You are on page 1of 35

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

KHOA CƠ KHÍ

BÁO CÁO: MÔN THIẾT KẾ HỆ THỐNG CƠ


ĐIỆN TỬ

TÊN ĐỀ TÀI: TỦ LẠNH

Giáo viên hướng dẫn : Th.s Nhữ Quý Thơ


Sinh viên thực hiện : Nguyễn Văn Hưng
Lê Ngọc Sơn
Nguyễn Đức Tiệp

Hà Nội - 2023
LỜI MỞ ĐẦU
Trong thời gian gần đây, lĩnh vực Cơ Điện Tử đã phát triển đáng kể, và việc sử dụng
các sản phẩm Cơ Điện Tử trong sản xuất ngày càng trở nên phổ biến, giúp tăng năng
suất lao động và giảm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng tạo ra những
yêu cầu cao hơn về độ chính xác, đáng tin cậy và khả năng hoạt động trong môi trường
khắc nghiệt trong thời gian dài. Vì vậy, việc nghiên cứu và thiết kế các hệ thống Cơ
Điện Tử đáp ứng được những yêu cầu này là rất quan trọng.Sự phát triển của hệ thống
Cơ Điện Tử không chỉ đóng góp cho sự tiến bộ của ngành Kỹ thuật Điện Tử, Công nghệ
Thông tin, Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá, mà còn tạo ra nhiều tiềm năng cho
những sản phẩm ứng dụng trong đời sống.

Để đáp ứng những yêu cầu này, học phần Thiết kế hệ thống Cơ Điện Tử được giảng dạy
nhằm cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng thiết yếu để lên kế hoạch và
thiết kế các hệ thống Cơ Điện Tử hiệu quả. Ngoài ra, học phần cũng giúp rèn luyện khả
năng tư duy hệ thống, kỹ năng làm việc nhóm và kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau,
từ đó giúp sinh viên phát triển tốt hơn trong học tập và công việc sau này.Sau quá trình
học tập và tự tìm hiểu về học phần, nhóm sinh viên đã lựa chọn và hoàn thành báo cáo
bài tập lớn với đề tài: Thiết kế sản phẩm cơ điện tử “Tủ Lạnh ”. Đây là một đề tài hay
và có tính ứng dụng cao trong đời sống đồng thời cũng là cơ sở cho những nghiên cứu
và sản phẩm sau này của sinh viên.

2
Chương 1 Phân Tích Nhiệm Vụ Thiết Kế
1.1 Tổng quan

Một chiếc tủ lạnh là một thiết bị điện tử quan trọng trong mọi ngôi nhà, được sử
dụng để bảo quản thực phẩm và đồ uống ở nhiệt độ thấp để duy trì chất lượng và an toàn
thực phẩm. Tủ lạnh có chức năng làm lạnh và bảo quản thực phẩm và đồ uống ở nhiệt
độ thấp để chúng dễ bị hư hỏng và bảo đảm an toàn thực phẩm. Thông thường, tủ lạnh
gia đình có hai phần chính: tủ lạnh (tủ lạnh) và tủ đá (tủ đông).

Thành phần chính:

Phần tủ lạnh: Đây là nơi để bảo quản thực phẩm tươi sống như rau cải, thịt, cá,
sữa, và nhiều sản phẩm khác.

Phần tủ đá: Nơi để lạnh thực phẩm và đá. Điều này cho phép bạn bảo quản sản
phẩm trong thời gian dài hơn.

Khay rau cải và hộp thép thực phẩm: Các phụ kiện này giúp bạn sắp xếp và bảo
quản sản phẩm một cách ngăn chặn.

Các kệ và kéo dài: Sử dụng để tổ chức và lưu trữ các loại thực phẩm khác nhau.

3
Tủ lạnh cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ bên trong để đáp ứng nhu cầu
bảo quản thực phẩm cụ thể. Phần tủ lạnh và tủ đá thường có nhiệt độ khác nhau. Các
mẫu tủ lạnh hiện đại thường có tính năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện
năng và giảm hóa đơn điện. Ngoài ra, nó cũng thường có tính năng tự động ngắt khi tủ
mở quá lâu để phân tích lượng điện không cần thiết.

