 2.88 2.65 16 26
5 3122350020 Lê Trần Bình 11/03/2004 2.88 3.00 16 29 7.69
6 3122350024 Dương Ngọc Châu 05/02/2004 2.78 2.68 18 28 7.41
7 3122350030 Đặng Thị Cúc 17/02/2004 3.63 3.77 16 26 8.50
8 3122350035 Nguyễn Thanh Dũng 25/03/2004 3.63 3.50 16 26 8.48
9 3122350039 Nguyễn Quốc Duy 25/02/2004 2.89 2.93 19 29
10 3122350045 Nguyễn Trần Thùy Dương 16/12/2004 1.94 2.15 16 26
11 3122350049 Trần Chí Đạt 15/04/2004 3.00 2.78 13 23 7.76
12 3122350055 Nguyễn Thị Hương Giang 16/12/2004 3.00 3.00 21 31
13 3122350060 Ngô Hồng Hạnh 07/02/2004 3.63 3.65 16 26 8.75
14 3122350064 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/08/2004 2.50 0 10
15 3122350070 Hoàng Thị Thu Hiền 29/11/2004 3.25 3.38 16 26 7.93
16 3122350074 Trần Xuân Hòa 25/03/2004 3.21 3.34 19 29
17 3122350080 Nguyễn Thị Bích Hồng 17/11/2004 2.74 2.86 19 29
18 3122350084 Lê Mỹ Huyền 12/10/2004 2.50 2.62 16 26 7.39
19 3122350088 Nguyễn Thị Thu Hương 11/03/2004 2.69 2.69 16 26 6.94
20 3122350093 Nguyễn Nhị Khang 29/06/2004 3.68 3.66 19 29 8.49
21 3122350097 Phạm Hồng Lam 17/04/2004 3.21 3.03 19 29 8.24
22 3122350106 Nguyễn Huyền Linh 16/09/2004 3.53 3.45 19 29 8.36
23 3122350112 Lê Thanh Lộc 30/09/2004 2.88 3.04 16 26 7.23
24 3122350118 Nguyễn Thị Mai 10/10/2003 3.06 3.15 16 26 7.93
25 3122350122 Lê Kiều Mơn 15/10/2004 3.00 3.08 16 26 7.83
26 3122350127 Lý Trần Bảo Nam 19/07/2002 2.21 2.62 19 29
27 3122350131 Phạm Huỳnh Tuyết Ngân 21/03/2004 2.50 2.81 16 26 7.16
28 3122350135 Tạ Tuệ Nghi 23/03/2004 3.63 3.46 16 26 8.49
29 3122350143 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 24/08/2004 2.81 2.88 16 26 7.34
30 3122350147 Trần Đại Nguyên 24/09/2004 3.05 2.83 19 29 7.67
31 3122350151 Đặng Hoàng Ý Nhi 16/12/2004 2.91 3.00 22 32
32 3122350155 Nguyễn Đặng Yến Nhi 29/02/2004 2.06 2.65 13 23 6.56
33 3122350162 Tôn Nguyễn Phương Nhi 29/11/2004 2.74 2.69 19 29
34 3122350166 Tô Cẩm Nhung 10/06/2004 2.91 3.00 22 32
35 3122350170 Dương Ngọc Như 19/07/2004 3.38 3.35 16 26 8.11
36 3122350174 Nguyễn Thị Khánh Như 07/10/2004 2.58 2.83 19 29 7.12
37 3122350178 Nguyễn Đào Châu Ninh 11/12/2004 2.70 0 10
38 3122350182 Tạ Thiên Phú 27/10/2004 2.62 2.74 13 23 7.40
39 3122350186 Nguyễn Kim Phụng 13/05/2004 2.63 2.65 16 26
40 3122350190 Kiều Thị Thanh Phương 31/01/2004 2.88 2.92 16 26 7.37
41 3122350195 Nguyễn Thị Diễm Quyên 03/12/2004 2.74 2.69 19 29
42 3122350200 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 05/11/2004 2.89 3.00 18 28
43 3122350210 Võ Công Thành 12/03/2004 3.06 3.04 16 26 7.69

