Đề thi thử

You might also like

You are on page 1of 5

ĐỀ THI THỬ LẦN 1

Câu 1. <NB>Cho và . Khẳng định đúng là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 2. <NB> Giá trị của biểu thức là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. <TH>Rút gọn biểu thức với . Ta được

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. <NB> Khẳng định đúng là

A. . B. với .

C. . D. , với .
Câu 5. <NB>Căn bậc ba của là :

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. <NB>Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất một ẩn ?
A. B.

C. D.

Câu 7. <NB>Số nghiệm của hệ phương trình là:


A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số
Câu 8. <NB> Phương trình nào sau đây có hai nghiệm phân biệt:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9. <NB> Phương trình có hai nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. <NB>Kim giờ và kim phút của đồng hồ tạo với nhau một góc ở tâm có số đo là bao nhiêu độ vào
thời điểm 21 giờ ?
A. B. C. D.

Câu 11. <NB>Cho đường tròn có hai bán kính vuông góc với nhau. Tia phân giác của cắt
đường tròn tại . So sánh cung nhỏ và cung nhỏ ?

A. B. C. D.
Câu 12. <NB>Đường tròn là hình có:
A. Một trục đối xứng và một tâm đối xứng. B. Vô số trục đối xứng và không có tâm đối xứng.
C. Vô số trục đối xứng và một tâm đối xứng. D. Hai trục đối xứng và một tâm đối xứng.
Câu 13. <NB>Công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy và chiều cao là:
Trang 1/5 - Mã đề 159
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. <NB>Cho tam giác vuông tại trong đó Khi đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. <NB>Tính giá trị của hàm số tại điểm ?

A. . B. . C. . D.

Câu 16. <NB>Tìm để đồ thị hàm số đi qua điểm ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 17. <NB>Số nghiệm của phương trình là?
A. . B. . C. . D. vô số.

Câu 18. <TH> Giá trị của để là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. <TH> Giá trị của thỏa mãn phương trình là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. <TH>Giá trị của với bằng:

A. B. C. D.

Câu 21. <TH>Cho hàm số: . Câu nào sau đây Đúng?
A. Hàm số đồng biến khi . B. Hàm số nghịch biến khi .
C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 22. <TH>Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng và là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. <TH>Đường thẳng đi qua và có hệ số góc là


A. . B. .
C. . D. .

Câu 24. <TH>Đường thẳng đi qua và vuông góc với đường thẳng là
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. <TH>Cho hệ phương trình . Để hệ phương trình có nghiệm duy nhất
thì cần thỏa mãn điều kiện là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. <TH>Giá trị của m để hệ phương trình có duy nhất một cặp nghiệm thỏa mãn
là:
A. . B. . C. . D. .
Trang 2/5 - Mã đề 159
Câu 27. <TH>Tìm tất cả các số tự nhiên có hai chữ số, biết rằng chữ số hàng đơn vị nhỏ hơn chữ số hàng
chục là 2 và tích của hai chữ số đó luôn lớn hơn tổng của hai chữ số đó là 14.
A. . B. . C. . D. .

Câu 28. <TH>Trên đường tròn đường kính lấy điểm C sao cho sđ . Tính số đo .
A. B. C. D.

Câu 29. <TH>Tứ giác nội tiếp đường tròn có . Tính số đo góc .
A. B. C. D.
Câu 30. <TH>Cho tam giác nhọn, trực tâm và các đường cao . Trong các khẳng định
sau khẳng định nào sai?
A. Tứ giác là tứ giác nội tiếp. B. Tứ giác là tứ giác nội tiếp.
C. Tứ giác là tứ giác nội tiếp. D. Tứ giác là tứ giác nội tiếp.
Câu 31. <TH>Một hình trụ có bán kính đáy là , diện tích xung quanh bằng . Khi đó chiều cao
của hình trụ xấp xỉ bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. <TH>Cho vuông tại có cạnh cm và cm. Số đo góc bằng bao nhiêu
độ? (Làm tròn đến phút)
A. . B. . C. . D. .

Câu 33. <TH>Cho đường tròn , dây vuông góc với bán kính tại trung điểm của .
Khi đó độ dài dây là:

A. . B. C. D. .

Câu 34. <TH>Từ một điểm ở ngoài đường tròn vẽ tiếp tuyến và cát tuyến của đường
tròn.Cho , . Khi đó bán kính là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. <TH>Cho hình vẽ:
A

3 4

B H C

Độ dài các đoạn lần lượt là:


A. . B. .
C. . D. .

Câu 36. <VD> Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng lớn nhất khi
A. . B. . C. . D. .

Câu 37. <VD>Gọi là 2 cặp nghiệm của hệ phương trình .


Khi đó giá trị biểu thức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. <VD>Cho hai đường tròn đồng tâm và . Diện tích hình vành khăn xấp xỉ bằng:
Trang 3/5 - Mã đề 159
A. . B. . C. . D. .

Câu 39. <VD>Diện tích tam giác đều ngoại tiếp đường tròn là bao nhiêu?

A. đvdt. B. đvdt. C. đvdt. D. đvdt.

Câu 40. <VD>Cho hình vuông nội tiếp đường tròn . Tính độ dài cạnh của hình vuông.
A. . B. . C. . D. .

Câu 41. <VD>Cho hàm số . Xác định hàm số biết đồ thị hàm số là một
đường thẳng cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 và khoảng cách từ gốc tọa độ tới đường thẳng đó là

. (Biết đơn vị đo trên các hệ trục tọa đô là cen-ti- mét). Hàm số là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 42. <VD>Một người đi xe máy từ đến với vận tốc trung bình 25 km/h. Khi đến người đó nghỉ 10
phút rồi quay trở về với vận tốc trung bình 30 km/h. Tính quãng đường biết thời gian cả đi và về là 5
giờ 40 phút.
A. . B. . C. . D. .

Câu 43. <VD> Cho phương trình . Giá trị của để phương trình có hai nghiệm
cùng âm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. <VD>Cho phương trình (1) (với là tham số). Gọi và là hai
nghiệm của (1). Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 45. <VD> Cho phương trình ( là tham số). Với giá trị nào của thì

phương trình có bốn nghiệm phân biệt:


A. . B. . C. . D. .
Câu 46. <VD>Hai tổ cùng cùng làm một công việc thì sau giờ sẽ hoàn thành xong. Nếu làm riêng, để hoàn
thành công việc thì tổ Một mất nhiều thời gian hơn tổ Hailà giờ. Hỏi nếu gọi thời gian để tổ Mộthoàn thành
xong công việc là thì phương trình lập được của bài toán là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 47. <VD> Từ đỉnh một ngọn đèn biển cao so với mặt nước biển, người ta nhìn thấy một ốc đảo
dưới một góc so với phương nằm ngang chân đèn. Hỏi khoảng cách từ đảo đến chân đèn là bao nhiêu (làm
tròn đến hàng đơn vị)?
A. . B. . C. . D.

Câu 48. <VDC>Cho ba đường thẳng ; và đường thẳng


đôi một cắt nhau tại . Tam giác có diện tích là ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 49. <VDC> Tổng các nghiệm của phương trình: bằng:
A. . B. . C. . D. .
Trang 4/5 - Mã đề 159
Câu 50. <VDC>Một chiếc cầu được thiết kế như hình bên dưới có độ dài , chiều cao
. Tính độ dài cung biết đi qua tâm của đường tròn chứa cung .

A. . B. .

C. . D. .

------------- HẾT -------------

A C
D

Trang 5/5 - Mã đề 159

You might also like