Tủ lạnh có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, từ tủ lạnh, tủ lạnh ngang
đến tủ lạnh side-by-side. Người dùng có thể chọn tủ lạnh phù hợp với không gian và
nhu cầu của họ. Một số tủ lạnh hiện đại có các tính năng bổ sung như máy làm đá tự
động, hệ thống lọc nước, màn hình cảm ứng và kết nối Wi-Fi để kiểm tra điều khiển từ
xa và theo dõi sản phẩm nhiệt độ sản phẩm.Tủ lạnh là một phần quan trọng của cuộc
sống hàng ngày, giúp bảo quản thực phẩm và giữ cho gia đình luôn có sẵn thực phẩm
tươi ngon và an toàn để sử dụng.

4
Hệ thống làm lạnh chứa một máy nén (máy nén) và một máy làm lạnh (thiết bị
bay) hoạt động giống nhau để tạo ra sự làm lạnh. Máy nén khí lạnh và áp dụng nhiệt độ
cao để chuyển khí lạnh thành chất lỏng. Chất lượng này sau đó làm việc qua bộ làm
lạnh, nơi nó hấp thụ nhiệt từ bên trong tủ lạnh, làm lạnh không gian bên trong. Tủ lạnh
thường có một hoặc nhiều cánh quạt để cung cấp luồng không khí lạnh đều trong tủ.
Điều này giúp đảm bảo nhiệt độ đồng nhất trong tủ và chúng không bị hỏng.

Tủ lạnh có một bộ điều khiển nhiệt độ (bộ điều nhiệt) cho phép người dùng điều
chỉnh và duy trì nhiệt độ bên trong tủ theo mong muốn. Bộ điều khiển này thông thường
có một cảm biến nhiệt độ và điều khiển máy nén để duy trì nhiệt độ mà bạn mong muốn.
Cửa tủ lạnh là một phần mở ra để truy cập vào bên trong. Nó có sự kín đáo để giữ nhiệt
bên trong và thường có các cách nhiệt để tránh tiết kiệm năng lượng.

Phần tủ lạnh dành cho bảo quản thực phẩm tươi sống, trong khi phần tủ đá dành
cho lạnh thực phẩm và lưu trữ đá. Hai phần này thường được chia sẻ bằng một bức
tường nhiệt. Tủ lạnh có kệ và mở rộng để tổ chức và lưu trữ thực phẩm. Chúng tôi
thường có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với các loại sản phẩm
khác nhau. Một số mẫu tủ lạnh có các tính năng bổ sung như màn hình cảm ứng hoặc
bảng điều khiển để điều chỉnh cài đặt, theo dõi nhiệt độ và thậm chí kiểm tra khả năng
kết nối thông tin Wi-Fi Kiểm soát từ xa.

1.2 Thiết lập danh sách yêu cầu:

DANH SÁCH YÊU CẦU TỦ LẠNH


Thay D
YÊU CẦU
Đổi W
Hình học:

Kích thước bên ngoài:

D - Chiều cao: 1650mm - 1700mm


D - Chiều rộng: 700mm - 800mm
D - Chiều sâu: 700mm - 800mm
D - Dung tích tổng: 450 – 500 lít
D - Dung tích ngăn đá: 150 - 170 lít

5
D - Dung tích ngăn lạnh : 300 - 330 lít
D - Trọng lượng: 70 – 75kg

Năng lượng:

D - Điện áp: 220V


D - Công suất: 1250 - 1500W
D - Tần số: 50 Hz
D - Công nghệ tiết kiệm điện năng.

Vật liệu:

D - Vật liệu cứng cáp.


D - Vật liệu chịu được nhiệt độ.
D - Vật liệu cách điện.

D - Vật liệu chịu được va chạm.

D - Vật liệu chống ăn mòn trong môi trường sử dụng.

D - Vật liệu an toàn cho người sử dụng.


W - Bắt mắt mang tính thương mại.

Tính năng tự động:

W - Ghi nhớ lịch trình hoạt động.

W - Hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt độ ngăn đông.


- Chiếu sáng tự động trong ngăn chứa.
D Tính năng đặc biệt

- Trang bị các bộ lọc khử mùi bên trong.

W - Trang bị hệ thống cấp đông mềm.


D - Khả năng kháng khuẩn tốt.

W - Xay đá được cấp từ bên trong tủ.

