Professional Documents
Culture Documents
1.Cách tìm ra các class dự kiến và thuộc tính của class
1.Cách tìm ra các class dự kiến và thuộc tính của class
(1)- Dựa vào văn bản, kịch bản mô tả bài toán: các danh từ
có thể là các đại biểu của lớp.
(2) Use Case: Phân tích các Use Case sẽ cung cấp thêm các
Classes dự kiến.
(3)- Dựa vào danh sách phân loại các phạm trù khái niệm.
(5) Dựa vào ý kiến tham khảo với các chuyên gia hệ thống.
Phân tích thông tin từ các form mẫu có sẵn. Ví dụ: thuộc tính của lớp
KhachHang sẽ thể hiện trên Form đăng ký thông tin khách hàng.
----------Đối với tác nhân tìm được, đặt các câu hỏi:
• Các tác nhân yêu cầu những gì từ hệ thống
• Các công việc chính mà tác nhân đó muốn ht
thực thi?
• Tác nhân đó có tạo ra thay đổi dữ liệu gì của
HT?
• Tác nhân đó có phải thông báo gì cho HT?
• Tác nhân đó có cần thông tin thông báo gì từ
HT
-Tên use case: thường là động từ + danh từ
VD: Đặt hàng
3.Hãy nêu mục đích và thành phần của biểu đồ UC tổng quát và cách đặt tên của các UC
Mục đích của biểu đồ UC là hiển thị các tác động của người dùng lên hệ thống và phản
ứng của hệ thống đối với các yêu cầu của người dùng. Nó giúp xác định và hiểu rõ các
chức năng chính của hệ thống, giúp người phát triển và người dùng cùng hiểu được
những gì hệ thống có thể thực hiện.
1. Actor (Người chơi): Đại diện cho các thực thể bên ngoài tương tác với hệ thống. Đây có
thể là người dùng, hệ thống khác hoặc các thành phần ngoại vi như cơ sở dữ liệu.
2. Use Case (Tác nhân sử dụng): Đại diện cho các chức năng của hệ thống. Mỗi Use Case
mô tả một tác vụ hoặc một luồng công việc cụ thể mà người dùng có thể thực hiện.
3. Association (Liên kết): Liên kết giữa Actor và Use Case, biểu thị mối quan hệ tương tác
giữa người dùng và chức năng của hệ thống.
4. Include (Bao gồm): Biểu thị mối quan hệ bao gồm giữa các Use Case. Nếu một Use Case
bao gồm một Use Case khác, nghĩa là Use Case được bao gồm sẽ luôn được thực hiện
khi Use Case chính được thực hiện.
5. Extend (Mở rộng): Biểu thị mối quan hệ mở rộng giữa các Use Case. Một Use Case mở
rộng sẽ được thực hiện tùy chọn dựa trên điều kiện hoặc sự kiện xảy ra trong Use Case
chính.
Đặt tên cho các Use Case thường tuân theo các quy tắc sau:
1. Sử dụng các từ động (verb) hoặc cụm từ động để mô tả hoạt động của Use Case, ví dụ:
"Quản lý tài khoản", "Tạo báo cáo".
2. Sử dụng ngôn ngữ tổ chức và chính xác, tránh ngôn ngữ mập mờ hoặc không rõ ràng.
3. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu cho người dung
nhằm minh họa luồng công việc của một use case
nghiệp vụ
---Mục đích :
---Thành phần :
7.Trong biểu đồ UC có bao nhiêu mỗi liên hệ, kể tên sự khác biệt giữa include và extend
3 MLH:
- Liên hệ giữa các actor
- Liên hệ giữa actor với uc
- Liên hệ giữa các uc
+Extend là mối quan hệ mở rộng giữa các Use Case với nhau
VD: UC quản lý đơn hàng extend có thêm sửa xóa đơn hàng.
Biểu đồ thành phần giúp ta hiểu rõ hơn về cấu trúc nội bộ của hệ thống, cung cấp một cái nhìn
tổng quan về các thành phần và quan hệ giữa chúng.
BĐ use case
BĐ Lớp
BĐ Hoạt Động
BĐ Trạng thái
BĐ Trình tự
BĐ Thành phần
BĐ Triển Khai