Professional Documents
Culture Documents
HK222 BangDiemTongHop HK
HK222 BangDiemTongHop HK
002
UBND TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
____________ ________________________
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 07 năm 2023
LỚP: DAN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380001 Ngô Thị Thúy An 12/01/2001 4.00 3.29 6 133 8.80
2 3119380010 Nguyễn Thái Vân Anh 12/07/2001 4.00 2.92 6 133 9.50
3 3119380017 Đỗ Minh Ánh 26/06/2001 1.71 2.84 4 124
4 3118380028 Nguyễn Thị Ngọc Bảo 29/09/2000 3.00 2.85 6 129 8.10
5 3119380024 Cao Chí Cảnh 13/01/2001 3.00 2.98 4 134 8.10
6 3119380031 Nguyễn Thị Kim Chi 06/01/2001 4.00 2.73 6 133 8.60
7 3119380038 Nguyễn Ngọc Dung 11/05/2001 2.75 2.87 8 133 7.63
8 3119380046 Vương Anh Duy 16/08/2001 3.00 2.54 4 127 7.90
9 3119380053 Trần Nguyệt Khánh Đan 23/01/2001 3.00 2.57 4 127 7.90
10 3119380061 Lê Văn Hải Đăng 31/08/2001 3.33 2.91 6 127 7.67
11 3119380068 Cao Ngọc Quỳnh Giang 08/11/2001 3.00 2.98 2 128 8.10
12 3119380075 Trịnh Thị Thanh Hà 31/01/2001 2.00 2.82 7 127
13 3119380083 Dương Mỹ Hằng 08/12/2001 2.09 2.98 7 124
14 3119380091 Trần Ngọc Thanh Hiền 09/05/2001 3.35 2.91 17 131 8.28
15 3119380098 Nguyễn Thị Hoa 10/09/2001 2.00 2.66 8 126 6.78
16 3118380105 Lý Chí Hùng 21/07/2000 4.00 2.93 6 132 9.20
17 3119380121 Trần Nguyễn Phương Khanh 02/01/2001 3.00 2.93 4 123 7.50
18 3119380138 Trần Thị Ánh Linh 01/06/2001 4.00 3.28 2 127 9.40
19 3119380145 Nguyễn Tấn Lợi 13/04/2001 3.00 2.90 6 136 8.00
20 3119380152 Ngô Thị Thanh Mai 11/07/2001 4.00 2.98 8 133 9.00
21 3119380159 Trần Ngọc Minh 01/07/2001 3.05 0 133
22 3119380166 Trần Thị Như Mỹ 11/01/2001 4.00 2.92 6 133 8.80
23 3119380174 Nguyễn Thị Thu Ngân 14/09/2001 2.00 2.94 2 133 5.80
24 3119380181 Nguyễn Lê Thục Nghi 27/02/2001 4.00 2.98 6 133 8.60
25 3119380189 Nguyễn Bảo Ngọc 16/05/2001 3.50 2.87 8 126
26 3119380196 Trương Thị Minh Ngọc 25/07/2001 3.00 3.02 12 127 8.02
27 3119380205 Lại Hảo Nhi 01/01/2001 3.00 3.34 4 127 8.40
28 3119380213 Võ Yến Nhi 16/02/2001 2.91 0 131
29 3119380220 Hoàng Thị Minh Oanh 13/02/2001 4.00 2.88 6 133 8.90
30 3119380228 Đỗ Hồng Phúc 17/07/2001 3.71 3.01 14 123 8.87
31 3119380235 Nguyễn Ngọc Nam Phương 27/09/2001 3.36 3.30 11 125 8.14
32 3119380251 Lưu Diễm Quỳnh 21/07/2001 3.00 3.24 6 134 8.40
33 3119380258 Lê Thị Sương 09/06/2001 3.00 2.80 6 131 8.30
34 3119380266 Huỳnh Thị Phương Thảo 18/04/2001 2.25 2.44 8 124
35 3119380281 Trần Quốc Thịnh 12/08/2001 4.00 3.21 6 131 8.70
36 3119380288 Cao Thị Phương Thủy 04/12/2001 3.00 3.45 6 133 8.10
37 3119380295 Nguyễn Đào Anh Thư 04/07/2001 1.80 2.57 5 127
38 3119380302 Võ Thị Quỳnh Thư 29/12/2001 4.00 3.36 6 129 8.90
39 3118380331 Trần Ngọc Loan Thy 29/03/2000 1.80 2.69 5 127
40 3119380309 Trần Trọng Tín 06/12/2001 3.28 0 127
41 3118380345 Huỳnh Thùy Trang 30/08/2000 3.00 2.86 4 124 8.05
42 3119380316 Võ Thị Ngọc Trang 04/10/2001 3.00 3.15 6 130 8.00
43 3119380332 Phùng Thanh Trúc 22/11/2001 2.33 2.64 6 127 6.53
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380339 Huỳnh Thanh Tú 26/12/2001 4.00 2.95 6 135 8.50
45 3119380347 Lê Thị Thanh Tuyền 16/10/2001 4.00 3.27 8 133 8.90
46 3119380361 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 28/10/2001 2.75 2.53 8 129
47 3119380368 Nguyễn Ngọc Bảo Vi 04/04/2001 3.35 0 133
48 3119380376 Đặng Thúy Vy 16/03/2001 3.00 2.55 6 132 7.70
49 3119380385 Trần Thanh Vy 21/08/2001 4.00 2.95 6 134 8.70
LỚP: DAN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380003 Huỳnh Thị Ngọc Anh 24/10/2001 4.00 3.55 6 133 9.10
2 3119380011 Nguyễn Thị Phương Anh 20/05/2001 3.00 2.78 6 134 8.40
3 3119380018 Lê Thị Ánh 14/07/2001 2.85 2.84 13 133 7.63
4 3119380025 Đặng Ngọc Minh Châu 11/07/2001 4.00 3.08 6 133 9.10
5 3119380032 Tăng Linh Chi 01/05/2001 1.65 2.30 17 120
6 3119380039 Phan Thùy Dung 05/09/2001 3.08 2.89 13 130
7 3119380047 Bùi Thị Mỹ Duyên 17/09/2001 2.46 2.80 13 133 7.02
8 3119380054 Huỳnh Minh Đạt 10/06/2001 4.00 3.65 16 133 9.46
9 3119380062 Trần Hải Đăng 12/08/2001 2.68 0 127
10 3119380069 Đinh Thị Hương Giang 31/07/2001 4.00 3.23 6 133 8.70
11 3119380076 Vương Tấn Hải 13/10/2001 4.00 2.98 6 133 8.80
12 3119380084 Nguyễn Lê Thúy Hằng 08/07/2001 3.00 2.72 6 125 7.77
13 3119380092 Trương Thu Hiền 26/10/2001 4.00 3.26 6 133 8.80
14 3119380099 Nguyễn Trần Lê Hoa 05/10/2001 4.00 3.17 6 133 8.70
15 3119380107 Đoàn Thanh Huy 07/12/2001 2.92 0 133
16 3119380114 Nguyễn Quốc Kha 10/12/2001 2.77 2.84 10 124
17 3119380122 Trương Đoàn Như Khanh 06/02/2001 4.00 3.44 6 133 9.60
18 3119380130 Nguyễn Huỳnh Hải Lam 23/05/2001 2.67 2.75 6 133 7.63
19 3119380139 Yên Huệ Linh 22/10/2001 2.00 2.98 4 127 6.90
20 3119380146 Thái Tòng Lợi 27/04/2001 3.25 2.72 8 134
21 3119380153 Trịnh Thị Tuyết Mai 20/07/2001 3.00 2.94 6 133 8.30
22 3119380167 Lý Thị Nga 16/05/2001 4.00 3.22 6 134 9.10
23 3119380175 Nguyễn Viết Diệu Ngân 10/04/2001 4.00 3.50 6 133 8.90
24 3119380190 Nguyễn Khánh Ngọc 12/12/2001 3.00 2.97 6 133 8.40
25 3119380197 Trương Thị Như Ngọc 11/08/2001 2.96 0 137
26 3119380206 Nguyễn Hồng Nhi 31/10/2001 3.23 0 124
27 3119380214 Danh Ngọc Nhung 31/12/2001 3.44 3.14 9 127 8.02
28 3119380222 Văn Vĩ Phát 25/02/2001 3.00 2.99 4 127 7.70
29 3119380236 Nguyễn Ngọc Nam Phương 02/03/2001 1.00 2.59 3 127
30 3119380243 Lưu Hoàng Quốc 17/07/2001 4.00 3.43 6 134 9.00
31 3119380252 Chung Bích San 29/12/2001 4.00 3.34 6 133 9.70
32 3119380260 Thái Thị Minh Tâm 21/04/2001 4.00 2.93 4 127 9.10
33 3119380267 Huỳnh Thị Tú Thảo 19/08/2001 2.85 0 124
34 3119380282 Nguyễn Thị Mỹ Tho 19/12/2001 4.00 3.43 6 133 9.60
35 3119380289 Tống Thị Diễm Thúy 21/02/2001 4.00 3.62 6 133 9.60
36 3119380296 Nguyễn Đỗ Minh Thư 10/03/2001 3.71 3.04 7 135 8.31
37 3119380303 Nguyễn Hoài Thương 03/05/2001 4.00 3.13 6 133 9.30
38 3119380310 Đỗ Thùy Trang 03/03/2001 2.79 2.63 19 128 7.45
39 3119380326 Võ Hàn Trân 03/07/2001 4.00 2.63 6 125 8.60
40 3119380333 Trương Huỳnh Thanh Trúc 23/12/2001 4.00 3.24 6 133 9.50
41 3119380340 Phạm Thị Cẩm Tú 30/12/2001 4.00 2.94 6 133 9.30
42 3119380348 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/05/2001 4.00 2.84 6 133 9.60
43 3119380355 Nguyễn Du Cát Tường 26/07/2001 3.16 0 134
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380362 Nguyễn Thị Khánh Uyên 13/09/2001 4.00 3.50 6 133 8.90
45 3119380369 Hứa Tân Vĩ 13/03/2001 1.29 2.64 11 121
46 3119380379 Ma Ngọc Mai Vy 30/07/2001 3.08 0 135
47 3119380386 Trần Thị Thảo Vy 29/05/2001 3.00 3.08 6 133 8.40
48 3119380392 Trương Thị Như Ý 31/05/2001 3.19 0 133
LỚP: DAN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380004 Lê Thị Vân Anh 26/02/2001 4.00 3.26 6 133 9.40
2 3119380012 Nguyễn Trần Hoàng Anh 29/09/2001 3.67 3.29 6 133 8.47
3 3119380019 Sơn Hoàng Ân 21/02/2001 2.53 2.80 15 132 7.31
4 3119380026 Lâm Thị Ngọc Châu 09/09/2001 2.86 0 133
5 3119380033 Phan Đình Chiến 28/09/2001 3.00 2.65 6 134 7.60
6 3119380040 Tạ Thị Mỹ Dung 11/04/2001 0.00 2.50 0 126
7 3119380048 Huỳnh Thị Bảo Duyên 25/11/2001 3.00 3.05 2 128 8.00
8 3119380055 Huỳnh Phúc Đạt 28/09/2001 4.00 3.28 6 133 9.10
9 3119380063 Đoàn Đức Đình 08/03/2001 3.23 2.95 13 128 7.92
10 3119380070 Nguyễn Thượng Cẩm Giang 13/10/2001 2.00 2.73 2 127 6.40
11 3119380077 Dương Thị Hạnh 22/07/2000 4.00 3.68 10 133 9.50
12 3119380085 Nròng Ka' Hằng 03/04/2001 3.00 3.10 6 134 8.40
13 3119380093 Vũ Ngọc Hiền 01/01/2001 1.57 2.51 7 129
14 3119380100 Phan Thị Ngọc Hoa 02/03/2001 3.00 3.15 6 133 8.40
15 3119380108 Lưu Trung Huy 11/02/2001 2.20 2.54 18 106
16 3119380115 Quan Nguyễn Bảo Kha 25/08/2001 2.45 2.80 11 127 7.19
17 3119380123 Nguyễn Lê Phúc Khánh 11/06/2001 3.00 2.73 5 128 7.24
18 3119380132 Đặng Trần Kim Linh 04/02/2001 2.00 2.72 8 137
19 3119380140 Nguyễn Hoàng Long 24/04/2001 4.00 2.75 6 133 8.60
20 3119380147 Lê Thị Mỹ Luận 12/03/2001 4.00 3.39 6 133 9.60
21 3119380161 Đặng Tuyết My 16/10/2001 4.00 3.30 6 137 9.20
22 3119380169 Hồ Thị Hai Ngàn 11/07/2000 3.22 2.76 9 127 8.36
23 3119380176 Trần Mỹ Ngân 28/01/2001 4.00 2.85 6 133 8.50
24 3119380183 Đặng Thị Diễm Ngọc 18/08/2001 4.00 3.49 6 133 9.40
25 3119380191 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/12/2001 3.31 0 133
26 3119380198 Võ Hoàng Bảo Ngọc 20/06/2001 4.00 2.91 6 131 9.70
27 3119380207 Nguyễn Ngọc Sơn Nhi 09/02/2001 3.71 3.52 14 130 9.23
28 3119380223 Nguyễn Minh Phi 17/10/2001 2.75 2.85 8 130
29 3119380230 Đỗ Thị Ngọc Phụng 15/12/2001 4.00 3.16 6 133 8.90
30 3119380237 Nguyễn Thanh Phương 10/09/2001 2.36 2.96 11 130
31 3119380253 Nguyễn Tấn Sỉ 22/09/2001 2.07 2.51 11 125
32 3119380261 Lê Thoại Tân 01/11/2001 4.00 3.26 6 133 9.20
33 3119380268 Nguyễn Thị Dạ Thảo 08/08/2000 2.45 0 133
34 3119380275 Trương Như Anh Thi 27/08/2001 4.00 3.46 6 133 8.60
35 3119380290 Trần Thanh Thúy 01/10/2001 4.00 3.57 6 133 9.50
36 3119380297 Nguyễn Ngọc Minh Thư 03/09/2001 3.00 2.86 9 128 8.07
37 3119380304 Thái Thành Thảo Thương 21/08/2001 4.00 2.89 6 133 9.50
38 3119380311 Lê Thị Huyền Trang 15/06/2001 4.00 3.22 6 133 8.60
39 3119380327 Nguyễn Ngô Trọng Trí 21/09/2001 4.00 3.14 6 129 8.90
40 3119380334 Dương Minh Trung 06/06/2001 1.22 2.77 7 114
41 3119380342 Châu Trị Tuấn 24/06/2001 3.00 3.00 6 127 7.97
42 3119380349 Nguyễn Thụy Ngân Tuyền 19/07/2001 3.60 2.92 15 130 8.36
43 3119380363 Tè Thanh Uyên 10/12/2001 4.00 3.20 10 133 9.10
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380370 Nguyễn Quang Vinh 22/05/2001 3.00 3.45 6 127 7.40
45 3119380380 Nguyễn Hoàng Trúc Vy 17/10/2001 4.00 2.78 6 134 9.20
46 3119380387 Võ Ngọc Tường Vy 21/03/2001 3.00 3.20 2 133 7.20
47 3119380393 Phạm Thị Yên 24/06/2001 4.00 3.10 4 127 8.90
LỚP: DAN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380006 Nguyễn Lan Anh 21/09/2001 4.00 3.11 6 133 8.50
2 3119380013 Nguyễn Vũ Minh Anh 27/06/2001 2.00 2.91 10 117
3 3119380020 Huỳnh Quốc Bảo 11/07/2001 4.00 2.97 4 127 8.60
4 3119380027 Nguyễn Ngọc Minh Châu 17/11/2001 3.09 0 127
5 3119380034 Trần Thị Kim Cúc 25/09/2000 3.00 3.08 2 137
6 3119380041 Nguyễn Hoàng Dũng 09/03/2001 0.00 2.56 0 117
7 3119380049 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 29/01/2001 4.00 3.24 5 127 8.94
8 3119380056 Nguyễn Đăng Quốc Đạt 19/03/2001 2.96 0 133
9 3119380064 Nguyễn Phúc Mẫn Đoan 24/12/2001 3.71 3.29 7 129 8.66
10 3119380071 Lê Thị Thu Hà 02/10/2001 3.00 2.74 6 133 7.90
11 3119380078 Lê Minh Hạnh 26/04/2001 4.00 3.24 6 127 8.50
12 3119380102 Nguyễn Minh Hoàng 21/03/2001 2.98 0 133
13 3119380109 Tô Nguyễn Trọng Huy 08/10/2001 0.29 2.61 4 56
14 3119380116 Nguyễn Đức Khải 29/03/2001 3.00 2.60 8 125
15 3119380124 Phạm Ngân Khánh 16/01/2001 3.00 3.11 6 133 8.10
16 3119380133 Lê Thị Dịu Linh 02/07/2001 3.00 3.13 9 133 7.46
17 3119380141 Phạm Phi Long 07/09/2001 2.13 2.75 8 128
18 3119380148 Nguyễn Phước Minh Luận 08/10/2001 2.91 0 133
19 3119380155 Diệp Gia Mẩn 06/02/2001 2.85 0 134
20 3119380177 Trần Thanh Ngân 03/11/2001 4.00 2.98 6 133 9.50
21 3119380184 Hồ Mỹ Ngọc 24/09/2001 3.75 3.16 8 125 8.93
22 3119380192 Phan Hồng Ngọc 05/03/2001 3.00 3.21 6 133 7.90
23 3119380208 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/09/2001 3.00 2.87 4 134 8.00
24 3119380224 Trương Trường Phi 31/03/2001 4.00 2.80 6 133 8.80
25 3119380231 Cao Minh Phước 21/01/2001 3.22 0 133
26 3119380238 Nguyễn Thị Kim Phương 07/10/2001 4.00 3.05 6 133 9.10
27 3119380246 Trần Ngọc Mỹ Quyên 08/03/2001 4.00 3.19 6 134 9.40
28 3119380269 Phạm Thị Bách Thảo 09/11/2001 4.00 3.18 6 133 9.50
29 3119380277 Nguyễn Ngọc Thiện 20/08/2001 4.00 2.56 6 129 8.80
30 3119380284 Tăng Thị Kim Thoa 17/12/2001 4.00 3.09 16 136 9.38
31 3119380298 Nguyễn Thị Anh Thư 24/02/2001 4.00 3.04 6 133 9.20
32 3119380305 Hoàng Thị Thủy Tiên 08/12/2001 4.00 3.14 6 134 9.10
33 3119380312 Mạc Thùy Trang 22/06/2001 3.75 3.51 8 133 9.20
34 3119380320 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 05/04/2001 4.00 3.13 6 132 8.90
35 3119380328 Lý Đinh Phương Trinh 07/11/2001 4.00 2.97 6 133 9.20
36 3119380335 Võ Thị Thúy Truyền 01/07/2001 3.75 3.17 8 134 8.85
37 3119380343 Trần Minh Tuấn 29/10/2001 3.33 2.87 6 127 7.70
38 3119380350 Nguyễn Trần Thanh Tuyền 12/10/2001 4.00 2.92 6 136 9.00
39 3119380357 Đào Phương Uyên 21/04/2001 4.00 3.30 16 133 9.23
40 3119380364 Trần Tú Uyên 06/04/2001 3.26 0 134
41 3119380371 Trần Quốc Vinh 18/11/2001 3.75 3.21 8 133 8.73
42 3119380381 Nguyễn Hữu Tuyết Vy 09/05/2001 4.00 3.40 6 131 9.30
43 3119380388 Phạm Nguyễn Thanh Xuân 31/12/2001 2.67 3.15 6 133 7.50
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380394 Châu Thụy Ngọc Yến 06/06/2001 4.00 3.14 6 133 9.20
LỚP: DAN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380007 Nguyễn Ngọc Phương Anh 24/12/2001 3.00 3.03 6 133 7.80
2 3119380014 Phạm Thị Phương Anh 03/02/2001 4.00 3.26 6 133 9.40
3 3119380021 Lâm Huế Bình 22/02/2000 0.00 2.98 0 127
4 3119380035 Trần Quốc Cường 05/11/2000 3.00 3.00 6 127 8.30
5 3119380043 Phạm Tiến Dũng 05/08/2001 3.20 2.98 10 132
6 3119380050 Võ Thị Mỹ Duyên 01/10/2001 3.00 3.16 2 127 7.90
7 3119380057 Nguyễn Thị Thúy Đạt 01/10/2001 3.16 2.81 19 106 7.89
8 3119380065 Mai Huỳnh Đức 17/02/2001 4.00 3.02 6 127 8.53
9 3119380072 Phạm Thanh Hà 01/01/2001 4.00 3.34 6 129 9.50
10 3119380088 Lê Nguyễn Thanh Hiền 24/10/2001 4.00 2.80 6 133 8.70
11 3119380095 Lê Thị Ngọc Hiếu 27/12/2001 3.67 2.91 6 128 8.10
12 3119380103 Phan Tiến Hoàng 05/03/2001 2.40 2.67 10 129
13 3119380110 Trần Minh Huy 16/08/2001 4.00 3.16 6 133 9.30
14 3119380117 Trần Quốc Khải 04/01/2001 4.00 3.42 3 130 9.10
15 3119380125 Hoàng Yên Khê 18/11/2001 4.00 3.34 16 131 9.38
16 3119380135 Nguyễn Thị Mai Linh 20/10/2001 3.00 3.43 6 133 8.40
17 3119380142 Vương Hoàng Long 03/11/2001 1.58 2.55 9 122
18 3119380149 Tô Thị Ly 21/07/2001 4.00 2.71 6 134 9.20
19 3119380156 Tracy Wong Tsui Ming 18/06/2001 3.25 3.08 8 134
20 3119380171 Đào Ngọc Kim Ngân 25/01/2001 4.00 3.53 6 133 9.40
21 3119380178 Trần Thị Kim Ngân 12/10/2001 4.00 3.02 6 133 9.40
22 3119380185 Lê Hồng Ngọc 07/07/2001 4.00 3.19 6 133 9.40
23 3119380193 Phùng Thị Bích Ngọc 15/05/2001 3.26 0 134
24 3119380200 Nguyễn Doãn Thảo Nguyên 16/10/2001 4.00 2.84 6 134 9.40
25 3119380209 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/12/2001 3.67 3.34 6 133 8.60
26 3119380217 Nguyễn Song Yến Như 14/08/2001 4.00 2.89 6 133 8.90
27 3119380225 Nguyễn Đệ Pho 18/11/2000 3.00 3.00 4 128 7.80
28 3119380232 Huỳnh Hồng Liên Phương 25/08/2001 3.80 3.48 10 130 8.94
29 3119380239 Nguyễn Thị Kim Phượng 15/01/2001 3.64 2.80 11 127 8.39
30 3119380247 Trần Chấn Quyền 05/12/2000 3.67 3.10 6 134 8.33
31 3119380255 Nang Res Smây 11/04/2001 3.00 2.65 4 128 7.00
32 3119380263 Giang Ngọc Thanh 07/09/2001 4.00 2.88 4 130 8.50
33 3119380270 Văn Thị Thanh Thảo 25/11/2001 4.00 3.26 6 133 8.80
34 3119380285 Nguyễn Ngọc Minh Thuận 07/05/2001 1.00 2.57 3 92
35 3119380292 Đỗ Anh Thư 29/08/2001 3.00 3.38 2 133 8.40
36 3119380299 Phạm Minh Thư 05/12/2001 4.00 2.94 5 127 8.74
37 3119380306 Nguyễn Thủy Tiên 22/01/2001 3.00 2.75 4 127 7.25
38 3119380313 Nguyễn Lê Phương Trang 31/08/2001 2.64 3.18 11 140
39 3119380321 Trần Ngọc Bảo Trâm 19/06/2001 4.00 3.33 6 129 9.00
40 3119380329 Võ Huỳnh Hạnh Trinh 19/12/2001 4.00 3.29 6 129 9.20
41 3119380336 Trần Chính Trực 01/07/2001 3.00 2.94 14 129
42 3119380344 Nguyễn Sơn Tùng 23/04/2001 4.00 3.19 6 129 9.00
43 3119380351 Phạm Vũ Kim Tuyền 02/07/2001 3.46 3.32 13 131 8.34
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380358 Đỗ Ngọc Phương Uyên 07/07/2001 4.00 3.45 6 133 9.20
45 3119380365 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 01/12/2001 3.00 3.24 8 134 7.30
46 3119380372 Nguyễn Thanh Vũ 11/04/2001 3.27 2.91 15 132 7.77
LỚP: DAN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380008 Nguyễn Nhật Anh 15/12/2001 2.08 3.14 10 118
2 3119380015 Phan Nguyễn Kiều Anh 07/06/2001 1.23 2.75 8 118
3 3119380022 Trần Kim Bình 29/07/2001 3.00 2.88 4 128 7.30
4 3119380029 Trần Thị Bảo Châu 23/11/2001 2.40 3.00 8 122
5 3119380036 Nguyễn Lê Hoàng Diễm 30/06/2001 4.00 2.69 6 131 9.40
6 3119380044 Phạm Trung Dũng 25/08/2001 2.42 2.59 16 128
7 3119380051 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 10/02/2001 2.00 2.75 4 127 6.70
8 3119380059 Trần Thành Đạt 01/10/2001 2.26 2.50 17 101
9 3119380066 Trần Hoài Đức 25/11/2001 2.64 2.77 11 133 7.40
10 3119380073 Phan Thị Ngọc Hà 04/06/2001 4.00 3.21 16 136 9.40
11 3119380080 Nguyễn Nhựt Hào 01/11/2001 3.00 3.25 11 128 7.89
12 3119380089 Nguyễn Thị Kim Hiền 12/04/2001 3.50 2.93 8 127 8.20
13 3119380096 Nguyễn Minh Hiếu 05/10/2001 2.05 2.53 14 117
14 3119380104 Trương Kim Hoàng 19/07/2001 3.67 2.99 6 133 8.70
15 3119380111 Đào Diệu Huyền 05/06/2001 4.00 2.98 6 133 9.00
16 3119380119 Trần Vĩnh Khang 28/03/2001 2.29 2.49 7 129
17 3119380126 Lê Đặng Đăng Khoa 31/10/2001 2.00 2.47 4 133 6.20
18 3119380136 Phan Hoàng Khánh Linh 23/05/2001 0.88 1.79 7 76
19 3119380143 Nguyễn Minh Lộc 25/10/2001 3.25 2.64 8 134
20 3119380150 Hồ Thị Tuyết Mai 25/09/2001 4.00 2.90 6 133 8.80
21 3119380157 Huỳnh Nhã Minh 13/04/2001 3.17 0 133
22 3119380164 Chềng Gia Mỹ 04/03/2001 2.60 2.54 5 123 7.32
23 3119380179 Trịnh Thị Tiên Ngân 20/12/2001 3.00 2.69 6 129 8.20
24 3119380186 Lê Mạn Ngọc 25/02/2001 3.37 0 134
25 3119380194 Thái Nguyễn Hồng Ngọc 23/09/2001 4.00 3.16 6 134 9.40
26 3119380201 Nguyễn Đặng Tiến Nguyên 08/08/2001 4.00 3.46 16 134 9.19
27 3119380210 Nguyễn Vũ Hồng Nhi 10/07/2001 2.38 2.96 8 130 7.08
28 3119380218 Nguyễn Vũ Gia Như 20/01/2001 4.00 3.01 6 133 9.20
29 3119380226 Nguyễn Hoàng Phú 18/07/2001 2.57 2.92 18 130
30 3119380233 Lê Thị Trúc Phương 07/03/2001 4.00 3.05 6 133 9.50
31 3119380240 Phạm Minh Quang 17/10/2001 2.50 2.86 4 123 6.60
32 3119380248 Bùi Diễm Quỳnh 21/10/2001 3.00 2.35 6 130 8.00
33 3119380256 Trần Đoàn Lam Sơn 06/08/2001 3.00 3.03 4 134 7.10
34 3119380271 Võ Thị Tùng Thảo 10/08/2001 3.75 3.13 8 134 8.48
35 3119380279 Nguyễn Đình Hưng Thịnh 18/01/2001 2.63 2.52 16 126
36 3119380286 Cún Thượng Thuận 12/10/2001 4.00 3.44 6 133 9.00
37 3119380293 Lê Thị Minh Thư 06/01/2001 4.00 3.21 8 126 8.83
38 3119380300 Phạm Minh Thư 12/07/2001 4.00 3.19 16 136 8.89
39 3119380307 Nguyễn Trần Thủy Tiên 01/05/2001 3.00 2.79 4 128 8.40
40 3119380314 Trần Thị Hồng Trang 08/02/2001 3.67 3.04 6 128 8.07
41 3119380330 Bùi Nguyễn Thanh Trúc 07/08/2001 4.00 3.38 6 136 9.10
42 3119380345 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 25/08/2001 4.00 2.85 4 128 9.00
43 3119380352 Hoàng Thị Tuyết 09/12/2000 3.21 0 133
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380359 Nguyễn Huỳnh Khánh Uyên 14/03/2001 4.00 3.52 6 133 9.00
45 3119380366 Nguyễn Phan Thảo Vân 05/06/2001 4.00 3.38 6 133 8.70
46 3119380374 Lý Quốc Vương 16/04/2001 3.00 3.15 6 133 8.00
47 3119380383 Nguyễn Thảo Vy 28/02/2001 2.50 2.89 4 125 6.70
48 3119380390 Lê Thị Như Ý 24/11/2001 4.00 3.46 10 133 9.10
LỚP: DAN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119380009 Nguyễn Phương Anh 14/08/2001 4.00 3.14 9 128 9.07
2 3119380016 Trần Quốc Anh 12/01/2001 1.56 2.46 6 123
3 3119380030 Kiều Kim Chi 17/01/2001 4.00 3.21 6 131 8.90
4 3119380037 Trần Ngọc Doanh 10/01/2001 3.00 3.14 8 135 8.10
5 3119380060 Trần Thông Đạt 05/10/2001 3.00 2.90 2 125 7.00
6 3119380074 Trần Thị Tuyết Hà 05/02/2001 4.00 2.95 4 128 8.70
7 3119380090 Nguyễn Thu Hiền 03/01/2001 4.00 3.25 6 133 9.00
8 3119380097 Nguyễn Hồng Hoa 02/08/2001 4.00 2.95 6 133 8.80
9 3119380105 Nguyễn Thị Thu Hồng 09/01/2001 4.00 3.47 6 133 8.70
10 3119380112 Phan Quang Hưng 29/08/2001 3.40 3.13 5 127 8.50
11 3119380120 Trần Loan Khanh 16/04/2001 2.71 2.71 14 131
12 3119380127 Trương Minh Khôi 13/12/2001 3.00 2.85 7 132
13 3119380137 Trần Diệu Linh 05/01/2001 3.00 2.91 6 133 8.20
14 3119380144 Nguyễn Văn Lộc 09/04/2001 2.41 0 87
15 3119380151 Lê Phương Mai 07/03/2001 1.50 2.56 6 128
16 3119380158 Lại Đức Minh 11/02/2001 1.89 3.33 5 122
17 3119380165 Lê Ngọc Mỹ 25/05/2001 3.00 2.88 6 134 8.30
18 3119380173 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/09/2001 4.00 3.48 6 133 9.40
19 3119380180 Nguyễn Châu Gia Nghi 20/10/2001 2.60 2.79 10 131 7.30
20 3119380187 Lưu Hoàng Bảo Ngọc 10/06/2001 2.29 2.78 4 125
21 3119380195 Trần Thị Kim Ngọc 19/07/2001 4.00 3.04 6 133 8.90
22 3119380203 Bùi Thị Nhi 27/05/2001 4.00 3.14 6 133 9.10
23 3119380219 Lê Trần Minh Nhựt 08/05/2001 3.00 2.55 4 128 7.40
24 3119380227 Đoàn Minh Phúc 07/04/2001 3.33 2.80 6 126 8.47
25 3119380234 Ngô Bảo Phương 08/10/2001 3.00 2.56 11 124
26 3119380241 Nguyễn Trung Quân 04/12/2001 3.00 3.19 8 128 8.15
27 3119380249 Đinh Thụy Lam Quỳnh 24/06/2001 2.80 0 133
28 3119380257 Trần Quang Sơn 15/04/2001 2.18 2.45 11 130 6.86
29 3119380265 Đặng Vũ Nhật Thảo 09/06/2001 2.62 0 133
30 3119380272 Nguyễn Trương Ngọc Thắm 10/12/2001 4.00 3.11 6 134 9.10
31 3119380287 Nguyễn Bùi Bích Thùy 29/09/2001 4.00 3.53 16 137 9.14
32 3119380294 Lê Trần Khánh Thư 10/12/2001 4.00 3.41 16 136 9.14
33 3119380301 Phan Minh Thư 07/06/2001 4.00 3.40 6 133 9.10
34 3119380308 Trần Thị Kim Tiến 06/04/2001 4.00 3.29 6 133 9.00
35 3119380315 Trương Thùy Trang 26/11/1999 2.70 2.86 10 125 7.28
36 3119380324 Phạm Thị Huyền Trân 11/04/2001 2.93 0 133
37 3119380331 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 06/09/2001 3.00 3.38 7 128 7.87
38 3119380338 Trần Khánh Trường 05/05/2001 4.00 3.33 6 129 8.70
39 3119380346 Lê Nguyễn Ngọc Tuyền 17/08/2001 4.00 3.08 6 133 8.90
40 3119380353 Lê Ánh Tuyết 16/02/2001 3.00 3.14 6 134 8.00
41 3119380360 Nguyễn Ngọc Như Uyên 19/04/2001 4.00 2.71 6 133 8.60
42 3119380367 Đặng Thúy Vi 05/08/2001 3.00 3.00 6 133 8.20
43 3119380375 Đặng Hiểu Vy 17/10/2001 3.82 2.85 11 133 8.43
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119380384 Nguyễn Tường Vy 03/01/2001 3.00 2.80 6 133 8.40
45 3119380391 Lưu Ngọc Ý 09/05/2001 3.00 2.82 3 128 7.00
LỚP: DAN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380057 Hoàng Thị Minh Anh 23/04/2002 3.00 3.13 12 113 8.00
2 3120380063 Nguyễn Ngọc Triết Anh 22/03/2002 2.33 2.60 13 87
3 3120380070 Phạm Quỳnh Anh 17/09/2002 2.15 2.66 13 105
4 3120380003 Vũ Thiên Hồng Ân 22/11/2002 2.44 3.01 16 106
5 3120380083 Nguyễn Thị Minh Châu 09/10/2002 2.73 2.92 11 110
6 3120380095 Lưu Trọng Đạt 11/04/2002 2.79 3.07 14 110
7 3119380067 Nguyễn Thị Kim Em 16/11/2000 2.10 2.31 7 77
8 3120380101 Nguyễn Trúc Ánh Giang 26/06/2002 2.45 3.16 11 113
9 3120380108 Lê Nguyễn Nhật Hào 04/04/2002 2.80 3.31 15 113
10 3120380114 Đỗ Ngọc Thúy Hân 06/04/2002 2.44 2.65 16 101
11 3119380087 Nguyễn Ngọc Hân 09/05/2001 2.00 2.79 14 42
12 3120380127 Trần Nguyễn Khánh Hoàng 30/10/2002 3.50 3.63 14 116 8.44
13 3120380133 Lê Ngọc Huy 03/09/2002 2.29 3.03 14 99
14 3120380139 Võ Như Huỳnh 01/04/2002 2.29 2.86 17 111
15 3120380146 Vương Nguyễn Quỳnh Hương 20/07/2002 3.40 3.46 15 113 8.42
16 3120380152 Lê Hồng Khoa 10/04/2002 3.07 3.17 14 111 8.04
17 3120380021 Bùi Thị Thiên Kiều 30/09/2002 3.00 3.33 16 115 7.72
18 3120380165 Lâm Thành Luân 06/09/2002 2.31 2.80 13 80
19 3120380178 Nguyễn Đặng Thanh Mỹ 23/07/2002 4.00 3.73 13 113 9.20
20 3119380170 Bùi Thị Thanh Ngân 20/07/2001 1.50 2.24 11 103
21 3120380197 Trần Thanh Thảo Nguyên 22/09/2002 2.79 3.22 14 113
22 3120380203 Lương Nguyễn Yến Nhi 15/08/2002 3.47 3.09 17 107 8.46
23 3120380209 Phùng Giang Uyển Nhi 22/08/2002 3.43 3.26 14 116 8.26
24 3120380215 Trương Huỳnh Như 15/02/2002 2.94 3.19 17 101
25 3120380221 Nguyễn Hồng Phúc 08/02/2001 3.18 3.12 17 109 7.73
26 3120380227 Nguyễn Hà Vân Phương 14/10/2002 3.00 3.18 13 103
27 3120380242 Trương Kim Sa 09/11/2002 2.85 3.00 13 110 7.46
28 3120380260 Cao Quốc Thắng 18/08/2001 3.13 3.31 15 118 8.10
29 3120380266 Lê Thị Thơm 08/09/2002 3.23 3.37 13 115 8.10
30 3120380041 Nguyễn Thị Như Thùy 01/02/2002 3.20 2.93 15 107 8.00
31 3120380272 Lê Thị Thu Thủy 27/06/2002 3.46 3.62 13 113 8.58
32 3120380279 Trần Minh Thư 02/06/2002 3.50 3.60 16 110 8.24
33 3120380286 Trần Thị Thủy Tiên 30/03/2002 2.57 3.20 14 104 7.24
34 3120380298 Nguyễn Ngô Quế Trân 22/11/2002 3.40 3.26 15 113 8.36
35 3120380305 Nguyễn Thanh Trúc 27/12/2002 3.43 3.49 14 108 8.43
36 3120380311 Trần Quang Trường 05/03/2002 0.61 2.27 11 67
37 3120380317 Lê Anh Tuấn 06/12/2002 3.00 3.15 20 110 7.80
38 3120380323 Nhâm Cát Tường 02/03/2002 3.00 3.28 14 116 7.41
39 3120380329 Đinh Võ Thảo Vân 17/05/2002 3.62 3.54 13 112 8.64
40 3120380335 Trần Ý Vi 03/05/2002 3.64 3.42 14 113 8.68
41 3120380341 Nguyễn Phạm Tường Vy 24/03/2002 2.79 3.13 14 109 7.00
42 3120380051 Nguyễn Ngọc Tường Vy 29/10/2002 2.42 3.11 19 116
43 3120380348 Vũ Nguyễn Trúc Vy 29/06/2002 3.21 3.26 14 111 8.03
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DAN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380064 Nguyễn Thị Phương Anh 11/04/2002 2.10 3.02 20 111
2 3120380071 Phạm Thị Quỳnh Anh 04/05/2002 3.00 3.12 13 113 7.56
3 3120380078 Phạm Ngọc Bích 23/05/2002 3.00 3.33 16 113 7.89
4 3120380084 Đinh Lệnh Chí 04/10/2002 3.55 3.30 11 110 8.11
5 3120380096 Trần Minh Đạt 09/10/2002 2.79 3.16 14 110
6 3120380009 Nguyễn Mai Quỳnh Giang 03/12/2002 2.46 2.96 13 112 6.87
7 3120380102 Phí Thị Quỳnh Giang 06/02/2002 3.15 3.34 13 113 8.18
8 3120380109 Quách Ngọc Anh Hào 07/10/2002 2.50 2.95 16 105
9 3120380121 Vòng Chi Hân 24/06/2002 3.00 2.85 16 105
10 3120380128 Nguyễn Lê Gia Huệ 11/12/2002 3.20 3.26 15 109 7.94
11 3120380134 Lê Phạm Gia Huy 04/08/2002 2.53 2.88 17 114
12 3120380141 Nguyễn Hoàng Gia Hưng 14/11/2000 2.14 3.19 14 90
13 3120380147 Đinh Triệu Khang 29/03/1998 2.21 2.93 14 109
14 3120380153 Đỗ Phạm Minh Khuê 16/01/2002 1.90 2.43 20 109
15 3120380022 Hoàng Khánh Linh 08/11/2002 3.60 3.69 15 113 8.66
16 3120380159 Mai Nhã Linh 05/06/2002 2.71 2.89 14 110
17 3120380166 Trần Thanh Luật 10/10/2002 3.64 3.66 14 116 8.79
18 3120380173 Nguyễn Vũ Thu Minh 19/10/2002 2.63 3.03 16 113
19 3120380179 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 02/12/2002 2.36 2.25 22 102
20 3120380186 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/05/2002 3.05 3.03 22 118
21 3120380192 Hong Bửu Nghi 04/07/2002 2.75 2.86 16 104 7.40
22 3120380198 Nguyễn Thanh Nhàn 23/08/2002 3.43 3.33 14 111 8.26
23 3120380204 Nguyễn Đặng Hoàng Nhi 16/12/2002 2.71 3.01 17 106
24 3120380210 Cao Nguyễn Hồng Nhung 06/10/2002 3.57 3.44 21 97 8.44
25 3120380216 Châu Sở Oanh 09/02/2002 3.24 3.17 17 109 8.18
26 3120380034 Tô Hoàng Phúc 14/10/2002 0.92 2.90 5 68
27 3120380229 Đỗ Hà Ngọc Phượng 19/11/2002 3.21 3.40 14 107 8.21
28 3120380235 Dương Thảo Quỳnh 22/09/2002 3.23 3.32 13 113 8.14
29 3120380249 Nguyễn Duy Tân 22/12/2002 3.00 3.26 11 113 7.97
30 3120380255 Đào Thị Thu Thảo 18/05/2002 1.65 2.46 17 108
31 3120380261 Võ Minh Thắng 11/12/2002 0.29 2.40 6 82
32 3120380267 Nguyễn Thị Ánh Thu 20/09/2002 2.55 3.01 20 109
33 3120380273 Nguyễn Ngọc Thanh Thủy 01/01/2001 3.38 3.40 13 113 8.38
34 3120380044 Trần Ngọc Anh Thư 31/07/2002 2.43 3.00 14 116 7.16
35 3120380280 Võ Thị Anh Thư 08/03/2002 3.71 3.65 14 110 8.49
36 3120380293 Mai Thị Yến Trâm 22/11/2002 3.25 3.27 16 113 8.23
37 3120380299 Trần Bảo Trân 29/01/2002 3.75 3.35 12 113 8.48
38 3120380306 Phan Lê Thanh Trúc 21/10/2002 3.35 3.43 17 115 8.41
39 3120380312 Bùi Anh Tú 30/08/2002 3.00 2.94 14 107 7.75
40 3120380318 Nguyễn Minh Tuấn 10/06/2002 2.50 3.09 12 99
41 3120380324 Đỗ Thu Uyên 12/08/2002 2.67 3.35 9 107 7.10
42 3120380330 Trần Ngọc Khánh Vân 03/05/2002 3.00 3.28 15 116
43 3120380336 Đặng Huỳnh Vĩ 01/05/2002 3.18 3.41 17 116 8.14
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380342 Nguyễn Hậu Tường Vy 13/01/2002 3.15 3.27 13 113 7.91
45 3120380349 Bùi Võ Thanh Xuân 06/02/2002 1.71 2.75 14 113
46 3120380052 Trần Thiên Ý 06/09/2002 2.62 3.08 13 118
LỚP: DAN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380059 Lương Quỳnh Anh 12/10/2002 3.33 3.35 9 110 8.20
2 3120380066 Nguyễn Trường Phương Anh 02/04/2002 3.12 3.26 17 117 7.97
3 3120380073 Trần Dương Quỳnh Anh 11/10/2002 2.79 3.42 14 110 7.74
4 3120380079 Vũ Trần Gia Bửu 29/09/2002 2.56 2.79 16 118 7.14
5 3120380085 Lê Thị Bích Diễm 31/10/2002 3.67 3.53 18 110 8.57
6 3120380091 Trần Lê Bảo Duy 07/05/2002 3.50 3.40 14 110 8.24
7 3120380097 Trần Tiến Đạt 08/10/2002 3.20 3.36 10 107 8.17
8 3120380103 Trần Hương Giang 18/05/2002 1.93 2.96 14 113
9 3120380110 Nguyễn Đào Như Hảo 07/08/2002 3.46 3.47 13 107 8.08
10 3120380116 Ngô Bảo Hân 31/01/2002 3.00 2.87 14 93 7.71
11 3120380122 Hà Thu Hiền 22/03/2002 2.36 2.83 14 109
12 3120380013 Nguyễn Thị Thu Hiếu 26/11/2002 2.53 3.10 17 116
13 3120380129 Trần Thị Thu Huệ 26/04/2002 2.85 3.13 13 108 7.36
14 3120380135 Trần Khánh Huy 30/08/2002 2.78 2.83 9 95 7.60
15 3120380142 Nguyễn Ngọc Hưng 13/10/2002 2.53 2.95 15 99
16 3120380148 Nguyễn Ngọc Nhã Khanh 23/09/2002 2.57 2.67 14 92
17 3120380154 Võ Thanh Bảo Khuyên 31/07/2002 2.69 2.81 16 113 7.59
18 3120380023 Lê Thị Diệu Linh 30/01/2002 2.57 2.98 14 110
19 3120380160 Nguyễn Giang Bội Linh 04/06/2002 3.88 3.59 16 116 8.89
20 3120380167 Nguyễn Thị Luyến 14/02/2002 3.40 3.24 15 112 8.25
21 3120380053 H-Chi-Bu Mbre 15/03/2002 3.00 3.01 11 114 7.69
22 3120380174 Dương Hải My 13/04/2002 3.56 3.42 16 113 8.62
23 3120380180 Lại Ngọc Quỳnh Nga 17/09/2002 3.31 3.38 13 118 8.22
24 3120380187 Nguyễn Thụy Thu Ngân 03/07/2002 3.73 3.20 11 104 8.61
25 3120380193 Phạm Hữu Nghĩa 12/05/2002 2.69 3.30 16 109
26 3120380199 Nguyễn Phúc Hạnh Nhân 22/03/2002 3.56 3.27 16 110 8.28
27 3120380211 Huỳnh Như 20/08/2002 2.93 2.74 15 94
28 3120380217 Vũ Thị Kiều Oanh 21/06/2002 1.69 2.54 16 112
29 3120380223 Lý Gia Phụng 17/02/2002 3.21 3.07 14 102 8.36
30 3120380230 Mai Ngọc Nhựt Quang 17/08/2002 2.82 3.01 11 110
31 3120380036 Trần Minh Quân 08/10/2002 3.21 3.38 14 110 7.58
32 3120380236 Hồ Thị Mỹ Quỳnh 12/02/2002 2.75 3.20 16 107
33 3120380244 Trần Hải Sơn 05/09/1993 2.42 2.93 19 116
34 3120380250 Phạm Bá Thái 07/10/2002 2.65 3.00 17 106 7.10
35 3120380262 Lê Thị Ngọc Thi 31/03/2002 3.09 2.96 11 105 7.49
36 3120380268 Lê Nhã Thục 13/01/2002 2.36 2.72 14 98
37 3120380274 Nguyễn Thị Phương Thúy 17/07/1999 2.29 3.00 14 105
38 3120380282 Trần Hồng Thương 07/09/2002 3.00 3.36 11 118 7.99
39 3120380288 Phạm Thị Kiều Trang 06/12/2002 3.65 3.65 17 116 8.58
40 3120380294 Nguyễn Thị Bích Trâm 18/07/2002 2.54 3.11 13 97 6.89
41 3120380046 Dương Huỳnh Bảo Trân 24/12/2002 2.86 3.28 14 111 7.66
42 3120380300 Đinh Minh Trí 28/03/2002 2.53 3.20 15 106
43 3120380313 Châu Phạm Cẩm Tú 01/12/2002 2.54 3.11 13 120
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380319 Trần Anh Tuấn 13/09/2002 1.29 2.69 14 108
45 3120380325 Huỳnh Mỹ Uyên 27/11/2002 2.86 3.16 14 108 7.64
46 3120380337 Nguyễn Khắc Vĩ 23/04/2002 2.00 2.63 13 104
47 3120380343 Nguyễn Khánh Vy 01/11/2002 3.46 3.31 13 104 7.96
48 3120380350 Kha Như Ý 04/04/2002 3.53 3.46 17 116 8.40
LỚP: DAN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380054 Nguyễn Lê Hà An 03/10/2002 2.70 3.07 10 101 7.16
2 3120380060 Nguyễn Lan Anh 21/11/2001 2.13 2.65 16 111
3 3120380067 Nguyễn Vy Anh 05/04/2002 1.53 2.56 11 99
4 3120380074 Phạm Thiên Ân 03/01/2002 2.06 3.12 14 105
5 3120380080 Cao Lâm Bảo Châu 19/04/1996 2.73 3.07 11 111 7.35
6 3120380086 Đinh Ngọc Diệp 25/04/2002 2.64 3.08 14 111 7.51
7 3120380092 Châu Hải Duyên 21/07/2002 3.00 3.21 20 110 7.49
8 3120380098 Phạm Huỳnh Đăng 24/09/2002 2.81 3.14 16 113 7.66
9 3120380105 Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh 30/10/2002 3.57 3.36 14 116 8.54
10 3120380111 Nguyễn Như Hảo 06/12/2002 2.54 3.05 21 92
11 3120380123 Hoàng Thanh Hiền 14/10/2002 2.29 2.91 17 97
12 3120380014 Trần Lê Hoàng 01/03/2002 2.56 3.10 16 111
13 3120380130 Đỗ Nguyễn Hoàng Huy 17/09/2002 2.64 3.23 14 104
14 3120380136 Nguyễn Thanh Huyền 10/06/2002 2.91 3.14 22 116 7.67
15 3120380143 Đỗ Thị Tuyết Hương 28/04/2002 3.00 3.16 12 116 7.43
16 3120380149 Thạch Ái Khanh 09/08/2002 3.20 3.30 15 110 7.97
17 3120380155 Nguyễn Thành Kiệt 21/08/2002 3.00 2.91 14 90 7.49
18 3120380162 Nguyễn Trần Thoại Linh 02/11/2002 3.56 3.32 18 109 8.43
19 3120380175 Hồ Nguyễn Thảo My 25/11/2002 0.00 2.69 0 58
20 3120380181 Lâm Tuyết Nga 01/01/2002 2.73 3.29 11 98 7.52
21 3120380188 Trần Hiếu Ngân 10/05/2002 3.62 3.47 13 106 8.58
22 3120380194 Lữ Trương Cẩm Ngọc 06/12/2002 2.44 2.71 16 108
23 3120380200 Nguyễn Tiến Nhân 16/06/2002 3.07 3.27 14 111 8.04
24 3120380206 Nguyễn Thị Hiền Nhi 04/11/2002 1.64 2.97 11 106
25 3120380212 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 13/03/2002 3.00 3.09 17 114
26 3120380218 Trương Tấn Phát 15/10/2002 3.19 3.30 16 114 7.91
27 3120380224 Nguyễn Thị Kim Phụng 08/08/2002 3.12 3.10 17 106 7.92
28 3120380231 Lê Đức Minh Quân 10/09/2001 3.24 3.42 17 106 7.82
29 3120380237 Lê Thị Như Quỳnh 08/11/2002 2.64 3.06 14 107 7.23
30 3120380037 Nguyễn Thiện Tài 19/06/2002 2.14 3.14 11 101
31 3120380245 Đặng Ngọc Tâm 17/02/2002 2.80 3.10 15 114
32 3120380251 Huỳnh Ngọc Thiên Thanh 27/03/2002 3.50 3.50 14 109 8.67
33 3120380263 Nguyễn Hoàng Anh Thi 28/02/2002 3.69 3.74 16 108 8.69
34 3120380275 Cao Phạm Anh Thư 02/04/2002 2.50 3.41 12 116 7.10
35 3120380283 Phạm Hoàng Phú Anh Thy 25/06/2002 2.79 3.19 14 106 7.36
36 3120380289 Quách Thị Thu Trang 26/12/2002 3.43 3.15 14 106 8.11
37 3120380295 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 21/08/2002 2.53 2.73 17 111
38 3120380047 Bùi Minh Triết 02/08/2002 1.65 2.44 14 55
39 3120380301 Dương Vĩnh Hải Triều 17/12/2002 3.50 3.52 16 109 8.64
40 3120380314 Trần Thị Cẩm Tú 17/01/2002 2.12 2.84 17 101
41 3120380320 Huyên Phạm Thanh Tùng 20/02/2002 3.21 3.26 14 116 8.19
42 3120380326 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 03/02/2002 2.69 2.99 16 110
43 3120380332 Đặng Nguyễn Trúc Vi 29/07/2002 2.71 2.96 17 108 7.10
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380338 Nguyễn Thành Vinh 29/04/2002 3.17 3.30 18 116 7.95
45 3120380344 Nguyễn Ngọc Tường Vy 13/07/2002 2.12 2.91 17 116
LỚP: DAN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380055 Bùi Ngô Vân Anh 06/11/2002 1.93 2.93 14 113
2 3120380061 Nguyễn Ngọc Minh Anh 09/11/2002 2.88 3.25 16 113 7.84
3 3120380068 Phạm Châu Phương Anh 20/06/2002 2.62 2.89 13 110
4 3120380075 Huỳnh Gia Bảo 05/12/2002 0.00 2.51 0 65
5 3120380081 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 16/09/2002 3.14 3.08 21 106 7.99
6 3120380087 Lý Hồng Diệp 23/08/2002 3.75 3.79 20 114 8.85
7 3120380093 Đoàn Lệ Duyên 29/08/2002 3.40 3.57 15 102 8.22
8 3120380099 Nguyễn Đỗ Minh Đức 10/09/1998 2.13 2.85 13 104
9 3120380106 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 29/01/2002 3.00 3.48 15 111
10 3120380118 Phạm Ngọc Gia Hân 09/01/2002 1.62 2.97 13 96
11 3120380124 Nguyễn Minh Hiền 05/09/2002 3.00 3.43 19 99 8.07
12 3120380131 Huỳnh Đàm Huy 13/11/2002 3.07 3.35 14 104 7.78
13 3120380137 Nguyễn Thu Huyền 03/09/2002 2.14 3.05 14 116
14 3120380144 Nguyễn Quỳnh Hương 04/07/2002 3.47 3.37 19 112 8.43
15 3120380150 Lê Khánh 06/05/2002 1.82 2.75 14 107
16 3120380156 Đặng Tuyết Kim 07/12/2002 3.88 3.80 16 118 8.81
17 3120380163 Đặng Thị Kim Loan 17/03/2002 3.00 3.07 12 105 7.63
18 3120380170 Phan Lê Hiền Mai 11/05/2002 3.32 3.25 19 116 8.28
19 3120380176 Trần Nhã My 21/07/2002 2.68 2.83 19 111
20 3120380183 Lê Thị Kim Ngân 03/10/2002 3.50 3.30 16 107 8.07
21 3120380195 Trần Trương Bảo Ngọc 12/03/2002 3.21 3.15 14 100 7.68
22 3120380201 Hồng Bội Nhi 10/09/2002 2.53 2.75 17 103
23 3120380207 Nguyễn Yến Nhi 04/05/2002 2.64 3.22 14 106
24 3120380031 Đỗ Hồng Nhung 17/07/2002 2.81 3.14 16 114
25 3120380213 Trần Lê Quỳnh Như 06/11/2002 3.38 3.42 13 101 8.32
26 3120380232 Phan Xuân Quân 19/09/2002 2.86 3.10 14 113 7.72
27 3120380240 Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/02/2002 1.25 2.62 12 108
28 3120380246 Nguyễn Hoàng Tâm 16/11/2002 2.18 3.13 17 101
29 3120380252 Nguyễn Thị Phương Thanh 28/12/2002 2.38 3.11 16 110 7.05
30 3120380039 Nguyễn Đặng Ngân Thảo 30/08/2002 2.89 3.01 19 113 7.62
31 3120380264 Trần Nguyên Thi 17/03/2002 3.35 3.16 20 108 8.05
32 3120380270 Huỳnh Mai Ngọc Thùy 26/04/2002 2.79 3.16 12 101 7.39
33 3120380277 Nguyễn Minh Thư 28/07/2002 3.43 3.50 14 111 8.45
34 3120380284 Đặng Thị Ngọc Tiên 12/01/2002 2.79 3.13 14 106 7.06
35 3120380290 Vũ Lê Thùy Trang 24/06/2002 1.95 2.58 19 96
36 3120380296 Chiêm Thục Trân 28/10/2002 3.10 2.81 21 86 7.96
37 3120380048 Lê Thủy Triều 25/12/2002 2.90 3.23 21 115
38 3120380302 Tạ Vĩnh Triều 13/04/2002 2.31 2.59 16 98 6.64
39 3120380309 Nguyễn Tiến Trung 19/10/2002 3.14 3.15 21 103 7.84
40 3120380315 Vũ Thanh Tú 04/12/2002 3.06 3.17 16 104 8.00
41 3120380321 Bùi Thị Ánh Tuyết 28/06/2002 3.15 2.71 13 100 7.45
42 3120380327 Trần Hồ Phương Uyên 18/02/2002 2.71 3.03 17 108
43 3120380333 Hồ Lê Vi 10/01/2002 3.06 3.10 17 116
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380339 Chế Thanh Vy 11/07/2002 3.21 3.31 14 113 8.29
45 3120380345 Nguyễn Võ Tường Vy 17/08/2002 3.18 3.49 11 116 8.01
46 3120380352 Trịnh Hoàng Yến 06/03/2002 2.89 2.71 19 116
LỚP: DAN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120380056 Đặng Tuyết Anh 12/09/2002 3.21 3.17 14 94 8.29
2 3120380062 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 25/12/2002 3.00 3.22 12 102 7.55
3 3120380069 Phạm Ngọc Mai Anh 28/09/2002 2.50 2.83 14 96 6.96
4 3120380076 Teoh Gia Bảo 15/11/2002 2.63 3.21 16 104 7.15
5 3120380082 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 01/08/2002 3.00 2.95 11 113 7.96
6 3120380088 Trương Bửu Diệp 30/09/2002 0.00 2.90 0 70
7 3120380094 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/08/2002 3.35 3.34 17 108 8.22
8 3120380100 Nguyễn Thị Lam Giang 18/06/2002 2.79 3.37 14 109 7.69
9 3120380107 Cao Ngọc Vĩ Hào 02/02/2002 2.57 3.10 14 105 7.29
10 3120380113 Lê Thị Ngọc Hằng 29/11/2002 2.63 2.97 16 101 7.24
11 3120380119 Trần Ngọc Hân 01/09/2002 3.69 3.58 16 100 8.43
12 3120380125 Thạch Thị Thu Hiền 10/02/2002 2.31 2.92 13 118 6.82
13 3120380132 Huỳnh Phúc Minh Huy 15/08/2002 2.77 3.08 13 107 7.36
14 3120380138 Phạm Thị Thanh Huyền 08/05/2002 2.83 3.02 12 97 7.44
15 3120380020 Phạm Duy Khánh 27/10/1998 3.17 3.31 18 117 7.96
16 3120380151 Đỗ Đăng Khoa 30/08/2002 2.44 2.97 16 98 6.75
17 3120380157 Đặng Huỳnh Kỳ 01/05/2002 3.00 3.29 14 113 7.89
18 3120380164 Võ Hồng Loan 03/09/2002 3.11 2.81 19 118 7.66
19 3120380171 Diệp Phụng Mẫn 03/01/2002 3.80 3.25 15 113 8.66
20 3120380177 Trần Thị Diễm My 27/06/2002 3.15 3.32 20 116 8.14
21 3120380184 Lý Kim Ngân 14/03/2002 2.31 3.00 16 110
22 3120380190 Trần Nguyễn Kim Ngân 25/08/2002 3.00 3.29 13 113 8.05
23 3120380196 Trần Anh Nguyên 09/09/2002 3.07 3.12 14 106 7.61
24 3120380202 Jơ Ngõ Linh Nhi 07/12/2002 3.50 3.19 18 115 8.42
25 3120380208 Phan Lê Uyển Nhi 26/06/2002 2.25 2.70 16 103
26 3120380032 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/12/2002 0.83 2.64 9 87
27 3120380214 Trịnh Bửu Như 28/10/2002 3.18 3.30 17 107 8.01
28 3120380220 Hà Trọng Phúc 16/03/2002 3.00 3.21 14 100 7.61
29 3120380226 Đoàn Nga Lâm Phương 23/01/2002 2.73 3.23 15 109
30 3120380233 Nguyễn Nhật Quế 11/12/2002 3.43 3.43 14 106 8.48
31 3120380241 Nguyễn Thị Yến Quỳnh 10/09/2002 2.88 3.16 16 108 7.53
32 3120380247 Nguyễn Ngọc Như Tâm 19/05/2002 2.75 3.20 20 104
33 3120380253 Trần Ngọc Thanh 13/06/2002 3.45 3.73 11 108 8.34
34 3120380040 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 29/10/2002 2.65 2.98 20 93 7.23
35 3120380259 Nguyễn Thị Mộng Thắm 05/04/2002 2.90 0 62
36 3120380265 Huỳnh Quý Thông 06/01/2002 3.74 3.39 19 101 8.36
37 3120380271 Hồ Thu Thủy 22/03/2002 2.35 2.97 17 103 6.69
38 3120380278 Nguyễn Thị Minh Thư 29/09/2002 3.50 3.47 16 116 8.59
39 3120380285 Trần Đỗ Cát Tiên 15/05/2002 3.64 3.83 14 113 8.91
40 3120380291 Vũ Thị Lương Trang 01/12/2002 3.44 3.34 18 113 8.18
41 3120380297 Lê Bảo Trân 17/11/2002 2.69 3.17 16 116
42 3120380310 Phạm Quang Trường 10/04/2002 2.63 3.04 19 99
43 3120380316 Huỳnh Luân Tuấn 12/08/2002 2.20 2.90 15 105
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380322 Lưu Cát Tường 25/10/2002 1.50 2.65 15 105
45 3120380328 Vũ Thùy Phương Uyên 07/04/2002 3.00 3.14 12 114 7.45
46 3120380050 Nguyễn Thị Kiều Vân 18/04/2002 2.12 2.93 14 105
47 3120380334 Lâm Nhã Vi 17/11/2002 3.25 3.35 16 100
48 3120380340 Đặng Nhật Vy 05/09/2002 2.53 3.00 15 100 6.71
49 3120380347 Trương Thị Thúy Vy 17/07/2002 3.36 3.30 14 107 8.19
50 3120380353 Võ Hiểu Yến 15/12/2002 3.08 3.32 13 115 7.77
LỚP: DAN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380025 Đỗ Trâm Anh 21/04/2003 2.80 2.92 20 72
2 3121380001 Nguyễn Minh Anh 26/10/2003 3.39 3.37 18 59 8.35
3 3121380031 Trần Quốc Anh 27/09/2003 3.62 3.44 21 80 8.20
4 3121380037 Phan Tiểu Băng 07/09/2003 2.95 2.72 21 71 7.73
5 3121380043 Lưu Quế Chi 15/01/2003 3.06 2.94 17 70 7.76
6 3121380050 Lê Thị Thanh Dung 25/02/2003 3.53 3.25 19 71 8.29
7 3121380071 Huỳnh Hương Giang 11/08/2003 3.43 3.18 21 76
8 3121380077 Trần Hương Giang 02/11/2003 3.70 3.71 23 73 8.85
9 3121380084 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 09/07/2003 3.39 3.18 23 74 8.31
10 3121380090 Võ Thị Thúy Hằng 06/12/2003 3.58 3.12 19 74 8.52
11 3121380096 Phạm Ngọc Hân 20/11/2003 3.50 3.22 20 74 8.51
12 3121380102 Nguyễn Viết Minh Hiếu 28/03/2003 3.20 3.23 20 73 8.24
13 3121380109 Lâm Gia Huy 03/03/2003 3.50 3.61 20 75 8.45
14 3121380118 Phan Thị Huỳnh Hương 08/04/2003 2.22 2.52 18 62
15 3121380124 Lưu Vĩnh Khánh 13/03/2003 3.29 3.41 24 73
16 3121380130 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 02/07/2003 3.10 3.40 21 75 8.00
17 3121380136 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/10/2003 3.39 3.36 18 75 7.98
18 3121380143 Ngô Thị Minh Lý 10/10/2003 2.55 2.86 20 66
19 3121380009 Huỳnh Xuân Mai 14/01/2003 2.78 2.97 18 68
20 3121380149 Chung Huệ Mẫn 17/12/2003 2.58 3.00 19 76
21 3121380155 Nguyễn Hùng Nhật Minh 14/06/2003 2.65 2.70 20 70
22 3121380161 Lê Thị Quỳnh Na 27/09/2003 2.76 2.85 17 74 7.44
23 3121380167 Đặng Huỳnh Ngân 03/03/2003 2.69 2.70 11 61
24 3121380174 Nguyễn Tuyết Ngân 20/07/2003 2.58 2.84 19 69
25 3121380181 Thái Thục Nghi 12/02/2003 3.50 3.25 20 75 8.43
26 3121380187 Ngô Kim Ngọc 09/06/2003 2.50 3.17 15 72 7.14
27 3121380194 Giao Thái Nguyên 20/10/2003 3.75 3.62 20 71 8.58
28 3121380200 Dương Yến Nhi 27/10/2003 3.05 2.81 20 70 7.89
29 3121380206 Võ Minh Tuyết Nhi 08/09/2003 3.30 3.18 20 72 8.02
30 3121380212 Huỳnh Như 06/07/2003 2.06 2.28 14 64
31 3121380218 Lê Điền Phúc 19/08/2003 3.27 3.07 22 74 7.91
32 3121380224 Châu Hạnh Phước 22/04/2003 3.13 3.12 16 68 8.12
33 3121380231 Nguyễn Vũ Anh Quân 22/04/2003 3.20 3.04 15 68 8.19
34 3121380238 Phạm Ngân Quỳnh 24/01/2003 2.84 2.77 19 69
35 3121380244 Lương Ngọc Minh Tâm 18/03/2003 3.05 3.25 20 75 7.80
36 3121380250 Đào Thị Mỹ Thành 17/04/2003 2.94 2.94 18 70
37 3121380258 Đào Ngọc Đoan Thi 16/05/2003 3.45 3.33 20 72 8.43
38 3121380270 Trần Gia Thụy 22/05/2003 3.25 3.13 20 72 7.97
39 3121380276 Lương Minh Thư 24/05/2003 3.10 3.12 21 78 7.71
40 3121380283 Vũ Ngọc Anh Thư 02/06/2003 3.00 3.08 18 66 7.87
41 3121380291 Dương Ngọc Trâm 19/05/2003 3.70 3.58 23 73 8.70
42 3121380298 Thái Bảo Trân 20/06/2003 2.89 2.69 18 70 7.37
43 3121380304 Huỳnh Thanh Trúc 25/10/2003 3.27 3.54 15 68 8.01
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120380307 Thái Bình Thủy Trúc 28/04/2002 3.24 2.58 21 73 7.86
45 3121380310 Cao Anh Tuấn 26/04/2001 3.05 2.91 20 75
46 3121380317 Dương Thị Thu Uyên 10/03/2002 3.35 3.01 20 72 7.96
47 3121380323 Ừng Mỹ Vân 15/06/2003 3.07 3.03 15 64 7.79
48 3121380330 Võ Quang Vinh 10/05/2003 2.94 2.51 16 61 7.41
49 3121380337 Nguyễn Thanh Vy 20/02/2003 2.61 2.69 18 61
50 3121380019 Mai Xuân Yến 02/01/2003 2.90 2.65 21 72
LỚP: DAN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380026 Ngô Hồng Quế Anh 04/09/2003 3.00 3.17 17 69
2 3121380032 Trương Khiết Anh 15/09/2003 3.13 3.21 15 67 8.01
3 3121380038 Nguyễn Thùy Ngọc Bích 06/02/2003 3.78 3.62 23 73 8.56
4 3121380044 Nguyễn Thị Kim Chi 11/11/2003 2.70 2.66 20 73
5 3121380051 Lâm Khải Duy 28/08/2003 3.00 2.99 19 74 8.01
6 3121380057 Trần Đoàn Phương Duyên 20/06/2003 3.33 3.09 21 75 7.90
7 3121380065 Nguyễn Khoa Đăng 10/01/2003 3.67 3.50 18 70
8 3121380072 Huỳnh Phạm Hương Giang 19/11/2003 3.44 3.37 18 68 8.48
9 3121380078 Võ Thị Ngọc Giàu 24/11/2003 2.79 2.51 19 71
10 3121380085 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/09/2003 1.44 2.85 7 60
11 3121380091 Hoàng Trần Gia Hân 15/10/2003 2.88 3.06 16 66
12 3121380097 Tăng Hồ Gia Hân 18/09/2003 3.50 3.40 20 68 8.45
13 3121380103 Đinh Thị Phương Hoa 31/03/2003 3.16 3.21 19 71
14 3121380110 Lê Huy 12/10/2003 2.70 2.91 20 75
15 3121380119 Nguyễn Đức Võ Hỷ 27/11/2003 2.17 2.39 18 70
16 3121380131 Bùi Khánh Linh 27/07/2003 2.39 2.55 15 58
17 3121380002 Đặng Tuyết Linh 11/11/2003 2.85 2.97 20 75
18 3121380138 Phan Nguyễn Thuỳ Loan 20/10/2003 3.24 3.40 21 73 8.07
19 3121380144 Mạc Diệu Huyền Mai 08/09/2003 2.96 3.19 23 74 7.83
20 3121380150 Hồng Tô Huệ Mẫn 18/03/2003 3.26 3.32 19 71 8.50
21 3121380156 Nguyễn Thị Hoàng Mơ 16/05/2003 3.10 3.22 21 79
22 3121380162 Lý Quân Na 16/12/2003 3.06 3.19 16 67 8.06
23 3121380169 Huỳnh Kim Ngân 31/10/2003 3.47 3.64 15 69 8.48
24 3121380175 Trần Thị Kim Ngân 14/04/2002 2.91 2.92 22 75
25 3121380182 Trần Ngọc Xuân Nghi 13/02/2003 2.53 2.83 17 71
26 3121380188 Nguyễn Minh Ngọc 22/09/2003 3.11 3.23 18 75 7.81
27 3121380195 Ngô Thị Khiêm Nhã 29/07/2003 3.53 3.45 17 65 8.84
28 3121380201 Đinh Thị Thuỳ Nhi 04/02/2003 3.50 3.38 20 77 8.46
29 3121380207 Võ Ý Nhi 17/12/2003 3.16 3.18 19 71 8.06
30 3121380213 Lưu Ngọc Bảo Như 01/06/2003 3.13 3.13 23 77 8.10
31 3121380219 Lê Hoàng Phúc 09/04/2003 2.69 2.92 13 62
32 3121380225 Phùng Hữu Phước 22/08/2003 3.29 3.11 14 57 8.26
33 3121380232 Phan Minh Quân 27/12/2003 3.53 3.70 19 69 8.46
34 3121380239 Trịnh Diễm Quỳnh 24/04/2003 3.24 3.05 17 65 8.17
35 3121380251 Hồ Hồng Thành 13/10/2002 3.11 3.24 18 72
36 3121380259 Lê Nguyễn Ngọc Thi 06/02/2003 2.67 2.58 21 65
37 3121380265 Phó Gia Thịnh 11/11/2003 2.28 2.36 18 67
38 3121380271 Cao Thị Sô Thư 14/05/2003 2.80 2.56 20 75
39 3121380277 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 15/11/2003 3.00 3.00 19 63 7.98
40 3121380284 Lê Quỳnh Anh Thy 21/05/2003 3.83 3.75 18 75 8.91
41 3121380292 Đặng Thị Nhã Trâm 20/02/2003 2.52 2.67 21 67
42 3121380299 Trần Phan Nhã Trân 12/08/2003 3.27 2.99 15 70 7.77
43 3121380305 Tống Nhi Phương Trúc 16/02/2003 3.05 2.85 22 67
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380311 Lê Minh Tuấn 20/12/2003 1.32 2.76 9 33
45 3121380318 Nguyễn Hồ Thụy Uyên 07/11/2003 2.56 2.37 18 65 7.08
46 3121380325 Trần Ngọc Thảo Vi 13/12/2003 3.06 3.07 18 71 7.97
47 3121380332 Cao Tường Vy 07/08/2003 3.19 3.19 21 73
48 3121380339 Nguyễn Tường Vy 16/12/2003 2.70 3.08 18 66
49 3121380344 Nguyễn Thị Hồng Yến 12/09/2003 2.75 3.03 20 74 7.59
LỚP: DAN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380021 Trần Ngọc An 29/11/2003 3.35 3.23 23 75 8.18
2 3121380027 Nguyễn Đặng Duy Anh 19/10/2003 3.39 3.47 18 73 8.56
3 3121380033 Lê Bạch Hồng Ân 07/02/2003 2.61 0 28
4 3121380039 Lê Ngọc Minh Châu 02/02/2003 2.36 3.36 10 59
5 3121380045 Võ Nguyệt Triều Chinh 10/03/2003 2.76 2.77 17 65 7.57
6 3121380058 Trần Mỹ Duyên 10/01/2003 2.70 2.78 20 74
7 3121380066 Huỳnh Uyển Đình 10/06/2003 2.95 2.85 19 68
8 3121380073 Lê Võ Huỳnh Giang 06/06/2003 3.20 2.84 15 67 7.97
9 3121380086 Phạm Thị Mỹ Hạnh 22/09/2003 2.32 2.33 19 63
10 3121380092 Lê Huỳnh Gia Hân 12/06/2003 2.78 3.00 18 72 7.73
11 3121380098 Lương Thị Kim Hiền 29/07/2003 2.33 2.40 12 55
12 3121380104 Mai Thịnh Hòa 09/06/2003 3.58 3.38 19 66 8.52
13 3121380113 Mai Mỹ Huyền 21/01/2003 3.10 3.33 21 67
14 3121380120 Nguyễn Quang Khải 05/08/2003 3.05 3.21 19 71 8.04
15 3121380126 Huỳnh Gia Khiêm 06/12/2003 2.11 2.82 12 66
16 3121380132 Đinh Trần Nhất Linh 11/11/2003 3.20 3.03 20 73 7.96
17 3121380139 Nguyễn Thị Mai Lộc 17/10/2002 2.44 2.48 18 65
18 3121380145 Nguyễn Huỳnh Xuân Mai 13/11/2003 2.11 1.98 18 45
19 3121380157 Đoàn Thị Thảo My 23/01/2003 3.13 3.35 16 72 7.97
20 3121380163 Tăng Hoàn Nam 20/03/2003 2.88 3.06 16 64 7.58
21 3121380177 Võ Ngọc Ngân 01/08/2003 3.40 3.45 20 76 8.26
22 3121380183 Trần Thị Uyển Nghi 09/06/2003 3.29 3.03 17 67
23 3121380189 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 06/04/2003 1.65 2.27 12 56
24 3121380196 Dương Hà Hữu Nhân 03/08/2003 3.57 3.41 23 73 8.51
25 3121380202 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 10/08/2003 2.88 2.90 17 62
26 3121380208 Vũ Thị Tuyết Nhi 16/07/2003 3.52 3.63 21 73 8.52
27 3121380214 Đặng Huỳnh Vân Ny 08/03/2003 3.35 3.03 20 70 8.18
28 3121380220 Lê Vũ Minh Phúc 21/04/2003 2.95 3.03 20 72
29 3121380226 Bùi Thị Mai Phương 15/09/2003 3.56 3.59 18 68 8.56
30 3121380234 Nguyễn Đình Hạ Quyên 13/09/2003 2.89 2.78 19 67 7.66
31 3121380240 Trần Huỳnh Nhất Sinh 27/02/2002 3.44 3.37 18 70 8.33
32 3121380246 Nguyễn Hồ Quốc Thái 07/12/2003 3.37 3.16 19 67 8.16
33 3121380253 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 28/12/2003 3.44 3.35 18 72 8.19
34 3121380003 Mai Hoàng Phương Thi 12/11/2003 3.55 3.63 20 72 8.64
35 3121380260 Phạm Khả Thi 10/10/2003 2.50 2.89 17 72
36 3121380266 Đoàn Quốc Thuận 24/05/2003 3.11 3.08 19 71 7.65
37 3121380272 Dương Minh Thư 31/03/2003 3.50 3.34 20 70 8.30
38 3121380278 Nguyễn Ngọc Anh Thư 02/11/2003 2.79 2.82 19 71
39 3121380293 Tạ Hương Quỳnh Trâm 18/06/2003 3.24 3.21 21 70 8.15
40 3121380300 Trương Thị Quế Trân 13/09/2003 2.36 2.34 12 64
41 3121380306 Lâm Quang Trường 11/07/2003 3.30 3.08 20 72 7.97
42 3121380312 Phan Ngọc Tuấn 02/08/2003 2.24 2.30 18 66
43 3121380319 Nguyễn Phương Thảo Uyên 03/05/2003 3.67 3.48 24 85 8.70
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380326 Triệu Thanh Vi 13/06/2003 2.45 3.12 17 69
45 3121380333 Ka Lê Vy 27/03/2003 3.20 2.91 20 67
46 3121380340 Trang Yến Vy 02/10/2003 2.89 2.79 18 72
LỚP: DAN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380022 Trương Vũ Khả An 03/11/2003 3.30 3.29 20 79
2 3121380028 Nguyễn Phương Anh 15/09/2003 1.95 2.26 18 77
3 3121380034 Ngô Duy Quốc Bảo 18/02/2003 3.52 3.63 23 81 8.40
4 3121380040 Lê Thị Hoàng Châu 18/09/2003 3.39 3.18 18 73 8.28
5 3121380046 Đặng Ngọc Diệp 08/05/2003 3.13 3.27 16 70 7.65
6 3121380053 Hoàng Thị Mỹ Duyên 15/11/2003 3.70 3.53 20 75 8.58
7 3121380059 Ngô Thị Thùy Dương 17/09/2003 2.76 3.01 21 70
8 3121380068 Nguyễn Tuấn Đức 13/12/2003 2.78 2.80 23 79
9 3121380074 Nguyễn Châu Giang 08/12/2003 3.15 3.04 20 74 7.94
10 3121380080 Nguyễn Thị Thanh Hà 19/01/2003 3.31 3.06 16 66
11 3121380087 Lê Gia Hạo 15/04/2003 2.94 2.69 17 67 7.76
12 3121380093 Lưu Gia Hân 20/04/2003 3.06 3.06 17 71 7.69
13 3121380099 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/05/2003 2.90 2.78 20 72 7.73
14 3121380106 Nguyễn Trần Thanh Huân 24/07/2003 3.38 3.01 13 69 8.36
15 3121380114 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 25/12/2003 3.68 3.41 19 73 8.48
16 3121380121 Đỗ Nguyễn Nhật Khanh 23/03/2003 2.59 2.52 17 60
17 3121380133 Đỗ Trần Thùy Linh 05/11/2003 3.11 3.21 18 72 7.91
18 3121380140 Trần Tấn Lộc 19/04/2003 3.28 3.04 18 74 8.23
19 3121380146 Nguyễn Thị Như Mai 21/12/2003 3.35 3.14 20 72 8.15
20 3121380152 Bùi Ngọc Minh 03/12/2002 2.17 2.53 23 72
21 3121380158 Hà Thị Hoàng My 09/01/2003 3.11 3.18 19 68
22 3121380164 Nguyễn Cao Quỳnh Nga 26/01/2003 3.33 3.26 15 65 8.35
23 3121380171 Lê Thanh Ngân 18/05/2003 3.22 3.28 18 68 8.04
24 3121380184 Võ Trọng Nghĩa 27/02/2003 2.94 2.76 17 70 7.55
25 3121380190 Nguyễn Thị Diễm Ngọc 13/04/2002 3.45 3.19 20 72 8.22
26 3121380197 Nguyễn Trọng Nhân 22/10/2003 3.42 3.03 12 64 8.63
27 3121380203 Tiêu Mẫn Nhi 10/11/2003 2.90 3.08 20 65 7.90
28 3121380209 Lê Thị Hồng Nhung 03/02/2003 3.53 3.21 15 67 8.70
29 3121380215 Lê Hà Kiều Oanh 01/09/2003 3.25 3.14 20 65 8.20
30 3121380221 Trần Gia Phúc 24/08/2003 2.67 2.69 15 65 7.09
31 3121380228 Nguyễn Duy Quang 12/07/2003 2.90 3.38 19 72 7.31
32 3121380235 Nguyễn Tú Quyên 04/08/2003 2.67 2.68 21 73 7.27
33 3121380241 Hà Thị Thu Sương 17/09/2003 2.55 2.56 20 70
34 3121380247 Hoàng Kim Thanh 28/04/2003 2.13 2.74 13 58
35 3121380254 Nguyễn Ngọc Thảo 08/12/2003 3.22 3.33 18 73 8.11
36 3121380261 Nguyễn Hải Thiên 02/03/2003 3.10 3.13 20 70
37 3121380004 Nguyễn Dương Nhật Thu 10/12/2003 3.16 3.06 19 68 7.70
38 3121380267 Nguyễn Hữu Thuận 23/12/2003 2.57 2.58 12 52
39 3121380273 Lê Anh Thư 10/03/2003 3.65 3.66 20 70 8.56
40 3121380279 Phạm Thị Quỳnh Thư 31/03/2003 3.10 3.31 20 72 7.78
41 3121380286 Đoàn Ngọc Cát Tiên 26/05/2003 3.61 3.46 18 72 8.45
42 3121380294 Trương Huyền Trâm 27/08/2003 2.56 2.66 16 64
43 3121380014 Hồ Đặng Trân Trân 27/11/2003 3.04 3.04 23 77 7.83
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380301 Cái Thị Tú Trinh 11/11/2003 3.60 3.41 20 74 8.60
45 3121380307 Nguyễn Anh Tú 08/01/2003 2.80 2.52 15 63 7.71
46 3121380313 Lê Anh Túc 09/03/2003 2.83 2.63 18 59
47 3121380320 Ngô Thanh Vân 19/12/2003 1.83 2.96 7 53 6.01
48 3121380327 Đinh Đan Viện 26/12/2003 2.47 2.36 17 69 7.28
49 3121380334 Ngô Khánh Vy 20/04/2003 3.61 3.16 18 70 8.42
50 3121380341 Nguyễn Thị Xuân 05/11/2003 3.00 2.76 17 67
51 3121380346 Nguyễn Thị Kim Yến 02/09/2003 3.00 2.70 19 69 7.74
LỚP: DAN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380023 Đào Ngọc Lan Anh 04/11/2003 3.16 2.99 19 69 7.81
2 3121380029 Nguyễn Quỳnh Minh Anh 07/10/2003 3.68 3.15 19 67 8.36
3 3121380035 Nguyễn Thái Bảo 25/01/2003 1.87 2.14 15 44
4 3121380041 Lý Trọng Bảo Châu 26/09/2003 2.19 0 48
5 3121380047 Hà Thị Mỹ Diệu 17/03/2003 2.33 2.55 18 67
6 3121380054 Mùi Kỳ Duyên 03/12/2003 2.93 2.96 15 54 7.57
7 3121380060 Nguyễn Trần Khánh Dương 27/10/2003 3.06 3.32 18 72
8 3121380069 Trần Tấn Trí Đức 11/11/2003 3.71 3.60 17 67 8.52
9 3121380075 Nguyễn Hương Giang 17/09/2003 3.23 3.26 22 72
10 3121380081 Phạm Thanh Hà 09/12/2003 3.13 3.49 20 75 7.81
11 3121380088 Nguyễn Thị Hằng 28/05/2003 2.39 2.57 18 70
12 3121380094 Nguyễn Hiểu Hân 09/03/2003 3.20 3.07 20 70
13 3121380100 Ngô Minh Hiển 15/03/2003 3.62 3.57 21 75 8.32
14 3121380107 Huỳnh Bảo Huệ 04/06/2003 1.88 2.39 13 67
15 3121380115 Phan Thị Thanh Huyền 01/06/2003 2.89 2.70 19 69 7.51
16 3121380122 Ngô Ngọc Giáng Khanh 22/10/2003 3.75 3.56 20 73 8.82
17 3121380128 Dương Lê Thúy Kiều 21/03/2003 3.70 3.59 20 70
18 3121380134 Lê Nhật Linh 03/07/2003 3.04 3.04 23 75 7.99
19 3121380141 Phan Sĩ Lương 11/11/2003 1.50 2.51 8 51
20 3121380147 Nguyễn Xuân Mai 02/08/2003 3.55 3.30 20 76 8.44
21 3121380153 Lê Nguyễn Tuyết Minh 12/10/2003 2.72 2.56 18 64
22 3121380159 Nguyễn Hồng Hà My 11/11/2003 3.17 2.91 18 70 8.08
23 3121380165 Dương Nguyễn Kim Ngân 25/05/2003 2.56 2.69 16 72
24 3121380172 Lê Thị Kim Ngân 23/12/2002 3.62 3.48 21 73 8.57
25 3121380179 Huỳnh Thục Chiêu Nghi 16/12/2003 3.53 3.39 17 71 8.71
26 3121380185 Đoàn Trần Bảo Ngọc 29/06/2003 3.20 3.11 15 65 8.09
27 3121380192 Trần Thị Ngọt 26/03/2003 1.88 2.00 13 62
28 3121380198 Lê Minh Nhật 23/12/2003 2.73 2.82 15 67 7.34
29 3121380204 Trần Nguyễn Bảo Nhi 10/02/2003 2.88 3.00 16 65 7.53
30 3121380216 Vũ Chí Phong 17/11/2003 2.95 3.16 20 70
31 3121380222 Trần Hoàng Phúc 04/04/2003 3.09 3.29 22 72 7.99
32 3121380229 Lê Minh Quân 28/01/2003 2.88 3.27 16 64 7.84
33 3121380236 Phạm Hoàng Quyên 24/11/2003 3.27 3.04 15 67 7.93
34 3121380242 Đặng Thị Tài 20/09/2003 3.06 3.10 18 68
35 3121380248 Lê Trần Đan Thanh 10/11/2003 2.00 2.20 15 69
36 3121380255 Phan Thanh Thảo 25/11/2003 3.18 3.29 17 65 7.82
37 3121380262 Phạm Ngọc Thiện 30/07/2003 3.04 3.17 23 78 8.13
38 3121380268 Trần Thị Diệu Thùy 20/05/2003 2.62 2.63 21 68
39 3121380281 Trần Anh Thư 20/11/2003 3.68 3.48 19 67 8.64
40 3121380005 Nguyễn Hồng Thy 08/05/2003 1.50 2.48 9 46
41 3121380288 Trần Thị Xuân Tiên 13/05/2003 2.55 2.24 20 70
42 3121380295 Lâm Bảo Trân 19/09/2003 3.15 2.91 13 65 7.93
43 3121380302 Trương Ngọc Tú Trinh 26/10/2003 2.37 2.33 19 67
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380308 Nguyễn Thị Cẩm Tú 07/05/2003 3.30 3.31 20 74
45 3121380314 Lục Gia Tuệ 27/09/2003 3.05 3.17 20 72
46 3121380015 Ngô Thanh Tuyền 02/05/2003 2.39 2.73 18 70 6.88
47 3121380321 Nguyễn Phương Khánh Vân 27/10/2003 3.33 3.26 15 69 8.33
48 3121380328 Nguyễn Quốc Việt 28/01/2003 3.13 3.24 24 74
49 3121380342 Trịnh Như Ý 25/04/2003 3.05 2.96 21 71 7.95
50 3121380347 Nguyễn Thị Kim Yến 14/02/2003 3.90 3.61 20 72 8.92
LỚP: DAN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121380024 Đinh Thoại Anh 22/10/2003 2.81 2.99 21 75
2 3121380030 Nguyễn Thị Lan Anh 18/03/2003 3.12 2.93 17 69 8.08
3 3121380036 Từ Lộc Anh Bảo 17/10/2003 2.95 3.18 21 72
4 3121380042 Đặng Ngọc Chi 11/12/2003 2.88 3.07 17 71 7.74
5 3121380049 Hồ Thị Thuỳ Dung 01/09/2003 2.85 2.66 20 70
6 3121380055 Nguyễn Phạm Khánh Duyên 19/05/2003 3.45 3.26 20 72 8.54
7 3121380062 Lưu Minh Đạt 16/05/2003 2.72 3.19 18 75
8 3121380070 Lê Thị Ngọc Gấm 29/04/2003 2.85 3.07 20 72
9 3121380076 Nguyễn Ngân Giang 04/09/2003 3.17 3.05 18 60 7.93
10 3121380082 Võ Thị Thanh Hà 15/05/2003 3.65 3.42 20 72 8.54
11 3121380089 Nguyễn Trịnh Minh Hằng 14/03/2003 2.56 2.85 16 62
12 3121380095 Phạm Minh Hân 24/10/2003 3.33 3.37 15 67 8.11
13 3121380108 Lê Trần Gia Huệ 02/10/2003 3.38 3.38 21 73
14 3121380116 Trần Thanh Huyền 12/11/2003 3.47 3.52 15 63 8.27
15 3121380123 Võ Uyên Khanh 24/05/2003 3.29 2.97 17 67 8.33
16 3121380129 Phạm Thị Diễm Kiều 11/02/2003 3.00 2.77 16 65
17 3121380135 Nguyễn Mai Linh 17/10/2003 3.11 2.96 18 68
18 3121380142 Lương Minh Lý 25/09/2003 2.59 2.30 17 57
19 3121380148 Thái Gia Mẩn 22/12/2003 3.39 3.50 18 70 8.46
20 3121380154 Nguyễn Cao Minh 14/01/2003 2.73 2.62 11 63 7.21
21 3121380160 Tăng Kim Mỹ 01/11/2003 2.93 3.03 14 64 7.56
22 3121380166 Dương Trúc Ngân 11/07/2003 3.07 2.98 14 66
23 3121380173 Nguyễn Trần Thanh Ngân 31/12/2003 3.79 3.71 24 83 8.89
24 3121380180 Phùng Ngọc Đông Nghi 09/04/2003 3.18 3.20 17 65 8.11
25 3121380186 Lê Thị Bảo Ngọc 11/01/2003 3.00 3.01 17 67 7.69
26 3121380193 Châu Hoàng Nguyên 06/12/2003 3.13 2.72 15 67 7.74
27 3121380199 Dương Thị Tuyết Nhi 02/05/2003 2.65 2.52 15 63 7.05
28 3121380205 Trương Yến Nhi 17/04/2003 3.75 3.69 20 70 8.91
29 3121380211 Đặng Lê Minh Như 22/11/2003 3.42 3.15 19 67 8.14
30 3121380217 Nông Diệu Phú 12/05/2003 1.38 1.96 16 45
31 3121380223 Nguyễn Thị Kim Phụng 13/09/2003 2.70 2.82 23 76 7.45
32 3121380230 Nguyễn Đình Quân 06/03/2003 1.60 2.33 12 27
33 3121380237 Hồ Phương Quỳnh 10/01/2003 3.50 3.55 18 71 8.42
34 3121380243 Lương Mỹ Tâm 17/03/2003 3.80 3.66 20 65 8.69
35 3121380249 Võ Thị Minh Thanh 12/03/2003 3.00 2.91 14 65 7.83
36 3121380256 Trần Quý Lý Thu Thảo 12/03/2003 3.00 3.14 15 65 7.81
37 3121380263 Đoàn Đức Thịnh 11/06/2003 2.95 2.67 20 61 7.62
38 3121380269 Trần Thị Anh Thúy 17/01/2003 3.50 3.45 18 73 8.64
39 3121380275 Lê Thị Minh Thư 24/09/2003 2.82 2.75 17 67 7.44
40 3121380289 Nguyễn Hữu Toàn 28/12/2003 2.79 3.11 19 72
41 3121380006 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 06/07/2003 3.28 3.55 18 73 8.07
42 3121380296 Ngô Ngọc Trân 30/03/2003 2.21 2.65 12 62
43 3121380303 Huỳnh Thanh Trúc 13/06/2003 3.19 2.96 16 68 7.64
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121380309 Trần Minh Tú 05/10/2003 3.15 3.05 20 74 7.97
45 3121380016 Nguyễn Hoàng Thiên Vân 15/08/2003 3.12 3.00 17 61 7.97
46 3121380322 Phạm Nguyễn Khánh Vân 05/03/2003 3.35 3.20 20 74 8.27
47 3121380343 Lê Hoàng Yến 10/09/2003 3.87 3.06 15 65 8.81
LỚP: DAN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380006 Huỳnh Lê Phương Anh 05/01/2004 2.57 2.50 14 28 6.96
2 3122380011 Nguyễn Quốc Nam Anh 19/09/2004 3.17 3.19 18 32 7.87
3 3122380016 Trần Vân Anh 19/09/2004 2.79 2.89 14 28 7.16
4 3122380021 Lê Thị Ân 02/12/2004 2.57 2.86 14 28
5 3122380026 Nguyễn Ngọc Minh Châu 17/01/2004 2.59 2.45 17 31
6 3122380036 Ngô Phạm Hoàng Dung 22/01/2004 2.47 2.42 19 33
7 3122380041 Trần Đoàn Đình Duy 16/04/2004 3.13 3.13 16 30 8.18
8 3122380046 Nguyễn Thị Ánh Dương 09/02/2004 2.43 2.46 14 28
9 3122380051 Trần Trịnh Khánh Đoan 30/06/2004 3.29 3.32 17 31
10 3122380057 Nguyễn Bảo Giang 27/07/2004 3.82 3.81 17 31 8.66
11 3122380063 Nguyễn Thị Thu Hà 31/05/2004 2.64 2.82 14 28 6.86
12 3122380068 Dương Bảo Hân 13/06/2002 2.76 2.74 17 31 7.09
13 3122380073 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 01/08/2004 3.18 3.19 17 31 7.78
14 3122380078 Đào Ngọc Hiếu 11/11/2004 3.18 3.35 17 31 7.84
15 3122380083 Phạm Nguyễn Đăng Hòa 05/03/2004 2.56 2.57 16 30
16 3122380088 Dương Gia Huy 04/01/2004 2.00 2.00 14 28
17 3122380093 Lương Trần Thu Huyền 19/09/2004 2.50 2.54 14 28
18 3122380098 Mai Quế Hương 01/08/2004 2.75 2.87 16 30
19 3122380103 Tiêu Quốc Minh Khang 16/08/2004 2.43 2.68 14 28
20 3122380108 Lâm Ngọc Đăng Khoa 19/02/2004 2.12 2.55 15 29 6.12
21 3122380113 Đinh Gia Kiện 30/11/2004 1.24 1.55 15 29
22 3122380118 Nguyễn Ngô Thiên Kim 08/02/2004 3.29 3.35 17 31 8.18
23 3122380356 Lê Thị Hoài Lăng 19/07/2003 1.53 1.81 17 31
24 3122380124 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 02/09/2004 2.06 2.16 17 31
25 3122380129 Hồng Khánh Linh 04/08/2004 2.57 2.46 14 28
26 3122380135 Mạch Gia Linh 04/07/2004 3.29 3.32 17 31 8.22
27 3122380141 Ừng Hán Linh 10/05/2004 2.71 2.71 14 28 7.20
28 3122380146 Luân Khánh Ly 04/04/2004 1.82 1.77 17 31
29 3122380151 Lý Gia Mẫn 05/06/2004 2.86 2.79 14 28 7.57
30 3122380156 Đặng Nguyễn Kỳ My 10/05/2004 0.00 1.50 0 14
31 3122380161 Tôn Trương Hải Nam 04/04/2004 2.29 2.90 15 29
32 3122380166 Lê Kim Ngân 25/04/2004 1.71 2.24 14 25
33 3122380172 Hà Ngọc Quế Nghi 14/01/2004 3.29 3.42 17 31
34 3122380177 Mã Vũ Diễm Ngọc 31/07/2004 3.14 3.29 14 28 8.15
35 3122380182 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 03/08/2003 2.57 2.68 14 28 7.32
36 3122380187 Lê Uyên Nhi 24/08/2004 2.06 1.84 17 31
37 3122380192 Phạm Thanh Nhi 04/04/2004 2.47 2.32 17 31
38 3122380197 Nguyễn Trang Nhung 07/05/2004 3.36 2.96 14 28 7.89
39 3122380203 Huỳnh Mạnh Phát 15/11/2004 2.76 2.68 17 31 7.32
40 3122380208 Nguyễn Duy Thanh Phúc 24/04/2004 2.79 2.89 14 28 7.50
41 3122380213 Lý Thanh Phụng 14/04/2004 3.12 3.16 17 31 8.08
42 3122380218 Võ Nguyễn Minh Phương 10/07/2004 0.00 1.64 0 11
43 3122380224 Lý Gia Quyền 28/04/2003 0.75 2.35 3 17
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380229 Lê Trần Phương Quỳnh 28/06/2004 3.14 2.93 14 28
45 3122380234 Ka Hy Ruyn 12/12/2004 3.29 3.23 17 31 8.32
46 3122380239 Safinah Solêh 12/07/2004 0.00 2.18 0 11
47 3122380245 Lê Nguyễn Thanh Tân 23/01/2004 2.06 2.19 17 31
48 3122380251 Kiều Ngọc Thanh 18/07/2004 2.59 2.74 17 31
49 3122380256 Đặng Tiến Thắng 03/06/2004 2.65 2.87 17 31 7.51
50 3122380262 Châu Quốc Thịnh 12/05/2004 2.94 2.94 17 31 7.84
51 3122380267 Nguyễn Minh Thuận 28/01/2004 2.57 2.21 14 28
52 3122380272 Đào Vũ Minh Thư 27/07/2004 3.57 3.36 14 28 8.24
53 3122380277 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 02/04/2004 2.43 2.57 14 28 6.76
54 3122380282 Phạm Minh Thư 24/09/2004 3.12 3.03 17 31 7.85
55 3122380288 Phạm Nguyễn Bảo Thy 17/04/2004 2.82 2.77 17 31 7.46
56 3122380293 Võ Ngọc Toàn 06/03/2004 0 0
57 3122380298 Vũ Vân Trang 29/05/2004 2.65 2.58 17 31
58 3122380304 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 26/03/2004 2.71 3.14 14 28
59 3122380309 Nguyễn Trịnh Trọng Trí 10/02/2004 2.82 2.81 17 31 7.66
60 3122380314 Hồ Phương Trinh 06/01/2004 3.36 3.25 14 28 8.44
61 3122380319 Bùi Thị Thanh Trúc 06/03/2004 3.65 3.52 17 31 8.54
62 3122380324 Nguyễn Trần Nhật Trung 16/04/2004 2.36 2.57 14 28
63 3122380329 Ngô Thị Thanh Tuyền 27/02/2004 2.76 2.58 17 31
64 3122380334 Nguyễn Triệu Văn 14/03/2004 0.55 1.47 6 17
65 3122380339 Nguyễn Quốc Vinh 05/09/2004 3.36 3.25 14 28 8.44
66 3122380344 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 17/03/2004 2.47 2.58 17 31
67 3122380349 Phạm Thị Ngọc Vy 15/10/2004 2.47 2.48 17 31 6.85
LỚP: DAN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380002 Nguyễn Võ Thy An 09/02/2004 3.74 3.76 19 33 8.64
2 3122380007 Lương Vũ Trang Anh 15/12/2004 2.67 2.76 24 38
3 3122380012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 09/09/2004 1.80 0 5
4 3122380017 Võ Quỳnh Anh 17/11/2002 1.50 1.56 14 25
5 3122380022 Phạm Lê Hoàng Bách 01/11/2003 2.79 2.57 14 28
6 3122380027 Nguyễn Thị Minh Châu 24/01/2004 2.36 2.54 14 28 6.97
7 3122380032 Trần Võ Bích Du 28/04/2004 3.36 3.25 14 28 7.84
8 3122380037 Phùng Hoàng Dung 13/05/2004 2.65 2.52 17 31 7.05
9 3122380042 Trần Thái Hoàng Duy 31/05/2004 2.21 2.42 19 33
10 3122380047 Nguyễn Thị Ánh Dương 20/05/2004 3.36 3.29 14 28 8.33
11 3122380052 Nguyễn Minh Đức 25/09/2002 2.56 2.67 16 30
12 3122380058 Nguyễn Thanh Giang 10/02/2004 2.93 2.93 14 28 7.87
13 3122380064 Trần Thụy Hà 04/01/2004 2.63 2.70 19 33
14 3122380069 Đinh Gia Hân 12/12/2004 2.36 2.36 14 28
15 3122380074 Trần Ngọc Hân 20/08/2004 3.47 3.45 17 31 8.58
16 3122380079 Vũ Minh Hiếu 17/05/2004 2.45 2.50 11 22
17 3122380084 Dương Phan Vũ Hoàng 24/11/2004 2.25 2.35 12 26
18 3122380089 Nguyễn Hoàng Huy 22/02/2003 3.00 2.89 14 28 7.39
19 3122380094 Phạm Thị Khánh Huyền 08/01/2004 2.76 2.58 17 31
20 3122380099 Quãng Thị Ngọc Hương 10/05/2003 3.12 3.06 17 31 7.85
21 3122380104 Huỳnh Vũ Phương Khanh 01/06/2004 3.12 3.06 17 31 7.82
22 3122380109 Lê Huỳnh Anh Khoa 18/11/2004 3.65 3.55 17 31 8.60
23 3122380114 Hoàng Tuấn Kiệt 20/02/2004 3.50 3.57 16 30 8.46
24 3122380119 Phạm Thị Ngọc Kim 12/05/2004 3.00 3.07 14 28 7.50
25 3122380125 Trương Thị Liềm 29/08/2004 2.36 2.43 14 28
26 3122380130 Lâm Hoàng Linh 13/05/2004 3.00 3.16 17 31
27 3122380137 Trần Hoàng Yến Linh 17/02/2004 3.20 2.79 15 29 7.90
28 3122380142 Dương Thanh Vĩnh Lộc 21/08/2004 2.36 2.35 12 26
29 3122380147 Trần Thị Tiểu Ly 01/02/2004 3.44 3.30 16 30 8.11
30 3122380152 Tăng Ngọc Gia Mẫn 18/08/2004 2.86 2.82 14 28 7.09
31 3122380157 Phạm Mai Quỳnh My 17/07/2004 2.07 2.39 14 28
32 3122380162 Nguyễn Ninh Quỳnh Nga 26/01/2004 3.71 3.58 17 31 8.61
33 3122380167 Lê Ngọc Kim Ngân 25/12/2004 2.71 2.82 14 28 7.44
34 3122380173 Nguyễn Thị Mẫn Nghi 21/02/2004 2.05 2.33 19 33
35 3122380178 Nguyễn Bảo Ngọc 28/07/2003 2.57 2.64 14 28
36 3122380183 Nguyễn Nhựt Quang Nhân 30/07/2004 1.88 2.19 17 31 6.55
37 3122380188 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 27/12/2004 3.00 2.76 15 29 7.46
38 3122380193 Trần Thị Yến Nhi 16/10/2004 1.76 1.71 17 28
39 3122380198 Cao Thị Quỳnh Như 16/02/2004 2.79 2.57 14 28 7.39
40 3122380204 Vũ Hưng Phát 06/02/2004 1.47 2.44 11 25
41 3122380209 Nguyễn Phạm Như Phúc 24/08/2004 2.00 2.15 19 33
42 3122380219 Nguyễn Minh Quân 25/08/2004 2.52 2.54 21 35
43 3122380225 Mã Tuấn Quyền 02/03/2004 2.85 3.06 20 34 7.53
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380230 Phạm Trần Diễm Quỳnh 06/02/2004 3.00 2.89 14 28 7.62
45 3122380235 Đỗ Hoàng Thy San 20/02/2004 1.36 1.82 11 22
46 3122380240 Trần Văn Sơn 06/02/2004 0.47 1.37 5 19
47 3122380246 Lưu Thanh Tân 05/05/2004 2.94 2.84 17 31 7.25
48 3122380252 Nguyễn Thị Tâm Thanh 03/01/2004 3.14 3.28 14 25 7.91
49 3122380257 Lê Quốc Thắng 12/11/2004 3.55 3.38 20 34 8.68
50 3122380263 Lương Nguyễn Quốc Thịnh 23/02/2004 2.82 2.87 17 31
51 3122380268 Đặng Nguyễn Thanh Thùy 15/07/2004 3.00 2.97 17 31 7.76
52 3122380273 Hà Minh Thư 22/10/2004 3.12 2.84 17 31 8.05
53 3122380278 Nguyễn Minh Thư 19/10/2004 1.85 1.97 20 34
54 3122380284 Phùng Minh Thư 15/01/2004 2.82 2.87 17 31 7.50
55 3122380289 Trần Tú Thy 01/12/2004 2.65 2.85 20 34 7.32
56 3122380294 Đinh Nhật Hương Trà 01/01/2004 2.94 2.74 17 31 7.61
57 3122380299 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 06/11/2004 3.21 3.09 19 33 7.96
58 3122380305 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20/11/2004 3.53 3.55 17 31 8.22
59 3122380310 Phạm Minh Cao Trí 05/12/2004 0.79 1.55 8 22
60 3122380315 Nguyễn Ngọc Trinh 20/04/2004 2.57 2.36 14 28 6.87
61 3122380320 Hoàng Phạm Thanh Trúc 25/08/2004 4.00 4.00 14 28 9.13
62 3122380325 Nguyễn Quỳnh Anh Tú 03/03/2004 2.36 2.65 12 26
63 3122380330 Trần Thanh Tuyền 03/07/2004 3.00 2.96 14 28 7.76
64 3122380335 Đồng Hoài Khánh Vân 05/09/2004 1.94 2.10 16 30
65 3122380340 Lê Nguyễn Nữ Kỳ Vương 24/10/2004 1.08 1.52 10 21
66 3122380345 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 01/01/2004 2.86 3.11 14 28 7.63
67 3122380350 Phan Ngọc Thảo Vy 09/07/2004 2.57 2.75 14 28 7.56
68 3122380354 Nguyễn Hoàng Kim Xuân 29/01/2004 2.50 2.53 18 32
LỚP: DAN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380003 Bùi Nguyễn Trâm Anh 07/06/2004 2.63 2.70 19 33
2 3122380008 Nguyễn Hồ Minh Anh 28/05/2004 2.50 2.58 14 19 7.19
3 3122380013 Phạm Ngọc Trang Anh 07/04/2001 3.31 3.15 16 39 8.31
4 3122380018 Tô Nhật Ánh 29/02/2004 3.00 3.06 17 31
5 3122380023 Đoàn Hoài Bảo 03/05/2004 3.29 3.32 17 31 8.08
6 3122380028 Ngô Uyên Chi 03/02/2004 2.42 2.58 19 33
7 3122380038 Vũ Nguyễn Hoàng Dung 06/07/2004 2.57 1.96 14 28 7.05
8 3122380043 Phạm Thị Mỹ Duyên 21/02/2003 3.12 2.94 17 31 7.67
9 3122380048 Nguyễn Thùy Dương 01/12/2004 2.00 1.96 14 28
10 3122380053 Phạm Hữu Đức 04/01/2004 2.07 2.32 14 28
11 3122380059 Nguyễn Trường Giang 15/01/2004 3.12 3.23 17 31 7.86
12 3122380065 Nguyễn Gia Hạnh 25/02/2004 2.35 2.45 17 31
13 3122380070 Huỳnh Ngọc Hân 25/05/2004 3.00 3.07 14 28 7.71
14 3122380075 Bùi Ngọc Minh Hiền 11/09/2004 3.58 3.42 19 33 8.41
15 3122380080 Hoàng Thị Cúc Hoa 06/05/2004 0.00 2.79 0 14 3.42
16 3122380085 Nguyễn Đức Hoàng 04/11/2004 3.37 3.18 19 33 8.15
17 3122380090 Nguyễn Hoàng Huy 31/07/2004 2.35 2.26 17 31
18 3122380095 Nguyễn Nhật Hưng 15/03/2004 2.93 2.93 14 28 7.95
19 3122380100 Đỗ Minh Khang 20/10/2004 3.65 3.35 17 31 8.35
20 3122380105 Nguyễn Ngọc Uyển Khanh 21/11/2004 3.60 3.52 15 29 8.66
21 3122380110 Nguyễn Đăng Khoa 22/07/2004 2.86 3.00 14 28 7.16
22 3122380115 Nguyễn Văn Kiệt 24/08/2004 2.86 2.68 14 28
23 3122380120 Vũ Phạm Thiên Kim 24/10/2004 2.57 2.75 14 28 7.33
24 3122380126 Đinh Ngọc Linh 21/02/2004 2.06 2.00 17 31
25 3122380131 Lê Nguyễn Nhật Linh 08/07/2004 3.29 3.13 17 31 8.08
26 3122380138 Trần Tuệ Gia Linh 22/06/2004 2.37 2.55 19 33
27 3122380143 Lê Xuân Lộc 20/03/2004 2.79 2.68 14 28 7.26
28 3122380148 Huỳnh Thị Xuân Mai 18/11/2004 1.76 1.74 17 31
29 3122380153 Phùng Trần Thảo Minh 08/12/2004 1.93 2.24 11 25
30 3122380158 Vương Phúc Thảo My 11/11/2004 3.18 3.00 17 31 7.76
31 3122380163 Cao Thị Ngọc Ngân 22/07/2004 1.47 1.74 17 31
32 3122380169 Nguyễn Ngọc Thúy Ngân 19/01/2004 2.68 2.52 19 33
33 3122380174 Dương Trọng Nghĩa 16/05/2004 3.24 3.39 17 31 8.12
34 3122380179 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc 26/03/2004 3.12 3.03 17 31 7.62
35 3122380184 Nguyễn Thành Nhân 21/01/2004 3.14 2.96 14 28
36 3122380189 Nguyễn Ngô Thanh Nhi 28/06/2004 2.71 2.50 14 28 7.56
37 3122380194 Trần Yến Nhi 03/10/2004 2.88 2.90 17 31 7.52
38 3122380199 Lăng Nguyễn Quỳnh Như 01/10/2004 2.50 2.54 12 26 6.98
39 3122380205 Châu Kim Phương 23/08/2004 2.79 2.36 14 28 7.28
40 3122380210 Tề Tấn Phúc 05/09/2004 2.06 2.16 17 31
41 3122380215 Lê Nguyễn Ngọc Phương 20/09/2004 1.74 2.65 12 26
42 3122380220 Nguyễn Việt Quân 21/09/2002 2.00 2.38 15 29
43 3122380226 Hoàng Phạm Như Quỳnh 17/06/2004 2.75 2.73 16 30
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380231 Trần Lê Nhật Quỳnh 09/08/2004 3.37 3.30 19 33 8.18
45 3122380236 Hồ Nguyễn Yên Sang 27/05/2004 3.47 3.42 17 31 8.44
46 3122380241 Danh Trí Tài 31/07/2004 2.82 2.68 17 28
47 3122380247 Phạm Minh Tân 20/12/2004 3.35 3.00 17 31
48 3122380258 Lâm Vĩ Thiện 04/08/2004 3.12 3.03 17 31 8.02
49 3122380264 Võ Phúc Thịnh 21/02/2004 3.38 3.20 21 35 8.25
50 3122380269 Ngũ Ngọc Thủy 21/04/2004 2.36 2.46 14 28 7.15
51 3122380274 Lê Phương Anh Thư 12/07/2004 3.12 3.23 17 31 8.01
52 3122380279 Nguyễn Thanh Thư 15/09/2004 3.13 3.23 16 30 8.03
53 3122380285 Trương Minh Thư 15/10/2004 3.57 3.36 14 28 8.30
54 3122380290 Trương Thụy Nhung Thy 03/05/2004 2.25 2.31 12 26 6.78
55 3122380295 Lê Nguyễn Quyền Trang 31/08/2004 3.14 3.07 14 28 7.79
56 3122380300 Nguyễn Thị Bích Trâm 20/11/2004 2.56 2.59 16 27
57 3122380306 Phạm Ngọc Bảo Trân 14/02/2004 2.95 2.85 19 33 7.70
58 3122380311 Trần Hữu Trí 22/12/2004 2.50 2.43 14 28
59 3122380316 Trần Ngọc Trinh 06/04/2004 3.14 3.04 14 28 7.91
60 3122380321 Lê Thanh Trúc 22/02/2002 4.00 3.90 16 30 9.13
61 3122380326 Trần Lâm Thanh Tú 15/09/2003 2.06 2.64 14 25
62 3122380331 Tưởng Nguyễn Ánh Tuyết 28/07/2004 3.14 3.25 14 28 7.88
63 3122380336 Ngô Minh Vân 26/09/2004 3.79 3.68 14 28 8.86
64 3122380341 Danh Huỳnh Tường Vy 04/09/2004 2.14 2.32 14 28
65 3122380346 Nguyễn Thanh Vy 24/05/2002 2.24 2.55 17 31
66 3122380351 Triệu Ái Vy 16/06/2004 2.29 2.32 17 31
67 3122380355 Dương Kim Yến 03/01/2004 3.18 3.26 17 31 8.16
LỚP: DAN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380004 Đỗ Trần Lan Anh 18/07/2004 2.57 0 14
2 3122380009 Nguyễn Ngọc Tú Anh 12/03/2004 1.75 2.04 12 26
3 3122380014 Phạm Thị Kim Anh 23/04/2004 2.76 2.74 17 31
4 3122380019 H Myun Ayŭn 05/08/2004 1.41 1.96 12 23
5 3122380024 Trần Lê Tâm Bình 22/03/2004 3.82 3.81 17 31 9.00
6 3122380029 Trần Anh Cường 13/01/2004 3.12 3.13 17 31 7.69
7 3122380034 Lê Thị Phương Dung 03/06/2004 3.00 2.81 17 31 7.66
8 3122380039 Hoàng Nguyễn Đình Duy 05/09/2004 1.86 1.50 14 28
9 3122380044 Tô Mỹ Duyên 25/07/2004 2.43 2.39 14 28 6.99
10 3122380049 Nguyễn Thùy Dương 18/05/2004 3.18 2.90 17 31 7.75
11 3122380054 Bùi Thanh Giang 09/11/2004 3.64 3.69 22 36 8.50
12 3122380061 Lại Ngọc Ánh Hà 23/02/2004 3.11 3.13 18 32 8.04
13 3122380066 Vĩnh Phúc Hạnh 14/11/2003 3.44 3.30 16 30 8.50
14 3122380071 La Gia Hân 02/12/2004 3.00 3.18 14 28 8.01
15 3122380076 Nguyễn Thị Thanh Hiền 07/01/2004 1.76 2.03 17 31
16 3122380081 Hoàng Thị Diệu Hoa 10/10/2004 2.63 2.97 16 30
17 3122380086 Trương Thị Tuyết Hồng 24/10/2004 3.12 3.06 17 31 7.74
18 3122380091 Trần Khánh Huy 20/08/2003 2.57 2.43 14 28 7.13
19 3122380096 Vương Chấn Hưng 21/11/2004 2.06 2.39 17 31
20 3122380101 Lê Duy Khang 24/09/2004 2.36 2.39 14 28
21 3122380106 Nguyễn Văn Khánh 30/05/2004 3.57 3.07 14 28 8.52
22 3122380111 Đặng Minh Khuê 04/05/2004 2.41 2.39 17 31
23 3122380116 Nguyễn Hoàng Kim 06/06/2004 2.29 2.50 14 28
24 3122380122 Nguyễn Bửu Lạc 25/07/2003 2.82 2.87 17 31 7.62
25 3122380127 Hoàng Khánh Linh 15/12/2004 2.52 2.50 25 36
26 3122380132 Lê Nguyễn Phương Linh 20/11/2004 3.45 3.41 20 34 8.43
27 3122380139 Trần Tuyết Linh 06/01/2004 2.65 2.87 17 31 7.49
28 3122380144 Trần Vĩnh Lộc 17/01/2004 1.94 2.85 12 26
29 3122380149 Huỳnh Xuân Mai 07/02/2004 3.36 3.29 14 28 8.20
30 3122380154 Trần Triệu Minh 10/10/2004 3.00 2.68 17 31 7.73
31 3122380159 Nguyễn Trần Hoàng Mỹ 02/09/2004 3.47 3.35 17 31 8.42
32 3122380164 Chu Nguyễn Ngọc Ngân 05/03/2004 3.44 3.30 16 30 8.51
33 3122380170 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 10/12/2004 2.75 2.47 20 34 7.43
34 3122380180 Võ Huỳnh Tú Ngọc 29/06/2004 3.38 3.30 13 27 8.41
35 3122380185 Nguyễn Ngọc Khánh Nhật 04/01/2004 2.79 2.61 19 33 7.72
36 3122380190 Nguyễn Phương Nhi 24/07/2004 1.76 2.00 17 28
37 3122380195 Trương Thái Yến Nhi 11/07/2004 3.12 3.42 17 31 7.95
38 3122380201 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/02/2004 1.35 1.68 17 28
39 3122380206 Hoàng Thiên Phú 10/10/2004 2.55 2.47 18 32
40 3122380211 Trương Thiện Phúc 18/08/2004 2.12 2.58 12 26
41 3122380216 Lê Thị Xuân Phương 03/07/2004 2.25 2.27 16 30
42 3122380221 Trần Lê Như Quỳnh 18/09/2004 2.79 2.57 14 28
43 3122380227 Lê Thị Thúy Quỳnh 19/10/2004 1.94 2.17 15 29
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380232 Văn Thị Như Quỳnh 31/01/2004 3.00 2.86 14 28 7.36
45 3122380237 Nguyễn Thanh Sang 29/09/2003 2.57 2.57 14 28
46 3122380242 Phùng Anh Tấn Tài 14/09/1994 3.21 3.18 19 33 8.27
47 3122380248 Võ Minh Tân 17/07/2004 3.12 3.23 17 31 8.11
48 3122380254 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/09/2004 2.65 2.71 17 31 7.30
49 3122380259 Nguyễn Phúc Thiện 15/09/2004 3.33 3.34 18 32 8.27
50 3122380265 Lê Tiến Thuận 06/06/2004 3.21 3.07 14 28 8.12
51 3122380270 Âu Nguyễn Anh Thư 28/12/2004 3.14 3.25 14 28 7.94
52 3122380275 Ngô Thị Anh Thư 20/01/2004 3.14 2.93 14 28 8.08
53 3122380280 Nguyễn Thị Minh Thư 02/01/2004 1.94 1.93 17 28
54 3122380286 Võ Phó Anh Thư 24/08/2004 2.35 2.45 17 31 7.18
55 3122380291 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 03/07/2004 2.59 2.55 17 31
56 3122380296 Nguyễn Đỗ Diệu Trang 18/04/2004 3.47 3.16 17 31 8.29
57 3122380301 Nguyễn Võ Ngọc Trâm 09/10/2004 2.94 2.93 16 30 7.58
58 3122380307 Trương Bội Trân 24/02/2004 2.75 2.63 16 30 7.84
59 3122380312 Nguyễn Minh Triết 06/01/2004 1.43 2.50 8 22
60 3122380317 Lê Ngọc Khánh Trình 09/04/2004 2.47 2.58 17 31
61 3122380322 Nguyễn Thị Nhã Trúc 04/06/2004 3.32 3.15 19 33 8.07
62 3122380327 Bùi Hoàng Anh Tuấn 09/01/2004 3.00 2.96 11 25 7.73
63 3122380337 Huỳnh Ngọc Phương Vi 22/12/2004 2.82 2.71 17 31 7.61
64 3122380342 Nguyễn Hồng Vy 21/01/2004 2.82 2.71 17 31 7.15
65 3122380347 Nguyễn Thảo Vy 11/04/2004 2.63 2.67 16 30
LỚP: DAN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122380005 Hoà Thị Quỳnh Anh 05/10/2004 1.93 0 14
2 3122380010 Nguyễn Phan Quốc Anh 12/06/2004 2.43 0 14
3 3122380015 Trần Ngọc Lan Anh 18/01/2004 3.00 3.06 17 31 7.47
4 3122380020 Đặng Trần Cát Ân 07/10/2004 2.74 2.82 19 33
5 3122380025 Trần Tú Bình 14/02/2004 0 0
6 3122380030 Nguyễn Thành Danh 30/09/2004 2.21 2.57 14 28
7 3122380035 Lê Thị Thùy Dung 06/04/2004 3.12 2.84 17 31
8 3122380040 Hoàng Nguyễn Nhật Duy 15/03/2004 2.50 2.63 16 30
9 3122380045 Trần Ngọc Duyên 26/03/2004 2.12 2.52 17 31
10 3122380050 Lê Phương Đan 14/10/2004 3.47 3.71 17 31 8.81
11 3122380056 Ngô Trường Giang 09/11/2004 3.14 3.25 14 28 8.18
12 3122380062 Nguyễn Thị Mỹ Hà 17/05/2004 2.29 2.29 17 31
13 3122380067 Cao Hoàng Ngọc Hân 13/06/2004 3.00 2.68 14 28 7.49
14 3122380072 Nguyễn Gia Hân 12/11/2004 2.41 2.39 17 31
15 3122380077 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/09/2004 2.86 2.82 14 28
16 3122380082 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 10/07/2004 3.53 3.36 19 33 8.17
17 3122380087 Bùi Quang Huy 29/04/2004 2.07 2.32 14 28
18 3122380092 Tăng Mẫn Huyên 07/11/2004 3.43 3.54 14 28 8.14
19 3122380097 Đinh Nữ Thiên Hương 29/11/2004 3.21 3.00 14 28 8.09
20 3122380102 Nguyễn Đại Khang 13/04/2004 3.47 3.55 17 31 8.56
21 3122380107 Phạm Ngọc Mỹ Khánh 03/05/2004 3.36 3.39 14 28 8.54
22 3122380112 Trần Trung Kiên 19/09/2004 2.75 2.67 16 30
23 3122380117 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 20/12/2004 2.12 2.19 17 31
24 3122380123 Trần Thanh Lam 20/04/2004 2.44 2.57 16 30
25 3122380128 Hoàng Nhật Linh 24/08/2004 3.00 3.00 17 31 7.78
26 3122380133 Lê Quang Linh 12/10/2004 2.79 2.79 14 28 7.35
27 3122380140 Trương Đỗ Thùy Linh 14/06/2004 2.29 2.19 17 31
28 3122380145 Hoàng Khánh Ly 27/06/2004 1.86 2.29 14 28
29 3122380150 Huỳnh Thị Thanh Mẫn 28/09/2004 2.50 2.43 14 28 6.86
30 3122380155 Dương Thị Hoài My 14/10/2004 2.35 2.24 20 34
31 3122380160 Nguyễn Hòa Nam 09/05/2004 3.75 3.54 12 26 8.90
32 3122380165 Huỳnh Thị Thanh Ngân 02/01/2004 2.07 2.07 14 28
33 3122380171 Phạm Thị Thu Ngân 16/04/2004 2.57 2.46 14 28 7.07
34 3122380176 Huỳnh Nguyễn Kim Ngọc 10/09/2004 1.75 2.08 12 26
35 3122380181 Mìn Chí Nguyên 29/07/2004 2.79 2.68 14 28 7.41
36 3122380186 Trần Lê Minh Nhật 22/09/2004 2.41 2.65 17 31
37 3122380191 Nguyễn Thị Khanh Nhi 17/08/2004 2.57 2.64 14 28 7.57
38 3122380196 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/01/2004 1.91 2.18 11 22 6.15
39 3122380202 Đỗ Hưng Phát 16/05/2004 3.18 3.06 17 31 8.19
40 3122380207 Nguyễn Việt Phú 25/09/2004 0.71 1.61 9 23
41 3122380212 Bạch Phi Phụng 20/04/2004 2.40 2.28 15 29
42 3122380217 Nguyễn Hoàng Nam Phương 29/10/2004 2.20 2.28 15 29
43 3122380222 Hoàng Mỹ Quyên 20/03/2004 0.00 1.93 0 14
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DAN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122380228 Lê Thị Xuân Quỳnh 09/03/2004 3.63 3.33 16 30 8.54
45 3122380233 Vũ Ngọc Quỳnh 04/11/2004 3.37 3.45 19 33 8.05
46 3122380238 Lê Quang Sáng 14/01/2004 2.82 3.00 17 31 7.46
47 3122380243 Trương Nguyễn Hữu Tài 16/04/2004 1.40 1.96 12 26
48 3122380249 Trịnh Học Thái 15/11/2004 2.86 2.89 14 28 7.31
49 3122380255 Phan Ngô Xuân Thảo 07/04/2004 3.25 3.19 12 26 7.73
50 3122380261 Đào Quang Thiều 27/01/2004 3.12 3.13 17 31 7.84
51 3122380266 Ngô Đình Minh Thuận 12/05/2004 2.82 2.77 17 31 7.49
52 3122380271 Bùi Anh Thư 14/04/2004 2.82 2.77 17 31
53 3122380276 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 20/01/2004 3.31 3.23 16 30
54 3122380281 Nguyễn Trần Anh Thư 18/11/2004 3.47 3.42 17 31 8.48
55 3122380287 Nguyễn Minh Thy 27/05/2004 2.29 2.29 14 28
56 3122380292 Ngô Chí Toàn 25/08/2004 2.06 2.10 17 31
57 3122380297 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/06/2004 2.82 2.52 17 31 7.53
58 3122380302 Bùi Nguyên Huyền Trân 30/06/2004 1.18 1.36 17 28
59 3122380308 Nguyễn Huỳnh Minh Trí 27/10/2004 2.94 2.77 17 31
60 3122380313 Nguyễn Ngọc Minh Triết 19/10/2004 3.57 3.68 14 28 8.81
61 3122380318 Lương Ngọc Thanh Trúc 06/02/2004 3.00 2.85 13 27 7.54
62 3122380323 Phạm Thiên Trúc 23/05/2004 3.50 3.53 16 30 8.58
63 3122380328 Từ Gia Tuấn 14/11/2004 2.94 3.32 17 31
64 3122380333 Cao Dương Ngọc Cẩm Uyên 17/07/2004 2.29 2.29 17 31
65 3122380338 Lâm Thị Yến Vi 17/07/2004 3.14 3.14 14 28 8.18
66 3122380343 Nguyễn Mai Tường Vy 17/09/2004 1.43 1.64 14 28
67 3122380348 Nguyễn Thị Thanh Vy 23/09/2004 3.64 3.69 22 36 8.69
68 3122380353 Nguyễn Thành Vỹ 12/01/2004 2.36 2.36 14 28
LỚP: DCM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119341016 Lê Hoàng Phát 08/02/2001 1.67 2.60 15 140
2 3119341022 Võ Anh Tài 06/02/2001 4.00 2.40 3 139 8.50
3 3119341024 Lê Minh Thuận 15/11/2001 4.00 3.42 13 151 9.62
4 3119341025 Đặng Minh Tiến 03/04/2001 3.23 2.79 13 151 8.46
5 3119341026 Diệp Trí Tín 27/07/2001 2.46 2.36 13 151 6.42
6 3119341029 Phạm Thị Ngọc Trân 13/08/2001 3.23 3.49 13 151 8.08
7 3119341030 Nguyễn Văn Trọng 15/11/2001 4.00 3.21 13 151 9.46
LỚP: DCM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120341006 La Ngọc Kim Anh 08/12/2002 3.20 3.22 20 118 7.73
2 3120341008 Lý Trần Quốc Bảo 05/09/2002 2.17 2.72 18 115
3 3120341009 Lương Quốc Duy 10/11/2002 2.50 2.55 18 115
4 3120341002 Nguyễn Tuấn Đạt 30/08/2002 1.00 2.14 10 79
5 3120341010 Nguyễn Trường Giang 10/11/2002 2.28 2.79 18 118
6 3120341011 Lê Thị Hồng Hạnh 16/03/2002 1.00 2.20 13 90
7 3120341012 Bùi Ngọc Hân 25/05/2002 1.44 2.32 16 107
8 3120341013 Hoàng Quang Huy 12/04/2002 1.73 2.64 12 113
9 3120341014 Nguyễn Phát Huy 22/04/2002 1.90 2.42 20 113
10 3120341015 Nguyễn Đăng Khoa 23/10/2002 3.06 2.97 18 112
11 3120341016 Nguyễn Tấn Khoa 20/04/2002 1.33 2.19 18 113
12 3120341018 Tất Mỹ Linh 14/08/2001 2.31 2.87 16 112
13 3120341021 Huỳnh Hải Minh 28/08/2002 2.00 2.48 18 109
14 3120341023 Trần Hoàng Nam 01/11/2002 2.56 2.83 16 118
15 3120341024 Trần Khôi Nguyên 13/10/2002 1.87 2.37 15 101
16 3120341025 Cao Thiện Đức Nhân 06/12/2002 2.10 2.42 20 109
17 3120341027 Ngô Thành Phát 29/11/2002 1.40 2.17 15 99
18 3120341028 Nguyễn Nhật Quí 26/08/2002 0.19 2.08 3 64
19 3118341039 Lê Nguyễn Trung Tín 22/05/1998 2.85 3.19 13 118
20 3120341033 Nguyễn Thị Minh Trang 03/10/2002 1.75 2.40 20 115
21 3120341034 Huỳnh Quốc Trung 09/03/2002 2.63 0 67
22 3120341005 Trương Thị Thanh Vân 20/04/2002 3.25 3.43 16 118 8.29
LỚP: DCM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121341005 Vũ Lê Quốc Ân 24/01/2003 1.09 2.79 11 43
2 3121341008 Phạm Kỳ Duyên 01/12/2003 0.00 2.59 0 41
3 3121341001 Nguyễn Gia Hào 13/12/2003 3.68 3.27 22 70 8.95
4 3121341011 Nguyễn Hoàng Gia Huy 06/11/2003 2.20 2.57 20 68
5 3121341002 Nguyễn Tấn Huy 22/09/2003 3.20 2.96 20 72
6 3121341003 Lương Chí Mẫn 06/04/2003 2.32 2.87 20 63
7 3121341017 Phùng Yến Nhi 01/11/2003 2.77 0 31
8 3121341018 Nguyễn Thanh Phúc 28/08/2003 1.75 2.50 16 44
9 3121341020 Nguyễn Hoàng Kiều Phụng 30/09/2003 3.64 3.58 22 74 9.07
10 3121341022 Đoàn Thị Mai Phương 14/10/2003 3.55 3.58 22 74
11 3121341023 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 16/09/2003 3.14 3.16 22 74
12 3121341004 Trần Phước Tân 14/05/2003 3.85 3.57 20 72 9.40
13 3121341024 Lê Thanh Thảo 12/10/2003 3.27 3.28 22 74
14 3121341025 Nguyễn Thị Bích Thảo 05/06/2003 3.27 3.19 22 72
15 3121341026 Nguyễn Minh Thuận 01/07/2003 3.67 3.37 24 76 8.73
16 3121341027 Lê Trần Thanh Thủy 27/09/2003 2.73 2.84 22 74
17 3121341031 Lê Lưu Thanh Xa 27/10/2003 1.82 2.81 15 59
LỚP: DCM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122341001 Dương Đức Anh 19/01/2004 2.53 2.41 15 27
2 3122341003 Lạc Bội Bội 23/08/2004 3.27 2.59 15 27 8.00
3 3122341004 Huỳnh Phú Cường 25/12/2004 2.20 2.25 12 24
4 3122341005 Trịnh Thị Thanh Diệu 01/02/2004 2.73 2.30 15 27
5 3122341006 Nguyễn Hùng Tấn Đạt 05/02/2004 3.13 2.74 15 27 8.41
6 3122341007 Phạm Quốc Đăng 12/01/2002 2.20 2.00 15 27
7 3122341008 Trần Ngọc Hương Giang 23/01/2004 3.13 2.63 15 27
8 3122341009 Trần Khánh Hà 09/08/2004 2.80 2.22 15 27
9 3122341010 Hồ Cẩm Hào 22/03/2004 1.87 1.59 15 27
10 3122341011 Phạm Gia Hân 25/09/2004 2.00 1.67 15 27
11 3122341013 Đinh Đăng Huy 20/04/2004 0.00 1.50 0 12
12 3122341014 Nguyễn Trọng Khánh 01/06/2004 0.40 1.71 2 14 3.77
13 3122341015 Trần Đỗ Diệu Linh 06/10/2004 1.07 1.87 6 15
14 3122341016 Lê Hữu Lộc 03/11/2004 2.13 1.85 15 27
15 3122341017 Lê Bửu Minh 01/02/2003 0 0
16 3122341018 Trần Hoàng Minh 01/09/2004 1.22 2.06 9 18
17 3122341019 Ngô Võ Bích Ngân 16/10/2004 2.67 2.04 15 27
18 3122341021 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 08/09/2004 3.20 2.56 15 27
19 3122341023 Hồ Thanh Phong 12/07/2004 2.33 1.96 15 27
20 3122341024 Lương Thiên Phú 28/08/2003 2.27 2.15 15 27
21 3122341025 Nguyễn Thị Xuân Phương 05/03/2004 2.00 1.89 15 27
22 3122341026 Trần Uyên Phương 06/06/2004 2.47 2.15 15 27
23 3122341028 Nguyễn Hồng Châu Thảo 12/06/2004 2.67 2.26 15 27
24 3122341029 Huỳnh Trương Quốc Thịnh 31/10/2004 1.87 1.70 15 27
25 3122341030 Lìu Mỹ Trâm 02/12/2004 2.93 2.41 15 27
26 3122341031 Phan Võ Nhã Trúc 14/03/2004 1.93 1.74 15 27
27 3122341032 Phạm Thị Cẩm Tú 04/12/2003 2.73 2.52 15 27
28 3122341033 Nguyễn Ngọc Thảo Vi 03/05/2004 3.53 2.85 15 27 8.35
LỚP: DCT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410001 Huỳnh Tuấn An 22/10/2001 3.00 2.39 10 136 7.83
2 3119410010 Nguyễn Đinh Hoàng Anh 15/11/2001 3.44 3.19 16 145 8.11
3 3119410028 La Thiên Bảo 25/04/2000 3.06 2.70 16 145 7.68
4 3119410039 Hồ Minh Cảnh 09/07/2001 2.00 3.13 11 151
5 3119410049 Huỳnh Cẩm Cơ 05/04/2001 2.95 2.68 19 145 7.49
6 3119410058 Phan Văn Dậu 11/01/2001 2.44 2.55 16 128
7 3119410066 Trần Quốc Dũng 09/11/2001 2.44 2.46 16 145
8 3119410075 Phan Thanh Duy 12/09/2001 2.69 2.86 13 125
9 3119410083 Bùi Trí Đạt 24/06/2001 3.23 2.99 13 145 8.28
10 3119410093 Nguyễn Duy Đông 13/11/2001 3.70 3.22 10 145 8.63
11 3119410103 La Mạnh Hải 20/06/2001 3.15 3.02 20 121 7.88
12 3119410121 Lâm Chí Hiền 26/04/2001 3.13 3.13 16 151 7.76
13 3119410129 Nguyễn Trung Hiếu 22/09/2001 1.05 1.88 10 119
14 3119410137 Nguyễn Xuân Hoài 01/09/2001 2.80 2.64 15 127
15 3119410149 Nguyễn Minh Hùng 01/04/2001 1.57 2.25 10 132
16 3119410158 Nguyễn Quang Huy 31/01/2001 3.38 2.76 16 136 7.97
17 3119410169 Đào Vỹ Hưng 09/04/2001 2.50 2.43 16 138
18 3119410178 Lư Hoàng Khang 02/07/2001 2.19 2.17 16 136
19 3119410196 Trần Đăng Khoa 06/10/2001 3.00 2.70 6 135 7.50
20 3119410206 Trần Đỗ Trung Kiên 08/04/2001 3.63 2.55 16 145 8.56
21 3119410223 Lê Hoài Lân 14/06/2001 2.88 3.04 16 138 7.58
22 3119410230 Nguyễn Kim Long 21/10/2001 2.12 2.14 17 142
23 3119410232 Trần Hoàng Long 15/10/2001 2.92 2.89 13 145
24 3119410240 Phạm Duy Luân 02/10/2001 2.47 2.57 15 138 7.12
25 3119410248 Nguyễn Đức Mạnh 01/01/2001 3.46 3.31 13 145 8.05
26 3119410266 Vương Kim Ngân 03/01/2001 2.60 0 89
27 3119410274 Nguyễn Duy Nghiêm 03/09/2001 1.40 1.97 15 92
28 3119410282 Lê Lữ Thiện Nhân 16/01/2001 3.14 2.59 22 145
29 3119410292 Nguyễn Lê Tâm Như 24/02/2001 2.50 2.78 18 139 7.17
30 3119410302 Trương Hồng Phát 07/03/2001 2.63 2.93 19 151
31 3119410310 Giang Sáng Phúc 28/08/2001 2.40 2.42 10 145 6.46
32 3119410319 Nguyễn Quang Phước 05/09/2001 1.13 2.70 6 135 2.81
33 3119410347 Phạm Trọng Sáng 20/12/2001 3.60 3.67 15 145 8.73
34 3119410355 Nguyễn Chấn Sơn 24/03/2001 2.58 2.57 12 136 7.31
35 3119410372 Nguyễn Đức Tân 16/02/2001 1.25 2.24 12 118
36 3119410389 Lê Tấn Thành 10/05/2001 3.17 2.60 18 141 7.72
37 3119410398 Dương Thị Thắm 10/12/2001 3.40 3.12 10 145 8.23
38 3119410408 Nguyễn Thanh Thiện 13/02/2001 3.30 2.27 10 139 8.29
39 3119410418 Trần Gia Thuân 19/09/2001 0.50 2.65 2 136 1.25
40 3119410427 Đặng Thị Kiều Tiên 27/07/2001 4.00 3.57 10 145 8.86
41 3119410445 Đàm Mai Trâm 19/06/2001 3.30 2.83 10 145 8.30
42 3119410459 Trần Nhật Trí 06/12/2001 0.00 2.00 0 6
43 3119410462 Trịnh Văn Triều 28/02/2001 3.00 2.99 3 135 7.00
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119410470 Lê Đăng Trường 25/11/2001 2.64 2.69 11 135 7.46
45 3117410289 Trần Khắc Tuấn 29/03/1999 3.00 3.06 10 144 7.72
46 3119410489 Đặng Sinh Vinh 27/01/2001 0.83 1.92 6 108
47 3119410497 Võ Hoàng Vũ 03/08/2001 3.54 2.59 13 145 8.76
LỚP: DCT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410002 Lý Quốc An 17/01/2001 2.65 2.50 17 125
2 3119410021 Bùi Tấn Âu 19/02/2001 2.18 2.14 22 138
3 3119410029 Lâm Thiên Bảo 01/06/2001 3.30 3.10 10 145 8.29
4 3119410040 Nguyễn Ngọc Cảnh 17/07/2001 3.30 3.31 10 145 7.88
5 3119410050 Tất Vành Cơ 28/03/2001 2.18 2.00 22 131
6 3119410067 Vũ Đình Dũng 13/05/2001 1.94 1.98 16 139
7 3119410076 Trần Đức Duy 03/10/2001 1.46 2.02 10 119
8 3119410084 Nguyễn Tiến Đạt 22/10/2001 3.06 2.58 18 137 7.92
9 3119410094 Phạm Ngọc Đông 29/12/2001 2.15 2.22 20 104
10 3119410104 Lợi Chí Hải 27/05/2001 1.63 2.01 13 136
11 3119410113 Lý Nhân Hào 22/03/2001 3.00 2.38 16 133
12 3119410122 Nguyễn Kim Hiền 30/03/2001 3.05 2.22 20 139 8.07
13 3119410160 Nguyễn Thành Huy 27/08/2001 2.75 2.39 16 145
14 3119410170 Lê Tuấn Hưng 23/04/2001 2.54 2.79 13 145
15 3119410180 Ngô Phú Khang 20/06/2001 2.19 2.24 16 139
16 3119410188 Đinh Lê Thiện Khoa 16/06/2001 0.00 2.03 0 100
17 3119410197 Võ Văn Khoa 12/04/2001 1.82 2.18 17 135
18 3119410215 Võ Hoàng Kiệt 25/10/2001 3.10 2.96 10 145 7.52
19 3119410241 Trần Vũ Luân 23/08/2001 2.00 3.62 3 143
20 3119410275 Nguyễn Minh Ngọc 26/08/2001 3.32 2.83 22 145
21 3119410284 Trần Minh Nhật 15/12/2001 2.84 3.02 19 148
22 3119410293 Nguyễn Thị Huỳnh Như 17/11/2001 3.77 2.69 13 138 8.52
23 3119410303 Cao Đỗ Hoàng Phi 19/01/2001 2.06 2.66 13 137
24 3119410311 Huỳnh Hoàng Phúc 07/05/2001 2.85 2.46 13 145 7.55
25 3119410321 Nguyễn Thị Phượng 14/03/2001 3.70 3.28 10 145 8.53
26 3119410330 Tăng Trình Quang 11/01/2001 3.43 2.94 23 139 8.21
27 3119410338 Dương Quý Quốc 29/07/2001 2.10 1.95 20 105
28 3119410348 Lê Việt Sanh 16/11/2001 3.05 0 135
29 3119410364 Nhữ Quốc Anh Tài 18/04/2001 1.67 2.11 6 113
30 3119410373 Nguyễn Hoàng Tân 22/10/2001 2.96 0 135
31 3119410382 Tiêu Anh Thái 18/12/2001 1.23 2.31 13 113
32 3119410419 Đào Ngọc Thuận 27/10/2001 4.00 3.09 10 148 8.50
33 3119410437 Lê Ngọc Toàn 09/10/2001 3.29 2.70 14 137
34 3119410446 Ngô Thị Bảo Trâm 11/11/2001 4.00 3.16 10 145 8.66
35 3119410455 Nguyễn Đình Trí 23/12/2001 1.77 2.28 13 142
36 3119410463 Nguyễn Ngọc Trình 21/07/2000 2.00 2.30 14 127
37 3119410471 Lê Minh Trường 04/12/2001 1.56 2.00 25 126
38 3119410498 Đoàn Minh Vương 17/03/2001 0.50 2.71 3 138
39 3119410505 Trà Anh Vỹ 22/04/2001 2.92 2.68 13 142 7.29
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410003 Nguyễn Hữu An 27/12/2001 2.54 2.99 13 145 7.20
2 3119410012 Nguyễn Tuấn Anh 03/12/2001 3.00 3.11 10 151 8.26
3 3119410022 La Chí Bàng 02/04/2001 3.30 3.28 10 151 8.19
4 3119410030 Lý Tiểu Bảo 01/01/2001 1.90 2.65 10 146 6.17
5 3119410041 Nguyễn Xuân Cảnh 04/07/2001 4.00 3.46 10 151 8.50
6 3119410051 Hồ Hữu Cương 03/12/2001 3.10 2.84 10 135 7.53
7 3119410060 Nguyễn Bá Hoàng Du 20/06/2001 3.00 2.81 13 145 7.83
8 3119410068 Bùi Nguyễn Khánh Duy 22/07/2001 3.83 2.89 12 145 8.99
9 3119410095 Huỳnh Ngọc Đức 14/11/2001 2.38 3.01 16 145
10 3119410105 Nguyễn Thanh Hải 03/01/2001 2.78 2.50 18 145
11 3119410131 Phan Thế Hiếu 11/01/2001 3.05 3.13 19 151
12 3119410143 Nguyễn Khánh Hoàng 15/04/2001 3.00 2.72 13 145
13 3119410151 Thang Vỹ Hùng 23/02/2001 3.30 2.87 20 129 8.19
14 3119410162 Trần Thanh Huy 17/08/2001 2.17 2.50 23 141
15 3119410171 Nguyễn Huỳnh Hưng 10/10/2001 2.91 2.15 11 138 7.24
16 3119410181 Trần Văn Khang 18/03/2001 2.32 2.59 19 142
17 3119410189 Hoàng Đăng Khoa 05/02/2001 2.86 2.68 21 133
18 3119410198 Phạm Trần Khôi 16/07/2001 3.40 2.86 10 138 8.49
19 3119410216 Vũ Bá Kiệt 24/11/2001 3.57 2.77 7 128 8.30
20 3119410225 Đoàn Ngọc Khánh Linh 02/10/2001 1.33 1.98 6 130
21 3119410242 Vy Vũ Luân 06/05/2001 3.38 3.41 13 145 8.10
22 3119410260 Nguyễn Hữu Hoài Nam 12/11/2001 2.85 3.09 13 145 7.56
23 3119410268 Trương Vũ Nghi 02/09/2001 4.00 2.92 5 133 8.88
24 3119410276 Bùi Lê Nguyên 14/02/2001 1.25 2.44 10 139
25 3119410294 Võ Hoàng Quỳnh Như 29/01/2001 4.00 3.45 10 151 8.50
26 3119410304 Diệp Bảo Thanh Phong 02/02/2001 3.05 0 113
27 3119410312 Lê Hoàng Phúc 30/01/2001 3.77 3.36 13 151 8.85
28 3119410349 Trịnh Nam Siêu Sao 12/12/2001 3.00 2.59 3 135 7.80
29 3119410357 Nguyễn Tấn Sử 26/03/2001 3.00 3.44 4 128 7.90
30 3119410365 Phạm Tuấn Tài 17/11/2001 0.69 3.03 3 135 1.62
31 3119410391 Nguyễn Đức Thành 14/10/2001 3.53 3.07 15 136 8.49
32 3119410400 Nguyễn Lê Huy Thắng 12/12/2001 2.00 3.55 3 132
33 3119410412 Phùng Minh Thiện 17/08/2001 0.50 2.73 2 119
34 3119410420 Hồ Tấn Thuận 03/01/2001 4.00 3.24 10 144 8.70
35 3119410438 Phan Quốc Toàn 20/04/2001 2.50 2.63 10 145
36 3119410456 Nguyễn Minh Trí 03/04/2001 2.50 3.36 6 145 6.95
37 3119410472 Thái Lam Trường 14/05/2001 3.08 2.57 24 145
38 3119410483 Nguyễn Thị Tuyết 20/07/2001 2.90 2.75 10 145 7.79
39 3119410491 Nguyễn Phùng Vinh 28/12/2000 2.43 2.25 23 142
40 3119410499 Nguyễn Quốc Vương 22/07/2000 2.05 2.13 21 142 6.55
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410013 Phạm Thị Kim Anh 23/10/2001 2.68 2.60 19 142
2 3119410032 Nguyễn Hà Quốc Bảo 19/03/2001 2.63 2.53 16 144
3 3119410042 Lê Cát 15/12/2000 4.00 3.46 10 145 8.90
4 3119410052 Hồ Thanh Cương 13/04/2001 2.65 2.25 17 142
5 3119410061 Phan Thanh Du 23/01/2001 2.20 1.96 20 122
6 3119410078 Trần Đại Dương 26/01/2001 2.79 2.24 19 124 7.34
7 3119410096 Lê Hoàng Đức 08/09/2001 3.04 0 135
8 3119410106 Nguyễn Tuấn Hải 06/07/2001 2.20 2.78 10 153 6.53
9 3119410115 Trương Tuấn Hào 31/03/2001 2.50 2.38 12 123
10 3119410163 Trương Công Huy 29/09/2001 2.13 2.59 16 145
11 3119410182 Châu Ngọc Khanh 26/06/2001 2.60 2.60 10 139 7.32
12 3119410190 Huỳnh Công Khoa 23/05/2001 3.46 2.67 13 138 8.37
13 3119410209 Lương Nhân Kiệt 08/08/2001 1.00 2.49 3 132
14 3119410217 Hà Khang Kỳ 23/09/2001 2.81 2.92 16 135 7.15
15 3119410226 Trương Mỹ Linh 01/01/2001 2.54 2.77 13 145 7.37
16 3119410235 Trần Phát Lộc 22/06/2001 2.00 2.65 10 138 6.56
17 3119410251 Lý Thế Minh 25/06/2001 3.43 0 138
18 3119410261 Thái Phương Nam 10/07/2001 2.06 2.12 17 130
19 3119410277 Hàng Tải Nguyên 28/08/2001 2.81 2.88 16 145 7.74
20 3119410295 Lý Hiên Ninh 20/01/2001 2.57 2.63 14 135
21 3119410305 Đường Lập Phong 19/09/2001 0.00 2.36 0 131
22 3119410313 Lý Hoàng Phúc 22/06/2001 2.69 3.23 16 145 7.39
23 3119410324 Đoàn Chí Quang 12/07/2001 2.00 2.96 3 141 5.70
24 3119410332 Phan Anh Quân 01/05/2001 1.00 3.17 3 135
25 3119410342 Phan Mạnh Quỳnh 16/12/2001 2.77 2.72 13 145
26 3119410350 Lâm Doanh Sâm 26/09/2001 3.70 3.29 10 153 8.53
27 3119410358 Nguyễn Văn Sự 14/10/2001 1.43 2.43 12 124
28 3119410366 Quách Hưng Tài 23/03/2001 3.00 2.64 6 141 8.00
29 3119410401 Phan Thanh Thắng 20/05/2001 2.00 3.21 3 135 6.30
30 3119410413 Mai Văn Thinh 01/05/2001 2.63 2.67 16 145
31 3119410422 Lê Minh Thuận 26/04/2001 2.00 2.56 3 135 6.50
32 3119410431 Nguyễn Vĩnh Tiến 14/11/2001 2.94 2.90 17 145 7.58
33 3119410439 Minh Hiếu Calan Tog 12/01/2001 4.00 3.19 10 144 8.70
34 3119410448 Phạm Thị Ngọc Trâm 03/01/2001 4.00 3.60 10 151 8.50
35 3119410457 Nguyễn Thiện Trí 25/08/2001 3.00 2.78 19 134
36 3119410465 Bùi Tấn Trung 10/07/2001 2.65 2.58 14 128
37 3119410473 Trương Khắc Trường 22/02/2001 2.50 2.41 10 138
38 3119410492 Tạ Gia Vinh 09/01/2001 2.57 2.70 23 134 7.14
39 3119410507 Mai Hồng Xuân 02/02/2001 2.00 3.17 10 151 6.80
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410015 Trần Phúc Anh 28/03/2001 2.54 2.64 13 145
2 3119410024 Đặng Văn Bảo 22/12/2001 3.03 0 124
3 3119410033 Phan Gia Bảo 04/02/2001 3.31 2.99 13 145 8.28
4 3119410044 Huỳnh Thị Hồng Chi 22/11/2001 3.00 3.42 10 151 7.80
5 3119410053 Đổng Chấn Cường 27/03/2001 2.77 2.47 13 138
6 3119410062 Bùi Viết Dũng 17/12/2000 3.30 3.56 10 151 8.55
7 3119410071 Mai Đặng Phan Duy 16/07/2001 3.08 2.64 13 145
8 3119410079 Vũ Đình Đại 01/03/2001 1.95 2.03 22 130
9 3119410088 Tạ Tấn Đạt 06/11/2001 3.71 2.63 14 145 8.61
10 3119410097 Nguyễn Hữu Đức 05/01/2001 2.13 2.54 16 136
11 3119410117 Nguyễn Hoàng Hảo 26/12/2001 2.54 2.96 13 144 7.33
12 3119410125 Đoàn Minh Hiếu 06/08/2001 2.92 2.79 13 151
13 3119410133 Nguyễn Thị Hoa 14/03/2001 3.70 3.09 10 145 8.91
14 3119410145 Thạch Minh Hoàng 16/05/2001 2.81 3.21 16 151 7.79
15 3119410164 Vũ Đức Huy 28/09/2001 3.30 2.41 10 138 8.20
16 3119410183 Phạm Tuấn Khanh 02/08/2001 2.23 2.65 13 145
17 3119410202 Phạm Duy Khương 10/09/1999 3.00 2.93 6 123
18 3119410236 Trịnh Tuấn Lộc 16/12/2001 3.13 2.83 16 138 7.91
19 3119410244 Đinh Đức Lương 01/10/2001 3.12 2.74 17 145
20 3119410262 Trương Nhật Nam 28/07/2001 2.79 3.22 14 135 7.46
21 3119410270 Lê Quan Nghĩa 15/05/2001 2.29 2.28 24 137
22 3119410278 Quách Trung Nguyên 03/02/2001 2.40 2.41 20 142
23 3119410287 Nguyễn Thị Uyển Nhi 12/02/2001 3.44 3.10 16 145 8.13
24 3119410298 Phạm Minh Phát 27/01/2001 2.38 2.30 16 142 7.06
25 3119410306 Trần Văn Huỳnh Phố 06/03/2001 2.00 2.68 3 131
26 3119410315 Nguyễn Văn Phúc 25/06/2001 3.16 2.77 19 145 7.81
27 3119410325 Lê Hồng Quang 21/09/2001 3.00 2.79 3 132 7.00
28 3119410333 Tăng Đặng Quân 16/01/2001 0.67 1.89 3 105
29 3119410351 Hoàng Hải Sơn 10/10/2001 2.00 2.81 10 145 6.00
30 3119410359 Nguyễn Ngọc Sương 23/12/2001 3.31 3.24 13 140
31 3119410376 Phạm Văn Tân 02/07/2001 2.77 2.17 13 135 7.62
32 3119410414 Đặng Mai Phúc Thịnh 02/11/2001 4.00 3.12 10 146 8.71
33 3119410432 Vũ Đức Tân Tiến 20/02/2001 1.76 2.72 9 125
34 3119410440 Nguyễn Lương Thu Trang 29/10/2001 1.50 2.36 6 129
35 3119410449 Hồ Bảo Trân 10/11/2001 3.37 2.95 19 151 7.93
36 3119410458 Phạm Minh Trí 23/02/2001 3.30 2.76 10 145 7.72
37 3119410466 Lý Lê Trung 08/01/2001 3.31 3.25 13 145 8.50
38 3119410474 Võ Quang Trường 09/10/2001 2.50 2.82 10 145
39 3119410493 Trần Quang Vinh 31/05/2001 2.91 2.66 11 124 7.65
40 3119410501 Lưu Ngọc Cát Vy 06/12/2001 2.79 2.32 24 130
41 3119410508 Thái Huỳnh Như Ý 19/07/2001 4.00 3.40 10 151 8.50
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410016 Trần Nhật Anh 04/05/2001 3.60 3.20 10 141 8.42
2 3119410035 Nguyễn Ngọc Báu 30/01/2001 1.58 3.09 9 141 3.84
3 3119410046 Nguyễn Ngọc Trường Chinh 12/11/2001 3.44 2.86 16 96 8.41
4 3119410054 Huỳnh Chí Cường 28/01/2001 3.19 3.09 16 145
5 3119410063 Đặng Khải Dũng 02/01/2001 3.23 2.69 13 145 8.05
6 3119410072 Nguyễn Trần Bảo Duy 17/11/2001 2.00 2.74 6 132 6.75
7 3119410080 Phạm Minh Đảo 18/08/2001 2.31 2.26 13 141
8 3119410089 Thái Trường Đạt 25/11/2001 1.94 2.33 16 138
9 3119410098 Thái Gia Đức 23/04/2001 2.54 3.05 13 145 7.23
10 3119410108 Trương Minh Hải 29/11/2001 2.24 2.50 14 136
11 3119410118 Đoàn Trung Hậu 20/08/2001 2.54 3.20 13 145 7.20
12 3119410126 Khương Huy Hiếu 07/05/2001 3.25 2.53 16 144
13 3119410134 Huỳnh Nhật Hòa 05/02/2001 3.11 2.42 19 133
14 3119410154 Lưu Trần Quang Huy 03/05/1999 1.39 2.31 10 99
15 3119410166 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 22/08/2001 0.67 2.03 4 118
16 3119410174 Nguyễn Thanh Hưng 28/04/2001 3.19 3.03 16 145 8.19
17 3119410184 Lê Nhựt Khánh 28/06/2001 3.00 2.65 13 145
18 3119410192 Nguyễn Đăng Khoa 28/02/2001 3.23 2.45 13 145 8.28
19 3119410211 Phùng Nghị Kiệt 17/09/2001 3.00 2.39 21 133 7.94
20 3119410220 Diệc Trác Lâm 08/10/2001 2.00 2.72 10 135 6.47
21 3119410228 Châu Hoàng Long 14/07/2001 2.69 2.74 13 145
22 3119410237 Trương Huỳnh Lộc 13/06/2001 4.00 3.63 13 145 8.50
23 3119410245 Thái Kim Lương 07/07/2001 2.92 3.01 13 151
24 3119410253 Trần Tân Minh 22/07/2001 1.48 1.76 21 119
25 3119410263 Đặng Thị Ngọc Ngân 18/01/2001 2.80 2.83 10 145 7.88
26 3119410271 Lê Quốc Trung Nghĩa 04/02/2001 2.00 2.64 10 138 6.43
27 3119410279 Vương Đại Nguyên 20/11/2001 4.00 3.38 10 151 9.00
28 3119410288 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/10/2001 4.00 3.61 10 138 8.50
29 3119410299 Phan Minh Phát 14/09/2001 2.50 2.80 6 135
30 3119410307 Nguyễn Trọng Phú 12/04/2001 2.44 2.46 16 145
31 3119410316 Phan Đình Phúc 18/11/2001 3.70 2.61 10 145 8.66
32 3119410326 Lê Thúc Quang 01/02/2001 3.16 2.48 19 145 7.96
33 3119410334 Trần Hồng Quân 18/03/2001 2.53 2.50 17 135
34 3119410344 Lê Huỳnh Thanh Sang 12/11/2001 3.00 3.00 18 115 7.72
35 3119410360 Đoàn Trần Đạt Tài 26/05/2001 0.69 2.63 3 132 1.68
36 3119410377 Trương Mai Nhật Tân 01/04/2001 2.88 2.91 17 152 7.52
37 3119410403 Tăng Quế Thân 14/03/2001 2.51 0 105
38 3119410424 Võ Quang Thuận 20/08/2001 4.00 2.97 10 140 9.20
39 3119410433 Đoàn Trung Tín 01/04/2001 3.40 2.61 10 151 7.97
40 3119410441 Nguyễn Phan Quỳnh Trang 23/09/2001 4.00 2.97 10 144 8.50
41 3119410451 Võ Huyền Trân 02/10/2001 3.46 3.19 13 151 7.97
42 3119410467 Nguyễn Đức Minh Trung 01/10/2001 4.00 3.65 10 140 9.20
43 3119410475 Lê Anh Tú 08/08/2001 2.60 2.67 15 121 7.38
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119410486 Hồng Quý Văn 20/09/2001 3.33 3.27 9 135 8.43
45 3119410494 Nguyễn Trần Văn Vũ 29/10/2001 3.40 3.25 10 145 8.38
46 3119410502 Phạm Nguyễn Thảo Vy 09/09/2001 4.00 3.19 10 151 8.50
LỚP: DCT1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410008 Lê Hoàng Anh 18/05/2001 2.63 1.99 16 139 7.23
2 3119410026 Huỳnh Lê Quốc Bảo 20/02/2001 4.00 3.21 10 145 8.90
3 3119410055 Phan Hữu Cường 05/01/2001 2.81 2.84 16 142 7.50
4 3119410073 Phạm Đức Duy 13/06/2001 2.81 2.38 16 145 7.43
5 3119410081 Phan Hoàng Đạo 16/10/2001 2.54 2.97 13 145 7.41
6 3119410090 Nguyễn Văn Điều 17/11/2001 3.00 3.07 16 145
7 3119410099 Thang Hùng Đức 01/12/2001 3.05 2.74 22 151 7.43
8 3119410109 Bùi Lương Bích Hạnh 07/10/2001 1.70 2.39 16 141
9 3119410119 Hồ Hải Hậu 14/01/2001 3.32 3.14 22 139 8.20
10 3119410135 Nguyễn Tấn Hòa 02/02/2001 3.30 2.53 10 136 8.07
11 3119410167 Phạm Thị Ngọc Huyền 12/05/2001 3.70 3.34 10 145 8.81
12 3119410175 Triệu Minh Kha 02/10/2001 2.65 2.22 20 133
13 3119410185 Lý Nhật Khánh 24/02/2001 2.83 2.21 18 137
14 3119410194 Nguyễn Trường Đăng Khoa 30/04/2001 2.15 2.50 13 139
15 3119410204 Trần Hữu Khương 25/10/2001 2.79 2.90 14 142 7.29
16 3119410212 Tiêu Tuấn Kiệt 10/10/2001 2.29 2.05 21 132
17 3119410221 Nguyễn Duy Lâm 12/06/2001 3.00 3.21 13 145 7.82
18 3119410238 Giang Bảo Luân 05/12/2001 3.23 3.28 13 145 8.02
19 3119410246 Hà Thị Mai 28/11/2001 2.85 2.68 13 145 7.52
20 3119410264 Huỳnh Thị Thảo Ngân 19/08/1999 3.04 2.53 23 142 7.57
21 3119410272 Lê Trọng Nghĩa 07/11/2001 3.08 2.90 13 145 7.62
22 3119410280 Lâm Trọng Nhân 21/09/2001 2.63 2.26 16 140
23 3119410290 Nguyễn Hữu Nhơn 06/09/2001 2.00 2.38 9 101
24 3119410300 Sau Đại Phát 04/11/2001 3.16 3.12 19 142 8.08
25 3119410308 Trần Kim Phú 06/09/2001 4.00 3.30 10 138 9.00
26 3119410327 Nguyễn Văn Minh Quang 13/10/2001 2.26 2.41 19 128
27 3119410345 Đỗ Khắc Sáng 03/09/2001 3.30 2.50 10 145 7.85
28 3119410353 Huỳnh Phú Sơn 21/11/2001 3.50 3.06 14 143 8.34
29 3119410361 Hồ Chí Tài 08/03/2001 3.44 3.22 16 145
30 3119410369 Tôn Thành Tâm 15/12/2001 2.55 2.66 20 138 7.31
31 3119410378 Võ Lê Tân 07/11/2001 2.44 2.46 16 151
32 3119410387 Lê Công Thành 23/02/2001 1.87 2.21 17 114
33 3119410396 Nguyễn Văn Thạnh 25/03/2001 4.00 2.88 10 151 9.00
34 3119410406 Nguyễn Hoàng Thiên 28/10/2001 0.46 2.02 3 85
35 3119410416 Nguyễn Hoàng Minh Thông 30/07/2001 4.00 3.30 10 145 9.00
36 3119410425 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/12/2001 3.30 3.12 10 151 8.17
37 3119410452 Bùi Minh Trí 22/08/2001 2.94 2.53 17 145 7.63
38 3119410468 Nguyễn Minh Trung 24/05/2001 2.59 2.22 17 123
39 3119410476 Dịp Lâm Tuấn 18/09/2001 3.50 2.85 20 130 8.40
40 3119410487 Nguyễn Hoài Vĩ 23/04/2001 2.19 2.19 16 139
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119410009 Lê Tuấn Anh 17/11/2001 0.00 2.01 0 102
2 3119410019 Nguyễn Trường Ân 02/05/2001 2.00 2.30 6 138 6.55
3 3119410037 Hà Hải Bình 02/05/2001 2.33 2.27 15 137
4 3119410048 Nguyễn Ngọc Bảo Chương 05/04/2001 3.40 2.97 10 145 8.33
5 3119410057 Trần Công Danh 13/02/2001 3.05 2.61 19 145
6 3119410065 Nguyễn Tấn Dũng 06/04/2001 0.00 2.07 0 125
7 3119410074 Phạm Viết Nguyễn Duy 08/02/2001 3.54 3.07 13 145 8.50
8 3119410082 Trần Quang Đạo 26/01/2001 2.22 2.27 23 119 6.78
9 3119410092 Ngô Quang Đông 04/05/2001 2.56 2.48 16 145 7.07
10 3119410102 Huỳnh Ký Hải 31/05/2001 2.94 3.12 16 145
11 3119410110 Đào Đinh Hào 24/06/2001 1.86 2.01 21 131
12 3119410120 Nguyễn Văn Hậu 17/01/2001 1.53 2.41 10 58
13 3119410136 Nguyễn Thị Xuân Hoài 06/01/2001 3.30 2.97 10 151 8.39
14 3119410148 Mai Quốc Hùng 23/03/2001 1.59 1.99 13 127
15 3119410168 Trịnh Thị Thanh Huyền 03/03/2000 2.40 2.75 10 145 7.02
16 3119410176 Bùi Xuân Khải 12/04/2001 0.44 2.02 7 124
17 3119410186 Ngô Trịnh Hoàng Khánh 03/01/2001 2.60 2.59 20 133
18 3119410195 Trần Đăng Khoa 27/02/2001 2.69 2.45 13 139 7.13
19 3119410205 Nguyễn Trung Kiên 16/09/2001 1.50 2.17 12 122
20 3119410213 Trần Gia Kiệt 25/12/2001 3.23 2.52 13 145 7.75
21 3119410222 Trần Đình Lâm 10/03/2000 3.40 2.99 10 145 8.53
22 3119410231 Nguyễn Trần Huỳnh Long 11/09/1997 3.00 3.11 10 151 7.70
23 3119410239 Hồ Sỹ Luân 06/01/2001 2.13 2.18 13 118
24 3119410247 Đỗ Đình Mạnh 18/07/2001 3.15 2.88 13 145 7.73
25 3119410255 Trịnh Hoàng Minh 20/04/2001 2.93 2.64 15 134 7.80
26 3119410265 Trần Thúy Ngân 14/10/2001 2.85 3.04 13 145 7.88
27 3119410273 Trần Văn Nghĩa 26/09/2001 1.94 2.38 16 144
28 3119410281 Lê Nhân 16/05/2001 3.24 0 144
29 3119410291 Nguyễn Thị Phương Nhung 16/09/2001 2.40 2.89 10 145 7.32
30 3119410301 Trần Đại Phát 06/06/2001 3.20 2.98 10 145 7.74
31 3119410309 Trần Thanh Phú 04/10/2001 2.62 2.32 13 132 7.16
32 3119410318 Trịnh Vĩnh Phúc 13/01/2001 3.12 3.17 17 138 7.72
33 3119410328 Phạm Ngọc Quang 10/06/2001 2.19 2.51 13 148
34 3119410336 Huỳnh Hy Quí 22/03/2001 2.00 3.36 10 151 6.00
35 3119410346 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 28/03/2001 3.25 2.99 16 145
36 3119410354 Lê Thái Thanh Sơn 14/02/2001 2.79 2.51 14 138
37 3119410371 Nguyễn Duy Tân 07/03/2001 1.64 2.37 18 122
38 3119410379 Ung Nho Thạch 13/02/2001 2.61 2.70 18 139
39 3119410388 Lê Đức Thành 17/08/2001 1.43 2.53 14 134
40 3119410397 Vũ Hồng Thảo 30/09/2001 3.83 3.38 12 148 8.70
41 3119410407 Nguyễn Vân Thiên 28/04/2001 4.00 3.10 10 138 9.00
42 3119410417 Hoàng Anh Thơ 17/01/2001 2.25 2.13 16 135 6.58
43 3119410426 Trần Minh Thức 11/10/2001 3.00 2.91 9 135 7.63
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119410444 Võ Ngọc Minh Trang 27/12/2001 2.90 3.04 10 138
45 3119410461 Trần Đại Triều 03/04/2001 2.00 2.73 3 132 6.90
46 3119410469 Phạm Bá Nguyên Trung 19/05/2001 3.15 2.55 20 139 7.85
47 3119410479 Trần Thanh Tùng 19/09/2001 3.40 3.06 10 140 8.62
48 3119410488 Nguyễn Huỳnh Duy Việt 08/04/2001 3.00 2.83 10 145 7.70
49 3119410496 Tạ Minh Vũ 22/04/2001 2.90 2.72 10 145 7.36
50 3119410504 Trương Nhật Vy 15/09/2001 3.54 3.01 13 151 8.40
LỚP: DCT119C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119411001 Dư Hoàng An 10/03/2001 2.56 2.21 16 137
2 3119411004 Phạm Hoàng Bách 24/08/2000 2.44 2.72 16 149
3 3119411007 Nguyễn Huy Bảo 05/09/2001 2.25 2.71 13 144
4 3119411010 Nguyễn Vĩnh Bảo 11/12/2001 2.15 2.40 20 147
5 3119411013 Bùi Tiến Dũng 20/08/2001 3.63 3.38 16 147
6 3119411017 Nguyễn Phan Triều Dương 25/08/2001 2.31 2.26 16 147
7 3119411021 Nguyễn Ngọc Song Hào 03/12/2001 1.81 2.40 16 140
8 3119411027 Lâm Minh Huy 18/10/2001 2.50 2.77 20 147
9 3119411030 Nguyễn Minh Khang 28/07/2001 2.50 2.42 20 144
10 3119411033 Trần Nguyễn Đăng Khoa 13/10/2001 2.69 2.69 16 147
11 3119411036 Hà Thị Trúc Mai 16/07/2001 2.29 2.17 24 139
12 3119411041 Trương Nguyễn Hoàng Nam 26/07/2001 2.70 2.37 20 147
13 3119411044 Võ Trung Nghĩa 05/06/2001 2.65 2.61 20 147
14 3119411051 Lê Minh Phúc 13/04/1997 2.25 2.81 16 147
15 3119411064 Trần Lê Quốc Thái 20/01/2001 2.88 2.58 16 147
16 3119411069 Phạm Tất Thành 24/05/2001 3.44 2.65 16 147 8.06
17 3119411074 Trần Thái Thiện 02/10/2001 1.57 2.10 20 144
18 3119411077 Nguyễn Công Thọ 11/06/2001 2.25 3.10 16 147
19 3119411080 Lê Huỳnh Anh Thư 13/11/2001 2.70 2.55 20 147
LỚP: DCT119C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119411002 Lưu Văn An 30/07/2001 2.06 2.45 13 144
2 3119411005 Trần Công Bách 01/01/2001 1.89 2.24 16 138
3 3119411008 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 14/11/2001 3.44 3.01 16 147 8.42
4 3119411011 Nguyễn Quốc Bình 03/09/2001 0.00 1.81 0 126
5 3119411015 Lê Nhựt Duy 16/09/2001 2.88 2.89 16 147
6 3119411018 Nguyễn Nam Đàn 31/03/2001 2.88 2.73 16 147
7 3119411022 Huỳnh Gia Hân 04/06/2001 3.06 2.74 16 147
8 3119411028 Đặng Ngọc Khang 16/06/2001 2.63 2.65 16 147 7.46
9 3119411031 Nguyễn Thạch Chí Khang 14/11/2001 1.53 0 97
10 3119411034 Võ Tuấn Khôi 24/12/2001 1.42 2.08 10 135
11 3119411037 Lê Công Minh 25/07/2001 2.50 3.01 10 138
12 3119411042 Nguyễn Hữu Nghĩa 18/03/2001 3.25 2.78 16 147
13 3119411045 Lê Trung Nguyên 17/10/2001 3.00 3.27 16 147 7.87
14 3119411049 Lâm Quốc Phú 13/09/2001 3.25 2.72 16 147
15 3119411052 Nguyễn Hữu Phúc 17/07/2001 2.88 2.57 16 147
16 3119411062 Trần Đặng Minh Tâm 23/02/2001 3.06 2.80 16 147
17 3119411065 Nguyễn Duy Thanh 28/08/2001 3.25 3.37 16 147
18 3119411070 Tào Gia Thành 12/09/2001 1.26 1.96 10 125
19 3119411075 Đặng Hữu Thịnh 12/11/2001 3.25 2.90 16 147 7.96
20 3119411078 Đỗ Huy Thông 12/02/2001 3.44 2.89 16 147 8.28
21 3119411084 Nguyễn Hữu Triều 10/05/2001 2.21 2.28 16 141
22 3119411088 Trần Lam Trường 28/08/2001 2.44 2.65 16 144
23 3119411093 Hoàng Đình Vũ 04/03/2001 0.00 1.86 0 102
LỚP: DCT119C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119411006 Ngô Tấn Bảo 11/10/2001 2.50 2.36 17 144
2 3119411009 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 19/05/2001 1.90 2.28 14 135
3 3119411016 Trần Nguyễn Duy 05/01/2001 1.90 2.34 17 142
4 3119411019 Phạm Trần Hải Đăng 24/12/2001 2.10 2.59 14 138
5 3119411023 Nguyễn Thanh Hậu 12/06/2001 2.20 2.36 20 141
6 3119411029 Đoàn Vĩnh Khang 11/11/2001 1.90 2.27 17 144
7 3119411032 Đặng Anh Khoa 10/04/2001 3.44 3.12 16 147 8.36
8 3119411035 Phan Phong Lưu 11/03/2001 1.25 2.33 14 138
9 3119411043 Trần Đỗ Trọng Nghĩa 27/05/2001 1.08 2.50 10 131
10 3119411046 Phạm Bùi Chí Nguyên 08/09/2001 1.35 2.16 14 128
11 3119411050 Phan Nguyễn Châu Phú 31/10/2001 2.69 2.70 16 147
12 3119411053 Nguyễn Lê Bảo Phúc 16/02/2001 2.80 2.44 20 141
13 3119411060 Lê Nguyên Thuần Quốc 31/07/2001 1.54 2.41 14 138
14 3119411063 Lê Quốc Tấn 14/08/2001 1.85 2.17 20 137
15 3119411068 Nguyễn Duy Thành 11/06/2001 2.88 2.90 16 147
16 3119411072 Nguyễn Thị Minh Thi 17/09/2001 2.88 2.52 16 147
17 3119411076 Võ Phước Thịnh 31/12/2001 0.00 2.38 0 109
18 3119411079 Nguyễn Hoàng Thông 22/01/2001 2.25 2.57 17 138
19 3119411082 Nguyễn Quý Tòng 12/08/2001 1.71 1.85 21 121
20 3119411089 Võ Văn Tú 20/05/2001 1.63 2.53 13 144
21 3119411092 Phan Văn Viên 31/08/2001 3.25 3.03 16 147
22 3119411094 Tống Nam Tuấn Vũ 06/10/2001 1.40 2.76 13 134
LỚP: DCT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410017 Châu Quốc Alin 19/04/2001 1.72 2.13 21 117
2 3120410027 Hồ Thị Kiều Anh 17/11/2002 0.00 1.84 0 85
3 3120410037 Phan Anh 04/01/2002 1.96 2.26 23 113
4 3120410048 Huỳnh Gia Bảo 19/11/2002 2.83 2.66 23 108
5 3120410068 Vương Trường Chung 09/02/2002 2.57 2.37 14 106
6 3120410089 Huỳnh Lâm Duy 15/03/2002 2.86 2.84 21 115 7.62
7 3120410101 Đỗ Xuân Quý Dương 11/10/2002 2.06 1.88 12 48
8 3120410111 Đoàn Quốc Đạt 09/12/2002 2.15 2.25 20 109
9 3120410121 Phạm Quốc Đạt 23/04/2001 3.17 3.16 18 110 8.04
10 3120410131 Đặng Công Định 25/04/2002 3.59 2.79 22 114 8.16
11 3120411050 Trần Chánh Quốc Định 20/11/2002 2.35 2.40 17 115
12 3120410002 Võ Hải Hà 14/08/2002 2.85 2.85 13 101
13 3120410153 Lê Gia Hào 01/12/2002 3.00 2.55 23 109 7.84
14 3120410167 Đỗ Minh Hiếu 26/03/2002 2.25 2.95 20 109
15 3120410180 Lê Hữu Hoàng 29/05/2002 1.55 0 58
16 3120410190 Võ Văn Huấn 04/04/2002 2.92 3.04 26 127 7.58
17 3120410201 Đỗ Lê Huy 24/08/2002 2.84 2.39 19 104
18 3120410223 Nguyễn Trương Thành Hưng 18/01/2002 2.05 2.62 19 113
19 3120410244 Nguyễn Linh Khánh 17/07/2002 3.67 3.14 21 122 8.71
20 3120410278 Nguyễn Thanh Quỳnh Linh 21/06/2002 2.70 2.87 17 106
21 3120410292 Nguyễn Thành Lộc 24/05/2002 1.82 2.12 17 113
22 3120410313 Đặng Thị Mỹ Ly 24/05/2002 3.21 3.21 19 112 7.98
23 3119410250 Tô Tuệ Mẫn 25/12/2001 1.70 2.36 10 81
24 3120410323 Lê Tuấn Minh 24/06/2002 2.14 1.62 14 60
25 3120410334 Huỳnh Ngọc Nam 16/12/2002 2.79 2.64 24 118
26 3120410344 Nguyễn Anh Nghĩa 20/01/2002 1.48 2.28 15 98
27 3120410354 Nguyễn Trần Trọng Nguyên 29/07/2002 2.50 2.17 20 113
28 3120410388 Trần Xuân Phát 02/02/2002 1.88 2.06 14 78
29 3120410410 Nguyễn Hoàng Phúc 13/06/2002 2.33 2.41 12 100 7.03
30 3120410420 Trần Anh Phương 04/11/2002 1.36 2.26 7 66
31 3120410431 Đỗ Linh Quân 26/08/2002 2.47 2.48 19 107
32 3120410453 Phùng Đắc Hải Sơn 18/04/2002 1.94 2.27 16 109
33 3120410463 Đinh Nhật Tân 17/02/2002 2.60 3.08 20 118
34 3120410473 Nguyễn Hữu Nhựt Thanh 03/01/2002 0.00 2.11 0 47
35 3120410485 Quản Xuân Thắng 04/04/2002 3.77 3.62 13 101 8.80
36 3120410496 Trần Minh Thiện 04/03/2002 1.95 2.75 20 114
37 3120410506 Phan Quốc Thịnh 21/03/2002 2.37 2.32 16 108
38 3120410517 Đinh Thị Minh Thư 18/12/2002 2.57 2.42 21 114
39 3120410527 Danh Tiến 08/08/2002 0.92 1.89 9 79
40 3120410539 Ngụy Đoan Toàn 11/07/2002 2.33 2.41 21 108
41 3120410563 Trần Châu Trúc 20/07/2002 2.39 2.71 23 127
42 3120410574 Tăng Xuân Trường 09/09/2002 3.21 2.93 19 112 7.98
43 3120410587 Nguyễn Anh Tuấn 04/12/2002 0.86 1.89 6 90
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410594 Lê Thanh Tùng 09/10/2002 0.00 2.49 0 39
45 3120410599 Huỳnh Gia Tường 19/02/2002 1.88 2.10 14 86
46 3120410609 Lê Hồng Việt 22/08/2002 2.05 2.66 19 116
47 3120410620 Lê Thanh Vũ 27/02/2002 2.11 2.19 18 93
LỚP: DCT12010
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410026 Hoàng Tuấn Anh 12/08/2002 0.42 2.14 4 51
2 3120410036 Phạm Tuấn Anh 29/03/2002 0.50 1.95 11 87
3 3120410047 Giang Chí Bảo 18/04/2002 2.65 2.34 17 119
4 3120410057 Võ Trần Gia Bảo 04/02/2002 3.00 2.96 17 112 7.43
5 3120410067 Trần Vũ Chung 06/05/2002 0.71 1.83 7 42
6 3120410077 Huỳnh Thanh Danh 03/01/2002 2.35 2.28 17 111
7 3120410088 Huỳnh Khánh Duy 11/06/2002 3.81 3.70 21 119 8.83
8 3120410110 Dương Trần Nguyễn Đạt 01/05/2002 3.05 3.18 20 115
9 3120410120 Nguyễn Thành Đạt 10/12/2002 1.79 2.26 19 107
10 3120410130 Nguyễn Ngọc Đính 25/07/2002 2.95 2.65 20 110
11 3120410141 Nguyễn Lê Đức 29/12/2002 1.73 1.78 15 85
12 3120410152 Lê Dư Giáp Hào 04/10/2002 2.65 2.91 17 112
13 3120410166 Ngô Thanh Hiệp 20/02/2002 1.84 2.02 19 110
14 3120410179 Đào Xuân Hoàng 04/11/2002 0.00 2.35 0 83
15 3120410189 Nguyễn Hữu Huân 07/02/2002 1.90 2.33 16 76
16 3120410222 Nguyễn Quốc Hưng 15/08/2002 2.89 2.72 19 109
17 3120410232 Lê Bá Khải 24/02/2002 1.06 2.34 11 97
18 3120410243 Đỗ Quốc Khánh 22/06/2002 2.47 2.30 17 76
19 3120410256 Lương Ngọc Minh Khuê 23/01/2002 3.79 3.60 19 103 9.11
20 3120410277 Đào Ngọc Linh 03/12/2002 2.61 2.39 23 103
21 3120410291 Nguyễn Hoài Lộc 25/12/2002 2.25 2.32 20 113
22 3120410301 Nguyễn Phước Lợi 02/04/2002 3.52 3.30 21 118 8.69
23 3120410312 Nguyễn Phan Huy Lượng 11/08/2002 2.55 2.47 20 108
24 3120410333 Đinh Tuấn Nam 26/09/2002 1.73 2.59 15 104
25 3120410353 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 24/04/2002 2.22 2.59 18 105
26 3120410375 Nguyễn Hồng Nhi 15/03/2002 3.00 3.08 18 107
27 3120410386 Nguyễn Thanh Phát 22/05/2002 0.63 2.31 4 88
28 3120410409 Nguyễn Hoàng Phúc 10/12/2002 1.44 1.87 18 94
29 3120410419 Lý Ngọc Phương 09/08/2002 2.65 2.57 17 101
30 3120410430 Đỗ Hoàng Quân 15/12/2002 1.13 2.19 9 93
31 3120410452 Võ Trường Sinh 10/11/2002 2.18 2.45 22 114
32 3120410462 Đặng Duy Tân 30/01/2002 2.18 2.42 18 108
33 3120410472 Huỳnh Tuấn Thanh 15/11/2002 3.22 3.00 18 114
34 3120410484 Châu Đức Thạnh 20/12/2002 2.91 2.28 22 113
35 3120410495 Phạm Thanh Thiện 12/06/2002 2.00 2.39 18 119
36 3120410505 Nguyễn Trần Công Đức Thịnh 22/09/2002 1.67 1.95 18 108
37 3120410516 Tăng Xuân Thủy 11/12/2002 2.33 2.49 15 107
38 3120410526 Trần Ngọc Thảo Tiên 02/06/2002 3.24 3.17 21 119
39 3120410538 Huỳnh Phúc Toàn 11/11/2002 3.55 3.60 20 114 8.75
40 3120410550 Lê Đức Trí 25/09/2002 1.57 1.97 14 86
41 3120410598 Kiều Minh Tuyển 02/03/2002 2.39 2.63 18 102
42 3120410016 Nguyễn Mạnh Tường 27/03/2001 2.50 2.33 20 119
43 3120410619 Cao Chấn Vũ 17/04/2002 2.36 2.50 11 92
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT12010
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410629 Vũ Quốc Vương 07/02/2002 3.27 2.11 11 62 7.87
LỚP: DCT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410018 Lưu Trường An 24/04/2002 2.19 2.74 21 113
2 3120410028 Lã Trần Minh Anh 28/11/2002 2.35 2.56 20 110
3 3120410038 Trương Tiến Anh 19/12/2002 0.62 1.81 8 93
4 3120410049 Nguyễn Chi Bảo 26/04/2002 2.56 2.62 18 98
5 3120410080 Đậu Quang Diễn 24/04/2002 1.55 1.98 20 94
6 3120410091 Lữ Nhựt Duy 26/11/2002 2.71 2.75 21 115 7.33
7 3120410102 Mai Văn Dương 17/08/2002 1.21 2.60 15 109
8 3120410112 Huỳnh Phan Hữu Đạt 26/03/2002 3.70 3.20 20 107 8.97
9 3120410122 Trần Vĩnh Tấn Đạt 27/01/2002 3.17 2.71 23 108 7.84
10 3120410132 Nguyễn Hiếu Đông 03/01/2002 2.84 2.28 19 109
11 3120410144 Nguyễn Thị Hồng Gấm 02/10/2002 3.35 3.25 17 112
12 3120410003 Lê Thanh Hải 03/08/2002 3.00 2.99 18 122 7.68
13 3120410155 Phan Nhựt Hào 09/09/2002 1.81 2.14 13 108
14 3120410168 Hoàng Huỳnh Trung Hiếu 20/08/2002 3.10 3.00 21 120
15 3120410181 Ngô Minh Hoàng 13/06/2002 1.90 2.25 20 104
16 3120410191 Đinh Phi Hùng 22/05/2001 3.14 3.18 21 107 8.08
17 3120410202 Huỳnh Phan Quốc Huy 28/08/2002 2.76 2.87 21 106
18 3120410224 Phạm Thế Hưng 01/01/2002 2.42 2.39 16 88
19 3120410234 Hồ Thanh Khang 20/09/2002 2.86 2.89 21 122
20 3120410245 Phạm Phú Khánh 21/03/2002 3.19 3.05 21 106 7.99
21 3120410268 Lương Diệu Kiệt 20/02/2002 3.48 3.41 21 116 8.73
22 3120410279 Nguyễn Thị Linh 19/04/2002 2.20 2.53 20 108
23 3120410293 Nguyễn Trương Tấn Lộc 15/08/2002 2.95 2.45 19 101 7.73
24 3120410304 Trần Phú Luân 09/01/2002 2.78 2.35 18 100 7.51
25 3120410324 Lý Tuấn Minh 17/10/2002 3.38 3.48 24 118 8.35
26 3120410335 Nguyễn Thành Nam 03/03/2002 3.55 2.78 22 95 8.05
27 3120410345 Nguyễn Trọng Nghĩa 28/01/2002 0.00 2.18 0 78
28 3120410365 Nguyễn Phan Minh Nhật 12/07/2002 3.11 2.43 18 107 7.76
29 3120410389 Võ Dũng Phát 14/11/2002 0.00 2.43 0 81
30 3120410400 Đặng Gia Phú 25/12/2002 2.82 2.80 17 99 7.42
31 3120410411 Nguyễn Hoàng Phúc 10/01/2002 1.00 1.57 13 96
32 3120410432 Hoàng Triệu Minh Quân 05/03/2002 1.71 2.16 21 67
33 3120410442 Lâm Chí Quốc 05/07/2001 3.53 3.16 19 111 8.43
34 3120410454 Trần Ngọc Sơn 29/10/2002 2.37 2.30 19 98
35 3120410464 Nguyễn Bảo Tân 02/12/2002 2.06 2.58 17 108
36 3120410474 Nguyễn Trí Thanh 10/09/2002 1.90 2.35 20 112
37 3120410486 Trần Văn Thắng 05/05/2002 2.29 2.59 21 113
38 3120410497 Châu Phú Thịnh 05/03/2002 3.24 3.45 17 105
39 3120410507 Phạm Vũ Thoại 29/12/2002 1.78 2.04 18 107
40 3120410518 Phạm Anh Thư 24/03/2002 2.07 2.55 15 110
41 3120410528 Nguyễn Minh Tiến 18/08/2002 2.45 2.59 20 104
42 3120410540 Nguyễn Hửu Toàn 11/06/2002 2.90 2.33 21 99 7.40
43 3120410553 Nguyễn Minh Trí 04/04/2002 2.04 0 55
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410575 Trần Trọng Trường 09/08/2002 2.24 2.16 21 102
45 3120410588 Nguyễn Minh Tuấn 05/04/2002 2.73 2.47 22 121
46 3120410600 Phùng Tùng Uy 26/10/2001 0.86 1.93 14 76
47 3120410610 Lê Ngọc Việt 19/09/2002 2.15 2.36 20 107
48 3120410621 Lý Học Vũ 09/08/2002 2.64 2.54 11 94
49 3120410630 Lê Khắc Vượng 09/05/2002 1.86 2.30 21 107
LỚP: DCT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410019 Mai Thanh An 28/04/2002 3.00 2.85 18 124 7.75
2 3120410029 Lê Tuấn Anh 10/05/2002 0.64 2.22 14 102
3 3120410039 Võ Mai Anh 12/11/2002 3.00 2.75 18 102
4 3120410050 Nguyễn Quốc Bảo 26/10/2002 1.85 0 34
5 3120410060 Phan Văn Bằng 22/08/2002 0.78 2.11 11 64
6 3120410070 Đặng Tuấn Chương 30/09/2002 1.17 1.55 8 60
7 3120410081 Phan Mỹ Dung 22/10/2002 2.95 2.52 19 105 7.53
8 3120410092 Nguyễn Châu Hiếu Duy 06/03/2002 3.71 3.39 21 114 9.03
9 3120410103 Nguyễn Hải Dương 09/10/2002 3.21 2.92 19 111
10 3120410113 Huỳnh Thành Đạt 26/04/2002 2.30 2.13 20 120
11 3120410123 Trần Xương Đạt 17/08/2002 0.00 1.91 0 33
12 3120410133 Trương Chấn Đông 19/09/2002 2.60 2.24 15 98
13 3120410145 Ngô Ngọc Giàu 15/07/2002 1.23 2.52 12 67
14 3120410156 Võ Anh Hào 20/07/2002 2.93 2.91 15 107
15 3120410169 Phạm Minh Hiếu 18/07/2002 2.23 2.27 22 113
16 3120410182 Nguyễn Việt Hoàng 22/05/2002 1.35 2.42 9 93
17 3120410192 Nguyễn Hà Phi Hùng 03/09/2002 1.57 2.28 14 71
18 3120410215 Võ Ngọc Huy 20/08/2002 3.25 2.65 20 114 7.97
19 3120410235 Huỳnh Nguyễn Bảo Khang 25/02/2002 2.15 2.30 13 106
20 3120410269 Nguyễn Anh Kiệt 28/03/2002 1.89 2.49 19 119
21 3120410280 Nguyễn Thị Nhã Linh 11/12/2002 3.05 2.71 20 110 7.74
22 3120410294 Phạm Lê Sơn Lộc 16/03/2002 3.75 2.62 20 110 8.65
23 3120410305 Võ Đình Luân 05/01/2002 2.67 2.79 18 104 6.90
24 3120410315 Lê Văn Mạnh 30/06/2002 0.50 1.45 8 51
25 3120410325 Nguyễn Bình Minh 01/01/2002 2.48 2.65 18 108
26 3120410336 Trần Giang Nam 05/04/2002 2.71 2.32 14 92
27 3120410346 Trương Đức Nghĩa 26/05/2002 2.20 2.16 17 86
28 3120410356 Nguyễn Đức Nhâm 08/06/2002 2.41 2.81 17 106
29 3120410366 Nguyễn Quang Nhật 27/01/2002 2.40 2.25 20 103
30 3120410390 Võ Lê Trường Phát 11/03/2002 2.07 2.51 15 98
31 3120410401 Phan Mạnh Phú 14/02/2002 1.65 2.10 14 99
32 3120410412 Nguyễn Thiên Phúc 02/03/2002 3.14 3.12 14 101 7.98
33 3120410422 Khổng My Phượng 26/05/2002 3.06 3.20 17 84 7.55
34 3120410433 Huỳnh Minh Quân 07/07/2002 2.24 2.33 17 100
35 3120410443 Trần Đoàn Quy 25/09/2002 3.06 2.84 18 110
36 3120410455 Chung Phát Tài 30/12/2002 2.08 1.94 13 78
37 3120410465 Phạm Nhật Tân 31/01/2002 3.00 2.67 19 113 7.65
38 3120410475 Trần Tiến Thanh 01/09/2002 0.60 2.16 6 77
39 3120410487 Vũ Quốc Thắng 01/07/2002 2.79 2.07 19 103
40 3120410508 Lê Tuấn Thông 26/02/2002 0.72 1.59 7 74
41 3120410519 Phạm Thị Minh Thư 09/03/2002 2.11 2.45 16 107
42 3120410541 Trần Đình Toàn 26/10/2002 2.53 2.11 17 107
43 3120410554 Nguyễn Trọng Triết 20/03/2002 2.40 1.99 20 79
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410565 Vũ Minh Trúc 03/03/2002 0.00 2.54 0 87
45 3120410589 Phạm Thanh Tuấn 18/03/2002 2.28 2.66 18 111
46 3120410601 Phạm Phương Uyên 15/08/2002 2.12 1.97 14 78
47 3120410611 Tạ Hoàng Tuấn Việt 10/12/2002 2.83 2.70 18 107 7.57
48 3120410622 Nguyễn Đăng Vũ 29/03/2002 1.00 2.09 12 96
LỚP: DCT1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410020 Nguyễn Quốc An 27/02/2002 2.18 2.97 17 108
2 3120410030 Nguyễn Đức Anh 11/03/2002 1.29 2.24 11 104
3 3120410040 Võ Ngọc Anh 21/12/2002 3.06 2.76 17 103 7.73
4 3120410051 Phạm Quốc Bảo 13/08/2002 2.35 1.97 20 119
5 3120410082 Đỗ Thế Dũng 14/01/2002 0.00 2.10 0 42
6 3120410093 Nguyễn Hoàng Duy 14/05/2002 1.05 1.95 9 80
7 3120410104 Nguyễn Võ Quốc Dương 16/05/2002 3.71 3.52 21 119 8.83
8 3120410114 Lê Thành Đạt 24/01/2002 3.24 3.16 17 109 8.39
9 3120410124 Trương Tấn Đạt 01/03/2002 2.44 2.36 18 107 7.16
10 3120410134 Trần Văn Đồng 14/08/2002 3.10 3.12 20 113 8.04
11 3120410146 Nguyễn Tài Hà 03/02/2001 2.63 2.59 19 100
12 3120410171 Trần Trung Hiếu 20/12/2002 1.86 2.61 10 83
13 3120410183 Phạm Kim Hoàng 16/07/2002 2.00 2.08 12 83
14 3120410193 Nguyễn Minh Hùng 13/01/2002 2.18 2.76 17 107
15 3120410204 Lê Nhật Huy 08/09/2000 3.65 3.48 23 113 8.67
16 3120410216 Võ Quốc Huy 07/07/2002 1.74 2.25 15 101
17 3120410226 Phan Diễm Hương 30/05/2001 3.61 3.33 18 112 8.66
18 3120410236 Nguyễn Hoàng Khang 28/09/2002 2.86 2.66 21 113 7.53
19 3120410247 Nguyễn Lê Đăng Khoa 09/06/2002 3.14 2.84 21 111 8.19
20 3120410260 Nguyễn Hoàng Khương 06/05/2002 1.30 1.86 16 58
21 3120410270 Nguyễn Minh Kiệt 06/04/2002 2.22 2.35 18 101
22 3120410282 Phan Thị Thùy Linh 28/09/2002 2.79 3.09 24 118 7.61
23 3120410295 Phan Điền Lộc 14/02/2002 2.40 2.25 20 110
24 3120410306 Nguyễn Thành Lực 05/04/2002 2.38 2.34 21 117
25 3120410316 Quan Văn Mạnh 18/04/2002 2.55 2.71 17 109
26 3120410326 Nguyễn Chí Thiện Minh 10/06/2002 1.10 2.00 13 69
27 3120410005 Phạm Quang Minh 23/06/2001 1.36 2.31 11 115
28 3120410337 Trần Quốc Nam 16/09/2002 2.08 2.03 21 98
29 3120410347 Bùi Minh Ngọc 26/07/2002 1.84 2.14 19 101
30 3120410357 Huỳnh Hữu Nhân 15/10/2002 0.86 2.10 6 68
31 3120410379 Ôn Hà Uyển Nhi 27/08/2002 2.75 3.34 12 110
32 3120410402 Trần Văn Phú 05/08/2002 1.19 1.84 13 90
33 3120410413 Trang Thanh Phúc 24/04/2002 3.24 2.96 21 116 8.05
34 3120410434 Lê Anh Quân 14/12/2002 3.39 3.51 18 118 8.68
35 3120410444 Lê Thị Trúc Quyên 11/04/2002 1.44 2.12 16 99
36 3120410456 Hồ Tú Tài 30/05/2002 2.56 2.62 18 102
37 3120410466 Phan Hoàng Nhật Tân 25/01/2002 3.06 3.04 18 114 7.65
38 3120410476 Bùi Mạnh Thành 25/10/2002 2.22 2.72 23 113
39 3120410488 Võ Thiện Thi 07/04/2002 1.33 2.13 12 106
40 3120410499 Lương Chi Thịnh 01/05/2002 3.27 3.43 15 105 7.99
41 3120410509 Trần Văn Thông 19/09/2002 3.41 3.52 17 124 8.66
42 3120410542 Trần Minh Toàn 06/04/2002 3.25 2.98 20 117 8.23
43 3120410555 Ngô Hải Triều 15/07/2001 2.62 0 34
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410578 Nguyễn Minh Tú 07/09/2002 1.44 1.86 18 100
45 3120410602 Võ Kim Uyên 30/05/2002 2.41 2.57 17 115
46 3120410612 Đinh Hoàng Vinh 12/12/2002 2.36 2.28 22 112
47 3120410623 Nguyễn Thanh Vũ 09/10/2002 3.35 2.91 17 101 7.99
48 3120410632 Lê Ngọc Tường Vy 24/04/2002 2.77 2.77 10 100
LỚP: DCT1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410031 Nguyễn Huỳnh Trâm Anh 05/05/2002 3.11 2.88 19 107
2 3120410041 Nguyễn Ngọc Ánh 14/01/2001 1.84 2.22 19 93
3 3120410052 Thái Bảo 15/10/2002 2.12 2.55 21 117
4 3120410072 Đặng Duy Thành Công 31/01/2002 3.35 3.22 20 118
5 3120410083 Nguyễn Văn Dũng 11/01/2002 3.24 3.10 21 105
6 3120410094 Nguyễn Khắc Duy 22/06/2002 2.33 2.47 15 113
7 3120410105 Trương Thành Đại 15/07/2002 2.44 2.79 18 99
8 3120410115 Lý Thành Đạt 03/01/2002 3.74 3.46 19 111 8.99
9 3120410125 Vi Đào Tiến Đạt 26/11/2002 2.38 2.56 16 105
10 3120410135 Cao Minh Đức 21/03/2002 1.16 1.99 14 83
11 3120410147 Nguyễn Thị Thu Hà 14/11/2002 3.47 3.03 17 104 8.66
12 3120410158 Nguyễn Gia Hân 21/02/2002 2.86 3.24 21 123 7.87
13 3120410173 Mai Xuân Hiệu 15/06/2002 2.30 2.43 23 103
14 3120410184 Quách Xuân Hoàng 21/02/2002 2.59 2.51 17 112 7.42
15 3120410194 Nguyễn Phùng Đức Hùng 14/10/2002 1.88 0 64
16 3120410217 Trương Ánh Huỳnh 12/10/2002 3.32 3.43 22 124 8.30
17 3120410227 Thái Đình Hữu 15/10/2002 2.29 2.28 17 99
18 3120410237 Nguyễn Minh Khang 25/07/2002 2.85 2.08 13 97 7.26
19 3120410248 Phạm Đăng Khoa 11/10/2002 3.00 2.77 20 110 7.92
20 3120410272 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/09/2002 2.40 2.50 15 100
21 3120410285 Võ Duy Linh 16/02/2002 2.15 2.43 20 106
22 3120410307 Nguyễn Tự Lực 05/11/2002 3.65 3.34 23 116 8.50
23 3120410317 Nguyễn Tuấn Mẫn 26/11/2002 2.05 2.04 21 101
24 3120410327 Nhâm Chí Minh 06/12/2002 2.73 2.50 15 101
25 3120410338 Trần Sĩ Nam 14/04/2002 3.10 2.97 20 118
26 3120410348 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/07/2002 2.82 3.07 17 104
27 3120410358 Lưu Khiết Nhân 24/09/2002 1.07 2.06 6 77
28 3120410369 Bùi Thị Yến Nhi 26/12/2002 2.88 2.75 17 110
29 3120410393 Giang Chấn Phong 06/03/2002 2.56 2.84 18 113 7.20
30 3120410403 Trịnh Hoàng Phú 06/01/2002 1.94 2.20 13 89
31 3120410007 Lê Đặng Tấn Phúc 18/11/2002 1.59 2.08 15 84
32 3120410414 Trần Kim Phúc 01/07/2000 1.21 2.14 15 90
33 3120410425 Nguyễn Minh Quang 05/11/2002 1.56 2.23 10 62
34 3120410435 Nguyễn Hoàng Quân 15/09/2002 3.06 2.87 18 119 7.72
35 3120410457 Lê Bảo Tài 07/11/2002 3.40 2.89 15 110 8.17
36 3120410467 Võ Minh Tấn 05/01/2002 3.35 3.06 17 119 7.94
37 3120410478 Mạch Hạo Thành 20/04/2002 2.16 2.55 19 111
38 3120410489 Huỳnh Trúc Thiên 10/02/2002 1.26 2.10 12 87
39 3120410500 Nguyễn Duy Thịnh 04/12/2002 1.12 1.60 13 99
40 3120410510 Hoàng Minh Thơ 07/02/2002 1.95 0 38
41 3120410521 Thủy Ngọc Mai Thy 13/10/2002 2.71 3.17 17 108
42 3120410532 Vũ Minh Tiến 02/02/2002 1.58 2.05 21 109
43 3120410544 Đậu Thị Thùy Trang 17/06/2002 2.00 2.24 15 102
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410567 Nìm Vùn Trung 25/12/2002 0.00 2.24 0 59
45 3120410579 Tạ Hà Anh Tú 25/05/2002 2.65 2.95 17 105
46 3120410591 Võ Minh Tuấn 11/08/2002 3.33 3.47 21 118 8.50
47 3120410603 Đặng Duy Văn 16/03/2002 1.21 2.20 16 113
48 3120410613 Lai Quang Vinh 16/09/2002 2.82 2.66 22 112
49 3120410624 Nguyễn Tuấn Vũ 20/12/2002 2.38 2.86 21 115
50 3120410634 Huỳnh Xiêm 30/08/2002 2.63 2.74 19 110 7.01
LỚP: DCT1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410042 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/12/2002 2.63 2.09 19 105
2 3120410053 Thái Tuấn Bảo 28/07/2002 1.88 2.46 16 111
3 3120410063 Lê Thanh Bình 25/02/2002 1.17 2.00 9 28
4 3120410073 Nguyễn Chí Công 29/10/2002 3.41 3.39 22 121 8.21
5 3120410084 Nguyễn Văn Tiến Dũng 31/07/2002 3.55 3.21 22 112 8.38
6 3120410095 Nguyễn Thanh Duy 22/05/2002 3.14 3.03 21 119 8.19
7 3120410106 Võ Hoàng Đại 27/10/2002 0.82 1.88 8 72
8 3120410116 Nguyễn Bùi Thiên Đạt 15/05/2002 3.25 3.27 24 117
9 3120410148 Hoàng Tuấn Hải 08/06/2002 1.41 1.97 17 109
10 3120410159 Hoàng Văn Hậu 25/08/2002 1.47 2.13 8 67 5.30
11 3120410185 Đào Văn Hoạt 26/12/2002 2.67 2.13 21 80
12 3120410196 Tạ Gia Hùng 30/11/2002 2.36 2.25 25 107
13 3120410206 Lý Chí Huy 03/06/2002 2.00 2.56 14 114
14 3120410218 Trương Diễm Huỳnh 12/10/2002 3.50 3.60 22 124 8.52
15 3120410228 Nguyễn Hoàng Kha 07/12/2002 1.00 2.48 9 75
16 3120410251 Lê Duy Khôi 20/10/2002 2.35 2.75 17 106
17 3120410262 Nguyễn Trung Kiên 07/01/2002 0.00 2.27 0 63
18 3120410273 Ngô Kiều Lam 09/12/2002 2.43 2.50 23 117
19 3120410286 Nguyễn Hoàng Long 08/03/2002 2.47 2.59 19 114
20 3120410297 Trần Nguyên Lộc 17/04/2002 2.88 2.96 17 114 7.18
21 3120410308 Huỳnh Vỹ Lương 26/11/2002 0.00 1.46 0 50
22 3120410318 Hoàng Bình Minh 07/08/2002 2.24 2.09 14 96
23 3120410328 Tsan Quang Minh 04/02/2002 3.10 2.63 21 107
24 3120410339 Huỳnh Lê Thanh Nga 05/02/2002 3.78 3.66 18 114 8.83
25 3120410349 Châu Nguyễn Mỹ Nguyên 13/02/2002 3.14 0 92
26 3120410359 Phạm Thành Nhân 26/04/2002 1.79 2.08 17 102
27 3120410370 Đào Thị Nhi 20/12/2002 2.67 2.54 18 90
28 3120410382 Dương Kiến Nông 22/11/2002 3.07 3.09 15 113
29 3120410394 Nguyễn Đình Tuấn Phong 23/07/2002 1.47 1.67 13 73
30 3120410404 Võ Ngọc Phú 29/01/2002 2.90 2.61 20 104 7.31
31 3120410415 Trần Thiện Phúc 28/02/2000 1.78 2.71 18 112
32 3120410008 Bùi Công Quang 14/05/2001 0.67 2.07 7 89
33 3120410426 Nguyễn Thanh Quang 30/07/2002 3.14 3.41 21 114 7.94
34 3120410436 Nguyễn Minh Quân 15/08/2002 0.50 2.46 3 50
35 3120410468 Lê Hoài Vĩnh Thái 13/01/2002 0.14 1.73 2 59
36 3120410479 Nguyễn Trung Thành 14/07/2002 1.84 2.44 19 112
37 3120410501 Nguyễn Đình Thịnh 30/05/2002 3.25 3.22 24 121 8.31
38 3120410522 Đinh Thanh Tiên 15/11/2002 3.84 3.18 19 120 8.87
39 3120410533 Lê Trung Tín 05/03/2002 2.53 2.74 17 97
40 3120410545 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/10/2002 2.75 2.03 16 68
41 3120410557 Đào Thị Ngọc Trinh 03/01/2002 1.75 1.91 17 82
42 3120410568 Võ Hoàng Bữu Trung 26/06/2002 1.92 2.30 12 97
43 3120410582 Đỗ Ngọc Lương Tuấn 26/12/2002 2.13 2.83 16 107
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410592 Vũ Đình Tuấn 08/04/2002 2.00 2.09 25 65
45 3120410604 Nguyễn Trương Thúy Vân 30/10/2002 2.30 2.53 20 115
46 3120410614 Phạm Quang Vinh 27/12/2002 2.95 2.88 21 111
47 3120410635 Đặng Huỳnh Như Y 20/02/2002 3.21 3.05 19 113 7.98
LỚP: DCT1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410023 Trần Phan Thành An 22/01/2002 2.11 0 47
2 3120410033 Nguyễn Triều Anh 24/02/2002 1.35 1.61 20 109
3 3120410054 Trần Gia Bảo 20/07/2002 1.42 2.84 11 108
4 3120410064 Mai Ngọc Cảnh 17/01/2002 3.04 2.88 26 121
5 3120410074 Trương Văn Công 23/05/2002 2.62 2.93 26 125 7.42
6 3120410085 Đỗ Thanh Duy 11/12/2002 2.00 1.88 15 97
7 3120410097 Đỗ Tô Thảo Duyên 09/03/2002 2.68 2.22 19 100
8 3120410107 Vũ Văn Đại 04/11/2002 3.18 2.78 22 112 7.74
9 3120410127 Phạm Hải Đăng 15/02/2002 1.43 2.24 14 91
10 3120410138 Lê Xuân Đức 12/07/2002 2.86 2.82 14 103
11 3120410149 Hồ Viết Nam Hải 11/12/2002 3.68 3.27 19 114 8.38
12 3120410161 Trần Trung Hậu 09/02/2002 0.25 1.92 4 64
13 3120410175 Dương Trung Hòa 17/12/2002 2.35 2.47 17 106
14 3120410186 Huỳnh Phúc Hội 10/01/2002 2.62 2.65 21 104
15 3120410197 Trần Công Hùng 19/07/2002 2.52 2.43 25 109
16 3120410207 Lý Kiến Huy 14/11/2002 3.21 3.38 19 107 8.09
17 3120410219 Đỗ Liên Hưng 23/05/2002 3.05 3.15 19 105 7.59
18 3120410229 Nguyễn Hoàng Sơn Kha 24/06/2002 3.14 2.86 21 111 8.17
19 3120410240 Vũ Đoàn Khang 29/10/2002 2.85 2.81 20 112
20 3120410252 Lê Nguyễn Đăng Khôi 08/10/2002 1.87 2.17 23 110
21 3120410263 Phan Trung Kiên 13/02/2002 2.38 3.13 13 104 7.35
22 3120410274 Nguyễn Hoài Lâm 28/12/2002 3.09 2.68 23 113 7.99
23 3120410288 Nguyễn Thái Việt Long 29/01/2002 3.05 2.70 20 110
24 3120410298 Trịnh Cao Lộc 06/12/2002 1.48 2.06 13 94
25 3120410309 Nguyễn Văn Lương 30/11/2002 2.29 2.22 21 104
26 3120410319 Hồ Nhật Minh 11/03/2002 2.00 2.15 12 93
27 3120410340 Lê Kim Ngân 22/10/2002 2.56 2.46 25 119
28 3120410350 Đào Phúc Nguyên 08/01/2002 2.93 2.50 15 101 7.73
29 3120410360 Phan Thành Nhân 25/03/2002 1.91 2.13 19 106
30 3120410371 Hạ Thị Nhi 11/06/2002 1.78 1.98 18 98
31 3120410383 Nguyễn Võ Anh Pha 22/01/2002 2.78 2.87 18 113 7.28
32 3120410395 Nguyễn Hoài Phong 21/03/2002 2.94 3.04 18 113 7.82
33 3120410405 Lê Minh Phúc 10/06/2002 2.05 2.09 19 107
34 3120410416 Phan Thị Kim Phụng 05/10/2002 2.41 2.68 17 104
35 3120410427 Phan Minh Quang 25/03/2002 2.40 2.34 15 104
36 3120410437 Nguyễn Văn Tấn Quân 17/03/2002 2.71 2.50 17 109
37 3120410449 Thiều Anh Sang 01/10/2002 2.18 2.85 17 108
38 3120410011 Trương Trí Tài 05/07/2002 2.38 2.71 21 107
39 3120410459 Huỳnh Đức Tâm 15/01/2002 2.17 2.58 18 99
40 3120410469 Lê Hồng Thái 03/10/2002 2.72 2.84 18 113
41 3120410491 Huỳnh Công Minh Thiện 16/04/2002 1.59 2.37 13 94
42 3120410502 Nguyễn Đức Thịnh 14/10/2002 2.89 2.79 18 118
43 3120410513 Nguyễn Quang Gia Thuận 16/07/2002 3.06 2.85 18 112
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410534 Ngô Văn Tín 28/07/2002 2.60 2.81 15 104
45 3120410547 Bùi Minh Trí 18/05/2002 3.43 3.35 23 109 8.17
46 3120410558 Nguyễn Ngọc Băng Trinh 26/01/2002 1.29 2.20 10 96
47 3120410569 Dương Thanh Trực 20/05/2002 3.26 3.06 19 121
48 3120410583 Huỳnh Tú Tuấn 04/07/2002 1.71 2.65 14 86
49 3120410593 Dương Thanh Tùng 28/02/2002 1.40 1.95 11 87
50 3120410615 Trần Thế Vinh 07/10/2002 1.81 2.10 13 78
51 3120410626 Lâm Tú Vương 20/02/2002 1.38 1.95 10 87
LỚP: DCT1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410024 Trương Hồ An 13/11/2002 3.12 2.90 17 101 8.06
2 3120410034 Nguyễn Tuấn Anh 12/09/2002 2.27 2.07 15 102
3 3120410045 Hồ Sĩ Bang 20/04/2002 3.00 2.16 14 93
4 3120410055 Trần Gia Bảo 16/06/2002 2.88 2.44 21 99
5 3120410098 Đỗ Trịnh Mỹ Duyên 07/10/2002 3.19 2.05 21 76 7.70
6 3120410108 Lý Gia Đào 20/10/2002 2.84 2.25 19 103 7.64
7 3120410128 Nguyễn Đức Đệ 01/01/2002 3.00 2.98 19 118
8 3120410139 Nguyễn Cảnh Đức 20/06/2002 2.92 2.64 13 99 7.78
9 3120410150 Lại Quang Hải 26/08/2002 2.24 2.73 17 106
10 3120410163 Nguyễn Trung Hiền 17/09/2002 1.43 1.85 14 91
11 3120410176 Phan Thái Hòa 03/04/2002 2.65 2.74 17 121
12 3120410187 Lữ Ngọc Hộp 26/11/2002 2.38 2.73 21 114
13 3120410220 Huỳnh Diệu Hưng 03/11/2002 0.43 2.57 2 87
14 3120410230 Tiết Minh Kha 18/10/2002 0.29 1.57 2 70
15 3120410241 Nguyễn Tuấn Anh Khanh 11/04/2002 3.29 3.28 17 110 7.86
16 3120410253 Nguyễn Hữu Minh Khôi 12/02/2002 1.86 2.45 21 109
17 3120410264 Vũ Trung Kiên 28/09/2002 1.86 2.10 21 105
18 3120410275 Trương Gia Lập 13/08/2001 1.82 2.34 17 107
19 3120410289 Trần Thị Hạ Long 30/12/2002 3.06 3.13 17 107 7.62
20 3120410299 Võ Trần Tấn Lộc 14/10/2002 2.70 2.75 23 118
21 3120410320 Hồ Sĩ Minh 01/09/2002 2.50 2.50 14 110
22 3120410351 Huỳnh Trọng Nguyên 03/05/2002 0.59 2.40 7 94
23 3120410361 Trần Hùng Thành Nhân 12/08/2002 2.50 3.05 16 109
24 3120410372 Lâm Yến Nhi 26/05/2002 1.89 2.47 14 83
25 3120410384 Chương Vĩnh Phát 03/01/2002 2.73 3.12 15 113
26 3120410396 Nguyễn Thanh Phong 21/11/2001 1.50 2.77 14 113
27 3120410406 Ngô Thanh Phúc 13/01/2001 2.00 2.36 18 98
28 3120410417 Lâm Quang Phước 16/11/2002 1.42 1.79 12 82
29 3120410428 Triệu Khánh Quang 21/08/2002 2.37 2.45 19 111
30 3120410438 Phạm Minh Quân 30/12/2002 2.06 2.30 17 110
31 3120410450 Nguyễn Quốc Siêu 12/11/2002 1.38 2.16 17 108
32 3120410460 Lê Trần Minh Tâm 04/06/2002 2.46 0 93
33 3120410470 Lê Quốc Thái 01/09/2002 1.71 2.66 13 92
34 3120410482 Trần Vũ Ngọc Thành 25/12/2002 2.33 2.66 15 102
35 3120410492 Nguyễn Chí Thiện 24/09/2002 2.12 2.60 14 114
36 3120410503 Nguyễn Lê Quốc Thịnh 02/01/2002 2.14 2.17 21 101
37 3120410514 Trực Gia Minh Thuận 05/05/2002 2.05 2.12 19 102
38 3120410524 Lê Thị Cẩm Tiên 29/09/2002 1.06 2.21 14 103
39 3120410535 Trương Trung Tín 24/06/2002 1.24 2.31 13 75
40 3120410012 Phạm Lê Huyền Trang 17/01/2002 2.78 2.83 18 124
41 3120410548 Dương Văn Trí 09/11/2002 3.06 2.95 17 104
42 3120410559 Trương Thị Mai Trinh 09/09/2002 2.37 2.58 19 118
43 3120410570 Lê Quang Trường 22/07/2002 2.38 2.69 18 111
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410584 Lâm Kha Tuấn 22/02/2002 2.50 2.96 15 100
45 3120410606 Lê Thái Vi 29/10/2002 3.52 3.49 21 108
46 3120410617 Vũ Nguyễn Quang Vinh 03/08/2002 0.80 1.90 8 77
47 3120410627 Trần Quốc Vương 06/03/2002 3.71 3.37 17 107 8.72
LỚP: DCT1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120410025 Từ Đức An 27/04/2002 2.55 2.37 20 100
2 3120410035 Phạm Thị Thảo Anh 03/12/2002 2.53 2.45 15 109
3 3120410046 Đặng Chí Bảo 03/10/2002 3.28 2.68 18 115