D - Khả năng lấy nước từ bên ngoài

Hệ thống làm lạnh


D - Nhiệt độ ngăn lạnh: 2,5 - 5 độ C

6
D - Nhiệt độ ngăn đông: -18 - 0 độ C
D - Thời gian làm lạnh nhanh: 2 – 4 tiếng.
D - Tiêu tốn ít năng lượng.
D - Dễ dàng khống chế độ ẩm trong tủ lạnh để bảo
quản thực phẩm.
D - Trang bị đèn chiếu sáng bên trong để dễ dàng xem
và lấy thực phẩm.

D - Trang bị hệ thống duy trì ổn định bên trong tủ lạnh.

D - Khả năng thay đổi nhiệt độ dễ dàng.

Tín hiệu:

D - Điều khiển từ xa.

W - Kết nối được với nhiều thiết bị thông minh.

D - Hiển thị được thông tin trong quá trình hoạt động.

W - Cảnh báo khi quên đóng cửa.

D - Cảnh báo khi có sự cố điện.

D - Cảnh báo quá nhiệt với thực phẩm được cho vào.

D - Cảnh báo khi cần bảo trì thiết bị.

Hoạt động:

W - Có nhiều chế độ làm lạnh khác nhau.

W - Độ ồn thấp 15 – 20dB

W - Làm việc bền bỉ.

Khả năng chứ đựng:

D - Phân chia khu chứa thực phẩm thành từng loại


như: đồ uống, rau, đồ chín,…
D - Dễ dàng cho và lấy thực phẩm từ tủ lạnh.
D - Dễ dàng cho việc vệ sinh.
7
W - Khả năng tùy chỉnh không gian lưu trữ.

W - Chứa đựng thực phẩm với nhiều kích cỡ khác


nhau.

Công thái học:

W - Dễ dàng sử dụng cho mọi lứa tuổi.

W - Thiết kế phù hợp cho thị trường trong nước.

Sản xuất:

D - Quy mô sản xuất phù hợp với điều kiện công ty.

D - Trong quá trình sản xuất tránh lãng phí vật liệu.

D - Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quy trình sản
xuất.

Kiểm soát chất lượng:

D - Đảm bảo ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

D - Đảm bảo giữ chất lượng tốt cho thực phẩm.

An toàn:

D - Vật liệu: Sử dụng vật liệu thân thiện với môi


trường.

D - Con người: Bảo vệ khỏi rò rỉ điện.


D - Khả năng chống nước chống ẩm.
D - Có khoá an toàn chánh trẻ em mở của dễ dàng.
D - Sử dụng các chất làm lạnh an toàn cho con người.
D - Tích hợp chức năng cảnh báo khi quá tải.
D - Trang bị hệ thống ngăn cách chất làm lạnh rò rỉ ra
môi trường.
D - Thiết kế cửa tủ lạnh bo các cạch tránh nguy hiểm

Bảo trì:

8
D - Dễ dàng tháo lắp khi bảo trì.
W - Linh kiện có thể thay thế ở các cơ sở phân phối.
D - Dễ dàng vệ sinh máy móc.

Lắp ráp:

W - Khả năng lắp ráp dễ dàng từ những linh kiện nhỏ nhất.
D - Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
D - Quá trình lắp ráp cần được thực hiện nhanh chóng và
hiệu quả để đảm bảo sản xuất hàng loạt.

Tái chế:
D - Một số bộ phận có thể tái chế sử dụng khi sản phẩm
không còn được sử dụng.
D - Sản phẩm dễ tiêu huỷ.
D - Không gây ô nhiểm môi trường.

9
Chương 2 Thiết Kế Sơ Bộ
2.1 Xác định những vấn đề cơ bản:

1. Nhiệt độ ổn định: Tủ lạnh cần duy trì một nhiệt độ ổn định để bảo quản thực
phẩm an toàn và tươi ngon.

- Trang bị hệ thống duy trì ổn định bên trong tủ lạnh

- Trang bị hệ thống duy trì ổn định bên trong tủ lạnh

- Hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt độ ngăn đông.

- Có nhiều chế độ làm lạnh khác nhau.

2. Cách nhiệt hiệu quả: Vật liệu cách nhiệt cần được lựa chọn và thiết kế một cách
hiệu quả để giữ nhiệt độ bên trong và ngăn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài.