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350216 Trần Thị Ngọc Thảo 28/11/2004 2.88 2.92 16 26 7.10
45 3122350220 Trần Nguyễn Thành Thắng 23/05/2004 2.88 2.92 16 26
46 3122350225 Hoàng Hữu Thiện 19/08/2004 3.25 3.23 16 26 8.09
47 3122350229 Dương Lam Thủy 23/07/2004 2.68 2.72 19 29
48 3122350234 Hoàng Lê Minh Thư 10/12/2004 3.12 3.07 17 27 7.69
49 3122350238 Nguyễn Thị Anh Thư 09/05/2004 2.50 2.73 12 22 6.85
50 3122350242 Trần Nguyễn Minh Thư 21/02/2004 2.26 2.34 19 29
51 3122350250 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/08/2004 2.69 2.58 16 26 7.63
52 3122350255 Nguyễn Ngọc Trầm 30/09/2004 3.63 3.65 16 26 8.30
53 3122350259 Từ Lệ Trân Trân 23/10/2002 2.89 3.03 19 29 7.90
54 3122350264 Lê Thị Tú Trinh 10/12/2003 2.83 2.89 18 28
55 3122350270 Trương Minh Trung 28/02/2004 2.88 2.73 16 26 7.71
56 3122350276 Lê Nguyễn Kim Tuyến 16/05/2004 2.69 2.92 16 26
57 3122350280 Nguyễn Thị Phương Uyên 04/01/2004 3.44 3.50 16 26 8.47
58 3122350284 Hoàng Ngọc Vi 07/12/2004 3.06 3.04 16 26 7.68
59 3122350289 Lê Trần Thảo Vy 27/10/2004 2.88 3.15 16 26 7.87
60 3122350293 Nguyễn Trần Đan Vy 20/12/2003 2.88 3.12 16 26
61 3122350297 Phạm Trần Thanh Xuân 27/01/2004 3.47 3.41 19 29 8.27
62 3122350301 Nguyễn Thị Như Ý 11/07/2004 3.25 3.31 16 26 8.35