4 3120410056 Võ Tiểu Bảo 31/12/2002 1.71 2.09 17 87
5 3120410099 Phạm Trần Mỹ Duyên 29/05/2002 2.26 2.26 19 108
6 3120410119 Nguyễn Thành Đạt 12/11/2002 2.05 1.91 20 86
7 3120410129 Phạm Triều Điền 14/06/2002 2.76 2.72 17 112
8 3120410178 Phan Văn Hoàn 26/05/2002 2.47 2.83 17 106 7.31
9 3120410188 Mai Hòa Hợp 10/05/2002 2.76 2.47 21 107
10 3120410199 Châu Thế Gia Huy 06/04/2002 2.47 2.48 15 93
11 3120410211 Phan Ngọc Huy 25/12/2002 2.54 2.36 13 91
12 3120410221 Lê Tuấn Hưng 28/04/2002 1.77 1.86 13 93
13 3120410231 Hồ Văn Khải 12/12/2002 2.48 2.28 23 120
14 3120410242 Dương Minh Khánh 12/07/2002 2.67 1.95 12 91
15 3120410265 Bùi Tuấn Kiệt 27/07/2002 2.76 2.68 17 105 7.73
16 3120410290 Trịnh Quang Long 02/06/2002 2.71 2.51 17 107
17 3120410300 Đoàn Thành Lợi 22/08/2002 2.75 2.56 20 112 7.26
18 3120410311 Viên Huy Lương 19/07/2002 3.83 3.58 18 120 8.89
19 3120410321 Lâm Chí Minh 15/03/2002 2.06 2.00 17 104
20 3120410332 Võ Thị My 20/02/2002 2.27 2.56 22 117
21 3120410342 Ngô Tiểu Ngân 03/08/2002 3.29 2.59 14 111
22 3120410352 Lê Trung Nguyên 06/11/2002 2.42 2.44 19 108
23 3120410385 Dương Tấn Phát 02/07/2002 1.65 1.98 20 103
24 3120410397 Nguyễn Thế Phong 14/04/2002 3.36 2.52 14 104
25 3120410418 Phạm Văn Phước 08/11/2002 3.00 3.14 15 99 7.59
26 3120410429 Võ Đăng Quang 18/10/2002 2.24 2.78 14 114
27 3120410439 Trần Minh Quân 17/06/2002 1.76 2.46 17 105
28 3120410451 Nguyễn Đức Sinh 04/10/2002 2.06 2.55 17 105
29 3120410461 Trịnh Minh Tâm 24/04/2002 2.48 2.43 23 110
30 3120410471 Trịnh Hùng Thái 10/12/2002 2.60 2.76 15 109
31 3120410483 Trịnh Phú Thành 16/01/2002 2.00 2.42 15 106
32 3120410493 Nguyễn Văn Thiện 30/01/2002 0.59 1.61 6 62
33 3120410504 Nguyễn Phúc Thịnh 26/04/2002 2.80 3.14 15 103 7.54
34 3120410515 Nguyễn Thị Phương Thùy 25/12/2002 1.47 1.83 16 105
35 3120410525 Nguyễn Hà Tiên 18/08/2002 3.43 3.16 23 120 8.26
36 3120410536 Lưu Gia Tính 24/07/2002 2.54 2.79 24 106
37 3120410014 Đinh Thị Lan Trinh 07/11/2002 0.61 1.97 7 99
38 3120410561 Nguyễn Hửu Trọng 22/06/2002 3.00 2.83 19 109 7.73
39 3120410572 Nguyễn Hoàng Giang Trường 30/03/2002 1.71 2.13 18 112
40 3120410585 Nguyễn Anh Tuấn 07/12/2002 1.13 2.09 9 69
41 3120410597 Nhữ Văn Tuyền 29/12/2002 1.78 2.18 18 100
42 3120410607 Hà Quốc Vĩ 17/01/2002 3.05 3.11 21 100 7.74
43 3120410618 Phạm Hào Vĩnh 18/12/2002 2.40 2.65 20 115
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120410628 Trương Đức Vương 06/02/2002 2.21 2.62 19 117
LỚP: DCT120C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120411025 Lư Thuận An 14/01/2002 1.39 1.88 20 97
2 3120411001 Nguyễn Phúc Thịnh An 11/04/2002 2.09 2.25 20 118
3 3119411003 Trần Bảo An 27/01/2001 3.00 2.93 19 123
4 3120411027 Phan Nhật Anh 08/11/2002 1.96 1.90 23 105
5 3120411028 Cao Quốc Ân 06/03/2002 2.83 2.88 23 121 7.73
6 3120411004 Nguyễn Trúc Bình 03/08/2002 2.17 2.16 20 108
7 3120411032 La Chí Công 19/07/2002 2.13 2.46 23 117
8 3120411033 Trịnh Thành Công 21/10/2002 3.04 3.20 23 121 7.97
9 3120411034 Nguyễn Đình Cường 21/11/2002 2.00 2.33 20 110
10 3120411037 Đào Ngọc Dũng 12/11/2002 1.70 2.18 23 101
11 3120411005 Lê Quốc Dũng 01/03/2002 2.70 2.99 23 121
12 3120411038 Lê Việt Dũng 02/09/2002 3.13 2.81 23 121 7.91
13 3120411040 Lâm Quang Anh Duy 17/08/2002 2.70 2.64 23 117
14 3120411006 Phạm Anh Duy 14/08/2002 1.22 1.85 16 110
15 3120411044 Dương Tấn Đạt 24/08/2002 1.57 1.93 20 108
16 3120411045 Lê Quách Đạt 05/06/2002 2.96 2.65 23 121 7.56
17 3120411046 Nguyễn Thành Đạt 04/03/2002 2.61 2.72 23 121
18 3120411047 Nguyễn Văn Đạt 26/04/2001 1.96 1.88 23 91
19 3120411048 Tạ Linh Đạt 10/06/2002 2.65 2.44 23 121
20 3120411049 Hồ Xuân Đăng 01/11/2002 0.35 1.85 6 60
21 3120411052 Nguyễn Minh Đức 14/05/2002 2.39 2.43 23 121
22 3120411053 Nguyễn Trường Giang 19/11/2002 2.70 2.96 23 121
23 3120411055 Nguyễn Nhật Hào 07/02/2002 2.13 2.29 19 113
24 3120411056 Phạm Anh Hào 09/02/2002 2.74 2.56 23 124
25 3120411058 Chu Phước Hậu 15/04/2002 2.48 2.50 23 118
26 3120411060 Nguyễn Hữu Minh Hiếu 12/11/2002 2.96 2.78 23 118
27 3120411064 Nguyễn Hoàng 31/10/2002 2.09 1.92 20 106
28 3120411066 Đoàn Thanh Huy 05/02/2002 2.78 2.79 23 121 7.47
29 3120411067 Kiều Nguyễn Vũ Huy 04/11/2002 1.22 1.99 12 83
30 3120411068 Lê Đức Huy 13/01/2002 3.04 2.93 23 121
31 3120411007 Nguyễn Đức Huy 24/10/2002 3.17 2.76 23 121 8.04
32 3120411008 Phan Hữu Huy 07/01/2002 0.96 2.01 16 99
33 3120411070 Triệu Võ Thanh Huy 28/06/2002 1.26 1.89 19 109
34 3120411071 Nguyễn Duy Hưng 11/02/2002 1.61 1.99 23 84
35 3120411075 Nguyễn Thái Minh Khang 27/07/2002 1.61 1.81 19 84
36 3120411019 Trần Nguyễn Ngọc Minh Thiệu 25/02/2002 2.74 2.75 23 121
37 3120411178 Hồ Sơn Vũ 22/11/2002 2.30 2.41 23 105
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT120C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT120C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120411041 Nguyễn Khánh Duy 09/02/2002 2.04 2.28 21 95
2 3120411073 Lê Hoàng Khang 27/11/2002 1.83 2.33 18 94
3 3120411074 Nguyễn Đình Hoàng Khang 15/04/2002 3.00 3.04 23 121 7.75
4 3120411077 Trần Tuấn Khang 26/12/2002 2.78 2.60 23 121
5 3120411079 Diệp Ngọc Khôi 07/01/2002 2.70 2.72 23 121
6 3120411080 Hà Nguyễn Anh Kiệt 22/01/2002 2.70 2.66 23 121 7.46
7 3120411082 Phan Tuấn Kiệt 28/05/2002 2.74 2.85 23 121
8 3120411083 Trần Tuấn Kiệt 19/02/2002 2.35 2.02 23 109
9 3120411084 Nguyễn Đăng Kỳ 27/09/2002 2.35 2.07 23 121
10 3120411086 Ngô Tuấn Long 09/12/2002 2.78 2.96 23 121
11 3120411087 Trần Đỗ Hoàng Long 19/09/2002 2.70 2.74 23 121 7.21
12 3120411089 Trần Quý Lộc 10/06/2002 2.17 2.47 20 118
13 3120411091 Lê Thế Lực 12/12/2002 2.70 2.44 20 118
14 3120411092 Nguyễn Tam Mạnh 24/08/2002 3.39 3.28 23 121 8.33
15 3120411095 Trương Hoàng Mẫn 29/04/2002 2.13 2.33 21 119
16 3120411098 Trần Tường Minh 07/02/2002 3.04 2.69 23 121 7.97
17 3120411103 Trần Ngọc Nghĩa 01/02/2001 2.22 2.32 23 118
18 3120411104 Lý Ái Ngọc 11/11/2002 2.65 2.49 23 113
19 3120411105 Châu Nguyễn Thảo Nguyên 04/10/2002 2.30 2.53 23 121
20 3120411108 Võ Thị Ánh Nhi 28/12/2002 2.61 2.86 23 121
21 3120411110 Nguyễn Hồ Khánh Như 04/11/2002 2.57 2.49 23 121
22 3120411111 Lê Hoàng Nhựt 22/11/2002 2.65 2.47 23 121
23 3120411112 Nguyễn Gia Tấn Phát 17/06/2002 2.65 2.75 23 114
24 3120411113 Phan Lê Hoài Phát 17/08/2002 2.48 2.55 23 121
25 3120411114 Trương Tấn Phát 06/03/2002 2.43 2.88 23 121
26 3120411115 Mai Quốc Phong 17/06/2002 0.00 2.10 0 58
27 3120411116 Tô Quốc Phong 25/09/2002 2.26 2.14 20 108
28 3120411117 Huỳnh Gia Phú 19/09/2002 2.09 1.99 20 114
29 3120411118 Hà Hoàng Phúc 27/11/2002 3.48 3.24 23 121 8.44
30 3120411119 Hồng Tấn Phúc 01/04/2002 2.30 2.02 23 121
31 3120411125 Phạm Hoàng Phương 05/08/2002 2.48 2.39 23 109
32 3120411127 Nguyễn Minh Quang 29/09/2002 1.65 1.82 18 97
LỚP: DCT120C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120411094 Trần Minh Mẩn 17/06/2002 2.87 2.67 23 121 7.57
2 3120411097 Nguyễn Công Minh 10/03/2002 3.57 3.40 23 121 8.76
3 3120411109 Lào Phương Như 10/06/2002 1.96 1.94 23 94
4 3120411121 Tống Gia Phúc 16/07/2002 1.78 2.28 19 99
5 3120411129 Lê Minh Quân 23/03/2002 1.91 2.32 20 102
6 3120411134 Phạm Thành Tài 18/08/2002 2.39 2.31 23 121
7 3120411136 Phạm Chí Tâm 16/10/2002 0.00 2.81 0 59
8 3120411137 Trần Thanh Tâm 17/12/2002 0.10 2.30 2 56
9 3120411138 Thái Hoàng Tân 12/10/2002 2.70 2.53 23 121
10 3120411140 Lê Hương Thanh 04/07/2002 2.35 2.23 23 121
11 3120411141 Biện Huang Kim Thành 21/01/2002 2.00 2.20 20 102
12 3120411142 Đặng Văn Đại Thành 26/12/2002 2.48 2.24 23 117
13 3120411143 Nguyễn Tấn Thành 04/10/2002 2.78 2.32 23 117
14 3120411144 Nguyễn Thanh Thảo 14/10/2002 2.57 2.55 23 113
15 3120411146 Hoàng Đình Thịnh 31/05/2002 2.57 2.36 23 117
16 3120411147 Nguyễn Cao Thịnh 28/08/2002 2.87 2.70 20 114
17 3120411148 Tống Võ Trường Thịnh 03/10/2002 3.74 2.67 23 118 8.68
18 3120411151 Nguyễn Minh Thông 01/06/2002 2.57 2.31 23 114
19 3120411153 Nguyễn Quang Tiến 07/02/2002 2.52 2.47 18 105
20 3120411157 Phạm Diễm Bích Trân 30/04/2002 2.78 2.69 23 121
21 3120411159 Lê Đức Trí 19/11/2002 2.87 2.26 23 86
22 3120411160 Lưu Minh Trí 17/02/2001 2.26 2.51 23 117
23 3120411164 Bùi Thanh Trung 10/10/2002 1.87 2.29 19 93
24 3120411167 Nguyễn Minh Tú 17/06/2002 2.22 2.19 21 95
25 3120411168 Đặng Anh Tuấn 07/07/2002 0.17 2.16 2 68
26 3120411169 Huỳnh Anh Tuấn 20/01/2002 1.83 2.33 20 110
27 3120411170 Trần Anh Tuấn 22/12/2002 3.91 3.62 23 121 9.43
28 3120411172 Đặng Minh Tường 05/02/2002 1.39 2.39 10 92
29 3120411173 Vũ Thị Thanh Vân 21/04/2002 1.57 2.17 18 94
30 3120411176 Lê Quang Vinh 04/02/2002 1.30 2.04 14 96
31 3120411179 Tô Anh Vũ 29/09/2002 2.39 2.11 23 114
32 3120411180 La Quốc Vương 13/07/2002 1.91 2.33 20 95
33 3120411181 Nguyễn Trọng Xây 19/11/2002 2.30 2.06 23 102
LỚP: DCT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410071 Huỳnh Gia Bảo 26/12/2003 2.72 2.99 18 74 7.28
2 3121410080 Trần Quốc Bảo 02/04/2003 1.05 1.91 14 58
3 3121410090 Nguyễn Trọng Chiến 19/03/2003 2.67 2.03 18 67
4 3121410100 Trần Đức Cường 19/02/2003 2.86 2.54 14 70 7.79
5 3121410111 Nguyễn Tiến Dũng 19/12/2003 3.24 3.29 21 77 8.07
6 3121410120 Nguyễn Lê Bảo Duy 08/04/2003 2.24 2.57 21 76
7 3121410129 Lê Ngọc Dương 22/06/2003 3.70 3.22 20 76 8.51
8 3121410138 Nguyễn Zi Đan 06/03/2003 2.90 2.86 21 77 7.74
9 3121410148 Nguyễn Vũ Tiến Đạt 07/02/2003 2.00 2.54 11 69
10 3121410160 Huỳnh Lâm Đức 05/11/2003 3.25 2.76 16 74 7.84
11 3121410169 Lê Ngọc Giàu 24/11/2003 3.27 3.29 15 66 8.25
12 3121410178 Trịnh Văn Hải 09/02/2003 1.14 2.39 10 51
13 3121410190 Nguyễn Hoàng Hiệp 31/08/2003 1.83 2.80 20 74
14 3121410199 Trần Trọng Hiếu 09/10/2003 3.18 3.00 22 75 8.09
15 3121410210 Lê Long Hoàng 11/10/2003 2.84 2.68 19 73
16 3121410222 Cao Nguyễn Đức Huy 23/11/2003 1.58 1.40 19 42
17 3121410028 Hồ Hoàng Huy 16/05/2003 1.86 2.05 14 40
18 3120410203 Lê Nguyễn Thanh Huy 02/09/2002 0.71 2.21 7 28
19 3121410232 Phan Quốc Huy 18/02/2003 0.14 1.78 3 23
20 3121410241 Nguyễn Thành Hưng 14/05/2003 2.00 2.72 13 67
21 3121410252 Lê Duy Khang 04/10/2003 3.50 2.99 16 72 8.24
22 3121410272 Nguyễn Anh Khoa 08/05/2003 3.32 3.32 19 75 8.31
23 3121410009 Nguyễn Viết Khôi 20/09/2003 1.92 2.25 24 71
24 3121410282 Nguyễn Quốc Khuê 10/11/2003 0.00 2.83 0 23
25 3121410291 Nguyễn Tùng Lâm 10/02/2003 2.45 2.52 20 75
26 3121410300 Hoàng Bảo Lộc 21/01/2003 3.00 2.58 18 74
27 3121410320 Lê Chí Minh 11/08/2003 3.00 3.24 17 75 7.85
28 3121410330 Lê Hoài Nam 30/09/2003 3.05 2.84 19 77
29 3121410340 Nguyễn Lê Kim Ngân 29/12/2003 1.61 2.22 14 32
30 3121410350 Nguyễn Trung Nguyên 07/04/2003 3.64 3.74 22 80 8.65
31 3121410360 Nguyễn Thành Nhân 30/12/2003 2.67 2.06 12 64 7.23
32 3121410372 Đặng Lê Tâm Như 16/08/2003 1.78 2.48 18 60
33 3121410381 Vương Thị Yến Phi 15/05/2003 1.57 1.49 14 35
34 3121410390 Hồ Duy Phúc 24/04/2003 0.29 2.13 4 45
35 3121410399 Trần Uyên Phương 23/02/2003 3.85 3.49 13 69 8.88
36 3121410410 Huỳnh Anh Quốc 29/06/2003 3.00 2.42 17 73 7.67
37 3121410419 Trương Công Nhật Sang 24/09/2003 0.86 1.90 19 62
38 3121410428 Võ Văn Sơn 01/04/2003 1.88 2.08 17 71
39 3121410437 Lương Ngọc Tâm 06/02/2001 3.22 3.15 18 71 8.16
40 3121410448 Đặng Huỳnh Minh Thái 03/04/2003 1.56 2.55 9 31
41 3121410470 Trần Trung Thiện 26/12/1998 3.52 3.42 21 77 8.43
42 3121410479 Nguyễn Duy Thuần 01/01/2003 2.81 2.83 21 70
43 3121410489 Nguyễn Thị Anh Thư 15/08/2003 3.00 2.93 16 70
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410018 Đinh Hoàng Tiên 12/05/2003 1.75 2.34 13 64
45 3121410499 Nguyễn Đặng Vũ Tiến 13/06/2003 2.52 2.67 21 75
46 3121410509 Tăng Dũng Tín 02/04/2003 1.80 2.37 15 46
47 3121410518 Võ Hồ Ngọc Trâm 24/05/2003 3.00 2.87 12 68 7.43
48 3121410528 Huỳnh Ngọc Triều 31/01/2003 2.10 2.19 17 72
49 3121410538 Trương Nguyễn Quốc Trung 06/09/2003 2.19 2.11 16 55
50 3121410547 Lý Văn Trưởng 22/08/2003 2.62 2.42 13 71
51 3120410586 Nguyễn Anh Tuấn 19/11/2002 2.47 2.52 17 65
52 3121410556 Nguyễn Hoàng Tuấn 06/01/2003 1.08 2.34 10 61
53 3121410565 Đỗ Thế Tùng 13/01/2003 2.83 2.31 18 67 7.27
54 3121410575 Lương Minh Thế Vinh 16/06/2003 2.62 2.81 13 69
55 3121410042 Nguyễn Ngọc Tuấn Vũ 02/07/2003 2.57 2.09 14 45
LỚP: DCT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410001 Võ Hoàng Thanh An 21/11/2003 1.28 1.92 15 53
2 3121410053 Nguyễn Hoàng Anh 16/10/2003 1.53 2.20 15 41
3 3121410062 Đinh Ngọc Ân 14/04/2003 3.47 3.00 17 73 8.41
4 3121410091 Đỗ Nam Công Chính 01/08/2003 3.00 2.95 13 75 7.99
5 3121410101 Phan Duy Cửu 16/02/2003 3.42 2.99 19 75 8.41
6 3121410112 Nguyễn Trí Dũng 12/08/2003 3.31 2.58 13 55 8.12
7 3121410130 Phạm Khánh Dương 05/04/2003 0.00 1.70 0 37
8 3121410139 Tăng Hồng Nguyên Đán 06/06/2003 2.90 2.80 20 75
9 3121410149 Phạm Tấn Đạt 10/06/2003 2.52 2.86 21 81
10 3121410161 Nguyễn Công Đức 15/11/2003 3.57 3.19 14 72 8.31
11 3121410170 Nguyễn Quang Hà 30/11/2003 3.37 3.20 19 75 8.27
12 3121410180 Hoàng Nhật Hào 12/01/2003 2.70 2.91 20 75 7.46
13 3121410191 Trương Đại Hiệp 05/11/2003 3.00 2.93 17 73 7.85
14 3121410200 Trần Văn Hiếu 19/11/2003 1.46 1.98 13 56
15 3121410211 Lưu Văn Hoàng 07/01/2003 2.53 1.87 15 69
16 3121410223 Đặng Lê Anh Huy 24/05/2003 3.38 2.90 16 70 8.43
17 3121410233 Tất Anh Huy 05/08/2003 2.27 2.53 15 66
18 3121410030 Trương Gia Huy 06/01/2003 1.81 2.03 16 35
19 3121410242 Nguyễn Việt Hưng 26/02/2003 2.06 1.97 16 65
20 3121410253 Lý Hoàng Khang 10/10/2003 1.00 2.21 10 52
21 3121410263 Hoàng Sỹ Khiêm 30/05/2003 2.30 2.43 20 75
22 3121410273 Nguyễn Đăng Khoa 09/10/2003 3.00 2.96 20 74 7.75
23 3121410292 Nguyễn Vủ Quốc Lâm 08/10/2003 3.50 3.18 20 76
24 3121410301 Huỳnh Thanh Lộc 04/11/2003 1.67 1.89 24 75
25 3121410321 Nguyễn Hoàng Minh 04/06/2001 2.71 2.58 17 71
26 3121410331 Nguyễn Hoàng Nam 08/02/2003 3.00 2.41 18 69
27 3121410341 Nguyễn Thanh Ngân 07/12/2003 1.73 2.05 15 66
28 3121410010 Phan Trọng Nghĩa 06/03/2003 1.06 2.16 10 58
29 3121410352 Trần Công Nguyên 25/11/2003 2.28 2.61 18 64
30 3121410361 Trần Thụy Ái Nhân 06/10/2003 3.13 3.40 23 87
31 3121410373 Nguyễn Hữu Ninh 18/12/2003 2.89 2.57 18 70
32 3121410382 Lương Gia Phong 27/09/2003 1.94 2.06 13 33
33 3121410391 Lê Phát Hoàng Phúc 22/06/2003 0.00 1.39 0 31
34 3121410400 Đường Hồ Minh Quang 24/11/2003 3.16 2.65 19 71 8.04
35 3121410411 Quách Gia Quy 22/09/2003 2.67 2.48 18 66
36 3121410420 Trần Quốc Sĩ 01/04/2003 3.67 3.46 18 74 8.62
37 3121410429 Bùi Thành Tài 14/08/2003 3.42 2.88 19 75 7.90
38 3121410438 Phạm Văn Tâm 17/03/2003 3.74 2.83 19 75 8.79
39 3121410461 Lê Minh Thắng 07/03/2003 3.33 2.84 12 62 8.37
40 3121410471 Trương Hoàng Thiện 09/09/2003 2.00 2.53 17 70
41 3121410480 Đặng Quốc Thuận 30/12/2003 2.00 2.42 14 65
42 3121410490 Phan Thị Anh Thư 10/09/2003 3.47 3.43 17 75 8.47
43 3121410019 Trần Trung Tiền 24/07/2003 1.60 2.13 15 71
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410501 Nguyễn Thanh Tiến 10/01/2003 2.32 2.50 19 70
45 3121410510 Vũ Đức Tình 02/01/2003 3.32 3.32 19 79 7.91
46 3121410529 Nguyễn Quốc Trọng 27/06/2003 1.12 2.12 14 59
47 3121410539 Vũ Đức Trung 25/11/2003 0.00 3.00 0 16
48 3121410548 Hồ Ngọc Minh Tú 09/10/2003 2.47 0 30
49 3121410557 Nguyễn Hoàng Tuấn 01/08/2003 3.13 2.78 15 69 7.95
50 3121410566 Nguyễn Chung Vũ Tùng 20/07/2003 2.90 2.77 20 71
51 3121410043 Nguyễn Tấn Gia Vương 08/03/2003 2.15 1.96 13 67
52 3121410584 Hà Nguyễn Yến Vy 27/11/2003 3.48 2.78 21 79 8.40
LỚP: DCT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410044 Cao Yên Tuấn An 23/11/2003 2.68 2.48 19 61
2 3121410054 Nguyễn Ngô Thế Anh 22/10/2003 2.81 2.35 21 72 7.40
3 3121410002 Dương Quốc Ân 14/11/2003 2.11 1.92 18 74
4 3121410063 Nguyễn Thiên Ân 11/11/2003 3.00 2.72 12 64 7.82
5 3121410073 Nguyễn Hữu Bảo 16/05/2002 1.10 2.23 16 62
6 3121410082 Nguyễn Thanh Bình 15/12/2003 3.20 2.97 20 76 7.95
7 3121410092 Lê Viết Chương 05/07/2003 1.81 2.49 21 77
8 3121410102 Đỗ Thành Danh 04/07/2003 1.86 2.28 22 40
9 3121410113 Bùi Võ Tiến Duy 03/11/2003 1.38 2.25 18 63
10 3121410131 Trần Hải Dương 25/06/2003 1.70 2.53 16 66
11 3121410140 Đặng Vi Hoàng Đạt 04/01/2003 3.29 2.61 14 64 7.80
12 3121410171 Phùng Văn Hà 07/11/2003 1.95 1.95 19 65
13 3121410181 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hào 29/10/2003 2.10 2.11 21 73
14 3121410201 Văn Phú Hiếu 15/05/2003 2.09 2.10 23 72
15 3121410212 Nguyễn Huy Hoàng 03/03/2003 3.84 3.33 25 81
16 3121410224 Đinh Ngô Nhựt Huy 21/12/2003 3.88 3.10 17 77 8.71
17 3121410234 Trần Gia Huy 31/05/2003 2.71 2.90 21 79
18 3121410244 Lê Trịnh Thiên Hương 26/07/2003 2.73 2.40 15 68
19 3121410254 Nguyễn Hoàng Khang 07/10/2003 3.43 2.90 14 68 8.26
20 3121410265 Nguyễn Huy Khiêm 21/11/2003 3.20 2.83 15 75 7.79
21 3121410274 Nguyễn Nhật Khoa 05/02/2003 3.47 3.13 19 77 8.34
22 3121410284 Lê Trung Kiên 18/06/2003 3.58 3.40 19 77 8.41
23 3121410293 Kim Duy Linh 16/10/2003 2.68 2.52 22 75
24 3121410302 Lai Tấn Lộc 02/11/2003 1.48 2.16 18 69
25 3121410313 Huỳnh Ngọc Diễm Ly 16/03/2003 3.46 3.10 13 69 8.76
26 3121410322 Phan Hoàng Minh 08/12/2003 3.21 3.12 24 77 7.83
27 3121410332 Nguyễn Hoàng Hải Nam 03/05/2003 2.58 2.45 19 73
28 3121410342 Trần Thị Hải Ngân 09/01/2001 2.60 2.17 10 64
29 3121410033 Nguyễn Ngọc Thanh Nguyên 18/10/2003 1.88 2.18 17 67
30 3121410353 Trần Khôi Nguyên 15/10/2003 1.92 2.55 24 74
31 3121410362 Hà Minh Nhật 27/08/2003 0.11 2.25 2 51
32 3121410011 Bùi Lê Bích Nhung 07/12/2003 2.90 2.45 21 66 7.39
33 3121410374 Nguyễn Văn Ninh 20/06/2003 2.67 2.53 18 72
34 3121410383 Nguyễn Thanh Phong 28/01/2003 1.67 1.94 21 78
35 3121410392 Lê Thiên Phúc 31/07/2003 2.17 2.38 18 69
36 3121410401 Trần Như Phú Quang 19/07/2003 2.41 2.58 17 73 7.05
37 3121410412 Dương Mãn Quý 15/06/2003 1.53 2.31 15 68
38 3121410421 Nguyễn Trí Siêu 28/05/2003 3.00 2.74 18 50 7.62
39 3121410430 Lâm Nguyễn Hồng Tài 11/08/2003 2.20 2.35 20 40
40 3121410441 Mọc Nghĩa Tân 20/07/2003 2.33 2.42 18 62
41 3121410451 Trần Đức Thanh 21/07/2003 2.11 2.25 14 63
42 3121410472 Văn Thành Thiện 22/12/2003 1.56 2.11 12 62
43 3121410481 Lê Minh Thuận 03/06/2003 3.19 2.99 21 70
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410491 Bùi Ngọc Thức 15/12/2003 3.20 2.96 20 71 7.91
45 3121410502 Phan Huỳnh Minh Tiến 21/07/2003 3.70 3.56 20 70 8.79
46 3121410020 Lê Huy Tín 15/11/2003 2.79 2.46 24 72
47 3121410511 Đặng Ngọc Tính 21/05/2003 2.50 2.16 8 44
48 3121410531 Võ Thanh Trọng 10/09/2003 2.37 2.28 19 74
49 3121410540 Hồ Lâm Trường 20/11/2003 3.29 2.88 14 72 8.11
50 3121410549 Nguyễn Thanh Tú 10/12/2003 2.20 2.27 15 70
51 3121410558 Nguyễn Hoàng Tuấn 12/10/2003 3.24 2.97 17 75 8.24
52 3121410577 Đào Duy Vũ 08/10/2003 0.50 2.16 8 62
53 3121410585 Nguyễn Yến Vy 26/06/2003 2.30 2.45 17 67
LỚP: DCT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410045 Đinh Hữu An 13/09/2003 2.82 2.67 17 73
2 3121410055 Nguyễn Thế Anh 12/03/2003 1.24 2.06 11 32
3 3121410065 Hoàng Gia Bách 10/10/2003 0.29 1.95 4 38
4 3121410074 Nguyễn Hữu Quốc Bảo 20/09/2003 2.47 2.43 14 69 6.80
5 3121410093 Trần Thiên Chương 16/03/2003 0.35 2.40 3 25
6 3121410103 Nguyễn Anh Danh 20/09/2003 3.67 3.15 18 78 8.58
7 3121410114 Cao Minh Trường Duy 16/06/2003 1.18 2.51 13 61
8 3121410003 Phan Duy 13/05/2003 3.47 3.11 17 75 8.40
9 3121410123 Phan Quang Duy 28/05/2003 2.88 2.03 16 62
10 3121410142 Huỳnh Tuấn Đạt 08/08/2003 3.57 3.38 21 77 8.49
11 3121410163 Nguyễn Hữu Đức 20/08/2003 3.35 2.86 17 71 8.32
12 3121410182 Trần Vĩ Hào 18/02/2003 3.57 3.18 23 77 8.57
13 3121410193 Mai Xuân Hiếu 09/11/2003 1.86 2.75 10 64
14 3121410202 Vũ Trung Hiếu 01/08/2003 1.78 1.88 14 67
15 3121410213 Phan Lê Hoàng 03/01/2003 3.20 2.44 10 45 7.36
16 3121410225 Hồ Đông Huy 06/09/2003 3.00 3.08 22 77
17 3121410235 Trần Lương Thiệu Huy 09/06/2003 2.25 2.41 20 79
18 3121410245 Nguyễn Minh Hữu 19/03/2003 3.42 3.04 19 75 8.19
19 3121410255 Nguyễn Trấn Khang 19/11/2003 2.35 2.05 17 63
20 3121410266 Đặng Đăng Khoa 28/10/2003 2.67 2.28 18 78
21 3121410275 Trần Đăng Khoa 21/10/2003 2.67 2.31 12 62 7.23
22 3121410285 Đặng Tuấn Kiệt 16/08/2003 3.05 2.91 21 79 7.94
23 3121410294 Trần Quang Linh 10/11/2003 2.40 2.56 18 71 7.07
24 3121410304 Trần Dương Đắc Lộc 06/05/2003 2.67 2.96 21 73
25 3121410314 Võ Xuân Mai 19/09/2003 1.77 2.00 19 62
26 3121410323 Trần Hữu Minh 02/11/2003 1.94 2.14 13 63
27 3121410333 Nguyễn Hữu Nam 30/03/2003 3.27 2.62 15 65 7.91
28 3121410343 Ngô Nguyễn Mai Nghi 20/10/2003 3.00 3.28 13 71 7.86
29 3121410354 Vũ Hoàng Nguyên 17/02/2003 2.76 2.79 17 70 7.56
30 3121410363 Kim Hỷ Nhật 05/04/2003 2.80 2.35 15 71
31 3121410375 Lê Quan Phát 24/11/2003 3.50 3.43 20 75 8.52
32 3121410384 Lưu Hồng Phúc 05/04/2003 1.64 2.09 7 23
33 3121410393 Lý Thiên Phúc 25/03/2003 2.25 2.59 20 69
34 3121410012 Trần Vũ Minh Quang 29/07/2003 0.43 1.70 6 33
35 3121410403 Dương Đình Quân 14/10/2003 2.64 0 22
36 3121410413 Phan Văn Quyến 18/03/2003 2.00 2.17 13 64
37 3121410422 Trần Nhật Sinh 20/12/2003 4.00 3.71 17 73 9.18
38 3121410431 Lê Tấn Tài 20/07/2003 3.23 3.25 13 69 7.92
39 3121410442 Ngô Thanh Tân 29/07/2002 2.63 2.81 16 63 7.03
40 3121410453 Hứa Minh Thành 21/10/2003 1.35 1.98 15 59
41 3121410464 Trịnh Minh Thắng 11/01/2003 3.08 3.28 13 71 7.74
42 3121410473 Dương Trần Minh Thịnh 21/11/2003 2.12 2.49 17 73
43 3121410482 Nguyễn Minh Thuận 04/09/2003 2.81 2.77 16 69
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410493 Võ Lê Kim Tiễn 05/02/2003 2.47 2.63 17 70
45 3121410503 Trương Công Tiến 19/11/2003 1.23 1.86 10 65
46 3121410512 Hồ Sĩ Tịnh 04/02/2003 1.63 2.19 12 62
47 3121410021 Trần Bảo Trân 31/10/2003 3.57 3.51 21 81 8.34
48 3121410521 Lê Bửu Trí 04/12/2003 2.41 2.31 17 62
49 3121410532 Hoàng Vũ Thanh Trúc 12/12/2003 2.60 2.75 15 68
50 3121410550 Phạm Thị Cẩm Tú 06/02/2003 3.19 3.28 21 75 7.78
51 3121410559 Nguyễn Minh Tuấn 10/12/2003 3.12 2.83 17 75 7.85
52 3121410568 Vũ Quang Tùng 11/09/2003 3.16 3.25 19 75 7.65
53 3121410586 Văn Lê Bảo Vy 26/05/2003 2.47 2.17 15 58
LỚP: DCT1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410046 Huỳnh Dương Thái An 11/12/2003 3.58 3.13 24 86 8.45
2 3121410056 Nguyễn Trung Anh 30/09/2003 2.28 2.51 18 71
3 3121410066 Bùi Hồng Bảo 31/03/2003 3.88 3.58 17 73 9.29
4 3121410075 Nguyễn Quốc Bảo 20/04/2003 3.57 3.00 14 68 8.19
5 3121410084 Nguyễn Đình Cao 03/10/2003 1.50 1.88 16 51
6 3121410094 Lý Văn Công 17/10/2003 3.25 2.62 16 66 8.06
7 3121410104 Trần Xuân Danh 19/10/2003 2.74 2.81 19 77 7.43
8 3121410124 Trần Khánh Duy 26/10/2003 1.84 2.45 16 66
9 3121410133 Chu Võ Đại 24/01/2003 2.23 2.42 22 66
10 3121410004 Đặng Anh Đạt 30/04/2002 3.05 2.76 22 78
11 3121410143 Mai Thành Đạt 11/09/2003 2.00 2.76 12 68
12 3121410153 Ngô Quốc Điền 23/06/2003 2.25 2.30 16 66
13 3121410164 Phạm Minh Đức 14/11/2003 2.73 2.62 22 73
14 3121410204 Nguyễn Tấn Hiệu 04/11/2003 3.05 2.78 21 80
15 3121410214 Trần Thái Hoàng 09/06/2003 2.89 2.40 18 65
16 3121410236 Biện Thành Hưng 03/01/2003 3.90 3.62 21 86 8.90
17 3121410246 Phan Thanh Hữu 15/03/2003 2.06 1.93 18 59
18 3121410257 Trần Hoàng Khanh 07/09/2003 0.35 1.58 3 24
19 3121410267 Đặng Trần Đăng Khoa 28/12/2003 0.00 1.43 0 7
20 3121410276 Vĩnh Bảo Đăng Khoa 31/05/2003 3.74 3.47 19 77 8.68
21 3121410286 Lâm Hào Kiệt 10/10/2003 2.53 2.71 19 77
22 3121410295 Võ Trần Linh 10/02/2003 1.55 2.31 15 62
23 3121410305 Nguyễn Hữu Luân 24/04/2003 2.76 2.19 17 72 7.40
24 3121410315 Lê Đình Mảnh 17/01/2003 2.70 3.04 20 73
25 3121410324 Trương Gia Minh 11/01/2003 3.05 2.95 19 75
26 3121410334 Phạm Khắc Hoài Nam 19/02/2003 0.88 1.92 11 61
27 3121410344 Huỳnh Trọng Nghĩa 28/05/2003 0.94 2.12 10 43
28 3121410355 Lê Minh Nguyệt 13/11/2003 2.73 2.80 15 66 7.76
29 3121410365 Nguyễn Lê Long Nhật 27/01/2003 0.90 2.00 7 51
30 3121410376 Lý Thanh Phát 09/05/2003 2.79 2.87 24 79
31 3121410394 Nguyễn Thanh Phúc 31/12/2003 2.62 2.30 13 66 7.02
32 3121410404 Đỗ Minh Quân 15/06/2003 3.37 3.61 19 77 8.46
33 3121410414 Đỗ Thị Như Quỳnh 15/08/2003 2.47 2.39 17 72
34 3121410423 Lê Hồng Sơn 11/12/2003 2.70 2.17 10 60 7.18
35 3121410432 Mai Văn Tài 12/08/2003 3.13 3.23 16 74 8.06
36 3121410443 Nguyễn Duy Tân 28/08/2003 2.25 2.69 12 55
37 3121410013 Hồng Bỉnh Thái 24/10/2003 1.78 2.61 9 64
38 3121410455 Phạm Đức Thành 03/07/2003 1.71 2.10 21 69
39 3121410465 Võ Chung Thắng 03/08/2003 3.24 2.99 17 75 7.81
40 3121410474 Nguyễn Phú Thịnh 27/12/2003 2.00 2.56 18 66
41 3121410483 Phạm Dương Ngọc Thuận 19/11/2003 2.31 2.93 13 68
42 3121410494 Bùi Văn Tiến 28/11/2003 2.14 2.61 21 74
43 3121410504 Võ Minh Tiến 16/05/2003 2.75 2.35 16 23
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410513 Lê Đức Toàn 03/09/2003 2.55 2.54 20 84
45 3121410522 Ngô Hoàng Minh Trí 05/12/2003 1.88 2.68 13 66
46 3121410022 Nguyễn Đức Trí 02/04/2003 0.77 1.88 10 51
47 3121410533 Nguyễn Thị Phương Trúc 24/03/2003 3.00 3.19 21 81
48 3121410542 Nguyễn Nhật Trường 16/06/2003 2.71 2.75 14 68
49 3121410560 Phạm Hoàng Anh Tuấn 17/06/2003 1.73 2.14 15 65
50 3121410569 Hoàng Thị Tuyết 01/11/2003 0.00 2.31 0 45
51 3121410579 Nguyễn Phong Vũ 18/02/2003 0.90 2.05 9 59
52 3121410587 Nguyễn Thị Xinh 02/05/2003 1.73 2.04 22 76
LỚP: DCT1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410048 Nguyễn Hồ Khánh An 28/01/2003 2.33 2.88 15 66
2 3121410057 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/2003 0.21 2.67 3 27
3 3121410067 Châu Gia Bảo 02/06/2003 1.73 2.00 11 54
4 3121410076 Nguyễn Trí Bảo 01/05/2003 2.12 2.33 13 61
5 3121410085 Văn Phạm Tuấn Cát 30/01/2003 2.25 2.32 16 71
6 3121410095 Hồ Quốc Cường 05/07/2003 2.44 2.24 18 55
7 3121410106 Nguyễn Tiến Duẩn 22/01/2003 2.57 2.45 21 69
8 3121410116 Đinh Quang Duy 20/01/2003 3.92 3.67 24 84 8.98
9 3121410125 Trần Nhật Duy 10/05/2003 2.89 2.70 18 69 7.65
10 3121410134 Lâm Quốc Đại 07/07/2003 2.84 2.97 19 72
11 3121410144 Ngô Tấn Đạt 30/05/2003 3.41 3.47 17 75 8.48
12 3121410184 Nguyễn Hữu Hậu 04/03/2003 2.52 2.31 21 55
13 3121410205 Vi Thị Hoa 31/03/2003 4.00 3.35 18 74 9.18
14 3121410215 Võ Đinh Xuân Hoàng 13/03/2003 2.78 2.78 18 76
15 3121410227 Kiều Đức Huy 18/09/2003 2.06 2.18 18 57
16 3121410237 Cao Huy Hưng 19/06/2003 2.06 2.29 15 63
17 3121410247 Hỷ Phu Kắm 22/02/2003 1.43 1.72 14 64
18 3121410258 Lê Duy Khánh 11/07/2003 3.37 3.04 19 67
19 3121410268 Đỗ Đăng Khoa 17/04/2003 2.96 3.06 23 87
20 3121410278 Hoàng Trọng Khôi 25/01/2003 2.81 0 27
21 3121410287 Lâm Tuấn Kiệt 20/12/2003 2.91 2.84 22 75 7.66
22 3121410296 Nguyễn Hoàng Long 30/08/2003 3.81 3.70 21 77 8.81
23 3121410306 Nguyễn Phước Luân 26/06/2003 1.11 1.67 15 58
24 3121410325 Võ Chí Minh 17/07/2003 2.00 1.77 3 26
25 3121410335 Thân Trọng Hoài Nam 30/01/2003 1.56 1.89 16 62
26 3121410345 Phan Trung Nghĩa 28/02/2003 1.06 2.13 9 55
27 3121410367 Hứa Tuyết Nhi 10/03/2003 0.00 2.29 0 24
28 3121410377 Nguyễn Hoàng Phát 23/01/2003 3.29 3.12 24 86 8.00
29 3121410386 Tạ Đức Phú 13/06/2003 2.71 2.60 17 62
30 3121410395 Nguyễn Văn Minh Phúc 17/09/2003 2.83 2.73 18 63 7.75
31 3121410405 Đỗ Phan Uyển Quân 20/01/2003 2.43 2.28 14 68
32 3121410415 Huỳnh Lệ San 11/12/2003 4.00 3.45 15 71 8.99
33 3121410433 Nguyễn Chí Tài 10/01/2003 2.70 2.99 20 73
34 3121410444 Nguyễn Văn Tân 19/10/2002 1.65 2.93 12 72
35 3121410038 Nguyễn Đức Tây 08/03/2003 2.89 2.47 9 60
36 3121410456 Trương Gia Thành 06/08/2003 1.65 2.13 17 45
37 3121410475 Võ Đức Thịnh 05/12/2002 0.50 1.80 7 45
38 3121410484 Phan Nguyễn Trung Thuận 21/07/2003 0.75 2.40 5 47
39 3121410495 Đoàn Minh Tiến 09/08/2002 3.21 0 19
40 3121410505 Đặng Đức Tin 10/09/2003 3.13 3.10 16 72 7.80
41 3121410514 Phạm Quốc Toàn 19/09/2003 0.50 1.98 5 51
42 3121410534 Nguyễn Xuân Trúc 10/12/2003 2.95 3.08 20 75
43 3121410543 Phạm Hoàng Đan Trường 25/04/2003 3.12 2.96 17 73
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410552 Vũ Ngọc Tú 30/07/2003 2.67 2.19 18 69
45 3121410561 Phạm Quốc Tuấn 04/12/2003 1.50 2.09 9 57
46 3121410570 Nguyễn Thanh Thiên Tứ 18/10/2003 2.47 2.31 17 77
47 3121410580 Nguyễn Thế Vũ 29/08/2003 3.83 3.80 18 71 8.96
48 3121410023 Tiền Minh Vy 10/06/2003 3.62 3.45 21 74 8.60
LỚP: DCT1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410049 Trần Đức An 06/08/2003 1.67 2.27 21 71
2 3121410058 Phú Tuấn Anh 29/08/2003 1.53 1.71 19 68
3 3121410077 Nguyễn Tùng Bảo 18/10/2003 3.17 3.10 18 67 8.28
4 3121410086 Nguyễn Hoàng Diễm Chi 04/03/2003 0.00 2.39 0 23
5 3121410096 Lê Gia Cường 12/10/2003 2.86 2.78 14 74 7.71
6 3121410107 Bùi Đức Anh Dũng 22/11/2003 2.72 2.63 18 48
7 3121410117 Lê Anh Duy 11/05/2003 1.76 2.16 21 74
8 3121410126 Trần Vũ Anh Duy 02/05/2003 0.50 2.13 7 31
9 3121410024 Huỳnh Nhựt Dương 07/11/2003 2.69 2.75 13 67 7.23
10 3121410135 Nguyễn Ngọc Thành Đại 21/12/2003 3.00 3.12 20 75 7.68
11 3121410145 Nguyễn Tấn Đạt 30/08/2003 1.89 2.27 18 66
12 3121410155 Nguyễn Quang Điền 08/09/2003 3.38 3.29 16 68 8.54
13 3121410166 Lê Thị Thanh Đượm 03/02/2003 3.33 3.40 18 68 8.26
14 3121410186 Nguyễn Hồ Mỹ Hiền 12/02/2003 2.62 2.37 21 73
15 3121410196 Nguyễn Xuân Hiếu 12/07/2003 1.88 2.16 17 49
16 3121410206 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/08/2003 3.27 3.28 22 65 8.02
17 3121410216 Võ Minh Hoàng 31/07/2003 2.00 2.06 16 51
18 3121410006 Con Kiến Huy 08/03/2003 3.46 2.78 13 69 8.15
19 3121410228 Lê Chánh Huy 03/09/2003 2.35 2.75 14 57
20 3121410238 Đỗ Phước Hưng 07/01/2003 2.70 2.68 23 73
21 3121410248 Nguyễn Minh Kha 17/06/2003 1.57 2.19 10 57
22 3121410259 Nguyễn Quốc Khánh 13/04/2003 0.67 2.66 8 35
23 3121410269 Đỗ Minh Khoa 15/11/2003 2.42 2.23 19 73
24 3121410279 Nguyễn Đăng Khôi 03/07/2003 2.26 2.61 19 76
25 3121410288 Lê Tuấn Kiệt 19/10/2003 0.36 2.64 4 36
26 3121410297 Nguyễn Thành Long 07/01/2003 1.67 2.44 10 50
27 3121410307 Võ Duy Luân 29/08/2003 3.22 2.69 18 70 8.11
28 3121410317 Lềnh Kửng Mằn 24/06/2003 1.90 2.29 21 73
29 3121410326 Võ Thị Diễm My 02/01/2003 3.30 3.19 20 73 8.12
30 3121410336 Trần Đăng Nam 01/09/2003 2.74 2.54 19 72
31 3121410346 Phạm Bảo Nghiêm 04/04/2003 3.67 3.30 18 74 8.50
32 3121410357 Quách Thanh Nhã 06/10/2003 3.12 2.78 17 67 7.88
33 3121410368 Nguyễn Trần Yến Nhi 20/09/2003 3.13 3.10 16 70 8.36
34 3121410378 Nguyễn Thịnh Phát 30/09/2003 3.89 3.48 19 77 8.88
35 3121410387 Trần Trọng Phú 21/01/2003 3.38 3.50 16 74 8.20
36 3121410396 Thái Minh Phúc 29/04/2003 2.60 2.37 15 67
37 3121410406 Nguyễn Hoàng Quân 16/02/2003 3.00 3.18 14 68 7.59
38 3121410416 Hồ Sỹ Sang 08/03/2003 2.29 2.45 17 64
39 3121410425 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/2003 3.24 3.30 21 77 8.20
40 3121410445 Bùi Công Thạch 31/01/2003 2.76 2.57 17 70
41 3121410457 Vũ Văn Thành 25/03/2003 1.53 2.50 13 50
42 3121410039 Lê Hoàng Nhật Thảo 03/10/2003 2.15 2.36 13 67 6.53
43 3121410476 Võ Quốc Thịnh 12/02/2003 1.85 2.19 20 53
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410015 Trần Phan Minh Thông 01/07/2003 1.29 2.00 14 64
45 3121410485 Vũ Minh Thuận 18/05/2001 2.64 2.59 19 74
46 3121410496 Hoàng Trọng Tiến 15/02/2003 2.44 2.25 18 65
47 3121410506 Mai Vũ Trung Tín 31/08/2003 1.36 1.83 11 46
48 3121410515 Đặng Ngọc Đoan Trang 04/10/2003 2.71 2.61 14 72 6.94
49 3121410524 Nguyễn Minh Trí 14/10/2003 2.33 2.59 12 61
50 3121410535 Nguyễn Hữu Trung 14/08/2003 0.00 3.00 0 2
51 3121410544 Trần Quang Trường 19/05/2003 3.50 3.36 16 76 8.43
52 3121410553 Bùi Công Tuấn 17/07/2003 2.18 2.37 17 70
53 3121410562 Tăng Quốc Tuấn 03/07/2003 3.52 3.44 21 77 8.44
54 3121410571 Võ Đình Văn 05/10/2003 2.71 2.49 14 67 6.87
55 3121410581 Trần Ngọc Vũ 24/02/2003 2.81 2.19 16 62
56 3121410589 Huỳnh Công Ý 17/12/2003 0.24 1.87 2 47
LỚP: DCT1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410050 Lê Thị Phương Anh 29/10/2003 0.76 2.27 11 52
2 3121410059 Trần Huỳnh Đức Anh 26/01/2003 2.40 2.25 20 73
3 3121410069 Hoàng Gia Bảo 01/01/2003 3.65 3.56 17 73 8.61
4 3121410078 Phan Chí Bảo 19/04/2003 2.29 2.39 21 57
5 3121410087 Mai Trung Chỉnh 27/09/2003 2.24 2.36 17 77
6 3121410097 Nguyễn Kế Cường 07/11/2003 3.38 3.03 16 70 8.29
7 3121410108 Đoàn Anh Dũng 21/09/2003 2.77 2.43 13 69
8 3121410118 Nguyễn Đình Hoan Duy 13/11/2003 3.59 3.46 22 80 8.25
9 3121410127 Nguyễn Thùy Duyên 22/09/2003 3.17 2.79 12 70 7.90
10 3121410136 Nguyễn Quốc Đại 28/09/2003 2.94 2.96 17 73
11 3121410146 Nguyễn Thành Đạt 16/05/2003 2.35 2.67 20 73
12 3121410156 Võ Minh Điền 15/09/2003 3.41 3.22 17 73 8.44
13 3121410167 Dương Huỳnh Gia 04/03/2003 2.29 2.16 14 63
14 3121410176 Nguyễn Thanh Hải 19/05/2003 1.86 2.70 18 74
15 3121410188 Cao Văn Hiển 17/03/2002 2.55 0 33
16 3121410197 Phạm Trung Hiếu 02/09/2003 3.23 2.94 13 66 7.76
17 3121410025 Trần Văn Hiếu 03/12/2003 1.80 2.08 13 62
18 3121410208 Đỗ Ngọc Xuân Hoàng 22/11/2003 3.57 2.71 14 70 8.34
19 3121410218 Lê Văn Hùng 19/05/2003 3.07 2.23 15 66 7.47
20 3121410230 Nguyễn Đức Huy 06/07/2003 2.67 2.62 18 71
21 3121410239 Hùynh Quốc Hưng 10/09/2003 2.47 2.27 15 64
22 3121410249 Trần Quang Khải 23/12/2003 1.11 2.27 10 56
23 3121410007 Đỗ Minh Khang 14/04/2003 3.13 3.00 16 72 8.06
24 3121410260 Nguyễn Quý Khánh 09/02/2003 1.75 2.30 17 64
25 3121410270 Hồ Ngọc Đăng Khoa 20/10/2003 1.25 1.85 12 55
26 3121410280 Nguyễn Thái Khôi 04/11/2003 1.45 2.07 15 58
27 3121410298 Nguyễn Thành Long 26/01/2003 2.63 2.21 16 72
28 3121410308 Huỳnh Gia Luật 01/11/2003 2.67 2.82 18 65
29 3121410318 Trần An Mẫn 23/02/2003 3.65 3.40 17 75 8.74
30 3121410337 Trần Hoàng Nam 16/10/2003 3.37 3.03 19 79 7.91
31 3121410358 Hoàng Văn Nhân 13/05/2003 2.43 2.59 21 70
32 3121410369 Phan Hoàng Yến Nhi 23/06/2003 1.26 2.08 15 49
33 3121410379 Nguyễn Tiến Phát 06/09/2003 3.59 3.34 17 77 8.75
34 3121410397 Võ Hửu Phước 19/03/2003 1.23 2.05 9 56
35 3121410407 Trần Bội Quân 18/03/2003 3.53 3.20 15 69 8.27
36 3121410417 Nguyễn Ngọc Sang 21/08/2003 3.30 3.43 20 74
37 3121410426 Nguyễn Văn Sơn 01/03/2003 3.00 3.26 20 74 7.68
38 3121410435 Nguyễn Phú Tài 25/04/2003 3.63 0 16
39 3121410446 Ngô Kim Thạch 21/11/2003 2.67 2.82 12 66 7.30
40 3121410458 Nguyễn Quốc Thạnh 06/01/2003 1.31 1.92 10 53
41 3121410468 Nguyễn Văn Hoàng Thiện 17/11/2003 1.46 2.47 9 59
42 3121410040 Nguyễn Thanh Thịnh 16/07/2003 2.36 2.00 11 67
43 3121410016 Nguyễn An Thuận 03/08/2003 2.80 2.70 20 76 7.33
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410487 Trần Thị Thủy 05/02/2003 2.47 2.68 17 75
45 3121410497 Huỳnh Quốc Tiến 01/06/2003 2.32 2.66 19 77
46 3121410507 Nguyễn Thanh Tín 07/12/2003 2.75 2.74 16 69
47 3121410516 Nguyễn Bá Sĩ Trâm 31/10/2003 2.62 2.38 21 72
48 3121410545 Trịnh Quang Trường 02/04/2003 3.06 2.52 17 75
49 3121410554 Đỗ Nguyễn Hoàng Tuấn 09/05/2003 3.35 2.72 17 78 8.34
50 3121410563 Võ Thái Tuấn 27/11/2003 3.12 3.10 17 70 7.59
51 3121410573 Nguyễn Cảnh Việt 30/12/2003 3.11 2.92 19 77
52 3121410582 Trịnh Long Vũ 16/07/2003 0.53 1.53 8 40
53 3121410590 Phạm Hoàng Ý 09/07/2003 2.14 2.23 11 56
LỚP: DCT1219
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121410051 Ngô Trí Anh 17/02/2003 1.35 2.60 10 47
2 3121410060 Võ Công Anh 28/12/2003 1.90 2.77 14 65
3 3121410070 Hoàng Gia Bảo 21/02/2003 3.00 2.85 17 75
4 3121410079 Tiết Gia Bảo 14/10/2003 1.25 2.02 9 41
5 3121410088 Đinh Hoàng Chiến 15/04/2003 2.25 2.81 12 54
6 3121410099 Trần Cường 01/11/2003 2.35 2.38 17 66
7 3121410109 Mai Nguyễn Quốc Dũng 11/11/2003 3.00 2.56 14 66
8 3121410119 Nguyễn Hoàng Duy 17/09/2003 2.68 2.89 19 72
9 3121410128 Phạm Văn Dự 09/04/2003 2.33 2.76 15 68
10 3121410137 Nguyễn Đào Linh Đan 01/01/2003 3.12 2.78 17 77 7.91
11 3121410147 Nguyễn Trần Tấn Đạt 29/07/2003 0.20 2.36 4 22
12 3121410157 Nguyễn Phước Đô 04/08/2003 3.44 3.09 18 70 8.36
13 3121410168 Phạm Trà Trường Giang 24/11/2003 2.00 2.68 14 37
14 3121410177 Nguyễn Thị Ngọc Hải 03/08/2003 2.50 0 42
15 3121410189 Nguyễn Duy Hiển 26/09/2003 2.08 2.17 13 63
16 3121410198 Trần Hồ Phước Hiếu 09/09/2003 1.78 2.34 14 67
17 3121410026 Nguyễn Khánh Hòa 06/11/2003 2.00 1.87 14 47
18 3121410231 Nguyễn Ngọc Quốc Huy 08/09/2003 2.29 2.12 14 50
19 3121410240 Lê Nguyễn Quốc Hưng 13/06/2003 1.15 2.73 9 60
20 3121410250 Dương Duy Khang 29/07/2003 1.89 2.15 18 68
21 3121410008 Ngô Gia Khang 02/06/2003 2.64 3.25 11 55 7.40
22 3121410261 Vũ Tiến Khánh 14/01/2003 1.47 1.93 13 70
23 3121410271 Nguyễn Anh Khoa 03/09/2003 3.42 3.04 19 75 8.24
24 3121410281 Phạm Nguyễn Nguyên Khôi 16/06/2003 3.00 2.63 15 71
25 3121410299 Nguyễn Văn Long 20/02/2003 2.61 2.36 23 73
26 3121410309 Lê Trọng Lực 09/04/2003 3.27 3.12 22 75 8.22
27 3121410319 Võ Lê Mến 30/05/2003 2.53 2.31 15 71
28 3121410328 Đỗ Đình Nam 16/07/2003 3.06 3.29 17 75
29 3121410339 Ngô Lê Huệ Ngân 17/02/2003 2.90 2.94 21 83
30 3121410348 Nguyễn Minh Ngọc 30/04/2003 2.03 0 32
31 3121410359 Lê Duy Nhân 12/01/2003 3.67 3.48 18 71
32 3121410370 Âu Hạo Nhiên 04/08/2003 3.50 3.38 18 71 8.16
33 3121410380 Trần Tấn Phát 15/10/2003 2.47 2.68 15 68
34 3121410389 Đỗ Hoàng Phúc 29/07/2003 2.89 2.73 19 64 7.72
35 3121410398 Nguyễn Hải Minh Phương 15/11/2003 2.35 2.26 23 72
36 3121410409 Trần Nhật Qui 26/08/2003 2.60 2.95 15 66
37 3121410418 Phạm Đặng Phước Sang 05/01/2003 1.00 1.53 11 49
38 3121410427 Trần Minh Sơn 19/11/2003 2.94 2.48 17 64
39 3121410447 Dương Nguyễn Nghĩa Thái 03/12/2003 2.47 2.66 15 62 7.13
40 3121410459 Lê Ngọc Bích Thảo 18/09/2003 3.71 2.67 14 70 8.67
41 3121410469 Phạm Nguyễn Phước Thiện 26/02/2003 3.07 2.92 15 66 7.63
42 3121410478 Trần Thị Thu 07/11/2003 2.48 2.57 21 70
43 3121410488 Bùi Nguyên Minh Thư 11/05/2003 3.05 2.63 20 72 7.77
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1219
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121410017 Nguyễn Thị Tuyết Thư 29/07/2003 1.47 2.26 11 62
45 3121410498 Huỳnh Trọng Tiến 18/01/2003 2.00 2.23 12 44
46 3121410041 Nguyễn Ngọc Tín 17/07/2003 3.44 2.42 9 64 8.21
47 3121410517 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/10/2003 3.25 2.93 16 72
48 3121410527 Tô Minh Triết 17/04/2003 1.31 2.21 13 62
49 3121410537 Phạm Minh Trung 04/06/2003 2.89 3.10 17 60
50 3121410546 Dương Thành Trưởng 27/01/2003 3.35 3.09 17 75 8.31
51 3121410555 Mạch Hạo Tuấn 04/08/2003 3.92 3.56 25 81 8.86
52 3121410564 Vũ Mạnh Tuấn 31/01/2003 3.29 3.26 17 69 8.22
53 3121410574 Nguyễn Trần Đại Việt 14/11/2003 3.27 3.10 22 82 8.08
54 3121410583 Nguyễn Nhất Vương 17/08/2003 2.75 2.94 16 70 7.58
LỚP: DCT121C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411013 Lương Hoàng Anh 01/04/2003 2.16 2.85 19 84
2 3121411020 Phạm Hoàng Ân 07/07/2003 0.00 2.33 0 18
3 3121411026 Nguyễn Thanh Bình 03/10/2003 1.21 2.16 15 80
4 3121411031 Nguyễn Tăng Chương 13/11/2003 1.84 2.31 19 84
5 3121411037 Lê Văn Diễn 28/04/2003 1.63 2.64 15 80
6 3121411043 Tống Đức Duy 30/09/2003 3.26 3.31 19 84 8.09
7 3121411048 Bùi Hữu Đạt 22/04/2003 2.16 2.31 19 80
8 3121411056 Đặng Ngân Đông 17/12/2003 1.79 2.08 19 84
9 3121411063 Nguyễn Minh Hải 17/03/2003 0.63 1.86 8 66
10 3121411069 Lê Đình Hiển 24/09/2003 1.58 2.30 15 76
11 3121411075 Lê Văn Hoàn 26/12/2003 1.89 2.64 16 81
12 3121411080 Nguyễn Huỳnh Minh Học 27/03/2003 1.79 2.32 15 68
13 3121411085 Nguyễn Đỗ Huy 13/08/2003 1.79 2.28 19 68
14 3121411001 Nguyễn Gia Huy 07/04/2003 1.32 2.27 15 64
15 3121411091 Đặng Phúc Hưng 09/04/2003 2.58 3.08 19 84
16 3121411098 Đàm Huy Khanh 04/03/2003 1.53 2.39 11 72
17 3121411103 Lê Bùi Minh Khoa 31/01/2003 2.00 2.30 19 80
18 3121411110 Lê Trung Kiên 12/07/2003 2.84 3.31 19 84 7.39
19 3121411115 Nguyễn Tuấn Kiệt 02/09/2003 3.26 3.39 19 84 7.79
20 3121411129 Đỗ Trần Minh Mẫn 05/09/2003 2.37 2.81 19 84
21 3121411134 Đinh Văn Nam 11/03/2003 2.63 3.18 19 84
22 3121411141 Trần Phan Hoài Nam 31/03/2003 0.79 1.75 11 65
23 3121411147 Huỳnh Thị Tuyết Ngọc 03/08/2003 3.21 3.61 19 84
24 3121411152 Trần Đăng Nguyên 21/10/2003 1.53 2.25 15 69
25 3120411106 Trần Trọng Nhân 09/09/2001 0.00 2.09 0 54
26 3121411164 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 12/05/2003 2.00 2.23 19 84
27 3121411169 Vương Anh Phúc 22/02/2003 1.58 1.88 19 80
28 3121411177 Lý Ngọc Quân 08/05/2003 1.53 2.25 15 80
29 3121411182 Dương Văn Sìnl 13/05/2003 3.21 3.51 19 84 7.76
30 3121411188 Trần Tấn Tài 24/10/2002 0.95 2.04 11 57
31 3120411139 Lê Tấn 04/08/2001 1.11 2.12 11 68
32 3121411195 Nguyễn Minh Thành 30/06/2003 1.63 1.97 15 76
33 3120411145 Nguyễn Trung Thắng 03/08/2002 1.95 2.31 19 61
34 3121411202 Trần Quang Thịnh 01/09/2003 0.00 2.29 0 34
35 3121411207 Võ Trần Quyết Tiến 04/11/2003 0.16 1.86 3 43
36 3121411213 Nguyễn Bá Khánh Trình 29/08/2003 1.58 2.35 19 80
37 3121411218 Phạm Hoàng Lam Trường 25/04/2003 0.84 2.08 12 73
38 3121411224 Ngô Ánh Thanh Tươi 07/01/2003 1.42 2.25 19 84
39 3121411006 Đặng Tuấn Vĩ 04/09/2003 2.63 2.73 19 84
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT121C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT121C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411016 Nguyễn Quỳnh Anh 26/05/2003 2.00 2.80 19 84
2 3121411021 Hà Quốc Bảo 30/03/2003 1.95 2.33 19 84
3 3121411027 Lê Viết Cao 06/04/2003 1.37 1.81 15 69
4 3121411032 Nguyễn Ngọc Kim Cương 08/02/2003 2.84 3.20 19 84 7.36
5 3121411039 Nguyễn Mạnh Dũng 13/03/2003 1.58 2.23 15 65
6 3121411044 Võ Quốc Duy 20/11/2003 1.58 2.55 15 76
7 3121411051 Nguyễn Tiến Đạt 22/09/2003 3.00 3.12 19 84 7.61
8 3121411058 Nguyễn Hữu Đức 24/03/2003 1.00 2.01 19 70
9 3121411064 Lê Ái Chí Hào 21/08/2003 0.00 2.15 0 41
10 3121411070 Huỳnh Lê Trung Hiếu 12/04/2001 0.95 1.91 15 80
11 3121411076 Hồ Đăng Hoàng 21/12/2003 1.79 2.05 19 84
12 3121411081 Trương Quang Hùng 01/12/2003 2.00 2.50 19 84
13 3121411086 Nguyễn Hoàng Bảo Huy 04/10/2003 1.74 2.79 19 84
14 3121411099 Huỳnh Duy Khánh 22/06/2003 1.58 2.25 19 84
15 3121411104 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 10/03/2003 1.74 2.28 19 76
16 3121411111 Mai Đức Kiên 08/08/2003 1.79 2.56 19 80
17 3121411116 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/01/2003 0.00 2.63 0 16
18 3121411002 Trần Tuấn Kiệt 04/03/2003 0.77 2.03 11 69
19 3121411124 Nguyễn Hoàng Long 10/08/2003 2.84 2.93 19 84
20 3121411130 Huỳnh Ngọc Mẫn 26/01/2003 2.37 2.55 19 84
21 3121411135 Lê Đức Nam 25/08/2003 1.63 2.33 19 84
22 3121411142 Nguyễn Văn Ngàn 18/12/2003 1.00 1.90 15 72
23 3121411148 Dương Ngọc Nguyên 03/05/2003 2.42 2.82 19 84 6.89
24 3121411153 Lê Trọng Nhân 27/06/2003 1.95 2.42 19 84
25 3121411158 Nguyễn Minh Nhựt 30/09/2003 1.16 2.40 15 80
26 3121411165 Tiêu Quang Phú 07/05/2003 1.42 1.93 15 73
27 3121411170 Hoàng Ngọc Đại Phước 03/11/2003 1.74 2.59 15 80
28 3121411178 Phạm Cao Minh Quân 07/03/2003 2.37 2.62 19 84
29 3121411183 Dương Minh Sơn 16/07/2003 2.00 2.04 19 76
30 3121411189 Trương Tấn Tài 24/01/2003 2.21 2.49 19 84
31 3121411197 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 13/06/2003 0.58 2.04 7 57
32 3121411007 Lê Quốc Thắng 12/04/2003 1.00 1.87 15 76
33 3121411203 Vũ Đình Thịnh 31/07/2003 1.37 2.17 15 76
34 3121411209 Phan Phước Tín 03/11/2003 0.37 1.57 7 54
35 3121411219 Đặng Anh Tú 10/05/2003 1.21 2.07 19 81
36 3121411225 Nguyễn Giang Kiết Tường 09/09/2003 2.79 2.71 19 84 7.28
37 3121411229 Phạm Thanh Vương 04/09/2003 1.42 2.14 19 84
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT121C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCT121C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411017 Phan Tuấn Anh 19/04/2003 2.21 2.79 19 84
2 3121411028 Trần Minh Chiến 07/08/2003 0.63 1.70 12 67
3 3121411033 Vương Tiểu Cường 10/10/2003 2.16 3.14 15 80
4 3121411045 Đặng Nguyễn Quốc Dương 15/12/2003 1.26 2.27 16 81
5 3121411052 Nhâm Minh Đạt 02/12/2003 1.89 2.53 19 81
6 3121411060 Nguyễn Trí Đức 04/08/2003 0.58 2.19 11 72
7 3121411066 Trần Đồng Gia Hân 14/10/2003 1.58 2.50 19 80
8 3121411071 Nguyễn Quang Hiếu 25/12/2003 1.16 2.55 15 80
9 3121411093 Võ Dương Khắc Hưng 13/05/2003 0.42 1.81 4 16
10 3121411100 Phạm Quang Khiêm 11/02/2003 1.21 2.74 11 65
11 3121411106 Đoàn Minh Khôi 15/04/2003 1.16 2.27 19 84
12 3121411112 Mai Nguyễn Trung Kiên 25/09/2003 2.79 2.99 19 84 7.37
13 3121411117 Nguyễn Văn Kiệt 22/03/2003 1.11 1.99 15 69
14 3121411125 Nguyễn Tuấn Long 11/04/2003 1.74 2.23 11 65
15 3121411131 Trần Châu Hải Mi 04/07/2003 2.37 2.68 19 81
16 3121411136 Ngô Nhật Nam 11/10/2003 1.95 2.57 19 84
17 3121411143 Lê Thị Thanh Ngân 18/02/2003 1.79 2.58 19 84
18 3121411149 Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên 29/05/2003 0.95 1.88 15 73
19 3121411154 Phạm Thanh Nhân 25/05/2003 1.37 2.28 15 76
20 3121411159 Phùng Tấn Nhựt 21/11/2003 1.37 2.11 11 65
21 3121411166 Trần Gia Phú 25/09/2003 0.58 1.79 11 62
22 3121411171 Vũ Bình Phước 29/07/2003 1.00 2.08 11 66
23 3121411179 Phan Nguyễn Anh Quân 13/10/2003 0.58 1.80 11 64
24 3121411184 Huỳnh Phạm Hoàng Sơn 04/08/2003 0.58 1.89 11 65
25 3121411192 Nguyễn Chí Tân 18/03/2003 1.37 2.59 15 80
26 3121411204 Đỗ Phúc Thuận 16/03/2003 2.79 3.01 19 84
27 3121411210 Phạm Khánh Toàn 23/10/2003 0.37 1.96 7 57
28 3121411215 Lê Minh Trung 09/06/2003 2.00 3.07 19 84
29 3121411220 Huỳnh Anh Tuấn 29/05/2003 1.16 2.23 15 69
30 3121411226 Trần Quang Vinh 11/12/2003 0.95 2.25 11 76
31 3121411230 Nguyễn Ngọc Như Ý 04/07/2003 2.79 2.90 19 84
LỚP: DCT121C4
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411011 Phạm Thái An 14/04/2003 0.00 1.89 0 28
2 3121411018 Trần Đỗ Hoàng Anh 21/09/2003 0.74 2.28 7 54
3 3121411024 Trần Gia Bảo 07/04/2003 2.21 2.14 19 70
4 3121411029 Nguyễn Thanh Chính 27/01/2003 1.26 1.81 16 68
5 3121411034 Nguyễn Cảnh Hoàng Danh 03/11/2003 2.63 3.08 19 84 7.12
6 3121411041 Lê Anh Duy 21/10/2003 1.16 1.97 19 74
7 3121411046 Tô Đông Dương 24/12/2003 1.68 2.30 16 71
8 3121411054 Trịnh Minh Đạt 16/05/2003 0.00 2.05 0 38
9 3121411061 Phan Nguyễn Hồng Đức 19/12/2003 0.00 2.53 0 19
10 3121411067 Mai Hải Hậu 19/04/2003 1.63 2.61 19 84
11 3121411072 Phan Minh Hiếu 23/06/2003 2.79 3.33 19 84 7.35
12 3121411078 Trịnh Việt Hoàng 15/04/2003 2.42 2.70 19 84 6.85
13 3121411083 Lê Minh Huy 09/07/2003 1.74 2.00 19 66
14 3121411088 Lê Thị Thanh Huyền 10/12/2003 1.42 2.56 19 80
15 3121411096 Trần Hà Khang 15/08/2003 3.26 3.33 19 84
16 3121411101 Hứa Đức Khoa 30/04/2003 0.00 2.77 0 35
17 3121411107 Lê Minh Khôi 20/10/2003 3.42 3.20 19 84 8.30
18 3121411113 Nguyễn Trung Kiên 08/11/2003 1.16 2.19 15 52
19 3121411120 Lê Trần Đình Lai 28/06/2003 2.63 2.83 19 84
20 3121411132 Lâm Kiến Minh 20/10/2003 2.00 2.41 15 80
21 3121411137 Nguyễn Hải Nam 16/11/2003 2.63 2.77 19 84
22 3121411144 Lê Gia Nghi 08/05/2003 1.50 2.48 19 77
23 3121411150 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/07/2003 1.63 2.32 15 66
24 3121411155 Võ Hữu Nhân 28/08/2003 1.36 1.83 19 81
25 3121411161 Lê Tấn Phát 05/10/2003 1.68 2.67 19 88
26 3121411167 Nguyễn Hồng Phúc 08/09/2002 1.79 2.15 19 74
27 3121411174 Vạn Xuân Quang 13/09/2003 2.79 2.83 19 84
28 3121411180 Nguyễn Đặng Đức Quí 12/12/2003 3.42 3.25 19 84 8.21
29 3121411186 Nguyễn Đức Tài 30/10/2003 1.95 2.32 19 81
30 3121411199 Nguyễn Khánh Thi 02/11/2003 3.05 3.18 19 84 7.89
31 3121411205 Dư Gia Tiến 02/06/2003 2.84 2.87 19 84
32 3121411211 Lê Minh Trí 23/06/2003 3.21 2.85 19 84 7.91
33 3121411216 Nguyễn Ngọc Quốc Trung 08/07/2003 2.84 2.75 19 84
34 3121411222 Yên Bùi Thái Tuấn 13/08/2003 1.16 1.79 19 78
35 3121411227 Nguyễn Trọng Vọng 16/01/2003 0.00 2.41 0 22
LỚP: DCT121C5
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121411012 Đặng Quang Duy Anh 29/01/2003 1.68 2.38 19 80
2 3121411019 Phạm Ngọc Ánh 17/09/2003 1.16 2.01 15 76
3 3121411025 Trần Gia Bảo 01/08/2003 2.00 2.12 19 84
4 3121411030 Nguyễn Hoàng Chương 24/10/2003 2.21 2.85 19 84
5 3121411035 Nguyễn Công Danh 05/11/2003 2.21 2.56 19 84
6 3121411042 Phùng Phạm Quang Duy 03/10/2003 1.32 1.97 19 74
7 3121411047 Trương Tấn Đạt 03/03/2003 2.79 2.41 19 81 7.19
8 3121411055 Đạo Hoàng Đăng 14/02/2003 1.63 2.24 15 76
9 3121411062 Đào Ngọc Hà 27/01/2003 3.05 2.70 19 81 7.54
10 3121411068 Trần Hửu Hậu 24/04/2003 2.42 2.74 19 84
11 3121411073 Trần Trọng Hiếu 06/09/2003 2.79 3.00 19 84 7.67
12 3121411079 Vũ Huy Hoàng 10/11/2003 2.42 2.40 19 84
13 3121411084 Nguyễn Công Huy 25/10/2003 2.00 2.71 19 84
14 3121411090 Nguyễn Ngọc Huyền 07/05/2003 1.74 2.44 15 80
15 3121411097 Trần Thẩm Khang 03/04/2003 1.84 2.44 19 84
16 3121411102 Khưu Minh Khoa 04/02/2003 2.00 2.35 19 84
17 3121411108 Nguyễn Ngọc Khôi 10/11/2003 1.84 2.44 19 84
18 3121411122 Võ Khánh Linh 04/11/2003 2.41 2.68 22 81
19 3121411127 Lê Trọng Luân 23/10/2003 2.00 2.35 19 81
20 3121411138 Nguyễn Trọng Nam 04/09/2003 2.21 2.93 19 84
21 3121411145 Dương Vũ Nghĩa 04/01/2003 1.16 1.95 15 73
22 3121411151 Phan Tài Nguyên 20/12/2003 1.50 2.46 15 70
23 3121411156 Võ Văn Nhân 13/02/2003 1.73 2.19 19 77
24 3121411162 La Hiểu Phong 21/11/2003 2.42 2.99 19 84
25 3121411168 Nguyễn Hồng Phúc 21/04/2003 2.00 2.33 19 84
26 3121411176 Lê Duy Quân 19/11/2003 2.63 2.96 19 81
27 3121411181 Đỗ Trịnh Xuân Sang 02/02/2003 0.89 2.05 11 59
28 3121411187 Nguyễn Ngọc Tài 17/09/2003 1.16 2.29 11 76
29 3121411194 Lý Quốc Thành 30/05/2003 2.16 2.52 19 77
30 3121411200 Bùi Trường Thịnh 23/09/2003 1.58 2.40 19 84
31 3121411206 Nguyễn Hoàng Tiến 08/11/2003 2.21 2.58 19 84
32 3121411212 Nguyễn Minh Trí 06/11/2003 2.37 2.79 19 84
33 3121411217 Nguyễn Thiện Trung 22/10/2003 0.00 3.00 0 19
34 3121411005 Văn Phú Tùng 25/09/2003 2.21 2.49 19 84
35 3121411228 Nguyễn Long Vũ 20/12/2003 1.84 2.61 19 84
LỚP: DCT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410001 Diệp Thụy An 18/08/2004 3.65 3.52 17 33 8.82
2 3122410007 Lê Đức Anh 22/05/2003 2.00 2.09 17 33
3 3122410013 Trần Ngọc Ánh 14/11/2004 1.24 1.33 17 24
4 3122410019 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 02/02/2004 2.21 2.37 14 30
5 3122410025 Quách Huỳnh Gia Bảo 27/04/2004 1.41 1.64 17 33
6 3122410030 Nguyễn Viết Bắc 02/05/2004 0.41 1.35 7 20
7 3122410034 Lê Thanh Bình 08/02/2004 1.60 1.50 20 36
8 3122410040 Đặng Văn Chiến 02/09/2002 2.70 2.42 20 36 7.16
9 3122410046 Văn Hữu Cường 02/07/2004 1.71 1.63 17 30
10 3122410052 Hoàng Dũng 18/12/2004 2.60 2.50 20 36
11 3122410058 Nguyễn Xuân Duy 23/02/2004 2.18 2.00 17 27
12 3122410064 Tạ Hải Dương 23/05/2004 0.41 1.41 7 17
13 3122410070 Nguyễn Danh Đạt 29/05/2004 2.41 1.94 17 33
14 3122410077 Tống Thành Đạt 14/05/2004 2.53 2.45 17 33
15 3122410083 Nguyễn Minh Đức 24/09/2004 1.06 1.94 11 18
16 3122410089 Phạm Trung Đức 25/08/2004 0.00 1.00 0 7
17 3122410095 Nguyễn Hoàng Hải 12/05/2004 1.47 1.83 17 30
18 3122410099 Thái Gia Hào 18/02/2004 2.00 0 4
19 3122410102 Mao Thị Minh Hằng 11/04/2004 2.47 2.40 17 30
20 3122410108 Lê Trần Minh Hiền 02/04/2003 0.91 1.76 7 17
21 3122410114 Lê Công Hiếu 26/09/2004 0.75 2.21 9 19
22 3122410120 Bạch Thị Mỹ Hòa 18/01/2004 1.12 1.88 13 26
23 3122410126 Lê Tiến Hoàng 05/04/2004 1.18 1.52 17 27
24 3122410132 Trần Duy Hoành 06/02/2004 3.00 2.64 17 33 7.48
25 3122410138 Bùi Minh Huy 14/01/2004 3.23 3.14 13 29 8.00
26 3122410144 Nguyễn Anh Huy 20/11/2004 2.79 2.83 14 30 7.59
27 3122410150 Nguyễn Trương Gia Huy 12/03/2004 1.90 2.15 20 33
28 3122410156 Trần Khánh Huyền 01/09/2003 3.53 3.00 17 33 8.31
29 3122410169 Huỳnh Trần Minh Khang 28/04/2004 2.00 2.10 17 30
30 3122410175 Trần Hoài Minh Khang 05/11/2003 0.00 1.30 0 10
31 3122410181 Phạm Duy Khánh 06/02/2004 2.24 2.12 17 33
32 3122410188 Vũ Đăng Khoa 18/01/2004 2.81 2.50 16 32 7.15
33 3122410194 Nguyễn Thế Kiên 28/08/2004 1.82 2.09 14 33
34 3122410200 Phạm Văn Kiệt 21/05/2004 3.63 3.22 16 32 8.44
35 3122410206 Đỗ Nguyễn Hà Lâm 24/08/2004 0.30 1.77 3 13
36 3122410213 Nguyễn Hữu Lộc 23/09/2004 3.00 2.52 17 33 7.49
37 3122410219 Hồ Hưng Lộc 05/08/2004 1.81 2.03 13 29
38 3122410225 Võ Thế Lực 06/11/2004 2.23 2.41 13 29
39 3122410231 Trần Ngọc Hoàng Mai 17/05/2003 2.19 2.09 16 32
40 3122410237 Hoàng Anh Minh 30/07/2004 1.23 1.93 13 29
41 3122410243 Phạm Công Minh 14/04/2004 1.60 2.06 16 32
42 3122410249 Nguyễn Phước Nam 26/08/2004 1.70 1.93 17 30
43 3122410255 Vũ Thị Thanh Ngân 07/04/2004 3.47 3.27 17 30 8.32
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410261 Phạm Hữu Nghĩa 20/01/2004 1.47 1.58 14 24
45 3122410267 Huỳnh Khôi Nguyên 18/01/2004 3.00 2.66 19 35 7.53
46 3122410274 Trần Gia Nguyễn 17/07/2004 3.00 3.22 16 32 7.86
47 3122410280 Lê Thị Uyên Nhi 02/05/2004 2.30 2.28 20 36
48 3122410286 Trần Thị Khánh Như 11/08/2004 2.00 2.17 17 30
49 3122410292 Huỳnh Tấn Phát 06/07/2004 1.86 2.19 14 27
50 3122410298 Trần Tiến Phát 23/01/2004 2.55 2.28 20 36
51 3122410304 Đặng Quang Phong 04/07/2004 3.05 2.78 20 36 7.42
52 3122410310 Nguyễn Hoàng Ngọc Phong 24/05/2004 1.12 1.62 13 26
53 3122410318 Trần Minh Phú 29/08/2004 2.29 2.17 17 30
54 3122410325 Võ Thành Phúc 17/09/2004 0.77 1.38 10 26
55 3122410331 Trần Lê Anh Phương 26/02/2004 0.81 1.55 13 29
56 3122410337 Nguyễn Nhật Quang 09/02/2004 2.77 2.48 13 29 7.52
57 3122410344 Nguyễn Khắc Đông Quân 08/12/2004 2.23 1.55 13 29
58 3122410352 Hồ Văn Quyến 23/12/2004 2.65 2.36 17 33
59 3122410358 Nguyễn Trường Sinh 01/07/2003 3.00 3.20 19 35 7.91
60 3122410364 Tân Phát Tài 03/01/2004 2.41 2.12 17 33
61 3122410370 Ngô Khánh Tâm 08/02/2004 1.12 1.55 13 29
62 3122410376 Nguyễn Hồ Phương Tây 05/05/2003 2.00 1.83 20 36
63 3122410382 Đặng Chí Thanh 23/03/2004 1.76 1.70 17 33
64 3122410389 Hồ Thị Thanh Thảo 25/07/2004 3.59 2.97 17 33 8.59
65 3122410395 Huỳnh Nguyễn Quốc Thi 21/09/2004 1.24 1.63 14 27
66 3122410401 Đinh Công Thuận 19/12/2004 1.76 1.61 17 33
67 3122410407 Huỳnh Ngọc Anh Thư 11/11/2004 1.41 1.63 17 27
68 3122410413 Đỗ Hoàng Tin 21/08/2004 2.47 2.36 17 33
69 3122410419 Lữ Thị Cẩm Tri 29/10/2004 1.54 1.62 13 29
70 3122410426 Nguyễn Lê Tiến Triển 19/01/2004 2.80 2.42 20 36
71 3122410432 Nguyễn Công Trung 16/07/2004 3.05 2.97 20 36
72 3122410439 Phạm Duy Trực 11/10/2004 2.80 2.72 20 36
73 3122410445 Nguyễn Văn Anh Tú 27/12/2004 2.41 2.12 17 33
74 3122410451 Thái Tuấn 17/12/2004 1.18 1.57 10 23
75 3122410457 Lâm Thanh Tuyền 16/01/2004 0.71 1.00 10 19
76 3122410460 Mã Gia Uy 26/06/2004 1.79 1.55 14 20
77 3122410464 Trịnh Công Văn 01/09/2004 1.71 2.04 14 27
78 3122410470 Trần Trung Việt 02/03/2004 1.21 1.93 14 27
79 3122410477 Quách Hữu Vinh 08/09/2004 3.12 2.97 17 33
80 3122410483 Nguyễn Tuấn Vũ 16/09/2004 1.35 1.69 13 29
81 3122410490 Nguyễn Hoàng Mai Vy 24/05/2004 1.80 1.76 20 33
LỚP: DCT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410002 Nguyễn Ngọc An 07/01/2004 3.00 2.64 17 33 7.56
2 3122410008 Nguyễn Duy Anh 24/03/2004 1.71 2.43 14 30
3 3122410014 Cao Thái Bảo 02/07/2004 2.18 2.30 17 33
4 3122410020 Nguyễn Hồng Thiên Bảo 01/09/2004 2.24 2.45 17 33
5 3122410026 Trần Gia Bảo 06/10/2003 0.00 2.00 0 7
6 3122410035 Nguyễn Khải Ca 14/10/2004 2.13 0 16
7 3122410041 Phạm Quang Chung 05/10/2004 1.00 1.11 17 27
8 3122410047 Bùi Công Danh 06/10/2000 0.00 2.13 0 16
9 3122410053 Phan Hùng Dũng 20/04/2004 1.00 1.50 14 24
10 3122410059 Phạm Trần Quang Duy 13/09/2004 0.00 2.00 0 3
11 3122410065 Đỗ Anh Đài 05/11/2004 2.00 1.92 20 36
12 3122410071 Nguyễn Quang Đạt 12/06/2004 1.65 2.17 13 29
13 3122410078 Trần Tấn Đạt 04/10/2004 0.88 1.78 7 23
14 3122410084 Đoàn Minh Đức 18/03/2004 2.75 2.14 20 36 7.35
15 3122410090 Nguyễn Văn Vũ Em 17/05/2004 2.15 1.92 20 36
16 3122410096 Lê Chí Hào 08/09/2004 2.88 3.15 17 33
17 3122410103 Nguyễn Thị Thanh Hằng 04/01/2004 3.12 2.88 17 33 8.05
18 3122410109 Đặng Minh Hiệp 12/11/2004 1.00 0 4
19 3122410115 Ngô Trường Hiếu 29/02/2004 1.18 1.48 17 27
20 3122410121 Nguyễn Phạm Quốc Hoà 22/03/2004 0.00 1.23 0 13
21 3122410127 Nguyễn Huy Hoàng 02/07/2004 2.45 2.60 17 30
22 3122410133 Trần Hoạt 11/08/2004 1.18 1.20 17 30
23 3122410139 Bùi Viết Bảo Huy 06/09/2004 1.76 2.22 13 32
24 3122410145 Nguyễn Chánh Huy 04/03/2004 0.76 2.08 10 26
25 3122410151 Phan Quốc Khánh Huy 14/05/2004 1.00 1.74 10 23
26 3122410157 Trần Thị Thu Huyền 16/11/2004 2.94 2.88 17 33
27 3122410163 Bùi Mai Hương 18/11/2004 1.59 1.88 17 33
28 3122410176 Trần Huỳnh Phúc Khang 18/06/2004 0.00 2.25 0 16
29 3122410183 Dư Nguyễn Đăng Khoa 20/09/2004 1.23 1.81 13 26
30 3122410189 Đào Duy Anh Khôi 30/06/2004 1.71 2.21 17 42
31 3122410195 Đặng Tuấn Kiệt 07/09/2004 1.92 2.04 10 23
32 3122410207 Mai Phúc Lâm 10/02/2004 2.85 2.92 20 36
33 3122410214 Bùi Bảo Long 28/11/2004 3.06 2.77 16 26 8.08
34 3122410220 Nguyễn Bạch Phú Lộc 15/09/2004 2.06 2.16 16 32
35 3122410226 H’ Như Lưk 10/10/2004 0.77 1.65 7 20
36 3122410232 Dương Công Mãn 02/05/2004 3.29 3.18 17 33
37 3122410238 La Hữu Minh 20/03/2004 1.86 2.03 22 38
38 3122410244 Trần Kim Minh 12/02/2004 1.76 2.17 13 29
39 3122410250 Nguyễn Thành Nam 25/05/2004 2.35 2.30 17 33
40 3122410256 Huỳnh Ánh Nghi 28/08/2004 2.43 2.26 23 39
41 3122410262 Phan Trọng Nghĩa 06/03/2004 2.00 2.04 16 26
42 3122410268 Lê Trung Nguyên 20/04/2004 0.41 1.00 7 14
43 3122410275 Phạm Văn Nhật 14/12/2004 1.62 1.69 10 26
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410281 Nguyễn Trần Uyển Nhi 27/06/2003 1.00 1.22 17 27
45 3122410287 Võ Ngọc Huỳnh Như 04/07/2003 2.41 2.06 17 33 6.68
46 3122410293 Huỳnh Tấn Phát 27/04/2004 2.35 2.88 17 33
47 3122410299 Trương Tấn Phát 27/09/2003 0.00 2.25 0 16
48 3122410305 Đinh Bá Phong 01/09/2004 2.29 1.97 17 33 6.57
49 3122410311 Nguyễn Huỳnh Phong 13/08/2004 0.00 1.43 0 7
50 3122410319 Từ Anh Phú 11/02/2004 2.18 1.82 17 33
51 3122410326 Biện Thị Mỹ Phụng 29/09/2004 3.06 2.67 17 33
52 3122410332 Trần Thái Thanh Phương 08/02/2004 0.82 1.38 11 24
53 3122410339 Tạ Vinh Quang 24/11/2003 1.50 1.83 20 36
54 3122410347 Trịnh Bá Hoàng Quân 24/01/2004 1.41 1.87 14 30
55 3122410353 Đinh Thị Quỳnh 14/09/2004 2.45 2.64 20 36
56 3122410359 Phạm Ngọc Sô 25/12/2004 1.75 1.47 16 32
57 3122410365 Đoàn Tuấn Tài 18/01/2004 1.47 1.86 13 29
58 3122410371 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 13/06/2004 1.35 1.30 17 30
59 3122410377 Bùi Lê Duy Thái 08/12/2004 3.47 3.21 17 33 8.30
60 3122410383 Phạm Hồng Chí Thanh 21/11/2004 1.47 1.58 14 24
61 3122410390 Nguyễn Thu Thảo 24/02/2004 0.90 1.27 6 22
62 3122410396 Ngô Thị Minh Thi 02/03/2004 2.00 1.90 17 30
63 3122410402 Lê Thị Thu Thuận 10/01/2004 2.00 1.82 17 33
64 3122410408 Võ Thị Thương 16/05/2004 3.44 3.13 16 32 8.29
65 3122410414 Trần Thị Tình 21/06/2004 2.75 2.58 20 26
66 3122410420 Dương Minh Trí 07/02/2004 1.25 1.65 13 23
67 3122410427 Huỳnh Minh Triết 08/06/2004 0.56 1.46 6 13
68 3122410433 Nguyễn Hùng Lê Trung 02/01/2004 1.88 2.03 17 30
69 3122410440 Ngô Quang Trường 26/03/2004 3.24 3.39 17 33 8.08
70 3122410446 Huỳnh Ngọc Tuấn 28/10/2004 2.94 2.97 17 33 7.57
71 3122410452 Võ Anh Tuấn 05/04/2004 1.59 1.77 17 30
72 3122410458 Tạ Trần Tuyến 23/10/2004 3.33 3.03 21 40 8.41
73 3122410465 Dương Văn Minh Vi 22/11/2004 2.41 1.91 17 33
74 3122410471 Đặng Thế Vinh 15/08/2004 1.79 1.74 14 27
75 3122410478 Võ Quang Vinh 21/07/2004 0.00 1.19 0 16
76 3122410484 Trần Đình Vũ 23/04/2004 1.24 1.83 14 24
77 3122410491 Trần Như Ý 30/03/2004 2.06 1.70 17 30
78 3122410496 Chu Thị Bảo Yến 15/03/2004 1.05 1.62 11 21
LỚP: DCT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410003 Nguyễn Thành An 13/06/2004 1.94 2.50 11 24
2 3122410009 Nguyễn Ngọc Anh 20/08/2004 3.25 3.06 20 36
3 3122410015 Hà Ngọc Thiên Bảo 01/02/2004 2.59 2.70 17 33
4 3122410021 Nguyễn Lưu Hữu Bảo 24/07/2004 0.59 1.20 10 20
5 3122410027 Trần Hoài Bảo 31/12/2004 1.59 1.59 14 27
6 3122410036 Nguyễn Tấn Cảnh 04/09/2004 1.82 1.73 17 33
7 3122410042 Bùi Thành Công 13/07/2004 2.18 1.90 17 30
8 3122410048 Trần Lê Công Danh 19/06/2004 1.00 1.26 17 27
9 3122410054 Trầm Quang Dũng 03/10/2004 2.15 2.17 20 36
10 3122410060 Huỳnh Ngọc Hải Dương 22/09/2004 3.59 3.61 17 33
11 3122410066 Hồ Hữu Đại 10/03/2004 3.79 2.94 14 33 8.55
12 3122410072 Nguyễn Tấn Đạt 16/10/2004 1.70 1.64 20 36
13 3122410079 Văn Thành Đạt 10/04/2004 1.47 1.86 13 29
14 3122410085 Huỳnh Minh Đức 24/03/2004 0.65 1.23 10 26
15 3122410091 Trần Đức Em 12/07/2004 2.30 2.36 20 33
16 3122410097 Nguyễn Nhựt Hào 23/07/2004 2.35 2.55 20 33 6.76
17 3122410104 Tô Khổng Mỹ Hằng 03/11/2004 2.50 2.46 14 24
18 3122410110 Nguyễn Trương Hiệp 04/10/2004 2.17 2.38 23 39
19 3122410116 Nguyễn Ngọc Phước Hiếu 30/11/2004 0.75 1.50 12 28
20 3122410122 Nguyễn Văn Tầm Hoan 13/03/2004 0.41 1.35 7 17
21 3122410128 Phan Huy Hoàng 29/02/2004 2.31 2.04 13 26 6.91
22 3122410134 Phan Lê Ngọc Hồng 13/01/2004 2.59 2.42 17 33
23 3122410140 Đặng Tấn Huy 09/12/2004 0.00 2.31 0 13
24 3122410146 Nguyễn Đức Huy 25/05/2004 0.59 1.35 10 20
25 3122410152 Trịnh Lê Huy 12/03/2004 1.80 1.88 20 33
26 3122410158 Đào Duy Hưng 17/07/2004 2.35 2.31 20 36
27 3122410164 Nguyễn Thị Kiều Hương 20/08/2004 2.24 2.12 17 33
28 3122410171 Nguyễn Hữu Khang 24/12/2003 0.00 1.60 0 10
29 3122410177 Bùi Thái Tiến Khanh 13/05/2004 2.46 2.56 13 32
30 3122410184 Lê Anh Khoa 17/11/2004 1.29 1.42 14 24
31 3122410190 Nguyễn Đình Nam Khương 25/10/2004 3.38 3.03 16 32
32 3122410196 Huỳnh Tấn Kiệt 16/10/2004 0.00 1.57 0 7
33 3122410202 Văn Tuấn Kiệt 27/01/2004 3.40 3.22 20 36
34 3122410208 Nguyễn Đức Duy Lâm 26/05/2004 2.50 2.56 16 32
35 3122410215 Đặng Tiểu Long 13/12/2004 1.76 1.88 17 33
36 3122410221 Phan Thanh Lộc 16/02/2004 0.71 1.85 7 20
37 3122410227 Đoàn Phong Lưu 22/03/2004 1.39 1.73 12 22
38 3122410233 Phan Ngọc Mạnh 23/08/2004 0.90 1.57 12 28
39 3122410239 Lê Thế Minh 19/10/2004 2.54 2.41 13 29 7.26
40 3122410245 Triệu Hải Minh 24/10/2003 1.41 1.73 17 33
41 3122410251 Phạm Văn Nam 09/05/2004 2.95 2.70 20 33
42 3122410257 Trịnh Gia Nghi 22/09/2004 1.56 1.62 16 26
43 3122410263 Trương Hữu Nghĩa 02/01/2004 2.81 2.25 16 32 7.53
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410269 Lý Chí Nguyên 23/07/2004 1.40 1.59 16 32
45 3122410276 Lê Diệp Minh Nhân 18/03/2004 2.30 2.28 20 36
46 3122410282 Nguyễn Tuyết Nhi 20/08/2004 0.53 1.40 9 25
47 3122410288 Lê Võ Hoàng Oanh 31/10/2004 3.50 3.47 20 36 8.45
48 3122410294 Lý Minh Phát 27/12/2002 1.41 1.46 17 24
49 3122410300 Võ Tấn Phát 04/10/2004 2.88 3.14 17 36 7.61
50 3122410306 Đinh Nguyễn Duy Phong 02/04/2004 2.18 1.77 17 30 6.81
51 3122410313 Lê Đức Nguyên Phú 08/09/2004 1.35 1.27 17 33
52 3122410320 Huỳnh Lê Phúc 09/01/2004 1.82 1.70 17 30
53 3122410327 Dương Văn Phước 14/12/2004 2.55 2.31 20 36
54 3122410333 Trần Thanh Phương 18/01/2004 1.41 1.42 17 33
55 3122410340 Trần Hồng Quang 13/02/2004 2.65 2.45 17 33 7.21
56 3122410348 Tạ Hồng Quí 06/08/2002 3.00 2.92 20 36 7.90
57 3122410354 Lâm Phúc Quỳnh 29/01/2004 1.65 1.67 17 27
58 3122410360 Nguyễn Duy Sơn 20/06/2004 1.65 1.83 20 36
59 3122410366 Lai Tấn Tài 12/10/2004 3.05 3.06 20 36
60 3122410372 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/05/2004 0.65 1.00 11 17
61 3122410378 Đỗ Đình Thái 02/03/2004 1.82 2.03 17 33
62 3122410384 Hoàng Minh Thành 06/04/2004 0.76 1.27 13 26
63 3122410391 Phan Văn Thảo 23/05/2004 2.50 2.47 20 36
64 3122410397 Hàng Kỳ Thiệu 11/10/2004 1.94 1.79 17 33
65 3122410403 Nguyễn Thiên Thuận 25/02/2004 2.56 2.50 16 32
66 3122410409 Nguyễn Văn Thường 26/10/2004 2.31 2.17 13 29
67 3122410415 Dương Quốc Toàn 14/01/2004 2.29 2.09 17 33
68 3122410421 Hoàng Văn Lê Trí 01/01/2004 2.00 2.22 16 32
69 3122410428 Nguyễn Thị Mai Trinh 22/11/2004 2.44 2.56 16 32
70 3122410434 Tăng Thành Trung 22/05/2004 2.95 2.39 20 36
71 3122410441 Nguyễn Nhật Trường 17/04/2004 3.47 3.36 17 33 8.57
72 3122410447 Lương Thanh Tuấn 11/02/2004 1.43 1.43 14 30
73 3122410453 Võ Anh Tuấn 08/04/2004 3.15 3.36 20 36 7.97
74 3122410459 Lầu Vỉ Tường 05/08/2004 1.41 1.23 17 30
75 3122410466 Huỳnh Gia Vĩ 01/04/2004 1.82 1.82 17 33
76 3122410473 Nguyễn Công Vinh 28/08/2003 3.09 2.89 22 35
77 3122410479 Châu Nguyễn Trường Vũ 22/04/2004 2.40 2.24 20 33
78 3122410486 Lê Minh Vương 25/10/2004 3.12 3.33 17 33
79 3122410492 Trần Thị Như Ý 02/06/2004 1.65 2.10 13 20
80 3122410497 Võ Thị Yến 10/10/2004 0.71 2.00 6 19
LỚP: DCT1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410004 Nguyễn Văn An 24/07/2004 3.06 2.58 17 33
2 3122410010 Nguyễn Thị Phương Anh 30/11/2004 2.29 2.50 17 30
3 3122410016 Hồ Thiên Bảo 28/10/2004 1.29 1.83 13 29
4 3122410022 Phạm Quốc Bảo 28/03/2004 1.06 2.72 9 25
5 3122410029 Nguyễn Như Hoài Bắc 22/05/2004 0.88 1.59 9 22
6 3122410037 Trần Đức Cảnh 24/02/2004 0.92 1.16 9 19
7 3122410043 Cao Tiến Cường 20/01/2004 2.85 2.86 20 36
8 3122410049 Trần Thị Kiều Diễm 01/12/2004 0.59 1.30 10 20
9 3122410055 Huỳnh Phúc Duy 15/06/2004 1.60 2.03 14 30
10 3122410061 Huỳnh Tấn Dương 09/04/2004 3.41 2.91 17 33 8.29
11 3122410067 Lương Cẩm Đào 26/05/2004 2.30 2.17 20 36
12 3122410074 Nguyễn Tiến Đạt 22/02/2004 0.00 1.00 0 7
13 3122410080 Nguyễn Hải Đăng 18/08/2004 0.00 1.81 0 16
14 3122410086 Hứa Hoàng Mộc Đức 19/12/2004 0.18 1.00 3 16
15 3122410092 Lương Tuấn Giai 01/04/2004 2.88 2.18 17 33
16 3122410098 Nguyễn Vũ Hào 10/06/2004 1.82 1.93 17 30
17 3122410105 Trần Bảo Hân 06/04/2004 2.59 2.57 17 30
18 3122410111 Trịnh Đình Hiệp 02/02/2004 2.65 2.45 17 33
19 3122410117 Nguyễn Văn Hiếu 26/03/2004 1.55 1.80 17 30
20 3122410123 Hoàng Đình Hoàn 01/04/2004 2.35 2.19 20 36
21 3122410129 Trần Duy Hoàng 10/08/2004 2.65 2.47 20 36
22 3122410135 Nguyễn Công Huấn 18/02/2004 0.59 1.59 7 17
23 3122410141 Lê Hoàng Huy 19/10/2004 2.15 2.23 20 39
24 3122410147 Nguyễn Gia Huy 24/01/2004 0.57 1.25 8 24
25 3122410153 Trương Đỗ Thái Huy 18/11/2004 0.29 1.21 4 14
26 3122410159 Hà Văn Hưng 04/02/2004 2.43 2.36 23 39
27 3122410166 Vũ Hy 30/12/2004 0.57 1.17 8 18
28 3122410172 Nguyễn Thành Khang 25/10/2004 1.94 1.77 17 30
29 3122410178 Hà Thanh Khánh 05/05/2004 2.53 2.30 17 30
30 3122410185 Nguyễn Anh Khoa 06/10/2004 2.20 2.21 20 33
31 3122410191 Phạm Tấn Khương 25/11/2004 3.47 3.15 17 33
32 3122410197 Mai Anh Kiệt 20/09/2004 1.33 1.29 21 34
33 3122410203 Aly Lay La 06/03/2004 2.00 2.22 16 32
34 3122410209 Trương Thành Lâm 04/04/2004 2.82 2.31 17 36 7.66
35 3122410216 Đoàn Hoàng Long 25/01/2004 1.59 1.63 14 30
36 3122410222 Nguyễn Hữu Lợi 23/04/2004 2.50 2.26 14 27
37 3122410228 Trần Minh Lưu 02/02/2004 0.53 1.38 6 16
38 3122410234 Trịnh Văn Mạnh 06/10/2004 3.50 3.13 14 30 8.38
39 3122410240 Nguyễn Nhật Minh 02/02/2002 2.06 2.19 17 27
40 3122410246 Vy Văn Mười 24/02/2004 2.25 2.06 20 33
41 3122410252 Trần Hoài Nam 30/01/2004 3.06 2.84 16 32
42 3122410258 Hà Trọng Nghĩa 08/05/2004 1.59 1.70 17 30
43 3122410264 Trần Thị Kim Ngọc 13/09/2004 1.56 1.55 16 29
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410270 Lý Phước Nguyên 26/03/2004 2.06 2.27 17 33
45 3122410277 Phan Duy Nhân 10/06/2004 1.00 1.59 10 17
46 3122410283 Lê Thị Hồng Nhung 15/09/2003 1.90 1.89 20 36
47 3122410289 Châu Tấn Phát 17/11/2004 0.18 1.23 3 13
48 3122410295 Ngô Đại Phát 28/04/2004 0.67 1.69 3 16
49 3122410301 Võ Tấn Phát 07/02/2004 2.41 2.52 17 33 6.97
50 3122410307 La Hoàng Đại Phong 13/03/2004 1.06 1.63 14 27
51 3122410314 Nguyễn Hoàng Phú 22/06/2003 0.50 1.15 10 20
52 3122410321 Huỳnh Minh Phúc 10/02/2004 2.41 2.33 17 33
53 3122410328 Nguyễn Văn Phước 06/10/2004 1.76 1.79 17 33
54 3122410341 Huỳnh Quang Quân 16/11/2004 1.76 1.82 17 33
55 3122410349 Nguyễn Đại Quốc 23/01/2004 2.06 2.06 17 33
56 3122410355 Nguyễn Ngọc Quỳnh 21/07/2004 0.00 1.23 0 13
57 3122410361 Trần Ngọc Thái Sơn 10/08/2004 1.92 2.10 13 29
58 3122410367 Nguyễn Mạnh Thành Tài 19/06/2004 1.18 1.30 13 23
59 3122410373 Lê Duy Tân 10/01/2004 0.76 1.70 10 23
60 3122410379 Lê Sinh Thái 26/06/2004 3.00 2.91 17 33
61 3122410385 Nguyễn Chí Thành 31/08/2004 0.76 1.26 10 23
62 3122410392 Nguyễn Thị Hồng Thắm 06/04/2004 3.15 2.58 20 36
63 3122410398 Nguyễn Tiến Thọ 20/01/2004 2.50 2.19 20 36 7.39
64 3122410404 Tạ Thái Thuận 08/02/2004 1.94 1.89 17 36
65 3122410410 Trần Bá Tiên 19/01/2004 1.30 1.39 20 33
66 3122410416 Trần Tiến Toàn 18/10/2004 2.12 2.27 17 33
67 3122410423 Nguyễn Minh Trí 26/06/2004 2.65 2.67 17 33
68 3122410429 Nguyễn Quốc Trọng 18/03/2004 1.35 1.36 17 33
69 3122410435 Thái Thành Trung 24/08/2004 1.00 0 7
70 3122410442 Phạm Hồng Trường 28/02/2004 0.57 1.79 4 14
71 3122410448 Nguyễn Anh Tuấn 06/09/2004 0.95 1.12 16 26
72 3122410454 Trương Trí Tuệ 04/06/2004 0.59 1.00 10 23
73 3122410461 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 13/11/2004 3.05 2.86 21 37 7.71
74 3122410467 Hoàng Quốc Việt 15/08/2004 2.35 2.31 20 36
75 3122410474 Nguyễn Quốc Vinh 14/01/2004 0.15 1.00 3 7
76 3122410480 Lương Ngọc Vũ 02/01/2004 2.88 3.06 17 33 7.45
77 3122410487 Thới Thanh Vương 19/12/2004 3.29 3.36 17 33
78 3122410493 Văn Hoàng Như Ý 25/09/2004 1.35 1.56 20 36
LỚP: DCT1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410005 Trần Khải An 27/11/2004 1.71 2.43 14 30
2 3122410011 Phạm Tuấn Anh 17/11/2004 0.21 1.63 3 16
3 3122410017 Lâm Gia Bảo 03/06/2004 0.54 1.18 7 17
4 3122410023 Phan Xuân Bảo 18/10/2004 2.82 3.03 17 33
5 3122410032 Võ Kim Bằng 22/10/2004 2.45 2.52 20 33
6 3122410038 Trương Xuân Cảnh 02/01/2004 2.65 2.36 17 33
7 3122410044 Huỳnh Quốc Cường 22/05/2004 1.41 2.19 10 26
8 3122410056 Lê Công Duy 02/03/2004 1.82 1.90 17 30
9 3122410062 Huỳnh Trần Dương 05/03/2004 2.76 2.70 21 37 7.07
10 3122410068 Thạch Thị Hồng Đào 04/09/2004 1.47 1.75 13 20
11 3122410075 Nguyễn Trọng Đạt 18/10/2003 2.88 2.76 17 33 7.65
12 3122410081 Hồ Công Đệ 04/01/2004 2.47 2.33 17 33
13 3122410087 Lê Nguyễn Anh Đức 30/11/2004 3.41 3.03 17 33 8.22
14 3122410093 Lê Hữu Giàu 15/05/2004 2.94 2.45 17 33
15 3122410100 Trương Gia Hào 15/04/2004 3.05 2.69 20 36
16 3122410106 Nguyễn Trần Công Hậu 17/08/2004 2.20 2.14 20 36
17 3122410112 Bùi Quang Minh Hiếu 16/08/2004 2.15 2.19 20 36
18 3122410118 Trương Nguyễn Minh Hiếu 16/07/2004 3.05 3.14 20 36 7.85
19 3122410124 Huỳnh Minh Hoàng 20/11/2004 1.25 1.48 13 29
20 3122410130 Vũ Huy Hoàng 11/10/2003 2.24 1.85 17 33
21 3122410136 Nguyễn Đình Hùng 01/07/2004 1.18 2.06 8 18
22 3122410142 Lê Ngọc Anh Huy 17/12/2004 3.07 3.07 14 30 7.90
23 3122410148 Nguyễn Ngọc Minh Huy 09/11/2004 1.71 1.71 14 24
24 3122410154 Trương Gia Huy 13/11/2004 1.31 1.14 13 29
25 3122410160 Nguyễn Võ Trung Hưng 07/09/2004 3.35 3.11 20 36 8.21
26 3122410167 Quách Hoàng Kha 09/07/2004 2.05 1.85 20 33
27 3122410173 Phạm Ngọc Phước Khang 07/08/2004 2.82 2.78 17 36 7.39
28 3122410179 Liêu Nguyễn Quang Khánh 24/04/2004 1.00 0 4
29 3122410186 Trần Đăng Khoa 27/12/2004 2.10 2.25 20 36
30 3122410192 Trần Duy Khương 10/09/2004 2.53 2.20 17 30
31 3122410198 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 19/08/2004 2.59 2.23 17 30
32 3122410204 Lê Nhật Lam 01/10/2004 1.35 1.48 17 33
33 3122410210 Mai Lê Mỹ Linh 22/01/2004 1.19 1.38 16 26
34 3122410217 Nguyễn Nhật Long 23/09/2004 0.29 1.27 4 11
35 3122410223 Bùi Hữu Luân 14/10/2003 1.88 1.90 13 29
36 3122410229 Đỗ Ngọc Phương Mai 12/07/2004 0 0
37 3122410235 La Hữu Mẫn 20/03/2004 2.00 2.47 18 34
38 3122410241 Nguyễn Quang Minh 13/10/2003 1.30 1.84 16 32
39 3122410247 Lê Quốc Nam 28/01/2004 1.80 1.58 20 33
40 3122410253 Trần Ngô Nhật Nam 08/01/2004 3.00 2.44 16 32 7.44
41 3122410259 Huỳnh Trọng Nghĩa 23/01/2003 0.00 1.57 0 7
42 3122410265 Vương Thị Hồng Ngọc 26/12/2004 3.40 3.25 20 36 8.19
43 3122410272 Phan Thanh Tài Nguyên 05/11/2004 1.35 1.48 17 27
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410278 Nguyễn Hoàng Nhật 02/08/2004 0.76 1.00 13 23
45 3122410284 Nguyễn Thị Nhung 18/09/2004 0.00 2.06 0 16
46 3122410290 Đào Thành Phát 08/11/2004 1.94 2.28 13 29
47 3122410296 Nguyễn Minh Phát 24/02/2004 1.00 1.62 13 26
48 3122410302 Nguyễn Châu Phi 08/08/2004 0.00 2.00 0 4
49 3122410308 Lâm Thế Phong 25/10/2004 0.00 1.00 0 3
50 3122410322 Nguyễn Trọng Phúc 06/01/2004 3.41 2.76 17 33 8.16
51 3122410329 Nguyễn Hoàng Thanh Phương 03/05/2004 3.82 3.33 17 33 8.94
52 3122410335 Trần Yến Phượng 04/09/2004 0.82 1.26 14 27
53 3122410342 Lê Khắc Quân 05/07/2004 2.47 2.27 17 33
54 3122410350 Phan Khắc Quý 24/11/2003 1.29 1.52 11 21
55 3122410356 Nguyễn Hoàng Sang 09/12/2004 2.64 2.63 14 30
56 3122410362 Vũ Thiên Sơn 28/01/2004 2.55 2.46 20 39 7.20
57 3122410368 Hồ Hoàng Nhật Tâm 14/11/2004 1.10 1.66 13 29
58 3122410374 Dương Trọng Tấn 03/05/2004 2.60 2.42 20 36
59 3122410380 Nguyễn Duy Thái 24/11/2004 2.00 1.91 17 33
60 3122410386 Phạm Công Thành 14/03/2004 0.41 1.13 7 23
61 3122410399 Trần Đình Minh Thoại 06/11/2001 1.80 1.61 20 33
62 3122410405 Trần Phước Thuận 30/05/2004 1.88 1.93 17 27
63 3122410411 Bạch Nhật Tiến 17/01/2004 0.71 1.68 9 19
64 3122410417 Nguyễn Thùy Trang 24/09/2004 3.00 2.31 16 32 7.36
65 3122410424 Nguyễn Minh Trí 13/08/2004 2.71 2.36 17 33
66 3122410430 Nguyễn Thành Trọng 21/01/2004 2.29 1.97 17 33
67 3122410437 Trần Xuân Trung 20/12/2004 0.56 1.81 6 16
68 3122410443 Trần Minh Trường 12/01/2004 3.12 2.91 17 33
69 3122410449 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/09/2004 1.59 1.48 17 27
70 3122410455 Cai Quang Tùng 10/06/2004 2.60 2.33 20 36
71 3122410462 Nguyễn Thị Thảo Uyên 30/11/2004 2.95 2.72 20 36 7.31
72 3122410468 Lê Quốc Việt 08/06/2004 0.59 1.13 10 23
73 3122410475 Nguyễn Thế Vinh 28/10/2004 2.12 1.97 17 33
74 3122410481 Nguyễn Hoàng Vũ 03/01/2004 3.00 3.00 13 23 7.72
75 3122410488 Hà Tường Vy 04/10/2004 2.35 2.30 17 30
76 3122410494 Phùng Văn Hoài Yên 17/04/2004 0.00 1.30 0 10
LỚP: DCT1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122410006 Đỗ Mai Anh 23/03/2004 2.88 2.85 17 33
2 3122410012 Từ Nhật Anh 07/12/2004 2.70 2.58 20 36
3 3122410018 Nguyễn Duy Bảo 05/12/2004 2.06 1.97 17 33
4 3122410024 Quách Gia Bảo 06/09/2004 1.82 2.21 17 33
5 3122410033 Huỳnh Thanh Bình 17/05/2004 1.65 1.94 17 33
6 3122410039 Bùi Đức Chiến 27/03/2004 3.05 2.89 20 36 7.72
7 3122410045 Nguyễn Hoàng Việt Cường 07/05/2004 2.15 1.91 20 33
8 3122410051 Phạm Xuân Diệu 21/12/2003 1.29 1.62 13 26
9 3122410057 Nguyễn Khánh Duy 23/04/2004 1.00 1.13 13 23
10 3122410063 Nguyễn Văn Dương 21/06/2003 1.24 1.47 17 30
11 3122410069 Cao Tấn Đạt 01/11/2004 2.65 2.61 17 33 7.24
12 3122410076 Phan Cảnh Tuấn Đạt 11/09/2004 2.00 2.36 17 42
13 3122410082 Trần Tấn Đông 10/10/2003 1.94 1.85 17 27
14 3122410088 Nguyễn Mạnh Đức 21/09/2004 2.29 2.00 14 33 6.98
15 3122410094 Lê Văn Hải 16/06/2004 2.00 1.80 17 30
16 3122410101 Văn Cẩm Hào 09/12/2004 2.24 2.52 14 27
17 3122410107 Võ Công Hiếu 08/02/2004 0 0
18 3122410113 Hoàng Ngọc Minh Hiếu 28/04/2004 0.00 1.43 0 7
19 3122410119 Võ Trần Tấn Hiếu 04/01/2004 1.12 1.79 13 29
20 3122410125 Lê Khánh Hoàng 13/05/2004 1.18 1.40 17 30
21 3122410131 Vũ Năng Anh Hoàng 08/06/2004 2.41 2.13 17 30
22 3122410137 Vũ Tuấn Hùng 14/10/2004 0 0
23 3122410143 Mai Minh Huy 11/07/2004 0.00 1.77 0 13
24 3122410149 Nguyễn Quốc Huy 01/01/2004 2.35 2.43 14 30
25 3122410155 Trương Thanh Huy 20/03/2004 0.00 1.54 0 13
26 3122410161 Trương Xuân Hưng 14/07/2004 2.00 2.00 14 27
27 3122410168 Đào Nhị Khang 07/02/2004 1.29 2.21 13 29
28 3122410174 Thái Minh Khang 19/11/2004 2.82 2.82 17 33 7.39
29 3122410180 Nguyễn Quốc Khánh 09/08/2004 1.88 2.15 14 27
30 3122410187 Trần Lê Đăng Khoa 15/02/2004 0.35 1.44 6 16
31 3122410193 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 27/11/2004 3.65 3.50 17 36 8.62
32 3122410199 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 17/08/2004 1.63 1.70 13 23
33 3122410205 Lê Thị Mai Lan 06/10/2004 1.06 1.88 10 26
34 3122410212 Quách Hồng Linh 23/04/2004 2.77 2.66 13 29 7.43
35 3122410218 Trần Hoàng Long 24/10/2004 1.10 1.41 16 29
36 3122410224 Dương Thanh Luận 09/03/2004 2.00 1.88 13 26
37 3122410230 Nguyễn Thị Xuân Mai 23/04/2004 1.63 1.84 16 32
38 3122410236 Dương Bình Minh 10/03/2004 0.65 1.13 11 24
39 3122410242 Nguyễn Văn Minh 05/11/2004 2.06 2.15 17 33
40 3122410248 Nguyễn Nhật Nam 20/11/2004 3.19 2.78 16 32 7.66
41 3122410254 Trần Nhật Nam 27/12/2004 2.54 2.03 13 29
42 3122410260 Nguyễn Quang Tuấn Nghĩa 21/03/2004 2.91 2.64 23 39
43 3122410266 Đỗ Khôi Nguyên 09/04/2004 3.44 2.94 16 35 8.08
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122410273 Võ Trương Hoàng Nguyên 22/07/2004 0.00 1.43 0 7
45 3122410279 Nguyễn Phan Việt Nhật 03/03/2004 0.82 1.42 14 24
46 3122410285 Huỳnh Nguyễn Ngọc Như 01/09/2004 1.35 1.55 20 33
47 3122410291 Hà Trần Duy Phát 20/04/2004 3.10 2.92 20 36
48 3122410297 Trần Đăng Phát 28/07/2004 1.79 1.90 14 30
49 3122410303 Nguyễn Trần Thế Phi 14/02/2004 1.41 1.61 17 33
50 3122410309 Nguyễn Chí Phong 26/10/2004 2.57 2.37 14 27
51 3122410316 Nguyễn Trọng Phú 30/10/2004 2.05 2.23 20 30
52 3122410323 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 20/01/2004 3.24 2.85 17 33 7.81
53 3122410330 Phạm Duy Phương 23/11/2004 1.65 1.64 17 33
54 3122410336 Hoàng Minh Quang 13/07/2004 0.65 1.29 11 24
55 3122410343 Nguyễn Hoàng Quân 01/02/2004 0.40 1.00 4 11
56 3122410351 Nguyễn Hoàng Quyên 19/01/2004 1.76 2.04 13 23
57 3122410357 Võ Cao Sang 30/05/2004 0.69 1.63 6 19
58 3122410363 Nguyễn Tiến Sỹ 26/07/2004 1.65 1.64 17 33
59 3122410369 Lê Nguyễn Nhất Tâm 04/01/2004 1.82 1.91 17 33
60 3122410375 Đặng Phúc Tấn 29/04/2004 1.24 1.57 14 30
61 3122410381 Phạm Quang Thái 13/11/2004 1.55 2.00 14 30
62 3122410387 Phạm Ngọc Châu Thành 19/02/2004 2.00 2.11 20 36
63 3122410394 Trần Quang Thắng 28/11/2004 2.13 1.86 16 29
64 3122410400 Nguyễn Đình Thông 30/10/2004 3.06 3.15 17 33
65 3122410406 Võ Thị Yến Thùy 31/08/2004 0.82 1.78 10 23
66 3122410412 Nguyễn Khắc Tiệp 24/08/2004 2.41 2.42 17 33 6.90
67 3122410418 Nguyễn Phương Trâm 12/04/2004 1.41 1.33 17 30
68 3122410425 Tăng Liêm Trí 12/05/2004 1.06 1.82 14 33
69 3122410431 Lê Văn Trung 14/03/2004 3.05 2.53 20 36 7.79
70 3122410438 Nguyễn Minh Trực 25/01/2004 1.21 1.33 14 21
71 3122410444 Lâm Văn Tú 12/01/2004 0.46 1.00 6 16
72 3122410450 Phù Chi Tuấn 26/06/2004 0.60 1.19 3 16
73 3122410456 Nguyễn Văn Tùng 25/06/2004 2.35 3.13 14 30
74 3122410463 Nguyễn Khánh Văn 18/05/2004 2.96 2.82 23 39
75 3122410469 Nguyễn Văn Việt 22/07/2004 3.24 3.03 17 33
76 3122410476 Phan Phước Vinh 26/12/2004 3.29 2.93 17 30
77 3122410482 Nguyễn Hoàng Phương Vũ 14/09/2004 1.00 1.38 11 24
78 3122410489 Lê Huỳnh Trúc Vy 17/08/2004 2.00 2.18 17 33
79 3122410495 Trần Mỹ Yên 22/01/2004 3.24 3.03 17 33 7.91
LỚP: DCT122C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411005 Lê Đức Anh 29/04/2004 1.36 2.19 15 31
2 3122411011 Nguyễn Đức Gia Bảo 25/07/2004 1.68 2.10 15 31
3 3122411017 Nguyễn Hoàn Báu 09/06/2004 1.86 2.14 18 37
4 3122411022 Võ Phương Liên Chi 13/10/2004 1.64 2.18 15 34
5 3122411027 Nguyễn Văn Khánh Duy 22/12/2004 3.45 3.34 22 41 8.30
6 3122411259 Nguyễn Thị Thùy Dương 08/10/2004 2.05 2.41 18 37
7 3122411039 Nguyễn Thành Đạt 07/08/2004 1.68 2.32 22 41
8 3122411041 Thân Thành Đạt 15/12/2004 0.00 0 0
9 3122411046 Nguyễn Nhật Hải 03/10/2004 1.05 1.82 12 28
10 3122411051 Hoàng Thị Thu Hiền 11/01/2003 2.18 2.46 18 37
11 3122411056 Nguyễn Thành Trung Hiếu 21/07/2004 2.64 2.73 22 41
12 3122411061 Châu Gia Huy 08/11/2004 2.27 2.58 19 38
13 3121411082 Lâm Trương Ngọc Huy 02/04/2003 1.14 2.13 11 23
14 3122411066 Nguyễn Gia Huy 10/06/2004 2.18 2.10 22 41
15 3122411071 Trần Ngọc Huy 07/04/2004 1.05 1.71 15 34
16 3121411092 Nguyễn Chấn Hưng 11/10/2003 0.11 1.64 2 14
17 3122411076 Trương Lê Gia Hưng 24/10/2004 1.18 1.61 19 38
18 3122411081 Lê Hoàng Kha 10/01/2004 0.91 1.58 15 24
19 3122411086 Âu Thái Khang 31/05/2004 2.32 2.76 19 38
20 3122411091 Lâm Chí Khanh 14/10/2004 0.00 1.56 0 16
21 3122411096 Lục Trọng Khoa 28/12/2004 1.77 2.00 18 37
22 3122411101 Đỗ Thúy Ngọc Khuê 07/10/2004 2.32 2.39 22 41
23 3122411106 Lương Minh Kiệt 12/06/2004 0.18 1.69 4 13
24 3122411112 Nguyễn Thị Diệu Linh 13/05/2004 1.45 2.18 15 34
25 3122411118 Từ Bá Lộc 27/06/2004 1.27 1.94 15 34
26 3122411123 Hồ Nguyên Minh 28/04/2004 1.18 2.22 10 23
27 3122411128 Trần Bình Minh 23/08/2004 1.50 2.06 15 31
28 3122411133 Nguyễn Văn Nghĩa 22/02/2004 3.45 3.39 22 41
29 3122411138 Nguyễn Thiện Nhân 24/03/2004 0.00 2.15 0 13
30 3122411143 Thái Thị Huỳnh Như 16/07/2004 1.91 2.37 19 38
31 3122411148 Nguyễn Thanh Phát 05/03/2004 2.41 2.61 22 41
32 3122411153 Đặng Hùng Phúc 31/10/2004 2.64 2.71 22 41
33 3122411159 Trần Hoàng Phúc 06/08/2004 1.09 2.13 15 31
34 3122411165 Đặng Quốc Đông Quân 26/08/2004 3.05 3.18 19 38
35 3122411170 Trần Minh Quân 01/01/2004 2.73 2.63 22 41
36 3122411175 Thông Trung Quyền 18/06/2004 1.91 2.37 19 38
37 3122411180 Lý Vĩnh Tài 22/03/2004 1.27 1.76 15 34
38 3122411183 Đoàn Ngọc Minh Tâm 07/11/2004 0.18 1.64 4 14
39 3122411187 Nguyễn Anh Thái 15/03/2004 0.00 1.89 0 19
40 3122411192 Nguyễn Tấn Thành 10/02/2004 1.05 1.68 15 34
41 3122411198 Đào Quốc Thuận 04/03/2004 1.91 2.03 19 35
42 3122411203 Bùi Thị Hoài Thương 17/11/2004 1.68 2.18 15 34
43 3122411209 Trần Văn Minh Tiến 01/12/2004 1.68 2.41 15 34
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT122C1
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411215 Nguyễn Thanh Tịnh 23/04/2004 2.82 2.85 22 41
45 3122411220 Lê Huyền Bảo Trâm 12/01/2004 2.18 2.34 22 41
46 3122411225 Phạm Ngọc Triều 28/01/2004 1.09 1.60 19 35
47 3122411230 Đỗ Nguyễn Nhật Trường 14/01/2004 2.00 2.24 22 41
48 3122411235 Nguyễn Hồ Nhựt Tuấn 15/07/2004 2.41 2.46 22 41
49 3122411240 Huỳnh Hữu Tứ 14/04/2003 1.36 2.00 15 27
50 3122411245 Nguyễn Thành Việt 27/07/2004 1.73 1.88 19 32
LỚP: DCT122C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411001 Phan Quốc An 06/12/2004 1.59 1.95 18 37
2 3122411006 Lê Thị Lan Anh 29/11/2004 2.77 2.59 22 41
3 3122411013 Trần Gia Bảo 19/04/2004 3.36 3.51 22 41
4 3122411018 Tôn Thất Bình 13/11/2004 1.18 1.50 15 34
5 3122411023 Thái Nguyễn Thanh Danh 31/05/2004 1.23 1.68 19 38
6 3122411028 Lê Thị Mỹ Duyên 21/04/2004 2.00 2.07 22 41
7 3122411035 Nguyễn Tấn Đại 09/04/2004 3.32 3.17 22 41 8.19
8 3122411040 Nguyễn Xuân Tiến Đạt 16/07/2003 1.77 1.95 22 41
9 3122411047 Đặng Minh Hào 05/06/2004 3.14 3.39 22 41 8.06
10 3122411052 Trần Thái Hiễn 30/01/2004 1.59 2.15 15 34
11 3122411057 Nguyễn Võ Minh Hiếu 21/04/2004 2.23 2.37 22 41
12 3122411062 Đỗ Gia Huy 23/08/2004 2.91 2.88 22 41
13 3122411067 Phạm Huỳnh Nhật Huy 01/12/2004 2.36 2.66 22 41
14 3122411072 Trần Vĩnh Huy 21/02/2004 2.91 2.78 22 41
15 3122411077 Lê Thị Mỹ Hương 20/05/2004 3.55 3.54 22 41 8.25
16 3122411082 Lê Minh Kha 05/08/2004 0.00 1.68 0 19
17 3122411087 Hà Kim Khang 23/10/2004 1.64 2.03 19 38
18 3122411092 Trần Tuấn Khanh 16/11/2004 0.77 1.81 11 27
19 3122411097 Nguyễn Bá Vũ Khoa 21/06/2004 3.00 2.85 22 41
20 3122411102 Lại Trần Trung Kiên 04/11/2004 2.05 2.41 22 41
21 3122411108 Phan Gia Kiệt 04/01/2004 1.91 2.02 22 41
22 3122411114 Trương Quang Long 05/09/2004 2.41 2.54 22 41
23 3122411119 Đặng Nguyễn Thành Luân 31/05/2004 1.18 1.74 15 31
24 3122411124 Lê Hồng Minh 27/01/2004 1.64 1.66 19 35
25 3122411129 Vũ Văn Minh 24/10/2004 1.59 1.89 19 35
26 3122411134 La Hoành Nghiệp 27/04/2004 2.23 2.59 22 41
27 3122411139 Tô Thảo Nhi 16/10/2004 2.50 2.46 22 41
28 3122411144 Nguyễn Minh Nhựt 18/05/2004 3.27 3.30 22 44 7.80
29 3122411149 Trần Tuấn Phát 29/10/2004 2.59 2.07 22 41
30 3122411154 Huỳnh Trọng Phúc 02/06/2004 2.36 2.47 22 38
31 3122411161 Vũ Tấn Phước 30/04/2004 1.68 1.63 22 38
32 3122411166 Đỗ Minh Quân 19/06/2004 2.32 2.56 22 41
33 3122411171 Võ Hoàng Quân 18/09/2004 0.00 1.46 0 13
34 3122411176 Hồ Kim Sen 03/05/2004 2.64 2.59 22 41
35 3122411181 Vũ Văn Tài 14/06/2004 1.55 2.00 22 41
36 3122411188 Dương Trọng Thanh 31/08/2004 0.41 1.54 9 28
37 3122411193 Trần Lâm Thành 05/11/2004 2.18 2.17 22 41
38 3122411199 Lý Kim Thúy 13/12/2004 2.27 2.29 22 41
39 3122411204 Nguyễn Xuân Thương 25/04/2004 1.86 2.07 22 41
40 3122411210 Trần Việt Tiến 09/02/2004 0.91 1.29 15 28
41 3122411216 Phạm Minh Toàn 14/12/2004 2.18 2.45 19 38
42 3122411221 Trần Đoàn Minh Trí 04/03/2004 2.14 2.61 22 41
43 3122411226 Trần Phan Hoàng Triều 15/08/2004 2.27 2.81 18 37
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT122C2
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411231 Nguyễn Ngô Thanh Tú 16/07/2004 2.05 2.10 22 41
45 3122411236 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/2004 1.59 2.11 19 38
46 3122411241 Trần Bùi Ty Ty 16/03/2004 2.45 2.71 22 41
47 3122411246 Lưu Chấn Vinh 06/01/2004 1.95 2.32 19 38
48 3122411250 Đặng Thanh Vũ 19/01/2004 0.91 1.41 15 34
49 3122411254 Nguyễn Vương 07/09/2004 1.05 1.49 18 37
LỚP: DCT122C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411002 Châu Gia Anh 27/05/2004 2.27 2.29 22 38
2 3122411007 Ngô Tuấn Anh 03/11/2004 2.73 2.76 22 41
3 3122411014 Trần Hoàng Bảo 24/06/2004 2.27 1.98 22 41
4 3122411019 Lê Thanh Bửu 28/06/2004 1.86 1.86 18 37
5 3122411024 Võ Thành Danh 04/09/2004 2.59 2.39 22 41
6 3122411031 Nguyễn Hãi Đăng 13/03/2004 1.86 1.83 22 41
7 3122411036 Phan Thành Đại 23/12/2004 1.86 1.82 19 34
8 3122411042 Trần Hảo Điền 11/01/2004 2.23 2.41 18 37
9 3122411048 Phạm Nguyễn Thế Hào 27/03/2004 1.14 1.70 15 27
10 3122411053 Lê Ngọc Hiệp 02/03/2004 2.36 2.38 22 37
11 3122411058 Đinh Trung Hội 02/10/2004 3.00 2.83 22 41
12 3122411063 Lê Nhựt Huy 15/12/2004 1.68 1.73 22 37
13 3122411068 Trang Gia Huy 21/09/2004 2.73 2.44 22 41
14 3122411073 Huỳnh Phúc Hưng 20/07/2004 1.27 1.65 15 34
15 3122411078 Nguyễn Lê Quỳnh Hương 24/11/2004 2.86 2.59 22 41
16 3122411083 Phạm Lê Tuấn Kha 25/06/2004 0.00 1.60 0 15
17 3122411088 Huỳnh Duy Khang 14/01/2004 3.77 3.46 22 41 8.83
18 3122411093 Dương Lê Khánh 04/02/2004 1.91 2.12 19 34
19 3122411098 Nguyễn Hữu Anh Khoa 22/08/2004 2.41 2.41 22 41
20 3122411103 Nguyễn Minh Kiên 14/03/2004 2.41 2.29 22 41
21 3122411109 Trương Phú Kiệt 12/11/2004 2.23 1.97 22 37
22 3122411115 Đỗ Tấn Lộc 10/10/2004 2.86 2.90 22 41
23 3122411120 Võ Văn Luân 18/04/2004 2.00 2.08 22 37
24 3122411125 Nguyễn Lê Nhật Minh 03/02/2004 0.77 1.75 8 20
25 3122411135 Lý Chấn Nguyên 17/06/2004 1.95 2.30 18 33
26 3122411140 Nguyễn Ngọc Nhiên 25/01/2004 3.18 3.02 22 41
27 3122411145 Lê Hồng Phát 05/04/2004 1.59 1.65 22 34
28 3122411150 Trịnh Long Phát 19/12/2004 3.00 2.83 22 41
29 3122411155 Lê Đoàn Hồng Phúc 22/03/2004 2.27 2.12 22 41
30 3122411162 Phạm Nhật Phương 20/11/2004 1.45 1.46 22 41
31 3122411167 Huỳnh Minh Quân 18/11/2004 2.14 2.54 18 37
32 3122411172 Lương Thị Thùy Quyên 09/02/2004 1.95 2.05 22 41
33 3122411177 Đỗ Bá Sơn 25/02/2004 2.77 2.56 22 41
34 3122411182 Đào Thị Thanh Tâm 08/07/2004 2.50 2.27 22 41
35 3122411189 Đỗ Phú Thành 03/09/2004 3.68 3.44 22 41 8.65
36 3122411194 Nguyễn Hồng Thắm 27/09/2004 2.86 2.78 22 41
37 3122411200 Nguyễn Thái Hồng Thư 15/07/2004 1.05 1.41 15 34
38 3122411206 Bùi Văn Tiến 03/04/2004 2.23 2.03 22 38
39 3122411211 Lê Duy Tín 02/12/2004 2.36 2.02 22 41
40 3122411217 Trà Đức Toàn 22/09/2004 2.09 2.37 19 38
41 3122411222 Trần Minh Trí 23/02/2004 1.91 2.50 15 34
42 3122411227 Nguyễn Đức Trọng 08/08/2004 1.23 1.53 19 38
43 3122411232 Hoàng Minh Tuấn 19/05/2004 2.14 2.21 19 38
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT122C3
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411237 Phùng Anh Tuấn 11/06/2004 1.50 1.59 19 34
45 3122411242 Thái Trí Văn 04/02/2004 2.45 2.63 19 35
46 3122411247 Nguyễn Phương Vinh 04/09/2004 3.50 3.34 22 41 8.50
47 3122411251 Hồ Thái Vũ 29/01/2004 1.82 2.33 15 30
48 3122411255 Nguyễn Như Vương 28/11/2002 1.09 2.36 11 14
LỚP: DCT122C4
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411003 Đoàn Thị Kim Anh 28/02/2004 1.50 1.59 22 34
2 3122411008 Nguyễn Đức Hoàng Anh 07/02/2004 1.18 1.61 19 31
3 3122411015 Trần Quốc Bảo 31/08/2004 1.36 1.59 19 34
4 3122411020 Đàm Thị Ngọc Châu 26/12/2004 3.14 2.88 22 41
5 3122411025 Quách Khả Doanh 30/09/2004 1.14 1.47 19 38
6 3122411032 Nguyễn Minh Đạt 05/08/2004 0.18 1.00 4 7
7 3122411037 Đào Cư Đạt 12/05/2004 1.23 1.65 19 31
8 3122411043 Trương Huê Đông 16/07/2004 1.41 1.96 16 28
9 3122411049 Lê Gia Hân 28/09/2004 2.27 2.37 22 41
10 3122411054 Nguyễn Hoàng Hiếu 15/10/2004 2.86 2.55 22 38
11 3122411059 Lê Thanh Hùng 12/05/2004 1.68 1.97 19 31
12 3122411064 Lê Duy Huy 08/10/2004 2.41 2.27 22 41
13 3122411069 Trần Diệp Bảo Huy 19/11/2004 1.14 1.51 16 35
14 3122411074 Ngô Gia Hưng 10/09/2004 0.95 1.39 16 28
15 3122411079 Nguyễn Thị Thu Hường 10/05/2004 2.09 2.44 22 41
16 3122411084 Mã Văn Khải 15/12/2004 1.82 1.73 22 41
17 3122411089 Lê Duy Khang 18/02/2004 1.14 1.69 19 35
18 3122411094 Nguyễn Thị Kim Khánh 28/10/2004 1.32 1.63 19 35
19 3122411099 Hồ Quốc Khôi 01/01/2004 1.95 2.24 19 34
20 3122411110 Nguyễn Huỳnh Trúc Lâm 26/11/2004 1.00 1.43 19 35
21 3122411116 Kiều Thành Lộc 01/06/2004 0.09 1.60 2 5
22 3122411121 Trần Nguyễn Phúc Mạnh 13/10/2004 2.59 2.63 19 38
23 3122411126 Nguyễn Vũ Quang Minh 18/01/2004 1.27 1.60 19 35
24 3122411131 Trần Hữu Nam 16/01/2004 1.36 1.68 19 34
25 3122411136 Nguyễn Đỗ Phương Nguyên 12/11/2004 0.00 0 0
26 3122411141 Phan Thị Hồng Nhiên 27/07/2004 2.23 2.26 19 38
27 3122411146 Lê Tấn Phát 01/04/2004 0.00 1.50 0 12
28 3122411151 Phạm Thanh Phong 03/01/2004 1.77 1.84 19 38
29 3122411156 Lương Hoàng Phúc 11/06/2004 1.36 1.79 15 34
30 3122411163 Lâm Diệu Quang 01/05/2004 2.23 2.24 22 41
31 3122411168 Nguyễn Minh Quân 21/07/2004 1.59 1.82 19 34
32 3122411173 Võ Hoàng Kim Quyên 19/05/2004 1.64 1.76 19 38
33 3122411178 Nguyễn Ngọc Sơn 01/10/2004 1.23 1.45 19 31
34 3122411184 Nguyễn Thanh Tâm 09/09/2004 1.00 1.54 16 28
35 3122411190 Hứa Lập Thành 10/08/2004 3.23 3.07 22 41
36 3122411195 Đào Xuân Thắng 16/03/2004 1.91 1.84 22 38
37 3122411201 Nguyễn Võ Minh Thư 20/10/2004 2.05 2.07 22 41
38 3122411207 Lê Minh Tiến 18/03/2004 2.05 2.26 19 35
39 3122411213 Nguyễn Hữu Tính 15/02/2004 2.36 2.41 22 41
40 3122411218 Võ Duy Toàn 01/05/2004 1.73 2.05 19 38
41 3122411223 Đỗ Anh Triết 04/06/2004 1.68 1.86 22 35
42 3122411228 Lê Đình Trung 29/11/2004 2.59 2.71 22 41 7.40
43 3122411233 Huỳnh Lê Hoàng Tuấn 12/07/2004 1.45 1.74 19 38
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT122C4
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411238 Đinh Thanh Tùng 14/07/2004 0.00 2.21 0 19
45 3122411243 Phan Thị Hải Vân 15/09/2004 1.95 2.02 22 41
46 3122411248 Nguyễn Quang Vinh 06/10/2004 2.05 2.16 19 38
47 3122411252 Nguyễn Anh Vũ 18/03/2003 1.45 1.66 19 38
48 3122411256 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 02/12/2004 2.59 2.54 22 41
LỚP: DCT122C5
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122411004 Đỗ Tuấn Anh 01/01/2004 2.18 2.43 22 37
2 3122411009 Võ Kiều Anh 02/02/2004 2.18 2.24 22 41
3 3122411016 Trương Quốc Bảo 19/04/2004 1.68 1.66 22 41
4 3122411021 Phạm Nguyễn Minh Châu 04/05/2004 1.73 1.90 22 41
5 3122411026 Nguyễn Ngọc Duy 23/06/2004 0.86 2.11 10 19
6 3122411033 Lê Quốc Đại 09/12/2004 3.59 3.44 22 41 8.75
7 3122411038 Lê Tấn Đạt 16/07/2004 1.41 1.59 22 41
8 3122411044 Nguyễn Việt Đức 17/02/2004 2.05 2.56 22 41
9 3122411050 Trương Văn Hậu 05/11/2004 2.18 2.50 19 38
10 3122411055 Nguyễn Ngọc Hiếu 17/03/2004 2.73 2.66 22 41
11 3122411060 Nguyễn Quốc Hùng 08/04/2004 1.45 1.74 19 38
12 3122411065 Lê Văn Huy 07/03/2002 0.27 1.00 6 9
13 3122411070 Trần Hoàng Bảo Huy 13/11/2004 2.27 2.23 22 35
14 3122411075 Nguyễn Thành Hưng 08/02/2004 2.14 2.00 22 37
15 3122411080 Phạm Lê Hữu 22/10/2004 1.45 1.97 16 29
16 3122411085 Trần Quang Khải 07/09/2004 1.18 1.88 16 32
17 3122411090 Trần Văn Quốc Kháng 03/08/2004 0.73 1.82 10 22
18 3122411095 Hồ Đăng Khoa 31/12/2004 1.95 2.03 19 38
19 3122411100 Lâm Quang Khôi 30/11/2004 2.59 2.63 22 41
20 3122411105 Liêu Tuấn Kiệt 09/08/2004 2.18 2.22 22 41
21 3122411111 Lý Phúc Linh 29/01/2004 1.82 2.27 22 41
22 3122411117 Nguyễn Huỳnh Phương Lộc 16/06/2004 3.23 2.93 22 41 8.35
23 3122411122 Egawa Masao 10/10/2004 2.32 2.32 22 41
24 3122411127 Tăng Cẩm Minh 27/03/2004 1.16 1.72 13 29
25 3122411132 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/08/2004 2.50 2.61 19 38
26 3122411137 Lương Thanh Nhã 01/10/2004 1.09 2.38 13 32
27 3122411142 Đặng Nguyễn Tâm Như 21/03/2004 2.55 2.71 22 41
28 3122411147 Nguyễn Hữu Vĩnh Phát 09/09/2004 2.68 2.37 22 41
29 3122411152 Hoàng Gia Phú 15/11/2004 1.86 2.32 22 41
30 3122411158 Trần Gia Phúc 03/12/2004 1.50 1.76 19 38
31 3122411164 Lưu Lê Minh Quang 04/12/2004 1.27 1.72 16 25
32 3122411169 Nguyễn Phạm Hoàng Quân 10/11/2004 2.18 2.27 22 41
33 3122411174 Lê Song Nhật Quyền 04/10/2004 2.14 2.47 19 38
34 3122411179 Trần Thiện Tâm 22/04/2004 1.95 2.12 22 41
35 3122411186 Nguyễn Trần Trung Thạch 18/10/2004 1.64 2.11 19 35
36 3122411191 Nguyễn Phú Thành 17/11/2004 2.77 2.76 22 41
37 3122411196 Hà Gia Thông 05/03/2004 1.36 1.81 16 32
38 3122411202 Võ Minh Thư 31/08/2004 1.55 1.94 19 35
39 3122411208 Nguyễn Trần Quốc Tiến 07/04/2004 2.00 2.00 22 41
40 3122411214 Phạm Văn Tính 01/06/2004 1.91 2.50 19 38
41 3122411219 Trần Đức Toản 07/11/2004 2.14 2.27 22 41
42 3122411224 Đỗ Minh Triết 12/08/2004 2.73 3.07 22 41
43 3122411229 Nguyễn Nhật Trung 14/07/2004 0.55 1.33 12 27
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCT122C5
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122411234 Huỳnh Thanh Tuấn 10/02/2004 1.55 2.06 19 35
45 3122411239 Nguyễn Công Tuyển 25/03/2004 1.55 1.86 19 35
46 3122411244 Lê Phạm Quốc Việt 08/10/2004 2.77 2.56 22 41
47 3122411249 Phạm Nguyễn Viết Vinh 11/08/2004 0.77 1.55 12 31
48 3122411253 Trần Lâm Vũ 19/08/2004 0.91 2.07 12 28
49 3122411257 Trần Đỗ Khánh Vy 18/06/2004 1.14 1.88 16 32
50 3122411258 Đỗ Đức Kỳ Vỹ 24/07/2004 1.23 1.83 16 35
LỚP: DCV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119520002 Tạ Ngô Thiệu Chí 05/05/2001 0.87 2.15 9 124
2 3119520006 Nguyễn Trung Diễn 05/04/2001 1.79 1.87 17 105
3 3119520007 Huỳnh Văn Dương 18/11/2001 3.42 2.96 12 142 8.19
4 3119520008 Lê Quang Đại 21/07/2001 3.31 2.54 16 127
5 3119520010 Bùi Minh Hiếu 06/05/2001 2.13 1.82 16 89
6 3119520011 Nguyễn Trung Hiếu 04/08/2001 1.42 1.76 10 110
7 3119520013 Phạm Minh Hoàng 26/02/2001 1.08 1.91 7 115
8 3119520015 Đặng Đức Huy 09/03/2001 1.90 2.12 20 121
9 3119520016 Nguyễn Gia Huy 10/11/2001 1.74 2.39 16 125
10 3119520019 Trần Lợi Khang 23/08/2001 1.69 1.82 14 115
11 3119520024 Phan Anh Khoa 03/07/2001 3.50 3.20 12 142 8.40
12 3119520029 Đào Duy Lâm 09/08/2001 2.93 2.54 14 142
13 3119520030 Nguyễn Thị Linh 19/07/2001 3.43 2.99 14 142 8.38
14 3119520031 Phùng Học Đức Lộc 21/09/2001 2.50 2.03 14 123
15 3119520032 Hồ Gia Lợi 20/12/2001 1.69 1.72 13 125
16 3119520033 Nguyễn Thị Tuyết Mai 25/10/2001 1.38 1.93 10 109
17 3119520034 Đỗ Đức Minh Mẫn 18/03/2001 2.17 1.90 18 125
18 3119520038 Lê Quang Ngọc 05/10/2001 1.92 2.01 13 113
19 3119520039 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 30/04/2001 3.44 2.82 16 142
20 3119520040 Nguyễn Vũ Nhân 20/10/2001 0.78 1.87 5 120
21 3119520042 Võ Thị Cẩm Nhung 17/02/2001 3.75 2.78 12 142 8.69
22 3119520043 Nguyễn Tấn Phát 10/11/2001 2.00 1.90 10 125
23 3119520045 Phương Dương Phong 22/11/2001 3.00 2.99 16 142 8.13
24 3119520048 Nguyễn Văn Quân 03/05/2001 1.17 1.74 12 96
25 3119520049 Võ Huy Quốc 16/01/2001 1.44 1.84 7 95
26 3119520051 Lê Trí Thành 25/01/2001 2.81 2.25 16 142
27 3119520052 Quách Gia Thiên 16/07/2000 2.00 2.26 17 140
28 3119520057 Nguyễn Minh Thuận 31/01/2001 2.50 2.42 14 131
29 3119520058 Trần Minh Thuận 17/09/2001 3.42 3.11 12 142 8.37
30 3119520061 Đàm Hoàng Tiến 03/01/2001 1.85 1.94 13 113
31 3119520063 Nguyễn Minh Triết 10/01/2001 0.33 1.88 3 99
32 3119520064 Nguyễn Mai Quốc Triệu 15/08/2001 1.88 1.79 16 114
33 3119520066 Nguyễn Đức Trọng 26/04/2001 3.17 3.29 12 142 8.32
34 3119520067 Nguyễn Minh Trọng 16/01/2001 2.00 2.06 9 131
35 3119520068 Nguyễn Đức Trường 13/06/2001 2.00 2.18 11 120
36 3119520069 Nguyễn Hoàng Tuân 20/03/2001 3.57 2.56 14 135 8.45
37 3119520070 Nguyễn Ngọc Tuấn 20/12/2001 2.71 2.41 17 118
38 3119520073 Ngô Đại Tỷ 12/12/2001 2.60 1.96 20 114
39 3119520074 Trần Chánh Uy 22/11/2001 2.06 2.12 17 116
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DCV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120520011 Vũ Nguyễn Tuyết Anh 15/02/2002 2.16 2.14 19 88
2 3120520012 Hồng Thiên Ân 17/02/2002 2.67 2.64 21 94
3 3120520013 Nguyễn Vũ Thiên Ân 11/03/2002 2.75 2.56 16 93
4 3120520014 Đường Thanh Bảo 19/09/2002 2.16 2.79 19 103
5 3120520015 Trần Chí Bảo 26/08/2002 1.76 1.90 21 93
6 3120520016 Phạm Đình Bền 22/11/2002 0.75 1.80 15 50
7 3120520018 Nguyễn Lê Mạnh Cương 29/12/2002 1.50 2.45 17 95
8 3120520019 Nguyễn Đức Duy 20/08/2002 1.60 2.02 12 50
9 3120520020 Nguyễn Lê Quốc Duy 11/10/2002 3.22 2.76 18 101
10 3120520021 Nguyễn Trọng Duy 05/02/2002 2.11 2.20 19 97
11 3120520022 Huỳnh Khánh Đạt 07/07/2002 2.14 1.96 14 76
12 3120520024 Trần Quốc Đạt 21/12/2002 2.33 2.56 21 109
13 3120520026 Võ Hải Đăng 14/08/2002 2.59 2.62 17 101
14 3120520002 Hoàng Trung Hiếu 22/02/2002 2.55 2.95 19 108
15 3120520028 Nguyễn Quốc Huy 04/11/2002 1.43 1.69 14 67
16 3120520029 Võ Mạnh Huỳnh 16/11/2002 2.88 3.38 16 99
17 3120520030 Ngô Duy Khánh 01/10/2002 1.18 1.84 11 76
18 3120520032 Lê Đăng Khoa 22/10/2002 2.11 2.05 16 88
19 3120520033 Thiều Đăng Khoa 27/10/2002 3.05 2.87 19 104
20 3120520034 Nguyễn Hoàng Khôi 08/03/2002 1.43 1.96 18 84
21 3120520035 Nguyễn Trần Kiên 12/11/2002 1.35 1.85 14 80
22 3120520036 Lê Đăng Linh 12/09/2002 2.89 2.57 19 108
23 3120520037 Nguyễn Phước Lộc 24/05/2002 0.85 2.35 7 57
24 3120520038 Huỳnh Gia Luân 06/12/2002 2.44 2.14 16 84
25 3120520040 Nguyễn Đức Minh 29/07/2002 2.06 2.32 16 90
26 3120520042 Nguyễn Văn Nam 10/10/2002 2.41 2.52 22 91
27 3120520043 Trần Thanh Nam 06/02/2002 1.41 2.14 11 35
28 3120520044 Nguyễn Trọng Nghĩa 18/05/2002 2.62 2.81 21 96
29 3120520045 Lê Thị Kim Ngọc 14/10/2002 2.12 2.73 17 105
30 3120520005 Nguyễn Minh Ngọc 13/02/2002 2.63 2.67 16 97
31 3120520046 Đỗ Thống Nhất 04/04/2002 1.85 2.30 20 92
32 3120520047 Trần Văn Nhật 18/12/2002 1.50 2.20 15 94
33 3120520048 Trần Ngọc Minh Nhựt 05/01/2002 1.13 1.72 10 67
34 3120520051 Trương Ngọc Phú 31/05/2002 2.94 2.54 17 95
35 3120520052 Bùi Ngọc Nam Phương 23/01/2002 2.00 2.36 19 76
36 3120520054 Lâm Thái Sang 23/05/2002 2.31 2.32 16 85
37 3120520056 Trương Minh Sang 15/09/2002 1.57 2.03 15 80
38 3120520057 Chế Thành Tài 25/08/2002 0.80 1.91 6 68
39 3120520058 Quan Trọng Tâm 10/01/2002 2.76 2.23 17 94
40 3120520059 Văn Thanh Tân 27/01/2002 1.35 1.87 17 90
41 3120520060 Phương Diễn Tấn 27/06/2002 1.63 2.14 13 83
42 3120520061 Nguyễn Trọng Thái 24/04/2002 1.84 2.00 19 95
43 3120520062 Trần Vương Bảo Thanh 16/10/2002 1.40 2.13 12 83
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120520063 Ngô Lê Văn Thành 24/05/2002 1.40 2.11 17 90
45 3120520064 Võ Trần Công Thành 08/12/2002 2.00 2.51 17 98
46 3120520065 Lâm Phúc Thiện 07/01/2002 1.10 1.85 17 86
47 3120520066 Bùi Thị Anh Thủy 26/05/2002 1.50 2.23 22 98
48 3120520067 Tô Trọng Thức 10/11/2002 1.79 2.22 19 90
49 3120520070 Nguyễn Hữu Trọng 18/09/2002 2.15 0 48
50 3120520071 Bùi Đào Xuân Trường 20/10/2002 0.96 1.94 14 88
51 3120520073 Võ Hoàng Trường 07/11/2001 2.33 0 51
52 3120520075 Nguyễn Đặng Anh Tuấn 23/08/2002 1.40 1.92 17 77
53 3120520079 Đặng Ngọc Tường Vy 05/11/2002 2.76 2.90 21 105
LỚP: DCV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121520005 Đinh Trần Hoàng Anh 10/09/2003 2.00 2.36 12 67
2 3121520006 Lê Ngọc Duy Anh 02/07/2003 1.00 2.07 11 45
3 3121520007 Tạ Hoàng Thiên Ân 20/05/2003 1.93 2.72 11 64
4 3121520008 Từ Thiện Ân 20/03/2003 2.31 2.67 10 61
5 3121520009 Hà Quang Bình 13/09/2003 2.14 2.23 11 57
6 3121520010 Nguyễn Sỹ Cường 26/12/2003 1.32 2.21 13 62
7 3121520001 Trần Thanh Danh 11/06/2003 2.79 2.59 16 63
8 3121520013 Nguyễn Xuân Thành Duy 14/10/2003 0.00 1.73 0 26
9 3121520015 Phan Thanh Đông 20/02/2003 1.71 2.15 14 60
10 3121520016 Nguyễn Hào 07/10/2002 2.63 3.06 19 72
11 3121520018 Lê Phát Huy 13/11/2003 1.05 1.88 14 49
12 3121520019 Hoàng Vũ Đình Khải 15/01/2003 1.93 2.18 11 57
13 3121520020 Ngô Minh Khải 01/04/2003 1.92 2.50 10 66
14 3121520021 Đặng Trần Nguyên Khang 01/05/2003 1.31 1.96 10 55
15 3121520022 Hoàng Nguyễn Minh Khang 21/12/2003 1.70 1.95 17 59
16 3121520023 Lương Bá Nguyên Khanh 14/12/2003 2.00 2.42 9 60
17 3121520024 Huỳnh Minh Khánh 30/05/2003 2.14 2.51 11 65
18 3121520028 Phạm Anh Lộc 20/12/2003 1.92 2.20 10 55
19 3121520030 Nguyễn Tuấn Lực 31/07/2003 2.25 2.48 9 56
20 3121520031 Bồ Gia Lương 15/11/2003 0.74 1.86 10 43
21 3121520032 Nguyễn Quang Minh 20/06/2003 1.00 1.78 11 54
22 3121520033 Đinh Thị Trà My 09/03/2003 3.13 2.94 16 72
23 3121520034 Nguyễn Ngọc Nguyên 06/05/2003 1.12 1.93 14 54
24 3121520035 Trần Thảo Nguyên 28/11/2003 2.31 2.35 13 65
25 3121520036 Lê Trọng Nhân 06/08/2003 0.71 1.67 8 48
26 3121520037 Lâm Hữu Nhịn 03/01/2002 2.21 2.73 14 70
27 3121520038 Đặng Ngọc Linh Phi 18/07/2003 2.85 2.72 13 61 7.32
28 3121520039 Trương Thanh Phong 06/08/2003 1.50 1.91 13 64
29 3121520041 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc 06/08/2003 2.00 2.40 22 57
30 3121520042 Tô Lê Hoài Phúc 07/09/2003 1.00 1.89 8 56
31 3121520043 Trần Trịnh Hồng Phúc 25/08/2003 0.33 2.00 3 42
32 3121520044 Trương Minh Phúc 21/03/2003 2.36 2.23 14 61
33 3121520045 Nguyễn Hữu Phụng 01/03/2003 1.81 2.36 13 61
34 3121520046 Nguyễn Anh Quân 02/03/2003 2.21 2.59 14 68
35 3121520048 Dương Trường Sơn 08/12/2003 2.38 2.63 13 67
36 3121520049 Trần Thiện Chí Tâm 01/02/2003 1.88 2.25 13 60
37 3121520052 Nguyễn Văn Thoại 20/10/2003 2.05 2.32 16 65
38 3121520054 Lê Trần Hoài Thương 27/10/2003 2.21 2.42 11 62
39 3121520055 Nguyễn Hoàng Tiến 23/09/2003 2.80 2.79 15 52
40 3121520056 Trương Thế Toàn 14/02/2002 0.32 2.04 7 51
41 3121520057 Nguyễn Minh Trí 05/11/2003 2.30 2.17 20 63
42 3121520058 Nguyễn Thành Trung 23/01/2003 0.57 1.76 5 37
43 3121520002 Nguyễn Huy Anh Tú 03/06/2003 2.63 2.74 16 72
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121520059 Phạm Thanh Tùng 19/02/2003 2.08 2.38 10 56
45 3121520060 Diệp Chí Vinh 08/10/2003 2.33 2.20 12 66
46 3121520061 Đặng Thế Vinh 23/08/2003 1.40 2.02 12 57
47 3121520063 Huỳnh Nhiên Vỹ 24/09/2003 1.58 2.24 16 58
LỚP: DCV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122520001 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 19/09/2004 1.83 1.72 18 32
2 3122520002 Đàm Xuân Bách 27/05/2004 1.50 2.07 3 14
3 3122520003 Lê Ngọc Bách 03/12/2004 3.00 2.75 12 32 7.35
4 3122520005 Trần Thành Đạt 17/03/2004 1.50 1.87 9 23
5 3122520007 Nguyễn Hoài Đức 14/04/2004 3.00 2.60 18 35 7.60
6 3122520008 Phạm Mai Đức 02/08/2004 1.00 1.61 11 28
7 3122520009 Phạm Ngọc Hải 18/11/2004 1.25 1.45 9 20
8 3122520010 Lý Thuận Hào 29/11/2004 3.50 3.20 18 35 8.52
9 3122520011 Lý Trí Hảo 02/08/2003 1.00 1.35 12 26
10 3122520012 Nguyễn Văn Hiếu 11/03/2004 2.25 2.42 12 26
11 3122520013 Trần Danh Hiếu 07/08/2004 0.21 1.14 3 14
12 3122520014 Đào Huy Hoàng 06/03/2004 2.00 1.90 18 29
13 3122520015 Nguyễn Việt Hoàng 01/06/2004 1.20 2.19 9 26
14 3122520016 Đào Nguyễn Hưng 15/03/2004 0.25 1.21 3 14
15 3122520017 Nguyễn Nhân Phúc Hy 12/10/2004 1.67 1.59 18 32
16 3122520018 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 02/06/2004 0.25 1.45 3 11
17 3122520019 Nguyễn Thị Mỹ Loan 11/12/2004 2.50 2.35 12 26 6.80
18 3122520020 Hồ Minh Long 28/12/2004 2.40 2.31 15 29
19 3122520021 Trần Nguyễn Bảo Long 06/07/2004 1.91 2.35 9 26
20 3122520022 Hồ Công Minh 16/09/2004 1.50 1.38 12 29
21 3122520023 Lê Đình Nhật Nam 11/11/2004 2.00 2.08 12 26
22 3122520024 Nguyễn Hải Nam 02/01/2004 1.00 1.40 12 20
23 3122520025 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/07/2004 4.00 3.19 15 32 9.10
24 3122520026 Lâm Hiếu Nghĩa 22/04/2004 0.75 1.30 9 23
25 3122520027 Trần Đỗ Khôi Nguyên 08/07/2004 2.00 1.95 12 20
26 3122520028 Nguyễn Thanh Nhàn 08/02/2004 2.00 2.03 12 32
27 3122520029 Nguyễn Trọng Nhất 20/01/2004 1.80 1.90 15 29
28 3122520030 Đoàn Mã Thanh Phong 31/08/2004 2.25 2.66 12 35
29 3122520031 Nguyễn Hoàng Phong 20/08/2004 1.33 1.82 6 17
30 3122520032 Nguyễn Hoàng Phúc 15/07/2004 0.38 1.00 3 11
31 3122520033 Vũ Thiên Phúc 07/12/2004 0.00 1.38 0 8
32 3122520034 Bùi Nguyễn Minh Quân 25/04/2004 1.60 1.59 15 29
33 3122520035 Trịnh Đình Sang 12/02/2004 1.25 1.65 9 23
34 3122520036 Chu Hải Sinh 31/10/2004 2.14 1.86 14 28
35 3122520037 Trần Minh Tâm 06/11/2004 3.00 2.72 12 29 7.35
36 3122520038 Phan Phúc Tân 26/01/2002 3.40 2.84 15 32 8.34
37 3122520039 Nguyễn Huỳnh Tấn 08/01/2003 2.60 2.34 15 29
38 3122520040 Trần Quốc Thái 09/01/2004 2.25 2.12 12 26
39 3122520042 Nguyễn Duy Thắng 31/03/2004 3.20 2.91 15 32
40 3122520043 Nguyễn Công Thận 20/07/2003 2.20 2.10 15 29
41 3122520044 Nguyễn Ngọc Thế 11/03/2004 0.80 1.42 12 26
42 3122520045 Trương Lê Trọng Thịnh 01/01/2004 1.50 1.61 9 23
43 3122520046 Nguyễn Hoàng Ân Thiên 07/05/2004 3.47 3.09 17 34 8.44
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DCV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122520048 Võ Hoàng Thường 23/04/2000 3.00 2.81 15 32 7.86
45 3122520049 Chu Quyết Tiến 08/03/2004 1.50 1.35 12 26
46 3122520050 Huỳnh Huynh Tiến 22/01/2004 0.60 1.71 6 17
47 3122520051 Phan Minh Trí 02/10/2002 2.80 2.47 15 32
48 3122520052 Võ Minh Trí 23/12/2004 1.80 1.75 15 32
49 3122520053 Phạm Minh Triết 30/06/2004 3.00 2.72 15 29 8.02
50 3122520054 Trịnh Ngọc Quang Trung 17/04/2004 2.20 2.00 15 32
51 3122520055 Nguyễn Phan Đăng Tú 27/04/2004 0.80 1.45 6 20
52 3122520056 Huỳnh Anh Tuấn 02/11/2004 0.33 1.63 3 8
LỚP: DDE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119490002 Nguyễn Quốc Ân 16/05/2001 2.69 2.19 13 126
2 3119490007 Trần Minh Chương 31/05/2001 1.24 1.87 16 103
3 3119490009 Nguyễn Tiến Dũng 17/01/2001 2.10 2.08 20 78
4 3119490010 Đoàn Tuấn Duy 06/04/2001 1.87 1.73 15 124
5 3119490011 Hà Duy 26/11/2001 1.90 2.08 17 126
6 3119490013 Lê Thành Đạt 01/10/2001 1.87 0 83
7 3119490014 Nguyễn Tuấn Đạt 19/10/2001 3.21 2.87 14 135 7.88
8 3119490018 Vũ Minh Hiếu 03/03/2001 2.05 1.81 15 120
9 3119490019 Nguyễn Việt Hòa 01/01/2001 2.17 2.03 23 129
10 3119490020 Trương Gia Hòa 11/09/2001 1.80 1.87 15 126
11 3119490021 Tiêu Viết Huân 24/05/2001 1.38 1.92 8 113
12 3119490022 Hoàng Phi Hùng 06/09/2001 2.16 1.86 19 123
13 3119490027 Nguyễn Hưng 31/01/2001 2.33 2.23 18 135
14 3119490028 Phan Phạm Duy Khang 23/01/2001 2.11 1.89 18 126
15 3119490031 Mạch Trí Kiệt 05/09/2001 1.95 2.02 20 129
16 3119490032 Phạm Sơn Lâm 24/08/2001 1.14 1.70 14 115
17 3119490033 Trần Hữu Lộc 25/03/2001 0.40 2.00 4 80
18 3119490035 Nguyễn Hoàng Nam 17/06/2001 3.00 2.29 18 136 7.63
19 3119490037 Lý Phan Chung Nguyên 24/02/2001 3.27 2.51 11 126
20 3119490042 Lương Hoàng Phúc 24/03/2001 2.32 2.29 19 131 6.72
21 3119490043 Phạm Minh Phúc 04/03/2001 1.42 1.55 16 114
22 3119490047 Nguyễn Huỳnh Thanh Quy 06/01/2001 2.39 2.02 18 128
23 3119490049 Trần Bá Sang 07/06/2001 2.31 2.26 16 133
24 3119490051 Huỳnh Tấn Sĩ 30/03/2001 2.39 2.26 18 132
25 3119490052 Đào Quang Sơn 16/10/2001 2.67 2.30 12 135 7.22
26 3119490054 Trần Anh Tài 02/07/2001 3.45 2.75 11 129 8.48
27 3119490056 Trần Công Tâm 26/06/2000 2.92 2.14 13 128 7.36
28 3119490057 Từ Vĩnh Thái 14/03/2001 2.67 2.33 18 135
29 3119490059 Hồ Hoàn Thành 26/05/2001 2.78 2.29 18 133 7.52
30 3119490062 Trần Quốc Thịnh 10/08/2001 2.33 2.43 21 132
31 3119490065 Phạm Phú Toàn 14/02/2001 2.57 2.15 14 128
32 3119490067 Nguyễn Thế Trung 25/03/2001 2.13 1.77 16 115
33 3119490070 Nguyễn Hoài Tuấn 15/09/2001 3.64 2.17 11 132
34 3119490073 Ngô Tấn Tỷ 12/12/2001 2.47 2.00 17 121
35 3119490075 Trần Hoài Vũ 24/03/2001 1.14 1.85 15 91
36 3119490076 Bùi Trình Nhật Vy 12/05/2001 2.67 1.95 18 124
37 3119490077 Lê Quân Xương 07/09/2001 1.43 1.95 18 129
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DDE1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120490003 Trương Đức An 27/04/2002 1.92 2.16 12 70
2 3120490004 Nguyễn Dzoãn Hồng Anh 19/06/2002 2.10 2.46 10 97
3 3120490005 Võ Hoàng Chiến 04/09/2002 1.44 2.05 12 85
4 3120490008 Nguyễn Bảo Duy 17/11/2002 2.20 1.91 15 64
5 3120490009 Nguyễn Quốc Đại 24/02/2002 1.83 1.87 18 60
6 3120490010 Cao Minh Đạt 23/01/2002 2.71 2.68 14 98
7 3120490015 Biện Xuân Hậu 30/06/2002 2.58 2.50 12 82
8 3120490019 Trần Văn Hùng 26/06/2002 2.24 1.95 17 82
9 3120490025 Lê Quốc Khánh 02/09/2002 2.12 2.03 17 70
10 3120490026 Võ Duy Khiêm 07/04/2002 2.59 2.07 17 100
11 3120490028 Hứa Tuấn Kiệt 10/04/2002 2.13 2.22 15 83
12 3120490031 Đỗ Hoàng Minh 15/08/2002 2.27 1.94 15 81
13 3120490033 Trác Tấn Minh 09/04/2002 2.94 2.32 17 78
14 3120490037 Nguyễn Nhật Nam 21/08/2002 1.72 1.64 18 75
15 3120490039 Ninh Đức Nha 11/09/2002 2.08 2.16 12 81
16 3120490041 Lê Thái Phát 24/07/2002 2.67 2.66 15 93
17 3120490043 Lê Vũ Nguyên Phong 29/01/2002 1.86 2.07 18 73
18 3120490044 Nguyễn Minh Phú 14/07/2002 1.56 1.90 13 59
19 3120490047 Trần Du Kiến Quốc 06/05/2002 2.33 2.16 18 85
20 3120490050 Huỳnh Tấn Tài 31/08/2002 1.92 2.17 12 88
21 3120490052 Nguyễn Hồng Tân 02/11/2002 1.53 1.75 14 61
22 3120490053 Quách Kiến Tân 03/12/2002 3.33 2.45 15 96
23 3120490056 Nguyễn Đức Hoàng Thịnh 08/03/2002 1.67 2.14 15 80
LỚP: DDE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121490004 Nguyễn Thiện An 05/10/2003 0.80 1.68 9 31
2 3121490005 Đoàn Quốc Bảo 15/12/2003 2.13 0 16
3 3121490006 Phạm Duy Bảo 27/04/2003 0.67 1.76 9 46
4 3121490007 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích 15/11/2003 2.36 2.69 14 62
5 3121490008 Dương Thanh Bình 26/06/2003 0.76 2.09 8 46
6 3121490009 Huỳnh Hiểu Doanh 21/12/2003 1.71 2.11 14 56
7 3121490010 Lê Minh Duy 06/03/2003 2.71 2.71 14 51
8 3121490011 Bùi Hoàng Dương 19/02/2003 1.00 2.09 15 58
9 3121490012 Nguyễn Hồ Trung Đang 10/07/2003 2.47 2.49 17 59
10 3121490013 Trần Hữu Đang 16/04/2003 2.57 2.23 14 62
11 3121490014 Hồ Quốc Đạt 23/10/2003 1.29 1.93 18 54
12 3121490015 Trần Thành Đạt 29/06/2003 1.07 1.81 8 42
13 3121490018 Nguyễn Thành Đức 14/01/2003 2.07 0 30
14 3121490019 Phan Hoài Đức 13/09/2003 1.76 2.18 17 57
15 3121490020 Lê Nho Giáo 19/12/2003 2.00 2.42 17 60
16 3121490022 Trần Chấn Hào 30/06/2003 2.47 2.66 17 59
17 3121490023 Trần Minh Hoàng 19/07/2003 1.68 2.03 19 59
18 3121490024 Hoàng Lê Gia Huy 07/05/2003 2.82 3.29 17 62
19 3121490025 Phạm Quốc Huy 20/03/2003 0.25 1.95 3 22
20 3121490026 Lâm Quý Hưng 04/08/2003 1.82 1.93 17 46
21 3121490027 Trần Vĩnh Hưng 26/08/2003 0.67 1.87 9 46
22 3121490032 Trần Phạm Đăng Khôi 28/10/2003 1.60 2.17 15 60
23 3121490033 Nguyễn Lâm 12/06/2003 1.12 1.63 17 54
24 3121490034 Dương Quang Long 08/06/2003 1.36 2.23 14 56
25 3121490035 Võ Lê Thiên Lộc 25/10/2003 1.68 2.34 16 58
26 3121490037 Lưu Thanh Lộc 08/01/2003 2.32 0 22
27 3121490039 Cao Trường Phương Nam 06/09/2003 2.65 2.25 17 59
28 3121490040 Nguyễn Hoàng Nam 07/02/2003 2.79 2.89 14 64 7.49
29 3121490041 Nguyễn Anh Nghị 27/12/2003 1.68 1.96 19 56
30 3121490042 Đỗ Lê Bảo Ngọc 30/06/2003 1.88 2.45 16 60
31 3121490043 Lý Thành Nhân 14/10/2003 1.12 1.75 14 56
32 3121490044 Phạm Minh Nhật 15/11/2003 1.81 2.05 16 58
33 3121490045 Lâm Thoại Như 19/10/2003 0.94 2.02 11 51
34 3121490046 Nguyễn Mai Tiến Phát 28/03/2003 2.25 2.65 20 63
35 3121490048 Nguyễn Thanh Phong 14/04/2003 0.83 2.11 12 47
36 3121490049 Lê Huỳnh Hoàng Phúc 10/10/2003 1.07 2.54 8 56
37 3121490050 Trần Lê Minh Phước 30/05/2003 2.63 3.03 16 59
38 3121490052 Nguyễn Ngọc Quân 22/11/2003 2.79 2.34 14 59
39 3120490048 Nguyễn Hồng Phúc Sang 01/05/2002 0.80 2.33 6 40
40 3121490053 Châu Tấn Tài 22/09/2003 1.10 2.02 14 45
41 3121490054 Nguyễn Triều Thạch 13/10/2003 1.47 1.90 17 59
42 3121490055 Nguyễn Ngọc Thành 27/11/2003 1.67 2.19 15 52
43 3121490056 Nguyễn Quốc Thạnh 17/01/2003 1.18 1.58 17 48
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121490060 Phạm Quốc Thịnh 05/05/2003 1.40 2.00 15 60
45 3121490062 Nguyễn Trung Tín 27/09/2003 1.79 2.38 14 60
46 3121490063 Lương Hoàng Trung 25/05/2003 2.23 0 13
47 3121490066 Ngô Quang Vinh 25/02/2003 3.21 3.49 14 59
48 3121490068 Lê Huỳnh Long Vũ 22/09/2003 1.21 2.03 16 59
LỚP: DDE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122490001 Ngô Thừa Ân 11/08/2004 0.50 1.40 6 20
2 3122490002 Hồ Gia Bảo 13/01/2004 1.50 1.88 12 26
3 3122490003 Lý Minh Bảo 15/10/2004 0.40 1.29 6 17
4 3122490004 Trần Phúc Bảo 16/11/2003 1.00 1.32 17 34
5 3122490005 Mai Thanh Bình 02/12/2004 2.60 2.94 15 32
6 3122490006 Trần Trọng Bình 13/11/2004 0.50 1.55 6 20
7 3122490007 Mai Viết Chánh 08/05/2004 0.31 1.38 2 13
8 3122490010 Lê Tấn Đạt 25/06/2004 1.00 1.22 9 23
9 3122490011 Nguyễn Trần Hải Đăng 06/08/2004 0.50 1.15 6 20
10 3122490012 Đàm Anh Đức 06/12/2003 1.25 1.48 12 23
11 3122490013 Nguyễn Hồng Đức 12/01/2004 2.60 2.17 15 29
12 3122490016 Trần Văn Huy 04/07/2004 1.00 0 3
13 3122490017 Bùi Duy Hưng 22/02/2004 1.80 1.90 15 29
14 3122490019 Liêu Kim Lân 29/10/2004 2.40 2.31 15 29
15 3122490020 Nguyễn Khoa Lân 15/10/2004 1.00 2.00 6 20
16 3122490021 Nguyễn Hoàng Mạnh Linh 06/11/2004 1.00 1.53 9 17
17 3122490022 Hàn Minh Nghĩa 04/12/2004 1.00 1.26 12 23
18 3122490023 Nguyễn Minh Trọng Nghĩa 07/02/2004 1.73 1.86 11 22
19 3122490024 Phan Triều Nguyên 10/01/2004 1.60 1.56 15 32
20 3122490027 Trần Hữu Minh Nhật 01/11/2004 1.60 1.88 12 26
21 3122490028 Trần Minh Nhật 16/10/2004 2.20 2.03 15 32
22 3122490029 Nguyễn Hoàng Phú 06/02/2004 1.50 1.46 12 26
23 3122490030 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 22/07/2004 0.00 1.27 0 11
24 3122490031 Phạm Lê Minh Phúc 15/06/2004 1.50 1.74 9 23
25 3122490032 Nguyễn Hữu Phước 16/11/2004 2.25 1.81 12 26
26 3122490033 Đặng Công Quốc 04/03/2003 1.60 1.46 15 26
27 3122490034 Trần Tuấn Quốc 06/04/2004 0.55 1.26 6 23
28 3122490037 Nguyễn Ngọc Tâm 16/07/2004 0.60 1.15 9 20
29 3122490038 Nguyễn Quang Thanh Tâm 06/07/2004 0.75 1.19 9 26
30 3122490040 Hồ Văn Thành 27/07/2004 1.50 1.74 12 23
31 3122490042 Trang Hữu Thịnh 19/10/2004 1.83 2.03 15 32
32 3122490043 Trần Hưng Thịnh 29/08/2004 1.71 1.68 14 31
33 3122490044 Trần Phước Thọ 19/02/2004 0.75 1.31 9 26
34 3122490045 Đỗ Thanh Tiến 26/05/2004 1.40 1.88 12 26
35 3122490046 Nguyễn Hữu Toàn 24/09/2004 1.60 1.79 15 29
36 3122490047 Huỳnh Quốc Triều 29/05/2004 1.75 1.83 12 29
37 3122490049 Huỳnh Tấn Trương 20/04/2004 0.57 1.35 9 23
38 3122490050 Nguyễn Đắc Nhật Trường 07/04/2004 0.50 1.57 6 14
39 3122490051 Nguyễn Trí Vĩ 19/02/2004 1.25 1.91 9 23
40 3122490052 Trần Khải Vĩ 03/04/2004 1.50 1.21 6 14
41 3122490053 Nguyễn Thành Vinh 04/11/2004 0.25 1.21 3 14
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DDI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119110002 Đặng Đức Chí 23/06/2001 4.00 3.07 14 123 9.34
2 3119110004 Trần Võ Trường Giang 26/05/2001 4.00 2.71 14 134 8.73
3 3119110006 Hà Mai Hân 04/02/2000 4.00 3.13 14 128 8.84
4 3119110007 Nguyễn Phúc Hậu 19/10/2001 3.43 2.72 14 136 9.00
5 3119110009 Phạm Hạnh Nguyên 26/11/2001 4.00 3.17 14 136 9.10
6 3119110013 Mai Thị Ngọc Trâm 22/12/2001 4.00 3.46 14 136 8.90
LỚP: DDI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120110004 Nguyễn Võ Hồng Diễm 20/12/2002 3.46 3.05 13 100 8.18
2 3120110006 Nguyễn Xuân Dũng 22/08/2002 0.00 2.43 0 51
3 3120110007 Trần Khánh Duy 22/12/2002 3.00 2.71 13 93
4 3120110009 Nguyễn Lý Anh Đào 13/12/2002 3.00 2.74 13 100 7.55
5 3120110012 Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/02/2002 3.46 2.92 13 100 8.45
6 3120110014 Nguyễn Dương Mỹ Hương 17/01/2002 3.08 2.36 13 97 7.87
7 3120110016 Võ Minh Khoa 26/01/2002 4.00 2.95 13 95 9.27
8 3120110017 Lê Tấn Kiệt 04/12/2002 3.00 2.85 13 99 7.92
9 3120110019 Lê Hùng Tấn Lộc 21/10/2002 3.00 2.98 13 102 7.86
10 3120110020 Biện Võ Triệu Mẫn 15/12/2002 2.46 2.35 13 78
11 3120110023 Trương Thị Thanh Ngân 10/05/2002 2.23 2.29 13 78
12 3120110026 Nguyễn Thị Uyển Nhi 17/05/2002 3.69 2.99 13 99 8.65
13 3120110027 Lê Huỳnh Như 18/11/2002 3.62 3.13 13 95 8.75
14 3120110030 Nguyễn Thị Phượng 26/05/2001 2.85 2.46 13 95
15 3120110034 Bùi Ngọc Thành 24/05/2002 3.31 2.95 13 95 8.28
16 3120110036 Phạm Thị Thanh Thảo 08/10/2002 3.23 2.82 13 97 8.06
17 3120110037 Nguyễn Ngọc Thắm 24/11/2002 3.85 3.31 13 100 8.85
18 3120110038 Ngô Thị Hồng Thoa 11/06/2001 3.46 3.14 13 91 8.29
19 3120110040 Phạm Trường Minh Thy 22/03/2002 3.62 2.99 13 97 8.71
20 3120110041 Trương Thị Phương Thy 09/06/2002 3.46 2.90 13 98 8.34
21 3120110042 Nguyễn Quang Mỹ Tiên 13/11/2002 2.85 2.89 13 98
22 3120110044 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trâm 15/06/2002 3.69 2.79 13 90 8.66
23 3120110045 Nguyễn Trịnh Hạnh Vy 12/04/2002 3.46 3.15 13 97 8.64
LỚP: DDI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121110001 Phạm Thị Lan Anh 16/08/2003 2.44 2.44 18 63
2 3121110004 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi 17/10/2003 2.20 1.97 12 59
3 3121110005 Nguyễn Thị Phương Chinh 07/12/2003 3.78 3.26 18 65 8.65
4 3121110007 Đào Thị Phương Diệp 25/09/2003 3.10 3.19 20 67
5 3121110008 Phan Thị Mỹ Dung 16/04/2003 3.28 3.37 18 65 8.48
6 3121110010 Ngô Quỳnh Duyên 18/04/2003 2.95 3.09 20 65
7 3121110011 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 11/12/2003 2.67 3.12 18 68
8 3121110013 Kim Ngọc Hiếu 13/03/2003 2.87 2.77 15 65
9 3121110014 Nguyễn Thị Hoà 30/04/2003 3.29 3.31 17 62
10 3121110015 Đỗ Thị Kim Hương 18/11/2001 2.61 2.56 18 72
11 3121110016 Trần Nguyên Khang Hy 24/10/2003 3.30 3.13 20 63 8.19
12 3121110017 Nguyễn Trần Ngọc Lam 09/05/2003 2.67 2.33 15 58 7.55
13 3121110018 Nhâm Thị Kim Liên 26/08/2003 2.29 2.41 17 69
14 3121110020 Ngô Ánh Minh 23/12/2003 3.18 3.09 17 69
15 3121110023 Phạm Phương Nga 12/07/2003 2.24 0 29
16 3121110024 Nguyễn Kim Ngân 08/02/2003 3.13 2.80 15 65 8.00
17 3121110025 Phạm Võ Thu Ngân 12/01/2003 3.36 3.22 22 67 8.11
18 3121110026 Phan Thị Kim Ngân 16/10/2003 3.75 3.63 20 65 8.72
19 3121110028 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/11/2003 3.20 2.88 15 60 8.19
20 3121110029 Trần Thị Uyên Nhi 06/11/2003 2.71 3.03 17 62
21 3121110030 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/2003 2.20 2.34 15 62
22 3121110034 Nguyễn Hoàng Phúc 11/10/2003 3.17 2.76 18 67 7.87
23 3121110036 Trương Đại Tài 02/01/2003 3.45 3.02 20 65 8.25
24 3121110037 Huỳnh Minh Thắng 14/07/2003 2.55 2.70 22 71
25 3121110038 Lê Minh Thùy 13/11/2003 2.78 2.66 18 67 7.51
26 3121110039 Bùi Thị Thu Thủy 20/12/2003 3.20 3.34 20 67 8.19
27 3121110040 Nguyễn Mai Ngọc Thư 01/09/2003 3.50 3.51 18 65 8.54
28 3121110041 Nguyễn Ngọc Đan Thư 01/01/2003 2.58 2.44 19 61
29 3121110042 Nguyễn Hoài Thương 22/09/2003 2.93 2.97 15 60 7.67
30 3121110043 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/09/2003 3.24 3.37 17 67 8.41
31 3121110045 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 19/06/2002 3.20 3.48 20 67
32 3121110046 Nguyễn Thùy Mai Trinh 10/08/2003 2.59 2.32 17 60 7.15
33 3121110047 Lương Minh Tuấn 19/05/2003 3.60 3.05 15 62 8.13
34 3121110049 Nguyễn Thị Kim Uyên 11/12/2003 3.13 3.12 15 65 8.10
35 3121110051 Hứa Chí Vĩ 02/12/2003 3.12 3.10 17 69 7.99
36 3121110053 Võ Ý Vy 07/05/2003 2.89 2.51 18 65
LỚP: DDI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122110001 Nguyễn Khánh Duy 14/10/2004 3.25 3.52 12 25 8.23
2 3122110002 Lê Thị Minh Đăng 02/06/2004 3.10 2.78 10 23
3 3122110003 Nguyễn Hải Đăng 20/05/2004 2.07 2.30 14 27
4 3122110004 Nguyễn Phan Khánh Đoan 27/06/2004 3.83 3.68 12 25 9.02
5 3122110005 Nguyễn Hạnh Hải Hà 23/07/2003 3.75 3.52 12 25 8.73
6 3122110008 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/03/2003 3.86 3.67 14 27 8.64
7 3122110009 Phan Thị Kim Ngân 11/10/2004 3.42 3.44 12 25 8.35
8 3122110010 Thái Ngọc Ngân 21/02/2004 3.83 3.80 12 25 8.73
9 3122110011 Trần Thị Thanh Ngân 05/03/2004 3.00 3.00 10 23 7.68
10 3122110012 Mơ U Nhân 14/09/2004 3.14 3.33 14 27 7.96
11 3122110013 Lê Hồng Nhi 29/08/2004 3.83 3.68 12 25 8.85
12 3122110014 Trần Thị Ngọc Nhi 19/12/2004 3.00 3.28 12 25 7.64
13 3122110015 Hồ Phú Quốc 11/09/2003 3.20 2.95 10 20 7.95
14 3122110017 Hình Thanh Tuyền 26/02/2004 2.83 2.92 12 25 7.23
15 3122110019 Lê Trọng Vĩ 27/07/2004 3.83 3.80 12 25 8.99
16 3122110020 Khổng Trần Hạ Vy 30/03/2004 3.36 3.44 14 27 8.07
LỚP: DDL1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121570008 Phan Thị Ánh 29/12/2003 3.79 3.54 14 59 8.74
2 3121570010 Lê Hải Anh 03/12/2003 2.79 3.14 14 59
3 3121570017 Hồ Ngọc Bảo Châu 25/01/2003 3.64 3.36 14 59 8.51
4 3121570022 Fum Mrơ Dip 21/04/2003 3.25 3.16 16 61 7.85
5 3121570024 Ngô Hồ Bảo Duy 03/03/2003 3.43 3.49 14 57 8.25
6 3121570026 Phạm Thị Thùy Dương 06/08/2003 3.19 2.88 16 59 8.06
7 3121570028 Nguyễn Hoàng Đan 19/09/2003 0.00 2.78 0 37
8 3121570004 Nguyễn Thành Đạt 24/01/2003 3.00 2.81 12 53 7.70
9 3121570031 Lê Đình Đức 30/12/2003 3.07 3.15 14 59 7.80
10 3121570001 Nguyễn Thị Tuyết Ghi 20/07/2002 3.43 3.15 14 59 8.51
11 3121570033 Nguyễn Thị Hà 23/10/2003 3.50 2.97 16 61 8.21
12 3121570035 Nguyễn Nhựt Hào 29/03/2002 3.86 3.82 14 55 8.49
13 3121570039 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/2003 3.07 3.12 14 57 7.71
14 3121410195 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 18/08/2003 3.38 2.90 16 49 8.11
15 3121570047 Lê Thị Thùy Linh 28/11/2003 3.64 3.54 14 59 8.56
16 3121570049 Hà Vĩnh Lộc 12/01/2003 3.07 3.23 14 57 7.95
17 3121570053 Trần Thị Mai 25/01/2003 3.25 3.16 16 61 8.13
18 3121570055 Trần Vũ Minh 28/04/2003 3.86 3.49 14 59 8.99
19 3121570063 Trương Thị Thanh Ngân 30/12/2003 3.43 3.32 14 59 8.20
20 3121570065 Nguyễn Lê Phương Nghi 15/04/2003 2.75 3.14 16 59
21 3121570067 Nguyễn Bích Ngọc 07/01/2003 3.25 3.25 12 55 7.90
22 3121570069 Nguyễn Khôi Nguyên 17/02/2003 3.00 3.02 15 59 7.62
23 3121570073 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29/07/2003 3.29 3.42 14 59 8.22
24 3121540091 Phạm Lê Thanh Nhi 25/10/2003 3.50 3.31 22 70 8.35
25 3121570075 Vũ Công Thanh Nhi 20/08/2003 3.79 3.61 14 59 8.71
26 3121570079 Trần Thị Quỳnh Như 30/08/2003 3.35 3.45 17 62 8.18
27 3121570083 Nguyễn Phạm Huy Phúc 23/12/2003 2.25 3.07 9 54 6.60
28 3121570087 Giáp Thị Quỳnh 03/06/2003 2.81 3.21 16 61
29 3121570090 Đinh Trọng Thái 27/12/2003 3.60 3.14 20 59 8.24
30 3121570092 Trương Thị Mỹ Thảo 19/11/2003 3.21 3.23 14 57 7.84
31 3121570094 Nguyễn Song Thùy 17/01/2003 3.64 3.49 14 59 8.69
32 3121570101 Trần Thị Thanh Trang 14/03/2003 3.19 3.19 16 59 8.26
33 3121570104 Trần Thị Bảo Trân 10/08/2003 3.21 3.32 14 59 8.02
34 3121570107 Phạm Bích Tuyền 22/12/2003 3.50 3.51 16 59 8.44
35 3121570109 Hoàng Thị Hồng Vân 05/01/2002 3.00 3.19 14 59 7.63
36 3121570111 Nguyễn Thị Cẩm Vi 03/01/2003 3.38 3.29 16 59 8.28
LỚP: DDL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121570009 Đặng Vũ Phương Anh 30/04/2003 3.47 2.88 15 50 8.13
2 3121570011 Võ Thị Lan Anh 02/11/2003 3.29 3.33 14 57 8.12
3 3121570018 Nguyễn Thị Kim Chi 05/11/2003 2.50 2.90 16 59 7.07
4 3121570021 Tô Thị Thuý Diễm 17/05/2003 3.43 3.35 14 57 8.46
5 3121570023 Nguyễn Thị Mỹ Dung 13/05/2003 2.72 3.04 18 57 7.26
6 3121570025 Nguyễn Yến Hiền Duyên 23/09/2003 3.07 3.07 14 57
7 3121570027 K' Đại 27/03/2003 3.19 3.26 16 61 8.06
8 3121570029 Nguyễn Tấn Đạt 16/08/2003 3.00 3.02 14 61 7.72
9 3121570032 Trần Tứ Hoàng Đức 13/11/2003 3.08 3.10 13 51 7.58
10 3121570034 Hồ Gia Hào 29/08/2003 3.07 3.16 14 57
11 3121570036 Nguyễn Lê Hậu 16/02/2003 2.79 3.04 12 57
12 3121570038 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/01/2003 3.50 3.18 12 57 8.40
13 3121570040 Phạm Thị Yến Hồng 17/09/2003 2.71 3.03 14 59
14 3121570044 Nguyễn Chí Khải 01/04/2003 2.94 3.37 16 57 7.93
15 3121570051 Võ Thị Lựu 15/07/2003 3.43 3.29 14 59 8.16
16 3121570006 Nguyễn Lê Ánh Mai 03/07/2003 3.19 3.07 16 57 8.21
17 3121570054 Huỳnh Đức Minh 09/03/2003 3.25 3.31 12 55 7.98
18 3121570059 Trần Hải Nam 16/01/2003 2.67 2.74 15 53 7.60
19 3121570064 Châu Trần Thảo Nghi 19/09/2003 3.00 2.90 14 59 7.77
20 3121570066 Phan Trọng Nghĩa 10/03/2003 3.16 3.44 19 64 8.06
21 3121570068 Ngô Chí Nguyên 24/08/2003 1.64 2.54 11 50
22 3121570072 Ngô Uyển Nhi 21/07/2003 3.43 3.39 14 59 8.19
23 3121570074 Trần Yến Nhi 08/03/2003 3.06 3.11 17 64 7.84
24 3121570076 Lý Thị Hồng Nhung 26/02/2003 3.16 3.29 19 68 7.80
25 3121570078 Nguyễn Trương Quỳnh Như 22/03/2003 3.43 3.29 14 59 8.26
26 3121570002 Võ Ngọc Tâm Như 19/06/2003 3.21 2.93 14 59 7.96
27 3121570082 Trần Thanh Phong 02/07/2003 3.39 3.03 18 64 8.11
28 3121570086 Bùi Diễm Quỳnh 08/12/2003 3.31 3.24 16 59 8.11
29 3121570088 Đinh Ngọc Tài 09/08/2002 3.13 3.29 16 59 8.04
30 3121570091 Phùng Thanh Thảo 26/12/2003 2.86 2.87 14 53 7.61
31 3121570093 Trần Minh Thuận 13/11/2002 3.47 3.32 17 60 8.34
32 3121570095 Nguyễn Thị Phương Thủy 26/11/2003 3.56 3.34 16 59 8.53
33 3121570100 Dịp Khải Toàn 25/11/2003 3.00 3.11 14 57 7.90
34 3121570103 Mai Ngọc Trâm 26/02/2003 2.86 3.05 14 59 7.41
35 3121570105 Dương Gia Tuệ 26/01/2003 3.07 3.27 14 55 8.05
36 3121570110 Đặng Lê Hải Vi 04/09/2003 3.21 3.35 14 57 8.35
37 3121570114 Nguyễn Hoàng Đan Vy 15/01/2003 4.00 3.71 14 59 8.78
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DDL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122570001 Đặng Thị Minh Anh 24/08/2004 3.33 3.30 15 27 8.28
2 3122570003 Hoàng Thị Minh Anh 14/10/2003 3.27 3.00 11 23 8.12
3 3122570005 Văn Thị Quỳnh Anh 22/08/2004 2.82 2.39 11 23
4 3122570007 Nguyễn Hà Ngọc Ánh 01/10/2004 3.73 3.52 15 27 8.70
5 3122570009 Trần Quang Bắc 09/11/2004 2.93 2.85 15 27
6 3122570011 Võ Nhựt Bổn 10/07/2004 3.38 3.32 13 25 8.24
7 3122570013 Nguyễn Thị Chinh 26/03/2004 2.92 2.72 13 25
8 3122570015 Hồ Minh Cường 15/06/2004 3.20 3.00 15 27 8.07
9 3122570017 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 02/02/2004 2.86 2.69 14 26 7.07
10 3122570020 Nguyễn Thị Duy Dung 10/04/2004 3.08 2.92 13 25 7.95
11 3122570022 Châu Ngọc Duyên 08/01/2004 2.81 3.00 16 28 7.79
12 3122570024 Nguyễn Thị Kiều Duyên 03/12/2004 3.33 3.19 15 27 8.21
13 3122570026 Trần Thị Mỹ Duyên 21/11/2004 3.00 3.00 11 23 7.90
14 3122570030 Phạm Văn Đạt 27/05/2004 3.08 2.80 13 25 7.70
15 3122570033 Nguyễn Huỳnh Đức 06/05/2004 3.25 2.93 16 28 7.80
16 3122570035 Quách Thị Ngọc Giàu 28/07/2004 2.87 2.70 15 27 7.74
17 3122570038 Vũ Hồng Hạnh 12/11/2004 2.44 2.64 13 25
18 3122570040 Nguyễn Thị Mỹ Hân 10/09/2004 3.43 3.00 14 26 8.24
19 3122570043 Ngô Thị Hồng Hoa 22/01/2004 3.31 3.18 16 28 7.97
20 3122570045 Khưu Mỹ Hoàng 17/09/2004 3.62 3.56 13 25 8.78
21 3122570048 Trình Đại Hưng 21/09/2004 2.77 2.76 13 25 7.29
22 3122570051 Trần Phát Huy 03/06/2004 3.33 2.96 15 27 8.11
23 3122570054 Huỳnh Thị Kim Hương 05/11/2004 3.23 2.88 13 25 7.92
24 3122570056 Nguyễn Thị Mai Hương 22/03/2004 2.69 2.48 13 25
25 3122570058 Đoàn Nguyên Khang 15/04/2004 3.33 3.20 18 30
26 3122570060 Từ Thế Kiệt 20/10/2003 3.27 2.61 11 23 7.85
27 3122570062 Hoàng Thị Linh 03/02/2004 3.47 3.53 15 30 8.14
28 3122570066 Phạm Thị Bích Loan 25/03/2004 3.20 3.00 15 27 8.21
29 3122570070 Võ Phúc Lộc 16/06/2004 3.13 2.96 16 28 7.73
30 3122570073 Bá Nữ Mủi 30/10/2004 3.80 3.44 15 27 8.63
31 3122570077 Lê Thị Ngọc Kim Ngân 18/02/2004 3.62 3.32 13 25 8.28
32 3122570079 Lương Thị Hồng Ngọc 28/11/2004 2.67 2.59 15 27 7.50
33 3122570082 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 22/01/2004 3.33 3.30 21 33 8.10
34 3122570084 Nguyễn Trọng Nhân 13/04/2004 3.27 2.81 15 27
35 3122570086 Trang Võ Thảo Nhi 03/09/2004 3.62 3.44 13 25 8.61
36 3122570089 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/08/2004 3.38 3.20 13 25 8.19
37 3122570091 Trương Thị Hồng Nhung 14/04/2003 3.23 2.88 13 25 7.92
38 3122570093 Lê Thị Hằng Ni 04/11/2004 2.85 2.56 13 25
39 3122570095 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 13/04/2004 2.88 2.71 16 28 7.54
40 3122570097 Ngô Thị Kiều Oanh 18/09/2004 3.18 3.00 17 29 7.89
41 3122570099 Lê Hoàng Phú 06/07/2004 3.25 3.14 16 28 8.07
42 3122570101 Nguyễn Kim Phụng 12/11/2004 2.88 2.71 16 28
43 3122570103 Huỳnh Ngọc Uyên Phương 10/11/2004 3.74 3.65 19 31 8.58
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122570105 Trần Quang Minh Phương 18/06/2004 3.23 2.88 13 25 7.95
45 3122570108 Nguyễn Kim Quyên 19/04/2004 3.00 2.77 14 26 7.61
46 3122570110 Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh 22/03/2004 3.00 2.79 16 28 7.82
47 3122570113 Lê Thị Thuý Sương 04/05/2004 3.53 3.52 19 31 8.29
48 3122570115 Bùi Minh Tâm 25/10/2004 2.41 2.85 15 27
49 3122570117 Nguyễn Phạm Xuân Thảo 06/07/2004 1.79 2.00 14 26
50 3122570119 Võ Thị Thảo 10/05/2004 3.08 2.92 13 25 7.47
51 3122570121 Nguyễn Huỳnh Tiến Thịnh 27/07/2004 3.54 3.16 13 25 8.42
52 3122570125 Trần Thị Kim Thúy 07/06/2004 3.47 3.15 15 27 8.16
53 3122570127 Ka Thư 27/12/2004 0.21 2.08 1 13
54 3122570129 Huỳnh Anh Thy 09/02/2004 3.13 2.97 15 30 8.07
55 3122570131 Đỗ Thị Thùy Trang 29/05/2004 3.63 3.36 16 28 8.26
56 3122570133 Phí Thu Trang 17/12/2004 3.40 3.38 15 24 8.41
57 3122570135 Nguyễn Thị Ngọc Trân 21/07/2004 3.08 2.68 13 25 7.82
58 3122570138 Nguyễn Anh Tú 04/06/2004 3.00 2.57 16 28
59 3122570140 Trần Quang Tuấn 26/10/2004 3.23 3.12 13 25 8.13
60 3122570142 Lương Thị Hồng Tươi 06/01/2004 3.38 3.20 13 25 8.27
61 3122570144 Lê Viết Văn 06/07/2004 3.15 2.84 13 25
62 3122570146 Nguyễn Thị Thúy Vân 08/12/2004 3.45 2.96 11 23 7.88
63 3122570148 Ma Vĩ 13/01/2004 3.44 3.17 18 30 8.17
64 3122570150 Trần Xuân Võ 30/07/2004 3.38 3.00 16 28 8.14
65 3122570154 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 11/01/2004 3.09 2.52 11 23 7.86
LỚP: DDL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122570002 Đỗ Thị Vân Anh 18/09/2004 3.38 3.32 16 28 8.53
2 3122570004 Nguyễn Huỳnh Nhựt Anh 29/12/2004 3.25 3.25 16 28 8.01
3 3122570006 Võ Như Tuấn Anh 20/10/2004 2.93 2.52 15 27 7.58
4 3122570008 Châu Gia Bảo 09/04/2004 3.13 2.86 16 28 7.61
5 3122570010 Võ Thị Bích 01/01/2004 2.53 2.41 17 29
6 3122570012 Trương Thị Hoài Cang 06/09/2004 3.00 2.87 11 23 7.47
7 3122570014 Trương Xuân Cúc 01/10/2004 2.75 2.86 16 28 7.71
8 3122570016 Nguyễn Thị Huyền Diệu 24/11/2002 3.14 3.31 14 26 7.74
9 3122570018 Trang Thị Diệu 26/06/2004 3.06 3.26 15 27 7.62
10 3122570021 Tưởng Tấn Duy 21/10/2004 3.00 2.61 11 23 7.49
11 3122570023 Lê Thị Mỹ Duyên 01/09/2004 3.16 3.00 19 31 8.23
12 3122570025 Phạm Thị Duyên 15/10/2004 2.94 2.75 16 28 7.78
13 3122570027 Hứa Thành Dương 19/08/2004 2.31 2.39 16 28
14 3122570029 Dương Văn Đạt 05/12/2004 3.00 2.90 17 29 7.62
15 3122570032 Lâm Thục Đoan 26/08/2004 3.72 3.73 18 30 8.61
16 3122570034 Đặng Thị Mỹ Giàu 19/07/2004 3.10 2.88 20 32 7.49
17 3122570036 Trần Thị Hà 01/07/2004 2.40 3.00 13 25
18 3122570039 Khiêu Thị Ngọc Hân 02/03/2004 3.00 3.00 15 27 7.61
19 3122570041 Vương Gia Hân 04/06/2004 2.86 2.58 14 26 7.56
20 3122570044 Lâm Thái Hòa 24/11/2004 3.31 3.07 16 28 7.86
21 3122570047 Trần Thị Hồng 15/09/2004 3.45 2.96 11 23 8.15
22 3122570049 Phạm Thị Huế 17/02/2004 3.00 3.10 19 31 7.51
23 3122570052 Hồ Khánh Huyền 07/10/2004 3.36 3.19 14 26 8.00
24 3122570055 Nguyễn Thị Kim Hương 18/04/2004 3.38 3.20 13 25 8.21
25 3122570057 Trần Quang Khải 02/03/2004 3.47 3.04 15 27 8.48
26 3122570059 Đinh Anh Kiệt 18/01/2004 2.82 2.45 11 20 7.54
27 3122570061 Võ Nguyễn Thiên Kim 27/06/2004 3.20 2.89 15 27 8.02
28 3122570063 K' Linh 19/05/2004 3.31 2.92 13 25 7.99
29 3122570065 Nguyễn Võ Cẩm Loan 25/03/2004 3.13 2.86 16 28 7.90
30 3122570069 Đào Hoàng Long 15/02/2004 2.57 2.65 14 26
31 3122570071 Vương Triệu Mẫn 17/05/2004 3.00 2.90 17 29 7.57
32 3122570076 Lê Thị Bích Ngân 11/12/2004 2.82 2.59 17 29
33 3122570078 Nguyễn Thị Thúy Ngân 07/01/2004 3.67 3.50 18 30 8.73
34 3122570080 Lý Hoài Ngọc 11/05/2004 3.56 3.54 16 28 8.37
35 3122570083 Trần Nguyễn Nhã Nhạc 02/09/2004 3.11 2.97 18 30
36 3122570085 Dương Thị Bảo Nhi 29/10/2004 3.00 2.88 14 26 7.32
37 3122570088 Lê Thị Hồng Nhu 25/03/2004 3.77 3.40 13 25 8.51
38 3122570090 Nguyễn Tuyết Nhung 20/02/2004 3.24 3.15 21 33 8.07
39 3122570092 Phạm Thị Huỳnh Như 13/11/2004 2.75 2.64 16 28
40 3122570094 Võ Thị Hằng Ni 03/09/2002 2.36 3.00 9 21
41 3122570096 Lê Thị Yến Oanh 02/10/2004 3.54 3.04 13 25 8.58
42 3122570098 Trần Thị Lâm Oanh 18/08/2004 3.24 3.24 17 29 8.10
43 3122570100 Đỗ Hoàng Phúc 17/01/2003 2.31 2.48 11 23 6.79
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122570102 Nguyễn Thanh Phước 19/04/2004 3.07 2.93 15 27 7.63
45 3122570104 Nguyễn Mai Phương 13/07/2000 2.85 2.80 13 25 7.45
46 3122570107 Nguyễn Nhật Quy 10/10/2004 2.90 2.66 20 32 7.46
47 3122570109 Trần Bích Phượng Quyên 17/02/2004 2.82 2.65 11 23 7.69
48 3122570111 Phạm Thị Như Quỳnh 12/07/2004 3.54 3.04 13 25 8.16
49 3122570114 Võ Tấn Tài 18/01/2004 2.55 2.63 20 32
50 3122570116 Đào Khoa Đăng Tâm 25/11/2003 3.24 2.93 17 29 7.98
51 3122570118 Trần Lê Kim Thảo 24/03/2004 3.40 3.11 15 27 8.00
52 3122570120 Huỳnh Nguyễn Thanh Thiên 05/11/2004 2.92 2.72 13 25 7.85
53 3122570124 Huỳnh Thị Thanh Thùy 16/09/2004 3.54 3.04 13 25 8.44
54 3122570126 Biện Nguyễn Anh Thư 28/04/2004 3.14 3.08 14 26 7.84
55 3122570128 Tạ Ngọc Anh Thư 15/11/2003 3.47 3.19 19 31 8.51
56 3122570130 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 02/07/2004 3.00 2.76 16 25 7.66
57 3122570132 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 01/04/2004 3.27 3.26 11 23 8.00
58 3122570134 Huỳnh Trần Bảo Trâm 06/10/2004 3.28 3.07 18 30 8.06
59 3122570137 Cao Thanh Trung 22/10/2004 3.16 3.00 19 31 7.92
60 3122570139 Bùi Hữu Tuấn 02/03/2004 2.87 2.81 15 27 8.03
61 3122570141 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 30/10/2004 3.67 3.59 15 27 8.59
62 3122570143 Đỗ Đức Uy 04/02/2004 3.07 2.81 14 26 7.66
63 3122570145 Ngô Thị Vân 08/08/2004 3.23 3.12 13 25 8.05
64 3122570147 Lưu Nguyễn Yến Vi 30/05/2004 3.29 3.17 17 29 8.00
65 3122570149 Lê Hoàng Vinh 05/05/2004 3.85 3.20 13 25 8.69
66 3122570152 Trần Giang Hạ Vy 16/03/2004 2.47 2.28 17 29
67 3122570155 Trần Thanh Bảo Yến 25/08/2004 3.15 2.96 13 25 7.95
68 3122570156 Từ Tiểu Yến 29/09/2004 3.00 2.89 16 28 7.88
LỚP: DDV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119500001 Bùi Tuấn Anh 21/07/2001 1.62 0 76
2 3119500002 Nguyễn Thiên Ân 10/12/2001 2.28 2.22 18 138
3 3119500006 Lê Văn Chức 10/10/1993 2.05 2.38 17 104
4 3119500008 Trần Dân 02/08/2001 2.57 2.15 7 136
5 3119500009 Phạm Văn Ðịnh 20/12/2001 2.50 1.80 14 117
6 3119500011 Trương Chí Dũng 08/06/2001 2.17 2.31 12 132
7 3119500016 Nguyễn Quang Đại 07/09/2001 2.08 2.25 12 131
8 3119500018 Hồ Duy Đạt 18/12/2001 2.25 1.99 16 130
9 3119500019 Lưu Bảo Đạt 11/08/2001 1.80 2.20 10 137
10 3119500020 Nguyễn Tấn Đạt 25/05/2001 2.17 2.22 18 132
11 3119500022 Trần Nguyên Đạt 01/06/2001 1.91 1.77 11 114
12 3119500025 Nguyễn Huỳnh Hồng Hảo 27/01/2001 1.58 1.90 10 96
13 3119500027 Nguyễn Trung Hòa 20/05/2001 2.93 2.22 15 131 7.93
14 3119500028 Nguyễn Hoàng Minh Kha 04/10/2001 2.67 2.30 15 132 7.31
15 3119500029 Châu Hoàng Khang 15/05/2001 2.43 2.32 14 132
16 3119500030 Nguyễn Mậu Khoa 01/01/2000 2.07 2.01 12 116
17 3119500032 Võ Đông Khoa 15/11/2001 2.31 2.14 13 126
18 3119500033 Nguyễn Đình Khôi 22/05/2001 2.83 2.35 12 140 7.28
19 3119500034 Nguyễn Phan Khôi 15/07/2001 1.89 1.97 19 119
20 3119500036 Phạm Nguyên Kim 18/12/2001 3.00 2.38 7 125 7.90
21 3119500037 Nguyễn Thành Long 28/09/2001 1.94 2.28 17 130
22 3119500043 Trần Trung Nhân 09/03/2001 2.50 2.17 10 131
23 3119500044 Võ Quốc Nhật 15/11/2001 3.21 2.63 14 131
24 3119500049 Tiết Tích Phiêu 09/05/2001 0.92 1.95 9 127
25 3119500050 Nguyễn Ngọc Thanh Phong 21/11/2001 2.46 0 56
26 3119500052 Lê Hoàng Phúc 21/09/2001 2.75 1.96 12 130
27 3119500053 Khuất Hồ Duy Phước 01/02/2001 3.43 2.60 14 136 8.62
28 3119500054 Dương Minh Quân 09/10/2001 2.31 2.16 13 140
29 3119500055 Lư Võ Minh Quân 04/11/2001 1.85 2.17 10 121
30 3119500061 Điền Huy Tân 10/04/2001 1.88 2.27 8 124
31 3119500070 Lê Minh Thông 08/12/2001 2.08 2.42 12 137
32 3119500071 Hồ Lê Minh Tiến 10/10/2001 0.85 1.57 8 99
33 3119500076 Nguyễn Xuân Trường 15/12/2001 2.08 2.18 12 125
34 3119500077 Hồ Minh Tuấn 11/12/2001 1.84 0 69
35 3119500078 Huỳnh Quốc Việt 02/06/1999 2.14 1.90 12 123
36 3119500079 Nguyễn Đức Vinh 16/10/2001 2.06 1.76 16 131
37 3119500081 Phạm Thị Thanh Xuân 19/12/2001 1.78 2.12 9 116
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DDV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120500008 Lê Thái Bảo 01/07/2002 1.69 1.99 13 70
2 3120500009 Trần Ngọc Châu 14/01/2002 1.81 1.83 16 75
3 3120500013 Lê Hữu Đang 15/10/2002 1.29 1.98 14 93
4 3120500014 Đinh Huỳnh Đông 06/09/2002 1.29 2.19 14 93
5 3120500015 Nguyễn Văn Hùng 23/12/2002 0.75 1.75 6 71
6 3120500017 Trần Đình Huy 16/09/2002 1.63 2.06 8 35
7 3120500018 Nguyễn Quang Khánh 11/02/2001 1.65 2.36 14 89
8 3120500022 Trần Văn Lập 03/06/2002 1.24 1.65 11 81
9 3120500025 Nguyễn Quang Minh 01/04/2002 1.43 2.19 18 105
10 3120500027 Nguyễn Thị Hiền Nga 26/04/2002 2.67 3.23 18 113
11 3120500028 Đặng Khải Nghi 14/01/2002 1.82 2.28 17 104
12 3120500030 Võ Tấn Nguyên 31/01/2002 1.00 1.78 12 82
13 3120500034 Trương Vạn Phát 11/07/2002 2.25 2.21 16 89
14 3120500003 Phan Xuân Thành 06/11/2002 1.79 2.18 19 107
15 3120500045 Nguyễn Thị Thi 11/11/2002 2.00 2.86 17 108
16 3120500046 Trác Huỳnh Huy Thông 19/03/2002 0.93 1.80 8 50
17 3120500047 A Dương Hùng Thuận 02/03/2002 2.25 1.91 16 74
18 3120500048 Lê Minh Thuận 28/01/2002 0.65 1.43 11 56
19 3120500049 Trần Minh Thuận 30/07/2002 1.50 2.09 21 107
20 3120500050 Trần Nguyễn Đức Thuận 05/11/2002 0.79 1.87 11 82
21 3120500054 Lê Minh Trường 28/09/2002 1.80 2.08 15 62
22 3120500055 Lê Phi Trường 28/09/2002 1.60 2.03 12 60
23 3120500058 Nguyễn Ngọc Trường Vũ 24/07/2002 1.00 2.39 3 31
LỚP: DDV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121500002 Huỳnh Phan Minh An 23/11/2003 0.25 2.00 3 35
2 3121500003 Lê Trọng Anh 14/11/2003 0.83 1.51 12 43
3 3121500004 Tôn Thất Hoàng Anh 03/07/2003 2.79 2.62 19 71
4 3121500005 Hồ Chí Bảo 01/12/2003 1.59 1.94 14 47
5 3121500006 Lý Hoàng Bảo 26/02/2003 1.18 1.73 8 33
6 3121500007 Phạm Hồ Thiên Bảo 08/02/2003 1.00 1.62 13 53
7 3121500008 Tôn Thất Gia Bảo 13/12/2002 0.82 1.85 5 33
8 3121500009 Nguyễn Lý Bằng 13/10/2003 2.20 2.12 15 66
9 3121500010 Nguyễn Phạm Thanh Bình 13/10/2003 2.67 2.66 18 58
10 3121500011 Huỳnh Thành Cơ 18/05/2003 0.00 1.35 0 26
11 3121500012 Nguyễn Tiến Dũng 25/06/2003 0.67 1.50 9 40
12 3121500013 Nguyễn Tuấn Dũng 31/12/2003 1.38 1.95 10 44
13 3121500014 Đoàn Lê Duy 06/10/2003 1.20 1.98 12 47
14 3121500015 Lê Nguyễn Minh Duy 09/06/2003 2.18 2.35 8 54
15 3121500018 Bùi Trần Trúc Hà 03/04/2003 1.83 2.15 18 54
16 3121500019 Lý Phát Hào 13/11/2003 1.73 1.68 11 57
17 3121500020 Dương Minh Hiếu 25/12/2003 3.16 2.83 19 72 8.11
18 3121500021 Nguyễn Đức Hiếu 16/09/2003 1.47 1.87 14 45
19 3121500023 Trần Ngọc Hiếu 22/01/2003 2.38 2.28 16 67
20 3121500024 Võ Danh Hoàng 28/02/2003 1.00 1.33 12 40
21 3121500025 Võ Nhựt Minh Hùng 27/09/2003 1.12 2.04 14 51
22 3121500027 Mai Đức Huy 31/08/2003 1.73 1.80 11 56
23 3121500030 Nguyễn Thanh Hưng 30/01/2003 2.14 2.09 21 66
24 3121500031 Phạm Phước Hưng 02/08/2003 2.25 2.05 16 61
25 3121500032 Nguyễn Hoàng Minh Kha 20/06/2003 3.40 3.17 15 66
26 3121500034 Xà Tấn Khoa 08/10/2003 3.00 2.79 17 68
27 3121500035 Đào Lê Trọng Khôi 16/12/2003 1.74 1.81 19 59
28 3121500036 Nguyễn Hữu Khương 21/11/2003 0.80 1.45 9 38
29 3121500037 Trịnh Chí Kiệt 26/06/2003 2.14 2.33 11 57
30 3121500038 Hoàng Quốc Long 19/08/2003 0.00 2.24 0 25
31 3121500039 Võ Hoàng Bảo Long 21/02/2003 1.00 1.85 9 46
32 3121500040 Lê Mạnh Thiên Lộc 16/12/2003 1.50 1.51 12 43
33 3121500042 Bùi Đặng Đức Minh 26/06/2003 1.94 2.19 13 58
34 3121500043 Lương Gia Minh 20/12/2003 1.17 2.25 12 36