- Vật liệu chịu được nhiệt độ.


- Vật liệu chống ăn mòn trong môi trường sử dụng
- Vật liệu cứng cáp.
- Khả năng chống nước chống ẩm.

3. Sử dụng không gian hiệu quả: Tận dụng không gian bên trong tủ lạnh để cung
cấp nhiều không gian lưu trữ cho thực phẩm và đồ uống.

- Phân chia khu chứa thực phẩm thành từng loại như: đồ uống, rau, đồ chín,…
- Chứa đựng thực phẩm với nhiều kích cỡ khác nhau.
- Khả năng tùy chỉnh không gian lưu trữ.
- Dễ dàng cho việc vệ sinh.

4. Hiệu suất năng lượng: Sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng để giảm tiêu
thụ điện.

- Điện áp: 220V

- Công suất: 1250 - 1500W

- Tần số: 50 Hz

- Công nghệ tiết kiệm điện năng.

10
5. An toàn thực phẩm: Đảm bảo rằng tủ lạnh duy trì môi trường an toàn cho thực
phẩm, bao gồm việc kiểm soát độ ẩm và sự tách biệt giữa các thực phẩm để tránh
ô nhiễm.

- Đảm bảo giữ chất lượng tốt cho thực phẩm.

- Sử dụng các chất làm lạnh an toàn cho con người.

- Trang bị các bộ lọc khử mùi bên trong.

- Khả năng kháng khuẩn tốt.

6. Hiển thị và điều khiển: Hệ thống điều khiển và hiển thị trên tủ lạnh cần dễ sử
dụng và hiệu quả, cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ và các tùy chọn khác.

- Điều khiển từ xa.

- Kết nối được với nhiều thiết bị thông minh.

- Hiển thị được thông tin trong quá trình hoạt động.

- Khả năng thay đổi nhiệt độ dễ dàng.

7. Bảo trì và sửa chữa: Tủ lạnh cần được thiết kế để dễ dàng bảo trì và sửa chữa
khi cần.

- Dễ dàng tháo lắp khi bảo trì.


- Linh kiện có thể thay thế ở các cơ sở phân phối.
- Dễ dàng vệ sinh máy móc.

8. Tiện ích và tính năng đặc biệt: Cân nhắc việc cung cấp các tính năng đặc biệt
như làm lạnh nhanh, tiết kiệm năng lượng, tự động làm đá, và các tính năng hiện
đại khác.

- Trang bị các bộ lọc khử mùi bên trong.


- Trang bị hệ thống cấp đông mềm.
- Khả năng kháng khuẩn tốt.

9. Thiết kế ngoại hình: Thiết kế ngoại hình phù hợp với không gian lắp đặt và
phong cách trang trí của người dùng.

- Chiều cao: 1650mm - 1700mm


- Chiều rộng: 700mm - 800mm
11
- Chiều sâu: 700mm - 800mm
- Dung tích tổng: 450 – 500 lít
- Dung tích ngăn đá: 150 - 170 lít
- Dung tích ngăn lạnh : 300 - 330 lít