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350002 La Trần Huy An 03/06/2004 3.37 3.41 19 29 8.25
2 3122350007 Lý Nhật Anh 01/08/2004 3.53 3.59 19 29 8.41
3 3122350011 Võ Lê Phương Anh 12/09/2003 2.88 2.81 16 26 7.63
4 3122350016 Lê Quốc Bảo 27/10/2004 3.06 3.04 16 26 7.76
5 3122350021 Nguyễn Thị An Bình 06/05/2004 3.00 3.00 16 26 7.87
6 3122350027 Nguyễn Trịnh Khánh Châu 15/05/2004 3.05 3.03 19 29 7.66
7 3122350031 Võ Công Danh 29/01/2004 2.50 2.77 16 26
8 3122350036 Nguyễn Khánh Duy 21/12/2004 3.00 2.88 16 26 7.64
9 3122350042 Lê Thị Mỹ Duyên 25/07/2003 2.37 2.52 19 29 7.07
10 3122350046 Vũ Thùy Dương 12/11/2004 3.47 3.08 15 25 8.37
11 3122350051 Dương Hoàng Đức 05/08/2004 2.88 2.92 16 26 7.83
12 3122350056 Trương Thành Giang 04/07/2004 3.53 3.34 19 29 8.54
13 3122350061 Phan Mỹ Hằng 11/11/2004 2.89 2.93 19 29 7.81
14 3122350065 Phan Vĩnh Gia Hân 19/05/2004 2.89 2.93 19 29 7.62
15 3122350071 Võ Thị Kim Hiền 05/10/2004 3.22 3.07 18 28 7.83
16 3122350081 Phạm Văn Hưng 17/10/2004 2.74 2.76 19 29
17 3122350085 Vũ Thị Thanh Huyền 17/07/2004 2.44 2.75 18 28
18 3122350089 Nguyễn Thị Thu Hương 20/12/2004 2.74 2.93 19 29
19 3122350094 Khương Đại Khắc 09/10/2004 3.25 3.15 16 26 8.03
20 3122350098 Trần Thị Lành 26/10/2004 3.44 3.38 16 26 8.23
21 3122350103 Cao Thị Thùy Linh 13/09/2004 3.43 3.26 21 31 8.10
22 3122350108 Nguyễn Thị Linh 20/04/2004 3.21 3.21 19 29 8.21
23 3122350113 Nguyễn Như Lợi 10/03/2004 3.21 3.14 19 29 8.14
24 3122350119 Nguyễn Thị Thanh Mai 03/01/2004 3.25 3.15 16 26 7.77
25 3122350123 Huỳnh Võ Trà My 13/09/2004 2.88 2.81 16 26 7.79
26 3122350128 Bùi Thị Thanh Ngân 06/07/2004 2.69 2.85 16 26 7.48
27 3122350132 Lê Hồ Tuyết Nghi 29/09/2004 3.56 3.46 16 26 8.50
28 3122350136 Nguyễn Huỳnh Thanh Nghĩa 14/03/2004 2.84 2.90 19 29 7.69
29 3122350140 Lê Bảo Ngọc 17/01/2004 3.00 3.19 16 26 7.79
30 3122350144 Nguyễn Trần Mỹ Ngọc 17/09/2004 2.50 2.70 16 23 7.03
31 3122350148 Huỳnh Thị Thanh Nhã 14/04/2004 3.19 3.31 16 26 8.08
32 3122350152 Đào Lê Uyên Nhi 17/06/2004 3.44 3.54 16 26 8.19
33 3122350156 Nguyễn Ngọc Nhi 28/02/2004 3.63 3.58 16 26 8.48
34 3122350163 Võ Thị Xuân Nhi 17/07/2004 2.70 0 10
35 3122350167 Châu Thị Huỳnh Như 06/03/2004 2.88 2.81 16 26 7.69
36 3122350171 Lâm Băng Như 25/06/2004 0.00 2.70 0 10
37 3122350175 Phạm Ngọc Khánh Như 08/05/2004 3.21 3.24 19 29 8.03
38 3122350179 Phan Thị Nở 01/12/2004 3.05 3.31 19 29 7.72
39 3122350183 Kiều Hoàng Phúc 22/03/2004 3.05 3.00 21 31
40 3122350187 Nguyễn Thị Kim Phụng 04/11/2004 3.33 3.25 18 28 7.82
41 3122350191 Nguyễn Thị Hồng Quân 07/08/2004 3.06 3.18 18 28 7.90
42 3122350196 Phạm Thị Đan Quyên 29/05/2004 3.25 3.23 16 26 8.09
43 3122350201 Thái Tấn Sang 17/08/1998 3.81 3.88 16 26 8.94