35 3121500046 Phùng Võ Phúc Nguyên 24/01/2003 0.50 1.61 6 41
36 3121411157 Đỗ Trần Quang Nhật 26/11/2003 0.00 2.06 0 50
37 3121500047 Thanh Cẩm Nhi 15/03/2003 1.14 1.49 11 43
38 3121500048 Huỳnh Thanh Phong 13/08/2003 2.11 1.97 15 64
39 3121500050 Lâm Trần Minh Quân 26/09/2003 2.00 2.12 11 52
40 3121500052 Võ Minh Phú Quý 08/07/2003 1.00 1.72 15 54
41 3121500053 Huỳnh Nguyễn Thiện Sơn 16/11/2003 1.57 1.89 14 56
42 3121500056 Trần Lê Thành 11/08/2003 1.36 1.49 14 53
43 3121500057 Nguyễn Thị Hồng Thắm 24/02/2003 1.29 1.78 21 55
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121500058 Phan Chí Thiện 21/03/2003 2.00 1.91 14 57
45 3121500059 Lê Ngọc Thịnh 16/09/2003 2.17 2.53 18 64
46 3121500061 Quan Xương Tín 08/06/2003 0.20 1.92 3 37
47 3121500062 Phan Cao Trí 09/05/2003 1.82 0 49
48 3121500063 Phạm Chí Phát Triển 24/05/2003 0.40 1.84 3 19
49 3121500064 Mạc Quý Triều 13/04/2003 1.74 2.42 16 72
50 3121500065 Trần Khánh Quang Trung 19/09/2003 2.18 2.20 22 75
51 3121500067 Nguyễn Thanh Tú 14/08/2003 1.91 1.88 11 57
52 3121500069 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 11/05/2003 1.94 0 31
53 3121500070 Đào Thị Viễn 27/10/2003 1.94 2.30 16 67
54 3121500072 Hsu Zhi Yuan 10/12/2002 0.00 1.63 0 16
LỚP: DDV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122500001 Đặng Hoài An 18/01/2004 1.00 1.40 9 20
2 3122500002 Nguyễn Bình An 29/01/2004 2.43 2.29 14 31 7.24
3 3122500004 Dư Chí Bảo 13/05/2004 1.33 1.55 9 20
4 3122500005 Phạm Phú Bảo 26/06/2004 1.50 1.69 12 29
5 3122500006 Tạ Trần Quốc Bảo 14/07/2004 2.00 1.87 12 23
6 3122500007 Trần Trọng Bằng 06/09/2003 0 0
7 3122500008 Nguyễn Văn Thành Công 11/10/2004 2.25 2.23 12 26
8 3122500009 Trần Văn Cường 14/03/2004 3.00 2.66 15 32
9 3122500010 Ngô Lê Văn Đạt 09/01/2004 2.00 2.00 15 26
10 3122500011 Nguyễn Minh Đức 06/03/2004 2.25 2.21 12 29
11 3122500012 Trần Thanh Đức 27/12/2004 2.20 2.21 15 29
12 3122500013 Trần Bình Thanh Huy 16/10/2004 3.00 2.59 12 29 7.55
13 3122500014 Đặng Hoàng Hưng 15/05/2004 1.50 1.48 12 23
14 3122500015 Nguyễn Phúc Khang 06/01/2004 2.20 2.56 15 32
15 3122500016 Phan Hoàng Bảo Khang 20/05/2004 2.60 2.04 15 26
16 3122500017 Nguyễn Công Khanh 05/10/2004 1.00 1.82 9 17
17 3122500018 Lê Quốc Khánh 02/09/2004 1.41 1.92 14 25
18 3122500019 Trần Gia Khánh 24/10/2004 1.75 1.65 12 23
19 3122500020 Nguyễn Minh Khoa 06/05/2004 1.43 1.48 14 25
20 3122500021 Tạ Tuấn Khôi 23/09/2004 3.60 2.84 15 32
21 3122500022 Lê Quốc Lanh 06/07/2004 2.40 2.10 15 29
22 3122500023 Nguyễn Thế Lâm 04/03/2004 2.00 2.00 15 32
23 3122500024 Võ Hoàng Lâm 01/01/2004 3.00 2.52 12 29 7.48
24 3122500025 Nguyễn Hồ Nam 20/08/2004 2.80 2.66 15 32
25 3122500026 Ninh Quang Phát 11/08/2004 2.00 1.78 12 23
26 3122500027 Trần Tấn Phát 29/03/2004 1.00 1.31 12 26
27 3122500028 Phạm Lê Hoàng Phước 08/03/2004 3.20 3.00 15 32 8.16
28 3122500029 Phạm Hoàng Phúc 01/11/2004 1.50 1.69 12 26
29 3122500030 Phạm Hoàng Phúc 20/08/2004 2.60 2.66 15 32 7.06
30 3122500032 Trần Công Quang 21/11/2004 3.00 2.68 18 44
31 3122500033 Nguyễn Thanh Quyền 24/05/2004 0.33 1.27 3 11
32 3122500034 Nguyễn Trần Minh Quyền 30/01/2004 1.25 1.48 12 23
33 3122500035 Bùi Hữu Sang 15/09/2004 1.71 1.86 14 28
34 3122500036 Lâm Quang Thái 14/02/2004 1.75 2.29 12 35
35 3122500037 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 11/01/2004 3.00 2.62 15 29 7.62
36 3122500038 Ngô Ngọc Thiện 03/05/2004 0.73 1.56 5 16
37 3122500039 Huỳnh Lê Huy Thịnh 11/07/2004 3.25 2.83 12 29 8.38
38 3122500040 Huỳnh Phạm Duy Thịnh 30/01/2004 1.00 1.65 9 26
39 3122500041 Châu Ngọc Song Thuận 02/03/2004 2.20 2.03 15 32
40 3122500042 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 16/11/2004 3.21 2.35 14 31
41 3122500043 Trần Thị Thanh Xuân 20/01/2004 1.80 1.75 15 32
42 3122500044 Bùi Văn Ý 02/08/2004 3.67 3.37 18 35 8.38
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DDV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DGD1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119200001 Võ Tuấn Anh 13/01/2001 4.00 3.00 16 142 9.19
2 3119200003 Nguyễn Thị Kiều Diểm 28/05/2001 4.00 3.50 16 142 9.40
3 3119200007 Cao Hồng Nhuận 31/08/2001 3.52 3.18 21 142
4 3119200008 Huỳnh Thị Hoàng Phấn 01/04/2001 4.00 3.51 16 142 9.23
5 3119200009 Phạm Thị Yến Phương 25/07/2001 4.00 3.24 16 142 8.88
6 3119200010 Dương Phạm Ngân Quỳnh 19/06/2001 4.00 3.56 16 142 8.93
7 3119200011 Lê Thị Thùy Trang 18/09/2001 4.00 3.56 16 142 9.43
8 3119200013 Tô Bảo Vy 01/08/2001 4.00 3.46 16 142 9.34
LỚP: DGD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120200001 Nguyễn Tuấn Anh 06/03/2002 3.08 3.03 13 96 7.67
2 3120200002 Lâm Nhã Bình 26/03/2002 3.31 2.85 13 99 7.84
3 3120200003 Huỳnh Thị Thanh Chúc 10/08/2002 3.31 3.03 13 99 8.28
4 3120200005 Đặng Ngọc Duyên 15/11/2002 3.54 3.29 13 96 8.23
5 3120200009 Trần Thị Yến Khoa 18/11/2002 3.08 2.99 13 99 8.02
6 3120200010 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/10/2002 3.31 3.43 13 96 8.28
7 3120200011 Đặng Lưu Nữ Cẩm Ly 01/02/2002 2.62 2.72 13 92
8 3120200012 Nguyễn Lê Hồng Mai 20/10/2002 3.31 2.90 13 97 7.85
9 3120200013 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/11/2002 3.77 3.50 13 96 8.66
10 3120200014 Đinh Thị Diễm My 23/10/2002 3.77 3.66 13 99 8.82
11 3120200015 Đào Thị Thu Nga 12/01/2002 3.31 3.31 13 94 8.32
12 3120200016 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 02/01/2002 2.69 2.64 13 92
13 3120200017 Phùng Nguyễn Ngọc Kim Ngân 17/01/2002 2.69 2.55 13 95
14 3120200018 Phùng Ánh Ngọc 11/12/2002 3.31 3.17 13 96 8.22
15 3120200019 Đinh Tô Hoàng Nguyên 16/04/2002 3.31 2.91 13 99 8.12
16 3120200022 Dương Thị Kim Quyên 07/08/2002 3.31 2.98 13 99 7.95
17 3120200024 Hồ Quang Thịnh 13/10/2002 2.85 3.01 13 94
18 3120200025 Nguyễn Thị Hoài Thu 09/08/2002 2.85 2.73 13 99
19 3120200026 Nguyễn Thị Cẩm Thuy 05/03/2002 3.31 3.18 13 94 7.85
20 3120200029 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/09/2002 3.54 3.40 13 96 8.49
21 3120200030 Đào Thị Bích Trâm 05/04/2002 3.54 3.12 13 99 8.55
22 3120200032 Nguyễn Mai Trân 27/07/2002 3.08 2.95 13 96
23 3120200033 Nguyễn Thanh Trúc 23/12/2002 3.31 2.86 13 99 7.97
24 3120200034 Phương Phi Trường 09/06/2001 2.23 2.90 13 94
25 3120200036 Tô Xuân Vàng 04/08/2002 3.31 3.39 13 96 8.34
26 3120200037 Lê Thúy Vân 11/09/2002 3.31 3.17 13 94 8.13
27 3120200038 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 02/06/2002 3.31 3.15 13 94 8.02
28 3120200039 Nguyễn Thị Ngọc Yến 28/10/2002 3.31 3.24 13 97 8.13
29 3120200040 Trần Thị Kim Yến 02/09/2002 3.31 3.06 13 99 7.80
LỚP: DGD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121200002 Cao Thị Ngọc Anh 25/07/2003 2.35 2.74 17 65
2 3121200003 Nguyễn Hoàng Phương Anh 23/10/2003 2.82 2.84 17 67
3 3121200004 Nguyễn Quỳnh Anh 25/10/2003 3.00 2.90 14 69
4 3121200005 Nguyễn Lê Khánh Duy 23/03/2003 3.42 3.34 12 62 8.35
5 3121200007 Trần Thị Khánh Huyền 04/04/2003 2.89 2.94 19 69 7.63
6 3121200010 Nguyễn Thị Phương Lan 26/09/2003 3.21 3.16 14 64 7.98
7 3121200012 Trần Ngọc Liên 22/02/2003 3.06 2.97 16 66 7.63
8 3121200013 Lê Thị Thùy Linh 04/10/2003 3.88 3.62 17 69 8.67
9 3121200014 Thái Thị Bích Loan 17/02/2003 3.12 2.97 17 67 7.71
10 3121200016 Nguyễn Hồ Ngọc Ngân 30/06/2003 3.35 3.29 17 69 8.35
11 3121200017 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/11/2003 3.50 3.25 14 64 8.26
12 3121200018 Đặng Thị Huỳnh Như 20/10/2003 3.11 3.07 19 69
13 3121200020 Trần Thị Tú Phương 01/10/2003 3.44 3.28 18 69 8.33
14 3121200023 Hồ Anh Thư 12/02/2003 2.94 2.97 16 67
15 3121200024 Mai Hoàng Đoan Thư 23/09/2003 3.65 3.51 17 69 8.68
16 3121200025 Phan Lê Anh Thư 08/12/2003 2.92 2.89 12 45 7.50
17 3121200026 Trần Thị Ngọc Thương 29/05/2003 2.88 2.88 17 69 7.71
18 3121200027 Lăng Nguyễn Đoan Trang 10/11/2003 2.27 2.40 15 65
19 3121200028 Lê Phạm Phương Trang 10/07/2003 3.27 2.86 15 63
20 3121200029 Nguyễn Thị Bảo Trâm 03/12/2003 1.07 2.84 6 50 5.11
21 3121200030 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/06/2003 3.24 3.25 17 67 8.36
22 3121200032 Mai Dương Hoàng Trinh 31/01/2003 3.29 3.10 17 69 8.08
23 3121200033 Trần Thị Diễm Trinh 26/08/2003 3.06 3.13 16 69
24 3121200034 Huỳnh Thị Cẩm Tú 13/06/2003 3.31 3.13 16 64 8.08
25 3121200035 Trần Nguyễn Diễm Tuyền 23/10/2003 3.00 3.01 17 67
26 3121200037 Lê Huy Vũ 08/11/2003 3.35 3.16 17 67 8.11
27 3121200039 Trần Bảo Yến 17/07/2003 3.06 3.10 17 69 7.95
LỚP: DGD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122200001 Lê Thị Thùy Băng 29/11/2004 3.27 3.29 22 34
2 3122200002 Lâm Thị Kim Đẹp 23/06/2004 2.37 2.90 17 29
3 3122200003 Võ Cẩm Giang 26/07/2004 3.53 3.61 19 31 8.41
4 3122200004 Đặng Kim Hoa 02/02/2004 3.47 3.58 19 31 8.43
5 3122200005 Nguyễn Thị Phương Khiêm 29/04/2004 3.27 3.38 22 34
6 3122200007 Nguyễn Bích Ngọc 20/07/2004 2.89 2.81 19 31
7 3122200008 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/10/2004 2.95 2.90 19 31 7.85
8 3122200009 Võ Thanh Quyến 24/02/2004 3.35 3.21 17 29 8.24
9 3122200012 Trần Anh Thư 08/12/2004 3.71 3.83 17 29 8.55
10 3122200013 Phan Ngọc Thủy Tiên 31/10/2004 2.68 2.81 19 31
11 3122200014 Lê Ngọc Hoàng Yến 29/11/2004 2.58 2.94 19 31
LỚP: DGM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119190001 Nguyễn Mỹ Anh 09/11/2001 2.50 2.52 8 126
2 3119190002 Đặng Thị Ngọc Bình 02/06/2001 3.50 3.20 8 133 8.68
3 3119190003 Huỳnh Thị Phương Dung 10/12/2001 3.75 3.14 8 133 8.50
4 3119190004 Nguyễn Thùy Duyên 06/03/2001 3.40 3.07 15 121 8.23
5 3119190006 Nguyễn Thị Hồng Hà 21/11/2001 3.63 3.65 16 133 9.21
6 3119190007 Lê Thị Thanh Hằng 07/04/2001 3.00 3.05 6 131
7 3119190008 Nguyễn Thị Thanh Hằng 07/12/2001 3.50 2.95 8 133 8.20
8 3119190009 Nguyễn Trần Ngọc Hân 28/01/2001 4.00 3.80 8 133 9.25
9 3119190011 Sơn Thị Ngọc Hân 21/01/2001 3.75 3.29 8 133 8.45
10 3119190012 Đặng Thị Hiền 20/11/1999 4.00 3.16 8 133 8.75
11 3119190013 Ngô Thị Thu Hiền 06/04/2001 2.25 2.81 6 133
12 3119190014 Trần Thị Hiền 08/10/1998 4.00 3.45 8 133 9.08
13 3119190015 Nguyễn Khánh Hoa 06/12/2001 3.75 3.29 16 133 8.74
14 3119190016 Đặng Thị Hoài 13/12/2000 3.75 3.35 8 133 8.43
15 3119190017 Nguyễn Thị Kim Hồng 18/01/2001 2.75 2.95 8 133 7.98
16 3119190018 Lý Gia Huệ 11/08/2001 3.50 3.18 8 133 8.05
17 3119190019 Mã Thị Diễm Hương 09/04/2001 3.00 3.08 8 133 8.23
18 3119190020 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 11/12/2001 2.55 2.56 11 123
19 3119190021 Nguyễn Thị Hương 12/12/2000 3.75 3.27 8 133 8.50
20 3119190022 Nguyễn Thị Thu Hương 18/03/2001 2.75 3.05 8 133 7.40
21 3119190023 Trịnh Dương Huỳnh Hương 25/02/2001 3.75 3.05 8 133 8.28
22 3119190024 Nguyễn Thị Ngọc Hường 07/01/2001 2.75 3.02 8 133
23 3119190025 Ngô Thị Lan 13/10/2001 4.00 3.56 8 133 8.93
24 3119190026 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/08/2001 3.50 2.80 8 133 8.43
25 3119190027 Nguyễn Thị Xuân Mai 12/01/2001 2.75 2.76 8 133 7.45
26 3119190028 Đoàn Tiểu My 30/04/2001 3.25 2.91 8 127
27 3119190030 Nguyễn Thị Na 25/06/2001 4.00 3.26 8 133 8.83
28 3119190033 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/08/2001 3.00 3.29 8 133 8.30
29 3119190034 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 18/12/2001 3.00 3.03 8 133 8.15
30 3119190035 Phan Thị Kim Ngân 29/03/2001 3.88 3.36 16 133 8.98
31 3119190037 Lê Thị Ngọc Nhi 15/04/2001 3.50 2.86 8 133
32 3119190038 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 03/08/2001 3.50 3.11 8 133 8.10
33 3119190040 Trần Thị Nương 29/04/2001 4.00 3.47 16 133 8.78
34 3119190041 Nguyễn Thị Hoài Phương 09/08/2001 3.75 2.83 8 133 8.80
35 3119190042 Lê Quyên Quyên 09/09/2000 4.00 3.47 8 135 8.88
36 3119190044 Lê Thị Phương Thảo 26/07/2001 3.88 3.28 16 133 9.18
37 3119190046 Pang Tiêng K' Thoanh 07/10/2001 3.00 3.20 8 133 8.15
38 3119190048 Lê Thị Thanh Thúy 18/10/2001 3.00 3.11 8 133 8.35
39 3119190049 Hoàng Mai Trang 12/05/2001 3.50 3.31 8 133 8.08
40 3119190051 Nguyễn Thị Việt Trinh 17/01/2001 3.75 2.96 8 133 8.78
41 3119190052 Trần Việt Trinh 20/06/2000 4.00 3.65 8 133 9.00
42 3119190053 Nguyễn Ngọc Tuyền 12/02/2001 3.00 3.29 8 133 8.15
43 3119190055 Trần Thị Kim Uyên 30/09/2001 3.75 3.38 8 133 8.65
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119190056 Nguyễn Thị Hoàng Vũ 15/02/2000 3.00 2.95 8 133 8.23
LỚP: DGM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120190001 Ki 09/10/2002 3.25 2.83 12 98
2 3120190004 Lê Thị Vân Anh 18/12/2002 2.75 2.42 12 98
3 3120190008 Trần Ngọc Bảo Châu 13/02/2002 3.50 3.05 12 104 8.55
4 3120190012 Nguyễn Hoàng Dung 07/12/2002 3.25 2.81 12 96 8.10
5 3120190014 Nguyễn Thùy Trúc Duy 06/05/2002 3.50 3.23 12 102 8.48
6 3120190021 Nguyễn Thu Hương Giang 28/10/2002 3.50 3.03 12 104 8.63
7 3120190024 Nguyễn Hoàng Hà 23/05/2002 2.75 2.50 12 92
8 3120190026 Nguyễn Thanh Hằng 07/07/2002 3.75 3.07 12 102 8.90
9 3120190028 Trần Nguyễn Diễm Hằng 24/08/2000 3.75 3.18 12 109 9.30
10 3120190031 Trần Thị Diệu Hòa 07/11/1988 3.25 2.88 12 96 7.93
11 3120190033 Trần Thị Tuyết Hồng 26/09/1998 4.00 3.71 12 105 9.40
12 3120190037 Đỗ Tuyết Kha 19/06/2000 3.25 3.08 12 109
13 3120190039 Nguyễn Vũ Hoàn Kim 06/11/2002 4.00 2.99 12 105 8.95
14 3120190042 Trương Lê Trúc Lam 25/11/2002 3.25 2.15 12 87 8.03
15 3120190046 Nguyễn Thị Kim Liên 28/10/2001 4.00 3.32 12 106 9.25
16 3120190048 Đinh Nhã Linh 17/04/2002 3.75 3.10 12 106 8.88
17 3120190050 Nguyễn Phạm Thùy Linh 05/07/2002 3.00 2.95 12 109
18 3120190052 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/04/2002 4.00 3.48 12 100 9.10
19 3120190054 Tống Thị Khánh Linh 20/03/2002 4.00 2.93 12 109 9.23
20 3120190056 Trần Ngọc Minh Loan 08/08/2002 0.00 2.99 0 71
21 3120190058 Nguyễn Thị Cẩm Ly 31/08/2002 3.50 2.77 12 104 8.40
22 3120190063 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/08/2002 3.75 3.50 12 98 9.10
23 3120190068 Lâm Ngân Ngọc 14/12/2002 3.50 2.85 12 102 8.63
24 3120190070 Lại Thị Thanh Nhàn 06/07/2002 2.83 0 58
25 3120190072 Nguyễn Thị Nhi 29/10/2002 3.50 3.11 12 106 8.73
26 3120190074 Trần Ngọc Nhi 15/11/2002 3.50 2.99 12 98 8.68
27 3120190076 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/03/2002 4.00 3.66 12 102 9.03
28 3120190078 Hồ Tô Ngọc Như 10/10/2002 3.50 2.77 12 100 8.60
29 3120190080 Nguyễn Thị Tú Như 11/01/2002 3.50 3.08 12 101 8.45
30 3120190082 Phạm Thị Yến Như 14/07/2002 3.25 2.57 12 96 8.05
31 3120190085 Lưu Hiểu Phối 28/03/2002 2.73 0 73
32 3120190087 Nguyễn Thị Phương 02/09/2002 3.75 2.91 12 106 9.08
33 3120190089 Huỳnh Vũ Như Quỳnh 13/05/2002 3.50 2.88 12 100 8.08
34 3120190093 Phạm Thị Phương Thảo 18/10/2000 3.50 3.13 12 102 8.90
35 3120190095 Đinh Thị Ánh Thi 08/11/2002 3.25 2.78 12 96 8.13
36 3120190097 Phạm Võ Minh Thi 18/10/2002 3.25 2.34 12 94 8.18
37 3120190100 Lương Tư Thôn 30/10/2002 3.75 3.52 12 104 9.15
38 3120190102 Phạm Thị Thùy 08/03/2000 4.00 3.44 12 108 9.33
39 3120190104 Võ Thị Thanh Thúy 22/11/2002 3.50 2.79 12 100 8.35
40 3120190106 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 08/08/2000 3.75 3.18 12 106 8.98
41 3120190108 Phan Ngọc Minh Thư 14/11/2002 4.00 3.26 12 96 9.18
42 3120190110 Võ Minh Thư 16/08/2002 3.50 3.31 12 107 8.95
43 3120190115 Đào Thu Trang 06/12/2000 3.75 3.55 12 106 9.23
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120190119 Hồ Diễm Huyền Trân 16/05/2002 3.50 2.93 12 96 8.65
45 3120190121 Vũ Thị Trinh 18/11/2002 4.00 3.27 12 104 9.23
46 3120190123 Trần Thị Kim Tuyền 29/08/2002 4.00 2.95 12 104 8.95
47 3120190125 Trịnh Thị Yến Tuyết 27/12/2002 3.75 3.23 12 106 8.80
48 3120190127 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 09/04/2002 3.25 2.85 12 96 8.43
49 3120190129 Phạm Thị Thanh Uyên 25/01/2002 4.00 3.58 12 109 9.43
50 3120190131 Nguyễn Thanh Vân 18/09/2002 3.50 3.07 12 104 8.43
51 3120190136 Châu Thùy Phương Vy 11/03/2002 3.00 2.87 12 100
52 3120190138 Lê Thanh Vy 13/06/2002 3.25 2.61 12 104 8.30
53 3120190141 Nguyễn Tường Vy 25/09/2002 3.25 3.01 12 100 8.18
54 3120190143 Đậu Thị Xoan 06/01/2002 3.25 2.74 12 98 8.05
LỚP: DGM1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120190002 Phuih 01/07/2002 3.50 3.33 12 102 8.55
2 3120190005 Nguyễn Thị Mỹ Anh 06/01/2002 3.50 3.19 12 104 8.50
3 3120190007 Trương Võ Xuân Bình 27/08/2001 3.75 3.46 12 106 9.18
4 3120190009 Cao Thị Thùy Chi 30/06/2002 3.50 2.82 12 102 8.85
5 3120190013 Nguyễn Thị Hoàng Dung 06/03/2002 3.75 3.16 12 106 8.70
6 3120190015 Tô Thị Kim Duyên 01/12/2002 3.25 2.86 12 98
7 3120190018 Nguyễn Hồng Đào 24/09/2002 3.00 2.82 12 98
8 3120190020 Nguyễn Thị Cẩm Giang 16/11/2002 3.75 3.20 12 104 8.68
9 3120190022 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 24/10/2002 3.75 3.01 12 106 8.88
10 3120190025 Hoàng Thị Hạnh 08/11/2000 3.25 3.02 12 102 8.58
11 3120190027 Phạm Thị Thúy Hằng 19/06/2002 3.75 2.96 12 96 8.80
12 3120190029 Trần Thị Thúy Hằng 07/11/2002 4.00 3.76 12 107 9.58
13 3120190032 Vũ Thị Thu Hoài 06/01/2002 3.75 3.29 12 106 8.93
14 3120190034 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27/11/2002 3.00 2.37 12 84
15 3120190036 Siu H' Jian 14/09/2001 3.25 2.92 12 98 8.20
16 3120190038 Lê Thị Xuân Khanh 08/02/2002 3.00 2.30 12 87
17 3120190041 Hồ Thị Cẩm Lài 22/09/2002 3.75 3.22 12 104 8.93
18 3120190043 Lê Thị Ngọc Lan 09/11/2002 3.25 2.65 12 102
19 3120190045 Huỳnh Nhỏ Mai Lâm 28/02/2002 3.50 3.20 12 109 8.53
20 3120190047 Đặng Nhã Linh 26/05/2002 3.25 3.11 12 107
21 3120190049 Huỳnh Thị Trúc Linh 05/06/2002 3.50 3.00 12 100 8.65
22 3120190051 Nguyễn Thị Linh 01/01/2001 3.75 3.18 12 98 8.90
23 3120190053 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/05/2002 3.75 3.33 12 109 9.05
24 3120190055 Trương Hoàng Mỹ Linh 30/06/2002 3.50 3.08 12 102 8.60
25 3120190057 Nguyễn Khánh Ly 10/02/2001 3.50 3.31 12 102 8.75
26 3120190061 Huỳnh Thị Kim Ngân 04/02/2002 3.50 3.10 12 105 8.70
27 3120190065 Trần Thị Thanh Ngân 26/08/2002 3.50 2.96 12 102 8.68
28 3120190067 Châu Như Ngọc 20/01/2002 3.75 3.13 12 102 8.93
29 3120190069 Thái Thảo Nguyên 19/08/2002 4.00 3.27 12 102 9.05
30 3120190071 Huỳnh Vũ Bảo Nhi 10/09/2002 3.75 2.54 12 95 8.78
31 3120190073 Nguyễn Thúy Nhi 02/01/2002 2.75 2.32 12 95
32 3120190077 Đặng Thị Quỳnh Như 08/04/2002 3.50 3.31 12 100 8.75
33 3120190079 Lê Nguyễn Quỳnh Như 19/05/2002 3.50 3.03 12 109 8.63
34 3120190081 Nguyễn Trương Quỳnh Như 03/05/2002 3.00 3.03 12 98 8.13
35 3120190083 Trần Thị Kiều Oanh 24/03/2002 3.25 2.97 12 102 8.08
36 3120190086 Hồ Nguyễn Yến Phụng 28/08/2002 3.50 3.19 12 104 8.50
37 3120190088 Hồ Nhật Phương Quỳnh 25/03/2002 3.50 2.80 12 96 8.38
38 3120190092 Trần An Tâm 04/07/2002 3.75 3.27 12 109 8.68
39 3120190094 Trần Thị Thu Thảo 20/03/2002 4.00 3.47 12 109 9.08
40 3120190096 Phạm Thị Quỳnh Thi 10/06/2002 3.75 3.15 12 102 9.15
41 3120190098 Vũ Thị Minh Thi 16/11/2002 3.50 2.91 12 106 8.53
42 3120190101 Nguyễn Thị Ngọc Thơ 30/06/2001 3.75 3.24 12 100 8.95
43 3120190103 Nguyễn Thị Thúy 12/09/2000 3.75 3.43 12 106 8.90
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120190105 Huỳnh Anh Thư 14/10/2002 3.75 2.67 12 102 8.60
45 3120190107 Nguyễn Tuyết Anh Thư 26/05/2002 3.50 3.15 12 104 8.88
46 3120190109 Trần Thị Anh Thư 13/05/2002 3.25 2.23 12 77
47 3120190111 Nguyễn Thị Hồng Thương 19/02/2002 3.75 3.21 12 107 8.80
48 3120190113 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19/01/2002 3.50 2.96 12 100 8.63
49 3120190120 Phạm Hải Triều 06/05/2000 3.28 0 67
50 3120190122 Trần Thị Hồng Trúc 16/05/2002 3.75 2.95 12 104 8.65
51 3120190124 Trần Thị Tuyến 20/10/1992 4.00 3.30 12 106 9.03
52 3120190126 Nguyễn Hồng Uyên 25/04/2001 4.00 3.73 12 109 9.40
53 3120190128 Phạm Thị Uyên 17/11/2002 3.25 2.65 12 102
54 3120190130 Trần Vũ Mỹ Uyên 12/01/2002 3.50 2.81 12 106 8.38
55 3120190133 Nguyễn Thị Thanh Vân 06/12/2002 3.75 3.18 12 104 8.80
56 3120190135 Phạm Hoàng Tường Vi 31/07/2002 3.75 3.59 12 102 9.03
57 3120190142 Nguyễn Yến Vy 25/10/2000 3.25 3.25 12 104 8.25
LỚP: DGM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190002 Trương Nguyễn Ngọc Ái 08/01/2003 2.70 2.85 20 73
2 3121190010 Nguyễn Thị Lan Anh 19/04/2003 2.44 2.51 18 69
3 3121190014 Võ Thị Mẫn Anh 22/09/2003 2.94 2.86 16 73 7.71
4 3121190018 Phù Nguyệt Ái Châu 30/09/2003 3.06 2.73 17 67 8.02
5 3121190022 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/02/2003 2.89 3.04 18 71 7.89
6 3120190011 Nguyễn Khánh Du 24/01/2002 2.45 2.79 20 61
7 3121190028 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/04/2003 2.79 2.72 14 67 7.71
8 3121190032 Đỗ Thị Kim Đào 21/02/2003 0.00 2.83 0 53
9 3120190019 Cái Thị Thùy Giang 10/07/2002 2.25 0 32
10 3121190036 Nguyễn Thanh Giang 22/04/2003 3.11 2.53 18 68 7.91
11 3121190041 Trần Thị Bảo Hân 30/11/2003 3.07 2.96 14 71 7.71
12 3121190045 Trương Thanh Hoa 29/09/2003 2.76 2.88 17 69
13 3121190049 Hồ Nữ Linh Huyền 27/03/2003 3.06 2.96 17 67 7.71
14 3121190054 Nguyễn Thị Thúy Kiều 08/10/2003 2.71 2.38 14 69
15 3121190059 Võ Ngọc Lài 09/11/2003 3.26 3.25 19 68 8.35
16 3121190063 Từ Thị Phương Lan 24/06/2003 2.76 2.55 17 69 7.54
17 3121190068 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 26/10/2003 3.12 2.99 17 67 8.08
18 3121190072 Nguyễn Thị Trà Mi 21/11/2003 2.88 2.82 16 71 7.64
19 3121190078 Trần Thị Quỳnh Nga 08/05/2002 2.95 2.97 19 79 7.76
20 3121190082 Nguyễn Viết Ngọc Ngân 23/01/2003 3.71 3.37 14 67 8.88
21 3121190086 Đinh Hồng Ngọc 12/12/2003 3.30 2.94 20 77 8.08
22 3121190090 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 05/11/2003 3.38 2.73 16 63 8.00
23 3121190094 Nguyễn Duy Thảo Nguyên 26/03/2003 3.31 2.86 16 71 8.18
24 3121190098 Trần Thị Thu Nguyệt 30/11/2003 2.36 0 33
25 3121190102 Nguyễn Phương Nhi 16/10/2003 2.33 2.69 16 67
26 3121190107 Nguyễn Thật Khánh Nhu 27/04/2003 3.70 3.59 20 68 8.67
27 3121190111 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 09/12/2003 2.79 2.61 14 66 7.86
28 3121190116 Lê Hồng Phương 27/09/2003 3.39 3.12 18 75 8.14
29 3121190121 Huỳnh Nguyệt Quế 13/12/2003 3.56 3.21 18 71 8.44
30 3121190125 Nguyễn Thị Thúy Quyên 07/10/2003 3.70 3.67 20 73 8.81
31 3121190130 Phạm Thanh Thảo 04/04/2002 2.79 2.67 14 66 7.09
32 3121190139 Đặng Thị Anh Thư 22/07/2003 3.65 3.52 17 65 8.66
33 3121190144 Nguyễn Anh Thư 09/12/2003 3.71 3.33 17 69 8.54
34 3121190148 Võ Thị Mỹ Anh Thư 08/08/2003 3.19 3.27 16 71 7.89
35 3121190152 Ngô Thị Kim Thy 06/11/2003 3.53 3.06 17 65 8.41
36 3121190156 Nguyễn Dương Thùy Trang 18/06/2003 2.71 2.77 14 65
37 3121190160 Phạm Thị Ngọc Trâm 28/09/2003 3.56 3.42 18 69 8.37
38 3121190164 Lê Phạm Như Trầm 30/07/2003 3.35 3.36 17 69 8.18
39 3121190168 Trần Thị Đông Triều 15/08/2003 0.00 2.50 0 48
40 3121190172 Lê Đinh Ánh Trúc 05/04/2003 3.67 3.72 18 71 8.78
41 3121190176 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 26/10/2003 2.89 2.96 19 67
42 3121190180 Phan Lan Thanh Trúc 19/05/2003 1.88 2.26 17 65
43 3121190184 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 14/03/2003 3.33 3.36 18 73
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121190188 Trương Thị Thanh Tuyền 20/08/2003 2.00 2.45 17 62
45 3121190196 Trần Thạch Kim Vân 07/12/2003 3.75 3.39 16 71
46 3121190200 Lê Thùy Phương Vi 31/10/2003 4.00 3.62 14 71 9.45
47 3121190204 Nguyễn Châu Thúy Vy 28/07/2003 3.07 2.61 14 69 7.72
48 3121190208 Trần Ngọc Mai Tường Vy 22/10/2003 3.44 3.29 18 69 8.26
LỚP: DGM1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190003 Nguyễn Bình An 04/01/2002 4.00 3.75 16 71 8.98
2 3121190007 Doãn Hoàng Anh 08/05/2003 3.12 3.17 17 69
3 3121190011 Phạm Thị Lan Anh 19/09/2003 3.69 3.33 16 69 8.27
4 3121190015 Trần Đặng Phương Ân 22/06/2003 3.31 3.11 16 71 8.37
5 3121190023 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 02/01/2003 3.50 3.53 16 73 8.57
6 3121190029 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/04/2003 0.00 2.50 0 46
7 3121190033 Ka Điệp 08/11/2003 3.44 3.28 16 71 8.56
8 3121190037 Trần Thị Trường Giang 06/08/2003 3.41 3.31 17 67 8.31
9 3121190042 Hoàng Thị Thu Hiền 19/07/2003 3.56 3.47 16 73 8.77
10 3121190051 Nguyễn Thụy Ngọc Huyền 20/09/2003 3.22 2.77 18 71
11 3121190055 Phạm Mộng Kiều 27/09/2003 3.00 3.15 14 71 7.86
12 3121190060 Nguyễn Thị Hồng Lam 28/03/2003 2.69 2.65 16 71
13 3121190065 Tôn Thị Thùy Linh 01/01/2003 2.94 2.61 16 69 7.42
14 3121190073 Châu Ái My 29/05/2003 3.41 2.93 17 67 8.41
15 3121190079 Trần Thị Thanh Ngàn 01/07/2003 3.25 3.22 16 73 8.02
16 3121190083 Nguyễn Vũ Thanh Ngân 07/03/2003 3.55 3.45 20 73 8.47
17 3121190087 Hà Thị Mỹ Ngọc 17/09/2003 3.10 2.96 20 71
18 3121190091 Nguyễn Thị Như Ngọc 26/06/2003 3.36 2.83 14 69 8.22
19 3121190095 Nguyễn Khôi Nguyên 29/10/2001 2.71 2.65 14 69 7.66
20 3121190099 Lê Thị Thanh Nhàn 30/10/2003 2.61 3.11 18 75
21 3121190103 Nguyễn Trần Yến Nhi 10/02/2003 2.82 2.93 17 67
22 3121190108 Huỳnh Anh Tuyết Nhung 22/07/2003 2.36 2.99 14 69
23 3121190112 Trần Hoàng Thảo Như 02/07/2003 3.00 3.10 16 69 7.62
24 3121190117 Lý Võ Hoài Phương 23/06/2003 3.00 2.86 20 71
25 3121190122 Đỗ Trần Khánh Quyên 12/07/2003 3.31 3.14 16 71 8.03
26 3121190126 Lê Như Quỳnh 20/07/2003 2.71 2.39 14 69 7.14
27 3121190136 Võ Thị Ánh Thơ 17/09/2003 3.11 2.96 18 71 8.14
28 3121190140 Đồng Ngọc Minh Thư 02/09/2003 2.44 2.46 16 71
29 3121190145 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 14/12/2003 1.88 2.48 12 65
30 3121190153 Lý Thủy Tiên 28/08/2003 3.28 2.96 18 69
31 3121190157 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/01/2003 3.41 3.16 17 64 8.35
32 3121190161 Trần Nguyễn Ái Trâm 04/08/2003 2.94 2.94 16 71 7.77
33 3121190165 Lê Thị Ngọc Trầm 11/11/2003 3.53 3.13 19 69
34 3121190169 Hoàng Vũ Hoài Trinh 04/05/2003 3.36 2.92 14 65 8.38
35 3121190173 Lê Thị Kim Trúc 15/11/2001 3.63 3.18 16 73 8.45
36 3121190177 Nguyễn Thanh Trúc 23/08/2003 3.12 2.85 17 65 8.02
37 3121190181 Trần Ngọc Mỹ Tú 25/07/2003 3.25 2.87 16 71 8.04
38 3121190189 Trần Thị Ánh Tuyết 18/03/2003 3.53 3.32 17 65 8.64
39 3121190193 Bùi Thị Ngọc Ước 28/11/2003 3.65 3.15 17 65 8.52
40 3121190197 Vi Thị Thúy Vân 01/08/2003 2.50 2.31 14 64
41 3121190201 Huỳnh Phương Vy 06/08/2003 3.47 2.99 17 69 8.28
42 3121190205 Nguyễn Thúy Vy 08/01/2003 3.35 2.94 17 69 7.97
43 3121190212 Phan Hồng Yến 07/03/2002 3.81 3.41 16 71 8.56
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DGM1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190004 Phạm Thị Mỹ An 28/08/2003 3.64 3.16 14 69 8.73
2 3121190008 Lê Thùy Anh 09/08/2003 3.19 2.97 16 71
3 3121190020 Ngô Thị Ngọc Diễm 15/12/2003 3.72 3.69 18 75 8.85
4 3121190025 Vũ Thị Diệu 20/06/2003 3.42 3.34 19 74 8.41
5 3121190030 Danh Thị Đa 13/11/2003 2.88 2.67 16 69 7.61
6 3121190034 Đinh Thị Quỳnh Giang 29/03/2003 2.33 2.78 18 73
7 3121190039 Bùi Thị Thúy Hằng 05/06/2003 3.17 2.92 18 73 7.73
8 3121190047 Trần Thị Hoài 28/02/2003 2.38 2.68 16 69
9 3121190052 Trần Thị Thúy Huỳnh 25/07/2003 2.44 2.28 18 71
10 3121190066 Trần Thị Thảo Ly 30/01/2003 3.36 3.01 14 69 8.35
11 3121190070 Trần Ngọc Mai 02/12/1997 3.00 3.25 18 72
12 3121190075 Nguyễn Thị Diễm My 17/11/1996 3.50 3.40 18 75
13 3121190084 Chu Tuyết Ngọc 16/01/2003 1.76 2.27 17 44
14 3121190088 Hoàng Bảo Ngọc 28/12/2003 3.06 2.94 16 71 8.01
15 3121190092 Nguyễn Yến Ngọc 20/12/2003 2.89 2.73 19 67 7.14
16 3121190096 Nguyễn Mai Thiên Thảo Nguyên 04/11/2003 2.94 2.83 16 69 7.48
17 3121190100 Huỳnh Cẩm Nhi 05/12/2003 1.06 2.13 11 54
18 3121190104 Nguyễn Vũ Yến Nhi 01/10/2003 3.67 3.29 18 73
19 3121190109 Trần Thị Nhung 01/02/2003 2.22 2.59 18 73
20 3121190113 Trần Nguyễn Thị Hoàng Oanh 06/04/2003 3.07 2.62 14 69 7.49
21 3121190118 Nguyễn Minh Phương 19/10/2003 2.88 2.79 16 71 7.61
22 3121190123 Lê Nguyễn Hồng Quyên 05/08/2003 3.56 3.25 16 73 8.74
23 3121190137 Huỳnh Thanh Thúy 23/08/2003 2.82 2.96 17 69 7.66
24 3121190141 La Thị Anh Thư 08/02/2003 3.37 3.23 19 71
25 3121190146 Phạm Anh Thư 17/02/2003 3.19 3.01 16 69
26 3121190150 Trần Nguyễn Hoài Thương 11/10/2003 2.00 2.19 16 62
27 3121190154 Trần Hoàn Mỹ Tiên 28/03/2003 2.00 2.27 17 64
28 3121190158 Nguyễn Thùy Trang 28/03/2002 1.50 2.28 10 60
29 3121190162 Võ Ngọc Bích Trâm 03/12/2003 3.21 2.99 19 69 8.03
30 3121190166 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 28/09/2003 2.84 2.84 19 67
31 3121190170 Võ Ngọc Kiều Trinh 22/07/2003 3.11 2.70 19 67
32 3121190174 Lê Thị Thanh Trúc 26/02/2003 3.00 2.72 16 69
33 3121190178 Phạm Đình Xuân Trúc 12/11/2003 3.50 3.36 16 69
34 3121190182 Vũ Thị Cẩm Tú 16/11/2003 3.18 2.93 17 67 7.71
35 3121190186 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 30/03/2003 3.26 3.16 19 74 8.35
36 3121190190 Đặng Thị Tố Uyên 20/12/2003 3.07 3.09 14 69 7.94
37 3121190194 Lương Nguyễn Thùy Văn 23/12/2003 2.81 3.07 16 71
38 3121190198 Ngô Thị Vẹn 14/07/2003 2.61 2.63 18 73
39 3121190202 Mai Yến Vy 03/08/2003 2.31 2.65 16 71
40 3121190206 Thạch Ngọc Tường Vy 01/03/2003 3.44 3.35 18 71 8.33
41 3121190210 Đinh Thị Kim Xuyến 03/04/2003 2.94 2.86 16 69 7.92
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DGM1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121190005 Bạch Vân Anh 24/07/2003 3.06 3.27 16 73 8.31
2 3121190009 Nguyễn Thị Kim Anh 18/10/2003 2.78 2.87 18 71
3 3121190013 Võ Huỳnh Anh 26/05/2003 2.89 3.12 18 73
4 3121190021 Nguyễn Kiều Diễm 29/10/2003 2.05 2.39 20 64
5 3121190026 Huỳnh Nữ Như Duyên 08/11/2003 2.63 2.71 16 69
6 3121190035 Nguyễn Ngọc Tường Giang 20/03/2003 1.88 2.35 17 69
7 3121190044 Doãn Thị Hoa 25/12/2003 3.59 3.18 17 67 8.49
8 3121190048 Nguyễn Thị Huệ 04/08/2002 3.82 3.46 17 67 8.63
9 3121190053 Hồ Thị Lan Hương 16/01/2003 3.43 3.25 14 69 8.41
10 3121190057 Mạc Lệ Kim 22/10/2003 2.55 2.50 20 66
11 3121190067 Lê Vũ Ngọc Mai 16/02/2003 3.31 2.99 16 71
12 3121190071 Huỳnh Diệp Mẫn 06/01/2003 3.13 2.81 16 67 7.76
13 3121190077 Nguyễn Thị Nhật Nga 15/08/2003 3.89 3.75 18 73 9.04
14 3121190081 Nguyễn Thị Ngân 20/04/2003 3.10 2.91 20 78
15 3121190085 Dương Thị Thu Ngọc 22/09/2003 2.61 2.92 18 71 7.29
16 3121190089 Hồ Kim Ngọc 18/03/2003 3.57 3.57 14 65 8.54
17 3121190093 Trần Thị Ánh Ngọc 02/12/2003 3.63 3.41 16 73 8.62
18 3121190097 Nguyễn Thị Phương Nguyên 03/09/2002 2.72 3.06 18 71 7.61
19 3121190101 Nguyễn Phước Yến Nhi 18/06/2003 3.53 3.07 17 67 8.15
20 3121190105 Võ Thị Tuyết Nhi 09/06/2003 2.60 2.85 20 73
21 3121190110 Khưu Thị Quỳnh Như 29/01/2003 2.69 2.75 16 71
22 3121190114 Lê Thị Kim Phụng 05/08/2003 3.22 3.08 18 73 8.28
23 3121190120 Nguyễn Trần Mai Phương 11/03/2003 3.67 3.41 18 71
24 3121190124 Nguyễn Ngọc Như Quyên 24/07/2003 3.33 3.19 18 73
25 3121190128 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 27/05/2003 2.88 2.93 16 69
26 3121190133 Nguyễn Thị Đăng Thắm 15/08/2003 3.00 2.97 16 69 7.58
27 3121190138 Nguyễn Thị Như Thúy 07/06/2003 2.50 2.36 16 69
28 3121190142 Lê Hoàng Anh Thư 19/09/2003 1.21 2.63 9 57
29 3121190147 Trần Đoàn Anh Thư 27/08/2003 3.63 3.55 16 71 8.54
30 3121190151 Lê Nguyễn Minh Thy 23/07/2003 1.84 2.48 16 62
31 3121190155 Lê Nguyễn Thanh Trà 08/07/2003 2.45 2.78 20 73 7.04
32 3121190159 Nguyễn Thị Bích Trâm 18/08/2003 3.56 3.15 16 71
33 3121190163 Vũ Thị Bích Trâm 25/11/2003 3.00 2.71 16 69
34 3121190167 Trần Vũ Ngọc Trân 06/04/2003 2.50 2.54 18 68
35 3121190171 Vũ Thị Tú Trinh 15/04/2002 2.88 3.06 16 69 7.66
36 3121190175 Nguyễn Ngọc Hồng Trúc 05/11/2003 3.07 2.74 13 68
37 3121190179 Phạm Thị Thanh Trúc 23/05/2003 3.07 2.52 14 66 7.96
38 3121190183 Nguyễn Thị Diễm Tuyên 13/12/2003 3.53 3.49 17 67 8.26
39 3121190187 Trần Ngọc Tuyền 01/11/2003 2.44 2.72 16 69
40 3121190191 Đỗ Phương Uyên 09/10/2003 1.29 2.46 10 63
41 3121190195 Nguyễn Thị Hoài Vân 10/04/2003 2.83 3.07 18 73
42 3121190199 Đoàn Thị Yến Vi 26/01/2003 2.00 2.45 16 56
43 3121190203 Nguyễn Cát Tường Vy 26/07/2003 4.00 3.55 17 67 8.97
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121190207 Trần Ngọc Khánh Vy 06/01/2003 3.61 3.48 18 73 8.75
LỚP: DGM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122190001 Lê Nguyễn Khả Ái 02/09/2004 3.07 3.10 15 31 7.67
2 3122190003 Thái Thị Thúy An 18/09/2004 3.20 3.17 20 36 7.85
3 3122190005 Nguyễn Thị Phương Anh 01/12/2004 2.58 2.51 19 35 7.15
4 3122190008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/01/2004 3.40 3.00 15 31 7.97
5 3122190010 Bùi Thị Ngọc Bích 02/10/2004 2.21 2.46 19 35
6 3122190012 Lê Thị Mỹ Chi 28/07/2004 2.73 2.62 15 29
7 3122190014 Nguyễn Phi Diệp 17/11/2004 3.44 3.59 18 34
8 3122190019 Nguyễn Thuỳ Dương 30/08/2004 3.59 3.30 17 33 8.57
9 3122190021 Nguyễn Huỳnh Hương Giang 26/11/2004 3.76 3.61 17 33 8.98
10 3122190023 Lê Hoàng Nhật Hà 07/12/2004 3.20 3.06 15 31 8.16
11 3122190025 Lý Gia Hân 21/03/2004 2.67 2.19 15 31
12 3122190028 Đặng Thị Xuân Hoa 03/10/2004 2.07 1.97 15 29
13 3122190030 Trần Thị Huyền 02/05/2003 3.47 2.97 17 33 8.16
14 3122190032 Nguyễn Thị Cẩm Hương 11/09/2004 0.00 3.50 0 6
15 3122190034 Nguyễn Thị Phương Linh 18/07/2004 3.20 2.86 20 36 7.97
16 3122190036 Nguyễn Thị Loan 27/04/2004 2.41 2.39 17 33
17 3122190038 Nguyễn Thị Xuân Lộc 19/01/2004 2.53 2.52 17 31
18 3122190040 Ngô Thị Trà My 27/01/2004 3.41 3.33 17 33 8.31
19 3122190042 Nguyễn Trà My 21/05/2004 3.42 3.20 19 35 8.18
20 3122190044 Đào Thị Kim Ngân 13/01/2004 0.00 3.13 0 16
21 3122190046 Nguyễn Phúc Ngọc Ngân 26/02/2004 3.41 3.15 17 33 8.02
22 3122190048 Nguyễn Lý Bảo Nghi 11/07/2004 3.30 3.42 20 45 8.04
23 3122190051 Nguyễn Như Ngọc 01/01/2004 2.71 2.76 17 33
24 3122190053 Nguyễn Quý Nhân 01/01/2004 2.65 3.13 17 40 7.08
25 3122190055 Đặng Mẫn Nhi 09/04/2004 3.24 3.12 17 33 8.10
26 3122190057 Lê Thị Yến Nhi 06/12/2004 1.82 1.97 17 33
27 3122190059 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/08/2004 2.29 2.64 17 33
28 3122190061 Trần Hạnh Xuân Nhi 02/03/2001 2.53 2.32 15 31
29 3122190063 Trần Yến Nhi 19/07/2004 3.40 3.06 15 31 8.23
30 3122190065 Mai Ý Như 19/02/2004 3.53 3.12 17 33 8.28
31 3122190067 Phạm Thị Hoàng Ny 29/10/2003 3.44 3.06 18 34 8.17
32 3122190069 Trà Ngọc Phương 24/01/2003 3.15 3.03 20 36 7.76
33 3122190071 Trần Thị Phương Quyên 25/03/2004 3.20 3.00 20 36
34 3122190073 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 28/05/2004 2.24 2.59 17 27
35 3122190075 Phạm Phương Quỳnh 25/04/2004 3.41 3.03 17 33
36 3122190077 Ka Sang 14/06/2004 2.41 2.45 17 33
37 3122190080 Nguyễn Thị Ngân Tâm 24/09/2004 1.41 1.81 11 27
38 3122190082 Vũ Thị Thanh 10/07/2003 0 0
39 3122190084 Huỳnh Mai Phương Thảo 06/03/2004 2.65 2.67 17 33
40 3122190086 Phạm Thị Ngọc Thảo 08/11/2004 3.47 3.39 17 33 8.70
41 3122190088 Phạm Ngọc Hồng Thơ 23/04/2004 3.47 3.21 17 33 8.21
42 3122190091 Huỳnh Thu Thuận 28/11/2004 2.06 1.82 17 33
43 3122190094 Luyên Thùy 06/03/2004 3.18 3.00 15 31
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122190096 Huỳnh Thị Anh Thư 06/02/2003 3.12 3.18 17 33 8.04
45 3122190098 Ngô Nguyễn Anh Thư 08/05/2004 0.00 2.13 0 16
46 3122190100 Nguyễn Hoàng Anh Thư 10/11/2004 2.20 0 5
47 3122190102 Nguyễn Hồng Anh Thy 05/07/2004 3.06 2.82 17 33
48 3122190105 Nghị Huỳnh Xuân Trang 01/01/2004 3.94 3.45 17 33 9.08
49 3122190107 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 09/05/2004 2.59 2.22 17 27
50 3122190109 Lê Hồng Trúc 05/10/2004 3.47 2.73 17 33 8.15
51 3122190111 Nguyễn Bảo Trúc 04/11/2004 3.82 3.00 17 33 8.56
52 3122190113 Nguyễn Hồng Cẩm Tú 18/12/2004 3.18 2.58 17 33 7.61
53 3122190116 Châu Thị Kim Tươi 05/10/2003 3.06 2.84 17 31
54 3122190118 Dương Thị Tuyết Vân 18/07/2004 0 0
55 3122190120 Nguyễn Thanh Vi 19/05/2004 2.41 2.18 17 33
56 3122190122 Trần Trúc Vi 02/07/2004 2.82 2.84 17 31 7.64
57 3122190125 Lương Triệu Vy 09/02/2004 2.00 1.77 15 31
58 3122190127 Ka Ki Xinh 11/11/2004 1.53 1.93 15 29
LỚP: DGM1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122190002 Phạm Thị Phương An 08/03/2004 2.47 2.55 17 31
2 3122190004 Nguyễn Huỳnh Nam Anh 12/12/2004 2.53 2.23 15 31
3 3122190007 Nguyễn Thị Vân Anh 20/04/2004 2.54 2.52 13 29
4 3122190009 Nguyễn Hồng Thiên Ân 10/11/2004 3.24 2.79 17 33 7.98
5 3122190011 Huỳnh Thị Ánh Chi 06/12/2004 2.65 2.76 17 33
6 3122190013 Nguyễn Thị Thúy Diễm 23/07/2003 2.88 2.79 17 29
7 3122190016 Tô Thị Thùy Dung 26/05/2004 2.00 2.36 12 28
8 3122190018 Vũ Đào Mỹ Duyên 07/10/2004 3.38 3.22 21 37 8.26
9 3122190020 Khu Mỹ Đào 11/09/2002 2.73 2.48 15 29 7.12
10 3122190022 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 01/12/2004 3.10 2.86 20 36
11 3122190024 Hồ Thị Ngọc Hân 07/11/2004 2.73 2.52 15 31
12 3122190026 Nguyễn Minh Hiền 30/06/2004 2.47 2.59 15 29
13 3122190029 Đậu Thị Huyền 21/08/1989 3.10 3.03 21 37 7.80
14 3122190031 Lê Thị Minh Hương 25/05/2004 2.00 2.29 17 31
15 3122190033 Hồ Gia Khanh 06/08/2004 2.88 2.88 17 33 7.19
16 3122190035 Võ Thị Lộc 30/07/2004 2.32 2.31 19 35
17 3122190037 Từ Châu Loan 02/10/2004 3.28 3.00 18 34 8.01
18 3122190039 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/01/2002 0.33 2.44 2 16
19 3122190041 Nguyễn Thị Trà My 27/07/2004 3.35 3.30 17 33 8.42
20 3122190043 Nguyễn Lê Hoàng Mỹ 29/01/2004 2.81 3.09 16 32
21 3122190045 Huỳnh Thị Kim Ngân 19/09/2003 2.20 2.42 15 31
22 3122190047 Trần Thị Ngọc Ngân 07/11/2003 2.50 2.56 18 34
23 3122190050 Nguyễn Khánh Ngọc 27/09/2004 2.77 2.86 13 29 7.52
24 3122190052 Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 19/01/2004 1.71 2.39 14 28
25 3122190054 Dương Nguyễn Phương Nhi 07/11/2004 1.60 2.14 9 21
26 3122190056 Hồ Thùy Yến Nhi 16/03/2004 3.93 3.65 15 31 8.91
27 3122190058 Nguyễn Thanh Nhi 11/05/2004 2.20 2.36 20 36
28 3122190060 Nguyễn Xuân Yến Nhi 02/02/2004 3.29 2.97 17 31 8.29
29 3122190062 Trần Ngọc Nhi 05/05/2004 0.00 2.14 0 14
30 3122190064 Lê Thị Quỳnh Như 07/08/2002 2.29 2.26 17 31
31 3122190066 Ka Nương 21/01/2004 2.75 2.65 20 34
32 3122190068 Huỳnh Mộng Phụng 25/12/1988 3.47 3.42 17 33 8.56
33 3122190070 Nguyễn Thị Nhị Quế 30/06/2003 3.59 3.27 17 33
34 3122190072 Lê Văn Cẩm Quỳnh 13/11/2004 1.12 1.82 11 17
35 3122190074 Nguyễn Thị Quỳnh 24/12/2004 2.64 2.13 14 30
36 3122190076 Vũ Thị Diễm Quỳnh 05/12/2004 2.47 2.48 17 33
37 3122190078 Ka Sanh 21/05/2004 2.00 2.00 17 33
38 3122190081 Lê Thị Kim Thanh 24/01/2004 2.59 2.30 17 33 7.09
39 3122190083 Đặng Thị Ngọc Thảo 28/02/2004 2.35 2.30 17 33
40 3122190085 Nguyễn Phương Thảo 20/12/2004 3.57 3.38 23 39 8.41
41 3122190087 Vương Thị Thi 22/04/2001 2.06 2.48 15 29
42 3122190089 Nguyễn Thị Thời 10/11/2002 2.53 2.42 17 33
43 3122190092 Lê Thị Kim Thuận 04/07/2004 1.18 1.86 12 28
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGM1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122190095 Ngô Thị Thu Thủy 09/01/2004 1.76 1.96 15 25
45 3122190097 Lê Ngọc Minh Thư 23/11/2004 1.53 2.30 12 20
46 3122190099 Nguyễn Anh Thư 05/10/2004 2.65 2.69 20 36 7.36
47 3122190101 Phan Trần Song Thư 25/01/2004 2.25 2.63 18 32
48 3122190104 Lương Nguyễn Đoan Trang 01/12/2004 3.57 3.03 14 30 8.33
49 3122190106 Phạm Thị Quỳnh Trang 11/01/2004 2.90 2.50 20 36
50 3122190108 Phạm Trần Quế Trân 29/01/2004 2.85 2.58 20 36 7.30
51 3122190110 Lê Thị Thanh Trúc 27/09/2004 2.65 2.33 17 33
52 3122190112 Cao Thị Cẩm Tú 04/09/2004 3.41 3.12 17 33 8.46
53 3122190114 Nguyễn Thị Kim Tuyền 10/12/2003 3.71 3.52 17 33 8.89
54 3122190117 Trần Việt Thanh Uyên 23/01/2004 2.24 2.35 15 31
55 3122190119 Nguyễn Trần Khánh Vân 07/07/2004 3.20 2.77 15 31 8.14
56 3122190121 Phạm Cẩm Vi 11/12/2004 3.59 3.27 17 33 8.41
57 3122190123 Đỗ Hoài Thảo Vy 24/06/2004 2.65 2.50 20 36
58 3122190126 Nguyễn Thị Thảo Vy 11/12/2004 3.10 2.92 20 36
59 3122190129 Ngô Thị Phương Xuyên 01/11/2004 3.44 3.44 18 34 8.21
LỚP: DGT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119150001 Diệp Khánh An 20/11/2001 4.00 3.40 16 133 8.98
2 3119150004 Bùi Lan Anh 14/09/2001 4.00 3.32 16 133 9.33
3 3119150008 Nguyễn Đỗ Mai Anh 15/11/2001 3.20 2.76 10 75 8.22
4 3119150012 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 20/09/2001 4.00 3.32 16 133 9.48
5 3119150015 Nguyễn Thị Thanh Bình 20/12/2001 3.38 2.84 16 133 8.16
6 3119150018 Trương Phụng Chi 20/04/2001 3.25 3.12 16 133
7 3119150022 Nguyễn Huỳnh Phương Dung 15/11/2001 3.38 3.26 16 133 8.35
8 3119150025 Phan Ngọc Dương 04/07/2001 4.00 3.56 16 133 9.29
9 3119150028 Lê Nguyễn Ngọc Điền 13/03/2001 3.50 2.88 16 131 8.51
10 3119150031 Nguyễn Hương Giang 01/09/2001 3.00 3.08 16 133
11 3119150038 Đặng Thị Thúy Hằng 13/03/2001 3.38 3.00 16 133 8.23
12 3119150041 Đinh Thị Ngọc Hiếu 02/04/2001 3.38 3.17 16 133 8.39
13 3119150046 Trương Ngọc Mai Khanh 03/10/2001 4.00 3.56 16 133 9.13
14 3119150049 Phạm Hồng Phi Lam 21/12/2001 4.00 3.30 16 133 9.44
15 3119150056 Mai Ngọc Thúy Linh 19/11/2001 3.63 3.25 16 133 8.51
16 3118150053 Nguyễn Thị Linh 22/10/2000 3.25 3.11 16 121 8.08
17 3118150056 Trầm Huệ Linh 08/02/2000 3.43 3.16 21 135 8.42
18 3119150062 Đỗ Thị Tuyết Mai 18/09/2001 2.88 2.85 16 133
19 3119150069 Tất Tuyết My 28/09/2001 3.50 2.83 16 133 8.59
20 3118150061 Đào Thúy Nga 16/05/2000 3.10 3.03 21 136
21 3119150072 Hoàng Trần Thanh Ngân 14/12/2001 3.38 3.08 16 133 8.49
22 3119150075 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 02/03/2001 4.00 3.45 16 133 9.28
23 3119150078 Phan Thu Ngân 23/12/2001 3.43 3.14 14 133
24 3119150081 Võ Kim Ngân 10/07/2001 3.50 3.41 16 133 8.68
25 3119150085 Lưu Thị Ngọc 19/10/2001 4.00 3.31 16 133 9.45
26 3119150089 Đoàn Thị Kim Ngưng 26/03/2001 3.57 3.28 14 133
27 3119150094 Nguyễn Tiên Thảo Nhi 01/03/2001 3.50 2.88 16 133 8.61
28 3119150097 Phan Thị Lan Nhi 13/08/2001 3.88 3.63 16 133 9.01
29 3119150100 Phạm Hồng Nhiên 23/09/2001 2.44 2.62 16 130
30 3119150103 Nguyễn Tuyết Nhung 16/03/2001 3.63 3.43 16 133 8.46
31 3119150106 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/03/2000 3.25 2.80 16 133
32 3119150110 Nguyễn Hoàng Kim Oanh 08/12/2001 3.50 3.29 16 133 8.44
33 3119150113 Tô Hạnh Vi Phước 05/02/2001 3.25 3.03 16 133 8.19
34 3119150116 Trần Long Quang 14/12/2001 3.44 3.29 18 133 8.81
35 3119150119 Ngô Ngọc Mỹ Quyên 05/01/2001 3.63 3.35 16 133 8.68
36 3119150122 Phạm Thúy Quỳnh 30/04/2001 4.00 3.25 16 133 9.54
37 3119150125 Nguyễn Tấn Tài 26/09/2001 3.71 3.43 14 133 9.04
38 3119150128 Lê Nguyễn Diễm Thanh 04/12/2000 3.25 3.20 16 133
39 3119150131 Đoàn Thanh Thảo 19/01/2001 3.13 3.02 16 133
40 3119150134 Lê Bình Phương Thảo 27/08/2001 4.00 3.34 16 133 9.40
41 3119150137 Trần Thị Phương Thảo 22/04/2001 4.00 3.48 16 133 9.14
42 3119150140 Trần Nguyễn Minh Thi 02/12/2001 3.00 3.02 16 133
43 3119150143 Nguyễn Ngọc Thùy 20/03/2001 3.38 3.35 16 133 8.36
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119150147 Cao Thị Thúy Thúy 01/08/2000 4.00 3.47 16 133 9.31
45 3119150152 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/04/2001 4.00 3.26 16 133 9.33
46 3119150155 Trần Lâm Nhật Thư 06/07/2001 4.00 3.62 16 133 9.56
47 3119150158 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 21/06/2001 3.13 3.14 16 133 8.43
48 3119150161 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/08/2001 3.50 3.36 16 133 8.79
49 3119150165 Huỳnh Ngọc Bích Trâm 09/06/2001 4.00 3.44 16 133 9.61
50 3119150168 Võ Thị Ngọc Trâm 07/10/2001 3.63 3.36 16 133 8.66
51 3119150171 Nguyễn Trúc Bảo Trân 14/12/2001 2.88 2.92 16 131
52 3119150174 Nguyễn Cữu Thu Trinh 23/01/2001 3.38 2.97 16 133
53 3119150178 Phạm Thành Trung 05/08/2001 4.00 3.70 18 135 9.84
54 3119150181 Võ Thanh Tuyền 14/04/2001 3.63 3.20 16 133 8.53
55 3119150184 Lê Ngọc Phương Uyên 04/11/2001 3.25 2.87 16 133
56 3119150187 Trần Lê Phương Uyên 25/11/2001 3.13 2.88 16 133
57 3119150190 Trần Thanh Vi 27/08/2001 3.00 3.05 6 111
58 3119150193 Phạm Thị Tường Vy 27/03/2001 4.00 3.29 16 133 9.20
59 3119150196 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/2001 4.00 3.42 16 133 9.41
LỚP: DGT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119150002 Nguyễn Thị Thúy An 27/03/2001 3.63 3.28 16 133 8.76
2 3119150006 Lê Diệu Anh 30/08/2001 0.00 2.41 0 106
3 3119150010 Nguyễn Thùy Quỳnh Anh 20/09/2001 3.50 3.18 16 133 8.25
4 3119150013 Lâm Thị Ngọc Ánh 02/12/1987 3.75 3.47 16 133 8.81
5 3119150016 Giản Linh Chi 22/11/2001 3.25 3.07 16 126 8.01
6 3119150019 Châu Thị Kiều Diễm 22/08/2001 4.00 3.20 16 133 9.66
7 3119150026 Trần Thị Anh Đào 04/08/2001 3.63 3.10 16 133 8.30
8 3119150029 Nguyễn Phương Đĩnh 27/12/1997 3.38 2.91 16 131
9 3119150034 Nguyễn Thị Ngọc Hà 05/10/2001 4.00 3.30 16 133 9.36
10 3119150039 Tou Lệ Hằng 27/10/2001 3.63 2.96 16 133 8.85
11 3119150042 Trần Thị Minh Hiển 01/10/2001 3.13 3.12 16 126 7.84
12 3119150047 Trần Hữu Nhật Khánh 18/07/2001 4.00 3.42 16 133 9.61
13 3119150050 Lê Thị Minh Lan 19/10/2001 3.63 3.08 16 133 8.51
14 3119150054 Lã Thị Diệu Linh 15/02/2001 4.00 3.22 16 135 9.61
15 3119150057 Phan Vũ Gia Linh 24/06/2001 3.25 3.01 16 133 7.90
16 3119150060 Nguyễn Thị Phương Lợi 26/12/2001 4.00 3.59 16 133 9.44
17 3119150063 Nguyễn Đoàn Trúc Mai 25/09/2001 3.00 2.71 16 113
18 3119150067 Lâm Hải My 27/09/2001 3.38 3.02 16 133
19 3119150070 Trần Thị Thùy Nga 29/07/2001 3.25 3.01 16 133 8.41
20 3119150073 Lê Phạm Kim Ngân 12/06/2001 3.25 3.21 16 133 8.55
21 3119150076 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/07/2001 3.50 3.47 16 133 8.38
22 3119150079 Trần Đặng Bảo Ngân 26/10/2000 3.38 2.92 21 133 8.19
23 3119150082 Phạm Hoàng Nghi 22/05/2001 3.43 2.98 14 133
24 3119150086 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 15/09/2001 3.57 2.92 14 133 8.77
25 3119150090 Mai Thị Thanh Nhàn 25/11/2001 4.00 3.25 16 133 9.38
26 3119150201 Dương Huệ Nhi 03/04/2001 3.50 3.18 16 133 8.25
27 3119150095 Phạm Đình Khương Nhi 10/09/2001 3.43 2.95 14 126
28 3119150098 Trần Xuân Nhi 15/08/2001 4.00 3.39 16 133 9.25
29 3119150101 Nguyễn Thị Trang Nhung 04/08/2001 4.00 3.38 16 133 9.65
30 3119150104 Lê Vũ Thảo Như 06/09/2001 3.38 3.06 16 126 8.04
31 3119150108 Tạ Thị Thanh Như 10/10/2001 3.50 3.21 16 133 8.21
32 3119150111 Nguyễn Kiều Oanh 06/01/2000 3.63 3.14 16 126 8.84
33 3119150114 Trần Ngọc Hiểu Phương 21/12/2001 4.00 3.28 16 133 9.80
34 3119150117 Hỷ Trân Quân 05/04/2001 4.00 3.42 16 133 9.44
35 3119150120 Lê Anh Trúc Quỳnh 08/11/2001 3.43 2.82 14 130 8.33
36 3119150123 Đàm Tuệ San 16/06/2001 4.00 3.31 16 133 9.88
37 3119150126 Huỳnh Ngọc Thanh Tâm 24/08/2001 4.00 3.32 16 133 9.44
38 3119150129 Nguyễn Thị Thu Thanh 30/01/2001 3.13 3.24 16 133 7.99
39 3119150132 Giáp Phương Thảo 19/07/2001 4.00 3.40 16 133 9.65
40 3119150135 Nguyễn Trần Nguyên Thảo 25/06/2000 4.00 3.35 16 133 9.40
41 3119150138 Trương Lê Ngân Thảo 13/07/2001 3.63 3.17 16 133 8.28
42 3119150141 A Hưng Thiện 26/10/2001 3.38 3.01 16 133 8.45
43 3119150145 Nguyễn Vũ Minh Thùy 10/09/2001 3.50 3.13 16 133 8.76
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119150148 Hoàng Ngọc Anh Thư 29/12/2001 3.13 2.86 16 133
45 3119150153 Nguyễn Thị Anh Thư 24/05/2001 3.50 3.37 16 133 8.54
46 3119150156 Trần Nguyễn Hoài Thương 25/02/2001 4.00 3.33 16 126 9.75
47 3119150159 Trần Lam Tiền 23/03/2001 3.63 3.23 16 133 8.79
48 3119150163 Phan Nữ Như Trang 14/04/2001 4.00 3.60 16 133 9.66
49 3119150166 Tống Ánh Trâm 29/05/2001 4.00 3.26 16 133 9.15
50 3119150169 Lê Ngọc Mỹ Trân 20/06/2001 4.00 3.52 16 133 9.54
51 3119150172 Cao Nguyễn Nguyễn Trinh 03/01/2001 4.00 3.34 16 133 9.29
52 3119150175 Nguyễn Lý Mộng Trinh 11/06/2001 4.00 3.23 16 133 9.36
53 3119150179 Hồ Thanh Tuyền 21/11/2001 4.00 3.58 16 133 9.50
54 3119150185 Nguyễn Đoàn Phương Uyên 06/09/2001 3.25 3.12 16 133
55 3119150188 Võ Thị Phương Uyên 15/09/2001 4.00 3.59 16 133 9.35
56 3119150191 Kiều Hạ Vy 14/09/2001 4.00 3.35 16 133 9.20
57 3119150199 Lưu Yến Yến 25/09/2000 3.50 3.07 16 133 8.46
LỚP: DGT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119150003 Trần Thúy An 12/12/1999 4.00 3.25 16 133 9.41
2 3119150011 Võ Thị Vân Anh 06/12/2001 3.25 3.00 16 133
3 3119150014 Nguyễn Ngọc Bích 10/05/2001 3.63 3.31 16 133 8.40
4 3119150024 Đinh Thị Thùy Dương 08/12/2001 2.75 2.83 16 133
5 3119150027 Hồ Thị Ngọc Đẹp 30/11/2001 4.00 3.32 16 133 9.66
6 3119150036 Hoàng Thị Thanh Hải 26/06/2001 3.50 3.06 16 133 8.54
7 3119150045 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/04/2001 2.75 2.56 16 131
8 3119150048 Đặng Ngọc Duy Khôi 30/09/2001 4.00 3.44 14 133 9.56
9 3119150052 Chung Thị Kha Linh 05/01/2001 3.25 3.02 16 133 7.85
10 3119150055 Liên Vũ Thùy Linh 14/03/2001 3.00 2.79 16 133
11 3119150061 Nguyễn Ngọc Cẩm Ly 14/06/2001 2.63 2.43 16 129
12 3119150064 Viên Mẫn Mẫn 08/02/2001 3.25 3.05 16 133
13 3119150068 Lê Thị Diễm My 19/01/2001 2.75 2.80 16 133
14 3119150071 Hà Thị Thanh Ngân 03/01/2001 3.25 3.06 16 133 8.33
15 3119150074 Ngô Thị Thanh Ngân 20/09/2001 3.63 3.17 16 133 8.81
16 3119150077 Nguyễn Thị Thu Ngân 27/08/2001 4.00 3.24 16 133 9.45
17 3119150080 Trương Kim Ngân 06/01/2001 4.00 3.25 16 135 9.05
18 3119150083 Hồ Phương Hồng Ngọc 05/11/2001 2.88 2.97 16 133 7.78
19 3119150087 Phạm Hồng Nguyên 05/05/2001 3.25 3.19 16 133 8.09
20 3119150092 Lê Hoàng Phương Nhi 17/08/2001 3.38 2.95 16 133 8.28
21 3119150096 Phan Thanh Nhi 03/12/2001 3.50 3.29 16 133 8.25
22 3119150099 Viên Uyên Nhi 29/04/2001 3.38 2.94 16 133 8.44
23 3119150102 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/07/2001 4.00 3.33 16 135 9.59
24 3119150105 Lý Minh Như 06/08/2001 3.38 3.22 16 133 8.54
25 3119150109 Lê Thị Kiều Oanh 29/11/2001 3.25 3.08 16 133 7.84
26 3119150112 Hà Như Phụng 23/07/2001 3.00 2.89 16 133
27 3119150115 Võ Thị Ngọc Phương 14/12/2001 4.00 3.24 16 133 9.23
28 3119150118 Trịnh Minh Quân 09/07/2001 3.63 3.50 16 133 9.01
29 3119150121 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh 23/04/2001 3.50 2.95 16 133
30 3119150124 Trần Ngọc Sang 22/12/2001 3.38 3.15 16 133 8.40
31 3119150127 Chung Quý Thanh 18/09/2001 3.00 2.71 18 133
32 3119150133 Hoặc Bích Thảo 03/12/2001 4.00 3.37 16 133 9.26
33 3119150136 Trần Thanh Thảo 11/09/2001 4.00 3.64 16 133 9.50
34 3119150139 Trần Thị Hồng Thắm 09/11/2001 4.00 3.67 16 133 9.15
35 3119150146 Trần Thị Thu Thùy 30/08/2001 3.00 2.64 16 118
36 3119150151 Nguyễn Anh Thư 21/05/2001 3.25 3.05 16 133
37 3119150154 Nguyễn Thị Minh Thư 31/12/2001 3.50 3.14 16 133 8.24
38 3119150157 Huỳnh Thị Mai Thy 04/03/2001 3.38 3.25 16 133
39 3119150160 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/05/2001 3.50 3.17 16 133 8.35
40 3119150164 Trần Phạm Vân Trang 24/05/2001 3.63 3.25 16 133 8.51
41 3119150167 Trần Thụy Ngọc Trâm 15/08/2001 4.00 3.29 16 133 9.21
42 3119150170 Nguyễn Lê Hồng Trân 02/06/2001 3.13 2.82 16 119 7.73
43 3119150173 Đỗ Phương Trinh 15/12/2001 3.25 2.85 16 133 8.05
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119150176 Trần Thị Tuyết Trinh 28/03/2001 3.00 3.01 16 133
45 3119150180 Lợi Thanh Tuyền 08/10/2001 3.63 3.32 16 133 8.83
46 3119150183 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 01/03/2001 4.00 3.55 16 133 9.51
47 3119150189 Võ Thụy Bảo Uyên 01/10/2001 4.00 3.47 16 133 9.40
48 3119150192 Ngô Gia Thúy Vy 02/03/2001 3.25 3.22 16 133 8.21
49 3119150195 Tôn Thanh Vy 01/10/2001 4.00 3.36 16 133 9.05
50 3119150200 Trần Ngọc Hoàng Yến 09/05/2001 4.00 3.39 16 133 9.51
LỚP: DGT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120150001 Dương Thị Thúy Anh 16/06/2002 3.62 3.09 13 99 8.51
2 3120150004 Lê Ngọc Vân Anh 11/11/2002 3.54 3.00 13 98 8.18
3 3120150007 Phan Nguyễn Quỳnh Anh 08/03/2002 3.54 3.27 13 102 8.66
4 3120150010 Trần Lê Ngọc Ánh 26/09/2002 2.85 2.49 13 97 7.59
5 3120150013 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27/03/2002 3.62 3.16 13 104 8.35
6 3120150019 Nguyễn Thị Minh Dát 08/03/2001 3.85 3.61 13 101 8.65
7 3120150022 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 15/12/2002 3.54 3.26 13 96 8.47
8 3120150025 Võ Thị Thùy Dung 15/11/2002 3.15 2.40 13 88 7.88
9 3120150028 Lai Thị Cẩm Duyên 04/05/2002 3.00 0 67
10 3120150031 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/12/2002 3.38 3.13 13 98 8.36
11 3120150034 Nguyễn Thu Hà 10/12/2002 3.00 2.96 13 93 7.72
12 3120150037 Trần Thị Thu Hằng 30/10/2002 3.62 3.37 13 102 8.20
13 3120150040 Lê Ngọc Hân 18/12/2002 4.00 3.37 13 100 8.90
14 3120150043 Trần Đỗ Ngọc Hân 13/03/2002 3.77 3.59 13 98 8.80
15 3120150046 Hoàng Thị Ngọc Hoa 03/03/2002 2.46 2.57 13 91
16 3120150049 Lê Đoàn Gia Huy 08/01/2002 3.00 2.65 13 100 7.94
17 3120150053 Trần Tấn Hưng 19/12/2002 3.85 3.28 13 100 8.84
18 3120150056 Dương Tuấn Khanh 29/11/2002 3.54 3.20 13 97 8.55
19 3120150059 Đỗ Huỳnh Đăng Khoa 22/04/2002 3.54 3.48 13 102 8.59
20 3120150062 Ngô Hoàng Khả Kỳ 05/12/2002 3.38 3.33 13 98 8.62
21 3120150066 Võ Thị Hoa Liễu 18/10/2002 3.00 2.61 10 100
22 3120150069 Nguyễn Thùy Linh 20/12/2002 2.69 2.61 13 96
23 3120150072 Trần Thị Thùy Linh 19/02/2002 3.23 2.79 13 87 8.15
24 3120150075 Văn Vương Mỹ Linh 12/03/2002 3.38 3.00 13 100 8.11
25 3120150078 Dương Thị Thúy Loan 03/03/2002 3.38 3.06 13 102 8.18
26 3120150081 Nguyễn Đặng Trúc Ly 27/10/2002 3.38 3.31 13 100 8.73
27 3120150087 Giềng Bội Mẫn 03/11/2002 3.50 3.00 10 100 7.88
28 3120150090 Cổ Bội My 03/11/2002 3.08 2.76 13 98 7.75
29 3120150093 Hà Mỹ Ngân 08/10/2002 2.69 2.48 13 87
30 3120150096 Ngô Thảo Ngân 11/04/2002 4.00 3.65 13 93 9.18
31 3120150100 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/07/2001 3.00 2.76 13 101 7.42
32 3120150104 Phan Yến Nghi 29/11/2002 3.38 2.86 13 84 8.08
33 3120150107 Lương Thị Bích Ngọc 25/09/2002 3.38 2.90 13 98 8.67
34 3120150110 Nguyễn Thị Oanh Nguyệt 25/06/2002 3.77 3.04 13 98 8.52
35 3120150113 Hồ Thị Kiều Nhi 30/08/2002 3.77 3.37 13 105 8.71
36 3120150116 Nguyễn Lê Hảo Nhi 27/07/2002 3.62 2.83 13 100 8.29
37 3120150119 Trần Linh Nhi 13/05/2002 3.70 3.35 10 99 8.67
38 3120150122 Lê Xuân Nhu 27/05/2002 2.23 2.06 13 85
39 3120150125 Dương Quỳnh Như 07/10/2002 3.77 3.25 13 102 8.89
40 3120150128 Nguyễn Ngọc Hoài Như 31/10/2002 3.62 3.59 13 99 8.59
41 3120150132 Nguyễn Lê Uyên Phương 20/02/2002 3.62 3.01 13 102 8.32
42 3120150135 Lê Ngọc Phượng 12/05/2002 3.38 3.37 13 95 8.39
43 3120150138 Đinh Kim Quỳnh 27/08/2002 3.62 2.99 13 99 8.22
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120150141 Lâm Phát Tử Sam 29/01/2001 3.85 3.45 13 97 8.72
45 3120150144 Nguyễn Ngọc Ngân Tâm 03/09/2002 2.62 2.74 13 101
46 3120150148 Trần Ngọc Thiên Thanh 06/07/2002 3.38 3.09 13 100 8.45
47 3120150151 Vũ Lê Thanh Thảo 08/12/2002 3.77 3.42 13 101 8.65
48 3120150154 Trần Chí Thiện 19/06/2002 3.62 3.26 13 105 8.32
49 3120150157 Đỗ Thị Thu Thủy 03/10/2002 3.50 3.11 10 102 8.61
50 3120150162 Lê Thị Anh Thư 23/04/2002 3.62 3.20 13 101 8.48
51 3120150169 Nguyễn Trần Cẩm Tiên 05/12/2002 3.00 2.65 13 103 7.74
52 3120150172 Nguyễn Dương Thùy Trang 14/09/2002 3.38 2.73 13 84 8.15
53 3120150175 Trương Huỳnh Ngọc Trâm 23/02/2002 3.70 3.53 10 101 8.75
54 3120150178 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 17/04/2002 3.67 3.46 15 106 8.57
55 3120150184 Phạm Nguyễn Thùy Trinh 09/12/2001 3.38 3.07 13 98 8.56
56 3120150187 Phạm Ngọc Thanh Trúc 01/07/2002 3.23 3.04 13 100 8.08
57 3120150193 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 23/03/2002 3.38 2.94 13 100 8.38
58 3120150196 Hoàng Hồng Vân 07/07/2002 3.85 3.45 13 93 8.65
59 3120150199 Nguyễn Tường Vy 11/10/2002 3.54 3.20 13 98 8.68
LỚP: DGT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120150002 Đào Tú Anh 04/09/2002 3.77 3.23 13 104 8.76
2 3120150005 Nguyễn Ngọc Tú Anh 12/01/2002 3.62 3.00 13 95 8.38
3 3120150011 Nguyễn Hữu Thiên Ân 09/04/2002 3.38 3.13 13 93 8.16
4 3120150014 Vũ Thị Hồng Bích 24/01/2002 3.38 3.10 13 101 8.28
5 3120150017 Đinh Hoàng Linh Chi 14/05/2002 3.62 3.17 13 104 8.38
6 3120150020 Tằng Su Dắn 12/07/2002 3.38 2.98 13 89 8.22
7 3120150023 Ngô Hồng Din 19/02/2001 3.38 2.81 13 86 8.51
8 3120150026 Võ Thùy Dung 25/02/2002 3.62 3.01 13 102 8.22
9 3120150029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/06/2002 3.23 3.35 13 93 8.02
10 3120150032 Nguyễn Xuân Đào 25/11/2002 3.23 3.08 13 95 8.13
11 3120150035 Trần Khánh Hà 08/03/2002 3.38 2.79 13 90
12 3120150038 Trịnh Thị Thu Hằng 19/06/2002 3.62 3.25 13 95 8.50
13 3120150041 Nguyễn Ngọc Hân 17/10/2002 3.50 2.56 10 81 8.36
14 3120150047 Nguyễn Thị Dung Hòa 01/08/2002 3.38 2.90 13 92 8.30
15 3120150050 Lê Thị Lệ Huyền 04/09/2002 3.62 3.22 13 96 8.89
16 3120150054 Nguyễn Ngọc Thùy Hương 10/07/2002 3.38 2.94 13 94 8.12
17 3120150057 Trần Kim Khánh 28/02/2002 3.38 2.98 13 102 8.10
18 3120150063 Dương Cẩm Lệ 22/09/1996 3.62 3.27 13 101 8.58
19 3120150067 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 09/09/2002 3.54 3.13 13 103 8.40
20 3120150070 Phạm Trần Ánh Linh 09/07/2002 3.38 3.17 13 100 8.40
21 3120150073 Trần Thị Thùy Linh 21/08/2002 3.23 2.92 13 98 8.04
22 3120150076 Võ Nguyễn Ánh Linh 19/02/2002 3.54 2.93 13 95 8.41
23 3120150079 Đoàn Thị Hồng Loan 14/08/2002 3.38 3.11 13 95 8.39
24 3120150082 Thông Trần Thảo Ly 16/06/2002 3.38 2.91 13 93 8.22
25 3120150088 Lâm Thị Tuyết Minh 11/09/2002 3.62 3.35 13 92 8.45
26 3120150091 Phạm Trà My 20/03/2002 3.38 3.02 13 95 8.36
27 3120150094 Huỳnh Kim Ngân 03/11/2002 3.38 3.02 13 97 8.38
28 3120150101 Nguyễn Thị Thu Ngân 08/10/2000 3.62 3.28 13 103 8.57
29 3120150105 Cao Lâm Bích Ngọc 25/01/2002 3.54 3.34 13 100 8.35
30 3120150108 Võ Thị Mỹ Ngọc 21/03/2002 3.80 3.00 10 98 8.68
31 3120150111 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 15/09/2002 3.38 3.27 13 101 8.33
32 3120150114 Lê Võ Yến Nhi 21/09/2002 3.38 2.98 13 104 8.29
33 3120150117 Nguyễn Thị Long Nhi 11/03/2002 3.38 3.28 13 98 8.78
34 3120150120 Trần Thị Tuyết Nhi 16/12/2002 4.00 3.76 13 99 8.99
35 3120150123 Lê Ngọc Trang Nhung 14/03/2002 3.38 3.18 13 100 8.38
36 3120150126 Huỳnh Ngọc Tâm Như 09/11/2002 3.70 3.38 10 106 8.71
37 3120150133 Phạm Thị Lam Phương 22/08/2002 3.80 3.19 10 100 8.71
38 3120150136 Phạm Huỳnh Quyên 12/12/2002 3.62 3.32 13 101 8.48
39 3120150139 Đỗ Thị Kim Quỳnh 28/04/2002 3.23 3.53 13 99 8.04
40 3120150142 Hoàng Thanh Tâm 20/01/2002 3.77 3.57 13 104 9.15
41 3120150145 Trần Đặng Mỹ Tâm 02/09/2002 3.38 3.35 13 98 8.64
42 3120150152 Huỳnh Lê Thanh Thi 02/07/2002 2.85 2.68 13 97
43 3120150155 Tôn Nữ Thy Thơ 30/09/2002 3.00 3.07 13 99 7.88
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120150158 Nguyễn Ngọc Thanh Thủy 23/02/2002 3.54 2.80 13 102 8.41
45 3120150163 Nguyễn Thị Anh Thư 23/09/2002 3.77 3.19 13 94 8.72
46 3120150170 Lê Quỳnh Trang 29/01/2002 3.23 2.62 13 98 8.17
47 3120150173 Vũ Nguyễn Quỳnh Trang 22/05/2002 3.62 2.97 13 91 8.72
48 3120150176 Bùi Ngọc Bảo Trân 15/01/2002 3.23 3.10 13 102 8.08
49 3120150179 Đỗ Thành Trí 28/08/2002 2.69 2.65 13 97
50 3120150182 Lê Phạm Mai Trinh 06/01/2002 3.15 3.22 13 101 8.14
51 3120150188 Lê Thị Tuyên 18/02/2002 3.62 2.97 13 99 8.34
52 3120150191 Lê Trần Thảo Uyên 23/08/2002 3.62 2.90 13 98 8.36
53 3120150194 Nguyễn Thị Tú Uyên 17/06/2002 3.62 3.31 13 99 8.57
54 3120150197 Lê Tường Vy 30/12/2002 3.54 3.41 13 98 8.52
55 3120150200 Phạm Tường Vy 26/04/2002 3.54 3.30 13 100 8.66
56 3120150203 Ngô Hoàng Bảo Yến 22/11/2002 2.00 2.46 13 96
LỚP: DGT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120150003 Lê Ngọc Trâm Anh 27/08/2002 3.31 2.98 13 105 8.18
2 3120150006 Phạm Thị Ngọc Anh 12/12/2002 3.23 2.89 13 100 8.28
3 3120150009 Trần Thị Mai Anh 27/12/2002 3.38 3.01 13 97 8.48
4 3120150012 Lý Thiên Bảo 11/12/2002 3.62 3.30 13 102 8.46
5 3120150015 Lâm Ngọc Bảo Châu 16/11/2002 3.38 2.97 13 93 8.15
6 3120150018 Mã Thị Hồng Công 04/02/2002 3.62 2.66 13 94 8.09
7 3120150021 Phạm Nhã Diễm 31/01/2002 3.77 3.10 13 101 8.41
8 3120150024 Nguyễn Thị Phương Dung 11/10/2001 3.23 2.65 13 101 7.99
9 3120150027 Hoàng Anh Duy 06/07/2002 2.77 2.38 13 98
10 3120150030 Giáp Thùy Dương 01/10/2002 3.38 3.20 13 96 8.41
11 3120150033 Hồ Thị Mỹ Giang 26/08/2002 3.62 3.22 13 92 8.61
12 3120150036 Võ Thị Ngọc Hà 27/12/2002 2.85 2.28 13 81 7.42
13 3120150039 Lâm Gia Hân 07/07/2002 3.62 3.23 13 91 8.59
14 3120150042 Nguyễn Thùy Gia Hân 05/04/2002 4.00 3.80 13 99 8.75
15 3120150048 Phan Thị Thu Hoài 16/05/2002 3.77 3.28 13 102 8.82
16 3120150052 Nguyễn Khánh Huyền 18/09/1999 4.00 3.68 13 100 9.02
17 3120150055 Trần Kỳ Nam Hương 10/04/2002 3.38 3.19 13 100 8.23
18 3120150058 Đinh Thy Khoa 05/05/2002 3.23 2.94 13 97 7.99
19 3120150061 Võ Hoàng Kim 30/03/2002 3.62 3.34 13 102 8.68
20 3120150068 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/04/2002 3.62 3.40 13 102 8.71
21 3120150071 Trần Thị Huyền Linh 20/05/2002 4.00 3.66 13 97 9.19
22 3120150074 Trương Tuyết Linh 03/07/2002 3.00 2.76 13 98 7.85
23 3120150077 Vũ Nguyễn Thùy Linh 04/11/2002 3.62 3.05 13 100 8.38
24 3120150080 Đỗ Ngọc Khánh Ly 26/01/2002 3.00 2.90 13 98 7.86
25 3120150083 Đinh Thị Xuân Mai 24/10/2002 3.62 3.33 13 98 8.50
26 3120150086 Trần Tạ Thảo Mai 11/09/2001 3.62 3.28 13 102 8.31
27 3120150089 Phan Tuệ Minh 12/10/2002 3.15 2.84 13 98 7.86
28 3120150092 Nguyễn Thị Thanh Nga 03/08/2002 3.85 3.27 13 97 8.68
29 3120150095 Lê Dương Thu Ngân 07/11/2002 3.38 3.18 13 101 8.12
30 3120150099 Nguyễn Phú Ngân 05/03/2000 4.00 3.61 13 97 9.25
31 3120150102 Phạm Bùi Thanh Ngân 17/10/2002 3.85 3.52 13 100 8.66
32 3120150106 Lê Bảo Ngọc 21/09/2002 3.38 3.32 13 97 8.27
33 3120150109 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 07/05/2002 3.38 3.33 13 102 8.62
34 3120150112 Nguyễn Ngọc Trọng Nhân 27/08/2002 3.30 2.98 10 99 8.02
35 3120150115 Nguyễn Hà Thụy Nhi 29/09/2002 3.38 3.32 13 102 8.25
36 3120150121 Xú Mẫn Nhi 15/03/2002 3.62 3.29 13 106 8.33
37 3120150124 Châu Thị Quỳnh Như 13/12/2000 3.50 3.48 10 100 8.79
38 3120150127 Huỳnh Phương Như 02/01/2002 3.23 2.86 13 98 7.93
39 3120150131 Nguyễn Trần Tấn Phát 17/12/2002 3.85 3.75 13 99 9.18
40 3120150204 Trần Huỳnh Hương Phúc 22/09/2002 3.54 3.25 13 102 8.52
41 3120150134 Phan Bảo Phương 18/08/2002 3.54 3.31 13 102 8.46
42 3120150137 Phan Thị Thảo Quyên 12/10/2002 3.77 3.42 13 102 8.61
43 3120150143 Hồ Ngọc Mỹ Tâm 13/12/2002 3.38 2.85 13 101 8.27
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120150146 Nguyễn Ngọc Thanh 08/01/2002 3.77 3.40 13 102 8.78
45 3120150150 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/01/2002 2.82 2.54 11 93 7.76
46 3120150153 Lâm Thị Cẩm Thiên 29/10/2002 3.62 2.69 13 103 8.35
47 3120150156 Lê Ngọc Phương Thùy 16/12/2002 2.85 2.86 13 101
48 3120150161 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/11/2002 3.70 3.19 10 102 8.49
49 3120150165 Nguyễn Trần Anh Thư 28/05/2002 4.00 3.58 13 99 8.84
50 3120150168 Võ Ngọc Uyên Thy 15/04/2002 4.00 3.35 13 105 8.98
51 3120150174 Nguyễn Phước Hồng Trâm 04/08/2002 2.85 2.55 13 91 7.45
52 3120150177 Đinh Lê Bích Trân 21/02/2002 3.38 3.06 13 98 8.19
53 3120150180 Nguyễn Mẫn Thủy Triều 01/04/2002 3.23 2.99 13 101 8.00
54 3120150183 Nguyễn Tú Trinh 18/11/2002 3.38 2.99 13 101 8.24
55 3120150186 Hoàng Thanh Trúc 13/06/2002 3.62 2.76 13 91 8.22
56 3120150192 Mai Khánh Uyên 07/12/2002 4.00 3.74 13 101 8.93
57 3120150195 Phạm Nguyễn Phương Uyên 06/11/2002 3.25 2.66 12 98 8.08
58 3120150198 Nguyễn Thị Yến Vy 11/05/2002 3.62 3.37 13 91 8.61
59 3120150201 Thân Nguyễn Thanh Xuân 23/02/2002 3.38 2.99 13 98 8.15
LỚP: DGT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150011 Đặng Thị Phương Anh 08/01/2002 3.24 2.84 17 64 8.06
2 3121150015 Nguyễn Trần Lan Anh 10/10/2003 2.79 2.77 19 60
3 3121150019 Tô Hoàng Phi Anh 17/08/2003 2.82 2.91 17 64 7.41
4 3121150023 Trương Thị Lan Anh 13/07/2003 3.06 3.00 17 63
5 3121150027 Nguyễn Minh Ánh 27/12/2003 2.75 3.10 20 69 7.69
6 3121150031 Nguyễn Minh Châu 22/09/2003 3.50 3.26 18 69 8.56
7 3121150035 Nguyễn Thị Thu Dung 06/03/2003 3.18 3.00 17 63 7.84
8 3121150039 Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 10/01/2003 3.60 3.53 15 66 8.39
9 3121150043 Trương Trần Thùy Dương 09/05/2003 2.95 3.26 19 66 7.83
10 3121150047 Lương Ngân Giang 11/08/2003 3.12 3.17 17 66
11 3121150055 Võ Thị Ngọc Hân 26/12/2003 3.35 3.33 17 66 8.13
12 3121150059 Đỗ Trần Quỳnh Hoa 27/08/2003 3.41 3.33 17 64 8.35
13 3121150063 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10/01/2003 3.15 3.06 20 66
14 3121150067 Hồ Võ Như Hương 27/03/2003 3.40 3.26 15 68 8.27
15 3121150071 Nguyễn Minh Thiên Kim 30/09/2003 3.13 2.88 15 59 8.09
16 3121150075 Trần Thị Phương Liên 28/11/2003 3.06 3.17 17 66 7.87
17 3121150079 Nguyễn Huỳnh Mỹ Linh 24/01/2003 2.80 3.05 15 62 7.45
18 3121150083 Phạm Thị Hoàng Linh 07/10/2003 3.40 3.24 15 62 8.31
19 3121150088 Phạm Huỳnh Thảo Mai 18/10/2003 2.80 2.84 15 63 7.43
20 3121150093 Trương Hà Miên 20/12/2003 3.00 2.91 19 65
21 3121150097 Bùi Ngọc Diễm My 29/05/2003 2.95 2.83 19 65
22 3121150101 Đỗ Thanh Ngân 11/12/2003 3.28 3.17 18 66
23 3121150105 Nguyễn Phan Kim Ngân 04/08/2003 3.00 3.16 15 62
24 3121150109 Lâm Phương Nghi 11/06/2003 3.45 3.58 20 69 8.47
25 3121150113 Lê Hồng Ngọc 08/11/2002 3.83 3.33 12 61 8.77
26 3121150117 Phan Bích Ngọc 19/02/2003 3.13 2.98 15 64 7.77
27 3121150121 Trương Thảo Nguyên 27/07/2003 2.73 2.65 15 62
28 3121150125 Đặng Thị Linh Nhi 12/08/2003 4.00 3.59 19 68 8.96
29 3120150118 Phạm Yến Nhi 24/06/2002 3.07 0 29
30 3121150130 Trương Bích Nhi 30/04/2002 3.71 3.54 17 68 8.58
31 3121150134 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 15/04/2003 1.47 2.21 16 61
32 3120150130 Huỳnh Bích Niên 01/11/2002 3.65 3.55 20 69 8.53
33 3121150139 Lương Bội Oanh 13/10/2003 3.12 3.16 17 58 7.86
34 3121150007 Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương 23/03/2003 3.00 3.19 17 75 7.69
35 3121150143 Trương Thị Phương 31/01/2003 3.53 3.52 17 66 8.36
36 3121150147 Tô Nguyễn Thảo Quyên 04/10/2003 3.19 3.30 16 70 8.14
37 3121150151 Ngô Thị Xuân Quỳnh 29/08/2003 3.41 3.48 17 63 8.21
38 3121150155 Nguyễn Cẩm Tâm 20/08/2002 3.82 3.79 17 68 9.05
39 3121150160 Nguyễn Phương Thảo 03/05/2002 3.00 3.08 15 62 7.51
40 3121150164 Thái Thị Thanh Thảo 18/08/2003 2.47 3.18 19 62
41 3121150169 Phan Tuyền Thanh Thủy 14/04/2003 3.58 3.52 19 67
42 3121150173 Đinh Hoàng Minh Thư 04/04/2003 2.73 2.65 15 65
43 3121150179 Nguyễn Thị Thu Trang 15/10/2003 3.71 3.55 17 64 8.85
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150184 Huỳnh Ngọc Trâm 13/12/2003 3.10 3.03 21 61 8.08
45 3121150188 Vũ Tuyết Trân 06/08/2003 3.22 3.11 23 65
46 3121150192 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/08/2002 3.13 3.25 15 64 8.15
47 3121150196 Hồ Linh Trung 18/02/2003 3.76 3.67 17 64 8.79
48 3121150200 Nguyễn Huỳnh Minh Tuyền 05/03/2003 3.24 3.26 17 62 7.91
49 3121150204 Nguyễn Diệp Thảo Uyên 15/01/2003 2.63 2.82 16 39 7.14
50 3121150208 Trần Lê Ái Vân 02/05/2003 2.16 2.32 19 68
51 3121150212 Lê Vũ Uyển Vy 24/08/2003 2.64 2.77 14 61 6.91
52 3121150216 Nguyễn Tường Vy 29/10/2003 3.00 2.79 20 66 7.61
53 3121150220 Trần Thanh Trúc Vy 20/10/2003 3.53 3.40 17 73 8.71
LỚP: DGT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150012 Lê Vũ Lan Anh 20/12/2003 2.50 2.54 18 71 7.15
2 3121150016 Nông Tiến Anh 28/05/2003 2.47 2.37 19 65
3 3121150020 Trần Ngọc Mai Anh 08/06/2003 3.13 0 47
4 3121150024 Vũ Thị Vân Anh 28/11/2003 3.82 3.47 17 66 8.92
5 3121150028 Tô Thị Ngọc Ánh 14/03/2003 2.80 2.69 15 61 7.33
6 3121150032 Ngô Thị Ngọc Diễm 26/01/2003 3.11 3.11 19 66 7.89
7 3121150036 Võ Hoàng Duy 26/07/2003 3.00 3.11 19 65 7.69
8 3121150040 Phạm Kim Duyên 22/04/2003 3.47 3.33 15 64 8.51
9 3121150044 Nguyễn Văn Đạt 09/09/2003 3.41 3.44 17 68 8.24
10 3121150048 Nguyễn Thùy Giang 30/07/2003 3.11 3.11 19 65 7.97
11 3121150052 Tạ Thu Hằng 14/03/2003 3.13 3.15 15 66 8.05
12 3121150056 Lê Thu Hiền 10/09/2003 4.00 3.71 15 66 9.05
13 3121150064 Thái Thị Lệ Huyền 13/03/2003 4.00 3.52 15 66 8.90
14 3121150068 Nguyễn Tuấn Kiệt 03/09/2003 2.94 3.12 17 66 7.89
15 3121150072 Chu Thị Bảo Lan 23/11/2003 3.24 3.21 17 63
16 3121150076 Đặng Mỹ Linh 08/04/2003 3.18 3.13 17 63 7.89
17 3121150080 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 30/08/2003 3.13 3.19 15 64 8.11
18 3121150084 Trần Thị Mỹ Linh 17/10/2002 3.48 3.57 21 68 8.54
19 3121150090 Thiều Ngọc Mai 01/07/2003 2.87 2.54 15 61 7.59
20 3121150094 Điều Nguyễn Thiên Minh 08/12/2003 2.82 2.86 17 66 7.56
21 3121150098 Huỳnh Thị Phương My 12/11/2003 3.35 3.37 17 68 8.04
22 3121150102 Huỳnh Thị Kim Ngân 22/11/2003 3.47 3.32 15 62 8.39
23 3121150106 Tạ Hạnh Kim Ngân 13/10/2003 3.47 3.60 17 67 8.36
24 3121150110 Ngô Bảo Nghi 28/04/2003 3.24 3.18 17 68 7.84
25 3121150114 Ngô Kim Ngọc 09/12/2003 2.06 2.69 17 65
26 3121150118 Lê Lại Thảo Nguyên 11/10/2003 2.61 2.53 18 62
27 3121150126 Huỳnh Thị Khánh Nhi 04/09/2003 2.95 2.97 21 65
28 3121150131 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung 19/03/2003 3.27 3.15 15 66 8.16
29 3121150136 Nguyễn Hà Tố Như 25/02/2003 3.06 3.00 17 66 7.75
30 3121150144 Đỗ Đông Quân 16/02/2002 3.00 2.50 14 62 7.73
31 3121150148 Trần Thị Diễm Quyên 31/01/2003 3.22 3.39 18 70 7.91
32 3121150152 Đặng Thọ Sa Ra 25/06/2003 3.35 3.15 17 61 8.05
33 3121150156 Nguyễn Phạm Ngọc Tâm 28/12/2003 3.41 3.00 17 64 8.26
34 3121150161 Nguyễn Thanh Thảo 02/08/2003 2.84 3.08 19 65
35 3121150165 Mai Anh Thi 30/08/2001 3.15 3.21 13 58 8.11
36 3121150170 Nguyễn Ngọc Phương Thuý 25/01/2003 3.26 3.11 19 65 8.24
37 3121150175 Nguyễn Thị Anh Thư 03/11/2003 3.05 2.62 21 65 7.78
38 3121150185 Huỳnh Mai Bảo Trân 12/09/2003 3.26 3.31 19 68
39 3121150008 Huỳnh Ngọc Trân 17/10/2003 3.21 3.51 19 65 8.07
40 3121150189 Bùi Thị Ngọc Trinh 02/11/2003 2.94 2.86 17 65
41 3121150193 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/04/2003 3.26 3.37 19 65 7.95
42 3121150197 Lý Minh Trường 25/02/2003 3.41 3.34 17 64 8.28
43 3121150201 Hoàng Nguyên Tú Uyên 28/08/2003 3.32 3.40 19 68 8.56
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150205 Nguyễn Thị Kim Uyên 07/05/2003 3.21 3.32 19 66
45 3121150209 Vũ Thị Thảo Viên 03/02/2003 2.73 2.82 22 61
46 3121150213 Nguyễn Phượng Vy 30/01/2001 3.12 2.95 17 63 7.79
47 3121150217 Phạm Nguyễn Thúy Vy 29/09/2003 3.21 3.25 19 61 8.18
48 3121150221 Lê Ngọc Kim Xuân 12/02/2002 3.71 3.65 17 65 8.75
49 3121150224 Võ Thị Hoàng Yến 30/09/2003 3.62 3.59 21 63 8.56
LỚP: DGT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150009 Bùi Phương Anh 20/01/2003 2.72 2.86 18 71
2 3121150013 Lương Ngọc Anh 05/12/2003 3.17 3.31 18 71 7.89
3 3121150017 Phạm Ngọc Trâm Anh 20/07/2003 3.25 3.48 20 71 8.18
4 3121150021 Trần Huy Anh 21/09/2003 3.00 3.03 15 62 7.87
5 3121150025 Vương Ngọc Quỳnh Anh 07/04/2003 3.63 3.61 19 70 8.72
6 3121150029 Phạm Hoàng Ân 09/06/2003 2.00 2.28 16 61
7 3121150033 Đổng Danh Doanh 08/02/2003 2.18 2.36 17 59
8 3121150037 Nguyễn Đỗ Huỳnh Duyên 18/12/2003 3.59 3.34 17 64 8.29
9 3121150041 Nguyễn Thùy Dương 25/04/2003 3.40 3.40 15 62 8.29
10 3121150045 Lê Hoài Cẩm Giang 21/10/2003 3.63 3.52 19 64 8.43
11 3121150049 Trương Ái Hạnh 18/01/2001 3.47 3.25 15 63 8.32
12 3121150053 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/01/2003 3.41 3.53 17 66
13 3121150057 Nguyễn Hồ Thanh Hiền 30/03/2003 3.67 3.36 15 64 8.54
14 3121150061 Phan Thị Kim Huệ 16/05/2003 3.21 3.05 19 63 8.05
15 3121150065 Trần Thị Ngọc Huyền 25/02/2003 1.60 2.45 15 62
16 3121150069 Nguyễn Thị Bích Kiều 12/12/2003 3.22 3.30 18 71 7.84
17 3121150073 Nguyễn Thị Kim Lan 09/10/2003 2.94 2.92 17 64 7.36
18 3121150077 Mai Nguyễn Thảo Linh 23/10/2003 3.33 3.35 15 66 8.12
19 3121150081 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/06/2002 2.94 2.91 17 68
20 3121150085 Trịnh Trần Phượng Linh 29/05/2003 3.21 3.34 19 64 7.96
21 3121150091 Hoàng Đỗ Diệp Mẫn 10/03/2003 2.53 2.79 19 73
22 3121150095 Trần Thị Thu Minh 01/08/2003 3.00 2.56 21 72
23 3121150004 Trần Bùi Thảo My 07/02/2003 3.12 3.43 17 68
24 3121150099 Trần Thị Ái Mỵ 02/07/2003 3.37 3.44 19 64 8.30
25 3121150103 Lê Phạm Thanh Ngân 01/02/2002 3.21 3.22 19 68 8.27
26 3121150107 Trần Lê Thiên Ngân 07/11/2003 3.00 3.36 15 66 8.21
27 3121150111 Ngô Thái Phương Nghi 29/10/2003 3.19 3.19 21 68 8.31
28 3121150115 Nguyễn Bùi Bích Ngọc 08/12/2003 2.67 2.48 18 66
29 3121150119 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 22/02/2003 3.19 3.14 21 70 7.87
30 3121150123 Bùi Ngọc Uyễn Nhi 16/03/2003 2.95 2.76 19 66 7.45
31 3121150127 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 19/12/2003 2.80 2.88 15 66
32 3121150132 Nguyễn Hồng Nhung 28/10/2003 2.81 2.96 16 71
33 3121150137 Nguyễn Thanh Tâm Như 06/03/2003 2.77 2.77 13 57 7.28
34 3121150141 Lâm Thục Phương 01/09/2003 2.95 2.88 19 67
35 3121150149 Bùi Thị Như Quỳnh 07/02/2003 2.42 2.42 19 57
36 3121150153 Nguyễn Thanh Sinh 28/05/2003 2.79 2.80 19 66
37 3121150157 Phạm Hồng Trúc Thanh 29/03/2003 1.79 2.38 14 53
38 3121150162 Nguyễn Thy Thiên Thảo 01/03/2002 3.13 2.59 15 59 7.82
39 3121150167 Trần Hoài Thu 16/08/2003 2.85 2.77 20 60 7.62
40 3121150171 Bùi Thị Thanh Thư 12/12/2003 2.58 2.69 19 61
41 3121150176 Hoàng Vũ Minh Thy 08/10/2003 2.06 3.33 15 64
42 3121150181 Trương Ngọc Bảo Trang 25/09/2003 2.61 2.68 23 47
43 3121150186 Phạm Thị Thanh Trân 13/02/2003 3.06 3.00 17 64 7.83
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150190 Nguyễn Thị Mai Trinh 15/12/2003 3.12 3.19 17 67 7.77
45 3121150194 Nguyễn Xuân Trúc 01/11/2003 3.29 3.38 17 64 8.10
46 3121150198 Hồ Thị Cẩm Tú 23/12/2003 3.00 3.00 17 64 7.91
47 3121150202 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 24/01/2003 2.86 3.03 14 66 7.24
48 3121150206 Ngô Nguyễn Khánh Vân 14/11/2003 3.32 3.40 19 63 8.25
49 3121150210 Huỳnh Yến Vy 02/08/2003 3.26 3.06 19 65 8.14
50 3121150214 Nguyễn Thảo Phương Vy 18/09/2003 3.35 3.15 17 61 8.34
51 3121150218 Thái Thị Thảo Vy 20/11/2003 3.16 3.17 19 65 8.11
52 3121150222 Trần Thị Bảo Yến 01/01/2003 3.52 3.56 21 68 8.61
LỚP: DGT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121150010 Bùi Thị Kim Anh 13/05/2003 0.00 2.57 0 14
2 3121150014 Nguyễn Thị Minh Anh 28/07/2003 2.54 2.27 11 55
3 3121150018 Tạ Thị Vân Anh 29/01/2003 3.18 3.24 22 68 7.98
4 3121150022 Trần Mai Quỳnh Anh 14/01/2003 3.29 3.39 17 64
5 3121150026 Đoàn Thị Ngọc Ánh 31/07/2003 3.74 3.62 19 66 8.69
6 3121150030 Phạm Nguyễn Hoàng Ân 21/04/2003 2.31 2.79 13 57
7 3121150034 Nguyễn Thị Lê Dung 21/07/2003 3.16 3.08 19 63
8 3121150038 Nguyễn Ngọc Duyên 26/10/2003 3.27 3.45 15 64 7.96
9 3121150046 Lê Ngọc Cẩm Giang 14/03/2003 3.21 2.72 19 65 7.97
10 3121150050 Nguyễn Trần Như Hảo 18/05/2003 2.76 3.06 17 63 7.55
11 3121150054 Nguyễn Trần Gia Hân 07/04/2003 3.28 3.05 18 58 7.94
12 3121150058 Nguyễn Thúy Hiền 25/10/2003 3.35 3.52 17 66 8.44
13 3121150062 Thang Hiểu Huy 17/11/2003 2.90 2.80 10 56
14 3121150066 Trương Võ Như Huỳnh 16/12/2003 3.53 3.29 19 66 8.61
15 3121150070 Đặng Nguyệt Thiên Kim 02/01/2003 2.73 2.94 22 66
16 3121150074 Vũ Thị Phương Lan 08/11/2003 2.59 2.84 17 62
17 3121150078 Ngô Khánh Linh 26/12/2003 3.20 3.19 15 62 8.27
18 3121150082 Nguyễn Trần Mộng Linh 01/05/2003 3.60 3.48 15 62 8.63
19 3121150087 Nguyễn Huỳnh Mai 28/01/2003 3.37 3.42 19 65 8.12
20 3121150092 Nhâm Ái Mi 12/12/2003 3.11 2.79 19 66 7.91
21 3121150096 Nguyễn Quý Mùi 02/02/2003 3.48 3.39 21 71 8.45
22 3121150100 Nguyễn Thị Nga 03/02/2002 3.11 2.92 19 61 7.79
23 3121150104 Nguyễn Khánh Ngân 22/03/2002 3.06 3.04 18 70 7.94
24 3121150108 Đỗ Nguyễn Trúc Nghi 07/04/2003 3.18 3.37 17 63 8.12
25 3121150112 Nguyễn Minh Nghĩa 18/07/2003 2.89 3.00 19 68
26 3121150116 Phạm Thị Kim Ngọc 13/08/2003 3.15 3.13 13 62 7.93
27 3121150120 Trần Thị Thảo Nguyên 15/01/2003 1.88 2.47 17 57
28 3121150124 Cao Thị Xuân Nhi 16/01/2003 2.68 2.98 19 63 7.32
29 3121150129 Quang Trần Đông Nhi 07/06/2003 0.27 2.65 2 40
30 3121150133 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/07/2003 3.33 3.11 21 61
31 3121150138 Phan Thị Trâm Như 08/11/2003 3.47 3.39 19 67 8.42
32 3121150142 Tăng Khả Phương 15/06/2003 3.18 3.08 17 66 7.99
33 3121150146 Phạm Mỹ Quyên 08/08/2003 2.94 3.02 17 65 7.65
34 3121150150 Dương Ngọc Như Quỳnh 23/02/2003 3.00 3.08 15 63 7.59
35 3121150154 Đặng Thái Sương Sương 27/02/2003 2.77 2.96 13 54 7.28
36 3121150159 Lê Võ Phương Thảo 09/04/2003 1.89 2.22 16 58
37 3121150163 Phan Phương Thảo 12/12/2003 3.29 3.15 17 67 8.16
38 3121150168 Phạm Minh Thuận 13/08/2003 3.71 3.52 17 66 8.80
39 3121150172 Đàm Nguyễn Anh Thư 03/10/2003 3.41 3.39 17 57 8.14
40 3121150178 Nguyễn Kiều Trang 17/11/2003 3.25 3.17 20 69 7.87
41 3121150187 Trần Thị Quế Trân 15/05/2003 3.37 3.42 19 67 8.28
42 3121150191 Ngô Thanh Trúc 24/01/2003 3.89 3.53 19 68 8.96
43 3121150195 Võ Thanh Trúc 04/10/2002 3.07 3.19 15 64 8.02
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121150199 Lê Nguyễn Cẩm Tú 17/05/2003 3.00 2.91 17 64 7.81
45 3121150203 Hứa Cao Phương Uyên 02/05/2003 2.76 2.73 21 63 7.46
46 3121150207 Phan Ngọc Thảo Vân 27/09/2003 3.62 3.45 21 65 8.27
47 3121150211 Kiều Yến Vy 22/05/2003 3.00 3.24 17 68 8.03
48 3121150215 Nguyễn Thị Cẩm Vy 16/10/2003 3.27 3.02 15 61 8.05
49 3121150219 Thiều Ngọc Hoàng Vy 31/12/2003 3.71 3.59 17 68 8.99
50 3121150223 Trần Thị Hải Yến 20/05/2003 3.41 3.47 17 62 8.29
LỚP: DGT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122150001 Nguyễn Minh An 31/05/2004 3.60 3.55 20 31 8.52
2 3122150004 Nguyễn Lê Tố Anh 12/08/2004 3.63 3.30 16 27 8.65
3 3122150007 Phạm Kim Anh 25/03/2004 3.43 3.20 14 25 8.17
4 3122150011 Phan Thị Hồng Ánh 03/04/2004 3.57 3.68 14 25 8.67
5 3122150014 Trần Kim Chi 11/03/2004 2.79 2.63 19 30 7.53
6 3122150017 Nguyễn Thanh Thảo Duyên 15/10/2004 2.86 2.60 14 25
7 3122150020 Huỳnh Duy Hướng Dương 08/06/2001 2.47 2.34 13 41
8 3122150023 Phan Thị Gấm 25/09/2004 3.13 2.89 16 27
9 3122150026 Lê Đỗ Nguyệt Hà 10/10/2004 2.75 2.93 16 27
10 3122150029 Hồ Chí Hào 22/04/2004 2.90 2.59 21 32
11 3122150033 Vương Huỳnh Bảo Hân 10/08/2004 3.25 3.33 16 27 8.43
12 3122150036 Phan Thị Thu Hiền 01/01/2004 3.41 3.35 17 31 8.35
13 3122150039 Trần Thị Huỳnh Hoa 29/10/2004 3.14 2.72 14 25
14 3122150042 Nguyễn Phan Thảo Huyên 27/06/2004 2.44 2.28 18 29
15 3122150045 Trần Thị Thanh Huyền 21/07/2004 2.56 2.28 18 29
16 3122150048 Lê Hồng Khanh 11/07/2004 3.50 3.37 16 27 8.49
17 3122150051 Nguyễn Trúc Lâm 20/06/2004 3.38 3.11 16 27 8.59
18 3122150054 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/01/2004 2.43 2.04 14 23
19 3122150057 Tô Ngọc Khánh Linh 30/01/2004 3.00 2.81 21 32 7.94
20 3122150060 Võ Ngọc Linh 04/09/2004 1.88 1.92 16 25
21 3122150063 Nguyễn Ngọc Mai 25/09/2002 3.48 3.06 21 32
22 3122150066 Ngô Phạm Khánh Minh 25/03/2004 2.57 2.24 14 25
23 3122150070 Bùi Thanh Ngân 17/07/2004 3.56 3.17 18 29 8.59
24 3122150073 Ngô Thụy Kim Ngân 01/01/2004 2.11 2.13 17 31
25 3122150077 Hứa Gia Nghi 16/10/2004 3.50 3.30 16 27 8.55
26 3122150080 Phan Thị Hồng Ngọc 31/08/2004 3.33 3.03 18 29 8.20
27 3122150083 Lê Thị Yến Nhi 13/12/2004 3.18 2.84 17 31
28 3122150086 Nguyễn Quý Phương Nhi 18/08/2004 2.56 2.41 18 29
29 3122150089 Nguyễn Võ Uyên Nhi 08/11/2004 0.88 1.47 8 17
30 3122150093 Nguyễn Kim Nhung 26/03/2003 2.67 2.34 18 29 7.18
31 3122150097 Lê Ngọc Quỳnh Như 13/08/2004 2.17 2.09 12 23
32 3122150100 Trần Ngọc Quỳnh Như 18/01/2004 3.24 3.14 17 28 8.18
33 3122150103 Lư Nữ Mai Oanh 26/10/2004 3.50 3.07 16 27 8.31
34 3122150109 Nguyễn Huỳnh Mỹ Phương 19/08/2003 3.35 3.25 17 28 8.26
35 3122150112 Lương Thị Kim Quyên 01/07/2004 3.38 2.96 16 27 8.11
36 3122150115 Nguyễn Xuân Quỳnh 01/01/2004 2.88 2.74 16 27 7.83
37 3122150118 Lý Minh Tâm 22/12/2004 3.32 3.33 19 30 8.46
38 3122150121 Trần Thị Thanh Thanh 10/11/2004 3.42 3.23 19 30 8.35
39 3122150124 Nguyễn Diệu Thảo 20/08/2004 3.42 3.27 19 30 8.14
40 3122150127 Vũ Minh Kim Thảo 25/11/2004 3.53 3.63 19 30 8.55
41 3122150130 Nguyễn Hoàng Anh Thư 19/09/2004 3.63 3.52 16 27 8.55
42 3122150133 Quách Thị Anh Thư 16/09/2004 3.57 3.64 14 25 8.71
43 3122150136 Huỳnh Hồ Anh Thy 17/11/2004 2.88 2.72 16 25 7.45
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122150139 Nguyễn Thanh Cẩm Tiên 04/01/2004 3.50 3.52 16 27 8.61
45 3122150143 Nguyễn Trọng Tín 02/12/2003 3.47 3.43 19 30 8.27
46 3122150146 Lê Nguyễn Đoan Trang 20/04/2004 3.32 3.27 19 30 8.21
47 3122150149 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 17/09/2004 3.57 3.43 14 28 8.63
48 3122150152 Huỳnh Bích Trâm 03/09/2004 2.26 2.23 19 30
49 3122150155 Nguyễn Thị Huyền Trân 17/10/2003 3.50 3.59 16 27 8.61
50 3122150158 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 06/12/2003 3.00 2.88 14 25 7.74
51 3122150161 Nguyễn Ngọc Kim Trúc 29/04/2003 3.00 2.80 16 30 7.99
52 3122150164 Nguyễn Tú Băng Tuyền 06/07/2004 3.75 3.41 16 27 8.86
53 3122150168 Lê Thị Cẩm Viên 26/02/2004 3.78 3.48 18 29 8.71
54 3122150171 Đặng Bảo Vy 22/06/2004 3.35 3.21 17 28 8.42
55 3122150174 Nguyễn Lê Thúy Vy 13/06/2004 3.13 3.00 16 27
LỚP: DGT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122150002 Phạm Thị Thuý An 26/07/2004 3.33 3.07 18 29
2 3122150005 Nguyễn Ngọc Phương Anh 10/11/2004 2.88 2.73 16 30
3 3122150008 Phạm Ngọc Lan Anh 17/10/2004 3.71 3.76 14 25 8.73
4 3122150012 Trịnh Thị Thanh Bình 29/07/2004 3.63 3.57 16 30 9.01
5 3122150015 Trần Nguyễn Kim Chi 14/03/2004 3.50 3.52 16 27 8.39
6 3122150021 Lê Thùy Dương 23/07/2004 3.55 3.55 22 33 8.70
7 3122150024 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 30/09/2004 3.57 2.84 14 25 8.29
8 3122150027 Nguyễn Ngọc Hà 12/11/2004 2.33 2.56 18 32
9 3122150031 Phạm Trần Ngọc Hân 27/01/2004 2.74 2.60 19 30
10 3122150034 Lương Hồ Thảo Hiền 25/05/2004 3.50 3.30 16 27 8.68
11 3122150037 Trần Nhật Hiệp 17/08/2003 3.18 2.97 22 33 8.17
12 3122150040 Phạm Ngô Kim Hồng 08/09/2002 3.21 2.97 19 30
13 3122150043 Châu Thanh Huyền 11/10/2004 3.75 3.67 16 27 8.55
14 3122150046 Châu Song Hy 21/03/2004 2.89 3.00 18 29
15 3122150049 Mai Khanh 04/09/2004 2.78 2.81 18 27 7.40
16 3122150052 Trần Hoàng Khánh Lâm 27/07/2004 2.86 3.00 14 23
17 3122150055 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/10/2004 3.78 3.62 18 29 8.83
18 3122150058 Tống Mỹ Linh 13/11/2004 2.00 2.04 14 25
19 3122150061 Lê Văn Luận 27/11/2004 3.33 3.48 18 29 8.34
20 3122150064 Trương Thị Ngọc Mai 25/05/2004 2.00 2.09 14 23
21 3122150067 Lâm Nguyễn Kiều My 28/09/2004 2.85 2.55 20 31
22 3122150071 Dư Ngọc Kim Ngân 02/03/2004 2.33 2.00 12 23 6.97
23 3122150074 Phạm Ngọc Kim Ngân 14/10/2004 3.25 3.07 16 27 8.10
24 3122150078 Lê Thị Bích Ngọc 17/01/2004 3.13 2.59 16 27
25 3122150084 Lư Ngọc Nhi 26/12/2004 2.29 2.12 14 25
26 3122150087 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01/06/2004 3.37 3.23 19 30 8.04
27 3122150091 Trần Thị Ngọc Nhi 26/11/2004 3.00 2.90 18 29 7.82
28 3122150094 Lâm Dúc Như 07/09/2004 3.11 3.13 19 30 7.76
29 3122150098 Nguyễn Huỳnh Như 03/08/2004 3.00 2.79 18 29 7.63
30 3122150101 Trần Quỳnh Như 26/09/2004 3.00 3.07 16 27 7.79
31 3122150104 Nguyễn Thị Khánh Phương 12/10/2004 3.35 3.36 17 28 8.34
32 3122150107 Đinh Thị Lan Phương 10/02/2003 2.44 2.28 18 29
33 3122150110 Trương Nguyễn Mai Phương 09/03/2004 3.25 2.74 16 27 8.29
34 3122150113 Đoàn Thị Thanh Quyền 14/09/2004 3.22 3.10 18 29 7.77
35 3122150116 Phan Thị Trúc Quỳnh 25/01/2004 3.38 3.19 16 27 8.26
36 3122150119 Quách Thanh Tân 17/04/2004 3.13 3.00 16 27 7.86
37 3122150122 Cao Ngọc Thanh Thảo 17/03/2004 3.75 3.60 16 30 9.09
38 3122150125 Trương Nguyễn Phương Thảo 20/01/2004 3.50 3.37 16 27 8.15
39 3122150128 Bùi Nguyễn Phương Thùy 19/06/2001 3.50 3.48 16 27 8.21
40 3122150131 Nguyễn Thị Ngọc Thư 26/05/2004 3.38 3.22 16 27 8.38
41 3122150134 Trần Cao Kim Thư 11/10/2004 3.43 3.16 14 25 8.41
42 3122150137 Lương Thị Thủy Tiên 30/10/2004 3.00 2.78 16 27 7.74
43 3122150141 Trần Thị Thủy Tiên 26/10/1997 3.16 3.18 19 33
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122150144 Hà Thị Kim Trang 11/10/2004 3.88 3.59 16 27 8.85
45 3122150147 Lê Thị Huyền Trang 16/11/2004 3.18 3.18 17 28 7.95
46 3122150150 Phan Ngọc Thuỳ Trang 08/05/2004 3.25 3.00 16 27 8.03
47 3122150153 Huỳnh Lê Bảo Trâm 02/11/2004 3.00 2.80 19 30 7.98
48 3122150156 Nguyễn Đặng Nhã Trinh 22/06/2004 2.89 2.87 19 30
49 3122150159 Trần Thị Ngọc Trinh 25/02/2004 3.50 3.33 16 30 8.33
50 3122150162 Đinh Thị Cẩm Tú 30/11/2004 3.38 3.22 16 27 8.46
51 3122150165 Huỳnh Lộc Uyên 25/04/2004 3.47 3.30 19 30 8.50
52 3122150169 Lê Quốc Vinh 31/07/2004 3.68 3.58 19 33 8.72
53 3122150172 Lương Ngọc Khánh Vy 07/07/2004 3.75 3.40 16 30 8.70
54 3122150175 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30/12/2004 0.00 1.45 0 11
55 3122150178 Hồ Ngọc Như Ý 26/11/2004 2.75 2.48 16 25
LỚP: DGT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122150003 Trà Huỳnh Thúy An 06/01/2004 3.00 2.69 18 29
2 3122150006 Nguyễn Tú Anh 02/10/2004 0.88 1.35 8 17
3 3122150010 Trần Ngọc Minh Anh 13/07/2004 2.59 2.25 17 28
4 3122150013 Nguyễn Thị Trân Châu 24/10/2004 2.21 2.07 19 30
5 3122150016 Lâm Mỹ Diên 04/04/2004 2.75 2.63 16 27
6 3122150019 Nguyễn Thùy Duyên 02/01/2004 2.58 2.67 19 30 7.22
7 3122150022 Võ Ngọc Khánh Đình 14/07/2004 1.88 2.00 17 28
8 3122150025 Trần Nguyễn Cẩm Giàu 28/09/2004 3.37 3.07 19 30 8.17
9 3122150028 Đinh Thị Kim Hạnh 26/10/2004 2.82 2.50 17 28
10 3122150032 Trần Nguyễn Ngọc Hân 19/06/2003 3.00 2.77 20 31
11 3122150035 Nguyễn Thu Hiền 26/02/2004 2.63 2.19 16 27
12 3122150038 Nguyễn Ngọc Hiệu 17/07/2004 2.88 2.59 16 27
13 3122150041 Phạm Thị Kim Huệ 07/11/2004 3.13 2.81 16 27 7.70
14 3122150044 Mai Thị Minh Huyền 12/10/2004 2.68 2.73 19 30
15 3122150047 Phạm Thị Ngọc Khá 09/11/2004 2.00 1.74 16 27
16 3122150050 Dương Thị Ngọc Khánh 07/08/2004 2.75 2.44 16 27 7.41
17 3122150053 Nguyễn Thị Huyền Linh 25/09/2004 3.00 2.88 16 25 7.44
18 3122150056 Phạm Khánh Linh 17/08/2004 3.00 2.74 14 23
19 3122150059 Trương Khánh Linh 16/08/2004 2.75 2.28 16 25
20 3122150062 Nguyễn Thị Cẩm Ly 08/03/2004 2.13 2.11 16 27
21 3122150065 Nguyễn Thị Huệ Mẫn 18/05/2004 3.13 2.67 16 27 7.96
22 3122150069 Võ Thùy Thảo My 25/02/2004 3.25 2.81 16 27 8.18
23 3122150072 Đỗ Trần Kim Ngân 03/05/2004 3.29 3.25 14 28 8.39
24 3122150075 Trương Thị Kim Ngân 12/06/2003 2.33 2.21 18 29
25 3122150079 Nguyễn Thị Thủy Ngọc 10/07/2004 3.75 3.44 16 27 8.91
26 3122150082 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 31/05/2004 3.26 3.27 19 30 8.20
27 3122150085 Nguyễn Ngọc Nhi 15/06/2004 2.88 2.70 16 27
28 3122150088 Nguyễn Thị Uyển Nhi 21/08/2004 3.25 3.07 16 27 8.21
29 3122150092 Trịnh Nguyễn Ngọc Nhi 31/12/2004 3.38 3.15 16 27 8.26
30 3122150096 Lâm Tâm Như 24/07/2004 3.64 3.64 22 33 8.81
31 3122150099 Nguyễn Phạm Ý Như 27/03/2004 3.89 3.69 18 29 9.09
32 3122150102 Trương Thị Như 22/04/2003 3.13 2.74 16 27 7.78
33 3122150105 Huỳnh Thị Hoài Phúc 23/03/2004 3.11 3.00 18 29 7.91
34 3122150108 Nguyễn Huỳnh Mỹ Phương 26/08/2003 3.00 2.79 18 29 8.08
35 3122150111 Đoàn Trần Ngọc Quyên 10/09/2004 3.25 2.70 16 27 8.30
36 3122150114 Bùi Nguyễn Song Quỳnh 15/02/2004 2.63 2.52 16 27
37 3122150117 Phạm Thị Ngọc Sương 09/09/2004 3.38 3.37 16 27 8.71
38 3122150120 Lê Thị Thanh Thanh 05/03/2003 3.40 3.08 20 39 8.41
39 3122150123 Lê Thị Thanh Thảo 20/11/2004 2.75 2.83 20 29 7.53
40 3122150126 Võ Nguyễn Hồng Thảo 24/03/2004 3.29 3.24 14 25 8.47
41 3122150129 Lê Minh Thư 20/04/2004 3.63 3.67 19 30 8.68
42 3122150132 Phạm Thị Anh Thư 23/11/2004 3.50 3.15 16 27 8.61
43 3122150135 Đặng Anh Thy 27/12/2004 3.43 3.24 14 25 8.46
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DGT1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122150138 Nguyễn Thái Nhật Tiên 17/05/2004 3.11 3.21 18 29 8.17
45 3122150142 Võ Phan Xuân Tiên 02/02/2004 0.00 2.82 0 11 3.46
46 3122150145 Huỳnh Lê Thu Trang 23/08/2004 3.75 3.52 16 27 8.74
47 3122150148 Lý Hoàng Trang 12/04/2004 3.68 3.43 19 30 8.44
48 3122150151 Đinh Lê Bích Trâm 06/12/2004 2.50 2.37 16 27
49 3122150154 Đinh Ngọc Trân 18/05/2004 2.75 2.37 16 27
50 3122150157 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 19/08/2004 2.75 2.52 16 27 7.35
51 3122150160 Nguyễn Thị Trình 26/06/2004 3.42 3.03 19 30 8.41
52 3122150163 Lê Ngọc Khả Tú 15/11/2004 3.63 3.52 16 27 8.54
53 3122150167 Thái Thanh Vân 21/05/2004 3.78 3.44 18 32 8.80
54 3122150170 Cao Trần Thảo Vy 19/01/2004 3.44 3.34 18 29
55 3122150173 Nguyễn Lê Tường Vy 08/05/2004 2.21 2.07 19 28
56 3122150177 Phạm Nguyễn Thảo Vy 13/07/2004 3.88 3.81 16 27 8.90
57 3122150179 Nguyễn Thị Hải Yến 22/07/2004 3.75 3.52 16 27 8.84
LỚP: DHO1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119030001 Nguyễn Hoàng Duy 03/02/2001 4.00 2.94 14 136 9.20
2 3119030002 Trần Thị Mỹ Duyên 05/09/2000 4.00 3.33 14 136 8.91
3 3119030003 Huỳnh Quang Đạt 12/07/2001 4.00 3.43 14 136 9.10
4 3119030004 Trần Trí Hùng 07/03/2001 4.00 3.09 14 136 9.17
5 3119030005 Lê Hoàng Khôi 10/05/2001 3.43 2.78 14 136 8.60
6 3119030006 Trần Thị Diệu Linh 22/04/2001 3.43 2.86 14 136 8.86
7 3119030007 Dương Ngô Kim Long 20/11/2001 4.00 3.49 14 136 9.69
8 3119030008 Châu Tấn Lộc 26/09/2001 3.43 2.47 14 136 8.39
9 3119030009 Huỳnh Ngọc Thanh Ngân 29/01/2001 4.00 3.20 14 136 9.39
10 3119030010 Phan Thị Tuyết Nhi 23/11/2001 4.00 3.27 14 136 9.20
11 3119030011 Võ Thị Hồng Nhung 03/10/2001 4.00 3.09 14 136 8.63
12 3119030012 Nguyễn Khánh Quân 30/10/2001 4.00 3.28 14 136 8.97
13 3119030013 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 25/02/2001 4.00 3.33 14 136 9.37
14 3119030014 Hoàng Văn Vương 15/08/2001 4.00 3.20 14 136 9.06
LỚP: DHO1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120030002 Trần Lê Duy An 25/08/2002 3.45 3.47 11 105 8.45
2 3120030003 Vương Thị Lan Anh 17/07/2002 3.73 2.85 11 98 8.51
3 3120030004 Phạm Phương Bảo Châu 13/03/2002 3.73 2.84 11 107 8.45
4 3120030005 Giang Trí Danh 12/06/2002 3.45 3.50 11 105 8.43
5 3120030007 Phan Tuấn Dũng 22/02/2002 3.45 2.49 11 83 8.15
6 3120030008 Phạm Thị Trúc Giang 18/07/2002 3.18 2.76 11 98
7 3120030009 Bùi Thị Thanh Hà 17/10/2002 4.00 2.73 11 93 8.94
8 3120030010 Nguyễn Thị Kim Hà 20/04/2002 3.45 2.60 11 90
9 3120030011 Nguyễn Hữu Hiệp 24/10/2002 3.73 2.89 11 96 8.79
10 3120030013 Nguyễn Thụy Lan Hương 12/09/2002 2.64 2.37 11 89
11 3120030015 Châu Kiến Lâm 28/09/2002 3.18 2.64 11 99
12 3120030016 Nguyễn Ái Mỹ 23/04/2002 3.45 3.03 11 107
13 3120030017 Trần Tăng Trọng Nghĩa 21/08/2002 3.45 3.57 11 105 8.70
14 3120030018 Phạm Nguyễn Kim Ngọc 17/10/2002 3.18 2.70 11 104
15 3120030001 Phạm Thúy Ngọc 03/09/2002 3.45 2.75 11 103
16 3120030019 Hồ Trọng Nhân 08/09/2002 3.45 2.99 11 103 8.38
17 3120030020 Nguyễn Hoàng Ngọc Phú 30/03/1999 3.18 2.46 11 97 7.98
18 3120030021 Hồ Nguyễn Hoàng Phúc 03/11/2002 4.00 2.98 11 100 8.89
19 3120030022 Lâm Vũ Phương 17/02/2000 3.45 2.78 11 107
20 3120030023 Đỗ Anh Quân 02/02/2001 3.73 3.29 11 98 8.59
21 3120030024 Ma Quyên 29/12/2002 3.45 2.58 11 95 8.45
22 3120030025 Đào Hương Quỳnh 01/02/2002 3.18 3.07 11 107
23 3120030026 Lê Thành Tâm 01/11/2002 3.45 3.39 11 105 8.35
24 3120030027 Nguyễn Văn Tân 10/10/2002 3.45 3.26 11 105 8.73
25 3120030028 Trương Trúc Thảo 06/11/2002 3.45 2.58 11 96
26 3120030029 Trần Minh Thuận 11/04/2002 3.18 2.71 11 96
27 3120030030 Đặng Huỳnh Minh Thư 01/10/2002 3.45 2.76 11 95 8.26
28 3120030032 Nguyễn Thị Đoan Trang 06/03/2002 3.73 3.08 11 100 8.59
29 3120030033 Hồ Bảo Trân 08/01/2002 3.73 2.87 11 105 8.59
30 3120030034 Nguyễn Thị Huyền Trân 05/11/2002 2.91 2.67 11 96
31 3120030035 Nguyễn Thị Quế Trân 04/04/2002 4.00 2.73 11 100 8.73
32 3120030036 Thái Thanh Trúc 09/05/2002 3.73 2.78 11 96 8.51
33 3120030037 Chế Nam Trung 21/08/2000 3.45 2.97 11 103
34 3120030038 Nguyễn Văn Vinh 03/11/2002 2.73 2.37 11 82 7.75
35 3120030039 Nguyễn Công Nhật Vy 07/11/2002 3.45 2.72 11 98
36 3120030040 Mai Hoàng Xuân 21/11/1996 4.00 2.79 11 107 8.84
LỚP: DHO1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121030002 Nguyễn Minh Anh 26/10/2003 2.95 3.27 19 71 7.82
2 3121030003 Đỗ Thanh Bình 28/12/2003 3.86 3.64 21 75 8.96
3 3121030004 Nguyễn Trần Cường 01/11/2003 0.67 1.89 5 44
4 3121030005 Nguyễn Thị Dung 12/07/1995 3.35 3.00 17 48 8.12
5 3121030006 Du Chí Dũng 20/11/2003 2.14 2.61 22 75
6 3121030007 Cao Nhật Duy 28/07/2001 2.88 2.96 17 73 7.41
7 3121030008 Nguyễn Thị Ngọc Hân 09/04/2003 3.73 3.71 22 78 8.61
8 3121030009 Huỳnh Mỹ Hoàng 11/04/2003 2.20 2.67 20 66
9 3121030010 Nguyễn Vũ Huy 15/02/2003 2.50 3.28 20 76
10 3121030012 Trần Kiến Khôn 04/10/2003 3.05 3.37 19 75 7.82
11 3121030013 Võ Hoàng Long 23/08/2002 1.15 1.80 14 45
12 3121030014 Trần Thị Thảo Ngân 01/04/2003 1.94 2.82 17 68
13 3121030015 Võ Kim Ngân 28/06/2003 2.06 2.47 17 66
14 3121030016 Trần Hữu Nghĩa 11/12/2001 3.59 3.51 17 69 8.53
15 3121030017 Nguyễn Ngọc Nhi 16/09/2002 3.53 3.36 19 75 8.52
16 3121030018 Phạm Thị Hồng Nhi 25/05/2003 3.00 3.41 22 78
17 3121030020 Nguyễn Hà Mỹ Phương 01/12/2003 2.82 3.00 17 66
18 3121030021 Lê Hiếu Toàn 04/05/2003 3.55 3.55 20 76 8.44
19 3121030022 Ngô Thị Thanh Trang 24/07/2003 3.16 2.56 19 68 7.86
20 3121030023 Phạm Thị Thùy Trang 30/05/2003 3.10 2.99 21 75 7.62
21 3121030024 Bùi Anh Tú 30/05/2003 1.74 2.39 15 44
22 3121030025 Phan Thanh Tú 09/04/1996 3.71 3.66 17 67 8.52
23 3121030026 Trần Lê Vy 26/01/2003 2.95 3.24 21 72 7.67
LỚP: DHO1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122030001 Ngô Thị Ngọc Anh 22/09/2004 3.20 3.03 20 33 8.17
2 3122030002 Phạm Tuấn Anh 12/07/2004 2.86 2.45 14 20 7.45
3 3122030003 Lê Gia Bảo 05/08/2004 3.35 2.73 17 30 7.91
4 3122030004 Lại Thị Ánh Dương 05/03/2004 3.47 3.60 17 30 8.13
5 3122030005 Lê Nguyễn Phúc Hoàng 01/08/2004 3.18 3.17 17 30 7.88
6 3122030006 Phạm Anh Khoa 03/09/2004 3.25 2.94 20 33 7.97
7 3122030007 Ngô Nguyễn Hải My 22/06/2003 2.10 2.17 10 30
8 3122030008 Nguyễn Ngọc Trúc My 07/01/2004 2.43 2.04 14 27
9 3122030009 Thái Thị Kim Ngân 24/05/2004 2.55 2.33 20 33
10 3122030010 Nguyễn Hồng Nhung 06/08/2004 3.59 3.36 17 33 8.12
11 3122030012 Huỳnh Đức Quang 21/11/2003 2.21 1.96 14 27
12 3122030013 Nguyễn Hoàng Thái Sơn 14/11/2003 3.24 3.03 17 30 7.99
13 3122030014 Nguyễn Huỳnh Khánh Thy 17/06/2003 2.76 2.33 17 30 7.46
LỚP: DKD1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119510001 Lê Trung An 18/03/2001 3.25 2.81 12 124 8.06
2 3119510005 Võ Thành Danh 25/07/2001 1.40 1.67 12 99
3 3119510006 Nguyễn Hoàng Ngọc Duy 24/04/2001 1.90 2.02 18 130
4 3119510009 Nguyễn Thành Đạt 17/06/2001 3.54 2.61 13 137 8.57
5 3119510010 Phùng Khánh Đăng 24/08/2001 2.06 1.85 14 98
6 3119510012 Lê Hoàng Nguyên Hào 11/10/2001 3.00 2.33 10 135
7 3119510016 Nguyễn Lê Tất Huy 25/05/2001 1.14 2.02 5 114
8 3119510017 Nguyễn Minh Huy 15/07/2001 2.53 2.20 15 113
9 3119510019 Phạm Huỳnh Công Huy 26/07/2001 3.58 3.37 12 131 8.40
10 3119510020 Mao Minh Khải 01/02/2001 2.44 2.49 16 123
11 3119510021 Nguyễn Duy Khang 11/01/2001 2.31 2.61 11 122
12 3119510022 Lê Mạnh Khánh 20/09/2001 2.69 2.45 16 121
13 3119510024 Thái Văn Kỷ 01/01/2001 1.80 2.66 8 116
14 3119510025 Lê Quan Lân 01/08/2001 2.45 2.27 11 132
15 3119510026 Phạm Duy Linh 09/08/2001 1.35 2.02 14 114
16 3119510030 Nguyễn Trung Nghĩa 30/05/2001 3.27 2.65 15 137
17 3119510032 Đặng Thành Nhân 07/03/2001 2.07 2.74 12 126
18 3119510033 Nguyễn Tấn Phát 27/08/2001 3.25 2.86 12 128
19 3119510036 Nguyễn Quang Phương 24/11/2001 3.45 3.44 11 130 8.51
20 3119510042 Văng Bá Tân 07/05/2001 3.20 2.44 10 131
21 3119510045 Trần Cao Thông 25/10/2001 3.00 3.22 11 134
22 3119510047 Trần Trung Tiến 16/12/2001 2.92 2.77 12 128
23 3119510048 Hồ Đàm Tín 04/02/1998 0.83 2.03 5 92
24 3119510050 Nguyễn Văn Trãi 05/11/2001 1.20 1.95 2 81
25 3119510051 Nguyễn Minh Trí 05/08/2001 3.25 2.83 12 131 8.48
26 3119510052 Lý Quốc Trung 14/08/2001 2.08 2.19 11 126
27 3119510053 Nguyễn Hà Xuân Trường 04/01/2001 1.85 2.23 11 114
28 3119510054 Bạch Quốc Tuấn 22/08/2001 3.25 3.11 12 122 8.33
29 3119510056 Nguyễn Vĩ Tường 08/08/2001 2.42 2.22 10 121
30 3119510057 Huỳnh Bính Uy 22/04/2001 2.17 2.22 16 130
31 3119510058 Lê Triệu Vĩ 22/06/2001 3.07 2.94 15 131
32 3119510059 Phạm Hồng Việt 24/09/2001 3.07 2.54 14 129 7.97
33 3119510061 Nguyễn Hoàng Vinh 22/11/2001 4.00 3.25 2 141 9.00
34 3119510062 Huỳnh Phương Vũ 23/09/2000 1.75 2.10 12 130
35 3119510064 Phạm Tuấn Vũ 02/08/2001 1.00 1.75 9 89
LỚP: DKD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120510011 Lê Đức An 11/11/2001 2.89 2.62 19 110
2 3120510014 Lê Duy 17/02/2002 2.63 2.67 19 111
3 3120510018 Nguyễn Minh Hậu 29/10/2002 2.06 2.54 16 100
4 3120510019 Nguyễn Thanh Hiền 18/01/2002 2.50 2.58 20 102
5 3120510020 Nguyễn Duy Hiệp 13/06/2001 1.63 2.18 16 79
6 3120510024 Trần Thanh Hùng 15/08/2002 2.94 2.94 18 106
7 3120510025 Trần Dương Nhật Huy 14/05/2002 2.84 2.72 19 109
8 3120510028 Quách Trần Nguyên Kha 12/03/2002 2.19 2.63 16 98
9 3120510029 Trần Đoàn Thái Khang 08/01/2002 3.00 2.71 18 101 7.89
10 3120510030 Võ Khắc Khiêm 04/02/2002 1.26 2.36 13 99
11 3120510002 Trần Gia Kiện 14/12/2002 0.57 1.67 9 51
12 3120510003 Vũ Tuấn Kiệt 01/09/2002 2.78 2.85 18 111
13 3120510031 Giang Phương Linh 20/07/2002 2.06 2.12 16 98
14 3120510032 Võ Phạm Gia Long 26/03/2002 1.79 1.98 13 92
15 3120510033 Huỳnh Tấn Lợi 22/08/2002 3.61 3.58 18 104 8.51
16 3120510034 Nguyễn Quang Minh 08/10/2002 1.97 0 31
17 3120510035 Nguyễn Trương Bình Minh 06/04/2001 2.88 0 65
18 3120510037 Nguyễn Văn Nghĩa 24/02/2002 2.19 2.63 21 108
19 3120510038 Trần Bá Nguyên 09/08/2002 3.65 3.32 17 117 8.47
20 3120510039 Võ Trí Nguyên 24/01/2002 1.63 2.39 11 82
21 3120510041 Nguyễn Tấn Phát 03/05/2002 1.75 2.31 16 109
22 3120510042 Nguyễn Thanh Phát 03/12/2002 2.32 2.29 22 97
23 3120510043 Lê Văn Phi 28/08/2002 2.24 2.08 17 99
24 3120510044 Mạch Vĩ Phong 11/12/2002 2.36 2.42 11 38
25 3120510045 Nguyễn Đình Phúc 23/02/2002 1.73 2.17 19 88
26 3120510046 Phạm Hồng Phúc 14/02/2002 2.31 2.18 13 98
27 3120510047 Trần Minh Phúc 08/11/2002 2.61 2.55 18 104
28 3120510048 Trần Văn Phúc 19/03/2002 3.21 2.97 19 110
29 3120510049 Nguyễn Văn Quang 04/11/2002 2.35 0 40
30 3120510050 Nguyễn Hữu Quí 18/03/2002 2.67 2.81 18 104
31 3120510051 Mai Nguyễn Phước Sang 26/11/2002 1.24 2.35 14 97
32 3120510052 Nguyễn Minh Sáng 25/03/2002 2.00 2.34 18 94
33 3120510054 Nguyễn Thanh Tâm 29/10/2002 2.63 2.86 16 109 7.29
34 3120510056 Tống Thế Thịnh 22/10/2002 2.63 2.81 16 104
35 3120510060 Vũ Ngọc Thuận 08/04/2002 2.63 2.89 16 107
36 3120510061 Nguyễn Văn Thương 10/06/2002 2.06 2.76 18 106
37 3120510062 Hồ Trung Tín 02/09/2002 3.56 3.50 18 108
38 3120510009 Nguyễn Hữu Tín 21/05/2002 2.00 2.09 19 98
39 3120510063 Trần Trung Tín 20/04/2002 1.47 1.74 13 77
40 3120510065 Mai Kiên Trung 19/11/2002 2.56 2.75 16 99
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121510007 Phạm Tuấn Anh 31/10/2003 0.00 2.21 0 19
2 3121510001 Luân Thừa Ân 17/03/2003 1.29 2.18 14 60
3 3121510008 Trần Thanh Âu 12/09/2003 1.95 2.24 18 68
4 3121510009 Phan Duy Bảo 18/03/2003 2.43 2.24 21 66
5 3121510010 Trần Gia Bảo 24/11/2003 1.12 1.83 14 60
6 3121510011 Nguyễn Lê Thiên Bình 17/03/2003 1.75 1.92 9 52
7 3121510013 Nguyễn Văn Tiến Dũng 30/09/2003 1.18 2.08 14 65
8 3121510014 Đỗ Bá Duy 30/06/2003 1.00 2.20 7 54
9 3121510016 Nguyễn Khánh Duy 25/11/2003 0.82 1.89 11 57
10 3121510017 Huỳnh An Đạt 24/10/2003 1.95 2.32 20 68
11 3121510019 Trần Công Đạt 06/09/2003 0.95 1.96 17 70
12 3121510020 Huỳnh Thanh Đông 27/08/2003 3.45 3.41 20 71 8.60
13 3120510021 Đào Minh Hiếu 07/03/2002 1.00 1.89 12 46
14 3121510024 Lưu Đức Hòa 28/12/2002 1.94 2.37 17 73
15 3121510025 Thang Cẩm Hòa 15/08/2003 1.85 2.41 20 68
16 3121510027 Đỗ Mạnh Hùng 01/02/2003 2.12 2.44 17 68
17 3121510028 Mạch Tấn Hùng 17/11/2003 2.90 2.99 20 75
18 3121510030 Nguyễn Minh Huy 14/10/2003 0.17 1.73 3 37
19 3121510002 Phan Lâm Đức Huy 18/09/2003 2.33 2.81 15 57
20 3121510031 Võ Nhựt Minh Huy 27/09/2003 2.33 2.58 18 65 6.28
21 3121510032 Phạm Đại Hữu 20/07/2003 2.20 2.72 15 67
22 3121510033 Phạm Hoàng Khang 29/06/2003 3.10 3.25 20 75
23 3121510034 Trương Minh Khoa 11/04/2003 0.83 2.13 15 53
24 3121510035 Dương Mạnh Khôi 16/11/2003 1.70 2.22 20 73
25 3121510003 Nguyễn Dương Kiệt 10/06/2003 1.00 2.07 12 57
26 3121510037 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 14/12/2003 1.82 2.47 17 70
27 3121510038 Trần Phi Kiệt 21/08/2003 1.30 2.03 20 59
28 3121510039 Trần Tuấn Kiệt 01/11/2003 3.11 3.25 19 72
29 3121510040 Nguyễn Bạch Ngọc Long 19/09/2003 1.12 2.13 14 63
30 3121510041 Trịnh Phong Luân 11/09/2003 2.14 2.55 22 76
31 3121510042 Đào Thiên Minh 24/10/2003 1.06 2.29 11 65
32 3121510044 Trần Danh Nam 16/02/2003 2.32 2.86 19 70
33 3121510004 Lại Tấn Thành Ngân 22/06/2003 2.11 0 27
34 3121510046 Lai Sơn Nguyên 10/07/2003 0.65 1.83 11 54
35 3121510047 Trần Văn Nguyên 04/03/2003 1.70 2.02 20 65
36 3121510048 Lý Bảo Nhân 05/08/2003 2.00 2.28 20 68
37 3121510050 Phạm Thiên Phát 16/05/2003 0.47 2.96 2 24
38 3121510051 Trần Như Phát 18/04/2003 2.38 2.40 24 58
39 3121510053 Phạm Hữu Phước 06/10/2003 1.65 2.37 17 62
40 3121510054 Trần Thanh Phương 20/09/2003 1.33 1.83 18 64
41 3121510055 Trương Đình Kim Quang 30/01/2003 1.75 2.40 12 47
42 3121510056 Cao Kiến Quốc 18/10/2002 2.80 2.92 15 66
43 3121510057 Trần Minh Quý 14/04/2003 0.43 2.17 2 41
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121510058 Lê Thái Thanh Sang 12/05/2003 2.73 2.68 22 75
45 3121510059 Trần Hữu Sơn 12/12/2003 1.00 1.78 12 54
46 3121510060 Nguyễn Trọng Tài 25/10/2003 1.06 2.17 14 70
47 3121510061 Mã Quốc Tâm 20/08/2002 2.39 2.23 23 69
48 3121510062 Trần Thanh Tâm 04/10/2003 1.41 2.18 14 51
49 3121510065 Vũ Ngọc Thiện 29/01/1999 3.45 2.97 20 61 8.05
50 3121510066 Lê Thanh Tân Tiến 19/01/2003 1.33 2.13 12 54
51 3121510067 Nguyễn Trọng Tín 18/01/2003 1.65 1.94 14 51
52 3121510068 Lữ Học Trung 05/10/2003 1.47 2.10 17 72
53 3121510006 Lâm Dư Anh Tú 04/01/2003 2.00 2.23 21 66
54 3121510069 Tiên Anh Tuấn 17/01/2003 2.74 2.78 19 72
55 3121510070 Phạm Quốc Tuấn 17/04/2003 1.09 1.89 16 56
56 3121510071 Liễu Võ Minh Tường 23/08/2003 1.29 1.87 15 54
57 3121510072 Vũ Mạnh Tường 23/08/2003 1.33 1.88 15 67
58 3121510073 Vũ Ngọc Khánh Tường 09/11/2003 1.94 2.32 14 65
59 3121510074 Trần Quang Việt 15/05/2003 2.00 2.53 18 66
LỚP: DKD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122510001 Hồ Bình An 11/01/2004 2.40 2.31 15 29
2 3122510002 Nguyễn Nam Anh 14/01/2004 2.80 2.19 15 32
3 3122510003 Lê Huỳnh Gia Bảo 14/01/2004 1.67 2.13 9 23
4 3122510004 Nguyễn Minh Gia Bảo 02/01/2004 1.60 1.74 12 23
5 3122510006 Lê Tùng Chinh 28/01/2004 3.40 3.38 15 32 7.94
6 3122510007 Phan Văn Chương 01/07/2004 1.20 1.39 12 23
7 3122510008 Lê Thành Công 20/10/2004 2.20 2.10 15 29
8 3122510009 Ngũ Vĩnh Cường 25/09/2004 1.00 1.31 12 26
9 3122510010 Lê Đức Duy 21/01/2004 2.60 2.38 15 32
10 3122510011 Hồ Hoàng Hải Đăng 09/10/2004 2.40 2.28 15 32
11 3122510012 Nguyễn Văn Đang 06/03/2004 3.25 2.72 12 29
12 3122510013 Đổ Thành Đạt 22/12/2004 3.00 2.72 12 29
13 3122510014 Lương Ngọc Đạt 02/01/2004 1.20 1.48 12 23
14 3122510015 Châu Hải Đăng 25/10/2004 2.40 2.00 15 32
15 3122510016 Phan Hải Đăng 07/03/2004 1.67 1.69 15 29
16 3122510017 Nông Quốc Long Điền 09/06/2004 2.80 2.66 15 32 7.36
17 3122510018 Lâm Hoàng Giang 02/01/2004 2.83 2.77 18 35 7.55
18 3122510019 Đỗ Trung Hiếu 17/11/2004 1.20 2.13 9 23
19 3122510021 Du Diệu Hoàng 17/12/2004 1.00 0 5
20 3122510023 Cao Hoàng Huy 02/08/2004 2.00 2.00 15 32
21 3122510024 Hong Quang Huy 31/05/2004 0.33 1.57 6 14
22 3122510025 Nguyễn Đình Huy 14/03/2004 1.80 1.85 15 20
23 3122510026 Du Kim Hưng 03/03/2004 2.00 2.00 15 32
24 3122510027 Nguyễn Duy Khang 31/07/2004 0.50 1.35 6 23
25 3122510028 Nguyễn Duy Khang 06/03/2004 0.75 1.36 9 14
26 3122510029 Nguyễn Trọng Khang 12/08/2004 2.45 2.61 11 28
27 3122510030 Phạm Hồ Phi Khanh 08/08/2004 2.50 2.34 18 35
28 3122510031 Phạm Đình Bảo Khánh 24/12/2004 1.75 1.88 12 26
29 3122510032 Phạm Hữu Duy Khánh 27/02/2004 1.20 2.00 9 17
30 3122510033 Nguyễn Hùng Anh Khoa 07/08/2003 2.67 2.00 9 26
31 3122510034 Võ Kính Kiệt 13/10/2004 1.75 2.00 9 23
32 3122510035 Nguyễn Triệu Hoàng Long 08/12/2004 3.40 2.84 15 32 8.12
33 3122510036 Trần Bảo Lương 13/09/2004 1.00 1.55 9 20
34 3122510037 Lê Tấn Lực 28/09/2003 3.40 2.79 15 29
35 3122510038 Dương Hoàng Minh 21/02/2004 0.00 1.27 0 11
36 3122510039 Lại Đình Minh 12/11/2004 2.20 2.31 15 32
37 3122510040 Nguyễn Phúc Minh 31/03/2004 0 0
38 3122510041 Nguyễn Quang Minh 25/08/2004 2.50 2.10 12 29
39 3122510042 Lưu Toàn Nghĩa 15/05/2004 2.40 2.10 15 29
40 3122510043 Âu Tấn Phúc 28/03/2004 1.20 1.52 12 23
41 3122510044 Lý Tấn Phúc 28/01/2004 1.17 1.61 15 23
42 3122510046 Nguyễn Thanh Phúc 08/06/2004 1.00 0 3
43 3122510047 Lâm Quốc Quang 27/07/2004 2.50 2.15 12 20
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122510048 Nguyễn Đình Quang 12/01/2004 1.40 1.88 12 26
45 3122510049 Lê Võ Hoàng Sơn 18/07/2004 1.00 0 2
46 3122510050 Văn Nguyễn Thanh Sơn 15/05/2004 1.83 1.81 18 32
47 3122510052 Huỳnh Lượng Tân 22/09/2004 1.83 2.18 18 38
48 3122510053 Lê Ngọc Tân 17/01/2004 2.60 2.56 15 32
49 3122510054 Lê Đại Thành 02/12/2004 0.71 1.53 8 19
50 3122510055 Võ Phương Minh Thành 29/08/2004 4.00 3.90 12 29 9.43
51 3122510056 Nguyễn Ái Thiện 15/09/2004 1.83 2.28 15 32
52 3122510057 Nguyễn Minh Thuận 03/10/2004 1.60 1.78 12 23
53 3122510058 Trầm Trung Tín 08/07/2004 1.67 1.69 18 29
54 3122510059 Nguyễn Chu Toàn 16/10/2004 2.14 1.84 14 25
55 3122510060 Phạm Nguyễn Minh Trí 14/11/2004 2.00 1.77 12 26
56 3122510062 Trần Viết Tú 18/01/2004 2.00 1.88 15 26
57 3122510063 Chương Đức Tuấn 18/10/2004 2.40 2.42 15 26
58 3122510064 Nguyễn Thiên Thái Việt 11/12/2004 1.33 1.30 9 20
59 3122510065 Triệu Huy Vũ 27/11/2004 2.60 2.28 15 32
60 3122510066 Văn Lê Gia Vy 26/05/2003 0.00 0 0
LỚP: DKE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320001 Cổ Minh Ái 08/08/2001 0.00 2.18 0 107
2 3119320013 Huỳnh Ngọc Lan Anh 23/05/2001 3.62 3.14 13 133 8.31
3 3119320022 Nguyễn Thị Thái Anh 19/05/2001 3.00 2.50 10 133 7.25
4 3119320032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/02/2001 3.00 3.05 13 125 8.12
5 3119320045 Trần Thị Kim Chi 22/10/2001 2.62 2.44 13 133
6 3119320054 Võ Thị Diềm 04/02/2001 2.38 2.67 13 133
7 3119320065 Phạm Thị Dung 11/12/2001 2.77 2.56 13 133
8 3119320074 Nguyễn Hữu Kiều Duyên 29/01/2001 2.31 2.63 13 133
9 3119320084 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/04/2001 3.81 3.14 16 133 8.41
10 3119320092 Đinh Hoàng Đức 18/12/2001 2.00 2.29 13 133
11 3119320096 Nguyễn Lương Phương Giang 21/02/2001 1.54 1.99 13 133
12 3119320106 Nguyễn Phương Trúc Hà 11/10/2001 2.54 2.66 13 133
13 3119320117 Trần Thị Hồng Hạnh 15/03/2001 3.38 3.23 13 133 8.55
14 3119320130 Nguyễn Bảo Hân 15/05/2001 3.23 3.01 13 133 7.71
15 3119320140 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/03/2001 2.92 2.71 13 133
16 3119320151 Tạ Thị Nhân Hòa 25/03/2001 1.85 2.15 11 125
17 3119320160 Nguyễn Thị Hồng 05/04/2001 2.54 2.32 13 130 7.08
18 3119320169 Đinh Thị Ngọc Huyền 16/05/2001 1.60 1.95 15 111
19 3119320180 Nguyễn Huỳnh Cẩm Hương 26/05/2001 0.79 2.23 11 101
20 3119320217 Trần Lê Phương Linh 09/08/2001 2.38 2.08 13 130
21 3119320230 Nguyễn Thị Hiền Mai 25/11/2001 3.23 3.07 13 133 7.98
22 3119320239 Cao Thị Trà My 08/04/2001 2.59 2.44 17 133
23 3118320192 Nguyễn Ngọc Minh Mỹ 22/06/2000 2.45 2.53 11 132
24 3119320251 Đoàn Huỳnh Phương Nga 21/03/2001 2.77 2.71 13 133
25 3119320262 Nguyễn Thị Thùy Ngân 30/03/2001 2.62 2.53 13 133 7.06
26 3118320212 Nguyễn Vương Kiều Ngân 06/02/2000 0.00 2.47 0 89
27 3119320272 Huỳnh Thái Ngọc 24/03/2001 1.68 2.26 16 130
28 3119320292 Cao Thị Yến Nhi 23/11/1999 4.00 3.30 13 133 8.72
29 3119320302 Nguyễn Hồng Phương Nhi 17/10/2001 3.30 2.62 10 133 7.61
30 3119320313 Nguyễn Kiều Nho 23/04/2000 2.54 2.60 13 133 6.91
31 3119320324 Hứa Mỹ Phương Như 04/08/2001 1.46 2.31 8 121
32 3119320334 Từ Đồ Kiết Như 06/11/2001 3.23 3.01 13 133 7.83
33 3119320353 Võ Thị Ngọc Phụng 07/12/2001 0.16 1.88 3 92
34 3119320365 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 21/08/2001 3.00 2.77 13 133 7.44
35 3119320374 Nguyễn Hương Quỳnh 18/09/2001 2.46 2.65 13 133
36 3119320384 Võ Hoàng Tân 23/12/2001 1.15 1.98 13 124
37 3119320394 Lê Nguyễn Bích Thảo 24/11/2001 1.60 2.07 10 121
38 3119320404 Trương Thị Phương Thảo 04/11/2001 3.23 3.38 13 133 8.16
39 3119320413 Phan Thị Kim Thi 02/12/2001 3.81 3.19 16 133 8.46
40 3119320423 Phạm Lê Xuân Thùy 05/05/2001 4.00 3.29 13 133 9.00
41 3119320442 Mai Nguyễn Minh Thư 16/03/2001 2.63 2.58 16 133
42 3119320452 Trần Minh Thư 01/11/2001 3.00 2.58 16 133
43 3119320463 Lê Thị Cẩm Tiên 10/06/2001 4.00 3.66 13 133 8.56
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320474 Võ Thị Kim Tiến 15/05/2001 2.46 2.60 13 133 6.74
45 3119320485 Trịnh Thảo Trang 30/07/2001 2.31 2.68 16 133
46 3119320494 Trần Vũ Ngọc Trâm 02/04/2001 3.00 2.92 10 133 7.27
47 3119320515 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 27/08/2001 3.20 2.48 10 133 7.49
48 3119320525 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 23/10/2001 3.00 2.57 8 133 7.53
49 3119320534 Nguyễn Thị Thảo Uyên 10/06/2001 2.70 2.62 10 133 7.23
50 3119320543 Hoàng Thị Tường Vi 16/06/2001 3.00 2.47 11 133 7.69
51 3119320554 Lê Hoàng Thanh Vy 04/03/2001 3.15 2.64 13 133 8.10
52 3119320564 Nguyễn Thị Thảo Vy 20/03/2001 4.00 3.43 13 133 8.50
53 3119320574 Lê Đức Như Ý 16/01/2001 0.55 2.97 3 126
LỚP: DKE1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320003 Hoàng Lê Thu An 09/10/2001 2.31 2.21 16 139
2 3119320014 Lê Bảo Quỳnh Anh 08/02/2001 1.77 2.21 13 133
3 3119320024 Nguyễn Thị Vân Anh 06/12/2000 2.62 2.65 13 133 7.27
4 3119320034 Võ Thị Hồng Ánh 14/06/2001 2.44 2.08 16 133
5 3119320046 Trần Thị Hồng Chinh 05/08/2001 2.31 2.45 16 133
6 3119320066 Phạm Thị Mỹ Dung 19/03/2001 1.77 2.08 13 127
7 3119320075 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/04/2001 2.92 2.94 13 133 7.46
8 3119320087 Nguyễn Thị Xuân Đào 12/02/2001 2.00 2.55 13 133
9 3119320097 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang 30/07/2001 2.77 2.57 13 133 7.18
10 3119320107 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/2001 2.23 2.37 13 133
11 3119320121 Phạm Thị Hồng Hão 25/08/2001 2.77 2.83 13 133 7.68
12 3119320131 Nguyễn Thị Hồng Hân 03/12/2001 2.00 2.31 13 117
13 3119320141 Trương Trần Diệu Hiền 21/01/2001 3.00 2.90 11 133 8.08
14 3119320152 Trần Thụy Kim Hòa 10/10/2001 2.44 2.23 16 133
15 3119320161 Nguyễn Thúy Hồng 05/11/2001 2.77 2.95 13 133
16 3119320171 Hoàng Khánh Huyền 09/05/2001 4.00 3.32 13 133 8.56
17 3119320181 Nguyễn Thị Thu Hương 28/10/2001 4.00 3.32 13 133 8.50
18 3119320195 Hoàng Lam 22/06/2001 2.38 2.38 13 123
19 3119320207 Đỗ Thị Ngọc Linh 29/01/2001 2.90 2.58 10 130 7.14
20 3119320218 Trần Nguyễn Yến Linh 09/05/2001 1.40 2.01 15 107
21 3119320231 Phan Thị Ngọc Mai 01/11/2001 2.32 2.32 19 133
22 3119320241 Lê Thị Trà My 27/08/2001 2.90 2.62 10 133 7.68
23 3119320252 Lai Ngọc Thiên Nga 05/06/2001 2.63 2.02 16 133 6.73
24 3119320264 Phạm Kim Ngân 22/10/2001 2.75 2.21 16 127
25 3119320273 Huỳnh Thị Minh Ngọc 20/04/2001 2.54 2.47 13 144 6.84
26 3119320283 Đinh Thị Nguyệt 09/04/2001 1.73 2.11 11 133
27 3119320293 Đặng Thị Yến Nhi 31/05/2001 1.50 2.60 10 133 5.83
28 3119320304 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29/10/2001 3.20 2.78 10 133 7.77
29 3119320314 Bùi Hồng Nhung 10/02/2001 3.20 2.46 10 133 8.10
30 3119320325 Lại Thụy Uyên Như 11/07/2001 2.00 2.25 13 133
31 3119320335 Lê Thị Oanh 07/04/2001 3.15 2.84 13 133 7.58
32 3119320345 Nguyễn Hoàng Phúc 10/03/2001 2.63 2.57 8 133 6.93
33 3119320354 Bùi Thị Thu Phương 23/12/2001 3.00 2.85 16 133 7.61
34 3119320375 Nguyễn Ngọc Quỳnh 21/08/2001 1.92 2.31 10 108
35 3119320385 Kiều Thị Kim Thanh 06/11/2001 2.69 2.81 16 133 7.21
36 3119320395 Lê Phương Thảo 28/12/2001 3.00 2.60 10 133 7.31
37 3119320405 Vũ Phương Thảo 28/06/2001 4.00 3.43 13 136 8.68
38 3119320414 Phan Thị Phương Thi 14/02/2001 2.94 2.99 16 133 7.59
39 3119320424 Vũ Thị Thùy 04/03/2000 2.54 2.86 13 133
40 3119320433 Đào Anh Thư 06/07/2001 2.95 2.57 19 133 7.74
41 3119320453 Trần Minh Thư 18/08/2001 2.00 2.18 11 126 6.10
42 3119320475 Huỳnh Thị Thu Trà 23/02/2001 3.55 3.10 11 133 8.11
43 3119320486 Trương Thị Thanh Trang 24/09/2001 2.50 2.45 10 133 6.86
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320495 Trần Thị Hoàng Trầm 14/05/2001 2.73 2.86 11 133 7.44
45 3119320506 Lê Thảo Trinh 15/09/2001 3.08 2.96 13 133 7.68
46 3119320516 Nguyễn Thị Trúc 11/01/2001 2.81 2.64 16 136
47 3119320526 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07/05/2001 3.00 2.93 10 133 7.14
48 3119320555 Lê Thị Thúy Vy 23/06/2001 3.00 2.83 13 133 7.74
49 3119320565 Phạm Thị Tuyết Vy 06/06/2001 3.15 2.71 13 133 7.78
50 3119320575 Nguyễn Ngọc Như Ý 24/07/2001 4.00 3.08 13 133 8.50
51 3119320584 Trần Hoàng Hải Yến 14/07/2001 3.63 3.43 8 133 8.31
LỚP: DKE1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320015 Lê Thị Vân Anh 12/09/2001 3.00 2.86 10 138 7.80
2 3119320025 Phạm Thị Minh Anh 09/07/2001 2.25 2.56 16 138
3 3119320035 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/11/2001 3.00 3.11 13 133 8.02
4 3119320047 Nguyễn Uyên Chuyên 09/04/2001 2.38 2.63 16 133
5 3119320067 Trà Thị Mỹ Dung 10/09/2000 3.15 2.84 13 133 7.68
6 3119320076 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 2.27 2.42 11 133 6.55
7 3119320088 Trịnh Mai Thành Đạt 05/09/2001 2.38 2.06 13 125
8 3119320099 Phan Thị Hương Giang 04/11/2001 2.23 2.19 13 133
9 3119320108 Phạm Thị Vân Hà 24/06/2001 2.50 2.44 10 133
10 3119320122 Bùi Thị Thúy Hằng 28/02/2001 3.23 3.06 13 133 8.15
11 3119320132 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/08/2001 2.77 3.05 13 123 7.39
12 3119320142 Trần Ngọc Hiệp 02/01/2001 3.30 2.93 10 136 7.66
13 3119320153 Đặng Lê Thái Hoàng 26/09/2001 1.18 1.81 8 112
14 3119320162 Nguyễn Kiều Huế 15/12/2001 3.00 2.83 10 133 8.16
15 3119320172 Nguyễn Thị Kim Huyền 19/04/2001 1.62 2.35 13 133
16 3119320182 Nguyễn Thị Trúc Hương 21/04/2001 4.00 3.63 13 135 8.50
17 3119320197 Nguyễn Thị Hồng Lan 30/11/2001 2.15 2.31 13 133
18 3119320208 Lâm Thị Ngọc Linh 12/07/2001 2.77 2.28 13 133 7.30
19 3119320219 Trần Thị Phương Linh 20/01/2001 2.77 2.58 13 130
20 3119320232 Phùng Thanh Mai 28/02/2001 2.90 2.83 10 133 7.70
21 3119320242 Nguyễn Hoàng Thảo My 17/11/2001 3.00 2.62 13 133 7.86
22 3119320253 Trần Thị Thanh Nga 13/02/2001 2.15 2.80 13 133
23 3119320265 Phạm Thanh Ngân 19/02/2001 2.62 2.72 13 133 7.16
24 3119320274 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 20/11/2001 3.00 2.53 13 133 7.56
25 3119320284 Lê Thị Nguyệt 19/01/2001 3.20 2.82 10 133 7.88
26 3119320295 Đoàn Thị Yến Nhi 29/04/2001 2.70 2.78 10 133 7.63
27 3119320305 Nguyễn Trần Uyển Nhi 11/12/2001 3.00 2.93 8 133 7.38
28 3119320315 Chu Thị Ánh Nhung 16/06/2001 2.77 2.78 13 133 7.36
29 3119320326 Lê Thị Quỳnh Như 14/09/2001 2.73 2.46 11 133 7.24
30 3119320336 Lê Thị Kim Oanh 28/07/2001 1.77 2.16 13 127
31 3119320346 Nguyễn Mộng Hạnh Phúc 06/11/2001 2.90 2.51 10 133 7.48
32 3119320355 Mai Thị Lan Phương 30/01/2001 2.13 2.31 16 133
33 3119320367 Nguyễn Vinh Quang 11/04/2001 1.50 2.31 10 127
34 3119320376 Phạm Phương Quỳnh 26/11/2001 3.00 2.81 10 133 8.23
35 3119320387 Phạm Thị Thanh Thanh 20/11/2001 2.06 2.09 16 128
36 3119320397 Nguyễn Thị Thảo 05/01/2001 1.77 2.02 13 127
37 3119320406 Phạm Thị Ngọc Thão 29/09/2001 2.64 2.74 11 133
38 3119320415 Trần Thị Xuân Thịnh 15/06/2001 2.88 2.71 16 130 7.74
39 3119320425 Lý Lê Thu Thủy 21/12/2001 2.92 2.45 13 133 7.40
40 3119320434 Đoàn Minh Thư 04/09/2001 3.70 3.60 10 133 8.43
41 3119320444 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 04/01/2001 2.44 2.50 16 133
42 3119320476 Bùi Kiều Trang 11/09/2001 4.00 3.35 13 133 8.56
43 3119320487 Lê Ngọc Trâm 03/03/2001 4.00 3.51 13 133 8.50
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320496 Bùi Thị Huyền Trân 09/02/1999 2.77 2.69 13 133
45 3119320507 Nguyễn Thị Diễm Trinh 05/11/2001 2.77 2.94 13 133
46 3119320517 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/05/2001 4.00 3.50 13 133 8.81
47 3119320527 Trần Thanh Tuyền 06/08/2001 4.00 3.42 13 136 8.62
48 3119320536 Cao Hồ Hồng Vân 26/02/2001 3.15 2.87 13 133 7.75
49 3119320545 Phạm Thị Tường Vi 07/10/2001 2.00 2.51 13 133
50 3119320557 Mai Thúy Vy 01/01/2001 4.00 3.44 13 133 8.50
51 3119320576 Nguyễn Xuân Như Ý 31/10/2001 3.69 3.17 16 133 8.46
52 3119320585 Trần Lê Hải Yến 06/01/2001 2.79 2.92 14 133 7.48
LỚP: DKE1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320006 Nguyễn Thị Thúy An 07/06/2001 2.77 2.62 13 133
2 3119320016 Ngô Thị Ngọc Anh 15/07/2001 2.38 2.63 13 136 7.00
3 3119320026 Phan Phương Anh 02/11/2001 2.77 2.74 13 133 7.19
4 3119320036 Nguyễn Thu Ân 15/10/2001 2.70 2.62 10 133 7.50
5 3119320048 Nguyễn Thị Hải Chuyền 19/04/2001 2.36 2.56 14 133 6.81
6 3119320058 Nguyễn Thị Thùy Diễm 01/07/2001 2.38 2.92 13 133
7 3119320077 Phạm Thị Mỹ Duyên 14/06/2001 1.85 2.25 13 124
8 3119320089 Phạm Trần Minh Đăng 18/03/2001 0.91 2.26 8 119
9 3119320100 Thái Thị Thu Giang 05/10/2001 3.38 3.10 13 135 8.38
10 3119320109 Phan Thị Thu Hà 05/03/2000 3.73 3.59 11 133 8.54
11 3119320133 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/01/2001 2.90 3.17 10 133 7.61
12 3119320143 Võ Nguyễn Hồng Hiệp 19/05/2001 4.00 3.60 13 133 8.62
13 3119320163 Bùi Thị Huệ 09/10/2001 2.36 2.50 14 125 6.69
14 3119320174 Vũ Thị Thanh Huyền 22/06/2001 2.46 2.48 13 130 6.71
15 3119320183 Trần Hương 24/12/2001 2.77 2.45 13 133 7.22
16 3119320198 Trần Nguyễn Nguyệt Lan 07/10/2001 2.38 2.66 13 133
17 3119320210 Lê Huỳnh Ngọc Linh 10/01/2001 2.55 2.65 11 133 7.15
18 3119320220 Trần Thị Thùy Linh 29/11/2001 3.00 3.10 10 133 7.52
19 3119320233 Trương Thị Thanh Mai 01/07/2001 3.00 2.58 10 133 7.59
20 3119320243 Nguyễn Phạm Hà My 05/06/2001 2.18 2.19 11 125
21 3119320254 Bùi Ngọc Quỳnh Ngân 25/12/2001 3.15 2.56 13 133 8.05
22 3119320266 Phạm Thị Kiều Ngân 23/10/2001 1.54 2.13 13 120
23 3119320275 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 27/05/2001 4.00 3.38 13 133 8.60
24 3119320286 Mai Thị Minh Nguyệt 14/09/2001 2.77 2.51 13 123 7.55
25 3119320296 Giang Uyển Nhi 05/07/2001 1.92 2.64 10 127
26 3119320306 Nguyễn Tuyết Nhi 06/07/2001 3.00 2.87 10 133 7.58
27 3119320316 Đinh Thị Hồng Nhung 15/02/2001 2.50 2.54 10 133
28 3119320327 Nguyễn Huỳnh Như 24/06/2001 0.00 2.13 0 67
29 3119320337 Lê Thị Thùy Oanh 23/04/2001 4.00 3.38 13 133 8.69
30 3119320347 Dương Hoàn Phụng 14/11/2001 2.15 2.75 13 133 6.52
31 3119320356 Ngô Thị Hoài Phương 28/10/2001 3.00 2.71 13 133 7.81
32 3119320368 Trần Thị Thanh Quý 17/11/2001 2.54 2.86 13 136 7.14
33 3119320377 Phan Ngọc Như Quỳnh 27/12/2001 2.77 2.80 13 133 7.38
34 3119320388 Phùng Ngọc Kim Thanh 29/05/2001 2.63 2.83 16 133
35 3119320407 Lê Thị Ngọc Thắm 16/11/2001 2.85 3.22 13 133 7.50
36 3119320416 Đỗ Thị Kim Thoa 29/04/2001 2.90 2.63 10 133
37 3119320426 Nguyễn Thị Lệ Thủy 04/10/2001 3.30 2.85 10 130 7.91
38 3119320436 Hoàng Anh Thư 09/11/2001 3.20 3.08 10 133 8.09
39 3119320446 Nguyễn Thị Minh Thư 31/10/2001 3.15 2.91 13 133 8.05
40 3119320455 Trần Thị Anh Thư 13/09/2001 3.00 2.82 8 133 7.96
41 3119320467 Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên 26/06/2001 3.00 2.54 16 133 7.73
42 3119320477 Huỳnh Bảo Trang 04/09/2001 3.55 3.25 11 133 8.68
43 3119320488 Nguyễn Hồng Bảo Trâm 20/02/2001 2.70 2.56 10 133
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320497 Nguyễn Thị Ngọc Trân 16/11/2001 2.38 2.70 13 133
45 3119320509 Phạm Thị Ngọc Trinh 19/03/2001 2.45 3.04 11 133
46 3119320518 Nguyễn Thị Xuân Trúc 23/02/2001 2.15 2.14 13 133
47 3119320528 Trần Thị Kim Tuyến 08/08/2001 3.00 3.12 10 133 7.71
48 3119320537 Hồ Thị Thanh Vân 25/10/2001 3.38 3.40 13 133 8.38
49 3119320546 Tô Thị Tường Vi 01/12/2001 1.45 2.22 8 115
50 3119320558 Nguyễn Chế Lan Vy 28/06/2001 4.00 3.21 13 133 8.75
51 3119320577 Võ Thị Như Ý 18/08/2001 2.69 2.38 16 133 6.83
52 3119320586 Trần Ngọc Yến 31/08/2001 3.00 2.99 10 133 7.65
LỚP: DKE1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320007 Trần Ngọc Xuân An 14/10/2001 3.00 2.90 13 133 7.85
2 3119320017 Nguyễn Hồ Lan Anh 20/10/2001 3.00 2.77 10 138 7.24
3 3119320027 Trần Thị Lan Anh 15/09/2001 1.75 2.27 13 130
4 3119320037 Nguyễn Danh Bách 16/09/2001 1.00 1.90 13 125
5 3119320049 Nguyễn Hoàng Chương 31/05/2001 2.57 2.27 14 133 7.21
6 3119320059 Phạm Hoàng Diễm 02/01/2001 2.77 2.62 13 133 7.50
7 3119320069 Phan Nguyễn Bảo Duy 11/02/2001 2.06 1.93 16 133
8 3119320090 Trịnh Thị Khánh Đoan 17/03/2001 2.62 2.36 13 130
9 3119320101 Vũ Huỳnh Giao 17/05/2001 2.73 2.35 11 133 7.62
10 3119320111 Dương Như Hán 21/08/2001 1.36 2.03 11 121
11 3119320124 Phạm Thị Thúy Hằng 09/01/2001 4.00 3.29 13 138 8.50
12 3119320145 Giang Xuân Hoa 22/03/2001 2.63 2.33 8 135 7.33
13 3119320164 Đặng Hồng Huệ 10/03/2001 2.54 2.49 13 133
14 3119320175 Vũ Thị Thanh Huyền 22/08/2001 2.15 2.11 13 133
15 3119320185 Trịnh Thị Hương 07/12/2001 2.77 2.77 13 133 7.56
16 3119320199 Nguyễn Thị Bích Liên 30/08/2001 2.15 2.37 13 130
17 3119320211 Lưu Mỹ Linh 06/06/2001 2.54 2.21 13 133
18 3119320225 Cù Thị Thanh Mai 11/06/2001 3.38 3.11 13 133 8.42
19 3119320234 Huỳnh Huệ Mẫn 18/10/2001 2.54 2.20 13 130
20 3119320244 Nguyễn Thảo My 23/09/2001 2.14 2.18 14 122
21 3119320255 Bùi Thảo Ngân 23/10/2001 2.15 2.20 13 133
22 3119320267 Trần Kim Ngân 25/03/2001 3.54 2.64 13 136 8.22
23 3119320276 Trần Nguyễn Kim Ngọc 04/07/2001 2.62 2.40 13 136 7.03
24 3119320297 Hoàng Yến Nhi 05/01/2001 2.85 2.86 13 133 7.19
25 3119320307 Phạm Thị Yến Nhi 14/08/2001 1.94 2.24 16 133
26 3119320317 Hồ Thị Cẩm Nhung 30/11/2001 2.92 2.79 13 133 7.70
27 3119320328 Nguyễn Thị Tuyết Như 10/05/2001 1.72 2.08 18 118
28 3119320338 Nguyễn Thị Kiều Oanh 25/02/2001 3.00 3.26 11 133 8.05
29 3119320348 Đào Kim Phụng 02/03/2001 2.15 2.27 13 133
30 3119320358 Nguyễn Ngọc Yến Phương 20/03/2001 3.73 3.35 11 133 8.43
31 3119320369 Mai Nguyễn Thục Quyên 19/07/2001 2.54 2.44 13 133 6.67
32 3119320378 Tạ Mỹ Quỳnh 20/05/2001 1.77 2.28 13 133
33 3119320399 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/09/2001 4.00 3.38 13 136 8.50
34 3119320418 Trần Nguyễn Phương Thoa 21/08/2001 2.00 2.32 10 133
35 3119320437 Huỳnh Gia Bảo Thư 23/11/2001 2.18 2.16 11 133
36 3119320447 Phạm Minh Thư 05/01/2001 3.70 2.92 10 133 8.16
37 3119320456 Vũ Minh Thư 02/12/2001 2.00 2.11 11 120 6.55
38 3119320468 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 16/11/2001 3.08 2.81 13 133 7.71
39 3119320478 Lê Minh Trang 15/04/2001 3.08 2.67 13 133 7.45
40 3119320489 Nguyễn Ngọc Hương Trâm 11/10/2001 2.73 2.77 11 133 7.26
41 3119320510 Phạm Thị Tuyết Trinh 25/09/2001 2.31 2.45 13 133
42 3119320519 Phạm Hứa Nhã Trúc 15/09/2001 2.68 2.21 19 133
43 3119320529 Lê Thị Ngọc Tuyết 09/12/2001 2.38 2.40 13 136
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320538 Lưu Thanh Vân 12/02/2001 3.31 3.26 16 133 7.93
45 3119320547 Võ Thị Tường Vi 01/04/2001 2.63 2.63 8 136 6.96
46 3119320559 Nguyễn Lê Thảo Vy 07/09/2001 3.00 3.50 13 133 7.99
47 3119320568 Trần Lâm Thanh Vy 28/11/2001 3.00 2.77 13 133 7.48
48 3119320587 Trần Thị Hải Yến 11/01/2001 3.00 3.01 13 133 8.00
LỚP: DKE1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320008 Đào Thị Kim Anh 05/11/2001 2.46 2.49 13 130 7.13
2 3119320018 Nguyễn Lan Anh 11/12/2001 3.00 2.71 10 133 7.49
3 3119320028 Võ Hoàng Vân Anh 03/04/2001 4.00 3.38 11 133 9.00
4 3119320060 Phạm Thị Ngọc Diễm 21/12/2001 2.13 2.03 16 133
5 3119320070 Lai Kỳ Duyên 02/01/2001 2.54 2.53 13 135 7.01
6 3119320091 Lâm Chí Đông 16/05/2001 1.94 2.40 13 121
7 3119320102 Đặng Ngọc Giàu 03/04/2001 1.73 2.32 11 133
8 3119320112 Dương Đắc Dung Hạnh 08/04/2001 1.50 2.50 18 115
9 3119320125 Trần Mỹ Hằng 11/03/2001 2.38 2.51 13 133 7.12
10 3119320135 Trần Ngọc Hân 13/10/2001 2.62 2.50 13 133
11 3119320146 Lâm Thục Hoa 02/08/2001 2.77 2.35 13 133 7.18
12 3119320156 Phạm Huy Hoàng 04/09/2001 2.54 2.62 13 130 7.44
13 3119320165 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 01/08/2001 2.38 2.67 13 133
14 3119320176 Trần Ngọc Phương Huỳnh 04/07/2001 2.62 3.04 13 133 7.56
15 3119320187 Huỳnh Ngọc Thùy Khanh 06/08/2001 2.27 2.23 11 125
16 3119320200 Phan Thị Phương Liên 07/09/2001 2.38 2.22 13 130 6.73
17 3119320213 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 29/06/2001 1.63 2.19 16 128
18 3119320226 Đinh Quỳnh Trúc Mai 18/02/2001 2.50 2.50 10 133
19 3119320235 Lý Ngọc Mi 01/03/2001 1.84 2.05 19 133
20 3119320245 Nguyễn Thị Trà My 13/03/2001 3.00 2.81 10 133 7.28
21 3119320256 Hà Thị Kim Ngân 28/06/2001 2.69 2.79 16 133 6.93
22 3119320277 Võ Hoài Như Ngọc 20/07/2001 1.94 2.22 16 133
23 3119320288 Dương Tâm Nhàn 27/08/2001 0.00 1.68 0 68
24 3119320298 Huỳnh Thị Yến Nhi 13/12/2001 4.00 3.43 16 136 8.52
25 3119320319 Trần Kim Nhung 24/09/2001 1.92 2.23 13 121
26 3119320329 Phạm Nguyễn Huỳnh Như 07/07/2001 2.80 2.62 10 133 7.31
27 3119320340 Đỗ Thị Hồng Phấn 07/11/2001 3.27 3.34 11 133 8.27
28 3119320349 Lê Thị Mỹ Phụng 15/01/2001 2.50 2.99 10 133 7.42
29 3119320360 Nguyễn Thị Mai Phương 07/07/2001 2.70 2.70 10 133 7.46
30 3119320380 Trần Như Quỳnh 24/09/2001 2.69 2.47 16 133 7.23
31 3119320400 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/06/2001 3.20 2.89 10 133 8.17
32 3119320409 Trần Chi Thắng 09/01/2001 1.75 2.26 16 107
33 3119320428 Nguyễn Thị Hồng Thúy 14/02/2001 2.92 2.78 13 133 7.18
34 3119320448 Phan Ngọc Anh Thư 24/05/2001 2.62 2.92 13 133 7.24
35 3119320458 Võ Trí Thức 24/08/2001 1.77 2.09 13 114
36 3119320469 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/08/2001 1.74 1.95 19 130
37 3119320479 Nguyễn Trần Thùy Trang 16/01/2001 3.08 3.05 13 133 7.62
38 3119320490 Nguyễn Thị Bích Trâm 02/03/2001 2.15 2.65 13 133
39 3119320499 Phạm Ngọc Trân 23/07/2001 2.31 2.22 13 133
40 3119320511 Trần Thị Mỹ Trinh 26/04/2001 3.50 2.93 10 133 8.22
41 3119320520 Ngô Thanh Tú 05/06/2001 1.43 2.04 14 122
42 3119320530 Trương Thanh Tuyết 14/11/2001 3.50 2.89 10 133 8.03
43 3119320539 Nguyễn Thị Thảo Vân 20/07/2001 3.38 3.04 13 133 8.19
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320549 Nguyễn Thị Hoài Vui 25/08/2001 3.23 2.64 13 133 7.81
45 3119320579 Nguyễn Hương Yên 18/06/2001 2.30 2.55 10 133 7.01
46 3119320588 Võ Ngọc Yến 30/07/2001 3.25 2.81 16 133 8.02
LỚP: DKE1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320019 Nguyễn Ngọc Vàng Anh 06/06/2001 2.77 3.05 13 133 7.40
2 3119320029 Vũ Ngọc Vân Anh 21/06/2001 2.62 2.02 13 133
3 3119320051 Nguyễn Thị Cúc 18/01/2001 3.38 3.11 13 133 8.02
4 3119320081 Trần Thị Thùy Duyên 21/03/2001 2.65 0 113
5 3119320114 Nghiệp Thị Hồng Hạnh 19/05/2001 2.80 2.48 10 133 6.89
6 3119320126 Huỳnh Gia Hân 15/05/2001 1.77 2.18 10 121
7 3119320136 Vũ Gia Hân 28/10/2001 3.20 2.89 10 133 7.80
8 3119320148 Bùi Thị Khánh Hòa 29/01/2001 3.55 3.45 11 133 8.73
9 3119320166 Nguyễn Quốc Hùng 01/07/2001 2.70 2.77 10 133 7.53
10 3119320177 Võ Thị Xuân Huỳnh 10/04/2001 3.15 3.08 13 133 8.08
11 3119320189 Phạm Ngũ Đăng Khoa 03/11/2001 1.38 1.86 13 115
12 3119320201 Trần Nguyễn Quỳnh Liên 31/03/2001 2.13 2.23 16 133
13 3119320214 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/01/2001 2.15 2.58 13 133 6.68
14 3119320227 Lê Thị Thanh Mai 13/01/2001 2.73 2.72 11 133 7.03
15 3119320236 Trần Thị Ngọc Mi 30/05/2001 2.73 2.35 11 133 7.34
16 3119320246 Phạm Hà My 11/10/2001 2.15 2.08 13 133
17 3119320258 Lê Thị Thanh Ngân 12/01/2001 2.62 2.67 13 133
18 3119320269 Trần Ngọc Phương Ngân 20/12/2001 3.38 3.07 13 135 8.32
19 3119320278 Vũ Thị Hoài Ngọc 03/07/2001 3.30 2.47 10 133 7.81
20 3119320299 Nguyễn Hải Thục Nhi 02/03/2001 2.73 2.23 11 133 6.84
21 3119320320 Trần Thị Tuyết Nhung 06/01/2001 2.79 2.63 14 133
22 3119320330 Phan Thị Quỳnh Như 16/10/2001 2.15 2.45 13 123 6.67
23 3119320341 Đặng Thị Diễm Phi 30/08/2001 2.18 2.47 11 133
24 3119320350 Nguyễn Ngọc Phụng 06/01/2001 2.55 2.88 11 133 7.24
25 3119320361 Nguyễn Thị Thu Phương 15/06/2001 2.77 2.68 13 133 7.16
26 3119320371 Phan Thị Tố Quyên 15/08/2001 2.00 2.50 10 133 6.39
27 3119320381 Du Tuệ San 15/05/2001 3.06 2.83 16 133 7.43
28 3119320391 Cao Thị Hương Thảo 28/08/2001 3.00 3.03 13 133 7.35
29 3119320401 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/2001 3.38 3.14 13 133 8.02
30 3119320410 Đỗ Thị Ngọc Thi 23/03/2001 2.00 2.32 13 133
31 3119320420 Phùng Thị Hồng Thơm 23/10/2001 3.23 3.33 13 133 8.33
32 3119320429 Phan Thị Thanh Thúy 15/03/2001 2.77 2.71 13 133 7.23
33 3119320439 Lê Ngọc Minh Thư 30/08/2001 2.00 2.28 13 133
34 3119320449 Phan Thị Minh Thư 06/08/2001 2.00 2.10 13 136
35 3119320471 Nguyễn Ngọc Tiền 12/10/2001 2.38 2.31 13 133
36 3119320481 Phan Thị Thùy Trang 18/06/2001 2.23 2.74 13 133
37 3119320491 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 10/01/2001 2.73 3.11 11 133 7.39
38 3119320512 Đặng Nguyễn Hồng Trúc 12/10/2001 1.73 2.30 11 130
39 3119320521 Nguyễn Thị Cẩm Tú 09/03/2001 3.38 3.59 13 133 8.44
40 3119320531 Huỳnh Khánh Tường 28/07/2001 2.40 2.88 10 133 6.97
41 3119320540 Phạm Thị Thanh Vân 03/01/2001 4.00 3.30 13 136 8.56
42 3119320551 Biện Tường Vy 16/04/2001 3.23 2.89 13 133 8.17
43 3119320561 Nguyễn Ngọc Tường Vy 20/01/2001 2.00 2.01 13 136
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320570 Võ Cao Khánh Vy 24/04/2001 3.15 2.86 13 133 7.84
45 3119320589 Vũ Thị Yến 26/11/2001 2.50 2.35 10 133 6.66
LỚP: DKE1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320011 Hồ Nguyễn Mai Anh 03/05/2001 3.00 3.14 13 133 7.37
2 3119320020 Nguyễn Thị Kim Anh 06/08/2001 0.55 2.45 3 95
3 3119320030 Bùi Vũ Xuân Ánh 03/05/2001 4.00 3.38 13 133 8.62
4 3119320042 Nguyễn Trần Bảo Châu 14/06/2001 2.73 3.09 11 133 7.12
5 3119320052 Vũ Thị Kim Cúc 03/02/2001 1.77 2.32 24 109
6 3119320063 Đỗ Thị Thu Dung 21/02/2001 1.93 2.11 15 113
7 3119320072 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 29/11/2001 2.46 2.52 13 133 7.07
8 3119320082 Trịnh Thị Cẩm Duyên 23/08/2001 2.77 2.50 13 133 6.97
9 3119320094 Nguyễn Thị Gái 08/07/2001 4.00 3.29 13 133 8.50
10 3119320104 Lê Thị Thu Giàu 07/03/2001 2.47 2.38 15 125
11 3119320115 Nguyễn Đào Ngọc Hạnh 30/10/2001 2.89 2.52 19 133 7.53
12 3119320127 Huỳnh Lê Tố Hân 29/08/2001 1.94 2.20 16 133
13 3119320137 Nguyễn Thị Thu Hậu 22/07/2001 3.77 3.41 13 133 8.67
14 3119320149 Hoàng Thị Kim Hòa 08/06/2001 2.00 2.40 11 133
15 3119320158 Lê Thị Thu Hồng 07/02/2001 2.23 2.35 13 133 6.45
16 3119320167 Huỳnh Quang Huy 18/10/2001 2.23 2.44 13 136
17 3119320190 Phan Thị Như Khôi 23/10/2001 2.38 2.32 13 133
18 3119320204 Nguyễn Thị Thúy Liễu 27/10/2001 3.38 3.26 13 133 7.88
19 3119320228 Nguyễn Ngọc Mai 31/08/2001 2.00 2.71 13 133 6.07
20 3119320237 Lê Anh Minh 02/08/2001 0.32 1.88 5 75
21 3119320248 Lê Thị Thanh Nam 05/10/2001 2.73 2.68 11 133 7.70
22 3119320260 Nguyễn Kim Ngân 22/09/2001 3.00 2.61 16 133 7.71
23 3119320270 Trần Nguyễn Châu Ngân 21/02/2001 2.63 2.62 8 133 7.59
24 3119320279 Nguyễn Phạm Kim Nguyên 29/03/2001 2.54 2.74 13 123 7.40
25 3119320290 Lê Sỹ Nhân 24/09/2001 2.00 2.23 13 128
26 3119320311 Vũ Nguyễn Thanh Nhi 27/12/2001 2.54 2.73 13 144
27 3119320322 Cao Trần Quỳnh Như 19/04/2001 3.26 3.26 19 133 8.06
28 3119320331 Trần Mỹ Như 26/12/2001 0.00 2.13 0 90
29 3119320342 Lê Thị Mỹ Phi 06/01/2001 3.00 2.78 13 133 7.35
30 3119320351 Võ Thị Kim Phụng 12/01/2001 3.38 3.21 13 133 8.44
31 3119320362 Phạm Nguyễn Ái Phương 22/03/2001 2.77 2.56 13 133 7.32
32 3119320372 Trần Thanh Quyên 03/09/2001 3.00 3.02 14 133 7.48
33 3119320382 Phạm Thành Sang 11/11/2001 3.50 3.14 16 133 8.49
34 3119320392 Đỗ Phương Thảo 06/09/2001 1.89 2.10 18 125
35 3119320402 Phan Thị Phương Thảo 08/11/2001 3.23 3.31 13 133 7.90
36 3119320411 Lương Nhật Thi 21/05/2001 2.38 2.42 8 125 6.49
37 3119320421 Dương Thị Hoài Thu 18/03/2001 2.81 3.03 16 133 7.33
38 3119320430 Trương Minh Thúy 21/06/2001 4.00 3.28 16 133 8.86
39 3119320440 Lê Thị Anh Thư 30/08/2001 3.00 3.16 16 133 7.78
40 3119320460 Huỳnh Thị Phương Thy 09/08/2001 3.38 3.32 13 133 8.44
41 3119320472 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 17/04/2001 2.54 2.14 13 133
42 3119320483 Trần Ngọc Thùy Trang 17/04/2001 3.62 3.32 13 133 8.57
43 3119320492 Phạm Thiện Ngọc Trâm 07/11/2001 2.77 2.80 13 133
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320502 Trần Hoàng Ngọc Trân 15/03/2001 2.54 2.42 13 133 7.17
45 3119320513 Hà Thanh Trúc 16/08/2001 3.00 3.05 10 133 7.39
46 3119320522 Trần Minh Tú 28/07/2001 3.00 3.53 13 133 8.25
47 3119320532 Dương Huỳnh Phương Uyên 09/10/2001 2.54 2.04 13 117 6.84
48 3119320541 Võ Thị Vân 10/02/2001 3.38 3.28 8 133 8.18
49 3119320552 Đinh Hoàng Nhã Vy 03/05/2001 1.14 2.03 11 75
50 3119320562 Nguyễn Nhật Vy 31/05/2001 3.15 2.72 13 133 7.51
51 3119320571 Võ Thị Tường Vy 18/01/2001 2.92 2.82 13 133 7.32
52 3119320581 Nguyễn Thị Hải Yến 14/09/2001 2.00 2.39 11 133 6.75
LỚP: DKE1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119320012 Hồ Tú Anh 06/11/2001 1.85 2.36 13 133
2 3119320031 Nguyễn Thị Ánh 30/06/2001 3.23 2.72 13 123 7.79
3 3119320044 Vương Ngọc Châu 26/02/2001 1.62 2.23 13 133
4 3119320053 Trần Hữu Thiên Di 21/12/2001 2.15 2.31 13 129 6.81
5 3119320073 Nguyễn Hoàng Phương Duyên 13/09/2001 3.23 3.05 13 133 7.82
6 3119320083 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 03/03/2001 1.36 2.28 14 109
7 3119320095 Hà Thị Xuân Giang 10/11/2001 3.00 2.75 11 133 7.50
8 3119320105 Trần Thị Ngọc Giàu 03/03/2001 3.23 2.96 13 133 7.46
9 3119320116 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/09/2001 2.54 2.66 13 133
10 3119320139 Lê Thị Bích Hiền 25/11/2001 3.23 2.98 13 133 8.04
11 3119320150 Nguyễn Thị Hòa 07/01/2001 3.38 2.90 13 133 8.12
12 3119320159 Ngô Minh Hồng 01/01/2001 2.15 2.26 13 136
13 3119320168 Phan Nguyễn Quốc Huy 19/10/2001 2.62 2.66 13 123 7.28
14 3119320179 Đỗ Thị Thu Hương 16/01/2001 3.81 3.30 16 133 8.66
15 3119320191 Huỳnh Thị Thanh Kiều 12/09/2001 3.00 2.56 13 133 7.75
16 3119320205 Bùi Thị Ánh Linh 06/08/2001 1.79 2.16 24 101
17 3119320229 Nguyễn Ngọc Huỳnh Mai 28/04/2001 2.54 2.86 13 133 6.72
18 3119320250 Đặng Nữ Hằng Nga 24/10/2001 2.62 2.08 13 114
19 3119320261 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/05/2001 2.17 2.60 18 111
20 3119320271 Gịp Mỹ Ngọc 10/04/2001 2.45 2.49 11 133 6.95
21 3119320280 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 26/01/2001 2.77 2.46 13 133 7.08
22 3119320291 Bùi Lưu Uyển Nhi 05/09/2001 2.12 2.10 17 133
23 3119320301 Nguyễn Hồng Nhi 02/01/2001 3.62 3.07 13 133 8.31
24 3119320312 Vũ Uyển Nhi 12/05/2001 1.54 2.55 13 133
25 3119320323 Đỗ Ngọc Như 14/07/2001 2.23 2.15 13 120
26 3119320332 Trần Nguyễn Ngọc Như 13/06/2001 2.38 2.13 13 123 6.62
27 3119320343 Châu Thế Phong 31/05/2001 1.91 0 87
28 3119320352 Võ Thị Kim Phụng 10/01/2001 2.13 2.19 16 132
29 3119320373 Trần Vũ Quyên 03/12/2001 3.38 3.24 13 138 8.59
30 3119320383 Nguyễn Đại Phát Tài 22/07/2001 3.38 3.09 16 133 8.21
31 3119320393 Hà Hoàng Phương Thảo 21/06/2001 3.00 2.53 13 133 8.05
32 3119320403 Trần Thị Bích Thảo 29/09/2001 2.50 2.65 10 133
33 3119320412 Nguyễn Thị Huyền Thi 30/06/2001 2.94 2.77 16 133 7.34
34 3119320431 Nguyễn Đoan Thuyền 08/08/2001 3.20 2.57 10 133 7.53
35 3119320441 Lương Trịnh Minh Thư 09/12/2001 3.50 2.80 16 133 8.18
36 3119320451 Tô Nguyễn Anh Thư 09/04/2001 2.80 2.65 10 133 7.17
37 3119320462 Nguyễn Cẩm Thy 13/11/2001 2.77 2.68 13 133 7.48
38 3119320473 Nguyễn Quang Tiến 03/08/2001 2.32 2.33 19 133 6.83
39 3119320484 Trần Thị Hà Trang 13/02/2000 4.00 3.44 13 133 8.69
40 3119320493 Trần Thanh Trâm 07/12/2001 0.38 1.76 3 96
41 3119320503 Võ Ngọc Hoài Trân 05/10/2001 2.63 2.71 8 133
42 3119320514 Hồ Thị Thủy Trúc 06/09/2001 4.00 3.48 13 133 8.62
43 3119320524 Nguyễn Ngọc Kim Tuyền 26/11/2001 3.15 2.56 13 133 7.48
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119320533 Ngô Thảo Uyên 27/10/2001 3.00 3.00 13 136 8.30
45 3119320542 Châu Tường Vi 02/07/2001 2.70 2.66 10 133 7.02
46 3119320553 Huỳnh Châu Yến Vy 12/10/2001 2.15 2.32 13 133
47 3119320563 Nguyễn Thanh Vy 02/10/2001 1.77 2.65 13 136 6.22
48 3119320572 Lê Kim Xuyến 06/05/2001 3.00 3.20 8 133 7.84
49 3119320582 Nguyễn Thị Hoàng Yến 24/09/2001 2.62 2.78 13 133 6.95
LỚP: DKE1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320036 Nguyễn Ngọc Thư Anh 21/01/2002 2.40 2.83 20 100 6.86
2 3120320002 Nguyễn Ngọc Bích 27/11/2002 3.00 3.23 20 105 7.62
3 3120320054 Lê Nguyễn Bảo Châu 17/09/2002 2.53 2.35 15 81 7.55
4 3120320062 Đặng Ngọc Kiều Diễm 03/02/2000 3.00 3.04 18 111 7.93
5 3120320071 Phạm Thị Mỹ Dung 03/09/2002 2.88 2.79 24 94 7.56
6 3120320081 Hoàng Thị Thùy Dương 03/01/2002 2.14 2.78 21 102
7 3120320091 Nguyễn Diệu Đông 03/09/2002 1.50 2.61 18 95
8 3120320101 Võ Ngọc Hà 01/03/2002 2.57 2.82 21 102
9 3120320109 Trương Thị Thúy Hằng 06/11/2002 1.20 2.28 18 92
10 3120320119 Trương Gia Hân 07/01/2002 2.43 3.07 21 102
11 3120320128 Phạm Thanh Hiếu 11/03/2002 0.85 2.27 14 70
12 3120320147 Bùi Thị Thanh Huyền 02/06/2002 1.27 2.32 11 81
13 3120320156 Lê Thị Ngọc Hương 13/01/2002 0.00 2.55 0 47
14 3120320175 Trần Thị Yến Lan 02/10/2002 2.86 2.74 21 100
15 3120320185 Lâm Thùy Linh 05/01/2002 3.30 3.34 20 99 8.32
16 3120320193 Nguyễn Thùy Linh 24/04/2002 2.00 2.08 21 84
17 3120320202 Nguyễn Thị Bích Loan 29/07/2002 2.67 2.86 18 101 7.08
18 3120320211 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/11/2002 2.65 2.97 17 104
19 3120320221 Hà Thị Kim My 25/10/2002 2.82 2.98 22 102
20 3120320230 Võ Thị Diễm My 14/07/2002 2.57 2.61 21 99
21 3120320239 Hà Thị Ngân 15/10/2002 2.40 2.49 20 97
22 3120320247 Nguyễn Kim Ngân 09/07/2002 3.50 3.47 18 102 8.07
23 3120320255 Cao Thúy Ngọc 19/07/2002 1.31 2.35 12 82
24 3120320271 Nguyễn Thu Nguyệt 15/01/2002 2.70 2.75 20 100
25 3120320293 Tăng Ngọc Nhi 14/06/2002 0.25 2.15 3 60
26 3120320301 Vân Tuyết Nhi 31/05/2002 2.40 2.80 20 100
27 3120320310 Huỳnh Thị Quỳnh Như 07/11/2002 2.40 2.39 20 100
28 3120320329 Đặng Thị Tiểu Phương 15/10/2002 2.22 2.40 23 91
29 3120320338 Mai Nhật Quang 21/02/2002 3.00 3.21 20 102
30 3120320347 Võ Lâm Mỹ Quyên 15/07/2002 2.55 2.76 20 99
31 3120320357 Phan Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/2002 0.80 2.27 14 67
32 3120320366 Cao Nhân Thanh 04/08/2002 3.67 3.44 18 102 8.63
33 3120320375 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 08/10/2002 3.00 3.20 18 102
34 3120320385 Trần Thị Thu Thảo 15/10/2002 2.50 2.64 18 98
35 3119320408 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/11/2001 2.11 2.74 19 101
36 3120320394 Phan Thị Hoài Thơ 04/11/2002 3.00 3.20 18 99 7.97
37 3120320402 Bùi Anh Thư 27/02/2002 2.17 2.61 18 94
38 3120320413 Võ Anh Thư 02/12/2002 1.47 2.58 17 81
39 3120320432 Đặng Thị Huyền Trang 12/08/2002 2.50 2.87 18 102
40 3120320442 Phan Thị Thu Trang 26/05/2002 2.67 3.02 18 102
41 3120320451 Phạm Thị Ngọc Trâm 01/10/2002 0.40 2.64 4 53
42 3120320462 Trầm Minh Trí 04/12/2002 0.83 2.16 12 91
43 3120320472 Võ Thị Tú Trinh 18/08/2002 3.00 2.82 15 102
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320481 Nguyễn Thị Hồng Trúc 12/12/2002 2.29 2.93 21 94
45 3120320489 Nguyễn Thanh Tuyền 05/01/2002 3.00 2.94 20 97 7.65
46 3120320499 Nguyễn Thu Uyên 29/07/2001 1.50 2.42 20 89
47 3120320512 Nguyễn Thị Ái Vi 23/02/2002 1.17 2.21 18 97