2.2 Thiết lập cấu trúc chức năng

2.2.1 Chức năng tổng thể

Chú thích

12
2.2.2 Chức năng con Tủ lạnh

1. Cung cấp năng lượng:

2. Bảo vệ hệ thống điện

3. Chọn chế độ làm việc


4. Kiểm soát nhiệt độ

5. Kiểm soát độ ẩm

6. Nén chất làm lạnh

7. Ngưng tụ
15
8. Đo độ ẩm

9. Đo nhiệt độ

10. Khử mùi

16
11. Khử khuẩn

12. Tản khí lạnh

13. Thoát hơi nước

14. Làm đá tự động


17
15. Lấy đá

16. Tạo hơi lạnh

2.1 Lựa chọn cấu trúc làm việc.

STT Chức năng con Giải pháp 1 Giải pháp 2 Giải pháp 3

1 Điều khiển hệ thống Arduino STM32 AVR

18
Sóng điện tử Dây dẫn Wifi

2 Lấy năng lượng

Biến Áp 2 Mạch giảm Biến áp tự


Cung cấp năng Biến đổi điện
3 cuộn dây Áp ngẫu
lượng áp

Transistor ổn Mạch dùng


IC ổn định nguồn
Nối điện định nguồn diode zener
4

Mạch ổn định Mạch dùng


IC ổn định nguồn
nguồn diode zener
5 Chống quá tải

Nguyên lý cầu Nguyên lý Rơ Nguyên lý


Bảo vệ hệ Chống ngắn
chì le atomat
6 thống điện mạch

Quạt tản Kim loại tản


Tản nhiệt nhiệt nhiệt
7

Nút nhấn Màn hình chạm


8 Thủ công

Điều khiển qua Điều khiển Điều khiển


Chọn chế độ app bằng giọng nói bằng remote
9 Thông minh
làm việc

Phương thức Wifi Bluetooth Sóng hồng

10 truyền tín hiệu ngoại

19
Sóng hồng
Phương thức Wifi Bluetooth
11 ngoại
nhận tín hiệu

Công nghệ
Công nghệ LCD
Hiển thị LED
12

Công nghệ âm Công nghệ ánh


13
Cảnh báo thanh sáng

Cài đặt nhiệt Nút nhấn Màn hình chạm Giọng nói
14
độ

Bộ điều
15 Bộ điều khiển Bộ điều khiển
Hiệu chỉnh khiển
PID PD
nhiệt độ PI
Kiểm soát nhiệt
độ
Truyền tín hiệu Truyền tín hiệu Truyền tín
Truyền tín
16 tương tự số hiệu vi phân
hiệu

Phản hồi nhiệt Phản hồi tần số


17
độ

Nút nhấn Màn hình chạm Giọng nói


18 Cài đặt độ ẩm
Kiểm soát độ
ẩm Hiệu chỉnh độ Bộ điều khiển Bộ điều khiển Bộ điều
19
ẩm PID PD khiển

20
PI

Truyền tín hiệu Truyền tín hiệu Truyền tín


Truyền tín
20 tương tự số hiệu vi phân
hiệu

Phản hồi độ Phản hồi tần số


21
ẩm

Công nghệ
Công nghệ led
22 Chiếu sáng neon

Hút chất làm Hút chân không Giảm áp suất


23
lạnh

Bình chứa
Biến tần Van điều áp
24 Duy trì áp suất khí nén
Nén chất làm
lạnh
Nguyên lý
Nguyên lý biến Nguyên lý động
tăng giảm áp
25 Nén khí đổi thể tích năng
suất

Ống dẫn
26 Dẫn khí

Ngưng tụ khí
Không khí Nước
27 Làm mát

Ống đồng Ống nhựa


28 Tạo hơi lạnh Dẫn chất lỏng

21
Hơi nước
29 Hấp thụ nhiệt

Nguyên lý
Nguyên lý nhiệt
chuyển đổi
30 Hóa hơi động học
năng lượng

Nguyên lý điện Nguyên lý hấp


Nhận tín hiệu
31 dung thụ
nhiệt

Chuyển đổi tín Nguyên lý ADC


32 Đo nhiệt độ
hiệu

Truyền dòng
Truyền tín Truyền điện áp
33 điện
hiệu

Nguyên lý nở - co Nguyên lý điện Nguyên lý


Nhận tín hiệu
34 giãn trở quang học
độ ẩm

Chuyển đổi tín Nguyên lý ADC


35 Đo độ ẩm
hiệu

Truyền dòng
Truyền tín Truyền điện áp
36 điện
hiệu

Vật liệu Vật liệu


Polyurethane Ceramic

37 Giữ nhiệt Foam

22
38 Bảo quản thực phẩm

39 Lọc không Vải lọc Lưới lọc


khí
Khử mùi
Hấp thụ Than hoạt tính
40
không khí

Lọc không Vải lọc Lưới lọc


41
khí

Tia cực tím Ozone Áp suất cao


42 Khử khuẩn Khử trùng

Ag Ozone Áp suất cao


43 Diệt khuẩn

Ống đồng Ống nhôm


44 Xả nhiệt

Nguyên lý
Nguyên lý
45 Thổi khí lạnh Bernoulli Newton

Điều hướng
46
khí

Ống đồng Ống nhôm


47 Dẫn hơi nước

Thoát hơi nước


Chứa nước Bình chứa
48
thải

23
2.2 Kết hợp các nguyên tắc làm việc

Các nguyên tác làm việc được kết hợp thành các biến thể được biểu diễn như
trong bảng 2. Cụ thể những nguyên tắc được đặt kí hiệu cùng màu sẽ tạo thành một biến
thể. Theo bảng 2 ta có thể thấy có ba biến thể với ba màu khác nhau được chọn ra tương
ứng màu xanh (biến thể 1), màu đỏ (biến thể 2), và màu vàng (biến thể 3). Từ đây ta xét
tới tính khả thi của các biến thể vừa được tạo ra.