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350211 Bành Kim Thảo 26/03/2004 3.53 3.41 19 29 8.34
45 3122350217 Trần Thị Việt Thảo 09/06/2004 1.75 1.77 16 26
46 3122350221 Nguyễn Thị Kim Thân 11/06/2004 3.68 3.69 19 29 8.64
47 3122350226 Huỳnh Đức Thịnh 16/04/2004 2.89 3.00 18 28 7.49
48 3122350230 Nguyễn Thị Thu Thúy 12/10/2004 3.06 3.15 16 26 7.98
49 3122350235 Huỳnh Anh Thư 21/07/2004 3.67 3.54 18 28 8.54
50 3122350239 Nguyễn Thị Minh Thư 19/06/2004 2.88 2.81 16 26 7.69
51 3122350243 Trương Thị Minh Thư 26/02/2004 2.88 2.85 16 26 7.59
52 3122350251 Võ Thị Hồng Trang 06/09/2004 3.18 3.09 22 32
53 3122350256 Lê Nguyễn Hoàng Trân 31/05/2004 3.44 3.54 16 26 8.52
54 3122350260 Trần Nguyễn Minh Trí 21/12/2004 2.54 2.52 13 23
55 3122350265 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 17/05/2004 2.53 2.79 19 29
56 3122350271 Tô Nhật Trường 06/11/2004 2.69 2.69 16 26 7.42
57 3122350277 Lê Nguyễn Ngọc Tuyết 02/11/2004 3.25 3.38 16 26 7.99
58 3122350281 Nguyễn Trần Duy Uyên 18/02/2004 3.44 3.65 16 26 8.48
59 3122350285 Lê Công Vinh 10/10/2004 2.00 1.92 18 26
60 3122350290 Ngô Bảo Tường Vy 02/12/2004 3.46 3.13 13 23 8.10
61 3122350294 Phan Lan Vy 09/04/2004 3.06 3.31 16 26 8.03
62 3122350298 Lê Thị Cẩm Xương 24/12/2004 3.00 0 10
63 3122350303 Lê Huỳnh Yến 10/02/2004 3.00 3.07 19 29 7.84
64 3122350307 Vũ Hồ Hải Yến 30/01/2004 2.76 2.84 21 31 7.60

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350004 Hoàng Thị Trúc Anh 26/10/2004 3.00 2.83 19 29 7.99
2 3122350008 Mai Ngọc Anh 13/06/2004 3.17 3.11 18 28 7.90
3 3122350012 Võ Mai Ngọc Anh 29/08/2004 1.75 2.08 16 26
4 3122350017 Trang Gia Bảo 26/04/2004 3.06 3.23 16 26 7.43
5 3122350022 Vũ Hoàng Yên Bình 11/08/2004 2.89 3.00 19 29
6 3122350028 Nguyễn Thị Kim Chi 01/01/2004 1.00 2.47 7 17
7 3122350032 Mạch Thị Kim Diên 04/08/2004 3.37 3.28 19 29 8.26
8 3122350037 Nguyễn Nhựt Duy 16/10/2004 2.88 2.92 16 26 7.40
9 3122350043 Võ Thị Mỹ Duyên 01/08/2004 2.88 2.92 16 26 7.46
10 3122350047 Lê Thành Đạt 15/02/2004 0 0
11 3122350052 H Nguyệt Êban 25/09/2004 2.94 2.96 18 28 7.71
12 3122350058 Nguyễn Lê Trường Guyn 23/04/2003 2.50 2.54 16 26
13 3122350062 Lê Nguyễn Bảo Hân 11/05/2004 3.06 3.04 16 26 7.77
14 3122350066 Thái Lâm Gia Hân 13/10/2003 2.31 2.50 16 26
15 3122350072 Vũ Ngọc Thảo Hiền 04/04/2004 3.39 3.46 18 28 8.13
16 3122350077 Đỗ Minh Hoàng 26/08/2004 3.05 3.13 21 31 7.51
17 3122350082 Chung Kim Hùng 03/02/2004 3.25 3.27 16 26 8.43
18 3122350086 Trịnh Như Huỳnh 27/08/2004 3.44 3.46 16 26 8.35
19 3122350090 Lương Thị Thu Hường 18/03/2004 2.69 2.65 16 26 7.47
20 3122350095 Phùng Tuấn Kiệt 28/01/2004 3.56 3.46 18 28 8.46
21 3122350100 Phạm Thị Ánh Liên 12/01/2004 2.89 3.07 19 29 7.58
22 3122350104 Đào Ngọc Kiều Linh 04/08/2004 2.69 2.85 16 26 7.44
23 3122350109 Nguyễn Thị Kiều Linh 02/04/2004 3.25 3.12 16 26 8.21
24 3122350116 Nguyễn Thị Cẩm Ly 28/09/2004 3.37 3.24 19 29 8.11
25 3122350120 Phạm Lê Xuân Mai 06/09/2004 2.88 2.96 16 26 7.46
26 3122350124 Nguyễn Diễm My 04/01/2004 3.06 3.04 16 26 8.10
27 3122350129 Huỳnh Thị Kim Ngân 16/09/2004 2.50 2.58 16 26 7.21
28 3122350133 Nguyễn Ngọc Mộng Nghi 17/09/2004 3.25 3.46 16 26 8.18
29 3122350137 Trần Thị Nghĩa 07/10/2004 3.06 2.96 16 26 7.62
30 3122350141 Lê Thị Thảo Ngọc 08/11/2004 4.00 4.00 16 26 8.76
31 3122350145 Võ Hoa Thúy Ngọc 17/11/2004 3.63 3.62 16 26 8.38
32 3122350149 Ngô Lê Phương Nhàn 10/01/2004 3.19 3.19 16 26 7.88
33 3122350153 Đỗ Hoàng Yến Nhi 09/05/2004 3.33 3.18 18 28 8.47
34 3122350157 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 24/09/2004 3.21 3.21 19 29 8.06
35 3122350164 Lường Thị Hồng Nhung 16/04/2004 3.25 3.35 16 26 8.34
36 3122350168 Châu Tuyết Như 25/12/2004 3.25 3.42 16 26 8.05
37 3122350172 Lê Thị Tố Như 07/05/2004 3.44 3.54 16 26 8.45
38 3122350176 Lưu Nguyễn Minh Nhựt 09/09/2004 2.81 2.88 16 26
39 3122350180 Võ Thị Yến Oanh 09/01/2004 3.56 3.54 18 28 8.49
40 3122350184 Nguyễn Phạm Huy Phúc 15/11/2004 3.33 3.32 21 31
41 3122350188 Bùi Lê Hoàng Phương 13/12/2004 2.89 3.00 19 29
42 3122350192 Nguyễn Cát Xuân Quê 10/12/2004 3.63 3.46 16 26 8.43
43 3122350197 Trần Vũ Thảo Quyên 12/02/2004 0.00 3.60 0 10