48 3120320026 Trần Phương Uyển Vi 06/01/2002 2.43 2.68 21 102
49 3120320520 Lê Nguyễn Hoàng Vy 04/01/2002 2.32 2.77 22 82
50 3119320560 Nguyễn Ngọc Tường Vy 06/04/2001 2.80 2.98 15 104
51 3120320528 Nguyễn Võ Hà Vy 15/07/2002 0.96 2.29 14 76
52 3119320578 Tất Gia Yến 06/07/2001 3.00 2.83 21 105
LỚP: DKE1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320029 Lê Thị Thuận An 26/05/2002 2.43 2.68 21 105
2 3120320037 Nguyễn Phan Ngọc Anh 28/08/2002 2.25 2.35 24 98
3 3120320046 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/09/2002 2.26 2.33 23 103
4 3120320055 Phú Võ Bích Châu 21/02/2002 1.14 2.05 14 84
5 3120320063 Đinh Thị Kiều Diễm 17/09/2002 2.20 2.62 15 94
6 3120320005 Trương Bội Dư 29/03/2002 3.43 3.67 21 105 8.44
7 3120320092 Lương Gia Đức 03/08/2002 2.20 2.66 15 94
8 3120320110 Lê Ngọc Hân 10/09/2002 3.00 3.00 21 105 7.86
9 3120320120 Nguyễn Thái Thanh Hiền 17/06/2002 3.00 2.93 20 100
10 3120320129 Trần Thị Hiếu 10/12/2002 1.57 2.15 10 80
11 3120320139 Nguyễn Thị Kim Hồng 21/05/2002 1.36 2.08 22 86
12 3120320148 Dương Thanh Huyền 07/03/2002 3.33 3.25 18 100 8.12
13 3120320157 Nguyễn Nữ Mai Hương 02/02/2002 3.00 3.00 21 98
14 3120320166 Trần Thị Vân Khánh 18/11/2002 2.17 2.61 18 96
15 3120320186 Lê Thị Mai Linh 24/09/2002 1.75 2.27 16 89
16 3120320194 Phạm Huyền Tú Linh 11/07/2002 1.33 2.29 15 90
17 3120320203 Nguyễn Thị Kim Loan 10/10/2002 1.70 2.23 20 92
18 3120320212 Hoàng Thị Diễm Mi 11/03/2002 1.40 2.04 20 95
19 3120320222 Huỳnh Ngọc Trúc My 27/02/2002 1.62 2.61 9 89
20 3120320231 Võ Thị Kiều My 11/12/2002 3.57 3.10 21 89 8.40
21 3120320240 Hoàng Thu Ngân 21/01/2002 3.67 3.62 18 102 8.37
22 3120320248 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 01/03/2002 2.60 2.63 20 102 7.28
23 3120320256 Dương Thị Mỹ Ngọc 19/09/2002 2.14 2.66 14 96
24 3120320264 Nhan Lê Như Ngọc 27/01/2002 2.67 2.88 18 103
25 3120320272 Mạc Thị Nhã 25/06/2002 1.67 2.84 11 85
26 3120320282 Nguyễn Thị Bích Nhi 12/08/2002 2.33 2.64 18 105 6.63
27 3120320294 Trần Minh Thảo Nhi 16/04/2002 2.65 2.78 17 94 7.26
28 3120320302 Bùi Hồng Nhung 25/05/2002 2.92 2.46 13 74
29 3120320311 Lê Quỳnh Như 05/10/2002 1.63 2.21 24 89
30 3120320322 Huỳnh Thị Kiều Oanh 18/08/2002 1.75 2.17 24 83
31 3120320330 Lò Thùy Xuân Phương 27/07/2002 2.00 2.10 18 98
32 3120320339 La Trúc Quế 23/08/2002 2.83 3.10 18 105
33 3120320348 Võ Thị Thùy Quyên 19/12/2002 2.40 2.50 20 105
34 3120320368 Đỗ Thị Phương Thanh 21/08/2002 2.45 2.98 20 92 7.09
35 3120320376 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/02/2002 1.25 2.62 14 94
36 3120320386 Võ Thị Minh Thảo 20/04/2002 2.17 2.45 18 102
37 3120320395 Huỳnh Lê Thanh Thuận 01/04/2002 2.00 2.55 21 104
38 3120320403 Cao Thị Minh Thư 10/09/2001 2.10 2.52 21 88
39 3120320414 Võ Thị Anh Thư 03/12/2002 0.86 2.27 15 79
40 3120320422 Vũ Hồng Anh Thy 23/04/2002 1.11 2.37 19 94
41 3120320433 Hà Thị Thùy Trang 01/07/2002 2.35 2.85 17 102 7.08
42 3120320453 Trần Thị Trâm 21/03/2002 2.45 2.85 22 102 7.05
43 3120320463 Cao Thị Ngọc Trinh 10/09/2002 2.50 2.85 18 102 7.18
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320473 Huỳnh Đức Trọng 13/10/2002 1.59 2.44 17 98
45 3120320482 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/11/2002 3.15 3.45 20 101 7.96
46 3120320490 Tạ Hà Đăng Tuyền 17/04/2002 1.75 2.34 15 71
47 3120320500 Nguyễn Thùy Phương Uyên 02/12/2002 2.85 0 20
48 3120320513 Trần Thị Ngọc Vi 26/08/2002 2.83 2.79 18 102 7.67
49 3120320521 Lê Thị Hồng Vy 20/08/2002 2.50 2.70 18 102
50 3120320529 Nguyễn Võ Khánh Vy 19/07/2002 2.40 2.57 20 102
51 3120320539 Đỗ Thị Thanh Xuân 10/10/2002 2.47 2.65 17 89
52 3120320546 Lê Thị Xuân Yến 29/12/2002 0.00 2.31 0 45
LỚP: DKE1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320030 Nguyễn Thị Thúy An 11/01/2002 3.00 3.06 18 102 7.48
2 3120320048 Trần Thị Minh Ánh 03/10/2002 2.63 2.78 19 96 7.19
3 3120320056 Cao Ngọc Chi 02/08/2002 1.33 2.13 18 94
4 3120320064 Nguyễn Phúc Hoàng Diễm 28/02/2002 2.61 2.41 23 101
5 3120320085 Nguyễn Trần Hướng Dương 11/11/2002 1.83 2.46 18 101
6 3120320094 Phạm Thị Gấm 22/09/2002 1.60 2.47 12 86
7 3120320006 Đặng Hồng Hạnh 11/03/2002 2.33 2.75 18 111
8 3120320111 Mai Nguyễn Gia Hân 01/10/2002 2.29 2.52 14 90
9 3120320122 Nguyễn Thị Thanh Hiền 01/05/2002 2.10 2.05 20 75
10 3120320130 Trạc Phức Hinh 23/02/2002 1.00 2.45 12 92
11 3120320149 Đỗ Thị Thu Huyền 06/11/2002 0.58 2.27 5 78
12 3120320158 Nguyễn Thị Thanh Hương 26/05/2002 2.50 2.94 18 98
13 3120320167 Nguyễn Hữu Duy Khôi 28/12/2002 2.00 2.61 18 90
14 3120320187 Lê Thị Mỹ Linh 10/05/2002 2.67 2.41 18 91 7.28
15 3120320196 Phạm Thị Ngọc Linh 18/05/2002 3.00 3.16 22 102 7.70
16 3120320205 Bùi Thị Trúc Lợi 06/06/2002 3.33 3.31 18 102 8.35
17 3120320213 Ka Miến 28/10/2002 0.35 1.96 5 55
18 3120320223 Lê Thị Diễm My 10/08/2002 2.67 3.05 18 105 7.37
19 3120320232 Nguyễn Thị Cảnh Mỹ 23/04/2002 0.71 2.70 12 91
20 3120320241 Hồ Thị Thu Ngân 09/10/2002 2.00 2.64 18 97
21 3120320249 Nguyễn Phan Khánh Ngân 22/09/2002 2.67 3.04 18 105
22 3120320257 Đinh Thị Bích Ngọc 24/01/2002 2.80 3.00 15 99 7.46
23 3120320265 Tăng Minh Ngọc 20/05/2002 3.00 3.27 18 102
24 3120320274 Đặng Ngọc Nhi 18/11/2002 2.29 2.87 21 105
25 3120320283 Nguyễn Thị Hoài Nhi 02/05/2002 2.84 0 68
26 3120320295 Trần Mỹ Nhi 04/06/2002 3.00 3.09 20 92 7.77
27 3120320303 Bùi Thị Hồng Nhung 07/08/2002 1.33 2.17 12 69
28 3120320312 Nguyễn Thị Ngọc Như 02/08/2002 2.30 2.23 20 100
29 3120320323 Trần Nguyễn Hoàng Oanh 15/07/2002 2.68 2.75 19 105 7.15
30 3120320331 Mai Thị Trúc Phương 01/11/2002 2.67 3.07 18 102
31 3120320349 Võ Thị Thúy Quyên 12/03/2002 2.28 2.40 25 93
32 3120320369 Huỳnh Ngọc Như Thanh 27/03/2002 3.00 3.19 18 101
33 3120320378 Phạm Lý Thái Thảo 26/09/2002 2.00 2.94 18 105
34 3120320387 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/03/2002 2.23 2.57 22 98
35 3120320396 Đặng Thị Diệu Thùy 26/08/2002 0.83 2.35 15 88
36 3120320404 Đoàn Thị Minh Thư 24/08/2002 2.29 2.51 17 94
37 3120320415 Hoàng Thị Thanh Thương 19/04/2001 0.22 2.25 2 59
38 3120320423 Đặng Phùng Cẩm Tiên 22/06/2002 1.15 2.43 17 92
39 3120320434 Hoàng Linh Trang 29/03/2002 1.80 2.88 15 102
40 3120320444 Trần Thị Thu Trang 19/09/2002 2.90 2.89 20 103
41 3120320454 Võ Thanh Trâm 01/10/1998 3.00 3.17 18 105
42 3120320465 Lê Thị Kiều Trinh 14/01/2002 2.20 2.93 15 98 6.82
43 3120320475 Đoàn Thị Kim Trúc 30/04/2002 2.47 2.91 17 105 7.13
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320483 Nguyễn Xuân Anh Trúc 12/12/2002 2.82 2.95 17 105 7.53
45 3120320491 Vũ Thị Ánh Tuyết 23/02/2002 2.65 2.48 23 87 7.33
46 3120320502 Trần Thảo Uyên 23/07/2002 2.33 2.57 18 101
47 3120320514 Trần Lâm Vũ 22/05/2002 2.40 2.63 20 101
48 3120320522 Ngụy Phương Vy 15/07/2002 2.65 2.89 17 99 7.35
49 3120320530 Phan Bảo Tường Vy 19/08/2002 1.17 2.41 14 59
50 3120320540 Lâm Thị Vui Xuân 23/11/2002 1.93 2.62 14 90
51 3120320547 Nguyễn Thị Hoàng Yến 05/11/2002 2.60 2.54 20 97
LỚP: DKE1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320031 Phạm Nguyễn Hồng Thiên An 01/04/2002 2.29 2.58 21 102
2 3120320039 Phạm Hoàng Phương Anh 30/10/2002 3.17 3.48 18 102 8.03
3 3120320049 Huỳnh Nhật Băng 08/06/2001 1.60 2.67 15 88
4 3120320066 Trần Thị Hoàng Diệu 29/09/2002 2.70 2.68 20 100
5 3120320075 Vũ Anh Duy 18/09/2002 3.00 2.60 15 82 7.51
6 3120320086 Văn Thị Thùy Dương 04/04/2002 1.16 2.09 15 78
7 3120320095 Nguyễn Ngọc Hương Giang 31/01/2002 2.43 2.84 21 102
8 3120320104 Hoàng Dương Gia Hảo 13/08/2002 1.33 2.34 18 103
9 3120320112 Nguyễn Lê Tường Hân 23/11/2002 2.00 2.38 23 89
10 3120320123 Nguyễn Thị Thúy Hiền 02/02/2002 1.22 2.30 11 81
11 3120320150 Nguyễn Lê Thanh Huyền 02/01/2002 1.63 2.58 16 88
12 3120320159 Phạm Huỳnh Thanh Hương 23/07/2002 1.70 2.49 20 86
13 3120320168 Võ Trung Kiên 17/01/2002 2.92 2.72 13 81 7.82
14 3120320009 Nguyễn Phạm Ngọc Lan 18/04/2002 2.22 2.46 23 92
15 3120320179 Cao Thị Nhã Linh 21/12/2002 2.55 2.75 20 99
16 3120320188 Lưu Kịnh Linh 04/09/2002 3.00 3.49 15 105 7.78
17 3120320197 Trần Ngọc Gia Linh 08/05/2002 2.67 2.90 18 105
18 3120320215 Lê Thị Huế Minh 15/09/2002 2.86 3.14 21 100 7.51
19 3120320224 Nguyễn Ngọc Hà My 15/05/2002 1.67 2.50 18 102
20 3120320234 Nguyễn Thúy Nga 16/07/2002 1.80 2.57 15 96
21 3120320242 Huỳnh Kim Ngân 26/02/2002 2.40 2.83 20 102
22 3120320250 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/11/2002 2.75 2.96 20 102 7.19
23 3120320258 Hồ Như Ngọc 03/08/2002 1.26 1.95 15 62
24 3120320266 Trần Thị Bích Ngọc 08/04/2002 1.87 2.30 23 93
25 3120320275 Đỗ Yến Nhi 18/05/2002 1.39 2.43 17 83
26 3120320284 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 04/09/2002 1.39 2.22 14 89
27 3120320296 Trần Nguyễn Tuệ Nhi 20/07/2002 1.41 2.16 10 56
28 3120320314 Phan Thị Quỳnh Như 15/10/2002 2.15 2.43 20 95
29 3120320324 Nguyễn Thanh Phát 10/01/2002 0.87 1.91 8 35
30 3120320332 Nguyễn Ngọc Thu Phương 31/05/2002 2.33 2.49 18 95
31 3120320341 Nguyễn Hoàng Ngọc Quý 26/12/2002 2.47 2.71 17 105
32 3120320360 Lê Thị Hồng Sang 11/02/2002 2.70 2.70 20 105
33 3120320370 Nguyễn Thị Thanh 07/12/2002 2.86 2.80 21 102
34 3120320379 Phạm Phương Thảo 02/11/2002 3.67 3.69 18 102 8.77
35 3120320388 Sơn Thị Hồng Thắm 12/05/2002 2.33 2.76 18 102
36 3120320397 Trần Thị Thu Thủy 21/12/2002 1.75 2.66 12 98
37 3120320405 Nguyễn Anh Thư 07/09/2002 1.73 2.33 22 94
38 3120320416 Nguyễn Thị Thân Thương 18/09/2002 2.20 2.33 15 95
39 3120320424 Nguyễn Bảo Tiên 03/12/2002 2.20 2.35 10 78
40 3120320435 Lê Thị Huyền Trang 16/12/2002 0.22 2.00 2 51
41 3120320445 Võ Thị Thùy Trang 25/01/2002 2.50 2.69 18 99
42 3120320455 Võ Thị Bích Trâm 06/07/2002 0.87 2.26 17 87
43 3120320467 Nguyễn Thị Thùy Trinh 12/04/2002 2.00 2.71 15 105
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320476 Hồ Nguyễn Gia Trúc 24/02/2002 2.40 2.59 15 92 6.80
45 3120320484 Trịnh Thanh Trúc 28/11/2002 2.27 2.34 22 87
46 3120320492 Đoàn Thị Tươi 07/07/2002 1.95 2.32 20 97
47 3120320503 Dương Lăng Tiểu Vân 28/04/2002 2.43 3.07 21 94
48 3120320515 Lê Thị Kim Vui 03/12/2002 2.33 2.44 18 94
49 3120320523 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 11/01/2002 0.83 2.00 5 67
50 3120320531 Phan Ngọc Thảo Vy 01/02/2002 2.83 3.06 18 102
51 3120320541 Lê Thị Xuân 01/01/2002 2.33 2.52 18 102
52 3120320548 Phạm Thị Yến 22/09/2002 3.33 3.36 18 102 8.12
LỚP: DKE1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320032 Chu Thị Vân Anh 09/05/2002 1.37 2.62 13 84
2 3120320040 Phạm Ngọc Minh Anh 10/05/2002 2.42 2.51 19 95 7.11
3 3120320050 Nguyễn Thị Ngọc Bích 25/01/2002 1.74 2.26 23 94
4 3120320058 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 12/10/2002 2.83 3.29 18 102 7.47
5 3120320067 Trần Thị Mỹ Diệu 20/05/2002 3.57 3.53 21 100 8.63
6 3120320076 Đỗ Thị Kim Duyên 26/04/2002 2.20 2.57 15 108
7 3120320087 Nguyễn Thị Đào 04/07/2002 0.73 2.41 4 74
8 3120320096 Phạm Thị Giang 01/01/2002 1.70 2.48 23 100
9 3120320105 Hồ Thị Thanh Hảo 06/01/2002 3.14 3.12 21 105 7.84
10 3120320113 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 26/06/2002 3.00 3.33 21 105 7.84
11 3120320124 Nguyễn Thủy Hiền 29/12/2002 1.05 2.30 14 81
12 3120320133 Đỗ Bích Hoài 13/12/2002 1.95 2.35 22 98
13 3120320142 Lê Hồng Huân 28/02/2002 3.12 2.60 17 84 7.60
14 3120320152 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 21/12/2002 3.15 3.27 20 97 8.08
15 3120320161 Lê Thành Hữu 13/09/2002 0.94 2.15 10 61
16 3120320169 Ngô Thái Mỹ Kiều 15/03/2002 1.00 2.14 12 79
17 3120320180 Đoàn Thị Khánh Linh 22/05/2002 2.10 2.56 20 98
18 3120320010 Lê Thị Thùy Linh 30/07/2002 2.50 2.98 18 103
19 3120320189 Nguyễn Thị Phương Linh 08/02/2001 0.39 2.00 5 45
20 3120320198 Trần Thùy Linh 25/01/2002 2.86 2.90 22 102
21 3120320207 Hồ Thị Xuân Lý 11/02/2002 1.83 2.52 18 95
22 3120320216 Nguyễn Bình Minh 19/01/2002 0.55 2.32 12 73
23 3120320225 Nguyễn Thị Diễm My 28/08/2002 2.17 2.52 18 102
24 3120320243 Lê Ngọc Bảo Ngân 12/04/2002 2.00 2.41 18 99
25 3120320251 Trần Thị Ngân 20/10/2002 1.00 2.26 12 86
26 3120320259 Lê Thị Bích Ngọc 20/09/2002 2.67 3.11 18 102
27 3120320267 Nguyễn Hồ Thục Nguyên 22/06/2002 2.18 2.66 17 98
28 3120320286 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 04/01/2002 2.71 2.69 21 101
29 3120320297 Trần Thị Kiều Nhi 29/04/2002 1.60 2.13 15 95
30 3120320305 Ngô Tuyết Nhung 21/03/2002 1.27 2.01 11 75
31 3120320316 Trần Thị Quỳnh Như 11/06/2002 1.82 2.19 22 77
32 3120320325 Lương Chánh Phong 26/03/2002 2.58 2.67 19 97
33 3120320333 Nguyễn Tùng Song Phương 21/02/2002 3.60 3.58 15 101 8.44
34 3120320342 Lê Thị Quyên 28/09/2002 1.95 2.22 20 89
35 3120320361 Dương Thị Ngọc Tâm 16/10/2002 2.40 2.75 20 102
36 3120320380 Phan Nguyễn Bích Thảo 05/07/2002 2.17 2.58 18 91
37 3120320389 Dương Huỳnh Thúy Thi 03/03/2002 2.40 2.70 20 97 7.02
38 3120320398 Lê Thị Thanh Thúy 18/04/2002 1.55 1.96 20 93
39 3120320408 Nguyễn Thị Minh Thư 22/08/2002 2.50 2.65 18 102 7.35
40 3120320417 Phạm Nguyễn Hoài Thương 08/09/2002 2.10 2.43 20 100
41 3120320426 Trịnh Thị Thùy Tiên 10/08/2002 3.33 3.32 18 99 8.08
42 3120320436 Lê Trần Khánh Trang 21/08/2002 1.83 2.46 18 100
43 3120320457 Đinh Phạm Bảo Trân 15/05/2002 2.85 3.14 20 103 7.54
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320468 Phạm Huỳnh Phương Trinh 07/10/2002 1.33 2.26 15 82
45 3120320485 Đào Thiện Trung 28/02/2002 2.53 2.53 19 97
46 3120320493 Đặng Thị Út 30/01/2002 2.33 2.53 18 98
47 3120320506 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 13/07/2002 1.50 2.46 18 97
48 3120320516 Bùi Thị Trúc Vy 12/08/2002 1.36 2.19 14 81
49 3120320524 Nguyễn Thảo Vy 30/04/2002 2.35 2.81 17 99 6.92
50 3120320534 Trần Phương Vy 03/01/2002 3.29 3.08 21 112 8.04
51 3120320542 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/12/2002 2.43 2.74 21 102
52 3120320549 Trần Ngọc Yến 09/01/2002 1.71 2.06 21 82
LỚP: DKE1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320033 Dương Ngọc Anh 19/10/2002 3.57 3.19 21 105 8.36
2 3120320041 Văn Thị Lan Anh 22/10/2002 2.85 2.86 20 99 7.56
3 3120320051 Đỗ Thị Như Bình 18/11/2002 1.48 2.21 21 90
4 3120320059 Ngô Phương Chinh 27/04/2002 2.78 2.85 23 97
5 3120320068 Trương Nghị Dinh 22/10/2002 2.15 2.66 20 105
6 3120320078 Phan Thị Mỹ Duyên 12/10/2002 2.00 2.24 23 92
7 3120320088 Nguyễn Thành Đạt 22/10/2002 1.55 2.26 17 87
8 3120320097 Trần Thị Thùy Giang 02/02/2002 2.40 2.65 17 99
9 3120320106 Huỳnh Thị Hòa Hảo 17/04/2002 2.40 3.10 15 105 6.68
10 3120320114 Nguyễn Thị Ngọc Hân 01/02/2002 2.71 3.04 21 105
11 3120320125 Võ Thị Thanh Hiền 10/01/2002 2.57 2.53 21 100 7.23
12 3120320144 Nguyễn Minh Hùng 01/06/2002 1.80 2.83 15 101
13 3120320153 Nguyễn Ngọc Huỳnh 25/09/2002 1.27 2.44 11 78
14 3120320162 Nguyễn Minh Quốc Hy 13/11/2002 2.29 2.55 21 94
15 3120320170 Nguyễn Cao Thúy Kiều 21/07/2002 1.57 2.24 21 91
16 3120320181 Đoàn Thị Yến Linh 22/11/2002 2.55 2.66 20 96
17 3120320190 Nguyễn Thị Trúc Linh 08/04/2002 2.83 2.93 18 100 7.57
18 3120320199 Vũ Thị Thảo Linh 29/10/2002 3.00 3.22 18 91 7.92
19 3120320208 Đậu Thị Thanh Mai 26/01/2002 0.84 2.13 11 56
20 3120320218 Đoàn Thị Diễm My 07/03/2002 1.52 2.28 21 87
21 3120320226 Nguyễn Trà My 24/09/2002 3.40 3.44 15 105 8.08
22 3120320236 Phạm Thị Thanh Nga 23/04/2002 3.00 2.77 18 96 7.58
23 3120320244 Lê Thị Kim Ngân 07/05/2002 1.46 2.38 19 73
24 3120320252 Trần Thị Thanh Ngân 09/08/2002 2.70 2.44 20 99 7.39
25 3120320260 Lưu Thái Ngọc 03/02/2002 1.74 2.26 23 86
26 3120320277 Hoàng Vân Trúc Nhi 10/09/2002 0.00 2.34 0 29
27 3120320290 Phạm Yến Nhi 29/04/2002 1.60 2.33 15 85
28 3120320298 Trần Vũ Ngọc Nhi 29/10/2002 1.30 2.26 20 93
29 3120320307 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/02/2002 3.29 3.27 21 108 8.03
30 3120320318 Trương Thị Hồng Niên 10/02/2002 2.48 2.66 21 88
31 3120320326 Nguyễn Thanh Phong 31/05/2002 2.82 2.77 17 93 7.37
32 3120320016 Trần Mỹ Quân 31/03/2002 1.22 2.14 9 57
33 3120320343 Lê Thúy Quyên 20/07/2002 1.42 2.22 12 87
34 3120320352 Nguyễn Như Quỳnh 05/12/2002 0.61 2.19 8 72
35 3120320362 Lê Thị Tâm 01/09/2002 1.50 2.43 18 98
36 3120320372 Đinh Thị Phương Thảo 07/04/2002 1.33 2.10 18 93
37 3120320381 Phan Thanh Thảo 29/05/2002 2.50 2.48 18 101
38 3120320391 Nguyễn Đức Thịnh 03/01/2002 2.75 2.67 20 98
39 3120320399 Nguyễn Thị Kim Thúy 14/12/2002 2.50 2.81 18 102 6.82
40 3120320418 Dương Vân Ngọc Thy 13/06/2002 1.80 2.71 15 97
41 3120320427 Lê Thị Kim Tiền 06/02/2002 2.50 2.80 18 102
42 3120320438 Nguyễn Mai Thùy Trang 14/08/2002 2.87 2.99 23 102 7.57
43 3120320448 Lê Ngọc Phương Trâm 16/09/2002 2.86 2.80 21 105 7.49
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320478 Lê Trần Triệu Trúc 15/01/2002 2.95 2.96 19 71
45 3120320486 Hồ Thị Cẩm Tú 12/11/2002 1.67 2.57 18 102
46 3120320494 Lê Huỳnh Phương Uyên 13/01/2002 1.83 2.56 18 97
47 3120320508 Nguyễn Thị Lê Vân 19/02/2002 2.57 2.68 21 101
48 3120320517 Đoàn Huỳnh Phương Vy 13/09/2002 2.33 2.43 18 98
49 3120320525 Nguyễn Thị Vy 22/09/2002 2.29 2.59 21 69
50 3120320535 Trần Thị Nhật Vy 16/11/2002 3.00 2.85 18 102 7.72
51 3120320543 Nguyễn Như Ý 13/01/2002 2.86 2.66 21 98
52 3120320550 Trần Thị Kim Yến 11/02/2002 3.33 3.43 18 107 8.27
LỚP: DKE1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320034 Hà Bùi Minh Anh 19/04/2002 2.50 3.00 18 97
2 3120320043 Vương Ngọc Lan Anh 01/08/2002 2.67 2.87 18 97
3 3120320052 Nguyễn Thị Bình 11/11/2002 2.00 2.48 18 105
4 3120320079 Phan Thị Mỹ Duyên 05/12/2002 2.05 2.36 22 98
5 3120320089 Nguyễn Thành Đạt 25/04/2002 2.29 2.92 21 99
6 3120320098 Nguyễn Thanh Hà 03/10/2002 1.67 2.44 18 102
7 3120320115 Phạm Bảo Hân 19/10/2002 1.72 2.30 25 98
8 3120320126 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 19/07/2002 2.55 2.79 20 98 7.02
9 3120320135 Phạm Thị Hoài 22/01/2002 1.82 2.47 17 102
10 3120320154 Lê Huỳnh Hương 12/07/2002 3.60 3.60 15 105 8.68
11 3120320163 Nguyễn Lữ Kiều Khanh 17/11/2002 1.83 2.05 18 80
12 3120320172 Nguyễn Hoàng Kim 04/10/2002 2.12 2.35 17 83
13 3120320183 Huỳnh Ngọc Ánh Linh 10/11/2002 1.71 2.55 18 94
14 3120320200 Đặng Thu Loan 30/04/2002 3.00 3.15 22 98 7.49
15 3120320209 Nguyễn Hoàng Thanh Mai 21/08/2002 2.55 2.78 20 95
16 3120320219 Đoàn Thị Hà My 15/02/2002 1.85 2.35 20 102
17 3120320227 Trần Hoàng My 16/09/2002 1.70 2.17 20 87
18 3120320237 Bùi Hồng Ngân 16/01/2002 2.30 2.66 20 102
19 3120320245 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 06/11/2002 2.50 2.76 18 99
20 3120320253 Võ Thị Thanh Ngân 24/12/2002 2.87 2.97 23 97 7.72
21 3120320261 Nguyễn Lê Hoàng Ngọc 03/06/2002 2.83 3.20 18 100 7.67
22 3120320278 Huỳnh Bảo Nhi 17/05/2002 1.90 2.39 20 87
23 3120320291 Phan Nguyễn Thảo Nhi 16/11/2002 2.86 2.84 21 89
24 3120320299 Trịnh Xuân Nhi 22/11/2002 2.40 2.79 15 108 6.64
25 3120320308 Nguyễn Tôn Hồng Nhung 06/03/2002 1.33 2.04 18 91
26 3120320319 Nguyễn Thị Nữ 27/12/2002 2.55 2.62 20 98
27 3120320327 Lư Phối Phối 26/02/2002 1.36 1.90 11 72
28 3120320335 Trìu Kiến Phương 23/12/2002 1.71 2.02 21 91
29 3120320344 Nguyễn Ngọc Thảo Quyên 01/06/2002 2.00 2.41 21 96
30 3120320353 Nguyễn Phan Phương Quỳnh 11/10/2002 0.80 2.14 14 80
31 3120320363 Nguyễn Thanh Tâm 22/08/2002 2.65 2.58 17 84 7.01
32 3120320019 Phùng Huỳnh Gia Thành 11/08/2002 3.82 3.82 17 102 8.78
33 3120320373 Hoàng Thị Thanh Thảo 06/08/2002 2.64 2.77 22 100 7.34
34 3120320383 Trần Hiếu Thảo 20/03/2002 2.87 2.57 23 97
35 3120320392 Trần Thị Mỹ Thoa 19/05/2002 2.50 2.53 18 105
36 3120320400 Phùng Thị Thúy 04/04/2002 2.13 2.44 15 86
37 3120320419 Nguyễn Đình Mai Thy 08/07/2002 0.25 2.53 4 78
38 3120320428 Trần Thị Ngọc Tiền 18/03/2002 2.60 3.11 15 102
39 3120320449 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 09/03/2002 2.29 2.77 17 87
40 3120320470 Quách Ngọc Trinh 02/09/2002 0.00 2.31 0 58
41 3120320479 Nguyễn Hoàng Thảo Trúc 21/08/2002 2.55 2.83 20 98
42 3120320487 Lâm Nhã Tú 10/02/2002 2.32 2.27 22 94
43 3120320497 Nguyễn Thị Thảo Uyên 22/12/2002 1.67 2.84 18 96
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320509 Phùng Khánh Vân 20/06/2002 1.57 2.14 23 88
45 3120320518 Huỳnh Thị Thanh Vy 16/05/2002 2.91 2.80 23 97 7.65
46 3120320526 Nguyễn Thị Ngọc Vy 19/11/2002 2.65 3.03 20 99
47 3120320536 Võ Trúc Vy 01/01/2002 3.67 3.43 18 102 8.40
48 3120320544 Đặng Thị Hải Yến 02/01/2002 2.10 2.53 20 93
LỚP: DKE1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120320035 Lê Phương Anh 25/05/2002 2.00 2.48 18 97
2 3120320044 Hà Minh Ánh 03/07/2002 2.67 2.92 18 98
3 3120320061 Lý Hoàng Danh 11/11/2002 1.87 1.99 23 88
4 3120320070 Nguyễn Phương Dung 26/04/2002 2.00 2.52 18 97
5 3120320080 Trương Bảo Duyên 04/11/2002 2.80 3.02 15 102 7.42
6 3120320090 Dương Lăng Tiểu Đình 28/04/2002 2.57 2.90 21 94
7 3120320100 Trần Thu Hà 20/04/2002 3.20 3.23 20 102 7.84
8 3120320108 Trương Đặng Thanh Hằng 26/11/2002 2.83 2.92 18 105
9 3120320116 Phạm Ngọc Hân 12/02/2002 2.17 2.60 18 97
10 3120320127 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 18/12/2002 2.17 2.66 15 92
11 3120320137 Trần Thị Thu Hoài 03/08/2002 1.00 2.29 16 75
12 3120320146 Trương Vĩnh Huy 29/05/2002 1.86 2.24 22 83
13 3120320155 Lê Thị Hương 15/06/2002 2.33 2.70 18 105
14 3120320164 Lê Hoàng Quốc Khánh 02/09/2002 1.82 2.56 14 90
15 3120320173 Nguyễn Thị Lan 15/11/2002 3.33 3.57 18 103 7.98
16 3120320184 Lai Mỹ Linh 06/02/2002 0.95 2.03 17 79
17 3120320192 Nguyễn Thùy Linh 09/08/2002 2.85 3.09 20 100 7.47
18 3120320201 Nguyễn Nhật Bảo Loan 17/05/2002 2.41 2.80 17 97
19 3120320210 Nguyễn Thị Ngọc Mai 05/08/2001 2.00 2.67 15 99
20 3120320220 Đỗ Tuyết Ái My 01/05/2002 1.40 2.24 20 99
21 3120320229 Vạn Nữ Kiều My 25/09/2002 2.67 2.75 18 105
22 3120320238 Châu Kim Ngân 18/06/2002 2.80 2.73 15 102 7.50
23 3120320246 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 28/08/2002 3.15 2.95 20 102 7.70
24 3120320254 Nguyễn Ánh Đặng Nghiêm 07/12/2001 1.83 2.49 18 80
25 3120320262 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc 07/09/2002 2.25 2.78 20 92 6.96
26 3120320270 Ma Thị Ánh Nguyệt 07/11/2002 2.82 3.33 17 102 7.61
27 3120320280 Lâm Tuyết Nhi 15/05/2002 0.76 2.44 9 57
28 3120320292 Sok Lai Ánh Nhi 15/04/2002 0.88 1.97 12 69
29 3120320300 Trương Thị Ái Nhi 29/06/2002 2.65 2.80 17 92 7.13
30 3120320309 Trần Thị Diễm Nhung 14/05/2002 1.86 2.49 21 94
31 3120320320 Hoàng Thị Quế Oanh 20/01/2002 1.20 2.01 15 98
32 3120320328 Bùi Thị Thanh Phương 14/09/2002 3.48 3.04 23 103 8.27
33 3120320336 Nguyễn Thị Kim Phường 11/04/2002 1.50 2.03 20 92
34 3120320346 Phùng Tiểu Quyên 13/08/2002 3.18 3.06 11 87 8.29
35 3120320354 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/08/2002 3.53 3.67 17 102 8.28
36 3120320364 Võ Thị Thanh Tâm 18/08/2002 1.80 2.53 15 90
37 3120320374 Lê Thị Hồng Thảo 16/01/2002 2.83 2.71 18 102
38 3120320384 Trần Thị Phương Thảo 01/03/2002 1.83 2.55 18 99
39 3120320393 Phan Anh Thoại 22/09/2002 2.67 2.73 18 102 7.22
40 3120320412 Trần Nguyễn Anh Thư 14/05/2002 2.86 2.94 21 105 7.40
41 3120320420 Nguyễn Phan Châu Thy 17/04/2002 2.68 3.23 19 97
42 3120320431 Lê Châu Toàn 25/01/2002 3.17 3.32 18 105 7.93
43 3120320441 Nguyễn Tăng Thu Trang 30/01/2002 3.00 3.01 19 105 7.94
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120320021 Tạ Nguyễn Phương Trang 12/03/2002 2.65 3.16 17 106 7.01
45 3120320450 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/03/2002 2.53 2.95 17 103
46 3120320461 Lê Thị Trí 20/11/2002 2.29 2.58 21 102
47 3120320471 Trương Thị Mai Trinh 05/05/2002 2.40 2.93 15 105
48 3120320480 Nguyễn Thanh Mai Trúc 10/12/2002 1.90 2.38 20 100
49 3120320488 Ngô Phan Cẩm Tú 05/12/2002 3.00 3.24 18 102 7.80
50 3120320498 Nguyễn Thị Tú Uyên 10/01/2002 1.83 2.55 18 97
51 3120320511 Lê Thị Hạ Vi 06/11/2002 2.75 2.76 20 100
52 3120320519 Huỳnh Thúy Vy 01/04/2002 1.69 2.56 10 70
53 3120320527 Nguyễn Trần Thúy Vy 10/12/2002 1.20 2.45 15 86
54 3120320537 Vũ Đặng Thảo Vy 22/08/2002 2.57 2.74 21 103
55 3120320545 Lê Nguyễn Phi Yến 16/05/2002 0.14 2.54 3 69
LỚP: DKE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320038 Phan Khả Ái 28/01/2003 1.42 2.43 13 58
2 3121460003 Trần Thúy An 04/06/2003 1.88 2.30 8 46
3 3121320046 Ngô Ngọc Vân Anh 25/11/2003 0.00 2.21 0 28
4 3121320056 Võ Thị Ngọc Ánh 08/05/2003 3.00 2.95 18 62 7.91
5 3121320001 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 21/03/2003 1.39 2.35 14 55
6 3121320073 Hà Thị Ngọc Duyên 16/05/2003 3.29 3.19 14 62 8.27
7 3121320089 Trần Vũ Hoa Đông 13/02/2002 2.19 2.44 16 61
8 3121320099 Nguyễn Hoài Ngân Hà 20/10/2003 1.85 2.61 20 70
9 3121320108 Nguyễn Thị Trúc Hằng 23/10/2003 2.86 2.82 21 62
10 3121320118 Quách Ngọc Hân 28/03/2003 2.29 2.95 14 60 6.56
11 3121320127 Bùi Thủy Hoàng 22/06/2003 3.88 3.58 17 53 9.27
12 3121320137 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/06/2003 2.44 2.89 16 64 6.65
13 3121320146 Hồ Thị Mai Hương 21/11/2003 1.40 2.39 11 54
14 3121320156 Phùng Cao Xuân Khánh 21/09/2003 1.57 2.81 14 62
15 3121320027 Võ Thanh Kiều 14/09/2003 1.58 2.31 16 59
16 3121320164 Võ Trường Lâm 16/01/2003 3.32 3.14 19 69 8.17
17 3121320173 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/06/2003 2.13 2.28 16 64
18 3121320182 Trần Thị Mỹ Linh 15/07/2003 3.38 2.98 16 62 8.04
19 3121320192 Phan Thị Chúc Ly 04/11/2003 3.44 3.36 16 64
20 3121320201 Trần Thị Yến Mai 10/03/2003 0.67 2.27 8 51
21 3121320210 Nguyễn Thị Diệu My 17/07/2003 2.07 2.47 14 60
22 3121320218 Hứa Thị Huyền Nam 18/10/2003 3.16 3.28 19 64 7.99
23 3121320227 Huỳnh Ngọc Minh Ngân 12/07/2003 2.00 2.71 16 59
24 3121320236 Quách Cao Kim Ngân 18/03/2003 2.22 2.92 20 72
25 3121320009 Trần Hồng Thu Ngân 03/10/2003 3.63 3.63 19 65 8.57
26 3121320244 Lâm Bảo Ngọc 20/03/2003 2.36 2.43 14 53
27 3121320253 Trang Kim Ngọc 23/03/2003 3.25 3.37 12 60 7.98
28 3121320262 Trần Thị Thanh Nhã 15/08/2003 2.07 2.34 14 50
29 3121320273 Huỳnh Thị Yến Nhi 25/03/2003 2.50 2.63 16 56
30 3121320282 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/11/2003 3.18 3.18 11 57 7.71
31 3121320293 Trịnh Thị Kim Nhi 23/04/2003 3.88 3.75 16 65 9.01
32 3121320310 Nguyễn Thúy Oanh 28/10/2003 4.00 3.78 16 58 9.28
33 3121320322 Nguyễn Hà Phương 02/08/2003 3.44 3.36 18 64 8.22
34 3120320340 Mi Phú Quí 11/01/2002 1.75 2.55 8 42
35 3121320332 Lâm Ngọc Quyên 08/07/2003 1.89 2.86 16 57
36 3121320343 Thái Minh Tài 09/01/2003 3.83 3.55 12 53 8.69
37 3121320354 Nguyễn Hà Thanh 23/12/2003 2.42 2.47 19 64
38 3121320362 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/07/2003 3.73 3.42 15 67 8.51
39 3121320372 Phạm Thị Hồng Thắm 29/12/2003 3.88 3.70 17 64 8.96
40 3121320381 Nguyễn Ngọc Thịnh 09/08/2003 1.67 2.06 14 54
41 3121320392 Trần Hoàng Thanh Thúy 22/01/2003 2.65 2.71 20 62 7.08
42 3120320401 Vũ Ngọc Thanh Thúy 19/02/2002 1.80 2.53 15 59
43 3121320400 Phạm Thị Minh Thư 30/03/2003 3.64 3.25 14 60 8.70
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320408 Huỳnh Thanh Mai Thy 08/05/2003 2.14 2.56 14 52
45 3121320017 Nguyễn Ngọc Anh Thy 15/10/2003 2.15 2.60 13 57 6.68
46 3121320419 Trần Thị Thủy Tiên 06/08/2003 2.85 2.88 20 58 7.39
47 3121420433 Trương Duy Toàn 19/10/2003 1.14 2.49 8 45
48 3121320427 Huỳnh Thị Ngọc Trang 13/06/2003 0.53 2.56 7 52
49 3121320436 Phạm Thùy Trang 06/07/2003 3.14 3.45 22 55 8.04
50 3121320446 Châu Huyền Trân 10/09/2003 2.56 3.07 16 60 7.28
51 3121320454 Trần Thị Ngọc Trân 09/10/2003 2.63 2.79 16 66
52 3121320462 Đặng Phương Trúc 14/06/2003 3.24 3.11 17 64 7.99
53 3121320470 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/03/2003 3.21 3.53 14 62 8.28
54 3121320479 Trần Lâm Trọng Tuyển 26/04/2003 3.19 3.15 16 62 8.29
55 3121320489 Nguyễn Ngọc Thu Uyên 21/04/2003 2.41 2.75 17 60
56 3121320497 Nguyễn Thị Trà Vi 26/06/2003 2.13 2.64 16 64
57 3121320506 Lê Thanh Vy 16/04/2003 1.64 2.20 14 54
58 3121320517 Phan Thị Trúc Vy 27/11/2003 2.63 2.89 16 64 7.21
LỚP: DKE1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320039 Phạm Nguyễn Thu An 15/08/2003 1.23 2.67 16 63
2 3121320047 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 09/12/2003 2.59 0 32
3 3121320057 Lê Trần Hoàng Ân 29/03/2003 2.79 3.35 14 52 7.50
4 3121320002 Phạm Minh Châu 18/10/2003 2.81 3.05 16 60 7.58
5 3121320066 Huỳnh Thị Tuyết Dung 29/01/2003 2.21 2.55 14 58
6 3121320074 Hồ Thị Mỹ Duyên 27/09/2003 3.00 2.60 19 67 7.67
7 3121320082 Bùi Thị Trúc Đào 04/04/2003 3.14 3.03 14 58 7.93
8 3121320092 Nguyễn Thị Xuân Giang 29/10/2003 3.07 2.98 14 62
9 3121320101 Trần Nguyệt Hà 08/04/2003 2.50 2.48 16 62
10 3121320109 Phạm Thúy Hằng 25/11/2003 3.00 3.02 16 64 7.68
11 3121320119 Trần Lê Bảo Hân 16/09/2003 3.13 3.18 16 62 7.84
12 3121320138 Phan Thị Lệ Huyền 16/03/2003 2.50 0 18
13 3121320149 Nguyễn Duy Quỳnh Hương 02/05/2003 0.29 2.21 4 28
14 3121320157 Trần Văn Khánh 12/09/2003 2.56 2.45 18 64
15 3121320165 Bùi Ngọc Liễu 02/09/2003 2.71 2.42 17 55 7.12
16 3121320174 Phạm Thị Hoài Linh 05/11/2003 2.69 2.85 16 62
17 3121320183 Trịnh Khánh Linh 03/06/2003 2.26 2.35 19 57
18 3121320193 Hoàng Thị Thanh Mai 05/01/2003 2.50 2.33 8 51
19 3121320203 Bùi Tuyết Minh 08/09/2003 2.64 2.74 14 65
20 3121320211 Nguyễn Thị Kiều My 18/01/2003 1.21 2.31 12 58
21 3121320219 Lê Hoài Nam 07/02/2003 2.63 2.56 16 64
22 3121320229 Lê Ngọc Khánh Ngân 29/09/2003 3.32 3.44 19 62 8.28
23 3121320028 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 28/07/2003 2.44 2.92 16 62
24 3121320237 Trần Thị Tuyết Ngân 15/05/2003 1.68 2.60 15 58
25 3121320246 Nguyễn Hoài Ngọc 28/11/2003 3.88 3.66 17 64 8.67
26 3121320254 Trần Thị Bảo Ngọc 07/03/2002 3.11 3.20 18 70 7.93
27 3121320263 Đào Thị Thanh Nhàn 25/09/2003 1.65 2.35 14 62
28 3121320010 Đặng Thiện Nhân 23/11/2003 2.71 2.84 14 57 7.28
29 3121320274 Lê Ngọc Thảo Nhi 02/10/2003 3.47 3.20 17 60 8.38
30 3121320283 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/02/2003 1.35 2.23 16 57
31 3121320302 Nguyễn Ngọc Tuyết Như 27/11/2003 3.00 2.94 16 62 7.73
32 3121320311 Phạm Thị Kim Oanh 20/07/2002 2.21 2.50 19 64
33 3121320323 Nguyễn Ngọc Bình Phương 30/10/2003 2.15 2.93 16 60
34 3121320333 Nguyễn Đặng Hồng Quyên 25/05/2003 2.13 2.60 15 58
35 3121320345 Đoàn Chính Tâm 30/09/2003 0.00 1.00 0 3
36 3121320355 Nguyễn Thanh Thanh 04/06/2003 1.63 1.91 16 44
37 3121320363 Nguyễn Thu Thảo 24/06/2003 3.35 3.31 20 67 7.99
38 3121320373 Dương Minh Thắng 01/07/2003 1.38 2.20 12 55
39 3121320382 Nguyễn Thị Thiên Thơ 22/11/2003 3.22 3.15 18 55 7.99
40 3121320393 Đặng Hoàng Anh Thư 10/06/2003 2.21 2.03 14 58
41 3121320401 Trần Huyền Thư 12/11/2003 1.35 2.28 13 50
42 3121320420 Trần Vũ Khánh Tiên 07/01/2003 0.60 2.63 3 46
43 3121320428 Lê Thị Thùy Trang 06/06/2003 3.19 2.95 16 62 8.02
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320018 Nguyễn Huỳnh Bảo Trang 13/06/2003 3.00 2.88 16 57
45 3121320437 Tạ Phương Trang 14/11/2003 3.31 2.97 16 64 8.22
46 3121320447 Huỳnh Thị Ngọc Trân 15/09/2003 2.58 2.81 19 62 7.05
47 3121320455 Trương Hồng Trân 16/03/2003 2.37 2.95 19 64
48 3121320463 Hồ Thị Thanh Trúc 06/01/2003 0.00 2.00 0 16
49 3121320472 Trần Nguyễn Thanh Trúc 08/05/2003 3.00 3.14 20 70
50 3121320480 Vũ Ngọc Phi Tuyết 04/04/2003 3.42 3.40 19 67 8.36
51 3121320490 Nguyễn Trần Thảo Uyên 03/01/2003 3.86 3.53 14 58 8.66
52 3121320498 Trần Thúy Vi 14/04/2003 1.47 2.26 11 42
53 3121320507 Lê Thị Tường Vy 02/04/2003 3.71 3.52 14 62 9.01
54 3121320518 Trần Ngọc Thanh Vy 18/12/2003 3.31 3.07 16 61 8.19
55 3121320526 Phan Thị Như Ý 30/09/2003 2.68 2.92 19 64 7.54
LỚP: DKE1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320040 Đinh Thị Hoàng Anh 12/08/2003 2.50 2.89 18 62
2 3121320048 Nguyễn Thị Lan Anh 16/08/2003 3.86 3.30 14 61 9.02
3 3121320058 Dương Tôn Bảo 28/08/2003 3.71 3.05 14 64 8.59
4 3121320067 Nguyễn Phương Dung 04/04/2003 4.00 3.61 17 62 9.40
5 3121320075 Hồ Võ Ngọc Duyên 23/11/2003 2.29 2.71 14 56
6 3121320003 Nguyễn Ngọc Bảo Duyên 17/05/2003 1.43 2.50 10 42
7 3121320083 Nguyễn Thị Anh Đào 17/05/2003 3.88 3.52 16 62 9.09
8 3121320093 Nguyễn Vũ Nhuệ Giang 22/07/2003 3.90 3.72 21 47 8.97
9 3121320102 Nguyễn Trần Đoàn Hồng Hải 23/07/2003 1.44 2.19 12 53
10 3121320110 Dương Gia Hân 21/07/2003 2.65 2.77 17 65 7.34
11 3121320120 Trương Ngọc Hân 01/09/2003 1.59 2.27 17 62
12 3121320131 Đỗ Thị Huệ 02/07/2003 3.35 3.55 17 67
13 3121320139 Phùng Thị Thanh Huyền 01/12/2003 1.43 2.72 7 53
14 3121320150 Trần Quỳnh Hương 21/04/2003 2.50 2.95 16 62
15 3121320158 Trương Minh Quốc Khánh 02/09/2003 2.36 2.67 11 52 6.31
16 3121320166 Châu Gia Linh 31/10/2003 2.19 2.48 16 56
17 3121320175 Phạm Thị Khánh Linh 02/09/2003 2.10 2.59 20 64
18 3121320184 Trương Thị Linh 04/01/2003 3.85 3.59 13 64 8.77
19 3121320194 Huỳnh Châu Xuân Mai 12/11/2003 0.91 2.53 4 49
20 3121320204 Đặng Thị Thu Minh 07/01/2003 1.36 2.41 7 49
21 3121320212 Nguyễn Trà My 27/09/2003 2.86 2.93 14 57
22 3121320220 Đinh Thị Thu Nga 20/01/2003 3.08 2.68 13 62 7.65
23 3121320230 Nguyễn Chế Gia Ngân 09/12/2003 3.71 3.53 17 64 8.76
24 3121320238 Võ Thị Thu Ngân 24/10/2003 2.13 2.52 16 52
25 3121320247 Nguyễn Hồng Ngọc 02/05/2002 2.84 2.95 19 62 7.90
26 3121320264 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/10/2003 2.79 2.47 14 49
27 3121320275 Lê Tiết Nhi 23/12/2003 2.16 2.42 19 65
28 3121320284 Nguyễn Trần Yến Nhi 29/11/2003 2.92 2.89 12 56 7.38
29 3121320029 Nguyễn Trương Yến Nhi 03/03/2003 0.50 1.95 3 38
30 3121320295 Vương Hạnh Nhi 13/06/2003 2.64 3.15 14 60 7.21
31 3121320304 Phạm Thị Quỳnh Như 28/10/2003 3.88 3.44 17 62 9.13
32 3121320313 Nguyễn Thị Quý Phi 03/11/2003 3.24 3.13 21 64
33 3121320325 Phan Thị Kim Phương 11/03/2003 1.89 2.31 19 58
34 3121320011 Trần Nguyễn Ngọc Phương 13/11/2003 3.35 3.39 20 70 8.08
35 3121320335 Đặng Lê Xuân Quỳnh 27/11/2003 3.44 3.34 16 64 8.40
36 3121320347 Trần Nữ Thanh Tâm 13/11/2003 2.71 2.95 14 55 7.47
37 3121320356 Trần Thị Hoài Thanh 27/11/2003 3.00 3.00 18 68 7.86
38 3121320364 Nguyễn Thùy Phương Thảo 01/05/2003 1.78 2.14 12 44
39 3121320374 Nguyễn Anh Thi 12/05/2003 2.05 2.64 16 55
40 3121320383 Lê Thị Thu 17/10/2003 2.94 2.58 16 62
41 3121320394 Huỳnh Anh Thư 20/08/2003 2.19 2.67 16 54
42 3121320402 Trương Thị Minh Thư 03/06/2003 3.57 3.47 14 60 8.59
43 3121320411 Nguyễn Ngọc Mai Thy 07/08/2003 3.24 2.97 17 61 8.14
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320421 Võ Trần Ngọc Tiên 10/11/2003 3.88 3.63 17 60 8.75
45 3121320429 Lê Thùy Trang 17/05/2003 0.93 2.32 7 31
46 3121320448 Kiều Nhã Trân 17/02/2003 2.00 2.79 14 57
47 3121320456 Lê Thị Huỳnh Triệu 30/08/2003 4.00 3.54 20 67 9.41
48 3121320464 Huỳnh Thị Thanh Trúc 30/04/2003 3.70 3.28 20 68 8.50
49 3121320473 Trịnh Thị Thanh Trúc 26/02/2003 3.12 0 33
50 3121320019 Biện Thị Thu Vân 16/07/2003 3.36 3.32 14 62 8.51
51 3121320499 Lê Hoài Vĩ 09/10/2003 2.41 2.62 17 65
52 3121320508 Nguyễn Đoàn Thảo Vy 03/09/2003 2.87 2.39 15 56 7.26
53 3121320519 Trương Doãn Bảo Vy 28/09/2003 3.77 3.47 22 64 8.73
54 3121320528 Trần Ngọc Yến 10/10/2003 1.76 2.55 17 55
LỚP: DKE1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320041 Hoàng Thị Lan Anh 14/01/2003 1.74 2.02 19 54
2 3121320049 Nguyễn Thị Minh Anh 16/09/2003 3.53 3.31 17 64 8.52
3 3121320059 Bùi Thanh Bình 15/06/2003 3.29 3.20 17 64 8.00
4 3121320076 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên 02/05/2003 0.80 2.21 6 38
5 3121320084 Trần Thị Anh Đào 22/11/2003 2.75 3.23 16 64
6 3121320004 Nguyễn Tuấn Đạt 25/02/2003 2.83 2.71 12 58 7.44
7 3121320094 Phạm Thị Thanh Giang 12/02/2003 2.85 2.70 13 61 7.48
8 3121320103 Trần Diệu Hạnh 16/07/2003 2.71 3.00 14 60 7.31
9 3121320111 Đào Ngọc Hân 18/11/2003 3.07 2.84 14 58 7.86
10 3121320122 Nguyễn Thu Hiền 01/09/2003 2.79 2.68 14 44 7.81
11 3121320132 Nguyễn Thị Mỹ Huyên 04/08/2003 1.18 2.25 10 53
12 3121320140 Trần Thị Ngọc Huyền 16/08/2003 3.00 2.90 14 62 7.88
13 3121320151 Quang Lễ Khang 06/04/2003 2.53 2.36 17 55
14 3121320159 Lê Phạm Minh Khoa 13/12/2003 3.38 2.95 13 59 8.19
15 3121320167 Dương Phan Thị Mỹ Linh 06/09/2003 3.88 3.50 16 62 8.83
16 3121320177 Phan Thị Thùy Linh 26/10/2003 3.71 3.70 17 74 9.11
17 3121320185 Giềng Nguyễn Minh Loan 03/12/2003 0.71 1.71 6 42
18 3121320195 Huỳnh Tuyết Mai 13/01/2003 3.71 3.37 17 65 8.65
19 3121320205 Lê Duy Minh 28/12/2003 3.38 2.74 16 53 8.33
20 3121320213 Trương Thị Tố My 20/04/2003 2.81 3.00 16 63 7.59
21 3121320222 Nguyễn Thị Kim Nga 20/03/2003 2.94 3.19 18 68 7.80
22 3121320231 Nguyễn Mai Kim Ngân 22/10/2003 2.35 3.12 20 67
23 3121320239 Võ Trương Thảo Ngân 12/01/2003 2.64 2.51 14 57
24 3121320248 Nguyễn Thị Ngọc 06/03/2003 1.83 2.90 12 58
25 3121320265 Cao Thế Nhân 24/06/2003 2.47 2.60 17 60
26 3121320276 Lê Võ Tuyết Nhi 03/05/2003 3.83 3.36 12 58 9.03
27 3121320286 Phạm Thục Nhi 31/01/2003 2.75 2.70 16 60
28 3121320296 Dương Thị Nhung 13/11/2003 3.32 3.31 19 62 8.22
29 3121320305 Quan Mỹ Như 08/05/2003 2.94 3.02 16 64
30 3121320315 Trần Ngọc Thiên Phụng 17/03/2003 2.29 2.79 14 57
31 3121320326 Lê Thị Kim Phượng 02/09/2003 3.00 3.00 14 62
32 3121320012 Vũ Minh Quân 01/08/2003 4.00 3.78 17 60 9.54
33 3121320337 Nguyễn Thị Hoa Quỳnh 07/09/2003 0.83 2.22 12 49
34 3121320357 Trần Quốc Thành 07/08/2003 2.78 2.62 18 61 7.42
35 3121320365 Phạm Ngọc Phương Thảo 17/08/2003 1.30 2.53 11 36
36 3121320376 Nguyễn Ngọc Tâm Thi 19/01/2003 3.67 3.49 18 70 8.92
37 3121320384 Nguyễn Thị Thu 15/06/2003 2.94 3.14 17 65 7.79
38 3121320403 Võ Anh Thư 17/07/2003 3.00 3.31 16 58 7.65
39 3121320430 Lương Thị Huyền Trang 26/11/2003 0.82 1.87 10 45
40 3121320439 Bùi Thị Ngọc Trâm 28/10/2003 0.92 1.92 9 50
41 3121320457 Mã Tố Trinh 03/08/2003 2.76 2.90 17 67 7.40
42 3121320465 Lại Thanh Trúc 16/04/2003 3.50 3.48 16 56 8.28
43 3121320032 Dương Cẩm Tú 08/01/2003 3.53 3.44 19 64 8.19
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320474 Lê Khắc Tuấn 19/05/2003 3.04 3.29 23 73 7.59
45 3121320483 Đặng Trần Ngọc Uyên 10/04/2003 2.12 2.45 17 62
46 3121320020 Dương Hoàng Cẩm Vân 24/08/2003 2.81 2.90 16 59 7.59
47 3121320492 Nguyễn Mỹ Vân 10/06/2003 3.50 3.20 14 60 8.29
48 3121320500 Lê Lâm Triều Vĩ 28/10/2003 3.37 3.53 19 64 8.12
49 3121320509 Nguyễn Khánh Vy 24/03/2003 3.86 3.78 14 60 9.53
50 3121320520 Trương Thuý Vy 12/03/2003 2.65 2.83 17 58 7.49
LỚP: DKE1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320042 Hồ Quang Anh 02/02/2003 0.69 1.93 9 44
2 3121320050 Trần Thị Phương Anh 17/11/2003 1.13 1.85 12 48
3 3121320077 Trần Ngọc Kỳ Duyên 27/07/2003 0.91 2.29 16 51
4 3121320085 Vũ Thị Anh Đào 30/11/2003 3.53 3.30 17 64 8.68
5 3121320104 Nguyễn Chí Anh Hào 29/10/2003 2.43 3.05 14 62
6 3121320112 Lê Nguyễn Ngọc Hân 23/02/2003 2.07 2.31 14 64
7 3121320123 Võ Thị Thanh Hiền 16/12/2003 2.79 3.00 14 64 7.72
8 3121320133 Chu Khánh Huyền 18/11/2003 2.21 2.71 14 62
9 3121320141 Võ Thị Minh Huyền 04/01/2003 3.37 3.38 19 64 8.20
10 3121320152 Trần Thị An Khang 18/12/2003 2.00 2.44 17 62
11 3121320160 Trần Thị Ngọc Khoa 11/12/2003 1.64 2.42 7 55
12 3121320168 Đào Ngọc Linh 08/02/2003 2.93 3.29 14 65
13 3121320178 Trần Cẩm Linh 10/07/2003 2.59 2.85 17 60 7.13
14 3121320186 Lê Thị Loan 29/09/2003 1.69 2.78 13 63
15 3121320196 Lý Thị Ngọc Mai 27/04/2003 2.39 3.23 18 69 6.96
16 3121320206 Trịnh Ngô Thu Minh 17/07/2003 4.00 3.76 18 62 9.33
17 3121320214 Huỳnh Kim Ái Mỹ 15/10/2003 2.43 2.81 14 54
18 3121320223 Mai Thị Ngát 18/12/2003 2.30 2.78 16 64
19 3121320232 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 27/12/2003 2.94 3.09 17 64 7.61
20 3121320240 Vũ Ngọc Kim Ngân 02/07/2003 0.55 2.95 2 40
21 3121320249 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/05/2003 3.67 3.47 15 60 8.91
22 3121320258 Đàng Thị Khôi Nguyên 09/01/2003 0.81 2.30 7 47
23 3121320268 Bùi Thị Hà Nhi 11/05/2003 2.11 2.28 18 64
24 3121320277 Mai Trần Gia Nhi 24/03/2003 3.11 3.48 18 67 7.83
25 3121320288 Trần Hoàng Uyên Nhi 18/06/2003 0.75 1.97 5 32
26 3121320297 Hoàng Thị Thúy Nhung 04/10/2003 1.17 2.36 13 44
27 3121320306 Trương Thị Nguyệt Như 31/03/2002 1.16 2.10 13 49
28 3121320316 Đỗ Ngọc Anh Phương 11/07/2003 3.69 3.27 16 60 8.37
29 3121320327 Nguyễn Ánh Phượng 06/02/2003 3.14 3.21 14 62 7.84
30 3121320338 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/10/2003 2.67 2.58 18 62
31 3121320350 Nguyễn Thanh Tân 24/05/2003 2.00 2.60 10 53
32 3121320358 Vũ Anh Thao 01/07/2003 3.00 2.47 14 47 7.92
33 3121320013 Lê Thị Thanh Thảo 01/05/2002 2.47 2.78 17 49
34 3121320366 Phạm Thị Phương Thảo 30/03/2003 0.88 2.13 6 48
35 3121320377 Nguyễn Thị Thanh Thi 16/04/2003 2.63 3.02 16 64
36 3121320386 Nguyễn Thị Hiền Thục 12/10/2003 2.86 3.12 14 58 7.58
37 3121320396 Nguyễn Anh Thư 28/08/2003 2.36 2.66 14 64 7.16
38 3121320404 Lê Phạm Hoài Thương 21/11/2003 3.65 3.40 17 62 8.50
39 3121320413 Bá Thị Thanh Tiên 01/11/2003 2.22 2.44 18 62
40 3121320423 Lê Cao Toàn 18/09/2003 0.00 2.58 0 19
41 3121320432 Nguyễn Đặng Phương Trang 24/08/2003 1.94 2.15 16 60
42 3121320442 Phạm Thị Thùy Trâm 26/01/2003 2.24 2.77 17 60
43 3121320450 Nguyễn Ngọc Trân 10/03/2003 2.71 2.62 14 52
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320458 Nguyễn Thị Tố Trinh 10/02/2003 1.12 2.29 10 49
45 3121320466 Lê Thanh Trúc 13/10/2003 2.81 2.77 16 62 7.48
46 3121320484 Đinh Thị Thu Uyên 22/08/2003 1.79 2.15 19 59
47 3121320033 Ngô Đình Tú Uyên 12/06/2003 1.89 2.20 18 59
48 3121320493 Trần Thị Vân 26/02/2003 2.13 2.59 12 56
49 3121320021 Trương Tú Vân 05/12/2003 3.00 3.11 18 65 7.20
50 3121320510 Nguyễn Ngọc Tường Vy 10/07/2003 2.36 2.76 14 62
51 3121320521 Hồng Thế Vỹ 25/03/2003 0.73 2.39 8 44
LỚP: DKE1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320043 Hồ Vũ Vân Anh 29/04/2003 3.44 3.16 16 61 8.24
2 3121320051 Trần Tuệ Anh 21/10/2003 1.33 2.19 12 53
3 3121320062 Lê Thị Kim Chi 22/09/2003 3.75 3.63 16 62 8.84
4 3121320070 Nguyễn Anh Duy 10/10/2003 2.00 2.57 16 65
5 3121320078 Lê Thị Thùy Dương 19/01/2003 3.46 3.14 13 58 8.28
6 3121320086 Đào Công Đạt 07/03/2003 0.00 2.00 0 27
7 3121320096 Lê Bùi Thị Huỳnh Giao 13/11/2003 2.42 2.95 19 62
8 3121320105 Trương Thiên Vĩnh Hảo 12/02/2003 1.27 2.80 9 51
9 3121320113 Ngô Bảo Hân 22/09/2003 3.85 3.48 20 67 8.85
10 3121320006 Trần Trung Hậu 19/11/2003 2.86 3.05 14 62
11 3121320124 Đặng Thị Mỹ Hoà 14/06/2003 1.87 2.21 12 58
12 3121320134 Đậu Thị Thanh Huyền 10/01/2003 2.82 2.87 17 63 7.61
13 3121320142 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 23/11/2003 1.69 2.27 12 60
14 3121320153 Nguyễn Phạm Phương Khanh 14/01/2003 3.21 2.90 14 58 8.16
15 3121320161 Huỳnh Thị Mỹ Kim 13/07/2003 2.60 2.49 20 47
16 3121320170 Lương Thị Tú Linh 15/05/2003 2.68 2.55 19 62
17 3121320179 Trần Thị Mai Linh 15/08/2003 3.35 3.16 17 63 8.22
18 3121320187 Trần Hoàn Lục 07/01/2003 3.00 3.02 13 55 7.91
19 3121320197 Nguyễn Thị Tuyết Mai 22/03/2003 0.63 1.80 7 50
20 3121320207 Châu Thị Kiều My 29/08/2003 3.19 3.19 16 64 7.65
21 3121320215 Lưu Thị Ngọc Mỹ 04/06/2003 0.33 1.45 2 11
22 3121320224 Đặng Lê Diệu Ngân 09/06/2003 2.50 2.87 14 54
23 3121320233 Nguyễn Thị Trúc Ngân 20/06/2002 2.08 2.33 12 60
24 3121320241 Trương Tuấn Nghĩa 15/02/2003 3.50 3.16 16 64 8.36
25 3121320250 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/01/2003 2.57 2.84 14 61
26 3121320259 Đặng Kim Nguyên 11/08/2003 2.50 2.65 18 69
27 3121320269 Cao Nguyễn Yến Nhi 12/02/2003 2.38 0 21
28 3121320278 Ngô Nguyễn Huyền Nhi 04/12/2003 2.53 2.67 17 61
29 3121320289 Trần Uyển Nhi 30/09/2003 2.44 2.56 18 61
30 3121320298 Ngô Thị Hồng Nhung 10/06/2003 3.58 3.33 19 64 8.85
31 3121320307 Nguyễn Thị Ni 05/01/2003 3.71 3.45 14 64 8.79
32 3121320317 Hồ Mai Phương 02/09/2003 1.76 2.11 17 56
33 3121320328 Lê Minh Quân 01/06/2003 0.52 1.80 8 25
34 3121320339 Nguyễn Thúy Quỳnh 05/02/2003 2.47 2.79 19 63
35 3121320351 Nguyễn Hữu Việt Tân 12/04/2003 1.81 2.29 16 51
36 3121320359 Chế Trần Loan Thảo 10/12/2003 3.00 2.91 17 58
37 3121320368 Trương Thị Thanh Thảo 21/09/2003 3.78 3.56 18 62 8.99
38 3121320378 Nguyễn Vũ Khánh Thi 27/12/2003 2.63 2.67 16 58 6.89
39 3121320389 Lê Thị Phương Thùy 12/06/2003 3.19 2.88 16 58 7.84
40 3121320397 Nguyễn Anh Thư 11/04/2003 2.11 2.15 19 55
41 3121320405 Nguyễn Hoàng Minh Thương 21/06/2003 3.63 3.21 16 62 8.81
42 3121320414 Lê Thị Mỹ Tiên 15/07/2003 3.62 2.83 13 64 8.40
43 3121320424 Đỗ Thị Mỹ Trang 03/11/2003 3.68 3.44 19 62 8.76
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320433 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/10/2003 3.89 3.58 18 59 8.96
45 3121320443 Phùng Thị Bích Trâm 21/12/2003 3.13 3.32 16 62 8.19
46 3121320451 Nguyễn Thanh Trân 10/03/2003 1.93 2.29 14 52
47 3121320459 Nguyễn Thị Tố Trinh 13/07/2003 1.13 2.16 12 55
48 3121320467 Ngô Thị Ánh Trúc 02/03/2003 1.80 2.29 13 35
49 3121320476 Bùi Thanh Tuyền 02/11/2003 2.43 2.40 14 65
50 3121320486 Lê Vương Thảo Uyên 01/11/2003 2.47 2.56 15 32 6.72
51 3121320494 Trần Thị Kim Vân 15/02/2003 1.82 2.72 14 54
52 3121320022 Lương Thiệu Vinh 02/10/2003 3.90 3.79 20 67 9.02
53 3121320034 Trần Hoàng Anh Vũ 18/01/2003 3.36 3.34 14 59
54 3121320512 Nguyễn Ngọc Yến Vy 06/06/2003 2.71 2.87 21 71
55 3121320522 Lã Thị Thanh Xuân 20/08/2003 2.12 2.33 17 49
LỚP: DKE1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320044 Lý Thị Kiều Anh 27/08/2003 0.86 2.27 7 41
2 3121320052 Văn Trần Hoàng Anh 22/11/2003 2.16 2.36 19 55
3 3121320063 Phan Ngọc Chi 28/02/2003 3.31 3.14 16 64 8.29
4 3121320071 Quách Tấn Duy 20/11/2003 3.65 3.35 17 62 8.51
5 3121320087 Lê Sáng Đạt 31/07/2003 2.44 3.00 16 64
6 3121320097 Trương Thị Ngọc Giàu 19/08/2003 3.36 3.53 14 59
7 3121320106 Lê Minh Hằng 02/06/2003 3.17 3.05 18 62 8.12
8 3121320114 Nguyễn Lê Bảo Hân 09/06/2003 3.26 3.09 19 57 7.86
9 3121320125 Lê Thị Hoài 10/03/2003 2.18 2.52 17 46
10 3121320135 Hoàng Nhật Huyền 01/11/2003 3.88 3.61 17 62 8.87
11 3121320143 Lê Nguyễn Hoàng Hưng 13/11/2003 1.79 2.40 14 60
12 3121320154 Nguyễn Trần Phương Khanh 08/10/2003 3.14 2.91 14 57
13 3121320007 Đỗ Minh Khôi 31/08/2003 3.40 3.27 20 63 8.25
14 3121320162 Nguyễn Huỳnh Lam 27/12/2003 1.60 2.66 11 58
15 3121320171 Lưu Mỹ Linh 13/04/2003 3.85 3.54 20 68 8.92
16 3121320180 Trần Thị Mai Linh 11/07/2003 2.67 2.52 12 60
17 3121320188 Phạm Thị Bích Luyến 16/03/2003 3.00 3.11 16 64
18 3121320216 Nguyễn Lâm Ngọc Mỹ 03/09/2003 1.79 2.80 16 56
19 3121320225 Đỗ Phạm Thu Ngân 28/02/2003 2.76 2.48 21 65
20 3121320234 Phạm Thị Kim Ngân 23/02/2003 2.50 2.71 16 62
21 3121320242 Hà Thị Minh Ngọc 10/12/2003 4.00 3.61 17 64 9.19
22 3121320251 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 17/08/2003 2.71 3.08 14 60
23 3121320260 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 15/07/2003 3.87 3.31 15 62 8.86
24 3121320270 Châu Ái Nhi 29/07/2003 2.12 2.25 17 59
25 3121320279 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 04/09/2003 3.58 3.27 12 56 8.96
26 3121320291 Trần Yến Nhi 24/03/2003 3.11 3.03 18 68 7.89
27 3121320299 Phan Nguyễn Hồng Nhung 03/11/2003 0.55 2.20 3 30
28 3121320318 Lê Ngọc Bảo Phương 11/05/2003 3.50 3.24 16 59
29 3121320329 Lê Mỹ Quân 22/12/2003 2.73 3.02 15 63 7.53
30 3121320340 Phạm Như Quỳnh 21/10/2003 2.00 2.10 14 61
31 3121320360 Hoàng Ngọc Dạ Thảo 15/02/2003 3.31 3.26 16 58 8.09
32 3121320369 Võ Thị Thanh Thảo 21/05/2003 2.12 2.42 17 62 6.64
33 3121320379 Phạm Thị Anh Thi 21/07/2003 1.63 2.33 12 55
34 3121320390 Lưu Nguyễn Kim Thủy 12/12/2003 4.00 3.70 17 67 9.55
35 3121320015 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 11/12/2003 2.42 2.63 24 46
36 3121320398 Nguyễn Thị Anh Thư 20/08/2003 2.67 2.99 21 70
37 3121320406 Nguyễn Thị Thương 16/06/2003 0.38 2.23 4 44
38 3121320415 Ngô Trịnh Thủy Tiên 10/08/2003 3.00 2.65 16 57 7.62
39 3121320425 Hà Thị Thùy Trang 19/11/2003 1.14 2.58 7 57
40 3121320434 Nguyễn Thùy Trang 01/08/2003 1.36 2.18 10 51
41 3121320444 Trang Ngọc Trâm 11/07/2003 2.36 2.70 14 60 6.79
42 3121320452 Nguyễn Thị Tuyết Trân 01/06/2003 2.24 2.41 17 56
43 3121320460 Trần Lê Đoan Trinh 06/12/2003 1.40 2.35 9 49
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320468 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 06/10/2003 3.13 3.31 16 62 7.83
45 3121320477 Đoàn Thanh Tuyền 24/11/2003 2.64 2.85 14 59
46 3121320487 Ngô Tố Uyên 30/11/2003 2.36 2.51 11 53
47 3121320495 Trần Thị Thùy Vân 22/11/2003 2.76 3.17 17 64
48 3121320035 Cao Thanh Vy 26/11/2003 4.00 3.67 16 64 8.94
49 3121320023 Lương Ngọc Bảo Vy 19/09/2003 1.50 2.67 7 51
50 3121320515 Nguyễn Thị Tường Vy 20/07/2003 2.43 2.90 14 60
51 3121320524 Đỗ Thị Như Ý 02/05/2003 3.05 3.39 19 64 7.78
LỚP: DKE1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121320045 Mạc Thuỵ Trâm Anh 08/11/2003 2.59 2.96 17 52
2 3121320024 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/2003 3.20 3.31 20 70 8.02
3 3121320053 Cao Huỳnh Minh Ánh 09/01/2003 2.61 2.75 18 67
4 3121320072 Trần Khánh Duy 22/08/2003 3.08 2.91 12 56
5 3121320080 Nguyễn Thái Thùy Dương 10/06/2003 4.00 3.69 13 55 9.32
6 3121320088 Nguyễn Bùi Khánh Đoan 01/11/2003 2.29 2.66 17 64
7 3121320098 Ngô Thu Hà 05/10/2003 2.65 2.60 17 55
8 3121320107 Nguyễn Hà Thu Hằng 27/10/2003 4.00 3.75 17 67 8.92
9 3121320126 Lê Thị Thu Hoài 07/11/2003 2.50 2.70 20 69
10 3121320136 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18/01/2003 3.78 3.55 18 65 8.72
11 3121320144 Đậu Thị Hương 27/02/2003 1.60 2.77 12 35
12 3121320155 Nguyễn Thị Minh Khánh 07/05/2003 0.94 2.18 9 40
13 3121320163 Phan Thị Lam 10/09/2003 3.24 2.86 17 57
14 3121320008 Nguyễn Diệu Linh 29/12/2003 0.00 2.54 0 37
15 3121320172 Nguyễn Hoàng Trúc Linh 04/02/2003 2.29 2.47 14 62 6.59
16 3121320181 Trần Thị Mỹ Linh 19/10/2003 2.81 2.78 16 55 7.42
17 3121320189 Chu Thị Lương 16/10/2003 3.82 3.43 17 67 8.95
18 3121320200 Trần Thị Tuyết Mai 01/11/2003 0.63 2.82 4 34
19 3121320209 Lê Thị Tú My 31/07/2003 3.63 3.56 19 62 8.75
20 3121320217 Trần Thị Ly Na 06/04/2003 2.06 2.53 16 62
21 3121320235 Phạm Thị Ngọc Ngân 02/05/2003 1.94 2.47 17 64
22 3121320243 Huỳnh Bội Ngọc 07/04/2003 2.63 2.95 16 62 7.38
23 3121320252 Phạm Trần Bảo Ngọc 19/08/2003 4.00 3.47 14 62 9.11
24 3121320261 Nguyễn Hồng Tuyết Nhã 09/11/2003 2.63 2.89 16 62
25 3121320272 Đặng Thị Hồng Nhi 08/05/2003 2.92 2.88 12 59
26 3121320281 Nguyễn Ngọc Nhi 04/11/2003 0.79 2.49 7 47
27 3121320292 Trần Yến Nhi 02/04/2003 3.89 3.73 18 67 9.47
28 3121320300 Trần Thị Hồng Nhung 15/08/2003 3.57 3.19 14 62 8.54
29 3121320309 Nguyễn Hoàng Oanh 21/05/2003 3.59 3.11 17 65 8.42
30 3121320319 Lê Nguyễn Hoài Phương 13/07/2003 1.75 2.16 17 50
31 3121320331 Hồ Trần Thái Quyên 23/12/2003 2.33 2.85 18 59
32 3121320342 Dương Chí Tài 07/10/2003 1.21 2.24 9 42
33 3121320353 Ngô Phương Thanh 25/10/2003 3.62 3.68 21 65 8.56
34 3121320361 Ngô Thị Thu Thảo 01/02/2003 2.87 3.28 15 67 7.80
35 3121320371 Nguyễn Thị Kim Thắm 26/07/2003 1.84 2.48 15 58
36 3121320380 Trịnh Thị Mai Thi 17/11/2003 3.57 3.51 21 68 8.78
37 3121320391 Nguyễn Thị Thủy 22/10/2003 2.27 2.79 15 56
38 3121320016 Nguyễn Anh Thư 26/04/2003 3.12 2.89 17 55
39 3121320399 Nguyễn Thị Minh Thư 20/08/2003 2.69 2.74 16 61 6.91
40 3121320407 Thái Thị Thanh Thương 25/01/2003 3.11 2.90 18 52 7.47
41 3121320417 Nguyễn Thị Thủy Tiên 09/06/2003 1.75 2.80 12 60
42 3121320435 Nguyễn Thụy Đoan Trang 16/11/2003 3.00 2.70 17 64 7.99
43 3121320445 Vi Ngọc Trâm 04/03/2003 3.86 3.63 14 62 9.20
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121320453 Trần Thị Bảo Trân 03/05/2003 3.76 3.56 17 64 9.04
45 3121320461 Dương Ngọc Thủy Trúc 17/05/2003 2.50 2.60 14 60 6.62
46 3121320469 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/01/2003 2.33 2.36 12 58 6.75
47 3121320478 Lương Thị Bích Tuyền 25/01/2003 2.43 2.72 14 64
48 3121320488 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 03/02/2003 2.31 2.33 13 58
49 3121320496 Trần Thúy Vân 14/04/2003 0.87 2.14 8 37
50 3121320505 Nguyễn Thị Kim Vương 16/07/2003 3.43 3.00 14 59 8.24
51 3121320516 Phạm Anh Tường Vy 14/11/2003 2.00 2.54 17 59
52 3121320525 Phạm Hồng Như Ý 04/07/2003 3.53 3.44 19 62 8.47
LỚP: DKE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320001 Đỗ Thái Thu An 24/09/2004 3.37 3.21 19 33 8.15
2 3122320009 Nguyễn Thị Vân Anh 16/07/2004 1.56 1.63 16 27
3 3122320016 Nguyễn Phương Ngọc Ánh 29/05/2004 2.54 2.44 13 27
4 3122320022 Nguyễn Ngọc Minh Châu 18/02/2004 2.79 2.68 14 28 7.21
5 3122320028 Phạm Khánh Chi 11/02/2004 2.57 2.52 14 25 6.98
6 3122320034 Nìm Khả Doanh 25/04/2004 2.38 2.37 16 27
7 3122320040 Lê Hoàng Duy 15/05/2004 2.23 2.37 13 27
8 3122320049 Huỳnh Thị Thùy Dương 08/06/2004 3.35 3.00 17 31 8.38
9 3122320055 Nguyễn Thị Tâm Đoan 09/09/2004 2.21 2.39 14 28
10 3122320061 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 29/10/2004 3.00 3.00 19 33 7.58
11 3122320067 Phan Thị Hà 30/09/2004 2.29 2.21 14 28
12 3122320074 Lý Mỹ Hằng 16/06/2004 2.81 2.96 16 27 7.53
13 3122320081 Nguyễn Hoàng Gia Hân 07/01/2004 1.50 1.80 16 30
14 3121320117 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/02/2003 0.00 2.82 0 11
15 3122320087 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 29/01/2004 1.47 1.96 14 28
16 3122320094 Bùi Thị Ngọc Hồng 21/03/2004 3.67 3.38 15 29 8.74
17 3122320100 Bùi Vũ Hùng 16/11/2004 1.64 2.11 11 19
18 3122320107 Lê Thị Thu Huyền 17/11/2004 1.44 1.96 13 27
19 3122320114 Thới Thị Lệ Huyền 31/01/2004 2.77 2.78 13 27
20 3122320122 Lê Xuân Hy 14/09/2004 3.27 3.24 11 25 8.15
21 3122320128 Nguyễn Đăng Khoa 18/04/2004 1.77 1.89 13 27
22 3122320134 Từ Khả Kỳ 20/07/2004 2.53 2.45 17 31
23 3122320140 Phan Nguyễn Hoàng Lâm 16/12/2004 1.77 2.00 13 27
24 3122320146 Lý Nguyễn Trúc Linh 22/12/2004 2.33 2.44 18 32
25 3122320152 Phạm Tống Khánh Linh 29/05/2004 2.47 2.07 15 29
26 3122320158 Nguyễn Thị Long 21/03/2004 2.24 2.55 17 31
27 3122320167 Hồ Ngọc Xuân Mai 04/04/2004 0.91 1.95 8 22
28 3122320173 Nguyễn Thị Mai 01/02/2004 2.50 2.60 16 30
29 3122320181 Phạm Vương Mẫn Mẫn 18/10/2004 3.22 3.13 18 32 7.86
30 3122320188 Ngô Phương Nam 15/08/2004 1.65 1.89 14 28
31 3122320195 Lê Thị Bích Ngân 23/10/2004 3.50 3.33 16 30 8.43
32 3122320202 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/03/2004 2.71 2.90 17 31 7.05
33 3122320208 Nguyễn Hoàng Nghi 08/04/2004 2.94 2.70 16 30 7.47
34 3122320214 Ngô Trần Kim Ngoan 20/08/2004 0.93 1.84 8 19
35 3122320221 Lê Kim Ngọc 28/06/2004 3.00 2.67 13 27 7.48
36 3122320227 Phạm Hồng Ngọc 25/10/2004 2.75 2.60 16 30 7.28
37 3122320235 Trần Dương Nhã 18/05/2004 2.71 2.68 17 31 7.56
38 3122320241 Đỗ Uyễn Nhi 01/01/2004 2.65 2.75 17 28
39 3122320256 Phạm Hoàng Yến Nhi 13/11/2004 2.86 2.92 14 25 7.52
40 3122320262 Trịnh Yến Nhi 25/12/2004 0.50 1.40 5 5
41 3122320268 Đặng Thị Mỹ Nhung 10/02/2004 1.77 2.44 10 18
42 3122320275 Lâm Tâm Như 20/05/2004 2.31 2.08 13 24
43 3122320282 Trần Khải Như 22/03/2004 2.53 2.55 15 29
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320288 Nguyễn Trâm Oanh 29/05/2004 2.69 2.71 13 24 7.07
45 3122320294 Phạm Thiên Phúc 12/12/2004 3.25 3.04 16 27 7.83
46 3122320301 Nguyễn Thị Thu Phương 05/02/2004 3.00 2.48 13 27 7.38
47 3122320308 Trần Duy Quang 14/04/2004 3.19 3.10 16 30 8.01
48 3122320314 Thái Ngọc Quyên 22/06/2004 2.77 2.59 13 27 7.48
49 3122320320 Trần Thị Như Quỳnh 02/08/2004 2.81 2.83 16 30 7.42
50 3122320326 Nguyễn Hoàng Sơn 13/12/2004 3.35 3.00 17 31 8.41
51 3122320332 Tôn Nữ Hiếu Tâm 21/10/2004 2.25 2.63 16 27
52 3122320339 Trần Thị Thanh 02/01/2004 2.81 2.40 16 30 7.33
53 3122320346 Nguyễn Lê Dạ Thảo 17/03/2004 2.21 2.36 14 28
54 3122320355 Trần Lê Anh Thi 21/07/2004 2.43 2.21 14 28
55 3122320361 Lê Phương Thùy 26/05/2004 2.69 2.83 16 30
56 3122320367 Hoàng Thị Phương Thúy 26/10/2004 2.50 2.53 16 30 6.73
57 3122320373 Đặng Thị Minh Thư 04/03/2004 0.78 2.20 7 15
58 3122320382 Võ Hiếu Minh Thư 17/10/2004 2.25 2.30 16 30
59 3122320390 Phạm Kiều Tiên 14/07/2004 1.88 2.20 16 30
60 3122320397 Lê Thị Quỳnh Trang 11/10/2004 3.38 3.27 16 30
61 3122320405 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 29/08/2004 2.36 2.14 14 28
62 3122320411 Vũ Hoàng Quế Trâm 22/12/2004 0 0
63 3121320449 Nguyễn Bảo Trân 16/04/2003 1.73 2.64 11 22
64 3122320417 Phạm Ngọc Quỳnh Trân 23/02/2003 1.00 1.90 10 21
65 3122320424 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 09/08/2003 2.38 2.47 16 30
66 3122320430 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/12/2004 2.56 2.47 16 30 7.02
67 3122320437 Kiều Đông Tú 24/10/2004 3.00 2.90 17 31 7.61
68 3122320444 Đinh Thị Ánh Tuyết 14/08/2004 2.26 2.43 19 30
69 3122320452 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 07/07/2004 1.94 2.26 16 27
70 3122320458 Trần Bạch Thanh Vân 21/10/2004 3.13 3.07 16 30 7.90
71 3122320464 Võ Thị Tường Vi 19/06/2004 2.90 2.94 20 34
72 3122320470 Hoàng Đặng Thảo Vy 11/09/2004 2.55 2.32 11 25
73 3122320476 Phạm Trần Thảo Vy 30/06/2004 1.47 1.75 12 20
74 3122320482 Vũ Thị Nhật Vy 31/12/2003 3.19 2.70 16 27 7.99
75 3122320489 Trương Như Ý 01/04/2004 2.14 2.29 14 28
LỚP: DKE1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320002 Mai Thị Thúy An 21/06/2004 3.00 2.78 13 27 7.61
2 3122320010 Phạm Lan Anh 05/10/2004 2.36 2.44 14 25
3 3122320017 Phan Gia Ân 02/01/2004 0.62 1.44 8 16
4 3122320023 Phạm Hoàng Tâm Châu 03/04/2004 1.47 1.93 17 28
5 3122320029 Trần Thị Chức 12/03/2004 2.55 2.59 11 22
6 3122320035 K' Trần Mỹ Dung 01/01/2004 3.00 2.91 19 33 7.85
7 3122320050 Lê Thị Bình Dương 12/02/2004 1.79 1.88 14 25
8 3122320056 Nguyễn Huỳnh Triều Gia 19/10/2004 1.57 1.89 14 28
9 3122320062 Châu Tố Hà 28/05/2004 1.44 1.87 16 30
10 3122320068 Trần Hà Bích Hải 02/03/2004 1.29 2.05 11 19
11 3122320075 Phạm Đặng Minh Hằng 02/04/2004 2.00 2.81 13 21
12 3122320082 Nguyễn Vũ Mai Hân 23/10/2004 2.62 2.83 13 24 7.32
13 3122320088 Nguyễn Thị Thanh Hiền 01/06/2004 2.06 2.33 13 27
14 3122320095 Nguyễn Thu Hồng 30/05/2004 1.88 2.22 16 27
15 3122320102 Hoàng Văn Huy 27/04/2004 2.43 2.48 14 25
16 3122320108 Lường Thị Mỹ Huyền 21/10/2004 1.69 2.00 16 30
17 3122320115 Trần Minh Huyền 29/10/2004 3.18 2.90 17 31 8.07
18 3122320123 Đỗ Quang Khải 15/08/2004 2.57 2.57 14 28 7.19
19 3122320129 Châu Gia Kiệt 03/04/2004 1.08 1.63 10 24
20 3122320135 Nguyễn Thị Hồng Lai 06/03/2003 3.69 3.52 13 27 8.68
21 3122320141 Cù Ngọc Ánh Linh 05/11/2004 2.82 2.96 11 25
22 3122320147 Nguyễn Lâm Hoài Linh 03/01/2004 2.73 2.64 11 25 7.27
23 3122320153 Tạ Thị Linh 26/06/2004 1.95 2.30 19 33
24 3122320168 Huỳnh Ái Mai 29/01/2004 2.31 2.44 13 27
25 3122320175 Nguyễn Thị Phương Mai 12/05/2004 3.00 2.93 13 27 7.58
26 3122320183 Trương Thị Mỹ Mộng 04/04/2004 3.10 2.96 10 24
27 3122320189 Lê Thúy Nga 28/05/2004 3.71 3.55 17 31 8.92
28 3122320196 Nguyễn Đinh Kim Ngân 25/10/2004 2.38 2.67 13 27
29 3122320203 Phạm Thị Mỹ Ngân 29/06/2004 1.44 1.84 14 25
30 3122320209 Nguyễn Ngọc Thiên Nghi 01/12/2004 3.24 3.03 17 31
31 3122320215 Dương Thị Diễm Ngọc 23/07/2004 0.63 2.00 4 12
32 3122320222 Lê Thị Bích Ngọc 11/01/2004 3.11 2.97 19 30 7.49
33 3122320229 Phạm Thị Mỹ Ngọc 30/09/2004 1.73 2.14 11 22
34 3122320236 Nguyễn Lê Thị Thanh Nhàn 14/08/2004 3.21 2.82 14 28 8.19
35 3122320242 Hoàng Yến Khanh Nhi 01/03/2004 1.75 2.24 13 21
36 3122320249 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 21/11/2004 1.88 2.13 16 24
37 3122320257 Phạm Thị Ngọc Nhi 17/10/2004 2.54 2.83 13 24
38 3122320263 Trương Quế Nhi 01/08/2004 3.08 2.81 13 27 7.45
39 3122320269 Lê Ngọc Hồng Nhung 28/09/2004 2.88 2.76 16 33 7.49
40 3122320276 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/12/2004 3.38 3.30 16 30 8.50
41 3122320283 Trần Ngọc Quỳnh Như 18/12/2004 2.18 2.43 17 28
42 3122320289 Phạm Thị Kim Oanh 23/02/2004 3.00 2.70 16 30 7.63
43 3122320295 Vân Đại Đồng Phúc 28/03/2003 2.81 2.87 16 30 7.70
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320303 Trang Mỹ Phương 20/04/2004 2.00 2.00 14 25
45 3122320309 Trần Mỹ Quân 27/09/2004 3.25 3.12 16 33 8.11
46 3122320315 Đặng Thị Diễm Quỳnh 02/05/2004 1.38 1.83 13 24
47 3122320321 Vũ Thị Diễm Quỳnh 26/10/2004 1.50 1.95 11 19
48 3122320327 Nguyễn Phước Thị Sương 18/08/2004 3.00 3.07 16 27 8.04
49 3122320333 Nguyễn Thị Hà Tây 30/04/2004 3.40 3.41 15 29 8.25
50 3122320348 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/12/2004 2.19 2.15 16 27
51 3122320356 Hòa Quang Thịnh 15/04/2004 2.00 2.17 16 30
52 3122320362 Lê Thị Đan Thuỳ 28/01/2004 2.77 2.56 13 27 7.27
53 3122320368 Lê Thị Diệu Thuý 14/02/2004 3.28 3.22 18 32 8.02
54 3122320374 Hoàng Phạm Minh Thư 30/08/2004 2.21 2.68 11 22
55 3122320384 Nguyễn Trương Hoài Thương 23/02/2004 2.63 2.70 16 30
56 3122320392 Trần Thị Mỹ Tiên 02/11/2004 2.19 2.48 16 27 6.61
57 3122320398 Nguyễn Thị Thu Trang 01/11/2004 2.25 2.22 16 27
58 3122320406 Lục Thị Bích Trâm 24/10/2004 3.31 2.93 16 30 8.07
59 3122320418 Võ Phan Huyền Trân 21/09/2004 1.50 2.05 11 22
60 3122320425 Phạm Thị Mỹ Trinh 20/02/2004 1.91 1.95 11 22
61 3122320431 Trần Phan Nhã Trúc 11/10/2004 1.41 1.84 14 25
62 3122320438 Nguyễn Hồ Minh Tú 22/08/2004 2.00 2.33 16 27
63 3122320445 Hồ Ái Tuyết 18/12/2004 3.13 2.87 16 30 7.83
64 3122320453 Cao Xuân Khánh Vân 18/06/2004 3.18 3.06 17 31 8.17
65 3122320459 Văn Gia Vân 11/01/2004 2.00 1.97 14 31
66 3122320465 Trần Nguyễn Phi Vũ 03/06/2004 2.86 3.00 14 25 7.66
67 3122320471 Huỳnh Thái Thanh Vy 14/08/2004 0.00 2.00 0 9
68 3122320477 Phạm Tường Vy 19/04/2004 2.64 2.61 14 28
69 3122320483 Trần Thị Mỹ Xiên 22/01/2004 1.57 1.68 14 28
70 3122320490 Bùi Thị Yến 24/01/2004 0.93 1.58 8 19
71 3122320495 Nguyễn Hoàng Yến 21/01/2004 2.86 2.89 21 35
LỚP: DKE1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320004 Đặng Lan Anh 12/04/2004 3.23 3.30 13 27 7.88
2 3122320011 Thái Minh Anh 25/12/2004 3.00 2.90 17 31
3 3122320018 Nguyễn Tấn Bảo 24/10/2004 0.84 1.48 11 23
4 3122320024 Đoàn Huỳnh Thị Kim Chi 29/11/2004 1.71 2.08 17 25
5 3122320030 Mao Kim Cúc 03/02/2004 2.67 2.31 15 26 7.23
6 3122320042 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 08/09/2004 2.19 2.30 16 30
7 3122320051 Trần Thị Thùy Dương 31/01/2004 2.31 2.33 16 30
8 3122320057 Nguyễn Hà Giang 25/08/2004 1.81 2.00 16 30
9 3122320063 Lê Thị Mỹ Hảo 26/11/2004 2.25 2.10 16 30
10 3122320069 Trần Thị Hải 06/11/2004 3.87 3.83 15 29 9.14
11 3122320076 Bùi Đỗ Ngọc Hân 11/02/2004 3.62 3.70 13 27 8.75
12 3122320083 Trần Gia Hân 03/04/2004 3.35 2.97 17 31 8.29
13 3122320090 Hà Thượng Hiếu 19/12/2004 1.18 2.05 8 19
14 3122320096 Phạm Ánh Hồng 10/02/2004 2.75 2.82 20 34
15 3122320103 Nguyễn Hoàng Gia Huy 04/06/2004 1.13 2.06 10 18
16 3122320110 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 26/10/2004 2.15 2.21 13 24
17 3122320117 Đặng Thị Kim Hương 10/06/2004 3.64 3.61 14 28 8.76
18 3122320124 Phạm Tiến Khang 04/05/2004 1.45 1.64 11 25
19 3122320130 Lê Diễm Kiều 03/12/2004 3.71 3.55 17 31 8.92
20 3122320136 Nguyễn Thị Lài 01/01/2004 2.81 3.20 16 30
21 3122320142 Hồ Thị Thùy Linh 17/08/2004 3.64 3.50 14 28 8.44
22 3122320148 Nguyễn Lê Thảo Linh 06/05/2004 1.56 1.96 13 24
23 3122320154 Trần Ánh Linh 19/09/2004 3.00 3.11 14 28 7.84
24 3122320169 Lê Thị Huỳnh Mai 05/03/2004 3.43 3.11 14 28 8.10
25 3122320176 Nguyễn Thị Xuân Mai 28/12/2004 3.43 3.21 14 28 8.07
26 3122320184 Cao Thị Diễm My 18/05/2004 2.25 2.23 16 30
27 3122320197 Nguyễn Hiếu Ngân 27/04/2004 3.26 3.33 19 33 8.31
28 3122320204 Phạm Vũ Kim Ngân 23/10/2004 2.57 2.52 14 25 7.09
29 3122320210 Tôn Nữ Thục Nghi 04/02/2004 2.14 2.40 14 25
30 3122320216 Đàng Lư Bảo Ngọc 26/10/2004 1.82 1.82 11 22
31 3122320223 Lưu Quách Tú Ngọc 16/10/2004 1.36 1.64 11 22
32 3122320230 Phạm Thị Thu Ngọc 19/11/2004 2.06 2.41 16 27
33 3122320237 Phạm Thanh Nhàn 30/11/2004 2.88 2.79 17 28 7.76
34 3122320243 Huỳnh Thị Yến Nhi 06/05/2004 1.63 1.88 16 24
35 3122320252 Nguyễn Thị Trung Quỳnh Nhi 12/02/2004 4.00 3.60 16 30 9.44
36 3122320258 Phạm Thị Yến Nhi 20/12/2004 2.43 2.21 14 28
37 3122320264 Trương Thị Hồng Nhi 18/03/2004 3.50 3.34 18 32 8.68
38 3122320270 Lê Ngọc Hồng Nhung 05/03/2004 1.36 1.75 14 28
39 3122320277 Nguyễn Thị Tâm Như 24/05/2004 2.21 2.27 19 33
40 3122320284 Trịnh Khánh Như 09/09/2003 2.86 2.61 14 28 7.36
41 3122320296 Đoàn Thị Trúc Phương 04/08/2004 1.77 2.08 13 24
42 3122320304 Nguyễn Thị Phượng 20/04/2004 2.38 2.33 13 24
43 3122320310 Nguyễn Ngọc Quý 18/10/2004 2.14 2.32 14 25
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320316 Đỗ Thúy Quỳnh 20/08/2004 2.25 2.13 16 30
45 3122320322 Nhan Huệ San 03/06/2004 3.38 2.80 16 30 8.10
46 3122320328 Phùng Tấn Tài 17/03/2004 2.79 2.50 14 28 7.36
47 3122320334 Ngô Mẫn Thanh 04/07/2004 2.71 2.48 17 31 7.18
48 3122320342 Huỳnh Nguyễn Phương Thảo 23/01/2004 2.00 2.28 15 29
49 3122320350 Trần Phương Thảo 04/12/2004 2.79 2.50 14 28
50 3122320357 Dương Thị Mộng Thơ 14/07/2004 2.75 2.70 16 27
51 3122320363 Nguyễn Thị Minh Thùy 20/02/2004 3.00 3.00 14 25 7.59
52 3122320369 Nguyễn Hoài Thanh Thúy 19/08/2004 3.21 3.00 14 28 7.86
53 3122320375 Nguyễn Anh Thư 15/09/2004 3.23 3.11 13 27 8.13
54 3122320385 Phạm Trần Minh Thương 06/02/2004 2.43 2.44 14 25
55 3122320393 Trịnh Bảo Tiên 20/07/2004 2.77 2.50 13 24 7.32
56 3122320399 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/05/2003 2.14 2.25 14 28
57 3122320407 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 21/09/2004 3.07 2.93 14 28
58 3122320413 Lê Thị Huyền Trân 04/05/2004 2.79 2.68 14 28 7.41
59 3122320419 Huỳnh Nguyễn Đức Trí 07/03/2004 3.43 3.39 14 28
60 3122320426 Trương Lệ Trinh 24/07/2004 2.18 2.10 17 31
61 3122320432 Trương Vũ Thanh Trúc 22/03/2004 3.62 3.27 13 30 8.43
62 3122320439 Trần Kim Tú 13/11/2004 2.69 2.77 16 22
63 3122320446 Nguyễn Như Tuyết 17/12/2004 3.64 2.90 14 31 8.43
64 3122320454 Hứa Mỹ Vân 19/02/2004 2.21 2.32 14 25
65 3122320460 Dương Thị Lê Vi 22/05/2004 2.13 2.37 16 27
66 3122320466 Bùi Thảo Vy 15/06/2004 1.65 1.79 17 28
67 3122320472 Lê Yến Vy 14/08/2004 2.78 2.93 18 29
68 3122320478 Phan Thị Tường Vy 01/07/2004 2.44 2.60 16 30
69 3122320485 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 05/04/2004 2.87 2.65 15 23
70 3122320491 Hoàng Trần Kim Yến 05/11/2004 2.31 2.13 16 30
LỚP: DKE1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320005 Hoàng Kỳ Anh 20/05/2004 1.47 2.20 12 20
2 3122320012 Trần Mai Anh 10/11/2004 3.50 3.30 6 20 8.65
3 3122320019 Vũ Đoàn Gia Bảo 22/09/2004 2.24 2.44 17 34
4 3122320025 Lâm Ngọc Chi 01/01/2004 1.82 1.80 17 25
5 3122320031 Đỗ Thị Ngọc Diễm 08/11/2004 3.19 3.33 16 27 7.76
6 3122320037 Nguyễn Thị Yến Dung 23/06/2004 2.54 2.78 13 27 7.24
7 3122320044 Lê Thị Mỹ Duyên 15/01/2004 0.93 2.00 8 19
8 3122320052 Nguyễn Thị Minh Đan 09/09/2004 0.77 1.52 10 21
9 3122320058 Phan Lê Khánh Giang 06/06/2004 1.63 1.70 16 27
10 3122320064 Đoàn Thị Nguyệt Hà 14/01/2004 2.50 2.41 18 29 7.21
11 3122320070 Lê Hữu Hạnh 21/11/2004 3.50 3.56 20 34 8.46
12 3122320077 Đào Huỳnh Ngọc Hân 20/04/2004 2.45 2.59 11 22
13 3122320084 Đinh Thị Mỹ Hậu 16/09/2004 2.82 2.65 17 31 7.62
14 3122320091 Lôi Huỳnh Trung Hiếu 05/02/2004 2.50 2.52 16 27
15 3122320097 Ma Thị Hồng Huế 02/10/2004 1.50 1.72 14 25
16 3122320104 Nguyễn Quang Huy 22/02/2004 3.08 2.74 13 27 7.87
17 3122320111 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20/08/2004 2.64 2.05 14 22 7.06
18 3122320118 Đoàn Quỳnh Hương 02/09/2004 0.00 1.38 0 8
19 3122320125 Hồ Thị Vân Khanh 06/10/2004 2.75 2.57 16 30
20 3122320131 Đinh Nguyễn Hoàng Kim 12/08/2004 2.00 2.32 20 34
21 3122320143 Lê Ngọc Linh 06/04/2004 3.47 3.03 15 29 8.13
22 3122320149 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/06/2004 1.65 2.04 17 25
23 3122320155 Trần Thị Thùy Linh 25/07/2004 2.29 2.32 17 31
24 3122320161 Nguyễn Hoàng Khánh Ly 22/09/2004 1.88 2.26 13 27
25 3122320170 Ngô Nguyễn Kim Mai 26/10/2004 1.61 2.34 15 29
26 3122320177 Phạm Trịnh Quỳnh Mai 03/12/2004 2.65 2.52 17 31 7.06
27 3122320185 Nguyễn Thị Trà My 06/02/2004 1.63 2.26 13 27
28 3122320191 Nguyễn Thị Phương Nga 04/02/2004 2.18 2.08 11 25
29 3122320198 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 05/12/2004 2.45 2.68 11 25 7.16
30 3122320205 Trần Thảo Ngân 03/02/2004 3.25 3.20 16 30 7.94
31 3122320211 Trần Chung Thảo Nghi 04/01/2004 2.86 2.68 14 25 7.72
32 3122320218 Đinh Hồng Ngọc 07/08/2004 0.36 2.14 2 7
33 3122320224 Nguyễn Mai Bảo Ngọc 19/12/2004 1.71 2.32 14 22
34 3122320232 Trương Bảo Ngọc 31/07/2004 1.36 2.42 8 19
35 3122320238 Nguyễn Quý Nhân 21/12/2003 2.14 2.50 11 22
36 3122320244 Ka Cao Tuyết Nhi 17/10/2004 1.45 1.59 11 22
37 3122320253 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/05/2004 1.73 1.86 11 22
38 3122320259 Tô Yến Nhi 16/07/2004 3.64 3.61 14 28 8.89
39 3122320265 Vũ Thảo Nhi 15/11/2004 2.13 2.13 16 24
40 3122320271 Nguyễn Ái Nhung 10/09/2004 2.00 1.90 17 31
41 3122320279 Phạm Trần Quỳnh Như 14/01/2004 2.36 2.54 14 28
42 3122320285 Võ Thị Huỳnh Như 16/09/2004 3.35 3.16 17 31 8.49
43 3122320291 Võ Trần Đình Phong 30/11/2004 3.21 3.00 14 28 7.51
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320297 Nguyễn Hà Phương 13/09/2004 4.00 3.40 11 25 8.75
45 3122320305 Trần Thị Kim Phượng 25/07/2004 3.38 3.37 16 30 8.23
46 3122320311 Lê Thị Quyên 04/11/2004 2.81 2.67 16 30
47 3122320317 Lê Thị Lệ Quỳnh 17/02/2004 1.82 1.81 17 31
48 3122320323 Từ Tiểu San 26/08/2004 1.88 1.93 16 30 6.29
49 3122320329 Lê Phan Thanh Tâm 27/09/2004 3.38 3.15 13 27 8.15
50 3122320335 Nguyễn Thị Phương Thanh 16/01/2004 2.86 2.89 14 28 7.59
51 3122320343 Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/02/2004 1.46 2.00 10 18
52 3122320351 Trương Thị Ngọc Thảo 13/07/2004 2.94 2.78 16 27
53 3122320358 Trần Ngọc Thu 03/08/2004 1.07 2.09 8 22
54 3122320364 Lê Hồ Như Thủy 11/04/2004 2.80 2.96 15 26 7.51
55 3122320370 Võ Thị Ngọc Thúy 02/01/2004 3.46 3.63 13 27 8.58
56 3122320377 Phạm Minh Thư 23/08/2004 0.21 1.71 3 14
57 3122320386 Trần Hồng Thương 13/06/2004 3.21 3.00 14 28 7.99
58 3122320394 Nguyễn Thị Xuân Trà 09/04/2004 2.38 2.27 16 30
59 3122320401 Phạm Huyền Trang 29/01/2004 2.77 2.56 13 27 7.72
60 3122320408 Nguyễn Thị Bích Trâm 26/09/2004 3.00 2.83 13 30 7.74
61 3122320414 Lê Thị Mỹ Trân 26/12/2004 2.47 2.71 14 28
62 3122320421 Diệp Thùy Trinh 08/11/2004 3.00 3.07 15 29 7.71
63 3122320427 Võ Phạm Đan Trinh 05/06/2004 1.94 1.82 17 28
64 3122320434 Nguyễn Minh Trực 04/10/2003 0 0
65 3122320440 Trần Vỹ Tuấn 27/08/2004 2.64 2.68 14 25
66 3122320447 Huỳnh Thị Bé Tư 23/05/2004 3.71 3.65 17 31 8.61
67 3122320455 Nguyễn Ngọc Vân 04/03/2004 1.15 1.83 10 18
68 3122320461 Nguyễn Ý Vi 01/06/2002 2.36 2.32 14 25 6.99
69 3122320467 Dương Ngọc Trúc Vy 18/02/2004 2.57 2.61 14 31 7.00
70 3122320473 Nguyễn Ngọc Tuyết Vy 18/03/2004 2.50 2.27 16 30
71 3122320479 Tô Khánh Vy 02/01/2004 3.42 3.24 19 33
72 3122320486 Đặng Như Ý 04/05/2004 2.69 2.63 16 30
73 3122320492 Lưu Bảo Yến 03/07/2004 1.29 1.68 14 25
LỚP: DKE1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320006 Huỳnh Nguyễn Như Anh 04/04/2004 1.82 1.96 17 28
2 3122320014 Trần Thụy Vân Anh 18/05/2004 0.55 2.77 2 13
3 3122320020 Nguyễn Ngọc Bích 17/08/2004 1.59 2.36 14 28
4 3122320026 Ngô Thị Kim Chi 06/06/2004 2.64 2.16 11 25
5 3122320032 Nguyễn Hồ Xuân Diễm 21/01/2004 3.55 3.44 11 25 8.25
6 3122320038 Nguyễn Thùy Dung 18/07/2004 3.33 3.48 15 29 8.30
7 3122320045 Nguyễn Hà Khánh Duyên 27/01/2004 2.86 3.03 14 31 7.30
8 3122320053 Hồ Thị Thúy Đào 10/02/2004 2.27 2.32 11 25
9 3122320059 Vũ Hương Giang 02/01/2004 3.00 3.12 14 25 7.74
10 3122320065 Mai Thị Thúy Hà 23/10/2004 1.94 2.13 17 31
11 3122320071 Ngũ Thị Mỹ Hạnh 14/11/2004 2.79 2.86 14 28 7.21
12 3122320078 Đặng Nguyễn Gia Hân 24/04/2004 2.50 2.64 14 28
13 3122320085 Bùi Thị Thu Hiền 09/12/2004 3.23 3.19 13 27 8.02
14 3122320092 Vũ Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/02/2004 2.54 2.56 13 27
15 3122320098 Nguyễn Thị Huệ 16/07/2004 2.79 2.76 14 25 7.34
16 3122320105 Nguyễn Ngọc Thúy Huyên 01/01/2004 2.13 2.23 16 30
17 3122320112 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/01/2004 2.00 2.00 11 25
18 3122320119 Nguyễn Hoàng Hương 25/05/2004 2.38 2.41 13 27
19 3122320126 Nguyễn Lê Phương Khanh 03/03/2004 2.19 2.27 16 30
20 3122320132 Võ Thiên Kim 06/01/2004 1.58 2.04 12 26
21 3122320138 Đặng Thị Hương Lan 28/08/2004 3.87 3.66 15 29 9.15
22 3122320144 Lê Ngọc Khánh Linh 18/11/2004 3.29 2.96 14 28 7.92
23 3122320150 Nguyễn Trần Hà Linh 11/01/2004 3.00 3.07 14 28 7.99
24 3122320156 Võ Thị Thùy Linh 13/11/2004 1.71 1.82 14 28
25 3122320165 Chin Ngọc Mai 31/01/2004 2.69 2.27 16 30
26 3122320171 Nguyễn Phan Như Mai 20/11/2004 2.64 2.71 14 28 7.25
27 3122320179 Trần Xuân Mai 27/01/2004 1.43 1.68 14 25
28 3122320186 Nguyễn Thị Trà My 15/01/2004 3.15 3.19 20 31 7.80
29 3122320193 Huỳnh Thị Ngọc Ngân 16/11/2004 2.86 3.04 14 28 7.56
30 3122320199 Nguyễn Kim Ngân 10/11/2004 3.24 3.06 17 31 8.31
31 3122320206 Trần Thị Kim Ngân 17/02/2004 1.18 1.58 8 19
32 3122320212 Võ Ngọc Gia Nghi 14/11/2004 3.23 2.81 13 27 8.03
33 3122320219 Hồng Bích Ngọc 16/08/2004 2.77 2.75 13 24 7.48
34 3122320225 Nguyễn Thị Mai Ngọc 21/09/2004 1.57 1.76 14 25
35 3122320233 Lâm Thảo Nguyên 22/03/2004 1.93 2.08 14 25
36 3122320239 Chung Tuyết Nhi 17/03/2004 1.09 1.81 8 16
37 3122320246 Ngô Nhật Thảo Nhi 28/05/2004 1.25 1.54 13 24
38 3122320254 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/12/2004 1.25 2.00 13 27
39 3122320260 Trần Hà Bảo Nhi 10/09/2004 2.15 2.38 13 21
40 3122320266 Lê Thị Quỳnh Như 31/12/2004 2.64 2.57 14 28 7.21
41 3122320272 Nguyễn Đặng Mỹ Nhung 14/10/2004 2.81 2.60 16 30 7.26
42 3122320280 Phan Nguyễn Quỳnh Như 19/07/2004 3.82 3.24 11 25 8.44
43 3122320286 Trần Thị Ninh 29/09/2004 2.64 2.60 14 25
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320292 Trần Thiệu Phụng 27/09/2004 2.62 2.37 13 27
45 3122320298 Nguyễn Minh Phương 28/10/2004 1.92 1.96 13 24
46 3122320306 Dương Vĩ Quang 09/10/2004 3.38 3.47 16 30 8.49
47 3122320312 Lê Thị Hồng Quyên 15/01/2004 3.31 3.13 16 30 8.16
48 3122320318 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 01/03/2004 2.18 2.09 11 22
49 3122320324 Nguyễn Cao Sang 25/03/2004 1.73 2.00 11 23
50 3122320330 Phạm Ngọc Băng Tâm 29/06/2004 0.64 2.00 5 10
51 3122320337 Nguyễn Thị Thu Thanh 15/12/2004 2.64 2.36 14 25 7.23
52 3122320352 Võ Thị Thanh Thảo 22/01/2004 2.38 2.30 16 30
53 3122320359 Vũ Minh Thu 09/12/2004 3.00 2.89 14 28 7.79
54 3122320365 Lê Thu Thủy 04/02/2004 2.64 2.81 14 31
55 3122320371 Nguyễn Thị An Thuyên 17/04/2004 1.57 2.00 11 25
56 3122320379 Trần Lê Anh Thư 18/08/2004 2.43 2.48 14 25
57 3122320387 Nguyễn Thị Thủy Tiên 09/04/2004 3.06 2.77 17 31 7.75
58 3122320395 Hoàng Võ Thùy Trang 17/08/2004 3.50 3.43 14 28 8.76
59 3122320402 Trần Thị Minh Trang 24/05/2004 2.00 2.32 14 25
60 3122320409 Phan Ngọc Bảo Trâm 22/12/2004 2.15 2.29 13 24
61 3122320415 Lý Tú Trân 15/07/2004 2.81 2.78 16 27
62 3122320422 Huỳnh Nguyễn Phương Trinh 23/09/2003 2.40 2.42 15 26
63 3122320428 Hứa Mỹ Trúc 08/12/2004 1.91 2.21 8 19
64 3122320435 Huỳnh Văn Trường 10/03/2004 2.38 2.30 13 27 7.18
65 3122320441 Mã Gia Tuệ 30/01/2004 2.45 2.52 11 25
66 3122320448 Nguyễn Lan Tường 15/10/2004 0.64 1.81 5 16
67 3122320456 Nguyễn Ngọc Thảo Vân 13/05/2004 1.31 1.58 13 24
68 3122320462 Phan Thị Yến Vi 23/02/2004 1.65 2.27 14 22
69 3122320468 Đặng Mai Thanh Vy 04/11/2004 1.84 1.80 19 30
70 3122320474 Nguyễn Trương Nhã Vy 14/07/2004 1.69 1.79 13 24
71 3122320480 Trần Ý Vy 01/10/2004 2.00 2.54 13 24
72 3122320487 Nguyễn Huỳnh Như Ý 08/10/2004 2.75 2.93 16 27
73 3122320493 Nguyễn Bảo Yến 13/07/2004 3.21 3.07 14 28 7.99
LỚP: DKE1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122320008 Nguyễn Thị Kim Anh 27/10/2004 2.69 2.78 16 27 7.41
2 3122320015 Trịnh Thị Minh Anh 04/04/2004 1.13 2.24 9 17
3 3122320021 Võ Thị Mai Chăm 09/03/2004 2.79 2.68 14 28 7.27
4 3122320027 Nguyễn Quỳnh Chi 14/07/2004 3.69 3.23 16 30 8.56
5 3122320033 Nguyễn Ngọc Thu Diệu 10/05/2004 2.00 2.14 13 21
6 3122320039 Phạm Dương Mỹ Dung 13/12/2004 2.15 2.41 13 27
7 3122320046 Phan Thị Mỹ Duyên 02/07/2004 2.43 2.43 14 28
8 3122320054 Bùi Anh Quốc Đạt 17/10/2004 3.06 2.90 17 31 7.69
9 3122320060 Phạm Thị Hồng Giao 29/01/2004 1.69 1.83 16 30
10 3122320066 Phan Hồng Hà 31/01/2004 1.67 1.66 15 29
11 3122320073 Đinh Thị Thúy Hằng 08/07/2004 2.60 2.62 15 29 7.17
12 3122320079 Lê Thị Hân Hân 10/07/2004 2.18 2.86 8 22
13 3122320086 Đinh Thị Thu Hiền 18/01/2004 3.36 3.04 11 25 7.89
14 3122320093 Lu Á Hoàn 28/09/2004 1.88 2.25 13 24
15 3122320099 Nguyễn Thị Hồng Huệ 20/02/2004 3.63 3.64 19 33
16 3122320106 Bùi Thị Khánh Huyền 18/05/2004 2.57 2.50 14 28 7.16
17 3122320113 Nguyễn Trần Trúc Huyền 21/09/2004 3.15 2.93 13 27 7.58
18 3122320121 Trịnh Thị Thu Hương 03/05/2004 2.27 2.48 13 27
19 3122320127 Đào Hùng Duy Khoa 18/08/2004 2.73 2.64 11 25 7.08
20 3122320133 Dương Thiếu Kỳ 21/04/2004 1.36 2.16 11 25
21 3122320139 Nguyễn Hà Lan 24/06/2004 3.46 3.33 13 27 8.18
22 3122320145 Lê Thị Trúc Linh 21/11/2004 2.71 2.57 14 28
23 3122320151 Phạm Thị Thu Linh 10/10/2004 2.63 2.60 16 30 7.47
24 3122320157 Nguyễn Ngọc Kiều Loan 22/01/2004 2.31 2.37 13 27
25 3122320166 Hà Ngọc Mai 18/12/2004 1.79 1.79 14 28
26 3122320172 Nguyễn Thanh Mai 26/04/2004 3.25 3.20 16 30 8.04
27 3122320180 Nguyễn Văn Mạnh 13/02/2004 0.91 2.32 5 19
28 3122320187 Nguyễn Trà My 01/05/2004 1.29 1.57 14 28
29 3122320194 Lê Phạm Thanh Ngân 08/10/2004 3.23 3.30 13 27 8.24
30 3122320201 Nguyễn Thị Kiều Ngân 17/05/2004 1.71 2.08 11 25
31 3122320207 Hồ Phụng Nghi 19/11/2004 2.00 2.07 17 28
32 3122320213 Nguyễn Thị Hạnh Ngọc 30/10/2004 3.00 2.70 9 23 7.60
33 3122320220 Huỳnh Kim Ngọc 20/08/2004 2.19 2.25 16 24
34 3122320226 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 16/02/2004 3.00 2.90 16 30 8.23
35 3122320234 Phạm Thị Thu Nguyệt 22/12/2004 1.14 1.36 14 22
36 3122320240 Đặng Thị Yến Nhi 30/11/2004 2.63 2.63 16 30
37 3122320247 Nguyễn Dư Uyển Nhi 17/03/2004 0.50 2.00 2 5
38 3122320255 Nguyễn Yến Nhi 30/05/2004 0.50 2.60 2 5
39 3122320261 Trần Huỳnh Yến Nhi 18/11/2004 2.83 2.78 18 32 7.39
40 3122320267 Bùi Thị Cẩm Nhung 01/09/2004 2.00 2.11 14 28
41 3122320274 Hồ Phương Như 12/03/2004 2.38 2.74 16 27
42 3122320281 Tăng Thảo Như 07/01/2004 1.85 2.13 13 24
43 3122320287 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/02/2004 2.33 2.41 15 29
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKE1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122320293 Nguyễn Thị Hồng Phúc 08/06/2004 2.57 2.57 14 28
45 3122320299 Nguyễn Ngọc Minh Phương 09/02/2004 3.67 3.09 9 23 8.70
46 3122320307 Nguyễn Hào Quang 23/12/2004 3.18 3.10 17 31 7.83
47 3122320313 Lê Thúy Quyên 09/10/2004 3.00 2.68 14 28 7.97
48 3122320319 Phan Như Quỳnh 23/08/2004 2.27 2.34 15 29
49 3122320325 Lê Hoàng Sơn 30/04/2004 3.50 3.63 16 30 8.45
50 3122320331 Tô Lệ Tâm 27/03/2004 2.86 2.84 14 31 7.74
51 3122320338 Trang Ngọc Thanh 28/08/2004 2.89 2.82 19 33 7.72
52 3122320345 Mai Phương Thảo 22/05/2004 2.56 2.71 16 24
53 3122320353 Lê Hồng Thắm 17/06/2004 2.73 2.50 11 22 7.55
54 3122320360 Thái Quỳnh Anh Thư 18/08/2004 2.79 2.86 14 28 7.15
55 3122320366 Phạm Nguyễn Ngọc Thủy 05/09/2004 1.81 2.27 16 30
56 3122320372 Cam Nguyệt Anh Thư 05/03/2004 3.85 3.74 13 27 8.92
57 3122320380 Trần Ngọc Anh Thư 16/10/2004 2.64 2.39 14 28
58 3122320389 Ngô Thị Kiều Tiên 29/03/2003 0.00 2.63 0 8
59 3122320396 Lê Thị Huyền Trang 05/04/2000 2.60 3.09 15 23 7.35
60 3122320403 Trương Huyền Trang 25/04/2004 2.70 2.48 10 21
61 3122320410 Trần Thị Ngọc Trâm 25/09/2003 1.09 2.53 5 19
62 3122320416 Nguyễn Ngọc Trân 19/04/2004 2.67 2.58 15 26 7.03
63 3122320423 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 21/04/2004 2.19 2.03 16 30
64 3122320429 Lê Nguyễn Thanh Trúc 17/10/2004 2.23 2.71 10 24
65 3122320436 Đặng Minh Tú 24/08/2004 3.00 3.07 14 28 7.73
66 3122320443 Đoàn Thị Kim Tuyến 03/05/2004 1.88 2.00 16 27
67 3122320450 Lâm Phương Uyên 01/09/2004 1.82 2.10 17 31
68 3122320457 Nguyễn Thị Bích Vân 04/03/2000 3.09 2.56 11 25
69 3122320463 Trần Thanh Vi 28/10/2004 1.31 1.38 13 24
70 3122320469 Đặng Ngọc Tường Vy 24/08/2004 0.00 2.13 0 8
71 3122320475 Phạm Thị Thúy Vy 08/09/2004 1.45 1.68 11 22
72 3122320481 Võ Nguyễn Tường Vy 25/08/2004 1.69 1.83 13 24
73 3122320488 Nguyễn Ngọc Như Ý 10/08/2004 2.13 2.21 16 24
74 3122320494 Nguyễn Duy Hoàng Yến 07/08/2004 2.43 2.76 14 25
LỚP: DKH1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119210001 Phan Thị Mỹ An 16/06/2001 4.00 3.05 14 136 9.14
2 3119210003 Võ Thị Kim Cúc 25/06/2001 2.86 2.49 21 136
3 3119210004 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 09/03/2001 4.00 3.19 14 136 9.84
4 3119210005 Nguyễn Thùy Dương 02/11/2001 4.00 3.22 14 136 9.50
5 3119210006 Nguyễn Thị Huệ 02/09/2001 4.00 2.71 14 136 9.09
6 3119210007 Trần Huỳnh Huy 29/12/2001 2.56 2.16 18 122
7 3119210008 Tống Ngọc Phương Mai 16/10/2001 4.00 3.42 14 136 9.47
8 3119210009 Nguyễn Hoài Nam 19/06/2001 3.11 2.79 18 133 8.03
9 3119210010 Đoàn Thị Kim Ngân 31/08/2001 2.44 2.84 16 134
10 3119210011 Huỳnh Kim Ngân 10/03/2001 3.29 2.72 14 136
11 3119210012 Lê Ngọc Thanh Ngân 04/09/2001 4.00 3.83 14 136 9.51
12 3119210013 Nguyễn Cao Hồng Ngọc 03/01/2001 3.71 2.99 14 136 8.91
13 3119210014 Nguyễn Phước Hồng Ngọc 20/10/2001 3.38 3.10 16 136 8.83
14 3119210015 Đỗ Hồng Phúc 04/02/2001 2.50 2.84 8 126 6.90
15 3119210016 Phạm Thụy Ngọc Quỳnh 01/11/2000 4.00 3.18 14 136 8.71
16 3119210018 Mai Thị Phương Thảo 12/10/2001 4.00 3.40 14 136 9.30
17 3119210019 Vũ Thị Phương Thảo 26/04/2001 4.00 3.25 14 136 9.47
18 3119210020 Nguyễn Minh Thông 03/05/2001 2.78 2.73 18 136
19 3119210021 Trần Lê Bích Thuần 27/03/1997 2.67 2.72 18 128
20 3119210022 Nguyễn Đỗ Minh Thư 13/10/2001 3.43 2.71 14 136
21 3119210023 Nguyễn Thanh Toàn 02/06/1997 3.29 3.04 17 136
22 3119210024 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 26/06/2001 4.00 3.41 14 136 9.43
23 3119210025 Phạm Thu Xuân 05/06/2001 2.78 2.62 18 136
24 3119210026 Trần Kim Xuân 11/07/2001 4.00 3.41 16 136 9.31
LỚP: DKH1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120210001 Lê Thị Trâm Anh 30/11/2002 2.86 2.75 14 100
2 3120210002 Nguyễn Trần Vy Anh 26/10/2002 3.71 3.36 14 105 8.69
3 3120210003 Thái Ngọc Bích 28/05/2002 2.71 2.90 14 103
4 3120210006 Huỳnh Phạm Hồng Diễm 28/02/2002 2.00 2.24 14 89
5 3120210007 Lê Thị Đông Đào 19/12/2002 3.07 3.14 14 101 7.84
6 3120210009 Phan Quốc Đạt 08/11/2002 3.57 3.06 14 102 8.57
7 3120210011 Võ Thụy Thiên Hà 28/08/2002 3.57 3.16 14 100 8.31
8 3120210013 Phạm Thị Diễm Hằng 26/06/2002 2.21 2.49 12 89
9 3120210015 Huỳnh Thị Tuyết Hoa 19/10/2002 3.00 2.77 14 100
10 3120210016 Phạm Minh Hoàng 17/08/2002 2.50 2.63 14 99
11 3120210017 Ngô Hoàng Thiện Khang 20/04/2002 3.00 2.91 14 103
12 3120210021 Vũ Quỳnh Trúc Ly 27/02/2002 2.93 3.12 14 105 7.67
13 3120210023 Phan Nguyên Hoàng Ngân 07/07/2002 3.36 3.40 14 105 8.45
14 3120210025 Huỳnh Thị Yến Nhi 31/10/1997 1.71 2.24 12 96
15 3120210027 Trần Thị Bùi Nhung 15/04/2002 3.00 2.93 14 103
16 3120210030 Nguyễn Minh Thành 10/09/2002 2.64 2.99 14 105
17 3120210031 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/08/2002 3.71 3.33 14 105 8.74
18 3120210032 Lại Thị Kim Thoa 10/03/2002 3.14 3.32 14 105 8.11
19 3120210034 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 10/11/2002 3.57 3.19 14 103 8.27
20 3120210035 Hứa Trân Trân 18/09/1999 3.07 2.93 14 102 8.23
21 3120210036 Nguyễn Thanh Trúc 01/08/2002 3.29 2.97 14 103
22 3120210038 Hà Thị Cẩm Tú 04/08/2002 2.79 2.91 14 103
23 3120210039 Giang Cát Tường 04/01/2002 3.29 3.50 14 105 8.06
24 3120210040 Võ Thị Tường Vy 27/09/2002 3.71 3.28 14 102 8.76
LỚP: DKH1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121210003 Trần Phương An 05/05/2003 2.44 2.33 18 61
2 3121210004 Trần Nguyệt Anh 01/04/2003 2.48 2.87 21 62
3 3121210005 Vũ Trúc Anh 02/03/2003 1.63 2.58 16 57
4 3121210007 Hoàng Mạnh Cường 08/10/2003 0.75 2.24 10 42
5 3121210009 Bùi Tường Duy 09/10/2003 1.72 2.38 18 64
6 3121210011 Mai Nguyễn Thùy Dương 26/02/2003 2.00 2.65 18 66
7 3121210014 Hoàng Lê Gia Huy 26/11/2003 1.00 2.33 9 45
8 3121210015 Lê Quang Huy 22/10/2003 2.72 3.41 18 64 7.48
9 3121210016 Trần Quang Huy 23/03/2003 2.00 2.67 15 60
10 3121210017 Đỗ Văn Khoa 13/06/2003 1.22 2.46 14 57
11 3121210018 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 11/11/2003 2.19 2.89 16 61
12 3121210020 Đỗ Thị Ngọc Mai 22/11/2003 2.50 3.33 18 64
13 3121210021 Vũ Ngọc Bảo Minh 18/03/1998 2.40 2.89 15 46
14 3121210022 Nguyễn Thị Linh Nga 28/12/2003 2.05 2.77 21 64
15 3121210002 Hồ Thị Thu Ngân 10/05/2003 2.44 2.92 18 66
16 3121210023 Phạm Thanh Hoài Ngân 24/09/2003 0.94 2.14 10 42
17 3121210024 Trương Phan Thanh Ngân 25/09/2003 2.75 2.86 20 66
18 3121210025 Lê Trần Quỳnh Như 10/09/2003 3.00 3.26 12 61 8.19
19 3121210026 Nguyễn Thị Thanh Phương 20/09/2003 1.55 2.30 20 64
20 3121210027 Nguyễn Trung Quốc 25/08/2003 2.28 3.00 18 66
21 3121210028 Phan Nguyễn Trường Sơn 06/09/2003 2.44 3.06 18 64
22 3121210029 Võ Ngọc Phương Thanh 08/11/2003 2.30 3.22 20 68
23 3121210030 Phan Phước Thuận 13/08/2003 1.13 2.53 12 57
24 3121210031 Lê Hoàng Anh Thư 08/11/2003 1.94 2.50 18 64
25 3121210032 Nguyễn Ngọc Phương Trang 21/09/2003 2.40 3.07 20 67
26 3121210033 Võ Thị Thu Trâm 21/01/2003 2.60 3.20 20 66
27 3121210034 Nguyễn Bảo Trân 28/11/2003 1.95 2.54 20 68
28 3121210035 Nguyễn Nguyên Phương Trinh 11/01/2003 1.07 2.50 11 44
29 3121210036 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12/09/2003 1.00 2.13 7 32
30 3121210037 Bùi Ngọc Tú 02/05/2003 1.94 2.70 18 64
31 3121210038 Lê Huỳnh Minh Tuấn 07/12/2003 3.56 3.58 18 64 8.54
32 3121210039 Huỳnh Thị Thu Tuyết 30/03/2003 2.15 2.86 20 66
33 3121210040 Tô Phương Uyên 22/02/2003 2.07 2.93 14 59
LỚP: DKH1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122210001 Lê Thế Anh 21/10/2004 1.14 1.64 14 22
2 3122210002 Đặng Bảo Châu 21/06/2003 2.10 2.03 20 32
3 3122210003 Lương Thế Hào 11/08/2004 3.41 3.14 17 29 7.91
4 3122210004 Đỗ Bạch Gia Hân 02/02/2004 2.06 1.86 17 29
5 3122210005 Lê Kim Hoàn 21/02/2004 2.41 2.64 13 25
6 3122210006 Trần Khải Huy 04/02/2004 2.13 1.88 13 25
7 3122210007 Nguyễn Hữu Lộc 28/08/2004 1.82 1.85 15 27
8 3122210008 Nguyễn Thái Trà My 23/09/2004 2.06 2.16 17 32
9 3122210010 Nguyễn Hồng Ngọc 29/03/2004 2.18 2.00 17 29
10 3122210013 Lê Kim Phúc 21/02/2004 2.65 2.55 17 29
11 3122210014 Trần Đình Phước 25/08/2004 2.18 2.48 17 29
12 3122210015 Hoàng Thái Sơn 01/12/2004 2.21 2.88 14 26
13 3122210016 Lê Tấn Thông 08/10/2004 2.71 2.76 17 29
14 3122210017 Lâm Thanh Thu Tiền 09/05/2000 0 0
15 3122210018 Nguyễn Hồ Ngọc Trâm 19/06/2004 1.57 2.17 11 23
16 3122210019 Nguyễn Thị Ngọc Tuyến 12/01/2004 3.29 3.34 17 29 7.75
17 3122210020 Trần Nguyễn Thảo Vy 03/10/2004 2.06 2.14 17 22
18 3122210021 Nguyễn Thị Hồng Yến 20/01/2004 1.94 1.81 17 26
LỚP: DKM1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119340002 Tạ Huệ Bình 12/09/2001 3.30 3.01 20 133 8.06
2 3119340003 Đặng Minh Châu 14/11/2001 1.33 2.32 8 101
3 3119340008 Nguyễn Anh Đào 16/05/2001 3.54 2.71 13 131
4 3119340009 Đinh Thị Quỳnh Giang 02/01/2001 1.00 3.18 3 131
5 3119340010 Phạm Ngọc Giang 26/12/2001 3.06 0 134
6 3119340014 Bao Gia Hân 08/10/2001 3.11 0 136
7 3119340017 Huỳnh Quốc Hưng 05/06/2001 2.46 2.33 13 124
8 3119340018 Huỳnh Hoàng Hương 05/01/2001 2.88 2.67 16 134
9 3119340019 Nguyễn Ngọc Hương 12/08/2001 2.19 2.42 16 129
10 3119340021 Nguyễn Lê Linh Kha 24/09/2001 3.54 2.86 13 130
11 3119340024 Nguyễn Thanh Khương 10/12/2001 3.31 2.71 13 134
12 3119340025 Trần Châu Tuấn Kiệt 26/03/2001 2.52 2.40 21 126
13 3119340026 Lê Thị Linh 10/12/2001 2.71 2.54 17 122
14 3119340029 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 20/09/2001 2.00 2.83 5 134
15 3119340030 Phạm Như Ngọc 09/01/2001 3.15 2.78 20 132
16 3119340031 Dương Ngọc Tường Nguyên 08/01/2001 4.00 2.66 13 134 8.92
17 3119340032 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 22/12/2001 2.72 0 134
18 3119340034 Nguyễn Thị Hải Như 17/11/2001 4.00 2.62 12 134 8.87
19 3119340036 Nguyễn Kiều Oanh 18/11/2001 2.53 2.45 15 129
20 3119340039 Lê Ngọc Phúc 20/05/2001 3.71 2.95 14 129 8.59
21 3119340041 Nguyễn Minh Quang 30/07/2001 0.31 1.96 4 89
22 3119340043 Nguyễn Nam Sơn 28/02/2001 1.00 1.88 14 95
23 3119340045 Võ Hoàng Tân 01/02/2001 3.44 2.67 16 131
24 3119340046 Trần Hữu Thái 23/08/2001 3.31 2.64 13 120
25 3119340047 Phạm Quốc Thành 06/09/2001 3.00 2.82 13 132 7.45
26 3119340049 Phạm Phương Thảo 30/04/2001 2.89 2.50 18 131
27 3119340050 Nguyễn Anh Thi 12/12/2001 2.31 2.39 13 134
28 3119340051 Nguyễn Ái Thiên 19/08/2001 2.83 0 134
29 3119340052 Nguyễn Thị Bé Thơ 14/08/2001 3.11 2.66 18 133
30 3119340053 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/10/2001 3.71 3.08 14 130 8.77
31 3119340056 Nguyễn Đức Toàn 16/10/2001 2.62 2.54 13 134
32 3119340057 Nguyễn Văn Toàn 02/01/2001 2.21 2.46 19 126
33 3119340060 Trần Lâm Bảo Trân 01/01/2001 4.00 3.22 10 134 9.00
34 3119340065 Trần Ngọc Truyền 06/08/2001 1.81 2.41 16 132
LỚP: DKM1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120340007 Đỗ Ngọc Anh 16/08/2002 2.33 2.68 18 100
2 3120340009 Nguyễn Thị Huế Anh 07/02/2002 2.83 3.26 18 108
3 3120340012 Huỳnh Ngọc Diễm 24/05/2002 2.33 2.50 18 103
4 3120340017 Lý Ngọc Hải 24/09/2002 2.43 2.58 21 88
5 3120340018 Huỳnh Thiện Hạnh 05/10/2002 2.22 2.47 18 100
6 3120340020 Lê Thị Như Hảo 08/05/2002 1.38 2.06 14 34
7 3120340021 Lương Ngọc Bảo Hân 26/11/2002 2.61 2.84 18 100
8 3120340023 Vũ Phạm Quang Huy 05/06/2002 2.13 2.32 24 98
9 3120340025 Phạm Đăng Khoa 20/05/2002 2.83 2.59 18 103 7.58
10 3120340026 Huỳnh Nguyệt Kim 13/12/2002 2.35 2.93 23 115
11 3120340027 Đoàn Ngọc Hoàng Lan 04/05/2002 1.94 2.40 18 95
12 3120340029 Nguyễn La Thùy Linh 19/11/2002 1.94 2.65 18 104
13 3120340030 Võ Thị Phương Linh 20/04/2002 2.43 2.77 21 110
14 3120340031 Nguyễn Thị Hà Mi 08/02/2002 1.72 2.54 14 100
15 3120340034 Nguyễn Dương Kim Ngân 21/08/2002 1.65 2.28 17 99
16 3120340037 Nguyễn Trúc Ngân 13/02/2002 1.95 2.46 21 112
17 3120340038 Trần Thị Thành Nghĩa 14/03/2002 2.38 2.95 21 110
18 3120340039 Nguyễn Minh Nguyệt 12/12/2002 1.16 2.19 13 90
19 3120340046 Trần Thị Thu Quân 10/03/2001 2.78 2.66 18 111
20 3120340047 Đào Kim Quyên 13/04/2002 1.70 2.68 20 105
21 3120340050 Đinh Nguyễn Thành Tài 06/10/2002 0.94 2.14 9 22
22 3120340051 Nguyễn Thị Phương Thanh 26/02/2002 0.83 2.12 9 95
23 3120340052 Phan Thị Như Thảo 19/11/2002 2.50 2.68 18 109
24 3120340054 Nguyễn Đỗ Thiên 12/04/2002 2.22 2.26 18 108
25 3120340055 Nguyễn Quang Xuân Thịnh 23/05/2002 1.83 2.48 18 107
26 3120340056 Nguyễn Hoàng Minh Thư 04/05/2002 0.90 2.09 16 85
27 3120340057 Nguyễn Vũ Minh Thư 18/04/2002 2.72 2.99 18 100 7.05
28 3120340058 Nguyễn Thị Tiền 15/10/2002 2.57 2.71 21 112
29 3120340059 Huỳnh Khải Toàn 07/09/2002 2.25 2.57 20 106
30 3120340060 Dương Mỹ Trân 05/11/2002 1.50 2.47 14 99
31 3120340062 Nguyễn Bảo Huỳnh Trân 04/10/2002 2.17 2.77 18 101
32 3120340063 Tạ Trần Bảo Trân 20/06/2002 2.47 3.11 19 115
33 3120340064 Mai Hà Anh Trúc 05/09/2002 2.61 2.81 18 108
34 3120340069 Nguyễn Thị Ái Vy 18/11/2002 1.81 2.69 18 98
LỚP: DKM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121340006 Phùng Thị Ngọc Chân 28/10/2003 2.63 2.63 16 63
2 3121340008 Sato Do 26/10/2002 3.79 3.43 14 65 8.91
3 3121340013 Nguyễn Tấn Đạt 18/09/2003 3.44 3.22 18 65 8.54
4 3121340020 Phạm Thị Ngọc Hiếu 02/01/2003 2.53 2.58 19 62
5 3121340021 Phạm Văn Hơn 22/02/2003 2.71 2.46 14 59
6 3121340024 Đoàn Trọng Kha 02/12/2002 3.57 3.49 14 61 8.92
7 3121340025 Huỳnh Tuấn Khải 11/10/2003 1.81 2.39 14 61
8 3121340026 Đoàn Đăng Khoa 16/12/2003 0.53 2.14 5 29
9 3121340027 Nguyễn Đăng Khoa 18/09/2002 2.29 2.43 14 61
10 3121340028 Nguyễn Hoàng Đăng Khương 05/02/2003 0.86 2.36 5 45
11 3121340029 Nguyễn Thành Kiên 25/10/2003 2.19 2.62 10 61
12 3121340032 Lưu Gia Linh 22/01/2003 1.31 2.25 10 55
13 3121340033 Nguyễn Hoàng Phương Linh 27/11/2003 3.17 2.65 18 65
14 3121340035 Ngô Việt Bảo Luân 06/11/2003 2.63 2.80 16 65
15 3121340036 Trần Xuân Mai 12/01/2003 0.71 1.67 8 48
16 3121340038 Nguyễn Hải Nam 25/05/2003 1.06 2.20 11 41
17 3121340040 Lê Hoàng Khánh Ngân 24/08/2003 3.13 3.00 16 63
18 3121340042 Nguyễn Tuyết Ngân 21/09/2003 3.50 3.38 16 63 8.43
19 3121340045 Phan Thị Hồng Ngọc 12/09/2003 2.79 2.96 19 72
20 3121340047 Lê Thái Bảo Ngọc 18/11/2003 2.94 2.82 16 65
21 3121340052 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 04/02/2003 0.86 2.22 8 49
22 3121340054 Đinh Huỳnh Như 29/06/2003 2.44 2.83 16 63
23 3121340055 Đỗ Nguyễn Minh Như 27/07/2003 3.06 2.76 18 67
24 3121340058 Thi Gia Phú 26/06/2003 3.36 3.19 14 63
25 3121340059 Cao Hoàng Phúc 12/04/2003 3.31 3.27 16 63 8.68
26 3121340002 Nguyễn Hoàng Phúc 04/04/2003 2.24 2.54 17 61
27 3121340061 Nguyễn Hoàng Mỹ Phượng 24/09/2003 2.38 2.65 13 60
28 3121340062 Nguyễn Đức Quang 24/08/2003 1.13 1.83 10 48
29 3121340066 Võ Thị Thu Thảo 15/11/2003 1.56 2.63 16 65
30 3121340067 Danh Kim Thơ 24/07/2001 2.37 2.48 19 63
31 3121340068 Hồ Tấn Thuận 29/09/2002 2.56 2.84 16 63
32 3121340069 Trần Thu Thủy 01/05/2003 1.50 2.46 10 59
33 3121340072 Trần Nguyễn Minh Thư 18/09/2003 2.63 2.68 16 63
34 3121340075 Lê Thị Thanh Trang 30/04/2003 2.75 2.92 16 63
35 3121340077 Nguyễn Thị Thùy Trâm 18/10/2003 3.11 3.03 18 65 8.03
36 3121340086 Nguyễn Công Anh Tuấn 23/10/2003 1.00 1.79 10 52
37 3121340088 Phan Vũ Hoàng Tùng 18/03/2003 1.71 2.67 11 48
38 3121340090 Phạm Dĩ Tuyền 27/06/2003 3.06 3.13 18 67
39 3121340091 Ngô Ngọc Thúy Uyên 22/04/2003 2.94 2.91 18 69
40 3121340092 Ngô Thế Vinh 26/09/2003 2.44 2.52 13 61
41 3121340093 Đặng Trần Trường Vy 13/05/2003 3.19 3.02 16 63
42 3121340094 Trần Khánh Vy 25/08/2003 2.19 2.68 16 65
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKM1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122340002 Dương Thúy Anh 26/04/2003 2.60 2.81 15 27
2 3122340003 Nguyễn Ngọc Phương Anh 31/12/2004 1.00 1.43 12 21
3 3122340004 Nguyễn Thái Quỳnh Anh 04/02/2003 3.33 3.13 18 30 8.32
4 3122340006 Trần Thị Yến Anh 07/01/2004 0 0
5 3122340009 Trần Lâm Chí Cương 23/06/2004 2.40 2.52 15 27
6 3122340010 Dương Nguyễn Kiều Duyên 29/02/2004 1.33 1.44 18 27
7 3122340012 Võ Thị Kỳ Duyên 08/03/2004 1.83 2.17 18 30
8 3122340013 Nguyễn Kiều Giang 21/05/2004 3.60 3.26 15 27 8.68
9 3122340014 Lê Ngọc Hạ 11/07/2004 1.67 1.67 18 27
10 3122340015 Nguyễn Đoàn Xuân Hạnh 22/03/2004 2.50 2.67 18 30
11 3122340017 Nguyễn Phạm Ngọc Hiếu 11/04/2004 1.40 1.59 15 27
12 3122340019 Trần Lê Tuấn Khang 19/12/2004 1.20 1.50 15 24
13 3122340020 Nguyễn Kiều Khanh 21/05/2004 3.40 3.37 15 27 8.36
14 3122340021 Đinh Thị Hoàng Liên 02/05/2004 3.20 3.26 15 27
15 3122340025 Nguyễn Khoa Nam 05/01/2004 0 0
16 3122340026 Dương Tố Nghi 15/01/2004 1.40 1.52 15 27
17 3122340027 Nguyễn Phương Bảo Nghi 20/05/2004 2.80 2.76 15 21 7.52
18 3122340028 Trần Minh Nghĩa 18/07/2004 0.80 1.60 9 15
19 3122340029 Huỳnh Thụy Kim Ngọc 03/12/2004 2.50 2.33 18 30
20 3122340030 Lê Thu Ngọc 31/03/2004 1.40 0 5
21 3122340031 Dương Phương Nhi 29/04/2004 1.83 2.41 15 27
22 3122340033 Lê Trần Bảo Nhi 14/08/2004 2.33 2.30 18 30
23 3122340034 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/09/2004 2.00 2.11 15 27
24 3122340035 Ong Lê Tâm Như 03/06/2004 1.67 2.37 15 27
25 3122340037 Võ Trần Thiên Phúc 29/07/2004 2.67 2.33 18 30
26 3122340038 Nguyễn Trần Loan Phụng 14/04/2004 2.50 2.30 18 30
27 3122340039 Bùi Thị Yến Phương 01/03/2004 1.80 1.85 15 27
28 3122340043 Lê Thị Tuyết Sương 12/06/2004 1.80 1.67 15 27
29 3122340044 Phạm Ngọc Thu Sương 23/04/2004 1.67 1.80 18 30
30 3122340045 Võ Thành Tài 07/06/2004 0.20 1.00 3 3
31 3122340046 Võ Phan Đoan Thu 21/08/2004 2.33 2.53 18 30
32 3122340047 Võ Lê Phương Thùy 06/03/2004 1.40 1.52 15 27
33 3122340048 Đỗ Xuân Thúy 17/11/2004 1.83 2.00 18 30
34 3122340050 Trương Thanh Thư 15/08/2004 3.00 0 12
35 3122340051 Nguyễn Ngô Minh Trang 07/01/2004 1.40 1.52 15 27
36 3122340052 Trần Lê Bảo Trân 16/09/2004 1.67 0 9
37 3122340053 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh 06/09/2004 1.33 1.93 15 27
38 3122340054 Phạm Quốc Trình 12/01/2002 1.40 1.25 15 24
39 3122340055 Huỳnh Tấn Trọng 01/09/2004 1.83 2.10 18 30
40 3122340056 Lê Hồ Thanh Uyên 23/09/2004 0 0
41 3122340059 Hà Mỹ Xuân 08/03/2004 3.50 3.33 18 30 8.55
42 3122340060 Hoàng Thị Như Ý 29/11/2004 2.71 2.42 21 33
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKM1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKP1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119560002 Trịnh Trâm Anh 12/10/2001 3.00 2.65 16 137 7.93
2 3119560004 Hồ Văn Diện 04/03/2001 2.30 2.33 23 135
3 3119560005 Tô Phương Dũng 20/01/2001 2.33 2.73 9 135 6.80
4 3119560006 Hà Khánh Duy 27/02/2001 2.69 2.53 16 135
5 3119560007 Huỳnh Lâm Khánh Duy 20/07/2001 0.13 2.47 3 103
6 3119560008 Nguyễn Huỳnh Thanh Duy 23/10/2001 2.00 2.90 3 132
7 3119560009 Nguyễn Văn Nhật Duy 15/12/2001 2.48 2.25 21 133
8 3119560010 Lê Thị Cẩm Duyên 20/07/2001 3.00 2.99 5 132 7.52
9 3119560012 Nguyễn Văn Minh Đức 14/04/2001 3.00 3.33 5 132 7.70
10 3119560013 Nguyễn Thanh Giang 13/06/2001 2.65 2.41 17 128
11 3119560014 Bùi Phước Hải 30/10/2001 3.11 2.63 19 148 7.88
12 3119560015 Lê Minh Hải 06/10/2001 1.67 2.16 17 116
13 3119560017 Nguyễn Văn Hiền 13/04/2001 3.54 2.98 13 151
14 3119560021 Lê Thanh Hòa 30/07/2001 3.40 3.05 10 138 8.28
15 3119560023 Nguyễn Lim Thái Hồ 30/10/2001 2.95 2.84 19 135 7.78
16 3119560024 Võ Minh Huân 16/12/2001 2.68 2.33 19 132 7.24
17 3119560026 Ngô Trường Khải 16/03/2001 3.00 2.82 13 145 8.02
18 3119560027 Đỗ Nhỉ Khang 18/12/2001 3.21 2.89 19 145 7.96
19 3119560029 Phùng Duy Khang 31/07/2001 3.31 2.79 13 151
20 3119560030 Lê Duy Khanh 29/04/2001 2.82 2.40 17 135 7.14
21 3119560031 Võ Anh Khoa 19/10/2001 2.45 2.50 22 145
22 3119560032 Trần Phạm Minh Khuy 07/06/2001 2.31 2.75 16 145
23 3119560033 Nguyễn Văn Kiệt 07/11/2001 3.40 3.02 10 140 8.32
24 3119560034 Ngô Công Lâm 06/05/2001 3.00 2.96 13 157 8.09
25 3119560037 Huỳnh Thị Kim Loan 23/10/2001 2.94 2.43 18 136
26 3119560038 Nguyễn Phú Hồng Loan 28/11/2001 3.19 3.23 16 145 8.31
27 3119560040 Dương Đình Lực 02/01/2001 2.20 2.84 15 136
28 3119560042 Đinh Nguyễn Trang Minh 08/11/2001 2.61 2.37 23 145
29 3119560043 Trần Quang Minh 30/01/2001 2.50 2.83 10 139 6.70
30 3119560045 Phạm Đình Phương Nam 09/07/2001 2.63 2.67 16 151
31 3119560046 Phạm Thị Hiểu Ngân 24/12/2001 2.26 2.43 16 121
32 3119560047 Nguyễn Hoàng Nhân 17/09/2001 2.75 2.55 16 145 7.29
33 3119560048 Nguyễn Trọng Nhân 06/09/2001 1.50 2.03 15 127
34 3119560050 Lê Thành Phát 20/04/2001 2.81 2.66 16 145 7.43
35 3119560051 Phạm Nguyễn Minh Phúc 29/09/2001 3.54 2.80 13 148 8.83
36 3119560052 Võ Duy Gia Phúc 08/01/2001 0.21 2.03 3 110
37 3119560053 Nguyễn Thái Phương 02/12/1998 2.77 2.58 13 143
38 3119560054 Lê Hoàng Quân 08/06/2001 3.00 2.68 10 151 7.67
39 3119560056 Nguyễn Ràn Ry 16/12/2001 2.35 2.36 16 124
40 3119560057 Trần Sang 19/05/2001 2.90 2.12 20 132
41 3119560058 Trần Ngọc Sáng 02/01/2001 3.83 3.11 18 145 9.06
42 3119560059 Nguyễn Giáp Tài 19/06/2001 2.50 2.77 12 138
43 3119560061 Trần Thị Thu Thanh 04/01/1999 2.50 3.54 6 142 7.05
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKP1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119560062 Nguyễn Công Thành 15/10/2001 2.77 2.82 13 146 7.38
45 3119560065 Nguyễn Minh Thắng 28/02/2001 2.50 2.20 14 128 7.09
46 3119560066 Trần Minh Thắng 24/04/2001 1.76 1.99 21 135
47 3119560069 Vũ Quý Thiện 16/11/2001 2.00 2.48 19 136
48 3119560070 Phạm Nguyễn Minh Thuận 28/01/2001 3.73 3.50 22 151 8.51
49 3118412060 Trần Bội Thư 13/07/2000 3.77 3.23 13 150 9.10
50 3119560071 Đoàn Nhật Thương 11/10/2001 2.46 2.69 13 145 6.92
51 3119560072 Chu Ngọc Toàn 12/09/2001 0.00 2.03 0 105
52 3119560073 Cao Nguyễn Phương Trang 02/06/2001 2.81 2.49 16 136
53 3119560074 Vương Hải Trân 02/11/2001 3.44 2.69 16 134 8.39
54 3119560075 Võ Tấn Trung 13/01/2001 1.65 2.51 23 145
55 3119560076 Nguyễn Nhật Trường 30/01/1999 2.63 2.55 16 151
56 3119560077 Nguyễn Hồng Tú 15/06/2001 2.60 2.57 15 135
57 3119560078 Phạm Anh Tuân 01/01/2001 2.35 2.21 20 135
58 3119560079 Trần Thanh Tùng 13/04/2001 2.56 2.37 16 129 6.88
59 3119560081 Lê Thiên Vũ 27/07/2000 2.16 2.71 19 145
60 3119560083 Phạm Hoàng Vũ 30/04/2001 1.00 2.84 3 129
61 3119560085 Hoàng Hà Vy 02/07/2001 3.00 3.07 3 132 7.50
LỚP: DKP1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120560007 Trần Chí Cường 30/04/2001 3.58 3.17 19 107 8.74
2 3120560009 Nguyễn Quốc Duệ 16/06/2002 2.14 2.58 14 106
3 3120560011 Cóong Phan Chí Dũng 31/07/2002 1.80 2.36 16 99
4 3120560013 Nguyễn Hoàng Gia Đại 20/05/2002 3.57 3.38 23 109 8.57
5 3120560017 Ngô Thành Đạt 19/09/2002 3.65 3.48 17 107 8.64
6 3120560019 Trần Thiên Đạt 10/01/2002 3.48 3.14 21 110 8.40
7 3120560021 Hứa Vĩnh Đức 15/12/2002 2.91 2.90 23 115
8 3120560001 Lý Gia Hào 08/01/2002 3.20 3.20 20 118 8.17
9 3120560024 Nguyễn Phú Hào 25/02/2002 1.67 1.85 20 74
10 3120560026 Ngô Minh Hiếu 01/11/2002 2.52 2.98 21 103
11 3120560028 Nguyễn Đức Hiếu 23/12/2002 2.69 2.94 13 107 7.47
12 3120560030 Thiều Việt Hoàng 09/03/2002 3.41 3.11 17 104 8.08
13 3120560032 Nguyễn Nhật Huy 29/03/2002 3.06 3.30 17 118 8.04
14 3120560034 Phùng Đức Huy 07/12/2002 2.78 2.50 18 105
15 3120560036 Lê Quỳnh Thiên Hương 02/06/2002 2.13 2.83 21 103
16 3120560040 Bùi Đoàn Bửu Khánh 10/01/2002 2.82 3.25 17 110 7.39
17 3120560043 Nguyễn Anh Khoa 02/07/2002 2.64 2.86 22 99
18 3120560045 Tô Nguyễn Minh Khoa 10/10/2002 3.43 3.52 23 112 8.54
19 3120560047 Võ Quang Đăng Khoa 21/03/2002 3.76 3.47 17 106 8.77
20 3120560049 Huỳnh Trung Kiên 17/09/2002 3.17 2.97 18 113 8.12
21 3120560051 Trần Gia Lâm 16/10/2002 3.25 2.58 16 108 7.95
22 3120560055 Huỳnh Thành Lợi 20/09/2002 2.64 3.06 11 108 7.01
23 3120560059 Vòng Cỏng Mềnh 18/02/2002 2.00 2.76 18 107
24 3120560061 Nguyễn Quang Minh 03/02/2002 2.53 2.53 19 106
25 3120560063 Nguyễn Thịnh Phương Nghi 13/07/2002 0.12 1.89 2 63
26 3120560066 Trần Trương Minh Nghĩa 21/07/2002 3.78 3.36 23 112 8.95
27 3120560070 Lê Phan Huỳnh Như 11/01/2002 3.20 2.79 15 110
28 3120560072 Huỳnh Khả Phi 28/06/2002 1.89 2.52 18 107
29 3120560074 Nguyễn Châu Toàn Hữu Phúc 15/12/2002 2.05 1.98 15 95
30 3120560076 Nguyễn Thanh Phúc 01/04/2002 3.56 3.04 18 113 8.80
31 3120560081 Trương Diệp Mạnh Quân 17/01/2002 3.29 2.99 14 113 8.21
32 3120560083 Sử Khắc Quynh 15/03/2002 1.45 1.77 18 92
33 3120560086 Lê Văn Tâm 02/02/2002 2.67 2.98 21 128
34 3120560088 Trần Nguyễn Việt Thái 01/10/2002 3.05 3.37 21 106
35 3120560090 Nguyễn Minh Thao 29/07/2002 2.27 2.44 22 111
36 3120560093 Hoàng Lê Anh Thông 30/06/2002 2.67 2.59 24 99
37 3120560097 Huỳnh Đặng Thành Trí 02/01/2002 3.69 3.09 13 101 8.35
38 3120560099 Võ Đức Trọng 04/03/2002 1.00 2.32 12 93
39 3120560103 Lương Quí Tuấn 13/10/1999 3.09 2.88 11 101 7.92
40 3120560105 Nguyễn Văn Vinh 19/12/2002 2.79 3.16 14 112
41 3120560107 Huỳnh Bá Vương 03/11/2002 2.20 2.46 17 91
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKP1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKP1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120560008 Võ Văn Danh 12/05/1998 2.47 2.76 15 96
2 3120560012 Mai Đình Dũng 12/08/2002 1.47 1.82 15 96
3 3120560014 Nguyễn Hữu Đại 12/04/2002 3.75 3.68 20 112 9.20
4 3120560018 Nguyễn Quốc Đạt 01/09/2002 3.06 2.56 17 104 7.61
5 3120560020 Ngô Phước Đông 10/02/2002 2.55 2.51 22 107
6 3120560022 Nguyễn Song Hà Giang 30/10/2002 2.76 2.87 21 115 7.48
7 3120560025 Lê Ngô Hậu 09/07/1994 4.00 3.72 20 122 9.03
8 3120560027 Lê Trung Hiếu 09/04/2002 0.90 2.71 13 80
9 3120560029 Võ Thanh Hòa 28/02/2002 2.14 2.49 22 105
10 3120560031 Võ Văn Hùng 15/07/2002 4.00 3.45 17 104 9.44
11 3120560033 Phạm Nguyễn Đức Huy 15/09/2002 3.61 3.66 18 122 9.05
12 3120560035 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/12/2002 4.00 3.86 17 117 9.47
13 3120560039 Nguyễn Bảo Khanh 20/08/2002 1.40 2.61 12 89
14 3120560041 Nguyễn Quốc Khánh 11/05/2002 3.05 2.94 19 112
15 3120560044 Nguyễn Đăng Khoa 16/08/2002 3.00 3.15 11 93 8.12
16 3120560046 Trần Hoàng Anh Khoa 01/03/2002 2.19 2.67 21 125
17 3120560048 Bùi Nguyễn Trung Kiên 07/04/2002 2.91 2.44 22 110 7.57
18 3120560050 Đinh Dương Kỳ 07/07/2002 2.33 2.95 12 105
19 3120560054 Lê Nguyễn Phúc Lộc 28/01/2002 2.33 2.55 18 102
20 3120560056 Nguyễn Bá Lợi 24/07/2002 1.75 2.08 16 84 5.93
21 3120560058 Huỳnh Tuyết Mai 15/03/2002 0.86 2.03 10 74
22 3120560060 Chương Do Minh 16/02/2002 0.70 2.20 8 87
23 3120560062 Hoàng Nam 24/07/2002 1.82 2.18 22 104
24 3120560065 Trần Kiên Nghĩa 17/01/2002 2.77 2.53 22 113 7.49
25 3120560067 Ngô Nguyễn Thanh Nguyên 15/12/2002 2.00 2.06 18 103
26 3120560069 Bùi Thị Yến Nhi 09/08/2002 2.00 2.47 21 102
27 3120560071 Nhâm Gia Phát 30/10/2002 2.78 3.35 18 106
28 3120560073 Nguyễn Văn Sỹ Phú 30/11/2002 3.08 3.58 24 113
29 3120560075 Nguyễn Hoài Phúc 02/11/2002 3.44 3.22 18 106 8.16
30 3120560082 Lâm Văn Quốc 13/03/2002 3.43 3.17 14 94 7.96
31 3120560085 Nguyễn Quốc Tài 14/12/2002 3.11 2.99 18 102 7.69
32 3120560087 Nguyễn Thành Tâm 20/02/2002 0.87 1.88 8 67
33 3120560089 Châu Quốc Thanh 14/05/2002 3.88 3.56 17 124 8.79
34 3120560094 Trần Thủy 02/01/2002 1.58 1.75 20 91
35 3120560096 Nguyễn Phước Toàn 10/07/2002 3.36 3.13 11 109 8.26
36 3120560098 Nguyễn Minh Trí 20/04/2002 2.41 2.62 17 117 7.19
37 3120560100 Nguyễn Thành Trung 05/10/2002 4.00 3.64 15 113 8.66
38 3120560102 Bùi Quang Trưởng 17/03/2002 1.55 2.17 18 89
39 3120560104 Huỳnh Thế Vinh 06/11/2002 2.67 2.63 18 118 7.29
40 3120560106 Trần Hoàng Vũ 22/05/2002 1.45 2.41 18 103
41 3120560108 Trần Phương Vy 28/02/2002 3.53 3.09 17 117 8.62
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKP1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKP1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121560010 Nguyễn Quốc Anh 01/01/2003 0.84 2.37 8 59
2 3121560012 Vũ Tuấn Anh 13/11/2003 2.84 0 19
3 3121560014 Phạm Gia Bảo 09/12/2003 1.72 2.92 10 59
4 3121560020 Nguyễn Tiến Danh 03/05/2003 1.67 1.83 12 47
5 3121560022 Nguyễn Thanh Duy 19/11/2003 2.73 3.22 22 79
6 3121560024 Nguyễn Quang Dương 06/04/2003 2.27 2.21 15 56
7 3121560026 Nguyễn Hữu Đạt 21/03/2003 2.59 2.43 17 72
8 3121560028 Lê Đạt Đô 20/10/2003 1.39 1.95 14 37
9 3121560030 Lê Nguyễn Thế Hiển 22/05/2003 2.22 2.05 18 75
10 3121560032 Ngô Hữu Hoàng 13/09/2003 3.47 3.31 15 67 8.18
11 3121560034 Vương Huy Hoàng 19/10/2003 3.40 3.39 20 75 8.23
12 3121560036 Lê Nguyễn Minh Huy 07/11/2003 2.53 2.61 16 70
13 3121560038 Nguyễn Phúc Huy 03/12/2003 3.44 2.93 18 71 8.54
14 3121560040 Võ Quốc Huy 22/08/2003 3.10 3.16 20 81 7.82
15 3121560042 Nguyễn Hoàng Anh Kha 11/02/2003 1.65 2.27 16 60
16 3121560044 Hồ Đỗ Hoàng Khang 02/03/2003 2.65 2.70 17 71
17 3121560046 Quách Nguyễn Đăng Khoa 21/02/2003 2.25 2.55 16 71
18 3121560001 Ngũ Hữu Kiên 31/03/2003 3.30 3.41 20 83 8.40
19 3121560048 Khổng Minh Lộc 11/11/2003 1.86 2.33 17 73
20 3121560052 Tăng Hoàng Lương 11/12/2003 3.60 2.73 20 70 8.44
21 3121560056 Đặng Trần Nam 16/10/2003 1.43 2.21 10 53
22 3121560058 Nguyễn Trương Hoài Nam 13/03/2003 2.74 2.73 23 80
23 3121560060 Nguyễn Tư Nghĩa 26/07/1998 2.44 3.20 18 75
24 3121560062 Nguyễn Thanh Nhả 10/07/2003 1.43 2.33 10 63
25 3121560067 Nguyễn Minh Phi 27/10/2003 2.78 2.49 18 77
26 3121560069 Lâm Hồng Phong 05/12/2003 2.70 2.95 20 77 7.22
27 3121560003 Phan Huỳnh Thanh Phong 09/12/2003 1.70 2.30 10 63
28 3121560071 Trần Kim Phú 15/04/2003 3.10 2.68 20 77 7.92
29 3121560008 Nguyễn Minh Quang 02/11/2003 1.25 1.95 12 61
30 3121560074 Cao Bảo Quỳnh 18/04/2003 3.30 3.48 20 79 8.22
31 3121560076 Nguyễn Trọng Tấn Sang 27/08/2003 1.37 2.15 15 65
32 3121560078 Nguyễn Hồng Sơn 03/05/2003 3.89 3.41 18 75 8.74
33 3121560080 Quách Lý Điền Tâm 13/08/2003 3.56 3.37 18 75 8.48
34 3121560082 Lê Đức Duy Tân 02/09/2003 3.71 2.93 14 69 8.61
35 3121560084 Nguyễn Văn Thành 15/01/2003 1.55 2.45 18 65
36 3121560086 Nguyễn Quang Thịnh 18/12/2003 0.50 1.93 6 57
37 3121560089 Nguyễn Minh Tiến 16/02/2003 3.00 2.73 18 77 7.70
38 3121560091 Hồ Minh Toàn 03/08/2003 1.67 2.22 14 69
39 3121560093 Nguyễn Quốc Toàn 20/10/2001 2.88 2.51 16 70 7.33
40 3121560095 Vương Kiến Trí 04/10/2003 2.63 0 16
41 3121560005 Lương Gia Tuấn 23/12/2003 2.42 2.35 19 68
42 3121560098 Đậu Đức Việt 06/06/2003 2.17 2.12 18 57
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKP1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKP1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121560009 Lê Vạn An 19/11/2003 2.44 2.72 18 75
2 3121560011 Phạm Hoàng Anh 10/07/2003 2.10 2.41 21 71
3 3121560013 Huỳnh Xuân Bách 30/11/2003 3.20 3.31 20 71
4 3121560015 Trần Gia Bảo 16/08/2003 2.61 2.76 23 88
5 3121560017 Trần Đức Chánh 04/08/2003 3.00 3.59 17 74
6 3121560021 Nguyễn Trí Dũng 23/03/2003 3.20 3.36 20 73 7.90
7 3121560023 Võ Khương Duy 07/09/2003 3.00 3.07 25 81 7.52
8 3121560025 Đỗ Tiến Đạt 13/04/2003 3.33 3.16 24 75 8.17
9 3121560027 Nguyễn Hoàng Đăng 18/11/2003 2.27 2.40 22 73
10 3121560029 Lê Tiến Hải 19/11/2003 3.11 3.39 18 75 7.96
11 3121560031 Bạch Nguyễn Hữu Hiệu 27/10/2003 1.55 2.14 22 65
12 3121560033 Nguyễn Trương Khánh Hoàng 30/10/2003 2.61 2.46 23 71
13 3121560035 Huỳnh Đức Huy 05/10/2003 2.83 2.79 18 68
14 3121560037 Nguyễn Ngọc Huy 09/12/2003 3.32 2.98 19 80
15 3121560039 Trần Thanh Huy 31/08/2003 1.57 2.00 14 46
16 3121560041 Lê Tiến Hữu 05/02/2003 2.50 2.44 18 72
17 3121560043 Nguyễn Nhật Khải 27/11/2003 2.56 2.72 18 68 7.04
18 3121560045 Nguyễn Hữu Khiêm 19/09/2003 2.45 3.14 22 81
19 3121560002 Ngô Thị Hương Lan 28/01/2003 2.71 2.67 14 67
20 3121560047 Lâm Tuấn Long 23/04/2003 2.93 3.00 15 66
21 3121560049 Nguyễn Văn Lộc 16/06/2002 0.92 1.67 6 52
22 3121560051 Nguyễn Hoàng Luân 25/07/2003 1.44 2.52 11 56
23 3121560053 Nguyễn Văn Mạnh 16/11/2003 2.41 2.23 19 69
24 3121560057 Nguyễn Khánh Nam 23/09/2003 3.29 3.44 17 68 8.21
25 3121560059 Nguyễn Hoàng Kiều Ngân 25/03/2003 3.11 3.25 18 71 7.83
26 3121560061 Phạm Văn Nghĩa 23/09/2003 3.00 3.12 19 67 7.84
27 3121560064 Nguyễn Thiện Nhân 10/05/2003 0.52 2.26 11 43
28 3121560066 Trần Tiến Phát 06/04/2003 3.00 3.13 22 77 7.76
29 3121560068 Koong Chấn Phong 05/10/2003 3.07 2.94 15 65 7.83
30 3121560070 Nguyễn Hào Phong 01/01/2002 2.43 2.06 21 67
31 3121560072 Trương Công Phúc 10/06/2003 3.44 3.13 18 69 8.43
32 3121560075 Nguyễn Thanh Sang 29/10/2003 2.89 2.99 18 69
33 3121560077 Trần Tuấn Sang 07/09/2003 3.53 3.70 17 74
34 3121560079 Lương Chí Tài 13/12/2003 2.64 2.67 22 70
35 3121560081 Bùi Trọng Tân 05/11/2003 1.29 2.21 17 57
36 3121560083 Trần Vạn Tấn 28/02/2003 2.80 2.66 15 59 7.54
37 3121560085 Đào Đức Thắng 27/04/2003 3.25 2.73 16 73 8.06
38 3121560087 Trần Khang Thịnh 10/12/2003 2.55 2.51 20 77
39 3121560090 Nguyễn Hoàng Tiến 17/02/2003 2.88 3.11 17 70 7.86
40 3121560092 Lê Tấn Minh Toàn 25/05/2003 3.44 3.52 18 77 8.61
41 3121560094 Huỳnh Minh Trí 13/06/2003 2.53 2.63 15 56
42 3121560004 Võ Minh Trí 27/07/2003 3.84 3.44 19 78 8.93
43 3121560096 Vũ Lê Khánh Trình 01/02/2003 2.40 2.15 12 59
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKP1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121560099 Lê Triệu Vỹ 16/03/2003 1.55 1.84 18 68
LỚP: DKP1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122560001 Nguyễn Nam Anh 26/07/2004 1.94 2.06 17 33
2 3122560003 Nguyễn Hồng Ân 13/11/2004 2.88 2.64 17 33
3 3122560005 Nguyễn Hữu Bằng 23/01/2004 2.94 2.48 17 33
4 3122560007 Vũ Hoàng Chung 12/12/2004 1.88 1.88 17 33
5 3122560010 Trần Kỳ Đại 25/07/2004 2.18 2.33 17 33
6 3122560012 Nguyễn Tiến Đạt 01/01/2004 2.00 2.00 17 30
7 3122560014 Trương Mậu Điền 03/05/2004 3.24 2.85 17 33 7.85
8 3122560016 Trần Đức Hiển 23/09/2004 2.70 2.70 20 33 7.33
9 3122560018 Nguyễn Trọng Hiếu 25/04/2004 3.41 3.11 17 36 8.37
10 3122560020 Đặng Huy Hoàng 11/06/2004 3.47 3.03 17 33 8.32
11 3122560022 Nguyễn Việt Hoàng 16/08/2004 2.05 2.51 19 35
12 3122560024 Phan Đoàn Quang Huy 20/11/2004 0.63 1.23 7 13
13 3122560026 Trần Quang Huy 16/02/2004 0.59 1.20 10 20
14 3122560028 Ngô Tuấn Hưng 02/04/2004 3.59 3.33 17 33 8.85
15 3122560030 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 13/12/2004 3.06 2.85 17 33
16 3122560032 Nguyễn Quốc Khánh 14/03/2004 3.40 3.42 20 36 8.28
17 3122560034 Mã Nguyên Anh Khoa 23/11/2004 1.94 1.87 14 30
18 3122560036 Trần Tuấn Khuông 08/04/2004 2.65 2.27 17 33
19 3122560038 Mai Trần Tuấn Kiệt 04/06/2004 2.50 2.85 11 27
20 3122560041 Lê Hoài Lộc 31/07/2004 2.38 2.66 16 32
21 3122560043 Nguyễn Trọng Luân 03/07/2004 0.69 2.19 6 16
22 3122560045 Lữ Quang Minh 29/11/2004 3.44 3.34 16 32 8.30
23 3122560047 Nguyễn Phương Nam 16/07/2004 2.81 2.72 16 32
24 3122560049 Lê Hoàng Ngọc 21/09/2004 0.85 1.57 7 7
25 3122560052 Nguyễn Thanh Nhân 27/08/2004 1.75 1.78 20 36
26 3122560054 Lê Nguyễn Hoàng Phát 16/06/2004 3.20 3.22 20 36 7.81
27 3122560057 Huỳnh Văn Phú 25/06/2004 2.70 2.52 20 33
28 3122560059 Phạm Thiên Phú 20/01/2004 3.06 2.76 17 33 7.95
29 3122560061 Nguyễn Minh Phúc 15/11/2004 3.35 3.11 20 36 8.23
30 3122560063 Bùi Hữu Quang 05/05/2004 1.76 1.79 17 33
31 3122560065 Phạm Thanh Sự 14/02/2004 2.40 2.25 20 36
32 3122560067 Võ Lê Hoàng Tân 31/10/2004 2.35 2.36 20 36
33 3122560069 Ngô Công Thành 08/12/2004 2.53 2.97 14 30
34 3122560071 Trần Thanh Thảo 19/02/2004 1.95 2.00 20 33
35 3122560073 Nguyễn Hoàng Thịnh 13/12/2004 0.59 1.87 7 23
36 3122560075 Huỳnh Thông 24/04/2004 2.59 2.52 17 33
37 3122560077 Trần Nhật Tiến 27/11/2004 2.35 2.12 17 33
38 3122560079 Phan Việt Toàn 06/01/2004 0.86 1.56 6 16
39 3122560081 Nguyễn Minh Trí 21/10/2003 2.19 2.22 21 37
40 3122560083 Trần Minh Trí 28/10/2004 3.82 3.64 17 33 9.26
41 3122560085 Đào Thanh Tú 03/07/2004 3.06 3.06 17 33 7.93
42 3122560087 Nguyễn Quốc Tuấn 22/07/2004 1.18 1.20 17 30
43 3122560089 Hoàng Vũ 21/01/2004 1.65 1.60 17 30
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKP1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122560091 Lê Ngọc Thảo Vy 03/07/2004 4.00 3.82 17 33 9.34
LỚP: DKP1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122560002 Vũ Lê Đức Anh 04/06/2004 2.65 2.45 17 33
2 3122560004 Nguyễn Gia Bảo 20/08/2004 2.40 2.39 20 36
3 3122560008 Phan Anh Dũng 14/10/2004 3.25 2.93 16 29 7.74
4 3122560011 Đặng Tiến Đạt 30/04/2004 3.15 2.75 20 36 7.71
5 3122560013 Nguyễn Thanh Điền 21/07/2004 2.35 2.53 17 30
6 3122560015 Nguyễn Minh Hậu 22/06/2004 2.29 2.36 17 33
7 3122560017 Bùi Trung Hiếu 04/05/2004 4.00 3.83 20 36 8.98
8 3122560019 Đặng Huy Hoàng 14/06/2004 3.41 3.24 17 33 8.39
9 3122560021 Lê Văn Hoàng 10/07/2004 2.63 2.38 16 29 7.14
10 3122560023 Nguyễn Quý Hùng 07/01/2004 3.06 2.48 17 33 8.09
11 3122560025 Tô Gia Huy 31/07/2004 3.20 3.11 20 36 7.76
12 3122560027 Trương Gia Huy 18/01/2004 1.53 1.97 17 30
13 3122560029 Lê Ngọc Quỳnh Hương 17/01/2004 2.24 2.15 17 33
14 3122560031 Phạm Ngô Tấn Kha 25/08/2004 3.79 3.27 14 30 8.36
15 3122560033 Trần Văn Khánh 01/12/2004 3.29 2.88 17 33 8.25
16 3122560035 Đoàn Văn Khoan 12/04/2004 3.29 2.87 17 30
17 3122560037 Tăng Chấn Kiên 29/08/2004 3.00 2.50 14 30 7.92
18 3122560039 Ích Trác Huy Long 15/09/2004 3.47 3.00 17 30 8.42
19 3122560042 Lê Thiện Luân 09/01/2003 3.35 3.36 20 36 8.07
20 3122560044 Lý Uy Lương 02/02/2004 2.29 2.33 17 33
21 3122560046 Nguyễn Bảo Minh 22/01/2004 2.19 2.00 16 29
22 3122560048 Trần Hữu Nghĩa 03/09/2004 2.29 1.88 17 33
23 3122560050 Nguyễn Thế Ngọc 07/08/2004 2.81 2.44 16 32 7.26
24 3122560053 Nguyễn Xuân Pháp 15/04/2004 1.80 1.97 17 30
25 3122560056 Trần Nguyễn Vũ Phong 25/08/2004 1.30 1.44 20 36
26 3122560058 Nguyễn Xuân Phú 08/10/2004 2.10 2.13 17 30
27 3122560060 Nguyễn Hoàng Phúc 07/04/2004 1.54 1.79 13 29
28 3122560062 Phạm Thiên Phúc 27/04/2004 2.12 2.15 17 33
29 3122560064 Trịnh Cao Sang 04/11/2004 3.41 3.03 17 33 8.14
30 3122560066 Đào Phú Duy Tân 22/03/2004 2.35 2.31 20 36
31 3122560068 Lại Thế Thành 10/06/2004 2.18 2.48 17 33
32 3122560070 Huỳnh Thanh Phúc Thạnh 04/04/2004 2.50 2.42 14 33
33 3122560072 Đinh Phúc Thịnh 17/06/2004 2.57 2.67 14 39
34 3122560074 Phan Thanh Thoại 12/05/2004 2.71 2.76 17 33
35 3122560076 Ngô Minh Thuận 21/03/2003 0.00 1.67 0 9
36 3122560078 Lê Trung Tính 11/12/2004 1.59 1.89 14 27
37 3122560080 Nguyễn An Minh Trí 28/09/2004 0.65 1.14 11 21
38 3122560082 Nguyễn Minh Trí 13/09/2004 2.30 2.67 20 39
39 3122560084 Ngô Đức Trọng 02/09/2004 3.55 3.17 20 36 8.50
40 3122560086 Nguyễn Minh Tuấn 06/01/2004 3.24 3.12 17 33 8.11
41 3122560088 Nguyễn Phúc Tứ 09/04/2004 0.70 1.74 11 27
42 3122560090 Nguyễn Minh Vũ 26/10/2004 0.38 1.19 6 16
43 3122560092 Trần Kim Yến 27/12/2004 2.24 2.13 17 30
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKP1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKQ1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119550001 Bùi Ngọc Phương Anh 20/08/2001 2.79 3.03 14 133 7.55
2 3119550003 Nguyễn Ngọc Huế Anh 02/02/2001 3.21 3.38 14 133 8.24
3 3119550005 Nguyễn Minh Ánh 01/09/2001 2.73 3.15 11 128 7.01
4 3119550006 Võ Thị Biết 16/09/2001 3.00 3.13 11 133 7.99
5 3119550007 Huỳnh Thị Mỹ Bình 16/04/2001 2.79 3.35 14 133
6 3119550008 La Thanh Châu 12/10/2001 3.00 2.84 12 133
7 3119550009 Tô Thị Kim Cương 21/11/2001 2.75 3.13 12 126 7.78
8 3119550010 Lý Hoàng Ngọc Diễm 24/04/2001 3.00 3.01 14 126 7.41
9 3119550011 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 23/03/2001 2.57 3.00 14 128 7.59
10 3119550012 Dương Trần Hà Giang 14/07/2001 3.57 3.35 14 133 8.21
11 3119550013 Đặng Minh Hà 02/09/2001 3.21 3.42 14 133 7.94
12 3119550014 Nguyễn Thị Trúc Hân 09/11/2001 3.64 3.18 14 126 8.68
13 3119550015 Cao Thị Kim Hậu 24/06/2001 2.57 3.09 14 133
14 3119550016 Vũ Song Thúy Hiền 10/10/2001 3.36 3.43 14 133 8.13
15 3119550017 Bùi Thị Thu Huệ 17/07/2001 3.00 2.90 14 133 7.71
16 3119550018 Phạm Thị Thanh Huệ 18/02/2000 3.00 3.18 14 135 7.74
17 3119550020 Huỳnh Phú Hùng 14/07/2001 2.43 2.46 14 133
18 3119550021 Lương Kiện Huy 18/10/2001 2.36 2.39 14 107 7.18
19 3119550024 Nguyễn Diễm Kiều 21/10/2001 3.21 3.30 14 133 7.79
20 3119550025 Trần Mỹ Kim 15/10/2001 3.79 3.30 14 133 8.71
21 3119550026 Phan Thanh Lam 27/12/2001 3.21 3.05 14 133 7.85
22 3119550027 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/06/2001 2.57 3.40 14 115 7.20
23 3119550028 Nguyễn Thị Kim Loan 12/03/2001 3.36 3.23 14 133 8.34
24 3119550029 Trương Thị Hồng Lựu 19/02/2001 3.00 3.16 14 133 7.87
25 3119550030 Nguyễn Thanh Mai 24/01/2001 2.71 2.84 14 130
26 3119550031 Nguyễn Thị Ánh Mai 08/01/2001 3.00 3.09 11 133 7.71
27 3119550033 Võ Huỳnh Thanh Mỹ 05/09/2001 3.21 3.49 14 133 7.98
28 3119550034 Nguyễn Thảo Ngân 24/11/2001 2.79 2.78 14 133 7.16
29 3119550035 Phan Thu Ngân 26/09/2001 2.50 2.83 12 135 6.70
30 3119550037 Huỳnh Nguyễn Mộng Ngọc 18/06/2001 2.36 2.95 14 133
31 3119550038 Lê Thị Kim Ngọc 16/08/2001 3.00 3.41 14 133 7.61
32 3119550040 Lê Đặng Phương Nhi 25/09/2001 2.79 3.15 14 133
33 3119550041 Phan Thị Thảo Nhi 06/06/2001 2.79 2.47 14 130
34 3119550042 Phạm Thị Quỳnh Như 22/01/2001 3.00 2.72 14 133 7.71
35 3119550043 Trần Lê Quỳnh Như 28/07/2001 2.71 2.59 14 133
36 3119550044 Huỳnh Hoàng Oanh 04/03/2000 3.43 3.11 14 133 8.36
37 3119550045 Lê Hữu Phước 14/08/2001 3.21 3.17 14 133 7.77
38 3119550046 Lê Thị Thu Phương 03/06/1999 2.77 0 105
39 3119550047 Trịnh Thị Thùy Phương 23/04/2001 3.21 3.18 14 133 8.02
40 3119550048 Lê Thị Lệ Quyên 25/08/2001 3.00 2.80 14 133 7.73
41 3119550049 Lê Thị Mỹ Quyên 27/08/2001 3.47 3.05 17 130
42 3119550050 Ngô Thị Như Quỳnh 07/10/2001 3.00 2.78 14 133
43 3119550051 Phạm Quang Tài 03/01/2001 2.79 3.27 14 133 7.42
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKQ1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119550052 Nguyễn Hoàng Tuệ Tâm 01/12/2001 3.00 2.99 6 133 8.00
45 3119550053 Lâm Phương Thanh 09/01/2001 1.93 2.58 14 133
46 3119550054 Nguyễn Thị Thảo 03/03/2001 2.36 2.65 14 133
47 3119550055 Trần Thị Thanh Thảo 25/10/2001 3.14 3.20 14 133 7.96
48 3119550056 Hà Thị Hồng Thắm 18/12/2000 3.36 3.02 14 140
49 3119550057 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 09/10/2001 3.00 3.10 14 133
50 3119550058 Tạ Ngọc Thắng 30/10/2001 3.57 3.08 14 133 8.44
51 3119550059 Nguyễn Thị Cẩm Thi 02/06/2001 3.75 3.55 12 130 8.48
52 3119550060 Huỳnh Thị Kim Thơm 05/12/2001 4.00 3.65 14 133 8.91
53 3119550062 Nguyễn Thị Như Thủy 13/02/2001 3.00 2.82 15 133 7.60
54 3119550063 Đinh Quỳnh Anh Thư 19/05/2001 3.21 2.80 14 133 7.80
55 3119550064 Hoàng Thị Minh Thư 20/02/2001 3.21 2.95 14 133
56 3119550065 Nguyễn Khánh Thư 10/10/2001 2.36 2.80 14 133
57 3119550069 Vũ Hoài Thương 08/11/2001 2.21 2.87 14 133
58 3119550071 Đặng Phạm Phước Tiến 18/03/2001 3.00 2.27 14 128 7.62
59 3119550072 Nguyễn Thị Thu Trang 27/03/2001 3.43 3.32 14 135 8.53
60 3119550074 Đặng Thị Ngọc Trâm 10/07/2001 1.93 2.43 14 130
61 3119550075 Nguyễn Thị Lệ Triều 12/10/2001 3.00 2.98 14 133 7.50
62 3119550077 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 13/08/2001 2.79 2.95 14 133
63 3119550078 Nguyễn Thanh Trúc 26/02/2001 2.21 2.69 14 133
64 3119550080 Bùi Thị Phương Uyên 02/01/2001 2.67 2.95 9 133 7.57
65 3119550081 Đỗ Ngọc Phương Uyên 07/11/2001 3.57 3.25 14 126 8.25
66 3119550082 Võ Xuân Uyên 06/11/2001 3.55 3.22 11 133 8.13
67 3119550083 Đỗ Khánh Vân 07/01/2001 2.79 2.80 14 126
68 3119550084 Trần Bảo Vi 07/07/2001 3.00 3.10 14 133
69 3119550085 Vương Thục Vy 11/08/2001 3.00 2.86 14 133 7.72
70 3119550086 Nguyễn Thanh Hải Yến 05/02/2001 2.57 2.83 14 133
LỚP: DKQ1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120550017 Nguyễn Ngọc Thảo An 15/01/2002 3.45 3.05 20 100 8.30
2 3120550019 Trương Ngọc Phương An 29/06/2002 3.21 3.32 14 90 7.78
3 3120550021 Mai Thị Tuyết Anh 03/11/2002 2.17 3.13 18 98
4 3120550023 Hoàng Thị Cẩm 31/03/2002 2.85 3.01 20 103 7.37
5 3120550025 Nguyễn Ánh Hồng Châu 11/04/2002 3.43 3.33 14 99 8.51
6 3120550002 Nguyễn Hoàng Quốc Duy 06/05/2002 1.36 2.61 8 88
7 3120550027 Dương Thị Mỹ Duyên 18/09/2002 3.64 3.26 14 99 8.47
8 3120550029 Trần Thị Mỹ Duyên 23/12/2002 3.43 3.61 14 99 8.11
9 3120550031 Hà Tuấn Đạt 18/05/2002 3.35 3.46 17 105 8.31
10 3120550033 Hoàng Gia Hân 22/03/2002 1.76 2.58 18 83
11 3120550036 Mạch Thiên Hồng 22/12/2002 3.40 3.08 15 98 8.43
12 3120550038 Viên Mỹ Thục Huyền 23/04/2002 3.00 3.18 19 104 7.82
13 3120550040 H Tuyên Ktla 04/10/2002 2.38 2.65 13 97
14 3120550042 Đỗ Hoàng Lâm 03/01/2002 2.82 3.23 17 102 7.71
15 3120550044 Nguyễn Nữ Khánh Linh 31/05/2002 3.00 3.06 19 102
16 3120550005 Dương Thuận Long 29/01/2002 3.07 2.86 14 102 7.73
17 3120550046 Âu Phụng Mi 28/11/2002 2.00 2.75 12 101 6.45
18 3120550048 Võ Thị Diễm My 22/04/2002 2.63 2.59 16 94
19 3120550050 Chềnh Mỹ Ngân 13/01/2002 3.45 3.11 20 97 8.20
20 3120550052 Phạm Gia Mỹ Ngọc 26/05/2002 3.15 3.19 13 94 7.88
21 3120550054 Trần Thị Hiếu Ngọc 01/03/2002 3.00 3.10 17 105 7.71
22 3120550056 Lưu Yến Nhi 18/02/2002 3.53 3.25 17 105 8.32
23 3120550058 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 24/12/2002 3.45 3.23 20 102 8.25
24 3120550060 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 28/09/2002 2.75 3.10 12 86 7.45
25 3120550062 Trần Hữu Kim Phúc 03/12/2002 2.08 2.65 13 81
26 3120550008 Trần Thị Thanh Phương 02/04/2000 3.64 3.66 14 102 8.40
27 3120550065 Võ Hồng Quân 09/11/2002 2.91 2.89 22 104 7.63
28 3120550067 Đoàn Mai Quỳnh 27/11/2002 3.00 2.96 14 96 7.86
29 3120550069 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 12/12/2002 2.53 2.48 17 99 7.13
30 3120550071 Vũ Ngọc Minh Tâm 02/04/2002 3.38 3.18 16 106 8.28
31 3120550073 Lê Huỳnh Phương Thảo 12/10/2002 3.71 3.67 17 99 8.61
32 3120550075 Nguyễn Thu Thảo 01/08/2002 2.67 2.60 18 96 7.45
33 3120550011 Võ Thị Thanh Thảo 19/02/2002 3.86 3.31 14 89 8.74
34 3120550077 Nguyễn Ngô Anh Thoa 10/11/2002 2.64 2.98 14 102
35 3120550079 Lê Hồ Nhã Thơ 07/09/2002 3.65 3.38 20 102 8.57
36 3120550081 Nguyễn Thị Lệ Thủy 08/01/2001 2.55 2.97 20 108
37 3120550085 Huỳnh Thị Trà 02/08/2002 3.75 3.38 12 102 8.30
38 3120550088 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/07/2001 3.50 3.09 12 94 8.30
39 3120550090 Trần Thùy Ngọc Trân 25/07/2002 2.18 2.50 11 109
40 3120550094 Lê Thị Thùy Vân 24/01/2002 3.19 2.84 16 96 8.11
41 3120550096 Nguyễn Văn Anh Vũ 20/09/2002 3.35 3.33 17 99
42 3120550098 Nguyễn Thị Tường Vy 12/11/2002 2.65 2.93 17 102
43 3120550100 Hoàng Bảo Kim Yến 29/07/2002 3.00 2.91 18 104 7.78
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKQ1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKQ1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120550018 Sú Hoàng Duy An 04/04/2002 2.82 3.37 11 109 7.71
2 3120550020 Lê Thị Nhật Anh 15/10/2002 3.00 2.77 15 93 7.78
3 3120550022 Nguyễn Ngọc Bích 01/01/2002 2.64 2.99 14 99 7.14
4 3120550026 Trần Thị Doanh Doanh 28/07/2002 3.80 3.52 15 99 8.86
5 3120550028 Huỳnh Phụng Mỹ Duyên 22/01/2002 3.43 3.30 14 99 8.44
6 3120550030 Nguyễn Thị Ánh Dương 23/01/2002 2.65 2.69 17 102 7.37
7 3120550032 Lý Gia Hạnh 27/06/2002 3.50 3.53 18 102 8.47
8 3120550034 Nguyễn Đỗ Quỳnh Hoa 31/10/2002 4.00 3.72 14 99 9.28
9 3120550037 Lê Thị Khải Huyền 31/05/2002 3.33 3.13 18 100 8.25
10 3120550039 Sử Hữu Minh Kha 15/05/2002 0.00 3.32 0 69
11 3120550041 Đồng Thị Lãnh 09/06/2002 3.00 3.11 12 102 7.63
12 3120550043 Phan Thị Ngọc Lệ 17/04/2002 3.40 3.31 15 105 8.12
13 3120550003 Tống Khánh Linh 03/11/2002 3.00 2.65 11 89 8.19
14 3120550045 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/11/2002 4.00 3.64 15 102 8.70
15 3120550047 Đỗ Thị Ngọc Minh 02/04/2002 3.00 3.40 12 96 7.78
16 3120550049 Hồ Thị Ngọc Nga 03/10/2002 3.67 3.13 18 100 8.25
17 3120550051 Nguyễn Trần Minh Ngoan 26/12/2002 3.50 3.22 18 98 8.45
18 3120550053 Tôn Nữ Ánh Ngọc 05/12/2002 3.53 3.07 17 96 8.33
19 3120550055 Trương Hồ Bảo Ngọc 15/08/2002 2.67 2.93 9 96 7.17
20 3120550057 Nguyễn Thị Minh Nhi 19/08/2002 2.60 2.98 15 108
21 3120550059 Hoàng Kim Oanh 13/02/2002 3.20 3.41 15 101 8.05
22 3120550061 Nguyễn Đức Phát 20/11/2002 3.74 3.63 19 105 8.65
23 3120550007 Võ Phan Thiên Phúc 11/02/2002 2.71 2.91 17 95
24 3120550064 Nguyễn Minh Quân 29/03/2002 2.72 2.76 18 99 7.19
25 3120550066 Đỗ Thị Hồng Quyên 06/11/2002 2.13 2.78 13 96
26 3120550068 Mai Hải Quỳnh 27/04/2002 2.53 2.79 17 99 7.21
27 3120550009 Nguyễn Diễm Quỳnh 27/03/2002 1.81 2.33 16 91
28 3120550070 Trần Thị Tường Tâm 28/02/2002 3.80 3.29 15 99 8.64
29 3120550072 Trịnh Tú Thanh 26/09/2002 4.00 3.75 11 99 9.40
30 3120550074 Nguyễn Kim Thảo 11/06/2002 3.00 3.07 15 99 7.74
31 3120550076 Trương Thị Mỹ Tho 26/06/2002 2.47 2.48 17 84
32 3120550078 Nguyễn Thị Kim Thoa 18/02/2002 2.65 2.82 20 100
33 3120550080 Huỳnh Thị Thanh Thủy 27/12/2002 2.18 2.92 11 85
34 3120550082 Huỳnh Thanh Thúy 20/06/2002 2.58 2.83 19 92
35 3120550084 Lê Thị Cẩm Tiên 28/09/2002 3.60 3.46 20 101 8.47
36 3120550086 Trần Phạm Hương Trà 03/08/2002 2.60 3.00 15 113 7.14
37 3120550089 Nguyễn Cao Ngọc Trân 20/02/2002 3.29 3.15 14 99 8.04
38 3120550093 Bùi Hoài Vân 03/10/2002 2.15 2.31 20 100
39 3120550095 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/04/2002 1.65 2.43 17 94
40 3120550016 Trần Võ Thảo Vân 25/03/2002 2.71 2.91 17 99
41 3120550097 Hồ Hoàng Vy 15/03/2002 3.00 2.58 18 100 7.47
42 3120550099 Trần Thị Hoài Xinh 05/08/2002 1.79 3.07 14 99
43 3120550101 Mai Thị Hải Yến 26/10/2002 2.45 2.36 20 96
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKQ1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKQ1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121550006 Lê Thị Vân Anh 15/07/2003 2.79 3.31 19 71 7.34
2 3121550009 Nguyễn Hạ Vy Anh 19/09/2003 3.15 3.26 20 65 8.19
3 3121550011 Ngô Gia Bảo 16/04/2003 2.75 2.69 24 70 7.44
4 3121550015 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 28/07/2003 3.17 3.46 18 67 8.01
5 3121550019 Phạm Thanh Giang 01/02/2003 2.50 2.64 16 45
6 3121550021 Vũ Thanh Hải 16/04/2003 2.48 2.63 21 68 7.15
7 3121550023 Lê Võ Mỹ Hân 22/12/2003 3.31 3.28 13 64
8 3121550025 Trần Thụy Bảo Hân 23/09/2003 2.38 2.59 21 64
9 3121550027 Đoàn Thu Hiền 21/05/2003 2.56 2.71 18 63 7.03
10 3121550029 Nguyễn Thúy Hiền 07/12/2003 2.59 2.90 17 62
11 3121550032 Hán Thị Quỳnh Hương 23/11/2003 2.83 2.86 18 65 7.47
12 3121550034 Đỗ Minh Kha 28/07/2003 3.60 3.53 20 68 8.57
13 3121550037 Dương Mỹ Lệ 09/02/2003 2.89 2.83 19 70 7.74
14 3121550039 Đặng Thị Cẩm Linh 31/01/2003 3.36 3.48 25 80 8.34
15 3121550041 Trần A Mẫn 29/08/2003 2.67 3.12 18 68
16 3121550045 Nguyễn Thị Diễm My 03/11/2003 3.22 3.25 18 65 8.15
17 3121550047 Lê Trịnh Mỹ Ngân 26/02/2003 3.00 3.08 14 61 7.94
18 3121550049 Trịnh Thị Khuyến Ngọc 22/11/2003 2.73 2.48 15 58
19 3121550051 Hồ Đăng Nhật 09/04/2003 2.79 2.80 19 66 7.55
20 3121550053 Mai Trần Thanh Nhi 13/01/2003 1.75 2.43 13 63
21 3121550055 Võ Nữ Uyên Nhi 05/10/2003 2.60 2.55 15 60 7.33
22 3121550057 La Tuyết Nhung 14/05/2003 2.69 2.82 16 65 7.63
23 3121550059 Huỳnh Ngọc Như 27/06/2003 2.23 2.39 13 54
24 3121550061 Phạm Lê Quỳnh Như 08/09/2003 2.90 3.20 21 69 7.57
25 3121550064 Nguyễn Minh Phúc 08/01/2003 1.95 2.00 19 47
26 3121550066 Nguyễn Thị Mai Phương 02/08/2003 3.33 3.22 18 67 8.12
27 3121550068 Triệu Thị Hồng Quyên 10/03/2003 3.38 3.35 16 60 8.34
28 3121550071 Nguyễn Văn Thái Sơn 26/09/2003 2.64 2.81 22 74 7.07
29 3121550073 Nguyễn Phạm Mỹ Tâm 02/03/2003 3.25 3.61 20 69 8.04
30 3121550075 Cao Thị Phương Thảo 19/08/2003 2.83 2.80 23 61
31 3121550077 Huỳnh Kiến Thịnh 16/05/2003 2.71 3.16 14 61 7.07
32 3121550079 Huỳnh Thị Thanh Thuận 24/11/2003 1.50 2.23 18 60
33 3121550001 Vương Nghiệp Thuận 03/11/2003 3.71 3.24 17 66 8.34
34 3121550083 Nguyễn Thị Thư Trang 07/02/2003 2.20 2.47 20 47
35 3121550085 Phạm Ngọc Trinh 03/10/2003 3.11 3.16 19 64 7.92
36 3121550090 Phạm Thị Kim Tuyền 25/09/2003 2.18 2.62 14 58
37 3121550093 Nguyễn Thị Mỹ Vui 05/03/2003 1.75 2.19 16 59
38 3121550096 Phan Thị Uyển Vy 15/11/2003 3.40 2.92 15 64 8.18
39 3121550098 Lê Hoài Xuân 18/03/2003 2.84 3.06 19 67 7.74
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKQ1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKQ1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121550008 Lưu Thị Vân Anh 08/11/2003 2.35 2.53 17 64
2 3121550002 Nguyễn Thị Cẩm Anh 29/10/2003 2.19 2.33 16 67
3 3121550010 Nguyễn Hồng Ân 06/01/2003 3.00 3.18 20 62
4 3121550012 Tống Gia Bảo 27/10/2003 1.67 3.00 6 26
5 3121550014 Bùi Thị Như Diễm 10/01/2003 2.95 2.94 20 65 7.80
6 3121550016 Nguyễn Thị Hoàng Dung 12/01/2003 3.44 3.34 18 67 8.26
7 3121550018 Lê Thị Phương Đoan 07/10/2003 2.61 3.08 18 66
8 3121550020 Trương Huỳnh Giang 20/04/2003 2.85 2.86 20 66
9 3121550022 Nguyễn Thị Thu Hậu 10/06/2003 2.86 3.11 14 63
10 3121550024 Phan Tuyết Hân 26/08/2003 3.58 3.41 19 73 8.32
11 3121550026 Trương Thị Mai Hân 19/03/2003 0.20 2.72 2 47
12 3121550028 Lê Thanh Hiền 03/01/2003 2.43 2.64 21 55
13 3121550033 Nguyễn Thị Cẩm Hường 28/03/2003 2.81 2.84 21 68
14 3121550036 Bồ Gia Kỳ 23/10/2003 2.38 3.19 13 57
15 3121550038 Bùi Ánh Linh 06/03/2003 3.00 2.93 15 59 7.88
16 3121550040 Phạm Thị Ngọc Linh 18/04/2003 3.30 3.24 20 63 8.17
17 3121550042 Nguyễn Hoàng Quế Minh 02/09/2003 2.59 2.84 22 69
18 3121550044 Nguyễn Hà My 17/06/2003 3.56 3.69 18 64 8.68
19 3121550046 Võ Hoài Nam 20/02/2003 2.65 2.89 17 62
20 3121550048 Nguyễn Thị Bích Ngọc 17/03/2003 3.50 3.59 14 63 8.69
21 3121550050 Chung Vũ Khôi Nguyên 25/08/2003 2.67 2.77 15 53
22 3121550052 Lương Thị Yến Nhi 11/08/2003 2.29 2.56 17 54
23 3121550056 Hồ Thị Cẩm Nhung 13/08/2003 2.53 2.53 19 64
24 3121550058 Trần Hồng Nhung 19/09/2003 2.85 2.92 20 74 7.74
25 3121550060 Nguyễn Thanh Như 22/11/2003 2.83 2.66 18 67 7.42
26 3121550065 Mai Quỳnh Phương 03/05/2003 2.84 2.77 19 70 7.47
27 3121550067 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 18/03/2003 3.14 2.90 21 68 7.87
28 3121550070 Nguyễn Hoàng Thảo Quỳnh 07/04/2003 2.44 2.77 18 69
29 3121550072 Lê Thị Thanh Sương 18/09/2003 3.48 3.46 23 74 8.55
30 3121550074 Nguyễn Thị Minh Tâm 14/12/2003 3.00 3.11 20 71 7.69
31 3121550076 Vũ Phương Thảo 03/09/2003 2.81 3.18 16 60 7.38
32 3121550078 Dương Tuấn Thuận 21/11/2003 0.14 2.39 3 23 3.30
33 3121550081 Nguyễn Thị Minh Thư 02/04/2001 2.72 2.90 18 67 7.36
34 3121550084 Trần Thị Ngọc Trâm 08/12/2003 3.38 0 16
35 3121550087 Thành Hồ Thanh Trúc 05/01/2003 3.33 3.56 24 78
36 3121550089 Hứa Ngọc Tuyền 28/01/2003 2.53 2.91 15 56
37 3121550092 Phạm Thị Thảo Vân 06/12/2003 3.37 3.13 19 68 7.99
38 3121550094 Hồ Nữ Yến Vy 17/03/2003 2.46 2.61 13 66
39 3121550097 Lâm Thị Kiều Xuân 19/12/2001 2.62 2.61 21 70
40 3121550099 Nguyễn Thị Ngọc Yến 01/02/2003 2.86 2.79 14 57
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKQ1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DKQ1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122550001 Lê Thị Thúy An 03/12/2003 2.75 2.67 16 27 7.70
2 3122550003 Hồ Thị Mỹ Anh 12/04/2004 2.88 2.70 16 27 7.54
3 3122550005 Lê Hoàng Trâm Anh 18/08/2004 2.71 2.84 14 25 7.46
4 3122550007 Vũ Thị Trúc Anh 11/12/2004 3.38 3.19 16 27 8.23
5 3122550009 Nguyễn Gia Bảo 25/05/2004 3.13 3.00 15 26
6 3122550011 Hoàng Khánh Chi 16/08/2004 2.21 2.32 14 25 6.75
7 3122550013 Lai Nguyên Chương 13/03/2004 1.73 1.86 11 22
8 3122550015 Nguyễn Thị Ngọc Giang 04/06/2004 2.57 2.36 14 25
9 3122550017 Hồ Thị Ngọc Hà 14/12/2004 1.94 2.00 13 24
10 3122550019 Hùng Châu Mạnh Hào 20/10/2004 3.79 3.56 14 25 8.74
11 3122550021 Nguyễn Hải Ngọc Hân 21/03/2004 3.00 2.92 15 26
12 3122550023 Phạm Hồng Hân 30/04/2004 3.14 2.84 14 25
13 3122550025 Huỳnh Thanh Hòa 20/03/2004 1.73 2.00 11 14
14 3122550027 Lê Thuý Hoài 14/03/2004 3.69 3.59 16 27 8.94
15 3122550029 Nghiêm Duy Khang 02/04/2004 1.50 2.05 12 20
16 3122550031 Nguyễn Thị Mỹ Khuyên 18/06/2004 3.16 3.10 19 30 7.68
17 3122550033 Lê Mỹ Ngọc Lan 04/05/2004 3.43 3.21 14 28 8.34
18 3122550035 Vi Khánh Linh 04/08/2004 1.81 2.19 16 27
19 3122550037 Mạc Vĩnh Luân 23/01/2004 2.57 2.52 14 25
20 3122550039 Huỳnh Gia Mẫn 04/09/2004 3.14 3.40 14 25 7.60
21 3122550041 Trương Huệ Mẫn 23/10/2004 3.19 2.89 16 27 7.84
22 3122550043 Nguyễn Ngọc Uyên Minh 01/10/2004 2.59 2.45 17 31
23 3122550045 Võ Trà My 05/03/2004 2.36 2.23 11 22
24 3122550047 Nguyễn Thị Thanh Nghi 29/09/2004 3.00 2.59 11 22 8.03
25 3122550049 Triệu Thị Mỹ Ngọc 06/12/2004 3.15 2.92 13 24
26 3122550051 Phạm Thị Nhàn 10/11/2004 1.80 2.70 12 23
27 3122550054 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/12/2004 2.13 2.31 15 26
28 3122550056 Ngô Tuyết Nhung 08/05/2004 2.36 2.32 14 25
29 3122550058 Trần Nguyễn Anh Nhung 28/11/2004 3.33 3.27 15 26 8.31
30 3122550060 Đinh Yến Như 30/09/2004 1.69 1.79 10 19
31 3122550063 Ngô Thanh Như 10/12/2004 0.94 1.71 11 17
32 3122550065 Thái Quỳnh Như 01/03/2004 2.75 2.87 16 30
33 3122550067 H Vân Niê 28/09/2004 2.13 2.15 16 27
34 3122550073 Phùng Hồng Quang 16/05/2004 3.50 3.28 18 32 8.46
35 3122550076 Nguyễn Đoàn Quế Thanh 15/01/2004 2.57 2.40 14 25
36 3122550078 Phạm Thị Thanh 10/11/2004 2.20 2.42 15 26
37 3122550080 Nguyễn Thị Thu 18/08/2004 1.67 1.79 15 24
38 3122550082 Nguyễn Thu Thủy 16/11/2004 2.36 2.32 14 25
39 3122550084 Phan Thị Hồng Thy 05/06/2004 2.81 2.63 16 27 7.53
40 3122550086 Mai Đỗ Thuỳ Trang 28/01/2004 2.94 2.78 16 27
41 3122550089 Võ Thị Thanh Trang 08/01/2004 3.14 2.96 14 25
42 3122550091 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 08/11/2004 2.74 2.85 19 33
43 3122550094 Nguyễn Lê Uyên 18/09/2004 2.40 2.65 15 26
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKQ1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122550096 Nguyễn Trần Hồng Vân 28/10/2004 3.81 3.19 16 27 8.52
45 3122550098 Nguyễn Thị Thảo Vy 25/09/2004 1.73 1.64 11 22
46 3122550100 Trần Lê Thảo Vy 09/12/2004 3.00 2.64 17 28 7.70
47 3122550102 Lê Ngọc Như Ý 12/09/2004 2.75 2.43 12 21 7.53
LỚP: DKQ1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122550002 Đặng Huỳnh Hồng Anh 26/07/2004 1.36 1.79 11 14
2 3122550004 Lâm Ngọc Bảo Anh 04/02/2004 2.18 2.36 11 22
3 3122550006 Võ Quế Anh 02/04/2004 3.54 3.04 13 24 8.33
4 3122550008 Mai Thị Ngọc Ánh 11/12/2004 2.38 2.21 13 24
5 3122550010 Nguyễn Thị Nhi Bình 28/11/2004 2.07 2.48 14 25
6 3122550012 Phạm Quỳnh Chi 05/09/2004 2.05 2.09 21 32
7 3122550014 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 05/09/2004 4.00 3.40 14 25 9.39
8 3122550016 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/2004 3.47 3.35 17 31 8.35
9 3122550018 Trần Thị Hạnh 22/12/2004 1.57 1.82 11 17
10 3122550020 Ngô Hà Thúy Hằng 11/10/2004 1.91 1.68 11 22
11 3122550022 Nguyễn Thị Ngọc Hân 07/10/2004 2.57 2.44 14 25
12 3122550024 Nguyễn Hậu 10/05/2004 1.75 1.92 14 25
13 3122550026 Lê Nguyễn Minh Hoài 30/11/2004 2.22 2.17 18 29
14 3122550028 Đậu Thị Thanh Hương 07/03/2004 2.18 2.11 17 28
15 3122550030 Trần Vi Ái Khanh 04/03/2004 2.55 2.30 11 20
16 3122550032 Vương Đặng Anh Kiệt 23/01/2004 3.18 2.82 11 22 8.08
17 3122550034 Đỗ Nguyễn Thùy Linh 17/02/2004 3.55 3.00 11 22 8.50
18 3122550036 Bạch Ngọc Long 12/12/2003 2.18 2.39 17 28
19 3122550038 Đinh Ngọc Mai 26/06/2004 0 0
20 3122550040 Trần Huỳnh Triệu Mẫn 03/01/2004 1.79 1.86 14 22
21 3122550042 Trần Hoàng Khánh Mây 10/05/2004 1.76 2.14 14 22
22 3122550044 Nguyễn Trà My 06/03/2004 1.55 1.68 11 22
23 3122550046 Quách Hiếu Ngân 25/11/2004 3.60 3.42 15 26 8.55
24 3122550048 Trần Thị Mỹ Ngọc 24/01/2004 3.14 2.96 14 25 7.84
25 3122550050 Võ Thị Như Ngọc 02/05/2004 2.73 2.73 11 22 7.40
26 3122550052 Hoàng Ngọc Yến Nhi 28/03/2004 2.92 2.74 13 27
27 3122550055 Trần Thị Yến Nhi 11/05/2004 3.60 3.35 15 26 8.58
28 3122550057 Phạm Thị Hải Nhung 11/11/2004 3.79 3.44 14 25 8.86
29 3122550059 Cái Cẩm Như 27/05/2004 3.29 3.07 17 28 7.86
30 3122550061 Lê Trần Quỳnh Như 09/05/2004 3.00 3.00 14 25 7.94
31 3122550064 Nguyễn Thuận Như 12/02/2004 3.27 2.77 11 22 8.50
32 3122550066 Trương Hồ Tâm Như 25/11/2004 2.74 2.85 19 33
33 3122550068 Trương Phạm Tiểu Oanh 01/01/2004 2.41 2.18 17 28
34 3122550104 Lâm Kim Phụng 27/04/2004 1.73 1.82 11 17
35 3122550072 Trần Thị Bửu Phụng 22/09/2004 3.57 3.25 14 28 8.05
36 3122550075 Y Ly Sa 04/07/2004 2.57 2.44 14 25 7.01
37 3122550077 Nguyễn Kiều Thanh 06/08/2004 3.31 3.19 16 27 8.29
38 3122550079 Nguyễn Hồ Phương Thảo 11/05/2004 2.85 2.71 13 24
39 3122550081 Đặng Nữ Uyên Thùy 22/04/2004 2.57 2.40 14 20
40 3122550083 Vũ Thị Thanh Thúy 30/01/2004 2.79 2.76 14 25 7.36
41 3122550085 Phạm Thủy Tiên 08/09/2004 2.07 2.22 15 23
42 3122550088 Phan Tô Huyền Trang 16/07/2004 2.54 2.29 13 24
43 3122550090 Trần Ngọc Bích Trâm 01/11/2004 2.67 2.65 15 26
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DKQ1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122550092 Trương Thị Ngọc Trinh 07/01/2004 3.46 3.13 13 24 8.38
45 3122550095 Hồ Khánh Vân 20/02/2004 1.20 1.76 10 21
46 3122550097 Trương Thị Vân 05/02/2004 2.88 2.63 16 27 7.59
47 3122550099 Phan Thúy Vy 09/04/2004 3.00 2.61 14 23
48 3122550101 Võ Thị Ánh Vy 12/02/2004 2.00 1.91 11 22
49 3122550103 Nguyễn Hoàng Phương Yến 14/06/2004 2.18 2.00 11 22