Lựa chọn biến thể phù hợp. Sau khi hợp các nguyên tắc làm việc ta được ba biến
thể tiêu biểu:

Biến thể 1 :

1.1 – 2.1 – 3.1 – 4.1 -5.3 – 6.1 – 7.1 – 8.2 – 9.1 – 10.1 – 11.1 – 12.1 – 13.1 – 14.2
– 15.1 – 16.1 – 17.1 – 18.2 – 19.1 – 20.1 – 21.1 – 22.2 – 23.1 – 24.1 – 25.3 – 26.1 – 27.2
– 28.1 – 29.1 – 30.2 – 31.1– 32.1– 33.2– 34.3– 35.1– 36.2– 37.1– 38.1–39.2–40.1–41.1–
42.3–43.1-44.1–45.1–46.–47.2.

Biến thể 2 :

1.2 – 2.2 – 3.3 – 4.2 – 5.2 – 6.2 – 7.2 – 8.1 – 9.2 – 10.3 – 11.2 – 12.2 – 13.1 –
14.1 – 15.3 – 16.2 – 17.1 – 18.1 – 19.3 – 20.2 – 21.1 – 22.1 – 23.2 – 24.2 – 25.3 – 26.1
– 27.1 – 28.3 – 29.1 – 30.2 – 31.2– 32.1– 33.1– 34.2– 35.1– 36.1– 37.2 – 38.1– 39.1 –
40.1 – 41.2 – 42.2 – 43.3- 44.2 – 45.1– 46.– 47.1.

Biến thể 3 :

1.3 – 2.3 – 3.2 – 4.3 – 5.3 – 6.3 – 7.2 – 8.2 – 9.3 – 10.2 – 11.3 – 12.2 – 13.2 –
14.3 – 15.2 – 16.3 – 17.1 – 18.3 – 19.2 – 20.3 – 21.1 – 22.1 – 23.1 – 24.3 – 25.1 – 26.1
– 27.1 – 28.1 – 29.1 – 30.1 – 31.1– 32.1– 33.1– 34.1– 35.1– 36.1– 37.1– 38.1– 39.1 –
40.1 – 41.1 – 42.1 – 43.2- 44.1 – 45.2– 46.– 47.1.

Để lựa chọn ra được biến thể phù hợp nhất, ta tiến hành xây dựng các tiêu chí để
đánh giá và so sánh các biến thể. Tuy nhiên, độ phức tạp và quan trọng của các tiêu chí,
ta xây dựng một bảng tiêu chí đánh giá. Trong bảng tiêu chí đánh giá bao gồm những
tiêu chí đặt ra cho biến thể. Trong những tiêu chí lớn có những tiêu chí nhỏ hơn được
đặt ra.

24
2.1 Tổng hợp, đánh giá các biến thể

Các chức năng con đã được xác định và đánh các chức năng con theo những mức
độ khác nhau

