You are on page 1of 10

STT Bài Chủ đề Skill Grammar

1 Unit 1 A visit from a pen pal Make and respond to introduction Past simple
Scan for specific information Past simple with wish
Write a personal letter
2 Unit 2
Link bài tập

https://vndoc.com/tu-vung-tieng-anh-lop-9-unit-1-a-visit-from-a-pen-pal-132681
STT Từ mới Phân loại Phát âm
1 1. foreign (a) /ˈfɒrən/
2 2. foreigner (n) /ˈfɒrənə(r)/
3 3. activity (n) /ækˈtɪvəti/
4 4. correspond (v) /ˌkɒrəˈspɒnd/
5 5. correspondence (n) /ˌkɒrəˈspɒndəns/
6 6. at least /ət - liːst/
7 7. modern (a) /ˈmɒdn/
8 8. ancient (a) /ˈeɪnʃənt/
9 9. impress (v) /ɪmˈpres/
10 10. impression (n) /ɪmˈpreʃn/
11 11. impressive (a) /ɪmˈpresɪv/
12 12. beauty (n) /ˈbjuːti/
13 13. beautiful (a) /ˈbjuːtɪfl/
14 14. beautify (v) /ˈbjuːtɪfaɪ/
15 15. friendliness (n) /ˈfrendlinəs/
16 16. friendly (a) /ˈfrendli/
17 17. mausoleum (n) /ˌmɔːsəˈliːəm/
18 18. monster (n) /ˈmɒnstə(r)/
19 19. mosque (n) /mɒsk/
20 20. pen pal (n)
21 21. primary (a) /ˈpraɪməri /
22 22. primary school (n) /ˈpraɪməri - skuːl/
23 23. secondary school (n) /ˈsekəndri - skuːl /
24 24. peace (n) /piːs/
25 25. peaceful (a) /ˈpiːsfl/
26 26. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə(r)/
27 27. pray (v) /preɪ/
28 28. prayer (n) /preə(r)/
29 29. abroad (a) /əˈbrɔːd/
30 30. depend on = rely on /dɪˈpend/ = /rɪˈlaɪ/
31 31. dependence (n) /dɪˈpendəns/
32 32. keep in touch with
33 33. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/
34 34. similar (a) /ˈsɪmələ(r)/
35 35. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/
36 36. industry (n) /ˈɪndəstri/
37 37. industrial (a) /ɪnˈdʌstriəl/
38 38. temple (n) /ˈtempl/
39 39. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n)
40 40. Asian (a) /ˈeɪʃn/
41 41. divide into /dɪˈvaɪd/
42 42. region (n) /ˈriːdʒən/
43 43. regional (a) /ˈriːdʒənl/
44 44. comprise (v) /kəmˈpraɪz/
45 45. tropical (a) /ˈtrɒpɪkl/
46 46. climate (n) /ˈklaɪmət/
47 47. unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /
48 48. consist of (v) /kənˈsɪst əv/
49 49. include (v) /ɪnˈkluːd/
50 50. population (n) /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
51 51. Islam (n) /ˈɪzlɑːm/
52 52. official (a) /əˈfɪʃl/
53 53. religion (n) /rɪˈlɪdʒən/
54 54. religious (a) /rɪˈlɪdʒəs/
55 55. separate (v) /ˈseprət/
56 56. separate (a) /ˈseprət/
57 57. separation (n) /ˌsepəˈreɪʃn/
58 58. in addition /əˈdɪʃn/
59 59. Buddhism (n) /ˈbʊdɪzəm/
60 60. Hinduism (n) /ˈhɪnduːɪzəm/
61 61. widely (adv) /ˈwaɪdli/
62 62. educate (v) /ˈedʒukeɪt/
63 63. education (n) /ˌedʒuˈkeɪʃn/
64 64. educational (a) /ˌedʒuˈkeɪʃənl/
65 65. instruct (v) /ɪnˈstrʌkt/
66 66. instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃn/
67 67. instructor (n) /ɪnˈstrʌktə(r)/
68 68. compulsory (a) /kəmˈpʌlsəri/
69 69. compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/
70 70. area (n) /ˈeəriə/
71 71. member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/
72 72. relative (n) /ˈrelətɪv/
73 73. farewell party (n) /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/
74 74. hang – hung – hung (v) /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/
75 75. wish (v) /wɪʃ/
Định nghĩa
thuộc về nước ngoài
người nước ngoài
hoạt động
trao đổi thư từ
việc trao đổi qua thư
ít nhất
hiện đại
cổ xưa
gây ấn tượng
sự gây ấn tượng
gây ấn tượng
vẻ đẹp
đẹp
làm đẹp
sự thân thiện
thân thiện, thân mật
lăng mộ
quái vật, yêu quái
nhà thờ Hồi giáo
bạn qua thư (chưa gặp mặt)
chính, quan trọng