LỚP: DLD1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119220001 Nguyễn Ngọc Thúy An 23/02/2001 3.86 2.93 14 136 8.57
2 3119220002 Nguyễn Trung Anh 23/07/2001 3.21 2.85 14 136 8.00
3 3119220003 Trần Như Anh 18/01/2001 3.43 3.24 14 136 8.44
4 3119220004 Đỗ Nguyễn Quốc Khải 21/01/2001 3.07 2.53 14 124
5 3119220005 Từ Hoàng Thiên Kim 18/07/2001 4.00 2.97 14 136 8.91
6 3119220007 Ngô Hoàng Minh Phong 22/05/2001 3.43 2.82 14 136 8.09
7 3119220009 Hồ Ngọc Mai Trân 10/01/2001 3.57 3.35 14 136 8.46
8 3119220010 Lê Thị Tuyền 26/04/2001 3.57 3.23 14 136 8.50
9 3119220011 Vũ Thảo Vân 16/02/2001 3.43 2.85 14 136 8.38
LỚP: DLD1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120220001 Huỳnh Trọng Anh 16/04/2002 4.00 1.87 3 78 8.50
2 3120220002 Nguyễn Cao Phương Anh 11/12/2002 3.10 2.87 10 102 7.81
3 3120220004 Nguyễn Thị Linh Chi 08/12/2001 3.10 3.43 10 109 8.11
4 3120220005 Nguyễn Lê Trường Giang 25/10/2002 3.30 3.03 10 101 7.87
5 3120220006 Mai Thị Ánh Hồng 14/03/2001 3.00 2.82 10 98 7.54
6 3120220009 Đào Thị Thanh Hương 28/05/2002 3.10 2.85 10 106 7.96
7 3120220010 Bùi Thanh Bảo Kha 13/11/2001 3.00 2.69 10 98 7.49
8 3120220012 Nguyễn Lê Đăng Khoa 07/11/2002 3.40 3.32 10 100 8.40
9 3120220013 Võ Phạm Minh Khoa 31/01/2002 3.40 3.57 10 104 8.64
10 3120220014 Trần Hoàng Lâm 19/11/2002 3.70 3.41 10 109 8.48
11 3120220015 Phan Thúy Linh 27/04/2002 3.30 3.14 10 105 7.92
12 3120220016 Hồ Ngọc Lựu 03/04/2002 3.00 2.92 10 106 7.71
13 3120220019 Nguyễn Hiền Minh 01/07/2002 3.00 2.36 10 96
14 3120220020 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 28/12/2002 3.70 3.02 10 106 8.66
15 3120220023 Huỳnh Phạm Quế Như 01/11/2002 3.30 2.50 10 94 8.00
16 3120220025 Nguyễn Hữu Phúc 15/04/2002 3.00 2.99 10 105 7.61
17 3120220026 Cao Diễm Phương 23/12/2002 3.70 3.22 10 106 8.92
18 3120220028 Huỳnh Nhật Thanh 07/04/2002 3.70 2.79 10 98 8.68
19 3120220030 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 14/11/2002 3.40 3.29 10 109 8.52
20 3120220031 Nguyễn Thị Bích Thảo 06/10/2002 2.70 2.67 10 100 7.50
21 3120220032 Lê Thị Thúy 05/08/2002 3.40 2.99 10 105 8.27
22 3120220033 Trần Anh Thư 19/04/2001 3.10 3.13 10 102 7.90
23 3120220039 Trần Thị Cẩm Tú 14/03/2002 3.10 2.91 10 98 8.00
24 3120220040 Nguyễn Thị Hồng Tươi 06/01/2002 3.40 3.04 10 98 7.79
25 3120220041 Đỗ Ngọc Cát Tường 16/04/2002 3.10 2.96 10 102 8.03
26 3120220043 Châu Thị Như Ý 11/04/2002 3.10 3.17 10 100 8.13
LỚP: DLD1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121220001 Lại Thị Hoài An 23/12/2003 3.47 3.16 17 67 8.27
2 3121220005 Lê Thị Mỹ Duyên 24/10/2003 3.13 2.79 23 73
3 3121220006 Lê Trần Ngọc Đoàn 21/03/2003 2.79 2.52 19 69
4 3121220007 Bùi Nhật Hào 16/10/2003 3.05 2.86 19 78 7.55
5 3121220009 Trần Ngọc Hòa 09/09/2003 3.00 2.70 18 70 7.63
6 3121220011 Đào Ngọc Lan Hương 23/12/2003 3.00 2.67 17 69 7.48
7 3121220012 Phạm Thị Ngọc Lan 23/09/2003 2.48 2.46 21 71
8 3121220013 Triệu Thị Linh 13/10/2003 2.69 2.52 16 67
9 3121220014 Nguyễn Thành Long 22/03/2002 3.26 3.10 19 72 8.33
10 3121220015 Nguyễn Trần Cẩm Ly 05/09/2003 2.87 2.81 15 67 7.67
11 3121220016 Đặng Thanh Mai 01/02/2003 0.00 2.63 0 30
12 3120220018 Nguyễn Kiều Mi 06/01/2001 2.19 1.98 21 52
13 3121220018 Trần Thụy Hoàng My 02/01/2003 3.05 2.80 22 74
14 3121220021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/2003 2.76 2.64 21 67 7.33
15 3121220022 Võ Hồng Nhung 14/06/2003 2.85 2.77 20 74
16 3121220023 Huỳnh Trọng Phát 12/12/2002 2.37 2.62 17 65
17 3121220025 Trần Thị Thu Phương 05/12/2003 3.12 2.97 17 71 7.84
18 3121220026 Nguyễn Minh Quân 15/07/2003 2.00 2.51 16 70
19 3121220027 Lê Hoàng Nguyệt Quế 22/11/2003 3.26 3.18 19 74 8.32
20 3121220028 Lê Anh Quốc 01/09/2003 2.28 2.12 18 65
21 3121220029 Tiêu Phước Sang 29/06/2002 2.93 0 27
22 3121220032 Trần Khánh Thuận 02/10/2003 2.88 2.63 17 72
23 3121220033 Tạ Phương Thúy 16/04/2003 2.47 2.63 15 70
24 3121220035 Trần Diệp Minh Thư 26/08/2003 2.88 2.94 17 72 7.89
25 3121220037 Trần Duy Tôn 15/11/2003 2.80 2.46 20 63
26 3121220038 Lê Thị Cẩm Tú 07/10/2003 2.89 2.76 19 67 7.47
27 3121220039 Phạm Nhạc Sĩ Tú 21/03/2003 3.25 2.78 20 69 8.09
28 3121220040 Huỳnh Ong Tín Tường 10/08/2003 0.33 2.26 2 50
29 3121220041 Kpă Phương Uyên 30/08/2003 2.40 2.29 20 63
30 3121220042 Lê Phương Uyên 06/02/2003 2.88 2.64 16 66
31 3121220043 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/07/2003 2.78 2.53 23 73
32 3121220044 Nguyễn Thanh Vi 30/10/2003 3.16 2.85 19 73 7.91
33 3121220045 Nguyễn Trọng Vĩ 11/01/2003 3.35 2.84 17 67
34 3121220047 Nguyễn Lê Thúy Vy 25/02/2003 1.94 2.08 15 62
35 3121220048 Nguyễn Thị Khánh Vy 27/09/2003 3.09 2.78 23 80 7.78
LỚP: DLD1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122220002 Đậu Thị Ngọc Châu 16/02/2004 3.00 3.34 16 29 7.82
2 3122220003 Nguyễn Hồng Hải 27/06/2004 2.32 2.59 19 32
3 3122220004 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/08/2004 2.86 3.00 21 34 7.68
4 3122220005 Đoàn Vương Quốc Hưng 17/03/2004 3.37 3.31 19 32 7.99
5 3122220006 Trần Đức Lương 13/08/2004 3.00 3.33 17 30 7.51
6 3122220007 Hồ Lâm Quỳnh My 23/04/2004 2.79 3.06 19 32 7.29
7 3122220008 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 09/12/2003 1.94 1.85 18 27
8 3122220009 Nguyễn Ngân Như Ngọc 07/09/2003 2.33 2.26 18 31 7.10
9 3122220010 Nguyễn Thùy Nguyên 01/01/2004 2.44 2.66 16 29 7.04
10 3122220011 Trần Huỳnh Trọng Nhật 25/04/2004 2.61 2.52 18 31
11 3122220012 Đỗ Lê Linh Nhi 12/09/2004 2.75 2.62 16 29
12 3122220013 Nguyễn Phi Nhi 04/10/2004 2.13 2.20 16 25
13 3122220014 Nguyễn Thị Mộng Nương 25/08/2004 2.46 0 13
14 3122220015 Lâm Kiêm Phát 16/08/2004 3.11 3.28 19 32 7.92
15 3122220016 Nguyễn Minh Phát 30/01/2004 2.81 3.34 16 29
16 3122220017 Nguyễn Trọng Phúc 06/03/2003 2.47 3.00 17 30
17 3122220019 Võ Thị Thiên Thanh 05/12/2003 2.63 2.69 19 32
18 3122220020 Nguyễn Hữu Thắng 03/10/2003 2.38 2.52 16 29
19 3122220021 Trần Minh Thiện 13/06/2004 2.81 3.48 14 27
20 3122220023 Nguyễn Thị Bích Trân 16/11/2004 2.68 2.91 19 32 7.09
21 3122220024 Nguyễn Thùy Vân Trinh 24/06/2001 2.74 3.06 19 32 7.61
22 3122220026 Lê Thị Ngọc Ý 29/06/2004 2.63 2.78 19 32
LỚP: DLI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119020001 Nguyễn Quang Chính 01/12/2001 4.00 3.01 12 137 9.10
2 3119020003 Đào Thị Ngọc Hiếu 03/02/2001 2.00 2.33 10 125
3 3119020004 Lê Nguyên Khoa 18/01/2001 4.00 2.98 12 137 9.65
4 3119020005 Ngô Bội Linh 15/08/2001 3.50 2.61 12 137 8.42
5 3119020006 Trần Yến Nhi 19/07/2001 4.00 3.22 12 137 9.05
6 3119020007 Đinh Trần Kiều Oanh 26/11/2001 4.00 3.18 12 137 9.40
7 3119020009 Nguyễn Văn Thanh 15/12/2001 4.00 3.62 12 137 9.35
8 3119020010 Nguyễn Phú Thịnh 29/10/2001 3.33 3.26 12 137 8.00
9 3119020011 Lý Nguyễn Thanh Trúc 04/09/2001 3.50 3.08 12 137 8.42
10 3119020012 Trương Đình Trung 23/10/1999 4.00 3.35 12 137 9.20
11 3119020013 Trần Quang Vũ 24/10/2001 4.00 3.12 12 137 9.25
12 3119020014 Lã Nguyệt Thảo Vy 28/08/2000 4.00 3.34 12 137 9.75
13 3119020015 Nguyễn Thị Ánh Xuân 14/07/2001 3.33 2.99 12 137 8.53
LỚP: DLI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120020001 Nguyễn Thị Tú Anh 15/12/2002 3.73 3.27 11 97 8.61
2 3120020003 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/2002 3.09 3.27 11 101
3 3120020004 Nguyễn Minh Duy 23/09/2002 3.09 3.05 11 101
4 3120020007 Chu Phúc Điền 22/11/2002 3.09 2.95 11 99 8.00
5 3120020008 Đặng Ngọc Thu Hà 18/06/2002 2.36 2.79 11 104
6 3120020009 Nguyễn Thanh Hải 27/02/2002 3.09 2.85 11 101
7 3120020011 Hà Trung Hiếu 30/06/2002 4.00 3.28 3 93 9.20
8 3120020012 Nguyễn Trọng Hiếu 30/10/2002 2.36 2.42 11 77
9 3120020013 Nguyễn Minh Huy 22/01/2002 1.91 2.48 8 85
10 3120020014 Lê Quang Khải 03/05/2002 3.09 3.32 11 99
11 3120020016 Nguyễn Hoàng Kim 18/04/2002 1.64 2.48 6 92
12 3120020019 Lâm Chánh Nghĩa 08/10/2002 1.55 2.20 8 71
13 3120020020 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 25/03/2002 0.00 2.54 0 63
14 3120020021 Ngô Bảo Ngọc 20/07/2002 2.82 3.04 11 97
15 3120020023 Lê Hữu Nguyên 28/05/2002 2.73 3.06 9 100
16 3120020024 Nguyễn Mạc Hồng Quý 10/11/2002 2.36 2.25 11 93
17 3120020025 Trần Ngọc Duy Quyên 18/07/2002 3.55 3.22 11 101 8.22
18 3120020026 Ngô Thanh Sơn 11/10/2002 1.55 2.56 8 101
19 3120020028 Nguyễn Minh Thiên 11/01/2001 3.73 3.04 11 104 8.64
20 3120020029 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/04/2002 2.73 2.97 11 100
21 3120020030 Nguyễn Đặng Bích Thúy 16/10/2002 3.27 2.99 11 100 8.12
22 3120020031 Phan Minh Thư 22/08/2002 3.64 2.89 11 104 8.64
23 3120020032 Nguyễn Thị Đan Thy 14/12/2000 2.27 2.56 11 94
24 3120020033 Trương Thị Phương Trang 01/10/2002 3.09 2.89 11 97 7.96
25 3120020034 Hà Nguyễn Phương Trâm 12/10/2002 1.82 2.48 8 97
26 3120020035 Nguyễn Anh Triết 06/10/1999 3.21 3.22 14 73 7.77
27 3120020036 Phạm Duy Trường 20/06/1996 2.36 2.53 11 89
28 3120020037 Phạm Kỳ Khánh Vy 16/12/2002 3.36 2.99 11 101 8.20
29 3120020038 Nguyễn Thị Xuyến 13/01/2002 3.09 2.92 11 104
30 3120020039 Nguyễn Thị Như Ý 05/02/2002 3.18 3.10 11 104
LỚP: DLI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121020001 Lê Thanh An 26/09/2003 3.00 2.78 14 72
2 3121020002 Trần Hoàng An 28/08/2003 3.75 3.42 16 72 8.73
3 3121020003 Bùi Đình Thái Bảo 13/03/2003 2.00 2.23 16 70
4 3121020005 Nguyễn Mạnh Cường 22/01/2003 0.60 1.59 8 39
5 3121020007 Phan Quỳnh Tuyết Hằng 27/04/2003 3.79 3.12 14 68 8.69
6 3121020008 Phạm Ngọc Bảo Hân 08/08/2003 3.43 3.13 14 72 8.36
7 3121020009 Võ Lại Gia Huy 09/10/2003 2.67 2.71 18 68
8 3121020010 Vũ Quốc Huy 20/12/2003 3.56 3.13 18 71 8.61
9 3121020011 Nguyễn Hoàng Khang 04/11/2003 2.72 2.89 18 73
10 3121020013 Ngô Gia Khánh 07/12/2003 3.58 3.26 12 68 8.53
11 3121020014 Huỳnh Ngọc Phương Linh 03/06/2003 3.25 3.24 16 66 8.19
12 3121020015 Nguyễn Thị Tố Nga 27/05/2003 2.93 2.66 14 68
13 3121020016 Trần Thị Tuyết Nga 25/04/2003 3.43 2.87 14 70 8.26
14 3121020017 Chung Mỹ Ngân 02/04/2003 3.64 3.06 14 70 8.62
15 3121020018 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa 07/10/2003 4.00 3.84 16 70 9.11
16 3121020019 Phạm Nguyễn Như Ngọc 11/04/2003 2.61 2.77 18 70
17 3121020021 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 25/04/2003 3.64 3.31 14 68 8.64
18 3121020022 Phạm Phương Nhi 29/03/2003 3.29 3.15 14 68 7.84
19 3121020023 Trần Thị Huỳnh Như 28/12/2002 3.33 3.07 12 70 8.44
20 3121020026 Nguyễn Tuấn Phúc 19/03/2003 3.07 2.85 14 68 7.58
21 3121020027 Trần Thiên Phúc 30/11/2003 3.30 2.93 20 70 8.25
22 3121020028 Phạm Hồ Thanh Quang 18/10/2003 3.50 3.38 14 74 8.56
23 3121020029 Nguyễn Hà Thanh 15/08/2003 3.50 3.39 14 72 8.23
24 3121020030 Võ Huỳnh Tuấn Thanh 24/01/2003 2.56 2.56 18 66
25 3121020031 Nguyễn Phạm Anh Thư 27/08/2003 3.58 3.03 12 66 8.48
26 3121020032 Trần Trung Tính 07/09/2003 1.89 2.04 19 49
27 3121020033 Nguyễn Hoàng Trắng 10/01/2003 2.69 2.69 16 64
28 3121020034 Nguyễn Minh Trọng 12/01/2003 3.00 2.76 18 72 7.76
29 3121020035 Phan Thị Kim Vân 04/10/2003 2.75 2.36 16 70 7.51
30 3121020036 Trương Kim Vinh 06/04/2003 3.00 3.07 14 70 7.81
LỚP: DLI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122020001 Nguyễn Tấn Bình 26/12/1996 3.27 3.30 15 30
2 3122020002 Nguyễn Hãi Dương 13/03/2004 1.53 1.72 10 18
3 3122020003 Nguyễn Quang Đại 01/07/2003 3.39 3.45 18 29 8.19
4 3122020004 Đinh Khánh Đang 21/04/2004 2.33 2.43 15 30
5 3122020005 Mai Cẩm Hương 04/06/2004 2.67 2.73 18 33
6 3122020006 Nguyễn Võ Trà Hương 11/04/2004 2.89 2.48 18 33 7.67
7 3122020007 Nguyễn Phạm Hoàng Lộc 09/05/2004 3.83 3.69 18 36 8.97
8 3122020008 Đỗ Thị Lưu 14/01/2004 3.59 3.50 17 32 8.60
9 3122020009 Trần Trọng Nghĩa 29/06/2004 3.89 3.30 18 33 8.77
10 3122020010 Văn Tuyết Thanh 23/09/2004 2.53 2.10 15 30
11 3122020011 Võ Minh Thiện 14/10/2004 2.72 2.34 18 29
12 3122020012 Trần Ngọc Anh Thư 12/01/2004 2.72 2.33 18 33
13 3122020013 Tăng Nhật Tiến 12/02/2004 3.28 2.88 18 33 8.19
14 3122020014 Nguyễn Văn Thiện Tín 11/11/2004 2.56 2.79 18 33 7.19
15 3122020015 Ngô Gia Bảo Toàn 22/01/2004 2.73 2.54 15 26 7.38
LỚP: DLU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119430003 Nguyễn Thành An 24/12/2001 2.63 2.65 16 133
2 3119430007 Đới Phương Anh 25/04/2001 2.77 2.32 13 121
3 3119430009 Phạm Quỳnh Anh 10/04/2001 2.75 2.52 16 134
4 3119430013 Trương Thị Châu Anh 02/07/2001 3.38 3.04 13 133 8.40
5 3119430015 Đoàn Thị Ngọc Bích 07/07/2001 4.00 3.07 13 135 8.88
6 3119430017 Trần Thị Kim Chi 18/05/2001 3.38 2.67 13 133 7.88
7 3119430020 Trương Vĩ Dạ 23/05/2001 3.13 2.55 16 134 7.70
8 3119430023 Lê Thị Phương Dung 25/09/2001 2.92 2.53 13 133 7.55
9 3119430025 Nguyễn Duy 09/05/2001 3.15 2.81 13 134 7.88
10 3119430028 Huỳnh Mộng Thùy Dương 12/06/2001 3.77 3.05 13 136 8.46
11 3119430035 Nguyễn Thị Hậu Giang 24/10/2001 3.38 2.91 13 133 8.31
12 3119430038 Nguyễn Ngô Thị Trúc Hà 30/04/2001 3.62 3.27 13 133 8.42
13 3119430040 Trần Thu Hà 20/04/2001 3.38 2.79 13 126 8.08
14 3119430042 Nguyễn Công Hải 07/03/2001 4.00 2.93 13 135 9.38
15 3119430045 Nguyễn Ngọc Hạnh 22/10/2001 3.38 2.97 13 133 8.46
16 3119430048 Nguyễn Thị Kiêm Hằng 02/07/2001 4.00 3.15 13 133 8.81
17 3119430050 Nguyễn Minh Hậu 03/05/2001 3.62 2.98 13 126 8.22
18 3119430053 Vũ Xuân Hồng 19/12/1997 4.00 3.22 13 135 9.12
19 3119430056 Nguyễn Gia Huy 11/12/2001 2.77 2.37 13 134
20 3119430058 Đặng Thị Huyền 23/11/2001 3.38 2.87 13 133 8.45
21 3119430061 Võ Trọng Kha 05/07/2001 3.38 2.74 13 133 8.05
22 3119430065 Nguyễn Văn Khánh 20/05/2001 4.00 3.04 13 133 9.42
23 3119430071 Cao Vũ Trường Linh 03/07/2001 3.38 2.69 13 133 8.10
24 3119430075 Trương Thị Hương Ly 20/05/2001 3.15 2.89 13 133 7.82
25 3119430078 Nguyễn Hải Lý 13/02/2001 3.85 3.11 13 133 8.78
26 3119430080 Trần Trà Mi 29/07/2001 3.38 2.75 13 131 8.25
27 3119430082 Mã Đức Minh 30/03/2001 3.00 2.66 13 133 7.73
28 3119430086 Nguyễn Thị Diễm My 23/03/2001 3.38 2.73 13 135 8.22
29 3119430088 Lê Thị Kim Ngân 15/03/2001 4.00 3.07 13 133 9.06
30 3119430093 Phan Quý Ngọc 29/07/2001 4.00 2.90 13 136 8.69
31 3119430095 Võ Thị Hoài Ngọc 19/08/2001 3.31 2.83 16 133 8.15
32 3119430097 Dương Ngọc Yến Nhi 14/02/2001 3.38 2.93 13 135 8.42
33 3119430105 Phạm Thị Tuyết Nhung 30/09/2001 3.00 3.08 13 133 8.10
34 3119430110 Phan Thị Kim Oanh 20/01/2001 3.38 2.82 13 133 8.02
35 3119430114 Nguyễn Lê Hồng Phúc 23/11/2001 3.00 2.90 13 126 7.88
36 3119430118 Đoàn Thị Bích Phượng 01/12/2001 3.62 3.08 13 133 8.56
37 3119430122 Nguyễn Thị Thảo Quyên 06/05/2001 3.38 2.60 13 126 8.02
38 3119430126 Nguyễn Như Quỳnh 03/05/2001 3.38 2.79 13 135 8.12
39 3119430130 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 04/09/2001 3.38 2.86 13 133 8.27
40 3119430133 Nguyễn Quốc Thắng 07/10/2001 4.00 3.20 13 133 9.18
41 3119430136 Đỗ Quỳnh Thu 03/10/2001 3.62 3.03 13 133 8.48
42 3119430138 Nguyễn Thị Kim Thủy 27/11/2001 3.15 2.56 13 126
43 3119430141 Đào Vĩnh Thuyên 17/02/2001 4.00 3.37 13 133 9.01
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119430143 Nguyễn Thị Minh Thư 03/01/2001 3.00 2.63 15 126 7.56
45 3119430146 Đỗ Hoàng Phương Thy 02/01/2001 3.38 3.10 13 133 8.26
46 3119430148 Lê Ngọc Thủy Tiên 16/01/2001 3.33 2.75 15 133 8.26
47 3119430152 Nguyễn Thị Trang 18/01/1999 3.62 3.29 13 133 8.38
48 3119430154 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/11/2001 3.38 2.80 13 128 8.28
49 3119430156 Phạm Thị Thu Trang 08/10/2001 3.23 2.52 13 130 7.82
50 3119430158 Trần Thị Thùy Trang 05/12/2001 4.00 3.29 13 133 9.43
51 3119430160 Nguyễn Phạm Ánh Trâm 09/11/2001 3.38 2.83 13 133 7.95
52 3119430163 Liêu Diễm Trinh 24/05/2001 2.47 2.29 17 124
53 3119430166 Tăng Đỗ Đan Trinh 12/04/2001 3.15 2.86 13 133 8.13
54 3119430174 Nguyễn Thụy Cát Tường 02/09/2001 4.00 3.37 13 133 8.88
55 3119430176 Nguyễn Kiều Minh Uyên 09/09/2001 3.38 2.92 13 126 8.05
56 3119430180 Phùng Thị Uyên 01/10/2001 4.00 3.31 13 133 9.00
57 3119430182 Đinh Trần Thảo Vân 11/11/2001 3.15 2.67 13 133 7.98
58 3119430184 Nguyễn Hạ Uyên Vi 24/05/2001 3.38 3.13 13 133 8.21
59 3119430186 Nguyễn Lê Thúy Vy 11/05/2001 3.00 2.62 13 135 7.31
60 3119430188 Nguyễn Thị Tường Vy 15/02/2001 3.38 2.92 13 133 8.82
LỚP: DLU1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119430006 Đoàn Hoàng Phương Anh 11/04/2001 2.67 2.27 15 131
2 3119430008 Nguyễn Bảo Hoài Anh 08/09/2001 3.38 2.66 13 133 8.12
3 3119430011 Phạm Vương Duy Anh 22/01/2001 3.38 2.98 13 133 8.23
4 3119430014 Bùi Thị Kiều Ánh 30/04/2001 3.50 2.84 16 133 8.55
5 3119430016 Dương Kim Bửu 18/09/2001 3.38 2.82 13 135 8.23
6 3119430018 Nguyễn Kim Cương 20/02/2001 3.38 2.97 13 135 8.41
7 3119430021 Trần Thị Ngọc Diễm 23/11/2001 1.94 0 63
8 3119430024 Đào Anh Dũng 18/01/2001 2.92 2.50 13 132 7.63
9 3119430026 Nguyễn Đức Duy 10/08/2001 3.15 2.72 13 134 7.90
10 3119430034 Lê Thị Hương Giang 07/02/2001 3.38 2.75 13 135 8.19
11 3119430036 Trà Thị Tiền Giang 01/12/2001 3.13 2.50 15 135 7.74
12 3119430039 Nguyễn Trương Ngọc Hà 30/01/2001 3.15 2.78 13 135 7.83
13 3119430041 Ngô Minh Hải 19/05/2000 3.00 2.35 13 133
14 3119430043 Phan Thị Thanh Hải 21/12/2000 3.38 2.77 13 133 7.98
15 3119430047 Nguyễn Thị Minh Hạnh 05/07/2001 4.00 2.90 13 133 9.00
16 3119430049 Đặng Ngọc Hân 18/03/2001 3.00 2.44 16 133 7.76
17 3119430052 Đinh Thị Hòa 17/09/2001 3.15 2.67 13 131 7.93
18 3119430054 Nguyễn Hồng Huế 22/10/2001 3.40 2.79 15 133 7.92
19 3119430057 Trương Huỳnh Gia Huy 05/05/2000 2.54 2.27 13 120
20 3119430060 Nguyễn Thanh Hương 14/08/2001 3.62 2.89 13 134 8.19
21 3119430063 Đoàn Ngọc Khánh 09/04/2001 3.73 3.08 11 131 8.45
22 3119430070 Bùi Thị Thùy Linh 02/03/2001 2.77 2.31 13 99
23 3119430072 Đào Thị Phương Linh 19/07/2001 3.38 2.71 13 133 8.34
24 3119430076 Bùi Hoàng Mỹ Lý 06/10/2001 3.38 2.80 13 133 8.15
25 3119430079 Hoàng Thị Thanh Mai 24/08/2001 4.00 3.63 13 133 9.12
26 3119430081 Đỗ Anh Minh 01/02/1998 3.38 2.80 13 133 8.21
27 3119430085 Nguyễn Ngọc Hà My 16/07/2001 3.38 2.69 13 133 7.92
28 3119430087 Nguyễn Thị Thu My 25/01/2001 3.38 2.61 13 133 7.94
29 3119430090 Phan Thị Kim Ngân 28/09/2001 3.38 3.04 13 133 8.06
30 3119430094 Phùng Nguyễn Hồng Ngọc 03/09/2001 3.38 2.81 13 133 8.07
31 3119430096 Phạm Thị Mỹ Nguyệt 21/09/2001 4.00 3.32 13 133 9.32
32 3119430100 Phan Thị Yến Nhi 02/04/2000 3.54 3.06 13 133 8.46
33 3119430106 Đặng Lâm Tâm Như 02/11/2001 4.00 3.20 13 133 9.06
34 3119430109 Nguyễn Thị Kiều Oanh 17/09/2001 3.23 2.92 13 133 7.87
35 3119430111 Tô Mai Kiều Oanh 28/04/2001 3.54 2.93 13 129 8.20
36 3119430113 Lê Diễm Phúc 01/03/2001 3.15 2.44 13 128 7.91
37 3119430117 Nguyễn Thị Hồng Phương 08/01/2001 3.13 2.64 15 136 7.81
38 3119430125 Nguyễn Quỳnh 23/05/2001 4.00 3.58 13 133 8.99
39 3119430129 Trần Vĩnh Tân 15/08/2001 4.00 3.19 13 133 9.50
40 3119430132 Trần Thị Thảo 02/02/2001 4.00 2.89 13 131 9.32
41 3119430135 Phan Ngọc Anh Thơ 22/11/2000 3.38 2.81 13 133 7.77
42 3119430137 Trần Đặng Minh Thuận 31/07/2001 3.15 2.85 13 133 8.32
43 3119430140 Nguyễn Thị Minh Thúy 06/07/2001 2.92 2.63 13 123 7.72
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119430142 Nguyễn Đào Anh Thư 27/04/2001 3.38 2.92 13 133 8.07
45 3119430145 Trần Thị Hoài Thương 26/01/2001 3.13 3.27 16 133 8.12
46 3119430147 Nguyễn Trần Mai Thy 06/06/2001 3.00 2.47 15 126 7.49
47 3119430151 Huỳnh Thị Thùy Trang 03/12/2001 3.38 2.92 13 133 8.15
48 3119430153 Nguyễn Thị Thu Trang 27/10/2001 4.00 3.29 13 126 8.75
49 3119430157 Trần Thị Huyền Trang 11/10/2001 3.38 2.60 13 134 8.44
50 3119430162 Nguyễn Võ Thảo Trân 16/04/2001 3.38 3.05 13 133 8.32
51 3119430165 Nguyễn Ngọc Trinh 16/11/2001 3.31 3.04 16 135 8.11
52 3119430167 Trần Thị Thanh Trúc 02/10/2001 3.00 3.13 13 133 7.94
53 3119430170 Vương Khả Tú 29/03/2000 3.38 2.89 13 133 8.27
54 3119430173 Nguyễn Hoàng Ánh Tuyết 13/10/2001 3.62 2.84 13 128 8.35
55 3119430175 Lê Võ Thảo Uyên 03/05/2001 4.00 3.11 13 133 8.81
56 3119430181 Trần Nguyễn Tú Uyên 24/04/2001 4.00 3.29 13 133 9.12
57 3119430183 Trầm Kim Vân 09/06/2001 3.62 3.03 13 133 8.51
58 3119430185 Lê Ngọc Thúy Vy 12/08/1999 3.15 3.01 13 133 7.95
59 3119430187 Nguyễn Thảo Vy 02/08/2001 4.00 3.04 13 130 9.00
60 3119430189 Trần Hoàng Bích Vy 17/12/2001 3.00 2.76 16 135 7.84
61 3119430191 Phan Như Ý 17/09/2001 3.38 2.99 13 133 8.45
LỚP: DLU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120430019 Đặng Hoàng Anh 30/12/2002 3.21 3.24 19 101 8.02
2 3120430022 Nguyễn Phạm Châu Anh 24/08/2002 2.18 2.52 17 96
3 3120430027 Trần Ngọc Minh Anh 24/05/2002 2.74 2.90 19 94 7.17
4 3120430031 Trần Thị Ngọc Ánh 08/03/2002 2.47 2.68 17 94 6.81
5 3120430036 Đặng Hải Bình 10/08/2002 2.21 2.64 19 101
6 3120430040 Lê Đoàn Khánh Chi 22/10/2002 2.95 2.95 19 99 7.63
7 3120430043 Huỳnh Nguyễn Duy 21/10/2002 2.21 2.58 19 96
8 3120430050 Trương Minh Trường Sơn Hải 06/12/2002 3.74 3.45 19 92 8.69
9 3120430053 Lê Thị Phước Hảo 06/08/2002 2.63 2.78 19 98
10 3120430056 Bùi Thị Thanh Hiền 09/07/2002 2.05 2.39 19 92
11 3120430059 Mai Huệ Hoa 13/10/2001 3.12 3.11 17 94 7.65
12 3120430063 Lê Quang Hùng 19/11/2002 3.30 3.05 20 95 8.26
13 3120430066 Từ Lý Huỳnh 20/11/2002 2.76 2.79 21 100 7.52
14 3120430069 Huỳnh Minh Khôi 03/11/2002 2.68 2.95 19 101
15 3120430072 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 03/02/2002 2.00 2.48 19 92
16 3120430075 Lê Nguyễn Hiền Lam 08/04/2002 2.89 2.99 19 101 7.49
17 3120430078 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 01/02/2002 2.50 2.93 22 101
18 3120430081 Phạm Trần Khánh Linh 06/12/2002 2.55 2.87 20 95 7.16
19 3120430086 Phú Thị Mỹ Ly Ly 12/02/2002 2.30 2.57 23 96
20 3120430089 Trần Thị Ngọc Mai 07/10/2002 3.11 3.18 19 94 7.47
21 3120430095 Lê Ngọc Ngân 15/07/2002 2.94 3.12 17 103 7.59
22 3120430101 Trần Thị Thanh Ngân 26/06/2002 2.82 2.78 17 95
23 3120430104 Võ Mai Tuyết Ngân 02/03/2002 2.41 2.83 17 103
24 3120430107 Đỗ Hoài Ngọc 28/12/2002 2.40 2.79 20 101
25 3120430110 Trần Thị Bích Ngọc 19/03/2002 3.24 3.24 21 100 8.05
26 3120430122 Phạm Trần Quỳnh Như 11/10/2002 3.33 3.47 18 101 8.09
27 3119430112 Đỗ Thành Phát 10/11/1997 1.42 2.24 19 101
28 3120430125 Nguyễn Xuân Phú 26/05/2002 1.95 2.61 19 96
29 3120430130 Trần Thu Phương 03/04/2002 3.58 3.38 19 103 8.46
30 3120430133 Lê Thanh Quang 28/03/2002 2.12 2.66 17 96
31 3119430123 Hứa Thị Thanh Quyền 31/08/2001 2.14 2.59 22 97
32 3120430137 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 08/10/2002 3.53 3.49 17 103 8.32
33 3120430138 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 18/07/2002 3.00 3.10 19 101
34 3120430141 Đoàn Hoàng Ngọc Thanh 22/08/2002 2.50 2.58 22 103
35 3120430144 Đàm Phương Thảo 14/05/2002 3.32 3.01 19 101 8.17
36 3120430147 Trương Thị Thanh Thảo 19/12/2002 2.73 2.94 22 103
37 3119430134 Phạm Gia Thịnh 28/02/1998 1.45 2.01 19 98
38 3120430151 Hoàng Anh Thuấn 13/02/2002 2.41 2.59 22 101
39 3120430154 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/06/2002 2.76 2.74 17 101
40 3120430158 Trịnh Thị Thủy Tiên 04/07/2002 2.89 2.80 19 98 7.35
41 3120430162 Lê Nguyễn Thùy Trang 28/12/2002 2.12 2.93 17 103
42 3120430166 Huỳnh Ngọc Trâm 04/02/2002 3.24 3.19 17 105 7.93
43 3119430159 Nguyễn Lê Bảo Trâm 14/08/2001 0.00 2.72 0 57
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120430170 Nguyễn Ngọc Trâm 23/09/2002 3.11 3.37 19 100 7.86
45 3120430173 Trần Hà Trí 11/11/2002 2.68 2.76 19 92 7.55
46 3120430178 Huỳnh Hữu Trọng 10/10/2002 3.42 3.43 19 100 8.11
47 3120430181 Thông Minh Tuấn 24/03/2002 2.41 2.67 17 87
48 3120430184 Đặng Phương Uyên 25/04/2002 3.11 2.92 19 96 7.82
49 3120430187 Phạm Kim Uyên 23/11/2002 2.37 2.77 19 94
50 3120430190 Lê Khánh Vinh 03/10/2002 2.26 2.79 19 94 7.02
51 3120430193 Hồ Thị Thanh Vy 03/04/2002 2.74 2.98 19 103
52 3120430200 Đặng Nguyễn Ngọc Như Ý 14/12/2002 3.16 3.35 19 96 7.92
LỚP: DLU1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120430017 Văn Lê Quốc An 30/04/2002 1.33 2.33 15 87
2 3120430020 Hà Thị Minh Anh 09/08/2002 2.53 2.68 15 96
3 3120430023 Nguyễn Thị Trúc Anh 26/04/2002 1.94 2.58 17 96
4 3120430003 Tờ Ngọc Trâm Anh 17/03/2001 2.63 2.83 19 90
5 3120430028 Võ Ngọc Anh 18/11/2002 3.67 3.54 15 97 8.59
6 3120430032 Trần Thị Ngọc Ánh 21/01/2002 2.47 2.73 19 94
7 3120430037 Nguyễn Như Bình 27/12/2002 1.81 2.27 21 98
8 3120430044 Phạm Mỹ Kỳ Duyên 07/08/2002 2.61 3.04 18 101
9 3120430048 Nguyễn Trung Đức 12/03/2002 2.91 2.82 22 99 7.54
10 3120430051 Lê Thị Hạnh 29/03/2002 3.16 3.05 19 101 8.01
11 3120430054 Dương Bảo Hân 17/12/2002 2.89 2.94 19 98 7.35
12 3120430057 Phạm Ngọc Thanh Hiền 21/05/2002 3.32 3.11 22 99 8.01
13 3120430060 Dương Thị Nhật Hoàng 01/01/2002 2.33 2.64 15 90 6.81
14 3120430064 Đỗ Anh Huy 11/01/2002 2.84 3.03 19 99 7.35
15 3120430067 Thái Gia Hưng 14/04/2002 2.38 2.73 21 98
16 3120430073 Phan Hoài Thiên Kim 20/03/2002 3.24 3.43 17 105 8.09
17 3120430076 Mai Ngọc Trúc Linh 01/05/2002 3.42 3.28 19 94 7.87
18 3120430079 Nguyễn Thị Linh 18/07/2002 2.65 2.97 20 101 7.28
19 3120430083 Nguyễn Hiểu Lợi 11/01/2002 3.21 3.21 19 94
20 3120430087 Trương Thị Cẩm Ly 20/03/2002 3.45 3.27 20 103 8.23
21 3120430091 Nguyễn Nhật Minh 23/11/2002 2.05 2.56 20 99
22 3120430096 Nguyễn Huỳnh Tú Ngân 07/01/2002 3.11 3.19 19 99 7.88
23 3120430102 Trương Thu Ngân 26/07/2002 2.75 2.82 16 96
24 3120430105 Huỳnh Khắc Nghi 24/09/2002 1.50 2.39 11 85
25 3120430108 Lê Nguyên Anh Ngọc 07/07/2002 3.35 3.32 17 105 8.15
26 3120430111 Trương Lam Ngọc 08/02/2002 2.10 2.81 18 99
27 3120430115 Đỗ Thị Yến Nhi 17/05/2002 2.23 2.41 22 92
28 3120430120 Nguyễn Thị Quỳnh Như 17/12/2002 2.27 2.55 22 99
29 3120430123 Nguyễn Tấn Phát 01/02/2002 2.32 2.77 19 98 6.78
30 3120430127 Nguyễn Hải Phước 08/07/2002 1.78 2.78 16 96
31 3120430134 Huỳnh Thị Mỹ Quyên 12/08/2002 3.22 3.07 18 105 7.99
32 3120430139 Lại Nguyễn Hồng Sương 08/07/2002 2.35 2.87 17 100 6.69
33 3120430010 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 02/02/2002 3.29 3.06 17 101 8.05
34 3120430142 Lê Thị Ngọc Thanh 14/11/2002 1.89 2.43 19 92
35 3120430145 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/03/2002 2.00 2.60 20 95
36 3120430148 Trần Thị Ngọc Thẳm 06/10/2002 2.57 2.80 21 98
37 3120430152 Nguyễn Hoàng Thuận 27/04/2002 1.53 2.28 17 88
38 3120430156 Nguyễn Phụng Thy 09/07/2002 2.81 3.05 21 96 7.37
39 3120430163 Lý Hồng Trang 13/01/2002 2.53 2.98 17 103
40 3120430167 Huỳnh Ngọc Trâm 24/07/2002 2.90 2.90 21 98 7.55
41 3120430171 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/08/2002 3.65 3.24 17 98 8.22
42 3120430176 Nguyễn Thị Tú Trinh 09/10/2002 3.60 3.32 20 103 8.48
43 3120430179 Lê Trung Trường 02/12/2002 2.16 2.72 19 92
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120430182 Nguyễn Thị Thu Tuyền 01/01/2002 3.42 3.14 19 103 8.00
45 3120430185 Lê Trần Mỹ Uyên 23/10/2002 3.14 3.19 14 94 7.69
46 3120430188 Lâm Thúy Vân 11/10/2002 2.63 2.80 19 94
47 3120430191 Đoàn Lê Khánh Vy 26/05/2002 1.74 2.49 15 90
48 3120430194 Lê Thúy Vy 27/05/2002 3.00 3.20 18 94 7.75
49 3120430198 Trần Ái Vy 02/08/2002 2.42 2.91 19 94
50 3120430201 Đỗ Ngọc Như Ý 13/03/2002 3.12 3.24 17 101 7.79
51 3120430203 Phạm Hoàng Yến 11/03/2002 3.18 3.07 17 96 7.62
LỚP: DLU1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120430018 Bùi Phương Anh 04/09/2002 2.88 3.13 17 94 7.51
2 3120430021 Nguyễn Hoàng Anh 08/04/2002 3.24 3.19 17 94 7.86
3 3120430024 Nguyễn Thị Vân Anh 27/06/2002 2.29 2.69 17 96
4 3120430030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/01/2002 2.06 2.73 17 96
5 3120430038 Trần Như Bình 08/09/2002 2.05 2.87 19 98
6 3120430045 Ngô Lê Hải Dương 02/10/2002 2.47 2.77 19 87
7 3120430052 Hồ Như Ngọc Hảo 02/12/2002 2.88 3.11 17 101
8 3120430055 Phan Thái Hậu 27/06/2001 1.95 2.56 17 98
9 3120430058 Vũ Trần Thanh Hiền 30/04/2002 1.21 2.62 12 85
10 3120430062 Vũ Minh Hoàng 08/05/2002 2.00 2.52 19 99
11 3120430071 Phùng Vĩ Kiện 02/12/2002 2.76 2.90 17 101 7.50
12 3120430074 Bùi Thị Lài 23/08/2002 2.76 2.77 17 94 7.44
13 3120430006 Nguyễn Ánh Linh 30/03/2002 2.53 2.83 17 101
14 3120430077 Nguyễn Ngọc Phương Linh 15/07/2002 0.00 2.40 0 58
15 3120430080 Nguyễn Thị Yến Linh 29/12/2002 2.42 2.76 19 96
16 3120430084 Hồ Thị Cẩm Ly 08/03/2002 2.40 3.04 20 101
17 3120430093 Trầm Thúy Nga 08/04/2002 2.71 2.86 17 101
18 3120430099 Nguyễn Thị Trúc Ngân 13/05/2002 2.47 2.91 19 94
19 3120430103 Võ Kim Ngân 03/11/2002 2.16 2.53 19 98
20 3120430106 Trần Tuệ Nghi 27/11/2002 2.09 2.87 22 101
21 3120430109 Trần Thị Bích Ngọc 07/11/2002 2.80 3.01 20 99 7.63
22 3120430113 Phan Thị Tú Nguyên 25/11/2002 2.14 2.84 22 99
23 3120430118 Trịnh Hoàng Yến Nhi 16/01/2002 2.80 2.93 20 105 7.42
24 3120430121 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/01/2002 2.53 2.85 19 92
25 3120430124 Nguyễn Ngọc Phong 18/08/2002 2.11 0 64
26 3120430129 Nguyễn Tôn Thanh Phương 06/10/2002 3.29 3.49 17 103 8.28
27 3120430132 Lê Thị Hải Phượng 18/12/2002 2.25 2.58 20 98 6.73
28 3120430136 Lê Mai Diễm Quỳnh 17/05/2002 2.76 2.87 17 98 7.16
29 3120430140 Nguyễn Thị Minh Tâm 01/07/2002 1.95 2.56 20 101
30 3120430143 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 12/02/2002 1.94 2.54 18 92
31 3120430146 Nguyễn Thiên Thảo 14/05/2002 2.45 2.82 20 101
32 3120430150 Phạm Nguyễn Xuân Thịnh 04/06/2002 2.12 2.75 17 96
33 3120430153 Nguyễn Thị Thùy 05/09/2002 3.05 2.98 19 96
34 3120430013 Trương Nhã Thy 26/04/2002 1.00 1.88 13 33
35 3120430157 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/03/2002 2.71 2.94 17 99
36 3120430161 Nguyễn Dương Hương Trà 08/08/2002 3.18 3.29 17 103 7.80
37 3120430165 Đoàn Ngọc Trâm 12/02/2002 2.05 2.68 21 100
38 3120430169 Lý Ngọc Trâm 08/06/2002 2.83 3.06 18 98
39 3120430172 Phạm Ngọc Bảo Trân 12/04/2002 2.94 3.21 17 101 7.62
40 3120430180 Nguyễn Ngân Tuấn 04/09/2002 2.95 2.99 19 99 7.55
41 3120430183 Nguyễn Trần Ánh Tuyết 28/08/2002 2.18 2.71 17 96
42 3120430186 Nguyễn Thụy Hồng Uyên 04/11/2002 2.65 3.00 17 101
43 3120430189 Lư Thanh Vân 04/10/2002 2.53 2.86 19 92
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120430192 Hồ Ngọc Khánh Vy 08/08/2002 2.79 2.72 19 101 7.49
45 3120430195 Nguyễn Hạ Vy 17/02/2002 2.86 2.92 22 92 7.55
46 3120430199 Lê Thị Lộc Xuân 02/10/2002 2.78 0 60
47 3120430202 Nguyễn Thị Như Ý 25/01/2002 2.55 3.08 20 99
48 3120430204 Trần Như Yến 12/02/2002 3.53 3.25 19 101 8.42
LỚP: DLU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430001 Lê Thị Tâm An 27/11/2003 3.89 3.65 18 55 8.78
2 3121430015 Huỳnh Thị Mai Anh 12/07/2002 3.33 2.87 18 55 8.07
3 3121430019 Nguyễn Thị Phương Anh 28/02/2003 2.81 2.96 16 53 7.47
4 3121430023 Phạm Nguyễn Vân Anh 10/01/2003 2.94 3.13 18 55 7.78
5 3121430027 Lê Thị Ngọc Ánh 07/04/2003 3.19 3.35 21 60 8.14
6 3121430033 Trần Như Bình 21/12/2003 3.35 3.35 20 57 8.26
7 3120430041 Phan Thế Dân 17/05/2002 2.65 2.77 20 57
8 3121430039 Đặng Thị Thùy Dung 03/12/2003 3.43 3.47 21 60 8.34
9 3121430044 Lưu Thị Mỹ Duyên 28/03/2003 2.81 2.89 16 55
10 3121430048 Võ Thùy Dương 30/04/2002 3.69 3.55 16 51 8.69
11 3121430055 Đoàn Nam Hải 02/11/2003 2.79 2.78 19 58 7.51
12 3121430059 Bùi Gia Hân 07/08/2003 3.00 3.20 18 60 7.96
13 3121430063 Trịnh Thanh Hiền 16/10/2002 3.56 3.45 18 55 8.62
14 3121430067 Nguyễn Duy Hoàng 03/02/2003 2.22 2.82 18 57
15 3121430077 Trần Quốc Hưng 11/12/2003 2.44 2.55 16 53 7.04
16 3121430082 Nguyễn Dương Khang 29/11/2003 2.14 2.39 21 56
17 3121430087 Nguyễn Thị Anh Khoa 20/02/2003 2.89 3.14 18 57 7.75
18 3121430091 Nguyễn Ngọc Linh 04/03/2002 2.89 3.00 18 55
19 3121430095 Thái Bội Linh 13/12/2003 3.19 3.13 21 60 7.89
20 3121430099 Đoàn Thị Ngọc Lương 22/11/2002 3.83 3.62 18 60 8.97
21 3121430104 Trần Nguyễn Tuyết Mai 25/02/2003 3.39 3.02 18 60
22 3121430109 Trần Thị Thanh Mùi 03/09/2003 2.75 3.15 16 53 7.49
23 3121430113 Hồ Thị Kim Ngân 27/06/2003 2.52 2.65 21 60 7.18
24 3121430117 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/04/2003 3.06 2.89 18 55 7.60
25 3121430121 Đỗ Trần Minh Ngọc 18/04/2003 2.81 2.75 16 51
26 3121430125 Nguyễn Bá Ngọc 22/09/2003 1.95 2.20 20 55
27 3121430129 Nguyễn Ngọc Nguyên 13/12/2003 3.11 3.13 18 53 7.94
28 3121430133 Nguyễn Minh Nguyệt 21/12/2003 2.94 3.09 18 57 7.64
29 3121430137 Đoàn Uyển Nhi 08/09/2003 2.14 2.73 14 51
30 3121430142 Ngô Thị Tuyết Nhung 08/06/2003 3.44 3.53 18 55 8.33
31 3121430146 Hồ Quỳnh Như 28/08/2003 2.90 2.95 21 60
32 3121430150 Nguyễn Anh Phi 19/10/2003 2.67 2.77 18 57 7.32
33 3121430155 Hoàng Lê Anh Quân 13/11/2003 1.93 2.55 14 47
34 3121430164 Bùi Thị Thiên Thảo 20/03/2003 3.17 3.17 18 53 8.17
35 3121430169 Lê Ngọc Phương Thảo 15/10/2003 3.00 3.05 18 55
36 3121430173 Nguyễn Thanh Thi 15/08/2003 2.50 2.84 16 49
37 3121430177 Trần Thị Thuần 20/03/2003 3.45 3.49 20 57 8.23
38 3121430186 Trần Thị Quỳnh Thy 17/10/2003 3.20 3.33 20 57 7.96
39 3121430190 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/2003 3.00 2.91 16 57 7.78
40 3121430197 Phan Thị Huyền Trang 20/11/2003 2.83 2.82 18 55 7.26
41 3121430201 Lê Ngọc Bảo Trâm 03/12/2003 2.94 2.98 18 55
42 3121430205 Nguyễn Thu Trâm 08/05/2003 2.78 2.98 18 53 7.42
43 3121430209 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 02/01/2003 3.00 3.14 20 59 8.02
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430214 Kiều Ngọc Hương Trúc 04/07/2003 2.83 2.95 18 55
45 3121430218 Ngô Cẩm Tú 06/07/2003 3.33 3.09 18 55 7.90
46 3121430222 Huỳnh Đỗ Cát Tường 18/02/2003 2.62 2.79 21 67 7.22
47 3121430226 Hoàng Lê Thụy Vân 17/05/2003 2.30 2.93 20 58
48 3121430230 Nguyễn Thị Khánh Vi 10/06/2003 2.35 2.70 20 57
49 3121430234 Đỗ Kiều Vy 25/03/2003 2.86 2.83 21 60
50 3121430240 Ngô Khánh Vy 23/12/2003 2.11 2.56 18 57
51 3121430244 Trần Thị Tường Vy 15/07/2003 3.17 3.11 18 55 7.76
52 3121430249 Đặng Thị Thu Xuyến 15/05/2003 2.88 2.53 16 55
LỚP: DLU1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430016 Lê Phạm Minh Anh 14/06/2003 3.09 3.32 22 59 7.71
2 3121430020 Nguyễn Thị Thục Anh 13/06/2003 2.56 2.37 18 57 6.94
3 3121430024 Phan Tuấn Anh 09/01/2003 3.24 3.18 21 61 8.00
4 3121430030 Lê Nguyễn Đình Bảo 29/04/2003 2.79 2.72 19 58 7.37
5 3121430002 Nguyễn Gia Bảo 10/03/2003 2.61 3.02 18 64
6 3121430036 Nguyễn Chí Cường 16/11/2003 3.39 3.40 18 55 8.11
7 3121430040 Huỳnh Cẩm Dung 05/09/2003 3.83 3.84 18 56 8.83
8 3121430045 Nguyễn Hoàng Ngân Duyên 20/12/2003 2.67 2.90 21 59 7.31
9 3121430049 Vũ Trần Cao Dương 05/12/2002 2.79 2.82 19 60 7.57
10 3121430056 Nguyễn Trần Mỹ Hạnh 16/06/2003 2.95 2.90 21 62
11 3121430060 Võ Huỳnh Gia Hân 14/10/2003 3.11 3.00 18 55
12 3121430064 Huỳnh Thị Mai Hoa 30/03/2003 2.89 2.93 18 60
13 3121430068 Trần Huy Hoàng 07/10/2003 2.33 2.53 21 58
14 3121430073 Lê Anh Huy 16/03/2003 2.43 2.63 14 51
15 3121430079 Lê Nam Hương 15/10/2003 2.44 2.86 16 57
16 3121430088 Trần Nhật Khuê 10/09/2003 3.10 3.27 20 64 8.04
17 3121430092 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh 28/05/2003 2.89 2.85 18 39
18 3121430096 Trần Thị Ngọc Linh 06/06/2003 2.78 2.95 18 55 7.43
19 3121430105 Đoàn Nguyễn Song Minh 20/12/2003 3.00 3.03 21 60 7.43
20 3121430110 Đinh Phan Trà My 14/08/2003 3.11 3.04 18 57 7.78
21 3121430114 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 27/09/2003 2.94 2.95 18 57 7.89
22 3121430118 Nguyễn Thị Thanh Ngân 04/12/2003 3.50 3.15 20 59 8.40
23 3121430122 Huỳnh Cao Quý Ngọc 24/11/2003 2.00 2.20 16 49
24 3121430134 Trương Thị Ngọc Nhàn 16/05/2003 2.83 2.95 18 57 7.39
25 3121430139 Lâm Thúy Nhi 20/09/2003 2.31 2.11 16 53
26 3121430143 Tàu Tuyết Nhung 14/10/2003 3.00 3.02 18 57 7.66
27 3121430147 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23/11/2003 3.24 3.34 21 62 7.83
28 3121430151 Phan Công Phú 17/01/2003 1.94 2.38 18 55
29 3121430011 Lê Thanh Phương 11/12/2003 2.94 2.93 18 56
30 3121430156 Đinh Thị Thu Quyên 02/11/2003 3.11 3.25 18 55 7.86
31 3121430161 Lê Thị Mỹ Tâm 19/10/2003 2.78 2.93 18 57
32 3121430166 Đào Trần Thanh 07/02/2003 2.50 3.18 16 55
33 3121430170 Lê Nguyên Thảo 27/03/2003 2.17 2.61 16 51
34 3121430174 Võ Xuân Thịnh 25/10/2003 2.22 2.75 18 51
35 3121430178 Nguyễn Thị Thúy 20/01/2003 2.96 0 23
36 3121430183 Phạm Thị Thu Thương 28/02/2003 2.56 2.78 18 55 6.98
37 3121430187 Trịnh Hoàng Thy 21/07/2003 2.94 2.84 16 51 7.50
38 3121430194 Trần Ngọc Trà 24/01/2003 3.14 3.08 22 61 7.92
39 3121430198 Trần Nguyễn Minh Trang 18/04/2002 2.50 2.96 18 53
40 3121430202 Lê Thị Khánh Trâm 07/07/2003 2.95 3.00 20 61 7.78
41 3121430206 Võ Thị Hồng Trâm 31/12/2003 3.22 3.21 18 57 7.83
42 3121430210 Nguyễn Phương Hạnh Trân 25/07/2003 3.43 3.36 21 64 8.09
43 3121430215 Ngô Thị Thanh Trúc 16/05/2003 2.83 2.85 18 53 7.38
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430219 Nguyễn Tú 24/04/2003 2.52 2.51 21 59
45 3121430223 Lê Ngọc Thảo Uyên 18/03/2003 3.17 3.26 18 61 7.98
46 3121430227 Lê Thị Thùy Vi 29/04/2003 3.44 3.26 18 57 8.22
47 3121430231 Trương Tấn Vĩ 29/11/2002 3.55 3.47 20 57 8.55
48 3121430236 Lê Nguyễn Tường Vy 14/08/2003 2.83 3.00 18 51
49 3121430241 Nguyễn Thị Yến Vy 21/02/2003 2.85 2.91 20 57
50 3121430246 Lê Minh Triệu Vỹ 12/11/2003 2.43 2.84 21 61
51 3121430250 Châu Thị Như Ý 02/08/2003 2.67 2.81 21 62
52 3121430253 Thân Thị Hải Yến 19/11/2003 2.39 2.58 18 53
LỚP: DLU1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430012 Trần Thị Hoàng An 27/04/2003 3.52 3.46 25 68 8.34
2 3121430017 Lê Thị Kiều Lan Anh 04/12/2003 2.50 2.78 18 55
3 3121430021 Nguyễn Trần Tuấn Anh 29/10/2003 2.83 2.96 18 53 7.30
4 3121430025 Trần Thị Phương Anh 03/03/2003 3.36 3.14 14 51 7.93
5 3121430031 Phan Gia Bảo 07/12/2003 3.11 3.16 18 57 7.74
6 3121430037 Phạm Thị Thúy Diễm 25/10/2003 3.09 3.24 22 63
7 3121430041 Nguyễn Phan Thùy Dung 03/03/2003 2.61 2.89 23 65
8 3121430046 Trần Mỹ Duyên 22/04/2003 2.63 3.05 16 55 7.28
9 3121430050 Nguyễn Thị Anh Đào 05/02/2001 3.35 3.31 20 59 8.20
10 3121430057 Châu Thanh Hào 08/08/2003 2.83 2.85 18 55 7.48
11 3121430061 Đoàn Thị Hiền 24/12/2003 2.78 2.80 18 55
12 3121430065 Đinh Tú Hoài 29/09/2003 3.00 2.87 18 55 7.68
13 3121430070 Lê Ánh Hồng 16/08/2002 2.13 2.72 16 53
14 3121430075 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11/11/2003 3.11 3.07 18 58
15 3121430080 Nguyễn Thanh Hương 14/04/2003 2.63 2.78 16 51
16 3121430089 Nguyễn Hoàng Đan Khuyên 15/11/2003 2.83 2.95 23 60
17 3121430093 Nguyễn Thị Thúy Linh 20/04/2003 3.05 3.23 20 57 7.63
18 3121430097 Trương Quỳnh Phương Linh 22/11/2003 2.89 3.06 18 53 7.62
19 3121430102 Phạm Gia Ly 13/10/2003 3.50 3.28 18 53 8.29
20 3121430106 Đoàn Quang Minh 30/10/2003 2.10 2.57 21 60
21 3121430111 Nguyễn Huỳnh Trà My 28/12/2003 2.78 2.95 18 57
22 3121430119 Võ Hồng Kim Ngân 15/10/2003 3.20 3.04 20 57 7.82
23 3121430003 Hồ Lưu Bảo Ngọc 06/02/2003 3.10 3.00 20 55 7.92
24 3121430123 Lê Kim Ngọc 09/05/2003 2.50 2.91 18 53
25 3121430127 Nguyễn Bùi Thảo Nguyên 13/07/2003 3.20 3.13 15 47 7.95
26 3121430131 Trần Chí Nguyên 01/01/2002 3.11 3.13 18 55
27 3121430135 Trần Thị Ngọc Nhẫn 30/12/2003 3.10 2.98 21 60 7.81
28 3121430140 Lê Thị Thanh Nhi 11/08/2003 3.44 3.44 18 55
29 3121430144 Trương Thị Cẩm Nhung 17/05/2003 3.89 3.52 18 58 8.83
30 3121430148 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/02/2003 2.44 2.92 16 53
31 3121430153 Trần Ngọc Thanh Phương 17/01/2003 2.72 2.72 18 53 7.52
32 3121430157 Trần Tú Quyên 08/12/2003 2.61 2.75 18 55
33 3121430171 Trần Thị Thu Thảo 17/06/2000 3.13 2.98 16 53 7.61
34 3121430175 Nguyễn Thị Kim Thoa 26/12/2003 2.25 2.80 16 51
35 3121430179 Nguyễn Thị Giáng Thư 04/07/2003 2.67 2.96 18 55 7.31
36 3121430184 Phan Thị Vân Thương 27/07/2003 2.88 2.54 17 54
37 3121430188 Đặng Thị Thủy Tiên 18/05/2003 2.71 2.75 21 60
38 3121430195 Bùi Thị Huyền Trang 27/11/2003 3.32 3.33 19 58 8.05
39 3121430199 Bùi Thị Ngọc Trâm 05/07/2003 3.28 3.23 18 57 8.14
40 3121430203 Nguyễn Bảo Trâm 25/03/2003 3.56 3.65 18 57 8.34
41 3121430207 Nguyễn Anh Bảo Trân 18/10/2003 3.65 3.46 20 59 8.39
42 3121430212 Bùi Thị Diễm Trinh 14/05/2003 2.72 3.05 18 55 7.39
43 3121430216 Nguyễn Lê Phương Trúc 31/10/2003 3.30 3.05 20 57 8.35
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430220 Thân Thái Tuấn 01/12/2003 3.10 2.94 21 64
45 3121430224 Nguyễn Mỹ Uyên 26/12/2003 2.86 3.09 21 58 7.67
46 3121430228 Mai Lê Thúy Vi 15/06/2003 3.28 3.13 18 55 8.00
47 3121430232 Đào Quốc Vĩnh 01/12/2003 3.89 3.64 19 61 8.98
48 3121430238 Lê Trần Thiên Vy 01/04/2003 2.61 2.86 18 57
49 3121430247 Mai Tường Vỹ 30/11/2003 2.56 2.70 18 53 7.12
50 3121430251 Đinh Trần Bảo Yến 24/01/2003 2.59 2.77 22 61 7.15
LỚP: DLU1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121430013 Đậu Quỳnh Anh 13/03/2003 3.50 3.47 20 59 8.15
2 3121430022 Phạm Lan Anh 28/10/2003 2.33 2.74 18 57
3 3121430026 Lê Châu Minh Ánh 23/10/2003 3.39 3.21 18 57 7.94
4 3121430032 Nguyễn Phan Hồng Bích 10/11/2003 3.00 2.77 18 57 7.76
5 3121430038 Võ Cẩm Diền 12/04/2003 2.63 2.94 16 51
6 3121430042 Võ Văn Dũng 17/06/2003 3.24 3.03 21 58 7.90
7 3121430047 Võ Tân Mỹ Duyên 29/06/2003 2.83 2.80 18 55 7.32
8 3121430051 Nguyễn Tiến Đạt 25/06/2003 3.43 3.51 21 63 8.41
9 3121430058 Hồ Anh Hào 31/01/2002 2.28 2.60 18 55
10 3121430062 Nguyễn Gia Hiền 26/01/2003 2.67 2.75 18 55 7.13
11 3121430066 Đặng Thị Kim Hoàng 21/06/2003 2.94 2.98 18 55 7.52
12 3121430071 Dương Đức Huệ 29/07/2003 3.22 3.55 18 56 8.24
13 3121430076 Thòng Quốc Hưng 20/01/2003 2.83 2.93 18 55 7.68
14 3121430081 Nguyễn Tấn Kha 20/10/2003 2.33 2.57 21 56
15 3121430006 Nguyễn Minh Khang 05/11/2003 2.78 3.11 18 57 7.48
16 3121430086 Nguyễn Đăng Khoa 14/08/2003 2.50 2.57 18 61
17 3121430090 Huỳnh Thị Yến Linh 04/03/2003 3.17 3.16 18 55 7.93
18 3121430094 Phạm Thanh Cát Linh 05/12/2003 2.56 2.67 18 54
19 3121430098 Lê Khánh Long 15/09/2003 3.56 3.43 18 58 8.41
20 3121430103 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/07/2003 3.39 3.27 18 59 8.38
21 3121430108 Phạm Lý Thiện Minh 31/08/2003 3.11 2.98 18 57 7.77
22 3121430112 Phạm Thuỵ Thảo My 09/05/2003 2.50 2.61 16 51
23 3121430116 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 07/09/2003 2.47 2.71 19 58
24 3121430124 Lê Trần Bảo Ngọc 21/11/2003 2.83 2.74 18 58 7.88
25 3121430128 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 03/07/2003 3.28 2.91 18 57 8.32
26 3121430132 Lê Huỳnh Tôn Nguyễn 10/01/2003 2.70 2.95 20 59 7.37
27 3121430136 Phan Quốc Nhật 17/08/2003 2.81 3.07 16 55 7.69
28 3121430141 Dương Thị Kim Nhung 12/01/2003 2.67 2.87 18 55
29 3121430145 Đặng Quỳnh Như 27/08/2003 3.00 3.07 21 60 7.67
30 3121430149 Võ Hồng Ý Như 27/08/2003 3.65 3.34 20 59 8.35
31 3121430154 Trần Thị Phượng 15/08/2003 2.22 2.40 18 53
32 3121430158 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/09/2003 3.65 3.58 20 59 8.28
33 3121430163 Trần Thị Mỹ Tâm 02/06/2003 3.31 3.31 16 51 8.04
34 3121430168 Trần Thị Mỹ Thanh 29/05/2003 2.45 2.74 20 57
35 3121430172 Nguyễn Ngọc Minh Thi 29/09/2003 3.28 3.05 18 55 7.96
36 3121430176 Nguyễn Thị Thỏa 13/09/2003 3.31 3.21 16 57 7.84
37 3121430180 Phạm Hoàng Anh Thư 18/11/2003 3.11 2.96 18 55 7.64
38 3121430185 Đổ Cẩm Thy 21/10/2003 3.00 3.06 18 53 7.96
39 3121430189 Nguyễn Ái Tiên 09/09/2003 2.56 2.80 18 55
40 3121430196 Ngô Phương Trang 03/08/2003 2.39 2.67 18 60
41 3121430200 Hà Thảo Trâm 29/01/2003 3.08 3.33 24 63 7.87
42 3121430204 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 09/11/2003 3.76 3.54 21 56 8.65
43 3121430208 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/05/2003 2.56 2.78 18 55
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121430213 Nguyễn Lê Thùy Trinh 09/04/2003 2.38 2.59 16 59
45 3121430217 Trần Lê Như Trúc 22/02/2003 2.71 3.21 21 63 7.57
46 3121430221 Lê Thị Xuân Tuyền 24/11/2003 3.10 3.09 20 57 8.07
47 3121430225 Trương Lê Hạnh Uyên 12/09/2003 3.29 3.14 21 64 7.89
48 3121430229 Nguyễn Hồng Vi 27/09/2003 3.48 3.47 21 60 8.47
49 3121430233 Đặng Nữ Thuý Vy 06/11/2002 2.86 3.03 21 58 7.46
50 3121430239 Lê Úy Vy 22/07/2003 3.00 2.97 18 59 7.73
51 3121430243 Phạm Nguyễn Phương Vy 07/05/2003 2.67 3.02 18 57 7.48
52 3121430248 Hứa Tú Xuân 19/08/2003 3.28 3.34 18 53 8.29
53 3121430252 Phạm Thị Hải Yến 05/11/2003 2.77 2.84 22 61 7.13
LỚP: DLU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122430001 Trương Châu Khánh An 06/04/2004 1.92 2.17 13 24
2 3122430004 Ngô Ngọc Phương Anh 27/01/2004 2.75 2.47 8 19
3 3122430007 Nguyễn Hoàng Vân Anh 03/01/2004 2.13 2.16 8 19
4 3122430011 Phan Thị Trâm Anh 24/08/2004 2.00 2.27 11 22
5 3122430014 Trần Ngọc Minh Anh 24/08/2004 3.46 3.38 13 24 8.37
6 3122430017 Đạo Hoàng Chu Ân 25/12/2004 2.40 2.67 10 21 6.57
7 3122430020 Phạm Phương Thiên Bảo 23/02/2004 2.80 2.90 10 21
8 3122430023 Nguyễn Thảo Chi 10/03/2004 3.30 3.05 10 21 7.92
9 3122430026 Nguyễn Thị Minh Chương 09/09/2004 3.30 3.05 10 21 7.90
10 3122430029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/12/2004 2.75 2.92 12 26
11 3122430032 Nguyễn Thị Thúy Đào 19/12/2004 3.63 3.58 8 19 8.85
12 3122430035 Phạm Minh Đạt 21/10/2004 2.38 2.42 13 24 6.82
13 3122430038 Nguyễn Minh Giang 25/05/2004 3.80 3.46 10 24 8.98
14 3122430042 Tống Gia Hào 31/08/2004 3.82 3.41 11 22 8.66
15 3122430045 Bùi Thị Gia Hân 18/11/2004 3.20 3.52 10 21 8.28
16 3122430048 Nguyễn Thị Minh Hân 06/08/2004 2.69 2.88 13 24 7.11
17 3122430053 Trần Trung Hiếu 27/03/2004 3.00 2.91 11 22 7.63
18 3122430056 Đoàn Ngọc Khải Hoàng 09/07/2004 3.60 3.62 10 21 8.58
19 3122430059 Vi Tuấn Hoàng 11/05/2004 4.00 3.50 11 22 8.83
20 3122430062 Trần Thanh Hùng 17/01/2004 3.60 3.52 10 21 8.44
21 3122430065 Nguyễn Hoàng Gia Huy 01/07/2004 3.62 3.46 13 24 8.25
22 3122430068 Nguyễn Trần Ngọc Huyền 04/06/2004 2.90 2.95 10 19 7.79
23 3122430071 Yang Kar Hương 27/10/2004 2.40 2.57 10 21 6.82
24 3122430074 Mai Nguyễn Thành Khang 23/07/2004 2.62 2.79 13 24
25 3122430077 Vương Quốc Khánh 21/08/2004 2.54 2.50 13 24 7.15
26 3122430080 Đỗ Hoàng Kim 17/11/2004 3.08 2.96 13 24 7.95
27 3122430083 Trần Vi Kim 15/02/2004 3.50 3.24 10 21 8.50
28 3122430086 Lê Đặng Thảo Linh 24/06/2004 3.00 3.37 8 19 7.60
29 3122430089 Phí Lê Thảo Linh 24/08/2004 2.77 2.88 13 24 7.46
30 3122430094 Lê Thanh Long 06/02/2004 2.77 2.83 13 24 7.78
31 3122430097 Vũ Thị Luyến 12/04/2004 3.13 3.26 16 27 8.03
32 3122430100 Trần Xuân Mạnh 30/03/2004 3.00 2.92 13 24 7.31
33 3122430104 Mai Nguyễn Trà My 12/08/2004 3.00 3.14 11 22 7.54
34 3122430107 Huỳnh Nguyễn Bảo Nga 10/01/2004 2.27 2.36 11 22 6.59
35 3122430110 La Nguyệt Ngân 26/02/2004 3.18 3.00 11 22 7.94
36 3122430113 Trần Quế Nghi 24/07/2004 3.09 3.05 11 22
37 3122430119 Trần Hoàng Bão Ngọc 30/04/2004 3.20 2.81 10 21 8.21
38 3122430122 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12/01/2004 3.50 3.14 10 21 8.26
39 3122430126 Nguyễn Thị Nhàn 27/10/2004 2.63 2.59 16 27
40 3122430130 Trần Hồng Nhân 14/12/2004 3.63 3.11 8 19 8.13
41 3122430134 Nguyễn Hoài Nhung 09/04/2004 2.00 2.00 11 22 6.31
42 3122430137 Trương Thị Quỳnh Như 15/06/2004 3.50 3.33 10 21 8.40
43 3122430141 Ngô Ngọc Nữ 11/03/2004 1.92 2.36 11 22
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122430145 Đặng Ngọc Lan Phương 04/02/2004 2.00 2.24 10 21
45 3122430148 Trần Xuân Phương 22/04/2004 3.17 2.96 12 23 7.78
46 3122430151 Huỳnh Đỗ Trung Quân 02/10/2004 2.46 2.67 13 24
47 3122430154 Lê Thụy Trúc Quỳnh 25/03/2004 2.80 3.00 10 21 7.16
48 3122430157 Trần Xuân Quỳnh 20/01/2004 2.88 2.74 8 19 7.61
49 3122430162 Bùi Thị Thanh Thảo 02/11/2004 2.40 2.90 10 21
50 3122430167 Nguyễn Thị Diệu Thu 11/05/2004 3.62 3.58 13 24 8.73
51 3122430171 Nguyễn Mai Thủy 12/11/2004 3.42 3.39 12 23 8.50
52 3122430175 Quách Trần Anh Thư 03/11/2004 3.13 3.08 15 26
53 3122430178 Trịnh Minh Thư 30/11/2004 3.00 2.91 11 22 7.52
54 3122430181 Lê Thị Hoài Thương 15/11/2004 2.54 2.75 13 24
55 3122430184 Nguyễn Phương Bảo Thy 24/07/2004 2.00 2.24 10 21
56 3122430187 Nguyễn Tăng Tình 20/10/2004 1.88 2.71 6 17
57 3122430190 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/01/2004 2.38 2.63 8 19
58 3122430194 Phạm Ngọc Trâm 01/12/2004 3.50 3.33 10 21 8.80
59 3122430198 Lê Thị Huyền Trân 03/06/2004 2.80 2.90 10 21 7.83
60 3122430201 Tào Nguyễn Bảo Trân 21/05/2004 2.46 2.88 13 24 7.03
61 3122430207 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/04/2004 2.20 2.52 10 21 6.50
62 3122430211 Huỳnh Ngọc Tuyết 03/07/2004 3.50 3.33 10 21 8.20
63 3122430214 Nguyễn Thị Kim Vàng 08/10/2004 3.25 3.22 12 23 8.16
64 3122430217 Nguyễn Phi Việt 10/08/2004 3.50 3.43 12 23 8.12
65 3122430220 Nguyễn Thanh Thúy Vy 27/04/2004 2.63 2.58 8 19 7.29
66 3122430223 Lê Thị Kim Xinh 18/12/2004 3.25 3.30 12 23 8.14
LỚP: DLU1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122430002 Hàn Thị Mai Anh 02/11/2004 3.60 3.48 10 21 8.20
2 3122430008 Nguyễn Quỳnh Anh 05/07/2004 2.80 2.81 10 21
3 3122430012 Trần Đức Anh 12/05/2004 3.27 3.41 11 22 8.56
4 3122430015 Vũ Quỳnh Anh 12/07/2004 2.92 2.96 13 24 7.55
5 3122430018 Lê Hoài Ân 19/01/2004 3.63 3.47 8 19 8.55
6 3122430021 Nguyễn Trí Cao 14/06/2004 3.30 3.24 10 21 8.14
7 3122430024 Nguyễn Thị Linh Chi 18/01/2004 3.00 2.89 8 19 7.71
8 3122430027 Nguyễn Thị Kim Cương 12/10/2004 2.73 3.18 11 22 7.43
9 3122430030 Trần Thị Mỹ Duyên 06/02/2004 1.25 2.00 9 20
10 3122430033 Tạ Thị Trúc Đào 19/03/2004 2.30 2.38 10 21
11 3122430039 Võ Nguyễn Quỳnh Giao 04/09/2004 3.63 3.26 8 19 8.30
12 3122430043 Sơn Công Hảo 30/04/2004 2.38 2.45 13 22
13 3122430046 Lã Trịnh Ngọc Hân 21/12/2004 3.00 2.91 11 22
14 3122430050 Trần Nguyễn Gia Hân 08/09/2004 3.17 3.00 12 23 7.92
15 3122430054 Dư Mỹ Hoa 30/11/2004 2.25 2.29 8 17
16 3122430057 Đỗ Mạnh Minh Hoàng 07/07/2004 2.70 2.38 10 21 7.52
17 3122430060 Võ Thị Hồng 15/04/2004 1.80 2.14 10 21
18 3122430063 Vũ Tiến Hùng 20/12/2004 1.56 2.00 7 18
19 3122430066 Lâm Thị Ngọc Huyền 25/10/2004 2.60 2.71 10 21
20 3122430069 Bùi Thanh Hương 30/03/2004 2.30 2.48 10 21 6.88
21 3122430072 Nguyễn Tạ Quỳnh Ka 20/08/2004 2.67 2.69 15 26
22 3122430075 Hồ Nguyễn Bảo Khanh 25/09/2004 3.00 2.71 10 21 7.65
23 3122430078 Trần Khê 23/08/2004 2.10 2.48 10 21
24 3122430081 Trần Ngọc Thiên Kim 05/03/2004 2.40 2.76 10 21
25 3122430084 Lê Văn Lên 10/01/2004 3.00 2.67 7 18 7.73
26 3122430087 Nguyễn Công Linh 21/11/2004 3.27 3.27 11 22 8.07
27 3122430092 Võ Thị Mỹ Linh 06/06/2004 3.00 2.89 8 19 8.03
28 3122430095 Đoàn Khánh Lộc 31/10/2004 2.46 2.50 13 24
29 3122430098 Nguyễn Xuân Lực 09/03/2004 2.50 2.81 10 21 6.84
30 3122430101 Đại Huệ Mẫn 15/12/2004 3.63 3.42 8 19 8.38
31 3122430105 Nguyễn Thanh Trúc My 12/07/2004 2.77 2.67 13 24
32 3122430108 Phan Thị Ngọc Ngà 01/07/2004 3.20 3.10 10 21 7.82
33 3122430111 Lê Võ Thanh Ngân 11/11/2004 2.80 2.81 10 21 7.50
34 3122430114 Vương Bảo Nghi 17/02/2004 2.70 2.38 10 21 7.40
35 3122430117 Mai Thị Ngọc 29/06/2004 2.62 2.83 13 24 7.05
36 3122430120 Trương Hồng Ngọc 27/09/2003 2.45 2.86 11 22 6.94
37 3122430124 Ngô Thị Thảo Nguyên 28/07/2003 2.50 2.07 6 15 6.95
38 3122430128 Phan Nguyệt Nhàn 18/11/2004 2.69 2.42 13 24
39 3122430132 Phạm Thị Mỹ Nhi 05/09/2004 3.33 3.05 9 20 8.13
40 3122430135 Trần Kim Nhung 22/06/2004 3.00 3.00 13 24 8.04
41 3122430138 Ung Thị Quyền Như 21/02/2004 2.50 2.18 6 17 6.85
42 3122430143 Phan Chánh Phan 18/09/2004 2.50 2.47 6 17 7.30
43 3122430146 Nguyễn Phạm Uyên Phương 02/10/2004 3.09 2.77 11 22 7.49
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122430149 Huỳnh Hà Vinh Quang 24/05/2004 2.38 2.32 8 19
45 3122430152 Trần Hoàng Phú Quí 03/10/2004 3.73 3.73 11 22 8.53
46 3122430155 Nguyễn Diễm Quỳnh 13/03/2004 2.75 3.13 12 23 7.43
47 3122430159 Đỗ Văn Tân 14/10/2004 3.42 2.96 12 23 8.28
48 3122430163 Chương Ngọc Thảo 07/07/2004 2.50 2.38 10 21
49 3122430169 Phạm Ngọc Phương Thùy 25/09/2004 2.30 2.67 10 21 6.79
50 3122430172 Cao Võ Anh Thư 01/01/2004 3.50 3.14 10 21 8.21
51 3122430176 Trần Minh Thư 10/02/2004 3.00 2.84 8 19 7.76
52 3122430179 Trương Thanh Thư 05/04/2004 3.20 2.95 10 21 8.01
53 3122430182 Ngô Thị Thương 27/07/2004 3.81 3.74 16 27 8.61
54 3122430185 Đỗ Hoa Thủy Tiên 23/10/2004 3.38 3.16 8 19 8.00
55 3122430188 Phạm Thị Tính 20/01/2002 3.10 3.14 10 21
56 3122430192 Võ Thị Thuỳ Trang 28/08/2003 3.08 3.29 13 24 7.67
57 3122430195 Huỳnh Thị Bảo Trân 07/07/2004 3.50 3.26 12 23 8.76
58 3122430199 Nguyễn Ngọc Hồng Trân 05/01/2004 3.50 3.37 16 27 8.21
59 3122430202 Nguyễn Đắc Triết 06/06/2004 3.67 3.50 15 26 8.65
60 3122430208 Trần Thị Thanh Trúc 13/12/2004 2.73 2.77 11 22 7.36
61 3122430212 Nguyễn Phương Uyên 14/07/2003 2.30 2.38 10 21 7.12
62 3122430215 Trần Hoàng Vân 14/09/2004 3.63 3.42 8 19 7.99
63 3122430218 Vương Tuấn Việt 03/01/2004 2.00 2.06 6 17 6.80
64 3122430221 Phạm Huỳnh Uyên Vy 27/05/2002 3.80 3.38 10 21 8.60
65 3122430224 Nguyễn Như Ý 26/09/2004 3.63 3.26 8 19 8.29
66 3122430226 Trần Thị Như Ý 22/09/2004 2.40 2.69 5 16 7.26
LỚP: DLU1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122430003 Lê Ngọc Anh 03/01/2004 2.00 2.11 8 19
2 3122430006 Nguyễn Hoàng Anh 23/09/2004 2.90 2.86 10 21 7.48
3 3122430010 Phạm Vũ Quỳnh Anh 17/06/2004 0.27 2.86 3 14
4 3122430013 Trần Lê Hồng Anh 12/11/2004 3.50 3.17 10 24 8.42
5 3122430016 Nguyễn Ngọc Minh Ánh 06/10/2004 3.36 3.20 14 25 8.47
6 3122430019 Nguyễn Thị Hoài Ẩn 22/03/2004 3.08 3.17 13 24
7 3122430022 Nguyễn Thụy Bảo Châu 13/10/2004 2.70 2.90 10 21 7.34
8 3122430025 Tàng Thị Chính 08/09/2004 3.50 3.33 10 21 7.99
9 3122430028 Nguyễn Lê Thanh Duy 20/02/2004 2.45 2.64 11 22 6.62
10 3122430031 Trần Thị Phương Duyên 10/03/2004 2.70 2.71 10 21
11 3122430034 Nguyễn Đức Đạt 14/04/2004 3.00 2.73 11 22 7.59
12 3122430037 Lê Hương Giang 28/04/2004 2.00 2.48 14 25
13 3122430040 Ngô Thái Hà 02/01/2004 2.50 2.86 10 21 6.86
14 3122430044 Trịnh Tú Hảo 25/12/2004 2.46 2.46 13 24
15 3122430047 Lê Hải Gia Hân 03/01/2004 3.70 3.33 10 21 8.38
16 3122430051 Trần Thụy Hồng Hân 03/03/2004 2.70 2.95 10 21 7.55
17 3122430055 Tạ Thị Huỳnh Hoa 21/03/2003 2.70 2.57 10 21
18 3122430058 Nguyễn Mỹ Hoàng 28/03/2004 3.31 3.21 13 24 7.88
19 3122430061 Phạm Anh Hùng 07/06/2004 3.70 3.48 10 21 8.93
20 3122430064 Lê Anh Quang Huy 09/01/2004 1.27 2.05 8 19
21 3122430067 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/07/2004 3.25 3.11 8 19 8.00
22 3122430070 Nguyễn Thị Thu Hương 25/12/2003 2.92 2.87 12 23 7.58
23 3122430073 Nguyễn Trương Tuấn Khải 04/12/2004 2.62 2.83 13 24 7.29
24 3122430076 Phạm Huỳnh Vân Khanh 02/11/2004 2.90 2.86 10 21 7.50
25 3122430085 Lê Đào Thảo Linh 26/01/2004 3.13 3.15 16 27
26 3122430088 Phạm Nguyễn Yến Linh 29/09/2004 3.50 3.57 12 23 8.27
27 3122430093 Nguyễn Hồng Lĩnh 21/11/2004 3.00 2.86 10 21 7.93
28 3122430096 Nguyễn Hữu Lợi 06/07/2004 1.50 2.29 6 17
29 3122430099 Lê Văn Lượng 03/07/2004 3.23 2.96 13 24 8.05
30 3122430103 Huỳnh Tiểu My My 28/02/2004 2.70 2.76 10 21 7.55
31 3122430106 Đặng Hữu Nam 07/10/2004 3.00 2.82 11 22 7.28
32 3122430109 Đoàn Thu Ngân 23/05/2004 2.91 2.82 11 22 7.58
33 3122430112 Lý Gia Nghi 24/11/2004 3.62 3.30 13 27 8.40
34 3122430115 Đặng Thị Như Ngọc 22/06/2004 2.50 2.57 10 21 7.12
35 3122430118 Nguyễn Trương Diễm Ngọc 04/06/2004 4.00 3.48 10 21 9.17
36 3122430121 Võ Hồng Ngọc 18/09/2004 0 0
37 3122430125 Phạm Thy Vân Nhã 11/10/2003 2.00 2.05 10 21
38 3122430129 Đoàn Thị Nhân 05/11/2004 3.50 3.18 6 17 8.55
39 3122430133 Trần Vân Nhi 13/12/2004 3.50 2.82 6 17 8.05
40 3122430136 Tạ Phương Như 08/01/2004 2.62 2.54 13 24 7.17
41 3122430139 Võ Ngọc Tuyết Như 08/07/2004 2.70 2.57 10 21 7.43
42 3122430144 Dương Hoài Song Phương 10/10/2004 2.63 2.74 8 19 6.65
43 3122430147 Nguyễn Thị Phương 16/02/2004 2.20 2.19 10 21
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DLU1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122430150 Nguyễn Quốc Quang 04/10/2004 3.00 2.68 8 19 7.60
45 3122430153 Phan Thị Thu Quyên 21/10/2004 2.75 2.78 12 23 7.17
46 3122430156 Nguyễn Như Quỳnh 21/06/2004 3.30 2.95 10 21 8.03
47 3122430161 Nguyễn Thái Thiên Thanh 08/09/2004 2.25 2.43 12 23
48 3122430164 Võ Thanh Thảo 20/08/2004 3.00 3.00 8 19 7.98
49 3122430170 Chu Thị Thu Thủy 01/10/2004 2.63 2.53 8 19 7.21
50 3122430173 Nguyễn Thuỵ Minh Thư 12/02/2004 3.70 3.33 10 21 8.24
51 3122430177 Trần Ngọc Minh Thư 12/08/2004 2.45 2.45 11 22
52 3122430180 Huỳnh Thị Thu Thương 11/05/2004 3.70 3.43 10 21 8.57
53 3122430183 Nguyễn Thị Song Thương 27/10/2004 2.50 2.81 10 21 7.13
54 3122430186 Nguyễn Huỳnh Bình Tiến 03/10/2004 2.50 2.29 10 24 7.05
55 3122430189 Nguyễn Thị Trang 20/01/2004 3.00 2.90 10 21 7.98
56 3122430193 Nguyễn Thị Bích Trâm 21/11/2004 1.88 2.24 6 17
57 3122430197 Lê Nguyễn Ngọc Trân 13/01/2004 3.00 3.00 8 19 7.99
58 3122430200 Phạm Ngọc Bảo Trân 05/07/2004 2.80 2.90 10 21
59 3122430206 Nguyễn Thanh Trúc 11/10/2004 3.17 3.09 12 23 7.53
60 3122430209 Dương Nhựt Trường 01/01/2004 3.69 3.29 13 24 8.66
61 3122430213 Nguyễn Thị Phương Uyên 09/10/2004 3.30 3.48 10 21 8.08
62 3122430216 Đỗ Thị Thảo Vi 01/04/2004 2.73 3.05 11 22 7.44
63 3122430219 Phạm Khánh Vũ 22/07/2004 2.92 2.79 13 24
64 3122430222 Phan Lê Tường Vy 29/03/2004 2.10 2.10 10 21
65 3122430225 Nguyễn Thị Như Ý 06/05/2004 3.50 3.43 12 23 8.70
66 3122430227 Nguyễn Quỳnh Yên 04/12/2002 3.00 3.00 10 21 7.55
LỚP: DMI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119170001 Lê Ngọc Thảo Hân 01/10/2001 3.50 3.22 18 136 8.73
2 3119170002 Bạch Hoàng Khánh Nguyên 14/02/2001 3.83 3.47 18 136 8.75
3 3119170003 Lê Yến Nhi 20/05/2000 4.00 3.29 18 136 9.03
4 3119170005 Bùi Thanh Tuấn 19/02/2001 3.83 3.49 18 136 8.98
LỚP: DMI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120170001 Nguyễn Lê Quốc Anh 20/02/2001 3.40 2.94 10 85 8.18
2 3120170002 Nguyễn Thanh Bình 25/12/2002 3.70 3.31 10 89 8.85
3 3120170003 Nguyễn Ngọc Khánh Đoan 22/08/2002 3.00 2.79 10 91 7.72
4 3120170004 Võ Thị Ngọc My 14/11/2002 4.00 3.50 10 98 9.12
5 3120170005 Danh Chí Nhân 22/04/2002 3.30 2.77 10 94 8.26
6 3120170006 Lâm Thị Tuyết Nhi 01/09/2002 3.30 2.82 10 85 8.23
7 3120170007 Hứa Ngọc Tâm Như 05/03/2002 3.60 2.95 10 87 8.99
8 3120170008 Tê Rê Xa Sơ Sil 30/03/2001 3.30 2.96 10 98 8.64
9 3120170009 Trần Ngọc Phương Thy 27/03/1998 3.70 3.47 10 87 9.01
10 3120170010 Nguyễn Thanh Trang 27/05/2002 3.60 3.02 10 94 8.73
LỚP: DMI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121170003 Lê Hà Vân Anh 08/04/2003 3.00 2.92 19 63
2 3121170004 Mai Trọng Ân 29/11/2003 3.47 3.02 17 62
3 3121170005 Tạ Ngọc Minh Châu 03/10/2003 3.35 2.95 17 59 7.92
4 3121170006 Đoàn Nguyễn Thùy Duyên 04/04/2003 3.80 3.53 15 55 8.96
5 3121170001 Nguyễn Chinh Đan 18/01/2003 3.53 3.43 19 61 8.45
6 3121170007 Trương Thị Đức Đạt 20/02/2003 3.52 3.38 21 68 8.58
7 3121170008 Phạm Giản 02/09/2002 2.95 3.30 22 61
8 3121170009 Đoàn Văn Hội 01/11/2003 2.95 3.13 19 68 7.37
9 3121170010 Hồ Thị Kim Ngân 04/12/2003 3.65 3.43 17 60 8.71
10 3121170011 Nguyễn Thị Kim Ngân 08/03/2003 3.38 3.18 21 66
11 3121170013 Hoàng Trọng Nghĩa 13/02/2003 2.60 2.65 20 62
12 3121170002 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 27/12/2003 3.74 3.46 19 63 8.76
13 3121170014 Dương Hạ Quỳnh Nhi 23/05/2003 3.00 2.90 18 62 7.81
14 3121170015 Đoàn Thị Mỹ Quyền 21/08/2003 3.72 3.43 18 60 8.79
15 3121170016 Lê Hàng Diễm Thanh 21/11/2003 2.75 2.79 20 57 7.38
16 3121170017 Lê Tường Hương Thủy 02/04/2003 3.22 3.28 18 58 8.05
17 3121170018 Võ Thanh Thư 17/06/2003 3.29 3.22 21 68
18 3121170019 Trần Huỳnh Trâm 06/10/2001 3.22 3.27 18 56 8.06
19 3121170021 Lê Nguyễn Thảo Trúc 06/10/2003 3.29 3.02 17 62
20 3121170022 Nguyễn Ngọc Lê Uyên 23/11/2003 2.05 2.36 20 58
21 3121170023 Nguyễn Minh Vạn 17/10/2003 1.73 2.18 15 55
22 3121170024 Lê Huỳnh Ngọc Yến 05/05/2003 3.53 3.22 19 65 8.82
LỚP: DMI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122170001 Nguyễn Hạnh Thùy Anh 18/02/2004 2.58 2.58 19 31 7.17
2 3122170002 Nguyễn Thị Kim Anh 16/06/2003 3.13 3.00 16 26 7.58
3 3122170003 Phan Hoài Bão 01/02/2004 2.64 2.63 14 24 7.29
4 3122170004 Huỳnh Thị Phước Duyên 19/02/2004 1.93 2.38 11 21 6.28
5 3122170005 Lê Thị Mỹ Duyên 15/06/2004 2.88 2.86 16 28 7.56
6 3122170006 Nguyễn Thành Đạt 27/09/2004 2.71 2.79 21 33
7 3122170007 Nguyễn Tiến Đạt 26/07/2004 2.43 2.77 14 22 7.08
8 3122170009 Trần Thị Diệu Hòa 07/11/1988 3.45 3.09 11 23 8.01
9 3122170010 Nguyễn Ngô Cẩm Khuê 25/08/2004 3.50 3.39 16 28 8.56
10 3122170011 Nguyễn Trần Hoàng Lan 13/10/2004 2.85 2.75 20 32
11 3122170012 Hán Thùy Linh 10/04/2004 3.19 3.14 16 28 7.96
12 3122170013 Huỳnh Thu Minh 05/09/2004 3.38 3.25 16 28 8.08
13 3122170014 Phạm Ngọc Thanh Ngân 07/01/2004 2.50 2.57 16 28
14 3122170015 Hồ Trọng Nghĩa 16/08/2004 0.00 2.75 0 12
15 3122170016 Trần Trọng Nghĩa 03/04/2004 2.43 2.38 14 26
16 3122170017 Nguyễn Phan Hồng Ngọc 23/11/2003 3.32 3.13 19 31 8.29
17 3122170018 Lê Thanh Nhã 20/01/2004 2.82 2.93 17 29 7.38
18 3122170019 Huỳnh Hạo Nhiên 23/04/2002 2.74 2.69 19 29 7.21
19 3122170020 Phạm Thị Minh Phượng 08/10/2004 2.47 2.66 17 29
20 3122170021 Phùng Cát Quỳnh 21/09/2004 2.75 2.75 16 28
21 3122170022 Vũ Hồng Thanh Tâm 25/11/2003 3.19 3.07 16 28
22 3122170023 Phạm Thị Bích Thuận 09/06/2004 2.94 2.88 16 26 7.59
23 3122170024 Ngô Ngọc Thuỳ Trang 01/02/2004 3.14 2.92 14 26 7.99
24 3122170025 Trần Cát Tường 26/08/2004 2.80 2.67 15 27 7.09
LỚP: DNA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119470001 Nhan Trâm Anh 19/09/2001 2.18 2.76 8 132
2 3119470002 Nguyễn Ngọc Ánh 30/06/2001 2.88 0 99
3 3119470006 Nguyễn Thị Tuyết Minh 09/10/2001 4.00 3.56 8 133 8.88
4 3119470007 Trần Thị Thủy Nguyên 24/03/2001 4.00 2.83 8 133 9.03
5 3119470008 Mai Ngọc Hồng Tâm 09/06/2001 3.40 3.23 15 131 8.16
6 3119470009 Võ Thị Huyền Trang 25/10/2001 3.75 3.24 8 133 8.60
LỚP: DNA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120470001 Hoàng Minh Thùy Ái 16/02/1987 3.69 3.46 13 106 9.23
2 3120470002 Cao Vĩnh An 04/06/2002 3.35 3.48 17 98 8.26
3 3120470006 Nguyễn Phước Lộc Thọ 06/06/2002 3.64 3.20 11 99 8.65
4 3120470008 Lê Khả Tú 24/05/2002 3.69 3.53 13 103 8.88
5 3120470009 Bùi Thị Thanh Tuyền 04/11/1987 3.69 3.45 13 106 9.00
LỚP: DNA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121470002 Phan Lê Vân Anh 22/08/2003 2.79 3.00 24 72
2 3121470004 Lư Ngọc Hân 14/01/2003 3.14 0 35
3 3121470005 Lê Thúy Hiền 07/11/2002 2.88 3.32 22 66
4 3121470006 Phạm Thị Thảo Linh 20/06/2003 2.86 3.13 21 70
5 3121470008 Nguyễn Hữu Hoàng Phúc 09/11/2003 1.65 2.58 13 60
6 3121470009 Văn Trọng Tân 30/03/1997 2.19 2.73 12 48
7 3121470011 Võ Cẩm Trúc 20/12/2003 2.00 2.98 19 65
LỚP: DNA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122470001 Phạm Nguyễn Thái Bình 08/01/2004 2.21 2.82 11 11
2 3122470002 Nguyễn Hữu Hùng 06/02/2003 2.53 2.97 17 35
3 3122470003 Nguyễn Khánh Linh 03/07/2004 2.45 3.36 15 33
4 3122470004 Vũ Đình Long 05/12/2004 2.70 2.82 20 38
5 3122470005 Bạch Hoàng Vân Nhi 29/11/2004 3.55 3.61 20 38 8.36
6 3122470006 Phan Nguyễn Nam Phương 18/06/2004 2.70 3.37 17 35
7 3122470007 Bùi Thị Linh Thảo 24/11/1995 3.25 3.29 20 38
8 3122470008 Hoàng Thị Phương Thảo 04/07/2004 2.65 3.09 17 35
9 3122470009 Phạm Nguyễn Uyên Thư 09/04/2004 2.41 2.97 15 33
LỚP: DNH1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119160001 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/2001 3.75 3.04 8 126 8.74
2 3119160002 Nguyễn Xuân Ánh Ánh 05/06/2001 3.75 3.58 8 133 8.94
3 3119160003 Võ Trần Kim Chi 04/03/1998 3.63 3.08 8 133 8.86
4 3119160004 Nguyễn Thị Kim Hậu 08/03/2001 3.75 3.61 8 133 9.18
5 3119160005 Nguyễn Thị Hồng Hoa 22/08/2001 3.88 3.59 8 133 9.39
6 3119160006 Trần Nguyễn Khánh Hoàng 29/03/2001 3.75 3.44 8 133 8.86
7 3119160008 Nguyễn Đặng Khang 10/02/2001 4.00 2.95 8 133 9.19
8 3119160009 Thái Nguyễn Lâm Khanh 02/10/2001 3.88 3.12 8 130 9.13
9 3119160010 Lê Gia Kiên 27/11/2000 3.88 3.32 8 133 9.11
10 3119160011 Nguyễn Hoàng Ái My 07/04/2001 3.63 3.08 8 133 8.63
11 3119160012 Nguyễn Thị Ly Na 10/10/2000 3.88 3.28 8 133 9.16
12 3119160013 Nguyễn Lê Hữu Phước Nguyên 15/01/2001 3.88 2.95 8 133 9.09
13 3119160014 Lâm Trần Tố Nhã 02/10/2001 3.63 3.09 8 129 8.56
14 3119160015 Trịnh Thị Kim Oanh 24/06/1997 3.75 3.71 8 133 9.14
15 3119160016 Nguyễn Tấn Phát 14/02/2001 3.08 3.16 12 131
16 3119160017 Nguyễn Thị Ái Phi 01/01/2001 3.50 3.23 10 128
17 3119160018 Đỗ Thị Minh Phương 10/01/2001 3.88 3.05 8 133 9.15
18 3119160019 Lê Thị Mỹ Phương 19/04/2001 3.88 3.37 8 126 9.18
19 3119160020 Nguyễn Phạm Minh Phương 31/12/2001 3.75 3.08 8 133 8.99
20 3119160021 Cil K' Suynh 11/10/1999 3.09 2.83 11 133
21 3119160022 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 04/02/2001 4.00 3.28 8 133 9.36
22 3119160023 Từ Khánh Thi 01/09/2000 3.75 2.52 8 124 8.54
23 3119160024 Trương Thị Thùy 26/04/2001 3.15 2.92 13 133
24 3119160025 Hoàng Ngọc Anh Thư 30/08/2001 4.00 3.48 8 133 9.25
25 3119160026 Hoàng Ngọc Nhã Thy 21/11/2001 3.57 2.45 7 82 8.29
26 3119160027 Trần Đức Trọng 09/06/2001 3.88 3.08 8 128 9.08
27 3119160029 Vũ Thảo Uyên 06/08/2001 3.88 3.35 8 133 8.94
LỚP: DNH1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120160001 Nguyễn Thị Bảy 15/05/2002 2.81 3.04 16 102 7.34
2 3120160002 Hà Kiều Diễm 18/12/2001 2.63 3.12 16 98
3 3120160003 Nguyễn Thị Diệu 22/04/2002 3.69 3.61 16 111 9.01
4 3120160004 Nguyễn Hạ Duyên 02/05/2002 3.56 3.50 16 102 8.81
5 3120160005 Nguyễn Thị Đình Đình 07/11/2002 3.69 3.57 16 107 8.91
6 3120160006 Nguyễn Huỳnh Mỹ Hảo 31/07/2001 3.75 3.35 16 100 8.83
7 3120160007 Trần Phước Hiền 17/08/2002 2.75 3.14 16 106 7.63
8 3120160008 Cao Xuân Hưng 22/08/1998 3.81 3.44 16 104 8.90
9 3120160009 Lê Thừa Khang 23/03/2002 3.56 3.45 16 100 8.53
10 3120160010 Trần Phạm Minh Khoa 20/07/2002 3.69 3.28 16 111 8.75
11 3120160012 Bạch Mai Linh 20/07/2002 3.44 3.15 16 111
12 3120160013 Nguyễn Thị Mai Ly 05/08/2001 3.56 3.45 16 100 8.60
13 3120160014 Huỳnh Thị Kim Ngân 15/12/2002 3.69 3.29 16 95 8.71
14 3120160015 Đặng Mỹ Nhung 23/10/2001 3.44 3.29 16 101
15 3120160016 Võ Lê Hồng Phúc 11/07/2002 3.81 3.70 16 104 9.19
16 3120160017 Qua Tiểu Phụng 05/07/2002 3.69 3.41 16 111 8.65
17 3120160019 Trần Hoàng Thanh Tâm 04/10/2002 3.88 3.47 16 100 9.10
18 3120160020 Nguyễn Dương Nhả Thảo 06/12/1999 3.81 3.73 16 104 9.16
19 3120160021 Lê Mai Hạ Thi 19/04/2002 3.06 3.06 16 106
20 3120160022 Lưu Hoàng Anh Thư 21/01/2002 4.00 3.61 16 109 9.39
21 3120160023 Phạm Trúc Uyên Thư 01/03/2002 3.81 3.42 16 104 8.93
22 3120160024 Trần Nhật Anh Thư 15/08/2002 3.88 3.50 16 105 9.24
23 3120160025 Nguyễn Minh Toàn 26/10/2002 3.00 2.90 16 102 7.65
24 3120160026 Nguyễn Ngọc Hải Trang 05/10/2002 3.00 3.02 16 105
25 3120160027 Phạm Phương Trang 01/11/2002 3.69 3.18 16 102 8.92
26 3120160028 Phạm Xuân Bảo Trân 26/10/1999 3.56 3.25 16 96 8.78
27 3120160029 Huỳnh Công Trứ 23/02/2001 4.00 3.62 16 110 9.22
28 3120160030 Nguyễn Kim Tuyến 03/10/1992 3.88 3.57 16 102 9.18
29 3120160031 Lý Dương Minh Tuyết 06/08/2002 3.69 3.43 16 101 8.80
30 3120160032 Lý Hoàng Phương Uyên 04/02/2002 3.69 3.33 16 109 8.48
31 3120160033 Ha Uyn 18/02/2001 2.75 2.74 16 87 7.34
32 3120160035 Nguyễn Trần Xuân Vy 28/05/2002 3.63 3.43 16 105
LỚP: DNH1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121160003 Lê Hoàng Phương Anh 08/01/1997 4.00 3.92 18 66 9.06
2 3121160004 Nguyễn Trần Vân Anh 01/01/2003 2.78 3.01 18 70
3 3121160005 Phạm Thị Ngọc Anh 05/02/2003 3.22 3.34 18 70 7.98
4 3121160007 Nguyễn Thiên Bảo 23/09/2003 3.10 3.33 20 66 7.88
5 3121160008 Nguyễn Duy Chiến 12/02/2003 2.94 3.25 17 71 7.82
6 3121160009 Vũ Viết Hiến 14/09/1998 2.79 3.00 19 64
7 3121160010 Vũ Ngọc Thuận Hòa 24/07/2001 2.79 3.12 14 58
8 3121160011 Nguyễn Đức Huỳnh 26/02/1990 3.38 0 24
9 3121160001 Đồng Xuân Đăng Khoa 18/03/2003 2.69 2.90 16 61
10 3121160012 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 15/05/2003 3.38 0 26
11 3121160013 Trương Cảnh Đăng Khoa 02/01/2003 2.56 2.84 18 67
12 3121160032 _ Kưu 01/01/2002 2.94 3.09 16 68
13 3120160011 Trương Thị Lan 28/02/1999 2.25 3.51 11 55
14 3121160014 Nguyễn Thùy Gia Linh 13/09/2003 3.22 3.22 18 69
15 3121160015 Đoàn Hoàng Lộc 10/11/1995 3.68 3.70 19 79 8.74
16 3121160016 Trương Ngọc Lợi 12/06/2002 2.91 3.21 22 68
17 3121160018 Lê Thị Hồng Ngọc 01/01/2003 2.81 3.25 19 69
18 3121160019 Chu Văn Nhung 20/10/1993 3.00 3.01 16 73 7.64
19 3121160022 Nguyễn Thị Thiên Phúc 17/02/2003 2.61 2.94 18 68
20 3121160023 Trần Đặng Chi Phương 05/01/2003 3.56 3.53 18 70
21 3121160025 Đỗ Thanh Thảo 18/04/2003 2.89 3.18 18 65
22 3121160026 Nguyễn Phương Thảo 19/03/2003 3.48 3.52 23 75 8.50
23 3121160028 Đỗ Thị Thương 28/02/1992 3.39 3.43 18 70 8.44
24 3121160029 Nguyễn Ngọc Trâm 23/10/2003 2.11 2.87 19 63
25 3121160031 Lê Thị Hồng Trực 17/05/2002 3.31 3.23 16 73
26 3121160033 Phạm Quang Văn 21/08/1975 3.82 3.87 22 77 9.03
27 3121160034 Vũ Đức Quang Vinh 04/11/2003 2.11 2.55 18 69
28 3121160035 Lê Phạm Tường Vy 26/11/2003 2.50 2.97 18 66
29 3121160002 Trương Vũ Ái Vy 11/09/2003 1.90 2.73 16 62
30 3121160036 Nguyễn Thị Phương Yến 24/01/2003 3.10 3.26 20 68
LỚP: DNH1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122160001 Hoàng Thùy Phương Anh 03/07/2004 3.13 3.21 15 29
2 3122160002 Trần Thiên Ân 29/11/1987 3.57 3.79 14 28
3 3122160003 Vương Nguyễn Thiên Ân 11/03/2004 3.71 3.84 17 31 8.54
4 3122160004 Hoàng Gia Bảo 15/08/2004 2.14 2.61 14 28
5 3122160005 Huỳnh Dương Dương 17/08/2004 3.68 3.64 19 33 8.86
6 3122160006 Trương Thị Quế Dương 15/04/1995 3.29 3.39 17 31 8.39
7 3122160007 Nguyễn Trần Đông 09/04/2004 3.38 3.53 16 30 8.13
8 3122160008 Lương Đoàn Thúy Hằng 09/12/2004 3.47 3.64 19 33 8.31
9 3122160009 Đặng Ngọc Hân 13/12/2004 3.67 3.77 12 26 8.73
10 3122160011 Bùi Quốc Huy 20/10/2004 2.29 2.50 14 28
11 3122160012 Phạm Gia Khiêm 29/07/2004 3.00 3.14 14 28
12 3122160013 Võ Nguyễn Minh Kiệt 07/11/2004 3.50 3.67 16 30 8.35
13 3122160014 Trần Ngân My 13/05/2004 3.25 3.53 16 30
14 3122160015 Lê Trần Kiến Nam 06/03/2004 3.13 3.47 16 30 7.98
15 3122160016 Phạm Lương Bảo Ngọc 24/08/2004 3.47 3.59 15 29 8.26
16 3122160017 Bùi Cao Hải Nguyên 08/03/2004 3.20 3.10 15 29
17 3122160018 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/11/2004 2.74 3.15 19 33
18 3122160019 Trương Quỳnh Như 03/07/2004 2.38 3.07 16 30
19 3122160020 Nguyễn Mai Phương 15/08/2004 3.33 3.52 15 29 8.06
20 3122160021 Trương Như Quỳnh 03/07/2004 2.67 3.03 15 29 7.21
21 3122160022 Đoàn Thị Minh Tâm 21/03/2003 2.43 3.04 14 28
22 3122160023 Nguyễn Ngô Quốc Thái 25/01/2004 3.07 3.41 15 29 8.11
23 3122160024 Lê Hứa Hữu Thành 02/11/2004 2.43 2.79 14 28
24 3122160025 Lê Thị Thanh Thảo 08/01/2004 3.57 3.79 14 28 8.49
25 3122160026 Nguyễn Thành Thơ 25/08/2004 2.50 2.93 16 30
26 3122160027 Đàm Minh Thương 01/03/2003 2.75 2.87 24 38
27 3122160028 Nguyễn Minh Trí 15/11/2003 3.50 3.60 16 30 8.18
28 3122160029 Nguyễn Minh Trí 21/12/2004 2.59 3.03 17 31
29 3122160030 Nguyễn Long Thanh Tú 27/01/2004 2.00 2.85 12 26
30 3122160031 Nguyễn Trần Thiên Tú 21/07/2004 1.58 2.64 14 28
31 3122160032 Phạm Yên 01/10/1999 3.76 3.87 17 31 8.91
LỚP: DQG1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119460002 Nguyễn Phương Huyền Anh 23/08/2001 4.00 2.95 6 133 8.90
2 3119460003 Phạm Vân Anh 24/04/2001 4.00 3.43 6 133 9.00
3 3119460004 Nguyễn Thị Diệu Ánh 14/11/2000 3.50 2.62 8 130 8.93
4 3119460007 Trương Huỳnh Đào 29/08/2001 4.00 3.14 6 133 9.90
5 3119460009 Nguyễn Hoàng Giang 08/04/2001 3.00 2.80 9 133
6 3119460010 Vũ Chu Nhật Hạ 29/09/2001 4.00 2.83 6 133 9.10
7 3119460015 Lê Thị Thảo Huyền 21/05/2001 4.00 2.90 6 133 9.90
8 3119460017 Trần Thị Hương 30/04/2001 4.00 2.66 6 128 9.70
9 3119460019 Huỳnh Thị Mỹ Linh 03/09/2001 4.00 3.56 6 133 9.70
10 3119460031 Nguyễn Trọng Nhân 24/03/2001 4.00 3.24 6 133 10.00
11 3119460035 Lê Bảo Hồng Nhi 05/09/2001 3.75 2.69 8 133 8.80
12 3119460037 Mai Đoàn Yến Nhi 29/09/2001 4.00 3.41 6 133 10.00
13 3119460039 Lê Thị Trang Nhung 03/07/2001 4.00 3.08 6 133 9.60
14 3119460040 Hồ Thị Huỳnh Như 30/09/2001 4.00 2.80 6 133 9.10
15 3119460043 Phạm Huỳnh Tuấn Phong 29/08/2001 4.00 2.32 6 123 9.50
16 3119460046 Nguyễn Hạnh Tâm 06/05/2001 4.00 3.11 6 133 9.60
17 3119460047 Nguyễn Ngọc Thanh 08/12/2001 3.33 2.98 9 133
18 3119460049 Lê Hồng Thảo 05/01/2001 4.00 3.06 6 133 9.00
19 3119460051 Nguyễn Thanh Thảo 15/11/2001 4.00 2.85 6 123 9.60
20 3119460053 Nguyễn Đức Thịnh 28/06/2001 4.00 3.00 6 133 9.00
21 3119460057 Trịnh Vũ Hoài Thương 28/07/2001 4.00 2.43 6 131 9.70
22 3119460058 Nguyễn Trần Mai Thy 06/08/2001 4.00 3.11 6 133 9.90
23 3119460059 Võ Thị Anh Thy 16/04/2001 4.00 3.35 6 133 10.00
24 3119460060 Lê Quốc Toàn 30/07/2001 4.00 2.82 6 133 9.50
25 3119460064 Trương Thị Thùy Trang 13/05/2001 4.00 2.81 6 133 9.80
26 3119460065 Ngô Trần Ngọc Trâm 27/04/2001 4.00 2.72 6 131 9.60
27 3119460066 Lê Đặng Hoàng Trinh 07/04/2001 3.36 2.62 11 133 8.39
28 3119460067 Nguyễn Thị Việt Trinh 25/05/2001 4.00 2.91 6 129 9.70
29 3119460068 Nguyễn Thị Hồng Trúc 21/01/2001 4.00 2.79 6 133 9.80
30 3119460071 Nguyễn Thị Xuân Uyển 08/10/2001 4.00 2.76 6 133 9.00
31 3119460073 Trần Triệu Vy 02/10/2001 4.00 2.72 6 128 9.90
LỚP: DQG1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120460010 Ngô Huyền Anh 15/11/2000 2.80 2.78 15 104
2 3120460011 Nguyễn Thị Trúc Anh 14/10/2002 3.60 2.91 15 110 8.54
3 3120460013 Từ Hoàng Gia Bảo 11/06/2002 2.80 2.75 15 106
4 3120460016 Võ Quỳnh Đan 22/04/2002 2.80 2.78 15 109
5 3120460017 Lê Anh Đào 07/05/2002 3.60 3.33 15 112 8.80
6 3120460025 Nguyễn Văn Hi 20/02/2002 3.20 3.24 15 108
7 3120460027 Lê Đinh Như Huệ 01/01/2002 3.20 2.96 15 112
8 3120460028 Nguyễn Văn Hiển Huy 06/05/2002 3.20 2.79 15 107 8.36
9 3120460029 Nguyễn Thị Thanh Hương 26/03/2002 3.40 2.93 15 108 8.02
10 3120460030 Trần Thị Mai Khanh 18/06/2002 2.60 2.78 15 108
11 3120460033 Lê Thị Phương Linh 25/07/2002 3.00 2.90 15 106
12 3120460036 Nguyễn Ngọc Quang Minh 23/09/2002 2.40 2.80 15 99
13 3120460038 Võ Hồng Ngân 22/03/2002 2.60 2.83 15 95
14 3120460039 Lao Cảnh Song Nguyên 12/11/2002 3.40 3.07 15 108
15 3120460041 Trần Nguyễn Uyển Nhi 14/10/2002 3.25 2.97 12 108
16 3120460042 Lê Hà Cẩm Nhung 14/11/2002 4.00 3.40 15 109 8.90
17 3120460043 Trần Thị Huỳnh Như 02/08/2002 2.60 2.76 15 105
18 3120460044 Lê Thụy Lan Nhy 29/10/2002 2.80 2.99 15 108
19 3120460048 Vũ Thị Thảo Quyên 15/04/2002 2.60 2.84 15 104
20 3120460049 Thái Thị Thanh Tâm 08/07/2002 3.60 3.12 15 108 8.48
21 3120460050 Nguyễn Đặng Minh Thanh 06/12/2002 2.40 2.69 15 102
22 3120460052 Đặng Thanh Thảo 16/11/2002 3.00 2.57 15 109
23 3120460053 Nguyễn Ngọc Đan Thảo 14/02/2002 3.40 2.92 15 108 8.30
24 3120460054 Trần Nguyễn Anh Thư 01/01/2002 3.25 2.81 12 115 8.25
25 3120460055 Trương Mai Phúc Thư 01/11/2002 3.20 2.93 15 99 8.08
26 3120460056 Võ Nguyễn Anh Thư 01/01/2002 2.20 2.66 15 108
27 3120460057 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/07/2002 3.60 3.34 15 112 8.68
28 3120460060 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 04/03/2002 3.60 3.40 15 108 8.40
29 3120460061 Phạm Ái Mỹ Trà 25/07/2002 2.80 3.05 15 104 7.74
30 3120460062 Nguyễn Hoàng Mộng Trinh 15/02/2002 3.20 2.97 15 110
31 3120460064 Nguyễn Thành Trung 12/05/2002 3.20 3.12 15 104 8.04
32 3120460066 Nguyễn Văn Tú 13/02/2002 2.60 2.93 15 108
33 3120460068 Trương Huy Tường 22/08/2002 3.60 3.42 15 110 8.64
34 3120460073 Bùi Lê Thảo Vy 13/01/2002 2.40 2.77 15 108
35 3120460008 Nguyễn Đỗ Thúy Vy 02/05/2002 2.60 2.62 15 87
36 3120460074 Nguyễn Thị Như Ý 11/02/2002 2.40 2.82 15 115
LỚP: DQG1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121460005 Phan Thị Xuân Anh 20/11/2003 3.26 3.12 19 68
2 3121460006 Trần Nguyên Trâm Anh 08/12/2003 2.95 3.06 19 72
3 3121460009 Trương Hoài Ân 14/07/2003 2.43 2.36 21 67
4 3121460011 Hồ Long Mỹ Duyên 07/05/2003 2.13 2.46 21 61
5 3121460014 Trần Diệp Mỹ Duyên 16/10/2003 2.42 2.46 19 63
6 3121460015 Huỳnh Tiến Đức 12/10/2003 2.27 2.46 22 67
7 3121460020 Trương Thị Phượng Hoàng 18/08/2003 2.71 0 41
8 3121460001 Võ Minh Huy 08/10/2003 2.85 2.86 20 65
9 3121460023 Phạm Doãn Khang 17/12/2003 2.56 2.36 16 67
10 3121460025 Võ Nguyễn Kim Liên 28/09/2003 2.00 2.48 24 66
11 3121460026 Nguyễn Võ Kim Linh 04/07/2003 1.88 2.38 16 72
12 3121460029 Phan Thị Thúy Mùi 21/09/2003 2.86 3.16 22 69 7.61
13 3121460030 Lê Thị Nga 21/12/2003 2.52 2.54 25 69
14 3121460032 Trần Lê Bảo Ngọc 20/04/2003 2.42 2.55 19 71 6.89
15 3121460036 Nguyễn Hồng Như 28/08/2003 3.09 3.13 22 70 7.72
16 3121460038 Phan Thị Huỳnh Như 22/09/2003 3.00 3.09 23 80 7.93
17 3121460039 Lê Nguyễn Tường Oanh 02/12/2003 3.00 2.75 19 48 7.46
18 3121460042 Phan Huỳnh Phúc 13/10/2003 1.50 2.33 12 51
19 3121460045 Đinh Bảo Quyên 19/03/2003 2.71 3.16 21 77
20 3121460047 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 10/06/2003 3.41 3.32 22 73 8.23
21 3121460049 Trần Ngọc Minh Tâm 14/09/2003 2.70 3.19 17 63
22 3121460050 Phạm Nguyễn Công Thành 01/02/2003 2.71 2.38 21 72
23 3121460052 Nguyễn Lê Bích Thảo 06/05/2003 2.62 0 29
24 3121460054 Trương Lan Thảo 20/05/2003 2.37 2.66 19 61
25 3121460055 Trà Ngọc Anh Thi 18/08/2003 3.00 2.81 21 73
26 3121460056 Dương Anh Thư 30/06/2001 3.00 3.01 19 69 7.67
27 3121460059 Nguyễn Ngọc Hoàng Thư 16/05/2003 1.82 2.46 14 56
28 3121460060 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18/10/2003 2.25 2.56 17 62
29 3121460061 Nguyễn Tống Minh Thư 13/05/2003 0.38 2.43 3 47 3.38
30 3121460062 Huỳnh Nhơn Tiến 25/02/2003 3.41 3.42 22 67 8.26
31 3121460063 Thiều Thụy Thùy Trang 03/08/2003 3.29 2.94 21 71 7.88
32 3121460064 Hồ Ngọc Trân 18/06/2003 2.10 2.55 20 69
33 3121460065 Nguyễn Thị Thu Tuyền 03/02/2003 2.62 2.65 21 68 6.96
34 3121460066 Phạm Huỳnh Minh Tuyền 15/04/2003 1.25 2.13 14 45
35 3121460067 Ngô Long Vân 23/06/2003 2.86 2.77 22 69 7.56
36 3121460068 Phạm Khánh Vân 08/11/2003 3.41 3.49 22 73 8.34
37 3121460069 Nguyễn Vũ Tường Vi 23/07/2003 3.00 2.77 22 69 7.70
38 3121460070 Đặng Ngọc Thảo Vy 28/03/2003 2.59 2.76 22 71
39 3121460071 Hứa Xuân Vy 05/09/2003 2.19 2.60 16 60
40 3121460072 Nguyễn Đình Phương Vy 04/05/2003 3.42 3.17 19 70 8.20
41 3121460073 Nguyễn Hà Khánh Vy 05/10/2003 2.95 2.78 21 68
42 3121460074 Trần Thị Thúy Vy 16/03/2003 2.20 2.63 22 68
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQG1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DQG1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122460001 Bùi Phạm Tú Anh 05/01/1999 0.00 0 0
2 3122460004 Ngô Thị Mỹ Duyên 01/02/2004 1.88 2.24 17 33
3 3122460005 Trần Phối Duyên 02/04/2004 3.00 3.22 20 36
4 3122460006 Võ Kim Kỳ Duyên 09/11/2004 2.17 2.59 18 34
5 3122460007 Lê Minh Đạt 24/05/2004 1.40 2.30 14 30
6 3122460008 Phạm Anh Đức 28/06/2004 1.80 2.36 12 28
7 3122460009 Đinh Thị Vân Hà 23/11/2004 1.63 2.41 13 29
8 3122460010 Osmel Hanaphi 29/09/2004 0 0
9 3122460011 Nguyễn Xuân Ngọc Hảo 11/06/2004 2.75 2.79 20 33
10 3122460012 Nguyễn Ngọc Hân 17/03/2002 2.00 2.24 11 25
11 3122460013 Trương Kha Gia Hân 18/09/2004 2.47 2.79 17 33
12 3122460014 Nguyễn Ngọc Phương Hoa 29/07/2004 2.80 2.97 20 36 7.51
13 3122460015 Phạm Thị Quỳnh Hương 29/11/2004 3.12 2.94 17 33
14 3122460017 Vũ Thị Thanh Hương 28/02/2004 2.82 2.94 17 33
15 3122460018 Huỳnh Bảo Khanh 22/10/2004 2.47 2.70 17 33
16 3122460019 Chang Khánh Kiệt 20/06/1996 3.61 3.41 23 37 8.93
17 3122460020 Nguyễn Thị Thanh Kiều 11/10/2004 3.00 3.09 18 34 7.90
18 3122460023 Đào Khánh Ly 28/04/2004 3.00 3.16 15 31 7.78
19 3122460024 Hoàng Trúc Mai 17/02/2004 1.75 2.00 9 23
20 3122460025 Võ Lê Tuyết Mai 26/08/2004 3.31 3.47 16 32 8.31
21 3122460026 Đinh Thụy Diễm My 09/01/2004 2.94 2.91 16 32
22 3122460027 Huỳnh Thanh Ngân 06/03/2004 2.26 2.06 19 35
23 3122460028 Vũ Hồng Ngân 17/07/2002 2.14 2.52 11 25
24 3122460029 Nguyễn Lê Tuyết Nghi 02/12/2004 2.65 3.00 17 33
25 3122460030 Phạm Chí Hiếu Nghĩa 18/02/2004 0 0
26 3122460032 Đoàn Hạnh Nguyên 22/03/2003 2.00 2.39 15 31
27 3122460033 Nguyễn Lan Nhi 10/07/2004 2.80 2.94 15 31
28 3122460034 Phạm Ngọc Tuyết Nhi 30/10/2004 1.95 2.51 19 35
29 3122460035 Âu Huệ Như 10/08/2003 2.94 2.91 17 33
30 3122460037 Nguyễn Hà Yến Như 06/04/2004 2.50 2.82 18 34
31 3122460038 Nguyễn Lê Huỳnh Như 05/05/2004 2.67 2.88 18 34
32 3122460039 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/10/2004 2.76 3.09 17 33
33 3122460040 Trần Ánh Như 31/05/2004 3.00 3.33 14 30 8.04
34 3122460041 Bạch Huỳnh Chí Quân 29/01/2004 2.00 1.93 12 28
35 3122460042 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 16/02/2004 1.83 2.09 18 34
36 3122460043 Lê Ngọc Tuyết Thanh 14/09/2003 2.00 2.10 14 30
37 3122460044 Nguyễn Phương Thanh 31/10/2004 2.71 3.03 17 33
38 3122460047 Hoàng Quốc Thắng 18/09/2004 1.83 2.32 18 34
39 3122460049 Nguyễn Thị Kim Thoa 06/06/2004 2.82 3.00 17 33
40 3122460053 Ngô Thụy Minh Thư 16/05/2004 2.82 2.97 17 33
41 3122460054 Nguyễn Anh Thư 16/09/2004 1.80 2.35 15 31
42 3122460055 Nguyễn Ngọc Minh Thư 04/02/2004 2.43 2.67 14 30
43 3122460056 Phạm Anh Thư 18/01/2004 1.65 2.15 17 33
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQG1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122460058 Trương Kim Thư 15/04/2004 0 0
45 3122460059 Hứa Thị Huyền Trang 22/12/2004 2.17 2.47 18 34
46 3122460060 Phạm Thị Ngân Trâm 03/01/2004 3.65 3.64 17 33 8.52
47 3122460061 Trần Thị Bích Trâm 03/02/2004 2.65 2.76 17 33
48 3122460062 Đinh Ngọc Trân 18/11/2004 2.59 2.88 17 33
49 3122460063 Lê Vũ Ngọc Trân 05/04/2004 2.83 2.94 18 34
50 3122460064 Nguyễn Thị Thanh Trúc 08/11/2004 3.00 2.97 18 34 7.72
51 3122460065 Phạm Phương Uyên 21/02/2003 2.60 2.97 15 31
52 3122460066 Nguyễn Trúc Thanh Vân 02/09/2004 3.12 3.06 17 33
53 3122460067 Trần Hoàng Thanh Vân 18/06/2004 2.39 2.69 23 39
54 3122460068 Trần Hồng Nhật Vy 19/05/2004 3.00 2.91 19 35
55 3122460070 Lê Ngọc Như Ý 23/03/2004 2.60 2.87 15 31
LỚP: DQK1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330001 Hồ Đặng Duy An 12/06/2001 1.60 2.10 20 111
2 3119330011 Đặng Lâm Vân Anh 13/11/2001 3.77 3.09 13 133 8.42
3 3119330020 Lương Thị Quỳnh Anh 06/09/2001 2.77 2.73 13 120
4 3119330030 Nguyễn Ngọc Ánh 21/10/2001 3.38 3.11 13 133 7.92
5 3119330039 Dương Thục Bình 05/04/2001 4.00 3.47 13 133 9.17
6 3119330059 Nguyễn Thúy Diệu 26/03/2001 3.62 3.04 13 133 8.34
7 3119330070 Phạm Nguyễn Kỳ Duyên 29/11/2001 2.77 2.65 13 133 7.16
8 3119330080 Tăng Hoành Đạt 02/05/2001 1.92 2.43 10 115
9 3119330090 Cao Thị Giang 13/02/2001 3.15 2.92 13 133 8.25
10 3119330103 Nguyễn Thu Hà 22/07/2001 3.45 3.20 11 133 8.35
11 3119330114 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 23/02/2000 3.15 2.77 13 133 7.68
12 3119330124 Đinh Châu Hồng Hân 10/07/2001 3.15 2.80 13 133
13 3119330135 Vũ Gia Hân 28/07/2001 2.54 2.86 13 133
14 3119330146 Đặng Thị Xuân Hoa 08/06/2001 3.00 2.89 8 133 8.23
15 3119330157 Trần Việt Hoàng 14/11/2001 2.63 2.57 16 130 6.89
16 3119330167 Trần Thị Thu Huyền 31/01/2001 3.23 3.30 13 134 8.12
17 3119330178 Trần Thị Hương 27/07/2001 3.23 3.40 13 133 8.35
18 3119330200 Đỗ Văn La 19/03/2001 1.46 2.35 8 114
19 3119330209 Đàm Thị Mỹ Linh 02/05/2001 3.38 3.09 13 133 8.20
20 3119330218 Dương Thị Kiều Loan 11/09/2001 2.81 2.77 16 133 7.42
21 3119330230 Lê Nguyễn Tiểu Mẫn 22/08/2001 2.62 2.89 13 133 6.99
22 3119330243 Lâm Trần Trúc My 13/09/2001 2.73 2.70 11 133 7.36
23 3118330194 Tsàn Ý My 25/06/2000 3.38 2.83 13 132 8.38
24 3119330263 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/05/2001 3.63 3.35 8 133 8.93
25 3119330275 Võ Huyền Nghi 01/05/2001 3.11 2.74 18 125
26 3119330299 Đàm Thị Nguyệt 12/04/2001 3.15 3.29 13 133 8.35
27 3119330309 Lại Thị Thanh Nhi 10/01/2001 3.15 3.29 13 133 7.65
28 3119330319 Phan Thị Mỹ Nhi 13/03/2001 2.73 3.02 11 133
29 3119330330 Hà Vân Quỳnh Như 05/05/2001 2.77 2.71 13 133 7.67
30 3119330341 Nguyễn Phan Hữu Phát 18/03/2001 3.38 2.71 13 133 7.95
31 3119330352 Nguyễn Thanh Phương 11/03/2001 2.77 2.82 13 133 7.25
32 3119330361 Diệp Thị Quý 15/10/2001 3.23 3.17 13 133 8.36
33 3119330370 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/10/2001 3.38 3.08 13 133 8.49
34 3119330381 Hoàng Thị Thu Sương 20/09/2001 3.23 3.35 13 133 8.32
35 3119330390 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 23/03/2001 3.38 2.60 13 134 8.35
36 3119330400 Nguyễn Thị Thu Thạnh 10/01/2001 2.38 2.56 13 133 7.02
37 3119330413 Trịnh Hồng Thiện 01/01/2001 2.45 2.63 11 133
38 3119330433 Mai Lệ Thúy 07/09/2001 3.15 2.95 13 133 7.56
39 3119330445 Phạm Hồng Anh Thư 02/07/2001 2.85 2.82 13 135 7.25
40 3119330467 Phan Trọng Tín 18/07/2001 3.38 2.83 13 133 7.90
41 3118330358 Bùi Thị Đoan Trang 12/04/2000 2.92 2.84 13 132
42 3119330477 Nguyễn Mai Trang 09/10/2001 3.38 2.66 13 133 7.95
43 3119330483 Hoàng Thị Trâm 27/01/2001 0.00 2.68 0 117
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330490 Lương Mỹ Trân 17/09/2001 3.15 2.75 13 133 8.02
45 3119330502 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 3.23 2.82 13 133 7.88
46 3119330515 Phan Trần Đức Trung 16/06/2001 2.54 2.36 13 123
47 3119330526 Nguyễn Thanh Tuyền 01/09/2001 2.44 2.65 16 133
48 3119330537 Trần Nguyễn Mỹ Uyên 19/03/2001 3.00 2.49 13 135 7.52
49 3119330547 Nguyễn Thị Tường Vân 01/01/2001 3.15 3.25 13 133
50 3119330557 Phùng Huy Vũ 14/01/2001 2.41 2.52 22 126
51 3119330566 Nguyễn Hoàng Thanh Vy 29/04/2001 3.15 2.96 13 133 7.42
52 3119330588 Phan Thanh Thiên Ý 10/02/2001 3.18 2.76 11 133
LỚP: DQK1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330002 Nguyễn Bùi Xuân An 15/04/2001 2.81 1.98 16 60
2 3119330012 Đặng Ngọc Anh 22/04/2001 3.54 3.25 13 133 8.58
3 3119330021 Nguyễn Khánh Phương Anh 06/06/2001 3.38 3.12 13 133 8.18
4 3119330031 Trương Nguyễn Hồng Ánh 05/10/2001 3.62 3.59 13 133 8.68
5 3119330040 Huỳnh Lê Bình 02/12/2001 2.92 2.79 13 133
6 3119330050 Nguyễn Ngọc Kim Chi 27/04/2001 2.77 2.32 13 133 7.84
7 3119330061 Đoàn Thị Lệ Dung 10/09/2001 3.50 2.75 16 134 7.97
8 3119330071 Tạ Hoàn Mỹ Duyên 04/06/2001 2.58 2.50 12 123
9 3119330081 Trần Văn Đạt 28/06/2001 3.15 2.26 13 115 8.15
10 3119330092 Lý Thị Mỹ Giang 02/07/2001 1.88 2.37 10 119
11 3119330104 Phan Thị Hà 22/03/2001 3.15 2.59 13 133 7.97
12 3119330115 Đỗ Thị Thu Hằng 17/11/2001 2.81 2.93 16 135
13 3119330126 Nguyễn Mỹ Hân 16/09/2001 2.77 3.05 13 133
14 3119330136 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 30/05/2001 3.00 3.05 11 133 8.05
15 3119330147 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 24/11/2001 2.77 2.98 13 133 7.53
16 3119330158 Trịnh Thị Hồng 08/02/2001 3.73 3.26 11 133 8.61
17 3119330170 Nguyễn Huỳnh 15/08/2001 3.08 2.76 13 133
18 3119330179 Trương Gia Hy 07/10/2001 3.00 2.66 10 131 7.88
19 3119330189 Lê Phạm Anh Khoa 26/11/2001 2.38 2.18 13 97 6.93
20 3119330201 Hoàng Thị Mai Lan 19/03/2001 2.38 2.53 13 130 7.05
21 3119330210 La Tú Linh 13/10/2001 3.00 2.87 11 133 7.89
22 3119330219 Nguyễn Tấn Lộc 20/07/2001 2.31 2.83 13 133
23 3119330232 Lê Thị Mận 12/05/2001 3.77 3.29 13 133 8.53
24 3119330244 Lê Thị Thảo My 07/10/2001 3.00 2.91 13 133 7.81
25 3119330254 Võ Thị Nga 01/01/2001 3.00 3.37 13 133 8.25
26 3119330264 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/08/2001 3.15 2.81 13 133 8.21
27 3119330277 Phạm Đình Nghĩa 11/04/2001 2.40 2.28 15 114
28 3119330291 Trần Nguyễn Minh Ngọc 12/09/2001 3.50 3.09 10 133 8.24
29 3119330300 Hà Như Nguyệt 10/12/2001 3.38 3.11 13 133 8.23
30 3119330310 Lâm Thanh Nhi 04/07/2001 2.62 2.76 13 132 7.31
31 3119330320 Thái Ngọc Nhi 30/07/2001 3.20 2.83 15 125 7.85
32 3119330331 Huỳnh Lê Hoài Như 06/02/2001 2.62 2.68 13 133
33 3119330353 Nguyễn Thụy Mai Phương 03/07/2001 3.00 2.80 13 133 8.08
34 3119330362 Hà Mỹ Quyên 12/09/2001 2.92 3.06 13 133
35 3119330371 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 09/11/2001 2.77 2.47 13 133
36 3119330382 Phan Thị Thu Sương 10/05/2001 3.23 3.02 13 133 7.80
37 3119330391 Nguyễn Võ Chí Tâm 24/04/2001 3.00 2.67 13 130 7.88
38 3119330402 Lâm Thị Như Thảo 09/01/2001 3.54 3.14 13 133 8.24
39 3119330414 Vương Chí Thiện 10/03/2001 3.23 3.41 13 133 7.84
40 3119330423 Lê Hồng Thu 12/06/2001 3.15 3.34 13 133 7.93
41 3119330434 Nguyễn Thị Diệu Thúy 10/05/2001 2.63 2.91 16 133
42 3119330446 Trần Hà Anh Thư 05/12/2001 3.13 3.00 15 134 7.91
43 3119330459 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 14/02/2001 3.31 2.86 13 133
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330468 Liêng Thanh Toàn 25/10/2001 3.00 2.74 13 133 7.83
45 3119330478 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/06/2001 2.77 2.60 13 135 7.55
46 3119330491 Nguyễn Hoàng Trân 24/08/2001 3.00 3.36 13 133 7.80
47 3119330503 Phan Thị Tuyết Trinh 09/04/2001 3.00 2.79 11 133 7.85
48 3119330527 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 07/02/2001 2.24 0 90
49 3119330538 Trương Thục Uyên 28/11/2001 2.80 2.64 15 133 7.36
50 3119330549 Bùi Hồ Ý Vi 05/04/2001 2.45 2.59 11 133
51 3119330558 Võ Uy Vũ 10/10/2001 3.15 2.84 13 133 7.68
52 3119330568 Nguyễn Lan Vy 04/12/2001 3.00 2.89 13 133 8.06
53 3119330578 Trần Thảo Vy 15/06/2001 3.46 3.28 13 133 8.21
54 3119330589 Phan Thị Như Ý 01/07/2001 2.77 2.77 13 133 7.52
55 3119330598 Phạm Thị Thu Yến 07/05/2001 3.15 3.10 13 135 8.08
LỚP: DQK1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330003 Nguyễn Thị Bình An 08/10/2001 3.38 3.05 13 133 8.28
2 3119330013 Hà Kiều Anh 09/11/2001 3.18 2.89 11 133
3 3119330022 Nguyễn Thị Lan Anh 27/10/2001 3.38 2.68 13 133 8.09
4 3119330032 Lê Ngọc Thiên Ân 02/10/2001 2.77 2.98 13 133
5 3119330041 Quách Phước Bình 04/08/2001 2.50 2.86 10 133 7.07
6 3119330051 Trần Đỗ Tấn Chung 28/11/2001 3.38 2.99 13 108 8.21
7 3119330062 Nguyễn Thị Thúy Dung 25/11/2001 3.50 3.23 10 133 7.98
8 3119330072 Trần Mỹ Duyên 25/11/2001 4.00 3.24 13 135 9.15
9 3119330082 Nguyễn Thị Hồng Đậm 07/05/2001 3.54 2.87 13 133
10 3119330094 Nguyễn Ngọc Hương Giang 06/11/2001 3.38 3.17 13 130 8.08
11 3119330105 Trần Thu Hà 09/06/2001 3.73 3.23 11 133 8.55
12 3119330116 Lê Kim Hằng 16/01/2001 2.92 2.50 13 133
13 3119330127 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/11/2001 3.23 2.89 13 133 8.15
14 3119330137 Trần Thị Hậu 12/06/2001 3.15 3.31 13 133 8.02
15 3119330159 Trương Mỹ Hồng 16/09/2001 3.38 3.25 13 133 8.13
16 3119330181 Nguyễn Văn Khan 09/08/2001 1.15 2.45 5 120
17 3119330190 Từ Nguyễn Anh Khoa 11/03/2001 2.54 2.45 13 124
18 3119330202 Đặng Thị Mai Lâm 17/10/2001 2.08 2.27 10 99
19 3119330211 Lâm Gia Linh 12/09/2001 3.00 2.67 11 133 7.69
20 3119330220 Võ Thị Thúy Lợi 19/05/2001 3.27 2.62 11 133 8.11
21 3119330233 Bá Nhật Minh 02/02/2001 2.23 2.30 13 109 6.58
22 3119330245 Lý Thị Trà My 01/06/2001 2.85 2.95 13 133 7.66
23 3119330255 Nguyễn Thị Ngà 08/09/2001 3.15 3.20 13 133 8.08
24 3119330279 Đinh Hồng Ngọc 02/05/2001 2.21 2.46 19 129
25 3119330301 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/07/2001 2.73 2.51 11 133 7.70
26 3119330311 Ngô Ngọc Nhi 07/11/2001 2.94 2.68 16 130 7.54
27 3119330321 Tống Thị Yến Nhi 19/05/2001 3.23 3.08 13 133 8.13
28 3119330332 Lâm Minh Như 23/12/2001 2.73 2.70 11 127
29 3119330345 Đỗ Thiên Phúc 11/02/2001 3.45 3.19 11 123 8.35
30 3119330354 Phạm Thị Thu Phương 16/05/2001 1.70 2.22 10 95
31 3119330363 Nguyễn Phương Quyên 21/01/2001 2.38 2.71 13 133
32 3119330372 Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/05/2001 3.27 3.12 11 133 8.16
33 3119330383 Tưởng Thị Hồng Sương 06/07/2001 0.00 2.43 0 87
34 3119330392 Nguyễn Khoa Thanh Tân 30/12/2001 3.00 2.63 10 123 7.68
35 3119330404 Nguyễn Phương Thảo 18/01/2001 3.54 2.98 13 130 8.32
36 3119330415 Lê Đức Thịnh 18/03/2001 1.13 2.64 3 120
37 3119330424 Phạm Hạnh Hoài Thu 19/07/2001 3.38 3.32 13 133 8.32
38 3119330435 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/04/2001 3.23 2.86 13 133 8.12
39 3119330447 Hà Tấn Thức 08/06/2001 2.45 2.73 11 120
40 3119330460 Lê Thị Thủy Tiên 06/07/2001 3.00 3.01 13 131 7.85
41 3119330469 Cù Đoan Trang 21/05/2001 2.45 2.55 11 133
42 3119330480 Phan Thị Thùy Trang 24/01/2001 3.00 2.86 13 133 7.98
43 3119330505 Trần Tuyết Trinh 16/01/2001 3.54 3.01 13 123 8.42
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330518 Lê Thị Cẩm Tú 01/04/2001 2.92 2.58 13 125
45 3119330528 Nguyễn Thanh Tuyết 16/04/2001 3.38 3.11 13 133 8.43
46 3119330550 Lý Trần Lam Vi 09/09/2001 2.92 3.05 13 133 7.94
47 3119330559 Bùi Thị Tuyết Vy 29/01/2001 2.77 2.74 13 133 7.64
48 3119330569 Nguyễn Thị Tường Vy 11/02/2001 4.00 3.41 13 135 8.62
49 3119330579 Trịnh Nguyễn Tường Vy 28/09/2001 2.44 2.44 16 133
50 3119330590 Huỳnh Bửu Ngọc Yến 07/03/2001 3.62 3.42 13 133 8.46
51 3119330599 Phạm Xuân Yến 27/04/2001 2.73 2.92 11 123
LỚP: DQK1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330004 Nguyễn Thị Thái An 01/05/2001 3.15 3.08 13 133
2 3119330014 Hoàng Duyên Anh 05/01/2001 2.81 2.79 16 133
3 3119330023 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/04/2001 3.00 2.84 13 133 7.78
4 3119330033 Lâm Chí Bảo 13/02/2001 2.50 2.94 6 126 7.10
5 3119330042 Châu Ngọc Bội 17/09/2001 2.12 2.13 17 122
6 3119330052 Nguyễn Thị Thanh Danh 24/03/2001 2.18 2.73 11 133
7 3119330063 Hồ Trần Khánh Duy 06/06/2001 2.44 2.05 16 118
8 3119330073 Vũ Văn Dư 23/10/2001 1.19 2.74 8 125
9 3119330083 Hồ Thị Ngọc Điệp 31/08/2001 3.23 2.71 13 133 7.93
10 3119330095 Phạm Thị Quỳnh Giang 22/01/2001 3.22 3.04 18 133 7.95
11 3119330106 Hồ Nhật Hạ 12/11/2001 3.23 3.09 13 133 8.05
12 3119330117 Nguyễn Minh Hằng 21/01/2001 2.73 3.21 11 133 7.86
13 3119330129 Nguyễn Trương Gia Hân 19/04/2001 3.27 3.31 11 133 8.41
14 3119330138 Đào Thị Thanh Hiền 16/12/2001 3.38 2.53 13 125 7.71
15 3119330160 Bành Gia Huệ 17/08/2001 3.38 3.29 13 133 8.08
16 3119330172 Quách Gia Hưng 13/03/2001 2.61 0 105
17 3119330182 Lê Quang Khang 10/02/2001 3.00 2.71 13 133 7.85
18 3119330193 Nguyễn Mạnh Khương 27/07/2001 2.23 2.28 13 114 6.66
19 3119330203 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/03/2001 3.73 3.25 11 133 8.25
20 3119330212 Lương Diệu Linh 27/04/2001 2.92 2.85 13 133 7.57
21 3119330221 Đặng Minh Luân 14/09/2001 2.45 2.85 11 133
22 3119330234 Dương Quang Minh 14/08/2001 2.38 2.73 13 131 6.65
23 3119330246 Nguyễn Hoàng Thảo My 20/02/2000 3.63 3.41 8 133 8.93
24 3119330266 Phan Đình Bảo Ngân 12/06/2001 3.00 2.78 13 130 7.55
25 3119330281 Hồ Phạm Thị Bảo Ngọc 15/11/2001 3.15 2.81 13 133 8.27
26 3119330293 Trịnh Bích Ngọc 05/04/2001 2.92 2.86 13 133
27 3119330302 Phạm Thị Minh Nguyệt 12/05/2001 2.54 2.64 13 133
28 3119330312 Ngô Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 2.69 2.68 13 133
29 3119330323 Trần Vỏ Song Nhi 05/02/2001 3.46 2.76 13 133 7.99
30 3119330333 Lê Đặng Quỳnh Như 28/05/2001 3.23 3.12 13 125 8.25
31 3119330346 Nguyễn Hoàng Phúc 27/02/2001 2.50 2.60 16 127
32 3119330355 Trần Mỹ Phương 11/03/2001 3.15 3.10 13 133 7.77
33 3119330364 Nguyễn Thị Thảo Quyên 18/04/2001 2.85 2.79 13 121 7.37
34 3119330373 Phạm Thị Quỳnh 14/11/2001 2.54 2.83 13 133
35 3119330384 Xin Tấn Tài 06/06/2001 3.23 3.09 13 133 7.71
36 3119330393 Trần Đặng Anh Thành 21/11/2001 3.23 3.19 13 133 7.87
37 3119330406 Trần Thị Phương Thảo 18/03/2001 3.54 3.36 13 133 8.45
38 3119330425 Huỳnh Thị Như Thuần 10/10/2001 3.38 3.22 13 134 8.25
39 3119330436 Tô Thị Thanh Thúy 18/09/2001 2.85 2.53 13 130 6.98
40 3119330448 Nguyễn Phương Thức 15/02/2001 2.54 2.30 13 126 6.78
41 3119330461 Ngô Thị Mỹ Tiên 01/01/2001 4.00 3.35 8 133 8.73
42 3119330470 Đặng Thị Trang 03/10/2001 3.00 2.69 11 133 8.14
43 3119330481 Trần Thị Minh Trang 06/09/2001 2.06 2.59 16 133
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330495 Trần Văn Trí 21/12/2001 3.15 2.84 13 130 7.74
45 3119330506 Võ Kiều Trinh 23/07/2001 2.38 2.87 13 134 6.72
46 3119330529 Nguyễn Thị Tuyết 20/11/2001 3.45 3.52 11 133 8.01
47 3119330541 Nguyễn Minh Phong Vân 18/04/2001 3.15 3.31 13 133 8.21
48 3119330551 Phạm Nguyễn Tường Vi 06/12/2001 3.15 3.09 13 133
49 3119330560 Cao Phạm Tường Vy 15/09/2001 4.00 3.68 13 133 9.48
50 3119330580 Võ Ngọc Thảo Vy 10/04/2001 2.53 2.40 15 133
51 3119330591 Lê Thị Bảo Yến 20/05/2001 3.73 3.66 11 133 8.59
52 3119330600 Trương Hoàng Phi Yến 12/12/2001 3.00 2.91 13 135 7.43
LỚP: DQK1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330006 Trần Thế An 10/07/2001 2.75 2.37 16 116
2 3119330015 Huỳnh Trâm Anh 13/09/2001 3.15 2.92 13 133 8.05
3 3119330024 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/01/2001 3.00 3.05 13 133 7.91
4 3119330043 Trần Tuấn Cảnh 24/01/2001 3.00 2.83 13 133 7.92
5 3119330053 Hoàng Thị Ngọc Diễm 18/05/2001 2.77 2.38 13 133 7.33
6 3119330064 Nguyễn Lê Duy 01/05/2001 1.85 2.82 8 114
7 3119330074 Lê Thị Dương 12/06/2001 3.00 2.38 13 130 7.41
8 3119330084 Trần Nguyễn Định 01/01/2001 0.00 2.40 0 114
9 3119330096 Trần Thị Giang 02/11/2001 2.46 2.65 13 133 6.85
10 3119330107 Nguyễn Thị Minh Hạ 27/07/2001 3.18 2.74 17 133 8.08
11 3119330118 Nguyễn Phương Hằng 19/01/2001 2.77 2.90 13 133
12 3119330130 Nguyễn Tuyết Hân 16/09/2001 2.77 2.98 13 133 7.12
13 3119330139 Lê Mai Kim Hiền 11/06/2001 3.45 3.05 11 133 8.11
14 3119330161 Lê Gia Huệ 05/12/2001 3.38 3.26 13 133 8.12
15 3119330173 Lý Thị Minh Hương 20/12/2001 3.18 2.84 11 133
16 3119330183 Tôn Thất Nguyên Khang 18/12/2001 2.54 2.77 13 128
17 3119330194 Trương Tăng Khương 05/01/2001 3.77 3.17 13 133 8.58
18 3119330204 Phạm Thị Lệ 23/09/2001 3.62 3.30 13 133 8.25
19 3119330213 Nguyễn Thảo Linh 24/05/2001 3.00 2.76 11 133 7.89
20 3119330237 Nguyễn Bình Minh 01/01/2001 2.54 2.48 13 130
21 3119330247 Nguyễn Thị My My 31/08/2001 3.31 2.96 13 133
22 3119330257 Lý Triệu Ngân 16/08/2001 3.31 2.97 13 133 8.11
23 3119330268 Quách Thanh Ngân 29/03/2000 3.00 2.95 10 133 8.11
24 3119330294 Vũ Thị Ngọc 27/03/2001 3.45 3.36 11 133 8.12
25 3119330303 Sy Gia Nguyệt 23/04/2001 2.92 2.72 13 132
26 3119330313 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 12/07/2001 3.00 2.89 8 133 7.65
27 3119330324 Trần Yến Nhi 01/01/2001 2.92 2.74 13 133
28 3119330356 Nguyễn Thị Bích Phượng 05/08/2001 3.62 3.50 13 133 8.62
29 3119330365 Trần Thị Minh Quyền 12/04/2000 3.62 3.02 13 133 8.24
30 3119330374 Trần Thị Thúy Quỳnh 18/11/2001 3.38 3.68 13 133 8.40
31 3119330385 Ban Thị Tâm 30/08/2001 3.00 2.69 13 133
32 3119330394 Cao Thị Thúy Thanh 19/06/2001 3.00 2.38 10 133 7.47
33 3119330407 Nguyễn Thị Hồng Thắm 29/03/2001 3.73 3.31 11 133 8.53
34 3119330417 Võ Thị Kim Thoa 02/01/2001 3.46 3.26 13 133 8.32
35 3119330426 Huỳnh Gia Thuận 23/12/2001 2.92 2.43 13 127 7.16
36 3119330437 Võ Thị Thúy 19/10/2001 2.77 2.98 13 134 7.91
37 3119330449 Bạch Thị Thương 07/10/2001 3.31 2.92 13 133
38 3119330462 Nguyễn Dương Mỹ Tiên 23/03/2001 3.54 3.11 13 133 8.41
39 3119330472 Huỳnh Hoàng Phương Trang 02/08/2001 2.77 3.07 13 133
40 3119330482 Hà Thị Huyền Trâm 02/06/2001 3.00 3.27 13 133 7.94
41 3119330507 Võ Lan Trinh 13/02/2001 3.31 3.42 16 133 8.24
42 3119330521 Nguyễn Cảnh Tuân 11/10/2001 2.27 2.67 11 131
43 3119330530 Võ Nguyễn Ánh Tuyết 23/06/2001 3.15 2.94 13 133 7.97
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330542 Nguyễn Thảo Vân 10/06/2001 2.77 2.65 13 133 7.34
45 3119330552 Trần Thị Thúy Vi 16/08/2001 3.00 3.03 13 133 7.98
46 3119330561 Huỳnh Ngô Yến Vy 29/11/2001 2.15 2.52 13 130
47 3119330571 Nguyễn Yến Vy 08/12/2001 3.15 3.18 13 133 7.97
48 3119330583 Lê Thị Tuyết Xuân 08/12/2001 2.62 2.59 13 133 7.21
49 3119330592 Lê Thị Phi Yến 04/08/2001 3.15 3.20 13 133 7.92
50 3119330601 Võ Hồng Yến 16/11/2001 3.00 3.10 5 133 8.00
LỚP: DQK1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330007 Trần Thị Quỳnh An 16/09/1999 3.15 2.93 11 131 7.83
2 3119330016 Huỳnh Hồng Anh 25/06/2001 3.00 2.70 13 133 7.95
3 3119330035 Võ Thị Tuyết Băng 28/04/2001 3.38 3.08 13 133 7.95
4 3119330044 Trần Thị Thu Châm 16/09/2001 3.31 3.14 13 133
5 3119330055 Nguyễn Thị Diễm 06/01/2001 2.73 2.71 11 133
6 3119330065 Nguyễn Thanh Duy 03/10/2001 3.23 3.02 13 133 8.07
7 3119330075 Lê Vũ Bình Dương 01/10/2001 3.50 2.73 10 133 8.28
8 3119330085 Trần Công Đoàn 09/12/2001 3.00 3.26 13 135 7.71
9 3119330097 Võ Thị Giang 02/02/2001 3.15 3.03 13 133 8.02
10 3119330108 Đặng Thanh Hải 24/10/2001 3.23 3.29 13 133 8.19
11 3119330120 Nguyễn Thị Hồng Hằng 28/08/2001 3.77 2.64 13 133 8.28
12 3119330131 Phạm Thị Hồng Hân 05/03/2001 3.77 3.24 13 133 8.40
13 3119330140 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03/07/2001 2.77 2.95 13 133 7.48
14 3119330152 Trần Thúy Hòa 29/09/2001 3.77 3.25 13 133 8.62
15 3119330162 Phan Thế Hùng 12/03/2001 3.38 3.36 13 135 8.37
16 3119330174 Nguyễn Phúc Lan Hương 31/07/2001 3.00 2.90 8 123 7.80
17 3119330195 Sú Thế Kiệt 21/01/2001 3.00 2.71 13 119 7.37
18 3119330205 Thiệu Mỹ Liên 01/10/2001 3.62 3.53 13 133 8.72
19 3119330214 Nguyễn Thị Kim Linh 18/10/2001 3.00 3.11 13 133 8.02
20 3119330223 Lê Kim Luyến 08/09/2001 3.54 3.47 13 133 8.55
21 3119330238 Nguyễn Nhật Minh 20/05/2001 3.00 2.76 13 133 8.05
22 3119330248 Nguyễn Thị Trà My 02/10/2001 2.92 3.23 13 133 7.92
23 3119330259 Nguyễn Thái Kim Ngân 24/03/2001 3.77 3.25 13 133 8.56
24 3119330269 Trần Bảo Ngân 09/08/2001 2.92 2.78 13 133
25 3119330295 Vũ Yến Ngọc 15/04/2001 2.77 2.29 13 118
26 3119330304 Trần Đắc Nhật 12/07/2001 3.38 3.59 13 133 8.35
27 3119330314 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/12/2001 2.73 2.99 11 133 7.33
28 3119330325 Bành Bảo Nhung 02/03/2001 2.77 2.95 13 133 7.58
29 3119330348 Phạm Thị Kim Phụng 02/09/2001 3.46 2.83 13 133 8.08
30 3119330357 Phạm Thị Huỳnh Phượng 16/10/2001 2.62 2.67 13 133
31 3119330366 Dương Thị Như Quỳnh 21/06/2001 3.00 3.48 13 133 7.69
32 3119330375 Trịnh Như Quỳnh 17/03/2001 3.77 3.46 13 133 8.49
33 3119330395 Chung Ngọc Thúy Thanh 23/01/2001 3.00 2.73 13 135 7.98
34 3119330418 Nguyễn Thị Hồng Thơ 02/09/2001 2.00 2.61 10 130
35 3119330427 Phạm Thị Ngọc Thuận 06/04/2001 2.77 2.64 13 133
36 3119330439 Đỗ Trang Anh Thư 21/02/2001 3.10 0 133
37 3119330450 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/04/2001 3.15 3.34 13 133 8.19
38 3119330473 Lê Thị Bảo Trang 19/09/2001 3.00 2.72 13 133 8.04
39 3119330484 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/06/2001 3.46 3.43 13 133 8.45
40 3119330522 Nguyễn Quốc Tuấn 05/04/2000 1.08 2.11 7 96
41 3119330543 Nguyễn Thị Thảo Vân 23/09/2001 3.15 2.95 13 133 8.19
42 3119330553 Trần Thị Tường Vi 22/08/2001 3.54 3.23 13 135 8.38
43 3119330562 Lê Thái Yến Vy 25/02/2001 1.75 2.32 13 130
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330584 Nguyễn Ngọc Thu Xuân 20/07/2001 2.81 2.73 16 133
45 3119330593 Lưu Tiểu Yến 11/09/2001 3.00 3.16 13 137 7.63
LỚP: DQK1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330008 Trần Thị Thùy An 15/04/2001 3.46 2.88 13 133 8.18
2 3119330027 Phan Nguyễn Minh Anh 09/10/2001 3.23 2.96 13 133 7.61
3 3119330036 Lý Văn Bằng 27/08/2001 3.15 3.14 13 133 7.85
4 3119330045 Nguyễn Huỳnh Bảo Chấn 18/07/2001 3.38 3.40 13 133 8.06
5 3119330056 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 31/10/2001 4.00 3.05 11 133 8.69
6 3119330066 Đoàn Lê Phương Duyên 28/03/2001 1.69 2.33 14 100
7 3119330076 Nguyễn Lâm Thùy Dương 26/07/2001 2.77 2.64 13 131
8 3119330086 Hoàng Bá Minh Đức 25/12/2001 3.15 2.98 20 123 7.96
9 3119330098 Phạm Thị Ngọc Giàu 04/08/2001 2.77 3.03 13 133 7.61
10 3119330109 Hoàng Thị Hải 02/03/2001 3.00 2.80 11 133 8.11
11 3119330121 Phạm Thị Cẩm Hằng 01/04/2001 3.23 3.05 13 133 8.11
12 3119330132 Quách Gia Hân 25/05/2001 2.73 2.65 11 133 7.61
13 3119330142 Ngô Đức Hiển 23/04/2001 3.77 3.37 13 133 8.55
14 3119330153 Nguyễn Xuân Hoài 28/03/2001 3.77 2.96 13 130 8.41
15 3119330163 A Nguyễn Thành Huy 26/06/2001 2.19 2.45 16 127
16 3119330175 Nguyễn Thị Hương 01/04/2001 2.87 3.07 15 133 7.65
17 3119330185 Lê Duy Khanh 20/05/2001 2.85 2.24 13 106 7.42
18 3119330196 Tăng Võ Tuấn Kiệt 19/03/2001 3.38 2.95 13 133 8.10
19 3119330206 Bùi Thị Bạch Liễu 22/02/2001 3.15 3.41 13 133 7.93
20 3119330215 Quách Thị Trúc Linh 24/03/2001 3.20 3.29 10 133 7.71
21 3119330224 Nguyễn Thị Mộng Luyến 09/04/2001 3.23 2.90 13 133 7.99
22 3119330240 Trần Thùy Kiều Minh 09/03/2001 2.69 2.79 13 133
23 3119330249 Trương Trà My 17/10/2001 2.12 2.65 14 130
24 3119330271 Trương Thảo Ngân 09/03/2001 3.85 3.49 13 133 8.47
25 3119330285 Nguyễn Hồng Như Ngọc 18/06/2001 3.54 3.09 13 133 8.28
26 3119330296 Hoàng Thị Thảo Nguyên 22/09/2001 3.38 3.20 13 133 8.54
27 3119330306 Giềng Bảo Quỳnh Nhi 18/04/2001 3.00 2.81 13 133 7.98
28 3119330315 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/04/2001 3.15 2.84 13 133 7.76
29 3119330326 Huỳnh Thị Hồng Nhung 15/05/2001 3.00 3.30 13 133 8.11
30 3119330336 Trần Nguyên Tuyết Như 02/05/2001 2.00 2.52 13 133 6.26
31 3119330358 Trần Minh Quang 01/12/2001 3.23 3.09 13 130 8.28
32 3119330367 Đặng Chử Lam Quỳnh 31/12/2001 3.15 3.35 13 133 7.97
33 3119330376 Huỳnh Thảo Sang 30/07/2001 2.77 2.99 13 134
34 3119330387 Kim Thị Thanh Tâm 22/10/2001 3.27 3.01 15 132
35 3119330396 Ngô Thị Thanh Thanh 19/06/2001 3.00 3.08 11 133 7.94
36 3119330410 Nguyễn Thị Ánh Thi 04/12/2001 3.00 3.22 13 138 7.92
37 3119330429 Lê Nguyễn Anh Thủy 14/01/2001 2.77 2.97 13 133
38 3119330442 Lâm Thị Anh Thư 10/12/2001 2.77 2.83 13 133
39 3119330451 Phan Trần Hoài Thương 15/03/2001 3.15 2.56 13 133 7.97
40 3119330474 Mai Thị Minh Trang 28/12/2001 3.00 2.80 13 133 7.68
41 3119330486 Phan Mai Bảo Trâm 02/01/2001 3.77 3.00 13 133 8.60
42 3119330499 Nguyễn Lý Mỹ Trinh 22/06/2001 2.31 2.59 13 133
43 3119330511 Đinh Hoàng Thanh Trúc 28/11/2001 3.00 3.04 13 133 7.80
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330523 Trần Anh Tuấn 27/08/2001 3.00 2.74 13 133 7.96
45 3119330544 Nguyễn Thị Thùy Vân 22/08/2001 2.54 2.63 13 127
46 3119330554 Trần Triệu Vi 05/03/2001 2.77 2.83 13 135
47 3119330563 Lê Thị Thúy Vy 25/03/2001 3.00 3.11 15 133 7.85
48 3119330573 Phạm Thị Kim Vy 28/03/2001 2.92 3.30 13 133 7.82
49 3119330585 Đào Thị Ngọc Y 21/05/2001 3.00 2.88 13 135 7.82
50 3119330594 Ma Nguyễn Hồng Yến 09/12/2001 3.00 3.15 5 133 8.00
LỚP: DQK1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330009 Đàm Trần Phương Anh 08/02/2001 3.00 3.17 11 133 7.75
2 3119330028 Vũ Hoàng Lan Anh 30/09/2001 3.62 3.27 13 133 8.43
3 3119330037 Nguyễn Thị Ngọc Bích 29/05/2001 3.00 2.83 8 133 7.61
4 3119330047 Trần Ngọc Châu 10/07/2001 3.00 2.89 13 123 7.53
5 3119330067 Đỗ Thị Mỹ Duyên 16/11/2001 3.38 3.29 13 133 8.38
6 3119330077 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/05/2001 3.62 3.04 13 133 8.46
7 3119330087 Hoàng Minh Đức 04/02/2000 3.62 3.31 13 133 8.63
8 3119330099 Võ Thị Kim Giàu 24/08/2001 2.77 2.69 13 133
9 3119330110 Ngô Hồng Hải 27/02/2001 1.50 2.18 8 112
10 3119330122 Triệu Thị Thu Hằng 19/05/2001 3.33 3.14 15 133 8.03
11 3119330133 Trần Nguyễn Kim Hân 08/07/2001 2.92 2.58 13 122 7.64
12 3119330143 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 22/04/2001 4.00 3.32 8 133 8.50
13 3119330154 Phạm Thị Hoài 08/01/2000 3.23 3.24 13 135 7.96
14 3119330165 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 30/04/2001 3.08 2.57 13 133 7.77
15 3119330176 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 24/11/2001 3.00 3.26 13 133 8.20
16 3119330186 Lê Thị Ngọc Khánh 24/06/2001 2.54 3.03 13 133
17 3119330197 Trần Tuấn Kiệt 28/07/2001 3.77 3.35 13 133 8.42
18 3119330207 Bùi Thụy Trúc Linh 13/02/2001 3.00 2.83 13 133 7.94
19 3119330216 Trần Thị Mỹ Linh 21/06/2001 3.54 2.95 13 133 8.55
20 3119330241 Dường Xuân My 05/09/2001 2.69 2.59 13 133
21 3119330251 Lâm Huệ Mỹ 05/10/2001 2.54 2.80 13 133 7.23
22 3119330261 Nguyễn Thị Hồng Ngân 07/04/2001 2.15 2.63 13 126
23 3119330272 Khưu Bội Nghi 31/07/2001 2.69 2.53 13 133
24 3119330287 Nguyễn Thị Như Ngọc 21/01/2001 2.94 2.89 16 131 7.59
25 3119330297 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/05/2001 3.00 2.71 11 133 7.89
26 3119330307 Huỳnh Nguyễn Thục Nhi 13/03/2001 3.00 2.70 13 133 7.49
27 3119330317 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/09/2001 2.55 2.91 11 133 7.51
28 3119330327 Tính Thủy Nhung 04/09/2001 3.62 2.94 13 133 8.44
29 3119330350 Nguyễn Tấn Phước 10/05/2001 2.85 2.53 13 133 7.18
30 3119330359 Nguyễn Anh Quân 16/04/2001 2.18 2.88 8 130
31 3119330368 Lương Huệ Quỳnh 31/07/2001 2.77 3.01 13 133 7.65
32 3119330377 Mạch Thị Phương Sao 09/09/2001 3.00 2.71 13 133 7.84
33 3119330388 Ngô Nguyễn Thanh Tâm 14/12/2001 2.54 2.54 13 133
34 3119330398 Trần Thị Huyền Thanh 01/08/2001 2.50 2.65 12 102 7.48
35 3119330411 Nguyễn Vũ Xuân Thi 02/05/2001 2.38 2.59 13 128 7.15
36 3119330420 Trần Thị Hồng Thơm 10/10/2001 3.00 2.97 13 133 7.72
37 3119330431 Ngô Thị Lệ Thủy 02/07/2001 3.15 2.68 13 133 7.95
38 3119330443 Nguyễn Hoàng Anh Thư 02/12/2001 3.00 3.26 13 133
39 3119330452 Trần Lê Hiền Thương 17/12/2001 2.40 2.50 10 127
40 3119330475 Ngô Gia Thùy Trang 25/03/2001 3.73 2.98 11 133 8.62
41 3119330487 Trần Thị Bích Trâm 31/05/2001 2.72 2.75 18 134
42 3119330513 Võ Thanh Trúc 02/03/2001 3.00 2.49 13 133 7.45
43 3119330524 Trần Văn Tuấn 14/06/2001 3.38 3.14 13 128
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330545 Nguyễn Thị Thúy Vân 02/09/2001 2.45 2.88 11 133
45 3119330555 Trương Thị Huỳnh Vi 27/03/2001 3.00 2.31 13 120 7.46
46 3119330564 Ngô Thị Tường Vy 09/08/2001 2.80 2.02 10 94 7.15
47 3119330574 Phan Thanh Vy 28/02/2001 2.92 2.79 13 133 7.37
48 3119330586 Đặng Tôn Như Ý 17/09/2001 3.00 2.92 13 133 7.97
49 3119330595 Nguyễn Kiều Hoàng Yến 21/08/2001 3.00 2.86 13 133 7.99
LỚP: DQK1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119330029 Đỗ Phương Ngọc Ánh 05/06/2001 3.23 2.73 13 133 7.96
2 3119330038 Trương Ngọc Bích 03/05/2001 2.92 2.20 13 93 7.68
3 3119330048 Trịnh Ngọc Châu 07/07/2000 3.38 3.26 13 133 8.38
4 3119330058 Nguyễn Thị Diệu 29/11/2001 1.85 2.49 8 126
5 3119330068 Huỳnh Kim Duyên 06/09/2001 2.87 2.74 15 133
6 3119330089 Đỗ Ngọc Giàu 06/12/2001 3.20 2.42 15 133
7 3119330100 Đỗ Ngọc Thu Hà 25/11/2001 2.85 2.89 13 133
8 3119330111 Bùi Thị Mỹ Hạnh 23/01/2001 2.31 2.74 13 131
9 3119330123 Chung Khả Hân 04/10/2001 3.54 2.55 13 133 8.37
10 3119330134 Văn Thụy Ngọc Hân 02/04/2001 2.77 2.68 13 133
11 3119330144 Trần Thị Hạnh Hiếu 11/09/2001 3.27 3.03 15 131 8.05
12 3119330156 Phạm Châu Huy Hoàng 28/09/2001 2.31 2.53 13 127
13 3119330166 Trần Ngọc Huyền 05/08/2001 3.00 2.99 13 133 7.84
14 3119330177 Trần Mai Diễm Hương 24/01/2001 4.00 3.19 13 133 8.65
15 3119330187 Nguyễn Đức Khánh 06/04/2001 3.38 2.84 13 134 7.98
16 3119330198 Võ Thị Thúy Kiều 15/10/2001 3.23 3.24 13 133 8.18
17 3119330208 Chương Mỹ Linh 14/06/2001 3.63 3.11 16 130 8.28
18 3119330217 Văn Ngọc Khánh Linh 08/08/2001 2.54 2.35 13 110
19 3119330229 Huỳnh Thị Ngọc Mai 19/05/2001 2.15 2.63 13 133
20 3119330252 Mai Văn Thanh Nam 25/08/2001 2.31 2.31 13 120
21 3119330262 Nguyễn Thị Huyền Ngân 27/04/2001 3.63 3.22 8 133 8.54
22 3119330274 Nguyễn Huỳnh Bảo Nghi 22/12/2001 2.38 2.38 16 133
23 3119330298 Trần Thị Phương Nguyên 14/06/2001 1.18 2.21 8 124
24 3119330308 Hứa Yến Nhi 09/10/2001 3.00 3.05 13 133 7.64
25 3119330318 Nguyễn Trần Hoàng Nhi 20/04/2001 3.15 3.08 13 133 8.11
26 3119330329 Vũ Tuyết Nhung 09/08/2001 3.15 2.63 13 130 7.44
27 3119330340 Nguyễn Minh Phát 19/11/2000 2.06 2.58 13 125
28 3119330351 Lê Thị Mỹ Phương 17/08/2001 3.00 2.68 13 133 7.76
29 3119330360 Bùi Minh Quốc 22/03/2001 2.80 2.88 10 133 7.06
30 3119330369 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 29/03/2001 2.15 2.27 13 124
31 3119330379 Lý Su Sin 11/01/2001 2.77 2.66 13 133
32 3119330389 Ngô Thị Thanh Tâm 19/04/2001 3.77 2.90 13 133 8.45
33 3119330399 Trương Phương Thanh 26/01/2001 3.15 3.31 13 133 8.09
34 3119330412 Võ Thị Thanh Thiên 10/01/2001 0.00 1.77 0 94
35 3119330421 Trịnh Thị Hạnh Thơm 28/04/2001 1.80 2.80 10 133 6.39
36 3119330432 Nguyễn Hoàng Minh Thủy 20/02/2001 2.62 2.65 13 133 7.28
37 3119330444 Nguyễn Trần Uyên Thư 11/12/2001 2.77 3.26 13 133
38 3119330454 Đỗ Ngọc Anh Thy 24/07/2001 3.38 3.27 13 133 8.08
39 3119330466 Nguyễn Trung Tín 25/10/2001 2.46 2.72 13 123 6.76
40 3119330476 Ngô Thị Ngọc Trang 15/12/2001 3.00 3.14 13 133 8.15
41 3119330489 Huỳnh Thị Ngọc Trân 04/06/2001 3.15 2.80 13 133
42 3119330501 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 15/05/2001 2.92 3.02 13 133
43 3119330514 Võ Thị Phương Trúc 10/10/2001 2.85 2.79 13 133 7.51
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119330525 Lê Thị Cẩm Tuyền 02/09/2001 3.29 2.74 17 133 8.14
45 3119330536 Đỗ Thị Uyên 03/01/2001 1.64 2.88 6 128
46 3119330546 Nguyễn Thị Tường Vân 17/06/2001 3.23 3.19 13 133 8.22
47 3119330556 Chu Đức Hoàn Vũ 27/10/2001 2.13 2.60 16 129
48 3119330565 Nguyễn Đinh Tường Vy 30/01/2001 2.62 2.77 13 133 7.21
49 3119330575 Phan Thùy Trúc Vy 30/09/2001 2.77 3.11 13 133
50 3119330587 Đỗ Ngọc Như Ý 24/01/2001 1.92 2.69 10 130
51 3119330596 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10/03/2001 3.23 3.06 13 123 7.90
LỚP: DQK1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330068 Bùi Trần Chiêu Anh 09/03/2002 3.19 3.09 16 104 8.24
2 3120330001 Dương Huỳnh Trâm Anh 26/05/2001 2.07 2.76 12 42
3 3120330080 Nguyễn Ngọc Quế Anh 29/03/2002 1.81 2.61 16 94
4 3120330090 Nguyễn Minh Ánh 18/07/2002 2.00 2.39 13 95
5 3120330099 Lê Gia Bảo 28/02/2002 3.53 3.14 17 101 8.39
6 3120330110 Nguyễn Hoàng Mỹ Chi 22/04/2002 3.13 3.11 16 101
7 3120330119 Đào Thị Dung 23/01/2002 1.40 2.19 17 90
8 3120330129 Phan Thị Mỹ Duyên 20/11/2002 3.20 3.02 15 107 8.02
9 3120330137 Nguyễn Quang Đức 09/10/1999 3.35 3.27 17 106 8.18
10 3120330139 Phan Hoàng Anh Đức 11/06/2002 2.86 2.90 22 105 7.45
11 3120330147 Nguyễn Ngọc Giàu 15/01/2002 3.43 3.19 14 105 8.02
12 3120330156 Lâm Gia Hào 11/08/2002 1.47 2.14 14 69
13 3120330166 Võ Ngọc Hân 11/06/2001 3.16 3.02 19 107 7.96
14 3120330175 Nguyễn Thu Hiền 29/03/2002 2.60 2.76 20 102
15 3120330185 Lê Thị Kim Hoa 04/02/2002 2.82 2.83 17 103 7.60
16 3120330196 Lưu Phi Hùng 10/09/2002 2.82 2.76 11 99 7.13
17 3120330206 Đoàn Thị Trúc Huỳnh 07/08/2002 3.45 3.19 20 106 8.23
18 3120330216 Tạ Chí Khang 07/04/2002 3.31 3.39 16 93 8.47
19 3120330224 Nguyễn Thị Kiều 28/09/2002 1.85 2.47 17 96
20 3120330232 Đoàn Thị Phương Linh 26/02/2002 3.00 3.17 17 102
21 3120330242 Tống Nguyễn Như Linh 28/10/2002 3.21 2.68 14 102 7.92
22 3120330020 Võ Thị Mỹ Linh 15/03/2002 3.11 2.99 19 103 8.07
23 3120330250 Hoàng Nhật Mai 28/02/2002 2.50 2.66 12 86
24 3120330259 Lê Thị Trúc Minh 19/12/2002 2.80 2.95 15 108
25 3120330268 Võ Thị Diểm My 03/07/2002 3.21 3.43 14 106 8.13
26 3120330276 Nguyễn Thị Tố Nga 16/11/2002 3.38 3.13 16 107 8.21
27 3120330294 Vũ Thúy Hồng Ngọc 03/09/2002 2.60 2.57 15 83
28 3120330302 Nguyễn Hoàng Nhân 24/12/2002 3.18 3.03 17 109 8.09
29 3120330310 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 13/12/2002 3.17 2.97 18 102
30 3120330318 Trần Ngọc Nhi 28/11/2002 3.36 3.17 11 99 7.78
31 3120330326 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/02/2002 1.44 2.39 10 94
32 3120330035 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/07/2002 2.36 2.51 14 95
33 3120330334 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/05/2002 2.47 2.60 19 106 7.13
34 3120330353 Nguyễn Bình Phương 02/08/2002 1.25 2.37 9 95
35 3120330361 Đỗ Thị Ánh Phường 25/11/2002 3.35 3.49 17 106 8.37
36 3120330370 Nguyễn Thúy Quyên 23/08/2002 2.15 2.56 17 91
37 3120330378 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 14/09/2002 1.82 2.48 11 93
38 3120330389 Đồng Sỹ Diệu Tâm 13/10/2002 0.25 2.37 2 62
39 3120330398 Trần Phước Thành 27/09/2002 2.60 2.68 20 103
40 3120330407 Phan Thị Thu Thảo 13/02/2002 3.60 3.06 20 104 8.53
41 3120330416 Trương Thị Kim Thoa 12/10/2002 3.50 3.11 18 102 8.32
42 3120330426 Lê Thị Thanh Thúy 19/07/2002 2.82 2.73 17 98
43 3120330437 Trương Võ Anh Thư 10/01/2002 2.69 3.02 16 106 7.32
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330445 Võ Kim Thy 02/08/2002 3.41 3.23 17 102 8.43
45 3120330462 Lê Trần Hà Trang 04/06/2002 2.36 2.75 11 95
46 3120330472 Dương Ngọc Bảo Trâm 17/06/2002 2.82 2.75 17 102
47 3120330480 Nguyễn Đoàn Ngọc Trân 23/10/2002 3.60 3.53 15 104 8.68
48 3120330489 Phạm Huỳnh Phương Trinh 15/02/2002 3.25 2.77 16 96 7.96
49 3120330498 Nguyễn Thanh Trúc 18/12/2002 3.06 2.69 16 101 7.86
50 3120330049 Thái Điền Ngọc Trúc 26/10/2002 3.25 3.38 12 113 8.10
51 3120330508 Phùng Mỹ Tuệ 29/10/2002 3.40 3.07 15 106 8.12
52 3120330516 Hồ Ngọc Hoàng Uyên 06/04/2002 3.18 2.74 17 97 7.87
53 3120330526 Lê Yến Vi 03/10/2002 3.63 3.47 19 96 8.66
54 3120330535 Bùi Thị Tường Vy 02/02/2002 2.76 2.58 17 99
55 3120330544 Nguyễn Ngọc Tường Vy 01/09/2002 2.86 3.25 14 104 7.75
LỚP: DQK1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330069 Dương Hồng Anh 15/10/2002 2.71 2.68 17 102
2 3120330081 Nguyễn Phạm Lan Anh 23/10/2002 2.95 2.84 19 101
3 3120330091 Nguyễn Ngọc Ánh 13/05/2002 2.44 2.64 18 100
4 3120330112 Nguyễn Thị Kim Chi 17/05/2002 3.57 3.22 14 109 8.48
5 3120330121 Lim Gia Dũng 26/11/2002 3.50 3.51 14 106 8.49
6 3120330130 Nguyễn Linh Đan 25/06/2002 2.29 2.87 18 93
7 3120330005 Nguyễn Thành Đạt 27/04/2002 2.65 2.96 17 112 7.28
8 3120330140 Võ Minh Đức 25/07/2002 2.44 2.91 16 108
9 3120330148 Bùi Thị Khương Hà 22/01/2002 3.55 3.34 11 108 8.58
10 3120330157 Phan Thị Mỹ Hảo 07/05/2002 2.23 2.76 13 95 7.02
11 3120330167 Lương Công Hậu 27/05/2002 1.50 2.31 11 84
12 3120330177 Viên Thị Ngọc Hiền 09/01/2002 3.53 3.01 17 111 8.28
13 3120330188 Huỳnh Quốc Hòa 13/03/2002 1.17 2.15 12 95
14 3120330197 Bùi Văn Huy 20/04/2001 3.43 3.01 14 106 8.26
15 3120330207 Đỗ Huy Hưng 17/08/2002 3.18 3.38 17 106 7.94
16 3120330217 Mai Nguyễn Ngọc Khánh 10/01/2002 2.33 2.66 18 103
17 3120330225 Trương Ngọc Thiên Kiều 13/08/2002 3.25 3.45 16 100 8.35
18 3120330233 Hoàng Thị Diệu Linh 27/10/2002 1.85 2.69 11 97
19 3120330243 Trần Đạt Diệu Linh 07/01/2002 3.18 3.07 17 96 7.88
20 3120330022 Trần Khánh Ly 29/01/2002 2.68 2.86 19 106
21 3120330251 Lê Thị Phượng Mai 19/03/2002 3.45 2.94 20 102
22 3120330277 Lê Thu Ngân 28/09/2002 3.40 2.66 20 94 8.01
23 3120330286 Ngô Thị Châu Ngọc 09/06/2002 3.06 2.89 17 99 7.78
24 3120330303 Nguyễn Lê Thành Nhân 26/10/2002 0.00 2.34 0 67
25 3120330311 Lê Thị Yến Nhi 27/03/2002 2.89 2.61 19 103 7.69
26 3120330319 Trần Ngọc Yến Nhi 16/11/2002 1.44 2.33 13 87
27 3120330327 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2002 2.08 2.26 13 86
28 3120330037 Nguyễn Thị Như 02/11/2002 2.81 2.79 16 84 7.32
29 3120330335 Võ Kim Như 01/01/2002 2.94 3.10 16 106
30 3120330343 Bùi Thị Minh Phú 26/09/2002 3.18 2.83 17 103 8.01
31 3120330354 Nguyễn Dương Hồng Phương 02/07/2002 2.40 2.56 15 98
32 3120330362 Nguyễn Thúy Phượng 02/12/2002 3.80 3.34 15 101 8.56
33 3120330371 Nông Tiểu Quyên 09/03/2002 2.81 2.68 16 102
34 3120330379 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 09/11/2002 3.65 3.29 17 107 8.57
35 3120330399 Trần Tuấn Thành 08/02/2002 0.61 2.34 7 68
36 3120330408 Trần Thị Phương Thảo 29/09/2002 3.00 3.00 12 104 7.63
37 3120330417 Bùi Đào Hồng Thúy 11/10/2002 3.50 2.93 16 99 8.22
38 3120330427 Trần Thị Ngọc Thúy 04/06/2002 3.20 3.12 15 106 7.98
39 3120330438 Võ Nguyễn Anh Thư 20/04/2002 3.18 3.16 17 100 8.04
40 3120330446 Hồ Thị Thủy Tiên 05/09/2002 3.00 2.73 16 92 7.62
41 3120330463 Mai Huyền Trang 11/12/2002 3.40 2.93 15 103 8.50
42 3120330473 Lê Hoàng Thảo Trâm 05/08/2002 3.64 3.00 14 106 8.46
43 3120330481 Nguyễn Ngọc Trân 09/08/2002 2.00 2.61 10 92
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330490 Tô Thị Diệu Trinh 01/09/2002 2.50 2.78 12 93
45 3120330499 Nguyễn Thị Trúc 17/09/2002 2.14 2.63 18 101
46 3120330509 Nguyễn Thanh Tùng 21/04/2002 2.81 2.93 16 101
47 3120330518 Lê Đỗ Tố Uyên 24/06/1999 2.77 2.50 13 88 7.55
48 3120330052 Lê Trần Thục Uyên 15/07/2002 2.18 2.35 17 99
49 3120330527 Nguyễn Thị Thúy Vi 03/04/2002 3.35 3.09 17 95 8.58
50 3120330536 Bùi Tường Vy 28/06/2002 2.21 2.40 19 92
51 3120330546 Phạm Đỗ Tường Vy 14/08/2002 3.00 2.82 16 109 7.71
52 3120330553 Đinh Thị Hải Yến 25/05/2002 3.69 3.26 16 96 8.49
LỚP: DQK1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330070 Đinh Ngọc Anh 01/01/2002 3.35 3.49 17 107 8.44
2 3120330102 Huỳnh Ngô Ngọc Bích 28/05/2002 2.35 2.48 17 91
3 3120330113 Trần Thị Quỳnh Chi 28/03/2002 3.38 3.07 21 113 8.15
4 3120330122 Nguyễn Trí Dũng 29/08/2002 2.00 2.22 14 95
5 3120330131 Nguyễn Ngọc Tâm Đan 12/05/2002 2.43 2.32 14 97
6 3120330141 Võ Tấn Đức 27/09/2002 3.32 3.08 19 105 8.25
7 3120330007 Lê Thị Ngân Hà 15/08/2002 2.43 2.81 14 95
8 3120330149 Nguyễn Huỳnh Thái Hà 23/07/2002 3.43 3.24 14 103 8.14
9 3120330158 Lê Diệu Hằng 13/01/2002 2.37 2.57 16 100
10 3120330168 Võ Thị Hậu 18/03/2002 3.27 3.24 11 94 8.43
11 3120330179 Nguyễn Văn Hiến 05/10/2002 3.50 3.11 18 106 8.30
12 3120330198 Huỳnh Ngô Quốc Huy 04/01/2002 3.33 3.40 18 108 8.40
13 3120330209 Đặng Quỳnh Hương 30/03/2002 1.21 2.33 11 87
14 3120330218 Huỳnh Anh Khoa 26/04/2002 3.80 3.48 15 104 8.72
15 3120330226 Vương Ngọc Kim 15/12/2002 3.00 3.09 12 99 7.63
16 3120330252 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/11/2002 2.86 2.83 21 100
17 3120330024 Trần Thanh Mẫn 18/11/2002 2.30 2.69 20 106
18 3120330261 Dư Quỳnh Hà My 01/12/2002 2.81 2.86 16 104 7.64
19 3120330278 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 07/03/2002 2.82 2.86 17 99 7.51
20 3120330287 Nguyễn Diệp Ngọc 22/12/2002 3.24 2.89 17 99
21 3120330296 Trương An Bình Nguyên 08/05/2002 2.61 2.67 23 99
22 3120330304 Nguyễn Thị Thanh Nhân 18/06/2002 2.29 2.53 17 85
23 3120330320 Trần Nguyệt Nhi 01/01/2002 3.43 2.98 14 104 8.20
24 3120330328 Nguyễn Thị Trúc Nhung 14/01/2002 3.57 3.39 14 108 8.39
25 3120330336 Lê Tiến Nhựt 11/02/2002 3.24 3.09 17 98
26 3120330346 Đỗ Thị Thanh Phúc 05/05/2002 2.17 2.44 18 99
27 3120330355 Nguyễn Đỗ Thảo Phương 06/10/2002 1.57 2.20 18 91
28 3120330363 Tôn Nữ Kim Phượng 19/04/2002 3.50 3.35 18 101 8.35
29 3120330039 Đinh Ngọc Quý 03/10/2002 2.40 2.65 15 96
30 3120330372 Bành Thị Như Quỳnh 20/09/2002 3.15 2.86 20 101 7.81
31 3120330380 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/07/2002 3.35 2.83 17 107 8.15
32 3120330391 Phạm Mỹ Tâm 30/10/2002 3.35 3.15 17 104 8.07
33 3120330400 Bùi Nguyễn Thanh Thảo 28/10/2002 2.71 2.81 17 101
34 3120330409 Trần Thị Thanh Thảo 08/05/2002 3.00 2.36 15 96 7.76
35 3120330419 Trần Thị Cẩm Thuận 13/05/2002 3.16 2.59 19 104
36 3120330429 Lê Vũ Anh Thư 19/04/2002 3.36 2.84 14 106 8.04
37 3120330439 Võ Thị Anh Thư 13/10/2002 2.62 2.40 21 85
38 3120330447 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 25/12/2002 3.56 3.21 16 102 8.57
39 3120330456 Lê Thị Hồng Trà 28/05/2002 3.50 3.27 12 106 8.48
40 3120330465 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/12/2001 3.21 3.02 19 106 7.76
41 3120330474 Ngô Mỹ Trâm 31/12/2002 3.00 3.08 18 106
42 3120330482 Trương Ngọc Kiều Trân 08/10/2002 3.16 2.79 19 100 7.67
43 3120330500 Trần Hoàng Thanh Trúc 18/08/2002 3.06 3.07 16 108 7.98
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330510 Diệp Thị Minh Tuyền 26/06/2002 3.25 2.36 12 85 8.18
45 3120330519 Nguyễn Phúc Phương Uyên 22/03/2002 3.25 2.98 12 99 8.03
46 3120330529 Nguyễn Hồng Vĩ 04/06/2002 2.19 2.54 16 95
47 3120330057 Huỳnh Khả Tường Vy 25/09/2002 2.89 3.11 19 106 7.42
48 3120330537 Huỳnh Ngọc Thảo Vy 11/08/2002 3.80 3.19 15 96 8.90
49 3120330547 Trương Khánh Vy 11/12/2002 2.06 2.53 16 95
50 3120330555 Hứa Thị Như Yến 21/04/2002 2.79 2.59 14 104
LỚP: DQK1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330062 Đỗ Thanh An 12/03/2002 1.86 2.13 21 97
2 3120330071 Đỗ Huỳnh Trâm Anh 08/11/2002 3.27 2.88 22 104
3 3120330083 Nguyễn Thị Nhật Anh 15/10/2002 3.53 3.12 17 110 8.54
4 3120330093 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/04/2002 3.44 3.10 16 105 8.41
5 3120330103 Nguyễn Xuân Bình 15/10/2002 2.14 2.23 14 91
6 3120330123 Lê Vũ Tường Duy 11/05/2002 2.60 2.58 15 100
7 3120330132 Đinh Quang Đạt 19/02/2002 3.35 3.21 17 103 8.03
8 3120330142 Nguyễn Thị Hồng Gấm 07/04/2002 2.26 2.42 19 98
9 3120330150 Trần Nguyễn Nhật Hạ 14/03/2002 0.83 2.04 12 79
10 3120330159 Nguyễn Đức Thanh Hằng 02/08/2002 3.21 3.00 19 100
11 3120330169 Cao Thị Thu Hiền 20/11/2002 1.95 2.58 19 102
12 3120330180 Hồ Đại Hiệp 01/07/2002 3.00 3.01 17 106 7.78
13 3120330190 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2002 2.67 0 27
14 3120330199 Lâm Quốc Huy 07/09/2002 1.43 2.15 11 79
15 3120330210 Lê Thị Huỳnh Hương 06/03/2002 2.21 2.68 14 96
16 3120330219 Lê Minh Khôi 18/03/2002 2.28 2.39 18 99
17 3120330227 Trần Tiêu Xuân Lạc 18/01/2002 2.47 3.43 14 99
18 3120330014 Hồ Hoàng Lam 21/03/2002 3.20 3.33 15 108 7.76
19 3120330235 Nguyễn Hoài Linh 22/10/2002 3.00 3.29 17 106 7.82
20 3120330245 Nguyễn Hoàng Long 05/11/2002 2.14 2.25 19 89
21 3120330253 Kiều Thị Kim Mẩn 09/10/2002 3.00 2.82 12 100
22 3120330025 Nguyễn Ngọc Yến Mi 02/02/2002 3.00 3.10 20 106 7.79
23 3120330262 Hồ Thị Trà My 04/04/2002 2.27 2.35 22 99
24 3120330271 Lương Thị Ty Na 15/04/2002 2.95 2.75 19 101
25 3120330279 Nguyễn Thị Hồng Ngân 02/06/2002 3.74 3.03 19 103 8.50
26 3120330305 Nguyễn Thị Nhất 18/04/2002 2.71 2.57 17 101 7.12
27 3120330313 Nguyễn Phạm Ngọc Nhi 28/05/2002 4.00 3.40 12 105 8.85
28 3120330321 Trần Thảo Nhi 18/09/2002 3.00 3.02 15 103 8.26
29 3120330329 Bùi Trương Quỳnh Như 08/11/2002 2.90 2.69 20 98
30 3120330337 Cao Xuân Niệm 18/03/2001 2.15 2.59 13 99 6.54
31 3120330347 Nguyễn Thị Diễm Phúc 20/04/2002 3.25 3.25 12 105 8.05
32 3120330356 Nguyễn Hồ Ngọc Phương 07/10/2002 3.00 3.44 12 104 8.15
33 3120330364 Nguyễn Anh Quân 01/10/2002 2.64 2.18 14 80 7.00
34 3120330373 Đoàn Phương Quỳnh 07/05/2002 3.77 3.33 13 97 8.59
35 3120330381 Nguyễn Uy Như Quỳnh 12/02/2002 3.64 3.25 14 101 8.60
36 3120330392 Trần Nguyễn Thu Tâm 11/08/2002 3.55 3.24 20 102 8.61
37 3120330401 Dương Thị Minh Thảo 21/01/2002 3.47 3.04 17 104 8.24
38 3120330410 Võ Thị Thẩm 12/03/2002 3.00 2.87 17 101 7.86
39 3120330420 Võ Thị Bích Thùy 29/07/2002 4.00 3.57 12 106 8.73
40 3120330430 Nguyễn Ngọc Anh Thư 17/01/2002 1.64 2.34 11 86
41 3120330440 Hoàng Ngọc Hoài Thương 15/04/2002 2.83 2.93 18 109
42 3120330448 Nguyễn Thị Út Tiên 08/10/2002 3.35 3.00 17 96 8.09
43 3120330457 Bùi Thu Trang 20/11/2001 3.19 2.87 16 104 7.88
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330466 Nông Thị Huyền Trang 01/01/2002 3.20 2.69 15 106
45 3120330475 Nguyễn Bảo Trâm 12/01/2002 2.47 2.59 17 99
46 3120330492 Từ Thị Phương Trinh 04/01/2002 3.35 2.86 17 105 8.08
47 3120330501 Trần Thanh Trúc 18/07/2002 1.94 2.24 17 109
48 3120330511 Đặng Thị Ngọc Tuyền 22/12/2002 3.35 2.82 17 101 8.22
49 3120330520 Trương Đình Phương Uyên 11/10/2002 2.32 0 53
50 3120330530 Đặng Lê Viên 05/04/2002 3.32 2.94 19 114 8.08
51 3120330538 Huỳnh Thụy Thúy Vy 12/08/2002 3.40 3.08 15 96 8.06
52 3120330548 Nguyễn Thị Thu Xoa 25/05/2002 3.20 3.09 20 99
53 3120330556 Lê Hoàng Yến 09/10/2002 2.89 2.38 19 91 7.66
LỚP: DQK1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330063 Lê Phan Thuận An 25/03/2002 1.58 2.36 20 80
2 3120330073 Huỳnh Võ Lan Anh 02/01/2002 3.71 3.07 17 101 8.72
3 3120330104 Huỳnh Sinh Thủy Byă 30/01/2002 2.07 2.19 15 84
4 3120330115 Nguyễn Thủy Cúc 20/06/2002 3.42 3.42 19 108 8.14
5 3120330124 Ngô Minh Duy 20/09/2002 3.14 2.83 14 109 8.02
6 3120330133 Lê Thành Đạt 19/03/2002 2.11 2.53 19 97
7 3120330143 Đỗ Hoàng Giang 04/03/2002 3.60 3.34 15 98 8.86
8 3120330160 Phùng Minh Hằng 05/02/2002 2.12 2.47 14 98
9 3120330170 Dương Thị Hiền 04/10/2002 3.11 2.96 19 109 7.81
10 3120330181 Đào Minh Hiếu 02/02/2002 1.79 2.52 17 75
11 3120330191 Trần Phạm Thanh Hoàng 21/03/2002 2.35 2.58 17 93
12 3120330200 Lê Phạm Đức Huy 28/12/2002 2.65 2.53 17 86 7.28
13 3120330211 Trần Thị Mai Hương 16/10/2002 3.15 3.08 20 106 8.00
14 3120330220 Đinh Bảo Khuyên 12/11/2002 3.06 0 71
15 3120330015 Lê Thị Hải Lam 19/11/2002 3.24 3.02 17 103 8.01
16 3120330228 Đoàn Thị Phương Lan 26/11/2002 2.82 2.80 17 94 7.40
17 3120330237 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/11/2002 2.80 3.13 15 101 7.76
18 3120330246 Phạm Thị Lương 21/09/2002 2.76 2.45 17 86
19 3120330255 Phan Thị Mến 20/02/2002 3.56 3.27 16 111 8.23
20 3120330263 Lê Thị Huyền My 19/02/2002 3.65 2.83 17 92 8.38
21 3120330028 Nguyễn Thanh Hoàn Mỹ 15/06/2002 3.18 2.91 17 101 8.07
22 3120330272 Phạm Mỹ Ty Na 12/10/2002 3.18 3.13 17 112 7.77
23 3120330280 Trần Phạm Kim Ngân 18/11/2002 3.06 2.90 17 103
24 3120330298 Võ Minh Nguyệt 18/05/2002 2.57 2.66 21 100
25 3120330306 Bùi Lê Hoàng Nhi 01/06/2002 3.31 3.15 13 98 8.00
26 3120330314 Nguyễn Thị Hoài Nhi 01/01/2002 3.27 2.90 11 102 7.85
27 3120330322 Trần Thị Ngọc Nhi 02/03/2002 1.76 2.34 15 95
28 3120330330 Dương Nguyễn Quỳnh Như 28/08/2002 2.53 3.02 17 100 6.85
29 3120330338 Nguyễn An Ninh 23/09/2002 1.82 2.47 17 88
30 3120330357 Nguyễn Ngọc Đăng Phương 25/05/2001 2.00 2.59 15 94
31 3120330366 Lê Ý Qui 21/09/2002 2.50 2.41 12 86 7.20
32 3120330374 Đỗ Ngọc Diễm Quỳnh 05/03/2002 3.17 2.92 18 102 8.05
33 3120330383 Nguyễn Thị San 03/09/2002 3.64 3.28 22 96
34 3120330393 Lê Thị Thanh Thanh 09/09/2002 3.60 3.65 15 101 8.62
35 3120330402 Đoàn Huỳnh Phương Thảo 18/02/2002 3.35 3.05 17 107 8.22
36 3120330041 Trần Thị Thảo 15/07/2002 2.40 0 50
37 3120330412 Nguyễn Thắng Thiên 03/06/2002 1.79 2.48 16 105
38 3120330421 Đinh Thị Thu Thủy 05/08/2002 2.81 2.46 16 99
39 3120330431 Nguyễn Trần Minh Thư 26/11/2002 3.71 3.33 17 105 8.69
40 3120330441 Nguyễn Hoàng Minh Thương 31/01/2002 2.50 2.72 12 93 7.45
41 3120330449 Phạm Huỳnh Thủy Tiên 07/03/2002 2.00 2.14 13 79
42 3120330458 Dương Thị Thùy Trang 23/01/2001 2.56 2.89 16 100
43 3120330467 Phạm Thái Mỹ Trang 14/08/2002 2.29 2.54 21 102
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330476 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/07/2002 3.00 2.96 17 102
45 3120330484 Nguyễn Anh Minh Trí 09/12/2002 3.05 2.88 22 98
46 3120330493 Đặng Thanh Trúc 16/08/2002 2.74 2.73 19 101
47 3120330503 Huỳnh Thị Cẩm Tú 26/12/2002 3.09 2.83 23 99 7.87
48 3120330512 Trương Hoàng Thanh Tuyền 31/01/2002 2.88 2.99 16 103 7.71
49 3120330521 Đậu Thị Vân 12/05/2002 2.84 3.10 19 98
50 3120330531 Trần Thị Mỹ Viên 18/04/2002 2.57 2.99 14 104
51 3120330539 Lê Thị Thanh Vy 06/10/2002 3.05 3.30 20 99
52 3120330549 Trần Nguyễn Bảo Xuân 21/12/2002 3.43 3.07 21 101 8.09
53 3120330557 Ngọ Thị Hoàng Yến 20/11/2002 2.33 2.33 18 103
LỚP: DQK1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330065 Nguyễn Thị Hoài An 13/12/2001 2.70 2.80 17 100
2 3120330074 Huỳnh Vương Bảo Anh 14/01/2002 2.72 2.89 18 104
3 3120330085 Phạm Lê Hồng Anh 11/11/2002 3.05 2.66 19 97 7.82
4 3120330095 Trịnh Thị Ngọc Ánh 09/09/2002 3.00 2.90 17 99 7.74
5 3120330105 Hàng Ngọc Châu 21/03/2002 2.00 2.41 20 97
6 3120330125 Trần Hoàng Khánh Duy 12/01/2002 2.37 2.47 19 107
7 3120330134 Nguyễn Thiện Đạt 22/07/2002 2.19 2.55 16 95
8 3120330144 Nguyễn Thanh Giang 04/02/2002 3.69 3.46 16 106 8.45
9 3120330153 Trần Trọng Hải 14/08/2001 2.21 2.47 14 83
10 3120330162 Hồ Ngọc Gia Hân 09/10/2002 3.00 2.95 14 84 7.83
11 3120330171 Đặng Mai Hiền 18/03/2002 2.12 2.23 17 101
12 3120330182 Võ Phạm Kim Hiếu 06/01/2002 3.00 2.83 17 109 7.95
13 3120330202 Trần Hữu Huy 04/05/2002 3.50 2.82 18 104 8.32
14 3120330229 Phùng Mỹ Lâm 11/11/2002 3.40 3.35 20 103 8.23
15 3120330017 Đàm Tú Linh 03/06/2002 2.14 2.39 14 114 6.51
16 3120330238 Nguyễn Trần Bảo Linh 01/10/2002 2.67 3.00 18 99
17 3120330247 Ngô Ái Ly 30/04/2002 2.77 2.33 13 91
18 3120330256 Lê Thị Trà Mi 25/11/2002 3.00 2.87 13 102 7.68
19 3120330273 Nguyễn Hoài Nam 07/06/2001 1.46 2.78 8 83
20 3120330029 Nguyễn Thanh Ngân 18/09/2001 3.88 3.60 16 101 8.61
21 3120330281 Trương Thúy Ngân 14/11/2002 2.83 2.74 18 101
22 3120330290 Nguyễn Thị Như Ngọc 30/11/2002 2.50 2.49 12 100
23 3120330299 Dư Trọng Nhã 26/07/2002 2.85 3.08 20 103
24 3120330307 Danh Thị Thảo Nhi 26/04/2002 1.83 2.41 15 80
25 3120330315 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 15/08/2002 3.00 2.95 18 109 7.77
26 3120330323 Võ Thị Yến Nhi 25/12/2002 1.67 2.23 15 88
27 3120330331 Lê Thị Quỳnh Như 04/03/2002 3.07 3.13 14 102 8.28
28 3120330339 Lý Kiều Oanh 30/03/2002 1.86 2.32 22 103
29 3120330350 Vương Y Phụng 23/12/2002 3.53 3.31 15 100 8.22
30 3120330358 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 07/03/2002 2.50 2.41 18 96
31 3120330367 Lê Diệu Quyên 13/11/2002 3.00 3.04 20 99 7.67
32 3120330375 Lại Thị Xuân Quỳnh 21/07/2002 3.35 2.90 17 102 8.31
33 3120330384 Lương Thí Sinh 25/07/2002 1.15 2.26 11 81
34 3120330394 Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh 27/09/2002 2.75 2.66 20 101 7.12
35 3120330403 Lê Kim Thảo 05/02/2002 2.63 2.49 16 100
36 3120330413 Võ Ngọc Thiện 18/02/2002 3.35 3.07 17 107 8.05
37 3120330422 Lê Thị Thanh Thủy 13/12/2002 3.50 3.44 12 101 8.48
38 3120330442 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/02/2002 4.00 3.50 17 101 8.92
39 3120330451 Huỳnh Minh Tiến 15/03/2002 2.71 2.77 17 97 7.41
40 3120330459 Hoàng Thị Thu Trang 17/09/2002 3.75 3.57 12 104 8.45
41 3120330468 Phan Thị Đài Trang 08/06/1999 3.17 2.71 18 104 7.85
42 3120330477 Nguyễn Vũ Ngọc Trâm 21/07/2002 2.20 2.87 12 104
43 3120330494 Đinh Nguyễn Thanh Trúc 25/06/2002 3.50 3.30 12 103 8.38
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330504 Nguyễn Vũ Cẩm Tú 04/05/2002 2.22 2.35 18 103
45 3120330513 Bùi Thụy Hải Tường 08/01/2002 1.88 2.19 17 91
46 3120330522 Hoàng Thị Vân 16/07/2002 2.45 2.66 20 101
47 3120330532 Nguyễn Đình Quốc Việt 29/07/2002 2.63 2.74 19 101
48 3120330540 Lưu Thảo Vy 26/07/2002 2.74 2.84 19 95 7.34
49 3120330550 Trần Mỹ Xuyên 24/11/2002 3.38 2.87 16 101 8.09
50 3120330558 Nguyễn Thị Hồng Yến 24/08/2002 2.18 2.27 9 92
LỚP: DQK1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330066 Thái Bình An 18/03/2002 0.60 2.06 6 84
2 3120330078 Nguyễn Ngọc Châu Anh 14/10/2002 2.69 2.63 13 107
3 3120330088 Vũ Duy Anh 07/12/2002 2.75 2.48 16 100 7.18
4 3120330097 Trần Nữ Tâm Ân 25/05/2002 2.18 2.61 17 80
5 3120330106 Huỳnh Ngọc Châu 18/11/2002 2.47 2.62 17 85
6 3120330117 Dương Hữu Danh 09/03/2002 2.47 0 51
7 3120330126 Trần Minh Duy 22/10/2002 2.84 2.69 19 108
8 3120330135 Trần Tấn Đạt 06/03/2002 1.06 2.50 10 86
9 3120330145 Nguyễn Thị Hương Giang 20/07/2002 1.83 2.72 15 102
10 3120330154 Phạm Thị Tuyết Hạnh 17/12/2002 3.31 2.88 16 104 8.07
11 3120330164 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/12/2002 2.65 2.86 20 100
12 3120330173 Đỗ Thanh Hiền 20/01/2002 1.75 2.42 12 79
13 3120330183 Bùi Thị Mỹ Hoa 25/12/2002 3.00 3.06 13 105 7.43
14 3120330194 Lê Đình Gia Huân 08/11/2002 2.00 2.42 20 93
15 3120330204 Hà Thị Thanh Huyền 19/05/2002 3.64 3.26 14 106 8.50
16 3120330214 Huỳnh Bảo Khang 29/03/2002 3.40 2.97 15 101 8.32
17 3120330222 Phạm Minh Kiệt 17/04/2002 3.25 3.01 16 96 8.04
18 3120330230 Bùi Thị Thúy Linh 18/10/2002 2.62 2.58 13 85
19 3120330018 Nguyễn Thị Mỷ Linh 22/07/2002 1.73 2.08 22 110
20 3120330239 Nguyễn Trần Trúc Linh 01/10/2002 3.00 2.86 16 99 7.79
21 3120330248 Phạm Thị Ly 30/04/2002 3.18 2.89 17 101 8.16
22 3120330257 Lê Tú Mi 25/02/2002 2.88 2.45 16 102 7.53
23 3120330266 Phạm Thảo My 31/01/2002 3.60 3.23 20 94
24 3120330274 Võ Phương Nam 12/10/2002 2.81 2.75 16 111
25 3120330283 Trần Hoàng Nghỉ 09/09/2002 2.82 2.71 17 104 7.59
26 3120330030 Nguyễn Hà Bích Ngọc 05/02/2002 2.42 2.93 19 106
27 3120330292 Trương Bảo Ngọc 02/09/2002 3.00 2.37 13 86
28 3120330300 Nguyễn Thị Thu Nhã 09/02/2002 2.73 2.85 15 105
29 3120330308 Đinh Huỳnh Nhi 29/10/2002 2.75 2.27 16 86
30 3120330316 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/09/2002 3.17 2.69 18 101 8.15
31 3120330324 Mai Thị Nhung 17/02/2002 2.26 2.39 19 76
32 3120330332 Nguyễn Thị Huỳnh Như 14/04/2002 3.60 3.56 15 106 8.70
33 3120330340 Nguyễn Ngọc Oanh 13/10/2002 2.76 2.86 17 108
34 3120330351 Lê Mai Phương 18/11/2002 2.83 0 41
35 3120330359 Nguyễn Thị Thảo Phương 12/05/2002 3.60 3.44 15 104 8.58
36 3120330368 Lê Thị Ngọc Quyên 11/09/2002 3.14 2.37 14 87 7.72
37 3120330376 Nguyễn Lâm Ngọc Quỳnh 03/12/2002 3.75 3.42 20 106 8.72
38 3120330387 Võ Minh Sơn 10/09/2002 2.89 2.95 19 98
39 3120330395 Trầm Hồng Ngọc Thanh 30/12/2002 2.84 2.65 19 101
40 3120330405 Lê Thị Phương Thảo 20/07/2002 3.50 3.20 12 100 8.28
41 3120330414 Nguyễn Phúc Thịnh 26/12/2002 3.50 3.13 18 102 8.38
42 3120330424 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/11/2002 2.83 2.44 18 103
43 3120330433 Phạm Nguyễn Minh Thư 30/04/2002 1.90 2.17 20 89
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330443 Nguyễn Trương Hoài Thương 03/01/2002 2.47 2.50 17 101
45 3120330452 Lưu Thuận Tiến 13/05/2002 2.69 0 45
46 3120330460 Huỳnh Thị Quỳnh Trang 17/03/2002 3.05 2.90 20 98 7.83
47 3120330047 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 14/03/2002 3.47 3.31 17 107 8.19
48 3120330469 Trần Dương Trang 16/08/2002 3.50 2.84 16 100 8.34
49 3120330478 Cao Quý Trân 15/06/2002 3.75 3.46 12 104 8.53
50 3120330486 Bùi Thị Hà Trinh 13/11/2001 1.93 2.87 14 114
51 3120330496 Nguyễn Hoàng Xuân Trúc 22/12/2002 3.18 2.89 17 103 7.99
52 3120330505 Phạm Thị Cẩm Tú 07/01/2002 2.08 2.19 12 80
53 3120330514 Phạm Mạnh Tường 10/06/2002 1.77 2.29 19 79
54 3120330524 Lê Phan Triệu Vi 23/05/2002 3.43 3.07 14 94 8.44
55 3120330533 Ngô Thế Vinh 10/04/2002 2.33 2.39 18 105
56 3120330541 Lý Ngọc Kiều Vy 10/03/2002 2.26 2.61 16 95
57 3120330551 Hà Thị Như Ý 16/10/2002 2.88 2.48 8 106
58 3120330560 Võ Thị Như Yến 16/12/2002 3.44 2.78 16 103 8.34
LỚP: DQK1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120330067 Bùi Thụy Quỳnh Anh 24/07/2002 1.44 2.38 13 76
2 3120330079 Nguyễn Ngọc Phương Anh 23/03/2002 2.80 2.77 20 98
3 3120330089 Chung Ngọc Ánh 09/05/2002 2.69 2.61 16 109 7.37
4 3120330098 Trần Thị Tường Âu 27/09/2002 3.18 2.88 17 103 7.76
5 3120330109 Lê Hoàng Linh Chi 15/10/2002 3.16 2.95 19 110 8.15
6 3120330118 Nguyễn Trang Phương Du 20/12/2002 3.80 3.24 15 98 8.72
7 3120330127 Nguyễn Mỹ Duyên 23/09/2002 3.41 3.05 17 111 8.09
8 3120330136 Trần Thành Đạt 24/06/2002 3.71 3.42 17 101 8.58
9 3120330155 Trần Thị Kim Hạnh 13/07/2002 3.82 3.71 17 94 9.05
10 3120330165 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/05/2002 3.32 2.77 19 100 7.96
11 3120330174 Lê Thị Phương Hiền 22/12/2002 3.00 2.83 17 109
12 3120330184 Lê Nguyễn Nhật Hoa 16/08/2002 3.79 3.01 14 109 8.40
13 3120330195 Nguyễn Thị Kim Huệ 31/05/2002 2.77 3.05 13 103
14 3120330205 Ngô Thị Bích Huyền 24/03/2002 3.47 3.20 19 102 8.18
15 3120330215 Lê Minh Khang 07/08/2002 3.40 3.30 15 105 8.28
16 3120330223 Phan Thanh Kiệt 14/02/2002 2.94 2.68 16 98
17 3120330231 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/2002 2.71 2.59 17 99
18 3120330019 Trần Mỹ Linh 10/07/2002 2.35 2.31 14 89
19 3120330249 Nguyễn Thị Lý 18/07/2002 3.32 2.45 19 99 8.47
20 3120330258 Dương Bình Minh 03/04/2002 2.75 2.73 16 105 7.41
21 3120330267 Trương Gia My 02/05/2002 2.43 2.44 14 84
22 3120330275 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/05/2002 3.75 2.95 16 105 8.52
23 3120330284 Nguyễn Thị Thanh Ngoãn 17/07/2002 3.63 3.59 19 111 8.72
24 3120330293 Vũ Quỳnh Đan Ngọc 09/08/2002 3.32 2.96 19 101 7.80
25 3120330301 Nguyễn Thị Thanh Nhạc 22/04/2002 3.53 3.24 17 106 8.46
26 3120330032 Hồng Ngọc Yến Nhi 10/07/2001 3.53 3.31 17 98 8.30
27 3120330317 Phùng Yến Nhi 24/04/2002 2.74 2.68 19 106 7.42