Chức năng con Biến thể 1 Biến thể 2 Biến thể 3

Điều khiển
1 0.05 1 9 0.45 7 0.35 7 0.35
thông minh

Lấy năng lượng 0.5 7 0.175 7 0.175 8 0.2


2

Cung cấp
Biến đổi điện
3 điện năng ổn 0.05 0.3 8 0.12 7 0.105 9 0.135
định áp

Nối điện 0.2 8 0.08 7 0.07 6 0.06


4

Chống quá tải 0.4 7 0.14 6 0.12 6 0.12


5

Hệ thống
0.05 Chống ngắn
điện an toàn 0.3 8 0.12 8 0.12 7 0.105
6 mạch

Tản nhiệt 0.3 9 0.135 7 0.105 8 0.12


7

8 Nén khí 0.1 8 0.16 7 0.14 5 0.1

Làm lạnh Duy trì áp suất 0.4 7 0.56 5 0.4 9 0.72


0.2
hiệu quả
9 Xả nhiệt 0.1 8 0.16 8 0.16 8 0.16

Hóa hơi lạnh 0.2 7 0.28 7 0.28 6 0.24

25
10

Hấp thụ nhiệt 0.05 8 0.08 7 0.07 7 0.07

11 Tản khí lạnh 0.15 9 0.27 7 0.21 8 0.24

12 Hiển thị 0.4 7 0.42 6 0.36 5 0.3

13 Cảnh báo 0.2 8 0.24 8 0.24 7 0.21


Tương tác dễ
0.15 Điểu khiển thủ
14 dàng 0.1 7 0.105 8 0.12 8 0.12
công
Điểu khiển
15 0.3 7 0.315 7 0.315 7 0.315
minh

16 Làm đá tự động 0.6 8 0.48 7 0.42 8 0.48


Tiện ích 0.1
17 Lấy đá 0.4 7 0.28 7 0.28 6 0.24

Chứa thực
18 0.5 7 0.35 8 0.4 8 0.4
Khả năng phẩm lạnh
0.1
chứa đựng Chứa thực
19 0.5 7 0.35 7 0.35 7 0.35
phẩm đông

Hấp thụ mùi 0.1 9 0.135 8 0.12 8 0.12

20 Khử mùi 0.1 8 0.12 8 0.12 8 0.12


Bảo quản
21 thực phẩm 0.15 Lọc không 0.2 8 0.24 7 0.21 6 0.18
khí
tốt
22 Khử trùng 0.3 7 0.315 8 0.36 6 0.27

23 Diệt khuẩn 0.3 9 0.405 7 0.315 9 0.405

24 0.15 Đo nhiệt độ 0.05 7 0.525 8 0.06 6 0.045

26
25 Đo độ ẩm 0.05 7 0.525 8 0.06 8 0.06

Hiệu chỉnh
26 0.4 8 0.48 7 0.42 6 0.36
nhiệt độ
Duy trì nhiệt
độ ổn định Hiệu chỉnh độ
27 0.4 8 0.48 7 0.42 7 0.42
ẩm

28 Giữ nhiệt 0.1 8 0.12 6 0.9 7 0.105

Tổng 1 8.615 7.775 7.12

Qua quá trình đánh giá ta thấy biến thể số 1 có điểm đánh giá cao nhất và xếp
hạng tổng thể tốt nhất. Điều đó cơ bản chứng tỏ biến thể 1 được tối ưu tốt nhất đối với
các tiêu chí đề ra. Biến thể 1 do đó đại diện cho một giải pháp nguyên tắc tốt để bắt đầu
giai đoạn thiết kế cụ thể.

27
Chương 3 Thiết kế cụ thể
3.1 Thiết kế sơ bộ

3.1.1 Tạo sơ đồ hệ thống

3.1.2 Nhóm chức năng

28
Khối nguồn
Mạch điện
Khối điều khiển
Khối giữ nhiệt
Khối bảo quản
Khối cảm biến
Quạt tản khí
Khối hiển thị
Ngăn chứa
Khối làm đá
Bộ tạo khí lạnh
Đèn chiếu sáng
Khối thoát hơi nước

3.1.3 Bố trí hình học

29
Nhóm 1: Năng lượng
Nhóm 2: Nhóm mạch điện
Nhóm 3: Nhóm điều khiển
Nhóm 4: Nhóm giữ nhiệt
Nhóm 5: Nhóm bảo quản
Nhóm 6: Nhóm cảm biến
Nhóm 7: Quạt tản khí
Nhóm 8: Nhóm hiển thị
Nhóm 9: Ngăn chứa
Nhóm 10: Khối làm đá
Nhóm 11: Nhóm tạo khí lạnh
Nhóm 12: Đèn chiếu sáng
Nhóm 13: Thoát hơi nước

