Professional Documents
Culture Documents
BT KTTC Chương 6
BT KTTC Chương 6
7
1a 112 980000
131 980000
1b 131 242000
511 220000
3331 22000
3 112 399200
635 800
131 400000
4 642 125000
2293 125000
bài 6.8
1a 811 90000
214 42000
211 132000
1b 112 528000
711 480000
3331 48000
2 211 480000
133 48000
3411 528000
211 2000
122 200
111 2200
3 214 38000
211 38000
152 1200
711 1200
4 811 20000
214 60000
211 80000
5 214 17500
621 10500
641 3000
642 4000
bài 6.13
1-A 112 15950
511 14500
3331 1450
632 10500
156 10500
2-B 131 15180
511 13800
3331 1380
632 10200
156 10200
bài 6.17
1 112 550000000
511 500000000
3331 50000000
2 338 25000000
421 25000000
3 642 20000000
133 2000000
112 22000000
4 211 135000000
112 135000000
5 112 1000000000
711 1000000000
6 112 200000000
711 200000000
7 642 18000000
112 18000000
8 156 84000000
112 84000000
9 112 147000000
131 147000000
10 3411 350000000
112 350000000
11 627 10000000
112 10000000
12 331 750000000
112 750000000
13 642 240000000
112 240000000
14 338 12000000
112 12000000
15 3532 20000000
112 20000000
16 141 30000000
112 30000000
2 112 88000
131 88000
3 112 5000000
4111 5000000
4 3411 50000
635 3500
112 53500
5 331 66000
112 66000
6 331 110000
112 110000
7 642 5000
133 500
111 5500
8 141 5000
112 5000
9 334 500000
112 500000
10 3384 50000
112 50000
11 3334 25000
112 25000
8211 25000
3334 25000
TK 111 TK 112
50000(SDK) 150000(SDDK) 50000(341)
5000(642) 99000-(tk đối ứng là 131) 3500(635)
500(133) 88000(131) 60000(211)
5000(141) 5000000(411) 110000(331)
10500 500000(334)
39500 50000(338)
25000(3334)
5187000 804500
4532500
6.14
1 632 4800000
156 4800000
131 6600000000
511 6000000000
3331 600000000
2 632 7200000000
156 7200000000
112 13200000000
511 12936000000
3333 264000000
3 521 100000000
3331 10000000
112 110000000
4 635 40000000
112 40000000
5 214 120000000
811 280000000
211 400000000
112 336000000
711 320000000
3331 16000000
811 60000000
111 60000000
6 811 50000000
112 50000000
8 511 100000000
521 100000000
511 18836000000
711 320000000
911 19156000000
911 7814800000
642 100000000
641 80000000
811 390000000
635 40000000
632 7204800000
8211 2276240000
3334 2276240000
911 2276240000
8211 2276240000
911 9064960000
4212 9064960000
ứng trươc tiền mua hàng k ảnh hương
TÀI SẢN MÃ SỐ
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
bán tscđ
chi tiền mặt tạm ứng cho nhân viên mua nguyên liệu
125000 100000
bài 6.18 cô sửa
1 131 165000
511 150000
3331 15000
632 150000 k có giá gốc thì ghi giảm giá bán
156 150000
112 99000
131 99000
2 112 88000
131 88000
3 112 5000000
4111 5000000
4 3411 50000
635 3500
112 53500
5 331 66000 ck thanh toán tiền mua tscđ
112 66000
6 331 110000
112 110000
7 642 5000
133 500
111 5500
8 141 5000 chi tiền mặt tạm ứng cho nhân viên mua nguyên liệu
112 5000
9 334 500000 ck tạm ứng lương cho nhân viên
112 500000
10 3384 50000
112 50000
11 3334 25000 ck nộp thuế tndn
112 25000
8211 25000
3334 25000
TK 111 TK 112
50000(SDK) 150000(SDDK) 50000(341)
5000(642) 99000-(tk đối ứng là 131)3500(635)
500(133) 88000(131) 60000(211)
5000(141) 5000000(411) 110000(331)
10500 500000(334)
39500 50000(338)
25000(3334)
5187000 804500
4532500
1. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1 99000
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ 2 -115500
3. Tiền chi trả cho người lao động 3 -500000
hđ đầu tư và tài chính nếu có thuế thì tính vào múc 6,7 của hđ kinh doanh
còn hđ kinh doanh để im thuế k tách ra
411-334
–
–
–
tiền chi- là số âm
nếu k phải tài chính hay đầu tư thì là kinh doanh
tách thuế gtgt đầu vào đầu ra để đưa lên hđ kinh doanh
trả gốc vay là hđ tài chính
lãi vay là hđ kinh doanh
rút tiền gửi ngân hàng từ tiền mặt là nội bộ nên k ghi lên bclctt