28 3120330325 Nguyễn Ngọc Nhung 08/09/2002 3.00 2.69 15 97 7.58
29 3120330333 Nguyễn Thị Ngọc Như 21/01/2002 3.44 3.25 18 110 8.21
30 3120330341 Phan Tấn Phát 15/03/2002 2.94 2.87 16 105
31 3120330352 Lưu Thanh Phương 27/01/2002 3.38 3.28 16 104 8.20
32 3120330360 Trịnh Bảo Phương 01/05/2002 3.71 3.12 17 105 8.69
33 3120330369 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 07/02/2002 3.00 2.92 13 109 7.76
34 3120330377 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/10/2002 2.11 2.52 18 107
35 3120330388 Nguyễn Huy Tài 30/05/2002 1.83 2.37 18 89
36 3120330406 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/10/2002 3.57 2.88 14 111 8.13
37 3120330415 Phạm Trang Kim Thoa 18/12/2002 3.50 3.34 12 106 8.53
38 3120330436 Trương Thị Minh Thư 22/11/2002 2.80 2.82 15 107 7.78
39 3120330444 Phan Thị Trúc Thy 11/03/2002 3.00 2.89 15 96 7.72
40 3120330453 Nguyễn Đình Việt Tiến 27/09/2002 3.20 3.04 15 105 8.16
41 3120330461 Lê Thị Kim Trang 04/12/2002 2.28 0 68
42 3120330479 Nguyễn Đặng Oanh Trân 11/12/2002 3.06 2.77 16 98 7.81
43 3120330048 Nguyễn Đức Trí 23/10/2002 1.14 1.98 15 62
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120330488 Đặng Ngọc Trinh 16/06/2002 3.40 3.23 15 101 8.56
45 3120330497 Nguyễn Thanh Trúc 06/08/2002 3.86 3.47 14 103 9.06
46 3120330506 Phan Thị Ngọc Tú 27/11/2002 3.43 3.35 14 111 8.36
47 3120330525 Lê Thị Yến Vi 21/08/2002 1.33 2.11 12 92
48 3120330534 Bùi Lê Vy 03/01/2002 3.06 3.00 17 101 7.85
49 3120330542 Mai Thị Thúy Vy 01/04/2002 3.50 2.77 12 104 8.45
50 3120330552 Võ Mỹ Ý 18/05/2002 3.13 2.71 16 98
LỚP: DQK1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330027 Đỗ Ngọc Mỹ Ái 08/04/2003 2.54 3.03 13 61
2 3121330039 Nguyễn Linh Anh 17/05/2003 1.44 2.50 10 52
3 3121330048 Nguyễn Thị Mỹ Ánh 30/09/2003 2.21 2.83 14 64
4 3121330057 Dương Ngọc Bảo Châu 22/04/2003 2.46 2.22 13 50
5 3121330065 Ngô Thị Hồng Chính 19/05/2003 2.07 2.31 15 71
6 3121330001 Nguyễn Thị Tuyết Dung 19/12/2003 3.16 3.04 19 69
7 3121330075 Trần Thị Thúy Duy 22/07/2003 3.00 2.92 20 71 7.98
8 3121330083 Phạm Thị Mỹ Duyên 05/05/2002 2.36 2.82 14 55
9 3121330094 Ngô Lê Thành Đạt 25/11/2003 2.00 2.27 18 62
10 3121330112 Nguyễn Thị Hạnh 25/05/2003 3.06 2.69 16 58
11 3121330121 Đỗ Ngọc Mỹ Hân 17/03/2003 1.72 2.68 15 62
12 3121330129 Đặng Thị Thu Hiền 14/08/2003 2.27 2.63 11 64
13 3121330139 Nguyễn Thị Xuân Hoài 11/01/2003 2.60 2.54 15 63
14 3121330148 Trương Thị Thu Huệ 25/05/2003 3.75 3.65 20 68 8.77
15 3121330156 Hồ Thị Thanh Hương 19/10/2003 3.21 3.26 19 68
16 3121380125 Trần Thị Duy Khánh 10/12/2003 3.54 3.10 13 60 8.72
17 3121330166 Nguyễn Tuấn Khoa 23/02/2003 2.06 2.28 17 58
18 3121330174 Nguyễn Nữ Thanh Kim 31/05/2003 2.74 2.91 19 68
19 3121330182 Phạm Thị Liễu 19/09/2003 3.00 3.00 17 70 7.96
20 3121330190 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/07/2003 2.56 2.79 15 63
21 3121330200 Trần Thị Loan 28/02/2003 1.72 2.77 15 64
22 3121330208 Trần Văn Lợi 01/01/2003 2.16 2.66 19 65
23 3121330216 Nguyễn Hà My 23/10/2003 3.06 3.26 16 66 7.72
24 3121330224 Nguyễn Hoài Nam 25/04/2003 1.67 2.32 18 68
25 3121330233 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/08/2003 2.35 2.79 17 66
26 3121330242 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 23/07/2003 2.07 2.66 15 58
27 3121330253 Phạm Thị Thu Nguyệt 23/02/2003 1.24 2.25 12 61
28 3121330262 Đỗ Nguyễn Khánh Nhi 06/09/2003 3.44 3.51 18 70
29 3121330271 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 24/01/2003 3.06 3.18 18 66
30 3121330280 Thi Thị Hồng Nhi 24/07/2003 4.00 3.97 17 68 9.14
31 3121330289 Ngô Thị Hồng Nhung 05/12/2003 3.47 3.41 19 71 8.17
32 3121330299 Nguyễn Thị Ái Như 15/11/2003 2.64 3.13 14 67
33 3121330009 Trần Ngọc Như 18/05/2003 3.52 3.63 21 73 8.81
34 3121330307 Nguyễn Hoàng Oanh 12/03/2003 2.50 2.43 8 42
35 3121330315 Nguyễn Hồng Phấn 15/05/2003 2.65 2.59 17 61
36 3121330323 Đào Trúc Phương 12/01/2003 3.21 0 14
37 3121330333 Nguyễn Hoàng Minh Quang 05/12/2003 4.00 3.77 15 69 9.34
38 3121330341 Lê Thảo Quyên 02/03/2003 2.68 3.03 19 72
39 3121330350 Nguyễn Như Quỳnh 22/08/2003 2.63 2.85 16 71
40 3121330359 Đào Thị Mỹ Tài 25/02/2003 1.55 2.45 17 60
41 3121320352 Trần Minh Tân 28/09/2003 3.00 3.13 11 55
42 3121330386 Võ Thị Minh Thơ 18/04/2003 2.95 3.13 19 69 7.75
43 3121330395 Lê Thị Thanh Thủy 13/02/2003 3.24 3.46 17 69 8.27
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330403 Nguyễn Ngọc Anh Thư 09/01/2003 1.57 2.59 11 49
45 3121330411 Hồ Ngọc Bảo Thy 02/07/2003 2.60 2.91 15 69 7.41
46 3121330421 Huỳnh Thị Huyền Trang 25/06/2003 2.89 3.11 19 66
47 3121330429 Hồ Ngọc Quỳnh Trâm 10/10/2003 2.17 2.50 18 64
48 3121330438 Trần Bảo Trân 25/01/2003 2.27 3.20 11 65 6.71
49 3121330447 Phạm Vũ Lam Trinh 15/10/2003 3.22 3.05 18 65 8.08
50 3121330456 Trần Văn Tú 14/01/2003 2.44 2.35 16 62
51 3121330466 Nguyễn Phương Uyên 24/10/2003 3.00 3.06 14 68
52 3121330474 Lê Nguyễn Tường Vân 11/06/2003 3.11 2.75 19 61
53 3121330494 Lê Thị Anh Vy 24/08/2003 3.50 3.49 22 80 8.36
54 3121330503 Trần Tường Vy 24/07/2003 2.40 0 35
LỚP: DQK1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330028 Dư Kiến An 19/12/2003 2.71 3.05 14 64
2 3121330040 Nguyễn Ngọc Minh Anh 21/12/2003 1.08 1.98 10 54
3 3121330050 Lý Thúy Ân 28/10/2003 1.50 2.31 12 55
4 3121330058 Lê Minh Châu 03/12/2003 1.73 2.46 12 54
5 3121330066 Tăng Tuấn Chương 25/11/2003 2.33 2.69 15 71
6 3121330076 Vũ Hoàng Duy 20/06/2003 2.71 3.10 17 63
7 3121330011 Bùi Mỹ Duyên 18/07/2003 3.29 3.04 14 70 8.19
8 3121330085 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 19/07/2003 2.38 0 24
9 3121330095 Trần Anh Đăng 17/03/2003 2.53 2.51 17 61
10 3121330002 Huỳnh Anh Đức 17/03/2003 2.00 2.48 18 73
11 3121330122 Nguyễn Lê Ngọc Hân 06/05/2003 1.57 2.54 8 61
12 3121330131 Lê Thị Thu Hiền 12/10/2003 3.33 3.35 18 63 8.47
13 3121330140 Nguyễn Thị Bích Hoan 02/07/2003 2.00 2.33 10 57
14 3121330157 Nguyễn Huỳnh Lan Hương 12/01/2003 2.81 2.75 16 64 7.10
15 3121330167 Lê Dương Chí Khôi 15/11/2003 2.64 2.97 14 66
16 3121330175 Nguyễn Thị Mỹ Kim 30/08/2003 1.88 2.52 13 61
17 3121330183 Hoàng Nguyễn Anh Linh 20/08/2003 3.00 2.99 17 67
18 3121330191 Phạm Hoài Linh 28/07/2003 2.62 3.06 21 70
19 3121330201 Huỳnh Võ Hữu Lộc 12/09/2003 2.05 2.51 16 65
20 3121330209 Vũ Thị Lê Lương 01/06/2003 2.87 3.03 15 65
21 3121330217 Nguyễn Huyền My 12/09/2003 2.07 2.86 14 64
22 3121330225 Đỗ Thị Hồng Nga 11/12/2003 1.72 2.17 15 58
23 3121330234 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 24/12/2003 2.70 2.81 20 63
24 3121330244 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 18/10/2003 2.81 2.84 16 64 7.40
25 3121330255 Phan Thị Thanh Nhã 27/09/2003 2.35 2.58 17 66
26 3121330263 Hồ Huỳnh Ý Nhi 04/11/2003 3.11 3.30 18 69
27 3121330272 Nguyễn Hồng Mẫn Nhi 30/06/2003 1.60 2.22 17 64
28 3121330281 Trần Thị Phương Nhi 25/10/2003 3.35 3.10 17 69
29 3121330290 Nguyễn Thị Nhung 07/10/2003 1.11 1.95 13 57
30 3121330300 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31/12/2003 2.33 2.68 18 65
31 3121330308 Nguyễn Thúy Kiều Oanh 12/01/2003 2.41 2.79 17 66
32 3121330316 Lâm Chí Phong 09/05/2003 2.52 2.91 21 74
33 3121330324 Lê Thanh Phương 22/09/2003 3.00 3.16 13 58 7.91
34 3121330342 Nguyễn Thị Tố Quyên 25/10/2003 3.20 2.94 15 68
35 3121330351 Nguyễn Triệu Như Quỳnh 29/09/2003 2.16 2.39 19 71
36 3121330360 Võ Minh Tài 25/05/2003 1.94 2.85 15 68
37 3121330370 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 11/10/2003 3.20 3.08 20 66 8.10
38 3121330378 Nguyễn Anh Thế 21/01/2003 2.12 2.43 17 72
39 3121330387 Nguyễn Thị Ngọc Thơm 19/06/2003 3.00 3.15 17 68 7.58
40 3121330396 Trần Thị Thanh Thủy 25/03/2003 3.41 0 22
41 3121330404 Nguyễn Thanh Thư 22/04/2003 3.67 3.24 18 70 8.78
42 3121330412 Hồ Thị Ngọc Tiên 28/09/2003 1.76 2.59 14 63
43 3121330422 Lê Thị Ngọc Trang 26/06/2003 3.56 3.52 16 65 8.38
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330430 Huỳnh Mai Trâm 11/07/2003 2.93 3.17 14 65 7.66
45 3121330439 Nguyễn Thị Anh Trí 16/12/2003 3.11 3.10 19 69 7.96
46 3121330448 Phan Thị Mỹ Trinh 22/01/2003 2.22 2.52 18 62
47 3121330457 Đặng Cao Tuấn 28/01/2003 2.79 3.02 14 56
48 3121330467 Vũ Mai Uyên 02/01/2003 2.19 2.60 14 60
49 3121330475 Nguyễn Trần Cẩm Vân 12/12/2003 2.86 3.10 14 60
50 3121330484 Bùi Thị Ánh Vương 19/04/2003 3.00 3.06 14 68 7.92
51 3121330496 Nguyễn Lê Thảo Vy 30/10/2003 3.12 3.27 17 64
52 3121330504 Trương Huỳnh Ái Vy 14/09/2003 3.35 3.14 20 69 8.17
53 3121330512 Phạm Thị Hồng Yến 09/10/2003 1.23 2.41 10 39
LỚP: DQK1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330031 Trần Thị Thúy An 13/06/2003 1.82 2.56 11 57
2 3121330041 Nguyễn Thị Kim Anh 15/06/2003 2.41 2.59 17 61
3 3121330051 Trương Thị Thi Ân 01/04/2003 2.12 2.50 17 68
4 3121330059 Ngô Trần Bảo Châu 18/02/2003 2.33 2.64 18 66
5 3121330067 Lê Thị Kim Cương 12/11/2003 2.12 2.48 17 64
6 3121330077 Cổ Trần Mỹ Duyên 31/12/2003 0.78 2.16 10 45
7 3121330086 Phạm Quỳnh Khánh Dương 22/02/2003 2.28 2.45 18 49
8 3121330096 Lý Bảo Điền 02/05/2003 1.76 2.48 17 62
9 3121330105 Đỗ Đình Hà 28/09/2003 2.40 2.66 20 64
10 3121330003 Nguyễn Ngọc Hải 22/08/2003 3.64 3.07 14 72 8.48
11 3121330114 Đỗ Thanh Hằng 02/01/2003 2.41 3.00 17 65 6.91
12 3121330123 Nguyễn Ngọc Hân 25/02/2003 1.61 2.44 15 52
13 3121330133 Nguyễn Hà Bách Hiệp 07/11/2003 2.69 2.83 16 63
14 3121330141 Dương Phước Hoàng 02/03/2003 2.71 2.94 17 66
15 3121330150 Nguyễn Hiệp Minh Huy 12/11/2003 0.00 2.80 0 30
16 3121330158 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 14/09/2003 2.58 3.07 19 71
17 3121330168 Nguyễn Phan Minh Khuê 20/02/2003 1.38 2.07 11 57
18 3121330176 Đinh Gia Kỳ 28/07/2003 3.06 3.25 17 67 7.78
19 3121330184 Huỳnh Gia Linh 15/09/2003 2.38 2.40 16 62
20 3121330192 Phạm Hoàng Linh 19/03/2003 2.81 0 32
21 3121330013 Phạm Thị Bảo Linh 25/12/2003 2.79 0 38
22 3121330202 Nguyễn Phúc Lộc 01/09/2003 2.60 3.00 15 64 7.31
23 3121330210 Võ Ngọc Mai 24/01/2003 1.56 2.08 13 51
24 3121330218 Phạm Thảo My 28/12/2003 3.26 3.02 19 66 8.14
25 3121330226 Lại Thị Tuyết Nga 30/06/2003 1.14 2.29 11 49
26 3121330235 Trần Trương Kim Ngân 18/06/2003 2.07 2.41 14 66
27 3121330245 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 29/11/2003 2.93 2.73 14 63 7.46
28 3121330256 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 27/03/2003 2.67 2.42 12 57
29 3121330264 Huỳnh Thị Thanh Nhi 21/10/2003 0.11 2.51 2 37
30 3121330273 Nguyễn Thị Nhi 14/11/2003 2.69 2.59 16 71
31 3121330283 Võ Trần Quỳnh Nhi 09/09/2003 1.73 2.40 12 55
32 3121330293 Đặng Ngọc Xuân Như 29/07/2003 3.50 3.16 20 56 8.42
33 3121330301 Tống Nguyễn Bảo Như 31/05/2003 2.61 2.94 15 62
34 3121330309 Vũ Hoàng Oanh 06/04/2003 2.65 2.81 20 69
35 3121330317 Quách Gia Phú 27/09/2003 1.43 2.26 11 57
36 3121330325 Lê Thị Minh Phương 20/01/2003 1.35 2.21 14 61
37 3121330335 Hà Bích Quân 21/09/2003 2.12 2.05 17 56
38 3121330343 Trương Kim Quyên 17/05/2003 3.35 3.41 20 74
39 3121330352 Trần Ngọc Như Quỳnh 15/05/2001 2.95 3.02 21 82
40 3121330361 Cao Thị Mỹ Tâm 16/05/2003 2.00 2.56 17 71
41 3121330379 Hồ Thị Ca Thi 14/10/2002 1.94 2.69 14 58
42 3121330397 Trần Thu Thủy 10/04/2003 0.84 2.58 8 52
43 3121330405 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 30/09/2003 2.71 3.19 14 63 7.25
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330413 Phan Thị Lệ Tiên 10/01/2003 2.75 2.96 16 68
45 3121330423 Nguyễn Thị Huyền Trang 31/05/2003 2.29 2.71 17 66
46 3121330431 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/03/2003 1.58 2.63 14 56
47 3121330440 Bùi Thị Thảo Trinh 09/05/2003 1.53 2.27 12 64
48 3121330449 Hoàng Thanh Trúc 21/08/2003 2.41 2.29 17 63
49 3121330458 Tống Thị Thanh Tuyền 13/07/2003 2.72 3.10 18 62
50 3121330468 Trần Uyển 05/02/2003 1.73 2.27 15 62
51 3121330476 Trần Ngọc Khánh Vân 16/07/2003 2.80 3.20 20 71 7.66
52 3121330487 Dương Ngọc Thuận Vy 06/03/2003 3.67 3.34 15 64 8.62
53 3121330497 Nguyễn Ngọc Tường Vy 25/05/2003 2.88 2.76 16 63
54 3121330506 Phan Ngọc Xuân 26/06/2003 2.06 2.68 15 65
55 3121330513 Phún Gia Yến 26/05/2003 3.29 3.48 17 65 8.35
LỚP: DQK1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330032 Châu Quế Anh 16/01/2003 2.89 3.03 19 68
2 3121330042 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31/12/2003 2.70 2.91 20 70
3 3121330052 Trần Gia Bảo 04/05/2003 3.68 3.56 19 73
4 3121330069 Bô Huệ Dinh 20/04/2003 1.93 2.77 15 70
5 3121330078 Dương Kiều Duyên 20/09/2003 2.73 3.00 15 67
6 3121330087 Trịnh Thái Dương 25/05/2003 2.80 2.75 15 71
7 3121330097 Đoàn Lê Ngọc Điệp 14/10/2003 2.80 2.73 15 66
8 3121330106 Đỗ Thị Hà 31/03/2003 3.13 3.34 15 64
9 3121330115 Hồ Thị Thanh Hằng 29/12/2003 3.00 2.93 20 70 7.50
10 3121330124 Tạ Ngọc Hân 03/03/2003 4.00 3.96 17 68 9.55
11 3121330134 Đồng Xuân Hiếu 19/03/2003 0.29 1.81 2 37
12 3121330143 Nguyễn Thị Kim Hồng 03/11/2003 1.80 2.50 18 64
13 3121330151 Phan Nguyễn Quang Huy 29/04/2003 3.31 2.97 16 72
14 3121330159 Nguyễn Thị Thu Kha 05/06/2003 2.71 3.09 14 66
15 3121330169 Trần Huỳnh Mai Tuyết Khương 10/09/2003 2.82 2.88 22 68
16 3121330177 Nguyễn Thị Hoài Lam 21/03/2003 2.57 3.06 14 67
17 3121330185 Lê Thị Phương Linh 18/03/2003 2.47 2.69 17 68 7.06
18 3121330004 Lê Vũ Kiều Linh 25/03/2003 1.41 2.14 14 56
19 3121330194 Thái Thị Thùy Linh 15/03/2003 2.24 2.62 17 69
20 3121330203 Phan Mạnh Lộc 15/07/2003 2.00 2.56 16 62
21 3121330219 Trầm Ngọc My 05/04/2003 2.71 2.95 14 61
22 3121330015 Phạm Kim Ngân 21/06/2003 3.64 3.34 14 59 8.59
23 3121330236 Hoàng Xuân Nghi 24/12/2003 2.33 2.78 12 64
24 3121330247 Lâm Phú Nguyên 18/10/2003 2.18 2.25 17 67
25 3121330257 Võ Thị Thanh Nhàn 02/10/2003 2.47 2.93 17 67
26 3121330265 Lâm Yến Nhi 10/12/2003 2.31 3.11 16 74
27 3121330274 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/06/2003 2.33 2.79 12 67
28 3121330284 Dương Thị Cẩm Nhung 22/09/2003 2.00 2.57 19 65
29 3121330294 Hứa Tâm Như 11/06/2003 1.67 2.27 15 64
30 3121330302 Trắc Quế Như 20/03/2003 2.95 3.27 20 71 7.66
31 3121330310 Diệp Toàn Phát 17/01/2003 2.12 2.94 17 69
32 3121330318 Lê Đình Phúc 28/05/2003 2.95 3.29 20 69 7.61
33 3121330327 Nguyễn Thị Nhã Phương 17/11/2003 2.36 3.00 19 66
34 3121330336 Hoàng Đức Quân 09/06/2003 2.72 3.19 18 74
35 3121330344 Dương Minh Quyền 17/10/2003 3.40 3.41 20 75 8.69
36 3121330353 Trịnh Như Quỳnh 19/01/2003 2.41 2.38 17 60
37 3121330362 Huỳnh Thị Mỹ Tâm 12/10/2003 3.75 3.59 20 68 8.94
38 3121330372 Nguyễn Thị Bích Thảo 03/11/2003 2.87 3.03 15 71
39 3121330380 Trần Thị Minh Thi 28/09/2003 3.38 3.44 16 68
40 3121330389 Trần Thị Cẩm Thu 24/03/2002 3.71 3.52 14 62 9.07
41 3121330398 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14/07/2003 2.53 2.56 17 66
42 3121330406 Phan Hồng Anh Thư 08/11/2003 0.17 1.68 3 38
43 3121330414 Nguyễn Hữu Tín 19/08/2003 2.58 2.86 12 59 7.06
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330424 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/06/2003 2.85 3.10 20 71 7.58
45 3121330432 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03/12/2003 2.20 2.42 15 64
46 3121330442 Đặng Thị Tuyết Trinh 02/11/2003 3.41 3.24 17 68
47 3121330450 Nguyễn Thanh Trúc 27/08/2003 2.41 2.54 17 67
48 3121330461 Đào Trần Tố Uyên 15/02/2003 3.71 3.66 17 67 9.18
49 3121330469 Vương Triệu Văn 13/01/2003 2.44 2.86 16 69 7.18
50 3121330477 Nguyễn Thị Tường Vi 14/03/2003 2.67 3.04 18 76
51 3121330488 Đào Thúy Vy 01/05/2003 3.50 3.46 20 69 8.59
52 3121330498 Nguyễn Trúc Phương Vy 29/01/2003 3.20 3.08 15 65 7.92
53 3121330507 Trần Ngọc Diễm Xuân 18/01/2003 1.93 2.72 15 65
54 3121330514 Trần Thị Ngọc Yến 10/01/2003 1.74 2.44 14 64
LỚP: DQK1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330034 Lương Ngọc Vân Anh 31/10/2003 1.44 2.26 13 62
2 3121330043 Nguyễn Thúy Anh 04/07/2003 0.44 2.15 5 55
3 3121330053 Nguyễn Thị Ngọc Bích 15/09/2003 2.93 2.80 15 66
4 3121330061 Hoàng Linh Chi 05/03/2003 2.08 2.58 12 67
5 3121330070 Trần Thị Hoàng Dung 21/08/2003 1.29 2.28 9 46
6 3121330079 Nguyễn Đoàn Ngọc Duyên 15/03/2003 2.32 2.44 19 66
7 3121330088 Đồng Thị Trang Đài 08/12/2003 2.89 2.82 19 73
8 3121330098 Hà Điệp Điệp 10/07/2003 3.89 3.47 18 64 9.03
9 3121330107 Hoàng Bích Hà 12/12/2003 1.88 2.48 14 66
10 3121330116 Nguyễn Minh Hằng 02/09/2003 3.20 3.13 20 72 7.82
11 3121330125 Tống Gia Hân 11/10/2003 1.59 2.55 14 47
12 3121330135 Nguyễn Trung Hiếu 28/09/2003 2.14 0 22
13 3121330144 Phạm Thu Hồng 06/11/2003 2.36 3.03 14 71
14 3121330152 Trần Đức Huy 18/01/2003 3.19 3.38 16 63
15 3121330161 Lê Trung Khang 13/06/2003 2.80 2.65 15 60
16 3121330170 La Tuấn Kiệt 20/03/2003 2.88 2.98 16 66 7.57
17 3121330178 Tô Hoàng Thạch Lam 18/07/2003 3.13 2.98 16 57 7.86
18 3121330186 Lê Thị Trúc Linh 28/12/2003 3.63 3.56 19 68 8.53
19 3121330005 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 20/06/2003 2.47 2.63 15 75
20 3121330195 Trần Thị Kiều Linh 13/09/2003 2.74 3.10 19 69
21 3121330204 Trần Thị Mỹ Lộc 07/11/2003 0.92 1.71 7 52
22 3121330212 Trần La Tuệ Mẫn 16/02/2003 2.07 2.21 14 63
23 3121330220 Vũ Hải My 07/01/2003 2.57 2.90 14 62
24 3121330228 Đặng Thị Kim Ngân 02/08/2003 3.47 3.03 17 61 8.23
25 3121330237 Vương Tịnh Nghi 09/03/2003 1.08 2.66 10 61
26 3121330248 Lê Chí Nguyên 07/03/2003 2.24 2.98 17 66
27 3121330258 Phạm Trung Nhân 17/09/2003 2.60 2.76 15 67
28 3121330266 Lê Hoàng Nhi 29/06/2003 3.24 3.09 21 77 7.97
29 3121330275 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/06/2003 2.94 2.93 17 67
30 3121330285 Hà Thị Phương Nhung 16/06/2003 2.89 2.82 19 61
31 3121330295 Nguyễn Hồ Tuyết Như 03/07/2003 2.65 2.84 20 73
32 3121330303 Ngô Thị Mỹ Nữ 08/01/2003 3.06 3.32 16 66 8.04
33 3121330311 Đỗ Tấn Phát 03/02/2003 1.83 2.24 18 59
34 3121330017 Nguyễn Thành Phát 18/04/2003 0.88 1.95 11 37
35 3121330319 Lê Hồng Phúc 19/12/2003 3.24 3.37 17 67
36 3121330337 Lý Thị Như Quỳnh 25/06/2003 1.80 2.31 20 67
37 3121330345 Bùi Phạm Ngọc Quỳnh 30/04/2003 1.30 2.33 15 55
38 3121330354 Võ Hồng Trúc Quỳnh 01/01/2003 1.94 2.53 13 62
39 3121330373 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/08/2003 3.06 3.30 17 66 7.60
40 3121330381 Trần Thị Trúc Thi 08/02/2003 3.00 3.13 20 71
41 3121330390 Nguyễn Ngân Thuận 31/08/2003 2.73 2.50 11 58 7.28
42 3121330399 Châu Ngọc Minh Thư 12/08/2003 3.31 3.34 16 67 8.06
43 3121330407 Tăng Ngọc Anh Thư 16/10/2003 2.85 2.95 20 63
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330415 Nguyễn Trung Tín 24/07/2003 2.62 2.58 21 64 7.35
45 3121330425 Phan Huyền Trang 11/07/2003 2.67 2.66 15 62
46 3121330433 Trần Ngọc Bích Trâm 15/05/2003 2.72 2.98 18 62
47 3121330443 Lý Ngọc Trinh 21/05/2003 3.35 3.44 20 68 8.36
48 3121330451 Nguyễn Thị Phương Trúc 08/07/2003 2.93 3.20 15 70
49 3121330462 Lê Hồng Uyên 20/06/2003 3.05 3.27 22 66 7.72
50 3121330470 Đoàn Thu Vân 27/07/2003 1.27 2.04 12 53
51 3121330478 Nguyễn Ngọc Huyền Vi 16/11/2003 2.22 3.29 15 62
52 3121330489 Hà Minh Uyên Vy 10/06/2003 2.50 2.74 12 57
53 3121330508 Lê Thị Mỹ Xuyên 10/07/2003 1.93 2.82 15 67
LỚP: DQK1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330036 Mai Trần Đức Anh 01/11/2003 1.31 2.14 11 58
2 3121330044 Phan Bùi Vân Anh 11/02/2003 2.86 2.89 14 63
3 3121330054 Hồ Quan Thanh Bình 24/07/2003 2.14 2.08 14 49
4 3121330062 Lâm Kim Chi 12/11/2003 2.42 2.70 19 71
5 3121330072 Huỳnh Bá Duy 12/10/2003 1.95 2.34 20 67
6 3121330080 Nguyễn Khánh Duyên 29/06/2003 3.67 3.61 15 69 8.95
7 3121330089 Nguyễn Hoài Diễm Đan 01/08/2003 3.14 3.28 21 72
8 3121330099 Phạm Hồng Điệp 14/11/2003 3.47 3.50 17 68 8.46
9 3121330108 Hồ Thị Thúy Hà 12/09/2003 3.05 3.33 20 69
10 3121330117 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12/01/2003 3.32 3.02 19 66
11 3121330126 Võ Ngọc Hồng Hân 27/04/2003 3.55 3.44 20 68
12 3121330136 Đào Phạm Thuận Hòa 29/07/2003 2.47 2.81 19 69
13 3121330145 Trần Thị Hồng 09/05/2003 2.89 3.09 19 66
14 3121330153 Lê Nguyễn Bích Huyền 24/04/2003 2.15 2.48 13 50
15 3121330162 Tần Bảo Khang 19/05/2003 2.59 3.19 17 62
16 3121330171 Lý Vĩ Kiệt 21/02/2003 1.00 2.92 2 24
17 3121330179 Cao Huỳnh Thùy Lan 17/02/2003 2.31 2.84 16 69
18 3121330187 Lê Thị Yến Linh 17/08/2003 3.14 3.25 14 68 8.08
19 3121330196 Trịnh Gia Linh 15/03/2003 3.47 3.38 17 76 8.68
20 3121330205 Trịnh Minh Lộc 25/06/2003 1.21 2.03 11 29
21 3121330006 Nguyễn Ngọc Lưu Ly 27/06/2003 2.71 2.71 17 63
22 3121330213 Lâm Nhật Minh 14/11/2003 0.62 2.37 4 35
23 3121330221 Lê Hoàng Mỹ 03/08/2003 2.20 2.36 17 56
24 3121330229 Lương Cao Kim Ngân 11/10/2002 3.00 2.59 13 59
25 3121330239 Lục Thị Kim Ngọc 12/10/2003 2.33 2.52 15 61
26 3121330249 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 18/02/2003 2.43 2.25 23 68
27 3121330259 Cao Hoàng Nhật 29/07/2003 2.60 0 30
28 3121330276 Nguyễn Thụy Uyên Nhi 20/06/2002 3.20 3.00 15 71 8.01
29 3121330286 Hồ Phi Nhung 01/06/2003 3.00 3.20 17 66
30 3121330304 Lê Thị Nương 28/07/2003 2.86 2.43 14 68
31 3121330312 Nguyễn Đại Phát 09/11/2003 1.22 2.39 13 62
32 3121330320 Nguyễn Văn Thành Phúc 10/02/2003 3.13 2.72 15 64
33 3121330338 Lương Thị Quý 22/06/2003 3.09 3.04 23 79 7.93
34 3121330018 Châu Ngọc Quyên 11/11/2003 2.67 2.74 15 66
35 3121330347 Huỳnh Thị Như Quỳnh 03/06/2003 3.17 3.09 18 67 7.99
36 3121330355 Võ Thị Như Quỳnh 16/03/2003 1.59 2.37 14 63
37 3121330364 Trần Mậu Thành 23/02/2003 1.88 2.48 13 62
38 3121330374 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/03/2003 1.56 2.03 14 34
39 3121330382 Võ Thuận Thiên 16/03/2003 0.47 2.50 5 28
40 3121330392 Nguyễn Thị Kim Thùy 14/02/2003 2.21 2.23 14 64
41 3121330400 Lê Ngọc Minh Thư 07/12/2003 2.87 2.86 15 65
42 3121330408 Trần Thị Minh Thư 27/08/2003 2.95 3.07 19 74
43 3121330416 Trịnh Quốc Tín 19/11/2003 0.00 2.09 0 33
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330426 Phan Thị Đoan Trang 02/08/2003 2.80 3.45 15 69
45 3121330434 Trần Thị Kiều Trâm 02/02/2003 2.37 2.58 19 72
46 3121330444 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh 16/04/2003 3.05 2.94 19 66
47 3121330452 Đỗ Văn Trường 27/05/2003 2.27 2.87 15 67
48 3121330463 Lê Thị Thu Uyên 28/04/2003 2.86 3.15 21 65 7.50
49 3121330471 Đỗ Thị Kiều Vân 11/12/2003 2.35 2.84 14 55
50 3121330479 Nguyễn Thị Từ Vi 26/03/2003 2.47 2.87 17 70
51 3121330490 Hà Phan Tường Vy 30/01/2003 2.27 2.64 15 59
52 3121330500 Trần Lê Thanh Vy 15/05/2003 1.73 2.83 12 53
53 3121330509 Nguyễn Thị Mỹ Yên 05/07/2003 1.53 2.24 14 54
LỚP: DQK1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330037 Nguyễn Đàm Quỳnh Anh 10/08/2003 2.28 2.80 18 69
2 3121330045 Trương Thị Vân Anh 29/05/2003 2.81 2.99 19 75
3 3121330055 Nguyễn Huy Bình 18/11/2003 2.63 2.53 19 68
4 3121330063 Phạm Nguyễn Hoài Chi 08/03/2003 3.71 3.38 17 66 8.76
5 3121330073 Lê Văn Duy 18/07/2003 3.38 2.83 16 63
6 3121330081 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/01/2003 3.53 3.38 17 77 8.54
7 3121330100 Trần Khánh Đoan 13/02/2003 1.73 2.17 12 54
8 3121330109 Võ Thị Hà 05/01/2003 2.29 2.63 17 68
9 3121330118 Nguyễn Thị Thanh Hằng 14/04/2003 2.07 2.31 15 58
10 3121330127 Võ Minh Hậu 02/08/2003 1.54 2.43 11 30
11 3121330137 Nguyễn Thị Thanh Hòa 15/01/2003 3.32 3.16 19 68 8.21
12 3121330146 Nguyễn Thị Huệ 06/10/2003 3.20 3.51 20 70 7.95
13 3121330163 Lê Hoàng Quốc Khanh 18/12/2003 2.60 2.68 20 71
14 3121330172 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 23/08/2003 1.00 2.33 7 46
15 3121330180 Hồ Thị Phương Lan 23/07/2003 2.41 2.63 17 63
16 3121330188 Lê Thùy Linh 01/12/2003 1.48 2.07 21 56
17 3121330198 Lê Hoàng Bảo Loan 24/06/2003 2.36 2.52 14 64
18 3121330206 Đỗ Linh Lợi 01/12/2003 2.73 2.86 15 59
19 3121330214 Châu Hoàng My 14/12/2002 2.46 0 41
20 3121330222 Đoàn Lê Na 23/04/2003 2.05 2.41 19 68
21 3121330230 Ngô Thụy Thu Ngân 14/11/2003 2.47 2.67 19 67
22 3121330007 Đặng Mỹ Ngọc 29/10/2003 3.75 2.75 16 69 8.90
23 3121330240 Lương Phan Bảo Ngọc 05/01/2003 2.59 2.56 17 68
24 3121330250 Nguyễn Ngọc Kim Nguyên 25/01/2003 3.06 3.08 16 62
25 3121330260 Dương Yến Nhi 05/05/2003 2.08 2.49 13 59
26 3121330269 Ngô Tuyết Nhi 17/08/2003 3.53 3.64 17 70
27 3121330277 Nguyễn Việt Yến Nhi 29/07/2003 2.64 2.48 14 66
28 3121330287 Huỳnh Thị Hồng Nhung 07/04/2003 1.39 1.90 15 61
29 3121330297 Nguyễn Nhật Quỳnh Như 10/10/2003 2.29 2.79 21 63
30 3121330305 Huỳnh Việt Son Ny 15/11/2003 3.58 3.65 19 80
31 3121330313 Nguyễn Hoàng Tấn Phát 11/10/2003 1.43 1.92 14 52
32 3121330321 Đặng Kim Phụng 01/10/2003 2.43 2.51 14 61 7.11
33 3121330330 Trần Diễm Phương 17/10/2003 1.06 2.16 15 63
34 3121330339 Nguyễn Thị Ngọc Quý 09/07/2003 3.45 3.28 22 74 8.22
35 3121330348 Lê Như Quỳnh 24/10/2003 2.65 2.94 17 64 7.57
36 3121330356 Lương Trần Tuyết Sang 22/03/2003 3.00 3.10 13 61 7.87
37 3121330365 Lê Thị Thu Thanh 25/05/2003 2.24 2.66 17 70
38 3121330375 Đặng Thị Hồng Thắm 15/01/2003 3.25 3.13 16 68
39 3121330383 Lương Duy Thịnh 07/10/2003 2.11 2.67 18 63
40 3121330393 Hồ Phương Thủy 28/05/2003 3.44 3.56 18 70 8.54
41 3121330401 Nguyễn Diệp Anh Thư 07/09/2003 0.19 2.50 3 40
42 3121330409 Trần Thị Thương 06/03/2003 2.29 2.77 21 65
43 3121330417 Nguyễn Đình Toàn 20/02/2003 2.68 0 19
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330427 Trần Thị Diễm Trang 17/12/2003 1.50 2.41 10 59
45 3121330435 Võ Lê Bích Trâm 19/10/2003 2.43 2.44 7 55
46 3121330445 Phạm Thị Ngọc Trinh 24/04/2003 3.73 3.21 22 75 8.92
47 3121330453 Lê Phạm Thanh Tú 16/10/2003 3.35 3.19 17 69
48 3121330464 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 16/10/2003 4.00 3.70 15 69 9.34
49 3121330472 Lâm Thúy Vân 22/09/2003 3.20 2.94 20 69
50 3121330480 Lê Đức Việt 03/08/2003 2.04 2.32 23 60
51 3121330025 Hồ Huỳnh Yến Vy 30/09/2003 3.50 3.24 14 67
52 3121330501 Trần Thị Tường Vy 13/06/2003 3.06 2.87 17 63
53 3121330510 Châu Hoàng Yến 10/03/2003 1.67 2.57 15 68
LỚP: DQK1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121330038 Nguyễn Hoàng Khang Anh 17/07/2003 3.75 3.40 20 72 8.81
2 3121330046 Vũ Hồng Anh 11/05/2003 2.31 2.53 13 66
3 3121330056 Trần Thị Bình 03/01/2003 2.25 3.07 16 69
4 3121330064 Trần Minh Chí 14/01/2003 2.44 2.54 16 68
5 3121330074 Phạm Huỳnh Gia Duy 21/10/2003 1.86 2.56 11 61
6 3121330082 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/06/2003 2.13 2.43 16 60
7 3121330093 Lê Thị Đạt 10/01/2003 2.27 2.73 15 64
8 3121330110 Hoàng Hồng Hải 02/05/2003 3.76 3.49 17 69 8.87
9 3121330119 Trần Thị Thúy Hằng 30/10/2003 1.31 2.50 9 62
10 3121330128 Dương Thị Hiền 02/01/2003 2.13 2.48 23 71
11 3121330138 Vũ Nguyễn Thị Thuận Hòa 27/09/2001 2.68 3.03 19 71 7.41
12 3121330155 Đoàn Thị Minh Hương 02/04/2003 2.17 2.60 23 72
13 3121330165 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 25/08/2003 1.69 2.32 13 44
14 3121330173 Phạm Thị Diễm Kiều 19/02/2003 2.31 3.02 13 66
15 3121330189 Mạc Nguyễn Phương Linh 20/09/2003 2.40 2.59 20 70
16 3121330199 Nông Thị Phương Loan 19/11/2003 2.93 2.91 15 65
17 3121330207 Lê Thị Kim Lợi 06/01/2003 2.71 2.97 14 61
18 3121330215 Lê Diệu My 22/09/2003 2.93 3.15 15 67
19 3121330223 Đinh Hoàng Nam 04/05/2003 2.00 2.33 18 42
20 3121330231 Nguyễn Khánh Ngân 02/09/2003 2.31 3.03 13 77
21 3121330241 Lý Hồng Ngọc 06/07/2003 2.44 2.92 13 65
22 3121330251 Trần Nguyễn Chánh Nguyên 01/01/2003 2.40 2.51 20 68
23 3121330008 Trần Nguyễn Thiện Nhân 14/10/2003 1.64 2.57 8 51
24 3121330261 Đặng Kiều Yến Nhi 25/04/2003 2.62 2.59 13 61
25 3121330279 Tạ Yến Nhi 12/08/2003 2.24 2.38 17 60
26 3121330288 Lê Huỳnh Hồng Nhung 08/12/2003 1.89 2.06 18 64
27 3121330298 Nguyễn Phạm Thảo Như 27/11/2003 2.33 2.64 15 64
28 3121330306 Đặng Thùy Oanh 07/07/2003 2.47 2.50 17 66
29 3121330314 Lê Hồng Phấn 12/08/2003 2.07 2.81 15 64
30 3121330331 Vũ Thu Phương 04/10/2003 2.53 2.36 17 61
31 3121330340 Phùng Thị Như Quý 06/06/2003 0.79 2.55 5 40
32 3121330349 Ngô Thị Như Quỳnh 16/05/2003 2.07 2.51 12 63
33 3121330358 Nguyễn Thanh Sơn 23/09/2003 2.24 2.27 15 60
34 3121330366 Đặng Thanh Thảo 15/04/2003 3.50 3.12 16 69 8.24
35 3121330376 Huỳnh Thị Thắm 27/09/2003 2.59 2.65 17 71
36 3121330385 Phạm Thị Kim Thơ 17/02/2003 2.73 2.87 15 67
37 3121330394 Lầu Thị Bích Thủy 27/03/2003 1.59 2.47 14 62
38 3121330410 Dương Gia Thy 25/03/2003 2.79 3.02 14 57 7.41
39 3121330420 Đoàn Thị Thu Trang 17/07/2003 1.38 2.57 10 51
40 3121330428 Võ Thị Minh Trang 06/09/2003 2.81 2.95 16 66
41 3121330446 Phạm Thị Tú Trinh 25/02/2003 2.83 3.17 18 63 7.69
42 3121330454 Nguyễn Trần Cẩm Tú 15/05/2003 2.44 3.07 16 68
43 3121330465 Nguyễn Phạm Tố Uyên 15/05/2003 2.50 2.52 18 63 7.03
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121330473 Lâm Thúy Vân 21/06/2003 2.29 3.01 14 68
45 3121330482 Lê Quang Vinh 20/04/2003 3.60 3.19 15 68
46 3121330492 Lê Phạm Minh Vy 04/12/2003 2.53 2.57 17 56
47 3121330026 Nguyễn Thị Khánh Vy 12/12/2003 1.55 2.37 15 54
48 3121330502 Trần Thúy Vy 19/05/2003 1.89 2.37 18 70
49 3121330511 Nguyễn Vũ Hoàng Yến 23/05/2003 2.58 3.03 19 65
LỚP: DQK1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330002 Trần Ngọc Vĩnh An 09/06/2004 3.25 2.89 16 27 8.24
2 3122330008 Hồ Thị Vân Anh 06/06/2003 3.07 2.72 14 25 7.79
3 3122330016 Nguyễn Thị Kim Anh 31/01/2004 3.00 2.74 11 19 7.75
4 3122330023 Phan Thục Anh 07/02/2004 2.30 2.31 20 29
5 3122330029 Võ Ngọc Lan Anh 07/10/2004 1.79 2.19 11 16
6 3122330035 Nguyễn Thị Bảo Ân 03/11/2004 2.79 2.91 14 22
7 3122330041 Nguyễn Phan Bách 16/10/2004 2.00 2.41 16 22
8 3122330047 Đặng Huệ Châu 27/01/2004 2.75 2.37 16 27
9 3122330053 Trần Bảo Châu 16/05/2004 1.85 1.81 13 21
10 3122330060 Phạm Xuân Diễm 14/02/2004 2.65 2.61 17 28
11 3122330067 Triệu Dung Dung 02/09/2004 3.06 2.96 16 27 7.71
12 3122330073 Dương Thị Thùy Dương 18/04/2004 2.00 2.27 14 22
13 3122330079 Nguyễn Dũng Đạt 20/10/2004 2.57 2.24 14 25
14 3122330085 Nguyễn Trần Anh Đức 23/01/2004 1.64 1.55 14 22
15 3122330092 Nguyễn Thanh Trúc Hà 02/07/2004 2.94 2.84 17 25 7.84
16 3122330098 Nguyễn Đức Hải 10/12/2004 2.67 2.70 12 20
17 3122330104 Châu Huỳnh Anh Hào 27/12/2004 2.81 2.78 16 27
18 3122330110 Hồ Ngọc Hân 21/09/2004 2.00 1.58 8 19
19 3122330116 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 29/07/2004 3.31 2.96 16 27 8.01
20 3122330122 Nguyễn Mỹ Hoa 04/05/2004 2.76 2.64 17 28 7.21
21 3122330129 Nguyễn Thị Thu Hồng 30/08/2004 2.21 2.14 14 22
22 3121330147 Trần Thị Huệ 02/01/2002 1.75 2.59 13 27
23 3122330135 Huỳnh Tuấn Huy 18/09/2004 2.35 2.21 17 28
24 3122330141 Đỗ Thanh Huyền 08/03/2004 3.81 3.26 16 27 9.06
25 3122330147 Phạm Thị Mỹ Huyền 12/07/2004 2.00 1.92 14 25
26 3122330153 Nguyễn Vũ An Hữu 07/10/2004 2.56 2.50 16 30
27 3122330159 Đỗ Văn Khôi 16/01/2004 1.60 1.78 12 23
28 3122330166 Nguyễn Duyên Kỳ 10/12/2004 2.00 2.00 14 17
29 3122330172 Lê Châu Nhật Lệ 09/09/2002 2.00 2.42 13 24
30 3122330174 Trương Thị Phương Liên 15/01/2004 1.86 1.82 14 22
31 3122330180 Nguyễn Ngọc Mai Linh 01/04/2004 1.25 1.55 9 20
32 3122330186 Trần Lê Ngọc Linh 21/04/2004 3.35 3.21 17 28 8.21
33 3122330192 Hà Thị Ánh Ly 10/02/2004 2.57 2.41 14 22
34 3122330207 Nguyễn Thị Thùy Mơ 30/01/2004 1.64 2.00 9 15
35 3122330213 Thòng Giai Mỹ 21/06/2004 1.93 1.95 14 22
36 3122330219 Nguyễn Yến Nga 25/04/2004 3.14 2.84 14 25 7.93
37 3122330225 Lợi Kim Ngân 02/04/2004 2.40 2.17 15 23
38 3122330232 Tăng Bảo Nghi 23/09/2004 2.57 2.60 14 25
39 3122330238 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 06/02/2004 2.00 2.16 13 19
40 3122330240 Phan Bích Ngọc 18/12/2004 2.93 2.76 14 17 7.69
41 3122330248 Nguyễn Thị Phương Nguyên 12/01/2004 2.36 2.00 14 22
42 3122330256 Huỳnh Thục Nhàn 13/07/2004 2.20 2.12 15 26
43 3122330263 Nguyễn Lê Yến Nhi 22/06/2004 3.00 3.00 16 24 7.73
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330270 Trần Mỹ Nhi 07/01/2004 2.57 2.27 14 22
45 3122330276 Lâm Tâm Như 23/07/2004 3.50 3.19 16 27 8.57
46 3122330282 Nguyễn Thụy Cẩm Nhung 08/05/2004 1.18 1.57 8 14
47 3122330288 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/09/2004 2.65 2.21 17 28 7.25
48 3122330294 Vũ Minh Như 19/05/2004 2.20 2.08 15 26
49 3122330300 Võ Thị Phiên 09/01/2004 2.93 2.60 14 25 7.61
50 3122330306 Nguyễn Thanh Hoàng Phúc 18/12/2004 3.25 3.26 20 31 8.29
51 3122330312 Bùi Ngọc Nam Phương 18/12/2004 1.64 2.25 6 12
52 3122330319 Trần Hồng Yến Phương 02/11/2004 0.82 2.00 6 14
53 3122330325 Hoàng Thị Đỗ Quyên 30/09/2004 1.14 2.06 8 16
54 3122330331 Đặng Thị Như Quỳnh 31/01/2004 2.83 2.52 18 29 7.38
55 3122330337 Trần Đặng Thúy Quỳnh 18/05/2004 3.53 3.40 19 30 8.79
56 3122330344 Lê Duy Tài 22/05/2004 1.71 1.86 17 28
57 3122330350 Chung Lê Thanh Thảo 14/06/2004 1.92 2.32 11 19
58 3122330358 Hồ Ngọc Thảo 29/10/2004 2.81 2.54 16 24
59 3122330364 Trương Thái Thanh Thảo 10/10/2004 1.53 2.37 11 19
60 3122330371 Trần Thị Thịnh 02/03/2004 2.44 2.29 16 24
61 3122330378 Nguyễn Hoàng Thu Thúy 30/04/2004 2.28 2.31 18 26
62 3122330384 Hoàng Hà Minh Thư 08/12/2004 1.79 2.00 14 20
63 3122330393 Nguyễn Minh Thư 24/09/2004 2.12 2.20 17 25
64 3122330399 Phạm Ngọc Anh Thư 09/05/2004 1.60 1.65 15 23
65 3122330407 Nguyễn Thị Hồng Tiến 20/01/2003 2.25 2.17 16 24
66 3122330414 Lường Thị Trang 06/10/2004 2.71 2.52 14 25
67 3122330420 Lê Ngọc Bích Trâm 07/10/2004 1.79 1.80 14 25
68 3122330426 Võ Nguyễn Bích Trâm 26/10/2003 3.16 2.83 19 30 7.62
69 3122330433 Trần Hoàng Trinh 11/02/2004 2.50 2.46 16 24
70 3122330439 Ngô Quang Trường 31/01/2004 2.00 2.18 11 17
71 3122330445 Nguyễn Minh Tuyền 07/08/2004 2.93 2.57 14 28 7.55
72 3122330452 Phạm Huỳnh Phương Uyên 13/01/2004 3.18 2.23 11 22
73 3122330458 Hoàng Anh Tuấn Vũ 08/02/2004 1.64 1.92 14 25
74 3122330465 Liêu Thị Thúy Vy 10/06/2004 3.13 2.59 16 27 7.94
75 3122330471 Nguyễn Thị Thanh Vy 27/02/2003 2.87 2.54 15 24 7.17
76 3121330499 Tô Phương Thảo Vy 10/10/2003 2.47 3.03 15 29
77 3122330477 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/01/2004 2.77 2.79 13 24 7.73
LỚP: DQK1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330003 Võ Thị Thúy An 10/05/2004 2.47 2.38 13 24
2 3122330009 Huỳnh Hồng Anh 18/07/2004 2.85 2.64 20 28 7.66
3 3122330017 Nguyễn Thị Mai Anh 14/07/2004 2.14 1.95 14 20
4 3122330024 Thái Trần Khiết Anh 01/12/2004 1.81 1.97 21 32
5 3122330030 Võ Quỳnh Anh 19/01/2004 2.82 2.50 17 28 7.75
6 3122330036 Nguyễn Thiên Ân 28/06/2004 3.06 2.78 16 27
7 3122330042 Nguyễn Gia Bảo 29/09/2004 3.19 3.04 16 27 8.13
8 3122330048 Lai Thị Bích Châu 02/03/2004 1.94 1.89 17 28
9 3122330054 Đỗ Ngọc Thảo Chi 24/12/2004 2.75 2.57 12 23
10 3122330061 Trần Thị Hoàng Diệu 28/09/2004 2.70 2.54 20 26
11 3122330068 Võ Thùy Dung 24/05/2004 2.88 2.44 16 25 7.39
12 3122330074 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 25/10/2004 2.14 1.95 14 20
13 3122330080 Nguyễn Minh Đạt 12/02/2004 2.54 2.54 13 24
14 3122330086 Nguyễn Nhung Gấm 02/01/2004 2.62 2.71 13 21 7.18
15 3122330093 Nguyễn Thị Diễm Hà 01/07/2004 3.23 2.86 13 21 8.44
16 3122330099 Nguyễn Thanh Hải 26/05/2004 2.79 2.44 14 25
17 3122330105 Phạm Gia Hào 16/01/2004 2.13 2.29 16 24
18 3122330111 Lê Phạm Mỹ Hân 05/08/2004 3.13 2.89 16 27 8.29
19 3122330117 Nguyễn Ngọc Gia Hân 03/11/2004 3.58 3.27 19 30 8.55
20 3122330123 Nguyễn Thị Hồng Hoa 04/02/2004 2.69 2.59 16 27
21 3122330130 Trần Thị Hồng 09/03/2004 3.36 3.28 14 25
22 3122330136 Nguyễn Đình Khánh Huy 25/12/2003 2.11 2.00 19 27
23 3122330142 Hoàng Ngọc Mỹ Huyền 17/07/2004 2.06 2.08 16 24
24 3122330148 Bùi Nguyễn Gia Hưng 19/01/2004 2.44 2.37 16 27
25 3122330154 Đặng Duy Khang 15/05/2004 2.38 2.17 16 24
26 3122330160 Nguyễn Thị Lệ Khuyên 20/09/2004 2.25 2.33 13 21
27 3122330167 Đoàn Thanh Lam 01/03/2004 2.50 2.48 12 23
28 3122330175 Bùi Kiều Linh 01/02/2004 2.18 1.86 11 22
29 3122330181 Nguyễn Ngọc Yến Linh 14/03/2004 2.57 2.40 14 25
30 3122330187 Trần Ngọc Linh 10/08/2004 2.32 2.40 19 30
31 3122330193 Lưu Hương Ly 21/09/2004 2.62 2.80 21 35
32 3122330201 Vũ Ngọc Thanh Mai 14/10/2004 1.95 2.30 19 33
33 3122330208 Huỳnh Thị Diễm My 05/11/2003 2.25 2.50 12 18 6.63
34 3122330214 Chế Thị Na Na 14/11/2004 2.07 1.92 15 26
35 3122330220 Phạm Thị Thanh Nga 28/08/2004 3.08 2.79 13 24 7.71
36 3122330227 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 21/04/2004 3.00 2.90 13 21 7.89
37 3122330233 Trần Võ Xuân Nghi 17/08/2004 2.50 2.41 16 27
38 3122330241 Võ Đinh Hoàng Ngọc 18/11/2004 3.21 2.77 14 22
39 3122330249 Nguyễn Thị Thu Nguyên 05/09/2004 2.81 2.46 16 24
40 3122330257 Trần Thị Thanh Nhàn 18/09/2004 2.57 2.12 14 25
41 3122330264 Nguyễn Mai Thảo Nhi 06/12/2003 1.50 2.14 8 14
42 3122330271 Trần Quỳnh Nhi 12/08/2004 3.00 2.62 18 29 7.94
43 3122330277 Đống Ngọc Tuyết Nhung 18/12/2004 3.82 3.36 17 28 8.95
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330283 Huỳnh Thị Phương Như 24/08/2004 1.57 1.64 14 22
45 3122330289 Nguyễn Thị Trang Như 07/01/2004 2.54 2.17 13 24
46 3122330295 Nguyễn Duy Huyền Ninh 13/09/2004 3.18 2.82 17 28
47 3122330301 Phạm Quang Phúc 19/11/2004 2.18 1.84 11 19
48 3122330307 Nguyễn Thị Hữu Phúc 25/11/2004 2.57 2.44 14 25 7.16
49 3122330313 Nguyễn Hoàng Mai Phương 29/02/2004 3.19 2.70 16 27 7.98
50 3122330320 Trần Thị Thu Phương 30/05/2004 2.60 2.52 15 23
51 3122330326 Nguyễn Diễm Quyên 08/07/2004 2.55 2.61 20 31 7.09
52 3122330332 Đậu Xuân Quỳnh 26/12/2004 1.27 1.64 8 14
53 3122330338 Trần Trúc Quỳnh 10/02/2004 2.93 2.52 14 25
54 3122330345 Lê Hoàng Tâm 09/07/2004 1.94 2.04 16 24
55 3122330351 Võ Vĩnh Thái 11/05/2004 2.29 2.18 14 22
56 3122330359 Mai Thị Thu Thảo 13/01/2004 2.79 2.43 19 30
57 3122330366 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12/04/2004 3.00 2.86 14 22 7.79
58 3122330372 Trần Thị Kim Thọ 05/04/2004 2.69 2.71 13 21
59 3122330379 Nguyễn Ngọc Hồng Thụy 30/06/2004 2.57 2.40 14 25
60 3122330387 Huỳnh Minh Thư 22/03/2004 2.45 2.11 11 19
61 3122330394 Nguyễn Ngọc Minh Thư 23/05/2004 3.00 2.54 13 24
62 3122330400 Trương Lê Minh Thư 25/07/2004 2.25 2.13 12 23
63 3122330408 Mai Thành Tiện 25/11/2004 1.75 1.65 12 23
64 3122330415 Ngô Thị Thu Trang 26/11/2004 2.18 2.16 14 25
65 3122330421 Lê Trần Bích Trâm 10/04/2004 1.09 1.86 6 14
66 3122330427 Đinh Ngọc Bảo Trân 30/11/2004 1.81 1.88 16 24
67 3122330434 Trần Ngọc Phương Trinh 08/06/2004 2.94 2.76 18 29
68 3122330440 Lê Cẩm Tú 19/01/2004 2.00 2.00 16 25
69 3122330447 Hàn Thị Tú Uyên 07/09/2004 3.00 2.80 11 25 7.92
70 3122330453 Phạm Thị Phương Uyên 08/01/2004 2.60 2.35 15 26
71 3122330459 Trịnh Hoàng Vũ 12/08/2004 1.75 2.09 13 22
72 3122330472 Nguyễn Thị Thúy Vy 12/07/2004 2.60 2.46 15 26
73 3122330479 Nguyễn Như Ý 23/11/2004 2.55 2.05 11 19
74 3122330484 Nguyễn Thị Hải Yến 17/08/2004 2.91 2.36 11 22
LỚP: DQK1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330004 Bùi Tường Anh 27/05/2004 2.14 2.00 14 22
2 3122330011 Lê Ngọc Như Anh 14/11/2004 0 0
3 3122330018 Nguyễn Thị Tú Anh 19/09/2004 2.00 2.00 15 23
4 3122330025 Trần Lan Anh 13/05/2004 2.14 2.09 14 23
5 3122330031 Ngô Thị Ngọc Ánh 27/01/2004 3.35 2.96 17 28 8.19
6 3122330037 Thái Gia Ân 23/10/2004 2.40 2.29 20 31
7 3122330043 Trần Thục Băng 12/03/2001 2.89 2.70 19 30
8 3122330049 Lương Thị Hồng Ngọc Châu 30/03/2004 3.63 3.42 16 24 8.56
9 3122330055 Nguyễn Khánh Chi 22/08/2004 3.14 2.91 14 22
10 3122330062 Trương Thị Xuân Diệu 09/09/2004 3.70 3.29 20 31 8.62
11 3122330069 Huỳnh Quang Dũng 26/07/2004 2.67 2.59 18 29 7.38
12 3122330075 Lê Trần Thùy Dương 24/10/2004 2.79 2.36 14 25 7.39
13 3122330081 Nguyễn Thành Đạt 10/08/2003 2.36 2.27 14 22 6.74
14 3122330087 Dương Thị Hồng Giang 12/12/2004 3.19 2.92 16 24 8.00
15 3122330094 Phạm Trần Khánh Hà 25/10/2004 2.08 2.06 13 16
16 3122330100 Giáp Thị Mỹ Hạnh 12/01/2004 3.32 3.10 19 30 8.06
17 3122330106 Trần Gia Hào 07/07/2004 1.71 1.91 14 22
18 3122330112 Ngô Gia Hân 14/09/2004 3.00 2.52 13 21
19 3122330118 Nguyễn Thị Ngọc Hân 07/11/2004 3.00 3.00 17 28 7.75
20 3122330125 Đặng Thị Thu Hoài 09/05/2004 2.75 2.78 16 27 7.35
21 3122330131 Võ Thị Cẩm Hồng 02/06/2004 4.00 3.59 16 27 9.06
22 3122330137 Nguyễn Hoàng Huy 15/09/2004 1.57 2.00 11 14
23 3122330143 Kiều Thị Minh Huyền 12/03/2004 2.47 2.56 17 25
24 3122330149 Đỗ Thị Hương 13/05/2004 2.47 2.56 19 27
25 3122330155 Lê Gia Khang 20/09/2004 1.20 1.80 14 20
26 3122330161 Lê Thái Hoàng Kiệt 24/05/2004 2.84 2.90 19 30 7.58
27 3122330169 Bùi Thị Ngọc Lan 30/03/2004 2.41 2.64 14 22
28 3122330176 Bùi Nguyễn Ngọc Linh 08/08/2004 2.06 2.16 16 25
29 3122330182 Nguyễn Thị Linh 28/01/2004 2.75 2.15 16 27
30 3122330188 Trần Thị Xuân Linh 26/03/2004 2.68 2.78 19 27
31 3122330195 Mai Thị Trúc Lý 08/06/2004 3.00 3.05 14 22 7.50
32 3122330202 Diệp Phối Minh 01/09/2004 1.43 1.68 14 25
33 3122330209 Lý Giáng My 13/07/2003 1.91 2.25 9 12
34 3122330215 Nguyễn Thị Na 25/01/2003 2.64 2.40 14 25 7.17
35 3122330221 Bùi Thị Thảo Ngân 01/01/2004 2.79 2.40 14 20
36 3122330228 Phạm Dương Trúc Ngân 17/07/2004 2.40 2.42 15 26
37 3122330234 Đoàn Thị Bích Ngoan 26/08/2004 2.86 2.84 14 25 7.76
38 3122330244 Hoàng Dạ Thảo Nguyên 13/01/2004 1.67 1.68 19 28
39 3122330250 Phạm Nguyễn Thảo Nguyên 16/08/2004 3.18 2.59 11 22 8.22
40 3122330259 Lê Thế Nhất 27/01/2004 2.00 2.00 17 28
41 3122330265 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 24/05/2004 1.55 1.82 11 22
42 3122330272 Trương Hoàng Bảo Nhi 28/11/2004 2.93 2.52 14 25 7.49
43 3122330278 Hồ Trần Tuyết Nhung 28/09/2004 1.36 1.74 11 19
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330284 Lê Thị Tuyết Như 01/12/2004 2.73 2.32 11 19 7.13
45 3122330290 Phạm Thụy Quỳnh Như 24/05/2004 3.00 2.46 13 24
46 3122330296 Trương Hoàng Oanh 20/10/2004 0.86 1.91 5 11
47 3122330302 Lê Đại Phú 01/04/2003 2.84 2.73 19 30 7.65
48 3122330308 Phạm Ngọc Hoàng Phúc 25/05/2004 2.50 2.22 16 27
49 3122330315 Nguyễn Thị Hà Phương 01/01/2004 2.53 2.33 19 30
50 3122330321 Trần Thu Phương 17/03/2004 2.29 2.44 17 25
51 3122330327 Nguyễn Minh Tú Quyên 19/05/2003 2.65 2.50 17 28
52 3122330333 Hồ Ngọc Mai Quỳnh 11/03/2004 2.79 2.48 14 23
53 3122330339 Trịnh Thị Quỳnh 19/04/2004 2.00 2.04 16 24
54 3122330346 Nguyễn Thành Tâm 23/02/2004 1.82 0 11
55 3122330352 Âu Thị Thu Thanh 30/04/2004 3.18 3.11 11 19 7.88
56 3122330360 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 01/09/2004 2.69 2.58 16 24 7.13
57 3122330367 Trần Hoàng Thăng 07/05/2003 2.57 2.24 14 25 7.05
58 3122330374 Nguyễn Mai Anh Thư 29/07/2004 2.00 2.52 15 23
59 3122330380 Bùi Minh Thư 04/12/2004 2.47 2.33 19 27
60 3122330395 Nguyễn Thị Minh Thư 04/03/2004 2.10 2.03 20 31
61 3122330401 Hoàng Trọng Thức 10/02/2004 0.00 1.50 0 6
62 3122330409 Võ Bảo Toàn 13/10/2004 2.07 1.92 15 26
63 3122330416 Nguyễn Hiếu Đoan Trang 22/07/2004 3.29 2.96 17 28 8.13
64 3122330422 Nguyễn Huyền Bảo Trâm 08/07/2004 2.40 2.73 15 26
65 3122330428 Phạm Ngọc Trân 20/06/2004 2.77 2.42 13 24 7.41
66 3122330435 Nguyễn Đăng Trình 02/04/2004 3.65 3.21 17 28 8.71
67 3122330441 Lê Phương Tú 25/08/2004 2.15 2.38 10 21
68 3122330448 Lê Phương Uyên 05/12/2003 3.36 2.84 14 25 8.27
69 3122330454 Võ Trần Phương Uyên 25/05/2004 2.80 2.54 15 26 7.38
70 3122330460 Bùi Lâm Tường Vy 22/05/2004 2.40 2.12 15 26
71 3122330467 Nguyễn Ngọc Tường Vy 02/11/2004 2.07 2.59 11 17
72 3122330473 Nguyễn Thị Yến Vy 17/01/2004 0.00 2.45 0 11 3.31
73 3122330480 Diệp Trần Ngọc Yến 09/11/2004 2.36 2.25 14 20
74 3122330485 Trần Thị Hải Yến 15/02/2004 2.94 2.61 17 28 7.58
LỚP: DQK1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330005 Đinh Thùy Phương Anh 27/12/2004 1.25 1.50 12 18
2 3122330012 Lê Nguyễn Vân Anh 09/11/2003 3.31 3.15 16 27 8.09
3 3122330019 Nguyễn Trần Phương Anh 29/07/2004 3.00 2.60 14 25 8.05
4 3122330026 Trần Như Anh 12/05/2004 3.18 2.82 17 28
5 3122330032 Phạm Hồng Ánh 10/01/2004 3.00 2.82 14 22 7.59
6 3122330038 Đinh Thị Kim Ẩn 14/05/2004 2.13 2.00 16 24
7 3122330044 Nguyễn Văn Bình 10/11/2004 2.69 2.42 13 24 7.34
8 3122330050 Nguyễn Hoài Bảo Châu 08/01/2004 2.45 2.47 11 19
9 3122330056 Đỗ Công Chính 14/05/2004 2.21 2.00 14 23
10 3122330064 Từ Đồ Khải Dinh 20/11/2004 2.68 2.67 19 30 7.38
11 3122330070 Nguyễn Quốc Dũng 09/02/2004 2.82 2.50 17 28
12 3122330076 Phan Thị Thùy Dương 19/11/2004 2.65 2.48 17 25 6.95
13 3122330082 Lê Trần Nhật Đình 09/04/2004 1.33 1.75 6 12
14 3122330089 Bùi Thị Ngọc Hà 01/01/2004 2.36 2.32 14 25
15 3122330095 Đoàn Y Hạ 22/03/2004 1.75 0 8
16 3122330101 Nguyễn Đình Ngọc Hạnh 28/02/2004 1.81 2.00 13 22
17 3122330107 Ngô Vỹ Thụy Hảo 10/10/2004 2.76 2.75 17 28
18 3122330113 Nguyễn Hoàng Hân 05/07/2004 1.23 1.71 10 21
19 3122330119 Trương Gia Hân 26/01/2004 1.38 1.86 13 21
20 3122330126 Trần Minh Hoàn 25/10/2004 1.57 1.82 14 17
21 3122330132 Phạm Thị Thanh Huệ 24/08/2004 2.27 1.91 11 22 6.60
22 3122330138 Phạm Đức Huy 03/10/2004 3.13 3.07 16 27 7.88
23 3122330144 Lê Thị Nguyệt Huyền 05/11/2004 2.31 2.42 13 24
24 3122330150 Hà Huỳnh Hương 13/12/2001 2.14 2.14 14 22
25 3122330156 Đoàn Trần Phương Khanh 28/09/2004 0.00 0 0
26 3122330162 Phan Anh Kiệt 23/07/2004 2.35 2.54 17 28
27 3122330170 Nguyễn Ngọc Lan 10/10/2004 3.00 2.81 18 26 7.82
28 3122330177 Hoàng Thị Thùy Linh 08/11/2004 2.93 2.76 14 25
29 3122330183 Phan Thị Hồng Linh 19/11/2004 2.67 2.60 9 20 7.33
30 3122330189 Đặng Thị Loan 02/03/2004 2.38 2.24 13 21
31 3122330196 Nguyễn Đỗ Huỳnh Lý 18/07/2004 2.65 2.21 17 28 7.29
32 3122330204 Phạm Nguyễn Tuyết Minh 20/05/2004 2.57 2.27 14 22
33 3122330210 Mã Tuyết My 17/02/2004 1.67 1.60 9 15
34 3122330216 Nguyễn Phạm Vân Nam 23/07/2004 2.57 2.64 14 25 7.29
35 3122330222 Bùi Tuyết Ngân 12/10/2004 2.00 2.05 14 22
36 3122330229 Trần Thị Thu Ngân 24/05/2004 2.14 2.09 14 22
37 3122330235 Lê Khánh Ngọc 12/01/2004 2.71 2.72 14 25
38 3122330245 Hoàng Thái Nguyên 08/10/2004 2.00 2.47 13 19
39 3122330251 Nguyễn Hồng Như Nguyệt 15/02/2004 2.45 2.16 11 19
40 3122330260 Nguyễn Hữu Nhật 16/07/2004 2.43 2.13 14 23
41 3122330266 Nguyễn Phạm Yến Nhi 25/04/2004 2.35 2.00 17 26
42 3122330273 Võ Lan Nhi 26/07/2004 2.06 1.95 16 21
43 3122330279 Ngô Yến Nhung 13/04/2004 2.93 2.64 14 25 7.61
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330285 Nguyễn Ngọc Như 09/08/2004 2.18 2.21 11 19
45 3122330291 Phan Nguyễn Quỳnh Như 18/08/2004 2.23 2.10 13 21
46 3122330297 Lý Nam Phát 01/04/2004 2.89 2.77 19 30 7.71
47 3122330303 Phạm Vinh Phú 09/08/2004 2.67 2.41 18 32
48 3122330309 Trần Huỳnh Gia Phúc 26/09/2004 2.93 2.84 14 25
49 3122330316 Nguyễn Thị Thu Phương 02/02/2002 3.26 3.07 19 30 8.20
50 3122330322 Hà Vĩnh Nhật Quân 22/10/2003 0.93 1.57 8 14
51 3122330328 Phạm Thảo Quyên 05/06/2004 2.14 1.95 14 22
52 3122330334 Lê Nguyễn Như Quỳnh 22/09/2004 2.63 2.29 16 24
53 3122330340 Nguyễn Minh Sang 10/02/2004 1.11 1.50 16 22
54 3122330347 Trần Xuân Thanh Tâm 03/03/2004 2.31 2.04 13 24
55 3122330354 Chung Ngọc Hồng Thanh 29/02/2004 2.53 2.36 17 25
56 3122330361 Nguyễn Thị Mai Thảo 16/09/2004 3.82 3.61 17 28 8.92
57 3122330368 Nguyễn Huỳnh Thi 06/03/2004 1.91 2.11 11 19
58 3122330375 Nguyễn Bảo Nhật Thùy 21/11/2004 2.21 2.05 14 22
59 3122330381 Bùi Vương Minh Thư 18/05/2004 2.47 2.44 19 27
60 3122330389 Lê Anh Thư 20/05/2004 2.44 2.33 16 24
61 3122330396 Nguyễn Thị Minh Thư 06/12/2004 2.67 2.41 18 29 7.16
62 3122330403 Nguyễn Thị Thái Thương 29/02/2004 3.43 2.88 14 25 8.21
63 3122330411 Đàm Ngọc Thùy Trang 14/10/2004 2.44 2.28 18 29
64 3122330417 Phạm Trần Kiều Trang 31/03/2004 2.23 2.04 13 24
65 3122330423 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 10/11/2004 1.65 1.61 17 28
66 3122330430 Võ Huyền Trân 15/11/2004 2.84 2.63 19 30
67 3122330436 Phạm Nguyễn Thanh Trúc 23/12/2004 3.21 2.88 14 25 7.84
68 3122330442 Mai Anh Tú 19/11/2004 0.00 2.38 0 8
69 3122330449 Nguyễn Lê Phương Uyên 24/05/2004 2.40 2.26 15 23
70 3122330455 Tô Thị Thảo Vân 13/07/2004 2.71 2.32 14 25 7.44
71 3122330461 Đoàn Khánh Vy 28/11/2004 3.00 2.68 14 25
72 3122330468 Nguyễn Nguyệt Tường Vy 31/01/2004 2.81 2.58 16 24
73 3122330474 Phạm Thị Mỹ Vy 13/11/2004 2.47 2.35 17 23
74 3122330481 Lê Thị Ngọc Yến 14/03/2004 3.45 2.64 11 22 7.96
LỚP: DQK1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330006 Đinh Tuấn Anh 15/07/2004 2.11 2.37 19 30
2 3122330014 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 18/11/2004 1.80 2.15 12 20
3 3122330020 Nguyễn Vân Anh 29/09/2004 3.38 2.96 13 27 8.12
4 3122330027 Trần Thị Hồng Anh 21/12/2004 2.67 2.71 9 14
5 3122330033 Trần Thị Ngọc Ánh 12/06/2004 2.18 2.26 11 19
6 3122330039 Phạm Ngọc Kim Âu 13/01/2004 1.05 1.45 14 20
7 3122330045 Nguyễn Võ Hiếu Bình 26/09/2004 3.43 3.09 14 22 8.17
8 3122330051 Nguyễn Ngọc Minh Châu 23/02/2004 2.84 2.73 19 30 7.39
9 3122330057 Võ Thành Danh 01/09/2004 2.14 2.25 14 20
10 3122330065 Trương Thị Bích Du 20/07/2004 3.16 2.87 19 30 8.01
11 3122330071 Trần Hoàng Khánh Duy 22/05/2004 3.57 3.00 14 25 8.63
12 3122330077 Nguyễn Thị Kim Đào 29/09/2004 2.64 2.36 11 22 7.28
13 3122330083 Lê Trung Đông 16/11/2004 1.33 1.65 15 23
14 3122330090 Đỗ Trần Thu Hà 01/11/2004 2.76 2.64 17 28
15 3122330096 Nguyễn Lê Nhật Hạ 20/10/2004 1.71 2.24 9 17
16 3122330102 Nguyễn Hồng Hạnh 11/10/2004 3.74 3.53 19 30 8.69
17 3122330108 Nguyễn Thị Thuý Hằng 22/08/2004 2.32 2.20 19 30
18 3122330114 Nguyễn Ngọc Hân 22/10/2004 2.31 2.21 16 24
19 3122330120 Nguyễn Thị Xuân Hiên 12/04/2004 2.63 2.74 16 27
20 3122330127 Mầu Tiến Hoàng 05/11/2004 1.47 1.95 13 19
21 3122330133 Nguyễn Quốc Hùng 08/06/2004 1.69 1.81 16 27
22 3122330139 Phạm Minh Huy 20/08/2004 1.43 1.74 11 19
23 3122330145 Lục Thị Mộng Huyền 04/01/2004 2.36 2.63 11 19
24 3122330151 Trần Thiên Hương 13/07/2004 2.68 2.60 19 30
25 3122330157 Huỳnh Bảo Khiêm 11/03/2004 2.50 2.48 14 25 7.19
26 3122330164 Lưu Mỹ Kim 08/01/2004 3.47 3.36 17 28 8.95
27 3122330171 Lý Sử Lân 19/12/2004 1.82 1.82 11 22
28 3122330178 Lê Thị Mỹ Linh 19/03/2004 2.30 2.36 20 28
29 3122330184 Quách Bội Linh 06/02/2004 2.18 2.11 17 28 6.71
30 3122330190 Lê Thị Kim Lộc 02/08/2004 3.31 2.96 16 27 8.04
31 3122330197 Nguyễn Thị Xuân Mai 24/05/2004 2.19 2.00 16 22
32 3122330205 Phan Thị Tuyết Minh 03/06/2004 2.00 2.26 15 23
33 3122330211 Tống Lâm Tiểu My 09/06/2004 2.79 2.27 14 22 7.26
34 3122330217 Nguyễn Trương Sở Nam 06/10/2004 3.06 2.82 17 28 7.98
35 3122330223 Đỗ Bích Ngân 16/03/2004 2.25 2.15 12 20
36 3122330230 Trương Võ Thanh Ngân 26/05/2004 3.45 2.64 11 22 8.16
37 3122330236 Nguyễn Bảo Ngọc 26/03/2004 1.75 2.29 6 14
38 3122330246 Lưu Nguyễn Phương Nguyên 02/11/2004 2.75 2.60 12 20 6.75
39 3122330254 Văn Thị Kim Nhã 15/12/2004 2.61 2.46 18 26
40 3122330261 Huỳnh Bảo Nhi 29/05/2004 0 0
41 3122330267 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/03/2003 0.85 1.55 8 11
42 3122330274 Võ Thị Yến Nhi 29/12/2004 3.00 2.39 12 23 7.65
43 3122330280 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung 02/06/2004 2.77 2.42 13 24 7.48
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330286 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 19/12/2004 1.19 1.81 11 16
45 3122330292 Phan Quỳnh Như 03/08/2004 3.62 3.13 13 24 8.32
46 3122330298 Nguyễn Minh Phát 21/09/2004 3.00 2.88 16 24 7.53
47 3122330304 Thái Hoàng Phú 28/02/2004 2.36 2.36 14 22
48 3122330310 Nguyễn Bất Phục 22/09/2004 2.39 2.50 18 26
49 3122330317 Phạm Mai Phương 30/09/2004 1.86 1.84 14 25
50 3122330323 Nguyễn Đức Minh Quân 01/02/2004 1.60 1.83 15 18
51 3122330329 Trần Thị Thảo Quyên 14/09/2004 1.29 1.65 14 17
52 3122330335 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 07/01/2004 3.19 3.00 16 24 7.94
53 3122330342 Lê Hữu Thành Song 05/04/2004 0.93 1.50 8 16
54 3122330348 Văng Thị Mỹ Tâm 06/07/2004 2.64 2.32 14 25 7.33
55 3122330355 Lê Nữ Phương Thanh 27/06/2004 2.94 2.75 17 28
56 3122330362 Phạm Thị Thanh Thảo 13/05/2004 3.36 2.96 14 25 8.41
57 3122330369 Nguyễn Thị Huỳnh Thi 23/02/2004 2.14 2.20 14 25
58 3122330376 Trần Phạm Phương Thùy 27/01/2004 1.85 1.79 20 28
59 3122330382 Châu Minh Thư 20/04/2004 3.00 2.70 16 27
60 3122330391 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12/01/2004 2.47 2.21 17 28
61 3122330397 Nguyễn Thị Minh Thư 06/09/2004 1.00 2.43 3 14
62 3122330405 Lê Anh Thy 23/05/2004 2.47 2.68 17 28
63 3122330412 Hoàng Kiều Trang 08/02/2003 2.00 2.15 14 20
64 3122330418 Trần Thị Thu Trang 25/11/2004 1.94 2.21 13 24
65 3122330424 Nguyễn Trần Bích Trâm 14/02/2004 1.50 1.65 12 23
66 3122330431 Đinh Mai Trinh 18/03/2004 1.81 1.88 16 24
67 3122330437 Phạm Thụy Kim Trúc 10/09/2003 2.00 2.04 11 25
68 3122330443 Nguyễn Thị Hương Tú 08/02/2004 1.67 1.88 18 26
69 3122330450 Nguyễn Thuý Uyên 03/02/2004 2.20 2.39 15 23
70 3122330456 Nguyễn Ngọc Tường Vi 01/12/2004 2.70 2.48 20 29
71 3122330463 Lâm Lan Vy 02/01/2004 0.29 2.00 2 5
72 3122330469 Nguyễn Phương Vy 11/06/2004 2.23 2.00 13 19
73 3122330475 Phan Thị Thảo Vy 20/09/2004 2.43 2.27 14 22
74 3122330482 Nguyễn Hoàng Yến 31/03/2004 3.00 2.63 16 27 7.62
LỚP: DQK1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122330007 Hồ Thị Quỳnh Anh 10/09/2004 1.75 0 8
2 3122330015 Nguyễn Phương Anh 28/08/2004 2.40 2.29 20 31
3 3122330021 Phạm Ngọc Phương Anh 18/03/2004 2.00 2.00 17 20
4 3122330028 Võ Mỹ Kim Anh 21/11/2004 1.75 2.19 18 27
5 3122330034 Lê Trần Hoàng Ân 30/01/2004 0.00 2.00 0 3
6 3122330040 Nguyễn Hữu Hoàng Bảo 27/10/2004 3.00 2.50 9 18
7 3122330046 Trần Minh Bình 05/11/2004 2.79 2.92 14 25
8 3122330052 Phan Thị Minh Châu 02/01/2004 3.12 2.79 17 28
9 3122330058 Nguyễn Thị Bích Diễm 03/12/2004 2.94 2.61 17 28
10 3122330066 Nguyễn Phương Dung 08/05/2003 2.50 2.20 12 20
11 3122330072 Ngô Ngọc Duyên 27/04/2004 2.18 2.26 17 23
12 3122330078 Nguyễn Thị Xuân Đào 29/03/2004 1.69 1.86 14 22
13 3122330084 Châu Huỳnh Đức 13/02/2004 1.76 1.68 17 28
14 3122330091 Lưu Bích Hà 09/09/2004 2.65 2.68 17 25 7.09
15 3122330097 Bùi Đức Hải 15/02/2004 1.57 1.50 14 22
16 3122330103 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh 30/09/2004 2.79 2.77 14 22 7.38
17 3122330109 Dương Huỳnh Mỹ Hân 29/10/2004 2.35 2.14 17 28
18 3122330115 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10/09/2004 2.80 3.00 15 23 7.50
19 3122330121 Trần Ngọc Thảo Hiền 16/01/2004 2.36 2.00 14 25
20 3122330128 Lương Thị Bích Hồng 20/04/2004 1.95 2.11 19 27
21 3122330134 Trần Nguyễn Duy Hùng 03/02/2004 0 0
22 3122330140 Trịnh Đức Huy 05/11/2004 1.29 1.95 14 22
23 3122330146 Nguyễn Phúc Mỹ Huyền 29/10/2004 2.36 2.41 14 22
24 3122330152 Vũ Thị Ngọc Hương 11/05/2004 2.27 1.86 11 22
25 3122330158 Nguyễn Đăng Khoa 31/05/2004 3.09 3.18 11 22 7.72
26 3122330165 Vũ Trần Thiên Kim 05/12/2004 3.64 3.42 22 33 8.65
27 3122330173 Nguyễn Đỗ Trúc Liên 20/09/2004 1.57 2.16 11 19
28 3122330179 Ngô Thị Thùy Linh 10/08/2004 2.12 2.00 17 25
29 3122330185 Trần Diệu Linh 11/11/2004 2.47 2.88 14 25
30 3122330191 Nguyễn Thị Luyến 06/06/2004 2.16 2.04 19 24
31 3122330198 Phạm Huỳnh Mai 14/03/2004 3.88 3.63 16 27 9.02
32 3122330206 Dương Thị Mộng Mơ 27/03/2004 3.29 2.89 17 28 8.22
33 3122330212 Trần Nguyễn Huyền My 11/04/2004 3.00 2.76 14 25 7.61
34 3122330218 Trần Huy Năng 10/02/2004 1.43 1.48 14 25
35 3122330224 Hồ Thị Thanh Ngân 14/02/2004 3.08 2.57 13 21 7.83
36 3122330231 Huỳnh Nguyễn Dân Nghi 27/06/2004 1.93 2.19 13 16
37 3122330239 Phạm Thị Bích Ngọc 19/01/2004 2.14 2.25 14 20
38 3122330247 Nguyễn Thị Mai Nguyên 25/10/2004 3.82 3.44 17 25 8.67
39 3122330255 Cái Thị Thanh Nhàn 23/11/2004 1.55 0 11
40 3122330262 Lâm Bảo Nhi 27/07/2004 1.45 1.86 11 22
41 3122330268 Nguyễn Uyên Nhi 16/10/2004 2.64 2.45 14 22 7.25
42 3122330275 Tou Neh Ma Nhỉ 21/08/2004 2.37 2.16 19 25
43 3122330281 Nguyễn Thị Nhung 30/03/2004 2.85 2.67 13 21
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQK1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122330287 Nguyễn Song Huỳnh Như 20/04/2004 0 0
45 3122330293 Võ Thị Ý Như 05/07/2004 1.56 1.55 16 22
46 3122330299 Lê Văn Phi 05/02/2004 2.00 2.00 14 25
47 3122330305 Trương Hoàng Phú 21/03/2004 1.73 2.25 8 16
48 3122330311 Nguyễn Tấn Phước 15/05/2004 3.00 2.93 13 27 7.88
49 3122330318 Trần Bích Phương 26/07/2004 2.65 2.68 17 25 7.35
50 3122330324 Võ Ngọc Quí 06/09/2004 3.82 3.29 17 28 8.75
51 3122330330 Vũ Thục Quyên 09/12/2004 3.40 3.26 15 23 8.30
52 3122330336 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/05/2004 2.67 2.52 18 29 7.00
53 3122330343 Đinh Bạch Sơn 05/02/2004 1.71 2.00 11 19
54 3122330349 Võ Thị Thanh Tâm 09/01/2004 2.36 2.20 14 25
55 3122330357 Trần Nguyễn Yến Thanh 09/03/2004 3.06 2.81 16 27 7.85
56 3122330363 Phan Hoàng Ngọc Thảo 16/03/2004 2.00 1.92 14 25 6.43
57 3122330370 Nguyễn Trần Anh Thi 11/06/2004 2.94 2.67 16 27 7.55
58 3122330377 Nguyễn Thu Thủy 13/07/2004 3.82 3.29 17 28 8.92
59 3122330383 Hà Anh Thư 22/04/2004 2.00 2.17 12 18
60 3122330392 Nguyễn Huỳnh Mai Thư 05/03/2004 1.60 2.30 12 20
61 3122330398 Phạm Anh Thư 13/01/2004 2.14 2.32 11 19
62 3122330406 Ngô Thanh Tiền 19/02/2004 3.33 3.08 15 26 8.19
63 3122330413 Hoàng Linh Trang 05/01/2004 3.22 2.83 18 29
64 3122330419 Huỳnh Mỹ Trâm 13/02/2004 2.93 2.73 14 22
65 3122330425 Thái Thị Bảo Trâm 16/05/2004 2.36 2.27 14 22
66 3122330432 Lê Hoài Thu Trinh 10/07/2004 2.50 2.32 20 31
67 3122330438 Bùi Xuân Trường 02/02/2004 3.06 2.93 16 27 8.09
68 3122330444 Tô Thị Mỹ Tú 27/08/2004 3.18 2.68 11 22 8.01
69 3122330451 Nguyễn Vũ Phương Uyên 30/10/2004 2.31 2.19 16 27
70 3122330457 Phan Anh Việt 10/02/2004 1.93 2.08 14 25
71 3122330464 Lê Tường Vy 18/08/2003 2.00 2.48 14 25
72 3122330470 Nguyễn Thảo Vy 27/09/2004 3.21 2.96 14 25 8.07
73 3122330476 Trần Lê Thúy Vy 25/10/2003 0 0
74 3122330483 Nguyễn Ngọc Hải Yến 23/09/2004 1.73 1.82 11 17
LỚP: DQT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119540005 Nguyễn Hoàng Thái Anh 16/08/2001 2.57 0 93
2 3119540009 Trương Lâm Quỳnh Anh 06/07/2001 3.20 2.99 10 125 8.13
3 3119540013 Cao Thục Chinh 01/06/2001 3.30 3.14 10 125 8.05
4 3119540016 Bùi Thị Dung Dung 28/07/2001 2.50 2.92 10 125
5 3118540021 Nguyễn Thùy Duyên 01/01/2000 3.83 3.27 12 124 8.69
6 3118540022 Trần Thị Mỹ Duyên 29/10/1999 2.40 3.03 12 115 6.91
7 3118540023 Võ Nhật Kỳ Duyên 07/09/2000 2.88 2.84 17 124
8 3119540022 Hà Hải Đăng 01/11/2001 1.25 2.68 7 103
9 3119540026 Trương Tài Đức 29/12/2000 2.15 2.40 10 123
10 3119540029 Lê Thị Thúy Hân 06/09/2001 3.42 3.14 12 125 8.06
11 3119540032 Huỳnh Gia Hiếu 10/11/2001 3.00 2.86 10 125 8.30
12 3119540036 Trần Thị Hồng Huệ 09/10/2001 3.50 3.22 10 125 8.42
13 3119540040 Nguyễn Hoa Gia Huy 09/09/2001 3.00 2.84 10 125 7.55
14 3118540046 Phạm Phùng Lan Hương 15/05/2000 2.80 3.15 10 125 7.60
15 3119540046 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 30/09/2001 3.00 2.66 10 125 7.91
16 3119540049 Nguyễn Tấn Khoa 21/08/2001 4.00 3.35 10 125 8.70
17 3119540057 Nguyễn Khánh Linh 09/12/2001 3.20 3.22 10 125 8.21
18 3119540064 Bùi Cẩm Ly 19/02/2001 2.77 2.85 13 124
19 3119540069 Nguyễn Thị Thái Mây 13/07/2001 3.50 3.46 10 125 8.61
20 3119540072 Đỗ Trà My 20/12/2001 3.50 3.12 10 125 8.21
21 3119540077 Bùi Thị Ngân 30/04/2001 4.00 3.54 10 125 8.50
22 3119540081 Nguyễn Hà Bảo Ngân 19/06/2001 3.40 3.21 5 125 8.08
23 3119540084 Quách Hà Gia Ngân 23/04/2001 4.00 3.57 10 125 8.50
24 3119540088 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/06/2001 3.20 3.22 10 125 8.08
25 3118540078 Lại Thị Xuân Nguyên 29/11/2000 3.50 3.02 22 112 8.42
26 3119540095 Nguyễn Thị Nhân 28/02/2001 3.00 3.12 10 125 7.41
27 3119540098 Huỳnh Yến Nhi 16/10/2001 4.00 3.19 10 125 8.50
28 3119540101 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/09/2001 4.00 3.52 10 125 9.00
29 3119540107 Lê Quang Nhựt 24/01/2001 4.00 3.50 10 125 9.11
30 3119540111 Trần Kim Phụng 08/12/2001 4.00 3.33 10 125 9.30
31 3119540114 Sên Lương Lệ Phương 16/12/2001 2.70 2.88 10 125 7.31
32 3119540117 Võ Thị Kim Quyên 30/07/2001 3.00 2.83 10 125 7.78
33 3119540120 Phạm Diễm Quỳnh 21/03/2001 3.80 3.31 10 125 8.73
34 3119540127 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 12/10/2001 4.00 3.42 10 125 9.00
35 3119540130 Trần Thị Ngọc Thanh 30/10/2001 4.00 3.38 10 125 9.03
36 3119540133 Nguyễn Hoài Thành 16/04/2001 2.18 2.66 17 120
37 3119540136 Đào Thị Thắm 25/06/2001 2.70 3.12 10 124 7.54
38 3119540139 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02/05/2001 3.00 2.89 10 125 7.81
39 3119540143 Hồ Gia Tín 21/04/2001 1.71 2.25 12 103
40 3119540148 Hồ Anh Trâm 29/10/2001 3.00 2.90 10 125 7.71
41 3119540151 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 30/10/2001 3.00 3.08 10 125 7.94
42 3119540154 Trương Thị Ngọc Trinh 15/10/2001 4.00 3.33 10 125 8.90
43 3119540158 Lê Thanh Trúc 21/07/2001 3.00 3.20 10 125 7.59
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119540161 Hồ Quốc Tú 05/02/2001 2.70 2.95 10 123 7.31
45 3118540138 Lê Thị Cẩm Tú 05/06/2000 4.00 3.10 10 124 8.80
46 3119540165 Bùi Ngọc Diễm Uyên 24/04/2001 3.00 3.02 10 125 8.30
47 3119540170 Trần Võ Tường Vi 08/09/2001 2.70 3.02 10 125 7.51
48 3119540173 Lê Thị Huyền Vy 23/05/2001 3.00 3.14 10 125 8.30
49 3119540176 Trần Lê Vy 19/01/2001 3.30 3.07 10 125 8.08
50 3119540179 Bùi Hoàng Thiên Ý 26/12/2001 2.70 2.92 10 125 7.48
LỚP: DQT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119540003 Diêu Thị Trung Anh 24/10/2001 3.30 3.08 10 125 8.19
2 3119540006 Nguyễn Vũ Vân Anh 09/02/2001 3.30 3.10 10 125 8.15
3 3119540014 Lê Ngô Thúy Cúc 06/05/2001 3.20 3.39 10 125 7.81
4 3119540017 Trần Mỹ Dung 03/10/2001 3.00 3.05 10 125 8.30
5 3119540024 Đinh Thị Minh Điệp 17/04/2001 3.20 3.30 10 125 7.64
6 3119540027 H' Lisa Êban 27/06/2001 2.80 2.86 10 125 7.65
7 3119540037 Nguyễn Quốc Hùng 15/03/2001 1.08 2.20 10 120
8 3119540041 Nguyễn Trọng Đăng Huy 01/10/2001 2.17 2.55 12 126
9 3119540050 Trần Thụy Ánh Khương 19/04/2001 3.20 2.90 10 125 7.60
10 3119540053 Đỗ Khánh Linh 12/04/2001 3.20 3.34 10 125 7.93
11 3119540062 Nguyễn Bảo Lộc 01/02/2001 3.00 3.10 10 125 8.00
12 3119540065 Nguyễn Thị Hương Ly 28/01/2001 3.30 2.93 10 125 7.83
13 3119540070 Nhâm Hoàng Minh 07/02/2001 2.40 2.52 10 118
14 3119540082 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/11/2001 4.00 3.20 10 125 8.50
15 3119540096 Trần Cao Nhân 23/09/2001 2.70 2.85 10 125
16 3119540099 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 28/02/2001 4.00 2.94 10 125 8.80
17 3119540102 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 08/10/2001 4.00 3.28 10 125 9.30
18 3119540105 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 28/09/2001 3.40 3.41 10 125 8.04
19 3119540112 Trần Tiểu Phụng 19/01/2001 4.00 2.78 10 125 8.70
20 3119540118 Nguyễn Bảo Quỳnh 19/08/2001 4.00 3.14 10 125 9.00
21 3119540122 Trần Nguyễn Vân Quỳnh 05/10/2001 4.00 3.20 10 125 8.90
22 3119540125 Huỳnh Thanh Tâm 14/12/2001 4.00 3.26 10 125 9.00
23 3119540128 Bùi Lê Ngọc Thanh 07/10/2001 3.30 3.06 10 125 7.93
24 3119540131 Trần Thiên Thanh 08/09/2001 2.85 2.91 13 124 7.92
25 3119540134 Trần Khoa Thành 06/04/2001 3.00 3.28 13 125 7.66
26 3119540137 Tô Hoàng Mỹ Thuận 03/12/2001 3.30 2.94 10 125 8.28
27 3119540140 Lâm Anh Thư 07/12/2001 2.80 2.66 10 125 7.52
28 3119540146 Bùi Nguyên Huyền Trâm 12/06/2001 2.60 2.96 10 125 7.21
29 3119540149 Lương Hồ Hạ Trân 01/06/2001 2.90 2.93 10 125 7.43
30 3119540152 Phạm Ngọc Tuyết Trinh 11/07/2001 1.80 2.69 18 80
31 3119540155 Trương Thị Ngọc Trinh 30/08/2001 3.00 2.80 13 124 7.76
32 3119540159 Nguyễn Lê Tiên Trúc 11/10/2001 3.00 2.89 10 125 7.56
33 3119540162 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 27/06/2001 3.30 3.14 10 125 8.38
34 3119540166 Nguyễn Thu Uyên 09/11/2001 4.00 3.50 10 125 9.00
35 3119540171 Trần Phúc Vương 05/01/2001 2.75 2.71 12 122 7.23
36 3119540174 Nguyễn Lê Tường Vy 04/04/2001 4.00 2.95 10 125 8.90
37 3119540177 Trịnh An Thảo Vy 04/12/2001 3.20 3.12 10 125 8.06
38 3119540181 Nguyễn Trọng Hải Yến 22/11/2001 3.00 3.12 10 125 7.62
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DQT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119540004 Mai Thị Phương Anh 21/01/2001 3.00 2.97 10 125 8.06
2 3119540008 Trần Phan Hoàng Anh 08/11/2001 3.00 3.33 5 129 7.90
3 3119540012 Lê Kim Bình 10/05/2001 3.00 2.58 10 125 7.76
4 3119540015 Thái Bảo Nguyên Du 31/10/2001 2.55 2.68 17 123
5 3119540019 Trần Thị Mỹ Duyên 12/01/2001 3.30 3.30 10 125 8.31
6 3119540025 Nguyễn Nhật Đông 12/06/2001 2.00 2.34 5 125 6.24
7 3119540028 Đặng Thị Hạnh 12/01/2001 4.00 3.59 10 125 9.30
8 3119540031 Nguyễn Lê Minh Hiền 02/10/2000 2.60 2.65 10 125
9 3119540042 Tô Mỹ Huỳnh 08/08/2001 3.30 3.08 10 125 8.38
10 3119540045 Nguyễn Thị Hường 02/08/2001 3.00 3.15 10 125 8.00
11 3119540048 Nguyễn Phạm Bảo Khánh 31/10/2001 4.00 2.71 5 125 8.62
12 3119540051 Nguyễn Ngọc Kim 17/01/2001 2.29 2.73 14 70
13 3119540054 Lê Bùi Mỹ Linh 22/06/2001 3.20 2.80 10 125 7.89
14 3119540060 Dương Nguyễn Phương Loan 06/08/2001 3.00 3.04 10 125 7.73
15 3119540063 Nguyễn Cửu Luân 19/12/2001 2.70 2.78 10 125 7.31
16 3119540067 Vũ Thị Ngọc Mai 09/10/2001 4.00 3.42 10 125 8.87
17 3119540071 Đỗ Thị Trà My 16/05/2001 2.50 2.83 10 119 6.95
18 3119540076 Vũ Hữu Ngạn 04/06/2001 4.00 3.10 10 125 8.90
19 3119540079 Đinh Ngọc Kim Ngân 22/08/2001 3.00 2.83 10 121 8.01
20 3119540083 Nguyễn Thùy Hoàng Ngân 28/12/2001 2.70 2.60 10 125 7.08
21 3119540086 Nguyễn Bích Ngọc 25/09/2001 3.17 3.14 12 126 7.63
22 3119540093 Mạch Thế Nguyên 18/12/2001 3.20 2.89 10 125 8.03
23 3119540097 Huỳnh Thị Quỳnh Nhi 29/03/2001 4.00 3.62 10 125 9.15
24 3119540100 Nguyễn Song Nhi 11/12/2001 4.00 3.25 10 125 8.90
25 3119540103 Võ Hoàng Cẩm Nhung 17/01/2001 3.00 2.97 5 125 8.10
26 3119540106 Phạm Nguyễn Tâm Như 30/08/2000 2.80 2.80 10 114 7.48
27 3119540110 Bùi Thị Mỹ Phụng 28/07/2001 3.50 3.17 10 125 8.29
28 3119540116 Nguyễn Hà Hoàng Quân 06/08/2001 1.80 2.22 15 88
29 3119540119 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/08/2001 4.00 3.29 10 125 8.80
30 3119540123 Hồ Thị Thu Sương 07/01/2001 2.79 2.77 14 122 7.51
31 3119540126 Trần Quốc Tân 20/03/2001 2.33 2.44 18 102
32 3119540129 Đoàn Vân Thanh 15/07/2001 3.00 3.13 10 125 7.80
33 3119540135 Dương Phương Thảo 31/05/2001 2.58 2.48 12 109 7.43
34 3119540138 Lê Thị Thanh Thúy 01/08/2001 4.00 3.38 10 125 8.80
35 3119540141 Nguyễn Bảo Ngọc Thương 26/05/1998 3.10 2.77 10 122 7.74
36 3119540147 Dương Nguyễn Ngọc Trâm 23/08/2001 2.90 2.89 10 125 7.69
37 3119540150 Trần Thụy Minh Trân 15/03/2001 3.00 3.03 10 125 7.79
38 3119540163 Nguyễn Thanh Tuyền 03/01/2001 4.00 2.82 10 125 8.50
39 3119540168 Nguyễn Tuyết Vân 30/11/2001 2.30 2.84 10 125
40 3119540172 Lê Kiều Vy 26/09/2001 3.06 2.78 17 114 7.58
41 3119540175 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 24/07/2001 4.00 2.80 10 125 8.50
42 3119540182 Phạm Thị Hoàng Yến 13/06/2001 3.20 2.98 10 125 8.14
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DQT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120540030 Hà Đặng Khả Ái 18/09/2002 2.45 2.95 20 98
2 3120540033 Lê Thị Quỳnh Anh 05/10/2002 3.00 2.97 20 101
3 3120540036 Nguyễn Minh Anh 14/11/2002 3.00 3.18 22 101 7.62
4 3120540039 Tạ Thị Vân Ánh 09/03/2002 3.55 3.53 20 101 8.54
5 3120540042 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/05/2001 3.00 2.96 18 99 7.88
6 3120540045 Nguyễn Hoàng Minh Châu 14/03/2002 3.41 3.39 22 97 8.26
7 3120540048 Trịnh Phương Dung 24/04/2002 3.50 3.57 18 103 8.31
8 3120540051 Nguyễn Bình Phương Duyên 21/09/2002 3.28 3.44 18 101 7.94
9 3120540054 Lê Hà Khánh Đoan 29/01/2002 3.05 3.14 20 103 7.80
10 3120540057 Nguyễn Thụy Trúc Giang 27/06/2002 2.68 2.94 22 101
11 3120540007 Nguyễn Lê Thanh Hằng 17/10/2002 2.85 3.12 20 101 7.42
12 3120540062 Lê Ngọc Hân 21/10/2002 3.00 3.01 20 101
13 3120540065 Nguyễn Trương Bảo Hân 03/12/2002 3.45 3.34 20 101 8.15
14 3120540069 Trần Minh Hoàng 25/06/2002 2.80 3.00 20 94 7.32
15 3120540072 Võ Nguyễn Huy 01/08/2002 2.67 3.04 18 103
16 3120540076 Nguyễn Duy Khánh 15/09/2002 3.45 3.63 20 101 8.22
17 3120540080 Lê Hoàn Kim 06/02/2002 3.10 3.20 20 100 7.88
18 3120540084 Nguyễn Bùi Mai Linh 24/12/2002 2.80 2.94 20 103 7.35
19 3119540061 Lê Hoàng Long 21/07/2000 2.55 2.52 20 93 7.14
20 3120540087 Bùi Thị Quý Lộc 27/02/2002 2.60 2.99 20 101 7.18
21 3120540090 Vũ Cát Minh 04/12/2002 2.36 3.00 22 102 7.02
22 3120540098 Lê Thanh Ngân 02/05/2002 2.67 3.02 18 103 7.24
23 3120540013 Ngô Lê Tuệ Nghi 22/10/2002 3.30 3.35 20 101 8.17
24 3120540101 Phạm Nguyễn Vân Nghi 10/05/2002 3.60 3.52 20 103 8.52
25 3120540107 Phạm Thị Minh Nguyệt 16/09/2002 3.15 3.29 20 103 7.90
26 3120540111 Mai Tâm Nhi 10/12/2002 2.67 3.35 18 103 7.48
27 3120540114 Đào Thụy Tuyết Nhung 27/07/2002 3.15 3.42 20 103 8.04
28 3120540117 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/03/2002 2.45 2.89 20 103 6.99
29 3120540121 Trà Tấn Phát 27/07/2002 3.10 3.05 20 99
30 3120540129 Lê Thị Thu Phương 10/09/2002 3.00 3.17 20 103 7.54
31 3120540016 Nguyễn Thu Phương 06/12/2002 2.45 3.01 20 99
32 3119540115 Võ Hữu Phương 29/01/2001 0.00 2.30 0 47
33 3120540132 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/10/2002 3.44 3.21 18 103 8.00
34 3120540137 Nguyễn Thị Lan Tâm 01/03/2002 3.19 3.25 16 103 7.93
35 3120540140 Võ Thành Thái 17/10/2002 2.55 2.72 20 99
36 3120540143 Trần Ngọc Thành 16/07/2002 3.72 3.35 18 103 8.76
37 3120540023 Đoàn Thị Thu Thảo 15/08/2002 2.75 2.98 20 99 6.93
38 3120540146 Huỳnh Ngọc Linh Thi 16/06/2002 2.75 3.06 20 103
39 3120540149 Trần Nguyễn Đạt Thịnh 30/08/2002 3.05 3.15 20 103 8.00
40 3120540154 Phạm Thị Thanh Thúy 27/11/2002 3.00 3.11 20 101 7.67
41 3120540157 Nguyễn Lê Anh Thư 19/12/2002 2.78 2.89 18 97 7.13
42 3120540164 Trần Ngọc Toàn 19/10/2002 3.56 3.18 18 103 8.40
43 3120540167 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 17/04/2002 3.39 3.26 18 103 8.26
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120540171 Đặng Huỳnh Bảo Trâm 25/11/2002 3.75 3.57 20 103 8.52
45 3120540175 Trịnh Ngọc Bảo Trân 06/11/2002 2.56 2.82 18 103
46 3120540179 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/11/2002 2.85 3.12 20 103 7.60
47 3120540182 Bạch Gia Trường 18/05/2002 2.70 2.73 20 100
48 3120540189 Thang Kiến Tường 03/09/2002 2.17 2.44 18 99
49 3120540192 Hồ Thảo Vi 27/04/2002 2.50 2.68 20 103
50 3120540195 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 03/09/2002 3.67 3.50 18 103 8.44
LỚP: DQT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120540031 Hà Trâm Anh 06/07/2002 2.68 2.90 20 94
2 3120540034 Lương Hồng Minh Anh 23/08/2002 3.20 3.30 20 99
3 3120540037 Phạm Thị Lan Anh 26/01/2002 2.55 3.01 20 101
4 3120540040 Vũ Phượng Phương Ánh 30/05/2002 2.55 2.81 22 103 7.09
5 3120540043 Trần Thị Hồng Cẩm 14/11/2002 3.60 3.07 20 101 8.46
6 3120540046 Nguyễn Thị Minh Châu 27/04/2002 2.61 2.95 18 101
7 3120540049 Phạm Thanh Duy 25/12/2002 1.57 2.68 11 72
8 3120540052 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/06/2002 2.86 2.91 22 98
9 3120540055 Nguyễn Huỳnh Khánh Đoan 24/07/2002 2.35 2.76 20 98
10 3120540060 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/08/2002 3.25 3.09 20 103 8.00
11 3120540063 Lý Gia Hân 26/02/2002 3.20 3.11 20 101
12 3120540070 Đào Xuân Huy 08/08/2002 1.38 2.43 11 67
13 3120540073 Trần Thị Bích Huyền 10/09/2002 2.29 2.63 21 100
14 3120540010 Lương Thị Lâm 23/08/2001 2.61 2.94 18 106 7.03
15 3120540082 Bùi Duy Linh 24/11/2001 3.19 0 31
16 3120540085 Nguyễn Đào Gia Linh 07/11/2002 2.86 3.07 22 103 7.52
17 3120540092 Nguyễn Lê Thảo My 27/10/2002 3.35 3.49 20 101 8.07
18 3120540096 Nông Thị Kiều Nga 22/08/2002 2.90 3.25 20 99 7.53
19 3120540099 Trần Ngọc Yến Ngân 29/08/2002 2.60 2.84 20 101 7.08
20 3120540102 Đoàn Kim Ngọc 13/03/2002 3.17 3.18 18 101 7.86
21 3120540105 Bùi Thảo Nguyên 09/03/2002 2.45 2.79 20 99 6.86
22 3120540014 Hồ Nguyễn Trọng Nhân 03/02/2002 2.45 2.86 20 100
23 3120540108 Huỳnh Chan Tỉnh Nhi 13/02/2001 3.28 3.47 18 101 8.16
24 3120540112 Tăng Uyển Nhi 16/08/2002 2.35 3.00 17 98
25 3120540115 Lương Lâm Quỳnh Như 08/02/2002 2.25 2.55 20 93
26 3120540118 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/04/2002 2.60 2.97 20 99 7.05
27 3120540122 Nguyễn Hoàng Phi 24/12/2002 2.85 3.08 20 99 7.45
28 3120540127 Hoàng Thị Phương 11/01/2002 3.00 3.18 18 103 7.70
29 3120540130 Ngô Thị Kim Phượng 30/09/2002 3.00 3.27 20 103 7.53
30 3120540018 Lê Hoàng Quân 31/01/2002 2.45 2.90 20 103 7.02
31 3120540133 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 01/11/2002 3.11 3.43 18 99 7.59
32 3120540138 Trần Thị Mỹ Tâm 22/10/2002 3.10 3.41 20 101 7.71
33 3120540141 Vũ Thị Kim Thanh 02/04/2002 1.60 2.45 18 94
34 3120540144 Nghiêm Thị Phương Thảo 07/04/2002 2.70 2.85 20 94 7.10
35 3120540147 Lê Kim Thi 18/11/2002 2.50 2.87 18 103 7.02
36 3120540150 Nguyễn Hữu Thọ 29/04/2002 3.35 3.06 20 101 7.98
37 3120540155 Đào Mai Anh Thư 05/04/2002 2.80 3.12 20 101 7.26
38 3120540158 Trần Hoàng Anh Thư 21/05/2002 2.83 3.25 18 103 7.34
39 3120540162 Trịnh Phùng Thủy Tiên 10/09/2002 2.95 2.97 20 99 7.43
40 3120540165 Hồ Vương Thùy Trang 01/10/2002 3.11 3.20 18 103 7.69
41 3120540168 Phạm Thị Đoan Trang 26/08/2002 2.25 2.36 20 100
42 3120540172 Lê Ngọc Bảo Trân 10/01/2002 2.50 2.81 20 100
43 3120540027 Nguyễn Thị Phương Trinh 27/02/2002 2.65 2.56 20 99 7.28
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120540177 Đỗ Thanh Trúc 16/06/2002 3.00 3.23 18 103 7.73
45 3120540183 Nguyễn Quỳnh Cẩm Tú 04/02/2002 3.25 3.32 20 101 8.14
46 3120540190 Đặng Phương Uyên 01/10/2002 3.55 3.27 22 103 8.20
47 3120540196 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 28/06/2002 3.60 3.40 20 103 8.44
48 3120540198 Trần Phan Hạnh Vy 04/11/2002 2.90 2.95 20 101 7.60
LỚP: DQT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120540032 Lê Huỳnh Anh 06/12/2002 3.00 3.01 18 103 7.45
2 3120540035 Mai Trần Phương Anh 26/10/2002 2.45 2.72 20 101
3 3120540038 Đào Thị Ngọc Ánh 20/01/2002 3.15 3.23 20 99 7.86
4 3120540041 Nguyễn Gia Bảo 19/08/2002 2.70 2.88 20 90
5 3120540047 Huỳnh Nguyễn Khả Doanh 09/12/2002 3.11 3.42 18 99 7.54
6 3120540050 Phan Đình Duy 09/12/2002 2.86 2.93 22 102
7 3120540053 Lâm Lin Đa 12/03/2002 2.65 2.96 20 101
8 3120540056 Lương Thị Hương Giang 09/11/2002 2.55 2.98 20 103
9 3120540061 Trần Thúy Hằng 15/01/2002 2.45 2.90 20 103
10 3120540064 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 25/04/2002 2.65 2.76 20 103
11 3120540067 Nguyễn Đức Thúy Hiền 27/03/2002 3.20 2.88 20 99
12 3120540071 Phan Thanh Huy 07/05/2002 2.10 2.61 18 75
13 3120540075 Ngô Trà Khanh 16/05/2002 3.10 3.35 20 100 7.99
14 3120540079 Lê Bảo Khuyên 19/11/2002 2.89 3.38 18 99
15 3120540083 Huỳnh Ái Linh 09/06/2002 2.30 2.89 20 101
16 3120540011 Ngô Ngọc Hoàng Linh 01/10/2002 3.45 3.44 20 103 8.07
17 3120540086 Phạm Ngọc Loan 22/03/2002 2.75 2.83 20 103 7.33
18 3120540089 Lê Trần Tuyết Mai 03/10/2002 2.30 2.77 20 101
19 3120540093 Phạm Gia Mỹ 16/05/2001 3.50 3.23 22 103 8.50
20 3120540097 Đặng Thị Phương Ngân 22/07/2002 2.94 2.96 18 103 7.44
21 3120540103 Hà Minh Nguyên Ngọc 23/12/2002 1.67 2.22 15 64
22 3120540106 Lê Thị Hoa Nguyệt 27/04/2002 3.17 3.30 18 103 8.03
23 3120540109 Lê Thị Phương Nhi 13/01/2002 2.30 2.79 20 99
24 3120540113 Trần Yến Nhi 07/03/2002 3.05 3.28 20 103 7.45
25 3120540116 Nguyễn Huỳnh Như 12/04/2002 2.70 3.22 20 101 7.21
26 3120540128 Huỳnh Nguyễn Nam Phương 05/11/2002 2.59 3.02 22 101 7.14
27 3120540015 Lê Thị Minh Phương 28/10/1997 3.06 3.15 18 101 7.83
28 3120540131 Bùi Như Quỳnh 20/03/2002 2.85 3.25 20 101 7.46
29 3120540021 Phạm Nguyễn Hương Quỳnh 21/07/2002 2.90 3.15 20 101 7.41
30 3120540139 Nguyễn Thị Quỳnh Tân 06/06/2001 3.00 3.10 18 103
31 3120540142 Nguyễn Bá Thành 02/05/2002 2.60 2.84 20 101 6.93
32 3120540148 Lương Nguyễn Anh Thi 23/01/2002 3.00 3.13 20 103 7.62
33 3120540151 Mai Bùi Anh Thơ 20/02/2002 3.20 3.23 20 101 7.80
34 3120540156 Hồ Thị Minh Thư 11/01/2002 3.10 3.34 20 96 7.52
35 3120540159 Nguyễn Hoài Thương 25/02/2002 2.50 3.08 18 99 7.44
36 3120540163 Trần Hoàng Minh Tiến 30/01/2002 0.00 2.64 0 80
37 3120540169 Trần Thị Thùy Trang 14/12/2002 3.28 3.17 18 103 7.97
38 3120540174 Trần Thị Ngọc Trân 14/09/2002 3.00 3.13 18 103 7.72
39 3120540178 Hoàng Đan Trúc 03/05/2002 2.15 2.62 20 101
40 3120540188 Trương Ngọc Tuyền 14/06/2002 2.44 2.87 18 100
41 3120540191 Đào Khánh Vân 27/12/2002 2.70 2.82 20 100
42 3120540194 Đinh Hải Vy 09/04/2002 2.82 3.07 22 101 7.53
43 3120540197 Nguyễn Triệu Vy 08/09/2002 3.11 3.13 18 97 7.97
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120540199 Trần Hoàng Hải Yến 20/06/2002 2.50 2.92 18 103 6.93
LỚP: DQT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121540013 Đỗ Minh Anh 16/11/2003 3.77 3.41 13 64 8.54
2 3121540016 Đỗ Lê Khánh Ân 31/10/2003 2.27 2.81 15 64
3 3121540001 Lê Bình 22/01/2003 2.00 2.45 20 66
4 3121540019 Bùi Thị Thúy Cầm 26/08/2003 3.67 3.65 15 68 8.89
5 3121540024 Cao Nguyễn Hạnh Dung 22/07/2003 3.87 3.84 15 68 8.89
6 3121540027 La Ngọc Duyên 21/06/2003 2.40 2.98 15 66
7 3121540030 Phạm Khánh Đoan 08/05/2003 3.05 3.26 21 65
8 3121540033 Trần Thị Ngọc Giàu 28/01/2003 3.50 3.46 20 68 8.27
9 3121540036 Nguyễn Thị Thu Hà 23/01/2003 2.73 3.03 15 64 7.59
10 3121540041 Nguyễn Phan Phương Hân 07/06/2003 3.07 3.12 15 66 7.71
11 3121540045 Nguyễn Phan Hoàn Huy 08/05/2003 3.24 0 34
12 3121540049 Nguyễn Thụy Vân Khánh 03/12/2003 3.87 3.69 15 68 9.10
13 3121540052 Trương Vĩ Kiệt 09/04/2003 3.80 3.81 15 68 8.85
14 3121540055 Nguyễn Phương Lê 15/11/2003 2.94 3.00 17 64 7.66
15 3121540062 Châu Ngọc Xuân Loan 20/09/2003 3.07 3.58 15 64 7.94
16 3121540065 Ngô Ngọc Xuân Mai 22/04/2003 2.80 3.06 15 64 7.47
17 3121540068 Lý Khánh Nhật Minh 07/06/2003 2.60 3.06 15 64
18 3121540004 Lê Quý Hoàn Mỹ 06/05/2003 3.71 3.76 17 67 8.61
19 3121540072 Chế Thị Kim Ngân 24/10/2003 1.33 2.73 15 63
20 3121540082 Lê Thị Thái Nguyên 17/05/2003 2.77 3.19 13 62 7.38
21 3121540085 Nguyễn Thị Thiện Nhàn 28/11/2003 3.67 3.73 15 66 8.85
22 3121540092 Trần Yến Nhi 06/07/2002 2.53 3.09 14 66
23 3121540095 Tô Thị Hồng Nhung 16/02/2003 3.00 3.20 17 64 7.74
24 3121540098 Mai Quỳnh Như 01/09/2003 2.07 2.97 15 64
25 3121540101 Lại Gia Phi 25/09/2003 3.12 3.41 17 64 7.60
26 3121540104 Vũ Mai Phương 15/08/2003 2.78 2.99 18 69
27 3121540109 Nguyễn Thanh Quyên 20/06/2003 3.60 3.56 15 64 8.60
28 3121540112 Nguyễn Gia Phúc Bảo Quỳnh 03/06/2003 3.24 3.63 17 64 8.24
29 3121540115 Phạm Thị Như Quỳnh 30/07/2003 2.00 2.75 15 64
30 3121540118 Huỳnh Gia Thanh 26/05/2003 0.00 2.70 0 47
31 3121540128 Diệp Minh Thùy 23/03/2003 2.87 3.45 15 64
32 3121540131 Phan Thái Thanh Thủy 24/09/2003 2.80 3.31 15 64 7.58
33 3121540135 Phạm Thị Minh Thư 14/08/2003 3.53 3.42 15 66 8.53
34 3121540010 Trương Đào Minh Thư 02/11/2003 2.93 3.19 15 64 7.79
35 3121540141 Lê Ngọc Trâm 05/04/2003 3.41 3.39 17 64 8.13
36 3121540144 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/01/2003 3.53 3.53 17 64 8.59
37 3121540150 Dương Phương Trinh 12/04/2003 2.93 3.19 15 64
38 3121540153 Hoàng Ngọc Cẩm Tú 16/04/2003 2.60 3.13 15 64
39 3121540156 Phan Thị Ngọc Uyên 13/08/2003 2.40 2.88 15 64
40 3121540163 Lê Thanh Nhật Vy 01/01/2003 3.13 3.45 15 64 8.11
41 3121540167 Phan Nguyễn Tường Vy 05/08/2003 2.72 2.96 18 67
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DQT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121540011 Trần Tăng Minh An 03/08/2003 2.89 3.05 19 64
2 3121540014 Lê Phạm Nguyên Anh 05/04/2003 2.93 3.11 15 64 7.73
3 3121540017 Tô Nguyễn Xuyên Bách 20/12/2003 2.07 2.76 13 62
4 3121540020 Châu Ngọc Thùy Châu 04/11/2003 3.00 3.21 17 70
5 3121540025 Cao Trí Dũng 09/12/2003 2.80 2.94 15 66
6 3121540028 Nguyễn Kỳ Duyên 27/05/2003 3.12 3.23 17 64 7.85
7 3121540002 Nguyễn Đức Đạt 16/01/2003 2.93 3.47 15 68
8 3121540031 Huỳnh Kim Đức 25/11/2003 2.93 2.95 15 64 7.51
9 3121540034 Lưu Thị Kim Giang 12/07/2003 2.87 3.22 15 64
10 3121540038 Đỗ Nhật Hào 01/10/2003 3.00 3.38 15 64 7.80
11 3121540043 Trần Huỳnh Minh Hiếu 14/05/2003 3.40 3.29 15 66 8.00
12 3121540047 Nguyễn Quốc Khải 13/03/2003 3.27 3.20 15 64 8.08
13 3121540050 Nguyễn Tự Khôi 25/10/2003 3.20 3.22 15 64 8.19
14 3121540053 Nguyễn Thị Thu Kiều 10/05/2001 2.73 2.98 15 64
15 3121540056 Bùi Hoàng Ngọc Linh 14/01/2003 3.33 3.23 15 64 7.95
16 3121540060 Nguyễn Khánh Linh 02/11/2003 2.41 2.97 17 64
17 3121540063 Võ Thị Hồng Loan 15/05/2003 2.93 3.30 15 64 7.47
18 3121540066 Nguyễn Thị Mai 21/10/2003 2.88 3.13 16 60 7.51
19 3121540008 Nguyễn Thị Phương Nam 29/11/2003 4.00 3.87 15 68 8.94
20 3121540074 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 13/04/2003 3.06 3.22 17 64 7.96
21 3121540077 Huỳnh Mỹ Nghi 12/05/2003 3.45 0 31
22 3121540080 Nguyễn Trương Mỹ Ngọc 04/03/2003 2.65 3.03 15 66
23 3121540083 Phan Ngọc Linh Nguyên 29/08/2003 2.27 2.84 13 50
24 3121540086 Đào Thanh Nhân 15/03/2003 3.16 0 31
25 3121540090 Nguyễn Bùi Xuân Nhi 10/11/2003 3.82 3.28 17 64 8.59
26 3121540093 Trần Mỹ Nhiên 07/09/2003 3.67 3.53 15 64 8.51
27 3121540096 Vy Thị Cẩm Nhung 01/01/2003 3.33 3.48 15 66 8.10
28 3121540099 Nguyễn Ngọc Khánh Như 08/06/2003 2.00 2.63 15 64
29 3121540102 Phạm Thu Phương 17/06/2003 3.67 3.66 15 64 8.67
30 3121540105 Phạm Thị Ngọc Phượng 24/12/2003 3.27 3.50 15 64 8.19
31 3121540113 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh 19/12/2003 1.08 2.63 11 57
32 3121540116 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm 21/01/2002 2.07 2.79 12 57
33 3121540119 Kiều Minh Thanh 10/11/2003 2.80 3.05 15 64
34 3121540123 Trịnh Phương Thảo 04/08/2003 1.95 2.87 17 63
35 3121540126 Dương Ngọc Thu 17/09/2003 2.41 3.15 15 62
36 3121540005 Âu Dương Trí Thuần 15/01/2003 2.93 3.28 15 64
37 3121540129 Nguyễn Phạm Phương Thùy 04/02/2003 2.80 3.16 15 64 7.43
38 3121540133 Lê Hòa Anh Thư 05/07/2003 3.13 3.26 15 66
39 3121540136 Trần Minh Thư 22/10/2003 2.13 2.86 13 57
40 3121540139 Võ Hồng Tiến 02/07/2003 3.41 3.27 17 64 8.34
41 3121540142 Nguyễn Đoàn Ngọc Trâm 14/12/2003 2.33 3.14 15 64
42 3121540145 Đỗ Lê Bảo Trân 26/05/2003 3.47 3.40 15 62 8.42
43 3121540148 Nguyễn Trần Huyền Trân 05/08/2003 3.50 3.32 14 66 8.17
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121540151 Nguyễn Ngọc Trinh 16/04/2003 2.20 2.87 13 60
45 3121540154 Huỳnh Phương Uyên 27/08/2003 3.06 3.25 17 64
46 3121540158 Nguyễn Ngọc Tường Vân 22/08/2003 3.54 3.26 13 65 8.52
47 3121540161 Đặng Hoàng Tường Vy 30/08/2003 2.41 3.27 15 62 6.96
48 3121540164 Lê Vũ Phương Vy 02/09/2003 2.90 3.00 21 62
49 3121540168 Trần Đặng Thanh Vy 21/04/2003 2.80 3.30 15 64
50 3121540172 Kiều Ngọc Yến 26/09/2003 3.00 3.19 19 75
51 3121540174 Võ Ngô Ngọc Yến 03/11/2003 3.54 3.47 13 62 8.55
LỚP: DQT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121540015 Lê Thị Minh Anh 03/11/2003 3.08 2.95 13 64 8.08
2 3121540018 Nguyễn Đỗ Hoài Bảo 06/04/2003 2.77 3.00 13 62 7.38
3 3121540006 Nguyễn Khang Bình 20/05/2003 2.15 2.69 13 62
4 3121540022 Nguyễn Ngọc Minh Chí 03/07/2003 3.07 3.31 15 68 8.06
5 3121540026 Lưu Trí Dũng 29/12/2003 2.73 2.89 15 64 7.61
6 3121540029 Võ Thị Phi Đan 12/06/2003 2.88 2.98 17 64 7.83
7 3121540035 Trần Thị Quỳnh Giang 18/10/2003 2.75 3.21 16 33
8 3121540003 Lý Thuận Giang Hà 17/01/2003 2.60 2.97 15 64
9 3121540040 Nguyễn Gia Hân 25/09/2003 2.94 3.19 17 64 7.76
10 3121540044 Phạm Huy Hoàng 23/10/2003 2.94 3.17 18 64 7.64
11 3121540048 Lê Trường Khánh 08/08/2003 3.37 0 51
12 3121540051 Nguyễn An Khương 06/01/2003 2.93 3.09 14 45 7.41
13 3121540054 Lý Tiểu Kỳ 23/07/2003 3.13 3.36 15 66 7.89
14 3121540057 Đoàn Ngọc Phương Linh 29/08/2003 3.00 3.03 15 62
15 3121540061 Phan Nguyễn Trúc Linh 26/03/2003 0.00 3.10 0 49
16 3121540067 Phạm Nguyễn Hoàng Mai 17/09/2003 3.00 3.38 15 64 7.50
17 3121540071 Bùi Nguyễn Hoàn Ngân 25/10/2003 3.73 3.69 15 64 8.89
18 3121540075 Phan Đoàn Kim Ngân 11/01/2003 3.13 2.95 15 62 7.45
19 3121540078 Huỳnh Hoài Ngọc 02/06/2003 2.44 3.00 16 62
20 3121540081 Đỗ Hiếu Nguyên 21/11/2003 1.73 2.78 15 64
21 3121540084 Trần Như Nguyệt 01/01/2003 3.33 3.08 15 64 7.95
22 3121540088 Bùi Thị Yến Nhi 01/07/2003 3.31 3.42 13 59
23 3121540097 Hoàng Thị Trâm Như 20/01/2003 3.00 3.23 15 64
24 3121540100 Phạm Đỗ Quỳnh Như 09/04/2003 2.80 3.20 15 64
25 3121540009 Trần Tâm Như 07/08/2003 2.67 2.77 15 64
26 3121540103 Trần Thị Tuyết Phương 09/06/2003 3.53 3.39 17 64 8.58
27 3121540106 Nguyễn Minh Quang 21/09/2003 2.71 2.98 17 64
28 3121540111 Hồ Thị Như Quỳnh 29/10/2003 3.60 3.36 15 66 8.49
29 3121540114 Nguyễn Thúy Quỳnh 10/03/2003 3.33 3.58 15 66
30 3121540117 Nguyễn Nhựt Tân 07/02/2003 2.93 3.23 15 66 7.75
31 3121540120 Trần Thuận Thành 01/11/2003 3.06 3.34 17 68
32 3121540127 Phan Huỳnh Thuận 05/10/2003 2.44 3.00 16 62
33 3121540130 Dương Thị Kim Thủy 01/10/2003 3.27 3.38 15 64 8.22
34 3121540134 Nguyễn Trần Minh Thư 05/02/2003 3.08 3.06 13 62 8.07
35 3121540137 Nguyễn Mai Thương 19/06/2003 3.00 3.20 15 64 8.12
36 3121540140 Nguyễn Thị Hoàng Trang 07/10/2002 2.94 3.31 17 64 7.87
37 3121540143 Nguyễn Lê Ngọc Trâm 07/01/2003 3.29 3.39 17 64 8.05
38 3121540146 Huỳnh Hà Bảo Trân 08/12/2003 2.87 3.06 15 64 7.61
39 3121540149 Nguyễn Thái Trí 01/04/2003 2.53 2.89 17 64
40 3121540152 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 11/03/2003 2.73 3.11 15 64
41 3121540155 Phạm Thị Phương Uyên 11/06/2003 3.44 3.53 16 68 8.37
42 3121540159 Đàm Thúy Vi 12/05/2003 2.87 3.06 15 64
43 3121540162 Lê Khánh Vy 22/07/2003 3.17 0 30
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121540165 Nguyễn Trần Yến Vy 14/04/2002 2.67 3.16 15 64
45 3121540169 Võ Nguyễn Trúc Vy 07/01/2003 3.47 3.44 15 64 8.50
46 3121540173 Trần Hồ Kim Yến 06/08/2003 2.93 3.13 15 68 8.01
LỚP: DQT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122540002 Lê Đoàn Quỳnh Anh 07/10/2004 2.94 2.69 17 32 7.87
2 3122540004 Nguyễn Ngọc Trúc Anh 18/08/2004 3.31 3.35 16 31 8.25
3 3122540006 Nguyễn Thị Vân Anh 08/04/2004 3.88 3.55 16 31 8.83
4 3122540008 Vũ Huỳnh Hồng Anh 23/10/2004 2.50 2.55 14 29
5 3122540010 Trương Thị Ngọc Bích 08/03/2004 3.31 3.06 16 31 8.06
6 3122540013 Nguyễn Mai Chi 20/06/2004 2.96 2.71 23 35 7.64
7 3122540015 Cao Thị Kiều Diễm 06/11/2004 3.13 3.06 16 31 8.18
8 3122540017 Đỗ Trí Dũng 21/09/2004 2.71 2.45 14 29
9 3122540020 Ngô Mỹ Duyên 22/09/2004 3.12 2.59 17 32 7.87
10 3122540024 Trương Kim Hằng 05/09/2004 3.57 3.38 14 29 8.31
11 3122540026 Trần Lê Gia Hân 29/06/2004 3.13 2.87 16 31 8.08
12 3122540028 Long Thị Hồng Hoa 05/05/2004 3.61 3.24 18 33 8.47
13 3122540031 Ngô Nguyễn Quỳnh Hương 03/05/2004 3.38 2.96 13 28 8.12
14 3122540033 Đặng An Khang 04/06/2004 3.69 3.35 16 31 8.59
15 3122540035 Nguyễn Hồ Văn Khoa 13/11/2004 2.50 2.15 14 26 7.14
16 3122540037 Trương Vệ Kiện 18/06/2004 2.63 2.52 16 31 7.36
17 3122540039 Đào Ngọc Lan 31/10/2004 0.00 3.20 0 15
18 3122540042 Lê Ngọc Thủy Linh 22/06/2004 3.63 3.32 16 31 8.45
19 3122540044 Trần Phương Linh 14/10/2004 3.53 3.38 19 34 8.24
20 3122540046 Lê Trần Xuân Mai 10/01/2004 3.14 2.76 14 29
21 3122540048 Phan Thị Thanh Mai 30/11/2004 3.57 3.38 14 29 8.31
22 3122540050 Phạm Thảo My 19/09/2004 3.43 3.21 14 29 8.09
23 3122540052 Bùi Thị Ti Na 12/01/2004 3.57 3.38 14 29 8.53
24 3122540054 Nguyễn Thu Ngân 18/03/2004 3.29 2.96 17 23 8.10
25 3122540056 Lê Ngọc Khánh Ngân 14/02/2004 3.00 2.42 16 31 7.84
26 3122540058 Nguyễn Thị Ngân 12/01/2004 3.44 3.23 16 31 8.33
27 3122540063 Phạm Bảo Ngọc 15/11/2003 3.14 2.55 14 29 8.26
28 3122540065 Nguyễn Hoàng Cao Nguyên 12/11/2004 2.71 2.24 14 29 7.65
29 3122540067 Võ Thạch Thảo Nguyên 26/04/2004 3.79 2.97 14 29 8.64
30 3122540069 Ngô Thị Thanh Nhàn 02/03/2003 3.79 3.59 14 29 8.76
31 3122540071 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 17/01/2004 3.37 3.12 19 34
32 3122540073 Nguyễn Thu Vân Nhi 09/06/2004 3.14 2.86 14 29 7.89
33 3122540077 Trần Minh Phong 05/05/2004 2.93 2.55 14 29
34 3122540079 Trần Đại Quang 01/06/2004 2.71 2.34 14 29
35 3122540081 Phạm Thị Mai Quyên 09/03/2003 3.12 2.97 17 32 7.87
36 3122540083 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/01/2004 3.74 3.50 19 34 8.63
37 3122540085 Dương Dạ Thanh 02/11/2004 3.00 3.10 16 31 7.97
38 3122540087 Trần Đặng Thiên Thanh 27/11/2004 2.94 2.59 17 32
39 3121540125 Lê Tường Thi 27/11/2003 0.00 3.60 0 15
40 3122540089 Lê Thị Kim Thoa 11/08/2004 3.50 3.26 16 31 8.64
41 3122540093 Trần Minh Thư 22/04/2004 3.36 2.97 14 29 8.26
42 3122540097 Phạm Nhã Phương Thy 22/07/2004 0.00 2.80 0 15
43 3122540099 Mai Đặng Thủy Tiên 02/05/2004 3.13 2.87 16 31 8.14
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122540101 Lê Văn Tiến 06/09/2004 0.57 2.00 4 4
45 3122540103 Phạm Quỳnh Mỹ Trang 23/10/2004 2.94 2.78 17 32 7.88
46 3122540105 Dương Thị Bích Trâm 08/10/2004 3.13 2.68 16 31 7.69
47 3122540107 Nguyễn Phan Đông Triều 26/01/2004 2.71 2.45 14 29 7.54
48 3122540109 Đinh Thùy Thanh Trúc 18/07/2004 3.63 3.52 16 31 8.73
49 3122540111 Trương Quang Trường 10/01/2004 3.14 3.07 14 29 8.24
50 3122540114 Phạm Cẩm Tuyết 12/02/2004 3.31 3.06 16 31 8.30
51 3122540117 Lê Hoàng Thảo Uyên 23/08/2004 3.29 2.88 17 32 8.28
52 3122540119 Phạm Ngọc Tú Uyên 17/09/2004 3.50 3.16 16 31 8.43
53 3122540122 Võ Hà Uyên 26/04/2004 3.57 3.48 14 29 8.66
54 3122540124 Huỳnh Trọng Vương 23/02/2004 1.86 2.43 11 23
55 3122540126 Hồ Ngọc Tường Vy 30/12/2004 3.31 2.97 16 31 8.34
56 3122540128 Nguyễn Dương Xuân Vy 29/01/2004 3.36 3.17 14 29 8.10
57 3122540130 Nguyễn Kiều Vy 20/07/2004 3.57 2.76 14 29 8.19
58 3122540132 Nguyễn Thúy Nhật Vy 20/11/2004 3.13 2.68 16 31
59 3122540134 Nguyễn Ngọc Như Ý 28/09/2004 3.36 3.28 14 29 7.98
LỚP: DQT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122540003 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 04/03/2004 2.25 2.77 11 26
2 3122540007 Trịnh Minh Anh 12/06/2004 2.79 2.79 19 34
3 3122540009 Vũ Nguyễn Phương Anh 11/09/2004 3.69 3.55 16 31 8.84
4 3122540012 Nguyễn Trần Ngọc Châu 05/01/2004 3.00 3.00 16 31 7.93
5 3122540014 Nguyễn Thị Lan Chi 15/11/2004 3.14 2.66 14 29 8.04
6 3122540016 Nguyễn Thị Phương Diệu 13/02/2004 3.42 3.15 19 34 8.50
7 3122540019 Nguyễn Khương Duy 17/04/2002 3.36 2.86 14 29 8.41
8 3122540022 Phạm Thị Hương Giang 27/02/2004 1.58 2.56 12 27
9 3122540025 Nguyễn Thái Gia Hân 06/07/2003 3.05 3.03 19 34
10 3122540027 Trần Thị Bích Hân 16/11/2004 3.31 2.97 16 31 8.12
11 3122540029 Lê Thị Hòa 08/12/2004 2.93 2.45 14 29
12 3122540032 Nguyễn Lan Hương 30/04/2004 2.93 2.97 14 29
13 3122540034 Lê Anh Khoa 22/03/2004 3.47 3.25 17 32 8.24
14 3122540036 Huỳnh Thị Xu Kiên 29/07/2004 3.74 3.68 19 34 8.78
15 3122540038 Trần Lê Gia Lạc 26/01/2004 2.93 2.76 14 29 7.89
16 3122540040 Trần Thị Ánh Lan 30/09/2004 3.44 3.23 16 31 8.53
17 3122540043 Nguyễn Hoàng Bảo Linh 12/06/2004 2.94 2.78 17 32 7.91
18 3122540045 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 10/05/2004 3.69 3.45 16 31 8.54
19 3122540047 Nguyễn Thị Trúc Mai 08/01/2004 3.29 2.78 17 32 8.11
20 3122540049 Lê Phương My 05/11/2004 3.31 3.35 16 31 8.09
21 3122540051 Phạm Thị Trà My 22/11/2004 2.95 2.88 19 34 7.81
22 3122540053 Nguyễn Đan Na 22/06/2004 3.63 3.53 19 34 8.57
23 3122540055 Hàng Kim Ngân 08/10/2003 3.00 3.00 12 27
24 3122540057 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 05/05/2004 2.71 2.24 14 29
25 3122540062 Nguyễn Như Ngọc 18/04/2004 3.50 3.26 16 31 8.42
26 3122540064 Phạm Xuân Kim Ngọc 05/04/2004 3.47 3.44 17 32 8.52
27 3122540066 Nguyễn Hương Nguyên 06/10/2004 3.74 3.59 19 34 8.75
28 3122540068 Nguyễn Võ Thanh Nhã 31/03/2004 3.14 2.97 14 29 7.95
29 3122540070 Đào Huệ Nhi 25/01/2004 2.65 2.71 20 35
30 3122540072 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 26/04/2004 2.93 2.93 14 14 7.76
31 3122540075 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 20/09/2004 3.58 3.32 19 34 8.25
32 3122540078 Đặng Lê Hồng Phúc 07/06/2004 3.36 3.28 14 29 8.50
33 3122540080 Trần Minh Quang 20/12/2003 3.44 3.23 16 31 8.10
34 3122540082 Nguyễn Diệp Như Quỳnh 05/11/2004 2.79 2.69 14 29 7.31
35 3122540084 Lượng Thị Ngọc Tâm 25/03/2004 3.11 2.97 19 34 7.95
36 3122540086 Lại Lương Tuyết Thanh 13/05/2004 2.81 2.81 16 31 7.66
37 3122540088 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 14/11/2004 3.65 3.34 17 32 8.74
38 3122540090 Trương Hoàng Thơ 22/06/2004 2.68 2.47 19 34 7.43
39 3122540094 Triệu Anh Thư 12/07/2004 3.14 2.97 14 29 7.74
40 3122540098 Bùi Thị Mỹ Tiên 20/08/2004 2.71 2.24 14 29 7.40
41 3122540100 Trần Thị Kiều Tiên 08/09/2004 3.44 3.13 16 31 8.34
42 3122540102 Nguyễn Ngọc Thanh Trang 03/01/2004 3.36 2.66 14 29 8.08
43 3122540104 Trần Linh Trang 28/09/2004 1.71 1.93 14 29
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQT1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122540106 Phạm Quế Trân 13/12/2004 0.00 2.00 0 12
45 3122540108 Nguyễn Đặng Hửu Trúc 12/10/2004 2.93 2.76 14 29 7.94
46 3122540110 Lê Quang Trường 02/01/2002 3.36 3.38 14 29 7.97
47 3122540113 Nguyễn Cam Dĩnh Tuệ 20/06/2004 1.83 2.68 13 28 6.10
48 3122540116 Lê Cát Tường 07/07/2004 3.11 2.97 19 34
49 3122540118 Lê Thị Thảo Uyên 21/05/2003 3.57 3.48 14 29 8.63
50 3122540120 Phùng Hoàng Mỹ Uyên 25/10/2004 3.62 3.11 21 36 8.34
51 3122540123 Trương Thị Lê Vi 01/07/2001 3.14 3.17 14 29 8.14
52 3122540125 Danh Phạm Thảo Vy 05/09/2002 3.00 3.00 14 14 7.56
53 3122540127 Lợi Mai Yến Vy 11/11/2004 3.50 3.06 16 31 8.13
54 3122540129 Nguyễn Hoàng Tường Vy 13/09/2004 3.57 2.86 14 29 8.53
55 3122540131 Nguyễn Thị Thảo Vy 23/06/2004 3.44 3.32 16 31 8.47
56 3122540133 Trần Thụy Tường Vy 25/08/2004 2.71 2.97 14 29 7.70
57 3122540135 Trần Lâm Như Ý 17/01/2003 3.31 2.97 16 31 8.08
LỚP: DQV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119360001 Nguyễn Ngọc Lan Anh 16/11/2001 4.00 3.56 15 138 8.73
2 3119360003 Phạm Nguyễn Vân Anh 04/03/2001 3.00 3.15 15 133 7.81
3 3119360005 Lê Thị Thảo Ân 21/01/2001 3.20 3.15 15 133 7.87
4 3119360009 Nguyễn Thị Bình 22/04/2001 3.73 3.28 15 135 8.43
5 3119360013 Nguyễn Lâm Mỹ Dung 12/12/2001 3.33 3.12 15 129 8.13
6 3119360016 Nguyễn Thu Hà 07/01/2001 4.00 3.40 15 136 9.10
7 3119360018 Tạ Nguyễn Mỹ Hạnh 13/05/2001 3.20 3.03 15 132 8.22
8 3119360021 Ngô Ngọc Hân 03/12/2001 3.33 3.37 15 136 8.37
9 3119360023 Võ Thế Minh Hoa 06/08/2001 3.33 3.23 15 133
10 3119360026 Nguyễn Thị Huyền 01/04/2001 3.33 3.47 15 133 8.47
11 3119360028 Trần Thị Ngọc Huyền 04/01/2001 3.33 3.23 15 133 8.09
12 3119360032 Võ Thị Diễm Kiều 01/11/2001 3.00 3.00 15 133
13 3119360035 Ngô Ngọc Linh 19/03/2000 2.80 2.37 15 127 7.28
14 3119360038 Võ Ngọc Thùy Linh 19/09/2001 3.33 3.04 15 133 8.33
15 3119360040 Nguyễn Ngọc Bảo Long 16/01/2001 3.67 3.04 15 115 8.33
16 3119360043 Đặng Thị Lựu 16/04/2001 3.60 3.13 15 133
17 3119360045 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 05/08/2001 3.33 3.05 15 133 8.28
18 3119360049 Lý Gia Mẫn 09/02/2001 3.00 3.07 15 133 7.74
19 3119360052 Tồn Thị Ngọc Min 24/08/2001 3.73 3.34 15 133 8.45
20 3119360055 Lê Thị Ngân 23/11/2001 3.33 3.27 15 133 8.73
21 3119360057 Thái Hoàng Nghi 21/10/2000 2.67 2.55 15 127 6.98
22 3119360060 Hồ Thị Quỳnh Ngọc 05/03/2001 2.67 2.65 15 133
23 3119360063 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/05/2001 2.80 3.02 15 133 7.62
24 3119360068 Đoàn Thị Quỳnh Như 26/08/2001 4.00 3.16 15 133 8.77
25 3119360072 Nguyễn Mạnh Mỹ Phú 07/10/2001 3.40 3.10 15 133
26 3119360074 Huỳnh Lê Thiên Phương 19/05/2001 2.67 2.86 15 133
27 3119360076 Trần Thị Như Quỳnh 30/05/2001 4.00 3.33 15 133 8.83
28 3119360083 Đặng Trần Minh Thảo 28/02/2001 3.33 3.28 15 129 8.33
29 3119360086 Đoàn Văn Thắng 01/04/2001 3.20 3.01 15 127 8.05
30 3119360090 Danh Thị Hồng Thơ 20/04/2001 3.20 3.35 15 133 7.85
31 3119360092 Đặng Thị Ngọc Thùy 19/09/2000 3.00 3.15 15 131 7.57
32 3119360094 Đặng Huỳnh Anh Thư 22/09/2000 3.33 3.37 15 134 8.53
33 3119360096 Trịnh Trúc Thư 25/06/2001 3.13 3.20 15 133
34 3119360103 Nguyễn Đặng Ngọc Trâm 17/08/2001 3.33 3.21 15 126 8.77
35 3119360106 Trần Nguyễn Đoan Trinh 02/03/2001 1.33 2.59 15 133 5.30
36 3119360108 Bùi Trần Anh Tú 03/12/2001 3.33 3.00 15 133 8.22
37 3119360111 Nguyễn Thị Thúy Vân 22/07/2001 2.67 2.75 15 133
38 3119360116 Đỗ Thị Khánh Vy 05/01/2001 3.20 3.25 15 133 8.10
39 3119360118 Huỳnh Phạm Minh Vy 20/10/2001 4.00 3.35 15 133 9.50
40 3119360120 Phạm Ngọc Vy 21/11/2001 3.20 3.05 15 133 8.15
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DQV1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119360002 Nguyễn Thị Linh Anh 11/09/2001 3.33 3.05 15 133 8.13
2 3119360004 Trần Thị Vân Anh 25/10/2001 3.00 2.77 15 133
3 3119360008 Lê Thanh Bình 30/12/2001 3.53 3.12 15 133 8.55
4 3119360012 Lê Thị Mỹ Chi 09/08/2001 3.13 2.83 15 133
5 3119360014 Đặng Hương Giang 12/10/2001 3.33 2.91 15 126 8.34
6 3119360017 Nguyễn Hồng Hạnh 13/12/2001 3.53 3.24 15 133 8.53
7 3119360019 Giang Như Hằng 16/01/2001 2.87 3.11 15 133 7.79
8 3119360022 Trần Thu Hậu 15/10/2001 3.20 3.08 15 133 8.11
9 3119360025 Lê Thị Thu Huyền 28/10/2001 3.20 3.04 15 133
10 3119360027 Nguyễn Thị Mộng Huyền 11/07/2001 3.20 3.02 15 133
11 3119360029 Lâm Thị Ngọc Hương 27/08/2001 3.33 2.99 15 130 7.99
12 3119360033 Kiều Thị Bích Lễ 12/03/2001 3.42 3.02 12 133 8.09
13 3119360037 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/04/2001 3.20 2.85 15 126 7.76
14 3119360039 Mai Hà Hoàng Long 05/01/2001 3.67 3.08 15 133 8.67
15 3119360041 Trần Hoàng Bảo Long 05/01/2001 2.17 2.32 18 134
16 3119360044 Lê Thị Cẩm Ly 12/09/2001 3.33 3.05 15 133 8.60
17 3119360047 Ngô Xuân Mai 29/08/2001 3.40 2.82 15 130 8.19
18 3119360051 Nguyễn Trà Mi 26/05/2001 3.13 3.02 15 133 8.18
19 3119360054 Đặng Thị Quỳnh Nga 23/02/2001 3.20 3.00 15 130
20 3119360056 Võ Kim Ngân 25/07/2001 3.20 2.89 15 133
21 3119360058 Bùi Huỳnh Phủ Trọng Nghĩa 25/08/2001 3.00 2.77 18 127
22 3119360062 Nguyễn Hồng Ngọc 15/01/2001 4.00 3.18 15 133 9.20
23 3119360069 Đỗ Văn Nin 13/04/2001 3.20 2.58 15 130 8.00
24 3119360073 Trần Thị Lệ Phúc 06/08/2001 3.60 3.24 15 133
25 3119360075 Trương Thị Thanh Phương 26/08/2001 3.00 2.89 15 132 8.17
26 3119360079 Nguyễn Thị Hồng Tâm 21/02/2001 3.73 3.18 15 133 8.45
27 3119360082 Đào Lê Phương Thảo 20/04/2001 3.20 3.41 15 133
28 3119360085 Mai Thị Ngọc Thảo 15/02/2001 2.87 2.86 15 133
29 3119360087 Phan Thị Thu Thấm 23/10/2001 2.87 2.82 15 130
30 3119360089 Nguyễn Thị Kim Thoa 12/03/2001 3.33 3.38 15 134 8.63
31 3119360091 Bùi Thị Phương Thùy 21/08/2001 3.07 2.90 15 124 7.97
32 3119360093 Nguyễn Hồ Thanh Thúy 12/01/2001 2.67 2.72 15 133 7.39
33 3119360095 Lê Anh Thư 25/03/2001 2.87 2.95 15 133
34 3119360097 Nguyễn Hoàng Trúc Thương 04/05/2001 3.60 3.31 15 134
35 3119360102 Ngô Thanh Trà 01/10/2001 3.07 3.26 15 133 7.67
36 3119360104 Trần Thị Ngọc Trâm 14/03/2001 3.00 3.18 15 126 7.83
37 3119360107 Lương Viết Trung 21/04/2001 2.50 2.70 10 106
38 3119360112 Đoàn Thị Tường Vi 19/06/2001 4.00 3.42 15 126 8.77
39 3119360115 Nguyễn Thị Tường Vi 17/04/2001 2.20 2.33 15 133
40 3119360117 Hoàng Thị Yến Vy 26/07/2001 3.73 3.41 15 133 8.53
41 3119360119 Ngô Tiểu Vy 19/03/2001 3.07 3.18 15 126 8.02
42 3119360121 Vương Thúy Vy 06/04/2001 3.40 3.08 15 133 8.03
43 3119360124 Phùng Thị Ngọc Yến 26/10/2001 3.53 3.30 15 133 8.65
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DQV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120360005 Phan Thúy An 03/05/2002 3.20 2.88 15 99 8.25
2 3120360007 Hồ Thị Phương Anh 21/09/2002 3.47 3.19 15 99 8.43
3 3120360010 Lê Bân Bân 21/12/2002 2.00 2.77 15 97
4 3120360013 Lư Ngọc Châu 19/04/2002 3.27 3.14 15 104 7.89
5 3120360015 Đinh Phúc Cường 11/12/2002 3.27 3.04 15 98 8.25
6 3120360017 Phan Thị Kiều Diễm 24/06/2002 3.60 3.22 15 94 8.51
7 3120360021 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/10/2002 3.27 2.87 15 103
8 3120360024 Trần Cao Hồng Đào 25/10/2002 2.87 2.68 15 95
9 3120360026 Trần Ngọc Phương Đình 05/11/2002 3.40 3.07 15 108 8.09
10 3120360028 Nguyễn Thị Cẩm Giang 22/09/2002 2.33 2.78 15 103
11 3120360030 Lê Thị Ngọc Hân 20/02/2002 3.27 3.15 15 103 7.93
12 3120360032 Nguyễn Thị Thảo Hiền 10/06/2002 3.07 2.82 15 84 7.39
13 3120360035 Nguyễn Thị Hoài 03/10/2002 3.60 3.51 15 102 8.78
14 3120360039 Vũ Thanh Kim Huệ 18/02/2002 2.47 2.99 15 97
15 3120360043 Đặng Thị Thu Hương 07/08/2001 3.07 2.57 15 100 7.92
16 3120360046 Nguyễn Thanh Khiêm 16/03/2002 2.93 2.78 15 92
17 3120360050 Trần Nhả Linh 15/09/2001 2.87 2.86 15 103 7.35
18 3120360052 Thạch Thị Bích Loan 26/03/2002 2.87 2.96 15 93 7.52
19 3120360054 Nguyễn Thị Cẩm Ly 25/12/2002 3.40 3.01 15 88 8.27
20 3120360056 Nguyễn Thị Thảo Ly 06/02/2002 1.73 2.29 15 100
21 3120360058 Phạm Minh Mẩn 09/08/2002 2.00 2.31 13 77
22 3120360060 Phan Thị Kim Ngân 10/11/2002 2.67 2.79 15 100
23 3120360062 Phan Ngọc Thảo Ngoan 03/10/2002 3.27 3.21 15 102 8.11
24 3120360067 Nguyễn Thị Nhài 05/06/2002 3.20 3.19 15 103 7.87
25 3120360070 Mai Thị Hiếu Nhi 05/12/2002 2.53 2.85 15 99
26 3120360074 Trương Ngọc Yến Nhi 13/05/2002 2.73 2.76 15 98
27 3120360076 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/01/2002 2.87 2.90 15 104
28 3120360078 Võ Hồng Nhung 04/09/2002 3.60 3.02 15 92 8.68
29 3120360082 Hạ Thị Thu Phương 19/12/2002 2.94 0 63
30 3120360002 Nguyễn Ngọc Kiều Phương 17/03/2002 3.53 3.27 15 102 8.30
31 3120360084 Phạm Hoàng Quyên 13/04/2002 2.87 2.77 15 97
32 3120360087 Bùi Thị Thanh Tâm 20/08/2002 3.27 3.23 15 102 8.22
33 3119360081 Trần Nhựt Tân 05/06/2001 2.04 0 46
34 3120360089 Trần Nhị Phương Thanh 02/04/2002 3.27 3.17 15 104 7.99
35 3120360092 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/04/2002 3.40 3.65 15 102 8.43
36 3120360097 Châu Ngọc Thuy 29/09/2002 3.27 3.02 15 107 8.04
37 3120360099 Đỗ Hoàng Anh Thư 01/01/2001 2.93 2.96 15 107
38 3120360101 Đỗ Thị Hoài Thương 12/07/2002 3.07 2.88 15 98 7.98
39 3120360103 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 02/01/2002 2.93 3.06 15 103
40 3120360106 Phạm Thị Kim Tiến 04/12/2002 2.53 2.58 15 102
41 3120360108 Hoàng Tôn Bảo Trâm 14/12/2002 2.87 3.13 15 102
42 3120360110 Nguyễn Thanh Trúc 23/05/2002 3.13 3.09 15 98
43 3120360113 Nguyễn Thị Diệu Tuyên 01/06/2002 2.87 2.83 15 98
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120360115 Hồ Thị Kim Tuyền 15/12/2002 3.73 3.14 15 102 8.52
45 3120360117 Phạm Ánh Tuyết 20/03/2002 2.93 2.94 15 109
46 3120360119 Nguyễn Lê Diễm Uyên 26/09/2002 3.13 3.01 15 102
47 3120360122 Mạc Quốc Việt 12/12/2002 2.33 2.67 15 102
48 3120360124 Hứa Ngọc Phương Vy 07/08/2002 2.53 2.92 15 98
49 3120360128 Nguyễn Kim Xuân 19/12/2002 3.60 3.33 15 99 8.63
LỚP: DQV1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120360006 Hà Quốc Anh 01/12/2002 3.07 2.85 15 89 7.64
2 3120360008 Lê Nguyễn Bảo Anh 09/12/2002 3.40 3.04 15 97 8.36
3 3120360012 Nguyễn Lê Như Bình 01/08/2002 2.80 2.94 15 93
4 3120360014 Tạ Hoàng Bảo Châu 28/10/2002 3.27 3.15 15 98 8.07
5 3120360016 Đồng Nhật Cường 20/12/2002 3.27 3.06 15 95 7.94
6 3120360018 Vũ Thị Dinh Dinh 07/01/2002 3.60 3.55 15 102 8.39
7 3120360020 Trần Thị Mỹ Duyên 19/09/2002 3.07 2.85 15 100 7.49
8 3120360023 Nguyễn Thành Đại 15/09/2002 2.87 2.82 15 96
9 3120360025 Nguyễn Võ Minh Đạt 24/10/2002 3.40 3.37 15 92 8.17
10 3120360027 Nguyễn Hữu Đô 16/11/2002 3.47 3.08 15 99 8.22
11 3120360029 Nông Thị Hoàng Hà 01/07/2002 2.87 2.82 15 94
12 3120360031 Trần Thị Ngọc Hân 22/05/2002 3.40 3.40 15 99 8.29
13 3120360033 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/05/2002 3.40 3.27 15 96
14 3120360038 Phạm Thị Hợp 23/09/2002 3.60 3.47 15 96 8.55
15 3120360041 Phạm Thị Ngọc Huyền 07/04/2002 2.93 2.92 15 97
16 3120360048 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/09/2002 3.33 3.32 15 97
17 3120360051 Phạm Thị Loan 06/09/2002 3.07 3.11 15 94 8.01
18 3120360053 Đỗ Trọng Hữu Lợi 12/12/2002 3.40 3.14 15 104 7.83
19 3120360055 Nguyễn Thị Huỳnh Ly 21/11/2002 2.47 2.86 15 102
20 3120360001 Hồ Thị Thu Nga 14/08/2002 3.27 3.11 15 98 8.04
21 3120360059 Nguyễn Thị Kim Ngà 24/11/2002 3.27 3.22 15 97 8.31
22 3120360061 Trịnh Huệ Ngân 15/11/2002 3.07 2.74 15 93 7.94
23 3120360063 Hà Thúy Ngọc 07/06/2002 2.67 3.13 15 100
24 3120360066 Nguyễn Ngọc Hồng Nguyên 20/10/2002 2.87 2.91 15 105 7.65
25 3120360069 Huỳnh Phương Nhi 08/05/2002 2.60 2.75 13 97
26 3120360075 Võ Thị Ngọc Nhi 13/08/2002 3.60 3.41 15 105 8.48
27 3120360083 Trần Ngọc Bảo Phương 24/09/2002 2.40 2.41 13 96
28 3120360085 Ông Thị Xuân Quỳnh 03/10/2002 2.20 2.67 15 102
29 3120360088 Trần Bùi Thiện Tâm 26/05/2002 3.40 3.01 15 98 8.25
30 3120360090 Trần Minh Thành 10/12/2002 3.60 3.02 15 103 8.34
31 3120360093 Trần Phương Thảo 02/05/2002 3.27 3.06 15 97 8.05
32 3120360096 Châu Thị Mỹ Thuận 02/11/2002 3.33 2.89 15 105
33 3120360098 Nguyễn Ngọc Minh Thủy 30/04/2002 2.73 2.98 15 98
34 3120360100 Lê Huỳnh Minh Thư 29/11/2002 2.93 2.94 15 98
35 3120360004 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18/07/2002 2.73 3.02 15 101
36 3120360102 Đoàn Đăng Nhã Thy 06/07/2002 3.20 2.88 15 97 7.73
37 3120360104 Nguyễn Thị Trúc Tiên 07/10/2002 3.60 3.43 15 92 8.57
38 3120360107 Đỗ Thị Ngọc Trâm 28/08/2002 2.73 2.68 15 99
39 3120360109 Lý Kim Tú Trinh 04/09/2002 3.60 3.33 15 105 8.58
40 3120360112 Trương Công Tuấn 05/09/2002 2.67 2.67 15 96
41 3120360114 Trần Cẩm Tuyên 19/06/2002 3.27 2.92 15 102
42 3120360116 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/08/2002 3.60 3.48 15 105 8.74
43 3120360118 Lê Đỗ Yến Tử 09/03/2002 2.53 2.83 15 103
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120360120 Nguyễn Trung Mỹ Uyên 25/05/2002 3.60 3.25 15 100 8.31
45 3120360123 Huỳnh Thảo Vy 23/05/2002 2.73 2.87 15 102
46 3120360127 Nguyễn Thụy Nhật Vy 04/10/2002 3.60 3.64 15 100 8.37
47 3120360129 Vũ Thị Hạnh Xuân 31/01/2002 3.27 3.31 15 102 8.19
48 3120360130 Đặng Nguyễn Hải Yến 17/01/2002 3.20 3.28 15 104 8.12
LỚP: DQV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121360008 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 22/12/2003 2.58 0 48
2 3121360011 Phan Nguyễn Vân Anh 06/05/2003 3.28 3.15 18 66 8.21
3 3121360013 Đỗ Thị Phương Ân 20/11/2003 2.31 2.50 16 58
4 3121360017 Nguyễn Văn Danh 04/11/2003 1.95 2.38 19 69
5 3121360019 Lê Nguyễn Hải Duy 20/11/2003 2.89 2.90 19 67
6 3121360021 Nguyễn Thị Phương Đào 13/02/2003 3.48 3.46 21 69 8.37
7 3121360001 Lương Đại Đức 09/01/2003 2.50 2.97 16 61 7.01
8 3121360023 Bùi Thị Ngọc Giang 03/02/2003 3.19 3.09 16 67 7.81
9 3121360026 Nguyễn Như Hảo 22/03/2003 3.00 3.07 17 67 7.72
10 3121360028 Hoàng Thị Mỹ Hằng 19/10/2003 3.63 3.36 16 64 8.39
11 3121360030 Trần Thị Minh Hằng 01/11/2003 2.50 2.70 22 66
12 3121360034 Nguyễn Nhật Hoài 25/12/2002 3.22 2.97 18 60 7.91
13 3121360036 Châu Thị Kim Hồng 07/01/2003 3.28 3.19 18 64 8.10
14 3121360039 Bùi Thị Ngọc Huyền 02/06/2003 3.11 3.13 19 67 8.04
15 3121360041 Trịnh Thị Thảo Huyền 27/09/2003 2.79 2.97 19 68
16 3121360043 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 10/04/2003 2.74 2.79 19 67
17 3121360045 Lê Thị Mỹ Lài 30/07/2003 2.44 2.94 16 65
18 3121360049 Lê Huỳnh Gia Linh 15/06/2003 3.50 3.47 18 66 8.63
19 3121360051 Nông Khánh Linh 12/11/2003 3.33 3.18 18 66 8.08
20 3121360053 Nguyễn Thị Mỹ Lụa 09/09/2003 3.33 3.24 15 67 7.98
21 3121360055 Lưu Thị Hạnh Ly 15/01/2003 2.53 2.77 16 71
22 3121360057 Trần Mi Mi 21/11/2003 3.72 3.45 18 66 8.37
23 3121360062 Hồng Kim Ngân 07/04/2003 3.22 3.18 18 67 7.86
24 3121360064 Lê Huỳnh Mỹ Ngọc 14/03/2003 3.31 3.26 16 62 8.08
25 3121360067 Trịnh Bảo Ngọc 09/10/2003 2.79 2.97 19 68
26 3121360070 Hồ Thị Thảo Nhi 17/10/2003 3.50 3.47 22 66 8.46
27 3121360074 Tô Nguyễn Quỳnh Như 24/05/2003 3.56 3.26 18 68 8.63
28 3121360076 Nguyễn Hoàng Phúc 03/09/2003 2.00 2.71 14 58
29 3121360078 Nguyễn Thị Kim Phụng 16/03/2003 3.56 3.16 18 62 8.36
30 3121360080 Lê Thị Thùy Phương 11/06/2003 3.68 3.41 19 70 8.35
31 3121360084 Lê Phan Trúc Quyên 21/10/2003 2.89 3.13 19 68
32 3121360086 Phạm Thị Ngọc Quyền 01/08/2003 3.50 3.21 18 67 8.03
33 3121360089 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/06/2003 3.16 3.14 19 70
34 3121360091 Lâm Thị Diệu Tâm 04/12/2003 3.39 3.51 18 68 8.31
35 3121360095 Võ Thị Cẩm Thi 08/09/2003 2.63 2.77 16 60 7.36
36 3121360098 Nguyễn Thị Minh Thùy 26/03/2003 3.22 3.20 18 66 8.04
37 3121360101 Huỳnh Ngọc Anh Thư 08/09/2003 2.94 3.22 17 67 7.44
38 3121360003 Trần Vũ Anh Thư 05/06/2003 2.18 2.56 17 52
39 3121360006 Ngô Thị Ngọc Thương 10/08/2003 2.22 2.64 16 58
40 3121360104 Võ Ngọc Sơn Trà 08/02/2003 1.79 2.34 14 56
41 3121360106 Đặng Thanh Trúc 03/06/2003 2.53 2.59 17 56
42 3121360108 Lê Thị Bích Tuyền 02/04/2003 3.00 3.10 17 67 7.71
43 3121360110 Trần Tuệ Thanh Vân 03/01/2003 3.11 3.01 18 67
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121360112 Dương Trần Thị Hà Vi 29/08/2003 3.21 3.35 19 69 8.05
LỚP: DQV1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121360007 Lê Thị Kiều Mai Anh 04/12/2003 2.71 2.78 14 55 7.31
2 3121360009 Nguyễn Thị Hồng Anh 10/09/2003 3.32 3.36 19 69 8.22
3 3121360012 Trần Thị Minh Ánh 28/10/2003 3.31 3.33 16 64 8.04
4 3121360014 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 24/12/2003 3.50 3.61 18 66 8.76
5 3121360018 Đinh Thị Dung 13/02/2003 2.69 2.78 16 65 7.33
6 3121360020 Nguyễn Ngọc Bảo Duy 04/01/2003 1.79 2.41 14 63
7 3121360025 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 29/03/2003 2.33 2.69 18 62
8 3121360027 Hồ Thị Thanh Hằng 15/02/2003 2.58 2.75 19 68
9 3121360029 Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/03/2003 3.56 3.52 18 62 8.49
10 3121360031 Bùi Ngọc Gia Hân 14/11/2003 2.17 2.67 18 66
11 3121360033 Tạ Thị Ngọc Hân 18/09/2003 2.78 2.91 18 66
12 3121360002 Trần Thị An Hòa 25/12/2003 3.40 3.17 15 65 8.19
13 3121360035 Trần Châu Xuân Hoài 20/04/2003 3.44 3.21 16 62 8.65
14 3121360037 Nguyễn Thị Hồng 15/09/2003 3.63 3.45 16 62 8.65
15 3121360040 Nguyễn Thị Huyền 05/03/2003 3.42 3.29 19 68 8.35
16 3121360042 Đặng Thị Cẫm Hường 15/07/2003 3.38 3.44 13 63 8.35
17 3121360044 Trịnh Đặng Thiên Kim 07/04/2003 3.11 3.20 19 66 7.83
18 3121360047 Cao Huỳnh Khánh Linh 01/11/2003 3.63 3.27 16 60 8.60
19 3121360050 Lương Bội Linh 05/04/2003 1.88 2.59 13 59
20 3121360052 Văn Triệu Hoàng Long 15/02/2000 3.63 3.38 16 60 8.41
21 3121360054 Trần Thị Lụa 29/06/2003 2.69 2.75 16 64
22 3121360056 Nguyễn Huỳnh Cẩm Ly 20/03/2003 3.56 3.52 18 64 8.38
23 3121360058 Dương Thị Linh Nga 07/03/2003 3.50 3.29 16 62
24 3121360060 Nguyễn Thị Ngà 15/08/2003 2.94 2.85 16 65
25 3121360063 Phan Thu Ngân 07/04/2003 3.44 3.42 16 62 8.24
26 3121360065 Lê Trương Hồ Ngọc 12/06/2003 3.68 3.13 19 67 8.47
27 3121360069 Nguyễn Hà Thanh Nhã 07/06/2003 2.94 0 33
28 3121360071 Võ Thị Yến Nhi 11/11/2003 2.63 2.70 16 67
29 3121360075 Phan Thị Phương Ni 12/08/2003 3.42 3.10 19 69 8.12
30 3121360077 Đinh Thị Ngọc Phụng 04/12/2003 2.94 3.14 16 65 7.54
31 3121360079 Đặng Ngọc Thanh Phương 02/10/2003 2.78 3.03 18 65
32 3121360081 Nguyễn Thị Phương 01/07/2003 2.75 2.98 16 65
33 3121360083 Nguyễn Thị Trúc Phương 19/09/2003 3.33 3.73 15 63 8.33
34 3121360085 Nguyễn Thị Bích Quyền 05/12/2003 2.89 2.90 19 68 7.57
35 3121360087 Đỗ Thúy Quỳnh 15/11/2003 3.00 3.06 16 62
36 3121360090 Trần Phan Trúc Quỳnh 14/03/2003 2.63 2.92 16 64
37 3121360092 Thạch Thị Si Tha 05/02/2003 2.63 3.16 16 63 7.16
38 3121360094 Nguyễn Võ Phương Thảo 25/10/2003 3.19 3.26 16 65 8.29
39 3121360005 Huỳnh Ngọc Thịnh 16/04/2003 2.31 2.69 16 64
40 3121360096 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 13/01/2003 2.81 2.82 16 62 7.24
41 3121360100 Hoàng Minh Thư 30/12/2003 2.94 3.19 16 62 7.79
42 3121360103 Trần Thị Thanh Tiệp 04/07/2003 3.19 3.15 16 65 7.71
43 3121360105 Nguyễn Lê Phương Trang 07/08/2003 2.39 0 28
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121360107 Nguyễn Thị Hương Trúc 19/08/2003 3.00 3.25 14 60 7.93
45 3121360109 Huỳnh Tịnh Văn 13/04/2003 2.74 2.91 19 70 7.16
46 3121360111 Cao Thị Thùy Vi 06/11/2003 3.13 3.15 16 66
47 3121360113 Lê Thị Tường Vy 08/10/2003 3.56 3.52 16 62 8.27
48 3121360115 Nguyễn Lương Nhật Vy 10/08/2003 3.00 3.36 16 66
LỚP: DQV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122360001 Lê Thanh Khánh An 31/08/2004 2.79 2.86 14 28
2 3122360003 Phạm Tâm Anh 19/02/2004 2.18 2.48 11 25
3 3122360005 Trần Thị Ngọc Ánh 05/06/2004 2.58 2.45 19 33 7.02
4 3122360007 Phan Tú Chinh 11/03/2004 2.19 2.63 16 30
5 3122360009 Phạm Vũ Thùy Dương 16/01/2004 2.29 2.58 17 31
6 3122360012 Trần Thị Tiên Em 13/06/2004 2.88 3.10 16 30
7 3122360014 Thái Nhựt Hào 07/01/2004 2.06 2.55 17 31
8 3122360017 Lê Gia Hân 01/07/2004 1.94 2.21 17 34
9 3122360019 Trần Thị Thanh Hiếu 13/10/2004 2.67 3.00 15 29 7.53
10 3122360021 Nguyễn Thị Trầm Hương 16/01/2004 1.82 2.03 17 31
11 3122360024 Đỗ Thị Khánh Huyền 17/02/2004 2.57 2.75 14 28
12 3122360026 Nguyễn Thị Lan Hương 28/06/2004 3.21 3.07 14 28 7.72
13 3122360028 Nguyễn Thị Thúy Kiều 18/09/2004 2.07 2.39 14 28
14 3122360030 Nguyễn Thị Hạ Lan 11/07/2004 3.29 3.23 17 31 8.19
15 3122360032 Đoàn Thị Ánh Liên 04/11/2004 2.44 2.57 16 30
16 3122360034 Bùi Phương Linh 27/03/2004 2.31 2.20 16 30
17 3122360036 Đỗ Trịnh Huyền Linh 08/11/2004 3.12 3.23 17 31
18 3122360038 Lê Thị Ngọc Linh 06/02/2004 3.38 3.37 16 30 8.15
19 3122360041 Nguyễn Thùy Linh 05/03/2004 2.94 2.94 17 31 7.68
20 3122360044 Võ Thùy Linh 23/08/2004 2.18 2.42 17 31
21 3122360046 Châu Thị Tuyết Mai 21/02/2004 3.50 3.32 14 28 8.50
22 3122360048 Nguyễn Kim Kiều My 25/08/2004 3.32 3.33 19 33 8.18
23 3122360050 Trương Nguyễn Hoàn Mỹ 30/01/2004 2.83 2.65 12 26
24 3122360054 Nguyễn Cao Thảo Ngân 20/02/2004 3.08 3.00 12 26 7.73
25 3122360056 Trần Thị Kim Ngân 09/08/2004 2.21 2.14 14 28
26 3122360058 Tô Ngọc Nghi 12/08/2004 2.82 2.97 17 31 7.85
27 3122360060 Trịnh Thị Hồng Ngọc 17/09/2004 2.05 2.65 17 31
28 3122360063 Lâm Yến Nhi 07/02/2004 2.50 2.73 12 26
29 3122360065 Lê Võ Thảo Nhi 19/07/2004 2.35 2.32 17 31
30 3122360067 Nguyễn Hồ Ngọc Nhi 23/01/2004 2.41 2.74 17 31
31 3122360071 Khưu Thị Tú Như 02/02/2004 2.53 2.61 17 31
32 3122360073 Phạm Thị Tố Như 27/08/2004 2.58 2.77 12 26
33 3122360076 Vũ Hoàn Thúy Quyên 13/05/2004 2.50 2.70 16 30
34 3122360078 Nguyễn Như Quỳnh 27/05/2004 2.95 3.21 19 33
35 3122360080 Nguyễn Trang Thúy Son 26/05/2004 2.71 2.82 14 28
36 3122360084 Trương Việt Thành 01/07/2004 2.65 3.06 17 34
37 3122360086 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/07/2004 1.79 2.25 14 28
38 3122360088 Mã Thị Hồng Thắm 23/05/2004 2.65 2.77 17 31 7.17
39 3122360091 Hồ Thị Thu Thời 08/12/2004 1.94 2.39 17 31
40 3122360095 Phạm Nguyễn Thanh Thùy 24/11/2004 2.94 3.03 16 30 7.48
41 3122360097 Hoàng Minh Thư 08/01/2004 3.06 3.19 17 31 7.80
42 3122360099 Trương Kim Thư 09/12/2004 3.21 3.27 19 33 8.15
43 3122360101 Nguyễn Thanh Tố Trang 24/12/2004 2.65 2.77 17 31
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122360104 Lê Huỳnh Quyền Trân 15/10/2004 2.53 2.65 17 31
45 3122360107 Mã Kiết Trinh 29/08/2004 2.57 2.75 14 28 7.05
46 3122360109 Trương Kim Tú 09/07/2004 3.12 3.03 17 31 7.82
47 3122360111 Trương Hạnh Tuyền 24/02/2004 3.00 3.16 17 31
48 3122360113 Trần Nguyễn Phương Uyên 20/10/2004 2.78 2.94 18 32
49 3122360116 Nguyễn Phúc Vĩ 17/01/2004 0.36 1.69 5 16
50 3122360118 Phạm Đặng Thảo Vy 19/01/2004 3.33 3.34 15 29 8.44
51 3122360120 Bùi Thị Hoàng Yến 07/04/2004 2.71 3.00 17 31
LỚP: DQV1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122360002 Nguyễn Vũ Thiên Anh 14/05/2002 2.60 2.76 15 29
2 3122360004 Trần Đức Anh 10/04/2004 0.83 1.91 8 22
3 3122360006 Trần Thị Thanh Bình 24/09/2004 2.65 2.77 17 31
4 3122360008 Tăng Thanh Dung 17/11/2004 2.41 2.65 17 31
5 3122360010 Võ Nguyễn Tiểu Đan 13/01/2004 2.79 2.75 14 28
6 3122360013 Nguyễn Lâm Quỳnh Giao 24/04/2004 3.28 3.22 18 32 8.16
7 3122360015 Đinh Ngọc Hân 07/08/2004 1.88 2.85 12 26
8 3122360018 Phan Phụng Lê Hân 09/07/2004 2.93 2.93 14 28 7.73
9 3122360020 Trần Huy Hoàng 08/01/2004 3.18 3.26 17 31 7.62
10 3122360023 Nguyễn Thảo Huyên 08/06/2004 2.40 2.62 20 34
11 3122360025 Vũ Thị Thanh Huyền 16/02/2004 3.00 3.26 17 31 7.58
12 3122360027 Nguyễn Ngọc Khuyên 11/06/2004 2.00 2.40 14 25
13 3122360029 Nguyễn Phúc Kim 25/03/2004 3.37 3.27 19 33 8.16
14 3122360031 Lê Thảo Lâm 15/01/2004 1.64 2.07 14 28
15 3122360033 Bùi Mỹ Khánh Linh 11/12/2004 3.25 3.38 20 34 7.94
16 3122360035 Đậu Thị Linh 22/12/2004 2.21 2.52 19 33
17 3122360037 Hoàng Thủy Linh 16/02/2004 2.18 2.61 17 31
18 3122360040 Nguyễn Hồng Cẩm Linh 30/07/2004 3.57 3.46 14 28 8.46
19 3122360042 Phạm Thị Mỹ Linh 22/07/2004 3.27 3.31 15 29
20 3122360045 Nguyễn Thị Cẩm Ly 24/07/2004 3.06 3.00 17 31 7.65
21 3122360047 Trần Thị Thanh Mai 23/02/2004 2.47 2.58 17 31
22 3122360049 Nguyễn Hoàng Mỹ 21/03/2004 2.50 2.61 14 28
23 3122360051 Hồ Thị Kiều Nga 20/05/2004 2.82 2.77 17 31
24 3122360055 Nguyễn Thị Ngân 20/12/2004 2.67 2.93 15 29
25 3122360057 Huỳnh Trúc Nghi 18/07/2004 3.71 3.50 17 34 8.86
26 3122360059 Trần Thị Kim Ngọc 18/11/2004 2.35 2.61 17 31
27 3122360061 Nguyễn Điền Thảo Nguyên 02/01/2004 2.57 2.86 14 28
28 3122360064 Lê Huỳnh Tuyết Nhi 29/04/2004 2.71 3.00 17 31
29 3122360066 Nguyễn Dương Hoàng Nhi 26/05/2004 3.31 3.33 16 30 8.21
30 3122360070 Trần Hiền Nhi 23/06/2004 3.71 3.55 17 31 8.75
31 3122360072 Mạc Thảo Như 19/06/2004 2.38 2.53 16 30
32 3122360075 Lương Thị Cát Phượng 15/01/2004 3.20 3.35 20 34
33 3122360077 Nguyễn Ngọc Quỳnh 06/08/2004 3.76 3.68 17 31 8.79
34 3122360079 Nguyễn Thu Quỳnh 07/10/2004 1.21 2.24 14 25
35 3122360083 Huỳnh Kim Thanh 22/03/2004 2.59 2.55 17 31
36 3122360085 Dương Trần Phương Thảo 01/04/2004 2.29 2.48 17 31
37 3122360087 Phan Thị Phương Thảo 18/01/2004 2.76 2.94 17 31
38 3122360089 Thái Kim Thi 15/07/2004 2.44 2.67 16 30
39 3122360092 Lê Minh Thùy 08/05/2004 1.82 2.32 17 31
40 3122360094 Lê Nguyễn Thị Đoan Thuỳ 13/10/2004 3.24 3.39 17 31
41 3122360096 Đặng Thị Hồng Thúy 15/02/2004 2.43 2.68 14 28
42 3122360098 Phạm Thị Minh Thư 04/04/2004 4.00 3.90 16 30 9.04
43 3122360100 Võ Thị Thanh Thư 12/01/2004 1.71 2.32 14 28
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DQV1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122360103 Phan Thị Kiều Trang 10/09/2003 3.27 2.79 15 29
45 3122360105 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 14/01/2004 3.32 3.18 19 33 8.25
46 3122360108 Trần Phạm Thanh Trúc 07/07/2004 3.10 3.12 20 34
47 3122360110 Lê Anh Tuyền 06/06/2004 3.05 3.00 19 33 7.63
48 3122360112 Nguyễn Thị Tuyết 29/10/2004 2.65 2.77 17 31 7.20
49 3122360114 Lê Thị Thùy Vân 05/10/2004 2.00 2.27 15 26
50 3122360117 Lương Thị Tường Vy 12/01/2003 3.00 3.26 17 31 7.56
51 3122360119 Nguyễn Ngọc Như Ý 30/11/2004 2.79 2.94 19 33 7.41
52 3122360121 Bùi Thị Ngọc Yến 18/08/2004 3.13 3.14 15 29 7.79
53 3122360122 Nguyễn Lê Hoàng Yến 25/02/2004 2.45 2.82 20 34
LỚP: DSA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119130001 Lê Hải Anh 03/01/2001 4.00 2.85 6 136 9.40
2 3119130004 Nguyễn Hoàng Lan Anh 12/01/2001 4.00 3.51 16 136 9.49
3 3119130007 Nguyễn Phan Thục Anh 08/08/2001 3.33 3.00 9 136 8.43
4 3119130012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/03/2001 2.67 2.97 6 133
5 3119130015 Ngô Xuân Diệu 06/03/2001 3.00 3.01 9 126
6 3119130018 Nguyễn Hoàng Công Duy 29/12/2001 4.00 2.99 6 121 9.70
7 3119130023 Ngô Xuân Đức 28/05/1999 4.00 3.37 16 136 9.34
8 3119130026 Nguyễn Xuân Minh Hải 21/07/2001 4.00 3.68 16 136 9.69
9 3119130032 Phạm Thanh Hoài 30/11/2001 4.00 3.49 16 136 9.48
10 3119130036 Hồ Thị Thúy Hồng 06/07/2001 4.00 3.01 6 136 9.40
11 3119130039 Lương Ngọc Quỳnh Hương 19/09/2001 4.00 3.63 6 136 9.50
12 3118130053 Nguyễn Thị Cẩm Hương 03/08/2000 3.77 3.22 13 122 9.03
13 3119130042 Đinh Nguyễn Tuấn Khải 24/09/2001 3.67 2.73 9 130 8.53
14 3119130048 Vũ Kim Khánh 19/04/2001 4.00 2.76 6 136 9.60
15 3119130051 Phạm Minh Khoa 29/10/1999 4.00 3.41 9 137 9.63
16 3119130054 Hồ Anh Khôi 12/10/2001 4.00 2.93 6 136 9.50
17 3119130057 Nguyễn Thị Kim Liên 19/02/2001 4.00 3.29 6 136 9.60
18 3119130061 Nguyễn Thị Phương Linh 16/05/2001 3.80 2.82 10 128 8.32
19 3119130065 Dương Cẩm Loan 08/04/2000 3.00 2.67 9 127 8.17
20 3119130068 Huỳnh Tường Ly 01/09/2001 4.00 2.92 6 133 9.20
21 3119130071 Đào Tuệ Mẫn 09/08/2001 3.86 3.02 7 133 8.83
22 3119130074 Triệu Gia Minh 21/03/2001 4.00 3.33 6 136 8.70
23 3119130077 Lê Thị Quỳnh Nga 28/07/2001 4.00 2.84 6 136 9.10
24 3119130080 Nguyễn Như Ngọc 25/10/2001 4.00 3.54 6 136 9.20
25 3119130086 Phùng Thị Yến Nhi 21/03/2001 3.50 2.87 6 125 8.30
26 3119130089 Đặng Hoàng Yến Như 09/09/2001 4.00 2.76 6 132 9.90
27 3119130093 Nguyễn Tâm Như 01/02/2001 4.00 2.95 6 131 9.20
28 3119130096 Nguyễn Tấn Phát 22/08/2001 3.00 3.01 9 126 8.13
29 3119130099 Ngô Hồng Quang 18/05/2001 4.00 3.28 6 136 9.60
30 3119130105 Huỳnh Tuấn Quyền 23/01/2001 4.00 3.57 16 138 9.25
31 3119130108 Nguyễn Phương Quỳnh 01/05/2001 4.00 3.14 6 132 9.70
32 3119130111 Trần Ngọc Diễm Quỳnh 05/06/2001 4.00 3.51 16 136 9.43
33 3119130114 Phạm Đăng Tuệ Tâm 19/01/2001 4.00 2.93 6 134 9.60
34 3119130117 Trần Duy Tân 29/01/2001 4.00 3.64 16 136 9.30
35 3119130120 Nguyễn Thị Giang Thanh 28/10/2001 4.00 3.28 6 136 9.00
36 3119130123 Trần Tử Thành 12/01/2001 3.75 3.13 8 136 9.05
37 3119130126 Nguyễn Minh Thi 15/11/2000 3.50 3.07 8 136 8.60
38 3119130129 Nguyễn Hoàng Thơ 14/11/2001 4.00 3.32 6 136 9.60
39 3119130132 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 13/05/2001 4.00 3.49 6 136 9.40
40 3119130136 Tống Thị Thủy Tiên 25/08/2001 4.00 3.29 6 136 9.10
41 3119130139 Nguyễn Đức Toàn 31/08/2001 3.75 2.91 8 136 8.80
42 3119130145 Nguyễn Hồng Linh Trúc 10/10/2001 4.00 3.34 6 136 9.60
43 3119130148 Dương Hiển Đình Tuệ 19/01/2001 4.00 3.45 6 136 9.30
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119130151 Phan Thị Thu Uyên 30/07/2001 4.00 2.70 6 136 9.40
45 3119130154 Bùi Yến Vi 28/11/2001 4.00 3.02 6 136 9.30
46 3119130157 Bạch Thị Hà Vy 26/06/2001 3.00 2.83 7 120
47 3119130161 Lê Nguyễn Bảo Vy 16/11/2001 4.00 3.27 6 136 9.20
48 3119130164 Trương Uyển Vy 11/05/2001 4.00 3.38 6 136 9.80
LỚP: DSA1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119130002 Lê Trần Ngọc Vân Anh 11/09/2000 3.60 3.21 10 136 8.76
2 3119130005 Nguyễn Huy Loan Anh 17/07/1999 4.00 3.04 6 139 9.20
3 3119130010 Trần Minh Anh 30/09/2001 4.00 3.26 6 136 9.40
4 3119130013 Nguyễn Minh Châu 11/07/2001 3.00 2.87 6 136 8.30
5 3119130016 Lê Thị Phương Dung 14/05/2001 4.00 3.20 6 136 9.20
6 3119130020 Phan Ngọc Linh Đan 05/01/2001 4.00 3.28 6 136 9.70
7 3119130024 Bùi Tường Giang 21/08/2001 3.67 2.87 9 136 8.70
8 3119130027 Đỗ Ngọc Gia Hân 20/12/2001 4.00 3.21 6 136 9.40
9 3119130030 Bùi Thị Khánh Hòa 01/12/2001 4.00 3.10 6 136 9.20
10 3119130033 Lê Huy Hoàng 27/11/2001 3.67 2.90 9 131 8.73
11 3119130037 Phạm Thị Kim Huyền 02/06/2001 3.75 3.23 8 132 9.00
12 3119130040 Nguyễn Thu Hương 19/02/2001 4.00 3.45 6 136 9.30
13 3119130043 Nguyễn Hoàng Duy Khang 20/09/2001 4.00 3.51 16 136 9.51
14 3119130046 Phạm Phúc Khang 21/04/2001 3.33 3.18 9 125 8.37
15 3119130049 Lê Anh Khoa 31/01/2001 3.67 3.03 9 136 8.47
16 3119130052 Đặng Đình Khôi 06/07/2000 3.33 2.87 9 127 8.33
17 3119130055 Hồ Nguyễn Tuấn Khôi 03/06/2001 2.50 3.19 8 136
18 3119130058 Âu Ngọc Linh 20/07/2001 4.00 2.74 9 136 9.27
19 3119130062 Phan Trần Khánh Linh 24/04/2001 4.00 2.48 6 136 9.40
20 3119130066 Trịnh Ngọc Loan 12/05/2001 3.67 2.79 9 136 8.80
21 3119130069 Bùi Ngọc Mai 21/09/2001 4.00 3.19 6 136 9.30
22 3119130072 Phan Thị Hồng Minh 11/02/2001 4.00 3.53 16 136 9.39
23 3119130075 Nguyễn Thế Nam 01/01/2001 4.00 2.99 6 136 9.60
24 3119130078 Nguyễn Thanh Ngân 18/01/2001 3.33 2.94 9 134 8.37
25 3119130081 Hà Chí Nguyên 05/07/2001 4.00 2.67 6 128 9.60
26 3119130087 Võ Thị Ái Nhung 13/09/2001 4.00 2.77 6 127 9.40
27 3119130094 Phan Quỳnh Như 30/12/2001 4.00 2.96 6 128 9.30
28 3119130097 Võ Đức Phát 30/03/2001 3.73 2.79 11 136 8.56
29 3119130100 Nguyễn Đoàn Anh Quân 14/09/2001 4.00 3.21 6 136 9.80
30 3119130103 Thái Quý 16/06/2001 4.00 3.30 6 138 9.00
31 3119130106 Đỗ Ngọc Như Quỳnh 09/12/2001 4.00 3.59 6 136 9.00
32 3119130109 Phạm Hương Quỳnh 03/01/2001 3.86 3.18 7 136 9.10
33 3119130112 Đỗ Ngọc Kim Sang 03/10/2000 4.00 3.26 11 134 9.21
34 3119130115 Phan Thanh Tâm 03/08/2001 4.00 3.18 6 136 9.70
35 3119130118 Phạm Đăng Anh Tấn 02/10/2001 4.00 2.88 6 125 9.40
36 3119130121 Phạm Thị Thanh 17/11/2001 4.00 3.14 6 136 9.20
37 3119130124 Bùi Thanh Thảo 12/09/2001 4.00 3.41 6 136 9.80
38 3119130127 Lê Hồng Tho 14/10/2001 4.00 3.23 6 136 9.20
39 3119130130 Vương Ngọc Thuận 07/07/2001 4.00 3.30 6 136 9.80
40 3119130133 Nguyễn Bình Phương Thúy 29/05/2001 4.00 3.37 6 136 9.40
41 3119130137 Lê Thị Kim Mỹ Tiệp 14/10/2001 4.00 3.38 16 136 9.34
42 3119130140 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/08/2001 4.00 3.49 6 136 9.30
43 3119130143 Trần Ngọc Bảo Trân 20/09/2001 4.00 3.41 6 136 9.30
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119130146 Kiều Minh Trung 16/12/2001 4.00 3.64 6 136 9.50
45 3119130149 Đàm Ngọc Tuyền 24/02/2001 4.00 3.51 6 136 9.70
46 3119130152 Phạm Ngọc Long Vân 21/08/2001 4.00 3.15 6 136 9.20
47 3119130155 Trần Thụy Ý Vi 11/01/2001 4.00 3.35 9 136 9.00
48 3119130158 Hà Nguyễn Khánh Vy 24/10/2001 4.00 3.35 6 136 9.50
49 3119130162 Lê Phương Gia Vy 09/03/2001 4.00 3.28 6 136 9.50
50 3119130165 Lê Nguyễn Hoàng Yến 27/01/2001 4.00 3.39 6 136 10.00
LỚP: DSA1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119130003 Ngô Thị Thu Anh 28/09/2001 4.00 3.49 16 136 9.23
2 3119130011 Nguyễn Ngọc Ánh 26/02/2001 4.00 2.79 6 132 9.50
3 3119130014 Cao Trần Mai Chi 09/05/2001 4.00 3.27 6 136 9.80
4 3119130017 Đỗ Mạnh Dũng 13/12/2001 4.00 3.54 6 136 9.80
5 3119130022 Nguyễn Thành Đạt 17/12/2001 3.67 3.09 9 136 9.00
6 3119130025 Nguyễn Trọng Hà 25/08/2001 4.00 2.99 6 136 9.60
7 3119130028 Nguyễn Ngọc Hân 09/05/2001 4.00 2.78 6 136 9.50
8 3119130035 Võ Minh Hoàng 23/10/1997 4.00 3.46 6 136 9.70
9 3119130038 Lê Phước Hưng 25/05/2001 4.00 2.96 6 134 9.10
10 3119130041 Nguyễn Hùng Kha 26/10/2001 4.00 2.75 6 134 9.60
11 3119130044 Nguyễn Lý Huy Khang 21/11/2001 3.00 2.78 12 136
12 3119130047 Nguyễn Xuân Ngọc Khánh 11/01/2001 4.00 3.25 6 136 9.40
13 3119130050 Lê Đăng Khoa 08/11/2001 2.00 2.51 8 132 6.55
14 3119130053 Đỗ Quang Duy Khôi 29/01/2001 2.25 2.25 12 111
15 3119130056 Võ Khúc Minh Kiên 28/04/2001 4.00 3.05 6 136 9.20
16 3119130059 Lê Nguyễn Gia Linh 13/01/2001 3.67 2.87 9 132 8.43
17 3119130067 Lê Võ Tài Lộc 18/09/2001 2.80 2.66 15 131
18 3119130070 Nguyễn Quế Mai 27/08/2001 4.00 2.96 6 136 9.30
19 3119130073 Trần Nhựt Minh 02/05/2001 4.00 3.02 9 137 9.40
20 3119130076 Trần Hà Nam 27/08/2001 4.00 3.54 6 136 9.60
21 3119130079 Huỳnh Như Ngọc 23/07/2001 3.67 3.12 9 136 8.87
22 3119130082 Hoàng Nhật Thanh Nguyên 01/01/2001 4.00 3.11 6 136 9.60
23 3119130085 Hoàng Trương Thanh Nhi 04/05/2001 4.00 3.35 6 136 9.10
24 3119130088 Dương Lưu Thanh Như 07/09/2001 4.00 3.04 6 136 9.60
25 3119130092 Nguyễn Ngọc Tâm Như 10/09/2000 3.00 3.02 6 125 7.55
26 3119130095 Tạ Trần Như Như 28/12/2001 3.33 2.95 9 134 8.87
27 3119130098 Phan Huy Phúc 18/03/2001 4.00 3.27 6 136 9.90
28 3119130101 Nguyễn Hoàng Minh Quân 07/09/2001 3.57 2.57 7 132
29 3119130104 Điêu Ngọc Quyên 18/09/2001 4.00 3.77 6 136 10.00
30 3119130107 Ngô Ngọc Cát Quỳnh 20/08/2001 4.00 3.62 6 136 9.90
31 3119130110 Phạm Thái Quỳnh 12/03/2001 4.00 3.01 6 134 9.40
32 3119130113 Nguyễn Tiến Sang 19/07/2001 4.00 3.04 6 131 8.60
33 3119130116 Lê Minh Tân 08/08/2001 4.00 2.98 6 136 9.20
34 3119130119 Mạc Khiết Thanh 06/05/2001 4.00 3.35 6 136 9.60
35 3119130122 Tạ Công Thành 18/10/2001 0.00 2.66 0 109
36 3119130125 Nguyễn Hiền Phương Thảo 28/05/2001 4.00 3.13 6 136 9.20
37 3119130128 Trần Đức Thọ 31/01/2001 4.00 3.43 6 136 9.30
38 3119130131 Lý Thị Thanh Thủy 15/11/2001 4.00 3.37 6 136 9.50
39 3119130166 Nguyễn Phương Bảo Thy 11/09/2001 4.00 3.50 6 136 9.40
40 3119130135 Lê Thủy Tiên 02/01/2001 4.00 3.31 6 136 9.70
41 3119130138 Thạch Đan Tiệp 17/11/2001 4.00 3.45 9 136 9.23
42 3119130141 Nguyễn Ngọc Khánh Trân 13/08/2001 4.00 3.48 6 136 9.60
43 3119130144 Nguyễn Hoàng Thủy Trúc 02/04/2001 4.00 3.54 6 136 9.40
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119130147 Phạm Thị Cẩm Tú 19/06/1997 4.00 3.44 6 136 9.50
45 3119130150 Ngô Cát Tường 15/09/2001 4.00 3.36 6 136 9.70
46 3119130153 Vũ Ngọc Thanh Vân 12/05/2001 4.00 3.26 6 136 9.30
47 3119130156 Lê Hoàng Vũ 03/01/2001 4.00 3.03 6 136 9.80
48 3119130159 Lê Đặng Thúy Vy 15/05/1999 4.00 3.43 6 136 9.30
49 3119130163 Phạm Ngọc Yến Vy 09/01/2001 4.00 3.35 6 136 9.80
LỚP: DSA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120130003 Trương Thanh An 14/06/2002 3.55 3.21 11 112 8.33
2 3120130006 Lê Thị Ngọc Anh 10/03/2002 3.43 3.21 14 114 8.16
3 3120130009 Phạm Thị Tú Anh 03/07/2002 3.73 3.39 11 110 8.61
4 3120130012 Vương Biện Thúy Anh 12/02/2002 3.73 3.33 11 106 8.23
5 3120130018 Phạm Nguyễn Minh Châu 17/07/2000 4.00 3.77 11 110 9.11
6 3120130021 Võ Minh Khả Doanh 08/09/2002 3.27 3.31 11 112 7.83
7 3120130024 Đỗ Khắc Duy 11/04/2002 3.73 3.35 11 109 8.65
8 3120130027 Vũ Nguyễn Mỹ Duyên 06/08/2002 3.55 3.35 11 111 8.64
9 3120130030 Nguyễn Thúy Đình 10/07/2002 2.45 3.21 8 106
10 3120130033 Nguyễn Minh Đức 20/11/2002 3.73 3.69 11 114 8.92
11 3120130036 Trần Thị Ngọc Hạnh 03/10/2002 3.38 3.18 8 109 8.14
12 3120130039 Nguyễn Thúy Hiền 03/01/2002 3.63 3.19 8 113 8.40
13 3120130042 Đào Thị Thu Hòa 28/04/2002 3.27 2.72 11 113 7.91
14 3120130045 Nguyễn Duy Hùng 14/09/2002 3.63 3.66 8 108 8.73
15 3120130048 Ngô Quang Huy 21/12/2002 3.73 3.63 11 102 8.72
16 3120130051 Nguyễn Hải Huyền 05/10/2002 4.00 3.46 11 107 8.82
17 3120130054 Vũ Thị Thanh Hương 02/04/2002 3.55 3.38 11 106 8.74
18 3120130057 Trần Tuyết Khả 18/08/2002 0.00 3.36 0 100
19 3120130060 Trương Tuấn Khang 19/01/2002 3.73 3.69 11 114 8.84
20 3120130063 Đào Duy Khoa 09/02/2002 3.67 2.97 9 103 8.67
21 3120130067 Trần Thanh Lam 10/12/2002 3.73 3.39 11 111 8.44
22 3120130070 Lê Nguyễn Trúc Linh 10/04/2002 3.45 3.21 11 103 8.26
23 3119130064 Phùng Mỹ Linh 08/05/2001 3.63 3.04 8 106 8.21
24 3120130073 Trần Huỳnh Phương Loan 30/09/2002 3.73 3.17 11 108 8.65
25 3120130076 Nguyễn Phương Tân Minh 18/03/2002 3.55 3.61 11 111 8.37
26 3120130079 Nhan Huyền My 08/03/2002 2.44 3.00 14 93
27 3120130082 Nguyễn Hoài Nam 24/06/2001 3.38 3.39 8 105 8.50
28 3120130085 Lê Vũ Kim Ngân 15/09/2002 3.38 3.46 8 109 8.69
29 3120130088 Nguyễn Vũ Hoàng Nghị 02/05/2002 3.55 3.20 11 88 8.22
30 3120130092 Nguyễn Giáng Ngọc 24/01/2002 3.55 3.69 11 112 9.16
31 3120130095 Võ Hoàng Kim Ngọc 01/06/2002 3.55 3.25 11 106 8.78
32 3120130098 Trương Thành Nguyên 15/04/2002 3.82 3.64 11 116 8.75
33 3119130084 Nguyễn Phan Thành Nhân 13/09/2001 0.00 2.27 0 51
34 3120130101 Đặng Mai Uyển Nhi 27/01/2002 2.92 3.07 13 109 7.58
35 3120130104 Trần Quỳnh Như 24/10/2002 3.63 3.54 8 107 8.41
36 3120130107 Hà Thị Thu Oanh 01/09/2002 3.75 3.26 8 105 8.58
37 3120130111 Quách Chí Phước 03/04/2002 3.73 3.28 11 107 8.49
38 3120130114 Trần Hà Anh Phương 20/08/2002 3.27 2.68 11 104 8.03
39 3120130117 Võ Lê Lệ Quyên 04/02/2002 3.55 3.11 11 112 8.18
40 3120130120 Phạm Đặng Diễm Quỳnh 28/05/2002 3.63 3.62 8 109 8.56
41 3120130123 Tống Thiên Thanh 02/01/2002 3.63 3.62 8 107 8.98
42 3120130126 Lê Hoàng Gia Thảo 18/12/2002 3.63 3.56 8 107 8.74
43 3120130129 Nguyễn Phạm Phương Thảo 08/07/2002 3.38 3.37 8 112 8.69
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120130132 Trương Hồ Minh Thắng 26/09/2002 3.55 3.39 11 109 8.45
45 3120130135 Nguyễn Hoàng Thịnh 26/09/2002 3.73 3.58 11 113 8.85
46 3120130138 Lê Thị Minh Thư 04/02/2002 3.55 3.24 11 109 8.55
47 3120130141 Nguyễn Thị Anh Thư 10/09/2002 3.27 3.03 11 107 8.40
48 3120130144 Vũ Trần Thùy Tiên 04/11/2002 4.00 3.67 8 114 9.24
49 3120130147 Bùi Trần Phước Trang 20/11/2002 3.55 3.40 11 110 8.65
50 3120130150 Dương Đình Bảo Trâm 19/12/2002 3.63 3.84 8 116 8.75
51 3120130153 Đinh Thị Bảo Trân 28/03/2002 3.55 2.74 11 98 8.42
52 3120130156 Nguyễn Thanh Trúc 26/06/2002 3.63 3.37 8 107 8.40
53 3120130159 Trần Nguyễn Thanh Tú 29/08/2002 3.55 3.41 11 108 8.29
54 3120130162 Trần Tú Uyên 30/10/2002 3.55 3.69 11 113 8.68
55 3120130165 Ngô Tường Vy 12/01/2002 2.64 3.68 8 111
LỚP: DSA1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120130001 Phạm Thị Thúy An 18/11/2002 4.00 3.45 11 112 9.07
2 3120130004 Đỗ Phạm Ngọc Anh 08/09/2002 3.62 3.47 13 110 8.55
3 3120130007 Ngô Thị Kiều Anh 11/10/2002 3.73 3.51 11 109 8.64
4 3120130010 Phạm Xuân Ngọc Anh 11/09/2002 3.63 3.42 8 108 8.69
5 3120130013 Huỳnh Duy Bảo 02/10/2002 4.00 3.79 14 110 9.42
6 3120130016 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 12/07/2002 3.62 3.61 13 109 8.52
7 3120130019 Phan Thị Kim Chi 12/04/2001 3.73 3.44 11 111 8.77
8 3120130022 Đinh Hoàng Nguyên Dung 09/03/2002 3.73 3.57 11 114 8.85
9 3120130025 Nguyễn Phương Duy 09/04/2002 1.73 2.53 8 99
10 3120130028 Trương Lê Khánh Dương 06/03/2002 3.73 3.45 11 109 8.63
11 3120130031 Võ Trầm Khánh Đoan 03/03/2002 3.73 3.37 11 109 8.52
12 3120130034 Nguyễn Lê Lam Giang 27/08/2002 3.63 3.67 8 108 8.81
13 3120130037 Trần Ngọc Hân 19/12/2002 3.57 3.39 14 112 8.74
14 3120130040 Nguyễn Võ Thảo Hiền 18/01/2002 3.63 3.62 8 109 8.90
15 3120130043 Lý Huy Hoàng 04/08/2002 3.63 3.51 8 110 8.64
16 3120130046 Dương Gia Huy 10/11/2002 3.55 3.23 11 107 8.38
17 3120130052 Nguyễn Việt Hưng 28/10/2002 3.43 3.43 14 112 8.41
18 3120130055 Nguyễn Thị Hường 07/07/2002 3.73 3.27 11 114 8.57
19 3120130058 Nguyễn Gia Khang 21/01/2002 3.14 3.13 14 105 7.86
20 3120130061 Nguyễn Vi Khánh 02/09/2002 3.21 3.26 14 101 7.91
21 3120130068 Nguyễn Ngọc Liên 22/11/2001 3.55 3.36 11 106 8.71
22 3120130071 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/01/2002 3.73 3.64 11 112 8.85
23 3120130074 Phạm Thị Xuân Mai 01/03/2002 2.56 3.23 16 75
24 3120130077 Trần Thanh Minh 05/07/2002 3.63 3.65 8 110 8.51
25 3120130080 Trương Lê Hà My 11/07/2002 3.38 3.38 8 109 8.60
26 3120130083 Bùi Thị Vân Nga 20/12/2002 3.63 3.26 8 112 8.21
27 3120130086 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 03/03/2002 3.09 2.29 11 95 7.75
28 3120130090 Đào Như Ngọc 12/11/2002 3.55 3.60 11 113 8.91
29 3120130093 Nguyễn Phạm Khánh Ngọc 01/10/2002 3.55 3.38 11 112 8.37
30 3120130096 Võ Thị Kim Ngọc 10/02/2002 3.55 3.66 11 109 8.66
31 3120130099 Chu Thị Bích Nguyệt 20/01/2002 3.13 2.93 8 110 7.60
32 3120130102 Nguyễn Hà Phương Nhi 05/02/2002 3.00 3.16 8 107 7.94
33 3120130105 Jeremy Niê 10/02/2002 3.73 3.27 11 112 8.83
34 3120130109 Trần Phạm Mỹ Phụng 19/12/2002 2.40 2.80 12 83
35 3120130115 Trương Thị Bích Phượng 15/10/2002 3.55 3.32 11 112 8.31
36 3120130118 Huỳnh Chấn Quyền 28/08/2001 3.63 3.56 8 103 8.80
37 3120130121 Nguyễn Lưu Hải Tâm 07/02/2002 3.73 3.58 11 108 8.83
38 3120130124 Trương Thị Ngọc Thanh 25/08/2002 3.55 3.31 11 114 8.61
39 3120130127 Lê Thị Ngọc Thảo 29/07/2002 3.38 3.23 8 111 8.14
40 3120130130 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/04/2002 3.21 3.41 14 111 8.13
41 3120130133 Lê Hưng Thịnh 20/07/2002 3.55 3.19 11 106 8.67
42 3120130136 Trần Huỳnh Thịnh 22/06/2002 4.00 3.84 14 112 9.17
43 3120130139 Nguyễn Huỳnh Song Thư 26/01/2002 3.79 3.45 14 107 8.59
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120130142 Nguyễn Trường Anh Thư 16/11/2002 3.73 3.46 11 109 8.55
45 3120130145 Nguyễn Viết Tín 22/09/2002 3.55 3.64 11 116 8.57
46 3120130148 Phạm Nguyễn Kiều Trang 05/06/2002 3.00 3.23 8 102 8.00
47 3120130151 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 23/09/2002 3.55 3.31 11 110 8.92
48 3120130154 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23/11/2002 3.55 3.50 11 112 8.63
49 3120130157 Nguyễn Thanh Trúc 03/11/2002 3.63 3.27 8 110 8.53
50 3120130160 Cao Thanh Tuyền 04/10/2002 3.55 3.50 11 113 8.69
51 3120130163 Lê Ngọc Quỳnh Uyển 12/04/2002 3.73 3.54 11 108 8.61
52 3120130166 Nguyễn Ngọc Tường Vy 06/10/2002 3.00 3.28 8 105 8.01
LỚP: DSA1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120130002 Trịnh Thành An 20/06/2002 3.27 3.12 11 106 8.32
2 3120130005 Lê Thị Hiền Anh 08/09/2002 3.55 3.56 11 114 8.84
3 3120130008 Nguyễn Huỳnh Anh 12/01/2002 3.55 3.54 11 111 8.48
4 3120130011 Phan Bảo Anh 19/06/2002 3.55 3.47 11 114 8.44
5 3120130014 Đặng Nhứt Hiếu Bình 22/10/2002 3.73 3.54 11 112 8.73
6 3120130017 Nguyễn Trần Minh Châu 26/03/2002 3.73 3.54 11 114 8.88
7 3120130020 Đinh Thị Huyền Diệu 17/10/2002 3.73 3.27 11 114 8.85
8 3120130023 Bùi Bảo Duy 10/06/2002 3.55 3.16 11 109 8.37
9 3120130026 Nguyễn Tùng Ánh Duyên 06/10/2002 3.38 3.44 8 110 8.49
10 3120130029 Ngô Hải Đăng 01/07/2002 3.55 3.36 11 100 8.82
11 3120130032 Đinh Anh Đức 16/02/2002 3.73 3.76 11 116 9.35
12 3120130035 Nguyễn Thu Hà 04/04/2002 3.55 3.10 11 113 8.07
13 3120130038 Nguyễn Mai Diệu Hiền 31/03/2002 3.55 3.51 11 114 8.62
14 3120130044 Nguyễn Thị Kim Huệ 09/04/2002 3.55 3.63 11 107 8.78
15 3120130047 Hồ Gia Huy 15/07/2002 3.79 3.56 14 107 9.19
16 3120130050 Đỗ Khánh Huyền 23/12/2002 4.00 3.68 11 114 9.21
17 3120130053 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 19/07/2002 3.55 3.34 11 108 8.42
18 3120130056 Võ Thu Hường 02/05/2002 3.63 3.58 8 114 8.85
19 3120130059 Thái Nguyễn Phúc Khang 28/11/2002 3.55 3.17 11 102 8.62
20 3120130062 Võ Phương Khánh 09/04/2002 3.38 3.50 8 105 8.33
21 3120130066 Nguyễn Hoàng Kim 28/01/2002 2.69 2.99 16 98 7.16
22 3120130069 Hồ Thị Khánh Linh 30/10/2002 3.55 3.23 11 105 8.24
23 3120130072 Phạm Thị Ngọc Linh 23/05/2001 2.62 2.83 13 95
24 3120130075 Nguyễn Lê Hoàng Mi 17/08/2002 3.73 3.66 11 116 8.98
25 3120130078 Mai Thị Trà My 07/10/2002 3.55 3.14 11 111 8.40
26 3120130081 Trần Thị Lê Na 08/06/2002 3.55 3.15 11 112 8.65
27 3120130084 Nguyễn Thị Ngọc Nga 01/04/2002 3.38 3.25 8 112 8.45
28 3120130087 Nguyễn Lê Đông Nghi 12/11/2002 3.79 3.37 14 115 9.12
29 3120130091 Lê Thị Hồng Ngọc 24/10/2002 3.73 3.54 11 115 9.01
30 3120130094 Trịnh Minh Ngọc 12/06/2002 3.57 3.43 14 115 8.39
31 3120130097 Trần Huỳnh Thảo Nguyên 25/08/2002 3.79 3.40 14 116 8.87
32 3120130100 Nguyễn Đức Nhân 09/03/2002 3.38 3.25 8 112 8.14
33 3120130103 Đặng Mỹ Nhung 16/12/2002 3.73 3.31 11 116 9.03
34 3120130106 Bùi Đoàn Lâm Oanh 31/03/2002 3.27 3.03 11 107 7.91
35 3120130110 Nguyễn Minh Phước 22/07/2002 3.73 3.48 11 116 9.05
36 3120130113 Lê Thị Quế Phương 02/09/2002 3.55 3.51 11 115 9.08
37 3120130116 Võ Văn Quàng 30/03/2002 3.63 3.53 8 109 8.86
38 3120130119 Đỗ Thị Quỳnh 23/04/2002 3.38 3.50 8 109 8.31
39 3120130122 Nguyễn Văn Thanh 04/10/2001 3.55 3.49 11 112 8.86
40 3120130125 Lý Quốc Thành 20/02/2002 3.73 3.76 11 119 9.08
41 3120130128 Nguyễn Diệu Thảo 22/02/2002 3.55 3.41 11 112 8.44
42 3120130131 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/10/2002 1.93 2.92 8 101
43 3120130134 Mai Phúc Thịnh 08/12/2002 2.77 3.47 19 83
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120130137 Nguyễn Thị Phương Thoa 02/08/2002 3.55 3.47 11 111 8.98
45 3120130140 Nguyễn Minh Anh Thư 22/06/2002 3.64 3.30 14 114 9.01
46 3120130143 Thái Thị Minh Thư 20/09/2002 3.55 3.14 11 115 8.72
47 3120130146 Bùi Hiếu Toàn 15/10/2002 3.62 3.48 13 110 8.80
48 3120130152 Phạm Trần Hoàng Trâm 07/06/2002 3.63 3.34 8 113 8.54
49 3120130155 Nguyễn Thùy Ngọc Trân 29/06/2002 3.38 3.29 8 112 8.71
50 3120130158 Nguyễn Hữu Trường 25/10/2002 0.00 2.59 0 73
51 3120130161 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 24/11/1994 3.73 3.56 11 117 8.87