3.1.4 Xác lập các layout thô xác định các bộ phận thực hiện chức năng
chính

Đây là bước quan trọng trong việc thiết kế lớp sản phẩm. Từ các khối chức năng
tổng hợp được, nhóm thiết kế sẽ tiến hành bố trí hình học cho sản phẩm tủ lạnh bằng
việc xây dựng một bản phác thảo biểu thị rõ vị trí hình học tương đối giữa các khối trong
sản phẩm sao cho sản phẩm có thể hoạt động một cách thuận tiện nhất có thể.
Sau khi định hình layout vị cho các bộ phận, ta tiến hành ghép nhóm cho một
số các bộ phận có chung thiết kế để bố trí hình học và có được bố trí hình học tương
quan giữa các layout như sau:

30
Với mỗi nhóm bộ phận thiết kế sẽ có một vài chi tiết chung tương quan hình học
và vị trí với nhau. Do vậy ta sắp xếp các nhóm có bộ phận chung cùng nhóm thiết kế
với nhau. Bảng dưới đây liệt kê ra các bộ phận cụ thể của từng nhóm:

STT Tên nhóm Bộ phận

1 Năng lượng Dây nguồn, mạch biến áp

Mạch bảo vệ, mạch biến áp, mạch điều


2 Mạch điện
khiển

Nút điều khiển, vi điều khiển,


3 Điều khiển
mạch điều khiển

4 Giữ nhiệt Cánh cửa, nệm cao su

5 Bảo quản Tinh thể bạc, nanoe, prime fresh

31
6 Cảm biến Cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm

7 Quạt tản khí Quạt

8 Hiển thị Màn hình

9 Ngăn chứa Ngăn mát, ngăn đông

10 Làm đá Khay chứa đá, ống dẫn khí

Dàn nóng, máy nén khí, van tiết lưu, dàn


11 Tạo khí lạnh
lạnh, ống dẫn khí

12 Đèn chiếu sáng Đèn

13 Thoát hơi nước Ống dẫn, khay chứa

3.2 Thiết kế chi tiết

3.2.1 Máy nén

Máy nén là một thành phần quan trọng của tủ lạnh, có trách nhiệm nén chất làm
lạnh để tạo ra môi trường lạnh.

Thông số kĩ thuật (máy nén Piston)

32
− Công suất: 150 Watts
− Tốc độ nén: 10:1
− Loại máy nén: Piston
− Loại Làm Mát: Làm mát bằng không khí
− Điện Áp: 220V
− Tốc độ quay: 1800 RPM
− Dung Tích Dầu Máy Nén: 500 ml
− Kích thước: 15 cm x 10 cm x 20 cm

3.2.2 Vi điều khiển Arduino uno R3

− Sử dụng vi điều khiển ATmega328 của hãng Atmel.


− Lập trình thông qua giao diện cổng USB.
− Header cho các chân GPIO.
− Gồm 4 LED: nguồn, RX, TX và Debug.
− Nút nhấn Reset board mạch.
− Có jack để cấp nguồn khi không dùng nguồn ở cổng USB.

33
− Các header cho In-circuit serial programmer (ICSP), hiểu đơn giản thì đây là các
header được kết nối với mạch nạp cho chip nếu không nạp thông qua cổng USB
đến màn hình giám sát.

3.2.3 Hệ thống van tiết lưu

Van tiết lưu tủ lạnh hay còn được gọi là van tiết lưu sang A. Đây là một trong
những bộ phận quan trọng của tủ lạnh. Van tiết lưu thực chất là một dòng van thủy lực
có hoạt động điều chỉnh lưu lượng chất phóng xạ vào phòng tắm hơi phù hợp với lạnh.
Từ đó giúp tủ lạnh có thể vận hành ổn định, công nghệ nén thấp mà vẫn đảm bảo tiết
kiệm điện năng tối đa

Về mặt cấu tạo, van tiết lưu tủ lạnh bao gồm các bộ phận chính gồm:

− Ống xi phông
− Ống mao
− Lò xo
− Ty van
− Cửa van
− Thiết bị định hướng

34
3.2.4 Bộ lọc không khí (Hygiene Fresh+™)

Công nghệ Hygiene Fresh+™ hoạt động như một máy lọc không khí được tích
hợp trong tủ lạnh, giúp người dùng bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn trước
nguy cơ xâm nhập của vi khuẩn.

3.2.5 Ống dẫn khí

3.2.6 Tản Nhiệt

3.2.7 Quạt làm lạnh

3.2.8 Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ

3.2.9 Ngăn Chứa Thực Phẩm

3.2.10 Cửa Tủ

35

You might also like