trường tiểu học
trường trung học
hòa bình, sự thanh bình
thanh bình, yên tĩnh
bầu không khí
cầu nguyện
lời cầu nguyện
(ở, đi) nước ngoài
tùy thuộc vào, dựa vào
sự phụ thuộc
giữ liên lạc
thờ phượng
tương tự
độc lập
ngành công nghiệp
thuộc về công nghiệp
đền, đình
hiệp hội
thuộc Châu Á
chia ra
vùng, miền
thuộc vùng, miền
bao gồm
thuộc về nhiệt đới
khí hậu
đơn vị tiền tệ
bao gồm, gồm có
bao gồm, gồm có
dân số
Hồi giáo
chính thức
tôn giáo
thuộc về tôn giáo
ngăn cách
riêng biệt, khác nhau
sự tách chia, sự ngăn cách
ngoài ra
Phật giáo
Ấn giáo
một cách rộng rãi
giáo dục
nền giáo dục
thuộc về giáo dục
hướng dẫn, chỉ dạy
việc giáo dục
người hướng dẫn
bắt buộc
sự ép buộc
diện tích
quốc gia thành viên
nhân thân, bà con
tiệc chia tay
treo, máng
ước, mong ước
STT Từ mới Phân loại Phiên âm
1 1. century (n) /ˈsentʃəri/
2 2. poet (n) /ˈpəʊɪt/
3 3. poetry (n) /ˈpəʊətri/
4 4. poem (n) /ˈpəʊɪm/
5 5. traditional (a) /trəˈdɪʃənl/
6 6. silk (n) /sɪlk/
7 7. tunic (n) /ˈtjuːnɪk/
8 8. slit (v) /slɪt/
9 9. loose (a) /luːs/
10 10. pants (= trousers) (n) /pænts/
11 11. design (n, v) /dɪˈzaɪn/
12 12. designer (n) /dɪˈzaɪnə(r)/
13 13. fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/
14 14. material (n) /məˈtɪəriəl/
15 15. convenient (a) /kənˈviːniənt/
16 16. convenience (n) /kənˈviːniəns/
17 17. lines of poetry (n) /laɪn əv ˈpəʊətri/
18 18. fashionable (a) /ˈfæʃnəbl/
19 19. inspiration (n) /ˌɪnspəˈreɪʃn/
20 20. inspire (v) /ɪnˈspaɪə(r)/
21 21. ethnic minority (n) /ˌeθnɪk maɪˈnɒrəti/
22 22. symbol (n) /ˈsɪmbl/
23 23. symbolize (v) /ˈsɪmbəlaɪz/
24 24. cross (n) /ˈsɪmbəlaɪz/
25 25. stripe (n) /straɪp/
26 26. striped (a) /straɪpt/
27 27. unique (a) /juˈniːk/
28 28. subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt/
29 29. modernize (v) /ˈmɒdənaɪz/
30 30. modern (a) /ˈmɒdn/
31 31. plaid (a) /plæd/
32 32. suit (a) /suːt/
33 33. sleeve (n) /sliːv/
34 34. sleeveless (a) /ˈsliːvləs/
35 35. short-sleeved (a) /ʃɔːt-sliːvd/
36 36. sweater (n) /ˈswetə(r)/
37 37. baggy (a) /ˈbæɡi/
38 38. faded (a) /feɪdɪd/
39 39. shorts (n) /ʃɔːts/
40 40. casual clothes (n) /ˈkæʒuəl kləʊðz/
41 41. sailor (n) /ˈseɪlə(r)/
42 42. cloth (n) /kləʊð/
43 43. wear out (v) /weə(r) aʊt/
44 44. embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə(r)/
45 45. label (n) /ˈleɪbl/
46 46. sale (n) /seɪl/
47 47. go up = increase (v) /gəʊ ʌp/
48 48. economic (a) /ˌiːkəˈnɒmɪk/
49 49. economy (n) /ɪˈkɒnəmi/
50 50. economical (a) /ˌiːkəˈnɒmɪkl/
51 51. worldwide (a) /ˌwɜːldˈwaɪd/
52 52. out of fashion (a) / aʊt əv fæʃn/
53 53. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/
54 54. (be) fond of = like (v) /fɒnd əv/
55 55. hardly (adv) /ˈhɑːdli/
56 56. put on = wear (v) /pʊt ɒn/
57 57. point of view /pɔɪnt əv vjuː/
58 58. (be) proud of (v) /praʊd əv/
Định nghĩa
thế kỷ
nhà thơ
thơ ca
bài thơ
truyền thống
lụa
tà áo
xẻ
lỏng, rộng
quần (dài)
bản thiết kế, thiết kế
nhà thiết kế
nhà thiết kế thời trang
vật liệu
thuận tiện
sự thuận tiện
những câu thơ
hợp thời trang
nguồn cảm hứng
gây cảm hứng
dân tộc thiểu số
ký hiệu, biểu tượng
tượng trưng
chữ thập
sọc
có sọc
độc đáo
chủ đề, đề tài
hiện đại hóa
hiện đại
có ca-rô, kẻ ô vuông
trơn
tay áo
không có tay
tay ngắn
áo len
rộng thùng thình
phai màu
quần đùi
quần áo thông thường
thủy thủ
vải
mòn, rách
thêu
nhãn hiệu
doanh thu
tăng lên
thuộc về kinh tế
nền kinh tế
tiết kiệm
rộng khắp thế giới
lỗi thời
thế hệ
thích
hầu như không
mặc vào
quan điểm
tự hào về ...

You might also like