52 3120130164 Vũ Thùy Vân 13/09/2002 2.75 2.83 8 95 7.29
53 3120130167 Trần Yến Vy 14/04/2002 3.63 3.53 8 100 8.43
LỚP: DSA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121130008 Nguyễn Quỳnh An 09/12/2003 2.89 2.85 19 71
2 3121130011 Lê Thị Mỹ Anh 25/09/2003 3.44 3.43 18 77 8.36
3 3121130014 Trần Ngọc Quỳnh Ánh 19/04/2003 2.06 2.92 14 71
4 3121130020 Huỳnh Ngọc An Bình 03/05/2003 2.50 3.08 12 66 7.00
5 3121130023 Nguyễn Thị Yến Chi 20/03/2003 3.05 3.12 20 75 7.75
6 3121130026 Nguyễn Thị Hân Du 20/04/2003 2.74 2.93 19 73 7.15
7 3121130029 Nguyễn Quốc Duy 03/09/2003 3.60 3.68 20 76 8.67
8 3121130032 Nguyễn Tiến Đạt 09/07/2003 2.60 3.03 15 62 7.46
9 3121130035 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 07/06/2002 2.95 3.00 20 75
10 3121130038 Nguyễn Việt Hà 27/12/2003 3.73 3.72 22 76 8.79
11 3121130041 Nguyễn Thy Hảo 12/07/2003 3.42 3.50 19 76 8.31
12 3121130044 Đặng Thị Bảo Hân 19/02/2003 3.22 3.39 23 84 8.03
13 3121130047 Bùi Đình Hiếu 03/04/2003 3.74 3.80 19 76 9.03
14 3121130050 Nguyễn Lê Hoàng 15/02/2003 3.50 3.65 20 74 8.37
15 3121130055 Đoàn Thị Minh Huyền 05/02/2003 2.72 2.93 18 73 7.32
16 3121130058 Nguyễn Thế Hưng 05/11/2003 3.19 3.46 21 80
17 3121130061 Nghiêm Hoài Khiêm 19/02/2003 2.56 3.10 16 73
18 3121130064 Nguyễn Ngọc Kim Khuê 09/03/2003 3.00 2.99 21 78 7.87
19 3121130067 Nguyễn Việt Kim 24/05/2003 2.50 2.81 18 72
20 3121130005 Trần Hoàng Lan 08/08/2003 3.72 3.84 18 70 8.70
21 3121130070 Âu Thành Lâm 06/06/2003 2.33 2.94 18 67
22 3121130073 Nguyễn Thùy Linh 29/06/2003 3.12 3.08 17 71 7.78
23 3121130076 Tạ Y Linh 14/10/2003 3.31 3.58 16 69 8.20
24 3121130080 Lê Như Mai 30/09/2003 2.50 3.04 16 75
25 3121130083 Phạm Cao Hoàng My 29/10/2003 2.67 3.18 18 72 7.30
26 3121130086 Lê Ngọc Thu Ngân 17/10/2003 2.74 3.61 19 76
27 3121130089 Phạm Thị Hiếu Ngân 06/01/2003 3.05 3.10 20 70 7.81
28 3121130092 Nguyễn Thị Bé Ngoan 22/10/2003 2.72 3.21 18 72 7.69
29 3121130095 Trần Nữ Minh Ngọc 22/10/2002 2.53 2.99 17 69
30 3121130098 Cao Hoàng Minh Nguyệt 14/08/2003 3.58 3.66 19 73 8.36
31 3121130101 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/01/2003 3.00 3.26 19 73 7.74
32 3121130104 Nguyễn Quỳnh Như 03/07/2003 3.17 3.57 18 74 8.32
33 3121130107 Nguyễn Lâm Kiều Oanh 21/01/2003 2.69 3.03 16 64
34 3121130110 Dương Thanh Phú 07/11/2003 3.00 3.43 18 75 7.72
35 3121130001 Đặng Hữu Anh Phước 04/09/2003 3.30 3.49 20 73 8.07
36 3121130113 Nguyễn Anh Phương 30/09/2003 3.57 3.58 21 77 8.67
37 3121130116 Nguyễn Khánh Quyên 16/05/2003 2.37 2.99 19 73
38 3121130119 Tơ Ly Ma Ly Sian 03/04/2003 1.93 2.72 14 71
39 3121130122 Lê Đình Tài 11/05/2003 2.29 2.36 14 66
40 3121130125 Nguyễn Công Thành 23/02/2003 3.10 3.41 21 80 8.03
41 3121130128 Nguyễn Phương Thảo 25/10/2003 3.10 3.15 21 74 7.89
42 3121130131 Nguyễn Lê Hoàng Thi 02/04/2003 1.86 2.34 11 65
43 3121130134 Hàng Trần Hoài Thu 13/09/2003 3.11 3.22 18 74 8.11
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121130137 Võ Trần Ánh Thúy 27/09/2003 3.06 3.20 18 74
45 3121130140 Nguyễn Thị Minh Thư 25/08/2003 2.81 3.32 16 73 7.42
46 3121130143 Trần Lê Anh Thư 28/07/2003 3.00 3.18 18 72 7.99
47 3121130146 Trần Thanh Trà 08/02/2003 3.19 3.43 21 80
48 3121130149 Đào Thị Quỳnh Trâm 12/05/2003 2.20 2.64 18 67
49 3121130152 Lê Thị Thùy Trinh 20/08/2003 2.94 3.19 18 72 7.82
50 3121130155 Châu Huỳnh Anh Tú 17/12/2003 3.29 3.40 21 73 8.25
51 3121130158 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 03/07/2003 2.57 2.64 21 73
52 3121130161 Nguyễn Phương Uyên 09/09/2003 3.56 3.65 18 77 8.64
53 3121130164 Võ Hà Phương Uyên 17/01/2003 3.30 3.70 20 66 8.33
54 3121130167 Nguyễn Tường Vân 26/09/2003 2.91 3.37 22 79
55 3121130170 Nguyễn Ngọc Tường Vy 23/01/2003 3.39 3.74 18 73 8.48
56 3121130173 Trần Ngọc Khánh Vy 29/04/2003 3.48 3.45 21 75 8.31
57 3121130176 Nguyễn Ngọc Như Ý 17/10/2003 3.50 3.69 22 74 8.55
LỚP: DSA1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121130009 Nguyễn Thụy Khánh An 30/11/2003 3.30 3.30 23 69 7.92
2 3121130002 Phạm Thảo Quỳnh Anh 09/09/2003 3.28 3.13 18 71 8.11
3 3121130012 Võ Văn Tuấn Anh 03/10/2003 3.26 3.42 19 78 7.98
4 3121130015 Trần Thị Ngọc Ánh 05/09/2003 1.94 2.75 17 71
5 3121130018 Lương Gia Bảo 30/12/2003 2.70 3.31 20 70
6 3121130021 Trần Nguyễn Mai Bình 07/11/2003 2.85 3.11 20 55
7 3121130024 Trần Lê Vĩ Dạ 26/11/2003 2.76 3.13 21 71
8 3121130027 Phạm Thị Ngọc Dung 01/09/2003 3.58 3.60 19 75 8.67
9 3121130030 Lê Kỳ Duyên 15/12/2003 2.56 2.65 18 75
10 3121130036 Lê Thị Khánh Hà 15/06/2003 2.81 3.20 16 70 7.33
11 3121130039 Lê Minh Hải 06/01/2003 2.53 3.00 19 67 7.14
12 3121130045 Lê Phạm Nhật Hân 10/11/2003 3.60 3.75 20 79 8.67
13 3121130048 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 03/07/2003 3.06 3.15 18 75
14 3121130053 Nguyễn Tuấn Huy 21/08/2003 3.44 3.55 18 77 8.11
15 3121130056 Nguyễn Thanh Huyền 09/05/2003 3.10 3.01 20 72 7.84
16 3121130059 Đỗ Thị Kim Khánh 26/01/2003 2.40 2.83 20 75
17 3121130062 Huỳnh Ngọc Minh Khôi 02/10/2003 0.88 2.50 9 60
18 3121130065 Nguyễn Trung Kiên 16/04/2003 2.95 3.03 20 73
19 3121130068 Nguyễn Ngọc Vân Lam 07/02/2003 2.83 3.07 18 72 7.48
20 3121130071 Trần Bửu Liên 16/04/2003 3.22 3.28 23 75 8.19
21 3121130074 Phạm Ngọc Thùy Linh 15/11/2003 2.50 2.72 16 71
22 3121130078 Trần Thị Thùy Linh 14/07/2003 2.84 3.04 19 73 7.54
23 3121130081 Nguyễn Thị Phương Mai 26/12/2003 3.00 3.35 19 74 7.76
24 3121130084 Nguyễn Ngọc Bích Nga 27/02/2003 2.63 3.24 16 71 7.41
25 3121130087 Nguyễn Lưu Trúc Ngân 12/06/2003 2.86 3.21 21 73 7.42
26 3121130090 Âu Mỹ Nghi 09/11/2003 2.94 3.28 17 71 7.75
27 3121130093 Nguyễn Châu Khánh Ngọc 22/10/2003 2.73 3.06 22 70
28 3121130096 Trần Thị Bích Ngọc 19/06/2003 3.76 3.81 21 78 8.71
29 3121130099 Lê Ý Nhi 16/09/2003 3.32 3.47 19 73 8.12
30 3121130006 Phan Lê Yến Nhi 16/05/2003 3.00 2.97 18 75 7.59
31 3121130102 Trương Phạm Uyên Nhi 15/05/2003 2.63 2.79 16 72 7.16
32 3121130105 Phạm Quỳnh Như 23/05/2003 3.25 3.12 16 73 7.81
33 3121130108 Vũ Trần Đức Phát 22/10/2003 2.65 3.15 17 73
34 3121130111 Huỳnh Trương Triệu Phú 23/12/2003 3.06 3.23 18 73
35 3121130114 Nguyễn Thu Phương 17/02/2003 2.68 3.14 19 76 7.56
36 3121130117 Vũ Hồng Quyên 03/11/2003 3.50 3.62 22 71 8.46
37 3121130120 Mang Quốc Sơn 22/12/2003 2.84 2.71 19 70 7.52
38 3121130123 Trần Phạm Mỹ Tâm 22/12/2003 3.00 3.51 17 78 7.87
39 3121130129 Nguyễn Thị Thanh Thảo 26/05/2003 3.11 3.40 19 75 7.79
40 3121130132 Lâm Tấn Thịnh 22/03/2003 3.47 3.53 17 75 8.48
41 3121130135 Chung Nguyễn Thanh Thuỳ 11/12/2003 3.32 3.43 19 77 8.34
42 3121130138 Lê Anh Thư 18/12/2003 2.75 2.92 16 71 7.34
43 3121130141 Phạm Anh Thư 14/07/2003 2.63 2.41 19 73
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121130144 Lâm Thị Minh Thương 20/04/2003 3.00 3.04 19 68 7.63
45 3121130147 Dương Thị Trang 14/07/2002 3.10 2.96 20 72 8.03
46 3121130150 Lê Thị Ngọc Trâm 30/07/2003 3.37 3.50 19 78
47 3121130153 Trần Thị Phương Trinh 24/04/2003 3.68 3.71 19 76 8.72
48 3121130156 Đỗ Thị Cẩm Tú 24/11/2003 3.05 3.42 19 74 7.86
49 3121130159 Bạch Khánh Uyên 01/09/2003 2.61 2.61 18 70
50 3121130162 Nguyễn Võ Phương Uyên 27/04/2003 3.73 3.79 22 75 8.74
51 3121130165 Nguyễn Hải Vân 10/10/2003 2.50 2.49 18 68
52 3121130168 Nguyễn Vũ Phương Vi 04/03/2003 1.50 2.58 12 55
53 3121130171 Phạm Thị Tường Vy 20/06/2003 2.47 2.65 19 72
54 3121130174 Đoàn Thị Thanh Xuân 06/12/2003 3.11 3.20 19 76 7.83
55 3121130177 Nguyễn Đại Phượng Yến 24/12/2003 2.68 3.05 19 74
LỚP: DSA1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121130010 Lê Ngọc Anh 28/11/2003 3.14 3.62 14 66 7.91
2 3121130013 Ngô Vũ Ngọc Ánh 05/01/2003 2.95 3.24 20 72 7.78
3 3121130016 Trương Hoài Ân 30/07/2003 2.71 2.61 21 71 7.19
4 3121130019 Hoàng Nguyên Ngọc Bình 22/07/2003 2.81 2.77 16 71 7.36
5 3121130022 Phan Thị Huyền Châu 21/03/2003 3.21 3.07 14 71 7.83
6 3121130025 Lê Nguyễn Hoàng Diệu 14/10/2002 2.84 2.83 19 78 7.30
7 3121130028 Lê Đình Duy 27/12/2003 2.95 2.93 19 71 7.56
8 3121130031 Lê Thị Mỹ Duyên 19/07/2003 2.95 2.84 20 68 7.53
9 3121130037 Mai Thu Hà 20/11/2003 2.36 2.56 22 77
10 3121130040 Lý Trần Hiền Hạnh 26/10/2003 3.24 3.44 21 78 8.32
11 3121130046 Phan Hoài Hiệp 19/08/2003 2.79 2.97 19 65 7.27
12 3121130049 Lê Nguyễn Khánh Hoàng 22/09/2003 3.20 3.33 20 75 7.91
13 3121130054 Trần Thanh Huy 12/12/2003 3.52 3.78 21 73 8.51
14 3121130057 Nguyễn Thị Bích Huyền 29/04/2003 3.45 3.64 20 77 8.31
15 3121130060 Trần Hữu Khánh 02/09/2003 3.75 3.81 20 80 8.83
16 3121130004 Nguyễn Chí Khiêm 21/12/2003 2.40 2.90 20 71
17 3121130063 Đoàn Lan Khuê 28/05/2003 3.00 3.15 22 74 7.64
18 3121130066 Nguyễn Bùi Thiên Kim 12/05/2003 3.16 3.50 19 66 8.01
19 3121130069 Hồ Nguyễn Xuân Lan 21/01/2003 2.85 3.16 20 79 7.48
20 3121130072 Lương Khánh Linh 02/12/2003 2.93 3.17 14 59 7.58
21 3121130075 Tạ Hoàng Trúc Linh 23/12/2003 3.11 3.11 19 75 7.83
22 3121130079 Nguyễn Thị Thiên Lý 04/06/2003 2.80 2.99 20 72 7.40
23 3121130082 Lâm Trúc My 03/10/2003 2.67 3.05 21 76 7.24
24 3121130085 Tống Thúy Nga 24/12/2003 3.32 3.42 22 77 8.07
25 3121130088 Nguyễn Thiên Ngân 27/04/2003 3.06 3.01 18 75 7.60
26 3121130091 Đặng Phương Nghi 19/02/2003 2.88 3.19 16 73 7.23
27 3121130094 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 24/09/2003 2.94 3.21 17 75 7.74
28 3121130097 Đỗ Thị Thảo Nguyên 21/05/2003 3.10 3.11 20 72 7.76
29 3121130100 Nguyễn Hoàng Nhi 30/08/2002 2.71 2.87 21 75
30 3121130103 Dương Quỳnh Như 06/11/2003 3.82 3.68 17 69 8.70
31 3121130106 Phạm Thị Thanh Như 24/01/2003 3.04 3.25 24 68 7.76
32 3121130109 Nguyễn Thị Yến Phi 26/08/2003 3.32 3.62 19 78 8.12
33 3121130112 Nguyễn Hoàng Phúc 24/02/2003 3.32 3.60 19 78 7.98
34 3121130115 Trần Đình Quân 18/09/2003 2.79 2.99 19 69 7.66
35 3121130118 Nguyễn Trúc Quỳnh 07/01/2003 3.00 3.34 18 70 7.54
36 3121130121 Nguyễn Ngọc Kim Sương 08/08/2003 2.84 3.34 19 73 7.44
37 3121130124 Nguyễn Đình Duy Thái 08/08/2002 2.90 3.06 20 72 7.24
38 3121130127 Đặng Phương Thảo 01/09/2003 3.12 3.04 17 76
39 3121130130 Võ Thị Thanh Thảo 09/01/2003 2.59 2.74 17 73
40 3121130007 Võ Thị Thanh Thảo 18/09/2003 3.39 3.59 18 71 8.43
41 3121130133 Trần Võ Mai Thơ 13/06/2003 3.09 3.32 22 79 7.69
42 3121130136 Nguyễn Thu Thủy 18/09/2003 3.15 3.52 20 77 7.81
43 3121130139 Nguyễn Minh Thư 01/05/2003 2.41 2.83 17 65
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121130142 Sử Ái Hoàng Thư 15/08/2003 3.44 3.53 18 73 8.41
45 3121130148 Trần Ngọc Đoan Trang 02/07/2003 3.00 3.06 14 69 7.65
46 3121130151 Nguyễn Thị Huyền Trâm 21/10/2003 3.63 3.71 16 72 8.48
47 3121130154 Đàm Ngọc Thanh Trúc 09/05/2003 2.75 2.73 16 73 7.31
48 3121130157 Võ Ngọc Tú 18/07/2003 2.79 3.10 14 69 7.39
49 3121130160 Lâm Minh Phương Uyên 15/05/2003 3.28 3.44 18 75 8.22
50 3121130163 Phạm Lang Uyên 20/05/2003 3.18 3.53 22 78 8.01
51 3121130166 Nguyễn Trần Yến Vân 13/10/2003 1.95 2.90 17 73
52 3121130169 Hoàng Trần Tường Vy 23/11/2003 3.17 3.23 18 75 8.02
53 3121130172 Trần Hạ Vy 14/05/2003 2.47 2.71 17 51 6.89
54 3121130175 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 22/05/2003 3.00 3.42 17 76 7.80
55 3121130178 Nguyễn Hoàng Yến 14/08/2003 3.00 3.18 14 73
LỚP: DSA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122130001 Võ Nguyễn Trường An 09/10/2004 3.16 3.39 19 31 8.22
2 3122130002 Bùi Lưu Lan Anh 27/03/2004 3.14 3.08 14 26 7.90
3 3122130003 Nguyễn Thị Vân Anh 21/12/2004 3.37 3.32 19 31 8.24
4 3122130004 Qua Nhất Chế Anh 14/09/2004 3.14 3.19 14 26 8.13
5 3122130005 Đinh Trí Bảo 13/09/2004 3.68 3.71 19 31 8.53
6 3122130006 Trần Gia Bình 15/11/2004 2.95 2.97 19 31 7.59
7 3122130007 Huỳnh Lê Bảo Châu 17/08/2004 2.78 3.07 16 28
8 3122130008 Nguyễn Hoàng Khánh Duyên 23/07/2004 2.90 3.03 20 32
9 3122130009 Phương Thành Đông 29/07/2004 3.53 3.62 17 29 8.50
10 3122130010 Đặng Minh Đức 09/02/2004 4.00 3.81 19 31 8.91
11 3122130011 Phan Nguyễn Hương Giang 08/06/2004 3.60 3.44 15 27 8.60
12 3122130012 Phan Thị Quỳnh Giang 20/01/2004 3.26 3.26 19 31 8.33
13 3122130013 Đặng Bá Hiếu 05/09/2004 3.41 3.44 22 34
14 3122130014 Huỳnh Chí Hiếu 29/04/2004 3.53 3.52 19 31 8.71
15 3122130015 Hồ Huỳnh Diệu Hoàng 22/03/2004 3.00 3.00 19 31 7.81
16 3122130016 Tăng Ngọc Hoàng 11/01/2004 2.95 3.16 20 32
17 3122130017 Đinh Khang Huy 16/02/2004 3.50 0 12
18 3122130018 Lê Ngọc Huyền 30/10/2004 3.37 3.23 19 31 8.16
19 3122130019 Đỗ Nguyễn Duy Khang 17/12/2004 3.65 3.28 17 29 8.59
20 3122130020 Ngô Văn Nam Khang 10/11/2004 2.24 2.45 17 29
21 3122130021 Đỗ Thị Vân Khánh 21/12/2004 3.14 2.96 14 26 7.77
22 3122130022 Trần Minh Khuê 21/07/2004 3.11 3.16 19 31 8.21
23 3122130023 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/11/2004 3.33 3.21 21 33 8.09
24 3122130024 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/10/2004 2.33 2.89 15 27
25 3122130025 Nguyễn Trần Khánh Linh 22/12/2004 3.67 3.70 18 30 8.87
26 3122130026 Trần Thị Mai Linh 16/10/2004 3.44 3.37 18 30 8.02
27 3122130027 Trương Tuyết Minh 24/09/2004 3.42 3.35 19 31 8.43
28 3122130028 Châu Thiện Khánh My 11/09/2003 3.36 3.40 14 30 7.85
29 3122130029 Lê Thị Kim Ngân 22/08/2004 3.10 3.24 21 33 7.98
30 3122130030 Phạm Kim Ngân 01/09/2004 4.00 4.00 17 29 9.19
31 3122130031 Đỗ Nguyễn Gia Nghi 13/03/2004 4.00 3.77 14 26 8.82
32 3122130032 Nguyễn Bảo Ngọc 22/10/2002 2.88 3.15 17 33 7.78
33 3122130033 Nguyễn Bùi Xuân Nguyên 30/01/2004 2.93 2.96 14 26 7.87
34 3122130034 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 21/01/2004 3.44 3.25 16 28 8.10
35 3122130035 Nguyễn Ngọc Khả Nguyên 09/08/2004 3.29 3.17 17 29 8.26
36 3122130036 Nguyễn Trần Thống Nhất 19/01/2004 3.57 3.55 21 33 8.56
37 3122130037 Ngô Ngọc Nhi 05/08/2004 3.83 3.80 18 30 9.12
38 3122130038 Trần Ngọc Huỳnh Như 18/09/2004 3.00 3.21 16 28 7.76
39 3122130039 Phạm Bá Phúc 24/02/2004 2.29 2.78 15 27
40 3122130040 Nguyễn Thị Ngọc Phương 07/08/2004 3.06 2.93 16 28
41 3122130041 Đặng Trần Đăng Quang 26/09/2004 3.47 3.38 17 29 8.50
42 3122130042 Huỳnh Thiên Quang 07/12/2004 3.16 3.48 19 31 8.18
43 3122130043 Nguyễn Anh Quân 01/12/2004 2.48 2.67 21 33
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DSA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122130044 Triệu Thị Hiền Tâm 28/09/2004 3.58 3.45 19 31 8.27
45 3122130045 Lưu Phương Thảo 08/11/2004 2.86 2.81 14 26 7.62
46 3122130046 Võ Thị Thanh Thảo 11/10/2004 3.28 3.17 18 30 8.04
47 3122130047 Trần Thị Thanh Thu 02/10/2004 3.68 3.81 19 31 8.70
48 3122130048 Đặng Minh Thủy 14/10/2004 3.57 3.54 14 26 8.74
49 3122130049 Hồ Anh Thư 10/05/2004 3.86 3.91 21 33 8.88
50 3122130050 Nguyễn Mai Thy 08/06/2004 3.31 3.53 26 38
51 3122130051 Lê Mỹ Tiên 13/12/2004 3.52 3.52 21 33 8.51
52 3122130052 Nguyễn Trần Bảo Tiên 24/10/2004 3.68 3.61 19 31 8.79
53 3122130053 Nguyễn Hữu Tiến 01/09/2002 3.71 3.60 17 45 8.56
54 3122130054 Phạm Thùy Trang 14/09/2004 3.25 3.25 16 28 8.27
55 3122130055 Phạm Thị Khánh Trâm 18/01/2004 3.57 3.45 21 33 8.49
56 3122130056 Phạm Thị Cẩm Trinh 27/11/2004 2.80 2.78 15 27
57 3122130057 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú 09/09/2004 3.53 3.42 19 31 8.53
58 3122130058 Hà Minh Tuyết 24/11/2004 3.56 3.43 18 30 8.46
59 3122130059 Hoàng Hiền Vi 19/10/2004 2.63 2.58 19 31 7.29
60 3122130060 Nguyễn Hồng Nhật Vinh 05/04/2004 2.18 2.31 17 29
61 3122130061 Phạm Nguyễn Long Vũ 05/04/2004 2.90 2.94 21 33 7.87
LỚP: DSI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119060001 Đàm Hồng Đạo 13/03/2000 3.55 2.63 20 127 8.44
2 3119060002 Phạm Đoàn Khánh Huy 12/06/2001 4.00 2.92 14 136 9.16
3 3119060003 Phan Đình Anh Khoa 15/10/2000 3.82 3.42 17 139 8.93
4 3119060005 Trần Thi Quỳnh Như 22/04/2001 4.00 3.04 14 136 9.09
5 3119060009 Lê Thị Yến 27/07/2001 4.00 3.32 14 136 9.44
LỚP: DSI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120060001 Nguyễn Lê Thiên An 27/08/2002 2.93 2.36 14 89 7.56
2 3120060002 Nguyễn Phan Khánh An 20/10/2002 4.00 3.48 14 99 9.09
3 3120060003 Đỗ Thị Ngọc Anh 01/10/2002 4.00 3.48 14 98 8.81
4 3120060004 Nguyễn Chí Ba 13/02/2002 3.36 2.63 14 89
5 3120060007 Đoàn Ngọc Duyên 22/07/2002 3.57 3.18 14 95 8.62
6 3120060008 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 27/06/2001 2.93 2.67 14 99 7.71
7 3120060010 Trương Trí Huy 16/10/2002 3.79 3.45 14 98 8.85
8 3120060013 Nguyễn Thị Phương Loan 09/09/2002 3.14 3.00 14 97 8.08
9 3120060014 Trần Duy Mạnh 13/08/2000 3.14 2.43 14 88
10 3120060016 Y' Nam 24/03/2002 1.75 2.45 9 73
11 3120060018 Phạm Nguyễn Yến Nhi 06/11/2002 3.14 2.56 14 102 7.84
12 3120060019 Phạm Thị Tuyết Nhung 02/11/2002 3.14 2.48 14 90
13 3120060021 Nguyễn Thanh Loan Phượng 24/02/2002 3.36 2.96 14 95 8.53
14 3120060022 Nguyễn Hữu Quang 05/05/2002 0.00 3.22 0 45
15 3120060023 Nguyễn Khánh Quỳnh 28/11/2002 2.50 2.36 14 100
16 3120060024 Trần Hoàng Thiện Tâm 26/07/2002 3.14 2.64 14 91 8.09
17 3120060025 Trần Thị Thanh 17/01/2002 3.36 2.81 14 102 8.18
18 3120060026 Lê Thị Thanh Thảo 16/07/2002 3.79 2.84 14 99 8.70
19 3120060030 Phạm Đoàn Mai Tiến 09/01/2002 2.71 2.29 14 91
20 3120060034 Phạm Danh Viên Trí 04/12/2002 2.50 2.41 14 102
21 3120060035 Nguyễn Lê Tuyết Trinh 18/07/2002 2.50 2.45 14 82
22 3120060036 Bùi Thị Cẩm Tú 24/07/2002 3.79 3.78 14 99 9.19
23 3120060038 Nguyễn Hữu Tuấn 01/01/2002 2.93 2.78 14 97
24 3120060040 Trần Thụy Phi Yến 01/01/2001 3.57 3.09 14 97 8.69
LỚP: DSI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121060001 Nguyễn Thị Lan Anh 01/06/2003 3.33 3.10 15 59 8.31
2 3121060002 Nguyễn Tuấn Anh 22/06/2003 3.00 2.78 18 59
3 3121060003 Lê Thị Hồng Diểm 04/08/2003 3.00 2.50 18 56 7.51
4 3121060004 Ngô Nhật Duy 10/01/2003 2.71 2.80 17 61 7.45
5 3121060005 Phạm Hà Giang 09/01/2003 3.80 3.63 15 59 8.87
6 3121060006 Nguyễn Hồng Thủy Hà 05/12/2003 3.22 3.05 18 58 7.97
7 3121060007 Lê Thị Xuân Hằng 25/08/2003 2.61 2.50 18 48 7.22
8 3121060008 Nguyễn Thị Kim Hiền 03/07/2003 3.06 3.03 17 58
9 3121060011 Phạm Thị Mỹ Huyền 25/11/2003 3.00 3.22 15 59 8.00
10 3121060012 Nguyễn Quỳnh Lai 15/01/2003 3.40 3.03 15 60 8.27
11 3121060013 Lê Vũ Khánh Linh 16/12/2003 3.15 2.93 20 60 7.93
12 3121060015 Phạm Minh Mẫn 01/05/2003 3.53 3.43 17 63 8.39
13 3121060016 Dương Nguyễn Huyền My 04/04/2003 3.40 3.31 15 59 8.33
14 3121060017 Trần Thị Kim Ngân 31/12/2002 2.24 2.80 17 61
15 3121060018 Quan Chí Nghệ 01/02/2003 2.04 0 24
16 3121060019 Trần Bảo Ngọc 28/09/2003 2.38 0 21
17 3121060020 Phan Nguyễn Minh Nguyệt 30/12/2003 2.67 2.76 15 59
18 3121060021 Từ Uyển Nhi 23/06/2003 2.63 2.49 16 57
19 3121060023 Thái Ngọc Thúy Quyên 28/08/2003 3.07 3.10 15 59 7.85
20 3121060024 Bùi Thị Như Quỳnh 17/08/2003 2.82 2.75 17 63 7.35
21 3121060026 Trần Quốc Thái 21/09/2003 0.00 2.18 0 34
22 3121060028 Trần Như Thảo 13/11/2003 3.35 3.25 17 63 8.38
23 3121060032 Lai Gia Toàn 22/02/2003 2.33 2.52 18 56
24 3121060033 Trương Thùy Trang 13/05/2003 3.28 3.10 18 61 8.47
25 3121060034 Kiều Châu Bảo Trâm 11/11/2003 2.04 0 27
26 3121060035 Lê Thị Nhả Trân 29/01/2002 1.76 2.39 15 61
27 3121060038 Lê Thị Ánh Trúc 31/01/2003 3.27 3.31 15 59 8.10
28 3121060039 Hồ Phan Kim Tuyền 28/04/2003 3.40 2.92 15 59 8.41
29 3121060041 Lê Quang Trường Vỹ 28/06/2003 3.17 2.56 18 61 7.76
30 3121060043 Nguyễn Đỗ Như Ý 31/07/2003 3.35 3.27 17 63 8.22
LỚP: DSI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122060002 Hoàng Thanh Bình 11/07/2004 1.29 2.00 9 17
2 3122060003 Lê Minh Khánh Duy 27/01/2004 3.00 3.14 12 22 7.93
3 3122060004 Châu Tấn Đạt 23/02/2004 2.40 2.36 15 25
4 3122060005 Trần Hữu Hậu 04/01/2004 3.25 3.36 12 22 7.95
5 3122060007 Nguyễn Anh Minh 04/01/2001 2.40 2.48 15 25 7.04
6 3122060009 Huỳnh Ngọc Yến Như 08/01/2004 2.75 2.86 12 22 7.85
7 3122060011 Mai Nguyễn Xuân Quỳnh 13/05/2004 2.57 2.71 14 24
8 3122060014 Lê Kim Thư 14/10/2003 2.00 2.45 12 22
9 3122060015 Nguyễn Phạm Anh Thư 12/02/2004 2.25 2.45 12 22
10 3122060016 Phạm Anh Ngân Triệu 02/12/2002 2.75 2.59 12 22
11 3122060017 Nguyễn Anh Tuấn 09/09/2004 2.25 2.15 12 20
12 3122060018 Nguyễn Yến Vy 30/10/2004 2.40 2.32 15 25
LỚP: DSU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119100003 Lâm Tiến Cường 28/09/2001 3.43 3.09 14 136 8.47
2 3119100004 Võ Thị Ngọc Diễm 15/05/2001 3.00 2.83 14 133 7.50
3 3119100005 Nguyễn Văn Dương 08/04/2001 3.43 2.94 14 136 8.79
4 3119100007 Nguyễn Võ Minh Hào 20/01/2001 4.00 3.31 14 136 9.50
5 3119100008 Nguyễn Thị Hoa 10/04/2001 3.57 3.17 14 136 8.69
6 3119100009 Đỗ Thủy Hồng 14/04/2001 3.57 2.99 14 136 8.77
7 3119100010 Phạm Hải Khôi 15/02/1999 3.14 2.79 14 136 7.91
8 3119100012 Đỗ Thị Ngọc Như 09/10/2001 3.57 2.85 14 136 8.86
9 3119100014 Trịnh Như Phượng 15/03/2001 4.00 3.35 14 136 9.70
10 3119100015 Lý Công Thành 24/11/2001 4.00 3.12 14 134 9.34
LỚP: DSU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120100003 Lý Bảo Châu 29/03/2002 2.93 2.90 14 105 7.69
2 3120100004 Nguyễn Thị Linh Chi 22/09/2002 3.36 3.10 14 96 8.21
3 3120100006 Phạm Hoàng Danh 28/07/1994 2.93 2.30 14 80 7.60
4 3120100007 Nguyễn Nam Duy 13/06/2002 2.36 2.60 14 96
5 3120100009 Chế Trần Thùy Dương 06/08/2002 2.93 2.96 14 98
6 3120100010 Lê Hoàng Tuấn Đạt 05/06/2001 2.06 2.68 14 111
7 3120100011 Nguyễn Phúc Đạt 24/09/2002 2.93 2.96 14 107
8 3120100014 Nguyễn Phú Hải 04/05/2002 0.00 2.81 0 80
9 3120100016 Lê Duy Hậu 23/01/2002 2.71 2.72 14 100
10 3120100018 Nguyễn Thị Thúy Hiền 25/11/2002 2.71 2.47 14 92
11 3120100019 Đặng Minh Hiếu 11/03/2002 2.57 2.56 14 105
12 3120100020 Liêu Quốc Huy 19/07/2002 3.57 3.06 14 107 8.43
13 3120100021 Lại Đình Đăng Khoa 09/10/2002 2.79 2.41 14 96
14 3120100022 Phan Chí Lâm 30/12/2002 3.43 3.20 14 100 8.34
15 3120100023 Nguyễn Thành Luân 11/03/2002 3.00 2.68 14 98
16 3120100026 Nguyễn Bình Minh 05/02/2002 2.36 2.38 12 80
17 3120100029 Đoàn Lê Thảo Nhi 29/07/2002 3.36 3.08 14 100
18 3120100031 Lê Nguyễn Hoàng Phy 21/04/2002 3.57 3.49 14 105 8.27
19 3120100032 Võ Minh Quân 15/01/2002 2.79 2.68 14 96
20 3120100033 Ngô Thiện Tâm 19/07/2002 3.00 2.66 14 96
21 3120100034 Nguyễn Dương Minh Tâm 22/05/2002 2.71 2.80 14 98
22 3120100038 Lê Quốc Thắng 25/05/2002 0.00 2.17 0 41
23 3120100040 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 17/07/2002 3.14 2.39 14 49
24 3120100041 Nguyễn Ngọc Anh Thư 06/07/2002 3.00 2.80 14 101
25 3120100042 Phạm Minh Thư 13/08/2002 3.57 3.11 14 101 8.58
26 3120100044 Trần Thị Cẩm Tiên 04/09/2002 3.36 3.31 14 105 8.29
27 3120100046 Trần Thị Mỹ Trâm 13/05/1998 3.57 3.55 14 100 8.62
28 3120100047 Nguyễn Trường Vĩ 18/10/2002 3.57 3.16 14 98 8.39
29 3120100049 Hồ Huỳnh Yến Vy 07/03/2002 1.65 2.40 17 52
30 3120100050 Lại Thị Yên 04/08/2002 3.36 3.02 14 94 8.15
LỚP: DSU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121100001 Dương Ngọc Hà Anh 10/01/2003 2.88 2.56 16 71
2 3121100002 Nguyễn Đắc Phương Anh 09/01/2003 2.82 2.83 22 72 7.64
3 3121100003 Trần Ngọc Ánh 06/10/2003 3.00 2.80 18 64
4 3121100004 Nguyễn Nguyên Chấn 14/12/2003 2.89 2.89 18 66 7.74
5 3121100005 Trương Hoài Duy 14/01/2003 3.55 3.47 20 75 8.50
6 3121100006 Lê Trần Quang Đăng 26/02/2003 1.13 2.51 11 57
7 3121100007 Ngô Thanh Thúy Hiền 12/09/2003 2.88 2.63 16 73 7.34
8 3121100009 Nguyễn Mai Xuân Khoa 28/10/2003 3.25 3.04 20 75 7.83
9 3121100010 Dương Lê Minh Khôi 27/09/2003 2.19 2.60 14 60
10 3121100011 Ngô Ngọc Thủy Linh 22/09/2003 2.33 2.71 18 68
11 3121100013 Lê Tự Lực 03/08/2000 3.05 3.04 20 72 7.76
12 3121100016 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/10/2003 3.00 2.68 18 66
13 3121100018 Nguyễn Trương Hồng Phát 10/11/2003 2.67 2.53 18 70
14 3121100019 Nguyễn Đức Phú 05/04/2003 3.00 2.83 18 69 7.65
15 3121100020 Đặng Bình Phước 17/11/2003 2.30 2.43 20 70
16 3121100024 Phùng Thị Yến Thanh 02/06/2003 2.35 2.47 20 66
17 3121100025 Nguyễn Thị Kim Thảo 22/10/2003 3.36 3.10 14 62 8.01
18 3121100026 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/09/2003 3.05 3.04 19 67
19 3121100027 Cao Thế Toàn 02/03/2003 2.56 2.65 18 68 6.96
20 3121100028 Nguyễn Thị Trang 23/11/2003 2.67 2.53 18 62
21 3121100029 Cao Ngọc Trâm 22/12/2003 2.95 2.91 21 67
22 3121100030 Đỗ Thị Hương Trâm 25/12/2003 3.05 2.92 20 71
23 3121100031 Lê Đình Trí 24/11/2003 3.10 3.04 20 75 7.86
24 3121100032 Nguyễn Thị Nhã Trúc 01/09/2003 3.25 3.12 20 68
25 3121100033 Nguyễn Thanh Tùng 02/02/2003 1.50 2.38 17 29
26 3121100034 Lê Thụy Ngọc Tuyền 13/04/2002 3.88 3.69 17 74 8.62
27 3121100035 Trần Quang Vĩ 29/06/2002 3.17 3.11 18 82 8.06
28 3121100036 Lê Hoàng Thúy Vy 04/10/2003 2.80 3.05 18 73
29 3121100037 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 22/01/2001 3.17 3.03 18 66 8.13
30 3121100039 Trần Hoàng Hải Yến 26/11/2003 2.88 2.70 16 69 7.64
31 3121100040 Vũ Thị Hải Yến 05/09/2003 3.33 2.87 21 71 8.05
LỚP: DSU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122100001 Trần Lê Nhật Anh 04/11/2004 2.95 3.06 21 33
2 3122100003 Trần Tấn Đồng 24/10/2004 3.00 3.17 24 36
3 3122100004 Đỗ Đức Hào 11/09/2004 2.78 2.47 18 30
4 3122100005 Vũ Thanh Hằng 30/12/2004 3.46 3.47 24 36 8.30
5 3122100006 Trương Thị Bích Huyền 20/06/2004 3.33 3.32 16 28
6 3122100007 Nguyễn Lê Hoàng Kha 28/07/2004 2.63 2.68 19 31
7 3122100008 Nguyễn Phan Đăng Khải 04/02/2004 3.43 3.36 21 33
8 3122100010 Đinh Đình Khôi 29/11/2004 3.18 2.90 17 29 8.31
9 3122100011 Trần Phúc Minh 05/06/2004 3.43 3.36 21 33 8.13
10 3122100012 Lê Thị Ngọc Mỹ 15/03/2004 3.67 3.53 24 36 8.55
11 3122100013 Lê Nguyễn Kiều Ngân 06/02/2004 3.29 3.53 24 36 8.25
12 3122100014 Lê Thị Kim Ngân 15/04/2004 3.59 3.34 17 29 8.36
13 3122100015 Nguyễn Tuyết Nhung 21/09/2004 4.00 3.90 17 29 8.75
14 3122100018 Dương Thanh Tâm 12/03/2003 3.43 3.45 21 33 7.98
15 3122100019 Nguyễn Viết Thân 14/08/2004 3.00 3.08 24 36 7.84
16 3122100020 Võ Thị Tường Vy 28/03/2004 3.65 3.48 17 29 8.46
LỚP: DTL1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119530001 Bùi Trương Lan Anh 12/01/1999 4.00 3.65 19 130 9.45
2 3119530004 Vũ Phương Anh 01/10/2001 4.00 3.31 9 133 9.90
3 3119530009 Ka Chen 22/01/2001 1.00 2.72 2 121
4 3119530014 Phạm Minh Duy 23/01/2001 4.00 2.98 9 126 9.50
5 3119530019 Đỗ Thành Đạt 02/07/2001 4.00 3.19 9 133 9.90
6 3119530021 Lê Phan Khánh Hạ 14/07/2001 4.00 3.25 9 126 9.90
7 3119530023 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25/09/2001 4.00 3.20 9 118 9.90
8 3119530027 Hoàng Nguyễn Thảo Hiền 07/08/2001 4.00 3.00 9 133 9.30
9 3119530029 Trần Thị Thu Hiền 27/01/2001 3.82 3.06 11 133 9.54
10 3119530031 Bùi Mạnh Hoàng 20/11/2001 4.00 3.09 9 133 8.90
11 3119530033 La Thành Huy 02/03/2001 3.00 2.85 9 131 8.40
12 3119530035 Ngọc Thu Huyền 28/10/2001 4.00 2.95 9 133 8.80
13 3119530038 Trần Thị Thu Hương 30/08/2001 4.00 3.25 9 133 9.80
14 3119530041 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 09/02/2001 4.00 3.03 9 133 9.10
15 3119530044 Kiều Diệu Linh 07/05/2001 3.00 3.05 9 133 8.20
16 3119530046 Nguyễn Hải Linh 26/10/2000 3.27 2.86 9 124
17 3119530048 Võ Gia Linh 22/06/2001 4.00 3.17 9 126 9.80
18 3119530051 Phùng Cẩm Ly 11/12/2001 3.82 2.99 11 133 9.22
19 3119530053 Hồ Võ Phương May 09/09/2001 4.00 2.80 9 133 9.40
20 3119530055 Lê Thị Minh Mỹ 04/10/2001 4.00 3.28 9 133 9.30
21 3119530057 Trần Thị Ngọc Nga 20/11/2001 4.00 3.19 9 126 9.50
22 3119530059 Dương Minh Kim Ngân 02/11/2001 4.00 3.19 9 133 8.70
23 3119530062 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/02/2001 4.00 3.08 9 133 9.10
24 3119530064 Quan Hiếu Nghĩa 09/03/2001 2.91 2.54 11 99
25 3119530067 Lưu Hạnh Nguyên 29/09/2001 4.00 3.19 9 133 9.80
26 3119530073 Nguyễn Trần Tuyết Nhi 18/07/2001 4.00 3.23 9 133 9.20
27 3119530076 Đinh Thị Nhiên 31/10/2001 4.00 3.19 19 137 8.88
28 3119530081 Lê Ngọc Như 22/09/2001 4.00 3.12 9 128 9.50
29 3119530083 Nguyễn Dương Ái Như 27/03/2001 2.70 0 109
30 3119530087 Huỳnh Trần Thanh Phong 15/10/2001 4.00 3.06 9 133 9.90
31 3119530089 Phạm Nguyễn Hoàng Phúc 24/03/2001 4.00 3.28 9 133 9.80
32 3119530092 Huỳnh Ngọc Sang 17/03/2001 3.82 3.17 11 133 8.82
33 3119530094 Trần Ngọc Thanh Tâm 26/10/2001 4.00 3.53 9 133 9.60
34 3119530096 Trần Kim Thanh 02/04/2001 4.00 2.96 9 133 8.80
35 3119530098 Hoàng Phương Thảo 11/07/2001 4.00 3.30 9 126 9.30
36 3118530099 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/07/2000 3.82 2.90 11 126 9.43
37 3119530109 Thân Nhật Thủy Tiên 14/09/2001 4.00 3.02 9 128 9.50
38 3119530114 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11/04/2001 4.00 3.35 9 133 9.50
39 3119530117 Lê Thái Trân 03/02/2001 3.08 2.71 13 123
40 3119530119 Phạm Hoàng Thanh Trúc 24/01/2001 4.00 3.35 9 133 9.10
41 3119530122 Vũ Tuyết Thanh Trúc 09/03/2001 3.82 2.89 11 133 9.19
42 3119530125 Võ Đức Minh Tuân 19/01/2001 2.33 2.93 6 124 6.70
43 3119530128 Lê Thị Cát Tường 23/07/2001 0.00 2.66 0 117
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119530130 Trần Thị Mỹ Uyên 06/11/2001 4.00 3.02 9 133 9.40
45 3119530132 Châu Phương Thảo Vy 30/09/2001 4.00 3.02 9 126 8.90
46 3119530136 Trần Ngọc Lan Vy 25/10/2001 4.00 3.02 9 133 8.70
47 3119530140 Đinh Hoàng Bảo Yến 29/03/2001 4.00 3.53 19 133 8.50
LỚP: DTL1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119530002 Nguyễn Hà Phương Anh 22/04/2001 3.86 3.15 14 118 9.31
2 3119530005 Trần Thiên Ân 05/09/2001 1.50 2.59 3 76 5.73
3 3119530011 Nguyễn Trung Chiến 10/10/2001 4.00 2.99 9 135 8.50
4 3119530016 Nguyễn Mỹ Duyên 02/02/2001 4.00 3.25 9 133 9.00
5 3119530018 Trần Phạm Trúc Dương 16/07/2001 4.00 3.11 9 126 9.60
6 3119530020 Phan Tiến Đạt 12/06/2001 4.00 2.71 9 126 8.60
7 3119530022 Lê Huỳnh Mỹ Hạnh 30/09/2001 4.00 3.35 19 130 9.68
8 3119530024 Trần Chí Hào 08/11/2001 4.00 3.69 19 132 9.74
9 3119530028 Lê Diệu Hiền 20/07/2001 4.00 3.45 9 133 9.60
10 3119530032 Nguyễn Đức Hoàng Huệ 19/02/2001 4.00 3.10 9 126 10.00
11 3119530034 Phạm Nguyễn Đức Huy 17/10/2001 4.00 2.62 9 124 8.60
12 3119530043 Diệp Ngọc Mỹ Linh 31/10/2000 4.00 3.27 9 133 9.40
13 3119530045 Lê Huyền Linh 16/09/2001 3.08 2.94 11 131
14 3119530049 Nguyễn Võ Huy Long 13/07/2001 4.00 2.72 9 126 9.30
15 3119530052 Phạm Thị Mai 05/03/2001 3.38 3.00 13 133
16 3119530054 Hoàng Minh 09/06/2001 2.83 0 106
17 3119530056 Huỳnh Lâm Quốc Nam 17/06/2001 3.00 2.82 9 133 8.20
18 3119530058 Bùi Lê Phương Ngân 09/11/2001 3.64 3.24 11 133
19 3119530060 Hồ Thanh Ngân 07/07/2001 4.00 2.90 9 124 8.80
20 3119530063 Nguyễn Hoàng Trung Nghĩa 11/03/2001 4.00 2.77 9 124 9.30
21 3119530069 Vũ Hồng Minh Nguyên 01/01/2000 3.64 3.25 11 126 8.27
22 3119530074 Trần Yến Nhi 02/12/2001 4.00 2.86 9 131 9.40
23 3119530079 Lâm Tâm Như 25/08/2001 4.00 3.36 9 126 9.10
24 3119530082 Lê Thị Quỳnh Như 20/09/2001 4.00 3.29 9 133 10.00
25 3119530085 Trần Gia Quỳnh Như 10/06/2001 4.00 3.51 9 126 9.70
26 3119530088 Phạm Hiểu Phong 14/07/2001 4.00 2.65 9 133 8.80
27 3119530090 Nguyễn Thị Thu Phương 14/01/2001 4.00 3.42 19 126 9.02
28 3119530093 Nguyễn Minh Tài 14/11/2001 3.00 2.79 9 133 8.20
29 3119530095 Đặng Thị Hiền Thanh 21/04/2001 4.00 3.33 9 128 9.40
30 3119530097 Võ Thị Trường Thanh 05/11/2001 4.00 3.09 9 126 9.00
31 3119530100 Trần Thạch Thảo 16/06/2001 4.00 3.02 9 133 9.40
32 3119530105 Nguyễn Thanh Thúy 02/12/2001 4.00 3.19 9 133 9.80
33 3119530113 Trần Thanh Yến Trang 26/12/2001 4.00 2.98 9 133 9.40
34 3119530116 Lê Ngọc Trân 28/01/2001 4.00 2.85 9 131 9.40
35 3119530118 Mai Phạm Bảo Trân 11/07/2001 4.00 3.52 19 130 9.35
36 3119530120 Phạm Thanh Trúc 08/05/2001 3.50 3.17 12 133 8.15
37 3119530129 Dương Thị Thu Uyên 30/08/2001 2.82 2.84 11 126 8.00
38 3119530131 Lik Kiến Văn 15/08/2001 4.00 3.49 9 133 9.70
39 3119530133 Lâm Ngọc Thúy Vy 28/04/2001 4.00 2.89 9 133 8.80
40 3119530135 Trần Đoàn Thanh Vy 26/07/2001 3.00 2.81 9 133 8.20
41 3119530137 Trần Nguyễn Phương Vy 03/09/2001 4.00 2.48 9 88 9.10
42 3119530141 Ngô Thị Kim Yến 29/09/2001 4.00 3.38 9 131 9.50
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DTL1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120530017 Phạm Thị Trúc An 17/06/2002 2.50 2.77 14 106
2 3120530022 Lê Quang Bình 29/11/2002 1.81 2.71 12 86
3 3120530024 Mai Hoàng Kim Chi 21/12/2002 2.57 2.79 14 109
4 3119530013 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/08/2001 1.90 2.16 20 104
5 3120530028 Nguyễn Trương Thùy Dung 11/01/2002 2.37 2.40 19 68
6 3120530033 Nguyễn Thụy Thanh Duyên 02/01/2002 2.42 3.00 12 85 7.23
7 3120530036 Thạch Ngọc Đỉnh 19/10/2002 2.93 2.99 14 111 7.71
8 3120530042 Nguyễn Hồ Gia Hân 08/07/2002 2.00 2.42 19 74
9 3120530051 Phạm Hoàng Bảo Khánh 26/11/2002 1.92 2.53 12 100
10 3120530054 Nguyễn Đình Hoàng Lam 15/05/2002 3.00 3.06 19 110 7.97
11 3120530056 Nguyễn Mỹ Linh 03/01/2002 3.21 3.32 14 111 8.04
12 3120530059 Phạm Nguyễn Khánh Ly 25/02/2002 3.29 3.27 14 106 8.22
13 3120530061 Đào Xuân Mai 17/07/2002 2.50 2.82 14 91
14 3120530069 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 03/05/2002 2.25 2.77 12 102
15 3120530075 Trần Minh Nguyên 29/09/2002 0.19 2.42 1 76
16 3120530077 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 07/04/2002 3.13 3.04 16 113 7.95
17 3120530079 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/05/2001 3.53 3.07 15 106 8.23
18 3120530081 Lý Hồng Nhung 06/09/2002 2.23 2.74 13 101
19 3120530083 Lý Thiện Phúc 17/08/2001 2.58 3.10 12 106
20 3120530085 Tôn Thất Bảo Phúc 04/04/2002 3.19 2.66 16 106 7.93
21 3120530093 Nguyễn Trúc Phương 15/06/2002 3.33 3.48 12 106 8.27
22 3120530095 Nguyễn Đông Quân 25/04/2002 2.83 2.75 18 106
23 3120530101 Diệp Trấn Thành 01/01/2002 2.29 2.62 17 106
24 3120530106 Trần Đức Duy Thông 18/09/2002 1.75 2.29 12 95
25 3120530110 Đặng Anh Thư 16/08/2002 2.36 2.96 14 108
26 3120530112 Nguyễn Thị Anh Thư 26/04/2002 2.50 2.53 16 110 6.83
27 3120530122 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 01/03/2002 2.75 2.96 12 106
28 3120530125 Viên Chinh Bảo Trân 04/02/2002 2.58 0 65
29 3120530127 Trần Nguyễn Phương Trinh 07/08/2002 2.50 2.75 14 108 7.15
30 3120530129 Nguyễn Thị Thanh Trúc 26/10/2002 3.71 3.35 14 106 8.89
31 3120530132 Lê Thị Thu Uyên 03/04/2002 3.19 3.21 16 106 7.71
32 3120530134 Lương Văn 29/06/2002 2.64 3.05 14 104
33 3120530013 Lê Ngọc Khánh Vân 18/10/2002 3.14 3.15 14 113 7.85
34 3120530136 Trần Khánh Vân 02/09/2002 2.36 2.94 14 108
35 3120530140 Lương Thái Vy 07/05/2002 2.42 2.75 12 96 7.18
36 3119530134 Nguyễn Hồng Phúc Uyên Vy 19/08/2001 3.38 3.27 21 99 8.26
37 3120530015 Quách Uyển Vy 07/09/2002 3.25 3.26 16 108 8.13
38 3120530143 Trương Ngọc Thanh Vy 29/09/2002 2.71 2.92 14 106 7.30
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DTL1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120530016 Nguyễn Như Thùy An 05/07/2002 2.11 2.68 19 103
2 3120530021 Nguyễn Văn Bắc 09/11/1999 2.93 3.38 14 104 7.22
3 3120530023 Nguyễn Thị Ngọc Châu 19/08/2002 2.94 2.96 17 111
4 3120530027 Đỗ Thị Thùy Dung 12/12/2002 2.57 3.00 14 102
5 3120530029 Thái Thị Mỹ Dung 09/02/2002 3.35 3.42 17 113 7.99
6 3120530034 Lê Tuấn Đạt 17/11/2002 3.06 3.28 17 104 7.78
7 3120530039 La Thị Hồng Hà 15/08/2002 2.79 3.11 14 111
8 3120530041 Huỳnh Nhật Hào 27/01/2000 2.36 2.76 14 102 6.59
9 3120530050 Mã Nguyễn Bảo Khanh 03/09/2002 1.62 2.50 15 82
10 3120530053 Nguyễn Như Khoa 06/08/2002 3.00 2.98 16 106 7.58
11 3120530055 Lương Phạm Ngọc Linh 05/07/2002 2.53 2.90 19 113
12 3120530058 Vũ Thụy Hồng Loan 28/12/2002 2.14 2.72 14 97
13 3120530060 Ngô Đoàn Phương Lynh 06/05/2002 3.21 3.09 19 110 7.76
14 3120530063 Nguyễn Minh 18/09/2002 1.45 2.69 14 90
15 3120530068 Ngô Bảo Phương Ngân 29/05/2002 2.21 2.81 14 111
16 3120530071 Đỗ Kim Ngọc 13/10/2002 2.35 2.71 17 80
17 3120530074 Trần Hồng Ngọc 08/02/2002 1.67 2.92 12 106
18 3120530076 Lâm Nhi 21/12/2002 2.47 2.89 17 90
19 3120530078 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/10/2002 3.33 3.00 12 111 8.24
20 3120530082 Nguyễn Tâm Như 06/12/2002 2.71 3.19 14 108 7.32
21 3120530084 Nguyễn Đạo Phúc 05/03/2002 0.96 2.43 13 61
22 3120530087 Trần Thị Hồng Phúc 02/07/2002 2.00 2.48 18 110
23 3120530090 Hồ Nguyễn Hoài Phương 12/03/2002 2.75 3.42 12 106
24 3120530092 Nguyễn Mai Ngọc Phương 05/02/2002 3.05 3.25 19 113 7.50
25 3120530010 Mai Minh Quang 26/11/2002 2.86 3.03 14 102
26 3120530094 Dương Minh Quân 19/04/2002 2.58 2.78 12 106
27 3120530098 Trần Quang Thái 25/05/2002 3.38 3.24 16 111 8.32
28 3120530100 Nguyễn Trần Xuân Thanh 05/09/2002 2.56 2.81 16 110
29 3120530102 Phan Thanh Thảo 17/11/2002 2.56 2.98 16 106
30 3120530107 Lê Thị Thu 26/08/2002 3.47 3.11 19 113 8.36
31 3120530109 Ngô Hoàng Thu Thủy 07/01/2002 2.71 3.19 14 108 7.54
32 3120530114 Phan Thị Minh Thư 27/03/2002 2.25 2.74 16 106
33 3120530121 Lê Ngọc Trâm 27/10/2002 3.33 3.15 12 106 8.06
34 3120530124 Lâm Trần Phương Trân 14/02/2002 3.71 3.51 17 111 8.56
35 3120530130 Huỳnh Trần Phương Uyên 29/08/2002 3.00 3.12 14 110 7.91
36 3120530133 Trần Mỹ Uyên 02/02/2002 2.95 3.15 19 113 7.55
37 3120530137 Võ Nguyễn Thảo Vân 24/06/2002 2.08 3.07 12 106
38 3120530014 Lý Bửu Vy 24/02/2002 3.41 3.09 17 111 8.16
39 3120530145 Nguyễn Thị Xuyến 10/07/2002 3.29 3.13 14 109 7.98
40 3120530146 Nguyễn Thị Như Ý 26/05/2002 1.65 2.52 16 90
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DTL1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121530008 Trần Nguyễn Duy Ái 22/07/2003 3.15 3.12 20 67 7.84
2 3121530010 Nguyễn Quốc Châu An 25/12/2003 2.84 2.78 19 67
3 3121530012 Huỳnh Quan Mỹ Anh 27/10/2003 3.00 3.12 20 69 7.75
4 3121530014 Nguyễn Ngọc Duyên Anh 25/05/2003 2.67 2.75 18 48 7.43
5 3121530016 Nguyễn Thị Vân Anh 04/04/2003 3.35 3.37 17 60 8.06
6 3121530018 Trần Nguyễn Minh Anh 21/11/2003 2.12 2.58 17 65
7 3121530020 Lê Huy Bảo 24/05/2003 3.38 3.23 21 71 8.34
8 3121530023 Nguyễn Thị Minh Châu 13/11/2003 3.00 2.96 19 67 7.74
9 3121530025 Nguyễn Thân Trúc Chi 11/11/2003 2.82 3.10 17 68 7.64
10 3121530032 Nguyễn Thị Thoại Duy 12/03/2003 1.91 2.38 22 64
11 3121530034 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/04/2003 3.29 3.24 17 71 7.85
12 3121530039 Phạm Thị Hằng 15/01/2003 2.91 0 34
13 3121530041 Huỳnh Thanh Hiền 06/05/2003 3.30 3.14 20 66 8.16
14 3121530044 Đỗ Trần Khánh Huyền 26/12/2003 3.42 3.33 19 75 8.50
15 3121530001 Lê Minh Khôi 14/11/2002 3.15 3.22 20 64 7.74
16 3121530051 Bùi Lê Trọng Kiên 23/08/2003 2.67 2.61 18 59 7.28
17 3121530053 Nguyễn Vũ Bích Liên 08/02/2003 3.29 2.88 17 67
18 3121530059 Bùi Thị Kim Mai 08/12/2003 3.06 2.94 17 64
19 3121530061 Võ Thị Thanh Mai 15/02/2003 2.93 0 27
20 3121530063 Nguyễn Thanh Uyển My 02/11/2003 2.95 2.86 19 66 7.73
21 3121530065 Phan Trúc Ngân 17/06/2003 2.81 3.03 21 75
22 3121530068 Dương Bích Ngọc 27/03/2003 2.71 2.56 17 68
23 3121530070 Trịnh Lưu Hồng Ngọc 07/04/2003 2.95 3.19 21 73
24 3121530072 Trương Thị Bảo Ngọc 16/04/2003 3.47 3.43 17 69 8.37
25 3121530074 Nguyễn Trương Trà Nguyên 14/12/2003 3.00 3.25 19 71 7.71
26 3121530076 Nguyễn Hồng Nhi 28/05/2003 3.08 3.29 24 72
27 3121530079 Nguyễn Thị Thùy Nhung 01/12/2003 3.36 3.20 22 71 8.25
28 3121530082 Lê Anh Như 27/08/2003 2.84 3.07 19 73 7.46
29 3121530084 Nguyễn Huỳnh Thụy Quỳnh Như 18/08/2003 1.63 2.31 16 59
30 3121530088 Phạm Phương Cung Như 24/09/2003 2.24 2.81 17 69
31 3121530090 Hoàng Nguyễn Minh Phát 04/03/2003 2.86 3.00 21 71 7.67
32 3121530094 Nguyễn Lê Như Quỳnh 03/12/2003 2.56 0 27
33 3121530096 Trần Như Quỳnh 26/06/2003 3.22 3.20 23 71 7.97
34 3121530099 Lê Thị Băng Tâm 26/12/2003 3.00 3.03 18 63 7.75
35 3121530003 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 28/06/2003 3.32 3.55 19 76
36 3121530101 Hoàng Thị Phương Thảo 22/09/2003 2.65 2.63 17 71
37 3121530103 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 10/08/2003 3.12 3.20 17 69
38 3121530107 Dương Anh Thư 21/08/2003 2.73 2.96 22 80 7.34
39 3121530112 Vũ Hoàng Anh Thư 27/10/2003 3.12 3.41 17 69 8.17
40 3121530114 Hồ Thanh Thy 06/05/2003 3.32 3.01 19 68 8.20
41 3121530118 Nguyễn Thanh Trà 12/04/2003 3.00 3.05 17 65 7.40
42 3121530122 Quách Huệ Trân 27/04/2003 2.50 2.75 18 63
43 3121530124 Huỳnh Hồ Tú Trúc 06/11/2003 2.05 2.16 19 69
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121530128 Trần Nguyễn Phương Uyên 03/11/2003 2.71 2.87 17 67
45 3120530135 Bùi Thị Thảo Vân 14/02/2002 3.29 2.72 17 68 8.05
46 3121530130 Lê Thị Ngọc Ven 26/02/2003 3.12 3.23 17 69 7.83
47 3121530134 Hoàng Ngọc Vy 05/04/2003 3.17 3.25 18 63 8.30
48 3121530136 Nguyễn Lan Vy 27/04/2003 3.47 3.55 19 77 8.43
LỚP: DTL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121530009 Đinh Thị Mỹ An 04/11/2003 3.16 2.85 19 71 7.87
2 3121530011 Trần Thị Hoài An 19/03/2003 2.55 2.80 17 61
3 3121530022 Trương Thy Bội 14/07/2003 3.26 2.84 19 67 7.89
4 3121530024 Trần Thị Mỹ Châu 29/09/2003 3.71 3.39 17 69 8.66
5 3121530028 Nguyễn Hoàng Doanh 03/01/2003 3.10 2.99 21 68 7.86
6 3121530031 Nguyễn Lê Duy 25/02/2003 1.95 0 22
7 3121530033 Đặng Thùy Dương 04/03/2003 3.00 3.10 21 71 8.02
8 3121530037 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 28/05/2003 1.43 2.41 15 63
9 3121530042 Trần Bùi Mỹ Hoa 25/12/2003 2.67 2.58 18 67 7.25
10 3121530047 Lê Bá Khang 29/01/2003 2.90 2.93 21 71 7.94
11 3121530052 Đặng Thị Thúy Kiều 30/06/2003 2.00 2.63 15 56
12 3121530054 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21/12/2003 3.14 3.44 21 73
13 3121530057 Nguyễn Hồng Đại Lực 13/01/2002 3.00 2.93 20 61 7.50
14 3121530060 Lưu Ngọc Xuân Mai 17/05/2003 3.05 2.87 22 63 7.92
15 3121530064 Võ Thị Thu Nga 06/09/2003 2.95 2.83 19 69
16 3121530067 Lâm Trúc Nghi 12/06/2003 2.42 2.50 19 66
17 3121530069 Trần Bảo Ngọc 19/05/2003 2.33 2.56 21 63
18 3121530071 Trương Hồng Ngọc 10/11/2003 3.33 3.24 18 63 8.27
19 3121530073 Vũ Minh Ngọc 29/06/2003 3.00 3.02 20 64 7.65
20 3121530075 Tô Hải Nguyên 20/03/2003 2.70 2.72 20 64
21 3121530077 Vũ Bảo Nhi 05/10/2003 2.91 3.04 22 70
22 3121530080 Bùi Xuân Như 11/12/2003 2.68 2.78 19 69 7.38
23 3121530083 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 31/10/2003 3.65 3.62 17 69 8.74
24 3121530086 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/08/2003 2.42 2.57 16 63
25 3121530089 Phan Trần Quỳnh Như 05/01/2003 3.53 3.59 19 68 8.46
26 3121530093 Trịnh Lưu Ngọc Tú Quyên 15/12/2003 3.58 3.27 19 73 8.47
27 3121530095 Phan Lê Như Quỳnh 20/11/2003 2.47 2.61 19 71
28 3121530097 Nguyễn Sang Sang 17/06/2003 2.58 2.76 19 71 6.86
29 3121530002 Trịnh Quý Tâm 12/12/2003 3.35 3.65 17 71 8.23
30 3121530100 Hoàng Thanh Thảo 27/04/2003 3.29 3.25 17 67 8.15
31 3121530102 Huỳnh Hương Thảo 01/09/2003 3.30 3.24 20 68 7.94
32 3121530104 Đỗ Thị Thanh Thắm 23/04/2003 2.68 2.77 19 71
33 3121530109 Trịnh Vũ Anh Thư 25/09/2003 3.26 3.29 19 69 7.93
34 3121530111 Võ Nguyên Anh Thư 20/03/2003 2.85 3.02 20 64
35 3121530113 Nguyễn Vũ Hoài Thương 27/03/2003 2.12 2.31 17 59 6.49
36 3121530119 Bùi Quỳnh Trang 10/06/2003 3.29 3.22 17 67 8.25
37 3121530123 Trần Nguyễn Hoàng Mỹ Trân 07/11/2003 2.95 3.09 22 70
38 3121530127 Trần Nguyễn Hoàng Uyên 08/07/2003 1.95 2.40 19 67
39 3121530129 Vũ Thảo Hương Uyên 28/04/2003 3.26 3.08 19 65 8.06
40 3121530133 Dương Ngọc Thanh Vy 05/06/2003 2.47 2.52 19 66
41 3121530135 Lê Xuân Vy 15/04/2003 3.05 2.99 19 69 7.80
42 3121530007 Nguyễn Ngọc Yến Vy 20/08/2003 2.88 2.63 17 65 7.79
43 3121530137 Nguyễn Phương Vy 15/03/2003 3.20 3.08 20 71 7.92
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121530138 Trương Minh Ngọc Yên 28/04/2003 3.18 3.24 17 67 8.09
LỚP: DTL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122530002 Đoàn Nguyễn Bảo Anh 27/01/2004 2.50 2.92 18 37
2 3122530004 Lê Phạm Minh Anh 20/03/2004 2.50 2.50 18 24
3 3122530007 Nguyễn Ngọc Minh Anh 29/05/2004 2.67 2.50 18 28
4 3122530009 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/01/2004 3.67 3.43 18 28 8.63
5 3122530011 Phạm Thị Tuyết Anh 19/10/2004 3.33 3.00 18 28 7.92
6 3122530013 Vũ Nguyễn Quỳnh Anh 22/10/2004 2.40 2.20 15 25
7 3122530015 Lê Thị Hồng Ân 03/12/2004 2.83 2.64 18 28
8 3122530018 Nguyễn Thị Ngọc Bích 15/03/2004 2.25 2.09 12 22
9 3122530020 Huỳnh Hồ Khánh Châu 26/05/2004 3.43 3.35 21 34
10 3122530022 Trần Ngọc Bảo Châu 14/04/2004 2.17 2.64 15 28
11 3122530026 Phạm Vũ Khánh Duyên 22/09/2004 1.90 0 10
12 3121530036 Võ Ngô Thảo Đình 04/10/2003 2.17 2.46 18 28
13 3122530028 Nguyễn Khãi Định 29/04/2004 3.43 3.29 21 31
14 3122530030 Dương Thị Hà 16/01/2004 3.83 3.65 18 37 8.60
15 3122530032 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 20/05/2004 3.17 2.82 18 28
16 3122530035 Trần Thị Thúy Hằng 08/03/2004 3.17 3.07 18 28
17 3122530037 Nguyễn Bảo Hân 23/10/2004 3.67 3.39 18 28 8.80
18 3122530039 Trương Nguyễn Ngọc Hân 13/09/2004 2.50 2.32 18 28
19 3122530041 Nguyễn Lê Minh Hiếu 18/03/2004 2.43 2.26 21 31
20 3122530043 Dương Huỳnh Ngọc Huệ 29/07/2004 3.00 2.68 21 31
21 3122530047 Hồ Trần Diễm Huyền 02/01/2004 3.04 2.70 23 33
22 3122530049 Nguyễn Mạnh Khải 15/09/2003 1.50 1.72 15 25
23 3122530051 Huỳnh Thị Cẩm Lai 18/07/2004 2.50 2.43 18 28
24 3122530053 Nguyễn Anh Phương Linh 17/07/2004 0.00 1.60 0 10 2.70
25 3122530056 Lê Thị Thanh Mai 30/09/2004 1.67 1.84 15 25
26 3122530058 Đặng Vương Như Mẫn 08/07/2004 3.33 3.21 18 28 7.97
27 3122530063 Nguyễn Võ Ly Na 18/12/2004 3.14 3.09 21 34 7.93
28 3122530065 Lý Gia Ngân 24/11/2004 3.20 3.21 15 28 8.26
29 3122530067 Nguyễn Thiên Ngân 10/06/2004 3.00 3.09 23 33
30 3122530069 Nguyễn Phương Nghi 31/10/2004 3.00 2.75 18 28
31 3122530071 Võ Ngọc Phương Nghi 29/08/2004 2.86 2.90 21 40
32 3122530073 Nguyễn Thảo Ngọc 29/10/2004 2.33 2.46 18 28
33 3122530075 Hoàng Minh Nguyệt 18/01/2004 2.72 2.83 22 35
34 3122530078 Đặng Huỳnh Uyển Nhi 31/07/2004 2.40 0 10
35 3122530080 Huỳnh Xuân Nhi 22/02/2004 2.29 2.50 18 28
36 3122530082 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 24/09/2004 3.17 2.71 18 28 8.17
37 3122530084 Nguyễn Tống Đan Nhi 18/07/2004 0 0
38 3122530086 Trần Ngọc Yến Nhi 10/07/2004 3.50 3.29 18 28 8.52
39 3122530088 Trần Tấn Phát 16/11/2004 2.50 2.53 20 30 7.19
40 3122530090 Lê Hoàng Phúc 24/09/2004 1.83 1.75 18 28
41 3122530092 Nguyễn Trần Uyên Phương 24/03/2004 1.59 2.00 12 18
42 3122530094 Lê Thị Phượng 16/12/2004 2.67 2.29 18 28
43 3122530096 Nguyễn Thành Tài 28/06/2004 3.43 2.97 21 31 8.17
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122530098 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 10/10/2004 3.55 3.17 20 30 8.49
45 3122530100 Dương Nguyễn Thiện Thanh 20/12/2004 2.86 2.89 21 28
46 3122530102 Phạm Vũ Thiên Thanh 06/06/2004 2.83 2.64 18 28
47 3122530104 Nguyễn Phương Thảo 06/12/2004 3.50 3.43 18 28 8.60
48 3122530106 Hồ Quang Bảo Thắng 06/11/2004 3.17 3.00 18 28
49 3122530110 Phạm Thị Kim Thùy 29/02/2004 2.00 2.12 15 25
50 3122530112 Huỳnh Thị Minh Thư 07/05/2004 3.33 2.96 18 28
51 3122530114 Lê Thị Minh Thư 13/03/2004 2.71 2.48 21 31
52 3122530116 Nguyễn Ngọc Phương Thư 30/11/2003 2.67 2.54 18 28 7.15
53 3122530117 Phan Khánh Thư 15/09/2004 3.83 3.64 18 28 8.70
54 3122530119 Vũ Trần Minh Thư 04/10/2004 2.00 2.20 15 25
55 3122530121 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/04/2004 3.00 2.68 21 31
56 3122530123 Trần Tấn Toàn 23/03/2004 3.00 2.61 18 28 7.92
57 3122530125 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 19/08/2004 1.33 1.60 15 25
58 3122530128 Nguyễn Thành Trí 05/04/2004 3.70 3.52 20 33 8.86
59 3122530060 Vũ Phạm Minh Trường 07/09/2004 2.57 2.39 21 31
60 3122530132 Trần Cao Thanh Vân 08/08/2004 3.33 3.32 18 28 8.38
61 3122530134 Trần Phan Triệu Vi 18/06/2004 3.00 2.86 18 28 7.92
62 3122530138 Nguyễn Thị Tường Vy 30/11/2004 3.67 3.39 18 28 8.62
LỚP: DTL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122530003 Hồ Hồng Anh 19/08/2004 2.57 2.50 18 28
2 3122530005 Lưu Hải Anh 05/08/2004 2.33 2.07 18 28
3 3122530008 Nguyễn Ngọc Vân Anh 05/09/2003 3.33 3.25 18 28 8.48
4 3122530010 Phạm Nguyễn Kỳ Anh 13/02/2004 2.50 2.68 15 25
5 3122530012 Tăng Tường Minh Anh 24/12/1999 2.95 3.07 19 29
6 3122530014 Trần Thị Ngọc Ánh 03/12/2004 2.83 2.75 18 28
7 3122530016 Lê Thục Ân 02/06/2004 3.00 3.09 20 33
8 3122530019 Nguyễn Duy Bình 18/12/2003 2.33 2.48 18 31
9 3122530021 Nguyễn Bảo Châu 27/07/2004 3.17 2.82 18 28 8.15
10 3122530023 Phạm Xuân Diễm 22/09/2003 3.29 2.87 21 31 8.21
11 3122530025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/08/2003 2.40 2.94 17 36
12 3122530027 Nguyễn Lâm Ánh Dương 20/01/2004 3.29 3.16 21 31 7.94
13 3122530029 Lê Thu Hà 25/11/2004 3.83 3.64 18 28 8.83
14 3122530031 Đặng Nguyễn Vân Hà 11/04/2004 3.00 2.64 18 28 7.60
15 3122530033 Nguyễn Nhật Hạ 27/06/2004 2.86 2.98 21 40 7.73
16 3122530036 Đinh Thị Kim Hân 20/11/2001 3.00 2.84 15 25
17 3122530038 Nguyễn Ngọc Hân 01/11/2004 0 0
18 3122530040 Mai Thụy Thanh Hiền 27/10/2004 2.60 2.20 15 25
19 3122530042 Lê Xuân Hòa 12/07/2004 2.33 2.54 18 28
20 3122530044 Nguyễn Thị Huệ 16/10/2004 2.40 2.24 15 25
21 3122530048 Trần Kha Hy 06/07/2004 1.67 2.00 15 15
22 3122530050 Vương Đình Khôi 15/06/2004 2.33 2.80 15 15
23 3122530052 Nguyễn Thị Lan 12/10/2004 3.20 2.84 15 25 7.96
24 3122530054 Nguyễn Năm Lượng 20/01/2004 2.83 2.89 18 28
25 3122530057 Nguyễn Thị Xuân Mai 21/10/2004 3.50 3.32 18 28 8.47
26 3122530059 Đào Quang Minh 24/12/2004 3.67 3.32 18 28 8.38
27 3122530062 Trần Lê Hà My 11/12/2004 3.12 3.07 17 27
28 3122530064 Vũ Hoàng Nam 19/03/2004 2.20 2.08 15 25
29 3122530066 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/04/2004 3.20 2.96 15 25
30 3122530068 Tô Kim Ngân 26/01/2004 2.86 2.48 21 31
31 3122530070 Phan Nguyễn Đông Nghi 19/10/2004 2.50 2.21 18 28 7.07
32 3122530072 Trần Đại Nghĩa 14/05/2004 2.55 2.89 17 27
33 3122530074 Lê Trần Hoàng Nguyên 13/10/2004 1.83 2.00 18 28
34 3122530077 Cao Thị Yến Nhi 23/12/2004 2.29 2.19 21 31
35 3122530079 Đoàn Phạm Minh Nhi 22/05/2004 2.33 2.68 18 28
36 3122530081 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 18/07/2004 2.83 2.86 18 28
37 3122530083 Nguyễn Phương Nhi 01/12/2004 3.67 3.29 18 31 8.73
38 3122530085 Phạm Yến Nhi 17/01/2004 2.71 2.89 18 28
39 3122530087 Võ Trần Yến Nhi 25/06/2004 1.05 2.17 8 18
40 3122530089 Võ Minh Phú 15/08/2004 3.14 2.87 21 31
41 3122530091 Nguyễn Hồ Chấn Phương 01/11/2004 2.17 2.29 18 31
42 3122530095 Trần Minh Tú Quyên 23/08/2004 2.45 2.27 20 30
43 3122530097 Lê Thành Tâm 22/07/2004 1.50 1.86 15 28
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTL1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122530099 Nguyễn Thảo Minh Tâm 04/01/2004 3.00 2.97 18 31
45 3122530101 Huỳnh Thị Thu Thanh 22/05/2004 1.83 1.96 15 25
46 3122530103 Hà Phương Thảo 26/12/2004 3.17 3.19 18 31 8.08
47 3122530105 Võ Thị Phương Thảo 09/09/2003 2.50 2.29 18 28
48 3122530107 Trần Phước Thọ 27/01/2004 2.30 2.44 17 27
49 3122530109 Hồ Thụy Xuân Thùy 02/11/2004 2.86 2.45 21 31
50 3122530111 Vương Mỹ Thủy 01/03/2004 1.67 1.64 18 28
51 3122530113 Lâm Nguyễn Anh Thư 06/03/2004 2.83 2.75 18 28
52 3122530115 Lê Trần Minh Thư 21/12/2004 2.50 2.79 18 28
53 3122530118 Vũ Hoàng Anh Thư 16/11/2004 3.14 3.30 21 40
54 3122530120 Nguyễn Hoài Thương 01/06/2004 3.14 2.87 21 31
55 3122530122 Nguyễn Thái Toàn 04/12/2004 1.67 2.12 15 25
56 3122530124 Nguyễn Ngân Trà 10/11/2004 2.14 2.18 18 28
57 3122530126 Trần Lê Ngọc Trang 26/03/2004 2.86 3.00 21 31 7.76
58 3122530129 Triệu Thái Trí 26/12/2004 2.80 2.48 15 25
59 3122530131 Phan Kim Tuyền 29/10/2004 3.33 2.96 18 28
60 3122530133 Tống Tường Vi 29/04/2004 2.88 2.52 17 27
61 3122530135 Hồ Triệu Vy 30/06/2004 2.29 2.29 18 28
62 3122530137 Lê Nguyễn Hà Vy 22/11/2004 2.86 2.45 21 31
63 3122530139 Nguyễn Tường Vy 15/05/2004 3.33 3.29 18 31 8.12
LỚP: DTN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420001 Lê Thị Thùy An 24/08/2001 4.00 3.46 13 130 8.78
2 3119420012 Trần Cao Phương Anh 20/10/2001 3.00 2.64 13 133 7.68
3 3119420034 Trịnh Quốc Châu 28/04/2001 3.00 2.70 6 123 7.20
4 3119420044 Lương Thị Ngọc Diễm 30/10/2001 3.38 2.95 13 133 7.96
5 3119420057 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/12/2001 2.44 2.50 16 130
6 3119420069 Ngô Lục Hải Đình 18/12/2001 2.44 2.46 16 133
7 3119420079 Võ Thụy Bảo Hạnh 03/06/2001 2.69 2.57 16 133 7.01
8 3119420101 Nguyễn Thị Kim Hậu 13/05/2001 3.15 3.04 13 133 8.08
9 3119420114 Đặng Cao Phúc Hòa 11/12/2001 2.82 2.54 17 128 7.68
10 3119420126 Nguyễn Thạnh Huy 03/09/2001 3.54 3.17 13 127 8.63
11 3119420136 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/10/2001 2.80 2.46 10 117 7.66
12 3119420147 Huỳnh Trần Mỹ Hương 12/05/2001 2.62 2.36 13 127
13 3119420158 Nguyễn Minh Hy 09/03/2001 2.77 2.68 13 133 6.88
14 3119420169 Võ Đăng Khoa 12/08/2001 2.54 2.64 13 133 7.18
15 3119420182 Đoàn Thị Thùy Linh 11/08/2000 3.62 3.40 13 133 8.49
16 3119420193 Trương Hoàng Trúc Linh 26/09/2001 3.38 2.86 13 133 8.16
17 3119420204 Nguyễn Ngọc Ly 26/03/2001 2.54 2.65 13 123
18 3119420217 Bùi Thị Ngọc Mến 20/06/2001 3.38 3.52 13 133 8.49
19 3119420228 Nguyễn Thị Yến My 08/10/2001 2.38 2.38 13 130
20 3119420238 Nguyễn Thị Thanh Nga 22/10/2001 4.00 3.28 13 127 8.56
21 3119420248 Nguyễn Thanh Ngân 02/05/2001 4.00 3.36 13 133 8.50
22 3119420260 Trần Thị Cẩm Ngân 08/05/2001 4.00 3.71 13 133 8.60
23 3119420270 Nguyễn Bảo Ngọc 13/10/2001 2.62 2.25 13 127
24 3119420284 Lê Lưu Tiểu Nguyên 19/12/2001 2.62 2.42 13 133
25 3119420294 Bùi Thị Yến Nhạn 28/08/2001 3.62 3.20 13 133 8.41
26 3119420305 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 2.62 2.87 13 133 7.19
27 3119420317 Bùi Thị Nhung 18/07/2001 2.77 2.25 13 128 7.02
28 3119420342 Phan Thị Kiều Oanh 30/08/2001 2.54 3.02 13 133
29 3119420352 Lê Thị Bảo Phúc 19/06/2001 3.46 3.15 13 133 8.35
30 3119420363 Trần Ngọc Diễm Phương 17/12/2001 3.38 3.18 13 133 8.38
31 3119420376 Nguyễn Ngọc Thùy Quyên 07/08/2001 3.38 2.65 13 133 7.95
32 3119420388 Võ Thị Như Quỳnh 14/06/2001 4.00 3.23 13 133 8.50
33 3119420399 Lê Thị Thanh Tâm 18/10/2001 4.00 3.19 13 133 8.50
34 3119420410 Đinh Hồ Hiền Thảo 26/05/2001 2.62 2.39 13 124 7.22
35 3119420421 Nguyễn Thị Hoàng Thảo 17/01/2001 3.38 3.02 13 133 7.77
36 3119420432 Nguyễn Bảo Ngọc Thiện 07/05/2001 2.38 2.41 13 133
37 3119420445 Nguyễn Thị Lệ Thu 06/09/2001 4.00 3.31 13 133 8.65
38 3119420455 Nguyễn Thị Thúy 02/04/2001 3.21 3.00 14 125 7.69
39 3119420456 Nguyễn Thị Phương Thúy 07/08/2001 3.00 2.90 16 133 7.78
40 3118420405 Trần Thị Minh Thư 30/08/2000 2.18 2.89 11 116
41 3119420500 Trần Mạnh Tiến 19/04/2001 2.38 2.35 13 127
42 3119420525 Lê Thị Ngọc Trâm 18/01/2001 0.00 2.16 0 86
43 3119420535 Nguyễn Minh Triết 01/11/2001 4.00 3.17 13 133 8.64
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420547 Nguyễn Trần Thanh Trúc 15/01/2001 2.54 2.94 13 133 7.12
45 3119420560 Nguyễn Văn Tuấn 20/02/2001 4.00 3.73 13 133 8.94
46 3119420571 Đào Thị Ngọc Tuyết 17/09/2001 1.00 2.25 12 126
47 3119420596 Trần Quang Vũ 11/03/2001 3.00 2.51 13 133 7.05
48 3119420609 Phạm Ngọc Thảo Vy 23/07/2001 4.00 3.27 13 133 8.69
49 3119420620 Lưu Văn Ý 22/12/2001 2.41 0 97
LỚP: DTN11910
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420010 Ngô Nguyễn Phương Anh 05/07/2001 3.54 3.10 13 133 8.22
2 3119420023 Nguyễn Thanh Bảo 07/06/2001 0.38 1.99 3 101
3 3119420033 Trịnh Nguyễn Minh Châu 06/06/2001 3.38 2.80 13 123 7.68
4 3119420056 Nguyễn Thị Duyên 19/04/2001 3.15 2.50 13 133 7.82
5 3119420078 Hồ Thị Diệu Hạnh 21/02/2001 2.54 2.94 13 133 7.35
6 3119420089 Đặng Vũ Hồng Hân 29/12/2000 3.38 3.32 13 133 8.57
7 3119420100 Trần Vũ Bảo Hân 10/01/2001 2.95 2.53 19 133
8 3119420112 Nguyễn Mỹ Hoa 30/08/2001 4.00 3.25 13 133 8.94
9 3119420125 Nguyễn Quốc Huy 13/05/2001 2.31 2.15 13 130
10 3119420135 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/09/2001 2.88 2.73 16 133
11 3119420146 Đinh Thị Kim Hương 14/10/2000 3.00 2.58 13 133 7.45
12 3119420157 Thái Viết Hữu 14/10/2001 3.00 2.62 13 133
13 3119420181 Đinh Ngọc Ánh Linh 21/06/2001 2.54 2.36 13 133
14 3119420192 Trần Thị Cẩm Linh 17/02/2001 3.62 3.27 13 133 8.71
15 3119420202 Bùi Thị Cẩm Ly 24/05/2001 3.46 3.03 13 126 8.47
16 3119420227 Nguyễn Thị Trà My 11/06/2001 0.67 2.17 9 69
17 3119420237 Lê Nguyễn Thị Tuyết Nga 26/09/2001 2.77 2.49 13 123 6.98
18 3119420247 Nguyễn Thanh Ngân 10/08/2001 4.00 3.77 13 133 8.69
19 3119420259 Trần Thảo Ngân 04/03/2001 4.00 3.56 13 133 8.60
20 3119420269 Lâm Thanh Ngọc 26/11/2001 2.38 2.31 13 127 6.61
21 3119420283 Huỳnh Thảo Nguyên 18/03/2001 3.62 3.32 13 133 8.49
22 3119420293 Vương Lệ Nhàn 08/11/2001 3.62 3.00 13 133 8.57
23 3119420304 Nguyễn Thị Linh Nhi 18/03/2001 2.62 2.38 13 133
24 3119420316 Phạm Nguyễn An Nhiên 03/09/2001 0.86 2.32 4 111
25 3119420328 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 06/02/2001 3.15 2.69 13 133 7.58
26 3119420341 Phạm Ngọc Thúy Oanh 17/08/2001 3.00 2.27 10 113 7.44
27 3119420351 Lê Hoàng Phúc 06/06/2001 1.94 2.44 16 125
28 3119420375 Lê Phương Quyên 27/08/2001 2.50 2.43 16 130
29 3119420386 Trần Đỗ Như Quỳnh 22/06/2001 4.00 3.34 13 133 8.68
30 3119420397 Nguyễn Trí Tài 01/11/2000 2.87 0 68
31 3119420420 Nguyễn Thị Thảo 02/01/2001 2.62 2.66 13 133 7.56
32 3119420444 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/04/2001 3.23 2.97 13 133 8.35
33 3119420454 Đỗ Thị Kim Thúy 22/11/2001 4.00 3.29 13 133 8.50
34 3119420465 Đoàn Minh Thư 31/03/2001 4.00 3.31 13 133 8.54
35 3119420478 Nguyễn Văn Thức 05/06/2001 2.38 2.25 13 130
36 3119420489 Nguyễn Ngọc Phương Thy 01/07/2001 2.31 2.18 13 107
37 3119420512 Ngô Kiều Trang 19/01/2001 3.62 3.14 13 133 8.37
38 3119420523 Võ Thùy Trang 06/07/2001 1.25 2.02 13 119
39 3119420534 Trương Thị Mộng Trân 16/06/2001 3.00 2.91 13 133 7.83
40 3119420546 Nguyễn Trần Thanh Trúc 02/06/2001 4.00 3.58 13 133 8.56
41 3119420570 Bùi Thị Tuyết 10/10/2001 2.85 2.86 13 133 7.65
42 3119420581 Lương Mỹ Vân 19/11/2001 3.23 2.99 13 133 8.25
43 3119420595 Thị Công Lâm Vũ 05/09/2000 2.00 2.12 13 130 6.57
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN11910
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420608 Phạm Khánh Mai Vy 14/05/2001 2.77 2.78 13 130 7.20
45 3119420618 Đặng Thị Như Ý 02/02/2001 2.77 2.79 13 133 6.82
46 3119420631 Trương Nguyễn Hải Yến 31/08/2001 1.17 2.10 18 102
LỚP: DTN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420002 Nguyễn Thị Mỹ An 20/12/2001 3.62 3.23 13 133 8.56
2 3119420013 Trần Ngọc Anh 27/08/2001 3.62 3.00 13 133 8.33
3 3119420025 Ngô Việt Ngọc Bích 30/07/2001 2.81 2.53 16 133 7.41
4 3119420045 Nguyễn Thị Mai Diễm 27/06/2001 2.62 2.70 13 133 7.21
5 3119420058 Trần Thị Mỹ Duyên 23/10/2001 2.77 2.30 13 133 7.44
6 3119420070 Bùi Hương Giang 20/09/2001 2.77 2.38 13 133 7.72
7 3119420080 Nguyễn Minh Hào 08/02/2001 2.31 2.62 16 133 6.71
8 3119420091 Lê Đặng Ngọc Hân 24/10/2001 2.38 2.83 13 133
9 3119420102 Lê Thị Thu Hiền 17/01/2001 2.38 2.17 13 133
10 3119420115 Ngô Thị Thanh Hoài 20/07/2001 1.81 2.47 13 130
11 3119420127 Tống Thế Huy 22/08/2001 3.38 3.23 13 133 8.06
12 3119420137 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/08/2001 2.62 2.30 13 133
13 3119420148 Ngô Thị Xuân Hương 20/08/2001 2.77 2.93 13 133
14 3119420159 Nguyễn Hoàng Khải 25/07/2001 2.62 2.58 13 130
15 3119420170 Thái Minh Khuê 01/11/2001 2.15 2.26 13 127
16 3119420184 Hoàng Trương Diệu Linh 10/08/2001 3.00 2.66 13 133 7.79
17 3119420194 Văn Tiểu Linh 21/12/2001 2.11 2.35 16 123
18 3119420205 Nguyễn Thị Ly 12/06/2000 3.23 2.77 13 133 8.09
19 3119420218 Phạm Thị Kiều Mi 26/10/2001 2.62 2.93 13 133
20 3119420229 Phạm Hải My 07/03/2001 2.50 2.69 8 118 6.96
21 3119420239 Trần Kiều Nga 27/07/2001 2.77 2.54 13 120 7.29
22 3119420249 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/01/2001 4.00 3.23 13 133 8.50
23 3119420261 Võ Thanh Ngân 07/08/2001 3.38 2.69 13 133 8.24
24 3119420271 Nguyễn Bích Ngọc 06/05/2000 2.05 2.27 16 127
25 3119420285 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 12/04/2001 3.23 2.65 13 133 8.02
26 3119420295 Nguyễn Thị Thu Nhân 12/05/2001 1.00 2.06 15 114
27 3119420318 Lâm Phương Nhung 19/04/2001 4.00 3.44 13 133 8.75
28 3119420330 Phạm Hoàng Lâm Như 15/12/2001 3.00 2.84 13 133 7.61
29 3119420343 Trang Nguyễn Thục Oanh 25/03/2001 4.00 3.68 13 133 8.60
30 3119420364 Trần Tú Phương 30/08/2001 2.92 2.32 13 133 7.24
31 3119420377 Phan Lâm Thục Quyên 05/12/2001 2.31 2.61 13 133
32 3119420400 Lê Thị Thanh Tâm 12/11/2001 3.00 2.82 13 135 7.68
33 3119420411 Đổng Phương Thảo 11/02/2001 2.54 2.59 13 133 7.14
34 3119420422 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/2001 2.38 2.23 13 114 6.68
35 3119420446 Nguyễn Thị Minh Thu 02/01/2001 2.31 2.62 13 130
36 3119420457 Nguyễn Thị Thanh Thúy 06/06/2001 2.77 2.62 13 133 7.62
37 3119420468 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 28/04/2001 3.38 3.32 13 133 8.45
38 3119420480 Lê Thị Diễm Thương 10/12/2001 3.00 3.30 13 133 7.86
39 3119420491 Lâm Nguyễn Cẩm Tiên 08/04/2001 3.00 2.95 13 133 7.62
40 3119420501 Võ Hữu Tiến 12/07/2001 2.31 2.58 13 125
41 3119420515 Nguyễn Thị Trang 10/05/2001 3.62 3.22 13 133 8.58
42 3119420526 Lê Thị Quỳnh Trâm 15/07/2001 2.00 2.12 13 123
43 3119420537 Nguyễn Lê Ngọc Trinh 08/12/2001 3.00 2.71 13 133 7.68
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420548 Trần Lê Nhã Trúc 05/09/2001 2.44 2.41 16 133 6.74
45 3119420561 Trần Nguyễn Quốc Tuấn 21/03/2001 2.25 1.88 12 111
46 3119420572 Trần Thị Kim Tuyết 09/04/2001 1.73 2.54 11 125
47 3119420583 Phan Thị Hồng Vân 14/03/2001 1.69 2.21 13 127
48 3119420597 Dư Ngọc Thiên Vy 24/10/2001 3.38 3.23 13 133 8.51
49 3119420610 Phan Nhật Vy 12/01/2001 2.77 3.09 13 136 7.11
50 3119420621 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/2001 2.31 2.38 16 130
LỚP: DTN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420014 Trần Thị Minh Anh 29/10/2001 3.38 2.89 13 133 7.78
2 3119420026 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/10/2001 2.92 3.00 13 133 7.68
3 3119420036 Hoàng Thị Yến Chi 14/10/2000 3.31 2.73 16 133 7.89
4 3119420047 Đào Ngọc Dung 02/05/2001 2.06 2.33 16 130
5 3119420059 Võ Thị Duyên 04/11/2000 2.74 0 105
6 3119420081 Từ Chí Hào 16/06/2001 2.00 2.85 13 130
7 3119420093 Mai Thị Ngọc Hân 10/12/2001 3.38 3.29 13 133 8.48
8 3119420116 Huỳnh Thị Hoàng 01/01/2001 3.00 2.50 13 127 7.42
9 3119420138 Phạm Thị Ngọc Huyền 07/08/2001 1.81 2.29 16 127
10 3119420149 Nguyễn Thị Minh Hương 30/05/2001 3.00 2.90 13 133 7.61
11 3119420160 Hoàng Mai Thái Khang 09/05/2001 2.85 2.59 13 133 7.60
12 3119420171 Văn Thị Hiếu Kiên 06/03/2001 4.00 3.32 13 133 8.54
13 3119420185 Hồ Huệ Linh 06/11/2001 2.77 2.81 13 133
14 3119420195 Vũ Hồng Mai Linh 12/06/2001 2.92 2.86 13 133 7.28
15 3119420206 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/01/2001 2.38 2.35 13 130 6.71
16 3119420219 Võ Thị Trà Mi 29/04/2001 2.77 2.70 13 123 7.45
17 3119420230 Phạm Thị Trà My 12/03/2001 3.00 2.53 13 133 7.70
18 3119420240 Vũ Thị Ngà 12/03/2001 2.62 2.21 13 107
19 3119420250 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/05/2001 3.77 2.88 13 133 8.50
20 3119420262 Võ Thị Kim Ngân 11/09/2001 1.77 2.30 13 130
21 3119420273 Nguyễn Minh Ngọc 19/10/2001 3.00 2.76 13 123 8.04
22 3119420286 Nguyễn Thảo Nguyên 05/11/2001 3.38 2.83 13 133 7.96
23 3119420296 Võ Văn Trung Nhân 20/12/2001 1.70 1.85 10 124
24 3119420307 Phạm Thị Yến Nhi 22/07/2001 3.38 3.10 13 133 8.42
25 3119420319 Nguyễn Hồng Nhung 08/10/2001 2.54 2.77 13 133
26 3119420331 Phạm Ngọc Khánh Như 16/05/2001 2.62 2.79 13 133 7.46
27 3119420344 Trần Trương Ngọc Kiều Oanh 06/11/2001 4.00 3.50 13 130 9.07
28 3119420354 Trần Thị Hữu Phúc 13/03/2001 4.00 3.43 13 133 8.62
29 3119420365 Võ Hoàng Tiểu Phương 18/10/2001 2.62 2.42 13 130
30 3119420378 Lục Thị Mỹ Quyền 16/09/2001 4.00 3.27 13 133 8.77
31 3119420390 Nguyễn Khải San 14/07/2001 3.38 3.33 13 133 8.41
32 3119420401 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 30/11/2001 3.00 2.54 13 133 7.27
33 3119420412 Hoàng Thị Thu Thảo 14/04/2001 3.46 2.83 13 133 8.39
34 3119420434 Kiều Đình Thịnh 12/09/2001 3.00 2.86 13 133 7.98
35 3119420447 Bùi Thị Thanh Thùy 19/05/2001 3.38 3.31 13 123 8.08
36 3119420458 Nguyễn Thị Xuân Thúy 09/04/2001 3.46 3.17 13 133 8.55
37 3119420470 Lê Ngọc Anh Thư 18/05/2001 1.92 2.41 13 133
38 3119420481 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/05/2001 1.00 1.69 8 86
39 3119420492 Lê Thị Cẩm Tiên 30/08/2001 3.38 3.20 13 133 8.61
40 3119420503 Nguyễn Trí Tín 24/01/2001 2.63 2.45 16 133
41 3119420527 Nguyễn Thị Trâm 09/08/2001 3.00 2.61 13 133 7.65
42 3119420538 Nguyễn Thị Diễm Trinh 11/12/2001 3.38 3.22 13 133 8.42
43 3119420549 Trần Thanh Trúc 19/06/2001 2.77 2.85 13 133 7.67
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420562 Lê Thị Cẩm Tuyên 02/11/2001 3.00 2.96 13 133 7.35
45 3119420573 Trần Ngọc Cát Tường 03/03/2001 1.70 2.04 10 102
46 3119420584 Trần Ngọc Bạch Vân 15/01/2001 3.23 2.41 13 123 7.95
47 3119420598 Đinh Thị Tường Vy 10/11/2001 4.00 3.55 13 133 8.60
48 3119420611 Trần Huỳnh Nữ Vy 03/07/2001 2.77 2.87 13 133 7.57
49 3119420623 Trần Thị Như Ý 21/03/2001 2.31 2.50 16 133
LỚP: DTN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420004 Trần Châu Mỹ An 18/04/2001 3.23 3.22 13 123 8.13
2 3119420015 Vũ Hoàng Lan Anh 23/07/2001 2.38 2.44 13 133
3 3119420027 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/06/2001 3.38 2.90 13 133 8.30
4 3119420037 Lê Thị Kim Chi 22/09/2001 2.77 2.27 13 124 6.92
5 3119420049 Nguyễn Đan Duy 15/08/2001 2.77 2.75 13 130
6 3119420061 Vũ Thị Thủy Dương 16/03/2001 3.00 2.67 13 133 7.88
7 3119420082 Lê Thị Thúy Hằng 30/09/2001 3.38 3.27 13 133 8.52
8 3119420094 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/02/2001 2.00 2.48 13 124
9 3119420104 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/09/2001 2.85 2.97 13 135 7.56
10 3119420117 Liêu Huỳnh Thị Tú Hoàng 27/02/2001 4.00 3.35 13 133 8.72
11 3119420129 Võ Tiến Trí Huy 15/02/2001 3.15 3.02 13 133 7.69
12 3119420139 Trần Mỹ Lệ Huyền 24/07/2001 3.38 3.27 13 133 8.57
13 3119420150 Nguyễn Thị Ngọc Hương 19/02/2001 2.31 2.92 13 133
14 3119420161 Nguyễn Đình Gia Khang 22/10/2001 2.77 2.31 13 105 7.67
15 3119420186 Lê Phương Linh 04/09/2001 3.08 2.74 13 133 8.21
16 3119420196 Lê Thị Loan 28/01/2001 3.00 3.02 13 133 7.52
17 3119420207 Nguyễn Thị Kim Ly 21/04/2001 4.00 3.23 13 133 8.69
18 3119420220 Đỗ Bá Minh 01/08/2001 2.62 2.29 13 121 6.92
19 3119420231 Trần Thị Trà My 29/08/2001 4.00 3.60 13 133 8.54
20 3119420241 Đặng Kim Ngân 17/04/2001 1.85 2.88 13 133
21 3119420252 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/08/2001 3.54 3.15 13 133 8.24
22 3119420274 Nguyễn Thanh Ngọc 15/04/2001 3.15 2.67 13 133 8.04
23 3119420287 Phan Thị Ngọc Nguyên 18/08/2001 2.21 2.12 16 130
24 3119420297 Bạch Yến Nhi 30/12/2001 1.43 2.13 21 115
25 3119420309 Phan Tuyết Nhi 04/06/2001 3.38 2.93 13 133 8.32
26 3119420320 Nguyễn Thị Kim Nhung 07/04/2001 2.62 2.41 13 133 7.12
27 3119420345 Võ Đào Kiều Oanh 31/03/2000 1.29 2.09 18 108
28 3119420355 Nguyễn Trần Tuyết Phụng 14/11/2001 3.00 2.68 13 133 7.43
29 3119420366 Vũ Thanh Phương 24/07/2000 2.77 2.56 13 133
30 3119420391 Trần Phối San 05/06/2001 3.00 2.87 13 133 8.05
31 3119420413 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 13/07/2001 2.92 2.83 13 133 7.52
32 3119420424 Nguyễn Thu Thảo 28/01/2001 2.44 2.59 13 130
33 3119420459 Trần Đoàn Ngọc Thúy 01/08/2001 1.92 2.29 13 130
34 3119420471 Lư Thị Minh Thư 09/06/2001 2.23 2.47 13 133
35 3119420482 Phan Thị Hoài Thương 02/12/2001 2.23 2.77 13 133
36 3119420493 Lương Mỹ Tiên 18/06/2001 2.38 2.49 13 133
37 3119420517 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/08/2001 2.77 2.83 13 133 7.30
38 3119420528 Nguyễn Thị Trâm 26/07/2001 4.00 3.41 13 133 8.75
39 3119420539 Văn Thị Phương Trinh 26/10/2001 3.00 2.70 16 133 7.39
40 3119420563 Trần Thị Cẩm Tuyên 11/07/2001 3.08 2.97 13 133 7.48
41 3119420587 Lưu Thị Triệu Vi 14/07/2001 2.00 2.88 13 133
42 3119420600 Ngô Thị Thúy Vy 19/01/2001 3.38 3.26 13 133 7.88
43 3119420612 Trần Thanh Vy 18/04/2001 3.38 3.31 13 133 8.49
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1194
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420624 La Kim Yến 13/04/2001 2.00 2.48 17 128
LỚP: DTN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420005 Cù Thu Anh 09/10/2001 1.54 2.02 10 117
2 3119420016 Phan Thị Ngọc Ánh 09/07/2001 3.38 3.11 13 133 8.54
3 3119420028 Phạm Ngọc Bích 02/08/2001 1.47 2.16 14 116
4 3119420038 Nguyễn Thị Mỹ Chi 03/08/2001 1.91 2.38 11 119
5 3119420050 Nguyễn Hoàng Duy 06/03/2001 2.63 2.48 16 133
6 3119420063 Nguyễn Thị Thanh Đào 09/08/2001 2.92 3.05 13 133 7.78
7 3119420073 Nguyễn Hữu Giàu 18/12/2001 3.00 3.37 13 130
8 3119420083 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 08/10/2001 3.85 3.34 13 133 8.77
9 3119420095 Nguyễn Trần Tuyết Hân 09/11/2001 3.62 3.28 13 133 8.48
10 3119420106 Nguyễn Thúy Hiền 01/10/2001 4.00 3.33 13 133 8.69
11 3119420118 Nguyễn Huy Hoàng 18/04/2001 1.85 2.20 13 133
12 3119420130 Đàng Năng Thị Khánh Huyền 20/01/2001 2.77 2.77 13 133 7.32
13 3119420140 Trần Thanh Huyền 08/01/2001 3.23 3.06 13 130 7.75
14 3119420151 Nguyễn Thị Tuyết Hương 24/06/2001 2.77 2.59 13 133 7.31
15 3119420163 Phan Nguyễn Quốc Khang 29/11/2000 3.15 3.20 13 133 8.08
16 3119420187 Nguyễn Đức Linh 20/10/2001 2.85 2.98 13 150 7.89
17 3119420197 Nguyễn Thành Long 14/10/2001 1.50 2.54 5 115
18 3119420208 Võ Thị Gia Ly 17/04/2001 3.15 2.21 13 127 7.62
19 3119420221 Phan Thị Mộng 21/11/2001 2.85 2.50 13 127 7.55
20 3119420242 Hồ Hoàng Bảo Ngân 06/10/2001 2.92 2.47 13 133
21 3119420253 Nguyễn Thị Thủy Ngân 08/09/2001 4.00 3.44 13 133 8.72
22 3119420264 Vòng Quang Ngân 19/07/2001 2.63 2.54 16 133
23 3119420275 Nguyễn Thị Yến Ngọc 26/09/2001 2.50 2.81 12 117
24 3119420288 Lê Trọng Nguyễn 08/09/2001 1.25 1.96 8 112
25 3119420298 Dương Thị Quỳnh Nhi 01/06/2001 3.00 3.00 13 133 7.90
26 3119420310 Tạ Nguyễn Xuân Nhi 10/03/2001 3.23 2.82 13 133 7.90
27 3119420321 Võ Thị Tuyết Nhung 20/08/2001 2.13 2.02 13 130
28 3119420346 Lê Thanh Phong 26/04/2001 3.00 2.98 13 133 7.55
29 3119420356 Trương Thị Mỹ Phụng 03/05/2001 2.54 2.58 13 133 7.19
30 3119420367 Vũ Thị Thu Phương 23/10/2001 2.92 2.75 13 133 7.58
31 3119420380 Dương Thị Diễm Quỳnh 20/11/2001 3.15 2.74 13 133 7.60
32 3119420392 Phạm Văn Sang 30/04/2001 2.20 1.78 10 92
33 3119420403 Trần Thị Ngọc Tâm 04/11/2001 2.15 2.13 13 111
34 3119420414 Lê Thị Thảo 08/08/2001 3.00 2.66 13 133 7.78
35 3119420425 Trần Thị Cẩm Thảo 01/01/2001 3.00 2.61 16 130 7.45
36 3119420438 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/09/2001 2.62 2.70 13 133
37 3119420449 Nguyễn Thanh Thùy 17/09/2001 3.08 3.18 13 133 7.98
38 3119420460 Đặng Thị Anh Thư 16/02/2001 2.77 2.19 13 130 7.26
39 3119420472 Nguyễn Thị Anh Thư 19/05/2001 1.69 2.41 13 124
40 3119420483 Trần Ngọc Thương 08/12/2001 4.00 3.56 13 133 8.65
41 3119420494 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 02/09/2001 4.00 3.21 13 136 8.82
42 3119420507 Nguyễn Hương Trà 06/08/2001 4.00 3.67 13 139 8.69
43 3119420518 Phạm Đình Phương Trang 25/05/2001 3.00 2.51 13 133 7.65
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1195
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420529 Đoàn Thị Huyền Trân 19/04/2001 3.00 2.53 13 133 7.81
45 3119420551 Nguyễn Thị Mộng Truyền 09/04/2001 2.54 2.50 13 133 6.63
46 3119420564 Cao Thị Ngọc Tuyền 06/01/2001 4.00 3.23 13 133 8.50
47 3119420575 Nguyễn Thị Thảo Uyên 14/04/2001 3.00 3.26 13 133 7.91
48 3119420588 Nguyễn Thị Thùy Vi 20/05/2001 4.00 3.79 13 133 8.72
49 3119420601 Nguyễn Hiếu Vy 07/09/2001 4.00 3.34 13 133 8.50
50 3119420613 Võ Lê Tường Vy 03/01/2001 2.54 2.97 13 133
51 3119420626 Nguyễn Hoàng Yến 03/03/2001 2.46 2.65 13 133 6.95
LỚP: DTN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420006 Lê Thị Kiều Anh 27/02/2001 4.00 3.35 13 133 8.50
2 3119420017 Trần Thị Kim Ánh 22/04/2001 3.00 2.86 13 133 8.05
3 3119420029 Vũ Thị Ngọc Bích 26/08/2001 2.13 2.35 16 133
4 3119420039 Vũ Thị Kim Chi 01/02/2001 3.23 2.60 13 133 7.95
5 3119420051 Đặng Thị Mỹ Duyên 02/06/2001 4.00 3.23 16 136 8.72
6 3119420064 Phạm Anh Đào 23/07/2001 2.00 1.95 11 125
7 3119420074 Dương Thị Thúy Hà 08/08/2001 2.62 2.58 13 135 7.35
8 3119420085 Phạm Thị Thu Hằng 01/09/2001 4.00 3.37 13 135 9.00
9 3119420096 Phan Gia Hân 20/11/2001 4.00 3.51 13 133 8.62
10 3119420107 Trần Thị Ngọc Hiền 14/06/2001 2.25 2.37 13 127
11 3119420119 Vũ Duy Huy Hoàng 26/01/2001 2.23 2.30 13 133
12 3119420141 Văn Hồ Thanh Huyền 07/10/2001 3.00 2.79 13 133 7.54
13 3119420153 Trần Mỹ Hương 28/04/2001 4.00 3.30 13 133 8.75
14 3119420164 Phan Quốc Khánh 26/02/2001 3.38 3.12 13 133 8.37
15 3119420176 Võ Thúy Kiều 12/02/2001 2.54 2.86 13 135
16 3119420188 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/05/2001 2.62 2.75 13 133 7.57
17 3119420198 Nguyễn Thành Long 18/01/2001 3.00 2.30 13 120 7.25
18 3119420210 Lưu Thị Tuyết Mai 18/07/2001 3.38 3.39 13 133 8.53
19 3119420222 Nguyễn Thị Huỳnh Mơ 21/01/2001 2.25 2.78 13 130
20 3119420233 Huỳnh Thị Mỹ 21/01/2001 4.00 3.19 13 133 8.65
21 3119420243 Hồ Thị Thanh Ngân 03/07/2001 3.38 3.30 13 133 8.49
22 3119420255 Phạm Cao Kim Ngân 13/10/2000 3.77 3.06 13 133 8.81
23 3119420265 Nguyễn Văn Nghị 29/09/2001 3.00 2.89 13 133 7.55
24 3119420277 Phạm Hồng Ngọc 08/02/2001 2.62 2.59 13 133 7.03
25 3119420299 Lê Gia Nhi 10/02/2001 2.62 2.74 13 133
26 3119420324 Lê Thị Xuân Như 10/03/2001 3.38 2.95 13 133 8.49
27 3119420336 Bùi Vân Oanh 16/07/2001 2.54 2.84 13 133
28 3119420347 Lê Quang Phú 10/03/2001 1.54 2.00 13 127
29 3119420368 Phan Hoàng Kim Phượng 18/01/2001 1.75 2.02 13 122
30 3119420381 Lê Như Quỳnh 21/05/2001 3.38 2.49 13 133 7.72
31 3119420393 Nguyễn Trọng Sơn 05/01/2001 3.15 2.63 13 130 7.66
32 3119420404 Điệp Hoàng Tân 19/07/2001 1.23 2.07 8 122
33 3119420415 Lê Thị Thanh Thảo 25/07/2001 2.92 2.71 13 125 7.95
34 3119420426 Vy Thị Hồng Thảo 01/10/2001 2.50 2.16 16 131
35 3119420439 Trần Kim Thoa 26/04/2001 1.95 2.17 17 94
36 3119420450 Nguyễn Thị Thùy 21/02/2001 3.00 2.86 13 133
37 3119420461 Đặng Thị Lệ Thư 24/01/2001 2.77 2.32 13 133 7.54
38 3119420474 Phạm Nguyễn Minh Thư 30/08/2001 1.50 2.10 16 130
39 3119420484 Trần Ngọc Yến Thương 18/09/2001 2.77 2.90 13 133 7.03
40 3119420495 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 25/04/2001 2.77 2.77 13 133 7.31
41 3119420508 Đinh Vũ Thiên Trang 25/10/2001 2.25 2.22 16 133
42 3119420519 Phạm Thị Minh Trang 12/04/2001 4.00 3.43 13 133 8.64
43 3119420530 Hồng Huyền Trân 21/05/2001 2.54 2.89 13 133 7.51
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1196
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420541 Châu Ngọc Thanh Trúc 10/11/2001 2.85 2.62 13 133 7.50
45 3119420553 Đỗ Thị Cẩm Tú 08/05/2001 1.92 1.96 13 117
46 3119420565 Đồng Tuyền 28/04/2001 3.00 2.90 13 133 7.83
47 3119420576 Trương Nguyễn Thu Uyên 17/11/2001 2.54 2.65 13 133
48 3119420602 Nguyễn Khánh Vy 08/09/2001 2.38 2.80 13 133
49 3119420614 Vũ Thị Thảo Vy 05/07/2001 4.00 3.28 13 133 8.74
LỚP: DTN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420007 Lê Thị Quỳnh Anh 15/07/2001 2.15 2.44 13 133
2 3119420018 Vũ Thị Ngọc Ánh 05/11/2001 0.88 2.13 11 119
3 3119420030 Đặng Bội Bội 29/12/2001 1.93 2.52 14 120
4 3119420052 Lê Ngọc Anh Duyên 30/09/2001 1.33 1.83 15 100
5 3119420065 Hà Minh Đạt 20/04/2001 2.15 3.01 10 130
6 3119420075 Nguyễn Thị Thu Hà 08/03/2001 3.00 2.96 13 133 7.70
7 3119420086 Trần Thị Diễm Hằng 28/09/2001 2.47 2.54 19 133
8 3119420109 Phan Thị Ngọc Hiếu 29/06/2001 2.38 2.86 13 130 7.08
9 3119420120 Lê Thị Hồng Hoanh 20/02/2001 3.15 2.94 13 133 7.67
10 3119420132 Đoàn Khánh Huyền 20/08/2001 2.62 2.52 13 133 6.96
11 3119420142 Vũ Thị Ngọc Huyền 06/11/2001 2.77 2.52 13 133 7.13
12 3119420154 Trần Thị Thanh Hương 06/01/2001 3.00 2.74 13 133 7.57
13 3119420165 Vũ Đức Khiêm 01/01/2001 3.00 2.92 5 125 8.00
14 3119420199 Lê Quý Lộc 19/02/2001 3.00 2.98 13 133 7.79
15 3119420211 Ngô Thị Ngọc Mai 22/10/1998 1.97 0 76
16 3119420223 Cao Thị Dâng My 10/05/2001 2.77 2.62 13 133 7.47
17 3119420234 Trần Ngoạn Mỹ 19/02/2001 2.85 2.61 13 133 7.32
18 3119420244 Lâm Thủy Ngân 28/12/2001 4.00 3.38 13 133 8.69
19 3119420256 Phan Thị Kim Ngân 24/09/2001 2.06 2.17 16 130
20 3119420278 Trần Hồng Ngọc 23/07/2001 2.77 2.87 13 133 7.18
21 3119420290 Nguyễn Thị Nguyệt 03/07/2001 3.23 2.47 13 133 7.91
22 3119420313 Trịnh Thị Ý Nhi 01/01/2001 3.00 2.71 13 133 7.56
23 3119420325 Lý Thị Quỳnh Như 28/04/2001 2.62 2.81 13 133 7.10
24 3119420337 Chu Thị Oanh 26/09/2001 2.92 2.92 13 133 7.11
25 3119420383 Ngô Trần Thúy Quỳnh 05/02/2001 3.00 3.14 13 133 8.12
26 3119420405 Đặng Gia Thanh 01/06/2001 3.00 2.55 13 130 7.30
27 3119420427 Nguyễn Thị Thắm 02/09/2001 3.38 3.14 13 133 7.93
28 3119420440 Từ Hoàng Thông 14/04/2001 2.46 2.65 13 133 7.29
29 3119420451 Lê Thị Như Thủy 06/04/2001 3.00 2.82 13 133 7.61
30 3119420462 Đặng Thị Minh Thư 15/05/2001 2.15 2.24 13 130
31 3119420485 Trần Thị Thương 03/07/2001 3.15 2.53 13 133 7.42
32 3119420496 Nguyễn Thủy Tiên 11/07/2001 1.29 2.14 11 103
33 3119420509 Đỗ Thị Thu Trang 10/10/2001 2.77 2.76 13 133 7.56
34 3119420520 Trần Thị Thùy Trang 03/11/2001 2.81 2.53 16 133
35 3119420531 Nguyễn Phạm Huyền Trân 25/04/2001 2.77 2.67 13 124
36 3119420554 Lê Nguyễn Thanh Tú 08/07/2001 2.24 0 49
37 3119420566 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 10/06/2001 3.38 3.23 13 133 8.55
38 3119420578 Bùi Tuyết Vân 11/07/2001 1.91 2.29 11 122
39 3119420603 Nguyễn Lan Vy 08/08/2001 2.00 2.57 11 125
40 3119420615 Nguyễn Thị Minh Xuân 12/09/2001 1.68 2.46 16 127
41 3119420628 Nguyễn Thị Hải Yến 23/05/2001 3.00 2.71 13 133 7.95
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1197
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DTN1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420008 Lê Thị Vân Anh 11/11/2001 2.38 2.49 13 125 6.81
2 3119420020 Vũ Thiên Hồng Ân 14/04/2001 1.29 2.21 8 101
3 3119420031 Lê Ngọc Bảo Châu 21/03/2001 2.35 2.58 17 118
4 3119420053 Lê Võ Thùy Duyên 20/10/2001 2.54 2.92 13 133 7.25
5 3119420076 Liên Phước Hải 22/03/2001 2.77 2.89 13 133 7.30
6 3119420087 Trần Thị Thúy Hằng 21/01/2001 3.00 2.72 13 133 7.95
7 3119420098 Trần La Ngọc Hân 22/01/2001 2.23 2.65 13 133
8 3119420110 Bùi Võ Kim Hoa 18/08/2001 2.77 2.95 13 133 7.62
9 3119420123 Yên Huệ 25/04/2001 3.15 2.58 13 133 7.75
10 3119420133 Lê Mỹ Huyền 20/07/2001 3.23 2.91 13 130 8.15
11 3119420143 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 30/03/2001 3.15 3.11 13 133
12 3119420155 Vũ Thị Thanh Hương 22/03/2001 3.38 3.32 13 133 8.59
13 3119420178 Ngô Thị Ngọc Lan 17/05/2001 2.62 2.68 13 133 7.48
14 3119420190 Phan Thị Linh 17/01/2001 4.00 3.62 13 133 8.69
15 3119420200 Hàng Hữu Lợi 25/05/2001 2.62 2.48 13 130
16 3119420225 Kha Siếu My 11/04/2001 3.00 2.77 13 133 7.75
17 3119420235 Trương Vũ Ly Na 13/12/2001 2.33 2.47 9 123
18 3119420245 Lê Thị Bảo Ngân 24/12/2001 1.62 2.02 8 107 5.20
19 3119420257 Phùng Ngọc Tuyết Ngân 09/05/2001 2.38 2.29 13 133 6.98
20 3119420267 Huỳnh Bội Ngọc 28/10/2000 3.38 3.11 13 133 7.92
21 3119420291 Nguyễn Thị Thanh Nhã 08/12/2001 3.23 3.23 13 133 8.41
22 3119420314 Võ Thị Hoàng Nhi 12/05/2001 3.00 3.02 13 133 7.43
23 3119420338 Hoàng Thị Kiều Oanh 10/08/2001 3.62 3.23 13 135 8.12
24 3119420370 Tất Vinh Quang 15/10/2001 3.00 2.88 10 121 7.77
25 3119420384 Nguyễn Nhật Quý Quỳnh 13/05/2001 2.44 2.77 16 133
26 3119420395 Nguyễn Thiên Tài 15/07/2001 2.54 2.48 13 133
27 3119420407 Nguyễn Chí Thanh 03/01/2001 2.15 2.40 13 133 6.47
28 3119420418 Nguyễn Ngọc Thảo 28/01/2001 2.08 2.69 10 130
29 3119420429 Lý Hữu Thắng 03/03/2001 4.00 3.36 13 136 8.79
30 3119420441 Đinh Nguyễn Trang Thơ 03/11/2001 2.81 2.46 16 133 7.49
31 3119420452 Trần Thị Thu Thủy 25/07/2001 2.54 2.47 13 123 7.08
32 3119420463 Đặng Trần Minh Thư 06/07/2001 2.54 2.59 13 133
33 3119420476 Trần Nguyễn Anh Thư 02/10/2001 2.63 2.49 16 133 7.00
34 3119420486 Trần Thị Quỳnh Thương 30/06/2001 4.00 3.37 13 139 8.62
35 3119420497 Phan Thị Cẩm Tiên 30/12/2001 3.38 3.38 13 133 8.63
36 3119420521 Võ Huỳnh Thanh Trang 08/06/2001 3.23 3.26 13 133 8.08
37 3119420532 Phạm Ái Trân 28/11/2001 3.00 2.76 13 127 7.95
38 3119420555 Nguyễn Minh Tú 06/07/2001 3.00 2.83 13 133 7.61
39 3119420567 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 19/03/2001 3.00 2.81 13 133 7.06
40 3119420593 Lê Trọng Việt 22/01/2001 2.38 1.98 13 125 6.73
41 3119420605 Nguyễn Thị Thúy Vy 10/12/2001 4.00 3.38 13 133 8.72
42 3119420616 Võ Thị Mỹ Xuyên 27/04/2001 2.77 3.26 13 123 7.18
43 3119420629 Nguyễn Thị Hoàng Yến 20/07/2001 3.00 2.47 13 133 7.65
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1198
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DTN1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119420009 Mai Quế Anh 29/04/2001 3.62 2.81 13 133 8.15
2 3119420032 Trịnh Bảo Châu 03/02/2001 2.14 2.36 14 125
3 3119420042 Ngô Lý Khánh Dân 21/11/2001 4.00 3.30 13 133 8.65
4 3119420055 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 07/03/2001 2.21 2.39 19 133
5 3119420067 Võ Hải Đăng 26/06/2001 3.23 2.58 13 133 7.67
6 3119420077 Ngô Phúc Hải 04/04/2001 2.54 2.54 13 133
7 3119420099 Trần Thị Ngọc Hân 27/02/2001 4.00 3.37 13 133 8.54
8 3119420111 Lý Huỳnh Hoa 08/06/2001 2.38 2.50 13 133 6.87
9 3119420124 Đinh Gia Huy 06/04/2001 2.50 2.23 16 124
10 3119420134 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/12/2001 2.77 2.63 13 133 7.29
11 3119420156 Nguyễn Thị Hưởng 16/05/2001 4.00 3.24 13 133 8.70
12 3119420180 Nguyễn Thị Thúy Lê 09/10/2001 3.54 2.79 13 127 8.40
13 3119420191 Trần Nguyễn Thùy Linh 05/11/2001 2.85 2.74 13 133
14 3119420201 Lê Thị Luyện 03/09/2001 2.85 2.65 13 133 7.71
15 3119420213 Lê Ngọc Mẩn 08/05/2001 3.15 2.95 13 133 8.14
16 3119420226 Nguyễn Thị Thảo My 10/08/2001 4.00 3.24 13 133 9.03
17 3119420236 Lê Phương Nam 13/02/2001 2.31 2.68 13 133
18 3119420246 Lê Thị Kim Ngân 07/12/2001 2.11 2.30 19 124
19 3119420258 Trần Kim Ngân 17/09/2001 4.00 3.23 13 133 8.82
20 3119420268 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 29/09/2001 3.00 2.51 13 133 7.78
21 3119420281 Vũ Bích Ngọc 01/01/2001 3.38 2.84 13 133 7.71
22 3119420292 Phan Thanh Nhã 30/10/2001 3.15 3.10 13 133 7.73
23 3119420302 Ngô Ái Nhi 04/09/2000 2.84 2.61 19 130
24 3119420327 Nguyễn Lê Quỳnh Như 14/02/2001 3.00 2.65 13 133 7.79
25 3119420339 Hồ Thanh Hoàng Oanh 08/04/2001 1.38 2.62 8 128
26 3119420361 Nguyễn Thị Lam Phương 18/12/2000 2.54 2.70 13 133
27 3119420371 Tô Nhật Quân 14/11/2001 2.38 2.70 13 133
28 3119420385 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 10/09/2001 3.38 3.35 13 136 8.52
29 3119420396 Nguyễn Trí Tài 13/11/2001 3.00 3.01 13 133 7.84
30 3119420408 Nguyễn Thị Kim Thanh 20/02/2001 2.54 2.85 13 133 6.82
31 3119420419 Nguyễn Phan Như Thảo 25/11/2001 2.18 0 95
32 3119420430 Nguyễn Trần Thanh Thiên 06/11/2001 2.54 2.57 13 130 7.16
33 3119420442 Lê Thị Thời 11/09/2001 2.44 1.98 16 133
34 3119420453 Trần Trang Thủy 01/08/2001 3.38 3.02 13 133 8.05
35 3119420464 Đinh Thụy Vân Thư 07/01/2001 2.54 2.91 13 133 7.31
36 3119420477 Võ Phan Đoan Thư 26/07/2001 2.54 2.92 13 133 7.05
37 3119420488 Nguyễn Lê Anh Thy 24/08/2001 3.00 3.05 13 133 7.75
38 3119420498 Tạ Thị Ngọc Tiên 16/09/2001 4.00 3.21 13 136 8.75
39 3119420511 Mai Nguyễn Ngọc Trang 06/01/2001 2.85 2.65 13 133 7.23
40 3119420522 Võ Thị Phương Trang 15/10/2001 3.62 3.00 13 133 8.36
41 3119420533 Phan Thị Ngọc Trân 28/06/2001 3.62 3.38 13 133 8.31
42 3119420545 Nguyễn Thị Thu Trúc 28/05/2001 2.38 3.05 13 133
43 3119420556 Nguyễn Thụy Cẩm Tú 19/03/2001 1.43 2.07 14 119
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1199
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119420569 Trần Thị Kim Tuyến 11/07/2001 3.21 2.44 14 122 7.73
45 3119420580 Lê Thị Thảo Vân 11/08/2001 3.00 3.05 13 133 7.55
46 3119420594 Nguyễn Chí Vĩnh 07/04/2001 4.00 3.35 13 133 8.92
47 3119420607 Nguyễn Trần Thảo Vy 02/03/2001 2.15 2.32 13 114
48 3119420617 Nguyễn Thị Bạch Xuyến 23/03/2001 3.00 3.00 13 133 7.58
49 3119420630 Nguyễn Thị Phương Yến 15/11/2001 2.23 2.90 13 133 6.58
LỚP: DTN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420028 Đoàn Tuấn An 14/10/2002 1.83 2.07 23 95
2 3120420037 Đỗ Thị Mai Anh 27/08/2002 1.61 2.40 17 86
3 3120420047 Nguyễn Thị Mai Anh 23/09/2002 1.55 2.34 17 96
4 3120420058 Trương Nữ Như Ánh 06/10/2002 2.80 3.10 15 105
5 3120420002 Hồ Thái Bình 23/06/2002 3.20 3.06 15 108
6 3120420068 Lê Thị Như Bông 06/04/2002 2.65 2.97 23 100
7 3120420077 Huỳnh Gia Dân 05/05/2002 2.09 2.24 22 95
8 3120420087 Huỳnh Ngọc Duyên 20/03/2002 3.00 2.87 21 105 7.93
9 3120420097 Nguyễn Trần Thùy Dương 09/10/2002 1.74 2.42 20 97
10 3120420106 Trương Thanh Đông 30/12/2002 2.13 2.59 23 105
11 3120420117 Huỳnh Thị Hà 02/06/2002 3.12 3.16 17 105 7.82
12 3120420127 Liễu Thị Kim Hân 24/10/2002 1.29 2.41 15 91
13 3120420137 Nguyễn Thị Bích Hiền 20/08/2002 3.60 3.55 15 108 8.74
14 3120420147 Trần Thị Khánh Hòa 28/09/2002 2.24 2.48 21 90
15 3120420156 Diệc Gia Huy 27/05/2002 2.88 2.72 17 100 7.39
16 3120420168 Phạm Thị Thanh Huyền 02/03/2002 1.24 2.27 12 90
17 3120420181 Kiều Hà Khanh 05/03/2002 2.16 0 55
18 3120420190 Nguyễn Thanh Lam 09/08/2002 2.15 2.38 20 100
19 3120420201 Hồ Thị Yến Linh 25/01/2002 2.83 2.31 18 104 7.33
20 3120420211 Tiêu Mỹ Linh 17/01/2002 2.43 2.68 21 101
21 3120420221 Nguyễn Thị Cẩm Ly 09/06/2002 0.59 2.34 5 76
22 3120420233 Phạm Tiến Mạnh 24/07/2002 1.91 2.43 23 99
23 3120420242 Nguyễn Thị Thùy My 15/12/2002 0.41 2.30 5 67
24 3120420251 Bùi Thị Bích Ngân 12/03/2002 3.00 3.01 9 108
25 3120420261 Nguyễn Bảo Ngân 21/09/2002 2.00 2.70 18 105
26 3120420270 Đoàn Thị Hồng Ngọc 03/07/2002 2.30 2.60 20 103
27 3120420279 Trần Mỹ Ngọc 12/11/2002 3.17 3.23 18 103
28 3120420290 Kim Trương Uyển Nhi 02/11/2002 3.80 3.23 15 106 8.74
29 3119420301 Lý Mỹ Nhi 21/04/2001 0.56 2.26 6 73
30 3120420299 Phạm Vũ Thiên Nhi 24/12/2002 2.43 2.74 21 98
31 3120420309 Đặng Lê Nguyệt Như 20/04/2002 3.60 3.34 15 108
32 3120420320 Nguyễn Thị Tú Như 12/10/2002 4.00 3.30 15 105 9.00
33 3120420331 Cao Văn Phong 02/11/2002 3.52 3.24 23 103 8.85
34 3120420340 Trần Văn Phước 05/01/2002 3.57 3.24 21 103 8.67
35 3120420349 Nguyễn Thị Trúc Phương 11/04/2002 3.18 3.02 17 99 7.51
36 3120420362 Dương Mỹ Quyền 11/08/2002 0.96 2.21 14 71
37 3120420373 Thái Phạm Cẩm Quỳnh 23/09/2002 3.00 3.16 20 106
38 3120420384 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 12/05/2002 2.17 2.72 18 105
39 3120420395 Lê Thị Thu Thảo 07/09/2002 2.00 2.59 14 91
40 3120420407 Võ Thị Thu Thảo 13/06/2002 2.00 2.55 18 100
41 3120420416 Nguyễn Minh Thông 02/08/2002 3.00 3.19 15 102 7.74
42 3120420429 Nguyễn Hải Thuyên 07/04/2002 3.45 3.21 20 103 8.34
43 3120420438 Lê Thị Minh Thư 27/01/2002 1.65 2.70 20 99
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420449 Phan Thị Minh Thư 30/12/2002 2.67 2.29 18 103
45 3120420459 Nguyễn Thị Ngọc Thương 18/07/2002 3.67 3.38 18 107 8.70
46 3120420469 Võ Ngọc Mỹ Tiên 14/02/2002 2.85 2.89 20 98
47 3120420479 Đỗ Thiên Trang 24/12/2002 2.30 2.58 20 93
48 3120420489 Phạm Thùy Trang 12/10/2002 2.69 2.57 26 103
49 3120420498 Lê Bảo Trâm 20/12/2002 1.29 2.09 18 100
50 3120420508 Lê Ngọc Bảo Trân 23/03/2002 1.10 2.35 11 88
51 3120420529 Nguyễn Quốc Trung 10/02/2002 0.96 2.06 14 79
52 3120420539 Võ Thiên Tuấn 19/10/2001 2.50 2.49 24 105
53 3120420549 Nguyễn Phương Uyên 23/08/2002 2.80 2.69 15 105
54 3120420558 Lương Triệu Vi 17/02/2002 2.33 2.53 18 105
55 3120420579 Nguyễn Ngọc Tường Vy 04/11/2002 0.75 2.01 15 78
LỚP: DTN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420029 Huỳnh Ngọc An 12/10/2002 3.17 3.12 18 101 8.18
2 3120420038 Hoàng Ngọc Anh 29/04/2002 1.50 2.73 15 98
3 3120420048 Nguyễn Thị Mai Anh 04/03/2002 3.45 3.20 20 108 8.40
4 3120420060 Giang Gia Bảo 29/01/2002 3.00 2.48 15 108 7.46
5 3120420069 Dương Như Bảo Châu 03/01/2002 2.86 2.93 21 103
6 3120420003 Phan Thị Yến Duy 07/03/2002 2.35 2.55 20 107
7 3120420088 Huỳnh Thị Thùy Duyên 13/02/2002 2.00 2.27 21 105
8 3120420098 Phan Viết Dương 18/11/2002 3.00 3.19 21 108
9 3120420107 Đoàn Minh Đức 25/08/2002 1.43 2.31 18 90
10 3120420118 Nguyễn Thị Thu Hà 10/06/2002 2.71 2.54 21 93 7.04
11 3120420128 Nguyễn Ngọc Hân 12/09/2002 1.96 2.32 20 102
12 3120420139 Nguyễn Thị Thúy Hiền 15/11/2002 3.00 2.65 15 108 7.98
13 3120420148 Võ Huỳnh Gia Hòa 22/07/2002 2.64 2.91 22 108
14 3120420157 Đinh Quang Gia Huy 07/05/2002 1.11 2.08 11 79
15 3120420170 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 19/06/2002 2.60 3.02 20 98
16 3120420182 Trần Võ Phương Khanh 25/08/2002 3.00 2.45 20 105
17 3120420191 Lê Thị Mỹ Lan 10/05/2002 2.88 2.67 24 91 7.74
18 3120420203 Kiều Khánh Linh 08/07/2002 2.60 2.68 20 102
19 3120420212 Trần Thị Mỹ Linh 09/03/2002 0.85 2.24 14 89
20 3120420222 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10/01/2002 2.45 2.78 20 108
21 3120420234 Trần Ngọc Mẫn 26/06/2002 3.33 2.94 18 106 8.15
22 3120420243 Trần Thị Như My 21/06/2002 3.60 3.52 20 108 8.66
23 3120420262 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 29/08/2002 3.00 2.97 24 102
24 3120420271 Huỳnh Bảo Ngọc 19/12/2002 3.75 3.65 12 105 8.45
25 3120420280 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/02/2002 3.35 3.25 17 105 8.32
26 3120420291 Lê Đỗ Vân Nhi 19/11/2002 1.74 2.39 23 108
27 3120420300 Phan Nguyễn Hoàng Nhi 24/08/2002 3.33 2.94 18 105 8.22
28 3120420310 Khê Nữ Thảo Như 27/07/2002 2.43 2.55 21 102
29 3120420321 Thái Quỳnh Như 19/12/2002 3.45 3.07 20 100 8.50
30 3120420332 Bùi Hồng Phúc 30/09/2002 1.35 1.88 17 88
31 3120420341 Châu Thị Trúc Phương 06/10/2002 2.67 2.83 18 90
32 3120420375 Thuận Thị Xuân Quỳnh 20/10/2002 2.85 2.92 20 106 7.55
33 3120420385 Nguyễn Phi Tân 04/10/2002 2.83 2.88 18 105 7.55
34 3120420397 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/12/2002 2.82 2.76 17 101 7.44
35 3120420408 La Thị Thắm 28/08/2002 2.00 2.80 15 108
36 3120420417 Trần Anh Thơ 16/03/2002 1.00 2.07 14 72
37 3120420430 Thanh Thị Kim Thuyền 05/05/2002 3.35 2.94 17 105 7.95
38 3120420439 Lê Thị Thanh Thư 30/01/2002 2.17 2.87 18 98
39 3120420450 Phan Thị Minh Thư 13/01/2002 1.95 2.59 17 102
40 3120420460 Trần Hoài Thương 03/11/2002 2.20 2.65 15 98
41 3120420470 Vũ Thị Bạch Tiên 09/05/2002 3.00 3.28 15 105
42 3120420480 Huỳnh Thị Thu Trang 03/08/2002 3.00 3.19 21 105 7.89
43 3120420490 Phan Thị Huyền Trang 16/10/2002 2.14 2.49 21 108
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420499 Nguyễn Lê Bảo Trâm 16/03/2002 2.08 2.51 21 71
45 3120420509 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 28/11/2002 1.71 2.27 21 102
46 3120420521 Nguyễn Thanh Trúc 28/03/2002 2.53 2.72 17 105
47 3120420530 Thạch Văn Trực 21/03/2002 1.67 1.99 18 85
48 3120420540 Đoàn Huy Tùng 17/05/2002 3.80 3.36 15 105 8.84
49 3120420550 Nguyễn Thụy Tú Uyên 22/04/2002 1.65 2.25 14 97
50 3120420559 Nguyễn Thị Tường Vi 05/05/2002 3.50 3.00 18 102 8.63
51 3120420569 Bùi Lê Thảo Vy 14/12/2002 2.00 2.59 16 99
52 3120420580 Nguyễn Thanh Vy 07/07/2002 3.00 2.90 22 105 7.55
53 3120420588 Trần Thị Lệ Xuân 15/08/2002 2.55 2.57 20 101
LỚP: DTN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420030 Lê Nguyễn Huỳnh An 17/07/2002 1.55 2.46 17 96
2 3120420039 Lê Hà Quế Anh 20/11/2002 1.74 2.60 23 105
3 3120420049 Nguyễn Thị Vân Anh 06/03/2002 3.60 3.43 15 106 8.40
4 3120420061 Tô Thiên Bảo 30/11/2002 3.35 3.12 17 105 8.29
5 3120420079 Nguyễn Thùy Diễm 19/08/2002 1.50 2.45 18 99
6 3120420089 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 18/01/2002 2.70 2.95 20 95
7 3120420099 Nguyễn Thành Đạt 17/03/2002 2.60 2.88 15 108
8 3120420108 Thân Trọng Hoàng Gia 31/05/2002 1.00 2.07 15 73
9 3120420119 Nguyễn Thị Thu Hà 16/03/2002 3.00 3.54 12 105
10 3120420005 Trương Thanh Hà 18/08/2002 1.45 1.99 19 68
11 3120420129 Nguyễn Thái Gia Hân 01/09/2002 2.30 2.57 20 103
12 3120420140 Phạm Lê Ngọc Hiền 12/07/2002 2.21 2.32 19 93
13 3120420149 Ngô Phước Thái Hoàn 14/09/2002 2.09 2.39 22 102
14 3120420159 Huỳnh Quốc Huy 11/01/2002 3.20 3.20 15 105 8.08
15 3120420172 Lại Thị Xuân Hương 04/09/2002 3.83 3.46 18 105 8.95
16 3120420192 Nguyễn Thị Lan 21/02/2002 2.26 2.64 19 100
17 3120420204 Nguyễn Thị Bích Linh 30/12/2002 2.25 2.50 20 103
18 3120420213 Trịnh Cẩm Linh 15/04/2002 1.94 2.22 17 92
19 3120420223 Nguyễn Thị Trúc Ly 06/05/2002 3.23 3.12 22 108 8.06
20 3120420235 Văn Hồng Mẫn 22/01/2002 3.71 3.24 21 105 8.66
21 3120420244 Trần Thị Thảo My 15/11/2002 1.67 2.42 15 95
22 3120420253 Dương Thị Kim Ngân 14/02/2002 2.29 2.60 21 93
23 3120420263 Nguyễn Phan Thu Ngân 17/09/2002 2.82 2.58 17 98
24 3120420272 Nguyễn Ánh Ngọc 22/02/2001 2.63 2.79 16 105 7.39
25 3120420281 Trần Ngọc Kỳ Nguyên 05/11/2002 2.91 2.67 23 102
26 3120420292 Mai Thị Huỳnh Nhi 24/07/2002 3.05 2.84 20 105 7.91
27 3120420301 Tăng Mỹ Nhi 02/03/2002 3.00 2.99 20 108 8.01
28 3120420311 Lê Tâm Như 29/11/2002 2.70 2.91 20 102
29 3120420322 Nguyễn Thị Đồng Nơ 26/10/2002 3.50 3.32 18 105 8.30
30 3120420333 Hoàng Minh Phúc 22/03/2002 2.48 2.57 23 93
31 3120420342 Đặng Thị Mỹ Phương 06/11/2002 3.07 2.87 14 102
32 3120420351 Phạm Thị Mai Phương 27/10/2002 2.77 2.57 22 103
33 3120420364 Đặng Trúc Quỳnh 10/07/2002 2.71 3.21 21 103
34 3120420376 Trần Ngọc Phương Quỳnh 26/05/2002 3.33 3.36 18 105 8.23
35 3120420386 Phan Ngọc Duy Tân 12/08/2002 0.83 2.13 11 75
36 3120420400 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/12/2002 2.17 2.59 18 105
37 3120420409 Võ Thị Thắm 04/06/2001 2.83 2.69 18 101
38 3120420418 Nguyễn Hoài Thu 10/02/2002 2.65 2.63 17 101
39 3120420431 Dương Thị Anh Thư 10/06/2002 2.67 2.63 18 105 7.12
40 3120420440 Ngô Anh Thư 24/12/2002 2.40 2.78 20 105
41 3120420451 Phùng Loan Thư 09/08/2002 3.90 3.69 20 111 9.14
42 3120420462 Nguyễn Dương Hạ Thy 31/03/2002 2.85 2.62 20 106 7.34
43 3120420481 Lê Hoàng Trang 12/05/2002 1.80 2.44 20 102
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420491 Phan Vũ Thùy Trang 07/03/2002 2.12 2.58 14 102
45 3120420500 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 02/08/2002 2.53 2.41 17 97
46 3120420510 Nguyễn Ngọc Quế Trân 11/10/2002 2.15 2.48 17 102
47 3120420522 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc 22/04/2001 3.05 2.73 22 105 7.54
48 3120420531 Đào Thị Khải Tú 28/02/2002 2.82 2.79 17 103
49 3120420542 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/08/2002 3.33 3.00 18 105 8.32
50 3120420551 Võ Thị Phương Uyên 12/12/2002 2.82 2.69 22 106 7.50
51 3120420560 Trần Thanh Vi 19/12/2002 1.00 2.20 9 81
52 3120420570 Cao Hiền Vy 19/12/2002 1.40 2.22 17 105
53 3120420581 Nguyễn Thúy Vy 19/09/2002 3.60 3.33 20 103 8.54
LỚP: DTN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420031 Nguyễn Mai An 17/05/2002 2.14 2.23 22 102
2 3120420041 Nguyễn Đức Quang Anh 12/10/2002 3.13 2.71 23 102 7.91
3 3120420050 Phạm Thị Vân Anh 20/10/2002 1.61 2.49 20 95
4 3120420062 Bùi Thị Thanh Bình 16/11/2002 2.00 2.66 21 103
5 3120420071 Nguyễn Hà Chi 04/11/2002 1.63 2.10 24 99
6 3120420081 Lâm Nguyễn Mỹ Dung 19/07/2002 2.80 2.98 15 111 7.60
7 3120420090 Nguyễn Thị Duyên 15/03/2002 2.13 2.74 20 97
8 3120420100 Đậu Đoàn Như Định 24/11/2002 1.83 2.51 15 102
9 3120420109 Châu Nguyễn Trà Giang 08/11/2002 0.33 2.24 6 68
10 3120420120 Nguyễn Thị Thu Hà 14/05/2002 3.30 3.25 20 103 8.08
11 3120420130 Nguyễn Thị Ngọc Hân 19/05/2002 3.60 3.55 20 108 8.52
12 3120420141 Đào Vinh Hiển 16/01/2002 2.13 2.61 21 100
13 3120420150 Nguyễn Phạm Nhật Hoàng 14/07/2001 3.30 3.43 20 106 8.13
14 3120420160 Nguyễn Quang Huy 21/02/2002 3.18 2.66 22 102 7.95
15 3120420193 Nguyễn Thị Hồng Lan 27/12/2002 1.68 2.29 19 105
16 3120420205 Nguyễn Thị Mỹ Linh 31/07/2002 2.17 2.37 18 105
17 3120420214 Trương Nhã Linh 26/04/2002 2.39 2.60 23 105
18 3120420009 Trần Thành Long 17/06/2002 2.12 2.35 17 95
19 3120420224 Nguyễn Thị Trúc Ly 27/07/2002 2.20 2.92 15 105
20 3120420236 Hoàng Lê Minh 18/01/2002 2.36 2.51 14 104
21 3120420245 Võ Trà My 26/04/2002 2.50 2.76 18 108
22 3120420254 Đặng Thúy Ngân 16/01/2002 3.13 2.70 23 104 7.83
23 3120420264 Trần Thị Thanh Ngân 19/01/2002 3.52 3.47 23 108 8.60
24 3120420273 Nguyễn Hồng Ngọc 16/09/2002 3.20 2.74 20 98 8.07
25 3120420283 Nguyễn Hồng Thanh Nhã 19/07/2002 2.75 2.62 20 103 7.28
26 3120420293 Ngô Thị Thanh Nhi 22/11/2002 2.85 2.79 20 98 7.70
27 3120420302 Trần Nguyễn Thảo Nhi 14/12/2002 3.60 3.49 15 103 8.60
28 3120420312 Lê Thị Như 01/02/2002 3.20 3.00 15 105
29 3120420323 Nguyễn Thị Ngọc Nở 09/08/2002 2.20 2.92 15 105
30 3120420334 Lê Quang Phúc 03/04/2002 2.55 2.62 20 99
31 3120420343 Huỳnh Thụy Vân Phương 25/04/2002 1.75 2.45 21 87
32 3120420352 Phan Thị Thu Phương 29/05/2002 3.86 3.07 21 105 8.60
33 3120420365 Lê Hải Quỳnh 01/06/2002 3.17 2.95 18 105 8.02
34 3120420377 Trần Thị Thu Quỳnh 05/08/2002 2.14 2.59 21 105
35 3120420387 Nguyễn Thị Kim Thanh 15/05/2002 2.40 2.57 20 106
36 3120420401 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/11/2002 2.14 2.25 21 102
37 3120420410 Nguyễn Thị Thi 30/09/2002 3.14 2.85 22 105
38 3120420432 Đặng Diệu Anh Thư 23/11/2002 3.33 3.58 18 107 8.52
39 3120420441 Nguyễn Anh Thư 11/10/2002 1.73 2.08 20 88
40 3120420452 Trần Anh Thư 16/03/2002 0.93 2.00 11 58
41 3120420463 Bùi Duy Tiên 31/07/2002 2.94 0 36
42 3120420472 Trần Thị Kim Tiền 10/03/2002 1.57 2.30 18 96
43 3120420492 Trần Thị Thu Trang 24/01/2002 2.00 2.41 21 105
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1204
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420501 Phạm Thị Ngọc Trâm 13/05/2002 3.17 3.03 18 104
45 3120420511 Nguyễn Thùy Khánh Trân 06/02/2002 2.53 2.70 17 94 6.79
46 3120420523 Phạm Trần Thanh Trúc 22/01/2002 1.57 2.23 17 92
47 3120420532 Lê Minh Tú 16/09/2002 3.50 3.10 18 105 8.45
48 3120420543 Ngô Thị Ánh Tuyết 26/07/2002 1.55 2.07 17 88
49 3120420552 Võ Trương Diệp Uyên 03/09/2002 2.50 3.21 12 105
50 3120420561 Trần Thảo Vi 04/04/2002 1.38 2.07 21 103
51 3120420572 Đặng Yến Vy 24/03/2002 2.33 2.67 18 102
52 3120420582 Nguyễn Tường Vy 20/09/2002 3.67 3.23 18 103 8.43
53 3120420590 Nguyễn Lương Kim Yến 05/11/2002 1.88 2.40 16 99
LỚP: DTN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420032 Nguyễn Thị Diễm An 29/06/2002 1.70 2.37 20 95
2 3120420042 Nguyễn Hoàng Minh Anh 22/11/2002 2.96 2.77 23 104 7.69
3 3120420053 Vũ Thị Quế Anh 09/12/2002 3.40 3.16 15 105 8.08
4 3120420063 Lê Thị Khánh Bình 13/02/2002 1.57 2.43 21 93
5 3120420072 Nguyễn Thị Linh Chi 13/10/2002 3.13 2.84 24 105 7.93
6 3120420082 Nguyễn Thị Kim Dung 22/04/2001 3.52 3.48 23 101 8.56
7 3120420092 Nguyễn Thùy Duyên 20/05/2002 3.37 3.30 19 108 8.19
8 3120420101 Trần Gia Định 19/08/2002 0.80 2.27 9 70
9 3120420110 Đỗ Thị Ngọc Giang 14/05/2002 2.47 2.95 17 105
10 3120420121 Đoàn Phi Hải 01/05/2002 2.79 0 47
11 3120420132 Trần Nguyễn Hân 17/07/2002 0.70 1.96 14 67
12 3120420151 Trần Thị Mỹ Hoàng 03/03/2002 3.14 2.98 21 103 7.79
13 3120420174 Lưu Diễm Hương 26/12/2002 2.75 2.73 24 96
14 3120420185 Lê Minh Khoa 10/08/2002 1.70 2.01 20 91
15 3120420195 Ngô Xuân Liên 12/03/2002 2.40 2.74 17 97
16 3120420206 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/07/2002 1.14 2.26 18 87
17 3120420216 Đỗ Thị Phương Loan 15/07/2002 3.00 3.21 18 104 7.92
18 3120420225 Tạ Nguyễn Khánh Ly 19/08/2002 2.43 2.70 21 105
19 3120420237 Nguyễn Hoàng Bình Minh 02/07/2002 0.89 2.13 10 76
20 3120420246 Lang Kim Mỹ 28/07/2002 2.21 2.53 19 105
21 3120420255 Đoàn Kim Ngân 28/02/2002 2.38 2.44 24 101
22 3120420012 Lưu Vũ Châu Ngân 25/08/2002 1.14 2.07 15 82
23 3120420265 Võ Thị Thanh Ngân 31/07/2002 3.14 2.97 21 105 7.89
24 3120420274 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/10/2002 3.00 2.98 21 102
25 3120420285 Hồ Thị Thanh Nhân 06/07/2002 2.71 2.75 21 102
26 3120420294 Nguyễn Hà Quyền Nhi 09/12/2002 3.29 3.10 21 100
27 3120420303 Hồ Thị Cẩm Nhung 14/02/2002 2.70 2.70 20 105 7.51
28 3120420314 Nguyễn Hồng Quỳnh Như 07/06/2002 3.33 3.16 18 106 8.35
29 3120420324 Sỳ Ngọc Nương 28/10/2002 2.20 0 51
30 3120420335 Ngô Kim Phúc 22/09/2002 3.15 3.14 20 105 7.93
31 3120420344 Nguyễn Hoàng Phương 27/08/2002 2.13 2.35 23 103
32 3120420353 Võ Thị Mỹ Phương 01/01/2002 3.71 2.87 21 102 8.77
33 3120420366 Nguyễn Lê Như Quỳnh 01/07/2002 2.67 2.78 18 105
34 3120420379 Nguyễn Thanh Sơn 06/09/2002 2.30 2.81 20 108 6.87
35 3120420390 Châu Thị Phương Thảo 08/11/2002 3.43 3.03 21 106
36 3120420402 Phạm Nguyễn Phương Thảo 31/07/2002 2.41 2.50 22 105
37 3120420411 Nguyễn Văn Thiện 15/11/2002 1.47 1.95 16 80
38 3120420420 Đào Thị Ngọc Thùy 16/01/2002 2.85 2.77 20 102
39 3120420433 Lê Anh Thư 10/06/2002 2.82 3.13 17 105 7.55
40 3120420442 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 26/05/2002 3.29 3.20 21 105 7.99
41 3120420453 Trần Hoài Thư 17/06/2002 3.80 3.26 15 98 9.30
42 3120420464 Lê Thị Cẩm Tiên 18/08/2002 3.17 3.07 18 111
43 3120420473 Đặng Thành Tiến 02/12/2002 3.00 3.23 15 105
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1205
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420484 Lê Thị Thùy Trang 12/10/2002 2.55 2.80 20 105
45 3120420493 Trần Thị Thùy Trang 26/11/2002 3.00 3.00 21 111
46 3120420502 Trần Thị Huệ Trâm 17/07/2002 1.70 2.37 20 100
47 3120420512 Phạm Hoàng Bảo Trân 17/10/2002 2.14 2.38 22 99
48 3120420524 Phan Thị Mỹ Trúc 20/03/2002 1.83 2.21 23 105
49 3120420534 Phan Thị Tú 12/04/2002 2.50 2.71 24 105
50 3120420544 Phạm Huỳnh Cát Tường 13/09/2002 2.26 2.35 23 95
51 3120420553 Nguyễn Thành Văn 08/01/2002 2.13 2.31 20 96
52 3120420562 Trần Thị Ngọc Vi 09/05/2002 3.30 3.32 20 100 8.06
53 3120420573 Đinh Hoàng Kim Vy 20/09/2002 1.32 1.80 19 69
54 3120420583 Nguyễn Yến Vy 01/09/2002 2.43 2.63 21 101
55 3120420591 Nguyễn Thị Bảo Yến 10/08/2002 3.60 3.13 15 105 8.92
LỚP: DTN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420033 Nguyễn Thị Thùy An 02/03/2002 2.13 2.32 23 98
2 3120420043 Nguyễn Hoàng Phương Anh 16/04/2002 2.73 2.74 26 105
3 3120420054 Hồ Thị Ngọc Ánh 20/02/2002 2.75 2.66 20 101
4 3120420064 Nguyễn Phú Bình 04/05/2002 2.36 0 67
5 3120420083 Vũ Lê Ngọc Dung 14/11/2002 3.89 3.81 19 98 9.12
6 3120420093 Trịnh Kiều Duyên 01/04/2002 3.75 3.41 20 103 8.74
7 3120420102 Phạm Nguyễn Khánh Đoan 12/03/2002 4.00 3.78 18 111 8.98
8 3120420113 Phan Quỳnh Giang 07/06/2002 3.60 3.78 15 105 8.96
9 3120420122 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 09/01/2002 3.57 3.40 14 105 8.60
10 3120420133 Trương Ngọc Hân 06/12/2002 3.71 3.34 17 108 8.75
11 3120420143 Trần Thị Ngọc Hiếu 19/03/2002 2.35 2.84 23 108
12 3120420152 Trương Thị Cẩm Hồng 06/02/2002 3.00 2.79 20 105
13 3120420162 Trần Quang Huy 04/12/2001 1.48 2.22 20 104
14 3120420176 Phạm Đỗ Lan Hương 05/11/2002 3.83 3.31 18 108 9.15
15 3120420186 Đặng Hoàng Khương 02/06/2002 1.65 2.30 20 103
16 3120420196 Trần Thị Liên 19/01/2002 1.40 2.36 15 114
17 3120420207 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/2002 3.17 2.86 18 105 8.13
18 3120420217 Lê Thị Nhã Loan 17/06/2002 2.29 2.41 21 95
19 3120420226 Trần Bảo Ly 11/02/2002 1.55 2.38 19 102
20 3120420238 Phạm Nhật Minh 26/09/2002 3.80 3.49 15 105 9.12
21 3120420247 Lê Kim Mỹ 04/11/2002 3.00 3.10 21 105
22 3120420257 Huỳnh Thị Xuân Ngân 31/12/2002 3.00 2.90 20 106 7.46
23 3120420266 Vương Bửu Nghi 06/04/2002 3.43 3.25 21 106 8.51
24 3120420275 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/11/2002 2.71 3.09 21 105
25 3120420014 Ninh Thị Kim Ngọc 25/06/2001 3.05 3.20 19 98 7.88
26 3120420286 Bùi Nguyễn Thúy Nhật 10/08/2002 3.00 2.56 23 103
27 3120420295 Nguyễn Thị Thanh Nhi 09/09/2002 0.86 2.23 12 83
28 3120420304 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/04/2001 1.85 2.36 20 101
29 3120420315 Nguyễn Lê Huỳnh Như 23/08/2002 3.17 2.96 18 108
30 3120420325 Đặng Thị Hoàng Oanh 04/12/2002 2.80 2.76 15 108
31 3120420336 Nguyễn Hoàng Phúc 22/08/2002 3.67 3.36 18 108 8.92
32 3120420345 Nguyễn Lan Phương 20/01/2002 2.74 2.68 23 100
33 3120420356 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/02/2002 3.00 2.81 15 111 7.58
34 3120420367 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 29/01/2002 1.90 2.33 20 103
35 3120420380 Mai Thị Thu Tài 07/03/2002 2.67 2.73 18 101
36 3120420391 Đào Thị Phương Thảo 10/10/2002 2.87 2.67 23 103
37 3120420403 Phạm Phương Thảo 10/08/2002 3.75 3.44 20 104 8.91
38 3120420412 Hoàng Xuân Thịnh 20/01/2002 1.57 2.26 21 101
39 3120420421 Nguyễn Thị Xuân Thùy 29/10/2002 3.17 3.15 18 105 8.05
40 3120420434 Lê Anh Thư 02/10/2002 3.17 3.18 18 114 8.33
41 3120420443 Nguyễn Thanh Thư 29/01/2002 2.43 2.59 21 105
42 3120420455 Đỗ Nguyễn Hoài Thương 17/09/2002 3.33 3.10 18 102 8.12
43 3120420465 Lý Thủy Tiên 03/06/2002 2.13 2.53 24 101
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1206
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420474 Tô Văn Tình 11/09/2002 2.80 2.68 15 105
45 3120420485 Nguyễn Bảo Trang 10/11/2002 2.31 2.49 26 103
46 3120420494 Trần Thị Thùy Trang 25/11/2002 2.86 2.67 21 102
47 3120420503 Nguyễn Thúy Ngọc Trầm 06/01/2002 2.40 2.68 15 105
48 3120420513 Võ Quế Trân 26/06/2002 1.50 2.30 15 102
49 3120420525 Trần Thị Nhã Trúc 02/02/2002 2.67 2.69 18 105
50 3120420535 Thái Ngọc Cẩm Tú 10/09/2002 1.50 2.31 21 100
51 3120420545 Bùi Thị Mỹ Uyên 21/05/2002 3.13 2.98 23 106
52 3120420554 Kim Thanh Vân 07/10/2002 3.17 2.96 18 105 8.08
53 3120420563 Đồng Lê Minh Viên 06/03/2002 2.40 2.91 15 102 7.12
54 3120420575 Lê Thảo Vy 16/09/2002 3.67 3.27 18 105 8.67
55 3120420584 Phạm Thị Khánh Vy 03/02/2002 2.65 2.63 17 105
56 3120420592 Nguyễn Trần Hồng Yến 31/10/2002 2.60 2.90 15 98
LỚP: DTN1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420034 Võ Trường An 22/10/2002 2.91 2.83 23 99 7.84
2 3120420044 Nguyễn Kiều Lan Anh 31/10/2002 2.29 2.98 18 102
3 3120420055 Ngô Ngọc Ánh 06/08/2002 0.89 2.20 13 82
4 3120420065 Tăng Uyển Bình 12/12/2002 0.75 2.09 12 82
5 3120420074 Thang Tử Chiêu 24/04/2002 2.53 2.74 17 105
6 3120420094 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/09/2002 1.65 2.48 17 105
7 3120420103 Tống Phạm Tâm Đoan 10/09/2002 2.43 2.89 21 108
8 3120420114 Võ Huỳnh Cẩm Giang 08/07/2002 3.60 3.24 15 102 8.60
9 3120420124 Hoàng Thị Diệu Hằng 17/04/2002 2.13 2.40 24 98
10 3120420134 Nguyễn Phúc Hậu 03/05/2002 1.25 2.02 21 86
11 3120420144 Hoàng Thị Quỳnh Hoa 19/07/2002 3.14 3.46 21 108 8.13
12 3120420153 Nguyễn Thị Huế 07/07/2002 3.05 3.00 20 103
13 3120420163 Vũ Gia Huy 06/08/2002 2.00 2.50 18 100
14 3120420187 Trà Trúc Kiều 08/10/2002 3.57 3.30 21 108 8.44
15 3120420197 Đặng Huỳnh Mỹ Linh 08/06/2002 3.29 2.66 21 104
16 3120420208 Nguyễn Thùy Nhật Linh 20/03/2002 3.47 2.97 19 105 8.19
17 3120420218 Nguyễn Thị Bích Loan 20/07/2002 2.71 2.50 21 106 7.24
18 3120420228 Võ Yến Ly 27/02/2002 1.65 2.42 17 102
19 3120420239 Lâm Kiều My 22/12/2002 2.33 2.85 18 105
20 3120420248 Trần Hữu Lệ Mỹ 05/05/2002 3.20 3.18 15 108 8.12
21 3120420267 Phan Trần Danh Nghĩa 28/12/2002 3.14 2.92 22 102 7.87
22 3120420276 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 29/06/2002 2.76 2.36 17 96
23 3120420287 Hoàng Minh Nhật 12/12/2002 3.75 3.59 20 105 8.91
24 3120420296 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/12/2002 2.00 2.84 17 105
25 3120420305 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/2002 2.53 2.58 17 105
26 3120420017 Ngô Phạm Huỳnh Như 08/01/2002 1.75 2.47 9 96
27 3120420316 Nguyễn Minh Như 21/09/2002 1.50 2.42 24 98
28 3120420326 Lê Thị Oanh 04/02/2002 2.40 2.65 20 99
29 3120420337 Châu Y Phụng 20/02/2002 1.25 2.05 18 93
30 3120420346 Nguyễn Ngọc Minh Phương 01/03/2002 3.83 3.18 18 103 9.02
31 3120420369 Nguyễn Trần Trúc Quỳnh 28/04/2002 2.83 2.60 18 103
32 3120420381 Phạm Trọng Tài 25/03/2002 1.12 2.10 20 86
33 3120420392 Đinh Thị Thanh Thảo 24/01/2002 3.23 3.32 22 108
34 3120420413 Trần Quốc Thịnh 28/04/2002 1.67 2.51 18 102
35 3120420422 Trần Lý Minh Thùy 29/07/2002 3.29 2.77 21 105 8.23
36 3120420435 Lê Minh Thư 04/05/2002 2.50 2.32 18 102
37 3120420444 Nguyễn Thị Hoàng Thư 14/10/2002 3.60 3.22 15 111 8.60
38 3120420456 Nguyễn Hoa Thương 29/11/2002 2.00 2.27 21 96
39 3120420466 Nông Thủy Tiên 10/07/2002 2.58 2.61 17 103
40 3120420475 Nguyễn Thành Tính 15/02/2002 3.60 3.68 15 103 8.94
41 3120420495 Thiều Quang Trạng 17/08/2002 0.88 2.11 15 94
42 3120420505 Cẩm Mỹ Trân 28/02/2001 0.72 1.85 11 46
43 3120420516 Đinh Thị Mai Trinh 15/09/2002 2.60 2.79 15 100
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1207
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420526 Võ Thị Thanh Trúc 10/05/2001 2.65 2.79 17 105
45 3120420536 Đoàn Thanh Tuấn 26/06/2002 0.85 2.18 11 82
46 3120420546 Lai Thị Phương Uyên 13/06/2002 2.45 2.76 19 102
47 3120420555 La Thúy Vân 09/12/2002 3.40 3.17 15 105 8.36
48 3120420564 Trần Vũ Hoa Viên 12/11/2002 2.80 2.89 15 102
49 3120420576 Ngô Hạ Vy 28/02/2002 3.25 2.89 24 107 8.01
50 3120420585 Trương Thị Tường Vy 09/06/2002 0.63 2.38 8 82
LỚP: DTN1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420035 Bùi Thị Phương Anh 20/10/2002 2.30 0 47
2 3120420045 Nguyễn Quỳnh Anh 23/10/2002 1.15 2.34 14 85
3 3120420056 Nguyễn Thị Ánh 19/01/2002 2.50 2.57 18 105
4 3120420066 Trần Thị Thanh Bình 27/02/2002 3.00 2.98 20 98 7.67
5 3120420075 Phan Thị Thu Cúc 16/07/2002 3.00 2.54 21 102 7.93
6 3120420085 Mã Anh Duy 13/05/2002 3.00 2.63 18 105
7 3120420095 Nguyễn Phương Thùy Dương 28/03/2002 1.67 2.15 18 92
8 3120420104 Võ Nữ Uyên Đoan 07/03/2002 1.82 2.88 17 96
9 3120420115 Âu Thị Huỳnh Giao 29/11/2002 1.83 2.39 23 95
10 3120420125 Châu Gia Hân 25/01/2002 3.35 3.24 17 105 8.21
11 3120420135 Trương Sinh Hiên 04/01/2002 3.50 3.38 18 104 8.23
12 3120420145 Nguyễn Thị Kim Hoa 10/03/2002 2.38 2.69 24 103
13 3120420154 Đoàn Thị Kim Huệ 19/10/2002 3.45 3.27 20 105 8.53
14 3120420165 Mai Lệ Huyền 19/08/2002 3.35 3.48 17 98 8.31
15 3120420178 Trần Quỳnh Hương 06/06/2002 2.13 2.02 23 102
16 3120420188 Trần Thị Thiên Kim 08/03/2002 1.42 1.88 16 93
17 3120420198 Đồng Diên Thị Yến Linh 17/05/2002 2.00 2.46 20 95
18 3120420209 Nguyễn Vũ Khánh Linh 06/12/2002 3.15 2.89 20 93 7.86
19 3120420230 Nguyễn Hoàng Huyền Mai 30/01/2002 2.55 2.70 20 105
20 3120420240 Nguyễn Hoàng Thảo My 25/01/2002 2.47 2.53 17 95
21 3120420249 Ngô Nhựt Nam 10/05/2002 3.20 3.30 15 108 8.16
22 3120420259 Liêu Vương Kim Ngân 02/12/2002 1.71 2.67 15 99
23 3120420268 Lê Thị Diệu Ngoan 12/02/2002 3.21 3.05 14 110 8.26
24 3120420277 Phạm Thị Bích Ngọc 21/03/2002 3.14 2.91 21 108
25 3120420288 Bùi Ngô Yến Nhi 09/12/2002 3.80 3.77 15 105 9.26
26 3120420297 Nguyễn Tiêu Thanh Trúc Nhi 07/10/2002 2.55 2.62 20 105 7.29
27 3120420306 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/07/2002 2.67 2.70 18 102
28 3120420318 Nguyễn Thị Hồng Như 03/07/2002 2.83 2.81 18 102
29 3120420018 Nguyễn Thị Kiều Oanh 19/07/2002 2.50 2.87 18 105
30 3120420328 Nguyễn Nguyên Phát 26/07/2002 2.50 2.88 18 105
31 3120420338 Nguyễn Tú Phụng 24/03/2002 3.26 3.10 23 108 8.14
32 3120420347 Nguyễn Thị Hồng Phương 02/04/2001 1.65 2.16 20 101
33 3120420359 Nguyễn Kim Quyên 18/07/2002 1.22 2.24 20 90
34 3120420370 Nguyễn Trúc Quỳnh 01/09/2002 2.00 2.52 21 102
35 3120420382 Đoàn Thị Thanh Tâm 26/04/2002 2.88 2.66 24 105
36 3120420393 Đường Phương Thảo 20/09/2001 3.00 2.94 21 106
37 3120420405 Trần Phương Thảo 29/04/2002 2.47 2.74 17 103
38 3120420414 Ngô Thị Kim Thoa 09/05/2002 3.00 2.92 21 105 7.76
39 3120420424 Huỳnh Phạm Thị Thu Thủy 28/11/2002 2.47 2.71 17 105
40 3120420436 Lê Nguyễn Anh Thư 07/01/2002 2.10 2.98 20 106
41 3120420446 Nguyễn Thị Minh Thư 07/06/2002 2.71 2.86 21 105 7.34
42 3120420467 Trần Phạm Cẩm Tiên 09/07/2002 1.65 2.35 17 97
43 3120420476 Hồ Thị Toàn 03/05/2002 2.42 2.54 17 103
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1208
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420487 Nguyễn Thị Trang 02/07/2002 2.15 2.45 26 114
45 3120420496 Bùi Thị Bảo Trâm 22/09/2002 3.15 2.98 20 105 8.05
46 3120420506 Dương Quế Trân 01/09/2002 3.00 2.93 18 102 7.72
47 3120420517 Lâm Mai Trinh 13/08/2002 3.00 3.32 12 105 7.45
48 3120420537 Đỗ Hoàng Thanh Tuấn 15/11/1999 1.25 2.36 12 101
49 3120420547 Lương Thị Mai Uyên 09/11/2002 2.95 2.72 22 106
50 3120420556 Nguyễn Thị Tuyết Vân 31/10/2002 1.14 2.72 12 99
51 3120420565 Đậu Thành Vinh 06/09/2002 2.57 2.47 21 102
52 3120420577 Ngô Thảo Vy 08/04/2002 1.50 2.48 21 92
53 3120420586 Vi Ngọc Tường Vy 05/09/2002 2.17 2.90 18 108
LỚP: DTN1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120420036 Đỗ Thị Hoàng Anh 17/05/2002 3.38 3.09 24 101
2 3120420046 Nguyễn Thị Kim Anh 09/01/2002 1.82 2.65 14 99
3 3120420057 Trần Thị Ngọc Ánh 22/09/2002 1.67 3.11 9 101
4 3120420067 Võ Thị Thu Bo 03/05/2002 3.17 2.94 18 101 7.97
5 3120420076 Nguyễn Mạnh Cường 12/04/2002 2.50 2.63 18 102
6 3120420086 Trần Lê Quốc Duy 30/08/2002 4.00 3.77 18 108 9.35
7 3120420096 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/08/2002 2.14 2.49 21 88
8 3120420105 Võ Thành Đô 18/05/2002 2.83 3.23 18 105 7.63
9 3120420116 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 23/03/2002 2.79 3.19 19 108
10 3120420126 Đào Thị Huỳnh Hân 21/04/2002 2.14 2.29 22 100
11 3120420136 Nguyễn Thạch Tú Hiền 29/01/2002 2.14 2.55 22 108
12 3120420146 Phan Thị Hoa 07/06/2002 3.80 3.34 15 108 8.86
13 3120420155 M' Huệ 26/07/2002 2.00 2.06 20 85
14 3120420167 Phạm Phương Huyền 21/08/2002 3.33 2.90 18 102 8.25
15 3120420180 Nguyễn Võ Hoàng Nhật Khang 28/12/2002 1.76 2.25 17 102
16 3120420189 Nguyễn Thị Hồng Lài 22/04/2002 2.50 2.64 18 105
17 3120420199 Hà Ngọc Linh 31/10/2002 1.71 2.40 21 103
18 3120420210 Phạm Thùy Linh 21/06/2002 2.83 2.88 18 108 7.60
19 3120420220 Nguyễn Lâm Trúc Ly 30/03/2002 1.82 2.86 17 106
20 3120420231 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/12/2002 2.83 3.23 18 105
21 3120420241 Nguyễn Thị Thoại My 14/03/2002 2.35 2.39 20 95
22 3120420250 Nguyễn Thị Bích Nga 02/07/1999 3.67 3.64 9 104 9.00
23 3120420260 Mai Thị Thanh Ngân 06/10/2002 2.35 2.74 17 105
24 3120420269 Bùi Yến Ngọc 14/08/2002 3.71 3.31 17 105 8.50
25 3120420278 Thái Nguyễn Bảo Ngọc 10/12/2002 2.14 2.82 21 93
26 3120420289 Đoàn Mỹ Nhi 29/09/2002 3.80 3.09 15 108 8.66
27 3120420298 Phạm Thị Yến Nhi 16/01/2002 2.48 2.79 23 105
28 3120420308 Dương Ngọc Yến Như 22/01/2002 3.00 2.69 21 101
29 3120420319 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/03/2002 2.14 2.52 18 98
30 3120420339 Nguyễn Như Nghĩa Phước 09/04/2002 2.25 2.42 20 102
31 3120420348 Nguyễn Thị Như Phương 24/06/2002 3.00 2.99 21 100
32 3120420360 Nguyễn Ngọc Quyên 10/08/2002 3.09 2.93 23 105
33 3120420371 Nguyễn Văn Quỳnh 20/06/2002 3.00 2.66 12 103 7.75
34 3120420019 Lý Quang Sơn 28/02/2002 2.05 3.04 16 104
35 3120420383 Nguyễn Đoàn Minh Tâm 07/11/2002 2.77 2.76 22 105
36 3120420394 Huỳnh Nguyên Thảo 18/10/2002 3.50 2.90 20 103 8.45
37 3120420406 Trần Xuân Thảo 19/12/2002 3.00 2.93 18 89
38 3120420415 Nguyễn Thị Ngọc Thoại 18/04/2002 3.50 3.05 18 108 8.62
39 3120420426 Nguyễn Phùng Thanh Thúy 31/03/2002 3.17 3.05 18 111 7.87
40 3120420437 Lê Nguyễn Anh Thư 07/06/2002 1.70 2.46 20 98
41 3120420447 Nhan Thị Anh Thư 19/07/2002 3.13 2.94 23 102
42 3120420458 Nguyễn Phan Hoài Thương 11/04/2002 2.25 2.55 20 98
43 3120420468 Trần Thị Cẩm Tiên 14/11/2002 2.90 2.92 19 103 7.25
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1209
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120420477 Trần Tâm Toàn 07/06/2002 3.00 2.97 18 102 7.70
45 3120420488 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/04/2002 1.85 2.63 17 103
46 3120420497 Bùi Thị Thùy Trâm 25/02/2002 3.00 3.01 18 102
47 3120420519 Phạm Trịnh Đoan Trinh 21/11/2002 2.75 2.51 16 103
48 3120420528 Mai Thế Bảo Trung 19/05/2002 2.70 2.45 20 102
49 3120420538 Hoàng Anh Tuấn 08/02/2002 2.86 2.76 21 102 7.71
50 3120420548 Nguyễn Kim Uyên 30/05/2002 3.00 2.88 18 105 7.55
51 3120420557 Hồ Hoàng Tường Vi 20/04/2002 2.60 2.86 15 111
52 3120420566 Nguyễn Thành Vinh 03/05/2002 2.63 2.66 24 102
53 3120420578 Nguyễn Ngọc Phương Vy 15/04/2002 3.21 3.18 19 98
54 3120420587 Lê Nguyễn Thanh Xuân 13/10/2002 1.50 2.60 15 94
LỚP: DTN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420036 Hoàng Quang Anh 15/12/2003 3.47 3.32 19 68 8.19
2 3121420044 Nhâm Quí Huệ Anh 16/06/2003 2.53 2.68 19 59
3 3121420053 Nguyễn Hoàng Ân 18/10/2003 0.00 2.38 0 32
4 3121420062 Huỳnh Ngọc Châu 30/01/2003 2.11 2.35 18 57
5 3121420078 Lê Thị Diên 10/07/2003 3.10 3.34 21 65
6 3121420088 Võ Thùy Dung 15/02/2003 3.25 3.09 16 66
7 3121420097 Khổng Thùy Dương 22/06/2003 2.40 2.60 10 50 6.77
8 3121420106 Tô Thị Phương Đoan 15/11/2003 2.79 3.20 19 64
9 3121420115 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/12/2003 1.55 1.94 17 52
10 3121420123 Trần Thị Hồng Hạnh 19/05/2003 2.83 2.88 18 65 7.27
11 3121420131 Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/01/2003 2.67 3.24 15 59 7.21
12 3121420141 Huỳnh Lê Gia Hoàng 11/12/2003 2.25 2.81 17 62
13 3121420151 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/03/2003 2.29 2.64 17 58
14 3121420160 Lê Thanh Hương 26/10/2003 2.33 2.97 18 66
15 3121420001 Đoàn Nguyễn Kim Khánh 13/04/2003 3.61 3.62 18 63 8.66
16 3121420170 Nguyễn Thái Gia Khánh 12/10/2003 3.88 3.53 17 66 8.87
17 3121420178 Nguyễn Tuấn Kiệt 04/02/2003 2.25 2.53 16 60
18 3121420188 Đào Thị Trúc Linh 16/11/2003 1.44 2.36 10 55
19 3121420197 Trần Chí Linh 02/02/2002 0.00 2.16 0 32
20 3121420207 Đặng Thanh Mai 13/08/2003 3.26 3.30 19 63 8.18
21 3121420215 Trần Minh Mẫn 29/08/2003 2.59 2.98 17 60
22 3121420224 Kiều Thị Lệ My 24/10/2003 2.13 2.78 13 58
23 3121420240 Lâm Thị Thu Ngân 16/08/2003 1.91 2.56 22 70
24 3121420249 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/03/2003 3.05 2.91 21 66 8.04
25 3121420257 Bùi Minh Nghĩa 22/11/2003 2.50 2.93 18 59
26 3121420265 Trần Bảo Ngọc 26/01/2003 2.22 2.87 18 62
27 3121420274 Bồ Lê Nguyên Nhi 12/10/2003 3.00 3.13 16 56 7.87
28 3121420282 Nguyễn Thục Nhi 22/02/2003 2.70 3.09 20 69
29 3121420292 Nguyễn Huỳnh Ánh Nhung 21/10/2003 3.10 3.15 21 71 8.02
30 3121420300 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 03/03/2003 2.50 2.58 10 52
31 3121420308 Huỳnh Lê Kiều Oanh 18/09/2003 2.83 3.11 24 73
32 3121420318 Lê Thu Phương 27/10/2003 2.95 3.25 20 68 7.63
33 3121420326 Trần Vũ Mai Phương 06/03/2003 3.46 3.41 24 70 8.72
34 3121420336 Trần Kim Ngọc Quý 30/11/2003 2.90 3.15 20 68
35 3121420345 Phù Mỹ Quyên 03/09/2003 0.88 2.04 11 48
36 3121420024 Mai Thị Ngọc Quỳnh 02/09/2003 3.58 3.58 19 66 8.90
37 3121420355 Nguyễn Thị Sương 19/11/2003 1.56 2.25 16 61
38 3121420364 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 26/07/2003 0.63 2.47 10 57
39 3121420373 Nguyễn Hoàng Diệu Thảo 22/01/2002 2.31 2.74 16 58
40 3121420381 Trịnh Lê Anh Thắng 30/01/2003 0.60 2.42 6 43
41 3121420390 Nguyễn Thị Thu 19/01/2003 1.94 2.71 15 62
42 3121420399 Phan Thị Thanh Thúy 21/03/2003 2.76 3.34 21 71
43 3121420409 Nguyễn Minh Thư 30/06/2003 2.79 3.31 19 62
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420417 Đặng Thị Hoài Thương 16/03/2003 2.63 2.76 16 63
45 3120420457 Nguyễn Hoàng Minh Thương 20/01/2002 2.31 0 26
46 3121420426 Trần Ngọc Anh Thy 11/10/2003 3.83 3.59 18 63 8.93
47 3121420436 Bùi Mỹ Trang 26/02/2003 2.13 2.82 16 56
48 3121420446 Nguyễn Thùy Trang 22/05/2003 1.89 2.53 16 62
49 3121420456 Nguyễn Kim Bảo Trân 12/07/2003 3.64 3.70 22 73 8.75
50 3121420010 Nguyễn Trần Thiên Trân 15/03/2003 3.33 3.57 21 68 8.35
51 3121420465 Đào Huỳnh Thanh Trúc 18/08/2003 2.94 3.39 18 61 7.55
52 3121420474 Nguyễn Anh Tuấn 17/07/2003 1.44 2.12 10 50
53 3121420484 Trần Thị Bé Vàng 04/09/2002 1.06 2.62 14 61
54 3121420492 Vũ Thị Thảo Vân 11/11/2003 3.06 3.11 18 63
55 3121420500 Ngô Yến Vy 05/07/2003 3.62 3.34 13 53 8.46
56 3121420508 Văn Hải Vy 01/11/2003 3.00 3.32 19 66 7.82
57 3121540170 Vũ Đoàn Thúy Vy 25/07/2003 1.73 2.66 15 58
LỚP: DTN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420037 Huỳnh Nguyễn Vân Anh 11/05/2003 2.26 2.49 20 65
2 3121420045 Phạm Ngọc Anh 14/03/2003 3.17 3.40 18 65 7.98
3 3121420054 Nguyễn Văn Bảo 16/04/2003 2.05 2.53 16 59
4 3121420063 Lê Ngọc Bảo Châu 13/05/2003 1.93 2.33 14 57
5 3121420071 Nguyễn Thành Công 19/06/2003 2.60 2.52 15 60
6 3121420079 Đàm Thị Ngọc Diệp 30/06/2003 2.67 3.12 18 65
7 3121420089 Đoàn Yến Duy 23/11/2003 3.28 3.30 18 67 7.93
8 3121420098 Nguyễn Thùy Dương 20/10/2003 2.37 2.92 19 63
9 3121420107 Võ Hoàng Phương Đoan 27/11/2003 2.29 2.65 21 63
10 3121420116 Lê Bảo Hạ 07/03/2003 2.44 3.08 16 61
11 3121420133 Tăng Nguyễn Ngọc Hân 06/09/2003 2.06 2.92 16 65
12 3121420143 Nguyễn Lê Cảnh Hoàng 13/09/2003 2.40 2.88 15 57
13 3121420153 Nguyễn Thị Thu Huyền 21/03/2003 1.20 2.25 12 52
14 3121420161 Nguyễn Ngọc Lan Hương 06/02/2003 2.39 2.65 18 60
15 3121420171 Nguyễn Trần Hải Khánh 11/09/2003 3.21 3.23 14 61 8.11
16 3121420179 Nguyễn Đặng Thiên Kim 15/09/2003 1.52 2.40 18 62
17 3121420002 Trần Phụng Lan 10/02/2003 3.11 3.25 18 67 8.09
18 3121420189 Đoàn Thùy Linh 17/01/2003 2.00 2.68 15 57
19 3121420198 Trương Thị Ngọc Linh 29/04/2003 3.26 3.05 19 62
20 3121420208 Đỗ Thị Sao Mai 20/06/2003 1.85 2.33 13 52
21 3121420216 Nguyễn Thị Bé Mi 13/05/2003 1.10 2.02 11 46
22 3121420225 Nguyễn Đình Diễm My 21/03/2003 2.73 2.99 22 71
23 3121420233 Phan Lệ Mỹ 27/03/2003 2.59 2.78 22 64
24 3121420241 Lê Thị Hồng Ngân 20/02/2003 2.45 0 42
25 3121420250 Nguyễn Thị Thu Ngân 27/08/2003 3.16 3.10 19 68 8.08
26 3121420258 Bùi Võ Hồng Ngọc 20/01/2003 2.63 2.73 19 64
27 3121420266 Trần Thị Như Ngọc 30/09/2003 3.17 3.15 18 68 7.82
28 3121420275 Bùi Uyên Nhi 12/03/2003 1.72 2.38 15 55
29 3121420283 Nguyễn Trần Yến Nhi 09/01/2003 1.88 2.29 16 63
30 3121420293 Trần Thị Hồng Nhung 11/02/2003 2.13 2.68 20 62
31 3121420301 Nguyễn Thị Huỳnh Như 24/04/2003 2.61 2.97 18 68
32 3121420309 Phạm Hoàng Kim Oanh 25/06/2003 3.30 3.05 20 62 7.98
33 3121420319 Nguyễn Huỳnh Yến Phương 30/08/2003 2.79 2.99 24 68
34 3121420327 Từ Tú Phương 30/07/2003 1.82 2.42 17 65
35 3121420337 Lê Thị Quyên 09/05/2003 3.30 3.39 23 71 8.18
36 3121420346 Huỳnh Thị Ngọc Quyền 23/12/2003 3.89 3.64 18 67 8.93
37 3121420357 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 06/06/2003 1.92 2.51 13 53
38 3121420365 Trần Mỹ Thanh 24/04/2003 3.16 3.41 19 68
39 3121420025 Trương Huỳnh Thiên Thanh 11/04/2003 2.36 2.76 22 62
40 3121420374 Nguyễn Minh Thảo 19/06/2003 1.77 2.06 13 48
41 3121420382 Nguyễn Trần Minh Thi 17/11/2003 2.52 2.98 21 66
42 3121420391 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/03/2003 2.00 2.41 20 68
43 3121420400 Trần Thị Ngọc Thuý 06/07/2003 1.71 2.57 21 65
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420418 Nguyễn Hoài Thương 30/05/2003 2.05 2.73 21 63
45 3121420427 Bùi Nguyễn Cẩm Tiên 18/07/2003 2.80 3.03 20 62
46 3121420438 Lê Thị Thanh Trang 04/02/2003 3.25 3.31 16 64
47 3121420447 Phan Hoàng Thu Trang 05/06/2003 2.25 3.09 13 53
48 3121420457 Nguyễn Trần Quế Trân 10/09/2003 1.69 2.38 13 52
49 3121420467 Hồ Thị Thanh Trúc 24/06/2002 2.43 2.86 21 66
50 3121420475 Lưu Thị Mộng Tuyền 15/09/2003 2.00 2.51 16 61
51 3121420485 Đỗ Hải Vân 11/05/2003 4.00 3.94 21 68 9.26
52 3121420493 Vũ Thị Tuyết Vân 22/05/2003 2.33 2.51 21 67
53 3121420501 Nguyễn Hà Kim Vy 22/12/2002 0.90 2.24 10 45
54 3121420011 Nguyễn Thúy Vy 13/06/2003 3.24 3.54 21 71
55 3121420509 Võ Trần Thảo Vy 23/10/2003 2.25 2.71 16 68
56 3121420518 Nguyễn Hoài Bảo Yến 10/07/2003 3.16 3.42 19 66
LỚP: DTN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420038 Nguyễn Nhật Anh 06/04/2003 1.75 2.59 16 59
2 3121420046 Phạm Thị Vân Anh 08/09/2003 2.20 2.83 12 59
3 3121420064 Đỗ Thị Kim Chi 29/10/2003 3.32 3.50 19 68 8.12
4 3121420072 Nguyễn Văn Công 04/11/2003 2.61 2.47 18 66
5 3121420080 Phạm Bích Diệp 12/10/2003 2.42 2.87 16 60
6 3121420090 Trần Quốc Duy 11/11/2003 3.17 3.31 18 65 7.77
7 3121420099 Nguyễn Thùy Dương 31/10/2003 3.30 3.55 20 75 8.04
8 3121420108 Đinh Nguyễn Kiều Giang 09/11/2003 3.68 3.70 19 64 8.93
9 3121420117 Lê Đỗ Ngọc Hạ 04/11/2003 0.00 2.67 0 18
10 3121420125 Văn Thị Hồng Hảo 22/06/2003 3.17 2.89 18 57 7.81
11 3121420134 Trương Gia Hân 19/10/2001 2.47 3.33 17 64
12 3121420144 Nguyễn Thị Thanh Huệ 21/12/2003 3.33 3.51 24 68 8.48
13 3121420154 Phạm Phương Huyền 15/07/2003 2.21 2.86 21 63
14 3121420164 Trần Huỳnh Thanh Hương 09/12/2003 2.61 2.90 18 59
15 3121420172 Nguyễn Hồng Đăng Khoa 20/10/2003 1.57 2.13 11 45
16 3121420180 Phạm Thị Thiên Kim 05/12/2003 1.95 2.30 19 64
17 3121420190 Hoàng Thị Diệu Linh 07/08/2003 1.89 2.32 19 63
18 3121420199 Trương Thùy Linh 09/08/2003 2.28 2.38 18 56
19 3121420209 Lâm Thị Tuyết Mai 27/11/2003 2.00 2.71 19 63
20 3121420226 Nguyễn Trà My 27/07/2003 2.37 2.38 19 66
21 3121420234 Thạch Hiếu Mỹ 22/12/2003 2.89 2.95 18 56
22 3121420242 Lê Thị Kim Ngân 21/03/2003 2.65 2.79 17 57
23 3121420251 Phạm Bích Ngân 06/01/2003 2.95 3.15 21 67 7.57
24 3121420259 Đồng Lê Hồng Ngọc 09/06/2003 3.06 3.48 18 67
25 3121420267 Trịnh Thị Như Ngọc 16/05/2003 3.68 3.47 19 62 8.66
26 3121420276 Đào Thanh Nhi 09/08/2003 2.33 2.42 21 74
27 3121420285 Phạm Ngọc Yến Nhi 30/12/2003 1.35 2.52 20 61
28 3121420294 Đào Thị Quỳnh Như 24/06/2003 1.74 2.39 19 66
29 3121420302 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/10/2003 3.16 3.46 19 68 7.91
30 3121420310 Trần Văn Tiến Phát 16/12/2003 1.18 2.33 14 52
31 3121420320 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 02/06/2003 3.00 3.25 23 71 7.89
32 3121420329 Nguyễn Thị Ánh Phượng 18/01/2003 1.42 2.60 13 47
33 3121420338 Liêu Quế Quyên 28/06/2003 2.00 2.60 24 68
34 3121420347 Đoàn Thị Diễm Quỳnh 14/07/2003 2.85 2.91 20 64
35 3121420358 Nguyễn Thanh Tâm 25/11/2003 3.79 3.76 19 67 8.86
36 3121420366 Vũ Thị Phương Thanh 16/04/2003 2.15 3.07 17 57
37 3121420375 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/09/2003 3.30 3.28 20 68
38 3121420392 Hồ Công Thuận 26/09/2003 1.45 2.39 14 46
39 3121420401 Âu Thị Minh Thư 04/02/2003 3.00 3.28 20 68 7.60
40 3121420411 Nguyễn Phạm Anh Thư 12/12/2003 2.42 2.88 24 65
41 3121420419 Thái Thị Hoài Thương 19/04/2003 1.89 2.63 18 63
42 3121420430 Dương Thị Thanh Tiền 23/07/2003 3.84 3.65 19 62 8.99
43 3121420440 Lý Trần Thảo Trang 30/01/2003 2.57 2.89 11 54
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420448 Lê Thị Bích Trăm 29/08/2003 1.88 2.21 15 56
45 3121420028 Nguyễn Lê Bảo Trâm 14/12/2003 0.00 2.67 0 24
46 3121420458 Phạm Lê Bảo Trân 26/02/2003 0.88 2.26 10 53
47 3121420468 Võ Ngọc Thanh Trúc 22/10/2003 4.00 3.77 15 62 9.22
48 3121420476 Nguyễn Thanh Tuyến 13/08/2003 1.86 2.24 21 66
49 3121420494 Hồ Xuân Trường Vinh 21/07/2003 2.65 3.35 17 62
50 3121420502 Nguyễn Hồ Thảo Vy 18/09/2003 2.43 2.65 21 68
51 3121420012 Nguyễn Tường Vy 13/06/2003 3.24 3.42 21 71 8.29
52 3121420510 Đỗ Mai Xuân 05/04/2003 2.63 2.83 16 58 7.15
53 3121420520 Nguyễn Thị Hải Yến 25/09/2003 2.82 3.16 17 63 7.41
LỚP: DTN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420039 Nguyễn Thị Kim Anh 01/11/2003 3.35 3.39 17 64 8.42
2 3121420047 Phan Thị Quế Anh 10/12/2003 0.95 2.23 16 60
3 3121420013 Lê Nguyên Bảo 12/03/2003 2.65 2.88 20 66 7.26
4 3121420056 Trương Thị Đình Băng 21/01/2003 3.00 2.96 21 68 7.46
5 3121420065 Lê Trần Trúc Chi 09/03/2003 2.69 2.90 16 63 7.23
6 3121420073 Phạm Ngọc Phương Cơ 06/11/2003 3.00 3.13 20 64
7 3121420082 Dương Trần Khả Doanh 12/07/2003 0.90 2.35 8 40
8 3121420091 Lê Hoàng Mỹ Duyên 02/12/2003 3.05 3.43 22 67 8.01
9 3121420100 Phạm Ánh Dương 10/04/2003 1.24 2.36 14 53
10 3121420109 Lê Thị Trà Giang 16/09/2003 3.00 3.00 18 62
11 3121420118 Nguyễn Hữu Duy Hải 18/01/2003 1.36 2.39 11 54
12 3121420126 Nguyễn Kim Hằng 06/05/2003 3.05 3.17 21 64
13 3121420135 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/08/2002 3.60 3.43 20 69 8.19
14 3121420145 Huỳnh Vũ Huy 25/02/2003 1.32 2.35 13 49
15 3121420155 Phạm Như Huỳnh 25/10/2003 2.72 3.06 18 63
16 3121420165 Trần Thị Quế Hương 31/01/2003 3.82 3.84 17 67 9.15
17 3121420173 Nguyễn Võ Đăng Khoa 02/04/2003 2.48 2.93 21 71
18 3121420181 Quách Hà Gia Kim 14/08/2003 1.79 2.74 19 66
19 3121420191 Lại Thị Phương Linh 13/10/2003 2.17 2.48 18 61
20 3121420200 Vũ Trúc Linh 24/05/2003 1.82 2.44 17 62
21 3121420210 Nguyễn Thị Mai 05/10/2003 2.31 2.63 16 56
22 3121420218 Nguyễn Thị Trà Mi 27/05/2003 3.00 3.42 14 59 7.59
23 3121420227 Phạm Thị Diễm My 12/06/2003 3.15 3.23 20 64 8.22
24 3121420235 Lê Thị Huyền Nga 26/05/2003 2.25 2.77 16 61
25 3121420243 Lê Thị Mỹ Ngân 28/04/2003 3.19 3.23 16 61 8.25
26 3121420004 Lê Thị Thanh Ngân 11/09/2002 3.84 3.74 19 68 8.79
27 3121420252 Phạm Thái Ngân 10/03/2003 1.81 2.34 21 68
28 3121420260 Hoàng Thị Bảo Ngọc 27/01/2003 1.74 2.87 13 55
29 3121420268 Trương Thị Diễm Ngọc 15/04/2003 1.83 2.47 18 66
30 3121420277 Lê Thị Hoàng Nhi 07/11/2003 2.89 3.03 18 60
31 3121420295 Hồ Ngọc Quỳnh Như 29/05/2003 4.00 3.27 14 60 9.07
32 3121420303 Nguyễn Thị Tuyết Như 30/08/2003 2.25 2.36 16 59
33 3121420311 Võ Tấn Phát 03/07/2003 3.27 3.29 22 69 7.93
34 3121420321 Nguyễn Thị Thanh Phương 03/04/2003 3.11 3.17 19 69 7.97
35 3121420330 Nguyễn Đại Quang 18/10/2003 1.56 2.50 15 64
36 3121420349 Nguyễn Hà Phương Quỳnh 30/08/2003 2.16 2.79 19 63
37 3121420359 Trần Thụy Minh Tâm 27/12/2003 2.63 2.81 16 64
38 3121420368 Nguyễn Phước Vạn Thành 03/04/2003 1.41 2.26 14 66
39 3121420376 Nguyễn Thị Xuân Thảo 26/02/2003 3.52 3.58 21 71 8.47
40 3121420385 Đỗ Thị Kim Thoa 27/12/2003 2.24 2.62 21 68
41 3121420394 Đinh Thị Thủy 16/12/2003 3.58 3.42 19 66 8.71
42 3121420402 Đinh Thị Anh Thư 10/07/2003 2.50 2.52 16 58
43 3121420412 Nguyễn Thị Minh Thư 31/10/2003 3.82 3.83 17 64 9.01
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1214
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420420 Trịnh Thị Thương 29/11/2002 2.85 2.70 20 64
45 3121420431 Trương Trần Tín 14/03/2003 1.73 2.60 19 60
46 3121420441 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/10/2003 2.06 2.42 16 60
47 3121420459 Trần Huyền Trân 24/12/2003 2.60 2.48 20 58
48 3121420029 Đặng Hoàng Trọng 05/09/2003 1.84 2.39 19 61
49 3121420469 Nguyễn Minh Trung 19/10/2003 1.16 2.36 13 58
50 3121420477 Hoàng Thục Uyên 14/08/2003 3.56 3.37 16 57 8.63
51 3121420487 Ngô Thị Vân 10/10/2003 2.00 2.62 18 65
52 3121420495 Trình Quốc Vinh 21/06/2003 1.40 1.81 20 63
53 3121420503 Nguyễn Thảo Vy 20/08/2003 2.72 3.03 18 58 7.30
54 3121420511 Võ Thị Thanh Xuân 10/12/2003 1.87 2.44 20 66
55 3121420521 Nông Thị Ngọc Yến 16/01/2003 1.76 2.36 21 64
LỚP: DTN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420031 Phạm Thị Thùy An 24/09/2002 2.50 2.78 18 65
2 3121420040 Nguyễn Thị Lan Anh 08/03/2003 2.95 3.13 20 67
3 3121420048 Phùng Tú Anh 05/09/2003 2.44 2.78 16 59
4 3121420057 Hồ Thị Ngọc Bích 24/03/2003 2.58 2.92 19 66
5 3121420066 Lưu Dĩnh Chi 29/10/2003 2.10 2.78 18 65
6 3121420074 Dương Quốc Cường 24/03/2003 1.94 2.68 16 63
7 3121420083 Hắc Khả Doanh 14/08/2003 0.90 2.55 11 49
8 3121420092 Mai Thị Thu Duyên 02/02/2003 3.68 3.67 19 70 8.89
9 3121420101 Phan Thị Trâm Đài 12/09/2003 1.90 2.64 21 69
10 3121420110 Mai Lê Quỳnh Giang 28/10/2003 1.60 2.36 20 56
11 3121420119 Võ Trần Hải 25/02/2003 1.84 2.21 19 56
12 3121420127 Lê Thị Bảo Hân 15/05/2003 1.82 2.39 19 67
13 3121420136 Phạm Thái Minh Hiền 17/10/2003 1.04 2.20 15 50
14 3121420146 Nguyễn Hữu Nhất Huy 29/06/2003 1.79 2.39 19 61
15 3121420156 Nguyễn Minh Hưng 25/02/2002 2.82 2.83 17 64
16 3121420166 Nguyễn Đình Gia Khang 23/09/2003 2.71 2.97 21 61
17 3121420174 Phạm Lê Đăng Khoa 01/01/2003 2.00 2.33 15 52
18 3121420182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 30/05/2003 2.56 2.75 18 63
19 3121420192 Lâm Kim Linh 18/02/2003 2.79 3.04 14 54 7.55
20 3121420201 Nguyễn Hồng Phương Loan 14/09/2003 2.16 2.56 19 68
21 3121420211 Nguyễn Thị Mai 11/02/2003 2.00 2.90 15 63
22 3121420219 Trần Thị Hà Mi 25/10/2003 1.47 2.49 14 63
23 3121420228 Trần Vũ Hà My 06/04/2003 3.00 3.32 18 66 7.66
24 3121420236 Ma Ngọc Quỳnh Nga 09/11/2003 2.11 2.68 16 63
25 3121420017 Lê Thanh Ngân 04/04/2003 0.95 2.13 13 52
26 3121420244 Lê Trần Bảo Ngân 05/07/2003 3.67 3.69 18 58 8.96
27 3121420253 Trần Thị Kim Ngân 24/10/2003 2.84 3.24 19 68 7.38
28 3121420261 Hồ Như Ngọc 17/09/2003 2.73 2.98 15 63
29 3121420269 Hà Thị Thảo Nguyên 16/04/2003 1.70 2.23 20 64
30 3121420006 Lê Thị Thảo Nguyên 11/06/2003 1.13 2.32 9 41
31 3121420278 Ngô Diệp Yến Nhi 05/06/2003 3.60 3.41 20 69 8.64
32 3121420287 Trần Hải Hoàng Nhi 09/10/2002 2.24 3.00 14 56
33 3121420296 Lê Thị Quỳnh Như 19/08/2003 1.58 2.07 19 59
34 3121420304 Phùng Lê Ngọc Như 02/03/2003 2.11 2.58 19 60
35 3121420313 Huỳnh Anh Bảo Phúc 29/08/2003 3.00 3.13 19 69 7.80
36 3121420322 Phạm Mai Phương 18/10/2003 2.09 2.92 23 72
37 3121420331 Lưu Thị Kim Quanh 30/01/2003 2.80 3.03 20 68
38 3121420350 Nguyễn Thị Quỳnh 10/10/2003 1.39 2.37 15 57
39 3121420360 Lê Nguyễn Đức Tân 10/07/2003 3.26 3.48 19 67 8.48
40 3121420369 Trần Lê Minh Thành 30/07/2003 1.92 2.27 13 56
41 3121420377 Trương Thị Thanh Thảo 09/10/2003 2.83 3.15 18 65
42 3121420386 Lê Phước Kim Thoa 29/08/2003 2.63 2.81 19 67
43 3121420395 Nguyễn Thị Thủy 08/07/2003 2.22 2.59 18 64
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1215
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420403 Hoàng Anh Thư 04/09/2003 2.48 2.82 23 68 7.22
45 3121420413 Nguyễn Thị Minh Thư 09/01/2003 1.88 2.80 17 61
46 3121420422 Phạm Lê Phương Thy 30/09/2003 3.65 3.59 23 74 8.83
47 3121420432 Nguyễn Công Toại 24/12/2003 2.44 2.71 15 59
48 3121420442 Nguyễn Phương Trang 01/10/2003 2.53 2.54 19 59
49 3121420450 Ngô Ngọc Bích Trâm 11/06/2003 1.83 2.67 18 63
50 3121420460 Lê Thị Phương Trinh 15/12/2003 3.89 3.77 19 64 9.27
51 3121420470 Nguyễn Minh Trung 28/09/2003 3.07 3.27 15 52
52 3121420488 Nguyễn Thị Thùy Vân 21/07/2003 2.77 3.23 22 71
53 3121420496 Nguyễn Anh Vũ 06/06/2003 1.93 2.38 12 55
54 3121420504 Nguyễn Thị Thuý Vy 15/03/2003 0.64 2.12 10 60
55 3121420512 Trần Y Y 25/10/2003 3.00 3.17 16 58 7.57
56 3121420522 Thang Kim Yến 10/02/2003 3.63 3.58 19 66 8.64
LỚP: DTN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420032 Phan Ngọc An 22/11/2003 1.25 2.24 13 58
2 3121420041 Nguyễn Thị Minh Anh 21/11/2003 2.91 3.11 22 71
3 3121420050 Lê Thị Minh Ánh 02/08/2003 3.65 3.41 17 64 8.58
4 3121420058 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/01/2003 3.47 3.21 15 58 8.08
5 3121420067 Nguyễn Thị Lan Chi 26/10/2003 2.63 3.12 19 73
6 3121420075 Phạm Xuân Cường 01/03/2003 1.54 2.43 10 51
7 3121420093 Nguyễn Kỳ Duyên 05/05/2003 2.87 2.77 15 57 7.67
8 3121420102 Nguyễn Kim Đan 23/01/2003 1.84 2.06 19 64
9 3121420111 Nguyễn Hải Giang 20/05/2003 2.65 2.90 17 62
10 3121420120 Đoàn Thị Thúy Hạnh 01/12/2003 1.94 2.30 18 57
11 3121420128 Ngô Gia Hân 16/02/2003 0.75 2.12 9 50
12 3121420137 Mai Xuân Duy Hiển 26/06/2003 3.50 3.54 16 56 8.59
13 3121420147 Phạm Bá Huy 23/10/2003 1.22 2.25 12 51
14 3121420157 Ông Tuấn Hưng 18/10/2003 1.73 2.03 22 64
15 3121420167 Bùi Thị Uyên Khanh 14/01/2003 2.44 2.64 18 64
16 3121420175 La Nguyễn Đăng Khôi 17/12/2003 2.82 2.69 17 65
17 3121420183 Phan Nguyễn Kiều Lan 21/04/2003 2.67 2.88 18 60
18 3121420193 Lưu Mỹ Bội Linh 22/10/2003 2.35 2.69 17 62
19 3121420202 Trần Đức Long 21/04/2003 2.50 2.91 16 58
20 3121420212 Nguyễn Trần Xuân Mai 30/10/2003 2.42 2.97 19 61
21 3121420221 Lê Thị Tuyết Minh 29/06/2003 2.57 2.90 21 68
22 3121420229 Võ Ngọc My 10/03/2003 2.53 2.62 19 63
23 3121420237 Nguyễn Thị Nga 13/01/2003 3.06 3.06 18 66
24 3121420245 Lý Nguyễn Yến Ngân 30/04/2003 1.78 2.62 12 45
25 3121420018 Trần Thanh Ngân 15/11/2003 3.16 3.46 19 70 7.93
26 3121420254 Trần Thị Thanh Ngân 20/10/2002 3.15 0 27
27 3121420262 Huỳnh Hồng Bảo Ngọc 07/03/2003 2.94 2.98 18 65 7.63
28 3121420271 Tạ Thị Ánh Nguyệt 01/07/2003 2.56 2.64 18 64
29 3121420279 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 28/02/2003 2.08 2.62 12 50
30 3121420288 Trần Mai Lan Nhi 19/11/2003 2.44 2.97 16 61
31 3121420297 Mạc Uyển Như 05/04/2003 3.32 3.47 19 68 8.13
32 3121420305 Vũ Ngọc Anh Như 14/10/2003 1.83 2.41 18 61
33 3121420314 Lê Hoàng Phúc 05/09/2003 3.59 3.72 17 67
34 3121420323 Phạm Thị Thư Phương 21/06/2003 2.26 2.78 19 63
35 3121420333 Hồ Lý Quân 18/01/2003 2.19 2.13 21 63
36 3121420342 Phạm Gia Quyên 14/01/2003 2.21 2.25 14 53
37 3121420351 Trần Diễm Quỳnh 27/01/2003 2.15 2.86 20 63
38 3121420007 Nguyễn Tuấn Sang 17/09/2003 1.47 2.19 14 57
39 3121420361 Trần Duy Tân 21/11/2003 3.00 3.29 15 58
40 3121420370 Đỗ Thị Phương Thảo 25/08/2003 3.73 3.68 22 71 8.70
41 3121420378 Bùi Thị Hồng Thắm 03/09/2003 2.94 3.10 18 59
42 3121420387 Trương Hoàng Thông 07/01/2003 2.40 2.93 5 45
43 3121420396 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/05/2003 2.25 2.65 20 69
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1216
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420405 Lê Thị Anh Thư 03/09/2003 4.00 3.74 19 68 9.38
45 3121420414 Nguyễn Trần Anh Thư 19/05/2003 2.06 2.65 16 60
46 3121420423 Phạm Ngọc Anh Thy 11/10/2003 3.33 3.29 15 62 7.77
47 3121420443 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/08/2003 2.47 2.97 19 66
48 3121420452 Trần Ngọc Trâm 07/10/2003 1.82 2.45 14 49
49 3121420462 Nguyễn Tú Trinh 01/04/2003 2.59 3.11 17 62
50 3121420471 Nguyễn Năng Thanh Trường 04/03/2003 1.80 2.53 17 57
51 3121420480 Nguyễn Phạm Tú Uyên 02/01/2003 2.55 3.00 20 69
52 3121420489 Phan Thị Cẩm Vân 01/01/2003 3.45 3.59 22 74 8.35
53 3121420497 Lê Vững 24/02/2003 1.31 2.51 10 49
54 3121420505 Nguyễn Thị Thúy Vy 23/10/2003 1.07 2.90 8 52
55 3121420513 Hồ Võ Như Ý 29/07/2003 1.44 2.72 13 60
LỚP: DTN1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420033 Trần Thu An 20/02/2003 1.73 2.34 12 47
2 3121420042 Nguyễn Trâm Anh 09/07/2003 3.43 3.43 23 72 8.42
3 3121420051 Trần Thị Ánh 01/07/2003 3.53 3.27 19 60 8.52
4 3121420059 Nguyễn Thái Bình 23/10/2003 1.80 2.48 20 69
5 3121420068 Diệp Thành Chí 07/09/2003 1.00 2.38 6 39
6 3121420076 Phạm Thị Hương Dan 20/10/2003 3.25 3.43 16 63
7 3121420086 Nguyễn Thị Kim Dung 14/10/2003 2.29 2.71 17 69
8 3121420095 Trần Thị Kim Duyên 08/02/2003 1.87 2.49 20 63
9 3121420103 Trần Ngọc Đào 08/11/2003 2.67 2.61 18 62
10 3121420112 Nguyễn Hà Nhật Giàu 14/08/2003 3.18 3.23 17 57 8.04
11 3121420121 Nguyễn Thị Hữu Hạnh 16/11/2003 3.53 3.37 19 65 8.49
12 3121420129 Nguyễn Bảo Hân 19/08/2003 2.63 3.07 16 61
13 3121420138 Hắc Thị Như Hiệp 07/12/2003 1.40 2.14 14 59
14 3121420148 Trương Thanh Huy 31/12/2003 3.12 3.17 17 59 7.70
15 3121420158 Cao Thị Quỳnh Hương 24/09/2003 2.52 3.07 21 70
16 3121420168 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 03/11/2003 1.57 2.20 18 54
17 3121420176 Châu Huỳnh Khương 06/10/2003 3.00 3.30 20 66 7.88
18 3121420185 Trương Thủy Liễm 05/07/2003 1.10 2.03 15 59
19 3121420194 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 04/05/2003 2.48 2.93 21 69
20 3121420203 Nguyễn Phước Lộc 31/05/2003 2.44 2.34 16 56
21 3121420213 Trịnh Thị Phương Mai 31/10/2003 2.21 2.51 19 65
22 3121420230 Võ Thị Trà My 18/08/2003 2.65 2.69 17 61