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350203 Nguyễn Thanh Sinh 17/01/2004 3.06 3.12 16 26 7.82
45 3122350207 Thạch Nguyễn Quốc Thái 03/01/2004 3.44 3.35 16 26 8.11
46 3122350213 Nguyễn Ngọc Thảo 23/04/2004 3.48 3.65 21 31 8.24
47 3122350218 Nguyễn Văn Thắng 26/04/2004 2.68 2.79 19 29 7.42
48 3122350223 Phan Thị Mỹ Thiển 26/11/2004 2.69 2.77 16 26 7.48
49 3122350227 Nguyễn Châu Gia Thuận 19/03/2004 2.20 2.16 15 25
50 3122350231 Đoàn Minh Thư 21/07/2004 3.00 3.27 16 26 7.79
51 3122350236 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10/05/2004 2.63 2.77 16 26 7.51
52 3122350240 Phạm Thị Minh Thư 04/09/2004 2.50 2.50 16 26
53 3122350244 Trương Hồ Minh Tiến 03/02/2003 2.68 2.79 19 29 7.29
54 3122350248 Nguyễn Minh Trang 04/11/2004 2.38 2.48 21 31 6.92
55 3122350252 Nguyễn Ngọc Trâm 10/09/2004 3.06 3.15 16 26 7.77
56 3122350257 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trân 18/04/2004 3.05 3.14 19 29 7.52
57 3122350261 Nguyễn Minh Triết 19/01/2004 2.78 3.14 18 28
58 3122350267 Tạ Nguyễn Phương Trinh 16/11/2004 2.84 3.07 19 29
59 3122350272 Phúc Anh Tú 29/12/2004 3.33 3.55 21 31 8.08
60 3122350278 Lê Minh Tự 27/04/2004 2.63 3.00 15 25
61 3122350282 Phạm Thị Tố Uyên 22/02/2004 2.69 2.92 16 26
62 3122350287 Huỳnh Thị Thuý Vy 24/04/2004 3.22 3.14 18 28 7.96
63 3122350291 Nguyễn Bảo Vy 05/11/2004 3.21 3.24 19 29 8.03
64 3122350295 Trần Thị Thảo Vy 07/04/2004 3.10 0 10
65 3122350304 Nguyễn Hoàng Kim Yến 02/11/2003 2.53 3.00 16 23 6.87