23 3121420238 Đặng Thị Kim Ngân 28/12/2003 2.82 3.13 17 63
24 3121420246 Nguyễn Kim Ngân 10/02/2003 3.13 3.13 16 63 7.88
25 3121420255 Chương Tú Nghi 18/10/2003 2.50 2.98 14 56 6.94
26 3121420263 Nguyễn Phùng Kim Ngọc 17/07/2003 3.38 3.20 24 71 8.03
27 3121420272 Lê Thị Mỹ Nhân 24/02/2003 1.95 2.48 16 50
28 3121420020 Hồ Thanh Nhi 26/07/2003 1.14 2.14 6 37
29 3121420280 Nguyễn Song Bảo Nhi 23/11/2003 2.63 2.86 19 59
30 3121420298 Nguyễn Huỳnh Như 19/08/2003 0.71 2.52 5 44
31 3121420306 Trần Thị Kiều Nữ 26/04/2003 3.38 3.44 21 68 8.26
32 3121420315 Trầm Kim Hồng Phúc 28/09/2003 2.09 2.77 22 64
33 3121420324 Trần Khánh Phương 07/05/2003 0.00 3.25 0 24
34 3121420334 Trương Thị Ngọc Quế 24/12/2003 2.73 2.92 22 71 7.22
35 3121420343 Phạm Lê Tú Quyên 25/04/2003 1.50 2.29 15 49
36 3121420352 Phạm Thị Mỹ Sen 07/06/2003 2.08 2.52 12 58
37 3121420362 Vũ Duy Tân 01/02/2003 1.28 2.44 12 50
38 3121420371 Hồ Ngọc Thảo 19/09/2003 2.61 3.03 18 63
39 3121420379 Võ Vũ Thương Thắm 10/12/2002 3.44 3.48 16 61 8.39
40 3121420388 Lê Thị Ngọc Thơ 02/08/2003 2.64 3.04 22 71
41 3121420397 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/04/2003 2.89 3.17 19 63
42 3121420407 Nguyễn Anh Thư 05/09/2003 3.50 3.57 16 63 8.30
43 3121420415 Nguyễn Vũ Anh Thư 10/09/2003 2.47 3.02 19 56
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1217
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420424 Phạm Ngọc Thanh Thy 11/09/2003 2.52 2.72 21 68
45 3121420434 Đỗ Tuyết Trà 08/07/2003 2.94 3.06 16 63 7.84
46 3121420444 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/05/2002 1.65 2.38 14 61
47 3121420463 Phạm Thị Phương Trinh 14/08/2003 3.14 3.37 21 68 7.97
48 3121420472 Huỳnh Tấn Tú 24/03/2003 2.12 2.30 17 53
49 3121420481 Nguyễn Quỳnh Phương Uyên 13/06/2003 0.91 1.76 8 41
50 3121420490 Thu Xuân Thùy Vân 28/08/2003 1.82 2.05 22 65
51 3121420498 Lê Thảo Vy 03/05/2003 3.60 3.63 20 71 8.42
52 3121420506 Nguyễn Trúc Vy 22/11/2003 2.00 2.98 17 66
53 3121420514 Huỳnh Ngọc Như Ý 13/11/2003 2.56 2.80 18 65
LỚP: DTN1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121420035 Đỗ Tiến Anh 28/06/2003 2.79 2.69 14 65
2 3121420043 Nguyễn Tuyết Anh 05/02/2003 1.38 2.54 15 56
3 3121420052 Trần Thị Hồng Ánh 17/05/2003 3.79 3.56 19 66 9.03
4 3121420061 Nguyễn Hoàng Chánh 19/07/2003 1.37 2.24 16 46
5 3121420077 Võ Ngọc Diễm 11/12/2003 1.79 2.43 19 58
6 3121420087 Võ Đỗ Mỹ Dung 10/07/2003 2.89 2.78 19 67
7 3121420096 Đỗ Thùy Dương 27/11/2003 3.89 3.72 19 68 9.01
8 3121420104 Nguyễn Văn Đạt 26/02/2003 1.05 1.90 16 59
9 3121420114 Lê Thị Thu Hà 22/08/2003 2.55 3.08 20 73
10 3121420122 Phạm Thị Mỹ Hạnh 08/12/2003 1.07 2.56 8 55
11 3121420130 Nguyễn Thị Ngọc Hân 09/10/2003 3.50 3.30 16 63 8.53
12 3121420140 Phạm Xuân Hòa 14/04/2003 1.64 2.60 8 47
13 3121420150 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17/12/2003 2.38 2.97 21 69
14 3121420159 Khuất Kim Hương 25/09/2003 0.82 2.36 11 47
15 3121420169 Trần Ngọc Minh Khanh 19/08/2003 2.47 2.41 17 49
16 3121420177 Châu Thế Kiệt 06/10/2003 3.68 3.58 19 64 8.55
17 3121420186 Nguyễn Thị Kim Liên 26/03/2003 2.00 2.36 23 66
18 3121420195 Nguyễn Thị Yến Linh 24/04/2003 1.65 2.37 17 59
19 3121420205 Huỳnh Thị Kiều Ly 07/02/2003 1.58 2.17 16 53
20 3121420214 Chế Gia Mẫn 28/10/2002 3.15 3.46 20 74
21 3121420223 Phan Nguyễn Hà Minh 24/06/2003 2.43 2.65 21 66
22 3121420231 Bùi Thị Như Mỹ 05/09/2003 2.35 2.87 17 63
23 3121420239 Hoàng Ngọc Khánh Ngân 09/11/2003 3.47 3.47 15 59 8.40
24 3121420247 Nguyễn Phạm Thanh Ngân 07/05/2003 3.43 3.16 21 68 8.25
25 3121420256 Nguyễn Bình Bảo Nghi 23/10/2003 3.42 3.29 19 65 8.23
26 3121420264 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/02/2003 1.16 2.49 10 49
27 3121420273 Võ Trung Nhân 13/11/2003 1.69 2.22 13 54
28 3121420281 Nguyễn Thị Ý Nhi 03/11/2003 2.85 2.85 20 67
29 3121420291 Ngô Thị Thùy Nhung 02/10/2003 2.47 2.94 19 65
30 3121420299 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 16/05/2003 1.94 2.48 16 63
31 3121420307 Đỗ Thị Kiều Oanh 12/10/2002 2.42 2.86 19 64
32 3121420317 Lê Ngọc Tuyết Phương 03/03/2003 2.91 3.21 22 71
33 3121420325 Trần Tú Phương 06/02/2003 2.10 2.36 21 69
34 3121420022 Trần Hồng Phượng 14/05/2003 1.13 2.11 11 38
35 3121420335 Bùi Trần Văn Quốc 10/08/2003 3.00 3.00 19 61 7.59
36 3121420353 Nguyễn Thanh Sơn 01/05/2003 3.32 3.17 19 71
37 3121420363 Đỗ Tú Thanh 30/01/2003 3.84 3.44 19 64 8.90
38 3121420372 Nguyễn Dạ Thảo 11/01/2003 2.31 2.64 13 55
39 3121420380 Nghiêm Hoài Thắng 16/12/2003 2.76 2.97 21 60
40 3121420389 Phạm Minh Thơ 23/09/2003 3.61 3.58 18 71 8.69
41 3121420398 Bùi Thị Thanh Thuý 23/11/2003 2.16 2.64 22 66
42 3121420408 Nguyễn Kim Thư 01/10/2003 2.71 3.24 17 68
43 3121420009 Trần Thị Ngọc Thư 24/03/2002 2.42 2.84 19 58 7.05
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1218
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121420416 Vũ Trịnh Minh Thư 11/11/2003 1.88 2.53 16 62
45 3121420425 Phan Trịnh Trang Thy 06/09/2003 2.23 2.66 22 71
46 3121420435 Huỳnh Vũ Thanh Trà 15/10/2003 1.47 2.40 19 68
47 3121420445 Nguyễn Thu Trang 30/10/2003 2.80 2.77 15 61 7.55
48 3121420455 Lưu Thị Thanh Trân 03/01/2003 3.28 3.36 18 61 8.24
49 3121420464 Trần Thị Phương Trinh 22/12/2003 2.48 2.91 21 65
50 3121420473 Trần Lâm Thanh Tú 15/09/2003 3.43 0 14
51 3121420482 Phạm Mỹ Uyên 08/04/2003 1.23 2.29 7 34
52 3121420491 Trần Hồng Vân 27/09/2003 0.00 1.60 0 30
53 3121420499 Lê Thị Thúy Vy 22/08/2003 2.05 2.27 20 67
54 3121420507 Phạm Thị Thúy Vy 12/11/2003 3.00 3.15 20 68
55 3121420515 Nguyễn Trần Như Ý 24/04/2003 1.67 2.64 15 58
LỚP: DTN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420001 Bùi Thị Thúy An 21/05/2004 0.00 1.00 0 3
2 3122420008 Phạm Khánh An 27/10/2004 2.69 2.14 13 22
3 3122420015 Ngô Minh Anh 27/12/2002 3.23 3.14 13 22 8.25
4 3122420022 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/10/2003 1.77 2.00 10 13
5 3122420028 Trịnh Ngọc Anh 19/10/2004 2.23 2.16 13 19
6 3122420034 Yên Gia Ân 24/01/2004 2.54 2.45 13 22
7 3122420040 Triệu Mỹ Bữu 20/12/2004 2.81 2.40 16 25
8 3122420046 Vũ Thị Minh Châu 12/01/2004 3.00 2.73 16 22 7.83
9 3122420052 Võ Thị Hồng Diễm 16/08/2004 3.56 3.36 16 25 8.63
10 3122420059 Phạm Hạnh Dung 16/10/2004 0 0
11 3122420066 Phạm Thị Mỹ Duyên 25/05/2004 3.69 3.44 16 25 8.70
12 3122420072 Nguyễn Thị Bạch Dương 11/05/2004 1.92 1.75 13 16
13 3122420078 Trần Minh Đạt 22/04/2004 2.63 2.40 16 25 7.47
14 3122420084 Nguyễn Phúc Tâm Đoan 31/01/2004 2.50 2.20 16 25 7.07
15 3122420091 Phan Huỳnh Trường Giang 23/03/2004 1.19 1.47 10 19
16 3122420097 Lê Nguyễn Nhật Hạ 15/05/2004 3.31 2.96 16 25 8.13
17 3122420103 Phan Thị Thanh Hằng 17/09/2004 3.19 2.88 16 25 7.86
18 3122420110 Lý Gia Hân 20/03/2004 2.15 2.23 13 22
19 3122420116 Nguyễn Thị Trúc Hân 06/08/2004 3.00 2.76 16 25 7.56
20 3122420123 Trần Ngọc Hiền 01/05/2004 2.50 2.08 16 25
21 3122420129 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 02/11/2002 0 0
22 3122420136 Nguyễn Lê Thanh Huyền 29/01/2004 1.54 1.63 10 16
23 3122420142 Đặng Thái Bảo Hưng 15/02/2004 1.38 1.95 10 19
24 3122420148 Đoàn Phúc Khang 24/05/2004 2.00 1.86 13 22
25 3122420154 Mai Kim Khoa 21/04/2004 2.50 2.08 16 25 7.01
26 3122420161 Trần Kiệt 04/08/2004 2.40 2.25 15 24
27 3122420167 Huỳnh Trúc Lam 23/06/2004 1.56 1.55 13 22
28 3122420175 Hoắc Kiều Linh 16/08/2004 2.08 2.05 13 22
29 3122420181 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/08/2004 2.47 2.42 15 24
30 3122420188 Vũ Ngọc Thảo Linh 01/07/2004 1.94 1.84 16 25
31 3122420194 Nguyễn Hữu Lợi 29/09/1998 2.55 2.68 22 31
32 3122420201 Phan Thị Xuân Mai 26/11/2004 1.56 1.68 13 22
33 3122420207 Hồ Trà Thảo My 11/02/2004 2.19 2.12 16 25
34 3122420213 Vũ Nguyễn Hà My 21/10/2004 2.62 2.23 13 22
35 3122420219 Nguyễn Thị Hằng Nga 28/10/2004 2.60 2.13 15 24
36 3122420225 Nguyễn Hữu Thị Kim Ngân 01/01/2004 2.13 2.26 16 19
37 3122420231 Lê Phạm Đông Nghi 10/01/2004 2.95 2.75 19 28
38 3122420238 Ka La Linh Ngọc 29/02/2004 2.26 2.18 19 28
39 3122420244 Võ Thị Mỹ Ngọc 22/01/2004 1.69 1.74 13 19
40 3122420250 Lê Nguyễn Thiên Nhã 30/11/2004 3.20 2.56 10 16 7.51
41 3122420257 Lê Ngọc Thảo Nhi 08/05/2004 3.88 3.32 16 25 9.12
42 3122420263 Phạm Thị Yến Nhi 16/10/2004 2.00 2.16 16 19
43 3122420269 Trịnh Lê Khánh Nhi 08/09/2004 2.56 2.68 16 22
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420276 Huỳnh Thị Kiều Như 09/01/2004 3.00 3.14 13 22 8.00
45 3122420282 Trần Nguyễn Quỳnh Như 01/04/2004 1.94 1.72 16 25
46 3122420288 Hoàng An Phát 01/06/2004 2.85 2.50 13 22 7.29
47 3122420294 Võ Quang Phú 25/09/2004 2.57 2.48 14 23 7.11
48 3122420300 Lê Phạm Mai Phương 27/06/2004 2.77 2.45 13 22 7.15
49 3122420306 Trương Bùi Hoài Phương 02/01/2004 2.63 2.64 16 25
50 3122420312 Nguyễn Minh Quân 20/11/2004 1.85 1.58 13 19
51 3122420318 Nguyễn Thị Tú Quyên 15/12/2004 3.50 3.20 16 25 8.37
52 3122420324 Lưu Thị Như Quỳnh 01/09/2004 2.54 2.37 13 19 7.25
53 3122420330 Hồ Nguyễn Tấn Sang 20/06/2004 1.75 2.80 10 10
54 3122420337 Nguyễn Ngọc Tâm 17/09/2004 2.38 1.95 13 22
55 3122420343 Hoàng Minh Thanh 23/09/2004 1.84 1.64 19 25
56 3122420349 Lê Trần Thu Thảo 27/08/2004 2.39 2.04 18 24
57 3122420355 Nguyễn Thu Thảo 26/02/2004 1.75 1.55 16 22
58 3122420361 Huỳnh Thị Thắm 20/09/2004 2.92 2.55 13 22
59 3122420367 Phan Thị Kim Thoa 01/01/2004 1.81 1.86 16 22
60 3122420373 Nguyễn Phạm Liên Thùy 03/12/2003 1.88 1.91 16 22
61 3122420379 Ung Thị Xuân Thúy 21/12/2004 3.13 2.84 16 25 7.79
62 3122420385 Lê Ngọc Anh Thư 21/05/2004 3.32 3.32 19 28 8.25
63 3122420391 Nguyễn Thị Anh Thư 24/07/2004 3.00 2.52 16 25 7.39
64 3122420397 Võ Phan Quỳnh Thư 20/08/2004 2.25 2.05 16 22
65 3122420403 Lâm Thị Thu Tiên 28/12/2004 2.46 2.00 13 22 7.03
66 3122420409 Đặng Ngọc Tiến 17/04/2004 2.28 2.24 18 21
67 3122420415 Trần Thùy Trang 22/07/2004 3.13 2.96 15 24 7.83
68 3122420421 Nguyễn Ngọc Trâm 07/09/2004 2.50 2.56 16 25
69 3122420428 Hồ Lê Bảo Trân 19/12/2004 1.75 1.82 16 22
70 3122420434 Tô Thị Ngọc Trân 16/06/2004 2.53 2.46 19 28
71 3122420440 Phạm Thùy Phương Trinh 11/04/2004 1.69 2.21 11 14
72 3122420446 Lê Trần Ngân Trúc 29/09/2004 3.23 3.14 13 22 8.02
73 3122420453 Nguyễn Trần Phương Tú 24/04/2004 2.15 2.23 13 22
74 3122420459 Lê Thị Thanh Tuyền 06/10/2004 2.08 1.89 13 19
75 3122420465 Nguyễn Thái Ánh Tuyết 06/06/2004 2.50 2.20 16 25
76 3122420472 Nguyễn Thị Gia Uyên 20/09/2004 2.63 2.28 16 25
77 3122420479 Trần Thị Tường Vân 22/09/2004 3.00 2.76 16 25
78 3122420485 Nguyễn Đặng Khánh Vy 07/07/2004 2.92 2.95 13 22 7.68
79 3122420493 Nguyễn Thị Kim Xuyến 28/01/2004 2.83 2.56 18 27 7.78
80 3122420499 Trần Phạm Như Ý 30/04/2004 2.06 1.68 16 25
LỚP: DTN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420002 Đào Thị Thúy An 03/04/2004 2.00 1.64 16 25
2 3122420010 Đoàn Kim Anh 05/01/2004 3.38 3.36 16 25 8.23
3 3122420016 Ngô Thị Ngọc Anh 29/03/2004 3.16 2.79 19 28 8.06
4 3122420023 Nguyễn Thị Trâm Anh 23/06/2004 2.15 1.94 13 16
5 3122420029 Bùi Thị Kim Ánh 30/08/2003 1.08 1.25 10 16
6 3122420035 Trần Huỳnh Thuận Bách 18/10/2004 1.08 1.68 10 19
7 3122420041 Trà Thị Vỹ Cầm 22/01/2004 3.56 3.12 16 25 8.42
8 3122420047 Nguyễn Phạm Khánh Chuyên 27/10/2004 1.38 2.11 10 19 5.13
9 3122420053 Võ Thị Kiều Diễm 15/03/2004 2.15 1.94 13 16
10 3122420060 Đào Nguyễn Anh Duy 24/04/2004 2.06 2.26 18 27
11 3122420067 Tô Hạnh Duyên 05/12/2004 3.13 2.83 15 24 7.73
12 3122420073 Phan Như Đan 02/02/2004 3.38 2.96 13 25 7.92
13 3122420079 Trần Thị Ánh Đăng 21/05/2004 3.31 3.20 16 25 7.88
14 3122420086 Lê Trịnh Phương Em 18/10/2001 2.94 2.96 16 25 7.98
15 3122420092 Tôn Thị Linh Giang 06/11/2004 1.94 1.84 16 25
16 3122420098 Nguyễn Văn Hàn 03/06/2004 3.69 3.68 16 25 8.69
17 3122420104 Dương Gia Hân 20/02/2004 3.13 2.55 16 22 7.92
18 3122420111 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 28/11/2004 2.72 2.70 18 27
19 3122420117 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 21/02/2004 2.69 2.80 16 25
20 3122420124 Cao Thị Hiếu 09/01/2004 3.69 3.68 13 22 8.91
21 3122420130 Phạm Thị Ánh Hồng 12/03/2004 1.75 1.48 16 25
22 3122420137 Nguyễn Thị Huyền 01/04/2004 2.54 2.05 13 22
23 3122420143 Phan Phụng Trường Hưng 21/12/2004 1.23 1.90 7 10
24 3122420149 Lê Hữu Nguyễn Khang 02/08/2004 2.13 2.08 16 25
25 3122420155 Trần Ngọc Đăng Khoa 03/08/2004 2.31 2.68 16 25
26 3122420162 Trần Gia Kiệt 03/05/2004 0.15 1.00 2 5
27 3122420168 Lâm Nhật Lam 11/06/2004 0.25 1.18 2 11
28 3122420176 Huỳnh Thanh Trúc Linh 09/07/2004 2.77 2.18 13 22 7.16
29 3122420182 Nguyễn Trần Khánh Linh 19/04/2004 2.00 1.73 13 22
30 3122420189 Nguyễn Thị Mai Loan 03/02/2004 2.15 1.82 13 22
31 3122420195 Phan Tiểu Ly 11/11/2004 2.53 2.68 19 28
32 3122420202 Nguyễn Triệu Mẫn 21/06/2004 1.75 1.68 16 22
33 3122420208 Lê Phan Diệu My 24/10/2004 3.00 3.12 16 25 7.64
34 3122420214 Vũ Thảo My 23/07/2004 3.08 2.64 13 22 7.79
35 3122420220 Đinh Tống Kim Ngân 23/03/2004 3.19 2.88 16 25 7.84
36 3122420226 Nguyễn Kim Ngân 09/08/2004 1.58 1.89 16 19
37 3122420232 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi 31/03/2004 2.42 2.07 19 28
38 3122420239 Ngô Hồng Ngọc 21/11/2004 2.56 2.27 16 22 7.13
39 3122420245 Vũ Thị Hồng Ngọc 24/07/2004 3.46 2.86 13 22 8.45
40 3122420251 Nguyễn Thanh Nhã 02/07/2004 2.75 2.24 16 25
41 3122420258 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 12/01/2004 3.20 3.00 15 24 7.90
42 3122420264 Phan Ngọc Quỳnh Nhi 21/01/2004 2.68 2.79 19 28 7.29
43 3122420270 Võ Lê Yến Nhi 11/10/2004 1.81 2.00 16 22
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420277 Liêu Đỗ Tố Như 24/03/2004 2.25 2.32 16 22
45 3122420283 Võ Thị Quỳnh Như 16/08/2004 2.00 2.00 13 19
46 3122420289 Nguyễn Thành Phát 26/03/2004 3.62 3.77 13 22 8.62
47 3122420295 Đặng Hồ Bảo Phúc 22/10/2004 2.50 2.32 16 25 7.03
48 3122420301 Mai Thị Nhã Phương 07/12/2004 2.85 2.77 13 22 7.76
49 3122420307 Vũ Trịnh Mai Phương 09/07/2004 2.62 2.74 13 19 7.35
50 3122420313 Nguyễn Thanh Quế 02/09/2004 3.13 3.08 16 25 8.00
51 3122420319 Phạm Trang Kim Quyên 19/10/2004 3.13 2.82 16 22 7.73
52 3122420325 Nguyễn Như Quỳnh 15/11/2004 2.06 1.77 16 22
53 3122420331 Trương Minh Sang 16/08/2004 2.63 2.18 16 22
54 3122420338 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/02/2004 2.81 2.64 16 25
55 3122420344 Hồ Ngọc Đan Thanh 16/02/2004 2.94 2.75 16 28 7.65
56 3122420350 Nguyễn Ngọc Mai Thảo 20/11/2004 3.38 2.88 16 25 8.54
57 3122420356 Phạm Thị Kim Thảo 12/09/2004 2.81 2.76 16 25 7.31
58 3122420362 Lê Hồng Thắm 23/07/2004 1.67 1.76 15 21
59 3122420368 Đinh Huỳnh Kim Thơ 26/02/2004 2.15 1.82 13 22
60 3122420374 Nguyễn Võ Phương Thùy 08/11/2004 1.75 1.63 16 19
61 3122420380 Bùi Đoan Thụy 15/11/2004 3.00 2.76 16 25 7.74
62 3122420386 Lưu Minh Thư 19/10/2004 3.00 3.00 16 25
63 3122420392 Nguyễn Trần Minh Thư 11/08/2004 1.93 2.29 11 17
64 3122420398 Trương Trọng Thức 02/05/2004 1.86 1.56 7 16
65 3122420404 Phan Ngọc Mỹ Tiên 29/11/2004 2.84 2.89 19 28 7.45
66 3122420410 Nguyễn Thị Quỳnh Trà 22/04/2004 2.08 2.08 13 13
67 3122420416 Trịnh Hà Bảo Trang 28/05/2004 2.63 2.88 16 25
68 3122420423 Nguyễn Thị Thảo Trâm 21/05/2004 1.85 1.91 13 22
69 3122420429 Lê Bảo Trân 21/03/2004 3.81 3.40 16 25 8.73
70 3122420435 Phù Hải Trí 01/12/2004 2.56 2.72 16 25 7.34
71 3122420441 Trần Ngọc Châu Trinh 26/07/2004 2.81 2.52 16 25
72 3122420447 Đoàn Thanh Trúc 17/09/2004 1.00 0 6
73 3122420454 Phạm Anh Tú 02/04/2004 2.08 2.05 13 22
74 3122420460 Nguyễn Ngọc Tuyền 01/07/2004 2.88 2.80 16 25
75 3122420466 Phan Vũ Cát Tường 08/02/2004 1.06 1.54 10 13
76 3122420474 Thái Nguyễn Phương Uyên 20/11/2004 2.81 2.68 16 28
77 3122420480 Nguyễn Thị Việt 25/10/2004 3.20 2.88 15 24 7.89
78 3122420486 Nguyễn Thị Thúy Vy 25/11/2004 3.50 3.56 16 25 8.31
79 3122420494 Hoàng Như Ý 12/10/2004 2.69 2.56 16 25 7.23
80 3122420501 Nguyễn Thị Thảo Yên 09/02/2004 2.25 2.16 16 25
81 3122420506 Phạm Hải Yến 11/08/2004 1.79 2.00 14 23
LỚP: DTN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420003 Lò Thị Thái An 26/05/2004 3.00 2.38 15 24
2 3122420011 Đỗ Ngọc Minh Anh 07/09/2004 3.19 2.88 16 25 7.73
3 3122420017 Nguyễn Duy Anh 09/07/2004 2.13 1.96 16 25
4 3122420024 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 21/11/2004 1.62 2.10 10 10
5 3122420030 Nguyễn Mai Ngọc Ánh 16/08/2004 3.31 2.72 16 25 7.97
6 3122420036 Lê Trần Xuân Bắc 14/07/2004 2.83 2.56 18 27
7 3122420042 Hồ Thị Ngọc Châu 02/09/2004 3.31 3.32 16 25
8 3122420048 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 05/07/2004 1.00 0 3
9 3122420054 Phan Ngọc Diệp 22/06/2004 2.94 2.60 16 25 7.54
10 3122420061 Lê Thị Duyên 24/01/2004 2.94 2.72 16 25
11 3122420068 Trần Nguyễn Thu Duyên 03/08/2004 2.77 2.37 13 19
12 3122420074 Võ Lê Tâm Đan 20/01/2004 3.31 3.09 16 22
13 3122420080 Trần Ngọc Điệp 31/01/2003 2.00 1.73 13 22
14 3122420087 Lê Phương Giang 01/10/2004 3.19 2.64 16 25 7.96
15 3122420093 Trần Cẩm Giang 20/12/2004 2.63 2.40 16 25
16 3122420099 Phạm Đức Hạnh 07/01/2004 2.38 2.11 16 28
17 3122420105 Đào Trương Ngọc Hân 08/10/2004 2.92 2.82 13 22 7.28
18 3122420112 Nguyễn Hoàng Gia Hân 17/09/2004 2.38 2.36 13 22
19 3122420118 Nguyễn Thị Hiền 12/12/2004 2.56 2.70 18 27
20 3122420125 Lê Xuân Hiếu 11/05/2004 2.69 2.56 16 25
21 3122420131 Đoàn Thị Kim Huệ 03/10/2004 3.56 3.59 18 27 8.27
22 3122420138 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/08/2004 2.00 1.86 13 22
23 3122420144 Huỳnh Thị Diễm Hương 25/11/2004 3.00 2.40 16 25
24 3122420150 Nguyễn Bảo Khanh 22/01/2004 3.19 3.00 16 25 8.29
25 3122420156 Trần Vũ Anh Khoa 17/06/2004 1.60 1.63 10 19
26 3122420163 Vũ Tuấn Kiệt 17/10/2004 1.23 1.32 10 19
27 3122420169 Nguyễn Thị Tú Lan 20/09/2004 2.88 2.56 16 25 7.67
28 3122420177 Lê Phạm Nhật Linh 05/10/2004 1.38 1.64 10 22
29 3122420184 Phan Thái Trúc Linh 21/06/2004 3.00 3.14 13 22 7.96
30 3122420190 Phùng Hồng Loan 18/09/2004 3.13 2.72 16 25 7.93
31 3122420196 Võ Thị Thùy Ly 08/10/2004 2.50 2.25 18 24
32 3122420203 Trần Triệu Mẫn 04/12/2004 2.69 2.44 16 25 7.04
33 3122420209 Lý Ngọc My 24/11/2004 2.11 1.86 19 28
34 3122420215 Phạm Ngọc Mỹ 18/03/2004 3.69 3.29 16 28 8.69
35 3122420221 Huỳnh Dương Bảo Ngân 10/06/2004 0.69 1.15 7 13
36 3122420227 Nguyễn Thanh Ngân 14/07/2004 2.31 1.91 13 22
37 3122420233 Phạm Thái Nghi 02/03/2004 3.00 2.73 13 22 7.58
38 3122420240 Trần Bảo Ngọc 09/04/2004 1.44 1.37 16 19
39 3122420246 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 19/08/2004 2.62 2.11 13 19 7.28
40 3122420252 Phạm Lê Đức Nhã 03/08/2004 1.40 1.31 10 13
41 3122420259 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 18/07/2004 1.94 1.84 16 25
42 3122420265 Phan Ngọc Uyên Nhi 21/01/2004 2.84 2.79 19 28 7.26
43 3122420271 Lê Thị Yến Nhiên 10/08/2004 2.69 2.64 16 22
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420278 Nguyễn Minh Như 24/05/2004 2.69 2.44 16 25
45 3122420284 Nguyễn Ngọc Nương 19/11/2004 2.43 2.20 21 30
46 3122420290 Phạm Xuân Phát 25/07/2004 3.38 3.12 16 25 8.34
47 3122420296 Nguyễn Hoàng Phúc 10/09/2004 1.63 1.81 13 16
48 3122420302 Nguyễn Hồng Phương 13/02/2004 2.00 2.00 13 22
49 3122420308 Hoàng Thị Thùy Phượng 23/04/2004 3.00 2.88 16 25 7.88
50 3122420314 Phan Thế Minh Quốc 28/09/2004 2.94 2.55 16 22 7.58
51 3122420326 Phạm Như Quỳnh 22/11/2004 2.69 2.77 16 22
52 3122420333 Nguyễn Thanh Sơn 05/08/2004 2.81 2.64 16 25 7.33
53 3122420339 Trần Bảo Tân 19/01/2004 2.75 2.84 16 25
54 3122420345 Tống Giang Thanh 28/07/2004 3.20 3.00 15 21 8.18
55 3122420351 Nguyễn Quỳnh Thảo 02/03/2004 2.00 1.86 16 22
56 3122420357 Phan Thị Thanh Thảo 16/01/2004 0.94 1.15 13 13
57 3122420363 Nguyễn Thị Cẩm Thi 26/07/2004 2.69 2.44 16 25 7.36
58 3122420369 Ngô Thị Ngọc Thơ 03/12/2004 2.69 2.65 14 23 7.37
59 3122420375 Phạm Diễm Thùy 27/10/2004 2.00 1.81 13 16
60 3122420381 Bùi Thị Anh Thư 11/10/2004 2.81 2.52 16 25 7.46
61 3122420387 Nguyễn Anh Thư 04/03/2004 2.85 2.23 13 22
62 3122420393 Nguyễn Vương Minh Thư 20/06/2004 2.08 2.05 13 22
63 3122420399 Đoàn Thị Minh Thương 05/08/2004 3.26 3.07 19 28 8.09
64 3122420405 Tạ Lê Thị Mỹ Tiên 08/01/2004 1.38 1.79 10 19
65 3122420411 Lê Thị Hoài Trang 29/03/2004 2.38 2.36 13 22
66 3122420417 Trương Nguyệt Tranh 25/11/2003 3.08 2.91 13 22 8.04
67 3122420424 Trần Ngọc Bảo Trâm 28/06/2004 3.00 3.12 16 25 7.72
68 3122420430 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 17/04/2004 2.37 2.36 19 28
69 3122420436 Đỗ Nguyễn Khắc Triệu 14/10/2004 3.69 3.20 16 25 8.63
70 3122420442 Trần Thị Thúy Trinh 09/06/2004 2.00 2.00 13 22
71 3122420449 Huỳnh Thị Hồng Trúc 09/06/2004 2.62 2.50 13 22
72 3122420455 Trần Đăng Khả Tú 11/07/2004 2.23 2.14 13 22
73 3122420461 Trần Ngọc Thanh Tuyền 16/08/2004 1.69 1.55 13 22
74 3122420467 Nguyễn Thị Lệ Út 09/03/2004 3.00 2.89 19 28 8.02
75 3122420475 Trần Thị Mỹ Uyên 19/03/2003 2.69 2.82 13 22
76 3122420481 Võ Đình Vinh 19/01/2004 2.63 2.64 16 25 7.24
77 3122420487 Nguyễn Thụy Thùy Vy 24/07/2004 1.54 1.68 10 19
78 3122420495 Huỳnh Thị Như Ý 13/05/2004 3.25 3.04 16 25 7.94
79 3122420502 Phạm Hoàng Ý Yên 12/10/2004 3.15 2.95 13 22 7.38
80 3122420507 Phạm Thị Hải Yến 01/10/2004 1.19 1.82 11 17
LỚP: DTN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420004 Nguyễn Lâm Triều An 16/06/2004 3.13 3.10 15 21 8.12
2 3122420012 Đỗ Thụy Anh 13/02/2004 2.57 2.20 21 30
3 3122420018 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 04/07/2004 0.92 1.50 7 10
4 3122420025 Phạm Thị Ngọc Anh 09/12/2004 2.15 2.42 10 19 6.12
5 3122420031 Nguyễn Minh Ánh 11/12/2004 1.68 1.86 19 22
6 3122420037 Kha Băng Băng 14/05/2004 2.00 2.00 13 19
7 3122420043 Lê Khải Minh Châu 12/01/2004 1.77 2.30 10 10
8 3122420049 Lê Thị Ngọc Diễm 11/10/2004 1.44 1.45 16 22
9 3122420055 Dương Thị Mỹ Dung 06/07/2004 3.00 2.81 13 16 7.58
10 3122420062 Lương Bội Kỳ Duyên 19/01/2004 3.19 2.76 16 25 7.62
11 3122420069 Đỗ Thị Ánh Dương 13/06/2004 2.06 2.21 16 19
12 3122420075 Ngô Thị Bích Đào 12/01/2003 2.81 2.73 16 22 7.73
13 3122420081 Phạm Vũ Khắc Đình 15/01/2004 2.77 2.73 13 22 7.43
14 3122420088 Ngô Hà Kiều Giang 14/06/2004 2.38 2.23 13 22
15 3122420094 Trương Ngọc Giàu 20/07/2004 1.92 1.95 13 19
16 3122420100 Trần Thị Xuân Hạnh 06/02/2004 3.13 2.72 16 25
17 3122420106 Hứa Ngọc Hân 22/08/2004 1.88 1.80 16 25
18 3122420113 Nguyễn Ngọc Hân 18/08/2004 2.38 1.95 13 22
19 3122420119 Nguyễn Thị Hiền 25/11/2004 2.38 2.09 13 22
20 3122420126 Nguyễn Hải Hòa 20/01/2004 2.85 2.77 13 22 7.60
21 3122420133 Ngô Quang Huy 20/10/2004 2.77 2.73 13 22 7.39
22 3122420139 Phạm Thị Khánh Huyền 09/09/2004 1.77 1.73 13 22
23 3122420145 Phạm Nguyễn Minh Hương 09/07/2004 2.54 2.18 13 22
24 3122420151 Nguyễn Hoàng Tuấn Khanh 21/05/2003 3.69 3.41 13 22 9.13
25 3122420157 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 04/02/2004 1.08 1.77 7 13
26 3122420164 Lê Thị Thanh Kiều 16/08/2004 2.85 2.36 13 22 7.48
27 3122420171 Trần Vĩ Lâm 19/07/2004 1.31 1.37 10 19
28 3122420178 Lê Thị Linh 25/10/2004 2.40 2.00 15 24
29 3122420185 Phùng Mai Phương Linh 02/08/2004 2.56 2.24 16 25
30 3122420191 Trương Hoàng Long 04/10/2004 1.62 1.50 13 22
31 3122420197 Châu Tuyết Mai 09/09/2004 2.63 2.76 16 25 7.19
32 3122420204 Trần Thị Diễm Mi 10/02/2004 0 0
33 3122420210 Nguyễn Quỳnh My 21/04/2004 2.40 2.14 15 21
34 3122420216 Trần Gia Mỹ 02/08/2004 3.26 3.07 19 28 8.11
35 3122420222 Ksor H' Ngân 15/11/2004 2.15 2.15 13 13
36 3122420228 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 05/12/2004 2.38 2.11 13 19 6.89
37 3122420234 Trịnh Bảo Nghi 03/09/2004 2.38 2.09 13 22
38 3122420241 Trần Lê Bảo Ngọc 13/12/2004 2.58 2.39 19 28
39 3122420247 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 03/10/2004 2.00 1.59 13 22
40 3122420253 Lê Thị Thanh Nhàn 01/01/2004 2.28 1.96 18 24
41 3122420260 Nguyễn Phương Nhi 31/08/2004 3.16 3.11 19 28
42 3122420266 Phan Thị Hồng Nhi 19/09/2004 2.84 2.89 19 28 7.31
43 3122420272 Đặng Thị Hồng Nhung 29/03/2004 3.38 3.24 16 25 8.29
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420279 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23/04/2004 1.85 1.58 13 19
45 3122420285 Phạm Thị Du Ny 27/12/2004 3.23 2.73 13 22 7.80
46 3122420291 Phan Thị Hồng Phát 06/05/2004 1.13 1.30 14 23
47 3122420297 Ong Kim Phụng 12/07/2004 1.92 2.11 10 19
48 3122420303 Nguyễn Huy Ngọc Phương 02/08/2004 1.81 1.86 13 22
49 3122420309 Ngô Thị Phượng 22/11/2004 3.50 3.44 16 25 8.31
50 3122420315 Đặng Thị Mỹ Quyên 21/02/2004 2.81 2.64 16 25
51 3122420321 Trần Nguyễn Ngọc Quyên 13/07/2004 2.50 2.26 16 19 6.96
52 3122420327 Phan Thị Quỳnh 28/07/2004 1.92 1.94 13 16
53 3122420334 Nguyễn Thị Hồng Sương 26/03/2004 3.38 3.12 16 25 8.34
54 3122420340 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/12/2004 0.00 0 0
55 3122420346 Trần Minh Thành 01/09/2004 2.25 2.32 13 22
56 3122420352 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/08/2004 2.56 2.48 18 27
57 3122420358 Thái Thị Phương Thảo 04/02/2004 3.23 3.00 13 22
58 3122420364 Ngô Chí Thiện 17/08/2004 1.69 1.77 16 22
59 3122420370 Nguyễn Thị Kiều Thơ 20/09/2004 2.88 2.32 16 25 7.58
60 3122420376 Ung Thị Xuân Thùy 21/12/2004 3.38 3.00 16 25 8.10
61 3122420382 Hoàng Anh Thư 10/11/2004 0.75 1.29 7 7
62 3122420388 Nguyễn Hoàng Anh Thư 09/06/2003 2.56 2.27 16 22
63 3122420394 Phạm Thị Minh Thư 14/07/2004 2.37 2.16 19 25
64 3122420400 Trần Thị Mỹ Thương 17/04/2004 2.38 2.26 13 19
65 3122420412 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/11/2004 3.28 3.07 18 27 8.08
66 3122420418 Lê Thị Thu Trâm 20/01/2004 3.31 3.18 16 28 8.16
67 3122420425 Nguyễn Phan Thanh Trầm 24/02/2004 2.50 2.68 16 25
68 3122420431 Nguyễn Ngọc Xuân Trân 12/05/2004 2.94 2.84 16 25
69 3122420437 Lê Ngọc Mai Trinh 18/01/2004 3.23 3.00 13 22 7.95
70 3122420443 Võ Nguyễn Ngọc Trinh 20/02/2004 2.85 2.42 13 19 7.34
71 3122420450 Nguyễn Quang Trung 08/01/2004 2.38 2.36 13 22 7.12
72 3122420456 Nguyễn Hồ Bảo Tuyên 11/11/2004 2.20 2.29 15 21
73 3122420462 Võ Vũ Uyên Tuyến 27/02/2004 1.38 1.23 13 22
74 3122420468 Ko Gia Uy 01/06/2004 1.08 1.54 10 13
75 3122420476 Võ Nguyễn Hoàng Uyên 03/12/2004 3.23 3.14 13 22 7.84
76 3122420482 Cao Hải Vy 03/03/2004 2.06 2.86 13 22
77 3122420488 Phạm Thanh Vy 14/06/2003 2.88 2.92 16 25 7.52
78 3122420496 Nguyễn Thị Như Ý 15/08/2004 3.56 3.48 16 25 8.73
79 3122420503 Bùi Nguyễn Phi Yến 09/04/2004 2.77 2.45 13 22
80 3122420508 Trần Bảo Yến 19/01/2004 2.62 2.50 13 22
LỚP: DTN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420006 Nguyễn Thanh Hoài An 15/09/2004 3.46 2.86 13 22 8.30
2 3122420013 Lê Quỳnh Anh 17/11/2004 3.32 3.00 19 28 8.07
3 3122420019 Nguyễn Phương Anh 22/09/2004 3.23 2.86 13 22
4 3122420026 Phạm Thụy Hồng Anh 05/08/2004 2.19 2.00 16 22
5 3122420032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/02/2004 2.91 2.94 22 31 8.03
6 3122420038 Huỳnh Thị Thanh Bình 04/12/2004 2.92 2.41 13 22 7.33
7 3122420044 Trần Hoàng Châu 29/03/2004 2.08 1.91 13 22
8 3122420050 Ngô Thị Ngọc Diễm 05/01/2004 2.69 2.55 13 22
9 3122420056 Hy Huê Dung 23/12/2004 2.38 2.31 13 16
10 3122420064 Nguyễn Bùi Thường Duyên 24/06/2004 3.26 3.18 19 28 7.98
11 3122420070 Huỳnh Thái Dương 27/08/2004 2.36 2.22 14 23
12 3122420082 Nguyễn Hoàng Định 12/12/2003 2.54 2.18 13 22
13 3122420089 Nguyễn Thùy Giang 26/11/2004 2.15 1.95 13 22
14 3122420095 Bùi Lâm Trí Hải 11/11/2004 3.31 2.95 16 22 7.83
15 3122420101 Mai Quang Hào 18/05/2004 0.00 1.50 0 6
16 3122420108 La Hân Hân 15/01/2004 3.21 3.25 19 28 8.10
17 3122420114 Nguyễn Ngọc Lan Hân 04/06/2004 2.75 2.72 16 25
18 3122420120 Nguyễn Thị Hiền 15/10/2004 2.85 2.36 13 22 7.52
19 3122420127 Nguyễn Minh Hoàng 14/12/2004 2.15 2.36 13 22
20 3122420134 Bùi Thị Như Huyền 17/05/2004 2.62 2.36 13 22
21 3122420140 Phan Thị Mỹ Huyền 06/10/2004 2.38 2.00 16 25
22 3122420146 Kơ Să A Gia Hy 28/09/2004 2.23 1.84 13 19
23 3122420152 Tô Hoàng Bảo Khánh 02/04/2004 3.06 2.56 16 25 7.59
24 3122420158 Trần Thị Bích Khuê 20/11/2004 2.77 2.59 13 22 7.36
25 3122420165 Hà Thiên Kim 05/03/2004 2.69 2.41 13 22
26 3122420173 Đặng Ngọc Yến Linh 06/08/2004 2.50 2.32 16 25
27 3122420179 Lê Thị Trúc Linh 07/08/2004 2.81 2.64 16 25
28 3122420186 Thái Ngọc Thùy Linh 19/07/2004 3.75 3.48 16 25 8.71
29 3122420192 Phạm Ngô Tấn Lộc 15/03/2004 2.38 1.95 13 22 7.01
30 3122420199 Nguyễn Thị Trúc Mai 05/04/2003 2.77 2.74 22 31
31 3122420205 Châu Thị Trà My 13/07/2004 3.00 2.64 16 25 7.54
32 3122420211 Phạm Quỳnh My 13/04/2003 1.75 1.95 13 19
33 3122420217 Võ Thị Yến Mỹ 03/09/2004 2.62 2.23 13 22 7.21
34 3122420223 Lê Thị Thanh Ngân 08/01/2004 2.92 2.47 13 19 7.59
35 3122420229 Phùng Ngọc Thanh Ngân 28/06/2004 3.00 2.78 18 27 7.48
36 3122420235 Nguyễn Trọng Nghĩa 11/07/2004 2.53 2.57 19 28 7.22
37 3122420242 Trần Thị Ánh Ngọc 14/10/2004 2.67 2.57 21 30 7.40
38 3122420248 Phan Thị Hồng Nguyệt 11/05/2004 2.31 2.18 13 22
39 3122420254 Nguyễn Lê Trung Nhân 19/08/2004 2.15 1.94 13 16
40 3122420261 Nguyễn Thị Ánh Nhi 01/06/2004 2.46 2.16 13 19 7.04
41 3122420267 Trần Đỗ Nguyên Nhi 07/01/2004 2.37 2.14 19 28
42 3122420273 Hà Thị Kim Nhung 27/01/2004 1.85 2.05 13 22
43 3122420280 Nguyễn Phạm Thanh Như 17/12/2004 3.50 3.36 16 22 8.55
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1225
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420286 Phạm Thị Hồng Oanh 12/10/2004 2.54 2.53 13 19 6.89
45 3122420292 Trần Thanh Phong 06/03/2004 3.06 2.92 16 25 7.62
46 3122420298 Phùng Phi Phụng 24/03/2004 2.06 1.92 16 25
47 3122420304 Nguyễn Nam Phương 13/01/2004 3.00 3.00 13 19
48 3122420310 Nguyễn Thị Kim Phượng 26/01/2004 2.38 2.36 13 22
49 3122420316 Dư Kim Hoàng Quyên 24/06/2003 0 0
50 3122420322 Trần Thị Kim Quyên 08/09/2004 2.81 2.40 16 25 7.31
51 3122420328 Sỳ Như Quỳnh 07/02/2004 1.88 1.64 16 22
52 3122420335 Đào Thiên Sướng 25/11/2004 1.31 1.88 10 16
53 3122420341 Trần Quốc Thái 04/08/2004 2.81 2.36 16 28 7.32
54 3122420347 Hà Hồ Phương Thảo 25/07/2004 3.13 2.72 16 25
55 3122420353 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/07/2004 2.85 2.50 13 22 7.50
56 3122420359 Võ Thị Thanh Thảo 19/05/2004 2.62 2.36 13 22 7.09
57 3122420365 Trần Đức Thịnh 19/01/2004 3.15 2.68 13 22 7.94
58 3122420371 Lương Thị Hồng Thu 26/09/2004 2.44 2.18 16 22 6.68
59 3122420377 Vũ Thị Thu Thùy 01/10/2004 0.69 1.57 7 7
60 3122420383 Huỳnh Ngọc Anh Thư 14/08/2004 2.14 2.00 21 24
61 3122420389 Nguyễn Lê Anh Thư 29/11/2004 2.06 2.05 16 22
62 3122420395 Trần Ngọc Anh Thư 07/10/2004 3.00 3.00 13 22 7.62
63 3122420401 Lương Ngọc Anh Thy 07/02/2004 2.74 2.82 19 28
64 3122420407 Trương Thị Thủy Tiên 20/09/2003 3.00 2.73 16 22
65 3122420413 Tô Kim Trang 16/06/2004 3.00 3.00 16 25 7.87
66 3122420419 Ngô Trương Ngọc Trâm 19/04/2004 1.46 1.69 10 13
67 3122420426 Trần Thanh Trầm 16/06/2004 1.38 1.85 10 13
68 3122420432 Nguyễn Thị Ngọc Trân 11/01/2004 1.68 1.57 19 28
69 3122420438 Nguyễn Mộng Trinh 28/04/2004 2.63 2.28 16 25 6.82
70 3122420444 Huỳnh Thị Trình 12/05/2004 2.62 2.36 13 22
71 3122420451 Lê Minh Trường 26/04/2004 3.26 3.07 19 28 8.04
72 3122420457 Đặng Đào Mỹ Tuyền 01/11/2004 1.63 1.75 19 28
73 3122420463 Lê Hồng Tuyết 28/04/2004 2.38 1.95 13 22
74 3122420469 Đặng Thị Phương Uyên 27/07/2004 3.62 3.36 13 22 8.62
75 3122420477 Lê Thị Tường Vân 08/05/2004 2.38 2.23 13 22
76 3122420483 Đặng Hồng Huyền Vy 07/09/2004 3.62 3.26 13 19 8.47
77 3122420489 Thái Khánh Vy 21/10/2004 1.75 1.72 16 25
78 3122420497 Tô Ngọc Như Ý 14/07/2004 1.63 1.73 13 22
79 3122420504 Đỗ Lê Phi Yến 15/03/2004 1.44 1.84 10 19 5.13
LỚP: DTN1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122420007 Nguyễn Thị Tuyết An 02/08/2004 2.13 2.09 16 22
2 3122420014 Lê Thị Hồng Anh 26/07/2004 2.54 2.05 13 19
3 3122420021 Nguyễn Thị Lan Anh 22/07/2004 3.07 2.79 15 24 8.05
4 3122420027 Tăng Tú Anh 12/12/2004 2.15 1.95 13 19
5 3122420033 Nguyễn Bảo Ân 03/04/2004 2.13 1.96 16 25
6 3122420039 Nguyễn Thị Bình 28/08/2004 3.38 3.12 16 25 8.17
7 3122420045 Võ Thị Minh Châu 29/09/2004 2.62 2.23 13 22
8 3122420051 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 31/10/2004 3.25 3.04 16 25 7.95
9 3122420057 Lê Thị Mỹ Dung 06/11/2004 1.77 2.00 13 22
10 3122420065 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 09/03/2004 3.00 2.76 16 25 7.48
11 3122420071 Mai An Dương 05/10/2003 2.38 2.11 13 19
12 3122420077 Ngô Thị Thành Đạt 17/01/2004 3.28 3.30 18 27 8.14
13 3122420083 Châu Tâm Đoan 22/05/2004 2.15 1.95 13 19
14 3122420090 Phạm Nguyễn Hà Giang 19/06/2004 2.31 2.20 16 25
15 3122420096 Vương Tú Hà 28/09/2004 2.00 1.73 13 22
16 3122420102 Huỳnh Thị Kim Hằng 26/08/2004 2.06 2.28 16 25
17 3122420109 Lê Thị Ngọc Hân 05/01/2004 2.54 2.45 13 22 7.17
18 3122420115 Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/06/2004 3.00 2.79 19 28 7.66
19 3122420121 Phạm Thị Thanh Hiền 01/11/2004 3.38 2.95 13 22 8.55
20 3122420128 Dương Thị Kim Hồng 05/07/2004 2.67 2.56 18 27 7.59
21 3122420135 Lê Thị Thanh Huyền 12/08/2004 2.23 1.86 13 22
22 3122420141 Trần Thị Huyền 02/04/2004 1.94 1.95 13 22
23 3122420147 Hồ Kim Kha 23/03/2004 2.62 2.09 13 22
24 3122420153 Đặng Anh Khoa 20/06/2003 2.25 2.04 16 25
25 3122420159 Thi Nguyệt Khương 29/10/2004 3.08 2.77 13 22 7.70
26 3122420166 Trần Lê Mỹ Kim 19/08/2004 2.13 2.08 16 25
27 3122420174 Đỗ Thảo Linh 04/12/2004 3.13 2.60 16 25 7.73
28 3122420180 Nguyễn Phương Linh 01/07/2004 2.15 2.74 10 19
29 3122420187 Trần Thị Thùy Linh 11/04/2003 2.56 2.48 16 25
30 3122420193 Phan Thị Lộc 27/07/2004 3.06 2.92 16 25
31 3122420200 Nguyễn Thị Tuyết Mai 08/01/2004 1.93 1.96 15 24
32 3122420206 Đỗ Lý My My 14/05/2004 2.62 2.91 13 22
33 3122420212 Thái Hoàng My 19/01/2004 1.69 1.95 10 19
34 3122420218 Lê Vi Na 19/07/2004 3.00 2.76 16 25
35 3122420224 Nguyễn Đoàn Tuyết Ngân 28/05/2004 2.06 1.91 16 22
36 3122420230 Đỗ Nguyễn Đông Nghi 17/07/2004 0.63 1.50 8 8
37 3122420237 Huỳnh Thị Bích Ngọc 23/10/2004 3.28 3.07 18 27 7.85
38 3122420243 Võ Thị Ngọc 13/03/2004 3.28 2.96 18 27 8.19
39 3122420249 Đặng Cẩm Nha 29/09/2004 1.00 0 3
40 3122420255 Đào Nguyễn Ý Nhi 14/10/2004 3.22 3.04 18 27 7.99
41 3122420262 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/06/2004 2.63 2.64 16 25
42 3122420268 Trần Nguyễn Ái Nhi 27/08/2004 2.31 2.56 16 25
43 3122420274 Trần Thị Phi Nhung 02/06/2004 3.71 3.30 14 23 8.57
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTN1226
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122420281 Phạm Thị Yến Như 12/04/2004 2.58 2.39 19 28
45 3122420287 Nguyễn Ngô Đức Pháp 01/01/2004 2.88 2.80 16 25 7.74
46 3122420293 Cao Nhân Phú 07/09/2004 1.54 1.53 13 19
47 3122420299 Trần Yến Phụng 05/10/2004 2.13 2.32 16 25
48 3122420305 Nguyễn Thanh Phương 10/09/2004 2.88 2.89 16 19
49 3122420311 Hồ Nhật Quang 08/04/2004 1.69 1.68 13 22
50 3122420317 Lê Thị Trúc Quyên 01/05/2004 3.38 3.12 16 25 8.36
51 3122420323 Lê Thị Như Quỳnh 10/09/2004 1.33 2.29 7 7
52 3122420329 Đặng Thanh Sang 07/12/2004 1.62 1.74 13 19
53 3122420336 Bùi Mỹ Tâm 29/08/2004 2.46 2.19 13 16 6.92
54 3122420342 Đinh Thị Thúy Thanh 09/05/2003 2.22 2.15 18 27
55 3122420348 Lê Ngọc Yến Thảo 12/02/2004 1.69 2.15 10 13
56 3122420354 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/09/2004 2.75 2.68 16 22
57 3122420360 Hoàng Thị Thắm 28/07/2004 3.47 3.17 15 24 8.56
58 3122420366 Trần Tiến Thịnh 12/09/2004 2.31 2.36 16 22
59 3122420372 Nguyễn Thị Đoan Thục 10/12/2004 1.85 1.74 13 19
60 3122420378 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16/12/2004 1.54 1.81 10 16
61 3122420384 Ka Mỹ Thư 04/05/2004 0.23 1.00 3 3
62 3122420390 Nguyễn Ngọc Minh Thư 17/08/2004 2.83 2.56 12 18
63 3122420396 Võ Nguyên Anh Thư 31/03/2004 2.44 2.45 16 22
64 3122420402 Nguyễn Hoàng Minh Thy 21/05/2004 3.53 3.08 15 24 8.31
65 3122420408 Văn Thị Mỹ Tiên 04/05/2004 0.00 2.00 0 3
66 3122420414 Trần Đặng Thùy Trang 13/12/2004 1.54 1.84 10 19
67 3122420420 Nguyễn Hồng Ngọc Trâm 02/03/2004 3.46 3.27 13 22 8.15
68 3122420427 Đặng Ngọc Bảo Trân 17/01/2004 1.85 2.05 13 22
69 3122420433 Phạm Thái Bảo Trân 23/07/2004 2.62 2.68 13 25
70 3122420439 Nguyễn Vũ Ngọc Trinh 05/04/2004 1.54 1.73 13 22
71 3122420445 Nguyễn Huỳnh Trọng 22/10/2004 3.42 3.29 19 28 8.58
72 3122420452 Nguyễn Trần Anh Tú 13/01/2004 0.88 1.36 5 14
73 3122420458 Huỳnh Trần Thanh Tuyền 01/01/2004 3.23 3.06 22 31 7.90
74 3122420464 Ngô Ngọc Ánh Tuyết 15/10/2004 3.31 3.32 16 25 8.01
75 3122420470 Đinh Nguyễn Cẩm Uyên 30/07/2004 2.92 2.95 13 22
76 3122420478 Nguyễn Khánh Vân 10/09/2004 0 0
77 3122420484 Mai Thị Tường Vy 18/09/2004 1.00 1.92 4 13
78 3122420490 Trần Ngô Tường Vy 22/10/2003 2.54 2.45 13 22
79 3122420498 Trần Như Ý 07/09/2004 1.92 1.95 13 22
80 3122420505 Huỳnh Thoại Yến 27/11/2004 2.63 2.52 16 25 7.33
LỚP: DTO1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119010001 Phạm Ngọc Tuấn Anh 10/01/2001 4.00 3.61 15 136 9.64
2 3119010002 Phan Nguyễn Kiều Anh 31/01/2001 3.00 2.74 15 136
3 3119010003 Phan Nguyễn Ngọc Anh 28/09/2001 3.69 3.16 13 138 9.22
4 3119010005 Bùi Minh Châu 03/06/2001 4.00 3.28 15 136 9.66
5 3119010006 Huỳnh Thành Đạt 18/05/2001 4.00 3.25 15 129 9.61
6 3119010007 Nguyễn Huỳnh Phúc Đạt 19/10/2001 4.00 3.49 15 136 9.80
7 3119010008 Tăng Thành Đạt 12/01/2001 2.87 2.50 15 136
8 3119010009 Trần Minh Đức 26/07/2001 3.00 2.42 15 133
9 3119010010 Lưu Thị Thanh Hằng 29/01/2000 4.00 3.35 13 136 9.38
10 3119010011 Lê Mạnh Hoàng 04/02/2001 4.00 3.29 15 136 9.44
11 3119010013 Nguyễn Đức Huy 20/01/2001 3.47 2.80 19 127
12 3119010014 Nguyễn Hoàng Khải 11/02/2001 3.73 3.04 15 136 9.13
13 3119010015 Nguyễn Phúc Anh Khoa 18/11/2001 4.00 3.24 15 136 9.77
14 3119010016 Trần Hoàng Khoa 11/08/2001 3.73 2.95 15 138 8.96
15 3119010017 Tạ Ngân Minh Khôi 27/09/2001 3.73 3.07 15 136 8.85
16 3119010018 Phan Công Kiên 02/09/1992 3.73 3.45 15 136 9.15
17 3119010019 Phạm Thị Thúy Liểu 16/08/2001 4.00 3.49 15 136 9.80
18 3119010020 Trần Phước Lộc 29/11/2001 4.00 3.49 15 136 9.56
19 3119010021 Đoàn Hoàng Minh 19/01/2001 3.22 2.87 18 136
20 3119010022 Trương Nhật Minh 24/09/2001 2.09 2.70 18 129
21 3119010023 Lê Xuân Mộng 11/03/1995 4.00 3.82 15 136 9.58
22 3119010024 Nguyễn Thị Yến My 23/06/2001 2.79 2.67 19 136
23 3119010026 Trần Thanh Nam 16/09/2001 4.00 2.95 15 136 9.50
24 3119010028 Nguyễn Hiếu Nhân 16/11/2001 4.00 3.49 15 136 9.41
25 3119010029 Nguyễn Hoàng Nhân 21/11/2001 4.00 3.24 15 136 9.80
26 3119010030 Huỳnh Thị Ngọc Nhi 11/09/2001 4.00 3.57 15 136 9.69
27 3119010031 Dư Thiện Như 28/06/2001 3.23 2.94 13 138 8.31
28 3119010032 Nguyễn Thị Nở 14/08/2000 4.00 3.46 15 136 9.68
29 3119010034 Trần Quang Phú 14/02/2001 4.00 3.65 15 136 9.76
30 3119010035 Lý Nhựt Bảo Phương 28/09/2001 3.27 2.93 15 136
31 3119010036 Nguyễn Trúc Phương 14/06/2001 4.00 3.34 15 136 9.44
32 3119010037 Đặng Trần Bích Phượng 02/08/2001 4.00 3.49 15 136 9.76
33 3119010038 Tạ Hoàng Kim Phượng 11/10/2001 3.27 2.74 15 136 8.20
34 3119010039 Khấu Minh Quân 23/12/2000 2.72 2.84 15 125
35 3119010041 Võ Thành Tài 28/08/2001 4.00 3.57 15 136 9.60
36 3119010042 Trần Quốc Thái 29/12/2001 2.53 2.46 11 127
37 3119010043 Nguyễn Thị Phương Thanh 13/10/2001 2.79 2.88 19 136
38 3119010044 Trần Lê Thanh Thảo 05/05/2001 4.00 3.21 15 136 9.50
39 3119010045 Trần Thị Thanh Thảo 19/05/2000 4.00 3.28 15 136 9.70
40 3119010046 Trần Trung Thiện 23/07/2001 3.73 3.46 15 136 9.20
41 3119010047 Trần Thành Thống 31/12/2001 4.00 3.60 15 136 9.82
42 3119010049 Huỳnh Ngọc Anh Thư 17/03/2001 3.69 3.11 13 138 9.21
43 3119010050 Nguyễn Thị Kiều Thương 02/06/2001 3.05 3.22 22 136
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTO1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119010051 Nguyễn Hoàng Trí 12/04/1997 3.73 3.07 15 136 8.71
45 3119010052 Phạm Minh Trí 06/08/2001 3.58 2.92 19 136 8.83
46 3119010053 Nguyễn Lê Phương Trúc 27/09/2001 3.87 3.54 15 136 9.19
47 3119010054 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/06/2001 4.00 3.26 15 131 9.74
48 3119010057 Trần Lê Anh Tuấn 30/10/2001 2.11 2.45 15 98
49 3119010058 Trần Lưu Chí Tường 19/03/2001 3.26 2.61 19 133
50 3119010059 Nguyễn Lê Phượng Uyên 10/10/2001 4.00 3.59 15 136 9.18
51 3119010060 Hồ Nhật Vy 25/09/2001 4.00 3.41 13 136 9.15
52 3119010061 Lý Ngọc Vy 21/11/2001 4.00 3.47 15 136 9.62
53 3119010062 Mạnh Ngọc Trúc Vy 30/10/2001 3.60 3.07 15 136 8.58
54 3119010063 Phạm Hà Vy 16/03/2001 2.94 2.34 16 133
55 3119010064 Trương Cát Vy 04/01/2001 4.00 3.41 15 138 9.86
LỚP: DTO1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120010001 Nguyễn Hoàng Kim Anh 28/05/2002 3.33 3.26 9 103 8.30
2 3120010002 Trần Vân Anh 17/08/2002 3.11 3.12 9 105 7.73
3 3120010004 Nguyễn Gia Bảo 13/10/2002 3.11 3.45 9 100
4 3120010005 Trịnh Minh Bảo 05/10/2002 2.00 2.67 6 94
5 3120010006 Văn Công Bảo 28/12/2002 2.22 2.33 6 79
6 3120010007 Nguyễn Thị Bảo Châu 03/04/2002 3.33 3.54 9 102 8.06
7 3120010008 Nguyễn Thị Minh Châu 23/03/2002 2.11 2.89 7 100
8 3120010010 Nguyễn Thanh Duy 20/01/2002 2.78 2.81 9 104
9 3120010011 Phạm Tấn Anh Duy 27/04/2002 2.89 3.32 9 99 7.58
10 3120010012 Nguyễn Thạch Dương 23/11/2002 2.00 3.03 6 100
11 3120010013 Lê Huỳnh Đức 28/12/2002 3.11 3.19 9 108
12 3120010014 Lê Hữu Đức 21/12/2002 3.67 3.53 9 103 9.00
13 3120010015 Nguyễn Thị Hà Giang 18/09/2002 3.11 3.04 9 95 7.81
14 3120010016 Nguyễn Văn Giàu 01/03/2002 2.56 2.73 9 84
15 3120010017 Trần Mạnh Hào 16/07/2001 2.78 2.63 9 84
16 3120010019 Lê Trung Hiếu 29/08/2002 2.67 3.25 9 99
17 3120010020 Đỗ Đức Khải 18/12/2000 1.67 2.65 6 88
18 3120010021 Nguyễn Gia Khánh 01/11/2002 3.33 3.05 9 103 8.09
19 3120010022 Trương Đăng Khoa 27/08/2002 3.00 3.25 9 102
20 3120010023 Đinh Tuyết Linh 25/11/2002 3.67 3.59 9 98 8.54
21 3120010024 Hồ Thị Ngọc Mai 10/05/2002 3.67 3.39 9 103 8.89
22 3120010025 Liêu Gia Minh 16/03/2002 2.22 2.53 6 93
23 3120010026 Mai Quang Minh 18/11/2002 1.78 2.49 4 81
24 3120010027 Nguyễn Thanh Ngân 14/07/2002 2.89 3.38 9 100
25 3120010029 Nguyễn Đình Nguyên 03/03/2002 3.67 3.52 9 98 8.46
26 3120010030 Phùng Thiện Nhân 29/07/1997 2.67 2.82 9 97
27 3120010031 Nguyễn Hoàng Sinh Nhật 26/03/2002 3.00 2.84 9 106
28 3120010032 Bùi Tấn Phát 28/07/2002 3.00 3.13 6 99
29 3120010033 Dương Đức Phát 04/03/2002 3.67 3.86 9 103 9.18
30 3120010034 Nguyễn Tấn Phát 26/07/2002 3.11 3.44 9 105
31 3120010036 Huỳnh Lâm Sĩ Phú 28/01/2002 2.22 3.09 6 102
32 3120010037 Nguyễn Ngọc Thu Phương 26/04/2002 3.33 3.48 9 105 8.12
33 3120010038 Cao Minh Quang 04/12/1990 2.78 3.39 9 102
34 3120010039 Phạm Đăng Quang 29/03/2002 2.00 2.66 6 85
35 3120010040 Nguyễn Hoàng Quân 12/07/2002 3.22 3.72 9 97 8.57
36 3120010041 Phạm Hưng Quốc 12/07/1997 2.33 2.92 9 90
37 3120010042 Lương Bảo Quý 14/12/2002 3.44 3.52 9 103 8.04
38 3120010043 Nguyễn Thụy Mai Quỳnh 18/12/2002 2.89 3.13 9 103
39 3120010044 Phạm Thị Như Quỳnh 27/12/2002 3.33 3.39 9 105 7.99
40 3120010045 Nguyễn Tuyết Sương 22/12/2002 3.33 3.67 9 105 8.31
41 3120010047 Phạm Đỗ Tài 20/10/2002 2.89 3.47 9 103 7.80
42 3120010048 Vạng Ngọc Tài 22/01/1999 2.33 0 46
43 3120010049 Nguyễn Phan Duy Tân 14/09/2002 3.11 3.14 9 96
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTO1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120010050 Thân Trọng Thành 10/04/2002 3.11 3.62 9 102 8.19
45 3120010051 Đỗ Dương Anh Thảo 09/01/2001 3.22 3.74 9 103 7.93
46 3120010052 Huỳnh Thanh Thảo 29/11/2002 3.11 3.32 9 101 7.86
47 3120010053 Trần Thanh Thắng 08/10/2002 3.11 2.90 9 101 8.08
48 3120010054 Huỳnh Trí Thiện 18/02/2002 3.44 3.66 9 103 8.51
49 3120010055 Nguyễn Quốc Thịnh 09/12/2002 2.78 3.29 9 101
50 3120010056 Sơn Đức Thịnh 10/04/2002 3.11 3.59 9 102 8.06
51 3120010057 Nguyễn Tấn Thọ 09/02/2002 2.22 2.27 6 79
52 3120010058 Đặng Thị Phương Thùy 17/03/2002 2.00 2.83 6 87
53 3120010059 Đỗ Thị Minh Thư 02/11/2002 2.67 2.61 9 92
54 3120010060 Hồ Thị Minh Thư 21/02/2002 2.44 2.96 6 97
55 3120010061 Võ Hà Thư 24/12/2002 3.67 3.47 9 105 8.83
56 3120010063 Lê Thị Trang 09/11/2002 3.33 3.08 9 103
57 3120010065 Phạm Hữu Trung 15/02/2002 2.78 2.57 9 101
58 3120010066 Lâm Lê Thanh Tuyền 06/10/2002 3.33 3.46 9 105 7.74
59 3120010067 Mầu Thị Bích Vân 20/06/2002 2.89 3.10 9 105 7.43
LỚP: DTO1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121010004 Phan Văn Anh 28/01/2003 1.94 2.91 14 68
2 3121010005 Trần Mai Anh 18/11/2003 2.96 0 23
3 3121010002 Trương Hải Châu 01/04/2003 3.11 3.44 18 72 7.78
4 3121010003 Nguyễn Tấn Dũng 25/10/2003 3.27 3.62 15 74 7.95
5 3121010007 Lương Nguyễn Phương Duy 03/04/2003 1.62 2.23 17 60
6 3121010008 Nguyễn Ngọc Bảo Duyên 09/07/2003 3.72 3.57 18 74 8.76
7 3121010009 Nguyễn Trọng Đăng 26/10/2003 3.89 3.81 19 69 9.00
8 3121010010 Trần Nguyễn Lâm Hà 06/09/2003 2.70 3.32 20 79 7.39
9 3121010011 Lê Hoàng Hạc 16/05/1994 3.87 3.79 15 80 9.33
10 3121010013 Đặng Nguyễn Gia Huy 03/02/2003 3.06 2.86 18 73 7.47
11 3121010014 Mai Nhật Huy 24/05/2003 2.95 2.97 19 72
12 3121010015 Nguyễn Thành Huy 07/10/2003 3.21 3.36 19 76 8.01
13 3121010016 Nguyễn Minh Khang 03/01/2003 3.67 3.78 15 79 8.58
14 3121010017 Nguyễn Thị Cẩm Khánh 12/12/2003 0.65 2.34 12 65
15 3121010018 Huỳnh Đăng Khoa 28/09/2003 3.76 3.59 17 79 8.72
16 3121010019 Trịnh Văn Lam 18/02/2003 2.44 2.88 21 69
17 3121010020 Lê Thị Yến Linh 26/12/2003 3.39 3.49 18 72 8.29
18 3121010021 Phạm Bảo Lộc 20/07/2003 2.83 2.96 18 74 7.51
19 3121010001 Huỳnh Quang Minh 17/01/2003 1.84 2.35 19 65
20 3121010022 Trương Trúc Muội 08/08/2003 1.72 2.39 14 66
21 3121010024 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 06/04/2003 3.22 3.26 18 70 8.02
22 3121010026 Lê Huỳnh Xuân Nguyên 30/04/2003 2.59 2.96 17 72
23 3121010029 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 24/12/2003 2.70 3.20 20 76 7.43
24 3121010030 Lâm Thảo Như 25/05/2003 3.87 3.76 15 79 9.08
25 3121010031 Trương Thanh Phong 19/09/2003 2.74 3.09 19 69
26 3121010032 Lâm Gia Phú 13/10/2003 3.06 3.51 17 63
27 3121010033 Lê Kim Phúc 09/10/1993 2.59 3.45 17 83
28 3121010034 Lê Hải Phụng 07/01/2003 3.39 3.56 18 72 8.61
29 3121010035 Trần Kim Phụng 09/12/2003 2.95 3.19 21 79
30 3121010036 Lê Công Phước 31/03/2003 3.76 3.82 17 76 8.48
31 3121010037 Hồ Thanh Phương 13/05/2003 3.40 3.55 15 74 8.07
32 3121010038 Nguyễn Liên Phúc Quỳnh 21/01/2002 3.89 3.75 18 72 8.62
33 3121010040 Lê Thị Phương Thảo 20/10/2003 3.30 3.47 20 74 7.90
34 3121010041 Nguyễn Tường Thịnh 13/11/2003 3.17 3.07 18 74 8.14
35 3121010042 Nguyễn Ngọc Tho 14/08/2003 1.35 3.09 9 53
36 3121010043 Trần Minh Thông 04/04/2003 3.39 3.42 18 72 8.25
37 3121010044 Võ Ngọc Thi Thơ 30/12/2003 2.75 3.12 20 77 7.52
38 3121010045 Đào Nguyễn Thanh Thủy 24/09/2003 1.00 2.48 7 60
39 3121010046 Lê Hồng Thanh Thúy 03/09/2003 2.86 2.83 22 72 7.41
40 3121010047 Nguyễn Hoàng Minh Thư 14/05/2003 3.33 3.53 18 74 8.25
41 3121010048 Nguyễn Võ Anh Thư 17/07/2003 3.65 3.81 17 74 8.78
42 3121010049 Huỳnh Ngọc Kim Trang 11/08/2003 3.00 3.04 18 74 7.75
43 3121010050 Nguyễn Huyền Trang 21/06/2003 3.00 3.43 17 76 7.81
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTO1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121010051 Huỳnh Thị Huyền Trân 03/07/2003 3.72 3.64 18 72 8.51
45 3121010052 Nguyễn Huyền Trân 22/10/2003 3.10 3.35 20 75 8.29
46 3121010053 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 08/01/2003 3.16 3.33 19 67 7.94
47 3121010054 Lê Ngọc Tuyền 13/08/2003 3.20 3.21 15 72 8.08
48 3121010055 Huỳnh Nguyễn Phương Uyên 24/09/2003 2.56 2.57 18 74
49 3121010056 Trần Thị Cẩm Vân 10/02/2003 3.80 3.54 20 74 8.81
50 3121010057 Nguyễn Thị Tường Vy 03/12/2003 2.78 3.18 18 72 7.55
LỚP: DTO1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122010001 Nguyễn Trường An 09/03/2004 2.79 3.06 19 35 7.32
2 3122010002 Đào Thế Anh 13/04/2004 3.21 3.34 19 35 8.08
3 3122010003 Nguyễn Hữu Hoàn 13/09/2004 1.88 2.56 17 39
4 3122010004 Nguyễn Việt Hùng 25/01/2002 2.89 3.09 19 35
5 3122010005 Trần Ngọc Khánh 01/11/2004 3.42 3.34 19 38 8.27
6 3122010006 Nguyễn Nhật Minh 06/09/2004 2.20 2.47 20 36
7 3122010007 Trần Hoàng Mỹ 16/08/2003 2.21 2.80 19 44
8 3122010008 Ngô Hoàng Nam 12/07/2001 3.67 3.56 18 34 8.80
9 3122010009 Lê Bảo Ngọc 09/07/2004 3.19 3.37 16 35 8.09
10 3122010010 Hoàng Thị Thảo Nguyên 26/04/2004 3.19 3.50 16 32 8.01
11 3122010011 Lý Nguyễn 16/11/2004 2.79 3.17 19 35 7.43
12 3122010012 Lê Thị Thanh Nhàn 20/12/2004 3.30 3.22 20 36 8.05
13 3121010028 Trương Quyền Nhân 08/03/2003 2.41 2.91 17 33
14 3122010013 Trần Liễu Đại Phúc 21/02/2004 2.86 2.80 14 30 7.33
15 3122010014 Nguyễn Ngọc Đan Quế 29/03/2004 3.50 3.43 18 37 8.14
16 3122010015 Phạm Thị Phương Thảo 10/03/2004 1.53 2.06 15 31
17 3122010016 Phạm Quang Thắng 04/04/2004 3.70 3.69 20 36 8.90
18 3122010017 Nguyễn Hoàng Thịnh 03/01/2004 1.29 2.28 10 32
19 3122010018 Nguyễn Nhựt Tiến 06/07/2004 3.05 3.61 17 33
20 3122010019 Trần Bảo Toàn 07/10/2004 3.82 3.91 17 33 9.42
21 3122010020 Huỳnh Lâm Kim Xuyến 13/09/2003 3.11 3.26 19 35 8.03
LỚP: DTT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119390004 Nguyễn Ngọc Ánh 04/01/2001 3.14 2.71 14 135
2 3119390005 Trần Bửu Bửu 31/01/2001 3.43 3.04 14 135
3 3119390006 Lê Thị Hoàng Cẩm 02/02/2001 2.67 2.87 15 134 7.27
4 3119390008 Lê Anh Chiêu 16/11/2001 2.64 2.75 14 128
5 3119390010 Nguyễn Triệu Duy 23/05/2001 2.71 2.73 14 135
6 3119390013 Lâm Thị Đầm 24/09/2001 3.57 3.28 14 135
7 3119390015 Võ Thị Hồng Gấm 26/10/2001 3.83 3.13 12 135 9.44
8 3119390017 Ngô Thị Trúc Hà 11/12/2000 3.33 2.92 15 127 7.60
9 3119390022 Trương Ngọc Hiền 11/12/2001 2.93 2.74 14 135
10 3119390023 Ngô Bảo Hòa 28/02/2001 2.86 2.41 14 124
11 3119390025 Phạm Thị Thu Hồng 23/08/2000 4.00 2.90 15 136 8.90
12 3119390034 Nguyễn Hữu Anh Kiệt 09/03/2001 2.86 2.45 14 120
13 3119390036 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 14/06/2001 3.50 3.07 14 135 8.25
14 3119390039 Đặng Thị Cẩm Ly 18/10/2001 3.36 3.24 14 135
15 3119390040 Phạm Huỳnh Hà My 24/10/2001 3.00 2.58 14 130
16 3119390041 Nguyễn Thanh Ngân 25/05/2001 3.36 2.71 14 114
17 3119390043 Nguyễn Thị Thu Ngân 14/07/2001 3.00 2.64 14 131
18 3119390044 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân 01/03/2001 3.42 2.62 12 128 8.61
19 3119390045 Trần Thị Hoài Ngân 04/08/2001 2.93 2.70 14 135
20 3119390047 Lâm Bội Nghi 27/08/2001 3.71 3.27 14 135
21 3119390048 Đoàn Hữu Nghĩa 04/09/2001 3.14 2.96 14 135
22 3119390052 Võ Thị Bích Nguyên 09/07/2001 4.00 3.51 15 134 9.13
23 3119390054 Trần Phan Minh Nhật 28/03/2001 2.50 2.39 12 133
24 3119390055 Nguyễn Thị Kim Nhung 23/11/2001 3.21 2.93 14 135
25 3119390057 Nguyễn Ngọc Như 11/06/2001 3.00 2.79 14 135
26 3119390059 Phạm Lan Như 22/12/2001 3.36 3.16 14 135 8.55
27 3119390064 Lý Khải Phát 18/01/2001 2.77 2.50 13 127
28 3119390065 Nguyễn Cao Hồng Phụng 16/10/2001 4.00 3.41 15 138 9.00
29 3119390066 Nguyễn Mỹ Phụng 18/06/2000 3.36 3.20 14 135
30 3119390068 Từ Yến Phương 31/10/2001 3.14 2.89 14 121 7.86
31 3119390078 Trần Thiện Thanh 18/05/2001 4.00 3.43 15 136 9.00
32 3119390079 Bùi Thị Ngọc Thảo 07/07/2001 4.00 3.08 15 136 9.27
33 3119390082 Trần Ngọc Mai Thảo 02/01/2001 3.14 2.38 14 135
34 3119390083 Trương Phương Thảo 08/03/2001 2.64 2.73 14 135
35 3119390084 Võ Thị Phương Thảo 10/08/2001 3.36 2.76 14 134
36 3118390077 Trịnh Minh Thi 10/10/2000 3.00 2.53 3 123 7.00
37 3119390085 Đắc Thị Thùy 14/08/2001 3.00 2.79 14 135
38 3119390087 Nguyễn Phan Anh Thư 07/12/2001 3.71 3.43 14 135 8.91
39 3119390088 Hứa Kiều Thức 21/09/2001 4.00 3.30 15 134 8.93
40 3119390089 Đỗ Thị Thương 17/04/2001 3.00 2.85 14 135
41 3119390090 Phạm Nguyễn Song Thương 15/10/2001 3.21 2.90 14 128
42 3119390092 Trần Khánh Thủy Tiên 07/02/2001 3.14 2.57 7 126
43 3119390097 Trần Lê Quế Trân 12/06/2001 3.43 3.01 14 135
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTT1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119390100 Võ Nguyên Trinh 20/11/2001 2.71 2.64 14 128
45 3119390102 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 08/06/2001 3.75 3.05 12 133 9.02
46 3119390103 Lê Song Tuyền 22/12/2000 3.36 2.90 14 135
47 3119390105 Dương Thùy Ái Uyên 24/01/2001 3.86 3.40 14 135 9.01
48 3119390109 Lê Thanh Vy 05/05/2001 3.50 3.11 14 132
49 3119390111 Nguyễn Thị Tường Vy 04/06/2001 3.50 2.90 14 135 8.73
50 3119390114 Ngụy Lân Ý 30/11/2001 3.14 2.99 14 132
51 3119390115 Nguyễn Thị Như Ý 28/06/2001 2.77 2.38 13 129
52 3119390116 Ngô Hồng Yên 25/11/2000 3.00 2.28 14 113
LỚP: DTT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120390017 Lê Trân Châu 29/09/2002 2.41 2.71 17 98
2 3120390021 Hứa Lê Duy 02/05/2002 2.73 2.52 15 109
3 3120390022 Đinh Thị Ngọc Đào 29/10/2002 2.65 2.78 17 97
4 3120390026 Huỳnh Lê Phát Đạt 10/05/2002 2.76 2.96 17 102
5 3120390030 Võ Thị Tuyết Hạnh 02/05/2002 2.82 2.66 17 100
6 3120390035 Trần Thị Thanh Hoa 12/03/2002 3.65 3.49 17 102 8.58
7 3120390038 Nguyễn Trần Xuân Huy 13/11/2002 3.21 3.05 19 105 7.92
8 3120390041 Lê Thị Lan Hương 21/02/2002 2.59 2.69 17 98 7.34
9 3119390033 Nguyễn Vũ Minh Khôi 07/10/2001 2.44 2.48 9 97
10 3120390045 Phan Thị Diệu Linh 19/09/2002 2.47 2.80 17 94
11 3120390046 Vũ Thụy Ngọc Linh 22/03/2000 2.29 2.40 17 94
12 3120390047 Đoàn Thị Cẩm Loan 31/05/2002 3.13 3.22 15 98 8.02
13 3120390049 Nguyễn Trọng Phi Long 10/01/2001 2.89 2.74 19 104 7.41
14 3120390051 Nguyễn Thanh Mai 25/11/2002 2.53 2.88 15 103
15 3120390053 Lý Tú Mỹ 28/12/2001 3.33 3.04 15 105 7.85
16 3120390057 Huỳnh Ngọc Nga 04/01/2002 3.53 3.24 15 102 8.32
17 3120390007 Châu Thị Kim Ngân 15/09/2002 2.73 3.18 15 105 7.55
18 3120390058 Đặng Thị Xuân Ngân 24/12/2002 2.76 2.97 17 100
19 3120390059 Hồ Nguyễn Thảo Ngân 25/02/2002 2.41 2.60 17 98
20 3120390061 Liêu Kim Ngân 17/03/2002 2.47 2.84 17 96
21 3120390063 Mai Nhân Nghĩa 20/11/2002 3.53 3.09 15 100 8.35
22 3120390064 Nguyễn Văn Nghĩa 02/08/2002 2.76 2.98 17 102 7.39
23 3120390066 Nguyễn Đức Minh Ngọc 25/03/2002 2.94 2.99 17 102 7.59
24 3120390008 Nguyễn Trần Diễm Ngọc 13/07/2002 2.65 2.69 17 102
25 3120390071 Nguyễn Hoàng Nhân 22/02/2002 3.47 3.37 19 102 8.49
26 3120390074 Hồ Thị Yến Nhi 28/07/2002 2.79 2.98 19 107 7.62
27 3120390075 Hồ Tuyết Nhi 18/11/2002 3.47 3.36 17 98 8.52
28 3120390077 Huỳnh Thị Bảo Nhi 03/05/2002 2.84 3.05 19 104 7.56
29 3120390078 Lâm Tuyết Nhi 23/06/2002 2.21 2.33 19 97
30 3120390079 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/06/2002 2.41 2.80 17 98
31 3120390080 Trần Yến Nhi 16/05/2002 3.05 3.26 19 98
32 3120390081 Phạm Thị Hồng Nhung 09/05/2002 2.37 2.52 19 104 6.71
33 3120390082 Đồng Phúc Như 02/06/2002 3.73 3.71 15 105 9.13
34 3120390085 Nguyễn Thịnh Như 02/07/2002 2.42 2.94 19 102
35 3120390090 Phùng Quang Phát 06/02/2002 3.33 3.06 15 102 8.11
36 3120390091 Phạm Hoàng Phúc 25/08/2002 2.18 2.83 17 98
37 3120390093 Lê Diệp Khánh Phương 28/05/2001 2.93 3.31 15 98 7.59
38 3120390094 Nguyễn Thạnh Mai Phương 26/10/2002 3.13 2.91 15 100 7.39
39 3120390097 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 10/08/2002 3.18 2.98 17 96 7.73
40 3120390098 Vũ Đồng Hải Quyên 19/08/2002 2.18 2.52 17 106
41 3120390099 Đặng Hoài Thanh 21/07/2002 3.16 3.06 19 102 7.78
42 3120390100 Trần Hương Thảo 22/05/2002 3.06 3.21 17 104 7.87
43 3120390101 Trương Thị Thanh Thảo 15/09/2002 3.32 3.55 19 98 8.26
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTT1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120390102 Nguyễn Quang Thắng 08/04/2002 2.82 3.06 17 96
45 3120390103 Đỗ Thị Kim Thoa 30/08/2002 2.68 2.79 19 106
46 3120390106 Nguyễn Ngọc Tiên 03/05/2002 2.12 2.27 17 96
47 3120390110 Vi Nguyễn Hồng Trân 09/11/2002 1.73 2.65 11 101
48 3120390114 Lâm Mai Đình Trúc 27/12/2002 2.88 2.80 17 100
49 3120390115 Lê Nguyễn Hoàng Trúc 08/11/2002 3.29 3.12 17 102 8.16
50 3120390116 Nguyễn Thị Quỳnh Tuyết 08/11/2002 3.18 2.94 17 99
51 3120390117 Huỳnh Cát Tường 25/08/2001 3.33 3.03 15 103
52 3120390120 Nguyễn Thị Tường Vi 07/04/2002 1.35 2.07 17 86
53 3120390123 Nguyễn Cát Vy 14/09/2002 1.59 1.93 14 85
54 3120390124 Nguyễn Đặng Tường Vy 24/04/2002 3.05 2.96 19 104 7.89
55 3120390127 Nguyễn Thị Kim Yến 14/03/2002 2.12 2.57 17 96
LỚP: DTT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121390001 Đào Thái An 04/05/2003 2.71 2.62 14 65
2 3121390002 Chu Ngọc Anh 14/01/2003 3.28 3.36 18 67 8.12
3 3121390007 Nguyễn Thị Vương Anh 14/06/2003 3.00 2.89 16 63 7.55
4 3121390008 Trần Thị Lan Anh 05/09/2003 3.31 3.19 16 63 8.36
5 3121390009 Võ Thị Lan Anh 17/06/2003 3.69 3.63 16 67 9.10
6 3121390010 Nguyễn Thị Hồng Ân 03/07/2003 2.94 3.02 17 59
7 3121390011 Nguyễn Thị Bích 06/09/2003 3.33 3.29 18 63 8.17
8 3121390012 Trần Thị Thanh Bình 18/10/2003 3.25 3.21 16 68 8.42
9 3121390014 Trần Nguyễn Hoàng Châu 02/12/2003 2.06 2.69 14 62
10 3121390020 Nguyễn Trần Khánh Đoan 14/10/2003 3.19 3.10 16 69 7.99
11 3121390021 Nguyễn Thị Phương Hà 18/06/2003 3.06 3.21 16 67
12 3119390020 Đặng Phú Hào 07/10/1999 2.60 2.56 15 72
13 3121390022 Lê Thị Hằng 23/12/2002 2.89 3.08 19 65
14 3121390023 Bùi Lê Gia Hân 31/08/2003 3.56 3.18 16 67 8.69
15 3121390024 Dương Huỳnh Ngọc Hân 09/09/2003 1.75 2.29 14 55
16 3121390025 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/10/2003 2.69 2.78 16 67
17 3121390029 Phạm Thu Huyền 22/01/2003 2.94 3.02 17 63 7.88
18 3121390030 Đỗ Phượng Khanh 11/11/2003 3.24 3.35 17 63 8.42
19 3121390032 Lâm Quốc Khánh 28/11/2003 2.81 2.90 16 67
20 3121390033 Trần Bảo Khiêm 31/05/2003 1.79 2.23 14 60
21 3121390034 Nguyễn Bá Đăng Khoa 17/01/2003 0.88 2.44 6 45
22 3121390036 Trần Thị Thanh Lê 06/10/2003 3.69 3.62 16 69 8.71
23 3121390042 Võ Ngọc Quỳnh Mai 13/05/2003 2.88 2.91 16 65 7.48
24 3121390043 Trần Thị Ngọc Mỹ 11/03/2003 3.06 2.84 16 67 7.88
25 3121390047 Nguyễn Trần Kim Ngân 15/12/2003 2.81 2.86 16 71
26 3121390050 Lê Trọng Nghĩa 09/09/2003 2.50 2.49 14 53
27 3121390053 Trần Thị Bảo Ngọc 30/04/2003 2.38 2.49 16 65
28 3121390054 Lê Ái Nguyên 28/07/2003 2.81 2.55 16 64
29 3121390058 Lê Nguyễn Hoài Nhớ 06/03/2003 2.56 2.73 18 59
30 3121390059 Bùi Tuyết Nhung 24/04/2003 2.56 2.85 16 60
31 3121390060 Đinh Thị Hồng Nhung 10/04/2003 2.75 2.97 16 62
32 3121390063 Phạm Lê Quỳnh Như 22/03/2003 3.06 3.14 16 65
33 3121390067 Nguyễn Thị Bích Phượng 01/11/2003 3.38 3.55 16 65
34 3121390068 Nguyễn Quang Quang 24/03/2003 2.13 2.74 14 53
35 3121390072 Nguyễn Lê Xuân Quỳnh 01/12/2003 3.00 2.96 18 67
36 3121390074 Hứa Thị Thu Thảo 26/02/2003 3.50 3.49 16 65
37 3121390076 Võ Lê Ngọc Thảo 24/06/2003 3.38 3.29 16 55 8.46
38 3121390077 Hồ Thị Ngọc Thấm 05/11/2003 2.95 3.07 19 61 7.41
39 3121390078 Đỗ Ngọc Mai Thi 28/03/2003 2.33 2.81 18 62
40 3121390080 Võ Thành Thông 16/10/2003 2.94 2.92 16 63
41 3121390083 Nguyễn Thị Thủy 09/11/2003 2.63 2.77 16 65
42 3121390084 Hoàng Nguyễn Minh Thư 23/09/2003 2.94 3.03 16 65
43 3121390085 Lâm Băng Thy 28/07/2003 3.13 3.12 16 69 7.55
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTT1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121390086 Phan Kim Hoàng Triều Tiên 18/03/2003 2.56 2.86 18 65
45 3121390087 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 03/06/2003 3.06 2.74 16 58 7.74
46 3121390088 Nguyễn Bảo Trân 16/12/2003 3.00 2.54 16 63
47 3121390090 Nguyễn Trần Bảo Trân 15/05/2003 2.88 3.06 16 67
48 3120390111 Nguyễn Minh Triết 04/08/2002 2.41 2.53 15 57
49 3121390091 Võ Hoàng Phương Trinh 20/08/2003 2.81 2.75 16 65
50 3121390092 Nguyễn Hồng Trúc 13/10/2003 2.58 2.79 19 61
51 3121390093 Nguyễn Thị Phương Trúc 15/10/2003 3.21 2.94 19 70
52 3121390094 Đoàn Ngọc Trung 03/10/2002 3.22 3.46 18 67
53 3121390095 Phan An Thanh Tú 04/09/2003 3.13 3.40 16 67
54 3121390096 Trần Khải Tú 26/10/2003 3.00 3.02 14 63
55 3121390097 Nguyễn Trang Phương Uyên 17/07/2003 3.72 3.48 18 73 8.79
56 3121390098 Nguyễn Võ Hải Vân 16/11/2003 2.69 2.76 16 67
57 3121390099 Trần Thanh Vi 04/09/2002 2.88 3.02 16 63
58 3121390100 Lương Hiển Vinh 03/03/2003 2.43 2.40 14 58
59 3121390101 Đinh Hoàng Vy 25/09/2003 2.94 2.88 16 67
60 3121390102 Lê Yến Vy 15/06/2003 1.94 2.61 14 61
61 3121390104 Vũ Đặng Tường Vy 07/08/2003 3.19 2.90 16 67
62 3121390105 Lê Ngọc Như Yến 02/04/2003 3.56 3.25 16 63 8.67
LỚP: DTT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122390002 Quan Bội Bình 08/02/2004 2.50 2.62 20 34
2 3122390003 Trần Vũ Minh Châu 12/04/2004 0.86 2.00 8 22
3 3122390005 Nguyễn Mạnh Cường 09/11/2004 1.59 1.94 17 31
4 3122390006 Huỳnh Ngọc Dung 07/07/2004 2.76 2.94 17 31
5 3122390007 Nguyễn Hoàng Xuân Duyên 21/04/2004 2.50 2.82 14 28
6 3122390008 Trần Thị Mỹ Duyên 20/02/2004 2.29 2.82 14 28
7 3122390011 Võ Thanh Đạt 26/10/2004 0.00 2.57 0 14
8 3122390012 Phạm Vũ Hoài Giang 28/07/2004 2.29 2.93 14 28
9 3122390013 Hàng Thị Thanh Giàu 10/03/2003 2.50 2.96 14 28
10 3122390014 Hà Hoàng Hải 25/01/2004 2.29 2.82 14 28
11 3122390015 Lý Nguyễn Gia Hân 20/10/2004 0.71 1.95 8 22
12 3122390018 Ngô Thị Thu Huyền 03/11/2004 1.71 2.61 14 28
13 3122390019 Lê Thị Diệu Khanh 11/08/2004 2.59 2.58 17 31
14 3122390020 Lương Minh Kiệt 12/04/2004 1.00 1.73 8 22
15 3122390021 Nguyễn Minh Kiệt 06/02/2004 1.00 0 14
16 3122390023 Hồ Như Kiều 25/10/2004 2.29 2.93 14 28
17 3122390024 Trần Phương Linh 08/05/2004 3.10 3.29 20 34
18 3122390027 Nguyễn Thị Thảo Ly 04/11/2004 2.76 3.23 17 31
19 3122390028 Lê Hoàng Diệu Mẫn 25/10/2004 1.59 2.00 17 31
20 3122390030 Nguyễn Xuân Nam 11/01/2004 2.24 2.65 17 31
21 3122390031 Phạm Thị Thanh Nga 14/12/2004 3.25 3.30 16 30
22 3122390033 Hứa Đình Ngọc 22/07/2004 3.29 3.61 17 31 8.36
23 3122390034 Lê Bích Ngọc 26/10/2004 1.43 2.20 11 25
24 3122390035 Nguyễn Kim Ngọc 08/06/2004 2.59 3.03 17 31
25 3122390036 Bùi Thị Hồng Nguyệt 09/12/2004 2.59 3.13 17 31
26 3122390037 Đoàn Thụy Yến Nhi 10/03/2004 2.35 2.85 20 34
27 3122390038 Hồ Phương Nhi 04/02/2004 3.21 3.45 19 33
28 3122390039 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 09/02/2004 2.06 2.74 17 31
29 3122390040 Nguyễn Thị Nhi 02/08/2004 1.71 2.50 14 28
30 3122390042 Nguyễn Trần Phương Nhi 16/07/2004 3.14 3.36 14 28
31 3122390043 Nguyễn Trần Ánh Nhung 25/07/2004 2.93 3.36 14 28
32 3122390044 Hồ Phúc Bình Như 15/02/2004 2.07 2.50 14 28
33 3122390045 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 24/02/2004 2.06 2.65 17 31
34 3122390046 Dương Hoàng Oanh 22/06/2004 1.50 2.00 14 28
35 3122390047 Ngô Thúy Phượng 26/10/2002 2.36 2.75 14 28
36 3122390048 Phan Vinh Quang 20/08/2004 1.88 2.06 17 31
37 3122390049 Đặng Tuyết Quân 12/05/2004 2.07 2.39 14 28
38 3122390052 Phạm Khánh Quyên 07/08/2004 1.43 2.36 11 25
39 3122390054 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/05/2004 2.59 2.84 17 31
40 3122390056 Lương Khải Ngọc Thanh 18/06/2004 2.76 3.16 17 31
41 3122390057 Lâm Ngọc Yến Thảo 07/03/2004 1.86 2.50 14 28
42 3122390058 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 07/12/2004 2.41 2.74 17 31
43 3122390060 Bùi Hồng Thắm 01/01/2004 2.50 2.86 14 28
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTT1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122390062 Trần Ngọc Thanh Thúy 17/06/2004 2.71 3.25 14 28
45 3122390063 Ngô Hoàng Trúc Thư 17/03/2004 2.50 2.82 14 28
46 3122390064 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 07/04/2004 1.64 2.11 14 28
47 3122390066 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 07/03/2004 0.65 2.20 11 25 4.38
48 3122390067 Nguyễn Thị Thương 09/02/2004 2.93 3.25 14 28
49 3122390069 Võ Thủy Tiên 10/04/2004 2.41 2.94 17 31
50 3122390071 Mai Bảo Trân 02/01/2004 1.64 2.07 14 28
51 3122390072 Tôn Nữ Quế Trân 01/01/2004 2.06 2.48 17 31
52 3122390073 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh 16/04/2004 2.94 3.06 17 31
53 3122390074 Trần Ngọc Thanh Tuyền 17/06/2004 2.71 3.25 14 28
54 3122390075 Phan Thị Ánh Tuyết 13/08/2004 2.50 2.75 14 28
55 3122390077 Nguyễn Ngọc Thanh Vân 21/07/2004 2.41 2.94 17 31
56 3122390078 Lê Nguyễn Ý Vy 07/06/2004 2.07 2.61 14 28
57 3122390080 Phạm Thị Thảo Vy 02/10/2004 2.06 2.48 17 31
58 3122390081 Phương Thúy Vy 19/02/2004 1.86 2.39 14 28
59 3122390083 Lương Thị Cẩm Yến 20/07/2004 1.86 2.54 14 28
LỚP: DTU1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119480003 Nguyễn Lâm Chí Bảo 23/08/2001 2.16 2.04 16 110
2 3119480005 Trương Thị Kim Chung 02/06/2001 3.82 3.07 17 136 8.84
3 3119480009 Thông Minh Đình 07/05/2000 3.82 3.13 17 136 9.44
4 3119480021 Lê Thị Huệ 16/10/2001 3.29 2.71 17 136
5 3119480023 Trần Quang Huy 23/03/2001 1.27 2.03 12 76
6 3119480025 Nguyễn Văn Viết Hưng 19/07/2001 2.94 2.05 17 129
7 3119480027 Đỗ Thành Khang 26/10/2001 0.94 1.85 11 108
8 3119480029 Nguyễn Lý Duy Khánh 05/06/2001 3.36 2.45 14 136 8.46
9 3119480032 Phan Nguyễn Trung Kiên 07/09/2001 3.36 2.11 14 129 7.97
10 3119480034 Nguyễn Thị Thảo Linh 18/07/2001 1.88 3.11 8 124
11 3119480037 Trần Quang Lộc 14/02/2001 3.45 2.99 11 136 8.55
12 3119480041 Võ Thị Thu Nga 15/09/2001 3.82 2.41 17 123 9.05
13 3119480044 Tôn Nữ Thanh Ngân 16/02/2001 2.82 2.31 17 136 7.39
14 3119480046 Ông Gia Nguyên 26/08/2001 2.20 2.28 17 103
15 3119480051 Lê Thị Quỳnh Như 21/09/2001 2.43 1.84 14 118 6.67
16 3119480053 Trần Quỳnh Như 05/10/2001 4.00 2.51 14 136 8.76
17 3119480055 Nguyễn Đặng Hoàng Oanh 09/05/2001 3.57 3.02 14 126 8.61
18 3119480058 Nguyễn Trường Phát 17/10/2001 3.64 3.17 14 136 9.11
19 3119480064 Nguyễn Phi Phụng 09/09/2001 2.76 2.17 17 126
20 3119480066 Huỳnh Minh Quang 03/10/2001 2.76 2.21 21 132
21 3119480069 Nguyễn Lê Như Quỳnh 26/03/2001 3.79 2.66 14 136 9.36
22 3119480071 Doãn Anh Tài 23/12/2001 3.14 2.15 14 123 8.09
23 3119480073 Ngô Minh Tấn 31/01/2001 3.63 2.83 16 136
24 3119480075 Trần Quang Thái 01/01/2001 3.14 2.11 14 116 7.66
25 3119480077 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/07/2000 2.65 2.13 20 125
26 3119480079 Lê Hoàng Thịnh 30/05/1999 4.00 3.22 14 136 9.52
27 3119480082 Phan Minh Thương 13/08/2001 3.69 2.33 16 133 8.51
28 3119480084 Trương Vĩnh Tiến 14/06/2001 3.31 2.33 16 129 8.47
29 3119480086 Cao Phương Trang 03/09/2001 2.63 2.04 19 133
30 3119480089 Nguyễn Thùy Trang 03/01/2001 2.09 2.04 23 96
31 3119480092 Đậu Thị Ngọc Trâm 16/06/2001 2.06 2.21 17 118
32 3119480094 Dương Thị Ngọc Trinh 13/03/2001 3.79 2.43 14 132 8.86
33 3119480104 Huỳnh Thị Thúy Vân 01/07/2001 2.79 2.42 14 126 7.25
34 3119480106 Nguyễn Thị Bích Vân 02/11/2001 3.36 2.49 14 123 8.55
35 3119480109 Huỳnh Vũ Phương Vy 01/03/2001 2.42 2.37 22 116
36 3119480111 Nguyễn Ngọc Phượng Vy 18/12/2001 4.00 2.43 14 136 9.36
LỚP: DTU1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119480002 Lê Đặng Tuấn Anh 06/01/2001 3.57 2.67 14 129 9.03
2 3119480004 Tô Gia Chánh 14/01/2000 3.14 2.26 14 136 7.66
3 3119480006 Nguyễn Trí Dũng 26/09/2001 2.50 2.15 14 108
4 3119480012 Lý Chí Hào 24/01/2001 2.79 1.95 14 127 7.46
5 3119480014 Nguyễn Thị Kim Hằng 03/02/2001 3.43 2.43 14 120 7.99
6 3119480020 Trương Trần Thanh Hoàng 20/12/2001 3.21 2.27 19 125
7 3119480022 Trần Minh Huy 13/09/2001 2.29 2.05 17 129
8 3119480024 Lữ Thị Thu Huyền 03/09/2001 3.57 2.53 14 133 8.94
9 3119480026 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/05/2001 2.79 2.53 14 133 7.64
10 3119480030 Huỳnh Nguyễn Minh Khoa 22/11/2001 3.05 2.12 19 127
11 3119480033 Trần Tường Lim 26/08/2001 3.65 2.87 17 136 8.92
12 3119480036 Nguyễn Trần Thị Ngọc Loan 20/05/2001 4.00 3.15 17 133 9.68
13 3119480038 Nguyễn Hải Minh 23/07/2001 1.81 2.22 20 86
14 3119480040 Phạm Hoài Nam 28/09/1999 3.57 2.22 14 136 9.11
15 3119480042 Lê Khánh Ngân 15/08/2001 3.67 2.71 18 136 8.64
16 3119480047 Phan Thị Hồng Nhất 12/02/2001 3.36 2.65 14 136 8.29
17 3119480050 Trần Ngọc Phương Nhi 14/02/2001 4.00 3.17 11 136 9.20
18 3119480052 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 13/06/2000 2.08 2.11 26 114
19 3119480054 Lê Thị Non 30/11/2001 3.71 2.53 14 133 8.84
20 3119480060 Hoàng Phi 17/10/2001 2.79 2.23 14 108 7.44
21 3119480063 Huỳnh Gia Phụng 06/12/2001 2.95 2.27 22 122
22 3119480067 Nguyễn Đình Quân 17/07/2001 2.29 1.98 21 123
23 3119480070 Nguyễn Hoàng Sang 31/01/2001 3.65 2.67 17 147 8.92
24 3119480078 Trương Đoàn Thi Thảo 11/11/2001 3.05 2.27 19 132
25 3119480080 Nguyễn Văn Thuần 23/08/2001 2.93 2.15 14 123 7.95
26 3119480083 Huỳnh Quang Tiến 05/12/2001 2.53 2.06 17 131
27 3119480085 Đinh Thân Tiếng 03/05/2001 2.55 1.88 18 124
28 3119480087 Đoàn Phạm Thùy Trang 25/10/2001 3.06 2.38 16 131
29 3119480091 Võ Thị Thùy Trang 01/02/2001 3.56 2.64 16 133 8.57
30 3119480093 Nguyễn Ngọc Thùy Trân 05/08/2001 2.35 2.00 14 119
31 3119480095 Đinh Kiều Lan Trinh 25/03/2001 2.94 2.40 17 129
32 3119480099 Lê Minh Trường 06/03/2001 3.25 2.48 16 133 8.34
33 3119480105 Nguyễn Thanh Vân 21/01/2001 3.36 2.23 14 132 8.48
34 3119480110 Ngô Yến Vy 13/09/2001 3.79 2.54 14 136 8.79
35 3119480113 Mai Thị Hồng Xuyên 16/02/2001 3.88 2.47 16 133 9.08
LỚP: DTU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120480009 Lê Nguyễn Kiều An 15/09/2001 2.46 2.51 24 95
2 3120480012 Nguyễn Hoàng Xuân Anh 05/05/2002 2.44 2.54 18 84
3 3120480016 Lại Vĩnh Bình 31/05/2002 1.00 1.99 16 77
4 3120480018 Phạm Hoàng Khánh Chi 24/08/2002 2.61 2.59 18 92 7.17
5 3120480020 Đỗ Tấn Duy 19/05/2002 2.17 2.71 12 86
6 3120480022 Nguyễn Trần Thái Dương 30/11/2002 1.28 2.49 14 85
7 3120480024 Nguyễn Thanh Tiến Đạt 23/05/2002 2.76 2.93 21 88
8 3120480026 Nguyễn Thị Thúy Giàu 04/07/2002 2.95 2.38 20 96 7.58
9 3120480028 Lê Trung Hiếu 10/10/1987 2.56 3.02 18 101
10 3120480030 Nguyễn Hồ Thanh Huy 15/11/2001 1.44 2.35 14 78
11 3120480032 Trần Gia Huy 19/04/2002 1.31 2.82 13 98
12 3120480035 Bùi Thị Hương 22/11/2002 2.88 2.67 16 92
13 3120480037 Nguyễn Thị Xuân Hương 11/11/2002 1.88 2.38 16 92
14 3120480041 Nguyễn Tấn Kiệt 27/06/2002 2.44 2.69 18 99
15 3120480045 Nguyễn Thị Phương Loan 11/04/2002 1.79 2.29 19 95
16 3120480050 Safiy Monire 08/11/2002 1.33 2.20 14 74
17 3120480052 Phan Nguyễn Quốc Nam 13/05/2002 1.23 1.90 22 78
18 3120480055 Nguyễn Yến Nhi 28/04/2002 3.14 2.81 22 98 7.91
19 3120480057 Huỳnh Minh Như 26/07/2002 2.76 2.72 21 98
20 3120480060 Nguyễn Quỳnh Như 16/10/2002 2.05 2.12 21 92
21 3120480065 Trương Thị Hoàng Oanh 10/09/2002 1.48 1.87 21 85
22 3120480069 Trương Võ Mỹ Phương 16/04/2002 1.10 2.24 16 92
23 3120480075 Bào Thanh Tâm 13/10/2002 1.60 2.14 16 85
24 3120480077 Bùi Thanh Thảo 02/03/2002 1.12 2.20 13 83
25 3120480079 Phạm Huỳnh Thanh Thảo 28/12/2002 2.72 2.23 18 87
26 3120480007 Trần Mai Thảo 09/03/2002 1.28 2.28 14 79
27 3120480081 Ngô Mai Hữu Thắng 24/10/2002 3.11 2.84 19 97 7.82
28 3120480083 Ngô Trần Đông Thi 30/01/2002 1.50 2.57 16 97
29 3120480085 Lê Phước Thiện 09/10/2002 1.27 2.10 18 80
30 3120480094 Nguyễn Thị Bích Trâm 07/09/2002 1.38 2.01 17 83
31 3120480096 Viên Ngọc Trâm 28/10/2002 1.78 2.41 15 87
32 3120480101 Đặng Huỳnh Thanh Trúc 04/05/2002 1.29 1.98 17 87
33 3120480106 Tần Anh Tuấn 29/03/2002 2.00 2.42 18 88 6.16
34 3120480109 Phạm Thị Phương Uyên 14/05/2002 2.73 2.66 15 102
35 3120480111 Lữ Hồng Vân 20/11/2002 3.00 2.72 14 94
36 3120480113 Nguyễn Hùng Việt 30/12/2002 0.91 1.48 14 69
37 3120480115 Nguyễn Trường Vũ 17/05/2002 2.00 2.15 20 86
38 3120480117 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 10/08/2002 2.00 2.52 16 90
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTU1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DTU1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120480013 Nguyễn Thị Hồng Anh 17/01/2002 2.94 2.89 16 92 7.63
2 3120480015 Trần Phạm Ngọc Ánh 22/09/2002 2.00 2.84 16 101
3 3120480017 Nguyễn Hoàng Minh Châu 30/08/2002 3.33 2.96 18 102 8.29
4 3120480023 Trần Minh Phúc Dương 01/12/2002 1.06 2.17 11 76
5 3120480025 Phạm Vũ Khánh Đoan 01/02/2002 1.94 2.44 17 93
6 3120480029 Nguyễn Công Hiếu 24/12/2002 1.00 2.23 17 93
7 3120480031 Phạm Quang Huy 10/02/2002 2.00 2.07 16 92
8 3120480034 Phan Thị Thanh Huyền 20/11/2002 1.00 2.45 9 71
9 3120480036 Dương Thị Hương 07/11/2002 1.19 1.97 9 71
10 3120480040 Đào Minh Khôi 06/10/2002 1.67 2.40 17 85
11 3120480042 Dương Hải Lam 09/07/2002 1.80 2.67 16 94
12 3120480044 Lưu Thị Cẩm Loan 13/11/2002 1.50 2.44 18 88
13 3120480049 Nguyễn Phan Diểm Mi 21/02/2002 2.44 2.46 14 81
14 3120480051 Nguyễn Huỳnh Kiều My 26/04/2002 1.32 1.99 18 76
15 3120480054 Nguyễn Trương Ánh Ngọc 27/04/2001 3.53 3.00 19 102 8.45
16 3120480056 Dương Quỳnh Như 22/05/2002 1.83 2.23 24 79
17 3120480061 Trần Ngọc Như 25/01/2002 2.05 2.78 15 101
18 3120480063 Trần Thị Huỳnh Như 17/04/2002 1.91 2.17 22 96
19 3120480071 Lê Thiếu Quyên 11/10/2001 3.56 3.06 18 96 8.46
20 3120480074 Nguyễn Tấn Tài 12/11/2002 3.63 3.40 19 101 8.41
21 3120480078 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 05/02/2002 2.76 2.66 21 100
22 3120480080 Phạm Thị Thu Thảo 12/08/2002 2.43 2.49 21 96
23 3120480084 Hồ Văn Thiện 27/11/2002 1.00 2.23 15 86
24 3120480087 Vương Hồng Thơ 03/12/2002 0.80 2.42 8 77
25 3120480091 Hoàng Thị Kim Thương 13/06/2002 1.75 2.90 12 92
26 3120480095 Nguyễn Thị Thùy Trâm 23/10/2002 1.55 2.51 18 94
27 3120480008 Trần Ngọc Bích Trâm 02/02/2002 0.50 1.81 8 62
28 3120480097 Lê Ngọc Huyền Trân 28/04/2002 1.06 1.91 10 74
29 3120480100 Đáy Hoàng Thanh Trúc 19/02/2002 2.75 2.57 12 95
30 3120480102 Trần Trung Trực 31/05/1992 2.00 2.93 12 105
31 3120480105 Phan Thanh Tú 29/03/2002 2.47 2.83 12 92
32 3120480107 Cao Thị Ánh Tuyết 15/10/2002 1.06 2.09 9 65
33 3120480110 Vũ Phan Mỹ Uyên 16/08/2002 2.53 2.69 17 93
34 3120480112 Ngô Thanh Vân 05/08/2002 1.76 2.41 17 95
35 3120480119 Trần Nguyễn Thảo Vy 26/04/2002 0.60 2.00 5 69
LỚP: DTU1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121480003 Nguyễn Thị Lan Anh 25/12/2003 0.75 1.86 5 36
2 3121480005 Nguyễn Quang Ánh 25/11/2003 1.33 1.58 8 50
3 3121480007 Lương Trần Phúc Bảo 31/05/2003 2.93 2.69 15 64 7.83
4 3121480009 Trịnh Nguyên Bình 26/10/2003 2.15 3.02 13 50
5 3121480011 Trần Chí Cường 24/08/2003 1.61 2.02 18 50
6 3121480013 Cao Thế Duy 19/05/2003 1.79 2.32 10 41
7 3121480015 Huỳnh Nguyễn Phúc Duyên 22/11/2003 1.63 2.11 12 61
8 3121480020 Vũ Hoàng Gia Hân 03/07/2003 2.08 2.03 24 59
9 3121480022 Huỳnh Thanh Hiền 26/12/2003 3.20 3.48 15 64 8.23
10 3121480024 Cao Vũ Mạnh Huy 06/10/2003 2.08 2.84 13 55 6.65
11 3121480027 Lý Bá Khang 18/09/2003 3.00 3.16 16 58 7.58
12 3121480029 Nguyễn Anh Khoa 19/02/2003 2.74 2.88 19 68
13 3121480033 Nguyễn Tấn Kim 03/10/2003 2.13 2.73 12 66
14 3121480035 Lê Hoàng Gia Linh 14/07/2003 3.13 3.22 15 63 8.34
15 3121480037 Lưu Hoàng Long 07/05/2003 2.53 2.81 17 63
16 3121480042 Nguyễn Thị Hồng Nga 22/01/2003 2.62 2.88 13 52
17 3121480044 Giang Hồng Bảo Ngân 30/04/2003 1.74 2.48 15 66
18 3121480046 Tô Mỹ Ngọc 18/06/2002 1.88 1.84 16 45
19 3121480048 Võ Lê Huỳnh Thanh Nhã 01/05/2003 2.93 3.51 15 72 7.61
20 3121480052 Nguyễn Huỳnh Minh Nhựt 10/06/2003 0.35 1.71 6 38
21 3121480055 Nguyễn Tấn Quang 01/06/1995 4.00 3.87 18 75 9.45
22 3121480057 Nguyễn Hữu Đăng Quí 05/03/2003 0.71 2.03 6 37
23 3121480060 Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh 29/10/2003 2.93 2.87 14 54 7.27
24 3121480064 Lê Đức Thành Tài 10/03/2003 0.87 1.68 8 37
25 3121480090 Võ Xuân Thánh 01/06/2003 1.71 3.15 3 20
26 3121480070 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/06/2003 0.87 2.14 5 37
27 3121480073 Văn Thanh Thuận 12/04/2003 3.19 3.18 16 60 7.86
28 3121480075 Lê Thị Sông Tiền 20/10/2003 1.54 2.32 13 59
29 3121480077 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 20/09/1993 2.57 2.48 14 58
30 3121480079 Nguyễn Thị Nhã Trân 18/10/2003 2.86 3.13 14 60
31 3121480081 Lê Ngọc Anh Tuấn 19/05/2003 0.27 1.78 3 18
32 3121480083 Nguyễn Thị Tuyền 06/06/2003 2.81 2.59 16 63 7.41
33 3121480001 Nguyễn Trần Kim Tuyến 25/01/2003 3.00 2.62 16 60
34 3121480085 Phạm Ngọc Lan Uyên 13/10/2003 2.38 2.40 16 55 6.90
35 3121480087 Phạm Nguyễn Quốc Việt 13/07/2003 0.57 2.21 6 43
LỚP: DTU1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121480002 Nguyễn Ngọc Anh 18/10/2002 2.92 2.66 12 56
2 3121480004 Nguyễn Tuấn Anh 04/08/2003 2.14 1.94 14 52
3 3121480008 Nguyễn Sơn Bình 01/11/2003 2.31 2.28 13 53
4 3121480010 Nguyễn Việt Cường 15/06/2003 0.00 0 0
5 3121480012 Nguyễn Thụy Hoàng Dung 15/05/2003 2.86 3.56 14 63
6 3121480014 Phan Khánh Duy 15/06/2003 2.00 2.13 8 47
7 3121480016 Đặng Quốc Đạt 23/10/2003 1.00 1.71 5 14
8 3121480021 Phạm Hoa Phúc Hậu 06/05/2003 3.53 3.05 15 57 8.33
9 3121480023 Đinh Thị Xuân Hồng 01/05/2003 2.17 2.94 12 49
10 3121480028 Ngô Xuân Khoa 28/10/2003 1.57 2.09 14 53
11 3121480032 Trần Minh Kiên 03/12/2003 0.71 1.92 5 39
12 3121480034 Cao Hoài Linh 20/03/2003 2.95 3.00 19 73
13 3121480036 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/08/2003 2.23 2.82 13 51
14 3121480038 Phan Thị Huỳnh Mai 27/08/2003 2.44 2.64 18 58
15 3121480043 Trần Nhật Hoàng Nga 14/11/2003 3.16 3.00 19 66
16 3121480045 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 19/03/2002 3.14 3.29 22 77
17 3121480047 Võ Trung Vĩnh Nguyên 11/06/2003 1.00 1.81 10 47
18 3121480051 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/02/2003 1.71 2.87 14 63
19 3121480054 Nguyễn Trúc Phương 30/05/2003 2.12 2.20 17 56
20 3121480056 Nguyễn Hồng Quân 09/10/2001 2.07 2.07 10 46
21 3121480061 Nguyễn Đức Sang 08/11/2003 2.56 3.42 12 52
22 3121480066 Phạm Thị Thanh 12/01/2003 2.63 3.03 19 59
23 3121480068 Võ Thị Minh Thảo 14/09/2002 3.14 3.21 22 75 8.20
24 3121480071 Trần Thị Bích Thoa 10/07/2003 2.11 2.36 19 70
25 3121480074 Phạm Thị Bảo Thy 16/06/2003 1.14 2.56 7 36
26 3121480076 Hoàng Trọng Tín 18/05/2003 2.93 3.05 14 60 7.71
27 3121480078 Phùng Thị Trang 03/09/2003 2.08 2.46 12 57
28 3121480082 Nguyễn Thanh Tùng 16/07/2003 2.36 3.24 12 58 6.52
29 3121480084 Hồ Thúy Uyên 16/01/2003 3.38 3.43 16 63
30 3121480086 Trần Quang Vĩ 30/10/2003 1.10 2.27 10 63
31 3121480088 Đặng Tường Vy 27/12/2003 2.27 2.44 15 61
32 3121480089 Nguyễn Thúy Vy 22/01/2003 2.50 2.86 14 58
LỚP: DTU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122480001 Lê Đức Anh 28/07/2003 2.60 2.84 15 31
2 3122480002 Dương Hồng Ân 18/11/2004 3.25 3.50 12 28 8.18
3 3122480003 Lê Duy Bảo 12/04/2004 3.75 3.71 12 28 8.78
4 3122480004 Nguyễn Chí Bằng 03/09/2003 2.86 2.68 14 25
5 3122480005 Đỗ Bảo Châu 11/12/2004 2.00 2.32 12 28
6 3122480006 Phạm Kim Chung 22/03/2004 3.75 3.46 12 28 8.55
7 3122480007 Mai Hoàng Minh Công 18/08/2004 0.00 1.73 0 11
8 3122480008 Phạm Thành Danh 04/11/2004 2.25 2.68 12 28
9 3122480009 Nguyễn Văn Dũng 13/02/2004 1.93 2.57 14 30
10 3122480010 Châu Hoàng Duy 01/02/2004 2.36 2.57 14 30
11 3122480011 Đào Trương Anh Duy 12/11/2004 0.50 2.00 3 17
12 3122480012 Nguyễn Phát Đại 28/08/2003 2.43 3.00 14 30
13 3122480013 Nguyễn Hoàng Đạt 24/06/2004 1.60 1.65 15 31
14 3122480014 Nguyễn Nhất Đăng 13/07/2004 0.00 1.94 0 16
15 3122480015 Lê Quang Hà 16/12/2004 1.36 1.42 14 33
16 3122480017 Trần Thanh Trúc Hân 03/01/2004 2.50 2.50 12 28
17 3122480018 Đặng Ngọc Hoài 31/03/2003 3.00 3.04 12 28
18 3122480019 Dương Gia Huy 15/10/2004 0.86 1.84 8 19
19 3122480020 Lý Gia Huy 15/12/2004 2.53 2.73 17 33
20 3122480021 Nguyễn Duy Hưng 19/07/2004 1.75 2.04 12 28
21 3122480022 Bùi Hữu Hưởng 10/02/2004 0.00 2.00 0 9
22 3122480024 Lê Gia Khánh 10/05/2004 1.93 2.11 11 27
23 3122480025 Nguyễn Quốc Khánh 29/08/2004 3.20 3.29 15 31 8.16
24 3122480026 Ngô Nguyễn Anh Khoa 15/10/2004 1.36 2.00 11 27
25 3122480027 Nguyễn Vạn Phúc Khôi 04/12/2003 3.00 3.11 12 28 8.10
26 3122480028 Nguyễn Duy Kiên 07/02/2004 2.79 3.03 14 30
27 3122480029 Nguyễn Huỳnh Lâm 08/09/2004 2.21 2.14 14 22
28 3122480030 Lê Thành Lộc 18/08/2004 1.14 1.47 14 17
29 3122480031 Lê Công Anh Minh 29/01/1999 2.86 3.13 14 30
30 3122480032 Lê Tấn Nhật Minh 08/06/2004 1.57 1.93 14 30
31 3122480033 Trần Hoàng Minh 28/02/2004 2.29 2.64 17 33
32 3122480034 Nguyễn Thành Nam 01/05/2004 3.75 3.50 12 28 9.00
33 3122480035 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 23/09/2003 2.75 2.89 12 28 7.63
34 3122480036 Dương Nguyễn Kim Ngọc 17/01/2004 2.94 3.16 16 32 7.45
35 3122480037 Nguyễn Thúy Ngọc 06/02/2004 3.13 3.19 16 32 7.98
36 3122480038 Nguyễn Đinh Quỳnh Nhi 17/12/2004 0.75 1.60 6 20
37 3122480039 Trương Thị Ngọc Nhi 10/05/2004 2.57 2.87 14 30
38 3122480041 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 04/07/2004 2.57 2.47 14 30
39 3122480042 Bùi Tấn Phát 09/09/2004 3.86 3.37 14 30 8.86
40 3122480043 Nguyễn Trường Phát 31/12/2004 1.57 1.90 14 30
41 3122480044 Nguyễn Đình Phong 22/02/2004 3.43 3.40 14 30 8.45
42 3122480045 Mai Hoàng Phúc 17/04/2004 3.00 2.96 12 28 7.98
43 3122480046 Nguyễn Trần Phúc 20/08/2004 1.60 2.40 12 15
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DTU1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122480047 Đoàn Nữ Anh Phương 28/06/2004 2.25 0 16
45 3122480048 Nguyễn Thị Bích Phương 13/10/2004 3.00 3.03 17 33 7.58
46 3122480049 Đinh Hoàng Quân 30/10/2004 2.00 2.50 12 28
47 3122480050 Ngô Sĩ Hoàng Quý 11/10/2004 3.29 3.40 14 30
48 3122480051 Đỗ Như Quỳnh 03/02/2004 1.79 2.03 14 30
49 3122480052 Tống Văn Sơn 08/01/2004 1.20 1.52 15 29
50 3122480053 Huỳnh Vũ Minh Tân 08/12/2004 2.94 2.81 16 32 7.81
51 3122480054 Võ Minh Tấn 29/11/2004 3.00 3.30 14 30
52 3122480055 Lê Thị Hoài Thanh 29/04/2004 1.79 1.93 14 30
53 3122480056 Bùi Minh Thành 09/03/2004 1.79 2.37 14 30
54 3122480057 Đoàn Thùy Thảo 13/05/2004 1.14 1.56 14 25
55 3122480058 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/04/2004 3.43 3.57 14 30 8.42
56 3122480059 Lê Đình Thắm 10/12/2001 3.82 3.76 17 33 8.68
57 3122480060 Nguyễn Hữu Thiện 10/09/1993 1.00 1.84 9 25
58 3122480061 Phan Lê Thuyên Thuyên 23/02/2004 1.75 2.32 12 28
59 3122480062 Đỗ Ngọc Minh Thư 11/01/2003 3.21 3.09 14 33 8.04
60 3122480063 Nguyễn Văn Hoài Thương 07/06/2004 2.00 2.57 12 28
61 3122480064 Trần Dương Thanh Thương 03/10/2004 0.25 2.00 3 6
62 3122480065 Hồ Mộng Thy 16/07/2004 2.43 2.50 14 30
63 3122480066 Phan Thị Mai Thy 29/06/2004 2.43 2.53 14 30
64 3122480067 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 19/01/2004 3.75 3.89 12 28 8.83
65 3122480068 Trần Quốc Tiến 29/08/2004 2.75 0 16
66 3122480069 Lữ Anh Tín 23/07/1994 2.00 2.39 12 28
67 3122480070 Nguyễn Văn Triệu 14/08/2003 0.00 2.50 0 16
68 3122480072 Phạm Thanh Trúc 28/05/2004 2.50 2.82 12 28
69 3122480073 Hoàng Mai Thanh Trúc 02/10/2003 1.93 2.60 14 30
70 3122480074 Ngô Cẩm Trúc 26/02/2004 1.00 1.61 12 23
71 3122480075 Phan Thị Thanh Tuyền 30/07/2004 2.80 3.13 15 31
72 3122480076 Thân Thanh Vinh 07/08/2004 2.07 2.10 14 30
73 3122480077 Vũ Đoàn Đức Vinh 03/11/2004 1.00 1.17 9 18
74 3122480078 Nguyễn Khắc Vũ 28/01/2004 2.57 3.07 14 30 7.47
75 3122480079 Trần Huy Vũ 01/05/2004 2.00 2.00 12 28
76 3122480080 Võ Văn Truyền Vũ 24/11/2004 2.36 2.53 14 30
77 3122480081 Phan Thị Trúc Vy 23/11/2003 2.57 3.03 14 30
78 3122480082 Võ Thị Triệu Vy 21/12/2004 2.13 2.34 16 32
79 3122480083 Nguyễn Thị Yến 28/11/2004 3.20 3.55 15 31 7.80
LỚP: DVA1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119090001 Ngô Thị Hoàng Anh 21/10/1998 4.00 3.48 14 136 9.89
2 3119090003 Trịnh Tâm Anh 12/01/2001 4.00 3.38 14 136 9.57
3 3119090004 Châu Thị Biết 27/02/2001 4.00 3.31 14 136 9.89
4 3119090005 Hoắc Gia Bình 06/06/2001 3.71 3.21 14 136 8.91
5 3119090006 Nguyễn Trần Kim Chi 12/02/2001 3.57 3.02 14 136 8.61
6 3119090007 Hồ Thị Như Đăng 06/01/2001 4.00 3.33 14 136 9.66
7 3119090008 Nguyễn Phương Hồng Hạnh 26/02/1998 4.00 3.21 14 136 8.91
8 3119090009 Trần Mỹ Hạnh 05/12/2001 3.86 3.18 14 136 9.09
9 3119090010 Đinh Huỳnh Ngọc Hằng 13/10/2001 3.71 3.04 14 136 8.96
10 3119090011 Nguyễn Trung Hiếu 16/06/2001 3.71 3.17 14 136 9.07
11 3119090014 Nguyễn Thị Hồng Huyên 28/10/2001 3.43 2.84 14 136 8.53
12 3119090015 Lê Minh Hương 10/08/2001 3.71 2.95 14 136 8.76
13 3119090016 Nguyễn Thị Hương 20/09/2001 3.71 3.12 14 136 8.90
14 3119090017 Phạm Thị Hương 13/05/2001 3.38 2.83 16 136 8.43
15 3119090019 Nguyễn Mỹ Kiều 19/09/2001 4.00 3.09 14 136 8.93
16 3119090020 Trần Thị Lan 04/01/2001 3.86 3.01 14 136 8.81
17 3119090021 Trịnh Gia Liên 24/12/2001 4.00 3.54 14 136 9.59
18 3119090022 Đào Thùy Linh 03/12/2001 3.71 3.09 14 136 8.96
19 3119090023 Nguyễn Thị Khánh Ly 31/10/2001 3.57 3.04 14 136 8.50
20 3119090024 Hoàng Thị Mến 20/01/2001 4.00 3.50 14 136 9.24
21 3119090025 Lê Hiển My 14/08/2001 3.57 2.96 14 136 8.66
22 3119090027 Nguyễn Đình Hiếu Ngọc 05/08/2001 3.71 3.33 14 136 8.59
23 3119090028 Trần Thảo Nhi 16/08/2001 3.86 3.47 14 136 9.03
24 3119090029 Lương Thị Tuyết Như 30/12/2001 3.71 3.37 14 136 8.67
25 3119090031 Lê Thu Thảo 17/07/2001 3.86 3.22 14 136 8.73
26 3119090032 Tống Thị Thu Thảo 22/09/2001 3.86 3.21 14 136 9.09
27 3119090035 Dương Thế Toàn 30/03/2001 3.86 3.63 14 136 9.36
28 3119090036 Đinh Thục Trang 17/09/2001 3.86 3.32 14 136 8.67
29 3119090037 Bùi Ngọc Trinh 04/07/2001 3.57 2.79 14 136 8.50
30 3119090039 Nguyễn Cẩm Tuyền 13/04/2001 3.71 3.27 14 136 8.99
31 3119090041 Nguyễn Thị Thu Uyên 26/04/2001 3.57 3.03 14 136 8.51
32 3119090042 Phùng Diệp Phương Uyên 17/12/2001 4.00 3.37 14 136 9.54
33 3119090043 Trần Thị Duy Vân 01/01/2001 3.43 3.35 14 136 8.77
34 3119090045 Thái Ngọc Yến 24/08/2001 3.57 3.09 14 136 8.89
LỚP: DVA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120090002 Phạm Thị Kiều Anh 11/05/2002 3.25 2.88 12 104 8.25
2 3120090004 Trần Hà Như Bình 12/10/2002 2.75 3.01 12 111
3 3120090005 Đoàn Ngọc Quỳnh Chi 16/09/2002 3.25 3.09 12 107 8.13
4 3120090006 Lâm Thị Cẩm Chương 28/12/2002 3.25 2.97 12 107 8.05
5 3120090007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/01/2002 3.25 3.15 12 107 8.33
6 3120090008 Trần Thị Anh Đào 22/06/2001 3.50 3.27 12 107 8.30
7 3120090009 Trương Trọng Đạt 08/11/2002 3.50 3.30 12 104 8.53
8 3120090010 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/01/2002 3.25 3.28 12 107 8.35
9 3120090011 Phạm Thu Hằng 21/09/2002 3.50 3.28 12 107 8.35
10 3120090012 Lê Hoàng Gia Hân 13/11/2002 1.00 2.34 3 73
11 3120090013 Trần Ngọc Gia Hân 02/01/2002 3.25 2.87 12 104 8.25
12 3120090015 Trịnh Thị Thu Huệ 28/05/2002 2.75 2.48 12 100
13 3120090016 Phạm Thị Kim Huyền 19/11/2002 3.75 3.41 12 106 8.70
14 3120090017 Phạm Mai Hương 11/12/2002 3.00 2.87 12 109 7.68
15 3120090018 Lý Ngọc Vân Khánh 11/10/2002 3.25 3.12 12 111 8.05
16 3120090021 Hoàng Thị Kim Loan 20/08/1984 2.75 3.12 12 85 7.60
17 3120090025 Nguyễn Vũ Trà My 07/02/2002 3.25 3.05 12 107 8.25
18 3120090026 Nguyễn Thị Bảo Ngân 23/06/2001 3.50 3.28 12 106 8.60
19 3120090027 Nguyễn Thị Khánh Ngân 01/07/2002 3.75 3.52 12 111 8.60
20 3120090028 Nguyễn Đoàn Đông Nghi 09/08/2002 3.75 3.43 12 111 8.43
21 3120090029 Trần Minh Ngọc 05/07/2002 3.50 3.17 12 111 8.23
22 3120090031 Trần Thị Hồng Nhung 31/12/2002 3.25 3.01 12 111 8.05
23 3120090032 Lê Thị Huỳnh Như 17/01/2002 3.00 3.26 12 102 7.58
24 3120090033 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/03/2002 3.00 2.94 12 104 7.83
25 3120090034 Nguyễn Thái Phi 01/01/2002 3.50 3.16 12 104 8.35
26 3120090035 Nguyễn Ngọc Phúc 21/07/2002 3.50 3.44 12 108 8.30
27 3120090036 Ngô Hoàng Bích Phương 27/10/2002 3.75 3.48 12 111 8.40
28 3120090037 Nguyễn Huỳnh Quil 27/04/2001 3.00 3.24 12 106 7.73
29 3120090040 Đặng Nguyễn Hồng Thắm 06/10/2002 3.50 3.47 12 111 8.55
30 3120090041 Hồ Quang Thiện 22/11/2000 3.00 2.86 12 106 7.83
31 3120090042 Lê Thị Thu 01/02/2002 3.00 2.65 12 106 7.98
32 3120090043 Hồ Phạm Thị Thúy Thùy 14/06/2002 2.50 2.37 12 70
33 3120090044 Trần Thị Thanh Thùy 09/10/2002 3.50 3.50 12 111 8.73
34 3120090001 Trần Ngọc Dạ Thủy 13/01/2002 3.75 3.54 12 111 8.53
35 3120090045 Bùi Nguyễn Ngọc Trinh 23/01/2002 4.00 3.59 12 111 9.00
36 3120090047 Trần Khánh Uyên 06/05/2002 3.25 3.01 12 104 8.33
37 3120090048 Lê Hoàng Thảo Vân 23/10/2002 3.00 2.80 12 106 7.83
38 3120090049 Lý Thụy Hoàng Yến 22/04/2002 3.50 3.27 12 104 8.68
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVA1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DVA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121090003 Trần Hoài An 16/02/2003 2.88 2.99 16 74
2 3121090004 Nguyễn Hoàng Anh 14/09/2003 3.21 3.06 14 65
3 3121090005 Nguyễn Vân Anh 29/08/2003 3.71 3.32 17 68 8.71
4 3121090006 Trần Thị Quỳnh Anh 09/09/2003 3.63 3.29 16 69
5 3121090007 Tô Đình Thiên Ân 27/08/2003 3.88 3.19 16 68 8.68
6 3121090008 Lê Bảo Châu 23/09/2003 3.21 3.22 14 72 8.08
7 3121090009 Phạm Huỳnh Thuỳ Dung 01/05/2002 2.64 2.71 12 56
8 3121090010 Nguyễn Thị Bích Duyên 13/01/2003 2.07 2.76 12 68
9 3121090011 Nguyễn Trang Đài 26/12/2003 3.28 3.26 18 74 8.02
10 3121090012 Nguyễn Khánh Đăng 24/09/2003 2.71 2.66 17 70 7.39
11 3121090013 Nguyễn Thị Hằng 04/08/2003 3.72 3.50 18 72 8.58
12 3121090014 Phạm Thị Thúy Hằng 15/03/2002 3.19 2.79 16 70 7.81
13 3121090015 Võ Thị Thu Hiền 27/07/2003 3.00 2.93 14 67 7.97
14 3121090016 Nguyễn Thị Linh Huệ 29/11/2003 3.69 3.24 16 70 8.51
15 3121090017 Cao Quốc Huy 18/06/2003 3.31 2.77 16 69 7.80
16 3121090018 Đỗ Thanh Huy 18/08/2003 3.69 3.33 16 70 8.50
17 3121090019 Hà Thu Huyền 10/06/2003 2.83 2.91 12 75 7.74
18 3121090020 Lê Thị Mỹ Huyền 27/12/2003 3.69 3.12 16 74 8.63
19 3121090021 Nguyễn Minh Kha 17/05/2002 2.06 2.91 10 64
20 3121090022 Huỳnh Tấn Khang 08/05/2003 3.31 3.10 16 71 8.22
21 3121090023 Nguyễn Bảo Khang 23/12/2002 3.17 2.93 12 72 8.20
22 3121090024 Nguyễn Thị Ngọc Lan 08/07/2003 3.50 2.84 14 70 8.25
23 3121090025 Dương Đào Ngọc Linh 25/09/2003 3.64 3.34 14 74 8.56
24 3121090026 Nguyễn Trần Hiền Mai 18/11/2003 2.50 3.16 10 68
25 3121090027 Trần Hoài Nam 27/12/2003 3.70 3.21 10 66 8.42
26 3121090028 Trần Thị Ngoan 27/08/2003 2.75 2.73 16 63
27 3121090029 Doãn Bảo Ngọc 01/10/2003 3.86 3.06 14 65 8.77
28 3121090030 Phạm Thị Thu Nguyệt 15/10/2003 3.43 3.06 14 65 8.24
29 3121090031 Huỳnh Bão Nhi 12/08/2003 3.69 3.54 16 72 8.70
30 3121090032 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/06/2003 3.44 3.45 16 67 8.23
31 3121090033 Trần Phạm Tường Oanh 04/11/2003 3.50 3.42 18 72
32 3121090035 Nguyễn Thị Trúc Phương 01/06/2003 3.31 3.03 16 70
33 3121090036 Nguyễn Thị Yến Phượng 28/02/2003 3.16 3.08 19 72 8.26
34 3121090001 Nguyễn Chánh Tâm 28/06/2003 3.56 3.29 16 62 8.26
35 3121090037 Nguyễn Thanh Tân 24/04/2003 3.36 2.85 14 61 7.89
36 3121090039 Nguyễn Minh Thuận 24/01/2003 0.00 2.94 0 35
37 3121090040 Lê Thị Ngọc Thư 02/08/2003 2.93 2.71 14 72 7.86
38 3121090041 Nguyễn Thị Anh Thư 15/02/2003 3.47 3.04 17 72 8.26
39 3121090042 Võ Nguyễn Anh Thư 03/05/2003 3.79 3.42 14 67 8.48
40 3121090043 Võ Đoàn Trung Tín 14/09/2003 3.24 3.01 17 72 8.04
41 3121090044 Lê Thị Trà 03/04/2003 2.71 0 34
42 3121090045 Huỳnh Thị Thu Trang 26/09/2003 3.47 3.21 17 68 8.33
43 3121090046 La Võ Thanh Trang 29/06/2003 3.56 3.24 16 72 8.48
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVA1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121090047 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/02/2003 3.19 2.90 16 72 8.05
45 3121090048 Lê Nguyễn Mỹ Trân 06/11/2003 3.38 3.23 16 71 8.29
46 3121090049 Nguyễn Thị Quế Trân 10/11/2003 4.00 3.63 16 72 8.97
47 3121090051 Phan Thị Mỷ Út 20/06/2003 3.44 2.99 16 72 7.98
48 3121090052 Nguyễn Ngọc Tường Vân 27/01/2003 3.56 3.24 16 74 8.36
49 3121090053 Dư Triệu Vy 22/01/2003 3.29 2.87 14 67 8.04
50 3121090054 Lê Thị Xuân 17/05/2001 3.69 3.30 16 74 8.58
51 3121090055 Nguyễn Thanh Xuân 03/02/2003 3.00 2.66 14 67 7.79
LỚP: DVA1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122090001 Nguyễn Nguyễn Tĩnh An 20/07/2004 0 0
2 3122090002 Nguyễn Ngọc Minh Anh 30/10/2004 2.94 2.97 17 29 7.50
3 3122090004 Lê Xuân Diệu 09/08/2004 3.36 3.35 22 34 8.42
4 3122090005 Nguyễn Mỹ Duyên 31/08/2004 3.47 3.03 19 31 8.18
5 3122090006 Nguyễn Thủy Triều Dương 26/06/2004 2.76 2.72 17 29 7.68
6 3122090007 Huỳnh Quốc Đại 05/05/2003 2.90 2.66 20 32
7 3122090008 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 09/02/2003 3.40 3.44 20 32 8.31
8 3122090009 Huỳnh Minh Hưng 05/05/2004 0 0
9 3122090010 Nguyễn Ngọc Lan 25/10/2004 3.16 3.10 19 31 7.94
10 3122090011 Bùi Thị Hải Lâm 08/03/2004 2.85 2.75 20 32 7.73
11 3122090012 Cao Gia Lộc 29/10/2004 3.09 2.91 22 34 7.71
12 3122090013 Tô Thị Mai 15/03/2004 3.20 2.97 20 32 7.86
13 3122090014 Trần Ngọc Hà My 01/05/2004 2.90 2.81 20 32 7.73
14 3122090015 Trần Quốc Nam 11/09/2004 3.27 3.21 22 34 8.08
15 3122090016 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/04/2004 3.21 3.12 14 26 8.35
16 3122090018 Lê Thành Phú 16/01/2004 3.05 3.13 19 31
17 3122090019 Phạm Công Phước 30/09/2004 2.73 2.62 22 34
18 3122090020 Trần Đỗ Ngọc Thúy Quyên 07/01/2004 3.50 3.34 20 32 8.43
19 3122090021 Lê Quốc Thái 05/07/2004 3.53 3.41 17 29 8.54
20 3122090022 Võ Nguyên Thảo 06/10/2004 3.50 3.28 20 32 8.26
21 3122090023 Nguyễn Anh Thơ 11/08/2004 2.94 2.90 17 29 7.82
22 3122090024 Nguyễn Nhật Vy 13/03/2003 3.37 3.32 19 31 8.31
23 3122090025 Ngô Công Hoàng Yến 11/11/2004 3.15 3.09 20 32 7.79
LỚP: DVI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119350001 Lê Thị Kim An 16/06/2001 2.40 3.14 5 125
2 3119350005 Đỗ Thị Ngọc Anh 01/01/2001 2.60 2.91 10 116
3 3119350009 Lương Tú Anh 27/11/2001 3.00 3.23 7 123 7.73
4 3119350013 Vũ Thị Quỳnh Anh 30/09/2001 4.00 3.57 10 125 8.50
5 3119350016 Lê Khánh Băng 09/01/2001 3.15 3.32 13 130
6 3119350020 Nguyễn Thái Thanh Bình 29/03/2001 4.00 3.30 10 125 9.10
7 3119350023 Trần Thị Mộng Cầm 19/06/2001 3.00 3.18 7 125 7.66
8 3119350028 Lê Thị Diệu 06/03/2001 3.00 3.30 5 125 7.54
9 3119350034 Huỳnh Quốc Đại 21/09/2001 2.46 2.86 13 125
10 3119350038 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 14/01/2001 2.85 3.12 13 130
11 3119350041 Đỗ Thị Ngọc Hạnh 11/08/2001 2.90 3.00 10 125
12 3119350051 Tô Gia Hân 04/06/2001 3.50 3.26 10 118 8.13
13 3119350054 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/10/2001 4.00 3.46 10 125 9.30
14 3119350058 Đỗ Phước Hòa 28/08/2001 4.00 3.23 10 125 8.80
15 3119350062 Lê Thị Yến Hồng 03/04/2001 3.00 3.29 13 130 7.73
16 3119350066 Nông Minh Huệ 24/04/2001 3.29 3.19 7 125 8.34
17 3119350075 Bùi Quốc Hưng 30/12/2001 4.00 3.42 10 125 9.40
18 3119350078 Lương Thị Quỳnh Hương 09/10/2001 3.29 3.28 7 125 7.73
19 3119350083 Nguyễn Như Thị Mộng Kiều 10/06/2001 3.00 3.17 5 125
20 3119350087 Đỗ Thị Tố Lan 27/02/2001 3.29 3.42 7 125 8.10
21 3119350091 Trần Ngọc Lâm 18/06/2001 2.60 3.22 10 125 7.20
22 3119350095 Bùi Thùy Linh 29/10/2001 2.14 3.17 5 123 6.37
23 3119350104 Kim Thị Tuyết Mai 26/02/2000 3.71 3.37 7 118 8.73
24 3119350109 Nguyễn Tiến Mạnh 22/06/2001 3.00 3.12 10 125 7.30
25 3119350113 Vũ Nhỉ My 22/10/2001 2.29 3.05 7 118 6.91
26 3119350121 Trần Thị Thanh Ngân 04/06/2000 3.00 3.23 12 120
27 3119350126 Trần Bảo Ngọc 13/09/2001 2.86 3.14 7 125 7.73
28 3119350129 Vũ Thị Hạnh Nguyên 05/10/2001 3.30 3.03 10 118 8.05
29 3119350133 Lê Vũ Thành Nhân 31/03/2001 3.00 3.05 10 125 8.03
30 3119350144 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/03/2001 3.08 3.42 12 120 7.68
31 3119350150 Dương Thị Nhung 25/08/2001 2.29 3.04 7 118 6.81
32 3119350155 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/11/2001 2.71 3.23 7 125 7.10
33 3119350161 Nguyễn Thị Chúc Ny 14/01/2000 2.85 3.03 13 130
34 3119350168 Nguyễn Ngọc Phúc 08/07/2001 3.23 2.71 13 118 7.70
35 3119350174 Nguyễn Đức Minh Quân 08/02/2001 3.00 3.51 7 118 7.60
36 3119350177 Nguyễn Ngọc Quý 22/01/2001 4.00 3.23 10 125 8.80
37 3119350184 Dương Thị Hồng Sương 30/01/2001 2.80 3.51 5 125
38 3119350191 Nguyễn Thị Lệ Thanh 19/01/2001 2.90 3.46 10 118
39 3119350196 Hồ Thị Thu Thảo 14/09/2001 2.70 3.13 10 130
40 3119350199 Nguyễn Thị Thi 04/06/2000 3.71 3.22 7 125 8.34
41 3119350203 Nguyễn Thị Thủy 13/04/2001 3.38 3.43 13 125 8.01
42 3119350206 Huỳnh Anh Thư 11/08/2001 3.00 3.34 3 125 8.20
43 3119350209 Nguyễn Mai Thy 01/03/2001 2.86 3.44 7 125
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1191
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119350214 Nguyễn Hà Trang 05/12/2001 2.92 3.07 13 125
45 3119350218 Trịnh Thị Thu Trang 13/02/2001 2.70 3.16 10 125
46 3119350230 Phạm Hữu Thanh Tú 10/07/2001 1.57 3.13 7 125
47 3119350233 Võ Thị Ánh Tuyết 28/06/2001 3.00 3.29 10 125 7.78
48 3119350236 Nguyễn Võ Giang Thùy Uyên 07/10/2001 4.00 3.37 10 118 8.80
49 3119350241 Trần Thị Nhật Vi 03/06/2001 3.00 3.05 10 125 7.73
50 3119350245 Đỗ Dương Vương 01/03/2001 3.30 3.36 10 118 7.87
51 3119350249 Nguyễn Khánh Vy 04/02/2001 4.00 3.39 10 125 9.10
52 3119350253 Trần Thị Thúy Vy 09/02/2001 3.29 2.95 7 130 8.26
53 3119350258 Võ Hoàng Yên 23/09/2001 4.00 3.83 10 125 9.40
LỚP: DVI1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119350002 Nguyễn Xuân An 25/10/2001 2.40 2.81 10 121
2 3119350007 Huỳnh Tú Anh 02/07/2001 2.38 2.80 13 125
3 3119350010 Nguyễn Thị Anh 14/09/2001 0.00 2.79 0 108 3.13
4 3119350014 Nguyễn Ngọc Ánh 01/03/2001 3.23 3.37 13 130 7.82
5 3119350017 Nguyễn Lê Công Bằng 26/03/2001 3.50 3.38 10 125 7.98
6 3119350021 Phan Khắc Hưng Bình 19/07/2001 4.00 3.14 10 125 8.50
7 3119350025 Đinh Duy Chiến 16/09/2001 2.30 2.70 10 118
8 3119350030 Trần Khánh Duy 12/01/2001 2.57 2.95 7 125
9 3119350036 Đoàn Đắc Đức 24/11/2001 4.00 3.05 10 125 9.10
10 3119350039 Lê Cảnh Hà 08/07/2001 2.60 3.09 10 125 7.35
11 3119350047 Nguyễn Thanh Hằng 29/03/2001 2.14 2.86 7 125
12 3119350052 Trương Gia Hân 26/07/2001 4.00 3.63 10 125 9.20
13 3119350055 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/09/2001 4.00 2.99 10 125 9.00
14 3119350059 Nguyễn Thị Kim Hoàng 05/08/2001 3.40 3.37 5 125 7.82
15 3119350063 Trần Lê Thị Thanh Hồng 25/08/2001 3.00 3.16 10 125 7.30
16 3119350067 Tạ Nguyễn Bích Huệ 18/01/2001 3.00 3.08 10 125 7.78
17 3119350072 Vòng Nhuận Huy 06/06/2001 1.14 2.80 4 115
18 3119350076 Tăng Đạt Hưng 09/06/2001 3.14 3.37 14 126 7.75
19 3119350080 Đoàn Lê Anh Khoa 31/10/2001 1.93 2.76 12 107
20 3119350085 Trần Thị Vĩnh Kiều 16/04/2001 3.42 3.31 12 122 8.16
21 3119350088 Nguyễn Mỹ Lan 03/04/2001 1.25 2.30 8 115
22 3119350093 Cil Pam Ha Lân 20/09/2001 3.29 3.33 7 125 7.83
23 3119350096 Lục Mỹ Linh 25/11/2001 3.40 3.49 5 125 8.14
24 3119350101 Huỳnh Thị Trúc Ly 03/01/2001 2.57 3.11 7 125 7.41
25 3119350105 Lưu Ngọc Mai 16/05/2001 1.86 2.74 11 94
26 3119350111 Lê Nguyễn Tuyết Minh 06/10/2001 3.30 3.38 10 125 8.31
27 3119350114 Võ Hoàng Nam 16/11/2001 3.00 3.06 7 125 7.87
28 3119350119 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 21/07/2001 4.00 3.18 3 118 8.60
29 3119350123 Dương Thị Kim Ngọc 11/01/2001 3.50 3.41 12 123
30 3119350127 Võ Thị Hồng Ngọc 31/05/2001 3.00 3.12 10 118 7.73
31 3119350131 Nguyễn Thị Như Nguyệt 03/01/2001 3.29 3.19 7 130 8.06
32 3119350136 Đỗ Thị Huỳnh Nhi 04/04/2001 3.00 3.13 13 118 8.00
33 3119350146 Phạm Thị Ý Nhi 19/04/2000 2.57 2.90 7 125
34 3119350151 Khương Thị Hồng Nhung 24/01/2001 3.29 3.32 7 125 7.96
35 3119350156 Trần Huỳnh Như 28/03/2001 2.57 3.37 7 130 7.33
36 3119350166 Mai Đình Phong 14/06/2001 3.67 3.44 12 123
37 3119350178 Duy Thị Tú Quyên 01/04/2001 2.57 3.20 7 125 6.87
38 3119350185 Phùng Đình Tài 12/11/2001 3.29 2.86 7 125 8.14
39 3119350188 Nguyễn Nhựt Tân 09/01/2001 1.80 2.84 10 125
40 3119350192 Trần Đông Thanh 12/10/2001 3.00 3.32 5 125 7.34
41 3119350201 Ngô Thị Cẩm Thu 18/01/2001 2.92 3.09 13 128 7.38
42 3119350204 Lê Thị Thúy 10/08/2001 3.20 3.11 10 125 7.95
43 3119350207 Lê Minh Thư 19/04/2001 3.50 3.26 10 125 8.15
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1192
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119350216 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/12/2001 4.00 3.47 10 125 9.10
45 3119350219 Dương Ngọc Trâm 09/03/2001 4.00 3.24 10 128 9.00
46 3119350225 Lư Bích Truyền 24/04/2001 4.00 3.36 10 118 8.80
47 3119350231 Bùi Minh Tuy 19/03/2001 2.57 2.97 7 125
48 3119350234 Huỳnh Ngọc Tỷ 24/05/2001 4.00 3.77 10 118 9.60
49 3119350237 Phạm Mai Hải Uyên 22/02/2001 3.30 3.31 10 118 8.32
50 3119350242 Võ Lê Thúy Viên 07/08/2001 3.00 3.40 5 125 7.62
51 3119350246 Diệp Thúy Vy 21/09/2001 2.80 3.00 10 127 7.04
52 3119350250 Nguyễn Thị Thảo Vy 29/07/2001 2.20 3.00 10 125 6.53
53 3119350254 Võ Ngọc Tường Vy 25/06/2001 3.00 3.36 5 125 7.40
54 3119350260 Nguyễn Thị Ngọc Yến 22/04/2001 2.40 3.32 5 125 7.14
LỚP: DVI1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3119350004 Trần Thị Thúy An 17/12/2001 3.00 3.25 10 130 7.81
2 3119350012 Phạm Hoàng Quỳnh Anh 22/07/2001 3.00 3.40 7 118 7.74
3 3119350015 Nguyễn Ngọc Bách 27/12/2001 2.71 3.02 7 125
4 3119350019 Lê Nguyễn Như Bình 30/12/2001 3.20 3.22 10 125
5 3119350022 Trần Sơn Ca 16/09/2001 2.58 3.15 12 122 7.39
6 3119350027 Trịnh Thị Kiều Diễm 11/11/2001 3.00 3.05 5 125 7.96
7 3119350031 Lữ Thị Kim Duyên 07/06/2001 4.00 3.32 10 128 8.70
8 3119350037 Trần Văn Đức 17/11/2001 2.71 2.82 7 130 7.20
9 3119350040 Mạc Nhung Hà 27/06/2001 3.00 3.03 5 125
10 3119350045 Phan Thị Mỹ Hảo 05/10/2001 3.42 0 126
11 3119350048 Nguyễn Thị Thu Hằng 02/09/2001 1.80 3.00 5 118
12 3119350053 Nguyễn Thị Bé Hiền 18/04/2001 4.00 3.13 10 128 8.70
13 3119350061 Trần Ngọc Huy Hoàng 22/04/1999 4.00 3.34 10 125 8.90
14 3119350064 Trịnh Thị Ánh Hồng 19/09/2001 2.90 2.90 10 125 7.75
15 3119350069 Kiều Quang Huy 12/09/2001 1.92 2.68 10 120
16 3119350073 Lê Thị Như Huyền 20/05/2001 2.60 3.07 10 125
17 3119350077 Đậu Thị Hương 06/09/2001 3.30 3.07 10 125 8.20
18 3119350081 Dương Anh Kiệt 17/08/2001 2.75 3.09 12 122 7.46
19 3119350086 Võ Hoàng Kỳ Lam 24/04/2001 3.14 3.33 7 120 7.59
20 3119350089 Tạ Xuân Lan 03/02/2001 2.29 3.12 7 125
21 3119350099 Phạm Lê Tiểu Linh 28/04/2001 2.70 3.02 10 125 7.56
22 3119350103 Hà Thanh Mai 08/06/2001 3.43 3.40 7 125 8.20
23 3119350106 Nguyễn Thị Kiều Mai 13/06/2001 3.67 3.46 12 123 8.53
24 3119350112 Nguyễn Thị Hạ My 13/10/2001 3.60 3.37 5 118 8.40
25 3119350116 Lê Thị Phương Ngân 27/07/2001 2.40 3.30 5 118
26 3119350124 Đỗ Đức Ngọc 28/04/2001 2.50 2.74 10 106
27 3119350128 Ngô Anh Nguyên 12/08/2001 2.00 2.76 7 115
28 3119350132 Phạm Thị Ánh Nguyệt 13/03/2001 2.00 2.61 10 115
29 3119350138 Lê Thị Yến Nhi 13/01/2001 1.85 2.71 17 122
30 3119350143 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/12/2001 3.10 3.06 10 125 7.93
31 3119350148 Trần Ngọc Kiều Nhi 16/12/2001 3.00 3.26 7 125 7.49
32 3119350152 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 09/10/2001 2.14 3.09 7 115
33 3119350159 Đặng Thị Thúy Nữ 18/05/2001 2.40 3.20 5 123
34 3119350167 Liêu Hoàng Phúc 04/02/2001 2.00 2.86 7 118 6.53
35 3119350172 Nguyễn Thị Phương 24/02/2001 4.00 3.65 10 125 9.30
36 3119350176 Lê Xuân Mỹ Quý 05/06/2001 2.86 3.49 7 125 7.29
37 3119350181 Nguyễn Thị Như Quỳnh 04/12/2001 3.67 3.24 12 123
38 3119350186 Lâm Thị Thu Tâm 28/10/2001 4.00 3.14 10 118 8.80
39 3119350189 Lê Chấn Tây 22/11/2001 3.50 3.11 4 125 8.40
40 3119350198 Hồ Thị Hồng Thắm 13/08/2001 3.60 3.30 5 125 8.06
41 3119350202 Nguyễn Thị Lệ Thuận 01/03/2001 3.30 3.48 10 118 8.16
42 3119350205 Cao Thị Lan Thư 19/07/2001 3.00 3.24 3 118 8.20
43 3119350213 Đỗ Thị Thùy Trang 29/07/2001 3.00 3.11 10 118 8.01
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1193
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3119350220 Trần Tuyết Trâm 21/09/2001 3.00 3.20 3 125 8.20
45 3119350227 Trương Nhật Trường 24/05/2001 2.50 2.81 10 125
46 3119350232 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/12/2001 4.00 3.54 10 125 9.40
47 3119350235 Huỳnh Thị Hạnh Uyên 23/02/2001 4.00 3.38 10 125 9.20
48 3119350243 Đỗ Ngọc Vinh 26/08/2001 3.00 2.91 7 125 7.87
49 3119350247 Lê Nguyễn Phương Vy 09/06/2001 3.00 2.94 7 125 7.57
50 3119350256 Phan Như Ý 19/04/2001 3.00 3.41 10 118 8.12
51 3119350261 Võ Thị Thu Yến 18/12/2001 2.94 3.29 16 118
LỚP: DVI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120350009 Lê Nguyễn Phương Anh 11/07/2002 3.24 3.18 17 100 7.86
2 3120350018 Võ Trọng Bình 01/06/2001 3.27 3.15 15 93 7.98
3 3120350023 Lâm Quốc Cường 08/06/2002 2.59 2.81 17 95
4 3120350032 Lưu Kim Đảnh 04/05/2002 3.21 3.15 19 93 7.89
5 3120350043 Hoàng Thị Hải 22/10/2002 3.22 3.14 18 102 7.86
6 3120350046 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15/09/2002 2.94 2.90 17 100 7.49
7 3120350051 Lý Minh Hân 11/02/2002 2.95 2.68 19 92
8 3120350054 Đặng Trung Hậu 01/01/2001 1.88 2.73 15 90
9 3120350060 Võ Thị Thanh Hoa 12/04/2002 3.37 3.28 19 102 8.35
10 3120350063 Từ Phi Hùng 03/01/2002 2.87 2.93 15 95
11 3120350073 Mai Tuấn Khanh 05/05/2002 2.95 2.81 20 96
12 3120350080 Võ Thị Như Lài 09/02/2002 2.76 2.92 17 100
13 3120350083 Nguyễn Thị Thanh Lan 25/12/2001 3.24 3.14 17 91
14 3120350109 Triệu Thị Mây 16/07/2002 3.24 3.07 17 91 7.97
15 3120350116 Nguyễn Thị My 30/11/2002 3.24 3.19 17 95
16 3120350119 Nguyễn Thị Thanh Na 24/10/2002 3.47 3.47 15 99 8.35
17 3120350122 Nguyễn Phú Nam 24/07/2002 2.35 2.74 17 93 6.79
18 3120350126 Lê Thị Thanh Ngàn 10/07/2001 2.82 2.95 17 91
19 3120350131 Nguyễn Thị Bích Ngân 06/02/2002 3.06 3.23 17 93
20 3120350140 Trần Thị Bích Ngọc 03/07/2002 3.47 3.29 15 95 8.50
21 3120350143 Nguyễn Thị Nguyên 05/01/2002 3.29 3.10 17 94 7.86
22 3120350146 Nguyễn Tiền Nhân 18/09/2002 2.95 2.99 19 95
23 3120350150 Lê Nữ Hoài Nhi 15/08/2001 0.24 2.75 4 64
24 3120350153 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 09/12/2002 2.94 2.95 16 95
25 3120350156 Trần Thị Yến Nhi 09/05/2002 3.47 3.19 15 99 8.26
26 3120350160 Trần Hồng Nhớ 16/07/2001 2.94 3.08 17 93
27 3120350170 Đoàn Thị Hồng Phấn 23/10/2002 2.93 2.77 15 95
28 3120350173 Dương Tiến Phương 30/04/2002 2.59 2.94 17 93
29 3120350178 Lê Văn Quân 09/11/2002 3.26 3.27 19 95 8.01
30 3120350183 Lê Ánh Quỳnh 20/11/2002 3.39 3.14 18 91 8.15
31 3120350188 Trần Ngọc Tài 19/09/2002 3.08 2.68 12 98 7.72
32 3120350193 Nguyễn Huỳnh Quốc Thái 06/02/2002 3.45 3.51 22 102 8.50
33 3120350197 Hồ Thái Thanh Thảo 01/09/2002 3.18 3.08 17 93 8.09
34 3120350201 Lê Thị Tuyết Thẩm 26/12/2002 2.82 2.91 22 102 7.34
35 3120350208 Nguyễn Văn Thuận 29/03/2001 2.93 3.08 14 88
36 3120350215 Trần Thị Anh Thư 31/01/2002 2.35 2.96 17 93
37 3120350222 Trần Cẩm Tiên 13/07/2002 3.06 3.18 17 97
38 3120350232 Nguyễn Thị Ngọc Trang 10/12/2002 2.41 2.87 15 95
39 3120350235 Phạm Bích Trâm 27/11/2002 3.24 2.95 17 100 7.76
40 3120350243 Lê Anh Tuấn 11/12/2002 2.79 2.78 19 95
41 3120350254 Lê Khánh Tường 01/10/2002 3.37 2.98 19 95 8.20
42 3120350257 Nguyễn Hữu Việt 28/03/2002 2.82 2.88 17 91
43 3120350260 Phạm Thị Ánh Vương 07/08/2002 3.26 3.40 19 102
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1201
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120350263 Nguyễn Thị Tường Vy 06/01/2002 2.76 2.71 17 97
45 3120350267 Trần Nguyễn Khánh Vy 01/01/2002 2.80 2.87 20 98 7.34
LỚP: DVI1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120350010 Ngô Nguyễn Mỹ Anh 06/09/2002 3.29 3.35 17 102 8.19
2 3120350016 Lê Công Bằng 05/10/2002 2.95 2.83 20 100
3 3120350019 Thái Thị Ngọc Cẩm 22/05/2002 2.80 2.92 20 98 7.17
4 3120350033 Tô Ngọc Đào 30/03/2002 2.94 2.84 17 95 7.48
5 3120350044 Phạm Ngọc Hải 30/12/2001 3.27 2.96 15 95 7.86
6 3120350049 Nguyễn Thị Hằng 01/08/2002 3.29 3.34 17 95 8.21
7 3120350052 Nguyễn Thị Ngọc Hân 31/03/2002 3.47 3.34 17 99 8.52
8 3120350058 Phạm Thị Thục Hiền 16/07/2002 2.28 2.71 18 99
9 3120350066 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/09/2002 3.44 3.66 16 99 8.56
10 3120350069 Vũ Ngọc Quỳnh Hương 09/08/2002 3.35 3.14 20 102
11 3120350076 Nguyễn Hữu Phúc Khánh 11/10/2002 3.06 2.94 17 95
12 3120350081 Dương Thị Thanh Lam 02/02/2002 2.94 3.25 18 102 7.59
13 3120350085 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 22/06/2002 3.59 3.57 17 100 8.77
14 3120350100 Dương Văn Lừng 25/05/2002 2.35 2.76 14 89 6.74
15 3120350105 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/09/2002 3.06 2.93 18 95
16 3120350110 Cù Diễm Mi 22/10/2002 3.18 3.33 22 107 7.93
17 3120350120 Huỳnh Phương Nam 20/07/2002 2.57 2.87 21 82 7.08
18 3120350123 Trịnh Hoàng Nam 01/07/2002 3.67 3.67 15 99 8.85
19 3120350129 La Thị Bích Ngân 29/03/2000 2.59 2.88 17 93
20 3120350134 Nguyễn Thị Thảo Ngân 01/07/2002 3.47 3.30 15 93 8.38
21 3120350138 Nguyễn Phước Nghĩa 06/10/2002 3.41 3.55 17 86 8.32
22 3120350141 Võ Bảo Ngọc 26/10/2002 2.24 2.75 12 68
23 3120350144 Nguyễn Bá Nhả 08/04/2002 3.27 3.25 15 95 8.19
24 3120350147 Trần Anh Nhân 18/03/2002 1.20 2.21 6 24
25 3120350151 Lê Thị Tuyết Nhi 13/12/2002 2.30 2.68 20 98
26 3120350154 Nguyễn Lâm Yến Nhi 21/07/2002 2.70 3.11 20 95
27 3120350157 Từ Thanh Yến Nhi 03/01/2002 2.82 2.82 17 95 7.46
28 3120350166 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/01/2002 2.73 2.91 15 91
29 3120350171 Tất Vĩ Phong 17/11/2002 3.65 3.42 20 100 8.63
30 3120350176 Võ Thị Lan Phương 02/03/2002 2.94 3.00 17 93 7.72
31 3120350180 Nguyễn Tấn Phú Quý 18/12/2001 2.72 2.69 18 84
32 3120350186 Trần Thị Tuyết Sương 29/11/2001 2.76 3.11 14 92
33 3120350194 Trương Thanh Thanh 11/09/2002 3.53 3.47 17 102 8.64
34 3120350199 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 28/10/2002 3.41 3.26 17 99
35 3120350202 Nguyễn Hoàng Khánh Thi 16/05/2002 3.00 3.00 13 89 7.85
36 3120350206 Nguyễn Thị Kim Thoa 28/08/2002 3.16 3.07 19 97
37 3120350210 Nguyễn Thị Diễm Thúy 13/12/2002 2.73 3.11 11 92
38 3120350223 Võ Văn Tiến 01/06/2002 3.29 2.81 17 93
39 3120350233 Trần Phương Trang 20/02/2002 2.80 2.89 20 98
40 3120350237 Nguyễn Trọng Trí 18/03/2002 3.08 3.17 12 95
41 3120350241 Phan Thị Thanh Trúc 19/02/2002 2.94 3.13 17 100 7.85
42 3120350246 Ngô Thanh Tùng 07/08/2002 2.65 2.89 20 98
43 3120350251 Phan Thanh Tuyền 05/01/2002 3.27 3.28 15 95
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1202
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120350255 Lê Phương Uyên 25/06/2002 3.14 3.08 21 97
45 3120350258 Châu Quốc Vinh 07/03/2002 2.24 2.51 15 73
46 3120350261 Đặng Huỳnh Bảo Vy 06/06/2002 3.18 3.36 17 99 8.02
47 3120350007 Lê Trần Nhã Vy 15/01/2002 3.41 3.39 17 102 8.20
48 3120350264 Nguyễn Thùy Vy 30/12/2002 2.95 3.12 19 93
49 3120350270 Nguyễn Thị Như Ý 06/12/2002 3.29 3.17 17 100
LỚP: DVI1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3120350017 Nguyễn Thái Bình 29/11/2002 2.65 2.92 20 95 7.19
2 3120350020 Lê Thị Kim Chi 16/10/2002 3.29 3.12 14 95 8.10
3 3120350036 Nguyễn Thị Mỹ Gấm 26/02/2002 3.24 3.31 17 102 8.22
4 3120350045 Hoàng Vũ Thu Hạnh 12/10/2002 2.95 3.12 17 97
5 3120350050 Vũ Thị Thanh Hằng 03/05/2002 3.76 3.62 17 93 8.79
6 3120350053 Trịnh Thị Ngọc Hân 08/08/2002 3.29 3.18 17 97
7 3120350059 Lê Tấn Hiệp 14/03/2002 2.95 2.94 20 98
8 3120350062 Phạm Giang Hồng 26/02/2002 3.00 2.84 20 100
9 3120350067 Lê Diểm Huỳnh 21/10/2002 2.50 2.74 22 96
10 3120350070 Nguyễn Tuấn Kha 03/09/2002 2.73 2.49 15 74
11 3120350079 Ngô Tuấn Kiệt 03/07/2002 2.93 2.85 15 95 7.57
12 3120350082 Phan Thị Thanh Lam 08/02/2002 3.41 3.32 17 95 8.20
13 3120350086 Lê Thanh Liêm 23/03/2002 3.24 3.17 17 96
14 3120350108 Võ Đặng Gia Mẫn 10/12/2002 3.08 0 60
15 3120350118 Nguyễn Thị Trà My 15/08/2002 3.24 3.31 21 97
16 3120350121 Nguyễn Phạm Hoàng Nam 07/04/2002 2.71 2.68 17 95
17 3120350125 Đỗ Thị Thúy Nga 10/12/2002 3.59 3.40 17 97 8.42
18 3120350130 Nguyễn Hoài Ngân 01/05/2002 3.35 3.22 17 97
19 3120350135 Phan Thị Thu Ngân 13/07/2002 2.92 0 60
20 3120350139 Tu Do Khánh Nghiệp 09/12/2002 2.94 2.85 17 95 7.64
21 3120350145 Đinh Thị Mỹ Nhân 11/10/2002 3.44 3.25 16 99 8.41
22 3120350149 Huỳnh Thị Yến Nhi 25/03/2002 3.60 3.55 20 97 8.51
23 3120350158 Vũ Đào Trang Nhi 01/01/2002 3.11 0 62
24 3120350164 Nguyễn Thị Ngọc Như 11/08/2002 3.24 3.11 17 95 8.04
25 3120350172 Lê Thị Hồng Phúc 21/08/2002 3.47 3.31 15 99 8.66
26 3120350177 Chìu Ngọc Phượng 29/08/2002 2.71 2.87 17 91
27 3120350181 Đặng Kim Quyên 22/02/2002 3.13 3.21 15 95
28 3120350187 Huỳnh Chí Tài 17/10/2002 2.22 2.71 18 83
29 3120350195 Huỳnh Tín Thành 10/07/2002 3.19 0 58
30 3120350200 Ngô Thị Hồng Thắm 16/02/2002 3.11 2.98 19 97 7.85
31 3120350203 Trần Thị Bảo Thi 01/02/2002 3.06 2.92 17 97
32 3120350207 Trần Đình Thống 19/02/2002 2.28 2.29 18 93
33 3120350211 Trần Thị Ngọc Thúy 05/12/2002 3.27 3.17 15 99
34 3120350221 Thạch Thị Mỹ Tiên 03/01/2002 2.65 2.77 17 93
35 3120350230 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/02/2002 3.59 3.40 17 95 8.58
36 3120350234 Cà Thị Bích Trâm 19/12/2002 3.24 2.97 17 90
37 3120350238 Lê Thị Ngọc Trinh 18/10/2002 3.29 3.16 17 93 8.50
38 3120350242 Đỗ Thị Cẩm Tú 21/01/2002 2.53 2.76 19 95
39 3120350249 Nguyễn Diệp Tuyền 06/11/2002 3.18 3.07 17 95
40 3120350256 Phạm Thị Thảo Vân 09/05/2000 3.67 3.58 15 99 8.59
41 3120350259 Phạm Phi Vũ 05/02/2002 1.33 2.54 6 50
42 3120350262 Huỳnh Triệu Tường Vy 05/02/2002 2.90 3.11 20 102
43 3120350265 Phạm Thị Khánh Vy 14/10/2002 3.29 3.32 17 91 8.32
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1203
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3120350272 Nguyễn Thị Kiều Yến 30/10/2002 2.53 3.02 15 92
LỚP: DVI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121350015 Nguyễn Vân Anh 24/01/2003 2.64 3.17 11 63 7.35
2 3121350019 Mai Ngọc Ánh 30/04/2003 2.25 2.95 16 66
3 3121350023 Đinh Thanh Bình 28/07/2003 2.63 3.06 16 68
4 3121350036 Thạch Thị Linh Đa 09/02/2003 2.64 3.27 14 62 7.21
5 3121350001 Thăng Quý Hào 14/10/2003 2.90 3.38 20 71 7.82
6 3121350040 Nguyễn Gia Hảo 16/10/2003 2.69 2.88 16 64 7.06
7 3121350047 Nguyễn Ngọc Hiền 28/11/2003 3.36 3.50 14 60 8.17
8 3121350053 Nguyễn Xuân Hòa 09/03/2003 2.50 3.09 16 67
9 3121350057 Hồ Thị Huệ 05/09/2003 2.63 3.16 16 62
10 3121350061 Võ Gia Huy 27/09/2003 3.38 3.55 16 64 7.90
11 3121350064 Nguyễn Ngọc Ngân Huỳnh 19/05/2003 2.88 3.51 16 68 7.73
12 3121350074 Trần Tuấn Khang 03/05/2001 3.00 3.30 16 71 7.68
13 3121350089 Huỳnh Nguyễn Nhật Linh 02/09/2003 2.44 3.07 18 61
14 3121350096 Trần Trọng Luân 05/06/2003 2.69 3.03 16 67
15 3121350101 Nguyễn Ngọc Hải My 22/05/2003 2.31 3.16 16 64 6.97
16 3121350105 Nguyễn Thị Nâu 30/09/2003 1.93 2.94 14 65
17 3121350112 Phạm Kim Ngân 16/08/2003 2.40 3.05 15 63
18 3121350116 Danh Phương Nghi 09/07/2003 2.11 2.99 19 70
19 3121350119 Nguyễn Văn Nghĩa 17/03/2001 2.25 3.04 20 70
20 3121350128 Bùi Trung Nguyên 14/09/2003 1.45 2.71 11 58
21 3121350132 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 16/03/2003 2.74 3.34 19 67
22 3121350136 Phạm Trang Nhã 20/06/2003 3.63 3.73 16 62 8.46
23 3121350152 Võ Thị Huỳnh Như 19/07/2003 2.58 2.95 19 65
24 3121350159 Nguyễn Hoàng Phúc 11/08/2003 2.10 2.94 20 68
25 3121350164 Lê Đặng Kim Quyên 27/03/2003 2.81 3.34 16 62 7.54
26 3121350182 Võ Thị Thanh Thắm 01/07/2003 2.84 3.12 19 67
27 3121350185 Nguyễn Vũ Hoàng Thịnh 28/08/2003 0.00 2.81 0 27
28 3121350189 Đinh Thị Ngọc Thùy 06/01/2003 3.00 3.14 15 64 7.88
29 3121350193 Nguyễn Anh Thư 29/12/2003 0.00 3.28 0 39
30 3121350203 Lê Thu Trang 30/12/2003 2.44 3.08 16 65 7.09
31 3121350207 Đặng Thị Huyền Trâm 06/08/2003 2.88 3.03 16 64 7.71
32 3121350210 Trần Ngọc Quế Trâm 16/08/2003 2.80 3.30 15 57
33 3121350213 Nguyễn Thị Hoài Trân 25/10/2003 3.20 3.24 15 62 7.86
34 3121350217 Phan Thanh Triển 22/06/2001 2.00 2.77 14 69
35 3121350220 Nguyễn Thị Kiều Trinh 05/10/2003 2.50 3.12 16 67 7.39
36 3121350004 Phạm Minh Tú 03/02/2003 3.19 3.22 16 68 7.99
37 3121350234 Huỳnh Hàn Uyên 06/10/2003 2.65 3.19 17 67
38 3121350239 Lê Thị Cẩm Vân 15/03/2003 2.82 3.41 17 64
39 3121350242 Nguyễn Anh Vũ 09/12/2003 2.94 3.28 17 67 7.50
40 3121350245 Trần Phạm Khánh Vy 24/02/2002 3.47 3.59 19 69 8.27
41 3121350249 Tăng Ngọc Xuyến 06/11/2003 2.85 3.17 20 65 7.59
42 3121350252 Trần Thị Thu Yên 15/09/2003 2.87 3.10 15 60 7.51
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1211
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
Quy ước viết tắt: TL. HIỆU TRƯỞNG
- ĐTBHK: điểm trung bình học kì TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- ĐTBHB: điểm trung bình học bổng
- ĐTBTL: Điểm trung bình tích lũy
- TC: tín chỉ
TS. Nguyễn Thanh Tân
LỚP: DVI1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121350009 Mai Đại An 22/12/2003 2.60 2.97 15 66
2 3121350013 Nguyễn Thúy Anh 21/12/2003 3.00 3.16 16 62 7.78
3 3121350016 Phan Thị Lan Anh 22/10/2003 3.06 3.33 18 63
4 3121350021 Tăng Gia Bảo 15/11/2003 3.33 3.53 18 66
5 3121350032 Nguyễn Thanh Duy 04/05/2003 3.25 3.34 12 68 8.05
6 3121350038 Nguyễn Thị Được 17/02/2001 2.00 2.76 17 68
7 3121350041 Trần Thị Hằng 02/08/2003 2.64 3.23 14 65 7.20
8 3121350054 Nguyễn Thị Hoài 14/07/2003 3.23 0 13
9 3121350059 Huỳnh Quang Huy 18/03/2003 3.30 3.44 20 68 8.17
10 3121350062 Phạm Thị Diễm Huyền 14/10/2003 2.69 3.22 16 64
11 3121350075 Nguyễn Ngọc Tuấn Khanh 06/11/2003 3.25 3.22 20 73 7.76
12 3121350079 Vương Thanh Khôi 06/10/2003 2.20 2.71 20 68
13 3121350086 Bùi Thúy Linh 27/04/2003 3.24 3.48 17 65 7.71
14 3121350094 Trịnh Muổi Loán 21/10/2002 2.57 3.25 14 61
15 3121350099 Vũ Thanh Mai 29/12/2003 2.00 2.91 16 65
16 3121350102 Nguyễn Thị Ánh My 18/10/2003 2.71 3.18 14 62
17 3121350107 Huỳnh Thúy Ngà 20/10/2003 2.94 3.22 17 68 7.45
18 3121350002 Ngô Kim Ngân 15/05/2003 3.88 3.70 16 69 8.88
19 3121350113 Phạm Thị Hồng Ngân 23/10/2003 2.73 3.00 15 63 7.19
20 3121350120 Bùi Mỹ Ngọc 26/06/2003 3.19 3.55 16 66
21 3121350129 Ngô Mai Nguyên 26/10/2003 3.21 3.32 14 62 7.84
22 3121350133 Lâm Thị Chí Nguyện 29/01/2003 2.60 3.06 20 68 7.04
23 3121350139 Nguyễn Minh Nhật 24/02/2003 1.92 2.79 11 58 6.21
24 3121350144 Sỳ Yến Nhi 26/11/2003 3.35 3.37 17 67
25 3121350150 Hồ Thị Khả Như 25/06/2003 2.06 2.90 16 60 6.59
26 3121350156 Bùi Hồng Phú 03/01/2003 2.44 3.24 18 68
27 3121350161 Nguyễn Thị Ngọc Phương 19/01/2003 2.75 3.32 16 62 7.37
28 3121350167 Nguyễn Như Quỳnh 26/06/2003 2.50 3.11 16 66
29 3121350174 Lê Minh Thái 09/09/2003 3.20 3.11 15 46 7.87
30 3121350178 Phan Trần Phương Thanh 26/03/2003 2.57 3.12 14 59
31 3121350183 Phạm Quốc Thắng 26/03/2003 2.36 2.89 14 57 6.94
32 3121350187 Lê Thị Mỹ Thuận 22/05/2003 2.44 2.86 16 57
33 3121350190 Nguyễn Thị Thùy 06/04/2003 2.53 3.07 17 67
34 3121350195 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/03/2003 3.21 3.34 14 64 8.11
35 3121350200 Nhữ Đào Nhật Tiên 24/01/2003 3.50 3.51 20 73 8.37
36 3121350204 Nguyễn Ngọc Trang 03/05/2002 3.07 3.28 14 64 7.85
37 3121350211 Trịnh Thụy Quỳnh Trâm 18/11/2003 0.00 3.27 0 44
38 3121350214 Trần Thị Thảo Trân 04/02/2003 2.21 3.09 14 64
39 3121350218 Bùi Thị Kiều Trinh 19/12/2003 2.89 3.19 18 67
40 3121350228 Nguyễn Thanh Tuyền 25/09/2003 2.64 2.85 14 60
41 3121350243 Nguyễn Thị Kim Vui 02/01/2003 2.75 3.31 12 61 7.18
42 3121350246 Trịnh Triệu Vy 08/01/2003 2.50 2.99 16 67
43 3121350250 Bành Ngọc Như Ý 14/06/2000 3.20 3.53 15 64 8.10
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1212
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121350253 Hồ Nguyễn Ngọc Yến 02/03/2003 2.69 3.31 16 65 7.49
45 3121350255 Nguyễn Thị Kim Yến 26/10/2003 2.25 3.08 12 63 7.00
LỚP: DVI1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3121350010 Dương Thị Ngọc Anh 08/06/2003 2.44 2.89 16 62
2 3121350014 Nguyễn Trương Ngọc Anh 01/03/2003 2.46 2.97 13 61
3 3121350018 Trương Huỳnh Loan Anh 03/10/2003 2.65 3.20 20 66
4 3121350022 Trần Ngô Gia Bảo 01/05/2003 2.07 2.79 15 61
5 3121350034 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/11/2003 3.38 3.40 16 72 7.95
6 3121350044 Phạm Hồng Hân 16/03/2003 2.64 3.04 14 67 7.21
7 3121350052 Đỗ Quang Hòa 27/03/2003 1.07 2.31 9 45
8 3121350056 Nguyễn Thị Thu Hồng 08/06/2003 2.77 2.94 22 53 7.39
9 3121350060 Tống Bảo Huy 10/09/2003 3.32 3.23 19 64 7.99
10 3121350063 Vũ Thị Thu Huyền 20/04/2003 3.00 3.19 16 62 7.62
11 3121350069 Bùi Thanh Chế Kha 19/12/2003 1.25 2.71 9 51
12 3121350081 Nguyễn Thị Thúy Kiều 06/02/2003 3.05 3.44 20 70 7.84
13 3121350088 Hồ Nguyễn Ngọc Linh 27/08/2003 2.86 3.06 14 68
14 3121350095 Phạm Duy Hải Long 04/01/2003 1.90 0 10
15 3121350100 Lê Hoàng Nhật Minh 27/07/2003 3.00 3.49 17 69 7.58
16 3121350103 Nguyễn Trần Trà My 03/06/2003 0.36 2.86 5 51
17 3121350111 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/12/2002 0.00 2.32 0 38
18 3121350118 Nguyễn Thanh Nghi 04/01/2003 2.68 3.03 19 65
19 3121350121 Huỳnh Thúy Ngọc 20/10/2003 2.30 2.93 20 68
20 3121350131 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 03/06/2003 2.79 3.27 14 62 7.39
21 3121350135 Nguyễn Thanh Nhã 19/09/2003 2.08 2.98 11 54
22 3121350142 Lê Uyên Nhi 11/09/2003 3.43 3.23 14 71 8.49
23 3121350147 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 19/09/2003 2.95 3.02 19 65 7.65
24 3121350151 Võ Huỳnh Như 03/12/2003 2.43 2.97 14 62 6.99
25 3121350158 Nguyễn Điền Phúc 19/04/2003 3.00 3.06 11 54 7.40
26 3121350163 Lương Anh Quốc 27/06/2003 3.19 3.31 16 64 8.04
27 3121350170 Lưu Cơ Tân 07/10/2003 2.65 3.34 17 65 7.23
28 3121350175 Ngô Thị Mai Thanh 24/10/2003 2.67 3.11 15 62 7.35
29 3121350181 Lê Ngọc Thảo 04/01/2003 2.87 3.14 15 63 7.48
30 3121350184 Nguyễn Thị Hồng Thiết 06/12/2003 3.00 3.35 14 62
31 3121350188 Đinh Thị Mỹ Thùy 29/01/2003 2.50 3.17 16 64 7.16
32 3121350192 Bùi Thị Anh Thư 14/10/2003 3.79 3.69 14 59 8.54
33 3121350196 Phạm Anh Thư 03/06/2003 3.43 3.55 14 64 8.51
34 3121350201 Hoàng Thị Thùy Trang 02/02/2003 2.24 3.08 17 63
35 3121350209 Phạm Quỳnh Trâm 24/03/2003 2.35 3.08 17 60
36 3121350212 Đỗ Thị Bảo Trân 03/10/2003 2.75 3.17 16 63 7.31
37 3121350215 Nguyễn Anh Trí 16/10/2003 1.50 2.48 12 44
38 3121350223 Trần Thanh Thi Trúc 02/11/2003 2.13 3.13 16 67
39 3121350229 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/09/2003 3.25 3.55 12 62 8.30
40 3121350236 Nguyễn Thị Phương Uyên 29/04/2003 3.21 3.48 14 65 8.04
41 3121350241 Nguyễn Hoàng Thúy Vi 28/09/2003 2.71 3.23 17 64
42 3121350244 Tiêu Viết Vương 03/07/2003 3.00 3.44 14 61 7.45
43 3121350251 Lê Thang Như Ý 24/08/2003 0.75 3.06 3 51
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1213
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3121350254 Nguyễn Bảo Yến 28/02/2003 2.00 3.03 12 58
45 3121350256 Trương Hồng Yến 02/03/2003 3.07 0 41
LỚP: DVI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350001 Đỗ Hoàng Thiên An 16/03/2004 3.25 3.46 16 26 8.04
2 3122350006 Lê Quốc Anh 29/10/2004 3.53 3.55 19 29 8.54
3 3122350010 Trần Ngọc Lan Anh 16/08/2004 0.00 0 0
4 3122350015 H Thuyết Ayun 15/11/2004 2.88 2.65 16 26
5 3122350020 Lê Trần Bình 11/03/2004 2.88 3.00 16 29 7.69
6 3122350024 Dương Ngọc Châu 05/02/2004 2.78 2.68 18 28 7.41
7 3122350030 Đặng Thị Cúc 17/02/2004 3.63 3.77 16 26 8.50
8 3122350035 Nguyễn Thanh Dũng 25/03/2004 3.63 3.50 16 26 8.48
9 3122350039 Nguyễn Quốc Duy 25/02/2004 2.89 2.93 19 29
10 3122350045 Nguyễn Trần Thùy Dương 16/12/2004 1.94 2.15 16 26
11 3122350049 Trần Chí Đạt 15/04/2004 3.00 2.78 13 23 7.76
12 3122350055 Nguyễn Thị Hương Giang 16/12/2004 3.00 3.00 21 31
13 3122350060 Ngô Hồng Hạnh 07/02/2004 3.63 3.65 16 26 8.75
14 3122350064 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/08/2004 2.50 0 10
15 3122350070 Hoàng Thị Thu Hiền 29/11/2004 3.25 3.38 16 26 7.93
16 3122350074 Trần Xuân Hòa 25/03/2004 3.21 3.34 19 29
17 3122350080 Nguyễn Thị Bích Hồng 17/11/2004 2.74 2.86 19 29
18 3122350084 Lê Mỹ Huyền 12/10/2004 2.50 2.62 16 26 7.39
19 3122350088 Nguyễn Thị Thu Hương 11/03/2004 2.69 2.69 16 26 6.94
20 3122350093 Nguyễn Nhị Khang 29/06/2004 3.68 3.66 19 29 8.49
21 3122350097 Phạm Hồng Lam 17/04/2004 3.21 3.03 19 29 8.24
22 3122350106 Nguyễn Huyền Linh 16/09/2004 3.53 3.45 19 29 8.36
23 3122350112 Lê Thanh Lộc 30/09/2004 2.88 3.04 16 26 7.23
24 3122350118 Nguyễn Thị Mai 10/10/2003 3.06 3.15 16 26 7.93
25 3122350122 Lê Kiều Mơn 15/10/2004 3.00 3.08 16 26 7.83
26 3122350127 Lý Trần Bảo Nam 19/07/2002 2.21 2.62 19 29
27 3122350131 Phạm Huỳnh Tuyết Ngân 21/03/2004 2.50 2.81 16 26 7.16
28 3122350135 Tạ Tuệ Nghi 23/03/2004 3.63 3.46 16 26 8.49
29 3122350143 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 24/08/2004 2.81 2.88 16 26 7.34
30 3122350147 Trần Đại Nguyên 24/09/2004 3.05 2.83 19 29 7.67
31 3122350151 Đặng Hoàng Ý Nhi 16/12/2004 2.91 3.00 22 32
32 3122350155 Nguyễn Đặng Yến Nhi 29/02/2004 2.06 2.65 13 23 6.56
33 3122350162 Tôn Nguyễn Phương Nhi 29/11/2004 2.74 2.69 19 29
34 3122350166 Tô Cẩm Nhung 10/06/2004 2.91 3.00 22 32
35 3122350170 Dương Ngọc Như 19/07/2004 3.38 3.35 16 26 8.11
36 3122350174 Nguyễn Thị Khánh Như 07/10/2004 2.58 2.83 19 29 7.12
37 3122350178 Nguyễn Đào Châu Ninh 11/12/2004 2.70 0 10
38 3122350182 Tạ Thiên Phú 27/10/2004 2.62 2.74 13 23 7.40
39 3122350186 Nguyễn Kim Phụng 13/05/2004 2.63 2.65 16 26
40 3122350190 Kiều Thị Thanh Phương 31/01/2004 2.88 2.92 16 26 7.37
41 3122350195 Nguyễn Thị Diễm Quyên 03/12/2004 2.74 2.69 19 29
42 3122350200 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 05/11/2004 2.89 3.00 18 28
43 3122350210 Võ Công Thành 12/03/2004 3.06 3.04 16 26 7.69
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1221
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350216 Trần Thị Ngọc Thảo 28/11/2004 2.88 2.92 16 26 7.10
45 3122350220 Trần Nguyễn Thành Thắng 23/05/2004 2.88 2.92 16 26
46 3122350225 Hoàng Hữu Thiện 19/08/2004 3.25 3.23 16 26 8.09
47 3122350229 Dương Lam Thủy 23/07/2004 2.68 2.72 19 29
48 3122350234 Hoàng Lê Minh Thư 10/12/2004 3.12 3.07 17 27 7.69
49 3122350238 Nguyễn Thị Anh Thư 09/05/2004 2.50 2.73 12 22 6.85
50 3122350242 Trần Nguyễn Minh Thư 21/02/2004 2.26 2.34 19 29
51 3122350250 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/08/2004 2.69 2.58 16 26 7.63
52 3122350255 Nguyễn Ngọc Trầm 30/09/2004 3.63 3.65 16 26 8.30
53 3122350259 Từ Lệ Trân Trân 23/10/2002 2.89 3.03 19 29 7.90
54 3122350264 Lê Thị Tú Trinh 10/12/2003 2.83 2.89 18 28
55 3122350270 Trương Minh Trung 28/02/2004 2.88 2.73 16 26 7.71
56 3122350276 Lê Nguyễn Kim Tuyến 16/05/2004 2.69 2.92 16 26
57 3122350280 Nguyễn Thị Phương Uyên 04/01/2004 3.44 3.50 16 26 8.47
58 3122350284 Hoàng Ngọc Vi 07/12/2004 3.06 3.04 16 26 7.68
59 3122350289 Lê Trần Thảo Vy 27/10/2004 2.88 3.15 16 26 7.87
60 3122350293 Nguyễn Trần Đan Vy 20/12/2003 2.88 3.12 16 26
61 3122350297 Phạm Trần Thanh Xuân 27/01/2004 3.47 3.41 19 29 8.27
62 3122350301 Nguyễn Thị Như Ý 11/07/2004 3.25 3.31 16 26 8.35
LỚP: DVI1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350002 La Trần Huy An 03/06/2004 3.37 3.41 19 29 8.25
2 3122350007 Lý Nhật Anh 01/08/2004 3.53 3.59 19 29 8.41
3 3122350011 Võ Lê Phương Anh 12/09/2003 2.88 2.81 16 26 7.63
4 3122350016 Lê Quốc Bảo 27/10/2004 3.06 3.04 16 26 7.76
5 3122350021 Nguyễn Thị An Bình 06/05/2004 3.00 3.00 16 26 7.87
6 3122350027 Nguyễn Trịnh Khánh Châu 15/05/2004 3.05 3.03 19 29 7.66
7 3122350031 Võ Công Danh 29/01/2004 2.50 2.77 16 26
8 3122350036 Nguyễn Khánh Duy 21/12/2004 3.00 2.88 16 26 7.64
9 3122350042 Lê Thị Mỹ Duyên 25/07/2003 2.37 2.52 19 29 7.07
10 3122350046 Vũ Thùy Dương 12/11/2004 3.47 3.08 15 25 8.37
11 3122350051 Dương Hoàng Đức 05/08/2004 2.88 2.92 16 26 7.83
12 3122350056 Trương Thành Giang 04/07/2004 3.53 3.34 19 29 8.54
13 3122350061 Phan Mỹ Hằng 11/11/2004 2.89 2.93 19 29 7.81
14 3122350065 Phan Vĩnh Gia Hân 19/05/2004 2.89 2.93 19 29 7.62
15 3122350071 Võ Thị Kim Hiền 05/10/2004 3.22 3.07 18 28 7.83
16 3122350081 Phạm Văn Hưng 17/10/2004 2.74 2.76 19 29
17 3122350085 Vũ Thị Thanh Huyền 17/07/2004 2.44 2.75 18 28
18 3122350089 Nguyễn Thị Thu Hương 20/12/2004 2.74 2.93 19 29
19 3122350094 Khương Đại Khắc 09/10/2004 3.25 3.15 16 26 8.03
20 3122350098 Trần Thị Lành 26/10/2004 3.44 3.38 16 26 8.23
21 3122350103 Cao Thị Thùy Linh 13/09/2004 3.43 3.26 21 31 8.10
22 3122350108 Nguyễn Thị Linh 20/04/2004 3.21 3.21 19 29 8.21
23 3122350113 Nguyễn Như Lợi 10/03/2004 3.21 3.14 19 29 8.14
24 3122350119 Nguyễn Thị Thanh Mai 03/01/2004 3.25 3.15 16 26 7.77
25 3122350123 Huỳnh Võ Trà My 13/09/2004 2.88 2.81 16 26 7.79
26 3122350128 Bùi Thị Thanh Ngân 06/07/2004 2.69 2.85 16 26 7.48
27 3122350132 Lê Hồ Tuyết Nghi 29/09/2004 3.56 3.46 16 26 8.50
28 3122350136 Nguyễn Huỳnh Thanh Nghĩa 14/03/2004 2.84 2.90 19 29 7.69
29 3122350140 Lê Bảo Ngọc 17/01/2004 3.00 3.19 16 26 7.79
30 3122350144 Nguyễn Trần Mỹ Ngọc 17/09/2004 2.50 2.70 16 23 7.03
31 3122350148 Huỳnh Thị Thanh Nhã 14/04/2004 3.19 3.31 16 26 8.08
32 3122350152 Đào Lê Uyên Nhi 17/06/2004 3.44 3.54 16 26 8.19
33 3122350156 Nguyễn Ngọc Nhi 28/02/2004 3.63 3.58 16 26 8.48
34 3122350163 Võ Thị Xuân Nhi 17/07/2004 2.70 0 10
35 3122350167 Châu Thị Huỳnh Như 06/03/2004 2.88 2.81 16 26 7.69
36 3122350171 Lâm Băng Như 25/06/2004 0.00 2.70 0 10
37 3122350175 Phạm Ngọc Khánh Như 08/05/2004 3.21 3.24 19 29 8.03
38 3122350179 Phan Thị Nở 01/12/2004 3.05 3.31 19 29 7.72
39 3122350183 Kiều Hoàng Phúc 22/03/2004 3.05 3.00 21 31
40 3122350187 Nguyễn Thị Kim Phụng 04/11/2004 3.33 3.25 18 28 7.82
41 3122350191 Nguyễn Thị Hồng Quân 07/08/2004 3.06 3.18 18 28 7.90
42 3122350196 Phạm Thị Đan Quyên 29/05/2004 3.25 3.23 16 26 8.09
43 3122350201 Thái Tấn Sang 17/08/1998 3.81 3.88 16 26 8.94
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1222
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350211 Bành Kim Thảo 26/03/2004 3.53 3.41 19 29 8.34
45 3122350217 Trần Thị Việt Thảo 09/06/2004 1.75 1.77 16 26
46 3122350221 Nguyễn Thị Kim Thân 11/06/2004 3.68 3.69 19 29 8.64
47 3122350226 Huỳnh Đức Thịnh 16/04/2004 2.89 3.00 18 28 7.49
48 3122350230 Nguyễn Thị Thu Thúy 12/10/2004 3.06 3.15 16 26 7.98
49 3122350235 Huỳnh Anh Thư 21/07/2004 3.67 3.54 18 28 8.54
50 3122350239 Nguyễn Thị Minh Thư 19/06/2004 2.88 2.81 16 26 7.69
51 3122350243 Trương Thị Minh Thư 26/02/2004 2.88 2.85 16 26 7.59
52 3122350251 Võ Thị Hồng Trang 06/09/2004 3.18 3.09 22 32
53 3122350256 Lê Nguyễn Hoàng Trân 31/05/2004 3.44 3.54 16 26 8.52
54 3122350260 Trần Nguyễn Minh Trí 21/12/2004 2.54 2.52 13 23
55 3122350265 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 17/05/2004 2.53 2.79 19 29
56 3122350271 Tô Nhật Trường 06/11/2004 2.69 2.69 16 26 7.42
57 3122350277 Lê Nguyễn Ngọc Tuyết 02/11/2004 3.25 3.38 16 26 7.99
58 3122350281 Nguyễn Trần Duy Uyên 18/02/2004 3.44 3.65 16 26 8.48
59 3122350285 Lê Công Vinh 10/10/2004 2.00 1.92 18 26
60 3122350290 Ngô Bảo Tường Vy 02/12/2004 3.46 3.13 13 23 8.10
61 3122350294 Phan Lan Vy 09/04/2004 3.06 3.31 16 26 8.03
62 3122350298 Lê Thị Cẩm Xương 24/12/2004 3.00 0 10
63 3122350303 Lê Huỳnh Yến 10/02/2004 3.00 3.07 19 29 7.84
64 3122350307 Vũ Hồ Hải Yến 30/01/2004 2.76 2.84 21 31 7.60
LỚP: DVI1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350004 Hoàng Thị Trúc Anh 26/10/2004 3.00 2.83 19 29 7.99
2 3122350008 Mai Ngọc Anh 13/06/2004 3.17 3.11 18 28 7.90
3 3122350012 Võ Mai Ngọc Anh 29/08/2004 1.75 2.08 16 26
4 3122350017 Trang Gia Bảo 26/04/2004 3.06 3.23 16 26 7.43
5 3122350022 Vũ Hoàng Yên Bình 11/08/2004 2.89 3.00 19 29
6 3122350028 Nguyễn Thị Kim Chi 01/01/2004 1.00 2.47 7 17
7 3122350032 Mạch Thị Kim Diên 04/08/2004 3.37 3.28 19 29 8.26
8 3122350037 Nguyễn Nhựt Duy 16/10/2004 2.88 2.92 16 26 7.40
9 3122350043 Võ Thị Mỹ Duyên 01/08/2004 2.88 2.92 16 26 7.46
10 3122350047 Lê Thành Đạt 15/02/2004 0 0
11 3122350052 H Nguyệt Êban 25/09/2004 2.94 2.96 18 28 7.71
12 3122350058 Nguyễn Lê Trường Guyn 23/04/2003 2.50 2.54 16 26
13 3122350062 Lê Nguyễn Bảo Hân 11/05/2004 3.06 3.04 16 26 7.77
14 3122350066 Thái Lâm Gia Hân 13/10/2003 2.31 2.50 16 26
15 3122350072 Vũ Ngọc Thảo Hiền 04/04/2004 3.39 3.46 18 28 8.13
16 3122350077 Đỗ Minh Hoàng 26/08/2004 3.05 3.13 21 31 7.51
17 3122350082 Chung Kim Hùng 03/02/2004 3.25 3.27 16 26 8.43
18 3122350086 Trịnh Như Huỳnh 27/08/2004 3.44 3.46 16 26 8.35
19 3122350090 Lương Thị Thu Hường 18/03/2004 2.69 2.65 16 26 7.47
20 3122350095 Phùng Tuấn Kiệt 28/01/2004 3.56 3.46 18 28 8.46
21 3122350100 Phạm Thị Ánh Liên 12/01/2004 2.89 3.07 19 29 7.58
22 3122350104 Đào Ngọc Kiều Linh 04/08/2004 2.69 2.85 16 26 7.44
23 3122350109 Nguyễn Thị Kiều Linh 02/04/2004 3.25 3.12 16 26 8.21
24 3122350116 Nguyễn Thị Cẩm Ly 28/09/2004 3.37 3.24 19 29 8.11
25 3122350120 Phạm Lê Xuân Mai 06/09/2004 2.88 2.96 16 26 7.46
26 3122350124 Nguyễn Diễm My 04/01/2004 3.06 3.04 16 26 8.10
27 3122350129 Huỳnh Thị Kim Ngân 16/09/2004 2.50 2.58 16 26 7.21
28 3122350133 Nguyễn Ngọc Mộng Nghi 17/09/2004 3.25 3.46 16 26 8.18
29 3122350137 Trần Thị Nghĩa 07/10/2004 3.06 2.96 16 26 7.62
30 3122350141 Lê Thị Thảo Ngọc 08/11/2004 4.00 4.00 16 26 8.76
31 3122350145 Võ Hoa Thúy Ngọc 17/11/2004 3.63 3.62 16 26 8.38
32 3122350149 Ngô Lê Phương Nhàn 10/01/2004 3.19 3.19 16 26 7.88
33 3122350153 Đỗ Hoàng Yến Nhi 09/05/2004 3.33 3.18 18 28 8.47
34 3122350157 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 24/09/2004 3.21 3.21 19 29 8.06
35 3122350164 Lường Thị Hồng Nhung 16/04/2004 3.25 3.35 16 26 8.34
36 3122350168 Châu Tuyết Như 25/12/2004 3.25 3.42 16 26 8.05
37 3122350172 Lê Thị Tố Như 07/05/2004 3.44 3.54 16 26 8.45
38 3122350176 Lưu Nguyễn Minh Nhựt 09/09/2004 2.81 2.88 16 26
39 3122350180 Võ Thị Yến Oanh 09/01/2004 3.56 3.54 18 28 8.49
40 3122350184 Nguyễn Phạm Huy Phúc 15/11/2004 3.33 3.32 21 31
41 3122350188 Bùi Lê Hoàng Phương 13/12/2004 2.89 3.00 19 29
42 3122350192 Nguyễn Cát Xuân Quê 10/12/2004 3.63 3.46 16 26 8.43
43 3122350197 Trần Vũ Thảo Quyên 12/02/2004 0.00 3.60 0 10
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1223
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350203 Nguyễn Thanh Sinh 17/01/2004 3.06 3.12 16 26 7.82
45 3122350207 Thạch Nguyễn Quốc Thái 03/01/2004 3.44 3.35 16 26 8.11
46 3122350213 Nguyễn Ngọc Thảo 23/04/2004 3.48 3.65 21 31 8.24
47 3122350218 Nguyễn Văn Thắng 26/04/2004 2.68 2.79 19 29 7.42
48 3122350223 Phan Thị Mỹ Thiển 26/11/2004 2.69 2.77 16 26 7.48
49 3122350227 Nguyễn Châu Gia Thuận 19/03/2004 2.20 2.16 15 25
50 3122350231 Đoàn Minh Thư 21/07/2004 3.00 3.27 16 26 7.79
51 3122350236 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10/05/2004 2.63 2.77 16 26 7.51
52 3122350240 Phạm Thị Minh Thư 04/09/2004 2.50 2.50 16 26
53 3122350244 Trương Hồ Minh Tiến 03/02/2003 2.68 2.79 19 29 7.29
54 3122350248 Nguyễn Minh Trang 04/11/2004 2.38 2.48 21 31 6.92
55 3122350252 Nguyễn Ngọc Trâm 10/09/2004 3.06 3.15 16 26 7.77
56 3122350257 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trân 18/04/2004 3.05 3.14 19 29 7.52
57 3122350261 Nguyễn Minh Triết 19/01/2004 2.78 3.14 18 28
58 3122350267 Tạ Nguyễn Phương Trinh 16/11/2004 2.84 3.07 19 29
59 3122350272 Phúc Anh Tú 29/12/2004 3.33 3.55 21 31 8.08
60 3122350278 Lê Minh Tự 27/04/2004 2.63 3.00 15 25
61 3122350282 Phạm Thị Tố Uyên 22/02/2004 2.69 2.92 16 26
62 3122350287 Huỳnh Thị Thuý Vy 24/04/2004 3.22 3.14 18 28 7.96
63 3122350291 Nguyễn Bảo Vy 05/11/2004 3.21 3.24 19 29 8.03
64 3122350295 Trần Thị Thảo Vy 07/04/2004 3.10 0 10
65 3122350304 Nguyễn Hoàng Kim Yến 02/11/2003 2.53 3.00 16 23 6.87
LỚP: DVI1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
1 3122350005 Lê Nguyễn Ngọc Anh 16/10/2004 2.63 2.62 16 26 7.38
2 3122350009 Ngô Thị Kim Anh 28/01/2003 2.63 2.88 16 26 7.32
3 3122350014 Thái Ngọc Ánh 02/09/2004 2.63 3.00 15 25
4 3122350018 Trương Quốc Bảo 06/03/2004 3.06 3.31 16 26 8.21
5 3122350023 Nguyễn Thị Lệ Cẩm 23/05/2004 3.63 3.58 16 26 8.26
6 3122350029 Võ Minh Của 01/10/2004 3.20 3.00 15 25 7.98
7 3122350033 Nguyễn Thị Diệu 19/08/2004 3.32 3.31 19 29 8.16
8 3122350038 Nguyễn Phương Duy 29/05/2004 2.06 2.31 16 26
9 3122350044 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/11/2004 3.06 3.23 16 26 7.87
10 3122350048 Trần Cao Thành Đạt 12/10/2004 3.06 3.04 18 28 8.12
11 3122350053 Trần Thị Hồng Gấm 18/04/2004 3.21 3.17 19 29
12 3122350059 Nguyễn Trung Hải 17/12/2004 3.08 2.96 13 23 7.88
13 3122350063 Lê Quyền Hân 04/03/2004 3.25 3.27 16 26 8.25
14 3122350067 Trần Ngọc Hân 04/01/2004 3.06 2.92 16 26 8.10
15 3122350073 Trần Thị Xuân Hoa 10/07/2004 3.22 3.39 18 28 7.85
16 3122350078 Võ Minh Hoàng 10/08/2004 3.63 3.69 16 26 8.64
17 3122350083 Trần Quang Huy 23/04/2004 3.05 3.24 19 29 7.83
18 3122350087 Nguyễn Ngọc Minh Hưng 08/08/2004 2.88 2.92 16 26 7.53
19 3122350091 Lương Minh Kha 04/10/2004 3.21 3.41 19 29 8.03
20 3122350096 Nguyễn Thiên Kim 23/03/2004 3.21 3.41 19 29 8.08
21 3122350101 Phạm Thị Thúy Liễu 08/12/2002 3.19 3.19 16 26 8.24
22 3122350105 Đỗ Huyền Linh 27/08/2004 2.69 2.54 16 26 7.36
23 3122350110 Phan Thị Diệu Linh 25/09/2004 3.16 3.31 19 29 7.82
24 3122350117 Nguyễn Dương Tuyết Mai 31/07/2004 3.00 3.19 21 31 7.58
25 3122350121 Trần Ngọc Xuân Mai 22/08/2004 3.38 3.35 16 26 8.29
26 3122350126 Phạm Nguyễn Trúc My 13/12/2004 3.06 2.96 16 26 7.71
27 3122350130 Nguyễn Ngọc Mỹ Ngân 04/06/2004 3.38 3.35 16 26 8.11
28 3122350134 Nguyễn Tường Nghi 01/05/2004 2.81 2.92 16 26
29 3122350138 Võ Thanh Nghĩa 05/10/2004 1.75 2.80 10 20 5.63
30 3122350142 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 01/10/2004 2.37 2.48 19 29 6.92
31 3122350146 Dãn Khánh Nguyên 12/09/2004 2.50 2.58 16 26
32 3122350150 Nguyễn Thành Nhân 11/09/2004 0 0
33 3122350154 Ngô Tuyết Nhi 23/09/2004 3.39 3.36 23 33 8.14
34 3122350161 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/04/2004 3.81 3.69 16 26 8.80
35 3122350165 Nguyễn Hồng Nhung 29/02/2004 3.56 3.54 18 28 8.30
36 3122350169 Chu Dương Ánh Như 16/09/2004 3.31 3.04 13 23 8.26
37 3122350173 Nguyễn Dương Quỳnh Như 22/01/2004 3.00 3.00 18 28 7.64
38 3122350177 Trần Minh Nhựt 03/02/2004 3.21 3.21 19 29 7.86
39 3122350181 Nguyễn Thanh Phong 11/08/2004 3.06 3.19 16 26 7.60
40 3122350185 Nguyễn Trọng Phúc 06/01/2004 1.86 0 7
41 3122350189 Hồng Tuấn Phương 06/04/2004 3.39 3.25 18 28 8.25
42 3122350194 Nguyễn Đặng Mai Quyên 02/09/2004 2.25 2.35 16 26
43 3122350199 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 25/09/2004 3.19 3.06 21 31 7.80
Trang 1 / 2
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ
Học kỳ 2 - Năm học 2022 - 2023
LỚP: DVI1224
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh ĐTBHK ĐTBTL TC. Đạt TC T.Lũy ĐTBHB
44 3122350204 Đặng Giang Sơn 22/05/2004 3.21 3.28 19 29 7.88
45 3122350208 Phạm Ngọc Thanh 01/03/2004 2.81 2.96 16 26 7.48
46 3122350215 Trần Thanh Thảo 04/06/2004 2.88 3.00 16 26
47 3122350219 Phạm Hửu Thắng 23/03/2004 3.81 3.88 16 26 8.92
48 3122350224 Đoàn Thị Hoàn Thiện 20/10/2004 3.21 3.14 19 29 8.02
49 3122350228 Trần Minh Thuận 28/10/2004 2.63 2.46 16 26
50 3122350233 Hà Thị Ánh Thư 20/01/2004 3.06 3.04 16 26 8.01
51 3122350237 Nguyễn Thanh Thư 15/06/2004 3.63 3.58 16 26 8.63
52 3122350241 Tống Anh Thư 26/04/2004 2.88 2.85 16 26 7.73
53 3122350245 Nguyễn Thị Mai Tiên 26/06/2004 3.33 3.29 21 31 8.07
54 3122350249 Nguyễn Thị Thu Trang 15/05/2004 1.75 2.65 10 20
55 3122350253 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08/04/2004 3.06 3.04 16 26 7.80
56 3122350258 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/02/2004 3.28 3.46 18 28 8.08
57 3122350262 Trần Hữu Triết 11/02/2003 2.50 2.38 16 26
58 3122350269 Trương Đức Trọng 27/05/2004 0.56 1.94 6 16
59 3122350273 Phan Văn Tuấn 05/03/2004 1.69 2.04 13 23
60 3122350279 Lê Ngọc Thảo Uyên 12/01/2004 2.88 3.04 16 26 7.62
61 3122350283 Nguyễn Thị Ngọc Vân 24/01/2004 3.53 3.34 19 29 8.29
62 3122350288 Lê Thị Ánh Vy 26/12/2004 2.67 2.61 18 28
63 3122350292 Nguyễn Kiều Vy 08/11/2004 3.06 3.21 18 28 7.98
64 3122350296 Trần Yến Vy 24/03/2004 2.88 3.04 16 26
65 3122350300 Lê Thị Như Ý 29/03/2004 2.88 2.92 16 26
66 3122350306 Võ Thị Hải Yến 29/09/2004 2.89 3.03 19 29