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2


Mẫu in: D110104.002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ


Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350005 Lê Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2004 2.63 2.62 16 26 7.38
2 3122350009 Ngô Thị Kim Anh 28/01/2003 2.63 2.88 16 26 7.32
3 3122350014 Thái Ngọc Ánh 02/09/2004 2.63 3.00 15 25
4 3122350018 Trương Quốc Bảo 06/03/2004 3.06 3.31 16 26 8.21
5 3122350023 Nguyễn Thị Lệ Cẩm 23/05/2004 3.63 3.58 16 26 8.26
6 3122350029 Võ Minh Của 01/10/2004 3.20 3.00 15 25 7.98
7 3122350033 Nguyễn Thị Diệu 19/08/2004 3.32 3.31 19 29 8.16
8 3122350038 Nguyễn Phương Duy 29/05/2004 2.06 2.31 16 26
9 3122350044 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/11/2004 3.06 3.23 16 26 7.87
10 3122350048 Trần Cao Thành Đạt 12/10/2004 3.06 3.04 18 28 8.12
11 3122350053 Trần Thị Hồng Gấm 18/04/2004 3.21 3.17 19 29
12 3122350059 Nguyễn Trung Hải 17/12/2004 3.08 2.96 13 23 7.88
13 3122350063 Lê Quyền Hân 04/03/2004 3.25 3.27 16 26 8.25
14 3122350067 Trần Ngọc Hân 04/01/2004 3.06 2.92 16 26 8.10
15 3122350073 Trần Thị Xuân Hoa 10/07/2004 3.22 3.39 18 28 7.85
16 3122350078 Võ Minh Hoàng 10/08/2004 3.63 3.69 16 26 8.64
17 3122350083 Trần Quang Huy 23/04/2004 3.05 3.24 19 29 7.83
18 3122350087 Nguyễn Ngọc Minh Hưng 08/08/2004 2.88 2.92 16 26 7.53
19 3122350091 Lương Minh Kha 04/10/2004 3.21 3.41 19 29 8.03
20 3122350096 Nguyễn Thiên Kim 23/03/2004 3.21 3.41 19 29 8.08
21 3122350101 Phạm Thị Thúy Liễu 08/12/2002 3.19 3.19 16 26 8.24
22 3122350105 Đỗ Huyền Linh 27/08/2004 2.69 2.54 16 26 7.36
23 3122350110 Phan Thị Diệu Linh 25/09/2004 3.16 3.31 19 29 7.82
24 3122350117 Nguyễn Dương Tuyết Mai 31/07/2004 3.00 3.19 21 31 7.58
25 3122350121 Trần Ngọc Xuân Mai 22/08/2004 3.38 3.35 16 26 8.29
26 3122350126 Phạm Nguyễn Trúc My 13/12/2004 3.06 2.96 16 26 7.71
27 3122350130 Nguyễn Ngọc Mỹ Ngân 04/06/2004 3.38 3.35 16 26 8.11
28 3122350134 Nguyễn Tường Nghi 01/05/2004 2.81 2.92 16 26
29 3122350138 Võ Thanh Nghĩa 05/10/2004 1.75 2.80 10 20 5.63
30 3122350142 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 01/10/2004 2.37 2.48 19 29 6.92
31 3122350146 Dãn Khánh Nguyên 12/09/2004 2.50 2.58 16 26
32 3122350150 Nguyễn Thành Nhân 11/09/2004 0 0
33 3122350154 Ngô Tuyết Nhi 23/09/2004 3.39 3.36 23 33 8.14
34 3122350161 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/04/2004 3.81 3.69 16 26 8.80
35 3122350165 Nguyễn Hồng Nhung 29/02/2004 3.56 3.54 18 28 8.30
36 3122350169 Chu Dương Ánh Như 16/09/2004 3.31 3.04 13 23 8.26
37 3122350173 Nguyễn Dương Quỳnh Như 22/01/2004 3.00 3.00 18 28 7.64
38 3122350177 Trần Minh Nhựt 03/02/2004 3.21 3.21 19 29 7.86
39 3122350181 Nguyễn Thanh Phong 11/08/2004 3.06 3.19 16 26 7.60
40 3122350185 Nguyễn Trọng Phúc 06/01/2004 1.86 0 7
41 3122350189 Hồng Tuấn Phương 06/04/2004 3.39 3.25 18 28 8.25
42 3122350194 Nguyễn Đặng Mai Quyên 02/09/2004 2.25 2.35 16 26
43 3122350199 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 25/09/2004 3.19 3.06 21 31 7.80

Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023

LỚP: DVI1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350204 Đặng Giang Sơn 22/05/2004 3.21 3.28 19 29 7.88
45 3122350208 Phạm Ngọc Thanh 01/03/2004 2.81 2.96 16 26 7.48
46 3122350215 Trần Thanh Thảo 04/06/2004 2.88 3.00 16 26
47 3122350219 Phạm Hửu Thắng 23/03/2004 3.81 3.88 16 26 8.92
48 3122350224 Đoàn Thị Hoàn Thiện 20/10/2004 3.21 3.14 19 29 8.02
49 3122350228 Trần Minh Thuận 28/10/2004 2.63 2.46 16 26
50 3122350233 Hà Thị Ánh Thư 20/01/2004 3.06 3.04 16 26 8.01
51 3122350237 Nguyễn Thanh Thư 15/06/2004 3.63 3.58 16 26 8.63
52 3122350241 Tống Anh Thư 26/04/2004 2.88 2.85 16 26 7.73
53 3122350245 Nguyễn Thị Mai Tiên 26/06/2004 3.33 3.29 21 31 8.07
54 3122350249 Nguyễn Thị Thu Trang 15/05/2004 1.75 2.65 10 20
55 3122350253 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08/04/2004 3.06 3.04 16 26 7.80
56 3122350258 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/02/2004 3.28 3.46 18 28 8.08
57 3122350262 Trần Hữu Triết 11/02/2003 2.50 2.38 16 26
58 3122350269 Trương Đức Trọng 27/05/2004 0.56 1.94 6 16
59 3122350273 Phan Văn Tuấn 05/03/2004 1.69 2.04 13 23
60 3122350279 Lê Ngọc Thảo Uyên 12/01/2004 2.88 3.04 16 26 7.62
61 3122350283 Nguyễn Thị Ngọc Vân 24/01/2004 3.53 3.34 19 29 8.29
62 3122350288 Lê Thị Ánh Vy 26/12/2004 2.67 2.61 18 28
63 3122350292 Nguyễn Kiều Vy 08/11/2004 3.06 3.21 18 28 7.98
64 3122350296 Trần Yến Vy 24/03/2004 2.88 3.04 16 26
65 3122350300 Lê Thị Như Ý 29/03/2004 2.88 2.92 16 26
66 3122350306 Võ Thị Hải Yến 29/09/2004 2.89 3.03 19 29

Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG


- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân

Ngày in : 03/07/2023 10:41 Trang 2 / 2

You might also like